Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 – Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Để tạo ra chủng vi khuẩn E. coli có khả năng sản xuất insulin của người, kỹ thuật nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc đưa gene insulin vào tế bào vi khuẩn?

  • A. Nhân bản vô tính
  • B. Chuyển gene
  • C. Dung hợp tế bào trần
  • D. Gây đột biến nhân tạo

Câu 2: Enzyme рестриктаза (restriction enzyme) loại EcoRI tạo ra các đầu "dính" đặc trưng trên DNA. Đầu "dính" này có vai trò gì quan trọng trong công nghệ gene?

  • A. Ngăn chặn sự thoái hóa DNA bởi enzyme exonuclease
  • B. Đánh dấu vị trí cần sao chép DNA
  • C. Tạo điều kiện cho sự ghép nối đặc hiệu của các đoạn DNA
  • D. Giúp enzyme DNA polymerase nhận biết vị trí bắt đầu tổng hợp

Câu 3: Phương pháp nào sau đây cho phép nhân nhanh một đoạn DNA mong muốn trong ống nghiệm, tạo ra số lượng lớn bản sao DNA chỉ trong thời gian ngắn?

  • A. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase)
  • B. Điện di DNA
  • C. Giải trình tự gene
  • D. Ly tâm siêu tốc DNA

Câu 4: Vector chuyển gene lý tưởng cần có những đặc điểm nào sau đây để đảm bảo hiệu quả chuyển gene và biểu hiện gene ở tế bào nhận?

  • A. Kích thước lớn, khả năng tự phân hủy, không có gen đánh dấu
  • B. Khả năng lây nhiễm cao, không có điểm khởi đầu nhân đôi, mang gene kháng kháng sinh
  • C. Chỉ có một vị trí cắt enzyme giới hạn, kích thước nhỏ, không có khả năng tự nhân đôi
  • D. Điểm khởi đầu nhân đôi, gen đánh dấu, đa vị trí cắt enzyme giới hạn

Câu 5: Trong quy trình tạo sinh vật biến đổi gene, "gene đánh dấu" (marker gene) được sử dụng với mục đích chính nào?

  • A. Tăng cường biểu hiện của gene mục tiêu
  • B. Xác định và chọn lọc tế bào đã nhận được gene
  • C. Bảo vệ DNA tái tổ hợp khỏi enzyme рестриктаза
  • D. Giúp vector xâm nhập dễ dàng vào tế bào nhận

Câu 6: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ gene mang lại lợi ích trực tiếp trong lĩnh vực y học để điều trị các bệnh di truyền?

  • A. Tạo giống cây trồng biến đổi gene kháng thuốc trừ sâu
  • B. Sản xuất protein tái tổ hợp quy mô công nghiệp (ví dụ enzyme)
  • C. Liệu pháp gene để chữa trị bệnh di truyền
  • D. Phân tích DNA để xác định huyết thống

Câu 7: Cây trồng biến đổi gene (GMO) mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng gây ra những lo ngại nhất định. Lo ngại nào sau đây là hợp lý về mặt môi trường liên quan đến cây trồng GMO kháng sâu?

  • A. Giảm năng suất cây trồng do tiêu tốn nhiều năng lượng cho việc tổng hợp protein kháng sâu
  • B. Tăng chi phí sản xuất do phải sử dụng công nghệ phức tạp
  • C. Gây ra các bệnh mới ở người tiêu dùng sản phẩm GMO
  • D. Phát triển sâu kháng thuốc và ảnh hưởng đến các loài sâu không phải mục tiêu

Câu 8: Kỹ thuật CRISPR-Cas9 là một công cụ mạnh mẽ trong công nghệ gene. Cơ chế hoạt động chính của CRISPR-Cas9 là gì?

  • A. Sử dụng enzyme Cas9 và RNA dẫn đường để chỉnh sửa gene chính xác
  • B. Nhân bản vô tính gene bằng enzyme DNA polymerase
  • C. Chuyển gene vào tế bào bằng vector virus
  • D. Gây đột biến ngẫu nhiên và chọn lọc các đột biến có lợi

Câu 9: Trong công nghệ sản xuất protein tái tổ hợp, vi khuẩn E. coli thường được sử dụng làm vật chủ. Ưu điểm chính của việc sử dụng vi khuẩn E. coli là gì?

  • A. Khả năng tạo ra protein có cấu trúc phức tạp giống protein người
  • B. Sinh trưởng nhanh, dễ nuôi cấy và có hệ gene đơn giản
  • C. Khả năng chịu nhiệt cao, dễ dàng thu hồi protein ở nhiệt độ cao
  • D. Có hệ thống nội màng phát triển, giúp protein gấp nếp chính xác

Câu 10: Giải trình tự gene (DNA sequencing) đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng chính của giải trình tự gene?

  • A. Chẩn đoán các bệnh di truyền và ung thư
  • B. Nghiên cứu so sánh bộ gene giữa các loài
  • C. Nhân bản hàng loạt đoạn DNA mong muốn
  • D. Xác định danh tính cá nhân trong pháp y

Câu 11: Để đưa gene vào tế bào thực vật, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng, đặc biệt hiệu quả với cây hai lá mầm?

  • A. Bắn gene (súng bắn gene)
  • B. Sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens
  • C. Vi tiêm DNA trực tiếp vào nhân tế bào
  • D. Điện di xung (electroporation)

Câu 12: Trong công nghệ gene, enzyme DNA ligase có vai trò gì?

  • A. Cắt DNA tại các vị trí nucleotide đặc hiệu
  • B. Tổng hợp mạch DNA mới từ mạch khuôn
  • C. Nối các đoạn DNA lại với nhau
  • D. Phân hủy DNA thành các nucleotide

Câu 13: Ứng dụng công nghệ gene trong nông nghiệp đã tạo ra nhiều giống cây trồng ưu việt. Loại cây trồng biến đổi gene nào sau đây giúp giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ cỏ?

  • A. Cây trồng kháng thuốc trừ cỏ
  • B. Cây trồng kháng sâu bệnh
  • C. Cây trồng tăng năng suất
  • D. Cây trồng giàu dinh dưỡng

Câu 14: Để nghiên cứu chức năng của một gene cụ thể, các nhà khoa học có thể sử dụng kỹ thuật "knockout gene". Kỹ thuật này nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường biểu hiện của một gene cụ thể
  • B. Chuyển gene từ loài này sang loài khác
  • C. Nhân bản một gene cụ thể
  • D. Vô hiệu hóa hoặc loại bỏ một gene cụ thể

Câu 15: Trong liệu pháp gene, vector virus thường được sử dụng để chuyển gene vào tế bào người. Ưu điểm của việc sử dụng vector virus là gì?

  • A. Dễ dàng kiểm soát kích thước gene cần chuyển
  • B. Khả năng xâm nhập tế bào và chuyển gene hiệu quả
  • C. Không gây ra phản ứng miễn dịch ở người
  • D. Chi phí sản xuất vector thấp hơn so với vector plasmid

Câu 16: Công nghệ gene có thể được ứng dụng để tạo ra các sinh vật phát quang sinh học (bioluminescence). Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng tiềm năng của sinh vật phát quang sinh học?

  • A. Phát hiện và theo dõi ô nhiễm môi trường
  • B. Nghiên cứu các quá trình sinh học trong tế bào sống
  • C. Tăng năng suất cây trồng thông qua quang hợp
  • D. Tạo ra các sản phẩm trang trí phát sáng

Câu 17: Để tạo dòng tế bào gốc biến đổi gene, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để chuyển gene một cách hiệu quả và ổn định vào tế bào gốc?

  • A. Bắn gene (súng bắn gene)
  • B. Điện di xung (electroporation)
  • C. Vi tiêm DNA trực tiếp vào nhân tế bào
  • D. Vector virus Lentivirus

Câu 18: Trong sản xuất insulin tái tổ hợp bằng vi khuẩn E. coli, quy trình nào sau đây KHÔNG thuộc các bước chính?

  • A. Tách gene insulin từ tế bào người
  • B. Nhân bản vô tính động vật để tạo nguồn tế bào sản xuất insulin
  • C. Chuyển gene insulin vào vi khuẩn E. coli
  • D. Nuôi cấy vi khuẩn E. coli và thu hồi insulin

Câu 19: Phân tích DNA bằng kỹ thuật RFLP (Restriction Fragment Length Polymorphism) dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sự khác biệt về trình tự nucleotide giữa các cá thể
  • B. Sự khác biệt về số lượng gene lặp lại giữa các cá thể
  • C. Sự khác biệt về chiều dài các đoạn DNA sau khi cắt bằng enzyme giới hạn
  • D. Sự khác biệt về mức độ methyl hóa DNA giữa các cá thể

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ gene có tiềm năng lớn trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường?

  • A. Tạo giống cây trồng biến đổi gene tăng khả năng chịu hạn
  • B. Sản xuất vaccine tái tổ hợp phòng bệnh cho vật nuôi
  • C. Liệu pháp gene để chữa trị bệnh di truyền ở người
  • D. Tạo vi sinh vật biến đổi gene phân hủy chất thải độc hại

Câu 21: Để xác định trình tự nucleotide của một đoạn DNA, kỹ thuật giải trình tự gene Sanger (Sanger sequencing) sử dụng thành phần đặc biệt nào?

  • A. Enzyme DNA polymerase chịu nhiệt
  • B. Dideoxynucleotide (ddNTP)
  • C. Mồi oligonucleotide đặc hiệu
  • D. Vector plasmid có gen kháng kháng sinh

Câu 22: Trong công nghệ gene, thuật ngữ "thư viện gene" (gene library) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Danh sách các gene đã được giải trình tự của một loài
  • B. Bộ sưu tập các vector chuyển gene khác nhau
  • C. Tập hợp các đoạn DNA đại diện cho bộ gene của một sinh vật
  • D. Nơi lưu trữ các mẫu DNA của các cá thể khác nhau

Câu 23: Kỹ thuật "bắn gene" (gene gun) thường được sử dụng để chuyển gene vào loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào vi khuẩn
  • C. Tế bào động vật có vú
  • D. Tế bào nấm men

Câu 24: Để kiểm tra xem gene đã được chuyển thành công vào tế bào nhận và biểu hiện hay chưa, phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để phát hiện sản phẩm protein của gene?

  • A. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase)
  • B. Giải trình tự gene (DNA sequencing)
  • C. Điện di DNA (DNA electrophoresis)
  • D. Western blotting

Câu 25: Công nghệ gene đã mở ra khả năng tạo ra các loại vaccine tái tổ hợp. Ưu điểm chính của vaccine tái tổ hợp so với vaccine truyền thống là gì?

  • A. Giá thành sản xuất thấp hơn vaccine truyền thống
  • B. Hiệu quả bảo vệ cao hơn vaccine truyền thống
  • C. An toàn hơn và dễ sản xuất quy mô lớn
  • D. Thời gian bảo quản lâu hơn vaccine truyền thống

Câu 26: Trong công nghệ gene, kỹ thuật "đột biến định hướng" (site-directed mutagenesis) được sử dụng để làm gì?

  • A. Nhân bản một gene cụ thể với độ chính xác cao
  • B. Tạo ra các đột biến có chủ đích tại vị trí gene xác định
  • C. Phân tích trình tự nucleotide của một gene
  • D. Loại bỏ hoàn toàn một gene khỏi bộ gene

Câu 27: Để tạo ra một giống vật nuôi biến đổi gene có khả năng sản xuất protein có giá trị trong sữa, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để chuyển gene vào phôi động vật?

  • A. Sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens
  • B. Bắn gene (súng bắn gene)
  • C. Vi tiêm DNA vào hợp tử hoặc phôi
  • D. Điện di xung (electroporation) phôi

Câu 28: Trong công nghệ gene, "promoter" (vùng khởi động) có vai trò gì quan trọng trong việc biểu hiện gene?

  • A. Điều khiển thời điểm, mức độ và vị trí biểu hiện gene
  • B. Mã hóa trình tự amino acid của protein
  • C. Kết thúc quá trình phiên mã
  • D. Sao chép DNA

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ gene có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực pháp y?

  • A. Tạo ra các xét nghiệm nhanh để chẩn đoán bệnh truyền nhiễm
  • B. Phân tích DNA để xác định danh tính và quan hệ huyết thống
  • C. Sản xuất các loại thuốc mới dựa trên gene
  • D. Tạo ra các giống cây trồng và vật nuôi có năng suất cao

Câu 30: Xét về khía cạnh đạo đức và xã hội, một trong những lo ngại chính liên quan đến công nghệ chỉnh sửa gene trên phôi người là gì?

  • A. Chi phí thực hiện kỹ thuật quá cao
  • B. Hiệu quả chỉnh sửa gene còn thấp
  • C. Khả năng tạo ra các "thiết kế" con người và ảnh hưởng đến di truyền loài người
  • D. Nguy cơ gây ra các bệnh ung thư do chỉnh sửa gene

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Để tạo ra chủng vi khuẩn E. coli có khả năng sản xuất insulin của người, kỹ thuật nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc đưa gene insulin vào tế bào vi khuẩn?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Enzyme рестриктаза (restriction enzyme) loại EcoRI tạo ra các đầu 'dính' đặc trưng trên DNA. Đầu 'dính' này có vai trò gì quan trọng trong công nghệ gene?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phương pháp nào sau đây cho phép nhân nhanh một đoạn DNA mong muốn trong ống nghiệm, tạo ra số lượng lớn bản sao DNA chỉ trong thời gian ngắn?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Vector chuyển gene lý tưởng cần có những đặc điểm nào sau đây để đảm bảo hiệu quả chuyển gene và biểu hiện gene ở tế bào nhận?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong quy trình tạo sinh vật biến đổi gene, 'gene đánh dấu' (marker gene) được sử dụng với mục đích chính nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ gene mang lại lợi ích trực tiếp trong lĩnh vực y học để điều trị các bệnh di truyền?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Cây trồng biến đổi gene (GMO) mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng gây ra những lo ngại nhất định. Lo ngại nào sau đây là hợp lý về mặt môi trường liên quan đến cây trồng GMO kháng sâu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Kỹ thuật CRISPR-Cas9 là một công cụ mạnh mẽ trong công nghệ gene. Cơ chế hoạt động chính của CRISPR-Cas9 là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong công nghệ sản xuất protein tái tổ hợp, vi khuẩn E. coli thường được sử dụng làm vật chủ. Ưu điểm chính của việc sử dụng vi khuẩn E. coli là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Giải trình tự gene (DNA sequencing) đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng chính của giải trình tự gene?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Để đưa gene vào tế bào thực vật, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng, đặc biệt hiệu quả với cây hai lá mầm?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong công nghệ gene, enzyme DNA ligase có vai trò gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Ứng dụng công nghệ gene trong nông nghiệp đã tạo ra nhiều giống cây trồng ưu việt. Loại cây trồng biến đổi gene nào sau đây giúp giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ cỏ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Để nghiên cứu chức năng của một gene cụ thể, các nhà khoa học có thể sử dụng kỹ thuật 'knockout gene'. Kỹ thuật này nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong liệu pháp gene, vector virus thường được sử dụng để chuyển gene vào tế bào người. Ưu điểm của việc sử dụng vector virus là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Công nghệ gene có thể được ứng dụng để tạo ra các sinh vật phát quang sinh học (bioluminescence). Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng tiềm năng của sinh vật phát quang sinh học?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Để tạo dòng tế bào gốc biến đổi gene, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để chuyển gene một cách hiệu quả và ổn định vào tế bào gốc?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong sản xuất insulin tái tổ hợp bằng vi khuẩn E. coli, quy trình nào sau đây KHÔNG thuộc các bước chính?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích DNA bằng kỹ thuật RFLP (Restriction Fragment Length Polymorphism) dựa trên nguyên tắc nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ gene có tiềm năng lớn trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Để xác định trình tự nucleotide của một đoạn DNA, kỹ thuật giải trình tự gene Sanger (Sanger sequencing) sử dụng thành phần đặc biệt nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong công nghệ gene, thuật ngữ 'thư viện gene' (gene library) dùng để chỉ điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Kỹ thuật 'bắn gene' (gene gun) thường được sử dụng để chuyển gene vào loại tế bào nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Để kiểm tra xem gene đã được chuyển thành công vào tế bào nhận và biểu hiện hay chưa, phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để phát hiện sản phẩm protein của gene?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Công nghệ gene đã mở ra khả năng tạo ra các loại vaccine tái tổ hợp. Ưu điểm chính của vaccine tái tổ hợp so với vaccine truyền thống là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong công nghệ gene, kỹ thuật 'đột biến định hướng' (site-directed mutagenesis) được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Để tạo ra một giống vật nuôi biến đổi gene có khả năng sản xuất protein có giá trị trong sữa, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để chuyển gene vào phôi động vật?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong công nghệ gene, 'promoter' (vùng khởi động) có vai trò gì quan trọng trong việc biểu hiện gene?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ gene có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực pháp y?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Xét về khía cạnh đạo đức và xã hội, một trong những lo ngại chính liên quan đến công nghệ chỉnh sửa gene trên phôi người là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học muốn chuyển một gen kháng thuốc trừ sâu vào cây ngô bằng phương pháp chuyển gen trực tiếp sử dụng súng bắn gen. Thể truyền nào sau đây là ít khả năng được sử dụng nhất trong trường hợp này?

  • A. Plasmid
  • B. Virus
  • C. Ti plasmid của Agrobacterium
  • D. Không cần thể truyền

Câu 2: Để tạo dòng vi khuẩn E. coli sản xuất insulin người, gen insulin được tách chiết và đưa vào plasmid. Sau khi tạo DNA tái tổ hợp, hỗn hợp này được trộn với vi khuẩn E. coli để thực hiện quá trình biến nạp. Làm thế nào nhà khoa học có thể phân lập được các dòng vi khuẩn E. coli đã nhận được plasmid tái tổ hợp?

  • A. Nuôi cấy trên môi trường chỉ chứa insulin.
  • B. Nuôi cấy trên môi trường có bổ sung kháng sinh mà gen kháng kháng sinh có trên plasmid.
  • C. Quan sát dưới kính hiển vi để tìm tế bào có kích thước lớn hơn.
  • D. Nuôi cấy ở nhiệt độ cao để loại bỏ vi khuẩn không nhận plasmid.

Câu 3: Enzyme cắt giới hạn (restriction enzyme) là công cụ không thể thiếu trong công nghệ gene. Chức năng chính của enzyme này là gì?

  • A. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
  • B. Tổng hợp các đoạn mồi (primer) cho quá trình nhân bản.
  • C. Cắt phân tử DNA tại những trình tự nucleotide đặc hiệu.
  • D. Sao chép RNA thành DNA.

Câu 4: Hệ gene của sinh vật nhân sơ (prokaryote) có những đặc điểm gì khác biệt rõ rệt so với hệ gene của sinh vật nhân thực (eukaryote)?

  • A. Kích thước lớn hơn và chứa nhiều trình tự lặp lại.
  • B. Thường là phân tử DNA mạch thẳng và liên kết với protein histon.
  • C. Thường là phân tử DNA mạch vòng và ít hoặc không chứa intron.
  • D. Số lượng gene ít hơn nhưng có nhiều gene không mã hóa protein.

Câu 5: Trong quy trình tạo DNA tái tổ hợp, enzyme DNA ligase có vai trò gì?

  • A. Cắt DNA tại vị trí đặc hiệu.
  • B. Nối đoạn gen cần chuyển vào thể truyền.
  • C. Nhân bản thể truyền trong tế bào chủ.
  • D. Tháo xoắn phân tử DNA.

Câu 6: Một nhà khoa học muốn tạo ra cây lúa có khả năng tự tổng hợp một loại vitamin nhất định bằng công nghệ gene. Quy trình chung để đạt được mục tiêu này thường bao gồm các bước nào?

  • A. Tách chiết gen vitamin -> Tạo DNA tái tổ hợp -> Chuyển gen vào tế bào lúa -> Nuôi cấy tạo cây hoàn chỉnh.
  • B. Gây đột biến ở cây lúa -> Chọn lọc dòng đột biến có vitamin cao -> Lai tạo.
  • C. Dung hợp tế bào trần của lúa với tế bào vi khuẩn có khả năng tổng hợp vitamin.
  • D. Nhân bản vô tính cây lúa ban đầu -> Bổ sung vitamin vào môi trường nuôi cấy.

Câu 7: Plasmid là thể truyền phổ biến trong công nghệ gene, đặc biệt là ở vi khuẩn. Đặc điểm nào sau đây của plasmid không phải là yếu tố quan trọng giúp nó trở thành thể truyền hiệu quả?

  • A. Có khả năng tự nhân đôi độc lập với DNA nhiễm sắc thể của tế bào chủ.
  • B. Có chứa các điểm cắt cho nhiều loại enzyme cắt giới hạn khác nhau.
  • C. Có kích thước rất lớn, chứa hàng nghìn gene.
  • D. Thường chứa gen chỉ thị (marker) giúp nhận biết tế bào nhận được plasmid.

Câu 8: Liệu pháp gene là ứng dụng đầy tiềm năng của công nghệ gene trong y học. Bản chất của liệu pháp gene là gì?

  • A. Sử dụng thuốc để ức chế sự biểu hiện của gene gây bệnh.
  • B. Cấy ghép mô hoặc cơ quan khỏe mạnh thay thế mô, cơ quan bị bệnh do gene.
  • C. Đưa gene chức năng vào tế bào của bệnh nhân để bù đắp hoặc sửa chữa gene bị lỗi.
  • D. Thay đổi chế độ ăn uống và sinh hoạt để giảm tác động của gene gây bệnh.

Câu 9: Việc tạo ra các giống cây trồng biến đổi gene (GMO) có khả năng kháng sâu bệnh giúp giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật. Đây là ứng dụng của công nghệ gene trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học
  • B. Công nghiệp thực phẩm
  • C. Nông nghiệp và công nghiệp chế biến
  • D. Xử lý môi trường

Câu 10: Tại sao việc biểu hiện một gen của sinh vật nhân thực (ví dụ gen insulin người có intron) trong tế bào vi khuẩn E. coli lại cần phải sử dụng DNA bổ sung (cDNA) thay vì DNA bộ gen (gDNA)?

  • A. Vi khuẩn E. coli không có bộ máy xử lý mRNA sau phiên mã (cắt bỏ intron).
  • B. gDNA của sinh vật nhân thực quá lớn để đưa vào plasmid vi khuẩn.
  • C. cDNA dễ dàng được nhân bản bằng PCR hơn gDNA.
  • D. gDNA chứa các trình tự lặp lại không cần thiết cho biểu hiện protein.

Câu 11: Kỹ thuật vi tiêm (microinjection) thường được sử dụng để chuyển gen vào loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào nấm men
  • C. Tế bào trứng hoặc hợp tử động vật
  • D. Tế bào thực vật có thành tế bào nguyên vẹn

Câu 12: Dự án giải mã hệ gene người (Human Genome Project) đã mang lại những đóng góp to lớn cho khoa học. Mục tiêu chính của dự án này là gì?

  • A. Tạo ra con người biến đổi gene hoàn hảo.
  • B. Xác định trình tự nucleotide của toàn bộ hệ gene người.
  • C. Tìm ra cách chữa trị mọi bệnh di truyền.
  • D. Nhân bản vô tính thành công người đầu tiên.

Câu 13: Khi tạo cây trồng chuyển gen, việc sử dụng Ti plasmid của vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens là một phương pháp phổ biến. Gen cần chuyển được chèn vào vùng nào của Ti plasmid?

  • A. Vùng Ori (điểm khởi đầu nhân đôi).
  • B. Vùng Vir (quy định yếu tố độc lực).
  • C. Vùng T-DNA (DNA chuyển).
  • D. Vùng quy định kháng kháng sinh.

Câu 14: Một trong những ứng dụng tiềm năng của công nghệ gene trong xử lý môi trường là gì?

  • A. Tạo ra cây trồng hấp thụ khí CO2 hiệu quả hơn.
  • B. Phát triển vi sinh vật có khả năng phân hủy các chất thải độc hại (ví dụ: dầu mỏ, thuốc trừ sâu).
  • C. Sản xuất nhiên liệu sinh học từ thực vật biến đổi gene.
  • D. Sử dụng enzyme tái tổ hợp để làm sạch nước.

Câu 15: Tại sao việc kiểm soát và đánh giá an toàn đối với sinh vật biến đổi gene (GMO) lại là vấn đề quan trọng và gây tranh cãi?

  • A. GMO có thể cạnh tranh và lấn át các loài hoang dã, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.
  • B. Việc sử dụng GMO có thể tạo ra các loại sâu bệnh mới kháng thuốc.
  • C. Có lo ngại về tác động tiềm ẩn của GMO đối với sức khỏe con người khi tiêu thụ.
  • D. Tất cả các lý do trên.

Câu 16: Đoạn DNA được sử dụng làm

  • A. Mã hóa cho protein có hoạt tính có thể dễ dàng nhận biết hoặc đo lường, giúp xác định sự biểu hiện của gen mục tiêu.
  • B. Giúp gen mục tiêu được nhân bản nhanh chóng trong tế bào chủ.
  • C. Tăng hiệu quả chuyển gen vào tế bào.
  • D. Giúp DNA tái tổ hợp ổn định hơn trong tế bào chủ.

Câu 17: Công nghệ gene cho phép sản xuất các loại protein trị liệu với số lượng lớn và độ tinh khiết cao. Ví dụ điển hình là sản xuất hormone sinh trưởng người bằng vi khuẩn hoặc nấm men. Điều này thể hiện ứng dụng của công nghệ gene trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp thực phẩm
  • C. Y dược
  • D. Nghiên cứu cơ bản

Câu 18: Một plasmid được cắt bằng enzyme EcoRI. Gen cần chuyển cũng được cắt bằng enzyme EcoRI. Tại sao việc sử dụng cùng một loại enzyme cắt cho cả plasmid và gen mục tiêu lại quan trọng?

  • A. Để đảm bảo cả hai đoạn DNA đều có cùng chiều dài.
  • B. Để tạo ra các đầu dính hoặc đầu bằng tương thích cho phép nối dễ dàng.
  • C. Để enzyme nối (ligase) hoạt động hiệu quả hơn.
  • D. Để tránh làm hỏng cấu trúc của gen mục tiêu.

Câu 19: Sinh vật biến đổi gene (GMO) trong nông nghiệp có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Tăng năng suất, cải thiện chất lượng dinh dưỡng, kháng sâu bệnh, chịu hạn/mặn.
  • B. Giảm sự đa dạng di truyền của cây trồng.
  • C. Tăng chi phí sản xuất ban đầu cho nông dân.
  • D. Luôn có nguy cơ gây hại cho môi trường.

Câu 20: Kỹ thuật xung điện (electroporation) được sử dụng trong công nghệ gene nhằm mục đích gì?

  • A. Cắt DNA tại vị trí đặc hiệu.
  • B. Nối các đoạn DNA.
  • C. Tạo lỗ tạm thời trên màng tế bào để DNA có thể đi vào.
  • D. Nhân bản DNA trong ống nghiệm.

Câu 21: Hệ gene người có kích thước khoảng bao nhiêu cặp base?

  • A. Khoảng 3 triệu cặp base.
  • B. Khoảng 30 triệu cặp base.
  • C. Khoảng 3 tỷ cặp base.
  • D. Khoảng 30 tỷ cặp base.

Câu 22: Một nhà khoa học muốn tạo ra một dòng tế bào động vật biến đổi gene để nghiên cứu chức năng của một protein nhất định. Sau khi chuyển gen thành công, bước tiếp theo quan trọng là gì để đảm bảo nghiên cứu được tiến hành trên các tế bào chứa gen mong muốn?

  • A. Tăng nhiệt độ nuôi cấy để kích thích sự phát triển của tế bào.
  • B. Phân lập và nuôi cấy các tế bào đã nhận được gen chuyển.
  • C. Bổ sung thêm chất dinh dưỡng vào môi trường nuôi cấy.
  • D. Chiếu xạ tế bào để gây đột biến.

Câu 23: Thể truyền virus có thể được sử dụng trong công nghệ gene để chuyển gen vào tế bào chủ, đặc biệt là tế bào động vật. Ưu điểm của thể truyền virus là gì?

  • A. Có kích thước rất nhỏ, dễ dàng thao tác trong phòng thí nghiệm.
  • B. Có khả năng tích hợp gen vào bộ gen của tế bào chủ một cách hiệu quả.
  • C. Không gây ra phản ứng miễn dịch ở tế bào chủ.
  • D. Có thể mang các đoạn gen rất lớn.

Câu 24: Khi nói về hệ gene người, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Toàn bộ hệ gene người đều mã hóa cho protein.
  • B. Phần lớn hệ gene người là các trình tự lặp lại và các đoạn DNA không mã hóa protein.
  • C. Số lượng gene mã hóa protein ở người lớn hơn nhiều so với các loài động vật có vú khác.
  • D. Hệ gene người chỉ chứa các gene và không chứa các yếu tố điều hòa biểu hiện gene.

Câu 25: Công nghệ gene cho phép tạo ra các loại vaccine tái tổ hợp. Bản chất của vaccine tái tổ hợp là gì?

  • A. Sử dụng toàn bộ virus hoặc vi khuẩn đã bị làm yếu hoặc chết.
  • B. Sử dụng các đoạn protein hoặc carbohydrate đặc trưng của tác nhân gây bệnh, được sản xuất bằng công nghệ gene.
  • C. Sử dụng kháng thể được sản xuất từ huyết thanh của người hoặc động vật đã miễn dịch.
  • D. Sử dụng các tế bào miễn dịch đã được hoạt hóa trong phòng thí nghiệm.

Câu 26: Trong kỹ thuật di truyền,

  • A. Tập hợp các loại enzyme cắt và enzyme nối khác nhau.
  • B. Tập hợp các thể truyền khác nhau.
  • C. Tập hợp các dòng tế bào chứa các đoạn DNA khác nhau từ bộ gen của một sinh vật.
  • D. Cơ sở dữ liệu trực tuyến chứa thông tin về trình tự gene.

Câu 27: Việc sử dụng công nghệ gene để tạo ra cây trồng kháng thuốc diệt cỏ giúp nông dân dễ dàng kiểm soát cỏ dại, nhưng cũng đặt ra nguy cơ gì về mặt môi trường?

  • A. Tăng khả năng lây lan gen kháng thuốc sang cỏ dại thông qua lai tạp.
  • B. Giảm hiệu quả của thuốc diệt cỏ theo thời gian.
  • C. Gây hại trực tiếp cho các loài côn trùng có lợi.
  • D. Làm giảm độ phì nhiêu của đất.

Câu 28: Enzyme cắt giới hạn tạo ra

  • A. Đầu dính giúp enzyme ligase hoạt động nhanh hơn.
  • B. Đầu dính có thể bắt cặp bổ sung với nhau, làm tăng hiệu quả nối các đoạn DNA.
  • C. Đầu dính ngăn cản sự tự nối của plasmid.
  • D. Đầu dính chỉ được tạo ra bởi các enzyme cắt phổ biến.

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất của liệu pháp gene hiện nay là gì?

  • A. Chi phí thực hiện quá thấp.
  • B. Khó kiểm soát vị trí tích hợp của gen trị liệu vào bộ gen chủ, có thể gây đột biến hoặc ung thư.
  • C. Cơ thể bệnh nhân dễ dàng chấp nhận gen lạ.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các bệnh do nhiều gene gây ra.

Câu 30: Hệ gene người có khoảng bao nhiêu gene mã hóa protein?

  • A. Khoảng 3.000 gene.
  • B. Khoảng 20.000 - 25.000 gene.
  • C. Khoảng 100.000 gene.
  • D. Khoảng 3 tỷ gene.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một nhà khoa học muốn chuyển một gen kháng thuốc trừ sâu vào cây ngô bằng phương pháp chuyển gen trực tiếp sử dụng súng bắn gen. Thể truyền nào sau đây là *ít khả năng* được sử dụng nhất trong trường hợp này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Để tạo dòng vi khuẩn *E. coli* sản xuất insulin người, gen insulin được tách chiết và đưa vào plasmid. Sau khi tạo DNA tái tổ hợp, hỗn hợp này được trộn với vi khuẩn *E. coli* để thực hiện quá trình biến nạp. Làm thế nào nhà khoa học có thể *phân lập* được các dòng vi khuẩn *E. coli* đã nhận được plasmid tái tổ hợp?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Enzyme cắt giới hạn (restriction enzyme) là công cụ không thể thiếu trong công nghệ gene. Chức năng chính của enzyme này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Hệ gene của sinh vật nhân sơ (prokaryote) có những đặc điểm gì *khác biệt rõ rệt* so với hệ gene của sinh vật nhân thực (eukaryote)?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong quy trình tạo DNA tái tổ hợp, enzyme DNA ligase có vai trò gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một nhà khoa học muốn tạo ra cây lúa có khả năng tự tổng hợp một loại vitamin nhất định bằng công nghệ gene. Quy trình chung để đạt được mục tiêu này *thường* bao gồm các bước nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Plasmid là thể truyền phổ biến trong công nghệ gene, đặc biệt là ở vi khuẩn. Đặc điểm nào sau đây của plasmid *không phải* là yếu tố quan trọng giúp nó trở thành thể truyền hiệu quả?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Liệu pháp gene là ứng dụng đầy tiềm năng của công nghệ gene trong y học. Bản chất của liệu pháp gene là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Việc tạo ra các giống cây trồng biến đổi gene (GMO) có khả năng kháng sâu bệnh giúp giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật. Đây là ứng dụng của công nghệ gene trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Tại sao việc biểu hiện một gen của sinh vật nhân thực (ví dụ gen insulin người có intron) trong tế bào vi khuẩn *E. coli* lại cần phải sử dụng DNA bổ sung (cDNA) thay vì DNA bộ gen (gDNA)?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Kỹ thuật vi tiêm (microinjection) thường được sử dụng để chuyển gen vào loại tế bào nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Dự án giải mã hệ gene người (Human Genome Project) đã mang lại những đóng góp to lớn cho khoa học. Mục tiêu chính của dự án này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi tạo cây trồng chuyển gen, việc sử dụng Ti plasmid của vi khuẩn *Agrobacterium tumefaciens* là một phương pháp phổ biến. Gen cần chuyển được chèn vào vùng nào của Ti plasmid?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một trong những ứng dụng tiềm năng của công nghệ gene trong xử lý môi trường là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Tại sao việc kiểm soát và đánh giá an toàn đối với sinh vật biến đổi gene (GMO) lại là vấn đề quan trọng và gây tranh cãi?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đoạn DNA được sử dụng làm "gen chỉ thị" (reporter gene) trong công nghệ gene có chức năng gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Công nghệ gene cho phép sản xuất các loại protein trị liệu với số lượng lớn và độ tinh khiết cao. Ví dụ điển hình là sản xuất hormone sinh trưởng người bằng vi khuẩn hoặc nấm men. Điều này thể hiện ứng dụng của công nghệ gene trong lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một plasmid được cắt bằng enzyme EcoRI. Gen cần chuyển cũng được cắt bằng enzyme EcoRI. Tại sao việc sử dụng *cùng một loại* enzyme cắt cho cả plasmid và gen mục tiêu lại quan trọng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Sinh vật biến đổi gene (GMO) trong nông nghiệp có thể mang lại lợi ích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Kỹ thuật xung điện (electroporation) được sử dụng trong công nghệ gene nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Hệ gene người có kích thước khoảng bao nhiêu cặp base?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một nhà khoa học muốn tạo ra một dòng tế bào động vật biến đổi gene để nghiên cứu chức năng của một protein nhất định. Sau khi chuyển gen thành công, bước tiếp theo quan trọng là gì để đảm bảo nghiên cứu được tiến hành trên các tế bào chứa gen mong muốn?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Thể truyền virus có thể được sử dụng trong công nghệ gene để chuyển gen vào tế bào chủ, đặc biệt là tế bào động vật. Ưu điểm của thể truyền virus là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi nói về hệ gene người, phát biểu nào sau đây là đúng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Công nghệ gene cho phép tạo ra các loại vaccine tái tổ hợp. Bản chất của vaccine tái tổ hợp là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong kỹ thuật di truyền, "thư viện gen" (gene library) là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Việc sử dụng công nghệ gene để tạo ra cây trồng kháng thuốc diệt cỏ giúp nông dân dễ dàng kiểm soát cỏ dại, nhưng cũng đặt ra nguy cơ gì về mặt môi trường?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Enzyme cắt giới hạn tạo ra "đầu dính" (sticky ends) có ưu điểm gì so với tạo ra "đầu bằng" (blunt ends) trong việc tạo DNA tái tổ hợp?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất của liệu pháp gene hiện nay là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Hệ gene người có khoảng bao nhiêu gene mã hóa protein?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong kỹ thuật di truyền, enzyme рестриктаза (restriction enzyme) được sử dụng với mục đích chính nào sau đây?

  • A. Nhân đôi đoạn DNA mong muốn.
  • B. Cắt phân tử DNA tại vị trí xác định.
  • C. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
  • D. Tổng hợp phân tử DNA từ mạch khuôn RNA.

Câu 2: Để tạo ra một chủng vi khuẩn E. coli có khả năng sản xuất insulin của người, quy trình nào sau đây là không cần thiết?

  • A. Phân lập gene insulin từ tế bào người.
  • B. Chuyển gene insulin vào plasmid.
  • C. Nhân bản vô tính tế bào động vật.
  • D. Đưa plasmid tái tổ hợp vào tế bào E. coli.

Câu 3: Plasmid đóng vai trò gì trong kỹ thuật chuyển gene?

  • A. Vector chuyển gene.
  • B. Enzyme cắt DNA.
  • C. Enzyme nối DNA.
  • D. Mồi (primer) cho quá trình PCR.

Câu 4: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đưa DNA tái tổ hợp chứa gene mong muốn vào tế bào vi khuẩn?

  • A. Vi tiêm (Microinjection).
  • B. Điện di (Electroporation) tế bào thực vật.
  • C. Súng bắn gene (Gene gun).
  • D. Biến nạp (Transformation).

Câu 5: Trong công nghệ gene, "thư viện gene" (gene library) là gì?

  • A. Một tập hợp các enzyme рестриктаза khác nhau.
  • B. Một danh sách các gene đã được giải trình tự.
  • C. Tập hợp các đoạn DNA tái tổ hợp chứa các gene khác nhau của một loài.
  • D. Một ngân hàng lưu trữ các plasmid vector.

Câu 6: Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để làm gì trong công nghệ gene?

  • A. Cắt DNA thành các đoạn nhỏ.
  • B. Nhân bản nhanh chóng một đoạn DNA xác định.
  • C. Giải trình tự gene.
  • D. Chuyển gene vào tế bào.

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ gene trong nông nghiệp?

  • A. Tạo giống cây trồng kháng sâu bệnh.
  • B. Tạo giống cây trồng chịu hạn.
  • C. Tạo giống thuần bằng phương pháp lai hữu tính.
  • D. Tạo giống cây trồng có năng suất cao hơn.

Câu 8: "Cây trồng biến đổi gene" (GMO - Genetically Modified Organism) là gì?

  • A. Cây trồng có gene đã được thay đổi bằng kỹ thuật di truyền.
  • B. Cây trồng được lai tạo theo phương pháp truyền thống.
  • C. Cây trồng được bón phân hóa học.
  • D. Cây trồng sinh trưởng trong điều kiện đặc biệt.

Câu 9: Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ gene trong y học là sản xuất insulin tái tổ hợp để điều trị bệnh tiểu đường. Ưu điểm chính của insulin tái tổ hợp so với insulin chiết xuất từ động vật là gì?

  • A. Giá thành sản xuất rẻ hơn.
  • B. Độ tinh khiết cao và ít gây dị ứng.
  • C. Hiệu quả điều trị nhanh hơn.
  • D. Dễ dàng bảo quản hơn.

Câu 10: "Liệu pháp gene" (gene therapy) là gì?

  • A. Phương pháp sử dụng thuốc để điều trị bệnh di truyền.
  • B. Phương pháp phẫu thuật thay thế gene bệnh.
  • C. Phương pháp chữa bệnh bằng cách thay thế hoặc bổ sung gene vào tế bào.
  • D. Phương pháp chẩn đoán bệnh di truyền dựa trên phân tích gene.

Câu 11: Trong quá trình tạo dòng tế bào động vật, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để kích thích tế bào lai (hybridoma) sinh sản vô tính?

  • A. Biến nạp gene.
  • B. Nuôi cấy tế bào.
  • C. Ly tâm.
  • D. Điện di.

Câu 12: Enzyme ligase có vai trò gì trong công nghệ DNA tái tổ hợp?

  • A. Cắt DNA tại vị trí đặc hiệu.
  • B. Nhân bản DNA.
  • C. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
  • D. Giải trình tự DNA.

Câu 13: Để kiểm tra xem gene mong muốn đã được chuyển thành công vào tế bào nhận hay chưa, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Xét nghiệm Southern blot hoặc PCR.
  • B. Nuôi cấy tế bào.
  • C. Ly tâm.
  • D. Quan sát hình thái tế bào.

Câu 14: Trong công nghệ gene, "vector chuyển gene" cần có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Kích thước lớn để chứa được nhiều gene.
  • B. Không có khả năng tự nhân đôi trong tế bào chủ.
  • C. Không chứa gene đánh dấu.
  • D. Có khả năng tự nhân đôi và chứa gene đánh dấu.

Câu 15: Phát biểu nào sau đây là sai về công nghệ gene?

  • A. Công nghệ gene cho phép tạo ra các sinh vật biến đổi gene.
  • B. Công nghệ gene có nhiều ứng dụng trong y học, nông nghiệp và công nghiệp.
  • C. Công nghệ gene chỉ được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và không có ứng dụng thực tế.
  • D. Công nghệ gene dựa trên các kỹ thuật thao tác trên vật liệu di truyền.

Câu 16: Một nhà khoa học muốn tạo ra một loại cây trồng kháng thuốc diệt cỏ. Phương pháp công nghệ gene nào sau đây có thể được sử dụng?

  • A. Gây đột biến ngẫu nhiên và chọn lọc.
  • B. Chuyển gene kháng thuốc diệt cỏ vào cây trồng.
  • C. Lai giống giữa các giống cây trồng khác nhau.
  • D. Sử dụng kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào.

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ gene có tiềm năng lớn nhất trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường?

  • A. Sản xuất vaccine tái tổ hợp.
  • B. Tạo cây trồng biến đổi gene kháng sâu bệnh.
  • C. Liệu pháp gene chữa bệnh di truyền.
  • D. Tạo vi sinh vật biến đổi gene phân hủy chất thải.

Câu 18: Trong kỹ thuật chuyển gene vào tế bào thực vật, phương pháp "súng bắn gene" (gene gun) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng virus làm vector chuyển gene.
  • B. Sử dụng xung điện cao áp để mở lỗ màng tế bào.
  • C. Bắn trực tiếp DNA vào tế bào bằng hạt tải.
  • D. Sử dụng vi ống tiêm DNA vào nhân tế bào.

Câu 19: Một công ty dược phẩm sử dụng công nghệ gene để sản xuất một loại enzyme công nghiệp. Loại tế bào nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng làm "nhà máy sinh học"?

  • A. Vi khuẩn E. coli.
  • B. Tế bào nấm men.
  • C. Tế bào động vật có vú.
  • D. Tế bào thực vật.

Câu 20: Trong công nghệ gene, "gene đánh dấu" (marker gene) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng cường biểu hiện của gene mục tiêu.
  • B. Nhận biết và chọn lọc tế bào đã nhận gene.
  • C. Ngăn chặn sự biểu hiện của gene nội sinh.
  • D. Ổn định cấu trúc của DNA tái tổ hợp.

Câu 21: Xét nghiệm di truyền (genetic testing) dựa trên công nghệ gene có thể được sử dụng để làm gì?

  • A. Chữa khỏi bệnh di truyền.
  • B. Tạo ra giống vật nuôi mới.
  • C. Sản xuất vaccine.
  • D. Chẩn đoán sớm bệnh di truyền và xác định nguy cơ mắc bệnh.

Câu 22: Một nhóm nghiên cứu muốn tạo ra một dòng tế bào thực vật lưỡng bội đồng hợp tử về tất cả các gene. Kỹ thuật nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Lai hữu tính và chọn lọc.
  • B. Gây đột biến đa bội.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh.
  • D. Chuyển gene vào tế bào thực vật.

Câu 23: Trong kỹ thuật DNA tái tổ hợp, trình tự promoter (vùng khởi động) được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Kết thúc quá trình phiên mã.
  • B. Khởi đầu quá trình phiên mã và điều khiển biểu hiện gene.
  • C. Mã hóa thông tin di truyền.
  • D. Ổn định cấu trúc mRNA.

Câu 24: Công nghệ gene có thể giúp cải thiện chất lượng dinh dưỡng của cây trồng như thế nào?

  • A. Tăng hàm lượng vitamin và axit amin thiết yếu.
  • B. Giảm hàm lượng carbohydrate.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn protein thực vật.
  • D. Tăng khả năng hấp thụ nước.

Câu 25: Một trong những lo ngại về đạo đức sinh học liên quan đến công nghệ gene là gì?

  • A. Giá thành sản xuất sản phẩm công nghệ gene quá cao.
  • B. Khả năng ứng dụng công nghệ gene còn hạn chế.
  • C. Nguy cơ phân biệt đối xử dựa trên thông tin di truyền.
  • D. Ảnh hưởng tiêu cực đến đa dạng sinh học.

Câu 26: Kỹ thuật CRISPR-Cas9 được ứng dụng trong công nghệ gene với vai trò chính là gì?

  • A. Nhân bản DNA.
  • B. Giải trình tự gene.
  • C. Chuyển gene vào tế bào.
  • D. Chỉnh sửa gene mục tiêu một cách chính xác.

Câu 27: Tại sao việc tạo ra các sinh vật biến đổi gene lại gây ra những tranh cãi trong xã hội?

  • A. Do hiệu quả kinh tế không cao.
  • B. Do lo ngại về an toàn thực phẩm và môi trường.
  • C. Do quy trình sản xuất quá phức tạp.
  • D. Do sản phẩm không có giá trị dinh dưỡng.

Câu 28: Trong công nghệ sản xuất protein tái tổ hợp, quá trình "sàng lọc dòng" (clone screening) được thực hiện để làm gì?

  • A. Nhân bản DNA tái tổ hợp.
  • B. Chuyển DNA tái tổ hợp vào tế bào.
  • C. Chọn dòng tế bào biểu hiện gene mong muốn.
  • D. Tinh sạch protein tái tổ hợp.

Câu 29: Phân tích DNA (DNA fingerprinting) ứng dụng công nghệ gene được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Sản xuất vaccine.
  • B. Tạo giống cây trồng biến đổi gene.
  • C. Chữa bệnh di truyền.
  • D. Pháp y và xác định quan hệ huyết thống.

Câu 30: Công nghệ gene có vai trò như thế nào trong việc nghiên cứu chức năng của gene?

  • A. Cho phép tạo ra các đột biến gene có định hướng để nghiên cứu chức năng gene.
  • B. Giới hạn khả năng nghiên cứu chức năng gene.
  • C. Chỉ giúp xác định vị trí của gene trên nhiễm sắc thể.
  • D. Không có vai trò trong nghiên cứu chức năng gene.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong kỹ thuật di truyền, enzyme рестриктаза (restriction enzyme) được sử dụng với mục đích chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Để tạo ra một chủng vi khuẩn E. coli có khả năng sản xuất insulin của người, quy trình nào sau đây là *không* cần thiết?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Plasmid đóng vai trò gì trong kỹ thuật chuyển gene?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đưa DNA tái tổ hợp chứa gene mong muốn vào tế bào vi khuẩn?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong công nghệ gene, 'thư viện gene' (gene library) là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để làm gì trong công nghệ gene?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây *không* phải là ứng dụng của công nghệ gene trong nông nghiệp?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: 'Cây trồng biến đổi gene' (GMO - Genetically Modified Organism) là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ gene trong y học là sản xuất insulin tái tổ hợp để điều trị bệnh tiểu đường. Ưu điểm chính của insulin tái tổ hợp so với insulin chiết xuất từ động vật là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: 'Liệu pháp gene' (gene therapy) là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong quá trình tạo dòng tế bào động vật, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để kích thích tế bào lai (hybridoma) sinh sản vô tính?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Enzyme ligase có vai trò gì trong công nghệ DNA tái tổ hợp?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Để kiểm tra xem gene mong muốn đã được chuyển thành công vào tế bào nhận hay chưa, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong công nghệ gene, 'vector chuyển gene' cần có đặc điểm nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phát biểu nào sau đây là *sai* về công nghệ gene?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một nhà khoa học muốn tạo ra một loại cây trồng kháng thuốc diệt cỏ. Phương pháp công nghệ gene nào sau đây có thể được sử dụng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ gene có tiềm năng lớn nhất trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong kỹ thuật chuyển gene vào tế bào thực vật, phương pháp 'súng bắn gene' (gene gun) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một công ty dược phẩm sử dụng công nghệ gene để sản xuất một loại enzyme công nghiệp. Loại tế bào nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng làm 'nhà máy sinh học'?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong công nghệ gene, 'gene đánh dấu' (marker gene) được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Xét nghiệm di truyền (genetic testing) dựa trên công nghệ gene có thể được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một nhóm nghiên cứu muốn tạo ra một dòng tế bào thực vật lưỡng bội đồng hợp tử về tất cả các gene. Kỹ thuật nào sau đây là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong kỹ thuật DNA tái tổ hợp, trình tự promoter (vùng khởi động) được sử dụng với mục đích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Công nghệ gene có thể giúp cải thiện chất lượng dinh dưỡng của cây trồng như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một trong những lo ngại về đạo đức sinh học liên quan đến công nghệ gene là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Kỹ thuật CRISPR-Cas9 được ứng dụng trong công nghệ gene với vai trò chính là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tại sao việc tạo ra các sinh vật biến đổi gene lại gây ra những tranh cãi trong xã hội?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong công nghệ sản xuất protein tái tổ hợp, quá trình 'sàng lọc dòng' (clone screening) được thực hiện để làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích DNA (DNA fingerprinting) ứng dụng công nghệ gene được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào sau đây?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Công nghệ gene có vai trò như thế nào trong việc nghiên cứu chức năng của gene?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ gene của sinh vật nhân thực có cấu trúc phức tạp, bao gồm các vùng mã hóa và vùng không mã hóa. Vùng nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn hơn trong hệ gene và có vai trò quan trọng trong điều hòa hoạt động gene?

  • A. Exon
  • B. Intron và các vùng trình tự điều hòa
  • C. Vùng promoter
  • D. Vùng mã hóa protein

Câu 2: Để tạo ra một chủng vi khuẩn E. coli có khả năng sản xuất insulin của người, kỹ thuật nào sau đây là bắt buộc phải sử dụng đầu tiên?

  • A. Phân lập và nhân bản gene insulin của người
  • B. Biến nạp vector chứa gene insulin vào tế bào E. coli
  • C. Chọn lọc dòng vi khuẩn E. coli mang gene insulin
  • D. Nuôi cấy vi khuẩn E. coli trong môi trường thích hợp

Câu 3: Enzyme рестриктаза (restriction enzyme) đóng vai trò quan trọng trong công nghệ gene. Chức năng chính của enzyme này là gì?

  • A. Tổng hợp mạch DNA mới
  • B. Nối các đoạn DNA lại với nhau
  • C. Cắt DNA tại vị trí đặc hiệu
  • D. Nhân bản DNA trong ống nghiệm

Câu 4: Vector chuyển gene lý tưởng trong công nghệ gene cần có những đặc điểm nào sau đây?

  • A. Kích thước lớn và khả năng tự nhân đôi cao
  • B. Chỉ có khả năng xâm nhập vào tế bào nhận
  • C. Không chứa gene đánh dấu để dễ dàng loại bỏ sau khi chuyển gene
  • D. Khả năng tự nhân đôi, mang gene cần chuyển, gene đánh dấu và dễ dàng xâm nhập tế bào

Câu 5: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đưa DNA tái tổ hợp chứa gene mong muốn vào tế bào vi khuẩn?

  • A. Dung hợp tế bào
  • B. Biến nạp (Transformation)
  • C. Vi tiêm (Microinjection)
  • D. Điện di (Electrophoresis)

Câu 6: Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được ứng dụng rộng rãi trong công nghệ gene. Mục đích chính của kỹ thuật PCR là gì?

  • A. Nhân bản nhanh một đoạn DNA xác định
  • B. Cắt DNA thành các đoạn nhỏ
  • C. Giải trình tự gene
  • D. Chuyển gene vào tế bào sống

Câu 7: Trong công nghệ tạo giống cây trồng biến đổi gene, gene kháng sâu bệnh thường được chuyển vào cây nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng khả năng quang hợp của cây
  • B. Cải thiện chất lượng dinh dưỡng của quả
  • C. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh của cây
  • D. Giúp cây sinh trưởng nhanh hơn

Câu 8: Ứng dụng công nghệ gene trong y học để sản xuất insulin đã mang lại lợi ích gì cho bệnh nhân tiểu đường?

  • A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh tiểu đường
  • B. Giảm giá thành insulin xuống mức thấp nhất
  • C. Tăng cường chức năng tuyến tụy của bệnh nhân
  • D. Cung cấp nguồn insulin ổn định, chất lượng cao và giảm nguy cơ dị ứng

Câu 9: Liệu pháp gene (gene therapy) là một ứng dụng tiềm năng của công nghệ gene trong y học. Mục tiêu chính của liệu pháp gene là gì?

  • A. Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể
  • B. Sửa chữa hoặc thay thế gene bị lỗi gây bệnh
  • C. Tiêu diệt tế bào ung thư
  • D. Phát triển vaccine phòng bệnh

Câu 10: Trong công nghệ gene, "gene đánh dấu" (marker gene) thường được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Tăng cường biểu hiện của gene mục tiêu
  • B. Bảo vệ DNA tái tổ hợp khỏi bị phân hủy
  • C. Nhận biết và chọn lọc tế bào hoặc sinh vật đã nhận gene
  • D. Giúp vector dễ dàng xâm nhập vào tế bào

Câu 11: Hãy sắp xếp các bước cơ bản trong quy trình tạo DNA tái tổ hợp theo thứ tự logic:

  • A. 1 - Tách gene cần chuyển; 2 - Tạo vector chuyển gene; 3 - Ghép gene vào vector; 4 - Đưa DNA tái tổ hợp vào tế bào nhận
  • B. 1 - Tách gene cần chuyển; 2 - Tạo vector chuyển gene; 3 - Đưa DNA tái tổ hợp vào tế bào nhận; 4 - Ghép gene vào vector
  • C. 2 - Tạo vector chuyển gene; 1 - Tách gene cần chuyển; 3 - Ghép gene vào vector; 4 - Đưa DNA tái tổ hợp vào tế bào nhận
  • D. 4 - Đưa DNA tái tổ hợp vào tế bào nhận; 3 - Ghép gene vào vector; 2 - Tạo vector chuyển gene; 1 - Tách gene cần chuyển

Câu 12: Phát biểu nào sau đây không đúng về hệ gene của virus?

  • A. Có kích thước nhỏ gọn
  • B. Có thể là DNA hoặc RNA
  • C. Luôn là DNA mạch kép
  • D. Mang thông tin di truyền cần thiết cho sự nhân lên của virus

Câu 13: Công nghệ CRISPR-Cas9 đang tạo ra cuộc cách mạng trong công nghệ gene. Cơ chế hoạt động chính của hệ thống CRISPR-Cas9 là gì?

  • A. Nhân bản gene mục tiêu
  • B. Giải trình tự gene nhanh chóng
  • C. Chuyển gene vào tế bào bằng virus
  • D. Chỉnh sửa gene chính xác tại vị trí xác định

Câu 14: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống cây trồng kháng thuốc diệt cỏ. Phương pháp công nghệ gene nào sau đây có thể được sử dụng?

  • A. Chuyển gene kháng thuốc diệt cỏ vào cây
  • B. Gây đột biến ngẫu nhiên và chọn lọc
  • C. Lai hữu tính giữa các giống cây
  • D. Nuôi cấy mô tế bào thực vật

Câu 15: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ gene không thuộc lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Tạo giống cây trồng biến đổi gene kháng sâu bệnh
  • B. Tạo giống vật nuôi biến đổi gene tăng năng suất
  • C. Sản xuất vaccine và thuốc chữa bệnh
  • D. Cải thiện chất lượng nông sản

Câu 16: Trong phân tích DNA bằng kỹ thuật điện di trên gel agarose, các đoạn DNA được phân tách dựa trên đặc điểm nào?

  • A. Điện tích
  • B. Kích thước
  • C. Thành phần nucleotide
  • D. Hình dạng cấu trúc

Câu 17: Phương pháp nào sau đây cho phép tạo ra nhiều bản sao của một gene in vivo (trong cơ thể sống)?

  • A. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase)
  • B. Điện di (Electrophoresis)
  • C. Giải trình tự gene (DNA sequencing)
  • D. Nhân dòng gene (Gene cloning)

Câu 18: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức liên quan đến công nghệ gene là gì?

  • A. Chi phí sản xuất các sản phẩm công nghệ gene quá cao
  • B. Khả năng gây dị ứng của các sản phẩm biến đổi gene
  • C. Khả năng can thiệp vào hệ gene người và gây biến đổi dòng gene mầm
  • D. Nguy cơ phát tán các sinh vật biến đổi gene ra môi trường

Câu 19: Để xác định trình tự nucleotide của một gene, kỹ thuật nào sau đây được sử dụng?

  • A. Giải trình tự gene (DNA sequencing)
  • B. Lai phân tử (Southern blotting)
  • C. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase)
  • D. Điện di (Electrophoresis)

Câu 20: Trong công nghệ gene, plasmid thường được sử dụng làm vector chuyển gene vì lý do nào?

  • A. Có kích thước lớn, chứa được nhiều gene
  • B. Có khả năng tự nhân đôi và dễ dàng đưa vào tế bào vi khuẩn
  • C. Có khả năng xâm nhập vào mọi loại tế bào
  • D. Có cấu trúc phức tạp, ổn định cao

Câu 21: Hãy cho biết ứng dụng nào sau đây của công nghệ gene liên quan đến việc cải thiện sức khỏe con người?

  • A. Tạo giống cây trồng biến đổi gene năng suất cao
  • B. Sản xuất enzyme công nghiệp
  • C. Sản xuất vaccine phòng bệnh
  • D. Xử lý ô nhiễm môi trường bằng vi sinh vật biến đổi gene

Câu 22: Để tạo ra một cây trồng biến đổi gene, tế bào thực vật thường được biến nạp bằng phương pháp nào sau đây?

  • A. Biến nạp bằng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens
  • B. Biến nạp bằng sốc nhiệt
  • C. Vi tiêm DNA vào tế bào
  • D. Súng bắn gene (gene gun)

Câu 23: Trong công nghệ gene, enzyme ligase có vai trò gì?

  • A. Cắt DNA tại vị trí đặc hiệu
  • B. Nối các đoạn DNA lại với nhau
  • C. Nhân bản DNA trong ống nghiệm
  • D. Phân hủy DNA

Câu 24: Ưu điểm của việc sử dụng vi sinh vật biến đổi gene trong sản xuất protein so với phương pháp truyền thống là gì?

  • A. Sản xuất protein số lượng lớn, nhanh chóng và chi phí thấp
  • B. Protein sản xuất ra có chất lượng cao hơn
  • C. Quy trình sản xuất đơn giản hơn
  • D. Giảm thiểu tác động đến môi trường

Câu 25: Một kỹ thuật phân tích DNA dựa trên sự khác biệt về chiều dài các đoạn DNA do enzyme рестриктаза cắt ra được gọi là gì?

  • A. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase)
  • B. Giải trình tự gene (DNA sequencing)
  • C. RFLP (Restriction Fragment Length Polymorphism)
  • D. Điện di (Electrophoresis)

Câu 26: Trong công nghệ gene, khái niệm "thư viện gene" (gene library) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Danh sách các gene đã được giải trình tự
  • B. Bộ sưu tập các enzyme рестриктаза
  • C. Tập hợp các vector chuyển gene khác nhau
  • D. Tập hợp các đoạn DNA đại diện cho hệ gene của một sinh vật

Câu 27: Biện pháp an toàn sinh học nào sau đây cần được tuân thủ khi thực hiện các thí nghiệm công nghệ gene?

  • A. Sử dụng vector chuyển gene có kích thước lớn
  • B. Tiệt trùng dụng cụ và chất thải thí nghiệm sau khi sử dụng
  • C. Thực hiện thí nghiệm trong phòng thí nghiệm thông thường
  • D. Không cần kiểm soát sự phát tán của sinh vật biến đổi gene

Câu 28: Hãy xác định một ứng dụng của công nghệ gene trong lĩnh vực môi trường.

  • A. Tăng năng suất cây trồng
  • B. Sản xuất thuốc kháng sinh
  • C. Sử dụng vi sinh vật biến đổi gene để phân hủy chất thải độc hại
  • D. Chẩn đoán bệnh di truyền

Câu 29: Trong phân tích pháp y, kỹ thuật nào sau đây của công nghệ gene thường được sử dụng để xác định danh tính cá nhân dựa trên mẫu DNA?

  • A. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase)
  • B. Giải trình tự gene (DNA sequencing)
  • C. Điện di (Electrophoresis)
  • D. Phân tích DNA fingerprinting (vân tay DNA)

Câu 30: Để kiểm tra xem một gene đã được chuyển thành công vào tế bào nhận hay chưa, kỹ thuật nào sau đây có thể được sử dụng?

  • A. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) để phát hiện gene mục tiêu
  • B. Điện di protein để xác định sản phẩm gene
  • C. Nuôi cấy tế bào nhận trong môi trường chọn lọc
  • D. Quan sát hình thái tế bào dưới kính hiển vi

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Hệ gene của sinh vật nhân thực có cấu trúc phức tạp, bao gồm các vùng mã hóa và vùng không mã hóa. Vùng nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn hơn trong hệ gene và có vai trò quan trọng trong điều hòa hoạt động gene?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Để tạo ra một chủng vi khuẩn E. coli có khả năng sản xuất insulin của người, kỹ thuật nào sau đây là *bắt buộc* phải sử dụng đầu tiên?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Enzyme рестриктаза (restriction enzyme) đóng vai trò quan trọng trong công nghệ gene. Chức năng chính của enzyme này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Vector chuyển gene lý tưởng trong công nghệ gene cần có những đặc điểm nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đưa DNA tái tổ hợp chứa gene mong muốn vào tế bào vi khuẩn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được ứng dụng rộng rãi trong công nghệ gene. Mục đích chính của kỹ thuật PCR là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong công nghệ tạo giống cây trồng biến đổi gene, gene kháng sâu bệnh thường được chuyển vào cây nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Ứng dụng công nghệ gene trong y học để sản xuất insulin đã mang lại lợi ích gì cho bệnh nhân tiểu đường?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Liệu pháp gene (gene therapy) là một ứng dụng tiềm năng của công nghệ gene trong y học. Mục tiêu chính của liệu pháp gene là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong công nghệ gene, 'gene đánh dấu' (marker gene) thường được sử dụng với mục đích gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Hãy sắp xếp các bước cơ bản trong quy trình tạo DNA tái tổ hợp theo thứ tự logic:

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về hệ gene của virus?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Công nghệ CRISPR-Cas9 đang tạo ra cuộc cách mạng trong công nghệ gene. Cơ chế hoạt động chính của hệ thống CRISPR-Cas9 là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống cây trồng kháng thuốc diệt cỏ. Phương pháp công nghệ gene nào sau đây có thể được sử dụng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ gene *không* thuộc lĩnh vực nông nghiệp?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong phân tích DNA bằng kỹ thuật điện di trên gel agarose, các đoạn DNA được phân tách dựa trên đặc điểm nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phương pháp nào sau đây cho phép tạo ra nhiều bản sao của một gene *in vivo* (trong cơ thể sống)?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức liên quan đến công nghệ gene là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Để xác định trình tự nucleotide của một gene, kỹ thuật nào sau đây được sử dụng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong công nghệ gene, plasmid thường được sử dụng làm vector chuyển gene vì lý do nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Hãy cho biết ứng dụng nào sau đây của công nghệ gene liên quan đến việc cải thiện sức khỏe con người?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Để tạo ra một cây trồng biến đổi gene, tế bào thực vật thường được biến nạp bằng phương pháp nào sau đây?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong công nghệ gene, enzyme ligase có vai trò gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Ưu điểm của việc sử dụng vi sinh vật biến đổi gene trong sản xuất protein so với phương pháp truyền thống là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một kỹ thuật phân tích DNA dựa trên sự khác biệt về chiều dài các đoạn DNA do enzyme рестриктаза cắt ra được gọi là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong công nghệ gene, khái niệm 'thư viện gene' (gene library) dùng để chỉ điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Biện pháp an toàn sinh học nào sau đây cần được tuân thủ khi thực hiện các thí nghiệm công nghệ gene?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Hãy xác định một ứng dụng của công nghệ gene trong lĩnh vực môi trường.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong phân tích pháp y, kỹ thuật nào sau đây của công nghệ gene thường được sử dụng để xác định danh tính cá nhân dựa trên mẫu DNA?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để kiểm tra xem một gene đã được chuyển thành công vào tế bào nhận hay chưa, kỹ thuật nào sau đây có thể được sử dụng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả đầy đủ nhất về hệ gene?

  • A. Tập hợp tất cả các gene trong một tế bào.
  • B. Toàn bộ ADN nhân và ADN ti thể trong một cơ thể.
  • C. Các gene trên nhiễm sắc thể thường của một loài.
  • D. Toàn bộ vật chất di truyền trong bộ nhiễm sắc thể đơn bội của một loài.

Câu 2: Trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp, enzyme nào đóng vai trò "cắt" phân tử ADN tại những vị trí trình tự nucleotide đặc hiệu?

  • A. Restrictaza (Enzyme cắt giới hạn)
  • B. Ligaza (Enzyme nối)
  • C. ADN polimeraza
  • D. ARN polimeraza

Câu 3: Một nhà khoa học muốn chuyển một gene kháng thuốc diệt cỏ vào cây lúa. Để thực hiện bước tạo ADN tái tổ hợp, ngoài gene kháng thuốc, họ cần chuẩn bị yếu tố nào đóng vai trò "phương tiện" mang gene đó vào tế bào lúa?

  • A. Enzyme ligaza
  • B. Môi trường nuôi cấy đặc hiệu
  • C. Vector chuyển gene
  • D. Mồi (primer)

Câu 4: Sau khi cắt gene cần chuyển và vector bằng enzyme restrictaza, các nhà khoa học sử dụng enzyme nào để "nối" gene cần chuyển vào vector, tạo thành phân tử ADN tái tổ hợp?

  • A. Restrictaza
  • B. Ligaza
  • C. ADN polimeraza
  • D. Helicaza

Câu 5: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đưa ADN tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn E.coli một cách hiệu quả?

  • A. Biến nạp (Transformation)
  • B. Tải nạp (Transduction)
  • C. Tiếp hợp (Conjugation)
  • D. Vi tiêm (Microinjection)

Câu 6: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được sử dụng để làm gì trong công nghệ gene?

  • A. Cắt ADN tại vị trí đặc hiệu.
  • B. Nối các đoạn ADN lại với nhau.
  • C. Chuyển gene vào tế bào nhận.
  • D. Khuếch đại (nhân bản) một đoạn ADN đặc hiệu.

Câu 7: Một plasmid được sử dụng làm vector chuyển gene cần có những đặc điểm cơ bản nào để có thể hoạt động hiệu quả?

  • A. Chỉ cần có khả năng tự nhân đôi.
  • B. Chỉ cần mang gene chỉ thị chọn lọc.
  • C. Có khả năng tự nhân đôi, mang gene chỉ thị chọn lọc và có vị trí nhận biết của enzyme restrictaza.
  • D. Có khả năng gây bệnh cho tế bào nhận.

Câu 8: Tại sao vi khuẩn E.coli thường được sử dụng làm tế bào chủ trong công nghệ sản xuất protein tái tổ hợp (như insulin)?

  • A. Vì hệ gene của nó rất phức tạp, giống với người.
  • B. Vì sinh sản nhanh, dễ nuôi cấy, dễ dàng tiếp nhận và biểu hiện gene ngoại lai.
  • C. Vì nó là sinh vật nhân thực duy nhất có thể sản xuất insulin.
  • D. Vì nó có khả năng tự tổng hợp insulin mà không cần chuyển gene.

Câu 9: Trong ứng dụng công nghệ gene để tạo giống cây trồng biến đổi gene, phương pháp nào sau đây thường sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens?

  • A. Sử dụng súng bắn gene (Gene gun)
  • B. Biến nạp trực tiếp bằng xung điện (Electroporation)
  • C. Sử dụng vector Agrobacterium
  • D. Vi tiêm (Microinjection)

Câu 10: Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ gene trong y học là sản xuất các loại protein có hoạt tính sinh học cho người. Ví dụ điển hình là sản xuất:

  • A. Insulin chữa bệnh đái tháo đường.
  • B. Kháng sinh chống lại vi khuẩn.
  • C. Vitamin C.
  • D. Axit amin thiết yếu.

Câu 11: Liệu pháp gene là một ứng dụng tiềm năng của công nghệ gene trong y học. Mục tiêu chính của liệu pháp gene là gì?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh truyền nhiễm.
  • B. Tạo ra các loại thuốc kháng sinh mới.
  • C. Chẩn đoán sớm các bệnh ung thư.
  • D. Điều trị bệnh bằng cách thay thế hoặc sửa chữa các gene bị lỗi.

Câu 12: Khi tạo ra động vật biến đổi gene, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để đưa gene cần chuyển trực tiếp vào hợp tử hoặc tế bào gốc phôi?

  • A. Vi tiêm (Microinjection)
  • B. Biến nạp (Transformation)
  • C. Tải nạp (Transduction) bằng thực khuẩn thể
  • D. Dung hợp tế bào trần

Câu 13: Một công ty nông nghiệp tạo ra giống ngô biến đổi gene có khả năng tự tổng hợp một loại protein diệt côn trùng gây hại. Ứng dụng này của công nghệ gene thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Y học
  • B. Nông nghiệp
  • C. Công nghiệp thực phẩm
  • D. Xử lý môi trường

Câu 14: Hệ gene của sinh vật nhân sơ (prokaryote) khác biệt đáng kể so với sinh vật nhân thực (eukaryote). Sự khác biệt nào sau đây là đúng?

  • A. Hệ gene nhân sơ là ADN mạch thẳng, nhân thực là ADN mạch vòng.
  • B. Hệ gene nhân sơ chứa intron, nhân thực không chứa intron.
  • C. Hệ gene nhân sơ liên kết với protein histon, nhân thực không liên kết.
  • D. Hệ gene nhân sơ thường là ADN vòng trong tế bào chất, nhân thực là ADN thẳng trong nhân.

Câu 15: Khi nói về công nghệ sinh học hiện đại, lĩnh vực nào sau đây tập trung vào việc nghiên cứu và thao tác với các phân tử sinh học như ADN, ARN và protein ở cấp độ phân tử?

  • A. Công nghệ gene
  • B. Công nghệ tế bào
  • C. Công nghệ enzyme/protein
  • D. Công nghệ vi sinh vật

Câu 16: Một nhà nghiên cứu sử dụng kỹ thuật PCR để xác định sự hiện diện của một loại virus trong mẫu bệnh phẩm. Sau khi chạy PCR, họ thực hiện điện di trên gel. Kết quả mong đợi trên gel để khẳng định virus có mặt là gì?

  • A. Sự xuất hiện của nhiều băng ADN có kích thước ngẫu nhiên.
  • B. Không có băng ADN nào xuất hiện trên gel.
  • C. Sự xuất hiện của một (hoặc vài) băng ADN có kích thước đặc trưng cho đoạn gene của virus.
  • D. Toàn bộ ADN trong mẫu di chuyển thành một vệt duy nhất.

Câu 17: Tại sao việc nghiên cứu và hiểu biết về hệ gene của các loài lại là nền tảng quan trọng cho sự phát triển của công nghệ gene?

  • A. Vì hệ gene chỉ cung cấp thông tin về các protein.
  • B. Vì giúp xác định gene mục tiêu, hiểu chức năng và cách biểu hiện của chúng.
  • C. Vì chỉ cần biết kích thước của hệ gene là đủ.
  • D. Vì công nghệ gene không liên quan đến hệ gene.

Câu 18: Trong công nghệ sản xuất insulin tái tổ hợp trên E.coli, gene mã hóa insulin người được chèn vào plasmid. Plasmid này sau đó được chuyển vào E.coli. Bước tiếp theo quan trọng để thu được insulin là gì?

  • A. Cắt bỏ plasmid ra khỏi tế bào E.coli.
  • B. Tách chiết ADN của E.coli.
  • C. Phá hủy tế bào E.coli ngay lập tức.
  • D. Nuôi cấy E.coli để biểu hiện gene và tinh sạch protein insulin.

Câu 19: So sánh phương pháp tạo giống truyền thống (lai tạo, chọn lọc) với công nghệ gene trong việc tạo ra giống cây trồng kháng sâu bệnh, công nghệ gene có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Cho phép chuyển gene đặc hiệu từ các loài rất xa nhau về mặt phân loại, tạo ra đặc tính mới nhanh chóng và chính xác.
  • B. Luôn tạo ra các cá thể đồng nhất về mặt di truyền.
  • C. Không cần phải chọn lọc các thế hệ con lai.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các loài thực vật đã được nghiên cứu hệ gene đầy đủ.

Câu 20: Công nghệ gene có tiềm năng ứng dụng trong xử lý môi trường, ví dụ như tạo ra các chủng vi sinh vật biến đổi gene có khả năng phân hủy chất ô nhiễm. Đây là ứng dụng thuộc lĩnh vực nào của công nghệ sinh học?

  • A. Công nghệ gene trong y học.
  • B. Công nghệ gene trong nông nghiệp.
  • C. Công nghệ sinh học môi trường.
  • D. Công nghệ thực phẩm.

Câu 21: Một đoạn ADN được khuếch đại bằng PCR. Nếu bắt đầu với 1 phân tử ADN mẫu, sau 5 chu kỳ PCR lý thuyết sẽ tạo ra bao nhiêu phân tử ADN đích?

  • A. 10
  • B. 16
  • C. 25
  • D. 32

Câu 22: Tại sao các nhà khoa học thường sử dụng virus làm vector chuyển gene trong một số trường hợp, đặc biệt là trong liệu pháp gene?

  • A. Vì virus có hệ gene rất đơn giản.
  • B. Vì virus có khả năng tự nhiên xâm nhập và đưa vật chất di truyền vào tế bào chủ.
  • C. Vì virus không gây ra phản ứng miễn dịch.
  • D. Vì virus có thể mang lượng lớn ADN ngoại lai.

Câu 23: Việc tạo ra "gạo vàng" (Golden Rice) có khả năng tổng hợp beta-caroten (tiền chất vitamin A) là một ví dụ về ứng dụng công nghệ gene trong lĩnh vực nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Nông nghiệp, cải thiện giá trị dinh dưỡng.
  • B. Y học, sản xuất thuốc.
  • C. Môi trường, làm sạch đất.
  • D. Công nghiệp, sản xuất enzyme.

Câu 24: Khi tạo ra động vật biến đổi gene, việc đưa gene vào hợp tử thay vì tế bào sinh dưỡng có ưu điểm gì?

  • A. Giúp gene biểu hiện mạnh hơn.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các tế bào sinh dưỡng.
  • C. Đảm bảo gene biến đổi có mặt ở tất cả các tế bào và được di truyền cho thế hệ sau.
  • D. Giúp dễ dàng tách chiết ADN biến đổi.

Câu 25: Công nghệ tế bào và công nghệ gene là hai lĩnh vực chính của công nghệ sinh học hiện đại. Mối quan hệ giữa chúng là gì?

  • A. Chúng hoàn toàn độc lập với nhau.
  • B. Công nghệ tế bào chỉ là một phần nhỏ của công nghệ gene.
  • C. Công nghệ gene chỉ là một công cụ của công nghệ tế bào.
  • D. Chúng hỗ trợ và bổ sung cho nhau, công nghệ tế bào cung cấp môi trường cho công nghệ gene và ngược lại.

Câu 26: Việc sử dụng công nghệ gene để tạo ra các giống cây trồng biến đổi gene có khả năng kháng sâu bệnh giúp giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học. Đây là một ứng dụng có ý nghĩa tích cực đối với:

  • A. Chỉ có lợi cho năng suất cây trồng.
  • B. Môi trường và sức khỏe con người.
  • C. Chỉ có lợi cho các công ty sản xuất hạt giống.
  • D. Không có ý nghĩa tích cực đáng kể.

Câu 27: Trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp, nếu enzyme restrictaza được sử dụng để cắt gene cần chuyển và vector tạo ra các đầu dính (sticky ends), thì enzyme ligaza sẽ hoạt động hiệu quả hơn khi nối chúng lại. Điều này là do:

  • A. Các đầu dính có khả năng bắt cặp bổ sung với nhau, giúp cố định hai đoạn ADN lại gần.
  • B. Enzyme ligaza chỉ có thể nhận biết các đầu dính.
  • C. Đầu dính giúp tăng nhiệt độ nóng chảy của ADN.
  • D. Các đầu dính ngăn cản sự tái nối của vector.

Câu 28: PCR gồm 3 bước lặp đi lặp lại theo chu kỳ là biến tính, lai và kéo dài. Bước "kéo dài" (elongation) trong PCR sử dụng enzyme nào để tổng hợp mạch ADN mới?

  • A. Restrictaza
  • B. ADN polimeraza
  • C. Ligaza
  • D. ARN polimeraza

Câu 29: Ngoài plasmid và virus, các kỹ thuật chuyển gene trực tiếp vào tế bào nhận mà không cần vector sinh học bao gồm:

  • A. Chỉ có vi tiêm.
  • B. Chỉ có sử dụng virus.
  • C. Sử dụng xung điện, súng bắn gene, vi tiêm.
  • D. Chỉ có biến nạp bằng plasmid.

Câu 30: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng liệu pháp gene trên người là đảm bảo gene điều trị được đưa đến đúng loại tế bào đích và biểu hiện ổn định mà không gây ra tác dụng phụ không mong muốn (ví dụ: chèn ngẫu nhiên vào hệ gene gây đột biến). Vấn đề này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào của công nghệ gene?

  • A. Khả năng tinh sạch protein tái tổ hợp.
  • B. Chi phí sản xuất enzyme restrictaza.
  • C. Tốc độ nhân bản của tế bào nhận.
  • D. Hiệu quả và tính an toàn của vector chuyển gene và sự tích hợp gene vào hệ gene chủ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả đầy đủ nhất về hệ gene?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp, enzyme nào đóng vai trò 'cắt' phân tử ADN tại những vị trí trình tự nucleotide đặc hiệu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một nhà khoa học muốn chuyển một gene kháng thuốc diệt cỏ vào cây lúa. Để thực hiện bước tạo ADN tái tổ hợp, ngoài gene kháng thuốc, họ cần chuẩn bị yếu tố nào đóng vai trò 'phương tiện' mang gene đó vào tế bào lúa?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Sau khi cắt gene cần chuyển và vector bằng enzyme restrictaza, các nhà khoa học sử dụng enzyme nào để 'nối' gene cần chuyển vào vector, tạo thành phân tử ADN tái tổ hợp?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đưa ADN tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn E.coli một cách hiệu quả?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được sử dụng để làm gì trong công nghệ gene?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một plasmid được sử dụng làm vector chuyển gene cần có những đặc điểm cơ bản nào để có thể hoạt động hiệu quả?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Tại sao vi khuẩn E.coli thường được sử dụng làm tế bào chủ trong công nghệ sản xuất protein tái tổ hợp (như insulin)?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong ứng dụng công nghệ gene để tạo giống cây trồng biến đổi gene, phương pháp nào sau đây thường sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ gene trong y học là sản xuất các loại protein có hoạt tính sinh học cho người. Ví dụ điển hình là sản xuất:

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Liệu pháp gene là một ứng dụng tiềm năng của công nghệ gene trong y học. Mục tiêu chính của liệu pháp gene là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi tạo ra động vật biến đổi gene, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để đưa gene cần chuyển trực tiếp vào hợp tử hoặc tế bào gốc phôi?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một công ty nông nghiệp tạo ra giống ngô biến đổi gene có khả năng tự tổng hợp một loại protein diệt côn trùng gây hại. Ứng dụng này của công nghệ gene thuộc lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Hệ gene của sinh vật nhân sơ (prokaryote) khác biệt đáng kể so với sinh vật nhân thực (eukaryote). Sự khác biệt nào sau đây là đúng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi nói về công nghệ sinh học hiện đại, lĩnh vực nào sau đây tập trung vào việc nghiên cứu và thao tác với các phân tử sinh học như ADN, ARN và protein ở cấp độ phân tử?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một nhà nghiên cứu sử dụng kỹ thuật PCR để xác định sự hiện diện của một loại virus trong mẫu bệnh phẩm. Sau khi chạy PCR, họ thực hiện điện di trên gel. Kết quả mong đợi trên gel để khẳng định virus có mặt là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tại sao việc nghiên cứu và hiểu biết về hệ gene của các loài lại là nền tảng quan trọng cho sự phát triển của công nghệ gene?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong công nghệ sản xuất insulin tái tổ hợp trên E.coli, gene mã hóa insulin người được chèn vào plasmid. Plasmid này sau đó được chuyển vào E.coli. Bước tiếp theo quan trọng để thu được insulin là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: So sánh phương pháp tạo giống truyền thống (lai tạo, chọn lọc) với công nghệ gene trong việc tạo ra giống cây trồng kháng sâu bệnh, công nghệ gene có ưu điểm nổi bật nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Công nghệ gene có tiềm năng ứng dụng trong xử lý môi trường, ví dụ như tạo ra các chủng vi sinh vật biến đổi gene có khả năng phân hủy chất ô nhiễm. Đây là ứng dụng thuộc lĩnh vực nào của công nghệ sinh học?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một đoạn ADN được khuếch đại bằng PCR. Nếu bắt đầu với 1 phân tử ADN mẫu, sau 5 chu kỳ PCR lý thuyết sẽ tạo ra bao nhiêu phân tử ADN đích?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tại sao các nhà khoa học thường sử dụng virus làm vector chuyển gene trong một số trường hợp, đặc biệt là trong liệu pháp gene?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Việc tạo ra 'gạo vàng' (Golden Rice) có khả năng tổng hợp beta-caroten (tiền chất vitamin A) là một ví dụ về ứng dụng công nghệ gene trong lĩnh vực nào và nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi tạo ra động vật biến đổi gene, việc đưa gene vào hợp tử thay vì tế bào sinh dưỡng có ưu điểm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Công nghệ tế bào và công nghệ gene là hai lĩnh vực chính của công nghệ sinh học hiện đại. Mối quan hệ giữa chúng là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Việc sử dụng công nghệ gene để tạo ra các giống cây trồng biến đổi gene có khả năng kháng sâu bệnh giúp giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học. Đây là một ứng dụng có ý nghĩa tích cực đối với:

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp, nếu enzyme restrictaza được sử dụng để cắt gene cần chuyển và vector tạo ra các đầu dính (sticky ends), thì enzyme ligaza sẽ hoạt động hiệu quả hơn khi nối chúng lại. Điều này là do:

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: PCR gồm 3 bước lặp đi lặp lại theo chu kỳ là biến tính, lai và kéo dài. Bước 'kéo dài' (elongation) trong PCR sử dụng enzyme nào để tổng hợp mạch ADN mới?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Ngoài plasmid và virus, các kỹ thuật chuyển gene trực tiếp vào tế bào nhận mà không cần vector sinh học bao gồm:

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng liệu pháp gene trên người là đảm bảo gene điều trị được đưa đến đúng loại tế bào đích và biểu hiện ổn định mà không gây ra tác dụng phụ không mong muốn (ví dụ: chèn ngẫu nhiên vào hệ gene gây đột biến). Vấn đề này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào của công nghệ gene?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ gene của một loài sinh vật nhân chuẩn được hiểu là:

  • A. Toàn bộ các gene cấu trúc của loài.
  • B. Tập hợp các gene nằm trên nhiễm sắc thể.
  • C. Trình tự nucleotide mã hóa protein của loài.
  • D. Toàn bộ vật chất di truyền của loài, bao gồm gene và vùng không mã hóa.

Câu 2: Thành phần nào sau đây thường không thuộc hệ gene của sinh vật nhân sơ?

  • A. Gene cấu trúc.
  • B. Vùng điều hòa gene.
  • C. Intron.
  • D. Exon.

Câu 3: Chức năng chính của enzyme рестриктаза (restriction enzyme) trong công nghệ gene là:

  • A. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
  • B. Cắt phân tử DNA tại vị trí nucleotide đặc hiệu.
  • C. Tổng hợp mạch DNA mới.
  • D. Sao chép DNA thành RNA.

Câu 4: Vector chuyển gene (gene vector) lý tưởng trong công nghệ gene cần có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Có khả năng tự nhân lên độc lập trong tế bào chủ và mang gene cần chuyển.
  • B. Kích thước lớn để chứa được nhiều gene.
  • C. Khó bị phân hủy bởi enzyme рестриктаза.
  • D. Không có khả năng xâm nhập vào tế bào chủ.

Câu 5: Quy trình tạo dòng DNA tái tổ hợp (recombinant DNA) thường bao gồm các bước cơ bản nào sau đây theo trình tự đúng?

  • A. Chọn vector → Cắt DNA của vector và DNA chứa gene → Gắn gene vào vector → Đưa vector tái tổ hợp vào tế bào chủ.
  • B. Cắt DNA của vector và DNA chứa gene → Đưa vector tái tổ hợp vào tế bào chủ → Gắn gene vào vector → Chọn vector.
  • C. Cắt DNA của vector và DNA chứa gene → Gắn gene vào vector → Chọn vector → Đưa vector tái tổ hợp vào tế bào chủ.
  • D. Gắn gene vào vector → Cắt DNA của vector và DNA chứa gene → Chọn vector → Đưa vector tái tổ hợp vào tế bào chủ.

Câu 6: Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để:

  • A. Giải trình tự gene.
  • B. Cắt DNA thành các đoạn nhỏ.
  • C. Chuyển gene vào tế bào.
  • D. Nhân nhanh một đoạn DNA xác định trong ống nghiệm.

Câu 7: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đưa DNA tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn?

  • A. Vi tiêm.
  • B. Biến nạp (transformation).
  • C. Dung hợp tế bào.
  • D. Gây đột biến.

Câu 8: Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ về công nghệ gene trong y học?

  • A. Lai giống cây trồng để tạo giống mới.
  • B. Sản xuất phân bón sinh học.
  • C. Sản xuất insulin bằng vi khuẩn E. coli.
  • D. Nuôi cấy mô tế bào thực vật.

Câu 9: Cây trồng biến đổi gene (GMO) được tạo ra nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Tạo ra các giống cây cảnh đẹp hơn.
  • B. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • C. Tăng tính đa dạng sinh học.
  • D. Nâng cao năng suất, chất lượng và khả năng chống chịu của cây trồng.

Câu 10: "Chuột nhắt mang gene người" là một thành tựu của công nghệ gene trong lĩnh vực nào?

  • A. Nghiên cứu y sinh học và dược phẩm.
  • B. Sản xuất thực phẩm chức năng.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học.
  • D. Phát triển năng lượng sinh học.

Câu 11: Phát biểu nào sau đây là đúng về công nghệ gene?

  • A. Công nghệ gene chỉ áp dụng cho vi sinh vật.
  • B. Công nghệ gene là tập hợp các kỹ thuật tác động lên DNA để tạo ra các sản phẩm sinh học.
  • C. Công nghệ gene không liên quan đến kỹ thuật di truyền.
  • D. Công nghệ gene chỉ sử dụng enzyme ligase.

Câu 12: Trong kỹ thuật chuyển gene vào tế bào thực vật, phương pháp sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens dựa trên cơ chế nào?

  • A. Vi khuẩn xâm nhập trực tiếp vào tế bào chất.
  • B. Vi khuẩn tạo kênh dẫn để DNA đi vào tế bào.
  • C. Vi khuẩn mang plasmid Ti có khả năng chuyển gene vào hệ gene thực vật.
  • D. Vi khuẩn kích thích tế bào thực vật tự động nhận DNA.

Câu 13: Enzyme DNA ligase có vai trò gì trong công nghệ gene?

  • A. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
  • B. Cắt DNA tại các vị trí đặc hiệu.
  • C. Sao chép DNA.
  • D. Phân hủy DNA.

Câu 14: Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để chuyển gene trực tiếp vào tế bào động vật?

  • A. Vi tiêm.
  • B. Súng bắn gene.
  • C. Điện di.
  • D. Biến nạp vi khuẩn.

Câu 15: Ưu điểm của việc sử dụng vi khuẩn E. coli làm tế bào chủ trong công nghệ gene là gì?

  • A. Kích thước tế bào lớn, dễ thao tác.
  • B. Sinh sản nhanh, dễ nuôi cấy và có hệ gene đơn giản.
  • C. Có khả năng biểu hiện mọi loại gene.
  • D. Khả năng chống chịu cao với điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Câu 16: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ gene có tiềm năng lớn trong việc điều trị các bệnh di truyền?

  • A. Tạo giống vật nuôi siêu năng suất.
  • B. Sản xuất vaccine tái tổ hợp.
  • C. Liệu pháp gene (gene therapy).
  • D. Sản xuất enzyme công nghiệp.

Câu 17: Để tạo ra một protein tái tổ hợp ở quy mô công nghiệp, tế bào chủ thường được nuôi cấy trong hệ thống nào?

  • A. Ống nghiệm.
  • B. Đĩa petri.
  • C. Bình tam giác.
  • D. Hệ thống lên men (bioreactor).

Câu 18: Trong kỹ thuật PCR, giai đoạn nào nhiệt độ được hạ thấp để DNA mồi (primer) có thể bắt cặp bổ sung với mạch khuôn?

  • A. Giai đoạn biến tính (denaturation).
  • B. Giai đoạn bắt cặp mồi (annealing).
  • C. Giai đoạn kéo dài mạch (extension).
  • D. Giai đoạn kết thúc.

Câu 19: Phương pháp nào sau đây cho phép phân tích trình tự nucleotide của một đoạn DNA?

  • A. Giải trình tự gene (DNA sequencing).
  • B. Điện di trên gel agarose.
  • C. Lai phân tử (DNA hybridization).
  • D. PCR.

Câu 20: “Sinh vật biến đổi gene” khác với “sinh vật chuyển gene” ở điểm nào?

  • A. Sinh vật biến đổi gene là sinh vật có gene bị đột biến tự nhiên, còn sinh vật chuyển gene là do con người tạo ra.
  • B. Sinh vật chuyển gene chỉ áp dụng cho động vật, sinh vật biến đổi gene chỉ áp dụng cho thực vật.
  • C. Sinh vật biến đổi gene có nhiều gene bị thay đổi, sinh vật chuyển gene chỉ có một gene.
  • D. “Sinh vật biến đổi gene” là khái niệm rộng hơn, bao gồm cả “sinh vật chuyển gene” và sinh vật có gene bị biến đổi bằng các kỹ thuật khác.

Câu 21: Hãy chọn phát biểu đúng về ứng dụng của công nghệ gene trong nông nghiệp:

  • A. Công nghệ gene giúp tạo ra các giống vật nuôi có khả năng sinh sản vô tính.
  • B. Công nghệ gene có thể tạo ra các giống cây trồng kháng thuốc diệt cỏ, giúp giảm thiểu việc sử dụng hóa chất.
  • C. Công nghệ gene làm giảm năng suất cây trồng do gây ra đột biến.
  • D. Công nghệ gene chỉ được ứng dụng để tạo ra các giống cây cảnh.

Câu 22: Một kỹ thuật cho phép tạo ra nhiều bản sao của một gene mong muốn trong thời gian ngắn là:

  • A. Điện di gene.
  • B. Giải trình tự gene.
  • C. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase).
  • D. Nuôi cấy tế bào.

Câu 23: Trong công nghệ gene, "thư viện gene" (gene library) là gì?

  • A. Danh sách các gene đã được giải trình tự của một loài.
  • B. Bộ sưu tập các vector chuyển gene.
  • C. Tập hợp các enzyme рестриктаза và ligase.
  • D. Tập hợp các đoạn DNA tái tổ hợp chứa các gene khác nhau của một sinh vật.

Câu 24: Xét nghiệm DNA dựa trên công nghệ gene được ứng dụng trong lĩnh vực pháp y để:

  • A. Xác định danh tính cá nhân và mối quan hệ huyết thống.
  • B. Chữa bệnh di truyền.
  • C. Tạo ra giống cây trồng mới.
  • D. Sản xuất protein tái tổ hợp.

Câu 25: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức của công nghệ gene là:

  • A. Ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.
  • B. Nguy cơ gây ô nhiễm môi trường.
  • C. Nguy cơ phân biệt đối xử dựa trên thông tin di truyền (genetic discrimination).
  • D. Chi phí sản xuất cao.

Câu 26: Để kiểm tra xem một gene đã được chuyển thành công vào tế bào chủ hay chưa, người ta thường sử dụng:

  • A. Kính hiển vi điện tử.
  • B. Gene đánh dấu (marker gene).
  • C. Phản ứng PCR ngẫu nhiên.
  • D. Sắc ký.

Câu 27: Trong sản xuất insulin tái tổ hợp, gene mã hóa insulin của người được đưa vào vi khuẩn E. coli dưới dạng:

  • A. DNA trần.
  • B. RNA thông tin (mRNA).
  • C. Chromosome nhân tạo.
  • D. Plasmid tái tổ hợp.

Câu 28: Công nghệ gene có thể góp phần giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường thông qua ứng dụng nào?

  • A. Tạo ra các loại phân bón hóa học mới.
  • B. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
  • C. Sử dụng vi sinh vật biến đổi gene để phân hủy chất thải và ô nhiễm.
  • D. Phát triển các nhà máy điện hạt nhân.

Câu 29: Phát biểu nào sau đây không phải là một ứng dụng của công nghệ gene trong tương lai?

  • A. Du hành vượt thời gian bằng cách thay đổi gene.
  • B. Tạo ra các loại thuốc và vaccine mới.
  • C. Phát triển các phương pháp chẩn đoán bệnh sớm và chính xác.
  • D. Sản xuất năng lượng sinh học từ vi sinh vật biến đổi gene.

Câu 30: Để tạo ra giống cây trồng kháng sâu bệnh bằng công nghệ gene, gene kháng sâu thường được lấy từ nguồn nào?

  • A. Từ chính loài cây trồng đó.
  • B. Từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt).
  • C. Từ virus gây bệnh cho sâu.
  • D. Từ nấm ký sinh trên sâu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Hệ gene của một loài sinh vật nhân chuẩn được hiểu là:

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Thành phần nào sau đây thường không thuộc hệ gene của sinh vật nhân sơ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Chức năng chính của enzyme рестриктаза (restriction enzyme) trong công nghệ gene là:

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Vector chuyển gene (gene vector) lý tưởng trong công nghệ gene cần có đặc điểm nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Quy trình tạo dòng DNA tái tổ hợp (recombinant DNA) thường bao gồm các bước cơ bản nào sau đây theo trình tự đúng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để:

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đưa DNA tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ về công nghệ gene trong y học?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Cây trồng biến đổi gene (GMO) được tạo ra nhằm mục đích chính nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: 'Chuột nhắt mang gene người' là một thành tựu của công nghệ gene trong lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Phát biểu nào sau đây là đúng về công nghệ gene?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong kỹ thuật chuyển gene vào tế bào thực vật, phương pháp sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens dựa trên cơ chế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Enzyme DNA ligase có vai trò gì trong công nghệ gene?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để chuyển gene trực tiếp vào tế bào động vật?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Ưu điểm của việc sử dụng vi khuẩn E. coli làm tế bào chủ trong công nghệ gene là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ gene có tiềm năng lớn trong việc điều trị các bệnh di truyền?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Để tạo ra một protein tái tổ hợp ở quy mô công nghiệp, tế bào chủ thường được nuôi cấy trong hệ thống nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong kỹ thuật PCR, giai đoạn nào nhiệt độ được hạ thấp để DNA mồi (primer) có thể bắt cặp bổ sung với mạch khuôn?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phương pháp nào sau đây cho phép phân tích trình tự nucleotide của một đoạn DNA?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: “Sinh vật biến đổi gene” khác với “sinh vật chuyển gene” ở điểm nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Hãy chọn phát biểu đúng về ứng dụng của công nghệ gene trong nông nghiệp:

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một kỹ thuật cho phép tạo ra nhiều bản sao của một gene mong muốn trong thời gian ngắn là:

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong công nghệ gene, 'thư viện gene' (gene library) là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Xét nghiệm DNA dựa trên công nghệ gene được ứng dụng trong lĩnh vực pháp y để:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức của công nghệ gene là:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Để kiểm tra xem một gene đã được chuyển thành công vào tế bào chủ hay chưa, người ta thường sử dụng:

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong sản xuất insulin tái tổ hợp, gene mã hóa insulin của người được đưa vào vi khuẩn E. coli dưới dạng:

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Công nghệ gene có thể góp phần giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường thông qua ứng dụng nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phát biểu nào sau đây không phải là một ứng dụng của công nghệ gene trong tương lai?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Để tạo ra giống cây trồng kháng sâu bệnh bằng công nghệ gene, gene kháng sâu thường được lấy từ nguồn nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ gene của sinh vật nhân thực có đặc điểm cấu trúc nào sau đây?

  • A. Chỉ chứa các gene cấu trúc, không có trình tự lặp lại.
  • B. Các gene tồn tại thành mạch vòng và không liên kết với protein.
  • C. Mật độ gene dày đặc, các gene ít bị phân mảnh.
  • D. Chứa các đoạn intron và exon, có nhiều trình tự lặp lại.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về plasmid?

  • A. Một đoạn DNA mạch thẳng nằm trong nhân tế bào nhân thực.
  • B. Phân tử DNA nhỏ, mạch vòng, có khả năng nhân đôi độc lập trong tế bào vi khuẩn.
  • C. Một loại virus được sử dụng để truyền gene vào tế bào thực vật.
  • D. Đoạn DNA mang thông tin di truyền chính của tế bào vi khuẩn.

Câu 3: Enzyme рестриктаза (restriction enzyme) được sử dụng trong công nghệ gene với mục đích chính là gì?

  • A. Nối các đoạn DNA lại với nhau để tạo thành DNA tái tổ hợp.
  • B. Nhân bản DNA trong ống nghiệm (kỹ thuật PCR).
  • C. Cắt DNA tại các vị trí nucleotide đặc hiệu.
  • D. Tổng hợp DNA từ khuôn mẫu RNA (phiên mã ngược).

Câu 4: Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được ứng dụng để làm gì trong công nghệ gene?

  • A. Nhân nhanh một đoạn DNA mục tiêu trong ống nghiệm.
  • B. Cắt DNA thành các đoạn nhỏ để phân tích.
  • C. Chuyển gene từ tế bào này sang tế bào khác.
  • D. Giải trình tự các nucleotide trong DNA.

Câu 5: Trong quy trình tạo DNA tái tổ hợp, enzyme ligase đóng vai trò gì?

  • A. Cắt DNA tại vị trí xác định.
  • B. Nối các đoạn DNA có đầu dính hoặc đầu bằng lại với nhau.
  • C. Nhân bản DNA thành nhiều bản sao.
  • D. Phân tách DNA mạch kép thành mạch đơn.

Câu 6: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đưa DNA tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn?

  • A. Vi tiêm DNA trực tiếp vào nhân tế bào.
  • B. Sử dụng súng bắn gene (gene gun).
  • C. Biến nạp (transformation) tế bào bằng sốc nhiệt hoặc xung điện.
  • D. Dung hợp tế bào trần.

Câu 7: Trong công nghệ gene, "vector chuyển gene" (gene vector) có chức năng gì?

  • A. Mang gene cần chuyển vào tế bào nhận.
  • B. Cắt gene cần chuyển ra khỏi DNA của tế bào cho.
  • C. Nhân bản gene cần chuyển trong ống nghiệm.
  • D. Bảo vệ gene cần chuyển khỏi bị phân hủy.

Câu 8: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ gene trong nông nghiệp?

  • A. Tạo giống cây trồng kháng sâu bệnh.
  • B. Tạo giống cây trồng chịu hạn, chịu mặn.
  • C. Tạo giống cây trồng có năng suất cao hơn.
  • D. Sản xuất vaccine phòng bệnh cho vật nuôi.

Câu 9: "Cừu Dolly" là thành tựu nổi bật của lĩnh vực công nghệ nào?

  • A. Công nghệ gene.
  • B. Công nghệ tế bào động vật (nhân bản vô tính).
  • C. Công nghệ enzyme.
  • D. Công nghệ vi sinh vật.

Câu 10: Ứng dụng của công nghệ gene trong y học KHÔNG bao gồm:

  • A. Sản xuất insulin chữa bệnh tiểu đường.
  • B. Liệu pháp gene chữa bệnh di truyền.
  • C. Tạo giống vật nuôi chuyển gene có năng suất cao.
  • D. Sản xuất vaccine và các protein trị liệu.

Câu 11: Công nghệ gene có thể được ứng dụng để tạo ra sinh vật biến đổi gene (GMO). Phát biểu nào sau đây là đúng về GMO?

  • A. GMO là sinh vật mà hệ gene đã bị biến đổi bằng công nghệ gene.
  • B. GMO chỉ được tạo ra bằng phương pháp gây đột biến nhân tạo.
  • C. GMO không mang lại lợi ích cho con người và môi trường.
  • D. GMO không thể sinh sản và duy trì giống.

Câu 12: Trong liệu pháp gene, vector virus adeno thường được sử dụng để:

  • A. Chỉnh sửa gene gây bệnh trực tiếp trong tế bào.
  • B. Đưa gene lành vào tế bào bệnh nhân để thay thế gene bị lỗi.
  • C. Phá hủy các tế bào ung thư.
  • D. Tăng cường hệ miễn dịch của bệnh nhân.

Câu 13: Công nghệ CRISPR-Cas9 có ưu điểm vượt trội so với các kỹ thuật chỉnh sửa gene truyền thống nào sau đây?

  • A. Dễ dàng tạo ra sinh vật biến đổi gene hàng loạt.
  • B. Chi phí thực hiện thấp hơn nhiều.
  • C. Độ chính xác cao và hiệu quả chỉnh sửa gene lớn.
  • D. Chỉ áp dụng được trên tế bào vi khuẩn.

Câu 14: Ứng dụng của công nghệ enzyme trong sản xuất bột giặt sinh học là gì?

  • A. Tạo màu sắc và hương thơm cho bột giặt.
  • B. Tăng độ hòa tan của bột giặt trong nước.
  • C. Giảm giá thành sản xuất bột giặt.
  • D. Phân hủy các vết bẩn protein, lipid, tinh bột trên quần áo.

Câu 15: Để tạo ra một giống cây trồng biến đổi gene kháng thuốc diệt cỏ, các nhà khoa học thường chuyển gene nào vào cây?

  • A. Gene kháng thuốc diệt cỏ.
  • B. Gene kháng sâu bệnh.
  • C. Gene tăng năng suất.
  • D. Gene chịu hạn.

Câu 16: Trong sản xuất protein tái tổ hợp bằng vi sinh vật, tế bào vi khuẩn thường được sử dụng làm "vật chủ" vì lý do nào sau đây?

  • A. Vi khuẩn có hệ gene phức tạp, dễ dàng tiếp nhận gene lạ.
  • B. Vi khuẩn sinh sản nhanh, dễ nuôi cấy và có hệ gene đơn giản.
  • C. Vi khuẩn có khả năng tổng hợp protein phức tạp giống người.
  • D. Vi khuẩn không gây bệnh cho người và động vật.

Câu 17: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức khi ứng dụng công nghệ gene trên người là gì?

  • A. Tốn kém chi phí thực hiện.
  • B. Khó kiểm soát các tác dụng phụ.
  • C. Nguy cơ làm thay đổi dòng gene của loài người, ảnh hưởng đến các thế hệ tương lai.
  • D. Hiệu quả điều trị chưa cao.

Câu 18: Phương pháp nào sau đây KHÔNG sử dụng vector chuyển gene để đưa DNA tái tổ hợp vào tế bào thực vật?

  • A. Sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens.
  • B. Sử dụng virus thực vật.
  • C. Biến nạp gene qua protoplast.
  • D. Gây đột biến nhân tạo bằng tia xạ.

Câu 19: Trong kỹ thuật "tạo dòng" (cloning) gene, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Phân lập và xác định gene mục tiêu cần nhân dòng.
  • B. Cắt vector và gene mục tiêu bằng enzyme рестриктаза.
  • C. Nối gene mục tiêu vào vector bằng enzyme ligase.
  • D. Đưa DNA tái tổ hợp vào tế bào vật chủ.

Câu 20: Để kiểm tra xem gene mong muốn đã được chuyển thành công vào tế bào nhận hay chưa, người ta thường sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Kỹ thuật nuôi cấy tế bào.
  • B. Kỹ thuật Southern blotting hoặc PCR.
  • C. Kỹ thuật ly tâm siêu tốc.
  • D. Kỹ thuật kính hiển vi điện tử.

Câu 21: Một công ty dược phẩm sử dụng công nghệ gene để sản xuất một loại enzyme điều trị bệnh hiếm gặp. Quy trình nào sau đây thể hiện đúng trình tự các bước chính trong quy trình này?

  • A. Phân lập gene → Nhân dòng gene → Biến nạp vào tế bào nhận → Thu nhận enzyme.
  • B. Biến nạp vào tế bào nhận → Phân lập gene → Nhân dòng gene → Thu nhận enzyme.
  • C. Phân lập gene → Nhân dòng gene → Biến nạp vào tế bào nhận → Nuôi cấy và thu nhận enzyme.
  • D. Nhân dòng gene → Phân lập gene → Biến nạp vào tế bào nhận → Thu nhận enzyme.

Câu 22: Giả sử bạn muốn tạo ra một dòng vi khuẩn E. coli có khả năng sản xuất insulin của người. Bạn cần chuẩn bị những thành phần tối thiểu nào?

  • A. Enzyme рестриктаза, enzyme ligase, tế bào E. coli.
  • B. Plasmid, DNA polymerase, tế bào E. coli.
  • C. Gene insulin của người, enzyme рестриктаза, enzyme ligase.
  • D. Gene insulin của người, plasmid vector, enzyme рестриктаза, enzyme ligase, tế bào E. coli.

Câu 23: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu chức năng của một gene mới phát hiện ở cây lúa. Phương pháp tiếp cận nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phân tích trình tự nucleotide của gene.
  • B. Tạo dòng cây lúa đột biến bất hoạt gene đó và quan sát sự thay đổi kiểu hình.
  • C. Lai giống cây lúa này với các giống lúa khác.
  • D. Phân tích protein do gene đó mã hóa.

Câu 24: Cho tình huống: Một bệnh nhân mắc bệnh di truyền do đột biến gene mã hóa enzyme X. Liệu pháp gene nào sau đây có thể được áp dụng để điều trị bệnh này?

  • A. Liệu pháp gene ức chế biểu hiện gene đột biến.
  • B. Liệu pháp gene chỉnh sửa gene đột biến bằng CRISPR-Cas9.
  • C. Liệu pháp gene bổ sung gene lành vào tế bào bệnh nhân.
  • D. Liệu pháp gene tăng cường hoạt tính enzyme X.

Câu 25: Xét về khía cạnh an toàn sinh học, việc sử dụng virus làm vector chuyển gene trong liệu pháp gene có thể gây ra rủi ro nào?

  • A. Nguy cơ gây ra các bệnh nhiễm trùng hoặc phản ứng miễn dịch ở bệnh nhân.
  • B. Làm giảm hiệu quả điều trị bệnh.
  • C. Tăng chi phí điều trị.
  • D. Khó kiểm soát quá trình chuyển gene.

Câu 26: Một công ty công nghệ sinh học đang phát triển một loại cây trồng biến đổi gene có khả năng chịu hạn tốt hơn. Bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững của giống cây này trong điều kiện môi trường biến đổi?

  • A. Tăng cường quảng bá sản phẩm đến người tiêu dùng.
  • B. Đánh giá kỹ lưỡng các rủi ro tiềm ẩn về môi trường và đa dạng hóa di truyền.
  • C. Đăng ký bản quyền giống cây trồng.
  • D. Giảm giá thành sản xuất giống cây trồng.

Câu 27: Trong công nghệ sản xuất vaccine tái tổ hợp, kháng nguyên của virus hoặc vi khuẩn thường được biểu hiện ở dạng nào?

  • A. Virus hoặc vi khuẩn sống giảm độc lực.
  • B. Toàn bộ tế bào virus hoặc vi khuẩn đã chết.
  • C. Protein kháng nguyên hoặc peptide kháng nguyên đặc hiệu.
  • D. DNA hoặc RNA mã hóa kháng nguyên.

Câu 28: So sánh công nghệ gene và công nghệ chọn giống truyền thống, ưu điểm nổi bật của công nghệ gene là gì?

  • A. Thời gian tạo giống nhanh hơn.
  • B. Chi phí thấp hơn.
  • C. Đơn giản, dễ thực hiện hơn.
  • D. Có thể chuyển gene giữa các loài không cùng loài.

Câu 29: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ứng dụng của công nghệ gene trong bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Phân tích DNA để xác định và phân loại các loài.
  • B. Bảo tồn gene của các loài quý hiếm trong ngân hàng gene.
  • C. Tạo ra các loài mới có khả năng thích nghi cao hơn với biến đổi khí hậu.
  • D. Theo dõi và quản lý quần thể động vật hoang dã dựa trên phân tích DNA.

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ gene được kỳ vọng sẽ đóng góp lớn nhất vào lĩnh vực nào để cải thiện sức khỏe con người?

  • A. Sản xuất thực phẩm chức năng.
  • B. Phát triển y học cá thể hóa và điều trị các bệnh di truyền.
  • C. Tạo ra các loại thuốc mới có giá thành rẻ hơn.
  • D. Cải thiện chất lượng cuộc sống của người cao tuổi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Hệ gene của sinh vật nhân thực có đặc điểm cấu trúc nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về plasmid?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Enzyme рестриктаза (restriction enzyme) được sử dụng trong công nghệ gene với mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được ứng dụng để làm gì trong công nghệ gene?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong quy trình tạo DNA tái tổ hợp, enzyme ligase đóng vai trò gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đưa DNA tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong công nghệ gene, 'vector chuyển gene' (gene vector) có chức năng gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ gene trong nông nghiệp?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: 'Cừu Dolly' là thành tựu nổi bật của lĩnh vực công nghệ nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Ứng dụng của công nghệ gene trong y học KHÔNG bao gồm:

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Công nghệ gene có thể được ứng dụng để tạo ra sinh vật biến đổi gene (GMO). Phát biểu nào sau đây là đúng về GMO?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong liệu pháp gene, vector virus adeno thường được sử dụng để:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Công nghệ CRISPR-Cas9 có ưu điểm vượt trội so với các kỹ thuật chỉnh sửa gene truyền thống nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Ứng dụng của công nghệ enzyme trong sản xuất bột giặt sinh học là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Để tạo ra một giống cây trồng biến đổi gene kháng thuốc diệt cỏ, các nhà khoa học thường chuyển gene nào vào cây?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong sản xuất protein tái tổ hợp bằng vi sinh vật, tế bào vi khuẩn thường được sử dụng làm 'vật chủ' vì lý do nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức khi ứng dụng công nghệ gene trên người là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phương pháp nào sau đây KHÔNG sử dụng vector chuyển gene để đưa DNA tái tổ hợp vào tế bào thực vật?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong kỹ thuật 'tạo dòng' (cloning) gene, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Để kiểm tra xem gene mong muốn đã được chuyển thành công vào tế bào nhận hay chưa, người ta thường sử dụng kỹ thuật nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một công ty dược phẩm sử dụng công nghệ gene để sản xuất một loại enzyme điều trị bệnh hiếm gặp. Quy trình nào sau đây thể hiện đúng trình tự các bước chính trong quy trình này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Giả sử bạn muốn tạo ra một dòng vi khuẩn E. coli có khả năng sản xuất insulin của người. Bạn cần chuẩn bị những thành phần tối thiểu nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu chức năng của một gene mới phát hiện ở cây lúa. Phương pháp tiếp cận nào sau đây là phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Cho tình huống: Một bệnh nhân mắc bệnh di truyền do đột biến gene mã hóa enzyme X. Liệu pháp gene nào sau đây có thể được áp dụng để điều trị bệnh này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Xét về khía cạnh an toàn sinh học, việc sử dụng virus làm vector chuyển gene trong liệu pháp gene có thể gây ra rủi ro nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một công ty công nghệ sinh học đang phát triển một loại cây trồng biến đổi gene có khả năng chịu hạn tốt hơn. Bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững của giống cây này trong điều kiện môi trường biến đổi?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong công nghệ sản xuất vaccine tái tổ hợp, kháng nguyên của virus hoặc vi khuẩn thường được biểu hiện ở dạng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: So sánh công nghệ gene và công nghệ chọn giống truyền thống, ưu điểm nổi bật của công nghệ gene là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ứng dụng của công nghệ gene trong bảo tồn đa dạng sinh học?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ gene được kỳ vọng sẽ đóng góp lớn nhất vào lĩnh vực nào để cải thiện sức khỏe con người?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ gene của sinh vật nhân sơ (prokaryote) thường có cấu trúc như thế nào so với sinh vật nhân thực (eukaryote) xét về intron và plasmid?

  • A. Thường chứa nhiều intron và không có plasmid.
  • B. Thường chứa intron nhưng plasmid chỉ xuất hiện ở một số loài.
  • C. Không chứa intron và luôn có plasmid.
  • D. Không chứa intron và thường có plasmid.

Câu 2: Khi muốn biểu hiện một gene mã hóa protein của người (sinh vật nhân thực) trong tế bào vi khuẩn E.coli (sinh vật nhân sơ), nhà khoa học thường gặp thách thức lớn nhất liên quan đến cấu trúc gene nào?

  • A. Vùng khởi động (promoter).
  • B. Vùng kết thúc (terminator).
  • C. Intron.
  • D. Exon.

Câu 3: Để khắc phục thách thức được nêu ở Câu 2, nhà khoa học cần sử dụng loại vật liệu di truyền nào của gene người để đưa vào vi khuẩn?

  • A. Toàn bộ DNA chứa gene từ bộ gene người.
  • B. cDNA (DNA bổ sung) được tổng hợp từ mRNA đã loại bỏ intron.
  • C. Chỉ vùng mã hóa (exon) được tách trực tiếp từ DNA bộ gene.
  • D. RNA thông tin (mRNA) trưởng thành.

Câu 4: Enzyme nào đóng vai trò như "kéo cắt phân tử" trong công nghệ gene, có khả năng nhận biết và cắt DNA tại các trình tự nucleotide đặc hiệu?

  • A. Enzyme cắt giới hạn (Restriction enzyme).
  • B. Enzyme nối ligase (DNA ligase).
  • C. Enzyme phiên mã ngược (Reverse transcriptase).
  • D. Enzyme DNA polymerase.

Câu 5: Trong quy trình tạo dòng DNA tái tổ hợp, thể truyền (vector) có vai trò quan trọng nào sau đây?

  • A. Cắt DNA của tế bào cho.
  • B. Nối gene cần chuyển vào DNA của tế bào nhận.
  • C. Mang gene cần chuyển vào tế bào nhận và giúp gene đó nhân lên.
  • D. Tổng hợp protein từ gene được chuyển.

Câu 6: Plasmid là một loại thể truyền phổ biến được sử dụng trong công nghệ gene. Đặc điểm nào sau đây của plasmid làm cho nó phù hợp để làm thể truyền?

  • A. Có khả năng tự nhân đôi độc lập với nhiễm sắc thể của tế bào chủ.
  • B. Luôn tồn tại dưới dạng mạch thẳng và có kích thước lớn.
  • C. Chỉ tồn tại ở sinh vật nhân thực và không có gene kháng kháng sinh.
  • D. Chỉ mang được các đoạn DNA có kích thước rất lớn.

Câu 7: Bước nào trong quy trình công nghệ gene là quan trọng nhất để đưa DNA tái tổ hợp vào bên trong tế bào nhận (ví dụ: tế bào vi khuẩn, thực vật)?

  • A. Tách chiết gene cần chuyển và thể truyền.
  • B. Chuyển DNA tái tổ hợp vào tế bào nhận.
  • C. Tạo DNA tái tổ hợp.
  • D. Phân lập dòng tế bào chứa DNA tái tổ hợp.

Câu 8: Tại sao việc sử dụng gene kháng kháng sinh làm gene chỉ thị (marker gene) lại phổ biến trong việc chọn lọc các tế bào vi khuẩn đã nhận được DNA tái tổ hợp?

  • A. Giúp tăng khả năng biểu hiện của gene cần chuyển.
  • B. Làm tăng kích thước của DNA tái tổ hợp, giúp nó ổn định hơn.
  • C. Giúp enzyme cắt giới hạn nhận biết vị trí cắt dễ hơn.
  • D. Cho phép dễ dàng chọn lọc các tế bào đã nhận thành công DNA tái tổ hợp bằng cách nuôi cấy trên môi trường có kháng sinh.

Câu 9: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của công nghệ gene trong y học hiện nay là sản xuất insulin tái tổ hợp để điều trị bệnh đái tháo đường. Quá trình này thường sử dụng tế bào chủ là vi khuẩn hoặc nấm men. Tại sao lại chọn các sinh vật này thay vì tế bào động vật có vú?

  • A. Vi khuẩn và nấm men có tốc độ sinh sản nhanh, dễ nuôi cấy quy mô lớn với chi phí thấp.
  • B. Chúng có khả năng tổng hợp insulin giống hệt insulin của người mà không cần biến đổi sau dịch mã.
  • C. Hệ gene của chúng đơn giản hơn nhiều so với người, dễ dàng thao tác.
  • D. Chúng có khả năng tự động cắt bỏ intron từ gene insulin của người.

Câu 10: Công nghệ gene đã tạo ra "lúa vàng" có khả năng tổng hợp beta-carotene (tiền chất vitamin A) trong hạt. Ứng dụng này có ý nghĩa gì đối với sức khỏe con người, đặc biệt ở các nước đang phát triển?

  • A. Giúp lúa kháng sâu bệnh, giảm sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Giúp phòng chống bệnh mù lòa và các vấn đề sức khỏe do thiếu hụt vitamin A.
  • C. Làm tăng năng suất lúa một cách đáng kể.
  • D. Giúp lúa chịu được điều kiện khô hạn hoặc đất nhiễm mặn.

Câu 11: Liệu pháp gene (gene therapy) nhằm mục đích gì trong điều trị bệnh ở người?

  • A. Thay thế toàn bộ hệ gene bị lỗi bằng hệ gene mới.
  • B. Sử dụng thuốc để ức chế hoạt động của gene gây bệnh.
  • C. Đưa gene lành vào tế bào cơ thể người bệnh để thay thế hoặc bổ sung chức năng của gene bị lỗi.
  • D. Kích hoạt các gene sẵn có trong cơ thể để chống lại bệnh.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất của liệu pháp gene hiện nay là gì?

  • A. Đảm bảo gene được đưa vào đúng tế bào mục tiêu và biểu hiện ổn định, an toàn.
  • B. Tìm nguồn gene lành để đưa vào cơ thể.
  • C. Chi phí thực hiện liệu pháp gene rất thấp.
  • D. Hầu hết các bệnh di truyền đều có thể dễ dàng chữa khỏi bằng liệu pháp gene.

Câu 13: Công nghệ gene có tiềm năng ứng dụng trong xử lý ô nhiễm môi trường như thế nào?

  • A. Sử dụng cây trồng biến đổi gene để hấp thụ kim loại nặng từ đất.
  • B. Tạo ra động vật biến đổi gene có khả năng lọc nước thải.
  • C. Sản xuất enzyme tái tổ hợp để trung hòa axit trong nước mưa.
  • D. Tạo ra các chủng vi sinh vật biến đổi gene có khả năng phân hủy các chất ô nhiễm khó phân giải (ví dụ: dầu, hóa chất độc hại).

Câu 14: Khi tạo ra động vật biến đổi gene, kỹ thuật chuyển gene thường gặp khó khăn gì so với thực vật và vi khuẩn?

  • A. DNA tái tổ hợp dễ bị phân hủy trong tế bào động vật.
  • B. Việc đưa gene vào tế bào mầm (tế bào trứng hoặc phôi sớm) để gene được truyền lại cho thế hệ sau là phức tạp.
  • C. Tế bào động vật không có khả năng biểu hiện gene ngoại lai.
  • D. Không có thể truyền (vector) phù hợp để chuyển gene vào tế bào động vật.

Câu 15: Tại sao khi tạo cây trồng biến đổi gene kháng thuốc trừ cỏ, người ta thường chuyển gene mã hóa enzyme bất hoạt thuốc trừ cỏ thay vì gene mã hóa protein độc cho cỏ?

  • A. Gene mã hóa protein độc cho cỏ thường gây độc cho cả cây trồng.
  • B. Enzyme bất hoạt thuốc trừ cỏ giúp tăng năng suất cây trồng.
  • C. Cơ chế bất hoạt thuốc trừ cỏ giúp cây trồng chịu đựng được thuốc khi phun, cho phép tiêu diệt cỏ dại mà không ảnh hưởng đến cây trồng.
  • D. Gene mã hóa enzyme bất hoạt thuốc trừ cỏ dễ dàng tách chiết và chuyển vào cây trồng hơn.

Câu 16: Xét về mặt cấu trúc, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hệ gene của virus và sinh vật nhân sơ/nhân thực là gì?

  • A. Hệ gene virus luôn là DNA mạch thẳng.
  • B. Hệ gene virus có thể là DNA hoặc RNA, mạch đơn hoặc mạch kép.
  • C. Hệ gene virus chứa nhiều intron hơn sinh vật nhân thực.
  • D. Hệ gene virus luôn tồn tại dưới dạng vòng khép kín.

Câu 17: Phân tích một đoạn DNA tái tổ hợp được tạo ra bằng cách nối gene X vào plasmid Y. Đoạn DNA này cần có những thành phần cơ bản nào để có thể nhân lên và biểu hiện trong tế bào chủ là vi khuẩn E.coli?

  • A. Chỉ cần gene X và điểm cắt cho enzyme giới hạn.
  • B. Gene X, điểm khởi đầu nhân đôi (ori), và trình tự kết thúc phiên mã.
  • C. Gene X, gene kháng kháng sinh, và trình tự kết thúc dịch mã.
  • D. Gene X (với vùng điều hòa phù hợp cho E.coli), điểm khởi đầu nhân đôi (ori), và gene chỉ thị (marker gene).

Câu 18: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) có ứng dụng gì trong công nghệ gene?

  • A. Nhân nhanh (khuếch đại) một đoạn DNA đặc hiệu với số lượng lớn.
  • B. Cắt DNA tại các vị trí đặc hiệu.
  • C. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
  • D. Tổng hợp protein từ trình tự DNA.

Câu 19: Việc tạo ra động vật biến đổi gene có ý nghĩa gì trong nghiên cứu y học?

  • A. Chỉ để tăng năng suất thịt hoặc sữa.
  • B. Chủ yếu để làm cảnh hoặc vật nuôi độc đáo.
  • C. Để tạo ra các loài mới trong tự nhiên.
  • D. Làm mô hình nghiên cứu các bệnh ở người, thử nghiệm thuốc, hoặc sản xuất các protein có giá trị y học.

Câu 20: Giả sử bạn muốn tạo ra một giống cây trồng có khả năng kháng sâu bệnh bằng cách chuyển một gene từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) vào cây. Sau khi chuyển gene thành công, làm thế nào để bạn chọn lọc được những cây con đã nhận gene Bt?

  • A. Nuôi tất cả cây con trên môi trường bình thường và quan sát sự khác biệt hình thái.
  • B. Kiểm tra khả năng kháng sâu bệnh của tất cả cây con bằng cách cho sâu ăn lá.
  • C. Sử dụng gene chỉ thị (marker gene) đi kèm với gene Bt trên thể truyền, ví dụ gene kháng kháng sinh, và nuôi cấy trên môi trường có kháng sinh tương ứng.
  • D. Phân tích trình tự DNA của tất cả cây con bằng phương pháp giải trình tự toàn bộ hệ gene.

Câu 21: Vùng nào trên hệ gene của sinh vật nhân thực chứa các trình tự nucleotide mã hóa cho protein?

  • A. Exon.
  • B. Intron.
  • C. Vùng khởi động (promoter).
  • D. Vùng kết thúc (terminator).

Câu 22: Công nghệ gene có thể được ứng dụng để chẩn đoán bệnh di truyền bằng cách nào?

  • A. Thay thế gene bị lỗi bằng gene lành trong tế bào người bệnh.
  • B. Phát hiện sự hiện diện của gene gây bệnh hoặc đột biến cụ thể bằng các kỹ thuật phân tích DNA/RNA.
  • C. Sản xuất protein trị liệu để làm giảm triệu chứng bệnh.
  • D. Tạo ra các mô hình động vật mang bệnh để nghiên cứu.

Câu 23: Khi nghiên cứu hệ gene của một loài sinh vật, các nhà khoa học thường sử dụng kỹ thuật giải trình tự gene (DNA sequencing). Kỹ thuật này cung cấp thông tin gì?

  • A. Cấu trúc không gian ba chiều của phân tử DNA.
  • B. Số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào.
  • C. Vị trí của gene trên nhiễm sắc thể.
  • D. Thứ tự các nucleotide (A, T, C, G) trong phân tử DNA.

Câu 24: Việc tạo ra các chủng vi sinh vật biến đổi gene có khả năng sản xuất các hợp chất sinh học (ví dụ: vitamin, enzyme công nghiệp) thuộc ứng dụng nào của công nghệ gene?

  • A. Công nghiệp thực phẩm và công nghiệp.
  • B. Y học.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Xử lý môi trường.

Câu 25: Vấn đề đạo đức nào thường được đặt ra khi thảo luận về việc tạo ra sinh vật biến đổi gene, đặc biệt là động vật và con người?

  • A. Chi phí sản xuất sản phẩm biến đổi gene quá cao.
  • B. Khó khăn trong việc bảo quản sản phẩm biến đổi gene.
  • C. Nguy cơ can thiệp vào sự toàn vẹn di truyền của loài, khả năng gây ra những hậu quả không lường trước, và vấn đề phân biệt đối xử (đối với con người).
  • D. Việc sử dụng công nghệ gene làm giảm năng suất nông nghiệp.

Câu 26: Enzyme DNA ligase (enzyme nối) có vai trò gì trong kỹ thuật tạo DNA tái tổ hợp?

  • A. Cắt DNA tại các vị trí đặc hiệu.
  • B. Tổng hợp các đoạn mồi (primer) cho quá trình nhân đôi.
  • C. Phiên mã từ DNA sang RNA.
  • D. Nối đoạn DNA chứa gene cần chuyển vào thể truyền (vector).

Câu 27: Kỹ thuật "tạo thư viện gene" (gene library) là gì?

  • A. Nơi lưu trữ thông tin về trình tự của tất cả các gene trên thế giới.
  • B. Tập hợp các dòng tế bào (thường là vi khuẩn) mà mỗi dòng chứa một đoạn DNA tái tổ hợp mang một phần hệ gene của sinh vật nghiên cứu.
  • C. Một cơ sở dữ liệu máy tính chứa thông tin về chức năng của các protein.
  • D. Bộ sưu tập các enzyme được sử dụng trong công nghệ gene.

Câu 28: Phân tích sơ đồ sau về quá trình tạo ADN tái tổ hợp: (1) Tách chiết DNA tổng số, (2) Cắt DNA bằng enzyme cắt giới hạn, (3) Nối đoạn DNA cần chuyển vào thể truyền đã cắt bằng enzyme nối, (4) Chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào nhận. Trình tự các bước này có đúng với quy trình cơ bản của công nghệ gene không?

  • A. Đúng, đây là trình tự cơ bản.
  • B. Sai, bước (3) phải diễn ra trước bước (2).
  • C. Sai, cần có thêm bước nhân nhanh đoạn DNA cần chuyển trước khi nối.
  • D. Sai, bước (4) phải diễn ra trước bước (3).

Câu 29: Bên cạnh lợi ích, cây trồng biến đổi gene cũng gây ra một số lo ngại về môi trường. Lo ngại nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Cây trồng biến đổi gene sẽ hút hết chất dinh dưỡng trong đất.
  • B. Khả năng gene kháng thuốc trừ cỏ hoặc gene sản sinh độc tố Bt phát tán sang các loài cỏ dại, tạo ra "siêu cỏ" hoặc sâu kháng Bt.
  • C. Cây trồng biến đổi gene làm tăng lượng khí thải nhà kính.
  • D. Cây trồng biến đổi gene cần ít nước hơn so với cây truyền thống.

Câu 30: Hệ gene của sinh vật nhân thực có đặc điểm phức tạp nào sau đây so với sinh vật nhân sơ?

  • A. Kích thước nhỏ hơn và ít DNA không mã hóa.
  • B. Chỉ tồn tại dưới dạng vòng khép kín.
  • C. Kích thước lớn hơn, chứa nhiều DNA không mã hóa (như intron và các trình tự lặp), và được tổ chức thành nhiều nhiễm sắc thể.
  • D. Không chứa các vùng điều hòa (promoter).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Hệ gene của sinh vật nhân sơ (prokaryote) thường có cấu trúc như thế nào so với sinh vật nhân thực (eukaryote) xét về intron và plasmid?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi muốn biểu hiện một gene mã hóa protein của người (sinh vật nhân thực) trong tế bào vi khuẩn E.coli (sinh vật nhân sơ), nhà khoa học thường gặp thách thức lớn nhất liên quan đến cấu trúc gene nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Để khắc phục thách thức được nêu ở Câu 2, nhà khoa học cần sử dụng loại vật liệu di truyền nào của gene người để đưa vào vi khuẩn?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Enzyme nào đóng vai trò như 'kéo cắt phân tử' trong công nghệ gene, có khả năng nhận biết và cắt DNA tại các trình tự nucleotide đặc hiệu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong quy trình tạo dòng DNA tái tổ hợp, thể truyền (vector) có vai trò quan trọng nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Plasmid là một loại thể truyền phổ biến được sử dụng trong công nghệ gene. Đặc điểm nào sau đây của plasmid làm cho nó phù hợp để làm thể truyền?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Bước nào trong quy trình công nghệ gene là quan trọng nhất để đưa DNA tái tổ hợp vào bên trong tế bào nhận (ví dụ: tế bào vi khuẩn, thực vật)?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tại sao việc sử dụng gene kháng kháng sinh làm gene chỉ thị (marker gene) lại phổ biến trong việc chọn lọc các tế bào vi khuẩn đã nhận được DNA tái tổ hợp?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của công nghệ gene trong y học hiện nay là sản xuất insulin tái tổ hợp để điều trị bệnh đái tháo đường. Quá trình này thường sử dụng tế bào chủ là vi khuẩn hoặc nấm men. Tại sao lại chọn các sinh vật này thay vì tế bào động vật có vú?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Công nghệ gene đã tạo ra 'lúa vàng' có khả năng tổng hợp beta-carotene (tiền chất vitamin A) trong hạt. Ứng dụng này có ý nghĩa gì đối với sức khỏe con người, đặc biệt ở các nước đang phát triển?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Liệu pháp gene (gene therapy) nhằm mục đích gì trong điều trị bệnh ở người?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất của liệu pháp gene hiện nay là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Công nghệ gene có tiềm năng ứng dụng trong xử lý ô nhiễm môi trường như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi tạo ra động vật biến đổi gene, kỹ thuật chuyển gene thường gặp khó khăn gì so với thực vật và vi khuẩn?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tại sao khi tạo cây trồng biến đổi gene kháng thuốc trừ cỏ, người ta thường chuyển gene mã hóa enzyme bất hoạt thuốc trừ cỏ thay vì gene mã hóa protein độc cho cỏ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Xét về mặt cấu trúc, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hệ gene của virus và sinh vật nhân sơ/nhân thực là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích một đoạn DNA tái tổ hợp được tạo ra bằng cách nối gene X vào plasmid Y. Đoạn DNA này cần có những thành phần cơ bản nào để có thể nhân lên và biểu hiện trong tế bào chủ là vi khuẩn E.coli?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) có ứng dụng gì trong công nghệ gene?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Việc tạo ra động vật biến đổi gene có ý nghĩa gì trong nghiên cứu y học?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Giả sử bạn muốn tạo ra một giống cây trồng có khả năng kháng sâu bệnh bằng cách chuyển một gene từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) vào cây. Sau khi chuyển gene thành công, làm thế nào để bạn chọn lọc được những cây con đã nhận gene Bt?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Vùng nào trên hệ gene của sinh vật nhân thực chứa các trình tự nucleotide mã hóa cho protein?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Công nghệ gene có thể được ứng dụng để chẩn đoán bệnh di truyền bằng cách nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi nghiên cứu hệ gene của một loài sinh vật, các nhà khoa học thường sử dụng kỹ thuật giải trình tự gene (DNA sequencing). Kỹ thuật này cung cấp thông tin gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Việc tạo ra các chủng vi sinh vật biến đổi gene có khả năng sản xuất các hợp chất sinh học (ví dụ: vitamin, enzyme công nghiệp) thuộc ứng dụng nào của công nghệ gene?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Vấn đề đạo đức nào thường được đặt ra khi thảo luận về việc tạo ra sinh vật biến đổi gene, đặc biệt là động vật và con người?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Enzyme DNA ligase (enzyme nối) có vai trò gì trong kỹ thuật tạo DNA tái tổ hợp?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Kỹ thuật 'tạo thư viện gene' (gene library) là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích sơ đồ sau về quá trình tạo ADN tái tổ hợp: (1) Tách chiết DNA tổng số, (2) Cắt DNA bằng enzyme cắt giới hạn, (3) Nối đoạn DNA cần chuyển vào thể truyền đã cắt bằng enzyme nối, (4) Chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào nhận. Trình tự các bước này có đúng với quy trình cơ bản của công nghệ gene không?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Bên cạnh lợi ích, cây trồng biến đổi gene cũng gây ra một số lo ngại về môi trường. Lo ngại nào sau đây là hợp lý nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Hệ gene của sinh vật nhân thực có đặc điểm phức tạp nào sau đây so với sinh vật nhân sơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về hệ gene của một loài sinh vật?

  • A. Toàn bộ trình tự DNA trong bộ nhiễm sắc thể đơn bội của loài, bao gồm cả các gene và các trình tự không mã hóa.
  • B. Tổng số lượng nhiễm sắc thể có trong tế bào sinh dưỡng của loài.
  • C. Chỉ bao gồm các gene mã hóa protein có chức năng trong tế bào.
  • D. Toàn bộ các loại protein được tổng hợp trong một tế bào cụ thể.

Câu 2: Mặc dù hệ gene người có kích thước lớn hơn nhiều so với hệ gene của vi khuẩn E. coli, nhưng số lượng gene mã hóa protein ở người không tỷ lệ thuận với kích thước hệ gene đó. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào sau đây trong hệ gene người?

  • A. Tốc độ phiên mã và dịch mã ở người chậm hơn.
  • B. Kích thước trung bình của mỗi gene ở người nhỏ hơn.
  • C. Tỷ lệ các trình tự DNA không mã hóa chiếm phần lớn trong hệ gene người.
  • D. Số lượng nhiễm sắc thể ở người nhiều hơn vi khuẩn.

Câu 3: Trong công nghệ gene, enzyme nào sau đây đóng vai trò "cắt" DNA tại các vị trí trình tự nhận biết đặc hiệu?

  • A. Enzyme DNA polymerase.
  • B. Enzyme cắt giới hạn (restriction enzyme).
  • C. Enzyme RNA polymerase.
  • D. Enzyme ligase (DNA ligase).

Câu 4: Để tạo ra DNA tái tổ hợp, cần sử dụng enzyme nào để nối đoạn gene cần chuyển vào vector?

  • A. Enzyme cắt giới hạn.
  • B. Enzyme reverse transcriptase.
  • C. Enzyme helicase.
  • D. Enzyme ligase (DNA ligase).

Câu 5: Plasmid là một trong những loại vector chuyển gene phổ biến nhất trong công nghệ gene. Đặc điểm nào của plasmid giúp nó phù hợp làm vector?

  • A. Là phân tử DNA vòng, có khả năng tự nhân đôi độc lập và thường mang gene kháng kháng sinh.
  • B. Là phân tử protein có khả năng gắn vào DNA ngoại lai.
  • C. Là một loại virus có khả năng lây nhiễm vào tế bào chủ.
  • D. Là trình tự DNA thẳng, mạch kép, được tìm thấy trong nhân tế bào.

Câu 6: Trình tự các bước cơ bản để tạo ra một sinh vật biến đổi gene (GMO) là gì?

  • A. Tạo DNA tái tổ hợp -> Tách gene -> Chuyển DNA tái tổ hợp -> Phân lập.
  • B. Chuyển DNA tái tổ hợp -> Tách gene -> Tạo DNA tái tổ hợp -> Phân lập.
  • C. Tách gene -> Tạo DNA tái tổ hợp -> Chuyển DNA tái tổ hợp -> Phân lập.
  • D. Phân lập -> Tách gene -> Tạo DNA tái tổ hợp -> Chuyển DNA tái tổ hợp.

Câu 7: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của công nghệ sinh học và y học. Nguyên lý hoạt động cơ bản của kỹ thuật này là gì?

  • A. Tạo ra các bản sao của toàn bộ hệ gene.
  • B. Khuếch đại (tăng số lượng bản sao) một đoạn DNA đặc hiệu trong ống nghiệm.
  • C. Cắt DNA tại các vị trí đặc hiệu.
  • D. Nối các đoạn DNA lại với nhau.

Câu 8: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của công nghệ gene trong y học là sản xuất các protein có hoạt tính sinh học dùng làm thuốc. Ví dụ điển hình là việc sản xuất insulin người bằng vi khuẩn E. coli. Quy trình này thể hiện bước nào trong các bước cơ bản của công nghệ gene?

  • A. Ứng dụng công nghệ gene để sản xuất protein tái tổ hợp.
  • B. Liệu pháp gene để chữa bệnh tiểu đường.
  • C. Tạo sinh vật chuyển gene để chẩn đoán bệnh.
  • D. Kỹ thuật giải trình tự hệ gene.

Câu 9: Cây trồng biến đổi gene (GMO) kháng sâu bệnh là một ứng dụng phổ biến của công nghệ gene trong nông nghiệp. Cơ chế hoạt động của loại cây này thường là gì?

  • A. Cây tự tổng hợp thuốc trừ sâu hóa học.
  • B. Cây có bộ rễ phát triển mạnh mẽ hơn để tránh bị sâu hại rễ.
  • C. Cây tiết ra các chất hấp dẫn thiên địch của sâu bệnh.
  • D. Cây tổng hợp protein độc hại đối với sâu bệnh nhờ gene được chuyển vào.

Câu 10: Liệu pháp gene là một hướng ứng dụng tiềm năng của công nghệ gene trong y học. Mục tiêu chính của liệu pháp gene là gì?

  • A. Thay thế toàn bộ hệ gene của bệnh nhân.
  • B. Loại bỏ tất cả các gene gây bệnh ra khỏi cơ thể.
  • C. Đưa gene chức năng vào tế bào để sửa chữa hoặc bù đắp cho gene bị lỗi.
  • D. Tạo ra các loại thuốc mới dựa trên cấu trúc protein.

Câu 11: Khi nói về vector chuyển gene, ngoài plasmid, virus cũng có thể được sử dụng làm vector. Ưu điểm của việc sử dụng virus làm vector chuyển gene trong một số trường hợp là gì?

  • A. Virus có kích thước nhỏ hơn plasmid nên dễ thao tác hơn.
  • B. Virus có khả năng lây nhiễm tự nhiên và đưa gene vào tế bào chủ hiệu quả.
  • C. Virus chỉ có DNA mạch đơn nên dễ tích hợp vào hệ gene chủ.
  • D. Virus không gây phản ứng miễn dịch ở cơ thể chủ.

Câu 12: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu chức năng của một gene mới được phát hiện trong tế bào người. Kỹ thuật nào sau đây có thể giúp nhà khoa học tạo ra số lượng lớn bản sao của đoạn gene đó một cách nhanh chóng để phục vụ nghiên cứu?

  • A. Kỹ thuật PCR.
  • B. Kỹ thuật điện di gel.
  • C. Kỹ thuật giải trình tự DNA.
  • D. Kỹ thuật microarray.

Câu 13: Sinh vật biến đổi gene (GMO) là sinh vật mà hệ gene của nó đã bị biến đổi bằng công nghệ gene. Mục đích chính của việc tạo ra GMO là gì?

  • A. Để chúng có kích thước lớn hơn sinh vật bình thường.
  • B. Để tạo ra các loài sinh vật mới hoàn toàn khác biệt.
  • C. Để giảm sự đa dạng sinh học trong tự nhiên.
  • D. Để tạo ra các đặc tính mong muốn phục vụ lợi ích con người.

Câu 14: Trong nông nghiệp, việc tạo ra cây trồng chịu hạn bằng công nghệ gene thường liên quan đến việc chuyển gene quy định các enzyme hoặc protein giúp cây thích nghi với điều kiện thiếu nước. Đây là ứng dụng của công nghệ gene nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng khả năng chống chịu của cây trồng với điều kiện môi trường.
  • B. Tăng hàm lượng dinh dưỡng trong sản phẩm.
  • C. Giảm thời gian sinh trưởng của cây.
  • D. Tạo ra cây trồng có màu sắc hoặc hình dạng mới lạ.

Câu 15: Công nghệ gene có tiềm năng lớn trong việc chẩn đoán các bệnh di truyền. Kỹ thuật nào của công nghệ gene thường được sử dụng để phát hiện sự có mặt của một đột biến gene gây bệnh cụ thể trong mẫu DNA của bệnh nhân?

  • A. Kỹ thuật nhân bản vô tính.
  • B. Kỹ thuật PCR kết hợp các phương pháp phân tích DNA.
  • C. Kỹ thuật dung hợp tế bào trần.
  • D. Kỹ thuật gây đột biến nhân tạo.

Câu 16: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức và môi trường liên quan đến cây trồng biến đổi gene kháng thuốc diệt cỏ là gì?

  • A. Cây trồng sẽ không còn khả năng quang hợp.
  • B. Cây trồng sẽ có độc tố gây hại cho con người.
  • C. Nguy cơ làm tăng sử dụng thuốc diệt cỏ và tạo ra cỏ dại kháng thuốc.
  • D. Cây trồng sẽ không thể sinh sản hữu tính.

Câu 17: Giả sử bạn muốn tạo ra một loại vi khuẩn biến đổi gene có khả năng phân hủy một chất ô nhiễm cụ thể trong môi trường. Bạn cần tìm kiếm gene có chức năng đó từ đâu để chuyển vào vi khuẩn?

  • A. Từ các sinh vật khác (ví dụ: vi khuẩn, nấm) có khả năng phân hủy chất ô nhiễm đó.
  • B. Tổng hợp nhân tạo một gene hoàn toàn mới không dựa trên trình tự tự nhiên nào.
  • C. Biến đổi ngẫu nhiên các gene trong vi khuẩn để hy vọng tạo ra khả năng mới.
  • D. Chỉ cần thay đổi môi trường nuôi cấy vi khuẩn.

Câu 18: Trong quy trình tạo DNA tái tổ hợp, sau khi cắt DNA chứa gene mục tiêu và vector bằng cùng một loại enzyme cắt giới hạn, điều gì xảy ra tiếp theo?

  • A. DNA tái tổ hợp được nhân bản ngay lập tức bằng PCR.
  • B. Vector và gene mục tiêu tự động nối lại với nhau.
  • C. DNA tái tổ hợp được giải trình tự để kiểm tra.
  • D. Trộn lẫn vector và gene mục tiêu với enzyme ligase để nối chúng lại.

Câu 19: Giả sử bạn đang nghiên cứu một bệnh di truyền hiếm gặp và nghi ngờ nó do đột biến ở một gene cụ thể. Để xác định chính xác trình tự nucleotide của gene đó ở bệnh nhân, kỹ thuật nào là phù hợp nhất?

  • A. Kỹ thuật điện di gel.
  • B. Kỹ thuật PCR.
  • C. Kỹ thuật giải trình tự DNA.
  • D. Kỹ thuật tách chiết DNA.

Câu 20: Công nghệ gene mở ra khả năng sản xuất các loại vacxin mới. Một phương pháp là tạo ra vacxin tái tổ hợp, trong đó chỉ sử dụng một phần protein (kháng nguyên) của tác nhân gây bệnh thay vì toàn bộ tác nhân. Điều này được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Tách gene mã hóa kháng nguyên từ tác nhân gây bệnh và chuyển vào sinh vật chủ để sản xuất protein kháng nguyên.
  • B. Làm suy yếu tác nhân gây bệnh bằng cách chiếu xạ.
  • C. Nuôi cấy tác nhân gây bệnh trong điều kiện khắc nghiệt.
  • D. Tổng hợp hóa học toàn bộ protein kháng nguyên.

Câu 21: Một trong những ứng dụng tiềm năng nhưng gây tranh cãi về mặt đạo đức của công nghệ gene là liệu pháp gene trên tế bào mầm (germline gene therapy). Lo ngại chính về liệu pháp này là gì?

  • A. Chi phí thực hiện quá cao.
  • B. Hiệu quả điều trị không đáng kể.
  • C. Chỉ có thể áp dụng cho một số bệnh nhất định.
  • D. Những thay đổi gene có thể di truyền cho các thế hệ sau và gây ra hậu quả không lường trước.

Câu 22: Trong quy trình tạo sinh vật biến đổi gene, bước "phân lập và chọn lọc" các tế bào/cá thể đã biến đổi gene có ý nghĩa quan trọng. Tại sao cần thực hiện bước này?

  • A. Để làm sạch DNA tái tổ hợp.
  • B. Để xác định và chọn lọc các tế bào/cá thể đã nhận được gene chuyển.
  • C. Để tăng số lượng bản sao của gene chuyển.
  • D. Để kiểm tra trình tự nucleotide của gene chuyển.

Câu 23: Giả sử bạn muốn tạo ra giống lúa có khả năng tổng hợp beta-carotene (tiền chất vitamin A) trong hạt gạo để cải thiện dinh dưỡng (như giống "lúa vàng"). Đây là ứng dụng của công nghệ gene nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng khả năng kháng sâu bệnh.
  • B. Tăng năng suất thu hoạch.
  • C. Tăng khả năng chịu hạn.
  • D. Cải thiện giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.

Câu 24: Kỹ thuật PCR có thể được sử dụng trong pháp y để phân tích mẫu DNA tại hiện trường vụ án. Ứng dụng này dựa trên nguyên lý nào của PCR?

  • A. Khả năng khuếch đại lượng nhỏ DNA lên số lượng lớn.
  • B. Khả năng cắt DNA tại các vị trí đặc hiệu.
  • C. Khả năng nối các đoạn DNA lại với nhau.
  • D. Khả năng giải trình tự toàn bộ hệ gene.

Câu 25: Enzyme reverse transcriptase (phiên mã ngược) đóng vai trò quan trọng trong công nghệ gene khi muốn tách gene từ mRNA để tạo DNA bổ sung (cDNA). Ứng dụng này thường được sử dụng khi nào?

  • A. Để nối các đoạn DNA lại với nhau.
  • B. Để cắt DNA tại các vị trí đặc hiệu.
  • C. Để tổng hợp cDNA từ mRNA, thường dùng khi tách gene từ sinh vật nhân thực.
  • D. Để nhân bản toàn bộ hệ gene.

Câu 26: Sinh vật chuyển gene (GMO) có thể gây ra những rủi ro tiềm ẩn đối với môi trường. Rủi ro nào sau đây là một trong những lo ngại chính?

  • A. Khả năng gene chuyển thoát ra ngoài tự nhiên và phát tán sang các loài hoang dại.
  • B. GMO sẽ tiêu thụ hết tài nguyên trong môi trường.
  • C. GMO sẽ làm tăng đa dạng sinh học một cách mất kiểm soát.
  • D. GMO sẽ gây biến đổi khí hậu toàn cầu.

Câu 27: Liệu pháp gene tế bào soma (somatic gene therapy) là việc đưa gene vào tế bào sinh dưỡng của bệnh nhân. Đặc điểm nào sau đây là đúng về liệu pháp này?

  • A. Kết quả điều trị sẽ di truyền cho các thế hệ sau.
  • B. Sự thay đổi gene chỉ giới hạn trong cơ thể người bệnh và không di truyền.
  • C. Liệu pháp này chỉ áp dụng cho các bệnh không di truyền.
  • D. Liệu pháp này cần thay thế toàn bộ hệ gene của bệnh nhân.

Câu 28: Một công ty công nghệ sinh học muốn sản xuất một loại enzyme công nghiệp bằng phương pháp tái tổ hợp. Họ đã xác định được gene mã hóa enzyme đó từ một loài vi khuẩn đặc biệt. Bước tiếp theo họ cần làm là gì để có thể sản xuất enzyme số lượng lớn?

  • A. Gắn gene đó vào một vector phù hợp để tạo DNA tái tổ hợp.
  • B. Tổng hợp enzyme trực tiếp từ gene vừa tách.
  • C. Lai tạo vi khuẩn đặc biệt đó với vi khuẩn E. coli.
  • D. Giải trình tự toàn bộ hệ gene của vi khuẩn đặc biệt.

Câu 29: So với phương pháp chọn giống truyền thống, công nghệ gene mang lại ưu điểm nổi bật nào trong việc tạo giống mới?

  • A. Chỉ cho phép tạo ra các biến dị ngẫu nhiên.
  • B. Chỉ áp dụng cho các loài có khả năng lai hữu tính.
  • C. Cho phép chuyển gene giữa các loài khác xa nhau về mặt phân loại và tạo ra các đặc tính mới nhanh chóng.
  • D. Luôn tạo ra các giống cây trồng có năng suất cao hơn.

Câu 30: Khái niệm

  • A. Để giải trình tự toàn bộ hệ gene của sinh vật một cách tự động.
  • B. Để tạo ra số lượng lớn sinh vật biến đổi gene.
  • C. Để trực tiếp sản xuất protein tái tổ hợp.
  • D. Để lưu trữ, tìm kiếm và phân lập các đoạn DNA (gene) cụ thể từ hệ gene của sinh vật.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về hệ gene của một loài sinh vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Mặc dù hệ gene người có kích thước lớn hơn nhiều so với hệ gene của vi khuẩn E. coli, nhưng số lượng gene mã hóa protein ở người không tỷ lệ thuận với kích thước hệ gene đó. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào sau đây trong hệ gene người?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong công nghệ gene, enzyme nào sau đây đóng vai trò 'cắt' DNA tại các vị trí trình tự nhận biết đặc hiệu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Để tạo ra DNA tái tổ hợp, cần sử dụng enzyme nào để nối đoạn gene cần chuyển vào vector?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Plasmid là một trong những loại vector chuyển gene phổ biến nhất trong công nghệ gene. Đặc điểm nào của plasmid giúp nó phù hợp làm vector?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trình tự các bước cơ bản để tạo ra một sinh vật biến đổi gene (GMO) là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của công nghệ sinh học và y học. Nguyên lý hoạt động cơ bản của kỹ thuật này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của công nghệ gene trong y học là sản xuất các protein có hoạt tính sinh học dùng làm thuốc. Ví dụ điển hình là việc sản xuất insulin người bằng vi khuẩn E. coli. Quy trình này thể hiện bước nào trong các bước cơ bản của công nghệ gene?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Cây trồng biến đổi gene (GMO) kháng sâu bệnh là một ứng dụng phổ biến của công nghệ gene trong nông nghiệp. Cơ chế hoạt động của loại cây này thường là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Liệu pháp gene là một hướng ứng dụng tiềm năng của công nghệ gene trong y học. Mục tiêu chính của liệu pháp gene là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi nói về vector chuyển gene, ngoài plasmid, virus cũng có thể được sử dụng làm vector. Ưu điểm của việc sử dụng virus làm vector chuyển gene trong một số trường hợp là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu chức năng của một gene mới được phát hiện trong tế bào người. Kỹ thuật nào sau đây có thể giúp nhà khoa học tạo ra số lượng lớn bản sao của đoạn gene đó một cách nhanh chóng để phục vụ nghiên cứu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Sinh vật biến đổi gene (GMO) là sinh vật mà hệ gene của nó đã bị biến đổi bằng công nghệ gene. Mục đích chính của việc tạo ra GMO là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong nông nghiệp, việc tạo ra cây trồng chịu hạn bằng công nghệ gene thường liên quan đến việc chuyển gene quy định các enzyme hoặc protein giúp cây thích nghi với điều kiện thiếu nước. Đây là ứng dụng của công nghệ gene nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Công nghệ gene có tiềm năng lớn trong việc chẩn đoán các bệnh di truyền. Kỹ thuật nào của công nghệ gene thường được sử dụng để phát hiện sự có mặt của một đột biến gene gây bệnh cụ thể trong mẫu DNA của bệnh nhân?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức và môi trường liên quan đến cây trồng biến đổi gene kháng thuốc diệt cỏ là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Giả sử bạn muốn tạo ra một loại vi khuẩn biến đổi gene có khả năng phân hủy một chất ô nhiễm cụ thể trong môi trường. Bạn cần tìm kiếm gene có chức năng đó từ đâu để chuyển vào vi khuẩn?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong quy trình tạo DNA tái tổ hợp, sau khi cắt DNA chứa gene mục tiêu và vector bằng cùng một loại enzyme cắt giới hạn, điều gì xảy ra tiếp theo?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Giả sử bạn đang nghiên cứu một bệnh di truyền hiếm gặp và nghi ngờ nó do đột biến ở một gene cụ thể. Để xác định chính xác trình tự nucleotide của gene đó ở bệnh nhân, kỹ thuật nào là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Công nghệ gene mở ra khả năng sản xuất các loại vacxin mới. Một phương pháp là tạo ra vacxin tái tổ hợp, trong đó chỉ sử dụng một phần protein (kháng nguyên) của tác nhân gây bệnh thay vì toàn bộ tác nhân. Điều này được thực hiện bằng cách nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một trong những ứng dụng tiềm năng nhưng gây tranh cãi về mặt đạo đức của công nghệ gene là liệu pháp gene trên tế bào mầm (germline gene therapy). Lo ngại chính về liệu pháp này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong quy trình tạo sinh vật biến đổi gene, bước 'phân lập và chọn lọc' các tế bào/cá thể đã biến đổi gene có ý nghĩa quan trọng. Tại sao cần thực hiện bước này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Giả sử bạn muốn tạo ra giống lúa có khả năng tổng hợp beta-carotene (tiền chất vitamin A) trong hạt gạo để cải thiện dinh dưỡng (như giống 'lúa vàng'). Đây là ứng dụng của công nghệ gene nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Kỹ thuật PCR có thể được sử dụng trong pháp y để phân tích mẫu DNA tại hiện trường vụ án. Ứng dụng này dựa trên nguyên lý nào của PCR?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Enzyme reverse transcriptase (phiên mã ngược) đóng vai trò quan trọng trong công nghệ gene khi muốn tách gene từ mRNA để tạo DNA bổ sung (cDNA). Ứng dụng này thường được sử dụng khi nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Sinh vật chuyển gene (GMO) có thể gây ra những rủi ro tiềm ẩn đối với môi trường. Rủi ro nào sau đây là một trong những lo ngại chính?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Liệu pháp gene tế bào soma (somatic gene therapy) là việc đưa gene vào tế bào sinh dưỡng của bệnh nhân. Đặc điểm nào sau đây là đúng về liệu pháp này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một công ty công nghệ sinh học muốn sản xuất một loại enzyme công nghiệp bằng phương pháp tái tổ hợp. Họ đã xác định được gene mã hóa enzyme đó từ một loài vi khuẩn đặc biệt. Bước tiếp theo họ cần làm là gì để có thể sản xuất enzyme số lượng lớn?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: So với phương pháp chọn giống truyền thống, công nghệ gene mang lại ưu điểm nổi bật nào trong việc tạo giống mới?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khái niệm "thư viện gene" (gene library) là một tập hợp các dòng tế bào hoặc phage chứa các đoạn DNA tái tổ hợp đại diện cho toàn bộ hoặc một phần đáng kể hệ gene của một sinh vật. Chức năng chính của thư viện gene trong nghiên cứu là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong quy trình tạo dòng tế bào mang gene mong muốn bằng công nghệ DNA tái tổ hợp, bước nào sau đây là bắt buộc phải thực hiện trước khi đưa DNA tái tổ hợp vào tế bào nhận?

  • A. Phân lập gene mong muốn từ tế bào cho
  • B. Cắt DNA của vector và DNA chứa gene mong muốn bằng enzyme giới hạn
  • C. Nhân dòng (amplification) DNA tái tổ hợp
  • D. Biến nạp tế bào nhận bằng DNA tái tổ hợp

Câu 2: Enzyme ligase đóng vai trò gì trong công nghệ DNA tái tổ hợp?

  • A. Cắt DNA tại các vị trí nucleotide xác định
  • B. Nối các đoạn DNA lại với nhau
  • C. Nhân bản DNA thành nhiều bản sao
  • D. Phân tích trình tự nucleotide của DNA

Câu 3: Để đưa gene kháng thuốc trừ sâu vào cây trồng, vector chuyển gene phổ biến nhất được sử dụng là:

  • A. Plasmid của vi khuẩn E. coli
  • B. Bacteriophage lambda
  • C. Virus động vật
  • D. Plasmid Ti của Agrobacterium tumefaciens

Câu 4: Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để đưa DNA tái tổ hợp vào tế bào động vật?

  • A. Vi tiêm (Microinjection)
  • B. Sử dụng virus vector
  • C. Súng bắn gene (Gene gun)
  • D. Điện di (Electroporation)

Câu 5: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ gene trong y học?

  • A. Sản xuất insulin chữa bệnh tiểu đường
  • B. Tạo giống cây trồng biến đổi gene kháng bệnh
  • C. Liệu pháp gene chữa bệnh di truyền
  • D. Chẩn đoán bệnh di truyền bằng kỹ thuật PCR

Câu 6: Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để:

  • A. Nhân nhanh một đoạn DNA cụ thể
  • B. Cắt DNA thành các đoạn nhỏ
  • C. Nối các đoạn DNA lại với nhau
  • D. Phân tích trình tự nucleotide của DNA

Câu 7: Phương pháp điện di gel agarose được sử dụng trong công nghệ gene để:

  • A. Nhân bản DNA
  • B. Cắt DNA
  • C. Phân tách các đoạn DNA dựa trên kích thước
  • D. Nối các đoạn DNA

Câu 8: Thế hệ cây trồng biến đổi gene đầu tiên được tạo ra chủ yếu tập trung vào đặc điểm nào?

  • A. Tăng hàm lượng dinh dưỡng
  • B. Kháng sâu và kháng thuốc diệt cỏ
  • C. Chịu hạn và chịu mặn
  • D. Tăng tốc độ sinh trưởng

Câu 9: Ưu điểm chính của việc sử dụng vi sinh vật biến đổi gene để sản xuất protein trị liệu (therapeutic protein) so với phương pháp truyền thống là:

  • A. Protein sản xuất ra có hoạt tính sinh học cao hơn
  • B. Giảm nguy cơ gây dị ứng cho người bệnh
  • C. Đơn giản hóa quy trình tinh chế protein
  • D. Sản xuất protein với số lượng lớn và chi phí thấp hơn

Câu 10: Liệu pháp gene ex vivo khác với liệu pháp gene in vivo ở điểm nào?

  • A. Tế bào được biến đổi gene bên ngoài cơ thể trước khi đưa trở lại
  • B. Gene được đưa trực tiếp vào tế bào mục tiêu trong cơ thể
  • C. Chỉ sử dụng virus làm vector chuyển gene
  • D. Chỉ áp dụng cho bệnh di truyền tế bào sinh dưỡng

Câu 11: Một nhà khoa học muốn tạo ra một dòng vi khuẩn E. coli có khả năng sản xuất enzyme cellulase để phân hủy cellulose. Quy trình nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Gây đột biến ngẫu nhiên dòng E. coli ban đầu và chọn lọc các chủng có khả năng sản xuất cellulase
  • B. Lai hữu tính dòng E. coli ban đầu với một loài vi khuẩn khác có khả năng sản xuất cellulase
  • C. Chuyển gene mã hóa enzyme cellulase từ một loài sinh vật khác vào dòng E. coli ban đầu
  • D. Nuôi cấy dòng E. coli ban đầu trong môi trường giàu cellulose để kích thích sản xuất cellulase

Câu 12: Xét nghiệm DNA dựa trên kỹ thuật PCR được sử dụng rộng rãi trong pháp y vì lý do chính nào?

  • A. PCR có thể phân tích được trình tự nucleotide của DNA nhanh chóng
  • B. PCR có thể khuếch đại DNA từ một lượng mẫu rất nhỏ
  • C. PCR có thể phát hiện được đột biến gene
  • D. PCR có thể xác định được giới tính của người để lại mẫu DNA

Câu 13: Trong công nghệ gene, "thư viện gene" (gene library) là gì?

  • A. Tập hợp các gene đã được biết chức năng
  • B. Danh sách các gene có trong hệ gene của một loài
  • C. Bộ sưu tập các enzyme giới hạn và enzyme ligase
  • D. Tập hợp các đoạn DNA tái tổ hợp chứa toàn bộ hệ gene của một sinh vật

Câu 14: Phương pháp nào sau đây cho phép chỉnh sửa gene mục tiêu một cách chính xác trong tế bào sống?

  • A. Kỹ thuật DNA tái tổ hợp truyền thống
  • B. Phương pháp gây đột biến ngẫu nhiên
  • C. Hệ thống CRISPR/Cas9
  • D. Kỹ thuật chuyển gene bằng virus vector

Câu 15: Ứng dụng nào của công nghệ gene có tiềm năng lớn nhất trong việc điều trị các bệnh di truyền?

  • A. Liệu pháp gene
  • B. Sàng lọc trước sinh
  • C. Sản xuất thuốc kháng sinh
  • D. Tạo vaccine tái tổ hợp

Câu 16: Trong quá trình tạo DNA tái tổ hợp, plasmid đóng vai trò là:

  • A. Enzyme cắt DNA
  • B. Vector chuyển gene
  • C. Gene mục tiêu
  • D. Mồi (primer) cho PCR

Câu 17: Phát biểu nào sau đây không đúng về cây trồng biến đổi gene?

  • A. Có thể mang gene kháng sâu bệnh
  • B. Có thể tăng năng suất cây trồng
  • C. Chưa được trồng phổ biến trên thế giới
  • D. Có thể giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu

Câu 18: Mục tiêu chính của công nghệ gene trong sản xuất nông nghiệp là:

  • A. Nâng cao năng suất và chất lượng cây trồng
  • B. Tạo ra các giống vật nuôi mới
  • C. Sản xuất phân bón sinh học
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học

Câu 19: Trong kỹ thuật chuyển gene vào tế bào thực vật bằng Agrobacterium tumefaciens, phần DNA nào của plasmid Ti được tích hợp vào hệ gene của cây?

  • A. Toàn bộ plasmid Ti
  • B. T-DNA (Transfer DNA)
  • C. ori (điểm khởi đầu sao chép)
  • D. gene kháng kháng sinh

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ gene liên quan đến việc bảo vệ môi trường?

  • A. Sản xuất vaccine cho vật nuôi
  • B. Tạo giống cây trồng chịu hạn
  • C. Sản xuất enzyme công nghiệp
  • D. Tạo vi sinh vật phân hủy chất thải độc hại

Câu 21: Để xác định một dòng vi khuẩn đã nhận được gene mong muốn hay chưa sau quá trình biến nạp, người ta thường sử dụng phương pháp:

  • A. Điện di gel agarose
  • B. Kỹ thuật PCR
  • C. Sử dụng gene đánh dấu (marker gene)
  • D. Phân tích trình tự DNA

Câu 22: Một bệnh nhân mắc bệnh di truyền do thiếu một enzyme quan trọng. Liệu pháp gene nào sau đây có thể giúp điều trị bệnh này?

  • A. Liệu pháp gene ức chế gene
  • B. Liệu pháp gene bổ sung gene
  • C. Liệu pháp gene chỉnh sửa gene
  • D. Liệu pháp gene kháng virus

Câu 23: Trong công nghệ sản xuất protein tái tổ hợp, "hệ thống biểu hiện" (expression system) dùng để chỉ:

  • A. Quy trình tinh chế protein sau khi sản xuất
  • B. Phương pháp đưa gene vào tế bào nhận
  • C. Enzyme sử dụng để cắt và nối DNA
  • D. Tổ hợp vector, tế bào chủ và các yếu tố cần thiết để biểu hiện gene

Câu 24: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức của công nghệ gene là:

  • A. Chi phí sản xuất công nghệ gene quá cao
  • B. Nguy cơ thất bại của các liệu pháp gene
  • C. Khả năng chỉnh sửa gene mầm dòng và tác động đến thế hệ tương lai
  • D. Sự phức tạp của quy trình công nghệ gene

Câu 25: Để tạo ra một giống cây trồng lưỡng bội đồng hợp tử về tất cả các gene, phương pháp công nghệ gene nào sau đây có thể được sử dụng?

  • A. Nuôi cấy tế bào đơn bội và lưỡng bội hóa
  • B. Lai hữu tính và chọn lọc
  • C. Gây đột biến đa bội
  • D. Chuyển gene bằng plasmid Ti

Câu 26: Trong thí nghiệm chuyển gene, sau khi trộn DNA tái tổ hợp với tế bào E. coli, người ta thực hiện "sốc nhiệt" (heat shock) nhằm mục đích:

  • A. Nhân bản DNA tái tổ hợp
  • B. Tăng tính thấm màng tế bào để DNA dễ xâm nhập
  • C. Phá hủy tế bào E. coli không nhận DNA
  • D. Hoạt hóa enzyme ligase

Câu 27: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất insulin người với số lượng lớn. Phương pháp công nghệ gene nào là hiệu quả nhất?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào động vật
  • B. Sử dụng enzyme chiết xuất từ động vật
  • C. Sử dụng vi sinh vật biến đổi gene
  • D. Tổng hợp hóa học insulin

Câu 28: Trong hệ thống CRISPR/Cas9, protein Cas9 có vai trò:

  • A. Enzyme cắt DNA tại vị trí xác định
  • B. RNA dẫn đường nhận biết vị trí mục tiêu trên DNA
  • C. Enzyme nối các đoạn DNA lại với nhau
  • D. Protein bảo vệ DNA khỏi bị cắt

Câu 29: Phương pháp nào sau đây giúp xác định trình tự nucleotide của một đoạn DNA?

  • A. Điện di gel agarose
  • B. Kỹ thuật PCR
  • C. Lai DNA (DNA hybridization)
  • D. Giải trình tự DNA (DNA sequencing)

Câu 30: Một nhóm nghiên cứu muốn tạo ra giống lúa có khả năng chịu hạn tốt hơn bằng công nghệ gene. Bước đầu tiên cần thực hiện là:

  • A. Xác định và phân lập gene chịu hạn
  • B. Chọn vector chuyển gene phù hợp
  • C. Chuyển gene vào tế bào lúa
  • D. Chọn lọc dòng lúa biến đổi gene

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong quy trình tạo dòng tế bào mang gene mong muốn bằng công nghệ DNA tái tổ hợp, bước nào sau đây là *bắt buộc* phải thực hiện trước khi đưa DNA tái tổ hợp vào tế bào nhận?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Enzyme *ligase* đóng vai trò gì trong công nghệ DNA tái tổ hợp?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để đưa gene kháng thuốc trừ sâu vào cây trồng, vector chuyển gene phổ biến nhất được sử dụng là:

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phương pháp nào sau đây *không* được sử dụng để đưa DNA tái tổ hợp vào tế bào động vật?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Ứng dụng nào sau đây *không* phải là ứng dụng của công nghệ gene trong y học?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để:

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phương pháp điện di gel agarose được sử dụng trong công nghệ gene để:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Thế hệ cây trồng biến đổi gene đầu tiên được tạo ra chủ yếu tập trung vào đặc điểm nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ưu điểm chính của việc sử dụng vi sinh vật biến đổi gene để sản xuất protein trị liệu (therapeutic protein) so với phương pháp truyền thống là:

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Liệu pháp gene *ex vivo* khác với liệu pháp gene *in vivo* ở điểm nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một nhà khoa học muốn tạo ra một dòng vi khuẩn *E. coli* có khả năng sản xuất enzyme cellulase để phân hủy cellulose. Quy trình nào sau đây là phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Xét nghiệm DNA dựa trên kỹ thuật PCR được sử dụng rộng rãi trong pháp y vì lý do chính nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong công nghệ gene, 'thư viện gene' (gene library) là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phương pháp nào sau đây cho phép chỉnh sửa gene mục tiêu một cách chính xác trong tế bào sống?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Ứng dụng nào của công nghệ gene có tiềm năng lớn nhất trong việc điều trị các bệnh di truyền?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong quá trình tạo DNA tái tổ hợp, plasmid đóng vai trò là:

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về cây trồng biến đổi gene?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Mục tiêu chính của công nghệ gene trong sản xuất nông nghiệp là:

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong kỹ thuật chuyển gene vào tế bào thực vật bằng *Agrobacterium tumefaciens*, phần DNA nào của plasmid Ti được tích hợp vào hệ gene của cây?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ gene liên quan đến việc bảo vệ môi trường?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để xác định một dòng vi khuẩn đã nhận được gene mong muốn hay chưa sau quá trình biến nạp, người ta thường sử dụng phương pháp:

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một bệnh nhân mắc bệnh di truyền do thiếu một enzyme quan trọng. Liệu pháp gene nào sau đây có thể giúp điều trị bệnh này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong công nghệ sản xuất protein tái tổ hợp, 'hệ thống biểu hiện' (expression system) dùng để chỉ:

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức của công nghệ gene là:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để tạo ra một giống cây trồng lưỡng bội đồng hợp tử về tất cả các gene, phương pháp công nghệ gene nào sau đây có thể được sử dụng?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong thí nghiệm chuyển gene, sau khi trộn DNA tái tổ hợp với tế bào *E. coli*, người ta thực hiện 'sốc nhiệt' (heat shock) nhằm mục đích:

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất insulin người với số lượng lớn. Phương pháp công nghệ gene nào là hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong hệ thống CRISPR/Cas9, protein Cas9 có vai trò:

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phương pháp nào sau đây giúp xác định trình tự nucleotide của một đoạn DNA?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 11: Hệ gene, công nghệ gene và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một nhóm nghiên cứu muốn tạo ra giống lúa có khả năng chịu hạn tốt hơn bằng công nghệ gene. Bước đầu tiên cần thực hiện là:

Viết một bình luận