Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm nhận biết các phân tử sinh học, để xác định sự hiện diện của tinh bột trong mẫu vật, người ta thường sử dụng thuốc thử nào?

  • A. Dung dịch Benedict
  • B. Dung dịch Biuret
  • C. Dung dịch iodine
  • D. Dung dịch Sudan III

Câu 2: Khi tiến hành thử nghiệm nhận biết glucose bằng dung dịch Benedict, sau khi trộn mẫu thử với thuốc thử và đun nóng cách thủy, hiện tượng nào sau đây chứng tỏ mẫu thử có chứa glucose?

  • A. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím
  • B. Dung dịch chuyển sang màu tím
  • C. Dung dịch chuyển sang màu vàng nhạt
  • D. Xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch

Câu 3: Phép thử Biuret được sử dụng để nhận biết loại phân tử sinh học nào? Thuốc thử Biuret bao gồm những thành phần chính nào?

  • A. Protein; Hỗn hợp CuSO4 loãng và NaOH loãng
  • B. Lipid; Hỗn hợp CuSO4 loãng và NaOH loãng
  • C. Tinh bột; Hỗn hợp CuSO4 loãng và NaOH loãng
  • D. Glucose; Hỗn hợp CuSO4 loãng và NaOH loãng

Câu 4: Bạn tiến hành thí nghiệm nhận biết lipid bằng phương pháp nhũ tương. Bạn cho một ít dầu ăn vào ống nghiệm chứa nước, lắc đều rồi để yên. Hiện tượng nào bạn sẽ quan sát được để kết luận có lipid?

  • A. Dung dịch trở nên trong suốt và đồng nhất.
  • B. Dung dịch trở nên trắng đục (tạo nhũ tương) và có thể tách lớp sau khi để yên.
  • C. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím.
  • D. Xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch ở đáy ống nghiệm.

Câu 5: Một học sinh sử dụng dịch chiết từ hạt đậu tương để làm thí nghiệm nhận biết protein bằng phép thử Biuret. Sau khi thêm thuốc thử và thực hiện đúng các bước, học sinh quan sát thấy dung dịch chuyển sang màu tím. Kết luận nào sau đây là đúng?

  • A. Dịch chiết hạt đậu tương có chứa protein.
  • B. Dịch chiết hạt đậu tương không chứa protein.
  • C. Phản ứng không thành công do sử dụng sai mẫu vật.
  • D. Màu tím là do dịch chiết hạt đậu tương tự nhiên có màu đó.

Câu 6: Tại sao khi nhận biết glucose bằng phép thử Benedict lại cần đun nóng cách thủy mà không đun sôi trực tiếp trên ngọn lửa đèn cồn?

  • A. Để phản ứng xảy ra nhanh hơn.
  • B. Để tiết kiệm năng lượng.
  • C. Để đảm bảo an toàn, tránh vỡ ống nghiệm hoặc bắn dung dịch.
  • D. Để màu kết tủa đỏ gạch được đậm hơn.

Câu 7: Bạn có ba mẫu vật: nước ép mía, nước vo gạo, và lòng trắng trứng đã pha loãng. Bạn muốn xác định trong mẫu nào có chứa đường khử (glucose) và trong mẫu nào có chứa tinh bột. Bạn sẽ sử dụng những thuốc thử nào và cho kết quả dự kiến ra sao?

  • A. Benedict (đun nóng) cho nước ép mía (đỏ gạch), Iodine cho nước vo gạo (xanh tím).
  • B. Benedict (đun nóng) cho nước vo gạo (đỏ gạch), Iodine cho nước ép mía (xanh tím).
  • C. Biuret cho lòng trắng trứng (tím), Benedict (đun nóng) cho nước vo gạo (đỏ gạch).
  • D. Iodine cho lòng trắng trứng (xanh tím), Biuret cho nước ép mía (tím).

Câu 8: Khi nhỏ dung dịch iodine vào một lát cắt củ khoai tây, bạn quan sát thấy lát cắt chuyển sang màu xanh tím. Điều này chứng tỏ củ khoai tây chứa nhiều loại phân tử nào?

  • A. Glucose
  • B. Tinh bột
  • C. Protein
  • D. Lipid

Câu 9: Giả sử bạn có một mẫu dung dịch không rõ thành phần. Bạn thực hiện các phép thử sau và thu được kết quả:
- Thêm Benedict, đun nóng: không thấy kết tủa đỏ gạch.
- Thêm Biuret: dung dịch chuyển sang màu tím.
- Thêm iodine: không thấy màu xanh tím.
Kết luận nào về thành phần của mẫu dung dịch này là hợp lý nhất?

  • A. Chứa glucose và tinh bột.
  • B. Chứa tinh bột và protein.
  • C. Chứa protein, không chứa glucose và tinh bột.
  • D. Chỉ chứa nước tinh khiết.

Câu 10: Phép thử nhận biết lipid bằng dung dịch Sudan III dựa trên đặc điểm nào của lipid?

  • A. Lipid hòa tan tốt trong thuốc nhuộm Sudan III.
  • B. Lipid phản ứng hóa học với thuốc nhuộm Sudan III.
  • C. Lipid tạo kết tủa với thuốc nhuộm Sudan III.
  • D. Lipid làm biến tính thuốc nhuộm Sudan III.

Câu 11: Tại sao khi thực hiện phép thử Biuret, người ta thường thêm dung dịch NaOH trước rồi mới nhỏ dung dịch CuSO4?

  • A. Để phản ứng tạo màu xảy ra nhanh hơn.
  • B. Để tạo môi trường kiềm cần thiết cho phản ứng giữa Cu2+ và liên kết peptide.
  • C. Để tránh kết tủa Cu(OH)2.
  • D. Để làm tăng độ nhạy của phép thử.

Câu 12: Bạn chuẩn bị 4 ống nghiệm chứa các mẫu vật sau: (1) nước cất, (2) dung dịch glucose 5%, (3) dung dịch sacarose 5%, (4) dung dịch tinh bột 5%. Bạn nhỏ vài giọt dung dịch iodine vào mỗi ống nghiệm. Ống nghiệm nào sẽ chuyển sang màu xanh tím?

  • A. Ống (1) và (2)
  • B. Ống (2) và (3)
  • C. Ống (3) và (4)
  • D. Ống (4)

Câu 13: Bạn có một mẫu vật là hạt gạo xay nhuyễn. Bạn muốn xác định trong mẫu này có chứa tinh bột và protein hay không. Bạn sẽ sử dụng những thuốc thử nào và dự kiến kết quả dương tính sẽ như thế nào?

  • A. Iodine (màu xanh tím) và Biuret (màu tím).
  • B. Benedict (đỏ gạch) và Iodine (xanh tím).
  • C. Sudan III (đỏ) và Biuret (tím).
  • D. Benedict (đỏ gạch) và Sudan III (đỏ).

Câu 14: Trong thí nghiệm nhận biết lipid bằng phương pháp nhũ tương, vai trò của việc thêm nước sau khi hòa tan mẫu thử trong cồn là gì?

  • A. Để hòa tan hoàn toàn lipid.
  • B. Để làm lipid không tan trong dung môi (nước) và tạo thành nhũ tương.
  • C. Để làm tăng tốc độ phản ứng.
  • D. Để làm giảm nồng độ cồn.

Câu 15: Phản ứng màu tím đặc trưng của phép thử Biuret là do ion Cu2+ trong môi trường kiềm tạo phức chất với liên kết nào có trong phân tử protein?

  • A. Liên kết glycosidic
  • B. Liên kết este
  • C. Liên kết peptide
  • D. Liên kết phosphodiester

Câu 16: Bạn có một mẫu dịch chiết từ quả chuối xanh. Bạn dự đoán mẫu này chứa nhiều tinh bột. Để kiểm tra dự đoán này, bạn sẽ sử dụng thuốc thử nào và mong đợi kết quả như thế nào?

  • A. Thuốc thử iodine; dung dịch chuyển sang màu xanh tím.
  • B. Thuốc thử Benedict; xuất hiện kết tủa đỏ gạch khi đun nóng.
  • C. Thuốc thử Biuret; dung dịch chuyển sang màu tím.
  • D. Thuốc thử Sudan III; xuất hiện màu đỏ.

Câu 17: Để nhận biết đường sacarose (đường mía), bạn có thể sử dụng trực tiếp thuốc thử Benedict và đun nóng không? Giải thích tại sao.

  • A. Có, vì sacarose cũng là một loại đường.
  • B. Có, nhưng phải đun sôi rất lâu.
  • C. Không, vì sacarose tan quá nhanh trong nước.
  • D. Không, vì sacarose không phải là đường khử nên không phản ứng với Benedict.

Câu 18: Trong thí nghiệm nhận biết lipid bằng phương pháp nhũ tương, nếu mẫu thử không chứa lipid, bạn sẽ quan sát thấy hiện tượng gì sau khi thêm nước và lắc đều?

  • A. Dung dịch trong suốt và đồng nhất.
  • B. Dung dịch màu trắng đục.
  • C. Xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch.
  • D. Dung dịch chuyển sang màu tím.

Câu 19: Bạn có một mẫu vật lỏng không màu. Bạn thực hiện phép thử Biuret và thấy dung dịch chuyển sang màu xanh tím rất nhạt. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Mẫu vật không chứa protein.
  • B. Mẫu vật có chứa protein với nồng độ thấp.
  • C. Phép thử Biuret không thành công.
  • D. Mẫu vật chứa một lượng lớn tinh bột.

Câu 20: Để nhận biết tinh bột, người ta dùng dung dịch iodine. Thành phần hóa học chính trong dung dịch iodine gây ra phản ứng màu với tinh bột là gì?

  • A. Iodine (I2)
  • B. Ion iodide (I-)
  • C. Phức chất triiodide (I3-)
  • D. Kali (K+)

Câu 21: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nhận biết glucose bằng Benedict nhưng quên không đun nóng. Kết quả quan sát được có thể là gì?

  • A. Kết tủa đỏ gạch xuất hiện ngay lập tức.
  • B. Dung dịch chuyển sang màu tím.
  • C. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím.
  • D. Dung dịch giữ nguyên màu xanh lam của thuốc thử hoặc chỉ chuyển màu rất nhạt.

Câu 22: Bạn muốn kiểm tra xem trong sữa tươi có chứa protein và lipid hay không. Bạn sẽ sử dụng những thuốc thử nào cho hai phép thử riêng biệt?

  • A. Iodine và Benedict.
  • B. Biuret và Sudan III (hoặc phép thử nhũ tương).
  • C. Benedict và Biuret.
  • D. Iodine và Sudan III.

Câu 23: Tại sao khi làm phép thử Biuret, cần phải nhỏ dung dịch CuSO4 rất loãng và chỉ vài giọt?

  • A. Để làm tăng màu tím của phản ứng.
  • B. Để phản ứng xảy ra nhanh hơn.
  • C. Để tránh tạo kết tủa Cu(OH)2 màu xanh lam làm sai lệch kết quả.
  • D. Để tiết kiệm hóa chất.

Câu 24: Bạn có một mẫu dịch chiết từ hạt đậu phộng (lạc). Bạn thực hiện phép thử nhũ tương và thấy xuất hiện lớp huyền phù màu trắng sữa. Điều này chứng tỏ hạt đậu phộng chứa nhiều loại phân tử nào?

  • A. Glucose
  • B. Tinh bột
  • C. Protein
  • D. Lipid

Câu 25: Sắp xếp các bước cơ bản để tiến hành phép thử nhận biết glucose bằng dung dịch Benedict:

  • A. Chuẩn bị mẫu vật → Thêm dung dịch Benedict → Đun nóng cách thủy → Quan sát kết quả.
  • B. Thêm dung dịch Benedict → Chuẩn bị mẫu vật → Đun nóng cách thủy → Quan sát kết quả.
  • C. Đun nóng cách thủy → Thêm dung dịch Benedict → Chuẩn bị mẫu vật → Quan sát kết quả.
  • D. Chuẩn bị mẫu vật → Đun nóng cách thủy → Thêm dung dịch Benedict → Quan sát kết quả.

Câu 26: Phép thử nhận biết tinh bột bằng iodine dựa trên hiện tượng nào?

  • A. Phản ứng oxy hóa - khử giữa iodine và tinh bột.
  • B. Tinh bột làm kết tủa iodine.
  • C. Iodine tạo phức hấp thụ vào cấu trúc xoắn của tinh bột.
  • D. Tinh bột làm biến tính iodine.

Câu 27: Bạn có hai mẫu dịch: Mẫu A là dịch ép quả nho chín, Mẫu B là dịch chiết từ hạt lúa mì. Bạn thực hiện phép thử Benedict (đun nóng) cho cả hai mẫu. Dự kiến kết quả sẽ như thế nào?

  • A. Mẫu A: có kết tủa đỏ gạch; Mẫu B: không có kết tủa đỏ gạch.
  • B. Mẫu A: không có kết tủa đỏ gạch; Mẫu B: có kết tủa đỏ gạch.
  • C. Cả hai mẫu đều có kết tủa đỏ gạch.
  • D. Cả hai mẫu đều không có kết tủa đỏ gạch.

Câu 28: Khi sử dụng thuốc thử Sudan III để nhận biết lipid trong lát cắt mô thực vật, bạn sẽ quan sát hiện tượng gì dưới kính hiển vi để kết luận có lipid?

  • A. Các hạt màu xanh tím.
  • B. Các tinh thể màu đỏ gạch.
  • C. Toàn bộ tế bào chuyển sang màu tím.
  • D. Các giọt hoặc vùng chứa lipid bắt màu đỏ.

Câu 29: Tại sao khi thực hiện phép thử nhận biết các phân tử sinh học, việc sử dụng ống nghiệm sạch và không lẫn lộn hóa chất là rất quan trọng?

  • A. Để tiết kiệm hóa chất.
  • B. Để đảm bảo kết quả thí nghiệm chính xác, tránh sai lệch.
  • C. Để làm tăng tốc độ phản ứng.
  • D. Để dễ dàng quan sát màu sắc.

Câu 30: Bạn muốn kiểm tra xem trong một mẫu lá cây có chứa tinh bột hay không. Sau khi xử lý mẫu (ví dụ: luộc lá trong cồn để loại bỏ diệp lục), bạn nhỏ vài giọt dung dịch iodine lên lá. Nếu lá chuyển sang màu xanh tím, điều này chứng tỏ gì?

  • A. Lá cây có chứa tinh bột.
  • B. Lá cây có chứa protein.
  • C. Lá cây có chứa lipid.
  • D. Lá cây có chứa đường khử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong thí nghiệm nhận biết các phân tử sinh học, để xác định sự hiện diện của tinh bột trong mẫu vật, người ta thường sử dụng thuốc thử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi tiến hành thử nghiệm nhận biết glucose bằng dung dịch Benedict, sau khi trộn mẫu thử với thuốc thử và đun nóng cách thủy, hiện tượng nào sau đây chứng tỏ mẫu thử có chứa glucose?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phép thử Biuret được sử dụng để nhận biết loại phân tử sinh học nào? Thuốc thử Biuret bao gồm những thành phần chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Bạn tiến hành thí nghiệm nhận biết lipid bằng phương pháp nhũ tương. Bạn cho một ít dầu ăn vào ống nghiệm chứa nước, lắc đều rồi để yên. Hiện tượng nào bạn sẽ quan sát được để kết luận có lipid?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một học sinh sử dụng dịch chiết từ hạt đậu tương để làm thí nghiệm nhận biết protein bằng phép thử Biuret. Sau khi thêm thuốc thử và thực hiện đúng các bước, học sinh quan sát thấy dung dịch chuyển sang màu tím. Kết luận nào sau đây là đúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tại sao khi nhận biết glucose bằng phép thử Benedict lại cần đun nóng cách thủy mà không đun sôi trực tiếp trên ngọn lửa đèn cồn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Bạn có ba mẫu vật: nước ép mía, nước vo gạo, và lòng trắng trứng đã pha loãng. Bạn muốn xác định trong mẫu nào có chứa đường khử (glucose) và trong mẫu nào có chứa tinh bột. Bạn sẽ sử dụng những thuốc thử nào và cho kết quả dự kiến ra sao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi nhỏ dung dịch iodine vào một lát cắt củ khoai tây, bạn quan sát thấy lát cắt chuyển sang màu xanh tím. Điều này chứng tỏ củ khoai tây chứa nhiều loại phân tử nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Giả sử bạn có một mẫu dung dịch không rõ thành phần. Bạn thực hiện các phép thử sau và thu được kết quả:
- Thêm Benedict, đun nóng: không thấy kết tủa đỏ gạch.
- Thêm Biuret: dung dịch chuyển sang màu tím.
- Thêm iodine: không thấy màu xanh tím.
Kết luận nào về thành phần của mẫu dung dịch này là hợp lý nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phép thử nhận biết lipid bằng dung dịch Sudan III dựa trên đặc điểm nào của lipid?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Tại sao khi thực hiện phép thử Biuret, người ta thường thêm dung dịch NaOH trước rồi mới nhỏ dung dịch CuSO4?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Bạn chuẩn bị 4 ống nghiệm chứa các mẫu vật sau: (1) nước cất, (2) dung dịch glucose 5%, (3) dung dịch sacarose 5%, (4) dung dịch tinh bột 5%. Bạn nhỏ vài giọt dung dịch iodine vào mỗi ống nghiệm. Ống nghiệm nào sẽ chuyển sang màu xanh tím?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Bạn có một mẫu vật là hạt gạo xay nhuyễn. Bạn muốn xác định trong mẫu này có chứa tinh bột và protein hay không. Bạn sẽ sử dụng những thuốc thử nào và dự kiến kết quả dương tính sẽ như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong thí nghiệm nhận biết lipid bằng phương pháp nhũ tương, vai trò của việc thêm nước sau khi hòa tan mẫu thử trong cồn là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Phản ứng màu tím đặc trưng của phép thử Biuret là do ion Cu2+ trong môi trường kiềm tạo phức chất với liên kết nào có trong phân tử protein?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Bạn có một mẫu dịch chiết từ quả chuối xanh. Bạn dự đoán mẫu này chứa nhiều tinh bột. Để kiểm tra dự đoán này, bạn sẽ sử dụng thuốc thử nào và mong đợi kết quả như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Để nhận biết đường sacarose (đường mía), bạn có thể sử dụng trực tiếp thuốc thử Benedict và đun nóng không? Giải thích tại sao.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong thí nghiệm nhận biết lipid bằng phương pháp nhũ tương, nếu mẫu thử không chứa lipid, bạn sẽ quan sát thấy hiện tượng gì sau khi thêm nước và lắc đều?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Bạn có một mẫu vật lỏng không màu. Bạn thực hiện phép thử Biuret và thấy dung dịch chuyển sang màu xanh tím rất nhạt. Điều này có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Để nhận biết tinh bột, người ta dùng dung dịch iodine. Thành phần hóa học chính trong dung dịch iodine gây ra phản ứng màu với tinh bột là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nhận biết glucose bằng Benedict nhưng quên không đun nóng. Kết quả quan sát được có thể là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Bạn muốn kiểm tra xem trong sữa tươi có chứa protein và lipid hay không. Bạn sẽ sử dụng những thuốc thử nào cho hai phép thử riêng biệt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Tại sao khi làm phép thử Biuret, cần phải nhỏ dung dịch CuSO4 rất loãng và chỉ vài giọt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Bạn có một mẫu dịch chiết từ hạt đậu phộng (lạc). Bạn thực hiện phép thử nhũ tương và thấy xuất hiện lớp huyền phù màu trắng sữa. Điều này chứng tỏ hạt đậu phộng chứa nhiều loại phân tử nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Sắp xếp các bước cơ bản để tiến hành phép thử nhận biết glucose bằng dung dịch Benedict:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phép thử nhận biết tinh bột bằng iodine dựa trên hiện tượng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Bạn có hai mẫu dịch: Mẫu A là dịch ép quả nho chín, Mẫu B là dịch chiết từ hạt lúa mì. Bạn thực hiện phép thử Benedict (đun nóng) cho cả hai mẫu. Dự kiến kết quả sẽ như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi sử dụng thuốc thử Sudan III để nhận biết lipid trong lát cắt mô thực vật, bạn sẽ quan sát hiện tượng gì dưới kính hiển vi để kết luận có lipid?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Tại sao khi thực hiện phép thử nhận biết các phân tử sinh học, việc sử dụng ống nghiệm sạch và không lẫn lộn hóa chất là rất quan trọng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Bạn muốn kiểm tra xem trong một mẫu lá cây có chứa tinh bột hay không. Sau khi xử lý mẫu (ví dụ: luộc lá trong cồn để loại bỏ diệp lục), bạn nhỏ vài giọt dung dịch iodine lên lá. Nếu lá chuyển sang màu xanh tím, điều này chứng tỏ gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm nhận biết glucose bằng thuốc thử Benedict, mục đích của việc đun nóng hỗn hợp dung dịch sau khi trộn mẫu thử với thuốc thử là gì?

  • A. Để làm bay hơi nước, tăng nồng độ chất tan.
  • B. Để phá vỡ cấu trúc phân tử glucose, giúp phản ứng dễ dàng hơn.
  • C. Cung cấp năng lượng hoạt hóa cho phản ứng giữa đường khử và thuốc thử Benedict.
  • D. Giúp kết tủa Cu2O lắng đọng nhanh hơn.

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm nhận biết glucose trong dịch chiết quả nho chín bằng thuốc thử Benedict, hiện tượng quan sát được nào sau đây chứng tỏ có sự hiện diện của glucose?

  • A. Dung dịch chuyển từ màu xanh lam sang màu xanh lục rồi trong suốt.
  • B. Dung dịch giữ nguyên màu xanh lam ban đầu.
  • C. Dung dịch chuyển từ màu xanh lam sang màu tím đặc trưng.
  • D. Dung dịch chuyển từ màu xanh lam sang xanh lục, vàng, cam và xuất hiện kết tủa đỏ gạch.

Câu 3: Một học sinh sử dụng dịch chiết từ củ khoai tây sống để làm thí nghiệm với thuốc thử Benedict và Iodine. Dự đoán kết quả thí nghiệm nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Với Benedict: Xuất hiện kết tủa đỏ gạch; Với Iodine: Xuất hiện màu xanh đen.
  • B. Với Benedict: Không xuất hiện kết tủa đỏ gạch hoặc rất ít; Với Iodine: Xuất hiện màu xanh đen.
  • C. Với Benedict: Xuất hiện kết tủa đỏ gạch; Với Iodine: Không đổi màu hoặc màu vàng nhạt.
  • D. Với Benedict: Không xuất hiện kết tủa đỏ gạch; Với Iodine: Không đổi màu hoặc màu vàng nhạt.

Câu 4: Nguyên tắc hoạt động của thuốc thử Iodine trong việc nhận biết tinh bột dựa trên đặc điểm cấu trúc nào của phân tử tinh bột?

  • A. Cấu trúc xoắn dạng lò xo của chuỗi polysaccharid (amylose).
  • B. Sự hiện diện của liên kết glycosidic giữa các đơn vị glucose.
  • C. Khả năng thủy phân thành các phân tử đường đơn.
  • D. Tính chất không tan trong nước lạnh.

Câu 5: Khi làm thí nghiệm nhận biết tinh bột bằng dung dịch Iodine, nếu đun nóng ống nghiệm chứa hỗn hợp phản ứng có màu xanh đen, sau đó để nguội, hiện tượng quan sát được là gì và giải thích nguyên nhân?

  • A. Màu xanh đen nhạt dần và mất hẳn khi đun nóng, không xuất hiện lại khi để nguội do tinh bột bị phân hủy.
  • B. Màu xanh đen đậm hơn khi đun nóng, giữ nguyên khi để nguội do phản ứng diễn ra mạnh hơn.
  • C. Màu xanh đen nhạt dần và mất hẳn khi đun nóng, xuất hiện lại khi để nguội do sự thay đổi cấu trúc xoắn của tinh bột.
  • D. Màu xanh đen chuyển sang đỏ gạch khi đun nóng do tinh bột biến đổi thành đường.

Câu 6: Thuốc thử Biuret được sử dụng để nhận biết loại phân tử sinh học nào sau đây?

  • A. Protein.
  • B. Glucose.
  • C. Tinh bột.
  • D. Lipid.

Câu 7: Trong thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret, cần thêm dung dịch NaOH (kiềm) vào mẫu thử trước khi nhỏ dung dịch CuSO4. Mục đích của việc thêm NaOH là gì?

  • A. Để thủy phân protein thành các amino acid.
  • B. Tạo môi trường kiềm cần thiết cho phản ứng giữa ion Cu2+ và liên kết peptide.
  • C. Làm tan protein trong dung dịch.
  • D. Giúp kết tủa protein, dễ dàng quan sát màu.

Câu 8: Phản ứng Biuret cho màu tím đặc trưng khi ion Cu2+ trong dung dịch CuSO4 phản ứng với thành phần nào của phân tử protein?

  • A. Nhóm carboxyl (-COOH).
  • B. Nhóm amino (-NH2).
  • C. Liên kết peptide (-CO-NH-).
  • D. Các gốc R (nhóm bên) của amino acid.

Câu 9: Quan sát thấy màu sắc của dung dịch sau phản ứng Biuret có thể khác nhau (tím xanh, tím, tím đỏ) tùy thuộc vào mẫu protein. Yếu tố nào sau đây chủ yếu quyết định sự khác biệt về sắc độ màu tím này?

  • A. Số lượng liên kết peptide trong phân tử protein và nồng độ protein.
  • B. Nhiệt độ môi trường thí nghiệm.
  • C. Thời gian phản ứng kéo dài hay ngắn.
  • D. Ánh sáng trong phòng thí nghiệm.

Câu 10: Để nhận biết lipid trong mẫu vật, phương pháp thử nhũ tương thường được sử dụng. Nguyên tắc của phương pháp này dựa trên tính chất nào của lipid?

  • A. Lipid tan tốt trong nước và cồn.
  • B. Lipid chỉ tan trong nước mà không tan trong cồn.
  • C. Lipid tan tốt trong cồn nhưng không tan trong nước, và tạo màu đặc trưng với nước.
  • D. Lipid tan tốt trong cồn nhưng không tan trong nước, và phân tán thành các hạt nhỏ trong nước tạo nhũ tương.

Câu 11: Trong thí nghiệm thử nhũ tương để nhận biết lipid, sau khi nghiền mẫu vật (ví dụ hạt lạc) với cồn, người ta lọc lấy dịch rồi mới cho nước vào. Vai trò của cồn trong bước đầu tiên này là gì?

  • A. Hòa tan (chiết xuất) lipid ra khỏi mẫu vật.
  • B. Thủy phân lipid thành glycerol và acid béo.
  • C. Tạo màu đặc trưng với lipid.
  • D. Làm đông tụ protein có trong mẫu vật.

Câu 12: Sau khi hòa tan lipid trong cồn ở bước trước, người ta thêm nước vào dung dịch cồn chứa lipid. Hiện tượng quan sát được khi có mặt lipid là dung dịch trở nên trắng đục giống như sữa. Tại sao lại có hiện tượng này?

  • A. Lipid phản ứng hóa học với nước tạo ra sản phẩm màu trắng.
  • B. Nước làm đông tụ lipid thành khối rắn màu trắng.
  • C. Lipid tan hoàn toàn trong nước tạo thành dung dịch không màu nhưng phản xạ ánh sáng.
  • D. Lipid không tan trong nước bị phân tán thành các hạt nhỏ, tạo thành nhũ tương màu trắng đục.

Câu 13: Ngoài phương pháp thử nhũ tương, người ta còn có thể sử dụng thuốc nhuộm Sudan III hoặc Sudan IV để nhận biết lipid. Nguyên tắc của phương pháp này là gì?

  • A. Sudan III/IV phản ứng hóa học đặc trưng với liên kết ester trong lipid.
  • B. Sudan III/IV là thuốc nhuộm tan tốt trong lipid, làm lipid bắt màu.
  • C. Sudan III/IV làm biến tính protein bao quanh các giọt lipid.
  • D. Sudan III/IV tạo kết tủa màu với lipid trong môi trường nước.

Câu 14: Một mẫu dịch tế bào được chia làm 3 ống nghiệm. Ống 1 nhỏ thuốc thử Benedict, đun nóng. Ống 2 nhỏ dung dịch Iodine. Ống 3 nhỏ dung dịch NaOH rồi CuSO4. Kết quả quan sát: Ống 1 xuất hiện kết tủa đỏ gạch; Ống 2 không đổi màu vàng nhạt; Ống 3 xuất hiện màu tím. Dịch tế bào này chứa những loại phân tử sinh học nào trong số các chất đã học?

  • A. Glucose và tinh bột.
  • B. Tinh bột và protein.
  • C. Glucose và protein.
  • D. Glucose, tinh bột và protein.

Câu 15: Để định lượng hàm lượng glucose trong máu, người ta thường sử dụng một phương pháp dựa trên nguyên tắc tương tự như phép thử Benedict nhưng được cải tiến để đo cường độ màu. Điều này cho thấy phép thử Benedict không chỉ giúp nhận biết sự có mặt mà còn có thể ước lượng (một cách tương đối) yếu tố nào của đường khử?

  • A. Loại đường khử (ví dụ: glucose hay fructose).
  • B. Kích thước phân tử đường khử.
  • C. Nhiệt độ cần thiết để phản ứng xảy ra.
  • D. Nồng độ của đường khử.

Câu 16: Giả sử bạn có một mẫu sữa tươi và muốn kiểm tra sự có mặt của protein và lipid. Bạn sẽ sử dụng những thuốc thử nào và hiện tượng nào chứng tỏ kết quả dương tính?

  • A. Protein: Iodine, màu xanh đen; Lipid: Benedict, kết tủa đỏ gạch.
  • B. Protein: Benedict, kết tủa đỏ gạch; Lipid: Biuret, màu tím.
  • C. Protein: Biuret (NaOH + CuSO4), màu tím; Lipid: Thử nhũ tương (cồn + nước), nhũ tương trắng đục.
  • D. Protein: Thử nhũ tương, nhũ tương trắng đục; Lipid: Iodine, màu xanh đen.

Câu 17: Tinh bột và cellulose đều là polysaccharide được cấu tạo từ các đơn phân glucose. Tuy nhiên, chỉ tinh bột cho phản ứng màu xanh đen với Iodine, còn cellulose thì không. Sự khác biệt này là do đâu?

  • A. Tinh bột có cấu trúc mạch xoắn phù hợp để giữ Iodine, trong khi cellulose có cấu trúc mạch thẳng.
  • B. Liên kết glycosidic trong tinh bột khác với trong cellulose.
  • C. Phân tử glucose cấu tạo nên tinh bột khác với glucose cấu tạo nên cellulose.
  • D. Tinh bột tan trong nước nóng còn cellulose không tan.

Câu 18: Khi làm thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret với mẫu dịch chiết từ hạt đậu phộng, bạn quan sát thấy màu tím nhạt xuất hiện. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Hạt đậu phộng không chứa protein.
  • B. Hạt đậu phộng có chứa protein, nhưng có thể với nồng độ không cao.
  • C. Phản ứng Biuret đã thất bại.
  • D. Hạt đậu phộng chỉ chứa các amino acid tự do, không có protein.

Câu 19: Một mẫu nước giải khát được quảng cáo là "không đường". Khi làm thí nghiệm với thuốc thử Benedict và đun nóng, không thấy xuất hiện kết tủa đỏ gạch. Tuy nhiên, khi làm thí nghiệm với Iodine, thấy xuất hiện màu xanh đen. Nhận định nào sau đây là hợp lý nhất dựa trên kết quả này?

  • A. Nước giải khát này chắc chắn chỉ chứa tinh bột, không có bất kỳ loại đường nào.
  • B. Kết quả thí nghiệm sai, vì nước giải khát không thể chứa cả tinh bột và không chứa đường.
  • C. Nước giải khát này không chứa đường khử (glucose, fructose) nhưng có thể chứa đường không khử (sucrose) hoặc tinh bột.
  • D. Nước giải khát này không chứa đường khử, nhưng có chứa tinh bột, điều này có thể không phù hợp với khái niệm "không đường" thông thường.

Câu 20: Tại sao khi bảo quản mẫu vật lỏng (ví dụ: dịch chiết) để làm thí nghiệm nhận biết các phân tử sinh học, người ta thường bảo quản lạnh?

  • A. Làm chậm hoạt động của enzyme và vi sinh vật, ngăn ngừa sự phân hủy các phân tử sinh học.
  • B. Giúp các phân tử sinh học kết tủa, dễ dàng tách chiết.
  • C. Tăng cường khả năng phản ứng của các phân tử sinh học với thuốc thử.
  • D. Làm tăng nồng độ các phân tử sinh học trong dịch chiết.

Câu 21: Khi tiến hành thí nghiệm nhận biết lipid bằng phương pháp thử nhũ tương, nếu mẫu vật là hạt hướng dương, bạn nên sử dụng phần nào của hạt để nghiền và tại sao?

  • A. Toàn bộ hạt, vì lipid phân bố đều.
  • B. Chỉ vỏ hạt, vì vỏ chứa nhiều chất béo.
  • C. Chỉ phần nhân hạt, vì lipid dự trữ chủ yếu ở đây.
  • D. Ngâm cả hạt trong cồn mà không cần nghiền.

Câu 22: Để nhận biết sự có mặt của tinh bột trong lá cây, người ta thường tiến hành các bước: Tẩy màu lục của lá bằng cồn nóng, nhúng lá vào nước ấm, rồi mới nhỏ dung dịch Iodine. Bước tẩy màu lục bằng cồn nóng có mục đích gì?

  • A. Loại bỏ diệp lục trong lá để dễ quan sát màu xanh đen của tinh bột.
  • B. Thủy phân tinh bột thành glucose.
  • C. Làm mềm lá để Iodine dễ thấm vào.
  • D. Cố định cấu trúc tinh bột trong lá.

Câu 23: Trong các phân tử sinh học đã học cách nhận biết (glucose, tinh bột, protein, lipid), phân tử nào chứa liên kết đặc trưng mà thuốc thử Biuret phát hiện?

  • A. Glucose.
  • B. Tinh bột.
  • C. Protein.
  • D. Lipid.

Câu 24: Tại sao khi làm thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret, người ta thường dùng lòng trắng trứng pha loãng làm mẫu chuẩn dương tính?

  • A. Lòng trắng trứng chỉ chứa protein mà không chứa các chất hữu cơ khác gây nhiễu.
  • B. Lòng trắng trứng chứa hàm lượng protein cao, cho kết quả dương tính rõ ràng, dễ làm mẫu chuẩn.
  • C. Protein trong lòng trắng trứng có cấu trúc đặc biệt dễ phản ứng với thuốc thử Biuret hơn các loại protein khác.
  • D. Lòng trắng trứng giúp tạo môi trường kiềm cho phản ứng Biuret.

Câu 25: Khi sử dụng thuốc nhuộm Sudan III để nhận biết lipid, bạn nhỏ thuốc nhuộm vào mẫu vật lỏng (ví dụ: dầu ăn pha nước). Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ kết quả dương tính?

  • A. Xuất hiện các giọt hoặc lớp màu đỏ/cam.
  • B. Dung dịch chuyển sang màu xanh lam.
  • C. Xuất hiện kết tủa màu trắng đục.
  • D. Dung dịch chuyển sang màu tím.

Câu 26: Một mẫu thực phẩm X được nghiền và chia làm 4 phần để làm các thí nghiệm nhận biết. Kết quả như sau: Phần 1 + Benedict + đun nóng -> Không kết tủa đỏ gạch. Phần 2 + Iodine -> Màu xanh đen. Phần 3 + NaOH + CuSO4 -> Màu tím. Phần 4 + cồn + nước -> Nhũ tương trắng đục. Dựa vào kết quả, thực phẩm X chứa những phân tử sinh học nào trong số các chất đã học?

  • A. Glucose, tinh bột, protein.
  • B. Glucose, protein, lipid.
  • C. Tinh bột, lipid, glucose.
  • D. Tinh bột, protein, lipid.

Câu 27: Khi làm thí nghiệm nhận biết các phân tử sinh học, việc sử dụng ống nghiệm sạch và khô là rất quan trọng. Tại sao sự hiện diện của nước cất dư trong ống nghiệm có thể làm sai lệch kết quả, đặc biệt với phép thử nhũ tương lipid?

  • A. Nước làm pha loãng cồn, giảm khả năng hòa tan lipid, ảnh hưởng đến sự hình thành nhũ tương.
  • B. Nước làm tăng nhiệt độ sôi của cồn, gây nguy hiểm khi đun nóng.
  • C. Nước phản ứng với thuốc thử Benedict làm mất hoạt tính.
  • D. Nước làm đông tụ protein, gây cản trở phản ứng Biuret.

Câu 28: Để phân biệt giữa dung dịch glucose và dung dịch sucrose (đường mía), bạn có thể sử dụng thuốc thử nào và quan sát hiện tượng gì?

  • A. Thuốc thử Iodine: glucose cho màu xanh đen, sucrose không màu.
  • B. Thuốc thử Benedict + đun nóng: glucose cho kết tủa đỏ gạch, sucrose không cho kết tủa đỏ gạch.
  • C. Thuốc thử Biuret: cả hai đều cho màu tím.
  • D. Phương pháp thử nhũ tương: cả hai đều tạo nhũ tương trắng đục.

Câu 29: Khi tiến hành thí nghiệm nhận biết tinh bột trong lá cây, sau bước tẩy màu bằng cồn, lá trở nên giòn và dễ gãy. Bước nhúng lá vào nước ấm sau đó có mục đích gì?

  • A. Thủy phân tinh bột còn sót lại trong lá.
  • B. Tẩy sạch cồn còn bám trên lá.
  • C. Cung cấp nhiệt độ tối ưu cho phản ứng với Iodine.
  • D. Làm mềm lá, giúp lá không bị gãy khi thao tác với Iodine.

Câu 30: Kết quả của phép thử Biuret trên một mẫu vật cho màu tím rõ rệt. Điều này khẳng định sự có mặt của phân tử nào và loại liên kết hóa học đặc trưng nào trong phân tử đó?

  • A. Protein và liên kết peptide.
  • B. Glucose và liên kết glycosidic.
  • C. Tinh bột và liên kết glycosidic.
  • D. Lipid và liên kết ester.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong thí nghiệm nhận biết glucose bằng thuốc thử Benedict, mục đích của việc đun nóng hỗn hợp dung dịch sau khi trộn mẫu thử với thuốc thử là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm nhận biết glucose trong dịch chiết quả nho chín bằng thuốc thử Benedict, hiện tượng quan sát được nào sau đây chứng tỏ có sự hiện diện của glucose?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một học sinh sử dụng dịch chiết từ củ khoai tây sống để làm thí nghiệm với thuốc thử Benedict và Iodine. Dự đoán kết quả thí nghiệm nào sau đây là chính xác nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Nguyên tắc hoạt động của thuốc thử Iodine trong việc nhận biết tinh bột dựa trên đặc điểm cấu trúc nào của phân tử tinh bột?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi làm thí nghiệm nhận biết tinh bột bằng dung dịch Iodine, nếu đun nóng ống nghiệm chứa hỗn hợp phản ứng có màu xanh đen, sau đó để nguội, hiện tượng quan sát được là gì và giải thích nguyên nhân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Thuốc thử Biuret được sử dụng để nhận biết loại phân tử sinh học nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret, cần thêm dung dịch NaOH (kiềm) vào mẫu thử trước khi nhỏ dung dịch CuSO4. Mục đích của việc thêm NaOH là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Phản ứng Biuret cho màu tím đặc trưng khi ion Cu2+ trong dung dịch CuSO4 phản ứng với thành phần nào của phân tử protein?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Quan sát thấy màu sắc của dung dịch sau phản ứng Biuret có thể khác nhau (tím xanh, tím, tím đỏ) tùy thuộc vào mẫu protein. Yếu tố nào sau đây chủ yếu quyết định sự khác biệt về sắc độ màu tím này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Để nhận biết lipid trong mẫu vật, phương pháp thử nhũ tương thường được sử dụng. Nguyên tắc của phương pháp này dựa trên tính chất nào của lipid?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong thí nghiệm thử nhũ tương để nhận biết lipid, sau khi nghiền mẫu vật (ví dụ hạt lạc) với cồn, người ta lọc lấy dịch rồi mới cho nước vào. Vai trò của cồn trong bước đầu tiên này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Sau khi hòa tan lipid trong cồn ở bước trước, người ta thêm nước vào dung dịch cồn chứa lipid. Hiện tượng quan sát được khi có mặt lipid là dung dịch trở nên trắng đục giống như sữa. Tại sao lại có hiện tượng này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Ngoài phương pháp thử nhũ tương, người ta còn có thể sử dụng thuốc nhuộm Sudan III hoặc Sudan IV để nhận biết lipid. Nguyên tắc của phương pháp này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một mẫu dịch tế bào được chia làm 3 ống nghiệm. Ống 1 nhỏ thuốc thử Benedict, đun nóng. Ống 2 nhỏ dung dịch Iodine. Ống 3 nhỏ dung dịch NaOH rồi CuSO4. Kết quả quan sát: Ống 1 xuất hiện kết tủa đỏ gạch; Ống 2 không đổi màu vàng nhạt; Ống 3 xuất hiện màu tím. Dịch tế bào này chứa những loại phân tử sinh học nào trong số các chất đã học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Để định lượng hàm lượng glucose trong máu, người ta thường sử dụng một phương pháp dựa trên nguyên tắc tương tự như phép thử Benedict nhưng được cải tiến để đo cường độ màu. Điều này cho thấy phép thử Benedict không chỉ giúp nhận biết sự có mặt mà còn có thể ước lượng (một cách tương đối) yếu tố nào của đường khử?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Giả sử bạn có một mẫu sữa tươi và muốn kiểm tra sự có mặt của protein và lipid. Bạn sẽ sử dụng những thuốc thử nào và hiện tượng nào chứng tỏ kết quả dương tính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tinh bột và cellulose đều là polysaccharide được cấu tạo từ các đơn phân glucose. Tuy nhiên, chỉ tinh bột cho phản ứng màu xanh đen với Iodine, còn cellulose thì không. Sự khác biệt này là do đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi làm thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret với mẫu dịch chiết từ hạt đậu phộng, bạn quan sát thấy màu tím nhạt xuất hiện. Điều này có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một mẫu nước giải khát được quảng cáo là 'không đường'. Khi làm thí nghiệm với thuốc thử Benedict và đun nóng, không thấy xuất hiện kết tủa đỏ gạch. Tuy nhiên, khi làm thí nghiệm với Iodine, thấy xuất hiện màu xanh đen. Nhận định nào sau đây là hợp lý nhất dựa trên kết quả này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao khi bảo quản mẫu vật lỏng (ví dụ: dịch chiết) để làm thí nghiệm nhận biết các phân tử sinh học, người ta thường bảo quản lạnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi tiến hành thí nghiệm nhận biết lipid bằng phương pháp thử nhũ tương, nếu mẫu vật là hạt hướng dương, bạn nên sử dụng phần nào của hạt để nghiền và tại sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Để nhận biết sự có mặt của tinh bột trong lá cây, người ta thường tiến hành các bước: Tẩy màu lục của lá bằng cồn nóng, nhúng lá vào nước ấm, rồi mới nhỏ dung dịch Iodine. Bước tẩy màu lục bằng cồn nóng có mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong các phân tử sinh học đã học cách nhận biết (glucose, tinh bột, protein, lipid), phân tử nào chứa liên kết đặc trưng mà thuốc thử Biuret phát hiện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao khi làm thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret, người ta thường dùng lòng trắng trứng pha loãng làm mẫu chuẩn dương tính?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi sử dụng thuốc nhuộm Sudan III để nhận biết lipid, bạn nhỏ thuốc nhuộm vào mẫu vật lỏng (ví dụ: dầu ăn pha nước). Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ kết quả dương tính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một mẫu thực phẩm X được nghiền và chia làm 4 phần để làm các thí nghiệm nhận biết. Kết quả như sau: Phần 1 + Benedict + đun nóng -> Không kết tủa đỏ gạch. Phần 2 + Iodine -> Màu xanh đen. Phần 3 + NaOH + CuSO4 -> Màu tím. Phần 4 + cồn + nước -> Nhũ tương trắng đục. Dựa vào kết quả, thực phẩm X chứa những phân tử sinh học nào trong số các chất đã học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi làm thí nghiệm nhận biết các phân tử sinh học, việc sử dụng ống nghiệm sạch và khô là rất quan trọng. Tại sao sự hiện diện của nước cất dư trong ống nghiệm có thể làm sai lệch kết quả, đặc biệt với phép thử nhũ tương lipid?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Để phân biệt giữa dung dịch glucose và dung dịch sucrose (đường mía), bạn có thể sử dụng thuốc thử nào và quan sát hiện tượng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi tiến hành thí nghiệm nhận biết tinh bột trong lá cây, sau bước tẩy màu bằng cồn, lá trở nên giòn và dễ gãy. Bước nhúng lá vào nước ấm sau đó có mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Kết quả của phép thử Biuret trên một mẫu vật cho màu tím rõ rệt. Điều này khẳng định sự có mặt của phân tử nào và loại liên kết hóa học đặc trưng nào trong phân tử đó?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hiện phản ứng Benedict để nhận biết glucose, mục đích chính của việc đun nóng hỗn hợp dung dịch là gì?

  • A. Giúp glucose tan hoàn toàn trong dung dịch.
  • B. Tăng tốc độ hòa tan của thuốc thử Benedict.
  • C. Cung cấp năng lượng hoạt hóa cho phản ứng giữa glucose và ion Cu2+ trong môi trường kiềm.
  • D. Phá vỡ các liên kết trong phân tử glucose để phản ứng dễ xảy ra hơn.

Câu 2: Quan sát nào sau đây cho thấy kết quả dương tính khi thử nghiệm nhận biết glucose bằng thuốc thử Benedict?

  • A. Dung dịch chuyển sang màu tím.
  • B. Dung dịch chuyển sang màu xanh lam đậm.
  • C. Xuất hiện kết tủa màu xanh lục.
  • D. Xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch.

Câu 3: Nếu sử dụng dung dịch tinh bột thay vì dung dịch glucose để làm thí nghiệm với thuốc thử Benedict và đun nóng, kết quả quan sát được sẽ là gì? Giải thích tại sao.

  • A. Dung dịch vẫn giữ màu xanh lam của thuốc thử Benedict vì tinh bột không phải là đường khử.
  • B. Dung dịch chuyển sang màu tím vì tinh bột phản ứng với thuốc thử Benedict tạo màu đặc trưng.
  • C. Xuất hiện kết tủa đỏ gạch vì tinh bột bị thủy phân thành glucose khi đun nóng.
  • D. Dung dịch chuyển sang màu vàng cam vì tinh bột phản ứng yếu với thuốc thử Benedict.

Câu 4: Để nhận biết sự có mặt của lipid trong mẫu vật, người ta thường dựa vào đặc tính nào của lipid?

  • A. Có khả năng làm mất màu dung dịch Iodine.
  • B. Không tan trong nước nhưng tan trong dung môi hữu cơ không phân cực.
  • C. Có phản ứng màu đặc trưng với thuốc thử Biuret.
  • D. Có khả năng tạo kết tủa đỏ gạch khi đun nóng với thuốc thử Benedict.

Câu 5: Khi thực hiện phép thử nhũ tương để nhận biết lipid, bước nào cho thấy rõ ràng nhất sự có mặt của lipid nếu mẫu vật chứa lipid?

  • A. Khi hòa tan mẫu vật trong cồn hoặc ethanol.
  • B. Khi lọc bỏ phần bã rắn sau khi nghiền mẫu.
  • C. Khi thêm nước vào dung dịch mẫu đã hòa tan trong cồn và lắc đều.
  • D. Khi đun nóng hỗn hợp dung dịch mẫu với nước.

Câu 6: Giải thích tại sao khi thêm nước vào dung dịch lipid đã hòa tan trong ethanol (hoặc cồn), hỗn hợp lại trở nên đục như sữa (tạo thành nhũ tương)?

  • A. Lipid tan trong ethanol nhưng không tan trong nước. Khi thêm nước, ethanol hòa tan vào nước làm lipid tách ra thành các giọt nhỏ lơ lửng.
  • B. Nước phản ứng hóa học với lipid, tạo ra các sản phẩm kết tủa màu trắng.
  • C. Ethanol và nước tạo ra một môi trường có độ pH làm biến đổi cấu trúc của lipid.
  • D. Lipid chỉ tan trong hỗn hợp ethanol và nước ở một tỷ lệ nhất định.

Câu 7: Thuốc thử Biuret dùng để nhận biết sự có mặt của loại phân tử sinh học nào?

  • A. Glucose (đường khử).
  • B. Protein.
  • C. Lipid.
  • D. Tinh bột.

Câu 8: Thuốc thử Biuret là hỗn hợp của hai dung dịch nào?

  • A. Dung dịch CuSO4 loãng và dung dịch NaOH loãng.
  • B. Dung dịch CuSO4 loãng và dung dịch HCl loãng.
  • C. Dung dịch Iodine và dung dịch NaOH loãng.
  • D. Dung dịch Benedict và dung dịch HCl loãng.

Câu 9: Khi thực hiện phép thử Biuret, tại sao cần thêm dung dịch NaOH trước rồi mới thêm dung dịch CuSO4?

  • A. NaOH giúp phá vỡ cấu trúc của protein để phản ứng dễ xảy ra hơn.
  • B. CuSO4 cần môi trường axit để phản ứng với protein.
  • C. NaOH là chất xúc tác cho phản ứng màu giữa CuSO4 và protein.
  • D. NaOH tạo môi trường kiềm cần thiết để ion Cu2+ từ CuSO4 có thể phản ứng với liên kết peptide.

Câu 10: Phản ứng Biuret tạo màu tím đặc trưng là do ion Cu2+ từ CuSO4 phản ứng với thành phần nào của phân tử protein?

  • A. Các nhóm amino (-NH2).
  • B. Các nhóm carboxyl (-COOH).
  • C. Các liên kết peptide (-CO-NH-).
  • D. Các gốc R của axit amin.

Câu 11: Độ đậm nhạt của màu tím trong phép thử Biuret phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Nhiệt độ khi thực hiện thí nghiệm.
  • B. Nồng độ protein (số lượng liên kết peptide) trong mẫu vật.
  • C. Thời gian để phản ứng diễn ra.
  • D. Lượng dung dịch NaOH được sử dụng.

Câu 12: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nhận biết lipid với mẫu hạt lạc. Sau khi nghiền lạc với cát sạch, thêm ethanol và lọc, học sinh lấy dịch lọc và thêm nước cất. Quan sát nào sau đây cho thấy kết quả dương tính?

  • A. Dung dịch chuyển sang màu trắng đục (tạo thành nhũ tương).
  • B. Dung dịch chuyển sang màu tím.
  • C. Xuất hiện kết tủa đỏ gạch.
  • D. Dung dịch chuyển sang màu xanh lam đậm.

Câu 13: Khi làm thí nghiệm nhận biết tinh bột bằng dung dịch Iodine, hiện tượng đặc trưng quan sát được khi có mặt tinh bột là gì?

  • A. Dung dịch xuất hiện kết tủa đỏ gạch.
  • B. Dung dịch chuyển sang màu tím hoa cà.
  • C. Dung dịch chuyển sang màu vàng cam.
  • D. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím đặc trưng.

Câu 14: Tại sao khi nhận biết tinh bột bằng Iodine, người ta thường sử dụng dung dịch Iodine trong KI?

  • A. KI là chất xúc tác cho phản ứng tạo màu giữa Iodine và tinh bột.
  • B. KI giúp tăng khả năng hòa tan của Iodine trong nước, tạo thành phức hợp I3-.
  • C. KI ngăn cản Iodine phản ứng với các chất khác có trong mẫu vật.
  • D. KI giúp làm màu xanh tím bền hơn dưới tác động của ánh sáng.

Câu 15: Một mẫu vật không rõ thành phần được chia làm 3 phần để làm thí nghiệm. Phần 1 cho kết quả dương tính với thuốc thử Benedict (tạo kết tủa đỏ gạch). Phần 2 khi hòa tan trong ethanol rồi thêm nước tạo thành nhũ tương trắng đục. Phần 3 cho kết quả dương tính với thuốc thử Biuret (tạo màu tím). Mẫu vật này chứa những loại phân tử sinh học nào?

  • A. Glucose và protein.
  • B. Lipid và tinh bột.
  • C. Glucose, lipid và protein.
  • D. Tinh bột, lipid và protein.

Câu 16: Trong thí nghiệm nhận biết các phân tử sinh học, loại mẫu vật nào sau đây CHẮC CHẮN không cho kết quả dương tính với thuốc thử Benedict?

  • A. Nước cất.
  • B. Nước ép nho chín.
  • C. Dung dịch maltose.
  • D. Dung dịch fructose.

Câu 17: Tại sao khi đun nóng hỗn hợp dung dịch trong phép thử Benedict, cần đun cách thủy thay vì đun trực tiếp trên ngọn lửa đèn cồn?

  • A. Đun cách thủy giúp tiết kiệm năng lượng hơn.
  • B. Đun cách thủy giúp dung dịch sôi nhanh hơn.
  • C. Đun trực tiếp dễ làm bay hơi hết dung dịch.
  • D. Đun cách thủy giúp nhiệt độ tăng từ từ và đồng đều, tránh làm vỡ ống nghiệm hoặc làm dung dịch bị cháy.

Câu 18: Một giáo viên yêu cầu học sinh chuẩn bị mẫu vật để nhận biết protein. Mẫu vật nào sau đây là phù hợp nhất và dễ dàng cho kết quả dương tính rõ rệt với thuốc thử Biuret?

  • A. Dung dịch lòng trắng trứng pha loãng.
  • B. Nước ép cà chua.
  • C. Dung dịch đường saccarose.
  • D. Nước vo gạo.

Câu 19: Phép thử nào trong bài thực hành này sử dụng nguyên tắc về tính tan khác nhau của các phân tử trong dung môi?

  • A. Phép thử Benedict nhận biết glucose.
  • B. Phép thử Biuret nhận biết protein.
  • C. Phép thử nhũ tương nhận biết lipid.
  • D. Phép thử Iodine nhận biết tinh bột.

Câu 20: Tại sao khi nghiền mẫu vật thực vật (như hạt lạc, lá cây) để làm thí nghiệm, người ta thường thêm một ít cát sạch?

  • A. Cát là chất xúc tác giúp các phản ứng hóa học xảy ra nhanh hơn.
  • B. Cát đóng vai trò như chất mài mòn, giúp phá vỡ thành tế bào và giải phóng các chất bên trong dễ dàng hơn.
  • C. Cát giúp hấp thụ nước trong mẫu vật, làm mẫu khô hơn.
  • D. Cát làm tăng thể tích mẫu vật, giúp dễ dàng cân đo hơn.

Câu 21: Một học sinh vô tình nhỏ Iodine vào dung dịch lòng trắng trứng. Hiện tượng quan sát được có ý nghĩa gì trong việc nhận biết protein?

  • A. Dung dịch chuyển màu xanh tím, chứng tỏ lòng trắng trứng chứa tinh bột.
  • B. Dung dịch chuyển màu đỏ gạch, chứng tỏ lòng trắng trứng chứa đường khử.
  • C. Dung dịch chuyển màu tím, chứng tỏ lòng trắng trứng chứa protein.
  • D. Không có phản ứng màu đặc trưng với Iodine vì Iodine không dùng để nhận biết protein.

Câu 22: Để phân biệt giữa dung dịch glucose và dung dịch saccarose (đường mía) mà KHÔNG cần thủy phân, ta có thể sử dụng thuốc thử nào trong bài thực hành này?

  • A. Thuốc thử Benedict.
  • B. Thuốc thử Biuret.
  • C. Thuốc thử Iodine.
  • D. Phép thử nhũ tương.

Câu 23: Saccarose là một disaccharide được tạo thành từ glucose và fructose. Saccarose KHÔNG phản ứng trực tiếp với thuốc thử Benedict vì sao?

  • A. Saccarose không tan trong nước.
  • B. Saccarose có khối lượng phân tử quá lớn.
  • C. Liên kết glycosidic trong saccarose được tạo thành từ hai nhóm -OH bán acetal/bán ketal, nên saccarose không còn nhóm -OH bán acetal/bán ketal tự do (không phải đường khử).
  • D. Saccarose chỉ phản ứng với Benedict trong môi trường axit.

Câu 24: Khi làm thí nghiệm nhận biết protein với thuốc thử Biuret, nếu dung dịch CuSO4 quá đặc, điều gì có thể xảy ra và ảnh hưởng đến kết quả quan sát?

  • A. Kết tủa đỏ gạch xuất hiện ngay lập tức.
  • B. Màu xanh lam của ion Cu2+ có thể quá đậm, che khuất màu tím đặc trưng của phản ứng Biuret.
  • C. Phản ứng tạo màu tím sẽ không xảy ra.
  • D. Dung dịch sẽ chuyển sang màu vàng cam.

Câu 25: Một mẫu dịch ép từ lá cây được dùng để làm các thí nghiệm. Kết quả: với Benedict (đun nóng) không có kết tủa đỏ gạch; với Iodine chuyển sang màu xanh tím; với Biuret có màu tím nhẹ. Từ kết quả này, có thể kết luận gì về thành phần của dịch ép lá cây?

  • A. Chỉ chứa glucose và protein.
  • B. Chỉ chứa tinh bột và lipid.
  • C. Chứa glucose và tinh bột, không có protein.
  • D. Chứa tinh bột và protein, không (hoặc rất ít) đường khử.

Câu 26: Trong các biện pháp an toàn khi thực hành, việc đeo kính bảo hộ khi đun nóng dung dịch trong ống nghiệm là quan trọng nhất nhằm mục đích gì?

  • A. Bảo vệ mắt khỏi bị bắn hóa chất hoặc mảnh vỡ ống nghiệm nếu xảy ra sự cố.
  • B. Giúp quan sát màu sắc dung dịch rõ hơn.
  • C. Ngăn hơi hóa chất bay vào mắt.
  • D. Giữ ấm cho mắt trong môi trường phòng thí nghiệm.

Câu 27: Tại sao khi làm phép thử Biuret, lượng dung dịch CuSO4 chỉ cần nhỏ vài giọt?

  • A. CuSO4 là chất rất đắt tiền.
  • B. Lượng CuSO4 nhiều sẽ làm chậm phản ứng.
  • C. Chỉ cần một lượng nhỏ ion Cu2+ là đủ để phản ứng với liên kết peptide, lượng quá nhiều sẽ làm màu xanh của CuSO4 loãng lấn át màu tím của phản ứng.
  • D. CuSO4 có tính độc hại cao, nên dùng lượng ít nhất có thể.

Câu 28: Khi làm thí nghiệm nhận biết lipid với mẫu vật là hạt lạc, sau khi nghiền và thêm ethanol, dịch lọc thu được có màu vàng nhạt. Màu vàng này là do thành phần nào có trong hạt lạc?

  • A. Protein.
  • B. Tinh bột.
  • C. Đường glucose.
  • D. Các sắc tố hòa tan trong dung môi hữu cơ.

Câu 29: Phép thử nào trong bài thực hành này không yêu cầu đun nóng để quan sát kết quả dương tính?

  • A. Phép thử Benedict nhận biết glucose.
  • B. Phép thử Biuret nhận biết protein.
  • C. Cả phép thử Biuret và phép thử nhũ tương nhận biết lipid.
  • D. Cả phép thử Benedict và phép thử Iodine.

Câu 30: Nếu muốn kiểm tra sự có mặt của lipid trong một mẫu lá cây tươi, quy trình thực hiện nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Nghiền lá cây với nước, lọc lấy dịch, thêm thuốc thử Benedict và đun nóng.
  • B. Nghiền lá cây với cát và ethanol, lọc lấy dịch, thêm nước vào dịch lọc và lắc đều.
  • C. Nghiền lá cây với nước, lọc lấy dịch, thêm thuốc thử Biuret.
  • D. Nghiền lá cây với nước, lọc lấy dịch, thêm dung dịch Iodine.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi thực hiện phản ứng Benedict để nhận biết glucose, mục đích chính của việc đun nóng hỗn hợp dung dịch là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Quan sát nào sau đây cho thấy kết quả dương tính khi thử nghiệm nhận biết glucose bằng thuốc thử Benedict?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Nếu sử dụng dung dịch tinh bột thay vì dung dịch glucose để làm thí nghiệm với thuốc thử Benedict và đun nóng, kết quả quan sát được sẽ là gì? Giải thích tại sao.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Để nhận biết sự có mặt của lipid trong mẫu vật, người ta thường dựa vào đặc tính nào của lipid?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi thực hiện phép thử nhũ tương để nhận biết lipid, bước nào cho thấy rõ ràng nhất sự có mặt của lipid nếu mẫu vật chứa lipid?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Giải thích tại sao khi thêm nước vào dung dịch lipid đã hòa tan trong ethanol (hoặc cồn), hỗn hợp lại trở nên đục như sữa (tạo thành nhũ tương)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Thuốc thử Biuret dùng để nhận biết sự có mặt của loại phân tử sinh học nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Thuốc thử Biuret là hỗn hợp của hai dung dịch nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi thực hiện phép thử Biuret, tại sao cần thêm dung dịch NaOH trước rồi mới thêm dung dịch CuSO4?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phản ứng Biuret tạo màu tím đặc trưng là do ion Cu2+ từ CuSO4 phản ứng với thành phần nào của phân tử protein?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Độ đậm nhạt của màu tím trong phép thử Biuret phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nhận biết lipid với mẫu hạt lạc. Sau khi nghiền lạc với cát sạch, thêm ethanol và lọc, học sinh lấy dịch lọc và thêm nước cất. Quan sát nào sau đây cho thấy kết quả dương tính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi làm thí nghiệm nhận biết tinh bột bằng dung dịch Iodine, hiện tượng đặc trưng quan sát được khi có mặt tinh bột là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tại sao khi nhận biết tinh bột bằng Iodine, người ta thường sử dụng dung dịch Iodine trong KI?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một mẫu vật không rõ thành phần được chia làm 3 phần để làm thí nghiệm. Phần 1 cho kết quả dương tính với thuốc thử Benedict (tạo kết tủa đỏ gạch). Phần 2 khi hòa tan trong ethanol rồi thêm nước tạo thành nhũ tương trắng đục. Phần 3 cho kết quả dương tính với thuốc thử Biuret (tạo màu tím). Mẫu vật này chứa những loại phân tử sinh học nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong thí nghiệm nhận biết các phân tử sinh học, loại mẫu vật nào sau đây CHẮC CHẮN không cho kết quả dương tính với thuốc thử Benedict?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tại sao khi đun nóng hỗn hợp dung dịch trong phép thử Benedict, cần đun cách thủy thay vì đun trực tiếp trên ngọn lửa đèn cồn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một giáo viên yêu cầu học sinh chuẩn bị mẫu vật để nhận biết protein. Mẫu vật nào sau đây là phù hợp nhất và dễ dàng cho kết quả dương tính rõ rệt với thuốc thử Biuret?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phép thử nào trong bài thực hành này sử dụng nguyên tắc về tính tan khác nhau của các phân tử trong dung môi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tại sao khi nghiền mẫu vật thực vật (như hạt lạc, lá cây) để làm thí nghiệm, người ta thường thêm một ít cát sạch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một học sinh vô tình nhỏ Iodine vào dung dịch lòng trắng trứng. Hiện tượng quan sát được có ý nghĩa gì trong việc nhận biết protein?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Để phân biệt giữa dung dịch glucose và dung dịch saccarose (đường mía) mà KHÔNG cần thủy phân, ta có thể sử dụng thuốc thử nào trong bài thực hành này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Saccarose là một disaccharide được tạo thành từ glucose và fructose. Saccarose KHÔNG phản ứng trực tiếp với thuốc thử Benedict vì sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi làm thí nghiệm nhận biết protein với thuốc thử Biuret, nếu dung dịch CuSO4 quá đặc, điều gì có thể xảy ra và ảnh hưởng đến kết quả quan sát?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một mẫu dịch ép từ lá cây được dùng để làm các thí nghiệm. Kết quả: với Benedict (đun nóng) không có kết tủa đỏ gạch; với Iodine chuyển sang màu xanh tím; với Biuret có màu tím nhẹ. Từ kết quả này, có thể kết luận gì về thành phần của dịch ép lá cây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong các biện pháp an toàn khi thực hành, việc đeo kính bảo hộ khi đun nóng dung dịch trong ống nghiệm là quan trọng nhất nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tại sao khi làm phép thử Biuret, lượng dung dịch CuSO4 chỉ cần nhỏ vài giọt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi làm thí nghiệm nhận biết lipid với mẫu vật là hạt lạc, sau khi nghiền và thêm ethanol, dịch lọc thu được có màu vàng nhạt. Màu vàng này là do thành phần nào có trong hạt lạc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phép thử nào trong bài thực hành này không yêu cầu đun nóng để quan sát kết quả dương tính?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nếu muốn kiểm tra sự có mặt của lipid trong một mẫu lá cây tươi, quy trình thực hiện nào sau đây là hợp lý nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hiện thí nghiệm nhận biết glucose bằng thuốc thử Benedict, việc đun nóng hỗn hợp là bước quan trọng. Mục đích chính của việc đun nóng này là gì?

  • A. Để làm tan hoàn toàn glucose trong dung dịch.
  • B. Để phá vỡ cấu trúc của thuốc thử Benedict, giải phóng ion Cu2+.
  • C. Để cung cấp năng lượng hoạt hóa cho phản ứng oxi hóa khử giữa glucose và ion Cu2+ trong môi trường kiềm.
  • D. Để làm bay hơi nước, giúp kết tủa Cu2O dễ hình thành hơn.

Câu 2: Trong thí nghiệm nhận biết tinh bột bằng dung dịch iodine, màu xanh tím đặc trưng xuất hiện là do iodine tương tác với cấu trúc nào của phân tử tinh bột?

  • A. Các liên kết peptide giữa các đơn vị glucose.
  • B. Cấu trúc xoắn ốc (helix) của chuỗi polysaccharide amylose.
  • C. Nhóm aldehyde hoặc ketone tự do ở đầu mạch.
  • D. Liên kết ester giữa glycerol và axit béo.

Câu 3: Để nhận biết sự có mặt của lipid trong một mẫu thực vật (ví dụ: hạt lạc), người ta thường sử dụng phương pháp nhũ tương. Bước đầu tiên và quan trọng trong phương pháp này là gì?

  • A. Đun nóng mẫu với nước cất.
  • B. Thêm dung dịch iodine vào mẫu.
  • C. Thêm thuốc thử Biuret vào mẫu.
  • D. Nghiền mẫu và hòa tan lipid bằng dung môi hữu cơ (ví dụ: ethanol).

Câu 4: Thuốc thử Biuret được sử dụng để nhận biết protein. Phản ứng màu tím đặc trưng của thuốc thử Biuret xảy ra khi tương tác với thành phần hóa học nào trong phân tử protein?

  • A. Các liên kết peptide (-CO-NH-) giữa các axit amin.
  • B. Nhóm carboxyl (-COOH) ở đầu mạch polypeptide.
  • C. Nhóm amino (-NH2) ở đầu mạch polypeptide.
  • D. Các gốc R (nhóm bên) của axit amin.

Câu 5: Một học sinh tiến hành thí nghiệm nhận biết đường trong dịch ép quả táo. Bạn ấy sử dụng thuốc thử Benedict và đun nóng. Kết quả thu được là xuất hiện kết tủa đỏ gạch. Điều này chứng tỏ điều gì về dịch ép quả táo?

  • A. Dịch ép quả táo chứa tinh bột.
  • B. Dịch ép quả táo chứa đường khử (như glucose, fructose).
  • C. Dịch ép quả táo chứa protein.
  • D. Dịch ép quả táo chứa lipid.

Câu 6: Khi thực hiện phép thử nhũ tương để nhận biết lipid, sau khi hòa tan mẫu trong ethanol và thêm nước cất, sự xuất hiện của một lớp đục hoặc huyền phù trắng sữa cho thấy sự có mặt của lipid. Hiện tượng này xảy ra vì lipid:

  • A. Phản ứng hóa học với nước tạo ra sản phẩm màu trắng.
  • B. Bị thủy phân bởi nước tạo thành các phân tử nhỏ hơn có màu trắng.
  • C. Không tan trong nước, bị phân tán thành các giọt nhỏ li ti trong nước tạo thành huyền phù.
  • D. Kết hợp với các phân tử nước tạo thành một phức hợp có màu trắng.

Câu 7: Tại sao trong thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret, cần phải thêm dung dịch NaOH (hoặc KOH) trước khi thêm dung dịch CuSO4?

  • A. Để tạo môi trường kiềm cần thiết cho phản ứng tạo phức màu tím giữa ion Cu2+ và liên kết peptide.
  • B. Để trung hòa axit có thể có trong mẫu protein.
  • C. Để làm tan protein hoàn toàn trong dung dịch.
  • D. Để kết tủa các tạp chất không phải protein ra khỏi dung dịch.

Câu 8: Bạn được yêu cầu kiểm tra xem một loại củ (ví dụ: củ khoai tây) có chứa nhiều tinh bột hay không. Phương pháp nào sau đây là phù hợp và cho kết quả dễ quan sát nhất?

  • A. Nghiền nhỏ củ, hòa với nước, thêm dung dịch iodine.
  • B. Ép lấy dịch, thêm thuốc thử Benedict và đun nóng.
  • C. Nghiền nhỏ củ, hòa với ethanol, lọc, thêm nước cất vào dịch lọc.
  • D. Ép lấy dịch, thêm thuốc thử Biuret.

Câu 9: Khi thực hiện thí nghiệm nhận biết đường khử bằng thuốc thử Benedict, nếu nồng độ đường khử trong mẫu rất thấp, hiện tượng quan sát được có thể là gì?

  • A. Màu xanh ban đầu của dung dịch Benedict chuyển sang màu tím.
  • B. Xuất hiện kết tủa trắng thay vì đỏ gạch.
  • C. Không có sự thay đổi màu sắc nào, dung dịch vẫn giữ màu xanh.
  • D. Màu xanh ban đầu chuyển sang màu xanh lục hoặc vàng nhạt trước khi có thể xuất hiện ít kết tủa đỏ gạch.

Câu 10: Bạn có hai mẫu thực vật: mẫu A là dịch ép lá cây xanh, mẫu B là dịch ép hạt đậu đã ngâm mềm. Bạn muốn kiểm tra sự có mặt của protein trong hai mẫu này. Bạn nên sử dụng thuốc thử nào và dự đoán kết quả ở mỗi mẫu?

  • A. Thuốc thử Benedict; A cho kết tủa đỏ gạch, B không có màu.
  • B. Dung dịch iodine; A cho màu xanh tím, B không có màu.
  • C. Thuốc thử Biuret; A có thể cho màu tím nhạt (protein ít), B cho màu tím rõ rệt (protein nhiều).
  • D. Phương pháp nhũ tương; A cho huyền phù trắng sữa, B không có huyền phù.

Câu 11: Tại sao khi nhận biết tinh bột trong lá cây, người ta thường ngâm lá vào cồn nóng sau khi đã đun sôi trong nước?

  • A. Để tinh bột trong lá được hòa tan hoàn toàn.
  • B. Để loại bỏ chất diệp lục, giúp dễ dàng quan sát màu xanh tím của phản ứng với iodine.
  • C. Để làm mềm lá, giúp iodine dễ dàng thấm vào bên trong.
  • D. Để phân giải tinh bột thành các loại đường đơn giản hơn.

Câu 12: Một mẫu thực phẩm X được thử với các thuốc thử sau: Benedict (đun nóng) cho kết tủa đỏ gạch; Iodine không cho màu xanh tím; Biuret cho màu tím; Nhũ tương cho huyền phù trắng sữa. Dựa vào kết quả này, mẫu thực phẩm X chứa những loại phân tử sinh học nào?

  • A. Tinh bột và protein.
  • B. Đường khử và tinh bột.
  • C. Protein và lipid.
  • D. Đường khử, protein và lipid.

Câu 13: Trong thí nghiệm nhận biết lipid bằng phương pháp nhũ tương, nếu bạn sử dụng nước thay vì ethanol để hòa tan mẫu ban đầu (ví dụ: hạt lạc nghiền), bạn sẽ không thu được kết quả mong muốn. Lý do là gì?

  • A. Lipid không tan trong nước, nên sẽ không được chiết xuất ra khỏi mẫu.
  • B. Nước phản ứng với lipid làm biến tính chúng.
  • C. Nước làm loãng dung dịch thuốc thử, giảm hiệu quả phản ứng.
  • D. Nước tạo ra huyền phù ngay lập tức, che lấp kết quả.

Câu 14: Khi thực hiện thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret, nếu nồng độ protein trong mẫu rất cao, màu sắc quan sát được có thể thiên về sắc độ nào?

  • A. Màu xanh lá cây.
  • B. Màu đỏ gạch.
  • C. Màu tím đỏ hoặc tím đậm.
  • D. Màu vàng cam.

Câu 15: Bạn có một mẫu dung dịch không rõ thành phần. Bạn thực hiện phép thử Benedict (đun nóng) và không thấy kết tủa đỏ gạch. Bạn thực hiện phép thử Iodine và thấy dung dịch chuyển sang màu xanh tím. Dựa vào kết quả này, bạn có thể kết luận gì về mẫu dung dịch?

  • A. Mẫu chứa đường khử và tinh bột.
  • B. Mẫu chứa tinh bột nhưng không chứa đường khử.
  • C. Mẫu chứa đường khử nhưng không chứa tinh bột.
  • D. Mẫu không chứa cả đường khử lẫn tinh bột.

Câu 16: Trong các loại thực phẩm sau, loại nào khi được nghiền nhỏ và thử với dung dịch iodine sẽ cho kết quả dương tính rõ rệt nhất?

  • A. Gạo trắng nấu chín.
  • B. Thịt gà luộc.
  • C. Dầu dừa.
  • D. Nước đường glucose.

Câu 17: Khi thực hiện thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret, việc thêm quá nhiều dung dịch CuSO4 loãng so với dung dịch NaOH loãng có thể ảnh hưởng đến kết quả như thế nào?

  • A. Làm màu tím đậm hơn dự kiến.
  • B. Gây ra kết tủa trắng làm che lấp màu tím.
  • C. Làm màu tím nhạt hơn hoặc không xuất hiện màu tím do môi trường không đủ kiềm.
  • D. Gây ra kết tủa xanh lơ của Cu(OH)2 làm khó quan sát màu tím.

Câu 18: Bạn có một mẫu dung dịch chứa sucrose (đường mía). Khi thử với thuốc thử Benedict và đun nóng, bạn sẽ thu được kết quả như thế nào? Giải thích.

  • A. Xuất hiện kết tủa đỏ gạch vì sucrose là đường khử.
  • B. Không có kết tủa đỏ gạch vì sucrose không phải là đường khử.
  • C. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím vì sucrose là polysaccharide.
  • D. Dung dịch chuyển sang màu tím vì sucrose có liên kết peptide.

Câu 19: Để nhận biết lipid trong một mẫu dầu thực vật, phương pháp nhũ tương là phù hợp. Nếu bạn sử dụng dung dịch Sudan III hoặc Sudan IV thay cho phương pháp nhũ tương, bạn sẽ quan sát thấy hiện tượng gì khi có lipid?

  • A. Lipid sẽ được nhuộm màu đỏ hoặc cam.
  • B. Lipid sẽ bị kết tủa màu trắng.
  • C. Dung dịch sẽ chuyển sang màu xanh tím.
  • D. Dung dịch sẽ chuyển sang màu tím.

Câu 20: Trong các loại mẫu sau đây, mẫu nào khi thử với thuốc thử Biuret có khả năng cho kết quả dương tính mạnh nhất?

  • A. Dịch ép lá rau muống.
  • B. Nước vo gạo.
  • C. Dầu mè.
  • D. Lòng trắng trứng gà.

Câu 21: Tại sao khi thực hiện phép thử Benedict, việc sử dụng nhiệt độ quá cao hoặc đun sôi trực tiếp ống nghiệm trên ngọn lửa đèn cồn là không được khuyến khích?

  • A. Làm thuốc thử Benedict bị phân hủy.
  • B. Có thể gây nổ vỡ ống nghiệm hoặc làm dung dịch bắn ra ngoài.
  • C. Làm đường khử bị biến tính, không phản ứng được.
  • D. Làm màu kết tủa đỏ gạch bị nhạt đi.

Câu 22: Bạn có một mẫu dung dịch chứa cả tinh bột và đường glucose. Khi thử mẫu này với dung dịch iodine, bạn sẽ quan sát thấy hiện tượng gì?

  • A. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím.
  • B. Xuất hiện kết tủa đỏ gạch.
  • C. Dung dịch chuyển sang màu tím.
  • D. Không có sự thay đổi màu sắc đáng kể.

Câu 23: Trong phương pháp nhận biết lipid bằng nhũ tương, sau khi hòa tan mẫu trong ethanol, người ta thêm nước cất vào. Vai trò của việc thêm nước cất là gì?

  • A. Để thủy phân lipid thành glycerol và axit béo.
  • B. Để làm tăng độ tan của lipid trong dung dịch.
  • C. Để tạo môi trường phân cực, khiến lipid không tan bị phân tán thành các giọt nhỏ tạo huyền phù.
  • D. Để trung hòa ethanol còn sót lại.

Câu 24: Một học sinh thử protein bằng thuốc thử Biuret nhưng lại cho quá ít dung dịch NaOH loãng. Kết quả thí nghiệm có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Màu tím sẽ đậm hơn bình thường.
  • B. Sẽ xuất hiện kết tủa đỏ gạch thay vì màu tím.
  • C. Phản ứng xảy ra quá nhanh, khó quan sát.
  • D. Màu tím có thể không xuất hiện hoặc rất nhạt do môi trường không đủ kiềm.

Câu 25: Bạn có một mẫu mô thực vật (ví dụ: lá cây). Bạn muốn kiểm tra xem mô này có chứa đường khử hay không. Quy trình chuẩn bị mẫu nào sau đây là phù hợp nhất trước khi thực hiện phép thử Benedict?

  • A. Nghiền nhỏ mẫu mô với nước cất để chiết lấy dịch tế bào.
  • B. Đun nóng mẫu mô trực tiếp trên ngọn lửa đèn cồn.
  • C. Ngâm mẫu mô trong dung dịch iodine.
  • D. Hòa tan mẫu mô trong dung dịch NaOH loãng.

Câu 26: Liên kết hóa học nào là cơ sở để thuốc thử Biuret nhận biết được protein?

  • A. Liên kết glycosidic.
  • B. Liên kết ester.
  • C. Liên kết peptide.
  • D. Liên kết phosphodiester.

Câu 27: Một học sinh thực hiện phép thử Benedict trên một mẫu dịch chiết và thu được kết quả dương tính. Điều này có nghĩa là dịch chiết đó chắc chắn chứa:

  • A. Glucose và tinh bột.
  • B. Ít nhất một loại đường khử (monosaccharide hoặc disaccharide khử).
  • C. Chỉ có glucose.
  • D. Protein hoặc lipid.

Câu 28: Bạn đang kiểm tra một loại dầu ăn không rõ nguồn gốc. Bạn thực hiện phép thử nhũ tương và thấy xuất hiện huyền phù trắng sữa rất rõ rệt. Điều này xác nhận sự có mặt của nhóm chất nào với hàm lượng đáng kể?

  • A. Carbohydrate.
  • B. Protein.
  • C. Axit nucleic.
  • D. Lipid.

Câu 29: Khi thực hiện thí nghiệm nhận biết tinh bột bằng dung dịch iodine, nếu mẫu thử là một dung dịch tinh bột đã được đun sôi rất lâu, sau đó làm nguội, phản ứng với iodine có thể cho màu nhạt hơn bình thường hoặc không rõ rệt. Giải thích khả năng này:

  • A. Tinh bột bị thủy phân một phần thành các đoạn mạch ngắn hơn hoặc đường đơn do nhiệt độ cao và thời gian đun lâu.
  • B. Iodine bị bay hơi hết trong quá trình đun sôi.
  • C. Cấu trúc xoắn ốc của tinh bột trở nên bền vững hơn khi đun sôi lâu.
  • D. Phản ứng giữa iodine và tinh bột chỉ xảy ra ở nhiệt độ cao.

Câu 30: Trong các loại thuốc thử được sử dụng trong bài thực hành này (Benedict, Iodine, Biuret), thuốc thử nào cần được chuẩn bị bằng cách trộn hai dung dịch riêng biệt ngay trước khi sử dụng?

  • A. Thuốc thử Benedict.
  • B. Dung dịch Iodine.
  • C. Thuốc thử Biuret (dung dịch CuSO4 và NaOH/KOH).
  • D. Cả ba loại thuốc thử trên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Khi thực hiện thí nghiệm nhận biết glucose bằng thuốc thử Benedict, việc đun nóng hỗn hợp là bước quan trọng. Mục đích chính của việc đun nóng này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Trong thí nghiệm nhận biết tinh bột bằng dung dịch iodine, màu xanh tím đặc trưng xuất hiện là do iodine tương tác với cấu trúc nào của phân tử tinh bột?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Để nhận biết sự có mặt của lipid trong một mẫu thực vật (ví dụ: hạt lạc), người ta thường sử dụng phương pháp nhũ tương. Bước đầu tiên và quan trọng trong phương pháp này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Thuốc thử Biuret được sử dụng để nhận biết protein. Phản ứng màu tím đặc trưng của thuốc thử Biuret xảy ra khi tương tác với thành phần hóa học nào trong phân tử protein?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Một học sinh tiến hành thí nghiệm nhận biết đường trong dịch ép quả táo. Bạn ấy sử dụng thuốc thử Benedict và đun nóng. Kết quả thu được là xuất hiện kết tủa đỏ gạch. Điều này chứng tỏ điều gì về dịch ép quả táo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Khi thực hiện phép thử nhũ tương để nhận biết lipid, sau khi hòa tan mẫu trong ethanol và thêm nước cất, sự xuất hiện của một lớp đục hoặc huyền phù trắng sữa cho thấy sự có mặt của lipid. Hiện tượng này xảy ra vì lipid:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Tại sao trong thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret, cần phải thêm dung dịch NaOH (hoặc KOH) trước khi thêm dung dịch CuSO4?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Bạn được yêu cầu kiểm tra xem một loại củ (ví dụ: củ khoai tây) có chứa nhiều tinh bột hay không. Phương pháp nào sau đây là phù hợp và cho kết quả dễ quan sát nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Khi thực hiện thí nghiệm nhận biết đường khử bằng thuốc thử Benedict, nếu nồng độ đường khử trong mẫu rất thấp, hiện tượng quan sát được có thể là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Bạn có hai mẫu thực vật: mẫu A là dịch ép lá cây xanh, mẫu B là dịch ép hạt đậu đã ngâm mềm. Bạn muốn kiểm tra sự có mặt của protein trong hai mẫu này. Bạn nên sử dụng thuốc thử nào và dự đoán kết quả ở mỗi mẫu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Tại sao khi nhận biết tinh bột trong lá cây, người ta thường ngâm lá vào cồn nóng sau khi đã đun sôi trong nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Một mẫu thực phẩm X được thử với các thuốc thử sau: Benedict (đun nóng) cho kết tủa đỏ gạch; Iodine không cho màu xanh tím; Biuret cho màu tím; Nhũ tương cho huyền phù trắng sữa. Dựa vào kết quả này, mẫu thực phẩm X chứa những loại phân tử sinh học nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Trong thí nghiệm nhận biết lipid bằng phương pháp nhũ tương, nếu bạn sử dụng nước thay vì ethanol để hòa tan mẫu ban đầu (ví dụ: hạt lạc nghiền), bạn sẽ không thu được kết quả mong muốn. Lý do là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Khi thực hiện thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret, nếu nồng độ protein trong mẫu rất cao, màu sắc quan sát được có thể thiên về sắc độ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Bạn có một mẫu dung dịch không rõ thành phần. Bạn thực hiện phép thử Benedict (đun nóng) và không thấy kết tủa đỏ gạch. Bạn thực hiện phép thử Iodine và thấy dung dịch chuyển sang màu xanh tím. Dựa vào kết quả này, bạn có thể kết luận gì về mẫu dung dịch?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Trong các loại thực phẩm sau, loại nào khi được nghiền nhỏ và thử với dung dịch iodine sẽ cho kết quả dương tính rõ rệt nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Khi thực hiện thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret, việc thêm quá nhiều dung dịch CuSO4 loãng so với dung dịch NaOH loãng có thể ảnh hưởng đến kết quả như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Bạn có một mẫu dung dịch chứa sucrose (đường mía). Khi thử với thuốc thử Benedict và đun nóng, bạn sẽ thu được kết quả như thế nào? Giải thích.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Để nhận biết lipid trong một mẫu dầu thực vật, phương pháp nhũ tương là phù hợp. Nếu bạn sử dụng dung dịch Sudan III hoặc Sudan IV thay cho phương pháp nhũ tương, bạn sẽ quan sát thấy hiện tượng gì khi có lipid?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Trong các loại mẫu sau đây, mẫu nào khi thử với thuốc thử Biuret có khả năng cho kết quả dương tính mạnh nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Tại sao khi thực hiện phép thử Benedict, việc sử dụng nhiệt độ quá cao hoặc đun sôi trực tiếp ống nghiệm trên ngọn lửa đèn cồn là không được khuyến khích?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Bạn có một mẫu dung dịch chứa cả tinh bột và đường glucose. Khi thử mẫu này với dung dịch iodine, bạn sẽ quan sát thấy hiện tượng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Trong phương pháp nhận biết lipid bằng nhũ tương, sau khi hòa tan mẫu trong ethanol, người ta thêm nước cất vào. Vai trò của việc thêm nước cất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Một học sinh thử protein bằng thuốc thử Biuret nhưng lại cho quá ít dung dịch NaOH loãng. Kết quả thí nghiệm có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Bạn có một mẫu mô thực vật (ví dụ: lá cây). Bạn muốn kiểm tra xem mô này có chứa đường khử hay không. Quy trình chuẩn bị mẫu nào sau đây là phù hợp nhất trước khi thực hiện phép thử Benedict?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Liên kết hóa học nào là cơ sở để thuốc thử Biuret nhận biết được protein?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Một học sinh thực hiện phép thử Benedict trên một mẫu dịch chiết và thu được kết quả dương tính. Điều này có nghĩa là dịch chiết đó chắc chắn chứa:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Bạn đang kiểm tra một loại dầu ăn không rõ nguồn gốc. Bạn thực hiện phép thử nhũ tương và thấy xuất hiện huyền phù trắng sữa rất rõ rệt. Điều này xác nhận sự có mặt của nhóm chất nào với hàm lượng đáng kể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Khi thực hiện thí nghiệm nhận biết tinh bột bằng dung dịch iodine, nếu mẫu thử là một dung dịch tinh bột đã được đun sôi rất lâu, sau đó làm nguội, phản ứng với iodine có thể cho màu nhạt hơn bình thường hoặc không rõ rệt. Giải thích khả năng này:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Trong các loại thuốc thử được sử dụng trong bài thực hành này (Benedict, Iodine, Biuret), thuốc thử nào cần được chuẩn bị bằng cách trộn hai dung dịch riêng biệt ngay trước khi sử dụng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hiện phép thử Benedict để nhận biết glucose trong dịch chiết mẫu vật, hiện tượng nào sau đây chứng tỏ mẫu vật có chứa glucose với hàm lượng đáng kể?

  • A. Dung dịch chuyển màu xanh tím.
  • B. Dung dịch chuyển màu vàng nâu.
  • C. Xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch.
  • D. Dung dịch vẫn giữ màu xanh da trời ban đầu.

Câu 2: Một học sinh tiến hành thí nghiệm nhận biết tinh bột bằng thuốc thử Iodine. Bạn ấy nhỏ vài giọt dung dịch Iodine vào một lát cắt củ khoai tây sống. Hiện tượng nào sau đây dự kiến sẽ xảy ra?

  • A. Lát cắt củ khoai tây chuyển sang màu xanh tím đặc trưng.
  • B. Lát cắt củ khoai tây chuyển sang màu đỏ gạch.
  • C. Lát cắt củ khoai tây chuyển sang màu vàng cam.
  • D. Lát cắt củ khoai tây không đổi màu, vẫn giữ màu trắng ngà.

Câu 3: Để nhận biết sự có mặt của lipid trong một mẫu vật lỏng (ví dụ: dầu ăn), người ta thường sử dụng phép thử nhũ tương. Nguyên tắc của phép thử này dựa trên đặc điểm nào của lipid?

  • A. Lipid dễ dàng tan hoàn toàn trong nước tạo thành dung dịch trong suốt.
  • B. Lipid không tan trong nước nhưng có thể tạo thành các giọt nhỏ li ti (nhũ tương) khi lắc mạnh.
  • C. Lipid có khả năng phản ứng hóa học đặc trưng với nước tạo ra chất kết tủa.
  • D. Lipid có màu sắc đặc trưng dễ nhận biết khi pha loãng trong nước.

Câu 4: Phép thử Biuret được sử dụng để nhận biết sự có mặt của protein. Thuốc thử Biuret là hỗn hợp của hai dung dịch nào?

  • A. Dung dịch CuSO4 loãng và dung dịch NaOH loãng.
  • B. Dung dịch Iodine và dung dịch KI.
  • C. Dung dịch Benedict và dung dịch HCl loãng.
  • D. Dung dịch Sudan III hoặc IV và nước.

Câu 5: Khi thực hiện phép thử Benedict, việc đun nóng hỗn hợp dung dịch Benedict và dịch chiết mẫu vật có mục đích gì?

  • A. Làm tăng độ tan của glucose trong dung dịch.
  • B. Phá vỡ cấu trúc của tinh bột để giải phóng glucose.
  • C. Làm kết tủa các protein có trong mẫu vật.
  • D. Cung cấp năng lượng cần thiết để phản ứng giữa glucose và thuốc thử Benedict xảy ra nhanh chóng và hoàn toàn.

Câu 6: Phép thử Biuret cho kết quả dương tính khi dung dịch chuyển sang màu tím hoặc tím xanh. Màu sắc này xuất hiện là do ion đồng (Cu2+) trong thuốc thử phản ứng với cấu trúc hóa học nào có trong phân tử protein?

  • A. Nhóm carboxyl (-COOH).
  • B. Nhóm amino (-NH2).
  • C. Liên kết peptide (-CO-NH-).
  • D. Gốc R (nhóm bên).

Câu 7: Một mẫu dịch chiết từ hạt gạo được thử với thuốc thử Iodine và cho màu xanh tím đậm. Điều này chứng tỏ hạt gạo chủ yếu chứa loại phân tử sinh học nào?

  • A. Glucose.
  • B. Tinh bột.
  • C. Lipid.
  • D. Protein.

Câu 8: Khi thực hiện phép thử nhũ tương để nhận biết lipid, sau khi lắc mạnh hỗn hợp dịch chiết mẫu vật và nước, hỗn hợp này được để yên. Quan sát nào sau đây cho thấy mẫu vật có chứa lipid?

  • A. Hỗn hợp phân tách thành hai lớp rõ rệt, lớp trên là nước, lớp dưới là mẫu vật.
  • B. Hỗn hợp trở nên trong suốt hoàn toàn sau khi để yên.
  • C. Xuất hiện các tinh thể màu trắng lắng xuống đáy ống nghiệm.
  • D. Hỗn hợp tạo thành một huyền phù (nhũ tương) có màu trắng đục, phân tán đều hoặc nổi váng trên mặt nước.

Câu 9: Tại sao khi thực hiện phép thử Benedict, người ta thường đun nóng hỗn hợp trong cốc nước sôi (đun cách thủy) thay vì đun trực tiếp trên ngọn lửa đèn cồn?

  • A. Để tiết kiệm nhiên liệu.
  • B. Để đảm bảo nhiệt độ đồng đều và tránh làm sôi đột ngột gây vỡ ống nghiệm.
  • C. Để phản ứng xảy ra chậm hơn, dễ quan sát hơn.
  • D. Để thuốc thử Benedict không bị phân hủy bởi nhiệt độ cao.

Câu 10: Một mẫu dịch nghiền từ hạt đậu phộng được chia làm hai phần. Phần A được thử với thuốc thử Iodine, không thấy đổi màu xanh tím. Phần B được thử với phép thử nhũ tương, thấy xuất hiện huyền phù trắng đục. Kết luận nào sau đây là phù hợp nhất về thành phần của hạt đậu phộng dựa trên kết quả này?

  • A. Hạt đậu phộng chứa nhiều tinh bột và ít lipid.
  • B. Hạt đậu phộng chứa nhiều glucose và tinh bột.
  • C. Hạt đậu phộng chứa nhiều lipid và ít tinh bột.
  • D. Hạt đậu phộng không chứa tinh bột và không chứa lipid.

Câu 11: Khi sử dụng thuốc nhuộm Sudan III hoặc Sudan IV để nhận biết lipid, hiện tượng nào sau đây chứng tỏ sự có mặt của lipid?

  • A. Các giọt lipid trong mẫu vật bắt màu đỏ hoặc cam.
  • B. Toàn bộ dung dịch chuyển sang màu xanh tím.
  • C. Xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch.
  • D. Dung dịch trở nên trong suốt sau khi thêm thuốc nhuộm.

Câu 12: Tại sao khi nhận biết protein bằng phép thử Biuret, người ta thường thêm dung dịch NaOH trước, sau đó mới nhỏ từ từ dung dịch CuSO4 và lắc nhẹ?

  • A. NaOH giúp tăng độ tan của protein.
  • B. CuSO4 cần môi trường axit để phản ứng với protein.
  • C. NaOH phản ứng với CuSO4 tạo ra kết tủa màu xanh, sau đó kết tủa này phản ứng với protein.
  • D. NaOH tạo môi trường kiềm cần thiết cho phản ứng tạo phức màu tím giữa ion Cu2+ và liên kết peptide của protein.

Câu 13: Một mẫu dịch chiết từ lá cây xanh được thử với thuốc thử Iodine và không thấy đổi màu xanh tím. Thử với Benedict và đun nóng, không thấy kết tủa đỏ gạch. Thử với Biuret và không thấy màu tím xanh. Kết luận nào sau đây có thể rút ra từ các kết quả này?

  • A. Lá cây chắc chắn không chứa bất kỳ phân tử sinh học nào trong số đã thử.
  • B. Lá cây có thể chứa tinh bột, glucose, protein nhưng với hàm lượng rất thấp hoặc ở dạng không phát hiện được bằng các phép thử này.
  • C. Lá cây chỉ chứa lipid.
  • D. Các phép thử đã thực hiện sai quy trình.

Câu 14: Để nhận biết tinh bột, thuốc thử Iodine hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Iodine (I2) và ion iodide (I-) tạo phức hợp màu xanh tím đặc trưng khi tương tác với cấu trúc xoắn của chuỗi polysaccharid (amylose) trong tinh bột.
  • B. Iodine là chất oxi hóa mạnh, làm biến đổi màu sắc của tinh bột.
  • C. Iodine là chất khử, làm phân hủy tinh bột thành các đơn vị nhỏ hơn có màu.
  • D. Iodine chỉ đơn giản là chất chỉ thị pH, thay đổi màu khi gặp tinh bột.

Câu 15: Phép thử Benedict nhận biết loại đường nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

  • A. Sucrose (đường mía).
  • B. Lactose (đường sữa).
  • C. Glucose (đường nho) và các loại đường khử khác.
  • D. Fructose (đường quả) và sucrose.

Câu 16: Một mẫu thực phẩm được thử với thuốc thử Benedict và đun nóng cho kết quả âm tính (không có kết tủa đỏ gạch). Tuy nhiên, sau khi thủy phân mẫu thực phẩm này bằng axit loãng và đun nóng, rồi thử lại với Benedict thì cho kết quả dương tính. Mẫu thực phẩm ban đầu có khả năng chứa loại carbohydrate nào với hàm lượng đáng kể?

  • A. Glucose tự do.
  • B. Lipid.
  • C. Protein.
  • D. Sucrose hoặc tinh bột (các loại đường không khử hoặc polysaccharid có thể bị thủy phân thành đường khử).

Câu 17: Để thu được dịch chiết mẫu vật chứa các phân tử sinh học cần nhận biết (glucose, tinh bột, protein), bước chuẩn bị mẫu vật nào sau đây là quan trọng?

  • A. Nghiền nhỏ mẫu vật và hòa tan hoặc ngâm trong dung môi thích hợp (thường là nước) để các phân tử tan ra.
  • B. Đun sôi mẫu vật trong thời gian dài để làm mềm.
  • C. Phơi khô mẫu vật dưới ánh nắng mặt trời.
  • D. Chỉ cần rửa sạch mẫu vật bằng nước.

Câu 18: Khi thực hiện phép thử Biuret với mẫu lòng trắng trứng gà, dự kiến sẽ quan sát thấy hiện tượng gì?

  • A. Dung dịch chuyển màu xanh tím đậm.
  • B. Xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch.
  • C. Dung dịch chuyển sang màu tím hoặc tím xanh.
  • D. Dung dịch vẫn giữ màu xanh da trời của thuốc thử CuSO4 ban đầu.

Câu 19: Mẫu vật nào sau đây có khả năng cao cho kết quả dương tính với thuốc thử Iodine (nhận biết tinh bột)?

  • A. Dịch chiết từ hạt ngô (bắp).
  • B. Dịch chiết từ quả nho chín.
  • C. Dầu thực vật.
  • D. Dung dịch albumin (protein).

Câu 20: Mẫu vật nào sau đây có khả năng cao cho kết quả dương tính với phép thử Benedict (nhận biết glucose)?

  • A. Dịch chiết từ lá khoai mì (sắn).
  • B. Dịch chiết từ quả nho chín.
  • C. Dịch chiết từ hạt gạo.
  • D. Dầu cá.

Câu 21: Phép thử nào sau đây không cần đun nóng để quan sát rõ kết quả dương tính?

  • A. Phép thử Benedict nhận biết glucose.
  • B. Phép thử Fehling nhận biết đường khử.
  • C. Phép thử thủy phân tinh bột rồi thử Benedict.
  • D. Phép thử Biuret nhận biết protein.

Câu 22: Một mẫu vật rắn được nghiền nhỏ và hòa với nước. Lọc lấy dịch trong. Dịch lọc này được chia làm 3 phần để làm các thí nghiệm. Phần 1 thử Iodine cho màu xanh tím. Phần 2 thử Benedict đun nóng không có kết tủa đỏ gạch. Phần 3 thử Biuret cho màu tím xanh. Mẫu vật rắn ban đầu có chứa những phân tử sinh học nào trong số đã thử?

  • A. Tinh bột và protein.
  • B. Glucose và protein.
  • C. Tinh bột và glucose.
  • D. Glucose, tinh bột và protein.

Câu 23: Khi thực hiện phép thử nhũ tương với một mẫu vật chứa lipid, việc lắc mạnh nhằm mục đích gì?

  • A. Làm lipid kết tủa lại nhanh hơn.
  • B. Giúp lipid tan hoàn toàn trong nước.
  • C. Phân tán lipid thành các giọt nhỏ li ti trong nước, tạo thành nhũ tương.
  • D. Làm tăng nhiệt độ của hỗn hợp để phản ứng xảy ra.

Câu 24: Tại sao quả chuối xanh thường cho kết quả âm tính với phép thử Benedict (đường khử) nhưng lại dương tính với thuốc thử Iodine (tinh bột)?

  • A. Quả chuối xanh chỉ chứa protein và lipid.
  • B. Ở giai đoạn xanh, tinh bột là carbohydrate chủ yếu, đường glucose (đường khử) có hàm lượng thấp.
  • C. Quả chuối xanh chứa nhiều đường sucrose hơn glucose.
  • D. Các phép thử không hoạt động hiệu quả trên quả chuối xanh.

Câu 25: Ngược lại với câu hỏi trên, tại sao quả chuối chín thường cho kết quả dương tính mạnh với phép thử Benedict nhưng lại âm tính hoặc dương tính yếu với thuốc thử Iodine?

  • A. Trong quá trình chín, tinh bột bị thủy phân thành đường glucose và fructose (đường khử), làm giảm lượng tinh bột và tăng lượng đường khử.
  • B. Quả chuối chín chứa nhiều lipid hơn tinh bột.
  • C. Thuốc thử Benedict chỉ hoạt động trên chuối chín.
  • D. Quá trình chín làm biến tính protein trong chuối.

Câu 26: Khi thực hiện phép thử Biuret, màu sắc của dung dịch chuyển từ xanh da trời (màu của dung dịch CuSO4 loãng) sang màu tím hoặc tím xanh. Màu tím này là kết quả của sự hình thành phức chất giữa ion Cu2+ và:

  • A. Các phân tử nước.
  • B. Các ion Na+ và OH-.
  • C. Các liên kết peptide trong chuỗi polypeptide của protein.
  • D. Các phân tử glucose.

Câu 27: Một mẫu dịch chiết được thử với thuốc thử Iodine cho màu vàng nâu (màu ban đầu của Iodine). Thử với Benedict và đun nóng cho kết tủa đỏ gạch. Thử với Biuret cho màu xanh da trời (màu ban đầu của CuSO4). Kết luận nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Mẫu vật chứa tinh bột và protein.
  • B. Mẫu vật chứa glucose nhưng không chứa tinh bột và protein với hàm lượng đáng kể.
  • C. Mẫu vật chứa tinh bột và glucose.
  • D. Mẫu vật chứa cả glucose, tinh bột và protein.

Câu 28: Ngoài phép thử nhũ tương, thuốc nhuộm Sudan III hoặc Sudan IV cũng được dùng để nhận biết lipid. Sự khác biệt chính trong cách quan sát kết quả giữa hai phương pháp này là gì?

  • A. Phép thử nhũ tương quan sát sự tạo thành huyền phù trắng đục, còn thuốc nhuộm Sudan quan sát các giọt lipid bắt màu đỏ/cam.
  • B. Phép thử nhũ tương cần đun nóng, còn thuốc nhuộm Sudan không cần.
  • C. Phép thử nhũ tương nhận biết lipid rắn, còn thuốc nhuộm Sudan nhận biết lipid lỏng.

Câu 29: Khi thực hiện phép thử Benedict, nếu lượng glucose trong mẫu vật rất ít, có thể quan sát thấy sự chuyển màu như thế nào trước khi xuất hiện kết tủa đỏ gạch?

  • A. Từ xanh da trời sang tím.
  • B. Từ xanh da trời sang xanh tím.
  • C. Từ xanh da trời sang đỏ gạch trực tiếp.
  • D. Từ xanh da trời chuyển dần sang xanh lục, vàng, cam rồi mới đỏ gạch (tùy nồng độ).

Câu 30: Một mẫu vật được thử với Biuret cho kết quả dương tính mạnh (màu tím đậm). Sau đó mẫu vật này được xử lý bằng enzyme pepsin (enzyme tiêu hóa protein) và đun nóng, rồi thử lại với Biuret thì thấy kết quả âm tính hoặc dương tính rất yếu. Hiện tượng này giải thích điều gì?

  • A. Pepsin đã thủy phân protein trong mẫu vật thành các peptide ngắn hơn hoặc axit amin, làm giảm hoặc mất các liên kết peptide cần thiết cho phản ứng Biuret.
  • B. Pepsin đã làm biến tính thuốc thử Biuret.
  • C. Pepsin đã làm tăng nồng độ protein trong mẫu vật.
  • D. Phản ứng Biuret chỉ xảy ra khi có mặt enzyme pepsin.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi thực hiện phép thử Benedict để nhận biết glucose trong dịch chiết mẫu vật, hiện tượng nào sau đây chứng tỏ mẫu vật có chứa glucose với hàm lượng đáng kể?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một học sinh tiến hành thí nghiệm nhận biết tinh bột bằng thuốc thử Iodine. Bạn ấy nhỏ vài giọt dung dịch Iodine vào một lát cắt củ khoai tây sống. Hiện tượng nào sau đây dự kiến sẽ xảy ra?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Để nhận biết sự có mặt của lipid trong một mẫu vật lỏng (ví dụ: dầu ăn), người ta thường sử dụng phép thử nhũ tương. Nguyên tắc của phép thử này dựa trên đặc điểm nào của lipid?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phép thử Biuret được sử dụng để nhận biết sự có mặt của protein. Thuốc thử Biuret là hỗn hợp của hai dung dịch nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi thực hiện phép thử Benedict, việc đun nóng hỗn hợp dung dịch Benedict và dịch chiết mẫu vật có mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phép thử Biuret cho kết quả dương tính khi dung dịch chuyển sang màu tím hoặc tím xanh. Màu sắc này xuất hiện là do ion đồng (Cu2+) trong thuốc thử phản ứng với cấu trúc hóa học nào có trong phân tử protein?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một mẫu dịch chiết từ hạt gạo được thử với thuốc thử Iodine và cho màu xanh tím đậm. Điều này chứng tỏ hạt gạo chủ yếu chứa loại phân tử sinh học nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi thực hiện phép thử nhũ tương để nhận biết lipid, sau khi lắc mạnh hỗn hợp dịch chiết mẫu vật và nước, hỗn hợp này được để yên. Quan sát nào sau đây cho thấy mẫu vật có chứa lipid?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tại sao khi thực hiện phép thử Benedict, người ta thường đun nóng hỗn hợp trong cốc nước sôi (đun cách thủy) thay vì đun trực tiếp trên ngọn lửa đèn cồn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một mẫu dịch nghiền từ hạt đậu phộng được chia làm hai phần. Phần A được thử với thuốc thử Iodine, không thấy đổi màu xanh tím. Phần B được thử với phép thử nhũ tương, thấy xuất hiện huyền phù trắng đục. Kết luận nào sau đây là phù hợp nhất về thành phần của hạt đậu phộng dựa trên kết quả này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi sử dụng thuốc nhuộm Sudan III hoặc Sudan IV để nhận biết lipid, hiện tượng nào sau đây chứng tỏ sự có mặt của lipid?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tại sao khi nhận biết protein bằng phép thử Biuret, người ta thường thêm dung dịch NaOH trước, sau đó mới nhỏ từ từ dung dịch CuSO4 và lắc nhẹ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một mẫu dịch chiết từ lá cây xanh được thử với thuốc thử Iodine và không thấy đổi màu xanh tím. Thử với Benedict và đun nóng, không thấy kết tủa đỏ gạch. Thử với Biuret và không thấy màu tím xanh. Kết luận nào sau đây có thể rút ra từ các kết quả này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Để nhận biết tinh bột, thuốc thử Iodine hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phép thử Benedict nhận biết loại đường nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một mẫu thực phẩm được thử với thuốc thử Benedict và đun nóng cho kết quả âm tính (không có kết tủa đỏ gạch). Tuy nhiên, sau khi thủy phân mẫu thực phẩm này bằng axit loãng và đun nóng, rồi thử lại với Benedict thì cho kết quả dương tính. Mẫu thực phẩm ban đầu có khả năng chứa loại carbohydrate nào với hàm lượng đáng kể?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Để thu được dịch chiết mẫu vật chứa các phân tử sinh học cần nhận biết (glucose, tinh bột, protein), bước chuẩn bị mẫu vật nào sau đây là quan trọng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi thực hiện phép thử Biuret với mẫu lòng trắng trứng gà, dự kiến sẽ quan sát thấy hiện tượng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Mẫu vật nào sau đây có khả năng cao cho kết quả dương tính với thuốc thử Iodine (nhận biết tinh bột)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Mẫu vật nào sau đây có khả năng cao cho kết quả dương tính với phép thử Benedict (nhận biết glucose)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phép thử nào sau đây không cần đun nóng để quan sát rõ kết quả dương tính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một mẫu vật rắn được nghiền nhỏ và hòa với nước. Lọc lấy dịch trong. Dịch lọc này được chia làm 3 phần để làm các thí nghiệm. Phần 1 thử Iodine cho màu xanh tím. Phần 2 thử Benedict đun nóng không có kết tủa đỏ gạch. Phần 3 thử Biuret cho màu tím xanh. Mẫu vật rắn ban đầu có chứa những phân tử sinh học nào trong số đã thử?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi thực hiện phép thử nhũ tương với một mẫu vật chứa lipid, việc lắc mạnh nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tại sao quả chuối xanh thường cho kết quả âm tính với phép thử Benedict (đường khử) nhưng lại dương tính với thuốc thử Iodine (tinh bột)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Ngược lại với câu hỏi trên, tại sao quả chuối chín thường cho kết quả dương tính mạnh với phép thử Benedict nhưng lại âm tính hoặc dương tính yếu với thuốc thử Iodine?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi thực hiện phép thử Biuret, màu sắc của dung dịch chuyển từ xanh da trời (màu của dung dịch CuSO4 loãng) sang màu tím hoặc tím xanh. Màu tím này là kết quả của sự hình thành phức chất giữa ion Cu2+ và:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một mẫu dịch chiết được thử với thuốc thử Iodine cho màu vàng nâu (màu ban đầu của Iodine). Thử với Benedict và đun nóng cho kết tủa đỏ gạch. Thử với Biuret cho màu xanh da trời (màu ban đầu của CuSO4). Kết luận nào sau đây là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Ngoài phép thử nhũ tương, thuốc nhuộm Sudan III hoặc Sudan IV cũng được dùng để nhận biết lipid. Sự khác biệt chính trong cách quan sát kết quả giữa hai phương pháp này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi thực hiện phép thử Benedict, nếu lượng glucose trong mẫu vật rất ít, có thể quan sát thấy sự chuyển màu như thế nào trước khi xuất hiện kết tủa đỏ gạch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Một mẫu vật được thử với Biuret cho kết quả dương tính mạnh (màu tím đậm). Sau đó mẫu vật này được xử lý bằng enzyme pepsin (enzyme tiêu hóa protein) và đun nóng, rồi thử lại với Biuret thì thấy kết quả âm tính hoặc dương tính rất yếu. Hiện tượng này giải thích điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hiện phép thử Benedict để nhận biết glucose, cần đun nóng hỗn hợp dung dịch. Mục đích chính của việc đun nóng này là gì?

  • A. Để hòa tan hoàn toàn glucose và thuốc thử.
  • B. Để phản ứng khử của đường với ion Cu2+ xảy ra nhanh chóng và tạo kết tủa.
  • C. Để làm bay hơi nước, cô đặc dung dịch giúp dễ quan sát màu.
  • D. Để tiêu diệt vi sinh vật có thể ảnh hưởng đến kết quả.

Câu 2: Một học sinh tiến hành thử nghiệm nhận biết glucose trong dịch chiết lá cây bằng thuốc thử Benedict nhưng không thấy xuất hiện kết tủa đỏ gạch sau khi đun nóng. Khả năng nào sau đây ít có thể là nguyên nhân của kết quả này?

  • A. Dịch chiết lá cây không chứa glucose hoặc hàm lượng rất thấp.
  • B. Học sinh quên không đun nóng hỗn hợp dung dịch.
  • C. Thuốc thử Benedict đã hết hạn sử dụng.
  • D. Nhiệt độ đun nóng không đủ cao hoặc thời gian đun quá ngắn.

Câu 3: Trong thí nghiệm nhận biết lipid bằng phép thử nhũ tương, người ta thường sử dụng cồn (ethanol) để nghiền mẫu vật trước khi thêm nước. Vai trò của cồn trong bước này là gì?

  • A. Làm tan màng tế bào để giải phóng lipid.
  • B. Tạo môi trường kiềm giúp lipid phân tán đều.
  • C. Làm chất xúc tác cho phản ứng nhận biết lipid.
  • D. Hòa tan lipid, giúp lipid chuyển từ pha rắn sang pha lỏng, dễ tạo nhũ tương khi thêm nước.

Câu 4: Khi thực hiện phép thử nhũ tương với dầu ăn và nước, kết quả quan sát được là một lớp huyền phù màu trắng sữa. Hiện tượng này chứng tỏ điều gì về tính chất của lipid?

  • A. Lipid không tan trong nước và có khả năng tạo thành các giọt nhỏ phân tán trong nước.
  • B. Lipid tan hoàn toàn trong nước tạo thành dung dịch đồng nhất.
  • C. Lipid bị thủy phân trong nước tạo ra các sản phẩm có màu trắng.
  • D. Lipid phản ứng hóa học với nước tạo ra kết tủa trắng.

Câu 5: Để nhận biết sự có mặt của protein trong mẫu vật, người ta sử dụng thuốc thử Biuret. Thuốc thử Biuret bao gồm hai thành phần chính là dung dịch CuSO4 loãng và dung dịch NaOH loãng. Phản ứng đặc trưng của phép thử này xảy ra giữa ion Cu2+ trong môi trường kiềm với cấu trúc hóa học nào của phân tử protein?

  • A. Nhóm carboxyl (-COOH).
  • B. Nhóm amino (-NH2).
  • C. Liên kết peptide (-CO-NH-).
  • D. Gốc R (chuỗi bên của amino acid).

Câu 6: Một học sinh làm thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret với dịch lọc của hạt đậu tương. Quan sát thấy dung dịch chuyển sang màu tím. Nếu học sinh đó dùng dịch lọc của nước vo gạo để làm thí nghiệm tương tự, dự đoán kết quả sẽ như thế nào?

  • A. Chuyển sang màu tím đậm hơn vì nước vo gạo chứa nhiều protein hơn.
  • B. Không hoặc rất ít đổi màu (giữ màu xanh nhạt của CuSO4) vì nước vo gạo chủ yếu chứa tinh bột.
  • C. Xuất hiện kết tủa đỏ gạch.
  • D. Chuyển sang màu vàng nâu đặc trưng.

Câu 7: Khi thực hiện phép thử Biuret với một mẫu dung dịch protein đậm đặc, màu sắc quan sát được có thể là tím đỏ. Nếu dùng mẫu dung dịch protein loãng hơn, màu sắc có thể là xanh tím. Sự khác biệt về sắc độ màu này chủ yếu phản ánh điều gì?

  • A. Nồng độ protein (số lượng liên kết peptide) trong mẫu vật.
  • B. Loại amino acid cấu tạo nên protein.
  • C. Nhiệt độ môi trường khi làm thí nghiệm.
  • D. Thể tích thuốc thử Biuret được sử dụng.

Câu 8: Để nhận biết tinh bột, người ta sử dụng thuốc thử Iodine (lugol). Khi nhỏ thuốc thử Iodine vào dung dịch tinh bột, màu sắc đặc trưng xuất hiện là:

  • A. Đỏ gạch.
  • B. Tím đỏ.
  • C. Trắng sữa.
  • D. Xanh tím hoặc xanh đen.

Câu 9: Một mẫu vật khi làm thí nghiệm với thuốc thử Benedict cho kết quả dương tính (có kết tủa đỏ gạch sau khi đun nóng). Khi làm thí nghiệm với thuốc thử Iodine lại cho kết quả âm tính (không chuyển màu xanh tím). Mẫu vật đó có thể là gì?

  • A. Nước vo gạo (chủ yếu tinh bột).
  • B. Dịch chiết khoai tây (chủ yếu tinh bột).
  • C. Dịch ép quả nho chín (chủ yếu glucose).
  • D. Lòng trắng trứng (chủ yếu protein).

Câu 10: Tại sao khi làm phép thử Benedict, việc đun sôi mạnh dung dịch trong ống nghiệm trên ngọn lửa đèn cồn trực tiếp là không nên?

  • A. Dễ gây vỡ ống nghiệm do sốc nhiệt hoặc áp suất hơi nước tăng đột ngột.
  • B. Làm phân hủy thuốc thử Benedict.
  • C. Làm bay hơi hết glucose trước khi phản ứng xảy ra.
  • D. Tạo ra các sản phẩm phụ làm sai lệch màu sắc kết tủa.

Câu 11: Phép thử nhũ tương để nhận biết lipid dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Phản ứng màu đặc trưng giữa lipid và thuốc thử.
  • B. Tính không tan trong nước và khả năng phân tán thành các hạt nhỏ khi có chất trung gian (cồn) rồi thêm nước.
  • C. Sự thay đổi độ pH khi có mặt lipid.
  • D. Khả năng lipid hấp thụ ánh sáng ở bước sóng nhất định.

Câu 12: Dung dịch thuốc thử Biuret có màu xanh nhạt ban đầu. Khi phản ứng với protein, màu chuyển sang tím. Màu xanh nhạt ban đầu của thuốc thử Biuret là do thành phần nào gây ra?

  • A. Ion Cu2+ từ CuSO4.
  • B. Ion Na+ từ NaOH.
  • C. Liên kết peptide trong protein.
  • D. Nước trong dung dịch.

Câu 13: Một mẫu dịch được thử với thuốc thử Benedict cho kết quả âm tính. Thử với thuốc thử Biuret cho kết quả dương tính. Thử với thuốc thử Iodine cho kết quả dương tính. Mẫu dịch này có thể chứa những loại phân tử sinh học nào?

  • A. Glucose và Lipid.
  • B. Protein và Tinh bột.
  • C. Glucose và Protein.
  • D. Lipid và Tinh bột.

Câu 14: Khi làm phép thử Benedict, điều kiện pH của dung dịch thuốc thử là gì?

  • A. Kiềm.
  • B. Axit.
  • C. Trung tính.
  • D. Có thể là axit hoặc kiềm tùy thuộc vào loại đường.

Câu 15: Tại sao khi làm phép thử Biuret, cần nhỏ dung dịch NaOH loãng vào trước rồi mới nhỏ dung dịch CuSO4 loãng?

  • A. NaOH là chất xúc tác cho phản ứng.
  • B. NaOH giúp hòa tan protein tốt hơn.
  • C. NaOH tạo môi trường axit cần thiết cho phản ứng.
  • D. NaOH tạo môi trường kiềm để ion Cu2+ có thể phản ứng với liên kết peptide.

Câu 16: Một mẫu thực phẩm X được nghiền nhỏ, sau đó thực hiện các phép thử sau: Thử với Benedict (đun nóng) cho kết tủa đỏ gạch. Thử với Iodine cho màu xanh tím. Thử với Biuret cho màu tím. Dựa vào kết quả này, có thể kết luận mẫu thực phẩm X chứa những loại phân tử sinh học nào?

  • A. Glucose, Tinh bột và Protein.
  • B. Glucose và Tinh bột, không có Protein.
  • C. Tinh bột và Protein, không có Glucose.
  • D. Chỉ chứa Glucose.

Câu 17: Phép thử Benedict chỉ nhận biết được loại đường nào sau đây?

  • A. Tất cả các loại carbohydrate.
  • B. Chỉ đường sucrose.
  • C. Đường khử (monosaccharide và một số disaccharide như maltose).
  • D. Chỉ polysaccharide.

Câu 18: Tại sao khi làm phép thử nhũ tương để nhận biết lipid, sau khi nghiền mẫu với cồn và thêm nước, cần lắc đều hỗn hợp?

  • A. Để cồn bay hơi hoàn toàn.
  • B. Để các giọt lipid nhỏ phân tán đều trong nước, tạo thành huyền phù (nhũ tương).
  • C. Để tăng nhiệt độ dung dịch, thúc đẩy phản ứng.
  • D. Để loại bỏ tạp chất rắn không hòa tan.

Câu 19: Một mẫu dung dịch được thử với thuốc thử Biuret cho màu xanh tím. Nếu thêm một ít dung dịch HCl đậm đặc vào ống nghiệm sau khi đã có màu xanh tím, hiện tượng gì có khả năng xảy ra?

  • A. Màu xanh tím sẽ đậm hơn.
  • B. Xuất hiện kết tủa đỏ gạch.
  • C. Dung dịch chuyển sang màu vàng.
  • D. Màu xanh tím sẽ biến mất do môi trường kiềm bị phá hủy.

Câu 20: Trong các loại thực phẩm sau đây, loại nào ít có khả năng cho kết quả dương tính mạnh với phép thử Biuret?

  • A. Sữa tươi.
  • B. Thịt lợn nạc xay.
  • C. Nước mía ép.
  • D. Hạt đậu phộng rang.

Câu 21: Khi nhỏ thuốc thử Iodine vào một mẫu vật, nếu mẫu vật chuyển sang màu xanh tím, điều đó chứng tỏ mẫu vật chứa:

  • A. Tinh bột.
  • B. Glucose.
  • C. Lipid.
  • D. Protein.

Câu 22: Một học sinh muốn kiểm tra xem hạt đậu xanh có chứa lipid hay không. Phương pháp đơn giản nhất và phù hợp với bài thực hành là gì?

  • A. Dùng thuốc thử Benedict và đun nóng.
  • B. Nghiền hạt với cồn, thêm nước và lắc đều, quan sát hiện tượng nhũ tương.
  • C. Dùng thuốc thử Biuret.
  • D. Nhỏ thuốc thử Iodine vào dịch chiết.

Câu 23: Một mẫu dịch A khi đun nóng với thuốc thử Benedict cho màu vàng cam. Mẫu dịch B khi đun nóng với thuốc thử Benedict cho kết tủa đỏ gạch đậm. So sánh nồng độ đường khử trong hai mẫu dịch này.

  • A. Nồng độ đường khử trong mẫu B cao hơn trong mẫu A.
  • B. Nồng độ đường khử trong mẫu A cao hơn trong mẫu B.
  • C. Nồng độ đường khử trong hai mẫu là như nhau.
  • D. Không thể so sánh nồng độ chỉ dựa vào màu sắc.

Câu 24: Phép thử Biuret có thể được sử dụng để định lượng protein (ước tính hàm lượng) dựa vào đặc điểm nào của màu sắc tạo thành?

  • A. Loại màu sắc (ví dụ: tím hay tím đỏ).
  • B. Tốc độ xuất hiện màu.
  • C. Cường độ (độ đậm nhạt) của màu tím.
  • D. Thể tích kết tủa tạo thành.

Câu 25: Để nhận biết tinh bột trong lát cắt củ khoai tây, sau khi nhỏ thuốc thử Iodine, màu xanh tím xuất hiện rõ nhất ở phần nào của tế bào?

  • A. Trong các hạt dự trữ (lạp lục biến thành lạp bột).
  • B. Trên thành tế bào.
  • C. Trong không bào trung tâm.
  • D. Trong nhân tế bào.

Câu 26: Cho các mẫu vật sau: 1. Dịch ép khoai tây sống. 2. Dịch ép mía. 3. Dầu thực vật. 4. Lòng trắng trứng gà. Mẫu vật nào khi thử với thuốc thử Benedict (đun nóng) có khả năng cho kết tủa đỏ gạch?

  • A. 1 và 4.
  • B. 1 và 2.
  • C. 3 và 4.
  • D. Chỉ 2.

Câu 27: Trong thí nghiệm nhận biết glucose bằng thuốc thử Benedict, ion Cu2+ (màu xanh) bị khử thành Cu+ và tạo kết tủa Cu2O (màu đỏ gạch). Chất nào trong dung dịch Benedict là nguồn cung cấp ion Cu2+?

  • A. Sodium citrate.
  • B. Sodium carbonate.
  • C. Nước cất.
  • D. Copper(II) sulfate (CuSO4).

Câu 28: Một học sinh quên không thêm dung dịch NaOH khi làm phép thử Biuret với mẫu protein. Dự đoán kết quả thí nghiệm sẽ như thế nào?

  • A. Không xuất hiện màu tím đặc trưng của phản ứng Biuret.
  • B. Màu tím xuất hiện nhưng nhạt hơn bình thường.
  • C. Xuất hiện kết tủa xanh lam của Cu(OH)2.
  • D. Màu đỏ gạch xuất hiện thay vì màu tím.

Câu 29: Để phân biệt giữa tinh bột và cellulose, có thể sử dụng phép thử nào sau đây?

  • A. Phép thử Benedict.
  • B. Phép thử Biuret.
  • C. Phép thử Iodine.
  • D. Phép thử nhũ tương.

Câu 30: Một mẫu vật khi làm phép thử nhũ tương với cồn và nước cho thấy lớp huyền phù màu trắng sữa rất đậm đặc. Điều này có thể gợi ý rằng mẫu vật đó có hàm lượng chất nào cao?

  • A. Glucose.
  • B. Protein.
  • C. Tinh bột.
  • D. Lipid.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi thực hiện phép thử Benedict để nhận biết glucose, cần đun nóng hỗn hợp dung dịch. Mục đích chính của việc đun nóng này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một học sinh tiến hành thử nghiệm nhận biết glucose trong dịch chiết lá cây bằng thuốc thử Benedict nhưng không thấy xuất hiện kết tủa đỏ gạch sau khi đun nóng. Khả năng nào sau đây *ít* có thể là nguyên nhân của kết quả này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong thí nghiệm nhận biết lipid bằng phép thử nhũ tương, người ta thường sử dụng cồn (ethanol) để nghiền mẫu vật trước khi thêm nước. Vai trò của cồn trong bước này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi thực hiện phép thử nhũ tương với dầu ăn và nước, kết quả quan sát được là một lớp huyền phù màu trắng sữa. Hiện tượng này chứng tỏ điều gì về tính chất của lipid?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Để nhận biết sự có mặt của protein trong mẫu vật, người ta sử dụng thuốc thử Biuret. Thuốc thử Biuret bao gồm hai thành phần chính là dung dịch CuSO4 loãng và dung dịch NaOH loãng. Phản ứng đặc trưng của phép thử này xảy ra giữa ion Cu2+ trong môi trường kiềm với cấu trúc hóa học nào của phân tử protein?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một học sinh làm thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret với dịch lọc của hạt đậu tương. Quan sát thấy dung dịch chuyển sang màu tím. Nếu học sinh đó dùng dịch lọc của nước vo gạo để làm thí nghiệm tương tự, dự đoán kết quả sẽ như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi thực hiện phép thử Biuret với một mẫu dung dịch protein đậm đặc, màu sắc quan sát được có thể là tím đỏ. Nếu dùng mẫu dung dịch protein loãng hơn, màu sắc có thể là xanh tím. Sự khác biệt về sắc độ màu này chủ yếu phản ánh điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Để nhận biết tinh bột, người ta sử dụng thuốc thử Iodine (lugol). Khi nhỏ thuốc thử Iodine vào dung dịch tinh bột, màu sắc đặc trưng xuất hiện là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một mẫu vật khi làm thí nghiệm với thuốc thử Benedict cho kết quả dương tính (có kết tủa đỏ gạch sau khi đun nóng). Khi làm thí nghiệm với thuốc thử Iodine lại cho kết quả âm tính (không chuyển màu xanh tím). Mẫu vật đó có thể là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tại sao khi làm phép thử Benedict, việc đun sôi mạnh dung dịch trong ống nghiệm trên ngọn lửa đèn cồn trực tiếp là không nên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Phép thử nhũ tương để nhận biết lipid dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Dung dịch thuốc thử Biuret có màu xanh nhạt ban đầu. Khi phản ứng với protein, màu chuyển sang tím. Màu xanh nhạt ban đầu của thuốc thử Biuret là do thành phần nào gây ra?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một mẫu dịch được thử với thuốc thử Benedict cho kết quả âm tính. Thử với thuốc thử Biuret cho kết quả dương tính. Thử với thuốc thử Iodine cho kết quả dương tính. Mẫu dịch này có thể chứa những loại phân tử sinh học nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi làm phép thử Benedict, điều kiện pH của dung dịch thuốc thử là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Tại sao khi làm phép thử Biuret, cần nhỏ dung dịch NaOH loãng vào trước rồi mới nhỏ dung dịch CuSO4 loãng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một mẫu thực phẩm X được nghiền nhỏ, sau đó thực hiện các phép thử sau: Thử với Benedict (đun nóng) cho kết tủa đỏ gạch. Thử với Iodine cho màu xanh tím. Thử với Biuret cho màu tím. Dựa vào kết quả này, có thể kết luận mẫu thực phẩm X chứa những loại phân tử sinh học nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Phép thử Benedict chỉ nhận biết được loại đường nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Tại sao khi làm phép thử nhũ tương để nhận biết lipid, sau khi nghiền mẫu với cồn và thêm nước, cần lắc đều hỗn hợp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một mẫu dung dịch được thử với thuốc thử Biuret cho màu xanh tím. Nếu thêm một ít dung dịch HCl đậm đặc vào ống nghiệm sau khi đã có màu xanh tím, hiện tượng gì có khả năng xảy ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong các loại thực phẩm sau đây, loại nào *ít* có khả năng cho kết quả dương tính mạnh với phép thử Biuret?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi nhỏ thuốc thử Iodine vào một mẫu vật, nếu mẫu vật chuyển sang màu xanh tím, điều đó chứng tỏ mẫu vật chứa:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một học sinh muốn kiểm tra xem hạt đậu xanh có chứa lipid hay không. Phương pháp đơn giản nhất và phù hợp với bài thực hành là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một mẫu dịch A khi đun nóng với thuốc thử Benedict cho màu vàng cam. Mẫu dịch B khi đun nóng với thuốc thử Benedict cho kết tủa đỏ gạch đậm. So sánh nồng độ đường khử trong hai mẫu dịch này.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phép thử Biuret có thể được sử dụng để định lượng protein (ước tính hàm lượng) dựa vào đặc điểm nào của màu sắc tạo thành?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Để nhận biết tinh bột trong lát cắt củ khoai tây, sau khi nhỏ thuốc thử Iodine, màu xanh tím xuất hiện rõ nhất ở phần nào của tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Cho các mẫu vật sau: 1. Dịch ép khoai tây sống. 2. Dịch ép mía. 3. Dầu thực vật. 4. Lòng trắng trứng gà. Mẫu vật nào khi thử với thuốc thử Benedict (đun nóng) có khả năng cho kết tủa đỏ gạch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong thí nghiệm nhận biết glucose bằng thuốc thử Benedict, ion Cu2+ (màu xanh) bị khử thành Cu+ và tạo kết tủa Cu2O (màu đỏ gạch). Chất nào trong dung dịch Benedict là nguồn cung cấp ion Cu2+?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một học sinh quên không thêm dung dịch NaOH khi làm phép thử Biuret với mẫu protein. Dự đoán kết quả thí nghiệm sẽ như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Để phân biệt giữa tinh bột và cellulose, có thể sử dụng phép thử nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một mẫu vật khi làm phép thử nhũ tương với cồn và nước cho thấy lớp huyền phù màu trắng sữa rất đậm đặc. Điều này có thể gợi ý rằng mẫu vật đó có hàm lượng chất nào cao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hiện thí nghiệm nhận biết glucose bằng thuốc thử Benedict, ống nghiệm chứa dung dịch glucose được đun nóng cách thủy. Mục đích chính của việc đun nóng cách thủy trong thí nghiệm này là gì?

  • A. Để tăng tốc độ hòa tan của glucose trong nước.
  • B. Để cung cấp nhiệt độ cần thiết cho phản ứng giữa glucose và thuốc thử Benedict xảy ra.
  • C. Để làm bay hơi nước, cô đặc dung dịch giúp kết tủa dễ hình thành.
  • D. Để loại bỏ các tạp chất có thể gây ảnh hưởng đến phản ứng.

Câu 2: Một học sinh tiến hành thí nghiệm nhận biết đường trong dịch ép quả chuối chín và dịch ép củ khoai tây sống bằng thuốc thử Benedict. Sau khi đun nóng cách thủy, học sinh này quan sát thấy ống nghiệm chứa dịch ép chuối xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch, còn ống nghiệm chứa dịch ép khoai tây vẫn giữ màu xanh của thuốc thử. Kết quả này cho thấy điều gì về thành phần carbohydrate trong hai mẫu thử?

  • A. Cả chuối chín và khoai tây sống đều chứa lượng lớn đường glucose.
  • B. Khoai tây sống chứa nhiều đường glucose hơn chuối chín.
  • C. Chuối chín chứa đường khử (như glucose), trong khi khoai tây sống chứa chủ yếu tinh bột và ít hoặc không có đường khử.
  • D. Thuốc thử Benedict không phản ứng với đường trong khoai tây.

Câu 3: Khi nhận biết lipid bằng phép thử nhũ tương, người ta thường sử dụng cồn (ethanol) để nghiền mẫu vật trước khi thêm nước. Vai trò của cồn trong bước này là gì?

  • A. Hòa tan lipid từ mẫu vật, tạo điều kiện để lipid phân tán thành các hạt nhỏ khi thêm nước.
  • B. Gây biến tính protein có trong mẫu vật, tránh ảnh hưởng đến kết quả.
  • C. Làm tăng nhiệt độ, giúp phản ứng nhận biết lipid xảy ra nhanh hơn.
  • D. Loại bỏ nước khỏi mẫu vật, giúp lipid tinh khiết hơn.

Câu 4: Một mẫu dịch nghiền từ hạt đậu phộng được thêm cồn, lắc đều, sau đó gạn lấy phần dịch cồn và cho vào ống nghiệm. Tiếp theo, thêm nước vào ống nghiệm này. Quan sát thấy dung dịch trở nên đục như sữa. Hiện tượng này chứng tỏ điều gì?

  • A. Hạt đậu phộng chứa nhiều tinh bột.
  • B. Hạt đậu phộng chứa nhiều protein.
  • C. Hạt đậu phộng chứa nhiều đường glucose.
  • D. Hạt đậu phộng chứa nhiều lipid.

Câu 5: Phép thử Biuret được sử dụng để nhận biết protein. Thuốc thử Biuret gồm hai thành phần chính là dung dịch CuSO4 loãng và dung dịch NaOH loãng. Phản ứng tạo màu tím đặc trưng của phép thử này xảy ra giữa ion Cu2+ trong CuSO4 và thành phần nào của protein?

  • A. Nhóm carboxyl (-COOH).
  • B. Nhóm amin (-NH2).
  • C. Liên kết peptide (-CO-NH-).
  • D. Nguyên tử carbon trung tâm (Cα).

Câu 6: Một học sinh thực hiện phép thử Biuret với ba mẫu thử: (1) dung dịch albumin loãng, (2) dung dịch glucose, (3) nước cất. Dự đoán màu sắc quan sát được trong ba ống nghiệm sau khi thêm thuốc thử Biuret và lắc đều (không đun nóng)?

  • A. (1) Màu tím; (2) Màu xanh dương; (3) Màu xanh dương.
  • B. (1) Màu xanh dương; (2) Màu tím; (3) Màu xanh dương.
  • C. (1) Màu tím; (2) Màu đỏ gạch; (3) Màu xanh dương.
  • D. (1) Màu đỏ gạch; (2) Màu xanh dương; (3) Màu tím.

Câu 7: Khi tiến hành thí nghiệm nhận biết tinh bột bằng dung dịch Iodine, người ta nhỏ vài giọt dung dịch Iodine vào mẫu thử. Sự xuất hiện màu xanh tím hoặc xanh đen đặc trưng là do phân tử Iodine tương tác với cấu trúc xoắn của phân tử nào trong tinh bột?

  • A. Cellulose.
  • B. Amylose.
  • C. Glycogen.
  • D. Fructose.

Câu 8: Một mẫu dịch được lấy từ củ khoai tây luộc chín, nghiền nát và thêm nước. Khi nhỏ dung dịch Iodine vào mẫu dịch này, quan sát thấy màu xanh tím đậm xuất hiện. Kết quả này cho thấy điều gì về thành phần chính trong củ khoai tây luộc?

  • A. Chứa nhiều đường glucose.
  • B. Chứa nhiều lipid.
  • C. Chứa nhiều protein.
  • D. Chứa nhiều tinh bột.

Câu 9: Để nhận biết sự có mặt của đường saccharose (đường mía) trong một mẫu thử, bạn cần tiến hành những bước nào sau đây trước khi sử dụng thuốc thử Benedict?

  • A. Thủy phân saccharose thành glucose và fructose bằng cách đun nóng với axit hoặc dùng enzyme.
  • B. Làm lạnh mẫu thử để saccharose kết tinh.
  • C. Thêm dung dịch NaOH để trung hòa tính axit của saccharose.
  • D. Đun sôi mẫu thử để loại bỏ các loại đường khác.

Câu 10: Tại sao khi thực hiện phép thử Biuret, người ta cần thêm dung dịch NaOH trước khi thêm dung dịch CuSO4?

  • A. Để cung cấp ion SO42- cần thiết cho phản ứng tạo màu.
  • B. Để tạo môi trường kiềm, giúp phức hợp màu tím giữa ion Cu2+ và liên kết peptide được hình thành ổn định.
  • C. Để làm kết tủa protein, giúp dễ dàng quan sát màu sắc.
  • D. Để loại bỏ nước, làm tăng nồng độ protein.

Câu 11: Khi sử dụng thuốc thử Sudan III hoặc Sudan IV để nhận biết lipid, màu sắc đặc trưng của lipid sẽ là màu đỏ hoặc cam. Nguyên lý của phép thử này dựa trên đặc tính nào của thuốc thử?

  • A. Sudan III/IV là chất oxy hóa mạnh, phản ứng với liên kết đôi trong lipid.
  • B. Sudan III/IV là chất khử, phản ứng với nhóm chức trong lipid.
  • C. Sudan III/IV là thuốc nhuộm có khả năng tan tốt trong môi trường không phân cực như lipid.
  • D. Sudan III/IV tạo liên kết cộng hóa trị với các gốc fatty acid của lipid.

Câu 12: Nếu một mẫu thực phẩm lỏng cho kết quả dương tính với phép thử Biuret nhưng âm tính với phép thử Benedict và phép thử Iodine, có thể kết luận sơ bộ rằng thành phần hữu cơ chính trong mẫu thực phẩm đó là gì?

  • A. Protein.
  • B. Glucose.
  • C. Tinh bột.
  • D. Lipid.

Câu 13: Trong quá trình thực hành, một học sinh vô tình làm lẫn lộn nhãn của hai ống nghiệm chứa dịch ép quả nho (chín) và dịch ép củ khoai tây (sống). Để phân biệt hai ống nghiệm này chỉ bằng một loại thuốc thử duy nhất trong số các thuốc thử đã học (Benedict, Iodine, Biuret, Sudan), học sinh nên sử dụng thuốc thử nào và quan sát hiện tượng gì?

  • A. Thuốc thử Benedict, đun nóng. Ống nào xuất hiện kết tủa đỏ gạch là dịch ép quả nho.
  • B. Dung dịch Iodine. Ống nào xuất hiện màu xanh tím là dịch ép quả nho.
  • C. Thuốc thử Biuret. Ống nào xuất hiện màu tím là dịch ép củ khoai tây.
  • D. Thuốc thử Sudan. Ống nào có lớp màu đỏ/cam là dịch ép quả nho.

Câu 14: Để đảm bảo an toàn khi đun nóng dung dịch trong ống nghiệm bằng đèn cồn trong thí nghiệm Benedict, thao tác đúng là gì?

  • A. Cầm ống nghiệm cố định, hướng miệng ống về phía mình và đun tập trung đáy ống nghiệm.
  • B. Cầm ống nghiệm nghiêng, hướng miệng ống về phía người bên cạnh và đun trực tiếp vào ngọn lửa đèn cồn.
  • C. Cầm ống nghiệm nghiêng, hướng miệng ống về phía không có người và hơ đều khắp phần dung dịch trong ống nghiệm.
  • D. Để ống nghiệm thẳng đứng trên giá đỡ và đun lửa lớn dưới đáy ống.

Câu 15: Tại sao trong phép thử Biuret, dung dịch CuSO4 phải được sử dụng ở nồng độ rất loãng?

  • A. Để tránh làm kết tủa hết protein trước khi phản ứng tạo màu xảy ra.
  • B. Để giảm chi phí hóa chất.
  • C. Để phản ứng tạo màu diễn ra chậm hơn, dễ quan sát hơn.
  • D. Nồng độ cao có thể làm kết tủa protein không đặc hiệu hoặc gây màu xanh đậm che lấp màu tím của phức hợp Biuret.

Câu 16: Giả sử bạn có một mẫu dịch nghiền từ hạt gạo. Khi thực hiện các phép thử nhận biết, bạn dự đoán mẫu này sẽ cho kết quả dương tính mạnh nhất với thuốc thử nào?

  • A. Thuốc thử Benedict (sau khi đun nóng).
  • B. Dung dịch Iodine.
  • C. Thuốc thử Biuret.
  • D. Thuốc thử Sudan.

Câu 17: Khi thực hiện phép thử nhũ tương để nhận biết lipid, sau khi thêm cồn và lắc đều, gạn lấy dịch cồn rồi thêm nước vào. Nếu mẫu thử không chứa lipid, hiện tượng quan sát được khi thêm nước là gì?

  • A. Dung dịch vẫn trong suốt hoặc chỉ hơi đục nhẹ do các thành phần khác.
  • B. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím.
  • C. Xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch.
  • D. Dung dịch chuyển sang màu tím.

Câu 18: Một mẫu dịch ép từ lá cây xanh được đem đi làm thí nghiệm. Dự đoán kết quả dương tính có thể xảy ra với những phép thử nào trong số các phép thử đã học (Benedict, Iodine, Biuret, Sudan)?

  • A. Chỉ với thuốc thử Benedict (đường đơn hình thành trong quang hợp).
  • B. Chỉ với dung dịch Iodine (tinh bột dự trữ).
  • C. Chỉ với thuốc thử Biuret (protein cấu trúc và enzyme).
  • D. Có thể dương tính với thuốc thử Benedict (đường), Biuret (protein) và Sudan (lipid trong màng tế bào).

Câu 19: Phép thử nào trong số các phép thử sau đây yêu cầu đun nóng để phản ứng tạo màu đặc trưng xảy ra?

  • A. Phép thử Benedict nhận biết đường khử.
  • B. Phép thử Iodine nhận biết tinh bột.
  • C. Phép thử Biuret nhận biết protein.
  • D. Phép thử nhũ tương nhận biết lipid.

Câu 20: Tại sao khi tiến hành phép thử Biuret, người ta thường nhỏ dung dịch CuSO4 rất từ từ dọc theo thành ống nghiệm sau khi đã có dung dịch mẫu và NaOH?

  • A. Để tránh làm loãng dung dịch quá mức.
  • B. Để giúp phản ứng xảy ra nhanh hơn.
  • C. Để tạo thành lớp phân cách giữa các dung dịch, dễ quan sát sự hình thành màu ở mặt tiếp xúc.
  • D. Để đảm bảo ion Cu2+ phản ứng hết với NaOH trước khi tiếp xúc với protein.

Câu 21: Một mẫu dịch được lấy từ hạt ngô non đang phát triển. Dự đoán kết quả khi thực hiện phép thử Benedict (đun nóng cách thủy) và phép thử Iodine trên mẫu dịch này?

  • A. Benedict: Âm tính; Iodine: Dương tính.
  • B. Benedict: Dương tính; Iodine: Âm tính.
  • C. Benedict: Dương tính; Iodine: Dương tính.
  • D. Benedict: Âm tính; Iodine: Âm tính.

Câu 22: Khi thực hiện phép thử nhận biết tinh bột bằng Iodine, nếu mẫu thử là nước vo gạo, màu sắc quan sát được sẽ như thế nào?

  • A. Màu xanh tím.
  • B. Màu đỏ gạch.
  • C. Màu tím.
  • D. Màu vàng nhạt (màu của Iodine).

Câu 23: Tại sao khi nhận biết lipid bằng phép thử nhũ tương, sau khi thêm cồn vào mẫu vật và lắc đều, người ta phải gạn lấy phần dịch cồn mà không cho trực tiếp nước vào hỗn hợp mẫu vật và cồn?

  • A. Để loại bỏ cặn bã của mẫu vật, giúp dung dịch trong hơn.
  • B. Để đảm bảo lipid đã được hòa tan hoàn toàn trong cồn trước khi tạo nhũ tương với nước.
  • C. Để làm bay hơi bớt nước có sẵn trong mẫu vật.
  • D. Để tăng nồng độ lipid trong dung dịch thí nghiệm.

Câu 24: Sắp xếp các bước thực hiện phép thử Benedict để nhận biết đường glucose theo trình tự đúng:

  • A. 1 - 2 - 3 - 4 (Thêm Benedict → Đun nóng → Lấy mẫu → Quan sát)
  • B. 3 - 2 - 1 - 4 (Lấy mẫu → Đun nóng → Thêm Benedict → Quan sát)
  • C. 3 - 1 - 2 - 4 (Lấy mẫu → Thêm Benedict → Đun nóng → Quan sát)
  • D. 1 - 3 - 2 - 4 (Thêm Benedict → Lấy mẫu → Đun nóng → Quan sát)

Câu 25: Phép thử nào trong số các phép thử đã học có thể được sử dụng để phân biệt giữa tinh bột và cellulose?

  • A. Thuốc thử Benedict.
  • B. Dung dịch Iodine.
  • C. Thuốc thử Biuret.
  • D. Thuốc thử Sudan.

Câu 26: Khi thực hiện phép thử Biuret với một mẫu dịch có nồng độ protein rất thấp, màu sắc quan sát được có thể là màu gì?

  • A. Màu đỏ gạch.
  • B. Màu xanh tím đậm.
  • C. Màu vàng cam.
  • D. Màu tím nhạt hoặc xanh tím.

Câu 27: Phép thử nào sau đây không cần đun nóng để quan sát kết quả dương tính?

  • A. Nhận biết glucose bằng Benedict.
  • B. Thủy phân saccharose trước khi nhận biết bằng Benedict.
  • C. Nhận biết tinh bột bằng Iodine.
  • D. Cả A và B.

Câu 28: Một mẫu dịch được lấy từ lòng trắng trứng gà. Khi thực hiện các phép thử, mẫu này dự kiến sẽ cho kết quả dương tính mạnh nhất với thuốc thử nào?

  • A. Thuốc thử Benedict (sau khi đun nóng).
  • B. Dung dịch Iodine.
  • C. Thuốc thử Biuret.
  • D. Thuốc thử Sudan.

Câu 29: Trong phép thử Benedict, sự xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch chứng tỏ có sự hiện diện của đường khử. Kết tủa này là hợp chất nào?

  • A. Copper(I) oxide (Cu2O).
  • B. Copper(II) sulfate (CuSO4).
  • C. Copper(II) hydroxide (Cu(OH)2).
  • D. Copper metal (Cu).

Câu 30: Nếu bạn có một mẫu dầu ăn và muốn kiểm tra xem nó có phải là lipid hay không bằng phép thử nhũ tương, bạn sẽ thực hiện như thế nào?

  • A. Nhỏ vài giọt dầu ăn vào nước, lắc đều và quan sát.
  • B. Hòa tan dầu ăn trong cồn, sau đó thêm nước và lắc đều, quan sát sự hình thành nhũ tương.
  • C. Thêm thuốc thử Biuret vào dầu ăn, lắc đều và quan sát màu sắc.
  • D. Đun nóng dầu ăn với thuốc thử Benedict và quan sát kết tủa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi thực hiện thí nghiệm nhận biết glucose bằng thuốc thử Benedict, ống nghiệm chứa dung dịch glucose được đun nóng cách thủy. Mục đích chính của việc đun nóng cách thủy trong thí nghiệm này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một học sinh tiến hành thí nghiệm nhận biết đường trong dịch ép quả chuối chín và dịch ép củ khoai tây sống bằng thuốc thử Benedict. Sau khi đun nóng cách thủy, học sinh này quan sát thấy ống nghiệm chứa dịch ép chuối xuất hiện kết tủa m??u đỏ gạch, còn ống nghiệm chứa dịch ép khoai tây vẫn giữ màu xanh của thuốc thử. Kết quả này cho thấy điều gì về thành phần carbohydrate trong hai mẫu thử?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi nhận biết lipid bằng phép thử nhũ tương, người ta thường sử dụng cồn (ethanol) để nghiền mẫu vật trước khi thêm nước. Vai trò của cồn trong bước này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một mẫu dịch nghiền từ hạt đậu phộng được thêm cồn, lắc đều, sau đó gạn lấy phần dịch cồn và cho vào ống nghiệm. Tiếp theo, thêm nước vào ống nghiệm này. Quan sát thấy dung dịch trở nên đục như sữa. Hiện tượng này chứng tỏ điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phép thử Biuret được sử dụng để nhận biết protein. Thuốc thử Biuret gồm hai thành phần chính là dung dịch CuSO4 loãng và dung dịch NaOH loãng. Phản ứng tạo màu tím đặc trưng của phép thử này xảy ra giữa ion Cu2+ trong CuSO4 và thành phần nào của protein?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một học sinh thực hiện phép thử Biuret với ba mẫu thử: (1) dung dịch albumin loãng, (2) dung dịch glucose, (3) nước cất. Dự đoán màu sắc quan sát được trong ba ống nghiệm sau khi thêm thuốc thử Biuret và lắc đều (không đun nóng)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi tiến hành thí nghiệm nhận biết tinh bột bằng dung dịch Iodine, người ta nhỏ vài giọt dung dịch Iodine vào mẫu thử. Sự xuất hiện màu xanh tím hoặc xanh đen đặc trưng là do phân tử Iodine tương tác với cấu trúc xoắn của phân tử nào trong tinh bột?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một mẫu dịch được lấy từ củ khoai tây luộc chín, nghiền nát và thêm nước. Khi nhỏ dung dịch Iodine vào mẫu dịch này, quan sát thấy màu xanh tím đậm xuất hiện. Kết quả này cho thấy điều gì về thành phần chính trong củ khoai tây luộc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Để nhận biết sự có mặt của đường saccharose (đường mía) trong một mẫu thử, bạn cần tiến hành những bước nào sau đây trước khi sử dụng thuốc thử Benedict?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Tại sao khi thực hiện phép thử Biuret, người ta cần thêm dung dịch NaOH trước khi thêm dung dịch CuSO4?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi sử dụng thuốc thử Sudan III hoặc Sudan IV để nhận biết lipid, màu sắc đặc trưng của lipid sẽ là màu đỏ hoặc cam. Nguyên lý của phép thử này dựa trên đặc tính nào của thuốc thử?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Nếu một mẫu thực phẩm lỏng cho kết quả dương tính với phép thử Biuret nhưng âm tính với phép thử Benedict và phép thử Iodine, có thể kết luận sơ bộ rằng thành phần hữu cơ chính trong mẫu thực phẩm đó là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong quá trình thực hành, một học sinh vô tình làm lẫn lộn nhãn của hai ống nghiệm chứa dịch ép quả nho (chín) và dịch ép củ khoai tây (sống). Để phân biệt hai ống nghiệm này chỉ bằng một loại thuốc thử duy nhất trong số các thuốc thử đã học (Benedict, Iodine, Biuret, Sudan), học sinh nên sử dụng thuốc thử nào và quan sát hiện tượng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Để đảm bảo an toàn khi đun nóng dung dịch trong ống nghiệm bằng đèn cồn trong thí nghiệm Benedict, thao tác đúng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tại sao trong phép thử Biuret, dung dịch CuSO4 phải được sử dụng ở nồng độ rất loãng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Giả sử bạn có một mẫu dịch nghiền từ hạt gạo. Khi thực hiện các phép thử nhận biết, bạn dự đoán mẫu này sẽ cho kết quả dương tính mạnh nhất với thuốc thử nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi thực hiện phép thử nhũ tương để nhận biết lipid, sau khi thêm cồn và lắc đều, gạn lấy dịch cồn rồi thêm nước vào. Nếu mẫu thử không chứa lipid, hiện tượng quan sát được khi thêm nước là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một mẫu dịch ép từ lá cây xanh được đem đi làm thí nghiệm. Dự đoán kết quả dương tính có thể xảy ra với những phép thử nào trong số các phép thử đã học (Benedict, Iodine, Biuret, Sudan)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phép thử nào trong số các phép thử sau đây yêu cầu đun nóng để phản ứng tạo màu đặc trưng xảy ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tại sao khi tiến hành phép thử Biuret, người ta thường nhỏ dung dịch CuSO4 rất từ từ dọc theo thành ống nghiệm sau khi đã có dung dịch mẫu và NaOH?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một mẫu dịch được lấy từ hạt ngô non đang phát triển. Dự đoán kết quả khi thực hiện phép thử Benedict (đun nóng cách thủy) và phép thử Iodine trên mẫu dịch này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi thực hiện phép thử nhận biết tinh bột bằng Iodine, nếu mẫu thử là nước vo gạo, màu sắc quan sát được sẽ như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tại sao khi nhận biết lipid bằng phép thử nhũ tương, sau khi thêm cồn vào mẫu vật và lắc đều, người ta phải gạn lấy phần dịch cồn mà không cho trực tiếp nước vào hỗn hợp mẫu vật và cồn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Sắp xếp các bước thực hiện phép thử Benedict để nhận biết đường glucose theo trình tự đúng:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phép thử nào trong số các phép thử đã học có thể được sử dụng để phân biệt giữa tinh bột và cellulose?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi thực hiện phép thử Biuret với một mẫu dịch có nồng độ protein rất thấp, màu sắc quan sát được có thể là màu gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phép thử nào sau đây không cần đun nóng để quan sát kết quả dương tính?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một mẫu dịch được lấy từ lòng trắng trứng gà. Khi thực hiện các phép thử, mẫu này dự kiến sẽ cho kết quả dương tính mạnh nhất với thuốc thử nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong phép thử Benedict, sự xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch chứng tỏ có sự hiện diện của đường khử. Kết tủa này là hợp chất nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nếu bạn có một mẫu dầu ăn và muốn kiểm tra xem nó có phải là lipid hay không bằng phép thử nhũ tương, bạn sẽ thực hiện như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hiện thí nghiệm nhận biết glucose bằng thuốc thử Benedict, ống nghiệm chứa dung dịch glucose được đun nóng cách thủy. Mục đích chính của việc đun nóng cách thủy trong thí nghiệm này là gì?

  • A. Để tăng tốc độ hòa tan của glucose trong nước.
  • B. Để cung cấp nhiệt độ cần thiết cho phản ứng giữa glucose và thuốc thử Benedict xảy ra.
  • C. Để làm bay hơi nước, cô đặc dung dịch giúp kết tủa dễ hình thành.
  • D. Để loại bỏ các tạp chất có thể gây ảnh hưởng đến phản ứng.

Câu 2: Một học sinh tiến hành thí nghiệm nhận biết đường trong dịch ép quả chuối chín và dịch ép củ khoai tây sống bằng thuốc thử Benedict. Sau khi đun nóng cách thủy, học sinh này quan sát thấy ống nghiệm chứa dịch ép chuối xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch, còn ống nghiệm chứa dịch ép khoai tây vẫn giữ màu xanh của thuốc thử. Kết quả này cho thấy điều gì về thành phần carbohydrate trong hai mẫu thử?

  • A. Cả chuối chín và khoai tây sống đều chứa lượng lớn đường glucose.
  • B. Khoai tây sống chứa nhiều đường glucose hơn chuối chín.
  • C. Chuối chín chứa đường khử (như glucose), trong khi khoai tây sống chứa chủ yếu tinh bột và ít hoặc không có đường khử.
  • D. Thuốc thử Benedict không phản ứng với đường trong khoai tây.

Câu 3: Khi nhận biết lipid bằng phép thử nhũ tương, người ta thường sử dụng cồn (ethanol) để nghiền mẫu vật trước khi thêm nước. Vai trò của cồn trong bước này là gì?

  • A. Hòa tan lipid từ mẫu vật, tạo điều kiện để lipid phân tán thành các hạt nhỏ khi thêm nước.
  • B. Gây biến tính protein có trong mẫu vật, tránh ảnh hưởng đến kết quả.
  • C. Làm tăng nhiệt độ, giúp phản ứng nhận biết lipid xảy ra nhanh hơn.
  • D. Loại bỏ nước khỏi mẫu vật, giúp lipid tinh khiết hơn.

Câu 4: Một mẫu dịch nghiền từ hạt đậu phộng được thêm cồn, lắc đều, sau đó gạn lấy phần dịch cồn và cho vào ống nghiệm. Tiếp theo, thêm nước vào ống nghiệm này. Quan sát thấy dung dịch trở nên đục như sữa. Hiện tượng này chứng tỏ điều gì?

  • A. Hạt đậu phộng chứa nhiều tinh bột.
  • B. Hạt đậu phộng chứa nhiều protein.
  • C. Hạt đậu phộng chứa nhiều đường glucose.
  • D. Hạt đậu phộng chứa nhiều lipid.

Câu 5: Phép thử Biuret được sử dụng để nhận biết protein. Thuốc thử Biuret gồm hai thành phần chính là dung dịch CuSO4 loãng và dung dịch NaOH loãng. Phản ứng tạo màu tím đặc trưng của phép thử này xảy ra giữa ion Cu2+ trong CuSO4 và thành phần nào của protein?

  • A. Nhóm carboxyl (-COOH).
  • B. Nhóm amin (-NH2).
  • C. Liên kết peptide (-CO-NH-).
  • D. Nguyên tử carbon trung tâm (Cα).

Câu 6: Một học sinh thực hiện phép thử Biuret với ba mẫu thử: (1) dung dịch albumin loãng, (2) dung dịch glucose, (3) nước cất. Dự đoán màu sắc quan sát được trong ba ống nghiệm sau khi thêm thuốc thử Biuret và lắc đều (không đun nóng)?

  • A. (1) Màu tím; (2) Màu xanh dương; (3) Màu xanh dương.
  • B. (1) Màu xanh dương; (2) Màu tím; (3) Màu xanh dương.
  • C. (1) Màu tím; (2) Màu đỏ gạch; (3) Màu xanh dương.
  • D. (1) Màu đỏ gạch; (2) Màu xanh dương; (3) Màu tím.

Câu 7: Khi tiến hành thí nghiệm nhận biết tinh bột bằng dung dịch Iodine, người ta nhỏ vài giọt dung dịch Iodine vào mẫu thử. Sự xuất hiện màu xanh tím hoặc xanh đen đặc trưng là do phân tử Iodine tương tác với cấu trúc xoắn của phân tử nào trong tinh bột?

  • A. Cellulose.
  • B. Amylose.
  • C. Glycogen.
  • D. Fructose.

Câu 8: Một mẫu dịch được lấy từ củ khoai tây luộc chín, nghiền nát và thêm nước. Khi nhỏ dung dịch Iodine vào mẫu dịch này, quan sát thấy màu xanh tím đậm xuất hiện. Kết quả này cho thấy điều gì về thành phần chính trong củ khoai tây luộc?

  • A. Chứa nhiều đường glucose.
  • B. Chứa nhiều lipid.
  • C. Chứa nhiều protein.
  • D. Chứa nhiều tinh bột.

Câu 9: Để nhận biết sự có mặt của đường saccharose (đường mía) trong một mẫu thử, bạn cần tiến hành những bước nào sau đây trước khi sử dụng thuốc thử Benedict?

  • A. Thủy phân saccharose thành glucose và fructose bằng cách đun nóng với axit hoặc dùng enzyme.
  • B. Làm lạnh mẫu thử để saccharose kết tinh.
  • C. Thêm dung dịch NaOH để trung hòa tính axit của saccharose.
  • D. Đun sôi mẫu thử để loại bỏ các loại đường khác.

Câu 10: Tại sao khi thực hiện phép thử Biuret, người ta cần thêm dung dịch NaOH trước khi thêm dung dịch CuSO4?

  • A. Để cung cấp ion SO42- cần thiết cho phản ứng tạo màu.
  • B. Để tạo môi trường kiềm, giúp phức hợp màu tím giữa ion Cu2+ và liên kết peptide được hình thành ổn định.
  • C. Để làm kết tủa protein, giúp dễ dàng quan sát màu sắc.
  • D. Để loại bỏ nước, làm tăng nồng độ protein.

Câu 11: Khi sử dụng thuốc thử Sudan III hoặc Sudan IV để nhận biết lipid, màu sắc đặc trưng của lipid sẽ là màu đỏ hoặc cam. Nguyên lý của phép thử này dựa trên đặc tính nào của thuốc thử?

  • A. Sudan III/IV là chất oxy hóa mạnh, phản ứng với liên kết đôi trong lipid.
  • B. Sudan III/IV là chất khử, phản ứng với nhóm chức trong lipid.
  • C. Sudan III/IV là thuốc nhuộm có khả năng tan tốt trong môi trường không phân cực như lipid.
  • D. Sudan III/IV tạo liên kết cộng hóa trị với các gốc fatty acid của lipid.

Câu 12: Nếu một mẫu thực phẩm lỏng cho kết quả dương tính với phép thử Biuret nhưng âm tính với phép thử Benedict và phép thử Iodine, có thể kết luận sơ bộ rằng thành phần hữu cơ chính trong mẫu thực phẩm đó là gì?

  • A. Protein.
  • B. Glucose.
  • C. Tinh bột.
  • D. Lipid.

Câu 13: Trong quá trình thực hành, một học sinh vô tình làm lẫn lộn nhãn của hai ống nghiệm chứa dịch ép quả nho (chín) và dịch ép củ khoai tây (sống). Để phân biệt hai ống nghiệm này chỉ bằng một loại thuốc thử duy nhất trong số các thuốc thử đã học (Benedict, Iodine, Biuret, Sudan), học sinh nên sử dụng thuốc thử nào và quan sát hiện tượng gì?

  • A. Thuốc thử Benedict, đun nóng. Ống nào xuất hiện kết tủa đỏ gạch là dịch ép quả nho.
  • B. Dung dịch Iodine. Ống nào xuất hiện màu xanh tím là dịch ép quả nho.
  • C. Thuốc thử Biuret. Ống nào xuất hiện màu tím là dịch ép củ khoai tây.
  • D. Thuốc thử Sudan. Ống nào có lớp màu đỏ/cam là dịch ép quả nho.

Câu 14: Để đảm bảo an toàn khi đun nóng dung dịch trong ống nghiệm bằng đèn cồn trong thí nghiệm Benedict, thao tác đúng là gì?

  • A. Cầm ống nghiệm cố định, hướng miệng ống về phía mình và đun tập trung đáy ống nghiệm.
  • B. Cầm ống nghiệm nghiêng, hướng miệng ống về phía người bên cạnh và đun trực tiếp vào ngọn lửa đèn cồn.
  • C. Cầm ống nghiệm nghiêng, hướng miệng ống về phía không có người và hơ đều khắp phần dung dịch trong ống nghiệm.
  • D. Để ống nghiệm thẳng đứng trên giá đỡ và đun lửa lớn dưới đáy ống.

Câu 15: Tại sao trong phép thử Biuret, dung dịch CuSO4 phải được sử dụng ở nồng độ rất loãng?

  • A. Để tránh làm kết tủa hết protein trước khi phản ứng tạo màu xảy ra.
  • B. Để giảm chi phí hóa chất.
  • C. Để phản ứng tạo màu diễn ra chậm hơn, dễ quan sát hơn.
  • D. Nồng độ cao có thể làm kết tủa protein không đặc hiệu hoặc gây màu xanh đậm che lấp màu tím của phức hợp Biuret.

Câu 16: Giả sử bạn có một mẫu dịch nghiền từ hạt gạo. Khi thực hiện các phép thử nhận biết, bạn dự đoán mẫu này sẽ cho kết quả dương tính mạnh nhất với thuốc thử nào?

  • A. Thuốc thử Benedict (sau khi đun nóng).
  • B. Dung dịch Iodine.
  • C. Thuốc thử Biuret.
  • D. Thuốc thử Sudan.

Câu 17: Khi thực hiện phép thử nhũ tương để nhận biết lipid, sau khi thêm cồn và lắc đều, gạn lấy dịch cồn rồi thêm nước vào. Nếu mẫu thử không chứa lipid, hiện tượng quan sát được khi thêm nước là gì?

  • A. Dung dịch vẫn trong suốt hoặc chỉ hơi đục nhẹ do các thành phần khác.
  • B. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím.
  • C. Xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch.
  • D. Dung dịch chuyển sang màu tím.

Câu 18: Một mẫu dịch ép từ lá cây xanh được đem đi làm thí nghiệm. Dự đoán kết quả dương tính có thể xảy ra với những phép thử nào trong số các phép thử đã học (Benedict, Iodine, Biuret, Sudan)?

  • A. Chỉ với thuốc thử Benedict (đường đơn hình thành trong quang hợp).
  • B. Chỉ với dung dịch Iodine (tinh bột dự trữ).
  • C. Chỉ với thuốc thử Biuret (protein cấu trúc và enzyme).
  • D. Có thể dương tính với thuốc thử Benedict (đường), Biuret (protein) và Sudan (lipid trong màng tế bào).

Câu 19: Phép thử nào trong số các phép thử sau đây yêu cầu đun nóng để phản ứng tạo màu đặc trưng xảy ra?

  • A. Phép thử Benedict nhận biết đường khử.
  • B. Phép thử Iodine nhận biết tinh bột.
  • C. Phép thử Biuret nhận biết protein.
  • D. Phép thử nhũ tương nhận biết lipid.

Câu 20: Tại sao khi tiến hành phép thử Biuret, người ta thường nhỏ dung dịch CuSO4 rất từ từ dọc theo thành ống nghiệm sau khi đã có dung dịch mẫu và NaOH?

  • A. Để tránh làm loãng dung dịch quá mức.
  • B. Để giúp phản ứng xảy ra nhanh hơn.
  • C. Để tạo thành lớp phân cách giữa các dung dịch, dễ quan sát sự hình thành màu ở mặt tiếp xúc.
  • D. Để đảm bảo ion Cu2+ phản ứng hết với NaOH trước khi tiếp xúc với protein.

Câu 21: Một mẫu dịch được lấy từ hạt ngô non đang phát triển. Dự đoán kết quả khi thực hiện phép thử Benedict (đun nóng cách thủy) và phép thử Iodine trên mẫu dịch này?

  • A. Benedict: Âm tính; Iodine: Dương tính.
  • B. Benedict: Dương tính; Iodine: Âm tính.
  • C. Benedict: Dương tính; Iodine: Dương tính.
  • D. Benedict: Âm tính; Iodine: Âm tính.

Câu 22: Khi thực hiện phép thử nhận biết tinh bột bằng Iodine, nếu mẫu thử là nước vo gạo, màu sắc quan sát được sẽ như thế nào?

  • A. Màu xanh tím.
  • B. Màu đỏ gạch.
  • C. Màu tím.
  • D. Màu vàng nhạt (màu của Iodine).

Câu 23: Tại sao khi nhận biết lipid bằng phép thử nhũ tương, sau khi thêm cồn vào mẫu vật và lắc đều, người ta phải gạn lấy phần dịch cồn mà không cho trực tiếp nước vào hỗn hợp mẫu vật và cồn?

  • A. Để loại bỏ cặn bã của mẫu vật, giúp dung dịch trong hơn.
  • B. Để đảm bảo lipid đã được hòa tan hoàn toàn trong cồn trước khi tạo nhũ tương với nước.
  • C. Để làm bay hơi bớt nước có sẵn trong mẫu vật.
  • D. Để tăng nồng độ lipid trong dung dịch thí nghiệm.

Câu 24: Sắp xếp các bước thực hiện phép thử Benedict để nhận biết đường glucose theo trình tự đúng:

  • A. 1 - 2 - 3 - 4 (Thêm Benedict → Đun nóng → Lấy mẫu → Quan sát)
  • B. 3 - 2 - 1 - 4 (Lấy mẫu → Đun nóng → Thêm Benedict → Quan sát)
  • C. 3 - 1 - 2 - 4 (Lấy mẫu → Thêm Benedict → Đun nóng → Quan sát)
  • D. 1 - 3 - 2 - 4 (Thêm Benedict → Lấy mẫu → Đun nóng → Quan sát)

Câu 25: Phép thử nào trong số các phép thử đã học có thể được sử dụng để phân biệt giữa tinh bột và cellulose?

  • A. Thuốc thử Benedict.
  • B. Dung dịch Iodine.
  • C. Thuốc thử Biuret.
  • D. Thuốc thử Sudan.

Câu 26: Khi thực hiện phép thử Biuret với một mẫu dịch có nồng độ protein rất thấp, màu sắc quan sát được có thể là màu gì?

  • A. Màu đỏ gạch.
  • B. Màu xanh tím đậm.
  • C. Màu vàng cam.
  • D. Màu tím nhạt hoặc xanh tím.

Câu 27: Phép thử nào sau đây không cần đun nóng để quan sát kết quả dương tính?

  • A. Nhận biết glucose bằng Benedict.
  • B. Thủy phân saccharose trước khi nhận biết bằng Benedict.
  • C. Nhận biết tinh bột bằng Iodine.
  • D. Cả A và B.

Câu 28: Một mẫu dịch được lấy từ lòng trắng trứng gà. Khi thực hiện các phép thử, mẫu này dự kiến sẽ cho kết quả dương tính mạnh nhất với thuốc thử nào?

  • A. Thuốc thử Benedict (sau khi đun nóng).
  • B. Dung dịch Iodine.
  • C. Thuốc thử Biuret.
  • D. Thuốc thử Sudan.

Câu 29: Trong phép thử Benedict, sự xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch chứng tỏ có sự hiện diện của đường khử. Kết tủa này là hợp chất nào?

  • A. Copper(I) oxide (Cu2O).
  • B. Copper(II) sulfate (CuSO4).
  • C. Copper(II) hydroxide (Cu(OH)2).
  • D. Copper metal (Cu).

Câu 30: Nếu bạn có một mẫu dầu ăn và muốn kiểm tra xem nó có phải là lipid hay không bằng phép thử nhũ tương, bạn sẽ thực hiện như thế nào?

  • A. Nhỏ vài giọt dầu ăn vào nước, lắc đều và quan sát.
  • B. Hòa tan dầu ăn trong cồn, sau đó thêm nước và lắc đều, quan sát sự hình thành nhũ tương.
  • C. Thêm thuốc thử Biuret vào dầu ăn, lắc đều và quan sát màu sắc.
  • D. Đun nóng dầu ăn với thuốc thử Benedict và quan sát kết tủa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi thực hiện thí nghiệm nhận biết glucose bằng thuốc thử Benedict, ống nghiệm chứa dung dịch glucose được đun nóng cách thủy. Mục đích chính của việc đun nóng cách thủy trong thí nghiệm này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một học sinh tiến hành thí nghiệm nhận biết đường trong dịch ép quả chuối chín và dịch ép củ khoai tây sống bằng thuốc thử Benedict. Sau khi đun nóng cách thủy, học sinh này quan sát thấy ống nghiệm chứa dịch ép chuối xuất hiện kết tủa m??u đỏ gạch, còn ống nghiệm chứa dịch ép khoai tây vẫn giữ màu xanh của thuốc thử. Kết quả này cho thấy điều gì về thành phần carbohydrate trong hai mẫu thử?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi nhận biết lipid bằng phép thử nhũ tương, người ta thường sử dụng cồn (ethanol) để nghiền mẫu vật trước khi thêm nước. Vai trò của cồn trong bước này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một mẫu dịch nghiền từ hạt đậu phộng được thêm cồn, lắc đều, sau đó gạn lấy phần dịch cồn và cho vào ống nghiệm. Tiếp theo, thêm nước vào ống nghiệm này. Quan sát thấy dung dịch trở nên đục như sữa. Hiện tượng này chứng tỏ điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phép thử Biuret được sử dụng để nhận biết protein. Thuốc thử Biuret gồm hai thành phần chính là dung dịch CuSO4 loãng và dung dịch NaOH loãng. Phản ứng tạo màu tím đặc trưng của phép thử này xảy ra giữa ion Cu2+ trong CuSO4 và thành phần nào của protein?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một học sinh thực hiện phép thử Biuret với ba mẫu thử: (1) dung dịch albumin loãng, (2) dung dịch glucose, (3) nước cất. Dự đoán màu sắc quan sát được trong ba ống nghiệm sau khi thêm thuốc thử Biuret và lắc đều (không đun nóng)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi tiến hành thí nghiệm nhận biết tinh bột bằng dung dịch Iodine, người ta nhỏ vài giọt dung dịch Iodine vào mẫu thử. Sự xuất hiện màu xanh tím hoặc xanh đen đặc trưng là do phân tử Iodine tương tác với cấu trúc xoắn của phân tử nào trong tinh bột?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một mẫu dịch được lấy từ củ khoai tây luộc chín, nghiền nát và thêm nước. Khi nhỏ dung dịch Iodine vào mẫu dịch này, quan sát thấy màu xanh tím đậm xuất hiện. Kết quả này cho thấy điều gì về thành phần chính trong củ khoai tây luộc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Để nhận biết sự có mặt của đường saccharose (đường mía) trong một mẫu thử, bạn cần tiến hành những bước nào sau đây trước khi sử dụng thuốc thử Benedict?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tại sao khi thực hiện phép thử Biuret, người ta cần thêm dung dịch NaOH trước khi thêm dung dịch CuSO4?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi sử dụng thuốc thử Sudan III hoặc Sudan IV để nhận biết lipid, màu sắc đặc trưng của lipid sẽ là màu đỏ hoặc cam. Nguyên lý của phép thử này dựa trên đặc tính nào của thuốc thử?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Nếu một mẫu thực phẩm lỏng cho kết quả dương tính với phép thử Biuret nhưng âm tính với phép thử Benedict và phép thử Iodine, có thể kết luận sơ bộ rằng thành phần hữu cơ chính trong mẫu thực phẩm đó là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong quá trình thực hành, một học sinh vô tình làm lẫn lộn nhãn của hai ống nghiệm chứa dịch ép quả nho (chín) và dịch ép củ khoai tây (sống). Để phân biệt hai ống nghiệm này chỉ bằng một loại thuốc thử duy nhất trong số các thuốc thử đã học (Benedict, Iodine, Biuret, Sudan), học sinh nên sử dụng thuốc thử nào và quan sát hiện tượng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Để đảm bảo an toàn khi đun nóng dung dịch trong ống nghiệm bằng đèn cồn trong thí nghiệm Benedict, thao tác đúng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tại sao trong phép thử Biuret, dung dịch CuSO4 phải được sử dụng ở nồng độ rất loãng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Giả sử bạn có một mẫu dịch nghiền từ hạt gạo. Khi thực hiện các phép thử nhận biết, bạn dự đoán mẫu này sẽ cho kết quả dương tính mạnh nhất với thuốc thử nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi thực hiện phép thử nhũ tương để nhận biết lipid, sau khi thêm cồn và lắc đều, gạn lấy dịch cồn rồi thêm nước vào. Nếu mẫu thử không chứa lipid, hiện tượng quan sát được khi thêm nước là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một mẫu dịch ép từ lá cây xanh được đem đi làm thí nghiệm. Dự đoán kết quả dương tính có thể xảy ra với những phép thử nào trong số các phép thử đã học (Benedict, Iodine, Biuret, Sudan)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phép thử nào trong số các phép thử sau đây yêu cầu đun nóng để phản ứng tạo màu đặc trưng xảy ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tại sao khi tiến hành phép thử Biuret, người ta thường nhỏ dung dịch CuSO4 rất từ từ dọc theo thành ống nghiệm sau khi đã có dung dịch mẫu và NaOH?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một mẫu dịch được lấy từ hạt ngô non đang phát triển. Dự đoán kết quả khi thực hiện phép thử Benedict (đun nóng cách thủy) và phép thử Iodine trên mẫu dịch này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi thực hiện phép thử nhận biết tinh bột bằng Iodine, nếu mẫu thử là nước vo gạo, màu sắc quan sát được sẽ như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tại sao khi nhận biết lipid bằng phép thử nhũ tương, sau khi thêm cồn vào mẫu vật và lắc đều, người ta phải gạn lấy phần dịch cồn mà không cho trực tiếp nước vào hỗn hợp mẫu vật và cồn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Sắp xếp các bước thực hiện phép thử Benedict để nhận biết đường glucose theo trình tự đúng:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phép thử nào trong số các phép thử đã học có thể được sử dụng để phân biệt giữa tinh bột và cellulose?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi thực hiện phép thử Biuret với một mẫu dịch có nồng độ protein rất thấp, màu sắc quan sát được có thể là màu gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phép thử nào sau đây không cần đun nóng để quan sát kết quả dương tính?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một mẫu dịch được lấy từ lòng trắng trứng gà. Khi thực hiện các phép thử, mẫu này dự kiến sẽ cho kết quả dương tính mạnh nhất với thuốc thử nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong phép thử Benedict, sự xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch chứng tỏ có sự hiện diện của đường khử. Kết tủa này là hợp chất nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nếu bạn có một mẫu dầu ăn và muốn kiểm tra xem nó có phải là lipid hay không bằng phép thử nhũ tương, bạn sẽ thực hiện như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hiện thí nghiệm nhận biết glucose bằng thuốc thử Benedict, bước đun nóng hỗn hợp dung dịch glucose và Benedict nhằm mục đích gì?

  • A. Làm bay hơi nước để nồng độ glucose tăng lên, dễ phản ứng hơn.
  • B. Phá vỡ liên kết giữa các phân tử glucose, giúp chúng phản ứng.
  • C. Giúp thuốc thử Benedict chuyển sang màu xanh lam đặc trưng.
  • D. Cung cấp năng lượng cho phản ứng giữa nhóm aldehyde/ketone tự do của glucose với ion Cu2+ diễn ra nhanh và hoàn toàn.

Câu 2: Một học sinh tiến hành thí nghiệm nhận biết tinh bột trong dịch chiết củ khoai tây. Học sinh đó cần sử dụng loại thuốc thử nào và hiện tượng quan sát được khi có tinh bột là gì?

  • A. Thuốc thử Benedict, xuất hiện kết tủa đỏ gạch.
  • B. Dung dịch Iodine, dung dịch chuyển sang màu xanh tím hoặc xanh đen.
  • C. Thuốc thử Biuret, dung dịch chuyển sang màu tím.
  • D. Ethanol và nước, tạo thành nhũ tương trắng sữa.

Câu 3: Để nhận biết sự có mặt của lipid trong một mẫu vật lỏng (ví dụ như dầu thực vật), người ta thường sử dụng phép thử nhũ tương. Nguyên tắc cơ bản của phép thử này dựa trên đặc tính nào của lipid?

  • A. Lipid tan tốt trong dung môi hữu cơ (như ethanol) nhưng không tan hoặc rất ít tan trong nước, tạo huyền phù khi trộn với nước sau khi hòa tan trong cồn.
  • B. Lipid có khả năng phản ứng hóa học đặc trưng với nước tạo ra sản phẩm có màu.
  • C. Lipid có khối lượng riêng nhỏ hơn nước nên sẽ nổi lên trên bề mặt nước tạo thành lớp màng.
  • D. Lipid có khả năng hấp thụ ánh sáng mạnh mẽ trong dung môi hữu cơ.

Câu 4: Khi thực hiện phép thử Biuret để nhận biết protein, người ta thường cho dung dịch NaOH loãng vào trước, sau đó mới nhỏ vài giọt dung dịch CuSO4 loãng. Vai trò của dung dịch NaOH trong phép thử này là gì?

  • A. Cung cấp ion Cu2+ để phản ứng với protein.
  • B. Tạo môi trường acid cần thiết cho phản ứng.
  • C. Tạo môi trường kiềm để protein có thể phản ứng với ion Cu2+ tạo phức màu.
  • D. Làm biến tính protein, giúp liên kết peptide dễ dàng phản ứng hơn.

Câu 5: Một mẫu dịch ép trái cây được thử nghiệm với thuốc thử Benedict và đun nóng, kết quả thu được là kết tủa màu đỏ gạch. Sau đó, mẫu dịch này được thử nghiệm với dung dịch Iodine, kết quả là dung dịch vẫn giữ màu vàng nâu ban đầu của Iodine. Dựa vào kết quả này, có thể kết luận gì về thành phần của dịch ép trái cây?

  • A. Chứa tinh bột nhưng không chứa đường khử (glucose).
  • B. Chứa protein nhưng không chứa tinh bột.
  • C. Chứa cả đường khử (glucose) và tinh bột.
  • D. Chứa đường khử (glucose) nhưng không chứa tinh bột.

Câu 6: Để nhận biết protein bằng phép thử Biuret, cần có điều kiện gì về cấu trúc phân tử của chất cần nhận biết?

  • A. Phải chứa nhóm hydroxyl (-OH).
  • B. Phải chứa nhóm carbonyl (>C=O).
  • C. Phải chứa ít nhất hai liên kết peptide (-CO-NH-).
  • D. Phải là các amino acid tự do.

Câu 7: Khi tiến hành phép thử nhũ tương để nhận biết lipid, nếu mẫu vật không chứa lipid thì hiện tượng quan sát được sau khi thêm nước vào dung dịch ethanol chứa mẫu sẽ là gì?

  • A. Xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch.
  • B. Dung dịch trong suốt, không bị vẩn đục.
  • C. Dung dịch chuyển sang màu tím.
  • D. Dung dịch chuyển sang màu xanh đen.

Câu 8: Phép thử nào dưới đây được sử dụng để nhận biết đường đơn hoặc đường đôi có tính khử?

  • A. Phép thử Benedict.
  • B. Phép thử Iodine.
  • C. Phép thử Biuret.
  • D. Phép thử nhũ tương.

Câu 9: Trong các mẫu vật sau: (1) nước cất, (2) dung dịch glucose 5%, (3) dịch chiết lá cây xanh, (4) dầu lạc. Nếu sử dụng thuốc thử Benedict và đun nóng, mẫu nào có khả năng cho kết quả dương tính mạnh nhất?

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. (4)

Câu 10: Tại sao khi nhỏ dung dịch Iodine vào mẫu thử chứa tinh bột, màu xanh tím/xanh đen lại xuất hiện?

  • A. Iodine phản ứng hóa học với các đơn vị glucose cấu tạo nên tinh bột.
  • B. Iodine làm biến tính tinh bột khiến nó đổi màu.
  • C. Tinh bột là một chất chỉ thị pH làm Iodine đổi màu.
  • D. Các phân tử Iodine đi vào không gian xoắn ốc của chuỗi amylose trong tinh bột và bị giữ lại, tạo thành phức hợp có màu đặc trưng.

Câu 11: Một học sinh thực hiện phép thử Biuret với dịch lọc từ hạt đậu đã ngâm nước. Kết quả quan sát được là dung dịch chuyển sang màu tím. Kết quả này cho thấy sự có mặt của chất nào trong hạt đậu?

  • A. Protein.
  • B. Tinh bột.
  • C. Glucose.
  • D. Lipid.

Câu 12: Phép thử nào không cần đun nóng để quan sát kết quả dương tính?

  • A. Phép thử Benedict.
  • B. Phép thử nhận biết lipid bằng cách đun nóng với dung dịch Sudan III.
  • C. Phép thử Fehling.
  • D. Phép thử Iodine và phép thử Biuret.

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản trong hiện tượng quan sát được giữa phép thử Benedict dương tính và phép thử Iodine dương tính là gì?

  • A. Benedict tạo màu xanh lam, Iodine tạo màu vàng nâu.
  • B. Benedict tạo màu tím, Iodine tạo màu đỏ gạch.
  • C. Benedict tạo kết tủa đỏ gạch (khi đun nóng), Iodine tạo màu xanh tím/xanh đen.
  • D. Benedict tạo nhũ tương trắng sữa, Iodine làm dung dịch trong suốt.

Câu 14: Trong các loại đường sau, loại đường nào sẽ cho kết quả dương tính với phép thử Benedict khi đun nóng?

  • A. Sucrose (đường mía).
  • B. Fructose (đường quả).
  • C. Tinh bột.
  • D. Cellulose.

Câu 15: Tại sao khi thực hiện phép thử nhũ tương, sau khi hòa tan mẫu trong ethanol, lại cần thêm nước cất vào?

  • A. Để tạo môi trường nước mà lipid không tan, khiến chúng phân tán thành các hạt nhỏ tạo nhũ tương.
  • B. Để tăng nồng độ ethanol, giúp lipid tan hoàn toàn hơn.
  • C. Để làm loãng dung dịch, giúp màu sắc của nhũ tương dễ quan sát hơn.
  • D. Để trung hòa lượng acid còn lại trong mẫu vật.

Câu 16: Một mẫu vật rắn chưa rõ thành phần được nghiền nhỏ và chia thành 3 phần để làm các thí nghiệm sau: Phần 1: thêm nước, lắc đều, lọc lấy dịch, thêm Benedict, đun nóng thấy kết tủa đỏ gạch. Phần 2: thêm nước, lắc đều, lọc lấy dịch, thêm Iodine thấy màu xanh đen. Phần 3: thêm ethanol, lắc đều, gạn lấy dịch, thêm nước thấy nhũ tương trắng sữa. Dựa vào kết quả các thí nghiệm, mẫu vật rắn này chứa những loại phân tử sinh học nào?

  • A. Chỉ chứa đường khử và tinh bột.
  • B. Chỉ chứa tinh bột và lipid.
  • C. Chỉ chứa đường khử và lipid.
  • D. Chứa cả đường khử, tinh bột và lipid.

Câu 17: Trong phép thử Biuret, màu tím đặc trưng xuất hiện là do ion Cu2+ tạo phức với những nhóm nào trong phân tử protein?

  • A. Các nhóm -COOH và -NH2 ở hai đầu mạch polypeptide.
  • B. Các liên kết peptide (-CO-NH-) trong mạch polypeptide.
  • C. Các nhóm R (gốc hydrocarbon) của các amino acid.
  • D. Các nhóm -OH của các amino acid Serine, Threonine.

Câu 18: Tại sao khi sử dụng dịch chiết từ hạt gạo nảy mầm để làm phép thử Benedict, kết quả dương tính lại mạnh hơn so với dịch chiết từ hạt gạo khô?

  • A. Trong quá trình nảy mầm, tinh bột trong hạt gạo bị thủy phân thành các đường đơn và đường đôi có tính khử.
  • B. Hạt gạo nảy mầm chứa nhiều protein hơn hạt gạo khô.
  • C. Hạt gạo nảy mầm chứa nhiều lipid hơn hạt gạo khô.
  • D. Hạt gạo nảy mầm chứa nhiều vitamin C, chất này có khả năng khử ion Cu2+.

Câu 19: Phép thử nào sau đây không thích hợp để nhận biết polysaccharide (ví dụ: tinh bột, cellulose)?

  • A. Phép thử Iodine.
  • B. Phép thử thủy phân acid sau đó thử Benedict (đối với tinh bột).
  • C. Phép thử Benedict trực tiếp.
  • D. Không có đáp án đúng.

Câu 20: Nếu một mẫu dịch lỏng cho kết quả âm tính với phép thử Benedict (không tạo kết tủa đỏ gạch khi đun nóng) nhưng lại cho kết quả dương tính với phép thử Iodine (chuyển màu xanh đen), mẫu dịch đó có thể chứa chất nào với hàm lượng đáng kể?

  • A. Glucose.
  • B. Sucrose.
  • C. Protein.
  • D. Tinh bột.

Câu 21: Khi làm phép thử Biuret, nếu dung dịch chỉ chuyển sang màu xanh lam nhạt, điều này có thể giải thích là do:

  • A. Mẫu thử không chứa protein hoặc chứa rất ít protein.
  • B. Nhiệt độ phòng thí nghiệm quá thấp.
  • C. Đã cho quá nhiều dung dịch CuSO4.
  • D. Thời gian phản ứng chưa đủ lâu.

Câu 22: Trong các loại thực phẩm sau, loại nào khi nghiền nhỏ và làm thí nghiệm có khả năng cho kết quả dương tính mạnh nhất với phép thử nhũ tương?

  • A. Củ khoai tây luộc.
  • B. Quả táo chín.
  • C. Hạt hướng dương.
  • D. Lá rau cải.

Câu 23: Để phân biệt giữa dung dịch glucose và dung dịch sucrose, có thể sử dụng phép thử nào?

  • A. Phép thử Benedict (đun nóng). Glucose cho kết tủa đỏ gạch, Sucrose không cho.
  • B. Phép thử Iodine. Glucose và Sucrose đều không cho màu xanh đen.
  • C. Phép thử Biuret. Glucose và Sucrose đều không cho màu tím.
  • D. Phép thử nhũ tương. Glucose và Sucrose đều không tạo nhũ tương.

Câu 24: Tại sao khi làm phép thử Benedict, nếu chỉ đun nóng mẫu thử (ví dụ: dung dịch sucrose) mà không thêm thuốc thử Benedict thì sẽ không quan sát được hiện tượng tạo kết tủa đỏ gạch?

  • A. Nhiệt độ không đủ cao để phản ứng xảy ra.
  • B. Sucrose không có nhóm aldehyde/ketone tự do để phản ứng.
  • C. Thiếu môi trường kiềm cần thiết cho phản ứng.
  • D. Thiếu ion Cu2+ từ thuốc thử Benedict để tạo kết tủa Cu2O.

Câu 25: Trong các phương pháp chuẩn bị mẫu vật lỏng để làm thí nghiệm nhận biết các phân tử sinh học, phương pháp nào giúp thu được dịch chiết chứa tinh bột từ củ khoai tây?

  • A. Ngâm củ khoai tây trong ethanol và khuấy đều.
  • B. Nghiền nhỏ củ khoai tây với nước cất và lọc lấy dịch.
  • C. Đun nóng củ khoai tây với dung dịch NaOH loãng.
  • D. Ngâm củ khoai tây trong dung dịch CuSO4 loãng.

Câu 26: Một mẫu vật A cho kết quả dương tính với phép thử Biuret. Mẫu vật B cho kết quả dương tính với phép thử Iodine. Mẫu vật C cho kết quả dương tính với phép thử Benedict khi đun nóng. Mẫu vật D cho kết quả dương tính với phép thử nhũ tương. Thứ tự các mẫu vật tương ứng với các loại phân tử protein, tinh bột, đường khử, lipid là:

  • A. A, B, C, D.
  • B. B, A, C, D.
  • C. C, B, A, D.
  • D. A, C, B, D.

Câu 27: Khi làm phép thử nhũ tương với một mẫu vật chứa lipid, nếu sau khi thêm nước cất, dung dịch vẫn trong suốt hoặc chỉ hơi vẩn đục nhẹ, điều này có thể giải thích là do:

  • A. Mẫu vật chứa quá nhiều lipid.
  • B. Nhiệt độ môi trường quá cao.
  • C. Mẫu vật chứa rất ít lipid hoặc không chứa lipid.
  • D. Đã sử dụng quá nhiều ethanol so với lượng nước thêm vào.

Câu 28: Tại sao khi làm phép thử Biuret, cần cho dung dịch NaOH vào trước rồi mới nhỏ CuSO4, và không được trộn lẫn hai dung dịch thuốc thử Biuret A (NaOH) và Biuret B (CuSO4) với nhau trước khi cho vào mẫu?

  • A. Trộn trước sẽ làm tăng nồng độ ion Cu2+ quá cao, gây kết tủa.
  • B. Ion Cu2+ trong môi trường kiềm mạnh (NaOH) dễ dàng tạo kết tủa Cu(OH)2, làm giảm nồng độ ion Cu2+ cần thiết cho phản ứng với protein.
  • C. Trộn trước sẽ làm giảm pH của dung dịch, không tạo được môi trường kiềm.
  • D. Trộn trước sẽ làm biến tính protein trước khi kịp phản ứng.

Câu 29: Một mẫu dịch chiết từ lá cây được thử nghiệm với thuốc thử Benedict (đun nóng) cho kết quả dương tính. Sau đó, mẫu dịch này được để trong tối một thời gian rồi thử lại với Benedict (đun nóng) vẫn cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, nếu mẫu dịch này được thử với Iodine thì âm tính. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Lá cây chứa đường khử (glucose hoặc fructose) nhưng không chứa tinh bột.
  • B. Lá cây chứa tinh bột nhưng không chứa đường khử.
  • C. Lá cây chứa cả đường khử và tinh bột.
  • D. Lá cây chỉ chứa sucrose.

Câu 30: Trong các phép thử đã học, phép thử nào có thể được sử dụng để ước lượng tương đối hàm lượng của chất cần nhận biết dựa vào cường độ màu hoặc lượng kết tủa tạo thành?

  • A. Phép thử Iodine (màu xanh đen đậm hay nhạt).
  • B. Phép thử Biuret (màu tím đậm hay nhạt).
  • C. Phép thử Benedict (lượng kết tủa đỏ gạch nhiều hay ít và sự chuyển màu qua các giai đoạn).
  • D. Cả ba phép thử trên đều có thể cho phép ước lượng tương đối hàm lượng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi thực hiện thí nghiệm nhận biết glucose bằng thuốc thử Benedict, bước đun nóng hỗn hợp dung dịch glucose và Benedict nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một học sinh tiến hành thí nghiệm nhận biết tinh bột trong dịch chiết củ khoai tây. Học sinh đó cần sử dụng loại thuốc thử nào và hiện tượng quan sát được khi có tinh bột là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Để nhận biết sự có mặt của lipid trong một mẫu vật lỏng (ví dụ như dầu thực vật), người ta thường sử dụng phép thử nhũ tương. Nguyên tắc cơ bản của phép thử này dựa trên đặc tính nào của lipid?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Khi thực hiện phép thử Biuret để nhận biết protein, người ta thường cho dung dịch NaOH loãng vào trước, sau đó mới nhỏ vài giọt dung dịch CuSO4 loãng. Vai trò của dung dịch NaOH trong phép thử này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Một mẫu dịch ép trái cây được thử nghiệm với thuốc thử Benedict và đun nóng, kết quả thu được là kết tủa màu đỏ gạch. Sau đó, mẫu dịch này được thử nghiệm với dung dịch Iodine, kết quả là dung dịch vẫn giữ màu vàng nâu ban đầu của Iodine. Dựa vào kết quả này, có thể kết luận gì về thành phần của dịch ép trái cây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Để nhận biết protein bằng phép thử Biuret, cần có điều kiện gì về cấu trúc phân tử của chất cần nhận biết?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Khi tiến hành phép thử nhũ tương để nhận biết lipid, nếu mẫu vật không chứa lipid thì hiện tượng quan sát được sau khi thêm nước vào dung dịch ethanol chứa mẫu sẽ là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Phép thử nào dưới đây được sử dụng để nhận biết đường đơn hoặc đường đôi có tính khử?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Trong các mẫu vật sau: (1) nước cất, (2) dung dịch glucose 5%, (3) dịch chiết lá cây xanh, (4) dầu lạc. Nếu sử dụng thuốc thử Benedict và đun nóng, mẫu nào có khả năng cho kết quả dương tính mạnh nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Tại sao khi nhỏ dung dịch Iodine vào mẫu thử chứa tinh bột, màu xanh tím/xanh đen lại xuất hiện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Một học sinh thực hiện phép thử Biuret với dịch lọc từ hạt đậu đã ngâm nước. Kết quả quan sát được là dung dịch chuyển sang màu tím. Kết quả này cho thấy sự có mặt của chất nào trong hạt đậu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Phép thử nào không cần đun nóng để quan sát kết quả dương tính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Sự khác biệt cơ bản trong hiện tượng quan sát được giữa phép thử Benedict dương tính và phép thử Iodine dương tính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Trong các loại đường sau, loại đường nào sẽ cho kết quả dương tính với phép thử Benedict khi đun nóng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Tại sao khi thực hiện phép thử nhũ tương, sau khi hòa tan mẫu trong ethanol, lại cần thêm nước cất vào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Một mẫu vật rắn chưa rõ thành phần được nghiền nhỏ và chia thành 3 phần để làm các thí nghiệm sau: Phần 1: thêm nước, lắc đều, lọc lấy dịch, thêm Benedict, đun nóng thấy kết tủa đỏ gạch. Phần 2: thêm nước, lắc đều, lọc lấy dịch, thêm Iodine thấy màu xanh đen. Phần 3: thêm ethanol, lắc đều, gạn lấy dịch, thêm nước thấy nhũ tương trắng sữa. Dựa vào kết quả các thí nghiệm, mẫu vật rắn này chứa những loại phân tử sinh học nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Trong phép thử Biuret, màu tím đặc trưng xuất hiện là do ion Cu2+ tạo phức với những nhóm nào trong phân tử protein?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Tại sao khi sử dụng dịch chiết từ hạt gạo nảy mầm để làm phép thử Benedict, kết quả dương tính lại mạnh hơn so với dịch chiết từ hạt gạo khô?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Phép thử nào sau đây không thích hợp để nhận biết polysaccharide (ví dụ: tinh bột, cellulose)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Nếu một mẫu dịch lỏng cho kết quả âm tính với phép thử Benedict (không tạo kết tủa đỏ gạch khi đun nóng) nhưng lại cho kết quả dương tính với phép thử Iodine (chuyển màu xanh đen), mẫu dịch đó có thể chứa chất nào với hàm lượng đáng kể?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Khi làm phép thử Biuret, nếu dung dịch chỉ chuyển sang màu xanh lam nhạt, điều này có thể giải thích là do:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Trong các loại thực phẩm sau, loại nào khi nghiền nhỏ và làm thí nghiệm có khả năng cho kết quả dương tính mạnh nhất với phép thử nhũ tương?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Để phân biệt giữa dung dịch glucose và dung dịch sucrose, có thể sử dụng phép thử nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Tại sao khi làm phép thử Benedict, nếu chỉ đun nóng mẫu thử (ví dụ: dung dịch sucrose) mà không thêm thuốc thử Benedict thì sẽ không quan sát được hiện tượng tạo kết tủa đỏ gạch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Trong các phương pháp chuẩn bị mẫu vật lỏng để làm thí nghiệm nhận biết các phân tử sinh học, phương pháp nào giúp thu được dịch chiết chứa tinh bột từ củ khoai tây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Một mẫu vật A cho kết quả dương tính với phép thử Biuret. Mẫu vật B cho kết quả dương tính với phép thử Iodine. Mẫu vật C cho kết quả dương tính với phép thử Benedict khi đun nóng. Mẫu vật D cho kết quả dương tính với phép thử nhũ tương. Thứ tự các mẫu vật tương ứng với các loại phân tử protein, tinh bột, đường khử, lipid là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Khi làm phép thử nhũ tương với một mẫu vật chứa lipid, nếu sau khi thêm nước cất, dung dịch vẫn trong suốt hoặc chỉ hơi vẩn đục nhẹ, điều này có thể giải thích là do:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Tại sao khi làm phép thử Biuret, cần cho dung dịch NaOH vào trước rồi mới nhỏ CuSO4, và không được trộn lẫn hai dung dịch thuốc thử Biuret A (NaOH) và Biuret B (CuSO4) với nhau trước khi cho vào mẫu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Một mẫu dịch chiết từ lá cây được thử nghiệm với thuốc thử Benedict (đun nóng) cho kết quả dương tính. Sau đó, mẫu dịch này được để trong tối một thời gian rồi thử lại với Benedict (đun nóng) vẫn cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, nếu mẫu dịch này được thử với Iodine thì âm tính. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Trong các phép thử đã học, phép thử nào có thể được sử dụng để ước lượng *tương đối* hàm lượng của chất cần nhận biết dựa vào cường độ màu hoặc lượng kết tủa tạo thành?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Để nhận biết sự có mặt của đường glucose (một loại đường khử) trong dung dịch mẫu, thuốc thử đặc trưng thường được sử dụng là gì?

  • A. Lugol (Iodine)
  • B. Biuret
  • C. Benedict
  • D. Sudan III

Câu 2: Khi thực hiện phản ứng nhận biết glucose bằng thuốc thử Benedict, cần phải đun nóng hỗn hợp. Mục đích chính của việc đun nóng này là gì?

  • A. Giúp glucose tan hoàn toàn trong dung dịch.
  • B. Làm bay hơi nước để kết quả rõ ràng hơn.
  • C. Phá vỡ cấu trúc của glucose để phản ứng dễ xảy ra.
  • D. Cung cấp năng lượng cho phản ứng oxi hóa khử giữa glucose và ion Cu2+ diễn ra nhanh chóng và tạo kết tủa.

Câu 3: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nhận biết glucose trong dịch ép quả nho bằng thuốc thử Benedict. Quan sát nào sau đây cho thấy kết quả dương tính (có glucose)?

  • A. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím đặc trưng.
  • B. Xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch.
  • C. Dung dịch chuyển sang màu vàng cam.
  • D. Dung dịch trở nên trong suốt.

Câu 4: Để nhận biết sự có mặt của tinh bột (starch) trong mẫu vật, thuốc thử nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Dung dịch Iodine (Lugol).
  • B. Thuốc thử Biuret.
  • C. Dung dịch Benedict.
  • D. Nước cất.

Câu 5: Khi nhỏ dung dịch Iodine vào mẫu vật chứa tinh bột, hiện tượng quan sát được là gì?

  • A. Xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch.
  • B. Dung dịch chuyển sang màu tím hoặc tím đỏ.
  • C. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím đặc trưng.
  • D. Tạo thành lớp huyền phù màu trắng sữa.

Câu 6: Thuốc thử Biuret được sử dụng để nhận biết sự có mặt của phân tử sinh học nào sau đây?

  • A. Glucose.
  • B. Tinh bột.
  • C. Lipid.
  • D. Protein.

Câu 7: Thuốc thử Biuret phản ứng đặc trưng với loại liên kết hóa học nào có trong cấu trúc của protein?

  • A. Liên kết peptide.
  • B. Liên kết glycosidic.
  • C. Liên kết ester.
  • D. Liên kết phosphodiester.

Câu 8: Khi cho thuốc thử Biuret vào dung dịch chứa protein, hỗn hợp sẽ chuyển sang màu đặc trưng nào sau đây?

  • A. Màu xanh tím.
  • B. Màu tím hoặc tím đỏ.
  • C. Màu đỏ gạch.
  • D. Màu vàng cam.

Câu 9: Để nhận biết lipid trong một mẫu vật rắn (ví dụ hạt lạc), phương pháp thường dùng là nghiền mẫu vật, sau đó hòa tan trong dung môi hữu cơ (như ethanol hoặc ether) rồi nhỏ thêm nước. Hiện tượng nào xảy ra khi nhỏ thêm nước chứng tỏ có lipid?

  • A. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím.
  • B. Xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch.
  • C. Tạo thành lớp huyền phù màu trắng sữa (nhũ tương).
  • D. Dung dịch trở nên trong suốt.

Câu 10: Một học sinh có ba ống nghiệm chứa các dung dịch không màu, lần lượt là dung dịch glucose, dung dịch tinh bột và dung dịch albumin (protein). Học sinh cần sử dụng những thuốc thử nào để phân biệt ba dung dịch này chỉ trong một lần thử với mỗi loại thuốc thử?

  • A. Thuốc thử Benedict và dung dịch Iodine.
  • B. Thuốc thử Biuret và dung dịch Iodine.
  • C. Thuốc thử Benedict và thuốc thử Biuret.
  • D. Chỉ cần dùng thuốc thử Benedict.

Câu 11: Khi thực hiện thí nghiệm nhận biết lipid bằng cách hòa tan trong ethanol rồi thêm nước, vai trò của ethanol là gì?

  • A. Giúp tạo màu đặc trưng với lipid.
  • B. Làm dung môi hòa tan lipid.
  • C. Giúp tạo kết tủa với lipid.
  • D. Làm chất xúc tác cho phản ứng.

Câu 12: Thuốc thử Benedict có màu sắc ban đầu là gì trước khi phản ứng với đường khử?

  • A. Màu xanh lam.
  • B. Màu tím.
  • C. Không màu.
  • D. Màu vàng nâu.

Câu 13: Thuốc thử Biuret được tạo thành từ hỗn hợp của những dung dịch nào?

  • A. CuSO4 và HCl.
  • B. Iodine và KI.
  • C. CuSO4 và NaOH.
  • D. Benedict A và Benedict B.

Câu 14: Trong thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret, nếu nồng độ protein trong mẫu thử càng cao, màu sắc của hỗn hợp sau phản ứng sẽ như thế nào?

  • A. Nhạt màu hơn.
  • B. Chuyển sang màu xanh lam đậm hơn.
  • C. Chuyển sang màu đỏ gạch.
  • D. Đậm màu hơn (thiên về tím đỏ).

Câu 15: Một mẫu dịch ép củ khoai tây được thử nghiệm với dung dịch Iodine và cho kết quả dương tính (màu xanh tím). Điều này chứng tỏ trong củ khoai tây có chứa nhiều loại phân tử nào?

  • A. Tinh bột.
  • B. Glucose.
  • C. Protein.
  • D. Lipid.

Câu 16: Một mẫu dịch ép quả chuối xanh được thử nghiệm với dung dịch Iodine và cho kết quả dương tính. Sau một thời gian, quả chuối chín và dịch ép từ quả chuối chín được thử nghiệm với thuốc thử Benedict và cho kết quả dương tính. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Chuối xanh chỉ chứa tinh bột, chuối chín chỉ chứa glucose.
  • B. Tinh bột chuyển hóa thành protein khi chuối chín.
  • C. Glucose chuyển hóa thành tinh bột khi chuối chín.
  • D. Tinh bột trong chuối xanh đã được thủy phân thành đường đơn (glucose) khi chuối chín.

Câu 17: Trong thí nghiệm nhận biết lipid bằng thuốc thử Sudan III, kết quả dương tính được biểu hiện bằng hiện tượng gì?

  • A. Các hạt lipid bắt màu đỏ cam.
  • B. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím.
  • C. Xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch.
  • D. Dung dịch chuyển sang màu tím.

Câu 18: Tại sao khi làm thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret, cần nhỏ dung dịch NaOH vào trước, rồi mới nhỏ dung dịch CuSO4 và lắc nhẹ?

  • A. NaOH là chất xúc tác giúp phản ứng nhanh hơn.
  • B. NaOH tạo môi trường kiềm cần thiết để ion Cu2+ từ CuSO4 có thể phản ứng với liên kết peptide.
  • C. CuSO4 sẽ kết tủa nếu cho vào trước NaOH.
  • D. NaOH giúp protein tan hoàn toàn trong dung dịch.

Câu 19: Một mẫu vật được thử nghiệm với thuốc thử Benedict và cho kết quả âm tính. Thử nghiệm với dung dịch Iodine cũng cho kết quả âm tính. Thử nghiệm với thuốc thử Biuret cho kết quả dương tính. Mẫu vật này có khả năng chứa nhiều loại phân tử sinh học nào?

  • A. Glucose và tinh bột.
  • B. Glucose và protein.
  • C. Tinh bột và lipid.
  • D. Protein.

Câu 20: Khi thực hiện thí nghiệm nhận biết lipid bằng cách hòa tan trong ethanol/ether rồi thêm nước, việc thêm nước vào dung dịch sau khi hòa tan lipid trong dung môi hữu cơ nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho dung môi hữu cơ (ethanol/ether) không còn hòa tan lipid nữa, khiến lipid phân tán thành các hạt nhỏ tạo nhũ tương.
  • B. Tạo môi trường kiềm để lipid phản ứng.
  • C. Giúp làm bay hơi dung môi hữu cơ nhanh hơn.
  • D. Hòa tan hoàn toàn các thành phần khác ngoài lipid.

Câu 21: Một học sinh muốn kiểm tra xem dịch ép củ hành tây có chứa đường khử hay không. Học sinh nên sử dụng thuốc thử nào và thực hiện như thế nào?

  • A. Dung dịch Iodine, không cần đun nóng.
  • B. Thuốc thử Benedict, đun nóng cách thủy.
  • C. Thuốc thử Biuret, không cần đun nóng.
  • D. Thuốc thử Sudan III, không cần đun nóng.

Câu 22: Tại sao khi tiến hành các thí nghiệm nhận biết các phân tử sinh học, việc sử dụng ống nghiệm đối chứng là rất quan trọng?

  • A. Giúp tăng tốc độ phản ứng.
  • B. Giúp tiết kiệm hóa chất.
  • C. Giúp so sánh kết quả và khẳng định sự thay đổi màu sắc/hiện tượng là do sự có mặt của chất cần tìm.
  • D. Giúp làm sạch ống nghiệm.

Câu 23: Trong thí nghiệm nhận biết tinh bột bằng Iodine, nếu mẫu thử là nước cất, kết quả quan sát được sẽ là gì?

  • A. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím.
  • B. Xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch.
  • C. Dung dịch chuyển sang màu tím.
  • D. Dung dịch giữ nguyên màu vàng nâu của Iodine.

Câu 24: Khi thực hiện thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret, nếu cho quá ít dung dịch NaOH hoặc không cho NaOH, kết quả có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Phản ứng không xảy ra hoặc xảy ra rất yếu, không xuất hiện màu tím đặc trưng.
  • B. Màu tím sẽ đậm hơn bình thường.
  • C. Xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch.
  • D. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím.

Câu 25: Loại thực phẩm nào sau đây khi thử nghiệm với thuốc thử Biuret có khả năng cho kết quả dương tính mạnh nhất?

  • A. Nước vo gạo.
  • B. Dầu ăn thực vật.
  • C. Lòng trắng trứng gà.
  • D. Nước đường mía.

Câu 26: Tại sao trong thí nghiệm nhận biết lipid bằng phương pháp nhũ tương (sử dụng ethanol/ether và nước), cần lắc đều hỗn hợp sau khi thêm dung môi hữu cơ và sau khi thêm nước?

  • A. Giúp hóa chất phản ứng với nhau nhanh hơn.
  • B. Giúp lipid hòa tan hoàn toàn vào dung môi hữu cơ (lần 1) và phân tán đều trong nước tạo nhũ tương (lần 2).
  • C. Ngăn chặn sự bay hơi của dung môi hữu cơ.
  • D. Tạo môi trường kiềm cho phản ứng.

Câu 27: Một mẫu dung dịch không rõ thành phần được thử nghiệm. Khi đun nóng với thuốc thử Benedict, xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch. Khi thêm dung dịch Iodine, không thấy màu xanh tím. Khi thêm thuốc thử Biuret, xuất hiện màu tím. Kết luận nào sau đây là đúng về thành phần của mẫu dung dịch này?

  • A. Chỉ chứa tinh bột và protein.
  • B. Chỉ chứa glucose và tinh bột.
  • C. Chỉ chứa tinh bột và lipid.
  • D. Chứa glucose và protein.

Câu 28: Khi làm thí nghiệm nhận biết các phân tử sinh học, cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn?

  • A. Sử dụng kính bảo hộ, cẩn thận khi đun nóng, không nếm thử hóa chất, rửa tay sạch sau thí nghiệm.
  • B. Đun sôi mạnh tất cả các ống nghiệm để phản ứng nhanh.
  • C. Sử dụng lượng lớn hóa chất để kết quả rõ ràng.
  • D. Đổ trực tiếp hóa chất thừa xuống cống thoát nước.

Câu 29: Mẫu vật nào sau đây khi thử nghiệm với dung dịch Iodine có khả năng cho kết quả âm tính?

  • A. Nước vo gạo.
  • B. Lát khoai tây.
  • C. Dầu lạc.
  • D. Bánh mì.

Câu 30: Kết quả dương tính của phản ứng với thuốc thử Benedict chứng tỏ trong mẫu có chứa loại carbohydrate nào?

  • A. Tinh bột.
  • B. Đường khử (ví dụ: glucose, fructose).
  • C. Đường đôi không khử (ví dụ: saccarose).
  • D. Cellulose.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Để nhận biết sự có mặt của đường glucose (một loại đường khử) trong dung dịch mẫu, thuốc thử đặc trưng thường được sử dụng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi thực hiện phản ứng nhận biết glucose bằng thuốc thử Benedict, cần phải đun nóng hỗn hợp. Mục đích chính của việc đun nóng này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nhận biết glucose trong dịch ép quả nho bằng thuốc thử Benedict. Quan sát nào sau đây cho thấy kết quả dương tính (có glucose)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Để nhận biết sự có mặt của tinh bột (starch) trong mẫu vật, thuốc thử nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi nhỏ dung dịch Iodine vào mẫu vật chứa tinh bột, hiện tượng quan sát được là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Thuốc thử Biuret được sử dụng để nhận biết sự có mặt của phân tử sinh học nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Thuốc thử Biuret phản ứng đặc trưng với loại liên kết hóa học nào có trong cấu trúc của protein?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi cho thuốc thử Biuret vào dung dịch chứa protein, hỗn hợp sẽ chuyển sang màu đặc trưng nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để nhận biết lipid trong một mẫu vật rắn (ví dụ hạt lạc), phương pháp thường dùng là nghiền mẫu vật, sau đó hòa tan trong dung môi hữu cơ (như ethanol hoặc ether) rồi nhỏ thêm nước. Hiện tượng nào xảy ra khi nhỏ thêm nước chứng tỏ có lipid?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một học sinh có ba ống nghiệm chứa các dung dịch không màu, lần lượt là dung dịch glucose, dung dịch tinh bột và dung dịch albumin (protein). Học sinh cần sử dụng những thuốc thử nào để phân biệt ba dung dịch này chỉ trong một lần thử với mỗi loại thuốc thử?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi thực hiện thí nghiệm nhận biết lipid bằng cách hòa tan trong ethanol rồi thêm nước, vai trò của ethanol là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Thuốc thử Benedict có màu sắc ban đầu là gì trước khi phản ứng với đường khử?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Thuốc thử Biuret được tạo thành từ hỗn hợp của những dung dịch nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret, nếu nồng độ protein trong mẫu thử càng cao, màu sắc của hỗn hợp sau phản ứng sẽ như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một mẫu dịch ép củ khoai tây được thử nghiệm với dung dịch Iodine và cho kết quả dương tính (màu xanh tím). Điều này chứng tỏ trong củ khoai tây có chứa nhiều loại phân tử nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một mẫu dịch ép quả chuối xanh được thử nghiệm với dung dịch Iodine và cho kết quả dương tính. Sau một thời gian, quả chuối chín và dịch ép từ quả chuối chín được thử nghiệm với thuốc thử Benedict và cho kết quả dương tính. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong thí nghiệm nhận biết lipid bằng thuốc thử Sudan III, kết quả dương tính được biểu hiện bằng hiện tượng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao khi làm thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret, cần nhỏ dung dịch NaOH vào trước, rồi mới nhỏ dung dịch CuSO4 và lắc nhẹ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một mẫu vật được thử nghiệm với thuốc thử Benedict và cho kết quả âm tính. Thử nghiệm với dung dịch Iodine cũng cho kết quả âm tính. Thử nghiệm với thuốc thử Biuret cho kết quả dương tính. Mẫu vật này có khả năng chứa nhiều loại phân tử sinh học nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi thực hiện thí nghiệm nhận biết lipid bằng cách hòa tan trong ethanol/ether rồi thêm nước, việc thêm nước vào dung dịch sau khi hòa tan lipid trong dung môi hữu cơ nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một học sinh muốn kiểm tra xem dịch ép củ hành tây có chứa đường khử hay không. Học sinh nên sử dụng thuốc thử nào và thực hiện như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao khi tiến hành các thí nghiệm nhận biết các phân tử sinh học, việc sử dụng ống nghiệm đối chứng là rất quan trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong thí nghiệm nhận biết tinh bột bằng Iodine, nếu mẫu thử là nước cất, kết quả quan sát được sẽ là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi thực hiện thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret, nếu cho quá ít dung dịch NaOH hoặc không cho NaOH, kết quả có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Loại thực phẩm nào sau đây khi thử nghiệm với thuốc thử Biuret có khả năng cho kết quả dương tính mạnh nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao trong thí nghiệm nhận biết lipid bằng phương pháp nhũ tương (sử dụng ethanol/ether và nước), cần lắc đều hỗn hợp sau khi thêm dung môi hữu cơ và sau khi thêm nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một mẫu dung dịch không rõ thành phần được thử nghiệm. Khi đun nóng với thuốc thử Benedict, xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch. Khi thêm dung dịch Iodine, không thấy màu xanh tím. Khi thêm thuốc thử Biuret, xuất hiện màu tím. Kết luận nào sau đây là đúng về thành phần của mẫu dung dịch này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi làm thí nghiệm nhận biết các phân tử sinh học, cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Mẫu vật nào sau đây khi thử nghiệm với dung dịch Iodine có khả năng cho kết quả âm tính?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Kết quả dương tính của phản ứng với thuốc thử Benedict chứng tỏ trong mẫu có chứa loại carbohydrate nào?

Viết một bình luận