Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Gene và cơ chế truyền thông tin di truyền - Đề 05
Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Gene và cơ chế truyền thông tin di truyền - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là đơn phân cấu tạo nên phân tử ADN?
- A. Adenine (A)
- B. Guanine (G)
- C. Thymine (T)
- D. Uracil (U)
Câu 2: Đặc điểm cấu trúc không gian của phân tử ADN được Watson và Crick công bố năm 1953 là gì?
- A. Chuỗi đơn thẳng
- B. Chuỗi xoắn kép theo chiều tay phải
- C. Chuỗi xoắn kép theo chiều tay trái
- D. Cấu trúc bậc ba phức tạp
Câu 3: Trong phân tử ADN, nguyên tắc bổ sung được thể hiện qua mối liên kết nào?
- A. A liên kết với T, G liên kết với X
- B. A liên kết với G, T liên kết với X
- C. A liên kết với X, G liên kết với T
- D. A liên kết với A, T liên kết với T
Câu 4: Một đoạn ADN có trình tự mạch thứ nhất là 5"-ATGCGTAC-3". Trình tự của mạch bổ sung với nó sẽ là gì?
- A. 5"-TACGCATG-3"
- B. 3"-ATGCGTAC-5"
- C. 5"-GTACGCAT-3"
- D. 3"-GTACGCAT-5"
Câu 5: Nếu một phân tử ADN có 20% số nucleotide loại A, thì tỉ lệ số nucleotide loại G trong phân tử đó là bao nhiêu?
- A. 20%
- B. 30%
- C. 40%
- D. 50%
Câu 6: Mỗi vòng xoắn của phân tử ADN có chiều dài và số lượng cặp nucleotide tương ứng là:
- A. 34 Å và 10 cặp nucleotide
- B. 3.4 Å và 10 cặp nucleotide
- C. 34 Å và 20 cặp nucleotide
- D. 3.4 Å và 20 cặp nucleotide
Câu 7: Chức năng cơ bản và quan trọng nhất của phân tử ADN là gì?
- A. Tham gia cấu tạo nên nhiễm sắc thể
- B. Xúc tác cho các phản ứng hóa học
- C. Lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền
- D. Vận chuyển axit amin đến ribosome
Câu 8: Quá trình nhân đôi (tái bản) ADN diễn ra theo nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc bảo tồn và nguyên tắc khuôn mẫu
- B. Nguyên tắc bổ sung và nguyên tắc phân tán
- C. Nguyên tắc khuôn mẫu và nguyên tắc bảo tồn
- D. Nguyên tắc bổ sung và nguyên tắc bán bảo tồn
Câu 9: Nguyên tắc bán bảo tồn trong nhân đôi ADN có ý nghĩa gì?
- A. Giúp tiết kiệm năng lượng cho tế bào
- B. Đảm bảo sự truyền đạt thông tin di truyền ổn định qua các thế hệ
- C. Tạo ra sự đa dạng di truyền
- D. Giúp nhân đôi ADN diễn ra nhanh chóng
Câu 10: Enzim nào có vai trò tháo xoắn và tách hai mạch đơn của phân tử ADN trong quá trình nhân đôi?
- A. Helicase
- B. DNA polymerase
- C. Ligase
- D. RNA polymerase
Câu 11: Enzim nào có vai trò tổng hợp mạch ADN mới theo chiều 5"→3" dựa trên mạch khuôn?
- A. Helicase
- B. DNA polymerase
- C. Ligase
- D. Primase
Câu 12: Quá trình tổng hợp mạch mới của ADN diễn ra theo chiều nào?
- A. 5" → 3"
- B. 3" → 5"
- C. Cả hai chiều 5"→3" và 3"→5"
- D. Tùy thuộc vào loại enzim
Câu 13: Tại sao trên mạch khuôn 3"→5", mạch mới được tổng hợp liên tục, còn trên mạch khuôn 5"→3", mạch mới lại được tổng hợp gián đoạn?
- A. Do sự khác biệt về loại nucleotide trên hai mạch khuôn.
- B. Do enzim helicase chỉ hoạt động theo một chiều.
- C. Do mạch khuôn 5"→3" không có đầu 3"-OH tự do.
- D. Do enzim DNA polymerase chỉ tổng hợp mạch mới theo chiều 5"→3".
Câu 14: Các đoạn Okazaki được hình thành trong quá trình nhân đôi ADN trên mạch nào và sau đó được nối lại nhờ enzim nào?
- A. Mạch dẫn; ligase
- B. Mạch dẫn; DNA polymerase
- C. Mạch muộn; ligase
- D. Mạch muộn; DNA polymerase
Câu 15: Giả sử một phân tử ADN có tổng số 3000 nucleotide. Chiều dài của phân tử ADN này là bao nhiêu Angstrom (Å)?
- A. 5100 Å
- B. 10200 Å
- C. 3000 Å
- D. 6000 Å
Câu 16: Một gen có chiều dài 4080 Å. Tổng số nucleotide của gen này là bao nhiêu?
- A. 1200
- B. 2040
- C. 4080
- D. 2400
Câu 17: Một gen có 1500 cặp nucleotide và có số nucleotide loại A chiếm 30% tổng số nucleotide. Số liên kết hydro trong gen này là bao nhiêu?
- A. 3000
- B. 3300
- C. 3600
- D. 3900
Câu 18: Một phân tử ADN nhân đôi 3 lần liên tiếp. Tổng số phân tử ADN con được tạo ra là bao nhiêu?
Câu 19: Một phân tử ADN chứa N15 phóng xạ nhân đôi 2 lần trong môi trường chỉ có N14. Số phân tử ADN con hoàn toàn chứa N14 là bao nhiêu?
Câu 20: Một gen có 1200 nucleotide loại A và 1800 nucleotide loại G. Chiều dài của gen này là bao nhiêu?
- A. 5100 Å
- B. 10200 Å
- C. 6000 Å
- D. 12000 Å
Câu 21: Trong quá trình nhân đôi ADN, nếu có một nucleotide loại A trên mạch khuôn bị thay thế bằng G, điều gì có thể xảy ra?
- A. Có thể dẫn đến sự thay đổi trình tự nucleotide trên mạch ADN mới được tổng hợp.
- B. Quá trình nhân đôi sẽ dừng lại ngay lập tức.
- C. Không ảnh hưởng đến trình tự nucleotide của ADN con.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến số lượng liên kết hydro, không ảnh hưởng đến trình tự base.
Câu 22: Vai trò của các protein gắn kết mạch đơn (single-strand binding proteins - SSB) trong quá trình nhân đôi ADN là gì?
- A. Tháo xoắn và tách hai mạch ADN.
- B. Tổng hợp đoạn mồi RNA.
- C. Nối các đoạn Okazaki.
- D. Ngăn hai mạch đơn ADN tái liên kết sau khi tách.
Câu 23: Điểm khác biệt cơ bản giữa quá trình nhân đôi ADN ở sinh vật nhân sơ và nhân thực là gì?
- A. Sinh vật nhân sơ nhân đôi theo nguyên tắc bán bảo tồn, còn nhân thực thì không.
- B. Enzim xúc tác ở hai loại sinh vật là khác nhau hoàn toàn.
- C. Sinh vật nhân thực có nhiều điểm khởi đầu nhân đôi, còn nhân sơ thường chỉ có một.
- D. Sinh vật nhân sơ nhân đôi trong nhân, còn nhân thực nhân đôi trong tế bào chất.
Câu 24: Tại sao quá trình nhân đôi ADN lại được gọi là bán bảo tồn?
- A. Vì chỉ một nửa số enzim tham gia được bảo tồn.
- B. Vì mỗi phân tử ADN con chứa một mạch cũ từ ADN mẹ và một mạch mới tổng hợp.
- C. Vì chỉ có một nửa số nucleotide của ADN mẹ được sử dụng lại.
- D. Vì quá trình chỉ diễn ra ở một nửa số nhiễm sắc thể.
Câu 25: Một đoạn mạch khuôn của gen có trình tự 3"-TAGGCT-5". Trình tự của đoạn mạch ADN mới được tổng hợp từ mạch khuôn này là gì?
- A. 5"-ATCCGA-3"
- B. 3"-ATCCGA-5"
- C. 5"-TAGGCT-3"
- D. 3"-AUCGGA-5"
Câu 26: Giả sử một gen có 2400 nucleotide. Sau khi gen đó nhân đôi 2 lần, môi trường nội bào cần cung cấp thêm bao nhiêu nucleotide loại Adenine (A) nếu gen đó có 20% Adenine?
- A. 480
- B. 1440
- C. 1920
- D. 2400
Câu 27: Một gen có tổng số 2000 liên kết hydro. Số nucleotide loại G chiếm 30% tổng số nucleotide. Tổng số nucleotide của gen này là bao nhiêu?
- (No answer options found for this question in the provided text)
Câu 1: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là đơn phân cấu tạo nên phân tử ADN?
- A. Adenine (A)
- B. Guanine (G)
- C. Thymine (T)
- D. Uracil (U)
Câu 2: Đặc điểm cấu trúc không gian của phân tử ADN được Watson và Crick công bố năm 1953 là gì?
- A. Chuỗi đơn thẳng
- B. Chuỗi xoắn kép theo chiều tay phải
- C. Chuỗi xoắn kép theo chiều tay trái
- D. Cấu trúc bậc ba phức tạp
Câu 3: Trong phân tử ADN, nguyên tắc bổ sung được thể hiện qua mối liên kết nào?
- A. A liên kết với T, G liên kết với X
- B. A liên kết với G, T liên kết với X
- C. A liên kết với X, G liên kết với T
- D. A liên kết với A, T liên kết với T
Câu 4: Một đoạn ADN có trình tự mạch thứ nhất là 5"-ATGCGTAC-3". Trình tự của mạch bổ sung với nó sẽ là gì?
- A. 5"-TACGCATG-3"
- B. 3"-ATGCGTAC-5"
- C. 5"-GTACGCAT-3"
- D. 3"-GTACGCAT-5"
Câu 5: Nếu một phân tử ADN có 20% số nucleotide loại A, thì tỉ lệ số nucleotide loại G trong phân tử đó là bao nhiêu?
- A. 20%
- B. 30%
- C. 40%
- D. 50%
Câu 6: Mỗi vòng xoắn của phân tử ADN có chiều dài và số lượng cặp nucleotide tương ứng là:
- A. 34 Å và 10 cặp nucleotide
- B. 3.4 Å và 10 cặp nucleotide
- C. 34 Å và 20 cặp nucleotide
- D. 3.4 Å và 20 cặp nucleotide
Câu 7: Chức năng cơ bản và quan trọng nhất của phân tử ADN là gì?
- A. Tham gia cấu tạo nên nhiễm sắc thể
- B. Xúc tác cho các phản ứng hóa học
- C. Lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền
- D. Vận chuyển axit amin đến ribosome
Câu 8: Quá trình nhân đôi (tái bản) ADN diễn ra theo nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc bảo tồn và nguyên tắc khuôn mẫu
- B. Nguyên tắc bổ sung và nguyên tắc phân tán
- C. Nguyên tắc khuôn mẫu và nguyên tắc bảo tồn
- D. Nguyên tắc bổ sung và nguyên tắc bán bảo tồn
Câu 9: Nguyên tắc bán bảo tồn trong nhân đôi ADN có ý nghĩa gì?
- A. Giúp tiết kiệm năng lượng cho tế bào
- B. Đảm bảo sự truyền đạt thông tin di truyền ổn định qua các thế hệ
- C. Tạo ra sự đa dạng di truyền
- D. Giúp nhân đôi ADN diễn ra nhanh chóng
Câu 10: Enzim nào có vai trò tháo xoắn và tách hai mạch đơn của phân tử ADN trong quá trình nhân đôi?
- A. Helicase
- B. DNA polymerase
- C. Ligase
- D. RNA polymerase
Câu 11: Enzim nào có vai trò tổng hợp mạch ADN mới theo chiều 5"→3" dựa trên mạch khuôn?
- A. Helicase
- B. DNA polymerase
- C. Ligase
- D. Primase
Câu 12: Quá trình tổng hợp mạch mới của ADN diễn ra theo chiều nào?
- A. 5" → 3"
- B. 3" → 5"
- C. Cả hai chiều 5"→3" và 3"→5"
- D. Tùy thuộc vào loại enzim
Câu 13: Tại sao trên mạch khuôn 3"→5", mạch mới được tổng hợp liên tục, còn trên mạch khuôn 5"→3", mạch mới lại được tổng hợp gián đoạn?
- A. Do sự khác biệt về loại nucleotide trên hai mạch khuôn.
- B. Do enzim helicase chỉ hoạt động theo một chiều.
- C. Do mạch khuôn 5"→3" không có đầu 3"-OH tự do.
- D. Do enzim DNA polymerase chỉ tổng hợp mạch mới theo chiều 5"→3".
Câu 14: Các đoạn Okazaki được hình thành trong quá trình nhân đôi ADN trên mạch nào và sau đó được nối lại nhờ enzim nào?
- A. Mạch dẫn; ligase
- B. Mạch dẫn; DNA polymerase
- C. Mạch muộn; ligase
- D. Mạch muộn; DNA polymerase
Câu 15: Giả sử một phân tử ADN có tổng số 3000 nucleotide. Chiều dài của phân tử ADN này là bao nhiêu Angstrom (Å)?
- A. 5100 Å
- B. 10200 Å
- C. 3000 Å
- D. 6000 Å
Câu 16: Một gen có chiều dài 4080 Å. Tổng số nucleotide của gen này là bao nhiêu?
- A. 1200
- B. 2040
- C. 4080
- D. 2400
Câu 17: Một gen có 1500 cặp nucleotide và có số nucleotide loại A chiếm 30% tổng số nucleotide. Số liên kết hydro trong gen này là bao nhiêu?
- A. 3000
- B. 3300
- C. 3600
- D. 3900
Câu 18: Một phân tử ADN nhân đôi 3 lần liên tiếp. Tổng số phân tử ADN con được tạo ra là bao nhiêu?
Câu 19: Một phân tử ADN chứa N15 phóng xạ nhân đôi 2 lần trong môi trường chỉ có N14. Số phân tử ADN con hoàn toàn chứa N14 là bao nhiêu?
Câu 20: Một gen có 1200 nucleotide loại A và 1800 nucleotide loại G. Chiều dài của gen này là bao nhiêu?
- A. 5100 Å
- B. 10200 Å
- C. 6000 Å
- D. 12000 Å
Câu 21: Trong quá trình nhân đôi ADN, nếu có một nucleotide loại A trên mạch khuôn bị thay thế bằng G, điều gì có thể xảy ra?
- A. Có thể dẫn đến sự thay đổi trình tự nucleotide trên mạch ADN mới được tổng hợp.
- B. Quá trình nhân đôi sẽ dừng lại ngay lập tức.
- C. Không ảnh hưởng đến trình tự nucleotide của ADN con.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến số lượng liên kết hydro, không ảnh hưởng đến trình tự base.
Câu 22: Vai trò của các protein gắn kết mạch đơn (single-strand binding proteins - SSB) trong quá trình nhân đôi ADN là gì?
- A. Tháo xoắn và tách hai mạch ADN.
- B. Tổng hợp đoạn mồi RNA.
- C. Nối các đoạn Okazaki.
- D. Ngăn hai mạch đơn ADN tái liên kết sau khi tách.
Câu 23: Điểm khác biệt cơ bản giữa quá trình nhân đôi ADN ở sinh vật nhân sơ và nhân thực là gì?
- A. Sinh vật nhân sơ nhân đôi theo nguyên tắc bán bảo tồn, còn nhân thực thì không.
- B. Enzim xúc tác ở hai loại sinh vật là khác nhau hoàn toàn.
- C. Sinh vật nhân thực có nhiều điểm khởi đầu nhân đôi, còn nhân sơ thường chỉ có một.
- D. Sinh vật nhân sơ nhân đôi trong nhân, còn nhân thực nhân đôi trong tế bào chất.
Câu 24: Tại sao quá trình nhân đôi ADN lại được gọi là bán bảo tồn?
- A. Vì chỉ một nửa số enzim tham gia được bảo tồn.
- B. Vì mỗi phân tử ADN con chứa một mạch cũ từ ADN mẹ và một mạch mới tổng hợp.
- C. Vì chỉ có một nửa số nucleotide của ADN mẹ được sử dụng lại.
- D. Vì quá trình chỉ diễn ra ở một nửa số nhiễm sắc thể.
Câu 25: Một đoạn mạch khuôn của gen có trình tự 3"-TAGGCT-5". Trình tự của đoạn mạch ADN mới được tổng hợp từ mạch khuôn này là gì?
- A. 5"-ATCCGA-3"
- B. 3"-ATCCGA-5"
- C. 5"-TAGGCT-3"
- D. 3"-AUCGGA-5"
Câu 26: Giả sử một gen có 2400 nucleotide. Sau khi gen đó nhân đôi 2 lần, môi trường nội bào cần cung cấp thêm bao nhiêu nucleotide loại Adenine (A) nếu gen đó có 20% Adenine?
- A. 480
- B. 1440
- C. 1920
- D. 2400
Câu 27: Một gen có 3120 liên kết hydro và số nucleotide loại A chiếm 20% tổng số nucleotide. Tổng số nucleotide của gen này là bao nhiêu?
- A. 1500
- B. 2000
- C. 2400
- D. 3120
Câu 28: Chức năng "đọc sửa" (proofreading) của enzim DNA polymerase giúp đảm bảo điều gì trong quá trình nhân đôi ADN?
- A. Tăng tốc độ tổng hợp mạch mới.
- B. Giảm thiểu sai sót khi lắp ráp nucleotide, đảm bảo độ chính xác cao.
- C. Tháo xoắn và tách hai mạch ADN.
- D. Nối các đoạn Okazaki lại với nhau.
Câu 29: Một phân tử ADN có 1000 cặp nucleotide. Số liên kết phosphodiester trong phân tử ADN mạch thẳng này là bao nhiêu?
- A. 1000
- B. 1999
- C. 2000
- D. 1998
Câu 30: Xét sơ đồ chạc tái bản sau: Mạch khuôn 1 có chiều 3" → 5", mạch khuôn 2 có chiều 5" → 3". Mũi tên chỉ hướng tổng hợp ADN mới. Mạch mới được tổng hợp trên mạch khuôn 1 là mạch gì và được tổng hợp như thế nào?
- A. Mạch dẫn, tổng hợp liên tục.
- B. Mạch muộn, tổng hợp gián đoạn.
- C. Mạch dẫn, tổng hợp gián đoạn.
- D. Mạch muộn, tổng hợp liên tục.