Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tử sinh học là các phân tử hữu cơ được tổng hợp và tồn tại trong tế bào sống. Đặc điểm cấu tạo chung nào sau đây giúp các phân tử sinh học có thể thực hiện được các chức năng đa dạng trong tế bào?

  • A. Đều được cấu tạo từ các nguyên tố C, H, O.
  • B. Đều có khối lượng phân tử rất lớn.
  • C. Đều có khả năng hòa tan tốt trong nước.
  • D. Có bộ khung carbon đa dạng và liên kết với các nhóm chức khác nhau.

Câu 2: Giả sử một tế bào thực vật cần dự trữ năng lượng dài hạn. Loại phân tử sinh học nào sau đây đóng vai trò chính trong việc dự trữ năng lượng này và tại sao?

  • A. Glucose, vì đây là đường đơn cung cấp năng lượng trực tiếp.
  • B. Glycogen, vì đây là dạng dự trữ năng lượng phổ biến.
  • C. Tinh bột, vì đây là polysaccharid dự trữ năng lượng chính ở thực vật.
  • D. Cellulose, vì đây là thành phần cấu trúc chính của tế bào thực vật.

Câu 3: Khi cơ thể bạn cần huy động năng lượng nhanh chóng (ví dụ: khi tập thể dục cường độ cao), loại carbohydrate nào có khả năng được phân giải và sử dụng đầu tiên để cung cấp năng lượng cho tế bào cơ?

  • A. Glucose.
  • B. Saccharose.
  • C. Tinh bột.
  • D. Cellulose.

Câu 4: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc của màng sinh chất. Ông phát hiện ra một loại lipid có cấu trúc gồm một đầu ưa nước và một đuôi kị nước. Loại lipid này có vai trò gì trong việc hình thành cấu trúc màng?

  • A. Cung cấp năng lượng dự trữ cho màng.
  • B. Tự lắp ráp thành lớp kép lipid, tạo nên cấu trúc màng.
  • C. Làm cho màng cứng chắc và không linh hoạt.
  • D. Tham gia vào quá trình vận chuyển các chất tan trong nước qua màng.

Câu 5: Một người cần tăng cường hấp thụ các loại vitamin tan trong dầu như A, D, E, K. Chuyên gia dinh dưỡng khuyên người đó nên kết hợp các thực phẩm chứa vitamin này với chất nào trong bữa ăn để tối ưu hóa sự hấp thụ?

  • A. Chất xơ.
  • B. Carbohydrate.
  • C. Protein.
  • D. Chất béo (lipid).

Câu 6: Protein là đại phân tử có cấu trúc đa dạng và đảm nhận nhiều chức năng quan trọng. Tính đặc thù của protein (chỉ thực hiện chức năng nhất định) chủ yếu được quy định bởi yếu tố nào trong cấu trúc của nó?

  • A. Tổng số lượng các amino acid.
  • B. Sự có mặt của các liên kết peptide.
  • C. Trình tự sắp xếp các amino acid trong chuỗi.
  • D. Số lượng chuỗi polypeptide tạo nên phân tử protein.

Câu 7: Khi một phân tử protein bị biến tính (mất cấu trúc không gian 3 chiều) do nhiệt độ cao hoặc pH cực đoan, chức năng sinh học của nó thường bị mất đi. Điều này cho thấy tầm quan trọng của yếu tố nào đối với hoạt động của protein?

  • A. Số lượng amino acid.
  • B. Cấu trúc không gian 3 chiều.
  • C. Loại amino acid có trong chuỗi.
  • D. Sự tồn tại của liên kết peptide.

Câu 8: Enzyme là một loại protein có vai trò xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Khả năng đặc hiệu của enzyme (chỉ xúc tác cho một hoặc một vài phản ứng nhất định) là do yếu tố nào quyết định?

  • A. Hình dạng không gian 3 chiều của vùng hoạt động.
  • B. Kích thước tổng thể của phân tử enzyme.
  • C. Số lượng liên kết peptide có trong enzyme.
  • D. Sự có mặt của các nguyên tố vi lượng.

Câu 9: Nucleic acid (DNA và RNA) là đại phân tử mang thông tin di truyền. Đơn phân cấu tạo nên nucleic acid là nucleotide. Một nucleotide hoàn chỉnh bao gồm những thành phần nào?

  • A. Đường pentose và base nitrogenous.
  • B. Gốc phosphate và đường pentose.
  • C. Gốc phosphate, đường pentose và base nitrogenous.
  • D. Gốc phosphate và base nitrogenous.

Câu 10: DNA và RNA đều là nucleic acid nhưng có những điểm khác biệt quan trọng về cấu trúc và chức năng. Điểm khác biệt nào sau đây là chính xác giữa DNA và RNA?

  • A. DNA thường là mạch đơn, RNA thường là mạch kép.
  • B. DNA chứa đường ribose, RNA chứa đường deoxyribose.
  • C. DNA chứa base uracil (U), RNA chứa base thymine (T).
  • D. DNA thường là mạch kép, RNA thường là mạch đơn.

Câu 11: Trong một tế bào nhân thực, thông tin di truyền được lưu trữ chủ yếu dưới dạng DNA. Khi tế bào cần sử dụng thông tin này để tổng hợp protein, một phân tử RNA thông tin (mRNA) sẽ được tạo ra dựa trên trình tự của DNA. Quá trình này được gọi là gì?

  • A. Phiên mã.
  • B. Dịch mã.
  • C. Nhân đôi DNA.
  • D. Sao chép ngược.

Câu 12: Một phân tử carbohydrate X có công thức (C6H10O5)n và là thành phần cấu trúc chính của thành tế bào thực vật, giúp cây đứng vững. Phân tử X là loại carbohydrate nào?

  • A. Tinh bột.
  • B. Cellulose.
  • C. Glycogen.
  • D. Kitin.

Câu 13: So sánh tinh bột và glycogen, điểm khác biệt chính về cấu trúc giữa hai loại polysaccharid dự trữ năng lượng này là gì?

  • A. Tinh bột được cấu tạo từ glucose, glycogen được cấu tạo từ fructose.
  • B. Tinh bột là mạch thẳng, glycogen là mạch phân nhánh.
  • C. Glycogen có mức độ phân nhánh phức tạp và nhiều hơn tinh bột.
  • D. Tinh bột chỉ có ở thực vật, glycogen chỉ có ở động vật.

Câu 14: Lipid không chỉ là nguồn dự trữ năng lượng mà còn tham gia vào nhiều chức năng khác. Chức năng nào sau đây của lipid giúp bảo vệ các cơ quan nội tạng khỏi bị tổn thương cơ học và giúp cách nhiệt cho cơ thể?

  • A. Cách nhiệt và bảo vệ cơ quan.
  • B. Xúc tác các phản ứng hóa học.
  • C. Vận chuyển thông tin di truyền.
  • D. Cấu tạo nên thành tế bào thực vật.

Câu 15: Một phân tử protein được cấu tạo từ 100 amino acid. Nếu có 20 loại amino acid khác nhau, số lượng chuỗi polypeptide có trình tự amino acid khác nhau có thể được tạo ra là bao nhiêu? (Giả sử chỉ xét cấu trúc bậc 1)

  • A. 100 x 20.
  • B. 100 + 20.
  • C. 20^1000.
  • D. 20^100.

Câu 16: Cấu trúc bậc 2 của protein được hình thành do sự tạo thành các liên kết hydrogen giữa các nhóm chức trong chuỗi polypeptide. Hai dạng cấu trúc bậc 2 phổ biến là xoắn α (alpha helix) và phiến β (beta sheet). Sự khác biệt chính giữa hai dạng này liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Loại amino acid tham gia cấu tạo.
  • B. Cách sắp xếp và liên kết hydrogen giữa các đoạn mạch polypeptide.
  • C. Sự có mặt của các liên kết disulfide.
  • D. Số lượng chuỗi polypeptide tham gia.

Câu 17: Một số bệnh di truyền ở người là do đột biến gen làm thay đổi trình tự amino acid trong phân tử protein, dẫn đến protein bị mất chức năng. Điều này minh họa mối quan hệ mật thiết giữa yếu tố nào với chức năng của protein?

  • A. Kích thước của protein.
  • B. Nồng độ protein trong tế bào.
  • C. Trình tự amino acid.
  • D. Tốc độ tổng hợp protein.

Câu 18: Nucleic acid có khả năng lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền. Khả năng này là nhờ đặc điểm cấu trúc nào của chúng?

  • A. Cấu trúc xoắn kép của DNA.
  • B. Sự có mặt của nhóm phosphate.
  • C. Tính đa dạng của đường pentose.
  • D. Trình tự sắp xếp các base nitrogenous trên mạch polynucleotide.

Câu 19: Liên kết hóa học nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giữ hai mạch polynucleotide của phân tử DNA lại với nhau để tạo thành cấu trúc xoắn kép?

  • A. Liên kết hydrogen giữa các cặp base bổ sung.
  • B. Liên kết phosphodiester giữa các nucleotide.
  • C. Liên kết peptide giữa các amino acid.
  • D. Liên kết glycosidic giữa đường và base.

Câu 20: Phân tử RNA thông tin (mRNA) đóng vai trò là bản sao thông tin di truyền từ DNA để tổng hợp protein. Sau khi được phiên mã từ DNA trong nhân (ở tế bào nhân thực), mRNA di chuyển đến bộ phận nào của tế bào để thực hiện quá trình dịch mã?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Ribosome.
  • D. Lưới nội chất.

Câu 21: Một loại lipid được tìm thấy nhiều trong màng tế bào thần kinh, có vai trò quan trọng trong truyền tín hiệu. Loại lipid này thường là:

  • A. Triglyceride.
  • B. Phospholipid.
  • C. Carotenoid.
  • D. Cholesterol.

Câu 22: Liên kết phosphodiester là liên kết hóa học quan trọng trong cấu trúc của nucleic acid. Liên kết này được hình thành giữa các thành phần nào của hai nucleotide kế tiếp nhau trong một mạch polynucleotide?

  • A. Giữa base nitrogenous của nucleotide này và base nitrogenous của nucleotide kia.
  • B. Giữa gốc phosphate của nucleotide này và đường pentose của nucleotide kia.
  • C. Giữa đường pentose của nucleotide này và base nitrogenous của nucleotide kia.
  • D. Giữa gốc phosphate của nucleotide này và gốc phosphate của nucleotide kia.

Câu 23: Protein có thể bị thủy phân thành các đơn phân cấu tạo của nó. Đơn phân cấu tạo nên protein là gì và chúng liên kết với nhau bằng loại liên kết nào?

  • A. Amino acid, liên kết peptide.
  • B. Monosaccharid, liên kết glycosidic.
  • C. Nucleotide, liên kết phosphodiester.
  • D. Acid béo và glycerol, liên kết ester.

Câu 24: Khi phân tích thành phần hóa học của một phân tử sinh học X, người ta thấy nó chỉ chứa các nguyên tố C, H, O theo tỷ lệ 1:2:1. Phân tử X có thể thuộc nhóm phân tử sinh học nào sau đây?

  • A. Lipid.
  • B. Carbohydrate.
  • C. Protein.
  • D. Nucleic acid.

Câu 25: Trong các loại carbohydrate sau, loại nào là đường đôi (disaccharid) được tạo thành từ hai đơn phân glucose?

  • A. Saccharose.
  • B. Lactose.
  • C. Maltose.
  • D. Fructose.

Câu 26: Cholesterol là một loại lipid steroid quan trọng trong cơ thể động vật. Ngoài vai trò cấu tạo màng, cholesterol còn là tiền chất để tổng hợp những phân tử sinh học nào sau đây?

  • A. Hormone steroid và vitamin D.
  • B. Enzyme và kháng thể.
  • C. DNA và RNA.
  • D. Tinh bột và glycogen.

Câu 27: Một phân tử protein có cấu trúc bậc 4. Điều này có nghĩa là phân tử protein đó được tạo thành từ đặc điểm nào sau đây?

  • A. Chỉ có một chuỗi polypeptide xoắn lại thành dạng cầu.
  • B. Chỉ có một chuỗi polypeptide gấp nếp thành dạng sợi.
  • C. Được tạo thành từ một chuỗi polypeptide duy nhất có cấu trúc bậc 3.
  • D. Được tạo thành từ sự liên kết của hai hay nhiều chuỗi polypeptide.

Câu 28: Một đoạn mạch đơn của DNA có trình tự base là 5"-ATGC-3". Nếu đoạn mạch này làm khuôn để tổng hợp một đoạn mạch RNA, trình tự base của đoạn RNA được tổng hợp sẽ là gì?

  • A. 5"-TACG-3".
  • B. 5"-UACG-3".
  • C. 3"-UACG-5".
  • D. 3"-ATGC-5".

Câu 29: Chức năng chính của các phân tử tRNA (RNA vận chuyển) trong quá trình tổng hợp protein là gì?

  • A. Làm mạch khuôn cho quá trình tổng hợp protein.
  • B. Cấu tạo nên ribosome.
  • C. Mang thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất.
  • D. Vận chuyển amino acid đến ribosome để tổng hợp protein.

Câu 30: Trong các loại liên kết hóa học sau, liên kết nào không tồn tại trong cấu trúc của một phân tử carbohydrate polysaccharid?

  • A. Liên kết glycosidic.
  • B. Liên kết peptide.
  • C. Liên kết hydro.
  • D. Liên kết cộng hóa trị (trong bộ khung carbon).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Phân tử sinh học là các phân tử hữu cơ được tổng hợp và tồn tại trong tế bào sống. Đặc điểm cấu tạo chung nào sau đây giúp các phân tử sinh học có thể thực hiện được các chức năng đa dạng trong tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Giả sử một tế bào thực vật cần dự trữ năng lượng dài hạn. Loại phân tử sinh học nào sau đây đóng vai trò chính trong việc dự trữ năng lượng này và tại sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi cơ thể bạn cần huy động năng lượng nhanh chóng (ví dụ: khi tập thể dục cường độ cao), loại carbohydrate nào có khả năng được phân giải và sử dụng đầu tiên để cung cấp năng lượng cho tế bào cơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc của màng sinh chất. Ông phát hiện ra một loại lipid có cấu trúc gồm một đầu ưa nước và một đuôi kị nước. Loại lipid này có vai trò gì trong việc hình thành cấu trúc màng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một người cần tăng cường hấp thụ các loại vitamin tan trong dầu như A, D, E, K. Chuyên gia dinh dưỡng khuyên người đó nên kết hợp các thực phẩm chứa vitamin này với chất nào trong bữa ăn để tối ưu hóa sự hấp thụ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Protein là đại phân tử có cấu trúc đa dạng và đảm nhận nhiều chức năng quan trọng. Tính đặc thù của protein (chỉ thực hiện chức năng nhất định) chủ yếu được quy định bởi yếu tố nào trong cấu trúc của nó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi một phân tử protein bị biến tính (mất cấu trúc không gian 3 chiều) do nhiệt độ cao hoặc pH cực đoan, chức năng sinh học của nó thường bị mất đi. Điều này cho thấy tầm quan trọng của yếu tố nào đối với hoạt động của protein?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Enzyme là một loại protein có vai trò xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Khả năng đặc hiệu của enzyme (chỉ xúc tác cho một hoặc một vài phản ứng nhất định) là do yếu tố nào quyết định?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Nucleic acid (DNA và RNA) là đại phân tử mang thông tin di truyền. Đơn phân cấu tạo nên nucleic acid là nucleotide. Một nucleotide hoàn chỉnh bao gồm những thành phần nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: DNA và RNA đều là nucleic acid nhưng có những điểm khác biệt quan trọng về cấu trúc và chức năng. Điểm khác biệt nào sau đây là chính xác giữa DNA và RNA?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong một tế bào nhân thực, thông tin di truyền được lưu trữ chủ yếu dưới dạng DNA. Khi tế bào cần sử dụng thông tin này để tổng hợp protein, một phân tử RNA thông tin (mRNA) sẽ được tạo ra dựa trên trình tự của DNA. Quá trình này được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một phân tử carbohydrate X có công thức (C6H10O5)n và là thành phần cấu trúc chính của thành tế bào thực vật, giúp cây đứng vững. Phân tử X là loại carbohydrate nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: So sánh tinh bột và glycogen, điểm khác biệt chính về cấu trúc giữa hai loại polysaccharid dự trữ năng lượng này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Lipid không chỉ là nguồn dự trữ năng lượng mà còn tham gia vào nhiều chức năng khác. Chức năng nào sau đây của lipid giúp bảo vệ các cơ quan nội tạng khỏi bị tổn thương cơ học và giúp cách nhiệt cho cơ thể?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một phân tử protein được cấu tạo từ 100 amino acid. Nếu có 20 loại amino acid khác nhau, số lượng chuỗi polypeptide có trình tự amino acid khác nhau có thể được tạo ra là bao nhiêu? (Giả sử chỉ xét cấu trúc bậc 1)

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Cấu trúc bậc 2 của protein được hình thành do sự tạo thành các liên kết hydrogen giữa các nhóm chức trong chuỗi polypeptide. Hai dạng cấu trúc bậc 2 phổ biến là xoắn α (alpha helix) và phiến β (beta sheet). Sự khác biệt chính giữa hai dạng này liên quan đến yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một số bệnh di truyền ở người là do đột biến gen làm thay đổi trình tự amino acid trong phân tử protein, dẫn đến protein bị mất chức năng. Điều này minh họa mối quan hệ mật thiết giữa yếu tố nào với chức năng của protein?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Nucleic acid có khả năng lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền. Khả năng này là nhờ đặc điểm cấu trúc nào của chúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Liên kết hóa học nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giữ hai mạch polynucleotide của phân tử DNA lại với nhau để tạo thành cấu trúc xoắn kép?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tử RNA thông tin (mRNA) đóng vai trò là bản sao thông tin di truyền từ DNA để tổng hợp protein. Sau khi được phiên mã từ DNA trong nhân (ở tế bào nhân thực), mRNA di chuyển đến bộ phận nào của tế bào để thực hiện quá trình dịch mã?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một loại lipid được tìm thấy nhiều trong màng tế bào thần kinh, có vai trò quan trọng trong truyền tín hiệu. Loại lipid này thường là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Liên kết phosphodiester là liên kết hóa học quan trọng trong cấu trúc của nucleic acid. Liên kết này được hình thành giữa các thành phần nào của hai nucleotide kế tiếp nhau trong một mạch polynucleotide?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Protein có thể bị thủy phân thành các đơn phân cấu tạo của nó. Đơn phân cấu tạo nên protein là gì và chúng liên kết với nhau bằng loại liên kết nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi phân tích thành phần hóa học của một phân tử sinh học X, người ta thấy nó chỉ chứa các nguyên tố C, H, O theo tỷ lệ 1:2:1. Phân tử X có thể thuộc nhóm phân tử sinh học nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong các loại carbohydrate sau, loại nào là đường đôi (disaccharid) được tạo thành từ hai đơn phân glucose?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Cholesterol là một loại lipid steroid quan trọng trong cơ thể động vật. Ngoài vai trò cấu tạo màng, cholesterol còn là tiền chất để tổng hợp những phân tử sinh học nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một phân tử protein có cấu trúc bậc 4. Điều này có nghĩa là phân tử protein đó được tạo thành từ đặc điểm nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một đoạn mạch đơn của DNA có trình tự base là 5'-ATGC-3'. Nếu đoạn mạch này làm khuôn để tổng hợp một đoạn mạch RNA, trình tự base của đoạn RNA được tổng hợp sẽ là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Chức năng chính của các phân tử tRNA (RNA vận chuyển) trong quá trình tổng hợp protein là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong các loại liên kết hóa học sau, liên kết nào không tồn tại trong cấu trúc của một phân tử carbohydrate polysaccharid?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tử sinh học nào dưới đây có chức năng chính là lưu trữ năng lượng dài hạn trong tế bào động vật và là thành phần cấu tạo màng sinh chất?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Nucleic acid
  • D. Lipid

Câu 2: Một loại đường đơn có công thức phân tử C6H12O6. Đây có thể là loại đường nào dưới đây, thường được tìm thấy trong quả nho và là nguồn năng lượng chính cho hô hấp tế bào?

  • A. Glucose
  • B. Sucrose
  • C. Maltose
  • D. Tinh bột

Câu 3: Khi hai phân tử đường đơn (monosaccharide) liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic thông qua phản ứng loại nước, chúng tạo thành loại phân tử nào?

  • A. Polysaccharide
  • B. Disaccharide
  • C. Monosaccharide
  • D. Nucleotide

Câu 4: Tinh bột và glycogen đều là polysaccharide dự trữ năng lượng. Điểm khác biệt cơ bản về vị trí dự trữ chủ yếu của hai loại này trong sinh vật là gì?

  • A. Tinh bột ở động vật, glycogen ở thực vật.
  • B. Cả hai đều ở thực vật.
  • C. Tinh bột ở thực vật, glycogen ở động vật.
  • D. Cả hai đều ở động vật.

Câu 5: Cellulose là polysaccharide cấu trúc chính của thành tế bào thực vật. Tại sao động vật ăn cỏ như bò có thể tiêu hóa được cellulose, trong khi con người lại không?

  • A. Cellulose ở thực vật ăn được dễ tiêu hóa hơn.
  • B. Động vật ăn cỏ có hệ tiêu hóa ngắn hơn con người.
  • C. Con người không có dạ dày nhiều ngăn.
  • D. Động vật ăn cỏ có vi sinh vật cộng sinh chứa enzyme cellulase.

Câu 6: Một phân tử lipid được cấu tạo từ 1 phân tử glycerol liên kết với 3 phân tử acid béo. Đây là loại lipid nào?

  • A. Triglyceride (mỡ/dầu)
  • B. Phospholipid
  • C. Steroid
  • D. Carotenoid

Câu 7: Acid béo no khác acid béo không no ở điểm nào trong cấu trúc hóa học?

  • A. Acid béo no có liên kết đôi C=C, acid béo không no chỉ có liên kết đơn C-C.
  • B. Acid béo no chỉ có liên kết đơn C-C, acid béo không no có ít nhất một liên kết đôi C=C.
  • C. Acid béo no có nhóm -COOH, acid béo không no không có.
  • D. Acid béo no có nhiều nguyên tử carbon hơn.

Câu 8: Phospholipid là thành phần chính của màng tế bào. Đặc điểm cấu trúc nào của phospholipid giúp màng tế bào có tính lưỡng cực và tự lắp ráp trong môi trường nước?

  • A. Cấu trúc mạch thẳng của acid béo.
  • B. Sự hiện diện của nhóm carboxyl.
  • C. Có một đầu ưa nước (nhóm phosphate) và một đuôi kị nước (acid béo).
  • D. Liên kết ester giữa glycerol và acid béo.

Câu 9: Cholesterol là một loại steroid quan trọng trong cơ thể động vật. Chức năng chính của cholesterol trong màng tế bào là gì?

  • A. Điều chỉnh tính lỏng (fluidity) của màng.
  • B. Vận chuyển các ion qua màng.
  • C. Lưu trữ năng lượng.
  • D. Hoạt động như enzyme.

Câu 10: Protein thực hiện rất nhiều chức năng khác nhau trong tế bào và cơ thể (ví dụ: enzyme, kháng thể, hormone, vận chuyển). Sự đa dạng về chức năng này chủ yếu là do yếu tố nào quyết định?

  • A. Số lượng amino acid trong chuỗi.
  • B. Loại liên kết peptide.
  • C. Trình tự sắp xếp các amino acid trong chuỗi.
  • D. Số lượng các chuỗi polypeptide.

Câu 11: Liên kết hóa học nào được hình thành giữa hai amino acid để tạo nên chuỗi polypeptide?

  • A. Liên kết glycosidic
  • B. Liên kết peptide
  • C. Liên kết phosphodiester
  • D. Liên kết ester

Câu 12: Cấu trúc bậc 1 của protein là gì?

  • A. Sự cuộn xoắn hoặc gấp nếp của chuỗi polypeptide.
  • B. Sự tương tác giữa các chuỗi polypeptide khác nhau.
  • C. Cấu trúc không gian ba chiều phức tạp.
  • D. Trình tự các amino acid đặc trưng trong chuỗi polypeptide.

Câu 13: Khi protein bị biến tính (mất cấu trúc không gian bậc cao) do nhiệt độ cao hoặc pH quá mức, chức năng sinh học của nó thường bị mất đi. Điều này cho thấy tầm quan trọng của yếu tố nào đối với chức năng protein?

  • A. Cấu trúc không gian ba chiều.
  • B. Số lượng liên kết peptide.
  • C. Khối lượng phân tử.
  • D. Sự hiện diện của tất cả 20 loại amino acid.

Câu 14: Enzyme là một loại protein có chức năng xúc tác cho các phản ứng sinh hóa. Đặc điểm nào của enzyme giúp nó thực hiện chức năng này một cách hiệu quả và đặc hiệu?

  • A. Kích thước lớn.
  • B. Khả năng biến tính.
  • C. Có trung tâm hoạt động với cấu trúc không gian ba chiều phù hợp với cơ chất.
  • D. Chỉ được tìm thấy trong tế bào sống.

Câu 15: Đơn phân cấu tạo nên nucleic acid là nucleotide. Một nucleotide bao gồm những thành phần nào?

  • A. Đường 5 carbon, nhóm phosphate, base nitrogen.
  • B. Amino acid, đường 5 carbon, nhóm phosphate.
  • C. Glycerol, acid béo, nhóm phosphate.
  • D. Đường 6 carbon, nhóm phosphate, base nitrogen.

Câu 16: DNA và RNA đều là nucleic acid nhưng có một số khác biệt quan trọng. Điểm khác biệt nào dưới đây là ĐÚNG?

  • A. DNA có base Uracil (U), RNA có base Thymine (T).
  • B. DNA là chuỗi đơn, RNA là chuỗi kép.
  • C. Đường trong DNA là Ribose, đường trong RNA là Deoxyribose.
  • D. Đường trong DNA là Deoxyribose, đường trong RNA là Ribose.

Câu 17: Chức năng chính của DNA trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Lưu trữ, bảo quản và truyền đạt thông tin di truyền.
  • C. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.
  • D. Cấu tạo thành tế bào.

Câu 18: RNA tham gia vào quá trình tổng hợp protein với nhiều vai trò khác nhau. Loại RNA nào làm nhiệm vụ vận chuyển các amino acid đặc hiệu đến ribosome để lắp ráp thành chuỗi polypeptide?

  • A. mRNA (RNA thông tin)
  • B. rRNA (RNA ribosome)
  • C. tRNA (RNA vận chuyển)
  • D. snRNA (small nuclear RNA)

Câu 19: Phản ứng tổng hợp các phân tử sinh học phức tạp (polyme) từ các đơn phân nhỏ hơn thường đi kèm với việc loại bỏ một phân tử nước. Phản ứng này được gọi là gì?

  • A. Phản ứng trùng ngưng (tổng hợp dehydrat hóa)
  • B. Phản ứng thủy phân
  • C. Phản ứng oxy hóa khử
  • D. Phản ứng phosphoryl hóa

Câu 20: Phản ứng phân giải các phân tử sinh học phức tạp (polyme) thành các đơn phân nhỏ hơn thường đi kèm với việc thêm một phân tử nước để phá vỡ liên kết. Phản ứng này được gọi là gì?

  • A. Phản ứng trùng ngưng
  • B. Phản ứng thủy phân
  • C. Phản ứng khử nước
  • D. Phản ứng polymer hóa

Câu 21: Khi phân tích thành phần hóa học của một loại thực phẩm, người ta phát hiện hàm lượng lớn các phân tử được cấu tạo chủ yếu từ glycerol và acid béo. Loại phân tử sinh học chính có trong thực phẩm này là gì?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Nucleic acid
  • D. Lipid

Câu 22: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một phân tử sinh học có cấu trúc mạch đơn, chứa đường ribose và các base A, U, G, C. Phân tử này có khả năng mang thông tin từ nhân ra tế bào chất. Đây là loại phân tử nào?

  • A. mRNA
  • B. DNA
  • C. Protein
  • D. Lipid

Câu 23: Loại polysaccharide nào dưới đây là thành phần cấu trúc chính của bộ xương ngoài (vỏ) của côn trùng và giáp xác, cũng như thành tế bào của nấm?

  • A. Cellulose
  • B. Chitin
  • C. Glycogen
  • D. Tinh bột

Câu 24: Một bệnh di truyền gây ra do sự thay đổi trình tự các amino acid trong một loại protein. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến cấu trúc bậc mấy của protein đó?

  • A. Bậc 1
  • B. Bậc 2
  • C. Bậc 3
  • D. Bậc 4

Câu 25: Tại sao lipid lại là lựa chọn hiệu quả hơn carbohydrate cho việc dự trữ năng lượng dài hạn ở động vật?

  • A. Lipid dễ tiêu hóa hơn.
  • B. Lipid tan tốt trong nước.
  • C. Lipid lưu trữ năng lượng gấp đôi trên cùng một đơn vị khối lượng so với carbohydrate.
  • D. Lipid được tổng hợp nhanh hơn.

Câu 26: Phân tử nào dưới đây KHÔNG được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân (polymer) từ các đơn phân?

  • A. Protein
  • B. Polysaccharide
  • C. Nucleic acid
  • D. Lipid

Câu 27: Trong cấu trúc DNA mạch kép, các base nitrogen liên kết với nhau theo nguyên tắc bổ sung. Cặp base nào liên kết với nhau bằng 3 liên kết hydrogen?

  • A. A - T
  • B. G - C
  • C. A - U
  • D. T - G

Câu 28: Một loại protein có cấu trúc bậc 4. Điều này có nghĩa là protein đó được tạo thành từ:

  • A. Một chuỗi polypeptide duy nhất cuộn xoắn phức tạp.
  • B. Một chuỗi polypeptide duy nhất gấp nếp theo kiểu alpha helix hoặc beta sheet.
  • C. Hai hay nhiều chuỗi polypeptide tương tác với nhau.
  • D. Trình tự các amino acid lặp lại.

Câu 29: Phân tử sinh học nào có vai trò quan trọng trong việc hình thành tín hiệu hóa học (hormone steroid) hoặc là thành phần của vitamin (ví dụ: vitamin D)?

  • A. Steroid (một loại lipid)
  • B. Polysaccharide
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 30: ATP (Adenosine triphosphate) là một nucleotide mang năng lượng. Cấu tạo của ATP bao gồm những thành phần nào?

  • A. Adenine, đường deoxyribose, 3 nhóm phosphate.
  • B. Guanine, đường ribose, 2 nhóm phosphate.
  • C. Cytosine, đường deoxyribose, 1 nhóm phosphate.
  • D. Adenine, đường ribose, 3 nhóm phosphate.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Phân tử sinh học nào dưới đây có chức năng chính là lưu trữ năng lượng dài hạn trong tế bào động vật và là thành phần cấu tạo màng sinh chất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một loại đường đơn có công thức phân tử C6H12O6. Đây có thể là loại đường nào dưới đây, thường được tìm thấy trong quả nho và là nguồn năng lượng chính cho hô hấp tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi hai phân tử đường đơn (monosaccharide) liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic thông qua phản ứng loại nước, chúng tạo thành loại phân tử nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tinh bột và glycogen đều là polysaccharide dự trữ năng lượng. Điểm khác biệt cơ bản về vị trí dự trữ chủ yếu của hai loại này trong sinh vật là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Cellulose là polysaccharide cấu trúc chính của thành tế bào thực vật. Tại sao động vật ăn cỏ như bò có thể tiêu hóa được cellulose, trong khi con người lại không?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một phân tử lipid được cấu tạo từ 1 phân tử glycerol liên kết với 3 phân tử acid béo. Đây là loại lipid nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Acid béo no khác acid béo không no ở điểm nào trong cấu trúc hóa học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Phospholipid là thành phần chính của màng tế bào. Đặc điểm cấu trúc nào của phospholipid giúp màng tế bào có tính lưỡng cực và tự lắp ráp trong môi trường nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Cholesterol là một loại steroid quan trọng trong cơ thể động vật. Chức năng chính của cholesterol trong màng tế bào là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Protein thực hiện rất nhiều chức năng khác nhau trong tế bào và cơ thể (ví dụ: enzyme, kháng thể, hormone, vận chuyển). Sự đa dạng về chức năng này chủ yếu là do yếu tố nào quyết định?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Liên kết hóa học nào được hình thành giữa hai amino acid để tạo nên chuỗi polypeptide?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Cấu trúc bậc 1 của protein là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi protein bị biến tính (mất cấu trúc không gian bậc cao) do nhiệt độ cao hoặc pH quá mức, chức năng sinh học của nó thường bị mất đi. Điều này cho thấy tầm quan trọng của yếu tố nào đối với chức năng protein?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Enzyme là một loại protein có chức năng xúc tác cho các phản ứng sinh hóa. Đặc điểm nào của enzyme giúp nó thực hiện chức năng này một cách hiệu quả và đặc hiệu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đơn phân cấu tạo nên nucleic acid là nucleotide. Một nucleotide bao gồm những thành phần nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: DNA và RNA đều là nucleic acid nhưng có một số khác biệt quan trọng. Điểm khác biệt nào dưới đây là ĐÚNG?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Chức năng chính của DNA trong tế bào là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: RNA tham gia vào quá trình tổng hợp protein với nhiều vai trò khác nhau. Loại RNA nào làm nhiệm vụ vận chuyển các amino acid đặc hiệu đến ribosome để lắp ráp thành chuỗi polypeptide?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phản ứng tổng hợp các phân tử sinh học phức tạp (polyme) từ các đơn phân nhỏ hơn thường đi kèm với việc loại bỏ một phân tử nước. Phản ứng này được gọi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phản ứng phân giải các phân tử sinh học phức tạp (polyme) thành các đơn phân nhỏ hơn thường đi kèm với việc thêm một phân tử nước để phá vỡ liên kết. Phản ứng này được gọi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi phân tích thành phần hóa học của một loại thực phẩm, người ta phát hiện hàm lượng lớn các phân tử được cấu tạo chủ yếu từ glycerol và acid béo. Loại phân tử sinh học chính có trong thực phẩm này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một phân tử sinh học có cấu trúc mạch đơn, chứa đường ribose và các base A, U, G, C. Phân tử này có khả năng mang thông tin từ nhân ra tế bào chất. Đây là loại phân tử nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Loại polysaccharide nào dưới đây là thành phần cấu trúc chính của bộ xương ngoài (vỏ) của côn trùng và giáp xác, cũng như thành tế bào của nấm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một bệnh di truyền gây ra do sự thay đổi trình tự các amino acid trong một loại protein. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến cấu trúc bậc mấy của protein đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tại sao lipid lại là lựa chọn hiệu quả hơn carbohydrate cho việc dự trữ năng lượng dài hạn ở động vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tử nào dưới đây KHÔNG được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân (polymer) từ các đơn phân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong cấu trúc DNA mạch kép, các base nitrogen liên kết với nhau theo nguyên tắc bổ sung. Cặp base nào liên kết với nhau bằng 3 liên kết hydrogen?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một loại protein có cấu trúc bậc 4. Điều này có nghĩa là protein đó được tạo thành từ:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tử sinh học nào có vai trò quan trọng trong việc hình thành tín hiệu hóa học (hormone steroid) hoặc là thành phần của vitamin (ví dụ: vitamin D)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: ATP (Adenosine triphosphate) là một nucleotide mang năng lượng. Cấu tạo của ATP bao gồm những thành phần nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tử sinh học nào sau đây được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân với đơn phân là nucleotide?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 2: Một loại phân tử sinh học có đặc tính kị nước, không tan hoặc ít tan trong nước nhưng tan tốt trong dung môi hữu cơ như ether, benzene. Đây là đặc điểm chung của nhóm phân tử nào?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate
  • D. Nucleic acid

Câu 3: Khi nói về cấu tạo của các phân tử sinh học chính trong tế bào, điểm nào sau đây KHÔNG đúng?

  • A. Tất cả các phân tử sinh học lớn đều được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân.
  • B. Protein được cấu tạo từ các đơn phân amino acid.
  • C. Polysaccharide được cấu tạo từ các đơn phân monosaccharide.
  • D. Nucleic acid được cấu tạo từ các đơn phân nucleotide.

Câu 4: Cellulose là một loại carbohydrate có vai trò chính là:

  • A. Cấu tạo thành tế bào thực vật.
  • B. Dự trữ năng lượng ở thực vật.
  • C. Dự trữ năng lượng ở động vật.
  • D. Tham gia cấu tạo màng tế bào động vật.

Câu 5: Tinh bột và glycogen đều là polysaccharide dự trữ năng lượng. Tuy nhiên, chúng khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Đơn phân cấu tạo.
  • B. Loại liên kết giữa các đơn phân.
  • C. Khả năng bị thủy phân.
  • D. Loài sinh vật chứa chúng và mức độ phân nhánh của mạch polysaccharide.

Câu 6: Một vận động viên cần năng lượng nhanh chóng cho hoạt động thi đấu. Loại carbohydrate nào sau đây sẽ được ưu tiên sử dụng để cung cấp năng lượng tức thời?

  • A. Tinh bột
  • B. Cellulose
  • C. Glucose
  • D. Glycogen

Câu 7: Phân tử lipid nào sau đây là thành phần cấu tạo chính của màng sinh chất ở tế bào?

  • A. Chất béo (triglyceride)
  • B. Phospholipid
  • C. Steroid
  • D. Carotenoid

Câu 8: Mỡ động vật thường ở trạng thái rắn ở nhiệt độ phòng, trong khi dầu thực vật thường ở trạng thái lỏng. Sự khác biệt này chủ yếu là do:

  • A. Tỷ lệ giữa các acid béo no và không no trong phân tử.
  • B. Kích thước trung bình của các phân tử lipid.
  • C. Sự có mặt của nhóm phosphate trong phân tử.
  • D. Số lượng gốc glycerol trong cấu trúc.

Câu 9: Cholesterol là một loại steroid quan trọng trong cơ thể động vật. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải của cholesterol?

  • A. Thành phần của màng tế bào.
  • B. Tiền chất tổng hợp các hormone giới tính (như estrogen, testosterone).
  • C. Tiền chất tổng hợp vitamin D.
  • D. Thành phần cấu tạo chính của thành tế bào thực vật.

Câu 10: Khi một người ăn nhiều chất béo hơn nhu cầu năng lượng của cơ thể, phần lớn chất béo dư thừa sẽ được dự trữ dưới dạng:

  • A. Triglyceride trong các tế bào mỡ.
  • B. Phospholipid trong màng tế bào.
  • C. Glycogen ở gan và cơ.
  • D. Cholesterol trong máu.

Câu 11: Tính đa dạng và đặc thù của các loại protein trong cơ thể được quy định chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Số lượng amino acid tham gia cấu tạo.
  • B. Thành phần các loại amino acid.
  • C. Trình tự sắp xếp các loại amino acid.
  • D. Cấu trúc không gian ba chiều của phân tử.

Câu 12: Cấu trúc bậc một của protein là gì?

  • A. Trình tự sắp xếp đặc thù của các amino acid trong chuỗi polypeptide.
  • B. Sự cuộn xoắn hoặc gấp nếp của chuỗi polypeptide tạo thành cấu trúc alpha-helix hoặc beta-sheet.
  • C. Sự gấp cuộn phức tạp của chuỗi polypeptide tạo thành hình dạng cầu hoặc sợi đặc trưng.
  • D. Sự kết hợp của hai hay nhiều chuỗi polypeptide để tạo thành một phân tử protein hoàn chỉnh.

Câu 13: Khi nhiệt độ môi trường tăng quá cao hoặc pH thay đổi đột ngột, protein có thể bị biến tính. Điều này có nghĩa là:

  • A. Các liên kết peptide bị phá vỡ, giải phóng các amino acid.
  • B. Trình tự amino acid trong chuỗi polypeptide bị thay đổi.
  • C. Chỉ cấu trúc bậc một của protein bị ảnh hưởng.
  • D. Cấu trúc không gian ba chiều của protein bị phá vỡ, dẫn đến mất chức năng sinh học.

Câu 14: Enzyme là một nhóm protein có vai trò quan trọng trong tế bào. Chức năng chính của enzyme là:

  • A. Vận chuyển các chất qua màng tế bào.
  • B. Xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào.
  • C. Tham gia vào cấu trúc nâng đỡ của tế bào.
  • D. Truyền tín hiệu giữa các tế bào.

Câu 15: Một chuỗi polypeptide có 100 amino acid. Nếu mỗi amino acid có khối lượng trung bình là 110 đơn vị, thì khối lượng phân tử của chuỗi polypeptide này (chưa tính đến sự hình thành cầu disulfide hoặc các biến đổi sau dịch mã) gần nhất với giá trị nào? (Biết khi hình thành liên kết peptide, một phân tử nước được giải phóng).

  • A. 11000 đơn vị.
  • B. 10820 đơn vị.
  • C. 10830 đơn vị.
  • D. 10840 đơn vị.

Câu 16: Phân tử nào sau đây có cấu trúc mạch đơn và chứa base Uracil (U) thay cho Thymine (T)?

  • A. DNA
  • B. RNA
  • C. Protein
  • D. Polysaccharide

Câu 17: Đơn phân của nucleic acid là nucleotide. Một nucleotide hoàn chỉnh bao gồm những thành phần nào?

  • A. Đường 5 carbon và nhóm phosphate.
  • B. Base nitrogenous và nhóm phosphate.
  • C. Đường 5 carbon và base nitrogenous.
  • D. Đường 5 carbon, nhóm phosphate và base nitrogenous.

Câu 18: Liên kết phosphodiester là liên kết quan trọng nối các đơn phân nucleotide lại với nhau để tạo thành chuỗi polynucleotide. Liên kết này hình thành giữa thành phần nào của các nucleotide liền kề?

  • A. Nhóm phosphate của nucleotide này với gốc đường của nucleotide kế tiếp.
  • B. Base nitrogenous của nucleotide này với base nitrogenous của nucleotide kế tiếp.
  • C. Gốc đường của nucleotide này với gốc đường của nucleotide kế tiếp.
  • D. Nhóm phosphate của nucleotide này với nhóm phosphate của nucleotide kế tiếp.

Câu 19: Phân tử DNA có cấu trúc xoắn kép. Các base nitrogenous trên hai mạch đơn liên kết với nhau theo nguyên tắc bổ sung. Nguyên tắc này được thể hiện như thế nào?

  • A. A liên kết với G bằng 3 liên kết hydrogen; T liên kết với C bằng 2 liên kết hydrogen.
  • B. A liên kết với T bằng 2 liên kết hydrogen; G liên kết với C bằng 3 liên kết hydrogen.
  • C. A liên kết với C bằng 2 liên kết hydrogen; G liên kết với T bằng 3 liên kết hydrogen.
  • D. Chỉ có A liên kết với T, không có liên kết nào khác giữa các base.

Câu 20: Chức năng chính của phân tử DNA trong tế bào là gì?

  • A. Tham gia tổng hợp protein trực tiếp.
  • B. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống.
  • C. Lưu trữ, bảo quản và truyền đạt thông tin di truyền.
  • D. Cấu tạo nên màng tế bào.

Câu 21: Một đoạn mạch gốc của DNA có trình tự 5"-ATGXTA-3". Trình tự mạch bổ sung của đoạn DNA này sẽ là:

  • A. 5"-TAGXAT-3"
  • B. 3"-TAXTAT-5"
  • C. 5"-TAXTAT-3"
  • D. 3"-ATGXTA-5"

Câu 22: RNA khác với DNA ở những điểm nào về cấu tạo hóa học?

  • A. RNA có đường deoxyribose, DNA có đường ribose; RNA có base U, DNA có base T.
  • B. RNA có đường ribose, DNA có đường deoxyribose; RNA có base T, DNA có base U.
  • C. RNA có đường deoxyribose, DNA có đường ribose; RNA có base T, DNA có base U.
  • D. RNA có đường ribose, DNA có đường deoxyribose; RNA có base U, DNA có base T.

Câu 23: Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của RNA?

  • A. Lưu trữ thông tin di truyền dài hạn ở hầu hết các sinh vật.
  • B. Làm khuôn để tổng hợp protein (mRNA).
  • C. Vận chuyển amino acid đến ribosome (tRNA).
  • D. Thành phần cấu tạo của ribosome (rRNA).

Câu 24: ATP (Adenosine triphosphate) là một nucleotide đặc biệt có vai trò quan trọng trong tế bào. Vai trò đó là gì?

  • A. Đồng tiền năng lượng của tế bào, cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống.
  • B. Tham gia cấu tạo nên thành tế bào thực vật.
  • C. Vận chuyển oxy trong máu.
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền.

Câu 25: Phân tử nào sau đây có cấu trúc lặp lại của đơn phân glucose, nhưng các liên kết glycoside khác nhau khiến nó trở thành thành phần cấu trúc cứng chắc thay vì nguồn năng lượng dễ tiêu hóa?

  • A. Tinh bột
  • B. Cellulose
  • C. Glycogen
  • D. Saccharose

Câu 26: Khi phân tích thành phần hóa học của màng tế bào, người ta thấy hàm lượng cao của phospholipid. Cấu trúc lưỡng cực (một đầu ưa nước và một đuôi kị nước) của phospholipid có ý nghĩa như thế nào đối với chức năng của màng?

  • A. Giúp màng trở nên cứng và bất động.
  • B. Cho phép tất cả các chất tan trong nước dễ dàng đi qua màng.
  • C. Khiến phospholipid tự lắp ráp thành lớp kép với đầu ưa nước hướng ra ngoài và đuôi kị nước hướng vào trong, tạo thành hàng rào ngăn cách tế bào với môi trường.
  • D. Giúp màng tế bào tan hoàn toàn trong nước.

Câu 27: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại enzyme mới. Để enzyme này hoạt động hiệu quả nhất, nhà khoa học cần xác định và duy trì điều kiện nào?

  • A. Nhiệt độ đóng băng và pH rất thấp.
  • B. Nhiệt độ sôi và pH rất cao.
  • C. Môi trường có nồng độ muối cao.
  • D. Nhiệt độ và pH tối ưu cho hoạt động của enzyme đó.

Câu 28: Xét về mặt cấu trúc và chức năng, nucleic acid và protein có điểm chung cơ bản nào?

  • A. Đều được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân từ các đơn phân.
  • B. Đều có chức năng chính là vận chuyển các chất.
  • C. Đều có cấu trúc mạch kép xoắn.
  • D. Đều được cấu tạo từ các đơn phân chỉ chứa carbon, hydrogen và oxy.

Câu 29: Tại sao lipid lại là nguồn dự trữ năng lượng hiệu quả hơn carbohydrate?

  • A. Vì lipid tan tốt trong nước nên dễ vận chuyển.
  • B. Vì lipid có tỷ lệ liên kết C-H cao hơn, giải phóng nhiều năng lượng hơn khi bị oxy hóa và dự trữ dưới dạng khan nước.
  • C. Vì lipid là phân tử nhỏ hơn nên dễ dàng tích lũy.
  • D. Vì lipid có cấu trúc đa phân phức tạp hơn.

Câu 30: Một đoạn mạch mã hóa của gene có trình tự 3"-TAXTGAT-5". Trình tự mRNA được phiên mã từ đoạn gene này là gì?

  • A. 5"-AUGXUA-3"
  • B. 3"-AUGXUA-5"
  • C. 5"-UAGXAU-3"
  • D. 3"-UAGXAU-5"

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Phân tử sinh học nào sau đây được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân với đơn phân là nucleotide?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một loại phân tử sinh học có đặc tính kị nước, không tan hoặc ít tan trong nước nhưng tan tốt trong dung môi hữu cơ như ether, benzene. Đây là đặc điểm chung của nhóm phân tử nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi nói về cấu tạo của các phân tử sinh học chính trong tế bào, điểm nào sau đây KHÔNG đúng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Cellulose là một loại carbohydrate có vai trò chính là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tinh bột và glycogen đều là polysaccharide dự trữ năng lượng. Tuy nhiên, chúng khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một vận động viên cần năng lượng nhanh chóng cho hoạt động thi đấu. Loại carbohydrate nào sau đây sẽ được ưu tiên sử dụng để cung cấp năng lượng tức thời?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phân tử lipid nào sau đây là thành phần cấu tạo chính của màng sinh chất ở tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Mỡ động vật thường ở trạng thái rắn ở nhiệt độ phòng, trong khi dầu thực vật thường ở trạng thái lỏng. Sự khác biệt này chủ yếu là do:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Cholesterol là một loại steroid quan trọng trong cơ thể động vật. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải của cholesterol?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi một người ăn nhiều chất béo hơn nhu cầu năng lượng của cơ thể, phần lớn chất béo dư thừa sẽ được dự trữ dưới dạng:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tính đa dạng và đặc thù của các loại protein trong cơ thể được quy định chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Cấu trúc bậc một của protein là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi nhiệt độ môi trường tăng quá cao hoặc pH thay đổi đột ngột, protein có thể bị biến tính. Điều này có nghĩa là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Enzyme là một nhóm protein có vai trò quan trọng trong tế bào. Chức năng chính của enzyme là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một chuỗi polypeptide có 100 amino acid. Nếu mỗi amino acid có khối lượng trung bình là 110 đơn vị, thì khối lượng phân tử của chuỗi polypeptide này (chưa tính đến sự hình thành cầu disulfide hoặc các biến đổi sau dịch mã) gần nhất với giá trị nào? (Biết khi hình thành liên kết peptide, một phân tử nước được giải phóng).

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tử nào sau đây có cấu trúc mạch đơn và chứa base Uracil (U) thay cho Thymine (T)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đơn phân của nucleic acid là nucleotide. Một nucleotide hoàn chỉnh bao gồm những thành phần nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Liên kết phosphodiester là liên kết quan trọng nối các đơn phân nucleotide lại với nhau để tạo thành chuỗi polynucleotide. Liên kết này hình thành giữa thành phần nào của các nucleotide liền kề?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tử DNA có cấu trúc xoắn kép. Các base nitrogenous trên hai mạch đơn liên kết với nhau theo nguyên tắc bổ sung. Nguyên tắc này được thể hiện như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Chức năng chính của phân tử DNA trong tế bào là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một đoạn mạch gốc của DNA có trình tự 5'-ATGXTA-3'. Trình tự mạch bổ sung của đoạn DNA này sẽ là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: RNA khác với DNA ở những điểm nào về cấu tạo hóa học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của RNA?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: ATP (Adenosine triphosphate) là một nucleotide đặc biệt có vai trò quan trọng trong tế bào. Vai trò đó là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tử nào sau đây có cấu trúc lặp lại của đơn phân glucose, nhưng các liên kết glycoside khác nhau khiến nó trở thành thành phần cấu trúc cứng chắc thay vì nguồn năng lượng dễ tiêu hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi phân tích thành phần hóa học của màng tế bào, người ta thấy hàm lượng cao của phospholipid. Cấu trúc lưỡng cực (một đầu ưa nước và một đuôi kị nước) của phospholipid có ý nghĩa như thế nào đối với chức năng của màng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại enzyme mới. Để enzyme này hoạt động hiệu quả nhất, nhà khoa học cần xác định và duy trì điều kiện nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Xét về mặt cấu trúc và chức năng, nucleic acid và protein có điểm chung cơ bản nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Tại sao lipid lại là nguồn dự trữ năng lượng hiệu quả hơn carbohydrate?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một đoạn mạch mã hóa của gene có trình tự 3'-TAXTGAT-5'. Trình tự mRNA được phiên mã từ đoạn gene này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tử sinh học nào dưới đây không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân (polymer)?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate
  • D. Nucleic acid

Câu 2: Khi phân tích thành phần hóa học của một loại đường, người ta thấy tỉ lệ nguyên tử C:H:O là 1:2:1. Đây là đặc điểm chung của nhóm phân tử sinh học nào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 3: Glucose và Fructose đều có công thức hóa học là C6H12O6 nhưng có cấu trúc khác nhau. Điều này cho thấy chúng là:

  • A. Đồng phân của nhau
  • B. Đồng đẳng của nhau
  • C. Đồng vị của nhau
  • D. Đồng phân cấu tạo của nhau

Câu 4: Liên kết glycosidic được hình thành giữa các đơn phân nào để tạo nên phân tử carbohydrate phức tạp?

  • A. Các monosaccharide
  • B. Các amino acid
  • C. Các nucleotide
  • D. Glycerol và acid béo

Câu 5: Tại sao cellulose lại có vai trò cấu trúc bền vững trong thành tế bào thực vật, trong khi tinh bột lại là chất dự trữ năng lượng dễ tiêu hóa ở thực vật?

  • A. Cellulose có liên kết alpha, tinh bột có liên kết beta.
  • B. Cellulose có cấu trúc phân nhánh, tinh bột có cấu trúc mạch thẳng.
  • C. Cellulose có liên kết beta(β) khó bị thủy phân bởi enzyme của hầu hết động vật, tinh bột có liên kết alpha(α) dễ bị thủy phân.
  • D. Cellulose được tạo thành từ fructose, tinh bột được tạo thành từ glucose.

Câu 6: Đặc điểm chung về tính chất vật lí nổi bật của phần lớn các loại lipid là gì?

  • A. Tan tốt trong nước
  • B. Kị nước (không tan hoặc rất ít tan trong nước)
  • C. Có vị ngọt
  • D. Dễ bị biến tính bởi nhiệt độ cao

Câu 7: Vai trò chính của phospholipid trong tế bào là gì?

  • A. Là thành phần cấu tạo chính của màng tế bào
  • B. Dự trữ năng lượng dài hạn
  • C. Vận chuyển oxy
  • D. Mang thông tin di truyền

Câu 8: Một phân tử triglyceride được hình thành từ những thành phần nào?

  • A. Một glycerol và hai acid béo
  • B. Hai glycerol và một acid béo
  • C. Một glycerol và ba acid béo
  • D. Ba glycerol và một acid béo

Câu 9: Tại sao mỡ động vật thường ở dạng rắn ở nhiệt độ phòng, trong khi dầu thực vật thường ở dạng lỏng?

  • A. Mỡ động vật chứa nhiều acid béo không no có liên kết đôi.
  • B. Dầu thực vật chứa nhiều acid béo no.
  • C. Mỡ động vật có chuỗi carbon ngắn hơn dầu thực vật.
  • D. Mỡ động vật chứa nhiều acid béo no, dầu thực vật chứa nhiều acid béo không no có liên kết đôi.

Câu 10: Đơn phân cấu tạo nên protein là gì?

  • A. Monosaccharide
  • B. Amino acid
  • C. Nucleotide
  • D. Acid béo và glycerol

Câu 11: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT quyết định tính đa dạng và đặc thù của protein?

  • A. Số lượng amino acid
  • B. Thành phần (loại) amino acid
  • C. Trình tự sắp xếp của các amino acid
  • D. Bậc cấu trúc không gian

Câu 12: Cấu trúc bậc 1 của protein là gì?

  • A. Trình tự sắp xếp đặc thù của các amino acid trong chuỗi polypeptide.
  • B. Sự hình thành xoắn alpha hoặc phiến gấp beta nhờ liên kết hydrogen.
  • C. Cấu trúc không gian 3 chiều của chuỗi polypeptide.
  • D. Sự kết hợp của nhiều chuỗi polypeptide để tạo thành protein hoàn chỉnh.

Câu 13: Liên kết disulfide (-S-S-) là liên kết cộng hóa trị mạnh góp phần ổn định cấu trúc không gian bậc cao nào của protein?

  • A. Bậc 1
  • B. Bậc 2
  • C. Bậc 3 và bậc 4
  • D. Tất cả các bậc cấu trúc

Câu 14: Khi một protein bị biến tính do nhiệt độ cao hoặc pH cực đoan, cấu trúc nào của nó bị phá vỡ trước tiên và dẫn đến mất chức năng sinh học?

  • A. Cấu trúc bậc 1
  • B. Liên kết peptide
  • C. Liên kết cộng hóa trị
  • D. Các liên kết yếu (như liên kết hydro, ion, kị nước) duy trì cấu trúc bậc 2, 3, 4

Câu 15: Chức năng chính của enzyme trong tế bào là gì?

  • A. Dự trữ năng lượng
  • B. Xúc tác cho các phản ứng hóa học
  • C. Vận chuyển thông tin di truyền
  • D. Cấu tạo màng tế bào

Câu 16: Đơn phân cấu tạo nên nucleic acid là gì?

  • A. Monosaccharide
  • B. Amino acid
  • C. Nucleotide
  • D. Acid béo

Câu 17: Một nucleotide được cấu tạo từ những thành phần nào?

  • A. Đường pentose và nhóm phosphate
  • B. Base nitrogen và nhóm phosphate
  • C. Đường pentose và base nitrogen
  • D. Nhóm phosphate, đường pentose và base nitrogen

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản về thành phần đường pentose giữa DNA và RNA là gì?

  • A. DNA chứa deoxyribose, RNA chứa ribose.
  • B. DNA chứa ribose, RNA chứa deoxyribose.
  • C. DNA chứa glucose, RNA chứa fructose.
  • D. Cả hai đều chứa cùng loại đường pentose.

Câu 19: Điểm khác biệt cơ bản về thành phần base nitrogen giữa DNA và RNA là gì?

  • A. DNA có A, G, C, U; RNA có A, G, C, T.
  • B. DNA có A, G, C, T; RNA có A, G, C, U.
  • C. DNA có A, T; RNA có G, C.
  • D. Cả hai đều có A, G, C, T, U.

Câu 20: Liên kết nào nối các nucleotide lại với nhau để tạo thành chuỗi polynucleotide (mạch DNA hoặc RNA)?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết glycosidic
  • C. Liên kết phosphodiester
  • D. Liên kết hydrogen

Câu 21: Cấu trúc không gian đặc trưng của phân tử DNA trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Chuỗi xoắn kép
  • B. Chuỗi xoắn đơn
  • C. Cấu trúc bậc 3
  • D. Cấu trúc hình cầu

Câu 22: Quy tắc bổ sung (A-T, G-C) trong cấu trúc DNA được duy trì nhờ loại liên kết nào giữa các base nitrogen?

  • A. Liên kết cộng hóa trị
  • B. Liên kết ion
  • C. Liên kết peptide
  • D. Liên kết hydrogen

Câu 23: Chức năng chính của DNA trong hầu hết các tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Lưu trữ, bảo quản và truyền đạt thông tin di truyền
  • C. Cung cấp năng lượng trực tiếp
  • D. Cấu tạo màng tế bào

Câu 24: Phân tử RNA nào có chức năng mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân ra ribosome ở tế bào chất để tổng hợp protein?

  • A. tRNA
  • B. rRNA
  • C. mRNA
  • D. cRNA

Câu 25: Phân tử sinh học nào có vai trò đa dạng nhất trong tế bào, tham gia vào hầu hết các hoạt động sống như xúc tác, cấu trúc, vận chuyển, tín hiệu?

  • A. Protein
  • B. Carbohydrate
  • C. Lipid
  • D. Nucleic acid

Câu 26: Một người cần bổ sung năng lượng nhanh chóng cho hoạt động thể chất cường độ cao. Loại thực phẩm giàu phân tử sinh học nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Thực phẩm giàu chất béo (lipid)
  • B. Thực phẩm giàu đường đơn (carbohydrate)
  • C. Thực phẩm giàu protein
  • D. Thực phẩm giàu vitamin

Câu 27: Phân tử cholesterol, một loại steroid, có vai trò quan trọng nào trong tế bào động vật?

  • A. Là nguồn năng lượng dự trữ chính.
  • B. Xúc tác các phản ứng sinh hóa.
  • C. Mang thông tin di truyền.
  • D. Ổn định tính lỏng của màng tế bào và là tiền chất tổng hợp hormone steroid.

Câu 28: Khi nghiên cứu một loại enzyme hoạt động tốt nhất ở nhiệt độ 37°C và pH 7.4, việc đun nóng enzyme này lên 100°C sẽ gây ra hiện tượng gì?

  • A. Enzyme bị biến tính và mất hoạt tính.
  • B. Enzyme hoạt động mạnh mẽ hơn.
  • C. Cấu trúc bậc 1 của enzyme bị phá hủy.
  • D. Enzyme chuyển hóa thành lipid.

Câu 29: Sự khác biệt về cấu trúc giữa DNA và RNA (mạch kép vs mạch đơn, đường deoxyribose vs ribose, base T vs U) có ý nghĩa gì đối với chức năng của chúng?

  • A. RNA bền vững hơn DNA, phù hợp cho lưu trữ thông tin lâu dài.
  • B. DNA linh hoạt hơn RNA trong việc tham gia tổng hợp protein.
  • C. Cấu trúc mạch kép và đường deoxyribose giúp DNA bền vững hơn, phù hợp cho vai trò vật chất di truyền chính; RNA mạch đơn kém bền hơn, phù hợp cho vai trò truyền tin tạm thời và tham gia tổng hợp protein.
  • D. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến chức năng chính của chúng.

Câu 30: Chitin, một polysaccharide, có vai trò cấu trúc ở đâu trong sinh giới?

  • A. Thành tế bào thực vật
  • B. Bộ xương ngoài của côn trùng và thành tế bào nấm
  • C. Thành tế bào vi khuẩn
  • D. Màng tế bào động vật

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Phân tử sinh học nào dưới đây không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân (polymer)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi phân tích thành phần hóa học của một loại đường, người ta thấy tỉ lệ nguyên tử C:H:O là 1:2:1. Đây là đặc điểm chung của nhóm phân tử sinh học nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Glucose và Fructose đều có công thức hóa học là C6H12O6 nhưng có cấu trúc khác nhau. Điều này cho thấy chúng là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Liên kết glycosidic được hình thành giữa các đơn phân nào để tạo nên phân tử carbohydrate phức tạp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tại sao cellulose lại có vai trò cấu trúc bền vững trong thành tế bào thực vật, trong khi tinh bột lại là chất dự trữ năng lượng dễ tiêu hóa ở thực vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đặc điểm chung về tính chất vật lí nổi bật của phần lớn các loại lipid là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Vai trò chính của phospholipid trong tế bào là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một phân tử triglyceride được hình thành từ những thành phần nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tại sao mỡ động vật thường ở dạng rắn ở nhiệt độ phòng, trong khi dầu thực vật thường ở dạng lỏng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đơn phân cấu tạo nên protein là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT quyết định tính đa dạng và đặc thù của protein?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Cấu trúc bậc 1 của protein là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Liên kết disulfide (-S-S-) là liên kết cộng hóa trị mạnh góp phần ổn định cấu trúc không gian bậc cao nào của protein?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi một protein bị biến tính do nhiệt độ cao hoặc pH cực đoan, cấu trúc nào của nó bị phá vỡ trước tiên và dẫn đến mất chức năng sinh học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Chức năng chính của enzyme trong tế bào là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đơn phân cấu tạo nên nucleic acid là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một nucleotide được cấu tạo từ những thành phần nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản về thành phần đường pentose giữa DNA và RNA là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Điểm khác biệt cơ bản về thành phần base nitrogen giữa DNA và RNA là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Liên kết nào nối các nucleotide lại với nhau để tạo thành chuỗi polynucleotide (mạch DNA hoặc RNA)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Cấu trúc không gian đặc trưng của phân tử DNA trong tế bào nhân thực là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Quy tắc bổ sung (A-T, G-C) trong cấu trúc DNA được duy trì nhờ loại liên kết nào giữa các base nitrogen?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Chức năng chính của DNA trong hầu hết các tế bào là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tử RNA nào có chức năng mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân ra ribosome ở tế bào chất để tổng hợp protein?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tử sinh học nào có vai trò đa dạng nhất trong tế bào, tham gia vào hầu hết các hoạt động sống như xúc tác, cấu trúc, vận chuyển, tín hiệu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một người cần bổ sung năng lượng nhanh chóng cho hoạt động thể chất cường độ cao. Loại thực phẩm giàu phân tử sinh học nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tử cholesterol, một loại steroid, có vai trò quan trọng nào trong tế bào động vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi nghiên cứu một loại enzyme hoạt động tốt nhất ở nhiệt độ 37°C và pH 7.4, việc đun nóng enzyme này lên 100°C sẽ gây ra hiện tượng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Sự khác biệt về cấu trúc giữa DNA và RNA (mạch kép vs mạch đơn, đường deoxyribose vs ribose, base T vs U) có ý nghĩa gì đối với chức năng của chúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Chitin, một polysaccharide, có vai trò cấu trúc ở đâu trong sinh giới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một vận động viên cần nguồn năng lượng nhanh chóng để duy trì hoạt động cường độ cao trong thời gian ngắn. Loại phân tử sinh học nào trong khẩu phần ăn của họ nên được ưu tiên để đáp ứng nhu cầu năng lượng tức thời này?

  • A. Carbohydrate đơn giản (đường đơn, đường đôi)
  • B. Lipid (chất béo)
  • C. Protein
  • D. Acid nucleic

Câu 2: Khi cơ thể cần dự trữ năng lượng dài hạn dưới dạng mô mỡ, loại phân tử sinh học nào đóng vai trò chính trong quá trình này?

  • A. Glycogen
  • B. Triglyceride
  • C. Cellulose
  • D. Protein

Câu 3: Một nhà khoa học phân tích thành phần hóa học của màng tế bào và phát hiện một loại lipid có một đầu ưa nước và một đuôi kị nước. Loại lipid này rất quan trọng trong việc hình thành cấu trúc màng. Đó là loại lipid nào?

  • A. Chất béo (triglyceride)
  • B. Steroid
  • C. Phospholipid
  • D. Carotenoid

Câu 4: Enzyme là những phân tử sinh học có vai trò xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Bản chất hóa học của hầu hết các enzyme là gì?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Acid nucleic
  • D. Protein

Câu 5: Phân tử nào sau đây không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân (polymer) với các đơn phân (monomer) liên kết với nhau?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Polysaccharide
  • D. Acid nucleic

Câu 6: Tại sao trình tự sắp xếp các amino acid trong chuỗi polypeptide lại là yếu tố quan trọng bậc nhất quyết định cấu trúc không gian ba chiều và chức năng đặc thù của protein?

  • A. Vì số lượng amino acid quyết định kích thước của protein.
  • B. Vì các liên kết peptide chỉ hình thành giữa các amino acid ở đúng vị trí.
  • C. Vì trình tự amino acid quy định loại và vị trí của các tương tác hóa học hình thành nên cấu trúc bậc cao.
  • D. Vì các amino acid khác nhau có khối lượng phân tử khác nhau.

Câu 7: Một đoạn mạch đơn của DNA có trình tự các nucleotide là 5"-ATGCGT-3". Nếu đoạn mạch này được dùng làm khuôn để tổng hợp một đoạn mạch bổ sung, thì trình tự của mạch bổ sung được tổng hợp sẽ là gì (theo chiều 3"-5")?

  • A. 3"-TACGCA-5"
  • B. 3"-ATGCGT-5"
  • C. 3"-UACGCU-5"
  • D. 5"-TACGCA-3"

Câu 8: Cellulose là một polysaccharide cấu trúc chính của thành tế bào thực vật. Mặc dù được cấu tạo từ các đơn phân glucose giống như tinh bột, nhưng con người lại không tiêu hóa được cellulose. Nguyên nhân chính là do đâu?

  • A. Cellulose có khối lượng phân tử lớn hơn tinh bột.
  • B. Con người thiếu enzyme đặc hiệu để cắt liên kết glycoside trong phân tử cellulose.
  • C. Cấu trúc mạch phân nhánh của cellulose khác với tinh bột.
  • D. Cellulose chỉ tồn tại trong thực vật, không có ở động vật.

Câu 9: Cholesterol là một loại steroid quan trọng trong cơ thể người, tham gia cấu tạo màng tế bào và là tiền chất tổng hợp một số hormone. Dựa trên đặc điểm chung của lipid, cholesterol có tính chất nào sau đây?

  • A. Tan tốt trong nước.
  • B. Được cấu tạo từ glycerol và acid béo.
  • C. Là một polymer của các đơn phân steroid.
  • D. Kị nước.

Câu 10: Phân tử RNA khác với phân tử DNA ở những điểm nào sau đây?

  • A. Loại đường (ribose thay cho deoxyribose) và loại base (Uracil thay cho Thymine).
  • B. Loại đường (deoxyribose thay cho ribose) và loại base (Thymine thay cho Uracil).
  • C. Loại đường (ribose thay cho deoxyribose) và cấu trúc mạch đơn thay cho mạch kép.
  • D. Loại base (Uracil thay cho Thymine) và cấu trúc mạch kép thay cho mạch đơn.

Câu 11: Khi một chuỗi polypeptide được tổng hợp từ 50 amino acid, số lượng liên kết peptide được hình thành là bao nhiêu?

  • A. 50
  • B. 49
  • C. 51
  • D. 100

Câu 12: Cấu trúc không gian bậc 1 của protein được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Trình tự sắp xếp các amino acid trên chuỗi polypeptide.
  • B. Sự hình thành xoắn alpha hoặc phiến gấp beta.
  • C. Sự tương tác giữa các nhóm R tạo nên khối cầu hoặc sợi.
  • D. Sự liên kết giữa nhiều chuỗi polypeptide.

Câu 13: Chức năng chính của DNA trong tế bào là gì?

  • A. Vận chuyển amino acid đến ribosome.
  • B. Cấu tạo nên ribosome.
  • C. Lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền.
  • D. Xúc tác các phản ứng sinh hóa.

Câu 14: Một loại đường có công thức phân tử C6H12O6. Đây là loại carbohydrate nào?

  • A. Monosaccharide
  • B. Disaccharide
  • C. Polysaccharide
  • D. Đường phức tạp

Câu 15: Khi đun nóng quá mức hoặc tiếp xúc với hóa chất mạnh, protein có thể bị mất cấu trúc không gian ba chiều và mất hoạt tính sinh học. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Thủy phân
  • B. Biến tính
  • C. Tổng hợp
  • D. Phân giải

Câu 16: Phân tử nào sau đây là polysaccharide dự trữ năng lượng chính ở tế bào thực vật?

  • A. Glycogen
  • B. Cellulose
  • C. Tinh bột
  • D. Chitin

Câu 17: Liên kết hóa học nào nối các đơn phân nucleotide lại với nhau để tạo thành chuỗi polynucleotide của DNA và RNA?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết glycoside
  • C. Liên kết ester
  • D. Liên kết phosphodiester

Câu 18: Tại sao lipid lại hiệu quả hơn carbohydrate trong việc dự trữ năng lượng dài hạn?

  • A. Lipid lưu trữ năng lượng gấp đôi trên cùng một đơn vị khối lượng so với carbohydrate.
  • B. Lipid tan tốt trong nước nên dễ vận chuyển và sử dụng.
  • C. Lipid được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân nên dễ phân giải.
  • D. Lipid chỉ có một loại chức năng duy nhất là dự trữ năng lượng.

Câu 19: Loại RNA nào có chức năng mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân ra ngoài tế bào chất để tổng hợp protein?

  • A. mRNA (RNA thông tin)
  • B. tRNA (RNA vận chuyển)
  • C. rRNA (RNA ribosome)
  • D. snRNA (RNA nhân nhỏ)

Câu 20: Cấu trúc bậc 4 của protein được hình thành khi nào?

  • A. Các amino acid liên kết với nhau bằng liên kết peptide.
  • B. Chuỗi polypeptide xoắn lại hoặc gấp nếp thành xoắn alpha hoặc phiến gấp beta.
  • C. Hai hay nhiều chuỗi polypeptide (tiểu đơn vị) tương tác và liên kết với nhau.
  • D. Chuỗi polypeptide gấp cuộn lại tạo thành cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng.

Câu 21: Chitin là một polysaccharide cấu trúc tìm thấy trong thành tế bào nấm và bộ xương ngoài của côn trùng. Đơn phân cấu tạo nên chitin là gì?

  • A. Glucose
  • B. Fructose
  • C. Galactose
  • D. N-acetylglucosamine

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của tất cả các loại lipid?

  • A. Kị nước (ít hoặc không tan trong nước).
  • B. Được cấu tạo từ glycerol và acid béo.
  • C. Tan tốt trong dung môi hữu cơ.
  • D. Có thành phần nguyên tố chủ yếu là C, H, O.

Câu 23: Phân tử nào sau đây có chứa cả nguyên tố Nitrogen (N) trong thành phần cấu tạo?

  • A. Tinh bột
  • B. Chất béo
  • C. Cellulose
  • D. Protein và Acid nucleic

Câu 24: Một học sinh quan sát thấy một đoạn phân tử sinh học có cấu trúc mạch kép xoắn, các đơn phân liên kết với nhau bằng liên kết phosphodiester trên mạch và liên kết hydrogen giữa hai mạch. Phân tử đó có thể là gì?

  • A. DNA
  • B. RNA
  • C. Protein
  • D. Polysaccharide

Câu 25: Liên kết hóa học nào được hình thành giữa hai monosaccharide để tạo thành disaccharide hoặc polysaccharide?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết ester
  • C. Liên kết glycoside
  • D. Liên kết phosphodiester

Câu 26: Khi một phân tử triglyceride được hình thành từ glycerol và ba acid béo, bao nhiêu phân tử nước được giải phóng?

  • A. 1
  • B. 3
  • C. 2
  • D. 4

Câu 27: Cấu trúc bậc 2 của protein, chẳng hạn như xoắn alpha (α-helix) và phiến gấp beta (β-sheet), được ổn định chủ yếu bởi loại liên kết nào?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết disulfide
  • C. Liên kết ion
  • D. Liên kết hydrogen giữa các nhóm C=O và N-H của bộ khung polypeptide.

Câu 28: Điều gì sẽ xảy ra với chức năng của một loại enzyme nếu nhiệt độ môi trường tăng lên quá cao so với nhiệt độ tối ưu của nó?

  • A. Enzyme bị biến tính, mất cấu trúc không gian và mất hoạt tính xúc tác.
  • B. Enzyme hoạt động mạnh hơn.
  • C. Enzyme chuyển hóa thành chất khác.
  • D. Enzyme không bị ảnh hưởng.

Câu 29: Trong phân tử DNA, loại base nào chỉ xuất hiện trong DNA mà không có trong RNA?

  • A. Adenine (A)
  • B. Thymine (T)
  • C. Guanine (G)
  • D. Cytosine (C)

Câu 30: Thành phần nào sau đây là đơn phân cấu tạo nên acid nucleic?

  • A. Amino acid
  • B. Monosaccharide
  • C. Acid béo và Glycerol
  • D. Nucleotide

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một vận động viên cần nguồn năng lượng nhanh chóng để duy trì hoạt động cường độ cao trong thời gian ngắn. Loại phân tử sinh học nào trong khẩu phần ăn của họ nên được ưu tiên để đáp ứng nhu cầu năng lượng tức thời này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi cơ thể cần dự trữ năng lượng dài hạn dưới dạng mô mỡ, loại phân tử sinh học nào đóng vai trò chính trong quá trình này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một nhà khoa học phân tích thành phần hóa học của màng tế bào và phát hiện một loại lipid có một đầu ưa nước và một đuôi kị nước. Loại lipid này rất quan trọng trong việc hình thành cấu trúc màng. Đó là loại lipid nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Enzyme là những phân tử sinh học có vai trò xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Bản chất hóa học của hầu hết các enzyme là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tử nào sau đây không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân (polymer) với các đơn phân (monomer) liên kết với nhau?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Tại sao trình tự sắp xếp các amino acid trong chuỗi polypeptide lại là yếu tố quan trọng bậc nhất quyết định cấu trúc không gian ba chiều và chức năng đặc thù của protein?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một đoạn mạch đơn của DNA có trình tự các nucleotide là 5'-ATGCGT-3'. Nếu đoạn mạch này được dùng làm khuôn để tổng hợp một đoạn mạch bổ sung, thì trình tự của mạch bổ sung được tổng hợp sẽ là gì (theo chiều 3'-5')?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Cellulose là một polysaccharide cấu trúc chính của thành tế bào thực vật. Mặc dù được cấu tạo từ các đơn phân glucose giống như tinh bột, nhưng con người lại không tiêu hóa được cellulose. Nguyên nhân chính là do đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Cholesterol là một loại steroid quan trọng trong cơ thể người, tham gia cấu tạo màng tế bào và là tiền chất tổng hợp một số hormone. Dựa trên đặc điểm chung của lipid, cholesterol có tính chất nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tử RNA khác với phân tử DNA ở những điểm nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi một chuỗi polypeptide được tổng hợp từ 50 amino acid, số lượng liên kết peptide được hình thành là bao nhiêu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Cấu trúc không gian bậc 1 của protein được đặc trưng bởi điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Chức năng chính của DNA trong tế bào là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một loại đường có công thức phân tử C6H12O6. Đây là loại carbohydrate nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi đun nóng quá mức hoặc tiếp xúc với hóa chất mạnh, protein có thể bị mất cấu trúc không gian ba chiều và mất hoạt tính sinh học. Hiện tượng này được gọi là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tử nào sau đây là polysaccharide dự trữ năng lượng chính ở tế bào thực vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Liên kết hóa học nào nối các đơn phân nucleotide lại với nhau để tạo thành chuỗi polynucleotide của DNA và RNA?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tại sao lipid lại hiệu quả hơn carbohydrate trong việc dự trữ năng lượng dài hạn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Loại RNA nào có chức năng mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân ra ngoài tế bào chất để tổng hợp protein?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Cấu trúc bậc 4 của protein được hình thành khi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Chitin là một polysaccharide cấu trúc tìm thấy trong thành tế bào nấm và bộ xương ngoài của côn trùng. Đơn phân cấu tạo nên chitin là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của tất cả các loại lipid?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tử nào sau đây có chứa cả nguyên tố Nitrogen (N) trong thành phần cấu tạo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một học sinh quan sát thấy một đoạn phân tử sinh học có cấu trúc mạch kép xoắn, các đơn phân liên kết với nhau bằng liên kết phosphodiester trên mạch và liên kết hydrogen giữa hai mạch. Phân tử đó có thể là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Liên kết hóa học nào được hình thành giữa hai monosaccharide để tạo thành disaccharide hoặc polysaccharide?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi một phân tử triglyceride được hình thành từ glycerol và ba acid béo, bao nhiêu phân tử nước được giải phóng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Cấu trúc bậc 2 của protein, chẳng hạn như xoắn alpha (α-helix) và phiến gấp beta (β-sheet), được ổn định chủ yếu bởi loại liên kết nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Điều gì sẽ xảy ra với chức năng của một loại enzyme nếu nhiệt độ môi trường tăng lên quá cao so với nhiệt độ tối ưu của nó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong phân tử DNA, loại base nào chỉ xuất hiện trong DNA mà không có trong RNA?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Thành phần nào sau đây là đơn phân cấu tạo nên acid nucleic?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tế bào, các đại phân tử sinh học như protein, polysaccharide và nucleic acid được tổng hợp từ các đơn phân tương ứng thông qua một loại phản ứng hóa học phổ biến. Loại phản ứng đó là gì?

  • A. Phản ứng thủy phân
  • B. Phản ứng oxi hóa khử
  • C. Phản ứng trùng ngưng (tách nước)
  • D. Phản ứng phân giải

Câu 2: Cellulose là một loại polysaccharide cấu tạo nên thành tế bào thực vật. Mặc dù không cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho con người do cơ thể không có enzyme tiêu hóa cellulose, nó vẫn được khuyến khích bổ sung trong chế độ ăn. Vai trò chính của cellulose trong khẩu phần ăn của con người là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng nhanh chóng cho cơ thể.
  • B. Tham gia vào quá trình tổng hợp vitamin.
  • C. Tạo chất xơ, hỗ trợ hoạt động của hệ tiêu hóa và chống táo bón.
  • D. Tham gia cấu tạo nên mô cơ và xương.

Câu 3: Khi cần dự trữ năng lượng lâu dài trong cơ thể, động vật thường tích lũy mỡ (một dạng lipid) thay vì tinh bột hoặc glycogen (carbohydrate). Lý do chính cho sự ưu tiên này là gì?

  • A. Lipid dễ dàng vận chuyển trong máu hơn carbohydrate.
  • B. Lipid tan tốt trong nước nên dễ sử dụng khi cần.
  • C. Lipid khi bị phân giải hoàn toàn giải phóng năng lượng gấp đôi so với carbohydrate trên cùng một khối lượng.
  • D. Carbohydrate chỉ có chức năng cấu trúc, không dự trữ năng lượng.

Câu 4: Phân tử phospholipid có cấu trúc đặc biệt gồm một đầu ưa nước (nhóm phosphate) và hai đuôi kị nước (acid béo). Cấu trúc này là yếu tố then chốt giúp phospholipid đảm nhận vai trò chính nào trong tế bào?

  • A. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • B. Cấu tạo nên màng tế bào và các bào quan có màng.
  • C. Vận chuyển oxygen trong máu.
  • D. Xúc tác các phản ứng hóa học.

Câu 5: Xét về chức năng, loại phân tử sinh học nào thể hiện sự đa dạng nhất trong tế bào sống, có thể đảm nhận vai trò xúc tác (enzyme), vận chuyển, cấu trúc, bảo vệ, tín hiệu, và điều hòa hoạt động gen?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 6: Khi nấu chín thịt hoặc luộc trứng, protein trong thực phẩm bị biến tính, làm thay đổi cấu trúc không gian và trở nên dễ tiêu hóa hơn. Tuy nhiên, cấu trúc bậc một của protein (trình tự các acid amin) thường vẫn được giữ nguyên trong quá trình biến tính do nhiệt. Điều này là do cấu trúc bậc một được duy trì bởi loại liên kết hóa học nào?

  • A. Liên kết hydro
  • B. Liên kết ion
  • C. Liên kết disulfide
  • D. Liên kết peptide

Câu 7: Một người bị thiếu hụt enzyme lactase trong hệ tiêu hóa. Khi người này uống sữa (chứa đường lactose - một disaccharide), lactose không được phân giải hoàn toàn ở ruột non, dẫn đến các triệu chứng khó chịu như đầy hơi, tiêu chảy. Điều này cho thấy enzyme lactase (một loại protein) có vai trò cụ thể gì?

  • A. Xúc tác phân giải lactose thành các monosaccharide dễ hấp thụ.
  • B. Vận chuyển lactose qua màng ruột.
  • C. Lưu trữ năng lượng từ lactose.
  • D. Cấu tạo nên thành ruột non.

Câu 8: Đơn phân cấu tạo nên các nucleic acid (DNA và RNA) là nucleotide. Mỗi nucleotide hoàn chỉnh bao gồm những thành phần cơ bản nào?

  • A. Đường 5 carbon, nhóm phosphate, acid amin.
  • B. Đường 6 carbon, nhóm phosphate, base nitrogen.
  • C. Đường 5 carbon, nhóm phosphate, base nitrogen.
  • D. Đường 6 carbon, acid amin, base nitrogen.

Câu 9: DNA và RNA đều là nucleic acid nhưng có những khác biệt quan trọng về cấu trúc và chức năng. Điểm khác biệt về thành phần đường 5 carbon trong đơn phân của chúng là gì?

  • A. DNA chứa đường deoxyribose, còn RNA chứa đường ribose.
  • B. DNA chứa đường ribose, còn RNA chứa đường deoxyribose.
  • C. DNA và RNA đều chứa cùng loại đường deoxyribose.
  • D. DNA và RNA đều chứa cùng loại đường ribose.

Câu 10: Trong hầu hết các sinh vật, DNA đóng vai trò là vật chất di truyền chính. Chức năng cốt lõi này của DNA liên quan đến khả năng nào sau đây?

  • A. Tổng hợp protein trực tiếp.
  • B. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • C. Lưu trữ, bảo quản và truyền đạt thông tin di truyền qua các thế hệ tế bào hoặc cơ thể.
  • D. Xúc tác các phản ứng trao đổi chất.

Câu 11: Một vận động viên cần bổ sung năng lượng nhanh chóng trước khi thi đấu. Loại carbohydrate nào sau đây là lựa chọn tốt nhất để cung cấp năng lượng tức thời vì nó có thể được hấp thụ trực tiếp vào máu mà không cần tiêu hóa thêm?

  • A. Glucose (monosaccharide)
  • B. Tinh bột (polysaccharide)
  • C. Lactose (disaccharide)
  • D. Glycogen (polysaccharide)

Câu 12: Ngoài chức năng dự trữ năng lượng, lipid còn tham gia vào nhiều vai trò khác. Chức năng nào sau đây là vai trò quan trọng của một số loại lipid như steroid (ví dụ: estrogen, testosterone)?

  • A. Cấu tạo thành tế bào thực vật.
  • B. Vận chuyển oxygen trong máu.
  • C. Hoạt động như các hormone điều hòa sinh sản và trao đổi chất.
  • D. Xúc tác các phản ứng sinh hóa.

Câu 13: Actin và Myosin là hai loại protein cấu tạo nên sợi cơ, giúp cơ bắp co duỗi, thực hiện các chuyển động của cơ thể. Chức năng này của Actin và Myosin thuộc loại chức năng nào của protein?

  • A. Chức năng bảo vệ.
  • B. Chức năng vận chuyển.
  • C. Chức năng xúc tác.
  • D. Chức năng vận động.

Câu 14: Một đoạn mạch khuôn của DNA có trình tự 3"-TAGGCT-5". Dựa trên nguyên tắc bổ sung, trình tự các base nitrogen trên mạch RNA thông tin (mRNA) được phiên mã từ đoạn mạch khuôn này sẽ là gì?

  • A. 5"-ATCCGA-3"
  • B. 5"-AUCCGA-3"
  • C. 3"-ATCCGA-5"
  • D. 3"-AUCCGA-5"

Câu 15: Glycogen là một polysaccharide dự trữ năng lượng chủ yếu ở động vật và nấm, được tích lũy nhiều ở gan và cơ bắp. Khi cơ thể cần năng lượng nhanh chóng (ví dụ khi hoạt động mạnh), glycogen sẽ được phân giải. Sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải glycogen để cung cấp năng lượng cho tế bào là gì?

  • A. Glucose
  • B. Fructose
  • C. Galactose
  • D. Sucrose

Câu 16: So sánh giữa acid béo no và acid béo không no, đặc điểm cấu trúc nào của acid béo không no khiến các lipid chứa chúng (ví dụ: dầu thực vật) thường có dạng lỏng ở nhiệt độ phòng, trong khi lipid chứa acid béo no (ví dụ: mỡ động vật) thường có dạng rắn?

  • A. Có nhiều nhóm hydroxyl (-OH).
  • B. Có mạch carbon ngắn hơn.
  • C. Có ít nhất một liên kết đôi C=C tạo ra khúc gập trong mạch carbon, làm giảm khả năng xếp chặt.
  • D. Có khả năng tạo liên kết hydro mạnh mẽ với nhau.

Câu 17: Collagen là loại protein phổ biến nhất trong cơ thể động vật có vú, là thành phần chính của da, xương, gân, sụn. Chức năng chính của collagen là gì?

  • A. Vận chuyển oxygen.
  • B. Tạo cấu trúc nâng đỡ, liên kết các mô và cơ quan.
  • C. Xúc tác các phản ứng hóa học.
  • D. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.

Câu 18: Cấu trúc bậc hai của protein (như xoắn α và phiến gấp β) được hình thành và ổn định chủ yếu nhờ loại liên kết nào giữa các nguyên tử trên bộ khung polypeptide (không phải nhóm R)?

  • A. Liên kết hydro.
  • B. Liên kết ion.
  • C. Liên kết disulfide.
  • D. Tương tác kị nước.

Câu 19: Virus SARS-CoV-2 gây bệnh COVID-19 có vật chất di truyền là RNA. Điều này có nghĩa là thông tin di truyền của virus được lưu trữ dưới dạng phân tử nào?

  • A. DNA mạch kép.
  • B. RNA.
  • C. Protein.
  • D. Polysaccharide.

Câu 20: Trong quá trình tổng hợp protein, loại RNA nào có chức năng vận chuyển các acid amin đặc hiệu đến ribosome và khớp với trình tự codon trên mRNA?

  • A. tRNA.
  • B. mRNA.
  • C. rRNA.
  • D. snRNA.

Câu 21: Một phân tử carbohydrate có công thức hóa học là C12H22O11. Dựa vào công thức này, đây có thể là loại carbohydrate nào?

  • A. Monosaccharide.
  • B. Disaccharide.
  • C. Polysaccharide.
  • D. Lipid phức tạp.

Câu 22: Steroid là một nhóm lipid có cấu trúc đặc trưng gồm 4 vòng hydrocarbon liên kết với nhau. Ngoài cholesterol, loại steroid nào sau đây đóng vai trò là hormone sinh dục ở người?

  • A. Phospholipid.
  • B. Triglyceride.
  • C. Carotene.
  • D. Testosterone.

Câu 23: Cấu trúc không gian ba chiều (bậc 3) của protein là yếu tố quyết định chức năng sinh học đặc thù của nó. Cấu trúc này được hình thành và duy trì bởi sự tương tác giữa các yếu tố nào?

  • A. Chỉ các liên kết peptide giữa các acid amin.
  • B. Chỉ các liên kết hydro giữa các mạch polynucleotide.
  • C. Các tương tác giữa các nhóm R (gốc biến đổi) của các acid amin, bao gồm liên kết ion, liên kết hydro, tương tác kị nước và liên kết disulfide.
  • D. Các liên kết phosphodiester giữa các nucleotide.

Câu 24: Nếu một tế bào đột nhiên bị đưa vào môi trường có nhiệt độ rất cao hoặc pH quá thấp, cấu trúc và chức năng của nhiều loại protein trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Hiện tượng này xảy ra do:

  • A. Các liên kết peptide bị phá vỡ hoàn toàn.
  • B. Protein bị biến tính, mất cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng.
  • C. Các acid amin bị phân hủy.
  • D. Nucleic acid bị chuyển hóa thành protein.

Câu 25: Một phân tử DNA có tổng cộng 2000 nucleotide, trong đó số nucleotide loại Adenine (A) là 400. Dựa trên nguyên tắc bổ sung trong cấu trúc DNA, số nucleotide loại Guanine (G) trong phân tử DNA này là bao nhiêu?

  • A. 400
  • B. 600
  • C. 800
  • D. 1200

Câu 26: Mặc dù cả DNA và RNA đều chứa thông tin di truyền, nhưng trong hầu hết các sinh vật nhân thực, DNA chủ yếu nằm trong nhân tế bào và RNA được tổng hợp từ DNA để thực hiện các chức năng khác. Vai trò chính của các loại RNA (như mRNA, tRNA, rRNA) trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Lưu trữ thông tin di truyền lâu dài ở ngoài nhân.
  • B. Cấu tạo nên màng nhân.
  • C. Tham gia trực tiếp vào quá trình biểu hiện gen, đặc biệt là tổng hợp protein.
  • D. Dự trữ năng lượng cho các hoạt động của nhân.

Câu 27: Tinh bột và glycogen đều là các polysaccharide dự trữ năng lượng. Tuy nhiên, tinh bột là polysaccharide dự trữ ở thực vật, còn glycogen là ở động vật và nấm. Sự khác biệt này thể hiện sự phân hóa chức năng của carbohydrate ở các nhóm sinh vật khác nhau. Ngoài chức năng dự trữ, carbohydrate còn có chức năng cấu trúc quan trọng ở thực vật nhờ phân tử nào?

  • A. Fructose.
  • B. Saccharose.
  • C. Glycogen.
  • D. Cellulose.

Câu 28: Một enzyme là một protein có chức năng xúc tác sinh học. Nếu enzyme này bị thay đổi cấu trúc không gian ba chiều (bị biến tính) do tác động của nhiệt độ cao, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt động của nó?

  • A. Hoạt động xúc tác tăng lên.
  • B. Hoạt động xúc tác không thay đổi.
  • C. Hoạt động xúc tác bị giảm hoặc mất hoàn toàn.
  • D. Enzyme biến thành cơ chất.

Câu 29: Cholesterol, một loại steroid, là tiền chất để tổng hợp nhiều loại hormone quan trọng trong cơ thể như hormone sinh dục (testosterone, estrogen) và hormone tuyến thượng thận (cortisol). Điều này minh họa cho vai trò nào của lipid?

  • A. Vai trò cấu trúc.
  • B. Vai trò dự trữ năng lượng.
  • C. Vai trò vận chuyển.
  • D. Vai trò điều hòa (tín hiệu).

Câu 30: Phân tử ATP (Adenosine triphosphate) được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào. Cấu trúc của ATP gần giống với một nucleotide, nhưng có thêm hai nhóm phosphate. Chức năng chính của ATP trong tế bào là gì?

  • A. Vận chuyển thông tin di truyền.
  • B. Cấu tạo nên nhiễm sắc thể.
  • C. Cung cấp năng lượng tức thời cho hầu hết các hoạt động của tế bào.
  • D. Xúc tác các phản ứng tổng hợp protein.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong tế bào, các đại phân tử sinh học như protein, polysaccharide và nucleic acid được tổng hợp từ các đơn phân tương ứng thông qua một loại phản ứng hóa học phổ biến. Loại phản ứng đó là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Cellulose là một loại polysaccharide cấu tạo nên thành tế bào thực vật. Mặc dù không cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho con người do cơ thể không có enzyme tiêu hóa cellulose, nó vẫn được khuy??n khích bổ sung trong chế độ ăn. Vai trò chính của cellulose trong khẩu phần ăn của con người là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi cần dự trữ năng lượng lâu dài trong cơ thể, động vật thường tích lũy mỡ (một dạng lipid) thay vì tinh bột hoặc glycogen (carbohydrate). Lý do chính cho sự ưu tiên này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tử phospholipid có cấu trúc đặc biệt gồm một đầu ưa nước (nhóm phosphate) và hai đuôi kị nước (acid béo). Cấu trúc này là yếu tố then chốt giúp phospholipid đảm nhận vai trò chính nào trong tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Xét về chức năng, loại phân tử sinh học nào thể hiện sự đa dạng nhất trong tế bào sống, có thể đảm nhận vai trò xúc tác (enzyme), vận chuyển, cấu trúc, bảo vệ, tín hiệu, và điều hòa hoạt động gen?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi nấu chín thịt hoặc luộc trứng, protein trong thực phẩm bị biến tính, làm thay đổi cấu trúc không gian và trở nên dễ tiêu hóa hơn. Tuy nhiên, cấu trúc bậc một của protein (trình tự các acid amin) thường vẫn được giữ nguyên trong quá trình biến tính do nhiệt. Điều này là do cấu trúc bậc một được duy trì bởi loại liên kết hóa học nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một người bị thiếu hụt enzyme lactase trong hệ tiêu hóa. Khi người này uống sữa (chứa đường lactose - một disaccharide), lactose không được phân giải hoàn toàn ở ruột non, dẫn đến các triệu chứng khó chịu như đầy hơi, tiêu chảy. Điều này cho thấy enzyme lactase (một loại protein) có vai trò cụ thể gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đơn phân cấu tạo nên các nucleic acid (DNA và RNA) là nucleotide. Mỗi nucleotide hoàn chỉnh bao gồm những thành phần cơ bản nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: DNA và RNA đều là nucleic acid nhưng có những khác biệt quan trọng về cấu trúc và chức năng. Điểm khác biệt về thành phần đường 5 carbon trong đơn phân của chúng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong hầu hết các sinh vật, DNA đóng vai trò là vật chất di truyền chính. Chức năng cốt lõi này của DNA liên quan đến khả năng nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một vận động viên cần bổ sung năng lượng nhanh chóng trước khi thi đấu. Loại carbohydrate nào sau đây là lựa chọn tốt nhất để cung cấp năng lượng tức thời vì nó có thể được hấp thụ trực tiếp vào máu mà không cần tiêu hóa thêm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Ngoài chức năng dự trữ năng lượng, lipid còn tham gia vào nhiều vai trò khác. Chức năng nào sau đây là vai trò quan trọng của một số loại lipid như steroid (ví dụ: estrogen, testosterone)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Actin và Myosin là hai loại protein cấu tạo nên sợi cơ, giúp cơ bắp co duỗi, thực hiện các chuyển động của cơ thể. Chức năng này của Actin và Myosin thuộc loại chức năng nào của protein?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một đoạn mạch khuôn của DNA có trình tự 3'-TAGGCT-5'. Dựa trên nguyên tắc bổ sung, trình tự các base nitrogen trên mạch RNA thông tin (mRNA) được phiên mã từ đoạn mạch khuôn này sẽ là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Glycogen là một polysaccharide dự trữ năng lượng chủ yếu ở động vật và nấm, được tích lũy nhiều ở gan và cơ bắp. Khi cơ thể cần năng lượng nhanh chóng (ví dụ khi hoạt động mạnh), glycogen sẽ được phân giải. Sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải glycogen để cung cấp năng lượng cho tế bào là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: So sánh giữa acid béo no và acid béo không no, đặc điểm cấu trúc nào của acid béo không no khiến các lipid chứa chúng (ví dụ: dầu thực vật) thường có dạng lỏng ở nhiệt độ phòng, trong khi lipid chứa acid béo no (ví dụ: mỡ động vật) thường có dạng rắn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Collagen là loại protein phổ biến nhất trong cơ thể động vật có vú, là thành phần chính của da, xương, gân, sụn. Chức năng chính của collagen là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Cấu trúc bậc hai của protein (như xoắn α và phiến gấp β) được hình thành và ổn định chủ yếu nhờ loại liên kết nào giữa các nguyên tử trên bộ khung polypeptide (không phải nhóm R)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Virus SARS-CoV-2 gây bệnh COVID-19 có vật chất di truyền là RNA. Điều này có nghĩa là thông tin di truyền của virus được lưu trữ dưới dạng phân tử nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong quá trình tổng hợp protein, loại RNA nào có chức năng vận chuyển các acid amin đặc hiệu đến ribosome và khớp với trình tự codon trên mRNA?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một phân tử carbohydrate có công thức hóa học là C12H22O11. Dựa vào công thức này, đây có thể là loại carbohydrate nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Steroid là một nhóm lipid có cấu trúc đặc trưng gồm 4 vòng hydrocarbon liên kết với nhau. Ngoài cholesterol, loại steroid nào sau đây đóng vai trò là hormone sinh dục ở người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Cấu trúc không gian ba chiều (bậc 3) của protein là yếu tố quyết định chức năng sinh học đặc thù của nó. Cấu trúc này được hình thành và duy trì bởi sự tương tác giữa các yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Nếu một tế bào đột nhiên bị đưa vào môi trường có nhiệt độ rất cao hoặc pH quá thấp, cấu trúc và chức năng của nhiều loại protein trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Hiện tượng này xảy ra do:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một phân tử DNA có tổng cộng 2000 nucleotide, trong đó số nucleotide loại Adenine (A) là 400. Dựa trên nguyên tắc bổ sung trong cấu trúc DNA, số nucleotide loại Guanine (G) trong phân tử DNA này là bao nhiêu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Mặc dù cả DNA và RNA đều chứa thông tin di truyền, nhưng trong hầu hết các sinh vật nhân thực, DNA chủ yếu nằm trong nhân tế bào và RNA được tổng hợp từ DNA để thực hiện các chức năng khác. Vai trò chính của các loại RNA (như mRNA, tRNA, rRNA) trong tế bào nhân thực là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Tinh bột và glycogen đều là các polysaccharide dự trữ năng lượng. Tuy nhiên, tinh bột là polysaccharide dự trữ ở thực vật, còn glycogen là ở động vật và nấm. Sự khác biệt này thể hiện sự phân hóa chức năng của carbohydrate ở các nhóm sinh vật khác nhau. Ngoài chức năng dự trữ, carbohydrate còn có chức năng cấu trúc quan trọng ở thực vật nhờ phân tử nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một enzyme là một protein có chức năng xúc tác sinh học. Nếu enzyme này bị thay đổi cấu trúc không gian ba chiều (bị biến tính) do tác động của nhiệt độ cao, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt động của nó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Cholesterol, một loại steroid, là tiền chất để tổng hợp nhiều loại hormone quan trọng trong cơ thể như hormone sinh dục (testosterone, estrogen) và hormone tuyến thượng thận (cortisol). Điều này minh họa cho vai trò nào của lipid?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tử ATP (Adenosine triphosphate) được coi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào. Cấu trúc của ATP gần giống với một nucleotide, nhưng có thêm hai nhóm phosphate. Chức năng chính của ATP trong tế bào là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một vận động viên cần nguồn năng lượng nhanh chóng cho hoạt động thi đấu. Phân tử sinh học nào sau đây là lựa chọn ưu tiên để cung cấp năng lượng tức thời?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Glucose
  • D. Cellulose

Câu 2: Màng sinh chất của tế bào được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép của loại phân tử sinh học nào sau đây? Phân tử này có đặc điểm một đầu ưa nước và một đầu kị nước.

  • A. Triglyceride
  • B. Phospholipid
  • C. Cholesterol
  • D. Glycogen

Câu 3: Enzym là chất xúc tác cho các phản ứng sinh hóa trong tế bào. Bản chất hóa học của hầu hết các enzym là gì?

  • A. Protein
  • B. Carbohydrate
  • C. Lipid
  • D. Nucleic acid

Câu 4: Khi đun nóng lòng trắng trứng (chứa protein albumin), chúng ta thấy lòng trắng trứng bị đông đặc lại. Hiện tượng này là do cấu trúc không gian của protein bị phá vỡ. Đây là ví dụ về quá trình nào?

  • A. Thủy phân protein
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Biến đổi gen
  • D. Biến tính protein

Câu 5: Phân tử nào sau đây mang thông tin di truyền từ nhân ra ngoài tế bào chất để tổng hợp protein?

  • A. DNA
  • B. tRNA
  • C. mRNA
  • D. rRNA

Câu 6: Tại sao thực vật lưu trữ năng lượng chủ yếu dưới dạng tinh bột, trong khi động vật lưu trữ năng lượng chủ yếu dưới dạng glycogen?

  • A. Glycogen có cấu trúc phân nhánh nhiều hơn tinh bột, giúp giải phóng glucose nhanh hơn, phù hợp với nhu cầu năng lượng tức thời của động vật.
  • B. Tinh bột dễ tiêu hóa hơn glycogen.
  • C. Thực vật không có enzym để tổng hợp glycogen.
  • D. Glycogen nặng hơn tinh bột, không phù hợp để thực vật lưu trữ số lượng lớn.

Câu 7: Một phân tử disaccharide được tạo thành từ hai phân tử glucose liên kết với nhau. Tên gọi của disaccharide này là gì và nó thường có trong loại thực phẩm nào?

  • A. Sucrose (đường mía)
  • B. Maltose (đường mạch nha)
  • C. Lactose (đường sữa)
  • D. Fructose (đường trái cây)

Câu 8: So sánh giữa DNA và RNA, điểm khác biệt cơ bản về loại đường trong đơn phân (nucleotide) là gì?

  • A. DNA chứa đường fructose, RNA chứa đường ribose.
  • B. DNA chứa đường deoxyribose, RNA chứa đường fructose.
  • C. DNA chứa đường deoxyribose, RNA chứa đường ribose.
  • D. DNA chứa đường ribose, RNA chứa đường deoxyribose.

Câu 9: Một đoạn mạch polynucleotide có trình tự các base là A-T-G-C-T-A. Đây có thể là đoạn mạch của phân tử nào và tại sao?

  • A. DNA, vì có base T (Thymine).
  • B. RNA, vì có base A (Adenine).
  • C. Protein, vì là chuỗi các amino acid.
  • D. Carbohydrate, vì là chuỗi monosaccharide.

Câu 10: Cấu trúc không gian bậc 1 của protein được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Sự cuộn xoắn alpha-helix hoặc gấp nếp beta-sheet.
  • B. Sự tương tác giữa các chuỗi polypeptide khác nhau.
  • C. Sự gấp cuộn của chuỗi polypeptide tạo thành hình dạng 3 chiều đặc trưng.
  • D. Trình tự sắp xếp đặc thù của các amino acid trong chuỗi polypeptide.

Câu 11: Tại sao lipid là nguồn dự trữ năng lượng hiệu quả hơn carbohydrate khi xét về lượng năng lượng giải phóng trên cùng một đơn vị khối lượng?

  • A. Lipid dễ tiêu hóa hơn carbohydrate.
  • B. Lipid chứa nhiều nhóm hydroxyl hơn.
  • C. Lipid chứa nhiều liên kết C-H giàu năng lượng hơn và ít liên kết C-O đã bị oxy hóa một phần.
  • D. Lipid tan trong nước, giúp vận chuyển năng lượng dễ dàng.

Câu 12: Phân tử nào sau đây không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân (polymer hóa từ các đơn phân)?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Polysaccharide
  • D. Nucleic acid

Câu 13: Chức năng cấu tạo nên thành tế bào thực vật của polysaccharide nào sau đây thể hiện rõ nhất tính bền vững và cứng chắc?

  • A. Cellulose
  • B. Tinh bột
  • C. Glycogen
  • D. Chitin

Câu 14: Acid béo no và acid béo không no khác nhau ở điểm cơ bản nào trong cấu trúc hóa học?

  • A. Số lượng nhóm carboxyl.
  • B. Số lượng nguyên tử carbon.
  • C. Có hoặc không có nhóm hydroxyl.
  • D. Có hoặc không có liên kết đôi (hoặc ba) giữa các nguyên tử carbon trong mạch hydrocarbon.

Câu 15: Hemoglobin, một protein trong hồng cầu, có chức năng vận chuyển oxy. Cấu trúc không gian nào của hemoglobin là cần thiết để nó có thể thực hiện chức năng này một cách hiệu quả?

  • A. Cấu trúc bậc 1.
  • B. Cấu trúc bậc 2.
  • C. Cấu trúc bậc 3.
  • D. Cấu trúc bậc 4 (gồm nhiều chuỗi polypeptide liên kết với nhau).

Câu 16: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus mới và phân tích vật chất di truyền của nó. Ông phát hiện thấy vật chất di truyền chỉ chứa các nucleotide loại A, U, G, C. Điều này gợi ý rằng vật chất di truyền của virus này là gì?

  • A. DNA mạch kép.
  • B. RNA mạch đơn hoặc mạch kép.
  • C. Protein.
  • D. Polysaccharide.

Câu 17: Khi một phân tử carbohydrate bị thủy phân hoàn toàn, sản phẩm cuối cùng thu được là các đơn vị nhỏ nhất. Các đơn vị này được gọi là gì?

  • A. Monosaccharide
  • B. Amino acid
  • C. Nucleotide
  • D. Acid béo và glycerol

Câu 18: Đặc điểm nào của các acid béo không no làm cho chúng thường ở dạng lỏng ở nhiệt độ phòng, khác với các acid béo no thường ở dạng rắn?

  • A. Chúng có mạch carbon ngắn hơn.
  • B. Chúng có nhiều nhóm hydroxyl.
  • C. Sự hiện diện của liên kết đôi tạo ra các góc cong trong mạch hydrocarbon, ngăn cản phân tử lipid đóng gói chặt chẽ.
  • D. Chúng có khối lượng phân tử lớn hơn.

Câu 19: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của protein trong tế bào và cơ thể?

  • A. Vận chuyển các chất.
  • B. Xúc tác các phản ứng hóa học (enzym).
  • C. Cấu tạo nên các cấu trúc của tế bào.
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền lâu dài.

Câu 20: Mối liên kết hình thành giữa hai đơn phân amino acid để tạo thành chuỗi polypeptide được gọi là liên kết gì?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết glycosidic
  • C. Liên kết phosphodiester
  • D. Liên kết ester

Câu 21: Một bệnh di truyền hiếm gặp là do sự sai lệch trong trình tự sắp xếp của các amino acid trong một loại protein quan trọng. Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của cấu trúc nào trong việc quy định chức năng của protein?

  • A. Cấu trúc bậc 1.
  • B. Cấu trúc bậc 2.
  • C. Cấu trúc bậc 3.
  • D. Cấu trúc bậc 4.

Câu 22: Cholesterol là một loại lipid thuộc nhóm steroid. Chức năng chính của cholesterol trong cơ thể động vật là gì?

  • A. Lưu trữ năng lượng chính.
  • B. Tham gia cấu tạo thành tế bào thực vật.
  • C. Là tiền chất tổng hợp hormone steroid và tham gia cấu tạo màng tế bào.
  • D. Xúc tác các phản ứng sinh hóa.

Câu 23: Tại sao động vật không thể tiêu hóa cellulose trong khi thực vật lại có thể tổng hợp nó với số lượng lớn?

  • A. Cellulose quá cứng đối với hệ tiêu hóa động vật.
  • B. Động vật thiếu nước để thủy phân cellulose.
  • C. Cellulose là lipid, động vật chỉ tiêu hóa carbohydrate.
  • D. Hầu hết động vật thiếu enzyme cellulase cần thiết để phá vỡ liên kết β-glycosidic trong cellulose.

Câu 24: Một đoạn phân tử nucleic acid có tỉ lệ các loại base A:T:G:C lần lượt là 20%:30%:30%:20%. Đây là loại phân tử nào và tại sao?

  • A. DNA mạch kép, vì tỉ lệ A=T và G=C.
  • B. DNA mạch đơn hoặc RNA, vì tỉ lệ A không bằng T (hoặc U) và G không bằng C.
  • C. RNA, vì có base U.
  • D. Không thể xác định chỉ từ tỉ lệ base.

Câu 25: Chức năng chính của các phân tử rRNA trong tế bào là gì?

  • A. Mang thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất.
  • B. Vận chuyển amino acid đặc hiệu đến ribosome.
  • C. Tham gia cấu tạo nên ribosome - nơi tổng hợp protein.
  • D. Điều hòa hoạt động của gen.

Câu 26: Tại sao việc duy trì nhiệt độ và pH môi trường ổn định lại rất quan trọng đối với hoạt động của các enzym trong tế bào?

  • A. Nhiệt độ và pH ảnh hưởng đến cấu trúc không gian ba chiều của enzym, nếu thay đổi quá mức có thể gây biến tính và mất hoạt tính xúc tác.
  • B. Nhiệt độ và pH chỉ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng, không ảnh hưởng đến cấu trúc enzym.
  • C. Enzym chỉ hoạt động trong môi trường acid mạnh.
  • D. Nhiệt độ và pH ảnh hưởng đến nồng độ cơ chất.

Câu 27: Loại liên kết hóa học nào nối các đơn phân monosaccharide lại với nhau để tạo thành disaccharide và polysaccharide?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết glycosidic
  • C. Liên kết phosphodiester
  • D. Liên kết hydro

Câu 28: Mỡ động vật (chứa nhiều acid béo no) thường ở dạng rắn ở nhiệt độ phòng, trong khi dầu thực vật (chứa nhiều acid béo không no) thường ở dạng lỏng. Ứng dụng nào sau đây dựa trên đặc tính này?

  • A. Sử dụng mỡ để làm nhiên liệu.
  • B. Lưu trữ dầu thực vật trong tủ lạnh.
  • C. Sử dụng dầu thực vật làm chất cách điện.
  • D. Hydro hóa dầu thực vật lỏng để chuyển thành dạng bán rắn (ví dụ: bơ thực vật) trong công nghiệp thực phẩm.

Câu 29: Quá trình nào sau đây thể hiện chức năng truyền đạt thông tin di truyền của DNA?

  • A. Nhân đôi DNA (Replication).
  • B. Tổng hợp protein (Translation).
  • C. Thủy phân tinh bột.
  • D. Biến tính protein.

Câu 30: Sự đa dạng vô cùng lớn về cấu trúc và chức năng của protein trong sinh vật chủ yếu được quy định bởi yếu tố nào?

  • A. Sự khác biệt về loại đường cấu tạo nên amino acid.
  • B. Sự khác biệt về loại liên kết peptide.
  • C. Số lượng, thành phần và đặc biệt là trình tự sắp xếp của 20 loại amino acid khác nhau.
  • D. Sự hiện diện của các liên kết đôi trong mạch chính polypeptide.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một vận động viên cần nguồn năng lượng nhanh chóng cho hoạt động thi đấu. Phân tử sinh học nào sau đây là lựa chọn ưu tiên để cung cấp năng lượng tức thời?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Màng sinh chất của tế bào được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép của loại phân tử sinh học nào sau đây? Phân tử này có đặc điểm một đầu ưa nước và một đầu kị nước.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Enzym là chất xúc tác cho các phản ứng sinh hóa trong tế bào. Bản chất hóa học của hầu hết các enzym là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi đun nóng lòng trắng trứng (chứa protein albumin), chúng ta thấy lòng trắng trứng bị đông đặc lại. Hiện tượng này là do cấu trúc không gian của protein bị phá vỡ. Đây là ví dụ về quá trình nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tử nào sau đây mang thông tin di truyền từ nhân ra ngoài tế bào chất để tổng hợp protein?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tại sao thực vật lưu trữ năng lượng chủ yếu dưới dạng tinh bột, trong khi động vật lưu trữ năng lượng chủ yếu dưới dạng glycogen?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một phân tử disaccharide được tạo thành từ hai phân tử glucose liên kết với nhau. Tên gọi của disaccharide này là gì và nó thường có trong loại thực phẩm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: So sánh giữa DNA và RNA, điểm khác biệt cơ bản về loại đường trong đơn phân (nucleotide) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một đoạn mạch polynucleotide có trình tự các base là A-T-G-C-T-A. Đây có thể là đoạn mạch của phân tử nào và tại sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Cấu trúc không gian bậc 1 của protein được xác định bởi yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tại sao lipid là nguồn dự trữ năng lượng hiệu quả hơn carbohydrate khi xét về lượng năng lượng giải phóng trên cùng một đơn vị khối lượng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tử nào sau đây không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân (polymer hóa từ các đơn phân)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Chức năng cấu tạo nên thành tế bào thực vật của polysaccharide nào sau đây thể hiện rõ nhất tính bền vững và cứng chắc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Acid béo no và acid béo không no khác nhau ở điểm cơ bản nào trong cấu trúc hóa học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Hemoglobin, một protein trong hồng cầu, có chức năng vận chuyển oxy. Cấu trúc không gian nào của hemoglobin là cần thiết để nó có thể thực hiện chức năng này một cách hiệu quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus mới và phân tích vật chất di truyền của nó. Ông phát hiện thấy vật chất di truyền chỉ chứa các nucleotide loại A, U, G, C. Điều này gợi ý rằng vật chất di truyền của virus này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi một phân tử carbohydrate bị thủy phân hoàn toàn, sản phẩm cuối cùng thu được là các đơn vị nhỏ nhất. Các đơn vị này được gọi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đặc điểm nào của các acid béo không no làm cho chúng thường ở dạng lỏng ở nhiệt độ phòng, khác với các acid béo no thường ở dạng rắn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của protein trong tế bào và cơ thể?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Mối liên kết hình thành giữa hai đơn phân amino acid để tạo thành chuỗi polypeptide được gọi là liên kết gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một bệnh di truyền hiếm gặp là do sự sai lệch trong trình tự sắp xếp của các amino acid trong một loại protein quan trọng. Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của cấu trúc nào trong việc quy định chức năng của protein?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Cholesterol là một loại lipid thuộc nhóm steroid. Chức năng chính của cholesterol trong cơ thể động vật là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tại sao động vật không thể tiêu hóa cellulose trong khi thực vật lại có thể tổng hợp nó với số lượng lớn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một đoạn phân tử nucleic acid có tỉ lệ các loại base A:T:G:C lần lượt là 20%:30%:30%:20%. Đây là loại phân tử nào và tại sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Chức năng chính của các phân tử rRNA trong tế bào là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao việc duy trì nhiệt độ và pH môi trường ổn định lại rất quan trọng đối với hoạt động của các enzym trong tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Loại liên kết hóa học nào nối các đơn phân monosaccharide lại với nhau để tạo thành disaccharide và polysaccharide?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Mỡ động vật (chứa nhiều acid béo no) thường ở dạng rắn ở nhiệt độ phòng, trong khi dầu thực vật (chứa nhiều acid béo không no) thường ở dạng lỏng. Ứng dụng nào sau đây dựa trên đặc tính này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Quá trình nào sau đây thể hiện chức năng truyền đạt thông tin di truyền của DNA?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Sự đa dạng vô cùng lớn về cấu trúc và chức năng của protein trong sinh vật chủ yếu được quy định bởi yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một vận động viên cần nguồn năng lượng nhanh chóng cho hoạt động thi đấu. Phân tử sinh học nào sau đây là lựa chọn ưu tiên để cung cấp năng lượng tức thời?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Glucose
  • D. Cellulose

Câu 2: Màng sinh chất của tế bào được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép của loại phân tử sinh học nào sau đây? Phân tử này có đặc điểm một đầu ưa nước và một đầu kị nước.

  • A. Triglyceride
  • B. Phospholipid
  • C. Cholesterol
  • D. Glycogen

Câu 3: Enzym là chất xúc tác cho các phản ứng sinh hóa trong tế bào. Bản chất hóa học của hầu hết các enzym là gì?

  • A. Protein
  • B. Carbohydrate
  • C. Lipid
  • D. Nucleic acid

Câu 4: Khi đun nóng lòng trắng trứng (chứa protein albumin), chúng ta thấy lòng trắng trứng bị đông đặc lại. Hiện tượng này là do cấu trúc không gian của protein bị phá vỡ. Đây là ví dụ về quá trình nào?

  • A. Thủy phân protein
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Biến đổi gen
  • D. Biến tính protein

Câu 5: Phân tử nào sau đây mang thông tin di truyền từ nhân ra ngoài tế bào chất để tổng hợp protein?

  • A. DNA
  • B. tRNA
  • C. mRNA
  • D. rRNA

Câu 6: Tại sao thực vật lưu trữ năng lượng chủ yếu dưới dạng tinh bột, trong khi động vật lưu trữ năng lượng chủ yếu dưới dạng glycogen?

  • A. Glycogen có cấu trúc phân nhánh nhiều hơn tinh bột, giúp giải phóng glucose nhanh hơn, phù hợp với nhu cầu năng lượng tức thời của động vật.
  • B. Tinh bột dễ tiêu hóa hơn glycogen.
  • C. Thực vật không có enzym để tổng hợp glycogen.
  • D. Glycogen nặng hơn tinh bột, không phù hợp để thực vật lưu trữ số lượng lớn.

Câu 7: Một phân tử disaccharide được tạo thành từ hai phân tử glucose liên kết với nhau. Tên gọi của disaccharide này là gì và nó thường có trong loại thực phẩm nào?

  • A. Sucrose (đường mía)
  • B. Maltose (đường mạch nha)
  • C. Lactose (đường sữa)
  • D. Fructose (đường trái cây)

Câu 8: So sánh giữa DNA và RNA, điểm khác biệt cơ bản về loại đường trong đơn phân (nucleotide) là gì?

  • A. DNA chứa đường fructose, RNA chứa đường ribose.
  • B. DNA chứa đường deoxyribose, RNA chứa đường fructose.
  • C. DNA chứa đường deoxyribose, RNA chứa đường ribose.
  • D. DNA chứa đường ribose, RNA chứa đường deoxyribose.

Câu 9: Một đoạn mạch polynucleotide có trình tự các base là A-T-G-C-T-A. Đây có thể là đoạn mạch của phân tử nào và tại sao?

  • A. DNA, vì có base T (Thymine).
  • B. RNA, vì có base A (Adenine).
  • C. Protein, vì là chuỗi các amino acid.
  • D. Carbohydrate, vì là chuỗi monosaccharide.

Câu 10: Cấu trúc không gian bậc 1 của protein được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Sự cuộn xoắn alpha-helix hoặc gấp nếp beta-sheet.
  • B. Sự tương tác giữa các chuỗi polypeptide khác nhau.
  • C. Sự gấp cuộn của chuỗi polypeptide tạo thành hình dạng 3 chiều đặc trưng.
  • D. Trình tự sắp xếp đặc thù của các amino acid trong chuỗi polypeptide.

Câu 11: Tại sao lipid là nguồn dự trữ năng lượng hiệu quả hơn carbohydrate khi xét về lượng năng lượng giải phóng trên cùng một đơn vị khối lượng?

  • A. Lipid dễ tiêu hóa hơn carbohydrate.
  • B. Lipid chứa nhiều nhóm hydroxyl hơn.
  • C. Lipid chứa nhiều liên kết C-H giàu năng lượng hơn và ít liên kết C-O đã bị oxy hóa một phần.
  • D. Lipid tan trong nước, giúp vận chuyển năng lượng dễ dàng.

Câu 12: Phân tử nào sau đây không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân (polymer hóa từ các đơn phân)?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Polysaccharide
  • D. Nucleic acid

Câu 13: Chức năng cấu tạo nên thành tế bào thực vật của polysaccharide nào sau đây thể hiện rõ nhất tính bền vững và cứng chắc?

  • A. Cellulose
  • B. Tinh bột
  • C. Glycogen
  • D. Chitin

Câu 14: Acid béo no và acid béo không no khác nhau ở điểm cơ bản nào trong cấu trúc hóa học?

  • A. Số lượng nhóm carboxyl.
  • B. Số lượng nguyên tử carbon.
  • C. Có hoặc không có nhóm hydroxyl.
  • D. Có hoặc không có liên kết đôi (hoặc ba) giữa các nguyên tử carbon trong mạch hydrocarbon.

Câu 15: Hemoglobin, một protein trong hồng cầu, có chức năng vận chuyển oxy. Cấu trúc không gian nào của hemoglobin là cần thiết để nó có thể thực hiện chức năng này một cách hiệu quả?

  • A. Cấu trúc bậc 1.
  • B. Cấu trúc bậc 2.
  • C. Cấu trúc bậc 3.
  • D. Cấu trúc bậc 4 (gồm nhiều chuỗi polypeptide liên kết với nhau).

Câu 16: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus mới và phân tích vật chất di truyền của nó. Ông phát hiện thấy vật chất di truyền chỉ chứa các nucleotide loại A, U, G, C. Điều này gợi ý rằng vật chất di truyền của virus này là gì?

  • A. DNA mạch kép.
  • B. RNA mạch đơn hoặc mạch kép.
  • C. Protein.
  • D. Polysaccharide.

Câu 17: Khi một phân tử carbohydrate bị thủy phân hoàn toàn, sản phẩm cuối cùng thu được là các đơn vị nhỏ nhất. Các đơn vị này được gọi là gì?

  • A. Monosaccharide
  • B. Amino acid
  • C. Nucleotide
  • D. Acid béo và glycerol

Câu 18: Đặc điểm nào của các acid béo không no làm cho chúng thường ở dạng lỏng ở nhiệt độ phòng, khác với các acid béo no thường ở dạng rắn?

  • A. Chúng có mạch carbon ngắn hơn.
  • B. Chúng có nhiều nhóm hydroxyl.
  • C. Sự hiện diện của liên kết đôi tạo ra các góc cong trong mạch hydrocarbon, ngăn cản phân tử lipid đóng gói chặt chẽ.
  • D. Chúng có khối lượng phân tử lớn hơn.

Câu 19: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của protein trong tế bào và cơ thể?

  • A. Vận chuyển các chất.
  • B. Xúc tác các phản ứng hóa học (enzym).
  • C. Cấu tạo nên các cấu trúc của tế bào.
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền lâu dài.

Câu 20: Mối liên kết hình thành giữa hai đơn phân amino acid để tạo thành chuỗi polypeptide được gọi là liên kết gì?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết glycosidic
  • C. Liên kết phosphodiester
  • D. Liên kết ester

Câu 21: Một bệnh di truyền hiếm gặp là do sự sai lệch trong trình tự sắp xếp của các amino acid trong một loại protein quan trọng. Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của cấu trúc nào trong việc quy định chức năng của protein?

  • A. Cấu trúc bậc 1.
  • B. Cấu trúc bậc 2.
  • C. Cấu trúc bậc 3.
  • D. Cấu trúc bậc 4.

Câu 22: Cholesterol là một loại lipid thuộc nhóm steroid. Chức năng chính của cholesterol trong cơ thể động vật là gì?

  • A. Lưu trữ năng lượng chính.
  • B. Tham gia cấu tạo thành tế bào thực vật.
  • C. Là tiền chất tổng hợp hormone steroid và tham gia cấu tạo màng tế bào.
  • D. Xúc tác các phản ứng sinh hóa.

Câu 23: Tại sao động vật không thể tiêu hóa cellulose trong khi thực vật lại có thể tổng hợp nó với số lượng lớn?

  • A. Cellulose quá cứng đối với hệ tiêu hóa động vật.
  • B. Động vật thiếu nước để thủy phân cellulose.
  • C. Cellulose là lipid, động vật chỉ tiêu hóa carbohydrate.
  • D. Hầu hết động vật thiếu enzyme cellulase cần thiết để phá vỡ liên kết β-glycosidic trong cellulose.

Câu 24: Một đoạn phân tử nucleic acid có tỉ lệ các loại base A:T:G:C lần lượt là 20%:30%:30%:20%. Đây là loại phân tử nào và tại sao?

  • A. DNA mạch kép, vì tỉ lệ A=T và G=C.
  • B. DNA mạch đơn hoặc RNA, vì tỉ lệ A không bằng T (hoặc U) và G không bằng C.
  • C. RNA, vì có base U.
  • D. Không thể xác định chỉ từ tỉ lệ base.

Câu 25: Chức năng chính của các phân tử rRNA trong tế bào là gì?

  • A. Mang thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất.
  • B. Vận chuyển amino acid đặc hiệu đến ribosome.
  • C. Tham gia cấu tạo nên ribosome - nơi tổng hợp protein.
  • D. Điều hòa hoạt động của gen.

Câu 26: Tại sao việc duy trì nhiệt độ và pH môi trường ổn định lại rất quan trọng đối với hoạt động của các enzym trong tế bào?

  • A. Nhiệt độ và pH ảnh hưởng đến cấu trúc không gian ba chiều của enzym, nếu thay đổi quá mức có thể gây biến tính và mất hoạt tính xúc tác.
  • B. Nhiệt độ và pH chỉ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng, không ảnh hưởng đến cấu trúc enzym.
  • C. Enzym chỉ hoạt động trong môi trường acid mạnh.
  • D. Nhiệt độ và pH ảnh hưởng đến nồng độ cơ chất.

Câu 27: Loại liên kết hóa học nào nối các đơn phân monosaccharide lại với nhau để tạo thành disaccharide và polysaccharide?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết glycosidic
  • C. Liên kết phosphodiester
  • D. Liên kết hydro

Câu 28: Mỡ động vật (chứa nhiều acid béo no) thường ở dạng rắn ở nhiệt độ phòng, trong khi dầu thực vật (chứa nhiều acid béo không no) thường ở dạng lỏng. Ứng dụng nào sau đây dựa trên đặc tính này?

  • A. Sử dụng mỡ để làm nhiên liệu.
  • B. Lưu trữ dầu thực vật trong tủ lạnh.
  • C. Sử dụng dầu thực vật làm chất cách điện.
  • D. Hydro hóa dầu thực vật lỏng để chuyển thành dạng bán rắn (ví dụ: bơ thực vật) trong công nghiệp thực phẩm.

Câu 29: Quá trình nào sau đây thể hiện chức năng truyền đạt thông tin di truyền của DNA?

  • A. Nhân đôi DNA (Replication).
  • B. Tổng hợp protein (Translation).
  • C. Thủy phân tinh bột.
  • D. Biến tính protein.

Câu 30: Sự đa dạng vô cùng lớn về cấu trúc và chức năng của protein trong sinh vật chủ yếu được quy định bởi yếu tố nào?

  • A. Sự khác biệt về loại đường cấu tạo nên amino acid.
  • B. Sự khác biệt về loại liên kết peptide.
  • C. Số lượng, thành phần và đặc biệt là trình tự sắp xếp của 20 loại amino acid khác nhau.
  • D. Sự hiện diện của các liên kết đôi trong mạch chính polypeptide.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một vận động viên cần nguồn năng lượng nhanh chóng cho hoạt động thi đấu. Phân tử sinh học nào sau đây là lựa chọn ưu tiên để cung cấp năng lượng tức thời?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Màng sinh chất của tế bào được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép của loại phân tử sinh học nào sau đây? Phân tử này có đặc điểm một đầu ưa nước và một đầu kị nước.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Enzym là chất xúc tác cho các phản ứng sinh hóa trong tế bào. Bản chất hóa học của hầu hết các enzym là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi đun nóng lòng trắng trứng (chứa protein albumin), chúng ta thấy lòng trắng trứng bị đông đặc lại. Hiện tượng này là do cấu trúc không gian của protein bị phá vỡ. Đây là ví dụ về quá trình nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phân tử nào sau đây mang thông tin di truyền từ nhân ra ngoài tế bào chất để tổng hợp protein?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tại sao thực vật lưu trữ năng lượng chủ yếu dưới dạng tinh bột, trong khi động vật lưu trữ năng lượng chủ yếu dưới dạng glycogen?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một phân tử disaccharide được tạo thành từ hai phân tử glucose liên kết với nhau. Tên gọi của disaccharide này là gì và nó thường có trong loại thực phẩm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: So sánh giữa DNA và RNA, điểm khác biệt cơ bản về loại đường trong đơn phân (nucleotide) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một đoạn mạch polynucleotide có trình tự các base là A-T-G-C-T-A. Đây có thể là đoạn mạch của phân tử nào và tại sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Cấu trúc không gian bậc 1 của protein được xác định bởi yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Tại sao lipid là nguồn dự trữ năng lượng hiệu quả hơn carbohydrate khi xét về lượng năng lượng giải phóng trên cùng một đơn vị khối lượng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tử nào sau đây không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân (polymer hóa từ các đơn phân)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Chức năng cấu tạo nên thành tế bào thực vật của polysaccharide nào sau đây thể hiện rõ nhất tính bền vững và cứng chắc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Acid béo no và acid béo không no khác nhau ở điểm cơ bản nào trong cấu trúc hóa học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Hemoglobin, một protein trong hồng cầu, có chức năng vận chuyển oxy. Cấu trúc không gian nào của hemoglobin là cần thiết để nó có thể thực hiện chức năng này một cách hiệu quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus mới và phân tích vật chất di truyền của nó. Ông phát hiện thấy vật chất di truyền chỉ chứa các nucleotide loại A, U, G, C. Điều này gợi ý rằng vật chất di truyền của virus này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi một phân tử carbohydrate bị thủy phân hoàn toàn, sản phẩm cuối cùng thu được là các đơn vị nhỏ nhất. Các đơn vị này được gọi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đặc điểm nào của các acid béo không no làm cho chúng thường ở dạng lỏng ở nhiệt độ phòng, khác với các acid béo no thường ở dạng rắn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của protein trong tế bào và cơ thể?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Mối liên kết hình thành giữa hai đơn phân amino acid để tạo thành chuỗi polypeptide được gọi là liên kết gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một bệnh di truyền hiếm gặp là do sự sai lệch trong trình tự sắp xếp của các amino acid trong một loại protein quan trọng. Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của cấu trúc nào trong việc quy định chức năng của protein?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Cholesterol là một loại lipid thuộc nhóm steroid. Chức năng chính của cholesterol trong cơ thể động vật là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tại sao động vật không thể tiêu hóa cellulose trong khi thực vật lại có thể tổng hợp nó với số lượng lớn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một đoạn phân tử nucleic acid có tỉ lệ các loại base A:T:G:C lần lượt là 20%:30%:30%:20%. Đây là loại phân tử nào và tại sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Chức năng chính của các phân tử rRNA trong tế bào là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tại sao việc duy trì nhiệt độ và pH môi trường ổn định lại rất quan trọng đối với hoạt động của các enzym trong tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Loại liên kết hóa học nào nối các đơn phân monosaccharide lại với nhau để tạo thành disaccharide và polysaccharide?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Mỡ động vật (chứa nhiều acid béo no) thường ở dạng rắn ở nhiệt độ phòng, trong khi dầu thực vật (chứa nhiều acid béo không no) thường ở dạng lỏng. Ứng dụng nào sau đây dựa trên đặc tính này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Quá trình nào sau đây thể hiện chức năng truyền đạt thông tin di truyền của DNA?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Sự đa dạng vô cùng lớn về cấu trúc và chức năng của protein trong sinh vật chủ yếu được quy định bởi yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong các phân tử sinh học chính của tế bào, phân tử nào có cấu trúc đa phân nhưng đơn phân không phải là các đơn vị giống nhau hoàn toàn mà có sự đa dạng lớn nhất về thành phần hóa học?

  • A. Carbohydrate
  • B. Nucleic acid
  • C. Protein
  • D. Lipid

Câu 2: Một loại carbohydrate có công thức phân tử (C6H10O5)n. Dựa vào công thức này, có thể suy luận gì về cấu trúc và vai trò chính của loại carbohydrate này trong tế bào thực vật?

  • A. Đây là đường đơn, đóng vai trò là nguồn năng lượng trực tiếp cho tế bào.
  • B. Đây là đường đôi, có vai trò vận chuyển đường trong thực vật.
  • C. Đây là đường đa dự trữ năng lượng, dễ dàng bị thủy phân thành glucose.
  • D. Đây là đường đa cấu trúc, tạo nên thành tế bào thực vật.

Câu 3: Tại sao các loại dầu thực vật (như dầu lạc, dầu hướng dương) thường ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng, trong khi mỡ động vật (như mỡ lợn, mỡ bò) lại ở trạng thái rắn?

  • A. Dầu thực vật chứa nhiều acid béo không no, mỡ động vật chứa nhiều acid béo no.
  • B. Dầu thực vật có khối lượng phân tử nhỏ hơn mỡ động vật.
  • C. Dầu thực vật có nhiều liên kết cộng hóa trị hơn mỡ động vật.
  • D. Mỡ động vật có cấu trúc phân nhánh phức tạp hơn dầu thực vật.

Câu 4: Phospholipid là thành phần cấu tạo chính của màng tế bào. Cấu trúc đặc biệt nào của phospholipid giúp tạo nên tính chất lỏng linh hoạt và chức năng chọn lọc của màng?

  • A. Cấu trúc vòng của gốc steroid.
  • B. Cấu trúc lưỡng cực với đầu ưa nước và đuôi kị nước.
  • C. Khả năng tạo liên kết peptide giữa các đơn vị.
  • D. Sự hiện diện của nhóm phosphate tích điện âm.

Câu 5: Quá trình tổng hợp một phân tử protein từ các amino acid diễn ra thông qua loại liên kết hóa học nào?

  • A. Liên kết peptide.
  • B. Liên kết glycosidic.
  • C. Liên kết ester.
  • D. Liên kết phosphodiester.

Câu 6: Nhiệt độ cao hoặc pH quá mức có thể làm mất đi cấu trúc không gian ba chiều của protein. Hiện tượng này được gọi là gì và dẫn đến kết quả nào?

  • A. Tổng hợp protein; tăng cường chức năng của protein.
  • B. Thủy phân protein; phân giải protein thành các amino acid.
  • C. Biến tính protein; protein mất chức năng sinh học.
  • D. Đông tụ protein; protein trở nên tan tốt hơn trong nước.

Câu 7: Chức năng chính của DNA trong tế bào là gì?

  • A. Xúc tác cho các phản ứng hóa học.
  • B. Vận chuyển các chất qua màng tế bào.
  • C. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho các hoạt động sống.
  • D. Lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền.

Câu 8: Đơn phân cấu tạo nên phân tử DNA là nucleotide. Mỗi nucleotide trong DNA bao gồm những thành phần nào?

  • A. Một gốc đường ribose, một nhóm phosphate, một base nitrogen.
  • B. Một gốc đường deoxyribose, một nhóm phosphate, một base nitrogen.
  • C. Một gốc đường deoxyribose, một base nitrogen.
  • D. Một gốc đường ribose, một base nitrogen.

Câu 9: Phân tử nào sau đây KHÔNG được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân (polyme)?

  • A. Glycogen
  • B. Enzyme (là protein)
  • C. mRNA (là nucleic acid)
  • D. Steroid

Câu 10: Cho các phân tử sau: Glucose, Fructose, Galactose, Sucrose, Maltose, Lactose. Có bao nhiêu phân tử là đường đôi (disaccharide)?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

Câu 11: Khi nói về tinh bột và glycogen, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc của chúng là gì?

  • A. Đơn phân cấu tạo (tinh bột từ glucose, glycogen từ fructose).
  • B. Mức độ phân nhánh của chuỗi polysaccharide.
  • C. Loại liên kết glycosidic giữa các đơn phân.
  • D. Sự hiện diện của nhóm phosphate trong cấu trúc.

Câu 12: Một phân tử lipid được tạo thành từ một phân tử glycerol liên kết với ba phân tử acid béo. Đây là loại lipid nào?

  • A. Triglyceride (mỡ hoặc dầu)
  • B. Phospholipid
  • C. Steroid
  • D. Carotenoid

Câu 13: Cholesterol, một loại steroid, có vai trò quan trọng trong cơ thể người. Vai trò đó là gì?

  • A. Là nguồn năng lượng dự trữ chính.
  • B. Là thành phần cấu tạo nên thành tế bào thực vật.
  • C. Xúc tác cho các phản ứng sinh hóa.
  • D. Là tiền chất tổng hợp hormone giới tính và acid mật, đồng thời tham gia cấu tạo màng tế bào động vật.

Câu 14: Sự đa dạng vô cùng lớn của protein được quyết định bởi yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tổng số lượng amino acid trong chuỗi polypeptide.
  • B. Số lượng các loại amino acid khác nhau có trong chuỗi.
  • C. Trình tự sắp xếp đặc thù của các amino acid trong chuỗi polypeptide.
  • D. Cấu trúc không gian ba chiều của phân tử protein.

Câu 15: Enzyme là một loại protein có chức năng xúc tác cho các phản ứng hóa học. Đặc điểm nào của enzyme giúp nó thực hiện chức năng này một cách hiệu quả và đặc hiệu?

  • A. Có trung tâm hoạt động với cấu hình không gian đặc thù, chỉ liên kết với cơ chất phù hợp.
  • B. Là các chuỗi polypeptide xoắn lại thành cấu trúc hình cầu.
  • C. Chứa nhiều liên kết disulfide giúp ổn định cấu trúc.
  • D. Có khả năng hòa tan tốt trong môi trường nước của tế bào.

Câu 16: Phân tử RNA khác với DNA ở những điểm cấu trúc nào sau đây?

  • A. Đường deoxyribose và base uracil.
  • B. Đường ribose và base thymine.
  • C. Đường deoxyribose và cấu trúc mạch đơn.
  • D. Đường ribose và base uracil.

Câu 17: Trong cấu trúc mạch kép của DNA, nguyên tắc bổ sung quy định rằng base Adenine (A) luôn liên kết với base nào, và Guanine (G) luôn liên kết với base nào?

  • A. A-T và G-C.
  • B. A-G và T-C.
  • C. A-U và G-C.
  • D. A-C và G-T.

Câu 18: Nếu một tế bào cần vận chuyển một chất kị nước qua màng, loại phân tử sinh học nào trong màng tế bào có khả năng hỗ trợ quá trình này?

  • A. Carbohydrate trên bề mặt màng.
  • B. Protein kênh hoặc protein tải.
  • C. Cholesterol.
  • D. Gốc phosphate của phospholipid.

Câu 19: Cellulose là một polysaccharide cấu tạo nên thành tế bào thực vật. Mặc dù được cấu tạo từ glucose giống như tinh bột, con người lại không tiêu hóa được cellulose. Nguyên nhân chính là gì?

  • A. Cellulose có cấu trúc phân nhánh phức tạp hơn tinh bột.
  • B. Con người thiếu enzyme amylase cần thiết để phân giải cellulose.
  • C. Con người thiếu enzyme cellulase cần thiết để phân giải liên kết β-glycosidic trong cellulose.
  • D. Cellulose có khối lượng phân tử quá lớn để hấp thụ qua ruột.

Câu 20: Khi phân tích thành phần hóa học của một mẫu sinh vật, người ta thấy hàm lượng Nitrogen (N) chiếm tỷ lệ cao. Điều này gợi ý rằng mẫu sinh vật đó có thể giàu loại phân tử sinh học nào?

  • A. Chủ yếu là Carbohydrate.
  • B. Chủ yếu là Lipid.
  • C. Chủ yếu là Glucose.
  • D. Chủ yếu là Protein và Nucleic acid.

Câu 21: Cấu trúc bậc 1 của protein là gì?

  • A. Trình tự sắp xếp đặc thù của các amino acid trong chuỗi polypeptide.
  • B. Sự gấp cuộn của chuỗi polypeptide tạo thành cấu trúc xoắn α hoặc phiến gấp β.
  • C. Sự gấp cuộn của chuỗi polypeptide tạo thành cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng.
  • D. Sự liên kết giữa nhiều chuỗi polypeptide tạo thành phức hợp protein hoàn chỉnh.

Câu 22: Loại liên kết nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc 2 của protein (xoắn α và phiến gấp β)?

  • A. Liên kết peptide.
  • B. Liên kết hydrogen giữa các nhóm C=O và N-H trên mạch khung polypeptide.
  • C. Liên kết disulfide giữa các gốc R của cysteine.
  • D. Tương tác kị nước giữa các gốc R không phân cực.

Câu 23: Mặc dù lipid không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân, chúng vẫn được coi là phân tử sinh học quan trọng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của lipid trong tế bào và cơ thể?

  • A. Dự trữ năng lượng.
  • B. Cấu tạo màng tế bào.
  • C. Tham gia vào cấu trúc của một số hormone.
  • D. Mang, bảo quản và truyền đạt thông tin di truyền.

Câu 24: Acid béo no khác acid béo không no ở điểm nào trong cấu trúc hóa học?

  • A. Acid béo no chỉ có liên kết đơn giữa các nguyên tử carbon trong mạch hydrocarbon, còn acid béo không no có ít nhất một liên kết đôi.
  • B. Acid béo no có nhiều nhóm carboxyl hơn acid béo không no.
  • C. Acid béo no có mạch hydrocarbon ngắn hơn acid béo không no.
  • D. Acid béo no tan tốt trong nước hơn acid béo không no.

Câu 25: Nếu một phân tử nucleic acid có cấu trúc mạch đơn và chứa gốc đường ribose cùng base Uracil (U), thì đó là loại nucleic acid nào?

  • A. DNA.
  • B. RNA.
  • C. Cả DNA và RNA.
  • D. Một loại protein đặc biệt.

Câu 26: Vai trò của carbohydrate trong cấu tạo nên thành phần vật chất di truyền là gì?

  • A. Là thành phần của nucleotide (gốc đường deoxyribose hoặc ribose).
  • B. Tạo liên kết phosphodiester giữa các nucleotide.
  • C. Cung cấp năng lượng cho quá trình nhân đôi DNA.
  • D. Quy định trình tự các base nitrogen.

Câu 27: Tại sao cơ thể người cần bổ sung các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) cùng với bữa ăn có chất béo?

  • A. Chất béo giúp các vitamin này không bị phân hủy bởi enzyme tiêu hóa.
  • B. Chất béo cung cấp năng lượng cần thiết cho quá trình hấp thụ vitamin.
  • C. Các vitamin này là kị nước và cần chất béo để hòa tan và được hấp thụ qua thành ruột.
  • D. Chất béo kích thích sản xuất các hormone cần thiết cho quá trình hấp thụ vitamin.

Câu 28: Một bệnh di truyền hiếm gặp do đột biến gen làm thay đổi một amino acid trong chuỗi polypeptide của một loại enzyme. Sự thay đổi này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng của enzyme như thế nào?

  • A. Chỉ làm thay đổi cấu trúc bậc 1, không ảnh hưởng đến cấu trúc không gian và chức năng.
  • B. Chỉ làm tăng tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác.
  • C. Làm tăng nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của enzyme.
  • D. Có thể làm thay đổi cấu trúc không gian ba chiều của trung tâm hoạt động, khiến enzyme không còn liên kết được với cơ chất hoặc giảm hiệu quả xúc tác.

Câu 29: Phân tử nào sau đây có vai trò là nguồn năng lượng dự trữ ngắn hạn và dễ dàng huy động trong tế bào động vật và nấm?

  • A. Tinh bột
  • B. Glycogen
  • C. Cellulose
  • D. Triglyceride

Câu 30: Khi so sánh DNA và RNA, điểm nào sau đây là KHÔNG đúng?

  • A. DNA thường là mạch kép, RNA thường là mạch đơn.
  • B. DNA chứa base Thymine, RNA chứa base Uracil.
  • C. Cả DNA và RNA đều có chức năng chính là mang, bảo quản và truyền đạt thông tin di truyền.
  • D. DNA chứa đường deoxyribose, RNA chứa đường ribose.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong các phân tử sinh học chính của tế bào, phân tử nào có cấu trúc đa phân nhưng đơn phân không phải là các đơn vị giống nhau hoàn toàn mà có sự đa dạng lớn nhất về thành phần hóa học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một loại carbohydrate có công thức phân tử (C6H10O5)n. Dựa vào công thức này, có thể suy luận gì về cấu trúc và vai trò chính của loại carbohydrate này trong tế bào thực vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tại sao các loại dầu thực vật (như dầu lạc, dầu hướng dương) thường ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng, trong khi mỡ động vật (như mỡ lợn, mỡ bò) lại ở trạng thái rắn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phospholipid là thành phần cấu tạo chính của màng tế bào. Cấu trúc đặc biệt nào của phospholipid giúp tạo nên tính chất lỏng linh hoạt và chức năng chọn lọc của màng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Quá trình tổng hợp một phân tử protein từ các amino acid diễn ra thông qua loại liên kết hóa học nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Nhiệt độ cao hoặc pH quá mức có thể làm mất đi cấu trúc không gian ba chiều của protein. Hiện tượng này được gọi là gì và dẫn đến kết quả nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Chức năng chính của DNA trong tế bào là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đơn phân cấu tạo nên phân tử DNA là nucleotide. Mỗi nucleotide trong DNA bao gồm những thành phần nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phân tử nào sau đây KHÔNG được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân (polyme)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Cho các phân tử sau: Glucose, Fructose, Galactose, Sucrose, Maltose, Lactose. Có bao nhiêu phân tử là đường đôi (disaccharide)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi nói về tinh bột và glycogen, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc của chúng là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một phân tử lipid được tạo thành từ một phân tử glycerol liên kết với ba phân tử acid béo. Đây là loại lipid nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Cholesterol, một loại steroid, có vai trò quan trọng trong cơ thể người. Vai trò đó là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Sự đa dạng vô cùng lớn của protein được quyết định bởi yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Enzyme là một loại protein có chức năng xúc tác cho các phản ứng hóa học. Đặc điểm nào của enzyme giúp nó thực hiện chức năng này một cách hiệu quả và đặc hiệu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tử RNA khác với DNA ở những điểm cấu trúc nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong cấu trúc mạch kép của DNA, nguyên tắc bổ sung quy định rằng base Adenine (A) luôn liên kết với base nào, và Guanine (G) luôn liên kết với base nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Nếu một tế bào cần vận chuyển một chất kị nước qua màng, loại phân tử sinh học nào trong màng tế bào có khả năng hỗ trợ quá trình này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Cellulose là một polysaccharide cấu tạo nên thành tế bào thực vật. Mặc dù được cấu tạo từ glucose giống như tinh bột, con người lại không tiêu hóa được cellulose. Nguyên nhân chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi phân tích thành phần hóa học của một mẫu sinh vật, người ta thấy hàm lượng Nitrogen (N) chiếm tỷ lệ cao. Điều này gợi ý rằng mẫu sinh vật đó có thể giàu loại phân tử sinh học nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Cấu trúc bậc 1 của protein là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Loại liên kết nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc 2 của protein (xoắn α và phiến gấp β)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Mặc dù lipid không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân, chúng vẫn được coi là phân tử sinh học quan trọng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của lipid trong tế bào và cơ thể?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Acid béo no khác acid béo không no ở điểm nào trong cấu trúc hóa học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Nếu một phân tử nucleic acid có cấu trúc mạch đơn và chứa gốc đường ribose cùng base Uracil (U), thì đó là loại nucleic acid nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Vai trò của carbohydrate trong cấu tạo nên thành phần vật chất di truyền là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tại sao cơ thể người cần bổ sung các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) cùng với bữa ăn có chất béo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một bệnh di truyền hiếm gặp do đột biến gen làm thay đổi một amino acid trong chuỗi polypeptide của một loại enzyme. Sự thay đổi này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng của enzyme như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tử nào sau đây có vai trò là nguồn năng lượng dự trữ ngắn hạn và dễ dàng huy động trong tế bào động vật và nấm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi so sánh DNA và RNA, điểm nào sau đây là KHÔNG đúng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong số các phân tử sinh học chính (carbohydrate, lipid, protein, nucleic acid), đặc điểm cấu tạo chung nổi bật nhất thể hiện tính đa dạng của chúng là gì?

  • A. Đều được cấu tạo từ các đơn phân giống hệt nhau liên kết lại.
  • B. Đều có bộ khung carbon và hydrogen tạo nên sự đa dạng về cấu trúc.
  • C. Đều tan tốt trong nước và các dung môi phân cực.
  • D. Đều chỉ có chức năng duy nhất là dự trữ năng lượng.

Câu 2: Một vận động viên cần nguồn năng lượng nhanh chóng để thi đấu. Loại carbohydrate nào sau đây được cơ thể ưu tiên sử dụng ngay lập tức?

  • A. Glucose
  • B. Tinh bột
  • C. Glycogen
  • D. Cellulose

Câu 3: Khi hai phân tử đường đơn liên kết với nhau tạo thành đường đôi, loại liên kết hóa học nào được hình thành và quá trình này kèm theo sự giải phóng phân tử nào?

  • A. Liên kết peptide và giải phóng CO2
  • B. Liên kết phosphodiester và giải phóng H2O
  • C. Liên kết glycosidic và giải phóng H2O
  • D. Liên kết ester và giải phóng O2

Câu 4: Tinh bột là polysaccharide dự trữ năng lượng ở thực vật, trong khi glycogen là polysaccharide dự trữ ở động vật và nấm. Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa tinh bột và glycogen, liên quan đến chức năng dự trữ năng lượng nhanh chóng ở động vật, là gì?

  • A. Tinh bột được cấu tạo từ glucose, còn glycogen được cấu tạo từ fructose.
  • B. Glycogen có mức độ phân nhánh nhiều hơn tinh bột, giúp giải phóng glucose nhanh hơn khi cần.
  • C. Tinh bột là mạch thẳng, còn glycogen là mạch vòng.
  • D. Glycogen tan trong nước, còn tinh bột không tan.

Câu 5: Cellulose là thành phần chính của thành tế bào thực vật. Mặc dù được cấu tạo từ các đơn phân glucose giống như tinh bột, con người lại không thể tiêu hóa được cellulose. Nguyên nhân chính là do đâu?

  • A. Liên kết glycosidic trong cellulose bền vững hơn liên kết trong tinh bột.
  • B. Cấu trúc mạch thẳng và liên kết hydrogen giữa các chuỗi cellulose tạo nên sợi bền vững.
  • C. Con người thiếu enzyme thủy phân liên kết alpha-1,4 glycosidic.
  • D. Con người thiếu enzyme thủy phân liên kết beta-1,4 glycosidic.

Câu 6: Khác với carbohydrate, protein hay nucleic acid, lipid không được coi là đại phân tử (polymer) thực sự. Lý do chính cho nhận định này là gì?

  • A. Lipid có khối lượng phân tử nhỏ hơn nhiều so với các đại phân tử khác.
  • B. Lipid không có chức năng sinh học quan trọng trong tế bào.
  • C. Lipid không được cấu tạo từ các đơn phân giống nhau lặp lại theo một trình tự nhất định.
  • D. Lipid không chứa nguyên tố carbon trong cấu trúc.

Câu 7: Các loại dầu thực vật thường ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng, trong khi mỡ động vật thường ở trạng thái rắn. Sự khác biệt này chủ yếu là do thành phần axit béo trong cấu trúc. Dầu thực vật thường chứa nhiều loại axit béo nào hơn?

  • A. Axit béo không no (chứa liên kết đôi C=C)
  • B. Axit béo no (chỉ chứa liên kết đơn C-C)
  • C. Axit amin
  • D. Glycerol

Câu 8: Phospholipid là thành phần cấu tạo chính của màng tế bào. Cấu trúc đặc biệt nào của phospholipid giúp nó tự lắp ráp thành lớp kép trong môi trường nước, tạo nên rào cản ngăn cách giữa bên trong và bên ngoài tế bào?

  • A. Cấu trúc vòng của gốc steroid.
  • B. Sự hiện diện của nhiều liên kết đôi trong axit béo.
  • C. Chỉ có đầu kị nước.
  • D. Cấu trúc lưỡng cực với một đầu ưa nước và đuôi kị nước.

Câu 9: Cholesterol là một loại steroid quan trọng trong cơ thể động vật. Ngoài việc là tiền chất tổng hợp hormone steroid, cholesterol còn có vai trò gì trong màng sinh chất của tế bào động vật?

  • A. Hoạt động như một kênh vận chuyển ion.
  • B. Điều hòa tính lỏng (độ linh động) của màng.
  • C. Làm khung nâng đỡ cấu trúc màng.
  • D. Tham gia truyền tín hiệu từ bên ngoài vào bên trong tế bào.

Câu 10: Protein được cấu tạo từ các đơn phân là axit amin. Có bao nhiêu loại axit amin phổ biến tham gia cấu tạo nên hầu hết các protein trong cơ thể sống?

  • A. 4
  • B. 5
  • C. 20
  • D. Trên 100

Câu 11: Trình tự sắp xếp các axit amin trên chuỗi polypeptide tạo nên cấu trúc bậc 1 của protein. Yếu tố nào quyết định trình tự sắp xếp đặc trưng này?

  • A. Thông tin di truyền trên phân tử DNA.
  • B. Loại liên kết peptide giữa các axit amin.
  • C. Môi trường pH xung quanh protein.
  • D. Sự có mặt của các phân tử chaperon.

Câu 12: Cấu trúc bậc 2 của protein, bao gồm xoắn alpha (α-helix) và phiến gấp nếp beta (β-sheet), được hình thành và ổn định chủ yếu nhờ loại liên kết nào?

  • A. Liên kết disulfide giữa các gốc cysteine.
  • B. Liên kết hydrogen giữa các nhóm -NH- và -C=O trên mạch polypeptide.
  • C. Tương tác kị nước giữa các gốc R.
  • D. Liên kết ion giữa các gốc R mang điện tích trái dấu.

Câu 13: Cấu trúc bậc 3 của protein là hình dạng không gian ba chiều đặc trưng của một chuỗi polypeptide. Sự hình thành và ổn định của cấu trúc này phụ thuộc vào sự tương tác giữa các yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ có liên kết peptide.
  • B. Chỉ có liên kết hydrogen giữa các nhóm -NH- và -C=O.
  • C. Chỉ có liên kết disulfide.
  • D. Các tương tác đa dạng giữa các gốc (nhóm R) của các axit amin (liên kết ion, liên kết hydrogen, tương tác kị nước, liên kết disulfide...).

Câu 14: Nhiều protein chức năng trong cơ thể (ví dụ: hemoglobin) được cấu tạo từ nhiều hơn một chuỗi polypeptide liên kết với nhau. Sự kết hợp và sắp xếp của các chuỗi polypeptide này tạo nên cấu trúc bậc mấy của protein?

  • A. Bậc 1
  • B. Bậc 2
  • C. Bậc 3
  • D. Bậc 4

Câu 15: Protein chỉ có thể thực hiện được chức năng sinh học đặc trưng của mình khi có cấu trúc không gian như thế nào?

  • A. Bất kỳ cấu trúc nào, miễn là chuỗi polypeptide còn nguyên vẹn.
  • B. Cấu trúc bậc 1 và bậc 2.
  • C. Cấu trúc không gian ba chiều (bậc 3 hoặc bậc 4 đối với protein đa chuỗi) được gấp cuộn chính xác.
  • D. Chỉ cần có liên kết peptide là đủ.

Câu 16: Khi protein bị biến tính do nhiệt độ cao hoặc pH quá mức, cấu trúc không gian ba chiều của nó bị phá vỡ. Điều này trực tiếp dẫn đến hậu quả gì đối với protein?

  • A. Mất khả năng thực hiện chức năng sinh học.
  • B. Thay đổi trình tự axit amin (cấu trúc bậc 1).
  • C. Tăng khả năng hòa tan trong nước.
  • D. Biến thành lipid hoặc carbohydrate.

Câu 17: Enzyme là một nhóm protein có vai trò xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Khả năng xúc tác đặc hiệu của enzyme (chỉ tác động lên một hoặc một vài cơ chất nhất định) chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Khối lượng phân tử lớn của enzyme.
  • B. Cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng của trung tâm hoạt động (active site).
  • C. Sự hiện diện của liên kết peptide.
  • D. Số lượng axit amin trong chuỗi polypeptide.

Câu 18: Nucleotide là đơn phân cấu tạo nên nucleic acid. Một nucleotide hoàn chỉnh bao gồm những thành phần nào?

  • A. Gốc photphat và bazơ nitơ.
  • B. Đường 5 carbon và bazơ nitơ.
  • C. Gốc photphat, đường 5 carbon và bazơ nitơ.
  • D. Axit amin, gốc photphat và đường 5 carbon.

Câu 19: DNA và RNA đều là nucleic acid nhưng có những khác biệt quan trọng về cấu tạo và chức năng. Sự khác biệt nào sau đây là đúng?

  • A. DNA chứa đường deoxyribose và bazơ T, RNA chứa đường ribose và bazơ U.
  • B. DNA thường là mạch đơn, RNA thường là mạch kép.
  • C. DNA mang thông tin di truyền, RNA không mang thông tin di truyền.
  • D. DNA chỉ có 3 loại bazơ nitơ, RNA có 4 loại bazơ nitơ.

Câu 20: Trong phân tử DNA mạch kép, các bazơ nitơ trên hai mạch liên kết với nhau theo nguyên tắc bổ sung. Nguyên tắc này được thể hiện như thế nào?

  • A. A liên kết với G, T liên kết với C.
  • B. A liên kết với T, G liên kết với C.
  • C. A liên kết với U, G liên kết với C.
  • D. A liên kết với C, G liên kết với T.

Câu 21: DNA có vai trò chính là lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền. Cấu trúc xoắn kép với hai mạch antiparallel (ngược chiều) và liên kết bổ sung giữa các bazơ mang lại lợi ích gì cho chức năng này?

  • A. Giúp DNA tan tốt trong nước.
  • B. Tăng tốc độ sao chép DNA.
  • C. Tạo sự ổn định cho phân tử và cho phép sao chép chính xác thông tin.
  • D. Giúp DNA dễ dàng đi qua màng nhân.

Câu 22: RNA đóng nhiều vai trò trong tế bào, đặc biệt là trong quá trình tổng hợp protein. Loại RNA nào mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân ra ribosome trong tế bào chất để dịch mã thành protein?

  • A. mRNA (RNA thông tin)
  • B. tRNA (RNA vận chuyển)
  • C. rRNA (RNA ribosome)
  • D. snRNA (RNA nhân nhỏ)

Câu 23: Một số bệnh di truyền ở người là do sự thay đổi trong trình tự nucleotide của DNA, dẫn đến việc sản xuất ra protein bị lỗi hoặc không có chức năng. Điều này thể hiện mối liên hệ trực tiếp giữa loại phân tử sinh học nào với chức năng của tế bào và cơ thể?

  • A. Lipid và Carbohydrate.
  • B. Carbohydrate và Protein.
  • C. Lipid và Nucleic acid.
  • D. Nucleic acid và Protein.

Câu 24: Khi một tế bào cần xây dựng cấu trúc mới, ví dụ như màng tế bào, nó sẽ cần sử dụng các phân tử sinh học nào làm thành phần chính?

  • A. Lipid (phospholipid) và Protein.
  • B. Carbohydrate và Nucleic acid.
  • C. Protein và Nucleic acid.
  • D. Chỉ có Carbohydrate.

Câu 25: Một số loại đường đơn như glucose và fructose có vị ngọt. Khả năng cảm nhận vị ngọt này liên quan đến sự tương tác giữa các phân tử đường với thụ thể (receptor) trên lưỡi. Các thụ thể này về bản chất thường là loại phân tử sinh học nào?

  • A. Lipid
  • B. Carbohydrate
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 26: Khi cơ thể thiếu nước, các phản ứng tổng hợp các đại phân tử sinh học từ các đơn phân (ví dụ: tổng hợp protein từ axit amin) sẽ bị ảnh hưởng. Vì sao?

  • A. Nước là thành phần cấu tạo chính của các đơn phân.
  • B. Các phản ứng tổng hợp này là phản ứng trùng ngưng, cần loại bỏ phân tử nước.
  • C. Nước cần thiết để phá vỡ liên kết giữa các đơn phân.
  • D. Nước giúp ổn định cấu trúc bậc 2 của protein.

Câu 27: Phân tích thành phần hóa học của một mẫu vật sinh học cho thấy tỉ lệ nguyên tố N và P khá cao. Mẫu vật này rất có thể chứa nhiều loại phân tử sinh học nào?

  • A. Carbohydrate và Lipid.
  • B. Chỉ có Lipid.
  • C. Carbohydrate và Protein.
  • D. Protein và Nucleic acid.

Câu 28: Màng tế bào có tính thấm chọn lọc, chỉ cho một số chất đi qua dễ dàng. Đặc tính kị nước của phần lớn phân tử lipid cấu tạo nên màng đóng vai trò gì trong tính thấm chọn lọc này?

  • A. Giúp các chất ưa nước dễ dàng đi qua màng.
  • B. Tạo ra các kênh đặc hiệu cho ion.
  • C. Ngăn cản sự di chuyển tự do của các chất ưa nước qua lớp lipid kép.
  • D. Chỉ cho phép các phân tử lớn đi qua màng.

Câu 29: Collagen là một loại protein cấu trúc chính trong mô liên kết của động vật, tạo nên độ bền và đàn hồi cho da, xương, sụn. Chức năng cấu trúc này của collagen liên quan chủ yếu đến cấp độ tổ chức không gian nào của nó?

  • A. Chỉ cấu trúc bậc 1 (trình tự axit amin).
  • B. Chỉ cấu trúc bậc 2 (xoắn alpha).
  • C. Chỉ cấu trúc bậc 3 (gấp cuộn 3D).
  • D. Sự kết hợp của nhiều chuỗi polypeptide tạo nên cấu trúc bậc 4 bền vững dạng sợi.

Câu 30: Thông tin di truyền được sao chép từ DNA sang DNA (nhân đôi), từ DNA sang RNA (phiên mã), và từ RNA sang protein (dịch mã). Quá trình nào trong số này trực tiếp liên quan đến việc chuyển đổi thông tin từ "ngôn ngữ" của nucleic acid sang "ngôn ngữ" của protein?

  • A. Nhân đôi DNA.
  • B. Phiên mã.
  • C. Dịch mã.
  • D. Biến tính protein.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong số các phân tử sinh học chính (carbohydrate, lipid, protein, nucleic acid), đặc điểm cấu tạo chung nổi bật nhất thể hiện tính đa dạng của chúng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một vận động viên cần nguồn năng lượng nhanh chóng để thi đấu. Loại carbohydrate nào sau đây được cơ thể ưu tiên sử dụng ngay lập tức?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi hai phân tử đường đơn liên kết với nhau tạo thành đường đôi, loại liên kết hóa học nào được hình thành và quá trình này kèm theo sự giải phóng phân tử nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tinh bột là polysaccharide dự trữ năng lượng ở thực vật, trong khi glycogen là polysaccharide dự trữ ở động vật và nấm. Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa tinh bột và glycogen, liên quan đến chức năng dự trữ năng lượng nhanh chóng ở động vật, là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Cellulose là thành phần chính của thành tế bào thực vật. Mặc dù được cấu tạo từ các đơn phân glucose giống như tinh bột, con người lại không thể tiêu hóa được cellulose. Nguyên nhân chính là do đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khác với carbohydrate, protein hay nucleic acid, lipid không được coi là đại phân tử (polymer) thực sự. Lý do chính cho nhận định này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Các loại dầu thực vật thường ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng, trong khi mỡ động vật thường ở trạng thái rắn. Sự khác biệt này chủ yếu là do thành phần axit béo trong cấu trúc. Dầu thực vật thường chứa nhiều loại axit béo nào hơn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phospholipid là thành phần cấu tạo chính của màng tế bào. Cấu trúc đặc biệt nào của phospholipid giúp nó tự lắp ráp thành lớp kép trong môi trường nước, tạo nên rào cản ngăn cách giữa bên trong và bên ngoài tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Cholesterol là một loại steroid quan trọng trong cơ thể động vật. Ngoài việc là tiền chất tổng hợp hormone steroid, cholesterol còn có vai trò gì trong màng sinh chất của tế bào động vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Protein được cấu tạo từ các đơn phân là axit amin. Có bao nhiêu loại axit amin phổ biến tham gia cấu tạo nên hầu hết các protein trong cơ thể sống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trình tự sắp xếp các axit amin trên chuỗi polypeptide tạo nên cấu trúc bậc 1 của protein. Yếu tố nào quyết định trình tự sắp xếp đặc trưng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Cấu trúc bậc 2 của protein, bao gồm xoắn alpha (α-helix) và phiến gấp nếp beta (β-sheet), được hình thành và ổn định chủ yếu nhờ loại liên kết nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Cấu trúc bậc 3 của protein là hình dạng không gian ba chiều đặc trưng của một chuỗi polypeptide. Sự hình thành và ổn định của cấu trúc này phụ thuộc vào sự tương tác giữa các yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nhiều protein chức năng trong cơ thể (ví dụ: hemoglobin) được cấu tạo từ nhiều hơn một chuỗi polypeptide liên kết với nhau. Sự kết hợp và sắp xếp của các chuỗi polypeptide này tạo nên cấu trúc bậc mấy của protein?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Protein chỉ có thể thực hiện được chức năng sinh học đặc trưng của mình khi có cấu trúc không gian như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi protein bị biến tính do nhiệt độ cao hoặc pH quá mức, cấu trúc không gian ba chiều của nó bị phá vỡ. Điều này trực tiếp dẫn đến hậu quả gì đối với protein?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Enzyme là một nhóm protein có vai trò xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Khả năng xúc tác đặc hiệu của enzyme (chỉ tác động lên một hoặc một vài cơ chất nhất định) chủ yếu là do yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nucleotide là đơn phân cấu tạo nên nucleic acid. Một nucleotide hoàn chỉnh bao gồm những thành phần nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: DNA và RNA đều là nucleic acid nhưng có những khác biệt quan trọng về cấu tạo và chức năng. Sự khác biệt nào sau đây là đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong phân tử DNA mạch kép, các bazơ nitơ trên hai mạch liên kết với nhau theo nguyên tắc bổ sung. Nguyên tắc này được thể hiện như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: DNA có vai trò chính là lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền. Cấu trúc xoắn kép với hai mạch antiparallel (ngược chiều) và liên kết bổ sung giữa các bazơ mang lại lợi ích gì cho chức năng này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: RNA đóng nhiều vai trò trong tế bào, đặc biệt là trong quá trình tổng hợp protein. Loại RNA nào mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân ra ribosome trong tế bào chất để dịch mã thành protein?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một số bệnh di truyền ở người là do sự thay đổi trong trình tự nucleotide của DNA, dẫn đến việc sản xuất ra protein bị lỗi hoặc không có chức năng. Điều này thể hiện mối liên hệ trực tiếp giữa loại phân tử sinh học nào với chức năng của tế bào và cơ thể?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi một tế bào cần xây dựng cấu trúc mới, ví dụ như màng tế bào, nó sẽ cần sử dụng các phân tử sinh học nào làm thành phần chính?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một số loại đường đơn như glucose và fructose có vị ngọt. Khả năng cảm nhận vị ngọt này liên quan đến sự tương tác giữa các phân tử đường với thụ thể (receptor) trên lưỡi. Các thụ thể này về bản chất thường là loại phân tử sinh học nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi cơ thể thiếu nước, các phản ứng tổng hợp các đại phân tử sinh học từ các đơn phân (ví dụ: tổng hợp protein từ axit amin) sẽ bị ảnh hưởng. Vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích thành phần hóa học của một mẫu vật sinh học cho thấy tỉ lệ nguyên tố N và P khá cao. Mẫu vật này rất có thể chứa nhiều loại phân tử sinh học nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Màng tế bào có tính thấm chọn lọc, chỉ cho một số chất đi qua dễ dàng. Đặc tính kị nước của phần lớn phân tử lipid cấu tạo nên màng đóng vai trò gì trong tính thấm chọn lọc này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Collagen là một loại protein cấu trúc chính trong mô liên kết của động vật, tạo nên độ bền và đàn hồi cho da, xương, sụn. Chức năng cấu trúc này của collagen liên quan chủ yếu đến cấp độ tổ chức không gian nào của nó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thông tin di truyền được sao chép từ DNA sang DNA (nhân đôi), từ DNA sang RNA (phiên mã), và từ RNA sang protein (dịch mã). Quá trình nào trong số này trực tiếp liên quan đến việc chuyển đổi thông tin từ 'ngôn ngữ' của nucleic acid sang 'ngôn ngữ' của protein?

Viết một bình luận