Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại - Đề 05
Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại kế thừa những quan điểm cốt lõi nào từ Darwin về tiến hóa?
- A. Sự hình thành loài diễn ra đột ngột dưới tác động của các nhân tố ngẫu nhiên.
- B. Tiến hóa chỉ diễn ra theo chiều hướng ngày càng phức tạp và hoàn thiện.
- C. Các đặc điểm thích nghi được hình thành do sự rèn luyện trong đời sống và di truyền lại cho thế hệ sau.
- D. Chọn lọc tự nhiên là động lực chính của tiến hóa, tác động lên các biến dị di truyền trong quần thể.
Câu 2: Theo quan điểm hiện đại, nguồn nguyên liệu sơ cấp (ban đầu) cho quá trình tiến hóa là gì?
- A. Đột biến (đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể).
- B. Biến dị tổ hợp.
- C. Di nhập gen.
- D. Giao phối không ngẫu nhiên.
Câu 3: Tại sao đột biến gen thường được coi là nguồn nguyên liệu chủ yếu cho tiến hóa?
- A. Đột biến gen luôn tạo ra các alen trội có lợi.
- B. Tần số đột biến gen rất cao trong quần thể.
- C. Đột biến gen tạo ra các alen mới, là nguồn gốc của biến dị di truyền.
- D. Đột biến gen chỉ xảy ra ở các loài có tổ chức cơ thể đơn giản.
Câu 4: Biến dị tổ hợp (do quá trình giảm phân và thụ tinh) có vai trò như thế nào trong tiến hóa theo thuyết tổng hợp?
- A. Tạo ra các alen mới hoàn toàn cho quần thể.
- B. Tạo ra vô số tổ hợp gen mới, làm tăng sự đa dạng kiểu gen và kiểu hình.
- C. Làm thay đổi tần số alen một cách trực tiếp và nhanh chóng.
- D. Chỉ xảy ra ở các loài sinh sản vô tính.
Câu 5: Nhân tố tiến hóa nào sau đây vừa làm thay đổi tần số alen, vừa làm thay đổi thành phần kiểu gen của quần thể theo một hướng xác định (tạo ra các kiểu gen thích nghi)?
- A. Đột biến.
- B. Phiêu bạt di truyền.
- C. Chọn lọc tự nhiên.
- D. Giao phối không ngẫu nhiên.
Câu 6: Nhân tố tiến hóa nào sau đây có thể làm nghèo vốn gen của quần thể, đặc biệt là ở các quần thể có kích thước nhỏ?
- A. Đột biến.
- B. Di nhập gen.
- C. Chọn lọc tự nhiên.
- D. Phiêu bạt di truyền.
Câu 7: Tại sao di nhập gen (dòng gen) có thể làm phong phú vốn gen của một quần thể?
- A. Mang các alen mới từ quần thể khác đến quần thể nhận.
- B. Chỉ làm thay đổi tần số các alen đã có trong quần thể.
- C. Luôn loại bỏ các alen có hại khỏi quần thể.
- D. Tạo ra các đột biến mới trong quần thể nhận.
Câu 8: Giao phối không ngẫu nhiên (ví dụ: tự thụ phấn, giao phối cận huyết) không làm thay đổi tần số alen của quần thể, nhưng lại làm thay đổi thành phần kiểu gen theo hướng nào?
- A. Tăng tần số kiểu gen dị hợp tử, giảm tần số kiểu gen đồng hợp tử.
- B. Tăng tần số kiểu gen đồng hợp tử, giảm tần số kiểu gen dị hợp tử.
- C. Làm tăng tần số alen trội và giảm tần số alen lặn.
- D. Làm tăng tần số alen lặn và giảm tần số alen trội.
Câu 9: Theo thuyết tiến hóa tổng hợp, đơn vị cơ sở của tiến hóa là gì?
- A. Cá thể.
- B. Loài.
- C. Quần thể.
- D. Hệ sinh thái.
Câu 10: Sự hình thành loài mới theo quan niệm hiện đại bắt đầu bằng sự xuất hiện của yếu tố nào?
- A. Sự thay đổi đột ngột của môi trường.
- B. Sự xuất hiện của các đột biến có lợi.
- C. Sự tăng trưởng kích thước của quần thể.
- D. Sự cách li sinh sản.
Câu 11: Một quần thể thực vật sống trên một hòn đảo. Do biến đổi khí hậu, mực nước biển dâng cao chia hòn đảo thành hai phần nhỏ, làm cho quần thể bị chia cắt thành hai quần thể cách li về mặt địa lí. Theo thời gian, hai quần thể này tích lũy các đột biến và chịu tác động của chọn lọc tự nhiên khác nhau. Đây là ví dụ về con đường hình thành loài nào?
- A. Con đường địa lí.
- B. Con đường sinh thái.
- C. Con đường lai xa và đa bội hóa.
- D. Con đường đột biến lớn.
Câu 12: Hai quần thể côn trùng cùng loài sống trong cùng một khu vực địa lí nhưng lại hoạt động kiếm ăn vào các thời điểm khác nhau trong ngày (một quần thể hoạt động ban ngày, một quần thể hoạt động ban đêm). Theo thời gian, sự khác biệt về tập tính này có thể dẫn đến cách li sinh sản và hình thành loài mới theo con đường nào?
- A. Con đường địa lí.
- B. Con đường sinh thái.
- C. Con đường lai xa và đa bội hóa.
- D. Con đường đột biến lớn.
Câu 13: Một loài thực vật lưỡng bội (2n) lai với một loài thực vật lưỡng bội khác (2m) tạo ra con lai bất thụ. Con lai này sau đó xảy ra đột biến đa bội hóa (ví dụ: tứ bội hóa) tạo thành thể song nhị bội (2n + 2m) có khả năng sinh sản. Đây là ví dụ về con đường hình thành loài nào phổ biến ở thực vật?
- A. Con đường địa lí.
- B. Con đường sinh thái.
- C. Con đường lai xa và đa bội hóa.
- D. Con đường đột biến gen.
Câu 14: Yếu tố nào sau đây không phải là một cơ chế cách li trước hợp tử?
- A. Cách li tập tính.
- B. Cách li nơi ở.
- C. Cách li thời gian.
- D. Bất thụ của con lai.
Câu 15: Khái niệm "tiến hóa nhỏ" theo thuyết tiến hóa tổng hợp mô tả quá trình nào?
- A. Thay đổi tần số alen và thành phần kiểu gen của quần thể.
- B. Sự phát sinh các nhóm phân loại trên loài (chi, họ, bộ...).
- C. Sự xuất hiện các đặc điểm thích nghi mới ở cấp độ cá thể.
- D. Sự thay đổi cấu trúc địa chất của Trái Đất.
Câu 16: Khái niệm "tiến hóa lớn" theo thuyết tiến hóa tổng hợp mô tả quá trình nào?
- A. Thay đổi tần số alen và thành phần kiểu gen của quần thể.
- B. Sự hình thành các nhóm phân loại trên loài.
- C. Sự thích nghi của cá thể với môi trường.
- D. Sự thay đổi cấu trúc di truyền của một cá thể.
Câu 17: Nhận định nào sau đây về vai trò của các nhân tố tiến hóa là đúng theo thuyết tiến hóa tổng hợp?
- A. Tất cả các nhân tố tiến hóa đều tạo ra biến dị di truyền mới.
- B. Phiêu bạt di truyền luôn làm tăng sự đa dạng di truyền của quần thể.
- C. Giao phối không ngẫu nhiên làm thay đổi tần số alen theo hướng thích nghi.
- D. Chọn lọc tự nhiên là nhân tố duy nhất định hướng tiến hóa, tạo ra các đặc điểm thích nghi.
Câu 18: Một quần thể sóc nhỏ sống trên núi bị chia cắt thành hai quần thể do một con sông mới hình thành. Quần thể ở bờ đông sống trong rừng lá kim, quần thể ở bờ tây sống trong rừng lá rộng. Theo thời gian, màu lông của hai quần thể có xu hướng khác nhau (quần thể bờ đông màu sẫm hơn để lẫn vào thân cây lá kim, quần thể bờ tây màu nhạt hơn để lẫn vào thân cây lá rộng). Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho sự khác biệt này theo thuyết tiến hóa tổng hợp?
- A. Do đột biến ngẫu nhiên xảy ra theo hướng khác nhau ở hai quần thể.
- B. Do phiêu bạt di truyền làm thay đổi tần số alen màu lông một cách ngẫu nhiên.
- C. Do chọn lọc tự nhiên tác động theo hướng khác nhau ở hai môi trường sống khác nhau.
- D. Do di nhập gen mang các alen màu lông khác nhau vào mỗi quần thể.
Câu 19: Một quần thể vi khuẩn ban đầu nhạy cảm với kháng sinh. Khi tiếp xúc với môi trường có kháng sinh, phần lớn vi khuẩn bị tiêu diệt, nhưng một số ít cá thể có đột biến gen kháng kháng sinh (vốn đã tồn tại trong quần thể với tần số rất thấp) vẫn sống sót và sinh sản. Sau nhiều thế hệ, quần thể vi khuẩn có khả năng kháng kháng sinh ngày càng tăng. Quá trình này mô tả tác động của nhân tố tiến hóa nào?
- A. Chọn lọc tự nhiên.
- B. Đột biến.
- C. Phiêu bạt di truyền.
- D. Di nhập gen.
Câu 20: Sự xuất hiện của các loài chim sẻ Darwin trên quần đảo Galápagos với các hình dạng mỏ khác nhau, thích nghi với các nguồn thức ăn đặc trưng trên từng đảo, là ví dụ điển hình minh họa cho con đường hình thành loài nào?
- A. Con đường địa lí.
- B. Con đường sinh thái.
- C. Con đường lai xa và đa bội hóa.
- D. Con đường đột biến lớn.
Câu 21: Phát biểu nào sau đây không đúng với quan niệm về loài của thuyết tiến hóa tổng hợp?
- A. Loài là một nhóm quần thể có khả năng giao phối với nhau trong tự nhiên.
- B. Các quần thể thuộc cùng một loài có chung vốn gen.
- C. Sự khác biệt về hình thái là tiêu chí duy nhất và chính xác nhất để phân biệt hai loài.
- D. Các quần thể thuộc hai loài khác nhau thì cách li sinh sản với nhau.
Câu 22: Tại sao sự cách li sinh sản lại có vai trò quan trọng quyết định trong quá trình hình thành loài mới?
- A. Làm tăng tần số đột biến trong quần thể.
- B. Ngăn cản sự trao đổi gen giữa các quần thể, làm cho chúng tiến hóa độc lập.
- C. Giúp các cá thể thích nghi tốt hơn với môi trường.
- D. Làm giảm tác động của chọn lọc tự nhiên.
Câu 23: Trong một quần thể cây, một đột biến gen xảy ra làm thay đổi màu sắc hoa từ đỏ sang trắng. Nếu hoa trắng thu hút ít côn trùng thụ phấn hơn hoa đỏ trong môi trường hiện tại, thì theo thời gian, tần số alen quy định màu hoa trắng sẽ có xu hướng như thế nào dưới tác động của chọn lọc tự nhiên?
- A. Tăng lên.
- B. Không đổi.
- C. Tăng lên đột ngột rồi giảm xuống.
- D. Giảm xuống hoặc bị loại bỏ.
Câu 24: Xét một quần thể động vật nhỏ sống trên một dãy núi. Một trận động đất lớn làm sạt lở một đoạn núi, chia quần thể thành hai nhóm nhỏ bị cô lập. Giả sử không có đột biến mới hay di nhập gen xảy ra. Quần thể ở phía bắc có 50 cá thể, quần thể phía nam có 5000 cá thể. Nhân tố tiến hóa nào có khả năng gây ra sự phân hóa mạnh mẽ về tần số alen giữa hai quần thể này trong thời gian ngắn hơn?
- A. Chọn lọc tự nhiên.
- B. Giao phối không ngẫu nhiên.
- C. Phiêu bạt di truyền.
- D. Đột biến.
Câu 25: Phát biểu nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản nhất giữa quan niệm của Darwin và thuyết tiến hóa tổng hợp về vai trò của đột biến?
- A. Darwin cho rằng đột biến là vô hướng, còn thuyết tổng hợp cho rằng đột biến là có hướng.
- B. Thuyết tổng hợp xác định đột biến là nguồn nguyên liệu sơ cấp, còn Darwin chưa làm rõ cơ chế phát sinh biến dị.
- C. Darwin cho rằng đột biến có lợi, còn thuyết tổng hợp cho rằng đột biến có hại.
- D. Thuyết tổng hợp nhấn mạnh vai trò của đột biến, còn Darwin chỉ đề cập đến biến dị cá thể.
Câu 26: Một quần thể chim có sự đa dạng về màu sắc lông (đen, xám, trắng). Trong môi trường có tuyết phủ quanh năm, chim lông trắng dễ sống sót hơn do ngụy trang tốt. Ở môi trường rừng cây nhiệt đới, chim lông xám hoặc đen lại có lợi thế hơn. Đây là ví dụ minh họa cho tác động của chọn lọc tự nhiên theo hình thức nào?
- A. Chọn lọc không phụ thuộc môi trường.
- B. Chọn lọc làm giảm sự đa dạng kiểu hình.
- C. Chọn lọc tự nhiên có tính định hướng, phụ thuộc vào môi trường sống.
- D. Chọn lọc chỉ tác động lên kiểu gen mà không tác động lên kiểu hình.
Câu 27: Quần thể A có tần số alen a là 0.2. Quần thể B cùng loài có tần số alen a là 0.8. Một số cá thể từ quần thể B di cư sang quần thể A và tham gia sinh sản. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến tần số alen a trong quần thể A?
- A. Làm tăng tần số alen a trong quần thể A.
- B. Làm giảm tần số alen a trong quần thể A.
- C. Không làm thay đổi tần số alen a trong quần thể A.
- D. Làm tăng tần số alen A trong quần thể A.
Câu 28: Tại sao hình thành loài bằng con đường địa lí thường diễn ra chậm hơn so với con đường lai xa và đa bội hóa?
- A. Vì con đường địa lí không cần sự tác động của chọn lọc tự nhiên.
- B. Vì con đường địa lí đòi hỏi sự tích lũy từ từ các khác biệt di truyền qua nhiều thế hệ.
- C. Vì con đường địa lí chỉ xảy ra ở động vật, còn lai xa đa bội hóa xảy ra ở thực vật.
- D. Vì con đường địa lí không dẫn đến cách li sinh sản.
Câu 29: Trong quá trình hình thành loài, vai trò của cách li địa lí là gì?
- A. Trực tiếp làm phát sinh các đột biến mới.
- B. Trực tiếp tạo ra sự cách li sinh sản.
- C. Ngăn cản sự trao đổi gen giữa các quần thể, tạo điều kiện cho sự phân hóa vốn gen.
- D. Làm tăng kích thước quần thể, thúc đẩy quá trình tiến hóa.
Câu 30: Phân tích một quần thể côn trùng, người ta thấy tần số kiểu gen AA = 0.49, Aa = 0.42, aa = 0.09. Sau một thế hệ, do tác động của chọn lọc tự nhiên, chỉ có 50% cá thể có kiểu gen aa sống sót và sinh sản, trong khi 100% cá thể AA và Aa sống sót và sinh sản. Tần số alen a trong quần thể sau một thế hệ chịu tác động của chọn lọc là bao nhiêu? (Giả sử quần thể đủ lớn, không có đột biến, di nhập gen; giao phối ngẫu nhiên trong số cá thể sống sót).
- A. 0.3
- B. 0.21
- C. Khoảng 0.267
- D. Khoảng 0.513