Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây của tế bào nhân sơ giúp chúng có khả năng trao đổi chất với môi trường hiệu quả và sinh sản nhanh chóng?

  • A. Có thành tế bào vững chắc.
  • B. Vật chất di truyền dạng vòng.
  • C. Kích thước tế bào nhỏ.
  • D. Không có bào quan có màng bao bọc.

Câu 2: Quan sát dưới kính hiển vi, một nhà khoa học nhận thấy một loại vi khuẩn có cấu trúc giúp nó bám dính vào bề mặt tế bào chủ, từ đó dễ dàng gây bệnh. Cấu trúc đó có khả năng cao là gì?

  • A. Lông (Pili)
  • B. Roi (Flagella)
  • C. Thành tế bào
  • D. Vỏ nhầy (Capsule)

Câu 3: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Loại thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất đến cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Vùng nhân
  • C. Ribosome
  • D. Thành tế bào

Câu 4: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có cấu trúc tương tự màng sinh chất của tế bào nhân thực, được cấu tạo chủ yếu từ phospholipid và protein. Chức năng quan trọng nhất của màng sinh chất ở tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Kiểm soát sự vận chuyển các chất.
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • D. Bảo vệ tế bào khỏi tác động cơ học.

Câu 5: Ribosome là bào quan duy nhất có mặt trong tế bào nhân sơ. Điều này phản ánh chức năng thiết yếu nào mà mọi tế bào sống đều cần thực hiện?

  • A. Sản xuất năng lượng.
  • B. Phân giải chất thải.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Lưu trữ lipid.

Câu 6: Vật chất di truyền chính của tế bào nhân sơ nằm ở vùng nhân và thường có cấu trúc là một phân tử DNA vòng duy nhất. Đặc điểm này khác biệt cơ bản với vật chất di truyền của tế bào nhân thực như thế nào?

  • A. DNA mạch thẳng, liên kết với protein histone và nằm trong nhân có màng bọc.
  • B. DNA mạch vòng, không liên kết với protein histone và nằm rải rác trong tế bào chất.
  • C. RNA mạch thẳng, liên kết với protein histone và nằm trong nhân có màng bọc.
  • D. RNA mạch vòng, không liên kết với protein histone và nằm rải rác trong tế bào chất.

Câu 7: Một số loại vi khuẩn có khả năng di chuyển linh hoạt trong môi trường nước nhờ cấu trúc đặc biệt. Cấu trúc này được gọi là gì và nó hoạt động như thế nào?

  • A. Lông (Pili), hoạt động bằng cách co duỗi.
  • B. Vỏ nhầy (Capsule), hoạt động bằng cách trương nở.
  • C. Thành tế bào, hoạt động bằng cách biến dạng.
  • D. Roi (Flagella), hoạt động bằng cách quay tròn.

Câu 8: Plasmid là các phân tử DNA vòng nhỏ, nằm trong tế bào chất của nhiều loại vi khuẩn, tách biệt với DNA vùng nhân. Plasmid thường mang các gen không thiết yếu cho sự sống cơ bản nhưng lại có vai trò quan trọng trong việc thích nghi của vi khuẩn với môi trường. Chức năng nào sau đây thường liên quan đến các gen trên plasmid?

  • A. Quy định cấu trúc thành tế bào.
  • B. Quy định khả năng kháng kháng sinh.
  • C. Quy định tổng hợp ribosome.
  • D. Quy định hình dạng tế bào.

Câu 9: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có cấu trúc đơn giản hơn rất nhiều. Điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt tổ chức tế bào chất là gì?

  • A. Không có hệ thống nội màng và các bào quan có màng bao bọc.
  • B. Có nhiều loại bào quan hơn.
  • C. Có bộ khung xương tế bào phát triển.
  • D. Tế bào chất được chia thành nhiều ngăn.

Câu 10: Vỏ nhầy (capsule) là lớp ngoài cùng của một số loại vi khuẩn, nằm bên ngoài thành tế bào. Chức năng nào sau đây là ít có khả năng là chức năng chính của vỏ nhầy?

  • A. Bảo vệ vi khuẩn khỏi bị thực bào.
  • B. Giúp vi khuẩn bám dính vào bề mặt.
  • C. Trực tiếp vận chuyển chất dinh dưỡng từ môi trường vào tế bào.
  • D. Giúp vi khuẩn chống lại sự khô hạn.

Câu 11: Trong điều kiện môi trường khắc nghiệt (ví dụ: thiếu dinh dưỡng, nhiệt độ cao), một số loại vi khuẩn có khả năng tạo ra bào tử nghỉ (endospore). Đây là cơ chế giúp vi khuẩn làm gì?

  • A. Sinh sản vô tính nhanh chóng.
  • B. Tồn tại trong điều kiện môi trường bất lợi.
  • C. Di chuyển đến môi trường thuận lợi hơn.
  • D. Trao đổi vật chất hiệu quả hơn.

Câu 12: Sự khác biệt về cấu trúc thành tế bào (peptidoglycan ở vi khuẩn) là cơ sở để phân loại vi khuẩn dựa trên phương pháp nhuộm Gram. Vi khuẩn Gram dương và Gram âm khác nhau chủ yếu ở đặc điểm nào của thành tế bào?

  • A. Độ dày của lớp peptidoglycan và sự có mặt của màng ngoài.
  • B. Loại lipid cấu tạo nên màng sinh chất.
  • C. Số lượng plasmid trong tế bào chất.
  • D. Sự có mặt của roi hoặc lông.

Câu 13: Mặc dù không có ti thể, tế bào nhân sơ vẫn thực hiện được quá trình hô hấp tế bào để sản xuất năng lượng ATP. Quá trình này thường diễn ra ở đâu trong tế bào nhân sơ?

  • A. Trong vùng nhân.
  • B. Trên ribosome.
  • C. Trên màng sinh chất.
  • D. Trong bào tử nghỉ.

Câu 14: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới. Phân tích hóa học cho thấy thành tế bào của nó không chứa peptidoglycan mà là một loại polymer khác. Dựa vào thông tin này, khả năng cao loại vi khuẩn này thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn Gram dương.
  • B. Archaea.
  • C. Vi khuẩn Gram âm.
  • D. Eukaryote nguyên thủy.

Câu 15: Hình dạng của tế bào vi khuẩn có thể là hình cầu, hình que, hình xoắn... Cấu trúc nào đóng vai trò chính trong việc duy trì hình dạng đặc trưng cho tế bào vi khuẩn?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Vùng nhân.
  • C. Ribosome.
  • D. Thành tế bào.

Câu 16: Cytoplasm (tế bào chất) của tế bào nhân sơ là một khối thống nhất, không được chia thành các ngăn bởi hệ thống nội màng. Thành phần chính của tế bào chất là gì?

  • A. Bào tương chứa ribosome, enzyme, và các phân tử nhỏ.
  • B. Các bào quan có màng như ti thể và lục lạp.
  • C. Nhân chứa nhiễm sắc thể.
  • D. Hệ thống lưới nội chất và bộ Golgi.

Câu 17: Một số loại vi khuẩn có khả năng quang hợp (ví dụ: vi khuẩn lam). Quá trình quang hợp ở vi khuẩn lam diễn ra ở cấu trúc nào, vì chúng không có lục lạp?

  • A. Trong vùng nhân.
  • B. Trên bề mặt thành tế bào.
  • C. Trên các cấu trúc màng gấp nếp trong tế bào chất.
  • D. Trong plasmid.

Câu 18: Sự sinh sản chủ yếu của tế bào nhân sơ là bằng hình thức phân đôi. Quá trình này diễn ra như thế nào?

  • A. Nhân phân chia trước, sau đó tế bào chất phân chia.
  • B. DNA nhân đôi, màng sinh chất và thành tế bào hình thành vách ngăn chia tế bào.
  • C. Tế bào mẹ tạo ra bào tử nảy mầm thành tế bào con.
  • D. Hai tế bào kết hợp vật chất di truyền rồi phân chia.

Câu 19: Khả năng trao đổi vật chất và năng lượng nhanh chóng của tế bào nhân sơ (do kích thước nhỏ) mang lại lợi thế gì về mặt sinh thái và tiến hóa?

  • A. Giúp chúng tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt.
  • B. Cho phép chúng hình thành cấu trúc đa bào phức tạp.
  • C. Giúp chúng tiêu thụ ít năng lượng hơn.
  • D. Tăng khả năng sinh trưởng, sinh sản và thích nghi nhanh với môi trường.

Câu 20: So sánh tế bào vi khuẩn (Bacteria) và vi khuẩn cổ (Archaea). Điểm nào sau đây là điểm khác biệt quan trọng nhất được sử dụng để phân loại chúng vào hai giới (domain) riêng biệt?

  • A. Thành phần hóa học của thành tế bào và cấu trúc RNA ribosome.
  • B. Có hay không có vùng nhân.
  • C. Kích thước và hình dạng tế bào.
  • D. Khả năng di chuyển bằng roi.

Câu 21: Một nhà nghiên cứu đang cố gắng phát triển một loại thuốc mới nhắm vào các ribosome của vi khuẩn để ngăn chặn sự tổng hợp protein của chúng. Tại sao việc nhắm mục tiêu vào ribosome của vi khuẩn lại hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn mà ít gây hại cho tế bào người?

  • A. Tế bào người không có ribosome.
  • B. Ribosome vi khuẩn chỉ tổng hợp protein gây bệnh.
  • C. Cấu trúc và thành phần của ribosome vi khuẩn khác với ribosome người.
  • D. Thuốc chỉ có thể đi vào tế bào vi khuẩn chứ không vào tế bào người.

Câu 22: Một loại vi khuẩn sống trong suối nước nóng có nhiệt độ rất cao. Cấu trúc nào của nó có khả năng được biến đổi để giúp màng sinh chất duy trì tính lỏng phù hợp ở nhiệt độ này?

  • A. Thành phần lipid của màng sinh chất.
  • B. Cấu trúc của ribosome.
  • C. Kích thước của vùng nhân.
  • D. Sự có mặt của plasmid.

Câu 23: Chức năng nào sau đây là chức năng chung của cả thành tế bào vi khuẩn (Bacteria) và thành tế bào thực vật?

  • A. Được cấu tạo từ peptidoglycan.
  • B. Bảo vệ tế bào và duy trì hình dạng.
  • C. Tham gia vào quá trình quang hợp.
  • D. Kiểm soát sự ra vào của mọi chất.

Câu 24: Một nhà sinh vật học quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi điện tử và thấy một tế bào không có màng nhân và không có bất kỳ bào quan có màng nào khác. Vật chất di truyền của nó tập trung ở một vùng nhất định trong tế bào chất. Tế bào này chắc chắn là loại tế bào gì?

  • A. Tế bào thực vật.
  • B. Tế bào động vật.
  • C. Tế bào nấm.
  • D. Tế bào nhân sơ.

Câu 25: Phân tử DNA vòng ở vùng nhân của vi khuẩn có đặc điểm gì khác biệt so với các nhiễm sắc thể của tế bào nhân thực về mặt liên kết với protein?

  • A. Không liên kết với protein histone.
  • B. Liên kết chặt chẽ hơn với protein histone.
  • C. Chỉ liên kết với protein trong quá trình phân chia tế bào.
  • D. Liên kết với protein màng sinh chất.

Câu 26: Roi (flagella) của vi khuẩn và roi (flagella) của tế bào nhân thực (ví dụ: tinh trùng) đều có chức năng di chuyển nhưng cấu trúc và cơ chế hoạt động rất khác nhau. Sự khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc là gì?

  • A. Roi vi khuẩn có màng bao bọc, roi nhân thực không có.
  • B. Roi vi khuẩn được cấu tạo từ vi ống, roi nhân thực từ flagellin.
  • C. Roi vi khuẩn được cấu tạo từ flagellin, roi nhân thực từ vi ống (cấu trúc 9+2).
  • D. Roi vi khuẩn hoạt động bằng cách uốn lượn, roi nhân thực bằng cách quay tròn.

Câu 27: Một chủng vi khuẩn bị mất khả năng bám dính vào niêm mạc ruột, làm giảm khả năng gây bệnh. Phân tích cho thấy đột biến đã xảy ra ở gen mã hóa cho một loại protein cấu tạo nên cấu trúc bề mặt nào của vi khuẩn?

  • A. Protein cấu tạo thành tế bào.
  • B. Protein cấu tạo roi.
  • C. Protein cấu tạo ribosome.
  • D. Protein cấu tạo lông (pili).

Câu 28: Tại sao việc hiểu rõ cấu trúc và chức năng của tế bào nhân sơ lại có ý nghĩa quan trọng trong y học?

  • A. Giúp phát triển thuốc kháng sinh và phương pháp điều trị bệnh nhiễm khuẩn.
  • B. Giúp tạo ra các loại vaccine mới cho bệnh do virus gây ra.
  • C. Giúp hiểu rõ hơn về cơ chế di truyền ở người.
  • D. Giúp nghiên cứu các bệnh ung thư.

Câu 29: Giả sử bạn tìm thấy một sinh vật đơn bào có kích thước khoảng 0.8 μm, không có nhân rõ ràng và không có ti thể. Sinh vật này có khả năng là gì?

  • A. Tế bào nấm men (nhân thực).
  • B. Vi khuẩn (nhân sơ).
  • C. Tảo đơn bào (nhân thực).
  • D. Động vật nguyên sinh (nhân thực).

Câu 30: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ không chỉ thực hiện chức năng vận chuyển mà còn chứa các enzyme tham gia vào một số quá trình chuyển hóa quan trọng. Quá trình nào sau đây có thể diễn ra trên màng sinh chất của một số loại vi khuẩn?

  • A. Quá trình phiên mã (trong vùng nhân).
  • B. Quá trình dịch mã (trên ribosome trong bào tương).
  • C. Quá trình hô hấp tế bào (trên màng sinh chất).
  • D. Quá trình tổng hợp protein (trên ribosome).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây của tế bào nhân sơ giúp chúng có khả năng trao đổi chất với môi trường hiệu quả và sinh sản nhanh chóng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Quan sát dưới kính hiển vi, một nhà khoa học nhận thấy một loại vi khuẩn có cấu trúc giúp nó bám dính vào bề mặt tế bào chủ, từ đó dễ dàng gây bệnh. Cấu trúc đó có khả năng cao là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Loại thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất đến cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có cấu trúc tương tự màng sinh chất của tế bào nhân thực, được cấu tạo chủ yếu từ phospholipid và protein. Chức năng quan trọng nhất của màng sinh chất ở tế bào nhân sơ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Ribosome là bào quan duy nhất có mặt trong tế bào nhân sơ. Điều này phản ánh chức năng thiết yếu nào mà mọi tế bào sống đều cần thực hiện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Vật chất di truyền chính của tế bào nhân sơ nằm ở vùng nhân và thường có cấu trúc là một phân tử DNA vòng duy nhất. Đặc điểm này khác biệt cơ bản với vật chất di truyền của tế bào nhân thực như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một số loại vi khuẩn có khả năng di chuyển linh hoạt trong môi trường nước nhờ cấu trúc đặc biệt. Cấu trúc này được gọi là gì và nó hoạt động như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Plasmid là các phân tử DNA vòng nhỏ, nằm trong tế bào chất của nhiều loại vi khuẩn, tách biệt với DNA vùng nhân. Plasmid thường mang các gen không thiết yếu cho sự sống cơ bản nhưng lại có vai trò quan trọng trong việc thích nghi của vi khuẩn với môi trường. Chức năng nào sau đây thường liên quan đến các gen trên plasmid?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có cấu trúc đơn giản hơn rất nhiều. Điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt tổ chức tế bào chất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Vỏ nhầy (capsule) là lớp ngoài cùng của một số loại vi khuẩn, nằm bên ngoài thành tế bào. Chức năng nào sau đây là *ít có khả năng* là chức năng chính của vỏ nhầy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong điều kiện môi trường khắc nghiệt (ví dụ: thiếu dinh dưỡng, nhiệt độ cao), một số loại vi khuẩn có khả năng tạo ra bào tử nghỉ (endospore). Đây là cơ chế giúp vi khuẩn làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Sự khác biệt về cấu trúc thành tế bào (peptidoglycan ở vi khuẩn) là cơ sở để phân loại vi khuẩn dựa trên phương pháp nhuộm Gram. Vi khuẩn Gram dương và Gram âm khác nhau chủ yếu ở đặc điểm nào của thành tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Mặc dù không có ti thể, tế bào nhân sơ vẫn thực hiện được quá trình hô hấp tế bào để sản xuất năng lượng ATP. Quá trình này thường diễn ra ở đâu trong tế bào nhân sơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới. Phân tích hóa học cho thấy thành tế bào của nó không chứa peptidoglycan mà là một loại polymer khác. Dựa vào thông tin này, khả năng cao loại vi khuẩn này thuộc nhóm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Hình dạng của tế bào vi khuẩn có thể là hình cầu, hình que, hình xoắn... Cấu trúc nào đóng vai trò chính trong việc duy trì hình dạng đặc trưng cho tế bào vi khuẩn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Cytoplasm (tế bào chất) của tế bào nhân sơ là một khối thống nhất, không được chia thành các ngăn bởi hệ thống nội màng. Thành phần chính của tế bào chất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một số loại vi khuẩn có khả năng quang hợp (ví dụ: vi khuẩn lam). Quá trình quang hợp ở vi khuẩn lam diễn ra ở cấu trúc nào, vì chúng không có lục lạp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Sự sinh sản chủ yếu của tế bào nhân sơ là bằng hình thức phân đôi. Quá trình này diễn ra như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khả năng trao đổi vật chất và năng lượng nhanh chóng của tế bào nhân sơ (do kích thước nhỏ) mang lại lợi thế gì về mặt sinh thái và tiến hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: So sánh tế bào vi khuẩn (Bacteria) và vi khuẩn cổ (Archaea). Điểm nào sau đây là điểm khác biệt *quan trọng nhất* được sử dụng để phân loại chúng vào hai giới (domain) riêng biệt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một nhà nghiên cứu đang cố gắng phát triển một loại thuốc mới nhắm vào các ribosome của vi khuẩn để ngăn chặn sự tổng hợp protein của chúng. Tại sao việc nhắm mục tiêu vào ribosome của vi khuẩn lại hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn mà ít gây hại cho tế bào người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một loại vi khuẩn sống trong suối nước nóng có nhiệt độ rất cao. Cấu trúc nào của nó có khả năng được biến đổi để giúp màng sinh chất duy trì tính lỏng phù hợp ở nhiệt độ này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Chức năng nào sau đây là *chức năng chung* của cả thành tế bào vi khuẩn (Bacteria) và thành tế bào thực vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một nhà sinh vật học quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi điện tử và thấy một tế bào không có màng nhân và không có bất kỳ bào quan có màng nào khác. Vật chất di truyền của nó tập trung ở một vùng nhất định trong tế bào chất. Tế bào này chắc chắn là loại tế bào gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tử DNA vòng ở vùng nhân của vi khuẩn có đặc điểm gì khác biệt so với các nhiễm sắc thể của tế bào nhân thực về mặt liên kết với protein?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Roi (flagella) của vi khuẩn và roi (flagella) của tế bào nhân thực (ví dụ: tinh trùng) đều có chức năng di chuyển nhưng cấu trúc và cơ chế hoạt động rất khác nhau. Sự khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một chủng vi khuẩn bị mất khả năng bám dính vào niêm mạc ruột, làm giảm khả năng gây bệnh. Phân tích cho thấy đột biến đã xảy ra ở gen mã hóa cho một loại protein cấu tạo nên cấu trúc bề mặt nào của vi khuẩn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Tại sao việc hiểu rõ cấu trúc và chức năng của tế bào nhân sơ lại có ý nghĩa quan trọng trong y học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Giả sử bạn tìm thấy một sinh vật đơn bào có kích thước khoảng 0.8 μm, không có nhân rõ ràng và không có ti thể. Sinh vật này có khả năng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ không chỉ thực hiện chức năng vận chuyển mà còn chứa các enzyme tham gia vào một số quá trình chuyển hóa quan trọng. Quá trình nào sau đây có thể diễn ra trên màng sinh chất của một số loại vi khuẩn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây **không** phải là đặc trưng của tất cả các tế bào nhân sơ?

  • A. Có thành tế bào.
  • B. Không có màng nhân.
  • C. Tế bào chất chứa ribosome.
  • D. Có lông và roi.

Câu 2: Quan sát một tế bào vi khuẩn dưới kính hiển vi điện tử, người ta thấy một cấu trúc dạng vòng, nhỏ hơn nhiều so với DNA vùng nhân và nằm độc lập trong tế bào chất. Cấu trúc này có khả năng tự nhân đôi và thường mang các gen không thiết yếu nhưng có lợi cho vi khuẩn trong điều kiện môi trường đặc biệt. Đây là cấu trúc nào?

  • A. DNA vùng nhân.
  • B. Plasmid.
  • C. Ribosome.
  • D. Mesosome.

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn gây bệnh ở người. Ông nhận thấy loại vi khuẩn này có khả năng bám chặt vào bề mặt tế bào vật chủ, giúp chúng không bị hệ miễn dịch loại bỏ dễ dàng. Cấu trúc nào sau đây ở vi khuẩn có khả năng giúp chúng thực hiện chức năng bám dính này?

  • A. Roi.
  • B. Thành tế bào.
  • C. Lông.
  • D. Màng sinh chất.

Câu 4: Chất kháng sinh Penicillin hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp peptidoglycan, thành phần chính của thành tế bào vi khuẩn. Dựa vào cơ chế này, Penicillin sẽ có hiệu quả mạnh nhất đối với loại tế bào nào sau đây và tại sao?

  • A. Tế bào vi khuẩn, vì vi khuẩn có thành tế bào cấu tạo từ peptidoglycan.
  • B. Tế bào thực vật, vì thực vật có thành tế bào.
  • C. Tế bào động vật, vì động vật không có thành tế bào.
  • D. Tế bào nấm, vì nấm có thành tế bào cấu tạo từ chitin.

Câu 5: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có kích thước nhỏ hơn rất nhiều. Lợi thế chủ yếu của kích thước nhỏ này đối với vi khuẩn là gì?

  • A. Dễ dàng trốn tránh hệ miễn dịch của vật chủ.
  • B. Tiết kiệm năng lượng cho các hoạt động sống.
  • C. Tăng hiệu quả trao đổi chất với môi trường, giúp sinh trưởng và sinh sản nhanh.
  • D. Chứa được nhiều vật chất di truyền hơn.

Câu 6: Thành phần nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Ty thể.
  • B. Ribosome.
  • C. Mạng lưới nội chất.
  • D. Vùng nhân.

Câu 7: Một nhà nghiên cứu muốn phân lập DNA từ một mẫu vi khuẩn. Sau khi phá vỡ thành tế bào, cấu trúc màng nào cần được xử lý để giải phóng vật chất di truyền chính của vi khuẩn?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Màng nhân.
  • C. Màng ngoài (ở vi khuẩn Gram âm).
  • D. Màng ty thể.

Câu 8: Chức năng chính của vùng nhân trong tế bào vi khuẩn là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Điều hòa áp suất thẩm thấu.
  • C. Dự trữ năng lượng.
  • D. Chứa vật chất di truyền và điều khiển hoạt động tế bào.

Câu 9: Giả sử có hai loại vi khuẩn A và B. Vi khuẩn A có lớp vỏ nhầy (capsule) dày bên ngoài thành tế bào, còn vi khuẩn B thì không. Trong điều kiện môi trường khô hạn, loại vi khuẩn nào có khả năng sống sót tốt hơn và tại sao?

  • A. Vi khuẩn A, vì lớp vỏ nhầy giúp giữ nước và bảo vệ tế bào khỏi khô hạn.
  • B. Vi khuẩn B, vì không có lớp vỏ nhầy nên dễ dàng trao đổi chất.
  • C. Cả hai loại đều có khả năng sống sót như nhau.
  • D. Không thể xác định vì thiếu thông tin về cấu trúc khác.

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản nhất về tổ chức vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tế bào nhân sơ có DNA mạch thẳng, tế bào nhân thực có DNA mạch vòng.
  • B. Tế bào nhân sơ chỉ có một phân tử DNA, tế bào nhân thực có nhiều phân tử DNA.
  • C. Vật chất di truyền của tế bào nhân sơ không có màng bao bọc, còn tế bào nhân thực có màng nhân.
  • D. Vật chất di truyền của tế bào nhân sơ chỉ là RNA, còn tế bào nhân thực là DNA.

Câu 11: Thành phần nào của tế bào nhân sơ đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự ra vào của các chất, đồng thời là nơi diễn ra một số quá trình chuyển hóa năng lượng (như hô hấp ở một số vi khuẩn hiếu khí)?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Thành tế bào.
  • C. Vùng nhân.
  • D. Tế bào chất.

Câu 12: Nếu một loại vi khuẩn bị mất khả năng tổng hợp lớp vỏ nhầy (capsule), khả năng nào sau đây của nó có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng?

  • A. Khả năng di chuyển.
  • B. Khả năng kháng thực bào.
  • C. Khả năng tổng hợp protein.
  • D. Khả năng nhân đôi DNA.

Câu 13: Trong tế bào chất của vi khuẩn, bào quan nào chịu trách nhiệm chính trong quá trình tổng hợp protein?

  • A. Ty thể.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Ribosome.
  • D. Lưới nội chất.

Câu 14: Một số vi khuẩn Gram âm có cấu trúc màng ngoài nằm bên ngoài lớp peptidoglycan. Lớp màng ngoài này thường chứa lipopolysaccharide (LPS). Vai trò nào sau đây **không** phải là chức năng của lớp màng ngoài ở vi khuẩn Gram âm?

  • A. Bảo vệ tế bào khỏi một số loại kháng sinh.
  • B. Chứa lipopolysaccharide (LPS) đóng vai trò nội độc tố.
  • C. Tạo thêm lớp bảo vệ cho tế bào.
  • D. Tổng hợp protein cho tế bào.

Câu 15: Tế bào chất của vi khuẩn có cấu trúc tương đối đơn giản so với tế bào nhân thực. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về tế bào chất của vi khuẩn?

  • A. Chỉ chứa ribosome và vùng nhân.
  • B. Chứa đầy đủ các bào quan có màng như lưới nội chất, bộ máy Golgi, ty thể.
  • C. Có bộ khung xương tế bào phát triển mạnh.
  • D. Không chứa bất kỳ bào quan nào.

Câu 16: Một nhà nghiên cứu sử dụng kỹ thuật nhuộm Gram để phân loại vi khuẩn. Kết quả, một loại vi khuẩn bắt màu tím. Điều này cho thấy loại vi khuẩn này thuộc nhóm Gram dương. Dựa vào kiến thức về thành tế bào vi khuẩn, đặc điểm nào của vi khuẩn Gram dương giúp nó giữ được màu nhuộm tím?

  • A. Có lớp màng ngoài chứa LPS.
  • B. Có lớp peptidoglycan dày.
  • C. Không có thành tế bào.
  • D. Có nhiều plasmid trong tế bào chất.

Câu 17: Tại sao nói vùng nhân ở tế bào nhân sơ **không** phải là nhân thực sự (nhân chính thức)?

  • A. Vì nó chỉ chứa DNA mạch thẳng.
  • B. Vì nó không chứa protein histone.
  • C. Vì nó không tham gia tổng hợp RNA.
  • D. Vì nó không được bao bọc bởi màng nhân.

Câu 18: Cấu trúc nào sau đây giúp một số loại vi khuẩn di chuyển trong môi trường lỏng?

  • A. Roi.
  • B. Lông.
  • C. Vỏ nhầy.
  • D. Plasmid.

Câu 19: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có chức năng tương tự màng sinh chất của tế bào nhân thực. Ngoài ra, màng sinh chất của một số vi khuẩn còn có thêm vai trò gì mà thường được thực hiện bởi các bào quan có màng ở tế bào nhân thực?

  • A. Tiêu hóa nội bào.
  • B. Tổng hợp lipid và steroid.
  • C. Chuyển hóa năng lượng (hô hấp).
  • D. Đóng gói và vận chuyển protein.

Câu 20: Tại sao nói plasmid rất quan trọng trong công nghệ sinh học, đặc biệt là trong kỹ thuật di truyền?

  • A. Chúng có khả năng tự nhân đôi độc lập và dễ dàng đưa gen ngoại lai vào tế bào.
  • B. Chúng chứa tất cả các gen thiết yếu cho sự sống của vi khuẩn.
  • C. Chúng chỉ có ở vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Chúng có cấu trúc phức tạp tương tự nhiễm sắc thể nhân thực.

Câu 21: Sự đa dạng về hình dạng (hình cầu, hình que, hình xoắn...) của vi khuẩn chủ yếu được quy định bởi cấu trúc nào?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Vùng nhân.
  • C. Tế bào chất.
  • D. Thành tế bào.

Câu 22: Khi vi khuẩn sinh sản bằng cách phân đôi, bộ phận nào của tế bào sẽ được nhân đôi trước tiên để đảm bảo mỗi tế bào con nhận được một bản sao hoàn chỉnh?

  • A. Ribosome.
  • B. Thành tế bào.
  • C. DNA vùng nhân.
  • D. Màng sinh chất.

Câu 23: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân thực mà không có ở tế bào nhân sơ?

  • A. Có hệ thống nội màng.
  • B. Có ribosome.
  • C. Có màng sinh chất.
  • D. Có vật chất di truyền là DNA.

Câu 24: Một số vi khuẩn có khả năng hình thành bào tử nghỉ (endospore) khi gặp điều kiện môi trường bất lợi. Đặc điểm này giúp vi khuẩn thích nghi như thế nào?

  • A. Tăng tốc độ sinh sản.
  • B. Chống chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • C. Tăng khả năng bám dính vào vật chủ.
  • D. Dễ dàng trao đổi chất hơn.

Câu 25: Thành phần hóa học chính cấu tạo nên thành tế bào của hầu hết vi khuẩn là:

  • A. Peptidoglycan.
  • B. Cellulose.
  • C. Chitin.
  • D. Lipid kép.

Câu 26: Tại sao thuốc kháng sinh nhắm vào ribosome của vi khuẩn thường ít gây hại cho tế bào người?

  • A. Vì ribosome của vi khuẩn không tổng hợp protein.
  • B. Vì tế bào người không có ribosome.
  • C. Vì ribosome của vi khuẩn và tế bào người có cấu trúc khác nhau.
  • D. Vì thuốc kháng sinh không thể đi vào tế bào người.

Câu 27: Sự tồn tại của các plasmid trong tế bào vi khuẩn có ý nghĩa gì đối với sự tiến hóa và khả năng thích ứng của chúng?

  • A. Chúng đảm bảo vi khuẩn luôn có hình dạng ổn định.
  • B. Chúng chứa các gen thiết yếu cho sự sống còn của vi khuẩn.
  • C. Chúng giúp vi khuẩn di chuyển nhanh hơn.
  • D. Chúng mang các gen tạo lợi thế thích nghi và có thể truyền cho vi khuẩn khác.

Câu 28: Tế bào nhân sơ không có bào quan nào sau đây có màng bao bọc?

  • A. Ribosome.
  • B. Lysosome.
  • C. Vùng nhân.
  • D. Thành tế bào.

Câu 29: Lớp vỏ nhầy (capsule) của vi khuẩn có bản chất hóa học chủ yếu là polysaccharide hoặc polypeptide. Ngoài chức năng bảo vệ và bám dính, lớp vỏ này còn có vai trò nào sau đây?

  • A. Chống khô hạn.
  • B. Thực hiện quang hợp.
  • C. Tổng hợp DNA.
  • D. Điều hòa biểu hiện gen.

Câu 30: Giả sử bạn đang thiết kế một loại thuốc mới để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh mà không ảnh hưởng đến tế bào người. Cấu trúc hoặc quá trình nào sau đây trong tế bào vi khuẩn sẽ là mục tiêu lý tưởng nhất cho loại thuốc này, dựa trên sự khác biệt lớn nhất so với tế bào người?

  • A. Màng sinh chất (cấu trúc tương tự ở người).
  • B. Quá trình tổng hợp protein trên ribosome (ribosome khác nhau, nhưng vẫn cần cẩn trọng).
  • C. Nhân đôi DNA (quá trình cơ bản tương tự, enzyme khác nhau nhưng có thể có tác dụng phụ).
  • D. Tổng hợp thành tế bào (cấu trúc độc đáo của vi khuẩn).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây **không** phải là đặc trưng của tất cả các tế bào nhân sơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Quan sát một tế bào vi khuẩn dưới kính hiển vi điện tử, người ta thấy một cấu trúc dạng vòng, nhỏ hơn nhiều so với DNA vùng nhân và nằm độc lập trong tế bào chất. Cấu trúc này có khả năng tự nhân đôi và thường mang các gen không thiết yếu nhưng có lợi cho vi khuẩn trong điều kiện môi trường đặc biệt. Đây là cấu trúc nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn gây bệnh ở người. Ông nhận thấy loại vi khuẩn này có khả năng bám chặt vào bề mặt tế bào vật chủ, giúp chúng không bị hệ miễn dịch loại bỏ dễ dàng. Cấu trúc nào sau đây ở vi khuẩn có khả năng giúp chúng thực hiện chức năng bám dính này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Chất kháng sinh Penicillin hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp peptidoglycan, thành phần chính của thành tế bào vi khuẩn. Dựa vào cơ chế này, Penicillin sẽ có hiệu quả mạnh nhất đối với loại tế bào nào sau đây và tại sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có kích thước nhỏ hơn rất nhiều. Lợi thế chủ yếu của kích thước nhỏ này đối với vi khuẩn là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Thành phần nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một nhà nghiên cứu muốn phân lập DNA từ một mẫu vi khuẩn. Sau khi phá vỡ thành tế bào, cấu trúc màng nào cần được xử lý để giải phóng vật chất di truyền chính của vi khuẩn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Chức năng chính của vùng nhân trong tế bào vi khuẩn là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Giả sử có hai loại vi khuẩn A và B. Vi khuẩn A có lớp vỏ nhầy (capsule) dày bên ngoài thành tế bào, còn vi khuẩn B thì không. Trong điều kiện môi trường khô hạn, loại vi khuẩn nào có khả năng sống sót tốt hơn và tại sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản nhất về tổ chức vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Thành phần nào của tế bào nhân sơ đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự ra vào của các chất, đồng thời là nơi diễn ra một số quá trình chuyển hóa năng lượng (như hô hấp ở một số vi khuẩn hiếu khí)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Nếu một loại vi khuẩn bị mất khả năng tổng hợp lớp vỏ nhầy (capsule), khả năng nào sau đây của nó có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong tế bào chất của vi khuẩn, bào quan nào chịu trách nhiệm chính trong quá trình tổng hợp protein?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một số vi khuẩn Gram âm có cấu trúc màng ngoài nằm bên ngoài lớp peptidoglycan. Lớp màng ngoài này thường chứa lipopolysaccharide (LPS). Vai trò nào sau đây **không** phải là chức năng của lớp màng ngoài ở vi khuẩn Gram âm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Tế bào chất của vi khuẩn có cấu trúc tương đối đơn giản so với tế bào nhân thực. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về tế bào chất của vi khuẩn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một nhà nghiên cứu sử dụng kỹ thuật nhuộm Gram để phân loại vi khuẩn. Kết quả, một loại vi khuẩn bắt màu tím. Điều này cho thấy loại vi khuẩn này thuộc nhóm Gram dương. Dựa vào kiến thức về thành tế bào vi khuẩn, đặc điểm nào của vi khuẩn Gram dương giúp nó giữ được màu nhuộm tím?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tại sao nói vùng nhân ở tế bào nhân sơ **không** phải là nhân thực sự (nhân chính thức)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Cấu trúc nào sau đây giúp một số loại vi khuẩn di chuyển trong môi trường lỏng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có chức năng tương tự màng sinh chất của tế bào nhân thực. Ngoài ra, màng sinh chất của một số vi khuẩn còn có thêm vai trò gì mà thường được thực hiện bởi các bào quan có màng ở tế bào nhân thực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao nói plasmid rất quan trọng trong công nghệ sinh học, đặc biệt là trong kỹ thuật di truyền?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Sự đa dạng về hình dạng (hình cầu, hình que, hình xoắn...) của vi khuẩn chủ yếu được quy định bởi cấu trúc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi vi khuẩn sinh sản bằng cách phân đôi, bộ phận nào của tế bào sẽ được nhân đôi trước tiên để đảm bảo mỗi tế bào con nhận được một bản sao hoàn chỉnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân thực mà không có ở tế bào nhân sơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một số vi khuẩn có khả năng hình thành bào tử nghỉ (endospore) khi gặp điều kiện môi trường bất lợi. Đặc điểm này giúp vi khuẩn thích nghi như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Thành phần hóa học chính cấu tạo nên thành tế bào của hầu hết vi khuẩn là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tại sao thuốc kháng sinh nhắm vào ribosome của vi khuẩn thường ít gây hại cho tế bào người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Sự tồn tại của các plasmid trong tế bào vi khuẩn có ý nghĩa gì đối với sự tiến hóa và khả năng thích ứng của chúng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tế bào nhân sơ không có bào quan nào sau đây có màng bao bọc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Lớp vỏ nhầy (capsule) của vi khuẩn có bản chất hóa học chủ yếu là polysaccharide hoặc polypeptide. Ngoài chức năng bảo vệ và bám dính, lớp vỏ này còn có vai trò nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Giả sử bạn đang thiết kế một loại thuốc mới để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh mà không ảnh hưởng đến tế bào người. Cấu trúc hoặc quá trình nào sau đây trong tế bào vi khuẩn sẽ là mục tiêu lý tưởng nhất cho loại thuốc này, dựa trên sự khác biệt lớn nhất so với tế bào người?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tế bào nhân sơ (prokaryotic cell) khác biệt với tế bào nhân thực (eukaryotic cell) chủ yếu ở đặc điểm nào sau đây?

  • A. Có thành tế bào.
  • B. Có màng tế bào.
  • C. Không có màng nhân và các bào quan có màng bao bọc.
  • D. Có vật chất di truyền là DNA.

Câu 2: Cấu trúc nào sau đây không phải là thành phần bắt buộc phải có ở mọi loại tế bào nhân sơ?

  • A. Màng tế bào.
  • B. Tế bào chất.
  • C. Vùng nhân.
  • D. Vỏ nhầy (capsule).

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới. Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, ông nhận thấy tế bào này có một lớp dày bên ngoài màng tế bào, không phải là thành tế bào peptidoglycan. Lớp này có thể là gì?

  • A. Vỏ nhầy (capsule).
  • B. Lông (pili).
  • C. Roi (flagellum).
  • D. Plasmid.

Câu 4: Chức năng chính của ribosome trong tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Tổng hợp carbohydrate.
  • D. Lưu trữ năng lượng.

Câu 5: Vùng nhân của tế bào nhân sơ chứa vật chất di truyền chính là một phân tử DNA có dạng?

  • A. Vòng, kép.
  • B. Thẳng, kép.
  • C. Vòng, đơn.
  • D. Thẳng, đơn.

Câu 6: Tại sao vi khuẩn có kích thước nhỏ lại có tốc độ trao đổi chất và sinh trưởng nhanh hơn nhiều so với các tế bào nhân thực có kích thước lớn?

  • A. Vì chúng có hệ thống nội màng phát triển.
  • B. Vì chúng có nhiều loại bào quan hơn.
  • C. Vì tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn, giúp trao đổi chất hiệu quả.
  • D. Vì chúng có thành tế bào dày bảo vệ.

Câu 7: Thành tế bào của vi khuẩn Gram dương và Gram âm khác nhau chủ yếu ở cấu trúc nào?

  • A. Loại protein cấu tạo.
  • B. Sự hiện diện của ribosome.
  • C. Vị trí so với màng sinh chất.
  • D. Độ dày của lớp peptidoglycan và sự hiện diện của màng ngoài.

Câu 8: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Loại thuốc này sẽ có hiệu quả mạnh nhất đối với cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Màng sinh chất.
  • C. Ribosome.
  • D. Vùng nhân.

Câu 9: Plasmid là cấu trúc DNA vòng nhỏ nằm trong tế bào chất của nhiều vi khuẩn. Vai trò nào sau đây không phải là vai trò điển hình của plasmid?

  • A. Mang gen kháng thuốc kháng sinh.
  • B. Chứa các gen thiết yếu cho sự sống còn cơ bản của tế bào.
  • C. Có thể được truyền giữa các vi khuẩn qua tiếp hợp.
  • D. Mang gen tạo ra các enzyme đặc biệt.

Câu 10: Bộ phận nào của tế bào nhân sơ chịu trách nhiệm điều hòa sự ra vào của các chất và là nơi diễn ra một số quá trình chuyển hóa năng lượng (như hô hấp tế bào ở nhiều vi khuẩn)?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Vùng nhân.
  • C. Vỏ nhầy.
  • D. Màng sinh chất.

Câu 11: Một vi khuẩn gây bệnh có khả năng bám chặt vào bề mặt tế bào vật chủ, gây khó khăn cho hệ miễn dịch loại bỏ chúng. Cấu trúc nào trên bề mặt vi khuẩn có thể giúp chúng thực hiện chức năng bám dính này?

  • A. Ribosome.
  • B. Vùng nhân.
  • C. Lông (pili) hoặc vỏ nhầy (capsule).
  • D. Plasmid.

Câu 12: Nếu một tế bào vi khuẩn bị loại bỏ thành tế bào và được đặt trong môi trường nhược trương (nồng độ chất tan bên ngoài thấp hơn bên trong tế bào), điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Tế bào sẽ hút nước và co lại.
  • B. Tế bào sẽ hút nước và bị vỡ (tan bào).
  • C. Tế bào không bị ảnh hưởng gì.
  • D. Tế bào sẽ mất nước và chết.

Câu 13: So với DNA trong vùng nhân, plasmid có những đặc điểm nào khiến chúng trở thành công cụ quan trọng trong công nghệ sinh học (kỹ thuật di truyền)?

  • A. Kích thước nhỏ, dạng vòng, có khả năng tự nhân đôi độc lập và dễ dàng thao tác.
  • B. Chứa tất cả các gen thiết yếu cho sự sống của vi khuẩn.
  • C. Chỉ có ở các vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Được bao bọc bởi màng nhân.

Câu 14: Cấu trúc nào giúp một số loại vi khuẩn di chuyển trong môi trường lỏng?

  • A. Vỏ nhầy.
  • B. Thành tế bào.
  • C. Lông (pili).
  • D. Roi (flagellum).

Câu 15: Tế bào chất của tế bào nhân sơ chứa những thành phần nào sau đây?

  • A. Nhân, ribosome, lưới nội chất.
  • B. Màng sinh chất, vùng nhân, không bào.
  • C. Bào tương (cytosol), ribosome, các hạt vùi.
  • D. Ti thể, lục lạp, bộ máy Golgi.

Câu 16: Sự khác biệt về cấu trúc thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm có ý nghĩa thực tiễn gì trong y học?

  • A. Quy định khả năng di chuyển của vi khuẩn.
  • B. Ảnh hưởng đến khả năng bắt màu thuốc nhuộm Gram và độ nhạy cảm với các loại kháng sinh khác nhau.
  • C. Xác định loại vật chất di truyền của vi khuẩn.
  • D. Quy định khả năng sinh sản của vi khuẩn.

Câu 17: Quan sát một tế bào dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy nó có thành tế bào nhưng không có nhân rõ ràng được bao bọc bởi màng. Tế bào này có khả năng cao là loại nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào thực vật.
  • C. Tế bào nấm men.
  • D. Tế bào động vật.

Câu 18: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có cấu tạo tương tự màng sinh chất của tế bào nhân thực, với thành phần chính là?

  • A. Cellulose và lignin.
  • B. Peptidoglycan.
  • C. Lớp kép phospholipid và protein.
  • D. Chitin.

Câu 19: Một chủng vi khuẩn đột biến bị mất khả năng tổng hợp vỏ nhầy. Trong môi trường tự nhiên hoặc khi xâm nhập vào cơ thể vật chủ, chủng đột biến này có thể gặp bất lợi gì so với chủng ban đầu có vỏ nhầy?

  • A. Giảm tốc độ sinh sản.
  • B. Mất khả năng di chuyển.
  • C. Khó khăn hơn trong việc tổng hợp protein.
  • D. Giảm khả năng bám dính và chống lại thực bào.

Câu 20: Cấu trúc nào trong tế bào nhân sơ chứa enzyme cho quá trình tổng hợp ATP thông qua hô hấp tế bào (tương tự chức năng của ti thể ở nhân thực)?

  • A. Màng sinh chất (nhờ các nếp gấp cuộn vào trong - mesosome ở một số vi khuẩn).
  • B. Vùng nhân.
  • C. Ribosome.
  • D. Thành tế bào.

Câu 21: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vật chất di truyền của tế bào nhân sơ?

  • A. Nằm trong nhân có màng bao bọc.
  • B. Chủ yếu là một phân tử DNA vòng duy nhất, không liên kết với protein histone.
  • C. Luôn chỉ có một phân tử DNA duy nhất trong mỗi tế bào.
  • D. Là các nhiễm sắc thể được tổ chức phức tạp.

Câu 22: Lông (pili) trên bề mặt tế bào vi khuẩn có nhiều loại với các chức năng khác nhau. Loại lông nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi vật chất di truyền giữa hai tế bào vi khuẩn?

  • A. Lông bám dính.
  • B. Lông di chuyển.
  • C. Lông giới tính (F pili).
  • D. Tất cả các loại lông.

Câu 23: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra một chủng vi khuẩn có khả năng sản xuất insulin của người. Cấu trúc nào của vi khuẩn là mục tiêu chính để chèn gen sản xuất insulin vào?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Ribosome.
  • C. DNA vùng nhân.
  • D. Plasmid.

Câu 24: Đặc điểm nào sau đây giúp vi khuẩn tồn tại được trong các môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, hóa chất độc hại hoặc khô hạn kéo dài?

  • A. Một số vi khuẩn có khả năng tạo bào tử nghỉ (endospore).
  • B. Chúng có hệ thống nội màng phức tạp.
  • C. Chúng có nhân được bảo vệ bởi màng nhân.
  • D. Kích thước lớn giúp chúng chống chịu tốt hơn.

Câu 25: Các hạt vùi trong tế bào chất của vi khuẩn có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • B. Dự trữ các chất dinh dưỡng (như glycogen, polyphosphate).
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Phân giải các chất thải.

Câu 26: So sánh thành tế bào của vi khuẩn và thành tế bào thực vật. Sự khác biệt cơ bản về cấu tạo là gì?

  • A. Vi khuẩn: Peptidoglycan; Thực vật: Cellulose.
  • B. Vi khuẩn: Cellulose; Thực vật: Peptidoglycan.
  • C. Vi khuẩn: Lớp kép phospholipid; Thực vật: Lớp kép phospholipid.
  • D. Vi khuẩn: Chitin; Thực vật: Peptidoglycan.

Câu 27: Tại sao việc hiểu rõ cấu trúc và chức năng của thành tế bào vi khuẩn lại quan trọng trong việc phát triển thuốc kháng sinh?

  • A. Vì thành tế bào chứa vật chất di truyền chính của vi khuẩn.
  • B. Vì thành tế bào là nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào.
  • C. Vì thành tế bào là cấu trúc độc đáo của vi khuẩn, là mục tiêu tiềm năng cho thuốc mà không ảnh hưởng đến tế bào vật chủ nhân thực.
  • D. Vì thành tế bào là nơi dự trữ năng lượng.

Câu 28: Một nhà khoa học phân lập được một loại vi khuẩn không có roi nhưng vẫn có khả năng di chuyển chậm trên bề mặt rắn. Cấu trúc nào có thể giúp vi khuẩn này thực hiện kiểu di chuyển đó?

  • A. Vỏ nhầy.
  • B. Một số loại lông (pili).
  • C. Ribosome.
  • D. Plasmid.

Câu 29: Sự khác biệt cơ bản nhất về tổ chức bộ gen giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tế bào nhân sơ chỉ có DNA, còn tế bào nhân thực có cả DNA và RNA.
  • B. Tế bào nhân sơ có nhiều bản sao của DNA, còn nhân thực chỉ có một.
  • C. Tế bào nhân sơ có bộ gen lớn hơn nhiều so với nhân thực.
  • D. DNA nhân sơ thường là một nhiễm sắc thể vòng duy nhất không liên kết chặt với histone và nằm ở vùng nhân không màng; DNA nhân thực là các nhiễm sắc thể thẳng liên kết với histone và nằm trong nhân có màng bao bọc.

Câu 30: Dựa vào cấu tạo tế bào, nhóm sinh vật nào sau đây không thuộc loại nhân sơ?

  • A. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria).
  • B. Vi khuẩn.
  • C. Nấm men.
  • D. Archaea (Vi khuẩn cổ).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Tế bào nhân sơ (prokaryotic cell) khác biệt với tế bào nhân thực (eukaryotic cell) chủ yếu ở đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Cấu trúc nào sau đây *không phải* là thành phần bắt buộc phải có ở mọi loại tế bào nhân sơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới. Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, ông nhận thấy tế bào này có một lớp dày bên ngoài màng tế bào, không phải là thành tế bào peptidoglycan. Lớp này có thể là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Chức năng chính của ribosome trong tế bào nhân sơ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Vùng nhân của tế bào nhân sơ chứa vật chất di truyền chính là một phân tử DNA có dạng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tại sao vi khuẩn có kích thước nhỏ lại có tốc độ trao đổi chất và sinh trưởng nhanh hơn nhiều so với các tế bào nhân thực có kích thước lớn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Thành tế bào của vi khuẩn Gram dương và Gram âm khác nhau chủ yếu ở cấu trúc nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Loại thuốc này sẽ có hiệu quả mạnh nhất đối với cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Plasmid là cấu trúc DNA vòng nhỏ nằm trong tế bào chất của nhiều vi khuẩn. Vai trò nào sau đây *không phải* là vai trò điển hình của plasmid?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Bộ phận nào của tế bào nhân sơ chịu trách nhiệm điều hòa sự ra vào của các chất và là nơi diễn ra một số quá trình chuyển hóa năng lượng (như hô hấp tế bào ở nhiều vi khuẩn)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một vi khuẩn gây bệnh có khả năng bám chặt vào bề mặt tế bào vật chủ, gây khó khăn cho hệ miễn dịch loại bỏ chúng. Cấu trúc nào trên bề mặt vi khuẩn có thể giúp chúng thực hiện chức năng bám dính này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Nếu một tế bào vi khuẩn bị loại bỏ thành tế bào và được đặt trong môi trường nhược trương (nồng độ chất tan bên ngoài thấp hơn bên trong tế bào), điều gì có khả năng xảy ra nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: So với DNA trong vùng nhân, plasmid có những đặc điểm nào khiến chúng trở thành công cụ quan trọng trong công nghệ sinh học (kỹ thuật di truyền)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Cấu trúc nào giúp một số loại vi khuẩn di chuyển trong môi trường lỏng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Tế bào chất của tế bào nhân sơ chứa những thành phần nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Sự khác biệt về cấu trúc thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm có ý nghĩa thực tiễn gì trong y học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Quan sát một tế bào dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy nó có thành tế bào nhưng không có nhân rõ ràng được bao bọc bởi màng. Tế bào này có khả năng cao là loại nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có cấu tạo tương tự màng sinh chất của tế bào nhân thực, với thành phần chính là?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một chủng vi khuẩn đột biến bị mất khả năng tổng hợp vỏ nhầy. Trong môi trường tự nhiên hoặc khi xâm nhập vào cơ thể vật chủ, chủng đột biến này có thể gặp bất lợi gì so với chủng ban đầu có vỏ nhầy?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Cấu trúc nào trong tế bào nhân sơ chứa enzyme cho quá trình tổng hợp ATP thông qua hô hấp tế bào (tương tự chức năng của ti thể ở nhân thực)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phát biểu nào sau đây mô tả *đúng* về vật chất di truyền của tế bào nhân sơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Lông (pili) trên bề mặt tế bào vi khuẩn có nhiều loại với các chức năng khác nhau. Loại lông nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi vật chất di truyền giữa hai tế bào vi khuẩn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra một chủng vi khuẩn có khả năng sản xuất insulin của người. Cấu trúc nào của vi khuẩn là mục tiêu chính để chèn gen sản xuất insulin vào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đặc điểm nào sau đây giúp vi khuẩn tồn tại được trong các môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, hóa chất độc hại hoặc khô hạn kéo dài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Các hạt vùi trong tế bào chất của vi khuẩn có chức năng chủ yếu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: So sánh thành tế bào của vi khuẩn và thành tế bào thực vật. Sự khác biệt cơ bản về cấu tạo là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tại sao việc hiểu rõ cấu trúc và chức năng của thành tế bào vi khuẩn lại quan trọng trong việc phát triển thuốc kháng sinh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một nhà khoa học phân lập được một loại vi khuẩn không có roi nhưng vẫn có khả năng di chuyển chậm trên bề mặt rắn. Cấu trúc nào có thể giúp vi khuẩn này thực hiện kiểu di chuyển đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Sự khác biệt cơ bản nhất về tổ chức bộ gen giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Dựa vào cấu tạo tế bào, nhóm sinh vật nào sau đây *không* thuộc loại nhân sơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi sinh vật mới phát hiện dưới kính hiển vi điện tử. Quan sát cho thấy tế bào của sinh vật này có kích thước rất nhỏ, không có màng nhân rõ ràng và thiếu vắng các bào quan có màng như ty thể hay lưới nội chất. Dựa trên những đặc điểm này, nhà khoa học có thể kết luận đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào nhân sơ.
  • B. Tế bào nhân thực.
  • C. Tế bào thực vật.
  • D. Tế bào nấm.

Câu 2: Thành phần hóa học chính cấu tạo nên thành tế bào của hầu hết vi khuẩn là gì? Thành phần này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào khỏi áp lực thẩm thấu.

  • A. Cellulose.
  • B. Chitin.
  • C. Peptidoglycan.
  • D. Protein.

Câu 3: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có cấu trúc tương tự màng sinh chất của tế bào nhân thực, bao gồm lớp kép phospholipid và protein. Tuy nhiên, ở một số vi khuẩn, màng sinh chất còn thực hiện chức năng hô hấp tế bào. Điều này là do:

  • A. Màng sinh chất của vi khuẩn có nhiều kênh protein hơn.
  • B. Vi khuẩn không có ty thể, nên các enzyme hô hấp được tích hợp vào màng sinh chất.
  • C. Màng sinh chất của vi khuẩn có khả năng vận chuyển electron tốt hơn.
  • D. Tế bào chất của vi khuẩn chứa nhiều oxy hơn.

Câu 4: Vùng nhân của tế bào nhân sơ khác biệt cơ bản so với nhân của tế bào nhân thực ở điểm nào?

  • A. Chứa DNA mạch kép.
  • B. Chứa DNA dạng vòng.
  • C. Chứa RNA làm vật chất di truyền.
  • D. Không có màng bao bọc, vật chất di truyền nằm trực tiếp trong tế bào chất.

Câu 5: Ribosome là bào quan duy nhất có mặt ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Tổng hợp lipid.
  • C. Tổng hợp polysaccharide.
  • D. Phân giải chất hữu cơ.

Câu 6: Plasmid là các phân tử DNA nhỏ, dạng vòng, nằm trong tế bào chất của nhiều vi khuẩn. Mặc dù không chứa các gen thiết yếu cho sự sống cơ bản của tế bào, plasmid thường mang các gen cung cấp lợi thế thích nghi cho vi khuẩn trong những điều kiện nhất định. Ví dụ điển hình về lợi thế thích nghi do plasmid mang lại là gì?

  • A. Khả năng quang hợp.
  • B. Khả năng di chuyển.
  • C. Khả năng kháng kháng sinh.
  • D. Khả năng phân giải cellulose.

Câu 7: Một số vi khuẩn có cấu trúc dạng sợi, dài, nhô ra từ bề mặt tế bào, giúp chúng di chuyển trong môi trường lỏng. Cấu trúc này được gọi là gì?

  • A. Lông (Pili).
  • B. Roi (Flagella).
  • C. Capsule.
  • D. Nha bào tử (Endospore).

Câu 8: Lớp vỏ nhầy (capsule) là một lớp vật liệu gelatinous bao bọc bên ngoài thành tế bào của một số vi khuẩn. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng điển hình của lớp vỏ nhầy?

  • A. Bảo vệ vi khuẩn khỏi bị thực bào bởi tế bào miễn dịch.
  • B. Giúp vi khuẩn bám dính vào bề mặt hoặc các tế bào khác.
  • C. Ngăn ngừa sự mất nước của tế bào.
  • D. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein.

Câu 9: Kích thước nhỏ của tế bào nhân sơ (thường từ 1-5 µm) mang lại lợi thế đáng kể nào cho chúng?

  • A. Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn, giúp trao đổi chất với môi trường nhanh chóng và hiệu quả.
  • B. Giảm nhu cầu năng lượng cho hoạt động sống.
  • C. Tăng khả năng chống chịu với nhiệt độ cao.
  • D. Giúp tế bào dễ dàng di chuyển hơn.

Câu 10: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ thiếu những cấu trúc nào sau đây, điều này ảnh hưởng đến cách chúng tổ chức và thực hiện các chức năng nội bào phức tạp?

  • A. Thành tế bào và màng sinh chất.
  • B. Ribosome và vật chất di truyền.
  • C. Hệ thống nội màng (lưới nội chất, bộ Golgi) và bộ khung xương tế bào.
  • D. Vùng nhân và plasmid.

Câu 11: Nếu một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan, thì loại thuốc này sẽ có hiệu quả chủ yếu đối với cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Thành tế bào.
  • C. Ribosome.
  • D. Vật chất di truyền.

Câu 12: Một vi khuẩn có khả năng bám chặt vào bề mặt răng để hình thành mảng bám. Cấu trúc nào trên bề mặt tế bào vi khuẩn có khả năng giúp chúng thực hiện chức năng bám dính này một cách hiệu quả?

  • A. Lông (Pili) hoặc lớp vỏ nhầy (Capsule).
  • B. Roi (Flagella).
  • C. Ribosome.
  • D. Plasmid.

Câu 13: Tại sao sự thiếu vắng màng nhân ở tế bào nhân sơ lại góp phần vào tốc độ sinh sản nhanh chóng của chúng?

  • A. Vật chất di truyền dễ dàng được bảo vệ hơn.
  • B. Không cần năng lượng để duy trì màng nhân.
  • C. Giúp tế bào có kích thước nhỏ hơn.
  • D. Quá trình phiên mã và dịch mã có thể diễn ra đồng thời trong tế bào chất, không cần vận chuyển mRNA ra ngoài nhân.

Câu 14: Trong tế bào chất của vi khuẩn, ngoài DNA vùng nhân, còn có thể tìm thấy các phân tử DNA dạng vòng nhỏ, không thiết yếu nhưng mang lại các đặc tính bổ sung. Các phân tử này được gọi là gì?

  • A. Nhiễm sắc thể.
  • B. RNA thông tin.
  • C. Plasmid.
  • D. Protein.

Câu 15: Giả sử bạn đang quan sát một loại vi khuẩn dưới kính hiển vi và thấy chúng có dạng hình que. Cấu trúc nào chủ yếu chịu trách nhiệm duy trì hình dạng đặc trưng này cho tế bào?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Màng sinh chất.
  • C. Vùng nhân.
  • D. Lông và roi.

Câu 16: Mặc dù tế bào nhân sơ không có ty thể, nhưng chúng vẫn có khả năng tạo ra năng lượng thông qua quá trình hô hấp tế bào. Chức năng này được thực hiện bởi cấu trúc nào trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Vùng nhân.
  • B. Ribosome.
  • C. Thành tế bào.
  • D. Màng sinh chất (với sự tham gia của các enzyme tích hợp).

Câu 17: Vai trò của các hạt nhỏ (ribosome) phân bố trong tế bào chất của vi khuẩn là gì?

  • A. Lưu trữ năng lượng.
  • B. Nơi tổng hợp protein.
  • C. Thực hiện chức năng tiêu hóa nội bào.
  • D. Điều hòa hoạt động của gen.

Câu 18: Vi khuẩn E. coli sống trong ruột người là một ví dụ điển hình về sinh vật nhân sơ. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về vật chất di truyền chính của E. coli?

  • A. Một phân tử DNA mạch kép, dạng vòng, nằm trong vùng nhân.
  • B. Nhiều phân tử DNA thẳng, nằm rải rác trong tế bào chất.
  • C. Một phân tử RNA mạch đơn, dạng thẳng, nằm trong nhân có màng.
  • D. Nhiều phân tử DNA dạng vòng nhỏ (plasmid) là chủ yếu.

Câu 19: Một vi khuẩn gây bệnh có khả năng chống lại sự tấn công của hệ miễn dịch bằng cách che giấu các kháng nguyên bề mặt của nó. Cấu trúc nào bên ngoài thành tế bào có thể giúp vi khuẩn thực hiện chức năng bảo vệ này?

  • A. Roi (Flagella).
  • B. Lông (Pili).
  • C. Màng sinh chất.
  • D. Lớp vỏ nhầy (Capsule).

Câu 20: Sự khác biệt về cấu trúc ribosome giữa tế bào nhân sơ và nhân thực (ribosome 70S ở nhân sơ và 80S ở nhân thực) có ý nghĩa quan trọng trong y học như thế nào?

  • A. Giúp phân loại vi khuẩn dễ dàng hơn.
  • B. Cho phép vi khuẩn tổng hợp protein nhanh hơn.
  • C. Là cơ sở để phát triển các loại kháng sinh chỉ nhắm mục tiêu vào ribosome vi khuẩn mà ít ảnh hưởng đến tế bào người.
  • D. Quy định hình dạng đặc trưng của tế bào vi khuẩn.

Câu 21: Nha bào tử (endospore) là một cấu trúc đặc biệt được hình thành bởi một số loại vi khuẩn trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Chức năng chính của nha bào tử là gì?

  • A. Giúp vi khuẩn sống sót qua các điều kiện bất lợi (nhiệt độ cao, khô hạn, hóa chất).
  • B. Là một hình thức sinh sản vô tính của vi khuẩn.
  • C. Giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường.
  • D. Là nơi dự trữ chất dinh dưỡng cho tế bào.

Câu 22: Tại sao tế bào nhân sơ, với cấu trúc đơn giản hơn nhiều so với tế bào nhân thực, lại có khả năng thích nghi và tồn tại trong đa dạng các môi trường khác nhau, bao gồm cả những môi trường cực đoan?

  • A. Do chúng có hệ thống nội màng phát triển.
  • B. Do kích thước lớn giúp chống chịu tốt hơn.
  • C. Do vật chất di truyền được bảo vệ trong nhân có màng.
  • D. Do khả năng trao đổi chất nhanh, tốc độ sinh sản và đột biến cao, cùng với sự hiện diện của plasmid mang gen thích nghi.

Câu 23: So sánh DNA vùng nhân và plasmid ở vi khuẩn, điểm khác biệt nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. DNA vùng nhân luôn có nhiều bản sao, plasmid chỉ có một bản sao.
  • B. DNA vùng nhân chứa gen thiết yếu cho sự sống, plasmid chứa gen không thiết yếu nhưng có lợi.
  • C. DNA vùng nhân là mạch thẳng, plasmid là mạch vòng.
  • D. DNA vùng nhân nằm trong nhân có màng, plasmid nằm trong tế bào chất.

Câu 24: Quá trình nhân đôi DNA ở tế bào nhân sơ diễn ra ở đâu? Điều này khác biệt với tế bào nhân thực như thế nào?

  • A. Trong nhân có màng; giống tế bào nhân thực.
  • B. Trên màng sinh chất; khác tế bào nhân thực diễn ra trong nhân.
  • C. Trong tế bào chất (tại vùng nhân); khác tế bào nhân thực diễn ra trong nhân.
  • D. Trên ribosome; giống tế bào nhân thực.

Câu 25: Lông (pili) trên bề mặt vi khuẩn có nhiều loại với các chức năng khác nhau. Chức năng nào sau đây thường liên quan đến loại lông giới tính (sex pili)?

  • A. Trao đổi vật chất di truyền (plasmid) giữa các vi khuẩn.
  • B. Giúp vi khuẩn di chuyển.
  • C. Bảo vệ vi khuẩn khỏi thực bào.
  • D. Dự trữ chất dinh dưỡng.

Câu 26: Một nhà nghiên cứu đang tìm hiểu về một loại vi khuẩn sống trong môi trường nước ngọt. Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong tế bào như ribosome và vùng nhân, loại kính hiển vi nào sẽ là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM).
  • C. Kính hiển vi điện tử quét (SEM).
  • D. Kính lúp.

Câu 27: Tế bào chất của vi khuẩn chứa nhiều thành phần khác nhau hòa tan trong dịch bào tương. Thành phần nào sau đây là bắt buộc phải có trong tế bào chất của mọi vi khuẩn để thực hiện chức năng tổng hợp protein?

  • A. Plasmid.
  • B. Lớp vỏ nhầy.
  • C. Nha bào tử.
  • D. Ribosome.

Câu 28: Tại sao việc nghiên cứu cấu trúc và chức năng của thành tế bào vi khuẩn lại có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển thuốc kháng sinh?

  • A. Vì thành tế bào vi khuẩn được cấu tạo khác biệt so với tế bào người, là đích tác động đặc hiệu cho nhiều loại kháng sinh.
  • B. Vì thành tế bào là nơi vi khuẩn tổng hợp năng lượng.
  • C. Vì thành tế bào chứa vật chất di truyền của vi khuẩn.
  • D. Vì thành tế bào giúp vi khuẩn di chuyển.

Câu 29: Một số vi khuẩn lam (Cyanobacteria) có khả năng quang hợp, mặc dù chúng là sinh vật nhân sơ và không có lục lạp. Cấu trúc nào trong tế bào vi khuẩn lam đảm nhận chức năng quang hợp, tương tự như lục lạp ở thực vật?

  • A. Vùng nhân.
  • B. Plasmid.
  • C. Các hệ thống màng tilacoit nằm trong tế bào chất.
  • D. Ribosome.

Câu 30: Tế bào nhân sơ sinh sản chủ yếu bằng hình thức nào? Hình thức này phản ánh đặc điểm cấu tạo đơn giản và tốc độ trao đổi chất nhanh của chúng.

  • A. Giảm phân.
  • B. Phân đôi.
  • C. Nguyên phân.
  • D. Thụ tinh ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi sinh vật mới phát hiện dưới kính hiển vi điện tử. Quan sát cho thấy tế bào của sinh vật này có kích thước rất nhỏ, không có màng nhân rõ ràng và thiếu vắng các bào quan có màng như ty thể hay lưới nội chất. Dựa trên những đặc điểm này, nhà khoa học có thể kết luận đây là loại tế bào nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Thành phần hóa học chính cấu tạo nên thành tế bào của hầu hết vi khuẩn là gì? Thành phần này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào khỏi áp lực thẩm thấu.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có cấu trúc tương tự màng sinh chất của tế bào nhân thực, bao gồm lớp kép phospholipid và protein. Tuy nhiên, ở một số vi khuẩn, màng sinh chất còn thực hiện chức năng hô hấp tế bào. Điều này là do:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Vùng nhân của tế bào nhân sơ khác biệt cơ bản so với nhân của tế bào nhân thực ở điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Ribosome là bào quan duy nhất có mặt ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Plasmid là các phân tử DNA nhỏ, dạng vòng, nằm trong tế bào chất của nhiều vi khuẩn. Mặc dù không chứa các gen thiết yếu cho sự sống cơ bản của tế bào, plasmid thường mang các gen cung cấp lợi thế thích nghi cho vi khuẩn trong những điều kiện nhất định. Ví dụ điển hình về lợi thế thích nghi do plasmid mang lại là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một số vi khuẩn có cấu trúc dạng sợi, dài, nhô ra từ bề mặt tế bào, giúp chúng di chuyển trong môi trường lỏng. Cấu trúc này được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Lớp vỏ nhầy (capsule) là một lớp vật liệu gelatinous bao bọc bên ngoài thành tế bào của một số vi khuẩn. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng điển hình của lớp vỏ nhầy?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Kích thước nhỏ của tế bào nhân sơ (thường từ 1-5 µm) mang lại lợi thế đáng kể nào cho chúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ thiếu những cấu trúc nào sau đây, điều này ảnh hưởng đến cách chúng tổ chức và thực hiện các chức năng nội bào phức tạp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Nếu một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan, thì loại thuốc này sẽ có hiệu quả chủ yếu đối với cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một vi khuẩn có khả năng bám chặt vào bề mặt răng để hình thành mảng bám. Cấu trúc nào trên bề mặt tế bào vi khuẩn có khả năng giúp chúng thực hiện chức năng bám dính này một cách hiệu quả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Tại sao sự thiếu vắng màng nhân ở tế bào nhân sơ lại góp phần vào tốc độ sinh sản nhanh chóng của chúng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong tế bào chất của vi khuẩn, ngoài DNA vùng nhân, còn có thể tìm thấy các phân tử DNA dạng vòng nhỏ, không thiết yếu nhưng mang lại các đặc tính bổ sung. Các phân tử này được gọi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Giả sử bạn đang quan sát một loại vi khuẩn dưới kính hiển vi và thấy chúng có dạng hình que. Cấu trúc nào chủ yếu chịu trách nhiệm duy trì hình dạng đặc trưng này cho tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Mặc dù tế bào nhân sơ không có ty thể, nhưng chúng vẫn có khả năng tạo ra năng lượng thông qua quá trình hô hấp tế bào. Chức năng này được thực hiện bởi cấu trúc nào trong tế bào vi khuẩn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Vai trò của các hạt nhỏ (ribosome) phân bố trong tế bào chất của vi khuẩn là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Vi khuẩn E. coli sống trong ruột người là một ví dụ điển hình về sinh vật nhân sơ. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về vật chất di truyền chính của E. coli?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một vi khuẩn gây bệnh có khả năng chống lại sự tấn công của hệ miễn dịch bằng cách che giấu các kháng nguyên bề mặt của nó. Cấu trúc nào bên ngoài thành tế bào có thể giúp vi khuẩn thực hiện chức năng bảo vệ này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Sự khác biệt về cấu trúc ribosome giữa tế bào nhân sơ và nhân thực (ribosome 70S ở nhân sơ và 80S ở nhân thực) có ý nghĩa quan trọng trong y học như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Nha bào tử (endospore) là một cấu trúc đặc biệt được hình thành bởi một số loại vi khuẩn trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Chức năng chính của nha bào tử là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tại sao tế bào nhân sơ, với cấu trúc đơn giản hơn nhiều so với tế bào nhân thực, lại có khả năng thích nghi và tồn tại trong đa dạng các môi trường khác nhau, bao gồm cả những môi trường cực đoan?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: So sánh DNA vùng nhân và plasmid ở vi khuẩn, điểm khác biệt nào sau đây là ĐÚNG?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Quá trình nhân đôi DNA ở tế bào nhân sơ diễn ra ở đâu? Điều này khác biệt với tế bào nhân thực như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Lông (pili) trên bề mặt vi khuẩn có nhiều loại với các chức năng khác nhau. Chức năng nào sau đây thường liên quan đến loại lông giới tính (sex pili)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một nhà nghiên cứu đang tìm hiểu về một loại vi khuẩn sống trong môi trường nước ngọt. Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong tế bào như ribosome và vùng nhân, loại kính hiển vi nào sẽ là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: T?? bào chất của vi khuẩn chứa nhiều thành phần khác nhau hòa tan trong dịch bào tương. Thành phần nào sau đây là bắt buộc phải có trong tế bào chất của mọi vi khuẩn để thực hiện chức năng tổng hợp protein?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Tại sao việc nghiên cứu cấu trúc và chức năng của thành tế bào vi khuẩn lại có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển thuốc kháng sinh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một số vi khuẩn lam (Cyanobacteria) có khả năng quang hợp, mặc dù chúng là sinh vật nhân sơ và không có lục lạp. Cấu trúc nào trong tế bào vi khuẩn lam đảm nhận chức năng quang hợp, tương tự như lục lạp ở thực vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tế bào nhân sơ sinh sản chủ yếu bằng hình thức nào? Hình thức này phản ánh đặc điểm cấu tạo đơn giản và tốc độ trao đổi chất nhanh của chúng.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân sơ mà không có ở tế bào nhân thực?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Ribosome
  • C. Vùng nhân chứa DNA vòng
  • D. Thành tế bào

Câu 2: Kích thước nhỏ (khoảng 1-5 µm) mang lại lợi thế đáng kể nào cho tế bào nhân sơ so với tế bào nhân thực lớn hơn?

  • A. Tăng tỉ lệ diện tích bề mặt so với thể tích, giúp trao đổi chất nhanh chóng.
  • B. Giảm nhu cầu năng lượng cho hoạt động sống.
  • C. Dễ dàng di chuyển trong môi trường lỏng.
  • D. Có khả năng tổng hợp protein hiệu quả hơn.

Câu 3: Một loại kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Kháng sinh này sẽ có hiệu quả đặc biệt đối với cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Ribosome
  • C. Vùng nhân
  • D. Thành tế bào

Câu 4: Plasmid là các phân tử DNA vòng nhỏ, nằm ngoài vùng nhân của tế bào vi khuẩn. Đặc điểm nào của plasmid làm cho chúng trở thành công cụ quan trọng trong kĩ thuật di truyền?

  • A. Chúng chứa các gen thiết yếu cho sự sống của tế bào.
  • B. Chúng có khả năng nhân đôi độc lập với DNA vùng nhân và có thể mang các gen kháng thuốc hoặc gen tạo sản phẩm đặc thù.
  • C. Chúng được bao bọc bởi màng riêng biệt.
  • D. Chúng chỉ tồn tại ở các vi khuẩn gây bệnh.

Câu 5: Ribosome là bào quan duy nhất có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực. Chức năng chính của ribosome là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Tổng hợp carbohydrate
  • D. Tổng hợp acid nucleic

Câu 6: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn có khả năng di chuyển chủ động trong môi trường nước. Cấu trúc nào sau đây có khả năng giúp vi khuẩn thực hiện chức năng này?

  • A. Lông (Pili)
  • B. Vỏ nhầy (Capsule)
  • C. Roi (Flagella)
  • D. Thành tế bào

Câu 7: Vỏ nhầy (capsule) ở một số loại vi khuẩn có vai trò quan trọng trong việc gây bệnh. Vai trò đó thường liên quan đến khả năng nào của vi khuẩn?

  • A. Tăng tốc độ sinh sản
  • B. Tổng hợp độc tố mạnh hơn
  • C. Trao đổi chất hiệu quả hơn với môi trường
  • D. Bảo vệ vi khuẩn khỏi bị thực bào bởi tế bào chủ và giúp bám dính vào bề mặt.

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, thể hiện ngay ở tên gọi của chúng, là gì?

  • A. Sự có mặt của thành tế bào.
  • B. Sự có mặt hay không có màng nhân bao bọc vật chất di truyền.
  • C. Kích thước của tế bào.
  • D. Khả năng tổng hợp protein.

Câu 9: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có vai trò đa dạng hơn so với màng sinh chất của tế bào nhân thực. Điều này chủ yếu là do tế bào nhân sơ thiếu cấu trúc nào?

  • A. Các bào quan có màng bao bọc (như ty thể, lục lạp).
  • B. Ribosome.
  • C. Vật chất di truyền.
  • D. Thành tế bào.

Câu 10: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) là một nhóm vi khuẩn đặc biệt có khả năng quang hợp. Quá trình quang hợp này diễn ra ở cấu trúc nào trong tế bào vi khuẩn lam?

  • A. Lục lạp (Chloroplasts)
  • B. Ty thể (Mitochondria)
  • C. Không bào (Vacuoles)
  • D. Màng sinh chất gấp nếp chứa sắc tố quang hợp

Câu 11: Giả sử bạn phân lập được hai chủng vi khuẩn A và B. Chủng A có lớp vỏ nhầy dày, còn chủng B không có vỏ nhầy. Khi nuôi cấy hai chủng này trong môi trường có sự hiện diện của các tế bào thực bào, bạn dự đoán điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Chủng A có khả năng chống lại sự thực bào tốt hơn chủng B.
  • B. Chủng B sẽ sinh sản nhanh hơn chủng A.
  • C. Cả hai chủng sẽ bị thực bào với tốc độ như nhau.
  • D. Chủng A sẽ cần nhiều dinh dưỡng hơn để tồn tại.

Câu 12: Lông (Pili) trên bề mặt tế bào vi khuẩn có nhiều chức năng khác nhau. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng điển hình của lông?

  • A. Giúp vi khuẩn bám dính vào bề mặt hoặc tế bào chủ.
  • B. Tham gia vào quá trình tiếp hợp (truyền gen giữa các vi khuẩn).
  • C. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • D. Một số loại lông đặc biệt giúp di chuyển kiểu trượt.

Câu 13: Tại sao các loại kháng sinh nhắm vào thành tế bào thường có hiệu quả cao trong điều trị nhiễm khuẩn ở người mà ít gây hại cho tế bào người?

  • A. Tế bào người có thành tế bào dày hơn tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào người không có thành tế bào được cấu tạo từ peptidoglycan như vi khuẩn.
  • C. Tế bào người có khả năng phân hủy kháng sinh nhanh hơn vi khuẩn.
  • D. Kháng sinh chỉ có thể xâm nhập vào tế bào vi khuẩn chứ không xâm nhập vào tế bào người.

Câu 14: Sự sắp xếp của vật chất di truyền ở tế bào nhân sơ khác biệt đáng kể so với tế bào nhân thực như thế nào?

  • A. Tế bào nhân sơ có nhiều nhiễm sắc thể hơn.
  • B. Vật chất di truyền ở nhân sơ là RNA, còn ở nhân thực là DNA.
  • C. Vật chất di truyền ở nhân sơ được tổ chức thành cấu trúc phức tạp gọi là nhiễm sắc thể, có màng nhân bao bọc.
  • D. Vật chất di truyền ở nhân sơ thường là một phân tử DNA vòng duy nhất, nằm trong vùng nhân không có màng bao bọc.

Câu 15: Mặc dù không có ty thể, tế bào vi khuẩn vẫn có thể thực hiện quá trình hô hấp tế bào để tạo năng lượng. Chức năng này được thực hiện chủ yếu ở cấu trúc nào?

  • A. Màng sinh chất (với các enzyme hô hấp gắn trên đó).
  • B. Vùng nhân.
  • C. Ribosome.
  • D. Không bào.

Câu 16: Quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy một tế bào vi khuẩn có hình dạng xoắn. Dạng hình này được quy định chủ yếu bởi cấu trúc nào?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Thành tế bào
  • C. Vùng nhân
  • D. Vỏ nhầy

Câu 17: Quá trình sinh sản chủ yếu của tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Giảm phân
  • B. Nguyên phân
  • C. Nảy chồi
  • D. Phân đôi

Câu 18: Một chủng vi khuẩn gây bệnh có khả năng tạo endospore (bào tử nội). Đặc điểm này giúp vi khuẩn tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt nào?

  • A. Nhiệt độ cao, khô hạn, thiếu dinh dưỡng.
  • B. Môi trường có nhiều kháng sinh.
  • C. Môi trường có nhiều tế bào thực bào.
  • D. Môi trường có nồng độ muối rất cao.

Câu 19: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có tốc độ sinh trưởng và sinh sản nhanh hơn đáng kể. Yếu tố cấu trúc nào của tế bào nhân sơ góp phần chính vào khả năng này?

  • A. Sự có mặt của plasmid.
  • B. Kích thước lớn hơn.
  • C. Kích thước nhỏ và cấu trúc đơn giản (tỉ lệ S/V lớn, không có màng nhân, ít bào quan).
  • D. Sự có mặt của roi giúp di chuyển nhanh.

Câu 20: Quá trình tiếp hợp ở vi khuẩn liên quan đến sự trao đổi vật chất di truyền giữa hai tế bào vi khuẩn. Cấu trúc nào sau đây thường đóng vai trò trung gian trong quá trình này?

  • A. Roi (Flagella)
  • B. Lông giới tính (Sex pili)
  • C. Vỏ nhầy (Capsule)
  • D. Thành tế bào

Câu 21: Một nhà nghiên cứu muốn phát triển loại thuốc mới chỉ tiêu diệt vi khuẩn mà không làm tổn hại tế bào người. Cấu trúc nào của vi khuẩn là mục tiêu tiềm năng nhất để thuốc này tác động?

  • A. Thành tế bào cấu tạo từ peptidoglycan.
  • B. Màng sinh chất.
  • C. Ribosome (vì tế bào người cũng có ribosome).
  • D. Vật chất di truyền (vì tế bào người cũng có DNA).

Câu 22: Sự khác biệt về cấu tạo thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và vi khuẩn Gram âm dẫn đến sự khác biệt nào trong khả năng nhuộm Gram?

  • A. Vi khuẩn Gram dương nhuộm màu đỏ, Gram âm nhuộm màu tím.
  • B. Vi khuẩn Gram dương có lớp peptidoglycan mỏng nên không giữ được màu nhuộm.
  • C. Vi khuẩn Gram dương có lớp peptidoglycan dày giữ màu tím, Gram âm có lớp peptidoglycan mỏng và màng ngoài nên nhuộm màu đỏ.
  • D. Sự khác biệt chỉ ở màng sinh chất, không liên quan đến thành tế bào.

Câu 23: Tại sao việc sử dụng kháng sinh bừa bãi có thể dẫn đến sự xuất hiện của các chủng vi khuẩn kháng thuốc?

  • A. Kháng sinh làm tăng đột biến ở vi khuẩn, tạo ra gen kháng thuốc.
  • B. Kháng sinh tiêu diệt các vi khuẩn nhạy cảm, tạo điều kiện cho các vi khuẩn có gen kháng thuốc (thường nằm trên plasmid) phát triển và lây lan.
  • C. Kháng sinh làm cho thành tế bào vi khuẩn dày hơn, khó bị tiêu diệt.
  • D. Kháng sinh biến đổi cấu trúc ribosome của vi khuẩn.

Câu 24: Trong tế bào nhân sơ, vùng nhân (nucleoid) chứa:

  • A. DNA vùng nhân (thường là một phân tử vòng duy nhất).
  • B. DNA vùng nhân và nhiều phân tử plasmid.
  • C. Nhiễm sắc thể phức tạp được bao bọc bởi màng nhân.
  • D. RNA và protein.

Câu 25: Chức năng quan trọng nào của màng sinh chất ở tế bào nhân sơ cũng được thực hiện bởi các bào quan có màng riêng biệt ở tế bào nhân thực?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Bảo vệ tế bào.
  • C. Sản xuất năng lượng (hô hấp tế bào).
  • D. Lưu trữ vật chất di truyền.

Câu 26: Một nhà khoa học quan sát một loại vi khuẩn sống trong môi trường thiếu oxy và giàu hợp chất lưu huỳnh. Vi khuẩn này có khả năng tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và năng lượng hóa học thu được từ quá trình oxy hóa các hợp chất lưu huỳnh. Đây là ví dụ về kiểu dinh dưỡng nào ở vi khuẩn nhân sơ?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Hóa dị dưỡng
  • C. Quang dị dưỡng
  • D. Hóa tự dưỡng

Câu 27: Khi so sánh cấu trúc tế bào vi khuẩn và tế bào thực vật, điểm khác biệt cơ bản về thành tế bào là gì?

  • A. Tế bào vi khuẩn có thành tế bào, tế bào thực vật thì không.
  • B. Thành tế bào vi khuẩn cấu tạo từ peptidoglycan, thành tế bào thực vật cấu tạo chủ yếu từ cellulose.
  • C. Thành tế bào vi khuẩn có chức năng bảo vệ, thành tế bào thực vật có chức năng vận chuyển nước.
  • D. Thành tế bào vi khuẩn nằm bên trong màng sinh chất, thành tế bào thực vật nằm bên ngoài màng sinh chất.

Câu 28: Tại sao vi khuẩn có khả năng thích nghi và tiến hóa nhanh chóng trong các môi trường sống khác nhau?

  • A. Chúng có hệ thống nội màng phức tạp.
  • B. Kích thước lớn giúp chúng chống chịu tốt hơn.
  • C. Tốc độ sinh sản nhanh, khả năng đột biến và trao đổi gen (qua plasmid, tiếp hợp) cao.
  • D. Chúng chỉ sống trong môi trường ổn định.

Câu 29: Cấu trúc nào ở tế bào nhân sơ có vai trò chính trong việc bảo vệ tế bào khỏi bị khô và bám vào các bề mặt?

  • A. Roi (Flagella)
  • B. Ribosome
  • C. Vùng nhân
  • D. Vỏ nhầy (Capsule)

Câu 30: Sự khác biệt về mặt tổ chức tế bào giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực thể hiện rõ nhất ở đâu?

  • A. Sự phân hóa của tế bào chất thành các xoang riêng biệt nhờ hệ thống màng nội bào và các bào quan có màng.
  • B. Sự có mặt của thành tế bào.
  • C. Sự có mặt của vật chất di truyền là DNA.
  • D. Khả năng tổng hợp protein bằng ribosome.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân sơ mà không có ở tế bào nhân thực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Kích thước nhỏ (khoảng 1-5 µm) mang lại lợi thế đáng kể nào cho tế bào nhân sơ so với tế bào nhân thực lớn hơn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một loại kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Kháng sinh này sẽ có hiệu quả đặc biệt đối với cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Plasmid là các phân tử DNA vòng nhỏ, nằm ngoài vùng nhân của tế bào vi khuẩn. Đặc điểm nào của plasmid làm cho chúng trở thành công cụ quan trọng trong kĩ thuật di truyền?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Ribosome là bào quan duy nhất có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực. Chức năng chính của ribosome là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn có khả năng di chuyển chủ động trong môi trường nước. Cấu trúc nào sau đây có khả năng giúp vi khuẩn thực hiện chức năng này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Vỏ nhầy (capsule) ở một số loại vi khuẩn có vai trò quan trọng trong việc gây bệnh. Vai trò đó thường liên quan đến khả năng nào của vi khuẩn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, thể hiện ngay ở tên gọi của chúng, là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có vai trò đa dạng hơn so với màng sinh chất của tế bào nhân thực. Điều này chủ yếu là do tế bào nhân sơ thiếu cấu trúc nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) là một nhóm vi khuẩn đặc biệt có khả năng quang hợp. Quá trình quang hợp này diễn ra ở cấu trúc nào trong tế bào vi khuẩn lam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Giả sử bạn phân lập được hai chủng vi khuẩn A và B. Chủng A có lớp vỏ nhầy dày, còn chủng B không có vỏ nhầy. Khi nuôi cấy hai chủng này trong môi trường có sự hiện diện của các tế bào thực bào, bạn dự đoán điều gì sẽ xảy ra?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Lông (Pili) trên bề mặt tế bào vi khuẩn có nhiều chức năng khác nhau. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng điển hình của lông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Tại sao các loại kháng sinh nhắm vào thành tế bào thường có hiệu quả cao trong điều trị nhiễm khuẩn ở người mà ít gây hại cho tế bào người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Sự sắp xếp của vật chất di truyền ở tế bào nhân sơ khác biệt đáng kể so với tế bào nhân thực như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Mặc dù không có ty thể, tế bào vi khuẩn vẫn có thể thực hiện quá trình hô hấp tế bào để tạo năng lượng. Chức năng này được thực hiện chủ yếu ở cấu trúc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy một tế bào vi khuẩn có hình dạng xoắn. Dạng hình này được quy định chủ yếu bởi cấu trúc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Quá trình sinh sản chủ yếu của tế bào nhân sơ là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một chủng vi khuẩn gây bệnh có khả năng tạo endospore (bào tử nội). Đặc điểm này giúp vi khuẩn tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có tốc độ sinh trưởng và sinh sản nhanh hơn đáng kể. Yếu tố cấu trúc nào của tế bào nhân sơ góp phần chính vào khả năng này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Quá trình tiếp hợp ở vi khuẩn liên quan đến sự trao đổi vật chất di truyền giữa hai tế bào vi khuẩn. Cấu trúc nào sau đây thường đóng vai trò trung gian trong quá trình này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một nhà nghiên cứu muốn phát triển loại thuốc mới chỉ tiêu diệt vi khuẩn mà không làm tổn hại tế bào người. Cấu trúc nào của vi khuẩn là mục tiêu tiềm năng nhất để thuốc này tác động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Sự khác biệt về cấu tạo thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và vi khuẩn Gram âm dẫn đến sự khác biệt nào trong khả năng nhuộm Gram?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao việc sử dụng kháng sinh bừa bãi có thể dẫn đến sự xuất hiện của các chủng vi khuẩn kháng thuốc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong tế bào nhân sơ, vùng nhân (nucleoid) chứa:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Chức năng quan trọng nào của màng sinh chất ở tế bào nhân sơ cũng được thực hiện bởi các bào quan có màng riêng biệt ở tế bào nhân thực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một nhà khoa học quan sát một loại vi khuẩn sống trong môi trường thiếu oxy và giàu hợp chất lưu huỳnh. Vi khuẩn này có khả năng tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và năng lượng hóa học thu được từ quá trình oxy hóa các hợp chất lưu huỳnh. Đây là ví dụ về kiểu dinh dưỡng nào ở vi khuẩn nhân sơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi so sánh cấu trúc tế bào vi khuẩn và tế bào thực vật, điểm khác biệt cơ bản về thành tế bào là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tại sao vi khuẩn có khả năng thích nghi và tiến hóa nhanh chóng trong các môi trường sống khác nhau?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Cấu trúc nào ở tế bào nhân sơ có vai trò chính trong việc bảo vệ tế bào khỏi bị khô và bám vào các bề mặt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Sự khác biệt về mặt tổ chức tế bào giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực thể hiện rõ nhất ở đâu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một tế bào vi khuẩn có hình que (trực khuẩn) đột nhiên mất đi thành tế bào do tác động của enzyme lysozyme. Nếu tế bào này được đặt trong môi trường nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn bên trong tế bào), khả năng cao nhất sẽ xảy ra hiện tượng gì?

  • A. Tế bào chuyển sang hình cầu và tiếp tục sinh trưởng bình thường.
  • B. Tế bào chuyển sang hình cầu và ngay lập tức hình thành lại thành tế bào.
  • C. Tế bào trương nước và vỡ ra do áp lực thẩm thấu.
  • D. Tế bào co nguyên sinh và chết.

Câu 2: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử một cấu trúc vòng, kép, nằm tự do trong tế bào chất của vi khuẩn, không liên kết với màng sinh chất. Cấu trúc này mang một số gen quy định khả năng kháng lại một loại kháng sinh nhất định. Cấu trúc đó là gì?

  • A. DNA vùng nhân.
  • B. Ribosome.
  • C. Nhiễm sắc thể.
  • D. Plasmid.

Câu 3: Penicillin là một loại kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Dựa vào cơ chế này, giải thích tại sao Penicillin hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn nhưng ít gây hại cho tế bào người?

  • A. Tế bào người có màng nhân, còn vi khuẩn thì không.
  • B. Tế bào người không có thành tế bào cấu tạo từ peptidoglycan, còn vi khuẩn thì có.
  • C. Penicillin chỉ có thể xâm nhập vào tế bào vi khuẩn, không xâm nhập vào tế bào người.
  • D. Ribosome của vi khuẩn khác ribosome của người.

Câu 4: Vùng nhân của tế bào nhân sơ có đặc điểm cấu trúc nào khác biệt cơ bản so với nhân của tế bào nhân thực?

  • A. Không có màng nhân bao bọc.
  • B. Chứa nhiều phân tử DNA.
  • C. DNA dạng thẳng.
  • D. Có hạch nhân.

Câu 5: Vi khuẩn E. coli sống trong ruột người có khả năng bám dính vào niêm mạc ruột nhờ một cấu trúc bề mặt. Cấu trúc này thường là các sợi protein ngắn, mảnh, nhô ra từ bề mặt tế bào, giúp vi khuẩn gắn kết với nhau hoặc với bề mặt tế bào chủ. Cấu trúc đó là gì?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Roi (flagella).
  • C. Lông (pili).
  • D. Vỏ nhầy (capsule).

Câu 6: Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) của tế bào nhân sơ có ý nghĩa quan trọng nhất trong quá trình nào của tế bào?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Lưu trữ năng lượng.
  • C. Phân giải chất thải.
  • D. Trao đổi chất với môi trường.

Câu 7: Một số loại vi khuẩn có khả năng di chuyển chủ động trong môi trường lỏng. Cấu trúc giúp chúng thực hiện chức năng này là gì?

  • A. Roi (flagella).
  • B. Lông (pili).
  • C. Vỏ nhầy (capsule).
  • D. Thành tế bào.

Câu 8: Thành phần hóa học chính cấu tạo nên thành tế bào của hầu hết vi khuẩn là?

  • A. Cellulose.
  • B. Peptidoglycan.
  • C. Chitin.
  • D. Lipid kép.

Câu 9: Trong tế bào chất của vi khuẩn, bào quan duy nhất có mặt, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein là gì?

  • A. Ty thể.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Ribosome.
  • D. Lưới nội chất.

Câu 10: Điều gì giải thích khả năng sinh sản và tăng trưởng nhanh chóng của vi khuẩn so với hầu hết các tế bào nhân thực?

  • A. Chúng có kích thước lớn hơn.
  • B. Chúng có nhiều bào quan phức tạp.
  • C. Chúng có nhân hoàn chỉnh.
  • D. Tỷ lệ S/V lớn và cấu trúc đơn giản, trao đổi chất nhanh.

Câu 11: Một loại vi khuẩn gây bệnh có khả năng tránh bị thực bào bởi các tế bào miễn dịch của vật chủ. Cấu trúc nào trên bề mặt tế bào vi khuẩn có khả năng đóng vai trò bảo vệ này?

  • A. Roi (flagella).
  • B. Vỏ nhầy (capsule).
  • C. Lông (pili).
  • D. Màng sinh chất.

Câu 12: Màng sinh chất của tế bào vi khuẩn có chức năng tương tự như màng sinh chất ở tế bào nhân thực, đó là?

  • A. Kiểm soát sự ra vào của các chất.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Chứa vật chất di truyền.
  • D. Cung cấp năng lượng cho tế bào.

Câu 13: Phân tích cấu trúc của một tế bào nhân sơ cho thấy nó không có thành tế bào. Đây có thể là trường hợp của loại sinh vật nào?

  • A. Hầu hết vi khuẩn Gram dương.
  • B. Hầu hết vi khuẩn Gram âm.
  • C. Mycoplasma.
  • D. Vi khuẩn lam.

Câu 14: Giả sử bạn đang thiết kế một loại thuốc mới nhắm vào cấu trúc đặc trưng chỉ có ở tế bào nhân sơ mà không có ở tế bào nhân thực. Cấu trúc nào dưới đây là mục tiêu tiềm năng tốt nhất?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Thành tế bào peptidoglycan.
  • C. Ribosome.
  • D. DNA vòng.

Câu 15: Sự khác biệt chính về cấu trúc DNA giữa vùng nhân và plasmid của vi khuẩn là gì?

  • A. DNA vùng nhân thường là một phân tử vòng lớn, plasmid là các phân tử vòng nhỏ hơn.
  • B. DNA vùng nhân là dạng thẳng, plasmid là dạng vòng.
  • C. DNA vùng nhân chứa gen thiết yếu, plasmid chỉ chứa gen không thiết yếu.
  • D. DNA vùng nhân có màng bao bọc, plasmid thì không.

Câu 16: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của màng sinh chất ở tế bào vi khuẩn?

  • A. Vận chuyển chất.
  • B. Tổng hợp ATP (ở một số vi khuẩn).
  • C. Tiếp nhận tín hiệu.
  • D. Bảo vệ cơ học và quy định hình dạng tế bào.

Câu 17: Tại sao kích thước nhỏ lại mang lại lợi thế cho tế bào nhân sơ trong việc thích nghi với môi trường thay đổi nhanh chóng?

  • A. Tăng tốc độ trao đổi chất và sinh sản, giúp quần thể thích nghi nhanh.
  • B. Giảm nhu cầu năng lượng.
  • C. Dễ dàng ẩn náu khỏi kẻ thù.
  • D. Có khả năng tích trữ lượng lớn chất dinh dưỡng.

Câu 18: Một số vi khuẩn có khả năng hình thành bào tử nghỉ (endospore) khi điều kiện môi trường bất lợi. Đặc điểm nào của bào tử nghỉ giúp chúng tồn tại qua các điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, bức xạ, hoặc khô hạn?

  • A. Chứa lượng nước lớn.
  • B. Có cấu trúc đơn giản, ít thành phần.
  • C. Có lớp vỏ dày, cứng và chứa ít nước.
  • D. Thực hiện trao đổi chất mạnh mẽ để chống chịu.

Câu 19: Quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi cho thấy các tế bào có kích thước khoảng 2 µm, không có cấu trúc màng trong tế bào chất, vật chất di truyền tập trung ở một vùng nhất định nhưng không có màng bao. Đây là loại tế bào gì?

  • A. Tế bào thực vật.
  • B. Tế bào vi khuẩn (nhân sơ).
  • C. Tế bào nấm men (nhân thực).
  • D. Tế bào động vật.

Câu 20: Chức năng nào sau đây thường liên quan đến plasmid trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Quy định các chức năng sống cơ bản của tế bào.
  • B. Tổng hợp thành tế bào.
  • C. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • D. Mang gen kháng kháng sinh hoặc gen chuyển hóa chất lạ.

Câu 21: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có cấu trúc khảm lỏng với thành phần chủ yếu là?

  • A. Phospholipid và protein.
  • B. Peptidoglycan.
  • C. Cellulose.
  • D. Acid nucleic.

Câu 22: So sánh giữa tế bào vi khuẩn và tế bào thực vật, điểm khác biệt cơ bản nhất ở cấp độ tổ chức vật chất di truyền là gì?

  • A. Vi khuẩn có DNA, thực vật có RNA.
  • B. Vật chất di truyền của vi khuẩn là đơn phân, thực vật là đa phân.
  • C. Vật chất di truyền của vi khuẩn không có màng nhân bao bọc, thực vật có màng nhân.
  • D. Vi khuẩn chỉ có một phân tử DNA, thực vật có nhiều phân tử DNA.

Câu 23: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới và nhận thấy nó có khả năng tạo ra năng lượng thông qua quá trình hô hấp hiếu khí. Quá trình này diễn ra ở đâu trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Trong vùng nhân.
  • B. Trên ribosome.
  • C. Trong bào tử nghỉ.
  • D. Trên màng sinh chất và trong tế bào chất.

Câu 24: Lông (pili) ở vi khuẩn có thể tham gia vào quá trình nào sau đây, ngoài chức năng bám dính?

  • A. Quang hợp.
  • B. Tiếp hợp (chuyển plasmid giữa các tế bào).
  • C. Di chuyển.
  • D. Tổng hợp protein.

Câu 25: Tại sao nói ribosome là bào quan duy nhất có mặt trong tế bào nhân sơ?

  • A. Vì ribosome không có màng bao bọc, phù hợp với cấu trúc tế bào nhân sơ thiếu các bào quan có màng.
  • B. Vì ribosome là bào quan nhỏ nhất.
  • C. Vì ribosome là bào quan duy nhất thực hiện chức năng tổng hợp.
  • D. Vì ribosome có mặt ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực.

Câu 26: Sự khác biệt về cấu trúc thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm dẫn đến điều gì trong kỹ thuật nhuộm Gram?

  • A. Vi khuẩn Gram dương giữ màu nhuộm tím, Gram âm không bắt màu.
  • B. Vi khuẩn Gram dương bị phá hủy, Gram âm thì không.
  • C. Vi khuẩn Gram dương giữ màu nhuộm tím do lớp peptidoglycan dày, Gram âm mất màu tím nhưng bắt màu đỏ/hồng của thuốc nhuộm bổ sung.
  • D. Vi khuẩn Gram dương bắt màu đỏ/hồng, Gram âm bắt màu tím.

Câu 27: Vai trò chính của vùng nhân trong tế bào vi khuẩn là gì?

  • A. Chứa vật chất di truyền chính quy định các hoạt động sống cơ bản của tế bào.
  • B. Tổng hợp năng lượng.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Điều khiển sự vận chuyển chất qua màng.

Câu 28: Một nhà nghiên cứu muốn tách chiết các plasmid từ một chủng vi khuẩn để sử dụng trong kỹ thuật di truyền. Họ sẽ tìm thấy plasmid ở đâu trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Trong thành tế bào.
  • B. Liên kết chặt chẽ với DNA vùng nhân.
  • C. Bên trong bào tử nghỉ.
  • D. Nằm tự do trong tế bào chất.

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây của tế bào nhân sơ thể hiện tính đơn giản trong tổ chức so với tế bào nhân thực?

  • A. Có nhiều nhiễm sắc thể.
  • B. Không có hệ thống nội màng và các bào quan có màng.
  • C. Kích thước lớn hơn.
  • D. Có thành tế bào.

Câu 30: Nếu một tế bào vi khuẩn bị mất đi cấu trúc roi, khả năng nào của nó sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và đáng kể nhất?

  • A. Khả năng tổng hợp protein.
  • B. Khả năng bám dính vào bề mặt.
  • C. Khả năng di chuyển trong môi trường lỏng.
  • D. Khả năng kháng kháng sinh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một tế bào vi khuẩn có hình que (trực khuẩn) đột nhiên mất đi thành tế bào do tác động của enzyme lysozyme. Nếu tế bào này được đặt trong môi trường nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn bên trong tế bào), khả năng cao nhất sẽ xảy ra hiện tượng gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử một cấu trúc vòng, kép, nằm tự do trong tế bào chất của vi khuẩn, không liên kết với màng sinh chất. Cấu trúc này mang một số gen quy định khả năng kháng lại một loại kháng sinh nhất định. Cấu trúc đó là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Penicillin là một loại kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Dựa vào cơ chế này, giải thích tại sao Penicillin hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn nhưng ít gây hại cho tế bào người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Vùng nhân của tế bào nhân sơ có đặc điểm cấu trúc nào khác biệt cơ bản so với nhân của tế bào nhân thực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Vi khuẩn E. coli sống trong ruột người có khả năng bám dính vào niêm mạc ruột nhờ một cấu trúc bề mặt. Cấu trúc này thường là các sợi protein ngắn, mảnh, nhô ra từ bề mặt tế bào, giúp vi khuẩn gắn kết với nhau hoặc với bề mặt tế bào chủ. Cấu trúc đó là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) của tế bào nhân sơ có ý nghĩa quan trọng nhất trong quá trình nào của tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một số loại vi khuẩn có khả năng di chuyển chủ động trong môi trường lỏng. Cấu trúc giúp chúng thực hiện chức năng này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Thành phần hóa học chính cấu tạo nên thành tế bào của hầu hết vi khuẩn là?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong tế bào chất của vi khuẩn, bào quan duy nhất có mặt, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Điều gì giải thích khả năng sinh sản và tăng trưởng nhanh chóng của vi khuẩn so với hầu hết các tế bào nhân thực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một loại vi khuẩn gây bệnh có khả năng tránh bị thực bào bởi các tế bào miễn dịch của vật chủ. Cấu trúc nào trên bề mặt tế bào vi khuẩn có khả năng đóng vai trò bảo vệ này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Màng sinh chất của tế bào vi khuẩn có chức năng tương tự như màng sinh chất ở tế bào nhân thực, đó là?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích cấu trúc của một tế bào nhân sơ cho thấy nó không có thành tế bào. Đây có thể là trường hợp của loại sinh vật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Giả sử bạn đang thiết kế một loại thuốc mới nhắm vào cấu trúc đặc trưng chỉ có ở tế bào nhân sơ mà không có ở tế bào nhân thực. Cấu trúc nào dưới đây là mục tiêu tiềm năng tốt nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Sự khác biệt chính về cấu trúc DNA giữa vùng nhân và plasmid của vi khuẩn là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của màng sinh chất ở tế bào vi khuẩn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tại sao kích thước nhỏ lại mang lại lợi thế cho tế bào nhân sơ trong việc thích nghi với môi trường thay đổi nhanh chóng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một số vi khuẩn có khả năng hình thành bào tử nghỉ (endospore) khi điều kiện môi trường bất lợi. Đặc điểm nào của bào tử nghỉ giúp chúng tồn tại qua các điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, bức xạ, hoặc khô hạn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi cho thấy các tế bào có kích thước khoảng 2 µm, không có cấu trúc màng trong tế bào chất, vật chất di truyền tập trung ở một vùng nhất định nhưng không có màng bao. Đây là loại tế bào gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Chức năng nào sau đây thường liên quan đến plasmid trong tế bào vi khuẩn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có cấu trúc khảm lỏng với thành phần chủ yếu là?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: So sánh giữa tế bào vi khuẩn và tế bào thực vật, điểm khác biệt cơ bản nhất ở cấp độ tổ chức vật chất di truyền là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới và nhận thấy nó có khả năng tạo ra năng lượng thông qua quá trình hô hấp hiếu khí. Quá trình này diễn ra ở đâu trong tế bào vi khuẩn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Lông (pili) ở vi khuẩn có thể tham gia vào quá trình nào sau đây, ngoài chức năng bám dính?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tại sao nói ribosome là bào quan duy nhất có mặt trong tế bào nhân sơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Sự khác biệt về cấu trúc thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm dẫn đến điều gì trong kỹ thuật nhuộm Gram?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Vai trò chính của vùng nhân trong tế bào vi khuẩn là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một nhà nghiên cứu muốn tách chiết các plasmid từ một chủng vi khuẩn để sử dụng trong kỹ thuật di truyền. Họ sẽ tìm thấy plasmid ở đâu trong tế bào vi khuẩn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây của tế bào nhân sơ thể hiện tính đơn giản trong tổ chức so với tế bào nhân thực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nếu một tế bào vi khuẩn bị mất đi cấu trúc roi, khả năng nào của nó sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và đáng kể nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi quan sát một mẫu vật hiển vi, bạn nhận thấy các tế bào có kích thước rất nhỏ (khoảng 2 μm), không có cấu trúc màng rõ ràng bao quanh vật chất di truyền, và thiếu các bào quan phức tạp như ti thể hay bộ máy Golgi. Dựa vào các đặc điểm này, bạn có thể kết luận đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào động vật
  • C. Tế bào nhân sơ
  • D. Tế bào nấm

Câu 2: Một loại kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp peptidoglycan. Kháng sinh này sẽ có hiệu quả mạnh nhất đối với cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

  • A. Thành tế bào
  • B. Màng sinh chất
  • C. Vùng nhân
  • D. Ribosome

Câu 3: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có cấu trúc và chức năng tương tự màng sinh chất của tế bào nhân thực ở điểm nào?

  • A. Chỉ cho các chất tan trong lipid đi qua
  • B. Chứa các kênh protein vận chuyển đặc hiệu cho từng loại ion
  • C. Có cấu trúc khảm động với lớp kép phospholipid
  • D. Tất cả các đáp án trên đều đúng

Câu 4: Trong tế bào chất của vi khuẩn, bào quan nào là nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein?

  • A. Ti thể
  • B. Ribosome
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lưới nội chất

Câu 5: Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa vùng nhân của tế bào nhân sơ và nhân của tế bào nhân thực là gì?

  • A. Vùng nhân không có màng bao bọc, nhân có màng bao bọc.
  • B. Vùng nhân chứa DNA dạng thẳng, nhân chứa DNA dạng vòng.
  • C. Vùng nhân chỉ có một nhiễm sắc thể, nhân có nhiều nhiễm sắc thể.
  • D. Vùng nhân không có ribosome, nhân có ribosome.

Câu 6: Plasmid là cấu trúc DNA nhỏ, dạng vòng, thường nằm ngoài vùng nhân ở nhiều loài vi khuẩn. Đặc điểm nào của plasmid giải thích tại sao chúng lại đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển tính kháng thuốc của vi khuẩn?

  • A. Chúng là thành phần bắt buộc cho sự sống của tế bào.
  • B. Chúng có kích thước rất nhỏ, dễ dàng di chuyển.
  • C. Chúng có thể chứa các gen mã hóa yếu tố kháng thuốc và dễ dàng trao đổi giữa các vi khuẩn.
  • D. Chúng chỉ tìm thấy ở các vi khuẩn gây bệnh.

Câu 7: Roi (flagella) ở vi khuẩn giúp chúng thực hiện chức năng nào?

  • A. Bám dính vào bề mặt.
  • B. Di chuyển trong môi trường lỏng.
  • C. Trao đổi vật chất với môi trường.
  • D. Tiếp nhận tín hiệu từ bên ngoài.

Câu 8: Lông (pili) trên bề mặt tế bào vi khuẩn có chức năng gì?

  • A. Tham gia vào quá trình quang hợp.
  • B. Dự trữ năng lượng.
  • C. Bảo vệ tế bào khỏi bị ăn bởi thực bào.
  • D. Giúp bám dính vào vật chủ hoặc tham gia tiếp hợp vi khuẩn.

Câu 9: Một số vi khuẩn có lớp vỏ nhầy (capsule) bên ngoài thành tế bào. Lớp vỏ nhầy này mang lại lợi ích gì cho vi khuẩn, đặc biệt là các loài gây bệnh?

  • A. Giúp vi khuẩn tránh bị hệ miễn dịch của vật chủ tiêu diệt.
  • B. Tăng tốc độ phân chia tế bào.
  • C. Giúp vi khuẩn trao đổi khí hiệu quả hơn.
  • D. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein.

Câu 10: Kích thước nhỏ bé của tế bào nhân sơ (1-5 μm) mang lại lợi thế đáng kể nào trong quá trình trao đổi chất với môi trường?

  • A. Giảm nhu cầu năng lượng của tế bào.
  • B. Tăng khả năng chống chịu với nhiệt độ cao.
  • C. Tăng tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V), giúp trao đổi chất nhanh chóng.
  • D. Giúp vật chất di truyền dễ dàng nhân đôi.

Câu 11: Tại sao tế bào nhân sơ có khả năng sinh sản và thích nghi với môi trường nhanh hơn so với tế bào nhân thực?

  • A. Chúng có nhiều bào quan hơn.
  • B. Vật chất di truyền phức tạp hơn.
  • C. Kích thước tế bào lớn hơn.
  • D. Cấu trúc đơn giản, tốc độ trao đổi chất và nhân đôi vật chất di truyền nhanh.

Câu 12: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cấu tạo bắt buộc của mọi tế bào nhân sơ?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Plasmid
  • C. Ribosome
  • D. Vùng nhân

Câu 13: Nếu một tế bào vi khuẩn được đặt vào môi trường nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn bên trong tế bào), cấu trúc nào giúp tế bào vi khuẩn tránh bị vỡ do nước đi vào?

  • A. Thành tế bào
  • B. Màng sinh chất
  • C. Vùng nhân
  • D. Lông

Câu 14: Chức năng nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân sơ mà KHÔNG có ở tế bào nhân thực?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Trao đổi chất qua màng
  • C. Cố định đạm (ở một số loài)
  • D. Nhân đôi vật chất di truyền

Câu 15: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về một loại vi sinh vật mới. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy sinh vật này có thành tế bào, màng sinh chất, tế bào chất chứa ribosome và một cấu trúc DNA dạng vòng nằm tự do trong tế bào chất. Sinh vật này rất có thể thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm men
  • C. Tảo
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 16: So sánh cấu trúc tế bào nhân sơ và nhân thực, điểm khác biệt nổi bật nhất liên quan đến hệ thống màng nội bào là gì?

  • A. Tế bào nhân sơ có hệ thống màng nội bào phát triển hơn.
  • B. Cả hai loại tế bào đều không có hệ thống màng nội bào.
  • C. Chỉ tế bào nhân sơ có lưới nội chất và bộ máy Golgi.
  • D. Tế bào nhân sơ hầu như không có hệ thống màng nội bào, trong khi tế bào nhân thực có hệ thống này rất phát triển.

Câu 17: Mesosome (mô tả trong một số tài liệu cũ) được cho là cấu trúc gấp nếp của màng sinh chất vào bên trong tế bào chất của vi khuẩn. Dù vai trò chính còn tranh cãi, nếu tồn tại, cấu trúc này có thể liên quan đến chức năng nào của màng sinh chất?

  • A. Bảo vệ cơ học cho tế bào.
  • B. Tăng diện tích bề mặt cho các phản ứng sinh hóa, hô hấp.
  • C. Dự trữ vật chất di truyền phụ.
  • D. Giúp tế bào di chuyển.

Câu 18: DNA vùng nhân của vi khuẩn thường là một phân tử DNA lớn, dạng vòng. Đặc điểm này khác với DNA trong nhân của tế bào nhân thực ở điểm nào?

  • A. DNA nhân thực có kích thước nhỏ hơn.
  • B. DNA nhân thực luôn chỉ có một phân tử.
  • C. DNA nhân thực thường là dạng thẳng và liên kết với protein histone.
  • D. DNA nhân thực không chứa thông tin di truyền.

Câu 19: Mặc dù không có ti thể, tế bào vi khuẩn vẫn có thể thực hiện hô hấp tế bào để tạo năng lượng. Quá trình này chủ yếu diễn ra ở đâu trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Trong vùng nhân.
  • B. Trên thành tế bào.
  • C. Trong plasmid.
  • D. Trên màng sinh chất và trong tế bào chất.

Câu 20: Hình dạng đặc trưng của nhiều loại vi khuẩn (hình cầu, hình que, hình xoắn...) chủ yếu được duy trì nhờ cấu trúc nào?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Thành tế bào
  • C. Vỏ nhầy
  • D. Hệ thống lông/roi

Câu 21: Trong công nghệ sinh học, plasmid của vi khuẩn thường được sử dụng làm vector để chuyển gen ngoại lai vào tế bào chủ. Điều này dựa trên đặc điểm nào của plasmid?

  • A. Khả năng tự nhân đôi độc lập và dễ dàng thao tác, đưa vào/lấy ra khỏi tế bào.
  • B. Kích thước rất lớn, chứa nhiều thông tin di truyền.
  • C. Là thành phần bắt buộc, không thể thiếu của tế bào.
  • D. Chỉ tìm thấy ở các vi khuẩn có lợi.

Câu 22: Quá trình phiên mã và dịch mã ở tế bào nhân sơ có thể diễn ra đồng thời trong cùng một không gian (tế bào chất). Điều này là do tế bào nhân sơ thiếu cấu trúc nào so với tế bào nhân thực?

  • A. Ribosome
  • B. Thành tế bào
  • C. Màng nhân
  • D. Plasmid

Câu 23: Tế bào nhân sơ thiếu các bào quan có màng như lưới nội chất, bộ máy Golgi, lysosome, không bào... Điều này ảnh hưởng như thế nào đến sự phân công chức năng trong tế bào?

  • A. Tăng cường sự chuyên hóa của các bào quan.
  • B. Giảm sự phân chia không gian cho các phản ứng sinh hóa chuyên biệt.
  • C. Tăng kích thước tổng thể của tế bào.
  • D. Làm cho vật chất di truyền được bảo vệ tốt hơn.

Câu 24: Tại sao vi khuẩn Gram dương và Gram âm lại bắt màu khác nhau khi nhuộm Gram?

  • A. Sự khác biệt về độ dày và cấu tạo của lớp peptidoglycan trong thành tế bào.
  • B. Sự hiện diện hay vắng mặt của plasmid.
  • C. Sự khác biệt về loại ribosome.
  • D. Sự khác biệt về cấu trúc màng sinh chất.

Câu 25: Trong tế bào nhân sơ, vật chất di truyền chính là DNA dạng vòng. Các gen cần thiết cho sự sống cơ bản của tế bào nằm ở đâu?

  • A. Chỉ trên plasmid.
  • B. Chỉ trên ribosome.
  • C. Trong vùng nhân (trên nhiễm sắc thể vòng).
  • D. Phân tán khắp tế bào chất.

Câu 26: Một vi khuẩn có khả năng di chuyển rất nhanh trong môi trường nước. Cấu trúc nào sau đây có khả năng cao nhất giúp nó thực hiện chức năng này?

  • A. Lông (pili)
  • B. Vỏ nhầy (capsule)
  • C. Thành tế bào
  • D. Roi (flagella)

Câu 27: Chức năng nào sau đây là chức năng chung của cả thành tế bào thực vật và thành tế bào vi khuẩn?

  • A. Chứa enzyme hô hấp.
  • B. Bảo vệ tế bào và duy trì hình dạng.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Thực hiện quang hợp.

Câu 28: Khi nghiên cứu một quần thể vi khuẩn trong điều kiện môi trường thay đổi đột ngột (ví dụ: có mặt kháng sinh), sự tồn tại của plasmid trong một số tế bào có thể giúp quần thể thích nghi như thế nào?

  • A. Các plasmid mang gen kháng thuốc giúp một số cá thể sống sót và truyền lại đặc điểm cho thế hệ sau.
  • B. Plasmid giúp tế bào tăng kích thước để chống chịu tốt hơn.
  • C. Plasmid làm tăng tốc độ nhân đôi của DNA vùng nhân.
  • D. Plasmid giúp tế bào tạo ra vỏ nhầy dày hơn.

Câu 29: Tế bào chất của vi khuẩn chứa nhiều ribosome. Điều này phản ánh đặc điểm nào trong hoạt động sống của chúng?

  • A. Khả năng lưu trữ năng lượng lớn.
  • B. Tốc độ vận chuyển vật chất qua màng chậm.
  • C. Nhu cầu tổng hợp protein cao để sinh trưởng và sinh sản nhanh.
  • D. Sự phân hóa chức năng giữa các bào quan.

Câu 30: Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ đóng vai trò là hàng rào chọn lọc, kiểm soát sự ra vào của các chất giữa tế bào và môi trường?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Thành tế bào
  • C. Vỏ nhầy
  • D. Vùng nhân

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi quan sát một mẫu vật hiển vi, bạn nhận thấy các tế bào có kích thước rất nhỏ (khoảng 2 μm), không có cấu trúc màng rõ ràng bao quanh vật chất di truyền, và thiếu các bào quan phức tạp như ti thể hay bộ máy Golgi. Dựa vào các đặc điểm này, bạn có thể kết luận đây là loại tế bào nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một loại kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp peptidoglycan. Kháng sinh này sẽ có hiệu quả mạnh nhất đối với cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có cấu trúc và chức năng tương tự màng sinh chất của tế bào nhân thực ở điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong tế bào chất của vi khuẩn, bào quan nào là nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa vùng nhân của tế bào nhân sơ và nhân của tế bào nhân thực là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Plasmid là cấu trúc DNA nhỏ, dạng vòng, thường nằm ngoài vùng nhân ở nhiều loài vi khuẩn. Đặc điểm nào của plasmid giải thích tại sao chúng lại đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển tính kháng thuốc của vi khuẩn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Roi (flagella) ở vi khuẩn giúp chúng thực hiện chức năng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Lông (pili) trên bề mặt tế bào vi khuẩn có chức năng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một số vi khuẩn có lớp vỏ nhầy (capsule) bên ngoài thành tế bào. Lớp vỏ nhầy này mang lại lợi ích gì cho vi khuẩn, đặc biệt là các loài gây bệnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Kích thước nhỏ bé của tế bào nhân sơ (1-5 μm) mang lại lợi thế đáng kể nào trong quá trình trao đổi chất với môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tại sao tế bào nhân sơ có khả năng sinh sản và thích nghi với môi trường nhanh hơn so với tế bào nhân thực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cấu tạo bắt buộc của mọi tế bào nhân sơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Nếu một tế bào vi khuẩn được đặt vào môi trường nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn bên trong tế bào), cấu trúc nào giúp tế bào vi khuẩn tránh bị vỡ do nước đi vào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Chức năng nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân sơ mà KHÔNG có ở tế bào nhân thực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về một loại vi sinh vật mới. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy sinh vật này có thành tế bào, màng sinh chất, tế bào chất chứa ribosome và một cấu trúc DNA dạng vòng nằm tự do trong tế bào chất. Sinh vật này rất có thể thuộc nhóm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: So sánh cấu trúc tế bào nhân sơ và nhân thực, điểm khác biệt nổi bật nhất liên quan đến hệ thống màng nội bào là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Mesosome (mô tả trong một số tài liệu cũ) được cho là cấu trúc gấp nếp của màng sinh chất vào bên trong tế bào chất của vi khuẩn. Dù vai trò chính còn tranh cãi, nếu tồn tại, cấu trúc này có thể liên quan đến chức năng nào của màng sinh chất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: DNA vùng nhân của vi khuẩn thường là một phân tử DNA lớn, dạng vòng. Đặc điểm này khác với DNA trong nhân của tế bào nhân thực ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Mặc dù không có ti thể, tế bào vi khuẩn vẫn có thể thực hiện hô hấp tế bào để tạo năng lượng. Quá trình này chủ yếu diễn ra ở đâu trong tế bào vi khuẩn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Hình dạng đặc trưng của nhiều loại vi khuẩn (hình cầu, hình que, hình xoắn...) chủ yếu được duy trì nhờ cấu trúc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong công nghệ sinh học, plasmid của vi khuẩn thường được sử dụng làm vector để chuyển gen ngoại lai vào tế bào chủ. Điều này dựa trên đặc điểm nào của plasmid?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Quá trình phiên mã và dịch mã ở tế bào nhân sơ có thể diễn ra đồng thời trong cùng một không gian (tế bào chất). Điều này là do tế bào nhân sơ thiếu cấu trúc nào so với tế bào nhân thực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tế bào nhân sơ thiếu các bào quan có màng như lưới nội chất, bộ máy Golgi, lysosome, không bào... Điều này ảnh hưởng như thế nào đến sự phân công chức năng trong tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tại sao vi khuẩn Gram dương và Gram âm lại bắt màu khác nhau khi nhuộm Gram?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong tế bào nhân sơ, vật chất di truyền chính là DNA dạng vòng. Các gen cần thiết cho sự sống cơ bản của tế bào nằm ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một vi khuẩn có khả năng di chuyển rất nhanh trong môi trường nước. Cấu trúc nào sau đây có khả năng cao nhất giúp nó thực hiện chức năng này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Chức năng nào sau đây là chức năng chung của cả thành tế bào thực vật và thành tế bào vi khuẩn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi nghiên cứu một quần thể vi khuẩn trong điều kiện môi trường thay đổi đột ngột (ví dụ: có mặt kháng sinh), sự tồn tại của plasmid trong một số tế bào có thể giúp quần thể thích nghi như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Tế bào chất của vi khuẩn chứa nhiều ribosome. Điều này phản ánh đặc điểm nào trong hoạt động sống của chúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ đóng vai trò là hàng rào chọn lọc, kiểm soát sự ra vào của các chất giữa tế bào và môi trường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi quan sát một mẫu vật hiển vi, bạn nhận thấy các tế bào có kích thước rất nhỏ (khoảng 2 μm), không có cấu trúc màng rõ ràng bao quanh vật chất di truyền, và thiếu các bào quan phức tạp như ti thể hay bộ máy Golgi. Dựa vào các đặc điểm này, bạn có thể kết luận đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào động vật
  • C. Tế bào nhân sơ
  • D. Tế bào nấm

Câu 2: Một loại kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp peptidoglycan. Kháng sinh này sẽ có hiệu quả mạnh nhất đối với cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

  • A. Thành tế bào
  • B. Màng sinh chất
  • C. Vùng nhân
  • D. Ribosome

Câu 3: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có cấu trúc và chức năng tương tự màng sinh chất của tế bào nhân thực ở điểm nào?

  • A. Chỉ cho các chất tan trong lipid đi qua
  • B. Chứa các kênh protein vận chuyển đặc hiệu cho từng loại ion
  • C. Có cấu trúc khảm động với lớp kép phospholipid
  • D. Tất cả các đáp án trên đều đúng

Câu 4: Trong tế bào chất của vi khuẩn, bào quan nào là nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein?

  • A. Ti thể
  • B. Ribosome
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lưới nội chất

Câu 5: Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa vùng nhân của tế bào nhân sơ và nhân của tế bào nhân thực là gì?

  • A. Vùng nhân không có màng bao bọc, nhân có màng bao bọc.
  • B. Vùng nhân chứa DNA dạng thẳng, nhân chứa DNA dạng vòng.
  • C. Vùng nhân chỉ có một nhiễm sắc thể, nhân có nhiều nhiễm sắc thể.
  • D. Vùng nhân không có ribosome, nhân có ribosome.

Câu 6: Plasmid là cấu trúc DNA nhỏ, dạng vòng, thường nằm ngoài vùng nhân ở nhiều loài vi khuẩn. Đặc điểm nào của plasmid giải thích tại sao chúng lại đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển tính kháng thuốc của vi khuẩn?

  • A. Chúng là thành phần bắt buộc cho sự sống của tế bào.
  • B. Chúng có kích thước rất nhỏ, dễ dàng di chuyển.
  • C. Chúng có thể chứa các gen mã hóa yếu tố kháng thuốc và dễ dàng trao đổi giữa các vi khuẩn.
  • D. Chúng chỉ tìm thấy ở các vi khuẩn gây bệnh.

Câu 7: Roi (flagella) ở vi khuẩn giúp chúng thực hiện chức năng nào?

  • A. Bám dính vào bề mặt.
  • B. Di chuyển trong môi trường lỏng.
  • C. Trao đổi vật chất với môi trường.
  • D. Tiếp nhận tín hiệu từ bên ngoài.

Câu 8: Lông (pili) trên bề mặt tế bào vi khuẩn có chức năng gì?

  • A. Tham gia vào quá trình quang hợp.
  • B. Dự trữ năng lượng.
  • C. Bảo vệ tế bào khỏi bị ăn bởi thực bào.
  • D. Giúp bám dính vào vật chủ hoặc tham gia tiếp hợp vi khuẩn.

Câu 9: Một số vi khuẩn có lớp vỏ nhầy (capsule) bên ngoài thành tế bào. Lớp vỏ nhầy này mang lại lợi ích gì cho vi khuẩn, đặc biệt là các loài gây bệnh?

  • A. Giúp vi khuẩn tránh bị hệ miễn dịch của vật chủ tiêu diệt.
  • B. Tăng tốc độ phân chia tế bào.
  • C. Giúp vi khuẩn trao đổi khí hiệu quả hơn.
  • D. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein.

Câu 10: Kích thước nhỏ bé của tế bào nhân sơ (1-5 μm) mang lại lợi thế đáng kể nào trong quá trình trao đổi chất với môi trường?

  • A. Giảm nhu cầu năng lượng của tế bào.
  • B. Tăng khả năng chống chịu với nhiệt độ cao.
  • C. Tăng tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V), giúp trao đổi chất nhanh chóng.
  • D. Giúp vật chất di truyền dễ dàng nhân đôi.

Câu 11: Tại sao tế bào nhân sơ có khả năng sinh sản và thích nghi với môi trường nhanh hơn so với tế bào nhân thực?

  • A. Chúng có nhiều bào quan hơn.
  • B. Vật chất di truyền phức tạp hơn.
  • C. Kích thước tế bào lớn hơn.
  • D. Cấu trúc đơn giản, tốc độ trao đổi chất và nhân đôi vật chất di truyền nhanh.

Câu 12: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cấu tạo bắt buộc của mọi tế bào nhân sơ?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Plasmid
  • C. Ribosome
  • D. Vùng nhân

Câu 13: Nếu một tế bào vi khuẩn được đặt vào môi trường nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn bên trong tế bào), cấu trúc nào giúp tế bào vi khuẩn tránh bị vỡ do nước đi vào?

  • A. Thành tế bào
  • B. Màng sinh chất
  • C. Vùng nhân
  • D. Lông

Câu 14: Chức năng nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân sơ mà KHÔNG có ở tế bào nhân thực?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Trao đổi chất qua màng
  • C. Cố định đạm (ở một số loài)
  • D. Nhân đôi vật chất di truyền

Câu 15: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về một loại vi sinh vật mới. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy sinh vật này có thành tế bào, màng sinh chất, tế bào chất chứa ribosome và một cấu trúc DNA dạng vòng nằm tự do trong tế bào chất. Sinh vật này rất có thể thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm men
  • C. Tảo
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 16: So sánh cấu trúc tế bào nhân sơ và nhân thực, điểm khác biệt nổi bật nhất liên quan đến hệ thống màng nội bào là gì?

  • A. Tế bào nhân sơ có hệ thống màng nội bào phát triển hơn.
  • B. Cả hai loại tế bào đều không có hệ thống màng nội bào.
  • C. Chỉ tế bào nhân sơ có lưới nội chất và bộ máy Golgi.
  • D. Tế bào nhân sơ hầu như không có hệ thống màng nội bào, trong khi tế bào nhân thực có hệ thống này rất phát triển.

Câu 17: Mesosome (mô tả trong một số tài liệu cũ) được cho là cấu trúc gấp nếp của màng sinh chất vào bên trong tế bào chất của vi khuẩn. Dù vai trò chính còn tranh cãi, nếu tồn tại, cấu trúc này có thể liên quan đến chức năng nào của màng sinh chất?

  • A. Bảo vệ cơ học cho tế bào.
  • B. Tăng diện tích bề mặt cho các phản ứng sinh hóa, hô hấp.
  • C. Dự trữ vật chất di truyền phụ.
  • D. Giúp tế bào di chuyển.

Câu 18: DNA vùng nhân của vi khuẩn thường là một phân tử DNA lớn, dạng vòng. Đặc điểm này khác với DNA trong nhân của tế bào nhân thực ở điểm nào?

  • A. DNA nhân thực có kích thước nhỏ hơn.
  • B. DNA nhân thực luôn chỉ có một phân tử.
  • C. DNA nhân thực thường là dạng thẳng và liên kết với protein histone.
  • D. DNA nhân thực không chứa thông tin di truyền.

Câu 19: Mặc dù không có ti thể, tế bào vi khuẩn vẫn có thể thực hiện hô hấp tế bào để tạo năng lượng. Quá trình này chủ yếu diễn ra ở đâu trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Trong vùng nhân.
  • B. Trên thành tế bào.
  • C. Trong plasmid.
  • D. Trên màng sinh chất và trong tế bào chất.

Câu 20: Hình dạng đặc trưng của nhiều loại vi khuẩn (hình cầu, hình que, hình xoắn...) chủ yếu được duy trì nhờ cấu trúc nào?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Thành tế bào
  • C. Vỏ nhầy
  • D. Hệ thống lông/roi

Câu 21: Trong công nghệ sinh học, plasmid của vi khuẩn thường được sử dụng làm vector để chuyển gen ngoại lai vào tế bào chủ. Điều này dựa trên đặc điểm nào của plasmid?

  • A. Khả năng tự nhân đôi độc lập và dễ dàng thao tác, đưa vào/lấy ra khỏi tế bào.
  • B. Kích thước rất lớn, chứa nhiều thông tin di truyền.
  • C. Là thành phần bắt buộc, không thể thiếu của tế bào.
  • D. Chỉ tìm thấy ở các vi khuẩn có lợi.

Câu 22: Quá trình phiên mã và dịch mã ở tế bào nhân sơ có thể diễn ra đồng thời trong cùng một không gian (tế bào chất). Điều này là do tế bào nhân sơ thiếu cấu trúc nào so với tế bào nhân thực?

  • A. Ribosome
  • B. Thành tế bào
  • C. Màng nhân
  • D. Plasmid

Câu 23: Tế bào nhân sơ thiếu các bào quan có màng như lưới nội chất, bộ máy Golgi, lysosome, không bào... Điều này ảnh hưởng như thế nào đến sự phân công chức năng trong tế bào?

  • A. Tăng cường sự chuyên hóa của các bào quan.
  • B. Giảm sự phân chia không gian cho các phản ứng sinh hóa chuyên biệt.
  • C. Tăng kích thước tổng thể của tế bào.
  • D. Làm cho vật chất di truyền được bảo vệ tốt hơn.

Câu 24: Tại sao vi khuẩn Gram dương và Gram âm lại bắt màu khác nhau khi nhuộm Gram?

  • A. Sự khác biệt về độ dày và cấu tạo của lớp peptidoglycan trong thành tế bào.
  • B. Sự hiện diện hay vắng mặt của plasmid.
  • C. Sự khác biệt về loại ribosome.
  • D. Sự khác biệt về cấu trúc màng sinh chất.

Câu 25: Trong tế bào nhân sơ, vật chất di truyền chính là DNA dạng vòng. Các gen cần thiết cho sự sống cơ bản của tế bào nằm ở đâu?

  • A. Chỉ trên plasmid.
  • B. Chỉ trên ribosome.
  • C. Trong vùng nhân (trên nhiễm sắc thể vòng).
  • D. Phân tán khắp tế bào chất.

Câu 26: Một vi khuẩn có khả năng di chuyển rất nhanh trong môi trường nước. Cấu trúc nào sau đây có khả năng cao nhất giúp nó thực hiện chức năng này?

  • A. Lông (pili)
  • B. Vỏ nhầy (capsule)
  • C. Thành tế bào
  • D. Roi (flagella)

Câu 27: Chức năng nào sau đây là chức năng chung của cả thành tế bào thực vật và thành tế bào vi khuẩn?

  • A. Chứa enzyme hô hấp.
  • B. Bảo vệ tế bào và duy trì hình dạng.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Thực hiện quang hợp.

Câu 28: Khi nghiên cứu một quần thể vi khuẩn trong điều kiện môi trường thay đổi đột ngột (ví dụ: có mặt kháng sinh), sự tồn tại của plasmid trong một số tế bào có thể giúp quần thể thích nghi như thế nào?

  • A. Các plasmid mang gen kháng thuốc giúp một số cá thể sống sót và truyền lại đặc điểm cho thế hệ sau.
  • B. Plasmid giúp tế bào tăng kích thước để chống chịu tốt hơn.
  • C. Plasmid làm tăng tốc độ nhân đôi của DNA vùng nhân.
  • D. Plasmid giúp tế bào tạo ra vỏ nhầy dày hơn.

Câu 29: Tế bào chất của vi khuẩn chứa nhiều ribosome. Điều này phản ánh đặc điểm nào trong hoạt động sống của chúng?

  • A. Khả năng lưu trữ năng lượng lớn.
  • B. Tốc độ vận chuyển vật chất qua màng chậm.
  • C. Nhu cầu tổng hợp protein cao để sinh trưởng và sinh sản nhanh.
  • D. Sự phân hóa chức năng giữa các bào quan.

Câu 30: Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ đóng vai trò là hàng rào chọn lọc, kiểm soát sự ra vào của các chất giữa tế bào và môi trường?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Thành tế bào
  • C. Vỏ nhầy
  • D. Vùng nhân

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi quan sát một mẫu vật hiển vi, bạn nhận thấy các tế bào có kích thước rất nhỏ (khoảng 2 μm), không có cấu trúc màng rõ ràng bao quanh vật chất di truyền, và thiếu các bào quan phức tạp như ti thể hay bộ máy Golgi. Dựa vào các đặc điểm này, bạn có thể kết luận đây là loại tế bào nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một loại kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp peptidoglycan. Kháng sinh này sẽ có hiệu quả mạnh nhất đối với cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có cấu trúc và chức năng tương tự màng sinh chất của tế bào nhân thực ở điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong tế bào chất của vi khuẩn, bào quan nào là nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa vùng nhân của tế bào nhân sơ và nhân của tế bào nhân thực là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Plasmid là cấu trúc DNA nhỏ, dạng vòng, thường nằm ngoài vùng nhân ở nhiều loài vi khuẩn. Đặc điểm nào của plasmid giải thích tại sao chúng lại đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển tính kháng thuốc của vi khuẩn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Roi (flagella) ở vi khuẩn giúp chúng thực hiện chức năng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Lông (pili) trên bề mặt tế bào vi khuẩn có chức năng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một số vi khuẩn có lớp vỏ nhầy (capsule) bên ngoài thành tế bào. Lớp vỏ nhầy này mang lại lợi ích gì cho vi khuẩn, đặc biệt là các loài gây bệnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Kích thước nhỏ bé của tế bào nhân sơ (1-5 μm) mang lại lợi thế đáng kể nào trong quá trình trao đổi chất với môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Tại sao tế bào nhân sơ có khả năng sinh sản và thích nghi với môi trường nhanh hơn so với tế bào nhân thực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cấu tạo bắt buộc của mọi tế bào nhân sơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Nếu một tế bào vi khuẩn được đặt vào môi trường nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn bên trong tế bào), cấu trúc nào giúp tế bào vi khuẩn tránh bị vỡ do nước đi vào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Chức năng nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân sơ mà KHÔNG có ở tế bào nhân thực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về một loại vi sinh vật mới. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy sinh vật này có thành tế bào, màng sinh chất, tế bào chất chứa ribosome và một cấu trúc DNA dạng vòng nằm tự do trong tế bào chất. Sinh vật này rất có thể thuộc nhóm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: So sánh cấu trúc tế bào nhân sơ và nhân thực, điểm khác biệt nổi bật nhất liên quan đến hệ thống màng nội bào là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Mesosome (mô tả trong một số tài liệu cũ) được cho là cấu trúc gấp nếp của màng sinh chất vào bên trong tế bào chất của vi khuẩn. Dù vai trò chính còn tranh cãi, nếu tồn tại, cấu trúc này có thể liên quan đến chức năng nào của màng sinh chất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: DNA vùng nhân của vi khuẩn thường là một phân tử DNA lớn, dạng vòng. Đặc điểm này khác với DNA trong nhân của tế bào nhân thực ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Mặc dù không có ti thể, tế bào vi khuẩn vẫn có thể thực hiện hô hấp tế bào để tạo năng lượng. Quá trình này chủ yếu diễn ra ở đâu trong tế bào vi khuẩn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Hình dạng đặc trưng của nhiều loại vi khuẩn (hình cầu, hình que, hình xoắn...) chủ yếu được duy trì nhờ cấu trúc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong công nghệ sinh học, plasmid của vi khuẩn thường được sử dụng làm vector để chuyển gen ngoại lai vào tế bào chủ. Điều này dựa trên đặc điểm nào của plasmid?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Quá trình phiên mã và dịch mã ở tế bào nhân sơ có thể diễn ra đồng thời trong cùng một không gian (tế bào chất). Điều này là do tế bào nhân sơ thiếu cấu trúc nào so với tế bào nhân thực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tế bào nhân sơ thiếu các bào quan có màng như lưới nội chất, bộ máy Golgi, lysosome, không bào... Điều này ảnh hưởng như thế nào đến sự phân công chức năng trong tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tại sao vi khuẩn Gram dương và Gram âm lại bắt màu khác nhau khi nhuộm Gram?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong tế bào nhân sơ, vật chất di truyền chính là DNA dạng vòng. Các gen cần thiết cho sự sống cơ bản của tế bào nằm ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một vi khuẩn có khả năng di chuyển rất nhanh trong môi trường nước. Cấu trúc nào sau đây có khả năng cao nhất giúp nó thực hiện chức năng này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Chức năng nào sau đây là chức năng chung của cả thành tế bào thực vật và thành tế bào vi khuẩn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi nghiên cứu một quần thể vi khuẩn trong điều kiện môi trường thay đổi đột ngột (ví dụ: có mặt kháng sinh), sự tồn tại của plasmid trong một số tế bào có thể giúp quần thể thích nghi như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tế bào chất của vi khuẩn chứa nhiều ribosome. Điều này phản ánh đặc điểm nào trong hoạt động sống của chúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ đóng vai trò là hàng rào chọn lọc, kiểm soát sự ra vào của các chất giữa tế bào và môi trường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây **không** được tìm thấy ở hầu hết các tế bào nhân sơ?

  • A. Thành tế bào chứa peptidoglycan
  • B. Màng sinh chất cấu tạo từ phospholipid kép
  • C. Vùng nhân chứa DNA vòng
  • D. Lưới nội chất và bộ máy Golgi

Câu 2: Vai trò chính của thành tế bào ở vi khuẩn là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Bảo vệ và duy trì hình dạng tế bào
  • C. Điều hòa sự trao đổi chất
  • D. Lưu trữ vật chất di truyền

Câu 3: Nếu một tế bào vi khuẩn Gram dương bị xử lý bằng enzyme lysozyme (phá hủy peptidoglycan) trong môi trường nhược trương, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Tế bào sẽ bị vỡ do nước đi vào
  • B. Tế bào sẽ co nguyên sinh
  • C. Tế bào sẽ ngừng tổng hợp protein
  • D. Tế bào sẽ chuyển thành dạng hình cầu bền vững

Câu 4: Cấu trúc nào sau đây giúp vi khuẩn bám dính vào bề mặt hoặc các tế bào khác, đồng thời có thể tham gia vào quá trình tiếp hợp?

  • A. Roi (Flagella)
  • B. Vỏ nhầy (Capsule)
  • C. Lông nhung (Pili)
  • D. Thành tế bào

Câu 5: Vật chất di truyền chính của tế bào nhân sơ nằm ở đâu và có dạng như thế nào?

  • A. Trong nhân có màng bọc, dạng thẳng
  • B. Trong tế bào chất, dạng thẳng
  • C. Trong vùng nhân, dạng thẳng
  • D. Trong vùng nhân, dạng vòng

Câu 6: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế quan trọng đối với tế bào nhân sơ?

  • A. Giúp tế bào dễ dàng ẩn nấp khỏi kẻ thù
  • B. Tăng tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, thúc đẩy trao đổi chất nhanh
  • C. Giúp tế bào tổng hợp protein hiệu quả hơn
  • D. Giảm nhu cầu năng lượng cho hoạt động sống

Câu 7: Bào quan duy nhất có mặt trong tế bào chất của tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Ribosome
  • B. Ty thể
  • C. Lục lạp
  • D. Không bào

Câu 8: Chức năng chính của ribosome trong tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Sản xuất năng lượng (ATP)
  • B. Phân giải chất hữu cơ
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Lưu trữ nước và ion

Câu 9: Plasmid là gì và vai trò của nó đối với tế bào vi khuẩn?

  • A. Là vật chất di truyền chính, quy định toàn bộ hoạt động sống.
  • B. Là bào quan có màng, tổng hợp protein.
  • C. Là cấu trúc giúp di chuyển trong môi trường.
  • D. Là DNA vòng nhỏ ngoài vùng nhân, mang gen đặc biệt (ví dụ: kháng thuốc).

Câu 10: Tại sao quá trình phiên mã và dịch mã có thể diễn ra đồng thời trong tế bào nhân sơ?

  • A. Vì tế bào nhân sơ có nhiều ribosome hơn.
  • B. Vì không có màng nhân ngăn cách DNA với ribosome trong tế bào chất.
  • C. Vì DNA nhân sơ là dạng thẳng.
  • D. Vì tế bào nhân sơ có kích thước nhỏ.

Câu 11: Cấu trúc nào sau đây giúp một số loại vi khuẩn có khả năng di chuyển trong môi trường nước?

  • A. Roi (Flagella)
  • B. Vỏ nhầy (Capsule)
  • C. Lông nhung (Pili)
  • D. Thành tế bào

Câu 12: Vỏ nhầy (Capsule) ở một số vi khuẩn có vai trò gì?

  • A. Thúc đẩy quá trình trao đổi chất.
  • B. Tổng hợp lipid cho màng tế bào.
  • C. Bảo vệ tế bào khỏi thực bào và khô hạn, giúp bám dính.
  • D. Thực hiện chức năng hô hấp tế bào.

Câu 13: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có điểm gì khác biệt cơ bản liên quan đến cấu trúc nhân?

  • A. Tế bào nhân sơ có nhiều DNA hơn.
  • B. Tế bào nhân sơ có nhân nhưng không hoạt động.
  • C. Tế bào nhân sơ có nhân nhưng không chứa DNA.
  • D. Tế bào nhân sơ chưa có màng nhân bao bọc vật chất di truyền.

Câu 14: Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy một tế bào có kích thước khoảng 2µm, không có cấu trúc màng bên trong rõ ràng, và vật chất di truyền tập trung ở một vùng nhất định. Đây có khả năng là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào nấm men

Câu 15: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có cấu tạo và chức năng tương tự như màng sinh chất của tế bào nhân thực ở những điểm nào?

  • A. Chỉ cho nước đi qua.
  • B. Chỉ chứa protein và carbohydrate.
  • C. Cấu tạo từ lớp phospholipid kép và protein, có tính thấm chọn lọc.
  • D. Không có chức năng vận chuyển chất.

Câu 16: Một loại kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp peptidoglycan. Loại kháng sinh này sẽ có hiệu quả đặc biệt với loại tế bào nào?

  • A. Tế bào nấm
  • B. Tế bào vi khuẩn
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào động vật

Câu 17: Sự khác biệt chính về cấu trúc thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm là gì?

  • A. Gram dương có lớp peptidoglycan dày, Gram âm có lớp peptidoglycan mỏng và thêm màng ngoài.
  • B. Gram dương có màng ngoài, Gram âm thì không.
  • C. Gram dương không có peptidoglycan, Gram âm thì có.
  • D. Gram dương có nhiều lớp màng sinh chất, Gram âm chỉ có một.

Câu 18: Bộ gen của tế bào nhân sơ (ngoài plasmid) thường có cấu trúc đơn giản hơn nhiều so với tế bào nhân thực. Điều này thể hiện ở đặc điểm nào?

  • A. Chứa nhiều intron.
  • B. Được tổ chức thành nhiều nhiễm sắc thể thẳng.
  • C. Thường là một phân tử DNA vòng đơn lẻ, ít protein liên kết.
  • D. Chỉ mang các gen cần thiết cho sinh sản.

Câu 19: Nếu so sánh tốc độ sinh sản giữa vi khuẩn E. coli và tế bào nấm men (một loại tế bào nhân thực đơn bào) trong điều kiện tối ưu, ta có thể dự đoán điều gì?

  • A. Vi khuẩn E. coli sinh sản nhanh hơn đáng kể.
  • B. Tế bào nấm men sinh sản nhanh hơn đáng kể.
  • C. Tốc độ sinh sản của cả hai là như nhau.
  • D. Không thể so sánh vì chúng thuộc các giới khác nhau.

Câu 20: Cấu trúc nào ở tế bào nhân sơ, mặc dù không phải là bào quan có màng, nhưng lại đóng vai trò thiết yếu trong việc đọc mã di truyền và tổng hợp protein?

  • A. Vùng nhân
  • B. Màng sinh chất
  • C. Thành tế bào
  • D. Ribosome

Câu 21: Một vi khuẩn được phát hiện có khả năng tồn tại trong môi trường cực nóng. Cấu trúc nào của nó có thể đóng góp vào khả năng chống chịu nhiệt độ cao này?

  • A. Lông nhung giúp bám vào bề mặt nóng.
  • B. Thành tế bào và các thành phần khác giúp duy trì sự ổn định cấu trúc.
  • C. Roi giúp di chuyển ra khỏi vùng nóng.
  • D. Plasmid mang gen chống nhiệt.

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, dựa trên tên gọi của chúng ("nhân sơ" và "nhân thực"), là gì?

  • A. Sự có mặt hay không có màng nhân.
  • B. Kích thước của tế bào.
  • C. Sự có mặt của thành tế bào.
  • D. Loại vật chất di truyền (DNA hay RNA).

Câu 23: Tại sao các loại thuốc kháng sinh nhắm vào thành tế bào (ví dụ: Penicillin) thường ít gây hại cho tế bào người?

  • A. Vì tế bào người có khả năng phân giải thuốc kháng sinh nhanh chóng.
  • B. Vì thuốc kháng sinh không thể đi vào tế bào người.
  • C. Vì tế bào người không có thành tế bào chứa peptidoglycan.
  • D. Vì thuốc kháng sinh chỉ tác động lên DNA vòng.

Câu 24: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ tham gia vào chức năng nào sau đây mà ở tế bào nhân thực chức năng tương tự thường được thực hiện bởi các bào quan có màng?

  • A. Hô hấp tế bào (tổng hợp ATP).
  • B. Tiêu hóa nội bào.
  • C. Quang hợp (ở tất cả các loại nhân sơ).
  • D. Lưu trữ vật chất di truyền.

Câu 25: Giả sử bạn phát hiện một loại vi khuẩn mới. Để phân loại sơ bộ nó là Gram dương hay Gram âm, cấu trúc nào bạn cần kiểm tra và nhuộm đặc biệt?

  • A. Vùng nhân
  • B. Thành tế bào
  • C. Ribosome
  • D. Plasmid

Câu 26: Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ có thể mang các gen không thiết yếu cho sự sống còn cơ bản của tế bào trong môi trường bình thường, nhưng lại quan trọng cho sự thích nghi với điều kiện khắc nghiệt hoặc cho sự trao đổi gen?

  • A. DNA vùng nhân
  • B. Ribosome
  • C. Thành tế bào
  • D. Plasmid

Câu 27: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn gây bệnh. Ông muốn tìm hiểu cách vi khuẩn này bám vào niêm mạc đường hô hấp của vật chủ. Cấu trúc nào của vi khuẩn ông nên tập trung nghiên cứu?

  • A. Lông nhung (Pili) hoặc Vỏ nhầy (Capsule)
  • B. Roi (Flagella)
  • C. Ribosome
  • D. DNA vùng nhân

Câu 28: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, điểm khác biệt nào sau đây là **sai**?

  • A. Nhân sơ không có màng nhân, nhân thực có màng nhân.
  • B. Nhân sơ không có DNA, nhân thực có DNA.
  • C. Nhân sơ không có bào quan có màng, nhân thực có nhiều bào quan có màng.
  • D. Nhân sơ có kích thước nhỏ hơn nhân thực.

Câu 29: Tại sao tế bào nhân sơ có khả năng thích ứng và tiến hóa nhanh hơn so với tế bào nhân thực?

  • A. Tốc độ sinh sản nhanh và khả năng trao đổi gen (ví dụ qua plasmid).
  • B. Có hệ thống nội màng phức tạp.
  • C. Kích thước lớn giúp chứa được nhiều đột biến.
  • D. Chỉ có một nhiễm sắc thể duy nhất.

Câu 30: Nếu một nhà nghiên cứu cần phân lập các ribosome từ tế bào vi khuẩn để nghiên cứu quá trình tổng hợp protein, cấu trúc nào của tế bào nhân sơ sẽ là nguồn chính để thu nhận ribosome?

  • A. Vùng nhân
  • B. Thành tế bào
  • C. Tế bào chất
  • D. Màng sinh chất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây **không** được tìm thấy ở hầu hết các tế bào nhân sơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Vai trò chính của thành tế bào ở vi khuẩn là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Nếu một tế bào vi khuẩn Gram dương bị xử lý bằng enzyme lysozyme (phá hủy peptidoglycan) trong môi trường nhược trương, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Cấu trúc nào sau đây giúp vi khuẩn bám dính vào bề mặt hoặc các tế bào khác, đồng thời có thể tham gia vào quá trình tiếp hợp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Vật chất di truyền chính của tế bào nhân sơ nằm ở đâu và có dạng như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế quan trọng đối với tế bào nhân sơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Bào quan duy nhất có mặt trong tế bào chất của tế bào nhân sơ là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Chức năng chính của ribosome trong tế bào nhân sơ là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Plasmid là gì và vai trò của nó đối với tế bào vi khuẩn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tại sao quá trình phiên mã và dịch mã có thể diễn ra đồng thời trong tế bào nhân sơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Cấu trúc nào sau đây giúp một số loại vi khuẩn có khả năng di chuyển trong môi trường nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Vỏ nhầy (Capsule) ở một số vi khuẩn có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có điểm gì khác biệt cơ bản liên quan đến cấu trúc nhân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy một tế bào có kích thước khoảng 2µm, không có cấu trúc màng bên trong rõ ràng, và vật chất di truyền tập trung ở một vùng nhất định. Đây có khả năng là loại tế bào nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có cấu tạo và chức năng tương tự như màng sinh chất của tế bào nhân thực ở những điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một loại kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp peptidoglycan. Loại kháng sinh này sẽ có hiệu quả đặc biệt với loại tế bào nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Sự khác biệt chính về cấu trúc thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Bộ gen của tế bào nhân sơ (ngoài plasmid) thường có cấu trúc đơn giản hơn nhiều so với tế bào nhân thực. Điều này thể hiện ở đặc điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Nếu so sánh tốc độ sinh sản giữa vi khuẩn E. coli và tế bào nấm men (một loại tế bào nhân thực đơn bào) trong điều kiện tối ưu, ta có thể dự đoán điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Cấu trúc nào ở tế bào nhân sơ, mặc dù không phải là bào quan có màng, nhưng lại đóng vai trò thiết yếu trong việc đọc mã di truyền và tổng hợp protein?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một vi khuẩn được phát hiện có khả năng tồn tại trong môi trường cực nóng. Cấu trúc nào của nó có thể đóng góp vào khả năng chống chịu nhiệt độ cao này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, dựa trên tên gọi của chúng ('nhân sơ' và 'nhân thực'), là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tại sao các loại thuốc kháng sinh nhắm vào thành tế bào (ví dụ: Penicillin) thường ít gây hại cho tế bào người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ tham gia vào chức năng nào sau đây mà ở tế bào nhân thực chức năng tương tự thường được thực hiện bởi các bào quan có màng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Giả sử bạn phát hiện một loại vi khuẩn mới. Để phân loại sơ bộ nó là Gram dương hay Gram âm, cấu trúc nào bạn cần kiểm tra và nhuộm đặc biệt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ có thể mang các gen không thiết yếu cho sự sống còn cơ bản của tế bào trong môi trường bình thường, nhưng lại quan trọng cho sự thích nghi với điều kiện khắc nghiệt hoặc cho sự trao đổi gen?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn gây bệnh. Ông muốn tìm hiểu cách vi khuẩn này bám vào niêm mạc đường hô hấp của vật chủ. Cấu trúc nào của vi khuẩn ông nên tập trung nghiên cứu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, điểm khác biệt nào sau đây là **sai**?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Tại sao tế bào nhân sơ có khả năng thích ứng và tiến hóa nhanh hơn so với tế bào nhân thực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nếu một nhà nghiên cứu cần phân lập các ribosome từ tế bào vi khuẩn để nghiên cứu quá trình tổng hợp protein, cấu trúc nào của tế bào nhân sơ sẽ là nguồn chính để thu nhận ribosome?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây là đặc trưng nhất để phân biệt tế bào nhân sơ với tế bào nhân thực?

  • A. Có thành tế bào bảo vệ bên ngoài.
  • B. Vật chất di truyền không được bao bọc bởi màng nhân.
  • C. Có tế bào chất chứa các bào quan.
  • D. Có kích thước hiển vi, thường rất nhỏ.

Câu 2: Thành phần nào dưới đây là bắt buộc phải có ở hầu hết các tế bào nhân sơ và đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp protein?

  • A. Plasmid
  • B. Lông (Pili)
  • C. Vỏ nhầy (Capsule)
  • D. Ribosome

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới và phát hiện nó có khả năng bám dính rất tốt vào bề mặt tế bào vật chủ. Cấu trúc nào trên bề mặt tế bào vi khuẩn có khả năng đóng vai trò chính trong đặc điểm này?

  • A. Roi (Flagellum)
  • B. Thành tế bào
  • C. Lông (Pili)
  • D. Vùng nhân

Câu 4: Lớp peptidoglycan là thành phần cấu tạo chính của thành tế bào ở loại sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Thực vật
  • C. Nấm
  • D. Động vật

Câu 5: Tại sao tế bào nhân sơ có khả năng trao đổi chất với môi trường một cách hiệu quả và sinh sản rất nhanh?

  • A. Vì chúng có hệ thống nội màng phức tạp.
  • B. Vì chúng có kích thước nhỏ, dẫn đến tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn.
  • C. Vì vật chất di truyền của chúng là DNA mạch thẳng.
  • D. Vì chúng có nhiều loại bào quan có màng bao bọc.

Câu 6: Vùng nhân của tế bào nhân sơ có đặc điểm gì?

  • A. Chứa DNA vòng mạch kép duy nhất, không có màng nhân bao bọc.
  • B. Chứa DNA mạch thẳng và các protein histone.
  • C. Được bao bọc bởi một lớp màng kép.
  • D. Là nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein.

Câu 7: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn. Loại thuốc này sẽ gây ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

  • A. Lớp peptidoglycan
  • B. Màng sinh chất
  • C. Ribosome
  • D. DNA vùng nhân

Câu 8: Plasmid là cấu trúc DNA đặc biệt có ở một số tế bào nhân sơ. Chức năng phổ biến nhất của plasmid là gì?

  • A. Chứa thông tin di truyền quy định các chức năng sống thiết yếu của tế bào.
  • B. Điều khiển quá trình phân chia tế bào.
  • C. Mang các gen bổ sung, ví dụ gen kháng thuốc kháng sinh.
  • D. Tham gia vào quá trình quang hợp.

Câu 9: Khi đặt tế bào vi khuẩn vào môi trường nhược trương, thành tế bào đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp tế bào hút nước nhanh hơn.
  • B. Ngăn chặn sự thoát nước của tế bào.
  • C. Tham gia vào quá trình vận chuyển chất tan.
  • D. Ngăn không cho tế bào bị vỡ do áp lực thẩm thấu của nước đi vào.

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc di truyền giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Chỉ có tế bào nhân sơ mới có DNA.
  • B. Tế bào nhân sơ có DNA vòng không liên kết với protein histone, tế bào nhân thực có DNA mạch thẳng liên kết với histone.
  • C. Tế bào nhân sơ có nhiều phân tử DNA trong vùng nhân hơn tế bào nhân thực.
  • D. Vật chất di truyền của tế bào nhân sơ là RNA, còn tế bào nhân thực là DNA.

Câu 11: Cấu trúc nào sau đây giúp một số loại vi khuẩn có khả năng di chuyển trong môi trường nước?

  • A. Roi (Flagellum)
  • B. Lông (Pili)
  • C. Vỏ nhầy (Capsule)
  • D. Ribosome

Câu 12: Một loại vi khuẩn gây bệnh có khả năng chống lại hệ miễn dịch của vật chủ tốt hơn nhờ có một lớp vỏ dày bên ngoài thành tế bào. Cấu trúc đó là gì?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Thành tế bào
  • C. Plasmid
  • D. Vỏ nhầy (Capsule)

Câu 13: Tế bào chất của tế bào nhân sơ có đặc điểm gì so với tế bào chất của tế bào nhân thực?

  • A. Chứa nhiều loại bào quan có màng bao bọc.
  • B. Có hệ thống khung xương tế bào phát triển.
  • C. Không có hệ thống nội màng và các bào quan có màng bao bọc.
  • D. Chứa DNA vòng duy nhất.

Câu 14: Quá trình nào sau đây không diễn ra ở màng sinh chất của tế bào nhân sơ?

  • A. Vận chuyển các chất ra vào tế bào.
  • B. Hô hấp tế bào (ở một số vi khuẩn hiếu khí).
  • C. Quang hợp (ở vi khuẩn lam).
  • D. Tổng hợp protein.

Câu 15: Giả sử bạn phát hiện một loại vi khuẩn đột biến bị mất khả năng tổng hợp pili. Điều gì có khả năng xảy ra nhất với loại vi khuẩn này?

  • A. Nó sẽ mất khả năng di chuyển.
  • B. Nó sẽ khó bám dính vào bề mặt hoặc tế bào khác.
  • C. Nó sẽ mất khả năng tổng hợp protein.
  • D. Nó sẽ mất lớp thành tế bào.

Câu 16: Khi so sánh cấu trúc của tế bào vi khuẩn và tế bào thực vật, điểm khác biệt rõ ràng nhất về thành tế bào là gì?

  • A. Thành tế bào vi khuẩn dày hơn thành tế bào thực vật.
  • B. Thành tế bào vi khuẩn nằm bên trong màng sinh chất, còn thành tế bào thực vật nằm bên ngoài.
  • C. Thành tế bào vi khuẩn được cấu tạo chủ yếu từ peptidoglycan, còn thành tế bào thực vật từ cellulose.
  • D. Chỉ có thành tế bào vi khuẩn mới có chức năng bảo vệ.

Câu 17: Chức năng chính của ribosome trong tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Lưu trữ năng lượng.
  • B. Phân giải chất thải.
  • C. Tổng hợp lipid.
  • D. Tổng hợp protein.

Câu 18: Tại sao việc hiểu rõ cấu trúc thành tế bào vi khuẩn (đặc biệt là lớp peptidoglycan) lại quan trọng trong y học?

  • A. Vì nhiều loại thuốc kháng sinh nhắm mục tiêu vào cấu trúc này.
  • B. Vì thành tế bào là nơi chứa vật chất di truyền của vi khuẩn.
  • C. Vì thành tế bào giúp vi khuẩn di chuyển.
  • D. Vì thành tế bào là nơi diễn ra hô hấp tế bào.

Câu 19: Một nhà nghiên cứu quan sát dưới kính hiển vi và thấy một loại tế bào có kích thước khoảng 2 μm, không có cấu trúc màng rõ ràng bên trong và vật chất di truyền nằm tập trung ở một vùng nhất định nhưng không có màng bao bọc. Đây có thể là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào động vật
  • C. Tế bào vi khuẩn
  • D. Tế bào nấm men

Câu 20: Đặc điểm nào của tế bào nhân sơ giúp chúng tồn tại được trong nhiều môi trường khắc nghiệt?

  • A. Có hệ thống nội màng phát triển.
  • B. Có nhiều bào quan chuyên hóa.
  • C. Vật chất di truyền được bảo vệ trong nhân.
  • D. Khả năng hình thành bào tử (endospore) ở một số loài hoặc có lớp vỏ nhầy bảo vệ.

Câu 21: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ thiếu những cấu trúc có màng bao bọc nào?

  • A. Ribosome và thành tế bào.
  • B. Nhân, ti thể, lục lạp, lưới nội chất, bộ Golgi, lizôxôm, không bào...
  • C. Màng sinh chất và tế bào chất.
  • D. Vùng nhân và plasmid.

Câu 22: Chức năng chính của màng sinh chất ở tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Kiểm soát sự ra vào của các chất và là nơi diễn ra một số quá trình chuyển hóa năng lượng.
  • B. Quy định hình dạng và bảo vệ tế bào.
  • C. Tổng hợp protein cho tế bào.
  • D. Chứa vật chất di truyền chính của tế bào.

Câu 23: Tốc độ sinh sản nhanh của vi khuẩn (tế bào nhân sơ) có ý nghĩa gì đối với khả năng thích nghi và tiến hóa của chúng?

  • A. Giúp chúng tạo ra nhiều bào quan mới nhanh chóng.
  • B. Giúp chúng tăng kích thước tế bào nhanh hơn.
  • C. Tăng tần suất xuất hiện đột biến và khả năng lan truyền các gen có lợi (qua sinh sản hoặc trao đổi plasmid), thúc đẩy tiến hóa.
  • D. Giúp chúng dễ dàng hình thành bào tử chống chịu.

Câu 24: Một loại vi khuẩn sống trong ruột người có khả năng tổng hợp vitamin K. Gen tổng hợp vitamin K này rất có thể nằm ở đâu trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Trong ribosome.
  • B. Trong thành tế bào.
  • C. Trong vỏ nhầy.
  • D. Trong DNA vùng nhân hoặc plasmid.

Câu 25: Khi so sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về cấu trúc, điểm tương đồng cơ bản nhất là gì?

  • A. Đều có nhân thật sự được bao bọc bởi màng.
  • B. Đều có màng sinh chất, tế bào chất và vật chất di truyền là DNA.
  • C. Đều có hệ thống nội màng và khung xương tế bào.
  • D. Đều có kích thước lớn và cấu trúc phức tạp.

Câu 26: Vai trò của lớp vỏ nhầy (capsule) đối với vi khuẩn gây bệnh là gì?

  • A. Giúp vi khuẩn di chuyển nhanh hơn.
  • B. Chứa các enzyme phân giải chất dinh dưỡng.
  • C. Bảo vệ vi khuẩn khỏi bị thực bào bởi tế bào miễn dịch của vật chủ và giúp bám dính.
  • D. Là nơi lưu trữ năng lượng dưới dạng glycogen.

Câu 27: Tại sao các quá trình trao đổi chất và năng lượng ở tế bào nhân sơ lại diễn ra ngay trong tế bào chất và trên màng sinh chất mà không cần các bào quan phức tạp như ở tế bào nhân thực?

  • A. Do cấu trúc đơn giản, kích thước nhỏ, tỉ lệ S/V lớn giúp các chất dễ dàng khuếch tán và enzyme phân bố khắp tế bào chất.
  • B. Vì chúng có tốc độ sinh sản chậm.
  • C. Vì vật chất di truyền của chúng đơn giản hơn.
  • D. Vì chúng không cần năng lượng để hoạt động.

Câu 28: Một nhà sinh học muốn tách chiết plasmid từ tế bào vi khuẩn để sử dụng trong kỹ thuật di truyền. Cấu trúc này nằm ở đâu trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Trong vùng nhân.
  • B. Trong thành tế bào.
  • C. Trên màng sinh chất.
  • D. Trong tế bào chất.

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây làm cho ribosome của tế bào nhân sơ trở thành mục tiêu lý tưởng cho một số loại thuốc kháng sinh mà ít ảnh hưởng đến tế bào người (nhân thực)?

  • A. Ribosome nhân sơ chỉ tổng hợp protein độc hại.
  • B. Ribosome nhân sơ có cấu trúc (kích thước, thành phần RNA/protein) khác biệt so với ribosome nhân thực.
  • C. Ribosome nhân sơ chỉ tồn tại trong vùng nhân.
  • D. Ribosome nhân sơ không tham gia tổng hợp protein thiết yếu.

Câu 30: Ngoài DNA vùng nhân, vi khuẩn có thể chứa thêm các đoạn DNA vòng nhỏ, độc lập. Những đoạn DNA này được gọi là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Plasmid, mang các gen bổ sung không thiết yếu cho sự sống cơ bản nhưng có thể mang lại lợi thế (ví dụ: kháng kháng sinh).
  • B. Chromatid, là dạng đóng gói của DNA trong phân bào.
  • C. Intron, là các đoạn gen không mã hóa protein.
  • D. Telomere, là các đoạn DNA lặp lại ở cuối nhiễm sắc thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây là đặc trưng nhất để phân biệt tế bào nhân sơ với tế bào nhân thực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Thành phần nào dưới đây là *bắt buộc* phải có ở hầu hết các tế bào nhân sơ và đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp protein?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới và phát hiện nó có khả năng bám dính rất tốt vào bề mặt tế bào vật chủ. Cấu trúc nào trên bề mặt tế bào vi khuẩn có khả năng đóng vai trò chính trong đặc điểm này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Lớp peptidoglycan là thành phần cấu tạo chính của thành tế bào ở loại sinh vật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tại sao tế bào nhân sơ có khả năng trao đổi chất với môi trường một cách hiệu quả và sinh sản rất nhanh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Vùng nhân của tế bào nhân sơ có đặc điểm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn. Loại thuốc này sẽ gây ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Plasmid là cấu trúc DNA đặc biệt có ở một số tế bào nhân sơ. Chức năng phổ biến nhất của plasmid là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi đặt tế bào vi khuẩn vào môi trường nhược trương, thành tế bào đóng vai trò quan trọng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc di truyền giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Cấu trúc nào sau đây giúp một số loại vi khuẩn có khả năng di chuyển trong môi trường nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một loại vi khuẩn gây bệnh có khả năng chống lại hệ miễn dịch của vật chủ tốt hơn nhờ có một lớp vỏ dày bên ngoài thành tế bào. Cấu trúc đó là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tế bào chất của tế bào nhân sơ có đặc điểm gì so với tế bào chất của tế bào nhân thực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Quá trình nào sau đây *không* diễn ra ở màng sinh chất của tế bào nhân sơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Giả sử bạn phát hiện một loại vi khuẩn đột biến bị mất khả năng tổng hợp pili. Điều gì có khả năng xảy ra nhất với loại vi khuẩn này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi so sánh cấu trúc của tế bào vi khuẩn và tế bào thực vật, điểm khác biệt rõ ràng nhất về thành tế bào là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chức năng chính của ribosome trong tế bào nhân sơ là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao việc hiểu rõ cấu trúc thành tế bào vi khuẩn (đặc biệt là lớp peptidoglycan) lại quan trọng trong y học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một nhà nghiên cứu quan sát dưới kính hiển vi và thấy một loại tế bào có kích thước khoảng 2 μm, không có cấu trúc màng rõ ràng bên trong và vật chất di truyền nằm tập trung ở một vùng nhất định nhưng không có màng bao bọc. Đây có thể là loại tế bào nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đặc điểm nào của tế bào nhân sơ giúp chúng tồn tại được trong nhiều môi trường khắc nghiệt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ thiếu những cấu trúc có màng bao bọc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Chức năng chính của màng sinh chất ở tế bào nhân sơ là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tốc độ sinh sản nhanh của vi khuẩn (tế bào nhân sơ) có ý nghĩa gì đối với khả năng thích nghi và tiến hóa của chúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một loại vi khuẩn sống trong ruột người có khả năng tổng hợp vitamin K. Gen tổng hợp vitamin K này rất có thể nằm ở đâu trong tế bào vi khuẩn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi so sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về cấu trúc, điểm tương đồng cơ bản nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Vai trò của lớp vỏ nhầy (capsule) đối với vi khuẩn gây bệnh là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao các quá trình trao đổi chất và năng lượng ở tế bào nhân sơ lại diễn ra ngay trong tế bào chất và trên màng sinh chất mà không cần các bào quan phức tạp như ở tế bào nhân thực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một nhà sinh học muốn tách chiết plasmid từ tế bào vi khuẩn để sử dụng trong kỹ thuật di truyền. Cấu trúc này nằm ở đâu trong tế bào vi khuẩn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây làm cho ribosome của tế bào nhân sơ trở thành mục tiêu lý tưởng cho một số loại thuốc kháng sinh mà ít ảnh hưởng đến tế bào người (nhân thực)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Ngoài DNA vùng nhân, vi khuẩn có thể chứa thêm các đoạn DNA vòng nhỏ, độc lập. Những đoạn DNA này được gọi là gì và có vai trò như thế nào?

Viết một bình luận