Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng - Đề 05
Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả đầy đủ nhất về hệ gene?
- A. Tập hợp tất cả các gene trong một tế bào.
- B. Toàn bộ ADN nhân và ADN ti thể trong một cơ thể.
- C. Các gene trên nhiễm sắc thể thường của một loài.
- D. Toàn bộ vật chất di truyền trong bộ nhiễm sắc thể đơn bội của một loài.
Câu 2: Trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp, enzyme nào đóng vai trò "cắt" phân tử ADN tại những vị trí trình tự nucleotide đặc hiệu?
- A. Restrictaza (Enzyme cắt giới hạn)
- B. Ligaza (Enzyme nối)
- C. ADN polimeraza
- D. ARN polimeraza
Câu 3: Một nhà khoa học muốn chuyển một gene kháng thuốc diệt cỏ vào cây lúa. Để thực hiện bước tạo ADN tái tổ hợp, ngoài gene kháng thuốc, họ cần chuẩn bị yếu tố nào đóng vai trò "phương tiện" mang gene đó vào tế bào lúa?
- A. Enzyme ligaza
- B. Môi trường nuôi cấy đặc hiệu
- C. Vector chuyển gene
- D. Mồi (primer)
Câu 4: Sau khi cắt gene cần chuyển và vector bằng enzyme restrictaza, các nhà khoa học sử dụng enzyme nào để "nối" gene cần chuyển vào vector, tạo thành phân tử ADN tái tổ hợp?
- A. Restrictaza
- B. Ligaza
- C. ADN polimeraza
- D. Helicaza
Câu 5: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đưa ADN tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn E.coli một cách hiệu quả?
- A. Biến nạp (Transformation)
- B. Tải nạp (Transduction)
- C. Tiếp hợp (Conjugation)
- D. Vi tiêm (Microinjection)
Câu 6: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được sử dụng để làm gì trong công nghệ gene?
- A. Cắt ADN tại vị trí đặc hiệu.
- B. Nối các đoạn ADN lại với nhau.
- C. Chuyển gene vào tế bào nhận.
- D. Khuếch đại (nhân bản) một đoạn ADN đặc hiệu.
Câu 7: Một plasmid được sử dụng làm vector chuyển gene cần có những đặc điểm cơ bản nào để có thể hoạt động hiệu quả?
- A. Chỉ cần có khả năng tự nhân đôi.
- B. Chỉ cần mang gene chỉ thị chọn lọc.
- C. Có khả năng tự nhân đôi, mang gene chỉ thị chọn lọc và có vị trí nhận biết của enzyme restrictaza.
- D. Có khả năng gây bệnh cho tế bào nhận.
Câu 8: Tại sao vi khuẩn E.coli thường được sử dụng làm tế bào chủ trong công nghệ sản xuất protein tái tổ hợp (như insulin)?
- A. Vì hệ gene của nó rất phức tạp, giống với người.
- B. Vì sinh sản nhanh, dễ nuôi cấy, dễ dàng tiếp nhận và biểu hiện gene ngoại lai.
- C. Vì nó là sinh vật nhân thực duy nhất có thể sản xuất insulin.
- D. Vì nó có khả năng tự tổng hợp insulin mà không cần chuyển gene.
Câu 9: Trong ứng dụng công nghệ gene để tạo giống cây trồng biến đổi gene, phương pháp nào sau đây thường sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens?
- A. Sử dụng súng bắn gene (Gene gun)
- B. Biến nạp trực tiếp bằng xung điện (Electroporation)
- C. Sử dụng vector Agrobacterium
- D. Vi tiêm (Microinjection)
Câu 10: Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ gene trong y học là sản xuất các loại protein có hoạt tính sinh học cho người. Ví dụ điển hình là sản xuất:
- A. Insulin chữa bệnh đái tháo đường.
- B. Kháng sinh chống lại vi khuẩn.
- C. Vitamin C.
- D. Axit amin thiết yếu.
Câu 11: Liệu pháp gene là một ứng dụng tiềm năng của công nghệ gene trong y học. Mục tiêu chính của liệu pháp gene là gì?
- A. Sản xuất vaccine phòng bệnh truyền nhiễm.
- B. Tạo ra các loại thuốc kháng sinh mới.
- C. Chẩn đoán sớm các bệnh ung thư.
- D. Điều trị bệnh bằng cách thay thế hoặc sửa chữa các gene bị lỗi.
Câu 12: Khi tạo ra động vật biến đổi gene, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để đưa gene cần chuyển trực tiếp vào hợp tử hoặc tế bào gốc phôi?
- A. Vi tiêm (Microinjection)
- B. Biến nạp (Transformation)
- C. Tải nạp (Transduction) bằng thực khuẩn thể
- D. Dung hợp tế bào trần
Câu 13: Một công ty nông nghiệp tạo ra giống ngô biến đổi gene có khả năng tự tổng hợp một loại protein diệt côn trùng gây hại. Ứng dụng này của công nghệ gene thuộc lĩnh vực nào?
- A. Y học
- B. Nông nghiệp
- C. Công nghiệp thực phẩm
- D. Xử lý môi trường
Câu 14: Hệ gene của sinh vật nhân sơ (prokaryote) khác biệt đáng kể so với sinh vật nhân thực (eukaryote). Sự khác biệt nào sau đây là đúng?
- A. Hệ gene nhân sơ là ADN mạch thẳng, nhân thực là ADN mạch vòng.
- B. Hệ gene nhân sơ chứa intron, nhân thực không chứa intron.
- C. Hệ gene nhân sơ liên kết với protein histon, nhân thực không liên kết.
- D. Hệ gene nhân sơ thường là ADN vòng trong tế bào chất, nhân thực là ADN thẳng trong nhân.
Câu 15: Khi nói về công nghệ sinh học hiện đại, lĩnh vực nào sau đây tập trung vào việc nghiên cứu và thao tác với các phân tử sinh học như ADN, ARN và protein ở cấp độ phân tử?
- A. Công nghệ gene
- B. Công nghệ tế bào
- C. Công nghệ enzyme/protein
- D. Công nghệ vi sinh vật
Câu 16: Một nhà nghiên cứu sử dụng kỹ thuật PCR để xác định sự hiện diện của một loại virus trong mẫu bệnh phẩm. Sau khi chạy PCR, họ thực hiện điện di trên gel. Kết quả mong đợi trên gel để khẳng định virus có mặt là gì?
- A. Sự xuất hiện của nhiều băng ADN có kích thước ngẫu nhiên.
- B. Không có băng ADN nào xuất hiện trên gel.
- C. Sự xuất hiện của một (hoặc vài) băng ADN có kích thước đặc trưng cho đoạn gene của virus.
- D. Toàn bộ ADN trong mẫu di chuyển thành một vệt duy nhất.
Câu 17: Tại sao việc nghiên cứu và hiểu biết về hệ gene của các loài lại là nền tảng quan trọng cho sự phát triển của công nghệ gene?
- A. Vì hệ gene chỉ cung cấp thông tin về các protein.
- B. Vì giúp xác định gene mục tiêu, hiểu chức năng và cách biểu hiện của chúng.
- C. Vì chỉ cần biết kích thước của hệ gene là đủ.
- D. Vì công nghệ gene không liên quan đến hệ gene.
Câu 18: Trong công nghệ sản xuất insulin tái tổ hợp trên E.coli, gene mã hóa insulin người được chèn vào plasmid. Plasmid này sau đó được chuyển vào E.coli. Bước tiếp theo quan trọng để thu được insulin là gì?
- A. Cắt bỏ plasmid ra khỏi tế bào E.coli.
- B. Tách chiết ADN của E.coli.
- C. Phá hủy tế bào E.coli ngay lập tức.
- D. Nuôi cấy E.coli để biểu hiện gene và tinh sạch protein insulin.
Câu 19: So sánh phương pháp tạo giống truyền thống (lai tạo, chọn lọc) với công nghệ gene trong việc tạo ra giống cây trồng kháng sâu bệnh, công nghệ gene có ưu điểm nổi bật nào?
- A. Cho phép chuyển gene đặc hiệu từ các loài rất xa nhau về mặt phân loại, tạo ra đặc tính mới nhanh chóng và chính xác.
- B. Luôn tạo ra các cá thể đồng nhất về mặt di truyền.
- C. Không cần phải chọn lọc các thế hệ con lai.
- D. Chỉ áp dụng được cho các loài thực vật đã được nghiên cứu hệ gene đầy đủ.
Câu 20: Công nghệ gene có tiềm năng ứng dụng trong xử lý môi trường, ví dụ như tạo ra các chủng vi sinh vật biến đổi gene có khả năng phân hủy chất ô nhiễm. Đây là ứng dụng thuộc lĩnh vực nào của công nghệ sinh học?
- A. Công nghệ gene trong y học.
- B. Công nghệ gene trong nông nghiệp.
- C. Công nghệ sinh học môi trường.
- D. Công nghệ thực phẩm.
Câu 21: Một đoạn ADN được khuếch đại bằng PCR. Nếu bắt đầu với 1 phân tử ADN mẫu, sau 5 chu kỳ PCR lý thuyết sẽ tạo ra bao nhiêu phân tử ADN đích?
Câu 22: Tại sao các nhà khoa học thường sử dụng virus làm vector chuyển gene trong một số trường hợp, đặc biệt là trong liệu pháp gene?
- A. Vì virus có hệ gene rất đơn giản.
- B. Vì virus có khả năng tự nhiên xâm nhập và đưa vật chất di truyền vào tế bào chủ.
- C. Vì virus không gây ra phản ứng miễn dịch.
- D. Vì virus có thể mang lượng lớn ADN ngoại lai.
Câu 23: Việc tạo ra "gạo vàng" (Golden Rice) có khả năng tổng hợp beta-caroten (tiền chất vitamin A) là một ví dụ về ứng dụng công nghệ gene trong lĩnh vực nào và nhằm mục đích gì?
- A. Nông nghiệp, cải thiện giá trị dinh dưỡng.
- B. Y học, sản xuất thuốc.
- C. Môi trường, làm sạch đất.
- D. Công nghiệp, sản xuất enzyme.
Câu 24: Khi tạo ra động vật biến đổi gene, việc đưa gene vào hợp tử thay vì tế bào sinh dưỡng có ưu điểm gì?
- A. Giúp gene biểu hiện mạnh hơn.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến các tế bào sinh dưỡng.
- C. Đảm bảo gene biến đổi có mặt ở tất cả các tế bào và được di truyền cho thế hệ sau.
- D. Giúp dễ dàng tách chiết ADN biến đổi.
Câu 25: Công nghệ tế bào và công nghệ gene là hai lĩnh vực chính của công nghệ sinh học hiện đại. Mối quan hệ giữa chúng là gì?
- A. Chúng hoàn toàn độc lập với nhau.
- B. Công nghệ tế bào chỉ là một phần nhỏ của công nghệ gene.
- C. Công nghệ gene chỉ là một công cụ của công nghệ tế bào.
- D. Chúng hỗ trợ và bổ sung cho nhau, công nghệ tế bào cung cấp môi trường cho công nghệ gene và ngược lại.
Câu 26: Việc sử dụng công nghệ gene để tạo ra các giống cây trồng biến đổi gene có khả năng kháng sâu bệnh giúp giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học. Đây là một ứng dụng có ý nghĩa tích cực đối với:
- A. Chỉ có lợi cho năng suất cây trồng.
- B. Môi trường và sức khỏe con người.
- C. Chỉ có lợi cho các công ty sản xuất hạt giống.
- D. Không có ý nghĩa tích cực đáng kể.
Câu 27: Trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp, nếu enzyme restrictaza được sử dụng để cắt gene cần chuyển và vector tạo ra các đầu dính (sticky ends), thì enzyme ligaza sẽ hoạt động hiệu quả hơn khi nối chúng lại. Điều này là do:
- A. Các đầu dính có khả năng bắt cặp bổ sung với nhau, giúp cố định hai đoạn ADN lại gần.
- B. Enzyme ligaza chỉ có thể nhận biết các đầu dính.
- C. Đầu dính giúp tăng nhiệt độ nóng chảy của ADN.
- D. Các đầu dính ngăn cản sự tái nối của vector.
Câu 28: PCR gồm 3 bước lặp đi lặp lại theo chu kỳ là biến tính, lai và kéo dài. Bước "kéo dài" (elongation) trong PCR sử dụng enzyme nào để tổng hợp mạch ADN mới?
- A. Restrictaza
- B. ADN polimeraza
- C. Ligaza
- D. ARN polimeraza
Câu 29: Ngoài plasmid và virus, các kỹ thuật chuyển gene trực tiếp vào tế bào nhận mà không cần vector sinh học bao gồm:
- A. Chỉ có vi tiêm.
- B. Chỉ có sử dụng virus.
- C. Sử dụng xung điện, súng bắn gene, vi tiêm.
- D. Chỉ có biến nạp bằng plasmid.
Câu 30: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng liệu pháp gene trên người là đảm bảo gene điều trị được đưa đến đúng loại tế bào đích và biểu hiện ổn định mà không gây ra tác dụng phụ không mong muốn (ví dụ: chèn ngẫu nhiên vào hệ gene gây đột biến). Vấn đề này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào của công nghệ gene?
- A. Khả năng tinh sạch protein tái tổ hợp.
- B. Chi phí sản xuất enzyme restrictaza.
- C. Tốc độ nhân bản của tế bào nhận.
- D. Hiệu quả và tính an toàn của vector chuyển gene và sự tích hợp gene vào hệ gene chủ.