Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 – Bài 15: Bằng chứng tiến hoá (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cơ quan tương đồng là bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Giải phẫu so sánh
  • B. Sinh học phân tử
  • C. Phôi sinh học
  • D. Địa lý sinh vật học

Câu 2: Phát biểu nào sau đây là bằng chứng tiến hóa trực tiếp?

  • A. Cơ quan thoái hóa
  • B. Hóa thạch
  • C. Cơ quan tương tự
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử

Câu 3: Các loài khủng long đã tuyệt chủng để lại dấu vết hóa thạch cho thấy sự tồn tại và đa dạng của chúng trong quá khứ. Đây là bằng chứng tiến hóa từ:

  • A. Giải phẫu so sánh
  • B. Sinh học phân tử
  • C. Hóa thạch
  • D. Phôi sinh học so sánh

Câu 4: Cánh của chim và cánh của côn trùng thực hiện chức năng bay nhưng có cấu trúc khác nhau và nguồn gốc phát triển khác nhau. Đây là ví dụ về:

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan thoái hóa
  • C. Bằng chứng phôi sinh học
  • D. Cơ quan tương tự

Câu 5: Trong quá trình phát triển phôi thai, phôi của người và phôi của cá có giai đoạn xuất hiện khe mang. Điều này thể hiện bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Giải phẫu so sánh
  • B. Hóa thạch
  • C. Phôi sinh học so sánh
  • D. Địa lý sinh vật học

Câu 6: Xét nghiệm DNA cho thấy tinh tinh và người có trình tự DNA giống nhau đến 98%. Đây là bằng chứng tiến hóa từ:

  • A. Giải phẫu so sánh
  • B. Sinh học phân tử
  • C. Hóa thạch
  • D. Phôi sinh học so sánh

Câu 7: Tại sao cơ quan thoái hóa được xem là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Vì chúng có chức năng quan trọng ở các loài hiện tại
  • B. Vì chúng giống với cơ quan tương tự
  • C. Vì chúng phát triển đầy đủ ở phôi thai
  • D. Vì chúng là tàn tích của tổ tiên

Câu 8: Sự phát sinh các loài mới trên các đảo xa bờ so với đất liền thường được giải thích bằng bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Giải phẫu so sánh
  • B. Sinh học phân tử
  • C. Phôi sinh học so sánh
  • D. Địa lý sinh vật học

Câu 9: Vai trò của hóa thạch trong nghiên cứu tiến hóa là gì?

  • A. Giải thích sự tương đồng về cấu trúc
  • B. Cung cấp bằng chứng trực tiếp về lịch sử sự sống
  • C. So sánh sự phát triển phôi thai
  • D. Phân tích sự tương đồng DNA

Câu 10: Tại sao sự tương đồng về bộ mã di truyền ở mọi sinh vật sống là bằng chứng tiến hóa quan trọng?

  • A. Vì nó giải thích sự đa dạng sinh học
  • B. Vì nó cho thấy sự tương đồng về hình thái
  • C. Vì nó chỉ ra nguồn gốc chung của sự sống
  • D. Vì nó chứng minh sự tiến hóa phân ly

Câu 11: Cơ quan nào sau đây ở người được xem là cơ quan thoái hóa?

  • A. Ruột thừa
  • B. Tim
  • C. Não
  • D. Gan

Câu 12: Nghiên cứu phôi sinh học so sánh tập trung vào giai đoạn phát triển nào của sinh vật?

  • A. Giai đoạn trưởng thành
  • B. Giai đoạn phôi thai
  • C. Giai đoạn sinh sản
  • D. Giai đoạn lão hóa

Câu 13: Sự khác biệt về cấu trúc xương chi trước của các động vật có xương sống (như người, mèo, cá voi, dơi) nhưng có chung kiểu cấu trúc xương cơ bản được giải thích bằng:

  • A. Tiến hóa hội tụ
  • B. Cơ quan tương tự
  • C. Tiến hóa phân ly từ tổ tiên chung
  • D. Chọn lọc tự nhiên ổn định

Câu 14: Bằng chứng sinh học phân tử nào sau đây cung cấp thông tin về quan hệ họ hàng giữa các loài ở mức độ chi tiết nhất?

  • A. So sánh protein
  • B. So sánh enzyme
  • C. So sánh ARN
  • D. So sánh trình tự DNA

Câu 15: Tại sao các loài đặc hữu trên các đảo thường có nhiều điểm khác biệt so với tổ tiên của chúng ở đất liền?

  • A. Do đột biến gen xảy ra nhanh hơn trên đảo
  • B. Do môi trường đảo cách ly và chọn lọc tự nhiên khác biệt
  • C. Do ít chịu áp lực chọn lọc tự nhiên hơn
  • D. Do lai giống với các loài khác trên đảo

Câu 16: Sự tồn tại của các dạng trung gian trong hồ sơ hóa thạch (ví dụ: Archaeopteryx - chim cổ) chứng minh điều gì?

  • A. Sự tiến hóa song song
  • B. Sự tiến hóa hội tụ
  • C. Sự tiến hóa diễn ra theo các bước trung gian
  • D. Sự tiến hóa phân ly

Câu 17: Phát biểu nào sau đây không phải là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Hóa thạch
  • C. Phôi sinh học so sánh
  • D. Sự đa dạng sinh học hiện tại

Câu 18: Nếu hai loài có trình tự amino acid của một loại protein tương tự nhau, điều này gợi ý mối quan hệ tiến hóa như thế nào?

  • A. Quan hệ họ hàng gần gũi
  • B. Quan hệ họ hàng xa
  • C. Không có quan hệ họ hàng
  • D. Quan hệ ngẫu nhiên

Câu 19: Sự hình thành các loài kháng thuốc kháng sinh ở vi khuẩn là ví dụ về:

  • A. Bằng chứng phôi sinh học
  • B. Tiến hóa quan sát được
  • C. Bằng chứng địa lý sinh vật học
  • D. Bằng chứng hóa thạch

Câu 20: Cây xương rồng ở sa mạc châu Mỹ và cây họ xương rồng (Euphorbiaceae) ở sa mạc châu Phi có hình thái tương tự nhau nhưng nguồn gốc khác nhau. Đây là ví dụ về:

  • A. Tiến hóa phân ly
  • B. Cơ quan tương đồng
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Tiến hóa hội tụ

Câu 21: Điều gì làm cho bằng chứng hóa thạch trở nên quan trọng trong việc nghiên cứu lịch sử tiến hóa?

  • A. Chúng cho thấy sự tương đồng về cấu trúc
  • B. Chúng cung cấp thông tin về phôi thai
  • C. Chúng là bằng chứng vật lý trực tiếp về các loài đã tồn tại
  • D. Chúng cho thấy sự tương đồng về DNA

Câu 22: Sự khác biệt chính giữa cơ quan tương đồng và cơ quan tương tự là gì?

  • A. Chức năng sinh học
  • B. Nguồn gốc tiến hóa
  • C. Vị trí trên cơ thể
  • D. Kích thước và hình dạng

Câu 23: Bằng chứng phôi sinh học so sánh ủng hộ quan điểm nào về tiến hóa?

  • A. Các loài có tổ tiên chung
  • B. Các loài tiến hóa độc lập
  • C. Phôi thai không liên quan đến tiến hóa
  • D. Tiến hóa chỉ xảy ra ở giai đoạn trưởng thành

Câu 24: Tại sao nghiên cứu địa lý sinh vật học lại quan trọng trong việc hiểu về tiến hóa?

  • A. Nó giải thích sự tương đồng về cấu trúc
  • B. Nó cung cấp bằng chứng trực tiếp từ hóa thạch
  • C. Nó so sánh sự phát triển phôi thai
  • D. Nó cho thấy sự phân bố loài liên quan đến lịch sử tiến hóa

Câu 25: Điều gì có thể được suy luận từ việc so sánh trình tự gen giữa các loài khác nhau?

  • A. Hình thái của các loài
  • B. Chức năng sinh lý của các loài
  • C. Quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hóa
  • D. Môi trường sống của các loài

Câu 26: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho bằng chứng tiến hóa trực tiếp?

  • A. Hóa thạch của các loài đã tuyệt chủng
  • B. Cơ quan tương đồng ở động vật có xương sống
  • C. Sự tương đồng phôi thai ở các loài
  • D. Trình tự DNA tương tự giữa người và tinh tinh

Câu 27: Tại sao cơ quan thoái hóa lại cung cấp bằng chứng về tổ tiên chung?

  • A. Vì chúng có chức năng mới quan trọng
  • B. Vì chúng là tàn tích của cơ quan có chức năng ở tổ tiên
  • C. Vì chúng giống với cơ quan tương tự
  • D. Vì chúng phát triển mạnh ở phôi thai

Câu 28: Trong nghiên cứu tiến hóa, "đồng hồ phân tử" được sử dụng để làm gì?

  • A. So sánh hình thái loài
  • B. Phân tích hóa thạch
  • C. Ước tính thời gian phân nhánh của các loài
  • D. Nghiên cứu phát triển phôi thai

Câu 29: Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa bằng chứng tiến hóa và thuyết tiến hóa.

  • A. Bằng chứng tiến hóa phủ nhận thuyết tiến hóa
  • B. Thuyết tiến hóa không cần bằng chứng tiến hóa
  • C. Bằng chứng tiến hóa và thuyết tiến hóa không liên quan
  • D. Bằng chứng tiến hóa củng cố thuyết tiến hóa

Câu 30: Nếu phát hiện một hóa thạch có đặc điểm trung gian giữa cá và lưỡng cư, hóa thạch này sẽ cung cấp bằng chứng gì?

  • A. Sự tiến hóa hội tụ giữa cá và lưỡng cư
  • B. Sự chuyển tiếp tiến hóa từ cá sang lưỡng cư
  • C. Sự tuyệt chủng của cả cá và lưỡng cư
  • D. Sự ổn định của các loài qua thời gian

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Cơ quan tương đồng là bằng chứng tiến hóa nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phát biểu nào sau đây là bằng chứng tiến hóa trực tiếp?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Các loài khủng long đã tuyệt chủng để lại dấu vết hóa thạch cho thấy sự tồn tại và đa dạng của chúng trong quá khứ. Đây là bằng chứng tiến hóa từ:

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Cánh của chim và cánh của côn trùng thực hiện chức năng bay nhưng có cấu trúc khác nhau và nguồn gốc phát triển khác nhau. Đây là ví dụ về:

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong quá trình phát triển phôi thai, phôi của người và phôi của cá có giai đoạn xuất hiện khe mang. Điều này thể hiện bằng chứng tiến hóa nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Xét nghiệm DNA cho thấy tinh tinh và người có trình tự DNA giống nhau đến 98%. Đây là bằng chứng tiến hóa từ:

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tại sao cơ quan thoái hóa được xem là bằng chứng tiến hóa?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Sự phát sinh các loài mới trên các đảo xa bờ so với đất liền thường được giải thích bằng bằng chứng tiến hóa nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Vai trò của hóa thạch trong nghiên cứu tiến hóa là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tại sao sự tương đồng về bộ mã di truyền ở mọi sinh vật sống là bằng chứng tiến hóa quan trọng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Cơ quan nào sau đây ở người được xem là cơ quan thoái hóa?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Nghiên cứu phôi sinh học so sánh tập trung vào giai đoạn phát triển nào của sinh vật?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Sự khác biệt về cấu trúc xương chi trước của các động vật có xương sống (như người, mèo, cá voi, dơi) nhưng có chung kiểu cấu trúc xương cơ bản được giải thích bằng:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Bằng chứng sinh học phân tử nào sau đây cung cấp thông tin về quan hệ họ hàng giữa các loài ở mức độ chi tiết nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tại sao các loài đặc hữu trên các đảo thường có nhiều điểm khác biệt so với tổ tiên của chúng ở đất liền?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Sự tồn tại của các dạng trung gian trong hồ sơ hóa thạch (ví dụ: Archaeopteryx - chim cổ) chứng minh điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phát biểu nào sau đây không phải là bằng chứng tiến hóa?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Nếu hai loài có trình tự amino acid của một loại protein tương tự nhau, điều này gợi ý mối quan hệ tiến hóa như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Sự hình thành các loài kháng thuốc kháng sinh ở vi khuẩn là ví dụ về:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Cây xương rồng ở sa mạc châu Mỹ và cây họ xương rồng (Euphorbiaceae) ở sa mạc châu Phi có hình thái tương tự nhau nhưng nguồn gốc khác nhau. Đây là ví dụ về:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Điều gì làm cho bằng chứng hóa thạch trở nên quan trọng trong việc nghiên cứu lịch sử tiến hóa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Sự khác biệt chính giữa cơ quan tương đồng và cơ quan tương tự là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Bằng chứng phôi sinh học so sánh ủng hộ quan điểm nào về tiến hóa?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Tại sao nghiên cứu địa lý sinh vật học lại quan trọng trong việc hiểu về tiến hóa?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Điều gì có thể được suy luận từ việc so sánh trình tự gen giữa các loài khác nhau?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho bằng chứng tiến hóa trực tiếp?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Tại sao cơ quan thoái hóa lại cung cấp bằng chứng về tổ tiên chung?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong nghiên cứu tiến hóa, 'đồng hồ phân tử' được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa bằng chứng tiến hóa và thuyết tiến hóa.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nếu phát hiện một hóa thạch có đặc điểm trung gian giữa cá và lưỡng cư, hóa thạch này sẽ cung cấp bằng chứng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi so sánh cấu tạo chi trước của mèo, cánh dơi, vây cá voi và tay người, các nhà khoa học nhận thấy chúng có cấu trúc xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) nhưng chức năng lại khác nhau (đi, bay, bơi, cầm nắm). Bằng chứng tiến hóa này thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương đồng)
  • B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật học
  • D. Bằng chứng tế bào học và sinh học phân tử

Câu 2: Sự tương đồng về cấu trúc xương chi trước ở các loài động vật có vú khác nhau như mèo, dơi, cá voi, người (như mô tả ở Câu 1) phản ánh điều gì về mối quan hệ tiến hóa của chúng?

  • A. Chúng tiến hóa hội tụ do sống trong môi trường giống nhau.
  • B. Chúng có chung chức năng thích nghi với các môi trường sống khác nhau.
  • C. Chúng có nguồn gốc chung và sau đó phân hóa thích nghi với các chức năng khác nhau.
  • D. Chúng là kết quả của sự biến dị ngẫu nhiên không liên quan đến nguồn gốc.

Câu 3: Cánh của côn trùng và cánh của chim đều thực hiện chức năng bay, nhưng cấu tạo và nguồn gốc phát triển của chúng lại khác nhau hoàn toàn. Cánh côn trùng là nếp gấp của thành cơ thể, còn cánh chim là chi trước biến đổi. Đây là ví dụ về loại bằng chứng giải phẫu so sánh nào?

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan tương tự
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Cơ quan di tích

Câu 4: Cơ quan tương tự (analogous organs) như cánh côn trùng và cánh chim là bằng chứng cho hiện tượng tiến hóa nào?

  • A. Tiến hóa hội tụ (Convergent evolution)
  • B. Tiến hóa phân li (Divergent evolution)
  • C. Đồng quy tính trạng
  • D. Phân li tính trạng

Câu 5: Ruột thừa ở người được xem là một cơ quan thoái hóa. Sự tồn tại của cơ quan thoái hóa cung cấp bằng chứng gì cho quá trình tiến hóa?

  • A. Nó chứng tỏ cơ thể người đang dần hoàn thiện hơn.
  • B. Nó là bằng chứng về sự thích nghi hoàn hảo với môi trường hiện tại.
  • C. Nó cho thấy tổ tiên của loài người có cơ quan này phát triển và có chức năng nhất định.
  • D. Nó là kết quả của đột biến ngẫu nhiên không có ý nghĩa tiến hóa.

Câu 6: Trong giai đoạn đầu của sự phát triển phôi, phôi cá, phôi lưỡng cư, phôi bò sát, phôi chim và phôi động vật có vú đều có khe mang và cấu trúc đuôi. Sự giống nhau này là bằng chứng thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật học
  • D. Bằng chứng hóa thạch

Câu 7: Sự giống nhau ở giai đoạn phôi sớm giữa các nhóm động vật có xương sống (như mô tả ở Câu 6) giải thích như thế nào dưới góc độ tiến hóa?

  • A. Các loài này có chung môi trường sống trong giai đoạn phôi.
  • B. Các loài này có chung tổ tiên, và các giai đoạn phát triển phôi sớm phản ánh lịch sử tiến hóa.
  • C. Đây chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên trong quá trình phát triển cá thể.
  • D. Sự giống nhau này là do tác động của chọn lọc tự nhiên lên phôi.

Câu 8: Bằng chứng địa lí sinh vật học nghiên cứu sự phân bố của các loài sinh vật trên Trái Đất. Sự phân bố này chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ do khí hậu và địa hình hiện tại.
  • B. Chỉ do sự di cư của các loài.
  • C. Chỉ do sự cạnh tranh giữa các loài.
  • D. Lịch sử địa chất của Trái Đất (như sự trôi dạt lục địa) và khả năng phát tán của các loài.

Câu 9: Chuột túi (Marsupials) phân bố chủ yếu ở Châu Úc, trong khi động vật có vú nhau thai (Placentals) đa dạng hơn ở các châu lục khác. Sự phân bố đặc trưng này có thể giải thích bằng bằng chứng tiến hóa nào và sự kiện địa chất nào?

  • A. Giải phẫu so sánh và sự hình thành dãy núi.
  • B. Phôi sinh học và sự thay đổi khí hậu.
  • C. Địa lí sinh vật học và sự tách rời của lục địa Úc khỏi các siêu lục địa cổ.
  • D. Hóa thạch và sự tuyệt chủng hàng loạt.

Câu 10: Bằng chứng tế bào học cho thấy tất cả các sinh vật sống, từ vi khuẩn đến động vật đa bào phức tạp, đều có cấu tạo tế bào cơ bản giống nhau (màng tế bào, tế bào chất, vật chất di truyền là DNA). Điều này chứng tỏ gì?

  • A. Các sinh vật tiến hóa độc lập nhưng tình cờ có cấu tạo giống nhau.
  • B. Tất cả các sinh vật sống trên Trái Đất có chung nguồn gốc.
  • C. Cấu tạo tế bào giống nhau là do sự thích nghi với môi trường nước.
  • D. Đây là bằng chứng về sự can thiệp của con người vào quá trình sống.

Câu 11: Bằng chứng sinh học phân tử dựa trên việc so sánh trình tự nucleotide của DNA hoặc trình tự amino acid của protein giữa các loài. Mức độ giống nhau về trình tự này phản ánh điều gì?

  • A. Sự khác biệt về môi trường sống của các loài.
  • B. Kích thước cơ thể của các loài.
  • C. Chế độ dinh dưỡng của các loài.
  • D. Mức độ quan hệ họ hàng gần hay xa về mặt tiến hóa.

Câu 12: Giả sử bạn so sánh trình tự amino acid của một loại protein X ở 4 loài: A, B, C, D. Kết quả cho thấy: A giống B 98%, A giống C 85%, A giống D 50%, B giống C 86%, B giống D 51%, C giống D 55%. Dựa vào bằng chứng sinh học phân tử này, cặp loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất?

  • A. A và B
  • B. A và C
  • C. B và D
  • D. C và D

Câu 13: Bằng chứng hóa thạch là các di tích của sinh vật đã từng sống trong các thời đại địa chất và được bảo tồn trong đá. Hóa thạch cung cấp bằng chứng trực tiếp nào cho quá trình tiến hóa?

  • A. Sự giống nhau về cấu tạo giải phẫu giữa các loài hiện tại.
  • B. Sự phân bố địa lí của các loài.
  • C. Lịch sử xuất hiện, phát triển và diệt vong của các loài, cũng như các dạng chuyển tiếp giữa các nhóm phân loại lớn.
  • D. Sự tương đồng về trình tự DNA giữa các loài.

Câu 14: Hóa thạch của Archaeopteryx (khủng long lông vũ) có cả đặc điểm của bò sát (răng, đuôi dài có xương) và đặc điểm của chim (lông vũ, xương đòn hợp nhất tạo xương đòn gánh). Archaeopteryx được xem là một ví dụ điển hình về loại hóa thạch nào?

  • A. Hóa thạch sống
  • B. Hóa thạch chuyển tiếp (dạng trung gian)
  • C. Hóa thạch chỉ thị
  • D. Hóa thạch nguyên vẹn

Câu 15: Việc nghiên cứu các lớp địa tầng và hóa thạch được tìm thấy trong chúng cho phép các nhà khoa học xác định được điều gì về lịch sử sự sống trên Trái Đất?

  • A. Chỉ xác định được tuổi tuyệt đối của hóa thạch.
  • B. Chỉ xác định được môi trường sống của sinh vật cổ đại.
  • C. Chỉ xác định được nguyên nhân gây ra sự tuyệt chủng.
  • D. Trình tự xuất hiện và phát triển của các nhóm sinh vật khác nhau qua các thời đại địa chất.

Câu 16: Mặc dù hóa thạch cung cấp bằng chứng quan trọng, nhưng hồ sơ hóa thạch không đầy đủ. Nguyên nhân chính dẫn đến sự không đầy đủ này là gì?

  • A. Tất cả các sinh vật cổ đại đều đã được tìm thấy hóa thạch.
  • B. Hóa thạch chỉ hình thành ở những nơi có khí hậu khô hạn.
  • C. Chỉ một phần nhỏ các sinh vật chết đi được hóa thạch hóa và một phần nhỏ hóa thạch được tìm thấy, bảo tồn.
  • D. Con người chưa có đủ công nghệ để tìm kiếm tất cả hóa thạch.

Câu 17: Bằng chứng nhân tạo (chọn giống) cũng được xem là một bằng chứng về tiến hóa. Điều này dựa trên quan sát nào?

  • A. Con người có thể tạo ra các giống vật nuôi, cây trồng mới có đặc điểm khác xa tổ tiên hoang dã trong thời gian tương đối ngắn.
  • B. Chọn giống chỉ tạo ra biến dị chứ không tạo ra loài mới.
  • C. Quá trình chọn giống hoàn toàn khác biệt với tiến hóa trong tự nhiên.
  • D. Chọn giống chỉ áp dụng được với thực vật, không áp dụng được với động vật.

Câu 18: Tại sao các nhà khoa học xem xét bằng chứng từ nhiều lĩnh vực khác nhau (giải phẫu, phôi sinh học, địa lí sinh vật, tế bào học, sinh học phân tử, hóa thạch) để chứng minh quá trình tiến hóa, thay vì chỉ dựa vào một loại bằng chứng duy nhất?

  • A. Để làm cho lý thuyết tiến hóa trở nên phức tạp hơn.
  • B. Vì mỗi loại bằng chứng chỉ đúng cho một nhóm sinh vật nhất định.
  • C. Vì chỉ khi tất cả các loại bằng chứng đều giống nhau thì mới chứng minh được tiến hóa.
  • D. Để xây dựng một bức tranh toàn diện và vững chắc về lịch sử sự sống, vì mỗi loại bằng chứng cung cấp thông tin bổ sung và củng cố cho nhau.

Câu 19: Phân tích trình tự amino acid của protein Cytochrome c ở một số loài cho kết quả về số lượng amino acid khác biệt so với người như sau: Tinh tinh (0), Khỉ (1), Chó (10), Chim (13), Cá ngừ (21). Dựa vào dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng xa nhất với người?

  • A. Tinh tinh
  • B. Khỉ
  • C. Chó
  • D. Cá ngừ

Câu 20: Cũng dựa trên dữ liệu về Cytochrome c ở Câu 19, mối quan hệ họ hàng giữa Khỉ và Chó có thể được dự đoán như thế nào so với mối quan hệ giữa Khỉ và Chim?

  • A. Khỉ có quan hệ họ hàng gần với Chó hơn là với Chim.
  • B. Khỉ có quan hệ họ hàng gần với Chim hơn là với Chó.
  • C. Khỉ có quan hệ họ hàng xa như nhau với Chó và Chim.
  • D. Không thể kết luận về mối quan hệ họ hàng giữa Khỉ, Chó và Chim từ dữ liệu này.

Câu 21: Sự tương đồng về cấu trúc giải phẫu giữa các loài là bằng chứng của tiến hóa phân li (divergent evolution). Điều này có nghĩa là:

  • A. Các loài khác nhau tiến hóa độc lập để thích nghi với môi trường.
  • B. Các loài có chung tổ tiên, nhưng đã phân hóa thành các dạng khác nhau để thích nghi với các môi trường sống khác nhau.
  • C. Các loài có cấu tạo giống nhau do sống trong môi trường giống nhau.
  • D. Sự giống nhau về cấu tạo không liên quan đến nguồn gốc chung.

Câu 22: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài thực vật cổ đại có cấu trúc lá và thân đơn giản, xuất hiện ở lớp địa tầng cổ nhất. Ở các lớp địa tầng trẻ hơn, bạn tìm thấy hóa thạch của thực vật có cấu trúc phức tạp hơn (lá lớn hơn, hệ mạch phát triển). Chuỗi hóa thạch này cung cấp bằng chứng gì?

  • A. Thực vật không tiến hóa theo thời gian.
  • B. Thực vật phức tạp hơn xuất hiện trước thực vật đơn giản hơn.
  • C. Lịch sử phát triển của giới thực vật từ dạng đơn giản đến phức tạp hơn.
  • D. Sự tuyệt chủng đột ngột của các loài thực vật.

Câu 23: Tại sao bằng chứng sinh học phân tử (so sánh DNA, protein) thường được coi là bằng chứng tin cậy và chính xác nhất cho mối quan hệ họ hàng giữa các loài, đặc biệt là ở cấp độ phân loại cao?

  • A. Vì vật chất di truyền (DNA) là cơ sở cho mọi đặc điểm của sinh vật và thay đổi theo thời gian với tốc độ tương đối ổn định, ít chịu ảnh hưởng trực tiếp của môi trường sống hơn so với hình thái bên ngoài.
  • B. Vì tất cả các loài đều có cùng một loại protein.
  • C. Vì trình tự DNA không bao giờ thay đổi.
  • D. Vì phương pháp phân tích DNA rẻ tiền và dễ thực hiện.

Câu 24: Một nhóm nghiên cứu phát hiện một quần thể côn trùng trên một hòn đảo biệt lập có đặc điểm hình thái và hành vi rất giống với một loài côn trùng trên lục địa gần đó, nhưng có một vài khác biệt nhỏ. Bằng chứng này chủ yếu thuộc loại nào và gợi ý điều gì về nguồn gốc của quần thể trên đảo?

  • A. Hóa thạch; chúng là hóa thạch sống.
  • B. Địa lí sinh vật học; quần thể trên đảo có thể có nguồn gốc từ lục địa và đã tiến hóa khác biệt do cách li địa lí.
  • C. Phôi sinh học; chúng có giai đoạn phôi sớm giống nhau.
  • D. Giải phẫu so sánh; chúng có cơ quan tương tự.

Câu 25: Phân tích cấu trúc tế bào của một sinh vật mới phát hiện cho thấy nó có thành tế bào bằng peptidoglycan, vật chất di truyền dạng vòng nằm trong vùng nhân (không có màng nhân), và không có các bào quan có màng như ty thể, lục lạp. Dựa vào bằng chứng tế bào học này, sinh vật này có khả năng thuộc nhóm nào?

  • A. Động vật
  • B. Thực vật
  • C. Nấm
  • D. Vi khuẩn (sinh vật nhân sơ)

Câu 26: Tại sao sự tồn tại của bộ mã di truyền gần như phổ biến (universal genetic code) ở tất cả các sinh vật lại là một bằng chứng mạnh mẽ ủng hộ thuyết tiến hóa?

  • A. Vì nó chứng tỏ mỗi loài có bộ mã di truyền riêng biệt.
  • B. Vì nó cho thấy mã di truyền thay đổi rất nhanh.
  • C. Vì nó gợi ý rằng tất cả các sinh vật hiện tại đều có chung một tổ tiên sử dụng bộ mã di truyền đó.
  • D. Vì nó giải thích tại sao các loài khác nhau lại có hình dạng khác nhau.

Câu 27: Một nhà khoa học so sánh sự phát triển phôi của một loài cá sấu và một loài chim. Ông nhận thấy ở giai đoạn rất sớm, phôi của cả hai loài đều có cấu trúc túi noãn hoàng lớn, mặc dù cá sấu đẻ trứng còn chim thì không. Điều này có thể được giải thích như thế nào dựa trên bằng chứng phôi sinh học?

  • A. Sự tồn tại của túi noãn hoàng lớn ở phôi chim là một đột biến ngẫu nhiên.
  • B. Cá sấu và chim có chung tổ tiên đẻ trứng với túi noãn hoàng lớn, và đặc điểm này vẫn còn tồn tại trong quá trình phát triển phôi của cả hai, dù chức năng có thể thay đổi hoặc giảm đi.
  • C. Túi noãn hoàng lớn ở phôi chim là sự thích nghi với môi trường sống trên cạn.
  • D. Sự giống nhau này không có ý nghĩa tiến hóa.

Câu 28: Quan sát sự đa dạng của các giống chó nhà hiện nay (chó poodle, chó bulldog, chó chăn cừu, v.v.) với những đặc điểm rất khác biệt về kích thước, hình dáng, màu lông, hành vi, tất cả đều có nguồn gốc từ loài chó sói xám hoang dã. Đây là một ví dụ rõ ràng nhất về bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng địa lí sinh vật học
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • D. Bằng chứng nhân tạo (chọn lọc nhân tạo)

Câu 29: Khi nghiên cứu một quần thể động vật, nhà khoa học phát hiện một số cá thể có một cơ quan rất nhỏ, kém phát triển và không còn chức năng rõ rệt, trong khi ở các loài họ hàng gần gũi, cơ quan tương ứng lại phát triển đầy đủ và có chức năng quan trọng. Đây là bằng chứng về:

  • A. Cơ quan thoái hóa
  • B. Cơ quan tương đồng
  • C. Cơ quan tương tự
  • D. Hóa thạch sống

Câu 30: Phân tích thành phần hóa học của các tế bào sống cho thấy sự phổ biến của các đại phân tử như carbohydrate, lipid, protein và acid nucleic, được cấu tạo từ các nguyên tố cơ bản như C, H, O, N, P, S. Sự thống nhất về thành phần hóa học và cấu trúc phân tử ở cấp độ tế bào là bằng chứng cho thấy:

  • A. Các sinh vật tiến hóa độc lập với nhau.
  • B. Tất cả các sinh vật sống có nguồn gốc từ một dạng sống chung nguyên thủy.
  • C. Thành phần hóa học của tế bào phụ thuộc hoàn toàn vào môi trường sống hiện tại.
  • D. Các đại phân tử có thể tự tổng hợp ngẫu nhiên mà không cần quá trình tiến hóa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi so sánh cấu tạo chi trước của mèo, cánh dơi, vây cá voi và tay người, các nhà khoa học nhận thấy chúng có cấu trúc xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) nhưng chức năng lại khác nhau (đi, bay, bơi, cầm nắm). Bằng chứng tiến hóa này thuộc loại nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Sự tương đồng về cấu trúc xương chi trước ở các loài động vật có vú khác nhau như mèo, dơi, cá voi, người (như mô tả ở Câu 1) phản ánh điều gì về mối quan hệ tiến hóa của chúng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Cánh của côn trùng và cánh của chim đều thực hiện chức năng bay, nhưng cấu tạo và nguồn gốc phát triển của chúng lại khác nhau hoàn toàn. Cánh côn trùng là nếp gấp của thành cơ thể, còn cánh chim là chi trước biến đổi. Đây là ví dụ về loại bằng chứng giải phẫu so sánh nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Cơ quan tương tự (analogous organs) như cánh côn trùng và cánh chim là bằng chứng cho hiện tượng tiến hóa nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Ruột thừa ở người được xem là một cơ quan thoái hóa. Sự tồn tại của cơ quan thoái hóa cung cấp bằng chứng gì cho quá trình tiến hóa?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong giai đoạn đầu của sự phát triển phôi, phôi cá, phôi lưỡng cư, phôi bò sát, phôi chim và phôi động vật có vú đều có khe mang và cấu trúc đuôi. Sự giống nhau này là bằng chứng thuộc loại nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Sự giống nhau ở giai đoạn phôi sớm giữa các nhóm động vật có xương sống (như mô tả ở Câu 6) giải thích như thế nào dưới góc độ tiến hóa?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Bằng chứng địa lí sinh vật học nghiên cứu sự phân bố của các loài sinh vật trên Trái Đất. Sự phân bố này chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Chuột túi (Marsupials) phân bố chủ yếu ở Châu Úc, trong khi động vật có vú nhau thai (Placentals) đa dạng hơn ở các châu lục khác. Sự phân bố đặc trưng này có thể giải thích bằng bằng chứng tiến hóa nào và sự kiện địa chất nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Bằng chứng tế bào học cho thấy tất cả các sinh vật sống, từ vi khuẩn đến động vật đa bào phức tạp, đều có cấu tạo tế bào cơ bản giống nhau (màng tế bào, tế bào chất, vật chất di truyền là DNA). Điều này chứng tỏ gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Bằng chứng sinh học phân tử dựa trên việc so sánh trình tự nucleotide của DNA hoặc trình tự amino acid của protein giữa các loài. Mức độ giống nhau về trình tự này phản ánh điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Giả sử bạn so sánh trình tự amino acid của một loại protein X ở 4 loài: A, B, C, D. Kết quả cho thấy: A giống B 98%, A giống C 85%, A giống D 50%, B giống C 86%, B giống D 51%, C giống D 55%. Dựa vào bằng chứng sinh học phân tử này, cặp loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Bằng chứng hóa thạch là các di tích của sinh vật đã từng sống trong các thời đại địa chất và được bảo tồn trong đá. Hóa thạch cung cấp bằng chứng trực tiếp nào cho quá trình tiến hóa?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hóa thạch của *Archaeopteryx* (khủng long lông vũ) có cả đặc điểm của bò sát (răng, đuôi dài có xương) và đặc điểm của chim (lông vũ, xương đòn hợp nhất tạo xương đòn gánh). *Archaeopteryx* được xem là một ví dụ điển hình về loại hóa thạch nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Việc nghiên cứu các lớp địa tầng và hóa thạch được tìm thấy trong chúng cho phép các nhà khoa học xác định được điều gì về lịch sử sự sống trên Trái Đất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Mặc dù hóa thạch cung cấp bằng chứng quan trọng, nhưng hồ sơ hóa thạch không đầy đủ. Nguyên nhân chính dẫn đến sự không đầy đủ này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Bằng chứng nhân tạo (chọn giống) cũng được xem là một bằng chứng về tiến hóa. Điều này dựa trên quan sát nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tại sao các nhà khoa học xem xét bằng chứng từ nhiều lĩnh vực khác nhau (giải phẫu, phôi sinh học, địa lí sinh vật, tế bào học, sinh học phân tử, hóa thạch) để chứng minh quá trình tiến hóa, thay vì chỉ dựa vào một loại bằng chứng duy nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích trình tự amino acid của protein Cytochrome c ở một số loài cho kết quả về số lượng amino acid khác biệt so với người như sau: Tinh tinh (0), Khỉ (1), Chó (10), Chim (13), Cá ngừ (21). Dựa vào dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng xa nhất với người?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Cũng dựa trên dữ liệu về Cytochrome c ở Câu 19, mối quan hệ họ hàng giữa Khỉ và Chó có thể được dự đoán như thế nào so với mối quan hệ giữa Khỉ và Chim?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Sự tương đồng về cấu trúc giải phẫu giữa các loài là bằng chứng của tiến hóa phân li (divergent evolution). Điều này có nghĩa là:

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài thực vật cổ đại có cấu trúc lá và thân đơn giản, xuất hiện ở lớp địa tầng cổ nhất. Ở các lớp địa tầng trẻ hơn, bạn tìm thấy hóa thạch của thực vật có cấu trúc phức tạp hơn (lá lớn hơn, hệ mạch phát triển). Chuỗi hóa thạch này cung cấp bằng chứng gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Tại sao bằng chứng sinh học phân tử (so sánh DNA, protein) thường được coi là bằng chứng tin cậy và chính xác nhất cho mối quan hệ họ hàng giữa các loài, đặc biệt là ở cấp độ phân loại cao?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một nhóm nghiên cứu phát hiện một quần thể côn trùng trên một hòn đảo biệt lập có đặc điểm hình thái và hành vi rất giống với một loài côn trùng trên lục địa gần đó, nhưng có một vài khác biệt nhỏ. Bằng chứng này chủ yếu thuộc loại nào và gợi ý điều gì về nguồn gốc của quần thể trên đảo?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích cấu trúc tế bào của một sinh vật mới phát hiện cho thấy nó có thành tế bào bằng peptidoglycan, vật chất di truyền dạng vòng nằm trong vùng nhân (không có màng nhân), và không có các bào quan có màng như ty thể, lục lạp. Dựa vào bằng chứng tế bào học này, sinh vật này có khả năng thuộc nhóm nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tại sao sự tồn tại của bộ mã di truyền gần như phổ biến (universal genetic code) ở tất cả các sinh vật lại là một bằng chứng mạnh mẽ ủng hộ thuyết tiến hóa?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một nhà khoa học so sánh sự phát triển phôi của một loài cá sấu và một loài chim. Ông nhận thấy ở giai đoạn rất sớm, phôi của cả hai loài đều có cấu trúc túi noãn hoàng lớn, mặc dù cá sấu đẻ trứng còn chim thì không. Điều này có thể được giải thích như thế nào dựa trên bằng chứng phôi sinh học?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Quan sát sự đa dạng của các giống chó nhà hiện nay (chó poodle, chó bulldog, chó chăn cừu, v.v.) với những đặc điểm rất khác biệt về kích thước, hình dáng, màu lông, hành vi, tất cả đều có nguồn gốc từ loài chó sói xám hoang dã. Đây là một ví dụ rõ ràng nhất về bằng chứng tiến hóa nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi nghiên cứu một quần thể động vật, nhà khoa học phát hiện một số cá thể có một cơ quan rất nhỏ, kém phát triển và không còn chức năng rõ rệt, trong khi ở các loài họ hàng gần gũi, cơ quan tương ứng lại phát triển đầy đủ và có chức năng quan trọng. Đây là bằng chứng về:

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phân tích thành phần hóa học của các tế bào sống cho thấy sự phổ biến của các đại phân tử như carbohydrate, lipid, protein và acid nucleic, được cấu tạo từ các nguyên tố cơ bản như C, H, O, N, P, S. Sự thống nhất về thành phần hóa học và cấu trúc phân tử ở cấp độ tế bào là bằng chứng cho thấy:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cơ quan tương đồng là những cơ quan có cùng nguồn gốc phát sinh, phản ánh mối quan hệ tiến hoá gần gũi giữa các loài. Ví dụ nào sau đây là cơ quan tương đồng?

  • A. Cánh dơi và cánh côn trùng.
  • B. Gai xương rồng và gai hoa hồng.
  • C. Vây cá mập và chi trước của cá voi.
  • D. Chi trước của mèo và tay người.

Câu 2: Bằng chứng nào sau đây KHÔNG thuộc bằng chứng trực tiếp về quá trình tiến hoá?

  • A. Hóa thạch của các loài trung gian.
  • B. Các lớp đá chứa hóa thạch có niên đại khác nhau.
  • C. Sự tương đồng về cấu trúc cơ quan giữa các loài khác nhau.
  • D. Hóa thạch của các loài đã tuyệt chủng.

Câu 3: Nghiên cứu sự phát triển phôi của các loài động vật có xương sống cho thấy sự giống nhau đáng ngạc nhiên ở các giai đoạn đầu. Bằng chứng này ủng hộ quan điểm nào về tiến hoá?

  • A. Các loài có nguồn gốc khác nhau nhưng chịu áp lực chọn lọc tương tự.
  • B. Các loài có chung tổ tiên và trải qua quá trình tiến hoá phân li.
  • C. Môi trường sống quyết định sự phát triển phôi của các loài.
  • D. Sự phát triển phôi của các loài không liên quan đến quá trình tiến hoá.

Câu 4: Phân tích trình tự nucleotide của một gen mã hóa protein ở người, tinh tinh và chuột cho thấy sự tương đồng cao. Loại bằng chứng tiến hoá nào được sử dụng ở đây?

  • A. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • D. Bằng chứng hóa thạch.

Câu 5: Tại sao hóa thạch được coi là bằng chứng trực tiếp và quan trọng nhất về tiến hoá?

  • A. Vì chúng cho thấy sự tương đồng về cấu trúc giữa các loài.
  • B. Vì chúng là di tích của sinh vật cổ xưa, cho thấy sự thay đổi của sinh vật qua thời gian.
  • C. Vì chúng chứng minh sự tương đồng về quá trình phát triển phôi.
  • D. Vì chúng cung cấp thông tin về cấu trúc DNA của sinh vật cổ xưa.

Câu 6: Cơ quan tương tự (cơ quan tương đồng về chức năng nhưng khác nguồn gốc) là kết quả của quá trình tiến hoá nào?

  • A. Tiến hoá phân li.
  • B. Tiến hoá song hành.
  • C. Tiến hoá hội tụ.
  • D. Tiến hoá đồng quy.

Câu 7: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng sinh học phân tử về tiến hoá?

  • A. Sự tương đồng về mã di truyền giữa các loài.
  • B. Sự tương đồng về trình tự nucleotide trên DNA.
  • C. Sự tương đồng về cấu trúc protein.
  • D. Sự tương đồng về hình thái cơ quan giữa các loài.

Câu 8: Nghiên cứu sự phân bố địa lý của các loài sinh vật (sinh địa lý học) cung cấp bằng chứng gì cho tiến hoá?

  • A. Sự phân bố của các loài phù hợp với lịch sử tiến hoá và sự di cư của chúng.
  • B. Sự phân bố của các loài hoàn toàn ngẫu nhiên và không liên quan đến tiến hoá.
  • C. Môi trường sống quyết định hoàn toàn sự phân bố của các loài.
  • D. Sinh vật ở các vùng địa lý khác nhau luôn có cấu trúc giống nhau.

Câu 9: Hóa thạch "cầu nối" (ví dụ: Archaeopteryx) có ý nghĩa gì trong việc nghiên cứu tiến hoá?

  • A. Chứng minh sự tuyệt chủng hàng loạt của các loài.
  • B. Phản ánh sự đa dạng sinh học ở các kỷ địa chất khác nhau.
  • C. Cung cấp bằng chứng về các dạng trung gian trong quá trình tiến hoá của sinh vật.
  • D. Cho thấy sự ổn định của các loài qua thời gian.

Câu 10: Cơ quan thoái hoá (ví dụ: ruột thừa ở người) được xem là bằng chứng tiến hoá vì sao?

  • A. Chúng cho thấy sự thích nghi hoàn hảo của sinh vật với môi trường hiện tại.
  • B. Chúng chứng minh sự tiến hoá theo hướng phức tạp hoá cấu trúc.
  • C. Chúng là cơ quan mới hình thành do đột biến.
  • D. Chúng là tàn tích của các cơ quan từng có chức năng ở tổ tiên, phản ánh quá trình tiến hoá.

Câu 11: So sánh DNA của các loài khác nhau cho phép xác định mối quan hệ họ hàng giữa chúng. Loài nào có trình tự DNA giống nhau càng nhiều thì mối quan hệ họ hàng càng...

  • A. gần gũi.
  • B. xa cách.
  • C. không liên quan.
  • D. phức tạp.

Câu 12: Tại sao việc nghiên cứu hóa thạch giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử sự sống trên Trái Đất?

  • A. Vì hóa thạch cho thấy sự giống nhau về cấu trúc phôi của các loài.
  • B. Vì hóa thạch là bằng chứng trực tiếp về các loài sinh vật đã từng tồn tại và sự thay đổi của chúng qua các thời kỳ địa chất.
  • C. Vì hóa thạch cung cấp thông tin về môi trường sống của các loài cổ đại.
  • D. Vì hóa thạch giúp xác định niên đại tuyệt đối của các lớp đá.

Câu 13: Trong các bằng chứng tiến hoá, bằng chứng nào cho phép chúng ta xây dựng "cây phát sinh loài"?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • C. Bằng chứng hóa thạch.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử.

Câu 14: Hiện tượng các loài ở các đảo xa xôi thường có đặc điểm khác biệt so với loài ở đất liền gần nhất là do...

  • A. Đột biến xảy ra thường xuyên hơn ở các loài trên đảo.
  • B. Môi trường sống ở đảo luôn khắc nghiệt hơn đất liền.
  • C. Sự cách ly địa lý và quá trình chọn lọc tự nhiên diễn ra theo hướng khác biệt trên đảo.
  • D. Kích thước quần thể nhỏ trên đảo làm tăng tốc độ tiến hoá.

Câu 15: Ví dụ nào sau đây thể hiện sự tương đồng về cấu trúc phôi ở các loài động vật có xương sống?

  • A. Sự giống nhau về cấu trúc xương chi trước của các loài thú có vú.
  • B. Sự xuất hiện khe mang phôi ở giai đoạn phát triển phôi của người và cá.
  • C. Sự tương đồng về chức năng của cánh chim và cánh côn trùng.
  • D. Sự có mặt của các cơ quan thoái hoá ở nhiều loài.

Câu 16: Phát biểu nào sau đây đúng về cơ quan tương tự?

  • A. Cơ quan tương tự có cùng nguồn gốc phát sinh và chức năng giống nhau.
  • B. Cơ quan tương tự có cùng nguồn gốc phát sinh nhưng chức năng khác nhau.
  • C. Cơ quan tương tự có chức năng giống nhau nhưng nguồn gốc phát sinh khác nhau.
  • D. Cơ quan tương tự là tàn tích của cơ quan phát triển ở tổ tiên.

Câu 17: Nếu hai loài có nhiều đoạn DNA giống nhau, điều này có thể được giải thích bằng việc...

  • A. chúng có chung tổ tiên.
  • B. chúng sống trong cùng môi trường.
  • C. chúng có kích thước cơ thể tương đương.
  • D. chúng có tuổi thọ tương đương.

Câu 18: Nghiên cứu hóa thạch cho thấy sự xuất hiện của loài ngựa hiện đại sau các dạng ngựa cổ có kích thước nhỏ hơn và nhiều ngón chân hơn. Đây là bằng chứng cho thấy...

  • A. sự tiến hoá lùi.
  • B. sự tiến hoá theo dòng thời gian.
  • C. sự tuyệt chủng hàng loạt.
  • D. sự phát sinh loài mới đột ngột.

Câu 19: Các loài động vật có vú có mặt ở khắp nơi trên thế giới, nhưng các loài thú có túi lại chủ yếu giới hạn ở châu Úc và châu Mỹ. Điều này được giải thích tốt nhất bằng bằng chứng...

  • A. giải phẫu so sánh.
  • B. phôi sinh học so sánh.
  • C. sinh học phân tử.
  • D. sinh địa lý học.

Câu 20: Cây phát sinh loài được xây dựng dựa trên các bằng chứng tiến hoá nhằm mục đích...

  • A. phân loại sinh vật dựa trên đặc điểm hình thái.
  • B. xác định môi trường sống của các loài.
  • C. phản ánh mối quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hoá của các loài.
  • D. dự đoán sự tiến hoá của các loài trong tương lai.

Câu 21: Trong một thí nghiệm về tiến hóa, người ta nuôi cấy vi khuẩn E. coli qua nhiều thế hệ trong môi trường có kháng sinh. Sau một thời gian, người ta thấy xuất hiện các dòng vi khuẩn kháng kháng sinh. Đây là bằng chứng của tiến hóa ở cấp độ...

  • A. loài.
  • B. quần thể.
  • C. hệ sinh thái.
  • D. sinh quyển.

Câu 22: So sánh bộ xương chi trước của người, mèo, cá voi và dơi cho thấy chúng có cấu trúc xương tương tự nhau, dù chức năng khác nhau. Đây là bằng chứng...

  • A. giải phẫu so sánh về cơ quan tương đồng.
  • B. giải phẫu so sánh về cơ quan tương tự.
  • C. phôi sinh học so sánh.
  • D. sinh học phân tử.

Câu 23: Sự tương đồng về trình tự gen homeobox (Hox) ở các loài động vật khác nhau, từ côn trùng đến động vật có vú, gợi ý điều gì về tiến hoá?

  • A. Các loài này có môi trường sống tương tự nhau.
  • B. Các loài này tiến hoá theo hướng hội tụ.
  • C. Gen Hox là kết quả của tiến hoá song hành.
  • D. Các loài này có chung một tổ tiên xa xưa.

Câu 24: Trong quá trình phát triển phôi, phôi người có đuôi và khe mang phôi, sau đó biến mất. Điều này được giải thích bằng...

  • A. Đột biến phôi gây ra các đặc điểm này.
  • B. Môi trường trong tử cung ảnh hưởng đến sự phát triển phôi.
  • C. Phôi người tái hiện một số giai đoạn phát triển phôi của tổ tiên trong quá trình phát triển.
  • D. Các đặc điểm này không có ý nghĩa tiến hoá.

Câu 25: Nếu bạn so sánh protein hemoglobin ở người và tinh tinh, bạn sẽ thấy chúng rất giống nhau. Tuy nhiên, khi so sánh với protein hemoglobin ở cá mập, sự khác biệt sẽ lớn hơn. Điều này phản ánh điều gì?

  • A. Protein hemoglobin tiến hoá theo hướng phức tạp hơn ở người.
  • B. Người và tinh tinh có quan hệ họ hàng gần gũi hơn so với người và cá mập.
  • C. Cá mập có protein hemoglobin chức năng hiệu quả hơn.
  • D. Sự khác biệt protein hemoglobin là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa.

Câu 26: Một quần đảo núi lửa mới hình thành, ban đầu không có sinh vật sống. Theo thời gian, các loài thực vật và động vật từ đất liền gần nhất di cư đến và phát triển. Quá trình này minh họa bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • C. Bằng chứng sinh địa lý học và quá trình thích nghi.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử.

Câu 27: Thuốc trừ sâu DDT ban đầu rất hiệu quả trong việc tiêu diệt muỗi. Tuy nhiên, sau một thời gian, muỗi trở nên kháng DDT. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với hiện tượng này?

  • A. Muỗi đã học cách thích nghi với DDT.
  • B. DDT gây đột biến làm muỗi kháng thuốc.
  • C. Muỗi kháng DDT là do chúng có hệ miễn dịch mạnh hơn.
  • D. Chọn lọc tự nhiên đã ưu tiên các cá thể muỗi có khả năng kháng DDT vốn đã tồn tại trong quần thể.

Câu 28: Hãy sắp xếp các bằng chứng tiến hóa sau đây theo thứ tự từ bằng chứng trực tiếp nhất đến gián tiếp nhất:
A. Hóa thạch
B. Sinh học phân tử
C. Cơ quan tương đồng
D. Phôi sinh học so sánh

  • A. A - C - D - B
  • B. B - A - C - D
  • C. C - D - B - A
  • D. D - C - B - A

Câu 29: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về bằng chứng tiến hóa?

  • A. Các bằng chứng tiến hóa giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử phát triển của sự sống.
  • B. Bằng chứng hóa thạch là bằng chứng trực tiếp và quan trọng nhất về tiến hóa.
  • C. Tiến hóa diễn ra theo một đường thẳng, từ đơn giản đến phức tạp.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử cung cấp thông tin chính xác về mối quan hệ họ hàng giữa các loài.

Câu 30: Dựa vào bằng chứng tiến hóa, người ta xây dựng cây phát sinh loài. Cây phát sinh loài có dạng...

  • A. đường thẳng.
  • B. cây phân nhánh.
  • C. vòng tròn.
  • D. xoắn ốc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Cơ quan tương đồng là những cơ quan có cùng nguồn gốc phát sinh, phản ánh mối quan hệ tiến hoá gần gũi giữa các loài. Ví dụ nào sau đây là cơ quan tương đồng?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Bằng chứng nào sau đây KHÔNG thuộc bằng chứng trực tiếp về quá trình tiến hoá?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Nghiên cứu sự phát triển phôi của các loài động vật có xương sống cho thấy sự giống nhau đáng ngạc nhiên ở các giai đoạn đầu. Bằng chứng này ủng hộ quan điểm nào về tiến hoá?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích trình tự nucleotide của một gen mã hóa protein ở người, tinh tinh và chuột cho thấy sự tương đồng cao. Loại bằng chứng tiến hoá nào được sử dụng ở đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tại sao hóa thạch được coi là bằng chứng trực tiếp và quan trọng nhất về tiến hoá?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Cơ quan tương tự (cơ quan tương đồng về chức năng nhưng khác nguồn gốc) là kết quả của quá trình tiến hoá nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng sinh học phân tử về tiến hoá?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Nghiên cứu sự phân bố địa lý của các loài sinh vật (sinh địa lý học) cung cấp bằng chứng gì cho tiến hoá?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Hóa thạch 'cầu nối' (ví dụ: Archaeopteryx) có ý nghĩa gì trong việc nghiên cứu tiến hoá?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Cơ quan thoái hoá (ví dụ: ruột thừa ở người) được xem là bằng chứng tiến hoá vì sao?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: So sánh DNA của các loài khác nhau cho phép xác định mối quan hệ họ hàng giữa chúng. Loài nào có trình tự DNA giống nhau càng nhiều thì mối quan hệ họ hàng càng...

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tại sao việc nghiên cứu hóa thạch giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử sự sống trên Trái Đất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong các bằng chứng tiến hoá, bằng chứng nào cho phép chúng ta xây dựng 'cây phát sinh loài'?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Hiện tượng các loài ở các đảo xa xôi thường có đặc điểm khác biệt so với loài ở đất liền gần nhất là do...

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Ví dụ nào sau đây thể hiện sự tương đồng về cấu trúc phôi ở các loài động vật có xương sống?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phát biểu nào sau đây đúng về cơ quan tương tự?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Nếu hai loài có nhiều đoạn DNA giống nhau, điều này có thể được giải thích bằng việc...

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Nghiên cứu hóa thạch cho thấy sự xuất hiện của loài ngựa hiện đại sau các dạng ngựa cổ có kích thước nhỏ hơn và nhiều ngón chân hơn. Đây là bằng chứng cho thấy...

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Các loài động vật có vú có mặt ở khắp nơi trên thế giới, nhưng các loài thú có túi lại chủ yếu giới hạn ở châu Úc và châu Mỹ. Điều này được giải thích tốt nhất bằng bằng chứng...

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Cây phát sinh loài được xây dựng dựa trên các bằng chứng tiến hoá nhằm mục đích...

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong một thí nghiệm về tiến hóa, người ta nuôi cấy vi khuẩn E. coli qua nhiều thế hệ trong môi trường có kháng sinh. Sau một thời gian, người ta thấy xuất hiện các dòng vi khuẩn kháng kháng sinh. Đây là bằng chứng của tiến hóa ở cấp độ...

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: So sánh bộ xương chi trước của người, mèo, cá voi và dơi cho thấy chúng có cấu trúc xương tương tự nhau, dù chức năng khác nhau. Đây là bằng chứng...

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Sự tương đồng về trình tự gen homeobox (Hox) ở các loài động vật khác nhau, từ côn trùng đến động vật có vú, gợi ý điều gì về tiến hoá?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong quá trình phát triển phôi, phôi người có đuôi và khe mang phôi, sau đó biến mất. Điều này được giải thích bằng...

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Nếu bạn so sánh protein hemoglobin ở người và tinh tinh, bạn sẽ thấy chúng rất giống nhau. Tuy nhiên, khi so sánh với protein hemoglobin ở cá mập, sự khác biệt sẽ lớn hơn. Điều này phản ánh điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một quần đảo núi lửa mới hình thành, ban đầu không có sinh vật sống. Theo thời gian, các loài thực vật và động vật từ đất liền gần nhất di cư đến và phát triển. Quá trình này minh họa bằng chứng tiến hóa nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Thuốc trừ sâu DDT ban đầu rất hiệu quả trong việc tiêu diệt muỗi. Tuy nhiên, sau một thời gian, muỗi trở nên kháng DDT. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với hiện tượng này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Hãy sắp xếp các bằng chứng tiến hóa sau đây theo thứ tự từ bằng chứng trực tiếp nhất đến gián tiếp nhất:
A. Hóa thạch
B. Sinh học phân tử
C. Cơ quan tương đồng
D. Phôi sinh học so sánh

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về bằng chứng tiến hóa?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Dựa vào bằng chứng tiến hóa, người ta xây dựng cây phát sinh loài. Cây phát sinh loài có dạng...

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bằng chứng nào sau đây không được xem là bằng chứng trực tiếp về quá trình tiến hóa?

  • A. Hóa thạch của các loài trung gian
  • B. Quan sát sự thay đổi tần số alen trong quần thể vi khuẩn kháng kháng sinh
  • C. Các cơ quan thoái hóa ở động vật
  • D. Sự tương đồng về cấu trúc xương chi trước của động vật có xương sống

Câu 2: Nghiên cứu sự tương đồng về cấu trúc phôi của các loài động vật có xương sống ở giai đoạn phát triển sớm cung cấp bằng chứng tiến hóa thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng địa lý sinh vật học
  • C. Bằng chứng phôi sinh học
  • D. Bằng chứng tế bào học và sinh học phân tử

Câu 3: Cơ quan tương đồng và cơ quan tương tự khác nhau chủ yếu ở đặc điểm nào?

  • A. Chức năng sinh học
  • B. Nguồn gốc tiến hóa
  • C. Hình dạng bên ngoài
  • D. Vị trí trên cơ thể

Câu 4: Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về cơ quan thoái hóa?

  • A. Cơ quan thoái hóa luôn có chức năng quan trọng đối với cơ thể
  • B. Cơ quan thoái hóa chỉ xuất hiện ở động vật bậc thấp
  • C. Cơ quan thoái hóa là bằng chứng về tổ tiên chung của các loài
  • D. Cơ quan thoái hóa được hình thành do đột biến ngẫu nhiên

Câu 5: Sự khác biệt về thành phần và trình tự nucleotide giữa gene của các loài khác nhau được sử dụng làm bằng chứng tiến hóa thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng phôi sinh học
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử

Câu 6: Hóa thạch "cầu nối" giữa bò sát và chim là?

  • A. Ichthyostega
  • B. Archaeopteryx
  • C. Seymouria
  • D. Thrinaxodon

Câu 7: Tại sao sự phân bố địa lý của các loài sinh vật lại cung cấp bằng chứng về tiến hóa?

  • A. Vì các loài sinh vật có xu hướng di cư đến những vùng có khí hậu thuận lợi
  • B. Vì môi trường địa lý khác nhau tạo ra các đột biến khác nhau
  • C. Vì các loài có nguồn gốc chung thường phân bố gần nhau và thích nghi với môi trường khác nhau
  • D. Vì sự trôi dạt lục địa làm thay đổi môi trường sống của sinh vật

Câu 8: Ví dụ nào sau đây thể hiện bằng chứng tiến hóa từ sinh học phân tử?

  • A. Sự phổ biến của mã di truyền chung ở mọi sinh vật
  • B. Sự tương đồng về hình thái giữa cá voi và cá mập
  • C. Sự xuất hiện của các loài đặc hữu trên các đảo
  • D. Sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa như ruột thừa ở người

Câu 9: Trong các bằng chứng tiến hóa sau, bằng chứng nào cung cấp thông tin trực tiếp nhất về lịch sử tiến hóa của sinh vật?

  • A. Hóa thạch
  • B. Cơ quan tương đồng
  • C. Phôi sinh học so sánh
  • D. ADN ty thể

Câu 10: Cấu trúc "cánh" của chim và "cánh" của côn trùng được xem là cơ quan tương tự vì:

  • A. Chúng có cùng nguồn gốc phát triển phôi
  • B. Chúng có cấu trúc xương bên trong giống nhau
  • C. Chúng có chức năng bay giống nhau nhưng nguồn gốc khác nhau
  • D. Chúng có hình dạng bên ngoài rất giống nhau

Câu 11: Nghiên cứu sự phát triển phôi của cá, gà và lợn cho thấy chúng có nhiều đặc điểm chung ở giai đoạn phôi sớm. Điều này ủng hộ bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng địa lý sinh vật học
  • C. Bằng chứng phôi sinh học
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử

Câu 12: Xét nghiệm ADN của người và tinh tinh cho thấy chúng có trình tự ADN giống nhau đến 98%. Đây là bằng chứng mạnh mẽ nhất ủng hộ quan điểm nào?

  • A. Tiến hóa hội tụ
  • B. Nguồn gốc chung của sự sống
  • C. Chọn lọc tự nhiên
  • D. Đột biến gene

Câu 13: Loài gấu Bắc Cực có bộ lông trắng giúp chúng ngụy trang trong môi trường băng tuyết. Đặc điểm này là kết quả của:

  • A. Đột biến ngẫu nhiên
  • B. Di nhập gene
  • C. Chọn lọc tự nhiên
  • D. Giao phối không ngẫu nhiên

Câu 14: Tại sao các đảo xa bờ thường có nhiều loài đặc hữu?

  • A. Do có khí hậu ôn hòa và nguồn thức ăn dồi dào
  • B. Do sự cách ly địa lý và quá trình tiến hóa riêng biệt
  • C. Do ít có kẻ thù cạnh tranh và sinh vật ngoại lai
  • D. Do đột biến gene xảy ra với tần số cao hơn

Câu 15: Phân tích hóa thạch cho thấy loài ngựa đã trải qua quá trình tiến hóa từ loài tổ tiên có kích thước nhỏ, nhiều ngón chân sang loài ngựa hiện đại kích thước lớn và một ngón chân. Đây là bằng chứng về:

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng phôi sinh học
  • D. Bằng chứng địa lý sinh vật học

Câu 16: Cấu trúc xương chi trước của người, mèo, cá voi và dơi có nguồn gốc chung nhưng chức năng khác nhau. Đây là ví dụ về:

  • A. Cơ quan tương tự
  • B. Cơ quan tương đồng
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Cơ quan chức năng

Câu 17: Quan sát sự kháng thuốc kháng sinh ngày càng tăng ở vi khuẩn là một ví dụ về tiến hóa:

  • A. Tiến hóa hội tụ
  • B. Tiến hóa phân ly
  • C. Tiến hóa song hành
  • D. Tiến hóa quan sát được

Câu 18: Nếu hai loài có trình tự ADN khác nhau đáng kể, điều này gợi ý điều gì về mối quan hệ tiến hóa của chúng?

  • A. Chúng có quan hệ họ hàng rất gần gũi
  • B. Chúng có thể là cùng một loài nhưng khác quần thể
  • C. Chúng có quan hệ họ hàng xa và đã tiến hóa phân ly từ lâu
  • D. Không thể kết luận gì về quan hệ tiến hóa từ ADN

Câu 19: Ruột thừa ở người được xem là cơ quan thoái hóa vì:

  • A. Nó mất chức năng tiêu hóa cellulose như ở tổ tiên ăn thực vật
  • B. Nó chỉ phát triển ở giai đoạn phôi thai rồi biến mất
  • C. Nó có cấu trúc phức tạp hơn so với các cơ quan khác
  • D. Nó dễ bị viêm nhiễm và gây bệnh cho con người

Câu 20: Các loài khủng long đã tuyệt chủng để lại dấu vết hóa thạch phong phú. Điều này có ý nghĩa gì trong việc nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Chứng minh rằng tiến hóa chỉ xảy ra ở quá khứ
  • B. Cung cấp bằng chứng trực tiếp về sự tồn tại và hình thái của các loài sinh vật cổ đại
  • C. Cho thấy rằng các loài sinh vật không thay đổi theo thời gian
  • D. Giúp xác định niên đại tuyệt đối của Trái Đất

Câu 21: So sánh trình tự gene cytochrome c ở nhiều loài sinh vật khác nhau cho thấy mức độ tương đồng cao. Điều này chứng tỏ:

  • A. Cytochrome c là gene ít bị đột biến nhất
  • B. Các loài sinh vật có hô hấp tế bào giống nhau
  • C. Các loài sinh vật có chung tổ tiên và gene cytochrome c được bảo tồn qua thời gian tiến hóa
  • D. Cytochrome c không đóng vai trò quan trọng trong tiến hóa

Câu 22: Những loài nào sau đây có nhiều khả năng có quan hệ họ hàng gần gũi nhất dựa trên bằng chứng sinh học phân tử?

  • A. Cá voi và cá mập
  • B. Tinh tinh và người
  • C. Chim cánh cụt và cá heo
  • D. Dơi và bướm

Câu 23: Hiện tượng tiến hóa hội tụ được thể hiện rõ nhất qua loại bằng chứng nào?

  • A. Cơ quan tương tự
  • B. Cơ quan tương đồng
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Hóa thạch

Câu 24: Phát biểu nào sau đây không phải là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Sự tồn tại của các loài trung gian trong hồ sơ hóa thạch
  • B. Sự tương đồng về cấu trúc cơ bản của ADN ở mọi sinh vật
  • C. Sự phân bố của các loài linh trưởng trên các lục địa khác nhau
  • D. Sự sinh sản hữu tính ở hầu hết các loài động vật

Câu 25: Dựa trên bằng chứng hóa thạch, người ta cho rằng loài người hiện đại (Homo sapiens) có nguồn gốc từ châu Phi và sau đó di cư ra khắp thế giới. Đây là bằng chứng thuộc lĩnh vực:

  • A. Bằng chứng hóa thạch và địa lý sinh vật học
  • B. Bằng chứng phôi sinh học và sinh học phân tử
  • C. Bằng chứng giải phẫu so sánh và phôi sinh học
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử và địa lý sinh vật học

Câu 26: Trong quá trình tiến hóa, những thay đổi nhỏ tích lũy dần qua thời gian và dẫn đến sự hình thành các loài mới. Bằng chứng nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình này?

  • A. Dòng hóa thạch liên tục của một nhóm sinh vật
  • B. Sự xuất hiện đột ngột của nhiều loài mới trong một thời gian ngắn
  • C. Sự tương đồng về bộ xương của các loài động vật có vú
  • D. Sự kháng thuốc kháng sinh của vi khuẩn

Câu 27: Nếu bạn so sánh bộ gene của voi và chuột, bạn kỳ vọng sẽ thấy điều gì?

  • A. Bộ gene của chúng sẽ hoàn toàn giống nhau
  • B. Bộ gene của chúng sẽ khác nhau hoàn toàn
  • C. Bộ gene của chúng sẽ có nhiều gene tương đồng nhưng cũng có những khác biệt do quá trình tiến hóa phân ly
  • D. Không thể so sánh bộ gene của hai loài khác nhau

Câu 28: Một nhóm sinh vật sống ở các vùng địa lý cách xa nhau nhưng có nhiều đặc điểm tương đồng về hình thái. Điều này có thể được giải thích bằng:

  • A. Tiến hóa song hành
  • B. Tiến hóa phân ly
  • C. Do di nhập gene giữa các quần thể
  • D. Có thể do tiến hóa hội tụ hoặc có tổ tiên chung di cư rộng

Câu 29: Để xây dựng cây phát sinh loài, các nhà khoa học thường sử dụng loại bằng chứng tiến hóa nào là chính xác và khách quan nhất?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng phôi sinh học
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử (đặc biệt là ADN)

Câu 30: Trong tương lai, loại bằng chứng tiến hóa nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và cung cấp nhiều thông tin mới?

  • A. Bằng chứng hóa thạch (khai quật thêm nhiều hóa thạch mới)
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh (phân tích hình thái chi tiết hơn)
  • C. Bằng chứng phôi sinh học (quan sát phôi phát triển kỹ hơn)
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử (phân tích bộ gene và protein trên quy mô lớn)

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bằng chứng nào sau đây *không* được xem là bằng chứng trực tiếp về quá trình tiến hóa?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nghiên cứu sự tương đồng về cấu trúc phôi của các loài động vật có xương sống ở giai đoạn phát triển sớm cung cấp bằng chứng tiến hóa thuộc lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Cơ quan tương đồng và cơ quan tương tự khác nhau chủ yếu ở đặc điểm nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phát biểu nào sau đây là *đúng* khi nói về cơ quan thoái hóa?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Sự khác biệt về thành phần và trình tự nucleotide giữa gene của các loài khác nhau được sử dụng làm bằng chứng tiến hóa thuộc lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Hóa thạch 'cầu nối' giữa bò sát và chim là?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Tại sao sự phân bố địa lý của các loài sinh vật lại cung cấp bằng chứng về tiến hóa?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Ví dụ nào sau đây thể hiện bằng chứng tiến hóa từ sinh học phân tử?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong các bằng chứng tiến hóa sau, bằng chứng nào cung cấp thông tin trực tiếp nhất về lịch sử tiến hóa của sinh vật?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Cấu trúc 'cánh' của chim và 'cánh' của côn trùng được xem là cơ quan tương tự vì:

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Nghiên cứu sự phát triển phôi của cá, gà và lợn cho thấy chúng có nhiều đặc điểm chung ở giai đoạn phôi sớm. Điều này ủng hộ bằng chứng tiến hóa nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Xét nghiệm ADN của người và tinh tinh cho thấy chúng có trình tự ADN giống nhau đến 98%. Đây là bằng chứng mạnh mẽ nhất ủng hộ quan điểm nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Loài *gấu Bắc Cực* có bộ lông trắng giúp chúng ngụy trang trong môi trường băng tuyết. Đặc điểm này là kết quả của:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tại sao các đảo xa bờ thường có nhiều loài đặc hữu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích hóa thạch cho thấy loài ngựa đã trải qua quá trình tiến hóa từ loài tổ tiên có kích thước nhỏ, nhiều ngón chân sang loài ngựa hiện đại kích thước lớn và một ngón chân. Đây là bằng chứng về:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Cấu trúc xương chi trước của người, mèo, cá voi và dơi có nguồn gốc chung nhưng chức năng khác nhau. Đây là ví dụ về:

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Quan sát sự kháng thuốc kháng sinh ngày càng tăng ở vi khuẩn là một ví dụ về tiến hóa:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Nếu hai loài có trình tự ADN khác nhau đáng kể, điều này gợi ý điều gì về mối quan hệ tiến hóa của chúng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Ruột thừa ở người được xem là cơ quan thoái hóa vì:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Các loài khủng long đã tuyệt chủng để lại dấu vết hóa thạch phong phú. Điều này có ý nghĩa gì trong việc nghiên cứu tiến hóa?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: So sánh trình tự gene cytochrome c ở nhiều loài sinh vật khác nhau cho thấy mức độ tương đồng cao. Điều này chứng tỏ:

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Những loài nào sau đây có nhiều khả năng có quan hệ họ hàng gần gũi nhất dựa trên bằng chứng sinh học phân tử?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Hiện tượng tiến hóa hội tụ được thể hiện rõ nhất qua loại bằng chứng nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phát biểu nào sau đây *không phải* là bằng chứng tiến hóa?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Dựa trên bằng chứng hóa thạch, người ta cho rằng loài người hiện đại (Homo sapiens) có nguồn gốc từ châu Phi và sau đó di cư ra khắp thế giới. Đây là bằng chứng thuộc lĩnh vực:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong quá trình tiến hóa, những thay đổi nhỏ tích lũy dần qua thời gian và dẫn đến sự hình thành các loài mới. Bằng chứng nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nếu bạn so sánh bộ gene của voi và chuột, bạn kỳ vọng sẽ thấy điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một nhóm sinh vật sống ở các vùng địa lý cách xa nhau nhưng có nhiều đặc điểm tương đồng về hình thái. Điều này có thể được giải thích bằng:

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Để xây dựng cây phát sinh loài, các nhà khoa học thường sử dụng loại bằng chứng tiến hóa nào là chính xác và khách quan nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong tương lai, loại bằng chứng tiến hóa nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và cung cấp nhiều thông tin mới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây của cơ quan tương đồng chứng tỏ nguồn gốc chung của các loài?

  • A. Thực hiện chức năng giống nhau ở các loài khác nhau.
  • B. Có cấu trúc giải phẫu cơ bản giống nhau và nguồn gốc phát triển từ cùng một cơ quan ở tổ tiên.
  • C. Xuất hiện ở giai đoạn trưởng thành của cá thể.
  • D. Là kết quả của sự thích nghi với môi trường sống khác nhau.

Câu 2: Cánh của chim và cánh của côn trùng là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào? Giải thích sự hình thành của chúng.

  • A. Cơ quan tương đồng, chứng tỏ nguồn gốc chung.
  • B. Cơ quan thoái hóa, chứng tỏ sự tiêu biến do không sử dụng.
  • C. Cơ quan tương đồng, chứng tỏ sự phân li từ tổ tiên chung.
  • D. Cơ quan tương tự, chứng tỏ sự tiến hóa hội tụ do thích nghi với môi trường.

Câu 3: Tại sao cơ quan thoái hóa được xem là bằng chứng của tiến hóa?

  • A. Chúng là tàn tích của những cơ quan đã phát triển đầy đủ ở loài tổ tiên và nay bị tiêu biến do không còn cần thiết hoặc ít sử dụng.
  • B. Chúng có cấu trúc giống nhau ở nhiều loài khác nhau, phản ánh sự thích nghi đa dạng.
  • C. Chúng thực hiện chức năng tương tự ở các loài sống trong môi trường giống nhau.
  • D. Chúng chỉ xuất hiện ở giai đoạn phôi thai và biến mất khi trưởng thành.

Câu 4: So sánh sự phát triển phôi của cá, lưỡng cư, bò sát, chim và động vật có vú cho thấy ở giai đoạn đầu, phôi của chúng có nhiều điểm rất giống nhau (ví dụ: có khe mang, đuôi). Điều này cung cấp bằng chứng gì cho thuyết tiến hóa?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh về cơ quan tương tự.
  • B. Bằng chứng hóa thạch về các dạng trung gian.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh về nguồn gốc chung.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật về sự phân bố loài.

Câu 5: Khi nghiên cứu các lớp hóa thạch từ dưới lên trên (từ cổ đến mới), người ta nhận thấy có sự xuất hiện dần dần của các nhóm sinh vật có cấu tạo ngày càng phức tạp và hoàn thiện. Điều này chứng tỏ điều gì?

  • A. Sự tuyệt chủng hàng loạt của các loài.
  • B. Sự di cư của các loài từ vùng này sang vùng khác.
  • C. Sự bất biến của các loài qua thời gian.
  • D. Sự tiến hóa liên tục và phát triển của sự sống trên Trái Đất.

Câu 6: Bằng chứng sinh học phân tử dựa trên việc so sánh trình tự nucleotide trong DNA hoặc trình tự amino acid trong protein giữa các loài. Nguyên tắc cơ bản để sử dụng bằng chứng này là gì?

  • A. Các loài có cùng môi trường sống sẽ có trình tự DNA giống nhau.
  • B. Mức độ giống nhau về cấu trúc phân tử phản ánh mức độ gần gũi về quan hệ họ hàng và thời gian tách biệt từ tổ tiên chung.
  • C. Chỉ những loài có cùng chức năng sinh lý mới có trình tự protein giống nhau.
  • D. Trình tự DNA thay đổi ngẫu nhiên và không liên quan đến quan hệ họ hàng.

Câu 7: Mã di truyền là bằng chứng sinh học phân tử chứng tỏ nguồn gốc chung của sinh giới vì:

  • A. Mã di truyền có tính phổ biến, nghĩa là hầu hết các loài đều dùng chung một bộ mã để dịch mã.
  • B. Mã di truyền có tính đặc hiệu, mỗi bộ ba chỉ mã hóa cho một loại amino acid.
  • C. Mã di truyền có tính thoái hóa, nhiều bộ ba cùng mã hóa cho một loại amino acid.
  • D. Mã di truyền được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Câu 8: Các nhà khoa học phát hiện ra rằng cấu trúc giải phẫu chi trước của cá voi, dơi, mèo và con người có sự tương đồng đáng kinh ngạc về số lượng và cách sắp xếp xương, mặc dù chúng được sử dụng cho các mục đích rất khác nhau (bơi, bay, đi lại, cầm nắm). Đây là bằng chứng:

  • A. Cơ quan tương tự, minh chứng cho tiến hóa hội tụ.
  • B. Cơ quan tương đồng, minh chứng cho nguồn gốc chung và tiến hóa phân li.
  • C. Cơ quan thoái hóa, minh chứng cho sự tiêu biến chức năng.
  • D. Bằng chứng hóa thạch, minh chứng cho dạng trung gian.

Câu 9: Một hòn đảo núi lửa mới hình thành ở Thái Bình Dương, ban đầu không có sự sống. Theo thời gian, các loài thực vật và động vật bắt đầu xuất hiện trên đảo, thường là các loài có khả năng phát tán xa (ví dụ: hạt cây trôi dạt, chim mang hạt, côn trùng bay tới). Sự đa dạng sinh học trên đảo này chủ yếu được hình thành dựa trên bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Địa lí sinh vật học.
  • B. Hóa thạch.
  • C. Giải phẫu so sánh.
  • D. Phôi sinh học so sánh.

Câu 10: Phát hiện hóa thạch của Archaeopteryx (khủng long có lông vũ) là một bằng chứng quan trọng vì nó thể hiện đặc điểm của cả khủng long (đuôi dài có xương, răng) và chim (lông vũ, cánh), được coi là dạng trung gian giữa hai nhóm này. Điều này minh chứng cho:

  • A. Sự bất biến của các loài.
  • B. Tiến hóa hội tụ.
  • C. Sự chuyển tiếp giữa các nhóm phân loại lớn.
  • D. Cơ quan thoái hóa.

Câu 11: Tại sao các loài động vật có xương sống khác nhau lại có chung một kiểu cấu trúc chi (kiểu 5 ngón) mặc dù chúng sống trong các môi trường khác nhau và thực hiện các chức năng di chuyển khác nhau (đi, chạy, bơi, bay)?

  • A. Đây là kết quả của sự tiến hóa hội tụ do áp lực chọn lọc tự nhiên giống nhau.
  • B. Cấu trúc này là tối ưu cho mọi hình thức vận động.
  • C. Đây là bằng chứng về sự ngẫu nhiên trong tiến hóa.
  • D. Chúng được thừa hưởng kiểu cấu trúc này từ một tổ tiên chung và sau đó biến đổi để thích nghi với môi trường sống khác nhau.

Câu 12: Bằng chứng nào sau đây cung cấp thông tin chi tiết nhất về mối quan hệ họ hàng ở cấp độ phân tử giữa các loài?

  • A. So sánh trình tự nucleotide của các gen tương ứng.
  • B. So sánh cấu trúc giải phẫu các cơ quan thoái hóa.
  • C. So sánh đặc điểm hình thái ở giai đoạn phôi thai.
  • D. Phân bố địa lý của các loài trong cùng chi.

Câu 13: Tại sao sự đa dạng của hệ động thực vật trên các lục địa khác nhau, mặc dù có môi trường tương tự, lại là bằng chứng quan trọng của địa lí sinh vật học?

  • A. Chứng tỏ sự tiến hóa luôn tạo ra các loài hoàn toàn mới ở mỗi khu vực.
  • B. Phản ánh lịch sử hình thành và phân bố của các loài bị ảnh hưởng bởi các sự kiện địa chất và khả năng phát tán.
  • C. Cho thấy môi trường sống không có vai trò trong quá trình tiến hóa.
  • D. Là bằng chứng về sự bất biến của các loài trong từng khu vực địa lý.

Câu 14: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một sinh vật cổ đại. Để xác định tuổi của hóa thạch này, bạn có thể sử dụng phương pháp nào sau đây, cung cấp bằng chứng về thời gian tồn tại của sinh vật?

  • A. So sánh cấu trúc giải phẫu của hóa thạch với các loài hiện đại.
  • B. Phân tích trình tự DNA từ hóa thạch (thường khó hoặc không thể với hóa thạch cổ).
  • C. Định tuổi bằng đồng vị phóng xạ của lớp đá chứa hóa thạch.
  • D. So sánh môi trường sống nơi tìm thấy hóa thạch với môi trường sống hiện tại.

Câu 15: Khi so sánh phôi người ở các giai đoạn sớm với phôi cá, phôi người có các cấu trúc tương tự như khe mang. Điều này cho thấy điều gì về mối quan hệ tiến hóa giữa người và cá?

  • A. Người và cá có chung tổ tiên xa xôi.
  • B. Người tiến hóa trực tiếp từ cá.
  • C. Sự giống nhau này là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa tiến hóa.
  • D. Người và cá có cấu trúc giải phẫu trưởng thành hoàn toàn giống nhau.

Câu 16: Tại sao sự giống nhau trong cấu trúc tế bào (ví dụ: màng tế bào, ribosome, vật chất di truyền là DNA) của tất cả các sinh vật (từ vi khuẩn đến động vật đa bào phức tạp) lại được coi là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Mỗi loài có cấu trúc tế bào riêng biệt để thích nghi với môi trường.
  • B. Cấu trúc tế bào giống nhau là do sự tiến hóa hội tụ.
  • C. Tất cả các dạng sống hiện tại đều tiến hóa từ một tổ tiên chung là tế bào nguyên thủy.
  • D. Cấu trúc tế bào không liên quan đến quan hệ họ hàng tiến hóa.

Câu 17: Bằng chứng nào sau đây có thể giúp xác định mối quan hệ họ hàng giữa hai loài vi khuẩn mới được phát hiện một cách chính xác nhất?

  • A. So sánh đặc điểm hình thái dưới kính hiển vi.
  • B. So sánh khả năng gây bệnh trên cùng một vật chủ.
  • C. Tìm kiếm hóa thạch của chúng.
  • D. So sánh trình tự nucleotide của các gen ribosome (rRNA) hoặc toàn bộ bộ gen.

Câu 18: Tại sao các nhà khoa học thường kết hợp nhiều loại bằng chứng tiến hóa khác nhau khi nghiên cứu mối quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hóa của một nhóm sinh vật?

  • A. Để làm cho nghiên cứu phức tạp hơn.
  • B. Để có cái nhìn toàn diện, chính xác và củng cố kết luận về quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hóa.
  • C. Vì mỗi loại bằng chứng đưa ra một kết luận khác nhau về tiến hóa.
  • D. Chỉ cần một loại bằng chứng là đủ để chứng minh tiến hóa.

Câu 19: Bằng chứng nào sau đây không được xem là bằng chứng trực tiếp về sự tồn tại của các dạng sống trong quá khứ?

  • A. Hóa thạch xương khủng long.
  • B. Xác voi ma mút đông lạnh trong băng.
  • C. Dấu chân của động vật cổ đại in trên đá.
  • D. Sự giống nhau về cấu trúc phôi của cá và lưỡng cư.

Câu 20: Tại sao các quần thể của cùng một loài sống ở các khu vực địa lý bị chia cắt bởi hàng rào tự nhiên (ví dụ: dãy núi, sa mạc, đại dương) có xu hướng tiến hóa khác biệt theo thời gian?

  • A. Các quần thể bị cô lập về mặt địa lý, ngăn cản dòng gen và chịu tác động độc lập của các nhân tố tiến hóa.
  • B. Môi trường sống ở các khu vực bị chia cắt luôn giống hệt nhau.
  • C. Các cá thể trong quần thể bị chia cắt ngừng đột biến.
  • D. Sự chia cắt địa lý làm tăng dòng gen giữa các quần thể.

Câu 21: Phân tích cấu trúc chi trước của một số loài động vật có xương sống cho thấy: Cá voi dùng để bơi, dơi dùng để bay, báo dùng để chạy, vượn dùng để leo trèo. Mặc dù chức năng khác nhau, cấu trúc xương bên trong lại có nhiều điểm chung. Điều này minh họa cho:

  • A. Tiến hóa hội tụ.
  • B. Tiến hóa phân li.
  • C. Sự hình thành cơ quan thoái hóa.
  • D. Sự bất biến của các loài.

Câu 22: Khi so sánh bộ gen của người và tinh tinh, các nhà khoa học nhận thấy mức độ tương đồng về trình tự nucleotide lên tới khoảng 98-99%. Sự tương đồng rất cao này có ý nghĩa gì trong nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Người và tinh tinh có quan hệ họ hàng rất gần và tách biệt từ tổ tiên chung tương đối gần đây.
  • B. Người tiến hóa trực tiếp từ tinh tinh.
  • C. Sự giống nhau này là ngẫu nhiên.
  • D. Người và tinh tinh không có quan hệ họ hàng gì.

Câu 23: Bằng chứng nào sau đây chủ yếu dựa vào việc nghiên cứu các dấu tích của sinh vật đã sống trong các thời đại địa chất trước đây?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • C. Bằng chứng hóa thạch.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học.

Câu 24: Bằng chứng phôi sinh học so sánh cung cấp những hiểu biết quan trọng về tiến hóa vì:

  • A. Phôi thai của các loài trưởng thành hoàn toàn giống nhau.
  • B. Chỉ những loài có quan hệ họ hàng gần mới có giai đoạn phôi thai giống nhau.
  • C. Giai đoạn phôi thai không bị ảnh hưởng bởi chọn lọc tự nhiên.
  • D. Các giai đoạn phát triển phôi sớm thường lặp lại một số đặc điểm của tổ tiên, phản ánh nguồn gốc chung.

Câu 25: Sự khác biệt về hình dạng và chức năng của mỏ chim sẻ, mỏ chim đại bàng, mỏ chim bồ câu là kết quả của quá trình tiến hóa nào? Đây là bằng chứng giải phẫu so sánh thuộc loại nào?

  • A. Tiến hóa hội tụ, cơ quan tương tự.
  • B. Tiến hóa phân li, cơ quan tương đồng.
  • C. Tiến hóa hội tụ, cơ quan thoái hóa.
  • D. Tiến hóa phân li, cơ quan tương tự.

Câu 26: Tại sao việc tìm thấy hóa thạch của cùng một loài trên các lục địa hiện nay cách xa nhau (ví dụ: hóa thạch một loài bò sát cổ đại được tìm thấy ở cả Nam Mỹ và Châu Phi) lại ủng hộ thuyết kiến tạo mảng và đồng thời là bằng chứng cho địa lí sinh vật học?

  • A. Chứng tỏ các lục địa này từng nối liền trong quá khứ, cho phép loài đó phân bố rộng rãi trước khi bị chia cắt.
  • B. Loài đó có khả năng bơi qua đại dương.
  • C. Hóa thạch đã bị vận chuyển ngẫu nhiên giữa các lục địa.
  • D. Loài đó tiến hóa độc lập thành cùng một hình dạng ở cả hai lục địa.

Câu 27: Bằng chứng sinh học phân tử, đặc biệt là so sánh trình tự DNA, thường được xem là bằng chứng khách quan và chính xác nhất cho quan hệ họ hàng vì:

  • A. Trình tự DNA luôn giống hệt nhau ở các loài có quan hệ họ hàng.
  • B. DNA thay đổi rất nhanh, phản ánh sự thích nghi tức thời.
  • C. Chỉ có DNA mới chứa thông tin về tổ tiên.
  • D. Nó cung cấp thước đo định lượng về sự khác biệt di truyền, ít bị ảnh hưởng bởi môi trường hơn so với các đặc điểm hình thái hay chức năng.

Câu 28: Cơ quan tương đồng và cơ quan tương tự khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Nguồn gốc phát triển và cấu trúc giải phẫu cơ bản.
  • B. Chức năng thực hiện.
  • C. Kích thước và hình dạng bên ngoài.
  • D. Môi trường sống của loài chứa cơ quan đó.

Câu 29: Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào cung cấp thông tin trực tiếp nhất về lịch sử thay đổi của các dạng sống qua các thời đại địa chất?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • C. Bằng chứng hóa thạch.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.

Câu 30: Tại sao sự tồn tại của cơ quan thoái hóa ở một loài lại là bằng chứng phản bác quan điểm về sự sáng tạo độc lập từng loài?

  • A. Cơ quan thoái hóa giúp loài thích nghi tốt hơn với môi trường hiện tại.
  • B. Cơ quan thoái hóa là tàn tích của cấu trúc ở tổ tiên, chứng tỏ loài hiện tại có nguồn gốc từ tổ tiên đó chứ không phải được tạo ra độc lập.
  • C. Cơ quan thoái hóa chứng tỏ loài đang bị thoái hóa hoàn toàn.
  • D. Sự tồn tại của cơ quan thoái hóa là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa gì.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây của cơ quan tương đồng chứng tỏ nguồn gốc chung của các loài?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Cánh của chim và cánh của côn trùng là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào? Giải thích sự hình thành của chúng.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tại sao cơ quan thoái hóa được xem là bằng chứng của tiến hóa?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: So sánh sự phát triển phôi của cá, lưỡng cư, bò sát, chim và động vật có vú cho thấy ở giai đoạn đầu, phôi của chúng có nhiều điểm rất giống nhau (ví dụ: có khe mang, đuôi). Điều này cung cấp bằng chứng gì cho thuyết tiến hóa?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi nghiên cứu các lớp hóa thạch từ dưới lên trên (từ cổ đến mới), người ta nhận thấy có sự xuất hiện dần dần của các nhóm sinh vật có cấu tạo ngày càng phức tạp và hoàn thiện. Điều này chứng tỏ điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Bằng chứng sinh học phân tử dựa trên việc so sánh trình tự nucleotide trong DNA hoặc trình tự amino acid trong protein giữa các loài. Nguyên tắc cơ bản để sử dụng bằng chứng này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Mã di truyền là bằng chứng sinh học phân tử chứng tỏ nguồn gốc chung của sinh giới vì:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Các nhà khoa học phát hiện ra rằng cấu trúc giải phẫu chi trước của cá voi, dơi, mèo và con người có sự tương đồng đáng kinh ngạc về số lượng và cách sắp xếp xương, mặc dù chúng được sử dụng cho các mục đích rất khác nhau (bơi, bay, đi lại, cầm nắm). Đây là bằng chứng:

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một hòn đảo núi lửa mới hình thành ở Thái Bình Dương, ban đầu không có sự sống. Theo thời gian, các loài thực vật và động vật bắt đầu xuất hiện trên đảo, thường là các loài có khả năng phát tán xa (ví dụ: hạt cây trôi dạt, chim mang hạt, côn trùng bay tới). Sự đa dạng sinh học trên đảo này chủ yếu được hình thành dựa trên bằng chứng tiến hóa nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phát hiện hóa thạch của Archaeopteryx (khủng long có lông vũ) là một bằng chứng quan trọng vì nó thể hiện đặc điểm của cả khủng long (đuôi dài có xương, răng) và chim (lông vũ, cánh), được coi là dạng trung gian giữa hai nhóm này. Điều này minh chứng cho:

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Tại sao các loài động vật có xương sống khác nhau lại có chung một kiểu cấu trúc chi (kiểu 5 ngón) mặc dù chúng sống trong các môi trường khác nhau và thực hiện các chức năng di chuyển khác nhau (đi, chạy, bơi, bay)?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Bằng chứng nào sau đây cung cấp thông tin chi tiết nhất về mối quan hệ họ hàng ở cấp độ phân tử giữa các loài?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Tại sao sự đa dạng của hệ động thực vật trên các lục địa khác nhau, mặc dù có môi trường tương tự, lại là bằng chứng quan trọng của địa lí sinh vật học?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một sinh vật cổ đại. Để xác định tuổi của hóa thạch này, bạn có thể sử dụng phương pháp nào sau đây, cung cấp bằng chứng về thời gian tồn tại của sinh vật?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi so sánh phôi người ở các giai đoạn sớm với phôi cá, phôi người có các cấu trúc tương tự như khe mang. Điều này cho thấy điều gì về mối quan hệ tiến hóa giữa người và cá?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tại sao sự giống nhau trong cấu trúc tế bào (ví dụ: màng tế bào, ribosome, vật chất di truyền là DNA) của tất cả các sinh vật (từ vi khuẩn đến động vật đa bào phức tạp) lại được coi là bằng chứng tiến hóa?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Bằng chứng nào sau đây có thể giúp xác định mối quan hệ họ hàng giữa hai loài vi khuẩn mới được phát hiện một cách chính xác nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tại sao các nhà khoa học thường kết hợp nhiều loại bằng chứng tiến hóa khác nhau khi nghiên cứu mối quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hóa của một nhóm sinh vật?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Bằng chứng nào sau đây *không* được xem là bằng chứng trực tiếp về sự tồn tại của các dạng sống trong quá khứ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tại sao các quần thể của cùng một loài sống ở các khu vực địa lý bị chia cắt bởi hàng rào tự nhiên (ví dụ: dãy núi, sa mạc, đại dương) có xu hướng tiến hóa khác biệt theo thời gian?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích cấu trúc chi trước của một số loài động vật có xương sống cho thấy: Cá voi dùng để bơi, dơi dùng để bay, báo dùng để chạy, vượn dùng để leo trèo. Mặc dù chức năng khác nhau, cấu trúc xương bên trong lại có nhiều điểm chung. Điều này minh họa cho:

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi so sánh bộ gen của người và tinh tinh, các nhà khoa học nhận thấy mức độ tương đồng về trình tự nucleotide lên tới khoảng 98-99%. Sự tương đồng rất cao này có ý nghĩa gì trong nghiên cứu tiến hóa?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Bằng chứng nào sau đây chủ yếu dựa vào việc nghiên cứu các dấu tích của sinh vật đã sống trong các thời đại địa chất trước đây?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Bằng chứng phôi sinh học so sánh cung cấp những hiểu biết quan trọng về tiến hóa vì:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Sự khác biệt về hình dạng và chức năng của mỏ chim sẻ, mỏ chim đại bàng, mỏ chim bồ câu là kết quả của quá trình tiến hóa nào? Đây là bằng chứng giải phẫu so sánh thuộc loại nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tại sao việc tìm thấy hóa thạch của cùng một loài trên các lục địa hiện nay cách xa nhau (ví dụ: hóa thạch một loài bò sát cổ đại được tìm thấy ở cả Nam Mỹ và Châu Phi) lại ủng hộ thuyết kiến tạo mảng và đồng thời là bằng chứng cho địa lí sinh vật học?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Bằng chứng sinh học phân tử, đặc biệt là so sánh trình tự DNA, thường được xem là bằng chứng khách quan và chính xác nhất cho quan hệ họ hàng vì:

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Cơ quan tương đồng và cơ quan tương tự khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào cung cấp thông tin trực tiếp nhất về lịch sử thay đổi của các dạng sống qua các thời đại địa chất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tại sao sự tồn tại của cơ quan thoái hóa ở một loài lại là bằng chứng phản bác quan điểm về sự sáng tạo độc lập từng loài?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây cho thấy các loài có thể có nguồn gốc chung, ngay cả khi chúng có hình thái và chức năng khác nhau ở hiện tại?

  • A. Cơ quan tương tự
  • B. Cơ quan tương đồng
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Hóa thạch

Câu 2: Các loài chim sẻ Darwin ở quần đảo Galapagos có mỏ khác nhau, thích nghi với các loại thức ăn khác nhau. Đây là kết quả của quá trình tiến hóa nào?

  • A. Tiến hóa phân ly
  • B. Tiến hóa hội tụ
  • C. Tiến hóa song song
  • D. Tiến hóa nhỏ

Câu 3: Cấu trúc nào sau đây là cơ quan tương tự?

  • A. Chi trước của mèo và tay người
  • B. Vây cá voi và chi trước của ngựa
  • C. Rễ cây và thân cây
  • D. Cánh côn trùng và cánh chim

Câu 4: Bằng chứng hóa thạch quan trọng trong việc nghiên cứu tiến hóa vì:

  • A. Chúng cho thấy sự giống nhau giữa các loài hiện tại
  • B. Chúng giúp xác định tuổi tuyệt đối của Trái Đất
  • C. Chúng cung cấp bằng chứng trực tiếp về các dạng sống đã tồn tại trong quá khứ
  • D. Chúng chứng minh sự đa dạng sinh học hiện nay

Câu 5: Phân tích DNA của các loài khác nhau cho thấy mức độ tương đồng cao trong các trình tự gene mã hóa cho các protein thiết yếu. Đây là bằng chứng tiến hóa từ:

  • A. Giải phẫu so sánh
  • B. Sinh học phân tử
  • C. Phôi sinh học
  • D. Địa lý sinh vật học

Câu 6: Cơ quan thoái hóa là gì và chúng cung cấp bằng chứng gì về tiến hóa?

  • A. Cơ quan có chức năng giống nhau ở các loài khác nhau
  • B. Cơ quan phát triển đầy đủ và có chức năng quan trọng
  • C. Cơ quan mất chức năng hoặc chức năng suy giảm so với tổ tiên
  • D. Cơ quan mới xuất hiện do đột biến

Câu 7: Sự tương đồng trong phát triển phôi của các loài động vật có xương sống (ví dụ: có khe mang ở phôi người) là bằng chứng của:

  • A. Tiến hóa hội tụ
  • B. Chọn lọc tự nhiên
  • C. Biến dị di truyền
  • D. Nguồn gốc chung

Câu 8: Tại sao các đảo xa đất liền thường có các loài đặc hữu?

  • A. Do cách ly địa lý và quá trình tiến hóa riêng biệt
  • B. Do điều kiện môi trường khắc nghiệt hơn
  • C. Do có ít loài cạnh tranh hơn
  • D. Do đột biến xảy ra thường xuyên hơn

Câu 9: Nghiên cứu sự phân bố địa lý của các loài (biogeography) cung cấp bằng chứng tiến hóa như thế nào?

  • A. Cho thấy sự giống nhau về môi trường sống
  • B. Cho thấy mối quan hệ tiến hóa và lịch sử di cư của các loài
  • C. Xác định tuổi của các hóa thạch
  • D. Chứng minh sự đa dạng của hệ sinh thái

Câu 10: Bằng chứng tiến hóa trực tiếp quan sát được trong thời gian ngắn là:

  • A. Hóa thạch của khủng long
  • B. Cơ quan tương đồng ở động vật có xương sống
  • C. Sự kháng thuốc kháng sinh của vi khuẩn
  • D. Phôi của động vật có xương sống

Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Cấu trúc tương đồng
  • B. Hóa thạch
  • C. DNA tương đồng
  • D. Sự giống nhau về môi trường sống

Câu 12: Tại sao các hóa thạch chuyển tiếp (dạng trung gian) lại quan trọng?

  • A. Chúng là hóa thạch phổ biến nhất
  • B. Chúng cho thấy các giai đoạn trung gian trong quá trình tiến hóa
  • C. Chúng luôn hoàn chỉnh và dễ tìm thấy
  • D. Chúng không quan trọng bằng hóa thạch thông thường

Câu 13: Sự phát triển độc lập của cánh ở chim và côn trùng là ví dụ của:

  • A. Tiến hóa phân ly
  • B. Tiến hóa hội tụ
  • C. Tiến hóa song song
  • D. Đồng tiến hóa

Câu 14: Nếu hai loài có trình tự DNA giống nhau đến 99%, điều này có nghĩa gì về mối quan hệ tiến hóa của chúng?

  • A. Chúng có quan hệ họ hàng rất gần
  • B. Chúng không có quan hệ họ hàng
  • C. Chúng sống trong cùng môi trường
  • D. Chúng có kích thước tương đương

Câu 15: Ví dụ nào sau đây minh họa cho cơ quan thoái hóa ở người?

  • A. Tim
  • B. Não
  • C. Ruột thừa
  • D. Phổi

Câu 16: Tại sao sự tương đồng về bộ gene giữa người và tinh tinh lại là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ?

  • A. Vì chúng có kích thước cơ thể tương đương
  • B. Vì chúng chia sẻ tổ tiên chung gần đây
  • C. Vì chúng sống trong môi trường tương tự
  • D. Vì chúng đều là động vật có vú

Câu 17: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về hóa thạch?

  • A. Hóa thạch có thể là xương hoặc dấu vết của sinh vật cổ đại
  • B. Hóa thạch giúp nghiên cứu lịch sử sự sống trên Trái Đất
  • C. Hóa thạch luôn là xương đã hóa đá
  • D. Hóa thạch cung cấp bằng chứng về sự thay đổi của sinh vật theo thời gian

Câu 18: So sánh cấu trúc xương chi trước của cá voi, dơi và ngựa cho thấy chúng có nguồn gốc chung, nhưng hình thái khác nhau do chức năng khác nhau. Đây là bằng chứng nào?

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan tương tự
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Hóa thạch

Câu 19: Tại sao việc nghiên cứu protein ở các loài khác nhau cung cấp bằng chứng tiến hóa?

  • A. Vì protein quyết định hình dạng bên ngoài của sinh vật
  • B. Vì protein dễ dàng phân tích hơn DNA
  • C. Vì protein được mã hóa bởi gene và phản ánh quan hệ tiến hóa
  • D. Vì protein có chức năng giống nhau ở mọi loài

Câu 20: Sự tồn tại của các loài không bay được ở các đảo xa đại dương (ví dụ: chim kiwi ở New Zealand) là bằng chứng của:

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Tiến hóa hội tụ
  • C. Chọn lọc nhân tạo
  • D. Địa lý sinh vật học

Câu 21: Trong thí nghiệm Milller-Urey mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy, các chất hữu cơ đơn giản (amino acid) được tạo ra từ các chất vô cơ. Thí nghiệm này minh họa cho giai đoạn nào của tiến hóa?

  • A. Tiến hóa sinh học
  • B. Tiến hóa hóa học
  • C. Tiến hóa tiền sinh học
  • D. Tiến hóa nhỏ

Câu 22: Tại sao sự đa dạng của các loài chim sẻ Darwin trên quần đảo Galapagos được xem là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Vì chúng có màu sắc lông khác nhau
  • B. Vì chúng có kích thước cơ thể khác nhau
  • C. Vì chúng có mỏ khác nhau, thích nghi với các loại thức ăn khác nhau
  • D. Vì chúng sống trên các đảo khác nhau

Câu 23: Cây xương rồng ở sa mạc châu Mỹ và cây họ xương rồng (lá biến thành gai) ở sa mạc châu Phi có hình thái tương tự nhau, mặc dù chúng không có họ hàng gần. Đây là ví dụ của:

  • A. Tiến hóa phân ly
  • B. Tiến hóa hội tụ
  • C. Tiến hóa song song
  • D. Đồng tiến hóa

Câu 24: Bằng chứng nào sau đây KHÔNG thuộc bằng chứng giải phẫu so sánh?

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan tương tự
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Phân tích DNA

Câu 25: Điều gì làm cho hóa thạch trở thành bằng chứng thuyết phục về tiến hóa?

  • A. Vì chúng rất đẹp và đa dạng
  • B. Vì chúng ghi lại lịch sử sự sống và sự thay đổi của sinh vật qua thời gian
  • C. Vì chúng dễ dàng tìm thấy ở mọi nơi
  • D. Vì chúng chứng minh sự giống nhau giữa các loài

Câu 26: Tại sao sự bảo tồn mã di truyền (DNA) gần như phổ biến ở mọi sinh vật lại được coi là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Vì nó cho thấy nguồn gốc chung của sự sống
  • B. Vì nó chứng minh sự đa dạng di truyền
  • C. Vì nó giúp giải thích cơ chế di truyền
  • D. Vì nó không thay đổi theo thời gian

Câu 27: Trong quá trình phát triển phôi, phôi người có giai đoạn xuất hiện khe mang giống như phôi cá. Điều này thể hiện bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng địa lý sinh vật học
  • C. Bằng chứng phôi sinh học
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử

Câu 28: Sự khác biệt về màu sắc của các loài chim sẻ Darwin trên các đảo khác nhau của quần đảo Galapagos chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Yếu tố ngẫu nhiên
  • B. Chọn lọc tự nhiên, do thức ăn khác nhau
  • C. Đột biến gene
  • D. Giao phối cận huyết

Câu 29: Nếu bạn tìm thấy một hóa thạch có đặc điểm trung gian giữa cá và lưỡng cư, nó sẽ cung cấp bằng chứng gì?

  • A. Sự tuyệt chủng hàng loạt
  • B. Sự hình thành loài mới
  • C. Sự tiến hóa hội tụ
  • D. Sự tiến hóa từ cá sang lưỡng cư

Câu 30: Các cơ quan tương tự KHÔNG thể hiện điều gì?

  • A. Nguồn gốc chung
  • B. Chức năng tương tự
  • C. Áp lực chọn lọc tương tự
  • D. Tiến hóa hội tụ

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây cho thấy các loài có thể có nguồn gốc chung, ngay cả khi chúng có hình thái và chức năng khác nhau ở hiện tại?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Các loài chim sẻ Darwin ở quần đảo Galapagos có mỏ khác nhau, thích nghi với các loại thức ăn khác nhau. Đây là kết quả của quá trình tiến hóa nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Cấu trúc nào sau đây là cơ quan tương tự?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Bằng chứng hóa thạch quan trọng trong việc nghiên cứu tiến hóa vì:

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phân tích DNA của các loài khác nhau cho thấy mức độ tương đồng cao trong các trình tự gene mã hóa cho các protein thiết yếu. Đây là bằng chứng tiến hóa từ:

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Cơ quan thoái hóa là gì và chúng cung cấp bằng chứng gì về tiến hóa?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Sự tương đồng trong phát triển phôi của các loài động vật có xương sống (ví dụ: có khe mang ở phôi người) là bằng chứng của:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tại sao các đảo xa đất liền thường có các loài đặc hữu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Nghiên cứu sự phân bố địa lý của các loài (biogeography) cung cấp bằng chứng tiến hóa như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Bằng chứng tiến hóa trực tiếp quan sát được trong thời gian ngắn là:

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là bằng chứng tiến hóa?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tại sao các hóa thạch chuyển tiếp (dạng trung gian) lại quan trọng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Sự phát triển độc lập của cánh ở chim và côn trùng là ví dụ của:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nếu hai loài có trình tự DNA giống nhau đến 99%, điều này có nghĩa gì về mối quan hệ tiến hóa của chúng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Ví dụ nào sau đây minh họa cho cơ quan thoái hóa ở người?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tại sao sự tương đồng về bộ gene giữa người và tinh tinh lại là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về hóa thạch?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: So sánh cấu trúc xương chi trước của cá voi, dơi và ngựa cho thấy chúng có nguồn gốc chung, nhưng hình thái khác nhau do chức năng khác nhau. Đây là bằng chứng nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tại sao việc nghiên cứu protein ở các loài khác nhau cung cấp bằng chứng tiến hóa?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Sự tồn tại của các loài không bay được ở các đảo xa đại dương (ví dụ: chim kiwi ở New Zealand) là bằng chứng của:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong thí nghiệm Milller-Urey mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy, các chất hữu cơ đơn giản (amino acid) được tạo ra từ các chất vô cơ. Thí nghiệm này minh họa cho giai đoạn nào của tiến hóa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tại sao sự đa dạng của các loài chim sẻ Darwin trên quần đảo Galapagos được xem là bằng chứng tiến hóa?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Cây xương rồng ở sa mạc châu Mỹ và cây họ xương rồng (lá biến thành gai) ở sa mạc châu Phi có hình thái tương tự nhau, mặc dù chúng không có họ hàng gần. Đây là ví dụ của:

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Bằng chứng nào sau đây KHÔNG thuộc bằng chứng giải phẫu so sánh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Điều gì làm cho hóa thạch trở thành bằng chứng thuyết phục về tiến hóa?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Tại sao sự bảo tồn mã di truyền (DNA) gần như phổ biến ở mọi sinh vật lại được coi là bằng chứng tiến hóa?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong quá trình phát triển phôi, phôi người có giai đoạn xuất hiện khe mang giống như phôi cá. Điều này thể hiện bằng chứng tiến hóa nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Sự khác biệt về màu sắc của các loài chim sẻ Darwin trên các đảo khác nhau của quần đảo Galapagos chủ yếu do yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Nếu bạn tìm thấy một hóa thạch có đặc điểm trung gian giữa cá và lưỡng cư, nó sẽ cung cấp bằng chứng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Các cơ quan tương tự KHÔNG thể hiện điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cơ quan tương đồng là bằng chứng tiến hóa quan trọng, phản ánh điều gì về các loài sinh vật?

  • A. Sự tương đồng về chức năng do sống trong môi trường giống nhau.
  • B. Nguồn gốc chung và quá trình tiến hóa phân ly từ tổ tiên chung.
  • C. Quá trình tiến hóa hội tụ do chọn lọc tự nhiên.
  • D. Sự phát triển độc lập ở các loài khác nhau.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về cơ quan tương tự?

  • A. Các cơ quan có cùng nguồn gốc phát triển và cấu tạo tương tự.
  • B. Các cơ quan thoái hóa do mất chức năng.
  • C. Các cơ quan có chức năng tương tự nhưng nguồn gốc phát triển khác nhau.
  • D. Các cơ quan còn lại từ tổ tiên xa xưa.

Câu 3: Vây cá mập và vây cá heo là ví dụ về cơ quan nào?

  • A. Cơ quan tương đồng.
  • B. Cơ quan thoái hóa.
  • C. Cơ quan tương tự.
  • D. Cơ quan tiền đình.

Câu 4: Chi trước của mèo, cánh dơi và tay người có cấu trúc xương tương đồng. Điều này chứng tỏ bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học.
  • C. Bằng chứng địa lý sinh học.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử.

Câu 5: Cơ quan thoái hóa ở người như ruột thừa và xương cụt được xem là bằng chứng tiến hóa vì sao?

  • A. Chúng có chức năng quan trọng trong cơ thể người hiện đại.
  • B. Chúng phát triển mạnh mẽ ở người hơn so với tổ tiên.
  • C. Chúng là cơ quan tương đồng với các loài khác.
  • D. Chúng là tàn tích của các cơ quan phát triển ở tổ tiên, nay không còn hoặc ít chức năng.

Câu 6: Nghiên cứu phôi sinh học so sánh cung cấp bằng chứng tiến hóa dựa trên sự tương đồng nào?

  • A. Sự tương đồng về cấu trúc cơ quan trưởng thành.
  • B. Sự tương đồng trong quá trình phát triển phôi ở giai đoạn sớm.
  • C. Sự tương đồng về chức năng sinh lý.
  • D. Sự tương đồng về môi trường sống.

Câu 7: Sự giống nhau trong cấu trúc phôi của cá, lưỡng cư, bò sát, chim và thú ở giai đoạn sớm phản ánh điều gì?

  • A. Quá trình phát triển phôi độc lập ở mỗi loài.
  • B. Nguồn gốc chung của các nhóm động vật có xương sống.
  • C. Sự thích nghi phôi với môi trường sống khác nhau.
  • D. Sự tương đồng ngẫu nhiên trong phát triển phôi.

Câu 8: Bằng chứng sinh học phân tử mạnh mẽ nhất cho thấy các loài có quan hệ họ hàng gần gũi là gì?

  • A. Sự tương đồng trong trình tự DNA và protein.
  • B. Sự tương đồng về hình thái tế bào.
  • C. Sự tương đồng về quá trình trao đổi chất.
  • D. Sự tương đồng về số lượng nhiễm sắc thể.

Câu 9: Tại sao sự sai khác nhỏ trong trình tự DNA giữa người và tinh tinh lại là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Vì DNA của người và tinh tinh hoàn toàn khác nhau.
  • B. Vì sự sai khác này chứng tỏ người tiến hóa từ tinh tinh.
  • C. Vì sự sai khác nhỏ cho thấy nguồn gốc chung và quá trình tiến hóa phân nhánh.
  • D. Vì sự sai khác này không liên quan đến quá trình tiến hóa.

Câu 10: Hóa thạch được hình thành như thế nào?

  • A. Do sự phân hủy hoàn toàn của xác sinh vật trong môi trường.
  • B. Do xác sinh vật được chôn vùi trong lớp trầm tích và được khoáng hóa.
  • C. Do sự biến đổi trực tiếp của xác sinh vật thành đá.
  • D. Do quá trình quang hợp của thực vật cổ đại.

Câu 11: Hóa thạch có vai trò gì trong việc nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Cung cấp bằng chứng trực tiếp về lịch sử và hình dạng của sinh vật cổ đại.
  • B. Chứng minh sự bất biến của các loài sinh vật qua thời gian.
  • C. Cho thấy sự xuất hiện đồng thời của tất cả các loài.
  • D. Xác định chính xác môi trường sống của sinh vật hiện đại.

Câu 12: Tại sao các hóa thạch thường được tìm thấy trong đá trầm tích?

  • A. Vì đá trầm tích là loại đá phổ biến nhất trên Trái Đất.
  • B. Vì đá trầm tích có cấu trúc đặc biệt thu hút hóa thạch.
  • C. Vì đá trầm tích hình thành từ sự lắng đọng vật liệu, chôn vùi xác sinh vật.
  • D. Vì đá trầm tích chứa nhiều khoáng chất cần thiết cho hóa thạch.

Câu 13: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định tuổi tương đối của hóa thạch?

  • A. Đồng vị phóng xạ.
  • B. Phân tích lớp địa tầng.
  • C. Đo lượng carbon-14.
  • D. Phân tích DNA hóa thạch.

Câu 14: Phương pháp xác định tuổi tuyệt đối của hóa thạch dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. So sánh với các hóa thạch khác.
  • B. Phân tích thành phần hóa học của đá.
  • C. Đo độ dày của lớp trầm tích.
  • D. Sự phân rã phóng xạ của các đồng vị trong mẫu vật.

Câu 15: Sự phân bố địa lý của các loài sinh vật (biogeography) cung cấp bằng chứng tiến hóa như thế nào?

  • A. Cho thấy các loài được tạo ra ở khắp mọi nơi trên thế giới.
  • B. Chứng minh rằng môi trường sống không ảnh hưởng đến sự tiến hóa.
  • C. Phản ánh lịch sử di cư và quá trình tiến hóa của các loài.
  • D. Chỉ ra rằng các loài phân bố ngẫu nhiên.

Câu 16: Tại sao các loài đặc hữu trên các đảo xa thường là bằng chứng ủng hộ tiến hóa?

  • A. Vì chúng có nguồn gốc từ các loài du nhập gần đây.
  • B. Vì chúng tiến hóa từ tổ tiên chung trên đảo, thích nghi với môi trường đặc biệt.
  • C. Vì chúng không thay đổi theo thời gian.
  • D. Vì chúng có khả năng di cư tốt hơn các loài khác.

Câu 17: Loài "mắt mù" sống trong hang động là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương đồng.
  • B. Cơ quan tương tự.
  • C. Cơ quan thoái hóa.
  • D. Cơ quan phát triển mạnh.

Câu 18: Sự xuất hiện của các loài kháng thuốc kháng sinh ở vi khuẩn là bằng chứng trực tiếp cho quá trình nào?

  • A. Tiến hóa hội tụ.
  • B. Tiến hóa phân ly.
  • C. Tiến hóa trung tính.
  • D. Tiến hóa do chọn lọc tự nhiên.

Câu 19: Quan sát sự thay đổi màu sắc của sâu bướm bạch dương ở Anh trong cuộc cách mạng công nghiệp là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học.
  • B. Bằng chứng địa lý sinh học.
  • C. Bằng chứng hóa thạch.
  • D. Bằng chứng trực tiếp về chọn lọc tự nhiên.

Câu 20: Phát biểu nào sau đây không phải là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Cơ quan tương đồng ở các loài khác nhau.
  • B. Hóa thạch của các sinh vật cổ đại.
  • C. Sự giống nhau hoàn toàn về hình thái và cấu trúc giữa các loài khác nhau.
  • D. Sự tương đồng trong trình tự DNA giữa các loài.

Câu 21: Nếu hai loài có trình tự DNA giống nhau đến 99%, điều này cho thấy mối quan hệ tiến hóa giữa chúng như thế nào?

  • A. Quan hệ họ hàng rất gần gũi, có tổ tiên chung gần.
  • B. Quan hệ họ hàng xa, không có tổ tiên chung.
  • C. Không có quan hệ họ hàng, tiến hóa độc lập.
  • D. Quan hệ họ hàng trung bình, có tổ tiên chung rất xa.

Câu 22: Điều gì làm cho hóa thạch trở thành bằng chứng mạnh mẽ về tiến hóa hơn so với cơ quan tương đồng?

  • A. Hóa thạch dễ tìm thấy hơn cơ quan tương đồng.
  • B. Hóa thạch cung cấp bằng chứng trực tiếp về sinh vật đã từng tồn tại và hình dạng của chúng.
  • C. Cơ quan tương đồng không đáng tin cậy bằng hóa thạch.
  • D. Hóa thạch không thể bị diễn giải sai lệch.

Câu 23: Tại sao sự tồn tại của các gen tương tự ở nhiều loài khác nhau lại là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Vì các gen này phát sinh độc lập ở mỗi loài.
  • B. Vì các gen này không có chức năng quan trọng.
  • C. Vì chúng có nguồn gốc từ tổ tiên chung và được bảo tồn qua tiến hóa.
  • D. Vì chúng chỉ xuất hiện ở các loài tiến hóa cao.

Câu 24: Hãy sắp xếp các bằng chứng tiến hóa sau đây theo thứ tự từ trực tiếp nhất đến gián tiếp nhất:
A. Hóa thạch
B. Cơ quan tương đồng
C. Sinh học phân tử
D. Quan sát tiến hóa hiện tại

  • A. A, B, C, D
  • B. B, C, D, A
  • C. C, B, A, D
  • D. D, A, B, C

Câu 25: Trong bối cảnh tiến hóa, "tính chọn lọc" của phương pháp xác định tuổi bằng đồng vị phóng xạ nghĩa là gì?

  • A. Phương pháp này chỉ chọn lọc các hóa thạch có tuổi nhất định.
  • B. Phương pháp này đo tuổi của vật chất vô cơ xung quanh hóa thạch, không đo trực tiếp tuổi sinh vật.
  • C. Phương pháp này chỉ chính xác với một số loại đá nhất định.
  • D. Phương pháp này chỉ được sử dụng cho các hóa thạch quan trọng.

Câu 26: Cho ví dụ về một loài sinh vật hiện đại mà sự tiến hóa của nó có thể được quan sát trực tiếp trong thời gian ngắn.

  • A. Voi châu Phi.
  • B. Cá voi xanh.
  • C. Vi khuẩn kháng kháng sinh.
  • D. Cây sồi.

Câu 27: Nếu bạn tìm thấy hai hóa thạch trong cùng một lớp đá trầm tích, bạn có thể kết luận gì về tuổi tương đối của chúng?

  • A. Chúng có tuổi tương đương nhau.
  • B. Hóa thạch nào lớn hơn thì cổ hơn.
  • C. Hóa thạch nào ở trên thì cổ hơn.
  • D. Không thể xác định tuổi tương đối.

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là hạn chế của bằng chứng hóa thạch trong nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Sự không đầy đủ của bộ sưu tập hóa thạch.
  • B. Sự phân bố không đều của hóa thạch theo thời gian và địa điểm.
  • C. Khó khăn trong việc xác định chính xác loài từ hóa thạch.
  • D. Hóa thạch không cung cấp bất kỳ bằng chứng nào về sinh vật cổ đại.

Câu 29: Trong nghiên cứu tiến hóa, "cầu nối" giữa bằng chứng hóa thạch và bằng chứng sinh học phân tử có thể được cung cấp bởi loại dữ liệu nào?

  • A. Nghiên cứu cơ quan tương đồng.
  • B. Nghiên cứu phôi sinh học so sánh.
  • C. Phân tích DNA cổ đại từ hóa thạch.
  • D. Nghiên cứu phân bố địa lý của loài hiện đại.

Câu 30: Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa các loại bằng chứng tiến hóa.

  • A. Bằng chứng hóa thạch là quan trọng nhất, các bằng chứng khác ít giá trị hơn.
  • B. Các loại bằng chứng khác nhau bổ sung và củng cố lẫn nhau, tạo nên bức tranh toàn diện về tiến hóa.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử mâu thuẫn với bằng chứng hóa thạch.
  • D. Chỉ có bằng chứng trực tiếp (quan sát hiện tại) mới đáng tin cậy.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Cơ quan tương đồng là bằng chứng tiến hóa quan trọng, phản ánh điều gì về các loài sinh vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về cơ quan tương tự?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Vây cá mập và vây cá heo là ví dụ về cơ quan nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Chi trước của mèo, cánh dơi và tay người có cấu trúc xương tương đồng. Điều này chứng tỏ bằng chứng tiến hóa nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Cơ quan thoái hóa ở người như ruột thừa và xương cụt được xem là bằng chứng tiến hóa vì sao?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Nghiên cứu phôi sinh học so sánh cung cấp bằng chứng tiến hóa dựa trên sự tương đồng nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Sự giống nhau trong cấu trúc phôi của cá, lưỡng cư, bò sát, chim và thú ở giai đoạn sớm phản ánh điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Bằng chứng sinh học phân tử mạnh mẽ nhất cho thấy các loài có quan hệ họ hàng gần gũi là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tại sao sự sai khác nhỏ trong trình tự DNA giữa người và tinh tinh lại là bằng chứng tiến hóa?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Hóa thạch được hình thành như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Hóa thạch có vai trò gì trong việc nghiên cứu tiến hóa?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tại sao các hóa thạch thường được tìm thấy trong đá trầm tích?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định tuổi tương đối của hóa thạch?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phương pháp xác định tuổi tuyệt đối của hóa thạch dựa trên nguyên tắc nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Sự phân bố địa lý của các loài sinh vật (biogeography) cung cấp bằng chứng tiến hóa như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tại sao các loài đặc hữu trên các đảo xa thường là bằng chứng ủng hộ tiến hóa?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Loài 'mắt mù' sống trong hang động là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Sự xuất hiện của các loài kháng thuốc kháng sinh ở vi khuẩn là bằng chứng trực tiếp cho quá trình nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Quan sát sự thay đổi màu sắc của sâu bướm bạch dương ở Anh trong cuộc cách mạng công nghiệp là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phát biểu nào sau đây không phải là bằng chứng tiến hóa?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Nếu hai loài có trình tự DNA giống nhau đến 99%, điều này cho thấy mối quan hệ tiến hóa giữa chúng như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Điều gì làm cho hóa thạch trở thành bằng chứng mạnh mẽ về tiến hóa hơn so với cơ quan tương đồng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tại sao sự tồn tại của các gen tương tự ở nhiều loài khác nhau lại là bằng chứng tiến hóa?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Hãy sắp xếp các bằng chứng tiến hóa sau đây theo thứ tự từ trực tiếp nhất đến gián tiếp nhất:
A. Hóa thạch
B. Cơ quan tương đồng
C. Sinh học phân tử
D. Quan sát tiến hóa hiện tại

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong bối cảnh tiến hóa, 'tính chọn lọc' của phương pháp xác định tuổi bằng đồng vị phóng xạ nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Cho ví dụ về một loài sinh vật hiện đại mà sự tiến hóa của nó có thể được quan sát trực tiếp trong thời gian ngắn.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Nếu bạn tìm thấy hai hóa thạch trong cùng một lớp đá trầm tích, bạn có thể kết luận gì về tuổi tương đối của chúng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là hạn chế của bằng chứng hóa thạch trong nghiên cứu tiến hóa?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong nghiên cứu tiến hóa, 'cầu nối' giữa bằng chứng hóa thạch và bằng chứng sinh học phân tử có thể được cung cấp bởi loại dữ liệu nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa các loại bằng chứng tiến hóa.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Các cơ quan ở các loài khác nhau cùng bắt nguồn từ một cơ quan ở loài tổ tiên chung, nhưng có thể thực hiện các chức năng khác nhau do sống trong các môi trường khác nhau được gọi là gì?

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan tương tự
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Cơ quan di tích

Câu 2: Cánh dơi và tay người có cấu trúc xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) nhưng chức năng khác nhau (bay và cầm nắm). Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng cơ quan thoái hóa
  • C. Bằng chứng cơ quan tương đồng
  • D. Bằng chứng cơ quan tương tự

Câu 3: Gai xương rồng và tua cuốn đậu Hà Lan đều là biến dạng của lá, nhưng gai xương rồng có chức năng bảo vệ và giảm thoát hơi nước, còn tua cuốn đậu Hà Lan giúp cây leo. Mặc dù chức năng khác nhau, chúng lại có nguồn gốc từ lá. Đây là ví dụ về?

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan tương tự
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Cơ quan di tích

Câu 4: Cơ quan tương tự là những cơ quan có chức năng giống nhau nhưng có nguồn gốc khác nhau. Hiện tượng này phản ánh sự tiến hóa theo hướng nào?

  • A. Tiến hóa phân li
  • B. Tiến hóa hội tụ
  • C. Tiến hóa song hành
  • D. Tiến hóa đồng quy

Câu 5: Cánh côn trùng (cấu tạo từ màng kitin) và cánh chim (cấu tạo từ xương và lông) đều có chức năng bay nhưng cấu tạo và nguồn gốc hoàn toàn khác nhau. Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng cơ quan tương đồng
  • B. Bằng chứng cơ quan thoái hóa
  • C. Bằng chứng hóa thạch
  • D. Bằng chứng cơ quan tương tự

Câu 6: Ruột thừa ở người, xương cụt ở người, hay di tích nhụy hoa ở cây đực là những ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan tương tự
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Cơ quan tiền đình

Câu 7: Phát biểu nào sau đây về bằng chứng giải phẫu so sánh là ĐÚNG?

  • A. Chủ yếu chứng minh sự tiến hóa hội tụ.
  • B. Cung cấp bằng chứng về mối quan hệ họ hàng và nguồn gốc chung của các loài.
  • C. Chỉ áp dụng cho động vật có xương sống.
  • D. Dựa trên sự tương đồng về chức năng của các cơ quan.

Câu 8: Quan sát sự phát triển phôi của các loài động vật có xương sống (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) cho thấy giai đoạn đầu phát triển của chúng rất giống nhau, cùng có khe mang, tim hai ngăn, đuôi... Sự giống nhau này giảm dần ở các giai đoạn sau. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật học
  • D. Bằng chứng hóa thạch

Câu 9: Khám phá các hóa thạch cho thấy sự tồn tại của các loài sinh vật trong quá khứ và sự thay đổi của chúng qua các địa tầng địa chất. Ví dụ như hóa thạch khủng long, các dạng chuyển tiếp giữa các nhóm lớn (ví dụ: Archaeopteryx - dạng chuyển tiếp giữa bò sát và chim). Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng tế bào học và sinh hóa học
  • B. Bằng chứng hóa thạch
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật học
  • D. Bằng chứng phôi sinh học so sánh

Câu 10: Sự phân bố của các loài sinh vật trên Trái Đất (ví dụ: thú có túi chỉ có ở Úc, các loài trên các đảo thường có đặc điểm riêng biệt so với đất liền) cung cấp bằng chứng về sự tiến hóa thông qua yếu tố nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • B. Bằng chứng hóa thạch
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật học
  • D. Bằng chứng phôi sinh học so sánh

Câu 11: Các loài sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào, sử dụng chung mã di truyền (trừ vài ngoại lệ nhỏ), có cơ chế nhân đôi DNA, phiên mã, dịch mã tương tự nhau. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng địa lí sinh vật học
  • C. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • D. Bằng chứng tế bào học và sinh hóa học

Câu 12: So sánh trình tự nucleotide của các gen hoặc trình tự amino acid của các protein ở các loài khác nhau là một phương pháp nghiên cứu tiến hóa dựa trên bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng sinh hóa học
  • C. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • D. Bằng chứng phôi sinh học so sánh

Câu 13: Mức độ giống nhau về trình tự amino acid của một loại protein (ví dụ: Cytochrome c) giữa các loài khác nhau thường phản ánh điều gì?

  • A. Mức độ gần gũi về quan hệ họ hàng giữa các loài.
  • B. Mức độ khác biệt về chức năng của protein.
  • C. Tuổi đời tuyệt đối của hóa thạch.
  • D. Mức độ phức tạp của hệ gen.

Câu 14: Tại sao bằng chứng tế bào học và sinh hóa học (đặc biệt là bằng chứng phân tử) được coi là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ và chính xác nhất?

  • A. Vì chúng dễ dàng quan sát bằng mắt thường.
  • B. Vì chúng chỉ tồn tại ở các loài có quan hệ họ hàng xa.
  • C. Vì chúng phản ánh trực tiếp thông tin di truyền và có thể đo lường mức độ khác biệt một cách định lượng.
  • D. Vì chúng chỉ xuất hiện ở những loài đã tiến hóa hoàn thiện.

Câu 15: Khi nghiên cứu hóa thạch, các nhà khoa học có thể xác định tuổi của chúng dựa vào các phương pháp nào?

  • A. Chỉ dựa vào kích thước của hóa thạch.
  • B. Chỉ dựa vào màu sắc của hóa thạch.
  • C. Chỉ dựa vào độ sâu chôn vùi của hóa thạch.
  • D. Dựa vào vị trí trong các địa tầng địa chất và phân tích đồng vị phóng xạ.

Câu 16: Tại sao việc tìm thấy các dạng hóa thạch chuyển tiếp (ví dụ: Archaeopteryx - Nửa bò sát, nửa chim) lại có ý nghĩa quan trọng trong việc chứng minh tiến hóa?

  • A. Chúng chứng minh rằng tiến hóa xảy ra rất nhanh.
  • B. Chúng cung cấp bằng chứng về sự chuyển đổi giữa các nhóm sinh vật lớn.
  • C. Chúng chỉ ra rằng tất cả các loài đều xuất hiện cùng lúc.
  • D. Chúng chứng tỏ rằng các loài không có mối liên hệ họ hàng.

Câu 17: Giả sử bạn phát hiện hóa thạch của một loài động vật có vú nguyên thủy trong một địa tầng cách đây 150 triệu năm và hóa thạch của một loài động vật có vú hiện đại trong địa tầng cách đây 50 triệu năm. Sự khác biệt về đặc điểm giải phẫu giữa hai hóa thạch này có thể được sử dụng để làm gì?

  • A. Theo dõi lịch sử tiến hóa của nhóm động vật có vú.
  • B. Xác định chính xác môi trường sống của loài hiện đại.
  • C. Chứng minh rằng động vật có vú không có tổ tiên chung.
  • D. Dự đoán số lượng cá thể của loài nguyên thủy.

Câu 18: Tại sao các loài trên các đảo xa đất liền (ví dụ: quần đảo Galapagos) thường có các đặc điểm đặc trưng và khác biệt so với các loài tương tự trên đất liền?

  • A. Do chúng không có khả năng đột biến.
  • B. Do bị cách li địa lí và chịu tác động của chọn lọc tự nhiên trong môi trường đặc thù của đảo.
  • C. Do chúng không cần thích nghi với môi trường mới.
  • D. Do chúng không có quan hệ họ hàng với các loài trên đất liền.

Câu 19: Hệ động vật ở Úc bao gồm nhiều loài thú có túi đặc hữu (kanguru, gấu túi...). Trong khi đó, thú có túi rất hiếm hoặc không tồn tại ở các châu lục khác. Bằng chứng địa lí sinh vật học này giải thích như thế nào về lịch sử tiến hóa?

  • A. Thú có túi chỉ có thể sống ở môi trường Úc.
  • B. Tất cả thú có túi đều có nguồn gốc từ Úc và di cư ra các châu lục khác.
  • C. Sự phân tách sớm của lục địa Úc đã tạo điều kiện cho thú có túi tiến hóa và đa dạng hóa độc lập.
  • D. Thú có túi xuất hiện đồng thời ở tất cả các châu lục.

Câu 20: Phân tích trình tự amino acid của protein hemoglobin ở người và tinh tinh cho thấy sự giống nhau rất cao (chỉ khác vài amino acid). So sánh hemoglobin giữa người và cá cho thấy sự khác biệt lớn hơn nhiều. Kết quả này củng cố bằng chứng tiến hóa nào và nói lên điều gì?

  • A. Bằng chứng sinh hóa học, cho thấy người và tinh tinh có quan hệ họ hàng gần gũi hơn người và cá.
  • B. Bằng chứng hóa thạch, cho thấy người tiến hóa từ cá.
  • C. Bằng chứng giải phẫu, cho thấy người và tinh tinh có cùng cấu tạo cơ thể.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học, cho thấy phôi người và phôi cá rất giống nhau.

Câu 21: Tại sao cơ quan thoái hóa được xem là bằng chứng của quá trình tiến hóa?

  • A. Chúng chứng tỏ các loài không cần sử dụng tất cả các cơ quan.
  • B. Chúng là kết quả của sự đột biến ngẫu nhiên không liên quan đến tổ tiên.
  • C. Chúng chỉ xuất hiện ở những loài bậc thấp.
  • D. Chúng là di tích của các cơ quan từng phát triển ở tổ tiên, chứng tỏ quan hệ họ hàng và sự thay đổi qua các thế hệ.

Câu 22: Bằng chứng nào sau đây cung cấp cái nhìn trực tiếp nhất về sự sống và sự thay đổi của các loài trong các thời đại địa chất đã qua?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • B. Bằng chứng hóa thạch
  • C. Bằng chứng tế bào học và sinh hóa học
  • D. Bằng chứng phôi sinh học so sánh

Câu 23: Khi so sánh phôi của các loài động vật có xương sống ở giai đoạn sớm, người ta thấy chúng có nhiều điểm tương đồng (ví dụ: khe mang). Tại sao điểm tương đồng này lại dần mất đi ở các giai đoạn phát triển sau?

  • A. Do phôi gặp điều kiện môi trường bất lợi.
  • B. Do các loài ngừng tiến hóa sau giai đoạn phôi sớm.
  • C. Do phôi phát triển các đặc điểm đặc trưng của loài để thích nghi với môi trường sống cụ thể.
  • D. Do mã di truyền của các loài hoàn toàn khác nhau.

Câu 24: Một nhà khoa học nghiên cứu một loại enzyme ở 5 loài động vật khác nhau. Ông thu được dữ liệu về trình tự amino acid của enzyme này ở mỗi loài. Để xác định mối quan hệ họ hàng và xây dựng cây phát sinh chủng loại dựa trên dữ liệu này, nhà khoa học sẽ sử dụng bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • B. Bằng chứng hóa thạch
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • D. Bằng chứng sinh hóa học

Câu 25: Cánh chim và cánh bướm là ví dụ về cơ quan tương tự. Điều này cho thấy sự tiến hóa theo hướng nào?

  • A. Tiến hóa hội tụ
  • B. Tiến hóa phân li
  • C. Tiến hóa song hành
  • D. Chọn lọc tự nhiên phân hóa

Câu 26: Vây cá voi và tay người là ví dụ về cơ quan tương đồng. Điều này cho thấy sự tiến hóa theo hướng nào?

  • A. Tiến hóa hội tụ
  • B. Tiến hóa phân li
  • C. Tiến hóa song hành
  • D. Chọn lọc tự nhiên ổn định

Câu 27: Bằng chứng nào sau đây KHÔNG TRỰC TIẾP cung cấp thông tin về các loài đã tuyệt chủng?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng địa lí sinh vật học
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • D. Bằng chứng tế bào học và sinh hóa học

Câu 28: Tại sao sự tương đồng về cấu trúc tế bào và các quá trình sinh hóa cơ bản (như hô hấp tế bào, tổng hợp protein) giữa các loài lại được coi là bằng chứng về nguồn gốc chung?

  • A. Vì chúng cho thấy tất cả các sinh vật đều có chung một tổ tiên nguyên thủy.
  • B. Vì chúng chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên.
  • C. Vì các quá trình này là duy nhất ở mỗi loài.
  • D. Vì chúng chứng tỏ các loài không có khả năng thích nghi.

Câu 29: Khi nghiên cứu một nhóm chim sẻ trên một quần đảo, các nhà khoa học nhận thấy mỗi đảo có một loài chim sẻ đặc hữu với hình dạng mỏ khác nhau, phù hợp với nguồn thức ăn chủ yếu trên đảo đó. Bằng chứng này chủ yếu hỗ trợ cho bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng địa lí sinh vật học
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • D. Bằng chứng cơ quan thoái hóa

Câu 30: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài thực vật cổ đại có cấu trúc mạch dẫn sơ khai trong một địa tầng cũ hơn, và hóa thạch của một loài thực vật có cấu trúc mạch dẫn phát triển hoàn thiện hơn trong địa tầng mới hơn. Phân tích này cung cấp bằng chứng về sự tiến hóa của thực vật như thế nào?

  • A. Thực vật không tiến hóa theo thời gian.
  • B. Tất cả thực vật đều có cấu trúc mạch dẫn giống nhau.
  • C. Sự tiến hóa của cấu trúc mạch dẫn ở thực vật qua các thời kỳ địa chất.
  • D. Sự phân bố địa lí của thực vật cổ đại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Các cơ quan ở các loài khác nhau cùng bắt nguồn từ một cơ quan ở loài tổ tiên chung, nhưng có thể thực hiện các chức năng khác nhau do sống trong các môi trường khác nhau được gọi là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Cánh dơi và tay người có cấu trúc xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) nhưng chức năng khác nhau (bay và cầm nắm). Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Gai xương rồng và tua cuốn đậu Hà Lan đều là biến dạng của lá, nhưng gai xương rồng có chức năng bảo vệ và giảm thoát hơi nước, còn tua cuốn đậu Hà Lan giúp cây leo. Mặc dù chức năng khác nhau, chúng lại có nguồn gốc từ lá. Đây là ví dụ về?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Cơ quan tương tự là những cơ quan có chức năng giống nhau nhưng có nguồn gốc khác nhau. Hiện tượng này phản ánh sự tiến hóa theo hướng nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Cánh côn trùng (cấu tạo từ màng kitin) và cánh chim (cấu tạo từ xương và lông) đều có chức năng bay nhưng cấu tạo và nguồn gốc hoàn toàn khác nhau. Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Ruột thừa ở người, xương cụt ở người, hay di tích nhụy hoa ở cây đực là những ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phát biểu nào sau đây về bằng chứng giải phẫu so sánh là ĐÚNG?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Quan sát sự phát triển phôi của các loài động vật có xương sống (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) cho thấy giai đoạn đầu phát triển của chúng rất giống nhau, cùng có khe mang, tim hai ngăn, đuôi... Sự giống nhau này giảm dần ở các giai đoạn sau. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khám phá các hóa thạch cho thấy sự tồn tại của các loài sinh vật trong quá khứ và sự thay đổi của chúng qua các địa tầng địa chất. Ví dụ như hóa thạch khủng long, các dạng chuyển tiếp giữa các nhóm lớn (ví dụ: Archaeopteryx - dạng chuyển tiếp giữa bò sát và chim). Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Sự phân bố của các loài sinh vật trên Trái Đất (ví dụ: thú có túi chỉ có ở Úc, các loài trên các đảo thường có đặc điểm riêng biệt so với đất liền) cung cấp bằng chứng về sự tiến hóa thông qua yếu tố nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Các loài sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào, sử dụng chung mã di truyền (trừ vài ngoại lệ nhỏ), có cơ chế nhân đôi DNA, phiên mã, dịch mã tương tự nhau. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: So sánh trình tự nucleotide của các gen hoặc trình tự amino acid của các protein ở các loài khác nhau là một phương pháp nghiên cứu tiến hóa dựa trên bằng chứng nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Mức độ giống nhau về trình tự amino acid của một loại protein (ví dụ: Cytochrome c) giữa các loài khác nhau thường phản ánh điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tại sao bằng chứng tế bào học và sinh hóa học (đặc biệt là bằng chứng phân tử) được coi là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ và chính xác nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi nghiên cứu hóa thạch, các nhà khoa học có thể xác định tuổi của chúng dựa vào các phương pháp nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Tại sao việc tìm thấy các dạng hóa thạch chuyển tiếp (ví dụ: Archaeopteryx - Nửa bò sát, nửa chim) lại có ý nghĩa quan trọng trong việc chứng minh tiến hóa?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Giả sử bạn phát hiện hóa thạch của một loài động vật có vú nguyên thủy trong một địa tầng cách đây 150 triệu năm và hóa thạch của một loài động vật có vú hiện đại trong địa tầng cách đây 50 triệu năm. Sự khác biệt về đặc điểm giải phẫu giữa hai hóa thạch này có thể được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao các loài trên các đảo xa đất liền (ví dụ: quần đảo Galapagos) thường có các đặc điểm đặc trưng và khác biệt so với các loài tương tự trên đất liền?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Hệ động vật ở Úc bao gồm nhiều loài thú có túi đặc hữu (kanguru, gấu túi...). Trong khi đó, thú có túi rất hiếm hoặc không tồn tại ở các châu lục khác. Bằng chứng địa lí sinh vật học này giải thích như thế nào về lịch sử tiến hóa?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích trình tự amino acid của protein hemoglobin ở người và tinh tinh cho thấy sự giống nhau rất cao (chỉ khác vài amino acid). So sánh hemoglobin giữa người và cá cho thấy sự khác biệt lớn hơn nhiều. Kết quả này củng cố bằng chứng tiến hóa nào và nói lên điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao cơ quan thoái hóa được xem là bằng chứng của quá trình tiến hóa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Bằng chứng nào sau đây cung cấp cái nhìn trực tiếp nhất về sự sống và sự thay đổi của các loài trong các thời đại địa chất đã qua?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi so sánh phôi của các loài động vật có xương sống ở giai đoạn sớm, người ta thấy chúng có nhiều điểm tương đồng (ví dụ: khe mang). Tại sao điểm tương đồng này lại dần mất đi ở các giai đoạn phát triển sau?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một nhà khoa học nghiên cứu một loại enzyme ở 5 loài động vật khác nhau. Ông thu được dữ liệu về trình tự amino acid của enzyme này ở mỗi loài. Để xác định mối quan hệ họ hàng và xây dựng cây phát sinh chủng loại dựa trên dữ liệu này, nhà khoa học sẽ sử dụng bằng chứng tiến hóa nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Cánh chim và cánh bướm là ví dụ về cơ quan tương tự. Điều này cho thấy sự tiến hóa theo hướng nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Vây cá voi và tay người là ví dụ về cơ quan tương đồng. Điều này cho thấy sự tiến hóa theo hướng nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Bằng chứng nào sau đây KHÔNG TRỰC TIẾP cung cấp thông tin về các loài đã tuyệt chủng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tại sao sự tương đồng về cấu trúc tế bào và các quá trình sinh hóa cơ bản (như hô hấp tế bào, tổng hợp protein) giữa các loài lại được coi là bằng chứng về nguồn gốc chung?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi nghiên cứu một nhóm chim sẻ trên một quần đảo, các nhà khoa học nhận thấy mỗi đảo có một loài chim sẻ đặc hữu với hình dạng mỏ khác nhau, phù hợp với nguồn thức ăn chủ yếu trên đảo đó. Bằng chứng này chủ yếu hỗ trợ cho bằng chứng tiến hóa nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài thực vật cổ đại có cấu trúc mạch dẫn sơ khai trong một địa tầng cũ hơn, và hóa thạch của một loài thực vật có cấu trúc mạch dẫn phát triển hoàn thiện hơn trong địa tầng mới hơn. Phân tích này cung cấp bằng chứng về sự tiến hóa của thực vật như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan sát cấu tạo chi trước của các loài động vật có xương sống như cá voi, dơi, mèo, và con người cho thấy chúng có cấu trúc xương tương tự nhau về số lượng và cách sắp xếp (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay), mặc dù chức năng sử dụng chi trước của mỗi loài là khác nhau (bơi, bay, đi, cầm nắm). Đặc điểm này cung cấp bằng chứng nào cho quá trình tiến hóa?

  • A. Cơ quan tương tự, chứng tỏ sự tiến hóa hội tụ.
  • B. Cơ quan tương đồng, chứng tỏ nguồn gốc chung.
  • C. Cơ quan thoái hóa, chứng tỏ sự thích nghi với môi trường.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học, chứng tỏ các giai đoạn phát triển giống nhau.

Câu 2: Cánh của loài chim và cánh của loài côn trùng đều có chức năng giúp cơ thể bay lượn trong không khí. Tuy nhiên, cấu tạo giải phẫu của cánh chim (có xương, lông vũ) hoàn toàn khác với cấu tạo của cánh côn trùng (màng kitin mỏng, gân cánh). Đặc điểm này minh họa cho loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương đồng, chứng tỏ nguồn gốc chung.
  • B. Cơ quan thoái hóa, chứng tỏ sự tiêu biến do không sử dụng.
  • C. Cơ quan tương tự, chứng tỏ sự tiến hóa hội tụ.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học, chứng tỏ sự phân bố loài.

Câu 3: Ruột thừa ở người là một túi nhỏ gắn vào ruột già, thường không có chức năng tiêu hóa rõ rệt và đôi khi gây viêm nhiễm. Xương cụt là phần cuối cùng của cột sống, là di tích của đuôi ở các động vật có xương sống khác. Các cơ quan như ruột thừa và xương cụt ở người được xem là loại bằng chứng nào cho quá trình tiến hóa?

  • A. Cơ quan thoái hóa, chứng tỏ mối quan hệ họ hàng với tổ tiên.
  • B. Cơ quan tương đồng, chứng tỏ sự thích nghi với môi trường mới.
  • C. Cơ quan tương tự, chứng tỏ sự tiến hóa độc lập.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học, chứng tỏ sự di cư của loài.

Câu 4: Giai đoạn đầu của sự phát triển phôi ở các loài động vật có xương sống như cá, lưỡng cư, bò sát, chim và động vật có vú thường biểu hiện nhiều đặc điểm giống nhau, ví dụ như sự xuất hiện của khe mang và đuôi phôi. Những đặc điểm này dần biến mất hoặc thay đổi ở các loài bậc cao hơn trong quá trình phát triển. Điều này cung cấp bằng chứng nào cho sự tiến hóa?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh, chứng tỏ cấu trúc cơ thể giống nhau.
  • B. Bằng chứng địa lí sinh vật học, chứng tỏ sự phân bố loài trên Trái Đất.
  • C. Bằng chứng tế bào học và sinh hóa học, chứng tỏ cấu tạo phân tử giống nhau.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học so sánh, chứng tỏ nguồn gốc chung của các loài.

Câu 5: Hệ động thực vật trên các đảo xa lục địa thường có tính đặc hữu cao (nhiều loài chỉ có ở đó mà không có ở nơi nào khác) và có mối quan hệ gần gũi hơn với hệ động thực vật trên lục địa gần nhất so với lục địa xa hơn, mặc dù điều kiện môi trường trên các đảo có thể khác biệt. Hiện tượng này là bằng chứng của loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh, chứng tỏ cấu trúc cơ thể giống nhau.
  • B. Bằng chứng địa lí sinh vật học, chứng tỏ ảnh hưởng của sự cách li địa lí và phát tán.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh, chứng tỏ các giai đoạn phát triển giống nhau.
  • D. Bằng chứng cổ sinh vật học, chứng tỏ lịch sử phát triển của sự sống.

Câu 6: Mã di truyền là "phổ quát", nghĩa là hầu hết các loài sinh vật, từ vi khuẩn đến động vật và thực vật, đều sử dụng cùng một bộ ba nucleotide (codon) để mã hóa cho cùng một loại axit amin. Đặc điểm này của mã di truyền là bằng chứng mạnh mẽ cho điều gì?

  • A. Mọi loài đều có khả năng tổng hợp protein giống nhau.
  • B. Sự tiến hóa chỉ xảy ra ở cấp độ cá thể.
  • C. Tất cả các dạng sống hiện tại có chung một nguồn gốc.
  • D. Mã di truyền là kết quả của sự thích nghi độc lập ở mỗi loài.

Câu 7: Phân tích trình tự nucleotide của gen hoặc trình tự axit amin của protein ở các loài khác nhau có thể cho thấy mức độ tương đồng. Ví dụ, protein hemoglobin ở người và tinh tinh chỉ khác nhau vài axit amin, trong khi khác biệt nhiều hơn đáng kể so với hemoglobin ở cá. Mức độ tương đồng về trình tự phân tử này nói lên điều gì về mối quan hệ họ hàng giữa các loài?

  • A. Các loài có quan hệ họ hàng càng gần thì mức độ tương đồng về trình tự phân tử càng cao.
  • B. Mức độ tương đồng phân tử không liên quan đến mối quan hệ họ hàng.
  • C. Các loài sống trong cùng môi trường sẽ có trình tự phân tử giống nhau hơn.
  • D. Chỉ có trình tự protein mới phản ánh mối quan hệ họ hàng, không phải DNA.

Câu 8: Hóa thạch là bằng chứng quan trọng của tiến hóa. Để một sinh vật trở thành hóa thạch, những điều kiện nào sau đây thường cần thiết?

  • A. Sinh vật phải có kích thước lớn và sống ở môi trường trên cạn.
  • B. Xác sinh vật bị chôn vùi nhanh chóng trong môi trường thiếu oxi và được bảo quản khỏi phân hủy.
  • C. Chỉ các bộ phận cứng như xương, vỏ mới có thể hóa thạch.
  • D. Quá trình hóa thạch chỉ xảy ra trong các hang động đá vôi.

Câu 9: Dựa vào các lớp trầm tích chứa hóa thạch, các nhà khoa học có thể xây dựng được lịch sử phát triển của sự sống trên Trái Đất. Thông thường, các hóa thạch của sinh vật đơn giản hơn được tìm thấy ở các lớp đá cổ hơn (sâu hơn), trong khi hóa thạch của sinh vật phức tạp hơn xuất hiện ở các lớp đá trẻ hơn (gần mặt đất hơn). Phát hiện này minh chứng cho khía cạnh nào của tiến hóa?

  • A. Sự phát triển tuần tự của các dạng sống từ đơn giản đến phức tạp theo thời gian địa chất.
  • B. Tất cả các loài sinh vật xuất hiện cùng lúc trên Trái Đất.
  • C. Sự sống chỉ tồn tại trong một giai đoạn ngắn của lịch sử Trái Đất.
  • D. Các loài sinh vật không có mối liên hệ họ hàng với nhau.

Câu 10: Các nhà khoa học đã tìm thấy hóa thạch của các loài trung gian, ví dụ như Archaeopteryx (có đặc điểm của cả bò sát và chim), hoặc các hóa thạch cho thấy sự chuyển tiếp từ cá sang động vật lưỡng cư (ví dụ: Tiktaalik). Ý nghĩa của việc tìm thấy các hóa thạch chuyển tiếp này là gì?

  • A. Chứng minh rằng các nhóm sinh vật lớn không có mối liên hệ nào với nhau.
  • B. Cho thấy các loài hiện đại xuất hiện đột ngột mà không qua trung gian.
  • C. Chỉ là những dạng đột biến ngẫu nhiên không có ý nghĩa tiến hóa.
  • D. Cung cấp bằng chứng về mối liên hệ họ hàng giữa các nhóm sinh vật lớn và quá trình chuyển đổi giữa chúng.

Câu 11: Tại sao sự giống nhau về cấu tạo tế bào (ví dụ: màng tế bào, bào tương, ribosome) và các quá trình trao đổi chất cơ bản ở hầu hết các loài sinh vật lại được xem là bằng chứng của tiến hóa?

  • A. Tất cả các dạng sống hiện tại có chung một tổ tiên nguyên thủy.
  • B. Các loài sống trong cùng môi trường sẽ phát triển cấu tạo tế bào giống nhau.
  • C. Cấu tạo tế bào là ngẫu nhiên ở mỗi loài.
  • D. Chỉ có sự giống nhau về cấu tạo cơ quan mới là bằng chứng tiến hóa.

Câu 12: So sánh bộ xương chi trước của con người, con dơi, và cá voi (đều là động vật có vú). Mặc dù có hình dạng và chức năng khác nhau (cầm nắm, bay, bơi), chúng lại có cấu trúc xương tương tự nhau về số lượng và cách sắp xếp. Đây là ví dụ về loại cơ quan nào và cho thấy điều gì?

  • A. Cơ quan tương tự, chứng tỏ sự thích nghi độc lập với môi trường.
  • B. Cơ quan thoái hóa, chứng tỏ sự tiêu biến chức năng ban đầu.
  • C. Cơ quan tương đồng, chứng tỏ các loài có chung nguồn gốc và tiến hóa phân li.
  • D. Cơ quan tương đồng, chứng tỏ sự tiến hóa hội tụ do sống trong môi trường giống nhau.

Câu 13: Tại sao việc nghiên cứu phôi thai của các loài động vật có xương sống lại cung cấp bằng chứng quan trọng cho thuyết tiến hóa?

  • A. Phôi thai của mọi loài đều phát triển hoàn toàn giống nhau từ đầu đến cuối.
  • B. Giai đoạn phát triển phôi sớm của các loài khác nhau có nhiều điểm tương đồng, phản ánh tổ tiên chung.
  • C. Sự phát triển phôi chỉ bị ảnh hưởng bởi môi trường sống hiện tại.
  • D. Kích thước của phôi thai phản ánh mức độ tiến hóa của loài.

Câu 14: Khi so sánh trình tự axit amin của protein cytochrome c ở người với một số loài khác, người ta thấy sự khác biệt như sau: với tinh tinh là 0, với khỉ Rhesus là 1, với chó là 11, với chim cánh cụt là 13, với ếch là 20, với cá ngừ là 21, với nấm men là 44. Dựa trên dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với con người?

  • A. Tinh tinh
  • B. Khỉ Rhesus
  • C. Chó
  • D. Nấm men

Câu 15: Tại sao các nhà khoa học lại tìm thấy rất ít hóa thạch của các sinh vật có cấu tạo mềm hoặc sống ở môi trường không thuận lợi cho sự hóa thạch (ví dụ: rừng nhiệt đới ẩm)?

  • A. Các sinh vật này chưa từng tồn tại trên Trái Đất.
  • B. Hóa thạch của chúng đã bị phá hủy hoàn toàn bởi các hoạt động địa chất.
  • C. Chúng không có ý nghĩa trong việc nghiên cứu tiến hóa.
  • D. Cấu tạo mềm dễ bị phân hủy và môi trường sống không thuận lợi cho quá trình hóa thạch.

Câu 16: Sự tồn tại của các loài "hóa thạch sống" như cá vây tay (Coelacanth) hay cây bạch quả (Ginkgo biloba) có ý nghĩa gì trong nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Chúng chứng minh rằng tiến hóa đã dừng lại ở một số loài.
  • B. Chúng cung cấp thông tin trực tiếp về các dạng sống cổ xưa và sự thay đổi ít của một số dòng dõi qua thời gian.
  • C. Chúng là bằng chứng cho thấy các loài này không có tổ tiên.
  • D. Chúng chỉ là những dạng đột biến mới xuất hiện gần đây.

Câu 17: Bằng chứng nào sau đây được xem là bằng chứng trực tiếp nhất về sự tồn tại và thay đổi của các dạng sống trong lịch sử Trái Đất?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • C. Bằng chứng cổ sinh vật học (hóa thạch)
  • D. Bằng chứng tế bào học và sinh hóa học

Câu 18: Mặc dù có môi trường sống khác nhau, nhưng cấu trúc xương chi trước của con người, con mèo, con dơi và cá voi lại tương đồng về số lượng và cách sắp xếp các xương chính. Sự tương đồng này được giải thích tốt nhất bởi điều gì?

  • A. Các loài này có chung một tổ tiên và cấu trúc chi trước đã tiến hóa phân li để thích nghi.
  • B. Các loài này sống trong môi trường giống nhau nên phát triển cấu trúc chi trước tương tự.
  • C. Cấu trúc chi trước là ngẫu nhiên ở mỗi loài và không liên quan đến tiến hóa.
  • D. Đây là ví dụ về tiến hóa hội tụ, nơi các loài không liên quan phát triển cấu trúc giống nhau.

Câu 19: Khi nghiên cứu sự phát triển phôi của thỏ và rùa, người ta quan sát thấy có những giai đoạn phôi rất giống nhau. Điều này phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa thỏ và rùa?

  • A. Chúng là hai loài có quan hệ họ hàng rất xa, không liên quan đến nhau.
  • B. Chúng là hai loài có quan hệ họ hàng rất gần gũi, thuộc cùng một lớp động vật.
  • C. Sự giống nhau về phôi chỉ là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa tiến hóa.
  • D. Chúng có chung một tổ tiên xa xôi trong lịch sử tiến hóa.

Câu 20: Tại sao các nhà khoa học sử dụng kết hợp nhiều loại bằng chứng khác nhau (hóa thạch, giải phẫu so sánh, phôi sinh học, sinh hóa học, địa lí sinh vật học) để nghiên cứu tiến hóa thay vì chỉ dựa vào một loại bằng chứng duy nhất?

  • A. Mỗi loại bằng chứng cung cấp thông tin bổ sung cho nhau, giúp xây dựng bức tranh toàn diện và chính xác hơn về tiến hóa.
  • B. Sử dụng nhiều bằng chứng làm tăng tính phức tạp nhưng không cải thiện độ chính xác.
  • C. Các loại bằng chứng khác nhau thường mâu thuẫn với nhau.
  • D. Chỉ cần một loại bằng chứng là đủ để chứng minh tiến hóa.

Câu 21: Giả sử bạn tìm thấy một hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại với cấu trúc tai giữa rất giống với cấu trúc tai giữa của các loài bò sát. Điều này có thể là bằng chứng cho điều gì trong lịch sử tiến hóa của động vật có vú?

  • A. Động vật có vú và bò sát không có mối liên hệ họ hàng.
  • B. Cấu trúc tai giữa xuất hiện độc lập ở cả hai nhóm.
  • C. Động vật có vú đã tiến hóa từ tổ tiên bò sát, và cấu trúc tai giữa là một đặc điểm chuyển tiếp.
  • D. Hóa thạch này là một dạng đột biến không có ý nghĩa tiến hóa.

Câu 22: Tại sao các loài sinh vật sống ở các vùng địa lý khác nhau nhưng có điều kiện môi trường tương tự (ví dụ: sa mạc ở Châu Phi và sa mạc ở Úc) lại thường phát triển các đặc điểm hình thái tương tự nhau (ví dụ: cây xương rồng ở châu Mỹ và cây Euphorbia ở châu Phi đều có thân mọng nước, lá biến thành gai) dù không có quan hệ họ hàng gần?

  • A. Tiến hóa hội tụ do áp lực chọn lọc từ môi trường sống tương tự.
  • B. Chúng có chung một tổ tiên gần gũi và tiến hóa phân li.
  • C. Sự phân bố địa lý không ảnh hưởng đến sự tiến hóa.
  • D. Đây là kết quả của sự di cư và lai giống giữa các loài.

Câu 23: Khi so sánh bộ gen của người và tinh tinh, các nhà khoa học nhận thấy mức độ tương đồng DNA lên tới khoảng 98-99%. Mức độ tương đồng cao này là bằng chứng mạnh mẽ nhất ở cấp độ nào cho thấy người và tinh tinh có quan hệ họ hàng rất gần?

  • A. Giải phẫu so sánh
  • B. Phôi sinh học so sánh
  • C. Địa lí sinh vật học
  • D. Tế bào học và sinh hóa học

Câu 24: Tại sao việc phát hiện các hóa thạch trong các tầng địa chất khác nhau lại giúp xác định tuổi tương đối của hóa thạch và các tầng đá?

  • A. Các tầng đá trẻ hơn thường nằm trên các tầng đá cổ hơn, và hóa thạch trong chúng phản ánh sự thay đổi theo thời gian.
  • B. Tất cả hóa thạch đều có cùng tuổi, bất kể tầng đá nào.
  • C. Tuổi của hóa thạch chỉ được xác định bằng phương pháp đồng vị phóng xạ.
  • D. Vị trí của hóa thạch trong tầng đá là ngẫu nhiên.

Câu 25: Bằng chứng phôi sinh học so sánh cho thấy trong giai đoạn đầu, phôi của các loài động vật có xương sống có những đặc điểm giống nhau. Điều này có ý nghĩa gì đối với thuyết tiến hóa?

  • A. Các loài khác nhau phát triển phôi theo những con đường hoàn toàn riêng biệt.
  • B. Các loài có xương sống có chung một tổ tiên và chia sẻ các đặc điểm phát triển phôi ban đầu.
  • C. Môi trường sống hiện tại là yếu tố duy nhất quyết định sự phát triển phôi.
  • D. Sự giống nhau về phôi là do sự thích nghi với điều kiện sinh sản.

Câu 26: Cơ quan thoái hóa ở một loài sinh vật (ví dụ: xương chậu ở cá voi) có thể cung cấp bằng chứng về điều gì trong lịch sử tiến hóa của loài đó?

  • A. Loài đó đang trong quá trình hình thành một cơ quan mới.
  • B. Cơ quan đó sẽ phát triển trở lại nếu môi trường thay đổi.
  • C. Loài đó đã tiến hóa từ một tổ tiên có cơ quan đó phát triển đầy đủ và có chức năng.
  • D. Cơ quan đó là kết quả của một đột biến có hại mới xuất hiện.

Câu 27: Tại sao sự phân bố của các loài động vật có túi (marsupials) chủ yếu ở châu Úc lại là bằng chứng quan trọng cho bằng chứng địa lí sinh vật học và thuyết tiến hóa?

  • A. Động vật có túi chỉ có thể sống sót ở khí hậu của châu Úc.
  • B. Sự cách ly địa lý của châu Úc đã tạo điều kiện cho động vật có túi tiến hóa đa dạng mà ít bị cạnh tranh.
  • C. Động vật có túi ban đầu xuất hiện ở châu Úc và không di cư đi nơi khác.
  • D. Tất cả động vật có túi ở châu Úc là kết quả của một lần đột biến duy nhất.

Câu 28: Khi so sánh hai loài A và B, các nhà khoa học thấy rằng một gen cụ thể ở loài A có trình tự nucleotide khác với gen tương ứng ở loài B chỉ ở 5 vị trí, trong khi gen đó ở loài A khác với loài C ở 50 vị trí. Dựa trên bằng chứng phân tử này, có thể suy luận gì về mối quan hệ tiến hóa giữa ba loài?

  • A. Loài A có quan hệ họ hàng gần với loài B hơn là với loài C.
  • B. Loài A có quan hệ họ hàng gần với loài C hơn là với loài B.
  • C. Loài B và loài C có quan hệ họ hàng gần nhất với nhau.
  • D. Không thể suy luận về quan hệ họ hàng chỉ dựa vào một gen duy nhất.

Câu 29: Giả sử các nhà khoa học tìm thấy một hóa thạch của một loài thực vật cổ đại trong một tầng đá có niên đại 300 triệu năm trước. Loài thực vật này có đặc điểm của cả dương xỉ và thực vật hạt trần nguyên thủy. Hóa thạch này có ý nghĩa gì?

  • A. Chứng minh rằng dương xỉ và thực vật hạt trần không có mối liên hệ họ hàng.
  • B. Cho thấy thực vật hạt trần xuất hiện đột ngột mà không có dạng trung gian.
  • C. Là một dạng đột biến bất thường không có ý nghĩa tiến hóa.
  • D. Là hóa thạch chuyển tiếp, cung cấp bằng chứng về mối liên hệ họ hàng và sự chuyển đổi tiến hóa giữa dương xỉ và thực vật hạt trần.

Câu 30: Bằng chứng nào sau đây ở cấp độ phân tử có thể được sử dụng để so sánh mức độ tiến hóa giữa các loài rất xa nhau trong cây phát sinh sự sống (ví dụ: vi khuẩn và con người)?

  • A. Trình tự axit amin của các protein chức năng thiết yếu (ví dụ: cytochrome c) hoặc trình tự nucleotide của các gen bảo tồn cao (ví dụ: gen rRNA).
  • B. Cấu trúc giải phẫu của các cơ quan tương đồng.
  • C. Các giai đoạn phát triển phôi sớm.
  • D. Sự phân bố địa lý của các loài.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Quan sát cấu tạo chi trước của các loài động vật có xương sống như cá voi, dơi, mèo, và con người cho thấy chúng có cấu trúc xương tương tự nhau về số lượng và cách sắp xếp (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay), mặc dù chức năng sử dụng chi trước của mỗi loài là khác nhau (bơi, bay, đi, cầm nắm). Đặc điểm này cung cấp bằng chứng nào cho quá trình tiến hóa?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Cánh của loài chim và cánh của loài côn trùng đều có chức năng giúp cơ thể bay lượn trong không khí. Tuy nhiên, cấu tạo giải phẫu của cánh chim (có xương, lông vũ) hoàn toàn khác với cấu tạo của cánh côn trùng (màng kitin mỏng, gân cánh). Đặc điểm này minh họa cho loại bằng chứng tiến hóa nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Ruột thừa ở người là một túi nhỏ gắn vào ruột già, thường không có chức năng tiêu hóa rõ rệt và đôi khi gây viêm nhiễm. Xương cụt là phần cuối cùng của cột sống, là di tích của đuôi ở các động vật có xương sống khác. Các cơ quan như ruột thừa và xương cụt ở người được xem là loại bằng chứng nào cho quá trình tiến hóa?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Giai đoạn đầu của sự phát triển phôi ở các loài động vật có xương sống như cá, lưỡng cư, bò sát, chim và động vật có vú thường biểu hiện nhiều đặc điểm giống nhau, ví dụ như sự xuất hiện của khe mang và đuôi phôi. Những đặc điểm này dần biến mất hoặc thay đổi ở các loài bậc cao hơn trong quá trình phát triển. Điều này cung cấp bằng chứng nào cho sự tiến hóa?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Hệ động thực vật trên các đảo xa lục địa thường có tính đặc hữu cao (nhiều loài chỉ có ở đó mà không có ở nơi nào khác) và có mối quan hệ gần gũi hơn với hệ động thực vật trên lục địa gần nhất so với lục địa xa hơn, mặc dù điều kiện môi trường trên các đảo có thể khác biệt. Hiện tượng này là bằng chứng của loại bằng chứng tiến hóa nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Mã di truyền là 'phổ quát', nghĩa là hầu hết các loài sinh vật, từ vi khuẩn đến động vật và thực vật, đều sử dụng cùng một bộ ba nucleotide (codon) để mã hóa cho cùng một loại axit amin. Đặc điểm này của mã di truyền là bằng chứng mạnh mẽ cho điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phân tích trình tự nucleotide của gen hoặc trình tự axit amin của protein ở các loài khác nhau có thể cho thấy mức độ tương đồng. Ví dụ, protein hemoglobin ở người và tinh tinh chỉ khác nhau vài axit amin, trong khi khác biệt nhiều hơn đáng kể so với hemoglobin ở cá. Mức độ tương đồng về trình tự phân tử này nói lên điều gì về mối quan hệ họ hàng giữa các loài?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Hóa thạch là bằng chứng quan trọng của tiến hóa. Để một sinh vật trở thành hóa thạch, những điều kiện nào sau đây thường cần thiết?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Dựa vào các lớp trầm tích chứa hóa thạch, các nhà khoa học có thể xây dựng được lịch sử phát triển của sự sống trên Trái Đất. Thông thường, các hóa thạch của sinh vật đơn giản hơn được tìm thấy ở các lớp đá cổ hơn (sâu hơn), trong khi hóa thạch của sinh vật phức tạp hơn xuất hiện ở các lớp đá trẻ hơn (gần mặt đất hơn). Phát hiện này minh chứng cho khía cạnh nào của tiến hóa?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Các nhà khoa học đã tìm thấy hóa thạch của các loài trung gian, ví dụ như *Archaeopteryx* (có đặc điểm của cả bò sát và chim), hoặc các hóa thạch cho thấy sự chuyển tiếp từ cá sang động vật lưỡng cư (ví dụ: *Tiktaalik*). Ý nghĩa của việc tìm thấy các hóa thạch chuyển tiếp này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tại sao sự giống nhau về cấu tạo tế bào (ví dụ: màng tế bào, bào tương, ribosome) và các quá trình trao đổi chất cơ bản ở hầu hết các loài sinh vật lại được xem là bằng chứng của tiến hóa?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: So sánh bộ xương chi trước của con người, con dơi, và cá voi (đều là động vật có vú). Mặc dù có hình dạng và chức năng khác nhau (cầm nắm, bay, bơi), chúng lại có cấu trúc xương tương tự nhau về số lượng và cách sắp xếp. Đây là ví dụ về loại cơ quan nào và cho thấy điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Tại sao việc nghiên cứu phôi thai của các loài động vật có xương sống lại cung cấp bằng chứng quan trọng cho thuyết tiến hóa?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi so sánh trình tự axit amin của protein cytochrome c ở người với một số loài khác, người ta thấy sự khác biệt như sau: với tinh tinh là 0, với khỉ Rhesus là 1, với chó là 11, với chim cánh cụt là 13, với ếch là 20, với cá ngừ là 21, với nấm men là 44. Dựa trên dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với con người?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao các nhà khoa học lại tìm thấy rất ít hóa thạch của các sinh vật có cấu tạo mềm hoặc sống ở môi trường không thuận lợi cho sự hóa thạch (ví dụ: rừng nhiệt đới ẩm)?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Sự tồn tại của các loài 'hóa thạch sống' như cá vây tay (Coelacanth) hay cây bạch quả (Ginkgo biloba) có ý nghĩa gì trong nghiên cứu tiến hóa?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Bằng chứng nào sau đây được xem là bằng chứng trực tiếp nhất về sự tồn tại và thay đổi của các dạng sống trong lịch sử Trái Đất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Mặc dù có môi trường sống khác nhau, nhưng cấu trúc xương chi trước của con người, con mèo, con dơi và cá voi lại tương đồng về số lượng và cách sắp xếp các xương chính. Sự tương đồng này được giải thích tốt nhất bởi điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi nghiên cứu sự phát triển phôi của thỏ và rùa, người ta quan sát thấy có những giai đoạn phôi rất giống nhau. Điều này phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa thỏ và rùa?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tại sao các nhà khoa học sử dụng kết hợp nhiều loại bằng chứng khác nhau (hóa thạch, giải phẫu so sánh, phôi sinh học, sinh hóa học, địa lí sinh vật học) để nghiên cứu tiến hóa thay vì chỉ dựa vào một loại bằng chứng duy nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Giả sử bạn tìm thấy một hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại với cấu trúc tai giữa rất giống với cấu trúc tai giữa của các loài bò sát. Điều này có thể là bằng chứng cho điều gì trong lịch sử tiến hóa của động vật có vú?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Tại sao các loài sinh vật sống ở các vùng địa lý khác nhau nhưng có điều kiện môi trường tương tự (ví dụ: sa mạc ở Châu Phi và sa mạc ở Úc) lại thường phát triển các đặc điểm hình thái tương tự nhau (ví dụ: cây xương rồng ở châu Mỹ và cây Euphorbia ở châu Phi đều có thân mọng nước, lá biến thành gai) dù không có quan hệ họ hàng gần?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi so sánh bộ gen của người và tinh tinh, các nhà khoa học nhận thấy mức độ tương đồng DNA lên tới khoảng 98-99%. Mức độ tương đồng cao này là bằng chứng mạnh mẽ nhất ở cấp độ nào cho thấy người và tinh tinh có quan hệ họ hàng rất gần?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao việc phát hiện các hóa thạch trong các tầng địa chất khác nhau lại giúp xác định tuổi tương đối của hóa thạch và các tầng đá?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Bằng chứng phôi sinh học so sánh cho thấy trong giai đoạn đầu, phôi của các loài động vật có xương sống có những đặc điểm giống nhau. Điều này có ý nghĩa gì đối với thuyết tiến hóa?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Cơ quan thoái hóa ở một loài sinh vật (ví dụ: xương chậu ở cá voi) có thể cung cấp bằng chứng về điều gì trong lịch sử tiến hóa của loài đó?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tại sao sự phân bố của các loài động vật có túi (marsupials) chủ yếu ở châu Úc lại là bằng chứng quan trọng cho bằng chứng địa lí sinh vật học và thuyết tiến hóa?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi so sánh hai loài A và B, các nhà khoa học thấy rằng một gen cụ thể ở loài A có trình tự nucleotide khác với gen tương ứng ở loài B chỉ ở 5 vị trí, trong khi gen đó ở loài A khác với loài C ở 50 vị trí. Dựa trên bằng chứng phân tử này, có thể suy luận gì về mối quan hệ tiến hóa giữa ba loài?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Giả sử các nhà khoa học tìm thấy một hóa thạch của một loài thực vật cổ đại trong một tầng đá có niên đại 300 triệu năm trước. Loài thực vật này có đặc điểm của cả dương xỉ và thực vật hạt trần nguyên thủy. Hóa thạch này có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Bằng chứng nào sau đây ở cấp độ phân tử có thể được sử dụng để so sánh mức độ tiến hóa giữa các loài rất xa nhau trong cây phát sinh sự sống (ví dụ: vi khuẩn và con người)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cánh của bướm (lớp Côn trùng) và cánh của chim (lớp Chim) đều có chức năng giúp sinh vật bay lượn. Tuy nhiên, cấu tạo chi tiết và nguồn gốc phát triển của chúng hoàn toàn khác nhau. Đặc điểm này là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào và phản ánh quá trình tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương tự; Tiến hóa hội tụ.
  • B. Cơ quan tương đồng; Tiến hóa phân li.
  • C. Cơ quan thoái hóa; Tiến hóa phân li.
  • D. Cơ quan tương đồng; Tiến hóa hội tụ.

Câu 2: Tay của người, chân trước của mèo, cánh của dơi, và vây ngực của cá voi đều có cấu trúc xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) mặc dù thực hiện các chức năng khác nhau (cầm nắm, đi lại, bay, bơi). Những cấu trúc này được gọi là gì và chúng chứng tỏ điều gì?

  • A. Cơ quan tương tự; Các loài tiến hóa hội tụ.
  • B. Cơ quan thoái hóa; Các loài không có quan hệ họ hàng.
  • C. Cơ quan tương đồng; Các loài có nguồn gốc từ tổ tiên chung và tiến hóa phân li.
  • D. Cơ quan thoái hóa; Các loài đã ngừng tiến hóa.

Câu 3: Ruột thừa ở người, xương cụt ở người, và di tích chi sau ở một số loài rắn được coi là bằng chứng tiến hóa. Chúng thuộc loại bằng chứng nào và ý nghĩa của chúng là gì?

  • A. Cơ quan tương đồng; Chứng tỏ sự tiến hóa hội tụ.
  • B. Cơ quan thoái hóa; Chứng tỏ các loài có nguồn gốc từ tổ tiên chung.
  • C. Cơ quan tương tự; Chứng tỏ sự thích nghi với môi trường.
  • D. Cơ quan thoái hóa; Chứng tỏ sự xuất hiện độc lập của các loài.

Câu 4: Quan sát quá trình phát triển phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, động vật có vú). Ở giai đoạn rất sớm, phôi của chúng có nhiều điểm tương đồng như sự hiện diện của cung mang và đuôi. Sự giống nhau này ở giai đoạn phôi sớm là bằng chứng cho điều gì?

  • A. Mỗi loài tiến hóa theo một con đường hoàn toàn riêng biệt.
  • B. Sự phát triển cá thể lặp lại hoàn toàn lịch sử phát triển của loài trưởng thành.
  • C. Các loài sống trong cùng một môi trường sẽ có phôi giống nhau.
  • D. Các loài động vật có xương sống có chung một tổ tiên.

Câu 5: Bằng chứng hóa thạch của Archaeopteryx là một hóa thạch có cả các đặc điểm của bò sát (răng nhỏ, đuôi dài có xương) và chim (lông vũ, cánh). Hóa thạch này được coi là một dạng chuyển tiếp quan trọng. Ý nghĩa của dạng chuyển tiếp này trong nghiên cứu tiến hóa là gì?

  • A. Chứng tỏ chim tiến hóa độc lập với bò sát.
  • B. Cung cấp bằng chứng về sự liên kết tiến hóa giữa các nhóm sinh vật khác nhau.
  • C. Cho thấy tất cả các loài bò sát hiện đại đều có lông vũ.
  • D. Chứng tỏ khả năng bay chỉ xuất hiện một lần duy nhất trong lịch sử sự sống.

Câu 6: Khi nghiên cứu các lớp đất đá theo trình tự thời gian địa chất, người ta nhận thấy các hóa thạch của sinh vật đơn giản thường xuất hiện ở các lớp cổ hơn, trong khi hóa thạch của sinh vật phức tạp và đa dạng hơn xuất hiện ở các lớp trẻ hơn. Trình tự xuất hiện của các hóa thạch này chứng tỏ điều gì?

  • A. Tất cả các loài sinh vật xuất hiện cùng một lúc trên Trái Đất.
  • B. Sự sống trên Trái Đất không thay đổi qua các thời kỳ địa chất.
  • C. Sự sống trên Trái Đất đã tiến hóa từ dạng đơn giản đến phức tạp qua các thời kỳ địa chất.
  • D. Hóa thạch chỉ đại diện cho một phần nhỏ và không liên quan đến sự sống hiện tại.

Câu 7: Mã di truyền là phổ biến ở hầu hết các loài sinh vật, từ vi khuẩn đến con người (cùng một bộ ba nucleotide mã hóa cùng một amino acid). Bằng chứng sinh hóa học này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng vì nó cho thấy:

  • A. Các loài có thể dễ dàng trao đổi vật chất di truyền.
  • B. Tất cả các sinh vật trên Trái Đất có chung một tổ tiên.
  • C. Protein ở các loài khác nhau là hoàn toàn giống nhau.
  • D. Sự sống xuất hiện độc lập nhiều lần ở các nơi khác nhau.

Câu 8: Khi so sánh trình tự nucleotide của cùng một gen hoặc trình tự amino acid của cùng một protein ở các loài khác nhau, người ta nhận thấy mức độ tương đồng càng cao thì quan hệ họ hàng giữa các loài càng gần gũi. Nguyên tắc này dựa trên cơ sở nào?

  • A. Đột biến xảy ra ngẫu nhiên và tích lũy theo thời gian, nên các loài có quan hệ gần sẽ có ít khác biệt di truyền hơn.
  • B. Các loài sống trong cùng môi trường sẽ có trình tự gen/protein giống nhau.
  • C. Trình tự gen/protein không bị ảnh hưởng bởi quá trình tiến hóa.
  • D. Chỉ những loài có cùng chức năng mới có trình tự gen/protein tương đồng.

Câu 9: Quần đảo Hawaii có nhiều loài thực vật đặc hữu không tìm thấy ở nơi nào khác trên thế giới, mặc dù chúng có họ hàng gần với các loài trên lục địa châu Mỹ. Hiện tượng này là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào và giải thích điều gì?

  • A. Bằng chứng giải phẫu; Sự tiến hóa hội tụ.
  • B. Bằng chứng hóa thạch; Sự tuyệt chủng hàng loạt.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học; Sự giống nhau trong phát triển cá thể.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học; Sự phát tán và cách li địa lí dẫn đến hình thành loài mới.

Câu 10: Hệ động vật ở Úc có nhiều loài thú có túi đặc trưng (kanguru, gấu túi...) mà rất hiếm hoặc không có ở các châu lục khác (trừ một số ít loài). Điều này được giải thích tốt nhất bằng bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng địa lí sinh vật học và lịch sử địa chất.
  • B. Chỉ bằng chứng hóa thạch tìm thấy ở Úc.
  • C. Chỉ bằng chứng giải phẫu so sánh giữa thú có túi và thú có nhau.
  • D. Chỉ bằng chứng phôi sinh học của thú có túi.

Câu 11: Cho trình tự amino acid của một đoạn protein Cytochrome c ở một số loài: Người: GLY-ILE-PHE-MET-LYS-CYS; Khỉ: GLY-ILE-PHE-MET-LYS-CYS; Chuột: GLY-ILE-VAL-MET-LYS-CYS; Ruồi giấm: GLY-VAL-VAL-MET-LYS-CYS. Dựa vào dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

  • A. Chuột.
  • B. Khỉ.
  • C. Ruồi giấm.
  • D. Quan hệ ngang nhau.

Câu 12: Cây phát sinh chủng loại (phylogenetic tree) biểu diễn mối quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hóa của các loài. Việc xây dựng cây này chủ yếu dựa trên loại bằng chứng nào?

  • A. Chỉ dựa vào bằng chứng hóa thạch.
  • B. Chỉ dựa vào bằng chứng địa lí sinh vật học.
  • C. Chỉ dựa vào bằng chứng phôi sinh học.
  • D. Tổng hợp các loại bằng chứng, đặc biệt là bằng chứng sinh hóa học (phân tử) và giải phẫu so sánh.

Câu 13: Bằng chứng tiến hóa nào giúp chúng ta hiểu rõ nhất về sự thay đổi cấu trúc và chức năng của các cơ quan trong quá trình các loài từ tổ tiên chung phân hóa thành các nhánh khác nhau?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh (đặc biệt là cơ quan tương đồng).
  • B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • C. Bằng chứng hóa thạch.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học.

Câu 14: Tại sao bằng chứng sinh hóa học, đặc biệt là so sánh trình tự DNA và protein, lại được coi là bằng chứng mạnh mẽ và khách quan nhất cho tiến hóa ở cấp độ phân tử?

  • A. Vì nó dễ dàng quan sát và giải thích hơn các loại bằng chứng khác.
  • B. Vì nó chỉ ra sự khác biệt hoàn toàn giữa các loài.
  • C. Vì nó phản ánh trực tiếp sự khác biệt di truyền, là cơ sở của sự đa dạng sinh học, và ít bị ảnh hưởng bởi sự thích nghi hình thái do môi trường.
  • D. Vì nó chỉ áp dụng được cho các loài đã tuyệt chủng.

Câu 15: Bằng chứng tiến hóa nào giúp giải thích tại sao các loài sống trên các hòn đảo xa xôi thường có sự tương đồng với các loài trên lục địa gần nhất hơn là với các loài trên các hòn đảo xa hơn, ngay cả khi môi trường trên các hòn đảo xa hơn có vẻ tương tự?

  • A. Bằng chứng hóa thạch.
  • B. Bằng chứng địa lí sinh vật học.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học.
  • D. Bằng chứng giải phẫu so sánh.

Câu 16: Quan niệm cho rằng sự phát triển cá thể (phôi thai) của một loài lặp lại tóm tắt lịch sử phát triển của loài đó (ontogeny recapitulates phylogeny) là một phần của bằng chứng phôi sinh học. Mặc dù quan niệm này của Haeckel đã bị sửa đổi nhiều, sự tương đồng trong giai đoạn phôi sớm vẫn là bằng chứng quan trọng vì nó phản ánh:

  • A. Các gen điều hòa phát triển cơ bản được thừa hưởng từ tổ tiên chung.
  • B. Phôi thai của các loài khác nhau hoàn toàn giống nhau.
  • C. Môi trường sống hiện tại quyết định hình dạng phôi.
  • D. Sự phát triển phôi không liên quan đến tiến hóa.

Câu 17: Bằng chứng hóa thạch cung cấp một cái nhìn trực tiếp về các sinh vật đã từng sống trong quá khứ và sự thay đổi của chúng theo thời gian. Tuy nhiên, một trong những hạn chế lớn của bằng chứng hóa thạch là:

  • A. Hóa thạch không thể cho biết về cấu trúc bên trong của sinh vật.
  • B. Hồ sơ hóa thạch không đầy đủ do quá trình hóa thạch là hiếm và chọn lọc.
  • C. Hóa thạch chỉ tìm thấy ở môi trường nước.
  • D. Hóa thạch không thể xác định tuổi tuyệt đối của sinh vật.

Câu 18: Khi so sánh bộ xương chi trước của cá voi, dơi, ngựa và người (đều là động vật có vú), chúng ta thấy sự tương đồng về cấu trúc xương mặc dù chức năng khác nhau. So sánh này được củng cố thêm bởi bằng chứng sinh hóa học khi so sánh trình tự DNA hoặc protein của các loài này. Sự phù hợp giữa bằng chứng giải phẫu và sinh hóa học cho thấy:

  • A. Bằng chứng giải phẫu và sinh hóa là hoàn toàn độc lập và không liên quan.
  • B. Chỉ một trong hai loại bằng chứng này là đủ để xác định quan hệ họ hàng.
  • C. Sự giống nhau là do ngẫu nhiên.
  • D. Các kết luận về quan hệ họ hàng dựa trên nhiều nguồn bằng chứng độc lập có độ tin cậy cao hơn.

Câu 19: Một loài chim chỉ được tìm thấy trên một hòn đảo nhỏ và không có ở bất kỳ nơi nào khác. Loài này có họ hàng gần nhất với một loài chim sống trên lục địa gần đó. Điều này là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào và giải thích cho hiện tượng gì?

  • A. Bằng chứng hóa thạch; Tuyệt chủng.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học; Tái hiện lịch sử loài.
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật học; Hình thành loài mới do cách li địa lí.
  • D. Bằng chứng giải phẫu so sánh; Cơ quan tương tự.

Câu 20: Bằng chứng nào sau đây cung cấp thông tin chi tiết nhất về sự khác biệt di truyền giữa các quần thể hoặc loài, giúp xác định mức độ phân hóa và thời điểm tách nhánh trong lịch sử tiến hóa?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • C. Bằng chứng hóa thạch.
  • D. Bằng chứng sinh hóa học (so sánh trình tự axit nucleic và protein).

Câu 21: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có xương sống. Để xác định mối quan hệ họ hàng của nó với các nhóm động vật có xương sống khác (ví dụ: liệu nó là bò sát, chim, hay một dạng chuyển tiếp), loại bằng chứng nào từ hóa thạch này sẽ cung cấp thông tin hữu ích nhất?

  • A. Cấu trúc giải phẫu được bảo quản trong hóa thạch (bằng chứng giải phẫu so sánh).
  • B. Môi trường địa chất nơi tìm thấy hóa thạch (bằng chứng địa lí).
  • C. Trình tự DNA được chiết xuất từ hóa thạch (thường rất khó hoặc không thể).
  • D. Sự phát triển phôi thai của hóa thạch (không thể quan sát).

Câu 22: Sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa ở một loài (ví dụ: di tích chi sau ở cá voi) ủng hộ mạnh mẽ quan điểm tiến hóa vì chúng:

  • A. Là kết quả của sự thích nghi hoàn hảo với môi trường hiện tại.
  • B. Là di tích của các cấu trúc có chức năng ở tổ tiên, chứng tỏ quan hệ họ hàng.
  • C. Cho thấy các loài tiến hóa theo hướng ngày càng đơn giản hóa.
  • D. Là bằng chứng về sự xuất hiện độc lập của các loài.

Câu 23: Tại sao các nhà khoa học thường sử dụng nhiều loại bằng chứng tiến hóa khác nhau (hóa thạch, giải phẫu, sinh hóa, địa lí) để nghiên cứu mối quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hóa của các loài?

  • A. Vì mỗi loại bằng chứng chỉ đúng cho một nhóm sinh vật cụ thể.
  • B. Vì các loại bằng chứng khác nhau thường mâu thuẫn với nhau, cần xem xét tất cả để tìm ra sự thật.
  • C. Vì sử dụng nhiều bằng chứng sẽ làm phức tạp hóa kết quả nghiên cứu.
  • D. Để có cái nhìn toàn diện, khách quan và củng cố độ tin cậy của kết luận bằng sự phù hợp giữa các nguồn dữ liệu độc lập.

Câu 24: Cây phát sinh chủng loại dựa trên bằng chứng phân tử (ví dụ: so sánh trình tự DNA) đôi khi khác biệt với cây phát sinh chủng loại dựa trên bằng chứng hình thái (giải phẫu so sánh). Sự khác biệt này có thể là do:

  • A. Bằng chứng phân tử luôn sai lệch.
  • B. Tiến hóa hội tụ hoặc tiến hóa song song có thể làm cho các loài không họ hàng gần có hình thái tương tự, gây nhầm lẫn khi chỉ dựa vào hình thái.
  • C. Bằng chứng hình thái luôn chính xác hơn bằng chứng phân tử.
  • D. Các gen và cấu trúc hình thái tiến hóa hoàn toàn độc lập với nhau.

Câu 25: Sự phân bố địa lí hiện tại của lạc đà ở châu Phi và châu Á, trong khi hóa thạch lạc đà cổ nhất lại được tìm thấy ở Bắc Mỹ, là bằng chứng địa lí sinh vật học và hóa thạch cho thấy điều gì về lịch sử của lạc đà?

  • A. Lạc đà có nguồn gốc từ Bắc Mỹ và đã phát tán đến châu Phi, châu Á, sau đó tuyệt chủng ở Bắc Mỹ.
  • B. Lạc đà xuất hiện độc lập ở cả ba châu lục.
  • C. Hóa thạch lạc đà ở Bắc Mỹ là nhầm lẫn.
  • D. Lạc đà hiện đại di cư từ châu Phi/Á sang Bắc Mỹ.

Câu 26: Bằng chứng nào sau đây ít được sử dụng trực tiếp để xác định quan hệ họ hàng giữa các ngành (phyla) hoặc các nhóm sinh vật rất khác xa nhau trong lịch sử tiến hóa?

  • A. Bằng chứng hóa thạch.
  • B. Bằng chứng sinh hóa học.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học.

Câu 27: Một nhà khoa học nghiên cứu một loài vi khuẩn mới được phát hiện. Để xác định vị trí tiến hóa của loài vi khuẩn này so với các loài vi khuẩn khác và các dạng sống khác (ví dụ: Archaea, Eukaryotes), loại bằng chứng nào sẽ là hữu ích và đáng tin cậy nhất?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh (hình dạng tế bào).
  • B. Bằng chứng phôi sinh học (không áp dụng cho vi khuẩn).
  • C. Bằng chứng hóa thạch (hóa thạch vi khuẩn rất khó phân tích chi tiết).
  • D. Bằng chứng sinh hóa học (so sánh trình tự DNA, RNA, protein).

Câu 28: Sự khác biệt trong trình tự DNA của cùng một gen giữa hai loài được gọi là gì trong nghiên cứu tiến hóa phân tử?

  • A. Khoảng cách di truyền hoặc sự khác biệt phân tử.
  • B. Cơ quan tương đồng.
  • C. Dạng chuyển tiếp.
  • D. Sự thích nghi hội tụ.

Câu 29: Giả sử bạn đang nghiên cứu một nhóm thực vật chỉ sống ở vùng núi cao của dãy Andes và dãy Rocky (hai khu vực cách xa nhau). Bạn nghi ngờ chúng có nguồn gốc từ một tổ tiên chung. Loại bằng chứng nào sẽ hỗ trợ mạnh mẽ nhất cho giả thuyết về sự phân bố này?

  • A. Bằng chứng hóa thạch (khó tìm hóa thạch thực vật ở vùng núi cao).
  • B. Bằng chứng địa lí sinh vật học kết hợp với dữ liệu phân tử để xác định quan hệ họ hàng và lịch sử phân bố.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học (ít áp dụng cho thực vật và phân bố).
  • D. Bằng chứng giải phẫu so sánh (có thể hữu ích nhưng không trực tiếp giải thích phân bố).

Câu 30: Tóm lại, các loại bằng chứng tiến hóa khác nhau đều cùng củng cố cho quan niệm trung tâm nào trong sinh học hiện đại?

  • A. Mỗi loài sinh vật được tạo ra một cách độc lập và cố định.
  • B. Sự sống trên Trái Đất là bất biến qua các thời đại.
  • C. Sự đa dạng sinh học hiện tại là kết quả của quá trình tiến hóa từ một hoặc một vài dạng tổ tiên chung.
  • D. Chỉ có các loài đơn giản mới trải qua tiến hóa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Cánh của bướm (lớp Côn trùng) và cánh của chim (lớp Chim) đều có chức năng giúp sinh vật bay lượn. Tuy nhiên, cấu tạo chi tiết và nguồn gốc phát triển của chúng hoàn toàn khác nhau. Đặc điểm này là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào và phản ánh quá trình tiến hóa nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tay của người, chân trước của mèo, cánh của dơi, và vây ngực của cá voi đều có cấu trúc xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) mặc dù thực hiện các chức năng khác nhau (cầm nắm, đi lại, bay, bơi). Những cấu trúc này được gọi là gì và chúng chứng tỏ điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Ruột thừa ở người, xương cụt ở người, và di tích chi sau ở một số loài rắn được coi là bằng chứng tiến hóa. Chúng thuộc loại bằng chứng nào và ý nghĩa của chúng là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Quan sát quá trình phát triển phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, động vật có vú). Ở giai đoạn rất sớm, phôi của chúng có nhiều điểm tương đồng như sự hiện diện của cung mang và đuôi. Sự giống nhau này ở giai đoạn phôi sớm là bằng chứng cho điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Bằng chứng hóa thạch của *Archaeopteryx* là một hóa thạch có cả các đặc điểm của bò sát (răng nhỏ, đuôi dài có xương) và chim (lông vũ, cánh). Hóa thạch này được coi là một dạng chuyển tiếp quan trọng. Ý nghĩa của dạng chuyển tiếp này trong nghiên cứu tiến hóa là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi nghiên cứu các lớp đất đá theo trình tự thời gian địa chất, người ta nhận thấy các hóa thạch của sinh vật đơn giản thường xuất hiện ở các lớp cổ hơn, trong khi hóa thạch của sinh vật phức tạp và đa dạng hơn xuất hiện ở các lớp trẻ hơn. Trình tự xuất hiện của các hóa thạch này chứng tỏ điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Mã di truyền là phổ biến ở hầu hết các loài sinh vật, từ vi khuẩn đến con người (cùng một bộ ba nucleotide mã hóa cùng một amino acid). Bằng chứng sinh hóa học này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng vì nó cho thấy:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi so sánh trình tự nucleotide của cùng một gen hoặc trình tự amino acid của cùng một protein ở các loài khác nhau, người ta nhận thấy mức độ tương đồng càng cao thì quan hệ họ hàng giữa các loài càng gần gũi. Nguyên tắc này dựa trên cơ sở nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Quần đảo Hawaii có nhiều loài thực vật đặc hữu không tìm thấy ở nơi nào khác trên thế giới, mặc dù chúng có họ hàng gần với các loài trên lục địa châu Mỹ. Hiện tượng này là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào và giải thích điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hệ động vật ở Úc có nhiều loài thú có túi đặc trưng (kanguru, gấu túi...) mà rất hiếm hoặc không có ở các châu lục khác (trừ một số ít loài). Điều này được giải thích tốt nhất bằng bằng chứng tiến hóa nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Cho trình tự amino acid của một đoạn protein Cytochrome c ở một số loài: Người: GLY-ILE-PHE-MET-LYS-CYS; Khỉ: GLY-ILE-PHE-MET-LYS-CYS; Chuột: GLY-ILE-VAL-MET-LYS-CYS; Ruồi giấm: GLY-VAL-VAL-MET-LYS-CYS. Dựa vào dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Cây phát sinh chủng loại (phylogenetic tree) biểu diễn mối quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hóa của các loài. Việc xây dựng cây này chủ yếu dựa trên loại bằng chứng nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Bằng chứng tiến hóa nào giúp chúng ta hiểu rõ nhất về sự thay đổi cấu trúc và chức năng của các cơ quan trong quá trình các loài từ tổ tiên chung phân hóa thành các nhánh khác nhau?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tại sao bằng chứng sinh hóa học, đặc biệt là so sánh trình tự DNA và protein, lại được coi là bằng chứng mạnh mẽ và khách quan nhất cho tiến hóa ở cấp độ phân tử?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Bằng chứng tiến hóa nào giúp giải thích tại sao các loài sống trên các hòn đảo xa xôi thường có sự tương đồng với các loài trên lục địa gần nhất hơn là với các loài trên các hòn đảo xa hơn, ngay cả khi môi trường trên các hòn đảo xa hơn có vẻ tương tự?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Quan niệm cho rằng sự phát triển cá thể (phôi thai) của một loài lặp lại tóm tắt lịch sử phát triển của loài đó (ontogeny recapitulates phylogeny) là một phần của bằng chứng phôi sinh học. Mặc dù quan niệm này của Haeckel đã bị sửa đổi nhiều, sự tương đồng trong giai đoạn phôi sớm vẫn là bằng chứng quan trọng vì nó phản ánh:

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Bằng chứng hóa thạch cung cấp một cái nhìn trực tiếp về các sinh vật đã từng sống trong quá khứ và sự thay đổi của chúng theo thời gian. Tuy nhiên, một trong những hạn chế lớn của bằng chứng hóa thạch là:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi so sánh bộ xương chi trước của cá voi, dơi, ngựa và người (đều là động vật có vú), chúng ta thấy sự tương đồng về cấu trúc xương mặc dù chức năng khác nhau. So sánh này được củng cố thêm bởi bằng chứng sinh hóa học khi so sánh trình tự DNA hoặc protein của các loài này. Sự phù hợp giữa bằng chứng giải phẫu và sinh hóa học cho thấy:

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một loài chim chỉ được tìm thấy trên một hòn đảo nhỏ và không có ở bất kỳ nơi nào khác. Loài này có họ hàng gần nhất với một loài chim sống trên lục địa gần đó. Điều này là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào và giải thích cho hiện tượng gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Bằng chứng nào sau đây cung cấp thông tin chi tiết nhất về sự khác biệt di truyền giữa các quần thể hoặc loài, giúp xác định mức độ phân hóa và thời điểm tách nhánh trong lịch sử tiến hóa?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có xương sống. Để xác định mối quan hệ họ hàng của nó với các nhóm động vật có xương sống khác (ví dụ: liệu nó là bò sát, chim, hay một dạng chuyển tiếp), loại bằng chứng nào từ hóa thạch này sẽ cung cấp thông tin hữu ích nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa ở một loài (ví dụ: di tích chi sau ở cá voi) ủng hộ mạnh mẽ quan điểm tiến hóa vì chúng:

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao các nhà khoa học thường sử dụng nhiều loại bằng chứng tiến hóa khác nhau (hóa thạch, giải phẫu, sinh hóa, địa lí) để nghiên cứu mối quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hóa của các loài?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Cây phát sinh chủng loại dựa trên bằng chứng phân tử (ví dụ: so sánh trình tự DNA) đôi khi khác biệt với cây phát sinh chủng loại dựa trên bằng chứng hình thái (giải phẫu so sánh). Sự khác biệt này có thể là do:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Sự phân bố địa lí hiện tại của lạc đà ở châu Phi và châu Á, trong khi hóa thạch lạc đà cổ nhất lại được tìm thấy ở Bắc Mỹ, là bằng chứng địa lí sinh vật học và hóa thạch cho thấy điều gì về lịch sử của lạc đà?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Bằng chứng nào sau đây ít được sử dụng trực tiếp để xác định quan hệ họ hàng *giữa các ngành* (phyla) hoặc các nhóm sinh vật rất khác xa nhau trong lịch sử tiến hóa?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một nhà khoa học nghiên cứu một loài vi khuẩn mới được phát hiện. Để xác định vị trí tiến hóa của loài vi khuẩn này so với các loài vi khuẩn khác và các dạng sống khác (ví dụ: Archaea, Eukaryotes), loại bằng chứng nào sẽ là hữu ích và đáng tin cậy nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Sự khác biệt trong trình tự DNA của cùng một gen giữa hai loài được gọi là gì trong nghiên cứu tiến hóa phân tử?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Giả sử bạn đang nghiên cứu một nhóm thực vật chỉ sống ở vùng núi cao của dãy Andes và dãy Rocky (hai khu vực cách xa nhau). Bạn nghi ngờ chúng có nguồn gốc từ một tổ tiên chung. Loại bằng chứng nào sẽ hỗ trợ mạnh mẽ nhất cho giả thuyết về sự phân bố này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tóm lại, các loại bằng chứng tiến hóa khác nhau đều cùng củng cố cho quan niệm trung tâm nào trong sinh học hiện đại?

Viết một bình luận