Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong tế bào, các đại phân tử sinh học như protein, polysaccharide và nucleic acid được tổng hợp từ các đơn phân tương ứng thông qua một loại phản ứng hóa học phổ biến. Loại phản ứng đó là gì?
- A. Phản ứng thủy phân
- B. Phản ứng oxi hóa khử
- C. Phản ứng trùng ngưng (tách nước)
- D. Phản ứng phân giải
Câu 2: Cellulose là một loại polysaccharide cấu tạo nên thành tế bào thực vật. Mặc dù không cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho con người do cơ thể không có enzyme tiêu hóa cellulose, nó vẫn được khuyến khích bổ sung trong chế độ ăn. Vai trò chính của cellulose trong khẩu phần ăn của con người là gì?
- A. Cung cấp năng lượng nhanh chóng cho cơ thể.
- B. Tham gia vào quá trình tổng hợp vitamin.
- C. Tạo chất xơ, hỗ trợ hoạt động của hệ tiêu hóa và chống táo bón.
- D. Tham gia cấu tạo nên mô cơ và xương.
Câu 3: Khi cần dự trữ năng lượng lâu dài trong cơ thể, động vật thường tích lũy mỡ (một dạng lipid) thay vì tinh bột hoặc glycogen (carbohydrate). Lý do chính cho sự ưu tiên này là gì?
- A. Lipid dễ dàng vận chuyển trong máu hơn carbohydrate.
- B. Lipid tan tốt trong nước nên dễ sử dụng khi cần.
- C. Lipid khi bị phân giải hoàn toàn giải phóng năng lượng gấp đôi so với carbohydrate trên cùng một khối lượng.
- D. Carbohydrate chỉ có chức năng cấu trúc, không dự trữ năng lượng.
Câu 4: Phân tử phospholipid có cấu trúc đặc biệt gồm một đầu ưa nước (nhóm phosphate) và hai đuôi kị nước (acid béo). Cấu trúc này là yếu tố then chốt giúp phospholipid đảm nhận vai trò chính nào trong tế bào?
- A. Lưu trữ thông tin di truyền.
- B. Cấu tạo nên màng tế bào và các bào quan có màng.
- C. Vận chuyển oxygen trong máu.
- D. Xúc tác các phản ứng hóa học.
Câu 5: Xét về chức năng, loại phân tử sinh học nào thể hiện sự đa dạng nhất trong tế bào sống, có thể đảm nhận vai trò xúc tác (enzyme), vận chuyển, cấu trúc, bảo vệ, tín hiệu, và điều hòa hoạt động gen?
- A. Carbohydrate
- B. Lipid
- C. Protein
- D. Nucleic acid
Câu 6: Khi nấu chín thịt hoặc luộc trứng, protein trong thực phẩm bị biến tính, làm thay đổi cấu trúc không gian và trở nên dễ tiêu hóa hơn. Tuy nhiên, cấu trúc bậc một của protein (trình tự các acid amin) thường vẫn được giữ nguyên trong quá trình biến tính do nhiệt. Điều này là do cấu trúc bậc một được duy trì bởi loại liên kết hóa học nào?
- A. Liên kết hydro
- B. Liên kết ion
- C. Liên kết disulfide
- D. Liên kết peptide
Câu 7: Một người bị thiếu hụt enzyme lactase trong hệ tiêu hóa. Khi người này uống sữa (chứa đường lactose - một disaccharide), lactose không được phân giải hoàn toàn ở ruột non, dẫn đến các triệu chứng khó chịu như đầy hơi, tiêu chảy. Điều này cho thấy enzyme lactase (một loại protein) có vai trò cụ thể gì?
- A. Xúc tác phân giải lactose thành các monosaccharide dễ hấp thụ.
- B. Vận chuyển lactose qua màng ruột.
- C. Lưu trữ năng lượng từ lactose.
- D. Cấu tạo nên thành ruột non.
Câu 8: Đơn phân cấu tạo nên các nucleic acid (DNA và RNA) là nucleotide. Mỗi nucleotide hoàn chỉnh bao gồm những thành phần cơ bản nào?
- A. Đường 5 carbon, nhóm phosphate, acid amin.
- B. Đường 6 carbon, nhóm phosphate, base nitrogen.
- C. Đường 5 carbon, nhóm phosphate, base nitrogen.
- D. Đường 6 carbon, acid amin, base nitrogen.
Câu 9: DNA và RNA đều là nucleic acid nhưng có những khác biệt quan trọng về cấu trúc và chức năng. Điểm khác biệt về thành phần đường 5 carbon trong đơn phân của chúng là gì?
- A. DNA chứa đường deoxyribose, còn RNA chứa đường ribose.
- B. DNA chứa đường ribose, còn RNA chứa đường deoxyribose.
- C. DNA và RNA đều chứa cùng loại đường deoxyribose.
- D. DNA và RNA đều chứa cùng loại đường ribose.
Câu 10: Trong hầu hết các sinh vật, DNA đóng vai trò là vật chất di truyền chính. Chức năng cốt lõi này của DNA liên quan đến khả năng nào sau đây?
- A. Tổng hợp protein trực tiếp.
- B. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
- C. Lưu trữ, bảo quản và truyền đạt thông tin di truyền qua các thế hệ tế bào hoặc cơ thể.
- D. Xúc tác các phản ứng trao đổi chất.
Câu 11: Một vận động viên cần bổ sung năng lượng nhanh chóng trước khi thi đấu. Loại carbohydrate nào sau đây là lựa chọn tốt nhất để cung cấp năng lượng tức thời vì nó có thể được hấp thụ trực tiếp vào máu mà không cần tiêu hóa thêm?
- A. Glucose (monosaccharide)
- B. Tinh bột (polysaccharide)
- C. Lactose (disaccharide)
- D. Glycogen (polysaccharide)
Câu 12: Ngoài chức năng dự trữ năng lượng, lipid còn tham gia vào nhiều vai trò khác. Chức năng nào sau đây là vai trò quan trọng của một số loại lipid như steroid (ví dụ: estrogen, testosterone)?
- A. Cấu tạo thành tế bào thực vật.
- B. Vận chuyển oxygen trong máu.
- C. Hoạt động như các hormone điều hòa sinh sản và trao đổi chất.
- D. Xúc tác các phản ứng sinh hóa.
Câu 13: Actin và Myosin là hai loại protein cấu tạo nên sợi cơ, giúp cơ bắp co duỗi, thực hiện các chuyển động của cơ thể. Chức năng này của Actin và Myosin thuộc loại chức năng nào của protein?
- A. Chức năng bảo vệ.
- B. Chức năng vận chuyển.
- C. Chức năng xúc tác.
- D. Chức năng vận động.
Câu 14: Một đoạn mạch khuôn của DNA có trình tự 3"-TAGGCT-5". Dựa trên nguyên tắc bổ sung, trình tự các base nitrogen trên mạch RNA thông tin (mRNA) được phiên mã từ đoạn mạch khuôn này sẽ là gì?
- A. 5"-ATCCGA-3"
- B. 5"-AUCCGA-3"
- C. 3"-ATCCGA-5"
- D. 3"-AUCCGA-5"
Câu 15: Glycogen là một polysaccharide dự trữ năng lượng chủ yếu ở động vật và nấm, được tích lũy nhiều ở gan và cơ bắp. Khi cơ thể cần năng lượng nhanh chóng (ví dụ khi hoạt động mạnh), glycogen sẽ được phân giải. Sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải glycogen để cung cấp năng lượng cho tế bào là gì?
- A. Glucose
- B. Fructose
- C. Galactose
- D. Sucrose
Câu 16: So sánh giữa acid béo no và acid béo không no, đặc điểm cấu trúc nào của acid béo không no khiến các lipid chứa chúng (ví dụ: dầu thực vật) thường có dạng lỏng ở nhiệt độ phòng, trong khi lipid chứa acid béo no (ví dụ: mỡ động vật) thường có dạng rắn?
- A. Có nhiều nhóm hydroxyl (-OH).
- B. Có mạch carbon ngắn hơn.
- C. Có ít nhất một liên kết đôi C=C tạo ra khúc gập trong mạch carbon, làm giảm khả năng xếp chặt.
- D. Có khả năng tạo liên kết hydro mạnh mẽ với nhau.
Câu 17: Collagen là loại protein phổ biến nhất trong cơ thể động vật có vú, là thành phần chính của da, xương, gân, sụn. Chức năng chính của collagen là gì?
- A. Vận chuyển oxygen.
- B. Tạo cấu trúc nâng đỡ, liên kết các mô và cơ quan.
- C. Xúc tác các phản ứng hóa học.
- D. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.
Câu 18: Cấu trúc bậc hai của protein (như xoắn α và phiến gấp β) được hình thành và ổn định chủ yếu nhờ loại liên kết nào giữa các nguyên tử trên bộ khung polypeptide (không phải nhóm R)?
- A. Liên kết hydro.
- B. Liên kết ion.
- C. Liên kết disulfide.
- D. Tương tác kị nước.
Câu 19: Virus SARS-CoV-2 gây bệnh COVID-19 có vật chất di truyền là RNA. Điều này có nghĩa là thông tin di truyền của virus được lưu trữ dưới dạng phân tử nào?
- A. DNA mạch kép.
- B. RNA.
- C. Protein.
- D. Polysaccharide.
Câu 20: Trong quá trình tổng hợp protein, loại RNA nào có chức năng vận chuyển các acid amin đặc hiệu đến ribosome và khớp với trình tự codon trên mRNA?
- A. tRNA.
- B. mRNA.
- C. rRNA.
- D. snRNA.
Câu 21: Một phân tử carbohydrate có công thức hóa học là C12H22O11. Dựa vào công thức này, đây có thể là loại carbohydrate nào?
- A. Monosaccharide.
- B. Disaccharide.
- C. Polysaccharide.
- D. Lipid phức tạp.
Câu 22: Steroid là một nhóm lipid có cấu trúc đặc trưng gồm 4 vòng hydrocarbon liên kết với nhau. Ngoài cholesterol, loại steroid nào sau đây đóng vai trò là hormone sinh dục ở người?
- A. Phospholipid.
- B. Triglyceride.
- C. Carotene.
- D. Testosterone.
Câu 23: Cấu trúc không gian ba chiều (bậc 3) của protein là yếu tố quyết định chức năng sinh học đặc thù của nó. Cấu trúc này được hình thành và duy trì bởi sự tương tác giữa các yếu tố nào?
- A. Chỉ các liên kết peptide giữa các acid amin.
- B. Chỉ các liên kết hydro giữa các mạch polynucleotide.
- C. Các tương tác giữa các nhóm R (gốc biến đổi) của các acid amin, bao gồm liên kết ion, liên kết hydro, tương tác kị nước và liên kết disulfide.
- D. Các liên kết phosphodiester giữa các nucleotide.
Câu 24: Nếu một tế bào đột nhiên bị đưa vào môi trường có nhiệt độ rất cao hoặc pH quá thấp, cấu trúc và chức năng của nhiều loại protein trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Hiện tượng này xảy ra do:
- A. Các liên kết peptide bị phá vỡ hoàn toàn.
- B. Protein bị biến tính, mất cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng.
- C. Các acid amin bị phân hủy.
- D. Nucleic acid bị chuyển hóa thành protein.
Câu 25: Một phân tử DNA có tổng cộng 2000 nucleotide, trong đó số nucleotide loại Adenine (A) là 400. Dựa trên nguyên tắc bổ sung trong cấu trúc DNA, số nucleotide loại Guanine (G) trong phân tử DNA này là bao nhiêu?
- A. 400
- B. 600
- C. 800
- D. 1200
Câu 26: Mặc dù cả DNA và RNA đều chứa thông tin di truyền, nhưng trong hầu hết các sinh vật nhân thực, DNA chủ yếu nằm trong nhân tế bào và RNA được tổng hợp từ DNA để thực hiện các chức năng khác. Vai trò chính của các loại RNA (như mRNA, tRNA, rRNA) trong tế bào nhân thực là gì?
- A. Lưu trữ thông tin di truyền lâu dài ở ngoài nhân.
- B. Cấu tạo nên màng nhân.
- C. Tham gia trực tiếp vào quá trình biểu hiện gen, đặc biệt là tổng hợp protein.
- D. Dự trữ năng lượng cho các hoạt động của nhân.
Câu 27: Tinh bột và glycogen đều là các polysaccharide dự trữ năng lượng. Tuy nhiên, tinh bột là polysaccharide dự trữ ở thực vật, còn glycogen là ở động vật và nấm. Sự khác biệt này thể hiện sự phân hóa chức năng của carbohydrate ở các nhóm sinh vật khác nhau. Ngoài chức năng dự trữ, carbohydrate còn có chức năng cấu trúc quan trọng ở thực vật nhờ phân tử nào?
- A. Fructose.
- B. Saccharose.
- C. Glycogen.
- D. Cellulose.
Câu 28: Một enzyme là một protein có chức năng xúc tác sinh học. Nếu enzyme này bị thay đổi cấu trúc không gian ba chiều (bị biến tính) do tác động của nhiệt độ cao, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt động của nó?
- A. Hoạt động xúc tác tăng lên.
- B. Hoạt động xúc tác không thay đổi.
- C. Hoạt động xúc tác bị giảm hoặc mất hoàn toàn.
- D. Enzyme biến thành cơ chất.
Câu 29: Cholesterol, một loại steroid, là tiền chất để tổng hợp nhiều loại hormone quan trọng trong cơ thể như hormone sinh dục (testosterone, estrogen) và hormone tuyến thượng thận (cortisol). Điều này minh họa cho vai trò nào của lipid?
- A. Vai trò cấu trúc.
- B. Vai trò dự trữ năng lượng.
- C. Vai trò vận chuyển.
- D. Vai trò điều hòa (tín hiệu).
Câu 30: Phân tử ATP (Adenosine triphosphate) được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào. Cấu trúc của ATP gần giống với một nucleotide, nhưng có thêm hai nhóm phosphate. Chức năng chính của ATP trong tế bào là gì?
- A. Vận chuyển thông tin di truyền.
- B. Cấu tạo nên nhiễm sắc thể.
- C. Cung cấp năng lượng tức thời cho hầu hết các hoạt động của tế bào.
- D. Xúc tác các phản ứng tổng hợp protein.