Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 – Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cơ quan tương đồng là bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Giải phẫu so sánh
  • B. Sinh học phân tử
  • C. Phôi sinh học
  • D. Địa lý sinh vật học

Câu 2: Phát biểu nào sau đây là đúng về bằng chứng phôi sinh học trong tiến hóa?

  • A. Phôi của các loài khác nhau luôn phát triển hoàn toàn giống nhau.
  • B. Sự tương đồng trong phát triển phôi sớm phản ánh nguồn gốc chung.
  • C. Phôi sinh học chỉ nghiên cứu sự phát triển của phôi thực vật.
  • D. Phôi sinh học không liên quan đến bằng chứng tiến hóa.

Câu 3: Bằng chứng sinh học phân tử nào sau đây được xem là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ nhất?

  • A. Sự giống nhau về hình dạng tế bào
  • B. Sự tương đồng về protein trong máu
  • C. Tính phổ biến của mã di truyền và cấu trúc DNA
  • D. Sự tương đồng về các bào quan trong tế bào

Câu 4: Cơ quan thoái hóa (tàn tích) cung cấp bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Giải phẫu so sánh
  • B. Sinh học phân tử
  • C. Phôi sinh học
  • D. Địa lý sinh vật học

Câu 5: Sự phân bố địa lý của các loài sinh vật khác nhau trên Trái Đất phản ánh bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Giải phẫu so sánh
  • B. Sinh học phân tử
  • C. Phôi sinh học
  • D. Địa lý sinh vật học

Câu 6: Ví dụ nào sau đây là cơ quan tương tự?

  • A. Chi trước của mèo và tay người
  • B. Cánh của chim và cánh của côn trùng
  • C. Vây cá voi và chi trước của ngựa
  • D. Mang cá và phổi người

Câu 7: Hóa thạch được hình thành như thế nào?

  • A. Do sự phân hủy hoàn toàn của xác sinh vật.
  • B. Do sự biến đổi trực tiếp của sinh vật sống thành đá.
  • C. Do quá trình khoáng hóa xác sinh vật hoặc dấu vết của chúng trong đá.
  • D. Do sự kết tinh của các chất vô cơ trong môi trường.

Câu 8: Các hóa thạch "mắt xích" (dạng trung gian) có ý nghĩa gì trong việc nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Chứng minh sự xuất hiện đột ngột của các loài.
  • B. Cung cấp bằng chứng về sự chuyển tiếp giữa các nhóm sinh vật.
  • C. Cho thấy sự không thay đổi của các loài qua thời gian.
  • D. Không có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu tiến hóa.

Câu 9: Tại sao DNA được xem là "bằng chứng tiến hóa phân tử" quan trọng hơn protein?

  • A. Protein dễ dàng phân tích hơn DNA.
  • B. Protein trực tiếp quy định kiểu hình, còn DNA thì không.
  • C. DNA chứa thông tin di truyền gốc và ít bị biến đổi bởi môi trường hơn protein.
  • D. Protein tồn tại lâu hơn DNA trong hóa thạch.

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là bằng chứng trực tiếp quan sát được của tiến hóa?

  • A. Sự kháng kháng sinh của vi khuẩn
  • B. Sự thay đổi màu sắc của sâu bướm bạch dương ở vùng công nghiệp
  • C. Sự hình thành các giống vật nuôi và cây trồng mới
  • D. Hóa thạch của các loài khủng long

Câu 11: So sánh trình tự nucleotide giữa các loài khác nhau giúp xác định điều gì?

  • A. Môi trường sống của các loài.
  • B. Mức độ quan hệ họ hàng giữa các loài.
  • C. Đặc điểm hình thái của các loài.
  • D. Tập tính sinh sản của các loài.

Câu 12: Tại sao các loài đặc hữu trên đảo thường là bằng chứng mạnh mẽ cho tiến hóa?

  • A. Do đảo có nguồn tài nguyên phong phú hơn lục địa.
  • B. Do đảo ít chịu ảnh hưởng của con người.
  • C. Do sự cách ly địa lý và điều kiện môi trường đặc biệt trên đảo thúc đẩy tiến hóa phân ly.
  • D. Do các loài trên đảo ít bị cạnh tranh sinh học.

Câu 13: Phân tích hóa thạch của loài Archaeopteryx (vừa có đặc điểm bò sát, vừa có đặc điểm chim) minh họa cho bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Hóa thạch trung gian (mắt xích)
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Phân bố địa lý

Câu 14: Sự tương đồng về cấu trúc xương chi trước của người, mèo, cá voi và dơi là ví dụ cho bằng chứng nào?

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan tương tự
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Bằng chứng phôi sinh học

Câu 15: Điều gì KHÔNG đúng khi nói về cơ quan thoái hóa ở người?

  • A. Ruột thừa
  • B. Xương cụt
  • C. Răng khôn
  • D. Tuyến tùng

Câu 16: Sự phát triển phôi của cá, lưỡng cư, bò sát, chim và thú có điểm chung nào quan trọng?

  • A. Phát triển hoàn toàn giống nhau từ đầu đến cuối.
  • B. Có giai đoạn phát triển phôi sớm tương đồng, ví dụ như khe mang và đuôi.
  • C. Không có điểm chung nào đáng kể.
  • D. Chỉ giống nhau ở giai đoạn cuối của phát triển phôi.

Câu 17: Nghiên cứu sự thay đổi tần số alen ở quần thể bướm bạch dương ở Anh (từ dạng màu sáng sang dạng màu tối trong vùng công nghiệp hóa) là bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • B. Bằng chứng phôi sinh học
  • C. Bằng chứng trực tiếp quan sát được
  • D. Bằng chứng địa lý sinh vật học

Câu 18: Quan điểm "Ontogeny recapitulates phylogeny" (Phát sinh cá thể lặp lại phát sinh loài) liên quan đến bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng phôi sinh học
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử
  • D. Bằng chứng địa lý sinh vật học

Câu 19: Tại sao việc nghiên cứu hóa thạch giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử tiến hóa của sự sống?

  • A. Hóa thạch là bằng chứng trực tiếp về các sinh vật đã từng sống và sự thay đổi của chúng qua thời gian.
  • B. Hóa thạch cho thấy sự bất biến của các loài sinh vật.
  • C. Hóa thạch chỉ cung cấp thông tin về môi trường cổ đại.
  • D. Hóa thạch không liên quan đến lịch sử tiến hóa.

Câu 20: Sự giống nhau về bộ máy di truyền (DNA, RNA, mã di truyền) ở mọi sinh vật chứng tỏ điều gì về nguồn gốc sự sống?

  • A. Sự sống có nguồn gốc từ nhiều tổ tiên khác nhau.
  • B. Sự sống được tạo ra một cách độc lập ở các thời điểm khác nhau.
  • C. Sự sống có nguồn gốc chung từ một tổ tiên duy nhất.
  • D. Bộ máy di truyền của các loài không liên quan đến nguồn gốc sự sống.

Câu 21: Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào cung cấp thông tin trực tiếp nhất về hình dạng và cấu trúc của các loài sinh vật đã tuyệt chủng?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử
  • D. Bằng chứng hóa thạch

Câu 22: Điều gì làm cho quần đảo Galapagos trở thành một "phòng thí nghiệm" tự nhiên về tiến hóa?

  • A. Khí hậu ôn hòa và đất đai màu mỡ.
  • B. Sự cách ly địa lý và đa dạng môi trường sống.
  • C. Số lượng lớn các loài săn mồi.
  • D. Sự can thiệp của con người vào hệ sinh thái.

Câu 23: Vì sao sự kháng thuốc kháng sinh ở vi khuẩn được xem là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Do vi khuẩn hấp thụ kháng sinh và biến đổi gen.
  • B. Do kháng sinh gây đột biến có lợi cho vi khuẩn.
  • C. Do chọn lọc tự nhiên loại bỏ vi khuẩn nhạy cảm và giữ lại vi khuẩn kháng thuốc.
  • D. Do vi khuẩn học được cách vô hiệu hóa kháng sinh.

Câu 24: Nếu hai loài có trình tự DNA giống nhau đến 98%, chúng ta có thể kết luận gì về mối quan hệ tiến hóa của chúng?

  • A. Chúng có quan hệ họ hàng rất gần gũi.
  • B. Chúng không có quan hệ họ hàng.
  • C. Chúng có môi trường sống giống nhau.
  • D. Chúng có kích thước cơ thể tương đương.

Câu 25: Bằng chứng tiến hóa nào giúp chúng ta xây dựng "cây phát sinh loài"?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng phôi sinh học
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử
  • D. Bằng chứng địa lý sinh vật học

Câu 26: Cơ quan nào sau đây ở cá voi được xem là cơ quan thoái hóa?

  • A. Vây lưng
  • B. Xương chậu và xương chi sau
  • C. Bộ hàm
  • D. Lỗ thở trên lưng

Câu 27: Hãy sắp xếp các bằng chứng tiến hóa sau theo mức độ trực tiếp cung cấp thông tin về quá trình tiến hóa, từ trực tiếp nhất đến gián tiếp nhất: (1) Hóa thạch, (2) Sinh học phân tử, (3) Quan sát trực tiếp (ví dụ: kháng thuốc kháng sinh).

  • A. (1) - (2) - (3)
  • B. (1) - (3) - (2)
  • C. (2) - (1) - (3)
  • D. (3) - (2) - (1)

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là hạn chế của bằng chứng hóa thạch?

  • A. Hồ sơ hóa thạch không đầy đủ.
  • B. Khó xác định chính xác tuổi của hóa thạch.
  • C. Không cung cấp thông tin về hình dạng của sinh vật cổ.
  • D. Khó tìm kiếm và khai quật hóa thạch.

Câu 29: Trong nghiên cứu tiến hóa, "đồng hồ phân tử" được sử dụng để làm gì?

  • A. Đo kích thước của phân tử DNA.
  • B. Ước tính thời điểm phân nhánh của các loài trong quá trình tiến hóa.
  • C. Xác định chức năng của gen.
  • D. So sánh hình dạng của hóa thạch.

Câu 30: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây KHÔNG dựa trên sự so sánh giữa các loài sinh vật khác nhau?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • B. Bằng chứng phôi sinh học
  • C. Bằng chứng trực tiếp quan sát được
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Cơ quan tương đồng là bằng chứng tiến hóa nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phát biểu nào sau đây là đúng về bằng chứng phôi sinh học trong tiến hóa?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Bằng chứng sinh học phân tử nào sau đây được xem là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Cơ quan thoái hóa (tàn tích) cung cấp bằng chứng tiến hóa nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Sự phân bố địa lý của các loài sinh vật khác nhau trên Trái Đất phản ánh bằng chứng tiến hóa nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Ví dụ nào sau đây là cơ quan tương tự?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Hóa thạch được hình thành như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Các hóa thạch 'mắt xích' (dạng trung gian) có ý nghĩa gì trong việc nghiên cứu tiến hóa?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Tại sao DNA được xem là 'bằng chứng tiến hóa phân tử' quan trọng hơn protein?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là bằng chứng trực tiếp quan sát được của tiến hóa?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: So sánh trình tự nucleotide giữa các loài khác nhau giúp xác định điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Tại sao các loài đặc hữu trên đảo thường là bằng chứng mạnh mẽ cho tiến hóa?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phân tích hóa thạch của loài Archaeopteryx (vừa có đặc điểm bò sát, vừa có đặc điểm chim) minh họa cho bằng chứng tiến hóa nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Sự tương đồng về cấu trúc xương chi trước của người, mèo, cá voi và dơi là ví dụ cho bằng chứng nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Điều gì KHÔNG đúng khi nói về cơ quan thoái hóa ở người?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Sự phát triển phôi của cá, lưỡng cư, bò sát, chim và thú có điểm chung nào quan trọng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Nghiên cứu sự thay đổi tần số alen ở quần thể bướm bạch dương ở Anh (từ dạng màu sáng sang dạng màu tối trong vùng công nghiệp hóa) là bằng chứng tiến hóa nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Quan điểm 'Ontogeny recapitulates phylogeny' (Phát sinh cá thể lặp lại phát sinh loài) liên quan đến bằng chứng tiến hóa nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tại sao việc nghiên cứu hóa thạch giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử tiến hóa của sự sống?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Sự giống nhau về bộ máy di truyền (DNA, RNA, mã di truyền) ở mọi sinh vật chứng tỏ điều gì về nguồn gốc sự sống?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào cung cấp thông tin trực tiếp nhất về hình dạng và cấu trúc của các loài sinh vật đã tuyệt chủng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Điều gì làm cho quần đảo Galapagos trở thành một 'phòng thí nghiệm' tự nhiên về tiến hóa?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Vì sao sự kháng thuốc kháng sinh ở vi khuẩn được xem là bằng chứng tiến hóa?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Nếu hai loài có trình tự DNA giống nhau đến 98%, chúng ta có thể kết luận gì về mối quan hệ tiến hóa của chúng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Bằng chứng tiến hóa nào giúp chúng ta xây dựng 'cây phát sinh loài'?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Cơ quan nào sau đây ở cá voi được xem là cơ quan thoái hóa?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Hãy sắp xếp các bằng chứng tiến hóa sau theo mức độ trực tiếp cung cấp thông tin về quá trình tiến hóa, từ trực tiếp nhất đến gián tiếp nhất: (1) Hóa thạch, (2) Sinh học phân tử, (3) Quan sát trực tiếp (ví dụ: kháng thuốc kháng sinh).

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là hạn chế của bằng chứng hóa thạch?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong nghiên cứu tiến hóa, 'đồng hồ phân tử' được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây KHÔNG dựa trên sự so sánh giữa các loài sinh vật khác nhau?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi so sánh chi trước của mèo, cánh của dơi, vây bơi của cá voi và cánh tay của người, ta thấy chúng có cấu trúc xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) nhưng chức năng lại khác nhau (đi lại, bay, bơi, cầm nắm). Đây là bằng chứng tiến hóa nào và nói lên điều gì?

  • A. Cơ quan tương tự; chứng tỏ các loài có nguồn gốc chung.
  • B. Cơ quan thoái hóa; chứng tỏ các loài có nguồn gốc chung.
  • C. Cơ quan tương đồng; chứng tỏ các loài có nguồn gốc chung.
  • D. Cơ quan tương đồng; chứng tỏ các loài tiến hóa hội tụ.

Câu 2: Cánh của chim và cánh của côn trùng đều được sử dụng để bay, nhưng cấu tạo giải phẫu và nguồn gốc phát triển hoàn toàn khác nhau. Cánh của chim có xương, cơ, lông vũ; cánh của côn trùng là màng kitin. Đây là ví dụ về loại cơ quan nào?

  • A. Cơ quan tương đồng.
  • B. Cơ quan tương tự.
  • C. Cơ quan thoái hóa.
  • D. Cơ quan vestigial.

Câu 3: Một số loài động vật có vú như cá voi có xương chậu và xương chi sau rất nhỏ, không còn chức năng di chuyển trên cạn. Đây là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan thoái hóa.
  • B. Cơ quan tương đồng.
  • C. Cơ quan tương tự.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học.

Câu 4: Sự giống nhau trong các giai đoạn phát triển sớm của phôi ở các lớp động vật có xương sống (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) như đều có khe mang, đuôi phôi, cho thấy điều gì?

  • A. Các loài có cấu tạo cơ thể giống hệt nhau ở giai đoạn trưởng thành.
  • B. Sự phát triển của phôi lặp lại hoàn toàn lịch sử phát triển của loài.
  • C. Các loài có chung môi trường sống ở giai đoạn phôi.
  • D. Các loài có chung nguồn gốc tổ tiên.

Câu 5: Đảo Madagascar có hệ động vật và thực vật rất đặc trưng, khác biệt đáng kể so với đất liền châu Phi, bao gồm nhiều loài chỉ tìm thấy ở đó (đặc hữu). Bằng chứng tiến hóa nào giải thích rõ nhất hiện tượng này?

  • A. Bằng chứng địa lí sinh vật học.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • C. Bằng chứng hóa thạch.
  • D. Bằng chứng giải phẫu so sánh.

Câu 6: Phân tích trình tự nucleotide của gen mã hóa protein hemoglobin ở người và tinh tinh cho thấy sự khác biệt chỉ khoảng 1%. Trong khi đó, sự khác biệt giữa người và chuột là lớn hơn nhiều. Kết quả này cung cấp bằng chứng gì về mối quan hệ tiến hóa?

  • A. Người và chuột có quan hệ họ hàng gần gũi hơn người và tinh tinh.
  • B. Người và tinh tinh có quan hệ họ hàng gần gũi hơn người và chuột.
  • C. Kích thước cơ thể ảnh hưởng đến trình tự gen.
  • D. Protein hemoglobin không liên quan đến tiến hóa.

Câu 7: Sự tồn tại của bộ mã di truyền (genetic code) có tính phổ biến cao, được sử dụng bởi hầu hết các sinh vật từ vi khuẩn đến con người, là bằng chứng mạnh mẽ cho điều gì?

  • A. Các loài có khả năng trao đổi gen tự do.
  • B. Chỉ có một con đường duy nhất để tạo ra protein.
  • C. Các sinh vật trên Trái Đất có chung nguồn gốc tổ tiên.
  • D. Bộ mã di truyền là kết quả của sự ngẫu nhiên tuyệt đối.

Câu 8: Hóa thạch của Archaeopteryx (khủng long có lông vũ) có cả đặc điểm của bò sát (răng, đuôi dài có xương đốt) và chim (lông vũ, cánh), được coi là bằng chứng quan trọng cho thấy mối liên hệ tiến hóa giữa hai nhóm này. Đây là ví dụ về loại hóa thạch nào?

  • A. Hóa thạch sống.
  • B. Hóa thạch nguyên vẹn.
  • C. Hóa thạch chỉ thị.
  • D. Dạng hóa thạch chuyển tiếp (dạng trung gian).

Câu 9: Lớp vỏ kitin ở côn trùng và lớp vỏ đá vôi ở thân mềm có chức năng bảo vệ tương tự nhau, nhưng cấu tạo và nguồn gốc hoàn toàn khác biệt. Đây là ví dụ minh họa cho khái niệm nào?

  • A. Tiến hóa hội tụ (convergent evolution).
  • B. Tiến hóa phân ly (divergent evolution).
  • C. Đồng quy tính trạng (homoplasy).
  • D. Biến dị đồng nhất (uniform variation).

Câu 10: Phát biểu nào sau đây không đúng khi nói về ý nghĩa của các cơ quan tương đồng trong nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Phản ánh sự tiến hóa phân ly từ một tổ tiên chung.
  • B. Cho thấy sự thích nghi với các môi trường sống khác nhau dẫn đến sai khác về chức năng.
  • C. Chứng tỏ các loài có cấu tạo giống nhau do sống trong điều kiện môi trường giống nhau.
  • D. Là bằng chứng giải phẫu so sánh về nguồn gốc chung.

Câu 11: Bằng chứng nào sau đây được coi là bằng chứng trực tiếp và đầy đủ nhất về lịch sử phát triển của sinh giới?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng hóa thạch.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học.

Câu 12: Tại sao các đảo đại dương (hình thành từ hoạt động núi lửa, chưa từng nối với lục địa) thường có hệ sinh vật đặc hữu cao và nghèo nàn hơn so với các đảo lục địa?

  • A. Do điều kiện khí hậu trên đảo đại dương khắc nghiệt hơn.
  • B. Do thiếu nguồn thức ăn đa dạng trên đảo đại dương.
  • C. Do sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các loài xâm lấn.
  • D. Do sự cách ly địa lí làm hạn chế di cư và thúc đẩy sự hình thành loài mới từ số ít cá thể ban đầu.

Câu 13: Khi so sánh cấu trúc của cytochrome c (một loại protein tham gia hô hấp tế bào) ở các loài khác nhau, người ta nhận thấy trình tự axit amin càng giống nhau thì các loài đó càng có quan hệ họ hàng gần. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • D. Bằng chứng hóa thạch.

Câu 14: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một sinh vật có cấu trúc trung gian giữa cá sụn và cá xương. Hóa thạch này sẽ cung cấp bằng chứng mạnh mẽ nhất để giải thích điều gì?

  • A. Sự tiến hóa hội tụ giữa cá sụn và cá xương.
  • B. Mối liên hệ tiến hóa giữa cá sụn và cá xương.
  • C. Cá sụn và cá xương sống trong cùng một môi trường cổ đại.
  • D. Cá sụn và cá xương là các loài không có quan hệ họ hàng.

Câu 15: Phân tích DNA ty thể (mtDNA) thường được sử dụng để nghiên cứu mối quan hệ họ hàng giữa các loài hoặc các quần thể. Lý do chính là vì mtDNA có đặc điểm nào?

  • A. Kích thước rất lớn.
  • B. Tốc độ đột biến rất chậm.
  • C. Chỉ di truyền theo dòng mẹ và ít bị tái tổ hợp.
  • D. Chỉ tồn tại ở động vật có xương sống.

Câu 16: Quy luật phát triển của phôi, theo Haeckel, là "sự phát triển cá thể lặp lại tóm tắt sự phát triển chủng loại". Mặc dù quy luật này có những hạn chế và không hoàn toàn chính xác, nhưng nó vẫn cung cấp bằng chứng gì cho thuyết tiến hóa?

  • A. Sự tương đồng về cấu trúc ở các giai đoạn phôi sớm của các nhóm sinh vật khác nhau.
  • B. Sự giống nhau hoàn toàn về hình thái giữa phôi và tổ tiên trưởng thành.
  • C. Tất cả các loài đều trải qua giai đoạn cá ở dạng phôi.
  • D. Phôi thai phản ánh đầy đủ tất cả các dạng trung gian trong lịch sử tiến hóa.

Câu 17: Tại sao việc tìm thấy hóa thạch của cùng một loài động vật trên các lục địa hiện nay bị chia cắt bởi đại dương lại cung cấp bằng chứng cho thuyết trôi dạt lục địa và từ đó ủng hộ thuyết tiến hóa?

  • A. Điều đó chứng tỏ loài đó có khả năng bơi qua đại dương.
  • B. Điều đó chứng tỏ môi trường sống trên các lục địa này hiện nay giống hệt nhau.
  • C. Điều đó chứng tỏ loài đó không thể tiến hóa.
  • D. Điều đó gợi ý rằng các lục địa này đã từng nối liền nhau, cho phép loài đó phân bố rộng rãi trước khi sự chia cắt xảy ra.

Câu 18: Khi so sánh cấu trúc tế bào của vi khuẩn, thực vật và động vật, ta thấy tất cả đều có màng tế bào, tế bào chất, ribosome và vật liệu di truyền là DNA. Sự tương đồng ở cấp độ tế bào này là bằng chứng cho điều gì?

  • A. Tất cả các sinh vật có chung nguồn gốc tổ tiên ở cấp độ tế bào sơ khai.
  • B. Cấu trúc tế bào không thay đổi trong suốt lịch sử tiến hóa.
  • C. Vi khuẩn tiến hóa từ thực vật và động vật.
  • D. Ribosome chỉ có chức năng ở tế bào nhân sơ.

Câu 19: Một nhà khoa học nghiên cứu sự phân bố của một nhóm bọ cánh cứng trên một dãy núi dài. Ông nhận thấy các loài ở các thung lũng khác nhau của dãy núi này có sự khác biệt di truyền đáng kể, mặc dù điều kiện môi trường khá tương đồng. Bằng chứng tiến hóa nào giải thích tốt nhất hiện tượng này?

  • A. Bằng chứng hóa thạch.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học.
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật học (sự cách ly địa lí).
  • D. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương tự).

Câu 20: Các nhà khoa học sử dụng phương pháp định tuổi bằng đồng vị phóng xạ (ví dụ Carbon-14) để xác định niên đại của hóa thạch. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc nào để cung cấp bằng chứng về lịch sử sự sống?

  • A. Tất cả các hóa thạch có cùng một lượng đồng vị phóng xạ.
  • B. Tốc độ phân rã của các đồng vị phóng xạ là ổn định và có thể dự đoán được.
  • C. Nhiệt độ môi trường ảnh hưởng đến tốc độ phân rã phóng xạ.
  • D. Hóa thạch chỉ chứa đồng vị phóng xạ của Carbon.

Câu 21: Về mặt giải phẫu so sánh, chi trước của khỉ và chi trước của chuột chũi là ví dụ về cơ quan tương đồng, nhưng chúng có hình thái và chức năng khác biệt rõ rệt (cầm nắm vs đào bới). Sự khác biệt này là do kết quả của quá trình nào?

  • A. Tiến hóa hội tụ dưới tác động của chọn lọc tự nhiên trong các môi trường giống nhau.
  • B. Sự thoái hóa của chi trước ở một trong hai loài.
  • C. Sự xuất hiện ngẫu nhiên của các đột biến lớn.
  • D. Tiến hóa phân ly dưới tác động của chọn lọc tự nhiên trong các môi trường khác nhau.

Câu 22: Gan và tụy của động vật có xương sống đều phát triển từ một túi thừa ở thành ruột trước trong quá trình phát triển phôi thai. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương tự).
  • C. Bằng chứng hóa thạch.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử.

Câu 23: Tại sao sự giống nhau về cấu trúc và chức năng của các enzyme quan trọng trong các con đường trao đổi chất cơ bản (như hô hấp tế bào, tổng hợp ATP) ở các loài rất xa nhau về mặt phân loại lại là bằng chứng mạnh mẽ cho thuyết tiến hóa?

  • A. Điều đó chứng tỏ các enzyme này không thể đột biến.
  • B. Điều đó cho thấy các loài cần cùng một loại thức ăn.
  • C. Điều đó gợi ý rằng các con đường trao đổi chất này xuất hiện sớm trong lịch sử sự sống và được bảo tồn qua quá trình tiến hóa do tầm quan trọng của chúng.
  • D. Điều đó chứng tỏ các loài này đã tiến hóa hội tụ để có cùng enzyme.

Câu 24: Giả sử bạn phân tích trình tự gen của một nhóm loài chim trên một quần đảo. Bạn nhận thấy các loài trên các đảo khác nhau có trình tự gen tương đối giống nhau, nhưng có một vài khác biệt nhỏ và đặc trưng cho từng đảo. Điều này phù hợp với bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan thoái hóa.
  • B. Tiến hóa hội tụ.
  • C. Hóa thạch chỉ thị.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học và sinh học phân tử (phân ly do cách ly địa lí).

Câu 25: Bằng chứng hóa thạch cung cấp thông tin về sự tuyệt chủng của nhiều loài trong lịch sử Trái Đất. Thông tin này quan trọng vì nó chứng tỏ điều gì trong quá trình tiến hóa?

  • A. Sự sống không phải là bất biến và các loài có thể biến mất vĩnh viễn.
  • B. Chỉ có các loài nhỏ mới bị tuyệt chủng.
  • C. Tuyệt chủng là một sự kiện ngẫu nhiên không liên quan đến môi trường.
  • D. Tuyệt chủng chỉ xảy ra ở các loài không có khả năng di chuyển.

Câu 26: Tại sao sự phân bố hiện tại của thú có túi chủ yếu ở Úc và một số đảo lân cận, trong khi thú có nhau thai phân bố rộng khắp thế giới, lại được coi là bằng chứng địa lí sinh vật học cho tiến hóa?

  • A. Thú có túi chỉ có thể sống sót ở khí hậu khô hạn của Úc.
  • B. Úc tách khỏi các lục địa khác trước khi thú có nhau thai phát triển và cạnh tranh mạnh mẽ, cho phép thú có túi tiến hóa và đa dạng hóa ở đó.
  • C. Thú có nhau thai tiến hóa từ thú có túi ở các lục địa khác.
  • D. Sự phân bố này là hoàn toàn ngẫu nhiên.

Câu 27: So sánh phôi của người và phôi của cá ở giai đoạn sớm nhất cho thấy sự tương đồng đáng kể. Tuy nhiên, khi phôi phát triển, sự khác biệt ngày càng rõ nét. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong bằng chứng phôi sinh học so sánh?

  • A. Sự phát triển của phôi lặp lại hoàn toàn lịch sử tiến hóa của loài.
  • B. Các đặc điểm chuyên hóa xuất hiện sớm hơn các đặc điểm chung.
  • C. Sự khác biệt giữa các loài chỉ xuất hiện ở giai đoạn phôi muộn.
  • D. Các đặc điểm chung của một nhóm phân loại lớn xuất hiện sớm hơn các đặc điểm riêng của nhóm phân loại nhỏ hơn.

Câu 28: Các protein khác nhau như insulin, cytochrome c, hoặc hemoglobin được sử dụng để so sánh trình tự axit amin giữa các loài. Khi sử dụng các protein này làm "đồng hồ phân tử" để ước tính thời điểm phân tách giữa các loài, người ta giả định điều gì?

  • A. Tốc độ tích lũy đột biến (thay thế axit amin) trong gen mã hóa protein đó là tương đối ổn định theo thời gian.
  • B. Tất cả các protein đều đột biến với tốc độ như nhau.
  • C. Sự thay thế axit amin luôn dẫn đến thay đổi chức năng của protein.
  • D. Kích thước cơ thể ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ đột biến protein.

Câu 29: Tại sao việc tìm thấy hóa thạch của các loài đã tuyệt chủng nhưng có cấu trúc tương tự với các loài hiện đại vẫn còn tồn tại (ví dụ: hóa thạch của cá vây tay cổ đại và cá vây tay hiện đại) lại có ý nghĩa trong nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Điều đó chứng tỏ các loài không bao giờ thay đổi theo thời gian.
  • B. Điều đó chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên.
  • C. Điều đó cung cấp bằng chứng về sự tồn tại của các "hóa thạch sống" và cho thấy một số dòng dõi tiến hóa có thể tồn tại qua hàng triệu năm với ít thay đổi lớn.
  • D. Điều đó chứng tỏ các loài hiện đại tiến hóa từ hóa thạch.

Câu 30: Bằng chứng nào sau đây cung cấp cái nhìn sâu sắc nhất về mối quan hệ họ hàng giữa các loài ở cấp độ phân tử, giúp xây dựng cây phát sinh chủng loại chính xác hơn?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng sinh học phân tử (so sánh DNA, RNA, protein).
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật học.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi so sánh chi trước của mèo, cánh của dơi, vây bơi của cá voi và cánh tay của người, ta thấy chúng có cấu trúc xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) nhưng chức năng lại khác nhau (đi lại, bay, bơi, cầm nắm). Đây là bằng chứng tiến hóa nào và nói lên điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Cánh của chim và cánh của côn trùng đều được sử dụng để bay, nhưng cấu tạo giải phẫu và nguồn gốc phát triển hoàn toàn khác nhau. Cánh của chim có xương, cơ, lông vũ; cánh của côn trùng là màng kitin. Đây là ví dụ về loại cơ quan nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một số loài động vật có vú như cá voi có xương chậu và xương chi sau rất nhỏ, không còn chức năng di chuyển trên cạn. Đây là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Sự giống nhau trong các giai đoạn phát triển sớm của phôi ở các lớp động vật có xương sống (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) như đều có khe mang, đuôi phôi, cho thấy điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đảo Madagascar có hệ động vật và thực vật rất đặc trưng, khác biệt đáng kể so với đất liền châu Phi, bao gồm nhiều loài chỉ tìm thấy ở đó (đặc hữu). Bằng chứng tiến hóa nào giải thích rõ nhất hiện tượng này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tích trình tự nucleotide của gen mã hóa protein hemoglobin ở người và tinh tinh cho thấy sự khác biệt chỉ khoảng 1%. Trong khi đó, sự khác biệt giữa người và chuột là lớn hơn nhiều. Kết quả này cung cấp bằng chứng gì về mối quan hệ tiến hóa?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Sự tồn tại của bộ mã di truyền (genetic code) có tính phổ biến cao, được sử dụng bởi hầu hết các sinh vật từ vi khuẩn đến con người, là bằng chứng mạnh mẽ cho điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Hóa thạch của Archaeopteryx (khủng long có lông vũ) có cả đặc điểm của bò sát (răng, đuôi dài có xương đốt) và chim (lông vũ, cánh), được coi là bằng chứng quan trọng cho thấy mối liên hệ tiến hóa giữa hai nhóm này. Đây là ví dụ về loại hóa thạch nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Lớp vỏ kitin ở côn trùng và lớp vỏ đá vôi ở thân mềm có chức năng bảo vệ tương tự nhau, nhưng cấu tạo và nguồn gốc hoàn toàn khác biệt. Đây là ví dụ minh họa cho khái niệm nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phát biểu nào sau đây *không* đúng khi nói về ý nghĩa của các cơ quan tương đồng trong nghiên cứu tiến hóa?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Bằng chứng nào sau đây được coi là bằng chứng trực tiếp và đầy đủ nhất về lịch sử phát triển của sinh giới?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Tại sao các đảo đại dương (hình thành từ hoạt động núi lửa, chưa từng nối với lục địa) thường có hệ sinh vật đặc hữu cao và nghèo nàn hơn so với các đảo lục địa?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi so sánh cấu trúc của cytochrome c (một loại protein tham gia hô hấp tế bào) ở các loài khác nhau, người ta nhận thấy trình tự axit amin càng giống nhau thì các loài đó càng có quan hệ họ hàng gần. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một sinh vật có cấu trúc trung gian giữa cá sụn và cá xương. Hóa thạch này sẽ cung cấp bằng chứng mạnh mẽ nhất để giải thích điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích DNA ty thể (mtDNA) thường được sử dụng để nghiên cứu mối quan hệ họ hàng giữa các loài hoặc các quần thể. Lý do chính là vì mtDNA có đặc điểm nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Quy luật phát triển của phôi, theo Haeckel, là 'sự phát triển cá thể lặp lại tóm tắt sự phát triển chủng loại'. Mặc dù quy luật này có những hạn chế và không hoàn toàn chính xác, nhưng nó vẫn cung cấp bằng chứng gì cho thuyết tiến hóa?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tại sao việc tìm thấy hóa thạch của cùng một loài động vật trên các lục địa hiện nay bị chia cắt bởi đại dương lại cung cấp bằng chứng cho thuyết trôi dạt lục địa và từ đó ủng hộ thuyết tiến hóa?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi so sánh cấu trúc tế bào của vi khuẩn, thực vật và động vật, ta thấy tất cả đều có màng tế bào, tế bào chất, ribosome và vật liệu di truyền là DNA. Sự tương đồng ở cấp độ tế bào này là bằng chứng cho điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một nhà khoa học nghiên cứu sự phân bố của một nhóm bọ cánh cứng trên một dãy núi dài. Ông nhận thấy các loài ở các thung lũng khác nhau của dãy núi này có sự khác biệt di truyền đáng kể, mặc dù điều kiện môi trường khá tương đồng. Bằng chứng tiến hóa nào giải thích tốt nhất hiện tượng này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Các nhà khoa học sử dụng phương pháp định tuổi bằng đồng vị phóng xạ (ví dụ Carbon-14) để xác định niên đại của hóa thạch. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc nào để cung cấp bằng chứng về lịch sử sự sống?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Về mặt giải phẫu so sánh, chi trước của khỉ và chi trước của chuột chũi là ví dụ về cơ quan tương đồng, nhưng chúng có hình thái và chức năng khác biệt rõ rệt (cầm nắm vs đào bới). Sự khác biệt này là do kết quả của quá trình nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Gan và tụy của động vật có xương sống đều phát triển từ một túi thừa ở thành ruột trước trong quá trình phát triển phôi thai. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Tại sao sự giống nhau về cấu trúc và chức năng của các enzyme quan trọng trong các con đường trao đổi chất cơ bản (như hô hấp tế bào, tổng hợp ATP) ở các loài rất xa nhau về mặt phân loại lại là bằng chứng mạnh mẽ cho thuyết tiến hóa?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Giả sử bạn phân tích trình tự gen của một nhóm loài chim trên một quần đảo. Bạn nhận thấy các loài trên các đảo khác nhau có trình tự gen tương đối giống nhau, nhưng có một vài khác biệt nhỏ và đặc trưng cho từng đảo. Điều này phù hợp với bằng chứng tiến hóa nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Bằng chứng hóa thạch cung cấp thông tin về sự tuyệt chủng của nhiều loài trong lịch sử Trái Đất. Thông tin này quan trọng vì nó chứng tỏ điều gì trong quá trình tiến hóa?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tại sao sự phân bố hiện tại của thú có túi chủ yếu ở Úc và một số đảo lân cận, trong khi thú có nhau thai phân bố rộng khắp thế giới, lại được coi là bằng chứng địa lí sinh vật học cho tiến hóa?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: So sánh phôi của người và phôi của cá ở giai đoạn sớm nhất cho thấy sự tương đồng đáng kể. Tuy nhiên, khi phôi phát triển, sự khác biệt ngày càng rõ nét. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong bằng chứng phôi sinh học so sánh?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Các protein khác nhau như insulin, cytochrome c, hoặc hemoglobin được sử dụng để so sánh trình tự axit amin giữa các loài. Khi sử dụng các protein này làm 'đồng hồ phân tử' để ước tính thời điểm phân tách giữa các loài, người ta giả định điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Tại sao việc tìm thấy hóa thạch của các loài đã tuyệt chủng nhưng có cấu trúc tương tự với các loài hiện đại vẫn còn tồn tại (ví dụ: hóa thạch của cá vây tay cổ đại và cá vây tay hiện đại) lại có ý nghĩa trong nghiên cứu tiến hóa?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Bằng chứng nào sau đây cung cấp cái nhìn sâu sắc nhất về mối quan hệ họ hàng giữa các loài ở cấp độ phân tử, giúp xây dựng cây phát sinh chủng loại chính xác hơn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bằng chứng nào sau đây là bằng chứng trực tiếp nhất cho thấy các loài đã thay đổi theo thời gian?

  • A. Sự tương đồng về cấu trúc giữa các loài khác nhau
  • B. Hóa thạch của các sinh vật đã tuyệt chủng
  • C. Sự tương đồng về trình tự DNA giữa các loài
  • D. Sự phân bố địa lý của các loài sinh vật

Câu 2: Cơ quan tương đồng (homologous organs) là bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng sinh học phân tử
  • B. Bằng chứng địa lý sinh vật học
  • C. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • D. Bằng chứng phôi sinh học

Câu 3: Cánh của côn trùng và cánh của chim là cơ quan tương tự (analogous organs). Điều này thể hiện bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng về nguồn gốc chung
  • B. Bằng chứng về sự thích nghi đa dạng
  • C. Bằng chứng về cơ quan thoái hóa
  • D. Bằng chứng về tiến hóa hội tụ

Câu 4: Nghiên cứu phôi học so sánh cung cấp bằng chứng tiến hóa thông qua việc quan sát...

  • A. Sự tương đồng trong giai đoạn phát triển phôi sớm của các loài
  • B. Sự khác biệt lớn trong giai đoạn phát triển phôi của các loài
  • C. Sự xuất hiện của cơ quan tương tự trong phôi
  • D. Sự phát triển phôi độc lập ở các loài khác nhau

Câu 5: Cơ quan thoái hóa (vestigial organs) như ruột thừa ở người là bằng chứng tiến hóa vì chúng...

  • A. Chứng minh sự phức tạp hóa của sinh vật
  • B. Cho thấy nguồn gốc chung và quá trình biến đổi của loài
  • C. Phản ánh sự thích nghi hoàn hảo với môi trường hiện tại
  • D. Là bằng chứng của sự tiến hóa song song

Câu 6: Sự phân bố địa lý của các loài sinh vật (biogeography) cung cấp bằng chứng tiến hóa khi...

  • A. Các loài giống nhau luôn sống ở cùng một khu vực địa lý
  • B. Các loài khác nhau luôn sống ở các khu vực địa lý khác nhau
  • C. Các loài có quan hệ họ hàng gần thường sống ở khu vực địa lý gần nhau
  • D. Sự phân bố ngẫu nhiên của các loài trên toàn cầu

Câu 7: Bằng chứng sinh học phân tử mạnh mẽ nhất cho tiến hóa là...

  • A. Sự khác biệt về kích thước bộ gen giữa các loài
  • B. Sự đa dạng của các loại protein trong tế bào
  • C. Sự khác nhau về số lượng nhiễm sắc thể
  • D. Tính phổ quát của mã di truyền và sự tương đồng trình tự DNA

Câu 8: Phát biểu nào sau đây không phải là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Hóa thạch
  • C. Sự đa dạng sinh học
  • D. Phôi sinh học so sánh

Câu 9: Loài vây cánh (cá vây tay) được xem là "hóa thạch sống" vì...

  • A. Chúng đã tuyệt chủng từ lâu và chỉ còn lại hóa thạch
  • B. Hình dạng của chúng ít thay đổi so với tổ tiên hóa thạch
  • C. Chúng chỉ sống ở những khu vực rất hạn chế trên thế giới
  • D. Chúng có tốc độ sinh sản rất chậm

Câu 10: Xét nghiệm DNA của người và tinh tinh cho thấy sự tương đồng cao. Điều này ủng hộ mạnh mẽ bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • B. Bằng chứng phôi sinh học
  • C. Bằng chứng địa lý sinh vật học
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử

Câu 11: Sự xuất hiện các dòng vi khuẩn kháng kháng sinh là ví dụ điển hình cho bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng tiến hóa trực tiếp quan sát được
  • B. Bằng chứng hóa thạch
  • C. Bằng chứng phôi sinh học
  • D. Bằng chứng địa lý sinh vật học

Câu 12: Cấu trúc xương chi trước của người, mèo, cá voi và dơi có nguồn gốc chung nhưng chức năng khác nhau. Đây là ví dụ về...

  • A. Cơ quan tương tự
  • B. Cơ quan tương đồng
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Cơ quan tiền đình

Câu 13: Trong quá trình phát triển phôi, phôi người và phôi cá có nhiều điểm tương đồng, ví dụ như khe mang. Điều này phản ánh...

  • A. Sự phát triển phôi độc lập ở các loài khác nhau
  • B. Sự tiến hóa hội tụ
  • C. Nguồn gốc chung của người và cá
  • D. Sự thích nghi với môi trường nước của phôi người

Câu 14: Tại sao hóa thạch được coi là bằng chứng quan trọng của tiến hóa?

  • A. Chúng cho thấy sự thay đổi của sinh vật qua các thời kỳ địa chất
  • B. Chúng chứng minh sự bất biến của các loài
  • C. Chúng chỉ ra sự sống xuất hiện đồng thời trên Trái Đất
  • D. Chúng là bằng chứng duy nhất về nguồn gốc sự sống

Câu 15: Những đảo đại dương xa bờ thường có các loài đặc hữu (endemic species). Điều này minh họa bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng địa lý sinh vật học
  • C. Bằng chứng phôi sinh học
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử

Câu 16: Quan sát sự thay đổi màu sắc của loài bướm sâu đo bạch dương ở Anh trong thời kỳ cách mạng công nghiệp là bằng chứng cho thấy...

  • A. Sự tiến hóa diễn ra trong thời gian địa chất dài
  • B. Sự bất biến của loài dưới tác động của môi trường
  • C. Vai trò của đột biến trong tiến hóa
  • D. Sự chọn lọc tự nhiên có thể dẫn đến thay đổi nhanh chóng ở quần thể

Câu 17: Cây xương rồng ở sa mạc châu Mỹ và cây họ xương rồng (Euphorbiaceae) ở sa mạc châu Phi có hình dạng tương tự nhau mặc dù không có quan hệ họ hàng gần. Đây là ví dụ về...

  • A. Tiến hóa hội tụ
  • B. Tiến hóa phân ly
  • C. Tiến hóa song song
  • D. Tiến hóa tuyến tính

Câu 18: Cấu trúc nào sau đây không phải là cơ quan thoái hóa ở người?

  • A. Xương cụt
  • B. Ruột thừa
  • C. Ngón tay cái
  • D. Răng khôn

Câu 19: Sự tương đồng về trình tự gene giữa các loài khác nhau được giải thích tốt nhất bởi...

  • A. Tiến hóa hội tụ
  • B. Nguồn gốc chung
  • C. Đột biến ngẫu nhiên
  • D. Chọn lọc tự nhiên

Câu 20: Nếu hai loài có nhiều cơ quan tương đồng, điều này cho thấy mối quan hệ tiến hóa giữa chúng như thế nào?

  • A. Chúng không có quan hệ họ hàng
  • B. Chúng có quan hệ họ hàng rất xa
  • C. Chúng có quan hệ họ hàng ngẫu nhiên
  • D. Chúng có quan hệ họ hàng gần gũi

Câu 21: Quan sát nào sau đây không ủng hộ bằng chứng tiến hóa?

  • A. Sự tồn tại của hóa thạch chuyển tiếp
  • B. Sự xuất hiện đồng thời của tất cả các loài sinh vật trên Trái Đất
  • C. Sự tương đồng về cấu trúc xương chi ở động vật có xương sống
  • D. Sự kháng kháng sinh của vi khuẩn

Câu 22: Sự khác biệt về mỏ của chim sẻ Darwin trên quần đảo Galapagos là ví dụ về...

  • A. Tiến hóa hội tụ
  • B. Tiến hóa song song
  • C. Tiến hóa phân ly
  • D. Tiến hóa tuyến tính

Câu 23: Cơ quan tương tự phát triển ở các loài khác nhau sống trong môi trường tương tự là do...

  • A. Nguồn gốc chung
  • B. Đột biến ngẫu nhiên giống nhau
  • C. Di truyền gene trực tiếp từ loài này sang loài khác
  • D. Áp lực chọn lọc tương tự từ môi trường

Câu 24: Sự tương đồng trong cấu trúc cơ bản của xương chi trước ở động vật có xương sống được gọi là bằng chứng...

  • A. Giải phẫu so sánh
  • B. Phôi sinh học
  • C. Địa lý sinh vật học
  • D. Sinh học phân tử

Câu 25: Phát biểu nào sau đây đúng về cơ quan thoái hóa?

  • A. Chúng có chức năng quan trọng và cần thiết cho sự sống
  • B. Chúng mới xuất hiện gần đây trong quá trình tiến hóa
  • C. Chúng là tàn tích của cơ quan có chức năng ở tổ tiên
  • D. Chúng phát triển mạnh mẽ ở các loài tiến hóa cao

Câu 26: Ví dụ nào sau đây là bằng chứng phôi sinh học của tiến hóa?

  • A. Hóa thạch khủng long
  • B. Sự xuất hiện khe mang ở phôi người
  • C. Cánh của chim và cánh của côn trùng
  • D. Xương cụt ở người

Câu 27: Nếu quan sát thấy hai quần thể của cùng một loài ở hai khu vực địa lý khác nhau có sự khác biệt lớn về kiểu hình, nhưng lại có trình tự DNA tương đồng cao, thì điều này gợi ý điều gì?

  • A. Chúng là hai loài hoàn toàn khác nhau
  • B. Chúng không có quan hệ họ hàng
  • C. Chúng đã trải qua tiến hóa hội tụ
  • D. Chúng có nguồn gốc chung và đang trong quá trình phân ly loài

Câu 28: Bằng chứng tiến hóa nào có thể được quan sát trực tiếp trong phòng thí nghiệm hoặc trong tự nhiên trong thời gian ngắn?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng phôi sinh học
  • C. Sự kháng kháng sinh của vi khuẩn
  • D. Bằng chứng giải phẫu so sánh

Câu 29: Sự sắp xếp các lớp hóa thạch theo thứ tự thời gian trong các tầng địa chất khác nhau phản ánh điều gì?

  • A. Sự bất biến của các loài qua thời gian
  • B. Lịch sử xuất hiện và biến đổi của các loài sinh vật
  • C. Sự tuyệt chủng hàng loạt của các loài
  • D. Sự di cư của các loài giữa các lục địa

Câu 30: Khi so sánh bộ gene của nhiều loài khác nhau, người ta nhận thấy có những gene rất giống nhau, thậm chí ở những loài rất khác xa nhau về hình thái. Điều này được gọi là...

  • A. Gene đột biến
  • B. Gene nhảy
  • C. Gene giả
  • D. Gene bảo tồn

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Bằng chứng nào sau đây là bằng chứng trực tiếp nhất cho thấy các loài đã thay đổi theo thời gian?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Cơ quan tương đồng (homologous organs) là bằng chứng tiến hóa nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Cánh của côn trùng và cánh của chim là cơ quan tương tự (analogous organs). Điều này thể hiện bằng chứng tiến hóa nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Nghiên cứu phôi học so sánh cung cấp bằng chứng tiến hóa thông qua việc quan sát...

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Cơ quan thoái hóa (vestigial organs) như ruột thừa ở người là bằng chứng tiến hóa vì chúng...

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Sự phân bố địa lý của các loài sinh vật (biogeography) cung cấp bằng chứng tiến hóa khi...

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Bằng chứng sinh học phân tử mạnh mẽ nhất cho tiến hóa là...

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phát biểu nào sau đây không phải là bằng chứng tiến hóa?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Loài vây cánh (cá vây tay) được xem là 'hóa thạch sống' vì...

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Xét nghiệm DNA của người và tinh tinh cho thấy sự tương đồng cao. Điều này ủng hộ mạnh mẽ bằng chứng tiến hóa nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Sự xuất hiện các dòng vi khuẩn kháng kháng sinh là ví dụ điển hình cho bằng chứng tiến hóa nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Cấu trúc xương chi trước của người, mèo, cá voi và dơi có nguồn gốc chung nhưng chức năng khác nhau. Đây là ví dụ về...

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong quá trình phát triển phôi, phôi người và phôi cá có nhiều điểm tương đồng, ví dụ như khe mang. Điều này phản ánh...

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tại sao hóa thạch được coi là bằng chứng quan trọng của tiến hóa?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Những đảo đại dương xa bờ thường có các loài đặc hữu (endemic species). Điều này minh họa bằng chứng tiến hóa nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Quan sát sự thay đổi màu sắc của loài bướm sâu đo bạch dương ở Anh trong thời kỳ cách mạng công nghiệp là bằng chứng cho thấy...

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Cây xương rồng ở sa mạc châu Mỹ và cây họ xương rồng (Euphorbiaceae) ở sa mạc châu Phi có hình dạng tương tự nhau mặc dù không có quan hệ họ hàng gần. Đây là ví dụ về...

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Cấu trúc nào sau đây không phải là cơ quan thoái hóa ở người?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Sự tương đồng về trình tự gene giữa các loài khác nhau được giải thích tốt nhất bởi...

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Nếu hai loài có nhiều cơ quan tương đồng, điều này cho thấy mối quan hệ tiến hóa giữa chúng như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Quan sát nào sau đây không ủng hộ bằng chứng tiến hóa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Sự khác biệt về mỏ của chim sẻ Darwin trên quần đảo Galapagos là ví dụ về...

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Cơ quan tương tự phát triển ở các loài khác nhau sống trong môi trường tương tự là do...

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Sự tương đồng trong cấu trúc cơ bản của xương chi trước ở động vật có xương sống được gọi là bằng chứng...

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phát biểu nào sau đây đúng về cơ quan thoái hóa?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Ví dụ nào sau đây là bằng chứng phôi sinh học của tiến hóa?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Nếu quan sát thấy hai quần thể của cùng một loài ở hai khu vực địa lý khác nhau có sự khác biệt lớn về kiểu hình, nhưng lại có trình tự DNA tương đồng cao, thì điều này gợi ý điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Bằng chứng tiến hóa nào có thể được quan sát trực tiếp trong phòng thí nghiệm hoặc trong tự nhiên trong thời gian ngắn?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Sự sắp xếp các lớp hóa thạch theo thứ tự thời gian trong các tầng địa chất khác nhau phản ánh điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi so sánh bộ gene của nhiều loài khác nhau, người ta nhận thấy có những gene rất giống nhau, thậm chí ở những loài rất khác xa nhau về hình thái. Điều này được gọi là...

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cơ quan tương đồng là những cơ quan có cùng nguồn gốc phát sinh, có kiểu cấu tạo giống nhau nhưng có thể thực hiện các chức năng khác nhau. Ví dụ nào sau đây là ví dụ về cơ quan tương đồng?

  • A. Cánh chim và cánh côn trùng
  • B. Mang cá và phổi thú
  • C. Gai xương rồng và gai hoa hồng
  • D. Chi trước của mèo và tay người

Câu 2: Bằng chứng sinh học phân tử nào sau đây được xem là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ nhất, phản ánh nguồn gốc chung của sự sống?

  • A. Sự tương đồng về hình thái giữa các loài
  • B. Sự tương đồng về cấu trúc protein
  • C. Tính phổ biến của mã di truyền
  • D. Sự tương đồng về quá trình trao đổi chất

Câu 3: Hóa thạch được hình thành như thế nào?

  • A. Do sự phân hủy hoàn toàn xác sinh vật trong môi trường kị khí
  • B. Do quá trình khoáng hóa và thay thế dần các bộ phận của sinh vật đã chết
  • C. Do sự biến đổi trực tiếp của xác sinh vật thành đá
  • D. Do sự kết tụ các chất hữu cơ từ môi trường xung quanh

Câu 4: Nghiên cứu phôi sinh học so sánh cung cấp bằng chứng tiến hóa như thế nào?

  • A. Phôi của các loài khác nhau luôn phát triển hoàn toàn khác nhau
  • B. Phôi của các loài gần nhau về địa lý có nhiều điểm tương đồng
  • C. Sự giống nhau trong phát triển phôi chứng tỏ nguồn gốc chung của các loài
  • D. Phôi của các loài có kích thước cơ thể lớn thường phát triển chậm hơn

Câu 5: Cơ quan thoái hóa là gì và chúng cung cấp bằng chứng tiến hóa như thế nào?

  • A. Cơ quan thoái hóa là cơ quan mất chức năng, phản ánh lịch sử tiến hóa của loài
  • B. Cơ quan thoái hóa là cơ quan mới hình thành trong quá trình tiến hóa
  • C. Cơ quan thoái hóa là cơ quan có chức năng quan trọng nhưng kém phát triển
  • D. Cơ quan thoái hóa là cơ quan chỉ xuất hiện ở giai đoạn phôi thai

Câu 6: Tại sao sự phân bố địa lý của các loài (biogeography) lại là một bằng chứng quan trọng về tiến hóa?

  • A. Vì các loài có xu hướng di cư đến những nơi có khí hậu thuận lợi
  • B. Vì sự phân bố loài phản ánh lịch sử phát sinh và quá trình di cư của chúng
  • C. Vì các loài thường tập trung ở những khu vực có nguồn tài nguyên phong phú
  • D. Vì sự phân bố loài phụ thuộc vào ý muốn chủ quan của con người

Câu 7: Bằng chứng trực tiếp về tiến hóa có thể được quan sát trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Nghiên cứu hóa thạch khủng long
  • B. So sánh cấu trúc xương của động vật có vú
  • C. Phân tích sự phát triển phôi của động vật có xương sống
  • D. Sự phát triển tính kháng thuốc kháng sinh ở vi khuẩn

Câu 8: Phân tích DNA của các loài khác nhau cho thấy điều gì về mối quan hệ tiến hóa giữa chúng?

  • A. Không có mối liên hệ nào giữa DNA và quan hệ tiến hóa
  • B. Loài càng gần gũi tiến hóa, DNA của chúng càng giống nhau
  • C. Loài có kích thước lớn hơn có DNA phức tạp hơn
  • D. DNA của các loài khác nhau hoàn toàn khác biệt

Câu 9: Tại sao các cơ quan tương tự (analogous structures) không được xem là bằng chứng về quan hệ họ hàng gần gũi, mà chỉ phản ánh tiến hóa hội tụ?

  • A. Vì chúng có cấu trúc quá giống nhau nên khó phân biệt
  • B. Vì chúng chỉ xuất hiện ở các loài sống cùng môi trường
  • C. Vì chúng có nguồn gốc phát sinh khác nhau, chỉ giống nhau về chức năng
  • D. Vì chúng thường kém phát triển và không có chức năng rõ ràng

Câu 10: Dựa vào bằng chứng hóa thạch, người ta có thể suy ra điều gì về lịch sử sự sống trên Trái Đất?

  • A. Hóa thạch cho thấy sự sống trên Trái Đất không thay đổi theo thời gian
  • B. Hóa thạch cho thấy sự sống đã thay đổi và tiến hóa qua các thời kỳ địa chất
  • C. Hóa thạch chỉ ghi lại những loài sinh vật đã bị tuyệt chủng gần đây
  • D. Hóa thạch không liên quan đến lịch sử sự sống trên Trái Đất

Câu 11: Xét nghiệm DNA của một loài thực vật mới phát hiện cho thấy nó có trình tự gene gần giống với cây lúa mì. Điều này có ý nghĩa gì về mặt tiến hóa?

  • A. Loài thực vật mới và cây lúa mì có quan hệ họ hàng gần
  • B. Loài thực vật mới sẽ tiến hóa thành cây lúa mì trong tương lai
  • C. Cây lúa mì là thức ăn chính của loài thực vật mới
  • D. Loài thực vật mới và cây lúa mì sống trong cùng môi trường

Câu 12: Trong quá trình phát triển phôi của gà, người ta quan sát thấy có giai đoạn xuất hiện cấu trúc khe mang giống cá. Điều này ủng hộ bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • B. Bằng chứng hóa thạch
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • D. Bằng chứng địa lý sinh vật học

Câu 13: Tại sao việc nghiên cứu các đảo xa bờ lại quan trọng trong việc tìm hiểu về bằng chứng tiến hóa?

  • A. Vì đảo xa bờ có khí hậu ôn hòa và dễ sống
  • B. Vì đảo xa bờ là môi trường biệt lập, thúc đẩy quá trình tiến hóa và hình thành loài mới
  • C. Vì đảo xa bờ có nhiều tài nguyên thiên nhiên phong phú
  • D. Vì đảo xa bờ ít chịu tác động của con người

Câu 14: So sánh cấu trúc xương cánh của chim và cánh của côn trùng, đây là ví dụ về loại bằng chứng nào và kiểu tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương đồng, tiến hóa phân ly
  • B. Cơ quan tương đồng, tiến hóa hội tụ
  • C. Cơ quan thoái hóa, tiến hóa phân ly
  • D. Cơ quan tương tự, tiến hóa hội tụ

Câu 15: Nghiên cứu sự thay đổi tần số alen kháng thuốc trừ sâu ở quần thể sâu hại qua nhiều thế hệ là ví dụ minh họa cho loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng trực tiếp
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • D. Bằng chứng hóa thạch

Câu 16: Tại sao các hóa thạch chuyển tiếp (transitional fossils) lại có ý nghĩa đặc biệt trong việc chứng minh tiến hóa?

  • A. Vì chúng là những hóa thạch cổ xưa nhất
  • B. Vì chúng thể hiện các đặc điểm trung gian giữa các nhóm sinh vật khác nhau
  • C. Vì chúng thường được tìm thấy ở những địa tầng sâu nhất
  • D. Vì chúng có kích thước lớn và dễ quan sát

Câu 17: Bộ xương chi trước của cá voi, dơi, ngựa và người có cấu trúc xương tương đồng. Điều này chứng tỏ điều gì về mặt tiến hóa?

  • A. Chúng là các loài có lối sống tương tự nhau
  • B. Chúng có nguồn gốc địa lý gần nhau
  • C. Chúng có chung tổ tiên
  • D. Chúng thuộc cùng một loài

Câu 18: Sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa như ruột thừa ở người là bằng chứng cho thấy điều gì?

  • A. Ruột thừa là cơ quan quan trọng cho hệ tiêu hóa của người
  • B. Ruột thừa sẽ phát triển thành cơ quan mới trong tương lai
  • C. Ruột thừa chỉ là một biến dị ngẫu nhiên không có ý nghĩa tiến hóa
  • D. Người có tổ tiên đã từng có ruột thừa phát triển hơn

Câu 19: Tại sao việc so sánh trình tự protein giữa các loài lại là một bằng chứng tiến hóa?

  • A. Vì protein là thành phần cấu tạo chính của tế bào
  • B. Vì protein được mã hóa bởi gene và phản ánh quan hệ họ hàng
  • C. Vì protein quyết định hình dạng và kích thước của sinh vật
  • D. Vì protein tham gia vào tất cả các quá trình trao đổi chất

Câu 20: Quan sát sự thay đổi màu sắc của loài bướm Biston betularia ở Anh quốc trong thời kỳ cách mạng công nghiệp là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng trực tiếp
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • D. Bằng chứng hóa thạch

Câu 21: Phát biểu nào sau đây không phải là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Hóa thạch
  • C. Phôi sinh học so sánh
  • D. Sự đa dạng sinh học hiện tại

Câu 22: Tại sao việc nghiên cứu sự phát tán của các loài trên các lục địa khác nhau lại cung cấp bằng chứng về tiến hóa và nguồn gốc chung?

  • A. Vì các loài thích nghi với môi trường sống khác nhau trên các lục địa
  • B. Vì các loài có xu hướng cạnh tranh với nhau để mở rộng lãnh thổ
  • C. Vì sự phân tán loài phản ánh lịch sử di cư và phân tách lục địa, liên quan đến nguồn gốc chung
  • D. Vì con người đã di chuyển các loài đến các lục địa khác nhau

Câu 23: Cho sơ đồ phả hệ phát sinh loài dựa trên phân tích DNA. Điều gì có thể được suy ra từ sơ đồ này về mối quan hệ tiến hóa giữa các loài?

  • A. Sơ đồ chỉ thể hiện sự giống nhau về hình thái, không liên quan đến tiến hóa
  • B. Sơ đồ thể hiện mức độ quan hệ họ hàng và thời gian phân nhánh tiến hóa
  • C. Sơ đồ chỉ cho biết loài nào sống ở đâu, không liên quan đến tiến hóa
  • D. Sơ đồ thể hiện sự phức tạp của cơ thể, loài phức tạp hơn ở vị trí cao hơn

Câu 24: Cơ quan nào sau đây ở người được xem là cơ quan thoái hóa?

  • A. Tim
  • B. Não
  • C. Ruột thừa
  • D. Gan

Câu 25: Bằng chứng tiến hóa nào cho thấy các loài sinh vật có sự thay đổi và phát triển theo thời gian?

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Hóa thạch
  • C. Phôi sinh học so sánh
  • D. Cơ quan thoái hóa

Câu 26: Nếu hai loài có trình tự DNA giống nhau đến 99%, điều này có nghĩa gì về quan hệ tiến hóa của chúng?

  • A. Chúng không có quan hệ họ hàng
  • B. Chúng có quan hệ họ hàng xa
  • C. Chúng có quan hệ họ hàng trung bình
  • D. Chúng có quan hệ họ hàng rất gần

Câu 27: Ví dụ nào sau đây không phải là bằng chứng về cơ quan tương đồng?

  • A. Cánh chim và cánh côn trùng
  • B. Chi trước của cá voi và cánh tay người
  • C. Rễ cây và thân cây
  • D. Gai xương rồng và lá cây

Câu 28: Phát hiện hóa thạch của một loài động vật có xương sống có cả vây như cá và chân như động vật trên cạn sẽ cung cấp bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng cơ quan tương đồng
  • B. Bằng chứng cơ quan tương tự
  • C. Bằng chứng hóa thạch chuyển tiếp
  • D. Bằng chứng cơ quan thoái hóa

Câu 29: Điều gì làm cho mã di truyền được xem là bằng chứng sinh học phân tử mạnh mẽ nhất cho tiến hóa?

  • A. Vì mã di truyền rất phức tạp và đa dạng
  • B. Vì mã di truyền phổ biến ở hầu hết các loài sinh vật
  • C. Vì mã di truyền có thể thay đổi dễ dàng
  • D. Vì mã di truyền quyết định hình thái của sinh vật

Câu 30: Trong một quần thể chim sẻ, kích thước mỏ trung bình được ưu tiên hơn so với mỏ quá lớn hoặc quá nhỏ trong môi trường sống cụ thể. Điều này có thể được xem là ví dụ về:

  • A. Tiến hóa phân ly
  • B. Tiến hóa hội tụ
  • C. Chọn lọc định hướng
  • D. Chọn lọc ổn định

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Cơ quan tương đồng là những cơ quan có cùng nguồn gốc phát sinh, có kiểu cấu tạo giống nhau nhưng có thể thực hiện các chức năng khác nhau. Ví dụ nào sau đây là ví dụ về cơ quan tương đồng?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Bằng chứng sinh học phân tử nào sau đây được xem là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ nhất, phản ánh nguồn gốc chung của sự sống?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Hóa thạch được hình thành như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Nghiên cứu phôi sinh học so sánh cung cấp bằng chứng tiến hóa như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Cơ quan thoái hóa là gì và chúng cung cấp bằng chứng tiến hóa như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tại sao sự phân bố địa lý của các loài (biogeography) lại là một bằng chứng quan trọng về tiến hóa?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Bằng chứng trực tiếp về tiến hóa có thể được quan sát trong trường hợp nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phân tích DNA của các loài khác nhau cho thấy điều gì về mối quan hệ tiến hóa giữa chúng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tại sao các cơ quan tương tự (analogous structures) không được xem là bằng chứng về quan hệ họ hàng gần gũi, mà chỉ phản ánh tiến hóa hội tụ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Dựa vào bằng chứng hóa thạch, người ta có thể suy ra điều gì về lịch sử sự sống trên Trái Đất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Xét nghiệm DNA của một loài thực vật mới phát hiện cho thấy nó có trình tự gene gần giống với cây lúa mì. Điều này có ý nghĩa gì về mặt tiến hóa?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong quá trình phát triển phôi của gà, người ta quan sát thấy có giai đoạn xuất hiện cấu trúc khe mang giống cá. Điều này ủng hộ bằng chứng tiến hóa nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Tại sao việc nghiên cứu các đảo xa bờ lại quan trọng trong việc tìm hiểu về bằng chứng tiến hóa?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: So sánh cấu trúc xương cánh của chim và cánh của côn trùng, đây là ví dụ về loại bằng chứng nào và kiểu tiến hóa nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Nghiên cứu sự thay đổi tần số alen kháng thuốc trừ sâu ở quần thể sâu hại qua nhiều thế hệ là ví dụ minh họa cho loại bằng chứng tiến hóa nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Tại sao các hóa thạch chuyển tiếp (transitional fossils) lại có ý nghĩa đặc biệt trong việc chứng minh tiến hóa?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Bộ xương chi trước của cá voi, dơi, ngựa và người có cấu trúc xương tương đồng. Điều này chứng tỏ điều gì về mặt tiến hóa?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa như ruột thừa ở người là bằng chứng cho thấy điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Tại sao việc so sánh trình tự protein giữa các loài lại là một bằng chứng tiến hóa?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Quan sát sự thay đổi màu sắc của loài bướm Biston betularia ở Anh quốc trong thời kỳ cách mạng công nghiệp là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phát biểu nào sau đây không phải là bằng chứng tiến hóa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tại sao việc nghiên cứu sự phát tán của các loài trên các lục địa khác nhau lại cung cấp bằng chứng về tiến hóa và nguồn gốc chung?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Cho sơ đồ phả hệ phát sinh loài dựa trên phân tích DNA. Điều gì có thể được suy ra từ sơ đồ này về mối quan hệ tiến hóa giữa các loài?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Cơ quan nào sau đây ở người được xem là cơ quan thoái hóa?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Bằng chứng tiến hóa nào cho thấy các loài sinh vật có sự thay đổi và phát triển theo thời gian?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Nếu hai loài có trình tự DNA giống nhau đến 99%, điều này có nghĩa gì về quan hệ tiến hóa của chúng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Ví dụ nào sau đây không phải là bằng chứng về cơ quan tương đồng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phát hiện hóa thạch của một loài động vật có xương sống có cả vây như cá và chân như động vật trên cạn sẽ cung cấp bằng chứng tiến hóa nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Điều gì làm cho mã di truyền được xem là bằng chứng sinh học phân tử mạnh mẽ nhất cho tiến hóa?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong một quần thể chim sẻ, kích thước mỏ trung bình được ưu tiên hơn so với mỏ quá lớn hoặc quá nhỏ trong môi trường sống cụ thể. Điều này có thể được xem là ví dụ về:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây cung cấp cái nhìn trực tiếp nhất về lịch sử phát triển của các loài sinh vật trên Trái Đất qua các thời đại địa chất?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử

Câu 2: Cánh dơi, cánh chim và chi trước của cá voi đều có cấu trúc xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) mặc dù chúng thực hiện các chức năng khác nhau (bay, bơi). Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương tự
  • B. Cơ quan thoái hóa
  • C. Cơ quan tương đồng
  • D. Bằng chứng phôi sinh học

Câu 3: Chân trước của ngựa và chân trước của châu chấu đều dùng để di chuyển, nhưng cấu trúc giải phẫu và nguồn gốc phôi sinh của chúng hoàn toàn khác nhau. Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương tự
  • B. Cơ quan tương đồng
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Bằng chứng hóa thạch

Câu 4: Ruột thừa ở người là một ví dụ điển hình về cơ quan thoái hóa. Điều này có ý nghĩa gì trong nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Cho thấy con người đang tiến hóa lùi.
  • B. Cung cấp bằng chứng về nguồn gốc chung với các loài có cơ quan đó phát triển và có chức năng.
  • C. Chứng tỏ con người không còn chịu tác động của chọn lọc tự nhiên.
  • D. Không có ý nghĩa gì trong nghiên cứu tiến hóa.

Câu 5: Tại sao sự giống nhau trong giai đoạn đầu phát triển phôi của các loài động vật có xương sống (ví dụ: sự xuất hiện khe mang ở phôi cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) được xem là bằng chứng quan trọng của tiến hóa?

  • A. Vì tất cả các loài đều cần oxy trong quá trình phát triển phôi.
  • B. Vì môi trường nước là môi trường sống ban đầu của tất cả các loài.
  • C. Vì sự phát triển phôi luôn tuân theo một trình tự cố định.
  • D. Vì nó phản ánh nguồn gốc chung từ một tổ tiên và sự lặp lại một phần lịch sử phát triển của loài trong quá trình phát triển cá thể.

Câu 6: Khám phá hóa thạch của Archaeopteryx (khủng long có lông vũ và cánh) cung cấp bằng chứng quan trọng về mối liên hệ giữa hai nhóm sinh vật nào?

  • A. Cá và lưỡng cư
  • B. Bò sát và chim
  • C. Lưỡng cư và bò sát
  • D. Thú và chim

Câu 7: Tại sao bằng chứng sinh học phân tử (so sánh trình tự DNA, RNA, protein) được coi là bằng chứng tiến hóa chính xác và đáng tin cậy nhất hiện nay?

  • A. Vì nó dễ dàng quan sát và phân tích hơn các loại bằng chứng khác.
  • B. Vì tất cả các sinh vật đều có cấu trúc phân tử giống hệt nhau.
  • C. Vì sự khác biệt trong cấu trúc phân tử phản ánh trực tiếp sự khác biệt về mặt di truyền và quan hệ họ hàng tiến hóa.
  • D. Vì nó có thể chứng minh sự tồn tại của các loài đã tuyệt chủng.

Câu 8: Các loài động vật có vú ở Úc (ví dụ: chuột túi, gấu túi) rất đa dạng và độc đáo, khác biệt đáng kể so với các loài động vật có vú ở các châu lục khác. Bằng chứng này ủng hộ mạnh mẽ cho loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng phôi sinh học
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật

Câu 9: Nếu so sánh trình tự amino acid của một loại protein nhất định (ví dụ: Hemoglobin) ở người, tinh tinh, chuột và cá, ta sẽ thấy mức độ giống nhau giảm dần theo thứ tự: Người - Tinh tinh, Người - Chuột, Người - Cá. Kết quả này chứng tỏ điều gì?

  • A. Protein Hemoglobin không có chức năng ở cá.
  • B. Người có quan hệ họ hàng gần gũi với tinh tinh hơn là chuột và cá.
  • C. Sự khác biệt về protein chỉ là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa tiến hóa.
  • D. Tất cả các loài này đều tiến hóa độc lập và không có tổ tiên chung.

Câu 10: Mã di truyền có tính phổ biến, nghĩa là hầu hết các loài sinh vật từ vi khuẩn đến người đều sử dụng chung một bộ mã di truyền để dịch mã các bộ ba nucleotide thành amino acid. Bằng chứng này mang ý nghĩa gì trong tiến hóa?

  • A. Chứng tỏ toàn bộ sinh giới có chung một nguồn gốc.
  • B. Chứng tỏ mã di truyền là hoàn hảo và không thể thay đổi.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trong việc sản xuất protein chứ không liên quan đến tiến hóa.
  • D. Là bằng chứng về sự tiến hóa song song của các loài.

Câu 11: Khi nghiên cứu hóa thạch tại một khu vực, các nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của loài A ở tầng địa chất sâu nhất, hóa thạch loài B ở tầng nông hơn tầng A, và hóa thạch loài C ở tầng nông nhất. Điều này cho thấy trình tự xuất hiện của các loài theo thời gian như thế nào?

  • A. Loài C xuất hiện trước, sau đó là B, cuối cùng là A.
  • B. Các loài A, B, C xuất hiện cùng lúc.
  • C. Loài A xuất hiện trước, sau đó là B, cuối cùng là C.
  • D. Không thể xác định trình tự xuất hiện chỉ dựa vào tầng địa chất.

Câu 12: Xét chi trước của các loài: cánh chim, chân mèo, vây cá voi, tay người. Những cơ quan này được gọi là cơ quan tương đồng vì chúng có đặc điểm nào chung?

  • A. Có cùng chức năng.
  • B. Có hình thái bên ngoài giống nhau.
  • C. Thích nghi với cùng một môi trường sống.
  • D. Có cùng nguồn gốc phôi sinh và cấu trúc giải phẫu cơ bản.

Câu 13: Gai xương rồng (lá biến dạng) và tua cuốn đậu Hà Lan (lá chét biến dạng) có nguồn gốc khác nhau nhưng đều có chức năng giúp cây thích nghi với môi trường (gai: giảm thoát hơi nước, bảo vệ; tua cuốn: bám vào giá thể). Đây là ví dụ về loại cấu trúc nào?

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan tương tự
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Bằng chứng hóa thạch

Câu 14: Quan sát phôi của cá, kì giông, rùa, gà, thỏ, người ở giai đoạn sớm nhất, ta thấy chúng rất giống nhau, đều có khe mang và đuôi. Khi phôi phát triển, sự khác biệt ngày càng rõ rệt. Hiện tượng này chứng minh điều gì?

  • A. Các loài này có chung tổ tiên.
  • B. Tất cả các loài này đều sống dưới nước ở giai đoạn phôi.
  • C. Sự phát triển phôi không liên quan đến lịch sử tiến hóa.
  • D. Chỉ có cá và kì giông có quan hệ họ hàng gần gũi.

Câu 15: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây có thể giúp xác định chính xác mức độ khác biệt về mặt di truyền giữa hai loài và từ đó suy ra thời điểm phân nhánh trên cây phát sinh chủng loại?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng phôi sinh học
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử

Câu 16: Một nhà khoa học phát hiện hóa thạch của một loài thực vật cổ đại trong một tầng địa chất. Việc xác định tuổi của tầng địa chất chứa hóa thạch này là ứng dụng của bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử

Câu 17: Tại sao sự đa dạng sinh học cao ở các quần đảo xa lục địa (ví dụ: quần đảo Galapagos với các loài chim sẻ đặc hữu) lại là bằng chứng mạnh mẽ cho thuyết tiến hóa?

  • A. Vì các quần đảo có khí hậu rất ổn định.
  • B. Vì không có tác động của con người lên các đảo này.
  • C. Vì sự cách li địa lí dẫn đến sự tiến hóa độc lập và hình thành các loài đặc hữu.
  • D. Vì các loài trên đảo không có khả năng di cư.

Câu 18: So sánh cấu trúc xương chi trước của người và cánh dơi cho thấy sự tương đồng về cấu trúc nhưng khác biệt về kích thước và tỷ lệ các xương. Điều này phù hợp với giả thuyết nào về tiến hóa?

  • A. Tiến hóa hội tụ
  • B. Tiến hóa phân li
  • C. Tiến hóa song song
  • D. Tiến hóa đồng quy

Câu 19: Phát hiện ra rằng trình tự nucleotide của gen mã hóa protein Cytochrome c ở người chỉ khác 1% so với tinh tinh, nhưng khác tới 10% so với chuột. Kết quả này cho thấy:

  • A. Protein Cytochrome c không quan trọng ở chuột.
  • B. Người và chuột có cùng một số đột biến gen.
  • C. Người và tinh tinh có quan hệ họ hàng gần gũi hơn người và chuột.
  • D. Gen Cytochrome c ở người tiến hóa nhanh hơn ở chuột.

Câu 20: Tại sao sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa ở một loài lại là minh chứng cho sự tiến hóa chứ không phải là sự tạo hóa độc lập?

  • A. Cơ quan thoái hóa sẽ biến mất hoàn toàn trong tương lai.
  • B. Cơ quan thoái hóa là kết quả của đột biến ngẫu nhiên.
  • C. Sự tồn tại của chúng chứng tỏ loài đó đang bị thoái hóa.
  • D. Chúng là di tích của các cơ quan từng có chức năng ở tổ tiên, thể hiện mối liên hệ họ hàng và sự thay đổi qua thời gian.

Câu 21: Sự giống nhau về cấu trúc và chức năng của cánh côn trùng (bằng kitin) và cánh chim (bằng xương, cơ, lông vũ) là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào, và nó minh chứng cho hiện tượng gì?

  • A. Cơ quan tương tự, minh chứng cho tiến hóa hội tụ.
  • B. Cơ quan tương đồng, minh chứng cho tiến hóa phân li.
  • C. Cơ quan thoái hóa, minh chứng cho sự tiêu biến.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học, minh chứng cho nguồn gốc chung.

Câu 22: Khi nghiên cứu phôi của các loài khác nhau, các nhà khoa học nhận thấy sự lặp lại một phần của các giai đoạn phát triển của tổ tiên. Ví dụ, phôi người có giai đoạn đuôi và khe mang. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Tiến hóa hội tụ
  • B. Tiến hóa phân li
  • C. Tái hiện lịch sử phát triển (ontogeny recapitulates phylogeny một phần)
  • D. Đột biến gen

Câu 23: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng cây phát sinh chủng loại (phylogenetic tree) một cách chính xác nhất ở cấp độ phân tử?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng phôi sinh học
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử

Câu 24: Loài A và loài B sống trên hai lục địa khác nhau nhưng có môi trường sống tương tự. Quan sát cho thấy chúng có một số đặc điểm hình thái và chức năng rất giống nhau, mặc dù các bằng chứng khác (như sinh học phân tử) cho thấy chúng có quan hệ họ hàng rất xa. Hiện tượng này được giải thích tốt nhất bằng cơ chế tiến hóa nào?

  • A. Tiến hóa hội tụ
  • B. Tiến hóa phân li
  • C. Đột biến
  • D. Di nhập gen

Câu 25: Tại sao sự không đầy đủ và gián đoạn của chuỗi hóa thạch là một hạn chế của bằng chứng hóa thạch?

  • A. Vì hóa thạch không cung cấp thông tin về cấu trúc giải phẫu.
  • B. Vì không phải tất cả các dạng trung gian trong quá trình tiến hóa đều được bảo tồn và tìm thấy dưới dạng hóa thạch.
  • C. Vì hóa thạch chỉ tồn tại ở các tầng địa chất sâu.
  • D. Vì tuổi của hóa thạch không thể xác định chính xác.

Câu 26: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây chủ yếu dựa vào sự phân bố địa lý hiện tại và quá khứ của các loài để suy luận về nguồn gốc và sự di cư của chúng?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử

Câu 27: Sự tương đồng về cấu trúc giải phẫu giữa chi trước của cá voi (vây bơi), dơi (cánh bay), và chó (chân chạy) mặc dù chức năng khác nhau, cho thấy điều gì về các loài này?

  • A. Chúng có cùng chức năng di chuyển.
  • B. Chúng có chung nguồn gốc từ một tổ tiên.
  • C. Chúng tiến hóa hội tụ để thích nghi với môi trường.
  • D. Chúng là các loài không có quan hệ họ hàng.

Câu 28: Bằng chứng nào sau đây cung cấp thông tin về lịch sử tiến hóa ở cấp độ tế bào và dưới tế bào, bao gồm cả các quá trình sinh hóa cơ bản?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng phôi sinh học
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử và tế bào

Câu 29: Tại sao sự phát hiện các dạng hóa thạch chuyển tiếp (như Archaeopteryx, hoặc các hóa thạch từ cá lên lưỡng cư) lại có ý nghĩa quan trọng trong việc củng cố thuyết tiến hóa?

  • A. Chúng cung cấp bằng chứng trực tiếp về sự chuyển tiếp giữa các nhóm sinh vật lớn.
  • B. Chúng chứng tỏ quá trình hóa thạch diễn ra liên tục.
  • C. Chúng chỉ là các loài ngẫu nhiên xuất hiện và biến mất.
  • D. Chúng bác bỏ giả thuyết về nguồn gốc chung.

Câu 30: Tổng hợp các bằng chứng từ hóa thạch, giải phẫu so sánh, phôi sinh học, địa lí sinh vật và sinh học phân tử đều cùng hướng đến kết luận chung nào?

  • A. Các loài sinh vật là bất biến và được tạo ra độc lập.
  • B. Chỉ có con người là kết quả của tiến hóa.
  • C. Sự đa dạng sinh học là ngẫu nhiên và không có quy luật.
  • D. Sinh giới ngày nay là kết quả của quá trình tiến hóa từ các dạng tổ tiên chung.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây cung cấp cái nhìn trực tiếp nhất về lịch sử phát triển của các loài sinh vật trên Trái Đất qua các thời đại địa chất?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Cánh dơi, cánh chim và chi trước của cá voi đều có cấu trúc xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) mặc dù chúng thực hiện các chức năng khác nhau (bay, bơi). Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Chân trước của ngựa và chân trước của châu chấu đều dùng để di chuyển, nhưng cấu trúc giải phẫu và nguồn gốc phôi sinh của chúng hoàn toàn khác nhau. Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Ruột thừa ở người là một ví dụ điển hình về cơ quan thoái hóa. Điều này có ý nghĩa gì trong nghiên cứu tiến hóa?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Tại sao sự giống nhau trong giai đoạn đầu phát triển phôi của các loài động vật có xương sống (ví dụ: sự xuất hiện khe mang ở phôi cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) được xem là bằng chứng quan trọng của tiến hóa?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khám phá hóa thạch của Archaeopteryx (khủng long có lông vũ và cánh) cung cấp bằng chứng quan trọng về mối liên hệ giữa hai nhóm sinh vật nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tại sao bằng chứng sinh học phân tử (so sánh trình tự DNA, RNA, protein) được coi là bằng chứng tiến hóa chính xác và đáng tin cậy nhất hiện nay?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Các loài động vật có vú ở Úc (ví dụ: chuột túi, gấu túi) rất đa dạng và độc đáo, khác biệt đáng kể so với các loài động vật có vú ở các châu lục khác. Bằng chứng này ủng hộ mạnh mẽ cho loại bằng chứng tiến hóa nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Nếu so sánh trình tự amino acid của một loại protein nhất định (ví dụ: Hemoglobin) ở người, tinh tinh, chuột và cá, ta sẽ thấy mức độ giống nhau giảm dần theo thứ tự: Người - Tinh tinh, Người - Chuột, Người - Cá. Kết quả này chứng tỏ điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Mã di truyền có tính phổ biến, nghĩa là hầu hết các loài sinh vật từ vi khuẩn đến người đều sử dụng chung một bộ mã di truyền để dịch mã các bộ ba nucleotide thành amino acid. Bằng chứng này mang ý nghĩa gì trong tiến hóa?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi nghiên cứu hóa thạch tại một khu vực, các nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của loài A ở tầng địa chất sâu nhất, hóa thạch loài B ở tầng nông hơn tầng A, và hóa thạch loài C ở tầng nông nhất. Điều này cho thấy trình tự xuất hiện của các loài theo thời gian như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Xét chi trước của các loài: cánh chim, chân mèo, vây cá voi, tay người. Những cơ quan này được gọi là cơ quan tương đồng vì chúng có đặc điểm nào chung?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Gai xương rồng (lá biến dạng) và tua cuốn đậu Hà Lan (lá chét biến dạng) có nguồn gốc khác nhau nhưng đều có chức năng giúp cây thích nghi với môi trường (gai: giảm thoát hơi nước, bảo vệ; tua cuốn: bám vào giá thể). Đây là ví dụ về loại cấu trúc nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Quan sát phôi của cá, kì giông, rùa, gà, thỏ, người ở giai đoạn sớm nhất, ta thấy chúng rất giống nhau, đều có khe mang và đuôi. Khi phôi phát triển, sự khác biệt ngày càng rõ rệt. Hiện tượng này chứng minh điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây có thể giúp xác định chính xác mức độ khác biệt về mặt di truyền giữa hai loài và từ đó suy ra thời điểm phân nhánh trên cây phát sinh chủng loại?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một nhà khoa học phát hiện hóa thạch của một loài thực vật cổ đại trong một tầng địa chất. Việc xác định tuổi của tầng địa chất chứa hóa thạch này là ứng dụng của bằng chứng tiến hóa nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tại sao sự đa dạng sinh học cao ở các quần đảo xa lục địa (ví dụ: quần đảo Galapagos với các loài chim sẻ đặc hữu) lại là bằng chứng mạnh mẽ cho thuyết tiến hóa?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: So sánh cấu trúc xương chi trước của người và cánh dơi cho thấy sự tương đồng về cấu trúc nhưng khác biệt về kích thước và tỷ lệ các xương. Điều này phù hợp với giả thuyết nào về tiến hóa?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phát hiện ra rằng trình tự nucleotide của gen mã hóa protein Cytochrome c ở người chỉ khác 1% so với tinh tinh, nhưng khác tới 10% so với chuột. Kết quả này cho thấy:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tại sao sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa ở một loài lại là minh chứng cho sự tiến hóa chứ không phải là sự tạo hóa độc lập?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Sự giống nhau về cấu trúc và chức năng của cánh côn trùng (bằng kitin) và cánh chim (bằng xương, cơ, lông vũ) là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào, và nó minh chứng cho hiện tượng gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi nghiên cứu phôi của các loài khác nhau, các nhà khoa học nhận thấy sự lặp lại một phần của các giai đoạn phát triển của tổ tiên. Ví dụ, phôi người có giai đoạn đuôi và khe mang. Hiện tượng này được gọi là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng cây phát sinh chủng loại (phylogenetic tree) một cách chính xác nhất ở cấp độ phân tử?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Loài A và loài B sống trên hai lục địa khác nhau nhưng có môi trường sống tương tự. Quan sát cho thấy chúng có một số đặc điểm hình thái và chức năng rất giống nhau, mặc dù các bằng chứng khác (như sinh học phân tử) cho thấy chúng có quan hệ họ hàng rất xa. Hiện tượng này được giải thích tốt nhất bằng cơ chế tiến hóa nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tại sao sự không đầy đủ và gián đoạn của chuỗi hóa thạch là một hạn chế của bằng chứng hóa thạch?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây chủ yếu dựa vào sự phân bố địa lý hiện tại và quá khứ của các loài để suy luận về nguồn gốc và sự di cư của chúng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Sự tương đồng về cấu trúc giải phẫu giữa chi trước của cá voi (vây bơi), dơi (cánh bay), và chó (chân chạy) mặc dù chức năng khác nhau, cho thấy điều gì về các loài này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Bằng chứng nào sau đây cung cấp thông tin về lịch sử tiến hóa ở cấp độ tế bào và dưới tế bào, bao gồm cả các quá trình sinh hóa cơ bản?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tại sao sự phát hiện các dạng hóa thạch chuyển tiếp (như Archaeopteryx, hoặc các hóa thạch từ cá lên lưỡng cư) lại có ý nghĩa quan trọng trong việc củng cố thuyết tiến hóa?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tổng hợp các bằng chứng từ hóa thạch, giải phẫu so sánh, phôi sinh học, địa lí sinh vật và sinh học phân tử đều cùng hướng đến kết luận chung nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cơ quan tương đồng là những cơ quan có đặc điểm chung nào sau đây?

  • A. Cùng chức năng nhưng khác nhau về nguồn gốc phát triển.
  • B. Khác nhau về cấu trúc nhưng cùng nguồn gốc phát triển.
  • C. Cùng nguồn gốc phát triển, có thể khác nhau về chức năng.
  • D. Cùng chức năng và luôn giống nhau về cấu trúc.

Câu 2: Bằng chứng sinh học phân tử nào sau đây được xem là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ nhất, phản ánh mối quan hệ họ hàng giữa các loài?

  • A. Sự tương đồng về hình thái tế bào.
  • B. Sự tương đồng về các quá trình trao đổi chất.
  • C. Sự tương đồng về các bào quan trong tế bào.
  • D. Sự tương đồng về trình tự nucleotide trong ADN và trình tự amino acid trong prôtêin.

Câu 3: Trong quá trình phát triển phôi ở động vật có xương sống, sự giống nhau ở các giai đoạn đầu của phôi (ví dụ như khe mang, đuôi) được xem là bằng chứng nào về tiến hóa?

  • A. Bằng chứng địa lý sinh vật học.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học.
  • C. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • D. Bằng chứng hóa thạch.

Câu 4: Cánh của chim và cánh của côn trùng thực hiện chức năng bay, nhưng có cấu trúc rất khác nhau và nguồn gốc phát triển khác nhau. Đây là ví dụ về loại cơ quan nào?

  • A. Cơ quan thoái hóa.
  • B. Cơ quan tương đồng.
  • C. Cơ quan tiền đình.
  • D. Cơ quan tương tự.

Câu 5: Nghiên cứu hóa thạch cho thấy sự xuất hiện của loài ngựa có nhiều ngón trước loài ngựa một ngón. Điều này cung cấp bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng trực tiếp về sự thay đổi của loài qua thời gian.
  • B. Bằng chứng về cơ quan tương đồng.
  • C. Bằng chứng về sự thích nghi của loài với môi trường.
  • D. Bằng chứng về nguồn gốc chung của các loài.

Câu 6: Những cơ quan nào được xem là cơ quan thoái hóa ở người?

  • A. Tim, phổi, gan.
  • B. Ruột thừa, xương cụt, răng khôn.
  • C. Mắt, tai, mũi.
  • D. Tay, chân, cột sống.

Câu 7: Sự khác biệt về thành phần loài giữa quần đảo Galapagos và đất liền Nam Mỹ, mặc dù có môi trường sống tương tự, là bằng chứng cho thấy điều gì?

  • A. Các loài được tạo ra độc lập ở mỗi khu vực.
  • B. Môi trường sống quyết định hoàn toàn sự hình thành loài.
  • C. Sự di cư và cách ly địa lý đóng vai trò quan trọng trong tiến hóa.
  • D. Chọn lọc tự nhiên không tác động đến sự phân bố loài.

Câu 8: Phân tích trình tự ADN của các loài khác nhau cho thấy mức độ tương đồng cao ở một số gen nhất định. Điều này ủng hộ quan điểm nào về tiến hóa?

  • A. Tiến hóa diễn ra theo đường thẳng, có mục đích.
  • B. Các loài sinh vật hoàn toàn độc lập về mặt di truyền.
  • C. Đột biến gen là nguyên nhân duy nhất gây ra tiến hóa.
  • D. Các loài có nguồn gốc chung và trải qua quá trình biến đổi theo thời gian.

Câu 9: Loại bằng chứng tiến hóa nào thường được sử dụng để xác định niên đại và trình tự xuất hiện của các loài sinh vật trong lịch sử Trái Đất?

  • A. Hóa thạch.
  • B. Giải phẫu so sánh.
  • C. Sinh học phân tử.
  • D. Phôi sinh học.

Câu 10: Hiện tượng các loài động vật có vú sống dưới nước như cá voi, cá heo có hình dạng cơ thể giống cá, mặc dù chúng có nguồn gốc khác nhau, được gọi là gì?

  • A. Tiến hóa phân ly.
  • B. Tiến hóa song song.
  • C. Tiến hóa hội tụ.
  • D. Tiến hóa đồng loạt.

Câu 11: Cấu trúc xương chi trước của người, mèo, cá voi và dơi có sự tương đồng về cơ bản, mặc dù chức năng khác nhau. Điều này minh họa cho khái niệm nào?

  • A. Cơ quan tương tự.
  • B. Cơ quan tương đồng.
  • C. Cơ quan thoái hóa.
  • D. Cơ quan tiền đình.

Câu 12: Tại sao sự tương đồng về bộ mã di truyền giữa các loài sinh vật được xem là bằng chứng tiến hóa quan trọng?

  • A. Vì bộ mã di truyền quy định sự khác biệt giữa các loài.
  • B. Vì bộ mã di truyền không thay đổi qua các thế hệ.
  • C. Vì bộ mã di truyền là bằng chứng về nguồn gốc chung của sự sống.
  • D. Vì bộ mã di truyền giúp phân loại các loài dễ dàng hơn.

Câu 13: Những hạn chế chính của bằng chứng hóa thạch trong nghiên cứu tiến hóa là gì?

  • A. Hóa thạch không cung cấp thông tin về cấu trúc bên trong của sinh vật.
  • B. Hóa thạch chỉ được tìm thấy ở một số khu vực địa lý nhất định.
  • C. Hóa thạch không thể xác định được tuổi của các loài.
  • D. Bộ sưu tập hóa thạch không đầy đủ và thường bị phân mảnh.

Câu 14: Sự tồn tại của các loài đặc hữu trên các đảo xa bờ thường được giải thích bằng cơ chế tiến hóa nào?

  • A. Chọn lọc nhân tạo.
  • B. Cách ly địa lý và chọn lọc tự nhiên.
  • C. Đột biến gen hàng loạt.
  • D. Giao phối cận huyết.

Câu 15: Quan điểm nào sau đây là đúng khi nói về bằng chứng tiến hóa?

  • A. Chỉ có bằng chứng hóa thạch là bằng chứng tiến hóa đáng tin cậy nhất.
  • B. Bằng chứng tiến hóa chỉ mang tính chất gián tiếp và không chắc chắn.
  • C. Các bằng chứng tiến hóa từ nhiều lĩnh vực khác nhau hỗ trợ lẫn nhau.
  • D. Bằng chứng tiến hóa đã hoàn toàn chứng minh được nguồn gốc của sự sống.

Câu 16: Ở loài người, cơ quan nào sau đây là bằng chứng về cơ quan thoái hóa?

  • A. Tim.
  • B. Não.
  • C. Ruột thừa.
  • D. Phổi.

Câu 17: Sự tương đồng về trình tự ADN giữa người và tinh tinh là bằng chứng mạnh mẽ cho thấy điều gì?

  • A. Người và tinh tinh có môi trường sống giống nhau.
  • B. Người và tinh tinh có tổ tiên chung gần gũi.
  • C. Tinh tinh là tổ tiên trực tiếp của loài người.
  • D. Người và tinh tinh tiến hóa độc lập theo hướng giống nhau.

Câu 18: Những bằng chứng nào sau đây KHÔNG thuộc bằng chứng giải phẫu so sánh?

  • A. Cơ quan tương đồng.
  • B. Cơ quan tương tự.
  • C. Cơ quan thoái hóa.
  • D. Hóa thạch.

Câu 19: Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào cho phép nghiên cứu sự thay đổi của sinh vật ở cấp độ phân tử?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học.
  • B. Bằng chứng hóa thạch.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • D. Bằng chứng địa lý sinh vật học.

Câu 20: Loại bằng chứng tiến hóa nào dựa trên sự phân bố địa lý của các loài sinh vật?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học.
  • B. Bằng chứng địa lý sinh vật học.
  • C. Bằng chứng hóa thạch.
  • D. Bằng chứng giải phẫu so sánh.

Câu 21: Xét về bằng chứng tiến hóa, phát biểu nào sau đây là SAI?

  • A. Cơ quan tương đồng phản ánh nguồn gốc chung.
  • B. ADN có vai trò quan trọng trong bằng chứng sinh học phân tử.
  • C. Phôi sinh học so sánh sự phát triển phôi của các loài.
  • D. Bằng chứng hóa thạch là loại bằng chứng tiến hóa duy nhất.

Câu 22: Cơ quan nào sau đây ở cá voi được xem là cơ quan thoái hóa?

  • A. Xương chậu.
  • B. Vây đuôi.
  • C. Vây ngực.
  • D. Hệ hô hấp.

Câu 23: Sự khác biệt về hình dạng mỏ của chim sẻ Darwin trên quần đảo Galapagos là kết quả của quá trình tiến hóa nào?

  • A. Tiến hóa hội tụ.
  • B. Tiến hóa phân ly.
  • C. Tiến hóa song song.
  • D. Tiến hóa tuyến tính.

Câu 24: Bằng chứng nào sau đây KHÔNG trực tiếp phản ánh lịch sử tiến hóa của sinh vật?

  • A. Hóa thạch.
  • B. Cơ quan thoái hóa.
  • C. Cơ quan tương tự.
  • D. Phôi sinh học.

Câu 25: Loại bằng chứng tiến hóa nào thường được sử dụng để xây dựng cây phát sinh loài?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học.
  • B. Bằng chứng hóa thạch.
  • C. Bằng chứng địa lý sinh vật học.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử.

Câu 26: Phát biểu nào sau đây là đúng về cơ quan tương đồng và cơ quan tương tự?

  • A. Cơ quan tương đồng luôn có chức năng giống nhau, cơ quan tương tự luôn khác chức năng.
  • B. Cơ quan tương đồng phản ánh nguồn gốc chung, cơ quan tương tự phản ánh sự thích nghi.
  • C. Cơ quan tương đồng và cơ quan tương tự đều có cùng nguồn gốc và chức năng.
  • D. Cơ quan tương đồng và cơ quan tương tự đều là cơ quan thoái hóa.

Câu 27: Trong các bằng chứng tiến hóa sau, đâu là bằng chứng gián tiếp?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học.
  • B. Bằng chứng hóa thạch.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • D. Cả 3 đáp án trên đều là bằng chứng trực tiếp.

Câu 28: Cơ quan nào sau đây KHÔNG phải là cơ quan thoái hóa ở người?

  • A. Xương cụt.
  • B. Răng khôn.
  • C. Tim.
  • D. Ruột thừa.

Câu 29: Nếu hai loài có trình tự ADN giống nhau đến 98%, điều này có nghĩa là gì về mặt tiến hóa?

  • A. Hai loài này không có quan hệ họ hàng.
  • B. Hai loài này có tổ tiên chung rất xa xưa.
  • C. Hai loài này chắc chắn thuộc cùng một loài.
  • D. Hai loài này có quan hệ họ hàng rất gần gũi.

Câu 30: Trong nghiên cứu tiến hóa, bằng chứng nào cung cấp thông tin về hình dạng, kích thước và cấu trúc của sinh vật cổ đại?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học.
  • B. Bằng chứng hóa thạch.
  • C. Bằng chứng địa lý sinh vật học.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Cơ quan tương đồng là những cơ quan có đặc điểm chung nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Bằng chứng sinh học phân tử nào sau đây được xem là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ nhất, phản ánh mối quan hệ họ hàng giữa các loài?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong quá trình phát triển phôi ở động vật có xương sống, sự giống nhau ở các giai đoạn đầu của phôi (ví dụ như khe mang, đuôi) được xem là bằng chứng nào về tiến hóa?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Cánh của chim và cánh của côn trùng thực hiện chức năng bay, nhưng có cấu trúc rất khác nhau và nguồn gốc phát triển khác nhau. Đây là ví dụ về loại cơ quan nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Nghiên cứu hóa thạch cho thấy sự xuất hiện của loài ngựa có nhiều ngón trước loài ngựa một ngón. Điều này cung cấp bằng chứng tiến hóa nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Những cơ quan nào được xem là cơ quan thoái hóa ở người?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Sự khác biệt về thành phần loài giữa quần đảo Galapagos và đất liền Nam Mỹ, mặc dù có môi trường sống tương tự, là bằng chứng cho thấy điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phân tích trình tự ADN của các loài khác nhau cho thấy mức độ tương đồng cao ở một số gen nhất định. Điều này ủng hộ quan điểm nào về tiến hóa?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Loại bằng chứng tiến hóa nào thường được sử dụng để xác định niên đại và trình tự xuất hiện của các loài sinh vật trong lịch sử Trái Đất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Hiện tượng các loài động vật có vú sống dưới nước như cá voi, cá heo có hình dạng cơ thể giống cá, mặc dù chúng có nguồn gốc khác nhau, được gọi là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Cấu trúc xương chi trước của người, mèo, cá voi và dơi có sự tương đồng về cơ bản, mặc dù chức năng khác nhau. Điều này minh họa cho khái niệm nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tại sao sự tương đồng về bộ mã di truyền giữa các loài sinh vật được xem là bằng chứng tiến hóa quan trọng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Những hạn chế chính của bằng chứng hóa thạch trong nghiên cứu tiến hóa là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Sự tồn tại của các loài đặc hữu trên các đảo xa bờ thường được giải thích bằng cơ chế tiến hóa nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Quan điểm nào sau đây là đúng khi nói về bằng chứng tiến hóa?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Ở loài người, cơ quan nào sau đây là bằng chứng về cơ quan thoái hóa?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Sự tương đồng về trình tự ADN giữa người và tinh tinh là bằng chứng mạnh mẽ cho thấy điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Những bằng chứng nào sau đây KHÔNG thuộc bằng chứng giải phẫu so sánh?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào cho phép nghiên cứu sự thay đổi của sinh vật ở cấp độ phân tử?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Loại bằng chứng tiến hóa nào dựa trên sự phân bố địa lý của các loài sinh vật?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Xét về bằng chứng tiến hóa, phát biểu nào sau đây là SAI?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Cơ quan nào sau đây ở cá voi được xem là cơ quan thoái hóa?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Sự khác biệt về hình dạng mỏ của chim sẻ Darwin trên quần đảo Galapagos là kết quả của quá trình tiến hóa nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Bằng chứng nào sau đây KHÔNG trực tiếp phản ánh lịch sử tiến hóa của sinh vật?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Loại bằng chứng tiến hóa nào thường được sử dụng để xây dựng cây phát sinh loài?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phát biểu nào sau đây là đúng về cơ quan tương đồng và cơ quan tương tự?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong các bằng chứng tiến hóa sau, đâu là bằng chứng gián tiếp?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Cơ quan nào sau đây KHÔNG phải là cơ quan thoái hóa ở người?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Nếu hai loài có trình tự ADN giống nhau đến 98%, điều này có nghĩa là gì về mặt tiến hóa?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong nghiên cứu tiến hóa, bằng chứng nào cung cấp thông tin về hình dạng, kích thước và cấu trúc của sinh vật cổ đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây được xem là trực tiếp nhất, cho thấy các loài sinh vật đã thay đổi theo thời gian thông qua việc nghiên cứu các dạng sống đã tồn tại trong quá khứ?

  • A. Bằng chứng hóa thạch.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • D. Bằng chứng địa lý sinh vật học.

Câu 2: Cơ quan tương đồng là những cơ quan có cùng nguồn gốc phôi thai, nhưng có thể khác nhau về chức năng. Ví dụ nào sau đây là cặp cơ quan tương đồng?

  • A. Cánh chim và cánh côn trùng.
  • B. Mang cá và phổi người.
  • C. Cánh dơi và tay người.
  • D. Vây cá mập và chi trước của mèo.

Câu 3: Cơ quan thoái hóa (tàn tích) là cơ quan mất chức năng ban đầu trong quá trình tiến hóa. Ruột thừa ở người là ví dụ về cơ quan thoái hóa. Cơ quan này là bằng chứng tiến hóa vì:

  • A. Nó chứng tỏ sự phức tạp hóa của sinh vật.
  • B. Nó cho thấy mối quan hệ tổ tiên chung với các loài khác.
  • C. Nó thể hiện sự thích nghi hoàn hảo với môi trường hiện tại.
  • D. Nó là bằng chứng của quá trình tiến hóa hội tụ.

Câu 4: Nghiên cứu phôi sinh học so sánh cho thấy phôi của nhiều loài động vật có xương sống (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) có những giai đoạn phát triển rất giống nhau, đặc biệt ở giai đoạn đầu. Điều này phản ánh điều gì?

  • A. Sự phát triển phôi thai chịu ảnh hưởng trực tiếp từ môi trường sống.
  • B. Các loài này có kiểu gen hoàn toàn giống nhau.
  • C. Quá trình phát triển phôi thai ở các loài là hoàn toàn ngẫu nhiên.
  • D. Các loài có chung tổ tiên và quá trình phát triển phôi thai bảo tồn những đặc điểm tổ tiên.

Câu 5: Bằng chứng sinh học phân tử nào được xem là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ nhất và phổ quát nhất, do nó có mặt ở mọi sinh vật sống?

  • A. Sự tương đồng về protein.
  • B. Sự khác biệt về trình tự DNA.
  • C. Tính phổ quát của mã di truyền.
  • D. Sự đa dạng của các loại enzyme.

Câu 6: Phân tích trình tự DNA của các loài khác nhau cho thấy mức độ tương đồng khác nhau. Loài nào sau đây dự kiến sẽ có trình tự DNA gần giống với người nhất?

  • A. Tinh tinh.
  • B. Khỉ bonobo.
  • C. Gấu trúc.
  • D. Cá voi xanh.

Câu 7: Tại sao sự phân bố địa lý của các loài sinh vật (biogeography) lại được xem là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Vì các loài sinh vật luôn có xu hướng mở rộng phạm vi phân bố.
  • B. Vì môi trường sống ở các khu vực địa lý khác nhau là hoàn toàn giống nhau.
  • C. Vì sự phân bố loài phản ánh lịch sử tiến hóa và di cư của chúng, cũng như ảnh hưởng của các rào cản địa lý.
  • D. Vì các loài sinh vật không thể di chuyển giữa các khu vực địa lý khác nhau.

Câu 8: Quần đảo Galapagos nổi tiếng với sự đa dạng của chim sẻ Darwin. Các loài chim sẻ này khác nhau chủ yếu về hình dạng mỏ, liên quan đến chế độ ăn khác nhau trên các đảo khác nhau. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương đồng).
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • D. Bằng chứng địa lý sinh vật học.

Câu 9: Sự kháng kháng sinh của vi khuẩn đang gia tăng nhanh chóng trên toàn cầu. Đây là một ví dụ về tiến hóa được quan sát trực tiếp. Cơ chế tiến hóa chính ở đây là gì?

  • A. Đột biến ngẫu nhiên.
  • B. Chọn lọc tự nhiên.
  • C. Di truyền Mendel.
  • D. Biến dị tổ hợp.

Câu 10: Xét về bằng chứng hóa thạch, "mắt xích còn thiếu" thường được nhắc đến. Tuy nhiên, tại sao thuật ngữ này không còn được sử dụng nhiều trong khoa học tiến hóa hiện đại?

  • A. Vì các nhà khoa học đã tìm thấy tất cả các hóa thạch "mắt xích".
  • B. Vì hóa thạch không còn được coi là bằng chứng tiến hóa quan trọng.
  • C. Vì thuật ngữ này gợi ý một sự tiến hóa tuyến tính và đơn giản, trong khi tiến hóa thực tế phức tạp và phân nhánh.
  • D. Vì thuật ngữ này quá khó hiểu đối với công chúng.

Câu 11: Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào có thể giúp các nhà khoa học xây dựng "cây phát sinh loài" một cách chi tiết và chính xác nhất?

  • A. Bằng chứng hóa thạch (hình thái).
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử (DNA).
  • D. Bằng chứng địa lý sinh vật học.

Câu 12: Hiện tượng "tiến hóa hội tụ" là hiện tượng các loài không có quan hệ họ hàng gần gũi phát triển các đặc điểm tương tự nhau do sống trong môi trường tương tự. Ví dụ nào sau đây minh họa cho tiến hóa hội tụ?

  • A. Cánh chim và cánh côn trùng.
  • B. Chi trước của mèo và cánh dơi.
  • C. Ruột thừa của người và ruột thừa của thỏ.
  • D. Xương hàm của cá voi và xương hàm của chó sói.

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là hạn chế chính của bằng chứng hóa thạch trong nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Sự không đầy đủ của hồ sơ hóa thạch.
  • B. Khó khăn trong việc xác định niên đại chính xác của hóa thạch.
  • C. Thông tin hạn chế về sinh học phân tử từ hóa thạch.
  • D. Không thể hiện sự đa dạng sinh học của các loài hiện đại.

Câu 14: Để nghiên cứu quan hệ họ hàng giữa các loài sinh vật ở cấp độ phân tử, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng nhất?

  • A. Phân tích hình thái học.
  • B. So sánh trình tự DNA.
  • C. Nghiên cứu phôi sinh học so sánh.
  • D. Quan sát đặc điểm sinh lý.

Câu 15: Trong bối cảnh bằng chứng tiến hóa, "tính phổ quát của mã di truyền" có nghĩa là gì?

  • A. Mã di truyền có thể thay đổi tùy theo loài.
  • B. Mã di truyền chỉ phổ biến ở một số nhóm sinh vật.
  • C. Tất cả các sinh vật sống sử dụng cùng một bộ mã di truyền để mã hóa protein.
  • D. Mã di truyền không liên quan đến quá trình tiến hóa.

Câu 16: Xét cây phát sinh loài, vị trí của các nhánh trên cây thể hiện điều gì?

  • A. Mức độ phức tạp của loài.
  • B. Quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hóa của các nhóm sinh vật.
  • C. Kích thước quần thể của loài.
  • D. Môi trường sống của loài.

Câu 17: Một nhóm các nhà khoa học phát hiện hóa thạch của một loài sinh vật mới có niên đại khoảng 150 triệu năm. Để xác định mối quan hệ tiến hóa của loài này với các loài khác, bằng chứng nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

  • A. So sánh hình thái với các hóa thạch khác cùng thời.
  • B. So sánh đặc điểm giải phẫu với các loài hiện đại.
  • C. Phân tích DNA cổ đại (nếu có thể trích xuất).
  • D. Nghiên cứu môi trường sống của hóa thạch.

Câu 18: Loài sâu bướm X có màu sắc sặc sỡ và độc tố, loài sâu bướm Y không độc nhưng có màu sắc giống loài X. Hiện tượng này được gọi là "bắt chước Bates". Nó là bằng chứng tiến hóa cho thấy điều gì?

  • A. Sự tiến hóa ngẫu nhiên không theo định hướng.
  • B. Chọn lọc tự nhiên có thể tạo ra các đặc điểm thích nghi phức tạp.
  • C. Các loài không độc luôn tiến hóa để trở nên độc.
  • D. Màu sắc sặc sỡ luôn là dấu hiệu của sự nguy hiểm.

Câu 19: Trong một quần thể chim sẻ, kích thước mỏ trung bình được chọn lọc tự nhiên ưu tiên hơn so với mỏ quá lớn hoặc quá nhỏ trong một thời gian dài. Tuy nhiên, môi trường thay đổi và hạt lớn trở nên phổ biến hơn. Điều gì có thể xảy ra với kích thước mỏ của chim sẻ theo thời gian?

  • A. Kích thước mỏ sẽ không thay đổi vì đã ổn định trước đó.
  • B. Kích thước mỏ trung bình sẽ trở nên nhỏ hơn.
  • C. Kích thước mỏ trung bình có thể tăng lên do chọn lọc định hướng.
  • D. Quần thể chim sẻ sẽ tuyệt chủng vì không thích nghi được.

Câu 20: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa cơ quan tương đồng và cơ quan tương tự về mặt tiến hóa.

  • A. Cơ quan tương đồng có chức năng giống nhau, cơ quan tương tự có chức năng khác nhau.
  • B. Cơ quan tương đồng có nguồn gốc chung, cơ quan tương tự có nguồn gốc khác nhau.
  • C. Cơ quan tương đồng xuất hiện ở loài gần gũi, cơ quan tương tự ở loài xa nhau.
  • D. Cơ quan tương đồng luôn có cấu trúc phức tạp hơn cơ quan tương tự.

Câu 21: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về bằng chứng tiến hóa từ hóa thạch?

  • A. Hóa thạch cho thấy sự thay đổi của sinh vật qua các thời kỳ địa chất.
  • B. Hóa thạch giúp tái tạo lịch sử tiến hóa của một số nhóm sinh vật.
  • C. Hóa thạch chỉ cung cấp thông tin về niên đại của sinh vật cổ đại.
  • D. Hóa thạch là bằng chứng trực tiếp về sự tồn tại của sinh vật trong quá khứ.

Câu 22: Tại sao bằng chứng sinh học phân tử được coi là bằng chứng "khách quan" hơn so với bằng chứng giải phẫu so sánh trong nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Vì phân tích DNA và protein dựa trên dữ liệu số và phương pháp khách quan hơn.
  • B. Vì bằng chứng phân tử dễ thu thập hơn bằng chứng giải phẫu.
  • C. Vì bằng chứng phân tử luôn chính xác tuyệt đối, không có sai sót.
  • D. Vì bằng chứng phân tử được công nhận rộng rãi hơn trong cộng đồng khoa học.

Câu 23: Hiện tượng các loài cá voi và cá mập có hình dạng cơ thể thuôn dài, vây bơi tương tự nhau mặc dù chúng thuộc hai lớp động vật khác nhau (Cá voi: lớp Thú, Cá mập: lớp Cá sụn) là ví dụ về:

  • A. Tiến hóa phân ly.
  • B. Tiến hóa song song.
  • C. Tiến hóa hội tụ.
  • D. Tiến hóa đồng loạt.

Câu 24: Từ một loài chim sẻ ban đầu, các quần thể chim sẻ khác nhau trên các đảo Galapagos đã tiến hóa thành nhiều loài mới với hình dạng mỏ khác nhau, thích nghi với các nguồn thức ăn khác nhau. Đây là ví dụ về:

  • A. Tiến hóa phân ly.
  • B. Tiến hóa hội tụ.
  • C. Tiến hóa song song.
  • D. Tiến hóa tuyến tính.

Câu 25: Đột biến gene có vai trò như thế nào trong việc cung cấp bằng chứng tiến hóa từ sinh học phân tử?

  • A. Đột biến gene phá hủy bằng chứng tiến hóa.
  • B. Đột biến gene tạo ra sự khác biệt di truyền, cơ sở để so sánh và xác định quan hệ tiến hóa.
  • C. Đột biến gene chỉ xảy ra ở các loài tiến hóa cao.
  • D. Đột biến gene không liên quan đến quá trình tiến hóa.

Câu 26: "Đồng hồ phân tử" là khái niệm dùng để chỉ điều gì trong sinh học tiến hóa?

  • A. Thời gian sống trung bình của một phân tử DNA.
  • B. Số lượng phân tử protein trong tế bào.
  • C. Thời gian cần thiết để một loài tiến hóa một đặc điểm mới.
  • D. Tốc độ đột biến tương đối ổn định của gene hoặc protein, dùng để ước tính thời gian tiến hóa.

Câu 27: Phương pháp xác định niên đại hóa thạch nào dựa trên sự phân rã phóng xạ của đồng vị carbon-14?

  • A. Phương pháp kali-argon.
  • B. Phương pháp carbon-14.
  • C. Phương pháp địa tầng.
  • D. Phương pháp so sánh hình thái.

Câu 28: Quan điểm "tiến hóa là một cái thang" (scala naturae) là quan điểm sai lầm. Bằng chứng tiến hóa nào bác bỏ quan điểm này và cho thấy tiến hóa là quá trình phân nhánh?

  • A. Bằng chứng cơ quan tương đồng.
  • B. Bằng chứng cơ quan thoái hóa.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • D. Cây phát sinh loài (phylogenetic tree).

Câu 29: Một loài thực vật trên đảo có hoa màu trắng, không mùi, nở về đêm. Loài côn trùng thụ phấn chính cho loài cây này có râu dài và hoạt động về đêm. Bằng chứng tiến hóa nào có thể được sử dụng để giải thích sự phù hợp này giữa hoa và côn trùng?

  • A. Bằng chứng hóa thạch (hoa và côn trùng cổ đại).
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cấu trúc hoa và râu côn trùng).
  • C. Bằng chứng về sự đồng tiến hóa (coevolution).
  • D. Bằng chứng địa lý sinh vật học (phân bố hoa và côn trùng).

Câu 30: Tổng hợp lại, những loại bằng chứng chính nào được sử dụng để chứng minh quá trình tiến hóa của sinh giới?

  • A. Chỉ bằng chứng hóa thạch và giải phẫu so sánh.
  • B. Chỉ bằng chứng sinh học phân tử và địa lý sinh vật học.
  • C. Chỉ bằng chứng phôi sinh học so sánh và cơ quan thoái hóa.
  • D. Bằng chứng hóa thạch, giải phẫu so sánh, phôi sinh học so sánh, sinh học phân tử và địa lý sinh vật học.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây được xem là trực tiếp nhất, cho thấy các loài sinh vật đã thay đổi theo thời gian thông qua việc nghiên cứu các dạng sống đã tồn tại trong quá khứ?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Cơ quan tương đồng là những cơ quan có cùng nguồn gốc phôi thai, nhưng có thể khác nhau về chức năng. Ví dụ nào sau đây là cặp cơ quan tương đồng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Cơ quan thoái hóa (tàn tích) là cơ quan mất chức năng ban đầu trong quá trình tiến hóa. Ruột thừa ở người là ví dụ về cơ quan thoái hóa. Cơ quan này là bằng chứng tiến hóa vì:

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Nghiên cứu phôi sinh học so sánh cho thấy phôi của nhiều loài động vật có xương sống (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) có những giai đoạn phát triển rất giống nhau, đặc biệt ở giai đoạn đầu. Điều này phản ánh điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Bằng chứng sinh học phân tử nào được xem là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ nhất và phổ quát nhất, do nó có mặt ở mọi sinh vật sống?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân tích trình tự DNA của các loài khác nhau cho thấy mức độ tương đồng khác nhau. Loài nào sau đây dự kiến sẽ có trình tự DNA gần giống với người nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tại sao sự phân bố địa lý của các loài sinh vật (biogeography) lại được xem là bằng chứng tiến hóa?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Quần đảo Galapagos nổi tiếng với sự đa dạng của chim sẻ Darwin. Các loài chim sẻ này khác nhau chủ yếu về hình dạng mỏ, liên quan đến chế độ ăn khác nhau trên các đảo khác nhau. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho bằng chứng tiến hóa nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Sự kháng kháng sinh của vi khuẩn đang gia tăng nhanh chóng trên toàn cầu. Đây là một ví dụ về tiến hóa được quan sát trực tiếp. Cơ chế tiến hóa chính ở đây là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Xét về bằng chứng hóa thạch, 'mắt xích còn thiếu' thường được nhắc đến. Tuy nhiên, tại sao thuật ngữ này không còn được sử dụng nhiều trong khoa học tiến hóa hiện đại?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào có thể giúp các nhà khoa học xây dựng 'cây phát sinh loài' một cách chi tiết và chính xác nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Hiện tượng 'tiến hóa hội tụ' là hiện tượng các loài không có quan hệ họ hàng gần gũi phát triển các đặc điểm tương tự nhau do sống trong môi trường tương tự. Ví dụ nào sau đây minh họa cho tiến hóa hội tụ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là hạn chế chính của bằng chứng hóa thạch trong nghiên cứu tiến hóa?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Để nghiên cứu quan hệ họ hàng giữa các loài sinh vật ở cấp độ phân tử, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong bối cảnh bằng chứng tiến hóa, 'tính phổ quát của mã di truyền' có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Xét cây phát sinh loài, vị trí của các nhánh trên cây thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một nhóm các nhà khoa học phát hiện hóa thạch của một loài sinh vật mới có niên đại khoảng 150 triệu năm. Để xác định mối quan hệ tiến hóa của loài này với các loài khác, bằng chứng nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Loài sâu bướm X có màu sắc sặc sỡ và độc tố, loài sâu bướm Y không độc nhưng có màu sắc giống loài X. Hiện tượng này được gọi là 'bắt chước Bates'. Nó là bằng chứng tiến hóa cho thấy điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong một quần thể chim sẻ, kích thước mỏ trung bình được chọn lọc tự nhiên ưu tiên hơn so với mỏ quá lớn hoặc quá nhỏ trong một thời gian dài. Tuy nhiên, môi trường thay đổi và hạt lớn trở nên phổ biến hơn. Điều gì có thể xảy ra với kích thước mỏ của chim sẻ theo thời gian?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa cơ quan tương đồng và cơ quan tương tự về mặt tiến hóa.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về bằng chứng tiến hóa từ hóa thạch?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao bằng chứng sinh học phân tử được coi là bằng chứng 'khách quan' hơn so với bằng chứng giải phẫu so sánh trong nghiên cứu tiến hóa?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Hiện tượng các loài cá voi và cá mập có hình dạng cơ thể thuôn dài, vây bơi tương tự nhau mặc dù chúng thuộc hai lớp động vật khác nhau (Cá voi: lớp Thú, Cá mập: lớp Cá sụn) là ví dụ về:

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Từ một loài chim sẻ ban đầu, các quần thể chim sẻ khác nhau trên các đảo Galapagos đã tiến hóa thành nhiều loài mới với hình dạng mỏ khác nhau, thích nghi với các nguồn thức ăn khác nhau. Đây là ví dụ về:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đột biến gene có vai trò như thế nào trong việc cung cấp bằng chứng tiến hóa từ sinh học phân tử?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: 'Đồng hồ phân tử' là khái niệm dùng để chỉ điều gì trong sinh học tiến hóa?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phương pháp xác định niên đại hóa thạch nào dựa trên sự phân rã phóng xạ của đồng vị carbon-14?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Quan điểm 'tiến hóa là một cái thang' (scala naturae) là quan điểm sai lầm. Bằng chứng tiến hóa nào bác bỏ quan điểm này và cho thấy tiến hóa là quá trình phân nhánh?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một loài thực vật trên đảo có hoa màu trắng, không mùi, nở về đêm. Loài côn trùng thụ phấn chính cho loài cây này có râu dài và hoạt động về đêm. Bằng chứng tiến hóa nào có thể được sử dụng để giải thích sự phù hợp này giữa hoa và côn trùng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tổng hợp lại, những loại bằng chứng chính nào được sử dụng để chứng minh quá trình tiến hóa của sinh giới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghiên cứu cấu tạo chi trước của mèo, cá voi và dơi, người ta nhận thấy chúng đều có các xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón). Tuy nhiên, chức năng của các chi này lại khác nhau rõ rệt: mèo dùng để đi, cá voi dùng để bơi, dơi dùng để bay. Đây là bằng chứng gì về tiến hóa?

  • A. Bằng chứng cơ quan tương tự
  • B. Bằng chứng cơ quan thoái hóa
  • C. Bằng chứng cơ quan tương đồng
  • D. Bằng chứng lại tổ

Câu 2: Gai xương rồng và tua cuốn đậu Hà Lan đều được biến đổi từ lá. Tuy nhiên, gai xương rồng có chức năng bảo vệ và giảm thoát hơi nước, trong khi tua cuốn đậu Hà Lan có chức năng giúp cây leo bám. Dựa trên nguồn gốc và chức năng, gai xương rồng và tua cuốn đậu Hà Lan được xem là loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan tương tự
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Bằng chứng hóa thạch

Câu 3: Cánh của chim và cánh của côn trùng đều có chức năng bay. Tuy nhiên, cấu tạo và nguồn gốc phát triển của chúng hoàn toàn khác nhau (cánh chim có xương và lông vũ, cánh côn trùng là màng kitin). Đây là bằng chứng gì về tiến hóa?

  • A. Bằng chứng cơ quan tương đồng
  • B. Bằng chứng cơ quan tương tự
  • C. Bằng chứng cơ quan thoái hóa
  • D. Bằng chứng lại tổ

Câu 4: Ruột thừa ở người là một cấu trúc nhỏ, không còn rõ chức năng tiêu hóa như ở động vật ăn cỏ. Xương cụt ở người là phần còn lại của đuôi. Những cấu trúc này được xem là bằng chứng gì về tiến hóa?

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan tương tự
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật

Câu 5: Hiện tượng "lại tổ" (atavism), ví dụ như sự xuất hiện đuôi ở trẻ sơ sinh hoặc lông rậm toàn thân, là bằng chứng củng cố cho nhận định nào về tiến hóa?

  • A. Sự tiến hóa đồng quy
  • B. Sự hình thành loài mới
  • C. Vai trò của chọn lọc tự nhiên
  • D. Mối quan hệ họ hàng giữa các loài và tổ tiên chung

Câu 6: Nghiên cứu phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) cho thấy giai đoạn đầu phát triển phôi của chúng rất giống nhau (ví dụ: đều có khe mang, túi phôi). Sự giống nhau này càng rõ rệt ở các loài có quan hệ họ hàng gần. Đây là bằng chứng gì về tiến hóa?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật
  • D. Bằng chứng tế bào học

Câu 7: Phát biểu nào dưới đây giải thích đúng nhất ý nghĩa của bằng chứng phôi sinh học so sánh trong nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Phôi của các loài khác nhau luôn phát triển theo cùng một trình tự.
  • B. Giai đoạn phôi phản ánh đầy đủ lịch sử tiến hóa của cá thể.
  • C. Sự giống nhau ở giai đoạn phôi sớm phản ánh mối quan hệ họ hàng và tổ tiên chung.
  • D. Các đặc điểm của phôi sớm chỉ là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa tiến hóa.

Câu 8: Tại sao các loài động vật có vú ở Úc (như chuột túi, gấu túi) lại rất khác biệt so với các loài động vật có vú ở các châu lục khác, mặc dù chúng có thể sống trong các môi trường sinh thái tương tự?

  • A. Môi trường ở Úc khắc nghiệt hơn các châu lục khác.
  • B. Các loài ở Úc có tốc độ đột biến cao hơn.
  • C. Úc là nơi phát sinh của hầu hết các nhóm động vật có vú.
  • D. Úc là một khu vực địa lí bị cô lập trong thời gian dài, dẫn đến sự tiến hóa độc lập.

Câu 9: Các quần đảo xa đất liền thường có hệ động thực vật đặc hữu (chỉ có ở đó và không có ở nơi nào khác). Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • B. Bằng chứng địa lí sinh vật
  • C. Bằng chứng hóa thạch
  • D. Bằng chứng tế bào học

Câu 10: Tại sao sự phân bố của hóa thạch trên Trái Đất lại cung cấp bằng chứng quan trọng cho thuyết tiến hóa?

  • A. Hóa thạch cho thấy sự thay đổi của các dạng sống theo trình tự thời gian địa chất.
  • B. Hóa thạch chỉ tìm thấy ở những khu vực nhất định trên Trái Đất.
  • C. Hóa thạch luôn giống hệt với các loài hiện đang tồn tại.
  • D. Hóa thạch chỉ cung cấp thông tin về các loài đã tuyệt chủng.

Câu 11: Một hóa thạch được tìm thấy trong lớp đất đá có tuổi địa chất khoảng 300 triệu năm trước. Hóa thạch này có thể là của nhóm sinh vật nào sau đây, dựa trên kiến thức về lịch sử sự sống?

  • A. Khủng long
  • B. Động vật có vú nguyên thủy
  • C. Côn trùng cánh lớn
  • D. Cá xương hiện đại

Câu 12: Hóa thạch "hóa đá" là dạng hóa thạch trong đó vật chất hữu cơ của sinh vật được thay thế hoàn toàn bởi các khoáng chất. Dạng hóa thạch này cung cấp thông tin chủ yếu về khía cạnh nào của sinh vật cổ?

  • A. Màu sắc và tập tính sống
  • B. Hình thái và cấu trúc giải phẫu
  • C. Vật chất di truyền (DNA)
  • D. Mối quan hệ với các loài thực vật xung quanh

Câu 13: Việc xác định tuổi của hóa thạch bằng phương pháp đồng vị phóng xạ (như Carbon-14, Uranium-238) dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Độ cứng của hóa thạch.
  • B. Lượng nước còn lại trong hóa thạch.
  • C. Sự thay đổi nhiệt độ môi trường qua các kỷ địa chất.
  • D. Tốc độ phân rã không đổi của các đồng vị phóng xạ.

Câu 14: Bằng chứng nào từ hóa thạch cung cấp liên kết trực tiếp giữa các nhóm sinh vật lớn, ví dụ như giữa bò sát và chim?

  • A. Hóa thạch các dạng trung gian
  • B. Hóa thạch các loài đã tuyệt chủng
  • C. Hóa thạch chỉ tìm thấy ở một địa điểm duy nhất
  • D. Hóa thạch có kích thước lớn

Câu 15: Sự thống nhất về cấu tạo tế bào ở tất cả các loài sinh vật (đều có màng tế bào, tế bào chất, vật chất di truyền là DNA) là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • B. Bằng chứng địa lí sinh vật
  • C. Bằng chứng tế bào học
  • D. Bằng chứng hóa thạch

Câu 16: Mã di truyền là mã bộ ba, có tính phổ biến (trừ một vài ngoại lệ nhỏ), tức là cùng một bộ ba mã hóa cho cùng một loại amino acid ở hầu hết các loài sinh vật từ vi khuẩn đến người. Điều này thể hiện ý nghĩa gì về mặt tiến hóa?

  • A. Chọn lọc tự nhiên tác động lên mã di truyền.
  • B. Mã di truyền có thể thay đổi nhanh chóng theo môi trường.
  • C. Mã di truyền chỉ quan trọng ở các loài bậc cao.
  • D. Tất cả các dạng sống trên Trái Đất có chung nguồn gốc.

Câu 17: So sánh trình tự nucleotide của các gen hoặc trình tự amino acid của các protein tương ứng ở các loài khác nhau có thể giúp xác định mối quan hệ họ hàng của chúng. Nguyên tắc cơ bản đằng sau việc sử dụng bằng chứng sinh học phân tử này là gì?

  • A. Các loài sống trong cùng môi trường sẽ có trình tự gen giống nhau.
  • B. Các loài có quan hệ họ hàng càng gần thì trình tự nucleotide/amino acid càng giống nhau.
  • C. Trình tự gen luôn thay đổi ngẫu nhiên và không phản ánh quan hệ họ hàng.
  • D. Chỉ có DNA mới cung cấp bằng chứng về quan hệ họ hàng, protein thì không.

Câu 18: Bảng dưới đây cho thấy số lượng khác biệt amino acid trong chuỗi beta-hemoglobin giữa người và một số loài khác: ( begin{array}{|c|c|} hline text{Loài} & text{Số khác biệt amino acid} \ hline text{Tinh tinh} & 0 \ text{Khỉ Rhesus} & 8 \ text{Chuột} & 27 \ text{Gà} & 45 \ text{Ếch} & 67 hline end{array} ) Dựa vào dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần nhất với người?

  • A. Tinh tinh
  • B. Khỉ Rhesus
  • C. Chuột
  • D. Ếch

Câu 19: Dựa vào dữ liệu ở Câu 18, loài nào có quan hệ họ hàng xa nhất với người?

  • A. Khỉ Rhesus
  • B. Chuột
  • C. Gà
  • D. Ếch

Câu 20: Các enzyme hô hấp như Cytochrome c có cấu trúc và chức năng rất giống nhau ở hầu hết các sinh vật nhân thực, từ nấm men đến động vật có vú. Sự bảo tồn cao của các protein thiết yếu này qua hàng triệu năm tiến hóa là bằng chứng gì?

  • A. Nguồn gốc chung của các sinh vật nhân thực và vai trò quan trọng của các protein này.
  • B. Các enzyme này chỉ mới xuất hiện gần đây trong lịch sử tiến hóa.
  • C. Sự giống nhau là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa tiến hóa.
  • D. Các loài sinh vật nhân thực hiện đại không có mối quan hệ họ hàng với nấm men.

Câu 21: Bằng chứng nào dưới đây KHÔNG trực tiếp chứng minh nguồn gốc chung của các loài?

  • A. Sự giống nhau về cấu tạo tế bào.
  • B. Sự tồn tại của cơ quan tương tự.
  • C. Sự giống nhau trong giai đoạn phôi sớm.
  • D. Sự giống nhau về trình tự amino acid của protein tương ứng.

Câu 22: Một nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài thực vật ở cả Nam Mỹ và Châu Phi. Sự kiện địa chất nào trong quá khứ có thể giải thích sự phân bố hóa thạch này?

  • A. Sự hình thành dãy núi.
  • B. Kỷ Băng Hà toàn cầu.
  • C. Sự trôi dạt lục địa.
  • D. Sự tuyệt chủng hàng loạt.

Câu 23: Tại sao việc nghiên cứu hóa thạch các loài đã tuyệt chủng lại quan trọng trong việc xây dựng lịch sử tiến hóa?

  • A. Các loài đã tuyệt chủng luôn là tổ tiên trực tiếp của các loài hiện tại.
  • B. Hóa thạch chỉ giúp xác định tuổi của Trái Đất.
  • C. Các loài đã tuyệt chủng không có ý nghĩa trong nghiên cứu tiến hóa.
  • D. Chúng cung cấp bằng chứng về các dạng sống trong quá khứ và các nhánh tiến hóa đã biến mất.

Câu 24: Quan sát hình ảnh phôi của cá và người ở giai đoạn rất sớm cho thấy chúng đều có các túi mang và đuôi. Tuy nhiên, các cấu trúc này phát triển khác nhau ở giai đoạn sau. Điều này minh chứng cho điều gì?

  • A. Cá và người có chung tổ tiên, và sự khác biệt xuất hiện do thích nghi.
  • B. Phôi người trải qua các giai đoạn giống hệt lịch sử tiến hóa của loài người.
  • C. Túi mang và đuôi ở phôi người là cơ quan thoái hóa không có chức năng.
  • D. Sự giống nhau này là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa tiến hóa.

Câu 25: Phân tích dữ liệu về sự khác biệt trình tự nucleotide giữa các loài thường được sử dụng để xây dựng cây phát sinh chủng loại. Nguyên tắc cơ bản của việc xây dựng cây này dựa trên bằng chứng sinh học phân tử là gì?

  • A. Các loài có môi trường sống giống nhau thì ở gần nhau trên cây.
  • B. Mức độ giống nhau về trình tự nucleotide/amino acid phản ánh mức độ quan hệ họ hàng.
  • C. Cây phát sinh chủng loại chỉ dựa trên bằng chứng hóa thạch.
  • D. Các loài có kích thước cơ thể giống nhau thì ở cùng một nhánh.

Câu 26: Bằng chứng nào từ sinh học phân tử cung cấp thông tin chi tiết nhất về tốc độ và thời điểm xảy ra các sự kiện tiến hóa ở cấp độ phân tử?

  • A. Sự giống nhau của mã di truyền.
  • B. Sự tồn tại của các gen nhảy (transposons).
  • C. Phân tích tốc độ đột biến và sử dụng đồng hồ phân tử.
  • D. Sự đa dạng của các loại RNA.

Câu 27: Tại sao sự phân bố của các loài sinh vật ở các đảo đại dương (đảo hình thành từ núi lửa) lại thường có tính đặc hữu cao hơn so với các đảo lục địa (đảo từng nối với lục địa)?

  • A. Đảo đại dương có khí hậu ôn hòa hơn.
  • B. Đảo đại dương có nhiều loài săn mồi hơn.
  • C. Đảo đại dương có kích thước lớn hơn.
  • D. Đảo đại dương bị cô lập về mặt địa lí lâu hơn và triệt để hơn.

Câu 28: Khi so sánh cấu trúc giải phẫu của chi trước người và chi trước cá voi, người ta nhận thấy chúng có cấu trúc xương tương tự nhau nhưng tỷ lệ và hình dạng xương có sự khác biệt đáng kể. Điều này phản ánh điều gì về quá trình tiến hóa?

  • A. Các cơ quan tương đồng tiến hóa phân li để thích nghi với các chức năng khác nhau.
  • B. Các cơ quan tương tự tiến hóa đồng quy do chọn lọc tự nhiên.
  • C. Cá voi và người không có quan hệ họ hàng.
  • D. Cấu trúc xương không cung cấp bằng chứng về tiến hóa.

Câu 29: Bằng chứng nào dưới đây được xem là bằng chứng mạnh mẽ nhất, mang tính quyết định trong việc xác nhận mối quan hệ họ hàng giữa các loài, đặc biệt là ở cấp độ phân loại cao?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học.
  • C. Bằng chứng hóa thạch.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử.

Câu 30: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại ở một khu vực địa lí mà hiện nay không có bất kỳ loài động vật có vú tương tự nào sinh sống. Điều này có thể được giải thích bằng những khả năng tiến hóa và địa lí nào?

  • A. Loài đó đã tuyệt chủng trong khu vực hoặc môi trường sống đã thay đổi, hoặc do trôi dạt lục địa.
  • B. Hóa thạch đã bị di chuyển đến đó một cách nhân tạo.
  • C. Loài đó chỉ sống ở dạng hóa thạch chứ không tồn tại thật.
  • D. Tất cả các loài động vật có vú hiện đại đều có nguồn gốc từ khu vực đó.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi nghiên cứu cấu tạo chi trước của mèo, cá voi và dơi, người ta nhận thấy chúng đều có các xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón). Tuy nhiên, chức năng của các chi này lại khác nhau rõ rệt: mèo dùng để đi, cá voi dùng để bơi, dơi dùng để bay. Đây là bằng chứng gì về tiến hóa?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Gai xương rồng và tua cuốn đậu Hà Lan đều được biến đổi từ lá. Tuy nhiên, gai xương rồng có chức năng bảo vệ và giảm thoát hơi nước, trong khi tua cuốn đậu Hà Lan có chức năng giúp cây leo bám. Dựa trên nguồn gốc và chức năng, gai xương rồng và tua cuốn đậu Hà Lan được xem là loại bằng chứng tiến hóa nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Cánh của chim và cánh của côn trùng đều có chức năng bay. Tuy nhiên, cấu tạo và nguồn gốc phát triển của chúng hoàn toàn khác nhau (cánh chim có xương và lông vũ, cánh côn trùng là màng kitin). Đây là bằng chứng gì về tiến hóa?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Ruột thừa ở người là một cấu trúc nhỏ, không còn rõ chức năng tiêu hóa như ở động vật ăn cỏ. Xương cụt ở người là phần còn lại của đuôi. Những cấu trúc này được xem là bằng chứng gì về tiến hóa?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Hiện tượng 'lại tổ' (atavism), ví dụ như sự xuất hiện đuôi ở trẻ sơ sinh hoặc lông rậm toàn thân, là bằng chứng củng cố cho nhận định nào về tiến hóa?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Nghiên cứu phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) cho thấy giai đoạn đầu phát triển phôi của chúng rất giống nhau (ví dụ: đều có khe mang, túi phôi). Sự giống nhau này càng rõ rệt ở các loài có quan hệ họ hàng gần. Đây là bằng chứng gì về tiến hóa?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phát biểu nào dưới đây giải thích đúng nhất ý nghĩa của bằng chứng phôi sinh học so sánh trong nghiên cứu tiến hóa?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tại sao các loài động vật có vú ở Úc (như chuột túi, gấu túi) lại rất khác biệt so với các loài động vật có vú ở các châu lục khác, mặc dù chúng có thể sống trong các môi trường sinh thái tương tự?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Các quần đảo xa đất liền thường có hệ động thực vật đặc hữu (chỉ có ở đó và không có ở nơi nào khác). Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tại sao sự phân bố của hóa thạch trên Trái Đất lại cung cấp bằng chứng quan trọng cho thuyết tiến hóa?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một hóa thạch được tìm thấy trong lớp đất đá có tuổi địa chất khoảng 300 triệu năm trước. Hóa thạch này có thể là của nhóm sinh vật nào sau đây, dựa trên kiến thức về lịch sử sự sống?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Hóa thạch 'hóa đá' là dạng hóa thạch trong đó vật chất hữu cơ của sinh vật được thay thế hoàn toàn bởi các khoáng chất. Dạng hóa thạch này cung cấp thông tin chủ yếu về khía cạnh nào của sinh vật cổ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Việc xác định tuổi của hóa thạch bằng phương pháp đồng vị phóng xạ (như Carbon-14, Uranium-238) dựa trên nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Bằng chứng nào từ hóa thạch cung cấp liên kết trực tiếp giữa các nhóm sinh vật lớn, ví dụ như giữa bò sát và chim?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Sự thống nhất về cấu tạo tế bào ở tất cả các loài sinh vật (đều có màng tế bào, tế bào chất, vật chất di truyền là DNA) là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Mã di truyền là mã bộ ba, có tính phổ biến (trừ một vài ngoại lệ nhỏ), tức là cùng một bộ ba mã hóa cho cùng một loại amino acid ở hầu hết các loài sinh vật từ vi khuẩn đến người. Điều này thể hiện ý nghĩa gì về mặt tiến hóa?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: So sánh trình tự nucleotide của các gen hoặc trình tự amino acid của các protein tương ứng ở các loài khác nhau có thể giúp xác định mối quan hệ họ hàng của chúng. Nguyên tắc cơ bản đằng sau việc sử dụng bằng chứng sinh học phân tử này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Bảng dưới đây cho thấy số lượng khác biệt amino acid trong chuỗi beta-hemoglobin giữa người và một số loài khác: ( begin{array}{|c|c|} hline text{Loài} & text{Số khác biệt amino acid} \ hline text{Tinh tinh} & 0 \ text{Khỉ Rhesus} & 8 \ text{Chuột} & 27 \ text{Gà} & 45 \ text{Ếch} & 67 hline end{array} ) Dựa vào dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần nhất với người?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Dựa vào dữ liệu ở Câu 18, loài nào có quan hệ họ hàng xa nhất với người?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Các enzyme hô hấp như Cytochrome c có cấu trúc và chức năng rất giống nhau ở hầu hết các sinh vật nhân thực, từ nấm men đến động vật có vú. Sự bảo tồn cao của các protein thiết yếu này qua hàng triệu năm tiến hóa là bằng chứng gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Bằng chứng nào dưới đây KHÔNG trực tiếp chứng minh nguồn gốc chung của các loài?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài thực vật ở cả Nam Mỹ và Châu Phi. Sự kiện địa chất nào trong quá khứ có thể giải thích sự phân bố hóa thạch này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tại sao việc nghiên cứu hóa thạch các loài đã tuyệt chủng lại quan trọng trong việc xây dựng lịch sử tiến hóa?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Quan sát hình ảnh phôi của cá và người ở giai đoạn rất sớm cho thấy chúng đều có các túi mang và đuôi. Tuy nhiên, các cấu trúc này phát triển khác nhau ở giai đoạn sau. Điều này minh chứng cho điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích dữ liệu về sự khác biệt trình tự nucleotide giữa các loài thường được sử dụng để xây dựng cây phát sinh chủng loại. Nguyên tắc cơ bản của việc xây dựng cây này dựa trên bằng chứng sinh học phân tử là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Bằng chứng nào từ sinh học phân tử cung cấp thông tin chi tiết nhất về tốc độ và thời điểm xảy ra các sự kiện tiến hóa ở cấp độ phân tử?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tại sao sự phân bố của các loài sinh vật ở các đảo đại dương (đảo hình thành từ núi lửa) lại thường có tính đặc hữu cao hơn so với các đảo lục địa (đảo từng nối với lục địa)?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi so sánh cấu trúc giải phẫu của chi trước người và chi trước cá voi, người ta nhận thấy chúng có cấu trúc xương tương tự nhau nhưng tỷ lệ và hình dạng xương có sự khác biệt đáng kể. Điều này phản ánh điều gì về quá trình tiến hóa?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Bằng chứng nào dưới đây được xem là bằng chứng mạnh mẽ nhất, mang tính quyết định trong việc xác nhận mối quan hệ họ hàng giữa các loài, đặc biệt là ở cấp độ phân loại cao?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại ở một khu vực địa lí mà hiện nay không có bất kỳ loài động vật có vú tương tự nào sinh sống. Điều này có thể được giải thích bằng những khả năng tiến hóa và địa lí nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan sát hình ảnh xương chi trước của các loài động vật có xương sống khác nhau như cá voi, dơi, mèo, người cho thấy cấu trúc xương có nhiều điểm tương đồng mặc dù chức năng của các chi này rất khác biệt (bơi, bay, đi, cầm nắm). Bằng chứng tiến hóa này thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật học
  • D. Bằng chứng hóa thạch

Câu 2: Cánh của chim và cánh của côn trùng đều có chức năng giúp cơ thể bay lượn trong không khí, nhưng cấu tạo xương và nguồn gốc phát triển của chúng lại hoàn toàn khác nhau. Đặc điểm này phản ánh loại cơ quan nào và ý nghĩa tiến hóa của chúng?

  • A. Cơ quan tương đồng, phản ánh nguồn gốc chung.
  • B. Cơ quan thoái hóa, phản ánh sự thích nghi mới.
  • C. Cơ quan tương tự, phản ánh sự tiến hóa hội tụ.
  • D. Cơ quan tương đồng, phản ánh sự phân li tính trạng.

Câu 3: Nhiều loài động vật có xương sống, ở giai đoạn đầu của phát triển phôi, đều có các khe mang và túi phôi đuôi, mặc dù ở các loài trưởng thành trên cạn, những cấu trúc này biến mất hoặc biến đổi thành các bộ phận khác không liên quan đến hô hấp dưới nước. Bằng chứng này ủng hộ điều gì về mặt tiến hóa?

  • A. Sự thích nghi trực tiếp với môi trường sống.
  • B. Sự phát sinh ngẫu nhiên của các loài.
  • C. Vai trò của chọn lọc tự nhiên trong giai đoạn phôi.
  • D. Nguồn gốc chung của các loài.

Câu 4: Tại sao sự phân bố các loài trên Trái Đất (ví dụ: sự tồn tại của thú có túi chủ yếu ở Úc, sự khác biệt về hệ động thực vật giữa các lục địa) lại được xem là bằng chứng quan trọng cho thuyết tiến hóa?

  • A. Phản ánh lịch sử phát tán và sự tiến hóa độc lập của các loài trong các khu vực địa lí bị cô lập.
  • B. Cho thấy tất cả các loài đều xuất hiện cùng lúc ở các trung tâm phát sinh khác nhau trên thế giới.
  • C. Chứng minh rằng môi trường sống quyết định trực tiếp cấu tạo di truyền của sinh vật.
  • D. Khẳng định tính bất biến của các loài kể từ khi chúng xuất hiện.

Câu 5: Một nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài sinh vật có cả vảy (giống bò sát) và lông vũ (giống chim) trong cùng một tầng địa chất. Hóa thạch này có ý nghĩa gì đặc biệt trong nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Chứng minh sự xuất hiện ngẫu nhiên của các đặc điểm ở cùng một loài.
  • B. Là hóa thạch chuyển tiếp, cung cấp bằng chứng về mối liên hệ giữa các nhóm sinh vật khác nhau.
  • C. Phản ánh sự thoái hóa của một số đặc điểm trong quá trình tiến hóa.
  • D. Cho thấy sự cạnh tranh giữa các loài trong quá khứ.

Câu 6: Khi so sánh trình tự nucleotide của gen mã hóa protein hemoglobin ở người và tinh tinh, người ta nhận thấy sự tương đồng rất cao (khoảng 98-99%). Sự tương đồng ở cấp độ phân tử này cung cấp bằng chứng gì cho tiến hóa?

  • A. Các loài có quan hệ họ hàng gần gũi có chung tổ tiên.
  • B. Tất cả các loài đều có cấu tạo hóa học giống nhau.
  • C. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên trình tự nucleotide.
  • D. Môi trường sống quyết định cấu trúc của DNA.

Câu 7: Tại sao sự tồn tại của cơ quan thoái hóa (ví dụ: xương cụt ở người, xương chậu ở cá voi) được xem là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Chứng tỏ các loài hiện tại đang dần hoàn thiện hơn so với tổ tiên.
  • B. Phản ánh sự thích nghi hoàn toàn của loài với môi trường mới.
  • C. Cho thấy các cơ quan này sẽ phát triển trở lại nếu môi trường thay đổi.
  • D. Là di tích của các cơ quan đã phát triển đầy đủ ở loài tổ tiên.

Câu 8: Bằng chứng nào sau đây cung cấp thông tin trực tiếp nhất về các dạng sống đã tồn tại trong quá khứ và sự thay đổi của chúng theo thời gian địa chất?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • B. Bằng chứng sinh học phân tử
  • C. Bằng chứng hóa thạch
  • D. Bằng chứng phôi sinh học so sánh

Câu 9: Mã di truyền gần như phổ biến ở tất cả các loài sinh vật từ vi khuẩn đến con người. Điều này được coi là bằng chứng mạnh mẽ cho điều gì?

  • A. Tất cả các dạng sống có thể có chung một nguồn gốc.
  • B. Mã di truyền là kết quả của sự thích nghi với môi trường.
  • C. Các loài tiến hóa độc lập nhưng ngẫu nhiên tạo ra cùng một mã.
  • D. Mã di truyền không thay đổi qua các thế hệ.

Câu 10: Tại sao việc nghiên cứu sự giống nhau trong cấu trúc tế bào (ví dụ: màng tế bào, ribosome, vật chất di truyền là DNA) của các loài khác nhau được coi là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Các loài khác nhau luôn có cấu trúc tế bào y hệt nhau.
  • B. Phản ánh sự thống nhất về cấu trúc và chức năng cơ bản của các đơn vị sống, ủng hộ nguồn gốc chung.
  • C. Chứng minh rằng môi trường sống tác động trực tiếp lên cấu trúc tế bào.
  • D. Cho thấy cấu trúc tế bào không thay đổi qua thời gian.

Câu 11: Các nhà khoa học sử dụng phương pháp đồng hồ phân tử (molecular clock) dựa trên tốc độ tích lũy đột biến ở các gen hoặc protein nhất định để ước tính thời điểm phân tách giữa các nhóm loài. Phương pháp này dựa trên giả định cơ bản nào?

  • A. Mọi gen đều đột biến với tốc độ như nhau.
  • B. Chọn lọc tự nhiên không tác động lên các đột biến này.
  • C. Tốc độ đột biến hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi môi trường.
  • D. Tốc độ tích lũy đột biến trong phân tử là tương đối ổn định theo thời gian.

Câu 12: Cho chuỗi axit amin của một đoạn protein ở 4 loài A, B, C, D như sau:
Loài A: Met-Ala-Ser-Leu-Gly
Loài B: Met-Ala-Ser-Ile-Gly
Loài C: Met-Pro-Thr-Leu-Gly
Loài D: Met-Ala-Ser-Leu-Gly
Dựa trên sự khác biệt về trình tự axit amin của đoạn protein này, loài nào có khả năng có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với loài A?

  • A. Loài B
  • B. Loài C
  • C. Loài B và C có quan hệ gần gũi như nhau.
  • D. Loài D

Câu 13: Khi nghiên cứu phôi của cá, kỳ nhông, rùa, gà, thỏ và người ở giai đoạn sớm, các nhà khoa học nhận thấy chúng đều có hình dạng và cấu trúc gần như giống hệt nhau, bao gồm cả túi phôi đuôi và cung mang. Điều này phản ánh nguyên lý nào trong bằng chứng phôi sinh học?

  • A. Các loài có chung tổ tiên trải qua các giai đoạn phát triển phôi tương tự nhau.
  • B. Môi trường sống của con non quyết định hình dạng phôi.
  • C. Sự phát triển của phôi không liên quan đến lịch sử tiến hóa.
  • D. Chỉ những loài sống dưới nước mới có cung mang trong giai đoạn phôi.

Câu 14: Hệ enzyme trong hô hấp tế bào như chu trình Krebs, đường phân (glycolysis) là tương tự nhau ở hầu hết các sinh vật từ vi khuẩn đến động vật đa bào phức tạp. Đây là bằng chứng tiến hóa ở cấp độ nào?

  • A. Giải phẫu so sánh
  • B. Địa lí sinh vật
  • C. Sinh hóa học và tế bào học
  • D. Hóa thạch

Câu 15: Sự tồn tại của các loài đặc hữu (chỉ tìm thấy ở một khu vực địa lí nhất định) trên các đảo hoặc các vùng bị cô lập về địa lí cung cấp bằng chứng mạnh mẽ nhất cho quá trình tiến hóa nào?

  • A. Tiến hóa đồng quy (tiến hóa hội tụ)
  • B. Hình thành loài mới do cách li địa lí
  • C. Sự thoái hóa của các cơ quan
  • D. Di cư và phát tán toàn cầu

Câu 16: Khi so sánh cấu trúc cánh của chim (lớp Aves) và chi trước của thằn lằn (lớp Reptilia), người ta nhận thấy chúng có cấu trúc xương tương đồng, mặc dù chức năng khác nhau (bay và bò/đi). Đặc điểm này cho thấy điều gì về mối quan hệ tiến hóa giữa chim và bò sát?

  • A. Chim có thể đã tiến hóa từ một nhóm bò sát có chung tổ tiên.
  • B. Chim và bò sát tiến hóa độc lập và không có mối liên hệ.
  • C. Cánh chim là cơ quan thoái hóa của chi trước thằn lằn.
  • D. Chức năng bay của chim là kết quả của sự thích nghi ngẫu nhiên.

Câu 17: Giả sử các nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài cá cổ đại có cấu trúc xương chi hơi giống với chi của động vật lưỡng cư, nằm trong tầng địa chất có niên đại chuyển tiếp giữa kỷ Devon và kỷ Carboniferous. Hóa thạch này có thể cung cấp bằng chứng cho sự kiện tiến hóa quan trọng nào?

  • A. Sự phát sinh của thực vật có hoa.
  • B. Sự tuyệt chủng hàng loạt của khủng long.
  • C. Sự chuyển đổi từ đời sống dưới nước lên đời sống trên cạn của động vật có xương sống.
  • D. Sự xuất hiện của động vật có vú.

Câu 18: Tại sao việc so sánh trình tự axit amin của các protein chức năng thiết yếu (ví dụ: cytochrome c) giữa các loài được xem là bằng chứng tiến hóa đáng tin cậy, đặc biệt là khi so sánh các nhóm loài có quan hệ xa?

  • A. Mọi protein đều đột biến với tốc độ như nhau.
  • B. Trình tự axit amin luôn giống hệt nhau ở các loài có chức năng tương tự.
  • C. Chức năng của protein hoàn toàn không liên quan đến trình tự axit amin.
  • D. Các protein thiết yếu ít chịu áp lực chọn lọc, sự khác biệt phản ánh khoảng thời gian phân tách từ tổ tiên chung.

Câu 19: Trên quần đảo Galapagos, mỗi đảo có các loài chim sẻ (finch) khác nhau với hình dạng mỏ đa dạng, thích nghi với các nguồn thức ăn khác nhau trên đảo đó. Đây là ví dụ điển hình cho bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng phôi sinh học
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật học
  • D. Bằng chứng giải phẫu so sánh

Câu 20: Bằng chứng tiến hóa nào dưới đây được xem là mạnh mẽ và chính xác nhất trong việc xác định mối quan hệ họ hàng giữa các loài, đặc biệt là các loài có hình thái bên ngoài rất khác biệt?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng sinh học phân tử
  • C. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • D. Bằng chứng phôi sinh học so sánh

Câu 21: Một số loài rắn vẫn còn dấu vết của xương chậu và chi sau rất nhỏ ẩn dưới da, không có chức năng di chuyển. Đây là ví dụ về loại cơ quan nào và ý nghĩa của nó?

  • A. Cơ quan tương đồng, cho thấy rắn có họ hàng gần với chim.
  • B. Cơ quan tương tự, cho thấy rắn thích nghi với môi trường không chân.
  • C. Cơ quan phát triển lại, cho thấy rắn đang tiến hóa để có chân.
  • D. Cơ quan thoái hóa, di tích của chi sau ở tổ tiên có chân.

Câu 22: Sắp xếp các bằng chứng tiến hóa sau theo mức độ tin cậy giảm dần trong việc xác định quan hệ họ hàng gần gũi giữa các loài: (1) Giải phẫu so sánh, (2) Sinh học phân tử, (3) Hóa thạch.

  • A. (2) > (1) > (3)
  • B. (1) > (2) > (3)
  • C. (3) > (2) > (1)
  • D. (2) > (3) > (1)

Câu 23: Tại sao sự giống nhau về cấu trúc bộ nhiễm sắc thể và cơ chế nguyên phân, giảm phân ở các loài sinh vật khác nhau lại được xem là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Chứng tỏ mọi loài đều có số lượng nhiễm sắc thể giống nhau.
  • B. Phản ánh sự thích nghi đặc thù của từng loài.
  • C. Thể hiện sự thống nhất trong tổ chức vật chất di truyền và cơ chế sinh sản ở cấp độ tế bào, ủng hộ nguồn gốc chung.
  • D. Giải thích sự khác biệt về hình thái giữa các loài.

Câu 24: Khi so sánh cấu trúc xương chi trước của cá voi và chi trước của con người, chúng ta thấy có sự tương đồng về số lượng và cách sắp xếp các xương (xương cánh tay, xương cẳng tay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) mặc dù hình dạng và kích thước khác nhau rõ rệt. Đây là ví dụ về:

  • A. Cơ quan tương đồng do tiến hóa phân li.
  • B. Cơ quan tương tự do tiến hóa hội tụ.
  • C. Cơ quan thoái hóa.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học.

Câu 25: Giả sử một nhà nghiên cứu tìm thấy hóa thạch của một loài thực vật cổ đại trong tầng địa chất A. Ở tầng địa chất B nằm phía trên tầng A, người ta tìm thấy hóa thạch của một loài thực vật khác có nhiều đặc điểm giống với loài ở tầng A nhưng phát triển hơn. Điều này cung cấp bằng chứng gì?

  • A. Sự tuyệt chủng của loài thực vật ở tầng A.
  • B. Sự thay đổi và phát triển của thực vật theo thời gian địa chất.
  • C. Sự di cư của loài thực vật từ tầng A lên tầng B.
  • D. Tính bất biến của các loài thực vật.

Câu 26: Tại sao việc so sánh sự phát triển phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau chỉ hữu ích nhất cho việc xác định quan hệ họ hàng khi so sánh các giai đoạn phôi sớm?

  • A. Các giai đoạn phôi muộn thường bị ảnh hưởng bởi môi trường sống của con mẹ.
  • B. Sự khác biệt di truyền chỉ biểu hiện ở giai đoạn phôi sớm.
  • C. Các giai đoạn phôi muộn dễ bị biến dạng khi làm tiêu bản.
  • D. Các giai đoạn phôi sớm phản ánh rõ nhất các đặc điểm kế thừa từ tổ tiên chung trước khi có sự phân hóa đặc trưng cho từng loài.

Câu 27: Một số loài côn trùng sống ở sa mạc và một số loài thực vật mọng nước sống ở sa mạc đều có cơ chế tích trữ nước hiệu quả. Đặc điểm "tích trữ nước" ở hai nhóm này là kết quả của quá trình tiến hóa nào?

  • A. Tiến hóa phân li
  • B. Tiến hóa hội tụ (tiến hóa đồng quy)
  • C. Đột biến ngẫu nhiên
  • D. Di nhập gen

Câu 28: Bằng chứng nào sau đây không trực tiếp chứng minh nguồn gốc chung của các loài?

  • A. Sự tương đồng trong cấu trúc xương chi trước của động vật có xương sống.
  • B. Sự giống nhau trong giai đoạn phôi sớm của các loài động vật có xương sống.
  • C. Mã di truyền phổ biến ở hầu hết các loài.
  • D. Sự giống nhau về chức năng của cánh chim và cánh côn trùng.

Câu 29: Giả sử bạn đang nghiên cứu về sự tiến hóa của một nhóm thực vật. Bạn có dữ liệu về cấu trúc hoa (hình thái), trình tự DNA của một số gen, và các hóa thạch tìm được ở các tầng địa chất khác nhau. Để xây dựng cây phát sinh chủng loại đáng tin cậy nhất cho nhóm này, bạn nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào kết hợp với các bằng chứng khác?

  • A. Kết hợp cả ba loại bằng chứng, trong đó ưu tiên dữ liệu trình tự DNA.
  • B. Chỉ sử dụng cấu trúc hoa vì nó dễ quan sát nhất.
  • C. Chỉ dựa vào hóa thạch vì đó là bằng chứng trực tiếp về quá khứ.
  • D. Chỉ sử dụng trình tự DNA mà không cần các bằng chứng khác.

Câu 30: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc so sánh cấu trúc cơ thể của các loài sinh vật trưởng thành để tìm ra mối liên hệ họ hàng?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Quan sát hình ảnh xương chi trước của các loài động vật có xương sống khác nhau như cá voi, dơi, mèo, người cho thấy cấu trúc xương có nhiều điểm tương đồng mặc dù chức năng của các chi này rất khác biệt (bơi, bay, đi, cầm nắm). Bằng chứng tiến hóa này thuộc loại nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Cánh của chim và cánh của côn trùng đều có chức năng giúp cơ thể bay lượn trong không khí, nhưng cấu tạo xương và nguồn gốc phát triển của chúng lại hoàn toàn khác nhau. Đặc điểm này phản ánh loại cơ quan nào và ý nghĩa tiến hóa của chúng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Nhiều loài động vật có xương sống, ở giai đoạn đầu của phát triển phôi, đều có các khe mang và túi phôi đuôi, mặc dù ở các loài trưởng thành trên cạn, những cấu trúc này biến mất hoặc biến đổi thành các bộ phận khác không liên quan đến hô hấp dưới nước. Bằng chứng này ủng hộ điều gì về mặt tiến hóa?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Tại sao sự phân bố các loài trên Trái Đất (ví dụ: sự tồn tại của thú có túi chủ yếu ở Úc, sự khác biệt về hệ động thực vật giữa các lục địa) lại được xem là bằng chứng quan trọng cho thuyết tiến hóa?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài sinh vật có cả vảy (giống bò sát) và lông vũ (giống chim) trong cùng một tầng địa chất. Hóa thạch này có ý nghĩa gì đặc biệt trong nghiên cứu tiến hóa?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi so sánh trình tự nucleotide của gen mã hóa protein hemoglobin ở người và tinh tinh, người ta nhận thấy sự tương đồng rất cao (khoảng 98-99%). Sự tương đồng ở cấp độ phân tử này cung cấp bằng chứng gì cho tiến hóa?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tại sao sự tồn tại của cơ quan thoái hóa (ví dụ: xương cụt ở người, xương chậu ở cá voi) được xem là bằng chứng tiến hóa?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Bằng chứng nào sau đây cung cấp thông tin trực tiếp nhất về các dạng sống đã tồn tại trong quá khứ và sự thay đổi của chúng theo thời gian địa chất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Mã di truyền gần như phổ biến ở tất cả các loài sinh vật từ vi khuẩn đến con người. Điều này được coi là bằng chứng mạnh mẽ cho điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tại sao việc nghiên cứu sự giống nhau trong cấu trúc tế bào (ví dụ: màng tế bào, ribosome, vật chất di truyền là DNA) của các loài khác nhau được coi là bằng chứng tiến hóa?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Các nhà khoa học sử dụng phương pháp đồng hồ phân tử (molecular clock) dựa trên tốc độ tích lũy đột biến ở các gen hoặc protein nhất định để ước tính thời điểm phân tách giữa các nhóm loài. Phương pháp này dựa trên giả định cơ bản nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Cho chuỗi axit amin của một đoạn protein ở 4 loài A, B, C, D như sau:
Loài A: Met-Ala-Ser-Leu-Gly
Loài B: Met-Ala-Ser-Ile-Gly
Loài C: Met-Pro-Thr-Leu-Gly
Loài D: Met-Ala-Ser-Leu-Gly
Dựa trên sự khác biệt về trình tự axit amin của đoạn protein này, loài nào có khả năng có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với loài A?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi nghiên cứu phôi của cá, kỳ nhông, rùa, gà, thỏ và người ở giai đoạn sớm, các nhà khoa học nhận thấy chúng đều có hình dạng và cấu trúc gần như giống hệt nhau, bao gồm cả túi phôi đuôi và cung mang. Điều này phản ánh nguyên lý nào trong bằng chứng phôi sinh học?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Hệ enzyme trong hô hấp tế bào như chu trình Krebs, đường phân (glycolysis) là tương tự nhau ở hầu hết các sinh vật từ vi khuẩn đến động vật đa bào phức tạp. Đây là bằng chứng tiến hóa ở cấp độ nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Sự tồn tại của các loài đặc hữu (chỉ tìm thấy ở một khu vực địa lí nhất định) trên các đảo hoặc các vùng bị cô lập về địa lí cung cấp bằng chứng mạnh mẽ nhất cho quá trình tiến hóa nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi so sánh cấu trúc cánh của chim (lớp Aves) và chi trước của thằn lằn (lớp Reptilia), người ta nhận thấy chúng có cấu trúc xương tương đồng, mặc dù chức năng khác nhau (bay và bò/đi). Đặc điểm này cho thấy điều gì về mối quan hệ tiến hóa giữa chim và bò sát?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Giả sử các nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài cá cổ đại có cấu trúc xương chi hơi giống với chi của động vật lưỡng cư, nằm trong tầng địa chất có niên đại chuyển tiếp giữa kỷ Devon và kỷ Carboniferous. Hóa thạch này có thể cung cấp bằng chứng cho sự kiện tiến hóa quan trọng nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tại sao việc so sánh trình tự axit amin của các protein chức năng thiết yếu (ví dụ: cytochrome c) giữa các loài được xem là bằng chứng tiến hóa đáng tin cậy, đặc biệt là khi so sánh các nhóm loài có quan hệ xa?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trên quần đảo Galapagos, mỗi đảo có các loài chim sẻ (finch) khác nhau với hình dạng mỏ đa dạng, thích nghi với các nguồn thức ăn khác nhau trên đảo đó. Đây là ví dụ điển hình cho bằng chứng tiến hóa nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Bằng chứng tiến hóa nào dưới đây được xem là mạnh mẽ và chính xác nhất trong việc xác định mối quan hệ họ hàng giữa các loài, đặc biệt là các loài có hình thái bên ngoài rất khác biệt?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một số loài rắn vẫn còn dấu vết của xương chậu và chi sau rất nhỏ ẩn dưới da, không có chức năng di chuyển. Đây là ví dụ về loại cơ quan nào và ý nghĩa của nó?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Sắp xếp các bằng chứng tiến hóa sau theo mức độ tin cậy giảm dần trong việc xác định quan hệ họ hàng gần gũi giữa các loài: (1) Giải phẫu so sánh, (2) Sinh học phân tử, (3) Hóa thạch.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tại sao sự giống nhau về cấu trúc bộ nhiễm sắc thể và cơ chế nguyên phân, giảm phân ở các loài sinh vật khác nhau lại được xem là bằng chứng tiến hóa?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi so sánh cấu trúc xương chi trước của cá voi và chi trước của con người, chúng ta thấy có sự tương đồng về số lượng và cách sắp xếp các xương (xương cánh tay, xương cẳng tay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) mặc dù hình dạng và kích thước khác nhau rõ rệt. Đây là ví dụ về:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Giả sử một nhà nghiên cứu tìm thấy hóa thạch của một loài thực vật cổ đại trong tầng địa chất A. Ở tầng địa chất B nằm phía trên tầng A, người ta tìm thấy hóa thạch của một loài thực vật khác có nhiều đặc điểm giống với loài ở tầng A nhưng phát triển hơn. Điều này cung cấp bằng chứng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Tại sao việc so sánh sự phát triển phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau chỉ hữu ích nhất cho việc xác định quan hệ họ hàng khi so sánh các giai đoạn phôi sớm?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một số loài côn trùng sống ở sa mạc và một số loài thực vật mọng nước sống ở sa mạc đều có cơ chế tích trữ nước hiệu quả. Đặc điểm 'tích trữ nước' ở hai nhóm này là kết quả của quá trình tiến hóa nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Bằng chứng nào sau đây không trực tiếp chứng minh nguồn gốc chung của các loài?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Giả sử bạn đang nghiên cứu về sự tiến hóa của một nhóm thực vật. Bạn có dữ liệu về cấu trúc hoa (hình thái), trình tự DNA của một số gen, và các hóa thạch tìm được ở các tầng địa chất khác nhau. Để xây dựng cây phát sinh chủng loại đáng tin cậy nhất cho nhóm này, bạn nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào kết hợp với các bằng chứng khác?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc so sánh cấu trúc cơ thể của các loài sinh vật trưởng thành để tìm ra mối liên hệ họ hàng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây dựa trên sự tương đồng về cấu trúc giải phẫu của các cơ quan ở các loài khác nhau, phản ánh nguồn gốc chung nhưng có thể thực hiện các chức năng khác nhau do thích nghi với môi trường sống?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương đồng)
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương tự)
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • D. Bằng chứng hóa sinh học

Câu 2: Cánh dơi, cánh chim và chi trước của mèo đều có cấu trúc xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay), mặc dù chức năng của chúng khác nhau (bay, đi lại). Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương tự, thuộc bằng chứng giải phẫu so sánh
  • B. Cơ quan thoái hóa, thuộc bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • D. Cơ quan tương đồng, thuộc bằng chứng giải phẫu so sánh

Câu 3: Gai xương rồng và tua cuốn đậu Hà Lan đều là biến dạng của lá, nhưng gai xương rồng có chức năng bảo vệ và giảm thoát hơi nước, trong khi tua cuốn đậu Hà Lan có chức năng giúp cây leo. Đây là ví dụ về loại cơ quan nào và phản ánh kiểu tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương đồng, phản ánh tiến hóa phân ly
  • B. Cơ quan tương tự, phản ánh tiến hóa hội tụ
  • C. Cơ quan thoái hóa, phản ánh tiến hóa phân ly
  • D. Cơ quan tương tự, phản ánh tiến hóa phân ly

Câu 4: Cánh côn trùng và cánh chim đều dùng để bay, nhưng có cấu tạo hoàn toàn khác nhau (côn trùng có bộ xương ngoài bằng kitin, chim có bộ xương trong và lông vũ). Đây là ví dụ về loại cơ quan nào và phản ánh kiểu tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương đồng, phản ánh tiến hóa phân ly
  • B. Cơ quan thoái hóa, phản ánh tiến hóa hội tụ
  • C. Cơ quan tương tự, phản ánh tiến hóa hội tụ
  • D. Cơ quan tương đồng, phản ánh tiến hóa hội tụ

Câu 5: Cơ quan thoái hóa là gì và ý nghĩa của chúng trong tiến hóa?

  • A. Là cơ quan có cấu trúc giống nhau ở các loài khác nhau nhưng chức năng khác nhau, chứng tỏ tiến hóa hội tụ.
  • B. Là cơ quan kém phát triển hoặc không còn chức năng ở loài trưởng thành, nhưng có ở tổ tiên, chứng tỏ nguồn gốc chung.
  • C. Là cơ quan có chức năng giống nhau ở các loài khác nhau nhưng cấu trúc khác nhau, chứng tỏ tiến hóa phân ly.
  • D. Là cơ quan chỉ xuất hiện ở giai đoạn phôi thai, không có ở loài trưởng thành.

Câu 6: Ruột thừa ở người là một ví dụ về cơ quan thoái hóa. Sự tồn tại của ruột thừa ở người cho thấy điều gì về lịch sử tiến hóa của loài người?

  • A. Loài người tiến hóa độc lập, không có quan hệ với các loài động vật khác.
  • B. Ruột thừa là cơ quan mới xuất hiện ở loài người hiện đại.
  • C. Loài người có nguồn gốc từ tổ tiên có một cơ quan tương tự ruột thừa nhưng phát triển và có chức năng rõ rệt hơn.
  • D. Ruột thừa là kết quả của tiến hóa hội tụ do thích nghi với môi trường sống.

Câu 7: Phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) ở những giai đoạn phát triển sớm thường có nhiều điểm tương đồng về hình thái (ví dụ: khe mang, túi phôi). Bằng chứng này được gọi là gì và ý nghĩa của nó?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học so sánh, chứng tỏ nguồn gốc chung.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh, chứng tỏ tiến hóa hội tụ.
  • C. Bằng chứng hóa sinh học, chứng tỏ sự khác biệt về gen.
  • D. Bằng chứng cổ sinh vật học, chứng tỏ sự tuyệt chủng.

Câu 8: Phát biểu nào sau đây về bằng chứng phôi sinh học so sánh là SAI?

  • A. Phôi các loài thuộc cùng một lớp có những nét giống nhau ở các giai đoạn phát triển sớm.
  • B. Mức độ giống nhau giữa phôi các loài càng kéo dài thì quan hệ họ hàng càng gần.
  • C. Giai đoạn phôi của một cá thể lặp lại đầy đủ các giai đoạn trưởng thành của các loài tổ tiên theo thứ tự.
  • D. Sự phát triển phôi của các loài khác nhau phản ánh lịch sử phát triển của giới hữu sinh.

Câu 9: Bằng chứng địa lí sinh vật học dựa trên nguyên tắc nào để chứng minh sự tiến hóa?

  • A. Sự giống nhau về cấu trúc giải phẫu của các loài sống ở các môi trường khác nhau.
  • B. Sự phân bố địa lí của các loài sinh vật, phản ánh nguồn gốc chung và sự phát tán.
  • C. Sự giống nhau về thành phần hóa học và cấu trúc phân tử của các loài.
  • D. Sự tồn tại của các hóa thạch và các dạng chuyển tiếp.

Câu 10: Quần đảo Galápagos là một ví dụ nổi tiếng về bằng chứng địa lí sinh vật học. Sự đa dạng của các loài sẻ vảy (finches) trên các đảo khác nhau, mỗi loài có hình dạng mỏ khác nhau thích nghi với loại thức ăn đặc trưng trên đảo đó, minh chứng cho điều gì?

  • A. Sự tiến hóa hội tụ do điều kiện môi trường giống nhau trên các đảo.
  • B. Sự phát sinh ngẫu nhiên các loài mới trên từng đảo.
  • C. Sự di cư của các loài sẻ khác nhau từ đất liền đến các đảo.
  • D. Sự tiến hóa phân ly từ một loài tổ tiên chung, hình thành các loài mới thích nghi với môi trường khác nhau.

Câu 11: Tại sao bằng chứng hóa sinh học và sinh học phân tử được xem là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ nhất?

  • A. Vì chúng dễ quan sát và thu thập dữ liệu nhất.
  • B. Vì chúng chỉ ra sự tương đồng về chức năng của các cơ quan.
  • C. Vì chúng phản ánh trực tiếp sự giống nhau và khác biệt ở cấp độ phân tử (DNA, protein), là cơ sở của sự sống và di truyền.
  • D. Vì chúng cung cấp thông tin về các loài đã tuyệt chủng.

Câu 12: Bảng dưới đây cho thấy sự khác biệt về số lượng axit amin trong chuỗi beta hemoglobin giữa người và một số loài khác. Dựa vào bảng, hãy cho biết loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

  • A. Khỉ Rhesus (8)
  • B. Tinh tinh (1)
  • C. Chuột nhắt (27)
  • D. Gà (45)

Câu 13: Mã di truyền có tính phổ biến, tức là hầu hết các loài sinh vật đều sử dụng cùng một bộ mã di truyền để tổng hợp protein. Điều này có ý nghĩa gì trong tiến hóa?

  • A. Tất cả các loài sinh vật hiện nay đều có chung một nguồn gốc.
  • B. Mã di truyền luôn ổn định và không bao giờ thay đổi.
  • C. Sự tiến hóa chỉ xảy ra ở cấp độ phân tử.
  • D. Các loài khác nhau tiến hóa hội tụ về mặt mã di truyền.

Câu 14: Bằng chứng cổ sinh vật học là gì và nó được sử dụng như thế nào để chứng minh tiến hóa?

  • A. Nghiên cứu cấu trúc giải phẫu của các loài hiện đại để tìm điểm giống nhau.
  • B. So sánh sự phát triển phôi của các loài động vật có xương sống.
  • C. Nghiên cứu hóa thạch để tìm hiểu về lịch sử phát triển và sự thay đổi của sinh vật qua các thời kì địa chất.
  • D. So sánh trình tự DNA và protein giữa các loài khác nhau.

Câu 15: Hóa thạch của Archaeopteryx (khủng long có lông vũ) được xem là một dạng trung gian quan trọng giữa bò sát và chim. Tại sao việc phát hiện các dạng trung gian như Archaeopteryx lại có ý nghĩa lớn đối với thuyết tiến hóa?

  • A. Chúng chứng minh rằng các loài mới xuất hiện một cách đột ngột mà không có mối liên hệ với các loài cũ.
  • B. Chúng cung cấp bằng chứng trực tiếp về sự chuyển tiếp giữa các nhóm sinh vật lớn, minh chứng cho sự thay đổi dần dần của các loài.
  • C. Chúng chỉ là những biến dị ngẫu nhiên không có ý nghĩa tiến hóa.
  • D. Chúng chứng tỏ rằng các loài hiện đại không có tổ tiên chung.

Câu 16: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại trong lớp đất đá có niên đại 100 triệu năm trước. Trong lớp đất đá có niên đại 50 triệu năm trước, bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú khác có nhiều đặc điểm tương đồng nhưng cũng có sự khác biệt nhất định. Thông tin này hỗ trợ bằng chứng tiến hóa nào và gợi ý điều gì?

  • A. Bằng chứng cổ sinh vật học, gợi ý về sự tiến hóa của loài động vật có vú qua thời gian.
  • B. Bằng chứng địa lí sinh vật học, gợi ý về sự phân bố của loài động vật có vú.
  • C. Bằng chứng giải phẫu so sánh, gợi ý về cơ quan tương đồng ở động vật có vú.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học, gợi ý về sự phát triển phôi của động vật có vú.

Câu 17: So sánh trình tự nucleotide của một gen nhất định ở các loài khác nhau là một phương pháp phổ biến trong bằng chứng hóa sinh học. Nếu trình tự nucleotide của gen này ở loài A và loài B chỉ khác nhau 5%, trong khi ở loài A và loài C khác nhau 20%, bạn có thể kết luận gì về mối quan hệ họ hàng của chúng?

  • A. Loài A và B có quan hệ họ hàng xa hơn loài A và C.
  • B. Loài A và B có quan hệ họ hàng gần hơn loài A và C.
  • C. Loài B và C có quan hệ họ hàng gần nhau nhất.
  • D. Không thể kết luận gì về mối quan hệ họ hàng chỉ từ thông tin này.

Câu 18: Tại sao việc so sánh cấu trúc các loại protein chức năng quan trọng (ví dụ: cytochrome C, hemoglobin) giữa các loài lại cung cấp bằng chứng mạnh mẽ cho tiến hóa?

  • A. Vì chúng chỉ có ở một số ít loài động vật.
  • B. Vì cấu trúc của chúng hoàn toàn khác nhau ở mọi loài.
  • C. Vì chúng là những protein không có chức năng cụ thể.
  • D. Vì chúng thường ít bị biến đổi và sự khác biệt về trình tự axit amin phản ánh khoảng cách tiến hóa.

Câu 19: Phân tích nào sau đây là một ví dụ về việc sử dụng bằng chứng hóa sinh học để xác định mối quan hệ tiến hóa?

  • A. So sánh hình dạng mỏ của các loài chim trên các đảo khác nhau.
  • B. Nghiên cứu cấu trúc xương chi trước của cá voi và ngựa.
  • C. So sánh trình tự axit amin của protein histone H4 giữa người và nấm men.
  • D. Phân tích cấu trúc của hóa thạch khủng long.

Câu 20: Bằng chứng nào sau đây cung cấp thông tin về sự thay đổi của hệ sinh vật trên Trái Đất qua hàng triệu năm và sự xuất hiện của các nhóm sinh vật mới kế tiếp nhau?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • B. Bằng chứng cổ sinh vật học
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học

Câu 21: Sự tương đồng về cấu trúc giải phẫu giữa chi trước của người và chi trước của cá voi (cả hai đều có các xương tương ứng như xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) chứng tỏ điều gì?

  • A. Người và cá voi có chung nguồn gốc tổ tiên.
  • B. Người và cá voi tiến hóa hội tụ để thích nghi với môi trường sống.
  • C. Chi trước của người là cơ quan thoái hóa của chi trước cá voi.
  • D. Sự giống nhau này là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa tiến hóa.

Câu 22: Tại sao sự phân bố của thú có túi ở Úc (châu Đại Dương) khác biệt đáng kể so với sự phân bố của thú có nhau thai ở các châu lục khác được xem là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Thú có túi và thú có nhau thai tiến hóa độc lập ở các châu lục khác nhau.
  • B. Thú có túi di cư từ các châu lục khác đến Úc sau khi Úc tách ra.
  • C. Sự phân bố này phản ánh lịch sử địa chất và sự cách li địa lí, dẫn đến sự tiến hóa và đa dạng hóa độc lập của thú có túi ở Úc từ tổ tiên chung.
  • D. Thú có túi là dạng sống nguyên thủy hơn và chỉ tồn tại được ở môi trường biệt lập như Úc.

Câu 23: Khi so sánh phôi của người và phôi của cá ở giai đoạn sớm, chúng ta thấy sự xuất hiện của các khe mang. Đặc điểm này ở phôi người chứng tỏ điều gì?

  • A. Người hiện đại có khả năng hô hấp bằng mang ở giai đoạn trưởng thành.
  • B. Khe mang ở phôi người là cơ quan thoái hóa không có ý nghĩa tiến hóa.
  • C. Người tiến hóa trực tiếp từ cá.
  • D. Người và cá có chung nguồn gốc tổ tiên sống dưới nước.

Câu 24: Giả sử bạn phát hiện một loài vi khuẩn mới. Để xác định vị trí của loài này trong cây phát sinh chủng loại và mối quan hệ họ hàng của nó với các nhóm vi khuẩn đã biết, bằng chứng tiến hóa nào sẽ cung cấp thông tin đáng tin cậy nhất?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • C. Bằng chứng hóa sinh học và sinh học phân tử
  • D. Bằng chứng cổ sinh vật học

Câu 25: Cấu trúc nào sau đây là ví dụ về cơ quan tương tự?

  • A. Chi trước của mèo và chi trước của cá voi.
  • B. Cánh côn trùng và cánh chim.
  • C. Gai xương rồng và lá cây bình thường.
  • D. Ruột thừa ở người.

Câu 26: Việc tìm thấy hóa thạch của các loài động vật có xương sống tương tự nhau ở các châu lục hiện nay bị chia cắt bởi đại dương rộng lớn (ví dụ: hóa thạch bò sát cổ đại Mesosaurus ở Nam Mỹ và châu Phi) ủng hộ mạnh mẽ bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng cổ sinh vật học và địa lí sinh vật học, ủng hộ thuyết các lục địa trôi dạt và nguồn gốc chung.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh, chứng tỏ sự tương đồng về cấu trúc xương.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học, chứng tỏ sự giống nhau trong phát triển phôi.
  • D. Bằng chứng hóa sinh học, chứng tỏ sự giống nhau về protein.

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Sự giống nhau về cấu trúc xương chi trước của cá voi và dơi.
  • B. Sự có mặt của đuôi và lông tơ ở phôi người.
  • C. Sự giống nhau về trình tự axit amin của protein cytochrome C ở các loài động vật có vú.
  • D. Sự đa dạng về màu sắc hoa ở các loài thực vật khác nhau.

Câu 28: Tại sao việc so sánh bộ gen (DNA) đầy đủ của hai loài được coi là phương pháp chính xác nhất để xác định mức độ quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hóa của chúng?

  • A. Bộ gen chứa toàn bộ thông tin di truyền, cho phép so sánh toàn diện nhất về sự giống và khác nhau ở cấp độ phân tử, phản ánh chính xác lịch sử tiến hóa.
  • B. Bộ gen của tất cả các loài đều giống hệt nhau, nên dễ dàng so sánh.
  • C. So sánh bộ gen chỉ cung cấp thông tin về các loài đã tuyệt chủng.
  • D. Bộ gen luôn thay đổi rất nhanh, nên không đáng tin cậy để xác định quan hệ họ hàng.

Câu 29: Khi nghiên cứu sự tiến hóa của chi ngựa, người ta tìm thấy hóa thạch của các dạng khác nhau (ví dụ: Eohippus, Mesohippus, Merychippus, Pliohippus, Equus) trong các tầng địa chất có niên đại tăng dần. Sự thay đổi dần dần về kích thước cơ thể, cấu tạo răng và số ngón chân qua các dạng hóa thạch này là bằng chứng rõ ràng cho điều gì?

  • A. Sự xuất hiện đột ngột của loài ngựa hiện đại.
  • B. Quá trình tiến hóa diễn ra từ từ, liên tục và có định hướng thích nghi thông qua sự tích lũy các thay đổi qua các dạng trung gian.
  • C. Các dạng hóa thạch này là kết quả của tiến hóa hội tụ.
  • D. Sự thay đổi về số ngón chân là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa thích nghi.

Câu 30: Tổng hợp từ các bằng chứng tiến hóa khác nhau (giải phẫu so sánh, phôi sinh học, địa lí sinh vật học, hóa sinh học, cổ sinh vật học), chúng ta có thể rút ra kết luận chung quan trọng nhất về sự sống trên Trái Đất là gì?

  • A. Các loài sinh vật hiện nay đều xuất hiện một cách độc lập và không có mối liên hệ với nhau.
  • B. Sự sống trên Trái Đất không ngừng biến đổi nhưng không theo quy luật nào.
  • C. Chỉ có bằng chứng hóa thạch mới chứng minh được sự tiến hóa.
  • D. Tất cả các loài sinh vật hiện nay đều có chung một nguồn gốc và là kết quả của quá trình tiến hóa từ các dạng tổ tiên chung.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây dựa trên sự tương đồng về cấu trúc giải phẫu của các cơ quan ở các loài khác nhau, phản ánh nguồn gốc chung nhưng có thể thực hiện các chức năng khác nhau do thích nghi với môi trường sống?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Cánh dơi, cánh chim và chi trước của mèo đều có cấu trúc xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay), mặc dù chức năng của chúng khác nhau (bay, đi lại). Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Gai xương rồng và tua cuốn đậu Hà Lan đều là biến dạng của lá, nhưng gai xương rồng có chức năng bảo vệ và giảm thoát hơi nước, trong khi tua cuốn đậu Hà Lan có chức năng giúp cây leo. Đây là ví dụ về loại cơ quan nào và phản ánh kiểu tiến hóa nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Cánh côn trùng và cánh chim đều dùng để bay, nhưng có cấu tạo hoàn toàn khác nhau (côn trùng có bộ xương ngoài bằng kitin, chim có bộ xương trong và lông vũ). Đây là ví dụ về loại cơ quan nào và phản ánh kiểu tiến hóa nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Cơ quan thoái hóa là gì và ý nghĩa của chúng trong tiến hóa?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Ruột thừa ở người là một ví dụ về cơ quan thoái hóa. Sự tồn tại của ruột thừa ở người cho thấy điều gì về lịch sử tiến hóa của loài người?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) ở những giai đoạn phát triển sớm thường có nhiều điểm tương đồng về hình thái (ví dụ: khe mang, túi phôi). Bằng chứng này được gọi là gì và ý nghĩa của nó?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phát biểu nào sau đây về bằng chứng phôi sinh học so sánh là SAI?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Bằng chứng địa lí sinh vật học dựa trên nguyên tắc nào để chứng minh sự tiến hóa?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Quần đảo Galápagos là một ví dụ nổi tiếng về bằng chứng địa lí sinh vật học. Sự đa dạng của các loài sẻ vảy (finches) trên các đảo khác nhau, mỗi loài có hình dạng mỏ khác nhau thích nghi với loại thức ăn đặc trưng trên đảo đó, minh chứng cho điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tại sao bằng chứng hóa sinh học và sinh học phân tử được xem là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Bảng dưới đây cho thấy sự khác biệt về số lượng axit amin trong chuỗi beta hemoglobin giữa người và một số loài khác. Dựa vào bảng, hãy cho biết loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Mã di truyền có tính phổ biến, tức là hầu hết các loài sinh vật đều sử dụng cùng một bộ mã di truyền để tổng hợp protein. Điều này có ý nghĩa gì trong tiến hóa?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Bằng chứng cổ sinh vật học là gì và nó được sử dụng như thế nào để chứng minh tiến hóa?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hóa thạch của Archaeopteryx (khủng long có lông vũ) được xem là một dạng trung gian quan trọng giữa bò sát và chim. Tại sao việc phát hiện các dạng trung gian như Archaeopteryx lại có ý nghĩa lớn đối với thuyết tiến hóa?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại trong lớp đất đá có niên đại 100 triệu năm trước. Trong lớp đất đá có niên đại 50 triệu năm trước, bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú khác có nhiều đặc điểm tương đồng nhưng cũng có sự khác biệt nhất định. Thông tin này hỗ trợ bằng chứng tiến hóa nào và gợi ý điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: So sánh trình tự nucleotide của một gen nhất định ở các loài khác nhau là một phương pháp phổ biến trong bằng chứng hóa sinh học. Nếu trình tự nucleotide của gen này ở loài A và loài B chỉ khác nhau 5%, trong khi ở loài A và loài C khác nhau 20%, bạn có thể kết luận gì về mối quan hệ họ hàng của chúng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao việc so sánh cấu trúc các loại protein chức năng quan trọng (ví dụ: cytochrome C, hemoglobin) giữa các loài lại cung cấp bằng chứng mạnh mẽ cho tiến hóa?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích nào sau đây là một ví dụ về việc sử dụng bằng chứng hóa sinh học để xác định mối quan hệ tiến hóa?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Bằng chứng nào sau đây cung cấp thông tin về sự thay đổi của hệ sinh vật trên Trái Đất qua hàng triệu năm và sự xuất hiện của các nhóm sinh vật mới kế tiếp nhau?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Sự tương đồng về cấu trúc giải phẫu giữa chi trước của người và chi trước của cá voi (cả hai đều có các xương tương ứng như xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) chứng tỏ điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao sự phân bố của thú có túi ở Úc (châu Đại Dương) khác biệt đáng kể so với sự phân bố của thú có nhau thai ở các châu lục khác được xem là bằng chứng tiến hóa?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi so sánh phôi của người và phôi của cá ở giai đoạn sớm, chúng ta thấy sự xuất hiện của các khe mang. Đặc điểm này ở phôi người chứng tỏ điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Giả sử bạn phát hiện một loài vi khuẩn mới. Để xác định vị trí của loài này trong cây phát sinh chủng loại và mối quan hệ họ hàng của nó với các nhóm vi khuẩn đã biết, bằng chứng tiến hóa nào sẽ cung cấp thông tin đáng tin cậy nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Cấu trúc nào sau đây là ví dụ về cơ quan tương tự?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Việc tìm thấy hóa thạch của các loài động vật có xương sống tương tự nhau ở các châu lục hiện nay bị chia cắt bởi đại dương rộng lớn (ví dụ: hóa thạch bò sát cổ đại Mesosaurus ở Nam Mỹ và châu Phi) ủng hộ mạnh mẽ bằng chứng tiến hóa nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng tiến hóa?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tại sao việc so sánh bộ gen (DNA) đầy đủ của hai loài được coi là phương pháp chính xác nhất để xác định mức độ quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hóa của chúng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi nghiên cứu sự tiến hóa của chi ngựa, người ta tìm thấy hóa thạch của các dạng khác nhau (ví dụ: Eohippus, Mesohippus, Merychippus, Pliohippus, Equus) trong các tầng địa chất có niên đại tăng dần. Sự thay đổi dần dần về kích thước cơ thể, cấu tạo răng và số ngón chân qua các dạng hóa thạch này là bằng chứng rõ ràng cho điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tổng hợp từ các bằng chứng tiến hóa khác nhau (giải phẫu so sánh, phôi sinh học, địa lí sinh vật học, hóa sinh học, cổ sinh vật học), chúng ta có thể rút ra kết luận chung quan trọng nhất về sự sống trên Trái Đất là gì?

Viết một bình luận