Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cấu tạo nào sau đây **không** có ở tất cả các loại virus?

  • A. Lõi nucleic acid
  • B. Vỏ capsid
  • C. Protein
  • D. Vỏ ngoài (envelope)

Câu 2: Tại sao virus được coi là sinh vật kí sinh nội bào bắt buộc?

  • A. Vì chúng có kích thước rất nhỏ, chỉ quan sát được dưới kính hiển vi điện tử.
  • B. Vì chúng có cấu tạo đơn giản, chỉ gồm nucleic acid và protein.
  • C. Vì chúng không có bộ máy tổng hợp protein và năng lượng, phải dùng nhờ tế bào chủ.
  • D. Vì chúng có thể gây bệnh cho tế bào chủ.

Câu 3: Một nhà khoa học phân lập được một thực thể sinh học có kích thước siêu nhỏ, không có cấu tạo tế bào, vật chất di truyền là RNA chuỗi đơn, và có khả năng nhân lên trong tế bào sống. Dựa vào các đặc điểm này, thực thể đó rất có thể là gì?

  • A. Virus
  • B. Vi khuẩn
  • C. Nấm
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 4: Chức năng chính của vỏ capsid trong cấu tạo của virus là gì?

  • A. Giúp virus di chuyển trong môi trường.
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền của virus.
  • C. Tổng hợp protein cho virus.
  • D. Giúp virus bám vào tế bào chủ.

Câu 5: Vật chất di truyền của virus có thể là những dạng nào sau đây?

  • A. Chỉ là DNA mạch kép.
  • B. Chỉ là RNA mạch đơn.
  • C. Luôn là cả DNA và RNA.
  • D. Có thể là DNA hoặc RNA, mạch đơn hoặc mạch kép.

Câu 6: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus được sao chép và các protein của virus được tổng hợp nhờ bộ máy của tế bào chủ?

  • A. Hấp thụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa chu trình sinh tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) ở phage là gì?

  • A. Chu trình sinh tan kết thúc bằng sự phá vỡ tế bào chủ, còn chu trình tiềm tan thì không phá vỡ ngay.
  • B. Chu trình sinh tan chỉ xảy ra ở virus có vỏ bọc, còn tiềm tan ở virus trần.
  • C. Chu trình sinh tan có giai đoạn tổng hợp, còn tiềm tan thì không.
  • D. Chu trình sinh tan vật chất di truyền là DNA, còn tiềm tan là RNA.

Câu 8: Virus khảm thuốc lá (TMV) có dạng hình xoắn. Dạng hình này được quyết định bởi sự sắp xếp của cấu trúc nào?

  • A. Vật chất di truyền
  • B. Các đơn vị protein (capsomere) cấu tạo vỏ capsid
  • C. Lớp vỏ ngoài (envelope)
  • D. Các gai glycoprotein

Câu 9: Tại sao virus cúm thường có khả năng thay đổi cấu trúc bề mặt (đặc biệt là gai glycoprotein) một cách nhanh chóng, gây khó khăn cho việc phòng chống và phát triển vaccine?

  • A. Vì virus cúm có kích thước rất nhỏ.
  • B. Vì virus cúm có vỏ bọc bên ngoài.
  • C. Vì vật chất di truyền của virus cúm là RNA, dễ bị đột biến.
  • D. Vì virus cúm có chu trình tiềm tan.

Câu 10: Một loại virus chỉ có thể lây nhiễm và nhân lên trong các tế bào gan của người. Đặc điểm này nói lên điều gì về virus?

  • A. Virus có tính đặc hiệu vật chủ cao.
  • B. Virus có vật chất di truyền là DNA.
  • C. Virus có dạng hình khối.
  • D. Virus có chu trình sinh tan.

Câu 11: Virion là thuật ngữ dùng để chỉ:

  • A. Vật chất di truyền của virus khi ở trong tế bào chủ.
  • B. Hạt virus hoàn chỉnh ở ngoài tế bào chủ, có khả năng lây nhiễm.
  • C. Vỏ capsid của virus.
  • D. Protein bề mặt giúp virus bám vào tế bào.

Câu 12: Phage (Bacteriophage) là loại virus chuyên kí sinh trên:

  • A. Tế bào thực vật.
  • B. Tế bào động vật.
  • C. Tế bào vi khuẩn.
  • D. Tế bào nấm.

Câu 13: Trong chu trình nhân lên của phage T2 (một loại phage), giai đoạn nào vật chất di truyền của phage được tiêm vào bên trong tế bào vi khuẩn, còn vỏ capsid thì ở lại bên ngoài?

  • A. Hấp thụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 14: Giả sử một virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn dương (+ssRNA). Khi xâm nhập vào tế bào chủ, nó có thể cần tổng hợp loại enzyme nào để bắt đầu quá trình nhân lên vật chất di truyền và tổng hợp protein?

  • A. DNA polymerase
  • B. Reverse transcriptase (phiên mã ngược)
  • C. RNA-dependent RNA polymerase
  • D. Ligase

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giữa virus và vi khuẩn là gì?

  • A. Kích thước.
  • B. Vật chất di truyền.
  • C. Có khả năng gây bệnh.
  • D. Có cấu tạo tế bào hay không có cấu tạo tế bào.

Câu 16: Virus gây bệnh dại có dạng hình viên đạn (một dạng hình xoắn biến thể). Đặc điểm này liên quan đến cấu trúc nào của virus?

  • A. Vỏ capsid và vật chất di truyền sắp xếp theo kiểu xoắn.
  • B. Vật chất di truyền là DNA mạch kép.
  • C. Có nhiều gai glycoprotein trên bề mặt.
  • D. Chỉ kí sinh trên tế bào thần kinh.

Câu 17: Một bệnh do virus gây ra trên cây trồng làm xuất hiện các đốm màu không đều trên lá. Virus gây bệnh này có dạng hình gì?

  • A. Hình khối
  • B. Hình xoắn
  • C. Hình phức tạp
  • D. Hình cầu

Câu 18: Vai trò của enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) được tìm thấy ở một số loại virus (ví dụ: HIV) là gì?

  • A. Tổng hợp RNA từ khuôn DNA.
  • B. Tổng hợp protein từ khuôn RNA.
  • C. Sao chép DNA từ khuôn DNA.
  • D. Tổng hợp DNA từ khuôn RNA.

Câu 19: Tại sao một số virus lại có thêm lớp vỏ ngoài (envelope) bên cạnh vỏ capsid?

  • A. Lớp vỏ ngoài có nguồn gốc từ màng tế bào chủ và giúp virus bám vào tế bào chủ mới.
  • B. Lớp vỏ ngoài giúp virus tồn tại lâu hơn trong môi trường bên ngoài.
  • C. Lớp vỏ ngoài chứa vật chất di truyền phụ của virus.
  • D. Lớp vỏ ngoài giúp virus di chuyển nhanh hơn.

Câu 20: So với virus, viroid có cấu tạo như thế nào?

  • A. Nhỏ hơn virus và có vỏ capsid nhưng không có vật chất di truyền.
  • B. Chỉ là một phân tử RNA vòng, không có vỏ protein.
  • C. Có cấu tạo giống virus nhưng vật chất di truyền là DNA.
  • D. Lớn hơn virus và có cấu tạo phức tạp hơn.

Câu 21: Prion là tác nhân gây bệnh có bản chất là gì?

  • A. Một phân tử RNA gây bệnh.
  • B. Một loại virus có cấu tạo đơn giản.
  • C. Một loại vi khuẩn đặc biệt.
  • D. Một loại protein gây bệnh.

Câu 22: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn lắp ráp (assembly) có vai trò gì?

  • A. Virus bám vào bề mặt tế bào chủ.
  • B. Vật chất di truyền của virus đi vào tế bào chủ.
  • C. Các thành phần của virus được lắp ghép thành virion hoàn chỉnh.
  • D. Virus thoát ra khỏi tế bào chủ.

Câu 23: Sự giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ có thể xảy ra theo những cách nào?

  • A. Làm tan tế bào hoặc nảy chồi qua màng tế bào.
  • B. Chỉ bằng cách làm tan tế bào.
  • C. Chỉ bằng cách nảy chồi qua màng tế bào.
  • D. Bằng cách tự phân chia.

Câu 24: Một nhà khoa học muốn nuôi cấy virus gây bệnh cúm để nghiên cứu. Môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thạch dinh dưỡng (agar medium).
  • B. Nước thịt pepton.
  • C. Môi trường tổng hợp có đầy đủ chất dinh dưỡng.
  • D. Trứng gà có phôi hoặc tế bào sống.

Câu 25: Loại virus nào sau đây có vật chất di truyền là DNA mạch kép và có dạng hình khối?

  • A. Virus Herpes
  • B. Virus cúm
  • C. Virus khảm thuốc lá (TMV)
  • D. Virus HIV

Câu 26: Khi virus xâm nhập vào tế bào chủ, vật chất di truyền của nó sẽ điều khiển bộ máy tổng hợp của tế bào chủ để làm gì?

  • A. Sản xuất năng lượng cho virus hoạt động.
  • B. Tổng hợp vật chất di truyền và protein cấu tạo nên virus.
  • C. Phân giải các chất dinh dưỡng phức tạp.
  • D. Tăng kích thước của tế bào chủ.

Câu 27: Virus trần (non-enveloped virus) khác với virus có vỏ bọc (enveloped virus) ở đặc điểm cấu tạo nào?

  • A. Vật chất di truyền.
  • B. Kích thước.
  • C. Có hay không có lớp vỏ ngoài (envelope).
  • D. Dạng hình.

Câu 28: Tại sao virus chỉ được xem là ranh giới giữa vật sống và vật không sống?

  • A. Vì chúng có kích thước rất nhỏ.
  • B. Vì chúng có cấu tạo đơn giản.
  • C. Vì chúng có thể tồn tại dưới dạng tinh thể.
  • D. Vì chúng chỉ biểu hiện đặc tính sống khi ở trong tế bào chủ và không có cấu tạo tế bào.

Câu 29: Trong một thí nghiệm, người ta sử dụng enzyme để loại bỏ lớp vỏ ngoài (envelope) của một loại virus. Dự đoán nào sau đây là **sai** về khả năng lây nhiễm của virus sau khi bị xử lý?

  • A. Virus có thể mất khả năng bám vào thụ thể trên tế bào chủ.
  • B. Virus có thể mất khả năng xâm nhập vào tế bào chủ.
  • C. Vật chất di truyền của virus sẽ bị phân hủy hoàn toàn.
  • D. Virus có thể trở nên kém bền vững hơn trong môi trường bên ngoài.

Câu 30: Virus có dạng hình phức tạp (ví dụ: Phage T2) thường có cấu tạo như thế nào?

  • A. Chỉ gồm vỏ capsid hình khối và vật chất di truyền.
  • B. Kết hợp nhiều cấu trúc khác nhau như đầu hình khối và đuôi hình trụ.
  • C. Chỉ gồm vật chất di truyền được bọc bởi vỏ ngoài.
  • D. Có cấu tạo giống vi khuẩn nhưng nhỏ hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đặc điểm cấu tạo nào sau đây **không** có ở tất cả các loại virus?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tại sao virus được coi là sinh vật kí sinh nội bào bắt buộc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một nhà khoa học phân lập được một thực thể sinh học có kích thước siêu nhỏ, không có cấu tạo tế bào, vật chất di truyền là RNA chuỗi đơn, và có khả năng nhân lên trong tế bào sống. Dựa vào các đặc điểm này, thực thể đó rất có thể là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Chức năng chính của vỏ capsid trong cấu tạo của virus là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Vật chất di truyền của virus có thể là những dạng nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus được sao chép và các protein của virus được tổng hợp nhờ bộ máy của tế bào chủ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa chu trình sinh tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) ở phage là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Virus khảm thuốc lá (TMV) có dạng hình xoắn. Dạng hình này được quyết định bởi sự sắp xếp của cấu trúc nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Tại sao virus cúm thường có khả năng thay đổi cấu trúc bề mặt (đặc biệt là gai glycoprotein) một cách nhanh chóng, gây khó khăn cho việc phòng chống và phát triển vaccine?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một loại virus chỉ có thể lây nhiễm và nhân lên trong các tế bào gan của người. Đặc điểm này nói lên điều gì về virus?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Virion là thuật ngữ dùng để chỉ:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phage (Bacteriophage) là loại virus chuyên kí sinh trên:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong chu trình nhân lên của phage T2 (một loại phage), giai đoạn nào vật chất di truyền của phage được tiêm vào bên trong tế bào vi khuẩn, còn vỏ capsid thì ở lại bên ngoài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Giả sử một virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn dương (+ssRNA). Khi xâm nhập vào tế bào chủ, nó có thể cần tổng hợp loại enzyme nào để bắt đầu quá trình nhân lên vật chất di truyền và tổng hợp protein?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giữa virus và vi khuẩn là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Virus gây bệnh dại có dạng hình viên đạn (một dạng hình xoắn biến thể). Đặc điểm này liên quan đến cấu trúc nào của virus?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một bệnh do virus gây ra trên cây trồng làm xuất hiện các đốm màu không đều trên lá. Virus gây bệnh này có dạng hình gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Vai trò của enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) được tìm thấy ở một số loại virus (ví dụ: HIV) là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tại sao một số virus lại có thêm lớp vỏ ngoài (envelope) bên cạnh vỏ capsid?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: So với virus, viroid có cấu tạo như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Prion là tác nhân gây bệnh có bản chất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn lắp ráp (assembly) có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Sự giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ có thể xảy ra theo những cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một nhà khoa học muốn nuôi cấy virus gây bệnh cúm để nghiên cứu. Môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Loại virus nào sau đây có vật chất di truyền là DNA mạch kép và có dạng hình khối?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi virus xâm nhập vào tế bào chủ, vật chất di truyền của nó sẽ điều khiển bộ máy tổng hợp của tế bào chủ để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Virus trần (non-enveloped virus) khác với virus có vỏ bọc (enveloped virus) ở đặc điểm cấu tạo nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Tại sao virus chỉ được xem là ranh giới giữa vật sống và vật không sống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong một thí nghiệm, người ta sử dụng enzyme để loại bỏ lớp vỏ ngoài (envelope) của một loại virus. Dự đoán nào sau đây là **sai** về khả năng lây nhiễm của virus sau khi bị xử lý?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Virus có dạng hình phức tạp (ví dụ: Phage T2) thường có cấu tạo như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây **không** phải là đặc điểm chung của virus?

  • A. Có kích thước hiển vi, chỉ quan sát được dưới kính hiển vi điện tử.
  • B. Chỉ nhân lên được bên trong tế bào sống.
  • C. Không có cấu tạo tế bào.
  • D. Có khả năng tự tổng hợp protein và acid nucleic để nhân lên độc lập.

Câu 2: Thành phần cơ bản cấu tạo nên mọi loại hạt virus hoàn chỉnh (virion) bao gồm:

  • A. Lõi nucleic acid và vỏ ngoài.
  • B. Vỏ capsid và vỏ ngoài.
  • C. Lõi nucleic acid và vỏ capsid.
  • D. Gai glycoprotein và lõi nucleic acid.

Câu 3: Vỏ capsid của virus được cấu tạo chủ yếu từ loại phân tử nào?

  • A. Lipid.
  • B. Protein.
  • C. Carbohydrate.
  • D. Nucleic acid.

Câu 4: Một số loại virus có thêm lớp vỏ bọc bên ngoài vỏ capsid, được gọi là vỏ ngoài. Lớp vỏ ngoài này có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Màng sinh chất hoặc màng nhân của tế bào chủ.
  • B. Được tổng hợp hoàn toàn từ bộ gen của virus.
  • C. Do các capsomere tự lắp ráp thành.
  • D. Luôn có cấu trúc giống hệt vỏ capsid.

Câu 5: Gai glycoprotein trên bề mặt vỏ ngoài của virus có vai trò gì trong quá trình xâm nhiễm tế bào chủ?

  • A. Giúp virus di chuyển trong môi trường.
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền khỏi bị phân hủy.
  • C. Giúp virus bám vào thụ thể đặc hiệu trên bề mặt tế bào chủ.
  • D. Tham gia trực tiếp vào quá trình tổng hợp vật chất di truyền.

Câu 6: Phân loại virus dựa vào vật chất di truyền, người ta chia virus thành những loại nào?

  • A. Virus DNA và virus protein.
  • B. Virus RNA và virus lipid.
  • C. Virus có vỏ ngoài và virus không vỏ ngoài.
  • D. Virus DNA (mạch đơn/kép) và virus RNA (mạch đơn/kép).

Câu 7: Virus khảm thuốc lá (TMV) có dạng hình xoắn, vật chất di truyền là RNA mạch đơn. Dựa vào cấu tạo, TMV thuộc loại virus nào?

  • A. Virus hình khối không vỏ ngoài.
  • B. Virus hình xoắn không vỏ ngoài.
  • C. Virus hình khối có vỏ ngoài.
  • D. Virus phức tạp.

Câu 8: Phage T2, một loại virus tấn công vi khuẩn, có cấu trúc đầu (hình khối), đuôi (hình trụ) và các sợi lông đuôi. Dạng hình thái này được xếp vào loại virus nào?

  • A. Virus hình xoắn.
  • B. Virus hình khối.
  • C. Virus có vỏ ngoài.
  • D. Virus phức tạp.

Câu 9: Chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ thường gồm các giai đoạn theo trình tự nào?

  • A. Hấp phụ → Tổng hợp → Xâm nhập → Lắp ráp → Phóng thích.
  • B. Xâm nhập → Hấp phụ → Tổng hợp → Lắp ráp → Phóng thích.
  • C. Hấp phụ → Xâm nhập → Tổng hợp → Lắp ráp → Phóng thích.
  • D. Tổng hợp → Hấp phụ → Xâm nhập → Lắp ráp → Phóng thích.

Câu 10: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus được sao chép và các thành phần protein của virus (capsid, enzyme...) được tổng hợp nhờ bộ máy của tế bào chủ?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

Câu 11: Tại sao virus không thể nhân lên được trong môi trường nhân tạo như vi khuẩn?

  • A. Vì kích thước của virus quá nhỏ.
  • B. Vì môi trường nhân tạo không cung cấp đủ chất dinh dưỡng.
  • C. Vì virus không có vỏ capsid.
  • D. Vì virus thiếu bộ máy sinh tổng hợp và phải sống kí sinh nội bào bắt buộc.

Câu 12: Sự đặc hiệu trong mối quan hệ giữa virus và tế bào chủ (mỗi loại virus chỉ có thể xâm nhiễm một số loại tế bào nhất định) chủ yếu là do yếu tố nào quyết định?

  • A. Kích thước của virus phù hợp với kích thước của tế bào chủ.
  • B. Sự tương thích giữa protein bề mặt của virus và thụ thể trên màng tế bào chủ.
  • C. Nhiệt độ tối ưu cho sự nhân lên của virus.
  • D. Tốc độ phân chia của tế bào chủ.

Câu 13: Một tế bào vi khuẩn bị nhiễm bởi một bacteriophage và sau đó bị vỡ ra, giải phóng hàng trăm hạt phage mới. Đây là đặc điểm của chu trình nhân lên nào của phage?

  • A. Chu trình sinh tan.
  • B. Chu trình tiềm tan.
  • C. Chu trình ngược.
  • D. Chu trình ngoại bào.

Câu 14: Trong chu trình tiềm tan của bacteriophage, vật chất di truyền của phage tồn tại ở dạng nào trong tế bào chủ?

  • A. Nhân lên độc lập trong tế bào chất.
  • B. Nằm trong vỏ capsid ở tế bào chất.
  • C. Bị tế bào chủ phân hủy ngay sau khi xâm nhập.
  • D. Tích hợp vào nhiễm sắc thể của tế bào chủ và nhân lên cùng với nó.

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản về kết quả cuối cùng đối với tế bào chủ giữa chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của bacteriophage là gì?

  • A. Trong chu trình sinh tan, virus có vỏ ngoài, còn tiềm tan thì không.
  • B. Trong chu trình tiềm tan, virus nhân lên nhanh hơn.
  • C. Chu trình sinh tan làm tan tế bào chủ, còn chu trình tiềm tan thì không.
  • D. Vật chất di truyền khác nhau giữa hai chu trình.

Câu 16: Điều gì có thể kích hoạt một prophage (DNA của phage tích hợp trong bộ gen vi khuẩn) chuyển từ trạng thái tiềm tan sang chu trình sinh tan?

  • A. Các yếu tố môi trường bất lợi như tia UV hoặc hóa chất.
  • B. Sự phân chia của tế bào vi khuẩn chủ.
  • C. Sự hiện diện của kháng sinh trong môi trường.
  • D. Sự suy giảm của hệ miễn dịch vi khuẩn.

Câu 17: Virus cúm là một ví dụ về virus có vỏ ngoài. Lớp vỏ ngoài này được hình thành trong giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Tổng hợp.
  • D. Phóng thích (nảy chồi).

Câu 18: Một nhà khoa học phân lập được một loại virus mới chỉ có khả năng lây nhiễm và nhân lên trong tế bào thực vật. Đặc điểm này của virus nói lên điều gì?

  • A. Virus này có vật chất di truyền là DNA.
  • B. Virus này có kích thước rất lớn.
  • C. Virus này có tính đặc hiệu đối với vật chủ là thực vật.
  • D. Virus này có vỏ ngoài.

Câu 19: Enzyme nào của tế bào chủ thường bị virus

  • A. Các enzyme polymerase (DNA polymerase, RNA polymerase).
  • B. Enzyme tiêu hóa.
  • C. Enzyme hô hấp.
  • D. Enzyme quang hợp.

Câu 20: Khi nghiên cứu một loại virus mới, người ta phát hiện vật chất di truyền của nó là RNA mạch kép. Virus này thuộc nhóm nào dựa trên phân loại Baltimore?

  • A. Nhóm I (dsDNA).
  • B. Nhóm II (ssDNA).
  • C. Nhóm III (dsRNA).
  • D. Nhóm IV (ssRNA+).

Câu 21: Vai trò chính của vỏ capsid đối với virus là gì?

  • A. Giúp virus di chuyển.
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền của virus.
  • C. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein.
  • D. Cung cấp năng lượng cho virus hoạt động.

Câu 22: Sự lắp ráp các thành phần mới được tổng hợp (acid nucleic và protein capsid) để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh diễn ra ở giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

Câu 23: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để quan sát hình thái và cấu trúc siêu hiển vi của virus?

  • A. Kính hiển vi điện tử.
  • B. Kính hiển vi quang học.
  • C. Kính lúp.
  • D. Mắt thường.

Câu 24: Virus HIV gây bệnh AIDS có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và có enzyme phiên mã ngược. Đặc điểm này cho thấy nó thuộc loại virus nào?

  • A. Virus DNA.
  • B. Virus RNA thông thường.
  • C. Retrovirus.
  • D. Bacteriophage.

Câu 25: Tại sao virus được coi là ranh giới giữa vật sống và vật không sống?

  • A. Vì chúng có kích thước rất nhỏ.
  • B. Vì chúng có nhiều hình dạng khác nhau.
  • C. Vì chúng có thể gây bệnh.
  • D. Vì chúng có vật chất di truyền nhưng không có cấu tạo tế bào và hệ thống trao đổi chất độc lập.

Câu 26: Khi virus xâm nhập vào tế bào chủ, điều gì xảy ra với vỏ capsid của virus trong nhiều trường hợp (đặc biệt là với bacteriophage)?

  • A. Vỏ capsid ở lại bên ngoài tế bào, chỉ vật chất di truyền được đưa vào.
  • B. Vỏ capsid bị tế bào chủ phân hủy ngay lập tức.
  • C. Vỏ capsid cùng vật chất di truyền xâm nhập vào bên trong.
  • D. Vỏ capsid biến đổi thành vật chất di truyền.

Câu 27: Một loại virus mới được phát hiện chỉ tấn công các tế bào gan của người. Điều này là ví dụ rõ ràng nhất về đặc điểm nào của virus?

  • A. Kích thước nhỏ.
  • B. Tính đặc hiệu đối với vật chủ và tế bào.
  • C. Có vật chất di truyền là RNA.
  • D. Có vỏ ngoài.

Câu 28: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus có thể không xảy ra sự phá hủy ngay lập tức tế bào chủ?

  • A. Giai đoạn Tổng hợp.
  • B. Giai đoạn Lắp ráp.
  • C. Giai đoạn Tiềm tan (trong chu trình tiềm tan).
  • D. Giai đoạn Phóng thích (trong chu trình sinh tan).

Câu 29: Virus có thể được ứng dụng trong y học để sản xuất vaccine. Nguyên tắc cơ bản của việc sử dụng virus để tạo vaccine là gì?

  • A. Sử dụng virus bị làm yếu hoặc bất hoạt để kích thích hệ miễn dịch tạo kháng thể.
  • B. Sử dụng virus sống, có khả năng gây bệnh mạnh.
  • C. Sử dụng toàn bộ tế bào chủ bị nhiễm virus.
  • D. Sử dụng các loại kháng sinh để tiêu diệt virus.

Câu 30: Một nhà nghiên cứu đang tìm cách nuôi cấy virus gây bệnh cúm để nghiên cứu. Môi trường nuôi cấy phù hợp nhất mà ông ấy nên sử dụng là gì?

  • A. Môi trường thạch dinh dưỡng.
  • B. Trứng gà có phôi.
  • C. Nước cất vô trùng.
  • D. Dung dịch muối sinh lý.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây **không** phải là đặc điểm chung của virus?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Thành phần cơ bản cấu tạo nên mọi loại hạt virus hoàn chỉnh (virion) bao gồm:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Vỏ capsid của virus được cấu tạo chủ yếu từ loại phân tử nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một số loại virus có thêm lớp vỏ bọc bên ngoài vỏ capsid, được gọi là vỏ ngoài. Lớp vỏ ngoài này có nguồn gốc từ đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Gai glycoprotein trên bề mặt vỏ ngoài của virus có vai trò gì trong quá trình xâm nhiễm tế bào chủ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân loại virus dựa vào vật chất di truyền, người ta chia virus thành những loại nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Virus khảm thuốc lá (TMV) có dạng hình xoắn, vật chất di truyền là RNA mạch đơn. Dựa vào cấu tạo, TMV thuộc loại virus nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Phage T2, một loại virus tấn công vi khuẩn, có cấu trúc đầu (hình khối), đuôi (hình trụ) và các sợi lông đuôi. Dạng hình thái này được xếp vào loại virus nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ thường gồm các giai đoạn theo trình tự nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus được sao chép và các thành phần protein của virus (capsid, enzyme...) được tổng hợp nhờ bộ máy của tế bào chủ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tại sao virus không thể nhân lên được trong môi trường nhân tạo như vi khuẩn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Sự đặc hiệu trong mối quan hệ giữa virus và tế bào chủ (mỗi loại virus chỉ có thể xâm nhiễm một số loại tế bào nhất định) chủ yếu là do yếu tố nào quyết định?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một tế bào vi khuẩn bị nhiễm bởi một bacteriophage và sau đó bị vỡ ra, giải phóng hàng trăm hạt phage mới. Đây là đặc điểm của chu trình nhân lên nào của phage?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong chu trình tiềm tan của bacteriophage, vật chất di truyền của phage tồn tại ở dạng nào trong tế bào chủ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản về kết quả cuối cùng đối với tế bào chủ giữa chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của bacteriophage là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Điều gì có thể kích hoạt một prophage (DNA của phage tích hợp trong bộ gen vi khuẩn) chuyển từ trạng thái tiềm tan sang chu trình sinh tan?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Virus cúm là một ví dụ về virus có vỏ ngoài. Lớp vỏ ngoài này được hình thành trong giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một nhà khoa học phân lập được một loại virus mới chỉ có khả năng lây nhiễm và nhân lên trong tế bào thực vật. Đặc điểm này của virus nói lên điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Enzyme nào của tế bào chủ thường bị virus "chiếm đoạt" và sử dụng trong giai đoạn tổng hợp để sao chép vật chất di truyền của virus?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi nghiên cứu một loại virus mới, người ta phát hiện vật chất di truyền của nó là RNA mạch kép. Virus này thuộc nhóm nào dựa trên phân loại Baltimore?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Vai trò chính của vỏ capsid đối với virus là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Sự lắp ráp các thành phần mới được tổng hợp (acid nucleic và protein capsid) để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh diễn ra ở giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để quan sát hình thái và cấu trúc siêu hiển vi của virus?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Virus HIV gây bệnh AIDS có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và có enzyme phiên mã ngược. Đặc điểm này cho thấy nó thuộc loại virus nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tại sao virus được coi là ranh giới giữa vật sống và vật không sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi virus xâm nhập vào tế bào chủ, điều gì xảy ra với vỏ capsid của virus trong nhiều trường hợp (đặc biệt là với bacteriophage)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một loại virus mới được phát hiện chỉ tấn công các tế bào gan của người. Điều này là ví dụ rõ ràng nhất về đặc điểm nào của virus?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus có thể không xảy ra sự phá hủy ngay lập tức tế bào chủ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Virus có thể được ứng dụng trong y học để sản xuất vaccine. Nguyên tắc cơ bản của việc sử dụng virus để tạo vaccine là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một nhà nghiên cứu đang tìm cách nuôi cấy virus gây bệnh cúm để nghiên cứu. Môi trường nuôi cấy phù hợp nhất mà ông ấy nên sử dụng là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus mới chỉ lây nhiễm và nhân lên trong tế bào gan của chuột. Đặc điểm này của virus được giải thích rõ nhất bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Virus có kích thước phù hợp với tế bào gan.
  • B. Tế bào gan cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho virus.
  • C. Hệ miễn dịch của chuột chỉ hoạt động yếu ở gan.
  • D. Bề mặt tế bào gan có các thụ thể đặc hiệu mà virus có thể gắn vào.

Câu 2: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một loại virus gây bệnh ở thực vật có cấu trúc dạng hình que dài, các đơn vị protein sắp xếp xoắn quanh sợi nucleic acid. Dạng cấu trúc này thuộc loại nào?

  • A. Cấu trúc xoắn.
  • B. Cấu trúc khối.
  • C. Cấu trúc phức tạp.
  • D. Cấu trúc không đều.

Câu 3: Giả sử một loại virus có vỏ ngoài (envelope) bị đột biến làm mất đi các gai glycoprotein trên bề mặt. Chức năng nào sau đây của virus có khả năng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Bảo vệ vật chất di truyền khỏi tác nhân bên ngoài.
  • B. Tổng hợp protein của virus trong tế bào chủ.
  • C. Khả năng bám dính và xâm nhập vào tế bào chủ.
  • D. Lắp ráp các thành phần virus mới.

Câu 4: Một bacteriophage (virus lây nhiễm vi khuẩn) xâm nhập vào tế bào vi khuẩn E. coli. Sau khi vật chất di truyền của virus vào trong tế bào, nó không ngay lập tức chỉ huy tổng hợp các thành phần virus mới mà tích hợp vào bộ gen của vi khuẩn và được nhân lên cùng với tế bào vi khuẩn qua nhiều thế hệ. Đây là đặc điểm của giai đoạn nào trong chu trình sống của virus?

  • A. Giai đoạn tổng hợp của chu trình sinh tan.
  • B. Giai đoạn tiềm tan của chu trình tiềm tan.
  • C. Giai đoạn lắp ráp của chu trình sinh tan.
  • D. Giai đoạn hấp thụ của cả hai chu trình.

Câu 5: Tại sao virus được coi là những thực thể sống kí sinh nội bào bắt buộc?

  • A. Chúng chỉ có thể nhân lên bằng cách sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào chủ.
  • B. Chúng có kích thước rất nhỏ, chỉ nhìn thấy dưới kính hiển vi điện tử.
  • C. Chúng không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh.
  • D. Chúng có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA.

Câu 6: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào đánh dấu sự tổng hợp hàng loạt các vật chất di truyền và protein cấu tạo nên virus mới?

  • A. Hấp thụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

Câu 7: Một loại virus có vật chất di truyền là RNA sợi đơn dương (+) và không có vỏ ngoài. Khi xâm nhập vào tế bào chủ, RNA của nó có thể đóng vai trò như mRNA và được dịch mã trực tiếp thành protein. Loại cấu trúc và vật chất di truyền này ảnh hưởng như thế nào đến giai đoạn tổng hợp của virus?

  • A. Cần tổng hợp enzyme phiên mã ngược trước khi tổng hợp protein.
  • B. Cần tổng hợp mạch RNA bổ sung trước khi dịch mã.
  • C. Không thể sử dụng ribosome của tế bào chủ để tổng hợp protein.
  • D. Có thể bắt đầu tổng hợp protein ngay sau khi xâm nhập vào tế bào chất.

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa virion (hạt virus hoàn chỉnh) của virus có vỏ ngoài và virus không có vỏ ngoài (trần) là gì?

  • A. Sự hiện diện của lớp màng phospholipid và protein bên ngoài vỏ capsid.
  • B. Loại vật chất di truyền (DNA hay RNA).
  • C. Hình dạng của vỏ capsid.
  • D. Kích thước chung của hạt virus.

Câu 9: So sánh chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan ở bacteriophage, điểm nào sau đây là SAI?

  • A. Chu trình sinh tan kết thúc bằng sự phá vỡ (làm tan) tế bào chủ.
  • B. Trong chu trình tiềm tan, vật chất di truyền của virus tích hợp vào bộ gen tế bào chủ.
  • C. Virus ở chu trình tiềm tan có thể chuyển sang chu trình sinh tan dưới tác động của môi trường.
  • D. Trong chu trình tiềm tan, virus nhân lên độc lập và tạo ra hàng loạt virus mới trong tế bào chủ mà không làm tan tế bào.

Câu 10: Một trong những lý do chính giải thích tại sao rất khó phát triển thuốc kháng virus hiệu quả so với thuốc kháng khuẩn (kháng sinh) là gì?

  • A. Virus sử dụng bộ máy sinh tổng hợp của tế bào chủ, nên việc ức chế virus thường ảnh hưởng đến tế bào của chính cơ thể.
  • B. Virus có kích thước quá nhỏ để thuốc có thể tác động.
  • C. Virus có cấu trúc quá đơn giản, không có nhiều mục tiêu để thuốc tấn công.
  • D. Virus chỉ chứa vật chất di truyền là RNA, khó bị thuốc tác động.

Câu 11: Giai đoạn xâm nhập của virus vào tế bào chủ diễn ra khác nhau tùy thuộc vào loại virus và loại tế bào chủ. Đối với bacteriophage, cơ chế xâm nhập điển hình là gì?

  • A. Toàn bộ virion đi vào tế bào qua thực bào.
  • B. Chỉ vật chất di truyền được bơm vào bên trong tế bào.
  • C. Virus hòa màng với màng tế bào chủ.
  • D. Virus đi vào qua kênh ion trên màng tế bào.

Câu 12: Virion là gì?

  • A. Là vật chất di truyền của virus (DNA hoặc RNA).
  • B. Là vỏ protein (capsid) bao quanh vật chất di truyền.
  • C. Là hạt virus hoàn chỉnh, có khả năng lây nhiễm, tồn tại bên ngoài tế bào chủ.
  • D. Là virus đã xâm nhập và nhân lên trong tế bào chủ.

Câu 13: Chức năng chính của vỏ capsid trong cấu trúc virus là gì?

  • A. Bảo vệ vật chất di truyền của virus.
  • B. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein của virus.
  • C. Cung cấp năng lượng cho hoạt động của virus.
  • D. Giúp virus di chuyển trong môi trường.

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản về vật chất di truyền giữa virus và các sinh vật nhân sơ/nhân thực là gì?

  • A. Virus luôn có vật chất di truyền là DNA mạch kép.
  • B. Virus có cả DNA và RNA trong cùng một hạt virion.
  • C. Vật chất di truyền của virus luôn ở dạng vòng.
  • D. Virus chỉ chứa một loại vật chất di truyền duy nhất là DNA hoặc RNA.

Câu 15: Giai đoạn lắp ráp (assembly) trong chu trình nhân lên của virus bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Virus bám vào thụ thể trên màng tế bào chủ.
  • B. Các thành phần virus (nucleic acid, protein vỏ) được kết hợp lại thành virion hoàn chỉnh.
  • C. Vật chất di truyền của virus được sao chép.
  • D. Các virion mới được giải phóng ra khỏi tế bào chủ.

Câu 16: Tại sao virus không được xếp vào giới Khởi sinh (Monera) cùng với vi khuẩn?

  • A. Vì virus có kích thước nhỏ hơn vi khuẩn.
  • B. Vì virus chỉ sống kí sinh, không có khả năng tự dưỡng.
  • C. Vì virus chưa có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh.
  • D. Vì vật chất di truyền của virus đa dạng hơn vi khuẩn.

Câu 17: Một nhà nghiên cứu muốn quan sát hình dạng chi tiết của virus Corona (SARS-CoV-2), loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) hoặc quét (SEM).
  • B. Kính hiển vi quang học thông thường.
  • C. Kính lúp.
  • D. Chỉ cần mắt thường vì virus Corona có kích thước đủ lớn.

Câu 18: Trong chu trình sinh tan, giai đoạn giải phóng virus diễn ra như thế nào đối với virus không có vỏ ngoài?

  • A. Virus thoát ra từ từ qua búp chồi màng tế bào.
  • B. Virus được tế bào chủ chủ động tiết ra ngoài.
  • C. Virus tổng hợp enzyme phân giải thành tế bào chủ, khiến tế bào vỡ ra.
  • D. Virus tích tụ đủ số lượng gây áp lực làm vỡ màng tế bào chủ.

Câu 19: Prophage là thuật ngữ chỉ điều gì trong chu trình tiềm tan?

  • A. Vật chất di truyền của virus (DNA) đã tích hợp vào bộ gen của tế bào vi khuẩn chủ.
  • B. Virus hoàn chỉnh đang nhân lên bên trong tế bào chủ.
  • C. Virus đang bám dính trên bề mặt tế bào chủ.
  • D. Protein vỏ (capsid) của virus.

Câu 20: Một virus có vật chất di truyền là RNA sợi đơn âm (-). Để nhân lên trong tế bào chủ, virus này cần mang theo hoặc tổng hợp enzyme đặc biệt nào ngay sau khi xâm nhập?

  • A. DNA polymerase.
  • B. Reverse transcriptase (phiên mã ngược).
  • C. RNA polymerase phụ thuộc RNA (RNA-dependent RNA polymerase).
  • D. Enzyme cắt giới hạn (restriction enzyme).

Câu 21: Điểm nào sau đây là điểm chung giữa virus và vi khuẩn?

  • A. Đều có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh.
  • B. Đều có khả năng tự tổng hợp protein độc lập.
  • C. Đều có vật chất di truyền là DNA mạch kép dạng vòng.
  • D. Đều chứa vật chất di truyền là nucleic acid.

Câu 22: Tại sao virus không thể được nuôi cấy trên môi trường dinh dưỡng nhân tạo (như thạch dinh dưỡng) giống như vi khuẩn?

  • A. Vì virus cần nhiệt độ và độ pH đặc biệt để sinh trưởng.
  • B. Vì virus cần tế bào sống để sử dụng bộ máy tổng hợp của chúng.
  • C. Vì virus phân hủy môi trường dinh dưỡng quá nhanh.
  • D. Vì virus có kích thước quá nhỏ, không thể phát triển thành khuẩn lạc.

Câu 23: Virus HIV, tác nhân gây bệnh AIDS, là một retrovirus. Đặc điểm chính của retrovirus khiến chúng đặc biệt nguy hiểm là gì?

  • A. Chúng có enzyme phiên mã ngược để chuyển RNA thành DNA, sau đó tích hợp vào bộ gen tế bào chủ.
  • B. Chúng có vật chất di truyền là DNA mạch kép.
  • C. Chúng chỉ lây nhiễm vào tế bào thần kinh.
  • D. Chúng có vỏ ngoài rất dày, khó bị tiêu diệt.

Câu 24: Điều gì xảy ra với tế bào chủ sau khi virus thoát ra trong chu trình tiềm tan ở virus có vỏ ngoài?

  • A. Tế bào chủ bị phá hủy ngay lập tức.
  • B. Tế bào chủ chết do cạn kiệt dinh dưỡng.
  • C. Tế bào chủ thường không bị phá hủy ngay lập tức, virus thoát ra qua quá trình nảy chồi (budding).
  • D. Tế bào chủ biến đổi thành tế bào ung thư.

Câu 25: Vai trò của các gai glycoprotein trên vỏ ngoài của virus là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho virus.
  • B. Giúp virus nhận diện và bám vào thụ thể đặc hiệu trên bề mặt tế bào chủ.
  • C. Tham gia vào quá trình tổng hợp vật chất di truyền.
  • D. Bảo vệ vật chất di truyền khỏi bị phân hủy.

Câu 26: Tại sao giai đoạn tổng hợp (synthesis) là giai đoạn quan trọng nhất quyết định tính đặc hiệu của virus đối với loại vật chất di truyền (DNA hay RNA)?

  • A. Vì virus chỉ hấp thụ vào tế bào chủ có vật chất di truyền tương thích.
  • B. Vì enzyme xâm nhập của virus chỉ hoạt động với vật chất di truyền tương ứng.
  • C. Vì vỏ capsid chỉ lắp ráp với vật chất di truyền phù hợp.
  • D. Vì vật chất di truyền của virus sẽ chỉ huy bộ máy của tế bào chủ để sao chép chính nó và tổng hợp protein virus theo "khuôn mẫu" của nó.

Câu 27: Một virus có cấu trúc phức tạp thường có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Chỉ chứa vật chất di truyền là RNA.
  • B. Chỉ lây nhiễm thực vật.
  • C. Có cấu trúc kết hợp giữa dạng xoắn và dạng khối, hoặc có thêm các bộ phận khác như đuôi, chân.
  • D. Luôn có kích thước nhỏ hơn virus dạng xoắn hoặc khối đơn thuần.

Câu 28: Quá trình nào sau đây KHÔNG xảy ra trong giai đoạn hấp thụ (adsorption) của chu trình nhân lên của virus?

  • A. Vật chất di truyền của virus được giải phóng vào tế bào chất.
  • B. Virus tiếp xúc ngẫu nhiên với bề mặt tế bào chủ.
  • C. Các thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào chủ liên kết với protein bề mặt hoặc gai glycoprotein của virus.
  • D. Quá trình này mang tính đặc hiệu cao giữa virus và tế bào chủ.

Câu 29: Nếu một đột biến xảy ra trong gen mã hóa enzyme tổng hợp vỏ capsid của virus, hậu quả nào có thể xảy ra trong chu trình nhân lên?

  • A. Virus không thể bám dính vào tế bào chủ.
  • B. Vật chất di truyền của virus không thể sao chép.
  • C. Virus không thể xâm nhập vào tế bào chủ.
  • D. Các hạt virion mới không thể được lắp ráp hoàn chỉnh.

Câu 30: Điều gì giúp virus sống sót trong môi trường khắc nghiệt bên ngoài tế bào chủ?

  • A. Khả năng hình thành bào tử tương tự vi khuẩn.
  • B. Cấu trúc vỏ protein (capsid) và đôi khi là vỏ ngoài bảo vệ vật chất di truyền.
  • C. Khả năng chuyển hóa năng lượng độc lập.
  • D. Sự hiện diện của ribosome và các bào quan khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus mới chỉ lây nhiễm và nhân lên trong tế bào gan của chuột. Đặc điểm này của virus được giải thích rõ nhất bởi yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một loại virus gây bệnh ở thực vật có cấu trúc dạng hình que dài, các đơn vị protein sắp xếp xoắn quanh sợi nucleic acid. Dạng cấu trúc này thuộc loại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Giả sử một loại virus có vỏ ngoài (envelope) bị đột biến làm mất đi các gai glycoprotein trên bề mặt. Chức năng nào sau đây của virus có khả năng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một bacteriophage (virus lây nhiễm vi khuẩn) xâm nhập vào tế bào vi khuẩn E. coli. Sau khi vật chất di truyền của virus vào trong tế bào, nó không ngay lập tức chỉ huy tổng hợp các thành phần virus mới mà tích hợp vào bộ gen của vi khuẩn và được nhân lên cùng với tế bào vi khuẩn qua nhiều thế hệ. Đây là đặc điểm của giai đoạn nào trong chu trình sống của virus?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tại sao virus được coi là những thực thể sống kí sinh nội bào bắt buộc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào đánh dấu sự tổng hợp hàng loạt các vật chất di truyền và protein cấu tạo nên virus mới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một loại virus có vật chất di truyền là RNA sợi đơn dương (+) và không có vỏ ngoài. Khi xâm nhập vào tế bào chủ, RNA của nó có thể đóng vai trò như mRNA và được dịch mã trực tiếp thành protein. Loại cấu trúc và vật chất di truyền này ảnh hưởng như thế nào đến giai đoạn tổng hợp của virus?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa virion (hạt virus hoàn chỉnh) của virus có vỏ ngoài và virus không có vỏ ngoài (trần) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: So sánh chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan ở bacteriophage, điểm nào sau đây là SAI?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một trong những lý do chính giải thích tại sao rất khó phát triển thuốc kháng virus hiệu quả so với thuốc kháng khuẩn (kháng sinh) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Giai đoạn xâm nhập của virus vào tế bào chủ diễn ra khác nhau tùy thuộc vào loại virus và loại tế bào chủ. Đối với bacteriophage, cơ chế xâm nhập điển hình là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Virion là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Chức năng chính của vỏ capsid trong cấu trúc virus là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản về vật chất di truyền giữa virus và các sinh vật nhân sơ/nhân thực là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Giai đoạn lắp ráp (assembly) trong chu trình nhân lên của virus bao gồm những hoạt động nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tại sao virus không được xếp vào giới Khởi sinh (Monera) cùng với vi khuẩn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một nhà nghiên cứu muốn quan sát hình dạng chi tiết của virus Corona (SARS-CoV-2), loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong chu trình sinh tan, giai đoạn giải phóng virus diễn ra như thế nào đối với virus không có vỏ ngoài?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Prophage là thuật ngữ chỉ điều gì trong chu trình tiềm tan?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một virus có vật chất di truyền là RNA sợi đơn âm (-). Để nhân lên trong tế bào chủ, virus này cần mang theo hoặc tổng hợp enzyme đặc biệt nào ngay sau khi xâm nhập?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Điểm nào sau đây là điểm chung giữa virus và vi khuẩn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tại sao virus không thể được nuôi cấy trên môi trường dinh dưỡng nhân tạo (như thạch dinh dưỡng) giống như vi khuẩn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Virus HIV, tác nhân gây bệnh AIDS, là một retrovirus. Đặc điểm chính của retrovirus khiến chúng đặc biệt nguy hiểm là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Điều gì xảy ra với tế bào chủ sau khi virus thoát ra trong chu trình tiềm tan ở virus có vỏ ngoài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Vai trò của các gai glycoprotein trên vỏ ngoài của virus là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tại sao giai đoạn tổng hợp (synthesis) là giai đoạn quan trọng nhất quyết định tính đặc hiệu của virus đối với loại vật chất di truyền (DNA hay RNA)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một virus có cấu trúc phức tạp thường có đặc điểm nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Quá trình nào sau đây KHÔNG xảy ra trong giai đoạn hấp thụ (adsorption) của chu trình nhân lên của virus?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nếu một đột biến xảy ra trong gen mã hóa enzyme tổng hợp vỏ capsid của virus, hậu quả nào có thể xảy ra trong chu trình nhân lên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Điều gì giúp virus sống sót trong môi trường khắc nghiệt bên ngoài tế bào chủ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt virus với các sinh vật sống khác (như vi khuẩn, nấm men), giải thích vì sao virus được coi là một dạng sống đặc biệt?

  • A. Có kích thước rất nhỏ, chỉ quan sát được dưới kính hiển vi điện tử.
  • B. Có cấu tạo đơn giản, chỉ gồm nucleic acid và protein.
  • C. Có khả năng gây bệnh cho sinh vật khác.
  • D. Là sinh vật kí sinh nội bào bắt buộc, không thể tự sinh sản ngoài tế bào chủ.

Câu 2: Một nhà khoa học muốn nuôi cấy virus trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu. Phương pháp nuôi cấy nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất cho mục đích này?

  • A. Nuôi cấy trên môi trường dinh dưỡng tổng hợp trong đĩa petri.
  • B. Nuôi cấy trong các dung dịch hóa chất mô phỏng môi trường tế bào.
  • C. Nuôi cấy trong tế bào sống (ví dụ: tế bào nuôi cấy, trứng có phôi).
  • D. Nuôi cấy trong môi trường thạch dinh dưỡng lỏng.

Câu 3: Cấu tạo cơ bản của một hạt virus (virion) tối thiểu phải bao gồm những thành phần nào?

  • A. Vỏ capsid, vỏ ngoài và lõi nucleic acid.
  • B. Vỏ capsid và lõi nucleic acid.
  • C. Lõi nucleic acid, vỏ ngoài và enzyme.
  • D. Vỏ capsid, lõi nucleic acid và ribosome.

Câu 4: Vỏ capsid của virus có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Bảo vệ lõi nucleic acid và giúp virus bám vào tế bào chủ.
  • B. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein của virus.
  • C. Cung cấp năng lượng cho hoạt động của virus.
  • D. Điều hòa sự nhân lên của virus trong tế bào chủ.

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản giữa virus trần và virus có vỏ ngoài là gì?

  • A. Virus trần có nucleic acid là DNA, virus có vỏ ngoài có nucleic acid là RNA.
  • B. Virus trần có hình khối, virus có vỏ ngoài có hình xoắn.
  • C. Virus trần không có vỏ capsid, virus có vỏ ngoài có vỏ capsid.
  • D. Virus trần chỉ có vỏ capsid bọc lõi nucleic acid, virus có vỏ ngoài có thêm lớp màng phospholipid lấy từ tế bào chủ.

Câu 6: Virus có thể có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA. Đặc điểm này nói lên điều gì về sự đa dạng trong cấu tạo của virus?

  • A. Tất cả virus đều có cả DNA và RNA trong lõi.
  • B. Loại nucleic acid quyết định hình dạng của virus.
  • C. Vật chất di truyền của virus rất đa dạng về loại (DNA/RNA) và cấu trúc (sợi đơn/sợi kép).
  • D. Chỉ virus gây bệnh cho người mới có vật chất di truyền là RNA.

Câu 7: Dạng hình thái phức tạp nhất thường thấy ở loại virus nào?

  • A. Bacteriophage (thực khuẩn thể).
  • B. Virus cúm.
  • C. Virus khảm thuốc lá.
  • D. Virus bại liệt.

Câu 8: Giai đoạn đầu tiên trong chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ là gì?

  • A. Hấp thụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

Câu 9: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào vật chất di truyền của virus sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào chủ để nhân bản và tạo ra các thành phần của virus?

  • A. Hấp thụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Tổng hợp (sinh tổng hợp).
  • D. Lắp ráp.

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản trong cơ chế xâm nhập vào tế bào chủ giữa Bacteriophage và virus động vật là gì?

  • A. Bacteriophage xâm nhập bằng cách dung hợp màng, virus động vật bằng cách thực bào.
  • B. Bacteriophage chỉ bơm nucleic acid vào, virus động vật thường xâm nhập cả vỏ capsid hoặc toàn bộ virion.
  • C. Bacteriophage xâm nhập qua thành tế bào, virus động vật qua màng tế bào.
  • D. Bacteriophage cần enzyme để phá hủy thành tế bào, virus động vật thì không.

Câu 11: Chu trình sinh tan (lytic cycle) của virus kết thúc với sự kiện gì?

  • A. Vật chất di truyền của virus tích hợp vào bộ gen tế bào chủ.
  • B. Tế bào chủ tiếp tục sinh trưởng và phân chia bình thường.
  • C. Virus tồn tại tiềm ẩn trong tế bào chủ.
  • D. Tế bào chủ bị phá vỡ (tan), giải phóng các hạt virus mới.

Câu 12: Trong chu trình tiềm tan (lysogenic cycle), vật chất di truyền của virus tồn tại ở dạng nào trong tế bào chủ?

  • A. Tích hợp vào bộ gen của tế bào chủ (ở dạng prophage hoặc provirus).
  • B. Nhân lên độc lập trong tế bào chất.
  • C. Tồn tại dưới dạng RNA trong nhân tế bào chủ.
  • D. Bị phân giải hoàn toàn bởi enzyme của tế bào chủ.

Câu 13: So sánh chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của virus, điểm khác biệt cơ bản nhất là?

  • A. Chu trình sinh tan xảy ra ở Bacteriophage, chu trình tiềm tan xảy ra ở virus động vật.
  • B. Chu trình sinh tan có giai đoạn xâm nhập, chu trình tiềm tan thì không.
  • C. Chu trình sinh tan kết thúc bằng sự phá vỡ tế bào chủ, chu trình tiềm tan virus tồn tại hòa nhập với tế bào chủ mà không gây tan ngay lập tức.
  • D. Chu trình sinh tan virus có vỏ ngoài, chu trình tiềm tan virus trần.

Câu 14: Vì sao virus được xem là

  • A. Vì chúng có thể tồn tại trong môi trường khắc nghiệt.
  • B. Vì chúng có khả năng biến đổi vật chất di truyền.
  • C. Vì chúng có cấu tạo rất đơn giản.
  • D. Vì chúng không có cấu tạo tế bào và chỉ thể hiện đặc tính sống khi ở trong tế bào chủ.

Câu 15: Virus cúm (Influenza virus) là loại virus có vỏ ngoài và vật chất di truyền là RNA. Dựa vào đặc điểm này, virus cúm có thể được phân loại vào nhóm nào?

  • A. Virus có vỏ ngoài, virus RNA.
  • B. Virus trần, virus DNA.
  • C. Virus phức tạp, virus RNA.
  • D. Virus có vỏ ngoài, virus DNA.

Câu 16: Bacteriophage T4 là một ví dụ điển hình của virus có hình dạng phức tạp. Cấu trúc nào ở đuôi của Bacteriophage T4 giúp nó bám đặc hiệu vào bề mặt tế bào vi khuẩn?

  • A. Vỏ capsid.
  • B. Lõi nucleic acid.
  • C. Sợi đuôi.
  • D. Đĩa gốc.

Câu 17: Giả sử một loại virus gây bệnh cho thực vật. Đặc điểm cấu tạo nào giúp virus này có thể di chuyển từ tế bào thực vật này sang tế bào thực vật khác qua cầu sinh chất?

  • A. Sự hiện diện của vỏ ngoài.
  • B. Kích thước rất nhỏ.
  • C. Vật chất di truyền là DNA.
  • D. Có hình dạng xoắn.

Câu 18: Tại sao virus thường chỉ gây bệnh cho một hoặc một vài loại tế bào hoặc loài sinh vật nhất định?

  • A. Vì protein bề mặt hoặc gai glycoprotein của virus chỉ có thể liên kết đặc hiệu với các thụ thể phù hợp trên bề mặt tế bào chủ.
  • B. Vì virus cần các enzyme đặc trưng chỉ có ở một số loại tế bào chủ để nhân lên.
  • C. Vì vật chất di truyền của virus chỉ tương thích với bộ máy phiên mã của một số loại tế bào chủ.
  • D. Vì kích thước của virus chỉ phù hợp để xâm nhập vào một số loại tế bào nhất định.

Câu 19: Trong giai đoạn giải phóng của chu trình sinh tan ở virus trần, cơ chế giải phóng thường là gì?

  • A. Nảy chồi qua màng tế bào chủ.
  • B. Xuất bào (exocytosis).
  • C. Phá vỡ (làm tan) tế bào chủ.
  • D. Vận chuyển chủ động qua kênh protein.

Câu 20: Một nhà nghiên cứu quan sát thấy một loại virus mới dưới kính hiển vi điện tử. Virus này có hình khối đa diện và không có lớp màng bọc bên ngoài vỏ protein. Virus này thuộc nhóm hình thái nào?

  • A. Hình xoắn.
  • B. Hình khối (đa diện).
  • C. Hình phức tạp.
  • D. Hình cầu.

Câu 21: Virus HIV là một loại retrovirus, có vật chất di truyền là RNA sợi đơn. Để nhân lên trong tế bào chủ, HIV cần một enzyme đặc biệt. Enzyme đó là gì?

  • A. DNA polymerase.
  • B. RNA polymerase.
  • C. Helicase.
  • D. Reverse transcriptase (phiên mã ngược).

Câu 22: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus gặp nhiều thách thức hơn so với thuốc kháng sinh (kháng khuẩn)?

  • A. Virus sử dụng bộ máy sinh tổng hợp của tế bào chủ, nên thuốc kháng virus thường khó phân biệt mục tiêu giữa virus và tế bào chủ, dễ gây độc cho tế bào chủ.
  • B. Virus có thành tế bào dày hơn vi khuẩn nên khó bị thuốc tấn công.
  • C. Virus có khả năng di chuyển nhanh trong cơ thể, tránh được tác dụng của thuốc.
  • D. Virus có kích thước quá nhỏ nên thuốc không thể tiếp cận được.

Câu 23: Trong chu trình tiềm tan, prophage (vật chất di truyền của virus tích hợp vào bộ gen vi khuẩn) có thể tồn tại trong tế bào vi khuẩn qua nhiều thế hệ. Điều này thể hiện đặc điểm nào của mối quan hệ giữa virus và tế bào chủ trong chu trình này?

  • A. Virus luôn gây chết tế bào chủ ngay lập tức.
  • B. Virus chỉ nhân lên độc lập trong tế bào chất.
  • C. Virus tồn tại hòa bình và cùng nhân lên với tế bào chủ.
  • D. Virus bị tế bào chủ tiêu diệt hoàn toàn.

Câu 24: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus đánh dấu sự kết hợp các thành phần protein và nucleic acid vừa được tổng hợp để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh?

  • A. Hấp thụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

Câu 25: Cho các đặc điểm sau: (1) Có cấu tạo tế bào; (2) Có khả năng trao đổi chất độc lập; (3) Kí sinh nội bào bắt buộc; (4) Kích thước siêu nhỏ (nm); (5) Vật chất di truyền là DNA hoặc RNA. Những đặc điểm nào chỉ có ở virus mà không có ở vi khuẩn?

  • A. (1), (2), (3).
  • B. (1), (4), (5).
  • C. (3), (4), (5 - chỉ có DNA hoặc RNA, không có cả hai).
  • D. (2), (3), (4).

Câu 26: Sự hiện diện của gai glycoprotein trên vỏ ngoài của virus có vỏ ngoài có ý nghĩa gì đối với quá trình nhiễm trùng?

  • A. Giúp virus tổng hợp năng lượng.
  • B. Giúp virus bám và xâm nhập đặc hiệu vào tế bào chủ bằng cách tương tác với thụ thể bề mặt.
  • C. Bảo vệ vật chất di truyền khỏi bị phá hủy.
  • D. Tham gia vào quá trình lắp ráp hạt virus mới.

Câu 27: Tại sao virus không được xem là một tế bào?

  • A. Vì virus không có cấu trúc màng tế bào, tế bào chất, và các bào quan như ribosome.
  • B. Vì virus có kích thước quá nhỏ.
  • C. Vì vật chất di truyền của virus đơn giản.
  • D. Vì virus chỉ có thể sống kí sinh.

Câu 28: Một số virus gây bệnh cho người có vật chất di truyền là RNA sợi đơn dương (+ssRNA). Điều này có nghĩa là sợi RNA này có thể hoạt động trực tiếp như gì trong tế bào chủ?

  • A. Khuôn mẫu để tổng hợp DNA.
  • B. Khuôn mẫu để tổng hợp RNA sợi kép.
  • C. RNA thông tin (mRNA) để dịch mã thành protein virus.
  • D. Enzyme phân giải vật chất di truyền của tế bào chủ.

Câu 29: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn tổng hợp có thể bị ức chế bởi những loại thuốc nào?

  • A. Thuốc phá hủy vỏ capsid.
  • B. Thuốc ngăn cản sự hấp thụ của virus.
  • C. Thuốc làm tan màng tế bào chủ.
  • D. Thuốc ức chế enzyme sao chép nucleic acid hoặc enzyme phiên mã ngược của virus.

Câu 30: Sự chuyển đổi từ chu trình tiềm tan sang chu trình sinh tan ở Bacteriophage có thể xảy ra dưới tác động của các yếu tố môi trường bất lợi. Điều này cho thấy mối quan hệ giữa virus và tế bào chủ là?

  • A. Có thể thay đổi tùy theo điều kiện, từ hòa bình sang gây hại.
  • B. Luôn luôn là mối quan hệ gây hại cho tế bào chủ.
  • C. Luôn luôn là mối quan hệ cộng sinh.
  • D. Chỉ xảy ra một trong hai chu trình cố định.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là *quan trọng nhất* để phân biệt virus với các sinh vật sống khác (như vi khuẩn, nấm men), giải thích vì sao virus được coi là một dạng sống đặc biệt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một nhà khoa học muốn nuôi cấy virus trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu. Phương pháp nuôi cấy nào sau đây là *phù hợp và hiệu quả nhất* cho mục đích này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Cấu tạo cơ bản của một hạt virus (virion) tối thiểu phải bao gồm những thành phần nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Vỏ capsid của virus có chức năng chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản giữa virus trần và virus có vỏ ngoài là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Virus có thể có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA. Đặc điểm này nói lên điều gì về sự đa dạng trong cấu tạo của virus?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Dạng hình thái phức tạp nhất thường thấy ở loại virus nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Giai đoạn đầu tiên trong chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào vật chất di truyền của virus sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào chủ để nhân bản và tạo ra các thành phần của virus?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản trong cơ chế xâm nhập vào tế bào chủ giữa Bacteriophage và virus động vật là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Chu trình sinh tan (lytic cycle) của virus kết thúc với sự kiện gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong chu trình tiềm tan (lysogenic cycle), vật chất di truyền của virus tồn tại ở dạng nào trong tế bào chủ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: So sánh chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của virus, điểm khác biệt cơ bản nhất là?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Vì sao virus được xem là "sinh vật" đặc biệt, đứng trên ranh giới giữa vật sống và vật không sống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Virus cúm (Influenza virus) là loại virus có vỏ ngoài và vật chất di truyền là RNA. Dựa vào đặc điểm này, virus cúm có thể được phân loại vào nhóm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Bacteriophage T4 là một ví dụ điển hình của virus có hình dạng phức tạp. Cấu trúc nào ở đuôi của Bacteriophage T4 giúp nó bám đặc hiệu vào bề mặt tế bào vi khuẩn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Giả sử một loại virus gây bệnh cho thực vật. Đặc điểm cấu tạo nào giúp virus này có thể di chuyển từ tế bào thực vật này sang tế bào thực vật khác qua cầu sinh chất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tại sao virus thường chỉ gây bệnh cho một hoặc một vài loại tế bào hoặc loài sinh vật nhất định?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong giai đoạn giải phóng của chu trình sinh tan ở virus trần, cơ chế giải phóng thường là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một nhà nghiên cứu quan sát thấy một loại virus mới dưới kính hiển vi điện tử. Virus này có hình khối đa diện và không có lớp màng bọc bên ngoài vỏ protein. Virus này thuộc nhóm hình thái nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Virus HIV là một loại retrovirus, có vật chất di truyền là RNA sợi đơn. Để nhân lên trong tế bào chủ, HIV cần một enzyme đặc biệt. Enzyme đó là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus gặp nhiều thách thức hơn so với thuốc kháng sinh (kháng khuẩn)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong chu trình tiềm tan, prophage (vật chất di truyền của virus tích hợp vào bộ gen vi khuẩn) có thể tồn tại trong tế bào vi khuẩn qua nhiều thế hệ. Điều này thể hiện đặc điểm nào của mối quan hệ giữa virus và tế bào chủ trong chu trình này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus đánh dấu sự kết hợp các thành phần protein và nucleic acid vừa được tổng hợp để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Cho các đặc điểm sau: (1) Có cấu tạo tế bào; (2) Có khả năng trao đổi chất độc lập; (3) Kí sinh nội bào bắt buộc; (4) Kích thước siêu nhỏ (nm); (5) Vật chất di truyền là DNA hoặc RNA. Những đặc điểm nào *chỉ có ở virus* mà không có ở vi khuẩn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Sự hiện diện của gai glycoprotein trên vỏ ngoài của virus có vỏ ngoài có ý nghĩa gì đối với quá trình nhiễm trùng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tại sao virus không được xem là một tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một số virus gây bệnh cho người có vật chất di truyền là RNA sợi đơn dương (+ssRNA). Điều này có nghĩa là sợi RNA này có thể hoạt động trực tiếp như gì trong tế bào chủ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn tổng hợp có thể bị ức chế bởi những loại thuốc nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Sự chuyển đổi từ chu trình tiềm tan sang chu trình sinh tan ở Bacteriophage có thể xảy ra dưới tác động của các yếu tố môi trường bất lợi. Điều này cho thấy mối quan hệ giữa virus và tế bào chủ là?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh có kích thước siêu nhỏ, không thể quan sát dưới kính hiển vi quang học thông thường và chỉ nhân lên được khi đưa vào tế bào sống. Tác nhân này có khả năng cao là gì?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm men
  • C. Động vật nguyên sinh
  • D. Virus

Câu 2: Đặc điểm cấu tạo nào sau đây không phải là đặc điểm chung của tất cả các loại virus?

  • A. Có vật chất di truyền là nucleic acid.
  • B. Có vỏ protein (capsid) bao bọc vật chất di truyền.
  • C. Có lớp vỏ ngoài (envelope) cấu tạo từ màng lipid.
  • D. Kích thước rất nhỏ, chỉ quan sát được dưới kính hiển vi điện tử.

Câu 3: Lõi của virus được cấu tạo từ loại phân tử nào?

  • A. Chỉ có thể là DNA hoặc RNA.
  • B. Luôn là DNA sợi kép.
  • C. Luôn là RNA sợi đơn.
  • D. Có thể là protein hoặc nucleic acid.

Câu 4: Một virus được mô tả có vật chất di truyền là RNA sợi đơn và lớp vỏ capsid hình khối đa diện. Virus này không có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Có khả năng nhân lên trong tế bào chủ.
  • B. Có vật chất di truyền là DNA.
  • C. Có cấu trúc vỏ protein.
  • D. Có hình dạng xác định.

Câu 5: Vai trò chính của lớp vỏ capsid đối với virus là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho virus hoạt động.
  • B. Giúp virus di chuyển trong môi trường.
  • C. Thực hiện quá trình tổng hợp protein.
  • D. Bảo vệ vật chất di truyền của virus và giúp virus bám vào tế bào chủ.

Câu 6: Virus có vỏ ngoài (envelope) thường thu nhận lớp vỏ này từ đâu?

  • A. Tổng hợp từ nguyên liệu tự có của virus.
  • B. Lấy từ môi trường bên ngoài tế bào chủ.
  • C. Lấy từ màng sinh chất hoặc màng nhân của tế bào chủ khi thoát ra.
  • D. Được tổng hợp bởi enzyme đặc hiệu của virus.

Câu 7: Gai glycoprotein trên bề mặt virus có vỏ ngoài đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của chu trình nhân lên của virus?

  • A. Hấp phụ (bám dính) vào bề mặt tế bào chủ.
  • B. Tổng hợp vật chất di truyền và protein.
  • C. Lắp ráp các thành phần virus mới.
  • D. Giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ.

Câu 8: Quan sát hình ảnh hiển vi điện tử, một virus có hình dạng giống như một khối cầu với các mặt tam giác đều. Dạng hình thể này của virus được gọi là gì?

  • A. Dạng xoắn.
  • B. Dạng khối (đa diện).
  • C. Dạng phức tạp.
  • D. Dạng sợi.

Câu 9: Virus T2 (thực khuẩn thể) có cấu trúc đầu hình khối, đuôi hình trụ với các sợi lông bám. Virus này thuộc dạng hình thể nào?

  • A. Dạng xoắn.
  • B. Dạng khối (đa diện).
  • C. Dạng phức tạp.
  • D. Dạng cầu.

Câu 10: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà virus sử dụng hoàn toàn bộ máy tổng hợp vật chất của tế bào chủ để tạo ra các thành phần mới của virus (nucleic acid và protein)?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) của thực khuẩn thể là gì?

  • A. Chu trình sinh tan kết thúc bằng sự phá vỡ tế bào chủ, còn chu trình tiềm tan thì không.
  • B. Chu trình sinh tan chỉ xảy ra ở virus DNA, còn chu trình tiềm tan chỉ xảy ra ở virus RNA.
  • C. Trong chu trình sinh tan, vật chất di truyền của virus tích hợp vào bộ gen chủ, còn chu trình tiềm tan thì không.
  • D. Chu trình sinh tan tạo ra ít virus con hơn chu trình tiềm tan.

Câu 12: Trong chu trình tiềm tan của thực khuẩn thể, vật chất di truyền của virus tồn tại trong tế bào chủ dưới dạng nào?

  • A. Nhân lên độc lập trong tế bào chất.
  • B. Tích hợp vào nhiễm sắc thể của tế bào chủ (dạng prophage).
  • C. Bị phân giải hoàn toàn bởi enzyme của tế bào chủ.
  • D. Tồn tại bên ngoài tế bào chất, trong khoảng gian bào.

Câu 13: Tại sao virus lại có tính đặc hiệu với vật chủ, tức là mỗi loại virus chỉ có thể lây nhiễm cho một hoặc một vài loại tế bào nhất định?

  • A. Virus chỉ có thể sử dụng bộ máy phiên mã của một loại tế bào chủ duy nhất.
  • B. Kích thước của virus chỉ phù hợp để xâm nhập vào một loại tế bào nhất định.
  • C. Vật chất di truyền của virus chỉ tương thích với vật chất di truyền của một loại tế bào chủ.
  • D. Protein bề mặt (gai glycoprotein hoặc protein capsid) của virus chỉ liên kết đặc hiệu với thụ thể tương ứng trên bề mặt tế bào chủ.

Câu 14: Một nhà nghiên cứu đang phát triển một loại thuốc kháng virus. Thuốc này được thiết kế để ngăn chặn enzyme sao chép ngược (reverse transcriptase) của virus. Loại virus nào sau đây có khả năng cao sẽ bị ức chế bởi loại thuốc này?

  • A. Virus cúm (RNA sợi đơn).
  • B. Virus đậu mùa (DNA sợi kép).
  • C. Virus HIV (Retrovirus, RNA sợi đơn).
  • D. Thực khuẩn thể T2 (DNA sợi kép).

Câu 15: Giai đoạn lắp ráp (assembly) trong chu trình nhân lên của virus bao gồm quá trình nào?

  • A. Virus bám vào bề mặt tế bào chủ.
  • B. Các thành phần mới được tổng hợp (nucleic acid và protein) kết hợp lại tạo thành virus hoàn chỉnh.
  • C. Vật chất di truyền của virus đi vào bên trong tế bào chủ.
  • D. Virus mới thoát ra khỏi tế bào chủ.

Câu 16: Viroid là tác nhân gây bệnh có cấu tạo như thế nào?

  • A. Chỉ gồm một sợi RNA vòng, không có vỏ protein.
  • B. Gồm nucleic acid và vỏ protein.
  • C. Chỉ gồm protein gây nhiễm.
  • D. Gồm DNA và vỏ protein.

Câu 17: Bệnh bò điên (BSE) hoặc bệnh Creutzfeldt-Jakob ở người là do tác nhân gây nhiễm nào gây ra?

  • A. Virus.
  • B. Vi khuẩn.
  • C. Prion.
  • D. Viroid.

Câu 18: Prion là tác nhân gây bệnh có bản chất là gì?

  • A. Nucleic acid trần.
  • B. Nucleic acid có vỏ protein.
  • C. Protein có chứa nucleic acid.
  • D. Protein gây nhiễm có cấu trúc bất thường.

Câu 19: So với virus, viroid khác biệt chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Kích thước lớn hơn.
  • B. Không có vỏ protein capsid.
  • C. Vật chất di truyền là DNA.
  • D. Có khả năng nhân lên độc lập bên ngoài tế bào chủ.

Câu 20: Một chủng thực khuẩn thể đột biến không có enzyme lysozyme. Điều này có thể ảnh hưởng đến giai đoạn nào trong chu trình sinh tan của nó?

  • A. Hấp phụ vào tế bào chủ.
  • B. Xâm nhập vật chất di truyền vào tế bào chủ.
  • C. Tổng hợp protein vỏ capsid.
  • D. Giải phóng virus con bằng cách phá vỡ thành tế bào chủ.

Câu 21: Giả sử một loại thuốc kháng virus được phát triển để ngăn chặn sự gắn kết của virus vào thụ thể trên bề mặt tế bào chủ. Thuốc này sẽ tác động chủ yếu vào giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Tổng hợp.
  • D. Giải phóng.

Câu 22: Tại sao việc nuôi cấy virus trong phòng thí nghiệm lại khó khăn hơn nhiều so với vi khuẩn?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ.
  • B. Vì virus là sinh vật kí sinh nội bào bắt buộc, cần tế bào sống để nhân lên.
  • C. Vì virus có vật chất di truyền rất phức tạp.
  • D. Vì virus có tốc độ sinh sản quá nhanh.

Câu 23: Khi vật chất di truyền của thực khuẩn thể tích hợp vào nhiễm sắc thể của vi khuẩn chủ trong chu trình tiềm tan, đoạn vật chất di truyền này được gọi là gì?

  • A. Virion.
  • B. Capsid.
  • C. Prophage.
  • D. Virulent phage.

Câu 24: Sự kiện nào đánh dấu sự chuyển đổi từ chu trình tiềm tan sang chu trình sinh tan ở thực khuẩn thể?

  • A. Vật chất di truyền của virus tách khỏi nhiễm sắc thể chủ và bắt đầu sao chép.
  • B. Virus con được lắp ráp hoàn chỉnh trong tế bào chủ.
  • C. Virus con được giải phóng ra khỏi tế bào chủ.
  • D. Virus bám dính vào bề mặt tế bào chủ mới.

Câu 25: Một virus gây bệnh ở thực vật có vật chất di truyền là RNA sợi đơn, không có vỏ ngoài. Virus này có khả năng thuộc nhóm nào?

  • A. Virus RNA trần.
  • B. Virus DNA trần.
  • C. Retrovirus.
  • D. Thực khuẩn thể.

Câu 26: Tại sao virus không được coi là một tế bào sống hoàn chỉnh?

  • A. Vì chúng có kích thước quá nhỏ.
  • B. Vì chúng có cấu tạo đơn giản.
  • C. Vì chúng không có cấu tạo tế bào và không có khả năng tự sinh sản, trao đổi chất độc lập.
  • D. Vì vật chất di truyền của chúng chỉ là DNA hoặc RNA.

Câu 27: Một số loại virus có enzyme riêng được đóng gói sẵn trong virion (hạt virus). Enzyme này thường có vai trò gì trong quá trình xâm nhập hoặc tổng hợp vật chất di truyền của virus?

  • A. Giúp virus di chuyển trong tế bào chất.
  • B. Hỗ trợ sao chép vật chất di truyền của virus (ví dụ: sao chép ngược RNA thành DNA).
  • C. Phân giải protein của tế bào chủ.
  • D. Tổng hợp ATP cho virus hoạt động.

Câu 28: Phân tích một mẫu bệnh phẩm từ cây trồng bị bệnh, người ta phát hiện các phân tử RNA vòng nhỏ không có vỏ protein. Tác nhân gây bệnh này có khả năng là gì?

  • A. Virus có vỏ ngoài.
  • B. Thực khuẩn thể.
  • C. Prion.
  • D. Viroid.

Câu 29: Xét nghiệm phát hiện kháng thể chống virus trong máu bệnh nhân cho biết điều gì?

  • A. Virus hiện đang nhân lên mạnh mẽ trong cơ thể.
  • B. Bệnh nhân chắc chắn đã khỏi bệnh.
  • C. Bệnh nhân đã từng tiếp xúc hoặc nhiễm virus đó trong quá khứ hoặc hiện tại.
  • D. Virus đã bị tiêu diệt hoàn toàn bởi hệ miễn dịch.

Câu 30: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus hiệu quả lại khó khăn hơn thuốc kháng sinh (chống vi khuẩn)?

  • A. Vì virus sử dụng bộ máy sinh học của tế bào chủ để nhân lên, nên khó tìm mục tiêu thuốc chỉ ảnh hưởng đến virus mà không hại tế bào chủ.
  • B. Vì virus có tốc độ đột biến quá chậm.
  • C. Vì virus có kích thước quá nhỏ.
  • D. Vì vỏ capsid của virus ngăn cản thuốc xâm nhập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh có kích thước siêu nhỏ, không thể quan sát dưới kính hiển vi quang học thông thường và chỉ nhân lên được khi đưa vào tế bào sống. Tác nhân này có khả năng cao là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đặc điểm cấu tạo nào sau đây *không* phải là đặc điểm chung của tất cả các loại virus?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Lõi của virus được cấu tạo từ loại phân tử nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một virus được mô tả có vật chất di truyền là RNA sợi đơn và lớp vỏ capsid hình khối đa diện. Virus này *không* có đặc điểm nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Vai trò chính của lớp vỏ capsid đối với virus là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Virus có vỏ ngoài (envelope) thường thu nhận lớp vỏ này từ đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Gai glycoprotein trên bề mặt virus có vỏ ngoài đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của chu trình nhân lên của virus?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Quan sát hình ảnh hiển vi điện tử, một virus có hình dạng giống như một khối cầu với các mặt tam giác đều. Dạng hình thể này của virus được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Virus T2 (thực khuẩn thể) có cấu trúc đầu hình khối, đuôi hình trụ với các sợi lông bám. Virus này thuộc dạng hình thể nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà virus sử dụng hoàn toàn bộ máy tổng hợp vật chất của tế bào chủ để tạo ra các thành phần mới của virus (nucleic acid và protein)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) của thực khuẩn thể là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong chu trình tiềm tan của thực khuẩn thể, vật chất di truyền của virus tồn tại trong tế bào chủ dưới dạng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Tại sao virus lại có tính đặc hiệu với vật chủ, tức là mỗi loại virus chỉ có thể lây nhiễm cho một hoặc một vài loại tế bào nhất định?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một nhà nghiên cứu đang phát triển một loại thuốc kháng virus. Thuốc này được thiết kế để ngăn chặn enzyme sao chép ngược (reverse transcriptase) của virus. Loại virus nào sau đây có khả năng cao sẽ bị ức chế bởi loại thuốc này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Giai đoạn lắp ráp (assembly) trong chu trình nhân lên của virus bao gồm quá trình nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Viroid là tác nhân gây bệnh có cấu tạo như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Bệnh bò điên (BSE) hoặc bệnh Creutzfeldt-Jakob ở người là do tác nhân gây nhiễm nào gây ra?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Prion là tác nhân gây bệnh có bản chất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: So với virus, viroid khác biệt chủ yếu ở điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một chủng thực khuẩn thể đột biến không có enzyme lysozyme. Điều này có thể ảnh hưởng đến giai đoạn nào trong chu trình sinh tan của nó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Giả sử một loại thuốc kháng virus được phát triển để ngăn chặn sự gắn kết của virus vào thụ thể trên bề mặt tế bào chủ. Thuốc này sẽ tác động chủ yếu vào giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tại sao việc nuôi cấy virus trong phòng thí nghiệm lại khó khăn hơn nhiều so với vi khuẩn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi vật chất di truyền của thực khuẩn thể tích hợp vào nhiễm sắc thể của vi khuẩn chủ trong chu trình tiềm tan, đoạn vật chất di truyền này được gọi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Sự kiện nào đánh dấu sự chuyển đổi từ chu trình tiềm tan sang chu trình sinh tan ở thực khuẩn thể?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một virus gây bệnh ở thực vật có vật chất di truyền là RNA sợi đơn, không có vỏ ngoài. Virus này có khả năng thuộc nhóm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tại sao virus không được coi là một tế bào sống hoàn chỉnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một số loại virus có enzyme riêng được đóng gói sẵn trong virion (hạt virus). Enzyme này thường có vai trò gì trong quá trình xâm nhập hoặc tổng hợp vật chất di truyền của virus?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích một mẫu bệnh phẩm từ cây trồng bị bệnh, người ta phát hiện các phân tử RNA vòng nhỏ không có vỏ protein. Tác nhân gây bệnh này có khả năng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Xét nghiệm phát hiện kháng thể chống virus trong máu bệnh nhân cho biết điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus hiệu quả lại khó khăn hơn thuốc kháng sinh (chống vi khuẩn)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Virus được coi là

  • A. Chúng có kích thước rất nhỏ, chỉ nhìn thấy dưới kính hiển vi điện tử.
  • B. Chúng có cấu tạo rất đơn giản, chỉ gồm lõi nucleic acid và vỏ protein.
  • C. Chúng chỉ có thể tồn tại trong môi trường có độ ẩm cao và nhiệt độ thích hợp.
  • D. Chúng không có bộ máy tổng hợp protein và các enzyme cần thiết, phải sử dụng của tế bào chủ.

Câu 2: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh cho thực vật. Phân tích cho thấy tác nhân này chỉ chứa một phân tử RNA mạch đơn, không có vỏ protein. Dựa trên cấu tạo này, tác nhân đó có khả năng cao là gì?

  • A. Một loại vi khuẩn đặc biệt.
  • B. Một virus có cấu trúc phức tạp.
  • C. Một viroid.
  • D. Một prion.

Câu 3: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một loại virus có cấu trúc hình khối đa diện với 20 mặt tam giác đều. Cấu trúc này được tạo nên chủ yếu bởi các đơn vị protein lặp lại. Thành phần cấu tạo được mô tả là gì của virus?

  • A. Vỏ ngoài (envelope).
  • B. Vỏ capsid.
  • C. Lõi nucleic acid.
  • D. Gai glycoprotein.

Câu 4: Một loại virus đậu mùa khi xâm nhập vào tế bào chủ, vật chất di truyền của nó là DNA mạch kép đi thẳng vào nhân tế bào. Sau đó, DNA này được phiên mã thành mRNA, dịch mã thành protein và được nhân lên. Giai đoạn này trong chu trình nhân lên của virus được gọi là gì?

  • A. Hấp thụ (Adsorption).
  • B. Xâm nhập (Penetration).
  • C. Tổng hợp (Synthesis).
  • D. Lắp ráp (Assembly).

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) ở thể thực khuẩn là gì?

  • A. Chu trình sinh tan kết thúc bằng sự phá vỡ (làm tan) tế bào chủ để giải phóng virus mới, còn chu trình tiềm tan vật chất di truyền của virus tích hợp vào hệ gen chủ và nhân lên cùng tế bào chủ mà không phá vỡ ngay lập tức.
  • B. Chu trình sinh tan chỉ xảy ra ở virus có vỏ bọc, còn chu trình tiềm tan xảy ra ở virus không có vỏ bọc.
  • C. Chu trình sinh tan cần enzyme phiên mã ngược, còn chu trình tiềm tan thì không.
  • D. Chu trình sinh tan chỉ tạo ra DNA virus, còn chu trình tiềm tan chỉ tạo ra RNA virus.

Câu 6: Tại sao virus cúm (influenza virus) lại có khả năng thay đổi cấu trúc bề mặt (gai glycoprotein) rất nhanh, dẫn đến khó khăn trong việc sản xuất vắc-xin lâu dài?

  • A. Vì virus cúm có kích thước rất nhỏ, dễ bị đột biến dưới tác động môi trường.
  • B. Vì bộ gen của virus cúm là RNA, có enzyme nhân bản RNA (RNA polymerase) thường hoạt động kém chính xác hơn DNA polymerase, dẫn đến tỷ lệ đột biến cao.
  • C. Vì virus cúm có vỏ capsid cấu tạo từ nhiều loại protein khác nhau.
  • D. Vì virus cúm có thể lây nhiễm nhiều loại tế bào chủ khác nhau, tạo điều kiện cho sự tái tổ hợp gen.

Câu 7: Một nhà nghiên cứu muốn sử dụng thể thực khuẩn (bacteriophage) để tiêu diệt một loại vi khuẩn gây bệnh. Để thành công, thể thực khuẩn được chọn phải có đặc điểm nào liên quan đến tế bào chủ?

  • A. Có khả năng hấp thụ và xâm nhập đặc hiệu vào loại vi khuẩn gây bệnh đó.
  • B. Có kích thước lớn hơn loại vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Có bộ gen là DNA mạch đơn để dễ dàng tích hợp vào hệ gen vi khuẩn.
  • D. Có vỏ ngoài giúp tránh bị hệ miễn dịch của vi khuẩn nhận diện.

Câu 8: Khi virus có vỏ bọc (enveloped virus) thoát ra khỏi tế bào chủ, lớp vỏ bọc này được hình thành như thế nào?

  • A. Được tổng hợp hoàn toàn từ các protein và lipid của virus.
  • B. Được tạo ra từ vỏ capsid và các gai glycoprotein của virus.
  • C. Được tổng hợp từ các nguyên liệu trong môi trường ngoại bào.
  • D. Được lấy từ màng tế bào (hoặc màng nhân, lưới nội chất) của tế bào chủ trong quá trình thoát ra.

Câu 9: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào là lúc các thành phần mới được tổng hợp (nucleic acid, protein capsid, gai glycoprotein) được sắp xếp lại với nhau để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh (virion)?

  • A. Hấp thụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

Câu 10: Sự hình thành prophage (vật chất di truyền của virus tích hợp vào hệ gen của vi khuẩn chủ) là đặc điểm của chu trình nào?

  • A. Chu trình sinh tan.
  • B. Chu trình tiềm tan.
  • C. Cả chu trình sinh tan và tiềm tan.
  • D. Chỉ xảy ra ở virus gây bệnh cho động vật.

Câu 11: Một loại virus gây bệnh cho người có bộ gen là RNA mạch đơn dương (+ssRNA). Điều này có ý nghĩa gì đối với quá trình tổng hợp protein của virus trong tế bào chủ?

  • A. RNA này phải được phiên mã ngược thành DNA trước khi tổng hợp protein.
  • B. RNA này phải được nhân đôi tạo thành mạch kép trước khi tổng hợp protein.
  • C. RNA này có thể hoạt động trực tiếp như mRNA để dịch mã thành protein của virus trên ribosome của tế bào chủ.
  • D. RNA này cần một enzyme đặc biệt của virus để cắt thành các đoạn nhỏ hơn trước khi dịch mã.

Câu 12: Virus khác vi khuẩn ở những điểm cơ bản nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ và chính xác nhất)

  • A. Kích thước nhỏ hơn, có vỏ capsid, không có vật chất di truyền.
  • B. Kích thước lớn hơn, có cấu tạo tế bào, sống tự dưỡng hoặc dị dưỡng.
  • C. Có vật chất di truyền là RNA, có vỏ ngoài, nhân lên độc lập.
  • D. Chưa có cấu tạo tế bào, kích thước nhỏ hơn, kí sinh nội bào bắt buộc.

Câu 13: Virus khảm thuốc lá (TMV) có dạng hình que do các đơn vị protein (capsomere) sắp xếp xoắn quanh lõi RNA. Dạng cấu trúc này được gọi là gì?

  • A. Cấu trúc xoắn (Helical).
  • B. Cấu trúc khối (Polyhedral).
  • C. Cấu trúc phức tạp (Complex).
  • D. Cấu trúc có vỏ bọc (Enveloped).

Câu 14: Một tế bào vi khuẩn bị nhiễm thể thực khuẩn ôn hòa (temperate phage) và virus đi vào chu trình tiềm tan. Điều gì xảy ra với tế bào vi khuẩn này sau đó?

  • A. Tế bào nhanh chóng bị phá vỡ và giải phóng virus mới.
  • B. Tế bào tiếp tục sinh trưởng và phân chia bình thường, sao chép cả DNA của virus cùng với DNA của nó.
  • C. Tế bào ngừng sinh trưởng và chuyển sang trạng thái ngủ đông.
  • D. Tế bào biến đổi thành tế bào ung thư.

Câu 15: Vai trò chính của gai glycoprotein trên bề mặt virus có vỏ bọc là gì?

  • A. Bảo vệ vật chất di truyền của virus khỏi bị phân hủy.
  • B. Cung cấp năng lượng cho quá trình nhân lên của virus.
  • C. Giúp virus bám đặc hiệu vào các thụ thể trên bề mặt tế bào chủ để xâm nhập.
  • D. Tham gia vào quá trình lắp ráp các thành phần của virus.

Câu 16: Giả sử một loại virus gây bệnh cho tế bào gan. Khả năng cao là trên bề mặt tế bào gan có tồn tại những phân tử nào đóng vai trò là điểm bám cho virus?

  • A. Các thụ thể đặc hiệu.
  • B. Các kênh ion.
  • C. Các phân tử ATP.
  • D. Các bào quan như ty thể.

Câu 17: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào quyết định tính đặc hiệu vật chủ (virus chỉ lây nhiễm một số loại tế bào nhất định)?

  • A. Hấp thụ.
  • B. Tổng hợp.
  • C. Lắp ráp.
  • D. Giải phóng.

Câu 18: Một loại virus có bộ gen là DNA mạch đơn (ssDNA). Để nhân đôi bộ gen này trong tế bào chủ, virus (hoặc sử dụng enzyme của chủ) cần thực hiện bước nào trước khi tổng hợp các mạch DNA mới?

  • A. Phiên mã thành RNA.
  • B. Tổng hợp mạch DNA bổ sung để tạo thành DNA mạch kép trung gian.
  • C. Cắt nhỏ DNA thành các đoạn oligonucleotide.
  • D. Tích hợp DNA vào hệ gen của tế bào chủ.

Câu 19: Prion là tác nhân gây bệnh có cấu tạo đặc biệt. Chúng khác virus ở điểm cơ bản nào về mặt cấu tạo?

  • A. Prion có cả DNA và RNA, còn virus chỉ có một loại.
  • B. Prion có vỏ capsid và vỏ ngoài, còn virus chỉ có vỏ capsid.
  • C. Prion có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh, còn virus thì không.
  • D. Prion chỉ là protein gây nhiễm, không chứa nucleic acid, còn virus chứa nucleic acid làm vật chất di truyền.

Câu 20: Virus có thể được ứng dụng trong công nghệ sinh học, ví dụ như làm vector chuyển gen. Khả năng này dựa trên đặc điểm nào của virus?

  • A. Khả năng xâm nhập và đưa vật chất di truyền vào trong tế bào chủ.
  • B. Kích thước rất nhỏ, dễ dàng di chuyển trong môi trường.
  • C. Có khả năng tự tổng hợp protein độc lập với tế bào chủ.
  • D. Có vỏ capsid bền vững chống lại tác động của môi trường.

Câu 21: Tại sao virus không thể nuôi cấy trên môi trường nhân tạo như vi khuẩn hay nấm men?

  • A. Vì virus cần nguồn năng lượng đặc biệt chỉ có trong tế bào sống.
  • B. Vì virus thiếu bộ máy trao đổi chất và sinh tổng hợp, cần sử dụng bộ máy của tế bào sống để nhân lên.
  • C. Vì virus có kích thước quá nhỏ, không thể nhìn thấy trên môi trường thạch.
  • D. Vì virus chỉ sống được trong điều kiện vô trùng tuyệt đối.

Câu 22: Khi một thể thực khuẩn ôn hòa chuyển từ chu trình tiềm tan sang chu trình sinh tan (gọi là cảm ứng), sự kiện nào thường xảy ra?

  • A. DNA của virus rời khỏi tế bào chủ.
  • B. Prophage tích hợp sâu hơn vào hệ gen chủ.
  • C. Prophage tách khỏi hệ gen chủ và bắt đầu nhân lên độc lập.
  • D. Tế bào chủ phân chia nhanh hơn.

Câu 23: Một loại virus gây bệnh cho cây trồng có bộ gen là RNA mạch kép (dsRNA). Khi xâm nhập vào tế bào thực vật, bộ gen này sẽ được nhân lên như thế nào?

  • A. Sử dụng RNA-dependent RNA polymerase (RdRp) để tổng hợp các RNA mạch đơn đối mã, sau đó dùng các mạch đơn này làm khuôn tổng hợp các mạch kép mới.
  • B. Phiên mã ngược thành DNA mạch kép rồi nhân bản bằng DNA polymerase của chủ.
  • C. Tách thành hai mạch đơn rồi mỗi mạch làm khuôn tổng hợp mạch bổ sung.
  • D. Kết hợp với DNA của tế bào chủ rồi nhân lên cùng hệ gen chủ.

Câu 24: Viroid khác virus ở điểm cấu tạo nào?

  • A. Viroid có vỏ capsid, còn virus thì không.
  • B. Viroid có vỏ ngoài, còn virus thì không.
  • C. Viroid chỉ là phân tử RNA vòng, không có vỏ protein, còn virus có vỏ protein và/hoặc vỏ ngoài.
  • D. Viroid có vật chất di truyền là DNA, còn virus là RNA.

Câu 25: Một loại virus thoát ra khỏi tế bào chủ mà không làm tế bào bị vỡ ngay lập tức, thay vào đó virus nảy chồi qua màng tế bào và mang theo một phần màng này làm vỏ bọc. Đây là phương thức giải phóng đặc trưng của loại virus nào?

  • A. Virus không có vỏ bọc.
  • B. Virus có vỏ bọc.
  • C. Thể thực khuẩn.
  • D. Viroid.

Câu 26: Phân loại virus dựa trên hệ thống Baltimore chủ yếu dựa vào tiêu chí nào?

  • A. Loại vật chất di truyền (DNA hay RNA, mạch đơn hay mạch kép) và cơ chế tổng hợp mRNA.
  • B. Hình dạng của vỏ capsid.
  • C. Loại tế bào chủ mà virus lây nhiễm.
  • D. Có hay không có vỏ ngoài.

Câu 27: Enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) được tìm thấy ở một số loại virus (ví dụ: HIV). Vai trò của enzyme này trong chu trình nhân lên của virus là gì?

  • A. Nhân đôi DNA của virus.
  • B. Tổng hợp RNA từ khuôn DNA.
  • C. Tổng hợp DNA từ khuôn RNA.
  • D. Cắt protein tiền chất thành protein chức năng.

Câu 28: Một số loại virus có cấu trúc phức tạp, ví dụ như thể thực khuẩn T-chẵn, có phần đầu khối chứa vật chất di truyền và phần đuôi có vai trò bám và bơm vật chất di truyền vào tế bào chủ. Cấu trúc này thể hiện điều gì về sự tiến hóa của virus?

  • A. Virus luôn có cấu trúc đơn giản hơn vi khuẩn.
  • B. Virus có thể tự tổng hợp các thành phần phức tạp.
  • C. Virus chỉ có một dạng cấu trúc duy nhất.
  • D. Virus có sự đa dạng lớn về cấu trúc, phản ánh sự thích nghi với các loại tế bào chủ và cơ chế xâm nhập khác nhau.

Câu 29: Tại sao việc nghiên cứu virus lại quan trọng trong y học và sinh học?

  • A. Virus là tác nhân gây nhiều bệnh nguy hiểm ở người, động vật, thực vật và có thể được ứng dụng trong trị liệu gen, sản xuất vắc-xin.
  • B. Virus là sinh vật đơn giản nhất, dễ nghiên cứu về cấu trúc và chức năng sống.
  • C. Virus có khả năng tự nhân lên độc lập, là mô hình tốt để nghiên cứu sự sống.
  • D. Virus có bộ gen lớn, chứa nhiều thông tin di truyền quý giá.

Câu 30: Khi virus xâm nhập vào tế bào chủ, vật chất di truyền của nó đóng vai trò gì trong việc điều khiển tế bào chủ?

  • A. Nó chỉ đơn thuần tồn tại và được nhân bản cùng với hệ gen chủ.
  • B. Nó chứa thông tin di truyền để tổng hợp các protein virus, chiếm lấy bộ máy sinh tổng hợp của tế bào chủ để tạo ra các thành phần virus mới.
  • C. Nó cung cấp năng lượng cho các hoạt động của tế bào chủ.
  • D. Nó giúp tế bào chủ chống lại sự tấn công từ các virus khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Virus được coi là "kí sinh nội bào bắt buộc" vì đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh cho thực vật. Phân tích cho thấy tác nhân này chỉ chứa một phân tử RNA mạch đơn, không có vỏ protein. Dựa trên cấu tạo này, tác nhân đó có khả năng cao là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một loại virus có cấu trúc hình khối đa diện với 20 mặt tam giác đều. Cấu trúc này được tạo nên chủ yếu bởi các đơn vị protein lặp lại. Thành phần cấu tạo được mô tả là gì của virus?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một loại virus đậu mùa khi xâm nhập vào tế bào chủ, vật chất di truyền của nó là DNA mạch kép đi thẳng vào nhân tế bào. Sau đó, DNA này được phiên mã thành mRNA, dịch mã thành protein và được nhân lên. Giai đoạn này trong chu trình nhân lên của virus được gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) ở thể thực khuẩn là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tại sao virus cúm (influenza virus) lại có khả năng thay đổi cấu trúc bề mặt (gai glycoprotein) rất nhanh, dẫn đến khó khăn trong việc sản xuất vắc-xin lâu dài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một nhà nghiên cứu muốn sử dụng thể thực khuẩn (bacteriophage) để tiêu diệt một loại vi khuẩn gây bệnh. Để thành công, thể thực khuẩn được chọn phải có đặc điểm nào liên quan đến tế bào chủ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi virus có vỏ bọc (enveloped virus) thoát ra khỏi tế bào chủ, lớp vỏ bọc này được hình thành như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào là lúc các thành phần mới được tổng hợp (nucleic acid, protein capsid, gai glycoprotein) được sắp xếp lại với nhau để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh (virion)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Sự hình thành prophage (vật chất di truyền của virus tích hợp vào hệ gen của vi khuẩn chủ) là đặc điểm của chu trình nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một loại virus gây bệnh cho người có bộ gen là RNA mạch đơn dương (+ssRNA). Điều này có ý nghĩa gì đối với quá trình tổng hợp protein của virus trong tế bào chủ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Virus khác vi khuẩn ở những điểm cơ bản nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ và chính xác nhất)

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Virus khảm thuốc lá (TMV) có dạng hình que do các đơn vị protein (capsomere) sắp xếp xoắn quanh lõi RNA. Dạng cấu trúc này được gọi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một tế bào vi khuẩn bị nhiễm thể thực khuẩn ôn hòa (temperate phage) và virus đi vào chu trình tiềm tan. Điều gì xảy ra với tế bào vi khuẩn này sau đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Vai trò chính của gai glycoprotein trên bề mặt virus có vỏ bọc là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Giả sử một loại virus gây bệnh cho tế bào gan. Khả năng cao là trên bề mặt tế bào gan có tồn tại những phân tử nào đóng vai trò là điểm bám cho virus?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào quyết định tính đặc hiệu vật chủ (virus chỉ lây nhiễm một số loại tế bào nhất định)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một loại virus có bộ gen là DNA mạch đơn (ssDNA). Để nhân đôi bộ gen này trong tế bào chủ, virus (hoặc sử dụng enzyme của chủ) cần thực hiện bước nào trước khi tổng hợp các mạch DNA mới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Prion là tác nhân gây bệnh có cấu tạo đặc biệt. Chúng khác virus ở điểm cơ bản nào về mặt cấu tạo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Virus có thể được ứng dụng trong công nghệ sinh học, ví dụ như làm vector chuyển gen. Khả năng này dựa trên đặc điểm nào của virus?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Tại sao virus không thể nuôi cấy trên môi trường nhân tạo như vi khuẩn hay nấm men?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi một thể thực khuẩn ôn hòa chuyển từ chu trình tiềm tan sang chu trình sinh tan (gọi là cảm ứng), sự kiện nào thường xảy ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một loại virus gây bệnh cho cây trồng có bộ gen là RNA mạch kép (dsRNA). Khi xâm nhập vào tế bào thực vật, bộ gen này sẽ được nhân lên như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Viroid khác virus ở điểm cấu tạo nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một loại virus thoát ra khỏi tế bào chủ mà không làm tế bào bị vỡ ngay lập tức, thay vào đó virus nảy chồi qua màng tế bào và mang theo một phần màng này làm vỏ bọc. Đây là phương thức giải phóng đặc trưng của loại virus nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân loại virus dựa trên hệ thống Baltimore chủ yếu dựa vào tiêu chí nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) được tìm thấy ở một số loại virus (ví dụ: HIV). Vai trò của enzyme này trong chu trình nhân lên của virus là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một số loại virus có cấu trúc phức tạp, ví dụ như thể thực khuẩn T-chẵn, có phần đầu khối chứa vật chất di truyền và phần đuôi có vai trò bám và bơm vật chất di truyền vào tế bào chủ. Cấu trúc này thể hiện điều gì về sự tiến hóa của virus?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tại sao việc nghiên cứu virus lại quan trọng trong y học và sinh học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi virus xâm nhập vào tế bào chủ, vật chất di truyền của nó đóng vai trò gì trong việc điều khiển tế bào chủ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào đặc điểm cấu tạo, virus được xếp vào loại hình tổ chức sống nào?

  • A. Tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào nhân thực
  • C. Đa bào phức tạp
  • D. Chưa có cấu tạo tế bào

Câu 2: Kích thước siêu nhỏ của virus (thường từ vài nanomet đến vài trăm nanomet) mang lại ý nghĩa gì trong nghiên cứu và y học?

  • A. Dễ dàng quan sát dưới kính hiển vi quang học thông thường.
  • B. Cần sử dụng kính hiển vi điện tử để quan sát cấu trúc chi tiết.
  • C. Có thể dễ dàng loại bỏ bằng các phương pháp lọc thông thường.
  • D. Cho phép virus tồn tại độc lập trong môi trường tự nhiên.

Câu 3: Tại sao nói virus là kí sinh nội bào bắt buộc?

  • A. Chúng chỉ có thể nhân lên (sinh sản) bên trong tế bào sống của vật chủ.
  • B. Chúng có thể sống tự do bên ngoài tế bào nhưng chỉ gây bệnh khi vào trong.
  • C. Chúng tự tổng hợp các chất cần thiết và chỉ sử dụng năng lượng của tế bào chủ.
  • D. Chúng có thể chuyển hóa vật chất độc lập nhưng cần tế bào chủ để nhân lên.

Câu 4: Thành phần nào sau đây LUÔN CÓ ở mọi loại virus?

  • A. Vỏ ngoài (envelope)
  • B. Gai glycoprotein
  • C. Lõi nucleic acid
  • D. Enzyme phiên mã ngược

Câu 5: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ hơn gọi là gì?

  • A. Capsomere
  • B. Nucleotide
  • C. Peptidoglycan
  • D. Lipid

Câu 6: Chức năng chính của vỏ capsid đối với virus là gì?

  • A. Giúp virus tự di chuyển.
  • B. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein của virus.
  • C. Cung cấp năng lượng cho virus hoạt động.
  • D. Bảo vệ lõi nucleic acid và giúp virus bám vào tế bào chủ.

Câu 7: Một virus có cấu trúc gồm lõi RNA sợi đơn và vỏ capsid. Virus này được phân loại dựa trên thành phần nào?

  • A. Dạng hình thể
  • B. Loại nucleic acid
  • C. Có hay không có vỏ ngoài
  • D. Loại enzyme đặc trưng

Câu 8: Phân tích cấu trúc của một virus cho thấy nó có lõi là DNA mạch kép và không có vỏ ngoài. Dựa vào cấu trúc này, virus có thể thuộc nhóm nào về vật chất di truyền?

  • A. Virus DNA
  • B. Virus RNA
  • C. Retrovirus
  • D. Prion

Câu 9: Hình dạng nào sau đây KHÔNG phải là hình dạng phổ biến của virus?

  • A. Hình xoắn
  • B. Hình khối đa diện
  • C. Hình cầu có lông roi
  • D. Phức tạp (ví dụ: thực khuẩn thể)

Câu 10: Virus cúm (Influenza virus) có cấu tạo bao gồm lõi RNA, vỏ capsid và một lớp vỏ ngoài (envelope). Đặc điểm nào của virus cúm giúp nó dễ dàng lây lan qua đường hô hấp?

  • A. Sự hiện diện của vỏ ngoài và gai glycoprotein giúp bám vào tế bào đường hô hấp.
  • B. Lõi RNA sợi đơn giúp nó biến đổi nhanh chóng.
  • C. Kích thước rất nhỏ giúp lọt qua màng lọc.
  • D. Có enzyme phiên mã ngược.

Câu 11: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus được tổng hợp và các thành phần cấu tạo vỏ được tạo ra?

  • A. Hấp thụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 12: Khi virus xâm nhập vào tế bào chủ, chúng sử dụng bộ máy sinh tổng hợp (ribosome, enzyme, năng lượng, nguyên liệu) của tế bào chủ để làm gì?

  • A. Để tự sửa chữa các thành phần bị hỏng.
  • B. Để chuyển hóa các chất độc hại trong tế bào chủ.
  • C. Để tạo ra năng lượng cho chính virus hoạt động độc lập.
  • D. Để nhân lên vật chất di truyền và tổng hợp protein vỏ cho virus mới.

Câu 13: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà các thành phần mới được tổng hợp (nucleic acid và protein vỏ) được lắp ráp lại thành các hạt virus hoàn chỉnh (virion)?

  • A. Tổng hợp
  • B. Giải phóng
  • C. Hấp thụ
  • D. Lắp ráp

Câu 14: Trong chu trình sinh tan (lytic cycle), điều gì xảy ra ở giai đoạn cuối cùng (giải phóng)?

  • A. Virus tồn tại tiềm ẩn trong tế bào chủ.
  • B. Các hạt virus mới phá vỡ màng tế bào chủ để thoát ra ngoài.
  • C. Vật chất di truyền của virus tích hợp vào nhiễm sắc thể của tế bào chủ.
  • D. Tế bào chủ tiếp tục sinh trưởng và phân chia bình thường.

Câu 15: Phân biệt chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan ở virus dựa trên đặc điểm nào?

  • A. Loại vật chất di truyền của virus (DNA hay RNA).
  • B. Virus có vỏ ngoài hay không có vỏ ngoài.
  • C. Sự phá hủy tế bào chủ ở giai đoạn cuối.
  • D. Khả năng bám vào bề mặt tế bào chủ.

Câu 16: Trong chu trình tiềm tan (lysogenic cycle), vật chất di truyền của virus có đặc điểm gì?

  • A. Tích hợp vào nhiễm sắc thể của tế bào chủ và cùng nhân lên với tế bào chủ.
  • B. Nhân lên độc lập trong tế bào chất của tế bào chủ.
  • C. Bị enzyme của tế bào chủ phân giải hoàn toàn.
  • D. Chỉ tồn tại dưới dạng protein vỏ rỗng.

Câu 17: Điều gì có thể xảy ra với prophage (vật chất di truyền của virus trong chu trình tiềm tan) dưới tác động của các yếu tố môi trường (ví dụ: tia UV)?

  • A. Prophage bị phá hủy hoàn toàn.
  • B. Prophage tách khỏi nhiễm sắc thể tế bào chủ và chuyển sang chu trình sinh tan.
  • C. Prophage nhân lên với tốc độ nhanh hơn.
  • D. Tế bào chủ mang prophage bị chết ngay lập tức.

Câu 18: Khả năng gây bệnh của virus đối với một loại tế bào hoặc sinh vật cụ thể được gọi là gì?

  • A. Độc tính
  • B. Sức đề kháng
  • C. Tính đặc hiệu vật chủ
  • D. Khả năng miễn dịch

Câu 19: Tại sao virus gây bệnh ở người thường không lây nhiễm sang thực vật và ngược lại?

  • A. Do virus có tính đặc hiệu vật chủ, chỉ bám và xâm nhập được vào tế bào có thụ thể tương thích.
  • B. Do virus ở người có cấu trúc khác hoàn toàn virus ở thực vật.
  • C. Do thực vật có hệ miễn dịch mạnh hơn con người.
  • D. Do môi trường sống của virus ở người và thực vật khác nhau.

Câu 20: Phân tích sơ đồ chu trình nhân lên của một loại virus cho thấy sau khi vật chất di truyền đi vào tế bào chủ, nó ngay lập tức chỉ huy tế bào tổng hợp các thành phần virus mới và sau đó virus phá vỡ tế bào để thoát ra. Đây là đặc điểm của chu trình nào?

  • A. Chu trình sinh tan
  • B. Chu trình tiềm tan
  • C. Chu trình nhân đôi độc lập
  • D. Chu trình ghép nối

Câu 21: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh có kích thước rất nhỏ, chỉ chứa RNA mạch vòng, không có vỏ protein. Tác nhân này có thể là gì?

  • A. Virus DNA
  • B. Viroid
  • C. Prion
  • D. Thực khuẩn thể

Câu 22: Prion là tác nhân gây bệnh có bản chất là gì?

  • A. DNA mạch vòng
  • B. RNA không có vỏ protein
  • C. Protein gây nhiễm
  • D. Virus có vỏ ngoài

Câu 23: So sánh virus và vi khuẩn, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu tạo là gì?

  • A. Vi khuẩn có vật chất di truyền là DNA, virus có thể là DNA hoặc RNA.
  • B. Virus có kích thước nhỏ hơn vi khuẩn.
  • C. Vi khuẩn có thể có thành tế bào, virus thì không.
  • D. Vi khuẩn có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh, virus chưa có cấu tạo tế bào.

Câu 24: Một bệnh do virus gây ra ở cây trồng làm xuất hiện các đốm màu bất thường trên lá. Virus này có khả năng thuộc dạng hình thể nào phổ biến ở virus thực vật?

  • A. Hình xoắn (ví dụ: virus khảm thuốc lá)
  • B. Hình khối đa diện (ví dụ: virus bại liệt)
  • C. Phức tạp (ví dụ: thực khuẩn thể)
  • D. Hình cầu có vỏ ngoài (ví dụ: virus cúm)

Câu 25: Giả sử một loại virus mới được phát hiện gây bệnh cho con người. Để xác định đây là virus DNA hay RNA, người ta cần phân tích thành phần nào của nó?

  • A. Cấu trúc vỏ capsid
  • B. Sự hiện diện của vỏ ngoài
  • C. Loại nucleic acid trong lõi
  • D. Hình dạng tổng thể của virus

Câu 26: Tại sao virus không được coi là một sinh vật sống hoàn chỉnh theo định nghĩa truyền thống?

  • A. Vì chúng có kích thước quá nhỏ.
  • B. Vì chúng không có cấu tạo tế bào và không thể tự sinh sản, chuyển hóa độc lập.
  • C. Vì chúng chỉ gây bệnh cho sinh vật khác.
  • D. Vì vật chất di truyền của chúng rất đơn giản.

Câu 27: Xét một virus gây bệnh cho vi khuẩn (thực khuẩn thể). Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của nó liên quan đến việc tiêm vật chất di truyền vào bên trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Hấp thụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Tổng hợp
  • D. Giải phóng

Câu 28: Virus HIV là một ví dụ về retrovirus. Đặc điểm nổi bật của retrovirus là gì?

  • A. Có enzyme phiên mã ngược để tổng hợp DNA từ khuôn mẫu RNA.
  • B. Chỉ chứa DNA mạch kép trong lõi.
  • C. Luôn gây ra chu trình sinh tan.
  • D. Không có vỏ capsid.

Câu 29: Khi nghiên cứu virus, các nhà khoa học thường phải làm việc trong điều kiện phòng thí nghiệm đặc biệt (an toàn sinh học) và sử dụng các kỹ thuật nuôi cấy phức tạp. Điều này chủ yếu là do đặc điểm nào của virus?

  • A. Kích thước quá nhỏ.
  • B. Cấu trúc đơn giản.
  • C. Là tác nhân gây bệnh nguy hiểm và là kí sinh nội bào bắt buộc.
  • D. Có khả năng biến đổi vật chất di truyền nhanh chóng.

Câu 30: Một loại thuốc kháng virus được thiết kế để ngăn chặn enzyme phiên mã ngược của virus. Loại thuốc này có hiệu quả đối với virus nào?

  • A. Virus DNA mạch kép
  • B. Virus RNA sợi đơn dương
  • C. Virus chỉ có chu trình sinh tan
  • D. Retrovirus

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Dựa vào đặc điểm cấu tạo, virus được xếp vào loại hình tổ chức sống nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Kích thước siêu nhỏ của virus (thường từ vài nanomet đến vài trăm nanomet) mang lại ý nghĩa gì trong nghiên cứu và y học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tại sao nói virus là kí sinh nội bào bắt buộc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Thành phần nào sau đây LUÔN CÓ ở mọi loại virus?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ hơn gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Chức năng chính của vỏ capsid đối với virus là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một virus có cấu trúc gồm lõi RNA sợi đơn và vỏ capsid. Virus này được phân loại dựa trên thành phần nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phân tích cấu trúc của một virus cho thấy nó có lõi là DNA mạch kép và không có vỏ ngoài. Dựa vào cấu trúc này, virus có thể thuộc nhóm nào về vật chất di truyền?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Hình dạng nào sau đây KHÔNG phải là hình dạng phổ biến của virus?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Virus cúm (Influenza virus) có cấu tạo bao gồm lõi RNA, vỏ capsid và một lớp vỏ ngoài (envelope). Đặc điểm nào của virus cúm giúp nó dễ dàng lây lan qua đường hô hấp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus được tổng hợp và các thành phần cấu tạo vỏ được tạo ra?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi virus xâm nhập vào tế bào chủ, chúng sử dụng bộ máy sinh tổng hợp (ribosome, enzyme, năng lượng, nguyên liệu) của tế bào chủ để làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà các thành phần mới được tổng hợp (nucleic acid và protein vỏ) được lắp ráp lại thành các hạt virus hoàn chỉnh (virion)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong chu trình sinh tan (lytic cycle), điều gì xảy ra ở giai đoạn cuối cùng (giải phóng)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân biệt chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan ở virus dựa trên đặc điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong chu trình tiềm tan (lysogenic cycle), vật chất di truyền của virus có đặc điểm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Điều gì có thể xảy ra với prophage (vật chất di truyền của virus trong chu trình tiềm tan) dưới tác động của các yếu tố môi trường (ví dụ: tia UV)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khả năng gây bệnh của virus đối với một loại tế bào hoặc sinh vật cụ thể được gọi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Tại sao virus gây bệnh ở người thường không lây nhiễm sang thực vật và ngược lại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích sơ đồ chu trình nhân lên của một loại virus cho thấy sau khi vật chất di truyền đi vào tế bào chủ, nó ngay lập tức chỉ huy tế bào tổng hợp các thành phần virus mới và sau đó virus phá vỡ tế bào để thoát ra. Đây là đặc điểm của chu trình nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh có kích thước rất nhỏ, chỉ chứa RNA mạch vòng, không có vỏ protein. Tác nhân này có thể là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Prion là tác nhân gây bệnh có bản chất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: So sánh virus và vi khuẩn, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu tạo là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một bệnh do virus gây ra ở cây trồng làm xuất hiện các đốm màu bất thường trên lá. Virus này có khả năng thuộc dạng hình thể nào phổ biến ở virus thực vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Giả sử một loại virus mới được phát hiện gây bệnh cho con người. Để xác định đây là virus DNA hay RNA, người ta cần phân tích thành phần nào của nó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao virus không được coi là một sinh vật sống hoàn chỉnh theo định nghĩa truyền thống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Xét một virus gây bệnh cho vi khuẩn (thực khuẩn thể). Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của nó liên quan đến việc tiêm vật chất di truyền vào bên trong tế bào vi khuẩn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Virus HIV là một ví dụ về retrovirus. Đặc điểm nổi bật của retrovirus là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi nghiên cứu virus, các nhà khoa học thường phải làm việc trong điều kiện phòng thí nghiệm đặc biệt (an toàn sinh học) và sử dụng các kỹ thuật nuôi cấy phức tạp. Điều này chủ yếu là do đặc điểm nào của virus?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một loại thuốc kháng virus được thiết kế để ngăn chặn enzyme phiên mã ngược của virus. Loại thuốc này có hiệu quả đối với virus nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào đặc điểm cấu tạo, virus được xếp vào loại hình tổ chức sống nào?

  • A. Tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào nhân thực
  • C. Đa bào phức tạp
  • D. Chưa có cấu tạo tế bào

Câu 2: Kích thước siêu nhỏ của virus (thường từ vài nanomet đến vài trăm nanomet) mang lại ý nghĩa gì trong nghiên cứu và y học?

  • A. Dễ dàng quan sát dưới kính hiển vi quang học thông thường.
  • B. Cần sử dụng kính hiển vi điện tử để quan sát cấu trúc chi tiết.
  • C. Có thể dễ dàng loại bỏ bằng các phương pháp lọc thông thường.
  • D. Cho phép virus tồn tại độc lập trong môi trường tự nhiên.

Câu 3: Tại sao nói virus là kí sinh nội bào bắt buộc?

  • A. Chúng chỉ có thể nhân lên (sinh sản) bên trong tế bào sống của vật chủ.
  • B. Chúng có thể sống tự do bên ngoài tế bào nhưng chỉ gây bệnh khi vào trong.
  • C. Chúng tự tổng hợp các chất cần thiết và chỉ sử dụng năng lượng của tế bào chủ.
  • D. Chúng có thể chuyển hóa vật chất độc lập nhưng cần tế bào chủ để nhân lên.

Câu 4: Thành phần nào sau đây LUÔN CÓ ở mọi loại virus?

  • A. Vỏ ngoài (envelope)
  • B. Gai glycoprotein
  • C. Lõi nucleic acid
  • D. Enzyme phiên mã ngược

Câu 5: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ hơn gọi là gì?

  • A. Capsomere
  • B. Nucleotide
  • C. Peptidoglycan
  • D. Lipid

Câu 6: Chức năng chính của vỏ capsid đối với virus là gì?

  • A. Giúp virus tự di chuyển.
  • B. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein của virus.
  • C. Cung cấp năng lượng cho virus hoạt động.
  • D. Bảo vệ lõi nucleic acid và giúp virus bám vào tế bào chủ.

Câu 7: Một virus có cấu trúc gồm lõi RNA sợi đơn và vỏ capsid. Virus này được phân loại dựa trên thành phần nào?

  • A. Dạng hình thể
  • B. Loại nucleic acid
  • C. Có hay không có vỏ ngoài
  • D. Loại enzyme đặc trưng

Câu 8: Phân tích cấu trúc của một virus cho thấy nó có lõi là DNA mạch kép và không có vỏ ngoài. Dựa vào cấu trúc này, virus có thể thuộc nhóm nào về vật chất di truyền?

  • A. Virus DNA
  • B. Virus RNA
  • C. Retrovirus
  • D. Prion

Câu 9: Hình dạng nào sau đây KHÔNG phải là hình dạng phổ biến của virus?

  • A. Hình xoắn
  • B. Hình khối đa diện
  • C. Hình cầu có lông roi
  • D. Phức tạp (ví dụ: thực khuẩn thể)

Câu 10: Virus cúm (Influenza virus) có cấu tạo bao gồm lõi RNA, vỏ capsid và một lớp vỏ ngoài (envelope). Đặc điểm nào của virus cúm giúp nó dễ dàng lây lan qua đường hô hấp?

  • A. Sự hiện diện của vỏ ngoài và gai glycoprotein giúp bám vào tế bào đường hô hấp.
  • B. Lõi RNA sợi đơn giúp nó biến đổi nhanh chóng.
  • C. Kích thước rất nhỏ giúp lọt qua màng lọc.
  • D. Có enzyme phiên mã ngược.

Câu 11: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus được tổng hợp và các thành phần cấu tạo vỏ được tạo ra?

  • A. Hấp thụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 12: Khi virus xâm nhập vào tế bào chủ, chúng sử dụng bộ máy sinh tổng hợp (ribosome, enzyme, năng lượng, nguyên liệu) của tế bào chủ để làm gì?

  • A. Để tự sửa chữa các thành phần bị hỏng.
  • B. Để chuyển hóa các chất độc hại trong tế bào chủ.
  • C. Để tạo ra năng lượng cho chính virus hoạt động độc lập.
  • D. Để nhân lên vật chất di truyền và tổng hợp protein vỏ cho virus mới.

Câu 13: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà các thành phần mới được tổng hợp (nucleic acid và protein vỏ) được lắp ráp lại thành các hạt virus hoàn chỉnh (virion)?

  • A. Tổng hợp
  • B. Giải phóng
  • C. Hấp thụ
  • D. Lắp ráp

Câu 14: Trong chu trình sinh tan (lytic cycle), điều gì xảy ra ở giai đoạn cuối cùng (giải phóng)?

  • A. Virus tồn tại tiềm ẩn trong tế bào chủ.
  • B. Các hạt virus mới phá vỡ màng tế bào chủ để thoát ra ngoài.
  • C. Vật chất di truyền của virus tích hợp vào nhiễm sắc thể của tế bào chủ.
  • D. Tế bào chủ tiếp tục sinh trưởng và phân chia bình thường.

Câu 15: Phân biệt chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan ở virus dựa trên đặc điểm nào?

  • A. Loại vật chất di truyền của virus (DNA hay RNA).
  • B. Virus có vỏ ngoài hay không có vỏ ngoài.
  • C. Sự phá hủy tế bào chủ ở giai đoạn cuối.
  • D. Khả năng bám vào bề mặt tế bào chủ.

Câu 16: Trong chu trình tiềm tan (lysogenic cycle), vật chất di truyền của virus có đặc điểm gì?

  • A. Tích hợp vào nhiễm sắc thể của tế bào chủ và cùng nhân lên với tế bào chủ.
  • B. Nhân lên độc lập trong tế bào chất của tế bào chủ.
  • C. Bị enzyme của tế bào chủ phân giải hoàn toàn.
  • D. Chỉ tồn tại dưới dạng protein vỏ rỗng.

Câu 17: Điều gì có thể xảy ra với prophage (vật chất di truyền của virus trong chu trình tiềm tan) dưới tác động của các yếu tố môi trường (ví dụ: tia UV)?

  • A. Prophage bị phá hủy hoàn toàn.
  • B. Prophage tách khỏi nhiễm sắc thể tế bào chủ và chuyển sang chu trình sinh tan.
  • C. Prophage nhân lên với tốc độ nhanh hơn.
  • D. Tế bào chủ mang prophage bị chết ngay lập tức.

Câu 18: Khả năng gây bệnh của virus đối với một loại tế bào hoặc sinh vật cụ thể được gọi là gì?

  • A. Độc tính
  • B. Sức đề kháng
  • C. Tính đặc hiệu vật chủ
  • D. Khả năng miễn dịch

Câu 19: Tại sao virus gây bệnh ở người thường không lây nhiễm sang thực vật và ngược lại?

  • A. Do virus có tính đặc hiệu vật chủ, chỉ bám và xâm nhập được vào tế bào có thụ thể tương thích.
  • B. Do virus ở người có cấu trúc khác hoàn toàn virus ở thực vật.
  • C. Do thực vật có hệ miễn dịch mạnh hơn con người.
  • D. Do môi trường sống của virus ở người và thực vật khác nhau.

Câu 20: Phân tích sơ đồ chu trình nhân lên của một loại virus cho thấy sau khi vật chất di truyền đi vào tế bào chủ, nó ngay lập tức chỉ huy tế bào tổng hợp các thành phần virus mới và sau đó virus phá vỡ tế bào để thoát ra. Đây là đặc điểm của chu trình nào?

  • A. Chu trình sinh tan
  • B. Chu trình tiềm tan
  • C. Chu trình nhân đôi độc lập
  • D. Chu trình ghép nối

Câu 21: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh có kích thước rất nhỏ, chỉ chứa RNA mạch vòng, không có vỏ protein. Tác nhân này có thể là gì?

  • A. Virus DNA
  • B. Viroid
  • C. Prion
  • D. Thực khuẩn thể

Câu 22: Prion là tác nhân gây bệnh có bản chất là gì?

  • A. DNA mạch vòng
  • B. RNA không có vỏ protein
  • C. Protein gây nhiễm
  • D. Virus có vỏ ngoài

Câu 23: So sánh virus và vi khuẩn, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu tạo là gì?

  • A. Vi khuẩn có vật chất di truyền là DNA, virus có thể là DNA hoặc RNA.
  • B. Virus có kích thước nhỏ hơn vi khuẩn.
  • C. Vi khuẩn có thể có thành tế bào, virus thì không.
  • D. Vi khuẩn có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh, virus chưa có cấu tạo tế bào.

Câu 24: Một bệnh do virus gây ra ở cây trồng làm xuất hiện các đốm màu bất thường trên lá. Virus này có khả năng thuộc dạng hình thể nào phổ biến ở virus thực vật?

  • A. Hình xoắn (ví dụ: virus khảm thuốc lá)
  • B. Hình khối đa diện (ví dụ: virus bại liệt)
  • C. Phức tạp (ví dụ: thực khuẩn thể)
  • D. Hình cầu có vỏ ngoài (ví dụ: virus cúm)

Câu 25: Giả sử một loại virus mới được phát hiện gây bệnh cho con người. Để xác định đây là virus DNA hay RNA, người ta cần phân tích thành phần nào của nó?

  • A. Cấu trúc vỏ capsid
  • B. Sự hiện diện của vỏ ngoài
  • C. Loại nucleic acid trong lõi
  • D. Hình dạng tổng thể của virus

Câu 26: Tại sao virus không được coi là một sinh vật sống hoàn chỉnh theo định nghĩa truyền thống?

  • A. Vì chúng có kích thước quá nhỏ.
  • B. Vì chúng không có cấu tạo tế bào và không thể tự sinh sản, chuyển hóa độc lập.
  • C. Vì chúng chỉ gây bệnh cho sinh vật khác.
  • D. Vì vật chất di truyền của chúng rất đơn giản.

Câu 27: Xét một virus gây bệnh cho vi khuẩn (thực khuẩn thể). Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của nó liên quan đến việc tiêm vật chất di truyền vào bên trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Hấp thụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Tổng hợp
  • D. Giải phóng

Câu 28: Virus HIV là một ví dụ về retrovirus. Đặc điểm nổi bật của retrovirus là gì?

  • A. Có enzyme phiên mã ngược để tổng hợp DNA từ khuôn mẫu RNA.
  • B. Chỉ chứa DNA mạch kép trong lõi.
  • C. Luôn gây ra chu trình sinh tan.
  • D. Không có vỏ capsid.

Câu 29: Khi nghiên cứu virus, các nhà khoa học thường phải làm việc trong điều kiện phòng thí nghiệm đặc biệt (an toàn sinh học) và sử dụng các kỹ thuật nuôi cấy phức tạp. Điều này chủ yếu là do đặc điểm nào của virus?

  • A. Kích thước quá nhỏ.
  • B. Cấu trúc đơn giản.
  • C. Là tác nhân gây bệnh nguy hiểm và là kí sinh nội bào bắt buộc.
  • D. Có khả năng biến đổi vật chất di truyền nhanh chóng.

Câu 30: Một loại thuốc kháng virus được thiết kế để ngăn chặn enzyme phiên mã ngược của virus. Loại thuốc này có hiệu quả đối với virus nào?

  • A. Virus DNA mạch kép
  • B. Virus RNA sợi đơn dương
  • C. Virus chỉ có chu trình sinh tan
  • D. Retrovirus

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Dựa vào đặc điểm cấu tạo, virus được xếp vào loại hình tổ chức sống nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Kích thước siêu nhỏ của virus (thường từ vài nanomet đến vài trăm nanomet) mang lại ý nghĩa gì trong nghiên cứu và y học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tại sao nói virus là kí sinh nội bào bắt buộc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Thành phần nào sau đây LUÔN CÓ ở mọi loại virus?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ hơn gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Chức năng chính của vỏ capsid đối với virus là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một virus có cấu trúc gồm lõi RNA sợi đơn và vỏ capsid. Virus này được phân loại dựa trên thành phần nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích cấu trúc của một virus cho thấy nó có lõi là DNA mạch kép và không có vỏ ngoài. Dựa vào cấu trúc này, virus có thể thuộc nhóm nào về vật chất di truyền?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hình dạng nào sau đây KHÔNG phải là hình dạng phổ biến của virus?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Virus cúm (Influenza virus) có cấu tạo bao gồm lõi RNA, vỏ capsid và một lớp vỏ ngoài (envelope). Đặc điểm nào của virus cúm giúp nó dễ dàng lây lan qua đường hô hấp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus được tổng hợp và các thành phần cấu tạo vỏ được tạo ra?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi virus xâm nhập vào tế bào chủ, chúng sử dụng bộ máy sinh tổng hợp (ribosome, enzyme, năng lượng, nguyên liệu) của tế bào chủ để làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà các thành phần mới được tổng hợp (nucleic acid và protein vỏ) được lắp ráp lại thành các hạt virus hoàn chỉnh (virion)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong chu trình sinh tan (lytic cycle), điều gì xảy ra ở giai đoạn cuối cùng (giải phóng)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân biệt chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan ở virus dựa trên đặc điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong chu trình tiềm tan (lysogenic cycle), vật chất di truyền của virus có đặc điểm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Điều gì có thể xảy ra với prophage (vật chất di truyền của virus trong chu trình tiềm tan) dưới tác động của các yếu tố môi trường (ví dụ: tia UV)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khả năng gây bệnh của virus đối với một loại tế bào hoặc sinh vật cụ thể được gọi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tại sao virus gây bệnh ở người thường không lây nhiễm sang thực vật và ngược lại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích sơ đồ chu trình nhân lên của một loại virus cho thấy sau khi vật chất di truyền đi vào tế bào chủ, nó ngay lập tức chỉ huy tế bào tổng hợp các thành phần virus mới và sau đó virus phá vỡ tế bào để thoát ra. Đây là đặc điểm của chu trình nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh có kích thước rất nhỏ, chỉ chứa RNA mạch vòng, không có vỏ protein. Tác nhân này có thể là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Prion là tác nhân gây bệnh có bản chất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: So sánh virus và vi khuẩn, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu tạo là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một bệnh do virus gây ra ở cây trồng làm xuất hiện các đốm màu bất thường trên lá. Virus này có khả năng thuộc dạng hình thể nào phổ biến ở virus thực vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Giả sử một loại virus mới được phát hiện gây bệnh cho con người. Để xác định đây là virus DNA hay RNA, người ta cần phân tích thành phần nào của nó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tại sao virus không được coi là một sinh vật sống hoàn chỉnh theo định nghĩa truyền thống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Xét một virus gây bệnh cho vi khuẩn (thực khuẩn thể). Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của nó liên quan đến việc tiêm vật chất di truyền vào bên trong tế bào vi khuẩn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Virus HIV là một ví dụ về retrovirus. Đặc điểm nổi bật của retrovirus là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi nghiên cứu virus, các nhà khoa học thường phải làm việc trong điều kiện phòng thí nghiệm đặc biệt (an toàn sinh học) và sử dụng các kỹ thuật nuôi cấy phức tạp. Điều này chủ yếu là do đặc điểm nào của virus?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Một loại thuốc kháng virus được thiết kế để ngăn chặn enzyme phiên mã ngược của virus. Loại thuốc này có hiệu quả đối với virus nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh có kích thước siêu nhỏ, chỉ chứa vật chất di truyền là RNA sợi đơn và được bao bọc bởi lớp vỏ protein. Tác nhân này chỉ nhân lên được khi xâm nhập vào bên trong tế bào sống. Dựa trên các đặc điểm mô tả, tác nhân gây bệnh này có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Virus
  • B. Vi khuẩn
  • C. Nấm đơn bào
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu tạo giúp phân biệt virus với tế bào nhân sơ (như vi khuẩn) là gì?

  • A. Có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA.
  • B. Có kích thước rất nhỏ.
  • C. Có khả năng gây bệnh.
  • D. Chưa có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh.

Câu 3: Virus cúm A (Influenza A virus) có vật chất di truyền là RNA sợi đơn, có vỏ capsid và thêm lớp vỏ ngoài có nguồn gốc từ màng tế bào chủ. Cấu trúc này giúp virus cúm có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Chỉ có thể lây nhiễm cho thực vật.
  • B. Có khả năng tồn tại lâu hơn trong môi trường bên ngoài tế bào chủ.
  • C. Dễ bị bất hoạt bởi các chất tẩy rửa hòa tan lipid.
  • D. Không cần thụ thể trên bề mặt tế bào chủ để xâm nhập.

Câu 4: Một virus có hình thái được mô tả là "hình que" hoặc "hình sợi". Cấu trúc vỏ capsid của virus này có khả năng cao nhất là dạng nào?

  • A. Hình xoắn.
  • B. Hình khối đa diện.
  • C. Hình phức tạp.
  • D. Hình cầu.

Câu 5: Giai đoạn "hấp thụ" trong chu trình nhân lên của virus đặc trưng bởi sự kiện nào?

  • A. Virus tổng hợp vật chất di truyền và protein vỏ.
  • B. Vật chất di truyền của virus được đưa vào bên trong tế bào chủ.
  • C. Virus bám đặc hiệu lên bề mặt tế bào chủ thông qua các thụ thể.
  • D. Các thành phần của virus được lắp ráp thành virus hoàn chỉnh.

Câu 6: Vì sao virus được coi là "kí sinh nội bào bắt buộc"?

  • A. Chúng thiếu bộ máy trao đổi chất và tổng hợp protein riêng, phải sử dụng tế bào chủ.
  • B. Chúng có kích thước quá nhỏ để tồn tại độc lập.
  • C. Vật chất di truyền của chúng rất đơn giản.
  • D. Chúng không có vỏ capsid.

Câu 7: Trong chu trình nhân lên của một loại virus, sau khi vật chất di truyền được đưa vào tế bào chủ, nó không ngay lập tức điều khiển tế bào tổng hợp các thành phần virus mới mà tích hợp vào bộ gen của tế bào chủ và cùng nhân lên với tế bào chủ qua nhiều thế hệ. Đây là đặc điểm của chu trình nào?

  • A. Chu trình sinh tan.
  • B. Chu trình tiềm tan.
  • C. Chu trình ngoại bào.
  • D. Chu trình độc lập.

Câu 8: Sự đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ (ví dụ: virus cúm chỉ lây nhiễm tế bào đường hô hấp) chủ yếu là do yếu tố nào quyết định?

  • A. Kích thước của virus phù hợp với kích thước tế bào.
  • B. Vật chất di truyền của virus tương đồng với tế bào chủ.
  • C. Virus có enzyme đặc hiệu để phá hủy mọi loại màng tế bào.
  • D. Sự tương thích giữa protein bề mặt của virus và thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào chủ.

Câu 9: Giai đoạn "tổng hợp" trong chu trình nhân lên của virus bao gồm những quá trình chính nào?

  • A. Nhân bản vật chất di truyền của virus và tổng hợp protein vỏ (capsid) và các protein khác của virus.
  • B. Virus bám vào bề mặt tế bào chủ.
  • C. Virus hoàn chỉnh được đóng gói và giải phóng khỏi tế bào chủ.
  • D. Vật chất di truyền của virus được đưa vào nhân tế bào chủ.

Câu 10: Virus có vỏ ngoài (envelope) thường xâm nhập vào tế bào chủ bằng cách nào?

  • A. Tiêm trực tiếp vật chất di truyền vào tế bào.
  • B. Phá hủy thành tế bào và màng tế bào để đi vào.
  • C. Hòa màng với màng tế bào chủ hoặc nhập bào.
  • D. Chỉ đưa vỏ capsid vào bên trong.

Câu 11: Phân tích thành phần hóa học của vỏ capsid của virus cho thấy nó được cấu tạo chủ yếu từ loại phân tử nào?

  • A. Lipid.
  • B. Protein.
  • C. Carbohydrate.
  • D. Nucleic acid.

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản về kết quả cuối cùng đối với tế bào chủ giữa chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của virus là gì?

  • A. Chu trình sinh tan tạo ra virus mới, còn chu trình tiềm tan thì không.
  • B. Chu trình sinh tan vật chất di truyền virus tích hợp vào tế bào chủ, còn tiềm tan thì không.
  • C. Chu trình tiềm tan diễn ra nhanh hơn chu trình sinh tan.
  • D. Chu trình sinh tan thường dẫn đến sự phá vỡ (tan) tế bào chủ, còn chu trình tiềm tan thì không.

Câu 13: Một virus được phân loại dựa trên vật chất di truyền là DNA sợi kép và không có vỏ ngoài. Virus này thuộc nhóm nào theo cách phân loại phổ biến?

  • A. Virus DNA không vỏ ngoài.
  • B. Virus RNA có vỏ ngoài.
  • C. Retrovirus.
  • D. Virus DNA có vỏ ngoài.

Câu 14: Vai trò của lõi nucleic acid trong cấu trúc virus là gì?

  • A. Bảo vệ virus khỏi môi trường bên ngoài.
  • B. Giúp virus bám vào tế bào chủ.
  • C. Mang thông tin di truyền quy định sự nhân lên của virus.
  • D. Cung cấp năng lượng cho virus hoạt động.

Câu 15: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại virus mới và quan sát thấy nó có dạng hình khối đa diện. Loại virus này có cấu trúc vỏ capsid như thế nào?

  • A. Các đơn vị protein (capsomere) sắp xếp theo chiều xoắn quanh vật chất di truyền.
  • B. Các đơn vị protein (capsomere) sắp xếp tạo thành một hình khối có các mặt phẳng.
  • C. Cấu trúc phức tạp gồm đầu, đuôi và các sợi lông.
  • D. Chỉ là một lớp màng phospholipid bao bọc vật chất di truyền.

Câu 16: Tại sao virus không thể tự sinh sản độc lập bên ngoài tế bào chủ?

  • A. Vì chúng có kích thước quá nhỏ.
  • B. Vì vật chất di truyền của chúng quá đơn giản.
  • C. Vì chúng không có vỏ capsid.
  • D. Vì chúng thiếu các enzyme và bộ máy tổng hợp cần thiết cho quá trình sao chép và lắp ráp.

Câu 17: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà các thành phần (vật chất di truyền, protein vỏ) được tập hợp lại để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh mới?

  • A. Hấp thụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Lắp ráp.
  • D. Giải phóng.

Câu 18: Một chủng virus gây bệnh cho cây trồng có vật chất di truyền là RNA sợi đơn. Khi virus này xâm nhập vào tế bào thực vật, quá trình nào sau đây phải xảy ra để virus có thể nhân lên?

  • A. Sử dụng bộ máy tổng hợp protein của tế bào chủ để dịch mã RNA thành protein.
  • B. Tích hợp vật chất di truyền của virus vào bộ gen của cây.
  • C. Chuyển đổi RNA sợi đơn thành DNA sợi kép.
  • D. Phân hủy toàn bộ vật chất di truyền của tế bào chủ.

Câu 19: Virus HIV (gây bệnh AIDS) có vật chất di truyền là RNA sợi đơn và có enzyme phiên mã ngược. Loại virus này thuộc nhóm nào và đặc điểm enzyme đó có ý nghĩa gì trong chu trình nhân lên của nó?

  • A. Virus DNA; enzyme giúp nhân bản DNA.
  • B. Retrovirus; enzyme giúp tổng hợp DNA từ RNA khuôn.
  • C. Virus RNA; enzyme giúp tổng hợp RNA từ DNA khuôn.
  • D. Bacteriophage; enzyme giúp phá hủy thành tế bào vi khuẩn.

Câu 20: Bacteriophage (thực khuẩn thể) là loại virus chuyên kí sinh và gây bệnh cho đối tượng sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Thực vật.
  • C. Động vật.
  • D. Nấm.

Câu 21: Một điểm khác biệt quan trọng giữa virus và vi khuẩn liên quan đến khả năng điều trị bằng kháng sinh là gì?

  • A. Cả hai đều dễ dàng bị tiêu diệt bởi kháng sinh.
  • B. Vi khuẩn có thể bị tiêu diệt bởi kháng sinh, còn virus thì không vì chúng có kích thước quá nhỏ.
  • C. Vi khuẩn có thể bị tiêu diệt bởi kháng sinh vì chúng có cấu trúc tế bào và các quá trình sinh hóa riêng biệt, còn virus thì không vì chúng kí sinh nội bào và sử dụng bộ máy của tế bào chủ.
  • D. Virus có thể bị tiêu diệt bởi kháng sinh, còn vi khuẩn thì không.

Câu 22: Trong chu trình tiềm tan, vật chất di truyền của virus tồn tại trong tế bào chủ dưới dạng nào?

  • A. Tích hợp vào bộ gen của tế bào chủ (trở thành prophage ở vi khuẩn).
  • B. Nhân lên độc lập trong tế bào chất.
  • C. Bị phân hủy ngay sau khi xâm nhập.
  • D. Tồn tại bên ngoài màng nhân.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây có thể kích hoạt một virus đang ở trạng thái tiềm tan chuyển sang chu trình sinh tan?

  • A. Sự phân chia nhanh chóng của tế bào chủ.
  • B. Môi trường nuôi cấy giàu dinh dưỡng.
  • C. Sự có mặt của kháng sinh.
  • D. Các yếu tố gây stress cho tế bào chủ như tia UV, hóa chất độc hại.

Câu 24: Tại sao giai đoạn "giải phóng" virus khỏi tế bào chủ trong chu trình sinh tan lại gây hại nghiêm trọng cho tế bào chủ?

  • A. Vì virus mới được tạo ra với số lượng lớn phá vỡ cấu trúc tế bào để thoát ra ngoài.
  • B. Vì virus tiêu thụ hết chất dinh dưỡng của tế bào.
  • C. Vì virus tích hợp vật chất di truyền vào bộ gen tế bào chủ.
  • D. Vì virus gây ra đột biến trong tế bào chủ.

Câu 25: So với vi khuẩn, kích thước của virus như thế nào?

  • A. Lớn hơn nhiều.
  • B. Nhỏ hơn nhiều.
  • C. Tương đương.
  • D. Chỉ lớn hơn một chút.

Câu 26: Một chủng virus chỉ có vật chất di truyền là RNA sợi đơn dương (+) và không có vỏ ngoài. Loại virus này có thể nhân lên trong tế bào chủ mà không cần enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase). Điều này có thể giải thích như thế nào?

  • A. RNA sợi đơn dương (+) có thể trực tiếp làm khuôn tổng hợp DNA.
  • B. Virus tự tổng hợp enzyme phiên mã ngược của riêng nó.
  • C. RNA sợi đơn dương (+) có thể trực tiếp làm khuôn để dịch mã thành protein của virus.
  • D. Virus sử dụng enzyme phiên mã ngược có sẵn trong tế bào chủ.

Câu 27: Vai trò của gai glycoprotein trên bề mặt một số loại virus có vỏ ngoài là gì?

  • A. Giúp virus bám và xâm nhập vào tế bào chủ bằng cách tương tác với thụ thể.
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền của virus.
  • C. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein của virus.
  • D. Cung cấp năng lượng cho virus.

Câu 28: Khi nói về virus, phát biểu nào sau đây là KHÔNG ĐÚNG?

  • A. Virus có thể mang vật chất di truyền là DNA hoặc RNA.
  • B. Virus có thể có dạng hình xoắn, hình khối hoặc hình phức tạp.
  • C. Virus chỉ nhân lên được khi kí sinh trong tế bào sống.
  • D. Virus có hệ enzyme trao đổi chất và tổng hợp protein riêng biệt.

Câu 29: Chu trình nhân lên của virus kết thúc bằng giai đoạn "giải phóng". Tùy thuộc loại virus và tế bào chủ, cách giải phóng có thể khác nhau. Đối với virus không có vỏ ngoài, cách giải phóng phổ biến nhất là gì?

  • A. Nảy chồi qua màng tế bào chủ.
  • B. Làm tan (phá vỡ) tế bào chủ.
  • C. Thoát ra ngoài qua kênh protein đặc hiệu.
  • D. Nhập bào ngược.

Câu 30: Virus được coi là ranh giới giữa vật sống và vật không sống vì chúng có những đặc điểm của cả hai. Đặc điểm nào sau đây của virus thể hiện tính chất của "vật không sống"?

  • A. Có vật chất di truyền.
  • B. Có khả năng nhân lên (trong tế bào chủ).
  • C. Có thể kết tinh thành dạng tinh thể.
  • D. Có khả năng gây bệnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh có kích thước siêu nhỏ, chỉ chứa vật chất di truyền là RNA sợi đơn và được bao bọc bởi lớp vỏ protein. Tác nhân này chỉ nhân lên được khi xâm nhập vào bên trong tế bào sống. Dựa trên các đặc điểm mô tả, tác nhân gây bệnh này có khả năng cao nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu tạo giúp phân biệt virus với tế bào nhân sơ (như vi khuẩn) là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Virus cúm A (Influenza A virus) có vật chất di truyền là RNA sợi đơn, có vỏ capsid và thêm lớp vỏ ngoài có nguồn gốc từ màng tế bào chủ. Cấu trúc này giúp virus cúm có đặc điểm nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một virus có hình thái được mô tả là 'hình que' hoặc 'hình sợi'. Cấu trúc vỏ capsid của virus này có khả năng cao nhất là dạng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Giai đoạn 'hấp thụ' trong chu trình nhân lên của virus đặc trưng bởi sự kiện nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Vì sao virus được coi là 'kí sinh nội bào bắt buộc'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong chu trình nhân lên của một loại virus, sau khi vật chất di truyền được đưa vào tế bào chủ, nó không ngay lập tức điều khiển tế bào tổng hợp các thành phần virus mới mà tích hợp vào bộ gen của tế bào chủ và cùng nhân lên với tế bào chủ qua nhiều thế hệ. Đây là đặc điểm của chu trình nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Sự đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ (ví dụ: virus cúm chỉ lây nhiễm tế bào đường hô hấp) chủ yếu là do yếu tố nào quyết định?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Giai đoạn 'tổng hợp' trong chu trình nhân lên của virus bao gồm những quá trình chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Virus có vỏ ngoài (envelope) thường xâm nhập vào tế bào chủ bằng cách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích thành phần hóa học của vỏ capsid của virus cho thấy nó được cấu tạo chủ yếu từ loại phân tử nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản về kết quả cuối cùng đối với tế bào chủ giữa chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của virus là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một virus được phân loại dựa trên vật chất di truyền là DNA sợi kép và không có vỏ ngoài. Virus này thuộc nhóm nào theo cách phân loại phổ biến?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Vai trò của lõi nucleic acid trong cấu trúc virus là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại virus mới và quan sát thấy nó có dạng hình khối đa diện. Loại virus này có cấu trúc vỏ capsid như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Tại sao virus không thể tự sinh sản độc lập bên ngoài tế bào chủ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà các thành phần (vật chất di truyền, protein vỏ) được tập hợp lại để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh mới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một chủng virus gây bệnh cho cây trồng có vật chất di truyền là RNA sợi đơn. Khi virus này xâm nhập vào tế bào thực vật, quá trình nào sau đây *phải* xảy ra để virus có thể nhân lên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Virus HIV (gây bệnh AIDS) có vật chất di truyền là RNA sợi đơn và có enzyme phiên mã ngược. Loại virus này thuộc nhóm nào và đặc điểm enzyme đó có ý nghĩa gì trong chu trình nhân lên của nó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Bacteriophage (thực khuẩn thể) là loại virus chuyên kí sinh và gây bệnh cho đối tượng sinh vật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một điểm khác biệt quan trọng giữa virus và vi khuẩn liên quan đến khả năng điều trị bằng kháng sinh là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong chu trình tiềm tan, vật chất di truyền của virus tồn tại trong tế bào chủ dưới dạng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Yếu tố nào sau đây có thể kích hoạt một virus đang ở trạng thái tiềm tan chuyển sang chu trình sinh tan?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao giai đoạn 'giải phóng' virus khỏi tế bào chủ trong chu trình sinh tan lại gây hại nghiêm trọng cho tế bào chủ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: So với vi khuẩn, kích thước của virus như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một chủng virus chỉ có vật chất di truyền là RNA sợi đơn dương (+) và không có vỏ ngoài. Loại virus này có thể nhân lên trong tế bào chủ mà *không* cần enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase). Điều này có thể giải thích như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Vai trò của gai glycoprotein trên bề mặt một số loại virus có vỏ ngoài là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi nói về virus, phát biểu nào sau đây là KHÔNG ĐÚNG?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Chu trình nhân lên của virus kết thúc bằng giai đoạn 'giải phóng'. Tùy thuộc loại virus và tế bào chủ, cách giải phóng có thể khác nhau. Đối với virus không có vỏ ngoài, cách giải phóng phổ biến nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Virus được coi là ranh giới giữa vật sống và vật không sống vì chúng có những đặc điểm của cả hai. Đặc điểm nào sau đây của virus thể hiện tính chất của 'vật không sống'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm sinh học nào sau đây chỉ có ở virus mà không có ở vi khuẩn?

  • A. Có khả năng tự nhân lên độc lập.
  • B. Có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh.
  • C. Sống ký sinh bắt buộc.
  • D. Chưa có cấu tạo tế bào.

Câu 2: Tại sao virus được gọi là sinh vật ký sinh nội bào bắt buộc?

  • A. Chúng chỉ có thể nhân lên bên trong tế bào sống của vật chủ.
  • B. Chúng có thể sống tự do trong môi trường nhưng cần tế bào chủ để sinh sản.
  • C. Chúng có khả năng tổng hợp protein và nucleic acid riêng.
  • D. Chúng có kích thước rất nhỏ, chỉ nhìn thấy dưới kính hiển vi điện tử.

Câu 3: Thành phần cơ bản cấu tạo nên mọi loại virus là gì?

  • A. Vỏ capsid và vỏ ngoài.
  • B. Vỏ ngoài và lõi nucleic acid.
  • C. Lõi nucleic acid và vỏ capsid.
  • D. Gai glycoprotein và lõi nucleic acid.

Câu 4: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ hơn gọi là gì?

  • A. nucleotide
  • B. capsomere
  • C. glycoprotein
  • D. phospholipid

Câu 5: Loại nucleic acid nào có thể tồn tại trong lõi của virus?

  • A. Chỉ DNA mạch kép.
  • B. Chỉ RNA mạch đơn.
  • C. Chỉ DNA hoặc RNA.
  • D. DNA mạch đơn hoặc kép, hoặc RNA mạch đơn hoặc kép.

Câu 6: Virus có vỏ ngoài (envelope) được hình thành bằng cách nào?

  • A. Bao bọc một phần màng sinh chất hoặc màng nhân của tế bào chủ khi giải phóng.
  • B. Tổng hợp các lipid và protein mới trong tế bào chất của tế bào chủ.
  • C. Sử dụng vật liệu từ thành tế bào của vi khuẩn ký sinh.
  • D. Lắp ráp từ các đơn vị glycoprotein được tổng hợp bởi virus.

Câu 7: Gai glycoprotein trên bề mặt vỏ ngoài của virus có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

  • A. Hấp phụ vào bề mặt tế bào chủ.
  • B. Tổng hợp các thành phần của virus.
  • C. Lắp ráp các hạt virus mới.
  • D. Giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ.

Câu 8: Kích thước siêu nhỏ của virus (khoảng vài chục đến vài trăm nanomet) có ý nghĩa gì trong việc nghiên cứu chúng?

  • A. Cho phép dễ dàng nuôi cấy trên môi trường nhân tạo.
  • B. Có thể quan sát rõ ràng dưới kính hiển vi quang học thông thường.
  • C. Đòi hỏi phải sử dụng kính hiển vi điện tử để quan sát hình thái.
  • D. Giúp chúng dễ dàng bị hệ miễn dịch của vật chủ tiêu diệt.

Câu 9: Sắp xếp các giai đoạn trong chu trình nhân lên của virus theo đúng trình tự:

  • A. Hấp thụ → Tổng hợp → Xâm nhập → Lắp ráp → Giải phóng.
  • B. Hấp thụ → Xâm nhập → Tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng.
  • C. Xâm nhập → Hấp thụ → Tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng.
  • D. Hấp thụ → Xâm nhập → Lắp ráp → Tổng hợp → Giải phóng.

Câu 10: Giai đoạn "Tổng hợp" trong chu trình nhân lên của virus diễn ra như thế nào?

  • A. Virus bám vào bề mặt tế bào chủ thông qua thụ thể đặc hiệu.
  • B. Virus đưa toàn bộ hoặc một phần vật chất di truyền vào tế bào chất.
  • C. Các thành phần protein và nucleic acid của virus được lắp ráp thành hạt virus hoàn chỉnh.
  • D. Hệ thống enzyme và năng lượng của tế bào chủ được sử dụng để sao chép vật chất di truyền và tổng hợp protein của virus.

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của phage (virus ký sinh vi khuẩn) nằm ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn hấp thụ.
  • B. Giai đoạn xâm nhập.
  • C. Số phận của vật chất di truyền virus trong tế bào chủ.
  • D. Giai đoạn giải phóng virus.

Câu 12: Trong chu trình tiềm tan của phage, vật chất di truyền của virus tồn tại trong tế bào chủ dưới dạng nào?

  • A. Nhân lên độc lập trong tế bào chất.
  • B. Tích hợp vào nhiễm sắc thể của tế bào chủ và nhân lên cùng tế bào chủ.
  • C. Bị phân giải hoàn toàn bởi enzyme của tế bào chủ.
  • D. Tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh nhưng không giải phóng.

Câu 13: Yếu tố nào quyết định tính đặc hiệu của virus đối với từng loại tế bào chủ nhất định?

  • A. Sự tương thích giữa protein bề mặt/gai glycoprotein của virus và thụ thể trên màng tế bào chủ.
  • B. Kích thước của hạt virus phù hợp với kích thước của tế bào chủ.
  • C. Loại nucleic acid của virus (DNA hay RNA).
  • D. Khả năng tổng hợp enzyme phân giải thành tế bào chủ.

Câu 14: Quan sát hình ảnh cấu tạo một loại virus, bạn nhận thấy nó có hình khối đa diện và không có lớp vỏ ngoài. Dựa vào thông tin này, bạn có thể dự đoán loại virus này có cấu trúc như thế nào?

  • A. Virus trần, dạng xoắn.
  • B. Virus có vỏ ngoài, dạng phức tạp.
  • C. Virus trần, dạng khối.
  • D. Virus có vỏ ngoài, dạng xoắn.

Câu 15: Tại sao virus không thể được nuôi cấy trên môi trường dinh dưỡng nhân tạo thông thường như vi khuẩn?

  • A. Vì chúng có kích thước quá nhỏ.
  • B. Vì chúng thiếu bộ máy tổng hợp cần thiết và cần tế bào chủ để nhân lên.
  • C. Vì chúng chỉ có thể sống trong môi trường nước.
  • D. Vì vỏ capsid của chúng rất nhạy cảm với các thành phần trong môi trường nhân tạo.

Câu 16: Một loại virus gây bệnh ở thực vật thường có vật chất di truyền là gì và cấu trúc như thế nào?

  • A. RNA mạch đơn, dạng xoắn.
  • B. DNA mạch kép, dạng khối.
  • C. RNA mạch kép, dạng phức tạp.
  • D. DNA mạch đơn, dạng xoắn.

Câu 17: Phage T2 là một ví dụ điển hình của loại virus có cấu trúc nào?

  • A. Dạng xoắn.
  • B. Dạng khối.
  • C. Dạng có vỏ ngoài.
  • D. Dạng phức tạp.

Câu 18: Giả sử một loại thuốc kháng virus hoạt động bằng cách ngăn chặn giai đoạn hấp phụ của virus vào tế bào chủ. Cơ chế hoạt động của thuốc này có thể là gì?

  • A. Ức chế enzyme sao chép vật chất di truyền của virus.
  • B. Ngăn chặn quá trình lắp ráp các capsomere.
  • C. Chặn các thụ thể đặc hiệu trên bề mặt tế bào chủ hoặc làm biến đổi gai glycoprotein của virus.
  • D. Phá vỡ màng tế bào chủ để giải phóng virus.

Câu 19: Một loại virus RNA khi xâm nhập vào tế bào chủ cần enzyme gì để có thể tích hợp vật chất di truyền vào bộ gen của tế bào chủ trong chu trình tiềm tan?

  • A. Enzyme phiên mã ngược.
  • B. Enzyme RNA polymerase.
  • C. Enzyme DNA ligase.
  • D. Enzyme protease.

Câu 20: So với tế bào nhân sơ và nhân thực, virus khác biệt cơ bản nhất ở điểm nào liên quan đến tổ chức vật chất di truyền và cấu tạo?

  • A. Kích thước nhỏ hơn.
  • B. Có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA.
  • C. Không có thành tế bào.
  • D. Chưa có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh và không có hệ thống enzyme chuyển hóa riêng.

Câu 21: Điều gì xảy ra với tế bào chủ sau khi virus thực hiện chu trình sinh tan?

  • A. Tế bào chủ bị phá vỡ và chết, giải phóng các hạt virus mới.
  • B. Tế bào chủ tiếp tục sống và nhân lên bình thường.
  • C. Tế bào chủ trở thành tế bào ung thư.
  • D. Virus tồn tại tiềm ẩn trong tế bào chủ mà không gây hại.

Câu 22: Tại sao virus cúm thường xuyên có những biến chủng mới, gây khó khăn cho việc phát triển vắc-xin lâu dài?

  • A. Vì virus cúm có cấu trúc vỏ capsid rất ổn định.
  • B. Vì vật chất di truyền của virus cúm là RNA dễ bị đột biến và tái tổ hợp.
  • C. Vì virus cúm chỉ ký sinh ở động vật.
  • D. Vì chu trình nhân lên của virus cúm luôn là chu trình tiềm tan.

Câu 23: Phân biệt virus và viroid dựa trên đặc điểm cấu tạo nào?

  • A. Virus có vật chất di truyền là DNA, viroid là RNA.
  • B. Virus có vỏ ngoài, viroid không có vỏ ngoài.
  • C. Virus có vỏ capsid, viroid chỉ là sợi RNA trần.
  • D. Virus chỉ ký sinh thực vật, viroid ký sinh động vật.

Câu 24: Prion là tác nhân gây bệnh có bản chất là gì?

  • A. Protein gây nhiễm.
  • B. Sợi RNA trần.
  • C. Phân tử DNA vòng.
  • D. Virus hoàn chỉnh có vỏ ngoài.

Câu 25: Trong giai đoạn lắp ráp của virus, điều gì xảy ra?

  • A. Virus bám dính vào bề mặt tế bào chủ.
  • B. Vật chất di truyền virus được sao chép.
  • C. Virus thoát ra khỏi tế bào chủ.
  • D. Các thành phần protein và nucleic acid được tổ hợp lại thành các hạt virus hoàn chỉnh.

Câu 26: Một bệnh do virus được đặc trưng bởi việc virus tồn tại trong cơ thể vật chủ một thời gian dài mà không gây triệu chứng rõ rệt, sau đó mới bùng phát bệnh. Loại chu trình nhân lên nào của virus có thể giải thích hiện tượng này?

  • A. Chu trình sinh tan.
  • B. Chu trình tiềm tan.
  • C. Cả chu trình sinh tan và tiềm tan.
  • D. Chỉ xảy ra ở virus có vỏ ngoài.

Câu 27: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không hiệu quả trong điều trị các bệnh do virus?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ.
  • B. Vì virus có vỏ ngoài bảo vệ.
  • C. Vì kháng sinh thường nhắm vào các cấu trúc hoặc con đường sinh hóa đặc trưng của vi khuẩn, không có ở virus.
  • D. Vì virus luôn tồn tại ở dạng tiềm ẩn trong tế bào.

Câu 28: Virus HIV, tác nhân gây bệnh AIDS, có vật chất di truyền là RNA và sử dụng enzyme phiên mã ngược. Điều này cho thấy virus HIV thuộc nhóm virus nào?

  • A. Retrovirus.
  • B. Adenovirus.
  • C. Herpesvirus.
  • D. Bacteriophage.

Câu 29: Quan sát sơ đồ chu trình nhân lên của một loại virus, bạn thấy sau khi vật chất di truyền virus xâm nhập vào tế bào chủ, nó lập tức chỉ huy bộ máy tổng hợp của tế bào để tạo ra hàng loạt bản sao virus mới, sau đó tế bào bị vỡ. Đây là đặc điểm của chu trình nào?

  • A. Chu trình sinh tan.
  • B. Chu trình tiềm tan.
  • C. Chu trình lysogenic.
  • D. Chu trình tái tổ hợp.

Câu 30: Virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) có cấu trúc dạng xoắn. Điều này có nghĩa là các capsomere của nó sắp xếp như thế nào?

  • A. Tạo thành khối đa diện.
  • B. Xếp xoắn ốc quanh sợi nucleic acid.
  • C. Tạo thành cấu trúc phức tạp với đầu và đuôi rõ rệt.
  • D. Không có cấu trúc sắp xếp cố định.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm sinh học nào sau đây chỉ có ở virus mà không có ở vi khuẩn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tại sao virus được gọi là sinh vật ký sinh nội bào bắt buộc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Thành phần cơ bản cấu tạo nên mọi loại virus là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ hơn gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Loại nucleic acid nào có thể tồn tại trong lõi của virus?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Virus có vỏ ngoài (envelope) được hình thành bằng cách nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Gai glycoprotein trên bề mặt vỏ ngoài của virus có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Kích thước siêu nhỏ của virus (khoảng vài chục đến vài trăm nanomet) có ý nghĩa gì trong việc nghiên cứu chúng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sắp xếp các giai đoạn trong chu trình nhân lên của virus theo đúng trình tự:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Giai đoạn 'Tổng hợp' trong chu trình nhân lên của virus diễn ra như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của phage (virus ký sinh vi khuẩn) nằm ở giai đoạn nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong chu trình tiềm tan của phage, vật chất di truyền của virus tồn tại trong tế bào chủ dưới dạng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Yếu tố nào quyết định tính đặc hiệu của virus đối với từng loại tế bào chủ nhất định?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Quan sát hình ảnh cấu tạo một loại virus, bạn nhận thấy nó có hình khối đa diện và không có lớp vỏ ngoài. Dựa vào thông tin này, bạn có thể dự đoán loại virus này có cấu trúc như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tại sao virus không thể được nuôi cấy trên môi trường dinh dưỡng nhân tạo thông thường như vi khuẩn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một loại virus gây bệnh ở thực vật thường có vật chất di truyền là gì và cấu trúc như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phage T2 là một ví dụ điển hình của loại virus có cấu trúc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Giả sử một loại thuốc kháng virus hoạt động bằng cách ngăn chặn giai đoạn hấp phụ của virus vào tế bào chủ. Cơ chế hoạt động của thuốc này có thể là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một loại virus RNA khi xâm nhập vào tế bào chủ cần enzyme gì để có thể tích hợp vật chất di truyền vào bộ gen của tế bào chủ trong chu trình tiềm tan?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: So với tế bào nhân sơ và nhân thực, virus khác biệt cơ bản nhất ở điểm nào liên quan đến tổ chức vật chất di truyền và cấu tạo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Điều gì xảy ra với tế bào chủ sau khi virus thực hiện chu trình sinh tan?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao virus cúm thường xuyên có những biến chủng mới, gây khó khăn cho việc phát triển vắc-xin lâu dài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân biệt virus và viroid dựa trên đặc điểm cấu tạo nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Prion là tác nhân gây bệnh có bản chất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong giai đoạn lắp ráp của virus, điều gì xảy ra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một bệnh do virus được đặc trưng bởi việc virus tồn tại trong cơ thể vật chủ một thời gian dài mà không gây triệu chứng rõ rệt, sau đó mới bùng phát bệnh. Loại chu trình nhân lên nào của virus có thể giải thích hiện tượng này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không hiệu quả trong điều trị các bệnh do virus?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Virus HIV, tác nhân gây bệnh AIDS, có vật chất di truyền là RNA và sử dụng enzyme phiên mã ngược. Điều này cho thấy virus HIV thuộc nhóm virus nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Quan sát sơ đồ chu trình nhân lên của một loại virus, bạn thấy sau khi vật chất di truyền virus xâm nhập vào tế bào chủ, nó lập tức chỉ huy bộ máy tổng hợp của tế bào để tạo ra hàng loạt bản sao virus mới, sau đó tế bào bị vỡ. Đây là đặc điểm của chu trình nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) có cấu trúc dạng xoắn. Điều này có nghĩa là các capsomere của nó sắp xếp như thế nào?

Viết một bình luận