Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi sinh vật mới phát hiện dưới kính hiển vi điện tử. Quan sát cho thấy tế bào của sinh vật này có kích thước rất nhỏ, không có màng nhân rõ ràng và thiếu vắng các bào quan có màng như ty thể hay lưới nội chất. Dựa trên những đặc điểm này, nhà khoa học có thể kết luận đây là loại tế bào nào?
- A. Tế bào nhân sơ.
- B. Tế bào nhân thực.
- C. Tế bào thực vật.
- D. Tế bào nấm.
Câu 2: Thành phần hóa học chính cấu tạo nên thành tế bào của hầu hết vi khuẩn là gì? Thành phần này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào khỏi áp lực thẩm thấu.
- A. Cellulose.
- B. Chitin.
- C. Peptidoglycan.
- D. Protein.
Câu 3: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có cấu trúc tương tự màng sinh chất của tế bào nhân thực, bao gồm lớp kép phospholipid và protein. Tuy nhiên, ở một số vi khuẩn, màng sinh chất còn thực hiện chức năng hô hấp tế bào. Điều này là do:
- A. Màng sinh chất của vi khuẩn có nhiều kênh protein hơn.
- B. Vi khuẩn không có ty thể, nên các enzyme hô hấp được tích hợp vào màng sinh chất.
- C. Màng sinh chất của vi khuẩn có khả năng vận chuyển electron tốt hơn.
- D. Tế bào chất của vi khuẩn chứa nhiều oxy hơn.
Câu 4: Vùng nhân của tế bào nhân sơ khác biệt cơ bản so với nhân của tế bào nhân thực ở điểm nào?
- A. Chứa DNA mạch kép.
- B. Chứa DNA dạng vòng.
- C. Chứa RNA làm vật chất di truyền.
- D. Không có màng bao bọc, vật chất di truyền nằm trực tiếp trong tế bào chất.
Câu 5: Ribosome là bào quan duy nhất có mặt ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?
- A. Tổng hợp protein.
- B. Tổng hợp lipid.
- C. Tổng hợp polysaccharide.
- D. Phân giải chất hữu cơ.
Câu 6: Plasmid là các phân tử DNA nhỏ, dạng vòng, nằm trong tế bào chất của nhiều vi khuẩn. Mặc dù không chứa các gen thiết yếu cho sự sống cơ bản của tế bào, plasmid thường mang các gen cung cấp lợi thế thích nghi cho vi khuẩn trong những điều kiện nhất định. Ví dụ điển hình về lợi thế thích nghi do plasmid mang lại là gì?
- A. Khả năng quang hợp.
- B. Khả năng di chuyển.
- C. Khả năng kháng kháng sinh.
- D. Khả năng phân giải cellulose.
Câu 7: Một số vi khuẩn có cấu trúc dạng sợi, dài, nhô ra từ bề mặt tế bào, giúp chúng di chuyển trong môi trường lỏng. Cấu trúc này được gọi là gì?
- A. Lông (Pili).
- B. Roi (Flagella).
- C. Capsule.
- D. Nha bào tử (Endospore).
Câu 8: Lớp vỏ nhầy (capsule) là một lớp vật liệu gelatinous bao bọc bên ngoài thành tế bào của một số vi khuẩn. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng điển hình của lớp vỏ nhầy?
- A. Bảo vệ vi khuẩn khỏi bị thực bào bởi tế bào miễn dịch.
- B. Giúp vi khuẩn bám dính vào bề mặt hoặc các tế bào khác.
- C. Ngăn ngừa sự mất nước của tế bào.
- D. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein.
Câu 9: Kích thước nhỏ của tế bào nhân sơ (thường từ 1-5 µm) mang lại lợi thế đáng kể nào cho chúng?
- A. Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn, giúp trao đổi chất với môi trường nhanh chóng và hiệu quả.
- B. Giảm nhu cầu năng lượng cho hoạt động sống.
- C. Tăng khả năng chống chịu với nhiệt độ cao.
- D. Giúp tế bào dễ dàng di chuyển hơn.
Câu 10: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ thiếu những cấu trúc nào sau đây, điều này ảnh hưởng đến cách chúng tổ chức và thực hiện các chức năng nội bào phức tạp?
- A. Thành tế bào và màng sinh chất.
- B. Ribosome và vật chất di truyền.
- C. Hệ thống nội màng (lưới nội chất, bộ Golgi) và bộ khung xương tế bào.
- D. Vùng nhân và plasmid.
Câu 11: Nếu một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan, thì loại thuốc này sẽ có hiệu quả chủ yếu đối với cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?
- A. Màng sinh chất.
- B. Thành tế bào.
- C. Ribosome.
- D. Vật chất di truyền.
Câu 12: Một vi khuẩn có khả năng bám chặt vào bề mặt răng để hình thành mảng bám. Cấu trúc nào trên bề mặt tế bào vi khuẩn có khả năng giúp chúng thực hiện chức năng bám dính này một cách hiệu quả?
- A. Lông (Pili) hoặc lớp vỏ nhầy (Capsule).
- B. Roi (Flagella).
- C. Ribosome.
- D. Plasmid.
Câu 13: Tại sao sự thiếu vắng màng nhân ở tế bào nhân sơ lại góp phần vào tốc độ sinh sản nhanh chóng của chúng?
- A. Vật chất di truyền dễ dàng được bảo vệ hơn.
- B. Không cần năng lượng để duy trì màng nhân.
- C. Giúp tế bào có kích thước nhỏ hơn.
- D. Quá trình phiên mã và dịch mã có thể diễn ra đồng thời trong tế bào chất, không cần vận chuyển mRNA ra ngoài nhân.
Câu 14: Trong tế bào chất của vi khuẩn, ngoài DNA vùng nhân, còn có thể tìm thấy các phân tử DNA dạng vòng nhỏ, không thiết yếu nhưng mang lại các đặc tính bổ sung. Các phân tử này được gọi là gì?
- A. Nhiễm sắc thể.
- B. RNA thông tin.
- C. Plasmid.
- D. Protein.
Câu 15: Giả sử bạn đang quan sát một loại vi khuẩn dưới kính hiển vi và thấy chúng có dạng hình que. Cấu trúc nào chủ yếu chịu trách nhiệm duy trì hình dạng đặc trưng này cho tế bào?
- A. Thành tế bào.
- B. Màng sinh chất.
- C. Vùng nhân.
- D. Lông và roi.
Câu 16: Mặc dù tế bào nhân sơ không có ty thể, nhưng chúng vẫn có khả năng tạo ra năng lượng thông qua quá trình hô hấp tế bào. Chức năng này được thực hiện bởi cấu trúc nào trong tế bào vi khuẩn?
- A. Vùng nhân.
- B. Ribosome.
- C. Thành tế bào.
- D. Màng sinh chất (với sự tham gia của các enzyme tích hợp).
Câu 17: Vai trò của các hạt nhỏ (ribosome) phân bố trong tế bào chất của vi khuẩn là gì?
- A. Lưu trữ năng lượng.
- B. Nơi tổng hợp protein.
- C. Thực hiện chức năng tiêu hóa nội bào.
- D. Điều hòa hoạt động của gen.
Câu 18: Vi khuẩn E. coli sống trong ruột người là một ví dụ điển hình về sinh vật nhân sơ. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về vật chất di truyền chính của E. coli?
- A. Một phân tử DNA mạch kép, dạng vòng, nằm trong vùng nhân.
- B. Nhiều phân tử DNA thẳng, nằm rải rác trong tế bào chất.
- C. Một phân tử RNA mạch đơn, dạng thẳng, nằm trong nhân có màng.
- D. Nhiều phân tử DNA dạng vòng nhỏ (plasmid) là chủ yếu.
Câu 19: Một vi khuẩn gây bệnh có khả năng chống lại sự tấn công của hệ miễn dịch bằng cách che giấu các kháng nguyên bề mặt của nó. Cấu trúc nào bên ngoài thành tế bào có thể giúp vi khuẩn thực hiện chức năng bảo vệ này?
- A. Roi (Flagella).
- B. Lông (Pili).
- C. Màng sinh chất.
- D. Lớp vỏ nhầy (Capsule).
Câu 20: Sự khác biệt về cấu trúc ribosome giữa tế bào nhân sơ và nhân thực (ribosome 70S ở nhân sơ và 80S ở nhân thực) có ý nghĩa quan trọng trong y học như thế nào?
- A. Giúp phân loại vi khuẩn dễ dàng hơn.
- B. Cho phép vi khuẩn tổng hợp protein nhanh hơn.
- C. Là cơ sở để phát triển các loại kháng sinh chỉ nhắm mục tiêu vào ribosome vi khuẩn mà ít ảnh hưởng đến tế bào người.
- D. Quy định hình dạng đặc trưng của tế bào vi khuẩn.
Câu 21: Nha bào tử (endospore) là một cấu trúc đặc biệt được hình thành bởi một số loại vi khuẩn trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Chức năng chính của nha bào tử là gì?
- A. Giúp vi khuẩn sống sót qua các điều kiện bất lợi (nhiệt độ cao, khô hạn, hóa chất).
- B. Là một hình thức sinh sản vô tính của vi khuẩn.
- C. Giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường.
- D. Là nơi dự trữ chất dinh dưỡng cho tế bào.
Câu 22: Tại sao tế bào nhân sơ, với cấu trúc đơn giản hơn nhiều so với tế bào nhân thực, lại có khả năng thích nghi và tồn tại trong đa dạng các môi trường khác nhau, bao gồm cả những môi trường cực đoan?
- A. Do chúng có hệ thống nội màng phát triển.
- B. Do kích thước lớn giúp chống chịu tốt hơn.
- C. Do vật chất di truyền được bảo vệ trong nhân có màng.
- D. Do khả năng trao đổi chất nhanh, tốc độ sinh sản và đột biến cao, cùng với sự hiện diện của plasmid mang gen thích nghi.
Câu 23: So sánh DNA vùng nhân và plasmid ở vi khuẩn, điểm khác biệt nào sau đây là ĐÚNG?
- A. DNA vùng nhân luôn có nhiều bản sao, plasmid chỉ có một bản sao.
- B. DNA vùng nhân chứa gen thiết yếu cho sự sống, plasmid chứa gen không thiết yếu nhưng có lợi.
- C. DNA vùng nhân là mạch thẳng, plasmid là mạch vòng.
- D. DNA vùng nhân nằm trong nhân có màng, plasmid nằm trong tế bào chất.
Câu 24: Quá trình nhân đôi DNA ở tế bào nhân sơ diễn ra ở đâu? Điều này khác biệt với tế bào nhân thực như thế nào?
- A. Trong nhân có màng; giống tế bào nhân thực.
- B. Trên màng sinh chất; khác tế bào nhân thực diễn ra trong nhân.
- C. Trong tế bào chất (tại vùng nhân); khác tế bào nhân thực diễn ra trong nhân.
- D. Trên ribosome; giống tế bào nhân thực.
Câu 25: Lông (pili) trên bề mặt vi khuẩn có nhiều loại với các chức năng khác nhau. Chức năng nào sau đây thường liên quan đến loại lông giới tính (sex pili)?
- A. Trao đổi vật chất di truyền (plasmid) giữa các vi khuẩn.
- B. Giúp vi khuẩn di chuyển.
- C. Bảo vệ vi khuẩn khỏi thực bào.
- D. Dự trữ chất dinh dưỡng.
Câu 26: Một nhà nghiên cứu đang tìm hiểu về một loại vi khuẩn sống trong môi trường nước ngọt. Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong tế bào như ribosome và vùng nhân, loại kính hiển vi nào sẽ là phù hợp nhất?
- A. Kính hiển vi quang học.
- B. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM).
- C. Kính hiển vi điện tử quét (SEM).
- D. Kính lúp.
Câu 27: Tế bào chất của vi khuẩn chứa nhiều thành phần khác nhau hòa tan trong dịch bào tương. Thành phần nào sau đây là bắt buộc phải có trong tế bào chất của mọi vi khuẩn để thực hiện chức năng tổng hợp protein?
- A. Plasmid.
- B. Lớp vỏ nhầy.
- C. Nha bào tử.
- D. Ribosome.
Câu 28: Tại sao việc nghiên cứu cấu trúc và chức năng của thành tế bào vi khuẩn lại có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển thuốc kháng sinh?
- A. Vì thành tế bào vi khuẩn được cấu tạo khác biệt so với tế bào người, là đích tác động đặc hiệu cho nhiều loại kháng sinh.
- B. Vì thành tế bào là nơi vi khuẩn tổng hợp năng lượng.
- C. Vì thành tế bào chứa vật chất di truyền của vi khuẩn.
- D. Vì thành tế bào giúp vi khuẩn di chuyển.
Câu 29: Một số vi khuẩn lam (Cyanobacteria) có khả năng quang hợp, mặc dù chúng là sinh vật nhân sơ và không có lục lạp. Cấu trúc nào trong tế bào vi khuẩn lam đảm nhận chức năng quang hợp, tương tự như lục lạp ở thực vật?
- A. Vùng nhân.
- B. Plasmid.
- C. Các hệ thống màng tilacoit nằm trong tế bào chất.
- D. Ribosome.
Câu 30: Tế bào nhân sơ sinh sản chủ yếu bằng hình thức nào? Hình thức này phản ánh đặc điểm cấu tạo đơn giản và tốc độ trao đổi chất nhanh của chúng.
- A. Giảm phân.
- B. Phân đôi.
- C. Nguyên phân.
- D. Thụ tinh ngoài.