Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 – Bài 14: Di truyền học người (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng để xác định vai trò tương đối của yếu tố di truyền và môi trường trong sự phát triển của một tính trạng ở người, đặc biệt khi nghiên cứu các bệnh phức tạp như bệnh tim mạch hoặc tiểu đường?

  • A. Nghiên cứu phả hệ (Pedigree analysis)
  • B. Nghiên cứu tế bào học (Cytogenetics)
  • C. Nghiên cứu sinh hóa (Biochemical genetics)
  • D. Nghiên cứu trẻ đồng sinh (Twin study)

Câu 2: Quan sát phả hệ dưới đây, bệnh được nghiên cứu có khả năng di truyền theo quy luật nào nhất?

[Hình ảnh phả hệ: Thế hệ I: Bố mẹ bình thường; Thế hệ II: Con gái bị bệnh, con trai bình thường; Thế hệ III: Con gái bình thường, con trai bị bệnh (từ cặp bố mẹ bình thường ở thế hệ II)]

  • A. Di truyền trội trên nhiễm sắc thể giới tính X
  • B. Di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường
  • C. Di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường
  • D. Di truyền lặn trên nhiễm sắc thể giới tính X

Câu 3: Bệnh Huntington là một bệnh di truyền thần kinh gây thoái hóa tế bào não, dẫn đến rối loạn vận động, nhận thức và tâm thần. Bệnh này được di truyền theo kiểu trội trên nhiễm sắc thể thường. Nếu một người đàn ông mang gen bệnh Huntington (dị hợp tử) kết hôn với một người phụ nữ không mang gen bệnh, xác suất con của họ mắc bệnh là bao nhiêu?

  • A. 100%
  • B. 25%
  • C. 50%
  • D. 0%

Câu 4: Bệnh mù màu đỏ - lục là một bệnh di truyền lặn liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X. Nếu một người phụ nữ bình thường nhưng có bố bị mù màu kết hôn với một người đàn ông bình thường, khả năng con trai của họ bị mù màu là bao nhiêu?

  • A. 0%
  • B. 25%
  • C. 50%
  • D. 100%

Câu 5: Hội chứng Down là một rối loạn di truyền do đột biến số lượng nhiễm sắc thể. Đột biến cụ thể nào gây ra hội chứng Down?

  • A. Mất đoạn nhiễm sắc thể số 5
  • B. Thừa một nhiễm sắc thể số 21
  • C. Chuyển đoạn nhiễm sắc thể giữa số 9 và 22
  • D. Đột biến gen trên nhiễm sắc thể X

Câu 6: Bệnh bạch tạng ở người là do đột biến gen lặn trên nhiễm sắc thể thường, gây thiếu hụt enzyme tyrosinase cần thiết cho sản xuất melanin. Nếu bố và mẹ đều là người bình thường nhưng có con bị bạch tạng, kiểu gen của bố và mẹ có thể là gì?

  • A. Bố AA, mẹ AA
  • B. Bố AA, mẹ Aa
  • C. Bố Aa, mẹ Aa
  • D. Bố aa, mẹ aa

Câu 7: Các bệnh di truyền đa yếu tố (multifactorial) khác với bệnh di truyền đơn gen ở điểm nào?

  • A. Bệnh đa yếu tố luôn di truyền theo kiểu trội, còn bệnh đơn gen thì lặn.
  • B. Bệnh đa yếu tố chỉ xuất hiện ở người lớn, bệnh đơn gen xuất hiện từ nhỏ.
  • C. Bệnh đa yếu tố có thể chữa khỏi hoàn toàn, bệnh đơn gen thì không.
  • D. Bệnh đa yếu tố do nhiều gen và yếu tố môi trường, bệnh đơn gen do đột biến một gen.

Câu 8: Tư vấn di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các cặp vợ chồng có nguy cơ sinh con mắc bệnh di truyền. Mục tiêu chính của tư vấn di truyền là gì?

  • A. Chữa khỏi hoàn toàn các bệnh di truyền cho bệnh nhân và gia đình.
  • B. Cung cấp thông tin và hỗ trợ để các cá nhân và gia đình đưa ra quyết định sáng suốt về nguy cơ di truyền.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn việc sinh ra trẻ mắc bệnh di truyền.
  • D. Bắt buộc các cặp vợ chồng có nguy cơ cao phải thực hiện các biện pháp can thiệp y tế.

Câu 9: Liệu pháp gen (gene therapy) là một hướng nghiên cứu và điều trị bệnh di truyền đầy hứa hẹn. Nguyên tắc cơ bản của liệu pháp gen là gì?

  • A. Đưa gen lành vào tế bào của bệnh nhân để thay thế gen bị bệnh.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các gen gây bệnh ra khỏi cơ thể.
  • C. Thay đổi môi trường sống của bệnh nhân để giảm thiểu tác động của gen bệnh.
  • D. Sử dụng thuốc để ức chế hoạt động của gen gây bệnh.

Câu 10: Trong một quần thể người, tần số alen gây bệnh phenylketonuria (PKU) là 0.01. Giả sử quần thể này tuân theo định luật Hardy-Weinberg, tần số người mắc bệnh PKU (kiểu gen đồng hợp lặn) trong quần thể này là bao nhiêu?

  • A. 0.01%
  • B. 0.01%
  • C. 1%
  • D. 10%

Câu 11: Tiếp tục với câu 10, trong quần thể đó, tần số người mang gen bệnh PKU nhưng không biểu hiện bệnh (kiểu gen dị hợp tử) là bao nhiêu?

  • A. 0.0198%
  • B. 0.198%
  • C. 1.98%
  • D. 19.8%

Câu 12: Yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến sự biểu hiện của bệnh di truyền như thế nào?

  • A. Môi trường có thể làm thay đổi mức độ biểu hiện hoặc thời điểm khởi phát bệnh.
  • B. Môi trường quyết định hoàn toàn việc một người có mắc bệnh di truyền hay không.
  • C. Môi trường không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến bệnh di truyền.
  • D. Môi trường chỉ ảnh hưởng đến bệnh di truyền nhiễm sắc thể, không ảnh hưởng bệnh đơn gen.

Câu 13: Xét nghiệm sàng lọc trước sinh (prenatal screening) được thực hiện với mục đích chính là gì?

  • A. Chữa khỏi các bệnh di truyền cho thai nhi ngay từ trong bụng mẹ.
  • B. Phát hiện sớm nguy cơ dị tật hoặc bệnh di truyền ở thai nhi.
  • C. Thay đổi kiểu gen của thai nhi để ngăn ngừa bệnh di truyền.
  • D. Xác định giới tính của thai nhi.

Câu 14: Sàng lọc sơ sinh (newborn screening) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sức khỏe cộng đồng?

  • A. Giảm chi phí y tế cho việc điều trị các bệnh di truyền ở người lớn.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự xuất hiện của bệnh di truyền trong cộng đồng.
  • C. Phát hiện sớm và can thiệp kịp thời các bệnh di truyền có thể điều trị được ở trẻ sơ sinh.
  • D. Cung cấp thông tin di truyền cho tất cả trẻ sơ sinh.

Câu 15: Một trong những vấn đề đạo đức quan trọng trong di truyền học người hiện đại là gì?

  • A. Việc nghiên cứu di truyền người có thể gây hại cho môi trường.
  • B. Việc chữa trị bệnh di truyền là quá tốn kém và không hiệu quả.
  • C. Việc sàng lọc di truyền có thể dẫn đến tăng tỷ lệ sinh con trai.
  • D. Nguy cơ phân biệt đối xử dựa trên thông tin di truyền.

Câu 16: Bệnh tiểu đường type 2 là một bệnh di truyền đa yếu tố. Yếu tố môi trường nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong sự phát triển của bệnh này?

  • A. Ô nhiễm không khí
  • B. Chế độ ăn uống và lối sống
  • C. Tiếp xúc với hóa chất độc hại
  • D. Áp lực công việc

Câu 17: Dược di truyền học (pharmacogenetics) nghiên cứu về sự khác biệt di truyền của mỗi cá nhân ảnh hưởng đến đáp ứng của họ với thuốc. Ứng dụng quan trọng nhất của dược di truyền học là gì?

  • A. Phát triển thuốc mới chữa trị bệnh di truyền.
  • B. Dự đoán nguy cơ mắc bệnh di truyền của một người.
  • C. Cá nhân hóa điều trị thuốc dựa trên đặc điểm di truyền của bệnh nhân.
  • D. Sàng lọc các loại thuốc có hiệu quả nhất trên quần thể.

Câu 18: Cơ chế di truyền nào sau đây có thể giải thích tại sao anh chị em sinh đôi cùng trứng (identical twins) có thể có kiểu hình khác nhau đối với một số bệnh?

  • A. Đột biến gen phát sinh sau hợp tử.
  • B. Sự khác biệt về nhiễm sắc thể giới tính.
  • C. Tái tổ hợp gen trong quá trình phát triển phôi.
  • D. Các biến đổi biểu sinh (epigenetic modifications).

Câu 19: Bệnh tim mạch, tiểu đường type 2, và ung thư được xếp vào nhóm bệnh phức tạp (complex diseases). Đặc điểm chung của các bệnh này là gì?

  • A. Do đột biến ở một gen duy nhất.
  • B. Do sự tương tác của nhiều gen và yếu tố môi trường.
  • C. Luôn di truyền theo kiểu trội hoàn toàn.
  • D. Chỉ xuất hiện ở người cao tuổi.

Câu 20: Nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng để ước tính mức độ di truyền (heritability) của một tính trạng phức tạp ở người?

  • A. Nghiên cứu phả hệ trên các gia đình lớn.
  • B. Nghiên cứu quần thể về tần số alen.
  • C. Nghiên cứu trẻ đồng sinh (twin studies).
  • D. Nghiên cứu đột biến gen gây bệnh.

Câu 21: Y học cá thể hóa (personalized medicine) dựa trên nguyên tắc nào của di truyền học người?

  • A. Tất cả mọi người đều có kiểu gen giống nhau.
  • B. Bệnh tật chỉ do yếu tố môi trường gây ra.
  • C. Mọi người đều đáp ứng giống nhau với cùng một loại thuốc.
  • D. Sự khác biệt di truyền giữa các cá nhân ảnh hưởng đến nguy cơ bệnh tật và đáp ứng điều trị.

Câu 22: Xét nghiệm di truyền trực tiếp đến người tiêu dùng (direct-to-consumer genetic testing) có ưu điểm và hạn chế gì?

  • A. Hoàn toàn chính xác và luôn cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết.
  • B. Dễ tiếp cận nhưng có thể cung cấp thông tin không đầy đủ và cần được diễn giải bởi chuyên gia.
  • C. Chỉ được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa.
  • D. Không có bất kỳ hạn chế nào và hoàn toàn đáng tin cậy.

Câu 23: Phân biệt đối xử di truyền (genetic discrimination) là gì và tại sao nó là một vấn đề cần quan tâm?

  • A. Sự khác biệt tự nhiên về gen giữa các chủng tộc người.
  • B. Việc sử dụng xét nghiệm di truyền để lựa chọn giới tính thai nhi.
  • C. Sử dụng thông tin di truyền để đối xử bất công với cá nhân trong tuyển dụng, bảo hiểm, hoặc các lĩnh vực khác.
  • D. Việc nghiên cứu gen của người nổi tiếng mà không được phép.

Câu 24: Công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR có tiềm năng lớn trong điều trị bệnh di truyền, nhưng cũng đặt ra những lo ngại về đạo đức. Lo ngại đạo đức chính nào liên quan đến việc sử dụng CRISPR trên người?

  • A. Khả năng chỉnh sửa gen mầm dòng (germline editing) có thể gây ra những thay đổi di truyền cho thế hệ tương lai.
  • B. Chi phí điều trị bằng CRISPR quá cao.
  • C. Công nghệ CRISPR chỉ hiệu quả trên động vật, không hiệu quả trên người.
  • D. CRISPR có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng cho người được điều trị.

Câu 25: Di truyền ngoài nhân (extranuclear inheritance) hay di truyền tế bào chất (cytoplasmic inheritance) đề cập đến sự di truyền của vật chất di truyền nằm ở đâu trong tế bào?

  • A. Trong nhân tế bào.
  • B. Trên nhiễm sắc thể giới tính.
  • C. Trong ribosome.
  • D. Trong ti thể và lục lạp (ở thực vật).

Câu 26: Hiện tượng khảm (mosaicism) trong di truyền học người là gì?

  • A. Hiện tượng gen nhảy (transposon) làm thay đổi vị trí gen.
  • B. Sự tồn tại của hai hay nhiều dòng tế bào có kiểu gen khác nhau trong cùng một cơ thể.
  • C. Hiện tượng gen biểu hiện khác nhau tùy thuộc vào giới tính.
  • D. Hiện tượng gen bị bất hoạt do methyl hóa DNA.

Câu 27: Độ thấm (penetrance) và độ biểu hiện (expressivity) là hai khái niệm quan trọng trong di truyền học. Sự khác biệt chính giữa độ thấm và độ biểu hiện là gì?

  • A. Độ thấm chỉ áp dụng cho bệnh trội, độ biểu hiện cho bệnh lặn.
  • B. Độ thấm liên quan đến yếu tố môi trường, độ biểu hiện liên quan đến yếu tố di truyền.
  • C. Độ thấm là tỷ lệ người mang gen bệnh biểu hiện bệnh, độ biểu hiện là mức độ nghiêm trọng của bệnh.
  • D. Độ thấm đo lường tần số alen bệnh trong quần thể, độ biểu hiện đo lường tần số kiểu gen bệnh.

Câu 28: Hiện tượng di truyền trước (anticipation) trong một số bệnh di truyền, ví dụ như bệnh Huntington hoặc loạn dưỡng cơ Myotonic, là gì?

  • A. Bệnh chỉ biểu hiện ở thế hệ đầu tiên và biến mất ở các thế hệ sau.
  • B. Bệnh biểu hiện nghiêm trọng hơn ở thế hệ trước so với thế hệ sau.
  • C. Bệnh chỉ biểu hiện ở nam giới và không xuất hiện ở nữ giới.
  • D. Bệnh có xu hướng biểu hiện ở độ tuổi trẻ hơn và nặng hơn ở các thế hệ kế tiếp.

Câu 29: Biến dị số lượng bản sao (Copy Number Variations - CNVs) là gì và chúng có vai trò như thế nào trong di truyền học người?

  • A. Sự khác biệt về số lượng bản sao của các đoạn DNA lớn trong bộ gen, có thể ảnh hưởng đến tính trạng và bệnh tật.
  • B. Đột biến điểm (point mutation) xảy ra thường xuyên trong quá trình nhân đôi DNA.
  • C. Sự thay đổi trình tự nucleotide trong gen mã hóa protein.
  • D. Hiện tượng gen bị bất hoạt do methyl hóa DNA.

Câu 30: Công nghệ CRISPR-Cas9 có thể được ứng dụng trong tương lai để điều trị bệnh di truyền bằng cách nào?

  • A. Chỉ dùng để sàng lọc phôi trước khi thụ tinh ống nghiệm.
  • B. Chỉnh sửa trực tiếp các gen bị lỗi trong tế bào của bệnh nhân.
  • C. Thay đổi môi trường sống để giảm tác động của gen bệnh.
  • D. Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại bệnh di truyền.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng để xác định vai trò tương đối của yếu tố di truyền và môi trường trong sự phát triển của một tính trạng ở người, đặc biệt khi nghiên cứu các bệnh phức tạp như bệnh tim mạch hoặc tiểu đường?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Quan sát phả hệ dưới đây, bệnh được nghiên cứu có khả năng di truyền theo quy luật nào nhất?

[Hình ảnh phả hệ: Thế hệ I: Bố mẹ bình thường; Thế hệ II: Con gái bị bệnh, con trai bình thường; Thế hệ III: Con gái bình thường, con trai bị bệnh (từ cặp bố mẹ bình thường ở thế hệ II)]

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Bệnh Huntington là một bệnh di truyền thần kinh gây thoái hóa tế bào não, dẫn đến rối loạn vận động, nhận thức và tâm thần. Bệnh này được di truyền theo kiểu trội trên nhiễm sắc thể thường. Nếu một người đàn ông mang gen bệnh Huntington (dị hợp tử) kết hôn với một người phụ nữ không mang gen bệnh, xác suất con của họ mắc bệnh là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Bệnh mù màu đỏ - lục là một bệnh di truyền lặn liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X. Nếu một người phụ nữ bình thường nhưng có bố bị mù màu kết hôn với một người đàn ông bình thường, khả năng con trai của họ bị mù màu là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Hội chứng Down là một rối loạn di truyền do đột biến số lượng nhiễm sắc thể. Đột biến cụ thể nào gây ra hội chứng Down?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Bệnh bạch tạng ở người là do đột biến gen lặn trên nhiễm sắc thể thường, gây thiếu hụt enzyme tyrosinase cần thiết cho sản xuất melanin. Nếu bố và mẹ đều là người bình thường nhưng có con bị bạch tạng, kiểu gen của bố và mẹ có thể là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Các bệnh di truyền đa yếu tố (multifactorial) khác với bệnh di truyền đơn gen ở điểm nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Tư vấn di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các cặp vợ chồng có nguy cơ sinh con mắc bệnh di truyền. Mục tiêu chính của tư vấn di truyền là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Liệu pháp gen (gene therapy) là một hướng nghiên cứu và điều trị bệnh di truyền đầy hứa hẹn. Nguyên tắc cơ bản của liệu pháp gen là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong một quần thể người, tần số alen gây bệnh phenylketonuria (PKU) là 0.01. Giả sử quần thể này tuân theo định luật Hardy-Weinberg, tần số người mắc bệnh PKU (kiểu gen đồng hợp lặn) trong quần thể này là bao nhiêu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Tiếp tục với câu 10, trong quần thể đó, tần số người mang gen bệnh PKU nhưng không biểu hiện bệnh (kiểu gen dị hợp tử) là bao nhiêu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến sự biểu hiện của bệnh di truyền như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Xét nghiệm sàng lọc trước sinh (prenatal screening) được thực hiện với mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Sàng lọc sơ sinh (newborn screening) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sức khỏe cộng đồng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một trong những vấn đề đạo đức quan trọng trong di truyền học người hiện đại là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Bệnh tiểu đường type 2 là một bệnh di truyền đa yếu tố. Yếu tố môi trường nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong sự phát triển của bệnh này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Dược di truyền học (pharmacogenetics) nghiên cứu về sự khác biệt di truyền của mỗi cá nhân ảnh hưởng đến đáp ứng của họ với thuốc. Ứng dụng quan trọng nhất của dược di truyền học là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Cơ chế di truyền nào sau đây có thể giải thích tại sao anh chị em sinh đôi cùng trứng (identical twins) có thể có kiểu hình khác nhau đối với một số bệnh?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Bệnh tim mạch, tiểu đường type 2, và ung thư được xếp vào nhóm bệnh phức tạp (complex diseases). Đặc điểm chung của các bệnh này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng để ước tính mức độ di truyền (heritability) của một tính trạng phức tạp ở người?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Y học cá thể hóa (personalized medicine) dựa trên nguyên tắc nào của di truyền học người?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Xét nghiệm di truyền trực tiếp đến người tiêu dùng (direct-to-consumer genetic testing) có ưu điểm và hạn chế gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân biệt đối xử di truyền (genetic discrimination) là gì và tại sao nó là một vấn đề cần quan tâm?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR có tiềm năng lớn trong điều trị bệnh di truyền, nhưng cũng đặt ra những lo ngại về đạo đức. Lo ngại đạo đức chính nào liên quan đến việc sử dụng CRISPR trên người?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Di truyền ngoài nhân (extranuclear inheritance) hay di truyền tế bào chất (cytoplasmic inheritance) đề cập đến sự di truyền của vật chất di truyền nằm ở đâu trong tế bào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Hiện tượng khảm (mosaicism) trong di truyền học người là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Độ thấm (penetrance) và độ biểu hiện (expressivity) là hai khái niệm quan trọng trong di truyền học. Sự khác biệt chính giữa độ thấm và độ biểu hiện là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Hiện tượng di truyền trước (anticipation) trong một số bệnh di truyền, ví dụ như bệnh Huntington hoặc loạn dưỡng cơ Myotonic, là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Biến dị số lượng bản sao (Copy Number Variations - CNVs) là gì và chúng có vai trò như thế nào trong di truyền học người?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Công nghệ CRISPR-Cas9 có thể được ứng dụng trong tương lai để điều trị bệnh di truyền bằng cách nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong nghiên cứu phả hệ về một bệnh di truyền ở người, biểu tượng hình vuông tô kín thường biểu thị điều gì?

  • A. Người nữ bị bệnh
  • B. Người nam không bị bệnh
  • C. Người nam bị bệnh
  • D. Người nữ không bị bệnh

Câu 2: Quan sát một phả hệ cho thấy một bệnh di truyền xuất hiện ở cả nam và nữ qua nhiều thế hệ, và mỗi cá thể bị bệnh đều có ít nhất một bố hoặc mẹ bị bệnh. Kiểu di truyền nào có khả năng nhất đối với bệnh này?

  • A. Di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường
  • B. Di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường
  • C. Di truyền lặn liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X
  • D. Di truyền trội liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X

Câu 3: Một cặp vợ chồng bình thường sinh ra một người con trai mắc một bệnh di truyền. Kiểu di truyền nào không thể xảy ra đối với bệnh này?

  • A. Di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường
  • B. Di truyền lặn liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X
  • C. Di truyền trội liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X
  • D. Di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường

Câu 4: Bệnh máu khó đông (Hemophilia) ở người là một bệnh di truyền lặn liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X. Một người phụ nữ bình thường nhưng có bố bị bệnh lấy chồng bình thường. Xác suất để con trai đầu lòng của họ bị bệnh là bao nhiêu?

  • A. 0%
  • B. 25%
  • C. 50%
  • D. 100%

Câu 5: Bệnh mù màu đỏ-lục là bệnh di truyền lặn liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X. Một người đàn ông mù màu lấy một người phụ nữ có thị lực bình thường nhưng mang gen gây bệnh. Xác suất để con gái của họ bị mù màu là bao nhiêu?

  • A. 0%
  • B. 25%
  • C. 50%
  • D. 75%

Câu 6: Bệnh Pheninketo niệu (PKU) là một bệnh di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường. Một cặp vợ chồng đều dị hợp tử về gen gây bệnh. Xác suất để họ sinh ra hai người con liên tiếp đều không bị bệnh là bao nhiêu?

  • A. 1/16
  • B. 3/16
  • C. 9/16
  • D. 3/4

Câu 7: Quan sát phả hệ sau về một bệnh di truyền hiếm gặp. Các cá thể tô đen bị bệnh. Dựa vào phả hệ, kiểu di truyền nào có khả năng nhất?

  • A. Trội trên NST thường
  • B. Lặn trên NST thường
  • C. Trội liên kết X
  • D. Lặn liên kết X

Câu 8: Bệnh Huntington là một bệnh di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường. Một người bị bệnh Huntington có bố mẹ đều bình thường. Điều này có thể giải thích được bằng hiện tượng nào?

  • A. Đột biến gen mới
  • B. Hiện tượng át chế
  • C. Bệnh do di truyền lặn
  • D. Di truyền theo dòng mẹ

Câu 9: Hội chứng Down là kết quả của đột biến số lượng nhiễm sắc thể. Đặc điểm di truyền của hội chứng này là gì?

  • A. Thừa một nhiễm sắc thể giới tính X
  • B. Thiếu một nhiễm sắc thể giới tính X
  • C. Thừa một nhiễm sắc thể số 21
  • D. Mất một đoạn trên nhiễm sắc thể số 5

Câu 10: Một cặp vợ chồng đều có kiểu gen dị hợp tử về hai cặp gen Aa và Bb nằm trên hai cặp nhiễm sắc thể thường khác nhau (AaBb x AaBb). Nếu hai gen này quy định hai bệnh di truyền lặn riêng biệt, xác suất để họ sinh con không mắc cả hai bệnh là bao nhiêu?

  • A. 1/16
  • B. 3/16
  • C. 9/16
  • D. 9/16

Câu 11: Kiểu di truyền nào dưới đây thường chỉ thấy xuất hiện ở nam giới và được truyền từ bố sang tất cả các con trai?

  • A. Di truyền liên kết với nhiễm sắc thể giới tính Y
  • B. Di truyền lặn liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X
  • C. Di truyền trội liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X
  • D. Di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường

Câu 12: Bệnh teo cơ Duchenne là bệnh di truyền lặn liên kết X. Một người phụ nữ mang gen gây bệnh lấy chồng không bị bệnh. Xác suất để họ sinh con gái bị bệnh là bao nhiêu?

  • A. 0%
  • B. 25%
  • C. 50%
  • D. 100%

Câu 13: Hội chứng Klinefelter ở người có bộ nhiễm sắc thể giới tính là XXY. Đây là kết quả của dạng đột biến nào?

  • A. Đột biến gen
  • B. Đột biến lệch bội
  • C. Đột biến đa bội
  • D. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể

Câu 14: Mục đích chính của tư vấn di truyền là gì?

  • A. Bắt buộc các cặp vợ chồng không sinh con nếu có nguy cơ mắc bệnh di truyền.
  • B. Cung cấp thông tin để bác sĩ đưa ra quyết định y tế cuối cùng cho bệnh nhân.
  • C. Chỉ thực hiện khi đã có con đầu lòng mắc bệnh di truyền.
  • D. Cung cấp thông tin về nguy cơ mắc bệnh di truyền và các lựa chọn cho các cặp vợ chồng.

Câu 15: Bệnh bạch tạng là bệnh di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường. Một cặp vợ chồng bình thường sinh ra một người con bị bạch tạng. Xác suất để người con trai bình thường của họ mang gen gây bệnh (dị hợp tử) là bao nhiêu?

  • A. 1/4
  • B. 1/2
  • C. 2/3
  • D. 3/4

Câu 16: Nghiên cứu phả hệ có ưu điểm gì nổi bật trong việc nghiên cứu di truyền người?

  • A. Cho phép lai và tạo ra số lượng lớn con cháu trong thời gian ngắn.
  • B. Giúp xác định kiểu di truyền của một số tính trạng và theo dõi sự di truyền qua các thế hệ.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ môi trường sống để loại bỏ ảnh hưởng ngoại cảnh.
  • D. Cho phép phân tích chi tiết cấu trúc gen và protein ở mức độ phân tử.

Câu 17: Bệnh nào sau đây là ví dụ về bệnh di truyền liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X trội?

  • A. Bệnh còi xương kháng vitamin D
  • B. Bệnh máu khó đông
  • C. Bệnh bạch tạng
  • D. Bệnh Huntington

Câu 18: Một cặp vợ chồng có kiểu gen AaBb và Aabb (hai cặp gen nằm trên hai cặp NST thường khác nhau). A và B là các alen trội quy định tính trạng bình thường, a và b là các alen lặn gây bệnh. Xác suất để họ sinh con mắc cả hai bệnh là bao nhiêu?

  • A. 1/8
  • B. 1/4
  • C. 3/8
  • D. 1/2

Câu 19: Dựa vào phả hệ ở Câu 7, nếu bệnh là lặn liên kết X (gen a gây bệnh, A bình thường), người phụ nữ ở thế hệ I (người mẹ) có kiểu gen như thế nào?

  • A. X^A X^A
  • B. X^A X^a
  • C. X^a X^a
  • D. Không xác định được

Câu 20: Bệnh nào sau đây là kết quả của đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể?

  • A. Hội chứng Down
  • B. Hội chứng Turner
  • C. Hội chứng Cri-du-chat (mèo kêu)
  • D. Bệnh bạch tạng

Câu 21: Các tính trạng đa nhân tố (multifactorial traits) ở người thường có đặc điểm gì?

  • A. Chỉ do một gen duy nhất quy định.
  • B. Chỉ do yếu tố môi trường quyết định.
  • C. Chỉ biểu hiện ở một giới tính nhất định.
  • D. Là kết quả tương tác giữa nhiều gen và các yếu tố môi trường.

Câu 22: Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để đánh giá vai trò tương đối của yếu tố di truyền và môi trường đối với các tính trạng ở người?

  • A. Nghiên cứu tế bào học
  • B. Nghiên cứu sinh hóa
  • C. Nghiên cứu trẻ đồng sinh (sinh đôi)
  • D. Nghiên cứu phả hệ

Câu 23: Một cặp vợ chồng bình thường, nhưng người chồng có em trai mắc bệnh Phenylketo niệu (lặn trên NST thường). Người vợ có chị gái mắc bệnh Phenylketo niệu. Xác suất để cặp vợ chồng này sinh con đầu lòng bị bệnh Phenylketo niệu là bao nhiêu?

  • A. 1/16
  • B. 1/9
  • C. 1/6
  • D. 1/4

Câu 24: Bệnh teo cơ Duchenne (lặn liên kết X) thường nặng hơn ở nam giới so với nữ giới (nếu nữ bị bệnh). Điều này được giải thích chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Nam giới chỉ có một nhiễm sắc thể X, nên chỉ cần một alen lặn đã biểu hiện bệnh.
  • B. Gen gây bệnh nằm trên nhiễm sắc thể Y.
  • C. Hormone giới tính nam làm tăng mức độ biểu hiện của bệnh.
  • D. Nữ giới có thể bị bất hoạt ngẫu nhiên một nhiễm sắc thể X.

Câu 25: Quan sát một phả hệ cho thấy một bệnh di truyền chỉ xuất hiện ở nam giới và được truyền từ bố sang tất cả các con trai. Kiểu di truyền của bệnh này là gì?

  • A. Lặn trên NST thường
  • B. Trội liên kết X
  • C. Lặn liên kết X
  • D. Liên kết Y

Câu 26: Một người phụ nữ bị bệnh di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường có bố bình thường. Kiểu gen của người phụ nữ này là gì?

  • A. Đồng hợp trội
  • B. Dị hợp tử
  • C. Đồng hợp lặn
  • D. Không xác định được

Câu 27: Bệnh nào sau đây không phải là bệnh di truyền đơn gen (do một gen quy định)?

  • A. Bệnh bạch tạng
  • B. Bệnh máu khó đông
  • C. Bệnh tim mạch vành
  • D. Bệnh Huntington

Câu 28: Trong tư vấn di truyền, việc lập phả hệ gia đình có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp xác định kiểu di truyền của bệnh và tính toán xác suất mắc bệnh cho các thành viên trong gia đình.
  • B. Là phương pháp duy nhất để chẩn đoán chính xác bệnh di truyền.
  • C. Thay thế cho việc xét nghiệm gen.
  • D. Chỉ cần thiết khi gia đình đã có người mắc bệnh hiếm gặp.

Câu 29: Một người phụ nữ có kiểu gen dị hợp tử về một gen lặn gây bệnh trên nhiễm sắc thể thường (Aa). Người chồng bình thường (AA). Xác suất để họ sinh ra người con gái mang gen gây bệnh (dị hợp tử) là bao nhiêu?

  • A. 1/4
  • B. 1/2
  • C. 1/2
  • D. 0

Câu 30: Bệnh Phenylketo niệu (PKU) là do thiếu enzyme chuyển hóa axit amin phenylalanine. Bệnh này thường được sàng lọc ở trẻ sơ sinh. Nếu một trẻ sơ sinh được chẩn đoán mắc PKU, biện pháp xử lý chủ yếu là gì?

  • A. Phẫu thuật loại bỏ phenylalanine khỏi máu.
  • B. Áp dụng chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt, hạn chế phenylalanine.
  • C. Tiêm enzyme phenylalanine hydroxylase tổng hợp.
  • D. Ghép gan để cung cấp enzyme thiếu hụt.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong nghiên cứu phả hệ về một bệnh di truyền ở người, biểu tượng hình vuông tô kín thường biểu thị điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Quan sát một phả hệ cho thấy một bệnh di truyền xuất hiện ở cả nam và nữ qua nhiều thế hệ, và mỗi cá thể bị bệnh đều có ít nhất một bố hoặc mẹ bị bệnh. Kiểu di truyền nào có khả năng nhất đối với bệnh này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một cặp vợ chồng bình thường sinh ra một người con trai mắc một bệnh di truyền. Kiểu di truyền nào *không thể* xảy ra đối với bệnh này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Bệnh máu khó đông (Hemophilia) ở người là một bệnh di truyền lặn liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X. Một người phụ nữ bình thường nhưng có bố bị bệnh lấy chồng bình thường. Xác suất để con trai đầu lòng của họ bị bệnh là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Bệnh mù màu đỏ-lục là bệnh di truyền lặn liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X. Một người đàn ông mù màu lấy một người phụ nữ có thị lực bình thường nhưng mang gen gây bệnh. Xác suất để con gái của họ bị mù màu là bao nhiêu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Bệnh Pheninketo niệu (PKU) là một bệnh di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường. Một cặp vợ chồng đều dị hợp tử về gen gây bệnh. Xác suất để họ sinh ra hai người con liên tiếp đều không bị bệnh là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Quan sát phả hệ sau về một bệnh di truyền hiếm gặp. Các cá thể tô đen bị bệnh. Dựa vào phả hệ, kiểu di truyền nào có khả năng nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Bệnh Huntington là một bệnh di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường. Một người bị bệnh Huntington có bố mẹ đều bình thường. Điều này có thể giải thích được bằng hiện tượng nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Hội chứng Down là kết quả của đột biến số lượng nhiễm sắc thể. Đặc điểm di truyền của hội chứng này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một cặp vợ chồng đều có kiểu gen dị hợp tử về hai cặp gen Aa và Bb nằm trên hai cặp nhiễm sắc thể thường khác nhau (AaBb x AaBb). Nếu hai gen này quy định hai bệnh di truyền lặn riêng biệt, xác suất để họ sinh con không mắc cả hai bệnh là bao nhiêu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Kiểu di truyền nào dưới đây thường chỉ thấy xuất hiện ở nam giới và được truyền từ bố sang tất cả các con trai?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Bệnh teo cơ Duchenne là bệnh di truyền lặn liên kết X. Một người phụ nữ mang gen gây bệnh lấy chồng không bị bệnh. Xác suất để họ sinh con gái bị bệnh là bao nhiêu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Hội chứng Klinefelter ở người có bộ nhiễm sắc thể giới tính là XXY. Đây là kết quả của dạng đột biến nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Mục đích chính của tư vấn di truyền là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Bệnh bạch tạng là bệnh di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường. Một cặp vợ chồng bình thường sinh ra một người con bị bạch tạng. Xác suất để người con trai bình thường của họ mang gen gây bệnh (dị hợp tử) là bao nhiêu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Nghiên cứu phả hệ có ưu điểm gì nổi bật trong việc nghiên cứu di truyền người?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Bệnh nào sau đây là ví dụ về bệnh di truyền liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X trội?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một cặp vợ chồng có kiểu gen AaBb và Aabb (hai cặp gen nằm trên hai cặp NST thường khác nhau). A và B là các alen trội quy định tính trạng bình thường, a và b là các alen lặn gây bệnh. Xác suất để họ sinh con mắc cả hai bệnh là bao nhiêu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Dựa vào phả hệ ở Câu 7, nếu bệnh là lặn liên kết X (gen a gây bệnh, A bình thường), người phụ nữ ở thế hệ I (người mẹ) có kiểu gen như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Bệnh nào sau đây là kết quả của đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Các tính trạng đa nhân tố (multifactorial traits) ở người thường có đặc điểm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để đánh giá vai trò tương đối của yếu tố di truyền và môi trường đối với các tính trạng ở người?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một cặp vợ chồng bình thường, nhưng người chồng có em trai mắc bệnh Phenylketo niệu (lặn trên NST thường). Người vợ có chị gái mắc bệnh Phenylketo niệu. Xác suất để cặp vợ chồng này sinh con đầu lòng bị bệnh Phenylketo niệu là bao nhiêu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Bệnh teo cơ Duchenne (lặn liên kết X) thường nặng hơn ở nam giới so với nữ giới (nếu nữ bị bệnh). Điều này được giải thích chủ yếu do yếu tố nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Quan sát một phả hệ cho thấy một bệnh di truyền chỉ xuất hiện ở nam giới và được truyền từ bố sang tất cả các con trai. Kiểu di truyền của bệnh này là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một người phụ nữ bị bệnh di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường có bố bình thường. Kiểu gen của người phụ nữ này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Bệnh nào sau đây *không phải* là bệnh di truyền đơn gen (do một gen quy định)?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong tư vấn di truyền, việc lập phả hệ gia đình có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một người phụ nữ có kiểu gen dị hợp tử về một gen lặn gây bệnh trên nhiễm sắc thể thường (Aa). Người chồng bình thường (AA). Xác suất để họ sinh ra người con gái mang gen gây bệnh (dị hợp tử) là bao nhiêu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Bệnh Phenylketo niệu (PKU) là do thiếu enzyme chuyển hóa axit amin phenylalanine. Bệnh này thường được sàng lọc ở trẻ sơ sinh. Nếu một trẻ sơ sinh được chẩn đoán mắc PKU, biện pháp xử lý chủ yếu là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phương pháp nghiên cứu di truyền người phả hệ chủ yếu dựa vào việc phân tích thông tin từ các thế hệ trong gia đình. Mục đích chính của việc phân tích phả hệ là gì?

  • A. Xác định trình tự nucleotide của gen gây bệnh.
  • B. Xác định quy luật di truyền của một tính trạng.
  • C. Đếm số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào.
  • D. Phân tích thành phần hóa học của ADN.

Câu 2: Trong một gia đình, bố và mẹ đều bình thường nhưng sinh con gái bị bệnh máu khó đông (Hemophilia, do gen lặn liên kết NST X quy định). Kiểu gen của người mẹ trong gia đình này có thể là gì?

  • A. XBXB
  • B. XBY
  • C. XBXb
  • D. XbXb

Câu 3: Nghiên cứu trẻ đồng sinh (sinh đôi cùng trứng và khác trứng) được sử dụng để đánh giá vai trò của yếu tố di truyền và môi trường đối với sự phát triển tính trạng. Điểm khác biệt chính giữa sinh đôi cùng trứng và sinh đôi khác trứng là gì, liên quan đến mục đích nghiên cứu này?

  • A. Sinh đôi cùng trứng luôn có cùng giới tính, sinh đôi khác trứng luôn khác giới tính.
  • B. Sinh đôi cùng trứng phát triển từ hai trứng, sinh đôi khác trứng phát triển từ một trứng.
  • C. Sinh đôi cùng trứng có kiểu gen khác nhau, sinh đôi khác trứng có kiểu gen giống nhau.
  • D. Sinh đôi cùng trứng có kiểu gen giống nhau, sinh đôi khác trứng có kiểu gen khác nhau.

Câu 4: Kỹ thuật karyotyping (xây dựng bộ nhiễm sắc thể đồ) được sử dụng để phát hiện các bất thường nhiễm sắc thể ở người. Trong trường hợp nào sau đây, karyotyping sẽ hữu ích nhất trong chẩn đoán?

  • A. Nghi ngờ hội chứng Down ở thai nhi.
  • B. Nghi ngờ bệnh mù màu ở người con trai.
  • C. Nghi ngờ bệnh phenylketonuria (PKU) ở trẻ sơ sinh.
  • D. Nghi ngờ bệnh Huntington ở người trưởng thành.

Câu 5: Bệnh phenylketonuria (PKU) là một bệnh di truyền do đột biến gen lặn trên nhiễm sắc thể thường. Cơ chế gây bệnh PKU liên quan đến rối loạn chuyển hóa chất nào?

  • A. Glucid
  • B. Lipid
  • C. Protein (axit amin)
  • D. Nucleic acid

Câu 6: Tư vấn di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các gia đình có nguy cơ mắc bệnh di truyền. Mục tiêu chính của tư vấn di truyền là gì?

  • A. Chữa khỏi hoàn toàn các bệnh di truyền.
  • B. Cung cấp thông tin và hỗ trợ đưa ra quyết định về vấn đề di truyền.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn sự xuất hiện của bệnh di truyền trong tương lai.
  • D. Bắt buộc các cặp vợ chồng phải xét nghiệm di truyền trước khi kết hôn.

Câu 7: Xét nghiệm sàng lọc trước sinh và chẩn đoán trước sinh có vai trò khác nhau trong quản lý thai kỳ. Sự khác biệt cơ bản giữa hai loại xét nghiệm này là gì?

  • A. Xét nghiệm sàng lọc trước sinh chỉ thực hiện ở mẹ, chẩn đoán trước sinh chỉ thực hiện ở thai nhi.
  • B. Xét nghiệm sàng lọc trước sinh xâm lấn, chẩn đoán trước sinh không xâm lấn.
  • C. Sàng lọc đánh giá nguy cơ, chẩn đoán xác định bệnh.
  • D. Sàng lọc thực hiện ở giai đoạn sớm của thai kỳ, chẩn đoán ở giai đoạn muộn hơn.

Câu 8: Hội chứng Down là một dạng đột biến số lượng nhiễm sắc thể phổ biến ở người. Nguyên nhân gây ra hội chứng Down là gì?

  • A. Mất đoạn nhiễm sắc thể số 21.
  • B. Thừa một nhiễm sắc thể số 21.
  • C. Đột biến gen trên nhiễm sắc thể số 21.
  • D. Chuyển đoạn nhiễm sắc thể số 21 sang nhiễm sắc thể khác.

Câu 9: Bệnh Huntington là một bệnh di truyền thần kinh tiến triển do đột biến gen trội trên nhiễm sắc thể thường. Đặc điểm di truyền nào sau đây KHÔNG đúng với bệnh Huntington?

  • A. Bệnh có thể di truyền từ bố hoặc mẹ sang con.
  • B. Người bệnh thường biểu hiện triệu chứng ở độ tuổi trung niên.
  • C. Mỗi người bệnh có ít nhất một alen gây bệnh.
  • D. Bệnh thường xuất hiện ở thế hệ thứ hai hoặc thứ ba trong gia đình.

Câu 10: Trong nghiên cứu di truyền quần thể người, tần số alen và tần số kiểu gen có vai trò quan trọng. Tần số alen "a" trong một quần thể được tính như thế nào nếu biết tần số kiểu gen aa là q²?

  • A. q²
  • B. 2q²
  • C. √q²
  • D. 1 - q²

Câu 11: Yếu tố môi trường có thể tương tác với yếu tố di truyền trong sự phát triển các bệnh đa yếu tố (multifactorial diseases) như bệnh tim mạch, tiểu đường tuýp 2. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Yếu tố di truyền là nguyên nhân duy nhất gây bệnh, môi trường không ảnh hưởng.
  • B. Nguy cơ mắc bệnh phụ thuộc vào cả yếu tố di truyền và môi trường sống.
  • C. Bệnh chỉ phát triển khi có đủ các yếu tố môi trường bất lợi, không liên quan đến gen.
  • D. Yếu tố di truyền chỉ quyết định mức độ nghiêm trọng của bệnh, không quyết định khả năng mắc bệnh.

Câu 12: Xét nghiệm ADN ty thể (mtDNA) thường được sử dụng trong các nghiên cứu về di truyền người. Điểm đặc biệt của di truyền ty thể so với di truyền nhiễm sắc thể là gì?

  • A. Di truyền theo dòng mẹ và không có tái tổ hợp.
  • B. Di truyền theo dòng cha và có tái tổ hợp.
  • C. Di truyền từ cả bố và mẹ và có tái tổ hợp.
  • D. Di truyền từ cả bố và mẹ và không có tái tổ hợp.

Câu 13: Trong một quần thể người, bệnh bạch tạng do gen lặn trên nhiễm sắc thể thường quy định. Nếu tần số người bị bệnh bạch tạng trong quần thể là 1/10000, tần số người mang gen bệnh (dị hợp tử) trong quần thể (giả định quần thể cân bằng Hardy-Weinberg) gần đúng là bao nhiêu?

  • A. 0.01%
  • B. 2%
  • C. 10%
  • D. 99%

Câu 14: Các nghiên cứu GWAS (Genome-Wide Association Studies) được sử dụng rộng rãi trong di truyền học người. Mục đích chính của GWAS là gì?

  • A. Xác định trình tự toàn bộ bộ gen của một cá nhân.
  • B. Nghiên cứu đột biến điểm trong một gen cụ thể.
  • C. Tìm kiếm mối liên hệ giữa biến thể di truyền và tính trạng/bệnh tật trong quần thể lớn.
  • D. Phân tích chức năng của protein do một gen mã hóa.

Câu 15: Một cặp vợ chồng đều có nhóm máu A, nhưng sinh con có nhóm máu O. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với hiện tượng này?

  • A. Đột biến gen làm thay đổi nhóm máu của con.
  • B. Cả bố và mẹ đều mang alen lặn quy định nhóm máu O.
  • C. Con nhận gen quy định nhóm máu O từ ông bà.
  • D. Nhóm máu O là do ảnh hưởng của môi trường.

Câu 16: Trong một gia đình có tiền sử bệnh mù màu đỏ - lục (do gen lặn liên kết NST X), người con trai đầu lòng bị bệnh. Để xác định nguy cơ con thứ hai (là con gái) mắc bệnh, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Kiểu gen của người mẹ.
  • B. Nhóm máu của người bố.
  • C. Tiền sử bệnh của ông bà nội.
  • D. Môi trường sống của gia đình.

Câu 17: Liệu pháp gen (gene therapy) là một hướng nghiên cứu đầy hứa hẹn trong điều trị bệnh di truyền. Mục tiêu chính của liệu pháp gen là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn các gen gây bệnh khỏi cơ thể.
  • B. Thay đổi kiểu hình của bệnh nhân mà không tác động đến gen.
  • C. Phát hiện sớm các bệnh di truyền trước khi triệu chứng xuất hiện.
  • D. Chỉnh sửa hoặc thay thế gen bị lỗi bằng gen lành để điều trị bệnh.

Câu 18: Một cặp vợ chồng đều bình thường đến tư vấn di truyền vì người chồng có em trai bị bệnh xơ nang (cystic fibrosis, do gen lặn trên NST thường). Nguy cơ họ sinh con bị bệnh xơ nang là bao nhiêu, nếu biết rằng trong gia đình vợ không có tiền sử bệnh?

  • A. 25%
  • B. 50%
  • C. 75%
  • D. Rất thấp, gần như không có

Câu 19: Trong nghiên cứu phả hệ, ký hiệu hình vuông thường được dùng để biểu thị giới tính nào và trạng thái bị bệnh hay không bị bệnh?

  • A. Nam giới, có thể bị bệnh hoặc không bị bệnh.
  • B. Nữ giới, luôn bị bệnh.
  • C. Cả nam và nữ, luôn khỏe mạnh.
  • D. Không xác định giới tính, luôn mang gen bệnh.

Câu 20: Xét nghiệm chẩn đoán trước sinh bằng kỹ thuật sinh thiết gai nhau (CVS - Chorionic Villus Sampling) có ưu điểm gì so với chọc dò nước ối (amniocentesis)?

  • A. An toàn hơn cho cả mẹ và thai nhi.
  • B. Cho kết quả chính xác hơn về tình trạng di truyền của thai nhi.
  • C. Có thể thực hiện ở giai đoạn sớm hơn của thai kỳ.
  • D. Ít xâm lấn hơn so với chọc dò nước ối.

Câu 21: Một quần thể người có 36% số người nhóm máu O (kiểu gen IOIO). Giả sử quần thể này cân bằng Hardy-Weinberg, tần số alen IO trong quần thể là bao nhiêu?

  • A. 0.06
  • B. 0.6
  • C. 0.36
  • D. 0.16

Câu 22: Trong một gia đình, người bà ngoại bị bệnh bạch tạng (gen lặn trên NST thường), mẹ bình thường, bố bình thường và con gái đầu lòng bị bạch tạng. Xác suất để người con trai thứ hai của cặp vợ chồng này cũng bị bệnh bạch tạng là bao nhiêu?

  • A. 25%
  • B. 50%
  • C. 75%
  • D. 100%

Câu 23: Các yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen của một quần thể người trong một thời gian dài?

  • A. Giao phối ngẫu nhiên.
  • B. Kích thước quần thể lớn.
  • C. Chọn lọc tự nhiên và đột biến.
  • D. Cân bằng Hardy-Weinberg.

Câu 24: Đạo đức sinh học (bioethics) đóng vai trò quan trọng trong di truyền học người, đặc biệt khi áp dụng các kỹ thuật di truyền mới. Vấn đề đạo đức nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến di truyền học người?

  • A. Bảo mật thông tin di truyền cá nhân.
  • B. Can thiệp vào bộ gen người.
  • C. Lựa chọn giới tính thai nhi.
  • D. Biến đổi khí hậu toàn cầu.

Câu 25: Một người phụ nữ mang thai 35 tuổi được khuyên nên thực hiện xét nghiệm sàng lọc trước sinh. Lý do chính để khuyến nghị này là gì?

  • A. Nguy cơ sảy thai tự nhiên tăng cao.
  • B. Nguy cơ con sinh ra mắc hội chứng Down tăng cao.
  • C. Khả năng thụ thai tự nhiên giảm xuống.
  • D. Sức khỏe của người mẹ có thể suy giảm.

Câu 26: Trong nghiên cứu về bệnh di truyền phức tạp như tiểu đường tuýp 2, các nhà khoa học thường sử dụng phương pháp nào để xác định vai trò của gen và môi trường?

  • A. Phân tích phả hệ đơn thuần.
  • B. Kỹ thuật karyotyping.
  • C. Nghiên cứu sinh đôi và GWAS.
  • D. Liệu pháp gen.

Câu 27: Một cặp vợ chồng có con trai bị bệnh Duchenne muscular dystrophy (DMD), một bệnh do gen lặn liên kết NST X. Người vợ không có tiền sử gia đình về bệnh này. Khả năng người vợ mang gen bệnh DMD là bao nhiêu?

  • A. 0%
  • B. Khoảng 50% (khả năng mang gen do đột biến mới hoặc di truyền từ mẹ của vợ)
  • C. 75%
  • D. 100%

Câu 28: Trong tư vấn di truyền, việc đánh giá nguy cơ di truyền dựa trên nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính để đánh giá nguy cơ di truyền?

  • A. Tiền sử bệnh di truyền trong gia đình.
  • B. Kết quả xét nghiệm di truyền của cá nhân hoặc thành viên gia đình.
  • C. Dân tộc và nguồn gốc địa lý.
  • D. Sở thích cá nhân về màu sắc.

Câu 29: Một nghiên cứu so sánh tỷ lệ mắc bệnh tim mạch giữa nhóm người hút thuốc lá và nhóm người không hút thuốc lá. Loại nghiên cứu này thuộc loại hình nghiên cứu dịch tễ học nào?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang.
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng.
  • C. Nghiên cứu thuần tập.
  • D. Thử nghiệm lâm sàng.

Câu 30: Giả sử một quần thể người đang chịu tác động của chọn lọc tự nhiên chống lại một bệnh di truyền lặn nghiêm trọng. Điều gì sẽ xảy ra với tần số alen gây bệnh theo thời gian?

  • A. Tần số alen gây bệnh sẽ tăng lên.
  • B. Tần số alen gây bệnh sẽ giảm xuống.
  • C. Tần số alen gây bệnh sẽ không thay đổi.
  • D. Tần số alen gây bệnh sẽ dao động ngẫu nhiên.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Phương pháp nghiên cứu di truyền người phả hệ chủ yếu dựa vào việc phân tích thông tin từ các thế hệ trong gia đình. Mục đích chính của việc phân tích phả hệ là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong một gia đình, bố và mẹ đều bình thường nhưng sinh con gái bị bệnh máu khó đông (Hemophilia, do gen lặn liên kết NST X quy định). Kiểu gen của người mẹ trong gia đình này có thể là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Nghiên cứu trẻ đồng sinh (sinh đôi cùng trứng và khác trứng) được sử dụng để đánh giá vai trò của yếu tố di truyền và môi trường đối với sự phát triển tính trạng. Điểm khác biệt chính giữa sinh đôi cùng trứng và sinh đôi khác trứng là gì, liên quan đến mục đích nghiên cứu này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Kỹ thuật karyotyping (xây dựng bộ nhiễm sắc thể đồ) được sử dụng để phát hiện các bất thường nhiễm sắc thể ở người. Trong trường hợp nào sau đây, karyotyping sẽ hữu ích nhất trong chẩn đoán?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Bệnh phenylketonuria (PKU) là một bệnh di truyền do đột biến gen lặn trên nhiễm sắc thể thường. Cơ chế gây bệnh PKU liên quan đến rối loạn chuyển hóa chất nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tư vấn di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các gia đình có nguy cơ mắc bệnh di truyền. Mục tiêu chính của tư vấn di truyền là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Xét nghiệm sàng lọc trước sinh và chẩn đoán trước sinh có vai trò khác nhau trong quản lý thai kỳ. Sự khác biệt cơ bản giữa hai loại xét nghiệm này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Hội chứng Down là một dạng đột biến số lượng nhiễm sắc thể phổ biến ở người. Nguyên nhân gây ra hội chứng Down là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Bệnh Huntington là một bệnh di truyền thần kinh tiến triển do đột biến gen trội trên nhiễm sắc thể thường. Đặc điểm di truyền nào sau đây KHÔNG đúng với bệnh Huntington?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong nghiên cứu di truyền quần thể người, tần số alen và tần số kiểu gen có vai trò quan trọng. Tần số alen 'a' trong một quần thể được tính như thế nào nếu biết tần số kiểu gen aa là q²?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Yếu tố môi trường có thể tương tác với yếu tố di truyền trong sự phát triển các bệnh đa yếu tố (multifactorial diseases) như bệnh tim mạch, tiểu đường tuýp 2. Điều này có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Xét nghiệm ADN ty thể (mtDNA) thường được sử dụng trong các nghiên cứu về di truyền người. Điểm đặc biệt của di truyền ty thể so với di truyền nhiễm sắc thể là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong một quần thể người, bệnh bạch tạng do gen lặn trên nhiễm sắc thể thường quy định. Nếu tần số người bị bệnh bạch tạng trong quần thể là 1/10000, tần số người mang gen bệnh (dị hợp tử) trong quần thể (giả định quần thể cân bằng Hardy-Weinberg) gần đúng là bao nhiêu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Các nghiên cứu GWAS (Genome-Wide Association Studies) được sử dụng rộng rãi trong di truyền học người. Mục đích chính của GWAS là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một cặp vợ chồng đều có nhóm máu A, nhưng sinh con có nhóm máu O. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với hiện tượng này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong một gia đình có tiền sử bệnh mù màu đỏ - lục (do gen lặn liên kết NST X), người con trai đầu lòng bị bệnh. Để xác định nguy cơ con thứ hai (là con gái) mắc bệnh, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Liệu pháp gen (gene therapy) là một hướng nghiên cứu đầy hứa hẹn trong điều trị bệnh di truyền. Mục tiêu chính của liệu pháp gen là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một cặp vợ chồng đều bình thường đến tư vấn di truyền vì người chồng có em trai bị bệnh xơ nang (cystic fibrosis, do gen lặn trên NST thường). Nguy cơ họ sinh con bị bệnh xơ nang là bao nhiêu, nếu biết rằng trong gia đình vợ không có tiền sử bệnh?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong nghiên cứu phả hệ, ký hiệu hình vuông thường được dùng để biểu thị giới tính nào và trạng thái bị bệnh hay không bị bệnh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Xét nghiệm chẩn đoán trước sinh bằng kỹ thuật sinh thiết gai nhau (CVS - Chorionic Villus Sampling) có ưu điểm gì so với chọc dò nước ối (amniocentesis)?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một quần thể người có 36% số người nhóm máu O (kiểu gen IOIO). Giả sử quần thể này cân bằng Hardy-Weinberg, tần số alen IO trong quần thể là bao nhiêu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong một gia đình, người bà ngoại bị bệnh bạch tạng (gen lặn trên NST thường), mẹ bình thường, bố bình thường và con gái đầu lòng bị bạch tạng. Xác suất để người con trai thứ hai của cặp vợ chồng này cũng bị bệnh bạch tạng là bao nhiêu?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Các yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen của một quần thể người trong một thời gian dài?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đạo đức sinh học (bioethics) đóng vai trò quan trọng trong di truyền học người, đặc biệt khi áp dụng các kỹ thuật di truyền mới. Vấn đề đạo đức nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến di truyền học người?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một người phụ nữ mang thai 35 tuổi được khuyên nên thực hiện xét nghiệm sàng lọc trước sinh. Lý do chính để khuyến nghị này là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong nghiên cứu về bệnh di truyền phức tạp như tiểu đường tuýp 2, các nhà khoa học thường sử dụng phương pháp nào để xác định vai trò của gen và môi trường?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một cặp vợ chồng có con trai bị bệnh Duchenne muscular dystrophy (DMD), một bệnh do gen lặn liên kết NST X. Người vợ không có tiền sử gia đình về bệnh này. Khả năng người vợ mang gen bệnh DMD là bao nhiêu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong tư vấn di truyền, việc đánh giá nguy cơ di truyền dựa trên nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính để đánh giá nguy cơ di truyền?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một nghiên cứu so sánh tỷ lệ mắc bệnh tim mạch giữa nhóm người hút thuốc lá và nhóm người không hút thuốc lá. Loại nghiên cứu này thuộc loại hình nghiên cứu dịch tễ học nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giả sử một quần thể người đang chịu tác động của chọn lọc tự nhiên chống lại một bệnh di truyền lặn nghiêm trọng. Điều gì sẽ xảy ra với tần số alen gây bệnh theo thời gian?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một cặp vợ chồng đều không mắc bệnh Huntington (một bệnh di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường). Tuy nhiên, người chồng có mẹ mắc bệnh Huntington. Xác suất để con của họ mắc bệnh Huntington là bao nhiêu?

  • A. 100%
  • B. 50%
  • C. 25%
  • D. 0%

Câu 2: Phương pháp nghiên cứu phả hệ chủ yếu được sử dụng để làm gì trong di truyền học người?

  • A. Xác định trình tự gen của một người
  • B. Phát hiện đột biến gen gây bệnh
  • C. Xác định quy luật di truyền của một tính trạng
  • D. Chữa trị các bệnh di truyền

Câu 3: Hội chứng Down (Trisomy 21) là một bệnh di truyền do đột biến số lượng nhiễm sắc thể. Cơ chế chính gây ra hội chứng Down thường là gì?

  • A. Sự không phân ly nhiễm sắc thể trong giảm phân
  • B. Đột biến gen điểm trên nhiễm sắc thể số 21
  • C. Chuyển đoạn nhiễm sắc thể
  • D. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể

Câu 4: Bệnh phenylketonuria (PKU) là một bệnh di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường, gây ra do thiếu enzyme chuyển hóa phenylalanine. Chế độ ăn uống nào là quan trọng nhất để kiểm soát bệnh PKU?

  • A. Chế độ ăn giàu protein
  • B. Chế độ ăn hạn chế phenylalanine
  • C. Chế độ ăn giàu carbohydrate
  • D. Chế độ ăn giàu chất béo

Câu 5: Xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT) dựa trên việc phân tích DNA tự do của thai nhi có trong máu mẹ. Ưu điểm chính của NIPT so với các phương pháp xâm lấn như chọc dò ối là gì?

  • A. Độ chính xác cao hơn trong chẩn đoán các bệnh di truyền
  • B. Chi phí xét nghiệm thấp hơn
  • C. Thời gian trả kết quả nhanh hơn
  • D. Không gây nguy cơ cho thai nhi

Câu 6: Tư vấn di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các gia đình có nguy cơ mắc bệnh di truyền. Mục tiêu chính của tư vấn di truyền là gì?

  • A. Chữa khỏi hoàn toàn các bệnh di truyền
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự xuất hiện bệnh di truyền trong gia đình
  • C. Cung cấp thông tin và hỗ trợ để đưa ra quyết định sáng suốt về vấn đề di truyền
  • D. Bắt buộc các cặp vợ chồng phải xét nghiệm di truyền trước khi kết hôn

Câu 7: Liệu pháp gen có thể được phân loại thành liệu pháp gen tế bào soma và liệu pháp gen dòng mầm. Sự khác biệt cơ bản giữa hai loại liệu pháp này là gì?

  • A. Liệu pháp gen tế bào soma có hiệu quả chữa bệnh cao hơn liệu pháp gen dòng mầm
  • B. Liệu pháp gen dòng mầm tác động đến cả thế hệ tương lai, còn liệu pháp gen tế bào soma thì không
  • C. Liệu pháp gen tế bào soma dễ thực hiện hơn liệu pháp gen dòng mầm
  • D. Liệu pháp gen dòng mầm chỉ được áp dụng cho bệnh ung thư, còn liệu pháp gen tế bào soma cho các bệnh di truyền khác

Câu 8: Một trong những thách thức đạo đức lớn nhất liên quan đến liệu pháp gen dòng mầm là gì?

  • A. Những thay đổi di truyền có thể được truyền lại cho các thế hệ tương lai và có hậu quả không lường trước được
  • B. Chi phí điều trị quá cao và không thể tiếp cận được với nhiều người
  • C. Khó khăn trong việc đưa gen cần thiết vào tế bào mục tiêu
  • D. Nguy cơ gây ra các bệnh ung thư do virus mang gen

Câu 9: Dược di truyền học (pharmacogenomics) nghiên cứu sự ảnh hưởng của biến dị di truyền lên đáp ứng của mỗi người với thuốc. Ứng dụng quan trọng của dược di truyền học trong y học là gì?

  • A. Phát triển các loại thuốc mới có tác dụng mạnh hơn
  • B. Cá nhân hóa điều trị thuốc để tăng hiệu quả và giảm tác dụng phụ
  • C. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển thuốc
  • D. Chẩn đoán sớm các bệnh di truyền liên quan đến chuyển hóa thuốc

Câu 10: Tần số alen của một gen trong quần thể người có thể thay đổi theo thời gian do các yếu tố tiến hóa. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố làm thay đổi tần số alen trong quần thể?

  • A. Đột biến gen
  • B. Chọn lọc tự nhiên
  • C. Di nhập gen
  • D. Kích thước quần thể lớn

Câu 11: Định luật Hardy-Weinberg mô tả trạng thái cân bằng di truyền trong quần thể. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để quần thể đạt trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg?

  • A. Quần thể có kích thước lớn
  • B. Giao phối ngẫu nhiên
  • C. Quần thể có kích thước nhỏ
  • D. Không có đột biến gen

Câu 12: Vấn đề riêng tư di truyền (genetic privacy) ngày càng trở nên quan trọng trong thời đại công nghệ sinh học phát triển. Mối quan ngại chính về riêng tư di truyền là gì?

  • A. Thông tin di truyền có thể bị sai lệch do lỗi xét nghiệm
  • B. Thông tin di truyền có thể bị lạm dụng để phân biệt đối xử hoặc xâm phạm quyền riêng tư
  • C. Việc thu thập thông tin di truyền quá tốn kém
  • D. Thông tin di truyền không có giá trị thực tiễn trong y học

Câu 13: Kỹ thuật karyotyping (xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ) được sử dụng để phân tích nhiễm sắc thể của một người. Mục đích chính của karyotyping là gì?

  • A. Phát hiện các bất thường về số lượng và cấu trúc nhiễm sắc thể
  • B. Xác định trình tự gen của một người
  • C. Phát hiện đột biến gen điểm
  • D. Đo chiều dài telomere của nhiễm sắc thể

Câu 14: Kỹ thuật PCR (phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng rộng rãi trong di truyền học. Ứng dụng quan trọng nhất của PCR trong lĩnh vực này là gì?

  • A. Sửa chữa các gen bị lỗi
  • B. Chèn gen lạ vào tế bào
  • C. Nhân bản nhanh chóng một đoạn DNA cụ thể
  • D. Phân tích trình tự protein

Câu 15: Bệnh galactosemia là một bệnh di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường, gây ra do thiếu enzyme chuyển hóa galactose. Môi trường nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc biểu hiện bệnh galactosemia?

  • A. Môi trường sống
  • B. Môi trường dinh dưỡng
  • C. Môi trường làm việc
  • D. Môi trường xã hội

Câu 16: Nguồn gốc của sự đa dạng di truyền ở người chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Đột biến
  • B. Giao phối cận huyết
  • C. Chọn lọc ổn định
  • D. Di nhập gen hạn chế

Câu 17: Proto-oncogene là gen tiền ung thư. Khi proto-oncogene bị đột biến theo cách nào thì có thể trở thành oncogene (gen gây ung thư)?

  • A. Mất chức năng hoàn toàn
  • B. Tăng cường hoạt động quá mức
  • C. Thay đổi chức năng sang một chức năng khác
  • D. Sao chép thành nhiều bản

Câu 18: Gen ức chế khối u (tumor suppressor gene) đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chu kỳ tế bào và ngăn ngừa ung thư. Điều gì xảy ra khi gen ức chế khối u bị bất hoạt do đột biến?

  • A. Tế bào sinh trưởng chậm hơn bình thường
  • B. Tế bào trở nên biệt hóa cao hơn
  • C. Tế bào mất kiểm soát sinh trưởng và có thể phát triển thành ung thư
  • D. Tế bào chết theo chương trình (apoptosis)

Câu 19: Telomere là đoạn DNA ở đầu mút nhiễm sắc thể, có vai trò bảo vệ nhiễm sắc thể. Điều gì xảy ra với telomere khi tế bào phân chia nhiều lần theo quá trình lão hóa?

  • A. Telomere dài ra
  • B. Telomere ngắn dần
  • C. Telomere không thay đổi
  • D. Telomere nhân lên thành nhiều bản sao

Câu 20: Di truyền ngoài nhân (ngoài nhiễm sắc thể) ở người thường liên quan đến bào quan nào trong tế bào?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ Golgi
  • C. Ti thể
  • D. Lysosome

Câu 21: Methyl hóa DNA là một biến đổi epigenetic quan trọng. Methyl hóa DNA thường có tác động gì đến sự biểu hiện gen?

  • A. Ức chế hoặc giảm biểu hiện gen
  • B. Tăng cường biểu hiện gen
  • C. Thay đổi trình tự gen
  • D. Không ảnh hưởng đến biểu hiện gen

Câu 22: Tỷ lệ mắc bệnh (incidence) và tỷ lệ hiện mắc bệnh (prevalence) là hai thước đo dịch tễ học quan trọng. Sự khác biệt chính giữa tỷ lệ mắc và tỷ lệ hiện mắc là gì?

  • A. Tỷ lệ mắc đo số ca bệnh tử vong, tỷ lệ hiện mắc đo số ca bệnh sống sót
  • B. Tỷ lệ mắc đo số ca bệnh mới, tỷ lệ hiện mắc đo tổng số ca bệnh hiện có
  • C. Tỷ lệ mắc được tính theo phần trăm, tỷ lệ hiện mắc được tính theo số tuyệt đối
  • D. Tỷ lệ mắc chỉ áp dụng cho bệnh truyền nhiễm, tỷ lệ hiện mắc cho bệnh không truyền nhiễm

Câu 23: Nghiên cứu thuần tập (cohort study) là một loại nghiên cứu dịch tễ học quan sát. Đặc điểm chính của nghiên cứu thuần tập là gì?

  • A. So sánh nhóm bệnh nhân với nhóm chứng không mắc bệnh
  • B. Đánh giá tình trạng bệnh tại một thời điểm duy nhất
  • C. Thử nghiệm can thiệp để đánh giá hiệu quả điều trị
  • D. Theo dõi một nhóm người theo thời gian để xem xét sự phát triển bệnh

Câu 24: Nghiên cứu bệnh chứng (case-control study) là một loại nghiên cứu dịch tễ học quan sát khác. Nghiên cứu bệnh chứng thường bắt đầu từ đâu?

  • A. Nhóm người đã mắc bệnh và nhóm người không mắc bệnh
  • B. Nhóm người có phơi nhiễm và nhóm người không phơi nhiễm
  • C. Toàn bộ dân số tại một khu vực
  • D. Hồ sơ bệnh án của bệnh nhân trong quá khứ

Câu 25: Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study) được sử dụng để đánh giá tỷ lệ hiện mắc bệnh trong quần thể. Đặc điểm chính của nghiên cứu cắt ngang là gì?

  • A. Theo dõi sự phát triển bệnh theo thời gian
  • B. So sánh nhóm bệnh nhân và nhóm chứng
  • C. Đánh giá tình trạng bệnh và phơi nhiễm tại một thời điểm
  • D. Thử nghiệm can thiệp để phòng ngừa bệnh

Câu 26: Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) là một thước đo mức độ liên quan giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh tật trong nghiên cứu thuần tập. RR = 2 có nghĩa là gì?

  • A. Nguy cơ mắc bệnh giảm đi 2 lần
  • B. Nguy cơ mắc bệnh tăng thêm 2%
  • C. Có 2 ca bệnh trong nhóm phơi nhiễm cho mỗi ca bệnh trong nhóm không phơi nhiễm
  • D. Nhóm phơi nhiễm có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 2 lần so với nhóm không phơi nhiễm

Câu 27: Odds Ratio (OR) thường được sử dụng trong nghiên cứu bệnh chứng để ước tính mức độ liên quan giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh tật. OR = 0.5 có nghĩa là gì?

  • A. Nguy cơ mắc bệnh tăng lên 0.5 lần
  • B. Nhóm phơi nhiễm có odds mắc bệnh bằng một nửa so với nhóm không phơi nhiễm
  • C. Có 0.5 ca bệnh trong nhóm phơi nhiễm cho mỗi ca bệnh trong nhóm không phơi nhiễm
  • D. Không có mối liên quan giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh tật

Câu 28: Biến động di truyền (genetic drift) là sự thay đổi tần số alen một cách ngẫu nhiên trong quần thể. Biến động di truyền có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến quần thể nào?

  • A. Quần thể có kích thước rất lớn
  • B. Quần thể giao phối ngẫu nhiên hoàn toàn
  • C. Quần thể có kích thước nhỏ
  • D. Quần thể chịu chọn lọc tự nhiên mạnh

Câu 29: Di nhập gen (gene flow) là sự trao đổi gen giữa các quần thể. Di nhập gen có xu hướng làm thay đổi điều gì giữa các quần thể?

  • A. Tăng sự khác biệt di truyền giữa các quần thể
  • B. Giảm sự khác biệt di truyền giữa các quần thể
  • C. Không ảnh hưởng đến sự khác biệt di truyền
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến quần thể có kích thước nhỏ

Câu 30: Khả năng dung nạp lactose ở người trưởng thành là một ví dụ về sự chọn lọc tự nhiên. Áp lực chọn lọc chính dẫn đến sự phổ biến của alen dung nạp lactose ở một số quần thể người là gì?

  • A. Lợi ích dinh dưỡng từ việc tiêu thụ sữa trong môi trường sống
  • B. Áp lực từ bệnh tật liên quan đến không dung nạp lactose
  • C. Sự thay đổi khí hậu làm giảm nguồn thực phẩm khác
  • D. Yếu tố văn hóa và tập quán xã hội

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một cặp vợ chồng đều không mắc bệnh Huntington (một bệnh di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường). Tuy nhiên, người chồng có mẹ mắc bệnh Huntington. Xác suất để con của họ mắc bệnh Huntington là bao nhiêu?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phương pháp nghiên cứu phả hệ chủ yếu được sử dụng để làm gì trong di truyền học người?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Hội chứng Down (Trisomy 21) là một bệnh di truyền do đột biến số lượng nhiễm sắc thể. Cơ chế chính gây ra hội chứng Down thường là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Bệnh phenylketonuria (PKU) là một bệnh di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường, gây ra do thiếu enzyme chuyển hóa phenylalanine. Chế độ ăn uống nào là quan trọng nhất để kiểm soát bệnh PKU?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT) dựa trên việc phân tích DNA tự do của thai nhi có trong máu mẹ. Ưu điểm chính của NIPT so với các phương pháp xâm lấn như chọc dò ối là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tư vấn di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các gia đình có nguy cơ mắc bệnh di truyền. Mục tiêu chính của tư vấn di truyền là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Liệu pháp gen có thể được phân loại thành liệu pháp gen tế bào soma và liệu pháp gen dòng mầm. Sự khác biệt cơ bản giữa hai loại liệu pháp này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một trong những thách thức đạo đức lớn nhất liên quan đến liệu pháp gen dòng mầm là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Dược di truyền học (pharmacogenomics) nghiên cứu sự ảnh hưởng của biến dị di truyền lên đáp ứng của mỗi người với thuốc. Ứng dụng quan trọng của dược di truyền học trong y học là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tần số alen của một gen trong quần thể người có thể thay đổi theo thời gian do các yếu tố tiến hóa. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố làm thay đổi tần số alen trong quần thể?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Định luật Hardy-Weinberg mô tả trạng thái cân bằng di truyền trong quần thể. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để quần thể đạt trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Vấn đề riêng tư di truyền (genetic privacy) ngày càng trở nên quan trọng trong thời đại công nghệ sinh học phát triển. Mối quan ngại chính về riêng tư di truyền là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Kỹ thuật karyotyping (xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ) được sử dụng để phân tích nhiễm sắc thể của một người. Mục đích chính của karyotyping là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Kỹ thuật PCR (phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng rộng rãi trong di truyền học. Ứng dụng quan trọng nhất của PCR trong lĩnh vực này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Bệnh galactosemia là một bệnh di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường, gây ra do thiếu enzyme chuyển hóa galactose. Môi trường nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc biểu hiện bệnh galactosemia?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Nguồn gốc của sự đa dạng di truyền ở người chủ yếu đến từ đâu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Proto-oncogene là gen tiền ung thư. Khi proto-oncogene bị đột biến theo cách nào thì có thể trở thành oncogene (gen gây ung thư)?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Gen ức chế khối u (tumor suppressor gene) đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chu kỳ tế bào và ngăn ngừa ung thư. Điều gì xảy ra khi gen ức chế khối u bị bất hoạt do đột biến?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Telomere là đoạn DNA ở đầu mút nhiễm sắc thể, có vai trò bảo vệ nhiễm sắc thể. Điều gì xảy ra với telomere khi tế bào phân chia nhiều lần theo quá trình lão hóa?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Di truyền ngoài nhân (ngoài nhiễm sắc thể) ở người thường liên quan đến bào quan nào trong tế bào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Methyl hóa DNA là một biến đổi epigenetic quan trọng. Methyl hóa DNA thường có tác động gì đến sự biểu hiện gen?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tỷ lệ mắc bệnh (incidence) và tỷ lệ hiện mắc bệnh (prevalence) là hai thước đo dịch tễ học quan trọng. Sự khác biệt chính giữa tỷ lệ mắc và tỷ lệ hiện mắc là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nghiên cứu thuần tập (cohort study) là một loại nghiên cứu dịch tễ học quan sát. Đặc điểm chính của nghiên cứu thuần tập là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nghiên cứu bệnh chứng (case-control study) là một loại nghiên cứu dịch tễ học quan sát khác. Nghiên cứu bệnh chứng thường bắt đầu từ đâu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study) được sử dụng để đánh giá tỷ lệ hiện mắc bệnh trong quần thể. Đặc điểm chính của nghiên cứu cắt ngang là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) là một thước đo mức độ liên quan giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh tật trong nghiên cứu thuần tập. RR = 2 có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Odds Ratio (OR) thường được sử dụng trong nghiên cứu bệnh chứng để ước tính mức độ liên quan giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh tật. OR = 0.5 có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Biến động di truyền (genetic drift) là sự thay đổi tần số alen một cách ngẫu nhiên trong quần thể. Biến động di truyền có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến quần thể nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Di nhập gen (gene flow) là sự trao đổi gen giữa các quần thể. Di nhập gen có xu hướng làm thay đổi điều gì giữa các quần thể?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khả năng dung nạp lactose ở người trưởng thành là một ví dụ về sự chọn lọc tự nhiên. Áp lực chọn lọc chính dẫn đến sự phổ biến của alen dung nạp lactose ở một số quần thể người là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là đặc trưngcó giá trị nhất trong việc xác định quy luật di truyền của các tính trạng ở người, đặc biệt là các bệnh di truyền đơn gen?

  • A. Nghiên cứu phả hệ
  • B. Nghiên cứu trẻ đồng sinh
  • C. Nghiên cứu tế bào học
  • D. Nghiên cứu quần thể

Câu 2: Một cặp vợ chồng đều không mắc bệnh X. Họ sinh ra một người con trai mắc bệnh X. Dựa vào thông tin này, có thể kết luận sớm nhất về kiểu di truyền của bệnh X là gì?

  • A. Do gen trội trên NST thường
  • B. Do gen lặn trên NST thường
  • C. Do gen lặn trên NST giới tính X
  • D. Do gen lặn trên NST thường hoặc NST giới tính X

Câu 3: Nghiên cứu trẻ đồng sinh (sinh đôi) được sử dụng chủ yếu để:

  • A. Xác định vị trí gen trên nhiễm sắc thể
  • B. Đánh giá vai trò của kiểu gen và môi trường đối với sự biểu hiện tính trạng
  • C. Phát hiện các đột biến gen mới phát sinh
  • D. Lập bản đồ gen người

Câu 4: Bệnh pheninketo niệu (PKU) ở người là do đột biến gen lặn trên nhiễm sắc thể thường. Một cặp vợ chồng đều không mắc bệnh PKU. Người chồng có em gái mắc bệnh PKU, còn người vợ có anh trai mắc bệnh PKU. Không có ai khác trong gia đình họ (cha mẹ, ông bà) mắc bệnh này. Xác suất để cặp vợ chồng này sinh ra con đầu lòng mắc bệnh PKU là bao nhiêu?

  • A. 1/4
  • B. 1/8
  • C. 1/9
  • D. 1/16

Câu 5: Bệnh máu khó đông A ở người là do gen lặn nằm trên nhiễm sắc thể giới tính X (X^a). Một người phụ nữ bình thường nhưng có cha mắc bệnh máu khó đông lấy chồng bình thường. Xác suất để con trai đầu lòng của họ mắc bệnh là bao nhiêu?

  • A. 0%
  • B. 50%
  • C. 25%
  • D. 100%

Câu 6: Một người phụ nữ mang hội chứng Turner có thể có đặc điểm bộ nhiễm sắc thể nào?

  • A. 47, XXY
  • B. 47, XXX
  • C. 45, XO
  • D. 47, +21

Câu 7: Bệnh nào sau đây là ví dụ điển hình của bệnh di truyền do đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể?

  • A. Hội chứng Down
  • B. Hội chứng Turner
  • C. Bệnh Phenylketon niệu
  • D. Hội chứng mèo kêu

Câu 8: Trong tư vấn di truyền, việc lập phả hệ giúp nhà tư vấn:

  • A. Xác định kiểu di truyền của bệnh và ước tính nguy cơ cho các thành viên gia đình
  • B. Chữa khỏi các bệnh di truyền
  • C. Thay đổi kiểu gen của thai nhi
  • D. Chỉ phát hiện các bệnh do đột biến số lượng nhiễm sắc thể

Câu 9: Một tính trạng ở người biểu hiện ở cả nam và nữ, không lặn, không có hiện tượng cách thế hệ. Bố mẹ mắc bệnh sinh con bình thường. Kiểu di truyền nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Trội trên NST thường
  • B. Lặn trên NST thường
  • C. Trội liên kết với NST giới tính X
  • D. Lặn liên kết với NST giới tính X

Câu 10: Xét nghiệm di truyền trước sinh có thể được thực hiện bằng các phương pháp nào sau đây để phát hiện các bất thường về nhiễm sắc thể hoặc một số bệnh di truyền đơn gen?

  • A. Siêu âm và xét nghiệm máu mẹ
  • B. Chọc ối và sinh thiết gai nhau
  • C. Xét nghiệm máu mẹ và sinh thiết gai nhau
  • D. Siêu âm và chọc ối

Câu 11: Bệnh ung thư ở người thường được xem là bệnh di truyền đa yếu tố (multifactorial) vì:

  • A. Luôn do đột biến của một gen duy nhất
  • B. Chỉ do tác động của môi trường
  • C. Là kết quả của sự tương tác giữa nhiều gen và yếu tố môi trường
  • D. Chỉ do đột biến số lượng nhiễm sắc thể

Câu 12: Một người đàn ông có kiểu gen X^m Y (mắc bệnh M do gen lặn liên kết X). Con gái của ông ta sẽ có kiểu gen và kiểu hình như thế nào nếu mẹ của cô ấy hoàn toàn bình thường (không mang gen bệnh)?

  • A. Kiểu gen X^M X^m, kiểu hình bình thường (mang gen)
  • B. Kiểu gen X^m X^m, kiểu hình mắc bệnh M
  • C. Kiểu gen X^M Y, kiểu hình bình thường
  • D. Kiểu gen X^m Y, kiểu hình mắc bệnh M

Câu 13: Bệnh di truyền lặn trên NST thường có đặc điểm nào trong phả hệ?

  • A. Thường gặp ở nam giới hơn nữ giới
  • B. Không bao giờ xuất hiện ở thế hệ con nếu bố mẹ đều bình thường
  • C. Biểu hiện ở mọi thế hệ
  • D. Có thể xuất hiện ở thế hệ con trong khi bố mẹ bình thường (hiện tượng cách thế hệ)

Câu 14: Kĩ thuật nào sau đây được sử dụng để phân tích bộ nhiễm sắc thể (karyotype) nhằm phát hiện các đột biến số lượng hoặc cấu trúc nhiễm sắc thể?

  • A. PCR (Polymerase Chain Reaction)
  • B. Điện di (Electrophoresis)
  • C. Phân tích karyotype
  • D. Giải trình tự gen (Gene sequencing)

Câu 15: Bệnh di truyền nào sau đây là do đột biến số lượng nhiễm sắc thể giới tính?

  • A. Hội chứng Klinefelter
  • B. Hội chứng Down
  • C. Bệnh Huntington
  • D. Bệnh Cystic fibrosis

Câu 16: Trong một gia đình, ông bà ngoại đều bình thường nhưng sinh ra người mẹ bị bệnh X. Ông bà nội cũng bình thường nhưng sinh ra người bố bình thường. Người bố và người mẹ sinh ra một người con trai bị bệnh X. Dựa vào phả hệ này, kiểu di truyền của bệnh X là gì?

  • A. Trội trên NST thường
  • B. Lặn trên NST thường
  • C. Trội liên kết với NST giới tính X
  • D. Lặn liên kết với NST giới tính X

Câu 17: Liệu pháp gen (gene therapy) là phương pháp điều trị bệnh di truyền bằng cách nào?

  • A. Đưa gen lành vào cơ thể người bệnh để thay thế hoặc bổ sung cho gen bị lỗi
  • B. Sử dụng thuốc để ức chế hoạt động của gen gây bệnh
  • C. Phẫu thuật loại bỏ các mô bị ảnh hưởng bởi bệnh
  • D. Thay đổi toàn bộ bộ gen của người bệnh

Câu 18: Bệnh mù màu đỏ-xanh lục là do gen lặn nằm trên nhiễm sắc thể giới tính X. Một người đàn ông mù màu kết hôn với một người phụ nữ có bố bị mù màu nhưng mẹ không bị mù màu và không mang gen mù màu. Xác suất họ sinh ra con gái mù màu là bao nhiêu?

  • A. 0%
  • B. 25%
  • C. 50%
  • D. 100% (vì bố chỉ truyền X^m và mẹ dị hợp có 50% truyền X^m)

Câu 19: Bệnh nào sau đây là ví dụ về bệnh di truyền liên kết với nhiễm sắc thể Y?

  • A. Tật có túm lông ở tai
  • B. Bệnh máu khó đông
  • C. Bệnh mù màu
  • D. Hội chứng Down

Câu 20: Bệnh Huntington là bệnh di truyền do gen trội trên nhiễm sắc thể thường. Bệnh thường biểu hiện muộn, sau tuổi sinh sản. Điều này gây khó khăn gì trong việc phòng ngừa bệnh?

  • A. Không thể phát hiện gen gây bệnh bằng xét nghiệm di truyền
  • B. Người mang gen bệnh có thể đã truyền gen cho con trước khi biểu hiện bệnh
  • C. Bệnh chỉ xảy ra ở một giới tính nhất định
  • D. Không có phương pháp điều trị nào cho bệnh này

Câu 21: Trong một quần thể người, tỷ lệ người mắc bệnh bạch tạng (do gen lặn trên NST thường) là 1/10000. Giả sử quần thể đang cân bằng di truyền, tỷ lệ người mang gen bạch tạng (dị hợp tử) trong quần thể này là bao nhiêu?

  • A. 1%
  • B. 0.99%
  • C. 1.98%
  • D. 99%

Câu 22: Bệnh nào sau đây là ví dụ điển hình về bệnh di truyền do đột biến số lượng nhiễm sắc thể thường?

  • A. Hội chứng Klinefelter
  • B. Hội chứng Down
  • C. Hội chứng Turner
  • D. Bệnh máu khó đông

Câu 23: Tại sao việc nghiên cứu di truyền ở người gặp nhiều khó khăn hơn so với các sinh vật khác như ruồi giấm hay đậu Hà Lan?

  • A. Vòng đời dài, số lượng con ít, không thể thực hiện phép lai
  • B. Bộ gen quá đơn giản, ít thông tin
  • C. Không có biến dị di truyền
  • D. Ảnh hưởng của môi trường là không đáng kể

Câu 24: Bệnh teo cơ Duchenne là bệnh di truyền lặn liên kết với nhiễm sắc thể X. Một phụ nữ bình thường có anh trai bị bệnh teo cơ Duchenne. Cô lấy chồng bình thường. Xác suất để con trai đầu lòng của họ bị bệnh là bao nhiêu?

  • A. 1/4
  • B. 1/8
  • C. 1/2
  • D. 0

Câu 25: Bệnh nào sau đây không phải là bệnh di truyền đơn gen?

  • A. Bệnh Huntington
  • B. Bệnh máu khó đông
  • C. Bệnh tiểu đường type 2
  • D. Bệnh bạch tạng

Câu 26: Một cặp vợ chồng chuẩn bị có con và lo lắng về nguy cơ mắc một bệnh di truyền hiếm gặp trong gia đình. Lời khuyên phù hợp nhất từ góc độ di truyền học là gì?

  • A. Tự tìm hiểu thông tin trên internet và quyết định
  • B. Phớt lờ lo lắng vì bệnh hiếm gặp
  • C. Chỉ dựa vào kết quả siêu âm định kỳ trong thai kỳ
  • D. Tìm đến các trung tâm tư vấn di truyền để được đánh giá nguy cơ và tư vấn

Câu 27: Bệnh di truyền nào sau đây là do đột biến ở ty thể?

  • A. Bệnh Leber"s Hereditary Optic Neuropathy (một dạng giảm thị lực di truyền)
  • B. Bệnh hồng cầu hình liềm
  • C. Bệnh Phenylketon niệu
  • D. Bệnh mù màu đỏ-xanh lục

Câu 28: Một người phụ nữ có kiểu gen AA về một gen quy định bệnh lặn trên NST thường. Người chồng có kiểu gen Aa. Tỷ lệ kiểu gen AA, Aa, aa ở đời con của họ lần lượt là bao nhiêu?

  • A. 1 AA : 2 Aa : 1 aa
  • B. 3 AA : 1 aa
  • C. 1 AA : 1 Aa : 0 aa
  • D. 1 AA : 0 Aa : 1 aa

Câu 29: Xét một bệnh di truyền hiếm gặp. Trong phả hệ, bệnh chỉ xuất hiện ở nam giới và truyền từ người bố bị bệnh cho tất cả các con trai của ông ta. Kiểu di truyền nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Lặn trên NST thường
  • B. Trội liên kết với NST giới tính X
  • C. Lặn liên kết với NST giới tính X
  • D. Liên kết với NST giới tính Y

Câu 30: Xét một bệnh di truyền trội liên kết với NST giới tính X. Một người mẹ bị bệnh (dị hợp tử) lấy chồng bình thường. Xác suất để con gái của họ bị bệnh là bao nhiêu?

  • A. 50%
  • B. 25%
  • C. 75%
  • D. 100%

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là *đặc trưng* và *có giá trị nhất* trong việc xác định quy luật di truyền của các tính trạng ở người, đặc biệt là các bệnh di truyền đơn gen?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một cặp vợ chồng đều không mắc bệnh X. Họ sinh ra một người con trai mắc bệnh X. Dựa vào thông tin này, có thể kết luận sớm nhất về kiểu di truyền của bệnh X là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Nghiên cứu trẻ đồng sinh (sinh đôi) được sử dụng chủ yếu để:

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Bệnh pheninketo niệu (PKU) ở người là do đột biến gen lặn trên nhiễm sắc thể thường. Một cặp vợ chồng đều không mắc bệnh PKU. Người chồng có em gái mắc bệnh PKU, còn người vợ có anh trai mắc bệnh PKU. Không có ai khác trong gia đình họ (cha mẹ, ông bà) mắc bệnh này. Xác suất để cặp vợ chồng này sinh ra con đầu lòng mắc bệnh PKU là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Bệnh máu khó đông A ở người là do gen lặn nằm trên nhiễm sắc thể giới tính X (X^a). Một người phụ nữ bình thường nhưng có cha mắc bệnh máu khó đông lấy chồng bình thường. Xác suất để con trai đầu lòng của họ mắc bệnh là bao nhiêu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một người phụ nữ mang hội chứng Turner có thể có đặc điểm bộ nhiễm sắc thể nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Bệnh nào sau đây là ví dụ điển hình của bệnh di truyền do đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong tư vấn di truyền, việc lập phả hệ giúp nhà tư vấn:

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một tính trạng ở người biểu hiện ở cả nam và nữ, không lặn, không có hiện tượng cách thế hệ. Bố mẹ mắc bệnh sinh con bình thường. Kiểu di truyền nào sau đây là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Xét nghiệm di truyền trước sinh có thể được thực hiện bằng các phương pháp nào sau đây để phát hiện các bất thường về nhiễm sắc thể hoặc một số bệnh di truyền đơn gen?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Bệnh ung thư ở người thường được xem là bệnh di truyền đa yếu tố (multifactorial) vì:

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một người đàn ông có kiểu gen X^m Y (mắc bệnh M do gen lặn liên kết X). Con gái của ông ta sẽ có kiểu gen và kiểu hình như thế nào nếu mẹ của cô ấy hoàn toàn bình thường (không mang gen bệnh)?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Bệnh di truyền lặn trên NST thường có đặc điểm nào trong phả hệ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Kĩ thuật nào sau đây được sử dụng để phân tích bộ nhiễm sắc thể (karyotype) nhằm phát hiện các đột biến số lượng hoặc cấu trúc nhiễm sắc thể?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Bệnh di truyền nào sau đây là do đột biến số lượng nhiễm sắc thể giới tính?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong một gia đình, ông bà ngoại đều bình thường nhưng sinh ra người mẹ bị bệnh X. Ông bà nội cũng bình thường nhưng sinh ra người bố bình thường. Người bố và người mẹ sinh ra một người con trai bị bệnh X. Dựa vào phả hệ này, kiểu di truyền của bệnh X là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Liệu pháp gen (gene therapy) là phương pháp điều trị bệnh di truyền bằng cách nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Bệnh mù màu đỏ-xanh lục là do gen lặn nằm trên nhiễm sắc thể giới tính X. Một người đàn ông mù màu kết hôn với một người phụ nữ có bố bị mù màu nhưng mẹ không bị mù màu và không mang gen mù màu. Xác suất họ sinh ra con gái mù màu là bao nhiêu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Bệnh nào sau đây là ví dụ về bệnh di truyền liên kết với nhiễm sắc thể Y?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Bệnh Huntington là bệnh di truyền do gen trội trên nhiễm sắc thể thường. Bệnh thường biểu hiện muộn, sau tuổi sinh sản. Điều này gây khó khăn gì trong việc phòng ngừa bệnh?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong một quần thể người, tỷ lệ người mắc bệnh bạch tạng (do gen lặn trên NST thường) là 1/10000. Giả sử quần thể đang cân bằng di truyền, tỷ lệ người mang gen bạch tạng (dị hợp tử) trong quần thể này là bao nhiêu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Bệnh nào sau đây là ví dụ điển hình về bệnh di truyền do đột biến số lượng nhiễm sắc thể thường?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao việc nghiên cứu di truyền ở người gặp nhiều khó khăn hơn so với các sinh vật khác như ruồi giấm hay đậu Hà Lan?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Bệnh teo cơ Duchenne là bệnh di truyền lặn liên kết với nhiễm sắc thể X. Một phụ nữ bình thường có anh trai bị bệnh teo cơ Duchenne. Cô lấy chồng bình thường. Xác suất để con trai đầu lòng của họ bị bệnh là bao nhiêu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Bệnh nào sau đây không phải là bệnh di truyền đơn gen?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một cặp vợ chồng chuẩn bị có con và lo lắng về nguy cơ mắc một bệnh di truyền hiếm gặp trong gia đình. Lời khuyên phù hợp nhất từ góc độ di truyền học là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Bệnh di truyền nào sau đây là do đột biến ở ty thể?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một người phụ nữ có kiểu gen AA về một gen quy định bệnh lặn trên NST thường. Người chồng có kiểu gen Aa. Tỷ lệ kiểu gen AA, Aa, aa ở đời con của họ lần lượt là bao nhiêu?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Xét một bệnh di truyền hiếm gặp. Trong phả hệ, bệnh chỉ xuất hiện ở nam giới và truyền từ người bố bị bệnh cho tất cả các con trai của ông ta. Kiểu di truyền nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Xét một bệnh di truyền trội liên kết với NST giới tính X. Một người mẹ bị bệnh (dị hợp tử) lấy chồng bình thường. Xác suất để con gái của họ bị bệnh là bao nhiêu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phương pháp nghiên cứu phả hệ trong di truyền học người chủ yếu dựa trên việc phân tích thông tin về:

  • A. Tần số alen trong quần thể.
  • B. Sự biểu hiện tính trạng ở các thế hệ khác nhau của dòng họ.
  • C. Cấu trúc nhiễm sắc thể của người bệnh.
  • D. Thành phần hóa học của gen gây bệnh.

Câu 2: Nghiên cứu trẻ đồng sinh cùng trứng được ứng dụng để làm gì trong di truyền học người?

  • A. Xác định tần số đột biến gen.
  • B. Phân tích sự thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • C. Phân biệt vai trò của kiểu gen và môi trường đối với tính trạng.
  • D. Nghiên cứu cơ chế di truyền bệnh tật.

Câu 3: Kỹ thuật karyotype (xét nghiệm bộ nhiễm sắc thể) thường được sử dụng để phát hiện loại bệnh di truyền nào ở người?

  • A. Bệnh do đột biến số lượng nhiễm sắc thể.
  • B. Bệnh do đột biến gen điểm.
  • C. Bệnh ung thư.
  • D. Bệnh tim mạch.

Câu 4: Bệnh phenylketonuria (PKU) là một bệnh di truyền ở người do đột biến gen lặn trên nhiễm sắc thể thường. Nếu bố và mẹ đều là người mang gen bệnh (dị hợp tử), xác suất con của họ mắc bệnh PKU là bao nhiêu?

  • A. 25%
  • B. 50%
  • C. 75%
  • D. 100%

Câu 5: Hội chứng Down là một bệnh di truyền do:

  • A. Đột biến gen trên nhiễm sắc thể giới tính.
  • B. Đột biến gen trên nhiễm sắc thể thường.
  • C. Thừa một nhiễm sắc thể thường.
  • D. Mất đoạn nhiễm sắc thể giới tính.

Câu 6: Bệnh máu khó đông (hemophilia) là một bệnh di truyền liên kết với giới tính. Gen gây bệnh nằm trên nhiễm sắc thể X. Nếu mẹ là người mang gen bệnh (dị hợp tử) và bố bình thường, xác suất con trai của họ mắc bệnh máu khó đông là bao nhiêu?

  • A. 0%
  • B. 25%
  • C. 50%
  • D. 100%

Câu 7: Bệnh di truyền nào sau đây là bệnh đa yếu tố (multifactorial), chịu ảnh hưởng của cả yếu tố di truyền và môi trường?

  • A. Bệnh bạch tạng (albinism).
  • B. Bệnh Huntington.
  • C. Hội chứng Turner.
  • D. Bệnh tim mạch.

Câu 8: Tư vấn di truyền có vai trò quan trọng nhất trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Các cặp vợ chồng trẻ tuổi muốn sinh con đầu lòng.
  • B. Những người có tiền sử gia đình khỏe mạnh.
  • C. Các cặp vợ chồng có tiền sử gia đình mắc bệnh di truyền.
  • D. Những người muốn kiểm tra sức khỏe tổng quát.

Câu 9: Xét nghiệm sàng lọc trước sinh nhằm mục đích:

  • A. Phát hiện sớm các nguy cơ dị tật bẩm sinh ở thai nhi.
  • B. Chữa trị các bệnh di truyền cho thai nhi.
  • C. Xác định giới tính của thai nhi.
  • D. Nâng cao sức khỏe cho bà mẹ mang thai.

Câu 10: Phương pháp chẩn đoán trước sinh nào xâm lấn (có nguy cơ gây hại cho thai nhi) nhất?

  • A. Siêu âm thai.
  • B. Xét nghiệm máu mẹ.
  • C. Chọc dò ối.
  • D. Sàng lọc sơ sinh.

Câu 11: Trong nghiên cứu phả hệ, ký hiệu hình vuông thường dùng để biểu thị:

  • A. Người nam.
  • B. Người nữ.
  • C. Người mắc bệnh.
  • D. Người bình thường.

Câu 12: Trong một gia đình, bố mẹ bình thường sinh con gái mắc bệnh bạch tạng. Kiểu gen của bố mẹ phải như thế nào?

  • A. Đồng hợp trội.
  • B. Dị hợp tử.
  • C. Đồng hợp lặn.
  • D. Một người đồng hợp trội, một người dị hợp tử.

Câu 13: Ý nghĩa đạo đức quan trọng nhất cần xem xét trong nghiên cứu di truyền người là gì?

  • A. Tăng cường hiểu biết về bệnh tật.
  • B. Phát triển phương pháp chữa bệnh mới.
  • C. Bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật thông tin di truyền.
  • D. Nâng cao chất lượng dân số.

Câu 14: Xét nghiệm gen có thể cung cấp thông tin về điều gì?

  • A. Nhóm máu.
  • B. Chiều cao.
  • C. Cân nặng.
  • D. Nguy cơ mắc bệnh di truyền.

Câu 15: Phương pháp nghiên cứu di truyền quần thể người thường sử dụng chỉ số nào để đánh giá sự đa dạng di truyền?

  • A. Tỷ lệ giới tính.
  • B. Tần số alen.
  • C. Mật độ dân số.
  • D. Tuổi thọ trung bình.

Câu 16: Trong một quần thể người, tần số alen IA là 0.3, alen IB là 0.4, alen IO là 0.3. Tần số nhóm máu O (kiểu gen IOIO) trong quần thể theo định luật Hardy-Weinberg là bao nhiêu?

  • A. 9%
  • B. 30%
  • C. 40%
  • D. 42%

Câu 17: Ảnh hưởng của yếu tố môi trường đến sự biểu hiện của kiểu gen ở người được nghiên cứu rõ nhất qua phương pháp nào?

  • A. Nghiên cứu phả hệ.
  • B. Phân tích nhiễm sắc thể.
  • C. Nghiên cứu trẻ đồng sinh.
  • D. Xét nghiệm ADN.

Câu 18: Loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể nào sau đây có thể gây ra hội chứng Cri du chat (mèo kêu)?

  • A. Lặp đoạn.
  • B. Mất đoạn.
  • C. Đảo đoạn.
  • D. Chuyển đoạn.

Câu 19: Bệnh Huntington là một bệnh di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường. Nếu một người bố mắc bệnh Huntington (dị hợp tử) và mẹ bình thường, xác suất con của họ mắc bệnh là bao nhiêu?

  • A. 0%
  • B. 25%
  • C. 50%
  • D. 100%

Câu 20: Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh thường được thực hiện trong vòng bao lâu sau khi sinh?

  • A. 24-48 giờ.
  • B. 1 tuần.
  • C. 1 tháng.
  • D. 3 tháng.

Câu 21: Một cặp vợ chồng đến tư vấn di truyền vì người chồng có tiền sử gia đình mắc bệnh xơ nang (bệnh lặn trên NST thường). Người vợ không có tiền sử gia đình bệnh này. Để đánh giá nguy cơ sinh con bị bệnh, xét nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất cho người vợ?

  • A. Karyotype.
  • B. Siêu âm thai.
  • C. Xét nghiệm máu thường quy.
  • D. Xét nghiệm gen sàng lọc người mang gen bệnh xơ nang.

Câu 22: Trong phả hệ, một hình tròn tô đậm biểu thị:

  • A. Người nam mắc bệnh.
  • B. Người nam mang gen bệnh.
  • C. Người nữ mắc bệnh.
  • D. Người nữ mang gen bệnh.

Câu 23: Nguyên tắc "tự chủ" trong đạo đức di truyền học nhấn mạnh đến điều gì?

  • A. Bảo vệ thông tin cá nhân.
  • B. Quyền tự quyết của cá nhân.
  • C. Làm điều tốt cho bệnh nhân.
  • D. Công bằng trong tiếp cận dịch vụ.

Câu 24: Một quần thể người có 1000 cá thể, trong đó có 36 người nhóm máu Rh- (rr). Giả sử quần thể cân bằng Hardy-Weinberg, tần số alen r là bao nhiêu?

  • A. 0.036
  • B. 0.19
  • C. 0.36
  • D. 0.6

Câu 25: Nghiên cứu song sinh cùng trứng được nuôi dưỡng trong môi trường khác nhau giúp làm sáng tỏ vấn đề gì trong di truyền học người?

  • A. Cơ chế phát sinh đột biến gen.
  • B. Quá trình nhân đôi ADN.
  • C. Cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • D. Tỷ lệ đóng góp của kiểu gen và môi trường vào sự hình thành tính trạng.

Câu 26: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp nghiên cứu di truyền học người?

  • A. Nghiên cứu phả hệ.
  • B. Nghiên cứu trẻ đồng sinh.
  • C. Lai giống và phân tích thế hệ lai.
  • D. Nghiên cứu tế bào và phân tử.

Câu 27: Bệnh mù màu đỏ và lục là do gen lặn liên kết với nhiễm sắc thể X gây ra. Một người phụ nữ bình thường có bố bị mù màu kết hôn với người chồng bình thường. Xác suất con trai của họ bị mù màu là bao nhiêu?

  • A. 0%
  • B. 25%
  • C. 50%
  • D. 100%

Câu 28: Một người phụ nữ 35 tuổi mang thai lần đầu. Tuần thai thứ 16, bác sĩ đề nghị chọc dò ối để phân tích karyotype thai nhi. Lý do chính của đề nghị này là gì?

  • A. Xác định giới tính thai nhi theo yêu cầu của gia đình.
  • B. Tăng nguy cơ con bị dị tật nhiễm sắc thể do tuổi mẹ cao.
  • C. Kiểm tra sức khỏe tổng quát của thai nhi.
  • D. Phát hiện sớm các bệnh nhiễm trùng ở thai nhi.

Câu 29: Trong tư vấn di truyền, việc cung cấp thông tin "không chỉ thị" (non-directive counseling) có nghĩa là gì?

  • A. Chuyên gia tư vấn đưa ra lời khuyên trực tiếp về việc nên làm.
  • B. Chuyên gia tư vấn chỉ cung cấp thông tin về bệnh mà không giải thích ý nghĩa.
  • C. Chuyên gia tư vấn quyết định thay cho người được tư vấn.
  • D. Chuyên gia tư vấn cung cấp thông tin khách quan để người được tư vấn tự quyết định.

Câu 30: Giả sử bệnh P là bệnh do gen lặn nằm trên nhiễm sắc thể thường quy định. Một quần thể người có tỷ lệ người mắc bệnh P là 4%. Tính tần số người mang gen bệnh (dị hợp tử) trong quần thể, giả sử quần thể ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg.

  • A. 2%
  • B. 4%
  • C. 32%
  • D. 64%

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Phương pháp nghiên cứu phả hệ trong di truyền học người chủ yếu dựa trên việc phân tích thông tin về:

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Nghiên cứu trẻ đồng sinh cùng trứng được ứng dụng để làm gì trong di truyền học người?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Kỹ thuật karyotype (xét nghiệm bộ nhiễm sắc thể) thường được sử dụng để phát hiện loại bệnh di truyền nào ở người?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Bệnh phenylketonuria (PKU) là một bệnh di truyền ở người do đột biến gen lặn trên nhiễm sắc thể thường. Nếu bố và mẹ đều là người mang gen bệnh (dị hợp tử), xác suất con của họ mắc bệnh PKU là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hội chứng Down là một bệnh di truyền do:

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Bệnh máu khó đông (hemophilia) là một bệnh di truyền liên kết với giới tính. Gen gây bệnh nằm trên nhiễm sắc thể X. Nếu mẹ là người mang gen bệnh (dị hợp tử) và bố bình thường, xác suất con trai của họ mắc bệnh máu khó đông là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Bệnh di truyền nào sau đây là bệnh đa yếu tố (multifactorial), chịu ảnh hưởng của cả yếu tố di truyền và môi trường?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tư vấn di truyền có vai trò quan trọng nhất trong trường hợp nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Xét nghiệm sàng lọc trước sinh nhằm mục đích:

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phương pháp chẩn đoán trước sinh nào xâm lấn (có nguy cơ gây hại cho thai nhi) nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong nghiên cứu phả hệ, ký hiệu hình vuông thường dùng để biểu thị:

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong một gia đình, bố mẹ bình thường sinh con gái mắc bệnh bạch tạng. Kiểu gen của bố mẹ phải như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Ý nghĩa đạo đức quan trọng nhất cần xem xét trong nghiên cứu di truyền người là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Xét nghiệm gen có thể cung cấp thông tin về điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phương pháp nghiên cứu di truyền quần thể người thường sử dụng chỉ số nào để đánh giá sự đa dạng di truyền?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong một quần thể người, tần số alen IA là 0.3, alen IB là 0.4, alen IO là 0.3. Tần số nhóm máu O (kiểu gen IOIO) trong quần thể theo định luật Hardy-Weinberg là bao nhiêu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Ảnh hưởng của yếu tố môi trường đến sự biểu hiện của kiểu gen ở người được nghiên cứu rõ nhất qua phương pháp nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể nào sau đây có thể gây ra hội chứng Cri du chat (mèo kêu)?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Bệnh Huntington là một bệnh di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường. Nếu một người bố mắc bệnh Huntington (dị hợp tử) và mẹ bình thường, xác suất con của họ mắc bệnh là bao nhiêu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh thường được thực hiện trong vòng bao lâu sau khi sinh?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một cặp vợ chồng đến tư vấn di truyền vì người chồng có tiền sử gia đình mắc bệnh xơ nang (bệnh lặn trên NST thường). Người vợ không có tiền sử gia đình bệnh này. Để đánh giá nguy cơ sinh con bị bệnh, xét nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất cho người vợ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong phả hệ, một hình tròn tô đậm biểu thị:

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Nguyên tắc 'tự chủ' trong đạo đức di truyền học nhấn mạnh đến điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một quần thể người có 1000 cá thể, trong đó có 36 người nhóm máu Rh- (rr). Giả sử quần thể cân bằng Hardy-Weinberg, tần số alen r là bao nhiêu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Nghiên cứu song sinh cùng trứng được nuôi dưỡng trong môi trường khác nhau giúp làm sáng tỏ vấn đề gì trong di truyền học người?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp nghiên cứu di truyền học người?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Bệnh mù màu đỏ và lục là do gen lặn liên kết với nhiễm sắc thể X gây ra. Một người phụ nữ bình thường có bố bị mù màu kết hôn với người chồng bình thường. Xác suất con trai của họ bị mù màu là bao nhiêu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một người phụ nữ 35 tuổi mang thai lần đầu. Tuần thai thứ 16, bác sĩ đề nghị chọc dò ối để phân tích karyotype thai nhi. Lý do chính của đề nghị này là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong tư vấn di truyền, việc cung cấp thông tin 'không chỉ thị' (non-directive counseling) có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Giả sử bệnh P là bệnh do gen lặn nằm trên nhiễm sắc thể thường quy định. Một quần thể người có tỷ lệ người mắc bệnh P là 4%. Tính tần số người mang gen bệnh (dị hợp tử) trong quần thể, giả sử quần thể ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phương pháp nghiên cứu di truyền người phả hệ chủ yếu dựa vào việc phân tích thông tin về sự di truyền tính trạng ở những thế hệ khác nhau trong gia đình. Dạng thông tin nào sau đây không được sử dụng trực tiếp trong phân tích phả hệ?

  • A. Kiểu hình của các thành viên gia đình qua nhiều thế hệ.
  • B. Mối quan hệ huyết thống giữa các thành viên trong gia đình.
  • C. Sự xuất hiện và phân bố của tính trạng nghiên cứu trong gia đình.
  • D. Kết quả giải trình tự gen của các thành viên gia đình.

Câu 2: Một cặp vợ chồng bình thường sinh con trai mắc bệnh máu khó đông (hemophilia). Biết rằng bệnh máu khó đông do gen lặn nằm trên nhiễm sắc thể giới tính X quy định. Nếu họ dự định sinh thêm con, xác suất để sinh con gái không mắc bệnh máu khó đông là bao nhiêu?

  • A. 25%
  • B. 50%
  • C. 75%
  • D. 100%

Câu 3: Hội chứng Down (Trisomy 21) ở người là do thừa một nhiễm sắc thể số 21. Cơ chế nào sau đây không thể dẫn đến việc một người con sinh ra mắc hội chứng Down?

  • A. Sự không phân ly của cặp nhiễm sắc thể số 21 trong giảm phân I ở mẹ.
  • B. Sự không phân ly của cặp nhiễm sắc thể số 21 trong giảm phân II ở bố.
  • C. Sự phân ly bình thường của cặp nhiễm sắc thể số 21 trong giảm phân ở cả bố và mẹ.
  • D. Sự không phân ly của nhiễm sắc thể số 21 chị em trong giảm phân II ở mẹ.

Câu 4: Trong các bệnh di truyền sau đây ở người, bệnh nào là bệnh di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường?

  • A. Bệnh bạch tạng.
  • B. Bệnh Huntington.
  • C. Bệnh máu khó đông (hemophilia).
  • D. Bệnh mù màu đỏ - lục.

Câu 5: Một người đàn ông có nhóm máu A kết hôn với một người phụ nữ có nhóm máu B. Họ sinh được một người con có nhóm máu O. Kiểu gen của người đàn ông và người phụ nữ này lần lượt là:

  • A. IAIA và IBIB.
  • B. IAIA và IBIO.
  • C. IAIO và IBIO.
  • D. IAIO và IBIB.

Câu 6: Phương pháp nghiên cứu trẻ đồng sinh (sinh đôi) giúp các nhà di truyền học người phân tích được yếu tố nào sau đây?

  • A. Cấu trúc và chức năng của các gen trong tế bào người.
  • B. Tỷ lệ đóng góp của yếu tố di truyền và yếu tố môi trường đối với tính trạng.
  • C. Cơ chế phát sinh các đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể ở người.
  • D. Quá trình nhân đôi ADN và phiên mã, dịch mã trong tế bào người.

Câu 7: Xét một bệnh di truyền do gen lặn trên nhiễm sắc thể thường quy định. Một cặp vợ chồng đều không mắc bệnh nhưng sinh con gái mắc bệnh. Xác suất để đứa con tiếp theo của họ (không phân biệt trai, gái) cũng mắc bệnh là bao nhiêu?

  • A. 25%
  • B. 50%
  • C. 75%
  • D. 0%

Câu 8: Kỹ thuật chọc dò dịch ối (amniocentesis) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của thai kỳ để chẩn đoán trước sinh các bệnh di truyền ở người?

  • A. Giai đoạn thụ tinh.
  • B. Giai đoạn phôi sớm (1-4 tuần).
  • C. Giai đoạn giữa thai kỳ (15-20 tuần).
  • D. Giai đoạn cuối thai kỳ (trước sinh).

Câu 9: Hội chứng Turner ở nữ giới (XO) là một dạng đột biến lệch bội. Bộ nhiễm sắc thể của người mắc hội chứng Turner có đặc điểm nào?

  • A. 47 nhiễm sắc thể, thừa một nhiễm sắc thể X.
  • B. 45 nhiễm sắc thể, thiếu một nhiễm sắc thể X.
  • C. 47 nhiễm sắc thể, thừa một nhiễm sắc thể số 21.
  • D. 45 nhiễm sắc thể, thiếu một nhiễm sắc thể Y.

Câu 10: Trong tư vấn di truyền, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần cung cấp cho cặp vợ chồng có nguy cơ sinh con mắc bệnh di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường?

  • A. Các phương pháp điều trị hiện có cho bệnh đó.
  • B. Tâm lý và xã hội của những người mắc bệnh và gia đình họ.
  • C. Xác suất sinh con mắc bệnh ở mỗi lần mang thai.
  • D. Lịch sử gia đình và phả hệ của cả hai bên vợ chồng.

Câu 11: Bệnh phenylketonuria (PKU) là một bệnh di truyền do đột biến gen lặn trên nhiễm sắc thể thường, gây rối loạn chuyển hóa axit amin phenylalanine. Biện pháp can thiệp hiệu quả nhất để giảm thiểu hậu quả của bệnh PKU là gì?

  • A. Liệu pháp gen để thay thế gen bị đột biến.
  • B. Sử dụng thuốc để tăng cường hoạt tính enzyme chuyển hóa phenylalanine.
  • C. Truyền máu định kỳ để loại bỏ phenylalanine dư thừa.
  • D. Chế độ ăn kiêng hạn chế phenylalanine từ sớm.

Câu 12: Xét sơ đồ phả hệ mô tả sự di truyền của một bệnh ở người. Nếu bệnh xuất hiện ở cả nam và nữ với tần số tương đương, và có thể bỏ qua một hoặc nhiều thế hệ, thì khả năng cao bệnh này di truyền theo quy luật nào?

  • A. Di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường.
  • B. Di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường.
  • C. Di truyền liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X trội.
  • D. Di truyền liên kết với nhiễm sắc thể giới tính Y.

Câu 13: Hội chứng Klinefelter (XXY) ở nam giới là do sự bất thường về số lượng nhiễm sắc thể giới tính. Triệu chứng điển hình không thường gặp ở người mắc hội chứng Klinefelter là gì?

  • A. Vô sinh.
  • B. Tinh hoàn nhỏ.
  • C. Chiều cao thấp bé.
  • D. Phát triển vú (gynecomastia).

Câu 14: Loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể nào sau đây có thể dẫn đến sự thay đổi trình tự gen trên nhiễm sắc thể, nhưng không làm thay đổi tổng số lượng gen?

  • A. Mất đoạn.
  • B. Lặp đoạn.
  • C. Chuyển đoạn.
  • D. Đảo đoạn.

Câu 15: Trong nghiên cứu trẻ đồng sinh cùng trứng, nếu một cặp sinh đôi cùng trứng được nuôi dưỡng trong môi trường sống khác nhau từ nhỏ, sự khác biệt về kiểu hình giữa họ chủ yếu phản ánh vai trò của yếu tố nào?

  • A. Đột biến gen phát sinh trong quá trình phát triển.
  • B. Yếu tố môi trường sống và điều kiện nuôi dưỡng.
  • C. Sự khác biệt về giới tính sinh học.
  • D. Tái tổ hợp gen trong giảm phân.

Câu 16: Xét bệnh mù màu đỏ - lục do gen lặn liên kết NST X. Một người phụ nữ bình thường có bố bị mù màu kết hôn với người đàn ông bình thường. Xác suất để con trai đầu lòng của họ bị mù màu là bao nhiêu?

  • A. 0%
  • B. 50%
  • C. 75%
  • D. 25%

Câu 17: Xét bệnh bạch tạng do gen lặn trên nhiễm sắc thể thường quy định. Một cặp vợ chồng bình thường có em trai của vợ bị bạch tạng. Nguy cơ họ sinh con bị bạch tạng là bao nhiêu nếu không có xét nghiệm di truyền?

  • A. 25%
  • B. 50%
  • C. 2/3
  • D. 1/60

Câu 18: Xét một đoạn mạch ADN mang gen quy định nhóm máu ABO. Sự khác nhau về trình tự nucleotit giữa các alen IA, IB, và IO chủ yếu nằm ở vùng nào của gen?

  • A. Vùng promoter (vùng khởi động).
  • B. Vùng exon (vùng mã hóa protein).
  • C. Vùng intron (vùng không mã hóa).
  • D. Vùng kết thúc phiên mã.

Câu 19: Xét bệnh máu khó đông (hemophilia) do gen lặn liên kết NST X. Một gia đình có phả hệ như sau: Bà ngoại và cháu trai mắc bệnh, mẹ và bố bình thường. Kiểu gen của người mẹ trong gia đình này chắc chắn là:

  • A. XHXH.
  • B. XhXh.
  • C. XHXh.
  • D. Không xác định được.

Câu 20: Trong các phương pháp chẩn đoán trước sinh, phương pháp nào xâm lấn nhất và có nguy cơ gây sảy thai cao nhất?

  • A. Sinh thiết gai nhau (CVS).
  • B. Chọc dò dịch ối (amniocentesis).
  • C. Siêu âm thai.
  • D. Xét nghiệm máu mẹ (double test, triple test).

Câu 21: Một người phụ nữ có kiểu gen IAIB kết hôn với người đàn ông có kiểu gen IAIO. Tỷ lệ kiểu hình nhóm máu A xuất hiện ở con của họ là bao nhiêu?

  • A. 25%
  • B. 50%
  • C. 75%
  • D. 100%

Câu 22: Trong các hội chứng đột biến số lượng nhiễm sắc thể sau, hội chứng nào chỉ gặp ở nữ giới?

  • A. Hội chứng Down.
  • B. Hội chứng Klinefelter.
  • C. Hội chứng Turner.
  • D. Hội chứng Patau.

Câu 23: Xét bệnh di truyền đa gen (do nhiều gen tương tác). Tính trạng bệnh di truyền đa gen thường có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Tuân theo quy luật di truyền Mendel đơn giản.
  • B. Chỉ do một gen duy nhất quy định.
  • C. Biểu hiện kiểu hình gián đoạn, rõ ràng (có hoặc không).
  • D. Chịu ảnh hưởng của nhiều gen và yếu tố môi trường.

Câu 24: Trong tư vấn di truyền, việc xây dựng phả hệ giúp xác định được điều gì quan trọng nhất?

  • A. Phương pháp điều trị bệnh hiệu quả nhất.
  • B. Kiểu di truyền của bệnh trong gia đình.
  • C. Tên và tuổi của tất cả thành viên gia đình.
  • D. Chi phí xét nghiệm di truyền.

Câu 25: Kỹ thuật FISH (Fluorescence in situ hybridization) được sử dụng để phát hiện loại đột biến nào trên nhiễm sắc thể?

  • A. Đột biến điểm (thay thế, thêm, mất 1 cặp nucleotit).
  • B. Đột biến gen trong gen cấu trúc.
  • C. Đột biến số lượng và cấu trúc nhiễm sắc thể lớn.
  • D. Đột biến gen ở vùng điều hòa.

Câu 26: Xét bệnh máu khó đông (hemophilia) do gen lặn liên kết NST X. Một cặp vợ chồng bình thường sinh con trai bị bệnh máu khó đông. Kiểu gen của người vợ có thể là những kiểu gen nào sau đây?

  • A. Chỉ XHXH.
  • B. Chỉ XhXh.
  • C. Chỉ XHXh.
  • D. XHXH hoặc XHXh.

Câu 27: Trong phân tích phả hệ, ký hiệu hình vuông tô đậm thường được dùng để biểu thị điều gì?

  • A. Nữ giới mắc bệnh.
  • B. Nam giới mắc bệnh.
  • C. Nữ giới bình thường.
  • D. Nam giới bình thường.

Câu 28: Phương pháp nghiên cứu tế bào (cytogenetic) chủ yếu tập trung vào việc phân tích cấu trúc và số lượng của thành phần nào trong tế bào người?

  • A. ADN ty thể.
  • B. Ribonucleic acid (ARN).
  • C. Nhiễm sắc thể.
  • D. Protein tế bào.

Câu 29: Xét bệnh mù màu đỏ - lục do gen lặn liên kết NST X. Một cặp vợ chồng đều bình thường có con trai bị mù màu. Nếu họ sinh thêm một con gái, xác suất để con gái này bị mù màu là bao nhiêu?

  • A. 0%
  • B. 25%
  • C. 50%
  • D. 75%

Câu 30: Trong các bệnh di truyền sau, bệnh nào là do đột biến gen trên nhiễm sắc thể thường?

  • A. Bệnh mù màu đỏ - lục.
  • B. Bệnh bạch tạng.
  • C. Bệnh máu khó đông (hemophilia).
  • D. Hội chứng Turner.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Phương pháp nghiên cứu di truyền người phả hệ chủ yếu dựa vào việc phân tích thông tin về sự di truyền tính trạng ở những thế hệ khác nhau trong gia đình. Dạng thông tin nào sau đây *không* được sử dụng trực tiếp trong phân tích phả hệ?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một cặp vợ chồng bình thường sinh con trai mắc bệnh máu khó đông (hemophilia). Biết rằng bệnh máu khó đông do gen lặn nằm trên nhiễm sắc thể giới tính X quy định. Nếu họ dự định sinh thêm con, xác suất để sinh con gái *không* mắc bệnh máu khó đông là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Hội chứng Down (Trisomy 21) ở người là do thừa một nhiễm sắc thể số 21. Cơ chế nào sau đây *không* thể dẫn đến việc một người con sinh ra mắc hội chứng Down?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong các bệnh di truyền sau đây ở người, bệnh nào là bệnh di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một người đàn ông có nhóm máu A kết hôn với một người phụ nữ có nhóm máu B. Họ sinh được một người con có nhóm máu O. Kiểu gen của người đàn ông và người phụ nữ này lần lượt là:

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phương pháp nghiên cứu trẻ đồng sinh (sinh đôi) giúp các nhà di truyền học người phân tích được yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Xét một bệnh di truyền do gen lặn trên nhiễm sắc thể thường quy định. Một cặp vợ chồng đều không mắc bệnh nhưng sinh con gái mắc bệnh. Xác suất để đứa con tiếp theo của họ (không phân biệt trai, gái) cũng mắc bệnh là bao nhiêu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Kỹ thuật chọc dò dịch ối (amniocentesis) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của thai kỳ để chẩn đoán trước sinh các bệnh di truyền ở người?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Hội chứng Turner ở nữ giới (XO) là một dạng đột biến lệch bội. Bộ nhiễm sắc thể của người mắc hội chứng Turner có đặc điểm nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong tư vấn di truyền, thông tin nào sau đây là *quan trọng nhất* cần cung cấp cho cặp vợ chồng có nguy cơ sinh con mắc bệnh di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Bệnh phenylketonuria (PKU) là một bệnh di truyền do đột biến gen lặn trên nhiễm sắc thể thường, gây rối loạn chuyển hóa axit amin phenylalanine. Biện pháp can thiệp hiệu quả nhất để giảm thiểu hậu quả của bệnh PKU là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Xét sơ đồ phả hệ mô tả sự di truyền của một bệnh ở người. Nếu bệnh xuất hiện ở cả nam và nữ với tần số tương đương, và có thể bỏ qua một hoặc nhiều thế hệ, thì khả năng cao bệnh này di truyền theo quy luật nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Hội chứng Klinefelter (XXY) ở nam giới là do sự bất thường về số lượng nhiễm sắc thể giới tính. Triệu chứng điển hình *không* thường gặp ở người mắc hội chứng Klinefelter là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể nào sau đây có thể dẫn đến sự thay đổi trình tự gen trên nhiễm sắc thể, nhưng *không* làm thay đổi tổng số lượng gen?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong nghiên cứu trẻ đồng sinh cùng trứng, nếu một cặp sinh đôi cùng trứng được nuôi dưỡng trong môi trường sống khác nhau từ nhỏ, sự khác biệt về kiểu hình giữa họ chủ yếu phản ánh vai trò của yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Xét bệnh mù màu đỏ - lục do gen lặn liên kết NST X. Một người phụ nữ bình thường có bố bị mù màu kết hôn với người đàn ông bình thường. Xác suất để con trai đầu lòng của họ bị mù màu là bao nhiêu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Xét bệnh bạch tạng do gen lặn trên nhiễm sắc thể thường quy định. Một cặp vợ chồng bình thường có em trai của vợ bị bạch tạng. Nguy cơ họ sinh con bị bạch tạng là bao nhiêu nếu không có xét nghiệm di truyền?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Xét một đoạn mạch ADN mang gen quy định nhóm máu ABO. Sự khác nhau về trình tự nucleotit giữa các alen IA, IB, và IO chủ yếu nằm ở vùng nào của gen?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Xét bệnh máu khó đông (hemophilia) do gen lặn liên kết NST X. Một gia đình có phả hệ như sau: Bà ngoại và cháu trai mắc bệnh, mẹ và bố bình thường. Kiểu gen của người mẹ trong gia đình này *chắc chắn* là:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong các phương pháp chẩn đoán trước sinh, phương pháp nào xâm lấn *nhất* và có nguy cơ gây sảy thai cao *nhất*?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một người phụ nữ có kiểu gen IAIB kết hôn với người đàn ông có kiểu gen IAIO. Tỷ lệ kiểu hình nhóm máu A xuất hiện ở con của họ là bao nhiêu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong các hội chứng đột biến số lượng nhiễm sắc thể sau, hội chứng nào chỉ gặp ở nữ giới?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Xét bệnh di truyền đa gen (do nhiều gen tương tác). Tính trạng bệnh di truyền đa gen thường có đặc điểm nào sau đây?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong tư vấn di truyền, việc xây dựng phả hệ giúp xác định được điều gì quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Kỹ thuật FISH (Fluorescence in situ hybridization) được sử dụng để phát hiện loại đột biến nào trên nhiễm sắc thể?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Xét bệnh máu khó đông (hemophilia) do gen lặn liên kết NST X. Một cặp vợ chồng bình thường sinh con trai bị bệnh máu khó đông. Kiểu gen của người vợ *có thể* là những kiểu gen nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong phân tích phả hệ, ký hiệu hình vuông tô đậm thường được dùng để biểu thị điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phương pháp nghiên cứu tế bào (cytogenetic) chủ yếu tập trung vào việc phân tích cấu trúc và số lượng của thành phần nào trong tế bào người?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Xét bệnh mù màu đỏ - lục do gen lặn liên kết NST X. Một cặp vợ chồng đều bình thường có con trai bị mù màu. Nếu họ sinh thêm một con gái, xác suất để con gái này bị mù màu là bao nhiêu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong các bệnh di truyền sau, bệnh nào là do đột biến gen trên nhiễm sắc thể thường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phương pháp nghiên cứu di truyền nào ở người cho phép xác định kiểu gen của các cá thể trong gia đình và dự đoán xác suất mắc bệnh của con cái?

  • A. Nghiên cứu trẻ đồng sinh
  • B. Nghiên cứu phả hệ
  • C. Nghiên cứu tế bào học
  • D. Nghiên cứu sinh hóa

Câu 2: Nghiên cứu trẻ đồng sinh, đặc biệt là đồng sinh cùng trứng, có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc phân tích vai trò của yếu tố nào đối với sự biểu hiện tính trạng?

  • A. Yếu tố di truyền (kiểu gen)
  • B. Yếu tố ngẫu nhiên trong phát triển
  • C. Yếu tố môi trường
  • D. Sự tương tác giữa các gen

Câu 3: Một bệnh di truyền ở người được biểu hiện ở cả nam và nữ với tỉ lệ tương đương nhau, và những người bị bệnh thường có ít nhất một bố hoặc mẹ bị bệnh. Đây có thể là kiểu di truyền nào?

  • A. Gen trội trên nhiễm sắc thể thường
  • B. Gen lặn trên nhiễm sắc thể thường
  • C. Gen trội trên nhiễm sắc thể X
  • D. Gen lặn trên nhiễm sắc thể X

Câu 4: Bệnh P ở người do gen lặn a nằm trên NST thường quy định. Một cặp vợ chồng đều bình thường nhưng có con trai đầu lòng bị bệnh P. Xác suất để họ sinh con gái thứ hai bình thường không mang gen bệnh (đồng hợp trội) là bao nhiêu?

  • A. 1/2
  • B. 1/4
  • C. 1/8
  • D. 3/8

Câu 5: Bệnh mù màu đỏ - lục ở người do gen lặn m nằm trên NST giới tính X quy định. Một người phụ nữ bình thường có bố bị mù màu kết hôn với một người đàn ông bình thường. Xác suất để họ sinh con trai bị mù màu là bao nhiêu?

  • A. 0%
  • B. 25%
  • C. 50%
  • D. 75%

Câu 6: Hội chứng Turner ở người là do đột biến cấu trúc hoặc số lượng nhiễm sắc thể nào?

  • A. Thừa 1 nhiễm sắc thể số 21
  • B. Thiếu 1 nhiễm sắc thể số 13
  • C. Thừa 1 nhiễm sắc thể giới tính X
  • D. Thiếu 1 nhiễm sắc thể giới tính X

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là nội dung của di truyền y học tư vấn?

  • A. Chẩn đoán bệnh di truyền trước sinh và sau sinh.
  • B. Cung cấp thông tin về bệnh di truyền cho người bệnh và gia đình.
  • C. Cho lời khuyên về khả năng mắc bệnh di truyền và cách phòng ngừa.
  • D. Bắt buộc các cặp vợ chồng trước khi kết hôn phải làm xét nghiệm gen.

Câu 8: Quan sát một tiêu bản tế bào người thấy có 47 nhiễm sắc thể, trong đó có 3 nhiễm sắc thể giới tính X. Người này mắc hội chứng gì?

  • A. Hội chứng Down
  • B. Hội chứng Siêu nữ (XXX)
  • C. Hội chứng Klinefelter (XXY)
  • D. Hội chứng Turner (XO)

Câu 9: Một cặp vợ chồng đều có nhóm máu A. Họ sinh được một người con có nhóm máu O. Kiểu gen về nhóm máu của cặp vợ chồng này là gì?

  • A. Bố I^A I^A, mẹ I^A I^A
  • B. Bố I^A I^A, mẹ I^A I^O
  • C. Bố I^A I^O, mẹ I^A I^O
  • D. Bố I^A I^O, mẹ I^A I^A

Câu 10: Sàng lọc trước sinh và sàng lọc sơ sinh là những biện pháp nhằm mục đích chính là gì trong di truyền y học?

  • A. Phát hiện sớm các bệnh di truyền và dị tật bẩm sinh.
  • B. Thay đổi kiểu gen của thai nhi để chữa bệnh.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn sự xuất hiện của các bệnh di truyền trong tương lai.
  • D. Xác định giới tính của thai nhi.

Câu 11: Một bệnh di truyền do gen lặn nằm trên NST thường. Dựa vào phả hệ dưới đây, hãy xác định kiểu gen của cá thể II.1 (người nữ ở thế hệ II, bên trái):
Thế hệ I: 1 (nam, bình thường) - 2 (nữ, bình thường)
Thế hệ II: 1 (nữ, bình thường) - 2 (nam, bị bệnh)
(Cá thể II.2 là con của I.1 và I.2)

  • A. AA
  • B. Aa
  • C. aa
  • D. AA hoặc Aa

Câu 12: Tại sao phương pháp nghiên cứu tế bào học có ý nghĩa trong di truyền học người?

  • A. Giúp phát hiện các đột biến số lượng và cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • B. Xác định trình tự nucleotit của gen gây bệnh.
  • C. Nghiên cứu vai trò của môi trường đối với sự biểu hiện tính trạng.
  • D. Xác định kiểu gen của các cá thể trong gia đình.

Câu 13: Một cặp vợ chồng, người chồng có nhóm máu A, người vợ có nhóm máu B. Họ sinh ra con có nhóm máu O. Xác suất để họ sinh ra con có nhóm máu AB là bao nhiêu?

  • A. 25%
  • B. 50%
  • C. 75%
  • D. 100%

Câu 14: Tại sao các bệnh di truyền do đột biến gen lặn trên nhiễm sắc thể giới tính X thường biểu hiện ở nam giới nhiều hơn nữ giới?

  • A. Gen lặn trên X chỉ có ở nam giới.
  • B. Nữ giới có khả năng tự sửa chữa gen đột biến tốt hơn.
  • C. Nam giới chỉ có một nhiễm sắc thể X, nên chỉ cần một alen lặn là biểu hiện bệnh.
  • D. Nhiễm sắc thể Y ở nam giới mang gen gây bệnh.

Câu 15: Phân tích hóa sinh các mẫu máu, nước tiểu, hoặc dịch cơ thể có thể giúp phát hiện sớm các bệnh di truyền nào?

  • A. Các bệnh do đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • B. Các bệnh rối loạn chuyển hóa do thiếu hụt enzyme.
  • C. Các bệnh do đột biến số lượng nhiễm sắc thể.
  • D. Các bệnh liên quan đến nhóm máu.

Câu 16: Một cặp vợ chồng đều bình thường về thính giác. Họ có con gái đầu lòng bị điếc bẩm sinh. Bệnh điếc này do một gen lặn trên NST thường gây ra. Xác suất để họ sinh được con trai thứ hai bình thường về thính giác là bao nhiêu?

  • A. 1/4
  • B. 1/2
  • C. 3/4
  • D. 3/8

Câu 17: Tại sao tư vấn di truyền trước hôn nhân và trước khi sinh con lại quan trọng?

  • A. Để bắt buộc các cặp vợ chồng không sinh con nếu có nguy cơ cao.
  • B. Để cung cấp thông tin về nguy cơ mắc bệnh di truyền và giúp đưa ra quyết định phù hợp.
  • C. Chỉ áp dụng cho các cặp vợ chồng có tiền sử gia đình mắc bệnh nặng.
  • D. Thay thế hoàn toàn các phương pháp chẩn đoán trước sinh.

Câu 18: Xét nghiệm ADN trực tiếp từ mẫu máu, nước bọt, hoặc tế bào có thể giúp chẩn đoán chính xác loại bệnh di truyền nào?

  • A. Các bệnh di truyền đơn gen do đột biến điểm hoặc đột biến nhỏ.
  • B. Các hội chứng do thừa hoặc thiếu toàn bộ nhiễm sắc thể.
  • C. Các bệnh do tương tác giữa gen và môi trường.
  • D. Các bệnh lây nhiễm.

Câu 19: Bệnh Huntington là một bệnh thần kinh thoái hóa do gen trội trên nhiễm sắc thể thường gây ra. Nếu một người dị hợp tử về gen gây bệnh kết hôn với một người hoàn toàn bình thường, xác suất sinh con mắc bệnh là bao nhiêu?

  • A. 0%
  • B. 25%
  • C. 50%
  • D. 75%

Câu 20: Tại sao việc nghiên cứu di truyền ở người gặp nhiều khó khăn hơn so với các loài sinh vật khác (như ruồi giấm, đậu Hà Lan)?

  • A. Bộ gen người đơn giản hơn.
  • B. Vòng đời ngắn và số lượng con nhiều.
  • C. Có thể dễ dàng thực hiện các phép lai.
  • D. Vòng đời dài, số con ít, không thể thực hiện phép lai theo ý muốn.

Câu 21: Một cặp vợ chồng, người chồng bị bệnh A (do gen lặn a trên NST thường), người vợ bình thường. Tuy nhiên, mẹ của người vợ lại bị bệnh A. Xác suất để cặp vợ chồng này sinh con trai bị bệnh A là bao nhiêu?

  • A. 0%
  • B. 25%
  • C. 50%
  • D. 75%

Câu 22: Biện pháp nào dưới đây có thể giúp hạn chế tác động của môi trường đến sự biểu hiện của gen gây bệnh di truyền ở người?

  • A. Điều chỉnh chế độ ăn uống hoặc môi trường sống phù hợp.
  • B. Thay đổi trực tiếp trình tự ADN của gen gây bệnh.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn gen gây bệnh khỏi cơ thể.
  • D. Ngăn chặn quá trình thụ tinh.

Câu 23: Bệnh teo cơ Duchenne là một bệnh di truyền lặn liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X. Nếu một người phụ nữ mang gen gây bệnh (dị hợp tử) có chồng bình thường, xác suất để họ sinh con gái mang gen gây bệnh (dị hợp tử) là bao nhiêu?

  • A. 0%
  • B. 25%
  • C. 50%
  • D. 75%

Câu 24: Kỹ thuật nào sau đây cho phép phân tích toàn bộ bộ gen của một cá thể để tìm kiếm các đột biến gây bệnh?

  • A. Nghiên cứu phả hệ
  • B. Nghiên cứu tế bào học
  • C. Nghiên cứu trẻ đồng sinh
  • D. Giải trình tự toàn bộ bộ gen

Câu 25: Một người phụ nữ có kiểu gen X^A X^a kết hôn với người đàn ông có kiểu gen X^a Y. Biết A là gen trội bình thường, a là gen lặn gây bệnh trên NST X. Xác suất để cặp vợ chồng này sinh con không bị bệnh là bao nhiêu?

  • A. 1/4
  • B. 3/4
  • C. 1/2
  • D. 0%

Câu 26: Ý nghĩa của việc bảo vệ vốn gen của loài người là gì?

  • A. Hạn chế sự gia tăng tần số các alen đột biến gây bệnh trong quần thể.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các gen lặn gây bệnh.
  • C. Tạo ra những cá thể có kiểu gen hoàn hảo.
  • D. Ngăn chặn mọi sự thay đổi trong bộ gen người.

Câu 27: Một cặp vợ chồng, người chồng có kiểu gen AaBb, người vợ có kiểu gen Aabb. Biết gen A/a và B/b nằm trên hai cặp NST thường khác nhau. Tính trạng trội là trội hoàn toàn. Xác suất để họ sinh con mang ít nhất một trong hai tính trạng lặn (aa hoặc bb) là bao nhiêu?

  • A. 1/8
  • B. 3/8
  • C. 1/2
  • D. 5/8

Câu 28: Trong nghiên cứu di truyền học người, việc thu thập và phân tích thông tin từ nhiều thế hệ trong một gia đình (như xây dựng phả hệ) giúp khắc phục khó khăn nào?

  • A. Bộ gen người quá phức tạp.
  • B. Các gen gây bệnh thường là gen lặn.
  • C. Không thể thực hiện các phép lai theo ý muốn.
  • D. Tác động của môi trường lên kiểu hình rất lớn.

Câu 29: Một bệnh di truyền hiếm gặp ở người được mô tả là chỉ biểu hiện ở nam giới và truyền từ bố sang tất cả các con trai. Kiểu di truyền nào phù hợp nhất với mô tả này?

  • A. Gen trên nhiễm sắc thể Y
  • B. Gen lặn trên nhiễm sắc thể X
  • C. Gen trội trên nhiễm sắc thể X
  • D. Gen trên nhiễm sắc thể thường

Câu 30: Giả sử bệnh P do gen lặn a trên NST thường, bệnh Q do gen lặn b trên NST X. Một cặp vợ chồng, người chồng bình thường về cả hai bệnh, có mẹ bị bệnh P. Người vợ bình thường về cả hai bệnh, có bố bị bệnh Q. Xác suất để họ sinh con trai mắc cả hai bệnh P và Q là bao nhiêu?

  • A. 1/8
  • B. 1/4
  • C. 3/16
  • D. 1/16

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Phương pháp nghiên cứu di truyền nào ở người cho phép xác định kiểu gen của các cá thể trong gia đình và dự đoán xác suất mắc bệnh của con cái?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Nghiên cứu trẻ đồng sinh, đặc biệt là đồng sinh cùng trứng, có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc phân tích vai trò của yếu tố nào đối với sự biểu hiện tính trạng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một bệnh di truyền ở người được biểu hiện ở cả nam và nữ với tỉ lệ tương đương nhau, và những người bị bệnh thường có ít nhất một bố hoặc mẹ bị bệnh. Đây có thể là kiểu di truyền nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Bệnh P ở người do gen lặn a nằm trên NST thường quy định. Một cặp vợ chồng đều bình thường nhưng có con trai đầu lòng bị bệnh P. Xác suất để họ sinh con gái thứ hai bình thường không mang gen bệnh (đồng hợp trội) là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Bệnh mù màu đỏ - lục ở người do gen lặn m nằm trên NST giới tính X quy định. Một người phụ nữ bình thường có bố bị mù màu kết hôn với một người đàn ông bình thường. Xác suất để họ sinh con trai bị mù màu là bao nhiêu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Hội chứng Turner ở người là do đột biến cấu trúc hoặc số lượng nhiễm sắc thể nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là nội dung của di truyền y học tư vấn?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Quan sát một tiêu bản tế bào người thấy có 47 nhiễm sắc thể, trong đó có 3 nhiễm sắc thể giới tính X. Người này mắc hội chứng gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một cặp vợ chồng đều có nhóm máu A. Họ sinh được một người con có nhóm máu O. Kiểu gen về nhóm máu của cặp vợ chồng này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Sàng lọc trước sinh và sàng lọc sơ sinh là những biện pháp nhằm mục đích chính là gì trong di truyền y học?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một bệnh di truyền do gen lặn nằm trên NST thường. Dựa vào phả hệ dưới đây, hãy xác định kiểu gen của cá thể II.1 (người nữ ở thế hệ II, bên trái):
Thế hệ I: 1 (nam, bình thường) - 2 (nữ, bình thường)
Thế hệ II: 1 (nữ, bình thường) - 2 (nam, bị bệnh)
(Cá thể II.2 là con của I.1 và I.2)

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tại sao phương pháp nghiên cứu tế bào học có ý nghĩa trong di truyền học người?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một cặp vợ chồng, người chồng có nhóm máu A, người vợ có nhóm máu B. Họ sinh ra con có nhóm máu O. Xác suất để họ sinh ra con có nhóm máu AB là bao nhiêu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tại sao các bệnh di truyền do đột biến gen lặn trên nhiễm sắc thể giới tính X thường biểu hiện ở nam giới nhiều hơn nữ giới?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích hóa sinh các mẫu máu, nước tiểu, hoặc dịch cơ thể có thể giúp phát hiện sớm các bệnh di truyền nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một cặp vợ chồng đều bình thường về thính giác. Họ có con gái đầu lòng bị điếc bẩm sinh. Bệnh điếc này do một gen lặn trên NST thường gây ra. Xác suất để họ sinh được con trai thứ hai bình thường về thính giác là bao nhiêu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tại sao tư vấn di truyền trước hôn nhân và trước khi sinh con lại quan trọng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Xét nghiệm ADN trực tiếp từ mẫu máu, nước bọt, hoặc tế bào có thể giúp chẩn đoán chính xác loại bệnh di truyền nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Bệnh Huntington là một bệnh thần kinh thoái hóa do gen trội trên nhiễm sắc thể thường gây ra. Nếu một người dị hợp tử về gen gây bệnh kết hôn với một người hoàn toàn bình thường, xác suất sinh con mắc bệnh là bao nhiêu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tại sao việc nghiên cứu di truyền ở người gặp nhiều khó khăn hơn so với các loài sinh vật khác (như ruồi giấm, đậu Hà Lan)?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một cặp vợ chồng, người chồng bị bệnh A (do gen lặn a trên NST thường), người vợ bình thường. Tuy nhiên, mẹ của người vợ lại bị bệnh A. Xác suất để cặp vợ chồng này sinh con trai bị bệnh A là bao nhiêu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Biện pháp nào dưới đây có thể giúp hạn chế tác động của môi trường đến sự biểu hiện của gen gây bệnh di truyền ở người?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Bệnh teo cơ Duchenne là một bệnh di truyền lặn liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X. Nếu một người phụ nữ mang gen gây bệnh (dị hợp tử) có chồng bình thường, xác suất để họ sinh con gái mang gen gây bệnh (dị hợp tử) là bao nhiêu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Kỹ thuật nào sau đây cho phép phân tích toàn bộ bộ gen của một cá thể để tìm kiếm các đột biến gây bệnh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một người phụ nữ có kiểu gen X^A X^a kết hôn với người đàn ông có kiểu gen X^a Y. Biết A là gen trội bình thường, a là gen lặn gây bệnh trên NST X. Xác suất để cặp vợ chồng này sinh con không bị bệnh là bao nhiêu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Ý nghĩa của việc bảo vệ vốn gen của loài người là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một cặp vợ chồng, người chồng có kiểu gen AaBb, người vợ có kiểu gen Aabb. Biết gen A/a và B/b nằm trên hai cặp NST thường khác nhau. Tính trạng trội là trội hoàn toàn. Xác suất để họ sinh con mang ít nhất một trong hai tính trạng lặn (aa hoặc bb) là bao nhiêu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong nghiên cứu di truyền học người, việc thu thập và phân tích thông tin từ nhiều thế hệ trong một gia đình (như xây dựng phả hệ) giúp khắc phục khó khăn nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một bệnh di truyền hiếm gặp ở người được mô tả là chỉ biểu hiện ở nam giới và truyền từ bố sang tất cả các con trai. Kiểu di truyền nào phù hợp nhất với mô tả này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Giả sử bệnh P do gen lặn a trên NST thường, bệnh Q do gen lặn b trên NST X. Một cặp vợ chồng, người chồng bình thường về cả hai bệnh, có mẹ bị bệnh P. Người vợ bình thường về cả hai bệnh, có bố bị bệnh Q. Xác suất để họ sinh con trai mắc cả hai bệnh P và Q là bao nhiêu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một cặp vợ chồng bình thường sinh được một người con gái mắc bệnh hiếm gặp. Bệnh này không xuất hiện ở bất kỳ người thân nào khác trong gia đình hai bên (ông bà, cô chú, bác, anh chị em ruột của bố mẹ). Dựa trên thông tin này, phương pháp nghiên cứu di truyền người nào ít có khả năng cung cấp thông tin hữu ích nhất để xác định cơ chế di truyền của bệnh này so với các phương pháp khác?

  • A. Nghiên cứu phả hệ
  • B. Nghiên cứu tế bào
  • C. Nghiên cứu sinh hóa
  • D. Nghiên cứu di truyền phân tử

Câu 2: Bệnh phenylketonuria (PKU) là một bệnh di truyền do đột biến gen lặn trên nhiễm sắc thể thường, dẫn đến thiếu enzyme chuyển hóa phenylalanine. Để sàng lọc và chẩn đoán sớm bệnh này ở trẻ sơ sinh, phương pháp nghiên cứu di truyền nào là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Nghiên cứu phả hệ
  • B. Nghiên cứu tế bào
  • C. Nghiên cứu sinh hóa
  • D. Nghiên cứu trẻ đồng sinh

Câu 3: Một cặp vợ chồng đều có thị lực bình thường sinh một người con trai bị mù màu đỏ - lục. Bệnh mù màu đỏ - lục là do gen lặn nằm trên nhiễm sắc thể giới tính X. Xác suất để người con gái đầu lòng của cặp vợ chồng này bị mù màu đỏ - lục là bao nhiêu?

  • A. 0%
  • B. 25%
  • C. 50%
  • D. 75%

Câu 4: Hội chứng Turner là một rối loạn do đột biến số lượng nhiễm sắc thể giới tính ở người. Đặc điểm kiểu nhiễm sắc thể (karyotype) của người mắc hội chứng Turner là gì?

  • A. 47, XXX
  • B. 45, X
  • C. 47, XXY
  • D. 47, +21

Câu 5: Tại sao nghiên cứu trẻ đồng sinh (sinh đôi cùng trứng và khác trứng) lại là một phương pháp hiệu quả để đánh giá vai trò tương đối của yếu tố di truyền và môi trường đối với một tính trạng nào đó ở người?

  • A. Vì trẻ đồng sinh luôn sống trong cùng một môi trường.
  • B. Vì trẻ đồng sinh cùng trứng có kiểu gen hoàn toàn khác biệt.
  • C. Vì trẻ đồng sinh khác trứng có kiểu gen giống hệt nhau.
  • D. Bằng cách so sánh mức độ giống nhau của tính trạng ở trẻ đồng sinh cùng trứng và khác trứng.

Câu 6: Bệnh Huntington là một rối loạn thần kinh tiến triển do đột biến gen trội trên nhiễm sắc thể thường. Một người đàn ông có bố mắc bệnh Huntington (kiểu gen dị hợp tử) và mẹ không mắc bệnh. Xác suất người đàn ông này mắc bệnh Huntington là bao nhiêu?

  • A. 0%
  • B. 25%
  • C. 50%
  • D. 100%

Câu 7: Một người phụ nữ mang gen bệnh hemophilia (bệnh máu khó đông, do gen lặn liên kết với NST X). Người này kết hôn với một người đàn ông bình thường. Xác suất để họ sinh được con trai bị bệnh hemophilia là bao nhiêu?

  • A. 0%
  • B. 25%
  • C. 50%
  • D. 100%

Câu 8: Bệnh ung thư thường không được coi là bệnh di truyền đơn gen theo nghĩa cổ điển, mà là bệnh phức tạp liên quan đến nhiều yếu tố. Điều nào sau đây giải thích tốt nhất tính chất di truyền của bệnh ung thư?

  • A. Ung thư chỉ do yếu tố môi trường gây ra.
  • B. Ung thư luôn tuân theo quy luật di truyền gen trội trên NST thường.
  • C. Ung thư là bệnh do đột biến nhiễm sắc thể gây ra.
  • D. Ung thư là bệnh phát sinh do sự tương tác phức tạp giữa nhiều gen và các yếu tố môi trường.

Câu 9: Để xác định xem một tính trạng nào đó (ví dụ: chỉ số IQ) có chịu ảnh hưởng của yếu tố di truyền hay không, các nhà khoa học thường so sánh sự tương đồng của tính trạng đó giữa trẻ đồng sinh cùng trứng được nuôi dưỡng ở các môi trường khác nhau với trẻ đồng sinh khác trứng được nuôi dưỡng trong cùng một môi trường. Nếu sự tương đồng ở trẻ đồng sinh cùng trứng cao hơn đáng kể, điều này gợi ý điều gì?

  • A. Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng hơn yếu tố môi trường trong việc biểu hiện tính trạng.
  • B. Yếu tố môi trường đóng vai trò quan trọng hơn yếu tố di truyền trong việc biểu hiện tính trạng.
  • C. Tính trạng này hoàn toàn không chịu ảnh hưởng của di truyền.
  • D. Không thể kết luận gì về vai trò của di truyền và môi trường.

Câu 10: Bệnh Down là một ví dụ điển hình của bệnh di truyền do đột biến số lượng nhiễm sắc thể. Nguyên nhân trực tiếp gây ra hội chứng Down là gì?

  • A. Đột biến cấu trúc trên nhiễm sắc thể X.
  • B. Đột biến gen lặn trên nhiễm sắc thể thường.
  • C. Mất một nhiễm sắc thể giới tính.
  • D. Thừa một nhiễm sắc thể số 21.

Câu 11: Tư vấn di truyền là một quá trình quan trọng trong di truyền học người. Mục tiêu chính của tư vấn di truyền là gì?

  • A. Bắt buộc các cặp vợ chồng phải thực hiện xét nghiệm sàng lọc trước sinh.
  • B. Cung cấp thông tin về nguy cơ di truyền và giúp cá nhân/gia đình đưa ra quyết định phù hợp.
  • C. Chỉ chẩn đoán bệnh di truyền sau khi trẻ đã ra đời.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn mọi trường hợp sinh con mắc bệnh di truyền.

Câu 12: Bệnh teo cơ Duchenne là bệnh di truyền lặn liên kết với nhiễm sắc thể X. Một người phụ nữ có anh trai bị bệnh teo cơ Duchenne, còn bố mẹ cô ấy thì bình thường. Người phụ nữ này kết hôn với một người đàn ông bình thường. Xác suất để con trai đầu lòng của họ bị bệnh teo cơ Duchenne là bao nhiêu?

  • A. 0%
  • B. 25%
  • C. 50%
  • D. 75%

Câu 13: Di truyền ngoài nhân ở người chủ yếu liên quan đến bộ gen nào?

  • A. Bộ gen ti thể
  • B. Bộ gen trong nhân tế bào
  • C. Bộ gen trên nhiễm sắc thể Y
  • D. Bộ gen của ribosome

Câu 14: Đặc điểm nổi bật của di truyền gen nằm trong ti thể ở người là gì?

  • A. Chỉ di truyền qua bố.
  • B. Di truyền theo quy luật Mendel.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến giới tính nam.
  • D. Di truyền theo dòng mẹ.

Câu 15: Một cặp vợ chồng cả hai đều bình thường về khả năng đông máu. Tuy nhiên, người con trai đầu lòng của họ mắc bệnh máu khó đông (Hemophilia A). Hãy phân tích kiểu gen của bố mẹ và xác suất để người con gái thứ hai của họ mang gen gây bệnh.

  • A. Bố: X^HY, Mẹ: X^HY; Xác suất con gái mang gen: 0%
  • B. Bố: X^HY, Mẹ: X^HX^H; Xác suất con gái mang gen: 0%
  • C. Bố: X^HY, Mẹ: X^HX^h; Xác suất con gái mang gen: 50%
  • D. Bố: X^HY, Mẹ: X^hX^h; Xác suất con gái mang gen: 100%

Câu 16: Một số tính trạng ở người như chiều cao, cân nặng, màu da, chỉ số IQ không phân ly thành các nhóm rõ rệt mà biểu hiện một phổ liên tục. Kiểu di truyền nào giải thích tốt nhất cho đặc điểm này?

  • A. Di truyền đa gen (Polygenic inheritance)
  • B. Di truyền đơn gen (Monogenic inheritance)
  • C. Di truyền liên kết giới tính (Sex-linked inheritance)
  • D. Di truyền ngoài nhân (Extranuclear inheritance)

Câu 17: Nghiên cứu phả hệ được ứng dụng rộng rãi trong di truyền học người. Ưu điểm chính của phương pháp này là gì?

  • A. Cho phép tạo ra các phép lai kiểm chứng ở người.
  • B. Giúp xác định kiểu di truyền của bệnh/tính trạng và ước tính nguy cơ di truyền.
  • C. Chỉ áp dụng cho các bệnh do đột biến nhiễm sắc thể.
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc phân tử của gen gây bệnh.

Câu 18: Sàng lọc trước sinh là một biện pháp quan trọng trong dự phòng bệnh di truyền. Mục đích của sàng lọc trước sinh là gì?

  • A. Chỉ điều trị bệnh di truyền cho thai nhi.
  • B. Ngăn chặn sự hình thành hợp tử mang gen bệnh.
  • C. Phát hiện sớm các bất thường di truyền ở thai nhi để có hướng xử lý thích hợp.
  • D. Thay đổi kiểu gen của thai nhi để loại bỏ bệnh.

Câu 19: Bệnh bạch tạng ở người là do đột biến gen lặn trên nhiễm sắc thể thường. Một cặp vợ chồng đều bình thường, nhưng có một người con trai bị bạch tạng. Xác suất để họ sinh được người con thứ hai là gái và không bị bạch tạng là bao nhiêu?

  • A. 1/4
  • B. 1/2
  • C. 1/8
  • D. 3/8

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất khi nghiên cứu di truyền ở người so với các đối tượng nghiên cứu khác (như ruồi giấm, đậu Hà Lan) là gì?

  • A. Thế hệ dài, số con ít, không thể chủ động tạo phép lai.
  • B. Bộ gen người quá đơn giản để nghiên cứu.
  • C. Không có bệnh di truyền nào ở người.
  • D. Kích thước cơ thể người quá nhỏ để quan sát.

Câu 21: Xét một bệnh di truyền hiếm gặp ở người. Trong phả hệ, bệnh xuất hiện ở cả nam và nữ, và dường như truyền từ bố mẹ sang con cái qua nhiều thế hệ mà không bỏ qua thế hệ nào. Ngoài ra, nếu một người con bị bệnh thì ít nhất một trong hai bố mẹ cũng bị bệnh. Kiểu di truyền nào có khả năng nhất đối với bệnh này?

  • A. Di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường.
  • B. Di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường.
  • C. Di truyền lặn liên kết với nhiễm sắc thể X.
  • D. Di truyền trội liên kết với nhiễm sắc thể X.

Câu 22: Một người phụ nữ có kiểu gen dị hợp tử đối với một gen nằm trên nhiễm sắc thể thường gây bệnh lặn. Người đàn ông mà cô ấy kết hôn có kiểu gen đồng hợp tử trội. Xác suất để con của họ bị bệnh này là bao nhiêu?

  • A. 0%
  • B. 25%
  • C. 50%
  • D. 75%

Câu 23: Phương pháp nghiên cứu tế bào trong di truyền học người chủ yếu được sử dụng để phát hiện loại đột biến nào?

  • A. Đột biến điểm trong trình tự DNA.
  • B. Đột biến trên bộ gen ti thể.
  • C. Đột biến gen lặn trên nhiễm sắc thể thường.
  • D. Đột biến cấu trúc và số lượng nhiễm sắc thể.

Câu 24: Bệnh phenilketonuria (PKU) là một bệnh di truyền lặn trên NST thường. Một cặp vợ chồng không bị bệnh, nhưng đã sinh một con bị PKU. Khả năng để người con trai tiếp theo của họ không bị bệnh PKU là bao nhiêu?

  • A. 1/4
  • B. 1/2
  • C. 1/8
  • D. 3/4

Câu 25: Tại sao việc nghiên cứu di truyền ở người lại đặt ra nhiều vấn đề đạo đức hơn so với nghiên cứu trên các sinh vật khác?

  • A. Vì bộ gen người quá đơn giản.
  • B. Vì liên quan đến sức khỏe, quyền riêng tư và các vấn đề xã hội của con người.
  • C. Vì con người không có bệnh di truyền.
  • D. Vì nghiên cứu di truyền người không mang lại lợi ích gì.

Câu 26: Bệnh mù màu đỏ - lục là bệnh di truyền lặn liên kết với nhiễm sắc thể X. Một người phụ nữ bình thường nhưng có mẹ bị mù màu. Người phụ nữ này lấy chồng bình thường. Xác suất để con gái của họ bị mù màu là bao nhiêu?

  • A. 0%
  • B. 25%
  • C. 50%
  • D. 75%

Câu 27: Một cặp vợ chồng, người vợ bị bệnh A do gen lặn trên NST thường (aa), người chồng không bị bệnh A (AA hoặc Aa). Họ sinh được một người con trai không bị bệnh A. Hãy phân tích kiểu gen của người chồng và người con trai.

  • A. Chồng: AA, Con trai: AA
  • B. Chồng: aa, Con trai: Aa
  • C. Chồng: Aa, Con trai: AA
  • D. Con trai: Aa; Chồng: có thể là AA hoặc Aa

Câu 28: Tại sao nghiên cứu trẻ nuôi (adoption studies) có thể giúp phân biệt ảnh hưởng của di truyền và môi trường?

  • A. Vì trẻ nuôi luôn có kiểu gen khác biệt với bố mẹ nuôi.
  • B. Vì trẻ nuôi luôn sống trong môi trường giống hệt bố mẹ ruột.
  • C. Bằng cách so sánh tính trạng của trẻ với bố mẹ ruột (di truyền) và bố mẹ nuôi (môi trường).
  • D. Vì môi trường sống của trẻ nuôi luôn giống hệt môi trường sống của trẻ không được nuôi.

Câu 29: Một người đàn ông mắc hội chứng Klinefelter. Đặc điểm kiểu nhiễm sắc thể của người này là gì?

  • A. 47, XXY
  • B. 45, X
  • C. 47, XXX
  • D. 47, +13

Câu 30: Trong tư vấn di truyền, việc lập sơ đồ phả hệ là bước đầu tiên và quan trọng. Sơ đồ phả hệ cung cấp thông tin cơ bản nào để bắt đầu phân tích?

  • A. Kiểu gen chính xác của tất cả các thành viên trong gia đình.
  • B. Trình tự nucleotide của gen gây bệnh.
  • C. Nồng độ enzyme trong máu của người bệnh.
  • D. Mối quan hệ huyết thống và sự biểu hiện của tính trạng/bệnh qua các thế hệ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một cặp vợ chồng bình thường sinh được một người con gái mắc bệnh hiếm gặp. Bệnh này không xuất hiện ở bất kỳ người thân nào khác trong gia đình hai bên (ông bà, cô chú, bác, anh chị em ruột của bố mẹ). Dựa trên thông tin này, phương pháp nghiên cứu di truyền người nào *ít có khả năng* cung cấp thông tin hữu ích nhất để xác định cơ chế di truyền của bệnh này so với các phương pháp khác?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Bệnh phenylketonuria (PKU) là một bệnh di truyền do đột biến gen lặn trên nhiễm sắc thể thường, dẫn đến thiếu enzyme chuyển hóa phenylalanine. Để sàng lọc và chẩn đoán sớm bệnh này ở trẻ sơ sinh, phương pháp nghiên cứu di truyền nào là phù hợp và hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một cặp vợ chồng đều có thị lực bình thường sinh một người con trai bị mù màu đỏ - lục. Bệnh mù màu đỏ - lục là do gen lặn nằm trên nhiễm sắc thể giới tính X. Xác suất để người con gái đầu lòng của cặp vợ chồng này bị mù màu đỏ - lục là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Hội chứng Turner là một rối loạn do đột biến số lượng nhiễm sắc thể giới tính ở người. Đặc điểm kiểu nhiễm sắc thể (karyotype) của người mắc hội chứng Turner là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tại sao nghiên cứu trẻ đồng sinh (sinh đôi cùng trứng và khác trứng) lại là một phương pháp hiệu quả để đánh giá vai trò tương đối của yếu tố di truyền và môi trường đối với một tính trạng nào đó ở người?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Bệnh Huntington là một rối loạn thần kinh tiến triển do đột biến gen trội trên nhiễm sắc thể thường. Một người đàn ông có bố mắc bệnh Huntington (kiểu gen dị hợp tử) và mẹ không mắc bệnh. Xác suất người đàn ông này mắc bệnh Huntington là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một người phụ nữ mang gen bệnh hemophilia (bệnh máu khó đông, do gen lặn liên kết với NST X). Người này kết hôn với một người đàn ông bình thường. Xác suất để họ sinh được con trai bị bệnh hemophilia là bao nhiêu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Bệnh ung thư thường không được coi là bệnh di truyền đơn gen theo nghĩa cổ điển, mà là bệnh phức tạp liên quan đến nhiều yếu tố. Điều nào sau đây giải thích tốt nhất tính chất di truyền của bệnh ung thư?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Để xác định xem một tính trạng nào đó (ví dụ: chỉ số IQ) có chịu ảnh hưởng của yếu tố di truyền hay không, các nhà khoa học thường so sánh sự tương đồng của tính trạng đó giữa trẻ đồng sinh cùng trứng được nuôi dưỡng ở các môi trường khác nhau với trẻ đồng sinh khác trứng được nuôi dưỡng trong cùng một môi trường. Nếu sự tương đồng ở trẻ đồng sinh cùng trứng cao hơn đáng kể, điều này gợi ý điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Bệnh Down là một ví dụ điển hình của bệnh di truyền do đột biến số lượng nhiễm sắc thể. Nguyên nhân trực tiếp gây ra hội chứng Down là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tư vấn di truyền là một quá trình quan trọng trong di truyền học người. Mục tiêu chính của tư vấn di truyền là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Bệnh teo cơ Duchenne là bệnh di truyền lặn liên kết với nhiễm sắc thể X. Một người phụ nữ có anh trai bị bệnh teo cơ Duchenne, còn bố mẹ cô ấy thì bình thường. Người phụ nữ này kết hôn với một người đàn ông bình thường. Xác suất để con trai đầu lòng của họ bị bệnh teo cơ Duchenne là bao nhiêu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Di truyền ngoài nhân ở người chủ yếu liên quan đến bộ gen nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đặc điểm nổi bật của di truyền gen nằm trong ti thể ở người là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một cặp vợ chồng cả hai đều bình thường về khả năng đông máu. Tuy nhiên, người con trai đầu lòng của họ mắc bệnh máu khó đông (Hemophilia A). Hãy phân tích kiểu gen của bố mẹ và xác suất để người con gái thứ hai của họ mang gen gây bệnh.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một số tính trạng ở người như chiều cao, cân nặng, màu da, chỉ số IQ không phân ly thành các nhóm rõ rệt mà biểu hiện một phổ liên tục. Kiểu di truyền nào giải thích tốt nhất cho đặc điểm này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Nghiên cứu phả hệ được ứng dụng rộng rãi trong di truyền học người. Ưu điểm chính của phương pháp này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Sàng lọc trước sinh là một biện pháp quan trọng trong dự phòng bệnh di truyền. Mục đích của sàng lọc trước sinh là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Bệnh bạch tạng ở người là do đột biến gen lặn trên nhiễm sắc thể thường. Một cặp vợ chồng đều bình thường, nhưng có một người con trai bị bạch tạng. Xác suất để họ sinh được người con thứ hai là gái và không bị bạch tạng là bao nhiêu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất khi nghiên cứu di truyền ở người so với các đối tượng nghiên cứu khác (như ruồi giấm, đậu Hà Lan) là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Xét một bệnh di truyền hiếm gặp ở người. Trong phả hệ, bệnh xuất hiện ở cả nam và nữ, và dường như truyền từ bố mẹ sang con cái qua nhiều thế hệ mà không bỏ qua thế hệ nào. Ngoài ra, nếu một người con bị bệnh thì ít nhất một trong hai bố mẹ cũng bị bệnh. Kiểu di truyền nào có khả năng nhất đối với bệnh này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một người phụ nữ có kiểu gen dị hợp tử đối với một gen nằm trên nhiễm sắc thể thường gây bệnh lặn. Người đàn ông mà cô ấy kết hôn có kiểu gen đồng hợp tử trội. Xác suất để con của họ bị bệnh này là bao nhiêu?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phương pháp nghiên cứu tế bào trong di truyền học người chủ yếu được sử dụng để phát hiện loại đột biến nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Bệnh phenilketonuria (PKU) là một bệnh di truyền lặn trên NST thường. Một cặp vợ chồng không bị bệnh, nhưng đã sinh một con bị PKU. Khả năng để người con trai tiếp theo của họ không bị bệnh PKU là bao nhiêu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tại sao việc nghiên cứu di truyền ở người lại đặt ra nhiều vấn đề đạo đức hơn so với nghiên cứu trên các sinh vật khác?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Bệnh mù màu đỏ - lục là bệnh di truyền lặn liên kết với nhiễm sắc thể X. Một người phụ nữ bình thường nhưng có mẹ bị mù màu. Người phụ nữ này lấy chồng bình thường. Xác suất để con gái của họ bị mù màu là bao nhiêu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một cặp vợ chồng, người vợ bị bệnh A do gen lặn trên NST thường (aa), người chồng không bị bệnh A (AA hoặc Aa). Họ sinh được một người con trai không bị bệnh A. Hãy phân tích kiểu gen của người chồng và người con trai.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tại sao nghiên cứu trẻ nuôi (adoption studies) có thể giúp phân biệt ảnh hưởng của di truyền và môi trường?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một người đàn ông mắc hội chứng Klinefelter. Đặc điểm kiểu nhiễm sắc thể của người này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong tư vấn di truyền, việc lập sơ đồ phả hệ là bước đầu tiên và quan trọng. Sơ đồ phả hệ cung cấp thông tin cơ bản nào để bắt đầu phân tích?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp đặc thù dùng để nghiên cứu di truyền ở người?

  • A. Nghiên cứu phả hệ
  • B. Nghiên cứu trẻ đồng sinh
  • C. Nghiên cứu tế bào học
  • D. Lai giống

Câu 2: Khi nghiên cứu một bệnh di truyền hiếm gặp ở người, phương pháp hiệu quả nhất giúp xác định kiểu gen, kiểu hình và mối quan hệ giữa các thế hệ trong một gia đình là gì?

  • A. Nghiên cứu phả hệ
  • B. Nghiên cứu trẻ đồng sinh
  • C. Nghiên cứu tế bào học
  • D. Nghiên cứu quần thể

Câu 3: Một cặp vợ chồng bình thường sinh ra một người con trai mắc bệnh X. Trong phả hệ, không thấy bệnh X xuất hiện ở ông bà nội và ông bà ngoại. Bệnh X có thể di truyền theo quy luật nào?

  • A. Trội trên NST thường
  • B. Trội trên NST giới tính X
  • C. Lặn trên NST thường hoặc lặn trên NST giới tính X
  • D. Lặn trên NST giới tính Y

Câu 4: Nghiên cứu trẻ đồng sinh, đặc biệt là trẻ đồng sinh cùng trứng, có ý nghĩa quan trọng trong việc phân tích yếu tố nào ảnh hưởng đến sự biểu hiện của tính trạng?

  • A. Chỉ yếu tố di truyền
  • B. Tỷ lệ ảnh hưởng tương đối của kiểu gen và môi trường
  • C. Chỉ yếu tố môi trường
  • D. Xác định đột biến gen mới phát sinh

Câu 5: Bệnh pheniketo niệu ở người là do đột biến gen lặn trên nhiễm sắc thể thường gây ra. Một cặp vợ chồng đều không mắc bệnh này nhưng có em trai của người chồng bị bệnh. Khả năng để cặp vợ chồng này sinh con đầu lòng mắc bệnh pheniketo niệu là bao nhiêu?

  • A. 1/6
  • B. 1/8
  • C. 1/12
  • D. 1/16

Câu 6: Một người phụ nữ có kiểu gen dị hợp về một gen lặn gây bệnh liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X (X^AX^a) kết hôn với một người đàn ông không mắc bệnh này (X^AY). Khả năng để họ sinh ra một người con gái mắc bệnh là bao nhiêu?

  • A. 25%
  • B. 50%
  • C. 75%
  • D. 0%

Câu 7: Bệnh mù màu đỏ - lục là bệnh di truyền lặn liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X. Một người phụ nữ bình thường nhưng có bố bị mù màu kết hôn với một người đàn ông bình thường. Xác suất để con trai đầu lòng của họ bị mù màu là bao nhiêu?

  • A. 0%
  • B. 25%
  • C. 50%
  • D. 75%

Câu 8: Bệnh máu khó đông là bệnh di truyền lặn liên kết với NST giới tính X. Một cặp vợ chồng, người vợ không mang gen bệnh, người chồng bình thường. Họ có nguy cơ sinh con mắc bệnh máu khó đông như thế nào?

  • A. Con trai có 50% khả năng mắc bệnh.
  • B. Con gái có 50% khả năng mang gen bệnh.
  • C. Con trai và con gái đều có 25% khả năng mắc bệnh.
  • D. Không có con nào mắc bệnh.

Câu 9: Hội chứng Down (Trisomy 21) là một ví dụ điển hình của bệnh di truyền gây ra bởi loại đột biến nào?

  • A. Đột biến gen lặn trên NST thường
  • B. Đột biến gen trội trên NST giới tính X
  • C. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể (lệch bội)
  • D. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể

Câu 10: Quan sát tiêu bản tế bào dưới kính hiển vi, một bác sĩ di truyền phát hiện bộ nhiễm sắc thể của bệnh nhân nam có 47 nhiễm sắc thể, trong đó có bộ NST giới tính là XXY. Bệnh nhân này mắc hội chứng nào?

  • A. Hội chứng Klinefelter
  • B. Hội chứng Turner
  • C. Hội chứng Down
  • D. Hội chứng Siêu nữ (XXX)

Câu 11: Một người phụ nữ có bộ nhiễm sắc thể 45, X (chỉ có một NST X) mắc hội chứng nào?

  • A. Hội chứng Klinefelter
  • B. Hội chứng Turner
  • C. Hội chứng Down
  • D. Hội chứng Edward

Câu 12: Bệnh di truyền đa gen (polygenic disorders) có đặc điểm di truyền như thế nào?

  • A. Do một đột biến gen lặn trên NST thường gây ra.
  • B. Do đột biến số lượng hoặc cấu trúc NST.
  • C. Do sự tương tác của nhiều gen và chịu ảnh hưởng của môi trường.
  • D. Luôn biểu hiện ở tất cả các thế hệ trong phả hệ.

Câu 13: Các bệnh như tăng huyết áp, tiểu đường type 2, béo phì, tâm thần phân liệt thường được xếp vào nhóm bệnh di truyền nào?

  • A. Bệnh di truyền đơn gen
  • B. Bệnh di truyền đa gen
  • C. Bệnh di truyền nhiễm sắc thể
  • D. Bệnh lây nhiễm

Câu 14: Mục đích chính của tư vấn di truyền là gì?

  • A. Cung cấp thông tin về bệnh di truyền, nguy cơ tái mắc bệnh và các lựa chọn cho gia đình.
  • B. Chẩn đoán và điều trị tất cả các bệnh di truyền.
  • C. Bắt buộc các cặp vợ chồng phải thực hiện các xét nghiệm di truyền.
  • D. Thay đổi kiểu gen của thai nhi để loại bỏ bệnh.

Câu 15: Một cặp vợ chồng đến tư vấn di truyền vì họ có người con đầu lòng mắc bệnh P (một bệnh di truyền lặn trên NST thường). Người tư vấn di truyền sẽ giải thích cho họ về nguy cơ sinh người con thứ hai mắc bệnh P là bao nhiêu?

  • A. 0%
  • B. 25%
  • C. 50%
  • D. 75%

Câu 16: Liệu pháp gen là phương pháp điều trị bệnh di truyền bằng cách nào?

  • A. Sử dụng thuốc để chữa trị triệu chứng của bệnh.
  • B. Phẫu thuật loại bỏ các cơ quan bị ảnh hưởng.
  • C. Đưa gen lành vào cơ thể để thay thế hoặc bổ sung cho gen bệnh.
  • D. Thay đổi toàn bộ bộ nhiễm sắc thể của bệnh nhân.

Câu 17: Phương pháp nào sau đây cho phép xác định chính xác số lượng và hình thái của các nhiễm sắc thể trong tế bào của một người?

  • A. Nghiên cứu phả hệ
  • B. Xét nghiệm ADN
  • C. Nghiên cứu trẻ đồng sinh
  • D. Lập karyotype

Câu 18: Bệnh Huntington là bệnh di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường, khởi phát muộn. Một người phụ nữ 30 tuổi chưa biểu hiện bệnh, có bố mắc bệnh Huntington. Khả năng người phụ nữ này sẽ mắc bệnh trong tương lai là bao nhiêu?

  • A. 0%
  • B. 25%
  • C. 50%
  • D. 100%

Câu 19: Tại sao việc nghiên cứu di truyền người gặp nhiều khó khăn hơn so với nghiên cứu di truyền ở ruồi giấm hoặc cây đậu Hà Lan?

  • A. Người có chu kỳ sinh sản dài, số lượng con ít, không thể áp dụng phương pháp lai.
  • B. Bộ gen của người đơn giản hơn ruồi giấm.
  • C. Người không có các bệnh di truyền.
  • D. Môi trường sống của người quá phức tạp.

Câu 20: Xét nghiệm sàng lọc trước sinh (ví dụ: xét nghiệm Triple test, NIPT) có thể giúp phát hiện sớm nguy cơ mắc các hội chứng di truyền nào ở thai nhi?

  • A. Chỉ các bệnh di truyền lặn trên NST thường.
  • B. Chỉ các bệnh di truyền trội trên NST giới tính X.
  • C. Chỉ các bệnh di truyền đa gen.
  • D. Các bệnh do đột biến số lượng nhiễm sắc thể (lệch bội).

Câu 21: Một cặp vợ chồng bình thường có người con trai đầu lòng bị bệnh teo cơ Duchenne (bệnh lặn liên kết với NST X). Khả năng người con gái thứ hai của họ là người mang gen bệnh (dị hợp tử) nhưng không biểu hiện bệnh là bao nhiêu?

  • A. 0%
  • B. 25%
  • C. 50%
  • D. 100%

Câu 22: Tại sao nghiên cứu quần thể người về mặt di truyền lại phức tạp hơn so với quần thể sinh vật khác?

  • A. Tất cả mọi người trong quần thể đều giống hệt nhau về mặt di truyền.
  • B. Quần thể người có cấu trúc phức tạp, chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố xã hội, văn hóa (hôn nhân cận huyết, di cư).
  • C. Gen của người không biến đổi theo thời gian.
  • D. Kích thước quần thể người quá nhỏ để nghiên cứu.

Câu 23: Một gia đình có phả hệ như sau: Thế hệ I: Ông (bình thường) và Bà (bị bệnh X). Thế hệ II: Sinh được 1 người con trai bình thường và 1 người con gái bình thường. Thế hệ III: Người con gái ở thế hệ II kết hôn với người chồng bình thường và sinh được 1 người cháu trai bị bệnh X. Dựa vào phả hệ này, bệnh X có khả năng di truyền theo quy luật nào?

  • A. Trội trên NST thường
  • B. Trội trên NST giới tính X
  • C. Lặn trên NST thường
  • D. Lặn trên NST giới tính X

Câu 24: Bệnh bạch tạng ở người do gen lặn (a) nằm trên nhiễm sắc thể thường quy định. Một cặp vợ chồng đều bình thường nhưng có bố của người chồng bị bệnh bạch tạng. Xác suất để cặp vợ chồng này sinh con gái đầu lòng bị bệnh bạch tạng là bao nhiêu?

  • A. 1/4
  • B. 1/8
  • C. 1/12
  • D. 1/16

Câu 25: Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm là bệnh di truyền lặn trên NST thường. Người dị hợp tử (Aa) có ưu thế hơn người đồng hợp trội (AA) và đồng hợp lặn (aa) ở vùng có dịch sốt rét. Đây là ví dụ về hiện tượng gì trong di truyền quần thể người?

  • A. Ưu thế dị hợp tử
  • B. Chọn lọc theo định hướng
  • C. Biến động di truyền (Genetic drift)
  • D. Luật Hardy-Weinberg

Câu 26: Kỹ thuật nào sau đây cho phép phân tích trực tiếp trình tự nucleotit của gen để phát hiện các đột biến điểm gây bệnh di truyền đơn gen?

  • A. Nghiên cứu tế bào học
  • B. Lập phả hệ
  • C. Giải trình tự gen (DNA sequencing)
  • D. Nghiên cứu trẻ đồng sinh

Câu 27: Việc sử dụng virus đã làm suy yếu hoặc biến đổi để mang gen lành vào tế bào đích trong liệu pháp gen được gọi là sử dụng yếu tố nào?

  • A. Enzyme cắt giới hạn
  • B. Vector chuyển gen (ví dụ: virus)
  • C. Plasmid
  • D. Mồi (primer)

Câu 28: Bệnh di truyền nào sau đây là ví dụ về bệnh do đột biến gen trội trên nhiễm sắc thể thường?

  • A. Bệnh Huntington
  • B. Bệnh máu khó đông
  • C. Bệnh bạch tạng
  • D. Hội chứng Down

Câu 29: Tại sao tư vấn di truyền được khuyến nghị cho các cặp vợ chồng có tiền sử gia đình mắc bệnh di truyền hoặc kết hôn cận huyết?

  • A. Để bắt buộc họ không được sinh con.
  • B. Để thay đổi kiểu gen của họ trước khi sinh con.
  • C. Để đảm bảo con cái họ sẽ hoàn toàn khỏe mạnh.
  • D. Để đánh giá nguy cơ di truyền, cung cấp thông tin và các lựa chọn để họ đưa ra quyết định phù hợp.

Câu 30: Một bệnh di truyền được mô tả là có "tính thấm không hoàn toàn" (incomplete penetrance). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Bệnh chỉ biểu hiện ở một giới tính nhất định.
  • B. Không phải tất cả cá thể mang kiểu gen gây bệnh đều biểu hiện kiểu hình bệnh.
  • C. Mức độ biểu hiện của bệnh khác nhau ở các cá thể.
  • D. Gen gây bệnh nằm trên nhiễm sắc thể giới tính.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp đặc thù dùng để nghiên cứu di truyền ở người?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi nghiên cứu một bệnh di truyền hiếm gặp ở người, phương pháp hiệu quả nhất giúp xác định kiểu gen, kiểu hình và mối quan hệ giữa các thế hệ trong một gia đình là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một cặp vợ chồng bình thường sinh ra một người con trai mắc bệnh X. Trong phả hệ, không thấy bệnh X xuất hiện ở ông bà nội và ông bà ngoại. Bệnh X có thể di truyền theo quy luật nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nghiên cứu trẻ đồng sinh, đặc biệt là trẻ đồng sinh cùng trứng, có ý nghĩa quan trọng trong việc phân tích yếu tố nào ảnh hưởng đến sự biểu hiện của tính trạng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Bệnh pheniketo niệu ở người là do đột biến gen lặn trên nhiễm sắc thể thường gây ra. Một cặp vợ chồng đều không mắc bệnh này nhưng có em trai của người chồng bị bệnh. Khả năng để cặp vợ chồng này sinh con đầu lòng mắc bệnh pheniketo niệu là bao nhiêu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một người phụ nữ có kiểu gen dị hợp về một gen lặn gây bệnh liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X (X^AX^a) kết hôn với một người đàn ông không mắc bệnh này (X^AY). Khả năng để họ sinh ra một người con gái mắc bệnh là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bệnh mù màu đỏ - lục là bệnh di truyền lặn liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X. Một người phụ nữ bình thường nhưng có bố bị mù màu kết hôn với một người đàn ông bình thường. Xác suất để con trai đầu lòng của họ bị mù màu là bao nhiêu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Bệnh máu khó đông là bệnh di truyền lặn liên kết với NST giới tính X. Một cặp vợ chồng, người vợ không mang gen bệnh, người chồng bình thường. Họ có nguy cơ sinh con mắc bệnh máu khó đông như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hội chứng Down (Trisomy 21) là một ví dụ điển hình của bệnh di truyền gây ra bởi loại đột biến nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Quan sát tiêu bản tế bào dưới kính hiển vi, một bác sĩ di truyền phát hiện bộ nhiễm sắc thể của bệnh nhân nam có 47 nhiễm sắc thể, trong đó có bộ NST giới tính là XXY. Bệnh nhân này mắc hội chứng nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một người phụ nữ có bộ nhiễm sắc thể 45, X (chỉ có một NST X) mắc hội chứng nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Bệnh di truyền đa gen (polygenic disorders) có đặc điểm di truyền như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Các bệnh như tăng huyết áp, tiểu đường type 2, béo phì, tâm thần phân liệt thường được xếp vào nhóm bệnh di truyền nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Mục đích chính của tư vấn di truyền là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một cặp vợ chồng đến tư vấn di truyền vì họ có người con đầu lòng mắc bệnh P (một bệnh di truyền lặn trên NST thường). Người tư vấn di truyền sẽ giải thích cho họ về nguy cơ sinh người con thứ hai mắc bệnh P là bao nhiêu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Liệu pháp gen là phương pháp điều trị bệnh di truyền bằng cách nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phương pháp nào sau đây cho phép xác định chính xác số lượng và hình thái của các nhiễm sắc thể trong tế bào của một người?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Bệnh Huntington là bệnh di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường, khởi phát muộn. Một người phụ nữ 30 tuổi chưa biểu hiện bệnh, có bố mắc bệnh Huntington. Khả năng người phụ nữ này sẽ mắc bệnh trong tương lai là bao nhiêu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tại sao việc nghiên cứu di truyền người gặp nhiều khó khăn hơn so với nghiên cứu di truyền ở ruồi giấm hoặc cây đậu Hà Lan?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Xét nghiệm sàng lọc trước sinh (ví dụ: xét nghiệm Triple test, NIPT) có thể giúp phát hiện sớm nguy cơ mắc các hội chứng di truyền nào ở thai nhi?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một cặp vợ chồng bình thường có người con trai đầu lòng bị bệnh teo cơ Duchenne (bệnh lặn liên kết với NST X). Khả năng người con gái thứ hai của họ là người mang gen bệnh (dị hợp tử) nhưng không biểu hiện bệnh là bao nhiêu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao nghiên cứu quần thể người về mặt di truyền lại phức tạp hơn so với quần thể sinh vật khác?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một gia đình có phả hệ như sau: Thế hệ I: Ông (bình thường) và Bà (bị bệnh X). Thế hệ II: Sinh được 1 người con trai bình thường và 1 người con gái bình thường. Thế hệ III: Người con gái ở thế hệ II kết hôn với người chồng bình thường và sinh được 1 người cháu trai bị bệnh X. Dựa vào phả hệ này, bệnh X có khả năng di truyền theo quy luật nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Bệnh bạch tạng ở người do gen lặn (a) nằm trên nhiễm sắc thể thường quy định. Một cặp vợ chồng đều bình thường nhưng có bố của người chồng bị bệnh bạch tạng. Xác suất để cặp vợ chồng này sinh con gái đầu lòng bị bệnh bạch tạng là bao nhiêu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm là bệnh di truyền lặn trên NST thường. Người dị hợp tử (Aa) có ưu thế hơn người đồng hợp trội (AA) và đồng hợp lặn (aa) ở vùng có dịch sốt rét. Đây là ví dụ về hiện tượng gì trong di truyền quần thể người?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Kỹ thuật nào sau đây cho phép phân tích trực tiếp trình tự nucleotit của gen để phát hiện các đột biến điểm gây bệnh di truyền đơn gen?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc sử dụng virus đã làm suy yếu hoặc biến đổi để mang gen lành vào tế bào đích trong liệu pháp gen được gọi là sử dụng yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Bệnh di truyền nào sau đây là ví dụ về bệnh do đột biến gen trội trên nhiễm sắc thể thường?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao tư vấn di truyền được khuyến nghị cho các cặp vợ chồng có tiền sử gia đình mắc bệnh di truyền hoặc kết hôn cận huyết?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 14: Di truyền học người

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một bệnh di truyền được mô tả là có 'tính thấm không hoàn toàn' (incomplete penetrance). Điều này có nghĩa là gì?

Viết một bình luận