Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong các nguyên tố hóa học sau, nguyên tố nào luôn là thành phần chính yếu, tạo nên "bộ khung" của hầu hết các phân tử hữu cơ trong tế bào sống?

  • A. Oxygen
  • B. Carbon
  • C. Hydrogen
  • D. Nitrogen

Câu 2: Nước có vai trò là dung môi hòa tan nhiều chất trong tế bào là nhờ đặc tính nào sau đây?

  • A. Sức căng bề mặt lớn
  • B. Nhiệt dung riêng cao
  • C. Tính phân cực
  • D. Khả năng tạo liên kết cộng hóa trị

Câu 3: Liên kết nào sau đây được hình thành giữa các phân tử nước với nhau, tạo nên mạng lưới giúp nước có các tính chất đặc biệt như sức căng bề mặt hay nhiệt dung riêng cao?

  • A. Liên kết cộng hóa trị
  • B. Liên kết ion
  • C. Liên kết peptide
  • D. Liên kết hydrogen

Câu 4: Tại sao các nguyên tố vi lượng, dù chỉ chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể sống (< 0,01% khối lượng), lại không thể thiếu và có vai trò quan trọng đặc biệt?

  • A. Chúng thường là thành phần của enzyme, coenzyme, hoặc tham gia vào các quá trình chuyển hóa quan trọng.
  • B. Chúng có khả năng tích trữ năng lượng lớn hơn nguyên tố đa lượng.
  • C. Chúng là thành phần cấu tạo chính của màng tế bào.
  • D. Chúng giúp duy trì cấu trúc ổn định của DNA.

Câu 5: Khi trời nắng nóng, cây xanh thoát hơi nước. Cơ chế thoát hơi nước này giúp cây tránh bị quá nhiệt là nhờ đặc tính nào của nước?

  • A. Sức căng bề mặt lớn
  • B. Nhiệt hóa hơi cao
  • C. Tính phân cực
  • D. Khả năng tạo liên kết cộng hóa trị

Câu 6: Nguyên tố đa lượng nào sau đây là thành phần cấu tạo bắt buộc của acid nucleic (DNA và RNA) và ATP (phân tử năng lượng)?

  • A. Kali (K)
  • B. Lưu huỳnh (S)
  • C. Phosphorus (P)
  • D. Canxi (Ca)

Câu 7: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt. Điều này liên quan đến vai trò nào của sắt (một nguyên tố vi lượng) trong cơ thể người?

  • A. Tham gia cấu tạo hemoglobin để vận chuyển oxygen.
  • B. Thành phần cấu tạo chính của xương và răng.
  • C. Tham gia điều hòa hoạt động của tuyến giáp.
  • D. Thành phần cấu tạo của chlorophyll ở thực vật.

Câu 8: Nước được vận chuyển từ rễ lên lá ở cây xanh nhờ vào một số đặc tính của nó. Đặc tính nào giúp các phân tử nước "kéo" nhau thành một dòng liên tục trong mạch gỗ?

  • A. Lực cố kết (liên kết hydrogen giữa các phân tử nước)
  • B. Nhiệt dung riêng cao
  • C. Tính lưỡng tính hóa học
  • D. Khả năng hòa tan chất béo

Câu 9: Tại sao Carbon được coi là nguyên tố có vai trò "xương sống" trong thế giới sống?

  • A. Vì Carbon là nguyên tố phổ biến nhất trên Trái Đất.
  • B. Vì Carbon chỉ tồn tại ở dạng khí CO2, dễ dàng trao đổi.
  • C. Vì Carbon có khả năng tạo liên kết ion mạnh.
  • D. Vì Carbon có 4 electron hóa trị, tạo liên kết đa dạng và bền vững.

Câu 10: Vai trò nào sau đây của nước giúp duy trì hình dạng và độ cứng của tế bào thực vật?

  • A. Nước là dung môi.
  • B. Nước tham gia phản ứng hóa học.
  • C. Nước tạo áp suất trương nước.
  • D. Nước vận chuyển chất tan.

Câu 11: Khi phân tích thành phần hóa học của một loại tế bào, người ta thấy tỉ lệ Oxygen (O) chiếm phần trăm khối lượng khô lớn nhất. Điều này có thể giải thích do Oxygen là thành phần chính của loại phân tử nào sau đây?

  • A. Các ion khoáng.
  • B. Vitamin.
  • C. Nước tự do (không tính vào khối lượng khô).
  • D. Các phân tử hữu cơ (carbohydrate, lipid, protein...).

Câu 12: Canxi (Ca) là một nguyên tố đa lượng quan trọng. Vai trò nào sau đây KHÔNG PHẢI là vai trò chính của Canxi trong cơ thể động vật?

  • A. Thành phần cấu tạo xương và răng.
  • B. Thành phần cấu tạo hemoglobin.
  • C. Tham gia vào quá trình đông máu.
  • D. Tham gia vào sự co cơ.

Câu 13: Tại sao các sinh vật sống ở vùng cực hoặc sa mạc có thể chịu được sự biến đổi nhiệt độ khắc nghiệt hơn nhờ có một lượng lớn nước trong cơ thể?

  • A. Nước có nhiệt dung riêng cao, giúp ổn định nhiệt độ cơ thể.
  • B. Nước có sức căng bề mặt lớn, giúp chống mất nước.
  • C. Nước là dung môi, giúp các phản ứng xảy ra nhanh hơn.
  • D. Nước tham gia vào quá trình quang hợp.

Câu 14: Nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo của nhiều amino acid và protein, đặc biệt là trong các liên kết disulfide (-S-S-) giúp ổn định cấu trúc không gian của protein?

  • A. Natri (Na)
  • B. Magie (Mg)
  • C. Kali (K)
  • D. Lưu huỳnh (S)

Câu 15: Nếu một loài thực vật bị thiếu hụt nguyên tố Magie (Mg), bộ phận nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và thể hiện triệu chứng rõ ràng nhất?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Lục lạp
  • C. Màng sinh chất
  • D. Mitochrondria

Câu 16: Phân tử nước có cấu trúc hình chữ V với góc liên kết H-O-H khoảng 104.5 độ. Cấu trúc này cùng với sự khác biệt về độ âm điện giữa O và H dẫn đến đặc tính quan trọng nào của nước?

  • A. Tính phân cực.
  • B. Tính lưỡng tính acid-base.
  • C. Khả năng tạo liên kết cộng hóa trị đôi.
  • D. Khả năng xúc tác phản ứng.

Câu 17: Ngoài vai trò là dung môi, nước còn tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào. Ví dụ, trong quá trình nào sau đây, nước là một chất phản ứng (nguyên liệu) chính?

  • A. Hô hấp tế bào (tổng hợp ATP từ glucose).
  • B. Tổng hợp protein từ amino acid.
  • C. Quang hợp (tổng hợp glucose ở thực vật).
  • D. Phân giải lipid.

Câu 18: Nguyên tố nào sau đây là thành phần chính của hormone tuyến giáp (thyroxine), đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa trao đổi chất của cơ thể?

  • A. Kẽm (Zn)
  • B. Iodine (I)
  • C. Đồng (Cu)
  • D. Mangan (Mn)

Câu 19: Giả sử một loài vi khuẩn sống trong môi trường có nhiệt độ biến động lớn. Khả năng sống sót của chúng trong điều kiện này được hỗ trợ một phần nhờ tỉ lệ nước cao trong tế bào. Điều này liên quan đến tính chất nào của nước?

  • A. Lực bám dính và cố kết.
  • B. Tính lưỡng tính.
  • C. Sức căng bề mặt.
  • D. Nhiệt dung riêng và nhiệt hóa hơi cao.

Câu 20: Trong số các nguyên tố đa lượng (C, H, O, N, P, S, K, Ca, Mg), nguyên tố nào có vai trò chủ yếu trong việc duy trì cân bằng nước và ion, cũng như hoạt động của hệ thần kinh và cơ bắp ở động vật?

  • A. Kali (K)
  • B. Lưu huỳnh (S)
  • C. Phosphorus (P)
  • D. Magie (Mg)

Câu 21: Nước có thể di chuyển lên các ống dẫn nhỏ chống lại trọng lực. Đặc tính này được giải thích bởi sự kết hợp của lực cố kết, lực bám dính và hiện tượng nào?

  • A. Hiện tượng thẩm thấu.
  • B. Hiện tượng khuếch tán.
  • C. Hiện tượng mao dẫn.
  • D. Hiện tượng phản ứng oxy hóa-khử.

Câu 22: Phân tử nào sau đây được tạo nên từ các nguyên tố C, H, O, N, S và đóng vai trò đa dạng nhất trong tế bào (cấu trúc, xúc tác, vận chuyển, bảo vệ...)?

  • A. Protein
  • B. Carbohydrate
  • C. Lipid
  • D. Acid nucleic

Câu 23: Tại sao việc duy trì cân bằng nước trong cơ thể là cực kỳ quan trọng đối với mọi sinh vật?

  • A. Vì nước là nguồn năng lượng chính cho tế bào.
  • B. Vì nước chỉ tham gia vào quá trình tiêu hóa.
  • C. Vì nước chỉ giúp vận chuyển chất thải.
  • D. Vì nước tham gia vào hầu hết các quá trình sống thiết yếu (dung môi, môi trường, nguyên liệu, điều hòa nhiệt).

Câu 24: Nguyên tố vi lượng nào sau đây là thành phần của Vitamin B12 và có vai trò quan trọng trong quá trình tạo máu?

  • A. Cobalt (Co)
  • B. Kẽm (Zn)
  • C. Mangan (Mn)
  • D. Molypden (Mo)

Câu 25: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh thiếu kẽm (Zn). Triệu chứng nào sau đây có thể liên quan trực tiếp đến sự thiếu hụt nguyên tố vi lượng này?

  • A. Bướu cổ.
  • B. Chậm lớn và suy giảm miễn dịch.
  • C. Thiếu máu.
  • D. Còi xương.

Câu 26: Trong tế bào, nước liên kết với các đại phân tử (protein, acid nucleic...) bằng liên kết hydrogen, tạo thành "nước liên kết". Vai trò của loại nước này là gì?

  • A. Tham gia trực tiếp vào các phản ứng hóa học.
  • B. Vận chuyển các chất tan trong tế bào.
  • C. Tạo áp suất trương nước cho tế bào thực vật.
  • D. Ổn định cấu trúc và chức năng của các đại phân tử.

Câu 27: Nguyên tố nào sau đây, cùng với Carbon, Hydrogen và Oxygen, là một trong bốn nguyên tố chính cấu tạo nên mọi loại đại phân tử hữu cơ trong tế bào (carbohydrate, lipid, protein, acid nucleic)?

  • A. Kali (K)
  • B. Canxi (Ca)
  • C. Nitrogen (N)
  • D. Magie (Mg)

Câu 28: Tại sao các phản ứng hóa học trong tế bào thường chỉ xảy ra ở môi trường nước?

  • A. Nước là dung môi giúp hòa tan và là môi trường cho các chất phản ứng gặp nhau.
  • B. Nước cung cấp năng lượng hoạt hóa cho phản ứng.
  • C. Nước là chất xúc tác cho hầu hết các phản ứng.
  • D. Nước ngăn cản sự hoạt động của enzyme.

Câu 29: Một loại phân bón được quảng cáo là "giúp cây ra hoa và đậu quả tốt". Khả năng cao loại phân bón này chứa hàm lượng cao nguyên tố đa lượng nào?

  • A. Nitrogen (N) - Thúc đẩy sinh trưởng lá, thân.
  • B. Kali (K) - Thúc đẩy phát triển củ, quả, chống chịu.
  • C. Phosphorus (P) - Thúc đẩy ra hoa, đậu quả, phát triển rễ.
  • D. Magie (Mg) - Thành phần chlorophyll, quang hợp.

Câu 30: Xem xét các đặc tính của nước (tính phân cực, liên kết hydrogen, nhiệt dung riêng cao, nhiệt hóa hơi cao, lực cố kết/bám dính). Đặc tính nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu?

  • A. Tính phân cực.
  • B. Sức căng bề mặt.
  • C. Lực cố kết và bám dính.
  • D. Nhiệt dung riêng và nhiệt hóa hơi cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong các nguyên tố hóa học sau, nguyên tố nào luôn là thành phần chính yếu, tạo nên 'bộ khung' của hầu hết các phân tử hữu cơ trong tế bào sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Nước có vai trò là dung môi hòa tan nhiều chất trong tế bào là nhờ đặc tính nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Liên kết nào sau đây được hình thành giữa các phân tử nước với nhau, tạo nên mạng lưới giúp nước có các tính chất đặc biệt như sức căng bề mặt hay nhiệt dung riêng cao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tại sao các nguyên tố vi lượng, dù chỉ chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể sống (< 0,01% khối lượng), lại không thể thiếu và có vai trò quan trọng đặc biệt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi trời nắng nóng, cây xanh thoát hơi nước. Cơ chế thoát hơi nước này giúp cây tránh bị quá nhiệt là nhờ đặc tính nào của nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Nguyên tố đa lượng nào sau đây là thành phần cấu tạo bắt buộc của acid nucleic (DNA và RNA) và ATP (phân tử năng lượng)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt. Điều này liên quan đến vai trò nào của sắt (một nguyên tố vi lượng) trong cơ thể người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Nước được vận chuyển từ rễ lên lá ở cây xanh nhờ vào một số đặc tính của nó. Đặc tính nào giúp các phân tử nước 'kéo' nhau thành một dòng liên tục trong mạch gỗ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Tại sao Carbon được coi là nguyên tố có vai trò 'xương sống' trong thế giới sống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Vai trò nào sau đây của nước giúp duy trì hình dạng và độ cứng của tế bào thực vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi phân tích thành phần hóa học của một loại tế bào, người ta thấy tỉ lệ Oxygen (O) chiếm phần trăm khối lượng khô lớn nhất. Điều này có thể giải thích do Oxygen là thành phần chính của loại phân tử nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Canxi (Ca) là một nguyên tố đa lượng quan trọng. Vai trò nào sau đây KHÔNG PHẢI là vai trò chính của Canxi trong cơ thể động vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tại sao các sinh vật sống ở vùng cực hoặc sa mạc có thể chịu được sự biến đổi nhiệt độ khắc nghiệt hơn nhờ có một lượng lớn nước trong cơ thể?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo của nhiều amino acid và protein, đặc biệt là trong các liên kết disulfide (-S-S-) giúp ổn định cấu trúc không gian của protein?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Nếu một loài thực vật bị thiếu hụt nguyên tố Magie (Mg), bộ phận nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và thể hiện triệu chứng rõ ràng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tử nước có cấu trúc hình chữ V với góc liên kết H-O-H khoảng 104.5 độ. Cấu trúc này cùng với sự khác biệt về độ âm điện giữa O và H dẫn đến đặc tính quan trọng nào của nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Ngoài vai trò là dung môi, nước còn tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào. Ví dụ, trong quá trình nào sau đây, nước là một chất phản ứng (nguyên liệu) chính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Nguyên tố nào sau đây là thành phần chính của hormone tuyến giáp (thyroxine), đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa trao đổi chất của cơ thể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Giả sử một loài vi khuẩn sống trong môi trường có nhiệt độ biến động lớn. Khả năng sống sót của chúng trong điều kiện này được hỗ trợ một phần nhờ tỉ lệ nước cao trong tế bào. Điều này liên quan đến tính chất nào của nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong số các nguyên tố đa lượng (C, H, O, N, P, S, K, Ca, Mg), nguyên tố nào có vai trò chủ yếu trong việc duy trì cân bằng nước và ion, cũng như hoạt động của hệ thần kinh và cơ bắp ở động vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Nước có thể di chuyển lên các ống dẫn nhỏ chống lại trọng lực. Đặc tính này được giải thích bởi sự kết hợp của lực cố kết, lực bám dính và hiện tượng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tử nào sau đây được tạo nên từ các nguyên tố C, H, O, N, S và đóng vai trò đa dạng nhất trong tế bào (cấu trúc, xúc tác, vận chuyển, bảo vệ...)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Tại sao việc duy trì cân bằng nước trong cơ thể là cực kỳ quan trọng đối với mọi sinh vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Nguyên tố vi lượng nào sau đây là thành phần của Vitamin B12 và có vai trò quan trọng trong quá trình tạo máu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh thiếu kẽm (Zn). Triệu chứng nào sau đây có thể liên quan trực tiếp đến sự thiếu hụt nguyên tố vi lượng này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong tế bào, nước liên kết với các đại phân tử (protein, acid nucleic...) bằng liên kết hydrogen, tạo thành 'nước liên kết'. Vai trò của loại nước này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Nguyên tố nào sau đây, cùng với Carbon, Hydrogen và Oxygen, là một trong bốn nguyên tố chính cấu tạo nên mọi loại đại phân tử hữu cơ trong tế bào (carbohydrate, lipid, protein, acid nucleic)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Tại sao các phản ứng hóa học trong tế bào thường chỉ xảy ra ở môi trường nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một loại phân bón được quảng cáo là 'giúp cây ra hoa và đậu quả tốt'. Khả năng cao loại phân bón này chứa hàm lượng cao nguyên tố đa lượng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Xem xét các đặc tính của nước (tính phân cực, liên kết hydrogen, nhiệt dung riêng cao, nhiệt hóa hơi cao, lực cố kết/bám dính). Đặc tính nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao nguyên tố Carbon (C) lại đóng vai trò trung tâm trong việc hình thành nên các phân tử hữu cơ phức tạp trong tế bào sống?

  • A. Carbon là nguyên tố phổ biến nhất trong vũ trụ.
  • B. Carbon là nguyên tố nhẹ nhất có khả năng tạo liên kết.
  • C. Nguyên tử carbon có thể tạo bốn liên kết cộng hóa trị bền vững với các nguyên tử khác nhau.
  • D. Carbon chỉ tồn tại dưới dạng hợp chất hữu cơ trong tế bào.

Câu 2: Phân tích vai trò của các nguyên tố đa lượng như N, P, S trong tế bào. Nguyên tố nào sau đây không phải là nguyên tố đa lượng thiết yếu cấu tạo nên các hợp chất hữu cơ chính trong tế bào?

  • A. Nitrogen (N)
  • B. Phosphorus (P)
  • C. Sulfur (S)
  • D. Potassium (K)

Câu 3: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt. Dựa trên kiến thức về nguyên tố vi lượng, hãy giải thích tại sao sắt (Fe) lại cần thiết cho quá trình vận chuyển oxy trong cơ thể?

  • A. Sắt là thành phần chính của màng tế bào hồng cầu.
  • B. Sắt là thành phần cấu tạo của Hemoglobin, protein vận chuyển oxy.
  • C. Sắt giúp tăng cường sản xuất hồng cầu trực tiếp.
  • D. Sắt hoạt động như một enzyme xúc tác cho phản ứng gắn oxy.

Câu 4: Quan sát cấu trúc phân tử nước (H₂O). Mặc dù tổng điện tích là trung hòa, tại sao phân tử nước lại có tính phân cực?

  • A. Oxygen có độ âm điện cao hơn Hydrogen, làm lệch cặp electron liên kết.
  • B. Nguyên tử Hydrogen có độ âm điện cao hơn Oxygen.
  • C. Phân tử nước có cấu trúc thẳng, không đối xứng.
  • D. Liên kết trong phân tử nước là liên kết ion.

Câu 5: Tính phân cực của phân tử nước dẫn đến sự hình thành loại liên kết yếu nào giữa các phân tử nước với nhau, tạo nên nhiều tính chất đặc biệt của nước?

  • A. Liên kết cộng hóa trị
  • B. Liên kết Hydrogen
  • C. Liên kết ion
  • D. Liên kết peptide

Câu 6: Nước được coi là "dung môi vạn năng" trong tế bào. Khả năng hòa tan nhiều loại chất của nước chủ yếu dựa vào tính chất nào của nó?

  • A. Sức căng bề mặt lớn
  • B. Nhiệt dung riêng cao
  • C. Tính phân cực
  • D. Khả năng tạo liên kết cộng hóa trị

Câu 7: Tại sao nước có nhiệt dung riêng rất cao (cần nhiều năng lượng để tăng nhiệt độ)? Tính chất này có ý nghĩa gì đối với sinh vật?

  • A. Do cấu trúc thẳng của phân tử nước, giúp truyền nhiệt hiệu quả.
  • B. Do liên kết ion trong phân tử nước rất bền vững.
  • C. Do nước có khối lượng riêng lớn.
  • D. Do cần năng lượng để phá vỡ liên kết Hydrogen giữa các phân tử nước, giúp ổn định nhiệt độ cơ thể sinh vật.

Câu 8: Hiện tượng mao dẫn, giúp nước di chuyển ngược trọng lực trong mạch gỗ của thực vật, là kết quả của sự kết hợp giữa những tính chất nào của nước?

  • A. Tính cố kết (cohesion) và tính bám dính (adhesion).
  • B. Tính dung môi và nhiệt dung riêng cao.
  • C. Tính bốc hơi và sức căng bề mặt.
  • D. Tính phân cực và khối lượng riêng.

Câu 9: Nước tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào, ví dụ như quá trình thủy phân các đại phân tử. Trong phản ứng thủy phân, vai trò của nước là gì?

  • A. Là môi trường diễn ra phản ứng.
  • B. Là chất phản ứng trực tiếp tham gia vào quá trình phá vỡ liên kết.
  • C. Hoạt động như một chất xúc tác.
  • D. Giúp sản phẩm phản ứng kết tinh.

Câu 10: Khoảng 25 nguyên tố được coi là thiết yếu đối với sự sống. Các nguyên tố này được phân loại thành nguyên tố đa lượng và nguyên tố vi lượng dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Trọng lượng nguyên tử của nguyên tố.
  • B. Khả năng tạo liên kết của nguyên tố.
  • C. Tỉ lệ khối lượng của nguyên tố đó trong cơ thể sống.
  • D. Nguồn gốc của nguyên tố trong tự nhiên.

Câu 11: Iodine (I) là một nguyên tố vi lượng thiết yếu. Sự thiếu hụt Iodine trong khẩu phần ăn có thể gây ra bệnh bướu cổ. Điều này cho thấy Iodine có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp chất nào trong cơ thể?

  • A. Hormone tuyến giáp.
  • B. Insulin.
  • C. Hemoglobin.
  • D. Vitamin D.

Câu 12: Ngoài vai trò là dung môi và tham gia phản ứng, nước còn có vai trò quan trọng trong việc tạo hình và cấu trúc của tế bào. Giải thích vai trò này dựa trên một tính chất vật lý của nước.

  • A. Nước có nhiệt bay hơi cao.
  • B. Nước có sức căng bề mặt lớn.
  • C. Nước là chất lỏng ở nhiệt độ phòng.
  • D. Nước tạo ra áp suất trương nước, duy trì hình dạng tế bào.

Câu 13: Tại sao cơ thể người cần một lượng nhỏ các nguyên tố vi lượng như Kẽm (Zn), Đồng (Cu), Mangan (Mn)?

  • A. Chúng là nguồn năng lượng dự trữ cho tế bào.
  • B. Chúng tạo nên cấu trúc chính của màng tế bào.
  • C. Chúng thường là thành phần cấu tạo hoặc hoạt hóa của enzyme.
  • D. Chúng giúp cơ thể đào thải độc tố một cách trực tiếp.

Câu 14: Khi thời tiết nóng, cơ thể động vật có vú thoát mồ hôi để làm mát. Quá trình này dựa chủ yếu vào tính chất nào của nước?

  • A. Nhiệt bay hơi cao.
  • B. Sức căng bề mặt lớn.
  • C. Tính dung môi.
  • D. Tính cố kết.

Câu 15: So sánh vai trò của Carbon và Hydro trong các phân tử hữu cơ. Điểm khác biệt cơ bản nhất về vai trò cấu trúc của chúng là gì?

  • A. Carbon chỉ tạo liên kết đơn, Hydro tạo liên kết đôi.
  • B. Carbon chỉ có trong carbohydrate, Hydro có trong tất cả chất hữu cơ.
  • C. Hydro tạo nên bộ khung chính, Carbon chỉ liên kết với bộ khung.
  • D. Carbon tạo nên bộ khung đa dạng của phân tử, Hydro liên kết với bộ khung đó.

Câu 16: Nước đá (thể rắn của nước) có khối lượng riêng nhỏ hơn nước lỏng, do đó nước đá nổi trên mặt nước. Tính chất này có ý nghĩa sinh học như thế nào đối với các hồ nước vào mùa đông ở vùng lạnh?

  • A. Giúp tăng lượng oxy hòa tan trong nước.
  • B. Tạo lớp cách nhiệt giúp sinh vật dưới nước sống sót.
  • C. Làm tăng nhiệt độ của nước bên dưới lớp băng.
  • D. Giúp nước lưu thông dễ dàng hơn.

Câu 17: Ngoài các nguyên tố C, H, O, N, P, S là thành phần cấu tạo chính, tế bào còn cần nhiều nguyên tố khác với lượng nhỏ hơn. Phân tích sự khác biệt cơ bản về vai trò giữa nguyên tố đa lượng (trừ C, H, O cấu tạo nên khung) và nguyên tố vi lượng trong tế bào.

  • A. Nguyên tố đa lượng chỉ có ở thực vật, vi lượng chỉ có ở động vật.
  • B. Nguyên tố đa lượng chỉ tham gia cấu trúc, vi lượng chỉ tham gia chức năng.
  • C. Đa lượng chủ yếu xây dựng cấu trúc lớn và cân bằng ion; vi lượng chủ yếu hoạt hóa enzyme và tham gia chuyển hóa cụ thể.
  • D. Nguyên tố đa lượng là kim loại, vi lượng là phi kim.

Câu 18: Một vận động viên chạy marathon bị mất nước nghiêm trọng do ra mồ hôi nhiều. Việc bổ sung nước và các chất điện giải (ion như Na+, K+) là rất quan trọng. Điều này liên quan đến vai trò nào của nước và các ion trong cơ thể?

  • A. Nước giúp tăng cường hệ miễn dịch.
  • B. Ion giúp cơ thể tổng hợp protein.
  • C. Nước và ion chỉ có vai trò cấu tạo xương.
  • D. Nước và ion giúp duy trì cân bằng nội môi, áp suất thẩm thấu và chức năng thần kinh/cơ.

Câu 19: Liên kết Hydrogen giữa các phân tử nước yếu hơn nhiều so với liên kết cộng hóa trị trong phân tử nước. Tuy nhiên, sự tồn tại của hàng loạt liên kết Hydrogen này mang lại những tính chất đặc biệt nào cho nước?

  • A. Nhiệt dung riêng cao, nhiệt bay hơi cao, sức căng bề mặt.
  • B. Khả năng hòa tan chất béo.
  • C. Tạo thành liên kết ion với các chất khác.
  • D. Giúp phân tử nước không phân cực.

Câu 20: Tại sao trong nghiên cứu sự sống ngoài Trái Đất, các nhà khoa học luôn ưu tiên tìm kiếm dấu vết của nước lỏng?

  • A. Vì nước là nguyên tố hóa học phổ biến nhất trong vũ trụ.
  • B. Vì nước là nguồn năng lượng chính cho mọi sinh vật.
  • C. Vì nước lỏng có các tính chất độc đáo làm nền tảng cho các quá trình sinh hóa phức tạp.
  • D. Vì nước là thành phần duy nhất cấu tạo nên vật chất di truyền.

Câu 21: Dựa vào vai trò của nước trong tế bào, hãy giải thích tại sao các loại hạt (hạt giống, hạt ngũ cốc) thường có hàm lượng nước rất thấp và có thể bảo quản được lâu hơn các loại rau quả tươi?

  • A. Hàm lượng nước thấp làm giảm hoạt động trao đổi chất và ức chế vi sinh vật.
  • B. Nước trong rau quả chứa nhiều vi khuẩn gây hại.
  • C. Hạt có lớp vỏ cứng chống thấm nước tốt hơn.
  • D. Nước trong hạt đã bị loại bỏ hoàn toàn.

Câu 22: So sánh vai trò của Canxi (Ca) và Magiê (Mg) trong tế bào thực vật. Mặc dù cả hai đều là nguyên tố đa lượng, vai trò cấu trúc đặc trưng nhất của chúng khác nhau như thế nào?

  • A. Canxi là thành phần của diệp lục, Magiê là thành phần của thành tế bào.
  • B. Canxi là thành phần của thành tế bào, Magiê là thành phần của diệp lục.
  • C. Cả hai đều là thành phần chính của màng sinh chất.
  • D. Cả hai đều chỉ có vai trò hoạt hóa enzyme.

Câu 23: Sức căng bề mặt lớn của nước có ý nghĩa gì đối với một số loài côn trùng (ví dụ: nhện nước) có thể di chuyển dễ dàng trên mặt nước?

  • A. Giúp côn trùng hòa tan các chất dinh dưỡng từ nước.
  • B. Giúp côn trùng thở dưới nước.
  • C. Làm tăng mật độ của nước.
  • D. Tạo ra lực nâng đỡ trên bề mặt, giúp côn trùng không bị chìm.

Câu 24: Nếu một tế bào bị đưa vào dung dịch ưu trương (nồng độ chất tan cao hơn dịch tế bào), nước sẽ di chuyển như thế nào và hiện tượng gì xảy ra?

  • A. Nước di chuyển vào tế bào, tế bào trương lên.
  • B. Nước di chuyển ra khỏi tế bào, tế bào co lại.
  • C. Nước không di chuyển, tế bào giữ nguyên kích thước.
  • D. Chất tan di chuyển vào tế bào, nước không di chuyển.

Câu 25: Phân tích tầm quan trọng của nước trong quá trình vận chuyển các chất trong cơ thể đa bào (ví dụ: máu ở động vật, nhựa cây ở thực vật).

  • A. Là dung môi hòa tan và vận chuyển các chất thiết yếu.
  • B. Cung cấp năng lượng cho quá trình vận chuyển.
  • C. Hoạt động như một máy bơm đẩy các chất đi khắp cơ thể.
  • D. Chỉ vận chuyển các chất rắn, không vận chuyển chất lỏng.

Câu 26: Thiếu nguyên tố Bo (B) ở thực vật gây ảnh hưởng đến quá trình ra hoa, đậu quả. Điều này gợi ý vai trò của Bo trong quá trình sinh sản của thực vật. Đây là ví dụ về vai trò của nguyên tố nào?

  • A. Nguyên tố đa lượng.
  • B. Nguyên tố siêu đa lượng.
  • C. Nguyên tố vi lượng.
  • D. Nguyên tố không thiết yếu.

Câu 27: Tại sao sự phân bố của nước trong tế bào (chủ yếu ở chất nguyên sinh) lại có ý nghĩa quan trọng đối với hoạt động sống của tế bào?

  • A. Nước ở chất nguyên sinh giúp tế bào quang hợp hiệu quả hơn.
  • B. Nước chỉ cần thiết cho việc di chuyển của các bào quan.
  • C. Nước ở chất nguyên sinh giúp tổng hợp DNA.
  • D. Chất nguyên sinh là nơi diễn ra nhiều phản ứng sinh hóa, cần nước làm dung môi và môi trường.

Câu 28: Một số loài sinh vật sống trong môi trường khắc nghiệt (ví dụ: sa mạc, vùng cực) có những cơ chế thích nghi đặc biệt để duy trì cân bằng nước. Điều này nhấn mạnh vai trò thiết yếu nào của nước đối với mọi cơ thể sống?

  • A. Nước là thành phần cấu tạo và môi trường cho các hoạt động sống cơ bản.
  • B. Nước là nguồn năng lượng chính.
  • C. Nước giúp sinh vật di chuyển nhanh hơn.
  • D. Nước chỉ cần thiết cho sinh vật đa bào.

Câu 29: Phân biệt vai trò của nguyên tố đa lượng và vi lượng dựa trên ví dụ về Nitrogen (N) và Kẽm (Zn).

  • A. N là vi lượng tham gia cấu trúc, Zn là đa lượng hoạt hóa enzyme.
  • B. N là đa lượng tham gia cấu trúc chính (protein, axit nucleic), Zn là vi lượng hoạt hóa enzyme.
  • C. N chỉ có trong thực vật, Zn chỉ có trong động vật.
  • D. N chỉ có vai trò chức năng, Zn chỉ có vai trò cấu trúc.

Câu 30: Tính chất lưỡng cực (amphipathic) của một số phân tử sinh học (ví dụ: phospholipid cấu tạo màng tế bào) rất quan trọng cho cấu trúc của chúng trong môi trường nước. Tính chất lưỡng cực này tương tác với nước như thế nào?

  • A. Cả hai đầu của phân tử lưỡng cực đều bị nước đẩy ra.
  • B. Cả hai đầu của phân tử lưỡng cực đều bị nước hút vào.
  • C. Đầu ưa nước tương tác với nước, đầu kị nước bị nước đẩy ra.
  • D. Nước làm mất đi tính lưỡng cực của phân tử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Tại sao nguyên tố Carbon (C) lại đóng vai trò trung tâm trong việc hình thành nên các phân tử hữu cơ phức tạp trong tế bào sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phân tích vai trò của các nguyên tố đa lượng như N, P, S trong tế bào. Nguyên tố nào sau đây không phải là nguyên tố đa lượng thiết yếu cấu tạo nên các hợp chất hữu cơ chính trong tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt. Dựa trên kiến thức về nguyên tố vi lượng, hãy giải thích tại sao sắt (Fe) lại cần thiết cho quá trình vận chuyển oxy trong cơ thể?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Quan sát cấu trúc phân tử nước (H₂O). Mặc dù tổng điện tích là trung hòa, tại sao phân tử nước lại có tính phân cực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tính phân cực của phân tử nước dẫn đến sự hình thành loại liên kết yếu nào giữa các phân tử nước với nhau, tạo nên nhiều tính chất đặc biệt của nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Nước được coi là 'dung môi vạn năng' trong tế bào. Khả năng hòa tan nhiều loại chất của nước chủ yếu dựa vào tính chất nào của nó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tại sao nước có nhiệt dung riêng rất cao (cần nhiều năng lượng để tăng nhiệt độ)? Tính chất này có ý nghĩa gì đối với sinh vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Hiện tượng mao dẫn, giúp nước di chuyển ngược trọng lực trong mạch gỗ của thực vật, là kết quả của sự kết hợp giữa những tính chất nào của nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Nước tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào, ví dụ như quá trình thủy phân các đại phân tử. Trong phản ứng thủy phân, vai trò của nước là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khoảng 25 nguyên tố được coi là thiết yếu đối với sự sống. Các nguyên tố này được phân loại thành nguyên tố đa lượng và nguyên tố vi lượng dựa trên tiêu chí nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Iodine (I) là một nguyên tố vi lượng thiết yếu. Sự thiếu hụt Iodine trong khẩu phần ăn có thể gây ra bệnh bướu cổ. Điều này cho thấy Iodine có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp chất nào trong cơ thể?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Ngoài vai trò là dung môi và tham gia phản ứng, nước còn có vai trò quan trọng trong việc tạo hình và cấu trúc của tế bào. Giải thích vai trò này dựa trên một tính chất vật lý của nước.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Tại sao cơ thể người cần một lượng nhỏ các nguyên tố vi lượng như Kẽm (Zn), Đồng (Cu), Mangan (Mn)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi thời tiết nóng, cơ thể động vật có vú thoát mồ hôi để làm mát. Quá trình này dựa chủ yếu vào tính chất nào của nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: So sánh vai trò của Carbon và Hydro trong các phân tử hữu cơ. Điểm khác biệt cơ bản nhất về vai trò cấu trúc của chúng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Nước đá (thể rắn của nước) có khối lượng riêng nhỏ hơn nước lỏng, do đó nước đá nổi trên mặt nước. Tính chất này có ý nghĩa sinh học như thế nào đối với các hồ nước vào mùa đông ở vùng lạnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Ngoài các nguyên tố C, H, O, N, P, S là thành phần cấu tạo chính, tế bào còn cần nhiều nguyên tố khác với lượng nhỏ hơn. Phân tích sự khác biệt cơ bản về vai trò giữa nguyên tố đa lượng (trừ C, H, O cấu tạo nên khung) và nguyên tố vi lượng trong tế bào.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một vận động viên chạy marathon bị mất nước nghiêm trọng do ra mồ hôi nhiều. Việc bổ sung nước và các chất điện giải (ion như Na+, K+) là rất quan trọng. Điều này liên quan đến vai trò nào của nước và các ion trong cơ thể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Liên kết Hydrogen giữa các phân tử nước yếu hơn nhiều so với liên kết cộng hóa trị trong phân tử nước. Tuy nhiên, sự tồn tại của hàng loạt liên kết Hydrogen này mang lại những tính chất đặc biệt nào cho nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao trong nghiên cứu sự sống ngoài Trái Đất, các nhà khoa học luôn ưu tiên tìm kiếm dấu vết của nước lỏng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Dựa vào vai trò của nước trong tế bào, hãy giải thích tại sao các loại hạt (hạt giống, hạt ngũ cốc) thường có hàm lượng nước rất thấp và có thể bảo quản được lâu hơn các loại rau quả tươi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: So sánh vai trò của Canxi (Ca) và Magiê (Mg) trong tế bào thực vật. Mặc dù cả hai đều là nguyên tố đa lượng, vai trò cấu trúc đặc trưng nhất của chúng khác nhau như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Sức căng bề mặt lớn của nước có ý nghĩa gì đối với một số loài côn trùng (ví dụ: nhện nước) có thể di chuyển dễ dàng trên mặt nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Nếu một tế bào bị đưa vào dung dịch ưu trương (nồng độ chất tan cao hơn dịch tế bào), nước sẽ di chuyển như thế nào và hiện tượng gì xảy ra?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích tầm quan trọng của nước trong quá trình vận chuyển các chất trong cơ thể đa bào (ví dụ: máu ở động vật, nhựa cây ở thực vật).

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Thiếu nguyên tố Bo (B) ở thực vật gây ảnh hưởng đến quá trình ra hoa, đậu quả. Điều này gợi ý vai trò của Bo trong quá trình sinh sản của thực vật. Đây là ví dụ về vai trò của nguyên tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tại sao sự phân bố của nước trong tế bào (chủ yếu ở chất nguyên sinh) lại có ý nghĩa quan trọng đối với hoạt động sống của tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một số loài sinh vật sống trong môi trường khắc nghiệt (ví dụ: sa mạc, vùng cực) có những cơ chế thích nghi đặc biệt để duy trì cân bằng nước. Điều này nhấn mạnh vai trò thiết yếu nào của nước đối với mọi cơ thể sống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân biệt vai trò của nguyên tố đa lượng và vi lượng dựa trên ví dụ về Nitrogen (N) và Kẽm (Zn).

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Tính chất lưỡng cực (amphipathic) của một số phân tử sinh học (ví dụ: phospholipid cấu tạo màng tế bào) rất quan trọng cho cấu trúc của chúng trong môi trường nước. Tính chất lưỡng cực này tương tác với nước như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong các nguyên tố hóa học cấu tạo nên tế bào sống, nguyên tố nào luôn chiếm tỉ lệ lớn nhất về khối lượng?

  • A. Carbon (C)
  • B. Hydrogen (H)
  • C. Oxygen (O)
  • D. Nước (H₂O)

Câu 2: Nguyên tố nào sau đây được xếp vào nhóm nguyên tố đa lượng trong cơ thể sống?

  • A. Iodine (I)
  • B. Sắt (Fe)
  • C. Phosphorus (P)
  • D. Kẽm (Zn)

Câu 3: Nguyên tố vi lượng, mặc dù chỉ chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể sống, nhưng lại có vai trò đặc biệt quan trọng. Vai trò chủ yếu của nhiều nguyên tố vi lượng là gì?

  • A. Tham gia cấu tạo bộ khung xương vững chắc.
  • B. Tham gia cấu tạo enzyme hoặc hoạt hóa enzyme.
  • C. Là thành phần chính cấu tạo nên các đại phân tử như protein, nucleic acid.
  • D. Tạo ra năng lượng cho mọi hoạt động sống.

Câu 4: Carbon được coi là nguyên tố có vai trò trung tâm trong cấu trúc của các phân tử hữu cơ trong tế bào. Đặc điểm hóa học nào của Carbon giải thích cho vai trò đặc biệt này?

  • A. Có khả năng tạo bốn liên kết cộng hóa trị với các nguyên tử khác, bao gồm cả các nguyên tử carbon khác.
  • B. Chỉ có thể tạo liên kết đơn với các nguyên tử khác.
  • C. Luôn tạo liên kết ion với các nguyên tố kim loại.
  • D. Chỉ tìm thấy trong các phân tử hữu cơ đơn giản.

Câu 5: Phân tử nước có cấu trúc đặc biệt. Liên kết hóa học chính giữa nguyên tử Oxygen và nguyên tử Hydrogen trong một phân tử nước là loại liên kết gì?

  • A. Liên kết cộng hóa trị phân cực.
  • B. Liên kết cộng hóa trị không phân cực.
  • C. Liên kết ion.
  • D. Liên kết Hydrogen.

Câu 6: Tính phân cực của phân tử nước (một đầu tích điện âm nhẹ ở Oxygen, hai đầu tích điện dương nhẹ ở Hydrogen) là do yếu tố nào sau đây?

  • A. Phân tử nước có hình dạng thẳng.
  • B. Nguyên tử Hydrogen có độ âm điện cao hơn Oxygen.
  • C. Nguyên tử Oxygen có độ âm điện cao hơn Hydrogen, kéo lệch cặp electron dùng chung.
  • D. Giữa các phân tử nước tồn tại liên kết Hydrogen.

Câu 7: Liên kết Hydrogen là liên kết yếu được hình thành giữa các phân tử nước. Liên kết này được hình thành giữa thành phần nào của các phân tử nước lân cận?

  • A. Nguyên tử Oxygen của phân tử này với nguyên tử Oxygen của phân tử khác.
  • B. Nguyên tử Hydrogen của phân tử này với nguyên tử Hydrogen của phân tử khác.
  • C. Đầu tích điện dương nhẹ (H) của phân tử này với đầu tích điện dương nhẹ (H) của phân tử khác.
  • D. Đầu tích điện dương nhẹ (H) của phân tử này với đầu tích điện âm nhẹ (O) của phân tử khác.

Câu 8: Nước được mệnh danh là dung môi vạn năng trong sinh học. Tính chất nào của nước giúp nó hòa tan hiệu quả nhiều loại chất khác nhau, đặc biệt là các chất phân cực và ion?

  • A. Sức căng bề mặt lớn.
  • B. Tính phân cực.
  • C. Nhiệt dung riêng cao.
  • D. Nhiệt bay hơi cao.

Câu 9: Khi hòa tan muối ăn (NaCl) vào nước, các phân tử nước sẽ bao quanh các ion Na⁺ và Cl⁻, tạo thành các lớp vỏ hydrate hóa. Hiện tượng này chứng tỏ vai trò nào của nước?

  • A. Tham gia vào các phản ứng thủy phân.
  • B. Điều hòa nhiệt độ cho tế bào.
  • C. Là dung môi hòa tan các chất.
  • D. Tạo sức căng bề mặt.

Câu 10: Tại sao nước có nhiệt dung riêng cao, nghĩa là cần một lượng nhiệt lớn để làm tăng nhiệt độ của nước lên đáng kể?

  • A. Do phân tử nước rất nhỏ.
  • B. Do liên kết cộng hóa trị trong phân tử nước rất bền vững.
  • C. Do nước có khả năng hòa tan nhiều chất.
  • D. Do năng lượng nhiệt được sử dụng để phá vỡ các liên kết Hydrogen giữa các phân tử nước trước khi làm tăng động năng của chúng.

Câu 11: Nhờ có nhiệt dung riêng cao, nước đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định nhiệt độ của tế bào và cơ thể. Điều này đặc biệt có ý nghĩa trong việc duy trì hoạt động của yếu tố sinh học nào?

  • A. Enzyme (protein xúc tác sinh học).
  • B. DNA (vật chất di truyền).
  • C. Thành tế bào.
  • D. Chất béo dự trữ năng lượng.

Câu 12: Khi cơ thể đổ mồ hôi, nước bốc hơi từ bề mặt da giúp giải nhiệt. Tính chất nào của nước làm cho quá trình bay hơi có hiệu quả làm mát cao?

  • A. Tính phân cực.
  • B. Nhiệt bay hơi cao.
  • C. Sức căng bề mặt lớn.
  • D. Khả năng hòa tan.

Câu 13: Nước tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào, ví dụ như phản ứng thủy phân. Phản ứng thủy phân là gì?

  • A. Phản ứng tổng hợp các chất hữu cơ từ chất vô cơ.
  • B. Phản ứng giải phóng năng lượng từ phân giải glucose.
  • C. Phản ứng kết hợp các phân tử nhỏ tạo thành phân tử lớn, giải phóng nước.
  • D. Phản ứng phân giải các phân tử lớn thành phân tử nhỏ hơn nhờ sự tham gia của nước.

Câu 14: Tại sao nước là thành phần không thể thiếu của chất nguyên sinh trong tế bào?

  • A. Nước là dung môi cho hầu hết các phản ứng hóa sinh và là môi trường cho các bào quan hoạt động.
  • B. Nước chỉ đóng vai trò vận chuyển các chất trong chất nguyên sinh.
  • C. Nước giúp chất nguyên sinh có màu xanh đặc trưng.
  • D. Nước chỉ tham gia cấu tạo nên màng tế bào.

Câu 15: Một số loài côn trùng nhỏ có thể di chuyển trên mặt nước mà không bị chìm. Tính chất nào của nước giải thích khả năng này?

  • A. Tính phân cực.
  • B. Khả năng hòa tan.
  • C. Sức căng bề mặt.
  • D. Nhiệt dung riêng cao.

Câu 16: Thiếu nguyên tố Iodine (I) có thể dẫn đến bệnh bướu cổ ở người. Iodine được xếp vào nhóm nguyên tố nào và vai trò chính của nó là gì?

  • A. Đa lượng, tham gia cấu tạo protein.
  • B. Vi lượng, tham gia cấu tạo hormone tuyến giáp.
  • C. Đa lượng, tham gia cấu tạo xương.
  • D. Vi lượng, tham gia vận chuyển oxy trong máu.

Câu 17: Sắt (Fe) là một nguyên tố vi lượng thiết yếu đối với nhiều sinh vật. Vai trò quan trọng nhất của Sắt trong cơ thể người là gì?

  • A. Thành phần của hemoglobin, tham gia vận chuyển oxy.
  • B. Thành phần chính của xương và răng.
  • C. Tham gia truyền tín hiệu thần kinh.
  • D. Cấu tạo nên màng tế bào.

Câu 18: Một loại cây trồng bị vàng lá ở các lá non và chồi ngọn, đồng thời thân cây chậm phát triển. Dựa vào kiến thức về vai trò của các nguyên tố khoáng, nguyên tố nào có khả năng bị thiếu hụt ở cây này?

  • A. Phosphorus (P) - Thường gây lá già chuyển màu tím.
  • B. Potassium (K) - Thường gây cháy mép lá già.
  • C. Nitrogen (N) - Thường gây vàng lá đồng đều, đặc biệt lá già trước, nhưng thiếu nặng ảnh hưởng cả lá non và sinh trưởng.
  • D. Calcium (Ca) - Thường gây chết đỉnh sinh trưởng, lá non biến dạng.

Câu 19: Canxi (Ca) là một nguyên tố đa lượng có vai trò quan trọng trong cơ thể động vật. Chức năng chính của Canxi là gì?

  • A. Thành phần cấu tạo xương và răng, tham gia đông máu, truyền tín hiệu thần kinh.
  • B. Thành phần của hemoglobin, vận chuyển oxy.
  • C. Tham gia cấu tạo hormone tuyến giáp.
  • D. Chỉ tham gia vào hoạt động của enzyme tiêu hóa.

Câu 20: Nước có khả năng tạo liên kết Hydrogen với các phân tử nước khác và với các phân tử phân cực khác. Khả năng này tạo nên hai tính chất quan trọng nào của nước, giúp nước di chuyển trong hệ thống mạch gỗ của thực vật?

  • A. Nhiệt dung riêng cao và nhiệt bay hơi cao.
  • B. Tính phân cực và sức căng bề mặt.
  • C. Khả năng hòa tan và nhiệt dung riêng cao.
  • D. Lực liên kết giữa các phân tử nước (cohesion) và lực bám dính vào thành mạch gỗ (adhesion).

Câu 21: Tại sao nhiệt độ nước biển tương đối ổn định so với nhiệt độ không khí hoặc đất liền, giúp các sinh vật biển tồn tại được trong môi trường ít biến động?

  • A. Nước có nhiệt dung riêng cao, hấp thụ hoặc giải phóng lượng nhiệt lớn mà ít thay đổi nhiệt độ.
  • B. Nước có sức căng bề mặt lớn, ngăn cản sự trao đổi nhiệt với không khí.
  • C. Nước có khả năng hòa tan muối, làm giảm khả năng thay đổi nhiệt độ.
  • D. Nước chỉ tồn tại ở trạng thái lỏng trong khoảng nhiệt độ hẹp.

Câu 22: Trong các phản ứng sinh hóa trong tế bào, nước không chỉ là dung môi mà còn có thể là chất phản ứng hoặc sản phẩm của phản ứng. Ví dụ nào sau đây thể hiện nước là chất phản ứng?

  • A. Tổng hợp protein từ các amino acid (phản ứng ngưng tụ).
  • B. Phân giải glucose trong hô hấp tế bào.
  • C. Thủy phân một polysaccharide thành các monosaccharide.
  • D. Tổng hợp ATP từ ADP và Pi.

Câu 23: Tế bào thực vật cần nước để duy trì áp suất trương nước (turgor pressure). Áp suất này có vai trò gì đối với cây?

  • A. Giúp cây hấp thụ ánh sáng hiệu quả hơn.
  • B. Giúp cây đứng thẳng, duy trì hình dạng và độ cứng của mô.
  • C. Giúp cây tổng hợp diệp lục tố.
  • D. Giúp cây chống lại sự tấn công của sâu bệnh.

Câu 24: Nhóm nguyên tố nào sau đây chủ yếu tham gia cấu tạo nên các đại phân tử hữu cơ chính của tế bào (carbohydrate, lipid, protein, nucleic acid)?

  • A. C, H, O, N, P, S
  • B. Fe, Cu, Zn, Mn
  • C. Ca, K, Na, Cl
  • D. I, F, Se, Cr

Câu 25: Tại sao khả năng hình thành liên kết Hydrogen của nước lại quan trọng đối với sinh vật?

  • A. Chỉ giúp nước hòa tan các chất.
  • B. Chỉ tạo ra sức căng bề mặt.
  • C. Chỉ giúp nước di chuyển trong mạch gỗ.
  • D. Quyết định nhiều tính chất vật lý đặc biệt của nước (liên kết, bám dính, nhiệt dung, nhiệt bay hơi, trạng thái rắn nhẹ hơn lỏng), từ đó ảnh hưởng sâu sắc đến các hoạt động sống.

Câu 26: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về vai trò của một nguyên tố trong tế bào thực vật. Ông nhận thấy khi thiếu nguyên tố này, quá trình quang hợp bị giảm sút nghiêm trọng do lá cây mất màu xanh. Nguyên tố đó có khả năng cao là gì?

  • A. Calcium (Ca)
  • B. Magnesium (Mg)
  • C. Potassium (K)
  • D. Sulfur (S)

Câu 27: Nước đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển các chất trong cơ thể. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

  • A. Máu vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng, hormone.
  • B. Phản ứng tổng hợp protein trên ribosome.
  • C. Sự co cơ.
  • D. Phân giải glucose giải phóng năng lượng.

Câu 28: So với các nguyên tố phổ biến trong vỏ Trái Đất, các nguyên tố phổ biến trong cơ thể sống có sự khác biệt đáng kể. Nguyên tố nào sau đây phổ biến trong cơ thể sống nhưng lại ít phổ biến trong vỏ Trái Đất?

  • A. Oxygen (O)
  • B. Silicon (Si)
  • C. Aluminum (Al)
  • D. Carbon (C)

Câu 29: Một số chất không phân cực như dầu hoặc mỡ không tan trong nước. Điều này được giải thích dựa trên tính chất nào của nước?

  • A. Tính phân cực của nước chỉ tương tác mạnh với các chất phân cực hoặc ion.
  • B. Nước có nhiệt dung riêng cao, không đủ năng lượng để phá vỡ liên kết trong dầu mỡ.
  • C. Sức căng bề mặt của nước ngăn cản sự phân tán của dầu mỡ.
  • D. Liên kết Hydrogen trong nước đẩy các phân tử không phân cực ra xa.

Câu 30: Tại sao các nhà khoa học khi tìm kiếm sự sống trên các hành tinh khác thường chú trọng tìm kiếm dấu hiệu của nước lỏng?

  • A. Vì nước là nguyên liệu duy nhất cho quang hợp.
  • B. Vì nước là chất lỏng duy nhất tồn tại ngoài Trái Đất.
  • C. Vì nước có vai trò thiết yếu làm dung môi, môi trường phản ứng, tham gia cấu trúc và điều hòa nhiệt độ, là nền tảng cho các quá trình sinh hóa phức tạp.
  • D. Vì nước là nguyên tố hóa học phổ biến nhất trong vũ trụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong các nguyên tố hóa học cấu tạo nên tế bào sống, nguyên tố nào luôn chiếm tỉ lệ lớn nhất về khối lượng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Nguyên tố nào sau đây được xếp vào nhóm nguyên tố đa lượng trong cơ thể sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Nguyên tố vi lượng, mặc dù chỉ chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể sống, nhưng lại có vai trò đặc biệt quan trọng. Vai trò chủ yếu của nhiều nguyên tố vi lượng là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Carbon được coi là nguyên tố có vai trò trung tâm trong cấu trúc của các phân tử hữu cơ trong tế bào. Đặc điểm hóa học nào của Carbon giải thích cho vai trò đặc biệt này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tử nước có cấu trúc đặc biệt. Liên kết hóa học chính giữa nguyên tử Oxygen và nguyên tử Hydrogen trong một phân tử nước là loại liên kết gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tính phân cực của phân tử nước (một đầu tích điện âm nhẹ ở Oxygen, hai đầu tích điện dương nhẹ ở Hydrogen) là do yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Liên kết Hydrogen là liên kết yếu được hình thành giữa các phân tử nước. Liên kết này được hình thành giữa thành phần nào của các phân tử nước lân cận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Nước được mệnh danh là dung môi vạn năng trong sinh học. Tính chất nào của nước giúp nó hòa tan hiệu quả nhiều loại chất khác nhau, đặc biệt là các chất phân cực và ion?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi hòa tan muối ăn (NaCl) vào nước, các phân tử nước sẽ bao quanh các ion Na⁺ và Cl⁻, tạo thành các lớp vỏ hydrate hóa. Hiện tượng này chứng tỏ vai trò nào của nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Tại sao nước có nhiệt dung riêng cao, nghĩa là cần một lượng nhiệt lớn để làm tăng nhiệt độ của nước lên đáng kể?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Nhờ có nhiệt dung riêng cao, nước đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định nhiệt độ của tế bào và cơ thể. Điều này đặc biệt có ý nghĩa trong việc duy trì hoạt động của yếu tố sinh học nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi cơ thể đổ mồ hôi, nước bốc hơi từ bề mặt da giúp giải nhiệt. Tính chất nào của nước làm cho quá trình bay hơi có hiệu quả làm mát cao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Nước tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào, ví dụ như phản ứng thủy phân. Phản ứng thủy phân là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tại sao nước là thành phần không thể thiếu của chất nguyên sinh trong tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một số loài côn trùng nhỏ có thể di chuyển trên mặt nước mà không bị chìm. Tính chất nào của nước giải thích khả năng này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Thiếu nguyên tố Iodine (I) có thể dẫn đến bệnh bướu cổ ở người. Iodine được xếp vào nhóm nguyên tố nào và vai trò chính của nó là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Sắt (Fe) là một nguyên tố vi lượng thiết yếu đối với nhiều sinh vật. Vai trò quan trọng nhất của Sắt trong cơ thể người là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một loại cây trồng bị vàng lá ở các lá non và chồi ngọn, đồng thời thân cây chậm phát triển. Dựa vào kiến thức về vai trò của các nguyên tố khoáng, nguyên tố nào có khả năng bị thiếu hụt ở cây này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Canxi (Ca) là một nguyên tố đa lượng có vai trò quan trọng trong cơ thể động vật. Chức năng chính của Canxi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Nước có khả năng tạo liên kết Hydrogen với các phân tử nước khác và với các phân tử phân cực khác. Khả năng này tạo nên hai tính chất quan trọng nào của nước, giúp nước di chuyển trong hệ thống mạch gỗ của thực vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tại sao nhiệt độ nước biển tương đối ổn định so với nhiệt độ không khí hoặc đất liền, giúp các sinh vật biển tồn tại được trong môi trường ít biến động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong các phản ứng sinh hóa trong tế bào, nước không chỉ là dung môi mà còn có thể là chất phản ứng hoặc sản phẩm của phản ứng. Ví dụ nào sau đây thể hiện nước là chất phản ứng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Tế bào thực vật cần nước để duy trì áp suất trương nước (turgor pressure). Áp suất này có vai trò gì đối với cây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Nhóm nguyên tố nào sau đây chủ yếu tham gia cấu tạo nên các đại phân tử hữu cơ chính của tế bào (carbohydrate, lipid, protein, nucleic acid)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tại sao khả năng hình thành liên kết Hydrogen của nước lại quan trọng đối với sinh vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về vai trò của một nguyên tố trong tế bào thực vật. Ông nhận thấy khi thiếu nguyên tố này, quá trình quang hợp bị giảm sút nghiêm trọng do lá cây mất màu xanh. Nguyên tố đó có khả năng cao là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Nước đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển các chất trong cơ thể. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: So với các nguyên tố phổ biến trong vỏ Trái Đất, các nguyên tố phổ biến trong cơ thể sống có sự khác biệt đáng kể. Nguyên tố nào sau đây phổ biến trong cơ thể sống nhưng lại ít phổ biến trong vỏ Trái Đất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một số chất không phân cực như dầu hoặc mỡ không tan trong nước. Điều này được giải thích dựa trên tính chất nào của nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tại sao các nhà khoa học khi tìm kiếm sự sống trên các hành tinh khác thường chú trọng tìm kiếm dấu hiệu của nước lỏng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một loại cây trồng trong điều kiện thiếu một nguyên tố khoáng thiết yếu có biểu hiện lá úa vàng lan từ chóp lá vào trong và từ mép lá vào gân chính, đặc biệt rõ rệt ở các lá già phía dưới. Dựa vào kiến thức về vai trò của các nguyên tố đa lượng, biểu hiện này khả năng cao là do thiếu hụt nguyên tố nào?

  • A. Phosphorus (P)
  • B. Calcium (Ca)
  • C. Potassium (K)
  • D. Magnesium (Mg)

Câu 2: Tại sao Carbon (C) được xem là nguyên tố trung tâm trong cấu trúc của các phân tử hữu cơ tạo nên sự sống?

  • A. Vì Carbon là nguyên tố chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tế bào.
  • B. Vì nguyên tử Carbon có 4 electron hóa trị, cho phép tạo liên kết cộng hóa trị bền vững với nhiều nguyên tử khác, hình thành mạch carbon đa dạng về cấu trúc.
  • C. Vì Carbon chỉ liên kết với Hydro và Oxy, tạo nên các hợp chất đơn giản dễ tham gia phản ứng.
  • D. Vì Carbon là nguyên tố duy nhất có khả năng tạo thành các vòng thơm trong phân tử sinh học.

Câu 3: Liên kết hydrogen đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên các tính chất đặc biệt của nước. Liên kết này được hình thành giữa các phân tử nước như thế nào?

  • A. Giữa nguyên tử Hydrogen của phân tử nước này với nguyên tử Hydrogen của phân tử nước khác.
  • B. Giữa nguyên tử Oxygen của phân tử nước này với nguyên tử Oxygen của phân tử nước khác.
  • C. Giữa nguyên tử Hydrogen và Oxygen trong cùng một phân tử nước.
  • D. Giữa nguyên tử Hydrogen mang điện tích dương một phần của phân tử nước này với nguyên tử Oxygen mang điện tích âm một phần của phân tử nước khác.

Câu 4: Khi đun sôi nước, một lượng năng lượng đáng kể cần thiết để chuyển nước từ trạng thái lỏng sang hơi. Tính chất nào của nước giải thích cho hiện tượng này và có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiệt độ cơ thể sinh vật thông qua sự thoát hơi nước?

  • A. Nhiệt hóa hơi cao.
  • B. Sức căng bề mặt lớn.
  • C. Tính lưỡng cực.
  • D. Nhiệt dung riêng thấp.

Câu 5: Nước là dung môi hòa tan nhiều loại chất trong tế bào. Khả năng này của nước chủ yếu là do tính chất nào?

  • A. Nhiệt dung riêng cao.
  • B. Tính phân cực.
  • C. Sức căng bề mặt lớn.
  • D. Khả năng tạo liên kết cộng hóa trị.

Câu 6: Một vận động viên đang thi đấu dưới trời nắng nóng cần bổ sung nước liên tục. Vai trò nào của nước trong cơ thể sinh vật đang được thể hiện rõ nhất trong tình huống này?

  • A. Là nguyên liệu cho các phản ứng hóa học.
  • B. Là thành phần cấu trúc của tế bào.
  • C. Tham gia điều hòa nhiệt độ cơ thể.
  • D. Là dung môi hòa tan các chất.

Câu 7: Trong một thí nghiệm, người ta đo tỉ lệ các nguyên tố C, H, O, N trong một mẫu vật sinh học. Kết quả cho thấy tỉ lệ nguyên tố Carbon chiếm ưu thế nhất. Điều này gợi ý mẫu vật đó khả năng cao là gì?

  • A. Một hợp chất hữu cơ.
  • B. Một khoáng chất vô cơ.
  • C. Chỉ là nước tinh khiết.
  • D. Một loại khí trong khí quyển.

Câu 8: Nguyên tố Sắt (Fe) là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho sinh vật. Thiếu hụt Sắt ở động vật có thể dẫn đến bệnh thiếu máu do nó là thành phần cấu tạo của hemoglobin (chất vận chuyển oxy trong máu). Vai trò này của Sắt thuộc nhóm vai trò nào của nguyên tố hóa học trong tế bào?

  • A. Chỉ là dung môi.
  • B. Chỉ là nguồn năng lượng.
  • C. Chỉ tham gia điều hòa áp suất thẩm thấu.
  • D. Tham gia cấu tạo các đại phân tử và các hợp chất quan trọng khác.

Câu 9: Tại sao các nguyên tố vi lượng, dù chỉ chiếm tỉ lệ rất nhỏ (<0.01% khối lượng cơ thể), lại không thể thiếu đối với sự sống?

  • A. Vì chúng thường là thành phần của các enzyme, coenzyme, hoặc tham gia vào các quá trình sinh hóa thiết yếu.
  • B. Vì chúng cung cấp năng lượng chính cho mọi hoạt động sống.
  • C. Vì chúng là thành phần cấu tạo chủ yếu của màng tế bào.
  • D. Vì chúng giúp ổn định nhiệt độ bên trong tế bào.

Câu 10: Quan sát hình ảnh một giọt nước đọng trên lá sen cho thấy giọt nước có hình cầu và không dễ dàng lan rộng. Tính chất nào của nước giải thích hiện tượng này?

  • A. Tính lưỡng cực.
  • B. Sức căng bề mặt.
  • C. Nhiệt dung riêng cao.
  • D. Khả năng hòa tan.

Câu 11: Nước di chuyển từ rễ lên lá trong cây là nhờ sự kết hợp của nhiều yếu tố, trong đó có hai tính chất của nước là lực hút giữa các phân tử nước với nhau và lực hút giữa phân tử nước với thành mạch gỗ. Hai tính chất này lần lượt là gì?

  • A. Tính lưỡng cực và sức căng bề mặt.
  • B. Nhiệt dung riêng và nhiệt hóa hơi.
  • C. Lực liên kết (cohesion) và lực bám dính (adhesion).
  • D. Khả năng hòa tan và tính lưỡng cực.

Câu 12: Tại sao nước được coi là môi trường cho hầu hết các phản ứng hóa học trong tế bào?

  • A. Vì nước là dung môi tốt, có thể hòa tan nhiều chất phản ứng và sản phẩm, giúp chúng tiếp xúc và tương tác dễ dàng.
  • B. Vì nước có nhiệt độ sôi cao, giúp các phản ứng xảy ra nhanh hơn.
  • C. Vì nước có khả năng tự phân li tạo ra các ion H+ và OH- làm xúc tác.
  • D. Vì nước là nguồn năng lượng chính cho các phản ứng.

Câu 13: Khi phân tích thành phần hóa học của một tế bào thực vật, người ta thấy nguyên tố Oxy (O) chiếm tỉ lệ lớn nhất. Điều này được giải thích chủ yếu bởi sự hiện diện của phân tử nào với số lượng lớn trong tế bào?

  • A. Carbon dioxide (CO2)
  • B. Glucose (C6H12O6)
  • C. Protein
  • D. Nước (H2O)

Câu 14: Nguyên tố nào sau đây thuộc nhóm nguyên tố đa lượng trong cơ thể sống?

  • A. Iodine (I)
  • B. Kẽm (Zn)
  • C. Phosphorus (P)
  • D. Đồng (Cu)

Câu 15: Nguyên tố nào sau đây thuộc nhóm nguyên tố vi lượng trong cơ thể sống?

  • A. Mangan (Mn)
  • B. Sulfur (S)
  • C. Calcium (Ca)
  • D. Hydrogen (H)

Câu 16: Phân tử nước có cấu trúc gấp khúc (góc H-O-H khoảng 104.5 độ) chứ không thẳng hàng. Đặc điểm cấu trúc này, kết hợp với độ âm điện khác nhau giữa O và H, dẫn đến tính chất quan trọng nào của phân tử nước?

  • A. Khả năng tạo liên kết cộng hóa trị.
  • B. Nhiệt hóa hơi cao.
  • C. Sức căng bề mặt thấp.
  • D. Tính lưỡng cực (phân cực).

Câu 17: Tại sao cơ thể sinh vật cần một lượng nhỏ I-ốt (I) để hoạt động bình thường, và thiếu I-ốt có thể gây ra bệnh bướu cổ?

  • A. I-ốt là thành phần chính của màng tế bào.
  • B. I-ốt là thành phần cấu tạo của hormone tuyến giáp, điều hòa quá trình trao đổi chất.
  • C. I-ốt là nguồn năng lượng dự trữ cho cơ thể.
  • D. I-ốt giúp tăng cường khả năng hòa tan các chất trong máu.

Câu 18: Quan sát một hồ nước vào mùa đông ở vùng ôn đới, lớp băng thường hình thành trên bề mặt trong khi nước bên dưới vẫn ở trạng thái lỏng, cho phép sinh vật dưới nước tồn tại. Tính chất nào của nước giúp giải thích hiện tượng này?

  • A. Tỉ trọng của nước đá nhỏ hơn nước lỏng.
  • B. Nhiệt dung riêng của nước cao.
  • C. Nhiệt hóa hơi của nước cao.
  • D. Tính phân cực của nước.

Câu 19: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại enzyme cần ion kẽm (Zn2+) để hoạt động. Kẽm trong trường hợp này đóng vai trò gì?

  • A. Là nguồn năng lượng cho enzyme.
  • B. Là thành phần cấu tạo chính của enzyme.
  • C. Là co-factor giúp enzyme xúc tác phản ứng.
  • D. Giúp enzyme hòa tan trong nước.

Câu 20: Phân tích thành phần hóa học của một vi khuẩn cho thấy nó chứa khoảng 70% là nước theo khối lượng. Tỷ lệ này nói lên điều gì về vai trò của nước trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Nước chỉ đóng vai trò thứ yếu trong cấu trúc tế bào.
  • B. Nước chủ yếu là nguồn năng lượng cho vi khuẩn.
  • C. Vi khuẩn không cần các nguyên tố hóa học khác ngoài nước.
  • D. Nước là thành phần cấu tạo chủ yếu và môi trường cho các hoạt động sống của vi khuẩn.

Câu 21: Tại sao Carbon có khả năng tạo ra các phân tử hữu cơ có kích thước và cấu trúc rất đa dạng (mạch thẳng, mạch nhánh, mạch vòng)?

  • A. Do Carbon có thể tạo liên kết đơn, đôi, ba với chính nó và với các nguyên tử khác như H, O, N, S, P.
  • B. Do Carbon chỉ liên kết với các nguyên tố kim loại.
  • C. Do Carbon có khối lượng nguyên tử rất nhỏ.
  • D. Do Carbon chỉ tồn tại ở dạng khí trong điều kiện sinh học.

Câu 22: Một nhà sinh học đang nghiên cứu phản ứng thủy phân (phân giải một chất bằng cách thêm nước). Trong phản ứng này, nước đóng vai trò gì?

  • A. Là dung môi hòa tan chất.
  • B. Là môi trường diễn ra phản ứng.
  • C. Là nguyên liệu tham gia trực tiếp vào phản ứng.
  • D. Là chất xúc tác làm tăng tốc độ phản ứng.

Câu 23: Khi so sánh nguyên tố đa lượng và nguyên tố vi lượng, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở tiêu chí nào?

  • A. Tỉ lệ khối lượng chiếm trong cơ thể.
  • B. Độ quan trọng đối với sự sống.
  • C. Khả năng tạo liên kết cộng hóa trị.
  • D. Việc chúng là kim loại hay phi kim.

Câu 24: Tại sao nhiệt dung riêng cao của nước lại có ý nghĩa quan trọng đối với sinh vật?

  • A. Giúp nước dễ dàng bay hơi để làm mát.
  • B. Giúp ổn định nhiệt độ trong tế bào và cơ thể, chống lại sự thay đổi nhiệt độ đột ngột của môi trường.
  • C. Giúp nước hòa tan được nhiều chất hơn.
  • D. Giúp nước dễ dàng di chuyển trong mạch dẫn.

Câu 25: Một bệnh nhân được chẩn đoán thiếu Calcium (Ca). Biểu hiện lâm sàng thường gặp nhất liên quan đến sự thiếu hụt nguyên tố đa lượng này là gì?

  • A. Thiếu máu.
  • B. Bướu cổ.
  • C. Suy giảm thị lực.
  • D. Loãng xương, co cơ bất thường.

Câu 26: Tính chất nào của nước giúp các côn trùng nhỏ như nhện nước có thể đi lại trên mặt nước mà không bị chìm?

  • A. Sức căng bề mặt.
  • B. Tính lưỡng cực.
  • C. Nhiệt dung riêng cao.
  • D. Khả năng hòa tan.

Câu 27: Ngoài việc là thành phần cấu tạo và dung môi, nước còn tham gia trực tiếp vào quá trình nào sau đây trong tế bào thực vật?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Quang hợp.
  • C. Hô hấp tế bào (giai đoạn đường phân).
  • D. Nhân đôi DNA.

Câu 28: Nguyên tố nào sau đây, cùng với Carbon, Hydrogen, Oxygen, là một trong bốn nguyên tố chính cấu tạo nên hầu hết các hợp chất hữu cơ trong tế bào?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Calcium (Ca)
  • C. Nitrogen (N)
  • D. Kẽm (Zn)

Câu 29: Tại sao các phân tử kị nước (hydrophobic) như lipid lại không dễ dàng hòa tan trong nước?

  • A. Vì chúng có cấu trúc mạch vòng.
  • B. Vì chúng có khối lượng phân tử lớn.
  • C. Vì chúng mang điện tích dương.
  • D. Vì chúng không phân cực hoặc có rất ít liên kết phân cực, không thể hình thành liên kết hydrogen với nước.

Câu 30: Nếu một tế bào đột nhiên mất đi khả năng duy trì lượng nước ổn định bên trong, chức năng nào của tế bào có khả năng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất và trực tiếp nhất?

  • A. Các phản ứng trao đổi chất.
  • B. Cấu trúc của thành tế bào.
  • C. Khả năng tiếp nhận tín hiệu từ môi trường.
  • D. Sự tổng hợp DNA.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một loại cây trồng trong điều kiện thiếu một nguyên tố khoáng thiết yếu có biểu hiện lá úa vàng lan từ chóp lá vào trong và từ mép lá vào gân chính, đặc biệt rõ rệt ở các lá già phía dưới. Dựa vào kiến thức về vai trò của các nguyên tố đa lượng, biểu hiện này khả năng cao là do thiếu hụt nguyên tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Tại sao Carbon (C) được xem là nguyên tố trung tâm trong cấu trúc của các phân tử hữu cơ tạo nên sự sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Liên kết hydrogen đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên các tính chất đặc biệt của nước. Liên kết này được hình thành giữa các phân tử nước như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi đun sôi nước, một lượng năng lượng đáng kể cần thiết để chuyển nước từ trạng thái lỏng sang hơi. Tính chất nào của nước giải thích cho hiện tượng này và có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiệt độ cơ thể sinh vật thông qua sự thoát hơi nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Nước là dung môi hòa tan nhiều loại chất trong tế bào. Khả năng này của nước chủ yếu là do tính chất nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một vận động viên đang thi đấu dưới trời nắng nóng cần bổ sung nước liên tục. Vai trò nào của nước trong cơ thể sinh vật đang được thể hiện rõ nhất trong tình huống này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong một thí nghiệm, người ta đo tỉ lệ các nguyên tố C, H, O, N trong một mẫu vật sinh học. Kết quả cho thấy tỉ lệ nguyên tố Carbon chiếm ưu thế nhất. Điều này gợi ý mẫu vật đó khả năng cao là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Nguyên tố Sắt (Fe) là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho sinh vật. Thiếu hụt Sắt ở động vật có thể dẫn đến bệnh thiếu máu do nó là thành phần cấu tạo của hemoglobin (chất vận chuyển oxy trong máu). Vai trò này của Sắt thuộc nhóm vai trò nào của nguyên tố hóa học trong tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tại sao các nguyên tố vi lượng, dù chỉ chiếm tỉ lệ rất nhỏ (<0.01% khối lượng cơ thể), lại không thể thiếu đối với sự sống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Quan sát hình ảnh một giọt nước đọng trên lá sen cho thấy giọt nước có hình cầu và không dễ dàng lan rộng. Tính chất nào của nước giải thích hiện tượng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Nước di chuyển từ rễ lên lá trong cây là nhờ sự kết hợp của nhiều yếu tố, trong đó có hai tính chất của nước là lực hút giữa các phân tử nước với nhau và lực hút giữa phân tử nước với thành mạch gỗ. Hai tính chất này lần lượt là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tại sao nước được coi là môi trường cho hầu hết các phản ứng hóa học trong tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi phân tích thành phần hóa học của một tế bào thực vật, người ta thấy nguyên tố Oxy (O) chiếm tỉ lệ lớn nhất. Điều này được giải thích chủ yếu bởi sự hiện diện của phân tử nào với số lượng lớn trong tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Nguyên tố nào sau đây thuộc nhóm nguyên tố đa lượng trong cơ thể sống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Nguyên tố nào sau đây thuộc nhóm nguyên tố vi lượng trong cơ thể sống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tử nước có cấu trúc gấp khúc (góc H-O-H khoảng 104.5 độ) chứ không thẳng hàng. Đặc điểm cấu trúc này, kết hợp với độ âm điện khác nhau giữa O và H, dẫn đến tính chất quan trọng nào của phân tử nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tại sao cơ thể sinh vật cần một lượng nhỏ I-ốt (I) để hoạt động bình thường, và thiếu I-ốt có thể gây ra bệnh bướu cổ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Quan sát một hồ nước vào mùa đông ở vùng ôn đới, lớp băng thường hình thành trên bề mặt trong khi nước bên dưới vẫn ở trạng thái lỏng, cho phép sinh vật dưới nước tồn tại. Tính chất nào của nước giúp giải thích hiện tượng này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại enzyme cần ion kẽm (Zn2+) để hoạt động. Kẽm trong trường hợp này đóng vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích thành phần hóa học của một vi khuẩn cho thấy nó chứa khoảng 70% là nước theo khối lượng. Tỷ lệ này nói lên điều gì về vai trò của nước trong tế bào vi khuẩn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tại sao Carbon có khả năng tạo ra các phân tử hữu cơ có kích thước và cấu trúc rất đa dạng (mạch thẳng, mạch nhánh, mạch vòng)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một nhà sinh học đang nghiên cứu phản ứng thủy phân (phân giải một chất bằng cách thêm nước). Trong phản ứng này, nước đóng vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi so sánh nguyên tố đa lượng và nguyên tố vi lượng, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở tiêu chí nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Tại sao nhiệt dung riêng cao của nước lại có ý nghĩa quan trọng đối với sinh vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một bệnh nhân được chẩn đoán thiếu Calcium (Ca). Biểu hiện lâm sàng thường gặp nhất liên quan đến sự thiếu hụt nguyên tố đa lượng này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tính chất nào của nước giúp các côn trùng nhỏ như nhện nước có thể đi lại trên mặt nước mà không bị chìm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Ngoài việc là thành phần cấu tạo và dung môi, nước còn tham gia trực tiếp vào quá trình nào sau đây trong tế bào thực vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Nguyên tố nào sau đây, cùng với Carbon, Hydrogen, Oxygen, là một trong bốn nguyên tố chính cấu tạo nên hầu hết các hợp chất hữu cơ trong tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tại sao các phân tử kị nước (hydrophobic) như lipid lại không dễ dàng hòa tan trong nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nếu một tế bào đột nhiên mất đi khả năng duy trì lượng nước ổn định bên trong, chức năng nào của tế bào có khả năng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất và trực tiếp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao nguyên tố Carbon (C) được coi là nguyên tố "xương sống" của các hợp chất hữu cơ cấu tạo nên tế bào sống?

  • A. Vì Carbon là nguyên tố phổ biến nhất trong vỏ Trái Đất.
  • B. Vì nguyên tử Carbon rất nhẹ và dễ dàng di chuyển.
  • C. Vì nguyên tử Carbon có khả năng tạo bốn liên kết cộng hóa trị với các nguyên tử khác, hình thành mạch carbon đa dạng.
  • D. Vì Carbon chỉ liên kết được với các nguyên tử kim loại.

Câu 2: Nước có nhiệt dung riêng cao. Tính chất này có ý nghĩa gì đối với cơ thể sinh vật?

  • A. Giúp cơ thể duy trì nhiệt độ ổn định trước sự thay đổi của môi trường.
  • B. Giúp nước dễ dàng bay hơi, làm mát cơ thể.
  • C. Giúp nước hòa tan nhiều chất dinh dưỡng.
  • D. Giúp tạo sức căng bề mặt lớn cho nước.

Câu 3: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt. Sắt (Fe) thuộc nhóm nguyên tố nào trong cơ thể sinh vật và vai trò chính của nó trong trường hợp này là gì?

  • A. Đa lượng; tham gia cấu tạo xương.
  • B. Vi lượng; tham gia cấu tạo Hemoglobin vận chuyển oxy.
  • C. Đa lượng; tham gia dẫn truyền xung thần kinh.
  • D. Vi lượng; tham gia cấu tạo diệp lục.

Câu 4: Tại sao nước được xem là dung môi phổ biến nhất trong tế bào?

  • A. Vì phân tử nước nhỏ và nhẹ.
  • B. Vì nước có khả năng tạo liên kết cộng hóa trị với nhiều chất.
  • C. Vì nước dễ dàng bay hơi ở nhiệt độ phòng.
  • D. Vì phân tử nước có tính phân cực, dễ dàng hòa tan các chất ion và phân cực khác.

Câu 5: Khi trời nóng, cây thoát hơi nước qua lá. Tính chất nào của nước giúp quá trình này có hiệu quả làm mát cho cây?

  • A. Tính liên kết (cohesion).
  • B. Tính bám dính (adhesion).
  • C. Nhiệt hóa hơi cao.
  • D. Sức căng bề mặt.

Câu 6: Phân tích thành phần hóa học của một mẫu mô sinh vật cho thấy tỷ lệ các nguyên tố C, H, O, N, P, S chiếm phần lớn khối lượng khô. Đây là nhóm nguyên tố nào?

  • A. Nguyên tố đa lượng.
  • B. Nguyên tố vi lượng.
  • C. Nguyên tố hiếm.
  • D. Nguyên tố phóng xạ.

Câu 7: Tại sao các phân tử nước có thể liên kết với nhau, tạo thành một mạng lưới lỏng lẻo?

  • A. Do lực hút tĩnh điện giữa các nguyên tử Carbon và Oxygen.
  • B. Do liên kết hydrogen được hình thành giữa nguyên tử Hydrogen của phân tử này và nguyên tử Oxygen của phân tử khác.
  • C. Do liên kết ion giữa các nguyên tử Hydrogen và Oxygen.
  • D. Do liên kết cộng hóa trị trong phân tử nước.

Câu 8: Vai trò nào sau đây của nước là quan trọng nhất đối với các phản ứng sinh hóa diễn ra trong tế bào?

  • A. Tham gia cấu tạo nên các bào quan.
  • B. Giúp duy trì hình dạng tế bào.
  • C. Vận chuyển các chất trong tế bào.
  • D. Là dung môi và môi trường cho các phản ứng hóa học.

Câu 9: Một số loài côn trùng nhỏ có thể di chuyển trên mặt nước mà không bị chìm. Tính chất nào của nước giải thích hiện tượng này?

  • A. Sức căng bề mặt.
  • B. Tính liên kết (cohesion).
  • C. Tính bám dính (adhesion).
  • D. Nhiệt hóa hơi cao.

Câu 10: Thiếu nguyên tố nào sau đây ở thực vật có thể gây vàng lá do ảnh hưởng đến sự tổng hợp diệp lục?

  • A. Sodium (Na).
  • B. Potassium (K).
  • C. Magnesium (Mg).
  • D. Calcium (Ca).

Câu 11: Liên kết nào sau đây giúp nước có khả năng di chuyển ngược chiều trọng lực trong mạch gỗ của cây (hiện tượng mao dẫn)?

  • A. Liên kết ion và liên kết cộng hóa trị.
  • B. Chỉ liên kết cộng hóa trị.
  • C. Chỉ liên kết hydrogen.
  • D. Sự kết hợp của tính liên kết (cohesion) giữa các phân tử nước và tính bám dính (adhesion) của nước với thành mạch gỗ.

Câu 12: Nguyên tố nào sau đây là thành phần chính của hormone tuyến giáp và việc thiếu hụt nó gây bệnh bướu cổ?

  • A. Iodine (I).
  • B. Fluorine (F).
  • C. Selenium (Se).
  • D. Zinc (Zn).

Câu 13: Giả sử có hai dung dịch: dung dịch A chứa NaCl (muối ăn) và dung dịch B chứa dầu ăn trong nước. Nước sẽ hòa tan chất nào tốt hơn và tại sao?

  • A. NaCl tốt hơn vì NaCl là chất ion/cực, tương đồng với tính phân cực của nước.
  • B. Dầu ăn tốt hơn vì dầu ăn là chất hữu cơ, dễ dàng hòa tan trong nước.
  • C. Nước hòa tan cả hai như nhau vì nước là dung môi chung.
  • D. Nước không hòa tan cả hai chất này.

Câu 14: Nguyên tố Phospho (P) đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo của những phân tử nào sau đây?

  • A. Chỉ Protein.
  • B. Acid nucleic (DNA, RNA) và ATP.
  • C. Chỉ Carbohydrate.
  • D. Chỉ Lipid.

Câu 15: Tại sao băng (nước đá) lại nổi trên mặt nước lỏng? Tính chất này có ý nghĩa gì đối với sự sống dưới nước vào mùa đông?

  • A. Vì khi đông đặc, mật độ phân tử nước tăng lên.
  • B. Vì băng có màu trắng nên nhẹ hơn nước.
  • C. Vì khi đông đặc, các phân tử nước tạo cấu trúc mạng lưới lục giác, khoảng cách giữa các phân tử tăng lên, làm băng nhẹ hơn nước lỏng; giúp lớp băng nổi tạo thành lớp cách nhiệt bảo vệ sự sống bên dưới.
  • D. Vì băng không có liên kết hydrogen.

Câu 16: Nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo của xương và răng, đồng thời tham gia vào quá trình đông máu?

  • A. Sắt (Fe).
  • B. Magnesium (Mg).
  • C. Kali (K).
  • D. Calcium (Ca).

Câu 17: Khi cơ thể bị sốt cao, việc uống nhiều nước giúp hạ nhiệt. Vai trò nào của nước thể hiện rõ nhất trong trường hợp này?

  • A. Nhiệt hóa hơi cao và khả năng dẫn truyền nhiệt.
  • B. Tính liên kết và bám dính.
  • C. Tính hòa tan các chất.
  • D. Sức căng bề mặt.

Câu 18: Nguyên tố nào sau đây, dù chỉ cần với lượng rất nhỏ (vi lượng), lại là thành phần của nhiều enzyme và cần thiết cho sự sinh trưởng của thực vật?

  • A. Nitrogen (N).
  • B. Kẽm (Zn).
  • C. Sulfur (S).
  • D. Oxygen (O).

Câu 19: Phân tử nước có cấu trúc hình chữ V với góc liên kết H-O-H khoảng 104.5 độ. Cấu trúc này cùng với độ âm điện khác nhau giữa O và H dẫn đến tính chất quan trọng nào của nước?

  • A. Tính trơ về mặt hóa học.
  • B. Khả năng tạo liên kết ion.
  • C. Tính phân cực.
  • D. Khả năng tạo liên kết cộng hóa trị phi cực.

Câu 20: Trong cơ thể người, nguyên tố nào sau đây là thành phần chính của muối khoáng trong xương và dịch ngoại bào, giúp cân bằng nước và áp suất thẩm thấu?

  • A. Sodium (Na).
  • B. Sắt (Fe).
  • C. Iodine (I).
  • D. Kẽm (Zn).

Câu 21: Khoảng 70-95% khối lượng tế bào là nước. Tỷ lệ nước cao này liên quan chủ yếu đến vai trò nào của nước?

  • A. Giúp tế bào có màu sắc.
  • B. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.
  • C. Tham gia vào cấu trúc bền vững của thành tế bào.
  • D. Là môi trường diễn ra các quá trình trao đổi chất và là dung môi hòa tan các chất.

Câu 22: Nguyên tố nào sau đây là thành phần quan trọng của chlorophyll (sắc tố quang hợp) ở thực vật?

  • A. Sắt (Fe).
  • B. Magnesium (Mg).
  • C. Mangan (Mn).
  • D. Đồng (Cu).

Câu 23: Tại sao liên kết hydrogen trong nước lại quan trọng đối với các phân tử sinh học như protein và DNA?

  • A. Liên kết hydrogen cung cấp năng lượng cho các phản ứng tổng hợp protein và DNA.
  • B. Liên kết hydrogen giúp vận chuyển protein và DNA ra khỏi tế bào.
  • C. Liên kết hydrogen giúp ổn định cấu trúc không gian ba chiều của protein và DNA.
  • D. Liên kết hydrogen tham gia trực tiếp vào liên kết cộng hóa trị trong chuỗi polypeptide hoặc polynucleotide.

Câu 24: Ngoài C, H, O, N, P, S, các nguyên tố đa lượng khác bao gồm:

  • A. K, Na, Ca, Mg, Cl.
  • B. Fe, Cu, Zn, Mn, Co.
  • C. I, F, Se, Cr, Mo.
  • D. U, Th, Ra, Po.

Câu 25: Nước tham gia trực tiếp vào phản ứng hóa học nào sau đây trong tế bào?

  • A. Phản ứng tổng hợp protein từ amino acid.
  • B. Phản ứng tổng hợp lipid từ glycerol và acid béo.
  • C. Phản ứng tổng hợp polysaccharide từ monosaccharide.
  • D. Phản ứng thủy phân (phân giải) các đại phân tử sinh học.

Câu 26: Nêu một ví dụ về vai trò của nước trong việc bảo vệ cơ thể khỏi những tổn thương cơ học.

  • A. Nước giúp hòa tan các chất độc hại.
  • B. Nước tham gia vào cấu trúc cứng chắc của xương.
  • C. Nước tạo thành dịch đệm, bôi trơn khớp, bảo vệ não bộ và tủy sống.
  • D. Nước giúp vận chuyển oxy đến các mô.

Câu 27: Nguyên tố nào sau đây là thành phần của Vitamin B12 và cần thiết cho sự hình thành tế bào hồng cầu?

  • A. Cobalt (Co).
  • B. Mangan (Mn).
  • C. Đồng (Cu).
  • D. Kẽm (Zn).

Câu 28: Tại sao thực vật cần nguyên tố Nitơ (N) với lượng lớn (đa lượng)?

  • A. Nitơ là thành phần chính của nước.
  • B. Nitơ là thành phần cấu tạo của protein, acid nucleic, chlorophyll.
  • C. Nitơ giúp cây hấp thụ nước tốt hơn.
  • D. Nitơ là nguồn năng lượng chính cho cây.

Câu 29: Tính chất nào của nước giúp duy trì môi trường sống ổn định cho các sinh vật thủy sinh khi nhiệt độ môi trường thay đổi đột ngột?

  • A. Tính hòa tan cao.
  • B. Sức căng bề mặt lớn.
  • C. Nhiệt dung riêng cao.
  • D. Nhiệt hóa hơi cao.

Câu 30: Nguyên tố nào sau đây là thành phần của nhiều enzyme, đóng vai trò xúc tác cho nhiều phản ứng trao đổi chất và cần thiết cho sự phát triển của hệ miễn dịch?

  • A. Calcium (Ca).
  • B. Potassium (K).
  • C. Sulfur (S).
  • D. Kẽm (Zn).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Tại sao nguyên tố Carbon (C) được coi là nguyên tố 'xương sống' của các hợp chất hữu cơ cấu tạo nên tế bào sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nước có nhiệt dung riêng cao. Tính chất này có ý nghĩa gì đối với cơ thể sinh vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt. Sắt (Fe) thuộc nhóm nguyên tố nào trong cơ thể sinh vật và vai trò chính của nó trong trường hợp này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Tại sao nước được xem là dung môi phổ biến nhất trong tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi trời nóng, cây thoát hơi nước qua lá. Tính chất nào của nước giúp quá trình này có hiệu quả làm mát cho cây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phân tích thành phần hóa học của một mẫu mô sinh vật cho thấy tỷ lệ các nguyên tố C, H, O, N, P, S chiếm phần lớn khối lượng khô. Đây là nhóm nguyên tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tại sao các phân tử nước có thể liên kết với nhau, tạo thành một mạng lưới lỏng lẻo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Vai trò nào sau đây của nước là *quan trọng nhất* đối với các phản ứng sinh hóa diễn ra trong tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một số loài côn trùng nhỏ có thể di chuyển trên mặt nước mà không bị chìm. Tính chất nào của nước giải thích hiện tượng này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Thiếu nguyên tố nào sau đây ở thực vật có thể gây vàng lá do ảnh hưởng đến sự tổng hợp diệp lục?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Liên kết nào sau đây giúp nước có khả năng di chuyển ngược chiều trọng lực trong mạch gỗ của cây (hiện tượng mao dẫn)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Nguyên tố nào sau đây là thành phần chính của hormone tuyến giáp và việc thiếu hụt nó gây bệnh bướu cổ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Giả sử có hai dung dịch: dung dịch A chứa NaCl (muối ăn) và dung dịch B chứa dầu ăn trong nước. Nước sẽ hòa tan chất nào tốt hơn và tại sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nguyên tố Phospho (P) đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo của những phân tử nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tại sao băng (nước đá) lại nổi trên mặt nước lỏng? Tính chất này có ý nghĩa gì đối với sự sống dưới nước vào mùa đông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo của xương và răng, đồng thời tham gia vào quá trình đông máu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi cơ thể bị sốt cao, việc uống nhiều nước giúp hạ nhiệt. Vai trò nào của nước thể hiện rõ nhất trong trường hợp này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Nguyên tố nào sau đây, dù chỉ cần với lượng rất nhỏ (vi lượng), lại là thành phần của nhiều enzyme và cần thiết cho sự sinh trưởng của thực vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tử nước có cấu trúc hình chữ V với góc liên kết H-O-H khoảng 104.5 độ. Cấu trúc này cùng với độ âm điện khác nhau giữa O và H dẫn đến tính chất quan trọng nào của nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong cơ thể người, nguyên tố nào sau đây là thành phần chính của muối khoáng trong xương và dịch ngoại bào, giúp cân bằng nước và áp suất thẩm thấu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khoảng 70-95% khối lượng tế bào là nước. Tỷ lệ nước cao này liên quan chủ yếu đến vai trò nào của nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Nguyên tố nào sau đây là thành phần quan trọng của chlorophyll (sắc tố quang hợp) ở thực vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao liên kết hydrogen trong nước lại quan trọng đối với các phân tử sinh học như protein và DNA?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Ngoài C, H, O, N, P, S, các nguyên tố đa lượng khác bao gồm:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Nước tham gia trực tiếp vào phản ứng hóa học nào sau đây trong tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Nêu một ví dụ về vai trò của nước trong việc bảo vệ cơ thể khỏi những tổn thương cơ học.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Nguyên tố nào sau đây là thành phần của Vitamin B12 và cần thiết cho sự hình thành tế bào hồng cầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tại sao thực vật cần nguyên tố Nitơ (N) với lượng lớn (đa lượng)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tính chất nào của nước giúp duy trì môi trường sống ổn định cho các sinh vật thủy sinh khi nhiệt độ môi trường thay đổi đột ngột?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nguyên tố nào sau đây là thành phần của nhiều enzyme, đóng vai trò xúc tác cho nhiều phản ứng trao đổi chất và cần thiết cho sự phát triển của hệ miễn dịch?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về thành phần hóa học của một loại vi khuẩn mới phát hiện. Khi phân tích, nhà khoa học nhận thấy nguyên tố Carbon chiếm tỉ lệ lớn trong cấu trúc tế bào vi khuẩn. Điều này khẳng định vai trò đặc biệt quan trọng của Carbon trong thế giới sống là do đặc điểm hóa học nào của nó?

  • A. Carbon là nguyên tố nhẹ nhất trong các nguyên tố thiết yếu.
  • B. Carbon chỉ tồn tại dưới dạng khí CO2 trong môi trường.
  • C. Carbon có khả năng tạo bốn liên kết cộng hóa trị với các nguyên tử khác, bao gồm cả liên kết với chính nó, tạo nên bộ khung đa dạng cho các phân tử hữu cơ.
  • D. Carbon có độ âm điện rất cao, dễ dàng nhận electron để tạo ion âm.

Câu 2: Trong cơ thể người, nguyên tố Iodine (I) chỉ chiếm một lượng rất nhỏ (khoảng 0.00004% trọng lượng cơ thể) nhưng lại cực kỳ thiết yếu cho sự hoạt động bình thường của tuyến giáp. Dựa vào tỉ lệ và tầm quan trọng này, Iodine được xếp vào nhóm nguyên tố nào?

  • A. Nguyên tố đa lượng.
  • B. Nguyên tố vi lượng.
  • C. Nguyên tố siêu vi lượng.
  • D. Nguyên tố cấu trúc.

Câu 3: Nước là dung môi phổ biến nhất trong tế bào. Khả năng hòa tan nhiều loại chất khác nhau của nước (đặc biệt là các chất phân cực và ion) là do đặc tính nào của phân tử nước?

  • A. Tính phân cực của phân tử nước.
  • B. Khối lượng phân tử nhỏ của nước.
  • C. Nước có khả năng tạo liên kết cộng hóa trị.
  • D. Nước tồn tại ở cả ba trạng thái lỏng, rắn, khí.

Câu 4: Khi đun nóng nước, cần một lượng nhiệt đáng kể để tăng nhiệt độ của nó. Tính chất này của nước giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong tế bào và cơ thể, chống lại sự thay đổi nhiệt độ đột ngột từ môi trường. Đặc tính hóa lý nào của nước giải thích cho hiện tượng này?

  • A. Sức căng bề mặt lớn.
  • B. Khả năng hòa tan.
  • C. Tính chất kết dính.
  • D. Nhiệt dung riêng cao.

Câu 5: Một phân tử có cấu trúc đối xứng và các nguyên tử có độ âm điện tương đương nhau sẽ có xu hướng tương tác với nước như thế nào?

  • A. Dễ dàng hòa tan trong nước và tạo liên kết hydrogen.
  • B. Ít hòa tan trong nước và có xu hướng bị đẩy ra khỏi nước.
  • C. Tạo liên kết ion mạnh mẽ với phân tử nước.
  • D. Phân hủy phân tử nước thành H+ và OH-.

Câu 6: Vai trò của các nguyên tố vi lượng thường là gì trong hoạt động sống của tế bào?

  • A. Tham gia vào cấu trúc trung tâm của nhiều enzyme hoặc coenzyme, xúc tác cho các phản ứng sinh hóa.
  • B. Là thành phần chính cấu tạo nên bộ khung của các đại phân tử hữu cơ như protein, carbohydrate.
  • C. Chủ yếu tham gia vào việc duy trì áp suất thẩm thấu và cân bằng nước trong tế bào.
  • D. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho các hoạt động sống.

Câu 7: Tại sao cơ thể động vật cần uống đủ nước, đặc biệt khi trời nóng hoặc vận động mạnh?

  • A. Để tăng cường khả năng hòa tan các chất dinh dưỡng.
  • B. Để tăng cường sức căng bề mặt của máu.
  • C. Để sử dụng tính chất nhiệt bay hơi cao của nước giúp cơ thể tản nhiệt qua mồ hôi.
  • D. Để cung cấp nguyên liệu trực tiếp cho quá trình hô hấp tế bào.

Câu 8: Trong tế bào, các phân tử nước liên kết với nhau và với các phân tử khác (ví dụ: thành tế bào thực vật) giúp tạo nên một cột nước liên tục trong mạch gỗ của cây, chống lại trọng lực. Hai tính chất nào của nước đóng vai trò chính trong hiện tượng này?

  • A. Lực liên kết giữa các phân tử nước (lực cố kết) và lực liên kết giữa phân tử nước với thành mạch gỗ (lực bám dính).
  • B. Nhiệt dung riêng cao và nhiệt bay hơi cao.
  • C. Tính phân cực và khả năng hòa tan các chất.
  • D. Sức căng bề mặt và khối lượng riêng.

Câu 9: Khi phân tích thành phần hóa học của một mẫu mô sinh vật, người ta thấy nguyên tố Nitrogen (N) chiếm tỉ lệ khá cao, đặc biệt là trong các phân tử protein và nucleic acid. Điều này phản ánh vai trò nào của Nitrogen trong tế bào?

  • A. Tham gia cấu tạo nên thành tế bào.
  • B. Là thành phần chính của màng tế bào.
  • C. Chủ yếu tham gia vào cấu trúc của carbohydrate.
  • D. Là nguyên tố cấu tạo nên các đơn phân của protein (amino acid) và nucleic acid (nucleotide).

Câu 10: Một học sinh quan sát thấy giọt sương đọng trên lá cây vào buổi sáng có dạng hình cầu. Tính chất nào của nước giải thích rõ nhất cho hiện tượng này?

  • A. Tính bám dính (adhesion) của nước.
  • B. Tính cố kết (cohesion) của nước.
  • C. Sức căng bề mặt (surface tension) của nước.
  • D. Nhiệt dung riêng cao của nước.

Câu 11: Nếu một loại thực vật bị thiếu hụt nguyên tố Magnesium (Mg), lá cây thường có biểu hiện vàng úa (hiện tượng lục lạp không phát triển đầy đủ). Dựa vào kiến thức về vai trò của các nguyên tố, Magnesium có khả năng tham gia trực tiếp vào cấu tạo của phân tử sinh học nào?

  • A. Protein.
  • B. Chlorophyll (chất diệp lục).
  • C. DNA.
  • D. Lipid.

Câu 12: Nước đá (nước ở trạng thái rắn) lại nhẹ hơn nước lỏng, khiến băng nổi trên mặt nước. Đặc điểm này có ý nghĩa sinh học quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp các loài thủy sinh dễ dàng di chuyển.
  • B. Giúp tăng cường sự trao đổi khí giữa nước và không khí.
  • C. Làm tăng nhiệt độ của nước bên dưới lớp băng.
  • D. Giúp lớp băng tạo thành một lớp cách nhiệt, bảo vệ sự sống dưới nước trong mùa đông giá rét.

Câu 13: Phosphorous (P) là một nguyên tố đa lượng thiết yếu trong tế bào. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò chính của Phosphorous trong sinh vật?

  • A. Tham gia cấu tạo nên khung xương sống của DNA và RNA.
  • B. Là thành phần chính của ATP (phân tử năng lượng).
  • C. Là thành phần cấu tạo nên bộ khung carbon của glucose.
  • D. Tham gia cấu tạo nên lớp kép phospholipid của màng tế bào.

Câu 14: Giả sử bạn phát hiện một hợp chất hữu cơ mới trong tế bào. Để xác định xem hợp chất này có phải là một loại protein hay không, việc tìm kiếm sự hiện diện của nguyên tố nào trong cấu trúc của nó sẽ là manh mối quan trọng nhất?

  • A. Oxygen (O).
  • B. Nitrogen (N).
  • C. Phosphorous (P).
  • D. Sulfur (S).

Câu 15: Phân tử nước có tính lưỡng cực (polar) do sự chênh lệch độ âm điện giữa Oxygen và Hydrogen. Điều này dẫn đến sự hình thành liên kết hydrogen giữa các phân tử nước. Liên kết hydrogen là loại liên kết hóa học nào?

  • A. Liên kết cộng hóa trị không cực.
  • B. Liên kết ion.
  • C. Liên kết photphodieste.
  • D. Liên kết yếu hình thành giữa nguyên tử H mang một phần điện tích dương của phân tử này với nguyên tử có độ âm điện cao (như O, N) mang một phần điện tích âm của phân tử khác.

Câu 16: Bảng dưới đây liệt kê tỉ lệ khối lượng của 4 nguyên tố A, B, C, D trong một mẫu mô sinh vật khô.
| Nguyên tố | Tỉ lệ khối lượng (%) |
|---|---|
| A | 45 |
| B | 1.5 |
| C | 0.001 |
| D | 10 |
Dựa vào tỉ lệ này, nguyên tố nào có khả năng là nguyên tố vi lượng?

  • A. A.
  • B. B.
  • C. C.
  • D. D.

Câu 17: Tại sao nước được coi là môi trường lý tưởng cho các phản ứng hóa học trong tế bào?

  • A. Vì nước là dung môi tốt, có khả năng hòa tan nhiều chất phản ứng và sản phẩm, giúp chúng dễ dàng tương tác với nhau.
  • B. Vì nước có nhiệt độ sôi thấp, giúp phản ứng xảy ra nhanh hơn.
  • C. Vì nước có tính axit mạnh, cung cấp ion H+ cho phản ứng.
  • D. Vì nước có khả năng hấp thụ ánh sáng mạnh mẽ.

Câu 18: Thiếu hụt nguyên tố Iron (Fe) là nguyên nhân phổ biến gây bệnh thiếu máu ở người. Điều này cho thấy Iron đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo của phân tử nào?

  • A. Hemoglobin (huyết sắc tố) trong hồng cầu.
  • B. Insulin (hormone điều hòa đường huyết).
  • C. Collagen (protein cấu trúc).
  • D. Vitamin C (acid ascorbic).

Câu 19: Liên kết cộng hóa trị trong phân tử nước (giữa O và H) và liên kết hydrogen giữa các phân tử nước khác nhau về bản chất như thế nào?

  • A. Liên kết cộng hóa trị là liên kết yếu, liên kết hydrogen là liên kết mạnh.
  • B. Liên kết cộng hóa trị là liên kết mạnh trong nội bộ phân tử, liên kết hydrogen là liên kết yếu giữa các phân tử.
  • C. Liên kết cộng hóa trị chỉ xảy ra trong nước lỏng, liên kết hydrogen xảy ra ở cả ba trạng thái.
  • D. Liên kết cộng hóa trị là liên kết ion, liên kết hydrogen là liên kết cộng hóa trị.

Câu 20: Một số loài côn trùng nhỏ có thể di chuyển trên mặt nước mà không bị chìm. Khả năng này chủ yếu dựa vào tính chất nào của nước?

  • A. Tính bám dính (adhesion).
  • B. Khả năng hòa tan các chất.
  • C. Nhiệt dung riêng cao.
  • D. Sức căng bề mặt lớn.

Câu 21: Nguyên tố nào sau đây là nguyên tố đa lượng, chiếm tỉ lệ lớn trong cơ thể sống và là thành phần cấu tạo chính của carbohydrate, lipid, protein và nucleic acid?

  • A. Carbon (C).
  • B. Iron (Fe).
  • C. Iodine (I).
  • D. Zinc (Zn).

Câu 22: Phân tích một mẫu dịch tế bào, người ta thấy có nhiều ion Na+, K+, Cl-. Sự hiện diện của các ion này trong nước có vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng nào của tế bào?

  • A. Cấu tạo khung xương tế bào.
  • B. Lưu trữ năng lượng dài hạn.
  • C. Duy trì cân bằng áp suất thẩm thấu, truyền tín hiệu thần kinh và hoạt động cơ.
  • D. Tham gia trực tiếp vào quá trình quang hợp.

Câu 23: Tại sao các loài thực vật thủy sinh sống ở vùng nước đóng băng vào mùa đông thường tập trung ở tầng nước phía dưới lớp băng?

  • A. Vì lớp băng cung cấp chất dinh dưỡng.
  • B. Vì nước ở 4 độ C (nhiệt độ có khối lượng riêng lớn nhất) chìm xuống đáy, tạo môi trường lỏng ấm hơn cho sinh vật.
  • C. Vì lớp băng làm tăng nồng độ oxy hòa tan.
  • D. Vì chúng cần nhiệt độ rất thấp để tồn tại.

Câu 24: Ngoài Carbon, Hydrogen (H) và Oxygen (O) cũng là các nguyên tố đa lượng quan trọng trong tế bào. Chúng chủ yếu tham gia vào cấu tạo của loại phân tử nào?

  • A. Chỉ nước.
  • B. Chỉ các muối khoáng.
  • C. Chỉ vitamin.
  • D. Tất cả các loại phân tử hữu cơ (carbohydrate, lipid, protein, nucleic acid) và nước.

Câu 25: Nếu một tế bào bị mất nước nghiêm trọng, quá trình sinh hóa nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất?

  • A. Các phản ứng chuyển hóa vật chất (vì nước là dung môi và môi trường phản ứng).
  • B. Quá trình tổng hợp DNA (chỉ ảnh hưởng nhẹ).
  • C. Quá trình vận chuyển chủ động qua màng (chỉ ảnh hưởng gián tiếp).
  • D. Sự hình thành liên kết peptide trong protein (chỉ ảnh hưởng gián tiếp).

Câu 26: Nguyên tố Sulfur (S) là một nguyên tố đa lượng. Trong các phân tử sinh học, Sulfur thường được tìm thấy ở đâu?

  • A. Trong bộ khung carbon của carbohydrate.
  • B. Trong cấu trúc của màng tế bào phospholipid.
  • C. Trong một số amino acid (ví dụ: Methionine, Cysteine) và do đó có mặt trong protein.
  • D. Trong vòng benzen của các nucleotide.

Câu 27: Tại sao tính phân cực của nước lại quan trọng đối với khả năng vận chuyển các chất trong cơ thể sinh vật (ví dụ: máu ở động vật, nhựa cây ở thực vật)?

  • A. Tính phân cực giúp nước dễ dàng bay hơi, tạo lực hút đẩy các chất đi lên.
  • B. Tính phân cực làm tăng sức căng bề mặt của nước, giúp vận chuyển dễ dàng hơn.
  • C. Tính phân cực giúp nước có nhiệt dung riêng cao, ổn định nhiệt độ khi vận chuyển.
  • D. Tính phân cực giúp nước hòa tan và vận chuyển hiệu quả các chất phân cực và ion (dinh dưỡng, chất thải) trong hệ tuần hoàn.

Câu 28: Một số bệnh ở người liên quan đến sự thiếu hụt các nguyên tố vi lượng. Ví dụ, thiếu kẽm (Zn) có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và chức năng miễn dịch. Điều này nhấn mạnh vai trò nào của nguyên tố vi lượng?

  • A. Là nguồn năng lượng chính cho tế bào.
  • B. Tham gia vào các chức năng sinh hóa và cấu trúc đặc thù, dù chỉ với lượng nhỏ.
  • C. Chủ yếu tạo nên khối lượng lớn của cơ thể.
  • D. Chỉ cần thiết cho thực vật, không quan trọng đối với động vật.

Câu 29: So sánh vai trò của nguyên tố đa lượng (ví dụ: C, H, O, N, P, S, K, Ca, Mg...) và nguyên tố vi lượng (ví dụ: Fe, Zn, Cu, Mn, I...) trong tế bào. Điểm khác biệt cơ bản nhất về vai trò của chúng là gì?

  • A. Nguyên tố đa lượng chủ yếu xây dựng cấu trúc chính của các đại phân tử và tế bào; nguyên tố vi lượng chủ yếu tham gia xúc tác và điều hòa các quá trình sinh hóa.
  • B. Nguyên tố đa lượng chỉ cần cho thực vật; nguyên tố vi lượng chỉ cần cho động vật.
  • C. Nguyên tố đa lượng là ion; nguyên tố vi lượng là nguyên tử trung hòa.
  • D. Nguyên tố đa lượng cung cấp năng lượng; nguyên tố vi lượng vận chuyển năng lượng.

Câu 30: Trong các trường hợp sau, trường hợp nào thể hiện rõ nhất vai trò của nước như một chất tham gia trực tiếp vào phản ứng hóa học trong tế bào?

  • A. Nước hòa tan glucose trong tế bào chất.
  • B. Nước giúp ổn định nhiệt độ cơ thể khi sốt.
  • C. Nước bị phân li trong quá trình quang phân li nước ở thực vật, cung cấp electron và H+.
  • D. Nước tạo môi trường lỏng cho các bào quan hoạt động.

1 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về thành phần hóa học của một loại vi khuẩn mới phát hiện. Khi phân tích, nhà khoa học nhận thấy nguyên tố Carbon chiếm tỉ lệ lớn trong cấu trúc tế bào vi khuẩn. Điều này khẳng định vai trò đặc biệt quan trọng của Carbon trong thế giới sống là do đặc điểm hóa học nào của nó?

2 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong cơ thể người, nguyên tố Iodine (I) chỉ chiếm một lượng rất nhỏ (khoảng 0.00004% trọng lượng cơ thể) nhưng lại cực kỳ thiết yếu cho sự hoạt động bình thường của tuyến giáp. Dựa vào tỉ lệ và tầm quan trọng này, Iodine được xếp vào nhóm nguyên tố nào?

3 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Nước là dung môi phổ biến nhất trong tế bào. Khả năng hòa tan nhiều loại chất khác nhau của nước (đặc biệt là các chất phân cực và ion) là do đặc tính nào của phân tử nước?

4 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi đun nóng nước, cần một lượng nhiệt đáng kể để tăng nhiệt độ của nó. Tính chất này của nước giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong tế bào và cơ thể, chống lại sự thay đổi nhiệt độ đột ngột từ môi trường. Đặc tính hóa lý nào của nước giải thích cho hiện tượng này?

5 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một phân tử có cấu trúc đối xứng và các nguyên tử có độ âm điện tương đương nhau sẽ có xu hướng tương tác với nước như thế nào?

6 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Vai trò của các nguyên tố vi lượng thường là gì trong hoạt động sống của tế bào?

7 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tại sao cơ thể động vật cần uống đủ nước, đặc biệt khi trời nóng hoặc vận động mạnh?

8 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong tế bào, các phân tử nước liên kết với nhau và với các phân tử khác (ví dụ: thành tế bào thực vật) giúp tạo nên một cột nước liên tục trong mạch gỗ của cây, chống lại trọng lực. Hai tính chất nào của nước đóng vai trò chính trong hiện tượng này?

9 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi phân tích thành phần hóa học của một mẫu mô sinh vật, người ta thấy nguyên tố Nitrogen (N) chiếm tỉ lệ khá cao, đặc biệt là trong các phân tử protein và nucleic acid. Điều này phản ánh vai trò nào của Nitrogen trong tế bào?

10 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một học sinh quan sát thấy giọt sương đọng trên lá cây vào buổi sáng có dạng hình cầu. Tính chất nào của nước giải thích rõ nhất cho hiện tượng này?

11 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Nếu một loại thực vật bị thiếu hụt nguyên tố Magnesium (Mg), lá cây thường có biểu hiện vàng úa (hiện tượng lục lạp không phát triển đầy đủ). Dựa vào kiến thức về vai trò của các nguyên tố, Magnesium có khả năng tham gia trực tiếp vào cấu tạo của phân tử sinh học nào?

12 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Nước đá (nước ở trạng thái rắn) lại nhẹ hơn nước lỏng, khiến băng nổi trên mặt nước. Đặc điểm này có ý nghĩa sinh học quan trọng như thế nào?

13 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phosphorous (P) là một nguyên tố đa lượng thiết yếu trong tế bào. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò chính của Phosphorous trong sinh vật?

14 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Giả sử bạn phát hiện một hợp chất hữu cơ mới trong tế bào. Để xác định xem hợp chất này có phải là một loại protein hay không, việc tìm kiếm sự hiện diện của nguyên tố nào trong cấu trúc của nó sẽ là manh mối quan trọng nhất?

15 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tử nước có tính lưỡng cực (polar) do sự chênh lệch độ âm điện giữa Oxygen và Hydrogen. Điều này dẫn đến sự hình thành liên kết hydrogen giữa các phân tử nước. Liên kết hydrogen là loại liên kết hóa học nào?

16 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tại sao nước được coi là môi trường lý tưởng cho các phản ứng hóa học trong tế bào?

17 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Thiếu hụt nguyên tố Iron (Fe) là nguyên nhân phổ biến gây bệnh thiếu máu ở người. Điều này cho thấy Iron đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo của phân tử nào?

18 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Liên kết cộng hóa trị trong phân tử nước (giữa O và H) và liên kết hydrogen giữa các phân tử nước khác nhau về bản chất như thế nào?

19 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một số loài côn trùng nhỏ có thể di chuyển trên mặt nước mà không bị chìm. Khả năng này chủ yếu dựa vào tính chất nào của nước?

20 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Nguyên tố nào sau đây là nguyên tố đa lượng, chiếm tỉ lệ lớn trong cơ thể sống và là thành phần cấu tạo chính của carbohydrate, lipid, protein và nucleic acid?

21 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích một mẫu dịch tế bào, người ta thấy có nhiều ion Na+, K+, Cl-. Sự hiện diện của các ion này trong nước có vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng nào của tế bào?

22 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tại sao các loài thực vật thủy sinh sống ở vùng nước đóng băng vào mùa đông thường tập trung ở tầng nước phía dưới lớp băng?

23 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Ngoài Carbon, Hydrogen (H) và Oxygen (O) cũng là các nguyên tố đa lượng quan trọng trong tế bào. Chúng chủ yếu tham gia vào cấu tạo của loại phân tử nào?

24 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Nếu một tế bào bị mất nước nghiêm trọng, quá trình sinh hóa nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất?

25 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Nguyên tố Sulfur (S) là một nguyên tố đa lượng. Trong các phân tử sinh học, Sulfur thường được tìm thấy ở đâu?

26 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Tại sao tính phân cực của nước lại quan trọng đối với khả năng vận chuyển các chất trong cơ thể sinh vật (ví dụ: máu ở động vật, nhựa cây ở thực vật)?

27 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một số bệnh ở người liên quan đến sự thiếu hụt các nguyên tố vi lượng. Ví dụ, thiếu kẽm (Zn) có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và chức năng miễn dịch. Điều này nhấn mạnh vai trò nào của nguyên tố vi lượng?

28 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: So sánh vai trò của nguyên tố đa lượng (ví dụ: C, H, O, N, P, S, K, Ca, Mg...) và nguyên tố vi lượng (ví dụ: Fe, Zn, Cu, Mn, I...) trong tế bào. Điểm khác biệt cơ bản nhất về vai trò của chúng là gì?

29 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong các trường hợp sau, trường hợp nào thể hiện rõ nhất vai trò của nước như một chất tham gia trực tiếp vào phản ứng hóa học trong tế bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong số các nguyên tố hóa học tồn tại trong tự nhiên, chỉ một số ít là cần thiết cho sự sống và cấu tạo nên vật chất sống. Các nguyên tố này được gọi là gì?

  • A. Nguyên tố hiếm
  • B. Nguyên tố phóng xạ
  • C. Nguyên tố thiết yếu
  • D. Nguyên tố trung tính

Câu 2: Dựa vào tỉ lệ khối lượng trong cơ thể sống, các nguyên tố thiết yếu được chia thành hai nhóm chính. Đó là những nhóm nào?

  • A. Nguyên tố đa lượng và nguyên tố vi lượng
  • B. Nguyên tố cấu trúc và nguyên tố chức năng
  • C. Nguyên tố kim loại và nguyên tố phi kim
  • D. Nguyên tố chính và nguyên tố phụ

Câu 3: Nguyên tố nào sau đây thuộc nhóm nguyên tố đa lượng trong cơ thể sống?

  • A. Iodine (I)
  • B. Sắt (Fe)
  • C. Kẽm (Zn)
  • D. Nitrogen (N)

Câu 4: Nguyên tố nào sau đây thuộc nhóm nguyên tố vi lượng trong cơ thể sống?

  • A. Carbon (C)
  • B. Đồng (Cu)
  • C. Hydrogen (H)
  • D. Oxygen (O)

Câu 5: Carbon được coi là nguyên tố có vai trò đặc biệt quan trọng trong cấu tạo các đại phân tử hữu cơ của tế bào. Điều này chủ yếu là do đặc điểm liên kết hóa học nào của carbon?

  • A. Có khả năng tạo 4 liên kết cộng hóa trị với các nguyên tử khác, bao gồm cả carbon, tạo nên mạch carbon đa dạng (thẳng, nhánh, vòng).
  • B. Có khả năng tạo liên kết ion mạnh với nhiều loại nguyên tử khác.
  • C. Chỉ có thể tạo liên kết đơn với các nguyên tử carbon khác.
  • D. Là nguyên tố nhẹ nhất trong các nguyên tố hữu cơ.

Câu 6: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh bướu cổ do thiếu hụt iodine. Iodine được xếp vào nhóm nguyên tố thiết yếu nào và vai trò chính của nó trong cơ thể là gì?

  • A. Đa lượng, cấu tạo nên xương và răng.
  • B. Đa lượng, tham gia vận chuyển oxy trong máu.
  • C. Vi lượng, tham gia cấu tạo hormone tuyến giáp.
  • D. Vi lượng, xúc tác cho phản ứng tổng hợp protein.

Câu 7: Phân tử nước có cấu trúc đặc biệt với một nguyên tử oxygen liên kết với hai nguyên tử hydrogen. Liên kết hóa học chính giữa O và H trong phân tử nước là loại liên kết nào?

  • A. Cộng hóa trị phân cực
  • B. Cộng hóa trị không phân cực
  • C. Ion
  • D. Hydrogen

Câu 8: Tính phân cực của phân tử nước (một đầu tích điện dương, một đầu tích điện âm) được giải thích chủ yếu bởi đặc điểm nào?

  • A. Kích thước nguyên tử oxygen lớn hơn hydrogen.
  • B. Độ âm điện của oxygen lớn hơn nhiều so với hydrogen, làm cặp electron bị kéo lệch về phía oxygen.
  • C. Góc liên kết giữa các nguyên tử trong phân tử nước là 180 độ.
  • D. Nguyên tử hydrogen có khả năng cho electron.

Câu 9: Do tính phân cực, các phân tử nước có khả năng liên kết với nhau và với các phân tử phân cực khác thông qua loại liên kết yếu nào?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết cộng hóa trị
  • C. Liên kết peptide
  • D. Liên kết hydrogen

Câu 10: Tính chất nào của nước giúp duy trì nhiệt độ cơ thể sinh vật tương đối ổn định, ngay cả khi nhiệt độ môi trường thay đổi?

  • A. Nhiệt dung riêng cao
  • B. Sức căng bề mặt lớn
  • C. Khả năng bay hơi thấp
  • D. Độ nhớt cao

Câu 11: Nước được mệnh danh là dung môi phổ biến nhất trong sinh học. Đặc tính nào của nước tạo nên khả năng hòa tan nhiều loại chất khác nhau, đặc biệt là các chất phân cực và ion?

  • A. Khả năng tạo liên kết cộng hóa trị.
  • B. Tỉ trọng lớn hơn hầu hết các chất lỏng khác.
  • C. Tính phân cực của phân tử.
  • D. Điểm đóng băng thấp.

Câu 12: Hiện tượng mao dẫn (nước di chuyển lên trong các mạch gỗ của cây) là kết quả của sự phối hợp giữa những tính chất nào của nước?

  • A. Nhiệt dung riêng cao và nhiệt bay hơi cao.
  • B. Lực cố kết (cohesion) và lực bám dính (adhesion).
  • C. Tính lưỡng tính và khả năng ion hóa.
  • D. Sức căng bề mặt và tỉ trọng thấp.

Câu 13: Khi trời nóng, động vật thường đổ mồ hôi hoặc thở hổn hển. Cơ chế này giúp làm mát cơ thể dựa trên tính chất nào của nước?

  • A. Nước có khả năng hòa tan muối.
  • B. Nước có sức căng bề mặt lớn.
  • C. Nước có nhiệt dung riêng cao.
  • D. Nước có nhiệt bay hơi cao.

Câu 14: Tại sao băng (nước đá) lại nổi trên nước lỏng? Tính chất này có ý nghĩa sinh học quan trọng như thế nào?

  • A. Băng có tỉ trọng thấp hơn nước lỏng; giúp lớp băng trên bề mặt hồ, ao cách nhiệt, bảo vệ sự sống dưới nước trong mùa đông.
  • B. Băng có tỉ trọng cao hơn nước lỏng; giúp các sinh vật dưới nước dễ dàng di chuyển trên bề mặt băng.
  • C. Băng và nước lỏng có tỉ trọng như nhau; không có ý nghĩa sinh học đặc biệt.
  • D. Băng có cấu trúc tinh thể không đều; làm tăng diện tích tiếp xúc với không khí giúp trao đổi khí.

Câu 15: Nước tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học trong tế bào. Ví dụ, trong quá trình quang hợp, nước đóng vai trò là gì?

  • A. Chất xúc tác
  • B. Nguyên liệu
  • C. Sản phẩm
  • D. Dung môi cho enzyme

Câu 16: Phản ứng thủy phân các đại phân tử sinh học (như protein, polysaccharide) thành các đơn phân tương ứng cần sự tham gia của loại phân tử nào?

  • A. Carbon dioxide
  • B. Oxygen
  • C. Nước
  • D. ATP

Câu 17: Tỉ lệ nước trong cơ thể sinh vật thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đáng kể đến tỉ lệ nước trong cơ thể?

  • A. Loài sinh vật
  • B. Giai đoạn phát triển (tuổi)
  • C. Loại mô/cơ quan
  • D. Màu sắc lông/da

Câu 18: Trong tế bào thực vật, nước đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ trương nước (turgor), giúp cây đứng thẳng và giữ hình dạng. Tính chất nào của nước liên quan trực tiếp đến vai trò này?

  • A. Nước là dung môi và tạo áp suất thẩm thấu.
  • B. Nước có nhiệt dung riêng cao.
  • C. Nước tham gia vào quá trình quang hợp.
  • D. Nước có sức căng bề mặt lớn.

Câu 19: Một số sinh vật sống trong môi trường nước có khả năng di chuyển trên mặt nước (ví dụ: con nhện nước). Khả năng này chủ yếu nhờ vào tính chất nào của nước?

  • A. Nước có tính phân cực.
  • B. Nước có nhiệt bay hơi cao.
  • C. Nước có sức căng bề mặt lớn.
  • D. Nước có tỉ trọng thấp hơn không khí.

Câu 20: Giả sử bạn đang phân tích thành phần hóa học của một mẫu mô sinh vật. Bạn thấy rằng các nguyên tố C, H, O, N chiếm tỉ lệ rất lớn. Đây là đặc điểm chung của nhóm nguyên tố nào trong cơ thể sống?

  • A. Nguyên tố vi lượng
  • B. Nguyên tố hiếm
  • C. Nguyên tố kim loại
  • D. Nguyên tố đa lượng

Câu 21: Tại sao các nhà khoa học khi tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất thường tập trung vào việc tìm kiếm dấu hiệu của nước lỏng?

  • A. Nước là dung môi phổ biến, môi trường cho các phản ứng hóa học cần thiết cho sự sống và là thành phần chính cấu tạo tế bào.
  • B. Nước là nguyên liệu duy nhất cho mọi quá trình trao đổi chất.
  • C. Nước chỉ tồn tại ở dạng lỏng trong điều kiện có sự sống.
  • D. Nước là chất duy nhất có khả năng tự tái tạo trong vũ trụ.

Câu 22: Một tế bào bị mất nước nghiêm trọng sẽ có những thay đổi đáng kể về cấu trúc và chức năng. Điều nào sau đây có khả năng xảy ra nhất khi tế bào mất nước?

  • A. Thể tích tế bào tăng lên do nước từ môi trường đi vào.
  • B. Các phản ứng hóa học trong tế bào diễn ra nhanh hơn.
  • C. Các cấu trúc tế bào bị co lại, rối loạn hoạt động trao đổi chất.
  • D. Tế bào chuyển hóa hoàn toàn năng lượng từ nước.

Câu 23: Ngoài vai trò cấu tạo, các nguyên tố thiết yếu còn tham gia vào các chức năng quan trọng trong tế bào. Ví dụ, ion Fe2+ (sắt) là thành phần cấu tạo của hemoglobin, protein vận chuyển oxy trong máu. Đây là ví dụ về vai trò chức năng của nguyên tố nào?

  • A. Nguyên tố đa lượng
  • B. Nguyên tố vi lượng
  • C. Nguyên tố cấu trúc
  • D. Nguyên tố chính

Câu 24: Nếu một loại cây trồng thiếu nguyên tố Bo (Boron), một nguyên tố vi lượng, cây có thể gặp khó khăn trong quá trình ra hoa và kết hạt. Điều này cho thấy nguyên tố vi lượng, dù cần với lượng nhỏ, nhưng có vai trò quan trọng trong:

  • A. Các quá trình sinh lý đặc thù (ví dụ: sinh sản, phát triển).
  • B. Cấu tạo khung xương và mô nâng đỡ.
  • C. Vận chuyển nước và khoáng chất.
  • D. Lưu trữ năng lượng dưới dạng lipid.

Câu 25: Tại sao liên kết hydrogen, mặc dù yếu hơn liên kết cộng hóa trị, lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với các tính chất của nước?

  • A. Vì mỗi phân tử nước chỉ tạo được một liên kết hydrogen.
  • B. Vì liên kết hydrogen chỉ hình thành ở nhiệt độ thấp.
  • C. Vì liên kết hydrogen làm giảm tính phân cực của nước.
  • D. Vì mỗi phân tử nước có thể tạo nhiều liên kết hydrogen với các phân tử nước khác, tạo thành mạng lưới liên kết, ảnh hưởng đến nhiều tính chất vật lý của nước.

Câu 26: Khi so sánh thành phần hóa học của một tế bào vi khuẩn và một tế bào thực vật, điểm tương đồng cơ bản nhất về các nguyên tố thiết yếu là gì?

  • A. Tỉ lệ chính xác của từng nguyên tố là giống nhau.
  • B. Đều cần các nguyên tố đa lượng và vi lượng cơ bản (C, H, O, N, P, S, K, Mg,... và các nguyên tố vi lượng cần thiết khác).
  • C. Chỉ sử dụng các nguyên tố đa lượng để xây dựng cấu trúc.
  • D. Các nguyên tố vi lượng cần thiết cho vi khuẩn khác hoàn toàn với thực vật.

Câu 27: Nước là môi trường cho hầu hết các phản ứng sinh hóa trong tế bào. Điều này liên quan chủ yếu đến tính chất nào của nước?

  • A. Nước là dung môi hòa tan nhiều chất.
  • B. Nước có nhiệt độ sôi cao.
  • C. Nước có khả năng tạo liên kết cộng hóa trị.
  • D. Nước có màu trong suốt.

Câu 28: Giả sử có hai chất lỏng X và Y. Chất X có nhiệt dung riêng rất thấp, còn chất Y (là nước) có nhiệt dung riêng cao. Nếu cùng cung cấp một lượng nhiệt như nhau cho cùng một khối lượng chất X và Y, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Nhiệt độ của cả X và Y sẽ tăng lên như nhau.
  • B. Nhiệt độ của Y sẽ tăng lên nhiều hơn so với X.
  • C. Nhiệt độ của X sẽ tăng lên nhiều hơn so với Y.
  • D. Chỉ nhiệt độ của X thay đổi, Y giữ nguyên.

Câu 29: Một vận động viên đang thi đấu dưới trời nắng nóng bị mất nước qua mồ hôi. Việc uống nước kịp thời giúp cơ thể tránh bị sốc nhiệt. Vai trò nào của nước đang được thể hiện rõ nhất trong tình huống này?

  • A. Nước là dung môi vận chuyển chất dinh dưỡng.
  • B. Nước tham gia vào phản ứng hóa học.
  • C. Nước duy trì hình dạng tế bào.
  • D. Nước điều hòa thân nhiệt.

Câu 30: Phospho (P) là một nguyên tố đa lượng thiết yếu. Nó đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo của những phân tử sinh học nào sau đây?

  • A. Acid nucleic (DNA, RNA) và ATP
  • B. Protein và polysaccharide
  • C. Lipid và carbohydrate
  • D. Vitamin và enzyme

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong số các nguyên tố hóa học tồn tại trong tự nhiên, chỉ một số ít là cần thiết cho sự sống và cấu tạo nên vật chất sống. Các nguyên tố này được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Dựa vào tỉ lệ khối lượng trong cơ thể sống, các nguyên tố thiết yếu được chia thành hai nhóm chính. Đó là những nhóm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Nguyên tố nào sau đây thuộc nhóm nguyên tố đa lượng trong cơ thể sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Nguyên tố nào sau đây thuộc nhóm nguyên tố vi lượng trong cơ thể sống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Carbon được coi là nguyên tố có vai trò đặc biệt quan trọng trong cấu tạo các đại phân tử hữu cơ của tế bào. Điều này chủ yếu là do đặc điểm liên kết hóa học nào của carbon?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh bướu cổ do thiếu hụt iodine. Iodine được xếp vào nhóm nguyên tố thiết yếu nào và vai trò chính của nó trong cơ thể là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phân tử nước có cấu trúc đặc biệt với một nguyên tử oxygen liên kết với hai nguyên tử hydrogen. Liên kết hóa học chính giữa O và H trong phân tử nước là loại liên kết nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tính phân cực của phân tử nước (một đầu tích điện dương, một đầu tích điện âm) được giải thích chủ yếu bởi đặc điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Do tính phân cực, các phân tử nước có khả năng liên kết với nhau và với các phân tử phân cực khác thông qua loại liên kết yếu nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Tính chất nào của nước giúp duy trì nhiệt độ cơ thể sinh vật tương đối ổn định, ngay cả khi nhiệt độ môi trường thay đổi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nước được mệnh danh là dung môi phổ biến nhất trong sinh học. Đặc tính nào của nước tạo nên khả năng hòa tan nhiều loại chất khác nhau, đặc biệt là các chất phân cực và ion?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Hiện tượng mao dẫn (nước di chuyển lên trong các mạch gỗ của cây) là kết quả của sự phối hợp giữa những tính chất nào của nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi trời nóng, động vật thường đổ mồ hôi hoặc thở hổn hển. Cơ chế này giúp làm mát cơ thể dựa trên tính chất nào của nước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tại sao băng (nước đá) lại nổi trên nước lỏng? Tính chất này có ý nghĩa sinh học quan trọng như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Nước tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học trong tế bào. Ví dụ, trong quá trình quang hợp, nước đóng vai trò là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phản ứng thủy phân các đại phân tử sinh học (như protein, polysaccharide) thành các đơn phân tương ứng cần sự tham gia của loại phân tử nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tỉ lệ nước trong cơ thể sinh vật thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đáng kể đến tỉ lệ nước trong cơ thể?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong tế bào thực vật, nước đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ trương nước (turgor), giúp cây đứng thẳng và giữ hình dạng. Tính chất nào của nước liên quan trực tiếp đến vai trò này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một số sinh vật sống trong môi trường nước có khả năng di chuyển trên mặt nước (ví dụ: con nhện nước). Khả năng này chủ yếu nhờ vào tính chất nào của nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Giả sử bạn đang phân tích thành phần hóa học của một mẫu mô sinh vật. Bạn thấy rằng các nguyên tố C, H, O, N chiếm tỉ lệ rất lớn. Đây là đặc điểm chung của nhóm nguyên tố nào trong cơ thể sống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tại sao các nhà khoa học khi tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất thường tập trung vào việc tìm kiếm dấu hiệu của nước lỏng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một tế bào bị mất nước nghiêm trọng sẽ có những thay đổi đáng kể về cấu trúc và chức năng. Điều nào sau đây có khả năng xảy ra nhất khi tế bào mất nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Ngoài vai trò cấu tạo, các nguyên tố thiết yếu còn tham gia vào các chức năng quan trọng trong tế bào. Ví dụ, ion Fe2+ (sắt) là thành phần cấu tạo của hemoglobin, protein vận chuyển oxy trong máu. Đây là ví dụ về vai trò chức năng của nguyên tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Nếu một loại cây trồng thiếu nguyên tố Bo (Boron), một nguyên tố vi lượng, cây có thể gặp khó khăn trong quá trình ra hoa và kết hạt. Điều này cho thấy nguyên tố vi lượng, dù cần với lượng nhỏ, nhưng có vai trò quan trọng trong:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tại sao liên kết hydrogen, mặc dù yếu hơn liên kết cộng hóa trị, lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với các tính chất của nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi so sánh thành phần hóa học của một tế bào vi khuẩn và một tế bào thực vật, điểm tương đồng cơ bản nhất về các nguyên tố thiết yếu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Nước là môi trường cho hầu hết các phản ứng sinh hóa trong tế bào. Điều này liên quan chủ yếu đến tính chất nào của nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Giả sử có hai chất lỏng X và Y. Chất X có nhiệt dung riêng rất thấp, còn chất Y (là nước) có nhiệt dung riêng cao. Nếu cùng cung cấp một lượng nhiệt như nhau cho cùng một khối lượng chất X và Y, điều gì sẽ xảy ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một vận động viên đang thi đấu dưới trời nắng nóng bị mất nước qua mồ hôi. Việc uống nước kịp thời giúp cơ thể tránh bị sốc nhiệt. Vai trò nào của nước đang được thể hiện rõ nhất trong tình huống này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phospho (P) là một nguyên tố đa lượng thiết yếu. Nó đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo của những phân tử sinh học nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong số các nguyên tố hóa học tồn tại trong tự nhiên, chỉ một số ít là cần thiết cho sự sống và cấu tạo nên vật chất sống. Các nguyên tố này được gọi là gì?

  • A. Nguyên tố hiếm
  • B. Nguyên tố phóng xạ
  • C. Nguyên tố thiết yếu
  • D. Nguyên tố trung tính

Câu 2: Dựa vào tỉ lệ khối lượng trong cơ thể sống, các nguyên tố thiết yếu được chia thành hai nhóm chính. Đó là những nhóm nào?

  • A. Nguyên tố đa lượng và nguyên tố vi lượng
  • B. Nguyên tố cấu trúc và nguyên tố chức năng
  • C. Nguyên tố kim loại và nguyên tố phi kim
  • D. Nguyên tố chính và nguyên tố phụ

Câu 3: Nguyên tố nào sau đây thuộc nhóm nguyên tố đa lượng trong cơ thể sống?

  • A. Iodine (I)
  • B. Sắt (Fe)
  • C. Kẽm (Zn)
  • D. Nitrogen (N)

Câu 4: Nguyên tố nào sau đây thuộc nhóm nguyên tố vi lượng trong cơ thể sống?

  • A. Carbon (C)
  • B. Đồng (Cu)
  • C. Hydrogen (H)
  • D. Oxygen (O)

Câu 5: Carbon được coi là nguyên tố có vai trò đặc biệt quan trọng trong cấu tạo các đại phân tử hữu cơ của tế bào. Điều này chủ yếu là do đặc điểm liên kết hóa học nào của carbon?

  • A. Có khả năng tạo 4 liên kết cộng hóa trị với các nguyên tử khác, bao gồm cả carbon, tạo nên mạch carbon đa dạng (thẳng, nhánh, vòng).
  • B. Có khả năng tạo liên kết ion mạnh với nhiều loại nguyên tử khác.
  • C. Chỉ có thể tạo liên kết đơn với các nguyên tử carbon khác.
  • D. Là nguyên tố nhẹ nhất trong các nguyên tố hữu cơ.

Câu 6: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh bướu cổ do thiếu hụt iodine. Iodine được xếp vào nhóm nguyên tố thiết yếu nào và vai trò chính của nó trong cơ thể là gì?

  • A. Đa lượng, cấu tạo nên xương và răng.
  • B. Đa lượng, tham gia vận chuyển oxy trong máu.
  • C. Vi lượng, tham gia cấu tạo hormone tuyến giáp.
  • D. Vi lượng, xúc tác cho phản ứng tổng hợp protein.

Câu 7: Phân tử nước có cấu trúc đặc biệt với một nguyên tử oxygen liên kết với hai nguyên tử hydrogen. Liên kết hóa học chính giữa O và H trong phân tử nước là loại liên kết nào?

  • A. Cộng hóa trị phân cực
  • B. Cộng hóa trị không phân cực
  • C. Ion
  • D. Hydrogen

Câu 8: Tính phân cực của phân tử nước (một đầu tích điện dương, một đầu tích điện âm) được giải thích chủ yếu bởi đặc điểm nào?

  • A. Kích thước nguyên tử oxygen lớn hơn hydrogen.
  • B. Độ âm điện của oxygen lớn hơn nhiều so với hydrogen, làm cặp electron bị kéo lệch về phía oxygen.
  • C. Góc liên kết giữa các nguyên tử trong phân tử nước là 180 độ.
  • D. Nguyên tử hydrogen có khả năng cho electron.

Câu 9: Do tính phân cực, các phân tử nước có khả năng liên kết với nhau và với các phân tử phân cực khác thông qua loại liên kết yếu nào?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết cộng hóa trị
  • C. Liên kết peptide
  • D. Liên kết hydrogen

Câu 10: Tính chất nào của nước giúp duy trì nhiệt độ cơ thể sinh vật tương đối ổn định, ngay cả khi nhiệt độ môi trường thay đổi?

  • A. Nhiệt dung riêng cao
  • B. Sức căng bề mặt lớn
  • C. Khả năng bay hơi thấp
  • D. Độ nhớt cao

Câu 11: Nước được mệnh danh là dung môi phổ biến nhất trong sinh học. Đặc tính nào của nước tạo nên khả năng hòa tan nhiều loại chất khác nhau, đặc biệt là các chất phân cực và ion?

  • A. Khả năng tạo liên kết cộng hóa trị.
  • B. Tỉ trọng lớn hơn hầu hết các chất lỏng khác.
  • C. Tính phân cực của phân tử.
  • D. Điểm đóng băng thấp.

Câu 12: Hiện tượng mao dẫn (nước di chuyển lên trong các mạch gỗ của cây) là kết quả của sự phối hợp giữa những tính chất nào của nước?

  • A. Nhiệt dung riêng cao và nhiệt bay hơi cao.
  • B. Lực cố kết (cohesion) và lực bám dính (adhesion).
  • C. Tính lưỡng tính và khả năng ion hóa.
  • D. Sức căng bề mặt và tỉ trọng thấp.

Câu 13: Khi trời nóng, động vật thường đổ mồ hôi hoặc thở hổn hển. Cơ chế này giúp làm mát cơ thể dựa trên tính chất nào của nước?

  • A. Nước có khả năng hòa tan muối.
  • B. Nước có sức căng bề mặt lớn.
  • C. Nước có nhiệt dung riêng cao.
  • D. Nước có nhiệt bay hơi cao.

Câu 14: Tại sao băng (nước đá) lại nổi trên nước lỏng? Tính chất này có ý nghĩa sinh học quan trọng như thế nào?

  • A. Băng có tỉ trọng thấp hơn nước lỏng; giúp lớp băng trên bề mặt hồ, ao cách nhiệt, bảo vệ sự sống dưới nước trong mùa đông.
  • B. Băng có tỉ trọng cao hơn nước lỏng; giúp các sinh vật dưới nước dễ dàng di chuyển trên bề mặt băng.
  • C. Băng và nước lỏng có tỉ trọng như nhau; không có ý nghĩa sinh học đặc biệt.
  • D. Băng có cấu trúc tinh thể không đều; làm tăng diện tích tiếp xúc với không khí giúp trao đổi khí.

Câu 15: Nước tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học trong tế bào. Ví dụ, trong quá trình quang hợp, nước đóng vai trò là gì?

  • A. Chất xúc tác
  • B. Nguyên liệu
  • C. Sản phẩm
  • D. Dung môi cho enzyme

Câu 16: Phản ứng thủy phân các đại phân tử sinh học (như protein, polysaccharide) thành các đơn phân tương ứng cần sự tham gia của loại phân tử nào?

  • A. Carbon dioxide
  • B. Oxygen
  • C. Nước
  • D. ATP

Câu 17: Tỉ lệ nước trong cơ thể sinh vật thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đáng kể đến tỉ lệ nước trong cơ thể?

  • A. Loài sinh vật
  • B. Giai đoạn phát triển (tuổi)
  • C. Loại mô/cơ quan
  • D. Màu sắc lông/da

Câu 18: Trong tế bào thực vật, nước đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ trương nước (turgor), giúp cây đứng thẳng và giữ hình dạng. Tính chất nào của nước liên quan trực tiếp đến vai trò này?

  • A. Nước là dung môi và tạo áp suất thẩm thấu.
  • B. Nước có nhiệt dung riêng cao.
  • C. Nước tham gia vào quá trình quang hợp.
  • D. Nước có sức căng bề mặt lớn.

Câu 19: Một số sinh vật sống trong môi trường nước có khả năng di chuyển trên mặt nước (ví dụ: con nhện nước). Khả năng này chủ yếu nhờ vào tính chất nào của nước?

  • A. Nước có tính phân cực.
  • B. Nước có nhiệt bay hơi cao.
  • C. Nước có sức căng bề mặt lớn.
  • D. Nước có tỉ trọng thấp hơn không khí.

Câu 20: Giả sử bạn đang phân tích thành phần hóa học của một mẫu mô sinh vật. Bạn thấy rằng các nguyên tố C, H, O, N chiếm tỉ lệ rất lớn. Đây là đặc điểm chung của nhóm nguyên tố nào trong cơ thể sống?

  • A. Nguyên tố vi lượng
  • B. Nguyên tố hiếm
  • C. Nguyên tố kim loại
  • D. Nguyên tố đa lượng

Câu 21: Tại sao các nhà khoa học khi tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất thường tập trung vào việc tìm kiếm dấu hiệu của nước lỏng?

  • A. Nước là dung môi phổ biến, môi trường cho các phản ứng hóa học cần thiết cho sự sống và là thành phần chính cấu tạo tế bào.
  • B. Nước là nguyên liệu duy nhất cho mọi quá trình trao đổi chất.
  • C. Nước chỉ tồn tại ở dạng lỏng trong điều kiện có sự sống.
  • D. Nước là chất duy nhất có khả năng tự tái tạo trong vũ trụ.

Câu 22: Một tế bào bị mất nước nghiêm trọng sẽ có những thay đổi đáng kể về cấu trúc và chức năng. Điều nào sau đây có khả năng xảy ra nhất khi tế bào mất nước?

  • A. Thể tích tế bào tăng lên do nước từ môi trường đi vào.
  • B. Các phản ứng hóa học trong tế bào diễn ra nhanh hơn.
  • C. Các cấu trúc tế bào bị co lại, rối loạn hoạt động trao đổi chất.
  • D. Tế bào chuyển hóa hoàn toàn năng lượng từ nước.

Câu 23: Ngoài vai trò cấu tạo, các nguyên tố thiết yếu còn tham gia vào các chức năng quan trọng trong tế bào. Ví dụ, ion Fe2+ (sắt) là thành phần cấu tạo của hemoglobin, protein vận chuyển oxy trong máu. Đây là ví dụ về vai trò chức năng của nguyên tố nào?

  • A. Nguyên tố đa lượng
  • B. Nguyên tố vi lượng
  • C. Nguyên tố cấu trúc
  • D. Nguyên tố chính

Câu 24: Nếu một loại cây trồng thiếu nguyên tố Bo (Boron), một nguyên tố vi lượng, cây có thể gặp khó khăn trong quá trình ra hoa và kết hạt. Điều này cho thấy nguyên tố vi lượng, dù cần với lượng nhỏ, nhưng có vai trò quan trọng trong:

  • A. Các quá trình sinh lý đặc thù (ví dụ: sinh sản, phát triển).
  • B. Cấu tạo khung xương và mô nâng đỡ.
  • C. Vận chuyển nước và khoáng chất.
  • D. Lưu trữ năng lượng dưới dạng lipid.

Câu 25: Tại sao liên kết hydrogen, mặc dù yếu hơn liên kết cộng hóa trị, lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với các tính chất của nước?

  • A. Vì mỗi phân tử nước chỉ tạo được một liên kết hydrogen.
  • B. Vì liên kết hydrogen chỉ hình thành ở nhiệt độ thấp.
  • C. Vì liên kết hydrogen làm giảm tính phân cực của nước.
  • D. Vì mỗi phân tử nước có thể tạo nhiều liên kết hydrogen với các phân tử nước khác, tạo thành mạng lưới liên kết, ảnh hưởng đến nhiều tính chất vật lý của nước.

Câu 26: Khi so sánh thành phần hóa học của một tế bào vi khuẩn và một tế bào thực vật, điểm tương đồng cơ bản nhất về các nguyên tố thiết yếu là gì?

  • A. Tỉ lệ chính xác của từng nguyên tố là giống nhau.
  • B. Đều cần các nguyên tố đa lượng và vi lượng cơ bản (C, H, O, N, P, S, K, Mg,... và các nguyên tố vi lượng cần thiết khác).
  • C. Chỉ sử dụng các nguyên tố đa lượng để xây dựng cấu trúc.
  • D. Các nguyên tố vi lượng cần thiết cho vi khuẩn khác hoàn toàn với thực vật.

Câu 27: Nước là môi trường cho hầu hết các phản ứng sinh hóa trong tế bào. Điều này liên quan chủ yếu đến tính chất nào của nước?

  • A. Nước là dung môi hòa tan nhiều chất.
  • B. Nước có nhiệt độ sôi cao.
  • C. Nước có khả năng tạo liên kết cộng hóa trị.
  • D. Nước có màu trong suốt.

Câu 28: Giả sử có hai chất lỏng X và Y. Chất X có nhiệt dung riêng rất thấp, còn chất Y (là nước) có nhiệt dung riêng cao. Nếu cùng cung cấp một lượng nhiệt như nhau cho cùng một khối lượng chất X và Y, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Nhiệt độ của cả X và Y sẽ tăng lên như nhau.
  • B. Nhiệt độ của Y sẽ tăng lên nhiều hơn so với X.
  • C. Nhiệt độ của X sẽ tăng lên nhiều hơn so với Y.
  • D. Chỉ nhiệt độ của X thay đổi, Y giữ nguyên.

Câu 29: Một vận động viên đang thi đấu dưới trời nắng nóng bị mất nước qua mồ hôi. Việc uống nước kịp thời giúp cơ thể tránh bị sốc nhiệt. Vai trò nào của nước đang được thể hiện rõ nhất trong tình huống này?

  • A. Nước là dung môi vận chuyển chất dinh dưỡng.
  • B. Nước tham gia vào phản ứng hóa học.
  • C. Nước duy trì hình dạng tế bào.
  • D. Nước điều hòa thân nhiệt.

Câu 30: Phospho (P) là một nguyên tố đa lượng thiết yếu. Nó đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo của những phân tử sinh học nào sau đây?

  • A. Acid nucleic (DNA, RNA) và ATP
  • B. Protein và polysaccharide
  • C. Lipid và carbohydrate
  • D. Vitamin và enzyme

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong số các nguyên tố hóa học tồn tại trong tự nhiên, chỉ một số ít là cần thiết cho sự sống và cấu tạo nên vật chất sống. Các nguyên tố này được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Dựa vào tỉ lệ khối lượng trong cơ thể sống, các nguyên tố thiết yếu được chia thành hai nhóm chính. Đó là những nhóm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Nguyên tố nào sau đây thuộc nhóm nguyên tố đa lượng trong cơ thể sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Nguyên tố nào sau đây thuộc nhóm nguyên tố vi lượng trong cơ thể sống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Carbon được coi là nguyên tố có vai trò đặc biệt quan trọng trong cấu tạo các đại phân tử hữu cơ của tế bào. Điều này chủ yếu là do đặc điểm liên kết hóa học nào của carbon?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh bướu cổ do thiếu hụt iodine. Iodine được xếp vào nhóm nguyên tố thiết yếu nào và vai trò chính của nó trong cơ thể là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phân tử nước có cấu trúc đặc biệt với một nguyên tử oxygen liên kết với hai nguyên tử hydrogen. Liên kết hóa học chính giữa O và H trong phân tử nước là loại liên kết nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tính phân cực của phân tử nước (một đầu tích điện dương, một đầu tích điện âm) được giải thích chủ yếu bởi đặc điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Do tính phân cực, các phân tử nước có khả năng liên kết với nhau và với các phân tử phân cực khác thông qua loại liên kết yếu nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tính chất nào của nước giúp duy trì nhiệt độ cơ thể sinh vật tương đối ổn định, ngay cả khi nhiệt độ môi trường thay đổi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Nước được mệnh danh là dung môi phổ biến nhất trong sinh học. Đặc tính nào của nước tạo nên khả năng hòa tan nhiều loại chất khác nhau, đặc biệt là các chất phân cực và ion?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Hiện tượng mao dẫn (nước di chuyển lên trong các mạch gỗ của cây) là kết quả của sự phối hợp giữa những tính chất nào của nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi trời nóng, động vật thường đổ mồ hôi hoặc thở hổn hển. Cơ chế này giúp làm mát cơ thể dựa trên tính chất nào của nước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tại sao băng (nước đá) lại nổi trên nước lỏng? Tính chất này có ý nghĩa sinh học quan trọng như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Nước tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học trong tế bào. Ví dụ, trong quá trình quang hợp, nước đóng vai trò là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phản ứng thủy phân các đại phân tử sinh học (như protein, polysaccharide) thành các đơn phân tương ứng cần sự tham gia của loại phân tử nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tỉ lệ nước trong cơ thể sinh vật thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đáng kể đến tỉ lệ nước trong cơ thể?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong tế bào thực vật, nước đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ trương nước (turgor), giúp cây đứng thẳng và giữ hình dạng. Tính chất nào của nước liên quan trực tiếp đến vai trò này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một số sinh vật sống trong môi trường nước có khả năng di chuyển trên mặt nước (ví dụ: con nhện nước). Khả năng này chủ yếu nhờ vào tính chất nào của nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Giả sử bạn đang phân tích thành phần hóa học của một mẫu mô sinh vật. Bạn thấy rằng các nguyên tố C, H, O, N chiếm tỉ lệ rất lớn. Đây là đặc điểm chung của nhóm nguyên tố nào trong cơ thể sống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao các nhà khoa học khi tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất thường tập trung vào việc tìm kiếm dấu hiệu của nước lỏng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một tế bào bị mất nước nghiêm trọng sẽ có những thay đổi đáng kể về cấu trúc và chức năng. Điều nào sau đây có khả năng xảy ra nhất khi tế bào mất nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Ngoài vai trò cấu tạo, các nguyên tố thiết yếu còn tham gia vào các chức năng quan trọng trong tế bào. Ví dụ, ion Fe2+ (sắt) là thành phần cấu tạo của hemoglobin, protein vận chuyển oxy trong máu. Đây là ví dụ về vai trò chức năng của nguyên tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Nếu một loại cây trồng thiếu nguyên tố Bo (Boron), một nguyên tố vi lượng, cây có thể gặp khó khăn trong quá trình ra hoa và kết hạt. Điều này cho thấy nguyên tố vi lượng, dù cần với lượng nhỏ, nhưng có vai trò quan trọng trong:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Tại sao liên kết hydrogen, mặc dù yếu hơn liên kết cộng hóa trị, lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với các tính chất của nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi so sánh thành phần hóa học của một tế bào vi khuẩn và một tế bào thực vật, điểm tương đồng cơ bản nhất về các nguyên tố thiết yếu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Nước là môi trường cho hầu hết các phản ứng sinh hóa trong tế bào. Điều này liên quan chủ yếu đến tính chất nào của nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Giả sử có hai chất lỏng X và Y. Chất X có nhiệt dung riêng rất thấp, còn chất Y (là nước) có nhiệt dung riêng cao. Nếu cùng cung cấp một lượng nhiệt như nhau cho cùng một khối lượng chất X và Y, điều gì sẽ xảy ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một vận động viên đang thi đấu dưới trời nắng nóng bị mất nước qua mồ hôi. Việc uống nước kịp thời giúp cơ thể tránh bị sốc nhiệt. Vai trò nào của nước đang được thể hiện rõ nhất trong tình huống này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phospho (P) là một nguyên tố đa lượng thiết yếu. Nó đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo của những phân tử sinh học nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong số các nguyên tố hóa học dưới đây, nguyên tố nào thuộc nhóm nguyên tố đa lượng thiết yếu đối với cơ thể sống?

  • A. Phosphorus (P)
  • B. Iodine (I)
  • C. Fluorine (F)
  • D. Cobalt (Co)

Câu 2: Vai trò chủ yếu của các nguyên tố đa lượng trong tế bào là gì?

  • A. Tham gia cấu tạo các enzyme hoạt động ở trung tâm phản ứng.
  • B. Chỉ cần một lượng rất nhỏ nhưng không thể thiếu.
  • C. Tham gia cấu tạo nên các đại phân tử hữu cơ và các hợp chất vô cơ chính.
  • D. Chủ yếu hoạt động như các chất xúc tác trong các phản ứng hóa học.

Câu 3: Nguyên tố vi lượng, mặc dù chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ trong khối lượng cơ thể sống (dưới 0.01%), lại đóng vai trò thiết yếu. Chức năng phổ biến nhất của chúng trong tế bào là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng chính cho các hoạt động sống.
  • B. Tham gia cấu tạo khung xương và thành tế bào.
  • C. Chủ yếu làm dung môi hòa tan các chất.
  • D. Thường là thành phần của enzyme, vitamin hoặc hormone, đóng vai trò xúc tác hoặc điều hòa.

Câu 4: Carbon được coi là nguyên tố trung tâm của vật chất sống vì khả năng đặc biệt nào của nó?

  • A. Chỉ liên kết với các nguyên tử cùng loại (Carbon).
  • B. Có thể tạo bốn liên kết cộng hóa trị với nhiều nguyên tử khác nhau, hình thành mạch carbon đa dạng.
  • C. Chỉ tồn tại dưới dạng ion trong tế bào.
  • D. Là nguyên tố duy nhất có thể tạo ra các đại phân tử.

Câu 5: Phân tử nước (H₂O) có tính phân cực là do đặc điểm nào trong cấu trúc của nó?

  • A. Nguyên tử Oxygen có độ âm điện lớn hơn Hydrogen, kéo lệch cặp electron liên kết về phía mình.
  • B. Các nguyên tử Hydrogen liên kết với nhau bằng liên kết cộng hóa trị.
  • C. Phân tử nước có cấu trúc thẳng hàng.
  • D. Trong phân tử nước tồn tại liên kết ion.

Câu 6: Tính phân cực của phân tử nước dẫn đến khả năng hình thành loại liên kết nào giữa các phân tử nước với nhau?

  • A. Liên kết cộng hóa trị không phân cực.
  • B. Liên kết ion.
  • C. Liên kết hydrogen.
  • D. Liên kết peptide.

Câu 7: Khả năng hòa tan nhiều loại chất phân cực và ion của nước là kết quả trực tiếp của tính chất nào?

  • A. Sức căng bề mặt lớn.
  • B. Tính phân cực của phân tử nước.
  • C. Nhiệt dung riêng cao.
  • D. Nhiệt hóa hơi cao.

Câu 8: Hiện tượng mao dẫn (nước di chuyển ngược chiều trọng lực trong các mạch gỗ của thực vật) là minh chứng rõ ràng nhất cho sự kết hợp của hai tính chất nào của nước?

  • A. Nhiệt dung riêng cao và sức căng bề mặt.
  • B. Tính phân cực và nhiệt hóa hơi cao.
  • C. Độ nhớt và khả năng làm dung môi.
  • D. Lực liên kết giữa các phân tử nước (cohesion) và lực liên kết giữa nước với thành mạch gỗ (adhesion).

Câu 9: Nước có nhiệt dung riêng cao có ý nghĩa sinh học quan trọng nào đối với cơ thể sống?

  • A. Giúp ổn định nhiệt độ của tế bào và cơ thể trước sự thay đổi nhiệt độ môi trường.
  • B. Làm tăng tốc độ các phản ứng hóa học trong tế bào.
  • C. Giúp các chất dễ dàng di chuyển qua màng tế bào.
  • D. Tạo sức căng bề mặt cho phép sinh vật di chuyển trên mặt nước.

Câu 10: Khi trời nóng, động vật có vú ra mồ hôi để giải nhiệt. Hiện tượng này chủ yếu dựa vào tính chất nào của nước?

  • A. Tính phân cực.
  • B. Sức căng bề mặt lớn.
  • C. Nhiệt hóa hơi cao.
  • D. Khả năng làm dung môi.

Câu 11: Tại sao nói nước là dung môi sinh học phổ biến nhất?

  • A. Vì nước có khối lượng phân tử nhỏ.
  • B. Vì tính phân cực của nước giúp hòa tan nhiều loại chất phân cực và ion cần thiết cho hoạt động sống.
  • C. Vì nước có thể tạo liên kết cộng hóa trị với nhiều chất.
  • D. Vì nước tồn tại ở cả ba trạng thái rắn, lỏng, khí.

Câu 12: Nước đóng vai trò là môi trường cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Các chất phản ứng cần hòa tan trong nước để có thể tương tác với nhau.
  • B. Nước trực tiếp tham gia vào mọi phản ứng hóa học.
  • C. Nước cung cấp năng lượng cho các phản ứng.
  • D. Nước là sản phẩm cuối cùng của mọi phản ứng.

Câu 13: Một số nguyên tố vi lượng như Fe (sắt), Cu (đồng), Zn (kẽm) thường được tìm thấy trong cấu trúc của enzyme. Vai trò này giúp enzyme thực hiện chức năng gì?

  • A. Cung cấp độ bền vững cho enzyme.
  • B. Quy định tính đặc hiệu của enzyme.
  • C. Tham gia vào trung tâm hoạt động, giúp enzyme xúc tác phản ứng hiệu quả hơn.
  • D. Bảo vệ enzyme khỏi bị phân hủy.

Câu 14: Thiếu hụt nguyên tố Iodine (I) trong khẩu phần ăn có thể dẫn đến bệnh bướu cổ. Điều này cho thấy Iodine đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp chất nào sau đây?

  • A. Insulin.
  • B. Hormone tuyến giáp (thyroid hormone).
  • C. Hemoglobin.
  • D. Vitamin D.

Câu 15: Canxi (Ca) là một nguyên tố đa lượng quan trọng. Ngoài việc là thành phần chính của xương và răng, Canxi còn có vai trò nào khác trong tế bào?

  • A. Làm chất xúc tác chính cho quá trình quang hợp.
  • B. Tham gia vào cấu trúc của màng nhân.
  • C. Chỉ đóng vai trò dự trữ năng lượng.
  • D. Tham gia vào quá trình truyền tín hiệu tế bào và co cơ.

Câu 16: Tại sao thực vật cần Magie (Mg) với số lượng tương đối lớn?

  • A. Mg là thành phần trung tâm của phân tử chlorophyll, sắc tố quan trọng cho quang hợp.
  • B. Mg giúp tăng cường hấp thụ nước từ đất.
  • C. Mg là thành phần chính của thành tế bào thực vật.
  • D. Mg giúp cây chống lại sâu bệnh.

Câu 17: Nếu một tế bào động vật bị mất nước nghiêm trọng, điều gì có khả năng xảy ra đầu tiên với các phản ứng hóa học trong tế bào?

  • A. Tốc độ phản ứng sẽ tăng lên.
  • B. Tốc độ phản ứng sẽ giảm đáng kể hoặc ngừng lại do các chất phản ứng không hòa tan và di chuyển được.
  • C. Các phản ứng sẽ chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn.
  • D. Tế bào sẽ tự động tạo ra nước để bù đắp.

Câu 18: Sức căng bề mặt của nước có ý nghĩa gì đối với một số sinh vật nhỏ, ví dụ như côn trùng mặt nước (water strider)?

  • A. Giúp chúng bơi lặn dễ dàng hơn.
  • B. Giúp chúng hấp thụ oxy từ nước hiệu quả.
  • C. Giúp chúng tiêu hóa thức ăn dưới nước.
  • D. Cho phép chúng đứng và di chuyển trên bề mặt nước mà không bị chìm.

Câu 19: Tại sao liên kết hydrogen, mặc dù yếu hơn liên kết cộng hóa trị, lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong sinh học, đặc biệt là với phân tử nước và các đại phân tử?

  • A. Mặc dù yếu, số lượng lớn liên kết hydrogen tạo ra lực tổng thể đáng kể, quyết định nhiều tính chất của nước và cấu trúc của đại phân tử (như xoắn kép DNA).
  • B. Liên kết hydrogen cung cấp năng lượng trực tiếp cho các phản ứng sinh hóa.
  • C. Liên kết hydrogen chỉ tồn tại trong môi trường khô.
  • D. Liên kết hydrogen giúp các phân tử đẩy nhau ra xa.

Câu 20: Trong cơ thể người, nước chiếm tỉ lệ lớn nhất ở bộ phận nào?

  • A. Xương.
  • B. Mô mỡ.
  • C. Máu và các mô hoạt động mạnh (ví dụ: cơ, não).
  • D. Tóc và móng.

Câu 21: Nguyên tố nào sau đây là nguyên tố đa lượng, đóng vai trò chính trong cấu tạo của protein và nucleic acid?

  • A. Iodine (I).
  • B. Sắt (Fe).
  • C. Canxi (Ca).
  • D. Nitrogen (N).

Câu 22: Tại sao khả năng tạo liên kết hydrogen của nước lại quan trọng đối với cấu trúc và chức năng của protein?

  • A. Nước tạo liên kết hydrogen với các nhóm phân cực trên chuỗi polypeptide, giúp protein gấp cuộn và duy trì cấu trúc không gian ba chiều.
  • B. Nước phá vỡ hoàn toàn cấu trúc của protein.
  • C. Nước chỉ đóng vai trò vận chuyển protein.
  • D. Nước cung cấp các amino acid để tổng hợp protein.

Câu 23: Một bệnh nhân được chẩn đoán thiếu máu do thiếu sắt. Sắt là một nguyên tố vi lượng thiết yếu, vai trò chính của sắt trong trường hợp này là gì?

  • A. Là thành phần cấu tạo xương.
  • B. Tham gia vào quá trình truyền tín hiệu thần kinh.
  • C. Là thành phần cấu tạo của hemoglobin, protein vận chuyển oxy trong máu.
  • D. Làm chất xúc tác cho quá trình tiêu hóa lipid.

Câu 24: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao đột ngột, tế bào có thể hạn chế sự thay đổi nhiệt độ bên trong nhờ tính chất nào của nước?

  • A. Nhiệt dung riêng cao.
  • B. Sức căng bề mặt.
  • C. Tính phân cực.
  • D. Khả năng hòa tan.

Câu 25: Phân tử nào sau đây có vai trò chủ yếu làm khung sườn cho các đại phân tử hữu cơ trong tế bào?

  • A. Oxy (O₂).
  • B. Nước (H₂O).
  • C. Muối khoáng (NaCl).
  • D. Các hợp chất chứa Carbon.

Câu 26: Nước tham gia trực tiếp vào quá trình phân giải nhiều hợp chất hữu cơ phức tạp thành các đơn vị nhỏ hơn (ví dụ: phân giải polysaccharide thành monosaccharide). Đây là vai trò gì của nước?

  • A. Làm dung môi.
  • B. Là chất phản ứng.
  • C. Điều hòa nhiệt độ.
  • D. Tạo sức căng bề mặt.

Câu 27: Nguyên tố nào sau đây là nguyên tố đa lượng, đóng vai trò quan trọng trong cân bằng nước và ion, cũng như chức năng thần kinh và cơ?

  • A. Natri (Na) và Kali (K).
  • B. Sắt (Fe) và Kẽm (Zn).
  • C. Magie (Mg) và Lưu huỳnh (S).
  • D. Iodine (I) và Selen (Se).

Câu 28: Tại sao việc duy trì đủ lượng nước trong tế bào lại quan trọng cho hình dạng và sự ổn định của tế bào thực vật?

  • A. Nước làm tăng độ cứng của thành tế bào.
  • B. Nước tạo ra liên kết cộng hóa trị giữa các bào quan.
  • C. Nước đi vào không bào trung tâm tạo áp suất trương nước lên thành tế bào, giúp tế bào cứng cáp.
  • D. Nước chỉ đóng vai trò vận chuyển chất dinh dưỡng vào tế bào.

Câu 29: Một trong những tính chất độc đáo của nước là khối lượng riêng của nước đá (rắn) nhỏ hơn nước lỏng. Điều này có ý nghĩa sinh học gì?

  • A. Giúp nước bay hơi nhanh hơn.
  • B. Làm tăng nhiệt dung riêng của nước.
  • C. Giúp nước hòa tan nhiều chất hơn ở nhiệt độ thấp.
  • D. Nước đá nổi trên mặt nước, tạo lớp cách nhiệt bảo vệ sinh vật dưới nước khỏi bị đóng băng hoàn toàn.

Câu 30: Nguyên tố nào sau đây là nguyên tố vi lượng thiết yếu cho thực vật, tham gia vào quá trình tổng hợp chlorophyll và hoạt hóa nhiều enzyme?

  • A. Nitrogen (N).
  • B. Sắt (Fe).
  • C. Lưu huỳnh (S).
  • D. Kali (K).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong số các nguyên tố hóa học dưới đây, nguyên tố nào thuộc nhóm nguyên tố đa lượng thiết yếu đối với cơ thể sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Vai trò chủ yếu của các nguyên tố đa lượng trong tế bào là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Nguyên tố vi lượng, mặc dù chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ trong khối lượng cơ thể sống (dưới 0.01%), lại đóng vai trò thiết yếu. Chức năng phổ biến nhất của chúng trong tế bào là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Carbon được coi là nguyên tố trung tâm của vật chất sống vì khả năng đặc biệt nào của nó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tử nước (H₂O) có tính phân cực là do đặc điểm nào trong cấu trúc của nó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tính phân cực của phân tử nước dẫn đến khả năng hình thành loại liên kết nào giữa các phân tử nước với nhau?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khả năng hòa tan nhiều loại chất phân cực và ion của nước là kết quả trực tiếp của tính chất nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Hiện tượng mao dẫn (nước di chuyển ngược chiều trọng lực trong các mạch gỗ của thực vật) là minh chứng rõ ràng nhất cho sự kết hợp của hai tính chất nào của nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Nước có nhiệt dung riêng cao có ý nghĩa sinh học quan trọng nào đối với cơ thể sống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi trời nóng, động vật có vú ra mồ hôi để giải nhiệt. Hiện tượng này chủ yếu dựa vào tính chất nào của nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tại sao nói nước là dung môi sinh học phổ biến nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Nước đóng vai trò là môi trường cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Điều này có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một số nguyên tố vi lượng như Fe (sắt), Cu (đồng), Zn (kẽm) thường được tìm thấy trong cấu trúc của enzyme. Vai trò này giúp enzyme thực hiện chức năng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Thiếu hụt nguyên tố Iodine (I) trong khẩu phần ăn có thể dẫn đến bệnh bướu cổ. Điều này cho thấy Iodine đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp chất nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Canxi (Ca) là một nguyên tố đa lượng quan trọng. Ngoài việc là thành phần chính của xương và răng, Canxi còn có vai trò nào khác trong tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Tại sao thực vật cần Magie (Mg) với số lượng tương đối lớn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Nếu một tế bào động vật bị mất nước nghiêm trọng, điều gì có khả năng xảy ra đầu tiên với các phản ứng hóa học trong tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Sức căng bề mặt của nước có ý nghĩa gì đối với một số sinh vật nhỏ, ví dụ như côn trùng mặt nước (water strider)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Tại sao liên kết hydrogen, mặc dù yếu hơn liên kết cộng hóa trị, lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong sinh học, đặc biệt là với phân tử nước và các đại phân tử?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong cơ thể người, nước chiếm tỉ lệ lớn nhất ở bộ phận nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Nguyên tố nào sau đây là nguyên tố đa lượng, đóng vai trò chính trong cấu tạo của protein và nucleic acid?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Tại sao khả năng tạo liên kết hydrogen của nước lại quan trọng đối với cấu trúc và chức năng của protein?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một bệnh nhân được chẩn đoán thiếu máu do thiếu sắt. Sắt là một nguyên tố vi lượng thiết yếu, vai trò chính của sắt trong trường hợp này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao đột ngột, tế bào có thể hạn chế sự thay đổi nhiệt độ bên trong nhờ tính chất nào của nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tử nào sau đây có vai trò chủ yếu làm khung sườn cho các đại phân tử hữu cơ trong tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Nước tham gia trực tiếp vào quá trình phân giải nhiều hợp chất hữu cơ phức tạp thành các đơn vị nhỏ hơn (ví dụ: phân giải polysaccharide thành monosaccharide). Đây là vai trò gì của nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Nguyên tố nào sau đây là nguyên tố đa lượng, đóng vai trò quan trọng trong cân bằng nước và ion, cũng như chức năng thần kinh và cơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tại sao việc duy trì đủ lượng nước trong tế bào lại quan trọng cho hình dạng và sự ổn định của tế bào thực vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một trong những tính chất độc đáo của nước là khối lượng riêng của nước đá (rắn) nhỏ hơn nước lỏng. Điều này có ý nghĩa sinh học gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nguyên tố nào sau đây là nguyên tố vi lượng thiết yếu cho thực vật, tham gia vào quá trình tổng hợp chlorophyll và hoạt hóa nhiều enzyme?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong các nguyên tố hóa học cấu tạo nên tế bào sống, nguyên tố nào luôn chiếm tỉ lệ lớn nhất tính theo khối lượng khô?

  • A. Oxygen
  • B. Carbon
  • C. Hydrogen
  • D. Nitrogen

Câu 2: Tại sao nguyên tố Carbon lại đóng vai trò quan trọng bậc nhất trong việc hình thành nên sự đa dạng của các hợp chất hữu cơ trong tế bào?

  • A. Carbon có khả năng tạo liên kết ion với nhiều nguyên tố khác.
  • B. Carbon có khối lượng nguyên tử nhỏ nhất trong các nguyên tố thiết yếu.
  • C. Nguyên tử carbon có 4 electron hóa trị, cho phép tạo 4 liên kết cộng hóa trị bền vững và hình thành mạch carbon đa dạng (thẳng, nhánh, vòng).
  • D. Carbon chỉ tạo liên kết với các nguyên tố kim loại.

Câu 3: Nhóm nguyên tố nào sau đây được xếp vào nhóm nguyên tố đa lượng trong cơ thể sống?

  • A. Iodine, Sắt, Kẽm, Đồng
  • B. Mangan, Fluorine, Cobalt, Molybdenum
  • C. Carbon, Hydrogen, Oxygen, Sắt
  • D. Carbon, Hydrogen, Oxygen, Nitrogen, Phosphorus, Sulfur

Câu 4: Một loại cây trồng biểu hiện các triệu chứng như lá non bị vàng úa toàn bộ, sinh trưởng còi cọc. Phân tích đất cho thấy sự thiếu hụt một nguyên tố đa lượng tham gia cấu tạo nên protein, nucleic acid và ATP. Nguyên tố nào có khả năng cao nhất bị thiếu hụt?

  • A. Kali (K)
  • B. Nitrogen (N)
  • C. Lưu huỳnh (S)
  • D. Canxi (Ca)

Câu 5: Nguyên tố vi lượng thường đóng vai trò gì trong hoạt động sống của tế bào?

  • A. Thành phần cấu tạo của enzyme, vitamin hoặc hormone.
  • B. Thành phần cấu tạo chính của các đại phân tử hữu cơ (protein, lipid, carbohydrate).
  • C. Chủ yếu tham gia vào cấu trúc bộ khung xương của tế bào.
  • D. Đóng vai trò dung môi hòa tan các chất trong tế bào.

Câu 6: Bệnh bướu cổ ở người thường liên quan đến sự thiếu hụt nguyên tố nào trong khẩu phần ăn?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Kẽm (Zn)
  • C. Canxi (Ca)
  • D. Iodine (I)

Câu 7: Phân tử nước (H₂O) được hình thành bởi liên kết hóa học nào giữa nguyên tử Oxygen và các nguyên tử Hydrogen?

  • A. Liên kết cộng hóa trị phân cực.
  • B. Liên kết ion.
  • C. Liên kết hydrogen.
  • D. Liên kết peptide.

Câu 8: Tính phân cực của phân tử nước xuất hiện do nguyên tử Oxygen có độ âm điện cao hơn nhiều so với Hydrogen. Điều này dẫn đến hệ quả gì trong phân tử nước?

  • A. Các electron trong liên kết O-H được phân bố đều giữa O và H.
  • B. Cặp electron liên kết bị kéo lệch về phía nguyên tử Oxygen, tạo nên các phần tích điện cục bộ (Oxygen mang một phần điện âm, Hydrogen mang một phần điện dương).
  • C. Phân tử nước trở nên hoàn toàn trung hòa về điện tại mọi vị trí.
  • D. Nguyên tử Oxygen nhận hoàn toàn electron từ Hydrogen, tạo thành ion.

Câu 9: Liên kết hydrogen trong nước được hình thành giữa những thành phần nào?

  • A. Giữa hai nguyên tử Hydrogen trong cùng một phân tử nước.
  • B. Giữa hai nguyên tử Oxygen trong cùng một phân tử nước.
  • C. Giữa nguyên tử Hydrogen mang một phần điện dương của phân tử nước này và nguyên tử Oxygen mang một phần điện âm của phân tử nước khác.
  • D. Giữa nguyên tử Hydrogen và nguyên tử Oxygen trong cùng một phân tử nước.

Câu 10: Tính chất nào của nước giúp các loài côn trùng nhỏ như nhện nước có thể di chuyển dễ dàng trên mặt nước mà không bị chìm?

  • A. Nhiệt dung riêng cao.
  • B. Khả năng hòa tan nhiều chất.
  • C. Khả năng đóng băng ở 0°C.
  • D. Sức căng bề mặt lớn.

Câu 11: Tại sao nước được coi là dung môi

  • A. Do tính phân cực, nước có khả năng tương tác và hòa tan nhiều loại chất tan phân cực và ion.
  • B. Do nước có liên kết cộng hóa trị bền vững.
  • C. Do nước có nhiệt độ sôi và nhiệt độ nóng chảy cao.
  • D. Do nước có khối lượng riêng lớn hơn hầu hết các chất lỏng khác.

Câu 12: Vai trò nào của nước giúp duy trì sự ổn định nhiệt độ trong tế bào và cơ thể, hạn chế sự thay đổi nhiệt độ đột ngột khi môi trường biến động?

  • A. Sức căng bề mặt lớn.
  • B. Nhiệt dung riêng cao.
  • C. Khả năng tạo liên kết hydrogen.
  • D. Tính chất dung môi.

Câu 13: Khi cây hút nước từ đất lên lá, nước di chuyển liên tục trong mạch gỗ nhờ tính chất nào của nước, cùng với lực hút do thoát hơi nước ở lá?

  • A. Tính chất dung môi và sức căng bề mặt.
  • B. Nhiệt dung riêng cao và nhiệt bay hơi cao.
  • C. Lực hút giữa các phân tử nước với nhau (tính cố kết) và lực bám dính giữa phân tử nước với thành mạch gỗ (tính bám dính).
  • D. Khả năng đóng băng và tính phân cực.

Câu 14: Tại sao sự bay hơi của nước từ bề mặt cơ thể (ví dụ: mồ hôi) lại có tác dụng làm mát cơ thể?

  • A. Vì nước đóng băng trên bề mặt da.
  • B. Vì nước có sức căng bề mặt lớn.
  • C. Vì nước hòa tan các chất độc hại.
  • D. Vì nước có nhiệt bay hơi cao, khi bay hơi cần thu nhiệt lượng lớn từ cơ thể.

Câu 15: Ngoài vai trò là dung môi và môi trường, nước còn tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào. Ví dụ điển hình là phản ứng nào sau đây?

  • A. Phản ứng thủy phân các đại phân tử (ví dụ: phân giải protein thành amino acid).
  • B. Phản ứng tổng hợp glucose từ CO₂ và H₂O trong quang hợp (nước là nguyên liệu).
  • C. Phản ứng tạo liên kết peptide giữa các amino acid.
  • D. Phản ứng tạo liên kết glycosidic giữa các monosaccharide.

Câu 16: Tỉ lệ nước trong các loại mô và tế bào khác nhau trong cơ thể người có sự chênh lệch đáng kể. Điều này phản ánh điều gì?

  • A. Khối lượng riêng của tế bào.
  • B. Mức độ hoạt động trao đổi chất của tế bào/mô đó.
  • C. Kích thước của tế bào.
  • D. Màu sắc của tế bào.

Câu 17: Tại sao trong mùa đông lạnh giá, các loài động vật máu nóng cần duy trì một lượng nước đủ trong cơ thể để chống lại sự thay đổi nhiệt độ của môi trường?

  • A. Vì nước giúp cơ thể sản xuất nhiệt.
  • B. Vì nước đóng băng giúp cách nhiệt.
  • C. Vì nước có nhiệt dung riêng cao, giúp hấp thụ và giải phóng nhiệt chậm, duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định.
  • D. Vì nước làm tăng tốc độ trao đổi chất để sinh nhiệt.

Câu 18: Nguyên tố nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên hemoglobin (protein vận chuyển oxygen trong máu) và sự thiếu hụt nó gây ra bệnh thiếu máu?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Kẽm (Zn)
  • C. Đồng (Cu)
  • D. Mangan (Mn)

Câu 19: Canxi (Ca) và Phosphorus (P) là hai nguyên tố đa lượng rất quan trọng đối với động vật vì chúng chủ yếu tham gia vào cấu trúc nào sau đây?

  • A. Hemoglobin.
  • B. Diệp lục.
  • C. Enzyme tiêu hóa.
  • D. Xương và răng.

Câu 20: Tính chất nào của nước giúp các sinh vật thủy sinh có thể tồn tại trong môi trường nước đóng băng vào mùa đông (lớp băng nổi lên trên)?

  • A. Nước có nhiệt bay hơi cao.
  • B. Nước đá (thể rắn) có khối lượng riêng nhỏ hơn nước lỏng nên nổi lên trên.
  • C. Nước có sức căng bề mặt lớn.
  • D. Nước có khả năng hòa tan tốt khí oxygen.

Câu 21: Khả năng tạo liên kết hydrogen giữa các phân tử nước mang lại lợi ích gì cho cấu trúc và chức năng của các đại phân tử sinh học như protein và nucleic acid?

  • A. Làm tăng nhiệt độ nóng chảy của các đại phân tử.
  • B. Làm cho các đại phân tử trở nên không tan trong nước.
  • C. Giúp ổn định cấu trúc không gian ba chiều của các đại phân tử thông qua tương tác với môi trường nước xung quanh và giữa các phần của chính đại phân tử đó.
  • D. Phá vỡ các liên kết cộng hóa trị trong đại phân tử.

Câu 22: Nguyên tố nào sau đây là thành phần bắt buộc của tất cả các amino acid?

  • A. Nitrogen (N)
  • B. Lưu huỳnh (S)
  • C. Phốt pho (P)
  • D. Sắt (Fe)

Câu 23: Mặc dù chiếm tỉ lệ rất nhỏ, các nguyên tố vi lượng lại có vai trò thiết yếu đối với sự sống. Điều này cho thấy đặc điểm gì về vai trò của các nguyên tố hóa học trong tế bào?

  • A. Chỉ các nguyên tố đa lượng mới quan trọng.
  • B. Tỉ lệ quyết định vai trò, tỉ lệ nhỏ thì vai trò không đáng kể.
  • C. Tất cả các nguyên tố đều có vai trò cấu trúc như nhau.
  • D. Vai trò của nguyên tố không hoàn toàn phụ thuộc vào tỉ lệ của nó trong tế bào, mà phụ thuộc vào chức năng sinh hóa cụ thể của nó.

Câu 24: Trong quá trình quang hợp ở thực vật, nước đóng vai trò là:

  • A. Chất xúc tác cho phản ứng.
  • B. Nguyên liệu cung cấp electron và proton.
  • C. Sản phẩm cuối cùng của quá trình.
  • D. Chỉ là môi trường diễn ra phản ứng.

Câu 25: Liên kết cộng hóa trị phân cực trong phân tử nước và liên kết hydrogen giữa các phân tử nước cùng tạo nên tính chất đặc biệt nào, giúp nước có thể di chuyển ngược trọng lực trong mạch gỗ của cây?

  • A. Tính cố kết (cohesion) và tính bám dính (adhesion).
  • B. Nhiệt dung riêng cao và nhiệt bay hơi cao.
  • C. Sức căng bề mặt và khối lượng riêng.
  • D. Khả năng hòa tan và tính trơ về mặt hóa học.

Câu 26: Khoảng 70-95% khối lượng tế bào là nước. Tỉ lệ này có ý nghĩa gì đối với hoạt động sống?

  • A. Giúp tế bào nhẹ hơn để dễ di chuyển.
  • B. Chỉ đơn thuần là thành phần cấu tạo.
  • C. Tạo môi trường lỏng cho các phản ứng hóa học diễn ra, vận chuyển chất và duy trì hình dạng tế bào.
  • D. Giúp tế bào hấp thụ ánh sáng tốt hơn.

Câu 27: Nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo của diệp lục, phân tử quan trọng trong quá trình quang hợp ở thực vật?

  • A. Kẽm (Zn)
  • B. Đồng (Cu)
  • C. Sắt (Fe)
  • D. Magie (Mg)

Câu 28: Nếu một tế bào mất đi phần lớn lượng nước, quá trình nào sau đây có khả năng bị đình trệ hoặc dừng lại hoàn toàn đầu tiên?

  • A. Các phản ứng trao đổi chất diễn ra trong bào tương.
  • B. Quá trình tổng hợp protein trên ribosome.
  • C. Sự nhân đôi DNA trong nhân.
  • D. Hoạt động của bộ xương tế bào.

Câu 29: Tính chất nào của nước giúp bảo vệ các cơ quan nội tạng khỏi bị tổn thương do va đập cơ học?

  • A. Khả năng hòa tan các chất độc.
  • B. Tính không chịu nén và khả năng hấp thụ lực.
  • C. Nhiệt dung riêng cao.
  • D. Sức căng bề mặt lớn.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về các nguyên tố hóa học thiết yếu và vai trò của chúng, giải thích tại sao việc đa dạng hóa nguồn thực phẩm trong khẩu phần ăn lại quan trọng đối với sức khỏe con người?

  • A. Chỉ để tăng khẩu vị.
  • B. Chỉ để cung cấp đủ năng lượng.
  • C. Để đảm bảo cung cấp đầy đủ và cân đối cả các nguyên tố đa lượng và vi lượng cần thiết cho cơ thể, vì mỗi loại thực phẩm cung cấp các nhóm nguyên tố khác nhau.
  • D. Để tránh ngộ độc từ một loại thực phẩm duy nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong các nguyên tố hóa học cấu tạo nên tế bào sống, nguyên tố nào luôn chiếm tỉ lệ lớn nhất tính theo khối lượng khô?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tại sao nguyên tố Carbon lại đóng vai trò quan trọng bậc nhất trong việc hình thành nên sự đa dạng của các hợp chất hữu cơ trong tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nhóm nguyên tố nào sau đây được xếp vào nhóm nguyên tố đa lượng trong cơ thể sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một loại cây trồng biểu hiện các triệu chứng như lá non bị vàng úa toàn bộ, sinh trưởng còi cọc. Phân tích đất cho thấy sự thiếu hụt một nguyên tố đa lượng tham gia cấu tạo nên protein, nucleic acid và ATP. Nguyên tố nào có khả năng cao nhất bị thiếu hụt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nguyên tố vi lượng thường đóng vai trò gì trong hoạt động sống của tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Bệnh bướu cổ ở người thường liên quan đến sự thiếu hụt nguyên tố nào trong khẩu phần ăn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tử nước (H₂O) được hình thành bởi liên kết hóa học nào giữa nguyên tử Oxygen và các nguyên tử Hydrogen?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tính phân cực của phân tử nước xuất hiện do nguyên tử Oxygen có độ âm điện cao hơn nhiều so với Hydrogen. Điều này dẫn đến hệ quả gì trong phân tử nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Liên kết hydrogen trong nước được hình thành giữa những thành phần nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tính chất nào của nước giúp các loài côn trùng nhỏ như nhện nước có thể di chuyển dễ dàng trên mặt nước mà không bị chìm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tại sao nước được coi là dung môi "vạn năng" trong các hệ thống sinh học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Vai trò nào của nước giúp duy trì sự ổn định nhiệt độ trong tế bào và cơ thể, hạn chế sự thay đổi nhiệt độ đột ngột khi môi trường biến động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi cây hút nước từ đất lên lá, nước di chuyển liên tục trong mạch gỗ nhờ tính chất nào của nước, cùng với lực hút do thoát hơi nước ở lá?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tại sao sự bay hơi của nước từ bề mặt cơ thể (ví dụ: mồ hôi) lại có tác dụng làm mát cơ thể?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Ngoài vai trò là dung môi và môi trường, nước còn tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào. Ví dụ điển hình là phản ứng nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tỉ lệ nước trong các loại mô và tế bào khác nhau trong cơ thể người có sự chênh lệch đáng kể. Điều này phản ánh điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao trong mùa đông lạnh giá, các loài động vật máu nóng cần duy trì một lượng nước đủ trong cơ thể để chống lại sự thay đổi nhiệt độ của môi trường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nguyên tố nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên hemoglobin (protein vận chuyển oxygen trong máu) và sự thiếu hụt nó gây ra bệnh thiếu máu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Canxi (Ca) và Phosphorus (P) là hai nguyên tố đa lượng rất quan trọng đối với động vật vì chúng chủ yếu tham gia vào cấu trúc nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tính chất nào của nước giúp các sinh vật thủy sinh có thể tồn tại trong môi trường nước đóng băng vào mùa đông (lớp băng nổi lên trên)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khả năng tạo liên kết hydrogen giữa các phân tử nước mang lại lợi ích gì cho cấu trúc và chức năng của các đại phân tử sinh học như protein và nucleic acid?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nguyên tố nào sau đây là thành phần bắt buộc của tất cả các amino acid?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Mặc dù chiếm tỉ lệ rất nhỏ, các nguyên tố vi lượng lại có vai trò thiết yếu đối với sự sống. Điều này cho thấy đặc điểm gì về vai trò của các nguyên tố hóa học trong tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong quá trình quang hợp ở thực vật, nước đóng vai trò là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Liên kết cộng hóa trị phân cực trong phân tử nước và liên kết hydrogen giữa các phân tử nước cùng tạo nên tính chất đặc biệt nào, giúp nước có thể di chuyển ngược trọng lực trong mạch gỗ của cây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khoảng 70-95% khối lượng tế bào là nước. Tỉ lệ này có ý nghĩa gì đối với hoạt động sống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo của diệp lục, phân tử quan trọng trong quá trình quang hợp ở thực vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nếu một tế bào mất đi phần lớn lượng nước, quá trình nào sau đây có khả năng bị đình trệ hoặc dừng lại hoàn toàn đầu tiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tính chất nào của nước giúp bảo vệ các cơ quan nội tạng khỏi bị tổn thương do va đập cơ học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Dựa vào kiến thức về các nguyên tố hóa học thiết yếu và vai trò của chúng, giải thích tại sao việc đa dạng hóa nguồn thực phẩm trong khẩu phần ăn lại quan trọng đối v??i sức khỏe con người?

Viết một bình luận