Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 23: Thực hành một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật thông dụng, tìm hiểu về các sản phẩm công nghệ vi sinh vật và làm một số sản phẩm lên men từ vi sinh vật - Đề 09
Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 23: Thực hành một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật thông dụng, tìm hiểu về các sản phẩm công nghệ vi sinh vật và làm một số sản phẩm lên men từ vi sinh vật - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi tiến hành quan sát vi sinh vật dưới kính hiển vi quang học, việc cố định tiêu bản bằng nhiệt có mục đích chính là gì?
- A. Làm cho vi sinh vật chuyển động chậm lại dễ quan sát.
- B. Giúp vi sinh vật bám chặt vào lam kính, tránh bị trôi khi nhuộm hoặc rửa.
- C. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật để đảm bảo an toàn.
- D. Làm tăng kích thước của vi sinh vật để quan sát rõ hơn.
Câu 2: Bạn đang cố gắng phân lập một loại vi khuẩn từ mẫu đất để nghiên cứu khả năng phân hủy chất hữu cơ. Phương pháp cấy ria (streak plate method) trên đĩa thạch dinh dưỡng có ưu điểm nào sau đây cho mục đích này?
- A. Giúp xác định mật độ vi sinh vật trong mẫu ban đầu một cách chính xác.
- B. Cho phép nuôi cấy đồng thời nhiều loại vi sinh vật khác nhau trên cùng một đĩa.
- C. Tách riêng các tế bào vi sinh vật để thu được khuẩn lạc thuần khiết.
- D. Phù hợp nhất để nuôi cấy các vi sinh vật kị khí bắt buộc.
Câu 3: Để chuẩn bị môi trường nuôi cấy vi sinh vật, người ta thường hấp khử trùng bằng nồi hấp áp suất (autoclave) ở 121°C trong 15-20 phút. Mục đích của việc này là gì?
- A. Kích thích vi sinh vật mục tiêu phát triển nhanh hơn.
- B. Tạo ra các chất dinh dưỡng mới trong môi trường.
- C. Làm tăng độ pH của môi trường, phù hợp cho vi khuẩn.
- D. Tiêu diệt các vi sinh vật không mong muốn (bao gồm cả bào tử) có trong môi trường.
Câu 4: Một học sinh làm sữa chua tại nhà. Sau khi ủ, sữa chua không đông đặc mà vẫn lỏng và có vị ngọt. Nguyên nhân có thể là do yếu tố nào sau đây?
- A. Nhiệt độ ủ quá thấp hoặc thời gian ủ quá ngắn.
- B. Sử dụng quá nhiều sữa chua cái (giống).
- C. Đun sôi hỗn hợp sữa và nước quá lâu.
- D. Bảo quản sữa chua thành phẩm trong tủ lạnh quá sớm.
Câu 5: Trong quy trình làm tương (lên men đậu tương), nấm mốc Aspergillus oryzae được sử dụng trong giai đoạn đầu. Vai trò chính của loại nấm mốc này là gì?
- A. Thực hiện quá trình lên men lactic tạo vị chua đặc trưng.
- B. Tiết enzyme thủy phân protein và tinh bột thành các chất đơn giản hơn.
- C. Tạo ra cồn để ức chế vi sinh vật gây thối.
- D. Tổng hợp vitamin và các chất dinh dưỡng cần thiết cho giai đoạn sau.
Câu 6: Bạn đang chuẩn bị làm dưa chuột muối. Việc rửa sạch dưa chuột và các dụng cụ muối dưa bằng nước nóng (hoặc tráng nước sôi) trước khi muối có tác dụng gì trong bối cảnh lên men?
- A. Làm cho dưa chuột giòn hơn khi muối xong.
- B. Tăng tốc độ thẩm thấu muối vào dưa chuột.
- C. Cung cấp thêm oxy cho quá trình lên men lactic.
- D. Loại bỏ bớt các vi sinh vật tạp nhiễm không mong muốn, tạo điều kiện cho vi khuẩn lactic phát triển.
Câu 7: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của vi sinh vật trong y học là sản xuất kháng sinh. Kháng sinh được tạo ra chủ yếu từ nhóm vi sinh vật nào?
- A. Xạ khuẩn và nấm mốc.
- B. Vi khuẩn lam và tảo đơn bào.
- C. Virus và vi khuẩn cổ.
- D. Động vật nguyên sinh và nấm men.
Câu 8: Chế phẩm vi sinh vật (chế phẩm sinh học) trong nông nghiệp có thể được sử dụng để cải tạo đất, tăng năng suất cây trồng hoặc phòng trừ sâu bệnh. Nguyên tắc hoạt động chung của các chế phẩm này dựa trên đặc điểm nào của vi sinh vật?
- A. Khả năng quang hợp mạnh mẽ.
- B. Tốc độ sinh sản hữu tính nhanh.
- C. Khả năng phân giải chất hữu cơ, cố định đạm, tổng hợp chất có lợi hoặc đối kháng với sinh vật gây hại.
- D. Kích thước hiển vi dễ dàng xâm nhập vào mô thực vật.
Câu 9: Khi quan sát tiêu bản vi sinh vật đã nhuộm bằng phương pháp nhuộm Gram, bạn thấy các tế bào có màu tím. Điều này cho biết loại vi khuẩn đó thuộc nhóm nào?
- A. Gram dương.
- B. Gram âm.
- C. Vi khuẩn kháng cồn-acid.
- D. Không thể xác định chỉ dựa vào màu sắc.
Câu 10: Một mẫu nước thải được đưa vào phòng thí nghiệm để kiểm tra mức độ ô nhiễm vi sinh vật. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đếm tổng số tế bào vi khuẩn sống có trong mẫu này?
- A. Quan sát trực tiếp dưới kính hiển vi và đếm.
- B. Nhuộm Gram và đếm tế bào màu tím.
- C. Phương pháp cấy trải hoặc cấy đổ trên môi trường thạch phù hợp, sau đó đếm khuẩn lạc.
- D. Sử dụng máy đo độ đục của dịch huyền phù.
Câu 11: Vi sinh vật được ứng dụng trong công nghệ xử lý rác thải và nước thải. Vai trò chủ yếu của chúng trong quá trình này là gì?
- A. Sản xuất năng lượng sinh học từ chất thải.
- B. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản, ít gây ô nhiễm hơn.
- C. Hấp thụ các kim loại nặng và chất độc hại.
- D. Tạo ra mùi thơm át đi mùi hôi của chất thải.
Câu 12: Quá trình làm sữa chua sử dụng vi khuẩn lactic để chuyển hóa đường lactose trong sữa thành acid lactic. Sự tích tụ acid lactic có vai trò quan trọng nào đối với sản phẩm cuối cùng?
- A. Làm tăng hàm lượng chất béo trong sữa chua.
- B. Giúp sữa chua có màu trắng sữa đặc trưng.
- C. Cung cấp năng lượng cho vi khuẩn lactic tiếp tục sinh trưởng.
- D. Làm giảm pH, gây đông tụ protein (casein) và ức chế vi sinh vật gây hỏng sữa chua.
Câu 13: Trong sản xuất vaccine bằng công nghệ vi sinh vật, vi sinh vật (thường là vi khuẩn hoặc nấm men) được sử dụng như thế nào?
- A. Được sử dụng trực tiếp làm thành phần chính của vaccine.
- B. Giúp bất hoạt virus hoặc vi khuẩn gây bệnh.
- C. Được biến đổi gen để sản xuất các kháng nguyên (protein đặc hiệu) của tác nhân gây bệnh.
- D. Cung cấp chất dinh dưỡng cho các tế bào miễn dịch phát triển.
Câu 14: Để muối rau, người ta thường cho một lượng muối nhất định vào dung dịch ngâm. Nồng độ muối thích hợp (khoảng 5-6%) có tác dụng gì trong quá trình lên men dưa chua?
- A. Ức chế hoạt động của các vi sinh vật gây thối rữa nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến vi khuẩn lactic.
- B. Cung cấp nguồn carbon cho vi khuẩn lactic.
- C. Làm tăng tốc độ sinh sản của tất cả các loại vi khuẩn.
- D. Giúp rau củ giữ nguyên màu sắc ban đầu.
Câu 15: Quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào vi sinh vật có kích thước lớn (khoảng vài chục micromet), có nhân thực rõ ràng và thường sinh sản bằng nảy chồi hoặc phân cắt. Loại vi sinh vật này có khả năng là gì?
- A. Vi khuẩn.
- B. Nấm men.
- C. Virus.
- D. Xạ khuẩn.
Câu 16: Trong sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình lên men nào để tạo ra cồn và khí CO2?
- A. Lên men lactic.
- B. Lên men butyric.
- C. Lên men ethanol (cồn).
- D. Lên men propionic.
Câu 17: Để phân lập vi sinh vật từ mẫu nước ao, người ta thường sử dụng phương pháp pha loãng mẫu ban đầu trước khi cấy lên đĩa thạch. Mục đích chính của việc pha loãng là gì?
- A. Giúp vi sinh vật bơi lội dễ dàng hơn trên đĩa thạch.
- B. Tăng kích thước của các tế bào vi sinh vật.
- C. Giúp môi trường thạch hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn.
- D. Giảm mật độ vi sinh vật để thu được các khuẩn lạc riêng rẽ trên đĩa cấy.
Câu 18: Công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong sản xuất các enzyme công nghiệp như amylase (thủy phân tinh bột), protease (thủy phân protein), cellulase (thủy phân cellulose). Nguồn vi sinh vật chủ yếu để sản xuất các enzyme này là gì?
- A. Vi khuẩn và nấm.
- B. Virus và vi khuẩn cổ.
- C. Tảo và động vật nguyên sinh.
- D. Chỉ có vi khuẩn lam.
Câu 19: Khi làm dưa chua, nếu bạn cho quá nhiều đường vào dung dịch muối, điều gì có khả năng xảy ra đối với quá trình lên men lactic?
- A. Quá trình lên men lactic sẽ bị ức chế hoàn toàn.
- B. Chỉ có vi khuẩn gây thối phát triển.
- C. Có thể thúc đẩy quá trình lên men rượu hoặc các quá trình lên men khác không mong muốn, dẫn đến dưa bị khú hoặc có mùi lạ.
- D. Làm cho dưa nhanh chua hơn và giòn hơn.
Câu 20: Một trong những sản phẩm công nghệ vi sinh vật được sử dụng phổ biến trong chăn nuôi là Probiotic. Chức năng chính của Probiotic khi bổ sung vào thức ăn vật nuôi là gì?
- A. Tiêu diệt tất cả vi khuẩn trong đường ruột vật nuôi.
- B. Tăng cường hấp thụ nước của vật nuôi.
- C. Cung cấp trực tiếp năng lượng cho vật nuôi.
- D. Bổ sung vi sinh vật có lợi vào đường ruột, giúp cân bằng hệ vi sinh vật, hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường miễn dịch.
Câu 21: Để quan sát hình thái chi tiết của virus, người ta cần sử dụng loại kính hiển vi nào?
- A. Kính hiển vi quang học.
- B. Kính hiển vi điện tử.
- C. Kính lúp.
- D. Kính hiển vi soi nổi.
Câu 22: Trong công nghệ sản xuất mì chính (monosodium glutamate), vi sinh vật được nuôi cấy để tổng hợp trực tiếp axit glutamic. Điều này thể hiện ứng dụng nào của vi sinh vật?
- A. Sản xuất các chất có hoạt tính sinh học (amino acid).
- B. Chuyển hóa chất hữu cơ thành vô cơ.
- C. Xử lý môi trường ô nhiễm.
- D. Lên men tạo sản phẩm thực phẩm.
Câu 23: Khi làm sữa chua hoặc dưa chua, việc giữ nhiệt độ ủ hoặc muối ổn định trong khoảng thích hợp là rất quan trọng. Nếu nhiệt độ quá cao, điều gì có thể xảy ra?
- A. Tăng tốc độ lên men lactic, sữa chua/dưa chua nhanh chua hơn và ngon hơn.
- B. Giúp vi khuẩn lactic sinh sản mạnh mẽ hơn.
- C. Làm tăng độ đặc của sản phẩm.
- D. Có thể ức chế hoạt động của vi khuẩn lactic hoặc tạo điều kiện cho vi sinh vật tạp nhiễm phát triển, làm hỏng sản phẩm.
Câu 24: Bạn muốn phân lập một loại vi khuẩn từ mẫu nước thải có khả năng phân hủy dầu mỏ. Loại môi trường nuôi cấy nào sau đây sẽ phù hợp nhất để chọn lọc và nuôi cấy loại vi khuẩn này?
- A. Môi trường tổng hợp giàu dinh dưỡng.
- B. Môi trường chứa nhiều đường và protein.
- C. Môi trường chứa dầu mỏ làm nguồn carbon và năng lượng duy nhất.
- D. Môi trường chỉ chứa muối khoáng.
Câu 25: Sản phẩm công nghệ vi sinh vật nào sau đây được ứng dụng để kiểm soát côn trùng gây hại trong nông nghiệp một cách sinh học?
- A. Thuốc trừ sâu sinh học từ Bacillus thuringiensis (Bt).
- B. Phân bón vi sinh.
- C. Chất kích thích sinh trưởng thực vật.
- D. Enzyme thủy phân cellulose.
Câu 26: Khi thực hiện phương pháp cấy ria, thao tác đốt nóng que cấy và làm nguội trước mỗi lần lấy giống và cấy lên các vùng khác nhau của đĩa thạch có mục đích gì?
- A. Giúp que cấy giữ được lượng vi sinh vật nhiều hơn.
- B. Vô trùng que cấy, loại bỏ bớt vi sinh vật ở các lần cấy trước để thu được khuẩn lạc đơn lẻ.
- C. Làm cho vi sinh vật bám chặt vào que cấy hơn.
- D. Tăng nhiệt độ môi trường thạch để vi sinh vật phát triển nhanh.
Câu 27: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, vai trò chính của vi sinh vật là gì?
- A. Chuyển hóa đường thành cồn.
- B. Tạo ra vitamin nhóm B.
- C. Phân giải protein trong cá thành các amino acid tạo hương vị đặc trưng.
- D. Giúp làm trong nước mắm.
Câu 28: Giả sử bạn làm sữa chua và nhận thấy sản phẩm có mùi lạ, hơi khú. Nguyên nhân có thể là do yếu tố nào sau đây?
- A. Nhiệt độ ủ không ổn định hoặc có vi sinh vật tạp nhiễm phát triển.
- B. Sử dụng sữa tươi thay vì sữa bột.
- C. Thời gian ủ quá ngắn.
- D. Bổ sung quá ít sữa chua cái (giống).
Câu 29: Phân bón vi sinh là sản phẩm chứa các chủng vi sinh vật có lợi được sử dụng trong nông nghiệp. Chủng vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong phân bón vi sinh cố định đạm?
- A. Saccharomyces cerevisiae.
- B. Lactobacillus acidophilus.
- C. Rhizobium hoặc Azotobacter.
- D. Penicillium notatum.
Câu 30: Để quan sát hình thái và cấu trúc của vi khuẩn Gram âm, sau khi cố định và nhuộm bằng crystal violet, iod, cồn, bước tiếp theo quan trọng là sử dụng thuốc nhuộm thứ hai (thường là Safranin hoặc Fuchsin). Vai trò của thuốc nhuộm thứ hai này là gì?
- A. Làm tăng cường độ màu tím của vi khuẩn Gram dương.
- B. Giúp cố định vi khuẩn vào lam kính chắc chắn hơn.
- C. Tẩy màu hoàn toàn thuốc nhuộm ban đầu khỏi cả vi khuẩn Gram dương và âm.
- D. Nhuộm màu cho vi khuẩn Gram âm đã bị tẩy màu bởi cồn.