Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 09
Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi thực hiện thí nghiệm nhận biết glucose bằng thuốc thử Benedict, bước đun nóng hỗn hợp dung dịch glucose và Benedict nhằm mục đích gì?
- A. Làm bay hơi nước để nồng độ glucose tăng lên, dễ phản ứng hơn.
- B. Phá vỡ liên kết giữa các phân tử glucose, giúp chúng phản ứng.
- C. Giúp thuốc thử Benedict chuyển sang màu xanh lam đặc trưng.
- D. Cung cấp năng lượng cho phản ứng giữa nhóm aldehyde/ketone tự do của glucose với ion Cu2+ diễn ra nhanh và hoàn toàn.
Câu 2: Một học sinh tiến hành thí nghiệm nhận biết tinh bột trong dịch chiết củ khoai tây. Học sinh đó cần sử dụng loại thuốc thử nào và hiện tượng quan sát được khi có tinh bột là gì?
- A. Thuốc thử Benedict, xuất hiện kết tủa đỏ gạch.
- B. Dung dịch Iodine, dung dịch chuyển sang màu xanh tím hoặc xanh đen.
- C. Thuốc thử Biuret, dung dịch chuyển sang màu tím.
- D. Ethanol và nước, tạo thành nhũ tương trắng sữa.
Câu 3: Để nhận biết sự có mặt của lipid trong một mẫu vật lỏng (ví dụ như dầu thực vật), người ta thường sử dụng phép thử nhũ tương. Nguyên tắc cơ bản của phép thử này dựa trên đặc tính nào của lipid?
- A. Lipid tan tốt trong dung môi hữu cơ (như ethanol) nhưng không tan hoặc rất ít tan trong nước, tạo huyền phù khi trộn với nước sau khi hòa tan trong cồn.
- B. Lipid có khả năng phản ứng hóa học đặc trưng với nước tạo ra sản phẩm có màu.
- C. Lipid có khối lượng riêng nhỏ hơn nước nên sẽ nổi lên trên bề mặt nước tạo thành lớp màng.
- D. Lipid có khả năng hấp thụ ánh sáng mạnh mẽ trong dung môi hữu cơ.
Câu 4: Khi thực hiện phép thử Biuret để nhận biết protein, người ta thường cho dung dịch NaOH loãng vào trước, sau đó mới nhỏ vài giọt dung dịch CuSO4 loãng. Vai trò của dung dịch NaOH trong phép thử này là gì?
- A. Cung cấp ion Cu2+ để phản ứng với protein.
- B. Tạo môi trường acid cần thiết cho phản ứng.
- C. Tạo môi trường kiềm để protein có thể phản ứng với ion Cu2+ tạo phức màu.
- D. Làm biến tính protein, giúp liên kết peptide dễ dàng phản ứng hơn.
Câu 5: Một mẫu dịch ép trái cây được thử nghiệm với thuốc thử Benedict và đun nóng, kết quả thu được là kết tủa màu đỏ gạch. Sau đó, mẫu dịch này được thử nghiệm với dung dịch Iodine, kết quả là dung dịch vẫn giữ màu vàng nâu ban đầu của Iodine. Dựa vào kết quả này, có thể kết luận gì về thành phần của dịch ép trái cây?
- A. Chứa tinh bột nhưng không chứa đường khử (glucose).
- B. Chứa protein nhưng không chứa tinh bột.
- C. Chứa cả đường khử (glucose) và tinh bột.
- D. Chứa đường khử (glucose) nhưng không chứa tinh bột.
Câu 6: Để nhận biết protein bằng phép thử Biuret, cần có điều kiện gì về cấu trúc phân tử của chất cần nhận biết?
- A. Phải chứa nhóm hydroxyl (-OH).
- B. Phải chứa nhóm carbonyl (>C=O).
- C. Phải chứa ít nhất hai liên kết peptide (-CO-NH-).
- D. Phải là các amino acid tự do.
Câu 7: Khi tiến hành phép thử nhũ tương để nhận biết lipid, nếu mẫu vật không chứa lipid thì hiện tượng quan sát được sau khi thêm nước vào dung dịch ethanol chứa mẫu sẽ là gì?
- A. Xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch.
- B. Dung dịch trong suốt, không bị vẩn đục.
- C. Dung dịch chuyển sang màu tím.
- D. Dung dịch chuyển sang màu xanh đen.
Câu 8: Phép thử nào dưới đây được sử dụng để nhận biết đường đơn hoặc đường đôi có tính khử?
- A. Phép thử Benedict.
- B. Phép thử Iodine.
- C. Phép thử Biuret.
- D. Phép thử nhũ tương.
Câu 9: Trong các mẫu vật sau: (1) nước cất, (2) dung dịch glucose 5%, (3) dịch chiết lá cây xanh, (4) dầu lạc. Nếu sử dụng thuốc thử Benedict và đun nóng, mẫu nào có khả năng cho kết quả dương tính mạnh nhất?
- A. (1)
- B. (2)
- C. (3)
- D. (4)
Câu 10: Tại sao khi nhỏ dung dịch Iodine vào mẫu thử chứa tinh bột, màu xanh tím/xanh đen lại xuất hiện?
- A. Iodine phản ứng hóa học với các đơn vị glucose cấu tạo nên tinh bột.
- B. Iodine làm biến tính tinh bột khiến nó đổi màu.
- C. Tinh bột là một chất chỉ thị pH làm Iodine đổi màu.
- D. Các phân tử Iodine đi vào không gian xoắn ốc của chuỗi amylose trong tinh bột và bị giữ lại, tạo thành phức hợp có màu đặc trưng.
Câu 11: Một học sinh thực hiện phép thử Biuret với dịch lọc từ hạt đậu đã ngâm nước. Kết quả quan sát được là dung dịch chuyển sang màu tím. Kết quả này cho thấy sự có mặt của chất nào trong hạt đậu?
- A. Protein.
- B. Tinh bột.
- C. Glucose.
- D. Lipid.
Câu 12: Phép thử nào không cần đun nóng để quan sát kết quả dương tính?
- A. Phép thử Benedict.
- B. Phép thử nhận biết lipid bằng cách đun nóng với dung dịch Sudan III.
- C. Phép thử Fehling.
- D. Phép thử Iodine và phép thử Biuret.
Câu 13: Sự khác biệt cơ bản trong hiện tượng quan sát được giữa phép thử Benedict dương tính và phép thử Iodine dương tính là gì?
- A. Benedict tạo màu xanh lam, Iodine tạo màu vàng nâu.
- B. Benedict tạo màu tím, Iodine tạo màu đỏ gạch.
- C. Benedict tạo kết tủa đỏ gạch (khi đun nóng), Iodine tạo màu xanh tím/xanh đen.
- D. Benedict tạo nhũ tương trắng sữa, Iodine làm dung dịch trong suốt.
Câu 14: Trong các loại đường sau, loại đường nào sẽ cho kết quả dương tính với phép thử Benedict khi đun nóng?
- A. Sucrose (đường mía).
- B. Fructose (đường quả).
- C. Tinh bột.
- D. Cellulose.
Câu 15: Tại sao khi thực hiện phép thử nhũ tương, sau khi hòa tan mẫu trong ethanol, lại cần thêm nước cất vào?
- A. Để tạo môi trường nước mà lipid không tan, khiến chúng phân tán thành các hạt nhỏ tạo nhũ tương.
- B. Để tăng nồng độ ethanol, giúp lipid tan hoàn toàn hơn.
- C. Để làm loãng dung dịch, giúp màu sắc của nhũ tương dễ quan sát hơn.
- D. Để trung hòa lượng acid còn lại trong mẫu vật.
Câu 16: Một mẫu vật rắn chưa rõ thành phần được nghiền nhỏ và chia thành 3 phần để làm các thí nghiệm sau: Phần 1: thêm nước, lắc đều, lọc lấy dịch, thêm Benedict, đun nóng thấy kết tủa đỏ gạch. Phần 2: thêm nước, lắc đều, lọc lấy dịch, thêm Iodine thấy màu xanh đen. Phần 3: thêm ethanol, lắc đều, gạn lấy dịch, thêm nước thấy nhũ tương trắng sữa. Dựa vào kết quả các thí nghiệm, mẫu vật rắn này chứa những loại phân tử sinh học nào?
- A. Chỉ chứa đường khử và tinh bột.
- B. Chỉ chứa tinh bột và lipid.
- C. Chỉ chứa đường khử và lipid.
- D. Chứa cả đường khử, tinh bột và lipid.
Câu 17: Trong phép thử Biuret, màu tím đặc trưng xuất hiện là do ion Cu2+ tạo phức với những nhóm nào trong phân tử protein?
- A. Các nhóm -COOH và -NH2 ở hai đầu mạch polypeptide.
- B. Các liên kết peptide (-CO-NH-) trong mạch polypeptide.
- C. Các nhóm R (gốc hydrocarbon) của các amino acid.
- D. Các nhóm -OH của các amino acid Serine, Threonine.
Câu 18: Tại sao khi sử dụng dịch chiết từ hạt gạo nảy mầm để làm phép thử Benedict, kết quả dương tính lại mạnh hơn so với dịch chiết từ hạt gạo khô?
- A. Trong quá trình nảy mầm, tinh bột trong hạt gạo bị thủy phân thành các đường đơn và đường đôi có tính khử.
- B. Hạt gạo nảy mầm chứa nhiều protein hơn hạt gạo khô.
- C. Hạt gạo nảy mầm chứa nhiều lipid hơn hạt gạo khô.
- D. Hạt gạo nảy mầm chứa nhiều vitamin C, chất này có khả năng khử ion Cu2+.
Câu 19: Phép thử nào sau đây không thích hợp để nhận biết polysaccharide (ví dụ: tinh bột, cellulose)?
- A. Phép thử Iodine.
- B. Phép thử thủy phân acid sau đó thử Benedict (đối với tinh bột).
- C. Phép thử Benedict trực tiếp.
- D. Không có đáp án đúng.
Câu 20: Nếu một mẫu dịch lỏng cho kết quả âm tính với phép thử Benedict (không tạo kết tủa đỏ gạch khi đun nóng) nhưng lại cho kết quả dương tính với phép thử Iodine (chuyển màu xanh đen), mẫu dịch đó có thể chứa chất nào với hàm lượng đáng kể?
- A. Glucose.
- B. Sucrose.
- C. Protein.
- D. Tinh bột.
Câu 21: Khi làm phép thử Biuret, nếu dung dịch chỉ chuyển sang màu xanh lam nhạt, điều này có thể giải thích là do:
- A. Mẫu thử không chứa protein hoặc chứa rất ít protein.
- B. Nhiệt độ phòng thí nghiệm quá thấp.
- C. Đã cho quá nhiều dung dịch CuSO4.
- D. Thời gian phản ứng chưa đủ lâu.
Câu 22: Trong các loại thực phẩm sau, loại nào khi nghiền nhỏ và làm thí nghiệm có khả năng cho kết quả dương tính mạnh nhất với phép thử nhũ tương?
- A. Củ khoai tây luộc.
- B. Quả táo chín.
- C. Hạt hướng dương.
- D. Lá rau cải.
Câu 23: Để phân biệt giữa dung dịch glucose và dung dịch sucrose, có thể sử dụng phép thử nào?
- A. Phép thử Benedict (đun nóng). Glucose cho kết tủa đỏ gạch, Sucrose không cho.
- B. Phép thử Iodine. Glucose và Sucrose đều không cho màu xanh đen.
- C. Phép thử Biuret. Glucose và Sucrose đều không cho màu tím.
- D. Phép thử nhũ tương. Glucose và Sucrose đều không tạo nhũ tương.
Câu 24: Tại sao khi làm phép thử Benedict, nếu chỉ đun nóng mẫu thử (ví dụ: dung dịch sucrose) mà không thêm thuốc thử Benedict thì sẽ không quan sát được hiện tượng tạo kết tủa đỏ gạch?
- A. Nhiệt độ không đủ cao để phản ứng xảy ra.
- B. Sucrose không có nhóm aldehyde/ketone tự do để phản ứng.
- C. Thiếu môi trường kiềm cần thiết cho phản ứng.
- D. Thiếu ion Cu2+ từ thuốc thử Benedict để tạo kết tủa Cu2O.
Câu 25: Trong các phương pháp chuẩn bị mẫu vật lỏng để làm thí nghiệm nhận biết các phân tử sinh học, phương pháp nào giúp thu được dịch chiết chứa tinh bột từ củ khoai tây?
- A. Ngâm củ khoai tây trong ethanol và khuấy đều.
- B. Nghiền nhỏ củ khoai tây với nước cất và lọc lấy dịch.
- C. Đun nóng củ khoai tây với dung dịch NaOH loãng.
- D. Ngâm củ khoai tây trong dung dịch CuSO4 loãng.
Câu 26: Một mẫu vật A cho kết quả dương tính với phép thử Biuret. Mẫu vật B cho kết quả dương tính với phép thử Iodine. Mẫu vật C cho kết quả dương tính với phép thử Benedict khi đun nóng. Mẫu vật D cho kết quả dương tính với phép thử nhũ tương. Thứ tự các mẫu vật tương ứng với các loại phân tử protein, tinh bột, đường khử, lipid là:
- A. A, B, C, D.
- B. B, A, C, D.
- C. C, B, A, D.
- D. A, C, B, D.
Câu 27: Khi làm phép thử nhũ tương với một mẫu vật chứa lipid, nếu sau khi thêm nước cất, dung dịch vẫn trong suốt hoặc chỉ hơi vẩn đục nhẹ, điều này có thể giải thích là do:
- A. Mẫu vật chứa quá nhiều lipid.
- B. Nhiệt độ môi trường quá cao.
- C. Mẫu vật chứa rất ít lipid hoặc không chứa lipid.
- D. Đã sử dụng quá nhiều ethanol so với lượng nước thêm vào.
Câu 28: Tại sao khi làm phép thử Biuret, cần cho dung dịch NaOH vào trước rồi mới nhỏ CuSO4, và không được trộn lẫn hai dung dịch thuốc thử Biuret A (NaOH) và Biuret B (CuSO4) với nhau trước khi cho vào mẫu?
- A. Trộn trước sẽ làm tăng nồng độ ion Cu2+ quá cao, gây kết tủa.
- B. Ion Cu2+ trong môi trường kiềm mạnh (NaOH) dễ dàng tạo kết tủa Cu(OH)2, làm giảm nồng độ ion Cu2+ cần thiết cho phản ứng với protein.
- C. Trộn trước sẽ làm giảm pH của dung dịch, không tạo được môi trường kiềm.
- D. Trộn trước sẽ làm biến tính protein trước khi kịp phản ứng.
Câu 29: Một mẫu dịch chiết từ lá cây được thử nghiệm với thuốc thử Benedict (đun nóng) cho kết quả dương tính. Sau đó, mẫu dịch này được để trong tối một thời gian rồi thử lại với Benedict (đun nóng) vẫn cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, nếu mẫu dịch này được thử với Iodine thì âm tính. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Lá cây chứa đường khử (glucose hoặc fructose) nhưng không chứa tinh bột.
- B. Lá cây chứa tinh bột nhưng không chứa đường khử.
- C. Lá cây chứa cả đường khử và tinh bột.
- D. Lá cây chỉ chứa sucrose.
Câu 30: Trong các phép thử đã học, phép thử nào có thể được sử dụng để ước lượng tương đối hàm lượng của chất cần nhận biết dựa vào cường độ màu hoặc lượng kết tủa tạo thành?
- A. Phép thử Iodine (màu xanh đen đậm hay nhạt).
- B. Phép thử Biuret (màu tím đậm hay nhạt).
- C. Phép thử Benedict (lượng kết tủa đỏ gạch nhiều hay ít và sự chuyển màu qua các giai đoạn).
- D. Cả ba phép thử trên đều có thể cho phép ước lượng tương đối hàm lượng.