Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người nông dân muốn tăng cường độ phì nhiêu cho đất trồng lúa mà không lạm dụng phân hóa học. Ông quyết định sử dụng phương pháp bón phân hữu cơ hoai mục. Hoạt động của nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình làm hoai mục phân hữu cơ, chuyển hóa các chất phức tạp thành dạng cây trồng dễ hấp thụ?

  • A. Vi sinh vật dị dưỡng hoại sinh (vi khuẩn, nấm)
  • B. Vi sinh vật quang tự dưỡng (tảo, vi khuẩn lam)
  • C. Vi sinh vật hóa tự dưỡng (vi khuẩn nitrat hóa)
  • D. Vi sinh vật ký sinh gây bệnh

Câu 2: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi để sản xuất nhiều sản phẩm. Quá trình lên men nào do vi sinh vật thực hiện là cơ sở để sản xuất sữa chua từ sữa?

  • A. Lên men rượu
  • B. Lên men axetic
  • C. Lên men lactic
  • D. Lên men butyric

Câu 3: Bệnh vàng lá ở cây trồng có thể do nhiều nguyên nhân, trong đó có sự thiếu hụt đạm. Một số loại vi khuẩn sống cộng sinh trong nốt sần rễ cây họ đậu có khả năng cải thiện tình trạng này. Vai trò của nhóm vi khuẩn này là gì?

  • A. Phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp trong đất.
  • B. Chuyển hóa amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-) và nitrat (NO3-).
  • C. Sản xuất các chất kích thích sinh trưởng cho cây.
  • D. Cố định nitơ phân tử (N2) từ khí quyển thành dạng cây hấp thụ được.

Câu 4: Trong xử lý nước thải, người ta thường sử dụng các bể hiếu khí chứa nhiều vi sinh vật. Vi sinh vật trong các bể này đóng vai trò chủ yếu nào?

  • A. Sản xuất các chất kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh trong nước thải.
  • B. Phân giải các chất hữu cơ hòa tan và lơ lửng trong nước thải.
  • C. Cố định kim loại nặng có trong nước thải.
  • D. Chuyển hóa các chất vô cơ thành chất hữu cơ mới.

Câu 5: Một nhà máy sản xuất bia sử dụng nấm men để lên men đường thành ethanol và CO2. Đây là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp thực phẩm và công nghiệp
  • B. Y học và dược phẩm
  • C. Nông nghiệp
  • D. Bảo vệ môi trường

Câu 6: Penicillin là một loại kháng sinh có khả năng ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn gây bệnh. Nguồn gốc tự nhiên của Penicillin là từ đâu?

  • A. Một số loài vi khuẩn
  • B. Một số loài tảo
  • C. Một số loại virus
  • D. Một số loài nấm mốc

Câu 7: Vitamin B12 là một vitamin thiết yếu cho cơ thể người, nhưng cơ thể không tự tổng hợp được mà phải lấy từ thực phẩm. Trong công nghiệp, Vitamin B12 có thể được sản xuất nhờ nuôi cấy một số loại vi sinh vật. Đây là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Y học và công nghiệp dược phẩm
  • C. Công nghiệp thực phẩm
  • D. Xử lý môi trường

Câu 8: Nước mắm là sản phẩm lên men truyền thống ở Việt Nam. Quá trình sản xuất nước mắm chủ yếu dựa vào hoạt động phân giải protein trong cá của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn kỵ khí
  • B. Nấm men
  • C. Tảo
  • D. Virus

Câu 9: Chế phẩm sinh học dùng trong nông nghiệp, ví dụ như phân bón vi sinh, thường chứa các loại vi sinh vật có lợi. Vai trò chính của các vi sinh vật này trong phân bón vi sinh là gì?

  • A. Tiêu diệt các loại sâu bệnh hại cây trồng.
  • B. Tổng hợp chất diệp lục giúp cây quang hợp tốt hơn.
  • C. Chuyển hóa các chất dinh dưỡng trong đất sang dạng cây dễ hấp thụ và cải tạo cấu trúc đất.
  • D. Kích thích cây ra hoa, kết quả nhanh chóng.

Câu 10: Khi ủ rác thải hữu cơ tại nhà để làm phân bón, người ta thường xuyên đảo trộn đống ủ. Việc làm này nhằm mục đích gì liên quan đến hoạt động của vi sinh vật?

  • A. Giảm nhiệt độ của đống ủ.
  • B. Cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí hoạt động.
  • C. Tăng độ ẩm cho đống ủ.
  • D. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật.

Câu 11: Vaccine là chế phẩm sinh học được sử dụng để phòng bệnh truyền nhiễm. Một số loại vaccine được sản xuất bằng cách sử dụng vi sinh vật đã bị làm yếu hoặc chết. Cơ chế hoạt động chính của vaccine là gì?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch của cơ thể tạo ra kháng thể đặc hiệu.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp vi sinh vật gây bệnh trong cơ thể.
  • C. Cung cấp enzyme giúp cơ thể phân giải độc tố của vi sinh vật.
  • D. Ngăn chặn vi sinh vật xâm nhập vào tế bào cơ thể.

Câu 12: Việc sử dụng thuốc kháng sinh có thể gây ra tình trạng loạn khuẩn đường ruột. Để khắc phục, người ta thường khuyên dùng các sản phẩm chứa vi sinh vật có lợi, còn gọi là probiotic. Vai trò của probiotic là gì?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn các vi khuẩn gây hại trong đường ruột.
  • B. Cung cấp trực tiếp các chất dinh dưỡng cho cơ thể.
  • C. Cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột và hỗ trợ tiêu hóa.
  • D. Tăng cường hấp thu thuốc kháng sinh.

Câu 13: Trong tự nhiên, chu trình cacbon diễn ra liên tục nhờ hoạt động của nhiều sinh vật, trong đó có vi sinh vật. Vi sinh vật tham gia vào chu trình cacbon chủ yếu thông qua những quá trình nào?

  • A. Chỉ cố định CO2 từ khí quyển.
  • B. Chỉ phân giải các hợp chất hữu cơ.
  • C. Chỉ sản xuất metan.
  • D. Cố định CO2 (quang hợp, hóa tổng hợp) và phân giải các hợp chất hữu cơ.

Câu 14: Quá trình sản xuất giấm ăn từ rượu vang hoặc bia là một ứng dụng phổ biến của vi sinh vật. Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình oxy hóa ethanol thành acid axetic?

  • A. Nấm men
  • B. Vi khuẩn axetic
  • C. Vi khuẩn lactic
  • D. Vi khuẩn nitrat hóa

Câu 15: Enzyme protease được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp chế biến thực phẩm (ví dụ: làm mềm thịt). Một trong những nguồn sản xuất enzyme protease quy mô công nghiệp là từ nuôi cấy vi sinh vật. Ưu điểm của việc sản xuất enzyme từ vi sinh vật so với chiết xuất từ động vật/thực vật là gì?

  • A. Enzyme từ vi sinh vật có hoạt tính thấp hơn.
  • B. Chi phí sản xuất enzyme từ vi sinh vật cao hơn.
  • C. Vi sinh vật sinh trưởng nhanh, dễ nuôi cấy quy mô công nghiệp và có thể biến đổi gen.
  • D. Enzyme từ vi sinh vật kém bền vững hơn.

Câu 16: Khí metan (CH4) là một loại khí nhà kính, nhưng cũng là nguồn năng lượng tiềm năng (khí biogas). Trong các hầm biogas, khí metan được tạo ra nhờ hoạt động của nhóm vi sinh vật nào trong điều kiện kỵ khí?

  • A. Vi khuẩn metan sinh
  • B. Vi khuẩn nitrat hóa
  • C. Vi khuẩn lactic
  • D. Nấm men

Câu 17: Trong y học, ngoài kháng sinh và vaccine, vi sinh vật còn được ứng dụng để sản xuất các protein trị liệu như insulin (điều trị tiểu đường) thông qua công nghệ tái tổ hợp DNA. Vi sinh vật thường được sử dụng làm vật chủ để sản xuất các protein này là gì?

  • A. Virus
  • B. Tảo
  • C. Động vật nguyên sinh
  • D. Vi khuẩn và nấm men

Câu 18: Một ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong nông nghiệp là sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Cơ chế hoạt động của thuốc trừ sâu sinh học dựa trên vi sinh vật thường là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho cây, làm cây khỏe mạnh chống lại sâu bệnh.
  • B. Sản sinh độc tố hoặc gây bệnh cho côn trùng gây hại.
  • C. Cạnh tranh dinh dưỡng với sâu bệnh trên lá cây.
  • D. Tạo ra mùi hương xua đuổi côn trùng.

Câu 19: Chu trình nitơ trong tự nhiên có vai trò thiết yếu đối với sự sống. Vi sinh vật tham gia vào hầu hết các giai đoạn của chu trình này. Giai đoạn nào sau đây trong chu trình nitơ chủ yếu do vi khuẩn thực hiện quá trình hóa tổng hợp?

  • A. Cố định nitơ khí quyển thành amoni.
  • B. Phân giải protein thành amoni.
  • C. Chuyển hóa amoni thành nitrat (Nitrat hóa).
  • D. Chuyển hóa nitrat thành nitơ khí quyển (Phản nitrat hóa).

Câu 20: Trong sản xuất tương (tương bần, tương hột), giai đoạn ủ mốc làm ngọt thường sử dụng loại nấm nào để phân giải tinh bột và protein?

  • A. Nấm mốc Aspergillus
  • B. Nấm men Saccharomyces
  • C. Vi khuẩn lactic
  • D. Vi khuẩn axetic

Câu 21: Biện pháp nào sau đây trong bảo quản thực phẩm dựa trên nguyên tắc tạo môi trường có nồng độ đường hoặc muối cao để ức chế sự phát triển của vi sinh vật?

  • A. Làm lạnh
  • B. Khử nước (sấy khô)
  • C. Chiếu xạ
  • D. Ướp muối hoặc ngâm đường nồng độ cao

Câu 22: Bioremediation (xử lý ô nhiễm bằng sinh học) là một ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong bảo vệ môi trường. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp này là gì?

  • A. Sử dụng hóa chất để tiêu diệt vi sinh vật gây ô nhiễm.
  • B. Sử dụng khả năng phân giải hoặc chuyển hóa chất ô nhiễm của vi sinh vật.
  • C. Dùng vi sinh vật để hấp thụ trực tiếp chất ô nhiễm mà không chuyển hóa.
  • D. Thay thế vi sinh vật gây ô nhiễm bằng các loại vi sinh vật khác.

Câu 23: Trong hệ sinh thái, vi sinh vật đóng vai trò là mắt xích quan trọng trong chuỗi thức ăn và lưới thức ăn. Vai trò đó chủ yếu là gì?

  • A. Sinh vật sản xuất (tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ).
  • B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1 (ăn thực vật).
  • C. Sinh vật phân giải (phân hủy xác hữu cơ).
  • D. Sinh vật tiêu thụ bậc cuối cùng.

Câu 24: Một số loại nấm men được sử dụng trong sản xuất bánh mì. Vai trò chính của nấm men trong quá trình làm nở bột bánh mì là gì?

  • A. Thực hiện quá trình lên men tạo ra khí CO2 làm nở bột.
  • B. Sản xuất enzyme phân giải protein, làm bột mềm hơn.
  • C. Tiêu diệt các vi khuẩn có hại trong bột.
  • D. Tăng cường màu sắc và hương vị cho bánh.

Câu 25: Trong công nghệ gen, plasmid của vi khuẩn thường được sử dụng làm vector chuyển gen. Vai trò của plasmid trong ứng dụng này là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho quá trình chuyển gen.
  • B. Tổng hợp protein từ gen được chuyển.
  • C. Vật mang (vector) để đưa gen ngoại lai vào tế bào nhận.
  • D. Bảo vệ gen ngoại lai khỏi bị phân hủy.

Câu 26: Quá trình sản xuất cồn sinh học (bioethanol) từ các nguyên liệu chứa tinh bột hoặc cellulose (ví dụ: ngô, rơm rạ) là một ví dụ về ứng dụng vi sinh vật. Để thực hiện quá trình này, cần những nhóm vi sinh vật nào và vai trò của chúng?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa (chuyển hóa nitơ).
  • B. Vi khuẩn lam (quang hợp).
  • C. Vi khuẩn metan sinh (tạo metan).
  • D. Vi sinh vật phân giải polysaccharid thành đường và vi sinh vật lên men đường thành ethanol.

Câu 27: Một công ty xử lý dầu tràn trên biển sử dụng các chủng vi khuẩn có khả năng phân giải hydrocarbon. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

  • A. Xử lý môi trường
  • B. Nông nghiệp
  • C. Y học
  • D. Công nghiệp thực phẩm

Câu 28: Trong sản xuất tương, người ta thường sử dụng đậu tương. Đậu tương cần được nấu chín rồi ủ mốc trước khi cho vào chum muối. Giai đoạn nấu chín đậu tương có ý nghĩa gì đối với hoạt động của vi sinh vật?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn tất cả các loại vi sinh vật.
  • B. Làm mềm nguyên liệu và tiêu diệt bớt vi sinh vật tạp nhiễm, tạo điều kiện cho vi sinh vật mục tiêu phát triển.
  • C. Cung cấp thêm dinh dưỡng cho vi sinh vật.
  • D. Tăng độ chua của nguyên liệu.

Câu 29: Sản xuất nem chua là một ứng dụng của quá trình lên men. Loại lên men nào đóng vai trò chính trong việc tạo ra vị chua đặc trưng và làm chín thịt trong nem chua?

  • A. Lên men rượu
  • B. Lên men axetic
  • C. Lên men lactic
  • D. Lên men butyric

Câu 30: Ngoài vai trò phân giải và chuyển hóa vật chất, một số vi sinh vật còn có khả năng sản xuất các chất có hoạt tính sinh học cao. Ví dụ nào sau đây là một sản phẩm có nguồn gốc từ vi sinh vật được ứng dụng trong y học để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh?

  • A. Kháng sinh
  • B. Vitamin C
  • C. Insulin
  • D. Adrenalin

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một người nông dân muốn tăng cường độ phì nhiêu cho đất trồng lúa mà không lạm dụng phân hóa học. Ông quyết định sử dụng phương pháp bón phân hữu cơ hoai mục. Hoạt động của nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình làm hoai mục phân hữu cơ, chuyển hóa các chất phức tạp thành dạng cây trồng dễ hấp thụ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi để sản xuất nhiều sản phẩm. Quá trình lên men nào do vi sinh vật thực hiện là cơ sở để sản xuất sữa chua từ sữa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Bệnh vàng lá ở cây trồng có thể do nhiều nguyên nhân, trong đó có sự thiếu hụt đạm. Một số loại vi khuẩn sống cộng sinh trong nốt sần rễ cây họ đậu có khả năng cải thiện tình trạng này. Vai trò của nhóm vi khuẩn này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong xử lý nước thải, người ta thường sử dụng các bể hiếu khí chứa nhiều vi sinh vật. Vi sinh vật trong các bể này đóng vai trò chủ yếu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một nhà máy sản xuất bia sử dụng nấm men để lên men đường thành ethanol và CO2. Đây là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Penicillin là một loại kháng sinh có khả năng ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn gây bệnh. Nguồn gốc tự nhiên của Penicillin là từ đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Vitamin B12 là một vitamin thiết yếu cho cơ thể người, nhưng cơ thể không tự tổng hợp được mà phải lấy từ thực phẩm. Trong công nghiệp, Vitamin B12 có thể được sản xuất nhờ nuôi cấy một số loại vi sinh vật. Đây là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Nước mắm là sản phẩm lên men truyền thống ở Việt Nam. Quá trình sản xuất nước mắm chủ yếu dựa vào hoạt động phân giải protein trong cá của nhóm vi sinh vật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Chế phẩm sinh học dùng trong nông nghiệp, ví dụ như phân bón vi sinh, thường chứa các loại vi sinh vật có lợi. Vai trò chính của các vi sinh vật này trong phân bón vi sinh là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi ủ rác thải hữu cơ tại nhà để làm phân bón, người ta thường xuyên đảo trộn đống ủ. Việc làm này nhằm mục đích gì liên quan đến hoạt động của vi sinh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Vaccine là chế phẩm sinh học được sử dụng để phòng bệnh truyền nhiễm. Một số loại vaccine được sản xuất bằng cách sử dụng vi sinh vật đã bị làm yếu hoặc chết. Cơ chế hoạt động chính của vaccine là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Việc sử dụng thuốc kháng sinh có thể gây ra tình trạng loạn khuẩn đường ruột. Để khắc phục, người ta thường khuyên dùng các sản phẩm chứa vi sinh vật có lợi, còn gọi là probiotic. Vai trò của probiotic là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong tự nhiên, chu trình cacbon diễn ra liên tục nhờ hoạt động của nhiều sinh vật, trong đó có vi sinh vật. Vi sinh vật tham gia vào chu trình cacbon chủ yếu thông qua những quá trình nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Quá trình sản xuất giấm ăn từ rượu vang hoặc bia là một ứng dụng phổ biến của vi sinh vật. Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình oxy hóa ethanol thành acid axetic?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Enzyme protease được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp chế biến thực phẩm (ví dụ: làm mềm thịt). Một trong những nguồn sản xuất enzyme protease quy mô công nghiệp là từ nuôi cấy vi sinh vật. Ưu điểm của việc sản xuất enzyme từ vi sinh vật so với chiết xuất từ động vật/thực vật là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khí metan (CH4) là một loại khí nhà kính, nhưng cũng là nguồn năng lượng tiềm năng (khí biogas). Trong các hầm biogas, khí metan được tạo ra nhờ hoạt động của nhóm vi sinh vật nào trong điều kiện kỵ khí?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong y học, ngoài kháng sinh và vaccine, vi sinh vật còn được ứng dụng để sản xuất các protein trị liệu như insulin (điều trị tiểu đường) thông qua công nghệ tái tổ hợp DNA. Vi sinh vật thường được sử dụng làm vật chủ để sản xuất các protein này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong nông nghiệp là sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Cơ chế hoạt động của thuốc trừ sâu sinh học dựa trên vi sinh vật thường là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Chu trình nitơ trong tự nhiên có vai trò thiết yếu đối với sự sống. Vi sinh vật tham gia vào hầu hết các giai đoạn của chu trình này. Giai đoạn nào sau đây trong chu trình nitơ chủ yếu do vi khuẩn thực hiện quá trình hóa tổng hợp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong sản xuất tương (tương bần, tương hột), giai đoạn ủ mốc làm ngọt thường sử dụng loại nấm nào để phân giải tinh bột và protein?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Biện pháp nào sau đây trong bảo quản thực phẩm dựa trên nguyên tắc tạo môi trường có nồng độ đường hoặc muối cao để ức chế sự phát triển của vi sinh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Bioremediation (xử lý ô nhiễm bằng sinh học) là một ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong bảo vệ môi trường. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong hệ sinh thái, vi sinh vật đóng vai trò là mắt xích quan trọng trong chuỗi thức ăn và lưới thức ăn. Vai trò đó chủ yếu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một số loại nấm men được sử dụng trong sản xuất bánh mì. Vai trò chính của nấm men trong quá trình làm nở bột bánh mì là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong công nghệ gen, plasmid của vi khuẩn thường được sử dụng làm vector chuyển gen. Vai trò của plasmid trong ứng dụng này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Quá trình sản xuất cồn sinh học (bioethanol) từ các nguyên liệu chứa tinh bột hoặc cellulose (ví dụ: ngô, rơm rạ) là một ví dụ về ứng dụng vi sinh vật. Để thực hiện quá trình này, cần những nhóm vi sinh vật nào và vai trò của chúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một công ty xử lý dầu tràn trên biển sử dụng các chủng vi khuẩn có khả năng phân giải hydrocarbon. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong sản xuất tương, người ta thường sử dụng đậu tương. Đậu tương cần được nấu chín rồi ủ mốc trước khi cho vào chum muối. Giai đoạn nấu chín đậu tương có ý nghĩa gì đối với hoạt động của vi sinh vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Sản xuất nem chua là một ứng dụng của quá trình lên men. Loại lên men nào đóng vai trò chính trong việc tạo ra vị chua đặc trưng và làm chín thịt trong nem chua?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Ngoài vai trò phân giải và chuyển hóa vật chất, một số vi sinh vật còn có khả năng sản xuất các chất có hoạt tính sinh học cao. Ví dụ nào sau đây là một sản phẩm có nguồn gốc từ vi sinh vật được ứng dụng trong y học để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tự nhiên, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản. Vai trò này trực tiếp đóng góp vào quá trình nào sau đây?

  • A. Tăng cường tích lũy chất hữu cơ trong đất.
  • B. Hoàn trả vật chất về chu trình tự nhiên.
  • C. Giảm sự đa dạng sinh học trong hệ sinh thái.
  • D. Ngăn chặn sự hình thành mùn đất.

Câu 2: Khi làm sữa chua, người ta thường giữ nhiệt độ khoảng 40-45°C trong vài giờ. Điều kiện nhiệt độ này tối ưu cho hoạt động của nhóm vi sinh vật nào để tạo ra sản phẩm đặc trưng?

  • A. Vi khuẩn cố định đạm.
  • B. Nấm men rượu.
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Vi khuẩn nitrat hóa.

Câu 3: Quá trình làm dưa muối thường trải qua giai đoạn lên men lactic. Nếu dưa bị khú (nổi váng trắng, có mùi khó chịu), nguyên nhân chủ yếu thường là do yếu tố nào sau đây không được kiểm soát tốt?

  • A. Sự xâm nhập của không khí (oxy).
  • B. Nồng độ muối quá cao.
  • C. Nhiệt độ lên men quá thấp.
  • D. Thiếu nguồn đường cho vi khuẩn lactic.

Câu 4: Bãi rác được xử lý bằng phương pháp ủ hiếu khí (composting) sẽ tạo ra phân bón hữu cơ. Quá trình này chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn kỵ khí bắt buộc.
  • B. Vi khuẩn quang hợp.
  • C. Nấm men kỵ khí.
  • D. Vi sinh vật hiếu khí.

Câu 5: Trong sản xuất nước mắm, người ta sử dụng enzyme từ vi sinh vật hoặc enzyme tự nhiên có trong cá để phân giải protein. Loại enzyme chính tham gia vào quá trình này là gì?

  • A. Amylase.
  • B. Protease.
  • C. Lipase.
  • D. Cellulase.

Câu 6: Sản xuất biogas từ chất thải chăn nuôi là một ứng dụng quan trọng của vi sinh vật. Quá trình này diễn ra trong điều kiện nào và tạo ra loại khí chủ yếu nào?

  • A. Hiếu khí, tạo ra Oxy.
  • B. Hiếu khí, tạo ra Methane (CH4).
  • C. Kỵ khí, tạo ra Methane (CH4).
  • D. Kỵ khí, tạo ra Carbon dioxide (CO2).

Câu 7: Phân bón vi sinh vật chứa các chủng vi sinh vật có lợi. Chức năng chính của vi sinh vật cố định đạm trong phân bón này là gì?

  • A. Chuyển hóa nitrogen khí quyển thành dạng cây trồng hấp thụ được.
  • B. Phân giải các hợp chất phosphor khó tan trong đất.
  • C. Tổng hợp hormone kích thích sinh trưởng cho cây.
  • D. Tiết kháng sinh tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh cây.

Câu 8: Một trong những ứng dụng y học quan trọng của vi sinh vật là sản xuất kháng sinh. Kháng sinh là các chất do vi sinh vật sản xuất ra có khả năng gì?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch của cơ thể.
  • B. Phân giải độc tố trong cơ thể.
  • C. Tổng hợp vitamin cần thiết cho cơ thể.
  • D. Ức chế hoặc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.

Câu 9: Sản xuất cồn sinh học (ethanol) từ tinh bột sắn là một quá trình ứng dụng vi sinh vật. Trình tự các bước chính trong quá trình này thường bao gồm:

  • A. Lên men kỵ khí → Thủy phân tinh bột → Chưng cất.
  • B. Thủy phân tinh bột → Lên men kỵ khí → Chưng cất.
  • C. Chưng cất → Thủy phân tinh bột → Lên men kỵ khí.
  • D. Thủy phân tinh bột → Chưng cất → Lên men kỵ khí.

Câu 10: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý nước thải công nghiệp chứa nhiều hóa chất độc hại đòi hỏi lựa chọn chủng vi sinh vật có đặc điểm gì?

  • A. Khả năng sinh trưởng nhanh trong môi trường nước sạch.
  • B. Khả năng tổng hợp vitamin số lượng lớn.
  • C. Khả năng chịu đựng và phân giải các chất độc hại.
  • D. Khả năng cố định nitrogen khí quyển.

Câu 11: Nấm men Saccharomyces cerevisiae được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là làm bánh mì và sản xuất rượu bia. Ứng dụng này dựa trên khả năng chuyển hóa loại chất nào thành sản phẩm nào của nấm men?

  • A. Đường thành ethanol và CO2.
  • B. Protein thành acid amin.
  • C. Lipid thành acid béo và glycerol.
  • D. Tinh bột thành đường đơn.

Câu 12: Trong sản xuất tương (tương bần, tương ngô), giai đoạn ủ "mốc tương" là quan trọng nhất. Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chủ đạo trong việc thủy phân tinh bột và protein trong đậu tương/ngô ở giai đoạn này?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm men rượu.
  • C. Vi khuẩn acetic.
  • D. Nấm mốc.

Câu 13: Thuốc trừ sâu sinh học Bt (Bacillus thuringiensis) hoạt động dựa trên nguyên lý nào để tiêu diệt côn trùng gây hại?

  • A. Vi khuẩn sản xuất độc tố protein làm tê liệt hoặc phá hủy hệ tiêu hóa của côn trùng.
  • B. Vi khuẩn cạnh tranh dinh dưỡng với côn trùng trong đất.
  • C. Vi khuẩn lây nhiễm trực tiếp vào cơ thể côn trùng và gây bệnh.
  • D. Vi khuẩn tiết enzyme phân giải vỏ kitin của côn trùng.

Câu 14: Việc sử dụng vi sinh vật trong xử lý dầu loang trên biển hoặc đất bị ô nhiễm dầu là một ví dụ về ứng dụng nào của vi sinh vật?

  • A. Sản xuất chế phẩm sinh học.
  • B. Xử lý môi trường.
  • C. Sản xuất thực phẩm.
  • D. Sản xuất vaccine.

Câu 15: Enzyme amylase được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như dệt may, sản xuất giấy, chế biến thực phẩm. Vi sinh vật nào là nguồn chính để sản xuất enzyme amylase quy mô công nghiệp?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm men rượu.
  • C. Nấm mốc và vi khuẩn.
  • D. Tảo đơn bào.

Câu 16: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp nhiều loại vitamin thiết yếu cho con người (ví dụ: vitamin B12). Điều này có ý nghĩa gì trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm?

  • A. Sử dụng vi sinh vật để sản xuất vitamin thương mại.
  • B. Vi sinh vật tiêu thụ vitamin trong thực phẩm.
  • C. Vitamin do VSV tổng hợp không có giá trị dinh dưỡng.
  • D. Chỉ có vi sinh vật gây bệnh mới tổng hợp vitamin.

Câu 17: Quá trình sản xuất acid acetic (giấm ăn) từ rượu (ethanol) được thực hiện bởi vi khuẩn acetic trong điều kiện hiếu khí. Phản ứng hóa học chính do vi khuẩn này xúc tác là gì?

  • A. Glucose → Ethanol + CO2.
  • B. Protein → Acid amin.
  • C. Acid amin → Amoniac.
  • D. Ethanol + O2 → Acid acetic + H2O.

Câu 18: Trong nông nghiệp, việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật đối kháng để kiểm soát dịch bệnh cây trồng là một phương pháp sinh học. Cơ chế hoạt động của vi sinh vật đối kháng có thể là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần cạnh tranh nước với mầm bệnh.
  • B. Chỉ tiết ra chất độc làm chết cây trồng.
  • C. Sản xuất kháng sinh, enzyme, cạnh tranh dinh dưỡng hoặc ký sinh mầm bệnh.
  • D. Làm tăng pH đất, gây bất lợi cho mầm bệnh.

Câu 19: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và độ pH là rất quan trọng trong các quy trình lên men công nghiệp (ví dụ: sản xuất kháng sinh, enzyme)?

  • A. Chỉ để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật có lợi.
  • B. Để tạo điều kiện tối ưu cho vi sinh vật mục tiêu hoạt động và sản phẩm được tạo ra nhiều nhất.
  • C. Chỉ để giảm thiểu chi phí năng lượng.
  • D. Để làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong môi trường.

Câu 20: Vi sinh vật có vai trò như "nhà máy" sản xuất protein tái tổ hợp (ví dụ: insulin người) trong công nghệ sinh học. Điều này khả thi là nhờ đặc điểm nào của vi sinh vật?

  • A. Chúng chỉ tổng hợp được protein của chính mình.
  • B. Chúng có kích thước rất lớn.
  • C. Chúng không cần chất dinh dưỡng để tổng hợp protein.
  • D. Tốc độ sinh trưởng nhanh, dễ nuôi cấy và có khả năng tổng hợp protein từ gen ngoại lai.

Câu 21: Quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp bùn hoạt tính (activated sludge) là một ví dụ điển hình về ứng dụng vi sinh vật trong điều kiện nào?

  • A. Hiếu khí.
  • B. Kỵ khí.
  • C. Yếm khí.
  • D. Quang tự dưỡng.

Câu 22: So sánh quá trình lên men lactic (làm sữa chua, dưa muối) và lên men rượu (làm rượu vang, bia), điểm khác biệt cơ bản về sản phẩm chính và điều kiện oxy là gì?

  • A. Lactic: tạo ethanol, hiếu khí; Rượu: tạo acid lactic, kỵ khí.
  • B. Lactic: tạo acid lactic, kỵ khí; Rượu: tạo ethanol + CO2, kỵ khí.
  • C. Lactic: tạo ethanol + CO2, kỵ khí; Rượu: tạo acid lactic, hiếu khí.
  • D. Lactic: tạo acid lactic, hiếu khí; Rượu: tạo ethanol, hiếu khí.

Câu 23: Tại sao trong sản xuất các enzyme công nghiệp từ vi sinh vật, người ta thường sử dụng phương pháp nuôi cấy liên tục thay vì nuôi cấy không liên tục?

  • A. Nuôi cấy liên tục giúp vi sinh vật đạt pha suy vong nhanh hơn.
  • B. Nuôi cấy liên tục tiêu thụ ít chất dinh dưỡng hơn.
  • C. Nuôi cấy liên tục giúp tích lũy sản phẩm độc hại.
  • D. Nuôi cấy liên tục duy trì vi sinh vật ở pha sinh trưởng tối ưu, cho năng suất sản phẩm cao và ổn định.

Câu 24: Một người muốn làm dưa cải nhưng lại cho quá nhiều muối ngay từ đầu. Kết quả có thể xảy ra là gì?

  • A. Dưa sẽ chua rất nhanh do vi khuẩn lactic hoạt động mạnh.
  • B. Dưa sẽ có màu sắc rất đẹp và mùi thơm đặc trưng.
  • C. Dưa sẽ chậm chua hoặc không chua do vi khuẩn lactic bị ức chế.
  • D. Dưa sẽ bị mốc đen ngay lập tức.

Câu 25: Vi sinh vật trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại (trâu, bò) đóng vai trò thiết yếu trong việc tiêu hóa cellulose có trong cỏ. Loại enzyme nào do vi sinh vật này sản xuất giúp thực hiện điều này?

  • A. Cellulase.
  • B. Protease.
  • C. Amylase.
  • D. Lipase.

Câu 26: Trong chu trình nitrogen, vi sinh vật đóng góp vào nhiều giai đoạn khác nhau. Vi khuẩn nitrit hóa và nitrat hóa có vai trò gì trong chu trình này?

  • A. Cố định nitrogen khí quyển.
  • B. Phân giải xác hữu cơ thành amoniac.
  • C. Chuyển hóa nitrat thành nitrogen khí quyển.
  • D. Oxy hóa amoniac thành nitrit và nitrat.

Câu 27: Tại sao các sản phẩm lên men như sữa chua, dưa muối có thể bảo quản được lâu hơn nguyên liệu ban đầu?

  • A. Do nhiệt độ lên men rất cao tiêu diệt hết vi sinh vật.
  • B. Do sản phẩm lên men tạo môi trường (pH thấp, cồn) ức chế vi sinh vật gây hỏng.
  • C. Do vi sinh vật lên men tiêu thụ hết chất dinh dưỡng.
  • D. Do quá trình lên men làm tăng độ ẩm của thực phẩm.

Câu 28: Một nhà máy sản xuất bia gặp vấn đề bia bị chua thay vì tạo thành cồn. Nguyên nhân có thể là do sự hoạt động mạnh mẽ của loại vi sinh vật nào trong điều kiện sản xuất không được kiểm soát tốt?

  • A. Vi khuẩn acetic.
  • B. Nấm men rượu.
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Nấm mốc.

Câu 29: Việc sử dụng vaccine là một trong những thành tựu quan trọng của y học dự phòng. Vaccine là gì và liên quan đến vi sinh vật như thế nào?

  • A. Là kháng sinh tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh trực tiếp.
  • B. Là enzyme do vi sinh vật sản xuất giúp phân giải độc tố.
  • C. Là vitamin do vi sinh vật tổng hợp bổ sung dinh dưỡng.
  • D. Là chế phẩm từ vi sinh vật (hoặc thành phần của chúng) giúp cơ thể tạo miễn dịch chống lại mầm bệnh.

Câu 30: Trong xử lý rác thải hữu cơ bằng phương pháp yếm khí (anaerobic digestion), sản phẩm cuối cùng thường là biogas và bã thải. Quá trình này có ưu điểm gì so với ủ hiếu khí trong một số trường hợp?

  • A. Tạo ra nguồn năng lượng (biogas) và giảm thiểu mùi hôi.
  • B. Thời gian xử lý nhanh hơn nhiều so với hiếu khí.
  • C. Yêu cầu chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn.
  • D. Sản phẩm bã thải giàu dinh dưỡng hơn hẳn phân ủ hiếu khí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong tự nhiên, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản. Vai trò này trực tiếp đóng góp vào quá trình nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi làm sữa chua, người ta thường giữ nhiệt độ khoảng 40-45°C trong vài giờ. Điều kiện nhiệt độ này tối ưu cho hoạt động của nhóm vi sinh vật nào để tạo ra sản phẩm đặc trưng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Quá trình làm dưa muối thường trải qua giai đoạn lên men lactic. Nếu dưa bị khú (nổi váng trắng, có mùi khó chịu), nguyên nhân chủ yếu thường là do yếu tố nào sau đây không được kiểm soát tốt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Bãi rác được xử lý bằng phương pháp ủ hiếu khí (composting) sẽ tạo ra phân bón hữu cơ. Quá trình này chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong sản xuất nước mắm, người ta sử dụng enzyme từ vi sinh vật hoặc enzyme tự nhiên có trong cá để phân giải protein. Loại enzyme chính tham gia vào quá trình này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Sản xuất biogas từ chất thải chăn nuôi là một ứng dụng quan trọng của vi sinh vật. Quá trình này diễn ra trong điều kiện nào và tạo ra loại khí chủ yếu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phân bón vi sinh vật chứa các chủng vi sinh vật có lợi. Chức năng chính của vi sinh vật cố định đạm trong phân bón này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một trong những ứng dụng y học quan trọng của vi sinh vật là sản xuất kháng sinh. Kháng sinh là các chất do vi sinh vật sản xuất ra có khả năng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Sản xuất cồn sinh học (ethanol) từ tinh bột sắn là một quá trình ứng dụng vi sinh vật. Trình tự các bước chính trong quá trình này thường bao gồm:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý nước thải công nghiệp chứa nhiều hóa chất độc hại đòi hỏi lựa chọn chủng vi sinh vật có đặc điểm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Nấm men Saccharomyces cerevisiae được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là làm bánh mì và sản xuất rượu bia. Ứng dụng này dựa trên khả năng chuyển hóa loại chất nào thành sản phẩm nào của nấm men?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong sản xuất tương (tương bần, tương ngô), giai đoạn ủ 'mốc tương' là quan trọng nhất. Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chủ đạo trong việc thủy phân tinh bột và protein trong đậu tương/ngô ở giai đoạn này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Thuốc trừ sâu sinh học Bt (Bacillus thuringiensis) hoạt động dựa trên nguyên lý nào để tiêu diệt côn trùng gây hại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Việc sử dụng vi sinh vật trong xử lý dầu loang trên biển hoặc đất bị ô nhiễm dầu là một ví dụ về ứng dụng nào của vi sinh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Enzyme amylase được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như dệt may, sản xuất giấy, chế biến thực phẩm. Vi sinh vật nào là nguồn chính để sản xuất enzyme amylase quy mô công nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp nhiều loại vitamin thiết yếu cho con người (ví dụ: vitamin B12). Điều này có ý nghĩa gì trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Quá trình sản xuất acid acetic (giấm ăn) từ rượu (ethanol) được thực hiện bởi vi khuẩn acetic trong điều kiện hiếu khí. Phản ứng hóa học chính do vi khuẩn này xúc tác là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong nông nghiệp, việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật đối kháng để kiểm soát dịch bệnh cây trồng là một phương pháp sinh học. Cơ chế hoạt động của vi sinh vật đối kháng có thể là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và độ pH là rất quan trọng trong các quy trình lên men công nghiệp (ví dụ: sản xuất kháng sinh, enzyme)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Vi sinh vật có vai trò như 'nhà máy' sản xuất protein tái tổ hợp (ví dụ: insulin người) trong công nghệ sinh học. Điều này khả thi là nhờ đặc điểm nào của vi sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp bùn hoạt tính (activated sludge) là một ví dụ điển hình về ứng dụng vi sinh vật trong điều kiện nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: So sánh quá trình lên men lactic (làm sữa chua, dưa muối) và lên men rượu (làm rượu vang, bia), điểm khác biệt cơ bản về sản phẩm chính và điều kiện oxy là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Tại sao trong sản xuất các enzyme công nghiệp từ vi sinh vật, người ta thường sử dụng phương pháp nuôi cấy liên tục thay vì nuôi cấy không liên tục?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một người muốn làm dưa cải nhưng lại cho quá nhiều muối ngay từ đầu. Kết quả có thể xảy ra là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Vi sinh vật trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại (trâu, bò) đóng vai trò thiết yếu trong việc tiêu hóa cellulose có trong cỏ. Loại enzyme nào do vi sinh vật này sản xuất giúp thực hiện điều này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong chu trình nitrogen, vi sinh vật đóng góp vào nhiều giai đoạn khác nhau. Vi khuẩn nitrit hóa và nitrat hóa có vai trò gì trong chu trình này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tại sao các sản phẩm lên men như sữa chua, dưa muối có thể bảo quản được lâu hơn nguyên liệu ban đầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một nhà máy sản xuất bia gặp vấn đề bia bị chua thay vì tạo thành cồn. Nguyên nhân có thể là do sự hoạt động mạnh mẽ của loại vi sinh vật nào trong điều kiện sản xuất không được kiểm soát tốt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Việc sử dụng vaccine là một trong những thành tựu quan trọng của y học dự phòng. Vaccine là gì và liên quan đến vi sinh vật như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong xử lý rác thải hữu cơ bằng phương pháp yếm khí (anaerobic digestion), sản phẩm cuối cùng thường là biogas và bã thải. Quá trình này có ưu điểm gì so với ủ hiếu khí trong một số trường hợp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tự nhiên, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng bậc nhất trong việc phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp từ xác thực vật và động vật chết thành các chất vô cơ đơn giản. Vai trò này trực tiếp góp phần vào quá trình nào sau đây?

  • A. Quá trình quang hợp của thực vật
  • B. Chu trình tuần hoàn vật chất trong tự nhiên
  • C. Quá trình hô hấp của sinh vật
  • D. Sự hình thành tầng ozon

Câu 2: Quá trình cố định nitrogen khí quyển (N2) thành các dạng nitrogen mà thực vật có thể hấp thụ (như NH4+) chủ yếu do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn nitrit hóa
  • B. Vi khuẩn phản nitrat hóa
  • C. Vi khuẩn amon hóa
  • D. Vi khuẩn cố định nitrogen

Câu 3: Một người nông dân muốn cải tạo đất nghèo dinh dưỡng bằng cách sử dụng phân bón vi sinh. Loại phân bón này thường chứa các vi sinh vật có khả năng nào sau đây để tăng cường dinh dưỡng cho đất?

  • A. Tổng hợp chất hữu cơ từ CO2
  • B. Hấp thụ trực tiếp các ion kim loại nặng
  • C. Phân giải chất hữu cơ, cố định nitrogen hoặc hòa tan lân
  • D. Ức chế sự phát triển của rễ cây

Câu 4: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic (ví dụ: Lactobacillus bulgaricus và Streptococcus thermophilus) đóng vai trò chính. Quá trình sinh hóa nào do vi khuẩn này thực hiện làm cho sữa đông lại và có vị chua đặc trưng?

  • A. Lên men đường lactose thành acid lactic
  • B. Phân giải protein sữa thành amino acid
  • C. Tổng hợp vitamin B12
  • D. Phân giải chất béo sữa thành glycerol và acid béo

Câu 5: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng phương pháp sinh học để loại bỏ chất hữu cơ hòa tan. Phương pháp này dựa chủ yếu vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào trong điều kiện hiếu khí hoặc kỵ khí?

  • A. Vi sinh vật quang hợp
  • B. Vi sinh vật dị dưỡng phân giải chất hữu cơ
  • C. Vi sinh vật hóa tổng hợp
  • D. Virus gây bệnh

Câu 6: Kháng sinh là một trong những sản phẩm quan trọng được sản xuất từ vi sinh vật. Cơ chế tác động chung của kháng sinh do vi sinh vật sản xuất là gì?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch của vật chủ
  • B. Cung cấp dinh dưỡng cho vi sinh vật gây bệnh
  • C. Ức chế sự sinh trưởng hoặc tiêu diệt vi sinh vật khác
  • D. Trung hòa độc tố do vi sinh vật gây bệnh tiết ra

Câu 7: Enzyme protease (phân giải protein) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, bột giặt, thuộc da. Nguồn sản xuất enzyme protease quy mô công nghiệp chủ yếu hiện nay là từ đâu?

  • A. Vi sinh vật (vi khuẩn, nấm mốc)
  • B. Chiết xuất từ thực vật bậc cao
  • C. Tổng hợp hóa học hoàn toàn
  • D. Chiết xuất từ động vật

Câu 8: Sản xuất vaccine tái tổ hợp bằng công nghệ DNA tái tổ hợp thường sử dụng vi sinh vật (như vi khuẩn E. coli hoặc nấm men) làm vật chủ. Vai trò của vi sinh vật trong quy trình này là gì?

  • A. Phá hủy virus gây bệnh
  • B. Tạo ra kháng thể chống lại virus
  • C. Làm suy yếu mầm bệnh để tạo vaccine
  • D. Tổng hợp protein kháng nguyên của mầm bệnh theo chỉ dẫn của gen tái tổ hợp

Câu 9: Trong sản xuất tương hoặc chao, người ta thường sử dụng nấm mốc (ví dụ: Aspergillus oryzae). Vai trò chính của nấm mốc trong các sản phẩm lên men này là gì?

  • A. Tạo ra vitamin nhóm B
  • B. Tiết enzyme phân giải protein và tinh bột thành các chất đơn giản hơn
  • C. Tạo độ chua đặc trưng
  • D. Ức chế hoàn toàn sự phát triển của vi khuẩn

Câu 10: Tại sao các sản phẩm lên men như dưa muối, cà muối, sữa chua thường có thể bảo quản được lâu hơn nguyên liệu ban đầu?

  • A. Do nhiệt độ bảo quản thấp
  • B. Do hàm lượng đường tăng lên
  • C. Do môi trường có pH thấp hoặc nồng độ muối/đường cao ức chế vi sinh vật gây hỏng
  • D. Do vi sinh vật lên men tiêu thụ hết oxy

Câu 11: Khi làm bánh mì bằng men nở, nấm men (Saccharomyces cerevisiae) được sử dụng. Quá trình nào do nấm men thực hiện giúp bột mì nở xốp?

  • A. Lên men carbohydrate tạo ra khí CO2
  • B. Phân giải protein gluten
  • C. Tổng hợp vitamin nhóm B
  • D. Tiết enzyme amylase phân giải tinh bột

Câu 12: Vi sinh vật được sử dụng trong sản xuất biogas. Quá trình sản xuất biogas dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào trong điều kiện kỵ khí?

  • A. Vi khuẩn quang hợp
  • B. Nấm men
  • C. Vi khuẩn nitrit hóa
  • D. Vi khuẩn methane sinh (methanogen)

Câu 13: Bột ngọt (monosodium glutamate - MSG) là một sản phẩm công nghiệp quan trọng được sản xuất nhờ vi sinh vật. Chất nền chính được vi sinh vật sử dụng để tổng hợp axit glutamic (tiền chất của MSG) là gì?

  • A. Acid lactic
  • B. Đường (glucose, mật rỉ)
  • C. Chất béo
  • D. Vitamin

Câu 14: Trong nông nghiệp, chế phẩm Em (Effective Microorganisms) chứa hỗn hợp nhiều loài vi sinh vật hữu ích. Ứng dụng phổ biến nhất của chế phẩm Em là gì?

  • A. Diệt trừ sâu bệnh trực tiếp
  • B. Tổng hợp thuốc bảo vệ thực vật hóa học
  • C. Cải tạo đất, tăng cường dinh dưỡng cho cây, xử lý chất thải hữu cơ
  • D. Kích thích ra hoa đồng loạt

Câu 15: Một trong những ứng dụng tiên phong của vi sinh vật trong y học là sản xuất insulin tái tổ hợp cho người bệnh tiểu đường. Vi sinh vật nào thường được sử dụng làm "nhà máy" sản xuất protein này?

  • A. Vi khuẩn E. coli hoặc nấm men
  • B. Virus cúm
  • C. Tảo lục đơn bào
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 16: Quá trình ủ phân compost từ rác thải hữu cơ dựa trên hoạt động phân giải của vi sinh vật. Nhiệt độ trong đống ủ thường tăng lên đáng kể trong giai đoạn đầu. Hiện tượng này là do hoạt động nào của vi sinh vật?

  • A. Quang hợp
  • B. Cố định nitrogen
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Hô hấp hiếu khí giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt

Câu 17: Thuốc trừ sâu sinh học BT (Bacillus thuringiensis) là một ví dụ về ứng dụng vi sinh vật trong bảo vệ thực vật. Cơ chế diệt sâu của thuốc BT là gì?

  • A. Vi khuẩn cạnh tranh dinh dưỡng với sâu
  • B. Vi khuẩn sản xuất độc tố protein gây hại đường ruột của sâu khi bị ăn phải
  • C. Vi khuẩn tấn công trực tiếp vào hệ thần kinh của sâu
  • D. Vi khuẩn làm giảm khả năng sinh sản của sâu

Câu 18: Trong sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình lên men đường trong dịch nha. Sản phẩm chính của quá trình này tạo ra cồn etylic và khí CO2. Loại lên men này là gì?

  • A. Lên men ethanol (lên men rượu)
  • B. Lên men lactic
  • C. Lên men acetic
  • D. Lên men butyric

Câu 19: Một ứng dụng tiềm năng của vi sinh vật là xử lý ô nhiễm dầu tràn. Nhóm vi sinh vật nào có khả năng phân giải hydrocarbon trong dầu?

  • A. Vi khuẩn lưu huỳnh
  • B. Tảo đơn bào
  • C. Một số loài vi khuẩn và nấm
  • D. Virus

Câu 20: Tại sao việc bổ sung các chế phẩm men tiêu hóa chứa vi sinh vật có lợi (probiotic) có thể hỗ trợ sức khỏe đường ruột?

  • A. Chúng tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn có hại
  • B. Chúng cạnh tranh vị trí bám và dinh dưỡng với vi khuẩn có hại, đồng thời có thể sản xuất các chất ức chế
  • C. Chúng phân giải trực tiếp thức ăn cho cơ thể
  • D. Chúng làm tăng độ pH trong ruột

Câu 21: Sinh khối vi sinh vật (như tảo Spirulina) ngày càng được sử dụng làm nguồn thực phẩm chức năng hoặc thức ăn chăn nuôi. Ưu điểm chính của việc sử dụng vi sinh vật làm nguồn protein so với nguồn truyền thống (thực vật, động vật) là gì?

  • A. Hàm lượng carbohydrate rất cao
  • B. Tốc độ sinh trưởng rất chậm
  • C. Đòi hỏi diện tích canh tác lớn
  • D. Tốc độ sinh sản nhanh, hiệu quả chuyển hóa năng lượng cao, có thể nuôi cấy trên nhiều loại môi trường khác nhau

Câu 22: Một trong những khó khăn khi sử dụng vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường là gì?

  • A. Hoạt động của vi sinh vật dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường (pH, nhiệt độ, chất độc)
  • B. Vi sinh vật chỉ hoạt động trong môi trường sạch
  • C. Vi sinh vật có tốc độ phân giải quá chậm
  • D. Vi sinh vật đòi hỏi chi phí nuôi cấy rất cao

Câu 23: Sản xuất cồn sinh học từ các vật liệu chứa cellulose (như rơm rạ, gỗ) đòi hỏi phải phá vỡ cấu trúc cellulose trước khi lên men. Enzyme nào do vi sinh vật sản xuất đóng vai trò chính trong việc phân giải cellulose?

  • A. Amylase
  • B. Protease
  • C. Cellulase
  • D. Lipase

Câu 24: Vi sinh vật có khả năng sản xuất các vitamin nhóm B và vitamin K trong ruột người. Vai trò này có ý nghĩa gì đối với cơ thể con người?

  • A. Giúp tiêu hóa chất xơ
  • B. Tham gia vào quá trình đông máu (vitamin B)
  • C. Tổng hợp protein cho cơ thể
  • D. Bổ sung nguồn vitamin cần thiết cho cơ thể

Câu 25: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, vi khuẩn halophilic (ưa mặn) đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân giải protein từ cá. Điều kiện mặn cao trong nước mắm ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động của các vi khuẩn này?

  • A. Chúng có khả năng chịu đựng và hoạt động tốt trong môi trường mặn cao, trong khi ức chế vi sinh vật gây thối rữa
  • B. Chúng chỉ hoạt động khi không có muối
  • C. Môi trường mặn làm tăng tốc độ phân giải của tất cả các loại vi khuẩn
  • D. Chúng sản xuất muối để tăng độ mặn

Câu 26: Một phòng thí nghiệm muốn sản xuất một lượng lớn enzyme amylase từ vi khuẩn. Họ cần lựa chọn môi trường nuôi cấy và điều kiện nào để tối ưu hóa quá trình này?

  • A. Môi trường chỉ chứa đường đơn và nuôi cấy ở nhiệt độ thấp
  • B. Môi trường chứa nguồn carbohydrate phức tạp (tinh bột) và các yếu tố dinh dưỡng cần thiết khác, nuôi cấy ở điều kiện tối ưu cho vi khuẩn sản xuất enzyme
  • C. Môi trường chỉ chứa protein và nuôi cấy trong tối
  • D. Môi trường không cần chất dinh dưỡng, chỉ cần nước

Câu 27: Tại sao việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học bừa bãi có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của vi sinh vật cố định nitrogen trong đất?

  • A. Thuốc hóa học làm tăng độ pH của đất, gây hại vi khuẩn
  • B. Thuốc hóa học làm giảm lượng oxy trong đất
  • C. Vi sinh vật cố định nitrogen cạnh tranh dinh dưỡng với thuốc hóa học
  • D. Thuốc hóa học có thể gây độc trực tiếp hoặc gián tiếp làm suy giảm số lượng và hoạt động của vi sinh vật có lợi trong đất

Câu 28: Công nghệ xử lý rác thải bằng phương pháp ủ hiếu khí có sự tham gia của vi sinh vật ưa nhiệt. Đặc điểm của nhóm vi sinh vật này giúp ích gì trong quá trình ủ?

  • A. Hoạt động mạnh ở nhiệt độ cao sinh ra trong quá trình phân giải, giúp tiêu diệt mầm bệnh và hạt cỏ dại
  • B. Chúng chỉ hoạt động ở nhiệt độ phòng
  • C. Chúng làm giảm nhiệt độ đống ủ
  • D. Chúng biến đổi chất vô cơ thành chất hữu cơ

Câu 29: Lên men acetic (từ rượu thành giấm) là quá trình hiếu khí do vi khuẩn acetic thực hiện. Tại sao khi làm giấm, người ta cần giữ cho bề mặt dung dịch tiếp xúc tốt với không khí?

  • A. Để giảm nhiệt độ của quá trình lên men
  • B. Để ngăn chặn sự phát triển của nấm men
  • C. Vi khuẩn acetic là sinh vật hiếu khí bắt buộc, cần oxy để oxy hóa ethanol thành acid acetic
  • D. Để tăng tốc độ bay hơi của nước

Câu 30: Vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất các hoạt chất sinh học như vitamin (ví dụ: vitamin B12), acid amin (ví dụ: lysine, glutamic acid). Quy trình sản xuất này thường bao gồm các bước chính nào?

  • A. Chỉ cần thu hoạch trực tiếp từ môi trường tự nhiên
  • B. Tổng hợp hóa học hoàn toàn trong phòng thí nghiệm
  • C. Chiết xuất từ thực vật hoặc động vật với số lượng lớn
  • D. Nuôi cấy vi sinh vật trong môi trường phù hợp, thu nhận và tinh chế sản phẩm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong tự nhiên, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng bậc nhất trong việc phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp từ xác thực vật và động vật chết thành các chất vô cơ đơn giản. Vai trò này trực tiếp góp phần vào quá trình nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Quá trình cố định nitrogen khí quyển (N2) thành các dạng nitrogen mà thực vật có thể hấp thụ (như NH4+) chủ yếu do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một người nông dân muốn cải tạo đất nghèo dinh dưỡng bằng cách sử dụng phân bón vi sinh. Loại phân bón này thường chứa các vi sinh vật có khả năng nào sau đây để tăng cường dinh dưỡng cho đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic (ví dụ: Lactobacillus bulgaricus và Streptococcus thermophilus) đóng vai trò chính. Quá trình sinh hóa nào do vi khuẩn này thực hiện làm cho sữa đông lại và có vị chua đặc trưng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng phương pháp sinh học để loại bỏ chất hữu cơ hòa tan. Phương pháp này dựa chủ yếu vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào trong điều kiện hiếu khí hoặc kỵ khí?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Kháng sinh là một trong những sản phẩm quan trọng được sản xuất từ vi sinh vật. Cơ chế tác động chung của kháng sinh do vi sinh vật sản xuất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Enzyme protease (phân giải protein) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, bột giặt, thuộc da. Nguồn sản xuất enzyme protease quy mô công nghiệp chủ yếu hiện nay là từ đâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Sản xuất vaccine tái tổ hợp bằng công nghệ DNA tái tổ hợp thường sử dụng vi sinh vật (như vi khuẩn E. coli hoặc nấm men) làm vật chủ. Vai trò của vi sinh vật trong quy trình này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong sản xuất tương hoặc chao, người ta thường sử dụng nấm mốc (ví dụ: Aspergillus oryzae). Vai trò chính của nấm mốc trong các sản phẩm lên men này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Tại sao các sản phẩm lên men như dưa muối, cà muối, sữa chua thường có thể bảo quản được lâu hơn nguyên liệu ban đầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi làm bánh mì bằng men nở, nấm men (Saccharomyces cerevisiae) được sử dụng. Quá trình nào do nấm men thực hiện giúp bột mì nở xốp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Vi sinh vật được sử dụng trong sản xuất biogas. Quá trình sản xuất biogas dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào trong điều kiện kỵ khí?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Bột ngọt (monosodium glutamate - MSG) là một sản phẩm công nghiệp quan trọng được sản xuất nhờ vi sinh vật. Chất nền chính được vi sinh vật sử dụng để tổng hợp axit glutamic (tiền chất của MSG) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong nông nghiệp, chế phẩm Em (Effective Microorganisms) chứa hỗn hợp nhiều loài vi sinh vật hữu ích. Ứng dụng phổ biến nhất của chế phẩm Em là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một trong những ứng dụng tiên phong của vi sinh vật trong y học là sản xuất insulin tái tổ hợp cho người bệnh tiểu đường. Vi sinh vật nào thường được sử dụng làm 'nhà máy' sản xuất protein này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Quá trình ủ phân compost từ rác thải hữu cơ dựa trên hoạt động phân giải của vi sinh vật. Nhiệt độ trong đống ủ thường tăng lên đáng kể trong giai đoạn đầu. Hiện tượng này là do hoạt động nào của vi sinh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Thuốc trừ sâu sinh học BT (Bacillus thuringiensis) là một ví dụ về ứng dụng vi sinh vật trong bảo vệ thực vật. Cơ chế diệt sâu của thuốc BT là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình lên men đường trong dịch nha. Sản phẩm chính của quá trình này tạo ra cồn etylic và khí CO2. Loại lên men này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một ứng dụng tiềm năng của vi sinh vật là xử lý ô nhiễm dầu tràn. Nhóm vi sinh vật nào có khả năng phân giải hydrocarbon trong dầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tại sao việc bổ sung các chế phẩm men tiêu hóa chứa vi sinh vật có lợi (probiotic) có thể hỗ trợ sức khỏe đường ruột?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Sinh khối vi sinh vật (như tảo Spirulina) ngày càng được sử dụng làm nguồn thực phẩm chức năng hoặc thức ăn chăn nuôi. Ưu điểm chính của việc sử dụng vi sinh vật làm nguồn protein so với nguồn truyền thống (thực vật, động vật) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một trong những khó khăn khi sử dụng vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Sản xuất cồn sinh học từ các vật liệu chứa cellulose (như rơm rạ, gỗ) đòi hỏi phải phá vỡ cấu trúc cellulose trước khi lên men. Enzyme nào do vi sinh vật sản xuất đóng vai trò chính trong việc phân giải cellulose?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Vi sinh vật có khả năng sản xuất các vitamin nhóm B và vitamin K trong ruột người. Vai trò này có ý nghĩa gì đối với cơ thể con người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, vi khuẩn halophilic (ưa mặn) đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân giải protein từ cá. Điều kiện mặn cao trong nước mắm ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động của các vi khuẩn này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một phòng thí nghiệm muốn sản xuất một lượng lớn enzyme amylase từ vi khuẩn. Họ cần lựa chọn môi trường nuôi cấy và điều kiện nào để tối ưu hóa quá trình này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tại sao việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học bừa bãi có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của vi sinh vật cố định nitrogen trong đất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Công nghệ xử lý rác thải bằng phương pháp ủ hiếu khí có sự tham gia của vi sinh vật ưa nhiệt. Đặc điểm của nhóm vi sinh vật này giúp ích gì trong quá trình ủ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Lên men acetic (từ rượu thành giấm) là quá trình hiếu khí do vi khuẩn acetic thực hiện. Tại sao khi làm giấm, người ta cần giữ cho bề mặt dung dịch tiếp xúc tốt với không khí?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất các hoạt chất sinh học như vitamin (ví dụ: vitamin B12), acid amin (ví dụ: lysine, glutamic acid). Quy trình sản xuất này thường bao gồm các bước chính nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình tuần hoàn vật chất trong tự nhiên, đặc biệt là chu trình carbon. Vai trò chính của nhóm vi sinh vật phân giải trong chu trình này là gì?

  • A. Tổng hợp hợp chất hữu cơ từ CO2.
  • B. Chuyển hóa CO2 thành khí methane.
  • C. Cố định CO2 trong khí quyển.
  • D. Phân giải xác sinh vật và chất thải hữu cơ thành CO2.

Câu 2: Trong sản xuất phô mai, vi khuẩn lactic (ví dụ: Lactobacillus, Streptococcus) đóng vai trò chính trong việc làm đông tụ sữa và tạo hương vị. Quá trình hóa sinh nào của vi khuẩn này dẫn đến sự đông tụ protein (casein) trong sữa?

  • A. Lên men đường lactose thành acid lactic, làm giảm pH sữa.
  • B. Tổng hợp enzyme rennin làm đông tụ sữa.
  • C. Sản xuất khí CO2 làm sữa nổi bọt.
  • D. Tiết enzyme protease phân giải protein.

Câu 3: Bệnh nhân bị tiêu chảy do mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột sau khi dùng kháng sinh liều cao thường được khuyên bổ sung các chế phẩm chứa vi sinh vật có lợi. Loại chế phẩm này thường được gọi là gì và vai trò chính của chúng là gì?

  • A. Vaccine - Kích thích hệ miễn dịch tạo kháng thể.
  • B. Kháng sinh - Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Probiotic - Bổ sung vi khuẩn có lợi, cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột.
  • D. Enzyme tiêu hóa - Hỗ trợ phân giải thức ăn.

Câu 4: Quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học thường sử dụng hoạt động của các nhóm vi sinh vật khác nhau. Tại sao việc cung cấp đủ oxy lại quan trọng trong giai đoạn xử lý hiếu khí của nước thải?

  • A. Để tiêu diệt các vi sinh vật kị khí gây mùi hôi.
  • B. Để các vi sinh vật hiếu khí phân giải chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn.
  • C. Để ức chế sự phát triển của vi khuẩn nitrat hóa.
  • D. Để tăng tốc độ lắng đọng của bùn.

Câu 5: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp nhiều loại vitamin thiết yếu cho con người (ví dụ: vitamin nhóm B, vitamin K). Tại sao việc duy trì một hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh lại có lợi cho sức khỏe tổng thể?

  • A. Chúng giúp cơ thể tổng hợp protein trực tiếp.
  • B. Chúng sản xuất enzyme tiêu hóa tất cả các loại thức ăn.
  • C. Chúng làm tăng hấp thu khoáng chất từ thức ăn.
  • D. Chúng tổng hợp một số vitamin cần thiết và cạnh tranh vị trí sống với vi sinh vật gây hại.

Câu 6: Trong sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae được sử dụng để chuyển hóa đường trong dịch nha thành ethanol và CO2. Quá trình này được gọi là gì?

  • A. Lên men rượu.
  • B. Lên men lactic.
  • C. Lên men acetic.
  • D. Phân giải protein.

Câu 7: Nhiều loại kháng sinh được sản xuất từ vi sinh vật (ví dụ: penicillin từ nấm Penicillium, streptomycin từ xạ khuẩn Streptomyces). Cơ chế hoạt động chung của kháng sinh là gì?

  • A. Kích hoạt hệ miễn dịch của vật chủ.
  • B. Ức chế sự sinh trưởng hoặc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Trung hòa độc tố do vi khuẩn tiết ra.
  • D. Cung cấp chất dinh dưỡng cho tế bào vật chủ.

Câu 8: Vi sinh vật cố định đạm (ví dụ: Rhizobium trong nốt sần cây họ Đậu, Azotobacter sống tự do) có vai trò cực kỳ quan trọng trong nông nghiệp bền vững. Chúng thực hiện quá trình nào?

  • A. Chuyển hóa hợp chất nitrogen hữu cơ thành N2 trong khí quyển.
  • B. Chuyển hóa nitrit (NO2-) thành nitrat (NO3-).
  • C. Chuyển hóa khí nitrogen (N2) trong khí quyển thành dạng amoni (NH3) mà cây có thể hấp thụ.
  • D. Phân giải protein thành các acid amin.

Câu 9: Quá trình sản xuất nước mắm truyền thống sử dụng enzyme protease từ vi sinh vật có sẵn hoặc từ chính thịt cá để phân giải protein. Quá trình này thuộc về ứng dụng vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp thực phẩm.
  • B. Y học.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Xử lý môi trường.

Câu 10: Một số loại tảo đơn bào và vi khuẩn lam có khả năng quang hợp. Vai trò của chúng trong hệ sinh thái là gì?

  • A. Phân giải chất hữu cơ.
  • B. Thực hiện quá trình kị khí.
  • C. Cố định đạm.
  • D. Là sinh vật sản xuất, tạo ra chất hữu cơ và oxy.

Câu 11: Chế phẩm vi sinh vật (biofertilizers) được sử dụng trong nông nghiệp nhằm mục đích gì?

  • A. Tiêu diệt sâu bệnh trực tiếp.
  • B. Cải thiện độ phì nhiêu của đất hoặc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.
  • C. Làm tăng độ chua của đất.
  • D. Giúp cây quang hợp nhanh hơn.

Câu 12: Công nghệ làm sạch vết dầu loang trên biển hoặc đất bị ô nhiễm kim loại nặng bằng cách sử dụng hoạt động của vi sinh vật được gọi là gì?

  • A. Công nghệ nano.
  • B. Công nghệ enzyme.
  • C. Công nghệ bioremediation (xử lý sinh học).
  • D. Công nghệ hóa học.

Câu 13: Trong chu trình nitrogen, vi khuẩn nitrit hóa (Nitrosomonas) và vi khuẩn nitrat hóa (Nitrobacter) đóng vai trò chuyển hóa các dạng nitrogen khác nhau trong đất. Hoạt động của chúng là gì?

  • A. Chuyển amoni (NH4+) thành nitrat (NO3-) qua hai bước trung gian là nitrit (NO2-).
  • B. Chuyển nitrat (NO3-) thành khí nitrogen (N2).
  • C. Chuyển khí nitrogen (N2) thành amoni (NH4+).
  • D. Phân giải protein thành amoni (NH4+).

Câu 14: Sản xuất vaccine bằng công nghệ tái tổ hợp gen thường sử dụng vi sinh vật làm vật chủ để biểu hiện protein kháng nguyên của tác nhân gây bệnh. Ưu điểm của phương pháp này so với vaccine truyền thống là gì?

  • A. Tạo ra vaccine chứa toàn bộ tác nhân gây bệnh còn sống.
  • B. Sản xuất lượng lớn kháng nguyên tinh khiết, an toàn hơn.
  • C. Chỉ áp dụng được cho vaccine phòng bệnh do virus.
  • D. Không cần kiểm tra độ an toàn trước khi sử dụng.

Câu 15: Sản xuất enzyme công nghiệp (ví dụ: amylase trong sản xuất bánh mì, protease trong giặt tẩy) thường sử dụng vi sinh vật vì chúng có tốc độ sinh trưởng nhanh và dễ nuôi cấy trên quy mô lớn. Enzyme thu được từ vi sinh vật có đặc điểm nào khiến chúng phù hợp cho ứng dụng công nghiệp?

  • A. Chỉ hoạt động ở nhiệt độ rất cao.
  • B. Chỉ phân giải một loại cơ chất duy nhất.
  • C. Luôn cần coenzyme kim loại nặng.
  • D. Có tính đặc hiệu cao với cơ chất và hoạt động hiệu quả trong điều kiện nhất định.

Câu 16: Trong sản xuất tương (tương bần, tương hột), nấm mốc Aspergillus oryzae thường được sử dụng trong giai đoạn đầu để thủy phân tinh bột và protein trong đậu nành, tạo ra đường và acid amin. Vai trò của nấm mốc này là gì?

  • A. Thực hiện lên men lactic.
  • B. Sản xuất kháng sinh.
  • C. Tiết enzyme ngoại bào phân giải các đại phân tử.
  • D. Cố định đạm.

Câu 17: Quá trình phân giải xác động, thực vật và chất thải hữu cơ trong tự nhiên chủ yếu do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật hoại sinh (vi khuẩn, nấm).
  • B. Vi sinh vật quang hợp.
  • C. Vi sinh vật hóa tổng hợp.
  • D. Vi sinh vật gây bệnh.

Câu 18: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong chăn nuôi (probiotic cho vật nuôi) lại được khuyến khích?

  • A. Để tăng cường khả năng diệt virus của vật nuôi.
  • B. Để làm giảm lượng chất dinh dưỡng trong thức ăn.
  • C. Để vật nuôi không cần tiêm phòng vaccine.
  • D. Để cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột, tăng cường tiêu hóa và hấp thu, giảm mầm bệnh.

Câu 19: Sản xuất biogas (khí sinh học) từ chất thải hữu cơ (phân gia súc, rác thải) là một ứng dụng quan trọng của vi sinh vật kị khí. Sản phẩm chính của quá trình này là gì và được sử dụng cho mục đích gì?

  • A. Ethanol, dùng làm nhiên liệu cho ô tô.
  • B. Methane (CH4), dùng làm nhiên liệu đun nấu, phát điện.
  • C. Acid lactic, dùng trong công nghiệp thực phẩm.
  • D. Oxy, dùng cho hô hấp.

Câu 20: Vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất các loại acid hữu cơ (ví dụ: acid citric, acid acetic). Acid acetic được sản xuất chủ yếu bằng quá trình lên men nào?

  • A. Lên men lactic.
  • B. Lên men rượu.
  • C. Lên men acetic (sử dụng vi khuẩn acetic).
  • D. Lên men butyric.

Câu 21: Trong y học, vi sinh vật được sử dụng để sản xuất insulin tái tổ hợp cho bệnh nhân tiểu đường. Quá trình này thường sử dụng loại vi sinh vật nào làm vật chủ biểu hiện gen insulin của người?

  • A. Vi khuẩn E. coli hoặc nấm men.
  • B. Virus gây bệnh.
  • C. Tảo lục đơn bào.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 22: Quá trình phân giải cellulose (thành phần chính của thành tế bào thực vật) trong đất hoặc trong đường tiêu hóa của động vật ăn cỏ chủ yếu nhờ hoạt động của vi sinh vật. Loại enzyme nào do vi sinh vật tiết ra đóng vai trò chính trong quá trình này?

  • A. Amylase.
  • B. Cellulase.
  • C. Protease.
  • D. Lipase.

Câu 23: Một trong những ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp khai khoáng là thu hồi kim loại từ quặng nghèo. Cơ chế hoạt động của vi sinh vật trong trường hợp này là gì?

  • A. Chúng hấp thụ kim loại trực tiếp vào tế bào.
  • B. Chúng tạo ra nhiệt lượng làm nóng chảy quặng.
  • C. Chúng phân giải đá thành bột mịn.
  • D. Chúng oxy hóa hoặc khử các hợp chất chứa kim loại, làm kim loại dễ hòa tan hoặc kết tủa.

Câu 24: Trong sản xuất dưa muối (dưa cải, cà pháo muối), quá trình lên men chủ yếu do nhóm vi sinh vật nào thực hiện và sản phẩm chính là gì?

  • A. Vi khuẩn lactic, sản phẩm là acid lactic.
  • B. Nấm men, sản phẩm là ethanol.
  • C. Vi khuẩn acetic, sản phẩm là acid acetic.
  • D. Vi khuẩn cố định đạm, sản phẩm là amoniac.

Câu 25: Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất các loại thuốc bảo vệ thực vật sinh học (biopesticides). Ưu điểm của thuốc bảo vệ thực vật sinh học so với thuốc hóa học là gì?

  • A. Hiệu quả diệt trừ sâu bệnh nhanh và triệt để hơn.
  • B. Chi phí sản xuất luôn thấp hơn.
  • C. Ít gây ô nhiễm môi trường và an toàn hơn cho sức khỏe con người.
  • D. Có phổ tác động rộng, tiêu diệt mọi loại sâu bệnh.

Câu 26: Quá trình chuyển hóa nitrat (NO3-) thành khí nitrogen (N2) và các oxit nitrogen bởi một số vi khuẩn kị khí trong đất (ví dụ: Pseudomonas, Thiobacillus denitrificans) được gọi là gì?

  • A. Cố định nitrogen.
  • B. Amon hóa.
  • C. Nitrat hóa.
  • D. Phản nitrat hóa (khử nitrat).

Câu 27: Một nhà máy xử lý nước thải gặp vấn đề về mùi hôi do tích tụ H2S. Việc bổ sung nhóm vi sinh vật nào sau đây có khả năng giúp giải quyết vấn đề này bằng cách oxy hóa H2S thành sulfate?

  • A. Vi khuẩn methane hóa.
  • B. Vi khuẩn oxy hóa sulfur.
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Nấm men.

Câu 28: Trong sản xuất thực phẩm chức năng, một số vi sinh vật được sử dụng để tổng hợp các hợp chất có lợi như carotenoid, acid béo không bão hòa. Đặc điểm nào của vi sinh vật làm cho chúng trở thành "nhà máy" sản xuất các chất này hiệu quả?

  • A. Tốc độ sinh trưởng nhanh, khả năng tổng hợp đa dạng, dễ điều khiển điều kiện nuôi cấy.
  • B. Chỉ sống trong môi trường tự nhiên khắc nghiệt.
  • C. Chỉ tổng hợp được một loại hợp chất duy nhất.
  • D. Luôn cần nguồn năng lượng từ ánh sáng mặt trời.

Câu 29: Vi sinh vật trong dạ cỏ của động vật nhai lại (ví dụ: bò, cừu) đóng vai trò thiết yếu trong việc tiêu hóa cellulose từ thức ăn thực vật. Mối quan hệ giữa vi sinh vật và động vật nhai lại trong trường hợp này là gì?

  • A. Kí sinh (vi sinh vật gây hại cho động vật).
  • B. Hội sinh (vi sinh vật có lợi, động vật không lợi không hại).
  • C. Cộng sinh (cả vi sinh vật và động vật cùng có lợi).
  • D. Đối kháng (vi sinh vật cạnh tranh thức ăn với động vật).

Câu 30: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật để phân hủy rơm rạ, chất thải hữu cơ thành phân bón hữu cơ tại chỗ có những lợi ích gì cho nông nghiệp?

  • A. Làm giảm độ ẩm của đất.
  • B. Tăng lượng chất vô cơ trong đất ngay lập tức.
  • C. Tiêu diệt tất cả vi sinh vật trong đất.
  • D. Tái sử dụng nguồn hữu cơ, cải tạo đất, giảm ô nhiễm do đốt rơm rạ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình tuần hoàn vật chất trong tự nhiên, đặc biệt là chu trình carbon. Vai trò chính của nhóm vi sinh vật phân giải trong chu trình này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong sản xuất phô mai, vi khuẩn lactic (ví dụ: Lactobacillus, Streptococcus) đóng vai trò chính trong việc làm đông tụ sữa và tạo hương vị. Quá trình hóa sinh nào của vi khuẩn này dẫn đến sự đông tụ protein (casein) trong sữa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Bệnh nhân bị tiêu chảy do mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột sau khi dùng kháng sinh liều cao thường được khuyên bổ sung các chế phẩm chứa vi sinh vật có lợi. Loại chế phẩm này thường được gọi là gì và vai trò chính của chúng là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học thường sử dụng hoạt động của các nhóm vi sinh vật khác nhau. Tại sao việc cung cấp đủ oxy lại quan trọng trong giai đoạn xử lý hiếu khí của nước thải?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp nhiều loại vitamin thiết yếu cho con người (ví dụ: vitamin nhóm B, vitamin K). Tại sao việc duy trì một hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh lại có lợi cho sức khỏe tổng thể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae được sử dụng để chuyển hóa đường trong dịch nha thành ethanol và CO2. Quá trình này được gọi là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Nhiều loại kháng sinh được sản xuất từ vi sinh vật (ví dụ: penicillin từ nấm Penicillium, streptomycin từ xạ khuẩn Streptomyces). Cơ chế hoạt động chung của kháng sinh là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Vi sinh vật cố định đạm (ví dụ: Rhizobium trong nốt sần cây họ Đậu, Azotobacter sống tự do) có vai trò cực kỳ quan trọng trong nông nghiệp bền vững. Chúng thực hiện quá trình nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Quá trình sản xuất nước mắm truyền thống sử dụng enzyme protease từ vi sinh vật có sẵn hoặc từ chính thịt cá để phân giải protein. Quá trình này thuộc về ứng dụng vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một số loại tảo đơn bào và vi khuẩn lam có khả năng quang hợp. Vai trò của chúng trong hệ sinh thái là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Chế phẩm vi sinh vật (biofertilizers) được sử dụng trong nông nghiệp nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Công nghệ làm sạch vết dầu loang trên biển hoặc đất bị ô nhiễm kim loại nặng bằng cách sử dụng hoạt động của vi sinh vật được gọi là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong chu trình nitrogen, vi khuẩn nitrit hóa (Nitrosomonas) và vi khuẩn nitrat hóa (Nitrobacter) đóng vai trò chuyển hóa các dạng nitrogen khác nhau trong đất. Hoạt động của chúng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Sản xuất vaccine bằng công nghệ tái tổ hợp gen thường sử dụng vi sinh vật làm vật chủ để biểu hiện protein kháng nguyên của tác nhân gây bệnh. Ưu điểm của phương pháp này so với vaccine truyền thống là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Sản xuất enzyme công nghiệp (ví dụ: amylase trong sản xuất bánh mì, protease trong giặt tẩy) thường sử dụng vi sinh vật vì chúng có tốc độ sinh trưởng nhanh và dễ nuôi cấy trên quy mô lớn. Enzyme thu được từ vi sinh vật có đặc điểm nào khiến chúng phù hợp cho ứng dụng công nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong sản xuất tương (tương bần, tương hột), nấm mốc Aspergillus oryzae thường được sử dụng trong giai đoạn đầu để thủy phân tinh bột và protein trong đậu nành, tạo ra đường và acid amin. Vai trò của nấm mốc này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Quá trình phân giải xác động, thực vật và chất thải hữu cơ trong tự nhiên chủ yếu do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong chăn nuôi (probiotic cho vật nuôi) lại được khuyến khích?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Sản xuất biogas (khí sinh học) từ chất thải hữu cơ (phân gia súc, rác thải) là một ứng dụng quan trọng của vi sinh vật kị khí. Sản phẩm chính của quá trình này là gì và được sử dụng cho mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất các loại acid hữu cơ (ví dụ: acid citric, acid acetic). Acid acetic được sản xuất chủ yếu bằng quá trình lên men nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong y học, vi sinh vật được sử dụng để sản xuất insulin tái tổ hợp cho bệnh nhân tiểu đường. Quá trình này thường sử dụng loại vi sinh vật nào làm vật chủ biểu hiện gen insulin của người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Quá trình phân giải cellulose (thành phần chính của thành tế bào thực vật) trong đất hoặc trong đường tiêu hóa của động vật ăn cỏ chủ yếu nhờ hoạt động của vi sinh vật. Loại enzyme nào do vi sinh vật tiết ra đóng vai trò chính trong quá trình này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một trong những ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp khai khoáng là thu hồi kim loại từ quặng nghèo. Cơ chế hoạt động của vi sinh vật trong trường hợp này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong sản xuất dưa muối (dưa cải, cà pháo muối), quá trình lên men chủ yếu do nhóm vi sinh vật nào thực hiện và sản phẩm chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất các loại thuốc bảo vệ thực vật sinh học (biopesticides). Ưu điểm của thuốc bảo vệ thực vật sinh học so với thuốc hóa học là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Quá trình chuyển hóa nitrat (NO3-) thành khí nitrogen (N2) và các oxit nitrogen bởi một số vi khuẩn kị khí trong đất (ví dụ: Pseudomonas, Thiobacillus denitrificans) được gọi là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một nhà máy xử lý nước thải gặp vấn đề về mùi hôi do tích tụ H2S. Việc bổ sung nhóm vi sinh vật nào sau đây có khả năng giúp giải quyết vấn đề này bằng cách oxy hóa H2S thành sulfate?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong sản xuất thực phẩm chức năng, một số vi sinh vật được sử dụng để tổng hợp các hợp chất có lợi như carotenoid, acid béo không bão hòa. Đặc điểm nào của vi sinh vật làm cho chúng trở thành 'nhà máy' sản xuất các chất này hiệu quả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Vi sinh vật trong dạ cỏ của động vật nhai lại (ví dụ: bò, cừu) đóng vai trò thiết yếu trong việc tiêu hóa cellulose từ thức ăn thực vật. Mối quan hệ giữa vi sinh vật và động vật nhai lại trong trường hợp này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật để phân hủy rơm rạ, chất thải hữu cơ thành phân bón hữu cơ tại chỗ có những lợi ích gì cho nông nghiệp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình nitrogen bằng cách thực hiện các quá trình chuyển hóa nitrogen. Nhóm vi sinh vật nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong quá trình chuyển Amoni (NH₄⁺) thành Nitrit (NO₂⁻) và sau đó thành Nitrat (NO₃⁻), dạng nitrogen dễ cây hấp thụ?

  • A. Vi khuẩn phản nitrat hóa
  • B. Vi khuẩn cố định nitrogen
  • C. Vi khuẩn nitrat hóa
  • D. Vi khuẩn amon hóa

Câu 2: Quá trình phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp như cellulose, protein, và lipid thành các chất đơn giản hơn trong tự nhiên chủ yếu được thực hiện bởi nhóm vi sinh vật nào? Quá trình này có ý nghĩa gì đối với môi trường?

  • A. Vi sinh vật quang hợp; giúp tổng hợp chất hữu cơ mới.
  • B. Vi sinh vật hóa tổng hợp; tạo ra năng lượng từ chất vô cơ.
  • C. Vi sinh vật cố định nitrogen; làm giàu nguồn nitrogen cho đất.
  • D. Vi sinh vật hoại sinh; trả lại chất khoáng và CO₂ cho môi trường.

Câu 3: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic (ví dụ: Lactobacillus bulgaricus, Streptococcus thermophilus) được sử dụng để lên men đường lactose trong sữa. Sản phẩm chính tạo ra làm thay đổi cấu trúc và vị của sữa chua là gì, và sự thay đổi này mang lại lợi ích gì cho sản phẩm?

  • A. Acid lactic; làm đông tụ protein sữa và tạo vị chua, đồng thời ức chế vi sinh vật gây bệnh.
  • B. Ethanol; tạo mùi thơm đặc trưng và kéo dài thời gian bảo quản.
  • C. CO₂; tạo độ xốp cho sản phẩm.
  • D. Vitamin B12; tăng giá trị dinh dưỡng cho sữa chua.

Câu 4: Sản xuất kháng sinh là một ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong y học. Kháng sinh thường được sản xuất ở pha nào trong đường cong sinh trưởng của quần thể vi sinh vật và vì sao?

  • A. Pha tiềm phát; vì vi sinh vật đang thích nghi với môi trường mới và bắt đầu tổng hợp các enzyme cần thiết.
  • B. Pha lũy thừa; vì tốc độ sinh trưởng đạt tối đa, sinh khối lớn nhất.
  • C. Pha cân bằng; vì vi sinh vật chuyển sang tổng hợp các sản phẩm thứ cấp như kháng sinh.
  • D. Pha suy vong; vì chất dinh dưỡng cạn kiệt, vi sinh vật giải phóng các chất dự trữ, bao gồm cả kháng sinh.

Câu 5: Biogas (khí sinh học) là một loại nhiên liệu tái tạo được tạo ra từ sự phân giải chất thải hữu cơ bởi vi sinh vật trong điều kiện kỵ khí. Thành phần khí chính tạo nên Biogas và nhóm vi sinh vật chủ yếu tham gia vào giai đoạn cuối cùng của quá trình này là gì?

  • A. Hydro (H₂); vi khuẩn lactic.
  • B. Methane (CH₄); vi khuẩn sinh methane.
  • C. Carbon dioxide (CO₂); nấm men.
  • D. Nitrogen (N₂); vi khuẩn cố định nitrogen.

Câu 6: Trong môi trường nuôi cấy không liên tục, quần thể vi sinh vật trải qua các pha sinh trưởng khác nhau. Pha nào đặc trưng bởi sự tăng trưởng theo cấp số nhân và tốc độ sinh trưởng đạt tối đa?

  • A. Pha tiềm phát (Lag phase)
  • B. Pha lũy thừa (Exponential phase)
  • C. Pha cân bằng (Stationary phase)
  • D. Pha suy vong (Death phase)

Câu 7: Một trong những ứng dụng của vi sinh vật trong nông nghiệp là sản xuất phân bón vi sinh. Phân bón vi sinh hoạt động dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Tổng hợp trực tiếp các chất hữu cơ phức tạp từ CO₂ và nước.
  • B. Giải phóng các chất kháng sinh tiêu diệt vi sinh vật gây hại cho cây trồng.
  • C. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho rễ cây thông qua hô hấp.
  • D. Chuyển hóa các chất dinh dưỡng khó tiêu (vô cơ hoặc hữu cơ) trong đất thành dạng dễ hấp thụ cho cây trồng.

Câu 8: Quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học thường sử dụng hoạt động của vi sinh vật. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

  • A. Phân giải các chất hữu cơ và một số chất vô cơ độc hại trong nước thải.
  • B. Lắng đọng các hạt rắn lơ lửng trong nước thải.
  • C. Hấp thụ các ion kim loại nặng một cách thụ động.
  • D. Tăng độ pH của nước thải để trung hòa acid.

Câu 9: Một nhà máy sản xuất bia sử dụng nấm men Saccharomyces cerevisiae để lên men đường thành ethanol và CO₂. Nếu quá trình lên men diễn ra trong điều kiện hiếu khí hoàn toàn thay vì kỵ khí, sản phẩm chính thu được sẽ là gì?

  • A. Chủ yếu là ethanol và ít CO₂.
  • B. Chủ yếu là acid lactic.
  • C. Chủ yếu là CO₂ và nước, sinh khối nấm men tăng nhanh.
  • D. Không xảy ra quá trình chuyển hóa đường.

Câu 10: Đất trồng trọt thường cần có sự hiện diện của vi sinh vật để duy trì độ phì nhiêu. Trong các vai trò sau đây của vi sinh vật đất, vai trò nào có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến việc cung cấp dinh dưỡng nitrogen cho cây trồng?

  • A. Phân giải xác hữu cơ thành mùn.
  • B. Tổng hợp các chất kích thích sinh trưởng cho cây.
  • C. Cải thiện cấu trúc đất.
  • D. Cố định nitrogen khí quyển và nitrat hóa amoni.

Câu 11: Trong công nghiệp thực phẩm, quá trình muối dưa cải là một ví dụ về ứng dụng vi sinh vật. Vi sinh vật nào chủ yếu tham gia vào quá trình này và sản phẩm của chúng giúp bảo quản thực phẩm?

  • A. Nấm men; tạo ethanol.
  • B. Vi khuẩn lactic; tạo acid lactic.
  • C. Vi khuẩn acetic; tạo acid acetic.
  • D. Vi khuẩn cố định nitrogen; tạo amoniac.

Câu 12: Một chủng vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường tối ưu. Quan sát đường cong sinh trưởng cho thấy quần thể đang ở pha cân bằng. Điều gì xảy ra ở pha này?

  • A. Số lượng tế bào sinh ra xấp xỉ bằng số lượng tế bào chết đi.
  • B. Tốc độ sinh trưởng đạt cực đại.
  • C. Vi sinh vật bắt đầu thích nghi với môi trường mới.
  • D. Số lượng tế bào trong quần thể giảm dần.

Câu 13: Để sản xuất một lượng lớn enzyme protease dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, người ta thường sử dụng phương pháp nuôi cấy vi sinh vật trên quy mô công nghiệp. Điều kiện nuôi cấy nào sau đây là cần thiết nhất để đạt được hiệu quả cao trong việc thu nhận enzyme ngoại bào?

  • A. Môi trường giàu chất dinh dưỡng cacbon nhưng nghèo nitrogen.
  • B. Nhiệt độ rất thấp để làm chậm quá trình trao đổi chất.
  • C. Môi trường cảm ứng chứa cơ chất phù hợp để kích thích vi sinh vật tiết enzyme.
  • D. Nuôi cấy trong điều kiện kỵ khí tuyệt đối.

Câu 14: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật liên quan đến khả năng phân giải các chất ô nhiễm khó phân hủy trong môi trường, góp phần làm sạch đất và nước?

  • A. Công nghệ Bioremediation (xử lý ô nhiễm bằng sinh học).
  • B. Sản xuất vaccine.
  • C. Sản xuất thực phẩm chức năng.
  • D. Công nghiệp sản xuất cồn sinh học.

Câu 15: Khi làm tương (một loại thực phẩm lên men truyền thống), người ta thường sử dụng nấm mốc Aspergillus oryzae để "ngả tương". Vai trò của loại nấm mốc này trong giai đoạn đầu của quá trình làm tương là gì?

  • A. Tổng hợp vitamin.
  • B. Tạo ra acid lactic.
  • C. Cố định nitrogen khí quyển.
  • D. Tiết enzyme phân giải protein và tinh bột.

Câu 16: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ sinh trưởng của một loại vi khuẩn ưa nhiệt. Ông nuôi cấy vi khuẩn này ở các nhiệt độ khác nhau (45°C, 50°C, 55°C, 60°C) và theo dõi mật độ tế bào theo thời gian. Để đánh giá tốc độ sinh trưởng, ông nên quan sát chỉ số nào trên đường cong sinh trưởng ở mỗi nhiệt độ?

  • A. Thời gian của pha tiềm phát.
  • B. Độ dốc của đường cong ở pha lũy thừa.
  • C. Số lượng tế bào đạt được ở pha cân bằng.
  • D. Thời gian của pha suy vong.

Câu 17: Vai trò của vi sinh vật trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại (ví dụ: trâu, bò) là gì?

  • A. Phân giải cellulose và các carbohydrate phức tạp khác mà động vật không tự tiêu hóa được.
  • B. Tổng hợp trực tiếp protein từ các acid amin đơn giản trong thức ăn.
  • C. Hấp thụ nước và chất khoáng từ ruột.
  • D. Tiêu diệt tất cả các vi khuẩn gây bệnh có trong thức ăn.

Câu 18: Quá trình sản xuất vaccine tái tổ hợp thường sử dụng vi sinh vật (như vi khuẩn E. coli hoặc nấm men) để sản xuất các kháng nguyên. Nguyên tắc cơ bản của ứng dụng này là gì?

  • A. Sử dụng vi sinh vật để tiêu diệt virus gây bệnh.
  • B. Tách chiết trực tiếp kháng thể từ vi sinh vật.
  • C. Chuyển gene mã hóa kháng nguyên vào vi sinh vật để chúng tổng hợp kháng nguyên đó với số lượng lớn.
  • D. Sử dụng vi sinh vật làm chất bổ trợ miễn dịch (adjuvant).

Câu 19: Một trong những hạn chế của môi trường nuôi cấy không liên tục trong công nghiệp là sự tích tụ của các sản phẩm trao đổi chất độc hại. Điều này dẫn đến hiện tượng gì trên đường cong sinh trưởng?

  • A. Kéo dài pha tiềm phát.
  • B. Tăng tốc độ sinh trưởng ở pha lũy thừa.
  • C. Tăng sinh khối đạt được ở pha cân bằng.
  • D. Quần thể chuyển sang pha suy vong.

Câu 20: Vi sinh vật quang hợp có vai trò gì trong tự nhiên?

  • A. Phân giải chất hữu cơ.
  • B. Tổng hợp chất hữu cơ và giải phóng oxy.
  • C. Cố định nitrogen khí quyển.
  • D. Chuyển hóa amoni thành nitrat.

Câu 21: Trong sản xuất nước mắm, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc phân giải protein của cá thành các acid amin, tạo nên hương vị đặc trưng?

  • A. Vi khuẩn chịu mặn (halophilic bacteria).
  • B. Nấm men.
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Vi khuẩn acetic.

Câu 22: Một trong những ứng dụng tiềm năng của vi sinh vật trong tương lai là sử dụng chúng để sản xuất nhiên liệu sinh học (biofuel). Ví dụ, một số loại vi sinh vật có thể chuyển hóa sinh khối thực vật thành ethanol hoặc butanol. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Khả năng cố định nitrogen.
  • B. Khả năng tổng hợp vitamin.
  • C. Khả năng phân giải các chất vô cơ.
  • D. Khả năng lên men các loại đường khác nhau.

Câu 23: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp lên men lactic (ví dụ: làm dưa cải, kim chi), người ta thường thêm muối vào nguyên liệu. Việc thêm muối có tác dụng gì đối với hoạt động của vi sinh vật?

  • A. Làm tăng tốc độ sinh trưởng của tất cả các loại vi sinh vật.
  • B. Cung cấp dinh dưỡng cho vi khuẩn gây thối.
  • C. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây thối và một số vi sinh vật gây bệnh, tạo điều kiện cho vi khuẩn lactic phát triển.
  • D. Làm giảm độ acid của môi trường.

Câu 24: Trong sản xuất phô mai, ngoài vi khuẩn lactic tạo acid, một số loại phô mai đặc trưng còn sử dụng nấm mốc (ví dụ: Penicillium roqueforti trong phô mai xanh). Vai trò của nấm mốc trong trường hợp này là gì?

  • A. Cố định nitrogen.
  • B. Phân giải lipid và protein, tạo hương vị và màu sắc đặc trưng.
  • C. Tổng hợp vitamin.
  • D. Làm đông tụ sữa.

Câu 25: Vi sinh vật đóng vai trò là mắc xích quan trọng trong lưới thức ăn và chu trình vật chất trong hệ sinh thái. Nếu không có hoạt động của vi sinh vật phân giải, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Năng suất sinh học sơ cấp (quang hợp) sẽ tăng lên đáng kể.
  • B. Các chu trình vật chất như chu trình cacbon, nitrogen sẽ diễn ra nhanh hơn.
  • C. Lượng khí oxy trong khí quyển sẽ giảm mạnh.
  • D. Xác chết sinh vật và chất thải hữu cơ sẽ tích tụ, làm cạn kiệt nguồn dinh dưỡng khoáng trong đất và nước.

Câu 26: Một công ty dược phẩm muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất một loại enzyme từ vi khuẩn. Họ nuôi cấy vi khuẩn trong một thiết bị lên men liên tục. Việc điều chỉnh tốc độ dòng chảy của môi trường dinh dưỡng mới vào và dịch nuôi cấy ra khỏi thiết bị ảnh hưởng trực tiếp đến pha nào của đường cong sinh trưởng trong hệ nuôi cấy liên tục?

  • A. Duy trì quần thể ở pha lũy thừa.
  • B. Kéo dài pha tiềm phát.
  • C. Đẩy nhanh quá trình chuyển sang pha cân bằng.
  • D. Gây ra pha suy vong ngay lập tức.

Câu 27: Ứng dụng nào của vi sinh vật giúp kiểm soát sâu bệnh gây hại cây trồng mà không cần sử dụng hóa chất tổng hợp, góp phần vào nền nông nghiệp bền vững?

  • A. Sản xuất phân bón vi sinh.
  • B. Cải tạo đất chua.
  • C. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học (ví dụ: từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis).
  • D. Tăng cường quá trình cố định nitrogen.

Câu 28: Khi làm rượu vang từ nước ép nho, nấm men Saccharomyces ellipsoideus chuyển hóa đường trong dịch nho thành ethanol và CO₂. Để quá trình này diễn ra hiệu quả và tránh nhiễm khuẩn gây hại, điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất cần kiểm soát?

  • A. Nhiệt độ rất cao.
  • B. Sự có mặt của oxy.
  • C. Môi trường kiềm (pH cao).
  • D. Vệ sinh thiết bị, kiểm soát nhiệt độ và độ pH phù hợp cho nấm men hoạt động kỵ khí.

Câu 29: Một số loại vi sinh vật có khả năng tổng hợp các vitamin thiết yếu (ví dụ: vitamin nhóm B, vitamin K) trong ruột người và động vật. Vai trò này của hệ vi sinh vật đường ruột mang lại lợi ích gì cho vật chủ?

  • A. Giúp phân giải protein trong thức ăn.
  • B. Cung cấp một phần nguồn vitamin cần thiết cho cơ thể.
  • C. Làm tăng tốc độ hấp thụ nước.
  • D. Tiêu diệt tất cả các vi khuẩn có lợi khác.

Câu 30: Để sản xuất acid acetic (giấm ăn) từ ethanol, người ta sử dụng vi khuẩn acetic (Acetobacter) trong điều kiện hiếu khí. Nếu quá trình này diễn ra trong điều kiện kỵ khí, sản phẩm chính thu được từ ethanol sẽ là gì?

  • A. Quá trình oxy hóa ethanol thành acid acetic sẽ không xảy ra hoặc rất kém.
  • B. Acid lactic.
  • C. Biogas.
  • D. Nhiều ethanol hơn được tạo ra.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình nitrogen bằng cách thực hiện các quá trình chuyển hóa nitrogen. Nhóm vi sinh vật nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong quá trình chuyển Amoni (NH₄⁺) thành Nitrit (NO₂⁻) và sau đó thành Nitrat (NO₃⁻), dạng nitrogen dễ cây hấp thụ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Quá trình phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp như cellulose, protein, và lipid thành các chất đơn giản hơn trong tự nhiên chủ yếu được thực hiện bởi nhóm vi sinh vật nào? Quá trình này có ý nghĩa gì đối với môi trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic (ví dụ: Lactobacillus bulgaricus, Streptococcus thermophilus) được sử dụng để lên men đường lactose trong sữa. Sản phẩm chính tạo ra làm thay đổi cấu trúc và vị của sữa chua là gì, và sự thay đổi này mang lại lợi ích gì cho sản phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Sản xuất kháng sinh là một ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong y học. Kháng sinh thường được sản xuất ở pha nào trong đường cong sinh trưởng của quần thể vi sinh vật và vì sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Biogas (khí sinh học) là một loại nhiên liệu tái tạo được tạo ra từ sự phân giải chất thải hữu cơ bởi vi sinh vật trong điều kiện kỵ khí. Thành phần khí chính tạo nên Biogas và nhóm vi sinh vật chủ yếu tham gia vào giai đoạn cuối cùng của quá trình này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong môi trường nuôi cấy không liên tục, quần thể vi sinh vật trải qua các pha sinh trưởng khác nhau. Pha nào đặc trưng bởi sự tăng trưởng theo cấp số nhân và tốc độ sinh trưởng đạt tối đa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một trong những ứng dụng của vi sinh vật trong nông nghiệp là sản xuất phân bón vi sinh. Phân bón vi sinh hoạt động dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học thường sử dụng hoạt động của vi sinh vật. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một nhà máy sản xuất bia sử dụng nấm men Saccharomyces cerevisiae để lên men đường thành ethanol và CO₂. Nếu quá trình lên men diễn ra trong điều kiện hiếu khí hoàn toàn thay vì kỵ khí, sản phẩm chính thu được sẽ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đất trồng trọt thường cần có sự hiện diện của vi sinh vật để duy trì độ phì nhiêu. Trong các vai trò sau đây của vi sinh vật đất, vai trò nào có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến việc cung cấp dinh dưỡng nitrogen cho cây trồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong công nghiệp thực phẩm, quá trình muối dưa cải là một ví dụ về ứng dụng vi sinh vật. Vi sinh vật nào chủ yếu tham gia vào quá trình này và sản phẩm của chúng giúp bảo quản thực phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một chủng vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường tối ưu. Quan sát đường cong sinh trưởng cho thấy quần thể đang ở pha cân bằng. Điều gì xảy ra ở pha này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Để sản xuất một lượng lớn enzyme protease dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, người ta thường sử dụng phương pháp nuôi cấy vi sinh vật trên quy mô công nghiệp. Điều kiện nuôi cấy nào sau đây là cần thiết nhất để đạt được hiệu quả cao trong việc thu nhận enzyme ngoại bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật liên quan đến khả năng phân giải các chất ô nhiễm khó phân hủy trong môi trường, góp phần làm sạch đất và nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi làm tương (một loại thực phẩm lên men truyền thống), người ta thường sử dụng nấm mốc Aspergillus oryzae để 'ngả tương'. Vai trò của loại nấm mốc này trong giai đoạn đầu của quá trình làm tương là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ sinh trưởng của một loại vi khuẩn ưa nhiệt. Ông nuôi cấy vi khuẩn này ở các nhiệt độ khác nhau (45°C, 50°C, 55°C, 60°C) và theo dõi mật độ tế bào theo thời gian. Để đánh giá tốc độ sinh trưởng, ông nên quan sát chỉ số nào trên đường cong sinh trưởng ở mỗi nhiệt độ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Vai trò của vi sinh vật trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại (ví dụ: trâu, bò) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Quá trình sản xuất vaccine tái tổ hợp thường sử dụng vi sinh vật (như vi khuẩn E. coli hoặc nấm men) để sản xuất các kháng nguyên. Nguyên tắc cơ bản của ứng dụng này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một trong những hạn chế của môi trường nuôi cấy không liên tục trong công nghiệp là sự tích tụ của các sản phẩm trao đổi chất độc hại. Điều này dẫn đến hiện tượng gì trên đường cong sinh trưởng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Vi sinh vật quang hợp có vai trò gì trong tự nhiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong sản xuất nước mắm, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc phân giải protein của cá thành các acid amin, tạo nên hương vị đặc trưng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một trong những ứng dụng tiềm năng của vi sinh vật trong tương lai là sử dụng chúng để sản xuất nhiên liệu sinh học (biofuel). Ví dụ, một số loại vi sinh vật có thể chuyển hóa sinh khối thực vật thành ethanol hoặc butanol. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp lên men lactic (ví dụ: làm dưa cải, kim chi), người ta thường thêm muối vào nguyên liệu. Việc thêm muối có tác dụng gì đối với hoạt động của vi sinh vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong sản xuất phô mai, ngoài vi khuẩn lactic tạo acid, một số loại phô mai đặc trưng còn sử dụng nấm mốc (ví dụ: Penicillium roqueforti trong phô mai xanh). Vai trò của nấm mốc trong trường hợp này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Vi sinh vật đóng vai trò là mắc xích quan trọng trong lưới thức ăn và chu trình vật chất trong hệ sinh thái. Nếu không có hoạt động của vi sinh vật phân giải, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một công ty dược phẩm muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất một loại enzyme từ vi khuẩn. Họ nuôi cấy vi khuẩn trong một thiết bị lên men liên tục. Việc điều chỉnh tốc độ dòng chảy của môi trường dinh dưỡng mới vào và dịch nuôi cấy ra khỏi thiết bị ảnh hưởng trực tiếp đến pha nào của đường cong sinh trưởng trong hệ nuôi cấy liên tục?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Ứng dụng nào của vi sinh vật giúp kiểm soát sâu bệnh gây hại cây trồng mà không cần sử dụng hóa chất tổng hợp, góp phần vào nền nông nghiệp bền vững?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi làm rượu vang từ nước ép nho, nấm men Saccharomyces ellipsoideus chuyển hóa đường trong dịch nho thành ethanol và CO₂. Để quá trình này diễn ra hiệu quả và tránh nhiễm khuẩn gây hại, điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất cần kiểm soát?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một số loại vi sinh vật có khả năng tổng hợp các vitamin thiết yếu (ví dụ: vitamin nhóm B, vitamin K) trong ruột người và động vật. Vai trò này của hệ vi sinh vật đường ruột mang lại lợi ích gì cho vật chủ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Để sản xuất acid acetic (giấm ăn) từ ethanol, người ta sử dụng vi khuẩn acetic (Acetobacter) trong điều kiện hiếu khí. Nếu quá trình này diễn ra trong điều kiện kỵ khí, sản phẩm chính thu được từ ethanol sẽ là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong chu trình carbon, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào để trả lại carbon cho môi trường dưới dạng CO2?

  • A. Tổng hợp chất hữu cơ từ CO2.
  • B. Phân giải xác sinh vật và chất hữu cơ thải ra.
  • C. Quá trình quang hợp của tảo và vi khuẩn lam.
  • D. Lưu trữ carbon trong trầm tích.

Câu 2: Vi khuẩn Nitrosomonas và Nitrobacter tham gia vào quá trình nào trong chu trình nitrogen, góp phần chuyển hóa các hợp chất nitrogen trong đất?

  • A. Cố định nitrogen khí quyển (N2).
  • B. Phân giải protein thành amino acid và amoniac.
  • C. Nitrat hóa (oxy hóa amoniac thành nitrit, rồi thành nitrat).
  • D. Phản nitrat hóa (khử nitrat thành nitrogen khí quyển).

Câu 3: Quá trình phản nitrat hóa do một số loài vi khuẩn kị khí thực hiện có ý nghĩa gì đối với độ phì nhiêu của đất?

  • A. Làm tăng lượng nitrat trong đất, có lợi cho cây trồng.
  • B. Chuyển nitrogen khí quyển thành dạng cây trồng hấp thụ được.
  • C. Giúp phân giải chất hữu cơ chứa nitrogen nhanh hơn.
  • D. Làm mất nitrat khỏi đất dưới dạng khí N2, có thể làm giảm độ phì nhiêu.

Câu 4: Khi làm sữa chua, vi khuẩn lactic (ví dụ Lactobacillus bulgaricus và Streptococcus thermophilus) biến đổi đường lactose trong sữa thành sản phẩm chính nào tạo nên vị chua đặc trưng và cấu trúc đặc của sữa chua?

  • A. Acid lactic.
  • B. Ethanol.
  • C. Acid acetic.
  • D. CO2 và nước.

Câu 5: Quá trình sản xuất giấm ăn từ rượu etylic cần có sự tham gia của vi sinh vật nào và trong điều kiện chủ yếu là gì?

  • A. Nấm men, điều kiện kị khí.
  • B. Vi khuẩn lactic, điều kiện kị khí.
  • C. Vi khuẩn acetic, điều kiện hiếu khí.
  • D. Vi khuẩn amoni hóa, điều kiện hiếu khí.

Câu 6: Để sản xuất bia hoặc rượu vang, người ta thường sử dụng nấm men thuộc giống Saccharomyces. Quá trình chuyển hóa chính do nấm men này thực hiện là gì?

  • A. Lên men lactic.
  • B. Lên men rượu (ethanol).
  • C. Oxy hóa acid acetic.
  • D. Phân giải protein.

Câu 7: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, vai trò chính của vi sinh vật (chủ yếu là vi khuẩn chịu mặn) là gì?

  • A. Lên men đường thành acid lactic.
  • B. Tổng hợp vitamin nhóm B.
  • C. Chuyển hóa muối thành acid amin.
  • D. Phân giải protein trong cá thành các acid amin và peptide.

Câu 8: Ứng dụng nào của vi sinh vật trong xử lý môi trường giúp phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ trong nước thải thành các chất đơn giản hơn, giảm thiểu tác động xấu đến môi trường nước?

  • A. Xử lý nước thải.
  • B. Sản xuất phân bón hóa học.
  • C. Bảo quản thực phẩm.
  • D. Sản xuất vaccine.

Câu 9: Quá trình ủ phân compost từ rác thải hữu cơ có sự tham gia chủ yếu của nhóm vi sinh vật nào để phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành mùn và các chất dinh dưỡng cho đất?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • B. Vi khuẩn phản nitrat hóa.
  • C. Vi khuẩn và nấm hoại sinh.
  • D. Tảo và vi khuẩn quang hợp.

Câu 10: Kháng sinh penicillin được phát hiện và sản xuất từ một loại vi sinh vật. Đó là loại vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Nấm mốc.
  • C. Tảo đơn bào.
  • D. Virus.

Câu 11: Probiotics là các chế phẩm chứa vi sinh vật sống có lợi khi đưa vào cơ thể với lượng đủ sẽ cải thiện sức khỏe của vật chủ. Chức năng chính của probiotics trong đường ruột là gì?

  • A. Cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, cạnh tranh và ức chế vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Tiêu diệt tất cả vi khuẩn trong đường ruột.
  • C. Tăng cường hấp thu chất béo.
  • D. Sản xuất enzyme tiêu hóa protein.

Câu 12: Vi khuẩn Rhizobium sống cộng sinh trong nốt sần rễ cây họ Đậu có khả năng đặc biệt nào giúp ích cho cây trồng?

  • A. Tổng hợp vitamin cho cây.
  • B. Phân giải cellulose trong đất.
  • C. Cố định nitrogen khí quyển thành dạng cây hấp thụ được.
  • D. Tiêu diệt sâu bệnh hại rễ.

Câu 13: Chế phẩm sinh học Bacillus thuringiensis (Bt) được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp hữu cơ để phòng trừ sâu hại. Cơ chế hoạt động của chế phẩm này là gì?

  • A. Sản xuất hormone kích thích cây trồng phát triển mạnh, đẩy lùi sâu bệnh.
  • B. Cố định nitrogen, tăng dinh dưỡng cho cây, giúp cây chống chịu sâu bệnh.
  • C. Cạnh tranh dinh dưỡng với sâu bệnh, làm chúng chết đói.
  • D. Sản xuất độc tố protein gây hại cho hệ tiêu hóa của côn trùng khi chúng ăn phải.

Câu 14: Enzyme amylase được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất bánh mì, bia, hoặc dệt may. Nhiều loại amylase thương mại được sản xuất từ vi sinh vật. Vai trò chính của enzyme amylase là gì?

  • A. Thủy phân tinh bột (polysaccharide) thành đường đơn giản hơn.
  • B. Thủy phân protein thành acid amin.
  • C. Thủy phân chất béo thành acid béo và glycerol.
  • D. Tổng hợp cellulose.

Câu 15: Acid citric là một acid hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm (tạo vị chua), dược phẩm và mỹ phẩm. Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất acid citric ở quy mô công nghiệp?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm men Saccharomyces.
  • C. Nấm mốc Aspergillus niger.
  • D. Vi khuẩn lam.

Câu 16: Sản xuất ethanol sinh học từ các nguồn nguyên liệu thực vật (như ngô, mía, sắn) là một ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong sản xuất năng lượng. Quá trình chính diễn ra ở đây là gì?

  • A. Quang hợp.
  • B. Lên men rượu.
  • C. Phân giải kị khí.
  • D. Tổng hợp protein.

Câu 17: Khi làm dưa cải muối, người ta thường cho thêm một ít đường. Việc thêm đường này có vai trò gì trong quá trình lên men?

  • A. Cung cấp nguồn carbon cho vi khuẩn lactic hoạt động lên men.
  • B. Làm tăng độ mặn, ức chế vi khuẩn có hại.
  • C. Giúp dưa cải giòn hơn.
  • D. Tăng màu sắc cho dưa cải.

Câu 18: Tại sao trong sản xuất rượu vang, người ta phải giữ cho thùng chứa luôn đầy và hạn chế tiếp xúc với không khí sau khi quá trình lên men chính đã bắt đầu?

  • A. Để tăng cường quá trình oxy hóa ethanol thành acid acetic.
  • B. Để cung cấp oxy cho nấm men hoạt động tốt hơn.
  • C. Để ngăn chặn vi khuẩn acetic xâm nhập và oxy hóa ethanol thành giấm.
  • D. Để làm giảm nhiệt độ của quá trình lên men.

Câu 19: So với quá trình xử lý nước thải kị khí, quá trình xử lý nước thải hiếu khí thường có ưu điểm nào sau đây?

  • A. Sản sinh ra nhiều khí metan (biogas) có giá trị.
  • B. Tốc độ phân giải chất hữu cơ nhanh hơn và hiệu quả hơn đối với nhiều loại chất.
  • C. Không cần cung cấp oxy nhân tạo, tiết kiệm năng lượng.
  • D. Sản phẩm cuối cùng ít bùn thải hơn.

Câu 20: Việc sử dụng phân bón vi sinh (chứa các vi sinh vật có lợi) thay cho phân bón hóa học có ý nghĩa môi trường nổi bật nào?

  • A. Làm tăng nhanh nồng độ các chất dinh dưỡng hòa tan trong đất ngay lập tức.
  • B. Chỉ có tác dụng với một loại cây trồng cụ thể.
  • C. Gây ô nhiễm nguồn nước do rửa trôi các hợp chất hóa học.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm đất và nước, cải thiện cấu trúc đất về lâu dài.

Câu 21: Một vùng biển bị tràn dầu. Các nhà khoa học đề xuất sử dụng một số loại vi khuẩn có khả năng phân hủy hydrocarbon để làm sạch môi trường. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

  • A. Công nghệ vi sinh vật thực phẩm.
  • B. Công nghệ vi sinh vật môi trường (Bioremediation).
  • C. Công nghệ vi sinh vật y dược.
  • D. Công nghệ vi sinh vật nông nghiệp.

Câu 22: Một người nông dân muốn tăng cường khả năng hấp thụ phospho của cây trồng trong đất bạc màu. Anh ấy có thể sử dụng loại chế phẩm vi sinh nào sau đây?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn cố định nitrogen.
  • B. Chế phẩm vi khuẩn phản nitrat hóa.
  • C. Chế phẩm vi sinh vật hòa tan phospho.
  • D. Chế phẩm vi khuẩn lactic.

Câu 23: Tại sao việc ủ chua thức ăn gia súc (như cỏ, thân cây ngô) giúp bảo quản được lâu hơn?

  • A. Quá trình lên men lactic tạo ra acid lactic, làm giảm pH và ức chế hoạt động của vi sinh vật gây thối.
  • B. Việc ủ làm tăng nhiệt độ, tiêu diệt hết vi sinh vật.
  • C. Vi sinh vật trong quá trình ủ tiêu thụ hết oxy, tạo môi trường kị khí ngăn chặn mọi loại vi sinh vật.
  • D. Các chất dinh dưỡng trong thức ăn bị phân hủy hoàn toàn, không còn gì cho vi sinh vật gây hại sử dụng.

Câu 24: Trong công nghiệp sản xuất bánh mì, nấm men Saccharomyces cerevisiae được sử dụng để tạo ra khí CO2, làm cho bột nở xốp. Quá trình nào do nấm men thực hiện tạo ra khí CO2 này?

  • A. Quá trình hô hấp hiếu khí hoàn toàn.
  • B. Quá trình lên men rượu (kị khí hoặc thiếu oxy).
  • C. Quá trình quang hợp.
  • D. Quá trình phân giải protein.

Câu 25: Một trong những vai trò quan trọng của vi sinh vật trong đất là tạo ra mùn. Mùn có ý nghĩa gì đối với đất?

  • A. Làm cho đất bị nén chặt hơn.
  • B. Làm giảm khả năng giữ nước của đất.
  • C. Chỉ cung cấp một loại dinh dưỡng duy nhất cho cây.
  • D. Cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước, thoáng khí và cung cấp dinh dưỡng từ từ cho cây.

Câu 26: Sản xuất biogas từ phân chuồng và các chất thải hữu cơ là một ứng dụng kị khí của vi sinh vật. Khí biogas chủ yếu chứa chất khí nào có thể sử dụng làm nhiên liệu?

  • A. Metan (CH4).
  • B. Carbon dioxide (CO2).
  • C. Nitrogen (N2).
  • D. Oxy (O2).

Câu 27: Vaccine truyền thống thường sử dụng vi sinh vật gây bệnh đã bị làm yếu đi hoặc bị giết chết. Mục đích của việc đưa các vi sinh vật này vào cơ thể là gì?

  • A. Để vi sinh vật nhân lên trong cơ thể và tiêu diệt mầm bệnh thật.
  • B. Để hệ miễn dịch nhận diện và tạo ra kháng thể chống lại mầm bệnh thật trong tương lai.
  • C. Để cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể, giúp cơ thể khỏe mạnh chống lại bệnh tật.
  • D. Để làm giảm số lượng vi sinh vật có lợi trong cơ thể.

Câu 28: Một thách thức tiềm ẩn khi sử dụng vi sinh vật biến đổi gen (GMMs) trong các ứng dụng môi trường (ví dụ: phân hủy chất ô nhiễm) là gì?

  • A. Chúng thường không thể tồn tại trong môi trường tự nhiên.
  • B. Chúng luôn hoạt động kém hiệu quả hơn vi sinh vật tự nhiên.
  • C. Chúng chỉ có thể phân hủy một loại chất ô nhiễm duy nhất.
  • D. Khả năng lây lan gen biến đổi sang vi sinh vật tự nhiên hoặc ảnh hưởng không lường trước đến hệ sinh thái.

Câu 29: So với vi khuẩn, nấm thường đóng vai trò nổi bật hơn trong việc phân giải loại chất hữu cơ phức tạp nào trong tự nhiên, đặc biệt là trong môi trường đất rừng?

  • A. Đường đơn (glucose).
  • B. Amino acid.
  • C. Cellulose và Lignin (các thành phần gỗ).
  • D. Acid béo.

Câu 30: Trong sản xuất một số loại enzyme công nghiệp bằng vi sinh vật, việc kiểm soát nhiệt độ là rất quan trọng. Nếu nhiệt độ quá cao so với điều kiện tối ưu của vi sinh vật, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Enzyme có thể bị biến tính, làm giảm hoặc mất hoạt tính.
  • B. Tốc độ tổng hợp enzyme của vi sinh vật sẽ tăng lên đáng kể.
  • C. Vi sinh vật sẽ chuyển sang sản xuất các sản phẩm trao đổi chất khác.
  • D. Nhiệt độ cao sẽ kích thích vi sinh vật sinh trưởng mạnh hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong chu trình carbon, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào để trả lại carbon cho môi trường dưới dạng CO2?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Vi khuẩn Nitrosomonas và Nitrobacter tham gia vào quá trình nào trong chu trình nitrogen, góp phần chuyển hóa các hợp chất nitrogen trong đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Quá trình phản nitrat hóa do một số loài vi khuẩn kị khí thực hiện có ý nghĩa gì đối với độ phì nhiêu của đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi làm sữa chua, vi khuẩn lactic (ví dụ Lactobacillus bulgaricus và Streptococcus thermophilus) biến đổi đường lactose trong sữa thành sản phẩm chính nào tạo nên vị chua đặc trưng và cấu trúc đặc của sữa chua?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Quá trình sản xuất giấm ăn từ rượu etylic cần có sự tham gia của vi sinh vật nào và trong điều kiện chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Để sản xuất bia hoặc rượu vang, người ta thường sử dụng nấm men thuộc giống Saccharomyces. Quá trình chuyển hóa chính do nấm men này thực hiện là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, vai trò chính của vi sinh vật (chủ yếu là vi khuẩn chịu mặn) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Ứng dụng nào của vi sinh vật trong xử lý môi trường giúp phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ trong nước thải thành các chất đơn giản hơn, giảm thiểu tác động xấu đến môi trường nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Quá trình ủ phân compost từ rác thải hữu cơ có sự tham gia chủ yếu của nhóm vi sinh vật nào để phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành mùn và các chất dinh dưỡng cho đất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Kháng sinh penicillin được phát hiện và sản xuất từ một loại vi sinh vật. Đó là loại vi sinh vật nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Probiotics là các chế phẩm chứa vi sinh vật sống có lợi khi đưa vào cơ thể với lượng đủ sẽ cải thiện sức khỏe của vật chủ. Chức năng chính của probiotics trong đường ruột là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Vi khuẩn Rhizobium sống cộng sinh trong nốt sần rễ cây họ Đậu có khả năng đặc biệt nào giúp ích cho cây trồng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Chế phẩm sinh học Bacillus thuringiensis (Bt) được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp hữu cơ để phòng trừ sâu hại. Cơ chế hoạt động của chế phẩm này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Enzyme amylase được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất bánh mì, bia, hoặc dệt may. Nhiều loại amylase thương mại được sản xuất từ vi sinh vật. Vai trò chính của enzyme amylase là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Acid citric là một acid hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm (tạo vị chua), dược phẩm và mỹ phẩm. Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất acid citric ở quy mô công nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Sản xuất ethanol sinh học từ các nguồn nguyên liệu thực vật (như ngô, mía, sắn) là một ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong sản xuất năng lượng. Quá trình chính diễn ra ở đây là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi làm dưa cải muối, người ta thường cho thêm một ít đường. Việc thêm đường này có vai trò gì trong quá trình lên men?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Tại sao trong sản xuất rượu vang, người ta phải giữ cho thùng chứa luôn đầy và hạn chế tiếp xúc với không khí sau khi quá trình lên men chính đã bắt đầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: So với quá trình xử lý nước thải kị khí, quá trình xử lý nước thải hiếu khí thường có ưu điểm nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Việc sử dụng phân bón vi sinh (chứa các vi sinh vật có lợi) thay cho phân bón hóa học có ý nghĩa môi trường nổi bật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một vùng biển bị tràn dầu. Các nhà khoa học đề xuất sử dụng một số loại vi khuẩn có khả năng phân hủy hydrocarbon để làm sạch môi trường. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một người nông dân muốn tăng cường khả năng hấp thụ phospho của cây trồng trong đất bạc màu. Anh ấy có thể sử dụng loại chế phẩm vi sinh nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tại sao việc ủ chua thức ăn gia súc (như cỏ, thân cây ngô) giúp bảo quản được lâu hơn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong công nghiệp sản xuất bánh mì, nấm men Saccharomyces cerevisiae được sử dụng để tạo ra khí CO2, làm cho bột nở xốp. Quá trình nào do nấm men thực hiện tạo ra khí CO2 này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một trong những vai trò quan trọng của vi sinh vật trong đất là tạo ra mùn. Mùn có ý nghĩa gì đối với đất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Sản xuất biogas từ phân chuồng và các chất thải hữu cơ là một ứng dụng kị khí của vi sinh vật. Khí biogas chủ yếu chứa chất khí nào có thể sử dụng làm nhiên liệu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Vaccine truyền thống thường sử dụng vi sinh vật gây bệnh đã bị làm yếu đi hoặc bị giết chết. Mục đích của việc đưa các vi sinh vật này vào cơ thể là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một thách thức tiềm ẩn khi sử dụng vi sinh vật biến đổi gen (GMMs) trong các ứng dụng môi trường (ví dụ: phân hủy chất ô nhiễm) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: So với vi khuẩn, nấm thường đóng vai trò nổi bật hơn trong việc phân giải loại chất hữu cơ phức tạp nào trong tự nhiên, đặc biệt là trong môi trường đất rừng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong sản xuất một số loại enzyme công nghiệp bằng vi sinh vật, việc kiểm soát nhiệt độ là rất quan trọng. Nếu nhiệt độ quá cao so với điều kiện tối ưu của vi sinh vật, điều gì có thể xảy ra?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nhất trong chu trình tuần hoàn vật chất trong tự nhiên là do khả năng nào sau đây?

  • A. Tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp từ vô cơ.
  • B. Cố định năng lượng ánh sáng mặt trời.
  • C. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành chất vô cơ đơn giản.
  • D. Chuyển hóa năng lượng từ dạng này sang dạng khác.

Câu 2: Một loại vi sinh vật được sử dụng rộng rãi trong sản xuất kháng sinh. Vai trò này của vi sinh vật thuộc về lĩnh vực ứng dụng nào?

  • A. Y học và dược phẩm.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Xử lý môi trường.

Câu 3: Quá trình làm sữa chua từ sữa tươi có sự tham gia chủ yếu của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn cố định đạm.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Nấm men.
  • D. Vi khuẩn nitrat hóa.

Câu 4: Khi ủ phân compost từ rác thải hữu cơ, người ta thường trộn thêm các chế phẩm chứa vi sinh vật. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Tăng độ ẩm cho đống ủ.
  • B. Tiêu diệt các vi sinh vật gây hại.
  • C. Tăng nhiệt độ nhanh chóng để diệt khuẩn.
  • D. Thúc đẩy quá trình phân giải chất hữu cơ, làm phân nhanh hoai mục.

Câu 5: Trong sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò gì?

  • A. Phân giải protein.
  • B. Chuyển hóa tinh bột thành đường.
  • C. Thực hiện quá trình lên men ethanol.
  • D. Tạo màu sắc cho sản phẩm.

Câu 6: Một nông dân muốn tăng cường dinh dưỡng cho đất mà không sử dụng phân bón hóa học. Ông nên sử dụng loại chế phẩm sinh học nào có chứa vi sinh vật giúp cây trồng hấp thu đạm từ không khí?

  • A. Chế phẩm chứa vi khuẩn cố định đạm.
  • B. Chế phẩm chứa vi khuẩn phân giải lân.
  • C. Chế phẩm chứa vi khuẩn lactic.
  • D. Chế phẩm chứa nấm men.

Câu 7: Vai trò nào sau đây của vi sinh vật giúp làm sạch môi trường nước bị ô nhiễm bởi chất thải hữu cơ?

  • A. Tổng hợp vitamin và enzyme.
  • B. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp.
  • C. Cố định carbon dioxide.
  • D. Sản xuất các chất kháng sinh.

Câu 8: Quá trình lên men lactic trong sản xuất sữa chua tạo ra sản phẩm chính là acid lactic. Acid lactic có vai trò gì trong việc bảo quản sữa chua và ức chế vi sinh vật gây hại?

  • A. Làm tăng độ ngọt của sữa.
  • B. Tăng nhiệt độ của môi trường.
  • C. Làm giảm độ pH, tạo môi trường acid.
  • D. Làm tăng áp suất thẩm thấu.

Câu 9: Một số loài vi sinh vật có khả năng phân giải các chất khó phân hủy như dầu mỏ hoặc thuốc trừ sâu trong đất và nước. Đây là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất enzyme.
  • B. Sản xuất vaccine.
  • C. Sản xuất nhiên liệu sinh học.
  • D. Xử lý ô nhiễm môi trường (công nghệ vi sinh).

Câu 10: Trong sản xuất tương, chao, người ta thường sử dụng nấm mốc (ví dụ: Aspergillus oryzae) để phân giải protein thực vật thành các acid amin. Đây là ứng dụng dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Sản xuất enzyme ngoại bào.
  • B. Cố định đạm.
  • C. Lên men ethanol.
  • D. Tổng hợp polysaccharide.

Câu 11: Vi sinh vật trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại (ví dụ: bò) có vai trò gì đặc biệt giúp chúng tiêu hóa thức ăn?

  • A. Tổng hợp vitamin K.
  • B. Sản xuất enzyme cellulase phân giải cellulose.
  • C. Cố định nitơ từ không khí.
  • D. Thực hiện quang hợp.

Câu 12: Một nhà máy sản xuất nước giải khát sử dụng một loại enzyme được sản xuất từ vi sinh vật để làm trong nước ép trái cây. Loại enzyme này có khả năng phân giải pectin. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Y học.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Dược phẩm.

Câu 13: Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất insulin tái tổ hợp cho người bệnh tiểu đường. Đây là thành tựu của lĩnh vực công nghệ nào liên quan đến vi sinh vật?

  • A. Công nghệ lên men.
  • B. Công nghệ xử lý môi trường.
  • C. Công nghệ sản xuất enzyme.
  • D. Công nghệ di truyền (kỹ thuật tái tổ hợp DNA).

Câu 14: Trong sản xuất vaccine phòng bệnh, vi sinh vật (hoặc các thành phần của chúng) được sử dụng như thế nào?

  • A. Được làm suy yếu, bất hoạt hoặc sử dụng thành phần kháng nguyên để kích thích miễn dịch.
  • B. Được sử dụng để tiêu diệt mầm bệnh trong cơ thể.
  • C. Được dùng làm chất dinh dưỡng cho tế bào miễn dịch.
  • D. Được cấy trực tiếp vào cơ thể để cạnh tranh với mầm bệnh.

Câu 15: Tại sao việc sử dụng vi sinh vật trong xử lý rác thải hữu cơ (ví dụ: ủ phân compost) lại được khuyến khích hơn so với việc đốt hoặc chôn lấp đơn thuần?

  • A. Quá trình diễn ra nhanh hơn nhiều so với đốt.
  • B. Biến chất thải thành tài nguyên (phân bón), giảm thiểu ô nhiễm và khí nhà kính.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn mọi loại vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Không cần kiểm soát nhiệt độ hoặc độ ẩm.

Câu 16: Để sản xuất một lượng lớn enzyme amylase từ vi khuẩn, người ta cần nuôi cấy vi khuẩn trong điều kiện tối ưu cho quá trình tổng hợp enzyme này. Điều này liên quan đến việc kiểm soát các yếu tố môi trường nào trong quá trình nuôi cấy công nghiệp?

  • A. Chỉ cần cung cấp đủ nước.
  • B. Chỉ cần duy trì nhiệt độ thấp.
  • C. Chỉ cần đảm bảo môi trường yếm khí.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ, pH, nguồn dinh dưỡng, độ thông khí...

Câu 17: Vi sinh vật trong đất có khả năng chuyển hóa các hợp chất chứa nitơ trong xác hữu cơ và chất thải thành các dạng nitơ mà cây trồng có thể hấp thụ được (ví dụ: nitrat). Đây là vai trò của chúng trong chu trình nào?

  • A. Chu trình nitơ.
  • B. Chu trình carbon.
  • C. Chu trình photpho.
  • D. Chu trình lưu huỳnh.

Câu 18: Một công ty sản xuất thuốc bảo vệ thực vật sinh học dựa trên vi sinh vật. Sản phẩm của họ chứa các vi sinh vật có khả năng tấn công và tiêu diệt côn trùng gây hại cho cây trồng. Đây là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Sản xuất năng lượng.

Câu 19: Quá trình sản xuất dưa muối (dưa cải, cà pháo muối) dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào để tạo ra vị chua đặc trưng và bảo quản sản phẩm?

  • A. Nấm men.
  • B. Vi khuẩn nitrit hóa.
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Vi khuẩn cố định đạm.

Câu 20: Vi sinh vật được ứng dụng trong công nghệ khai thác khoáng sản, ví dụ như tách kim loại từ quặng. Khả năng nào của vi sinh vật được khai thác trong ứng dụng này?

  • A. Khả năng oxy hóa hoặc khử các hợp chất vô cơ.
  • B. Khả năng quang hợp.
  • C. Khả năng lên men ethanol.
  • D. Khả năng tổng hợp vitamin.

Câu 21: Khi sản xuất các sản phẩm lên men như rượu vang, nếu quá trình lên men ethanol không được kiểm soát chặt chẽ, có thể xảy ra quá trình lên men phụ tạo ra acid acetic (làm rượu bị chua). Vi sinh vật nào thường gây ra hiện tượng này?

  • A. Nấm mốc.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • D. Vi khuẩn acetic.

Câu 22: Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất các chất hoạt tính sinh học có giá trị như vitamin (ví dụ: vitamin B12), hormone. Lĩnh vực ứng dụng này thuộc về:

  • A. Công nghiệp dược phẩm và hóa chất.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Xử lý môi trường.
  • D. Công nghiệp dệt may.

Câu 23: Trong xử lý nước thải, vi sinh vật kị khí được sử dụng để phân giải các chất hữu cơ phức tạp trong điều kiện không có oxy. Quá trình này tạo ra khí biogas, chủ yếu là metan. Biogas có thể được ứng dụng để làm gì?

  • A. Làm phân bón trực tiếp cho cây trồng.
  • B. Sản xuất kháng sinh.
  • C. Làm nhiên liệu sinh học (đun nấu, phát điện).
  • D. Làm trong nước thải.

Câu 24: Một trong những vai trò quan trọng của vi sinh vật trong hệ sinh thái là khả năng chuyển hóa các chất vô cơ thành dạng hữu cơ hoặc ngược lại, giúp duy trì sự cân bằng của các nguyên tố. Vai trò này thường được gọi là:

  • A. Quan hệ cộng sinh.
  • B. Quan hệ ký sinh.
  • C. Sản xuất năng lượng.
  • D. Tham gia vào các chu trình tuần hoàn vật chất (C, N, P...).

Câu 25: Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất các loại protein đơn bào (Single Cell Protein - SCP) làm thức ăn bổ sung cho người và động vật. Nguồn nguyên liệu carbon chủ yếu thường dùng để nuôi cấy vi sinh vật cho mục đích này là gì?

  • A. Vitamin.
  • B. Các hợp chất carbonhydrate đơn giản (đường) hoặc phức tạp (cellulose, tinh bột).
  • C. Khoáng chất vô cơ.
  • D. Nước.

Câu 26: Trong sản xuất nem chua, quá trình lên men diễn ra nhờ vi sinh vật. Vai trò của quá trình lên men này là gì?

  • A. Tạo vị chua đặc trưng, làm chín sản phẩm và ức chế vi sinh vật gây thối.
  • B. Làm tăng hàm lượng vitamin trong nem.
  • C. Tiêu diệt tất cả các vi sinh vật có trong thịt.
  • D. Làm cho sản phẩm có màu đỏ tươi hơn.

Câu 27: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) để kiểm soát sâu bệnh hại cây trồng. Vi khuẩn Bt sản xuất ra một loại protein độc hại đối với côn trùng. Đây là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học.
  • B. Nông nghiệp (thuốc trừ sâu sinh học).
  • C. Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Sản xuất nhiên liệu.

Câu 28: Một ứng dụng tiềm năng của vi sinh vật là sản xuất nhiên liệu sinh học thay thế xăng dầu. Loại nhiên liệu nào có thể được sản xuất thông qua quá trình lên men của vi sinh vật?

  • A. Dầu diesel sinh học (Biodiesel).
  • B. Khí hydro (H2).
  • C. Cả A và B đều đúng.
  • D. Ethanol sinh học (Bioethanol).

Câu 29: Trong công nghiệp thuộc da, enzyme protease từ vi sinh vật được sử dụng để loại bỏ lông và protein không mong muốn khỏi da động vật. Ứng dụng này minh họa vai trò nào của vi sinh vật?

  • A. Sản xuất enzyme cho công nghiệp.
  • B. Phân giải chất độc.
  • C. Tổng hợp polysaccharide.
  • D. Cố định nitơ.

Câu 30: Vi sinh vật cộng sinh trong đường ruột con người (hệ vi sinh vật đường ruột) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sức khỏe?

  • A. Chỉ gây bệnh cho cơ thể.
  • B. Không có bất kỳ vai trò nào.
  • C. Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn, tổng hợp vitamin, cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh, kích thích hệ miễn dịch.
  • D. Chỉ làm tăng lượng chất thải.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nhất trong chu trình tuần hoàn vật chất trong tự nhiên là do khả năng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một loại vi sinh vật được sử dụng rộng rãi trong sản xuất kháng sinh. Vai trò này của vi sinh vật thuộc về lĩnh vực ứng dụng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Quá trình làm sữa chua từ sữa tươi có sự tham gia chủ yếu của nhóm vi sinh vật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi ủ phân compost từ rác thải hữu cơ, người ta thường trộn thêm các chế phẩm chứa vi sinh vật. Mục đích chính của việc này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một nông dân muốn tăng cường dinh dưỡng cho đất mà không sử dụng phân bón hóa học. Ông nên sử dụng loại chế phẩm sinh học nào có chứa vi sinh vật giúp cây trồng hấp thu đạm từ không khí?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Vai trò nào sau đây của vi sinh vật giúp làm sạch môi trường nước bị ô nhiễm bởi chất thải hữu cơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Quá trình lên men lactic trong sản xuất sữa chua tạo ra sản phẩm chính là acid lactic. Acid lactic có vai trò gì trong việc bảo quản sữa chua và ức chế vi sinh vật gây hại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một số loài vi sinh vật có khả năng phân giải các chất khó phân hủy như dầu mỏ hoặc thuốc trừ sâu trong đất và nước. Đây là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong sản xuất tương, chao, người ta thường sử dụng nấm mốc (ví dụ: Aspergillus oryzae) để phân giải protein thực vật thành các acid amin. Đây là ứng dụng dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Vi sinh vật trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại (ví dụ: bò) có vai trò gì đặc biệt giúp chúng tiêu hóa thức ăn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một nhà máy sản xuất nước giải khát sử dụng một loại enzyme được sản xuất từ vi sinh vật để làm trong nước ép trái cây. Loại enzyme này có khả năng phân giải pectin. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất insulin tái tổ hợp cho người bệnh tiểu đường. Đây là thành tựu của lĩnh vực công nghệ nào liên quan đến vi sinh vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong sản xuất vaccine phòng bệnh, vi sinh vật (hoặc các thành phần của chúng) được sử dụng như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tại sao việc sử dụng vi sinh vật trong xử lý rác thải hữu cơ (ví dụ: ủ phân compost) lại được khuyến khích hơn so với việc đốt hoặc chôn lấp đơn thuần?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Để sản xuất một lượng lớn enzyme amylase từ vi khuẩn, người ta cần nuôi cấy vi khuẩn trong điều kiện tối ưu cho quá trình tổng hợp enzyme này. Điều này liên quan đến việc kiểm soát các yếu tố môi trường nào trong quá trình nuôi cấy công nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Vi sinh vật trong đất có khả năng chuyển hóa các hợp chất chứa nitơ trong xác hữu cơ và chất thải thành các dạng nitơ mà cây trồng có thể hấp thụ được (ví dụ: nitrat). Đây là vai trò của chúng trong chu trình nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một công ty sản xuất thuốc bảo vệ thực vật sinh học dựa trên vi sinh vật. Sản phẩm của họ chứa các vi sinh vật có khả năng tấn công và tiêu diệt côn trùng gây hại cho cây trồng. Đây là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Quá trình sản xuất dưa muối (dưa cải, cà pháo muối) dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào để tạo ra vị chua đặc trưng và bảo quản sản phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Vi sinh vật được ứng dụng trong công nghệ khai thác khoáng sản, ví dụ như tách kim loại từ quặng. Khả năng nào của vi sinh vật được khai thác trong ứng dụng này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi sản xuất các sản phẩm lên men như rượu vang, nếu quá trình lên men ethanol không được kiểm soát chặt chẽ, có thể xảy ra quá trình lên men phụ tạo ra acid acetic (làm rượu bị chua). Vi sinh vật nào thường gây ra hiện tượng này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất các chất hoạt tính sinh học có giá trị như vitamin (ví dụ: vitamin B12), hormone. Lĩnh vực ứng dụng này thuộc về:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong xử lý nước thải, vi sinh vật kị khí được sử dụng để phân giải các chất hữu cơ phức tạp trong điều kiện không có oxy. Quá trình này tạo ra khí biogas, chủ yếu là metan. Biogas có thể được ứng dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một trong những vai trò quan trọng của vi sinh vật trong hệ sinh thái là khả năng chuyển hóa các chất vô cơ thành dạng hữu cơ hoặc ngược lại, giúp duy trì sự cân bằng của các nguyên tố. Vai trò này thường được gọi là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất các loại protein đơn bào (Single Cell Protein - SCP) làm thức ăn bổ sung cho người và động vật. Nguồn nguyên liệu carbon chủ yếu thường dùng để nuôi cấy vi sinh vật cho mục đích này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong sản xuất nem chua, quá trình lên men diễn ra nhờ vi sinh vật. Vai trò của quá trình lên men này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) để kiểm soát sâu bệnh hại cây trồng. Vi khuẩn Bt sản xuất ra một loại protein độc hại đối với côn trùng. Đây là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một ứng dụng tiềm năng của vi sinh vật là sản xuất nhiên liệu sinh học thay thế xăng dầu. Loại nhiên liệu nào có thể được sản xuất thông qua quá trình lên men của vi sinh vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong công nghiệp thuộc da, enzyme protease từ vi sinh vật được sử dụng để loại bỏ lông và protein không mong muốn khỏi da động vật. Ứng dụng này minh họa vai trò nào của vi sinh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Vi sinh vật cộng sinh trong đường ruột con người (hệ vi sinh vật đường ruột) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sức khỏe?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nhất trong chu trình tuần hoàn vật chất trong tự nhiên là do khả năng nào sau đây?

  • A. Tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp từ vô cơ.
  • B. Cố định năng lượng ánh sáng mặt trời.
  • C. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành chất vô cơ đơn giản.
  • D. Chuyển hóa năng lượng từ dạng này sang dạng khác.

Câu 2: Một loại vi sinh vật được sử dụng rộng rãi trong sản xuất kháng sinh. Vai trò này của vi sinh vật thuộc về lĩnh vực ứng dụng nào?

  • A. Y học và dược phẩm.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Xử lý môi trường.

Câu 3: Quá trình làm sữa chua từ sữa tươi có sự tham gia chủ yếu của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn cố định đạm.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Nấm men.
  • D. Vi khuẩn nitrat hóa.

Câu 4: Khi ủ phân compost từ rác thải hữu cơ, người ta thường trộn thêm các chế phẩm chứa vi sinh vật. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Tăng độ ẩm cho đống ủ.
  • B. Tiêu diệt các vi sinh vật gây hại.
  • C. Tăng nhiệt độ nhanh chóng để diệt khuẩn.
  • D. Thúc đẩy quá trình phân giải chất hữu cơ, làm phân nhanh hoai mục.

Câu 5: Trong sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò gì?

  • A. Phân giải protein.
  • B. Chuyển hóa tinh bột thành đường.
  • C. Thực hiện quá trình lên men ethanol.
  • D. Tạo màu sắc cho sản phẩm.

Câu 6: Một nông dân muốn tăng cường dinh dưỡng cho đất mà không sử dụng phân bón hóa học. Ông nên sử dụng loại chế phẩm sinh học nào có chứa vi sinh vật giúp cây trồng hấp thu đạm từ không khí?

  • A. Chế phẩm chứa vi khuẩn cố định đạm.
  • B. Chế phẩm chứa vi khuẩn phân giải lân.
  • C. Chế phẩm chứa vi khuẩn lactic.
  • D. Chế phẩm chứa nấm men.

Câu 7: Vai trò nào sau đây của vi sinh vật giúp làm sạch môi trường nước bị ô nhiễm bởi chất thải hữu cơ?

  • A. Tổng hợp vitamin và enzyme.
  • B. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp.
  • C. Cố định carbon dioxide.
  • D. Sản xuất các chất kháng sinh.

Câu 8: Quá trình lên men lactic trong sản xuất sữa chua tạo ra sản phẩm chính là acid lactic. Acid lactic có vai trò gì trong việc bảo quản sữa chua và ức chế vi sinh vật gây hại?

  • A. Làm tăng độ ngọt của sữa.
  • B. Tăng nhiệt độ của môi trường.
  • C. Làm giảm độ pH, tạo môi trường acid.
  • D. Làm tăng áp suất thẩm thấu.

Câu 9: Một số loài vi sinh vật có khả năng phân giải các chất khó phân hủy như dầu mỏ hoặc thuốc trừ sâu trong đất và nước. Đây là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất enzyme.
  • B. Sản xuất vaccine.
  • C. Sản xuất nhiên liệu sinh học.
  • D. Xử lý ô nhiễm môi trường (công nghệ vi sinh).

Câu 10: Trong sản xuất tương, chao, người ta thường sử dụng nấm mốc (ví dụ: Aspergillus oryzae) để phân giải protein thực vật thành các acid amin. Đây là ứng dụng dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Sản xuất enzyme ngoại bào.
  • B. Cố định đạm.
  • C. Lên men ethanol.
  • D. Tổng hợp polysaccharide.

Câu 11: Vi sinh vật trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại (ví dụ: bò) có vai trò gì đặc biệt giúp chúng tiêu hóa thức ăn?

  • A. Tổng hợp vitamin K.
  • B. Sản xuất enzyme cellulase phân giải cellulose.
  • C. Cố định nitơ từ không khí.
  • D. Thực hiện quang hợp.

Câu 12: Một nhà máy sản xuất nước giải khát sử dụng một loại enzyme được sản xuất từ vi sinh vật để làm trong nước ép trái cây. Loại enzyme này có khả năng phân giải pectin. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Y học.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Dược phẩm.

Câu 13: Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất insulin tái tổ hợp cho người bệnh tiểu đường. Đây là thành tựu của lĩnh vực công nghệ nào liên quan đến vi sinh vật?

  • A. Công nghệ lên men.
  • B. Công nghệ xử lý môi trường.
  • C. Công nghệ sản xuất enzyme.
  • D. Công nghệ di truyền (kỹ thuật tái tổ hợp DNA).

Câu 14: Trong sản xuất vaccine phòng bệnh, vi sinh vật (hoặc các thành phần của chúng) được sử dụng như thế nào?

  • A. Được làm suy yếu, bất hoạt hoặc sử dụng thành phần kháng nguyên để kích thích miễn dịch.
  • B. Được sử dụng để tiêu diệt mầm bệnh trong cơ thể.
  • C. Được dùng làm chất dinh dưỡng cho tế bào miễn dịch.
  • D. Được cấy trực tiếp vào cơ thể để cạnh tranh với mầm bệnh.

Câu 15: Tại sao việc sử dụng vi sinh vật trong xử lý rác thải hữu cơ (ví dụ: ủ phân compost) lại được khuyến khích hơn so với việc đốt hoặc chôn lấp đơn thuần?

  • A. Quá trình diễn ra nhanh hơn nhiều so với đốt.
  • B. Biến chất thải thành tài nguyên (phân bón), giảm thiểu ô nhiễm và khí nhà kính.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn mọi loại vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Không cần kiểm soát nhiệt độ hoặc độ ẩm.

Câu 16: Để sản xuất một lượng lớn enzyme amylase từ vi khuẩn, người ta cần nuôi cấy vi khuẩn trong điều kiện tối ưu cho quá trình tổng hợp enzyme này. Điều này liên quan đến việc kiểm soát các yếu tố môi trường nào trong quá trình nuôi cấy công nghiệp?

  • A. Chỉ cần cung cấp đủ nước.
  • B. Chỉ cần duy trì nhiệt độ thấp.
  • C. Chỉ cần đảm bảo môi trường yếm khí.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ, pH, nguồn dinh dưỡng, độ thông khí...

Câu 17: Vi sinh vật trong đất có khả năng chuyển hóa các hợp chất chứa nitơ trong xác hữu cơ và chất thải thành các dạng nitơ mà cây trồng có thể hấp thụ được (ví dụ: nitrat). Đây là vai trò của chúng trong chu trình nào?

  • A. Chu trình nitơ.
  • B. Chu trình carbon.
  • C. Chu trình photpho.
  • D. Chu trình lưu huỳnh.

Câu 18: Một công ty sản xuất thuốc bảo vệ thực vật sinh học dựa trên vi sinh vật. Sản phẩm của họ chứa các vi sinh vật có khả năng tấn công và tiêu diệt côn trùng gây hại cho cây trồng. Đây là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Sản xuất năng lượng.

Câu 19: Quá trình sản xuất dưa muối (dưa cải, cà pháo muối) dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào để tạo ra vị chua đặc trưng và bảo quản sản phẩm?

  • A. Nấm men.
  • B. Vi khuẩn nitrit hóa.
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Vi khuẩn cố định đạm.

Câu 20: Vi sinh vật được ứng dụng trong công nghệ khai thác khoáng sản, ví dụ như tách kim loại từ quặng. Khả năng nào của vi sinh vật được khai thác trong ứng dụng này?

  • A. Khả năng oxy hóa hoặc khử các hợp chất vô cơ.
  • B. Khả năng quang hợp.
  • C. Khả năng lên men ethanol.
  • D. Khả năng tổng hợp vitamin.

Câu 21: Khi sản xuất các sản phẩm lên men như rượu vang, nếu quá trình lên men ethanol không được kiểm soát chặt chẽ, có thể xảy ra quá trình lên men phụ tạo ra acid acetic (làm rượu bị chua). Vi sinh vật nào thường gây ra hiện tượng này?

  • A. Nấm mốc.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • D. Vi khuẩn acetic.

Câu 22: Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất các chất hoạt tính sinh học có giá trị như vitamin (ví dụ: vitamin B12), hormone. Lĩnh vực ứng dụng này thuộc về:

  • A. Công nghiệp dược phẩm và hóa chất.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Xử lý môi trường.
  • D. Công nghiệp dệt may.

Câu 23: Trong xử lý nước thải, vi sinh vật kị khí được sử dụng để phân giải các chất hữu cơ phức tạp trong điều kiện không có oxy. Quá trình này tạo ra khí biogas, chủ yếu là metan. Biogas có thể được ứng dụng để làm gì?

  • A. Làm phân bón trực tiếp cho cây trồng.
  • B. Sản xuất kháng sinh.
  • C. Làm nhiên liệu sinh học (đun nấu, phát điện).
  • D. Làm trong nước thải.

Câu 24: Một trong những vai trò quan trọng của vi sinh vật trong hệ sinh thái là khả năng chuyển hóa các chất vô cơ thành dạng hữu cơ hoặc ngược lại, giúp duy trì sự cân bằng của các nguyên tố. Vai trò này thường được gọi là:

  • A. Quan hệ cộng sinh.
  • B. Quan hệ ký sinh.
  • C. Sản xuất năng lượng.
  • D. Tham gia vào các chu trình tuần hoàn vật chất (C, N, P...).

Câu 25: Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất các loại protein đơn bào (Single Cell Protein - SCP) làm thức ăn bổ sung cho người và động vật. Nguồn nguyên liệu carbon chủ yếu thường dùng để nuôi cấy vi sinh vật cho mục đích này là gì?

  • A. Vitamin.
  • B. Các hợp chất carbonhydrate đơn giản (đường) hoặc phức tạp (cellulose, tinh bột).
  • C. Khoáng chất vô cơ.
  • D. Nước.

Câu 26: Trong sản xuất nem chua, quá trình lên men diễn ra nhờ vi sinh vật. Vai trò của quá trình lên men này là gì?

  • A. Tạo vị chua đặc trưng, làm chín sản phẩm và ức chế vi sinh vật gây thối.
  • B. Làm tăng hàm lượng vitamin trong nem.
  • C. Tiêu diệt tất cả các vi sinh vật có trong thịt.
  • D. Làm cho sản phẩm có màu đỏ tươi hơn.

Câu 27: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) để kiểm soát sâu bệnh hại cây trồng. Vi khuẩn Bt sản xuất ra một loại protein độc hại đối với côn trùng. Đây là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học.
  • B. Nông nghiệp (thuốc trừ sâu sinh học).
  • C. Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Sản xuất nhiên liệu.

Câu 28: Một ứng dụng tiềm năng của vi sinh vật là sản xuất nhiên liệu sinh học thay thế xăng dầu. Loại nhiên liệu nào có thể được sản xuất thông qua quá trình lên men của vi sinh vật?

  • A. Dầu diesel sinh học (Biodiesel).
  • B. Khí hydro (H2).
  • C. Cả A và B đều đúng.
  • D. Ethanol sinh học (Bioethanol).

Câu 29: Trong công nghiệp thuộc da, enzyme protease từ vi sinh vật được sử dụng để loại bỏ lông và protein không mong muốn khỏi da động vật. Ứng dụng này minh họa vai trò nào của vi sinh vật?

  • A. Sản xuất enzyme cho công nghiệp.
  • B. Phân giải chất độc.
  • C. Tổng hợp polysaccharide.
  • D. Cố định nitơ.

Câu 30: Vi sinh vật cộng sinh trong đường ruột con người (hệ vi sinh vật đường ruột) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sức khỏe?

  • A. Chỉ gây bệnh cho cơ thể.
  • B. Không có bất kỳ vai trò nào.
  • C. Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn, tổng hợp vitamin, cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh, kích thích hệ miễn dịch.
  • D. Chỉ làm tăng lượng chất thải.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nhất trong chu trình tuần hoàn vật chất trong tự nhiên là do khả năng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một loại vi sinh vật được sử dụng rộng rãi trong sản xuất kháng sinh. Vai trò này của vi sinh vật thuộc về lĩnh vực ứng dụng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Quá trình làm sữa chua từ sữa tươi có sự tham gia chủ yếu của nhóm vi sinh vật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi ủ phân compost từ rác thải hữu cơ, người ta thường trộn thêm các chế phẩm chứa vi sinh vật. Mục đích chính của việc này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một nông dân muốn tăng cường dinh dưỡng cho đất mà không sử dụng phân bón hóa học. Ông nên sử dụng loại chế phẩm sinh học nào có chứa vi sinh vật giúp cây trồng hấp thu đạm từ không khí?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Vai trò nào sau đây của vi sinh vật giúp làm sạch môi trường nước bị ô nhiễm bởi chất thải hữu cơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Quá trình lên men lactic trong sản xuất sữa chua tạo ra sản phẩm chính là acid lactic. Acid lactic có vai trò gì trong việc bảo quản sữa chua và ức chế vi sinh vật gây hại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một số loài vi sinh vật có khả năng phân giải các chất khó phân hủy như dầu mỏ hoặc thuốc trừ sâu trong đất và nước. Đây là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong sản xuất tương, chao, người ta thường sử dụng nấm mốc (ví dụ: Aspergillus oryzae) để phân giải protein thực vật thành các acid amin. Đây là ứng dụng dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Vi sinh vật trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại (ví dụ: bò) có vai trò gì đặc biệt giúp chúng tiêu hóa thức ăn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một nhà máy sản xuất nước giải khát sử dụng một loại enzyme được sản xuất từ vi sinh vật để làm trong nước ép trái cây. Loại enzyme này có khả năng phân giải pectin. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất insulin tái tổ hợp cho người bệnh tiểu đường. Đây là thành tựu của lĩnh vực công nghệ nào liên quan đến vi sinh vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong sản xuất vaccine phòng bệnh, vi sinh vật (hoặc các thành phần của chúng) được sử dụng như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tại sao việc sử dụng vi sinh vật trong xử lý rác thải hữu cơ (ví dụ: ủ phân compost) lại được khuyến khích hơn so với việc đốt hoặc chôn lấp đơn thuần?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Để sản xuất một lượng lớn enzyme amylase từ vi khuẩn, người ta cần nuôi cấy vi khuẩn trong điều kiện tối ưu cho quá trình tổng hợp enzyme này. Điều này liên quan đến việc kiểm soát các yếu tố môi trường nào trong quá trình nuôi cấy công nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Vi sinh vật trong đất có khả năng chuyển hóa các hợp chất chứa nitơ trong xác hữu cơ và chất thải thành các dạng nitơ mà cây trồng có thể hấp thụ được (ví dụ: nitrat). Đây là vai trò của chúng trong chu trình nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một công ty sản xuất thuốc bảo vệ thực vật sinh học dựa trên vi sinh vật. Sản phẩm của họ chứa các vi sinh vật có khả năng tấn công và tiêu diệt côn trùng gây hại cho cây trồng. Đây là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Quá trình sản xuất dưa muối (dưa cải, cà pháo muối) dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào để tạo ra vị chua đặc trưng và bảo quản sản phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Vi sinh vật được ứng dụng trong công nghệ khai thác khoáng sản, ví dụ như tách kim loại từ quặng. Khả năng nào của vi sinh vật được khai thác trong ứng dụng này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi sản xuất các sản phẩm lên men như rượu vang, nếu quá trình lên men ethanol không được kiểm soát chặt chẽ, có thể xảy ra quá trình lên men phụ tạo ra acid acetic (làm rượu bị chua). Vi sinh vật nào thường gây ra hiện tượng này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất các chất hoạt tính sinh học có giá trị như vitamin (ví dụ: vitamin B12), hormone. Lĩnh vực ứng dụng này thuộc về:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong xử lý nước thải, vi sinh vật kị khí được sử dụng để phân giải các chất hữu cơ phức tạp trong điều kiện không có oxy. Quá trình này tạo ra khí biogas, chủ yếu là metan. Biogas có thể được ứng dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một trong những vai trò quan trọng của vi sinh vật trong hệ sinh thái là khả năng chuyển hóa các chất vô cơ thành dạng hữu cơ hoặc ngược lại, giúp duy trì sự cân bằng của các nguyên tố. Vai trò này thường được gọi là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất các loại protein đơn bào (Single Cell Protein - SCP) làm thức ăn bổ sung cho người và động vật. Nguồn nguyên liệu carbon chủ yếu thường dùng để nuôi cấy vi sinh vật cho mục đích này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong sản xuất nem chua, quá trình lên men diễn ra nhờ vi sinh vật. Vai trò của quá trình lên men này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) để kiểm soát sâu bệnh hại cây trồng. Vi khuẩn Bt sản xuất ra một loại protein độc hại đối với côn trùng. Đây là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một ứng dụng tiềm năng của vi sinh vật là sản xuất nhiên liệu sinh học thay thế xăng dầu. Loại nhiên liệu nào có thể được sản xuất thông qua quá trình lên men của vi sinh vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong công nghiệp thuộc da, enzyme protease từ vi sinh vật được sử dụng để loại bỏ lông và protein không mong muốn khỏi da động vật. Ứng dụng này minh họa vai trò nào của vi sinh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Vi sinh vật cộng sinh trong đường ruột con người (hệ vi sinh vật đường ruột) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sức khỏe?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vi sinh vật đóng vai trò trung tâm trong các chu trình sinh địa hóa trên Trái Đất. Vai trò nào sau đây của vi sinh vật là quan trọng nhất trong việc trả lại các nguyên tố (như C, N, P) về dạng vô cơ để tái sử dụng trong hệ sinh thái?

  • A. Phân giải xác hữu cơ và chất thải.
  • B. Quang hợp và hóa tổng hợp.
  • C. Cố định đạm từ khí quyển.
  • D. Sản xuất các hợp chất thứ cấp.

Câu 2: Trong chu trình Nitơ, quá trình biến đổi nitơ hữu cơ trong xác sinh vật thành amoniac (NH3) do hoạt động của vi sinh vật được gọi là gì?

  • A. Nitrit hóa.
  • B. Nitrat hóa.
  • C. Phản nitrat hóa.
  • D. Amon hóa.

Câu 3: Quá trình lên men lactic trong sản xuất sữa chua tạo ra acid lactic, làm giảm độ pH của sản phẩm. Điều này không chỉ tạo vị chua đặc trưng mà còn có vai trò quan trọng nào sau đây?

  • A. Làm tăng hàm lượng protein trong sữa.
  • B. Tăng tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn có lợi.
  • C. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh và bảo quản sản phẩm.
  • D. Tạo ra khí CO2 làm sản phẩm nở xốp.

Câu 4: Trong sản xuất rượu bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae được sử dụng chủ yếu để thực hiện quá trình gì?

  • A. Lên men lactic.
  • B. Lên men ethanol.
  • C. Phân giải protein.
  • D. Tổng hợp vitamin.

Câu 5: Giả sử một sự cố tràn dầu xảy ra trên biển. Phương pháp sinh học nào sử dụng vi sinh vật để xử lý ô nhiễm này dựa trên khả năng của chúng phân giải các hydrocarbon phức tạp?

  • A. Phục hồi sinh học (Bioremediation).
  • B. Sản xuất biogas.
  • C. Tổng hợp kháng sinh.
  • D. Lên men thực phẩm.

Câu 6: Nhiều loại kháng sinh quý giá được sản xuất từ hoạt động sống của vi sinh vật. Nguồn gốc chính của các loại kháng sinh như Penicillin hay Streptomycin là từ nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Tảo và Động vật nguyên sinh.
  • B. Virus và Vi khuẩn lam.
  • C. Nấm mốc và Xạ khuẩn.
  • D. Vi khuẩn lactic và Nấm men.

Câu 7: Thuốc trừ sâu sinh học chứa độc tố Bt được sản xuất từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis. Cơ chế hoạt động chính của loại thuốc này là gì?

  • A. Kích thích cây trồng tăng sức đề kháng với sâu bệnh.
  • B. Độc tố làm tổn thương hệ tiêu hóa của côn trùng khi chúng ăn phải.
  • C. Tạo lớp màng bảo vệ bề mặt lá cây ngăn cản côn trùng.
  • D. Thu hút thiên địch đến tiêu diệt sâu hại.

Câu 8: Vi khuẩn Rhizobium sống cộng sinh trong nốt sần cây họ Đậu có vai trò đặc biệt quan trọng trong nông nghiệp nhờ khả năng nào sau đây?

  • A. Cố định nitơ từ khí quyển thành dạng cây hấp thụ được.
  • B. Tổng hợp hormone kích thích sinh trưởng cho cây.
  • C. Phân giải lân khó tan trong đất.
  • D. Tiết kháng sinh tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh cho rễ cây.

Câu 9: Trong xử lý nước thải sinh hoạt, các bể Aerotank (bể hiếu khí) thường sử dụng vi sinh vật để phân giải chất hữu cơ. Điều kiện hoạt động chính của các vi sinh vật trong bể này là gì?

  • A. Thiếu oxy trầm trọng.
  • B. Nhiệt độ rất cao (trên 60°C).
  • C. Cung cấp đủ oxy.
  • D. Độ pH rất thấp (dưới 4).

Câu 10: Quá trình ủ phân compost từ rác thải hữu cơ (như rau, vỏ trái cây) là ứng dụng phổ biến của vi sinh vật. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong giai đoạn đầu phân giải các hợp chất carbon phức tạp như cellulose và hemicellulose?

  • A. Vi khuẩn và nấm mốc.
  • B. Tảo và động vật nguyên sinh.
  • C. Virus và viroid.
  • D. Vi khuẩn lưu huỳnh và vi khuẩn nitrat hóa.

Câu 11: Enzyme protease được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm (chế biến thịt, sữa), công nghiệp tẩy rửa (trong bột giặt). Nguồn gốc chủ yếu để sản xuất enzyme protease quy mô công nghiệp là từ đâu?

  • A. Tổng hợp hóa học.
  • B. Chiết xuất từ thực vật bậc cao.
  • C. Chiết xuất từ mô động vật.
  • D. Nuôi cấy vi sinh vật (vi khuẩn, nấm mốc).

Câu 12: Một số loại vitamin thiết yếu cho con người như vitamin B12 hay vitamin K được sản xuất thương mại nhờ hoạt động của vi sinh vật. Đây là ví dụ về ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp môi trường.
  • B. Công nghiệp dược phẩm và thực phẩm chức năng.
  • C. Công nghiệp khai khoáng.
  • D. Nông nghiệp.

Câu 13: Axit citric, một chất tạo vị chua phổ biến trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống, được sản xuất chủ yếu bằng cách nuôi cấy nấm mốc Aspergillus niger. Đây là ví dụ về ứng dụng của vi sinh vật trong sản xuất gì?

  • A. Axit hữu cơ.
  • B. Kháng sinh.
  • C. Vitamin.
  • D. Enzyme.

Câu 14: Công nghệ sinh học sử dụng vi sinh vật trong khai thác khoáng sản, ví dụ như tách đồng từ quặng nghèo, được gọi là bioleaching. Cơ chế chính của bioleaching là gì?

  • A. Vi sinh vật hấp thụ trực tiếp kim loại.
  • B. Vi sinh vật tạo ra nhiệt làm nóng chảy quặng.
  • C. Vi sinh vật tạo ra các chất hóa học (thường là axit) hòa tan kim loại từ quặng.
  • D. Vi sinh vật phá hủy cấu trúc vật lý của quặng.

Câu 15: So với các phương pháp xử lý ô nhiễm môi trường bằng hóa chất hoặc vật lý, việc sử dụng vi sinh vật (bioremediation) thường có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Tốc độ xử lý luôn nhanh hơn.
  • B. Hiệu quả xử lý đối với mọi loại chất gây ô nhiễm.
  • C. Không cần kiểm soát điều kiện môi trường.
  • D. Thân thiện với môi trường, ít tạo ra sản phẩm phụ độc hại.

Câu 16: Quá trình sản xuất nước mắm truyền thống chủ yếu dựa vào hoạt động của enzyme protease có sẵn trong cá và enzyme từ vi sinh vật halophilic (ưa mặn). Vai trò chính của các enzyme này trong quá trình là gì?

  • A. Lên men đường thành axit.
  • B. Phân giải protein phức tạp thành các axit amin đơn giản.
  • C. Tổng hợp vitamin nhóm B.
  • D. Tạo màu sắc và mùi thơm đặc trưng.

Câu 17: Một nhà máy xử lý nước thải đang gặp vấn đề khi hiệu quả phân giải chất hữu cơ trong bể hiếu khí giảm sút. Sau khi kiểm tra, họ phát hiện nồng độ oxy hòa tan trong bể thấp hơn mức tối ưu. Điều này giải thích tại sao hiệu quả xử lý giảm, bởi vì:

  • A. Vi sinh vật hiếu khí chuyển sang hoạt động kị khí, tạo ra nhiều khí độc.
  • B. Nhiệt độ trong bể tăng đột ngột do thiếu oxy.
  • C. Hoạt động của vi sinh vật hiếu khí (loại chính phân giải chất hữu cơ trong bể này) bị hạn chế.
  • D. Vi sinh vật kị khí phát triển quá mức và cạnh tranh nguồn dinh dưỡng.

Câu 18: Probiotics là các chế phẩm chứa vi sinh vật sống có lợi, thường được sử dụng để cải thiện sức khỏe đường ruột. Cơ chế hoạt động chính của probiotics là gì?

  • A. Sản xuất enzyme tiêu hóa thức ăn.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp tất cả vi khuẩn trong ruột.
  • C. Kích thích tuyến tụy sản xuất insulin.
  • D. Cạnh tranh với vi sinh vật gây hại, tăng cường hệ miễn dịch, và sản xuất các chất có lợi.

Câu 19: Vi sinh vật phân giải xác hữu cơ trong đất và nước nhờ khả năng đặc biệt nào so với các sinh vật khác?

  • A. Tiết enzyme ngoại bào phân giải các hợp chất phức tạp trước khi hấp thụ.
  • B. Có khả năng quang hợp mạnh mẽ.
  • C. Chỉ sống trong môi trường vô trùng.
  • D. Hấp thụ trực tiếp các phân tử lớn qua thành tế bào.

Câu 20: Tảo và vi khuẩn lam (cyanobacteria) đang được nghiên cứu và ứng dụng tiềm năng trong sản xuất năng lượng sinh học (biofuel) hoặc làm nguồn thực phẩm bổ sung. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của chúng?

  • A. Khả năng sống ở nhiệt độ cao.
  • B. Khả năng phân giải chất thải nguy hại.
  • C. Khả năng quang hợp để tổng hợp chất hữu cơ.
  • D. Khả năng cố định nitơ.

Câu 21: So sánh quá trình làm sữa chua (lên men lactic) và làm rượu (lên men ethanol), điểm khác biệt cốt lõi về sản phẩm chính và điều kiện môi trường là gì?

  • A. Sữa chua tạo ethanol trong điều kiện hiếu khí, rượu tạo axit lactic trong điều kiện kị khí.
  • B. Sữa chua tạo CO2, rượu tạo axit lactic.
  • C. Sữa chua tạo axit amin, rượu tạo đường đơn.
  • D. Sữa chua tạo axit lactic trong điều kiện kị khí, rượu tạo ethanol trong điều kiện kị khí (với nấm men).

Câu 22: Trong làm bánh mì, nấm men Saccharomyces cerevisiae được thêm vào bột. Vai trò chính của nấm men trong quá trình này là gì?

  • A. Lên men đường tạo CO2 làm bột nở.
  • B. Phân giải protein tạo gluten.
  • C. Tạo vị chua đặc trưng cho bánh.
  • D. Tiêu diệt vi khuẩn gây hại trong bột.

Câu 23: Một nhà máy sản xuất enzyme bằng phương pháp nuôi cấy vi sinh vật trong bioreactor. Để tối ưu hóa năng suất, họ cần kiểm soát chặt chẽ các yếu tố như nhiệt độ, pH, nồng độ oxy, và tốc độ khuấy trộn. Việc kiểm soát này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật có lợi.
  • B. Tạo điều kiện tối ưu cho vi sinh vật sinh trưởng và tổng hợp sản phẩm mong muốn.
  • C. Làm bất hoạt enzyme ngay khi chúng được tạo ra.
  • D. Giảm chi phí năng lượng cho quá trình.

Câu 24: Sản xuất biogas từ phân chuồng hoặc chất thải nông nghiệp là một ứng dụng môi trường và năng lượng của vi sinh vật. Quá trình này chủ yếu diễn ra trong điều kiện nào và bởi nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Hiếu khí, vi khuẩn quang hợp.
  • B. Hiếu khí, nấm men.
  • C. Kị khí, vi khuẩn methane (methanogens).
  • D. Kị khí, vi khuẩn nitrat hóa.

Câu 25: Việc sử dụng kháng sinh trong y học đã cứu sống hàng triệu người, nhưng cũng có thể gây ra tác động không mong muốn. Một trong những tác động đó là làm suy giảm hệ vi sinh vật có lợi trong đường ruột. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Tăng nguy cơ nhiễm trùng bởi vi sinh vật gây bệnh cơ hội.
  • B. Làm tăng khả năng hấp thụ vitamin.
  • C. Tăng sản xuất hormone tiêu hóa.
  • D. Cải thiện chức năng miễn dịch tổng thể.

Câu 26: Trong chu trình Lưu huỳnh, vi khuẩn lưu huỳnh có vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa các hợp chất lưu huỳnh vô cơ. Ví dụ, một số vi khuẩn có thể oxy hóa H2S (hydro sulfide) thành SO4^2- (sulfat). Đây là quá trình gì?

  • A. Khử sulfat.
  • B. Oxy hóa lưu huỳnh.
  • C. Amon hóa lưu huỳnh.
  • D. Nitrat hóa lưu huỳnh.

Câu 27: Để sản xuất insulin tái tổ hợp (recombinant insulin) dùng cho người mắc bệnh tiểu đường, các nhà khoa học thường sử dụng vi khuẩn E. coli hoặc nấm men đã được biến đổi gen. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh?

  • A. Sản xuất protein và hormone bằng công nghệ DNA tái tổ hợp.
  • B. Sản xuất vaccine từ virus suy yếu.
  • C. Ứng dụng vi sinh vật trong xử lý nước thải.
  • D. Sử dụng vi sinh vật làm phân bón hữu cơ.

Câu 28: Quá trình thanh trùng (pasteurization) sữa ở nhiệt độ khoảng 72°C trong 15 giây giúp tiêu diệt phần lớn vi sinh vật gây bệnh và làm giảm số lượng vi sinh vật gây hư hỏng. Tuy nhiên, sau khi thanh trùng, để làm sữa chua, người ta vẫn cần thêm "men cái" (starter culture). Tại sao?

  • A. Vi sinh vật gây bệnh vẫn còn sống sót sau thanh trùng.
  • B. Men cái cung cấp vitamin cần thiết cho quá trình lên men.
  • C. Thanh trùng làm tăng lượng đường trong sữa, cần men cái để tiêu thụ.
  • D. Thanh trùng đã tiêu diệt hoặc làm bất hoạt các vi khuẩn lactic tự nhiên có trong sữa, cần bổ sung chủng đặc hiệu để lên men.

Câu 29: Một trong những ưu điểm của việc sử dụng phân bón vi sinh so với phân bón hóa học trong nông nghiệp là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng với tốc độ nhanh hơn nhiều.
  • B. Cải tạo cấu trúc đất và tăng độ phì nhiêu một cách bền vững.
  • C. Không bị rửa trôi và bay hơi.
  • D. Chi phí sản xuất luôn rẻ hơn phân hóa học.

Câu 30: Trong công nghệ xử lý rác thải hữu cơ bằng phương pháp ủ hiếu khí (composting), việc duy trì độ ẩm khoảng 50-60% và nhiệt độ thích hợp (thường 50-65°C) là rất quan trọng. Nếu đống ủ quá khô hoặc quá ướt, hoặc nhiệt độ quá thấp, hiệu quả phân giải sẽ giảm. Điều này cho thấy:

  • A. Chỉ có vi sinh vật kị khí mới hoạt động trong quá trình ủ phân.
  • B. Việc kiểm soát môi trường không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của vi sinh vật trong ủ phân.
  • C. Hoạt động của vi sinh vật phân giải trong composting phụ thuộc chặt chẽ vào các điều kiện môi trường.
  • D. Nhiệt độ cao làm tiêu diệt tất cả vi sinh vật có lợi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Vi sinh vật đóng vai trò trung tâm trong các chu trình sinh địa hóa trên Trái Đất. Vai trò nào sau đây của vi sinh vật là *quan trọng nhất* trong việc trả lại các nguyên tố (như C, N, P) về dạng vô cơ để tái sử dụng trong hệ sinh thái?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong chu trình Nitơ, quá trình biến đổi nitơ hữu cơ trong xác sinh vật thành amoniac (NH3) do hoạt động của vi sinh vật được gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Quá trình lên men lactic trong sản xuất sữa chua tạo ra acid lactic, làm giảm độ pH của sản phẩm. Điều này không chỉ tạo vị chua đặc trưng mà còn có vai trò quan trọng nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong sản xuất rượu bia, nấm men *Saccharomyces cerevisiae* được sử dụng chủ yếu để thực hiện quá trình gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Giả sử một sự cố tràn dầu xảy ra trên biển. Phương pháp sinh học nào sử dụng vi sinh vật để xử lý ô nhiễm này dựa trên khả năng của chúng phân giải các hydrocarbon phức tạp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Nhiều loại kháng sinh quý giá được sản xuất từ hoạt động sống của vi sinh vật. Nguồn gốc chính của các loại kháng sinh như Penicillin hay Streptomycin là từ nhóm vi sinh vật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Thuốc trừ sâu sinh học chứa độc tố Bt được sản xuất từ vi khuẩn *Bacillus thuringiensis*. Cơ chế hoạt động chính của loại thuốc này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Vi khuẩn *Rhizobium* sống cộng sinh trong nốt sần cây họ Đậu có vai trò đặc biệt quan trọng trong nông nghiệp nhờ khả năng nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong xử lý nước thải sinh hoạt, các bể Aerotank (bể hiếu khí) thường sử dụng vi sinh vật để phân giải chất hữu cơ. Điều kiện hoạt động chính của các vi sinh vật trong bể này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Quá trình ủ phân compost từ rác thải hữu cơ (như rau, vỏ trái cây) là ứng dụng phổ biến của vi sinh vật. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong giai đoạn đầu phân giải các hợp chất carbon phức tạp như cellulose và hemicellulose?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Enzyme protease được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm (chế biến thịt, sữa), công nghiệp tẩy rửa (trong bột giặt). Nguồn gốc chủ yếu để sản xuất enzyme protease quy mô công nghiệp là từ đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một số loại vitamin thiết yếu cho con người như vitamin B12 hay vitamin K được sản xuất thương mại nhờ hoạt động của vi sinh vật. Đây là ví dụ về ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Axit citric, một chất tạo vị chua phổ biến trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống, được sản xuất chủ yếu bằng cách nuôi cấy nấm mốc *Aspergillus niger*. Đây là ví dụ về ứng dụng của vi sinh vật trong sản xuất gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Công nghệ sinh học sử dụng vi sinh vật trong khai thác khoáng sản, ví dụ như tách đồng từ quặng nghèo, được gọi là bioleaching. Cơ chế chính của bioleaching là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: So với các phương pháp xử lý ô nhiễm môi trường bằng hóa chất hoặc vật lý, việc sử dụng vi sinh vật (bioremediation) thường có ưu điểm nổi bật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Quá trình sản xuất nước mắm truyền thống chủ yếu dựa vào hoạt động của enzyme protease có sẵn trong cá và enzyme từ vi sinh vật halophilic (ưa mặn). Vai trò chính của các enzyme này trong quá trình là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một nhà máy xử lý nước thải đang gặp vấn đề khi hiệu quả phân giải chất hữu cơ trong bể hiếu khí giảm sút. Sau khi kiểm tra, họ phát hiện nồng độ oxy hòa tan trong bể thấp hơn mức tối ưu. Điều này giải thích tại sao hiệu quả xử lý giảm, bởi vì:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Probiotics là các chế phẩm chứa vi sinh vật sống có lợi, thường được sử dụng để cải thiện sức khỏe đường ruột. Cơ chế hoạt động chính của probiotics là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Vi sinh vật phân giải xác hữu cơ trong đất và nước nhờ khả năng đặc biệt nào so với các sinh vật khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tảo và vi khuẩn lam (cyanobacteria) đang được nghiên cứu và ứng dụng tiềm năng trong sản xuất năng lượng sinh học (biofuel) hoặc làm nguồn thực phẩm bổ sung. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của chúng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: So sánh quá trình làm sữa chua (lên men lactic) và làm rượu (lên men ethanol), điểm khác biệt cốt lõi về sản phẩm chính và điều kiện môi trường là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong làm bánh mì, nấm men *Saccharomyces cerevisiae* được thêm vào bột. Vai trò chính của nấm men trong quá trình này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một nhà máy sản xuất enzyme bằng phương pháp nuôi cấy vi sinh vật trong bioreactor. Để tối ưu hóa năng suất, họ cần kiểm soát chặt chẽ các yếu tố như nhiệt độ, pH, nồng độ oxy, và tốc độ khuấy trộn. Việc kiểm soát này nhằm mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Sản xuất biogas từ phân chuồng hoặc chất thải nông nghiệp là một ứng dụng môi trường và năng lượng của vi sinh vật. Quá trình này chủ yếu diễn ra trong điều kiện nào và bởi nhóm vi sinh vật nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Việc sử dụng kháng sinh trong y học đã cứu sống hàng triệu người, nhưng cũng có thể gây ra tác động không mong muốn. Một trong những tác động đó là làm suy giảm hệ vi sinh vật có lợi trong đường ruột. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong chu trình Lưu huỳnh, vi khuẩn lưu huỳnh có vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa các hợp chất lưu huỳnh vô cơ. Ví dụ, một số vi khuẩn có thể oxy hóa H2S (hydro sulfide) thành SO4^2- (sulfat). Đây là quá trình gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Để sản xuất insulin tái tổ hợp (recombinant insulin) dùng cho người mắc bệnh tiểu đường, các nhà khoa học thường sử dụng vi khuẩn *E. coli* hoặc nấm men đã được biến đổi gen. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Quá trình thanh trùng (pasteurization) sữa ở nhiệt độ khoảng 72°C trong 15 giây giúp tiêu diệt phần lớn vi sinh vật gây bệnh và làm giảm số lượng vi sinh vật gây hư hỏng. Tuy nhiên, sau khi thanh trùng, để làm sữa chua, người ta vẫn cần thêm 'men cái' (starter culture). Tại sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một trong những ưu điểm của việc sử dụng phân bón vi sinh so với phân bón hóa học trong nông nghiệp là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong công nghệ xử lý rác thải hữu cơ bằng phương pháp ủ hiếu khí (composting), việc duy trì độ ẩm khoảng 50-60% và nhiệt độ thích hợp (thường 50-65°C) là rất quan trọng. Nếu đống ủ quá khô hoặc quá ướt, hoặc nhiệt độ quá thấp, hiệu quả phân giải sẽ giảm. Điều này cho thấy:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vi sinh vật đóng vai trò trung tâm trong các chu trình sinh địa hóa trên Trái Đất (như chu trình carbon, nitrogen, phosphorus, sulfur) chủ yếu là do khả năng nào sau đây?

  • A. Khả năng quang hợp mạnh mẽ.
  • B. Khả năng phân giải và chuyển hóa các hợp chất phức tạp.
  • C. Khả năng di chuyển linh hoạt trong môi trường.
  • D. Kích thước nhỏ bé, dễ dàng xâm nhập mọi nơi.

Câu 2: Trong chu trình nitrogen, vi khuẩn Rhizobium sống cộng sinh trong nốt sần cây họ Đậu có vai trò đặc biệt quan trọng nào?

  • A. Phân giải xác hữu cơ thành ammonia.
  • B. Oxi hóa ammonia thành nitrite và nitrate.
  • C. Cố định nitrogen khí quyển (N₂) thành dạng cây có thể hấp thụ.
  • D. Khử nitrate thành nitrogen khí quyển (N₂).

Câu 3: Quá trình chuyển hóa ammonia (NH₃) thành nitrite (NO₂⁻) và sau đó thành nitrate (NO₃⁻) trong đất, được thực hiện bởi các nhóm vi khuẩn như NitrosomonasNitrobacter, có ý nghĩa gì đối với thực vật?

  • A. Tạo ra dạng nitrogen mà cây dễ dàng hấp thụ.
  • B. Làm giảm độ pH của đất, thuận lợi cho cây.
  • C. Giúp cây tổng hợp protein trực tiếp từ ammonia.
  • D. Giải phóng oxy vào đất, tăng cường hô hấp rễ cây.

Câu 4: Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất sữa chua?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • B. Vi khuẩn lactic (Lactobacillus, Streptococcus).
  • C. Vi khuẩn Acetobacter.
  • D. Vi khuẩn lam.

Câu 5: Quá trình lên men lactic trong sản xuất sữa chua không chỉ tạo ra hương vị đặc trưng mà còn có tác dụng ức chế sự phát triển của nhiều vi sinh vật gây bệnh. Cơ chế chính đằng sau tác dụng này là gì?

  • A. Tiêu thụ hết nguồn dinh dưỡng, làm vi sinh vật gây bệnh bị đói.
  • B. Sản xuất các enzyme tiêu hóa độc hại cho vi sinh vật gây bệnh.
  • C. Tạo ra môi trường có nồng độ muối cao.
  • D. Tạo ra môi trường acid (pH thấp) do tích lũy acid lactic.

Câu 6: Trong sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình lên men nào để chuyển hóa đường thành ethanol?

  • A. Lên men ethanol.
  • B. Lên men lactic.
  • C. Lên men acetic.
  • D. Lên men butyric.

Câu 7: Để sản xuất giấm từ rượu, người ta sử dụng loại vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm men.
  • C. Vi khuẩn acetic (Acetobacter).
  • D. Vi khuẩn cố định nitrogen.

Câu 8: Quá trình sản xuất giấm từ rượu là một quá trình hóa học xảy ra nhờ vi sinh vật. Đây là quá trình gì?

  • A. Lên men kị khí.
  • B. Oxi hóa hiếu khí.
  • C. Phân giải kị khí.
  • D. Tổng hợp quang năng.

Câu 9: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của vi sinh vật trong y học là sản xuất kháng sinh. Kháng sinh được tạo ra bởi loại vi sinh vật nào sau đây là phổ biến nhất?

  • A. Vi khuẩn lam.
  • B. Tảo lục đơn bào.
  • C. Nấm men.
  • D. Xạ khuẩn (Streptomyces) và nấm mốc (Penicillium).

Câu 10: Kháng sinh do vi sinh vật sản xuất ra có vai trò gì trong tự nhiên đối với chính vi sinh vật đó?

  • A. Là vũ khí cạnh tranh, ức chế hoặc tiêu diệt vi sinh vật khác.
  • B. Là nguồn dinh dưỡng dự trữ cho vi sinh vật.
  • C. Giúp vi sinh vật chống lại điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • D. Tham gia vào quá trình quang hợp của vi sinh vật.

Câu 11: Ngoài kháng sinh, vi sinh vật còn được ứng dụng để sản xuất các chế phẩm sinh học có lợi cho sức khỏe con người, ví dụ như probiotic. Probiotic là gì?

  • A. Các chất kháng khuẩn do vi sinh vật tổng hợp.
  • B. Các vi sinh vật sống có lợi cho sức khỏe khi được bổ sung đủ lượng.
  • C. Các enzyme tiêu hóa được chiết xuất từ vi sinh vật.
  • D. Các loại vaccine được sản xuất bằng công nghệ vi sinh vật.

Câu 12: Vi sinh vật nào sau đây có khả năng sản xuất insulin của người nhờ ứng dụng công nghệ tái tổ hợp DNA?

  • A. Vi khuẩn E. coli.
  • B. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Vi khuẩn Acetobacter.

Câu 13: Trong nông nghiệp, phân bón vi sinh vật chứa các nhóm vi sinh vật có lợi nào sau đây?

  • A. Chỉ vi khuẩn cố định nitrogen.
  • B. Chỉ vi khuẩn phân giải lân.
  • C. Chỉ vi khuẩn đối kháng nấm bệnh.
  • D. Các nhóm vi sinh vật cố định nitrogen, phân giải lân, phân giải cellulose, đối kháng nấm bệnh, v.v.

Câu 14: Một người nông dân muốn sử dụng biện pháp sinh học để kiểm soát sâu bọ gây hại mà không dùng hóa chất. Chế phẩm nào chứa vi sinh vật có thể giúp ông ấy?

  • A. Chế phẩm chứa Rhizobium.
  • B. Chế phẩm chứa vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt).
  • C. Chế phẩm chứa Nitrosomonas.
  • D. Chế phẩm chứa nấm men.

Câu 15: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong quá trình ủ phân hữu cơ từ rác thải nông nghiệp và sinh hoạt. Vai trò chính của chúng trong quá trình này là gì?

  • A. Tổng hợp các chất dinh dưỡng mới từ không khí.
  • B. Hấp thụ trực tiếp các kim loại nặng trong rác thải.
  • C. Phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành dạng đơn giản, giải phóng dinh dưỡng.
  • D. Biến đổi rác thải thành năng lượng điện.

Câu 16: Hệ thống xử lý nước thải đô thị thường sử dụng vi sinh vật để loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ. Phương pháp này dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Phân giải và chuyển hóa chất hữu cơ trong nước thải.
  • B. Tổng hợp oxy để làm sạch nước.
  • C. Lọc bỏ các chất rắn lơ lửng.
  • D. Hấp thụ và tích lũy kim loại nặng.

Câu 17: Sản xuất biogas từ chất thải hữu cơ (chất thải chăn nuôi, rác thải sinh hoạt) là một ứng dụng có lợi của vi sinh vật. Quá trình này chủ yếu được thực hiện bởi nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn quang hợp.
  • B. Nấm men.
  • C. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • D. Vi khuẩn kị khí (đặc biệt là vi khuẩn methane).

Câu 18: Biogas được sản xuất từ quá trình phân giải kị khí chất thải hữu cơ có thành phần chính là khí gì?

  • A. Oxy (O₂).
  • B. Methane (CH₄).
  • C. Carbon dioxide (CO₂).
  • D. Nitrogen (N₂).

Câu 19: Vi sinh vật có khả năng sản xuất nhiều loại enzyme được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp (ví dụ: enzyme protease trong sản xuất bột giặt, enzyme amylase trong công nghiệp thực phẩm). Khả năng này của vi sinh vật là do đâu?

  • A. Vi sinh vật có hệ enzyme đa dạng và tốc độ sinh sản nhanh.
  • B. Vi sinh vật có kích thước nhỏ nên dễ dàng chiết xuất enzyme.
  • C. Vi sinh vật chỉ sản xuất một loại enzyme duy nhất với số lượng lớn.
  • D. Vi sinh vật không cần dinh dưỡng để tổng hợp enzyme.

Câu 20: Tại sao việc sử dụng phân bón vi sinh trong nông nghiệp được khuyến khích trong xu hướng nông nghiệp bền vững?

  • A. Vì phân bón vi sinh có giá thành rẻ hơn phân bón hóa học.
  • B. Vì phân bón vi sinh cung cấp tất cả các nguyên tố đa lượng và vi lượng cho cây.
  • C. Vì phân bón vi sinh giúp cải tạo đất, giảm ô nhiễm môi trường và tăng cường sức khỏe cây trồng một cách tự nhiên.
  • D. Vì phân bón vi sinh tiêu diệt tất cả các loại sâu bệnh hại cây trồng.

Câu 21: Một nhà máy xử lý nước thải đang gặp vấn đề với mùi hôi và hiệu quả xử lý thấp. Dựa vào kiến thức về vai trò của vi sinh vật, giải pháp nào sau đây có thể được đề xuất để cải thiện tình hình?

  • A. Tăng lượng hóa chất khử trùng.
  • B. Giảm thời gian lưu nước trong bể xử lý.
  • C. Ngừng cung cấp oxy cho hệ thống hiếu khí.
  • D. Bổ sung chủng vi sinh vật có khả năng phân giải chất hữu cơ gây mùi hoặc tăng cường hoạt động của hệ vi sinh vật hiện có.

Câu 22: Quá trình sản xuất nước mắm truyền thống là một ví dụ về ứng dụng của vi sinh vật trong thực phẩm. Vi sinh vật chủ yếu nào tham gia vào quá trình phân giải protein trong cá để tạo ra hương vị đặc trưng?

  • A. Các vi khuẩn kị khí chịu mặn và enzyme từ hệ tiêu hóa của cá.
  • B. Nấm men hiếu khí.
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Vi khuẩn cố định nitrogen.

Câu 23: Bệnh nấm da chân ở người là do một loại vi sinh vật gây ra. Dựa vào kiến thức về phân loại vi sinh vật, tác nhân gây bệnh này thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Virus.
  • C. Nấm.
  • D. Tảo.

Câu 24: Vi sinh vật trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại (trâu, bò, dê) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tiêu hóa cellulose có trong thức ăn thực vật. Mối quan hệ này là mối quan hệ gì?

  • A. Kí sinh.
  • B. Cộng sinh.
  • C. Hội sinh.
  • D. Đối kháng.

Câu 25: Tại sao việc sử dụng rộng rãi kháng sinh có thể dẫn đến hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn gây bệnh? Vai trò nào của vi sinh vật giải thích điều này?

  • A. Khả năng quang hợp của vi khuẩn.
  • B. Khả năng phân giải chất hữu cơ của vi khuẩn.
  • C. Khả năng cố định nitrogen của vi khuẩn.
  • D. Tốc độ sinh sản nhanh và khả năng đột biến, trao đổi vật chất di truyền của vi khuẩn.

Câu 26: Trong công nghệ môi trường, vi sinh vật được sử dụng để xử lý các sự cố tràn dầu trên biển. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của một số loại vi sinh vật?

  • A. Khả năng hấp thụ dầu vào cơ thể.
  • B. Khả năng tổng hợp dầu mới thay thế dầu tràn.
  • C. Khả năng phân giải các hydrocarbon phức tạp có trong dầu.
  • D. Khả năng làm đông đặc dầu, dễ dàng vớt bỏ.

Câu 27: Một số loại nấm mốc (Aspergillus) được sử dụng trong sản xuất tương, chao. Vai trò chính của nấm mốc trong quá trình này là gì?

  • A. Tiết enzyme phân giải protein và carbohydrate phức tạp thành dạng đơn giản hơn.
  • B. Thực hiện quá trình lên men lactic tạo vị chua.
  • C. Sản xuất vitamin nhóm B.
  • D. Cố định nitrogen trong nguyên liệu.

Câu 28: Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì cấu trúc đất. Vai trò này chủ yếu liên quan đến khả năng nào của chúng?

  • A. Làm tăng độ nén chặt của đất.
  • B. Chỉ sống ở lớp đất mặt.
  • C. Tiêu thụ hết chất hữu cơ, làm đất nghèo dinh dưỡng.
  • D. Phân giải chất hữu cơ, tạo mùn, kết dính các hạt đất.

Câu 29: Vaccine được sản xuất bằng công nghệ vi sinh vật thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Trực tiếp chiết xuất các kháng thể từ vi sinh vật.
  • B. Sử dụng vi sinh vật để sản xuất kháng nguyên (protein, polysaccharide) hoặc làm suy yếu/bất hoạt tác nhân gây bệnh.
  • C. Cấy truyền toàn bộ tế bào vi sinh vật vào cơ thể.
  • D. Sử dụng vi sinh vật để phân giải virus gây bệnh.

Câu 30: So với việc sử dụng các enzyme được chiết xuất từ thực vật hoặc động vật, việc sử dụng enzyme từ vi sinh vật trong công nghiệp có những ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Chi phí sản xuất cao hơn nhưng enzyme có độ bền nhiệt tốt hơn.
  • B. Chỉ sản xuất được một vài loại enzyme cơ bản.
  • C. Tốc độ sinh sản nhanh, dễ nuôi cấy quy mô công nghiệp, khả năng biến đổi gen để tăng hiệu suất và tính bền vững của enzyme.
  • D. Enzyme từ vi sinh vật chỉ hoạt động ở điều kiện pH và nhiệt độ rất hẹp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vi sinh vật đóng vai trò trung tâm trong các chu trình sinh địa hóa trên Trái Đất (như chu trình carbon, nitrogen, phosphorus, sulfur) chủ yếu là do khả năng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong chu trình nitrogen, vi khuẩn *Rhizobium* sống cộng sinh trong nốt sần cây họ Đậu có vai trò đặc biệt quan trọng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Quá trình chuyển hóa ammonia (NH₃) thành nitrite (NO₂⁻) và sau đó thành nitrate (NO₃⁻) trong đất, được thực hiện bởi các nhóm vi khuẩn như *Nitrosomonas* và *Nitrobacter*, có ý nghĩa gì đối với thực vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất sữa chua?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Quá trình lên men lactic trong sản xuất sữa chua không chỉ tạo ra hương vị đặc trưng mà còn có tác dụng ức chế sự phát triển của nhiều vi sinh vật gây bệnh. Cơ chế chính đằng sau tác dụng này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong sản xuất rượu vang, nấm men *Saccharomyces cerevisiae* thực hiện quá trình lên men nào để chuyển hóa đường thành ethanol?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Để sản xuất giấm từ rượu, người ta sử dụng loại vi sinh vật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Quá trình sản xuất giấm từ rượu là một quá trình hóa học xảy ra nhờ vi sinh vật. Đây là quá trình gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của vi sinh vật trong y học là sản xuất kháng sinh. Kháng sinh được tạo ra bởi loại vi sinh vật nào sau đây là phổ biến nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Kháng sinh do vi sinh vật sản xuất ra có vai trò gì trong tự nhiên đối với chính vi sinh vật đó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Ngoài kháng sinh, vi sinh vật còn được ứng dụng để sản xuất các chế phẩm sinh học có lợi cho sức khỏe con người, ví dụ như probiotic. Probiotic là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Vi sinh vật nào sau đây có khả năng sản xuất insulin của người nhờ ứng dụng công nghệ tái tổ hợp DNA?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong nông nghiệp, phân bón vi sinh vật chứa các nhóm vi sinh vật có lợi nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một người nông dân muốn sử dụng biện pháp sinh học để kiểm soát sâu bọ gây hại mà không dùng hóa chất. Chế phẩm nào chứa vi sinh vật có thể giúp ông ấy?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong quá trình ủ phân hữu cơ từ rác thải nông nghiệp và sinh hoạt. Vai trò chính của chúng trong quá trình này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hệ thống xử lý nước thải đô thị thường sử dụng vi sinh vật để loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ. Phương pháp này dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Sản xuất biogas từ chất thải hữu cơ (chất thải chăn nuôi, rác thải sinh hoạt) là một ứng dụng có lợi của vi sinh vật. Quá trình này chủ yếu được thực hiện bởi nhóm vi sinh vật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Biogas được sản xuất từ quá trình phân giải kị khí chất thải hữu cơ có thành phần chính là khí gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Vi sinh vật có khả năng sản xuất nhiều loại enzyme được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp (ví dụ: enzyme protease trong sản xuất bột giặt, enzyme amylase trong công nghiệp thực phẩm). Khả năng này của vi sinh vật là do đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tại sao việc sử dụng phân bón vi sinh trong nông nghiệp được khuyến khích trong xu hướng nông nghiệp bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một nhà máy xử lý nước thải đang gặp vấn đề với mùi hôi và hiệu quả xử lý thấp. Dựa vào kiến thức về vai trò của vi sinh vật, giải pháp nào sau đây có thể được đề xuất để cải thiện tình hình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Quá trình sản xuất nước mắm truyền thống là một ví dụ về ứng dụng của vi sinh vật trong thực phẩm. Vi sinh vật chủ yếu nào tham gia vào quá trình phân giải protein trong cá để tạo ra hương vị đặc trưng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Bệnh nấm da chân ở người là do một loại vi sinh vật gây ra. Dựa vào kiến thức về phân loại vi sinh vật, tác nhân gây bệnh này thuộc nhóm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Vi sinh vật trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại (trâu, bò, dê) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tiêu hóa cellulose có trong thức ăn thực vật. Mối quan hệ này là mối quan hệ gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao việc sử dụng rộng rãi kháng sinh có thể dẫn đến hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn gây bệnh? Vai trò nào của vi sinh vật giải thích điều này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong công nghệ môi trường, vi sinh vật được sử dụng để xử lý các sự cố tràn dầu trên biển. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của một số loại vi sinh vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một số loại nấm mốc (*Aspergillus*) được sử dụng trong sản xuất tương, chao. Vai trò chính của nấm mốc trong quá trình này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì cấu trúc đất. Vai trò này chủ yếu liên quan đến khả năng nào của chúng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Vaccine được sản xuất bằng công nghệ vi sinh vật thường sử dụng phương pháp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: So với việc sử dụng các enzyme được chiết xuất từ thực vật hoặc động vật, việc sử dụng enzyme từ vi sinh vật trong công nghiệp có những ưu điểm nổi bật nào?

Viết một bình luận