Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây **không phải** là đặc điểm chung của tế bào nhân thực?

  • A. Có màng nhân bao bọc vật chất di truyền.
  • B. Trong tế bào chất có hệ thống các bào quan phức tạp.
  • C. Có hệ thống nội màng chia tế bào chất thành các xoang.
  • D. Có thành tế bào vững chắc bên ngoài màng sinh chất.

Câu 2: Màng sinh chất được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid và protein. Chức năng chính của lớp kép phospholipid trong màng sinh chất là gì?

  • A. Tạo thành cấu trúc nền tảng và hàng rào ngăn cách giữa môi trường bên trong và bên ngoài tế bào.
  • B. Thực hiện chức năng vận chuyển các chất qua màng.
  • C. Tiếp nhận thông tin từ môi trường bên ngoài.
  • D. Tham gia vào quá trình nhận biết tế bào.

Câu 3: Nhân tế bào được xem là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào. Cấu trúc nào sau đây **không** thuộc về nhân tế bào?

  • A. Màng nhân.
  • B. Chất nhiễm sắc.
  • C. Ribosome.
  • D. Hạch nhân.

Câu 4: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới và quan sát thấy bào quan này có màng kép, màng trong gấp nếp tạo thành các mào, bên trong chứa enzyme hô hấp tế bào. Bào quan đó là gì và chức năng chính của nó là gì?

  • A. Lục lạp, quang hợp.
  • B. Ti thể, hô hấp tế bào.
  • C. Lưới nội chất, tổng hợp protein.
  • D. Bộ máy Golgi, đóng gói protein.

Câu 5: Tại sao lưới nội chất hạt lại có tên gọi như vậy và chức năng chính của nó là gì?

  • A. Có các hạt ribosome bám trên màng; tổng hợp protein.
  • B. Có bề mặt nhẵn; tổng hợp lipid.
  • C. Có nhiều enzyme thủy phân; phân hủy chất thải.
  • D. Có chứa sắc tố; thực hiện quang hợp.

Câu 6: Một tế bào thực vật non đang lớn lên. Bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển, biến đổi và đóng gói các sản phẩm tổng hợp từ lưới nội chất để đưa ra ngoài hoặc đến các bào quan khác?

  • A. Ti thể.
  • B. Lưới nội chất trơn.
  • C. Bộ máy Golgi.
  • D. Không bào.

Câu 7: Lysosome được mệnh danh là "hệ thống tiêu hóa" của tế bào. Chức năng nào sau đây **không đúng** về lysosome?

  • A. Phân hủy các bào quan đã già, hỏng.
  • B. Tiêu hóa thức ăn do tế bào thực bào đưa vào.
  • C. Phân giải các chất thải và độc tố trong tế bào.
  • D. Tổng hợp các loại protein đặc hiệu cho tế bào.

Câu 8: Không bào trung tâm ở tế bào thực vật trưởng thành có kích thước lớn và đóng nhiều vai trò quan trọng. Chức năng nào sau đây **không phải** chức năng của không bào trung tâm?

  • A. Duy trì áp suất trương nước của tế bào.
  • B. Tổng hợp năng lượng ATP cho tế bào.
  • C. Lưu trữ các chất dự trữ hoặc chất thải.
  • D. Chứa sắc tố tạo màu cho hoa, quả.

Câu 9: Lục lạp chỉ có ở tế bào thực vật và một số loài tảo. Cấu trúc nào trong lục lạp chứa hệ sắc tố quang hợp (như chlorophyll) và là nơi diễn ra pha sáng của quang hợp?

  • A. Thylakoid.
  • B. Stroma.
  • C. Màng ngoài.
  • D. Màng trong.

Câu 10: Một loại tế bào có chức năng tiết hormone steroid với số lượng lớn. Dựa vào chức năng này, bạn dự đoán bào quan nào sẽ phát triển mạnh mẽ trong tế bào đó?

  • A. Lưới nội chất hạt.
  • B. Ti thể.
  • C. Lysosome.
  • D. Lưới nội chất trơn.

Câu 11: Tế bào cơ tim hoạt động liên tục và cần lượng lớn năng lượng. Loại bào quan nào sau đây cần có số lượng lớn trong tế bào cơ tim để đáp ứng nhu cầu năng lượng đó?

  • A. Ribosome.
  • B. Ti thể.
  • C. Lysosome.
  • D. Không bào.

Câu 12: Quan sát một tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy có thành tế bào bằng cellulose, lục lạp và không bào trung tâm lớn. Đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật.
  • B. Tế bào động vật.
  • C. Tế bào vi khuẩn.
  • D. Tế bào nấm men.

Câu 13: Bào quan nào trong tế bào nhân thực có chức năng giải độc, đặc biệt là ở tế bào gan, bằng cách chuyển hóa các chất độc hại thành chất ít độc hơn hoặc dễ đào thải?

  • A. Bộ máy Golgi.
  • B. Lysosome.
  • C. Lưới nội chất trơn.
  • D. Peroxysome.

Câu 14: Hệ thống nội màng trong tế bào nhân thực bao gồm lưới nội chất (hạt và trơn), bộ máy Golgi, lysosome, không bào và màng nhân. Chức năng chung của hệ thống này là gì?

  • A. Tổng hợp năng lượng ATP.
  • B. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • C. Lưu trữ vật chất di truyền.
  • D. Phối hợp hoạt động tổng hợp, vận chuyển và phân giải vật chất.

Câu 15: Ribosome là bào quan không có màng, có ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng duy nhất và quan trọng nhất của ribosome là gì?

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Tổng hợp carbohydrate.
  • D. Tổng hợp nucleic acid.

Câu 16: Cytoskeleton (bộ xương tế bào) là mạng lưới các sợi protein trong tế bào chất. Chức năng nào sau đây **không phải** của cytoskeleton?

  • B. Tham gia vào sự vận động của tế bào và các bào quan.
  • C. Tổng hợp các enzyme cần thiết cho tế bào.
  • D. Neo giữ các bào quan ở vị trí cố định trong tế bào chất.

Câu 17: Peroxysome là bào quan nhỏ chứa enzyme phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một chất độc hại được tạo ra trong quá trình chuyển hóa. Chức năng này thể hiện vai trò nào của peroxysome?

  • A. Bảo vệ tế bào khỏi các chất oxy hóa độc hại.
  • B. Tổng hợp ATP.
  • C. Tiêu hóa các bào quan già.
  • D. Lưu trữ ion và nước.

Câu 18: Tế bào nào sau đây có thể dự đoán sẽ có nhiều lysosome nhất do chức năng đặc thù của nó?

  • A. Tế bào cơ.
  • B. Tế bào thần kinh.
  • C. Tế bào bạch cầu.
  • D. Tế bào hồng cầu.

Câu 19: Tế bào động vật và tế bào thực vật đều là tế bào nhân thực nhưng có một số khác biệt quan trọng. Đặc điểm nào sau đây **chỉ** có ở tế bào thực vật mà **không** có ở tế bào động vật?

  • A. Ti thể.
  • B. Lục lạp.
  • C. Lưới nội chất.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 20: Trung thể là bào quan tham gia vào quá trình phân chia tế bào ở nhiều sinh vật nhân thực. Trung thể **không** có ở loại tế bào nào sau đây?

  • A. Tế bào da người.
  • B. Tế bào nấm men.
  • C. Tế bào tinh trùng.
  • D. Tế bào lá cây cà chua.

Câu 21: Một protein được tổng hợp trên ribosome tự do trong tế bào chất. Protein này có khả năng hoạt động ở vị trí nào trong tế bào?

  • A. Trong tế bào chất.
  • B. Trong màng sinh chất.
  • C. Trong lưới nội chất.
  • D. Đưa ra ngoài tế bào.

Câu 22: Quá trình nào sau đây diễn ra trên màng trong của ti thể và tạo ra phần lớn năng lượng ATP cho tế bào nhân thực?

  • A. Đường phân.
  • B. Chu trình Krebs.
  • C. Chuỗi truyền electron hô hấp.
  • D. Quang phân li nước.

Câu 23: Nếu một tế bào bị thiếu hụt enzyme trong lysosome, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Tế bào không tổng hợp được protein.
  • B. Các chất thải và bào quan già sẽ tích tụ trong tế bào.
  • C. Tế bào không thể sản xuất năng lượng.
  • D. Quá trình quang hợp sẽ bị dừng lại.

Câu 24: Một tế bào thực vật được đặt vào dung dịch nhược trương. Không bào trung tâm đóng vai trò gì trong hiện tượng xảy ra?

  • A. Hấp thụ nước và trương lên, tạo áp suất trương nước giúp tế bào không bị vỡ.
  • B. Tổng hợp các chất hòa tan để cân bằng áp suất thẩm thấu.
  • C. Tham gia vận chuyển các ion ra ngoài tế bào.
  • D. Phân giải các phân tử nước dư thừa.

Câu 25: Màng nhân có cấu trúc đặc biệt với nhiều lỗ nhỏ (lỗ màng nhân). Chức năng chính của các lỗ màng nhân là gì?

  • A. Tổng hợp lipid cho màng nhân.
  • B. Neo giữ các ribosome.
  • C. Ngăn chặn mọi sự di chuyển của vật chất.
  • D. Điều hòa sự vận chuyển vật chất giữa nhân và tế bào chất.

Câu 26: Bào quan nào sau đây có vai trò trong việc hình thành thành tế bào thực vật bằng cách vận chuyển các polysaccharide (như cellulose) ra bên ngoài màng sinh chất?

  • A. Lưới nội chất hạt.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Ti thể.
  • D. Không bào.

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản nhất về vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Loại nucleic acid (ADN hay ARN).
  • B. Kích thước của phân tử ADN.
  • C. Vật chất di truyền có được bao bọc bởi màng nhân hay không.
  • D. Sự tồn tại của plasmid.

Câu 28: Một tế bào đang thực hiện quá trình thực bào để tiêu diệt một vi khuẩn xâm nhập. Bào quan nào sẽ hợp nhất với túi chứa vi khuẩn (phagosome) để phân giải vi khuẩn đó?

  • A. Lysosome.
  • B. Peroxysome.
  • C. Ti thể.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 29: Chức năng nào sau đây là điểm tương đồng giữa ti thể và lục lạp?

  • A. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • B. Thực hiện quá trình hô hấp tế bào.
  • C. Chỉ có ở tế bào thực vật.
  • D. Có khả năng tự tổng hợp một số protein và nhân lên độc lập.

Câu 30: Một tế bào chuyên hóa cao cho chức năng tổng hợp và xuất khẩu protein kháng thể (ví dụ: tế bào plasma). Bào quan nào sau đây sẽ đặc biệt phát triển và có số lượng lớn trong tế bào này?

  • A. Lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi.
  • B. Ti thể và lysosome.
  • C. Không bào và thành tế bào.
  • D. Peroxysome và trung thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây **không phải** là đặc điểm chung của tế bào nhân thực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Màng sinh chất được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid và protein. Chức năng chính của lớp kép phospholipid trong màng sinh chất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Nhân tế bào được xem là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào. Cấu trúc nào sau đây **không** thuộc về nhân tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới và quan sát thấy bào quan này có màng kép, màng trong gấp nếp tạo thành các mào, bên trong chứa enzyme hô hấp tế bào. Bào quan đó là gì và chức năng chính của nó là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Tại sao lưới nội chất hạt lại có tên gọi như vậy và chức năng chính của nó là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một tế bào thực vật non đang lớn lên. Bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển, biến đổi và đóng gói các sản phẩm tổng hợp từ lưới nội chất để đưa ra ngoài hoặc đến các bào quan khác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Lysosome được mệnh danh là 'hệ thống tiêu hóa' của tế bào. Chức năng nào sau đây **không đúng** về lysosome?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Không bào trung tâm ở tế bào thực vật trưởng thành có kích thước lớn và đóng nhiều vai trò quan trọng. Chức năng nào sau đây **không phải** chức năng của không bào trung tâm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Lục lạp chỉ có ở tế bào thực vật và một số loài tảo. Cấu trúc nào trong lục lạp chứa hệ sắc tố quang hợp (như chlorophyll) và là nơi diễn ra pha sáng của quang hợp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một loại tế bào có chức năng tiết hormone steroid với số lượng lớn. Dựa vào chức năng này, bạn dự đoán bào quan nào sẽ phát triển mạnh mẽ trong tế bào đó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Tế bào cơ tim hoạt động liên tục và cần lượng lớn năng lượng. Loại bào quan nào sau đây cần có số lượng lớn trong tế bào cơ tim để đáp ứng nhu cầu năng lượng đó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Quan sát một tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy có thành tế bào bằng cellulose, lục lạp và không bào trung tâm lớn. Đây là loại tế bào nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Bào quan nào trong tế bào nhân thực có chức năng giải độc, đặc biệt là ở tế bào gan, bằng cách chuyển hóa các chất độc hại thành chất ít độc hơn hoặc dễ đào thải?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Hệ thống nội màng trong tế bào nhân thực bao gồm lưới nội chất (hạt và trơn), bộ máy Golgi, lysosome, không bào và màng nhân. Chức năng chung của hệ thống này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Ribosome là bào quan không có màng, có ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng duy nhất và quan trọng nhất của ribosome là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Cytoskeleton (bộ xương tế bào) là mạng lưới các sợi protein trong tế bào chất. Chức năng nào sau đây **không phải** của cytoskeleton?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Peroxysome là bào quan nhỏ chứa enzyme phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một chất độc hại được tạo ra trong quá trình chuyển hóa. Chức năng này thể hiện vai trò nào của peroxysome?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Tế bào nào sau đây có thể dự đoán sẽ có nhiều lysosome nhất do chức năng đặc thù của nó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tế bào động vật và tế bào thực vật đều là tế bào nhân thực nhưng có một số khác biệt quan trọng. Đặc điểm nào sau đây **chỉ** có ở tế bào thực vật mà **không** có ở tế bào động vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trung thể là bào quan tham gia vào quá trình phân chia tế bào ở nhiều sinh vật nhân thực. Trung thể **không** có ở loại tế bào nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một protein được tổng hợp trên ribosome tự do trong tế bào chất. Protein này có khả năng hoạt động ở vị trí nào trong tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Quá trình nào sau đây diễn ra trên màng trong của ti thể và tạo ra phần lớn năng lượng ATP cho tế bào nhân thực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Nếu một tế bào bị thiếu hụt enzyme trong lysosome, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một tế bào thực vật được đặt vào dung dịch nhược trương. Không bào trung tâm đóng vai trò gì trong hiện tượng xảy ra?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Màng nhân có cấu trúc đặc biệt với nhiều lỗ nhỏ (lỗ màng nhân). Chức năng chính của các lỗ màng nhân là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Bào quan nào sau đây có vai trò trong việc hình thành thành tế bào thực vật bằng cách vận chuyển các polysaccharide (như cellulose) ra bên ngoài màng sinh chất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản nhất về vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một tế bào đang thực hiện quá trình thực bào để tiêu diệt một vi khuẩn xâm nhập. Bào quan nào sẽ hợp nhất với túi chứa vi khuẩn (phagosome) để phân giải vi khuẩn đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Chức năng nào sau đây là điểm tương đồng giữa ti thể và lục lạp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một tế bào chuyên hóa cao cho chức năng tổng hợp và xuất khẩu protein kháng thể (ví dụ: tế bào plasma). Bào quan nào sau đây sẽ đặc biệt phát triển và có số lượng lớn trong tế bào này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tế bào nhân thực khác tế bào nhân sơ ở đặc điểm cơ bản nào liên quan đến vật chất di truyền?

  • A. Vật chất di truyền là DNA mạch vòng.
  • B. Vật chất di truyền liên kết với protein.
  • C. Vật chất di truyền được bao bọc bởi màng nhân.
  • D. Vật chất di truyền nằm trong vùng nhân.

Câu 2: Một tế bào động vật cần vận chuyển tích cực một lượng lớn ion từ môi trường ngoài vào bên trong để duy trì cân bằng nội bào. Bào quan nào sau đây cần hoạt động mạnh mẽ và do đó có số lượng lớn trong tế bào này?

  • A. Lưới nội chất trơn
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Ti thể

Câu 3: Khi quan sát dưới kính hiển vi, một nhà khoa học phát hiện một loại tế bào mới có thành tế bào bằng cellulose, có lục lạp và không có trung thể. Dựa vào các đặc điểm này, tế bào đó thuộc loại nào?

  • A. Tế bào động vật
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào nấm
  • D. Tế bào vi khuẩn

Câu 4: Một loại protein được tổng hợp trên ribosome gắn trên lưới nội chất hạt. Protein này sau đó sẽ được vận chuyển đến bào quan nào để hoàn thiện cấu trúc và đóng gói trước khi được xuất ra khỏi tế bào?

  • A. Bộ máy Golgi
  • B. Lưới nội chất trơn
  • C. Ti thể
  • D. Peroxysome

Câu 5: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của lưới nội chất trơn?

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Chuyển hóa carbohydrate.
  • C. Tổng hợp protein xuất bào.
  • D. Giải độc các chất có hại.

Câu 6: Một tế bào bạch cầu đang thực hiện chức năng thực bào, nuốt chửng một vi khuẩn. Bào quan nào sẽ kết hợp với túi chứa vi khuẩn để tiêu hóa nó?

  • A. Không bào
  • B. Lysosome
  • C. Peroxysome
  • D. Ti thể

Câu 7: Sự khác biệt chính về cấu trúc màng giữa ti thể và lục lạp so với lưới nội chất và bộ máy Golgi là gì?

  • A. Ti thể và lục lạp có màng kép, còn lưới nội chất và bộ máy Golgi có màng đơn.
  • B. Ti thể và lục lạp có màng đơn, còn lưới nội chất và bộ máy Golgi có màng kép.
  • C. Màng của ti thể và lục lạp có ribosome, còn màng của lưới nội chất và bộ máy Golgi thì không.
  • D. Màng của ti thể và lục lạp trơn nhẵn, còn màng của lưới nội chất và bộ máy Golgi gấp nếp.

Câu 8: Tại sao tế bào thực vật thường có không bào trung tâm lớn, trong khi tế bào động vật thường có không bào nhỏ và phân tán?

  • A. Không bào trung tâm ở thực vật là nơi tổng hợp protein.
  • B. Không bào trung tâm giúp tế bào thực vật di chuyển.
  • C. Không bào trung tâm tham gia duy trì áp suất trương nước và dự trữ chất ở thực vật.
  • D. Không bào trung tâm là nơi diễn ra hô hấp tế bào ở thực vật.

Câu 9: Một loại bệnh di truyền hiếm gặp ảnh hưởng đến chức năng của peroxysome, dẫn đến sự tích tụ các acid béo chuỗi dài trong tế bào. Điều này cho thấy peroxysome có vai trò quan trọng trong quá trình nào?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Phân giải carbohydrate.
  • C. Vận chuyển vật chất.
  • D. Chuyển hóa lipid.

Câu 10: Bộ phận nào của tế bào nhân thực giúp tế bào duy trì hình dạng, neo giữ các bào quan và tham gia vào sự vận động của tế bào (như chuyển động của lông, roi)?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Bộ xương tế bào (tế bào chất).
  • C. Màng sinh chất.
  • D. Nhân tế bào.

Câu 11: Màng sinh chất có cấu trúc khảm động, nghĩa là các thành phần của màng có khả năng di chuyển. Đặc điểm này có ý nghĩa gì đối với chức năng của màng sinh chất?

  • A. Giúp màng cứng chắc hơn.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự trao đổi chất.
  • C. Cho phép màng thực hiện các chức năng động như vận chuyển, nhận tín hiệu.
  • D. Chỉ cho phép nước đi qua màng.

Câu 12: Một tế bào tuyến tụy sản xuất và tiết ra enzyme tiêu hóa. Loại lưới nội chất nào sẽ phát triển mạnh mẽ trong tế bào này và tại sao?

  • A. Lưới nội chất hạt, vì nó tổng hợp protein xuất bào.
  • B. Lưới nội chất trơn, vì nó tổng hợp lipid.
  • C. Cả lưới nội chất hạt và trơn phát triển như nhau.
  • D. Lưới nội chất không liên quan đến sản xuất enzyme.

Câu 13: Nếu màng trong của ti thể bị tổn thương và mất đi các nếp gấp (mào), hậu quả nghiêm trọng nhất đối với chức năng của ti thể là gì?

  • A. Giảm khả năng tiêu hóa các chất.
  • B. Tăng khả năng lưu trữ carbohydrate.
  • C. Giảm khả năng tổng hợp protein.
  • D. Giảm hiệu quả sản xuất năng lượng (ATP).

Câu 14: Lục lạp có cấu trúc gồm màng ngoài, màng trong và bên trong chứa các túi dẹt (thylakoid) xếp chồng lên nhau tạo thành grana. Cấu trúc grana có ý nghĩa gì đối với chức năng quang hợp?

  • A. Là nơi dự trữ nước cho quá trình quang hợp.
  • B. Làm tăng diện tích bề mặt để thực hiện pha sáng quang hợp.
  • C. Là nơi diễn ra pha tối quang hợp.
  • D. Giúp lục lạp di chuyển trong tế bào.

Câu 15: Bệnh Tay-Sachs là một bệnh di truyền do đột biến gen mã hóa enzyme hexosaminidase A, một enzyme cần thiết cho việc phân giải một loại lipid (ganglioside) trong tế bào thần kinh. Bào quan nào bị ảnh hưởng trực tiếp trong bệnh này?

  • A. Ti thể
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Lưới nội chất hạt

Câu 16: Tại sao tế bào cơ tim, tế bào gan và tế bào thần kinh thường có rất nhiều ti thể?

  • A. Các tế bào này thực hiện các chức năng đòi hỏi nhiều năng lượng.
  • B. Các tế bào này có kích thước lớn hơn các tế bào khác.
  • C. Các tế bào này cần tổng hợp một lượng lớn protein.
  • D. Các tế bào này có khả năng quang hợp.

Câu 17: Trong quá trình tổng hợp và tiết hormone steroid (là lipid), loại lưới nội chất nào trong tế bào nội tiết sẽ phát triển mạnh?

  • A. Lưới nội chất hạt.
  • B. Lưới nội chất trơn.
  • C. Cả hai loại phát triển như nhau.
  • D. Không bào.

Câu 18: Nếu màng nhân bị phá hủy, điều gì có thể xảy ra với vật chất di truyền và hoạt động của tế bào?

  • A. Vật chất di truyền sẽ được bảo vệ tốt hơn.
  • B. Quá trình quang hợp sẽ diễn ra mạnh hơn.
  • C. Tế bào sẽ ngừng trao đổi chất.
  • D. Vật chất di truyền có thể bị tổn thương và hoạt động của tế bào bị rối loạn.

Câu 19: Bào quan nào trong tế bào thực vật có chức năng chính là chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dưới dạng ATP và NADPH?

  • A. Lục lạp.
  • B. Ti thể.
  • C. Nhân tế bào.
  • D. Không bào.

Câu 20: Sự khác biệt về chức năng chính giữa ti thể và lục lạp là gì?

  • A. Ti thể tổng hợp protein, lục lạp tổng hợp lipid.
  • B. Ti thể tạo năng lượng từ phân giải chất hữu cơ, lục lạp tạo năng lượng từ ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ.
  • C. Ti thể tiêu hóa vật chất, lục lạp giải độc.
  • D. Ti thể chứa DNA mạch vòng, lục lạp chứa DNA mạch thẳng.

Câu 21: Bào quan nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thành tế bào ở thực vật và tổng hợp một số polysaccharide khác?

  • A. Lưới nội chất trơn
  • B. Ti thể
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Không bào trung tâm

Câu 22: Một đột biến làm cho các protein cấu tạo nên vi ống (microtubule) bị lỗi. Chức năng nào sau đây của tế bào có khả năng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào và vận chuyển bào quan.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Sản xuất năng lượng.
  • D. Tiêu hóa vật chất.

Câu 23: Tế bào gan có khả năng giải độc rượu và các chất độc hại khác. Bào quan nào trong tế bào gan đóng vai trò chính trong chức năng này?

  • A. Lưới nội chất hạt
  • B. Lưới nội chất trơn
  • C. Lysosome
  • D. Peroxysome

Câu 24: Trong tế bào nhân thực, quá trình phiên mã (tổng hợp RNA từ khuôn mẫu DNA) diễn ra chủ yếu ở bào quan nào?

  • A. Tế bào chất
  • B. Ti thể
  • C. Lưới nội chất
  • D. Nhân tế bào

Câu 25: Một tế bào bị thiếu hụt nghiêm trọng ribosome. Chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Sản xuất ATP.
  • C. Vận chuyển chất qua màng.
  • D. Phân giải vật chất.

Câu 26: Tại sao nói hệ thống nội màng (bao gồm lưới nội chất, bộ máy Golgi, lysosome, không bào và màng sinh chất) hoạt động phối hợp với nhau?

  • A. Chúng đều có cùng một loại enzyme.
  • B. Chúng đều chứa DNA riêng.
  • C. Chúng liên kết với nhau và phối hợp trong tổng hợp, vận chuyển, phân giải vật chất.
  • D. Chúng đều có chức năng sản xuất năng lượng.

Câu 27: Nếu một tế bào thực vật được đặt vào môi trường ưu trương, không bào trung tâm sẽ có vai trò gì trong hiện tượng co nguyên sinh?

  • A. Không bào trung tâm sẽ trương lên.
  • B. Không bào trung tâm sẽ tổng hợp thêm nước.
  • C. Không bào trung tâm sẽ đẩy màng sinh chất ra ngoài.
  • D. Không bào trung tâm sẽ mất nước và co lại, làm giảm thể tích tế bào chất.

Câu 28: Bào quan nào trong tế bào nhân thực chịu trách nhiệm phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một chất độc hại được tạo ra trong quá trình chuyển hóa?

  • A. Peroxysome
  • B. Lysosome
  • C. Ti thể
  • D. Không bào

Câu 29: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào động vật mà không có ở tế bào thực vật bậc cao?

  • A. Thành tế bào
  • B. Trung thể
  • C. Ti thể
  • D. Màng sinh chất

Câu 30: Một loại thuốc mới được thiết kế để nhắm mục tiêu vào các thụ thể protein trên bề mặt tế bào ung thư. Bào quan nào trong tế bào ung thư chịu trách nhiệm cuối cùng trong việc tổng hợp, xử lý và đưa các thụ thể protein này ra màng sinh chất?

  • A. Ti thể
  • B. Lysosome
  • C. Peroxysome
  • D. Bộ máy Golgi

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Tế bào nhân thực khác tế bào nhân sơ ở đặc điểm cơ bản nào liên quan đến vật chất di truyền?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một tế bào động vật cần vận chuyển tích cực một lượng lớn ion từ môi trường ngoài vào bên trong để duy trì cân bằng nội bào. Bào quan nào sau đây cần hoạt động mạnh mẽ và do đó có số lượng lớn trong tế bào này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi quan sát dưới kính hiển vi, một nhà khoa học phát hiện một loại tế bào mới có thành tế bào bằng cellulose, có lục lạp và không có trung thể. Dựa vào các đặc điểm này, tế bào đó thuộc loại nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một loại protein được t??ng hợp trên ribosome gắn trên lưới nội chất hạt. Protein này sau đó sẽ được vận chuyển đến bào quan nào để hoàn thiện cấu trúc và đóng gói trước khi được xuất ra khỏi tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của lưới nội chất trơn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một tế bào bạch cầu đang thực hiện chức năng thực bào, nuốt chửng một vi khuẩn. Bào quan nào sẽ kết hợp với túi chứa vi khuẩn để tiêu hóa nó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Sự khác biệt chính về cấu trúc màng giữa ti thể và lục lạp so với lưới nội chất và bộ máy Golgi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Tại sao tế bào thực vật thường có không bào trung tâm lớn, trong khi tế bào động vật thường có không bào nhỏ và phân tán?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một loại bệnh di truyền hiếm gặp ảnh hưởng đến chức năng của peroxysome, dẫn đến sự tích tụ các acid béo chuỗi dài trong tế bào. Điều này cho thấy peroxysome có vai trò quan trọng trong quá trình nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Bộ phận nào của tế bào nhân thực giúp tế bào duy trì hình dạng, neo giữ các bào quan và tham gia vào sự vận động của tế bào (như chuyển động của lông, roi)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Màng sinh chất có cấu trúc khảm động, nghĩa là các thành phần của màng có khả năng di chuyển. Đặc điểm này có ý nghĩa gì đối với chức năng của màng sinh chất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một tế bào tuyến tụy sản xuất và tiết ra enzyme tiêu hóa. Loại lưới nội chất nào sẽ phát triển mạnh mẽ trong tế bào này và tại sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Nếu màng trong của ti thể bị tổn thương và mất đi các nếp gấp (mào), hậu quả nghiêm trọng nhất đối với chức năng của ti thể là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Lục lạp có cấu trúc gồm màng ngoài, màng trong và bên trong chứa các túi dẹt (thylakoid) xếp chồng lên nhau tạo thành grana. Cấu trúc grana có ý nghĩa gì đối với chức năng quang hợp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Bệnh Tay-Sachs là một bệnh di truyền do đột biến gen mã hóa enzyme hexosaminidase A, một enzyme cần thiết cho việc phân giải một loại lipid (ganglioside) trong tế bào thần kinh. Bào quan nào bị ảnh hưởng trực tiếp trong bệnh này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Tại sao tế bào cơ tim, tế bào gan và tế bào thần kinh thường có rất nhiều ti thể?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong quá trình tổng hợp và tiết hormone steroid (là lipid), loại lưới nội chất nào trong tế bào nội tiết sẽ phát triển mạnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Nếu màng nhân bị phá hủy, điều gì có thể xảy ra với vật chất di truyền và hoạt động của tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Bào quan nào trong tế bào thực vật có chức năng chính là chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dưới dạng ATP và NADPH?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Sự khác biệt về chức năng chính giữa ti thể và lục lạp là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Bào quan nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thành tế bào ở thực vật và tổng hợp một số polysaccharide khác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một đột biến làm cho các protein cấu tạo nên vi ống (microtubule) bị lỗi. Chức năng nào sau đây của tế bào có khả năng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Tế bào gan có khả năng giải độc rượu và các chất độc hại khác. Bào quan nào trong tế bào gan đóng vai trò chính trong chức năng này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong tế bào nhân thực, quá trình phiên mã (tổng hợp RNA từ khuôn mẫu DNA) diễn ra chủ yếu ở bào quan nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một tế bào bị thiếu hụt nghiêm trọng ribosome. Chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tại sao nói hệ thống nội màng (bao gồm lưới nội chất, bộ máy Golgi, lysosome, không bào và màng sinh chất) hoạt động phối hợp với nhau?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Nếu một tế bào thực vật được đặt vào môi trường ưu trương, không bào trung tâm sẽ có vai trò gì trong hiện tượng co nguyên sinh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Bào quan nào trong tế bào nhân thực chịu trách nhiệm phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một chất độc hại được tạo ra trong quá trình chuyển hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào động vật mà không có ở tế bào thực vật bậc cao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một loại thuốc mới được thiết kế để nhắm mục tiêu vào các thụ thể protein trên bề mặt tế bào ung thư. Bào quan nào trong tế bào ung thư chịu trách nhiệm cuối cùng trong việc tổng hợp, xử lý và đưa các thụ thể protein này ra màng sinh chất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tế bào nhân thực khác tế bào nhân sơ ở đặc điểm cơ bản nào liên quan đến vật chất di truyền?

  • A. Có thành tế bào vững chắc.
  • B. Vật chất di truyền được bao bọc bởi màng nhân.
  • C. Có ribosome để tổng hợp protein.
  • D. Thực hiện quá trình trao đổi chất.

Câu 2: Một tế bào động vật có khả năng di chuyển linh hoạt và thay đổi hình dạng để bắt mồi. Bào quan hoặc cấu trúc nào đóng vai trò quan trọng nhất trong khả năng này?

  • A. Lưới nội chất trơn.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Bộ khung xương tế bào.
  • D. Ti thể.

Câu 3: Nếu một tế bào thực vật bị thiếu hụt nghiêm trọng chức năng của lục lạp, quá trình sống nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nặng nề nhất?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Phân giải đường tạo năng lượng.
  • C. Vận chuyển các chất qua màng.
  • D. Sản xuất chất hữu cơ từ vô cơ.

Câu 4: Màng sinh chất được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid và các protein. Chức năng nào dưới đây không phải là chức năng chính của các protein trên màng sinh chất?

  • A. Tổng hợp ATP.
  • B. Vận chuyển các chất qua màng.
  • C. Tiếp nhận tín hiệu từ môi trường.
  • D. Neo giữ bộ khung xương tế bào.

Câu 5: Một loại tế bào chuyên biệt trong cơ thể động vật có chức năng tiêu hóa các bào quan già cỗi hoặc các vật lạ xâm nhập. Bào quan nào trong tế bào này phát triển mạnh mẽ nhất để thực hiện chức năng đó?

  • A. Ti thể.
  • B. Lysosome.
  • C. Ribosome.
  • D. Không bào.

Câu 6: Con đường vận chuyển và chế biến một protein được tiết ra ngoài tế bào (protein xuất bào) bắt đầu từ bào quan nào?

  • A. Bộ máy Golgi.
  • B. Ti thể.
  • C. Lưới nội chất hạt.
  • D. Nhân tế bào.

Câu 7: Sự khác biệt cấu trúc rõ rệt nhất giữa lưới nội chất hạt (RER) và lưới nội chất trơn (SER) là gì?

  • A. Sự hiện diện của ribosome trên bề mặt.
  • B. Số lượng màng cấu tạo.
  • C. Kích thước của các túi và ống.
  • D. Chất lỏng bên trong khoang.

Câu 8: Chức năng chính của bộ máy Golgi trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp lipid và steroid.
  • B. Phân giải các chất thải.
  • C. Sản xuất năng lượng ATP.
  • D. Đóng gói, biến đổi và phân phối protein/lipid.

Câu 9: Tại sao ti thể được ví như "nhà máy năng lượng" của tế bào?

  • A. Vì chúng có khả năng tự nhân đôi.
  • B. Vì chúng là nơi diễn ra hô hấp tế bào, sản xuất ATP.
  • C. Vì chúng chứa DNA và ribosome riêng.
  • D. Vì chúng có màng kép với màng trong gấp nếp.

Câu 10: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật (và một số sinh vật nhân thực khác) mà không có ở tế bào động vật?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Ti thể.
  • C. Lưới nội chất.
  • D. Nhân.

Câu 11: Không bào trung tâm ở tế bào thực vật trưởng thành có vai trò gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Thực hiện quang hợp.
  • C. Duy trì áp suất trương nước và lưu trữ chất.
  • D. Phân giải các bào quan già cỗi.

Câu 12: Các sợi actin (vi sợi) và ống siêu nhỏ (vi ống) là thành phần chính của cấu trúc nào trong tế bào nhân thực?

  • A. Màng nhân.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Lưới nội chất.
  • D. Bộ khung xương tế bào.

Câu 13: Chức năng chính của peroxisome là gì?

  • A. Phân giải hydrogen peroxide (H2O2) và một số chất độc.
  • B. Tổng hợp ATP.
  • C. Tiêu hóa nội bào.
  • D. Tổng hợp lipid.

Câu 14: Cấu trúc nào trong nhân tế bào chịu trách nhiệm tổng hợp RNA ribosome (rRNA) và lắp ráp các tiểu đơn vị ribosome?

  • A. Màng nhân.
  • B. Hạch nhân (Nucleolus).
  • C. Chất nhiễm sắc (Chromatin).
  • D. Lỗ màng nhân.

Câu 15: Bệnh Tay-Sachs là một rối loạn di truyền do thiếu một loại enzyme phân giải lipid. Các lipid này tích tụ bất thường trong tế bào, đặc biệt là tế bào thần kinh, gây tổn thương nghiêm trọng. Bào quan nào có khả năng cao nhất bị ảnh hưởng chức năng trong bệnh này?

  • A. Ti thể.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Lysosome.
  • D. Lưới nội chất trơn.

Câu 16: Một tế bào chuyên biệt sản xuất một lượng lớn các hormone steroid (có bản chất lipid). Bào quan nào trong tế bào này dự kiến sẽ phát triển mạnh mẽ nhất?

  • A. Lưới nội chất trơn.
  • B. Lưới nội chất hạt.
  • C. Lysosome.
  • D. Không bào.

Câu 17: Cấu trúc màng kép của ti thể có ý nghĩa gì trong chức năng sản xuất năng lượng?

  • A. Giúp ti thể di chuyển trong tế bào.
  • B. Ngăn chặn các chất độc hại xâm nhập.
  • C. Tạo ra khoang chứa enzyme tiêu hóa.
  • D. Màng trong gấp nếp (cristae) làm tăng diện tích bề mặt cho các phản ứng hô hấp.

Câu 18: Thành tế bào thực vật chủ yếu được cấu tạo từ polysaccharide nào?

  • A. Glycogen.
  • B. Cellulose.
  • C. Chitin.
  • D. Tinh bột.

Câu 19: Các lỗ trên màng nhân (lỗ nhân) có vai trò gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Tách biệt hoàn toàn vật chất di truyền khỏi tế bào chất.
  • C. Kiểm soát sự di chuyển của các phân tử (như mRNA, protein) giữa nhân và tế bào chất.
  • D. Lưu trữ các ion calcium.

Câu 20: So sánh ti thể và lục lạp, điểm khác biệt cốt lõi về chức năng của chúng là gì?

  • A. Ti thể chuyển hóa năng lượng hóa học thành ATP, lục lạp chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
  • B. Ti thể có màng kép, lục lạp có màng đơn.
  • C. Ti thể có DNA dạng vòng, lục lạp có DNA dạng thẳng.
  • D. Ti thể có ở thực vật, lục lạp có ở động vật.

Câu 21: Nếu một loại thuốc ức chế chức năng của ribosome, điều gì sẽ xảy ra chủ yếu với tế bào?

  • A. Tế bào không thể sản xuất năng lượng ATP.
  • B. Tế bào không thể phân giải các chất thải.
  • C. Tế bào không thể tổng hợp lipid.
  • D. Tế bào không thể tổng hợp protein.

Câu 22: Tế bào gan của động vật có vú chứa rất nhiều lưới nội chất trơn. Điều này phản ánh chức năng quan trọng nào của tế bào gan?

  • A. Tổng hợp kháng thể.
  • B. Khử độc và chuyển hóa lipid/carbohydrate.
  • C. Sản xuất mật.
  • D. Lưu trữ glycogen.

Câu 23: Cấu trúc nào sau đây giúp duy trì hình dạng của tế bào động vật, hỗ trợ chuyển động của tế bào và các bào quan bên trong?

  • A. Bộ khung xương tế bào.
  • B. Màng sinh chất.
  • C. Lưới nội chất.
  • D. Chất nền tế bào.

Câu 24: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm lớn có vai trò tạo ra áp lực đẩy chất nguyên sinh vào thành tế bào, giúp cây đứng thẳng. Áp lực này được gọi là gì?

  • A. Áp suất thẩm thấu.
  • B. Áp suất khí quyển.
  • C. Áp suất trương nước (turgor pressure).
  • D. Áp suất riêng phần.

Câu 25: Bào quan nào sau đây có cấu trúc dạng túi dẹt xếp chồng lên nhau và tham gia vào việc hoàn thiện, đóng gói protein và lipid trước khi chúng được gửi đến các đích khác nhau?

  • A. Ti thể.
  • B. Lưới nội chất hạt.
  • C. Lysosome.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 26: Một tế bào bị nhiễm virus. Để tiêu diệt virus bên trong, tế bào có thể sử dụng bào quan nào để phân giải chúng?

  • A. Peroxysome.
  • B. Lysosome.
  • C. Không bào.
  • D. Ti thể.

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra với tế bào nếu màng nhân bị phá vỡ?

  • A. Sự ngăn cách giữa vật chất di truyền và tế bào chất bị mất, ảnh hưởng đến quá trình sao mã và dịch mã.
  • B. Tế bào sẽ ngừng tổng hợp protein.
  • C. Quá trình hô hấp tế bào sẽ dừng lại.
  • D. Tế bào sẽ ngay lập tức bị tiêu hóa bởi lysosome.

Câu 28: Phân tử nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên màng thylakoid trong lục lạp, đóng vai trò thu nhận năng lượng ánh sáng?

  • A. Anthocyanin.
  • B. Carotenoid.
  • C. Chlorophyll (Diệp lục).
  • D. Xanthophyll.

Câu 29: Cấu trúc nào sau đây là đặc điểm chung giữa ti thể và lục lạp, cho thấy nguồn gốc tiến hóa có thể từ vi khuẩn nội cộng sinh?

  • A. Cấu trúc màng đơn.
  • B. Chứa enzyme tiêu hóa.
  • C. Tổng hợp protein xuất bào.
  • D. Có DNA dạng vòng và ribosome 70S riêng.

Câu 30: Một nhà khoa học quan sát dưới kính hiển vi và nhận thấy một tế bào có thành tế bào, lục lạp và một không bào trung tâm rất lớn. Tế bào này chắc chắn là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào thực vật.
  • C. Tế bào động vật.
  • D. Tế bào nấm men.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Tế bào nhân thực khác tế bào nhân sơ ở đặc điểm cơ bản nào liên quan đến vật chất di truyền?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một tế bào động vật có khả năng di chuyển linh hoạt và thay đổi hình dạng để bắt mồi. Bào quan hoặc cấu trúc nào đóng vai trò quan trọng nhất trong khả năng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Nếu một tế bào thực vật bị thiếu hụt nghiêm trọng chức năng của lục lạp, quá trình sống nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nặng nề nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Màng sinh chất được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid và các protein. Chức năng nào dưới đây *không* phải là chức năng chính của các protein trên màng sinh chất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một loại tế bào chuyên biệt trong cơ thể động vật có chức năng tiêu hóa các bào quan già cỗi hoặc các vật lạ xâm nhập. Bào quan nào trong tế bào này phát triển mạnh mẽ nhất để thực hiện chức năng đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Con đường vận chuyển và chế biến một protein được tiết ra ngoài tế bào (protein xuất bào) bắt đầu từ bào quan nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Sự khác biệt cấu trúc rõ rệt nhất giữa lưới nội chất hạt (RER) và lưới nội chất trơn (SER) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Chức năng chính của bộ máy Golgi trong tế bào là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tại sao ti thể được ví như 'nhà máy năng lượng' của tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật (và một số sinh vật nhân thực khác) mà không có ở tế bào động vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Không bào trung tâm ở tế bào thực vật trưởng thành có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Các sợi actin (vi sợi) và ống siêu nhỏ (vi ống) là thành phần chính của cấu trúc nào trong tế bào nhân thực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Chức năng chính của peroxisome là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Cấu trúc nào trong nhân tế bào chịu trách nhiệm tổng hợp RNA ribosome (rRNA) và lắp ráp các tiểu đơn vị ribosome?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Bệnh Tay-Sachs là một rối loạn di truyền do thiếu một loại enzyme phân giải lipid. Các lipid này tích tụ bất thường trong tế bào, đặc biệt là tế bào thần kinh, gây tổn thương nghiêm trọng. Bào quan nào có khả năng cao nhất bị ảnh hưởng chức năng trong bệnh này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một tế bào chuyên biệt sản xuất một lượng lớn các hormone steroid (có bản chất lipid). Bào quan nào trong tế bào này dự kiến sẽ phát triển mạnh mẽ nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Cấu trúc màng kép của ti thể có ý nghĩa gì trong chức năng sản xuất năng lượng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Thành tế bào thực vật chủ yếu được cấu tạo từ polysaccharide nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Các lỗ trên màng nhân (lỗ nhân) có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: So sánh ti thể và lục lạp, điểm khác biệt cốt lõi về chức năng của chúng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Nếu một loại thuốc ức chế chức năng của ribosome, điều gì sẽ xảy ra chủ yếu với tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tế bào gan của động vật có vú chứa rất nhiều lưới nội chất trơn. Điều này phản ánh chức năng quan trọng nào của tế bào gan?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Cấu trúc nào sau đây giúp duy trì hình dạng của tế bào động vật, hỗ trợ chuyển động của tế bào và các bào quan bên trong?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm lớn có vai trò tạo ra áp lực đẩy chất nguyên sinh vào thành tế bào, giúp cây đứng thẳng. Áp lực này được gọi là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Bào quan nào sau đây có cấu trúc dạng túi dẹt xếp chồng lên nhau và tham gia vào việc hoàn thiện, đóng gói protein và lipid trước khi chúng được gửi đến các đích khác nhau?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một tế bào bị nhiễm virus. Để tiêu diệt virus bên trong, tế bào có thể sử dụng bào quan nào để phân giải chúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra với tế bào nếu màng nhân bị phá vỡ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tử nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên màng thylakoid trong lục lạp, đóng vai trò thu nhận năng lượng ánh sáng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Cấu trúc nào sau đây là đặc điểm chung giữa ti thể và lục lạp, cho thấy nguồn gốc tiến hóa có thể từ vi khuẩn nội cộng sinh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một nhà khoa học quan sát dưới kính hiển vi và nhận thấy một tế bào có thành tế bào, lục lạp và một không bào trung tâm rất lớn. Tế bào này chắc chắn là loại tế bào nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tế bào cơ tim, một loại tế bào đòi hỏi lượng năng lượng rất lớn để hoạt động liên tục, có khả năng chứa số lượng bào quan nào sau đây nhiều hơn đáng kể so với tế bào mỡ?

  • A. Lưới nội chất trơn
  • B. Ribosome
  • C. Ti thể
  • D. Không bào

Câu 2: Một loại thuốc mới được phát triển nhằm ức chế chức năng của lưới nội chất hạt trong tế bào ung thư. Nếu thành công, loại thuốc này có khả năng ảnh hưởng trực tiếp nhất đến quá trình nào sau đây trong tế bào?

  • A. Tổng hợp lipid và chuyển hóa đường
  • B. Tổng hợp protein để xuất bào hoặc gắn màng
  • C. Phân giải các đại phân tử và bào quan già cỗi
  • D. Hô hấp tế bào tạo ATP

Câu 3: Bệnh Tay-Sachs là một rối loạn di truyền hiếm gặp gây tích tụ các lipid phức tạp trong tế bào thần kinh, dẫn đến tổn thương nghiêm trọng. Bào quan nào trong tế bào bị suy giảm chức năng dẫn đến tình trạng tích tụ này?

  • A. Lysosome
  • B. Peroxysome
  • C. Không bào
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 4: Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một nhà khoa học nhận thấy một tế bào có thành tế bào dày, không có trung thể và có một không bào lớn chiếm phần lớn thể tích. Đây có thể là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào động vật
  • C. Tế bào nấm men
  • D. Tế bào thực vật

Câu 5: Một phân tử protein được tổng hợp trên ribosome tự do trong tế bào chất. Phân tử này sau đó sẽ thực hiện chức năng ở vị trí nào trong tế bào?

  • A. Trong tế bào chất hoặc đi vào nhân, ti thể, lục lạp
  • B. Được đóng gói trong túi tiết và xuất ra ngoài tế bào
  • C. Gắn vào màng sinh chất để làm thụ thể
  • D. Đi vào lưới nội chất hạt để biến đổi tiếp

Câu 6: Chức năng chính của bộ máy Golgi trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tổng hợp ATP thông qua hô hấp tế bào
  • B. Tiêu hóa nội bào các vật liệu không mong muốn
  • C. Biến đổi, phân loại, đóng gói và vận chuyển protein/lipid
  • D. Tổng hợp protein cho xuất bào

Câu 7: Khi một tế bào thực vật bị đặt vào dung dịch ưu trương, hiện tượng co nguyên sinh xảy ra. Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì áp suất trương nước bình thường và ngăn cản tế bào bị vỡ trong môi trường nhược trương?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Không bào trung tâm
  • C. Tế bào chất
  • D. Thành tế bào

Câu 8: Bào quan nào sau đây tham gia vào quá trình giải độc các chất có hại (như thuốc, chất độc) và tổng hợp lipid, steroid?

  • A. Lưới nội chất hạt
  • B. Lưới nội chất trơn
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Peroxysome

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc vật chất di truyền giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Tế bào nhân thực chỉ có DNA, còn tế bào nhân sơ có cả DNA và RNA.
  • B. Vật chất di truyền ở cả hai loại tế bào đều là DNA vòng.
  • C. Vật chất di truyền ở tế bào nhân thực được gói gọn trong nhân có màng bao bọc và thường là DNA mạch thẳng liên kết với protein, trong khi ở nhân sơ là DNA vòng nằm vùng nhân không có màng.
  • D. Chỉ có tế bào nhân thực mới có vật chất di truyền là DNA.

Câu 10: Một nhà nghiên cứu đang tìm cách cô lập bào quan chịu trách nhiệm phân hủy hydrogen peroxide (H2O2), một sản phẩm phụ độc hại của quá trình chuyển hóa. Bào quan nào họ nên tập trung vào?

  • A. Peroxysome
  • B. Lysosome
  • C. Ti thể
  • D. Không bào

Câu 11: Cấu trúc nào sau đây không thuộc hệ thống nội màng của tế bào nhân thực?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Ti thể

Câu 12: Tế bào nào sau đây trong cơ thể người có thể có số lượng ti thể rất ít hoặc không có ti thể?

  • A. Tế bào gan
  • B. Tế bào cơ
  • C. Tế bào hồng cầu trưởng thành
  • D. Tế bào thần kinh

Câu 13: Khi một tế bào cần tiết ra một loại hormone protein, quá trình sản xuất và vận chuyển hormone này sẽ đi theo trình tự nào sau đây?

  • A. Ribosome tự do → Lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất
  • B. Ribosome trên lưới nội chất hạt → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất
  • C. Ribosome trên lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Lưới nội chất trơn → Màng sinh chất
  • D. Nhân → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Túi tiết

Câu 14: Cấu trúc nào giúp tế bào động vật duy trì hình dạng, tham gia vào sự vận động của tế bào và sự phân chia tế bào?

  • A. Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton)
  • B. Thành tế bào
  • C. Màng sinh chất
  • D. Lưới nội chất

Câu 15: So với tế bào thực vật, tế bào động vật có những đặc điểm nào sau đây?

  • A. Có thành tế bào và lục lạp
  • B. Có không bào trung tâm lớn
  • C. Có trung thể và không có thành tế bào
  • D. Có ti thể và nhân hoàn chỉnh

Câu 16: Bào quan nào sau đây có cấu trúc màng kép và chứa DNA riêng, cho phép chúng tự tổng hợp một số protein và tự nhân đôi độc lập với nhân tế bào?

  • A. Bộ máy Golgi và lưới nội chất
  • B. Lysosome và peroxysome
  • C. Nhân và không bào
  • D. Ti thể và lục lạp

Câu 17: Chức năng chính của lục lạp trong tế bào thực vật là gì?

  • A. Thực hiện quang hợp chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học
  • B. Phân giải glucose giải phóng năng lượng
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Lưu trữ nước và các chất dinh dưỡng

Câu 18: Màng nhân của tế bào nhân thực có cấu tạo đặc biệt nào giúp điều hòa sự trao đổi chất giữa nhân và tế bào chất?

  • A. Cấu tạo từ một lớp màng duy nhất
  • B. Có nhiều lỗ nhỏ (lỗ màng nhân) được kiểm soát bởi phức hệ protein
  • C. Hoàn toàn không thấm đối với mọi phân tử
  • D. Chứa nhiều kênh protein chỉ cho ion đi qua

Câu 19: Tại sao tế bào bạch cầu, đặc biệt là đại thực bào, lại có số lượng lysosome nhiều hơn đáng kể so với các loại tế bào khác?

  • A. Để tổng hợp nhiều protein kháng thể
  • B. Để sản xuất năng lượng cho sự di chuyển
  • C. Để tiêu hóa các vi khuẩn, mảnh vỡ tế bào và các vật liệu lạ bắt giữ được
  • D. Để dự trữ glycogen làm nguồn năng lượng

Câu 20: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của bộ khung xương tế bào?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào
  • B. Tham gia vào sự vận động của tế bào (ví dụ: chuyển động amip)
  • C. Neo giữ các bào quan ở vị trí xác định
  • D. Tổng hợp protein cho tế bào

Câu 21: Nếu một tế bào bị tổn thương màng lưới nội chất trơn, chức năng nào sau đây có khả năng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Khả năng giải độc và tổng hợp lipid
  • B. Khả năng tổng hợp protein xuất bào
  • C. Khả năng tiêu hóa nội bào
  • D. Khả năng sản xuất năng lượng (ATP)

Câu 22: Bào quan nào trong tế bào nhân thực có cấu trúc gồm các túi dẹt xếp chồng lên nhau, thực hiện chức năng tiếp nhận protein từ lưới nội chất, hoàn thiện, phân loại và gửi chúng đến các đích khác nhau?

  • A. Lưới nội chất hạt
  • B. Ti thể
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lysosome

Câu 23: Phân tử nào sau đây là thành phần cấu tạo chính của màng sinh chất, tạo nên lớp nền dạng lỏng?

  • A. Protein
  • B. Phospholipid
  • C. Carbohydrate
  • D. Nucleic acid

Câu 24: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào diễn ra chủ yếu trong chất nền (matrix) của ti thể?

  • A. Đường phân (Glycolysis)
  • B. Chuỗi truyền electron
  • C. Tổng hợp ATP trên màng trong
  • D. Chu trình Krebs (chu trình acid citric)

Câu 25: Sự khác biệt chính về chức năng giữa lục lạp và ti thể là gì?

  • A. Lục lạp chuyển năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học, ti thể chuyển năng lượng hóa học (trong glucose) thành ATP.
  • B. Lục lạp chỉ có ở thực vật, ti thể chỉ có ở động vật.
  • C. Lục lạp tổng hợp protein, ti thể phân giải protein.
  • D. Lục lạp có màng kép, ti thể có màng đơn.

Câu 26: Nếu màng trong của ti thể bị tổn thương nghiêm trọng, quá trình nào sau đây trong hô hấp tế bào sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất?

  • A. Đường phân
  • B. Chuỗi truyền electron và tổng hợp ATP
  • C. Chu trình Krebs
  • D. Tổng hợp acetyl-CoA

Câu 27: Cấu trúc nào sau đây trong tế bào thực vật đóng vai trò quan trọng trong việc dự trữ nước, ion, chất thải và duy trì áp suất trương nước?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Không bào trung tâm
  • D. Lysosome

Câu 28: Chức năng của ribosome là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Tổng hợp carbohydrate
  • D. Phân giải chất thải

Câu 29: Khi nghiên cứu một loại tế bào mới, các nhà khoa học quan sát thấy bào quan này có màng kép, bên trong chứa các túi dẹt xếp chồng lên nhau gọi là thylakoid, và các thylakoid này lại xếp thành cột gọi là grana. Bào quan này là gì?

  • A. Ti thể
  • B. Lưới nội chất hạt
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lục lạp

Câu 30: Bào quan nào sau đây được hình thành từ bộ máy Golgi và chứa các enzyme thủy phân tham gia vào quá trình phân giải nội bào?

  • A. Peroxysome
  • B. Lysosome
  • C. Không bào
  • D. Ribosome

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Tế bào cơ tim, một loại tế bào đòi hỏi lượng năng lượng rất lớn để hoạt động liên tục, có khả năng chứa số lượng bào quan nào sau đây nhiều hơn đáng kể so với tế bào mỡ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một loại thuốc mới được phát triển nhằm ức chế chức năng của lưới nội chất hạt trong tế bào ung thư. Nếu thành công, loại thuốc này có khả năng ảnh hưởng trực tiếp nhất đến quá trình nào sau đây trong tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Bệnh Tay-Sachs là một rối loạn di truyền hiếm gặp gây tích tụ các lipid phức tạp trong tế bào thần kinh, dẫn đến tổn thương nghiêm trọng. Bào quan nào trong tế bào bị suy giảm chức năng dẫn đến tình trạng tích tụ này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một nhà khoa học nhận thấy một tế bào có thành tế bào dày, không có trung thể và có một không bào lớn chiếm phần lớn thể tích. Đây có thể là loại tế bào nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một phân tử protein được tổng hợp trên ribosome tự do trong tế bào chất. Phân tử này sau đó sẽ thực hiện chức năng ở vị trí nào trong tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Chức năng chính của bộ máy Golgi trong tế bào nhân thực là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi một tế bào thực vật bị đặt vào dung dịch ưu trương, hiện tượng co nguyên sinh xảy ra. Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì áp suất trương nước bình thường và ngăn cản tế bào bị vỡ trong môi trường nhược trương?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Bào quan nào sau đây tham gia vào quá trình giải độc các chất có hại (như thuốc, chất độc) và tổng hợp lipid, steroid?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc vật chất di truyền giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một nhà nghiên cứu đang tìm cách cô lập bào quan chịu trách nhiệm phân hủy hydrogen peroxide (H2O2), một sản phẩm phụ độc hại của quá trình chuyển hóa. Bào quan nào họ nên tập trung vào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Cấu trúc nào sau đây không thuộc hệ thống nội màng của tế bào nhân thực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tế bào nào sau đây trong cơ thể người có thể có số lượng ti thể rất ít hoặc không có ti thể?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi một tế bào cần tiết ra một loại hormone protein, quá trình sản xuất và vận chuyển hormone này sẽ đi theo trình tự nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Cấu trúc nào giúp tế bào động vật duy trì hình dạng, tham gia vào sự vận động của tế bào và sự phân chia tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: So với tế bào thực vật, tế bào động vật có những đặc điểm nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Bào quan nào sau đây có cấu trúc màng kép và chứa DNA riêng, cho phép chúng tự tổng hợp một số protein và tự nhân đôi độc lập với nhân tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Chức năng chính của lục lạp trong tế bào thực vật là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Màng nhân của tế bào nhân thực có cấu tạo đặc biệt nào giúp điều hòa sự trao đổi chất giữa nhân và tế bào chất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Tại sao tế bào bạch cầu, đặc biệt là đại thực bào, lại có số lượng lysosome nhiều hơn đáng kể so với các loại tế bào khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của bộ khung xương tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Nếu một tế bào bị tổn thương màng lưới nội chất trơn, chức năng nào sau đây có khả năng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Bào quan nào trong tế bào nhân thực có cấu trúc gồm các túi dẹt xếp chồng lên nhau, thực hiện chức năng tiếp nhận protein từ lưới nội chất, hoàn thiện, phân loại và gửi chúng đến các đích khác nhau?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tử nào sau đây là thành phần cấu tạo chính của màng sinh chất, tạo nên lớp nền dạng lỏng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào diễn ra chủ yếu trong chất nền (matrix) của ti thể?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Sự khác biệt chính về chức năng giữa lục lạp và ti thể là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Nếu màng trong của ti thể bị tổn thương nghiêm trọng, quá trình nào sau đây trong hô hấp tế bào sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Cấu trúc nào sau đây trong tế bào thực vật đóng vai trò quan trọng trong việc dự trữ nước, ion, chất thải và duy trì áp suất trương nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Chức năng của ribosome là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi nghiên cứu một loại tế bào mới, các nhà khoa học quan sát thấy bào quan này có màng kép, bên trong chứa các túi dẹt xếp chồng lên nhau gọi là thylakoid, và các thylakoid này lại xếp thành cột gọi là grana. Bào quan này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Bào quan nào sau đây được hình thành từ bộ máy Golgi và chứa các enzyme thủy phân tham gia vào quá trình phân giải nội bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây là đặc trưng nhất để phân biệt tế bào nhân thực với tế bào nhân sơ?

  • A. Có màng sinh chất bao bọc
  • B. Có tế bào chất chứa các bào quan
  • C. Có màng nhân bao bọc vật chất di truyền
  • D. Có ribosome để tổng hợp protein

Câu 2: Thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất theo mô hình khảm động là?

  • A. Chủ yếu là carbohydrate và lipid
  • B. Lớp kép phospholipid và các protein
  • C. Chỉ gồm các phân tử protein xuyên màng
  • D. Hệ thống lưới nội chất và bộ máy Golgi

Câu 3: Chức năng quan trọng nhất của màng sinh chất đối với sự sống của tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Lưu trữ năng lượng
  • C. Phân giải các chất thải
  • D. Kiểm soát sự ra vào của các chất

Câu 4: Nhân tế bào được ví như trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào vì nó chứa bào quan nào sau đây?

  • A. Vật chất di truyền (DNA)
  • B. Ribosome
  • C. Lysosome
  • D. Ti thể

Câu 5: Màng nhân của tế bào nhân thực có cấu trúc đặc biệt nào giúp kiểm soát sự trao đổi chất giữa nhân và tế bào chất?

  • A. Là màng đơn có tính thấm chọn lọc
  • B. Là lớp kép phospholipid không có lỗ
  • C. Có nhiều lỗ nhỏ (lỗ màng nhân)
  • D. Chỉ cho nước và ion đi qua

Câu 6: Bào quan nào sau đây trong nhân tế bào là nơi tổng hợp rRNA và lắp ráp các tiểu đơn vị của ribosome?

  • A. Chất nhiễm sắc
  • B. Hạch nhân
  • C. Màng nhân
  • D. Lỗ màng nhân

Câu 7: Một tế bào chuyên sản xuất và tiết ra một lượng lớn protein (ví dụ: tế bào tuyến tụy sản xuất insulin). Bào quan nào sau đây có xu hướng phát triển mạnh nhất trong loại tế bào này?

  • A. Lưới nội chất hạt
  • B. Lưới nội chất trơn
  • C. Ti thể
  • D. Lysosome

Câu 8: Lưới nội chất trơn thực hiện các chức năng nào sau đây?

  • A. Tổng hợp protein xuất bào
  • B. Tiêu hóa nội bào
  • C. Sản xuất năng lượng ATP
  • D. Tổng hợp lipid, chuyển hóa carbohydrate và giải độc

Câu 9: Bào quan nào có chức năng tiếp nhận, biến đổi, đóng gói và phân phối các sản phẩm từ lưới nội chất?

  • A. Ti thể
  • B. Lưới nội chất trơn
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Peroxysome

Câu 10: Quá trình tổng hợp và xuất một protein ra khỏi tế bào theo con đường xuất bào diễn ra theo trình tự các bào quan nào?

  • A. Lưới nội chất hạt → Túi vận chuyển → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất
  • B. Ribosome → Lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất
  • C. Nhân → Lưới nội chất hạt → Lysosome → Màng sinh chất
  • D. Bộ máy Golgi → Lưới nội chất hạt → Túi vận chuyển → Màng sinh chất

Câu 11: Một số bệnh di truyền hiếm gặp ở người gây ra do sự thiếu hụt các enzyme phân giải trong bào quan lysosome. Hậu quả trực tiếp của sự thiếu hụt này là gì?

  • A. Giảm khả năng tổng hợp protein
  • B. Tích tụ các chất thải và vật liệu không cần thiết trong tế bào
  • C. Giảm khả năng sản xuất năng lượng ATP
  • D. Tăng cường tổng hợp lipid

Câu 12: Peroxysome chứa các enzyme giúp phân giải hydrogen peroxide (H₂O₂), một chất độc hại được tạo ra trong quá trình chuyển hóa. Chức năng này của peroxysome thể hiện vai trò gì đối với tế bào?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Lưu trữ vật chất di truyền
  • C. Vận chuyển vật chất
  • D. Giải độc và bảo vệ tế bào

Câu 13: Cấu trúc nào của ti thể làm tăng diện tích bề mặt cho các phản ứng hóa học trong quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Màng trong gấp nếp tạo thành các mào
  • B. Màng ngoài trơn nhẵn
  • C. Chất nền (matrix)
  • D. Các hạt ribosome

Câu 14: Ti thể được mệnh danh là "nhà máy năng lượng" của tế bào vì đây là nơi diễn ra quá trình nào?

  • A. Quang hợp
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Hô hấp tế bào, sản xuất ATP
  • D. Phân giải các đại phân tử

Câu 15: Lục lạp, bào quan chỉ có ở tế bào thực vật và tảo, có chức năng chính là gì?

  • A. Sản xuất năng lượng ATP từ hô hấp
  • B. Thực hiện quang hợp, chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành hóa năng
  • C. Tiêu hóa các chất hữu cơ
  • D. Tổng hợp lipid và steroid

Câu 16: Cấu trúc nào trong lục lạp chứa chất diệp lục và là nơi diễn ra pha sáng của quá trình quang hợp?

  • A. Màng ngoài
  • B. Chất nền (stroma)
  • C. Màng trong
  • D. Hệ thống túi dẹt (thylakoid) xếp chồng lên nhau thành hạt (grana)

Câu 17: Điểm khác biệt cơ bản nhất về chức năng giữa ti thể và lục lạp là gì?

  • A. Ti thể có màng kép còn lục lạp có màng đơn
  • B. Ti thể chuyển hóa năng lượng hóa học thành ATP, lục lạp chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành hóa năng
  • C. Ti thể có DNA dạng vòng, lục lạp có DNA dạng thẳng
  • D. Ti thể có ở động vật và thực vật, lục lạp chỉ có ở thực vật

Câu 18: Không bào trung tâm lớn ở tế bào thực vật trưởng thành đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và sức trương nước (turgor) của tế bào. Điều này giúp cây có thể?

  • A. Đứng vững và không bị héo
  • B. Tổng hợp protein hiệu quả hơn
  • C. Hấp thụ ánh sáng tốt hơn
  • D. Phân giải chất thải nhanh hơn

Câu 19: Ribosome là bào quan không có màng bao bọc, có chức năng chính là:

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Vận chuyển vật chất
  • C. Phân giải carbohydrate
  • D. Tổng hợp protein

Câu 20: Trong tế bào nhân thực, ribosome có thể tồn tại ở những vị trí nào?

  • A. Chỉ ở lưới nội chất hạt
  • B. Chỉ trong nhân tế bào
  • C. Tự do trong tế bào chất hoặc gắn trên lưới nội chất hạt
  • D. Chỉ trong ti thể và lục lạp

Câu 21: Hệ thống khung xương tế bào (cytoskeleton) được tạo thành từ các sợi protein có vai trò gì?

  • A. Chỉ giúp tế bào di chuyển
  • B. Duy trì hình dạng tế bào, hỗ trợ vận động và vận chuyển bào quan
  • C. Chỉ tham gia vào quá trình phân giải chất thải
  • D. Chỉ là nơi lưu trữ năng lượng

Câu 22: Trung thể là bào quan tham gia vào quá trình phân chia tế bào ở hầu hết tế bào động vật. Cấu trúc của trung thể gồm?

  • A. Hai trung tử vuông góc với nhau
  • B. Một hệ thống màng phức tạp
  • C. Các túi chứa enzyme thủy phân
  • D. Các sợi actin và myosin

Câu 23: Thành tế bào ở thực vật có cấu tạo chủ yếu từ polysaccharide nào, tạo nên độ bền chắc cho thành tế bào?

  • A. Glycogen
  • B. Tinh bột
  • C. Chitin
  • D. Cellulose

Câu 24: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào thực vật và tế bào động vật là sự hiện diện của những cấu trúc nào ở tế bào thực vật mà thường không có hoặc rất nhỏ ở tế bào động vật?

  • A. Nhân, ti thể, lưới nội chất
  • B. Màng sinh chất, bộ máy Golgi, ribosome
  • C. Thành tế bào, lục lạp, không bào trung tâm lớn
  • D. Lysosome, peroxysome, trung thể

Câu 25: Một tế bào cơ hoạt động mạnh mẽ đòi hỏi một lượng lớn năng lượng ATP. Bào quan nào sau đây dự kiến sẽ có số lượng nhiều nhất trong tế bào cơ?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Ribosome
  • D. Không bào

Câu 26: Bào quan nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nội màng của tế bào nhân thực?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Ti thể

Câu 27: Chức năng nào sau đây là của hệ thống lưới nội chất?

  • A. Chỉ tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp protein (LNC hạt) và lipid (LNC trơn)
  • C. Chỉ đóng gói protein
  • D. Chỉ sản xuất năng lượng

Câu 28: Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một loại tế bào đặc biệt có màng sinh chất gấp nếp tạo thành các vi nhung mao, không có thành tế bào, và có nhiều lysosome. Tế bào này có khả năng thực hiện chức năng nào sau đây?

  • A. Quang hợp
  • B. Duy trì hình dạng nhờ thành tế bào
  • C. Hấp thụ chất dinh dưỡng và tiêu hóa nội bào
  • D. Sản xuất hormone steroid

Câu 29: Bào quan nào có cấu trúc màng kép và chứa DNA riêng, cho phép chúng tự nhân lên độc lập với sự phân chia của tế bào?

  • A. Ti thể và lục lạp
  • B. Lưới nội chất và bộ máy Golgi
  • C. Lysosome và peroxysome
  • D. Nhân và không bào

Câu 30: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật (và một số sinh vật nhân thực khác như tảo, nấm) mà không có ở tế bào động vật?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Thành tế bào cellulose
  • C. Nhân tế bào
  • D. Ti thể

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây là *đặc trưng nhất* để phân biệt tế bào nhân thực với tế bào nhân sơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất theo mô hình khảm động là?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Chức năng quan trọng nhất của màng sinh chất đối với sự sống của tế bào là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Nhân tế bào được ví như trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào vì nó chứa bào quan nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Màng nhân của tế bào nhân thực có cấu trúc đặc biệt nào giúp kiểm soát sự trao đổi chất giữa nhân và tế bào chất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Bào quan nào sau đây trong nhân tế bào là nơi tổng hợp rRNA và lắp ráp các tiểu đơn vị của ribosome?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một tế bào chuyên sản xuất và tiết ra một lượng lớn protein (ví dụ: tế bào tuyến tụy sản xuất insulin). Bào quan nào sau đây có xu hướng phát triển mạnh nhất trong loại tế bào này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Lưới nội chất trơn thực hiện các chức năng nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Bào quan nào có chức năng tiếp nhận, biến đổi, đóng gói và phân phối các sản phẩm từ lưới nội chất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Quá trình tổng hợp và xuất một protein ra khỏi tế bào theo con đường xuất bào diễn ra theo trình tự các bào quan nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một số bệnh di truyền hiếm gặp ở người gây ra do sự thiếu hụt các enzyme phân giải trong bào quan lysosome. Hậu quả trực tiếp của sự thiếu hụt này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Peroxysome chứa các enzyme giúp phân giải hydrogen peroxide (H₂O₂), một chất độc hại được tạo ra trong quá trình chuyển hóa. Chức năng này của peroxysome thể hiện vai trò gì đối với tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Cấu trúc nào của ti thể làm tăng diện tích bề mặt cho các phản ứng hóa học trong quá trình hô hấp tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Ti thể được mệnh danh là 'nhà máy năng lượng' của tế bào vì đây là nơi diễn ra quá trình nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Lục lạp, bào quan chỉ có ở tế bào thực vật và tảo, có chức năng chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Cấu trúc nào trong lục lạp chứa chất diệp lục và là nơi diễn ra pha sáng của quá trình quang hợp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Điểm khác biệt cơ bản nhất về chức năng giữa ti thể và lục lạp là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Không bào trung tâm lớn ở tế bào thực vật trưởng thành đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và sức trương nước (turgor) của tế bào. Điều này giúp cây có thể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Ribosome là bào quan không có màng bao bọc, có chức năng chính là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong tế bào nhân thực, ribosome có thể tồn tại ở những vị trí nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Hệ thống khung xương tế bào (cytoskeleton) được tạo thành từ các sợi protein có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trung thể là bào quan tham gia vào quá trình phân chia tế bào ở hầu hết tế bào động vật. Cấu trúc của trung thể gồm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Thành tế bào ở thực vật có cấu tạo chủ yếu từ polysaccharide nào, tạo nên độ bền chắc cho thành tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào thực vật và tế bào động vật là sự hiện diện của những cấu trúc nào ở tế bào thực vật mà thường không có hoặc rất nhỏ ở tế bào động vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một tế bào cơ hoạt động mạnh mẽ đòi hỏi một lượng lớn năng lượng ATP. Bào quan nào sau đây dự kiến sẽ có số lượng nhiều nhất trong tế bào cơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Bào quan nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nội màng của tế bào nhân thực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Chức năng nào sau đây là của hệ thống lưới nội chất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một loại tế bào đặc biệt có màng sinh chất gấp nếp tạo thành các vi nhung mao, không có thành tế bào, và có nhiều lysosome. Tế bào này có khả năng thực hiện chức năng nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Bào quan nào có cấu trúc màng kép và chứa DNA riêng, cho phép chúng tự nhân lên độc lập với sự phân chia của tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật (và một số sinh vật nhân thực khác như tảo, nấm) mà không có ở tế bào động vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tế bào nhân thực có cấu tạo phức tạp hơn tế bào nhân sơ chủ yếu là do đặc điểm nào sau đây?

  • A. Có kích thước lớn hơn.
  • B. Có thành tế bào vững chắc.
  • C. Có hệ thống màng nội bào chia khoang và nhiều bào quan có màng.
  • D. Có vật chất di truyền là DNA mạch thẳng.

Câu 2: Một tế bào được quan sát dưới kính hiển vi cho thấy có lục lạp, không bào trung tâm lớn và thành tế bào. Dựa vào các đặc điểm này, có thể kết luận đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào động vật.
  • B. Tế bào thực vật.
  • C. Tế bào vi khuẩn.
  • D. Tế bào nấm men.

Câu 3: Chức năng chính của màng sinh chất ở tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Lưu trữ năng lượng.
  • C. Tiêu hóa các chất thải.
  • D. Kiểm soát sự ra vào của các chất vào và ra khỏi tế bào.

Câu 4: Nhân tế bào được xem là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào vì nó chứa bào quan hay cấu trúc nào sau đây?

  • A. Vật chất di truyền (DNA).
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Ti thể.
  • D. Lưới nội chất.

Câu 5: Loại bào quan nào sau đây có cấu trúc màng kép và là nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào, giải phóng năng lượng dưới dạng ATP?

  • A. Lục lạp.
  • B. Không bào.
  • C. Ti thể.
  • D. Lysosome.

Câu 6: Quá trình tổng hợp lipid và khử độc diễn ra chủ yếu tại bào quan nào trong tế bào nhân thực?

  • A. Lưới nội chất hạt.
  • B. Lưới nội chất trơn.
  • C. Bộ máy Golgi.
  • D. Peroxysome.

Câu 7: Một protein được tổng hợp ở ribosome trên lưới nội chất hạt và sau đó được xuất ra ngoài tế bào. Trình tự các bào quan mà protein này sẽ đi qua sau khi rời lưới nội chất hạt là gì?

  • A. Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.
  • B. Ti thể → Bộ máy Golgi → Túi tiết.
  • C. Không bào → Lưới nội chất trơn → Màng sinh chất.
  • D. Lysosome → Bộ máy Golgi → Túi tiết.

Câu 8: Bào quan nào chứa các enzyme thủy phân giúp phân giải các đại phân tử, bào quan già cỗi hoặc các vật liệu từ bên ngoài đưa vào tế bào?

  • A. Ribosome.
  • B. Peroxysome.
  • C. Không bào.
  • D. Lysosome.

Câu 9: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật (trừ một số trường hợp ngoại lệ) mà không có ở tế bào động vật?

  • A. Ti thể.
  • B. Nhân.
  • C. Lục lạp.
  • D. Lưới nội chất.

Câu 10: Thành tế bào ở thực vật có vai trò chính là gì?

  • A. Bảo vệ tế bào, duy trì hình dạng và ngăn tế bào bị vỡ khi hút nước.
  • B. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • C. Điều khiển hoạt động sống của tế bào.
  • D. Tổng hợp protein.

Câu 11: Bào quan nào có chức năng đóng gói, biến đổi và phân phối các sản phẩm tổng hợp từ lưới nội chất đến các bộ phận khác của tế bào hoặc xuất ra ngoài?

  • A. Ti thể.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Lysosome.
  • D. Không bào.

Câu 12: Khung xương tế bào (cytoskeleton) có vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng tế bào, di chuyển của tế bào và vận chuyển các bào quan bên trong. Cấu trúc nào sau đây là thành phần của khung xương tế bào?

  • A. Lớp kép phospholipid.
  • B. Thành tế bào.
  • C. Màng nhân.
  • D. Vi ống và sợi actin.

Câu 13: Bào quan nào có khả năng tự nhân đôi do chứa DNA dạng vòng riêng và ribosome riêng?

  • A. Ti thể và lục lạp.
  • B. Nhân và lưới nội chất.
  • C. Bộ máy Golgi và lysosome.
  • D. Không bào và peroxysome.

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản trong cấu trúc màng giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn là gì?

  • A. Lưới nội chất hạt có màng đơn, lưới nội chất trơn có màng kép.
  • B. Lưới nội chất hạt có nhiều enzyme, lưới nội chất trơn thì không.
  • C. Lưới nội chất hạt có đính ribosome, lưới nội chất trơn thì không.
  • D. Lưới nội chất hạt chỉ có ở thực vật, lưới nội chất trơn chỉ có ở động vật.

Câu 15: Bào quan nào trong tế bào thực vật đóng vai trò chính trong việc duy trì áp suất trương nước, giúp cây đứng thẳng?

  • A. Ti thể.
  • B. Không bào trung tâm.
  • C. Lục lạp.
  • D. Nhân.

Câu 16: Một loại tế bào chuyên hóa sản xuất và tiết ra một lượng lớn protein (ví dụ: tế bào tuyến tụy sản xuất insulin) sẽ có bào quan nào phát triển mạnh nhất?

  • A. Lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi.
  • B. Ti thể và lục lạp.
  • C. Lysosome và peroxysome.
  • D. Không bào và trung thể.

Câu 17: Peroxysome là bào quan nhỏ chứa enzyme phân giải hydrogen peroxide (H2O2) thành nước và oxy. Chức năng này của peroxysome có ý nghĩa gì đối với tế bào?

  • A. Tổng hợp năng lượng cho tế bào.
  • B. Tiêu hóa các chất dinh dưỡng.
  • C. Bảo vệ tế bào khỏi chất độc hại.
  • D. Tổng hợp protein.

Câu 18: Nếu một tế bào bị thiếu lysosome hoặc lysosome hoạt động không hiệu quả, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Tế bào sẽ không thể tổng hợp protein.
  • B. Tế bào sẽ không thể thực hiện hô hấp tế bào.
  • C. Tế bào sẽ không thể quang hợp (ở thực vật).
  • D. Các chất thải và bào quan già cỗi sẽ tích tụ trong tế bào.

Câu 19: Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào ở động vật, giúp hình thành thoi phân bào?

  • A. Trung thể.
  • B. Lưới nội chất.
  • C. Bộ máy Golgi.
  • D. Không bào.

Câu 20: So sánh ti thể và lục lạp, điểm chung quan trọng nhất về nguồn gốc và cấu tạo của hai bào quan này là gì?

  • A. Đều chỉ có ở tế bào thực vật.
  • B. Đều có màng kép và chứa DNA, ribosome riêng.
  • C. Đều thực hiện chức năng tổng hợp protein xuất bào.
  • D. Đều tham gia vào quá trình phân giải carbohydrate.

Câu 21: Hiện tượng co nguyên sinh ở tế bào thực vật (khi đặt trong môi trường ưu trương) thể hiện rõ nhất vai trò của cấu trúc nào sau đây?

  • A. Nhân tế bào.
  • B. Lục lạp.
  • C. Ti thể.
  • D. Màng sinh chất và không bào trung tâm (trong mối liên hệ với thành tế bào).

Câu 22: Bệnh Tay-Sachs ở người là do đột biến gen dẫn đến thiếu hụt một loại enzyme trong lysosome, gây tích tụ lipid trong tế bào thần kinh. Điều này cho thấy tầm quan trọng của lysosome trong việc thực hiện chức năng nào?

  • A. Phân giải các chất.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Sản xuất năng lượng.
  • D. Vận chuyển vật chất.

Câu 23: Một tế bào có số lượng ti thể rất lớn. Điều này có thể gợi ý về chức năng chính của loại tế bào này là gì?

  • A. Lưu trữ chất béo.
  • B. Quang hợp mạnh.
  • C. Hoạt động cần nhiều năng lượng.
  • D. Tiêu hóa nội bào.

Câu 24: Màng nhân có cấu trúc đặc biệt với nhiều lỗ nhỏ. Vai trò của các lỗ màng nhân này là gì?

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn sự di chuyển của mọi chất.
  • B. Kiểm soát sự di chuyển chọn lọc của các phân tử giữa nhân và tế bào chất.
  • C. Nơi tổng hợp ribosome.
  • D. Lưu trữ ion canxi.

Câu 25: Cấu trúc nào của tế bào nhân thực đóng vai trò như một mạng lưới đường cao tốc, giúp vận chuyển các túi màng và bào quan khắp tế bào chất?

  • A. Lưới nội chất trơn.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Màng sinh chất.
  • D. Khung xương tế bào (vi ống).

Câu 26: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Vật chất di truyền ở nhân thực được bao bọc bởi màng nhân.
  • B. Vật chất di truyền ở nhân thực là DNA, còn nhân sơ là RNA.
  • C. Vật chất di truyền ở nhân thực chỉ có một phân tử DNA, nhân sơ có nhiều.
  • D. Vật chất di truyền ở nhân thực dạng vòng, nhân sơ dạng thẳng.

Câu 27: Lục lạp ở thực vật và tảo là nơi diễn ra quá trình quang hợp. Sản phẩm chính của quá trình này là gì?

  • A. ATP và CO2.
  • B. Nước và năng lượng nhiệt.
  • C. Glucose và oxy.
  • D. Protein và lipid.

Câu 28: Bào quan nào sau đây có liên quan trực tiếp đến việc hình thành thể vàng (corpus luteum) ở động vật có vú, nơi sản xuất hormone steroid?

  • A. Lưới nội chất hạt.
  • B. Lưới nội chất trơn.
  • C. Lysosome.
  • D. Trung thể.

Câu 29: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của không bào trong tế bào thực vật?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Lưu trữ chất thải.
  • C. Duy trì áp suất trương nước.
  • D. Chứa sắc tố tạo màu cho hoa quả.

Câu 30: Bào quan nào được xem là nơi lắp ráp các tiểu đơn vị ribosome?

  • A. Lưới nội chất.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Ti thể.
  • D. Hạch nhân (nucleolus).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Tế bào nhân thực có cấu tạo phức tạp hơn tế bào nhân sơ chủ yếu là do đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một tế bào được quan sát dưới kính hiển vi cho thấy có lục lạp, không bào trung tâm lớn và thành tế bào. Dựa vào các đặc điểm này, có thể kết luận đây là loại tế bào nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Chức năng chính của màng sinh chất ở tế bào nhân thực là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Nhân tế bào được xem là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào vì nó chứa bào quan hay cấu trúc nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Loại bào quan nào sau đây có cấu trúc màng kép và là nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào, giải phóng năng lượng dưới dạng ATP?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Quá trình tổng hợp lipid và khử độc diễn ra chủ yếu tại bào quan nào trong tế bào nhân thực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một protein được tổng hợp ở ribosome trên lưới nội chất hạt và sau đó được xuất ra ngoài tế bào. Trình tự các bào quan mà protein này sẽ đi qua sau khi rời lưới nội chất hạt là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Bào quan nào chứa các enzyme thủy phân giúp phân giải các đại phân tử, bào quan già cỗi hoặc các vật liệu từ bên ngoài đưa vào tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật (trừ một số trường hợp ngoại lệ) mà không có ở tế bào động vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Thành tế bào ở thực vật có vai trò chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Bào quan nào có chức năng đóng gói, biến đổi và phân phối các sản phẩm tổng hợp từ lưới nội chất đến các bộ phận khác của tế bào hoặc xuất ra ngoài?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khung xương tế bào (cytoskeleton) có vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng tế bào, di chuyển của tế bào và vận chuyển các bào quan bên trong. Cấu trúc nào sau đây là thành phần của khung xương tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Bào quan nào có khả năng tự nhân đôi do chứa DNA dạng vòng riêng và ribosome riêng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản trong cấu trúc màng giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Bào quan nào trong tế bào thực vật đóng vai trò chính trong việc duy trì áp suất trương nước, giúp cây đứng thẳng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một loại tế bào chuyên hóa sản xuất và tiết ra một lượng lớn protein (ví dụ: tế bào tuyến tụy sản xuất insulin) sẽ có bào quan nào phát triển mạnh nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Peroxysome là bào quan nhỏ chứa enzyme phân giải hydrogen peroxide (H2O2) thành nước và oxy. Chức năng này của peroxysome có ý nghĩa gì đối với tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Nếu một tế bào bị thiếu lysosome hoặc lysosome hoạt động không hiệu quả, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào ở động vật, giúp hình thành thoi phân bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: So sánh ti thể và lục lạp, điểm chung quan trọng nhất về nguồn gốc và cấu tạo của hai bào quan này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Hiện tượng co nguyên sinh ở tế bào thực vật (khi đặt trong môi trường ưu trương) thể hiện rõ nhất vai trò của cấu trúc nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Bệnh Tay-Sachs ở người là do đột biến gen dẫn đến thiếu hụt một loại enzyme trong lysosome, gây tích tụ lipid trong tế bào thần kinh. Điều này cho thấy tầm quan trọng của lysosome trong việc thực hiện chức năng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một tế bào có số lượng ti thể rất lớn. Điều này có thể gợi ý về chức năng chính của loại tế bào này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Màng nhân có cấu trúc đặc biệt với nhiều lỗ nhỏ. Vai trò của các lỗ màng nhân này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Cấu trúc nào của tế bào nhân thực đóng vai trò như một mạng lưới đường cao tốc, giúp vận chuyển các túi màng và bào quan khắp tế bào chất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Lục lạp ở thực vật và tảo là nơi diễn ra quá trình quang hợp. Sản phẩm chính của quá trình này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Bào quan nào sau đây có liên quan trực tiếp đến việc hình thành thể vàng (corpus luteum) ở động vật có vú, nơi sản xuất hormone steroid?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của không bào trong tế bào thực vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Bào quan nào được xem là nơi lắp ráp các tiểu đơn vị ribosome?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tế bào nhân thực khác tế bào nhân sơ ở đặc điểm cấu trúc cơ bản nào sau đây?

  • A. Có vật chất di truyền là ADN.
  • B. Có màng nhân bao bọc vật chất di truyền.
  • C. Có ribôxôm thực hiện tổng hợp prôtêin.
  • D. Có màng sinh chất bao bọc tế bào chất.

Câu 2: Quan sát một tế bào dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy có hệ thống nội màng phát triển mạnh mẽ chia cắt tế bào chất thành nhiều xoang nhỏ, đặc biệt có lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi rất lớn. Dự đoán tế bào này có chức năng chủ yếu nào?

  • A. Tổng hợp và xuất khẩu protein ra ngoài tế bào.
  • B. Dự trữ năng lượng dưới dạng tinh bột.
  • C. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • D. Co rút tạo chuyển động.

Câu 3: Màng sinh chất được cấu tạo theo mô hình khảm động. Thành phần nào sau đây quyết định tính khảm của màng?

  • A. Các phân tử carbohydrate liên kết với protein.
  • B. Các phân tử cholesterol.
  • C. Sự chuyển động của các phân tử phospholipid và protein.
  • D. Sự phân bố không đều của protein xuyên màng.

Câu 4: Chức năng chính của nhân tế bào là gì?

  • A. Nơi tổng hợp ATP cung cấp năng lượng.
  • B. Nơi phân giải các chất thải của tế bào.
  • C. Nơi tổng hợp lipid và steroid.
  • D. Chứa đựng và điều khiển hoạt động của tế bào thông qua vật chất di truyền.

Câu 5: Một loại enzyme tiêu hóa được tổng hợp trong tế bào tuyến tụy sau đó được tiết ra ngoài để tiêu hóa thức ăn. Con đường vận chuyển và chế biến loại enzyme này trong tế bào diễn ra theo trình tự nào?

  • A. Lưới nội chất trơn → Túi vận chuyển → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.
  • B. Lưới nội chất hạt → Túi vận chuyển → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.
  • C. Bộ máy Golgi → Lưới nội chất hạt → Túi vận chuyển → Màng sinh chất.
  • D. Ribôxôm tự do → Túi vận chuyển → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.

Câu 6: Tại sao ti thể được ví như "nhà máy năng lượng" của tế bào?

  • A. Vì ti thể tổng hợp glucose từ CO2 và H2O.
  • B. Vì ti thể phân giải các đại phân tử phức tạp.
  • C. Vì ti thể là nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào tạo ra phần lớn ATP.
  • D. Vì ti thể có khả năng tự nhân đôi.

Câu 7: Lục lạp và ti thể có một số điểm chung về cấu trúc và chức năng. Điểm chung nào sau đây là chính xác?

  • A. Đều có màng kép và chứa ADN riêng.
  • B. Đều thực hiện quá trình tổng hợp và phân giải carbohydrate.
  • C. Đều chỉ có ở tế bào thực vật.
  • D. Đều tham gia vào hệ thống nội màng.

Câu 8: Bào quan nào sau đây có vai trò phân giải các tế bào già, các vật lạ hoặc các bào quan đã hỏng trong tế bào?

  • A. Bộ máy Golgi.
  • B. Lưới nội chất trơn.
  • C. Không bào.
  • D. Lysosome.

Câu 9: Tế bào thực vật có những bào quan nào mà thường không có hoặc có rất nhỏ ở tế bào động vật?

  • A. Ti thể, lưới nội chất, bộ máy Golgi.
  • B. Lục lạp, không bào trung tâm lớn, thành tế bào.
  • C. Nhân, màng sinh chất, tế bào chất.
  • D. Ribôxôm, lysosome, peroxisome.

Câu 10: Một bệnh di truyền hiếm gặp gây rối loạn chức năng của lysosome, dẫn đến sự tích tụ các chất béo phức tạp trong tế bào, đặc biệt là tế bào thần kinh. Biểu hiện của bệnh này cho thấy vai trò quan trọng của lysosome trong:

  • A. Phân giải các đại phân tử và vật liệu không cần thiết.
  • B. Tổng hợp protein cho màng tế bào.
  • C. Sản xuất năng lượng cho tế bào.
  • D. Vận chuyển các chất ra khỏi tế bào.

Câu 11: Thành tế bào ở thực vật có vai trò chính là gì?

  • A. Điều hòa sự ra vào của các chất.
  • B. Tham gia vào quá trình quang hợp.
  • C. Bảo vệ tế bào, duy trì hình dạng và ngăn tế bào hút nước quá mức gây vỡ.
  • D. Nơi tổng hợp protein.

Câu 12: Cytoskeleton (bộ khung xương tế bào) được cấu tạo chủ yếu từ các sợi protein. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của cytoskeleton?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Tham gia vào sự vận động của tế bào và các bào quan.
  • D. Neo giữ các bào quan ở vị trí xác định.

Câu 13: Lưới nội chất trơn khác lưới nội chất hạt ở đặc điểm cấu trúc và chức năng nào?

  • A. Lưới nội chất trơn có ribôxôm, lưới nội chất hạt không có ribôxôm.
  • B. Lưới nội chất trơn tổng hợp protein, lưới nội chất hạt tổng hợp lipid.
  • C. Lưới nội chất trơn chỉ có ở thực vật, lưới nội chất hạt chỉ có ở động vật.
  • D.

Câu 14: Bộ máy Golgi có vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện, đóng gói và phân phối các sản phẩm của tế bào. Chức năng này được thực hiện nhờ cấu trúc đặc trưng nào của bộ máy Golgi?

  • A. Hệ thống các túi màng dẹt (cisternae) xếp chồng lên nhau và các túi nhỏ (vesicles).
  • B. Màng kép với nhiều nếp gấp tạo thành mào.
  • C. Chứa ADN dạng vòng và ribôxôm riêng.
  • D. Có thành tế bào bằng cellulose.

Câu 15: Peroxysome là bào quan nhỏ có vai trò quan trọng trong việc xử lý các chất độc hại. Vai trò này chủ yếu liên quan đến enzyme đặc trưng nào có trong peroxysome?

  • A. Enzyme thủy phân.
  • B. Enzyme tổng hợp protein.
  • C. Enzyme phân giải H2O2 (hydrogen peroxide).
  • D. Enzyme tổng hợp ATP.

Câu 16: Không bào trung tâm lớn ở tế bào thực vật trưởng thành có nhiều chức năng. Chức năng nào sau đây là ĐÚNG về không bào trung tâm?

  • A. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Sản xuất năng lượng (ATP).
  • D. Dự trữ nước, ion, chất thải, sắc tố và duy trì áp suất trương nước.

Câu 17: Nếu một tế bào động vật bị thiếu hụt nghiêm trọng các sợi trung gian (intermediate filaments), cấu trúc nào sau đây có khả năng bị ảnh hưởng nhiều nhất, dẫn đến tế bào dễ bị biến dạng hoặc tổn thương cơ học?

  • A. Khả năng di chuyển.
  • B. Độ bền cơ học và duy trì hình dạng.
  • C. Sự vận chuyển các túi tiết.
  • D. Khả năng co rút.

Câu 18: Tại sao màng trong của ti thể lại gấp nếp tạo thành các mào?

  • A. Để tăng diện tích bề mặt cho các phản ứng của hô hấp tế bào.
  • B. Để bảo vệ ADN ti thể.
  • C. Để tạo ra các xoang riêng biệt cho các bào quan khác.
  • D. Để dễ dàng vận chuyển protein vào trong ti thể.

Câu 19: Tế bào cơ rất giàu ti thể. Điều này phù hợp với chức năng nào của tế bào cơ?

  • A. Lưu trữ glycogen.
  • B. Tổng hợp protein cấu trúc.
  • C. Cần nhiều năng lượng (ATP) cho sự co rút.
  • D. Vận chuyển oxy.

Câu 20: Bào quan nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào ở động vật, giúp hình thành thoi vô sắc?

  • A. Trung thể.
  • B. Ti thể.
  • C. Bộ máy Golgi.
  • D. Lưới nội chất.

Câu 21: Quan sát một tế bào thực vật dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy có nhiều bào quan hình bầu dục màu xanh lục. Bào quan đó là gì và chức năng chính của nó là gì?

  • A. Ti thể, hô hấp tế bào.
  • B. Nhân, điều khiển hoạt động tế bào.
  • C. Không bào trung tâm, dự trữ.
  • D. Lục lạp, quang hợp.

Câu 22: Màng nhân có cấu trúc đặc biệt với nhiều lỗ màng nhân. Chức năng chính của các lỗ màng nhân là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Điều hòa sự vận chuyển các phân tử lớn (như mRNA, protein) giữa nhân và tế bào chất.
  • C. Tổng hợp lipid.
  • D. Tạo ra năng lượng ATP.

Câu 23: Nếu một loại thuốc ức chế chức năng của lưới nội chất trơn, quá trình nào sau đây trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất?

  • A. Tổng hợp các enzyme tiêu hóa.
  • B. Phân giải glucose để tạo năng lượng.
  • C. Tổng hợp steroid hormone hoặc giải độc.
  • D. Vận chuyển protein ra ngoài tế bào.

Câu 24: Tế bào nào sau đây trong cơ thể người có khả năng chứa nhiều lysosome nhất để thực hiện chức năng bảo vệ cơ thể?

  • A. Tế bào bạch cầu.
  • B. Tế bào hồng cầu.
  • C. Tế bào thần kinh.
  • D. Tế bào cơ.

Câu 25: Các sợi actin (microfilaments), sợi trung gian (intermediate filaments) và vi ống (microtubules) là các thành phần chính của cytoskeleton. Vi ống có vai trò đặc biệt quan trọng trong cấu tạo của cấu trúc nào sau đây, liên quan đến sự vận động của tế bào?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Thành tế bào.
  • C. Ribôxôm.
  • D. Lông và roi (cilia and flagella).

Câu 26: Vùng nào trong nhân tế bào là nơi tổng hợp các loại rARN và lắp ráp các tiểu đơn vị của ribôxôm?

  • A. Chất nhiễm sắc.
  • B. Màng nhân.
  • C. Hạch nhân.
  • D. Chất nền nhân.

Câu 27: Tế bào nào sau đây có thể chứa nhiều không bào nhỏ thay vì một không bào trung tâm lớn?

  • A. Tế bào động vật.
  • B. Tế bào thực vật trưởng thành.
  • C. Tế bào vi khuẩn.
  • D. Tế bào nấm men.

Câu 28: Mối liên hệ chức năng giữa lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi trong tổng hợp và chế biến protein xuất bào là gì?

  • A. Lưới nội chất hạt gửi tín hiệu để bộ máy Golgi tổng hợp protein.
  • B. Lưới nội chất hạt tổng hợp protein, sau đó chuyển đến bộ máy Golgi để hoàn thiện cấu trúc và đóng gói.
  • C. Bộ máy Golgi tổng hợp protein, sau đó chuyển đến lưới nội chất hạt để sửa chữa.
  • D. Cả hai cùng tham gia phân giải protein đã hỏng.

Câu 29: Tại sao tế bào gan, nơi diễn ra nhiều phản ứng chuyển hóa và giải độc, lại có lưới nội chất trơn phát triển mạnh?

  • A. Lưới nội chất trơn tham gia vào quá trình giải độc và chuyển hóa lipid, carbohydrate.
  • B. Lưới nội chất trơn tổng hợp protein cho màng tế bào.
  • C. Lưới nội chất trơn là nơi dự trữ glycogen chính.
  • D. Lưới nội chất trơn giúp tế bào gan co bóp.

Câu 30: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào động vật và một số loài nấm, đóng vai trò trong phân chia tế bào?

  • A. Không bào trung tâm.
  • B. Lục lạp.
  • C. Thành tế bào.
  • D. Trung thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Tế bào nhân thực khác tế bào nhân sơ ở đặc điểm cấu trúc cơ bản nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Quan sát một tế bào dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy có hệ thống nội màng phát triển mạnh mẽ chia cắt tế bào chất thành nhiều xoang nhỏ, đặc biệt có lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi rất lớn. Dự đoán tế bào này có chức năng chủ yếu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Màng sinh chất được cấu tạo theo mô hình khảm động. Thành phần nào sau đây quyết định tính khảm của màng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Chức năng chính của nhân tế bào là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một loại enzyme tiêu hóa được tổng hợp trong tế bào tuyến tụy sau đó được tiết ra ngoài để tiêu hóa thức ăn. Con đường vận chuyển và chế biến loại enzyme này trong tế bào diễn ra theo trình tự nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tại sao ti thể được ví như 'nhà máy năng lượng' của tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Lục lạp và ti thể có một số điểm chung về cấu trúc và chức năng. Điểm chung nào sau đây là chính xác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Bào quan nào sau đây có vai trò phân giải các tế bào già, các vật lạ hoặc các bào quan đã hỏng trong tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tế bào thực vật có những bào quan nào mà thường không có hoặc có rất nhỏ ở tế bào động vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một bệnh di truyền hiếm gặp gây rối loạn chức năng của lysosome, dẫn đến sự tích tụ các chất béo phức tạp trong tế bào, đặc biệt là tế bào thần kinh. Biểu hiện của bệnh này cho thấy vai trò quan trọng của lysosome trong:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Thành tế bào ở thực vật có vai trò chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Cytoskeleton (bộ khung xương tế bào) được cấu tạo chủ yếu từ các sợi protein. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của cytoskeleton?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Lưới nội chất trơn khác lưới nội chất hạt ở đặc điểm cấu trúc và chức năng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Bộ máy Golgi có vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện, đóng gói và phân phối các sản phẩm của tế bào. Chức năng này được thực hiện nhờ cấu trúc đặc trưng nào của bộ máy Golgi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Peroxysome là bào quan nhỏ có vai trò quan trọng trong việc xử lý các chất độc hại. Vai trò này chủ yếu liên quan đến enzyme đặc trưng nào có trong peroxysome?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Không bào trung tâm lớn ở tế bào thực vật trưởng thành có nhiều chức năng. Chức năng nào sau đây là ĐÚNG về không bào trung tâm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Nếu một tế bào động vật bị thiếu hụt nghiêm trọng các sợi trung gian (intermediate filaments), cấu trúc nào sau đây có khả năng bị ảnh hưởng nhiều nhất, dẫn đến tế bào dễ bị biến dạng hoặc tổn thương cơ học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao màng trong của ti thể lại gấp nếp tạo thành các mào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Tế bào cơ rất giàu ti thể. Điều này phù hợp với chức năng nào của tế bào cơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Bào quan nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào ở động vật, giúp hình thành thoi vô sắc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Quan sát một tế bào thực vật dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy có nhiều bào quan hình bầu dục màu xanh lục. Bào quan đó là gì và chức năng chính của nó là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Màng nhân có cấu trúc đặc biệt với nhiều lỗ màng nhân. Chức năng chính của các lỗ màng nhân là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Nếu một loại thuốc ức chế chức năng của lưới nội chất trơn, quá trình nào sau đây trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tế bào nào sau đây trong cơ thể người có khả năng chứa nhiều lysosome nhất để thực hiện chức năng bảo vệ cơ thể?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Các sợi actin (microfilaments), sợi trung gian (intermediate filaments) và vi ống (microtubules) là các thành phần chính của cytoskeleton. Vi ống có vai trò đặc biệt quan trọng trong cấu tạo của cấu trúc nào sau đây, liên quan đến sự vận động của tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Vùng nào trong nhân tế bào là nơi tổng hợp các loại rARN và lắp ráp các tiểu đơn vị của ribôxôm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Tế bào nào sau đây có thể chứa nhiều không bào nhỏ thay vì một không bào trung tâm lớn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Mối liên hệ chức năng giữa lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi trong tổng hợp và chế biến protein xuất bào là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Tại sao tế bào gan, nơi diễn ra nhiều phản ứng chuyển hóa và giải độc, lại có lưới nội chất trơn phát triển mạnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào động vật và một số loài nấm, đóng vai trò trong phân chia tế bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tế bào nhân thực khác tế bào nhân sơ ở đặc điểm cấu trúc cơ bản nào sau đây?

  • A. Có vật chất di truyền là ADN.
  • B. Có màng nhân bao bọc vật chất di truyền.
  • C. Có ribôxôm thực hiện tổng hợp prôtêin.
  • D. Có màng sinh chất bao bọc tế bào chất.

Câu 2: Quan sát một tế bào dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy có hệ thống nội màng phát triển mạnh mẽ chia cắt tế bào chất thành nhiều xoang nhỏ, đặc biệt có lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi rất lớn. Dự đoán tế bào này có chức năng chủ yếu nào?

  • A. Tổng hợp và xuất khẩu protein ra ngoài tế bào.
  • B. Dự trữ năng lượng dưới dạng tinh bột.
  • C. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • D. Co rút tạo chuyển động.

Câu 3: Màng sinh chất được cấu tạo theo mô hình khảm động. Thành phần nào sau đây quyết định tính khảm của màng?

  • A. Các phân tử carbohydrate liên kết với protein.
  • B. Các phân tử cholesterol.
  • C. Sự chuyển động của các phân tử phospholipid và protein.
  • D. Sự phân bố không đều của protein xuyên màng.

Câu 4: Chức năng chính của nhân tế bào là gì?

  • A. Nơi tổng hợp ATP cung cấp năng lượng.
  • B. Nơi phân giải các chất thải của tế bào.
  • C. Nơi tổng hợp lipid và steroid.
  • D. Chứa đựng và điều khiển hoạt động của tế bào thông qua vật chất di truyền.

Câu 5: Một loại enzyme tiêu hóa được tổng hợp trong tế bào tuyến tụy sau đó được tiết ra ngoài để tiêu hóa thức ăn. Con đường vận chuyển và chế biến loại enzyme này trong tế bào diễn ra theo trình tự nào?

  • A. Lưới nội chất trơn → Túi vận chuyển → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.
  • B. Lưới nội chất hạt → Túi vận chuyển → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.
  • C. Bộ máy Golgi → Lưới nội chất hạt → Túi vận chuyển → Màng sinh chất.
  • D. Ribôxôm tự do → Túi vận chuyển → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.

Câu 6: Tại sao ti thể được ví như "nhà máy năng lượng" của tế bào?

  • A. Vì ti thể tổng hợp glucose từ CO2 và H2O.
  • B. Vì ti thể phân giải các đại phân tử phức tạp.
  • C. Vì ti thể là nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào tạo ra phần lớn ATP.
  • D. Vì ti thể có khả năng tự nhân đôi.

Câu 7: Lục lạp và ti thể có một số điểm chung về cấu trúc và chức năng. Điểm chung nào sau đây là chính xác?

  • A. Đều có màng kép và chứa ADN riêng.
  • B. Đều thực hiện quá trình tổng hợp và phân giải carbohydrate.
  • C. Đều chỉ có ở tế bào thực vật.
  • D. Đều tham gia vào hệ thống nội màng.

Câu 8: Bào quan nào sau đây có vai trò phân giải các tế bào già, các vật lạ hoặc các bào quan đã hỏng trong tế bào?

  • A. Bộ máy Golgi.
  • B. Lưới nội chất trơn.
  • C. Không bào.
  • D. Lysosome.

Câu 9: Tế bào thực vật có những bào quan nào mà thường không có hoặc có rất nhỏ ở tế bào động vật?

  • A. Ti thể, lưới nội chất, bộ máy Golgi.
  • B. Lục lạp, không bào trung tâm lớn, thành tế bào.
  • C. Nhân, màng sinh chất, tế bào chất.
  • D. Ribôxôm, lysosome, peroxisome.

Câu 10: Một bệnh di truyền hiếm gặp gây rối loạn chức năng của lysosome, dẫn đến sự tích tụ các chất béo phức tạp trong tế bào, đặc biệt là tế bào thần kinh. Biểu hiện của bệnh này cho thấy vai trò quan trọng của lysosome trong:

  • A. Phân giải các đại phân tử và vật liệu không cần thiết.
  • B. Tổng hợp protein cho màng tế bào.
  • C. Sản xuất năng lượng cho tế bào.
  • D. Vận chuyển các chất ra khỏi tế bào.

Câu 11: Thành tế bào ở thực vật có vai trò chính là gì?

  • A. Điều hòa sự ra vào của các chất.
  • B. Tham gia vào quá trình quang hợp.
  • C. Bảo vệ tế bào, duy trì hình dạng và ngăn tế bào hút nước quá mức gây vỡ.
  • D. Nơi tổng hợp protein.

Câu 12: Cytoskeleton (bộ khung xương tế bào) được cấu tạo chủ yếu từ các sợi protein. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của cytoskeleton?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Tham gia vào sự vận động của tế bào và các bào quan.
  • D. Neo giữ các bào quan ở vị trí xác định.

Câu 13: Lưới nội chất trơn khác lưới nội chất hạt ở đặc điểm cấu trúc và chức năng nào?

  • A. Lưới nội chất trơn có ribôxôm, lưới nội chất hạt không có ribôxôm.
  • B. Lưới nội chất trơn tổng hợp protein, lưới nội chất hạt tổng hợp lipid.
  • C. Lưới nội chất trơn chỉ có ở thực vật, lưới nội chất hạt chỉ có ở động vật.
  • D.

Câu 14: Bộ máy Golgi có vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện, đóng gói và phân phối các sản phẩm của tế bào. Chức năng này được thực hiện nhờ cấu trúc đặc trưng nào của bộ máy Golgi?

  • A. Hệ thống các túi màng dẹt (cisternae) xếp chồng lên nhau và các túi nhỏ (vesicles).
  • B. Màng kép với nhiều nếp gấp tạo thành mào.
  • C. Chứa ADN dạng vòng và ribôxôm riêng.
  • D. Có thành tế bào bằng cellulose.

Câu 15: Peroxysome là bào quan nhỏ có vai trò quan trọng trong việc xử lý các chất độc hại. Vai trò này chủ yếu liên quan đến enzyme đặc trưng nào có trong peroxysome?

  • A. Enzyme thủy phân.
  • B. Enzyme tổng hợp protein.
  • C. Enzyme phân giải H2O2 (hydrogen peroxide).
  • D. Enzyme tổng hợp ATP.

Câu 16: Không bào trung tâm lớn ở tế bào thực vật trưởng thành có nhiều chức năng. Chức năng nào sau đây là ĐÚNG về không bào trung tâm?

  • A. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Sản xuất năng lượng (ATP).
  • D. Dự trữ nước, ion, chất thải, sắc tố và duy trì áp suất trương nước.

Câu 17: Nếu một tế bào động vật bị thiếu hụt nghiêm trọng các sợi trung gian (intermediate filaments), cấu trúc nào sau đây có khả năng bị ảnh hưởng nhiều nhất, dẫn đến tế bào dễ bị biến dạng hoặc tổn thương cơ học?

  • A. Khả năng di chuyển.
  • B. Độ bền cơ học và duy trì hình dạng.
  • C. Sự vận chuyển các túi tiết.
  • D. Khả năng co rút.

Câu 18: Tại sao màng trong của ti thể lại gấp nếp tạo thành các mào?

  • A. Để tăng diện tích bề mặt cho các phản ứng của hô hấp tế bào.
  • B. Để bảo vệ ADN ti thể.
  • C. Để tạo ra các xoang riêng biệt cho các bào quan khác.
  • D. Để dễ dàng vận chuyển protein vào trong ti thể.

Câu 19: Tế bào cơ rất giàu ti thể. Điều này phù hợp với chức năng nào của tế bào cơ?

  • A. Lưu trữ glycogen.
  • B. Tổng hợp protein cấu trúc.
  • C. Cần nhiều năng lượng (ATP) cho sự co rút.
  • D. Vận chuyển oxy.

Câu 20: Bào quan nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào ở động vật, giúp hình thành thoi vô sắc?

  • A. Trung thể.
  • B. Ti thể.
  • C. Bộ máy Golgi.
  • D. Lưới nội chất.

Câu 21: Quan sát một tế bào thực vật dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy có nhiều bào quan hình bầu dục màu xanh lục. Bào quan đó là gì và chức năng chính của nó là gì?

  • A. Ti thể, hô hấp tế bào.
  • B. Nhân, điều khiển hoạt động tế bào.
  • C. Không bào trung tâm, dự trữ.
  • D. Lục lạp, quang hợp.

Câu 22: Màng nhân có cấu trúc đặc biệt với nhiều lỗ màng nhân. Chức năng chính của các lỗ màng nhân là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Điều hòa sự vận chuyển các phân tử lớn (như mRNA, protein) giữa nhân và tế bào chất.
  • C. Tổng hợp lipid.
  • D. Tạo ra năng lượng ATP.

Câu 23: Nếu một loại thuốc ức chế chức năng của lưới nội chất trơn, quá trình nào sau đây trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất?

  • A. Tổng hợp các enzyme tiêu hóa.
  • B. Phân giải glucose để tạo năng lượng.
  • C. Tổng hợp steroid hormone hoặc giải độc.
  • D. Vận chuyển protein ra ngoài tế bào.

Câu 24: Tế bào nào sau đây trong cơ thể người có khả năng chứa nhiều lysosome nhất để thực hiện chức năng bảo vệ cơ thể?

  • A. Tế bào bạch cầu.
  • B. Tế bào hồng cầu.
  • C. Tế bào thần kinh.
  • D. Tế bào cơ.

Câu 25: Các sợi actin (microfilaments), sợi trung gian (intermediate filaments) và vi ống (microtubules) là các thành phần chính của cytoskeleton. Vi ống có vai trò đặc biệt quan trọng trong cấu tạo của cấu trúc nào sau đây, liên quan đến sự vận động của tế bào?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Thành tế bào.
  • C. Ribôxôm.
  • D. Lông và roi (cilia and flagella).

Câu 26: Vùng nào trong nhân tế bào là nơi tổng hợp các loại rARN và lắp ráp các tiểu đơn vị của ribôxôm?

  • A. Chất nhiễm sắc.
  • B. Màng nhân.
  • C. Hạch nhân.
  • D. Chất nền nhân.

Câu 27: Tế bào nào sau đây có thể chứa nhiều không bào nhỏ thay vì một không bào trung tâm lớn?

  • A. Tế bào động vật.
  • B. Tế bào thực vật trưởng thành.
  • C. Tế bào vi khuẩn.
  • D. Tế bào nấm men.

Câu 28: Mối liên hệ chức năng giữa lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi trong tổng hợp và chế biến protein xuất bào là gì?

  • A. Lưới nội chất hạt gửi tín hiệu để bộ máy Golgi tổng hợp protein.
  • B. Lưới nội chất hạt tổng hợp protein, sau đó chuyển đến bộ máy Golgi để hoàn thiện cấu trúc và đóng gói.
  • C. Bộ máy Golgi tổng hợp protein, sau đó chuyển đến lưới nội chất hạt để sửa chữa.
  • D. Cả hai cùng tham gia phân giải protein đã hỏng.

Câu 29: Tại sao tế bào gan, nơi diễn ra nhiều phản ứng chuyển hóa và giải độc, lại có lưới nội chất trơn phát triển mạnh?

  • A. Lưới nội chất trơn tham gia vào quá trình giải độc và chuyển hóa lipid, carbohydrate.
  • B. Lưới nội chất trơn tổng hợp protein cho màng tế bào.
  • C. Lưới nội chất trơn là nơi dự trữ glycogen chính.
  • D. Lưới nội chất trơn giúp tế bào gan co bóp.

Câu 30: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào động vật và một số loài nấm, đóng vai trò trong phân chia tế bào?

  • A. Không bào trung tâm.
  • B. Lục lạp.
  • C. Thành tế bào.
  • D. Trung thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Tế bào nhân thực khác tế bào nhân sơ ở đặc điểm cấu trúc cơ bản nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Quan sát một tế bào dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy có hệ thống nội màng phát triển mạnh mẽ chia cắt tế bào chất thành nhiều xoang nhỏ, đặc biệt có lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi rất lớn. Dự đoán tế bào này có chức năng chủ yếu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Màng sinh chất được cấu tạo theo mô hình khảm động. Thành phần nào sau đây quyết định tính khảm của màng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Chức năng chính của nhân tế bào là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một loại enzyme tiêu hóa được tổng hợp trong tế bào tuyến tụy sau đó được tiết ra ngoài để tiêu hóa thức ăn. Con đường vận chuyển và chế biến loại enzyme này trong tế bào diễn ra theo trình tự nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tại sao ti thể được ví như 'nhà máy năng lượng' của tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Lục lạp và ti thể có một số điểm chung về cấu trúc và chức năng. Điểm chung nào sau đây là chính xác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Bào quan nào sau đây có vai trò phân giải các tế bào già, các vật lạ hoặc các bào quan đã hỏng trong tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Tế bào thực vật có những bào quan nào mà thường không có hoặc có rất nhỏ ở tế bào động vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một bệnh di truyền hiếm gặp gây rối loạn chức năng của lysosome, dẫn đến sự tích tụ các chất béo phức tạp trong tế bào, đặc biệt là tế bào thần kinh. Biểu hiện của bệnh này cho thấy vai trò quan trọng của lysosome trong:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Thành tế bào ở thực vật có vai trò chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Cytoskeleton (bộ khung xương tế bào) được cấu tạo chủ yếu từ các sợi protein. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của cytoskeleton?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Lưới nội chất trơn khác lưới nội chất hạt ở đặc điểm cấu trúc và chức năng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Bộ máy Golgi có vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện, đóng gói và phân phối các sản phẩm của tế bào. Chức năng này được thực hiện nhờ cấu trúc đặc trưng nào của bộ máy Golgi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Peroxysome là bào quan nhỏ có vai trò quan trọng trong việc xử lý các chất độc hại. Vai trò này chủ yếu liên quan đến enzyme đặc trưng nào có trong peroxysome?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Không bào trung tâm lớn ở tế bào thực vật trưởng thành có nhiều chức năng. Chức năng nào sau đây là ĐÚNG về không bào trung tâm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Nếu một tế bào động vật bị thiếu hụt nghiêm trọng các sợi trung gian (intermediate filaments), cấu trúc nào sau đây có khả năng bị ảnh hưởng nhiều nhất, dẫn đến tế bào dễ bị biến dạng hoặc tổn thương cơ học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao màng trong của ti thể lại gấp nếp tạo thành các mào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tế bào cơ rất giàu ti thể. Điều này phù hợp với chức năng nào của tế bào cơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Bào quan nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào ở động vật, giúp hình thành thoi vô sắc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Quan sát một tế bào thực vật dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy có nhiều bào quan hình bầu dục màu xanh lục. Bào quan đó là gì và chức năng chính của nó là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Màng nhân có cấu trúc đặc biệt với nhiều lỗ màng nhân. Chức năng chính của các lỗ màng nhân là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Nếu một loại thuốc ức chế chức năng của lưới nội chất trơn, quá trình nào sau đây trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tế bào nào sau đây trong cơ thể người có khả năng chứa nhiều lysosome nhất để thực hiện chức năng bảo vệ cơ thể?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Các sợi actin (microfilaments), sợi trung gian (intermediate filaments) và vi ống (microtubules) là các thành phần chính của cytoskeleton. Vi ống có vai trò đặc biệt quan trọng trong cấu tạo của cấu trúc nào sau đây, liên quan đến sự vận động của tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Vùng nào trong nhân tế bào là nơi tổng hợp các loại rARN và lắp ráp các tiểu đơn vị của ribôxôm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tế bào nào sau đây có thể chứa nhiều không bào nhỏ thay vì một không bào trung tâm lớn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Mối liên hệ chức năng giữa lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi trong tổng hợp và chế biến protein xuất bào là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tại sao tế bào gan, nơi diễn ra nhiều phản ứng chuyển hóa và giải độc, lại có lưới nội chất trơn phát triển mạnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào động vật và một số loài nấm, đóng vai trò trong phân chia tế bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một điểm khác biệt cốt lõi giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ, đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức không gian và phân chia chức năng bên trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Có vật chất di truyền là DNA.
  • B. Có màng sinh chất bao bọc.
  • C. Có hệ thống nội màng chia tế bào chất thành các xoang.
  • D. Có khả năng trao đổi chất với môi trường.

Câu 2: Màng sinh chất của tế bào nhân thực được mô tả theo mô hình khảm động. Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính "động" của màng?

  • A. Cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid.
  • B. Có các protein xuyên màng.
  • C. Có các chuỗi carbohydrate đính vào protein hoặc lipid.
  • D. Các phân tử phospholipid và protein có khả năng di chuyển bên trong màng.

Câu 3: Nhân tế bào được xem là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào vì chứa bào quan hay cấu trúc nào?

  • A. Nhân con (hạch nhân).
  • B. Vật chất di truyền (DNA).
  • C. Màng nhân kép.
  • D. Chất nhiễm sắc.

Câu 4: Một loại tế bào chuyên sản xuất và tiết ra một lượng lớn protein (ví dụ: tế bào tuyến tụy tiết insulin). Bạn dự đoán bào quan nào sẽ phát triển mạnh mẽ nhất trong loại tế bào này?

  • A. Lưới nội chất hạt.
  • B. Lưới nội chất trơn.
  • C. Lysosome.
  • D. Ti thể.

Câu 5: Lưới nội chất trơn thực hiện nhiều chức năng khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng điển hình của lưới nội chất trơn?

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Khử độc các chất có hại.
  • C. Tổng hợp protein vận chuyển ra ngoài tế bào.
  • D. Dự trữ ion Ca2+ (đặc biệt ở tế bào cơ).

Câu 6: Bộ máy Golgi có vai trò chính trong việc xử lý, đóng gói và phân phối các sản phẩm của tế bào. Giả sử một protein vừa được tổng hợp trên lưới nội chất hạt cần được biến đổi thêm và đưa ra ngoài tế bào. Con đường vận chuyển nào là đúng?

  • A. Lưới nội chất hạt → Lysosome → Màng sinh chất.
  • B. Lưới nội chất hạt → Túi vận chuyển → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.
  • C. Lưới nội chất trơn → Túi vận chuyển → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.
  • D. Ribosome tự do → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.

Câu 7: Lysosome là bào quan chứa nhiều enzyme thủy phân. Chức năng chính của lysosome trong tế bào là gì?

  • A. Tiêu hóa nội bào các vật chất không cần thiết hoặc ngoại bào được thực bào.
  • B. Tổng hợp ATP cung cấp năng lượng.
  • C. Tổng hợp protein và lipid.
  • D. Lưu trữ nước và các chất dinh dưỡng.

Câu 8: Ti thể được gọi là "nhà máy năng lượng" của tế bào. Cấu trúc nào của ti thể giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất ATP bằng cách tăng diện tích bề mặt cho các phản ứng hóa học?

  • A. Màng ngoài trơn nhẵn.
  • B. Chất nền (matrix).
  • C. Các mào (cristae) gấp nếp của màng trong.
  • D. Khoảng không gian giữa hai màng.

Câu 9: Lục lạp là bào quan đặc trưng ở thực vật và tảo, thực hiện quá trình quang hợp. Sản phẩm chính tạo ra từ quá trình quang hợp ở lục lạp là gì?

  • A. ATP và CO2.
  • B. Nước và Oxy.
  • C. Năng lượng nhiệt.
  • D. Glucose và Oxy.

Câu 10: Peroxysome là bào quan nhỏ chứa enzyme oxy hóa. Chức năng quan trọng nhất của peroxysome liên quan đến việc bảo vệ tế bào khỏi các chất độc hại là gì?

  • A. Phân giải protein.
  • B. Chuyển hóa hydrogen peroxide (H2O2) thành nước và oxy.
  • C. Tổng hợp lipid.
  • D. Thực bào vi khuẩn.

Câu 11: Không bào trung tâm là bào quan lớn chiếm phần lớn thể tích ở nhiều tế bào thực vật trưởng thành. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của không bào trung tâm?

  • A. Dự trữ nước, ion, sắc tố.
  • B. Duy trì áp suất trương nước (turgor).
  • C. Chứa các sản phẩm thải.
  • D. Tổng hợp protein.

Câu 12: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) là mạng lưới các sợi protein bên trong tế bào nhân thực. Vai trò nào sau đây không thuộc về bộ khung xương tế bào?

  • A. Tổng hợp ATP.
  • B. Duy trì hình dạng tế bào.
  • C. Tham gia vào sự vận động của tế bào và bào quan.
  • D. Hỗ trợ quá trình phân chia tế bào.

Câu 13: Thành tế bào là cấu trúc nằm bên ngoài màng sinh chất ở tế bào thực vật, nấm và một số sinh vật nhân thực khác. Chức năng chính của thành tế bào thực vật là gì?

  • A. Điều hòa sự ra vào của các chất.
  • B. Bảo vệ tế bào, duy trì hình dạng và ngăn tế bào hấp thụ quá nhiều nước rồi vỡ ra.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Thực hiện quang hợp.

Câu 14: Chất nền ngoại bào (Extracellular Matrix - ECM) ở tế bào động vật có vai trò quan trọng trong việc kết nối các tế bào và mô. Chức năng nào sau đây là điển hình của ECM?

  • A. Hỗ trợ cơ học, kết dính tế bào, và truyền tín hiệu.
  • B. Tổng hợp DNA.
  • C. Tiêu hóa nội bào.
  • D. Sản xuất năng lượng ATP.

Câu 15: So sánh giữa tế bào thực vật và tế bào động vật, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật mà không có ở tế bào động vật?

  • A. Có ti thể.
  • B. Có lưới nội chất.
  • C. Có thành tế bào và lục lạp.
  • D. Có nhân tế bào.

Câu 16: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới và quan sát thấy bào quan này có màng kép, bên trong chứa DNA dạng vòng riêng biệt và có khả năng tự nhân đôi độc lập với tế bào. Bào quan đó có thể là gì?

  • A. Nhân tế bào.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Lưới nội chất.
  • D. Ti thể hoặc lục lạp.

Câu 17: Khi tế bào cần vận chuyển một phân tử lớn từ bên ngoài vào bên trong (ví dụ: vi khuẩn được bạch cầu "ăn"). Cơ chế vận chuyển qua màng sinh chất nào thường được sử dụng?

  • A. Thực bào (Endocytosis).
  • B. Khuếch tán đơn giản.
  • C. Vận chuyển chủ động.
  • D. Khuếch tán tăng cường.

Câu 18: Một tế bào bị nhiễm virus. Lysosome trong tế bào này có thể tham gia vào quá trình nào để giúp loại bỏ virus hoặc các thành phần bị tổn thương của tế bào?

  • A. Tổng hợp kháng thể.
  • B. Nhân lên vật chất di truyền của virus.
  • C. Tiêu hóa các cấu trúc bị virus làm hỏng hoặc chính virus (nếu bị thực bào).
  • D. Sản xuất ATP để chống lại virus.

Câu 19: Cấu trúc nào trong nhân tế bào là nơi diễn ra quá trình tổng hợp rRNA và lắp ráp các tiểu đơn vị ribosome?

  • A. Nhân con (hạch nhân).
  • B. Màng nhân.
  • C. Chất nhiễm sắc.
  • D. Lỗ màng nhân.

Câu 20: Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy một bào quan có cấu trúc gồm nhiều túi dẹt xếp chồng lên nhau, nhận các túi nhỏ từ lưới nội chất và tạo ra các túi khác di chuyển đến màng sinh chất. Đây là bào quan nào?

  • A. Ti thể.
  • B. Lưới nội chất trơn.
  • C. Lysosome.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 21: Một tế bào thực vật được đặt vào môi trường nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn bên trong tế bào). Điều gì sẽ xảy ra với tế bào này và cấu trúc nào đóng vai trò bảo vệ chính?

  • A. Tế bào sẽ vỡ ra do nước tràn vào quá nhiều; Màng sinh chất bảo vệ.
  • B. Tế bào sẽ trương nước nhưng không vỡ do áp suất trương nước tăng; Thành tế bào bảo vệ.
  • C. Tế bào sẽ co nguyên sinh; Không bào trung tâm co lại.
  • D. Tế bào không bị ảnh hưởng; Lục lạp điều chỉnh áp suất.

Câu 22: Bào quan nào sau đây chứa hệ enzyme tham gia vào chu trình Krebs và chuỗi truyền electron, là những bước quan trọng trong quá trình hô hấp tế bào để tạo ra phần lớn ATP?

  • A. Ti thể.
  • B. Lục lạp.
  • C. Peroxysome.
  • D. Lysosome.

Câu 23: Sự khác biệt về chức năng chính giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn là gì?

  • A. Lưới nội chất hạt tổng hợp lipid, lưới nội chất trơn tổng hợp protein.
  • B. Lưới nội chất hạt khử độc, lưới nội chất trơn dự trữ Ca2+.
  • C. Lưới nội chất hạt tổng hợp protein cho màng và xuất bào, lưới nội chất trơn tổng hợp lipid và khử độc.
  • D. Lưới nội chất hạt chứa enzyme thủy phân, lưới nội chất trơn chứa enzyme oxy hóa.

Câu 24: Một tế bào động vật cần di chuyển hoặc thay đổi hình dạng một cách linh hoạt. Cấu trúc nào của bộ khung xương tế bào đóng vai trò chính trong việc tạo ra các chuyển động này (ví dụ: hình thành chân giả, co cơ)?

  • A. Sợi trung gian.
  • B. Vi sợi (actin filament).
  • C. Vi ống (microtubule).
  • D. Thành tế bào.

Câu 25: Tại sao tế bào thực vật thường có kích thước lớn hơn và hình dạng cố định hơn so với tế bào động vật?

  • A. Do có thành tế bào cứng chắc và không bào trung tâm lớn duy trì áp suất trương nước.
  • B. Do có lục lạp thực hiện quang hợp.
  • C. Do có nhiều ti thể sản xuất năng lượng.
  • D. Do có bộ máy Golgi phát triển.

Câu 26: Một loại thuốc mới được phát triển nhằm mục tiêu phá vỡ cấu trúc vi ống (microtubules) trong tế bào ung thư để ngăn chặn sự phân chia của chúng. Nếu thuốc này hoạt động hiệu quả, quá trình tế bào nào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Quang hợp.
  • C. Hô hấp tế bào.
  • D. Phân chia nhiễm sắc thể trong quá trình phân bào.

Câu 27: Một tế bào chuyên thực hiện chức năng tiêu diệt các mầm bệnh ngoại lai bằng cách nuốt chúng vào bên trong và phân hủy. Bào quan nào đóng vai trò then chốt trong quá trình tiêu hủy này?

  • A. Bộ máy Golgi.
  • B. Lưới nội chất hạt.
  • C. Lysosome.
  • D. Peroxysome.

Câu 28: Sự khác biệt cơ bản về cấu tạo vật chất di truyền giữa tế bào nhân thực và nhân sơ là gì?

  • A. Tế bào nhân thực có DNA, tế bào nhân sơ không có.
  • B. Vật chất di truyền ở tế bào nhân thực được bao bọc bởi màng nhân, còn ở nhân sơ thì không.
  • C. Tế bào nhân thực có RNA, tế bào nhân sơ không có.
  • D. Vật chất di truyền ở tế bào nhân thực dạng vòng, còn ở nhân sơ dạng thẳng.

Câu 29: Bào quan nào sau đây có chức năng tổng hợp ATP nhưng không phải là ti thể?

  • A. Lục lạp (thông qua quang hợp).
  • B. Lysosome.
  • C. Peroxysome.
  • D. Không bào.

Câu 30: Một tế bào thực vật đang tích cực tổng hợp cellulose để xây dựng thành tế bào mới (ví dụ: trong quá trình lớn lên). Bào quan nào sau đây có vai trò trực tiếp trong việc tổng hợp và vận chuyển các tiền chất của cellulose ra bên ngoài màng sinh chất?

  • A. Ti thể.
  • B. Lục lạp.
  • C. Lysosome.
  • D. Bộ máy Golgi (tham gia tổng hợp một số thành phần của thành tế bào và vận chuyển).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một điểm khác biệt cốt lõi giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ, đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức không gian và phân chia chức năng bên trong tế bào nhân thực là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Màng sinh chất của tế bào nhân thực được mô tả theo mô hình khảm động. Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính 'động' của màng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Nhân tế bào được xem là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào vì chứa bào quan hay cấu trúc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một loại tế bào chuyên sản xuất và tiết ra một lượng lớn protein (ví dụ: tế bào tuyến tụy tiết insulin). Bạn dự đoán bào quan nào sẽ phát triển mạnh mẽ nhất trong loại tế bào này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Lưới nội chất trơn thực hiện nhiều chức năng khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào. Chức năng nào sau đây *không* phải là chức năng điển hình của lưới nội chất trơn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Bộ máy Golgi có vai trò chính trong việc xử lý, đóng gói và phân phối các sản phẩm của tế bào. Giả sử một protein vừa được tổng hợp trên lưới nội chất hạt cần được biến đổi thêm và đưa ra ngoài tế bào. Con đường vận chuyển nào là đúng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Lysosome là bào quan chứa nhiều enzyme thủy phân. Chức năng chính của lysosome trong tế bào là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Ti thể được gọi là 'nhà máy năng lượng' của tế bào. Cấu trúc nào của ti thể giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất ATP bằng cách tăng diện tích bề mặt cho các phản ứng hóa học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Lục lạp là bào quan đặc trưng ở thực vật và tảo, thực hiện quá trình quang hợp. Sản phẩm chính tạo ra từ quá trình quang hợp ở lục lạp là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Peroxysome là bào quan nhỏ chứa enzyme oxy hóa. Chức năng quan trọng nhất của peroxysome liên quan đến việc bảo vệ tế bào khỏi các chất độc hại là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Không bào trung tâm là bào quan lớn chiếm phần lớn thể tích ở nhiều tế bào thực vật trưởng thành. Chức năng nào sau đây *không* phải là chức năng của không bào trung tâm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) là mạng lưới các sợi protein bên trong tế bào nhân thực. Vai trò nào sau đây *không* thuộc về bộ khung xương tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Thành tế bào là cấu trúc nằm bên ngoài màng sinh chất ở tế bào thực vật, nấm và một số sinh vật nhân thực khác. Chức năng chính của thành tế bào thực vật là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Chất nền ngoại bào (Extracellular Matrix - ECM) ở tế bào động vật có vai trò quan trọng trong việc kết nối các tế bào và mô. Chức năng nào sau đây là điển hình của ECM?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: So sánh giữa tế bào thực vật và tế bào động vật, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật mà không có ở tế bào động vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới và quan sát thấy bào quan này có màng kép, bên trong chứa DNA dạng vòng riêng biệt và có khả năng tự nhân đôi độc lập với tế bào. Bào quan đó có thể là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi tế bào cần vận chuyển một phân tử lớn từ bên ngoài vào bên trong (ví dụ: vi khuẩn được bạch cầu 'ăn'). Cơ chế vận chuyển qua màng sinh chất nào thường được sử dụng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một tế bào bị nhiễm virus. Lysosome trong tế bào này có thể tham gia vào quá trình nào để giúp loại bỏ virus hoặc các thành phần bị tổn thương của tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Cấu trúc nào trong nhân tế bào là nơi diễn ra quá trình tổng hợp rRNA và lắp ráp các tiểu đơn vị ribosome?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy một bào quan có cấu trúc gồm nhiều túi dẹt xếp chồng lên nhau, nhận các túi nhỏ từ lưới nội chất và tạo ra các túi khác di chuyển đến màng sinh chất. Đây là bào quan nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một tế bào thực vật được đặt vào môi trường nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn bên trong tế bào). Điều gì sẽ xảy ra với tế bào này và cấu trúc nào đóng vai trò bảo vệ chính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Bào quan nào sau đây chứa hệ enzyme tham gia vào chu trình Krebs và chuỗi truyền electron, là những bước quan trọng trong quá trình hô hấp tế bào để tạo ra phần lớn ATP?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Sự khác biệt về chức năng chính giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một tế bào động vật cần di chuyển hoặc thay đổi hình dạng một cách linh hoạt. Cấu trúc nào của bộ khung xương tế bào đóng vai trò chính trong việc tạo ra các chuyển động này (ví dụ: hình thành chân giả, co cơ)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tại sao tế bào thực vật thường có kích thước lớn hơn và hình dạng cố định hơn so với tế bào động vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một loại thuốc mới được phát triển nhằm mục tiêu phá vỡ cấu trúc vi ống (microtubules) trong tế bào ung thư để ngăn chặn sự phân chia của chúng. Nếu thuốc này hoạt động hiệu quả, quá trình tế bào nào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một tế bào chuyên thực hiện chức năng tiêu diệt các mầm bệnh ngoại lai bằng cách nuốt chúng vào bên trong và phân hủy. Bào quan nào đóng vai trò then chốt trong quá trình tiêu hủy này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Sự khác biệt cơ bản về cấu tạo vật chất di truyền giữa tế bào nhân thực và nhân sơ là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Bào quan nào sau đây có chức năng tổng hợp ATP nhưng *không* phải là ti thể?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một tế bào thực vật đang tích cực tổng hợp cellulose để xây dựng thành tế bào mới (ví dụ: trong quá trình lớn lên). Bào quan nào sau đây có vai trò trực tiếp trong việc tổng hợp và vận chuyển các tiền chất của cellulose ra bên ngoài màng sinh chất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào của tế bào nhân thực giúp chúng thực hiện được nhiều chức năng phức tạp và chuyên hóa hơn so với tế bào nhân sơ?

  • A. Có kích thước lớn hơn.
  • B. Có thành tế bào vững chắc.
  • C. Có hệ thống nội màng chia tế bào chất thành các xoang riêng biệt và các bào quan có màng bao bọc.
  • D. Có khả năng sinh sản nhanh chóng.

Câu 2: Màng sinh chất được mô tả theo mô hình khảm lỏng. Cấu trúc nào sau đây tạo nên tính lỏng của màng?

  • A. Các phân tử phospholipid và protein có khả năng di chuyển trên màng.
  • B. Lớp kép phospholipid được cố định hoàn toàn.
  • C. Sự hiện diện của carbohydrate ở mặt ngoài màng.
  • D. Các phân tử cholesterol làm tăng độ cứng của màng.

Câu 3: Một tế bào biểu mô ruột non thực hiện chức năng hấp thụ mạnh các chất dinh dưỡng. Loại protein nào có khả năng có số lượng lớn trên màng sinh chất của tế bào này?

  • A. Protein thụ thể.
  • B. Protein dấu chuẩn.
  • C. Protein cấu trúc.
  • D. Protein kênh và protein vận chuyển.

Câu 4: Nhân tế bào được xem là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào. Chức năng này chủ yếu là do thành phần nào trong nhân đảm nhận?

  • A. Màng nhân.
  • B. Chất nhiễm sắc (DNA liên kết với protein).
  • C. Hạch nhân.
  • D. Dịch nhân.

Câu 5: Quá trình tổng hợp protein để xuất ra ngoài tế bào (protein xuất bào) sẽ đi qua trình tự các bào quan nào sau đây?

  • A. Lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.
  • B. Ribosome → Lưới nội chất trơn → Túi tiết → Màng sinh chất.
  • C. Ribosome trên lưới nội chất hạt → Lưới nội chất hạt → Túi vận chuyển → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.
  • D. Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Lysosome → Màng sinh chất.

Câu 6: Một loại thuốc được thiết kế để ức chế chức năng của lưới nội chất trơn trong tế bào gan. Tế bào gan sẽ bị ảnh hưởng chủ yếu đến quá trình nào sau đây?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Phân giải các chất thải.
  • C. Sản xuất năng lượng ATP.
  • D. Khử độc và tổng hợp lipid.

Câu 7: Bộ máy Golgi có vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện, đóng gói và phân phối các sản phẩm tổng hợp của tế bào. Cấu trúc đặc trưng nào của bộ máy Golgi giúp nó thực hiện chức năng này một cách hiệu quả?

  • A. Gồm các túi màng dẹt (cisternae) xếp chồng lên nhau tạo thành hệ thống có cực tính (mặt nhập và mặt xuất).
  • B. Là một hệ thống ống và túi màng liên tục.
  • C. Chứa nhiều enzyme thủy phân.
  • D. Có màng kép bao bọc.

Câu 8: Lysosome chứa nhiều enzyme thủy phân và có vai trò tiêu hóa nội bào. Trong trường hợp nào sau đây, số lượng lysosome trong tế bào có thể tăng lên đáng kể?

  • A. Tế bào đang tổng hợp một lượng lớn protein xuất bào.
  • B. Tế bào đang thực hiện chức năng thực bào (ăn) các vật lạ như vi khuẩn.
  • C. Tế bào cần sản xuất nhiều năng lượng ATP.
  • D. Tế bào đang phân chia nhanh chóng.

Câu 9: Ti thể và lục lạp đều là những bào quan có màng kép và chứa DNA riêng. Tuy nhiên, chức năng chính của chúng trong tế bào là khác nhau. Điểm khác biệt cơ bản về chức năng là gì?

  • A. Ti thể tổng hợp ATP, còn lục lạp không tổng hợp ATP.
  • B. Ti thể chỉ có ở tế bào động vật, còn lục lạp chỉ có ở tế bào thực vật.
  • C. Ti thể thực hiện hô hấp tế bào giải phóng năng lượng từ chất hữu cơ, còn lục lạp thực hiện quang hợp tổng hợp chất hữu cơ từ năng lượng ánh sáng.
  • D. Ti thể có khả năng tự nhân lên, còn lục lạp thì không.

Câu 10: Một tế bào thực vật già thường có một không bào trung tâm rất lớn. Sự hiện diện của không bào này có ý nghĩa gì đối với tế bào thực vật?

  • A. Là nơi tổng hợp protein cho tế bào.
  • B. Thực hiện chức năng quang hợp.
  • C. Điều khiển mọi hoạt động của tế bào.
  • D. Chứa nước, ion, chất thải, sắc tố, tạo áp suất trương nước duy trì hình dạng và độ cứng của tế bào.

Câu 11: Ribosome là bào quan không có màng bao bọc, đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp protein. Ribosome có thể tồn tại ở những vị trí nào trong tế bào nhân thực?

  • A. Chỉ trên lưới nội chất hạt.
  • B. Chỉ trong tế bào chất.
  • C. Trong tế bào chất, trên lưới nội chất hạt, trong ti thể và lục lạp.
  • D. Trong nhân tế bào.

Câu 12: Thành tế bào ở thực vật có vai trò chính là gì?

  • A. Bảo vệ tế bào, định hình tế bào và ngăn cản sự hấp thụ quá nhiều nước gây vỡ tế bào.
  • B. Tham gia vào quá trình trao đổi chất với môi trường.
  • C. Tổng hợp chất hữu cơ từ năng lượng ánh sáng.
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền.

Câu 13: Trung thể là bào quan có vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào. Bào quan này chủ yếu được tìm thấy ở loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật.
  • B. Tế bào nấm.
  • C. Tế bào vi khuẩn.
  • D. Tế bào động vật và một số loài nấm, tảo.

Câu 14: Peroxysome là bào quan chứa các enzyme đặc biệt, trong đó có enzyme catalase. Enzyme này có vai trò gì giúp bảo vệ tế bào?

  • A. Phân giải protein thành các axit amin.
  • B. Phân giải H2O2 (một chất độc hại) thành nước và oxy.
  • C. Tổng hợp ATP cung cấp năng lượng.
  • D. Vận chuyển các chất qua màng.

Câu 15: Mối quan hệ giữa lưới nội chất trơn và lưới nội chất hạt thể hiện sự phân công chức năng. Lưới nội chất hạt chủ yếu tổng hợp protein, còn lưới nội chất trơn chủ yếu tổng hợp lipid và khử độc. Sự khác biệt này liên quan trực tiếp đến cấu trúc nào của hai loại lưới nội chất?

  • A. Sự hiện diện của ribosome trên bề mặt lưới nội chất hạt.
  • B. Kích thước của các túi màng.
  • C. Vị trí của chúng trong tế bào chất.
  • D. Số lượng enzyme mà chúng chứa.

Câu 16: Tại sao ti thể được xem là "nhà máy năng lượng" của tế bào?

  • A. Vì chúng có màng kép.
  • B. Vì chúng chứa DNA riêng.
  • C. Vì chúng là nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào, tạo ra phần lớn ATP cung cấp cho hoạt động sống.
  • D. Vì chúng có khả năng tự nhân đôi.

Câu 17: Quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào có hình dạng cố định, có lục lạp và một không bào trung tâm lớn. Đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật.
  • B. Tế bào động vật.
  • C. Tế bào vi khuẩn.
  • D. Tế bào nấm men.

Câu 18: Nếu bộ máy Golgi trong một tế bào bị rối loạn chức năng, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Sản xuất ATP.
  • C. Phân giải chất thải.
  • D. Hoàn thiện và vận chuyển protein, lipid đến đúng đích.

Câu 19: Chức năng chính của hạch nhân (nucleolus) nằm bên trong nhân tế bào là gì?

  • A. Chứa DNA của tế bào.
  • B. Tổng hợp rRNA và lắp ráp các tiểu đơn vị ribosome.
  • C. Điều khiển quá trình phân chia tế bào.
  • D. Thực hiện quá trình phiên mã gene.

Câu 20: Tại sao màng trong của ti thể lại gấp nếp tạo thành các mào?

  • A. Để tăng diện tích bề mặt cho các enzyme và phức hệ protein tham gia tổng hợp ATP.
  • B. Để chứa đựng nhiều DNA hơn.
  • C. Để giúp ti thể di chuyển trong tế bào chất.
  • D. Để bảo vệ ti thể khỏi các tác nhân gây hại.

Câu 21: Bào quan nào sau đây có vai trò làm sạch tế bào bằng cách tiêu hóa các bào quan già cỗi, các mảnh vỡ tế bào hoặc các vật liệu từ bên ngoài đưa vào?

  • A. Peroxysome.
  • B. Không bào.
  • C. Lysosome.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn.
  • B. Tế bào nhân thực có nhiều loại bào quan hơn.
  • C. Vật chất di truyền của tế bào nhân thực là DNA mạch thẳng.
  • D. Tế bào nhân thực có màng nhân bao bọc vật chất di truyền và có hệ thống nội màng phức tạp.

Câu 23: Tế bào nào trong cơ thể người có khả năng tổng hợp và tiết ra một lượng lớn kháng thể (một loại protein xuất bào)?

  • A. Tế bào plasma (một loại tế bào bạch cầu B).
  • B. Tế bào hồng cầu.
  • C. Tế bào cơ.
  • D. Tế bào thần kinh.

Câu 24: Dựa vào chức năng chính, bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh trong các tế bào tuyến nội tiết (tiết hormone steroid - là lipid)?

  • A. Lưới nội chất hạt.
  • B. Ti thể.
  • C. Lưới nội chất trơn.
  • D. Lysosome.

Câu 25: Một nhà khoa học nghiên cứu một loại nấm và nhận thấy tế bào của nó có thành tế bào, nhân rõ ràng, ti thể nhưng không có lục lạp. Đặc điểm này phù hợp với cấu trúc tế bào của sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Nấm.
  • C. Thực vật.
  • D. Động vật.

Câu 26: Vai trò của các lỗ màng nhân trên màng nhân là gì?

  • A. Ngăn chặn mọi phân tử ra vào nhân.
  • B. Cho phép tất cả các phân tử ra vào nhân một cách tự do.
  • C. Chỉ cho phép DNA đi ra khỏi nhân.
  • D. Kiểm soát sự vận chuyển chọn lọc các phân tử giữa nhân và tế bào chất.

Câu 27: Nếu một tế bào bị thiếu hụt nghiêm trọng các enzyme trong peroxysome, chất độc hại nào có khả năng tích tụ trong tế bào và gây tổn thương?

  • A. Hydrogen peroxide (H2O2).
  • B. Axit béo.
  • C. Protein lạ.
  • D. Glucose.

Câu 28: Chất nền tế bào (cytosol) là môi trường lỏng chứa các bào quan. Chức năng chính của chất nền tế bào là gì?

  • A. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • B. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • C. Là nơi diễn ra nhiều phản ứng hóa học của tế bào và là môi trường cho sự di chuyển của các chất và bào quan.
  • D. Tổng hợp protein.

Câu 29: Tế bào nào sau đây ở động vật có thể có số lượng ti thể rất lớn để đáp ứng nhu cầu năng lượng cao?

  • A. Tế bào biểu bì.
  • B. Tế bào xương.
  • C. Tế bào hồng cầu (trưởng thành).
  • D. Tế bào cơ tim.

Câu 30: So sánh cấu trúc giữa ti thể và lục lạp, điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

  • A. Đều có thành tế bào bao bọc.
  • B. Đều có màng kép và chứa DNA vòng riêng.
  • C. Đều thực hiện quá trình quang hợp.
  • D. Đều chỉ có ở tế bào thực vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào của tế bào nhân thực giúp chúng thực hiện được nhiều chức năng phức tạp và chuyên hóa hơn so với tế bào nhân sơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Màng sinh chất được mô tả theo mô hình khảm lỏng. Cấu trúc nào sau đây tạo nên tính lỏng của màng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một tế bào biểu mô ruột non thực hiện chức năng hấp thụ mạnh các chất dinh dưỡng. Loại protein nào có khả năng có số lượng lớn trên màng sinh chất của tế bào này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nhân tế bào được xem là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào. Chức năng này chủ yếu là do thành phần nào trong nhân đảm nhận?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Quá trình tổng hợp protein để xuất ra ngoài tế bào (protein xuất bào) sẽ đi qua trình tự các bào quan nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một loại thuốc được thiết kế để ức chế chức năng của lưới nội chất trơn trong tế bào gan. Tế bào gan sẽ bị ảnh hưởng chủ yếu đến quá trình nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bộ máy Golgi có vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện, đóng gói và phân phối các sản phẩm tổng hợp của tế bào. Cấu trúc đặc trưng nào của bộ máy Golgi giúp nó thực hiện chức năng này một cách hiệu quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Lysosome chứa nhiều enzyme thủy phân và có vai trò tiêu hóa nội bào. Trong trường hợp nào sau đây, số lượng lysosome trong tế bào có thể tăng lên đáng kể?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ti thể và lục lạp đều là những bào quan có màng kép và chứa DNA riêng. Tuy nhiên, chức năng chính của chúng trong tế bào là khác nhau. Điểm khác biệt cơ bản về chức năng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một tế bào thực vật già thường có một không bào trung tâm rất lớn. Sự hiện diện của không bào này có ý nghĩa gì đối với tế bào thực vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Ribosome là bào quan không có màng bao bọc, đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp protein. Ribosome có thể tồn tại ở những vị trí nào trong tế bào nhân thực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Thành tế bào ở thực vật có vai trò chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trung thể là bào quan có vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào. Bào quan này chủ yếu được tìm thấy ở loại tế bào nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Peroxysome là bào quan chứa các enzyme đặc biệt, trong đó có enzyme catalase. Enzyme này có vai trò gì giúp bảo vệ tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Mối quan hệ giữa lưới nội chất trơn và lưới nội chất hạt thể hiện sự phân công chức năng. Lưới nội chất hạt chủ yếu tổng hợp protein, còn lưới nội chất trơn chủ yếu tổng hợp lipid và khử độc. Sự khác biệt này liên quan trực tiếp đến cấu trúc nào của hai loại lưới nội chất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao ti thể được xem là 'nhà máy năng lượng' của tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào có hình dạng cố định, có lục lạp và một không bào trung tâm lớn. Đây là loại tế bào nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nếu bộ máy Golgi trong một tế bào bị rối loạn chức năng, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Chức năng chính của hạch nhân (nucleolus) nằm bên trong nhân tế bào là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tại sao màng trong của ti thể lại gấp nếp tạo thành các mào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Bào quan nào sau đây có vai trò làm sạch tế bào bằng cách tiêu hóa các bào quan già cỗi, các mảnh vỡ tế bào hoặc các vật liệu từ bên ngoài đưa vào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tế bào nào trong cơ thể người có khả năng tổng hợp và tiết ra một lượng lớn kháng thể (một loại protein xuất bào)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Dựa vào chức năng chính, bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh trong các tế bào tuyến nội tiết (tiết hormone steroid - là lipid)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một nhà khoa học nghiên cứu một loại nấm và nhận thấy tế bào của nó có thành tế bào, nhân rõ ràng, ti thể nhưng không có lục lạp. Đặc điểm này phù hợp với cấu trúc tế bào của sinh vật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Vai trò của các lỗ màng nhân trên màng nhân là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu một tế bào bị thiếu hụt nghiêm trọng các enzyme trong peroxysome, chất độc hại nào có khả năng tích tụ trong tế bào và gây tổn thương?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Chất nền tế bào (cytosol) là môi trường lỏng chứa các bào quan. Chức năng chính của chất nền tế bào là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tế bào nào sau đây ở động vật có thể có số lượng ti thể rất lớn để đáp ứng nhu cầu năng lượng cao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: So sánh cấu trúc giữa ti thể và lục lạp, điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

Viết một bình luận