Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 05
Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình nitrogen bằng cách thực hiện các quá trình chuyển hóa nitrogen. Nhóm vi sinh vật nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong quá trình chuyển Amoni (NH₄⁺) thành Nitrit (NO₂⁻) và sau đó thành Nitrat (NO₃⁻), dạng nitrogen dễ cây hấp thụ?
- A. Vi khuẩn phản nitrat hóa
- B. Vi khuẩn cố định nitrogen
- C. Vi khuẩn nitrat hóa
- D. Vi khuẩn amon hóa
Câu 2: Quá trình phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp như cellulose, protein, và lipid thành các chất đơn giản hơn trong tự nhiên chủ yếu được thực hiện bởi nhóm vi sinh vật nào? Quá trình này có ý nghĩa gì đối với môi trường?
- A. Vi sinh vật quang hợp; giúp tổng hợp chất hữu cơ mới.
- B. Vi sinh vật hóa tổng hợp; tạo ra năng lượng từ chất vô cơ.
- C. Vi sinh vật cố định nitrogen; làm giàu nguồn nitrogen cho đất.
- D. Vi sinh vật hoại sinh; trả lại chất khoáng và CO₂ cho môi trường.
Câu 3: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic (ví dụ: Lactobacillus bulgaricus, Streptococcus thermophilus) được sử dụng để lên men đường lactose trong sữa. Sản phẩm chính tạo ra làm thay đổi cấu trúc và vị của sữa chua là gì, và sự thay đổi này mang lại lợi ích gì cho sản phẩm?
- A. Acid lactic; làm đông tụ protein sữa và tạo vị chua, đồng thời ức chế vi sinh vật gây bệnh.
- B. Ethanol; tạo mùi thơm đặc trưng và kéo dài thời gian bảo quản.
- C. CO₂; tạo độ xốp cho sản phẩm.
- D. Vitamin B12; tăng giá trị dinh dưỡng cho sữa chua.
Câu 4: Sản xuất kháng sinh là một ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong y học. Kháng sinh thường được sản xuất ở pha nào trong đường cong sinh trưởng của quần thể vi sinh vật và vì sao?
- A. Pha tiềm phát; vì vi sinh vật đang thích nghi với môi trường mới và bắt đầu tổng hợp các enzyme cần thiết.
- B. Pha lũy thừa; vì tốc độ sinh trưởng đạt tối đa, sinh khối lớn nhất.
- C. Pha cân bằng; vì vi sinh vật chuyển sang tổng hợp các sản phẩm thứ cấp như kháng sinh.
- D. Pha suy vong; vì chất dinh dưỡng cạn kiệt, vi sinh vật giải phóng các chất dự trữ, bao gồm cả kháng sinh.
Câu 5: Biogas (khí sinh học) là một loại nhiên liệu tái tạo được tạo ra từ sự phân giải chất thải hữu cơ bởi vi sinh vật trong điều kiện kỵ khí. Thành phần khí chính tạo nên Biogas và nhóm vi sinh vật chủ yếu tham gia vào giai đoạn cuối cùng của quá trình này là gì?
- A. Hydro (H₂); vi khuẩn lactic.
- B. Methane (CH₄); vi khuẩn sinh methane.
- C. Carbon dioxide (CO₂); nấm men.
- D. Nitrogen (N₂); vi khuẩn cố định nitrogen.
Câu 6: Trong môi trường nuôi cấy không liên tục, quần thể vi sinh vật trải qua các pha sinh trưởng khác nhau. Pha nào đặc trưng bởi sự tăng trưởng theo cấp số nhân và tốc độ sinh trưởng đạt tối đa?
- A. Pha tiềm phát (Lag phase)
- B. Pha lũy thừa (Exponential phase)
- C. Pha cân bằng (Stationary phase)
- D. Pha suy vong (Death phase)
Câu 7: Một trong những ứng dụng của vi sinh vật trong nông nghiệp là sản xuất phân bón vi sinh. Phân bón vi sinh hoạt động dựa trên nguyên tắc nào sau đây?
- A. Tổng hợp trực tiếp các chất hữu cơ phức tạp từ CO₂ và nước.
- B. Giải phóng các chất kháng sinh tiêu diệt vi sinh vật gây hại cho cây trồng.
- C. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho rễ cây thông qua hô hấp.
- D. Chuyển hóa các chất dinh dưỡng khó tiêu (vô cơ hoặc hữu cơ) trong đất thành dạng dễ hấp thụ cho cây trồng.
Câu 8: Quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học thường sử dụng hoạt động của vi sinh vật. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?
- A. Phân giải các chất hữu cơ và một số chất vô cơ độc hại trong nước thải.
- B. Lắng đọng các hạt rắn lơ lửng trong nước thải.
- C. Hấp thụ các ion kim loại nặng một cách thụ động.
- D. Tăng độ pH của nước thải để trung hòa acid.
Câu 9: Một nhà máy sản xuất bia sử dụng nấm men Saccharomyces cerevisiae để lên men đường thành ethanol và CO₂. Nếu quá trình lên men diễn ra trong điều kiện hiếu khí hoàn toàn thay vì kỵ khí, sản phẩm chính thu được sẽ là gì?
- A. Chủ yếu là ethanol và ít CO₂.
- B. Chủ yếu là acid lactic.
- C. Chủ yếu là CO₂ và nước, sinh khối nấm men tăng nhanh.
- D. Không xảy ra quá trình chuyển hóa đường.
Câu 10: Đất trồng trọt thường cần có sự hiện diện của vi sinh vật để duy trì độ phì nhiêu. Trong các vai trò sau đây của vi sinh vật đất, vai trò nào có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến việc cung cấp dinh dưỡng nitrogen cho cây trồng?
- A. Phân giải xác hữu cơ thành mùn.
- B. Tổng hợp các chất kích thích sinh trưởng cho cây.
- C. Cải thiện cấu trúc đất.
- D. Cố định nitrogen khí quyển và nitrat hóa amoni.
Câu 11: Trong công nghiệp thực phẩm, quá trình muối dưa cải là một ví dụ về ứng dụng vi sinh vật. Vi sinh vật nào chủ yếu tham gia vào quá trình này và sản phẩm của chúng giúp bảo quản thực phẩm?
- A. Nấm men; tạo ethanol.
- B. Vi khuẩn lactic; tạo acid lactic.
- C. Vi khuẩn acetic; tạo acid acetic.
- D. Vi khuẩn cố định nitrogen; tạo amoniac.
Câu 12: Một chủng vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường tối ưu. Quan sát đường cong sinh trưởng cho thấy quần thể đang ở pha cân bằng. Điều gì xảy ra ở pha này?
- A. Số lượng tế bào sinh ra xấp xỉ bằng số lượng tế bào chết đi.
- B. Tốc độ sinh trưởng đạt cực đại.
- C. Vi sinh vật bắt đầu thích nghi với môi trường mới.
- D. Số lượng tế bào trong quần thể giảm dần.
Câu 13: Để sản xuất một lượng lớn enzyme protease dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, người ta thường sử dụng phương pháp nuôi cấy vi sinh vật trên quy mô công nghiệp. Điều kiện nuôi cấy nào sau đây là cần thiết nhất để đạt được hiệu quả cao trong việc thu nhận enzyme ngoại bào?
- A. Môi trường giàu chất dinh dưỡng cacbon nhưng nghèo nitrogen.
- B. Nhiệt độ rất thấp để làm chậm quá trình trao đổi chất.
- C. Môi trường cảm ứng chứa cơ chất phù hợp để kích thích vi sinh vật tiết enzyme.
- D. Nuôi cấy trong điều kiện kỵ khí tuyệt đối.
Câu 14: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật liên quan đến khả năng phân giải các chất ô nhiễm khó phân hủy trong môi trường, góp phần làm sạch đất và nước?
- A. Công nghệ Bioremediation (xử lý ô nhiễm bằng sinh học).
- B. Sản xuất vaccine.
- C. Sản xuất thực phẩm chức năng.
- D. Công nghiệp sản xuất cồn sinh học.
Câu 15: Khi làm tương (một loại thực phẩm lên men truyền thống), người ta thường sử dụng nấm mốc Aspergillus oryzae để "ngả tương". Vai trò của loại nấm mốc này trong giai đoạn đầu của quá trình làm tương là gì?
- A. Tổng hợp vitamin.
- B. Tạo ra acid lactic.
- C. Cố định nitrogen khí quyển.
- D. Tiết enzyme phân giải protein và tinh bột.
Câu 16: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ sinh trưởng của một loại vi khuẩn ưa nhiệt. Ông nuôi cấy vi khuẩn này ở các nhiệt độ khác nhau (45°C, 50°C, 55°C, 60°C) và theo dõi mật độ tế bào theo thời gian. Để đánh giá tốc độ sinh trưởng, ông nên quan sát chỉ số nào trên đường cong sinh trưởng ở mỗi nhiệt độ?
- A. Thời gian của pha tiềm phát.
- B. Độ dốc của đường cong ở pha lũy thừa.
- C. Số lượng tế bào đạt được ở pha cân bằng.
- D. Thời gian của pha suy vong.
Câu 17: Vai trò của vi sinh vật trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại (ví dụ: trâu, bò) là gì?
- A. Phân giải cellulose và các carbohydrate phức tạp khác mà động vật không tự tiêu hóa được.
- B. Tổng hợp trực tiếp protein từ các acid amin đơn giản trong thức ăn.
- C. Hấp thụ nước và chất khoáng từ ruột.
- D. Tiêu diệt tất cả các vi khuẩn gây bệnh có trong thức ăn.
Câu 18: Quá trình sản xuất vaccine tái tổ hợp thường sử dụng vi sinh vật (như vi khuẩn E. coli hoặc nấm men) để sản xuất các kháng nguyên. Nguyên tắc cơ bản của ứng dụng này là gì?
- A. Sử dụng vi sinh vật để tiêu diệt virus gây bệnh.
- B. Tách chiết trực tiếp kháng thể từ vi sinh vật.
- C. Chuyển gene mã hóa kháng nguyên vào vi sinh vật để chúng tổng hợp kháng nguyên đó với số lượng lớn.
- D. Sử dụng vi sinh vật làm chất bổ trợ miễn dịch (adjuvant).
Câu 19: Một trong những hạn chế của môi trường nuôi cấy không liên tục trong công nghiệp là sự tích tụ của các sản phẩm trao đổi chất độc hại. Điều này dẫn đến hiện tượng gì trên đường cong sinh trưởng?
- A. Kéo dài pha tiềm phát.
- B. Tăng tốc độ sinh trưởng ở pha lũy thừa.
- C. Tăng sinh khối đạt được ở pha cân bằng.
- D. Quần thể chuyển sang pha suy vong.
Câu 20: Vi sinh vật quang hợp có vai trò gì trong tự nhiên?
- A. Phân giải chất hữu cơ.
- B. Tổng hợp chất hữu cơ và giải phóng oxy.
- C. Cố định nitrogen khí quyển.
- D. Chuyển hóa amoni thành nitrat.
Câu 21: Trong sản xuất nước mắm, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc phân giải protein của cá thành các acid amin, tạo nên hương vị đặc trưng?
- A. Vi khuẩn chịu mặn (halophilic bacteria).
- B. Nấm men.
- C. Vi khuẩn lactic.
- D. Vi khuẩn acetic.
Câu 22: Một trong những ứng dụng tiềm năng của vi sinh vật trong tương lai là sử dụng chúng để sản xuất nhiên liệu sinh học (biofuel). Ví dụ, một số loại vi sinh vật có thể chuyển hóa sinh khối thực vật thành ethanol hoặc butanol. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?
- A. Khả năng cố định nitrogen.
- B. Khả năng tổng hợp vitamin.
- C. Khả năng phân giải các chất vô cơ.
- D. Khả năng lên men các loại đường khác nhau.
Câu 23: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp lên men lactic (ví dụ: làm dưa cải, kim chi), người ta thường thêm muối vào nguyên liệu. Việc thêm muối có tác dụng gì đối với hoạt động của vi sinh vật?
- A. Làm tăng tốc độ sinh trưởng của tất cả các loại vi sinh vật.
- B. Cung cấp dinh dưỡng cho vi khuẩn gây thối.
- C. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây thối và một số vi sinh vật gây bệnh, tạo điều kiện cho vi khuẩn lactic phát triển.
- D. Làm giảm độ acid của môi trường.
Câu 24: Trong sản xuất phô mai, ngoài vi khuẩn lactic tạo acid, một số loại phô mai đặc trưng còn sử dụng nấm mốc (ví dụ: Penicillium roqueforti trong phô mai xanh). Vai trò của nấm mốc trong trường hợp này là gì?
- A. Cố định nitrogen.
- B. Phân giải lipid và protein, tạo hương vị và màu sắc đặc trưng.
- C. Tổng hợp vitamin.
- D. Làm đông tụ sữa.
Câu 25: Vi sinh vật đóng vai trò là mắc xích quan trọng trong lưới thức ăn và chu trình vật chất trong hệ sinh thái. Nếu không có hoạt động của vi sinh vật phân giải, điều gì có khả năng xảy ra nhất?
- A. Năng suất sinh học sơ cấp (quang hợp) sẽ tăng lên đáng kể.
- B. Các chu trình vật chất như chu trình cacbon, nitrogen sẽ diễn ra nhanh hơn.
- C. Lượng khí oxy trong khí quyển sẽ giảm mạnh.
- D. Xác chết sinh vật và chất thải hữu cơ sẽ tích tụ, làm cạn kiệt nguồn dinh dưỡng khoáng trong đất và nước.
Câu 26: Một công ty dược phẩm muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất một loại enzyme từ vi khuẩn. Họ nuôi cấy vi khuẩn trong một thiết bị lên men liên tục. Việc điều chỉnh tốc độ dòng chảy của môi trường dinh dưỡng mới vào và dịch nuôi cấy ra khỏi thiết bị ảnh hưởng trực tiếp đến pha nào của đường cong sinh trưởng trong hệ nuôi cấy liên tục?
- A. Duy trì quần thể ở pha lũy thừa.
- B. Kéo dài pha tiềm phát.
- C. Đẩy nhanh quá trình chuyển sang pha cân bằng.
- D. Gây ra pha suy vong ngay lập tức.
Câu 27: Ứng dụng nào của vi sinh vật giúp kiểm soát sâu bệnh gây hại cây trồng mà không cần sử dụng hóa chất tổng hợp, góp phần vào nền nông nghiệp bền vững?
- A. Sản xuất phân bón vi sinh.
- B. Cải tạo đất chua.
- C. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học (ví dụ: từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis).
- D. Tăng cường quá trình cố định nitrogen.
Câu 28: Khi làm rượu vang từ nước ép nho, nấm men Saccharomyces ellipsoideus chuyển hóa đường trong dịch nho thành ethanol và CO₂. Để quá trình này diễn ra hiệu quả và tránh nhiễm khuẩn gây hại, điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất cần kiểm soát?
- A. Nhiệt độ rất cao.
- B. Sự có mặt của oxy.
- C. Môi trường kiềm (pH cao).
- D. Vệ sinh thiết bị, kiểm soát nhiệt độ và độ pH phù hợp cho nấm men hoạt động kỵ khí.
Câu 29: Một số loại vi sinh vật có khả năng tổng hợp các vitamin thiết yếu (ví dụ: vitamin nhóm B, vitamin K) trong ruột người và động vật. Vai trò này của hệ vi sinh vật đường ruột mang lại lợi ích gì cho vật chủ?
- A. Giúp phân giải protein trong thức ăn.
- B. Cung cấp một phần nguồn vitamin cần thiết cho cơ thể.
- C. Làm tăng tốc độ hấp thụ nước.
- D. Tiêu diệt tất cả các vi khuẩn có lợi khác.
Câu 30: Để sản xuất acid acetic (giấm ăn) từ ethanol, người ta sử dụng vi khuẩn acetic (Acetobacter) trong điều kiện hiếu khí. Nếu quá trình này diễn ra trong điều kiện kỵ khí, sản phẩm chính thu được từ ethanol sẽ là gì?
- A. Quá trình oxy hóa ethanol thành acid acetic sẽ không xảy ra hoặc rất kém.
- B. Acid lactic.
- C. Biogas.
- D. Nhiều ethanol hơn được tạo ra.