Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: DNA và cơ chế tái bản DNA - Đề 08
Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: DNA và cơ chế tái bản DNA - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Thành phần hóa học nào sau đây không phải là đơn vị cấu tạo nên phân tử DNA?
- A. Gốc phosphate
- B. Đường deoxyribose
- C. Base nitrogen
- D. Acid amin
Câu 2: Điểm khác biệt cấu tạo chính giữa đường deoxyribose (trong DNA) và đường ribose (trong RNA) nằm ở vị trí nào trên vòng carbon?
- A. Carbon số 1 (C1")
- B. Carbon số 2 (C2")
- C. Carbon số 3 (C3")
- D. Carbon số 5 (C5")
Câu 3: Trong cấu trúc xoắn kép của DNA, loại liên kết nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giữ hai mạch polynucleotide lại với nhau thông qua việc ghép cặp các base nitrogen?
- A. Liên kết hydrogen
- B. Liên kết phosphodiester
- C. Liên kết cộng hóa trị carbon-carbon
- D. Liên kết ion
Câu 4: Nguyên tắc bổ sung (A-T, G-X) trong cấu trúc DNA đảm bảo tính chất nào sau đây?
- A. Hai mạch đơn có chiều song song.
- B. Sự khác biệt về đường và gốc phosphate giữa hai mạch.
- C. Tỷ lệ (A+G)/(T+X) luôn bằng 1.
- D. Sự hình thành các liên kết cộng hóa trị giữa các base.
Câu 5: Một đoạn DNA mạch kép có trình tự một mạch là 5"-ATGCGTTA-3". Trình tự mạch bổ sung tương ứng sẽ là gì?
- A. 3"-TACGCAAT-5"
- B. 5"-TACGCAAT-3"
- C. 3"-ATGCGTTA-5"
- D. 5"-TAACGCAT-3"
Câu 6: Chiều dài của một phân tử DNA mạch kép có 1200 cặp nucleotide là bao nhiêu Angstrom (Å)? Biết mỗi cặp nucleotide có chiều dài 3.4 Å.
- A. 408 Å
- B. 1200 Å
- C. 4080 Å
- D. 2400 Å
Câu 7: Một phân tử DNA mạch kép có tổng số nucleotide là 2400. Nếu số nucleotide loại Adenine (A) chiếm 20% tổng số nucleotide, thì số nucleotide loại Guanine (G) là bao nhiêu?
- A. 480
- B. 720
- C. 960
- D. 1200
Câu 8: Chức năng cơ bản và quan trọng nhất của phân tử DNA là gì?
- A. Xúc tác các phản ứng hóa học trong tế bào.
- B. Cấu tạo nên màng tế bào.
- C. Vận chuyển các chất trong tế bào.
- D. Lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền.
Câu 9: Cơ chế tái bản DNA được gọi là "bán bảo tồn" (semiconservative) vì sao?
- A. Quá trình này chỉ xảy ra trong một phần của chu kỳ tế bào.
- B. Chỉ một nửa phân tử DNA mẹ được sử dụng làm khuôn.
- C. Mỗi phân tử DNA con chứa một mạch cũ từ DNA mẹ và một mạch mới được tổng hợp.
- D. Năng lượng được bảo tồn trong suốt quá trình tái bản.
Câu 10: Enzim nào sau đây có vai trò tháo xoắn và tách hai mạch đơn của phân tử DNA tại điểm khởi đầu tái bản?
- A. Helicase
- B. DNA polymerase
- C. Ligase
- D. Primase
Câu 11: Enzim nào chịu trách nhiệm tổng hợp mạch DNA mới bằng cách thêm các nucleotide vào đầu 3" của mạch đang được tổng hợp, sử dụng mạch khuôn làm mẫu?
- A. Helicase
- B. DNA polymerase
- C. Ligase
- D. Primase
Câu 12: Quá trình tổng hợp mạch DNA mới luôn diễn ra theo chiều nào?
- A. 5" -> 3"
- B. 3" -> 5"
- C. Theo chiều của mạch khuôn.
- D. Ngược chiều của mạch khuôn.
Câu 13: Do hai mạch DNA mẹ có chiều ngược nhau (antiparallel) và DNA polymerase chỉ tổng hợp theo một chiều nhất định, một trong hai mạch con được tổng hợp liên tục, mạch còn lại được tổng hợp gián đoạn dưới dạng các đoạn ngắn. Mạch được tổng hợp gián đoạn này được gọi là gì?
- A. Mạch dẫn (Leading strand)
- B. Mạch khuôn (Template strand)
- C. Mạch bổ sung (Complementary strand)
- D. Mạch gián đoạn (Lagging strand)
Câu 14: Enzim nào có vai trò nối các đoạn Okazaki lại với nhau để tạo thành mạch DNA hoàn chỉnh?
- A. Helicase
- B. DNA polymerase
- C. Ligase
- D. Primase
Câu 15: Tại sao quá trình tái bản DNA cần có sự tham gia của enzim Primase?
- A. Để tháo xoắn DNA.
- B. Để tổng hợp đoạn mồi RNA khởi đầu cho DNA polymerase.
- C. Để sửa chữa các lỗi sai.
- D. Để nối các đoạn DNA lại với nhau.
Câu 16: Giả sử một phân tử DNA có 1000 cặp nucleotide. Sau 3 lần tái bản liên tiếp trong môi trường chỉ chứa N14 (bắt đầu với DNA chứa N15), sẽ có bao nhiêu phân tử DNA con hoàn toàn chứa N14?
Câu 17: Một gen có tổng số 3000 nucleotide. Số liên kết hydrogen của gen này là 3900. Tính số lượng từng loại nucleotide A, T, G, X của gen.
- A. A=T=900, G=X=600
- B. A=T=600, G=X=900
- C. A=T=750, G=X=750
- D. A=T=450, G=X=1050
Câu 18: Một phân tử DNA có 10% số nucleotide là loại Guanine (G). Tỷ lệ phần trăm số nucleotide loại Adenine (A) trong phân tử này là bao nhiêu?
- A. 10%
- B. 20%
- C. 30%
- D. 40%
Câu 19: Nếu một phân tử DNA có 20% số nucleotide loại A, thì tỷ lệ (A+T)/(G+X) trong phân tử này là bao nhiêu?
- A. 1
- B. 1.5
- C. 2/3
- D. Không thể xác định.
Câu 20: Quá trình tái bản DNA ở sinh vật nhân thực có điểm khác biệt cơ bản nào so với ở sinh vật nhân sơ?
- A. Có nhiều điểm khởi đầu tái bản.
- B. Chỉ có một điểm khởi đầu tái bản.
- C. Không tuân theo nguyên tắc bán bảo tồn.
- D. Không cần enzim DNA polymerase.
Câu 21: Chức năng "đọc sửa" (proofreading) của enzim DNA polymerase giúp đảm bảo điều gì trong quá trình tái bản DNA?
- A. Tăng tốc độ tái bản.
- B. Giảm nhu cầu về nucleotide tự do.
- C. Nối các đoạn Okazaki.
- D. Giảm thiểu sai sót trong việc lắp ghép nucleotide, đảm bảo độ chính xác cao.
Câu 22: Nếu một gen nhân đôi 4 lần liên tiếp, số phân tử DNA con hoàn toàn mới (không chứa mạch cũ từ DNA mẹ ban đầu) được tạo ra là bao nhiêu?
Câu 23: Một gen có chiều dài 5100 Å. Số lượng nucleotide loại A chiếm 30% tổng số nucleotide. Môi trường nội bào cần cung cấp bao nhiêu nucleotide mỗi loại để gen này nhân đôi 2 lần?
- A. Amt=Tmt=1800, Gmt=Xmt=2700
- B. Amt=Tmt=2700, Gmt=Xmt=1800
- C. Amt=Tmt=900, Gmt=Xmt=600
- D. Amt=Tmt=3600, Gmt=Xmt=2400
Câu 24: Vùng khởi đầu tái bản (origin of replication) trên phân tử DNA thường giàu cặp base nào hơn? Tại sao?
- A. Cặp A-T, vì chúng chỉ có 2 liên kết hydrogen nên dễ dàng bị phá vỡ hơn.
- B. Cặp G-X, vì chúng có 3 liên kết hydrogen nên cấu trúc ổn định hơn.
- C. Cặp A-T, vì chúng là các purine lớn hơn.
- D. Cặp G-X, vì chúng là các pyrimidine nhỏ hơn.
Câu 25: Trong quá trình tái bản DNA, các protein SSB (Single-Strand Binding Proteins) có vai trò gì?
- A. Tháo xoắn DNA.
- B. Tổng hợp đoạn mồi RNA.
- C. Ngăn các mạch đơn đã tách bị tái hợp hoặc phân hủy.
- D. Nối các đoạn Okazaki.
Câu 26: Nếu trong quá trình tái bản, enzim DNA polymerase bị lỗi chức năng đọc sửa, hậu quả có thể xảy ra là gì?
- A. Tỷ lệ đột biến (sai sót) trong DNA con tăng lên.
- B. Quá trình tái bản sẽ dừng lại hoàn toàn.
- C. Số lượng nucleotide được cung cấp từ môi trường giảm đi.
- D. Các đoạn Okazaki sẽ không được tổng hợp.
Câu 27: Sự khác biệt cơ bản trong cơ chế tổng hợp mạch dẫn (leading strand) và mạch gián đoạn (lagging strand) là gì?
- A. Mạch dẫn cần đoạn mồi RNA, mạch gián đoạn thì không.
- B. Mạch dẫn được tổng hợp liên tục, mạch gián đoạn được tổng hợp gián đoạn thành các đoạn Okazaki.
- C. Mạch dẫn được tổng hợp theo chiều 3"->5", mạch gián đoạn theo chiều 5"->3".
- D. Mạch dẫn cần enzim Ligase, mạch gián đoạn thì không.
Câu 28: Điều gì sẽ xảy ra nếu enzim Ligase bị bất hoạt trong quá trình tái bản DNA?
- A. DNA mẹ sẽ không được tháo xoắn.
- B. Các nucleotide sẽ không được thêm vào mạch mới.
- C. Các đoạn mồi RNA sẽ không được tổng hợp.
- D. Các đoạn Okazaki trên mạch gián đoạn sẽ không được nối lại với nhau.
Câu 29: Trong thí nghiệm của Meselson và Stahl chứng minh cơ chế bán bảo tồn của tái bản DNA, họ đã sử dụng đồng vị nào để đánh dấu DNA?
- A. Đồng vị nitrogen (N14 và N15).
- B. Đồng vị carbon (C12 và C14).
- C. Đồng vị phosphorus (P31 và P32).
- D. Đồng vị sulfur (S32 và S35).
Câu 30: Điều kiện nào sau đây là cần thiết cho quá trình tái bản DNA xảy ra trong tế bào?
- A. Chỉ cần mạch khuôn DNA và enzim Helicase.
- B. Chỉ cần các loại nucleotide tự do và enzim Ligase.
- C. Cần mạch khuôn DNA, nucleotide tự do, các loại enzim, và năng lượng.
- D. Chỉ cần DNA polymerase và đoạn mồi RNA.