Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 05
Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Theo quan điểm của Darwin về chọn lọc tự nhiên, yếu tố nào dưới đây được xem là nguyên liệu chủ yếu cho quá trình tiến hóa?
- A. Sự biến đổi đồng loạt theo hướng xác định dưới tác động của ngoại cảnh.
- B. Biến dị cá thể theo những hướng không xác định.
- C. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể.
- D. Thường biến phát sinh trong đời sống cá thể.
Câu 2: Một quần thể bướm sống trong khu rừng lá xanh. Ban đầu, quần thể có cả cá thể cánh xanh và cánh nâu với tỉ lệ tương đương. Sau một đợt cháy rừng làm cây cối chết đi và nền đất trở nên khô cằn, lá cây rụng hết, chỉ còn cành khô và đất nâu. Theo lý thuyết chọn lọc tự nhiên của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra nhất với tỉ lệ cá thể cánh nâu trong quần thể bướm này theo thời gian?
- A. Tỉ lệ cá thể cánh nâu có xu hướng tăng lên.
- B. Tỉ lệ cá thể cánh xanh có xu hướng tăng lên.
- C. Tỉ lệ cả hai loại cánh vẫn duy trì như ban đầu.
- D. Quần thể bướm sẽ bị tuyệt chủng do môi trường thay đổi quá nhanh.
Câu 3: Theo quan điểm của Darwin, "đấu tranh sinh tồn" là gì?
- A. Chỉ là sự cạnh tranh giành thức ăn và nơi ở giữa các cá thể trong cùng một loài.
- B. Chỉ là cuộc chiến giữa sinh vật và các yếu tố vô sinh của môi trường.
- C. Là mối quan hệ giữa sinh vật với môi trường (sinh vật với sinh vật, sinh vật với các yếu tố vô sinh), quyết định số lượng cá thể sống sót và sinh sản.
- D. Là quá trình các cá thể yếu bị đào thải hoàn toàn khỏi quần thể.
Câu 4: Điểm cốt lõi nhất trong thuyết tiến hóa của Darwin, phân biệt rõ ràng với các thuyết trước đó (như Lamarck), là gì?
- A. Công nhận sự tồn tại của biến dị ở sinh vật.
- B. Nhấn mạnh vai trò của môi trường trong sự hình thành đặc điểm mới.
- C. Thừa nhận sự thay đổi từ từ của loài qua thời gian.
- D. Giải thích cơ chế tiến hóa chính là chọn lọc tự nhiên tác động lên biến dị cá thể.
Câu 5: Theo quan niệm của Darwin, kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên là gì?
- A. Tạo ra các biến dị mới theo hướng có lợi cho sinh vật.
- B. Sự di truyền của các đặc điểm thu được trong đời sống cá thể.
- C. Sự tích lũy các biến dị có lợi, đào thải các biến dị có hại, dẫn đến hình thành đặc điểm thích nghi và loài mới.
- D. Sự phát triển hoàn thiện của sinh vật theo hướng ngày càng phức tạp.
Câu 6: Darwin đã quan sát thấy sự đa dạng lớn về hình dạng mỏ ở các loài chim sẻ trên quần đảo Galapagos. Ông giải thích sự đa dạng này chủ yếu là do yếu tố nào?
- A. Sự di truyền của các đặc điểm mỏ được "tập luyện" do sử dụng nhiều.
- B. Sự khác biệt về nguồn thức ăn trên các đảo dẫn đến chọn lọc các dạng mỏ phù hợp.
- C. Đột biến ngẫu nhiên tạo ra các dạng mỏ khác nhau mà không liên quan đến môi trường.
- D. Sự giao phối ngẫu nhiên giữa các cá thể có mỏ khác nhau.
Câu 7: Trong quá trình hình thành nòi (chủng tộc) vật nuôi và cây trồng, con người đã thực hiện công việc tương tự như chọn lọc tự nhiên ở điểm nào?
- A. Tạo ra các biến dị mới theo nhu cầu.
- B. Chỉ giữ lại các cá thể có sức sống tốt nhất.
- C. Làm cho sinh vật ngày càng hoàn thiện và phức tạp hơn.
- D. Chọn lọc và giữ lại các cá thể có biến dị phù hợp với tiêu chí nhất định để nhân giống.
Câu 8: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết của Darwin mà sau này thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại đã khắc phục là gì?
- A. Chưa giải thích được đầy đủ về nguồn gốc của biến dị và cơ chế di truyền.
- B. Chưa thấy được vai trò của môi trường trong tiến hóa.
- C. Chưa nhận ra sự tồn tại của đấu tranh sinh tồn.
- D. Chưa phân biệt được chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo.
Câu 9: Một quần thể thực vật sống trên vùng đất có nồng độ kim loại nặng cao. Ban đầu, đa số cá thể mẫn cảm với kim loại nặng. Tuy nhiên, nhờ có biến dị ngẫu nhiên, một số ít cá thể có khả năng chịu đựng được nồng độ kim loại nặng này. Theo quan niệm của Darwin, điều gì sẽ xảy ra?
- A. Tất cả các cá thể sẽ dần dần thích nghi bằng cách "rèn luyện" khả năng chịu đựng kim loại nặng.
- B. Các cá thể chịu đựng được kim loại nặng sẽ có ưu thế sống sót và sinh sản, làm tăng tỉ lệ của chúng trong quần thể.
- C. Quần thể sẽ nhanh chóng bị tuyệt chủng vì không có cá thể nào có khả năng chống chịu.
- D. Kim loại nặng sẽ gây ra đột biến tạo ra các cá thể chống chịu.
Câu 10: Theo Darwin, sự hình thành loài mới diễn ra chủ yếu thông qua con đường nào?
- A. Sự phân li tính trạng dưới tác động của chọn lọc tự nhiên, dẫn đến sự tích lũy các khác biệt qua nhiều thế hệ.
- B. Sự đột biến lớn tạo ra các cá thể mới khác biệt hẳn với bố mẹ.
- C. Sự lai xa và đa bội hóa.
- D. Sự di truyền các đặc điểm thu được trong đời sống cá thể.
Câu 11: Darwin nhận thấy rằng các loài trên các đảo thường có những đặc điểm khác biệt so với loài tương tự trên đất liền gần đó. Ông giải thích điều này chủ yếu dựa trên cơ chế nào?
- A. Các loài trên đảo có nguồn gốc hoàn toàn khác với trên đất liền.
- B. Sự biến đổi đồng loạt do tác động của khí hậu đảo.
- C. Sự di truyền của các đặc điểm thu được do thích nghi trực tiếp với môi trường đảo.
- D. Sự cách ly địa lý và chọn lọc tự nhiên trong các điều kiện môi trường riêng biệt trên đảo.
Câu 12: Theo Darwin, vai trò của sự biến dị cá thể trong quá trình tiến hóa là gì?
- A. Cung cấp nguồn nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên.
- B. Là nguyên nhân trực tiếp tạo ra các đặc điểm thích nghi.
- C. Làm cho tất cả các cá thể trong loài trở nên giống nhau.
- D. Chỉ xuất hiện khi có tác động mạnh từ môi trường.
Câu 13: Điều gì sẽ xảy ra nếu trong một quần thể không có sự biến dị cá thể?
- A. Chọn lọc tự nhiên sẽ diễn ra mạnh mẽ hơn.
- B. Quần thể sẽ nhanh chóng hình thành loài mới.
- C. Quần thể sẽ không thể tiến hóa và thích nghi với sự thay đổi của môi trường.
- D. Đấu tranh sinh tồn sẽ không còn tồn tại.
Câu 14: Theo lý thuyết của Darwin, "sự sống sót của cá thể thích nghi nhất" nghĩa là gì?
- A. Chỉ những cá thể mạnh nhất mới có thể tồn tại.
- B. Chỉ những cá thể có kích thước lớn nhất mới sống sót.
- C. Những cá thể có tuổi thọ cao nhất sẽ được chọn lọc.
- D. Những cá thể có những biến dị giúp chúng tồn tại và sinh sản hiệu quả hơn trong môi trường hiện tại.
Câu 15: Phân tích vai trò của môi trường trong quá trình chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin.
- A. Môi trường trực tiếp gây ra các biến dị thích nghi ở sinh vật.
- B. Môi trường đóng vai trò là yếu tố chọn lọc, sàng lọc các biến dị có sẵn trong quần thể.
- C. Môi trường chỉ ảnh hưởng đến tuổi thọ của cá thể, không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
- D. Môi trường làm cho tất cả các cá thể trong quần thể trở nên giống nhau.
Câu 16: Darwin đã sử dụng kết quả của quá trình chọn lọc nhân tạo (trong chăn nuôi, trồng trọt) để làm bằng chứng cho điều gì trong học thuyết của mình?
- A. Để chứng minh rằng chỉ có con người mới có khả năng tạo ra loài mới.
- B. Để chỉ ra rằng biến dị do con người tạo ra khác biệt về bản chất với biến dị tự nhiên.
- C. Để minh họa cho khả năng của chọn lọc trong việc tích lũy các biến dị nhỏ, tạo ra sự khác biệt rõ rệt qua các thế hệ.
- D. Để khẳng định rằng tất cả các đặc điểm đều được di truyền theo quy luật Mendel.
Câu 17: Theo Darwin, sự phân li tính trạng là quá trình gì?
- A. Quá trình các quần thể của cùng một loài sống trong các môi trường khác nhau tích lũy những biến dị khác nhau do chọn lọc tự nhiên.
- B. Quá trình các cá thể trong quần thể tự động biến đổi để thích nghi với môi trường.
- C. Sự xuất hiện đột ngột của các đặc điểm mới khác biệt.
- D. Sự giao phối ngẫu nhiên làm phân tán các đặc điểm trong quần thể.
Câu 18: Tại sao Darwin cho rằng đấu tranh sinh tồn là điều kiện cần thiết để xảy ra chọn lọc tự nhiên?
- A. Đấu tranh sinh tồn trực tiếp tạo ra các biến dị mới có lợi.
- B. Đấu tranh sinh tồn giúp các cá thể yếu hơn trở nên mạnh mẽ hơn.
- C. Đấu tranh sinh tồn tạo ra sự đào thải và cạnh tranh, là điều kiện để chọn lọc phân hóa các cá thể dựa trên biến dị của chúng.
- D. Đấu tranh sinh tồn làm giảm số lượng cá thể, giúp quần thể dễ kiểm soát hơn.
Câu 19: Giả sử một quần thể hươu cao cổ ban đầu có chiều dài cổ khác nhau do biến dị cá thể. Khi nguồn thức ăn trên mặt đất trở nên khan hiếm và hươu phải ăn lá trên các cây cao hơn, theo quan niệm của Darwin, điều gì sẽ xảy ra với chiều dài cổ trung bình của quần thể này sau nhiều thế hệ?
- A. Chiều dài cổ trung bình của quần thể có xu hướng tăng lên.
- B. Chiều dài cổ của tất cả cá thể sẽ đồng loạt dài ra do "vươn cổ".
- C. Chiều dài cổ trung bình sẽ giảm xuống do các cá thể cổ dài khó di chuyển.
- D. Chiều dài cổ trung bình không thay đổi.
Câu 20: Theo Darwin, sự tích lũy các biến dị có lợi qua nhiều thế hệ dưới tác động của chọn lọc tự nhiên cuối cùng sẽ dẫn đến sự hình thành gì?
- A. Sự tuyệt chủng của loài.
- B. Sự biến đổi đồng loạt của toàn bộ quần thể.
- C. Sự ổn định về mặt di truyền của quần thể.
- D. Sự hình thành các đặc điểm thích nghi và cuối cùng là loài mới.
Câu 21: Darwin giải thích sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa (ví dụ: vết tích chi sau ở cá voi) như thế nào?
- A. Là dấu vết của các cơ quan từng phát triển ở tổ tiên và dần tiêu biến do không còn chức năng trong môi trường sống mới.
- B. Là các cơ quan đang trong quá trình phát triển thành cơ quan mới.
- C. Là các cơ quan bị tổn thương do tác động của môi trường.
- D. Là các cơ quan được tạo ra ngẫu nhiên và chưa có chức năng.
Câu 22: Theo Darwin, yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra sự biến dị cá thể?
- A. Ảnh hưởng của điều kiện sống khác nhau.
- B. Sự lai giống.
- C. Sự di truyền từ bố mẹ.
- D. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể.
Câu 23: Một nhóm động vật được di chuyển đến một hòn đảo mới có nguồn thức ăn khác biệt so với môi trường sống cũ. Theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra nhất với nhóm này theo thời gian?
- A. Nhóm động vật này sẽ nhanh chóng quay trở lại môi trường cũ.
- B. Nhóm này có khả năng phát triển thành một nòi hoặc loài mới khác biệt với quần thể gốc do chọn lọc tự nhiên theo hướng khác.
- C. Tất cả các cá thể trong nhóm sẽ biến đổi đồng loạt để thích nghi với nguồn thức ăn mới.
- D. Nhóm này sẽ duy trì đặc điểm giống hệt quần thể gốc.
Câu 24: Trong học thuyết của Darwin, "chọn lọc tự nhiên" thực chất là quá trình gì?
- A. Sự lựa chọn có ý thức của môi trường đối với những cá thể tốt nhất.
- B. Sự biến đổi trực tiếp của cá thể để thích nghi với môi trường.
- C. Sự sống sót và sinh sản ưu thế của những cá thể mang biến dị thích nghi trong môi trường nhất định.
- D. Sự cạnh tranh giữa các cá thể dẫn đến cái chết của những cá thể yếu.
Câu 25: Theo Darwin, sự khác biệt giữa nòi (chủng tộc) và loài là gì?
- A. Nòi là giai đoạn đầu của quá trình hình thành loài, các cá thể cùng nòi vẫn có khả năng giao phối hữu thụ với nhau và với các nòi khác của cùng loài, trong khi các cá thể khác loài đã bị cách ly sinh sản.
- B. Nòi chỉ xuất hiện ở động vật, còn loài xuất hiện ở cả động vật và thực vật.
- C. Nòi có sự đa dạng di truyền lớn hơn loài.
- D. Sự khác biệt giữa nòi và loài chỉ là tên gọi, không có ý nghĩa sinh học.
Câu 26: Tại sao Darwin lại nhấn mạnh vai trò của biến dị cá thể theo những hướng không xác định?
- A. Vì những biến dị này luôn có lợi cho sinh vật.
- B. Vì những biến dị này xuất hiện đồng loạt ở tất cả cá thể.
- C. Để chứng minh rằng môi trường không ảnh hưởng đến sinh vật.
- D. Để làm nổi bật sự khác biệt với quan niệm biến dị theo hướng xác định của các học thuyết trước, và nhấn mạnh rằng chọn lọc tác động lên sự đa dạng có sẵn một cách ngẫu nhiên.
Câu 27: Phân tích nhận định sau theo quan điểm của Darwin: "Trong cuộc đấu tranh sinh tồn, những cá thể khỏe mạnh nhất luôn là những cá thể sống sót". Nhận định này đúng hay sai? Tại sao?
- A. Đúng, vì cá thể khỏe mạnh luôn có ưu thế trong cạnh tranh.
- B. Sai, vì "thích nghi nhất" theo Darwin là phù hợp nhất với môi trường, không nhất thiết là khỏe mạnh nhất về thể chất.
- C. Đúng, vì chỉ cá thể khỏe mạnh mới có thể sinh sản.
- D. Sai, vì sự sống sót chỉ phụ thuộc vào may mắn.
Câu 28: Theo Darwin, sự đa dạng của các loài sinh vật trên Trái Đất là kết quả tích lũy của quá trình nào diễn ra trong thời gian dài?
- A. Sự biến đổi đồng loạt theo hướng xác định của môi trường.
- B. Sự di truyền các đặc điểm thu được trong đời sống.
- C. Sự tích lũy các biến dị dưới tác động của chọn lọc tự nhiên và sự phân li tính trạng.
- D. Sự can thiệp của con người vào quá trình sinh sản.
Câu 29: Một nhà khoa học phát hiện một quần thể côn trùng sống trong hang động tối có mắt bị tiêu giảm mạnh so với quần thể cùng loài sống ngoài sáng. Theo quan niệm của Darwin, sự tiêu giảm mắt này có thể được giải thích như thế nào?
- A. Côn trùng tự động làm tiêu biến mắt do không sử dụng.
- B. Môi trường hang tối trực tiếp gây ra đột biến làm tiêu giảm mắt.
- C. Các cá thể có mắt phát triển bị bệnh và chết đi.
- D. Chọn lọc tự nhiên trong môi trường thiếu ánh sáng không duy trì hoặc đào thải các biến dị làm mắt phát triển, dẫn đến tích lũy các biến dị làm mắt tiêu giảm.
Câu 30: Điểm nào sau đây thể hiện sự tiến bộ của học thuyết Darwin so với các học thuyết tiến hóa trước đó (như Lamarck)?
- A. Là học thuyết đầu tiên công nhận sinh vật có biến đổi.
- B. Đã đề xuất cơ chế khoa học (chọn lọc tự nhiên) giải thích sự hình thành đặc điểm thích nghi và sự đa dạng của sinh giới.
- C. Giải thích hoàn toàn nguồn gốc và cơ chế di truyền của biến dị.
- D. Khẳng định sự tiến hóa diễn ra theo chiều hướng ngày càng hoàn thiện.