Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Tế bào cơ tim, một loại tế bào đòi hỏi lượng năng lượng rất lớn để hoạt động liên tục, có khả năng chứa số lượng bào quan nào sau đây nhiều hơn đáng kể so với tế bào mỡ?
- A. Lưới nội chất trơn
- B. Ribosome
- C. Ti thể
- D. Không bào
Câu 2: Một loại thuốc mới được phát triển nhằm ức chế chức năng của lưới nội chất hạt trong tế bào ung thư. Nếu thành công, loại thuốc này có khả năng ảnh hưởng trực tiếp nhất đến quá trình nào sau đây trong tế bào?
- A. Tổng hợp lipid và chuyển hóa đường
- B. Tổng hợp protein để xuất bào hoặc gắn màng
- C. Phân giải các đại phân tử và bào quan già cỗi
- D. Hô hấp tế bào tạo ATP
Câu 3: Bệnh Tay-Sachs là một rối loạn di truyền hiếm gặp gây tích tụ các lipid phức tạp trong tế bào thần kinh, dẫn đến tổn thương nghiêm trọng. Bào quan nào trong tế bào bị suy giảm chức năng dẫn đến tình trạng tích tụ này?
- A. Lysosome
- B. Peroxysome
- C. Không bào
- D. Bộ máy Golgi
Câu 4: Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một nhà khoa học nhận thấy một tế bào có thành tế bào dày, không có trung thể và có một không bào lớn chiếm phần lớn thể tích. Đây có thể là loại tế bào nào?
- A. Tế bào vi khuẩn
- B. Tế bào động vật
- C. Tế bào nấm men
- D. Tế bào thực vật
Câu 5: Một phân tử protein được tổng hợp trên ribosome tự do trong tế bào chất. Phân tử này sau đó sẽ thực hiện chức năng ở vị trí nào trong tế bào?
- A. Trong tế bào chất hoặc đi vào nhân, ti thể, lục lạp
- B. Được đóng gói trong túi tiết và xuất ra ngoài tế bào
- C. Gắn vào màng sinh chất để làm thụ thể
- D. Đi vào lưới nội chất hạt để biến đổi tiếp
Câu 6: Chức năng chính của bộ máy Golgi trong tế bào nhân thực là gì?
- A. Tổng hợp ATP thông qua hô hấp tế bào
- B. Tiêu hóa nội bào các vật liệu không mong muốn
- C. Biến đổi, phân loại, đóng gói và vận chuyển protein/lipid
- D. Tổng hợp protein cho xuất bào
Câu 7: Khi một tế bào thực vật bị đặt vào dung dịch ưu trương, hiện tượng co nguyên sinh xảy ra. Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì áp suất trương nước bình thường và ngăn cản tế bào bị vỡ trong môi trường nhược trương?
- A. Màng sinh chất
- B. Không bào trung tâm
- C. Tế bào chất
- D. Thành tế bào
Câu 8: Bào quan nào sau đây tham gia vào quá trình giải độc các chất có hại (như thuốc, chất độc) và tổng hợp lipid, steroid?
- A. Lưới nội chất hạt
- B. Lưới nội chất trơn
- C. Bộ máy Golgi
- D. Peroxysome
Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc vật chất di truyền giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì?
- A. Tế bào nhân thực chỉ có DNA, còn tế bào nhân sơ có cả DNA và RNA.
- B. Vật chất di truyền ở cả hai loại tế bào đều là DNA vòng.
- C. Vật chất di truyền ở tế bào nhân thực được gói gọn trong nhân có màng bao bọc và thường là DNA mạch thẳng liên kết với protein, trong khi ở nhân sơ là DNA vòng nằm vùng nhân không có màng.
- D. Chỉ có tế bào nhân thực mới có vật chất di truyền là DNA.
Câu 10: Một nhà nghiên cứu đang tìm cách cô lập bào quan chịu trách nhiệm phân hủy hydrogen peroxide (H2O2), một sản phẩm phụ độc hại của quá trình chuyển hóa. Bào quan nào họ nên tập trung vào?
- A. Peroxysome
- B. Lysosome
- C. Ti thể
- D. Không bào
Câu 11: Cấu trúc nào sau đây không thuộc hệ thống nội màng của tế bào nhân thực?
- A. Lưới nội chất
- B. Bộ máy Golgi
- C. Lysosome
- D. Ti thể
Câu 12: Tế bào nào sau đây trong cơ thể người có thể có số lượng ti thể rất ít hoặc không có ti thể?
- A. Tế bào gan
- B. Tế bào cơ
- C. Tế bào hồng cầu trưởng thành
- D. Tế bào thần kinh
Câu 13: Khi một tế bào cần tiết ra một loại hormone protein, quá trình sản xuất và vận chuyển hormone này sẽ đi theo trình tự nào sau đây?
- A. Ribosome tự do → Lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất
- B. Ribosome trên lưới nội chất hạt → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất
- C. Ribosome trên lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Lưới nội chất trơn → Màng sinh chất
- D. Nhân → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Túi tiết
Câu 14: Cấu trúc nào giúp tế bào động vật duy trì hình dạng, tham gia vào sự vận động của tế bào và sự phân chia tế bào?
- A. Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton)
- B. Thành tế bào
- C. Màng sinh chất
- D. Lưới nội chất
Câu 15: So với tế bào thực vật, tế bào động vật có những đặc điểm nào sau đây?
- A. Có thành tế bào và lục lạp
- B. Có không bào trung tâm lớn
- C. Có trung thể và không có thành tế bào
- D. Có ti thể và nhân hoàn chỉnh
Câu 16: Bào quan nào sau đây có cấu trúc màng kép và chứa DNA riêng, cho phép chúng tự tổng hợp một số protein và tự nhân đôi độc lập với nhân tế bào?
- A. Bộ máy Golgi và lưới nội chất
- B. Lysosome và peroxysome
- C. Nhân và không bào
- D. Ti thể và lục lạp
Câu 17: Chức năng chính của lục lạp trong tế bào thực vật là gì?
- A. Thực hiện quang hợp chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học
- B. Phân giải glucose giải phóng năng lượng
- C. Tổng hợp protein
- D. Lưu trữ nước và các chất dinh dưỡng
Câu 18: Màng nhân của tế bào nhân thực có cấu tạo đặc biệt nào giúp điều hòa sự trao đổi chất giữa nhân và tế bào chất?
- A. Cấu tạo từ một lớp màng duy nhất
- B. Có nhiều lỗ nhỏ (lỗ màng nhân) được kiểm soát bởi phức hệ protein
- C. Hoàn toàn không thấm đối với mọi phân tử
- D. Chứa nhiều kênh protein chỉ cho ion đi qua
Câu 19: Tại sao tế bào bạch cầu, đặc biệt là đại thực bào, lại có số lượng lysosome nhiều hơn đáng kể so với các loại tế bào khác?
- A. Để tổng hợp nhiều protein kháng thể
- B. Để sản xuất năng lượng cho sự di chuyển
- C. Để tiêu hóa các vi khuẩn, mảnh vỡ tế bào và các vật liệu lạ bắt giữ được
- D. Để dự trữ glycogen làm nguồn năng lượng
Câu 20: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của bộ khung xương tế bào?
- A. Duy trì hình dạng tế bào
- B. Tham gia vào sự vận động của tế bào (ví dụ: chuyển động amip)
- C. Neo giữ các bào quan ở vị trí xác định
- D. Tổng hợp protein cho tế bào
Câu 21: Nếu một tế bào bị tổn thương màng lưới nội chất trơn, chức năng nào sau đây có khả năng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?
- A. Khả năng giải độc và tổng hợp lipid
- B. Khả năng tổng hợp protein xuất bào
- C. Khả năng tiêu hóa nội bào
- D. Khả năng sản xuất năng lượng (ATP)
Câu 22: Bào quan nào trong tế bào nhân thực có cấu trúc gồm các túi dẹt xếp chồng lên nhau, thực hiện chức năng tiếp nhận protein từ lưới nội chất, hoàn thiện, phân loại và gửi chúng đến các đích khác nhau?
- A. Lưới nội chất hạt
- B. Ti thể
- C. Bộ máy Golgi
- D. Lysosome
Câu 23: Phân tử nào sau đây là thành phần cấu tạo chính của màng sinh chất, tạo nên lớp nền dạng lỏng?
- A. Protein
- B. Phospholipid
- C. Carbohydrate
- D. Nucleic acid
Câu 24: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào diễn ra chủ yếu trong chất nền (matrix) của ti thể?
- A. Đường phân (Glycolysis)
- B. Chuỗi truyền electron
- C. Tổng hợp ATP trên màng trong
- D. Chu trình Krebs (chu trình acid citric)
Câu 25: Sự khác biệt chính về chức năng giữa lục lạp và ti thể là gì?
- A. Lục lạp chuyển năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học, ti thể chuyển năng lượng hóa học (trong glucose) thành ATP.
- B. Lục lạp chỉ có ở thực vật, ti thể chỉ có ở động vật.
- C. Lục lạp tổng hợp protein, ti thể phân giải protein.
- D. Lục lạp có màng kép, ti thể có màng đơn.
Câu 26: Nếu màng trong của ti thể bị tổn thương nghiêm trọng, quá trình nào sau đây trong hô hấp tế bào sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất?
- A. Đường phân
- B. Chuỗi truyền electron và tổng hợp ATP
- C. Chu trình Krebs
- D. Tổng hợp acetyl-CoA
Câu 27: Cấu trúc nào sau đây trong tế bào thực vật đóng vai trò quan trọng trong việc dự trữ nước, ion, chất thải và duy trì áp suất trương nước?
- A. Lục lạp
- B. Ti thể
- C. Không bào trung tâm
- D. Lysosome
Câu 28: Chức năng của ribosome là gì?
- A. Tổng hợp protein
- B. Tổng hợp lipid
- C. Tổng hợp carbohydrate
- D. Phân giải chất thải
Câu 29: Khi nghiên cứu một loại tế bào mới, các nhà khoa học quan sát thấy bào quan này có màng kép, bên trong chứa các túi dẹt xếp chồng lên nhau gọi là thylakoid, và các thylakoid này lại xếp thành cột gọi là grana. Bào quan này là gì?
- A. Ti thể
- B. Lưới nội chất hạt
- C. Bộ máy Golgi
- D. Lục lạp
Câu 30: Bào quan nào sau đây được hình thành từ bộ máy Golgi và chứa các enzyme thủy phân tham gia vào quá trình phân giải nội bào?
- A. Peroxysome
- B. Lysosome
- C. Không bào
- D. Ribosome