Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Virus được coi là
- A. Chúng có kích thước rất nhỏ, chỉ nhìn thấy dưới kính hiển vi điện tử.
- B. Chúng có cấu tạo rất đơn giản, chỉ gồm lõi nucleic acid và vỏ protein.
- C. Chúng chỉ có thể tồn tại trong môi trường có độ ẩm cao và nhiệt độ thích hợp.
- D. Chúng không có bộ máy tổng hợp protein và các enzyme cần thiết, phải sử dụng của tế bào chủ.
Câu 2: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh cho thực vật. Phân tích cho thấy tác nhân này chỉ chứa một phân tử RNA mạch đơn, không có vỏ protein. Dựa trên cấu tạo này, tác nhân đó có khả năng cao là gì?
- A. Một loại vi khuẩn đặc biệt.
- B. Một virus có cấu trúc phức tạp.
- C. Một viroid.
- D. Một prion.
Câu 3: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một loại virus có cấu trúc hình khối đa diện với 20 mặt tam giác đều. Cấu trúc này được tạo nên chủ yếu bởi các đơn vị protein lặp lại. Thành phần cấu tạo được mô tả là gì của virus?
- A. Vỏ ngoài (envelope).
- B. Vỏ capsid.
- C. Lõi nucleic acid.
- D. Gai glycoprotein.
Câu 4: Một loại virus đậu mùa khi xâm nhập vào tế bào chủ, vật chất di truyền của nó là DNA mạch kép đi thẳng vào nhân tế bào. Sau đó, DNA này được phiên mã thành mRNA, dịch mã thành protein và được nhân lên. Giai đoạn này trong chu trình nhân lên của virus được gọi là gì?
- A. Hấp thụ (Adsorption).
- B. Xâm nhập (Penetration).
- C. Tổng hợp (Synthesis).
- D. Lắp ráp (Assembly).
Câu 5: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) ở thể thực khuẩn là gì?
- A. Chu trình sinh tan kết thúc bằng sự phá vỡ (làm tan) tế bào chủ để giải phóng virus mới, còn chu trình tiềm tan vật chất di truyền của virus tích hợp vào hệ gen chủ và nhân lên cùng tế bào chủ mà không phá vỡ ngay lập tức.
- B. Chu trình sinh tan chỉ xảy ra ở virus có vỏ bọc, còn chu trình tiềm tan xảy ra ở virus không có vỏ bọc.
- C. Chu trình sinh tan cần enzyme phiên mã ngược, còn chu trình tiềm tan thì không.
- D. Chu trình sinh tan chỉ tạo ra DNA virus, còn chu trình tiềm tan chỉ tạo ra RNA virus.
Câu 6: Tại sao virus cúm (influenza virus) lại có khả năng thay đổi cấu trúc bề mặt (gai glycoprotein) rất nhanh, dẫn đến khó khăn trong việc sản xuất vắc-xin lâu dài?
- A. Vì virus cúm có kích thước rất nhỏ, dễ bị đột biến dưới tác động môi trường.
- B. Vì bộ gen của virus cúm là RNA, có enzyme nhân bản RNA (RNA polymerase) thường hoạt động kém chính xác hơn DNA polymerase, dẫn đến tỷ lệ đột biến cao.
- C. Vì virus cúm có vỏ capsid cấu tạo từ nhiều loại protein khác nhau.
- D. Vì virus cúm có thể lây nhiễm nhiều loại tế bào chủ khác nhau, tạo điều kiện cho sự tái tổ hợp gen.
Câu 7: Một nhà nghiên cứu muốn sử dụng thể thực khuẩn (bacteriophage) để tiêu diệt một loại vi khuẩn gây bệnh. Để thành công, thể thực khuẩn được chọn phải có đặc điểm nào liên quan đến tế bào chủ?
- A. Có khả năng hấp thụ và xâm nhập đặc hiệu vào loại vi khuẩn gây bệnh đó.
- B. Có kích thước lớn hơn loại vi khuẩn gây bệnh.
- C. Có bộ gen là DNA mạch đơn để dễ dàng tích hợp vào hệ gen vi khuẩn.
- D. Có vỏ ngoài giúp tránh bị hệ miễn dịch của vi khuẩn nhận diện.
Câu 8: Khi virus có vỏ bọc (enveloped virus) thoát ra khỏi tế bào chủ, lớp vỏ bọc này được hình thành như thế nào?
- A. Được tổng hợp hoàn toàn từ các protein và lipid của virus.
- B. Được tạo ra từ vỏ capsid và các gai glycoprotein của virus.
- C. Được tổng hợp từ các nguyên liệu trong môi trường ngoại bào.
- D. Được lấy từ màng tế bào (hoặc màng nhân, lưới nội chất) của tế bào chủ trong quá trình thoát ra.
Câu 9: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào là lúc các thành phần mới được tổng hợp (nucleic acid, protein capsid, gai glycoprotein) được sắp xếp lại với nhau để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh (virion)?
- A. Hấp thụ.
- B. Xâm nhập.
- C. Tổng hợp.
- D. Lắp ráp.
Câu 10: Sự hình thành prophage (vật chất di truyền của virus tích hợp vào hệ gen của vi khuẩn chủ) là đặc điểm của chu trình nào?
- A. Chu trình sinh tan.
- B. Chu trình tiềm tan.
- C. Cả chu trình sinh tan và tiềm tan.
- D. Chỉ xảy ra ở virus gây bệnh cho động vật.
Câu 11: Một loại virus gây bệnh cho người có bộ gen là RNA mạch đơn dương (+ssRNA). Điều này có ý nghĩa gì đối với quá trình tổng hợp protein của virus trong tế bào chủ?
- A. RNA này phải được phiên mã ngược thành DNA trước khi tổng hợp protein.
- B. RNA này phải được nhân đôi tạo thành mạch kép trước khi tổng hợp protein.
- C. RNA này có thể hoạt động trực tiếp như mRNA để dịch mã thành protein của virus trên ribosome của tế bào chủ.
- D. RNA này cần một enzyme đặc biệt của virus để cắt thành các đoạn nhỏ hơn trước khi dịch mã.
Câu 12: Virus khác vi khuẩn ở những điểm cơ bản nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ và chính xác nhất)
- A. Kích thước nhỏ hơn, có vỏ capsid, không có vật chất di truyền.
- B. Kích thước lớn hơn, có cấu tạo tế bào, sống tự dưỡng hoặc dị dưỡng.
- C. Có vật chất di truyền là RNA, có vỏ ngoài, nhân lên độc lập.
- D. Chưa có cấu tạo tế bào, kích thước nhỏ hơn, kí sinh nội bào bắt buộc.
Câu 13: Virus khảm thuốc lá (TMV) có dạng hình que do các đơn vị protein (capsomere) sắp xếp xoắn quanh lõi RNA. Dạng cấu trúc này được gọi là gì?
- A. Cấu trúc xoắn (Helical).
- B. Cấu trúc khối (Polyhedral).
- C. Cấu trúc phức tạp (Complex).
- D. Cấu trúc có vỏ bọc (Enveloped).
Câu 14: Một tế bào vi khuẩn bị nhiễm thể thực khuẩn ôn hòa (temperate phage) và virus đi vào chu trình tiềm tan. Điều gì xảy ra với tế bào vi khuẩn này sau đó?
- A. Tế bào nhanh chóng bị phá vỡ và giải phóng virus mới.
- B. Tế bào tiếp tục sinh trưởng và phân chia bình thường, sao chép cả DNA của virus cùng với DNA của nó.
- C. Tế bào ngừng sinh trưởng và chuyển sang trạng thái ngủ đông.
- D. Tế bào biến đổi thành tế bào ung thư.
Câu 15: Vai trò chính của gai glycoprotein trên bề mặt virus có vỏ bọc là gì?
- A. Bảo vệ vật chất di truyền của virus khỏi bị phân hủy.
- B. Cung cấp năng lượng cho quá trình nhân lên của virus.
- C. Giúp virus bám đặc hiệu vào các thụ thể trên bề mặt tế bào chủ để xâm nhập.
- D. Tham gia vào quá trình lắp ráp các thành phần của virus.
Câu 16: Giả sử một loại virus gây bệnh cho tế bào gan. Khả năng cao là trên bề mặt tế bào gan có tồn tại những phân tử nào đóng vai trò là điểm bám cho virus?
- A. Các thụ thể đặc hiệu.
- B. Các kênh ion.
- C. Các phân tử ATP.
- D. Các bào quan như ty thể.
Câu 17: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào quyết định tính đặc hiệu vật chủ (virus chỉ lây nhiễm một số loại tế bào nhất định)?
- A. Hấp thụ.
- B. Tổng hợp.
- C. Lắp ráp.
- D. Giải phóng.
Câu 18: Một loại virus có bộ gen là DNA mạch đơn (ssDNA). Để nhân đôi bộ gen này trong tế bào chủ, virus (hoặc sử dụng enzyme của chủ) cần thực hiện bước nào trước khi tổng hợp các mạch DNA mới?
- A. Phiên mã thành RNA.
- B. Tổng hợp mạch DNA bổ sung để tạo thành DNA mạch kép trung gian.
- C. Cắt nhỏ DNA thành các đoạn oligonucleotide.
- D. Tích hợp DNA vào hệ gen của tế bào chủ.
Câu 19: Prion là tác nhân gây bệnh có cấu tạo đặc biệt. Chúng khác virus ở điểm cơ bản nào về mặt cấu tạo?
- A. Prion có cả DNA và RNA, còn virus chỉ có một loại.
- B. Prion có vỏ capsid và vỏ ngoài, còn virus chỉ có vỏ capsid.
- C. Prion có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh, còn virus thì không.
- D. Prion chỉ là protein gây nhiễm, không chứa nucleic acid, còn virus chứa nucleic acid làm vật chất di truyền.
Câu 20: Virus có thể được ứng dụng trong công nghệ sinh học, ví dụ như làm vector chuyển gen. Khả năng này dựa trên đặc điểm nào của virus?
- A. Khả năng xâm nhập và đưa vật chất di truyền vào trong tế bào chủ.
- B. Kích thước rất nhỏ, dễ dàng di chuyển trong môi trường.
- C. Có khả năng tự tổng hợp protein độc lập với tế bào chủ.
- D. Có vỏ capsid bền vững chống lại tác động của môi trường.
Câu 21: Tại sao virus không thể nuôi cấy trên môi trường nhân tạo như vi khuẩn hay nấm men?
- A. Vì virus cần nguồn năng lượng đặc biệt chỉ có trong tế bào sống.
- B. Vì virus thiếu bộ máy trao đổi chất và sinh tổng hợp, cần sử dụng bộ máy của tế bào sống để nhân lên.
- C. Vì virus có kích thước quá nhỏ, không thể nhìn thấy trên môi trường thạch.
- D. Vì virus chỉ sống được trong điều kiện vô trùng tuyệt đối.
Câu 22: Khi một thể thực khuẩn ôn hòa chuyển từ chu trình tiềm tan sang chu trình sinh tan (gọi là cảm ứng), sự kiện nào thường xảy ra?
- A. DNA của virus rời khỏi tế bào chủ.
- B. Prophage tích hợp sâu hơn vào hệ gen chủ.
- C. Prophage tách khỏi hệ gen chủ và bắt đầu nhân lên độc lập.
- D. Tế bào chủ phân chia nhanh hơn.
Câu 23: Một loại virus gây bệnh cho cây trồng có bộ gen là RNA mạch kép (dsRNA). Khi xâm nhập vào tế bào thực vật, bộ gen này sẽ được nhân lên như thế nào?
- A. Sử dụng RNA-dependent RNA polymerase (RdRp) để tổng hợp các RNA mạch đơn đối mã, sau đó dùng các mạch đơn này làm khuôn tổng hợp các mạch kép mới.
- B. Phiên mã ngược thành DNA mạch kép rồi nhân bản bằng DNA polymerase của chủ.
- C. Tách thành hai mạch đơn rồi mỗi mạch làm khuôn tổng hợp mạch bổ sung.
- D. Kết hợp với DNA của tế bào chủ rồi nhân lên cùng hệ gen chủ.
Câu 24: Viroid khác virus ở điểm cấu tạo nào?
- A. Viroid có vỏ capsid, còn virus thì không.
- B. Viroid có vỏ ngoài, còn virus thì không.
- C. Viroid chỉ là phân tử RNA vòng, không có vỏ protein, còn virus có vỏ protein và/hoặc vỏ ngoài.
- D. Viroid có vật chất di truyền là DNA, còn virus là RNA.
Câu 25: Một loại virus thoát ra khỏi tế bào chủ mà không làm tế bào bị vỡ ngay lập tức, thay vào đó virus nảy chồi qua màng tế bào và mang theo một phần màng này làm vỏ bọc. Đây là phương thức giải phóng đặc trưng của loại virus nào?
- A. Virus không có vỏ bọc.
- B. Virus có vỏ bọc.
- C. Thể thực khuẩn.
- D. Viroid.
Câu 26: Phân loại virus dựa trên hệ thống Baltimore chủ yếu dựa vào tiêu chí nào?
- A. Loại vật chất di truyền (DNA hay RNA, mạch đơn hay mạch kép) và cơ chế tổng hợp mRNA.
- B. Hình dạng của vỏ capsid.
- C. Loại tế bào chủ mà virus lây nhiễm.
- D. Có hay không có vỏ ngoài.
Câu 27: Enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) được tìm thấy ở một số loại virus (ví dụ: HIV). Vai trò của enzyme này trong chu trình nhân lên của virus là gì?
- A. Nhân đôi DNA của virus.
- B. Tổng hợp RNA từ khuôn DNA.
- C. Tổng hợp DNA từ khuôn RNA.
- D. Cắt protein tiền chất thành protein chức năng.
Câu 28: Một số loại virus có cấu trúc phức tạp, ví dụ như thể thực khuẩn T-chẵn, có phần đầu khối chứa vật chất di truyền và phần đuôi có vai trò bám và bơm vật chất di truyền vào tế bào chủ. Cấu trúc này thể hiện điều gì về sự tiến hóa của virus?
- A. Virus luôn có cấu trúc đơn giản hơn vi khuẩn.
- B. Virus có thể tự tổng hợp các thành phần phức tạp.
- C. Virus chỉ có một dạng cấu trúc duy nhất.
- D. Virus có sự đa dạng lớn về cấu trúc, phản ánh sự thích nghi với các loại tế bào chủ và cơ chế xâm nhập khác nhau.
Câu 29: Tại sao việc nghiên cứu virus lại quan trọng trong y học và sinh học?
- A. Virus là tác nhân gây nhiều bệnh nguy hiểm ở người, động vật, thực vật và có thể được ứng dụng trong trị liệu gen, sản xuất vắc-xin.
- B. Virus là sinh vật đơn giản nhất, dễ nghiên cứu về cấu trúc và chức năng sống.
- C. Virus có khả năng tự nhân lên độc lập, là mô hình tốt để nghiên cứu sự sống.
- D. Virus có bộ gen lớn, chứa nhiều thông tin di truyền quý giá.
Câu 30: Khi virus xâm nhập vào tế bào chủ, vật chất di truyền của nó đóng vai trò gì trong việc điều khiển tế bào chủ?
- A. Nó chỉ đơn thuần tồn tại và được nhân bản cùng với hệ gen chủ.
- B. Nó chứa thông tin di truyền để tổng hợp các protein virus, chiếm lấy bộ máy sinh tổng hợp của tế bào chủ để tạo ra các thành phần virus mới.
- C. Nó cung cấp năng lượng cho các hoạt động của tế bào chủ.
- D. Nó giúp tế bào chủ chống lại sự tấn công từ các virus khác.