Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus - Đề 07
Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một người bị sốt cao, đau mỏi cơ, hắt hơi, sổ mũi, đau họng. Các triệu chứng này gợi ý khả năng mắc bệnh do virus. Tuy nhiên, để xác định chính xác, cần phân biệt với bệnh do vi khuẩn gây ra các triệu chứng tương tự. Điểm khác biệt cơ bản trong cơ chế gây bệnh ở cấp độ tế bào giữa virus và vi khuẩn là gì?
- A. Virus chỉ tấn công tế bào động vật, còn vi khuẩn tấn công cả động vật và thực vật.
- B. Virus gây bệnh bằng cách sản sinh độc tố bên ngoài tế bào chủ, vi khuẩn gây bệnh bằng cách nhân lên phá hủy tế bào.
- C. Virus là kí sinh nội bào bắt buộc, sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào chủ để nhân lên; vi khuẩn có thể sống độc lập hoặc kí sinh và có bộ máy chuyển hóa riêng.
- D. Virus có vật chất di truyền là RNA hoặc DNA, vi khuẩn chỉ có vật chất di truyền là DNA.
Câu 2: Bệnh AIDS là một hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải do virus HIV gây ra. Tại sao HIV lại gây suy giảm hệ miễn dịch nghiêm trọng đến vậy?
- A. HIV tấn công trực tiếp vào hồng cầu làm giảm khả năng vận chuyển oxy, gây suy yếu cơ thể.
- B. HIV chủ yếu tấn công và phá hủy các tế bào lympho T CD4+ (tế bào T hỗ trợ), đóng vai trò trung tâm trong đáp ứng miễn dịch.
- C. HIV làm biến đổi cấu trúc DNA của tế bào bạch cầu, khiến chúng không thể nhận diện mầm bệnh.
- D. HIV tạo ra độc tố làm tê liệt hoạt động của tất cả các tế bào miễn dịch trong cơ thể.
Câu 3: Một trong những lý do khiến việc phát triển vaccine phòng chống cúm gặp nhiều khó khăn là sự biến đổi liên tục của virus cúm. Đặc điểm cấu tạo và vật chất di truyền nào của virus cúm giải thích cho hiện tượng này?
- A. Virus cúm có vỏ capsid phức tạp, khó bị hệ miễn dịch nhận diện.
- B. Virus cúm có enzyme phiên mã ngược, giúp tích hợp vật chất di truyền vào genome tế bào chủ.
- C. Virus cúm có lớp vỏ ngoài (envelope) chứa lipid, giúp chúng tồn tại lâu trong môi trường.
- D. Virus cúm có vật chất di truyền là RNA mạch đơn phân mảnh và enzyme sao chép RNA có độ chính xác thấp.
Câu 4: Bệnh sốt xuất huyết Dengue do virus Dengue gây ra, lây truyền chủ yếu qua muỗi Aedes aegypti. Biện pháp phòng chống hiệu quả nhất đối với bệnh này ở cấp độ cộng đồng dựa trên hiểu biết về đường lây truyền là gì?
- A. Kiểm soát và diệt trừ muỗi truyền bệnh và bọ gậy (ấu trùng muỗi).
- B. Sử dụng kháng sinh đặc hiệu để tiêu diệt virus Dengue trong cơ thể người bệnh.
- C. Phát triển vaccine phòng bệnh sốt xuất huyết (vaccine đã có nhưng hiệu quả và chỉ định còn hạn chế, biện pháp kiểm soát vector vẫn là chính).
- D. Cách ly hoàn toàn người bệnh để tránh lây lan trực tiếp từ người sang người.
Câu 5: Quan sát một loại virus thực vật dưới kính hiển vi điện tử cho thấy nó có dạng hình que. Khi phân tích thành phần hóa học, người ta thấy virus này chứa RNA mạch đơn. Dựa vào đặc điểm này, virus đó thuộc nhóm virus nào?
- A. Adenovirus.
- B. Bacteriophage.
- C. Virus khảm thuốc lá (TMV).
- D. Retrovirus.
Câu 6: Tại sao việc phòng chống các bệnh virus ở thực vật thường khó khăn hơn so với ở động vật?
- A. Thực vật không có hệ miễn dịch.
- B. Virus thực vật có khả năng nhân lên nhanh hơn virus động vật.
- C. Virus thực vật chỉ lây truyền qua hạt giống.
- D. Thực vật có thành tế bào cứng chắc, virus thường xâm nhập qua vết thương hoặc côn trùng truyền bệnh, và việc điều trị bằng thuốc kháng virus ở thực vật còn rất hạn chế.
Câu 7: Một trong những ứng dụng quan trọng của virus trong y học là sản xuất vaccine. Nguyên tắc cơ bản của việc sử dụng virus (hoặc một phần của virus) để tạo ra vaccine là gì?
- A. Đưa virus đã làm suy yếu, bất hoạt hoặc các thành phần protein đặc trưng của virus vào cơ thể để kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể và tế bào nhớ.
- B. Sử dụng virus để trực tiếp tiêu diệt mầm bệnh virus khác trong cơ thể.
- C. Chèn vật chất di truyền của virus vào tế bào người để tạo ra khả năng miễn dịch bẩm sinh.
- D. Sử dụng virus để vận chuyển thuốc kháng virus đến các tế bào bị nhiễm bệnh.
Câu 8: Virus có thể được sử dụng làm vector trong công nghệ di truyền. Điều này dựa trên đặc điểm nào của virus?
- A. Virus có kích thước rất nhỏ.
- B. Virus có khả năng xâm nhập vào tế bào chủ và đưa vật chất di truyền của nó (hoặc vật chất di truyền được chèn thêm) vào bên trong tế bào.
- C. Virus có thể nhân lên độc lập bên ngoài tế bào chủ.
- D. Virus có vỏ capsid bền vững, bảo vệ vật chất di truyền khỏi bị phân hủy.
Câu 9: Virus gây bệnh dại lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật mắc bệnh. Đây là đường lây truyền nào?
- A. Đường tiếp xúc trực tiếp (qua vết thương hở).
- B. Đường hô hấp.
- C. Đường tiêu hóa.
- D. Đường tình dục.
Câu 10: Bệnh thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Varicella Zoster gây ra. Bệnh này thường lây lan nhanh trong cộng đồng, đặc biệt là ở trẻ em. Đường lây truyền chủ yếu của virus thủy đậu là gì?
- A. Qua tiếp xúc với máu của người bệnh.
- B. Qua đường hô hấp (giọt bắn khi ho, hắt hơi) và tiếp xúc trực tiếp với nốt mụn nước.
- C. Qua ăn uống thực phẩm hoặc nước uống bị nhiễm virus.
- D. Qua côn trùng đốt (muỗi, ruồi).
Câu 11: Virus gây bệnh viêm gan B (HBV) lây truyền chủ yếu qua đường máu, đường tình dục và từ mẹ sang con. Đây là những đường lây truyền tương tự với virus nào?
- A. HIV.
- B. Virus cúm.
- C. Virus Dengue.
- D. Virus Rota.
Câu 12: Một người sau khi mắc bệnh thủy đậu đã khỏi bệnh. Tuy nhiên, nhiều năm sau, virus Varicella Zoster vẫn có thể tái hoạt động và gây ra bệnh zona thần kinh. Hiện tượng này liên quan đến cơ chế gây bệnh nào của virus?
- A. Nhân lên kiểu sinh tan nhanh chóng.
- B. Sản sinh độc tố gây phá hủy mô.
- C. Tiềm tan (Lysogeny), virus tồn tại tiềm ẩn trong tế bào chủ và có thể tái hoạt động dưới điều kiện thuận lợi.
- D. Biến đổi gene của tế bào chủ thành tế bào ung thư.
Câu 13: Virus Adeno là nguyên nhân phổ biến gây ra các bệnh về đường hô hấp, viêm kết mạc mắt, và một số bệnh đường tiêu hóa. Người ta đang nghiên cứu sử dụng Adenovirus đã làm suy yếu hoặc biến đổi làm vector để đưa các gene điều trị vào tế bào người trong liệu pháp gene. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của Adenovirus?
- A. Khả năng nhân lên rất nhanh trong tế bào.
- B. Khả năng chỉ tấn công các tế bào ung thư.
- C. Khả năng sản sinh ra một loại enzyme đặc biệt.
- D. Khả năng xâm nhập và chuyển gene vào một số loại tế bào người mà không gây bệnh nghiêm trọng (sau khi đã được biến đổi).
Câu 14: Virus Baculovirus là một loại virus gây bệnh cho côn trùng. Người ta đã ứng dụng loại virus này trong nông nghiệp. Ứng dụng đó là gì?
- A. Sản xuất vaccine phòng bệnh cho vật nuôi.
- B. Chế tạo thuốc trừ sâu sinh học đặc hiệu, chỉ tiêu diệt côn trùng gây hại mà ít ảnh hưởng đến sinh vật khác.
- C. Làm vector để chuyển gene kháng bệnh vào cây trồng.
- D. Kích thích sự sinh trưởng của cây trồng.
Câu 15: Bệnh ung thư cổ tử cung ở phụ nữ có mối liên hệ mật thiết với sự nhiễm một số type của virus HPV (Human Papillomavirus). Cơ chế gây bệnh ung thư của virus này là gì?
- A. Virus HPV sản sinh ra độc tố trực tiếp gây chết tế bào cổ tử cung.
- B. Virus HPV gây phản ứng viêm mãn tính làm suy yếu cấu trúc mô cổ tử cung.
- C. Vật chất di truyền của virus HPV tích hợp vào DNA tế bào chủ và làm biến đổi hoạt động của các gene kiểm soát chu trình tế bào, dẫn đến tăng sinh không kiểm soát.
- D. Virus HPV phá hủy hệ miễn dịch tại chỗ, tạo điều kiện cho các tác nhân gây ung thư khác xâm nhập.
Câu 16: Virus bại liệt (Polio virus) lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa, qua phân bị nhiễm virus hoặc thực phẩm, nước bị ô nhiễm. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất trên diện rộng để thanh toán bệnh bại liệt là gì?
- A. Cải thiện vệ sinh cá nhân và môi trường.
- B. Sử dụng thuốc kháng virus cho tất cả trẻ em.
- C. Cách ly nghiêm ngặt tất cả các trường hợp mắc bệnh.
- D. Tiêm chủng vaccine bại liệt cho toàn bộ trẻ em theo chương trình tiêm chủng mở rộng.
Câu 17: Virus Zika lây truyền chủ yếu qua muỗi Aedes, nhưng cũng có thể lây qua đường tình dục và từ mẹ sang thai nhi. Nhiễm virus Zika ở phụ nữ mang thai có thể gây dị tật đầu nhỏ ở trẻ sơ sinh. Điều này cho thấy virus Zika có tính chất gây bệnh nào?
- A. Gây quái thai (teratogenic).
- B. Gây suy giảm miễn dịch.
- C. Gây ung thư.
- D. Chỉ gây bệnh ở người lớn.
Câu 18: Một bệnh dịch bùng phát trên cây lúa với các triệu chứng lùn cây, lá bị sọc vàng. Khi kiểm tra, người ta phát hiện có sự hiện diện của một loại virus. Để phòng chống bệnh này hiệu quả, người nông dân cần làm gì dựa trên nguyên tắc phòng bệnh virus ở thực vật?
- A. Phun thuốc kháng virus lên cây lúa.
- B. Sử dụng giống lúa kháng bệnh, tiêu hủy cây bệnh, kiểm soát côn trùng truyền bệnh (rầy nâu).
- C. Bón nhiều phân đạm để cây khỏe mạnh chống chọi với virus.
- D. Tưới nước thường xuyên để rửa trôi virus khỏi lá.
Câu 19: Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus sởi gây ra, lây lan rất nhanh qua đường hô hấp. Mặc dù có vaccine hiệu quả, các đợt dịch sởi vẫn có thể bùng phát ở những khu vực có tỷ lệ tiêm chủng thấp. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của biện pháp phòng bệnh nào?
- A. Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) đạt được thông qua tiêm chủng đầy đủ.
- B. Sử dụng khẩu trang y tế.
- C. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
- D. Tránh tiếp xúc với người bệnh.
Câu 20: Virus viêm não Nhật Bản lây truyền qua muỗi Culex. Bệnh này gây tổn thương nghiêm trọng hệ thần kinh trung ương. Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất hiện nay là gì?
- A. Sử dụng thuốc diệt muỗi trong nhà.
- B. Mắc màn khi ngủ.
- C. Tiêm vaccine phòng viêm não Nhật Bản.
- D. Tránh đến các vùng có dịch.
Câu 21: Virus Herpes simplex (HSV) có thể gây ra mụn rộp ở miệng hoặc bộ phận sinh dục. Sau khi nhiễm lần đầu, virus thường không bị loại bỏ hoàn toàn mà tồn tại tiềm ẩn trong các tế bào thần kinh và có thể tái phát khi cơ thể suy yếu. Cơ chế này tương tự với virus gây bệnh nào đã đề cập trước đó?
- A. Virus cúm.
- B. Virus Varicella Zoster (gây thủy đậu và zona).
- C. Virus bại liệt.
- D. Virus viêm gan B.
Câu 22: Virus SARS-CoV-2 gây bệnh COVID-19, chủ yếu tấn công tế bào biểu mô đường hô hấp. Các triệu chứng như ho, khó thở, viêm phổi nặng là do sự phá hủy tế bào và phản ứng viêm của cơ thể. Đây là cơ chế gây bệnh nào của virus?
- A. Nhân lên kiểu sinh tan phá hủy tế bào chủ.
- B. Tạo ra độc tố mạnh mẽ.
- C. Tích hợp vào DNA tế bào chủ gây ung thư.
- D. Làm tê liệt hệ thần kinh.
Câu 23: Virus được sử dụng để sản xuất Interferon, một loại protein do tế bào vật chủ sản xuất để chống lại virus. Quá trình này thường sử dụng virus đã làm suy yếu hoặc một phần của virus để kích thích tế bào sản xuất Interferon. Đây là ứng dụng virus trong lĩnh vực nào?
- A. Công nghệ thực phẩm.
- B. Sản xuất kháng sinh.
- C. Kiểm soát côn trùng gây hại.
- D. Sản xuất các chế phẩm sinh học (protein tái tổ hợp).
Câu 24: Tại sao việc điều trị các bệnh do virus gây ra thường gặp nhiều thách thức hơn so với bệnh do vi khuẩn?
- A. Virus có kích thước nhỏ hơn vi khuẩn.
- B. Virus có khả năng lây lan nhanh hơn vi khuẩn.
- C. Virus nhân lên bên trong tế bào chủ, nên thuốc kháng virus thường khó tác động chọn lọc lên virus mà không gây hại cho tế bào người; virus cũng dễ phát sinh đột biến kháng thuốc.
- D. Virus có cấu tạo đơn giản hơn vi khuẩn.
Câu 25: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus có khả năng chỉ tấn công và tiêu diệt tế bào ung thư mà ít ảnh hưởng đến tế bào bình thường. Hướng nghiên cứu này thuộc về ứng dụng nào của virus?
- A. Liệu pháp virus tiêu diệt ung thư (Oncolytic virotherapy).
- B. Sản xuất vaccine.
- C. Công nghệ gene.
- D. Sản xuất enzyme công nghiệp.
Câu 26: Bệnh khảm do virus ở cây trồng thường biểu hiện bằng các đốm hoặc sọc màu vàng, xanh lá cây nhạt xen kẽ trên lá, làm giảm khả năng quang hợp và năng suất cây trồng. Virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) là một ví dụ điển hình. Đường lây truyền phổ biến của virus này trong tự nhiên là gì?
- A. Qua không khí.
- B. Qua nước tưới.
- C. Qua hạt giống đã được xử lý nhiệt.
- D. Qua tiếp xúc cơ học (như khi chăm sóc cây) và côn trùng chích hút.
Câu 27: Virus Epstein-Barr (EBV) là một loại virus Herpes gây ra bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn và có liên quan đến một số loại ung thư (như ung thư vòm họng, u lympho Burkitt). Điều này chứng tỏ EBV là loại virus có khả năng gây bệnh nào?
- A. Chỉ gây bệnh cấp tính.
- B. Có khả năng gây ung thư (oncogenic virus) và tồn tại tiềm ẩn.
- C. Chỉ gây bệnh ở trẻ em.
- D. Chỉ lây truyền qua đường máu.
Câu 28: Vaccine vector virus là loại vaccine sử dụng một loại virus vô hại (vector) để mang một phần vật chất di truyền của virus gây bệnh vào cơ thể, nhằm kích thích đáp ứng miễn dịch. Ví dụ như vaccine AstraZeneca và Johnson & Johnson phòng COVID-19 sử dụng adenovirus làm vector. Nguyên tắc hoạt động này dựa trên ứng dụng nào của virus?
- A. Khả năng nhân lên nhanh chóng của virus.
- B. Khả năng sản sinh độc tố của virus.
- C. Khả năng xâm nhập vào tế bào và biểu hiện gene (đã được chèn vào vector).
- D. Khả năng tiêu diệt tế bào ung thư của virus.
Câu 29: Một nông dân phát hiện cây cà chua trong vườn có hiện tượng lá xoăn tít, ngọn bị chùn lại, quả nhỏ và biến dạng. Nghi ngờ cây bị nhiễm virus, ông nên làm gì đầu tiên để hạn chế sự lây lan của bệnh?
- A. Nhổ bỏ và tiêu hủy cây bị bệnh, đồng thời kiểm soát côn trùng (như rệp, bọ phấn) có thể truyền bệnh.
- B. Tưới thật nhiều nước và bón phân hữu cơ cho cây.
- C. Phun thuốc diệt nấm lên toàn bộ vườn cà chua.
- D. Để yên cây bệnh để quan sát thêm triệu chứng.
Câu 30: Bệnh cúm gia cầm H5N1 là một ví dụ về bệnh có thể lây truyền từ động vật sang người (bệnh lây truyền từ động vật - zoonotic disease). Virus H5N1 có khả năng gây bệnh nặng ở người. Biện pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn đại dịch cúm gia cầm ở người là gì?
- A. Sử dụng thuốc kháng virus cho tất cả những người tiếp xúc với gia cầm.
- B. Cách ly tất cả những người bị nhiễm bệnh.
- C. Phát triển vaccine phòng cúm mùa thông thường.
- D. Kiểm soát dịch bệnh trên gia cầm, giám sát chặt chẽ sự lưu hành của virus và phát triển vaccine đặc hiệu (nếu cần).