Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người bị sốt cao, đau nhức cơ thể, và cảm thấy mệt mỏi sau khi tiếp xúc với người bị cúm. Bác sĩ chẩn đoán đây là bệnh do virus. Cơ chế chung nào của virus gây ra các triệu chứng toàn thân như sốt và đau nhức, thay vì chỉ phá hủy tế bào tại chỗ nhiễm?

  • A. Virus nhân lên theo kiểu sinh tan, phá hủy hàng loạt tế bào và mô.
  • B. Virus sản sinh ra các độc tố mạnh mẽ bên ngoài tế bào chủ.
  • C. Virus kích hoạt các gene gây ung thư trong tế bào chủ.
  • D. Sự đáp ứng của hệ miễn dịch cơ thể nhằm loại bỏ virus.

Câu 2: Virus cúm thường có khả năng tạo ra các biến thể mới nhanh chóng, gây khó khăn cho việc sản xuất vaccine hiệu quả kéo dài. Đặc điểm nào trong vật chất di truyền và quá trình nhân lên của virus cúm giải thích hiện tượng này?

  • A. Vật chất di truyền là DNA mạch kép, rất dễ bị đột biến.
  • B. Vật chất di truyền là RNA, và enzyme sao chép RNA có độ chính xác thấp.
  • C. Virus có lớp vỏ ngoài bằng lipid dễ bị biến đổi cấu trúc.
  • D. Virus có khả năng tái tổ hợp gene mạnh mẽ với virus của vi khuẩn.

Câu 3: HIV là virus gây suy giảm miễn dịch ở người. Tại sao việc điều trị dứt điểm nhiễm HIV vẫn còn là một thách thức lớn, ngay cả khi có các loại thuốc kháng virus mạnh?

  • A. HIV chỉ tấn công các tế bào không có khả năng tái tạo trong cơ thể.
  • B. HIV có lớp vỏ capsid rất dày, ngăn cản thuốc xâm nhập.
  • C. HIV tích hợp bộ gene của nó vào hệ gene của tế bào chủ, tồn tại dưới dạng tiền virus.
  • D. HIV chỉ lây lan qua đường máu và tình dục nên khó kiểm soát.

Câu 4: Một nhà khoa học muốn sử dụng virus làm vector để đưa một gene sửa lỗi vào tế bào người bị bệnh di truyền. Loại virus nào thường được xem xét cho ứng dụng này và nguyên tắc hoạt động cơ bản là gì?

  • A. Adenovirus hoặc Retrovirus đã được làm suy yếu hoặc biến đổi gene, dùng để mang gene cần thiết vào tế bào.
  • B. Bacteriophage, vì chúng chỉ tấn công vi khuẩn và không gây hại cho tế bào người.
  • C. Virus cúm, vì chúng dễ dàng lây nhiễm qua đường hô hấp.
  • D. Virus gây bệnh thực vật (như TMV), vì chúng có cấu trúc đơn giản.

Câu 5: Trong công nghệ sản xuất vaccine, đôi khi người ta sử dụng virus đã làm suy yếu (attenuated virus). Nguyên tắc hoạt động của loại vaccine này là gì?

  • A. Tiêm virus đã chết vào cơ thể để kích thích hệ miễn dịch.
  • B. Tiêm virus còn sống nhưng đã bị làm giảm khả năng gây bệnh để cơ thể tạo miễn dịch.
  • C. Tiêm các protein bề mặt của virus để cơ thể nhận diện.
  • D. Tiêm vật chất di truyền của virus để tế bào tự sản xuất kháng nguyên.

Câu 6: Quan sát một cây cà chua có lá bị xoăn lại, xuất hiện các đốm vàng loang lổ. Khả năng cao cây này bị nhiễm virus. Tại sao virus thực vật thường lây lan chậm hơn và khó xâm nhập vào tế bào thực vật hơn so với virus động vật qua con đường tự nhiên (ví dụ: hít phải, ăn uống)?

  • A. Tế bào thực vật có thành tế bào bằng cellulose cứng chắc.
  • B. Virus thực vật không có các gai protein để bám vào thụ thể tế bào.
  • C. Virus thực vật chỉ có vật chất di truyền là RNA.
  • D. Tế bào thực vật có hệ miễn dịch mạnh hơn tế bào động vật.

Câu 7: Liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy) là một hướng ứng dụng tiềm năng của virus. Liệu pháp này dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng virus để kích thích hệ miễn dịch của cơ thể chống lại vi khuẩn.
  • B. Sử dụng virus đã biến đổi gene để sản xuất kháng sinh trong cơ thể.
  • C. Sử dụng các loại virus chuyên tấn công và phá hủy tế bào vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Sử dụng virus để mang các gene kháng khuẩn vào tế bào người bệnh.

Câu 8: Tại sao các bệnh do virus thường khó điều trị bằng thuốc đặc hiệu hơn so với các bệnh do vi khuẩn?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ nên thuốc khó tiếp cận.
  • B. Virus nhân lên bên trong tế bào chủ, sử dụng bộ máy của tế bào.
  • C. Virus có lớp vỏ capsid rất dày, ngăn cản thuốc.
  • D. Hệ miễn dịch của cơ thể không có khả năng chống lại virus.

Câu 9: Một trong những thành tựu quan trọng trong ứng dụng virus là sản xuất Interferon. Interferon là gì và vai trò của nó trong chống virus là gì?

  • A. Là protein do tế bào bị nhiễm virus sản xuất, có tác dụng ức chế sự nhân lên của virus ở các tế bào lân cận.
  • B. Là enzyme do virus tạo ra để phá hủy màng tế bào chủ.
  • C. Là một loại kháng thể do hệ miễn dịch sản xuất để nhận diện virus.
  • D. Là một loại thuốc kháng virus trực tiếp tiêu diệt hạt virus.

Câu 10: Bệnh dại là một bệnh do virus gây ra, lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật mắc bệnh. Tại sao việc tiêm phòng vaccine sau khi bị động vật nghi dại cắn là rất quan trọng và cần thực hiện càng sớm càng tốt?

  • A. Vaccine giúp tiêu diệt ngay lập tức virus tại vết cắn.
  • B. Vaccine ngăn chặn virus di chuyển ngược dòng theo dây thần kinh.
  • C. Vaccine làm bất hoạt độc tố do virus dại sản sinh.
  • D. Vaccine kích thích cơ thể tạo miễn dịch chủ động kịp thời ngăn virus đến hệ thần kinh trung ương.

Câu 11: Bệnh sốt xuất huyết Dengue là bệnh do virus Dengue gây ra, lây truyền qua muỗi vằn. Để phòng chống bệnh này hiệu quả nhất, biện pháp nào nhắm vào đường lây truyền là quan trọng hàng đầu?

  • A. Diệt muỗi, lăng quăng/bọ gậy và tránh bị muỗi đốt.
  • B. Tiêm vaccine phòng bệnh Dengue cho toàn dân.
  • C. Cách ly người bệnh để tránh lây lan qua đường hô hấp.
  • D. Sử dụng thuốc kháng virus đặc hiệu cho người bệnh.

Câu 12: Một số loại virus có thể gây ung thư ở người (ví dụ: HPV gây ung thư cổ tử cung, virus viêm gan B/C gây ung thư gan). Cơ chế chung mà virus có thể dẫn đến ung thư là gì?

  • A. Virus sản xuất ra các độc tố gây chết tế bào nhanh chóng.
  • B. Virus cạnh tranh dinh dưỡng với tế bào khỏe mạnh.
  • C. Virus tích hợp vật chất di truyền vào hệ gene tế bào chủ hoặc sản xuất protein làm rối loạn điều hòa chu kỳ tế bào.
  • D. Virus làm suy yếu hệ miễn dịch, tạo điều kiện cho vi khuẩn gây ung thư phát triển.

Câu 13: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng là một biện pháp phòng chống hiệu quả đối với nhiều bệnh do virus lây qua đường tiếp xúc (ví dụ: cúm, SARS-CoV-2)?

  • A. Xà phòng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da ngăn virus xâm nhập.
  • B. Xà phòng phá vỡ lớp vỏ lipid của nhiều loại virus, làm bất hoạt chúng.
  • C. Xà phòng kích thích hệ miễn dịch trên da tạo ra kháng thể chống virus.
  • D. Xà phòng chỉ đơn thuần rửa trôi virus mà không làm hại chúng.

Câu 14: Virus có thể được sử dụng trong nông nghiệp để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Nguyên tắc cơ bản của loại thuốc trừ sâu này là gì?

  • A. Sử dụng virus để biến đổi gene của cây trồng, giúp cây kháng sâu bệnh.
  • B. Sử dụng virus để sản xuất ra các chất hóa học độc hại cho sâu bọ.
  • C. Sử dụng virus để kích thích hệ miễn dịch của cây trồng chống lại sâu bọ.
  • D. Sử dụng các loại virus gây bệnh đặc hiệu cho côn trùng gây hại.

Câu 15: Một bệnh dịch mới bùng phát, gây ra các triệu chứng hô hấp nghiêm trọng và lây lan nhanh trong cộng đồng. Để xác định tác nhân gây bệnh có phải là virus hay không, phương pháp chẩn đoán nào sau đây là phổ biến và hiệu quả nhất trong giai đoạn đầu?

  • A. Sử dụng kỹ thuật sinh học phân tử (ví dụ: RT-PCR) để phát hiện vật chất di truyền của tác nhân.
  • B. Nuôi cấy tác nhân gây bệnh trên môi trường thạch dinh dưỡng.
  • C. Kiểm tra sự hiện diện của kháng thể trong máu người bệnh bằng kính hiển vi.
  • D. Quan sát trực tiếp tác nhân gây bệnh dưới kính hiển vi quang học.

Câu 16: Bệnh khảm thuốc lá (TMV) là một bệnh virus phổ biến ở thực vật. Virus TMV có cấu trúc đơn giản, chỉ gồm RNA và vỏ capsid xoắn. Đặc điểm này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng tồn tại và lây lan của virus?

  • A. Virus dễ dàng bị tiêu diệt bởi nhiệt độ cao và hóa chất.
  • B. Virus chỉ có thể lây lan qua hạt giống bị nhiễm.
  • C. Virus cần môi trường ẩm ướt liên tục để tồn tại.
  • D. Virus rất bền vững trong môi trường, dễ lây lan qua tiếp xúc cơ học.

Câu 17: Một loại virus mới xuất hiện ở động vật hoang dã và có khả năng lây sang người, gây ra bệnh nguy hiểm. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Lây truyền ngang (Horizontal transmission)
  • B. Lây truyền dọc (Vertical transmission)
  • C. Lây truyền từ động vật sang người (Zoonotic transmission)
  • D. Lây truyền qua không khí (Airborne transmission)

Câu 18: Bệnh cúm gia cầm H5N1 là một ví dụ về bệnh do virus lây truyền từ động vật sang người. Tại sao việc kiểm soát dịch bệnh ở động vật (gia cầm) là biện pháp quan trọng để phòng ngừa lây nhiễm H5N1 sang người?

  • A. Ngăn chặn nguồn lây chính của virus sang người.
  • B. Virus H5N1 chỉ gây bệnh nhẹ ở gia cầm.
  • C. Virus H5N1 không thể tồn tại lâu ngoài cơ thể gia cầm.
  • D. Gia cầm là vật trung gian bắt buộc để virus biến đổi trước khi lây sang người.

Câu 19: Bệnh sởi là bệnh do virus gây ra, có khả năng lây lan rất nhanh qua đường hô hấp. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất giúp cộng đồng đạt miễn dịch cộng đồng (herd immunity) đối với bệnh sởi là gì?

  • A. Cách ly nghiêm ngặt tất cả người bệnh.
  • B. Đẩy mạnh chương trình tiêm chủng vaccine sởi cho trẻ em.
  • C. Sử dụng thuốc kháng virus phổ rộng cho toàn dân.
  • D. Vệ sinh môi trường sống sạch sẽ.

Câu 20: Một trong những khó khăn khi phát triển vaccine cho các bệnh do virus RNA (ví dụ: HIV, cúm, SARS-CoV-2) là gì?

  • A. Virus RNA không gây ra phản ứng miễn dịch ở người.
  • B. Virus RNA có kích thước quá nhỏ để làm vaccine.
  • C. Tỷ lệ đột biến cao của virus RNA dẫn đến sự xuất hiện của nhiều biến thể kháng vaccine.
  • D. Virus RNA chỉ tấn công các tế bào thần kinh, khó tiếp cận bằng vaccine.

Câu 21: Bệnh tay chân miệng là bệnh do nhóm Enterovirus (chủ yếu là Coxsackievirus A16 và Enterovirus 71) gây ra, phổ biến ở trẻ nhỏ. Bệnh này thường lây lan qua những con đường nào?

  • A. Đường tiêu hóa (phân-miệng), tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ mụn nước hoặc nước bọt.
  • B. Đường máu và đường tình dục.
  • C. Vết cắn của động vật mắc bệnh.
  • D. Muỗi đốt hoặc côn trùng khác cắn.

Câu 22: Một bệnh nhân bị nhiễm virus gây viêm gan B mạn tính. Virus viêm gan B có khả năng gây bệnh kéo dài và tăng nguy cơ ung thư gan. Điều này liên quan đến cơ chế gây bệnh nào của virus?

  • A. Virus gây chết tế bào gan theo chu kỳ sinh tan nhanh chóng.
  • B. Virus sản xuất độc tố gây hoại tử tế bào gan từ bên ngoài.
  • C. Virus tích hợp vật chất di truyền vào hệ gene tế bào gan, gây tổn thương mạn tính và tăng nguy cơ ung thư.
  • D. Virus làm suy yếu hệ miễn dịch toàn thân, tạo điều kiện cho bệnh gan tiến triển.

Câu 23: Vaccine tái tổ hợp (recombinant vaccine) là một loại vaccine hiện đại. Trong sản xuất vaccine tái tổ hợp phòng bệnh do virus, người ta thường sử dụng thành phần nào của virus?

  • A. Toàn bộ virus sống đã làm suy yếu.
  • B. Toàn bộ virus đã chết.
  • C. Vật chất di truyền (DNA hoặc RNA) của virus.
  • D. Các protein bề mặt đặc trưng của virus (kháng nguyên) được sản xuất bằng công nghệ sinh học.

Câu 24: Bệnh đậu mùa là một bệnh do virus gây ra từng rất nguy hiểm nhưng hiện nay đã được thanh toán trên toàn cầu. Thành tựu này có được chủ yếu là nhờ biện pháp nào?

  • A. Chương trình tiêm chủng vaccine đại trà trên toàn cầu.
  • B. Tìm ra thuốc kháng virus đặc hiệu có khả năng chữa khỏi bệnh.
  • C. Virus đậu mùa tự biến mất do môi trường thay đổi.
  • D. Cách ly nghiêm ngặt tất cả các ca bệnh trên thế giới.

Câu 25: Trong nghiên cứu về virus, kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Quan sát sự di chuyển của virus trong môi trường nuôi cấy.
  • B. Quan sát hình thái và cấu trúc siêu hiển vi của hạt virus.
  • C. Phát hiện vật chất di truyền của virus trong mẫu bệnh phẩm.
  • D. Đếm số lượng virus trong một đơn vị thể tích.

Câu 26: Bệnh lở mồm long móng ở gia súc là một bệnh do virus gây ra, có khả năng lây lan rất nhanh, gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để kiểm soát dịch bệnh này khi nó xảy ra?

  • A. Sử dụng thuốc kháng virus để điều trị cho gia súc mắc bệnh.
  • B. Cải thiện chế độ dinh dưỡng cho gia súc để tăng sức đề kháng.
  • C. Chỉ tiêm vaccine cho gia súc khỏe mạnh trong vùng dịch.
  • D. Khoanh vùng, tiêu hủy gia súc mắc bệnh và có nguy cơ, kiểm soát vận chuyển.

Câu 27: Một bệnh do virus đang bùng phát mạnh ở một khu vực. Chính quyền địa phương quyết định thực hiện phong tỏa và giãn cách xã hội. Biện pháp này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn virus trong môi trường.
  • B. Làm chậm tốc độ lây lan của virus trong cộng đồng.
  • C. Kích thích hệ miễn dịch của toàn dân.
  • D. Tìm ra nguồn gốc chính xác của virus.

Câu 28: Tại sao virus HIV lại tấn công chủ yếu vào các tế bào miễn dịch (đặc biệt là tế bào T CD4+)?

  • A. Virus HIV có các protein bề mặt tương tác đặc hiệu với thụ thể trên tế bào miễn dịch.
  • B. Tế bào miễn dịch là nguồn dinh dưỡng duy nhất cho virus HIV.
  • C. Virus HIV được tạo ra từ chính các tế bào miễn dịch.
  • D. Tế bào miễn dịch không có khả năng chống lại virus.

Câu 29: Một số bệnh do virus có thể lây truyền qua đường máu. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất để tránh lây nhiễm virus qua đường máu là gì?

  • A. Chỉ ăn thức ăn đã nấu chín.
  • B. Tránh tiếp xúc với người bệnh qua đường hô hấp.
  • C. Đảm bảo an toàn truyền máu, sử dụng kim tiêm sạch và thực hành tình dục an toàn.
  • D. Tiêm vaccine phòng tất cả các loại virus lây qua đường máu.

Câu 30: Xét một bệnh do virus mới nổi lây lan rất nhanh trên phạm vi toàn cầu, ảnh hưởng đến nhiều quốc gia và châu lục. Tình trạng bùng phát dịch bệnh như vậy được phân loại là gì?

  • A. Bệnh đặc hữu (Endemic)
  • B. Ổ dịch (Outbreak)
  • C. Dịch bệnh (Epidemic)
  • D. Đại dịch (Pandemic)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một người bị sốt cao, đau nhức cơ thể, và cảm thấy mệt mỏi sau khi tiếp xúc với người bị cúm. Bác sĩ chẩn đoán đây là bệnh do virus. Cơ chế chung nào của virus gây ra các triệu chứng toàn thân như sốt và đau nhức, thay vì chỉ phá hủy tế bào tại chỗ nhiễm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Virus cúm thường có khả năng tạo ra các biến thể mới nhanh chóng, gây khó khăn cho việc sản xuất vaccine hiệu quả kéo dài. Đặc điểm nào trong vật chất di truyền và quá trình nhân lên của virus cúm giải thích hiện tượng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: HIV là virus gây suy giảm miễn dịch ở người. Tại sao việc điều trị dứt điểm nhiễm HIV vẫn còn là một thách thức lớn, ngay cả khi có các loại thuốc kháng virus mạnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một nhà khoa học muốn sử dụng virus làm vector để đưa một gene sửa lỗi vào tế bào người bị bệnh di truyền. Loại virus nào thường được xem xét cho ứng dụng này và nguyên tắc hoạt động cơ bản là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong công nghệ sản xuất vaccine, đôi khi người ta sử dụng virus đã làm suy yếu (attenuated virus). Nguyên tắc hoạt động của loại vaccine này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Quan sát một cây cà chua có lá bị xoăn lại, xuất hiện các đốm vàng loang lổ. Khả năng cao cây này bị nhiễm virus. Tại sao virus thực vật thường lây lan chậm hơn và khó xâm nhập vào tế bào thực vật hơn so với virus động vật qua con đường tự nhiên (ví dụ: hít phải, ăn uống)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy) là một hướng ứng dụng tiềm năng của virus. Liệu pháp này dựa trên nguyên tắc nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Tại sao các bệnh do virus thường khó điều trị bằng thuốc đặc hiệu hơn so với các bệnh do vi khuẩn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một trong những thành tựu quan trọng trong ứng dụng virus là sản xuất Interferon. Interferon là gì và vai trò của nó trong chống virus là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Bệnh dại là một bệnh do virus gây ra, lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật mắc bệnh. Tại sao việc tiêm phòng vaccine sau khi bị động vật nghi dại cắn là rất quan trọng và cần thực hiện càng sớm càng tốt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Bệnh sốt xuất huyết Dengue là bệnh do virus Dengue gây ra, lây truyền qua muỗi vằn. Để phòng chống bệnh này hiệu quả nhất, biện pháp nào nhắm vào đường lây truyền là quan trọng hàng đầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một số loại virus có thể gây ung thư ở người (ví dụ: HPV gây ung thư cổ tử cung, virus viêm gan B/C gây ung thư gan). Cơ chế chung mà virus có thể dẫn đến ung thư là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng là một biện pháp phòng chống hiệu quả đối với nhiều bệnh do virus lây qua đường tiếp xúc (ví dụ: cúm, SARS-CoV-2)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Virus có thể được sử dụng trong nông nghiệp để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Nguyên tắc cơ bản của loại thuốc trừ sâu này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một bệnh dịch mới bùng phát, gây ra các triệu chứng hô hấp nghiêm trọng và lây lan nhanh trong cộng đồng. Để xác định tác nhân gây bệnh có phải là virus hay không, phương pháp chẩn đoán nào sau đây là phổ biến và hiệu quả nhất trong giai đoạn đầu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Bệnh khảm thuốc lá (TMV) là một bệnh virus phổ biến ở thực vật. Virus TMV có cấu trúc đơn giản, chỉ gồm RNA và vỏ capsid xoắn. Đặc điểm này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng tồn tại và lây lan của virus?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một loại virus mới xuất hiện ở động vật hoang dã và có khả năng lây sang người, gây ra bệnh nguy hiểm. Hiện tượng này được gọi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Bệnh cúm gia cầm H5N1 là một ví dụ về bệnh do virus lây truyền từ động vật sang người. Tại sao việc kiểm soát dịch bệnh ở động vật (gia cầm) là biện pháp quan trọng để phòng ngừa lây nhiễm H5N1 sang người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Bệnh sởi là bệnh do virus gây ra, có khả năng lây lan rất nhanh qua đường hô hấp. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất giúp cộng đồng đạt miễn dịch cộng đồng (herd immunity) đối với bệnh sởi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một trong những khó khăn khi phát triển vaccine cho các bệnh do virus RNA (ví dụ: HIV, cúm, SARS-CoV-2) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Bệnh tay chân miệng là bệnh do nhóm Enterovirus (chủ yếu là Coxsackievirus A16 và Enterovirus 71) gây ra, phổ biến ở trẻ nhỏ. Bệnh này thường lây lan qua những con đường nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một bệnh nhân bị nhiễm virus gây viêm gan B mạn tính. Virus viêm gan B có khả năng gây bệnh kéo dài và tăng nguy cơ ung thư gan. Điều này liên quan đến cơ chế gây bệnh nào của virus?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Vaccine tái tổ hợp (recombinant vaccine) là một loại vaccine hiện đại. Trong sản xuất vaccine tái tổ hợp phòng bệnh do virus, người ta thường sử dụng thành phần nào của virus?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Bệnh đậu mùa là một bệnh do virus gây ra từng rất nguy hiểm nhưng hiện nay đã được thanh toán trên toàn cầu. Thành tựu này có được chủ yếu là nhờ biện pháp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong nghiên cứu về virus, kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Bệnh lở mồm long móng ở gia súc là một bệnh do virus gây ra, có khả năng lây lan rất nhanh, gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để kiểm soát dịch bệnh này khi nó xảy ra?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một bệnh do virus đang bùng phát mạnh ở một khu vực. Chính quyền địa phương quyết định thực hiện phong tỏa và giãn cách xã hội. Biện pháp này nhằm mục đích chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Tại sao virus HIV lại tấn công chủ yếu vào các tế bào miễn dịch (đặc biệt là tế bào T CD4+)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một số bệnh do virus có thể lây truyền qua đường máu. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất để tránh lây nhiễm virus qua đường máu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Xét một bệnh do virus mới nổi lây lan rất nhanh trên phạm vi toàn cầu, ảnh hưởng đến nhiều quốc gia và châu lục. Tình trạng bùng phát dịch bệnh như vậy được phân loại là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Virus gây bệnh ở người thường có biểu hiện chung ban đầu là sốt, đau nhức cơ thể. Cơ chế nào sau đây giải thích cho phản ứng này của cơ thể?

  • A. Virus sản sinh độc tố trực tiếp gây sốt và đau.
  • B. Các tế bào bị virus phá hủy giải phóng chất gây sốt.
  • C. Virus làm tê liệt hệ thần kinh cảm giác.
  • D. Phản ứng của hệ miễn dịch chống lại virus xâm nhập.

Câu 2: Một bệnh do virus gây ra ở thực vật có biểu hiện lá bị đốm vàng, biến dạng, cây còi cọc. Bệnh này lây lan chủ yếu qua con đường nào?

  • A. Qua côn trùng truyền bệnh hoặc vết xước cơ giới.
  • B. Qua không khí và giọt bắn.
  • C. Qua đường tiêu hóa do ăn phải lá bệnh.
  • D. Qua tiếp xúc trực tiếp giữa rễ cây bệnh và cây khỏe.

Câu 3: HIV có vật chất di truyền là RNA. Đặc điểm này khiến HIV dễ phát sinh các biến thể mới hơn so với virus có vật chất di truyền là DNA là do:

  • A. Virus RNA có kích thước nhỏ hơn.
  • B. Enzyme sao chép RNA của virus có độ chính xác thấp, dễ gây đột biến.
  • C. Vỏ capsid của virus RNA kém bền vững.
  • D. Virus RNA có khả năng tái tổ hợp gene mạnh hơn.

Câu 4: Bệnh dại là một bệnh nguy hiểm lây truyền từ động vật sang người do virus. Con đường lây truyền phổ biến nhất của virus dại sang người là:

  • A. Qua đường hô hấp khi hít phải virus.
  • B. Qua đường tiêu hóa khi ăn thịt động vật mắc bệnh chưa nấu chín.
  • C. Qua vết cắn hoặc vết cào của động vật mắc bệnh.
  • D. Qua tiếp xúc với phân hoặc nước tiểu của động vật mắc bệnh.

Câu 5: Bệnh cúm mùa do virus cúm gây ra thường bùng phát thành dịch vào những thời điểm nhất định trong năm. Sự biến đổi liên tục của virus cúm, đặc biệt là các gai glycoprotein trên vỏ, được gọi là:

  • A. Biến đổi kháng nguyên (Antigenic drift/shift).
  • B. Tái tổ hợp gene (Genetic recombination).
  • C. Nhân lên kiểu tiềm tan (Lysogenic cycle).
  • D. Chuyển dạng độc lực (Virulence transformation).

Câu 6: Một người có kết quả xét nghiệm dương tính với HIV nhưng chưa có biểu hiện triệu chứng lâm sàng của AIDS. Điều này có ý nghĩa gì về khả năng lây truyền bệnh của họ?

  • A. Họ hoàn toàn không có khả năng lây truyền bệnh.
  • B. Họ chỉ có khả năng lây truyền bệnh khi có triệu chứng AIDS.
  • C. Họ chỉ lây truyền qua đường máu, không lây qua đường tình dục.
  • D. Họ vẫn có khả năng lây truyền virus cho người khác.

Câu 7: Để phòng chống bệnh do virus gây ra một cách hiệu quả, biện pháp chủ động và quan trọng nhất hiện nay là:

  • A. Tiêm vaccine phòng bệnh.
  • B. Sử dụng thuốc kháng sinh.
  • C. Cách ly người bệnh.
  • D. Vệ sinh cá nhân và môi trường.

Câu 8: Vaccine phòng COVID-19 được phát triển dựa trên công nghệ sử dụng virus hoặc các thành phần của virus SARS-CoV-2. Đây là ứng dụng nào của virus?

  • A. Sản xuất vaccine.
  • B. Sản xuất kháng sinh.
  • C. Liệu pháp gene.
  • D. Kiểm soát côn trùng gây hại.

Câu 9: Trong công nghệ sinh học, virus được sử dụng làm vector chuyển gene để đưa các đoạn DNA mong muốn vào tế bào chủ. Ứng dụng này đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất enzyme công nghiệp.
  • B. Xử lý nước thải.
  • C. Sản xuất nhiên liệu sinh học.
  • D. Liệu pháp gene và kỹ thuật chuyển gene.

Câu 10: Một số loại virus có khả năng tấn công và tiêu diệt vi khuẩn. Ứng dụng này của virus, đặc biệt trong việc chống lại vi khuẩn kháng kháng sinh, được gọi là:

  • A. Liệu pháp kháng virus.
  • B. Liệu pháp thực khuẩn thể (Phage therapy).
  • C. Công nghệ vaccine.
  • D. Biến đổi di truyền virus.

Câu 11: Virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) có cấu trúc đơn giản với vật chất di truyền là RNA sợi đơn và vỏ capsid hình xoắn. Bệnh này lây lan từ cây bệnh sang cây khỏe chủ yếu qua:

  • A. Tiếp xúc cơ học (dụng cụ, tay người) hoặc côn trùng.
  • B. Hạt phấn bay trong không khí.
  • C. Nước tưới tiêu bị nhiễm virus.
  • D. Rễ cây tiết ra chất truyền virus.

Câu 12: Bệnh sốt xuất huyết do virus Dengue gây ra, lây truyền qua muỗi Aedes aegypti. Đây là ví dụ về con đường lây truyền nào của virus?

  • A. Qua đường hô hấp.
  • B. Qua đường tiêu hóa.
  • C. Qua vật trung gian truyền bệnh (vector).
  • D. Qua tiếp xúc trực tiếp.

Câu 13: Cơ chế nhân lên của virus HIV trong tế bào vật chủ (tế bào T CD4+) khác biệt đáng kể so với virus cúm (RNA virus) ở điểm nào?

  • A. HIV nhân lên trong nhân tế bào, virus cúm nhân lên trong tế bào chất.
  • B. HIV cần phiên mã ngược RNA thành DNA trước khi nhân lên, virus cúm không cần.
  • C. HIV gây tan tế bào ngay lập tức, virus cúm thì không.
  • D. Virus cúm sử dụng ribosome của tế bào chủ, HIV không sử dụng.

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển vaccine phòng HIV là gì?

  • A. Kích thước virus quá nhỏ.
  • B. Virus chỉ tồn tại trong tế bào, không có trong máu.
  • C. Tốc độ đột biến và biến đổi kháng nguyên của virus cao.
  • D. Hệ miễn dịch con người không phản ứng với virus HIV.

Câu 15: Bệnh ung thư cổ tử cung ở nữ giới có liên quan chặt chẽ đến nhiễm một loại virus. Đó là virus nào?

  • A. Virus viêm gan B (HBV).
  • B. Virus Herpes simplex (HSV).
  • C. Virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV).
  • D. Virus Papilloma ở người (HPV).

Câu 16: Virus có thể được sử dụng để kiểm soát dịch hại trong nông nghiệp, ví dụ như tiêu diệt côn trùng gây hại. Đây là ứng dụng nào của virus?

  • A. Sản xuất phân bón sinh học.
  • B. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.
  • C. Kích thích sinh trưởng thực vật.
  • D. Xử lý ô nhiễm đất.

Câu 17: Bệnh lở mồm long móng là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm ở động vật móng guốc do virus gây ra. Biện pháp nào sau đây không hiệu quả trong việc phòng chống dịch bệnh này?

  • A. Tiêm phòng vaccine cho vật nuôi.
  • B. Cách ly và tiêu hủy vật nuôi mắc bệnh.
  • C. Sử dụng thuốc kháng sinh liều cao.
  • D. Vệ sinh chuồng trại và môi trường chăn nuôi.

Câu 18: Phân tích một mẫu bệnh phẩm từ cây trồng cho thấy sự hiện diện của các cấu trúc rất nhỏ, chỉ quan sát được dưới kính hiển vi điện tử, chứa vật chất di truyền là RNA và được bao bọc bởi protein. Cấu trúc này rất có thể là tác nhân gây bệnh nào?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Virus.
  • C. Nấm.
  • D. Protozoa.

Câu 19: Trong liệu pháp gene, virus được biến đổi để mang gene chức năng vào tế bào bị bệnh. Virus được sử dụng làm vector trong trường hợp này cần có đặc điểm gì?

  • A. Có khả năng nhân lên mạnh mẽ trong mọi loại tế bào.
  • B. Gây ra phản ứng miễn dịch rất mạnh ở người bệnh.
  • C. Chỉ chứa vật chất di truyền là DNA.
  • D. Đã được làm suy yếu hoặc loại bỏ khả năng gây bệnh.

Câu 20: Bệnh viêm gan B là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus HBV gây ra, lây truyền chủ yếu qua đường máu, đường tình dục và mẹ sang con. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa hiệu quả nhất sự lây truyền HBV trong cộng đồng?

  • A. Tiêm vaccine phòng viêm gan B.
  • B. Chỉ sử dụng thuốc kháng virus khi có triệu chứng.
  • C. Tránh ăn chung bát đũa với người bệnh.
  • D. Hạn chế tiếp xúc với động vật.

Câu 21: Virus gây bệnh ở người thường có tính đặc hiệu cao với loại tế bào mà chúng xâm nhập. Tính đặc hiệu này chủ yếu do yếu tố nào quyết định?

  • A. Loại vật chất di truyền của virus.
  • B. Sự tương tác đặc hiệu giữa protein bề mặt virus và thụ thể trên tế bào chủ.
  • C. Kích thước của virus.
  • D. Nồng độ virus trong máu người bệnh.

Câu 22: Virus gây bệnh ở thực vật thường có khả năng lây lan qua hạt giống của cây bị bệnh. Điều này cho thấy virus có thể tồn tại và được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác của cây trồng qua con đường nào?

  • A. Lây truyền ngang qua không khí.
  • B. Lây truyền ngang qua đất.
  • C. Lây truyền dọc qua côn trùng.
  • D. Lây truyền dọc qua hạt giống.

Câu 23: Việc sử dụng virus đã làm suy yếu (attenuated) để tạo vaccine là dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Virus suy yếu vẫn kích thích được hệ miễn dịch nhưng không gây bệnh.
  • B. Virus suy yếu có thể tự tiêu diệt virus gây bệnh trong cơ thể.
  • C. Virus suy yếu sản sinh ra kháng thể trực tiếp.
  • D. Virus suy yếu làm thay đổi vật chất di truyền của tế bào chủ để kháng virus.

Câu 24: Bệnh sởi là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus sởi gây ra, lây lan rất nhanh qua đường hô hấp. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất bệnh sởi là:

  • A. Uống vitamin C liều cao.
  • B. Tiêm vaccine phòng sởi.
  • C. Súc miệng bằng nước muối.
  • D. Tránh tiếp xúc hoàn toàn với người lạ.

Câu 25: Virus có thể được sử dụng để điều trị một số bệnh ung thư bằng cách chỉnh sửa gene hoặc trực tiếp tiêu diệt tế bào ung thư. Ứng dụng này được gọi là:

  • A. Liệu pháp kháng sinh.
  • B. Liệu pháp vaccine.
  • C. Liệu pháp virus (Oncolytic virotherapy/Gene therapy).
  • D. Liệu pháp hormone.

Câu 26: Khi virus nhân lên theo chu trình tan, chúng gây hậu quả gì đối với tế bào chủ?

  • A. Làm vỡ và tiêu diệt tế bào chủ.
  • B. Tích hợp vật chất di truyền vào hệ gene tế bào chủ.
  • C. Kích thích tế bào chủ phân chia mạnh mẽ.
  • D. Biến tế bào chủ thành tế bào sản xuất độc tố.

Câu 27: Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh không hiệu quả trong điều trị các bệnh do virus gây ra?

  • A. Virus có khả năng biến đổi kháng thuốc rất nhanh.
  • B. Virus chỉ tồn tại trong tế bào, thuốc kháng sinh không vào được.
  • C. Thuốc kháng sinh làm suy yếu hệ miễn dịch, tạo điều kiện cho virus phát triển.
  • D. Thuốc kháng sinh chỉ có tác dụng tiêu diệt hoặc ức chế vi khuẩn, không tác dụng lên virus.

Câu 28: Bệnh đậu mùa là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm đã được loại trừ trên toàn cầu nhờ vào biện pháp nào?

  • A. Chiến dịch tiêm chủng vaccine trên diện rộng.
  • B. Phát minh ra thuốc đặc trị virus đậu mùa.
  • C. Sự biến mất tự nhiên của virus.
  • D. Cách ly tuyệt đối tất cả các ca bệnh.

Câu 29: Một trong những khó khăn khi phòng chống bệnh do virus ở thực vật là gì?

  • A. Thực vật không có hệ miễn dịch.
  • B. Khó khăn trong việc điều trị cây đã nhiễm bệnh và virus lây lan qua nhiều con đường.
  • C. Virus thực vật chỉ tồn tại trong đất.
  • D. Không thể phát triển vaccine cho thực vật.

Câu 30: Virus được sử dụng trong nghiên cứu cấu trúc và chức năng của tế bào vì chúng có đặc điểm gì?

  • A. Virus có cấu trúc rất phức tạp, dễ phân tích.
  • B. Virus có khả năng tự tổng hợp tất cả các chất cần thiết.
  • C. Virus có cấu trúc đơn giản và phụ thuộc hoàn toàn vào tế bào chủ.
  • D. Virus chỉ lây nhiễm các tế bào đã chết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Virus gây bệnh ở người thường có biểu hiện chung ban đầu là sốt, đau nhức cơ thể. Cơ chế nào sau đây giải thích cho phản ứng này của cơ thể?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một bệnh do virus gây ra ở thực vật có biểu hiện lá bị đốm vàng, biến dạng, cây còi cọc. Bệnh này lây lan chủ yếu qua con đường nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: HIV có vật chất di truyền là RNA. Đặc điểm này khiến HIV dễ phát sinh các biến thể mới hơn so với virus có vật chất di truyền là DNA là do:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Bệnh dại là một bệnh nguy hiểm lây truyền từ động vật sang người do virus. Con đường lây truyền phổ biến nhất của virus dại sang người là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Bệnh cúm mùa do virus cúm gây ra thường bùng phát thành dịch vào những thời điểm nhất định trong năm. Sự biến đổi liên tục của virus cúm, đặc biệt là các gai glycoprotein trên vỏ, được gọi là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một người có kết quả xét nghiệm dương tính với HIV nhưng chưa có biểu hiện triệu chứng lâm sàng của AIDS. Điều này có ý nghĩa gì về khả năng lây truyền bệnh của họ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Để phòng chống bệnh do virus gây ra một cách hiệu quả, biện pháp chủ động và quan trọng nhất hiện nay là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Vaccine phòng COVID-19 được phát triển dựa trên công nghệ sử dụng virus hoặc các thành phần của virus SARS-CoV-2. Đây là ứng dụng nào của virus?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong công nghệ sinh học, virus được sử dụng làm vector chuyển gene để đưa các đoạn DNA mong muốn vào tế bào chủ. Ứng dụng này đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một số loại virus có khả năng tấn công và tiêu diệt vi khuẩn. Ứng dụng này của virus, đặc biệt trong việc chống lại vi khuẩn kháng kháng sinh, được gọi là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) có cấu trúc đơn giản với vật chất di truyền là RNA sợi đơn và vỏ capsid hình xoắn. Bệnh này lây lan từ cây bệnh sang cây khỏe chủ yếu qua:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Bệnh sốt xuất huyết do virus Dengue gây ra, lây truyền qua muỗi Aedes aegypti. Đây là ví dụ về con đường lây truyền nào của virus?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Cơ chế nhân lên của virus HIV trong tế bào vật chủ (tế bào T CD4+) khác biệt đáng kể so với virus cúm (RNA virus) ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển vaccine phòng HIV là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Bệnh ung thư cổ tử cung ở nữ giới có liên quan chặt chẽ đến nhiễm một loại virus. Đó là virus nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Virus có thể được sử dụng để kiểm soát dịch hại trong nông nghiệp, ví dụ như tiêu diệt côn trùng gây hại. Đây là ứng dụng nào của virus?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Bệnh lở mồm long móng là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm ở động vật móng guốc do virus gây ra. Biện pháp nào sau đây không hiệu quả trong việc phòng chống dịch bệnh này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích một mẫu bệnh phẩm từ cây trồng cho thấy sự hiện diện của các cấu trúc rất nhỏ, chỉ quan sát được dưới kính hiển vi điện tử, chứa vật chất di truyền là RNA và được bao bọc bởi protein. Cấu trúc này rất có thể là tác nhân gây bệnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong liệu pháp gene, virus được biến đổi để mang gene chức năng vào tế bào bị bệnh. Virus được sử dụng làm vector trong trường hợp này cần có đặc điểm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Bệnh viêm gan B là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus HBV gây ra, lây truyền chủ yếu qua đường máu, đường tình dục và mẹ sang con. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa hiệu quả nhất sự lây truyền HBV trong cộng đồng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Virus gây bệnh ở người thường có tính đặc hiệu cao với loại tế bào mà chúng xâm nhập. Tính đặc hiệu này chủ yếu do yếu tố nào quyết định?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Virus gây bệnh ở thực vật thường có khả năng lây lan qua hạt giống của cây bị bệnh. Điều này cho thấy virus có thể tồn tại và được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác của cây trồng qua con đường nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Việc sử dụng virus đã làm suy yếu (attenuated) để tạo vaccine là dựa trên nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Bệnh sởi là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus sởi gây ra, lây lan rất nhanh qua đường hô hấp. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất bệnh sởi là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Virus có thể được sử dụng để điều trị một số bệnh ung thư bằng cách chỉnh sửa gene hoặc trực tiếp tiêu diệt tế bào ung thư. Ứng dụng này được gọi là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi virus nhân lên theo chu trình tan, chúng gây hậu quả gì đối với tế bào chủ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh không hiệu quả trong điều trị các bệnh do virus gây ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Bệnh đậu mùa là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm đã được loại trừ trên toàn cầu nhờ vào biện pháp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một trong những khó khăn khi phòng chống bệnh do virus ở thực vật là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Virus được sử dụng trong nghiên cứu cấu trúc và chức năng của tế bào vì chúng có đặc điểm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Virus gây bệnh ở người thường tấn công vào các tế bào đích cụ thể. Đặc điểm nào của virus quyết định khả năng lây nhiễm và tấn công vào một loại tế bào nhất định?

  • A. Kích thước nhỏ bé của virus.
  • B. Sự tương tác đặc hiệu giữa protein trên bề mặt virus và thụ thể trên màng tế bào chủ.
  • C. Vật chất di truyền là DNA hay RNA.
  • D. Có hay không có vỏ ngoài.

Câu 2: Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cách virus gây hại cho tế bào chủ?

  • A. Nhân lên phá vỡ tế bào, giải phóng virus mới.
  • B. Tổng hợp các chất độc hại gây rối loạn chức năng tế bào.
  • C. Chèn vật chất di truyền vào hệ gene chủ gây đột biến hoặc ung thư.
  • D. Tiêu hóa thành tế bào và màng tế bào chủ từ bên ngoài.

Câu 3: Tại sao các bệnh do virus RNA (như cúm, HIV) thường khó kiểm soát và dễ xuất hiện các chủng mới hơn so với bệnh do virus DNA?

  • A. Virus RNA có kích thước nhỏ hơn virus DNA.
  • B. Enzyme nhân bản RNA có khả năng sửa chữa sai sót tốt hơn enzyme nhân bản DNA.
  • C. Enzyme nhân bản RNA thường kém chính xác và thiếu cơ chế sửa chữa, dẫn đến tỷ lệ đột biến cao.
  • D. Virus RNA chỉ ký sinh ở sinh vật bậc cao.

Câu 4: Bệnh AIDS là hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải do virus HIV gây ra. Con đường lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là con đường lây truyền chính của HIV?

  • A. Đường máu (truyền máu, dùng chung kim tiêm).
  • B. Đường hô hấp (ho, hắt hơi).
  • C. Đường tình dục (quan hệ tình dục không an toàn).
  • D. Mẹ truyền sang con (khi mang thai, sinh nở hoặc cho con bú).

Câu 5: Virus cúm thường xuyên biến đổi, đặc biệt là các protein trên bề mặt vỏ (Hemagglutinin - H và Neuraminidase - N). Sự biến đổi này gây khó khăn lớn nhất trong việc phòng chống bệnh cúm ở điểm nào?

  • A. Hệ miễn dịch của cơ thể khó nhận diện các chủng mới, vaccine cũ kém hiệu quả.
  • B. Virus dễ dàng xâm nhập vào mọi loại tế bào trong cơ thể.
  • C. Virus có thể tồn tại lâu trong môi trường bên ngoài cơ thể.
  • D. Virus nhân lên rất nhanh trong tế bào chủ.

Câu 6: Một người bị nhiễm virus, sau đó xuất hiện các triệu chứng như sốt, đau nhức cơ thể. Những triệu chứng này chủ yếu là do:

  • A. Virus trực tiếp tiết ra độc tố gây hại cho tế bào thần kinh.
  • B. Sự phá hủy hàng loạt tế bào trong cơ thể do virus nhân lên.
  • C. Phản ứng của hệ miễn dịch cơ thể chống lại sự xâm nhập và nhân lên của virus.
  • D. Virus cạnh tranh dinh dưỡng với tế bào chủ.

Câu 7: Bệnh dại là một bệnh virus nguy hiểm lây truyền từ động vật sang người chủ yếu qua vết cắn. Virus dại tấn công hệ thần kinh. Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất sau khi bị động vật nghi dại cắn là gì?

  • A. Uống thuốc kháng sinh liều cao.
  • B. Chỉ cần sát trùng vết thương bằng cồn.
  • C. Nghỉ ngơi và theo dõi tại nhà.
  • D. Tiêm vaccine phòng dại và huyết thanh kháng dại càng sớm càng tốt.

Câu 8: Virus gây bệnh ở thực vật thường xâm nhập vào tế bào chủ thông qua con đường nào là chủ yếu?

  • A. Qua các vết thương trên thân, lá hoặc do côn trùng truyền bệnh.
  • B. Qua quá trình quang hợp.
  • C. Qua hệ thống rễ hấp thụ nước và khoáng chất.
  • D. Qua lỗ khí khổng một cách chủ động.

Câu 9: Khi nghiên cứu về bệnh do virus ở cây trồng, người ta nhận thấy một số loại virus chỉ gây bệnh trên một loài cây nhất định. Tính đặc hiệu này tương tự với cơ chế tấn công tế bào đích ở virus động vật và được giải thích chủ yếu bởi:

  • A. Kích thước của virus phù hợp với kích thước tế bào thực vật.
  • B. Khả năng di chuyển của virus trong mô thực vật.
  • C. Sự tương thích giữa protein bề mặt virus và các thành phần trên bề mặt hoặc bên trong tế bào thực vật.
  • D. Loại vật chất di truyền của virus.

Câu 10: Bệnh khảm thuốc lá do Tobacco mosaic virus (TMV) gây ra là một ví dụ điển hình về bệnh virus ở thực vật. Biện pháp phòng trừ hiệu quả nhất đối với bệnh này trong nông nghiệp là gì?

  • A. Phun thuốc diệt virus trực tiếp lên cây.
  • B. Sử dụng giống cây kháng bệnh và tiêu hủy cây bệnh.
  • C. Bón phân hóa học liều cao để tăng sức đề kháng cho cây.
  • D. Tưới nước thường xuyên cho cây.

Câu 11: Vaccine là chế phẩm sinh học được sử dụng để phòng bệnh truyền nhiễm. Nguyên tắc hoạt động chính của vaccine là gì?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể và tế bào nhớ chống lại tác nhân gây bệnh.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp virus khi chúng xâm nhập vào cơ thể.
  • C. Cung cấp sẵn kháng thể từ bên ngoài vào cơ thể.
  • D. Tăng cường hoạt động của các enzyme trong tế bào để chống virus.

Câu 12: Một loại vaccine được điều chế bằng cách làm suy yếu khả năng gây bệnh của virus nhưng vẫn giữ nguyên khả năng kích thích miễn dịch. Đây là loại vaccine gì?

  • A. Vaccine bất hoạt.
  • B. Vaccine dưới đơn vị (subunit vaccine).
  • C. Vaccine sống giảm độc lực.
  • D. Vaccine mRNA.

Câu 13: Trong công nghệ di truyền, virus có thể được sử dụng như "vector" để chuyển gene mong muốn vào tế bào đích. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của virus?

  • A. Khả năng tổng hợp protein độc tố.
  • B. Khả năng xâm nhập và đưa vật chất di truyền vào tế bào chủ.
  • C. Khả năng phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp.
  • D. Khả năng hình thành bào tử.

Câu 14: Bacteriophage (thực khuẩn thể) là loại virus chỉ tấn công vi khuẩn. Ứng dụng tiềm năng nào sau đây dựa trên đặc điểm này của bacteriophage?

  • A. Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn, đặc biệt là nhiễm khuẩn kháng kháng sinh (phage therapy).
  • B. Sản xuất hormone insulin.
  • C. Tạo ra giống cây trồng biến đổi gene.
  • D. Sản xuất vaccine phòng bệnh virus ở người.

Câu 15: Virus nào sau đây được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học để diệt côn trùng gây hại mà ít ảnh hưởng đến môi trường và các sinh vật khác?

  • A. HIV.
  • B. Virus cúm.
  • C. Bacteriophage.
  • D. Baculovirus.

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc điều trị các bệnh do virus gây ra là:

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ để phát hiện.
  • B. Virus chỉ tấn công tế bào thực vật.
  • C. Virus nhân lên bên trong tế bào chủ, khiến việc tiêu diệt virus mà không làm hại tế bào chủ trở nên khó khăn.
  • D. Virus chỉ gây bệnh ở động vật bậc thấp.

Câu 17: Một người bị sốt, đau họng, chảy nước mũi và ho. Các triệu chứng này có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm cả nhiễm virus. Để xác định chính xác có phải do virus hay không và loại virus nào, phương pháp chẩn đoán hiệu quả nhất thường là:

  • A. Quan sát triệu chứng lâm sàng.
  • B. Xét nghiệm máu tổng quát.
  • C. Nuôi cấy vi khuẩn từ dịch họng.
  • D. Xét nghiệm phân tử (như RT-PCR) hoặc xét nghiệm huyết thanh học phát hiện kháng nguyên/kháng thể virus.

Câu 18: Một bệnh virus ở động vật nuôi gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng. Biện pháp phòng bệnh hiệu quả và bền vững nhất ở cấp độ trang trại là gì?

  • A. Tiêm phòng vaccine định kỳ cho đàn vật nuôi và áp dụng nghiêm ngặt các biện pháp an toàn sinh học.
  • B. Cho vật nuôi uống thuốc kháng sinh phòng ngừa hàng ngày.
  • C. Tăng cường cho vật nuôi ăn thức ăn giàu đạm.
  • D. Chỉ cách ly những con vật đã có biểu hiện bệnh rõ rệt.

Câu 19: Virus có thể gây ung thư ở người và động vật. Cơ chế virus gây ung thư thường liên quan đến việc:

  • A. Virus làm giảm tốc độ phân chia tế bào.
  • B. Virus chèn vật chất di truyền của nó vào hệ gene tế bào chủ, làm rối loạn chu kỳ tế bào hoặc mang theo các gene sinh ung thư.
  • C. Virus tiết ra enzyme phân giải DNA của tế bào chủ.
  • D. Virus kích thích hệ miễn dịch tấn công nhầm vào tế bào bình thường.

Câu 20: Một thành tựu ứng dụng virus trong y học đang được nghiên cứu phát triển là sử dụng virus để tiêu diệt tế bào ung thư. Đây được gọi là liệu pháp gì?

  • A. Liệu pháp gene.
  • B. Liệu pháp kháng sinh.
  • C. Liệu pháp virus tiêu diệt ung thư (Oncolytic virus therapy).
  • D. Liệu pháp vaccine.

Câu 21: Virus HIV tấn công chủ yếu vào tế bào T hỗ trợ (T CD4+). Điều này dẫn đến hậu quả trực tiếp nào đối với hệ miễn dịch của người bệnh?

  • A. Suy giảm khả năng phối hợp các phản ứng miễn dịch, dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội.
  • B. Tăng cường sản xuất kháng thể chống lại mọi loại mầm bệnh.
  • C. Kích hoạt tế bào lympho B tiêu diệt trực tiếp tế bào bị nhiễm.
  • D. Gây phản ứng viêm quá mức, dẫn đến sốc phản vệ.

Câu 22: Vaccine phòng COVID-19 sử dụng công nghệ mRNA hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tiêm virus SARS-CoV-2 đã bị làm suy yếu vào cơ thể.
  • B. Tiêm kháng thể chống virus SARS-CoV-2 vào cơ thể.
  • C. Tiêm virus SARS-CoV-2 đã bị bất hoạt vào cơ thể.
  • D. Tiêm phân tử mRNA mã hóa protein gai của virus, khiến tế bào cơ thể tự tổng hợp protein này để kích thích đáp ứng miễn dịch.

Câu 23: Một bệnh virus ở cây trồng lây lan rất nhanh trong vụ mùa. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để ngăn chặn dịch bùng phát trên diện rộng?

  • A. Chỉ phun thuốc trừ sâu để diệt côn trùng truyền bệnh khi thấy mật độ côn trùng cao.
  • B. Nhổ bỏ và tiêu hủy ngay lập tức các cây có triệu chứng bệnh, kết hợp kiểm soát vật trung gian truyền bệnh.
  • C. Tăng cường bón phân NPK cho cây.
  • D. Thay đổi lịch gieo trồng sang thời điểm khác trong năm.

Câu 24: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả trong việc phòng chống một số bệnh do virus (như cúm, virus đường ruột)?

  • A. Xà phòng có khả năng phá vỡ lớp vỏ lipid (nếu có) và làm biến tính protein của virus, loại bỏ virus khỏi bề mặt da.
  • B. Xà phòng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da ngăn virus xâm nhập.
  • C. Xà phòng kích thích da tiết ra chất kháng virus tự nhiên.
  • D. Xà phòng chỉ có tác dụng diệt vi khuẩn, không diệt virus.

Câu 25: Trong nghiên cứu ứng dụng, virus adeno đã được biến đổi để loại bỏ khả năng gây bệnh và được sử dụng làm vector chuyển gene trong liệu pháp gene để điều trị một số bệnh di truyền. Ứng dụng này minh chứng cho khả năng nào của virus?

  • A. Khả năng tự nhân lên độc lập.
  • B. Khả năng tiêu diệt tế bào ung thư.
  • C. Khả năng xâm nhập và đưa vật chất di truyền vào tế bào chủ một cách hiệu quả.
  • D. Khả năng tổng hợp carbohydrate.

Câu 26: Virus gây bệnh cúm gia cầm (ví dụ H5N1) đôi khi có thể lây sang người và gây bệnh nặng. Nguy cơ đại dịch cúm ở người tăng lên khi virus cúm gia cầm có khả năng:

  • A. Tăng cường khả năng bám dính vào tế bào chim.
  • B. Biến đổi để dễ dàng lây truyền từ người sang người.
  • C. Giảm khả năng gây bệnh ở gia cầm.
  • D. Chỉ tồn tại trong môi trường nước.

Câu 27: Một số bệnh do virus có thể được phòng ngừa bằng cách kiểm soát vật trung gian truyền bệnh. Ví dụ, phòng chống bệnh sốt xuất huyết do virus Dengue cần tập trung vào biện pháp nào?

  • A. Diệt muỗi vằn và bọ gậy.
  • B. Tiêm vaccine cho đàn gia súc.
  • C. Kiểm soát loài gặm nhấm.
  • D. Vệ sinh nguồn nước sinh hoạt.

Câu 28: Khi virus nhân lên theo chu trình tiềm tan, vật chất di truyền của virus tồn tại trong tế bào chủ dưới dạng:

  • A. Được bao bọc trong vỏ capsid và nằm tự do trong tế bào chất.
  • B. Được tổng hợp thành protein vỏ virus.
  • C. Chèn (tích hợp) vào hệ gene của tế bào chủ và nhân lên cùng với tế bào chủ.
  • D. Bị enzyme của tế bào chủ phân giải hoàn toàn.

Câu 29: Việc phát triển thuốc kháng virus gặp nhiều khó khăn hơn so với thuốc kháng sinh (chống vi khuẩn) chủ yếu là do:

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ.
  • B. Virus có cấu tạo đơn giản.
  • C. Virus chỉ tấn công tế bào chuyên biệt.
  • D. Virus sử dụng bộ máy sinh tổng hợp của tế bào chủ, nên khó tìm thuốc tiêu diệt virus mà không gây hại cho tế bào chủ.

Câu 30: Virus nào sau đây có vật chất di truyền là RNA sợi đơn dương (+) và được sử dụng làm vector chuyển gene trong một số nghiên cứu vì khả năng biểu hiện gene mạnh mẽ trong tế bào động vật?

  • A. Retrovirus (như Lentivirus).
  • B. Adenovirus.
  • C. Bacteriophage.
  • D. Baculovirus.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Virus gây bệnh ở người thường tấn công vào các tế bào đích cụ thể. Đặc điểm nào của virus quyết định khả năng lây nhiễm và tấn công vào một loại tế bào nhất định?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cách virus gây hại cho tế bào chủ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Tại sao các bệnh do virus RNA (như cúm, HIV) thường khó kiểm soát và dễ xuất hiện các chủng mới hơn so với bệnh do virus DNA?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Bệnh AIDS là hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải do virus HIV gây ra. Con đường lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là con đường lây truyền chính của HIV?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Virus cúm thường xuyên biến đổi, đặc biệt là các protein trên bề mặt vỏ (Hemagglutinin - H và Neuraminidase - N). Sự biến đổi này gây khó khăn lớn nhất trong việc phòng chống bệnh cúm ở điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một người bị nhiễm virus, sau đó xuất hiện các triệu chứng như sốt, đau nhức cơ thể. Những triệu chứng này chủ yếu là do:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Bệnh dại là một bệnh virus nguy hiểm lây truyền từ động vật sang người chủ yếu qua vết cắn. Virus dại tấn công hệ thần kinh. Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất sau khi bị động vật nghi dại cắn là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Virus gây bệnh ở thực vật thường xâm nhập vào tế bào chủ thông qua con đường nào là chủ yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi nghiên cứu về bệnh do virus ở cây trồng, người ta nhận thấy một số loại virus chỉ gây bệnh trên một loài cây nhất định. Tính đặc hiệu này tương tự với cơ chế tấn công tế bào đích ở virus động vật và được giải thích chủ yếu bởi:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Bệnh khảm thuốc lá do Tobacco mosaic virus (TMV) gây ra là một ví dụ điển hình về bệnh virus ở thực vật. Biện pháp phòng trừ hiệu quả nhất đối với bệnh này trong nông nghiệp là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Vaccine là chế phẩm sinh học được sử dụng để phòng bệnh truyền nhiễm. Nguyên tắc hoạt động chính của vaccine là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một loại vaccine được điều chế bằng cách làm suy yếu khả năng gây bệnh của virus nhưng vẫn giữ nguyên khả năng kích thích miễn dịch. Đây là loại vaccine gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong công nghệ di truyền, virus có thể được sử dụng như 'vector' để chuyển gene mong muốn vào tế bào đích. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của virus?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Bacteriophage (thực khuẩn thể) là loại virus chỉ tấn công vi khuẩn. Ứng dụng tiềm năng nào sau đây dựa trên đặc điểm này của bacteriophage?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Virus nào sau đây được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học để diệt côn trùng gây hại mà ít ảnh hưởng đến môi trường và các sinh vật khác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc điều trị các bệnh do virus gây ra là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một người bị sốt, đau họng, chảy nước mũi và ho. Các triệu chứng này có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm cả nhiễm virus. Để xác định chính xác có phải do virus hay không và loại virus nào, phương pháp chẩn đoán hiệu quả nhất thường là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một bệnh virus ở động vật nuôi gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng. Biện pháp phòng bệnh hiệu quả và bền vững nhất ở cấp độ trang trại là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Virus có thể gây ung thư ở người và động vật. Cơ chế virus gây ung thư thường liên quan đến việc:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một thành tựu ứng dụng virus trong y học đang được nghiên cứu phát triển là sử dụng virus để tiêu diệt tế bào ung thư. Đây được gọi là liệu pháp gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Virus HIV tấn công chủ yếu vào tế bào T hỗ trợ (T CD4+). Điều này dẫn đến hậu quả trực tiếp nào đối với hệ miễn dịch của người bệnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Vaccine phòng COVID-19 sử dụng công nghệ mRNA hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một bệnh virus ở cây trồng lây lan rất nhanh trong vụ mùa. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để ngăn chặn dịch bùng phát trên diện rộng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả trong việc phòng chống một số bệnh do virus (như cúm, virus đường ruột)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong nghiên cứu ứng dụng, virus adeno đã được biến đổi để loại bỏ khả năng gây bệnh và được sử dụng làm vector chuyển gene trong liệu pháp gene để điều trị một số bệnh di truyền. Ứng dụng này minh chứng cho khả năng nào của virus?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Virus gây bệnh cúm gia cầm (ví dụ H5N1) đôi khi có thể lây sang người và gây bệnh nặng. Nguy cơ đại dịch cúm ở người tăng lên khi virus cúm gia cầm có khả năng:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một số bệnh do virus có thể được phòng ngừa bằng cách kiểm soát vật trung gian truyền bệnh. Ví dụ, phòng chống bệnh sốt xuất huyết do virus Dengue cần tập trung vào biện pháp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi virus nhân lên theo chu trình tiềm tan, vật chất di truyền của virus tồn tại trong tế bào chủ dưới dạng:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Việc phát triển thuốc kháng virus gặp nhiều khó khăn hơn so với thuốc kháng sinh (chống vi khuẩn) chủ yếu là do:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Virus nào sau đây có vật chất di truyền là RNA sợi đơn dương (+) và được sử dụng làm vector chuyển gene trong một số nghiên cứu vì khả năng biểu hiện gene mạnh mẽ trong tế bào động vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cơ chế nào sau đây mô tả cách virus gây bệnh bằng cách phá hủy trực tiếp tế bào chủ?

  • A. Virus nhân lên với số lượng lớn trong tế bào, làm tế bào vỡ ra (chu trình tan).
  • B. Virus tích hợp bộ gene vào hệ gene tế bào chủ và tồn tại im lặng.
  • C. Virus kích hoạt hệ thống miễn dịch của vật chủ tấn công nhầm các tế bào khỏe mạnh.
  • D. Virus sản sinh ra các độc tố mạnh mẽ tiết ra ngoài tế bào.

Câu 2: Tại sao các bệnh do virus RNA thường khó kiểm soát bằng vaccine hơn so với các bệnh do virus DNA?

  • A. Virus RNA chỉ nhân lên ở một số loại tế bào đặc biệt.
  • B. Virus RNA có cấu trúc vỏ capsid bền vững hơn virus DNA.
  • C. Enzyme sao chép RNA của virus thường có độ chính xác thấp, dẫn đến tỉ lệ đột biến cao.
  • D. Virus RNA có khả năng lây lan qua nhiều đường khác nhau cùng lúc.

Câu 3: Một người bị nhiễm virus cúm và có các triệu chứng như sốt, đau cơ, mệt mỏi. Những triệu chứng này chủ yếu là do cơ chế nào gây ra?

  • A. Độc tố do virus tiết ra trực tiếp gây tổn thương mô.
  • B. Virus tiêu thụ hết chất dinh dưỡng của tế bào chủ.
  • C. Sự vỡ hàng loạt của tế bào do virus nhân lên.
  • D. Phản ứng của hệ miễn dịch cơ thể chống lại virus.

Câu 4: Virus HIV tấn công chủ yếu vào loại tế bào nào trong cơ thể người, dẫn đến suy giảm miễn dịch nghiêm trọng?

  • A. Tế bào hồng cầu.
  • B. Tế bào T hỗ trợ (T-helper cells hoặc CD4+ T cells).
  • C. Tế bào thần kinh.
  • D. Tế bào biểu mô da.

Câu 5: Con đường lây truyền nào sau đây không phải là con đường lây truyền chính của virus HIV?

  • A. Qua đường hô hấp (ho, hắt hơi).
  • B. Qua đường máu.
  • C. Qua đường tình dục.
  • D. Mẹ truyền sang con (qua nhau thai, khi sinh hoặc cho con bú).

Câu 6: Virus gây bệnh ở thực vật thường có cơ chế xâm nhập vào tế bào thực vật khác với virus gây bệnh ở động vật vì tế bào thực vật có:

  • A. Màng tế bào dày và cứng.
  • B. Nhiều ti thể hơn.
  • C. Thành tế bào bằng cellulose cứng chắc.
  • D. Thiếu các thụ thể đặc hiệu trên bề mặt.

Câu 7: Một loại cây bị bệnh do virus biểu hiện triệu chứng đốm vàng, lá xoăn. Virus này có khả năng lây lan nhanh chóng trong vườn. Con đường lây truyền phổ biến nhất đối với virus thực vật trong trường hợp này có thể là gì?

  • A. Qua không khí dưới dạng bào tử.
  • B. Qua côn trùng trung gian truyền bệnh (ví dụ: rệp, bọ phấn).
  • C. Qua tiếp xúc trực tiếp giữa rễ cây trong đất.
  • D. Qua nước tưới bị nhiễm virus.

Câu 8: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để phòng ngừa chủ động các bệnh do virus ở người trên quy mô cộng đồng?

  • A. Tiêm vaccine phòng bệnh.
  • B. Sử dụng thuốc kháng sinh định kỳ.
  • C. Cách ly tất cả người bệnh ngay lập tức.
  • D. Tăng cường ăn uống đủ chất dinh dưỡng.

Câu 9: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus gặp nhiều khó khăn hơn so với thuốc kháng khuẩn (kháng sinh)?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ để thuốc có thể tác động.
  • B. Virus có cấu trúc hóa học phức tạp hơn vi khuẩn.
  • C. Virus chỉ sống trong môi trường vô sinh.
  • D. Virus nhân lên bên trong tế bào chủ, việc tiêu diệt virus có thể gây hại cho tế bào của vật chủ.

Câu 10: Virus nào sau đây được sử dụng như một vector (vật mang) phổ biến trong công nghệ gene để đưa các gene mong muốn vào tế bào?

  • A. Virus cúm.
  • B. Adenovirus hoặc Retrovirus (đã được làm suy yếu).
  • C. Bacteriophage.
  • D. Virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV).

Câu 11: Trong sản xuất vaccine, người ta có thể sử dụng virus ở dạng nào để kích thích cơ thể tạo ra kháng thể mà không gây bệnh?

  • A. Virus còn nguyên vẹn và có khả năng gây bệnh mạnh.
  • B. Chỉ vỏ capsid của virus.
  • C. Virus sống giảm độc lực hoặc virus bất hoạt.
  • D. Chỉ vật chất di truyền (DNA hoặc RNA) của virus.

Câu 12: Một ứng dụng tiềm năng của bacteriophage (virus tấn công vi khuẩn) là gì?

  • A. Sản xuất hormone tăng trưởng.
  • B. Chữa trị bệnh ung thư ở người.
  • C. Biến đổi gene thực vật.
  • D. Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn kháng kháng sinh.

Câu 13: Virus Baculovirus được ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Thuốc trừ sâu sinh học.
  • B. Chế phẩm sinh học xử lý môi trường.
  • C. Sản xuất kháng thể đơn dòng.
  • D. Lên men thực phẩm.

Câu 14: Một trong những khó khăn lớn nhất trong việc phòng chống và điều trị HIV/AIDS là gì?

  • A. Virus HIV chỉ lây qua một con đường duy nhất.
  • B. Virus HIV có cấu trúc rất đơn giản, dễ bị tiêu diệt.
  • C. Virus HIV có tốc độ đột biến cao và khả năng ẩn mình trong tế bào chủ.
  • D. Bệnh AIDS chỉ ảnh hưởng đến một nhóm đối tượng nhỏ trong xã hội.

Câu 15: Tại sao việc giữ gìn vệ sinh cá nhân và môi trường lại quan trọng trong phòng chống các bệnh do virus, đặc biệt là các bệnh lây qua đường tiêu hóa hoặc hô hấp?

  • A. Giảm thiểu sự tiếp xúc với nguồn virus trong môi trường xung quanh.
  • B. Giúp cơ thể tự sản xuất kháng thể chống lại mọi loại virus.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn virus ngay khi chúng vừa xâm nhập vào cơ thể.
  • D. Kích thích virus chuyển sang trạng thái tiềm tan, không gây bệnh.

Câu 16: Một người được chẩn đoán mắc bệnh do virus. Triệu chứng sốt cao cho thấy điều gì đang diễn ra trong cơ thể họ?

  • A. Virus đang tiết ra độc tố gây tăng thân nhiệt.
  • B. Tế bào bị nhiễm virus đang tự phá hủy hàng loạt.
  • C. Hệ thần kinh trung ương bị virus tấn công trực tiếp.
  • D. Cơ thể đang phản ứng miễn dịch để cố gắng ức chế sự nhân lên của virus.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt trong cơ chế lây truyền giữa virus cúm (lây qua giọt bắn đường hô hấp) và virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) (lây qua tiếp xúc cơ học/côn trùng) chủ yếu phản ánh điều gì về cấu trúc và đặc điểm của chúng?

  • A. Khả năng đột biến của virus.
  • B. Sự khác biệt về vật chủ và cách thức xâm nhập vào tế bào vật chủ.
  • C. Loại vật chất di truyền (DNA hay RNA).
  • D. Kích thước tổng thể của hạt virus.

Câu 18: Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị các bệnh như cúm hoặc sởi là không hiệu quả?

  • A. Thuốc kháng sinh chỉ có tác dụng tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
  • B. Virus có vỏ capsid bảo vệ chúng khỏi tác động của kháng sinh.
  • C. Cấu trúc hóa học của kháng sinh không thể liên kết với virus.
  • D. Virus nhân lên quá nhanh khiến kháng sinh không kịp phát huy tác dụng.

Câu 19: Trong công nghệ di truyền, khi sử dụng virus làm vector để chuyển gene, người ta cần phải làm gì với virus trước khi sử dụng?

  • A. Nuôi cấy virus trên môi trường nhân tạo để tăng số lượng.
  • B. Chiết tách vật chất di truyền của virus ra khỏi vỏ capsid.
  • C. Loại bỏ hoặc làm bất hoạt các gene gây bệnh của virus.
  • D. Phủ thêm một lớp lipid bên ngoài vỏ virus.

Câu 20: Virus gây bệnh ở thực vật có thể tồn tại trong hạt giống, đất, hoặc tàn dư thực vật. Điều này đặt ra thách thức gì trong việc kiểm soát dịch bệnh thực vật do virus?

  • A. Virus có thể tự đột biến thành các chủng mới trong đất.
  • B. Khó phát hiện virus khi chúng ở trạng thái tiềm ẩn trong môi trường.
  • C. Virus thực vật dễ dàng lây sang động vật và người.
  • D. Nguồn bệnh có thể tồn tại lâu dài và lây lan qua nhiều con đường khác nhau, đòi hỏi các biện pháp phòng trừ tổng hợp.

Câu 21: Một trong những ứng dụng nghiên cứu của virus là giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về các quá trình sinh học cơ bản trong tế bào. Điều này là do virus:

  • A. Có khả năng tổng hợp protein phức tạp hơn tế bào.
  • B. Sử dụng bộ máy của tế bào chủ để nhân lên, qua đó bộc lộ cơ chế hoạt động của tế bào.
  • C. Có vật chất di truyền là RNA, dễ nghiên cứu hơn DNA.
  • D. Chỉ tấn công các tế bào chuyên biệt, giúp phân lập dễ dàng.

Câu 22: Giả sử có một loại virus mới xuất hiện gây bệnh ở người. Bước đầu tiên và quan trọng nhất để ngăn chặn sự lây lan của nó trên diện rộng là gì?

  • A. Tìm ra thuốc điều trị đặc hiệu ngay lập tức.
  • B. Sản xuất vaccine hàng loạt.
  • C. Xác định nguồn gốc, đường lây truyền và các biện pháp kiểm soát cơ bản (cách ly, vệ sinh).
  • D. Phân tích toàn bộ bộ gene của virus.

Câu 23: Virus gây bệnh ung thư ở người thường có cơ chế tác động như thế nào?

  • A. Tích hợp vật chất di truyền vào hệ gene tế bào chủ, gây đột biến hoặc làm bất hoạt các gene kiểm soát chu kỳ tế bào.
  • B. Tiết ra độc tố gây chết tế bào theo chu trình tan.
  • C. Kích thích hệ miễn dịch tấn công mạnh mẽ vào các tế bào bình thường.
  • D. Làm suy yếu khả năng sửa chữa DNA của tế bào.

Câu 24: Một bệnh do virus có thời gian ủ bệnh dài (vài năm) trước khi xuất hiện triệu chứng lâm sàng rõ rệt, ví dụ như AIDS. Điều này gây khó khăn gì cho công tác phòng chống dịch?

  • A. Vaccine không có tác dụng với các bệnh có thời gian ủ bệnh dài.
  • B. Virus sẽ tự biến mất sau thời gian ủ bệnh.
  • C. Khó khăn trong việc phát triển thuốc đặc trị.
  • D. Người mang virus trong giai đoạn ủ bệnh vẫn có thể lây truyền cho người khác mà không biết mình bị bệnh.

Câu 25: Tại sao việc sử dụng bacteriophage để điều trị nhiễm khuẩn cần được nghiên cứu cẩn thận và có thể gặp những thách thức nhất định?

  • A. Bacteriophage có thể gây bệnh cho tế bào người.
  • B. Mỗi loại bacteriophage thường chỉ tấn công một hoặc một vài loài vi khuẩn cụ thể, cần xác định đúng loại phage phù hợp.
  • C. Bacteriophage rất khó nuôi cấy trong phòng thí nghiệm.
  • D. Hệ miễn dịch người sẽ tiêu diệt bacteriophage ngay lập tức.

Câu 26: Sự khác biệt chính giữa cơ chế gây bệnh của virus theo chu trình tan và chu trình tiềm tan là gì?

  • A. Chu trình tan chỉ xảy ra ở virus DNA, còn tiềm tan ở virus RNA.
  • B. Chu trình tan gây chết tế bào, còn tiềm tan thì không.
  • C. Trong chu trình tan, virus nhân lên ngay lập tức và phá vỡ tế bào; trong chu trình tiềm tan, vật chất di truyền của virus tích hợp vào tế bào chủ và có thể tồn tại lâu dài trước khi hoạt động trở lại.
  • D. Chu trình tan cần enzyme phiên mã ngược, còn tiềm tan thì không.

Câu 27: Khi một người được tiêm vaccine phòng bệnh do virus, cơ thể họ phản ứng như thế nào để tạo ra khả năng miễn dịch?

  • A. Vaccine trực tiếp tiêu diệt virus trong máu.
  • B. Vaccine cung cấp sẵn kháng thể chống virus.
  • C. Vaccine làm bất hoạt các thụ thể trên bề mặt tế bào mà virus sử dụng để xâm nhập.
  • D. Hệ miễn dịch nhận diện thành phần của virus trong vaccine là kháng nguyên và sản xuất kháng thể đặc hiệu, tạo trí nhớ miễn dịch.

Câu 28: Virus nào sau đây là ví dụ về virus được ứng dụng trong nghiên cứu sinh học phân tử để hiểu về cấu trúc và chức năng của gene?

  • A. Bacteriophage (ví dụ: Lambda phage, T4 phage).
  • B. Virus gây bệnh dại.
  • C. Virus viêm gan B.
  • D. Virus gây suy giảm miễn dịch ở mèo (FIV).

Câu 29: Một bệnh do virus gây ra các tổn thương trên da và niêm mạc. Loại virus nào có khả năng gây ra các triệu chứng này?

  • A. Virus tấn công hệ thần kinh.
  • B. Virus có ái lực với tế bào biểu mô (ví dụ: Herpesvirus, Papillomavirus).
  • C. Virus gây bệnh toàn thân thông qua đường máu.
  • D. Virus chỉ nhân lên trong tế bào cơ.

Câu 30: Tại sao việc phòng chống bệnh do virus ở động vật nuôi và cây trồng cũng rất quan trọng đối với con người?

  • A. Virus ở động vật và thực vật luôn gây bệnh cho người.
  • B. Con người cần sử dụng vaccine của động vật và thực vật.
  • C. Virus chỉ tồn tại trong các loài vật chủ đó.
  • D. Nhiều virus có khả năng lây truyền chéo giữa các loài (bệnh zoonotic) hoặc gây thiệt hại mùa màng/vật nuôi, ảnh hưởng đến nguồn cung cấp thực phẩm và kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Cơ chế nào sau đây mô tả cách virus gây bệnh bằng cách phá hủy trực tiếp tế bào chủ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Tại sao các bệnh do virus RNA thường khó kiểm soát bằng vaccine hơn so với các bệnh do virus DNA?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một người bị nhiễm virus cúm và có các triệu chứng như sốt, đau cơ, mệt mỏi. Những triệu chứng này chủ yếu là do cơ chế nào gây ra?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Virus HIV tấn công chủ yếu vào loại tế bào nào trong cơ thể người, dẫn đến suy giảm miễn dịch nghiêm trọng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Con đường lây truyền nào sau đây không phải là con đường lây truyền chính của virus HIV?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Virus gây bệnh ở thực vật thường có cơ chế xâm nhập vào tế bào thực vật khác với virus gây bệnh ở động vật vì tế bào thực vật có:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một loại cây bị bệnh do virus biểu hiện triệu chứng đốm vàng, lá xoăn. Virus này có khả năng lây lan nhanh chóng trong vườn. Con đường lây truyền phổ biến nhất đối với virus thực vật trong trường hợp này có thể là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để phòng ngừa chủ động các bệnh do virus ở người trên quy mô cộng đồng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus gặp nhiều khó khăn hơn so với thuốc kháng khuẩn (kháng sinh)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Virus nào sau đây được sử dụng như một vector (vật mang) phổ biến trong công nghệ gene để đưa các gene mong muốn vào tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong sản xuất vaccine, người ta có thể sử dụng virus ở dạng nào để kích thích cơ thể tạo ra kháng thể mà không gây bệnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một ứng dụng tiềm năng của bacteriophage (virus tấn công vi khuẩn) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Virus Baculovirus được ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một trong những khó khăn lớn nhất trong việc phòng chống và điều trị HIV/AIDS là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tại sao việc giữ gìn vệ sinh cá nhân và môi trường lại quan trọng trong phòng chống các bệnh do virus, đặc biệt là các bệnh lây qua đường tiêu hóa hoặc hô hấp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một người được chẩn đoán mắc bệnh do virus. Triệu chứng sốt cao cho thấy điều gì đang diễn ra trong cơ thể họ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích sự khác biệt trong cơ chế lây truyền giữa virus cúm (lây qua giọt bắn đường hô hấp) và virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) (lây qua tiếp xúc cơ học/côn trùng) chủ yếu phản ánh điều gì về cấu trúc và đặc điểm của chúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị các bệnh như cúm hoặc sởi là không hiệu quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong công nghệ di truyền, khi sử dụng virus làm vector để chuyển gene, người ta cần phải làm gì với virus trước khi sử dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Virus gây bệnh ở thực vật có thể tồn tại trong hạt giống, đất, hoặc tàn dư thực vật. Điều này đặt ra thách thức gì trong việc kiểm soát dịch bệnh thực vật do virus?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một trong những ứng dụng nghiên cứu của virus là giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về các quá trình sinh học cơ bản trong tế bào. Điều này là do virus:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Giả sử có một loại virus mới xuất hiện gây bệnh ở người. Bước đầu tiên và quan trọng nhất để ngăn chặn sự lây lan của nó trên diện rộng là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Virus gây bệnh ung thư ở người thường có cơ chế tác động như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một bệnh do virus có thời gian ủ bệnh dài (vài năm) trước khi xuất hiện triệu chứng lâm sàng rõ rệt, ví dụ như AIDS. Điều này gây khó khăn gì cho công tác phòng chống dịch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tại sao việc sử dụng bacteriophage để điều trị nhiễm khuẩn cần được nghiên cứu cẩn thận và có thể gặp những thách thức nhất định?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Sự khác biệt chính giữa cơ chế gây bệnh của virus theo chu trình tan và chu trình tiềm tan là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi một người được tiêm vaccine phòng bệnh do virus, cơ thể họ phản ứng như thế nào để tạo ra khả năng miễn dịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Virus nào sau đây là ví dụ về virus được ứng dụng trong nghiên cứu sinh học phân tử để hiểu về cấu trúc và chức năng của gene?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một bệnh do virus gây ra các tổn thương trên da và niêm mạc. Loại virus nào có khả năng gây ra các triệu chứng này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tại sao việc phòng chống bệnh do virus ở động vật nuôi và cây trồng cũng rất quan trọng đối với con người?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Virus gây bệnh ở người thường có các cơ chế gây bệnh nào sau đây? (Chọn đáp án đúng nhất)

  • A. Phá hủy tế bào chủ thông qua chu trình sinh tan.
  • B. Gây đột biến gene hoặc bất hoạt gene ức chế khối u, dẫn đến ung thư.
  • C. Phá hủy tế bào chủ; gây đột biến gene hoặc bất hoạt gene ức chế khối u; sản sinh độc tố.
  • D. Sản sinh độc tố bên ngoài tế bào chủ.

Câu 2: Tại sao virus có vật chất di truyền là RNA thường có tốc độ biến đổi (đột biến) nhanh hơn virus có vật chất di truyền là DNA?

  • A. Enzyme sao chép DNA có khả năng sửa chữa sai sót tốt hơn enzyme sao chép RNA.
  • B. Enzyme sao chép RNA (RNA polymerase) thường không có chức năng sửa chữa sai sót khi sao chép vật chất di truyền.
  • C. Virus RNA có kích thước nhỏ hơn nên dễ bị tác động bởi các yếu tố gây đột biến.
  • D. Vỏ capsid của virus RNA kém bền vững hơn vỏ capsid của virus DNA.

Câu 3: Bệnh cúm mùa là một ví dụ điển hình về bệnh do virus có khả năng tái tổ hợp và tạo ra các chủng mới nguy hiểm. Khả năng này chủ yếu liên quan đến đặc điểm vật chất di truyền nào của virus cúm?

  • A. Vật chất di truyền là DNA mạch kép.
  • B. Vật chất di truyền là RNA mạch đơn dương.
  • C. Vật chất di truyền là RNA mạch đơn âm không phân mảnh.
  • D. Vật chất di truyền là RNA phân mảnh.

Câu 4: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người bằng cách tấn công chủ yếu vào loại tế bào nào của hệ miễn dịch?

  • A. Tế bào T hỗ trợ (CD4+ T cells).
  • B. Tế bào B (B cells).
  • C. Tế bào T gây độc (Cytotoxic T cells).
  • D. Đại thực bào (Macrophages).

Câu 5: Một người nhiễm HIV đang ở giai đoạn lâm sàng tiềm ẩn. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Virus đã bị tiêu diệt hoàn toàn bởi hệ miễn dịch.
  • B. Người đó không còn khả năng lây truyền virus cho người khác.
  • C. Virus vẫn nhân lên trong cơ thể nhưng người bệnh chưa có các triệu chứng rõ rệt của AIDS.
  • D. Virus chỉ tồn tại ở dạng provirus và không nhân lên.

Câu 6: Con đường lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là con đường lây truyền chính của virus HIV?

  • A. Đường máu (truyền máu, dùng chung kim tiêm).
  • B. Đường tình dục không an toàn.
  • C. Mẹ truyền sang con (trong thai kỳ, khi sinh hoặc cho con bú).
  • D. Đường hô hấp (ho, hắt hơi).

Câu 7: Bệnh dại là một bệnh nguy hiểm do virus gây ra, lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật mắc bệnh. Biện pháp phòng bệnh dại hiệu quả nhất cho người là gì?

  • A. Cách ly người bệnh.
  • B. Tiêm vaccine phòng dại sau khi bị động vật nghi ngờ cắn.
  • C. Uống thuốc kháng sinh.
  • D. Vệ sinh vết thương bằng cồn 90 độ.

Câu 8: Virus thực vật thường xâm nhập vào tế bào thực vật thông qua con đường nào, do cấu trúc đặc trưng của tế bào thực vật?

  • A. Qua các vết thương trên bề mặt hoặc qua côn trùng truyền bệnh.
  • B. Qua quá trình thực bào của tế bào thực vật.
  • C. Bằng cách dung hợp trực tiếp màng virus với màng tế bào thực vật.
  • D. Thông qua các kênh protein trên thành tế bào.

Câu 9: Bệnh khảm thuốc lá do TMV (Tobacco Mosaic Virus) gây ra là một trong những bệnh virus thực vật được nghiên cứu sớm nhất. Triệu chứng đặc trưng của bệnh này trên lá cây là gì?

  • A. Lá bị héo rũ và chết khô.
  • B. Xuất hiện các đốm hoại tử màu đen.
  • C. Xuất hiện các vùng màu xanh đậm và nhạt xen kẽ tạo thành hình khảm.
  • D. Lá bị biến dạng, xoăn lại.

Câu 10: Bệnh lở mồm long móng (Foot-and-mouth disease - FMD) là một bệnh virus nguy hiểm ở động vật, gây thiệt hại kinh tế lớn. Virus gây bệnh này lây lan chủ yếu qua con đường nào?

  • A. Chỉ lây qua tiếp xúc trực tiếp giữa động vật khỏe mạnh và động vật bệnh.
  • B. Lây lan nhanh qua tiếp xúc trực tiếp, gián tiếp (không khí, thức ăn, dụng cụ chăn nuôi) và cả qua con người.
  • C. Chỉ lây qua đường tiêu hóa khi ăn phải thức ăn nhiễm virus.
  • D. Chỉ lây qua vết cắn của động vật mắc bệnh.

Câu 11: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất để phòng chống các bệnh do virus trên diện rộng trong cộng đồng?

  • A. Tiêm phòng vaccine.
  • B. Sử dụng thuốc kháng virus.
  • C. Cách ly người bệnh.
  • D. Vệ sinh cá nhân thường xuyên.

Câu 12: Nguyên tắc cơ bản của việc sản xuất vaccine phòng bệnh do virus là gì?

  • A. Đưa virus sống có khả năng gây bệnh vào cơ thể để cơ thể tự sản xuất kháng thể.
  • B. Sử dụng độc tố do virus tiết ra để kích thích miễn dịch.
  • C. Đưa kháng thể trực tiếp vào cơ thể để tiêu diệt virus.
  • D. Đưa virus đã làm yếu, virus chết, hoặc các thành phần của virus (protein vỏ, vật chất di truyền) vào cơ thể để kích thích hệ miễn dịch tạo kháng thể.

Câu 13: Vaccine mRNA, như vaccine phòng COVID-19, hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. mRNA mang thông tin tổng hợp protein đặc trưng của virus được đưa vào tế bào, tế bào tổng hợp protein này và kích thích đáp ứng miễn dịch.
  • B. mRNA trực tiếp tấn công và tiêu diệt virus trong cơ thể.
  • C. mRNA biến đổi vật chất di truyền của tế bào để chống lại virus.
  • D. mRNA hoạt động như một kháng thể nhân tạo.

Câu 14: Ngoài ứng dụng trong sản xuất vaccine, virus còn được nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực nào của y học, đặc biệt là trong điều trị các bệnh di truyền hoặc ung thư?

  • A. Sản xuất thuốc kháng sinh.
  • B. Thúc đẩy quá trình phân bào.
  • C. Làm vector chuyển gene trong liệu pháp gene.
  • D. Tổng hợp hormone nhân tạo.

Câu 15: Tại sao virus lại được xem là công cụ tiềm năng trong liệu pháp gene?

  • A. Virus có khả năng tự sửa chữa các gene bị lỗi trong tế bào.
  • B. Virus có khả năng xâm nhập vào tế bào chủ và đưa vật chất di truyền (mang theo gene cần thiết) vào bên trong.
  • C. Virus có thể tổng hợp trực tiếp protein chức năng bị thiếu trong cơ thể.
  • D. Virus kích thích hệ miễn dịch sản xuất các yếu tố sửa chữa gene.

Câu 16: Một số loại virus côn trùng (ví dụ: Baculovirus) được sử dụng trong nông nghiệp với mục đích gì?

  • A. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.
  • B. Kích thích cây trồng tăng trưởng.
  • C. Tăng cường khả năng kháng bệnh của cây.
  • D. Hỗ trợ quá trình thụ phấn.

Câu 17: Ưu điểm của việc sử dụng thuốc trừ sâu từ virus so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

  • A. Có phổ tác động rộng, tiêu diệt được nhiều loại sâu bệnh.
  • B. Có tác dụng nhanh và mạnh ngay sau khi phun.
  • C. Không bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường.
  • D. Thường có tính đặc hiệu cao với loài côn trùng gây hại nhất định, ít ảnh hưởng đến sinh vật có ích và môi trường.

Câu 18: Virus được sử dụng như một công cụ trong nghiên cứu sinh học phân tử vì đặc điểm nào của chúng?

  • A. Virus có cấu tạo rất phức tạp.
  • B. Virus có khả năng tự tổng hợp mọi thành phần cần thiết.
  • C. Virus có khả năng xâm nhập và điều khiển bộ máy tổng hợp của tế bào chủ.
  • D. Virus có thể sống độc lập bên ngoài tế bào.

Câu 19: Bệnh nào sau đây ở người KHÔNG do virus gây ra?

  • A. Sởi.
  • B. Lao.
  • C. Thủy đậu.
  • D. Viêm gan B.

Câu 20: Khi nói về các bệnh do virus, phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Nhiều bệnh do virus có thể phòng ngừa hiệu quả bằng vaccine.
  • B. Tất cả các bệnh do virus đều có thuốc điều trị đặc hiệu.
  • C. Virus chỉ gây bệnh ở người và động vật.
  • D. Kháng sinh có tác dụng tiêu diệt virus.

Câu 21: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus đặc hiệu lại khó khăn hơn so với thuốc kháng sinh diệt vi khuẩn?

  • A. Virus có cấu trúc đơn giản hơn vi khuẩn.
  • B. Virus có tốc độ nhân lên chậm hơn vi khuẩn.
  • C. Virus sử dụng bộ máy trao đổi chất của tế bào chủ để nhân lên, nên thuốc diệt virus thường ảnh hưởng đến cả tế bào chủ.
  • D. Virus có khả năng tồn tại lâu ngoài môi trường.

Câu 22: Virus nào sau đây lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa?

  • A. Virus cúm (Influenza virus).
  • B. Virus viêm gan A (Hepatitis A virus).
  • C. Virus dại (Rabies virus).
  • D. Virus HIV (Human Immunodeficiency Virus).

Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phòng chống các bệnh do virus RNA là gì?

  • A. Tốc độ đột biến cao, tạo ra nhiều biến thể mới né tránh hệ miễn dịch và thuốc.
  • B. Kích thước virus rất nhỏ.
  • C. Chỉ lây truyền qua một con đường duy nhất.
  • D. Có khả năng tồn tại độc lập trong môi trường.

Câu 24: Trong nông nghiệp, để phòng chống bệnh do virus ở thực vật, người ta thường áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Phun thuốc diệt virus hóa học.
  • B. Sử dụng kháng sinh.
  • C. Sử dụng giống cây kháng bệnh, tiêu hủy cây bệnh, kiểm soát côn trùng truyền bệnh.
  • D. Tiêm vaccine cho cây.

Câu 25: Ứng dụng của virus trong công nghệ di truyền dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Khả năng tự nhân lên độc lập của virus.
  • B. Khả năng đưa vật chất di truyền vào tế bào chủ.
  • C. Khả năng sản xuất enzyme của virus.
  • D. Khả năng tạo vỏ capsid rỗng.

Câu 26: Một nhà khoa học muốn đưa một gene điều trị vào tế bào ung thư để kích hoạt quá trình tự chết của tế bào này. Loại tác nhân sinh học nào từ virus có thể được xem xét sử dụng làm vector chuyển gene?

  • A. Virus đã được làm suy yếu hoặc biến đổi để không gây bệnh nhưng vẫn giữ khả năng xâm nhập và chuyển gene.
  • B. Độc tố do virus sản xuất.
  • C. Vỏ capsid rỗng của virus.
  • D. Enzyme phiên mã ngược của virus.

Câu 27: Việc nghiên cứu và ứng dụng virus trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học (ví dụ: Baculovirus) mang lại lợi ích gì cho hệ sinh thái nông nghiệp?

  • A. Tăng năng suất cây trồng trực tiếp.
  • B. Tiêu diệt tất cả các loại côn trùng trong môi trường.
  • C. Làm tăng độ màu mỡ của đất.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do hóa chất, bảo vệ thiên địch và đa dạng sinh học.

Câu 28: Giả sử có một loại virus mới xuất hiện gây bệnh ở người. Để xác định đây có phải là tác nhân gây bệnh hay không, các nhà khoa học thường dựa vào các tiêu chí của Koch (hoặc tiêu chí phân tử). Tiêu chí nào sau đây liên quan đến việc xác định virus gây bệnh?

  • A. Virus phải luôn tồn tại trong môi trường sống của người bệnh.
  • B. Virus phải có khả năng tổng hợp protein độc lập.
  • C. Phải phân lập được virus từ cơ thể vật chủ bị bệnh và gây bệnh thực nghiệm thành công trên vật chủ khỏe mạnh.
  • D. Virus phải có vỏ bọc bên ngoài.

Câu 29: Một bệnh virus ở thực vật đang lây lan nhanh trong vườn cây ăn quả. Biện pháp khẩn cấp và hiệu quả nhất để ngăn chặn sự lây lan trên diện rộng là gì?

  • A. Nhổ bỏ và tiêu hủy triệt để những cây bị bệnh.
  • B. Phun thuốc diệt côn trùng truyền bệnh định kỳ.
  • C. Cải tạo đất và bón phân cho cây.
  • D. Tưới nước đầy đủ cho cây.

Câu 30: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn lại là biện pháp hiệu quả trong phòng chống nhiều bệnh do virus (ví dụ: cúm, COVID-19)?

  • A. Xà phòng và cồn tiêu diệt trực tiếp virus trong máu.
  • B. Rửa tay tạo ra một lớp màng bảo vệ da khỏi virus.
  • C. Virus chỉ có thể tồn tại trên bề mặt tay bẩn.
  • D. Virus gây bệnh hô hấp thường lây lan qua tiếp xúc với bề mặt hoặc người bệnh, xà phòng/sát khuẩn giúp loại bỏ hoặc bất hoạt virus trên tay, ngăn chặn chúng xâm nhập vào cơ thể qua mắt, mũi, miệng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Virus gây bệnh ở người thường có các cơ chế gây bệnh nào sau đây? (Chọn đáp án đúng nhất)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Tại sao virus có vật chất di truyền là RNA thường có tốc độ biến đổi (đột biến) nhanh hơn virus có vật chất di truyền là DNA?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Bệnh cúm mùa là một ví dụ điển hình về bệnh do virus có khả năng tái tổ hợp và tạo ra các chủng mới nguy hiểm. Khả năng này chủ yếu liên quan đến đặc điểm vật chất di truyền nào của virus cúm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người bằng cách tấn công chủ yếu vào loại tế bào nào của hệ miễn dịch?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một người nhiễm HIV đang ở giai đoạn lâm sàng tiềm ẩn. Điều này có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Con đường lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là con đường lây truyền chính của virus HIV?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Bệnh dại là một bệnh nguy hiểm do virus gây ra, lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật mắc bệnh. Biện pháp phòng bệnh dại hiệu quả nhất cho người là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Virus thực vật thường xâm nhập vào tế bào thực vật thông qua con đường nào, do cấu trúc đặc trưng của tế bào thực vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Bệnh khảm thuốc lá do TMV (Tobacco Mosaic Virus) gây ra là một trong những bệnh virus thực vật được nghiên cứu sớm nhất. Triệu chứng đặc trưng của bệnh này trên lá cây là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Bệnh lở mồm long móng (Foot-and-mouth disease - FMD) là một bệnh virus nguy hiểm ở động vật, gây thiệt hại kinh tế lớn. Virus gây bệnh này lây lan chủ yếu qua con đường nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất để phòng chống các bệnh do virus trên diện rộng trong cộng đồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Nguyên tắc cơ bản của việc sản xuất vaccine phòng bệnh do virus là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Vaccine mRNA, như vaccine phòng COVID-19, hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Ngoài ứng dụng trong sản xuất vaccine, virus còn được nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực nào của y học, đặc biệt là trong điều trị các bệnh di truyền hoặc ung thư?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tại sao virus lại được xem là công cụ tiềm năng trong liệu pháp gene?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một số loại virus côn trùng (ví dụ: Baculovirus) được sử dụng trong nông nghiệp với mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Ưu điểm của việc sử dụng thuốc trừ sâu từ virus so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Virus được sử dụng như một công cụ trong nghiên cứu sinh học phân tử vì đặc điểm nào của chúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Bệnh nào sau đây ở người KHÔNG do virus gây ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi nói về các bệnh do virus, phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus đặc hiệu lại khó khăn hơn so với thuốc kháng sinh diệt vi khuẩn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Virus nào sau đây lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phòng chống các bệnh do virus RNA là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong nông nghiệp, để phòng chống bệnh do virus ở thực vật, người ta thường áp dụng biện pháp nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Ứng dụng của virus trong công nghệ di truyền dựa trên nguyên lý nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một nhà khoa học muốn đưa một gene điều trị vào tế bào ung thư để kích hoạt quá trình tự chết của tế bào này. Loại tác nhân sinh học nào từ virus có thể được xem xét sử dụng làm vector chuyển gene?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Việc nghiên cứu và ứng dụng virus trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học (ví dụ: Baculovirus) mang lại lợi ích gì cho hệ sinh thái nông nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Giả sử có một loại virus mới xuất hiện gây bệnh ở người. Để xác định đây có phải là tác nhân gây bệnh hay không, các nhà khoa học thường dựa vào các tiêu chí của Koch (hoặc tiêu chí phân tử). Tiêu chí nào sau đây liên quan đến việc xác định virus gây bệnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một bệnh virus ở thực vật đang lây lan nhanh trong vườn cây ăn quả. Biện pháp khẩn cấp và hiệu quả nhất để ngăn chặn sự lây lan trên diện rộng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn lại là biện pháp hiệu quả trong phòng chống nhiều bệnh do virus (ví dụ: cúm, COVID-19)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao virus gây bệnh ở thực vật thường khó lây lan qua lớp biểu bì nguyên vẹn mà chủ yếu xâm nhập qua vết thương hoặc trung gian truyền bệnh?

  • A. Virus thực vật không có khả năng tự di chuyển.
  • B. Tế bào thực vật có màng sinh chất dày hơn tế bào động vật.
  • C. Virus thực vật bị phân hủy bởi các enzyme trên bề mặt lá.
  • D. Tế bào thực vật có thành tế bào cứng chắc bên ngoài màng sinh chất.

Câu 2: Một người bị nhiễm virus cúm A. Dấu hiệu lâm sàng phổ biến nhất xuất hiện do phản ứng của hệ miễn dịch cơ thể chống lại sự nhân lên của virus, chứ không phải do virus trực tiếp phá hủy một lượng lớn tế bào cùng lúc, là gì?

  • A. Sốt cao và đau nhức cơ thể.
  • B. Xuất huyết nội tạng nghiêm trọng.
  • C. Liệt cơ và suy hô hấp cấp.
  • D. Tổn thương vĩnh viễn hệ thần kinh trung ương.

Câu 3: Virus HIV tấn công chủ yếu vào loại tế bào nào trong hệ miễn dịch của người, dẫn đến suy giảm khả năng chống lại nhiễm trùng cơ hội và ung thư?

  • A. Tế bào B (Lymphocyte B).
  • B. Bạch cầu trung tính (Neutrophil).
  • C. Tế bào T hỗ trợ (CD4+ T cell).
  • D. Đại thực bào (Macrophage).

Câu 4: So với virus có vật chất di truyền là DNA, virus có vật chất di truyền là RNA thường có tốc độ đột biến cao hơn đáng kể. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này là gì?

  • A. Kích thước bộ gene RNA nhỏ hơn.
  • B. Enzyme sao chép RNA (RNA polymerase) thường thiếu cơ chế sửa sai hiệu quả.
  • C. Phân tử RNA kém bền vững hơn DNA.
  • D. Virus RNA có chu kỳ nhân lên nhanh hơn.

Câu 5: Trong công nghệ di truyền, virus được sử dụng làm vector chuyển gene. Vai trò của virus trong ứng dụng này là gì?

  • A. Tổng hợp protein tái tổ hợp.
  • B. Cắt DNA tại vị trí đặc hiệu.
  • C. Mang và đưa gene mong muốn vào trong tế bào chủ.
  • D. Nhân bản vật chất di truyền bên ngoài tế bào.

Câu 6: Virus Baculovirus được sử dụng như một loại thuốc trừ sâu sinh học. Cơ chế hoạt động chính của chúng trong việc kiểm soát côn trùng gây hại là gì?

  • A. Xâm nhiễm và gây bệnh chết cho ấu trùng côn trùng.
  • B. Cạnh tranh dinh dưỡng với côn trùng.
  • C. Tiết ra chất độc làm tê liệt côn trùng trưởng thành.
  • D. Ức chế sự phát triển của cây trồng, làm giảm nguồn thức ăn cho côn trùng.

Câu 7: Tại sao vaccine là biện pháp phòng chống bệnh do virus hiệu quả nhất ở cấp độ cá thể và cộng đồng?

  • A. Vaccine trực tiếp tiêu diệt virus trong cơ thể.
  • B. Vaccine kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể và tế bào nhớ chống lại virus.
  • C. Vaccine làm biến đổi cấu trúc bề mặt của tế bào, ngăn virus xâm nhập.
  • D. Vaccine cung cấp các enzyme phá hủy vật chất di truyền của virus.

Câu 8: Một chủng virus mới xuất hiện có khả năng lây nhiễm cao qua đường hô hấp và gây ra các triệu chứng sốt, ho, khó thở. Dựa vào đặc điểm lây truyền và triệu chứng, chủng virus này có khả năng thuộc nhóm virus gây bệnh nào phổ biến ở người?

  • A. Virus gây bệnh đường tiêu hóa (ví dụ: Rotavirus).
  • B. Virus gây bệnh qua đường máu (ví dụ: Viêm gan B).
  • C. Virus gây bệnh qua đường tình dục (ví dụ: HPV).
  • D. Virus gây bệnh đường hô hấp (ví dụ: Cúm, SARS-CoV-2).

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản trong cơ chế gây bệnh giữa virus và vi khuẩn gây bệnh bằng cách tiết độc tố ngoại bào là gì?

  • A. Virus gây bệnh chủ yếu bằng cách nhân lên trong tế bào và phá hủy tế bào, trong khi vi khuẩn tiết độc tố ra môi trường ngoài tế bào.
  • B. Virus chỉ tấn công tế bào động vật, còn vi khuẩn tấn công mọi loại tế bào.
  • C. Virus có khả năng hình thành bào tử để tồn tại, còn vi khuẩn thì không.
  • D. Virus sử dụng bộ máy tổng hợp protein của tế bào chủ, còn vi khuẩn tự tổng hợp độc tố.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển thuốc kháng virus hiệu quả là gì?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ để thuốc tiếp cận.
  • B. Virus chỉ tồn tại trong môi trường ngoại bào.
  • C. Virus sử dụng bộ máy sinh học của tế bào chủ, khiến khó tìm mục tiêu thuốc chỉ ảnh hưởng đến virus mà không gây hại tế bào chủ.
  • D. Virus có vỏ capsid quá dày, ngăn cản thuốc xâm nhập.

Câu 11: Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh không hiệu quả trong điều trị các bệnh do virus gây ra?

  • A. Kháng sinh chỉ có tác dụng với tế bào thực vật.
  • B. Kháng sinh nhắm vào các cấu trúc và quá trình sinh học đặc trưng của vi khuẩn (ví dụ: thành tế bào, ribosome 70S), không có ở virus.
  • C. Virus có khả năng phân hủy kháng sinh trước khi thuốc có tác dụng.
  • D. Kháng sinh chỉ hoạt động ở nhiệt độ thấp, không phù hợp với nhiệt độ cơ thể người.

Câu 12: Bệnh khảm thuốc lá là một ví dụ về bệnh do virus ở thực vật. Triệu chứng đặc trưng của bệnh này thường là gì?

  • A. Các đốm màu vàng và xanh lá cây xen kẽ trên lá, làm lá bị biến dạng.
  • B. Rễ cây bị thối đen và chết.
  • C. Thân cây bị nứt và chảy nhựa.
  • D. Quả bị khô và rụng sớm.

Câu 13: Để phòng chống bệnh do virus ở cây trồng, người nông dân thường áp dụng biện pháp nào sau đây để ngăn chặn nguồn lây nhiễm?

  • A. Phun thuốc diệt nấm định kỳ.
  • B. Bón phân ure liều cao.
  • C. Tưới nước ngập úng cho đất.
  • D. Loại bỏ và tiêu hủy cây bị bệnh, kiểm soát côn trùng truyền bệnh.

Câu 14: Công nghệ sản xuất vaccine tái tổ hợp sử dụng virus làm vector thường liên quan đến việc gì?

  • A. Nuôi cấy virus sống gây bệnh ở liều lượng rất thấp.
  • B. Sử dụng virus đã làm suy yếu hoặc biến đổi để mang gene mã hóa kháng nguyên của virus gây bệnh vào cơ thể.
  • C. Chiết tách trực tiếp kháng thể từ người đã khỏi bệnh.
  • D. Tổng hợp hóa học toàn bộ cấu trúc của virus.

Câu 15: Một bệnh dịch do virus bùng phát trong cộng đồng. Biện pháp cách ly người bệnh và hạn chế tiếp xúc xã hội là nhằm mục đích chính gì?

  • A. Cắt đứt đường lây truyền của virus từ người bệnh sang người khỏe mạnh.
  • B. Giúp cơ thể người bệnh tự sản xuất kháng thể nhanh hơn.
  • C. Làm suy yếu độc lực của virus trong môi trường.
  • D. Tăng cường sức đề kháng chung của cộng đồng.

Câu 16: Tại sao virus gây bệnh dại lại đặc biệt nguy hiểm khi xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương?

  • A. Hệ thần kinh không có tế bào miễn dịch.
  • B. Virus dại làm tăng khả năng đông máu trong não.
  • C. Virus dại gây tổn thương không hồi phục cho các tế bào thần kinh.
  • D. Hệ thần kinh có nhiệt độ thấp, tạo điều kiện thuận lợi cho virus nhân lên.

Câu 17: Virus gây bệnh sốt xuất huyết Dengue lây truyền chủ yếu qua con đường nào?

  • A. Muỗi vằn (Aedes aegypti và Aedes albopictus).
  • B. Đường hô hấp (ho, hắt hơi).
  • C. Tiếp xúc trực tiếp với người bệnh.
  • D. Ăn thực phẩm bị nhiễm virus.

Câu 18: Bệnh ung thư cổ tử cung ở người có liên quan mật thiết đến sự nhiễm loại virus nào?

  • A. Virus Herpes simplex (HSV).
  • B. Virus Papilloma ở người (HPV).
  • C. Virus Epstein-Barr (EBV).
  • D. Virus Cytomegalovirus (CMV).

Câu 19: Một bệnh do virus ở vật nuôi gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng là bệnh lở mồm long móng. Biện pháp phòng chống hiệu quả nhất đối với bệnh này ở cấp độ trang trại là gì?

  • A. Tăng cường cho vật nuôi ăn thức ăn giàu protein.
  • B. Sử dụng kháng sinh liều cao cho toàn bộ đàn.
  • C. Tắm cho vật nuôi bằng nước sạch hàng ngày.
  • D. Tiêm phòng vaccine định kỳ và kiểm soát chặt chẽ việc nhập đàn mới.

Câu 20: Tại sao việc phát triển vaccine phòng chống HIV gặp nhiều khó khăn hơn so với nhiều loại virus khác?

  • A. HIV có tốc độ đột biến rất cao và tấn công trực tiếp hệ miễn dịch.
  • B. HIV chỉ lây truyền qua một con đường duy nhất.
  • C. HIV không có vỏ ngoài, khiến khó kích thích đáp ứng miễn dịch.
  • D. HIV chỉ tồn tại trong môi trường tế bào chết.

Câu 21: Ứng dụng nào của virus được coi là tiềm năng trong điều trị các bệnh di truyền bằng cách thay thế hoặc sửa chữa các gene bị lỗi?

  • A. Sản xuất kháng thể đơn dòng.
  • B. Nhân bản vô tính.
  • C. Liệu pháp gene (Gene therapy).
  • D. Sản xuất hormone tái tổ hợp.

Câu 22: Khi virus xâm nhập vào tế bào chủ, chúng có thể nhân lên theo hai chu trình: tan (lytic) và tiềm tan (lysogenic). Chu trình nào thường dẫn đến sự phá hủy ngay lập tức của tế bào chủ?

  • A. Chu trình tan.
  • B. Chu trình tiềm tan.
  • C. Cả hai chu trình đều phá hủy tế bào ngay lập tức.
  • D. Không chu trình nào phá hủy tế bào chủ.

Câu 23: Virus ôn hòa (temperate phage) là loại virus có thể nhân lên theo chu trình tiềm tan. Đặc điểm của chu trình tiềm tan là gì?

  • A. Virus nhân lên nhanh chóng và làm tan tế bào chủ.
  • B. Vật chất di truyền của virus tích hợp vào hệ gene của tế bào chủ và nhân lên cùng với tế bào chủ mà không phá hủy nó ngay lập tức.
  • C. Virus chỉ tổng hợp protein mà không tổng hợp vật chất di truyền.
  • D. Virus tồn tại bên ngoài tế bào chủ dưới dạng tinh thể.

Câu 24: Việc sử dụng thực phẩm hoặc nước uống bị ô nhiễm bởi phân chứa virus là con đường lây truyền phổ biến của nhóm virus nào sau đây?

  • A. Virus gây bệnh đường hô hấp.
  • B. Virus gây bệnh qua đường máu.
  • C. Virus gây bệnh qua vết côn trùng cắn.
  • D. Virus gây bệnh đường tiêu hóa (ví dụ: virus viêm gan A, Norovirus).

Câu 25: Một trong những lợi ích của việc sử dụng virus đã làm suy yếu (attenuated virus) để sản xuất vaccine là gì?

  • A. Chúng vẫn có khả năng nhân lên ở mức độ thấp trong cơ thể, tạo ra đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ và kéo dài.
  • B. Chúng không chứa vật chất di truyền, chỉ có vỏ protein.
  • C. Chúng chỉ cần tiêm một liều duy nhất trong đời.
  • D. Chúng có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài.

Câu 26: Bệnh đậu mùa, từng là một căn bệnh nguy hiểm, đã được thanh toán trên toàn cầu nhờ vào biện pháp nào?

  • A. Phát hiện thuốc kháng virus đặc hiệu.
  • B. Chiến dịch tiêm chủng vaccine hiệu quả trên diện rộng.
  • C. Biện pháp cách ly tuyệt đối tất cả các trường hợp bệnh.
  • D. Virus tự biến đổi thành dạng không gây bệnh.

Câu 27: Tại sao việc vệ sinh cá nhân (rửa tay thường xuyên) và vệ sinh môi trường lại quan trọng trong phòng chống các bệnh do virus?

  • A. Giúp cơ thể sản xuất kháng thể tự nhiên.
  • B. Làm thay đổi cấu trúc gen của virus.
  • C. Giảm thiểu sự lây lan của virus qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với bề mặt nhiễm bẩn.
  • D. Cung cấp dinh dưỡng cần thiết cho hệ miễn dịch.

Câu 28: Trong sản xuất vaccine, một phương pháp là sử dụng các tiểu đơn vị (subunit) của virus, tức là chỉ sử dụng một phần protein đặc trưng của virus (ví dụ: protein gai S của SARS-CoV-2). Ưu điểm của loại vaccine này so với vaccine sử dụng virus sống giảm độc lực là gì?

  • A. An toàn hơn vì không chứa vật chất di truyền hoặc virus sống, không có nguy cơ gây bệnh trở lại.
  • B. Kích thích đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ hơn.
  • C. Dễ sản xuất hơn và chi phí thấp hơn.
  • D. Chỉ cần tiêm một liều duy nhất.

Câu 29: Bệnh vàng lá gân xanh (Greening) ở cây có múi là một bệnh nguy hiểm do vi khuẩn được truyền bởi côn trùng, nhưng các triệu chứng trên lá có thể bị nhầm lẫn với bệnh do virus. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gì trong chẩn đoán bệnh cây trồng?

  • A. Chỉ dựa vào quan sát triệu chứng bên ngoài.
  • B. Sử dụng thuốc trừ sâu phổ rộng.
  • C. Loại bỏ ngẫu nhiên các cây có triệu chứng bất thường.
  • D. Sử dụng các phương pháp chẩn đoán chuyên biệt (ví dụ: xét nghiệm phân tử) để xác định tác nhân gây bệnh chính xác.

Câu 30: Liệu pháp thực khuẩn (phage therapy), sử dụng bacteriophage để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn, là một ứng dụng tiềm năng của virus. Cơ chế hoạt động của liệu pháp này là gì?

  • A. Thực khuẩn tiết ra kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn.
  • B. Thực khuẩn xâm nhiễm và phá hủy tế bào vi khuẩn một cách đặc hiệu.
  • C. Thực khuẩn cạnh tranh dinh dưỡng với vi khuẩn, làm vi khuẩn chết đói.
  • D. Thực khuẩn kích hoạt hệ miễn dịch của vật chủ tấn công vi khuẩn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Tại sao virus gây bệnh ở thực vật thường khó lây lan qua lớp biểu bì nguyên vẹn mà chủ yếu xâm nhập qua vết thương hoặc trung gian truyền bệnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một người bị nhiễm virus cúm A. Dấu hiệu lâm sàng phổ biến nhất xuất hiện do phản ứng của hệ miễn dịch cơ thể chống lại sự nhân lên của virus, chứ không phải do virus trực tiếp phá hủy một lượng lớn tế bào cùng lúc, là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Virus HIV tấn công chủ yếu vào loại tế bào nào trong hệ miễn dịch của người, dẫn đến suy giảm khả năng chống lại nhiễm trùng cơ hội và ung thư?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: So với virus có vật chất di truyền là DNA, virus có vật chất di truyền là RNA thường có tốc độ đột biến cao hơn đáng kể. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong công nghệ di truyền, virus được sử dụng làm vector chuyển gene. Vai trò của virus trong ứng dụng này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Virus Baculovirus được sử dụng như một loại thuốc trừ sâu sinh học. Cơ chế hoạt động chính của chúng trong việc kiểm soát côn trùng gây hại là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tại sao vaccine là biện pháp phòng chống bệnh do virus hiệu quả nhất ở cấp độ cá thể và cộng đồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một chủng virus mới xuất hiện có khả năng lây nhiễm cao qua đường hô hấp và gây ra các triệu chứng sốt, ho, khó thở. Dựa vào đặc điểm lây truyền và triệu chứng, chủng virus này có khả năng thuộc nhóm virus gây bệnh nào phổ biến ở người?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản trong cơ chế gây bệnh giữa virus và vi khuẩn gây bệnh bằng cách tiết độc tố ngoại bào là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển thuốc kháng virus hiệu quả là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh không hiệu quả trong điều trị các bệnh do virus gây ra?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Bệnh khảm thuốc lá là một ví dụ về bệnh do virus ở thực vật. Triệu chứng đặc trưng của bệnh này thường là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Để phòng chống bệnh do virus ở cây trồng, người nông dân thường áp dụng biện pháp nào sau đây để ngăn chặn nguồn lây nhiễm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Công nghệ sản xuất vaccine tái tổ hợp sử dụng virus làm vector thường liên quan đến việc gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một bệnh dịch do virus bùng phát trong cộng đồng. Biện pháp cách ly người bệnh và hạn chế tiếp xúc xã hội là nhằm mục đích chính gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tại sao virus gây bệnh dại lại đặc biệt nguy hiểm khi xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Virus gây bệnh sốt xuất huyết Dengue lây truyền chủ yếu qua con đường nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Bệnh ung thư cổ tử cung ở người có liên quan mật thiết đến sự nhiễm loại virus nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một bệnh do virus ở vật nuôi gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng là bệnh lở mồm long móng. Biện pháp phòng chống hiệu quả nhất đối với bệnh này ở cấp độ trang trại là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Tại sao việc phát triển vaccine phòng chống HIV gặp nhiều khó khăn hơn so với nhiều loại virus khác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Ứng dụng nào của virus được coi là tiềm năng trong điều trị các bệnh di truyền bằng cách thay thế hoặc sửa chữa các gene bị lỗi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi virus xâm nhập vào tế bào chủ, chúng có thể nhân lên theo hai chu trình: tan (lytic) và tiềm tan (lysogenic). Chu trình nào thường dẫn đến sự phá hủy ngay lập tức của tế bào chủ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Virus ôn hòa (temperate phage) là loại virus có thể nhân lên theo chu trình tiềm tan. Đặc điểm của chu trình tiềm tan là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Việc sử dụng thực phẩm hoặc nước uống bị ô nhiễm bởi phân chứa virus là con đường lây truyền phổ biến của nhóm virus nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một trong những lợi ích của việc sử dụng virus đã làm suy yếu (attenuated virus) để sản xuất vaccine là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Bệnh đậu mùa, từng là một căn bệnh nguy hiểm, đã được thanh toán trên toàn cầu nhờ vào biện pháp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Tại sao việc vệ sinh cá nhân (rửa tay thường xuyên) và vệ sinh môi trường lại quan trọng trong phòng chống các bệnh do virus?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong sản xuất vaccine, một phương pháp là sử dụng các tiểu đơn vị (subunit) của virus, tức là chỉ sử dụng một phần protein đặc trưng của virus (ví dụ: protein gai S của SARS-CoV-2). Ưu điểm của loại vaccine này so với vaccine sử dụng virus sống giảm độc lực là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Bệnh vàng lá gân xanh (Greening) ở cây có múi là một bệnh nguy hiểm do vi khuẩn được truyền bởi côn trùng, nhưng các triệu chứng trên lá có thể bị nhầm lẫn với bệnh do virus. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gì trong chẩn đoán bệnh cây trồng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Liệu pháp thực khuẩn (phage therapy), sử dụng bacteriophage để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn, là một ứng dụng tiềm năng của virus. Cơ chế hoạt động của liệu pháp này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người bị sốt cao, đau mỏi cơ, hắt hơi, sổ mũi, đau họng. Các triệu chứng này gợi ý khả năng mắc bệnh do virus. Tuy nhiên, để xác định chính xác, cần phân biệt với bệnh do vi khuẩn gây ra các triệu chứng tương tự. Điểm khác biệt cơ bản trong cơ chế gây bệnh ở cấp độ tế bào giữa virus và vi khuẩn là gì?

  • A. Virus chỉ tấn công tế bào động vật, còn vi khuẩn tấn công cả động vật và thực vật.
  • B. Virus gây bệnh bằng cách sản sinh độc tố bên ngoài tế bào chủ, vi khuẩn gây bệnh bằng cách nhân lên phá hủy tế bào.
  • C. Virus là kí sinh nội bào bắt buộc, sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào chủ để nhân lên; vi khuẩn có thể sống độc lập hoặc kí sinh và có bộ máy chuyển hóa riêng.
  • D. Virus có vật chất di truyền là RNA hoặc DNA, vi khuẩn chỉ có vật chất di truyền là DNA.

Câu 2: Bệnh AIDS là một hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải do virus HIV gây ra. Tại sao HIV lại gây suy giảm hệ miễn dịch nghiêm trọng đến vậy?

  • A. HIV tấn công trực tiếp vào hồng cầu làm giảm khả năng vận chuyển oxy, gây suy yếu cơ thể.
  • B. HIV chủ yếu tấn công và phá hủy các tế bào lympho T CD4+ (tế bào T hỗ trợ), đóng vai trò trung tâm trong đáp ứng miễn dịch.
  • C. HIV làm biến đổi cấu trúc DNA của tế bào bạch cầu, khiến chúng không thể nhận diện mầm bệnh.
  • D. HIV tạo ra độc tố làm tê liệt hoạt động của tất cả các tế bào miễn dịch trong cơ thể.

Câu 3: Một trong những lý do khiến việc phát triển vaccine phòng chống cúm gặp nhiều khó khăn là sự biến đổi liên tục của virus cúm. Đặc điểm cấu tạo và vật chất di truyền nào của virus cúm giải thích cho hiện tượng này?

  • A. Virus cúm có vỏ capsid phức tạp, khó bị hệ miễn dịch nhận diện.
  • B. Virus cúm có enzyme phiên mã ngược, giúp tích hợp vật chất di truyền vào genome tế bào chủ.
  • C. Virus cúm có lớp vỏ ngoài (envelope) chứa lipid, giúp chúng tồn tại lâu trong môi trường.
  • D. Virus cúm có vật chất di truyền là RNA mạch đơn phân mảnh và enzyme sao chép RNA có độ chính xác thấp.

Câu 4: Bệnh sốt xuất huyết Dengue do virus Dengue gây ra, lây truyền chủ yếu qua muỗi Aedes aegypti. Biện pháp phòng chống hiệu quả nhất đối với bệnh này ở cấp độ cộng đồng dựa trên hiểu biết về đường lây truyền là gì?

  • A. Kiểm soát và diệt trừ muỗi truyền bệnh và bọ gậy (ấu trùng muỗi).
  • B. Sử dụng kháng sinh đặc hiệu để tiêu diệt virus Dengue trong cơ thể người bệnh.
  • C. Phát triển vaccine phòng bệnh sốt xuất huyết (vaccine đã có nhưng hiệu quả và chỉ định còn hạn chế, biện pháp kiểm soát vector vẫn là chính).
  • D. Cách ly hoàn toàn người bệnh để tránh lây lan trực tiếp từ người sang người.

Câu 5: Quan sát một loại virus thực vật dưới kính hiển vi điện tử cho thấy nó có dạng hình que. Khi phân tích thành phần hóa học, người ta thấy virus này chứa RNA mạch đơn. Dựa vào đặc điểm này, virus đó thuộc nhóm virus nào?

  • A. Adenovirus.
  • B. Bacteriophage.
  • C. Virus khảm thuốc lá (TMV).
  • D. Retrovirus.

Câu 6: Tại sao việc phòng chống các bệnh virus ở thực vật thường khó khăn hơn so với ở động vật?

  • A. Thực vật không có hệ miễn dịch.
  • B. Virus thực vật có khả năng nhân lên nhanh hơn virus động vật.
  • C. Virus thực vật chỉ lây truyền qua hạt giống.
  • D. Thực vật có thành tế bào cứng chắc, virus thường xâm nhập qua vết thương hoặc côn trùng truyền bệnh, và việc điều trị bằng thuốc kháng virus ở thực vật còn rất hạn chế.

Câu 7: Một trong những ứng dụng quan trọng của virus trong y học là sản xuất vaccine. Nguyên tắc cơ bản của việc sử dụng virus (hoặc một phần của virus) để tạo ra vaccine là gì?

  • A. Đưa virus đã làm suy yếu, bất hoạt hoặc các thành phần protein đặc trưng của virus vào cơ thể để kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể và tế bào nhớ.
  • B. Sử dụng virus để trực tiếp tiêu diệt mầm bệnh virus khác trong cơ thể.
  • C. Chèn vật chất di truyền của virus vào tế bào người để tạo ra khả năng miễn dịch bẩm sinh.
  • D. Sử dụng virus để vận chuyển thuốc kháng virus đến các tế bào bị nhiễm bệnh.

Câu 8: Virus có thể được sử dụng làm vector trong công nghệ di truyền. Điều này dựa trên đặc điểm nào của virus?

  • A. Virus có kích thước rất nhỏ.
  • B. Virus có khả năng xâm nhập vào tế bào chủ và đưa vật chất di truyền của nó (hoặc vật chất di truyền được chèn thêm) vào bên trong tế bào.
  • C. Virus có thể nhân lên độc lập bên ngoài tế bào chủ.
  • D. Virus có vỏ capsid bền vững, bảo vệ vật chất di truyền khỏi bị phân hủy.

Câu 9: Virus gây bệnh dại lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật mắc bệnh. Đây là đường lây truyền nào?

  • A. Đường tiếp xúc trực tiếp (qua vết thương hở).
  • B. Đường hô hấp.
  • C. Đường tiêu hóa.
  • D. Đường tình dục.

Câu 10: Bệnh thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Varicella Zoster gây ra. Bệnh này thường lây lan nhanh trong cộng đồng, đặc biệt là ở trẻ em. Đường lây truyền chủ yếu của virus thủy đậu là gì?

  • A. Qua tiếp xúc với máu của người bệnh.
  • B. Qua đường hô hấp (giọt bắn khi ho, hắt hơi) và tiếp xúc trực tiếp với nốt mụn nước.
  • C. Qua ăn uống thực phẩm hoặc nước uống bị nhiễm virus.
  • D. Qua côn trùng đốt (muỗi, ruồi).

Câu 11: Virus gây bệnh viêm gan B (HBV) lây truyền chủ yếu qua đường máu, đường tình dục và từ mẹ sang con. Đây là những đường lây truyền tương tự với virus nào?

  • A. HIV.
  • B. Virus cúm.
  • C. Virus Dengue.
  • D. Virus Rota.

Câu 12: Một người sau khi mắc bệnh thủy đậu đã khỏi bệnh. Tuy nhiên, nhiều năm sau, virus Varicella Zoster vẫn có thể tái hoạt động và gây ra bệnh zona thần kinh. Hiện tượng này liên quan đến cơ chế gây bệnh nào của virus?

  • A. Nhân lên kiểu sinh tan nhanh chóng.
  • B. Sản sinh độc tố gây phá hủy mô.
  • C. Tiềm tan (Lysogeny), virus tồn tại tiềm ẩn trong tế bào chủ và có thể tái hoạt động dưới điều kiện thuận lợi.
  • D. Biến đổi gene của tế bào chủ thành tế bào ung thư.

Câu 13: Virus Adeno là nguyên nhân phổ biến gây ra các bệnh về đường hô hấp, viêm kết mạc mắt, và một số bệnh đường tiêu hóa. Người ta đang nghiên cứu sử dụng Adenovirus đã làm suy yếu hoặc biến đổi làm vector để đưa các gene điều trị vào tế bào người trong liệu pháp gene. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của Adenovirus?

  • A. Khả năng nhân lên rất nhanh trong tế bào.
  • B. Khả năng chỉ tấn công các tế bào ung thư.
  • C. Khả năng sản sinh ra một loại enzyme đặc biệt.
  • D. Khả năng xâm nhập và chuyển gene vào một số loại tế bào người mà không gây bệnh nghiêm trọng (sau khi đã được biến đổi).

Câu 14: Virus Baculovirus là một loại virus gây bệnh cho côn trùng. Người ta đã ứng dụng loại virus này trong nông nghiệp. Ứng dụng đó là gì?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh cho vật nuôi.
  • B. Chế tạo thuốc trừ sâu sinh học đặc hiệu, chỉ tiêu diệt côn trùng gây hại mà ít ảnh hưởng đến sinh vật khác.
  • C. Làm vector để chuyển gene kháng bệnh vào cây trồng.
  • D. Kích thích sự sinh trưởng của cây trồng.

Câu 15: Bệnh ung thư cổ tử cung ở phụ nữ có mối liên hệ mật thiết với sự nhiễm một số type của virus HPV (Human Papillomavirus). Cơ chế gây bệnh ung thư của virus này là gì?

  • A. Virus HPV sản sinh ra độc tố trực tiếp gây chết tế bào cổ tử cung.
  • B. Virus HPV gây phản ứng viêm mãn tính làm suy yếu cấu trúc mô cổ tử cung.
  • C. Vật chất di truyền của virus HPV tích hợp vào DNA tế bào chủ và làm biến đổi hoạt động của các gene kiểm soát chu trình tế bào, dẫn đến tăng sinh không kiểm soát.
  • D. Virus HPV phá hủy hệ miễn dịch tại chỗ, tạo điều kiện cho các tác nhân gây ung thư khác xâm nhập.

Câu 16: Virus bại liệt (Polio virus) lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa, qua phân bị nhiễm virus hoặc thực phẩm, nước bị ô nhiễm. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất trên diện rộng để thanh toán bệnh bại liệt là gì?

  • A. Cải thiện vệ sinh cá nhân và môi trường.
  • B. Sử dụng thuốc kháng virus cho tất cả trẻ em.
  • C. Cách ly nghiêm ngặt tất cả các trường hợp mắc bệnh.
  • D. Tiêm chủng vaccine bại liệt cho toàn bộ trẻ em theo chương trình tiêm chủng mở rộng.

Câu 17: Virus Zika lây truyền chủ yếu qua muỗi Aedes, nhưng cũng có thể lây qua đường tình dục và từ mẹ sang thai nhi. Nhiễm virus Zika ở phụ nữ mang thai có thể gây dị tật đầu nhỏ ở trẻ sơ sinh. Điều này cho thấy virus Zika có tính chất gây bệnh nào?

  • A. Gây quái thai (teratogenic).
  • B. Gây suy giảm miễn dịch.
  • C. Gây ung thư.
  • D. Chỉ gây bệnh ở người lớn.

Câu 18: Một bệnh dịch bùng phát trên cây lúa với các triệu chứng lùn cây, lá bị sọc vàng. Khi kiểm tra, người ta phát hiện có sự hiện diện của một loại virus. Để phòng chống bệnh này hiệu quả, người nông dân cần làm gì dựa trên nguyên tắc phòng bệnh virus ở thực vật?

  • A. Phun thuốc kháng virus lên cây lúa.
  • B. Sử dụng giống lúa kháng bệnh, tiêu hủy cây bệnh, kiểm soát côn trùng truyền bệnh (rầy nâu).
  • C. Bón nhiều phân đạm để cây khỏe mạnh chống chọi với virus.
  • D. Tưới nước thường xuyên để rửa trôi virus khỏi lá.

Câu 19: Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus sởi gây ra, lây lan rất nhanh qua đường hô hấp. Mặc dù có vaccine hiệu quả, các đợt dịch sởi vẫn có thể bùng phát ở những khu vực có tỷ lệ tiêm chủng thấp. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của biện pháp phòng bệnh nào?

  • A. Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) đạt được thông qua tiêm chủng đầy đủ.
  • B. Sử dụng khẩu trang y tế.
  • C. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
  • D. Tránh tiếp xúc với người bệnh.

Câu 20: Virus viêm não Nhật Bản lây truyền qua muỗi Culex. Bệnh này gây tổn thương nghiêm trọng hệ thần kinh trung ương. Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất hiện nay là gì?

  • A. Sử dụng thuốc diệt muỗi trong nhà.
  • B. Mắc màn khi ngủ.
  • C. Tiêm vaccine phòng viêm não Nhật Bản.
  • D. Tránh đến các vùng có dịch.

Câu 21: Virus Herpes simplex (HSV) có thể gây ra mụn rộp ở miệng hoặc bộ phận sinh dục. Sau khi nhiễm lần đầu, virus thường không bị loại bỏ hoàn toàn mà tồn tại tiềm ẩn trong các tế bào thần kinh và có thể tái phát khi cơ thể suy yếu. Cơ chế này tương tự với virus gây bệnh nào đã đề cập trước đó?

  • A. Virus cúm.
  • B. Virus Varicella Zoster (gây thủy đậu và zona).
  • C. Virus bại liệt.
  • D. Virus viêm gan B.

Câu 22: Virus SARS-CoV-2 gây bệnh COVID-19, chủ yếu tấn công tế bào biểu mô đường hô hấp. Các triệu chứng như ho, khó thở, viêm phổi nặng là do sự phá hủy tế bào và phản ứng viêm của cơ thể. Đây là cơ chế gây bệnh nào của virus?

  • A. Nhân lên kiểu sinh tan phá hủy tế bào chủ.
  • B. Tạo ra độc tố mạnh mẽ.
  • C. Tích hợp vào DNA tế bào chủ gây ung thư.
  • D. Làm tê liệt hệ thần kinh.

Câu 23: Virus được sử dụng để sản xuất Interferon, một loại protein do tế bào vật chủ sản xuất để chống lại virus. Quá trình này thường sử dụng virus đã làm suy yếu hoặc một phần của virus để kích thích tế bào sản xuất Interferon. Đây là ứng dụng virus trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghệ thực phẩm.
  • B. Sản xuất kháng sinh.
  • C. Kiểm soát côn trùng gây hại.
  • D. Sản xuất các chế phẩm sinh học (protein tái tổ hợp).

Câu 24: Tại sao việc điều trị các bệnh do virus gây ra thường gặp nhiều thách thức hơn so với bệnh do vi khuẩn?

  • A. Virus có kích thước nhỏ hơn vi khuẩn.
  • B. Virus có khả năng lây lan nhanh hơn vi khuẩn.
  • C. Virus nhân lên bên trong tế bào chủ, nên thuốc kháng virus thường khó tác động chọn lọc lên virus mà không gây hại cho tế bào người; virus cũng dễ phát sinh đột biến kháng thuốc.
  • D. Virus có cấu tạo đơn giản hơn vi khuẩn.

Câu 25: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus có khả năng chỉ tấn công và tiêu diệt tế bào ung thư mà ít ảnh hưởng đến tế bào bình thường. Hướng nghiên cứu này thuộc về ứng dụng nào của virus?

  • A. Liệu pháp virus tiêu diệt ung thư (Oncolytic virotherapy).
  • B. Sản xuất vaccine.
  • C. Công nghệ gene.
  • D. Sản xuất enzyme công nghiệp.

Câu 26: Bệnh khảm do virus ở cây trồng thường biểu hiện bằng các đốm hoặc sọc màu vàng, xanh lá cây nhạt xen kẽ trên lá, làm giảm khả năng quang hợp và năng suất cây trồng. Virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) là một ví dụ điển hình. Đường lây truyền phổ biến của virus này trong tự nhiên là gì?

  • A. Qua không khí.
  • B. Qua nước tưới.
  • C. Qua hạt giống đã được xử lý nhiệt.
  • D. Qua tiếp xúc cơ học (như khi chăm sóc cây) và côn trùng chích hút.

Câu 27: Virus Epstein-Barr (EBV) là một loại virus Herpes gây ra bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn và có liên quan đến một số loại ung thư (như ung thư vòm họng, u lympho Burkitt). Điều này chứng tỏ EBV là loại virus có khả năng gây bệnh nào?

  • A. Chỉ gây bệnh cấp tính.
  • B. Có khả năng gây ung thư (oncogenic virus) và tồn tại tiềm ẩn.
  • C. Chỉ gây bệnh ở trẻ em.
  • D. Chỉ lây truyền qua đường máu.

Câu 28: Vaccine vector virus là loại vaccine sử dụng một loại virus vô hại (vector) để mang một phần vật chất di truyền của virus gây bệnh vào cơ thể, nhằm kích thích đáp ứng miễn dịch. Ví dụ như vaccine AstraZeneca và Johnson & Johnson phòng COVID-19 sử dụng adenovirus làm vector. Nguyên tắc hoạt động này dựa trên ứng dụng nào của virus?

  • A. Khả năng nhân lên nhanh chóng của virus.
  • B. Khả năng sản sinh độc tố của virus.
  • C. Khả năng xâm nhập vào tế bào và biểu hiện gene (đã được chèn vào vector).
  • D. Khả năng tiêu diệt tế bào ung thư của virus.

Câu 29: Một nông dân phát hiện cây cà chua trong vườn có hiện tượng lá xoăn tít, ngọn bị chùn lại, quả nhỏ và biến dạng. Nghi ngờ cây bị nhiễm virus, ông nên làm gì đầu tiên để hạn chế sự lây lan của bệnh?

  • A. Nhổ bỏ và tiêu hủy cây bị bệnh, đồng thời kiểm soát côn trùng (như rệp, bọ phấn) có thể truyền bệnh.
  • B. Tưới thật nhiều nước và bón phân hữu cơ cho cây.
  • C. Phun thuốc diệt nấm lên toàn bộ vườn cà chua.
  • D. Để yên cây bệnh để quan sát thêm triệu chứng.

Câu 30: Bệnh cúm gia cầm H5N1 là một ví dụ về bệnh có thể lây truyền từ động vật sang người (bệnh lây truyền từ động vật - zoonotic disease). Virus H5N1 có khả năng gây bệnh nặng ở người. Biện pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn đại dịch cúm gia cầm ở người là gì?

  • A. Sử dụng thuốc kháng virus cho tất cả những người tiếp xúc với gia cầm.
  • B. Cách ly tất cả những người bị nhiễm bệnh.
  • C. Phát triển vaccine phòng cúm mùa thông thường.
  • D. Kiểm soát dịch bệnh trên gia cầm, giám sát chặt chẽ sự lưu hành của virus và phát triển vaccine đặc hiệu (nếu cần).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một người bị sốt cao, đau mỏi cơ, hắt hơi, sổ mũi, đau họng. Các triệu chứng này gợi ý khả năng mắc bệnh do virus. Tuy nhiên, để xác định chính xác, cần phân biệt với bệnh do vi khuẩn gây ra các triệu chứng tương tự. Điểm khác biệt cơ bản trong cơ chế gây bệnh ở cấp độ tế bào giữa virus và vi khuẩn là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Bệnh AIDS là một hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải do virus HIV gây ra. Tại sao HIV lại gây suy giảm hệ miễn dịch nghiêm trọng đến vậy?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một trong những lý do khiến việc phát triển vaccine phòng chống cúm gặp nhiều khó khăn là sự biến đổi liên tục của virus cúm. Đặc điểm cấu tạo và vật chất di truyền nào của virus cúm giải thích cho hiện tượng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Bệnh sốt xuất huyết Dengue do virus Dengue gây ra, lây truyền chủ yếu qua muỗi Aedes aegypti. Biện pháp phòng chống hiệu quả nhất đối với bệnh này ở cấp độ cộng đồng dựa trên hiểu biết về đường lây truyền là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Quan sát một loại virus thực vật dưới kính hiển vi điện tử cho thấy nó có dạng hình que. Khi phân tích thành phần hóa học, người ta thấy virus này chứa RNA mạch đơn. Dựa vào đặc điểm này, virus đó thuộc nhóm virus nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tại sao việc phòng chống các bệnh virus ở thực vật thường khó khăn hơn so với ở động vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một trong những ứng dụng quan trọng của virus trong y học là sản xuất vaccine. Nguyên tắc cơ bản của việc sử dụng virus (hoặc một phần của virus) để tạo ra vaccine là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Virus có thể được sử dụng làm vector trong công nghệ di truyền. Điều này dựa trên đặc điểm nào của virus?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Virus gây bệnh dại lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật mắc bệnh. Đây là đường lây truyền nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Bệnh thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Varicella Zoster gây ra. Bệnh này thường lây lan nhanh trong cộng đồng, đặc biệt là ở trẻ em. Đường lây truyền chủ yếu của virus thủy đậu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Virus gây bệnh viêm gan B (HBV) lây truyền chủ yếu qua đường máu, đường tình dục và từ mẹ sang con. Đây là những đường lây truyền tương tự với virus nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một người sau khi mắc bệnh thủy đậu đã khỏi bệnh. Tuy nhiên, nhiều năm sau, virus Varicella Zoster vẫn có thể tái hoạt động và gây ra bệnh zona thần kinh. Hiện tượng này liên quan đến cơ chế gây bệnh nào của virus?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Virus Adeno là nguyên nhân phổ biến gây ra các bệnh về đường hô hấp, viêm kết mạc mắt, và một số bệnh đường tiêu hóa. Người ta đang nghiên cứu sử dụng Adenovirus đã làm suy yếu hoặc biến đổi làm vector để đưa các gene điều trị vào tế bào người trong liệu pháp gene. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của Adenovirus?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Virus Baculovirus là một loại virus gây bệnh cho côn trùng. Người ta đã ứng dụng loại virus này trong nông nghiệp. Ứng dụng đó là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Bệnh ung thư cổ tử cung ở phụ nữ có mối liên hệ mật thiết với sự nhiễm một số type của virus HPV (Human Papillomavirus). Cơ chế gây bệnh ung thư của virus này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Virus bại liệt (Polio virus) lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa, qua phân bị nhiễm virus hoặc thực phẩm, nước bị ô nhiễm. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất trên diện rộng để thanh toán bệnh bại liệt là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Virus Zika lây truyền chủ yếu qua muỗi Aedes, nhưng cũng có thể lây qua đường tình dục và từ mẹ sang thai nhi. Nhiễm virus Zika ở phụ nữ mang thai có thể gây dị tật đầu nhỏ ở trẻ sơ sinh. Điều này cho thấy virus Zika có tính chất gây bệnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một bệnh dịch bùng phát trên cây lúa với các triệu chứng lùn cây, lá bị sọc vàng. Khi kiểm tra, người ta phát hiện có sự hiện diện của một loại virus. Để phòng chống bệnh này hiệu quả, người nông dân cần làm gì dựa trên nguyên tắc phòng bệnh virus ở thực vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus sởi gây ra, lây lan rất nhanh qua đường hô hấp. Mặc dù có vaccine hiệu quả, các đợt dịch sởi vẫn có thể bùng phát ở những khu vực có tỷ lệ tiêm chủng thấp. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của biện pháp phòng bệnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Virus viêm não Nhật Bản lây truyền qua muỗi Culex. Bệnh này gây tổn thương nghiêm trọng hệ thần kinh trung ương. Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất hiện nay là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Virus Herpes simplex (HSV) có thể gây ra mụn rộp ở miệng hoặc bộ phận sinh dục. Sau khi nhiễm lần đầu, virus thường không bị loại bỏ hoàn toàn mà tồn tại tiềm ẩn trong các tế bào thần kinh và có thể tái phát khi cơ thể suy yếu. Cơ chế này tương tự với virus gây bệnh nào đã đề cập trước đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Virus SARS-CoV-2 gây bệnh COVID-19, chủ yếu tấn công tế bào biểu mô đường hô hấp. Các triệu chứng như ho, khó thở, viêm phổi nặng là do sự phá hủy tế bào và phản ứng viêm của cơ thể. Đây là cơ chế gây bệnh nào của virus?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Virus được sử dụng để sản xuất Interferon, một loại protein do tế bào vật chủ sản xuất để chống lại virus. Quá trình này thường sử dụng virus đã làm suy yếu hoặc một phần của virus để kích thích tế bào sản xuất Interferon. Đây là ứng dụng virus trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tại sao việc điều trị các bệnh do virus gây ra thường gặp nhiều thách thức hơn so với bệnh do vi khuẩn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus có khả năng chỉ tấn công và tiêu diệt tế bào ung thư mà ít ảnh hưởng đến tế bào bình thường. Hướng nghiên cứu này thuộc về ứng dụng nào của virus?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Bệnh khảm do virus ở cây trồng thường biểu hiện bằng các đốm hoặc sọc màu vàng, xanh lá cây nhạt xen kẽ trên lá, làm giảm khả năng quang hợp và năng suất cây trồng. Virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) là một ví dụ điển hình. Đường lây truyền phổ biến của virus này trong tự nhiên là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Virus Epstein-Barr (EBV) là một loại virus Herpes gây ra bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn và có liên quan đến một số loại ung thư (như ung thư vòm họng, u lympho Burkitt). Điều này chứng tỏ EBV là loại virus có khả năng gây bệnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Vaccine vector virus là loại vaccine sử dụng một loại virus vô hại (vector) để mang một phần vật chất di truyền của virus gây bệnh vào cơ thể, nhằm kích thích đáp ứng miễn dịch. Ví dụ như vaccine AstraZeneca và Johnson & Johnson phòng COVID-19 sử dụng adenovirus làm vector. Nguyên tắc hoạt động này dựa trên ứng dụng nào của virus?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một nông dân phát hiện cây cà chua trong vườn có hiện tượng lá xoăn tít, ngọn bị chùn lại, quả nhỏ và biến dạng. Nghi ngờ cây bị nhiễm virus, ông nên làm gì đầu tiên để hạn chế sự lây lan của bệnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Bệnh cúm gia cầm H5N1 là một ví dụ về bệnh có thể lây truyền từ động vật sang người (bệnh lây truyền từ động vật - zoonotic disease). Virus H5N1 có khả năng gây bệnh nặng ở người. Biện pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn đại dịch cúm gia cầm ở người là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người bị sốt cao, đau mỏi cơ, hắt hơi, sổ mũi, đau họng. Các triệu chứng này gợi ý khả năng mắc bệnh do virus. Tuy nhiên, để xác định chính xác, cần phân biệt với bệnh do vi khuẩn gây ra các triệu chứng tương tự. Điểm khác biệt cơ bản trong cơ chế gây bệnh ở cấp độ tế bào giữa virus và vi khuẩn là gì?

  • A. Virus chỉ tấn công tế bào động vật, còn vi khuẩn tấn công cả động vật và thực vật.
  • B. Virus gây bệnh bằng cách sản sinh độc tố bên ngoài tế bào chủ, vi khuẩn gây bệnh bằng cách nhân lên phá hủy tế bào.
  • C. Virus là kí sinh nội bào bắt buộc, sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào chủ để nhân lên; vi khuẩn có thể sống độc lập hoặc kí sinh và có bộ máy chuyển hóa riêng.
  • D. Virus có vật chất di truyền là RNA hoặc DNA, vi khuẩn chỉ có vật chất di truyền là DNA.

Câu 2: Bệnh AIDS là một hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải do virus HIV gây ra. Tại sao HIV lại gây suy giảm hệ miễn dịch nghiêm trọng đến vậy?

  • A. HIV tấn công trực tiếp vào hồng cầu làm giảm khả năng vận chuyển oxy, gây suy yếu cơ thể.
  • B. HIV chủ yếu tấn công và phá hủy các tế bào lympho T CD4+ (tế bào T hỗ trợ), đóng vai trò trung tâm trong đáp ứng miễn dịch.
  • C. HIV làm biến đổi cấu trúc DNA của tế bào bạch cầu, khiến chúng không thể nhận diện mầm bệnh.
  • D. HIV tạo ra độc tố làm tê liệt hoạt động của tất cả các tế bào miễn dịch trong cơ thể.

Câu 3: Một trong những lý do khiến việc phát triển vaccine phòng chống cúm gặp nhiều khó khăn là sự biến đổi liên tục của virus cúm. Đặc điểm cấu tạo và vật chất di truyền nào của virus cúm giải thích cho hiện tượng này?

  • A. Virus cúm có vỏ capsid phức tạp, khó bị hệ miễn dịch nhận diện.
  • B. Virus cúm có enzyme phiên mã ngược, giúp tích hợp vật chất di truyền vào genome tế bào chủ.
  • C. Virus cúm có lớp vỏ ngoài (envelope) chứa lipid, giúp chúng tồn tại lâu trong môi trường.
  • D. Virus cúm có vật chất di truyền là RNA mạch đơn phân mảnh và enzyme sao chép RNA có độ chính xác thấp.

Câu 4: Bệnh sốt xuất huyết Dengue do virus Dengue gây ra, lây truyền chủ yếu qua muỗi Aedes aegypti. Biện pháp phòng chống hiệu quả nhất đối với bệnh này ở cấp độ cộng đồng dựa trên hiểu biết về đường lây truyền là gì?

  • A. Kiểm soát và diệt trừ muỗi truyền bệnh và bọ gậy (ấu trùng muỗi).
  • B. Sử dụng kháng sinh đặc hiệu để tiêu diệt virus Dengue trong cơ thể người bệnh.
  • C. Phát triển vaccine phòng bệnh sốt xuất huyết (vaccine đã có nhưng hiệu quả và chỉ định còn hạn chế, biện pháp kiểm soát vector vẫn là chính).
  • D. Cách ly hoàn toàn người bệnh để tránh lây lan trực tiếp từ người sang người.

Câu 5: Quan sát một loại virus thực vật dưới kính hiển vi điện tử cho thấy nó có dạng hình que. Khi phân tích thành phần hóa học, người ta thấy virus này chứa RNA mạch đơn. Dựa vào đặc điểm này, virus đó thuộc nhóm virus nào?

  • A. Adenovirus.
  • B. Bacteriophage.
  • C. Virus khảm thuốc lá (TMV).
  • D. Retrovirus.

Câu 6: Tại sao việc phòng chống các bệnh virus ở thực vật thường khó khăn hơn so với ở động vật?

  • A. Thực vật không có hệ miễn dịch.
  • B. Virus thực vật có khả năng nhân lên nhanh hơn virus động vật.
  • C. Virus thực vật chỉ lây truyền qua hạt giống.
  • D. Thực vật có thành tế bào cứng chắc, virus thường xâm nhập qua vết thương hoặc côn trùng truyền bệnh, và việc điều trị bằng thuốc kháng virus ở thực vật còn rất hạn chế.

Câu 7: Một trong những ứng dụng quan trọng của virus trong y học là sản xuất vaccine. Nguyên tắc cơ bản của việc sử dụng virus (hoặc một phần của virus) để tạo ra vaccine là gì?

  • A. Đưa virus đã làm suy yếu, bất hoạt hoặc các thành phần protein đặc trưng của virus vào cơ thể để kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể và tế bào nhớ.
  • B. Sử dụng virus để trực tiếp tiêu diệt mầm bệnh virus khác trong cơ thể.
  • C. Chèn vật chất di truyền của virus vào tế bào người để tạo ra khả năng miễn dịch bẩm sinh.
  • D. Sử dụng virus để vận chuyển thuốc kháng virus đến các tế bào bị nhiễm bệnh.

Câu 8: Virus có thể được sử dụng làm vector trong công nghệ di truyền. Điều này dựa trên đặc điểm nào của virus?

  • A. Virus có kích thước rất nhỏ.
  • B. Virus có khả năng xâm nhập vào tế bào chủ và đưa vật chất di truyền của nó (hoặc vật chất di truyền được chèn thêm) vào bên trong tế bào.
  • C. Virus có thể nhân lên độc lập bên ngoài tế bào chủ.
  • D. Virus có vỏ capsid bền vững, bảo vệ vật chất di truyền khỏi bị phân hủy.

Câu 9: Virus gây bệnh dại lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật mắc bệnh. Đây là đường lây truyền nào?

  • A. Đường tiếp xúc trực tiếp (qua vết thương hở).
  • B. Đường hô hấp.
  • C. Đường tiêu hóa.
  • D. Đường tình dục.

Câu 10: Bệnh thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Varicella Zoster gây ra. Bệnh này thường lây lan nhanh trong cộng đồng, đặc biệt là ở trẻ em. Đường lây truyền chủ yếu của virus thủy đậu là gì?

  • A. Qua tiếp xúc với máu của người bệnh.
  • B. Qua đường hô hấp (giọt bắn khi ho, hắt hơi) và tiếp xúc trực tiếp với nốt mụn nước.
  • C. Qua ăn uống thực phẩm hoặc nước uống bị nhiễm virus.
  • D. Qua côn trùng đốt (muỗi, ruồi).

Câu 11: Virus gây bệnh viêm gan B (HBV) lây truyền chủ yếu qua đường máu, đường tình dục và từ mẹ sang con. Đây là những đường lây truyền tương tự với virus nào?

  • A. HIV.
  • B. Virus cúm.
  • C. Virus Dengue.
  • D. Virus Rota.

Câu 12: Một người sau khi mắc bệnh thủy đậu đã khỏi bệnh. Tuy nhiên, nhiều năm sau, virus Varicella Zoster vẫn có thể tái hoạt động và gây ra bệnh zona thần kinh. Hiện tượng này liên quan đến cơ chế gây bệnh nào của virus?

  • A. Nhân lên kiểu sinh tan nhanh chóng.
  • B. Sản sinh độc tố gây phá hủy mô.
  • C. Tiềm tan (Lysogeny), virus tồn tại tiềm ẩn trong tế bào chủ và có thể tái hoạt động dưới điều kiện thuận lợi.
  • D. Biến đổi gene của tế bào chủ thành tế bào ung thư.

Câu 13: Virus Adeno là nguyên nhân phổ biến gây ra các bệnh về đường hô hấp, viêm kết mạc mắt, và một số bệnh đường tiêu hóa. Người ta đang nghiên cứu sử dụng Adenovirus đã làm suy yếu hoặc biến đổi làm vector để đưa các gene điều trị vào tế bào người trong liệu pháp gene. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của Adenovirus?

  • A. Khả năng nhân lên rất nhanh trong tế bào.
  • B. Khả năng chỉ tấn công các tế bào ung thư.
  • C. Khả năng sản sinh ra một loại enzyme đặc biệt.
  • D. Khả năng xâm nhập và chuyển gene vào một số loại tế bào người mà không gây bệnh nghiêm trọng (sau khi đã được biến đổi).

Câu 14: Virus Baculovirus là một loại virus gây bệnh cho côn trùng. Người ta đã ứng dụng loại virus này trong nông nghiệp. Ứng dụng đó là gì?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh cho vật nuôi.
  • B. Chế tạo thuốc trừ sâu sinh học đặc hiệu, chỉ tiêu diệt côn trùng gây hại mà ít ảnh hưởng đến sinh vật khác.
  • C. Làm vector để chuyển gene kháng bệnh vào cây trồng.
  • D. Kích thích sự sinh trưởng của cây trồng.

Câu 15: Bệnh ung thư cổ tử cung ở phụ nữ có mối liên hệ mật thiết với sự nhiễm một số type của virus HPV (Human Papillomavirus). Cơ chế gây bệnh ung thư của virus này là gì?

  • A. Virus HPV sản sinh ra độc tố trực tiếp gây chết tế bào cổ tử cung.
  • B. Virus HPV gây phản ứng viêm mãn tính làm suy yếu cấu trúc mô cổ tử cung.
  • C. Vật chất di truyền của virus HPV tích hợp vào DNA tế bào chủ và làm biến đổi hoạt động của các gene kiểm soát chu trình tế bào, dẫn đến tăng sinh không kiểm soát.
  • D. Virus HPV phá hủy hệ miễn dịch tại chỗ, tạo điều kiện cho các tác nhân gây ung thư khác xâm nhập.

Câu 16: Virus bại liệt (Polio virus) lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa, qua phân bị nhiễm virus hoặc thực phẩm, nước bị ô nhiễm. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất trên diện rộng để thanh toán bệnh bại liệt là gì?

  • A. Cải thiện vệ sinh cá nhân và môi trường.
  • B. Sử dụng thuốc kháng virus cho tất cả trẻ em.
  • C. Cách ly nghiêm ngặt tất cả các trường hợp mắc bệnh.
  • D. Tiêm chủng vaccine bại liệt cho toàn bộ trẻ em theo chương trình tiêm chủng mở rộng.

Câu 17: Virus Zika lây truyền chủ yếu qua muỗi Aedes, nhưng cũng có thể lây qua đường tình dục và từ mẹ sang thai nhi. Nhiễm virus Zika ở phụ nữ mang thai có thể gây dị tật đầu nhỏ ở trẻ sơ sinh. Điều này cho thấy virus Zika có tính chất gây bệnh nào?

  • A. Gây quái thai (teratogenic).
  • B. Gây suy giảm miễn dịch.
  • C. Gây ung thư.
  • D. Chỉ gây bệnh ở người lớn.

Câu 18: Một bệnh dịch bùng phát trên cây lúa với các triệu chứng lùn cây, lá bị sọc vàng. Khi kiểm tra, người ta phát hiện có sự hiện diện của một loại virus. Để phòng chống bệnh này hiệu quả, người nông dân cần làm gì dựa trên nguyên tắc phòng bệnh virus ở thực vật?

  • A. Phun thuốc kháng virus lên cây lúa.
  • B. Sử dụng giống lúa kháng bệnh, tiêu hủy cây bệnh, kiểm soát côn trùng truyền bệnh (rầy nâu).
  • C. Bón nhiều phân đạm để cây khỏe mạnh chống chọi với virus.
  • D. Tưới nước thường xuyên để rửa trôi virus khỏi lá.

Câu 19: Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus sởi gây ra, lây lan rất nhanh qua đường hô hấp. Mặc dù có vaccine hiệu quả, các đợt dịch sởi vẫn có thể bùng phát ở những khu vực có tỷ lệ tiêm chủng thấp. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của biện pháp phòng bệnh nào?

  • A. Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) đạt được thông qua tiêm chủng đầy đủ.
  • B. Sử dụng khẩu trang y tế.
  • C. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
  • D. Tránh tiếp xúc với người bệnh.

Câu 20: Virus viêm não Nhật Bản lây truyền qua muỗi Culex. Bệnh này gây tổn thương nghiêm trọng hệ thần kinh trung ương. Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất hiện nay là gì?

  • A. Sử dụng thuốc diệt muỗi trong nhà.
  • B. Mắc màn khi ngủ.
  • C. Tiêm vaccine phòng viêm não Nhật Bản.
  • D. Tránh đến các vùng có dịch.

Câu 21: Virus Herpes simplex (HSV) có thể gây ra mụn rộp ở miệng hoặc bộ phận sinh dục. Sau khi nhiễm lần đầu, virus thường không bị loại bỏ hoàn toàn mà tồn tại tiềm ẩn trong các tế bào thần kinh và có thể tái phát khi cơ thể suy yếu. Cơ chế này tương tự với virus gây bệnh nào đã đề cập trước đó?

  • A. Virus cúm.
  • B. Virus Varicella Zoster (gây thủy đậu và zona).
  • C. Virus bại liệt.
  • D. Virus viêm gan B.

Câu 22: Virus SARS-CoV-2 gây bệnh COVID-19, chủ yếu tấn công tế bào biểu mô đường hô hấp. Các triệu chứng như ho, khó thở, viêm phổi nặng là do sự phá hủy tế bào và phản ứng viêm của cơ thể. Đây là cơ chế gây bệnh nào của virus?

  • A. Nhân lên kiểu sinh tan phá hủy tế bào chủ.
  • B. Tạo ra độc tố mạnh mẽ.
  • C. Tích hợp vào DNA tế bào chủ gây ung thư.
  • D. Làm tê liệt hệ thần kinh.

Câu 23: Virus được sử dụng để sản xuất Interferon, một loại protein do tế bào vật chủ sản xuất để chống lại virus. Quá trình này thường sử dụng virus đã làm suy yếu hoặc một phần của virus để kích thích tế bào sản xuất Interferon. Đây là ứng dụng virus trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghệ thực phẩm.
  • B. Sản xuất kháng sinh.
  • C. Kiểm soát côn trùng gây hại.
  • D. Sản xuất các chế phẩm sinh học (protein tái tổ hợp).

Câu 24: Tại sao việc điều trị các bệnh do virus gây ra thường gặp nhiều thách thức hơn so với bệnh do vi khuẩn?

  • A. Virus có kích thước nhỏ hơn vi khuẩn.
  • B. Virus có khả năng lây lan nhanh hơn vi khuẩn.
  • C. Virus nhân lên bên trong tế bào chủ, nên thuốc kháng virus thường khó tác động chọn lọc lên virus mà không gây hại cho tế bào người; virus cũng dễ phát sinh đột biến kháng thuốc.
  • D. Virus có cấu tạo đơn giản hơn vi khuẩn.

Câu 25: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus có khả năng chỉ tấn công và tiêu diệt tế bào ung thư mà ít ảnh hưởng đến tế bào bình thường. Hướng nghiên cứu này thuộc về ứng dụng nào của virus?

  • A. Liệu pháp virus tiêu diệt ung thư (Oncolytic virotherapy).
  • B. Sản xuất vaccine.
  • C. Công nghệ gene.
  • D. Sản xuất enzyme công nghiệp.

Câu 26: Bệnh khảm do virus ở cây trồng thường biểu hiện bằng các đốm hoặc sọc màu vàng, xanh lá cây nhạt xen kẽ trên lá, làm giảm khả năng quang hợp và năng suất cây trồng. Virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) là một ví dụ điển hình. Đường lây truyền phổ biến của virus này trong tự nhiên là gì?

  • A. Qua không khí.
  • B. Qua nước tưới.
  • C. Qua hạt giống đã được xử lý nhiệt.
  • D. Qua tiếp xúc cơ học (như khi chăm sóc cây) và côn trùng chích hút.

Câu 27: Virus Epstein-Barr (EBV) là một loại virus Herpes gây ra bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn và có liên quan đến một số loại ung thư (như ung thư vòm họng, u lympho Burkitt). Điều này chứng tỏ EBV là loại virus có khả năng gây bệnh nào?

  • A. Chỉ gây bệnh cấp tính.
  • B. Có khả năng gây ung thư (oncogenic virus) và tồn tại tiềm ẩn.
  • C. Chỉ gây bệnh ở trẻ em.
  • D. Chỉ lây truyền qua đường máu.

Câu 28: Vaccine vector virus là loại vaccine sử dụng một loại virus vô hại (vector) để mang một phần vật chất di truyền của virus gây bệnh vào cơ thể, nhằm kích thích đáp ứng miễn dịch. Ví dụ như vaccine AstraZeneca và Johnson & Johnson phòng COVID-19 sử dụng adenovirus làm vector. Nguyên tắc hoạt động này dựa trên ứng dụng nào của virus?

  • A. Khả năng nhân lên nhanh chóng của virus.
  • B. Khả năng sản sinh độc tố của virus.
  • C. Khả năng xâm nhập vào tế bào và biểu hiện gene (đã được chèn vào vector).
  • D. Khả năng tiêu diệt tế bào ung thư của virus.

Câu 29: Một nông dân phát hiện cây cà chua trong vườn có hiện tượng lá xoăn tít, ngọn bị chùn lại, quả nhỏ và biến dạng. Nghi ngờ cây bị nhiễm virus, ông nên làm gì đầu tiên để hạn chế sự lây lan của bệnh?

  • A. Nhổ bỏ và tiêu hủy cây bị bệnh, đồng thời kiểm soát côn trùng (như rệp, bọ phấn) có thể truyền bệnh.
  • B. Tưới thật nhiều nước và bón phân hữu cơ cho cây.
  • C. Phun thuốc diệt nấm lên toàn bộ vườn cà chua.
  • D. Để yên cây bệnh để quan sát thêm triệu chứng.

Câu 30: Bệnh cúm gia cầm H5N1 là một ví dụ về bệnh có thể lây truyền từ động vật sang người (bệnh lây truyền từ động vật - zoonotic disease). Virus H5N1 có khả năng gây bệnh nặng ở người. Biện pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn đại dịch cúm gia cầm ở người là gì?

  • A. Sử dụng thuốc kháng virus cho tất cả những người tiếp xúc với gia cầm.
  • B. Cách ly tất cả những người bị nhiễm bệnh.
  • C. Phát triển vaccine phòng cúm mùa thông thường.
  • D. Kiểm soát dịch bệnh trên gia cầm, giám sát chặt chẽ sự lưu hành của virus và phát triển vaccine đặc hiệu (nếu cần).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một người bị sốt cao, đau mỏi cơ, hắt hơi, sổ mũi, đau họng. Các triệu chứng này gợi ý khả năng mắc bệnh do virus. Tuy nhiên, để xác định chính xác, cần phân biệt với bệnh do vi khuẩn gây ra các triệu chứng tương tự. Điểm khác biệt cơ bản trong cơ chế gây bệnh ở cấp độ tế bào giữa virus và vi khuẩn là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Bệnh AIDS là một hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải do virus HIV gây ra. Tại sao HIV lại gây suy giảm hệ miễn dịch nghiêm trọng đến vậy?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một trong những lý do khiến việc phát triển vaccine phòng chống cúm gặp nhiều khó khăn là sự biến đổi liên tục của virus cúm. Đặc điểm cấu tạo và vật chất di truyền nào của virus cúm giải thích cho hiện tượng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Bệnh sốt xuất huyết Dengue do virus Dengue gây ra, lây truyền chủ yếu qua muỗi Aedes aegypti. Biện pháp phòng chống hiệu quả nhất đối với bệnh này ở cấp độ cộng đồng dựa trên hiểu biết về đường lây truyền là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Quan sát một loại virus thực vật dưới kính hiển vi điện tử cho thấy nó có dạng hình que. Khi phân tích thành phần hóa học, người ta thấy virus này chứa RNA mạch đơn. Dựa vào đặc điểm này, virus đó thuộc nhóm virus nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tại sao việc phòng chống các bệnh virus ở thực vật thường khó khăn hơn so với ở động vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một trong những ứng dụng quan trọng của virus trong y học là sản xuất vaccine. Nguyên tắc cơ bản của việc sử dụng virus (hoặc một phần của virus) để tạo ra vaccine là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Virus có thể được sử dụng làm vector trong công nghệ di truyền. Điều này dựa trên đặc điểm nào của virus?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Virus gây bệnh dại lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật mắc bệnh. Đây là đường lây truyền nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Bệnh thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Varicella Zoster gây ra. Bệnh này thường lây lan nhanh trong cộng đồng, đặc biệt là ở trẻ em. Đường lây truyền chủ yếu của virus thủy đậu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Virus gây bệnh viêm gan B (HBV) lây truyền chủ yếu qua đường máu, đường tình dục và từ mẹ sang con. Đây là những đường lây truyền tương tự với virus nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một người sau khi mắc bệnh thủy đậu đã khỏi bệnh. Tuy nhiên, nhiều năm sau, virus Varicella Zoster vẫn có thể tái hoạt động và gây ra bệnh zona thần kinh. Hiện tượng này liên quan đến cơ chế gây bệnh nào của virus?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Virus Adeno là nguyên nhân phổ biến gây ra các bệnh về đường hô hấp, viêm kết mạc mắt, và một số bệnh đường tiêu hóa. Người ta đang nghiên cứu sử dụng Adenovirus đã làm suy yếu hoặc biến đổi làm vector để đưa các gene điều trị vào tế bào người trong liệu pháp gene. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của Adenovirus?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Virus Baculovirus là một loại virus gây bệnh cho côn trùng. Người ta đã ứng dụng loại virus này trong nông nghiệp. Ứng dụng đó là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Bệnh ung thư cổ tử cung ở phụ nữ có mối liên hệ mật thiết với sự nhiễm một số type của virus HPV (Human Papillomavirus). Cơ chế gây bệnh ung thư của virus này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Virus bại liệt (Polio virus) lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa, qua phân bị nhiễm virus hoặc thực phẩm, nước bị ô nhiễm. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất trên diện rộng để thanh toán bệnh bại liệt là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Virus Zika lây truyền chủ yếu qua muỗi Aedes, nhưng cũng có thể lây qua đường tình dục và từ mẹ sang thai nhi. Nhiễm virus Zika ở phụ nữ mang thai có thể gây dị tật đầu nhỏ ở trẻ sơ sinh. Điều này cho thấy virus Zika có tính chất gây bệnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một bệnh dịch bùng phát trên cây lúa với các triệu chứng lùn cây, lá bị sọc vàng. Khi kiểm tra, người ta phát hiện có sự hiện diện của một loại virus. Để phòng chống bệnh này hiệu quả, người nông dân cần làm gì dựa trên nguyên tắc phòng bệnh virus ở thực vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus sởi gây ra, lây lan rất nhanh qua đường hô hấp. Mặc dù có vaccine hiệu quả, các đợt dịch sởi vẫn có thể bùng phát ở những khu vực có tỷ lệ tiêm chủng thấp. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của biện pháp phòng bệnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Virus viêm não Nhật Bản lây truyền qua muỗi Culex. Bệnh này gây tổn thương nghiêm trọng hệ thần kinh trung ương. Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất hiện nay là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Virus Herpes simplex (HSV) có thể gây ra mụn rộp ở miệng hoặc bộ phận sinh dục. Sau khi nhiễm lần đầu, virus thường không bị loại bỏ hoàn toàn mà tồn tại tiềm ẩn trong các tế bào thần kinh và có thể tái phát khi cơ thể suy yếu. Cơ chế này tương tự với virus gây bệnh nào đã đề cập trước đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Virus SARS-CoV-2 gây bệnh COVID-19, chủ yếu tấn công tế bào biểu mô đường hô hấp. Các triệu chứng như ho, khó thở, viêm phổi nặng là do sự phá hủy tế bào và phản ứng viêm của cơ thể. Đây là cơ chế gây bệnh nào của virus?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Virus được sử dụng để sản xuất Interferon, một loại protein do tế bào vật chủ sản xuất để chống lại virus. Quá trình này thường sử dụng virus đã làm suy yếu hoặc một phần của virus để kích thích tế bào sản xuất Interferon. Đây là ứng dụng virus trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tại sao việc điều trị các bệnh do virus gây ra thường gặp nhiều thách thức hơn so với bệnh do vi khuẩn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus có khả năng chỉ tấn công và tiêu diệt tế bào ung thư mà ít ảnh hưởng đến tế bào bình thường. Hướng nghiên cứu này thuộc về ứng dụng nào của virus?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Bệnh khảm do virus ở cây trồng thường biểu hiện bằng các đốm hoặc sọc màu vàng, xanh lá cây nhạt xen kẽ trên lá, làm giảm khả năng quang hợp và năng suất cây trồng. Virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) là một ví dụ điển hình. Đường lây truyền phổ biến của virus này trong tự nhiên là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Virus Epstein-Barr (EBV) là một loại virus Herpes gây ra bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn và có liên quan đến một số loại ung thư (như ung thư vòm họng, u lympho Burkitt). Điều này chứng tỏ EBV là loại virus có khả năng gây bệnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Vaccine vector virus là loại vaccine sử dụng một loại virus vô hại (vector) để mang một phần vật chất di truyền của virus gây bệnh vào cơ thể, nhằm kích thích đáp ứng miễn dịch. Ví dụ như vaccine AstraZeneca và Johnson & Johnson phòng COVID-19 sử dụng adenovirus làm vector. Nguyên tắc hoạt động này dựa trên ứng dụng nào của virus?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một nông dân phát hiện cây cà chua trong vườn có hiện tượng lá xoăn tít, ngọn bị chùn lại, quả nhỏ và biến dạng. Nghi ngờ cây bị nhiễm virus, ông nên làm gì đầu tiên để hạn chế sự lây lan của bệnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Bệnh cúm gia cầm H5N1 là một ví dụ về bệnh có thể lây truyền từ động vật sang người (bệnh lây truyền từ động vật - zoonotic disease). Virus H5N1 có khả năng gây bệnh nặng ở người. Biện pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn đại dịch cúm gia cầm ở người là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích cơ chế chính mà virus gây bệnh cho tế bào chủ, dẫn đến các triệu chứng lâm sàng ở cơ thể bị nhiễm.

  • A. Virus tiết ra các độc tố mạnh làm tê liệt chức năng tế bào từ bên ngoài.
  • B. Virus sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào chủ để nhân lên, làm suy kiệt hoặc phá hủy tế bào.
  • C. Virus làm biến đổi vật chất di truyền của tế bào chủ thành các protein gây độc.
  • D. Virus tạo ra các kháng thể tấn công ngược lại các cơ quan của cơ thể chủ.

Câu 2: Triệu chứng sốt và đau nhức cơ thể thường xuất hiện ở giai đoạn đầu của nhiều bệnh do virus. Dựa vào kiến thức về phản ứng miễn dịch, hãy giải thích nguyên nhân chính gây ra các triệu chứng này.

  • A. Do virus trực tiếp phá hủy một lượng lớn tế bào cơ thể.
  • B. Do virus sản sinh ra các chất độc gây viêm nhiễm toàn thân.
  • C. Là phản ứng phòng vệ của hệ miễn dịch chống lại sự xâm nhập và nhân lên của virus.
  • D. Là dấu hiệu cho thấy virus đang ở trạng thái tiềm tan trong tế bào.

Câu 3: Dịch cúm mùa thường tái phát hàng năm với các chủng virus khác nhau. Khả năng biến đổi nhanh chóng của virus cúm (đặc biệt là sự thay đổi của các gai glycoprotein H và N trên bề mặt) ảnh hưởng như thế nào đến việc phòng chống bệnh bằng vaccine?

  • A. Làm vaccine trở nên hiệu quả hơn vì kích thích đa dạng đáp ứng miễn dịch.
  • B. Không ảnh hưởng nhiều, vaccine cúm có thể bảo vệ chống lại mọi chủng virus.
  • C. Giúp virus dễ bị tiêu diệt bởi kháng thể cũ hơn.
  • D. Đòi hỏi phải cập nhật và tiêm vaccine mới hàng năm để phù hợp với chủng virus lưu hành.

Câu 4: Virus HIV gây suy giảm hệ miễn dịch ở người chủ yếu bằng cách tấn công loại tế bào nào sau đây?

  • A. Tế bào T hỗ trợ (T helper cell/CD4+ T cell).
  • B. Tế bào hồng cầu.
  • C. Tế bào thần kinh.
  • D. Tế bào biểu mô.

Câu 5: Một người bị nhiễm HIV nhưng chưa chuyển sang giai đoạn AIDS. Điều này có ý nghĩa gì đối với khả năng lây truyền virus cho người khác?

  • A. Không có khả năng lây truyền vì virus chưa hoạt động mạnh.
  • B. Khả năng lây truyền rất thấp, chỉ xảy ra khi có tiếp xúc máu trực tiếp.
  • C. Vẫn có khả năng lây truyền cho người khác qua các con đường lây nhiễm đã biết.
  • D. Chỉ lây truyền khi người bệnh có các triệu chứng rõ ràng của AIDS.

Câu 6: So với virus DNA, virus RNA thường có tốc độ đột biến cao hơn đáng kể. Yếu tố sinh học nào sau đây giải thích rõ nhất hiện tượng này?

  • A. Kích thước bộ gene của virus RNA nhỏ hơn.
  • B. Các enzyme sao chép RNA (RNA polymerase phụ thuộc RNA) thường thiếu cơ chế sửa chữa lỗi hiệu quả.
  • C. Virus RNA có cấu trúc capsid kém bền vững hơn.
  • D. Virus RNA chỉ nhân lên trong tế bào chất, nơi có nhiều tác nhân gây đột biến.

Câu 7: Virus thực vật xâm nhập vào tế bào chủ khác với virus động vật chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Virus thực vật chỉ xâm nhập qua con đường tình dục.
  • B. Virus thực vật xâm nhập bằng cách dung hợp màng với màng tế bào chủ.
  • C. Virus thực vật xâm nhập bằng thực bào.
  • D. Virus thực vật thường phải xâm nhập qua vết thương hoặc nhờ tác nhân truyền bệnh (côn trùng, tuyến trùng, nấm).

Câu 8: Vaccine là một trong những thành tựu quan trọng nhất trong phòng chống bệnh do virus. Cơ chế hoạt động chính của vaccine là gì?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể và tế bào nhớ chống lại virus cụ thể.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp virus ngay khi chúng xâm nhập cơ thể.
  • C. Ngăn chặn virus bám dính vào bề mặt tế bào chủ.
  • D. Làm thay đổi cấu trúc của virus khiến chúng không thể nhân lên.

Câu 9: Tại sao việc giữ gìn vệ sinh cá nhân và môi trường sạch sẽ lại là biện pháp phòng chống bệnh do virus quan trọng, dù không đặc hiệu như vaccine?

  • A. Giúp cơ thể sản xuất nhiều kháng thể hơn.
  • B. Giảm thiểu nguồn lây và hạn chế con đường lây truyền của nhiều loại virus.
  • C. Tiêu diệt virus ngay khi chúng còn ở bên ngoài cơ thể.
  • D. Làm tăng sức đề kháng không đặc hiệu, ngăn virus xâm nhập tế bào.

Câu 10: Virus được ứng dụng trong công nghệ di truyền như thế nào?

  • A. Được sử dụng để tổng hợp protein tái tổ hợp với số lượng lớn.
  • B. Được dùng làm khuôn để nhân bản DNA ngoại lai.
  • C. Được cải biến thành vector mang gene có lợi vào tế bào đích.
  • D. Được sử dụng để cắt DNA tại các vị trí đặc hiệu.

Câu 11: Một số loại virus gây bệnh ung thư ở người (ví dụ: HPV gây ung thư cổ tử cung). Cơ chế gây ung thư của virus thường liên quan đến việc:

  • A. Làm biến đổi vật chất di truyền hoặc ảnh hưởng đến chu trình tế bào chủ, gây tăng sinh không kiểm soát.
  • B. Tiết ra các enzyme phá hủy cấu trúc DNA của tế bào chủ.
  • C. Kích thích hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các tế bào bình thường.
  • D. Tạo ra các khối u bằng cách tích lũy lượng lớn virus trong một mô.

Câu 12: Tại sao virus gây bệnh cho cây trồng lại khó kiểm soát và phòng trừ hơn so với bệnh do vi khuẩn hoặc nấm?

  • A. Virus thực vật có kích thước lớn hơn nên khó bị tiêu diệt.
  • B. Virus thực vật chỉ lây lan qua hạt giống.
  • C. Cây trồng không có hệ miễn dịch để chống lại virus.
  • D. Virus sống ký sinh nội bào bắt buộc, khó tiếp cận bằng thuốc trừ sâu thông thường và chưa có thuốc kháng virus hiệu quả cho cây trồng.

Câu 13: Khi virus cúm A (ví dụ H1N1) và virus cúm B cùng nhiễm vào một tế bào chủ, vật chất di truyền của chúng có thể trao đổi, tạo ra các chủng virus mới mang tổ hợp gene từ cả hai loại. Hiện tượng này được gọi là gì và tại sao nó nguy hiểm?

  • A. Đột biến điểm; nguy hiểm vì làm tăng độc lực của virus.
  • B. Tái tổ hợp (Antigenic shift); nguy hiểm vì có thể tạo ra chủng virus mới hoàn toàn, né tránh miễn dịch cộng đồng.
  • C. Tái hoạt động (Reactivation); nguy hiểm vì làm virus từ trạng thái tiềm tan trở nên hoạt động.
  • D. Biến đổi kháng nguyên (Antigenic drift); nguy hiểm vì làm giảm hiệu quả vaccine cũ.

Câu 14: Một trong những ứng dụng tiềm năng của virus là sử dụng chúng làm tác nhân kiểm soát sinh học (ví dụ: sử dụng Baculovirus để diệt sâu bọ gây hại cây trồng). Ưu điểm chính của phương pháp này so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

  • A. Virus có thể tiêu diệt mọi loại sâu bọ gây hại.
  • B. Virus có khả năng tồn tại lâu trong môi trường, bảo vệ cây trồng liên tục.
  • C. Virus có tính đặc hiệu cao đối với loài sâu bọ mục tiêu, ít gây hại cho sinh vật có lợi và môi trường.
  • D. Sử dụng virus kiểm soát sinh học có chi phí rẻ hơn nhiều so với thuốc hóa học.

Câu 15: Phân tích lý do tại sao các bệnh do virus lây truyền qua đường máu (như HIV, viêm gan B, C) khó kiểm soát hơn các bệnh lây truyền qua đường hô hấp ở cấp độ cộng đồng (nếu không có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu)?

  • A. Việc tiếp xúc với máu không xảy ra thường xuyên và dễ nhận biết như hô hấp, khiến việc truy vết và cách ly nguồn lây khó khăn hơn trong các tình huống không được cảnh báo.
  • B. Virus lây qua đường máu có khả năng tồn tại lâu hơn trong môi trường bên ngoài cơ thể.
  • C. Virus lây qua đường máu có tốc độ nhân lên trong cơ thể nhanh hơn.
  • D. Các bệnh lây qua đường máu thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu.

Câu 16: Trong sản xuất vaccine, có nhiều phương pháp khác nhau. Phương pháp sử dụng virus giảm độc lực (attenuated virus) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tiêm vào cơ thể một lượng lớn virus chết để kích thích miễn dịch.
  • B. Sử dụng virus còn sống nhưng đã bị làm suy yếu khả năng gây bệnh, giúp cơ thể tạo miễn dịch mà không bị bệnh nặng.
  • C. Chỉ sử dụng một phần protein của virus (ví dụ: protein vỏ) để kích thích miễn dịch.
  • D. Sử dụng vật chất di truyền (DNA hoặc RNA) của virus để tế bào tự sản xuất kháng nguyên.

Câu 17: Một bệnh do virus mới xuất hiện ở người, lây lan nhanh chóng qua đường hô hấp và có tỷ lệ tử vong cao. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để khống chế sự lây lan của dịch bệnh này trong cộng đồng ở giai đoạn đầu, khi chưa có vaccine đặc hiệu?

  • A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng để điều trị cho người bệnh.
  • B. Tăng cường sản xuất thuốc kháng virus không đặc hiệu.
  • C. Chỉ tập trung điều trị cho các ca bệnh nặng nhất.
  • D. Thực hiện các biện pháp cách ly, giãn cách xã hội, đeo khẩu trang, vệ sinh cá nhân để cắt đứt chuỗi lây truyền.

Câu 18: Xét về cấu trúc, tại sao virus thực vật không có lớp vỏ ngoài (envelope) lại khó xâm nhập trực tiếp qua màng sinh chất của tế bào thực vật như một số virus động vật có vỏ ngoài dung hợp màng?

  • A. Tế bào thực vật có thành tế bào cellulose cứng chắc bên ngoài màng sinh chất.
  • B. Virus thực vật không có protein bám dính đặc hiệu với thụ thể trên màng tế bào thực vật.
  • C. Màng sinh chất của tế bào thực vật có cấu trúc khác biệt hoàn toàn so với tế bào động vật.
  • D. Virus thực vật chỉ có vật chất di truyền là RNA.

Câu 19: Virus có thể được sử dụng làm vector trong liệu pháp gene để điều trị các bệnh di truyền. Nguyên tắc cơ bản của ứng dụng này là:

  • A. Virus sẽ tiêu diệt các tế bào bị bệnh.
  • B. Virus sẽ kích thích tế bào tự sửa chữa gene bị lỗi.
  • C. Virus đã được cải biến sẽ mang gene chức năng bình thường vào tế bào bị lỗi gene để thay thế hoặc bổ sung.
  • D. Virus sẽ làm chậm quá trình nhân lên của các tế bào bất thường.

Câu 20: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus lại gặp nhiều khó khăn hơn so với thuốc kháng sinh (chống vi khuẩn)?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ nên thuốc khó tiếp cận.
  • B. Virus sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào chủ, nên thuốc kháng virus thường cũng ảnh hưởng đến tế bào chủ.
  • C. Virus có thành tế bào dày bảo vệ nên thuốc khó đi vào.
  • D. Virus có khả năng tạo bào tử kháng thuốc.

Câu 21: Một bệnh do virus gây ra triệu chứng điển hình là phát ban mụn nước trên da, sốt nhẹ và lây lan nhanh trong trẻ em. Dựa vào kiến thức về các bệnh do virus thường gặp, đây có thể là bệnh nào?

  • A. Quai bị.
  • B. Sởi.
  • C. Cúm.
  • D. Thủy đậu (Trái rạ).

Câu 22: Virus gây bệnh dại là một loại virus hướng thần kinh (neurotropic virus). Điều này có nghĩa là virus có xu hướng tấn công và nhân lên chủ yếu trong:

  • A. Các tế bào hệ thần kinh.
  • B. Các tế bào gan.
  • C. Các tế bào máu.
  • D. Các tế bào cơ.

Câu 23: Mặc dù virus không phải là sinh vật sống độc lập, chúng vẫn được nghiên cứu trong Sinh học vì:

  • A. Chúng có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh.
  • B. Chúng có khả năng tự tổng hợp protein và nhân lên độc lập.
  • C. Chúng chứa vật chất di truyền, có khả năng tiến hóa và tương tác phức tạp với tế bào sống, gây ra các hiện tượng sinh học quan trọng (bệnh tật, ứng dụng).
  • D. Chúng thực hiện đầy đủ các chức năng trao đổi chất như một sinh vật.

Câu 24: Đối với các bệnh do virus gây ra đã có vaccine hiệu quả, biện pháp phòng ngừa nào sau đây mang tính chủ động và hiệu quả nhất ở cấp độ cá nhân và cộng đồng?

  • A. Chỉ sử dụng thuốc kháng virus khi có triệu chứng bệnh.
  • B. Tiêm vaccine đầy đủ và đúng lịch theo khuyến cáo y tế.
  • C. Thường xuyên sử dụng thuốc tăng cường miễn dịch không đặc hiệu.
  • D. Tránh tiếp xúc hoàn toàn với những người có dấu hiệu bị bệnh.

Câu 25: Virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) có cấu trúc đơn giản, vật chất di truyền là RNA sợi đơn. Khi nhiễm vào tế bào thực vật, RNA của TMV có thể được sử dụng trực tiếp làm khuôn để tổng hợp protein virus. Điều này khác biệt với cơ chế nhân lên của retrovirus như HIV ở điểm nào?

  • A. HIV sử dụng DNA làm vật chất di truyền.
  • B. RNA của HIV được dịch mã trực tiếp thành protein.
  • C. HIV sử dụng enzyme phiên mã ngược để tổng hợp DNA từ RNA trước khi tích hợp vào bộ gene chủ.
  • D. TMV tích hợp RNA vào bộ gene của cây thuốc lá.

Câu 26: Việc sử dụng thực khuẩn thể (bacteriophage - virus tấn công vi khuẩn) trong y học để điều trị nhiễm khuẩn là một hướng nghiên cứu tiềm năng. Ưu điểm của phương pháp này so với kháng sinh truyền thống là gì?

  • A. Thực khuẩn thể có thể tiêu diệt virus gây bệnh cho người.
  • B. Thực khuẩn thể có thể tiêu diệt mọi loại vi khuẩn trong cơ thể.
  • C. Thực khuẩn thể hoạt động hiệu quả hơn trong môi trường axit.
  • D. Thực khuẩn thể có tính đặc hiệu cao với loại vi khuẩn mục tiêu, ít ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật có lợi và có thể hiệu quả chống lại vi khuẩn kháng kháng sinh.

Câu 27: Virus Zika lây truyền chủ yếu qua muỗi Aedes, nhưng cũng có thể lây qua đường tình dục và từ mẹ sang con. Sự đa dạng trong con đường lây truyền của virus Zika đặt ra thách thức gì trong công tác phòng chống dịch?

  • A. Đòi hỏi các biện pháp phòng chống tổng hợp nhắm vào nhiều con đường lây truyền khác nhau.
  • B. Chỉ cần tập trung vào việc diệt muỗi là đủ để khống chế dịch.
  • C. Làm giảm khả năng lây lan của virus trong cộng đồng.
  • D. Khiến virus chỉ gây bệnh ở những người có hệ miễn dịch yếu.

Câu 28: Tại sao việc sử dụng thuốc kháng virus để điều trị các bệnh mãn tính như viêm gan B, C hoặc HIV thường đòi hỏi phải kết hợp nhiều loại thuốc khác nhau (phác đồ điều trị)?

  • A. Mỗi loại thuốc chỉ có tác dụng lên một giai đoạn nhân lên của virus.
  • B. Kết hợp thuốc giúp giảm tác dụng phụ.
  • C. Để tăng hiệu quả điều trị, ngăn chặn sự phát triển của virus kháng thuốc do tốc độ đột biến cao của chúng.
  • D. Mỗi loại thuốc chỉ nhắm vào một loại tế bào chủ khác nhau.

Câu 29: Một trong những rào cản chính đối với sự xâm nhập của virus vào tế bào thực vật là thành tế bào. Điều này giải thích tại sao virus thực vật thường cần yếu tố hỗ trợ để xâm nhập. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố hỗ trợ phổ biến giúp virus xâm nhập tế bào thực vật?

  • A. Vết thương cơ giới trên lá hoặc thân cây.
  • B. Côn trùng chích hút (rệp, bọ phấn).
  • C. Tuyển trùng hoặc nấm đất.
  • D. Sự nhận diện đặc hiệu giữa protein vỏ virus và thụ thể trên màng tế bào thực vật.

Câu 30: Ứng dụng nào của virus đòi hỏi virus phải được làm suy yếu hoặc bất hoạt để đảm bảo an toàn cho người hoặc sinh vật được xử lý?

  • A. Sản xuất vaccine.
  • B. Sử dụng làm vector trong công nghệ di truyền.
  • C. Sử dụng làm tác nhân kiểm soát sinh học (ví dụ: Baculovirus diệt sâu).
  • D. Nghiên cứu cấu trúc và cơ chế nhân lên của virus trong phòng thí nghiệm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Phân tích cơ chế chính mà virus gây bệnh cho tế bào chủ, dẫn đến các triệu chứng lâm sàng ở cơ thể bị nhiễm.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Triệu chứng sốt và đau nhức cơ thể thường xuất hiện ở giai đoạn đầu của nhiều bệnh do virus. Dựa vào kiến thức về phản ứng miễn dịch, hãy giải thích nguyên nhân chính gây ra các triệu chứng này.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Dịch cúm mùa thường tái phát hàng năm với các chủng virus khác nhau. Khả năng biến đổi nhanh chóng của virus cúm (đặc biệt là sự thay đổi của các gai glycoprotein H và N trên bề mặt) ảnh hưởng như thế nào đến việc phòng chống bệnh bằng vaccine?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Virus HIV gây suy giảm hệ miễn dịch ở người chủ yếu bằng cách tấn công loại tế bào nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một người bị nhiễm HIV nhưng chưa chuyển sang giai đoạn AIDS. Điều này có ý nghĩa gì đối với khả năng lây truyền virus cho người khác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: So với virus DNA, virus RNA thường có tốc độ đột biến cao hơn đáng kể. Yếu tố sinh học nào sau đây giải thích rõ nhất hiện tượng này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Virus thực vật xâm nhập vào tế bào chủ khác với virus động vật chủ yếu ở điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Vaccine là một trong những thành tựu quan trọng nhất trong phòng chống bệnh do virus. Cơ chế hoạt động chính của vaccine là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Tại sao việc giữ gìn vệ sinh cá nhân và môi trường sạch sẽ lại là biện pháp phòng chống bệnh do virus quan trọng, dù không đặc hiệu như vaccine?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Virus được ứng dụng trong công nghệ di truyền như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một số loại virus gây bệnh ung thư ở người (ví dụ: HPV gây ung thư cổ tử cung). Cơ chế gây ung thư của virus thường liên quan đến việc:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tại sao virus gây bệnh cho cây trồng lại khó kiểm soát và phòng trừ hơn so với bệnh do vi khuẩn hoặc nấm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi virus cúm A (ví dụ H1N1) và virus cúm B cùng nhiễm vào một tế bào chủ, vật chất di truyền của chúng có thể trao đổi, tạo ra các chủng virus mới mang tổ hợp gene từ cả hai loại. Hiện tượng này được gọi là gì và tại sao nó nguy hiểm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một trong những ứng dụng tiềm năng của virus là sử dụng chúng làm tác nhân kiểm soát sinh học (ví dụ: sử dụng Baculovirus để diệt sâu bọ gây hại cây trồng). Ưu điểm chính của phương pháp này so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích lý do tại sao các bệnh do virus lây truyền qua đường máu (như HIV, viêm gan B, C) khó kiểm soát hơn các bệnh lây truyền qua đường hô hấp ở cấp độ cộng đồng (nếu không có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong sản xuất vaccine, có nhiều phương pháp khác nhau. Phương pháp sử dụng virus giảm độc lực (attenuated virus) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một bệnh do virus mới xuất hiện ở người, lây lan nhanh chóng qua đường hô hấp và có tỷ lệ tử vong cao. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để khống chế sự lây lan của dịch bệnh này trong cộng đồng ở giai đoạn đầu, khi chưa có vaccine đặc hiệu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Xét về cấu trúc, tại sao virus thực vật không có lớp vỏ ngoài (envelope) lại khó xâm nhập trực tiếp qua màng sinh chất của tế bào thực vật như một số virus động vật có vỏ ngoài dung hợp màng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Virus có thể được sử dụng làm vector trong liệu pháp gene để điều trị các bệnh di truyền. Nguyên tắc cơ bản của ứng dụng này là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus lại gặp nhiều khó khăn hơn so với thuốc kháng sinh (chống vi khuẩn)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một bệnh do virus gây ra triệu chứng điển hình là phát ban mụn nước trên da, sốt nhẹ và lây lan nhanh trong trẻ em. Dựa vào kiến thức về các bệnh do virus thường gặp, đây có thể là bệnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Virus gây bệnh dại là một loại virus hướng thần kinh (neurotropic virus). Điều này có nghĩa là virus có xu hướng tấn công và nhân lên chủ yếu trong:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Mặc dù virus không phải là sinh vật sống độc lập, chúng vẫn được nghiên cứu trong Sinh học vì:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đối với các bệnh do virus gây ra đã có vaccine hiệu quả, biện pháp phòng ngừa nào sau đây mang tính chủ động và hiệu quả nhất ở cấp độ cá nhân và cộng đồng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) có cấu trúc đơn giản, vật chất di truyền là RNA sợi đơn. Khi nhiễm vào tế bào thực vật, RNA của TMV có thể được sử dụng trực tiếp làm khuôn để tổng hợp protein virus. Điều này khác biệt với cơ chế nhân lên của retrovirus như HIV ở điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Việc sử dụng thực khuẩn thể (bacteriophage - virus tấn công vi khuẩn) trong y học để điều trị nhiễm khuẩn là một hướng nghiên cứu tiềm năng. Ưu điểm của phương pháp này so với kháng sinh truyền thống là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Virus Zika lây truyền chủ yếu qua muỗi Aedes, nhưng cũng có thể lây qua đường tình dục và từ mẹ sang con. Sự đa dạng trong con đường lây truyền của virus Zika đặt ra thách thức gì trong công tác phòng chống dịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tại sao việc sử dụng thuốc kháng virus để điều trị các bệnh mãn tính như viêm gan B, C hoặc HIV thường đòi hỏi phải kết hợp nhiều loại thuốc khác nhau (phác đồ điều trị)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một trong những rào cản chính đối với sự xâm nhập của virus vào tế bào thực vật là thành tế bào. Điều này giải thích tại sao virus thực vật thường cần yếu tố hỗ trợ để xâm nhập. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố hỗ trợ phổ biến giúp virus xâm nhập tế bào thực vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Ứng dụng nào của virus đòi hỏi virus phải được làm suy yếu hoặc bất hoạt để đảm bảo an toàn cho người hoặc sinh vật được xử lý?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người bị nhiễm virus cúm. Các triệu chứng như sốt cao, đau mỏi cơ thể thường xuất hiện. Cơ chế chính nào của virus gây ra các triệu chứng toàn thân này?

  • A. Virus sản sinh độc tố trực tiếp gây tổn thương thần kinh.
  • B. Virus phá hủy lượng lớn tế bào hồng cầu, gây thiếu máu và suy nhược.
  • C. Sự đáp ứng của hệ miễn dịch vật chủ chống lại virus giải phóng các chất gây viêm và sốt.
  • D. Virus biến đổi gen tế bào chủ, khiến chúng sản xuất ra các protein gây sốt.

Câu 2: Virus HIV có vật chất di truyền là RNA. Tại sao điều này lại khiến việc phát triển vaccine phòng HIV gặp nhiều khó khăn hơn so với các virus DNA?

  • A. RNA của virus HIV không thể tích hợp vào bộ gen tế bào chủ.
  • B. Enzyme sao chép RNA của virus HIV thường có độ chính xác thấp, dẫn đến tỷ lệ đột biến cao tạo ra nhiều biến thể.
  • C. Virus HIV chỉ tấn công tế bào miễn dịch, vốn rất khó để tạo ra kháng thể.
  • D. RNA của virus HIV bị phân hủy nhanh chóng trong môi trường nội bào.

Câu 3: Một bệnh dịch ở cây cà chua bùng phát, biểu hiện là lá bị xoăn, khảm vàng và cây còi cọc. Nghiên cứu cho thấy bệnh do virus gây ra. Theo kiến thức về virus thực vật, con đường lây truyền nào sau đây ít có khả năng xảy ra nhất nếu không có tác động từ bên ngoài?

  • A. Virus tự động xâm nhập qua màng tế bào nguyên vẹn của lá.
  • B. Virus lây truyền qua hạt giống nhiễm bệnh.
  • C. Virus lây truyền qua côn trùng hút nhựa cây (ví dụ: bọ chét, rệp).
  • D. Virus lây truyền qua dụng cụ làm vườn bị nhiễm (ví dụ: kéo cắt cành).

Câu 4: Vaccine phòng bệnh dại thường sử dụng virus dại đã làm suy yếu (attenuated) hoặc đã bị bất hoạt (inactivated). Việc sử dụng virus đã qua xử lý như vậy nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp virus nhân lên nhanh hơn trong cơ thể để tạo kháng thể.
  • B. Ngăn cản virus xâm nhập vào tế bào thần kinh.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn vật chất di truyền của virus.
  • D. Kích thích hệ miễn dịch tạo đáp ứng mà không gây bệnh hoặc gây bệnh nhẹ.

Câu 5: Trong công nghệ gen, virus được sử dụng làm vector chuyển gen. Đặc điểm nào của virus cho phép chúng thực hiện vai trò này?

  • A. Khả năng xâm nhập và đưa vật chất di truyền vào bên trong tế bào chủ.
  • B. Có kích thước rất nhỏ nên dễ dàng đi qua màng tế bào.
  • C. Có khả năng tự tổng hợp protein và enzyme.
  • D. Vật chất di truyền luôn là DNA mạch kép.

Câu 6: Bệnh HIV/AIDS gây suy giảm miễn dịch nghiêm trọng. Điều này chủ yếu là do virus HIV tấn công và phá hủy loại tế bào nào trong hệ miễn dịch?

  • A. Tế bào B (tế bào sản xuất kháng thể).
  • B. Tế bào hồng cầu (vận chuyển oxy).
  • C. Tế bào T hỗ trợ (CD4+ T cells).
  • D. Tế bào thực bào (macrophages).

Câu 7: Virus cúm A thường gây ra các đại dịch hoặc dịch bệnh theo mùa. Khả năng tạo ra các chủng mới nguy hiểm của virus cúm A có liên quan mật thiết đến đặc điểm nào sau đây?

  • A. Virus cúm có vỏ capsid rất bền vững.
  • B. Virus cúm chỉ lây truyền qua đường hô hấp.
  • C. Vật chất di truyền là DNA mạch vòng.
  • D. Vật chất di truyền là RNA phân mảnh, dễ tái tổ hợp khi đồng nhiễm các chủng khác nhau.

Câu 8: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước lại là một biện pháp hiệu quả để phòng ngừa nhiều bệnh do virus lây qua đường tiếp xúc?

  • A. Xà phòng tiêu diệt vật chất di truyền của virus.
  • B. Xà phòng phá vỡ lớp vỏ lipid (nếu có) và loại bỏ virus khỏi bề mặt da.
  • C. Nước nóng làm bất hoạt enzyme của virus.
  • D. Rửa tay tạo ra một lớp màng bảo vệ ngăn virus bám vào da.

Câu 9: Bệnh khảm thuốc lá (TMV) là một trong những bệnh virus thực vật đầu tiên được phát hiện. Virus TMV có cấu trúc đơn giản gồm RNA và vỏ protein. Tại sao virus này lại có thể tồn tại lâu trong môi trường khô và lây lan dễ dàng qua tiếp xúc cơ học (ví dụ: khi hút thuốc lá bị nhiễm)?

  • A. Virus TMV có lớp vỏ ngoài bằng lipid bảo vệ.
  • B. RNA của virus TMV có khả năng tự nhân bản mà không cần tế bào sống.
  • C. Cấu trúc chỉ gồm RNA và vỏ protein giúp virus TMV rất bền vững trong môi trường ngoài tế bào.
  • D. Virus TMV có khả năng hình thành bào tử để tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt.

Câu 10: Trong ứng dụng sản xuất thuốc trừ sâu sinh học, một số loại virus (ví dụ: Baculovirus) được sử dụng để tiêu diệt côn trùng gây hại. Cơ chế hoạt động của loại thuốc trừ sâu này là gì?

  • A. Virus lây nhiễm vào tế bào côn trùng và nhân lên phá hủy chúng.
  • B. Virus biến đổi gen côn trùng, khiến chúng không thể sinh sản.
  • C. Virus tạo ra độc tố ngấm vào cây và gây chết côn trùng khi chúng ăn lá.
  • D. Virus cạnh tranh dinh dưỡng với côn trùng trong môi trường.

Câu 11: Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus gây ra. Triệu chứng đặc trưng của bệnh sởi là phát ban. Tuy nhiên, biến chứng nguy hiểm nhất của sởi thường liên quan đến hệ hô hấp và thần kinh. Điều này cho thấy virus sởi có đặc điểm gì?

  • A. Virus sởi chỉ tấn công tế bào da.
  • B. Virus sởi có thể lây nhiễm và gây tổn thương ở nhiều loại tế bào và mô khác nhau trong cơ thể.
  • C. Virus sởi sản sinh ra độc tố đặc hiệu gây tổn thương nội tạng.
  • D. Hệ miễn dịch phản ứng quá mức với virus sởi, gây tổn thương mô.

Câu 12: Một người bị nhiễm virus gây bệnh sốt xuất huyết Dengue lần thứ hai với một type virus khác so với lần đầu. Tại sao lần nhiễm thứ hai này có thể gây bệnh nặng hơn nhiều so với lần đầu?

  • A. Hệ miễn dịch của người đó đã bị suy yếu vĩnh viễn sau lần nhiễm đầu tiên.
  • B. Virus Dengue type mới có độc lực cao hơn rất nhiều so với type cũ.
  • C. Lần nhiễm thứ hai luôn gây bệnh nặng hơn đối với mọi loại virus.
  • D. Kháng thể được tạo ra từ lần nhiễm đầu tiên lại hỗ trợ virus type mới xâm nhập và nhân lên trong tế bào miễn dịch (hiện tượng tăng cường phụ thuộc kháng thể - ADE).

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phòng chống virus là khả năng lẩn tránh hệ miễn dịch của vật chủ. Cơ chế nào sau đây là một ví dụ về cách virus có thể làm được điều này?

  • A. Virus tích hợp vật chất di truyền vào bộ gen tế bào chủ và tồn tại ở trạng thái tiềm tan.
  • B. Virus di chuyển rất nhanh trong máu, khiến tế bào miễn dịch không kịp phản ứng.
  • C. Virus sản sinh ra enzyme phân hủy kháng thể.
  • D. Virus chỉ nhân lên trong tế bào mà hệ miễn dịch không thể tiếp cận.

Câu 14: Bệnh dại là một bệnh virus nguy hiểm lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật bị nhiễm. Nếu một người bị chó nghi dại cắn, việc tiêm vaccine phòng dại càng sớm càng tốt là cực kỳ quan trọng. Điều này dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Vaccine giúp tiêu diệt virus ngay tại vết cắn.
  • B. Vaccine ngăn chặn virus xâm nhập vào hệ tuần hoàn.
  • C. Vaccine kích thích hệ miễn dịch tạo kháng thể đủ nhanh để ngăn virus di chuyển và gây tổn thương hệ thần kinh trung ương.
  • D. Vaccine làm bất hoạt độc tố do virus dại sản sinh ra.

Câu 15: Việc sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gen để điều trị các bệnh di truyền có ưu điểm và nhược điểm. Nhược điểm tiềm ẩn nào sau đây thường được quan tâm nhất khi sử dụng virus làm vector?

  • A. Chi phí sản xuất vector virus rất thấp.
  • B. Có nguy cơ gây ra phản ứng miễn dịch mạnh hoặc tích hợp gen vào vị trí không mong muốn trong bộ gen vật chủ.
  • C. Virus vector chỉ có thể mang các đoạn gen rất ngắn.
  • D. Virus vector không thể xâm nhập hiệu quả vào tế bào đích.

Câu 16: Virus gây bệnh thường có tính đặc hiệu cao với loại tế bào hoặc mô mà chúng lây nhiễm. Tính đặc hiệu này chủ yếu được quyết định bởi yếu tố nào?

  • A. Sự tương tác đặc hiệu giữa protein bề mặt của virus (gai glycoprotein hoặc protein capsid) và thụ thể trên bề mặt tế bào chủ.
  • B. Kích thước của virus.
  • C. Loại vật chất di truyền (DNA hay RNA) của virus.
  • D. Khả năng di chuyển của virus trong cơ thể.

Câu 17: Bệnh cúm ở người chủ yếu lây truyền qua đường hô hấp. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu sự lây lan của virus cúm trong cộng đồng?

  • A. Chỉ ăn chín uống sôi.
  • B. Tránh tiếp xúc với động vật.
  • C. Sử dụng kháng sinh khi có triệu chứng đầu tiên.
  • D. Đeo khẩu trang ở nơi công cộng, giữ khoảng cách, rửa tay và tiêm vaccine cúm hàng năm.

Câu 18: Một trong những ứng dụng tiềm năng của virus là trong liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy), sử dụng bacteriophage để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Ưu điểm chính của phương pháp này so với việc sử dụng kháng sinh là gì?

  • A. Thực khuẩn thể có thể tiêu diệt mọi loại vi khuẩn.
  • B. Thực khuẩn thể có tính đặc hiệu cao với từng loại vi khuẩn, ít ảnh hưởng đến lợi khuẩn và có thể hiệu quả với vi khuẩn kháng kháng sinh.
  • C. Thực khuẩn thể dễ dàng sản xuất với số lượng lớn và chi phí thấp.
  • D. Thực khuẩn thể kích thích hệ miễn dịch tiêu diệt vi khuẩn nhanh hơn.

Câu 19: Virus gây bệnh ở thực vật thường lây lan trong mô mạch (ví dụ: mạch gỗ, mạch rây). Điều này giải thích tại sao triệu chứng bệnh có thể lan rộng khắp cây và ảnh hưởng đến sự vận chuyển nước và chất dinh dưỡng. Con đường lây truyền nào sau đây không phải là con đường lây nhiễm ban đầu vào cây?

  • A. Qua vết thương cơ giới do côn trùng gây ra.
  • B. Qua dụng cụ cắt tỉa không được khử trùng.
  • C. Qua khí khổng trên bề mặt lá.
  • D. Qua gốc ghép trong kỹ thuật ghép cây.

Câu 20: Bệnh thủy đậu là bệnh phổ biến do virus Varicella Zoster gây ra. Sau khi hồi phục, virus này không bị loại bỏ hoàn toàn khỏi cơ thể mà có thể tồn tại ở trạng thái ngủ đông trong tế bào thần kinh. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Nhiễm trùng tiềm ẩn (latency).
  • B. Nhiễm trùng cấp tính (acute infection).
  • C. Nhiễm trùng mãn tính (chronic infection).
  • D. Tự miễn dịch (autoimmunity).

Câu 21: Virus SARS-CoV-2 gây bệnh COVID-19 có cấu trúc gồm RNA, vỏ capsid và lớp vỏ ngoài có gai glycoprotein. Các gai này đóng vai trò quan trọng trong việc virus xâm nhập vào tế bào chủ. Nếu một loại thuốc được phát triển để liên kết và làm bất hoạt các gai glycoprotein này, thì cơ chế hoạt động của thuốc sẽ là gì?

  • A. Ngăn chặn virus nhân lên bên trong tế bào.
  • B. Ngăn chặn virus bám vào và xâm nhập vào tế bào chủ.
  • C. Phá hủy vật chất di truyền của virus.
  • D. Kích thích tế bào chủ tự phá hủy virus.

Câu 22: Virus có thể gây ung thư ở người và động vật. Cơ chế nào sau đây giải thích cách một số virus có thể dẫn đến sự phát triển của khối u ác tính?

  • A. Virus sản sinh độc tố gây chết tế bào nhanh chóng.
  • B. Virus cạnh tranh dinh dưỡng với tế bào chủ, khiến chúng suy yếu.
  • C. Virus tích hợp gen của chúng vào bộ gen tế bào chủ, làm rối loạn chu kỳ tế bào hoặc mang theo các oncogene.
  • D. Virus kích hoạt hệ miễn dịch tấn công nhầm vào tế bào bình thường.

Câu 23: Vaccine phòng bệnh do virus có thể được sản xuất bằng nhiều phương pháp khác nhau. Phương pháp nào sau đây không phải là cách phổ biến để sản xuất vaccine virus?

  • A. Sử dụng virus sống đã làm suy yếu (live-attenuated vaccine).
  • B. Sử dụng virus đã bị bất hoạt (inactivated vaccine).
  • C. Sử dụng các thành phần của virus (ví dụ: protein gai - subunit vaccine).
  • D. Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt virus rồi dùng xác virus làm vaccine.

Câu 24: Một nông dân phát hiện vườn cây ăn quả của mình bị nhiễm virus gây bệnh đốm lá và quả biến dạng. Ông quyết định cắt bỏ và tiêu hủy các cây bị bệnh nặng, đồng thời khử trùng dụng cụ làm vườn. Biện pháp này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Ngăn chặn nguồn bệnh lây lan sang các cây khỏe mạnh trong vườn.
  • B. Kích thích cây khỏe mạnh tạo ra kháng thể chống virus.
  • C. Tiêu diệt côn trùng truyền bệnh.
  • D. Cải thiện chất lượng đất trồng để cây chống chọi tốt hơn.

Câu 25: Bệnh sốt xuất huyết Dengue lây truyền qua muỗi Aedes aegypti. Để phòng chống bệnh này, biện pháp hiệu quả nhất là tập trung vào việc kiểm soát vector truyền bệnh. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc phòng chống này?

  • A. Uống thuốc kháng virus hàng ngày.
  • B. Ăn nhiều tỏi để tăng cường miễn dịch.
  • C. Loại bỏ các vật dụng chứa nước đọng xung quanh nhà để diệt bọ gậy (ấu trùng muỗi).
  • D. Tiêm vaccine phòng cúm mùa.

Câu 26: Tại sao việc dùng kháng sinh để điều trị các bệnh như cúm, sởi, thủy đậu là không hiệu quả?

  • A. Kháng sinh chỉ có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn, không có tác dụng với virus.
  • B. Virus có khả năng kháng kháng sinh bẩm sinh.
  • C. Kháng sinh làm tăng khả năng nhân lên của virus.
  • D. Virus chỉ tồn tại bên trong tế bào, kháng sinh không thể tiếp cận.

Câu 27: Một trong những thành tựu ứng dụng của virus là sản xuất interferon, một loại protein do tế bào động vật sản xuất để chống lại sự nhân lên của virus. Việc sản xuất interferon dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Virus trực tiếp sản xuất interferon.
  • B. Virus biến đổi gen tế bào để chúng sản xuất ra một loại protein khác.
  • C. Virus phân hủy interferon trong cơ thể.
  • D. Sử dụng virus (thường là virus đã được làm suy yếu hoặc bất hoạt) để kích thích tế bào sản xuất interferon trong phòng thí nghiệm.

Câu 28: Khi virus nhân lên theo chu trình tan, kết quả cuối cùng là gì?

  • A. Vật chất di truyền của virus tích hợp vào bộ gen tế bào chủ.
  • B. Tế bào chủ bị phá vỡ, giải phóng các hạt virus mới ra ngoài.
  • C. Virus tồn tại im lặng trong tế bào chủ mà không gây hại.
  • D. Tế bào chủ tăng cường sản xuất protein cho virus.

Câu 29: Bệnh cúm mùa thường tái đi tái lại hàng năm và cần tiêm vaccine định kỳ. Lý do chính cho việc này là gì?

  • A. Virus cúm có khả năng biến đổi nhanh chóng tạo ra các chủng mới mà hệ miễn dịch chưa từng tiếp xúc.
  • B. Hệ miễn dịch không thể tạo ra kháng thể chống virus cúm.
  • C. Virus cúm tồn tại tiềm ẩn trong cơ thể sau khi nhiễm.
  • D. Vaccine cúm chỉ có tác dụng trong vài tuần.

Câu 30: Một nhà khoa học đang nghiên cứu bệnh do virus gây ra ở cây trồng và muốn tìm một biện pháp phòng trừ sinh học. Dựa trên kiến thức đã học, nhà khoa học đó có thể xem xét ứng dụng nào sau đây?

  • A. Sử dụng bacteriophage để tiêu diệt virus thực vật.
  • B. Sử dụng kháng sinh đặc hiệu với virus thực vật.
  • C. Phát triển giống cây trồng có khả năng kháng virus hoặc sử dụng virus vệ tinh.
  • D. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để diệt virus trực tiếp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một người bị nhiễm virus cúm. Các triệu chứng như sốt cao, đau mỏi cơ thể thường xuất hiện. Cơ chế chính nào của virus gây ra các triệu chứng toàn thân này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Virus HIV có vật chất di truyền là RNA. Tại sao điều này lại khiến việc phát triển vaccine phòng HIV gặp nhiều khó khăn hơn so với các virus DNA?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một bệnh dịch ở cây cà chua bùng phát, biểu hiện là lá bị xoăn, khảm vàng và cây còi cọc. Nghiên cứu cho thấy bệnh do virus gây ra. Theo kiến thức về virus thực vật, con đường lây truyền nào sau đây ít có khả năng xảy ra nhất nếu không có tác động từ bên ngoài?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Vaccine phòng bệnh dại thường sử dụng virus dại đã làm suy yếu (attenuated) hoặc đã bị bất hoạt (inactivated). Việc sử dụng virus đã qua xử lý như vậy nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong công nghệ gen, virus được sử d??ng làm vector chuyển gen. Đặc điểm nào của virus cho phép chúng thực hiện vai trò này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Bệnh HIV/AIDS gây suy giảm miễn dịch nghiêm trọng. Điều này chủ yếu là do virus HIV tấn công và phá hủy loại tế bào nào trong hệ miễn dịch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Virus cúm A thường gây ra các đại dịch hoặc dịch bệnh theo mùa. Khả năng tạo ra các chủng mới nguy hiểm của virus cúm A có liên quan mật thiết đến đặc điểm nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước lại là một biện pháp hiệu quả để phòng ngừa nhiều bệnh do virus lây qua đường tiếp xúc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Bệnh khảm thuốc lá (TMV) là một trong những bệnh virus thực vật đầu tiên được phát hiện. Virus TMV có cấu trúc đơn giản gồm RNA và vỏ protein. Tại sao virus này lại có thể tồn tại lâu trong môi trường khô và lây lan dễ dàng qua tiếp xúc cơ học (ví dụ: khi hút thuốc lá bị nhiễm)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong ứng dụng sản xuất thuốc trừ sâu sinh học, một số loại virus (ví dụ: Baculovirus) được sử dụng để tiêu diệt côn trùng gây hại. Cơ chế hoạt động của loại thuốc trừ sâu này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus gây ra. Triệu chứng đặc trưng của bệnh sởi là phát ban. Tuy nhiên, biến chứng nguy hiểm nhất của sởi thường liên quan đến hệ hô hấp và thần kinh. Điều này cho thấy virus sởi có đặc điểm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một người bị nhiễm virus gây bệnh sốt xuất huyết Dengue lần thứ hai với một type virus khác so với lần đầu. Tại sao lần nhiễm thứ hai này có thể gây bệnh nặng hơn nhiều so với lần đầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phòng chống virus là khả năng lẩn tránh hệ miễn dịch của vật chủ. Cơ chế nào sau đây là một ví dụ về cách virus có thể làm được điều này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Bệnh dại là một bệnh virus nguy hiểm lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật bị nhiễm. Nếu một người bị chó nghi dại cắn, việc tiêm vaccine phòng dại càng sớm càng tốt là cực kỳ quan trọng. Điều này dựa trên nguyên tắc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Việc sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gen để điều trị các bệnh di truyền có ưu điểm và nhược điểm. Nhược điểm tiềm ẩn nào sau đây thường được quan tâm nhất khi sử dụng virus làm vector?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Virus gây bệnh thường có tính đặc hiệu cao với loại tế bào hoặc mô mà chúng lây nhiễm. Tính đặc hiệu này chủ yếu được quyết định bởi yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Bệnh cúm ở người chủ yếu lây truyền qua đường hô hấp. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu sự lây lan của virus cúm trong cộng đồng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một trong những ứng dụng tiềm năng của virus là trong liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy), sử dụng bacteriophage để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Ưu điểm chính của phương pháp này so với việc sử dụng kháng sinh là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Virus gây bệnh ở thực vật thường lây lan trong mô mạch (ví dụ: mạch gỗ, mạch rây). Điều này giải thích tại sao triệu chứng bệnh có thể lan rộng khắp cây và ảnh hưởng đến sự vận chuyển nước và chất dinh dưỡng. Con đường lây truyền nào sau đây *không* phải là con đường lây nhiễm ban đầu vào cây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Bệnh thủy đậu là bệnh phổ biến do virus Varicella Zoster gây ra. Sau khi hồi phục, virus này không bị loại bỏ hoàn toàn khỏi cơ thể mà có thể tồn tại ở trạng thái ngủ đông trong tế bào thần kinh. Hiện tượng này được gọi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Virus SARS-CoV-2 gây bệnh COVID-19 có cấu trúc gồm RNA, vỏ capsid và lớp vỏ ngoài có gai glycoprotein. Các gai này đóng vai trò quan trọng trong việc virus xâm nhập vào tế bào chủ. Nếu một loại thuốc được phát triển để liên kết và làm bất hoạt các gai glycoprotein này, thì cơ chế hoạt động của thuốc sẽ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Virus có thể gây ung thư ở người và động vật. Cơ chế nào sau đây giải thích cách một số virus có thể dẫn đến sự phát triển của khối u ác tính?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Vaccine phòng bệnh do virus có thể được sản xuất bằng nhiều phương pháp khác nhau. Phương pháp nào sau đây *không* phải là cách phổ biến để sản xuất vaccine virus?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một nông dân phát hiện vườn cây ăn quả của mình bị nhiễm virus gây bệnh đốm lá và quả biến dạng. Ông quyết định cắt bỏ và tiêu hủy các cây bị bệnh nặng, đồng thời khử trùng dụng cụ làm vườn. Biện pháp này nhằm mục đích chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Bệnh sốt xuất huyết Dengue lây truyền qua muỗi Aedes aegypti. Để phòng chống bệnh này, biện pháp hiệu quả nhất là tập trung vào việc kiểm soát vector truyền bệnh. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc phòng chống này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao việc dùng kháng sinh để điều trị các bệnh như cúm, sởi, thủy đậu là không hiệu quả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một trong những thành tựu ứng dụng của virus là sản xuất interferon, một loại protein do tế bào động vật sản xuất để chống lại sự nhân lên của virus. Việc sản xuất interferon dựa trên nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi virus nhân lên theo chu trình tan, kết quả cuối cùng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Bệnh cúm mùa thường tái đi tái lại hàng năm và cần tiêm vaccine định kỳ. Lý do chính cho việc này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 25: Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một nhà khoa học đang nghiên cứu bệnh do virus gây ra ở cây trồng và muốn tìm một biện pháp phòng trừ sinh học. Dựa trên kiến thức đã học, nhà khoa học đó có thể xem xét ứng dụng nào sau đây?

Viết một bình luận