Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 06
Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về thành phần hóa học của một loại vi khuẩn mới phát hiện. Khi phân tích, nhà khoa học nhận thấy nguyên tố Carbon chiếm tỉ lệ lớn trong cấu trúc tế bào vi khuẩn. Điều này khẳng định vai trò đặc biệt quan trọng của Carbon trong thế giới sống là do đặc điểm hóa học nào của nó?
- A. Carbon là nguyên tố nhẹ nhất trong các nguyên tố thiết yếu.
- B. Carbon chỉ tồn tại dưới dạng khí CO2 trong môi trường.
- C. Carbon có khả năng tạo bốn liên kết cộng hóa trị với các nguyên tử khác, bao gồm cả liên kết với chính nó, tạo nên bộ khung đa dạng cho các phân tử hữu cơ.
- D. Carbon có độ âm điện rất cao, dễ dàng nhận electron để tạo ion âm.
Câu 2: Trong cơ thể người, nguyên tố Iodine (I) chỉ chiếm một lượng rất nhỏ (khoảng 0.00004% trọng lượng cơ thể) nhưng lại cực kỳ thiết yếu cho sự hoạt động bình thường của tuyến giáp. Dựa vào tỉ lệ và tầm quan trọng này, Iodine được xếp vào nhóm nguyên tố nào?
- A. Nguyên tố đa lượng.
- B. Nguyên tố vi lượng.
- C. Nguyên tố siêu vi lượng.
- D. Nguyên tố cấu trúc.
Câu 3: Nước là dung môi phổ biến nhất trong tế bào. Khả năng hòa tan nhiều loại chất khác nhau của nước (đặc biệt là các chất phân cực và ion) là do đặc tính nào của phân tử nước?
- A. Tính phân cực của phân tử nước.
- B. Khối lượng phân tử nhỏ của nước.
- C. Nước có khả năng tạo liên kết cộng hóa trị.
- D. Nước tồn tại ở cả ba trạng thái lỏng, rắn, khí.
Câu 4: Khi đun nóng nước, cần một lượng nhiệt đáng kể để tăng nhiệt độ của nó. Tính chất này của nước giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong tế bào và cơ thể, chống lại sự thay đổi nhiệt độ đột ngột từ môi trường. Đặc tính hóa lý nào của nước giải thích cho hiện tượng này?
- A. Sức căng bề mặt lớn.
- B. Khả năng hòa tan.
- C. Tính chất kết dính.
- D. Nhiệt dung riêng cao.
Câu 5: Một phân tử có cấu trúc đối xứng và các nguyên tử có độ âm điện tương đương nhau sẽ có xu hướng tương tác với nước như thế nào?
- A. Dễ dàng hòa tan trong nước và tạo liên kết hydrogen.
- B. Ít hòa tan trong nước và có xu hướng bị đẩy ra khỏi nước.
- C. Tạo liên kết ion mạnh mẽ với phân tử nước.
- D. Phân hủy phân tử nước thành H+ và OH-.
Câu 6: Vai trò của các nguyên tố vi lượng thường là gì trong hoạt động sống của tế bào?
- A. Tham gia vào cấu trúc trung tâm của nhiều enzyme hoặc coenzyme, xúc tác cho các phản ứng sinh hóa.
- B. Là thành phần chính cấu tạo nên bộ khung của các đại phân tử hữu cơ như protein, carbohydrate.
- C. Chủ yếu tham gia vào việc duy trì áp suất thẩm thấu và cân bằng nước trong tế bào.
- D. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho các hoạt động sống.
Câu 7: Tại sao cơ thể động vật cần uống đủ nước, đặc biệt khi trời nóng hoặc vận động mạnh?
- A. Để tăng cường khả năng hòa tan các chất dinh dưỡng.
- B. Để tăng cường sức căng bề mặt của máu.
- C. Để sử dụng tính chất nhiệt bay hơi cao của nước giúp cơ thể tản nhiệt qua mồ hôi.
- D. Để cung cấp nguyên liệu trực tiếp cho quá trình hô hấp tế bào.
Câu 8: Trong tế bào, các phân tử nước liên kết với nhau và với các phân tử khác (ví dụ: thành tế bào thực vật) giúp tạo nên một cột nước liên tục trong mạch gỗ của cây, chống lại trọng lực. Hai tính chất nào của nước đóng vai trò chính trong hiện tượng này?
- A. Lực liên kết giữa các phân tử nước (lực cố kết) và lực liên kết giữa phân tử nước với thành mạch gỗ (lực bám dính).
- B. Nhiệt dung riêng cao và nhiệt bay hơi cao.
- C. Tính phân cực và khả năng hòa tan các chất.
- D. Sức căng bề mặt và khối lượng riêng.
Câu 9: Khi phân tích thành phần hóa học của một mẫu mô sinh vật, người ta thấy nguyên tố Nitrogen (N) chiếm tỉ lệ khá cao, đặc biệt là trong các phân tử protein và nucleic acid. Điều này phản ánh vai trò nào của Nitrogen trong tế bào?
- A. Tham gia cấu tạo nên thành tế bào.
- B. Là thành phần chính của màng tế bào.
- C. Chủ yếu tham gia vào cấu trúc của carbohydrate.
- D. Là nguyên tố cấu tạo nên các đơn phân của protein (amino acid) và nucleic acid (nucleotide).
Câu 10: Một học sinh quan sát thấy giọt sương đọng trên lá cây vào buổi sáng có dạng hình cầu. Tính chất nào của nước giải thích rõ nhất cho hiện tượng này?
- A. Tính bám dính (adhesion) của nước.
- B. Tính cố kết (cohesion) của nước.
- C. Sức căng bề mặt (surface tension) của nước.
- D. Nhiệt dung riêng cao của nước.
Câu 11: Nếu một loại thực vật bị thiếu hụt nguyên tố Magnesium (Mg), lá cây thường có biểu hiện vàng úa (hiện tượng lục lạp không phát triển đầy đủ). Dựa vào kiến thức về vai trò của các nguyên tố, Magnesium có khả năng tham gia trực tiếp vào cấu tạo của phân tử sinh học nào?
- A. Protein.
- B. Chlorophyll (chất diệp lục).
- C. DNA.
- D. Lipid.
Câu 12: Nước đá (nước ở trạng thái rắn) lại nhẹ hơn nước lỏng, khiến băng nổi trên mặt nước. Đặc điểm này có ý nghĩa sinh học quan trọng như thế nào?
- A. Giúp các loài thủy sinh dễ dàng di chuyển.
- B. Giúp tăng cường sự trao đổi khí giữa nước và không khí.
- C. Làm tăng nhiệt độ của nước bên dưới lớp băng.
- D. Giúp lớp băng tạo thành một lớp cách nhiệt, bảo vệ sự sống dưới nước trong mùa đông giá rét.
Câu 13: Phosphorous (P) là một nguyên tố đa lượng thiết yếu trong tế bào. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò chính của Phosphorous trong sinh vật?
- A. Tham gia cấu tạo nên khung xương sống của DNA và RNA.
- B. Là thành phần chính của ATP (phân tử năng lượng).
- C. Là thành phần cấu tạo nên bộ khung carbon của glucose.
- D. Tham gia cấu tạo nên lớp kép phospholipid của màng tế bào.
Câu 14: Giả sử bạn phát hiện một hợp chất hữu cơ mới trong tế bào. Để xác định xem hợp chất này có phải là một loại protein hay không, việc tìm kiếm sự hiện diện của nguyên tố nào trong cấu trúc của nó sẽ là manh mối quan trọng nhất?
- A. Oxygen (O).
- B. Nitrogen (N).
- C. Phosphorous (P).
- D. Sulfur (S).
Câu 15: Phân tử nước có tính lưỡng cực (polar) do sự chênh lệch độ âm điện giữa Oxygen và Hydrogen. Điều này dẫn đến sự hình thành liên kết hydrogen giữa các phân tử nước. Liên kết hydrogen là loại liên kết hóa học nào?
- A. Liên kết cộng hóa trị không cực.
- B. Liên kết ion.
- C. Liên kết photphodieste.
- D. Liên kết yếu hình thành giữa nguyên tử H mang một phần điện tích dương của phân tử này với nguyên tử có độ âm điện cao (như O, N) mang một phần điện tích âm của phân tử khác.
Câu 16: Bảng dưới đây liệt kê tỉ lệ khối lượng của 4 nguyên tố A, B, C, D trong một mẫu mô sinh vật khô.
| Nguyên tố | Tỉ lệ khối lượng (%) |
|---|---|
| A | 45 |
| B | 1.5 |
| C | 0.001 |
| D | 10 |
Dựa vào tỉ lệ này, nguyên tố nào có khả năng là nguyên tố vi lượng?
Câu 17: Tại sao nước được coi là môi trường lý tưởng cho các phản ứng hóa học trong tế bào?
- A. Vì nước là dung môi tốt, có khả năng hòa tan nhiều chất phản ứng và sản phẩm, giúp chúng dễ dàng tương tác với nhau.
- B. Vì nước có nhiệt độ sôi thấp, giúp phản ứng xảy ra nhanh hơn.
- C. Vì nước có tính axit mạnh, cung cấp ion H+ cho phản ứng.
- D. Vì nước có khả năng hấp thụ ánh sáng mạnh mẽ.
Câu 18: Thiếu hụt nguyên tố Iron (Fe) là nguyên nhân phổ biến gây bệnh thiếu máu ở người. Điều này cho thấy Iron đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo của phân tử nào?
- A. Hemoglobin (huyết sắc tố) trong hồng cầu.
- B. Insulin (hormone điều hòa đường huyết).
- C. Collagen (protein cấu trúc).
- D. Vitamin C (acid ascorbic).
Câu 19: Liên kết cộng hóa trị trong phân tử nước (giữa O và H) và liên kết hydrogen giữa các phân tử nước khác nhau về bản chất như thế nào?
- A. Liên kết cộng hóa trị là liên kết yếu, liên kết hydrogen là liên kết mạnh.
- B. Liên kết cộng hóa trị là liên kết mạnh trong nội bộ phân tử, liên kết hydrogen là liên kết yếu giữa các phân tử.
- C. Liên kết cộng hóa trị chỉ xảy ra trong nước lỏng, liên kết hydrogen xảy ra ở cả ba trạng thái.
- D. Liên kết cộng hóa trị là liên kết ion, liên kết hydrogen là liên kết cộng hóa trị.
Câu 20: Một số loài côn trùng nhỏ có thể di chuyển trên mặt nước mà không bị chìm. Khả năng này chủ yếu dựa vào tính chất nào của nước?
- A. Tính bám dính (adhesion).
- B. Khả năng hòa tan các chất.
- C. Nhiệt dung riêng cao.
- D. Sức căng bề mặt lớn.
Câu 21: Nguyên tố nào sau đây là nguyên tố đa lượng, chiếm tỉ lệ lớn trong cơ thể sống và là thành phần cấu tạo chính của carbohydrate, lipid, protein và nucleic acid?
- A. Carbon (C).
- B. Iron (Fe).
- C. Iodine (I).
- D. Zinc (Zn).
Câu 22: Phân tích một mẫu dịch tế bào, người ta thấy có nhiều ion Na+, K+, Cl-. Sự hiện diện của các ion này trong nước có vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng nào của tế bào?
- A. Cấu tạo khung xương tế bào.
- B. Lưu trữ năng lượng dài hạn.
- C. Duy trì cân bằng áp suất thẩm thấu, truyền tín hiệu thần kinh và hoạt động cơ.
- D. Tham gia trực tiếp vào quá trình quang hợp.
Câu 23: Tại sao các loài thực vật thủy sinh sống ở vùng nước đóng băng vào mùa đông thường tập trung ở tầng nước phía dưới lớp băng?
- A. Vì lớp băng cung cấp chất dinh dưỡng.
- B. Vì nước ở 4 độ C (nhiệt độ có khối lượng riêng lớn nhất) chìm xuống đáy, tạo môi trường lỏng ấm hơn cho sinh vật.
- C. Vì lớp băng làm tăng nồng độ oxy hòa tan.
- D. Vì chúng cần nhiệt độ rất thấp để tồn tại.
Câu 24: Ngoài Carbon, Hydrogen (H) và Oxygen (O) cũng là các nguyên tố đa lượng quan trọng trong tế bào. Chúng chủ yếu tham gia vào cấu tạo của loại phân tử nào?
- A. Chỉ nước.
- B. Chỉ các muối khoáng.
- C. Chỉ vitamin.
- D. Tất cả các loại phân tử hữu cơ (carbohydrate, lipid, protein, nucleic acid) và nước.
Câu 25: Nếu một tế bào bị mất nước nghiêm trọng, quá trình sinh hóa nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất?
- A. Các phản ứng chuyển hóa vật chất (vì nước là dung môi và môi trường phản ứng).
- B. Quá trình tổng hợp DNA (chỉ ảnh hưởng nhẹ).
- C. Quá trình vận chuyển chủ động qua màng (chỉ ảnh hưởng gián tiếp).
- D. Sự hình thành liên kết peptide trong protein (chỉ ảnh hưởng gián tiếp).
Câu 26: Nguyên tố Sulfur (S) là một nguyên tố đa lượng. Trong các phân tử sinh học, Sulfur thường được tìm thấy ở đâu?
- A. Trong bộ khung carbon của carbohydrate.
- B. Trong cấu trúc của màng tế bào phospholipid.
- C. Trong một số amino acid (ví dụ: Methionine, Cysteine) và do đó có mặt trong protein.
- D. Trong vòng benzen của các nucleotide.
Câu 27: Tại sao tính phân cực của nước lại quan trọng đối với khả năng vận chuyển các chất trong cơ thể sinh vật (ví dụ: máu ở động vật, nhựa cây ở thực vật)?
- A. Tính phân cực giúp nước dễ dàng bay hơi, tạo lực hút đẩy các chất đi lên.
- B. Tính phân cực làm tăng sức căng bề mặt của nước, giúp vận chuyển dễ dàng hơn.
- C. Tính phân cực giúp nước có nhiệt dung riêng cao, ổn định nhiệt độ khi vận chuyển.
- D. Tính phân cực giúp nước hòa tan và vận chuyển hiệu quả các chất phân cực và ion (dinh dưỡng, chất thải) trong hệ tuần hoàn.
Câu 28: Một số bệnh ở người liên quan đến sự thiếu hụt các nguyên tố vi lượng. Ví dụ, thiếu kẽm (Zn) có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và chức năng miễn dịch. Điều này nhấn mạnh vai trò nào của nguyên tố vi lượng?
- A. Là nguồn năng lượng chính cho tế bào.
- B. Tham gia vào các chức năng sinh hóa và cấu trúc đặc thù, dù chỉ với lượng nhỏ.
- C. Chủ yếu tạo nên khối lượng lớn của cơ thể.
- D. Chỉ cần thiết cho thực vật, không quan trọng đối với động vật.
Câu 29: So sánh vai trò của nguyên tố đa lượng (ví dụ: C, H, O, N, P, S, K, Ca, Mg...) và nguyên tố vi lượng (ví dụ: Fe, Zn, Cu, Mn, I...) trong tế bào. Điểm khác biệt cơ bản nhất về vai trò của chúng là gì?
- A. Nguyên tố đa lượng chủ yếu xây dựng cấu trúc chính của các đại phân tử và tế bào; nguyên tố vi lượng chủ yếu tham gia xúc tác và điều hòa các quá trình sinh hóa.
- B. Nguyên tố đa lượng chỉ cần cho thực vật; nguyên tố vi lượng chỉ cần cho động vật.
- C. Nguyên tố đa lượng là ion; nguyên tố vi lượng là nguyên tử trung hòa.
- D. Nguyên tố đa lượng cung cấp năng lượng; nguyên tố vi lượng vận chuyển năng lượng.
Câu 30: Trong các trường hợp sau, trường hợp nào thể hiện rõ nhất vai trò của nước như một chất tham gia trực tiếp vào phản ứng hóa học trong tế bào?
- A. Nước hòa tan glucose trong tế bào chất.
- B. Nước giúp ổn định nhiệt độ cơ thể khi sốt.
- C. Nước bị phân li trong quá trình quang phân li nước ở thực vật, cung cấp electron và H+.
- D. Nước tạo môi trường lỏng cho các bào quan hoạt động.