Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 – Bài 18: Sự phát sinh sự sống (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất thí nghiệm Miller-Urey và ý nghĩa của nó trong việc nghiên cứu sự phát sinh sự sống?

  • A. Thí nghiệm chứng minh sự sống có thể tự phát sinh từ vật chất không sống trong điều kiện hiện tại của Trái Đất.
  • B. Thí nghiệm mô phỏng điều kiện khí quyển nguyên thủy của Trái Đất và tạo ra các amino acid từ các chất vô cơ.
  • C. Thí nghiệm khẳng định chắc chắn rằng sự sống đầu tiên trên Trái Đất bắt nguồn từ vũ trụ.
  • D. Thí nghiệm bác bỏ hoàn toàn giả thuyết về sự hình thành các hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.

Câu 2: Trong các giai đoạn phát sinh sự sống, giai đoạn nào sau đây được xem là bước chuyển quan trọng từ các hợp chất hữu cơ đơn giản đến các hệ thống sống đầu tiên?

  • A. Tổng hợp các chất hữu cơ đơn giản từ chất vô cơ.
  • B. Hình thành các đại phân tử hữu cơ như protein và nucleic acid.
  • C. Tổ chức các đại phân tử hữu cơ tạo thành các hệ thống có khả năng tự duy trì và tự sao chép.
  • D. Xuất hiện khả năng quang hợp ở các sinh vật đầu tiên.

Câu 3: Giả thuyết "thế giới RNA" đề xuất vai trò trung tâm của RNA trong giai đoạn đầu của sự sống vì RNA có đặc tính nào sau đây mà DNA không có?

  • A. Cấu trúc mạch kép bền vững hơn giúp bảo quản thông tin di truyền tốt hơn.
  • B. Khả năng phiên mã và dịch mã thông tin di truyền hiệu quả hơn DNA.
  • C. Tính đa dạng về cấu trúc không gian lớn hơn, cho phép mang nhiều thông tin di truyền hơn.
  • D. Có khả năng hoạt động như enzyme xúc tác các phản ứng sinh hóa (ribozyme).

Câu 4: Nguồn năng lượng chủ yếu nào được cho là đã thúc đẩy quá trình tổng hợp các chất hữu cơ từ chất vô cơ trên Trái Đất nguyên thủy?

  • A. Bức xạ tử ngoại (UV) từ Mặt Trời, sấm sét và hoạt động núi lửa.
  • B. Năng lượng hóa học từ các phản ứng oxi hóa khử dưới đáy đại dương.
  • C. Năng lượng địa nhiệt từ các mạch nước phun ngầm dưới đáy biển.
  • D. Năng lượng sinh học từ quá trình phân giải chất hữu cơ của các sinh vật đầu tiên.

Câu 5: Điều kiện khí quyển nguyên thủy của Trái Đất khác biệt cơ bản so với khí quyển hiện tại như thế nào, và sự khác biệt này có ý nghĩa gì đối với sự phát sinh sự sống?

  • A. Khí quyển nguyên thủy giàu oxygen hơn, tạo điều kiện cho sự hình thành tầng ozone bảo vệ sự sống.
  • B. Khí quyển nguyên thủy hầu như không có oxygen tự do, tạo môi trường khử thuận lợi cho sự hình thành chất hữu cơ.
  • C. Khí quyển nguyên thủy có thành phần tương tự khí quyển hiện tại nhưng nhiệt độ cao hơn.
  • D. Khí quyển nguyên thủy chứa nhiều hơi nước hơn, thúc đẩy quá trình quang hợp của sinh vật đầu tiên.

Câu 6: Protocell, tiền thân của tế bào sống, được cho là có đặc điểm cấu trúc quan trọng nào giúp phân biệt "bên trong" và "bên ngoài", tạo môi trường thuận lợi cho các phản ứng sinh hóa?

  • A. Khả năng tự tổng hợp protein phức tạp từ amino acid.
  • B. Hệ thống enzyme xúc tác cho các phản ứng trao đổi chất đa dạng.
  • C. Lớp màng lipid kép bao bọc, tạo ra sự cách biệt với môi trường bên ngoài.
  • D. Bộ máy di truyền dựa trên DNA, cho phép lưu trữ và truyền đạt thông tin.

Câu 7: Trong quá trình phát sinh sự sống, sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển từ giai đoạn tiến hóa hóa học sang giai đoạn tiến hóa sinh học?

  • A. Sự hình thành các amino acid và nucleotide.
  • B. Sự trùng phân các monomer tạo thành polymer hữu cơ.
  • C. Sự hình thành các đại phân tử protein và nucleic acid.
  • D. Sự hình thành các protocell có khả năng tự sao chép và trao đổi chất.

Câu 8: Thí nghiệm của Miller-Urey đã sử dụng các chất khí nào để mô phỏng thành phần khí quyển nguyên thủy của Trái Đất?

  • A. Oxygen (O2), Nitrogen (N2), Carbon dioxide (CO2), Hơi nước (H2O).
  • B. Carbon dioxide (CO2), Methane (CH4), Oxygen (O2), Ammonia (NH3).
  • C. Methane (CH4), Ammonia (NH3), Hơi nước (H2O), Hydrogen (H2).
  • D. Hydrogen sulfide (H2S), Carbon monoxide (CO), Nitrogen (N2), Methane (CH4).

Câu 9: Trong các giai đoạn tiến hóa sinh học, sự kiện nào sau đây được xem là có ý nghĩa quyết định đến sự đa dạng hóa của sinh vật và sự thay đổi thành phần khí quyển Trái Đất?

  • A. Sự xuất hiện của các tế bào nhân sơ đầu tiên.
  • B. Sự xuất hiện của quá trình quang hợp ở sinh vật.
  • C. Sự hình thành tế bào nhân thực phức tạp.
  • D. Sự phát triển của sinh vật đa bào.

Câu 10: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát sinh sự sống theo thứ tự thời gian từ sớm đến muộn:

  • A. Hình thành tế bào nhân sơ → Hình thành đại phân tử hữu cơ → Hình thành chất hữu cơ đơn giản → Hình thành tế bào nhân thực.
  • B. Hình thành đại phân tử hữu cơ → Hình thành tế bào nhân sơ → Hình thành chất hữu cơ đơn giản → Hình thành tế bào nhân thực.
  • C. Hình thành chất hữu cơ đơn giản → Hình thành tế bào nhân thực → Hình thành đại phân tử hữu cơ → Hình thành tế bào nhân sơ.
  • D. Hình thành chất hữu cơ đơn giản → Hình thành đại phân tử hữu cơ → Hình thành tế bào nhân sơ → Hình thành tế bào nhân thực.

Câu 11: Phát biểu nào sau đây là bằng chứng ủng hộ giả thuyết về nguồn gốc nội cộng sinh của lục lạp và ti thể trong tế bào nhân thực?

  • A. Lục lạp và ti thể có màng kép, DNA riêng, ribosome riêng và khả năng tự nhân đôi.
  • B. Lục lạp và ti thể có cấu trúc tương đồng với lưới nội chất và bộ Golgi.
  • C. Lục lạp và ti thể được tổng hợp mới hoàn toàn từ các thành phần của tế bào chất.
  • D. Lục lạp và ti thể có khả năng trao đổi chất trực tiếp với nhân tế bào.

Câu 12: Nếu một hành tinh X có khí quyển giàu methane, ammonia, hơi nước và hydrogen, và thường xuyên có sấm sét, theo lý thuyết về sự phát sinh sự sống trên Trái Đất, điều gì có khả năng xảy ra trên hành tinh X?

  • A. Chắc chắn sự sống sẽ tự phát sinh từ vật chất không sống.
  • B. Có khả năng các chất hữu cơ đơn giản sẽ được hình thành từ chất vô cơ.
  • C. Không có khả năng hình thành chất hữu cơ vì thiếu oxygen.
  • D. Sự sống chỉ có thể xuất hiện nếu có sẵn DNA từ bên ngoài vũ trụ.

Câu 13: Trong thí nghiệm Miller-Urey, sau khi phóng tia lửa điện qua hỗn hợp khí và làm lạnh, các nhà khoa học đã thu được chất hữu cơ nào?

  • A. Đường đơn (glucose).
  • B. Nucleotide.
  • C. Amino acid.
  • D. Acid béo.

Câu 14: Loại bằng chứng nào sau đây được sử dụng để nghiên cứu về giai đoạn tiến hóa hóa học của sự phát sinh sự sống?

  • A. Hóa thạch của các sinh vật cổ đại.
  • B. Phân tích DNA của các loài sinh vật hiện nay.
  • C. Nghiên cứu so sánh hình thái giải phẫu của các loài.
  • D. Thí nghiệm mô phỏng điều kiện môi trường nguyên thủy.

Câu 15: Vai trò của màng phospholipid trong sự hình thành protocell là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho các phản ứng trao đổi chất.
  • B. Tạo ra môi trường bên trong ổn định và cách biệt với môi trường bên ngoài.
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền và truyền đạt cho thế hệ sau.
  • D. Xúc tác các phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào.

Câu 16: Sinh vật nào sau đây được xem là có khả năng quang hợp đầu tiên, đóng góp vào sự thay đổi thành phần khí quyển Trái Đất?

  • A. Nấm.
  • B. Động vật nguyên sinh.
  • C. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria).
  • D. Thực vật.

Câu 17: Trong các giả thuyết về nguồn gốc sự sống, giả thuyết nào cho rằng sự sống có thể đã được mang đến Trái Đất từ các hành tinh khác trong vũ trụ?

  • A. Giả thuyết Panspermia (giả thuyết nguồn gốc từ vũ trụ).
  • B. Giả thuyết tự nhiên phát sinh (spontaneous generation).
  • C. Giả thuyết thế giới RNA.
  • D. Giả thuyết nội cộng sinh.

Câu 18: Điều gì sẽ xảy ra nếu Trái Đất nguyên thủy không có các nguồn năng lượng như bức xạ UV và sấm sét?

  • A. Sự sống vẫn sẽ phát sinh nhưng theo con đường khác.
  • B. Sự sống sẽ phát sinh nhanh hơn do không có các yếu tố gây hại.
  • C. Sự sống sẽ phát sinh từ các chất hữu cơ có sẵn trong vũ trụ.
  • D. Quá trình tổng hợp các chất hữu cơ đơn giản từ chất vô cơ có thể sẽ diễn ra chậm hơn hoặc khó khăn hơn.

Câu 19: Phát biểu nào sau đây không phải là đặc điểm của protocell?

  • A. Có màng bao bọc.
  • B. Có khả năng trao đổi chất sơ khai.
  • C. Có nhân tế bào hoàn chỉnh chứa DNA mạch kép.
  • D. Có thể chứa RNA tự sao chép.

Câu 20: Sự kiện nào sau đây có thể đã dẫn đến sự chuyển đổi từ thế giới RNA sang thế giới DNA?

  • A. RNA mất khả năng hoạt động như enzyme xúc tác.
  • B. DNA có cấu trúc mạch kép bền vững hơn RNA, phù hợp cho việc lưu trữ thông tin di truyền lâu dài.
  • C. Protein trở thành vật chất di truyền chính.
  • D. Tế bào nhân thực xuất hiện và cần vật chất di truyền phức tạp hơn.

Câu 21: Dựa trên hiểu biết hiện tại, môi trường sống đầu tiên của các sinh vật sơ khai có thể là ở đâu?

  • A. Đại dương nguyên thủy, có thể gần các lỗ phun thủy nhiệt dưới đáy biển.
  • B. Bề mặt lục địa khô cằn.
  • C. Trong khí quyển nguyên thủy.
  • D. Các hồ nước ngọt trên cạn.

Câu 22: Sự hình thành của tầng ozone có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của sự sống trên cạn?

  • A. Cung cấp oxygen cho khí quyển, tạo điều kiện cho hô hấp hiếu khí.
  • B. Giữ nhiệt cho Trái Đất, làm ấm bề mặt hành tinh.
  • C. Ngăn chặn phần lớn bức xạ tử ngoại (UV) có hại từ Mặt Trời, giúp sinh vật có thể tồn tại trên cạn.
  • D. Tạo ra hiệu ứng nhà kính, duy trì sự sống trên Trái Đất.

Câu 23: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về giai đoạn tiến hóa sinh học?

  • A. Giai đoạn hình thành các hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.
  • B. Giai đoạn từ khi xuất hiện các sinh vật đầu tiên và chịu sự tác động của các cơ chế tiến hóa.
  • C. Giai đoạn tổng hợp protein và nucleic acid từ các monomer.
  • D. Giai đoạn tổ chức các đại phân tử thành hệ thống màng.

Câu 24: Nếu một nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một sinh vật có cấu trúc tế bào nhân sơ, có khả năng quang hợp và sống cách đây 3 tỷ năm, sinh vật này có thể thuộc nhóm nào?

  • A. Động vật nguyên sinh cổ đại.
  • B. Nấm cổ đại.
  • C. Thực vật cổ đại.
  • D. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria).

Câu 25: Trong quá trình tiến hóa hóa học, các monomer hữu cơ có thể kết hợp với nhau tạo thành polymer hữu cơ nhờ quá trình nào?

  • A. Trùng ngưng (dehydration synthesis).
  • B. Thủy phân (hydrolysis).
  • C. Oxi hóa khử (redox).
  • D. Quang phân li (photolysis).

Câu 26: Giả thuyết nào về sự phát sinh sự sống tập trung vào vai trò của các lỗ phun thủy nhiệt kiềm tính dưới đáy đại dương?

  • A. Giả thuyết thế giới RNA.
  • B. Giả thuyết Panspermia.
  • C. Giả thuyết về các lỗ phun thủy nhiệt kiềm tính dưới đáy đại dương.
  • D. Giả thuyết về vũng nước nóng trên cạn.

Câu 27: Thành phần chính của màng protocell được cho là gì?

  • A. Protein.
  • B. Phospholipid.
  • C. Carbohydrate.
  • D. Nucleic acid.

Câu 28: Bằng chứng hóa thạch sớm nhất về sự sống trên Trái Đất có niên đại khoảng bao nhiêu năm trước?

  • A. Khoảng 540 triệu năm trước.
  • B. Khoảng 1 tỷ năm trước.
  • C. Khoảng 2 tỷ năm trước.
  • D. Khoảng 3.5 tỷ năm trước.

Câu 29: Trong thí nghiệm Miller-Urey, nguồn năng lượng nào được sử dụng để mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy?

  • A. Ánh sáng Mặt Trời.
  • B. Nhiệt từ núi lửa.
  • C. Tia lửa điện.
  • D. Phản ứng hóa học.

Câu 30: Ý nghĩa của việc các protocell có khả năng tăng trưởng và phân chia là gì đối với sự phát sinh sự sống?

  • A. Giúp protocell thích nghi với môi trường khắc nghiệt.
  • B. Tạo tiền đề cho khả năng sinh sản và di truyền, các đặc tính cơ bản của sự sống.
  • C. Tăng cường khả năng trao đổi chất của protocell.
  • D. Bảo vệ vật chất di truyền bên trong protocell.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất thí nghiệm Miller-Urey và ý nghĩa của nó trong việc nghiên cứu sự phát sinh sự sống?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong các giai đoạn phát sinh sự sống, giai đoạn nào sau đây được xem là bước chuyển quan trọng từ các hợp chất hữu cơ đơn giản đến các hệ thống sống đầu tiên?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Giả thuyết 'thế giới RNA' đề xuất vai trò trung tâm của RNA trong giai đoạn đầu của sự sống vì RNA có đặc tính nào sau đây mà DNA không có?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Nguồn năng lượng chủ yếu nào được cho là đã thúc đẩy quá trình tổng hợp các chất hữu cơ từ chất vô cơ trên Trái Đất nguyên thủy?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Điều kiện khí quyển nguyên thủy của Trái Đất khác biệt cơ bản so với khí quyển hiện tại như thế nào, và sự khác biệt này có ý nghĩa gì đối với sự phát sinh sự sống?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Protocell, tiền thân của tế bào sống, được cho là có đặc điểm cấu trúc quan trọng nào giúp phân biệt 'bên trong' và 'bên ngoài', tạo môi trường thuận lợi cho các phản ứng sinh hóa?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong quá trình phát sinh sự sống, sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển từ giai đoạn tiến hóa hóa học sang giai đoạn tiến hóa sinh học?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Thí nghiệm của Miller-Urey đã sử dụng các chất khí nào để mô phỏng thành phần khí quyển nguyên thủy của Trái Đất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong các giai đoạn tiến hóa sinh học, sự kiện nào sau đây được xem là có ý nghĩa quyết định đến sự đa dạng hóa của sinh vật và sự thay đổi thành phần khí quyển Trái Đất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát sinh sự sống theo thứ tự thời gian từ sớm đến muộn:

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phát biểu nào sau đây là bằng chứng ủng hộ giả thuyết về nguồn gốc nội cộng sinh của lục lạp và ti thể trong tế bào nhân thực?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Nếu một hành tinh X có khí quyển giàu methane, ammonia, hơi nước và hydrogen, và thường xuyên có sấm sét, theo lý thuyết về sự phát sinh sự sống trên Trái Đất, điều gì có khả năng xảy ra trên hành tinh X?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong thí nghiệm Miller-Urey, sau khi phóng tia lửa điện qua hỗn hợp khí và làm lạnh, các nhà khoa học đã thu được chất hữu cơ nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Loại bằng chứng nào sau đây được sử dụng để nghiên cứu về giai đoạn tiến hóa hóa học của sự phát sinh sự sống?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Vai trò của màng phospholipid trong sự hình thành protocell là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Sinh vật nào sau đây được xem là có khả năng quang hợp đầu tiên, đóng góp vào sự thay đổi thành phần khí quyển Trái Đất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong các giả thuyết về nguồn gốc sự sống, giả thuyết nào cho rằng sự sống có thể đã được mang đến Trái Đất từ các hành tinh khác trong vũ trụ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Điều gì sẽ xảy ra nếu Trái Đất nguyên thủy không có các nguồn năng lượng như bức xạ UV và sấm sét?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phát biểu nào sau đây không phải là đặc điểm của protocell?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Sự kiện nào sau đây có thể đã dẫn đến sự chuyển đổi từ thế giới RNA sang thế giới DNA?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Dựa trên hiểu biết hiện tại, môi trường sống đầu tiên của các sinh vật sơ khai có thể là ở đâu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Sự hình thành của tầng ozone có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của sự sống trên cạn?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về giai đoạn tiến hóa sinh học?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Nếu một nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một sinh vật có cấu trúc tế bào nhân sơ, có khả năng quang hợp và sống cách đây 3 tỷ năm, sinh vật này có thể thuộc nhóm nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong quá trình tiến hóa hóa học, các monomer hữu cơ có thể kết hợp với nhau tạo thành polymer hữu cơ nhờ quá trình nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Giả thuyết nào về sự phát sinh sự sống tập trung vào vai trò của các lỗ phun thủy nhiệt kiềm tính dưới đáy đại dương?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Thành phần chính của màng protocell được cho là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Bằng chứng hóa thạch sớm nhất về sự sống trên Trái Đất có niên đại khoảng bao nhiêu năm trước?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong thí nghiệm Miller-Urey, nguồn năng lượng nào được sử dụng để mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Ý nghĩa của việc các protocell có khả năng tăng trưởng và phân chia là gì đối với sự phát sinh sự sống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan điểm abiogenesis (sự phát sinh sự sống từ vật chất vô sinh) và biogenesis (sự sống phát sinh từ sự sống trước đó) khác biệt cơ bản như thế nào trong việc giải thích nguồn gốc sự sống?

  • A. Abiogenesis cho rằng sự sống có thể hình thành từ vật chất không sống, trong khi biogenesis khẳng định sự sống chỉ đến từ sự sống.
  • B. Abiogenesis tập trung vào sự phát triển của tế bào đầu tiên, còn biogenesis nghiên cứu sự tiến hóa của các loài.
  • C. Abiogenesis là quan điểm hiện đại, dựa trên bằng chứng khoa học, còn biogenesis là quan điểm cổ điển, không còn phù hợp.
  • D. Abiogenesis giải thích sự sống trên Trái Đất, còn biogenesis giải thích sự sống ngoài hành tinh.

Câu 2: Thí nghiệm Miller-Urey năm 1952 đã mô phỏng điều kiện nào của Trái Đất nguyên thủy và nhằm mục đích chứng minh điều gì?

  • A. Điều kiện khí quyển giàu oxygen và sự hình thành protein phức tạp.
  • B. Điều kiện đại dương nóng và sự hình thành tế bào sơ khai.
  • C. Điều kiện khí quyển nguyên thủy (methane, ammonia, hơi nước, hydrogen) và khả năng tạo thành các phân tử hữu cơ đơn giản từ chất vô cơ.
  • D. Điều kiện núi lửa hoạt động mạnh và sự hình thành DNA.

Câu 3: Giai đoạn tiến hóa hóa học trong quá trình phát sinh sự sống bao gồm những bước chính nào theo thứ tự thời gian?

  • A. Hình thành đại phân tử hữu cơ → Hình thành tế bào sơ khai → Hình thành đơn phân hữu cơ.
  • B. Hình thành đơn phân hữu cơ → Hình thành đại phân tử hữu cơ → Hình thành phức hệ tiền tế bào (protocell).
  • C. Hình thành phức hệ tiền tế bào (protocell) → Hình thành đại phân tử hữu cơ → Hình thành đơn phân hữu cơ.
  • D. Hình thành đơn phân hữu cơ → Hình thành tế bào sơ khai → Hình thành đại phân tử hữu cơ.

Câu 4: Tại sao RNA được cho là có vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của sự sống, thậm chí trước cả DNA?

  • A. RNA có cấu trúc đơn giản hơn DNA và dễ dàng tự nhân đôi trong điều kiện nguyên thủy.
  • B. RNA bền vững hơn DNA trong môi trường khắc nghiệt của Trái Đất nguyên thủy.
  • C. RNA có khả năng kết hợp với protein để tạo thành tế bào sơ khai đầu tiên.
  • D. RNA vừa có khả năng mang thông tin di truyền vừa có chức năng xúc tác như enzyme (ribozyme).

Câu 5: Phức hệ tiền tế bào (protocell) có vai trò gì trong quá trình chuyển từ vật chất vô sinh sang sự sống?

  • A. Protocell là tế bào sống hoàn chỉnh đầu tiên có khả năng tự sinh sản và trao đổi chất.
  • B. Protocell là cấu trúc có màng bao bọc, giúp tập trung và bảo vệ các phân tử hữu cơ, tạo môi trường cho các phản ứng sinh hóa.
  • C. Protocell là tập hợp các phân tử RNA tự nhân đôi, đánh dấu sự xuất hiện của vật chất di truyền.
  • D. Protocell là dạng sống đơn giản nhất có khả năng quang hợp.

Câu 6: Giả thuyết về nguồn gốc nội cộng sinh (endosymbiotic theory) giải thích sự hình thành của bào quan nào trong tế bào nhân thực?

  • A. Nhân tế bào và lưới nội chất.
  • B. Bộ Golgi và lysosome.
  • C. Ti thể và lục lạp.
  • D. Ribosome và không bào.

Câu 7: Bằng chứng nào sau đây ủng hộ mạnh mẽ nhất cho giả thuyết nội cộng sinh về nguồn gốc của ti thể và lục lạp?

  • A. Ti thể và lục lạp có DNA riêng, ribosome tương tự ribosome của vi khuẩn và màng kép.
  • B. Ti thể và lục lạp có khả năng di chuyển tự do trong tế bào chất.
  • C. Ti thể và lục lạp có kích thước tương đương với các tế bào nhân thực khác.
  • D. Ti thể và lục lạp có khả năng tổng hợp protein riêng biệt.

Câu 8: Sự kiện nào được xem là bước ngoặt quan trọng trong quá trình tiến hóa sinh học, dẫn đến sự đa dạng hóa của sinh vật nhân thực?

  • A. Sự xuất hiện của khả năng quang hợp.
  • B. Sự hình thành tế bào nhân thực.
  • C. Sự phát triển của hệ thần kinh.
  • D. Sự xuất hiện của sinh sản hữu tính.

Câu 9: Hóa thạch cổ xưa nhất được tìm thấy cho đến nay cung cấp bằng chứng về dạng sống nào?

  • A. Tế bào nhân thực đơn bào.
  • B. Động vật đa bào đơn giản.
  • C. Vi khuẩn lam (cyanobacteria) và các dạng prokaryote cổ đại.
  • D. Thực vật trên cạn đầu tiên.

Câu 10: Khí quyển nguyên thủy của Trái Đất khác biệt như thế nào so với khí quyển hiện tại, và sự khác biệt này ảnh hưởng đến sự phát sinh sự sống ra sao?

  • A. Khí quyển nguyên thủy thiếu oxygen tự do, giàu khí methane, ammonia, tạo điều kiện cho các phản ứng hóa học hình thành chất hữu cơ.
  • B. Khí quyển nguyên thủy giàu oxygen, tạo lớp ozone bảo vệ sự sống khỏi tia UV.
  • C. Khí quyển nguyên thủy có thành phần tương tự khí quyển hiện tại, nhưng nhiệt độ cao hơn.
  • D. Khí quyển nguyên thủy chứa nhiều hơi nước hơn, dẫn đến các trận mưa axit liên tục.

Câu 11: Vai trò của các "hồ thủy nhiệt" (hydrothermal vents) dưới đáy đại dương trong sự phát sinh sự sống là gì?

  • A. Hồ thủy nhiệt là nơi tập trung các hóa thạch cổ xưa nhất, chứng minh sự sống bắt nguồn từ đây.
  • B. Hồ thủy nhiệt tạo ra môi trường giàu oxygen, thúc đẩy sự tiến hóa của sinh vật hiếu khí.
  • C. Hồ thủy nhiệt cung cấp năng lượng ánh sáng mặt trời cho quá trình quang hợp của sinh vật đầu tiên.
  • D. Hồ thủy nhiệt cung cấp năng lượng hóa học (từ các chất vô cơ) và các chất dinh dưỡng, tạo môi trường ổn định cho sự hình thành và phát triển của sự sống.

Câu 12: Điều gì làm cho lớp ozone quan trọng đối với sự sống trên cạn, và lớp ozone hình thành khi nào trong lịch sử Trái Đất?

  • A. Lớp ozone cung cấp oxygen cho sinh vật trên cạn và hình thành từ khi Trái Đất mới hình thành.
  • B. Lớp ozone bảo vệ sinh vật khỏi tia cực tím (UV) có hại và hình thành sau khi có sự quang hợp và tích tụ oxygen trong khí quyển.
  • C. Lớp ozone giúp giữ nhiệt cho Trái Đất và hình thành do hoạt động núi lửa.
  • D. Lớp ozone tạo ra hiệu ứng nhà kính và hình thành do sự phát thải khí công nghiệp.

Câu 13: Sự kiện "Đại Tuyệt chủng Oxygen" (Great Oxidation Event) khoảng 2.4 tỷ năm trước đã gây ra hậu quả gì cho các sinh vật cổ đại?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của tất cả các dạng sống, dẫn đến sự đa dạng sinh học.
  • B. Không gây ra hậu quả đáng kể vì oxygen không ảnh hưởng đến sinh vật cổ đại.
  • C. Gây ra sự tuyệt chủng hàng loạt của nhiều loài sinh vật kỵ khí, vì oxygen là chất độc đối với chúng.
  • D. Dẫn đến sự hình thành lớp ozone, tạo điều kiện cho sự sống trên cạn phát triển.

Câu 14: Phân tử nào sau đây được xem là vật chất di truyền đầu tiên trong lịch sử sự sống?

  • A. DNA
  • B. RNA
  • C. Protein
  • D. Lipid

Câu 15: Cơ chế nào được cho là quan trọng trong việc hình thành các đại phân tử hữu cơ từ các đơn phân hữu cơ trong môi trường Trái Đất nguyên thủy?

  • A. Quá trình thủy phân (thêm nước).
  • B. Quá trình phosphoryl hóa (thêm phosphate).
  • C. Quá trình carboxyl hóa (thêm carboxyl).
  • D. Quá trình khử nước (loại bỏ nước) trên bề mặt khoáng chất như đất sét.

Câu 16: Điểm khác biệt chính giữa tế bào prokaryote và eukaryote liên quan đến sự phát sinh sự sống là gì?

  • A. Tế bào prokaryote không có nhân và các bào quan có màng bao bọc, trong khi tế bào eukaryote có nhân và các bào quan có màng.
  • B. Tế bào prokaryote có kích thước lớn hơn tế bào eukaryote.
  • C. Tế bào prokaryote có khả năng sinh sản hữu tính, trong khi tế bào eukaryote chỉ sinh sản vô tính.
  • D. Tế bào prokaryote có cấu trúc phức tạp hơn tế bào eukaryote.

Câu 17: Sự xuất hiện của quá trình quang hợp có ý nghĩa to lớn như thế nào đối với sự sống trên Trái Đất?

  • A. Làm giảm nhiệt độ Trái Đất, tạo điều kiện cho sự sống phát triển.
  • B. Tạo ra lớp ozone, bảo vệ sinh vật khỏi tia UV.
  • C. Giải phóng oxygen vào khí quyển, thay đổi thành phần khí quyển và tạo điều kiện cho sự phát triển của sinh vật hiếu khí.
  • D. Tạo ra nguồn nước ngọt cho sự sống trên cạn.

Câu 18: "Thế giới RNA" được cho là giai đoạn trung gian giữa tiến hóa hóa học và tiến hóa sinh học vì lý do nào?

  • A. RNA chỉ tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt của Trái Đất nguyên thủy.
  • B. RNA có cấu trúc đơn giản hơn DNA và protein.
  • C. RNA không có khả năng tự nhân đôi.
  • D. RNA vừa có khả năng lưu trữ thông tin di truyền (như DNA) vừa có chức năng xúc tác sinh học (như protein).

Câu 19: Loại bằng chứng nào được sử dụng để nghiên cứu và tìm hiểu về sự phát sinh sự sống trên Trái Đất?

  • A. Chủ yếu dựa vào các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm để tái tạo điều kiện Trái Đất nguyên thủy.
  • B. Chỉ dựa vào phân tích hóa thạch của các sinh vật cổ đại.
  • C. Kết hợp nhiều loại bằng chứng như hóa thạch, thí nghiệm mô phỏng, phân tích so sánh sinh học phân tử và địa chất học.
  • D. Dựa trên các quan sát thiên văn học về các hành tinh khác trong vũ trụ.

Câu 20: Thách thức lớn nhất trong việc nghiên cứu về sự phát sinh sự sống là gì?

  • A. Thiếu công nghệ hiện đại để nghiên cứu các phân tử hữu cơ phức tạp.
  • B. Quá trình phát sinh sự sống diễn ra cách đây hàng tỷ năm, khiến cho việc tìm kiếm bằng chứng trực tiếp rất khó khăn.
  • C. Các nhà khoa học chưa thống nhất về định nghĩa sự sống.
  • D. Không có đủ nguồn tài trợ cho các nghiên cứu về nguồn gốc sự sống.

Câu 21: Trong thí nghiệm Miller-Urey, nguồn năng lượng nào được sử dụng để mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy?

  • A. Ánh sáng mặt trời.
  • B. Nhiệt từ núi lửa.
  • C. Phản ứng hạt nhân.
  • D. Tia lửa điện (mô phỏng sét).

Câu 22: Quan điểm nào sau đây là phù hợp với khoa học hiện đại về nguồn gốc sự sống?

  • A. Sự sống phát sinh từ vật chất vô sinh qua một quá trình tiến hóa hóa học và sinh học kéo dài hàng triệu năm.
  • B. Sự sống được tạo ra bởi một lực siêu nhiên hoặc đấng sáng tạo.
  • C. Sự sống từ các hành tinh khác xâm nhập vào Trái Đất.
  • D. Sự sống luôn tồn tại và không có nguồn gốc.

Câu 23: Loại tế bào nào xuất hiện đầu tiên trong lịch sử sự sống?

  • A. Tế bào nấm.
  • B. Tế bào thực vật.
  • C. Tế bào prokaryote.
  • D. Tế bào động vật.

Câu 24: Sự kiện nào sau đây xảy ra trong giai đoạn tiến hóa sinh học?

  • A. Hình thành các đơn phân hữu cơ từ chất vô cơ.
  • B. Xuất hiện tế bào nhân thực và sinh vật đa bào.
  • C. Polymer hóa các đơn phân hữu cơ thành đại phân tử.
  • D. Hình thành phức hệ tiền tế bào (protocell).

Câu 25: Nếu Trái Đất không có lớp ozone, điều gì có thể xảy ra với sự sống trên cạn?

  • A. Sự sống trên cạn sẽ phát triển mạnh mẽ hơn do không bị cản trở bởi lớp ozone.
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể vì sinh vật có thể tự bảo vệ khỏi tia UV.
  • C. Tia cực tím (UV) từ mặt trời sẽ gây hại nghiêm trọng cho sinh vật, hạn chế sự sống trên cạn.
  • D. Nhiệt độ Trái Đất sẽ tăng lên, tạo điều kiện thuận lợi cho sự sống.

Câu 26: Đâu là bằng chứng gián tiếp cho thấy RNA có thể là vật chất di truyền ban đầu?

  • A. RNA tham gia vào nhiều quá trình sống cơ bản hiện nay như phiên mã, dịch mã và cấu trúc ribosome.
  • B. RNA có cấu trúc xoắn kép bền vững hơn DNA.
  • C. RNA được tìm thấy trong hóa thạch cổ xưa nhất.
  • D. RNA có khả năng tự nhân đôi dễ dàng hơn DNA.

Câu 27: Các "giọt lipid" (lipid droplets) có thể đóng vai trò gì trong sự hình thành màng tế bào sơ khai?

  • A. Cung cấp năng lượng cho các phản ứng hóa học trong tế bào sơ khai.
  • B. Các phân tử lipid có thể tự lắp ráp trong nước tạo thành màng, bao bọc các phân tử hữu cơ bên trong, hình thành cấu trúc tiền tế bào.
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền cho tế bào sơ khai.
  • D. Xúc tác các phản ứng sinh hóa quan trọng trong tế bào sơ khai.

Câu 28: So sánh giả thuyết "thế giới RNA" và giả thuyết "thế giới protein", đâu là điểm khác biệt chính?

  • A. Thế giới RNA tập trung vào vai trò của protein, còn thế giới protein tập trung vào vai trò của RNA.
  • B. Thế giới RNA cho rằng sự sống bắt nguồn từ hồ thủy nhiệt, còn thế giới protein cho rằng sự sống bắt nguồn từ ao tù nước đọng.
  • C. Thế giới RNA cho rằng RNA vừa là vật chất di truyền vừa có chức năng enzyme, còn thế giới protein cho rằng protein là trung tâm của sự sống ban đầu.
  • D. Thế giới RNA là giả thuyết cũ, không còn được ủng hộ, còn thế giới protein là giả thuyết hiện đại.

Câu 29: Nếu phát hiện sự sống trên một hành tinh khác có vật chất di truyền không phải DNA hoặc RNA, điều này có ý nghĩa gì đối với hiểu biết của chúng ta về sự phát sinh sự sống?

  • A. Chứng minh rằng sự sống chỉ có thể phát sinh dựa trên DNA hoặc RNA.
  • B. Không có ý nghĩa gì vì sự sống ngoài hành tinh không liên quan đến sự sống trên Trái Đất.
  • C. Làm giảm giá trị của các nghiên cứu về sự phát sinh sự sống trên Trái Đất.
  • D. Mở rộng hiểu biết của chúng ta về sự phát sinh sự sống, cho thấy có thể có nhiều con đường và cơ chế khác nhau dẫn đến sự sống trong vũ trụ.

Câu 30: Trong bối cảnh nghiên cứu sự phát sinh sự sống, "LUCA" (Last Universal Common Ancestor) đại diện cho điều gì?

  • A. Tế bào nhân thực đầu tiên xuất hiện trên Trái Đất.
  • B. Tổ tiên chung cuối cùng của tất cả các sinh vật sống hiện nay trên Trái Đất.
  • C. Dạng sống đơn giản nhất được tạo ra trong thí nghiệm Miller-Urey.
  • D. Loài sinh vật đầu tiên có khả năng quang hợp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Quan điểm abiogenesis (sự phát sinh sự sống từ vật chất vô sinh) và biogenesis (sự sống phát sinh từ sự sống trước đó) khác biệt cơ bản như thế nào trong việc giải thích nguồn gốc sự sống?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Thí nghiệm Miller-Urey năm 1952 đã mô phỏng điều kiện nào của Trái Đất nguyên thủy và nhằm mục đích chứng minh điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Giai đoạn tiến hóa hóa học trong quá trình phát sinh sự sống bao gồm những bước chính nào theo thứ tự thời gian?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tại sao RNA được cho là có vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của sự sống, thậm chí trước cả DNA?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phức hệ tiền tế bào (protocell) có vai trò gì trong quá trình chuyển từ vật chất vô sinh sang sự sống?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Giả thuyết về nguồn gốc nội cộng sinh (endosymbiotic theory) giải thích sự hình thành của bào quan nào trong tế bào nhân thực?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Bằng chứng nào sau đây ủng hộ mạnh mẽ nhất cho giả thuyết nội cộng sinh về nguồn gốc của ti thể và lục lạp?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Sự kiện nào được xem là bước ngoặt quan trọng trong quá trình tiến hóa sinh học, dẫn đến sự đa dạng hóa của sinh vật nhân thực?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Hóa thạch cổ xưa nhất được tìm thấy cho đến nay cung cấp bằng chứng về dạng sống nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khí quyển nguyên thủy của Trái Đất khác biệt như thế nào so với khí quyển hiện tại, và sự khác biệt này ảnh hưởng đến sự phát sinh sự sống ra sao?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Vai trò của các 'hồ thủy nhiệt' (hydrothermal vents) dưới đáy đại dương trong sự phát sinh sự sống là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Điều gì làm cho lớp ozone quan trọng đối với sự sống trên cạn, và lớp ozone hình thành khi nào trong lịch sử Trái Đất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Sự kiện 'Đại Tuyệt chủng Oxygen' (Great Oxidation Event) khoảng 2.4 tỷ năm trước đã gây ra hậu quả gì cho các sinh vật cổ đại?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Phân tử nào sau đây được xem là vật chất di truyền đầu tiên trong lịch sử sự sống?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Cơ chế nào được cho là quan trọng trong việc hình thành các đại phân tử hữu cơ từ các đơn phân hữu cơ trong môi trường Trái Đất nguyên thủy?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Điểm khác biệt chính giữa tế bào prokaryote và eukaryote liên quan đến sự phát sinh sự sống là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Sự xuất hiện của quá trình quang hợp có ý nghĩa to lớn như thế nào đối với sự sống trên Trái Đất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: 'Thế giới RNA' được cho là giai đoạn trung gian giữa tiến hóa hóa học và tiến hóa sinh học vì lý do nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Loại bằng chứng nào được sử dụng để nghiên cứu và tìm hiểu về sự phát sinh sự sống trên Trái Đất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Thách thức lớn nhất trong việc nghiên cứu về sự phát sinh sự sống là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong thí nghiệm Miller-Urey, nguồn năng lượng nào được sử dụng để mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Quan điểm nào sau đây là phù hợp với khoa học hiện đại về nguồn gốc sự sống?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Loại tế bào nào xuất hiện đầu tiên trong lịch sử sự sống?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Sự kiện nào sau đây xảy ra trong giai đoạn tiến hóa sinh học?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Nếu Trái Đất không có lớp ozone, điều gì có thể xảy ra với sự sống trên cạn?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đâu là bằng chứng gián tiếp cho thấy RNA có thể là vật chất di truyền ban đầu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Các 'giọt lipid' (lipid droplets) có thể đóng vai trò gì trong sự hình thành màng tế bào sơ khai?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: So sánh giả thuyết 'thế giới RNA' và giả thuyết 'thế giới protein', đâu là điểm khác biệt chính?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Nếu phát hiện sự sống trên một hành tinh khác có vật chất di truyền không phải DNA hoặc RNA, điều này có ý nghĩa gì đối với hiểu biết của chúng ta về sự phát sinh sự sống?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong bối cảnh nghiên cứu sự phát sinh sự sống, 'LUCA' (Last Universal Common Ancestor) đại diện cho điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thí nghiệm Miller-Urey (1952) đã mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy và tạo ra sản phẩm nào quan trọng cho sự phát sinh sự sống?

  • A. Tế bào sống đơn giản
  • B. Các amino acid
  • C. DNA mạch kép
  • D. Oxygen phân tử (O2)

Câu 2: Giả thuyết "thế giới RNA" cho rằng phân tử nào đóng vai trò trung tâm trong giai đoạn đầu của sự sống, vừa lưu trữ thông tin di truyền vừa xúc tác các phản ứng sinh hóa?

  • A. Protein
  • B. DNA
  • C. RNA
  • D. Lipid

Câu 3: Trong quá trình phát sinh sự sống, sự kiện nào sau đây được cho là bước chuyển quan trọng từ các phân tử hữu cơ đơn giản đến các hệ thống sống đầu tiên?

  • A. Hình thành các nguyên tố hóa học
  • B. Xuất hiện khí quyển giàu oxygen
  • C. Tổng hợp protein phức tạp
  • D. Hình thành các màng tế bào nguyên thủy (protocell)

Câu 4: Nguồn năng lượng chủ yếu nào được cho là đã thúc đẩy các phản ứng tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ trên Trái Đất nguyên thủy?

  • A. Bức xạ tử ngoại và sấm sét
  • B. Năng lượng địa nhiệt từ lòng đất
  • C. Phản ứng phân hạch hạt nhân
  • D. Quang hợp của thực vật nguyên thủy

Câu 5: Fossil stromatolite cung cấp bằng chứng về dạng sống nào tồn tại sớm nhất trên Trái Đất?

  • A. Động vật đa bào
  • B. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
  • C. Nấm
  • D. Thực vật có mạch

Câu 6: Khí quyển nguyên thủy của Trái Đất chủ yếu chứa các khí nào, tạo điều kiện cho sự hình thành các hợp chất hữu cơ?

  • A. Oxygen, nitrogen, carbon dioxide
  • B. Oxygen, ozone, hơi nước
  • C. Methane, ammonia, hơi nước, hydrogen
  • D. Carbon dioxide, sulfur dioxide, nitrogen

Câu 7: Một trong những đặc điểm quan trọng của protocell (tế bào nguyên thủy) là gì, giúp phân biệt nó với các tập hợp phân tử hữu cơ đơn thuần?

  • A. Khả năng quang hợp
  • B. Khả năng di chuyển
  • C. Khả năng phân giải chất hữu cơ phức tạp
  • D. Có màng bao bọc, tạo môi trường bên trong

Câu 8: Thí nghiệm nào sau đây không trực tiếp chứng minh cho giai đoạn hóa học của sự phát sinh sự sống?

  • A. Thí nghiệm của Miller-Urey
  • B. Thí nghiệm của Fox tạo microsphere proteinoid
  • C. Thí nghiệm của Pasteur về tự sinh
  • D. Thí nghiệm của Cairns-Smith về tinh thể khoáng sét

Câu 9: Vai trò chính của lipid trong sự hình thành protocell là gì?

  • A. Tạo thành màng ngăn cách môi trường trong và ngoài
  • B. Lưu trữ thông tin di truyền
  • C. Xúc tác các phản ứng hóa học
  • D. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống

Câu 10: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển từ giai đoạn tiền sinh học sang giai đoạn sinh học trong lịch sử sự sống?

  • A. Hình thành đại dương nguyên thủy
  • B. Xuất hiện khả năng tự sao chép của vật chất di truyền
  • C. Tổng hợp các phân tử protein
  • D. Hình thành khí quyển giàu oxygen

Câu 11: Tại sao các nhà khoa học cho rằng RNA có thể là vật chất di truyền đầu tiên thay vì DNA?

  • A. DNA dễ bị phân hủy hơn RNA
  • B. DNA đơn giản hơn RNA về cấu trúc
  • C. DNA có khả năng tự sao chép tốt hơn RNA
  • D. RNA có khả năng vừa mang thông tin di truyền vừa xúc tác phản ứng

Câu 12: Môi trường nào sau đây được xem là có khả năng cung cấp năng lượng và các chất hóa học cho sự phát sinh sự sống, đặc biệt là ở đáy đại dương?

  • A. Sa mạc nóng
  • B. Hồ nước ngọt nông
  • C. Lỗ phun thủy nhiệt dưới đáy biển
  • D. Núi lửa trên cạn

Câu 13: Phát biểu nào sau đây không phù hợp với quan điểm hiện đại về sự phát sinh sự sống?

  • A. Sự sống phát sinh từ chất vô cơ qua nhiều giai đoạn
  • B. Sự sống có thể tự phát sinh từ vật chất không sống ngày nay
  • C. RNA có thể đã đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu
  • D. Màng lipid giúp hình thành các cấu trúc tiền tế bào

Câu 14: Nếu giả thuyết "thế giới RNA" là đúng, enzyme sinh học đầu tiên có bản chất là gì?

  • A. Protein
  • B. DNA
  • C. RNA (ribozyme)
  • D. Lipid

Câu 15: Sự kiện nào sau đây có thể đã tạo điều kiện cho sự chuyển đổi từ "thế giới RNA" sang "thế giới DNA-protein"?

  • A. Sự xuất hiện của quang hợp
  • B. Sự hình thành màng nhân
  • C. Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt
  • D. Sự phát triển của enzyme protein có hiệu quả xúc tác cao hơn

Câu 16: Tại sao sự hình thành lớp ozone có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của sự sống trên cạn?

  • A. Chắn bức xạ tử ngoại có hại
  • B. Tạo điều kiện cho hô hấp hiếu khí
  • C. Giảm hiệu ứng nhà kính
  • D. Cung cấp oxygen cho sinh vật

Câu 17: Sự kiện nào sau đây được xem là khởi đầu cho giai đoạn tiến hóa sinh học?

  • A. Hình thành các phân tử hữu cơ đơn giản
  • B. Xuất hiện các protocell có khả năng sinh sản và biến dị
  • C. Tổng hợp protein và nucleic acid
  • D. Hình thành màng tế bào lipid

Câu 18: Trong thí nghiệm Miller-Urey, điều kiện nào sau đây KHÔNG được mô phỏng?

  • A. Khí quyển khử (methane, ammonia, hydrogen)
  • B. Nguồn năng lượng (tia lửa điện)
  • C. Hơi nước
  • D. Khí quyển giàu oxygen

Câu 19: Loại bằng chứng nào sau đây cung cấp thông tin về thành phần hóa học của khí quyển Trái Đất nguyên thủy?

  • A. Hóa thạch động vật có xương sống
  • B. Mẫu đá trầm tích hiện đại
  • C. Phân tích thành phần hóa học của đá cổ và thiên thạch
  • D. Quan sát khí quyển các hành tinh khác

Câu 20: Giả thuyết nào cho rằng sự sống có thể đã được mang đến Trái Đất từ ngoài vũ trụ?

  • A. Thuyết tự sinh
  • B. Thuyết Panspermia
  • C. Thuyết thế giới RNA
  • D. Thuyết nguồn gốc từ lỗ phun thủy nhiệt

Câu 21: Đâu là đặc điểm chung của tất cả các giả thuyết hiện nay về sự phát sinh sự sống?

  • A. Sự sống bắt nguồn từ DNA
  • B. Sự sống bắt nguồn từ protein
  • C. Sự sống bắt nguồn từ môi trường giàu oxygen
  • D. Sự sống phát sinh từ các quá trình hóa học tự nhiên

Câu 22: Điều gì có thể xảy ra nếu thí nghiệm Miller-Urey được thực hiện trong điều kiện khí quyển giàu oxygen?

  • A. Khả năng tạo thành amino acid sẽ giảm hoặc không có
  • B. Amino acid sẽ được tạo thành với số lượng lớn hơn
  • C. DNA sẽ được tạo thành thay vì amino acid
  • D. Không có sự khác biệt so với khí quyển khử

Câu 23: Trong các giai đoạn phát sinh sự sống, giai đoạn nào diễn ra đầu tiên?

  • A. Hình thành tế bào nhân thực
  • B. Tổng hợp các phân tử hữu cơ đơn giản từ chất vô cơ
  • C. Xuất hiện sinh vật đa bào
  • D. Phát triển khả năng quang hợp

Câu 24: Sự kiện nào sau đây không phải là bằng chứng ủng hộ giả thuyết "thế giới RNA"?

  • A. RNA có khả năng tự sao chép trong điều kiện phòng thí nghiệm
  • B. Ribozyme (RNA enzyme) có khả năng xúc tác các phản ứng sinh hóa
  • C. DNA là vật chất di truyền phổ quát của mọi sinh vật hiện nay
  • D. RNA có cấu trúc đơn giản hơn DNA

Câu 25: Điều kiện môi trường nào sau đây có thể đã thúc đẩy sự trùng phân các monomer hữu cơ thành polymer trên Trái Đất nguyên thủy?

  • A. Môi trường nước biển sâu, lạnh
  • B. Môi trường khí quyển loãng, khô
  • C. Môi trường acid mạnh
  • D. Môi trường khô nóng, trên bề mặt đất sét

Câu 26: Quan điểm "sự sống chỉ có thể phát sinh từ sự sống" (biogenesis) mâu thuẫn với khái niệm nào?

  • A. Thuyết tự sinh (spontaneous generation)
  • B. Thuyết tiến hóa
  • C. Thuyết tế bào
  • D. Thuyết di truyền

Câu 27: Nếu tìm thấy bằng chứng về sự sống trên sao Hỏa có cấu trúc hóa học khác hoàn toàn với sự sống trên Trái Đất, điều này sẽ ủng hộ quan điểm nào?

  • A. Sự sống trên Trái Đất là duy nhất trong vũ trụ
  • B. Sự sống chỉ có thể phát sinh trong điều kiện Trái Đất
  • C. Sự sống có thể phát sinh nhiều lần và theo nhiều con đường khác nhau
  • D. Sự sống trên sao Hỏa chắc chắn có nguồn gốc từ Trái Đất

Câu 28: Trong bối cảnh phát sinh sự sống, "chọn lọc tự nhiên" có thể đã tác động ở cấp độ nào đầu tiên?

  • A. Cấp độ quần thể sinh vật
  • B. Cấp độ phân tử RNA tự sao chép
  • C. Cấp độ tế bào nhân sơ
  • D. Cấp độ hệ sinh thái

Câu 29: Sự kiện nào sau đây có thể đã dẫn đến sự tăng đột biến nồng độ oxygen trong khí quyển Trái Đất?

  • A. Hoạt động núi lửa mạnh mẽ
  • B. Va chạm thiên thạch lớn
  • C. Sự xuất hiện và phát triển của sinh vật quang hợp
  • D. Sự hình thành tầng ozone

Câu 30: Để nghiên cứu về sự phát sinh sự sống, các nhà khoa học thường kết hợp phương pháp nghiên cứu từ lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ Sinh học phân tử
  • B. Chỉ Hóa học hữu cơ
  • C. Chỉ Địa chất học
  • D. Sinh học, Hóa học, Địa chất học và Thiên văn học

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Thí nghiệm Miller-Urey (1952) đã mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy và tạo ra sản phẩm nào quan trọng cho sự phát sinh sự sống?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Giả thuyết 'thế giới RNA' cho rằng phân tử nào đóng vai trò trung tâm trong giai đoạn đầu của sự sống, vừa lưu trữ thông tin di truyền vừa xúc tác các phản ứng sinh hóa?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong quá trình phát sinh sự sống, sự kiện nào sau đây được cho là bước chuyển quan trọng từ các phân tử hữu cơ đơn giản đến các hệ thống sống đầu tiên?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Nguồn năng lượng chủ yếu nào được cho là đã thúc đẩy các phản ứng tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ trên Trái Đất nguyên thủy?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Fossil stromatolite cung cấp bằng chứng về dạng sống nào tồn tại sớm nhất trên Trái Đất?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khí quyển nguyên thủy của Trái Đất chủ yếu chứa các khí nào, tạo điều kiện cho sự hình thành các hợp chất hữu cơ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một trong những đặc điểm quan trọng của protocell (tế bào nguyên thủy) là gì, giúp phân biệt nó với các tập hợp phân tử hữu cơ đơn thuần?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Thí nghiệm nào sau đây không trực tiếp chứng minh cho giai đoạn hóa học của sự phát sinh sự sống?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Vai trò chính của lipid trong sự hình thành protocell là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển từ giai đoạn tiền sinh học sang giai đoạn sinh học trong lịch sử sự sống?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tại sao các nhà khoa học cho rằng RNA có thể là vật chất di truyền đầu tiên thay vì DNA?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Môi trường nào sau đây được xem là có khả năng cung cấp năng lượng và các chất hóa học cho sự phát sinh sự sống, đặc biệt là ở đáy đại dương?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phát biểu nào sau đây không phù hợp với quan điểm hiện đại về sự phát sinh sự sống?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Nếu giả thuyết 'thế giới RNA' là đúng, enzyme sinh học đầu tiên có bản chất là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Sự kiện nào sau đây có thể đã tạo điều kiện cho sự chuyển đổi từ 'thế giới RNA' sang 'thế giới DNA-protein'?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tại sao sự hình thành lớp ozone có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của sự sống trên cạn?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Sự kiện nào sau đây được xem là khởi đầu cho giai đoạn tiến hóa sinh học?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong thí nghiệm Miller-Urey, điều kiện nào sau đây KHÔNG được mô phỏng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Loại bằng chứng nào sau đây cung cấp thông tin về thành phần hóa học của khí quyển Trái Đất nguyên thủy?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Giả thuyết nào cho rằng sự sống có thể đã được mang đến Trái Đất từ ngoài vũ trụ?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đâu là đặc điểm chung của tất cả các giả thuyết hiện nay về sự phát sinh sự sống?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Điều gì có thể xảy ra nếu thí nghiệm Miller-Urey được thực hiện trong điều kiện khí quyển giàu oxygen?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong các giai đoạn phát sinh sự sống, giai đoạn nào diễn ra đầu tiên?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Sự kiện nào sau đây không phải là bằng chứng ủng hộ giả thuyết 'thế giới RNA'?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Điều kiện môi trường nào sau đây có thể đã thúc đẩy sự trùng phân các monomer hữu cơ thành polymer trên Trái Đất nguyên thủy?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Quan điểm 'sự sống chỉ có thể phát sinh từ sự sống' (biogenesis) mâu thuẫn với khái niệm nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Nếu tìm thấy bằng chứng về sự sống trên sao Hỏa có cấu trúc hóa học khác hoàn toàn với sự sống trên Trái Đất, điều này sẽ ủng hộ quan điểm nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong bối cảnh phát sinh sự sống, 'chọn lọc tự nhiên' có thể đã tác động ở cấp độ nào đầu tiên?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Sự kiện nào sau đây có thể đã dẫn đến sự tăng đột biến nồng độ oxygen trong khí quyển Trái Đất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Để nghiên cứu về sự phát sinh sự sống, các nhà khoa học thường kết hợp phương pháp nghiên cứu từ lĩnh vực nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giả thuyết nào về nguồn gốc sự sống đã bị bác bỏ hoàn toàn bằng thực nghiệm của Pasteur, chứng minh rằng sự sống không thể tự phát sinh từ vật chất vô sinh trong điều kiện hiện tại?

  • A. Giả thuyết Siêu nhiên
  • B. Giả thuyết Tự sinh
  • C. Giả thuyết Từ ngoài Trái Đất
  • D. Giả thuyết Tiến hóa hóa học

Câu 2: Điều kiện khí quyển nguyên thủy của Trái Đất, theo giả thuyết tiến hóa hóa học, khác biệt đáng kể so với khí quyển hiện tại ở điểm nào và ý nghĩa của sự khác biệt đó là gì?

  • A. Chứa nhiều O2 tự do, thuận lợi cho hô hấp của sinh vật đầu tiên.
  • B. Nhiệt độ rất thấp, giúp bảo quản các hợp chất hữu cơ.
  • C. Có tính khử mạnh và năng lượng cao (phóng điện, núi lửa), tạo điều kiện tổng hợp chất hữu cơ.
  • D. Chủ yếu là khí N2 và CO2, ổn định cho các phản ứng hóa học phức tạp.

Câu 3: Thí nghiệm kinh điển của Miller và Urey (1953) nhằm mô phỏng quá trình nào trong giả thuyết tiến hóa hóa học?

  • A. Tổng hợp các hợp chất hữu cơ đơn giản từ các chất vô cơ.
  • B. Sự hình thành các đại phân tử hữu cơ từ các đơn phân.
  • C. Sự xuất hiện của cấu trúc tiền tế bào (protocells).
  • D. Quá trình sao chép và phiên mã của vật chất di truyền.

Câu 4: Kết quả từ thí nghiệm của Miller và Urey cho thấy sự hình thành của các chất nào là bằng chứng ủng hộ giả thuyết tiến hóa hóa học?

  • A. Các phân tử DNA hoàn chỉnh.
  • B. Các tế bào sống đầu tiên.
  • C. Các túi liposome có màng lipid kép.
  • D. Các axit amin và các hợp chất hữu cơ đơn giản khác.

Câu 5: Sau khi các đơn phân hữu cơ được tổng hợp, bước tiếp theo được đề xuất trong tiến hóa hóa học là sự hình thành các đại phân tử. Quá trình này có thể diễn ra ở đâu trong điều kiện Trái Đất nguyên thủy?

  • A. Trên bề mặt khoáng sét, đá nóng hoặc trong các vùng nước nông bốc hơi nhanh.
  • B. Trong khí quyển nguyên thủy giàu oxy.
  • C. Trong lòng đất ở nhiệt độ thấp.
  • D. Trong môi trường chân không ngoài không gian.

Câu 6: Giai đoạn tiến hóa tiền sinh học được đặc trưng bởi sự hình thành các cấu trúc nào, được coi là tiền thân của tế bào sống?

  • A. Các tinh thể khoáng vật có khả năng tự sao chép.
  • B. Các phân tử DNA có cấu trúc xoắn kép.
  • C. Các cấu trúc tiền tế bào (protocells) có màng bao bọc.
  • D. Các phức hợp enzyme hoàn chỉnh.

Câu 7: Coacervates (tiền tế bào được đề xuất bởi Oparin) có đặc điểm gì quan trọng, gợi ý khả năng của các cấu trúc tiền sinh học?

  • A. Có khả năng quang hợp để tạo năng lượng.
  • B. Có màng bao bọc, khả năng trao đổi chất sơ khai và phân chia.
  • C. Chứa DNA là vật chất di truyền chính.
  • D. Thực hiện quá trình hô hấp hiếu khí để giải phóng năng lượng.

Câu 8: Thuyết "Thế giới RNA" (RNA World) trong giai đoạn tiến hóa tiền sinh học giả định rằng vật chất di truyền sơ khai và chất xúc tác ban đầu là gì?

  • A. Protein đóng vai trò vật chất di truyền, DNA là chất xúc tác.
  • B. DNA đóng vai trò vật chất di truyền, Protein là chất xúc tác.
  • C. Protein đóng vai trò kép: vật chất di truyền và chất xúc tác.
  • D. RNA đóng vai trò kép: vật chất di truyền và chất xúc tác (ribozyme).

Câu 9: Tại sao RNA được cho là có thể đóng vai trò vật chất di truyền sơ khai trong "Thế giới RNA"?

  • A. Cấu trúc bền vững hơn DNA.
  • B. Luôn tồn tại ở dạng mạch kép.
  • C. Có khả năng lưu trữ thông tin và hoạt động như một enzyme (ribozyme).
  • D. Chỉ có chức năng vận chuyển axit amin.

Câu 10: Sự chuyển đổi từ "Thế giới RNA" sang "Thế giới DNA-Protein" được giải thích dựa trên ưu điểm nào của DNA so với RNA?

  • A. DNA bền vững hơn RNA, phù hợp cho việc lưu trữ thông tin lâu dài.
  • B. RNA có khả năng đột biến thấp hơn DNA.
  • C. DNA có thể hoạt động như enzyme hiệu quả hơn RNA.
  • D. RNA dễ dàng được tổng hợp hơn DNA trong điều kiện nguyên thủy.

Câu 11: Giai đoạn tiến hóa sinh học bắt đầu khi nào theo quan điểm hiện đại về sự phát sinh sự sống?

  • A. Khi các đơn phân hữu cơ đầu tiên được tổng hợp.
  • B. Khi xuất hiện các tế bào sống đầu tiên có khả năng tự sao chép và trao đổi chất.
  • C. Khi Trái Đất bắt đầu nguội đi và hình thành đại dương.
  • D. Khi khí quyển nguyên thủy chuyển sang có oxy tự do.

Câu 12: Tế bào sống đầu tiên được cho là có đặc điểm gì về mặt cấu tạo và trao đổi chất?

  • A. Nhân thực, tự dưỡng quang hợp.
  • B. Nhân thực, dị dưỡng hiếu khí.
  • C. Nhân sơ, dị dưỡng kị khí.
  • D. Nhân sơ, tự dưỡng hóa tổng hợp.

Câu 13: Sự kiện sinh học quan trọng nào đã làm thay đổi đáng kể thành phần khí quyển Trái Đất, dẫn đến sự tích lũy oxy tự do?

  • A. Sự xuất hiện của các sinh vật quang hợp (ví dụ: vi khuẩn lam).
  • B. Sự xuất hiện của các sinh vật hô hấp hiếu khí.
  • C. Sự hình thành tầng ozon.
  • D. Sự tuyệt chủng của các sinh vật kị khí bắt buộc.

Câu 14: Sự tích lũy oxy tự do trong khí quyển có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển sự sống trên Trái Đất?

  • A. Làm giảm nhiệt độ toàn cầu, tạo môi trường sống ổn định hơn.
  • B. Ức chế sự phát triển của tất cả các dạng sống.
  • C. Chỉ có lợi cho các sinh vật kị khí.
  • D. Tạo điều kiện cho hô hấp hiếu khí và hình thành tầng ozon bảo vệ.

Câu 15: Bằng chứng nào từ lĩnh vực hóa thạch cung cấp thông tin trực tiếp về các dạng sống sơ khai nhất trên Trái Đất?

  • A. Hóa thạch các loài động vật đa bào đầu tiên.
  • B. Hóa thạch các vi khuẩn cổ nhất (ví dụ: stromatolites).
  • C. Hóa thạch khủng long.
  • D. Hóa thạch các loài thực vật có mạch.

Câu 16: So sánh cấu tạo và thành phần sinh hóa giữa các loài sinh vật hiện đại, đặc biệt là ở cấp độ phân tử (DNA, RNA, protein), cung cấp bằng chứng gì cho thuyết tiến hóa sinh học?

  • A. Chứng minh mỗi loài xuất hiện độc lập và không liên quan đến nhau.
  • B. Bác bỏ hoàn toàn khả năng tồn tại của tổ tiên chung.
  • C. Chỉ chứng minh sự giống nhau về hình thái bên ngoài.
  • D. Ủng hộ quan điểm về nguồn gốc chung của các dạng sống hiện đại.

Câu 17: Giả sử một nhà khoa học mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy trong phòng thí nghiệm bằng cách cho hỗn hợp khí H2O, CH4, NH3, H2 tiếp xúc với tia cực tím. Theo giả thuyết tiến hóa hóa học, sản phẩm nào có khả năng cao được tạo ra?

  • A. Các đơn phân hữu cơ như axit amin, nucleotide.
  • B. Các tế bào nhân thực hoàn chỉnh.
  • C. Các phân tử oxy tự do (O2).
  • D. Các hợp chất vô cơ phức tạp không có trong hỗn hợp ban đầu.

Câu 18: Các cấu trúc tiền tế bào (protocells) như coacervates hoặc microspheres chưa được coi là tế bào sống thực sự vì chúng thiếu khả năng cốt lõi nào?

  • A. Khả năng di chuyển.
  • B. Khả năng quang hợp.
  • C. Khả năng hình thành màng bao bọc.
  • D. Khả năng tự sao chép thông tin di truyền một cách chính xác.

Câu 19: Giả thuyết nào cho rằng các vật liệu hữu cơ hoặc thậm chí là các dạng sống sơ khai có thể đã được mang đến Trái Đất từ không gian vũ trụ (trên sao chổi, thiên thạch)?

  • A. Giả thuyết Tự sinh.
  • B. Giả thuyết Tiến hóa hóa học.
  • C. Giả thuyết Từ ngoài Trái Đất (Panspermia).
  • D. Giả thuyết Siêu nhiên.

Câu 20: Mặc dù giả thuyết Từ ngoài Trái Đất có bằng chứng về sự tồn tại của hợp chất hữu cơ trong thiên thạch, nhưng nó vẫn chưa giải quyết được vấn đề cốt lõi nào về nguồn gốc sự sống?

  • A. Giải thích sự hình thành khí quyển nguyên thủy.
  • B. Giải thích quá trình từ vật chất vô sinh trở thành vật chất sống.
  • C. Giải thích sự tuyệt chủng của khủng long.
  • D. Giải thích sự hình thành các đại dương.

Câu 21: Sự hình thành tế bào nhân thực từ tế bào nhân sơ được giải thích chủ yếu bằng giả thuyết nào?

  • A. Giả thuyết nội cộng sinh.
  • B. Giả thuyết tự sinh.
  • C. Giả thuyết tiến hóa hóa học.
  • D. Giả thuyết ngoài Trái Đất.

Câu 22: Bằng chứng nào ủng hộ mạnh mẽ giả thuyết nội cộng sinh về nguồn gốc ti thể và lục lạp?

  • A. Chúng chỉ được tìm thấy ở tế bào nhân thực.
  • B. Chúng có cấu trúc rất đơn giản.
  • C. Chúng chứa DNA tuyến tính.
  • D. Chúng có DNA vòng riêng, ribosome 70S và sinh sản bằng cách phân đôi.

Câu 23: Quá trình nào được xem là bước chuyển tiếp quan trọng từ giai đoạn tiến hóa hóa học sang giai đoạn tiến hóa tiền sinh học?

  • A. Sự tổng hợp các đơn phân hữu cơ.
  • B. Sự xuất hiện của quá trình quang hợp.
  • C. Sự hình thành các cấu trúc tiền tế bào có màng bao bọc.
  • D. Sự phát triển của hệ thống di truyền DNA-protein.

Câu 24: Nếu Trái Đất nguyên thủy không có nguồn năng lượng dồi dào như tia cực tím, phóng điện, hoạt động núi lửa, thì giai đoạn tiến hóa hóa học có khả năng diễn ra như thế nào?

  • A. Diễn ra nhanh hơn do ít bị phá hủy.
  • B. Khó khăn hoặc không thể xảy ra do thiếu năng lượng cho các phản ứng hóa học.
  • C. Chỉ tổng hợp được các hợp chất vô cơ phức tạp.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến quá trình này.

Câu 25: Vai trò của màng lipid trong sự hình thành các tiền tế bào là gì?

  • A. Tạo ranh giới ngăn cách môi trường bên trong và bên ngoài, duy trì môi trường hóa học riêng.
  • B. Cung cấp năng lượng cho các phản ứng hóa học bên trong.
  • C. Hoạt động như vật chất di truyền sơ khai.
  • D. Xúc tác cho quá trình tổng hợp protein.

Câu 26: Bằng chứng nào từ sinh học phân tử hiện đại (ví dụ: nghiên cứu về ribosome) ủng hộ quan điểm về "Thế giới RNA"?

  • A. DNA là vật chất di truyền phổ biến nhất.
  • B. Protein có cấu trúc rất đa dạng.
  • C. Mã di truyền là phổ biến ở hầu hết các loài.
  • D. Phần xúc tác chính của ribosome là rRNA (ribozyme).

Câu 27: Tại sao sự xuất hiện của khả năng tự sao chép (replication) được coi là một bước ngoặt cực kỳ quan trọng trong quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Cho phép thông tin di truyền được truyền lại, tạo cơ sở cho di truyền và tiến hóa.
  • B. Giúp tăng tốc độ trao đổi chất.
  • C. Bảo vệ cấu trúc tiền tế bào khỏi môi trường bên ngoài.
  • D. Cung cấp nguồn năng lượng dồi dào cho tế bào.

Câu 28: Tầng ozon (O3) được hình thành ở khí quyển trên cao là kết quả trực tiếp của quá trình nào diễn ra trên Trái Đất nguyên thủy?

  • A. Hoạt động núi lửa.
  • B. Sự tích lũy oxy tự do trong khí quyển.
  • C. Sự bay hơi của nước từ đại dương.
  • D. Phóng điện trong khí quyển.

Câu 29: Bằng chứng nào cho thấy Trái Đất nguyên thủy có nhiệt độ đủ cao để duy trì nước ở trạng thái lỏng, điều cần thiết cho các phản ứng hóa học và sự sống?

  • A. Sự hiện diện của băng vĩnh cửu.
  • B. Khí quyển nguyên thủy chủ yếu là H2.
  • C. Sự tồn tại của đá trầm tích cổ nhất có niên đại khoảng 3.8 tỷ năm.
  • D. Hoạt động núi lửa dừng lại sớm trong lịch sử Trái Đất.

Câu 30: Tại sao các nhà khoa học tin rằng sự sống có thể đã bắt nguồn ở các miệng phun thủy nhiệt dưới đáy đại dương thay vì chỉ ở các vũng nước nông trên cạn?

  • A. Cung cấp năng lượng hóa học, bề mặt xúc tác và được bảo vệ khỏi tia cực tím có hại.
  • B. Nhiệt độ rất thấp giúp bảo quản các phân tử hữu cơ.
  • C. Chỉ chứa các hợp chất vô cơ đơn giản.
  • D. Không có nước lỏng, thúc đẩy phản ứng trùng hợp khô.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Giả thuyết nào về nguồn gốc sự sống đã bị bác bỏ hoàn toàn bằng thực nghiệm của Pasteur, chứng minh rằng sự sống không thể tự phát sinh từ vật chất vô sinh trong điều kiện hiện tại?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Điều kiện khí quyển nguyên thủy của Trái Đất, theo giả thuyết tiến hóa hóa học, khác biệt đáng kể so với khí quyển hiện tại ở điểm nào và ý nghĩa của sự khác biệt đó là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Thí nghiệm kinh điển của Miller và Urey (1953) nhằm mô phỏng quá trình nào trong giả thuyết tiến hóa hóa học?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Kết quả từ thí nghiệm của Miller và Urey cho thấy sự hình thành của các chất nào là bằng chứng ủng hộ giả thuyết tiến hóa hóa học?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Sau khi các đơn phân hữu cơ được tổng hợp, bước tiếp theo được đề xuất trong tiến hóa hóa học là sự hình thành các đại phân tử. Quá trình này có thể diễn ra ở đâu trong điều kiện Trái Đất nguyên thủy?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Giai đoạn tiến hóa tiền sinh học được đặc trưng bởi sự hình thành các cấu trúc nào, được coi là tiền thân của tế bào sống?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Coacervates (tiền tế bào được đề xuất bởi Oparin) có đặc điểm gì quan trọng, gợi ý khả năng của các cấu trúc tiền sinh học?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Thuyết 'Thế giới RNA' (RNA World) trong giai đoạn tiến hóa tiền sinh học giả định rằng vật chất di truyền sơ khai và chất xúc tác ban đầu là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tại sao RNA được cho là có thể đóng vai trò vật chất di truyền sơ khai trong 'Thế giới RNA'?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Sự chuyển đổi từ 'Thế giới RNA' sang 'Thế giới DNA-Protein' được giải thích dựa trên ưu điểm nào của DNA so với RNA?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Giai đoạn tiến hóa sinh học bắt đầu khi nào theo quan điểm hiện đại về sự phát sinh sự sống?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tế bào sống đầu tiên được cho là có đặc điểm gì về mặt cấu tạo và trao đổi chất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Sự kiện sinh học quan trọng nào đã làm thay đổi đáng kể thành phần khí quyển Trái Đất, dẫn đến sự tích lũy oxy tự do?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Sự tích lũy oxy tự do trong khí quyển có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển sự sống trên Trái Đất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Bằng chứng nào từ lĩnh vực hóa thạch cung cấp thông tin trực tiếp về các dạng sống sơ khai nhất trên Trái Đất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: So sánh cấu tạo và thành phần sinh hóa giữa các loài sinh vật hiện đại, đặc biệt là ở cấp độ phân tử (DNA, RNA, protein), cung cấp bằng chứng gì cho thuyết tiến hóa sinh học?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Giả sử một nhà khoa học mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy trong phòng thí nghiệm bằng cách cho hỗn hợp khí H2O, CH4, NH3, H2 tiếp xúc với tia cực tím. Theo giả thuyết tiến hóa hóa học, sản phẩm nào có khả năng cao được tạo ra?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Các cấu trúc tiền tế bào (protocells) như coacervates hoặc microspheres chưa được coi là tế bào sống thực sự vì chúng thiếu khả năng cốt lõi nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Giả thuyết nào cho rằng các vật liệu hữu cơ hoặc thậm chí là các dạng sống sơ khai có thể đã được mang đến Trái Đất từ không gian vũ trụ (trên sao chổi, thiên thạch)?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Mặc dù giả thuyết Từ ngoài Trái Đất có bằng chứng về sự tồn tại của hợp chất hữu cơ trong thiên thạch, nhưng nó vẫn chưa giải quyết được vấn đề cốt lõi nào về nguồn gốc sự sống?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Sự hình thành tế bào nhân thực từ tế bào nhân sơ được giải thích chủ yếu bằng giả thuyết nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Bằng chứng nào ủng hộ mạnh mẽ giả thuyết nội cộng sinh về nguồn gốc ti thể và lục lạp?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Quá trình nào được xem là bước chuyển tiếp quan trọng từ giai đoạn tiến hóa hóa học sang giai đoạn tiến hóa tiền sinh học?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nếu Trái Đất nguyên thủy không có nguồn năng lượng dồi dào như tia cực tím, phóng điện, hoạt động núi lửa, thì giai đoạn tiến hóa hóa học có khả năng diễn ra như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Vai trò của màng lipid trong sự hình thành các tiền tế bào là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Bằng chứng nào từ sinh học phân tử hiện đại (ví dụ: nghiên cứu về ribosome) ủng hộ quan điểm về 'Thế giới RNA'?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tại sao sự xuất hiện của khả năng tự sao chép (replication) được coi là một bước ngoặt cực kỳ quan trọng trong quá trình phát sinh sự sống?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Tầng ozon (O3) được hình thành ở khí quyển trên cao là kết quả trực tiếp của quá trình nào diễn ra trên Trái Đất nguyên thủy?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Bằng chứng nào cho thấy Trái Đất nguyên thủy có nhiệt độ đủ cao để duy trì nước ở trạng thái lỏng, điều cần thiết cho các phản ứng hóa học và sự sống?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tại sao các nhà khoa học tin rằng sự sống có thể đã bắt nguồn ở các miệng phun thủy nhiệt dưới đáy đại dương thay vì chỉ ở các vũng nước nông trên cạn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khí quyển nguyên thủy của Trái Đất được cho là có thành phần khác biệt đáng kể so với ngày nay. Dựa trên các giả thuyết về sự phát sinh sự sống, thành phần nào sau đây không được xem là có mặt hoặc chỉ có với lượng rất nhỏ trong khí quyển nguyên thủy?

  • A. Metan (CH4)
  • B. Oxygen tự do (O2)
  • C. Amoniac (NH3)
  • D. Hơi nước (H2O)

Câu 2: Thí nghiệm kinh điển của Miller và Urey (năm 1953) được thiết kế để mô phỏng các điều kiện được cho là tồn tại trên Trái Đất nguyên thủy. Kết quả chính của thí nghiệm này đã chứng minh điều gì?

  • A. Sự hình thành tế bào sống đầu tiên từ các chất vô cơ.
  • B. Sự tổng hợp DNA và protein một cách tự phát.
  • C. Sự tổng hợp các hợp chất hữu cơ đơn giản từ các chất vô cơ.
  • D. Sự phát triển của quá trình quang hợp ở sinh vật nguyên thủy.

Câu 3: Bên cạnh tia lửa điện như trong thí nghiệm Miller-Urey, nguồn năng lượng nào khác được cho là đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp các hợp chất hữu cơ trên Trái Đất nguyên thủy?

  • A. Năng lượng từ phân giải glucose.
  • B. Năng lượng nhiệt từ các phản ứng sinh hóa.
  • C. Năng lượng ánh sáng nhìn thấy được (quang năng).
  • D. Bức xạ cực tím (UV) và năng lượng từ hoạt động núi lửa.

Câu 4: Sau khi các hợp chất hữu cơ đơn giản (monomer) được tổng hợp, bước tiếp theo trong tiến hóa hóa học là sự hình thành các đại phân tử (polymer). Quá trình này đòi hỏi các monomer phải liên kết với nhau. Yếu tố nào sau đây được cho là có thể xúc tác hoặc hỗ trợ quá trình polymer hóa các monomer hữu cơ trong điều kiện tiền sinh học?

  • A. Bề mặt khoáng sét hoặc các bề mặt rắn khác.
  • B. Sự có mặt của enzyme protein.
  • C. Nhiệt độ đóng băng.
  • D. Môi trường có nồng độ oxygen cao.

Câu 5: Giai đoạn tiến hóa tiền sinh học liên quan đến sự hình thành các cấu trúc tiền tế bào (protocell) từ các đại phân tử hữu cơ. Các cấu trúc này, như coacervate hoặc microsphere, có đặc điểm nào khiến chúng được xem là "tiền thân" của tế bào?

  • A. Có bộ máy di truyền là DNA và khả năng tự sao chép chính xác.
  • B. Thực hiện quang hợp để tổng hợp chất hữu cơ.
  • C. Có khả năng hình thành màng ngăn cách với môi trường và duy trì môi trường bên trong riêng biệt.
  • D. Sở hữu các bào quan phức tạp như ty thể và lục lạp.

Câu 6: Giả thuyết "Thế giới RNA" (RNA world hypothesis) đưa ra một kịch bản về giai đoạn đầu của sự sống. Ý tưởng cốt lõi của giả thuyết này là gì?

  • A. RNA là phân tử đầu tiên vừa lưu trữ thông tin di truyền, vừa có khả năng xúc tác như enzyme.
  • B. DNA ra đời trước RNA và đóng vai trò là vật chất di truyền duy nhất.
  • C. Protein là những phân tử đầu tiên xuất hiện và thực hiện mọi chức năng của sự sống.
  • D. Sự sống bắt nguồn từ việc các tế bào nhân thực xuất hiện từ các chất vô cơ.

Câu 7: Vì sao giả thuyết "Thế giới RNA" được xem là có tính thuyết phục trong việc giải thích sự chuyển đổi từ hóa học sang sinh học?

  • A. Vì RNA là phân tử bền vững nhất trong các điều kiện nguyên thủy.
  • B. Vì RNA có khả năng tự sao chép với độ chính xác tuyệt đối.
  • C. Vì tất cả các phản ứng sinh hóa trong tế bào đều được xúc tác bởi ribozyme (enzyme RNA).
  • D. Vì RNA vừa có khả năng mang thông tin di truyền, vừa có khả năng xúc tác phản ứng hóa học.

Câu 8: Sự chuyển đổi từ "Thế giới RNA" sang "Thế giới DNA-protein" được xem là một bước tiến hóa quan trọng. Ưu điểm nào của DNA so với RNA đã thúc đẩy DNA trở thành vật chất di truyền chính ở hầu hết các sinh vật ngày nay?

  • A. Khả năng tổng hợp protein trực tiếp.
  • B. Độ bền vững cao hơn, ít bị thủy phân hơn.
  • C. Kích thước nhỏ hơn, dễ dàng vận chuyển.
  • D. Khả năng xúc tác các phản ứng trao đổi chất.

Câu 9: Protein cuối cùng đã đảm nhận hầu hết vai trò xúc tác (làm enzyme) trong tế bào hiện đại, thay thế phần lớn vai trò của ribozyme. Điều gì làm cho protein trở thành những enzyme hiệu quả hơn so với ribozyme?

  • A. Protein có khả năng tự sao chép mà không cần khuôn mẫu.
  • B. Protein có cấu trúc mạch đơn, dễ dàng thay đổi hình dạng.
  • C. Protein được tạo thành từ 20 loại amino acid với các đặc tính hóa học đa dạng, tạo ra nhiều cấu trúc xúc tác hiệu quả.
  • D. Protein có khả năng lưu trữ thông tin di truyền ổn định hơn RNA.

Câu 10: Bước chuyển tiếp quan trọng từ tiến hóa tiền sinh học sang tiến hóa sinh học được đánh dấu bằng sự xuất hiện của:

  • A. Các đại phân tử protein và nucleic acid.
  • B. Các cấu trúc tiền tế bào (protocell).
  • C. Giả thuyết Thế giới RNA.
  • D. Tế bào nhân sơ (prokaryote) đầu tiên.

Câu 11: Sinh vật nhân sơ đầu tiên được cho là có hình thức trao đổi chất đơn giản, có thể là kị khí. Sự xuất hiện của nhóm sinh vật nào sau đây đã làm thay đổi đáng kể thành phần khí quyển Trái Đất, dẫn đến sự tích lũy oxygen tự do?

  • A. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria).
  • B. Các loài nấm men.
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Tảo lục đơn bào.

Câu 12: Sự gia tăng nồng độ oxygen trong khí quyển do hoạt động quang hợp gây ra "Thảm họa Oxygen" đối với nhiều sinh vật kị khí. Tuy nhiên, nó cũng mở đường cho sự tiến hóa của:

  • A. Quá trình lên men.
  • B. Quang hợp kị khí.
  • C. Hô hấp hiếu khí.
  • D. Tổng hợp hóa học (chemosynthesis).

Câu 13: Thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic Theory) giải thích nguồn gốc của bào quan nào trong tế bào nhân thực?

  • A. Bộ máy Golgi và lưới nội chất.
  • B. Trung thể và bộ khung xương tế bào.
  • C. Nhân tế bào và màng sinh chất.
  • D. Ty thể và lục lạp.

Câu 14: Bằng chứng nào sau đây ủng hộ mạnh mẽ Thuyết nội cộng sinh về nguồn gốc của ty thể và lục lạp?

  • A. Ty thể và lục lạp có DNA vòng riêng, ribosom 70S và nhân đôi bằng cách phân đôi.
  • B. Ty thể và lục lạp được bao bọc bởi màng đơn.
  • C. Ty thể và lục lạp chỉ tồn tại trong tế bào nhân thực.
  • D. Ty thể và lục lạp có khả năng tổng hợp tất cả protein của chúng.

Câu 15: Sự xuất hiện của tế bào nhân thực được xem là một bước ngoặt lớn trong lịch sử sự sống. So với tế bào nhân sơ, tế bào nhân thực có đặc điểm cấu trúc nào nổi bật, tạo điều kiện cho sự phức tạp hóa và đa dạng hóa sau này?

  • A. Kích thước nhỏ hơn và cấu trúc đơn giản hơn.
  • B. Có nhân được bao bọc bởi màng và hệ thống các bào quan có màng nội bào.
  • C. Vật chất di truyền là DNA mạch vòng nằm trôi nổi trong tế bào chất.
  • D. Không có thành tế bào bao bọc bên ngoài màng sinh chất.

Câu 16: Sau khi tế bào nhân thực xuất hiện, bước tiến hóa quan trọng tiếp theo dẫn đến sự đa dạng sinh học phong phú là sự xuất hiện của sinh vật đa bào. Lợi ích chính nào của việc chuyển từ đơn bào sang đa bào?

  • A. Cho phép các tế bào chuyên hóa thực hiện các chức năng khác nhau, dẫn đến sự phân công lao động.
  • B. Tăng khả năng trao đổi chất với môi trường xung quanh.
  • C. Làm giảm kích thước tổng thể của sinh vật.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về năng lượng.

Câu 17: Giả thuyết về sự phát sinh sự sống hiện đại (tiến hóa hóa học, tiền sinh học, sinh học) khác biệt cơ bản với quan niệm "tự sinh" (Spontaneous Generation) ở điểm nào?

  • A. Giả thuyết hiện đại cho rằng sự sống chỉ phát sinh từ sự sống có trước.
  • B. Giả thuyết hiện đại cho rằng sự sống phát sinh từ vật chất vô sinh, nhưng là một quá trình tiến hóa qua nhiều giai đoạn trong điều kiện Trái Đất nguyên thủy.
  • C. Quan niệm tự sinh được chứng minh bằng các thí nghiệm khoa học chặt chẽ.
  • D. Giả thuyết hiện đại cho rằng sinh vật phức tạp như động vật, thực vật có thể phát sinh trực tiếp từ vật chất vô cơ.

Câu 18: Trong kịch bản tiến hóa tiền sinh học, sự hình thành các cấu trúc dạng màng bao bọc là cực kỳ quan trọng. Điều này chủ yếu là do đặc tính nào của các phân tử lipid?

  • A. Khả năng lưu trữ thông tin di truyền.
  • B. Khả năng xúc tác phản ứng hóa học.
  • C. Khả năng tạo thành chuỗi dài với liên kết peptide.
  • D. Tính lưỡng cực (hydrophilic head và hydrophobic tail) khiến chúng tự lắp ráp thành cấu trúc màng trong môi trường nước.

Câu 19: Trình tự các giai đoạn chính trong quá trình phát sinh sự sống theo quan điểm hiện đại là gì?

  • A. Tiến hóa sinh học -> Tiến hóa hóa học -> Tiến hóa tiền sinh học.
  • B. Tiến hóa tiền sinh học -> Tiến hóa sinh học -> Tiến hóa hóa học.
  • C. Tiến hóa hóa học -> Tiến hóa tiền sinh học -> Tiến hóa sinh học.
  • D. Tiến hóa hóa học -> Tiến hóa sinh học -> Tiến hóa tiền sinh học.

Câu 20: Tại sao các nhà khoa học cho rằng "Thế giới RNA" có khả năng tồn tại trước "Thế giới DNA-protein"?

  • A. RNA có khả năng vừa mang thông tin di truyền, vừa có hoạt tính enzyme (ribozyme), giải quyết vấn đề "con gà - quả trứng" của DNA và protein.
  • B. DNA chỉ có chức năng lưu trữ thông tin, không có khả năng xúc tác.
  • C. Protein quá phức tạp để có thể hình thành tự phát ở giai đoạn sớm.
  • D. Tất cả các phản ứng cần thiết cho sự sống ban đầu đều được xúc tác bởi ribozyme.

Câu 21: Một số giả thuyết về sự phát sinh sự sống đề xuất rằng các phản ứng hóa học đầu tiên có thể xảy ra tại các miệng phun thủy nhiệt dưới đáy biển. Ưu điểm của môi trường này so với "súp nguyên thủy" trên bề mặt là gì?

  • A. Nhiệt độ rất thấp giúp bảo quản các phân tử hữu cơ.
  • B. Sự có mặt của oxygen tự do giúp các phản ứng diễn ra hiệu quả.
  • C. Cung cấp nguồn năng lượng hóa học ổn định và các khoáng chất có thể xúc tác phản ứng, đồng thời được che chắn khỏi bức xạ UV mạnh.
  • D. Có nồng độ muối rất thấp, tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành màng.

Câu 22: Bằng chứng hóa thạch sớm nhất về sự sống thường được tìm thấy dưới dạng stromatolite hoặc vi hóa thạch trong đá cổ. Những hóa thạch này cho thấy dạng sống đầu tiên có đặc điểm gì?

  • A. Là sinh vật nhân sơ, đơn giản, có thể đã thực hiện quang hợp hoặc hóa tổng hợp.
  • B. Là sinh vật nhân thực phức tạp với nhiều bào quan.
  • C. Là sinh vật đa bào có cấu trúc mô rõ ràng.
  • D. Là các đại phân tử hữu cơ tự sao chép.

Câu 23: Sự khác biệt về cấu trúc giữa DNA và RNA (ví dụ: đường deoxyribose thay vì ribose, base thymine thay vì uracil) có ý nghĩa gì trong vai trò của chúng ở các tế bào hiện đại?

  • A. RNA bền vững hơn DNA, phù hợp làm vật chất di truyền chính.
  • B. DNA bền vững hơn RNA, phù hợp làm vật chất di truyền chính, trong khi RNA kém bền hơn, phù hợp làm vật chất truyền tin trung gian.
  • C. Cả DNA và RNA đều có độ bền vững như nhau và chức năng tương đương.
  • D. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến chức năng của chúng.

Câu 24: Trong quá trình tiến hóa sinh học, sự xuất hiện của giới Thực vật, Động vật và Nấm được cho là diễn ra sau sự xuất hiện của:

  • A. Các đại phân tử hữu cơ.
  • B. Các cấu trúc tiền tế bào.
  • C. Sinh vật nhân sơ.
  • D. Sinh vật nhân thực và sinh vật đa bào.

Câu 25: Một trong những thách thức lớn trong nghiên cứu về nguồn gốc sự sống là sự hình thành tính "homochirality" của các phân tử sinh học (ví dụ: chỉ có amino acid dạng L, chỉ có đường dạng D). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ một dạng đồng phân quang học (ví dụ: L-amino acid, D-sugar) được sử dụng trong các phân tử sinh học.
  • B. Các phân tử sinh học có thể tồn tại ở cả hai dạng đồng phân L và D với tỷ lệ bằng nhau.
  • C. Các phân tử sinh học không có tính đồng phân quang học.
  • D. Tính chất này chỉ xuất hiện ở sinh vật nhân thực.

Câu 26: Giả sử có một môi trường tiền sinh học chứa các amino acid và nucleotide. Yếu tố nào sau đây không phải là điều kiện thuận lợi cho sự hình thành các chuỗi polypeptide và polynucleotide dài?

  • A. Nồng độ cao của các monomer.
  • B. Sự có mặt của bề mặt khoáng sét.
  • C. Nguồn năng lượng (ví dụ: nhiệt).
  • D. Một dung dịch nước rất loãng.

Câu 27: Thuyết Panspermia đề xuất rằng sự sống trên Trái Đất có nguồn gốc từ bên ngoài vũ trụ (ví dụ: bào tử vi khuẩn đến từ thiên thạch). Nhận định nào sau đây về thuyết này là đúng?

  • A. Thuyết Panspermia giải thích chi tiết quá trình các chất vô cơ hình thành nên sinh vật đầu tiên.
  • B. Thuyết Panspermia không giải thích nguồn gốc sự sống cuối cùng, mà chỉ đưa ra địa điểm phát sinh sự sống là ở nơi khác trong vũ trụ.
  • C. Thuyết Panspermia được chứng minh bằng các bằng chứng thực nghiệm mạnh mẽ.
  • D. Thuyết Panspermia mâu thuẫn hoàn toàn với thuyết tiến hóa sinh học.

Câu 28: Trong tế bào hiện đại, ribozyme (enzyme RNA) vẫn còn tồn tại và đóng vai trò quan trọng trong một số quá trình. Ví dụ điển hình nhất về hoạt động xúc tác của ribozyme được tìm thấy ở đâu?

  • A. Trong các phản ứng phân giải carbohydrate.
  • B. Trong hoạt động của enzyme DNA polymerase.
  • C. Trong việc hình thành liên kết peptide tại ribosom.
  • D. Trong quá trình sao chép DNA.

Câu 29: Sự kiện nào sau đây được xem là quan trọng nhất dẫn đến sự thay đổi lớn trong thành phần khí quyển Trái Đất từ kị khí sang hiếu khí?

  • A. Sự phát triển của quang hợp giải phóng oxygen.
  • B. Sự hình thành tầng ozone.
  • C. Sự xuất hiện của hô hấp hiếu khí.
  • D. Hoạt động núi lửa.

Câu 30: Dựa trên các giai đoạn tiến hóa sự sống, sự kiện nào sau đây được cho là xảy ra sớm nhất?

  • A. Sự hình thành các tế bào nhân thực.
  • B. Sự tổng hợp các monomer hữu cơ (ví dụ: amino acid, nucleotide).
  • C. Sự xuất hiện của sinh vật đa bào.
  • D. Sự phát triển của hô hấp hiếu khí.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khí quyển nguyên thủy của Trái Đất được cho là có thành phần khác biệt đáng kể so với ngày nay. Dựa trên các giả thuyết về sự phát sinh sự sống, thành phần nào sau đây *không* được xem là có mặt hoặc chỉ có với lượng rất nhỏ trong khí quyển nguyên thủy?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Thí nghiệm kinh điển của Miller và Urey (năm 1953) được thiết kế để mô phỏng các điều kiện được cho là tồn tại trên Trái Đất nguyên thủy. Kết quả chính của thí nghiệm này đã chứng minh điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Bên cạnh tia lửa điện như trong thí nghiệm Miller-Urey, nguồn năng lượng nào khác được cho là đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp các hợp chất hữu cơ trên Trái Đất nguyên thủy?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Sau khi các hợp chất hữu cơ đơn giản (monomer) được tổng hợp, bước tiếp theo trong tiến hóa hóa học là sự hình thành các đại phân tử (polymer). Quá trình này đòi hỏi các monomer phải liên kết với nhau. Yếu tố nào sau đây được cho là có thể xúc tác hoặc hỗ trợ quá trình polymer hóa các monomer hữu cơ trong điều kiện tiền sinh học?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Giai đoạn tiến hóa tiền sinh học liên quan đến sự hình thành các cấu trúc tiền tế bào (protocell) từ các đại phân tử hữu cơ. Các cấu trúc này, như coacervate hoặc microsphere, có đặc điểm nào khiến chúng được xem là 'tiền thân' của tế bào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Giả thuyết 'Thế giới RNA' (RNA world hypothesis) đưa ra một kịch bản về giai đoạn đầu của sự sống. Ý tưởng cốt lõi của giả thuyết này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Vì sao giả thuyết 'Thế giới RNA' được xem là có tính thuyết phục trong việc giải thích sự chuyển đổi từ hóa học sang sinh học?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Sự chuyển đổi từ 'Thế giới RNA' sang 'Thế giới DNA-protein' được xem là một bước tiến hóa quan trọng. Ưu điểm nào của DNA so với RNA đã thúc đẩy DNA trở thành vật chất di truyền chính ở hầu hết các sinh vật ngày nay?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Protein cuối cùng đã đảm nhận hầu hết vai trò xúc tác (làm enzyme) trong tế bào hiện đại, thay thế phần lớn vai trò của ribozyme. Điều gì làm cho protein trở thành những enzyme hiệu quả hơn so với ribozyme?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Bước chuyển tiếp quan trọng từ tiến hóa tiền sinh học sang tiến hóa sinh học được đánh dấu bằng sự xuất hiện của:

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Sinh vật nhân sơ đầu tiên được cho là có hình thức trao đổi chất đơn giản, có thể là kị khí. Sự xuất hiện của nhóm sinh vật nào sau đây đã làm thay đổi đáng kể thành phần khí quyển Trái Đất, dẫn đến sự tích lũy oxygen tự do?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Sự gia tăng nồng độ oxygen trong khí quyển do hoạt động quang hợp gây ra 'Thảm họa Oxygen' đối với nhiều sinh vật kị khí. Tuy nhiên, nó cũng mở đường cho sự tiến hóa của:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic Theory) giải thích nguồn gốc của bào quan nào trong tế bào nhân thực?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Bằng chứng nào sau đây *ủng hộ* mạnh mẽ Thuyết nội cộng sinh về nguồn gốc của ty thể và lục lạp?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Sự xuất hiện của tế bào nhân thực được xem là một bước ngoặt lớn trong lịch sử sự sống. So với tế bào nhân sơ, tế bào nhân thực có đặc điểm cấu trúc nào nổi bật, tạo điều kiện cho sự phức tạp hóa và đa dạng hóa sau này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Sau khi tế bào nhân thực xuất hiện, bước tiến hóa quan trọng tiếp theo dẫn đến sự đa dạng sinh học phong phú là sự xuất hiện của sinh vật đa bào. Lợi ích chính nào của việc chuyển từ đơn bào sang đa bào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Giả thuyết về sự phát sinh sự sống hiện đại (tiến hóa hóa học, tiền sinh học, sinh học) khác biệt cơ bản với quan niệm 'tự sinh' (Spontaneous Generation) ở điểm nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong kịch bản tiến hóa tiền sinh học, sự hình thành các cấu trúc dạng màng bao bọc là cực kỳ quan trọng. Điều này chủ yếu là do đặc tính nào của các phân tử lipid?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trình tự các giai đoạn chính trong quá trình phát sinh sự sống theo quan điểm hiện đại là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tại sao các nhà khoa học cho rằng 'Thế giới RNA' có khả năng tồn tại *trước* 'Thế giới DNA-protein'?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một số giả thuyết về sự phát sinh sự sống đề xuất rằng các phản ứng hóa học đầu tiên có thể xảy ra tại các miệng phun thủy nhiệt dưới đáy biển. Ưu điểm của môi trường này so với 'súp nguyên thủy' trên bề mặt là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Bằng chứng hóa thạch sớm nhất về sự sống thường được tìm thấy dưới dạng stromatolite hoặc vi hóa thạch trong đá cổ. Những hóa thạch này cho thấy dạng sống đầu tiên có đặc điểm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Sự khác biệt về cấu trúc giữa DNA và RNA (ví dụ: đường deoxyribose thay vì ribose, base thymine thay vì uracil) có ý nghĩa gì trong vai trò của chúng ở các tế bào hiện đại?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong quá trình tiến hóa sinh học, sự xuất hiện của giới Thực vật, Động vật và Nấm được cho là diễn ra sau sự xuất hiện của:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một trong những thách thức lớn trong nghiên cứu về nguồn gốc sự sống là sự hình thành tính 'homochirality' của các phân tử sinh học (ví dụ: chỉ có amino acid dạng L, chỉ có đường dạng D). Điều này có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Giả sử có một môi trường tiền sinh học chứa các amino acid và nucleotide. Yếu tố nào sau đây *không* phải là điều kiện thuận lợi cho sự hình thành các chuỗi polypeptide và polynucleotide dài?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Thuyết Panspermia đề xuất rằng sự sống trên Trái Đất có nguồn gốc từ bên ngoài vũ trụ (ví dụ: bào tử vi khuẩn đến từ thiên thạch). Nhận định nào sau đây về thuyết này là đúng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong tế bào hiện đại, ribozyme (enzyme RNA) vẫn còn tồn tại và đóng vai trò quan trọng trong một số quá trình. Ví dụ điển hình nhất về hoạt động xúc tác của ribozyme được tìm thấy ở đâu?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Sự kiện nào sau đây được xem là quan trọng nhất dẫn đến sự thay đổi lớn trong thành phần khí quyển Trái Đất từ kị khí sang hiếu khí?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa trên các giai đoạn tiến hóa sự sống, sự kiện nào sau đây được cho là xảy ra *sớm nhất*?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong giai đoạn hóa học của sự phát sinh sự sống, chất nào sau đây được xem là đơn phân cấu tạo nên các đại phân tử hữu cơ đầu tiên?

  • A. Polysaccharide
  • B. Amino acid và nucleotide
  • C. Lipid phức tạp
  • D. Vitamin và khoáng chất

Câu 2: Thí nghiệm Miller-Urey, mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy, đã chứng minh điều gì về sự phát sinh sự sống?

  • A. Sự hình thành tế bào sống đầu tiên từ chất vô cơ.
  • B. Quá trình tự nhân đôi của DNA trong môi trường nguyên thủy.
  • C. Các chất hữu cơ đơn giản có thể hình thành từ chất vô cơ.
  • D. Sự xuất hiện của cơ chế phiên mã và dịch mã.

Câu 3: Giả thuyết "Thế giới RNA" cho rằng RNA có vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của sự sống vì?

  • A. RNA vừa có khả năng lưu trữ thông tin di truyền, vừa có vai trò xúc tác.
  • B. RNA bền vững hơn DNA trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • C. RNA có thể tự nhân đôi mà không cần enzyme.
  • D. RNA dễ dàng hình thành từ các nucleotide vô cơ hơn DNA.

Câu 4: Cấu trúc nào sau đây được xem là tiền tế bào (protocell) đầu tiên, có khả năng duy trì môi trường bên trong khác biệt với môi trường bên ngoài?

  • A. Ribosome
  • B. Lysosome
  • C. Màng nhân
  • D. Màng lipid kép

Câu 5: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng từ giai đoạn tiến hóa hóa học sang tiến hóa tiền sinh học?

  • A. Sự hình thành các amino acid
  • B. Sự hình thành các hệ tự sao và màng tế bào nguyên thủy
  • C. Sự xuất hiện của quá trình hô hấp tế bào
  • D. Sự hình thành các đại phân tử protein phức tạp

Câu 6: Nguồn năng lượng chủ yếu nào được cho là đã thúc đẩy các phản ứng tổng hợp chất hữu cơ trên Trái Đất nguyên thủy?

  • A. Năng lượng địa nhiệt từ lõi Trái Đất
  • B. Năng lượng từ phản ứng phân hạch hạt nhân
  • C. Bức xạ UV từ Mặt Trời và sấm sét
  • D. Năng lượng hóa học từ các hợp chất vô cơ

Câu 7: Phát biểu nào sau đây là sai về bầu khí quyển của Trái Đất nguyên thủy so với ngày nay?

  • A. Nghèo oxygen tự do (O2)
  • B. Giàu các khí như methane (CH4), ammonia (NH3), và hơi nước (H2O)
  • C. Không có tầng ozone bảo vệ
  • D. Chứa nhiều oxygen tự do hơn ngày nay

Câu 8: Vai trò của các khoáng chất sét (clay minerals) trong quá trình phát sinh sự sống là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho các phản ứng hóa học
  • B. Bề mặt xúc tác cho quá trình trùng phân các đơn phân hữu cơ
  • C. Bảo vệ các phân tử hữu cơ khỏi bức xạ UV
  • D. Tham gia trực tiếp vào cấu trúc của RNA và DNA

Câu 9: Theo thuyết nguồn gốc sự sống từ vũ trụ (panspermia), sự sống trên Trái Đất có thể bắt nguồn từ?

  • A. Các phản ứng hóa học trong lòng đại dương sâu
  • B. Các mạch suối nước nóng ở đáy biển
  • C. Các bào tử hoặc phân tử hữu cơ từ ngoài vũ trụ
  • D. Sự tự tổ chức của các lipid trong môi trường nước

Câu 10: Dựa trên hiểu biết hiện tại, trình tự hợp lý của các giai đoạn phát sinh sự sống là?

  • A. Hình thành đơn phân hữu cơ → Trùng phân tạo đại phân tử → Hình thành tiền tế bào → Xuất hiện tế bào sống đầu tiên
  • B. Hình thành tiền tế bào → Hình thành đơn phân hữu cơ → Trùng phân tạo đại phân tử → Xuất hiện tế bào sống đầu tiên
  • C. Trùng phân tạo đại phân tử → Hình thành đơn phân hữu cơ → Hình thành tiền tế bào → Xuất hiện tế bào sống đầu tiên
  • D. Xuất hiện tế bào sống đầu tiên → Hình thành tiền tế bào → Trùng phân tạo đại phân tử → Hình thành đơn phân hữu cơ

Câu 11: Điều kiện môi trường nào sau đây không thuận lợi cho sự hình thành và ổn định của các phân tử hữu cơ phức tạp trên Trái Đất nguyên thủy?

  • A. Môi trường nước
  • B. Nhiệt độ tương đối thấp
  • C. Oxygen tự do nồng độ cao
  • D. Sự che chắn khỏi bức xạ UV mạnh

Câu 12: Các "ống khói đen" (black smokers) ở đáy đại dương sâu có thể đã đóng vai trò gì trong sự phát sinh sự sống?

  • A. Cung cấp nguồn oxygen dồi dào
  • B. Phá hủy các phân tử hữu cơ do nhiệt độ cao
  • C. Ngăn chặn sự hình thành màng tế bào
  • D. Cung cấp năng lượng hóa học và các chất vô cơ cho sự sống ban đầu

Câu 13: Tại sao giới khoa học cho rằng RNA có thể xuất hiện trước DNA trong quá trình tiến hóa sự sống?

  • A. DNA đơn giản hơn RNA về cấu trúc
  • B. RNA có khả năng xúc tác các phản ứng hóa học, còn DNA thì không
  • C. RNA bền vững hơn DNA trong môi trường nguyên thủy
  • D. DNA dễ dàng tự nhân đôi hơn RNA

Câu 14: Nếu một hành tinh khác có bầu khí quyển giàu methane, ammonia và hơi nước, nhưng thiếu oxygen tự do, thì khả năng nào sau đây là cao nhất theo hiểu biết về sự phát sinh sự sống?

  • A. Chắc chắn có sự sống phức tạp như trên Trái Đất.
  • B. Không thể có bất kỳ hình thức sống nào.
  • C. Có tiềm năng cho sự hình thành các phân tử hữu cơ và sự sống đơn giản.
  • D. Chỉ có thể tồn tại sự sống dựa trên DNA, không phải RNA.

Câu 15: Phân tích dữ liệu từ thí nghiệm Miller-Urey, kết quả nào sau đây không được quan sát thấy?

  • A. Amino acid
  • B. Nucleotide base
  • C. Đường đơn
  • D. Tế bào sống hoàn chỉnh

Câu 16: So sánh giả thuyết "Thế giới RNA" và giả thuyết "Thế giới Protein", điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Về nguồn gốc năng lượng cho sự sống
  • B. Về loại đại phân tử đóng vai trò trung tâm trong sự sống ban đầu
  • C. Về môi trường hình thành sự sống
  • D. Về thời điểm xuất hiện sự sống trên Trái Đất

Câu 17: Đánh giá tính hợp lý của lập luận sau: "Vì thí nghiệm Miller-Urey tạo ra amino acid, nên sự sống chắc chắn đã hình thành theo cách đó trên Trái Đất nguyên thủy."

  • A. Lập luận hoàn toàn hợp lý, thí nghiệm đã chứng minh sự hình thành sự sống.
  • B. Lập luận sai, thí nghiệm Miller-Urey không liên quan đến sự sống.
  • C. Lập luận không hoàn toàn hợp lý, thí nghiệm chỉ chứng minh khả năng hình thành đơn phân, chưa phải sự sống.
  • D. Lập luận đúng một phần, nhưng cần thêm bằng chứng về RNA.

Câu 18: Nếu phát hiện một dạng sống trên Sao Hỏa có vật chất di truyền là RNA thay vì DNA, điều này sẽ ủng hộ mạnh mẽ giả thuyết nào?

  • A. Thế giới RNA
  • B. Thế giới Protein
  • C. Nguồn gốc sự sống từ vũ trụ
  • D. Sự sống được tạo ra bởi đấng siêu nhiên

Câu 19: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu Trái Đất nguyên thủy không có các khoáng chất sét?

  • A. Sự sống sẽ phát triển nhanh hơn do thiếu chất xúc tác.
  • B. Quá trình trùng phân các đơn phân hữu cơ có thể diễn ra chậm hơn hoặc kém hiệu quả hơn.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát sinh sự sống.
  • D. Sự sống sẽ hình thành từ protein thay vì nucleic acid.

Câu 20: Thiết kế một thí nghiệm đơn giản để kiểm tra giả thuyết rằng lipid có thể tự tổ chức thành màng trong môi trường nước.

  • A. Đun sôi dung dịch lipid và quan sát sự thay đổi màu sắc.
  • B. Trộn lipid với acid mạnh và đo pH.
  • C. Cho lipid vào nước và quan sát dưới kính hiển vi sự hình thành cấu trúc màng.
  • D. Thêm enzyme vào dung dịch lipid và đo tốc độ phản ứng.

Câu 21: Hạn chế lớn nhất của các thí nghiệm mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy như Miller-Urey là gì?

  • A. Không thể tạo ra bất kỳ chất hữu cơ nào.
  • B. Mô phỏng quá đơn giản so với điều kiện phức tạp của Trái Đất nguyên thủy.
  • C. Chi phí thực hiện quá cao.
  • D. Kết quả thí nghiệm không thể lặp lại.

Câu 22: Ý nghĩa của việc chuyển từ "thế giới RNA" sang "thế giới DNA-protein" trong tiến hóa sự sống là gì?

  • A. RNA mất hoàn toàn vai trò trong tế bào.
  • B. Protein trở thành vật chất di truyền chính.
  • C. Tế bào trở nên kém ổn định hơn.
  • D. DNA ổn định hơn RNA, protein đảm nhận vai trò xúc tác hiệu quả hơn.

Câu 23: Quá trình quang hợp xuất hiện sớm trong lịch sử sự sống đã gây ra hậu quả lớn nào cho Trái Đất?

  • A. Giảm nhiệt độ Trái Đất do hấp thụ năng lượng Mặt Trời.
  • B. Tăng nồng độ methane trong khí quyển.
  • C. Tăng nồng độ oxygen tự do trong khí quyển, tạo điều kiện cho hô hấp hiếu khí.
  • D. Giảm lượng bức xạ UV đến bề mặt Trái Đất.

Câu 24: Khái niệm "tiến hóa hóa học" khác biệt với "tiến hóa sinh học" ở điểm nào?

  • A. Tiến hóa hóa học là sự hình thành chất hữu cơ từ vô cơ, tiến hóa sinh học là sự biến đổi của sinh vật.
  • B. Tiến hóa hóa học chỉ xảy ra trong phòng thí nghiệm, tiến hóa sinh học xảy ra trong tự nhiên.
  • C. Tiến hóa hóa học diễn ra nhanh hơn tiến hóa sinh học.
  • D. Tiến hóa hóa học không tuân theo quy luật chọn lọc tự nhiên, tiến hóa sinh học thì có.

Câu 25: Mối quan hệ giữa sự phát sinh sự sống và quá trình tiến hóa là gì?

  • A. Tiến hóa là điều kiện cần để sự sống phát sinh.
  • B. Sự phát sinh sự sống là tiền đề cho quá trình tiến hóa sinh học.
  • C. Sự phát sinh sự sống và tiến hóa là hai quá trình độc lập.
  • D. Tiến hóa hóa học bao gồm cả sự phát sinh sự sống.

Câu 26: Trong nghiên cứu về nguồn gốc sự sống, việc tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để chứng minh rằng con người không đơn độc trong vũ trụ.
  • B. Để tìm kiếm nguồn tài nguyên mới cho Trái Đất.
  • C. Giúp hiểu rõ hơn về tính phổ quát của các nguyên tắc phát sinh sự sống và các khả năng khác.
  • D. Để di cư sang hành tinh khác khi Trái Đất không còn phù hợp.

Câu 27: Điều gì khiến các nhà khoa học tin rằng lục địa trôi dạt có thể ảnh hưởng đến sự phát sinh và phát triển của sự sống?

  • A. Lục địa trôi dạt làm thay đổi từ trường Trái Đất.
  • B. Lục địa trôi dạt tạo ra động đất và núi lửa.
  • C. Lục địa trôi dạt làm thay đổi thành phần khí quyển.
  • D. Lục địa trôi dạt thay đổi khí hậu, dòng hải lưu, tạo ra các môi trường sống khác nhau.

Câu 28: Nếu giả thuyết "Thế giới RNA" là đúng, thì enzyme xúc tác các phản ứng sinh hóa đầu tiên có bản chất là gì?

  • A. Protein
  • B. Ribozyme (RNA enzyme)
  • C. DNA enzyme
  • D. Lipid enzyme

Câu 29: Trong bối cảnh nghiên cứu sự phát sinh sự sống, "vũ trụ trẻ" (early universe) có ý nghĩa gì?

  • A. Giai đoạn vũ trụ chỉ chứa các hành tinh trẻ.
  • B. Giai đoạn vũ trụ chưa có ngôi sao và thiên hà.
  • C. Giai đoạn vũ trụ có điều kiện vật lý và hóa học khác biệt, có thể ảnh hưởng đến sự hình thành các nguyên tố và phân tử.
  • D. Giai đoạn vũ trụ chỉ tồn tại các lỗ đen.

Câu 30: Tại sao nghiên cứu về sự phát sinh sự sống thường mang tính liên ngành (interdisciplinary)?

  • A. Vì cần kết hợp kiến thức từ hóa học, sinh học, địa chất học, thiên văn học và các ngành khác.
  • B. Vì chỉ có các nhà khoa học từ nhiều quốc gia mới đủ nguồn lực nghiên cứu.
  • C. Vì sự sống là một hiện tượng phức tạp vượt quá khả năng nghiên cứu của một ngành.
  • D. Vì cần nhiều phương pháp thí nghiệm khác nhau để tái tạo sự sống trong phòng thí nghiệm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong giai đoạn hóa học của sự phát sinh sự sống, chất nào sau đây được xem là đơn phân cấu tạo nên các đại phân tử hữu cơ đầu tiên?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Thí nghiệm Miller-Urey, mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy, đã chứng minh điều gì về sự phát sinh sự sống?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Giả thuyết 'Thế giới RNA' cho rằng RNA có vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của sự sống vì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Cấu trúc nào sau đây được xem là tiền tế bào (protocell) đầu tiên, có khả năng duy trì môi trường bên trong khác biệt với môi trường bên ngoài?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng từ giai đoạn tiến hóa hóa học sang tiến hóa tiền sinh học?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Nguồn năng lượng chủ yếu nào được cho là đã thúc đẩy các phản ứng tổng hợp chất hữu cơ trên Trái Đất nguyên thủy?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phát biểu nào sau đây là *sai* về bầu khí quyển của Trái Đất nguyên thủy so với ngày nay?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Vai trò của các khoáng chất sét (clay minerals) trong quá trình phát sinh sự sống là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Theo thuyết nguồn gốc sự sống từ vũ trụ (panspermia), sự sống trên Trái Đất có thể bắt nguồn từ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Dựa trên hiểu biết hiện tại, trình tự hợp lý của các giai đoạn phát sinh sự sống là?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Điều kiện môi trường nào sau đây *không* thuận lợi cho sự hình thành và ổn định của các phân tử hữu cơ phức tạp trên Trái Đất nguyên thủy?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Các 'ống khói đen' (black smokers) ở đáy đại dương sâu có thể đã đóng vai trò gì trong sự phát sinh sự sống?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Tại sao giới khoa học cho rằng RNA có thể xuất hiện trước DNA trong quá trình tiến hóa sự sống?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nếu một hành tinh khác có bầu khí quyển giàu methane, ammonia và hơi nước, nhưng thiếu oxygen tự do, thì khả năng nào sau đây là *cao nhất* theo hiểu biết về sự phát sinh sự sống?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích dữ liệu từ thí nghiệm Miller-Urey, kết quả nào sau đây *không* được quan sát thấy?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: So sánh giả thuyết 'Thế giới RNA' và giả thuyết 'Thế giới Protein', điểm khác biệt chính là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đánh giá tính hợp lý của lập luận sau: 'Vì thí nghiệm Miller-Urey tạo ra amino acid, nên sự sống chắc chắn đã hình thành theo cách đó trên Trái Đất nguyên thủy.'

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Nếu phát hiện một dạng sống trên Sao Hỏa có vật chất di truyền là RNA thay vì DNA, điều này sẽ ủng hộ mạnh mẽ giả thuyết nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu Trái Đất nguyên thủy không có các khoáng chất sét?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Thiết kế một thí nghiệm đơn giản để kiểm tra giả thuyết rằng lipid có thể tự tổ chức thành màng trong môi trường nước.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Hạn chế lớn nhất của các thí nghiệm mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy như Miller-Urey là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Ý nghĩa của việc chuyển từ 'thế giới RNA' sang 'thế giới DNA-protein' trong tiến hóa sự sống là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Quá trình quang hợp xuất hiện sớm trong lịch sử sự sống đã gây ra hậu quả lớn nào cho Trái Đất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khái niệm 'tiến hóa hóa học' khác biệt với 'tiến hóa sinh học' ở điểm nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Mối quan hệ giữa sự phát sinh sự sống và quá trình tiến hóa là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong nghiên cứu về nguồn gốc sự sống, việc tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Điều gì khiến các nhà khoa học tin rằng lục địa trôi dạt có thể ảnh hưởng đến sự phát sinh và phát triển của sự sống?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Nếu giả thuyết 'Thế giới RNA' là đúng, thì enzyme xúc tác các phản ứng sinh hóa đầu tiên có bản chất là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong bối cảnh nghiên cứu sự phát sinh sự sống, 'vũ trụ trẻ' (early universe) có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tại sao nghiên cứu về sự phát sinh sự sống thường mang tính liên ngành (interdisciplinary)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giả thuyết về “thế giới RNA” cho rằng RNA, chứ không phải DNA, có thể là vật chất di truyền đầu tiên. Phát biểu nào sau đây ủng hộ mạnh mẽ nhất giả thuyết này?

  • A. DNA có cấu trúc xoắn kép ổn định hơn RNA.
  • B. RNA được tìm thấy trong ribosome, nơi tổng hợp protein.
  • C. Các virus RNA có bộ gen được cấu tạo từ RNA.
  • D. RNA có thể vừa lưu trữ thông tin di truyền vừa hoạt động như enzyme xúc tác.

Câu 2: Thí nghiệm Miller-Urey năm 1952 đã tạo ra các phân tử hữu cơ đơn giản từ các chất vô cơ trong điều kiện giả lập khí quyển nguyên thủy của Trái Đất. Ý nghĩa quan trọng nhất của thí nghiệm này đối với sự phát sinh sự sống là gì?

  • A. Chứng minh sự sống có thể tự phát sinh từ vật chất không sống.
  • B. Cung cấp cơ chế hình thành các hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ trong điều kiện nguyên thủy.
  • C. Giải thích nguồn gốc của tế bào nhân sơ đầu tiên.
  • D. Mô tả quá trình tiến hóa hóa học diễn ra trong đại dương nguyên thủy.

Câu 3: Các “giọt côaxecva” được Oparin mô tả có đặc điểm nào sau đây, khiến chúng được xem là một bước tiến quan trọng trong quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Có khả năng tự nhân đôi vật chất di truyền.
  • B. Chứa đầy đủ các bào quan như tế bào sống.
  • C. Có khả năng trao đổi chất với môi trường và duy trì sự ổn định tương đối.
  • D. Được bao bọc bởi màng kép lipoprotein giống màng tế bào.

Câu 4: Sự kiện nào sau đây được cho là mốc đánh dấu sự chuyển từ giai đoạn tiến hóa hóa học sang tiến hóa sinh học trong lịch sử phát sinh sự sống?

  • A. Sự hình thành các đại phân tử hữu cơ phức tạp như protein và axit nucleic.
  • B. Sự xuất hiện của cơ chế tự sao chép và khả năng di truyền.
  • C. Sự hình thành các giọt côaxecva có khả năng trao đổi chất.
  • D. Sự thay đổi thành phần khí quyển nguyên thủy của Trái Đất.

Câu 5: Trong các giai đoạn phát sinh sự sống, sự kiện nào có khả năng xảy ra đầu tiên?

  • A. Hình thành các chất vô cơ đơn giản từ các nguyên tố.
  • B. Hình thành các tế bào sơ khai đầu tiên.
  • C. Xuất hiện khả năng tự nhân đôi của vật chất di truyền.
  • D. Hình thành các đại phân tử hữu cơ từ chất vô cơ.

Câu 6: Môi trường nào sau đây được cho là có khả năng cung cấp năng lượng và các chất hóa học cần thiết cho sự phát sinh sự sống trên Trái Đất nguyên thủy?

  • A. Bề mặt lục địa khô cằn.
  • B. Khí quyển giàu oxy.
  • C. Đại dương nguyên thủy và các lỗ phun thủy nhiệt.
  • D. Các hồ nước ngọt trên cạn.

Câu 7: Điều kiện khí quyển nguyên thủy của Trái Đất khác biệt cơ bản so với khí quyển hiện tại ở điểm nào?

  • A. Nhiệt độ cao hơn nhiều so với hiện tại.
  • B. Áp suất khí quyển thấp hơn đáng kể.
  • C. Chứa nhiều hơi nước hơn.
  • D. Hầu như không có hoặc rất ít oxy tự do.

Câu 8: Phát biểu nào sau đây không đúng về vai trò của màng tế bào trong giai đoạn tiến hóa tiền sinh học?

  • A. Giúp tạo ra sự khác biệt giữa môi trường bên trong và bên ngoài.
  • B. Kiểm soát sự trao đổi chất giữa tế bào và môi trường.
  • C. Là nơi tổng hợp vật chất di truyền đầu tiên.
  • D. Góp phần hình thành nên các “tế bào” sơ khai.

Câu 9: Tại sao sự xuất hiện của cơ chế tự nhân đôi vật chất di truyền lại được xem là bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Giúp tế bào có khả năng di chuyển và sinh trưởng.
  • B. Đảm bảo khả năng di truyền và tích lũy các biến đổi có lợi.
  • C. Cho phép tế bào thực hiện các phản ứng trao đổi chất phức tạp.
  • D. Bảo vệ tế bào khỏi tác động của môi trường bên ngoài.

Câu 10: Dựa trên hiểu biết hiện nay về sự phát sinh sự sống, dạng tế bào nào có khả năng xuất hiện đầu tiên trên Trái Đất?

  • A. Tế bào nhân sơ.
  • B. Tế bào nhân thực.
  • C. Tế bào động vật.
  • D. Tế bào thực vật.

Câu 11: Các nhà khoa học cho rằng nguồn gốc của sự sống có thể liên quan đến các lỗ phun thủy nhiệt dưới đáy đại dương. Lập luận nào sau đây ủng hộ quan điểm này?

  • A. Lỗ phun thủy nhiệt có nhiệt độ rất cao, thúc đẩy phản ứng hóa học.
  • B. Ánh sáng mặt trời dễ dàng xuyên xuống đáy đại dương, cung cấp năng lượng.
  • C. Lỗ phun thủy nhiệt cung cấp năng lượng và các chất hóa học từ lòng đất, đồng thời tạo môi trường ổn định.
  • D. Đáy đại dương có nhiều oxy hòa tan, cần thiết cho sự sống.

Câu 12: Trong quá trình tiến hóa hóa học, nguồn năng lượng chủ yếu nào đã thúc đẩy các phản ứng tổng hợp các hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ?

  • A. Năng lượng từ quá trình hô hấp tế bào.
  • B. Bức xạ mặt trời, sấm sét, núi lửa.
  • C. Năng lượng thủy triều.
  • D. Năng lượng từ gió.

Câu 13: Giả thuyết nào cho rằng các hợp chất hữu cơ đầu tiên trên Trái Đất được mang đến từ ngoài vũ trụ?

  • A. Thuyết tự sinh.
  • B. Thuyết tiến hóa hóa học.
  • C. Thuyết Panspermia.
  • D. Thuyết nguồn gốc từ lỗ phun thủy nhiệt.

Câu 14: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về “tế bào sơ khai” đầu tiên?

  • A. Có cấu trúc phức tạp như tế bào nhân thực hiện nay.
  • B. Là tập hợp các phân tử hữu cơ được bao bọc bởi màng, có khả năng trao đổi chất và tự sao chép.
  • C. Chắc chắn đã có khả năng quang hợp để tạo năng lượng.
  • D. Có đầy đủ các bào quan như ti thể và lục lạp.

Câu 15: Nếu trong một thí nghiệm tương tự Miller-Urey, khí quyển giả lập chứa chủ yếu CO2, N2 và H2O (thiếu CH4 và NH3), bạn dự đoán điều gì về kết quả thí nghiệm?

  • A. Lượng axit amin tạo ra sẽ nhiều hơn so với thí nghiệm gốc.
  • B. Các nucleotide sẽ được hình thành thay vì axit amin.
  • C. Lượng hợp chất hữu cơ tạo ra sẽ ít hơn hoặc không đáng kể so với thí nghiệm gốc.
  • D. Thí nghiệm sẽ tạo ra các protein phức tạp.

Câu 16: Trong các giai đoạn phát sinh sự sống, sự kiện nào sau đây tạo tiền đề trực tiếp cho sự xuất hiện của các sinh vật dị dưỡng đầu tiên?

  • A. Sự tổng hợp các hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.
  • B. Sự hình thành màng tế bào.
  • C. Sự xuất hiện cơ chế tự sao chép.
  • D. Sự phát triển khả năng quang hợp.

Câu 17: Điều gì có thể được xem là “vật chất di truyền” sơ khai nhất trong quá trình phát sinh sự sống?

  • A. DNA.
  • B. RNA.
  • C. Protein.
  • D. Lipid.

Câu 18: Tại sao các nhà khoa học tin rằng giai đoạn tiến hóa hóa học diễn ra trong môi trường nước?

  • A. Nước có nhiệt độ cao, thúc đẩy phản ứng hóa học.
  • B. Nước có nhiều oxy hòa tan, cần thiết cho sự sống.
  • C. Nước là dung môi tốt, bảo vệ các phân tử hữu cơ khỏi bức xạ và cung cấp môi trường phản ứng.
  • D. Nước có khả năng hấp thụ ánh sáng mặt trời, cung cấp năng lượng.

Câu 19: Trong thí nghiệm Miller-Urey, các nhà khoa học đã sử dụng thiết bị phóng điện để tạo ra tia lửa điện. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Để khử trùng môi trường thí nghiệm.
  • B. Để tạo ra nhiệt độ cao.
  • C. Để tăng áp suất trong bình khí.
  • D. Để cung cấp năng lượng hoạt hóa cho các phản ứng hóa học.

Câu 20: Theo thứ tự thời gian, sự kiện nào xảy ra muộn nhất trong quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Hình thành các đại phân tử hữu cơ.
  • B. Xuất hiện tế bào sơ khai.
  • C. Phát triển cơ chế tự sao chép.
  • D. Xuất hiện sinh vật nhân thực.

Câu 21: Điều gì giới hạn khả năng tự phát sinh sự sống từ vật chất không sống trong điều kiện Trái Đất hiện nay?

  • A. Thiếu các chất vô cơ cần thiết.
  • B. Khí quyển giàu oxy và sự cạnh tranh của sinh vật sống.
  • C. Nhiệt độ Trái Đất quá thấp.
  • D. Áp suất khí quyển quá cao.

Câu 22: Nghiên cứu về hóa thạch của các vi sinh vật cổ đại cho thấy điều gì về thời điểm xuất hiện sự sống trên Trái Đất?

  • A. Sự sống chỉ mới xuất hiện cách đây vài triệu năm.
  • B. Sự sống xuất hiện đồng thời với sự hình thành Trái Đất.
  • C. Sự sống có thể đã xuất hiện rất sớm, khoảng 3.5 tỷ năm trước.
  • D. Không có bằng chứng hóa thạch nào về sự sống cổ đại.

Câu 23: Giả sử bạn phát hiện một hành tinh có khí quyển tương tự Trái Đất nguyên thủy và có nước lỏng. Theo hiểu biết về sự phát sinh sự sống, điều gì có khả năng xảy ra trên hành tinh này trong tương lai xa?

  • A. Có khả năng sự sống sẽ phát sinh thông qua các giai đoạn tương tự như trên Trái Đất.
  • B. Chắc chắn sự sống sẽ phát sinh giống hệt như trên Trái Đất.
  • C. Không có khả năng sự sống phát sinh vì điều kiện không hoàn toàn giống Trái Đất.
  • D. Sự sống chỉ có thể phát sinh trên Trái Đất.

Câu 24: Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc nghiên cứu và chứng minh các giả thuyết về sự phát sinh sự sống?

  • A. Thiếu công nghệ hiện đại để nghiên cứu các phân tử hữu cơ.
  • B. Sự phản đối từ các quan điểm tôn giáo.
  • C. Thiếu nguồn tài trợ cho các nghiên cứu về nguồn gốc sự sống.
  • D. Quá trình phát sinh sự sống diễn ra trong quá khứ rất xa xôi và phức tạp, khó tái tạo hoàn toàn.

Câu 25: Tại sao các nhà khoa học quan tâm đến việc nghiên cứu các sinh vật sống ở các môi trường khắc nghiệt như lỗ phun thủy nhiệt ngày nay trong bối cảnh tìm hiểu về sự phát sinh sự sống?

  • A. Để tìm kiếm các dạng sống ngoài hành tinh.
  • B. Vì môi trường sống của chúng có thể tương tự môi trường Trái Đất nguyên thủy, giúp hiểu về sinh vật đầu tiên.
  • C. Để phát triển công nghệ khai thác năng lượng từ lỗ phun thủy nhiệt.
  • D. Vì chúng có tốc độ sinh sản rất nhanh, dễ nghiên cứu.

Câu 26: Nếu giả thuyết “thế giới RNA” là đúng, thì enzyme xúc tác đầu tiên trong tế bào sơ khai có bản chất là gì?

  • A. Protein.
  • B. DNA.
  • C. RNA.
  • D. Lipid.

Câu 27: Trong quá trình tiến hóa sinh học giai đoạn đầu, sinh vật dị dưỡng đầu tiên có thể đã lấy năng lượng từ nguồn nào?

  • A. Các hợp chất hữu cơ có sẵn trong môi trường.
  • B. Ánh sáng mặt trời.
  • C. Các chất vô cơ từ lòng đất.
  • D. Quá trình phân giải nước.

Câu 28: So sánh thuyết tự sinh và thuyết nguồn gốc hóa học về sự phát sinh sự sống, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai thuyết này là gì?

  • A. Về môi trường phát sinh sự sống (trên cạn hay dưới nước).
  • B. Về cách thức sự sống hình thành (tự phát hay qua quá trình tiến hóa).
  • C. Về thời điểm sự sống xuất hiện trên Trái Đất.
  • D. Về loại vật chất di truyền đầu tiên (RNA hay DNA).

Câu 29: Điều gì xảy ra với các hợp chất hữu cơ đơn giản (như axit amin, nucleotide) sau khi chúng được hình thành trong giai đoạn tiến hóa hóa học?

  • A. Chúng bị phân hủy trở lại thành chất vô cơ.
  • B. Chúng tồn tại mãi mãi ở dạng đơn phân.
  • C. Chúng kết hợp với nhau tạo thành các đại phân tử phức tạp hơn.
  • D. Chúng bay hơi vào khí quyển.

Câu 30: Vẽ sơ đồ tư duy thể hiện các giai đoạn chính của quá trình phát sinh sự sống từ chất vô cơ đến tế bào sống đầu tiên. Sơ đồ của bạn nên bao gồm các giai đoạn tiến hóa hóa học và tiến hóa sinh học, các sự kiện quan trọng trong mỗi giai đoạn và mối liên hệ giữa chúng. (Câu hỏi này không yêu cầu chọn đáp án, mà yêu cầu vận dụng kiến thức tổng hợp để trình bày dưới dạng sơ đồ tư duy).

  • A. Giai đoạn 1
  • B. Giai đoạn 2
  • C. Giai đoạn 3
  • D. Giai đoạn 4

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Giả thuyết về “thế giới RNA” cho rằng RNA, chứ không phải DNA, có thể là vật chất di truyền đầu tiên. Phát biểu nào sau đây ủng hộ mạnh mẽ nhất giả thuyết này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Thí nghiệm Miller-Urey năm 1952 đã tạo ra các phân tử hữu cơ đơn giản từ các chất vô cơ trong điều kiện giả lập khí quyển nguyên thủy của Trái Đất. Ý nghĩa quan trọng nhất của thí nghiệm này đối với sự phát sinh sự sống là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Các “giọt côaxecva” được Oparin mô tả có đặc điểm nào sau đây, khiến chúng được xem là một bước tiến quan trọng trong quá trình phát sinh sự sống?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Sự kiện nào sau đây được cho là mốc đánh dấu sự chuyển từ giai đoạn tiến hóa hóa học sang tiến hóa sinh học trong lịch sử phát sinh sự sống?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong các giai đoạn phát sinh sự sống, sự kiện nào có khả năng xảy ra đầu tiên?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Môi trường nào sau đây được cho là có khả năng cung cấp năng lượng và các chất hóa học cần thiết cho sự phát sinh sự sống trên Trái Đất nguyên thủy?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Điều kiện khí quyển nguyên thủy của Trái Đất khác biệt cơ bản so với khí quyển hiện tại ở điểm nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phát biểu nào sau đây không đúng về vai trò của màng tế bào trong giai đoạn tiến hóa tiền sinh học?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tại sao sự xuất hiện của cơ chế tự nhân đôi vật chất di truyền lại được xem là bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát sinh sự sống?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Dựa trên hiểu biết hiện nay về sự phát sinh sự sống, dạng tế bào nào có khả năng xuất hiện đầu tiên trên Trái Đất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Các nhà khoa học cho rằng nguồn gốc của sự sống có thể liên quan đến các lỗ phun thủy nhiệt dưới đáy đại dương. Lập luận nào sau đây ủng hộ quan điểm này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong quá trình tiến hóa hóa học, nguồn năng lượng chủ yếu nào đã thúc đẩy các phản ứng tổng hợp các hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Giả thuyết nào cho rằng các hợp chất hữu cơ đầu tiên trên Trái Đất được mang đến từ ngoài vũ trụ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về “tế bào sơ khai” đầu tiên?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Nếu trong một thí nghiệm tương tự Miller-Urey, khí quyển giả lập chứa chủ yếu CO2, N2 và H2O (thiếu CH4 và NH3), bạn dự đoán điều gì về kết quả thí nghiệm?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong các giai đoạn phát sinh sự sống, sự kiện nào sau đây tạo tiền đề trực tiếp cho sự xuất hiện của các sinh vật dị dưỡng đầu tiên?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Điều gì có thể được xem là “vật chất di truyền” sơ khai nhất trong quá trình phát sinh sự sống?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao các nhà khoa học tin rằng giai đoạn tiến hóa hóa học diễn ra trong môi trường nước?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong thí nghiệm Miller-Urey, các nhà khoa học đã sử dụng thiết bị phóng điện để tạo ra tia lửa điện. Mục đích của việc này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Theo thứ tự thời gian, sự kiện nào xảy ra muộn nhất trong quá trình phát sinh sự sống?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Điều gì giới hạn khả năng tự phát sinh sự sống từ vật chất không sống trong điều kiện Trái Đất hiện nay?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Nghiên cứu về hóa thạch của các vi sinh vật cổ đại cho thấy điều gì về thời điểm xuất hiện sự sống trên Trái Đất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Giả sử bạn phát hiện một hành tinh có khí quyển tương tự Trái Đất nguyên thủy và có nước lỏng. Theo hiểu biết về sự phát sinh sự sống, điều gì có khả năng xảy ra trên hành tinh này trong tương lai xa?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc nghiên cứu và chứng minh các giả thuyết về sự phát sinh sự sống?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tại sao các nhà khoa học quan tâm đến việc nghiên cứu các sinh vật sống ở các môi trường khắc nghiệt như lỗ phun thủy nhiệt ngày nay trong bối cảnh tìm hiểu về sự phát sinh sự sống?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Nếu giả thuyết “thế giới RNA” là đúng, thì enzyme xúc tác đầu tiên trong tế bào sơ khai có bản chất là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong quá trình tiến hóa sinh học giai đoạn đầu, sinh vật dị dưỡng đầu tiên có thể đã lấy năng lượng từ nguồn nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: So sánh thuyết tự sinh và thuyết nguồn gốc hóa học về sự phát sinh sự sống, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai thuyết này là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Điều gì xảy ra với các hợp chất hữu cơ đơn giản (như axit amin, nucleotide) sau khi chúng được hình thành trong giai đoạn tiến hóa hóa học?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Vẽ sơ đồ tư duy thể hiện các giai đoạn chính của quá trình phát sinh sự sống từ chất vô cơ đến tế bào sống đầu tiên. Sơ đồ của bạn nên bao gồm các giai đoạn tiến hóa hóa học và tiến hóa sinh học, các sự kiện quan trọng trong mỗi giai đoạn và mối liên hệ giữa chúng. (Câu hỏi này không yêu cầu chọn đáp án, mà yêu cầu vận dụng kiến thức tổng hợp để trình bày dưới dạng sơ đồ tư duy).

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khí quyển nguyên thủy của Trái Đất, theo giả thuyết hiện đại về tiến hóa hóa học, có thành phần chủ yếu bao gồm các khí như CH₄, NH₃, H₂, và hơi nước. Điều kiện khí quyển này được mô tả là "khí quyển khử". Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất tại sao khí quyển nguyên thủy lại có tính chất khử và ý nghĩa của nó đối với sự phát sinh sự sống?

  • A. Khí quyển chứa nhiều CO₂, là chất khử mạnh, giúp tổng hợp glucose.
  • B. Khí quyển chứa nhiều O₂, là chất oxi hóa, cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • C. Khí quyển thiếu O₂ tự do và giàu các chất có khả năng nhường electron, tạo điều kiện thuận lợi cho tổng hợp hợp chất hữu cơ.
  • D. Khí quyển giàu các khí hiếm như Heli và Neon, thúc đẩy liên kết hóa học.

Câu 2: Thí nghiệm nổi tiếng của Miller và Urey (1953) đã mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy. Họ sử dụng bình kín chứa hỗn hợp khí CH₄, NH₃, H₂, H₂O, tạo ra các tia lửa điện và làm lạnh hơi nước để ngưng tụ. Kết quả thí nghiệm này có ý nghĩa khoa học quan trọng nhất là gì?

  • A. Chứng minh sự hình thành tế bào sống đầu tiên từ các chất vô cơ.
  • B. Chứng minh các hợp chất hữu cơ đơn giản có thể được tổng hợp từ chất vô cơ trong điều kiện Trái Đất nguyên thủy.
  • C. Chứng minh protein và nucleic acid có thể tự sao chép.
  • D. Chứng minh sự xuất hiện của quang hợp trên Trái Đất nguyên thủy.

Câu 3: Sau khi các đơn phân hữu cơ đơn giản (như amino acid, nucleotide) hình thành, giai đoạn tiếp theo của tiến hóa hóa học là sự trùng hợp chúng thành các pôlime phức tạp (protein, nucleic acid). Quá trình này được cho là diễn ra trên các bề mặt rắn, nóng hoặc trong các môi trường đặc biệt. Phân tích nào sau đây giải thích tại sao sự trùng hợp này khó xảy ra trong dung dịch nước loãng và cần các điều kiện khác?

  • A. Phản ứng trùng hợp giải phóng nước, và trong dung dịch nước loãng, phản ứng thủy phân (ngược lại) dễ xảy ra hơn.
  • B. Các đơn phân hữu cơ không tan trong nước, nên không thể phản ứng trong dung dịch loãng.
  • C. Nước là chất ức chế hoạt động của enzyme xúc tác cho quá trình trùng hợp.
  • D. Nước làm giảm nhiệt độ, không đủ năng lượng cho phản ứng trùng hợp.

Câu 4: Giai đoạn tiến hóa tiền sinh học được đặc trưng bởi sự hình thành các cấu trúc tiền tế bào (protobionts) như coacervates hoặc microspheres. Mặc dù chưa phải là tế bào thực sự, các cấu trúc này có một số đặc điểm giống tế bào sống. Đặc điểm quan trọng nhất của protobionts giúp chúng tiến gần hơn đến cấu trúc tế bào là gì?

  • A. Khả năng tự tổng hợp protein và nucleic acid.
  • B. Khả năng tự sao chép thông tin di truyền.
  • C. Sự hiện diện của enzyme xúc tác các phản ứng trao đổi chất phức tạp.
  • D. Sự hình thành một lớp màng bao bọc, tạo môi trường bên trong tách biệt với bên ngoài.

Câu 5: Giả thuyết

  • A. RNA bền vững hơn DNA trong điều kiện khắc nghiệt của Trái Đất nguyên thủy.
  • B. RNA có cấu trúc xoắn kép, dễ dàng sao chép hơn DNA.
  • C. RNA vừa có khả năng mang thông tin di truyền, vừa có khả năng xúc tác các phản ứng hóa học (ribozyme).
  • D. RNA có thể tự tổng hợp từ các phân tử vô cơ đơn giản.

Câu 6: Sự xuất hiện của tế bào nhân sơ (prokaryotes) đánh dấu mốc quan trọng trong tiến hóa sinh học. So với các cấu trúc tiền tế bào (protobionts), tế bào nhân sơ có đặc điểm vượt trội nào, cho phép chúng được coi là dạng sống thực sự đầu tiên?

  • A. Có màng nhân bảo vệ vật liệu di truyền.
  • B. Có hệ thống di truyền hoàn chỉnh (DNA) và khả năng tự sinh sản, trao đổi chất.
  • C. Có các bào quan có màng bao bọc như ti thể và lục lạp.
  • D. Có khả năng hình thành các mô và cơ quan.

Câu 7: Khoảng 2.5 tỷ năm trước, một nhóm vi khuẩn nhân sơ gọi là vi khuẩn lam (cyanobacteria) xuất hiện và bắt đầu thực hiện quá trình quang hợp giải phóng oxy. Phân tích nào sau đây mô tả chính xác nhất tác động lâu dài và sâu sắc của sự kiện này đối với Trái Đất và sự tiến hóa của sự sống?

  • A. Làm tăng nồng độ oxy trong khí quyển, tạo điều kiện cho hô hấp hiếu khí và sự tiến hóa của sinh vật phức tạp.
  • B. Làm giảm nhiệt độ Trái Đất, dẫn đến kỷ băng hà đầu tiên.
  • C. Tạo ra lớp ozone bảo vệ Trái Đất khỏi tia cực tím ngay lập tức.
  • D. Dẫn đến sự tuyệt chủng của tất cả các sinh vật kỵ khí.

Câu 8: Thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic Theory) giải thích sự hình thành của tế bào nhân thực (eukaryotes). Theo thuyết này, một số bào quan có màng bao bọc trong tế bào nhân thực ngày nay (như ti thể và lục lạp) có nguồn gốc từ vi khuẩn nhân sơ sống cộng sinh bên trong một tế bào chủ lớn hơn. Bằng chứng nào sau đây không ủng hộ thuyết nội cộng sinh?

  • A. Ti thể và lục lạp có DNA vòng riêng, khác với DNA trong nhân tế bào.
  • B. Ti thể và lục lạp có ribosome kiểu 70S, giống ribosome của vi khuẩn nhân sơ.
  • C. Ti thể và lục lạp chỉ có một lớp màng bao bọc.
  • D. Ti thể và lục lạp tự nhân lên bằng cách phân đôi, độc lập với chu kỳ tế bào chủ.

Câu 9: Sự xuất hiện của sinh vật đa bào là một bước tiến hóa vĩ đại, cho phép các tế bào chuyên hóa thực hiện các chức năng khác nhau và tạo ra các cấu trúc phức tạp hơn. So với sinh vật đơn bào, sinh vật đa bào có lợi thế tiến hóa rõ rệt nào?

  • A. Có tốc độ sinh sản nhanh hơn sinh vật đơn bào.
  • B. Có khả năng phân hóa tế bào, chuyên trách chức năng, tăng hiệu quả hoạt động và thích nghi.
  • C. Ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường hơn sinh vật đơn bào.
  • D. Chỉ tồn tại trong môi trường nước.

Câu 10: Giả sử bạn tìm thấy một mẫu hóa thạch từ kỷ Cambri (khoảng 541-485 triệu năm trước). Dựa trên kiến thức về sự phát triển sự sống, bạn có khả năng tìm thấy dạng sống nào trong mẫu hóa thạch này?

  • A. Các loài vi khuẩn nhân sơ đầu tiên.
  • B. Thực vật có mạch trên cạn.
  • C. Động vật có xương sống hoàn chỉnh.
  • D. Các dạng động vật đa bào phức tạp với bộ xương ngoài.

Câu 11: Các bằng chứng về sự phát sinh sự sống chủ yếu dựa vào hóa thạch, địa chất và hóa sinh. Phân tích nào sau đây cho thấy hóa thạch của vi khuẩn lam cổ nhất (Stromatolites) cung cấp bằng chứng trực tiếp cho sự kiện tiến hóa quan trọng nào?

  • A. Sự hình thành các đại phân tử hữu cơ từ chất vô cơ.
  • B. Sự xuất hiện của quang hợp giải phóng oxy.
  • C. Sự hình thành tế bào nhân thực từ tế bào nhân sơ.
  • D. Sự tiến hóa của sinh vật đa bào.

Câu 12: Giả sử một nhà khoa học tìm thấy một dạng sống mới trong môi trường cực đoan (ví dụ: miệng núi lửa dưới đáy biển) có những đặc điểm sau: không có màng nhân, vật liệu di truyền là DNA vòng, và màng tế bào chứa các lipid đặc biệt khác với vi khuẩn và sinh vật nhân thực. Dựa trên những đặc điểm này, dạng sống này có khả năng thuộc về giới nào?

  • A. Giới Khởi sinh (Monera) - chỉ bao gồm Vi khuẩn thực sự.
  • B. Giới Nguyên sinh (Protista).
  • C. Giới Khởi sinh (Monera) - bao gồm cả Vi khuẩn thực sự và Vi khuẩn cổ.
  • D. Giới Nấm (Fungi).

Câu 13: Trong quá trình tiến hóa hóa học, năng lượng cần thiết để tổng hợp các hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ được cho là đến từ nhiều nguồn khác nhau trên Trái Đất nguyên thủy. Nguồn năng lượng nào sau đây được coi là quan trọng nhất và được mô phỏng trong nhiều thí nghiệm?

  • A. Năng lượng từ phản ứng hạt nhân trong lòng đất.
  • B. Năng lượng từ sấm sét và bức xạ cực tím.
  • C. Năng lượng từ quá trình phân giải vật chất hữu cơ.
  • D. Năng lượng từ thủy triều.

Câu 14: Giả thuyết về sự sống ngoài Trái Đất (Panspermia) cho rằng mầm sống có thể đã đến Trái Đất từ không gian bên ngoài (ví dụ: thông qua thiên thạch). Giả thuyết này có giải thích được nguồn gốc thực sự của sự sống không? Phân tích nào sau đây là đúng?

  • A. Có, vì nó giải thích cách các phân tử hữu cơ phức tạp được mang đến Trái Đất.
  • B. Có, vì nó chứng minh sự sống có thể tồn tại trong môi trường khắc nghiệt của không gian.
  • C. Không, vì nó chỉ giải thích sự sống đến Trái Đất như thế nào, chứ không giải thích sự sống bắt nguồn từ đâu.
  • D. Không, vì không có bằng chứng trực tiếp nào ủng hộ giả thuyết này.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc giải thích sự phát sinh sự sống là làm thế nào các đại phân tử (protein, nucleic acid) có thể xuất hiện và sau đó tổ chức lại thành các cấu trúc có khả năng tự sao chép và trao đổi chất. Giai đoạn nào trong tiến hóa hóa học và tiền sinh học giải quyết trực tiếp thách thức về sự tổ chức này?

  • A. Giai đoạn tổng hợp các đơn phân hữu cơ từ chất vô cơ.
  • B. Giai đoạn trùng hợp các đơn phân thành đại phân tử.
  • C. Giai đoạn hình thành các cấu trúc tiền tế bào (protobionts).
  • D. Giai đoạn xuất hiện của quang hợp.

Câu 16: So sánh đặc điểm của vi khuẩn lam (cyanobacteria) và thực vật. Mặc dù cả hai đều thực hiện quang hợp, nhưng có sự khác biệt cơ bản về cấu trúc tế bào. Phân tích nào sau đây nêu bật sự khác biệt quan trọng nhất liên quan đến sự tiến hóa?

  • A. Vi khuẩn lam là nhân sơ, quang hợp trên màng tế bào; Thực vật là nhân thực, quang hợp trong lục lạp.
  • B. Vi khuẩn lam sử dụng CO₂ và nước; Thực vật chỉ sử dụng CO₂.
  • C. Vi khuẩn lam giải phóng oxy; Thực vật không giải phóng oxy.
  • D. Vi khuẩn lam là đơn bào; Thực vật là đa bào (luôn luôn).

Câu 17: Một trong những khó khăn khi nghiên cứu sự phát sinh sự sống là thiếu các bằng chứng trực tiếp, đặc biệt là hóa thạch của các dạng sống rất sơ khai. Tại sao việc tìm thấy hóa thạch của các cấu trúc tiền tế bào (protobionts) lại cực kỳ khó khăn?

  • A. Chúng chỉ tồn tại trong thời gian rất ngắn.
  • B. Chúng chỉ sống ở những nơi không thuận lợi cho sự hóa thạch (ví dụ: trên cạn).
  • C. Chúng bị các sinh vật khác ăn hết ngay sau khi hình thành.
  • D. Chúng không có cấu trúc cứng và dễ bị phân hủy, rất khó bảo tồn thành hóa thạch.

Câu 18: Giả sử bạn đang xem xét một dòng thời gian tiến hóa. Sự kiện nào sau đây, theo trình tự tiến hóa sinh học, xảy ra sau cùng so với các sự kiện còn lại?

  • A. Sự xuất hiện của thực vật có mạch.
  • B. Sự xuất hiện của tế bào nhân thực đơn bào.
  • C. Sự xuất hiện của vi khuẩn lam (quang hợp).
  • D. Sự hình thành các cấu trúc tiền tế bào (protobionts).

Câu 19: Các nhà khoa học tin rằng Trái Đất nguyên thủy có nhiều núi lửa hoạt động mạnh. Phân tích nào sau đây giải thích vai trò tiềm năng của hoạt động núi lửa đối với tiến hóa hóa học?

  • A. Tạo ra oxy tự do, làm thay đổi tính chất khí quyển.
  • B. Phá hủy tất cả các hợp chất hữu cơ đã hình thành.
  • C. Làm giảm nhiệt độ Trái Đất, thúc đẩy quá trình đông băng.
  • D. Giải phóng khí góp phần tạo khí quyển nguyên thủy và cung cấp năng lượng/xúc tác cho phản ứng hóa học.

Câu 20: Thuyết tiến hóa tiền sinh học cho rằng các đại phân tử (protein, nucleic acid) có thể tự lắp ráp thành các cấu trúc có màng bao bọc. Cơ chế nào sau đây giải thích khả năng tự lắp ráp của các phân tử lipid để hình thành màng?

  • A. Tính chất lưỡng cực (ưa nước và kỵ nước) của các phân tử lipid.
  • B. Hoạt động của enzyme xúc tác quá trình lắp ráp.
  • C. Năng lượng từ ánh sáng mặt trời.
  • D. Sự hiện diện của các ion kim loại nặng.

Câu 21: Sự xuất hiện của hệ thống di truyền (vật liệu di truyền và cơ chế sao chép) là bước đột phá quan trọng nhất đánh dấu sự ra đời của sự sống thực sự. Tại sao khả năng tự sao chép lại quan trọng đến vậy?

  • A. Giúp sinh vật di chuyển nhanh hơn.
  • B. Cho phép thông tin di truyền được truyền lại và là cơ sở cho tiến hóa.
  • C. Giúp sinh vật hấp thụ năng lượng hiệu quả hơn.
  • D. Bảo vệ sinh vật khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.

Câu 22: Dựa trên các bằng chứng địa chất, khí quyển Trái Đất đã thay đổi đáng kể qua hàng tỷ năm. Sự thay đổi từ khí quyển khử sang khí quyển oxi hóa được cho là liên quan trực tiếp đến sự kiện sinh học nào?

  • A. Sự hình thành các đại dương.
  • B. Hoạt động núi lửa gia tăng.
  • C. Sự xuất hiện của vi khuẩn lam và quang hợp giải phóng oxy.
  • D. Sự va chạm của thiên thạch.

Câu 23: Thuyết nội cộng sinh giải thích sự xuất hiện của ti thể và lục lạp. Nếu thuyết này là đúng, thì ti thể có nguồn gốc từ loại vi khuẩn nào?

  • A. Vi khuẩn quang hợp giải phóng oxy.
  • B. Vi khuẩn hiếu khí.
  • C. Vi khuẩn kỵ khí bắt buộc.
  • D. Vi khuẩn sản sinh metan.

Câu 24: Giả sử bạn đang nghiên cứu một hóa thạch vi sinh vật cổ đại. Bằng cách nào bạn có thể phân biệt được đó là hóa thạch của tế bào nhân sơ hay tế bào nhân thực?

  • A. Tìm kiếm bằng chứng về sự hiện diện của màng nhân hoặc các bào quan có màng bao bọc và kích thước tế bào.
  • B. Phân tích thành phần hóa học của vách tế bào.
  • C. Xác định loại vật liệu di truyền (DNA hay RNA).
  • D. Kiểm tra khả năng di chuyển của hóa thạch.

Câu 25: Tại sao sự xuất hiện của cơ chế di truyền (DNA -> RNA -> Protein) được coi là "trái tim" của sự sống và là bước tiến hóa quan trọng nhất sau khi các đại phân tử hình thành?

  • A. Giúp tế bào hấp thụ ánh sáng hiệu quả hơn.
  • B. Tăng cường độ bền vững của màng tế bào.
  • C. Liên kết thông tin di truyền với chức năng (tổng hợp protein) và cho phép tự sao chép, tiến hóa.
  • D. Giúp sinh vật tổng hợp carbohydrate phức tạp.

Câu 26: Hãy sắp xếp các giai đoạn chính trong quá trình phát sinh sự sống theo trình tự thời gian từ sớm nhất đến muộn nhất:

  • A. Tiến hóa hóa học → Tiến hóa tiền sinh học → Tiến hóa sinh học.
  • B. Tiến hóa sinh học → Tiến hóa hóa học → Tiến hóa tiền sinh học.
  • C. Tiến hóa tiền sinh học → Tiến hóa hóa học → Tiến hóa sinh học.
  • D. Tiến hóa hóa học → Tiến hóa sinh học → Tiến hóa tiền sinh học.

Câu 27: Các miệng núi lửa dưới đáy biển sâu (hydrothermal vents) được coi là một môi trường tiềm năng cho sự phát sinh sự sống. Phân tích nào sau đây giải thích lý do ủng hộ giả thuyết này?

  • A. Chúng cung cấp oxy tự do cho các phản ứng hóa học.
  • B. Chúng cung cấp năng lượng nhiệt, hóa chất và môi trường được bảo vệ khỏi bức xạ UV.
  • C. Chúng là nơi duy nhất trên Trái Đất nguyên thủy có nước lỏng.
  • D. Chúng là nơi tập trung nhiều loại enzyme xúc tác tự nhiên.

Câu 28: Nếu giả thuyết

  • A. DNA có khả năng xúc tác phản ứng tốt hơn RNA.
  • B. DNA có tốc độ sao chép nhanh hơn RNA.
  • C. DNA dễ dàng tổng hợp từ các chất vô cơ hơn RNA.
  • D. DNA bền vững hơn RNA, giúp lưu trữ thông tin di truyền ổn định hơn.

Câu 29: Quá trình tiến hóa sinh học sau khi tế bào nhân sơ xuất hiện bao gồm nhiều bước quan trọng. So sánh sự khác biệt về mặt trao đổi chất giữa vi khuẩn kỵ khí đầu tiên và vi khuẩn lam quang hợp. Sự khác biệt này phản ánh bước tiến hóa nào?

  • A. Chuyển từ sử dụng năng lượng hóa học/hữu cơ sang sử dụng năng lượng ánh sáng và CO₂.
  • B. Chuyển từ hô hấp hiếu khí sang hô hấp kỵ khí.
  • C. Chuyển từ đơn bào sang đa bào.
  • D. Chuyển từ sống trong nước sang sống trên cạn.

Câu 30: Một số nhà khoa học đề xuất rằng sự sống có thể đã bắt nguồn trong các hồ nước ngọt nông thay vì đại dương. Phân tích nào sau đây có thể ủng hộ giả thuyết về hồ nước ngọt?

  • A. Hồ nước ngọt chứa nhiều muối khoáng hơn đại dương.
  • B. Nhiệt độ trong hồ nước ngọt ổn định hơn đại dương.
  • C. Sự bốc hơi trong hồ nước nông có thể làm cô đặc các dung dịch chứa đơn phân, thúc đẩy trùng hợp.
  • D. Hồ nước ngọt có nhiều oxy hòa tan hơn đại dương nguyên thủy.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khí quyển nguyên thủy của Trái Đất, theo giả thuyết hiện đại về tiến hóa hóa học, có thành phần chủ yếu bao gồm các khí như CH₄, NH₃, H₂, và hơi nước. Điều kiện khí quyển này được mô tả là 'khí quyển khử'. Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất tại sao khí quyển nguyên thủy lại có tính chất khử và ý nghĩa của nó đối với sự phát sinh sự sống?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Thí nghiệm nổi tiếng của Miller và Urey (1953) đã mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy. Họ sử dụng bình kín chứa hỗn hợp khí CH₄, NH₃, H₂, H₂O, tạo ra các tia lửa điện và làm lạnh hơi nước để ngưng tụ. Kết quả thí nghiệm này có ý nghĩa khoa học quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Sau khi các đơn phân hữu cơ đơn giản (như amino acid, nucleotide) hình thành, giai đoạn tiếp theo của tiến hóa hóa học là sự trùng hợp chúng thành các pôlime phức tạp (protein, nucleic acid). Quá trình này được cho là diễn ra trên các bề mặt rắn, nóng hoặc trong các môi trường đặc biệt. Phân tích nào sau đây giải thích tại sao sự trùng hợp này khó xảy ra trong dung dịch nước loãng và cần các điều kiện khác?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Giai đoạn tiến hóa tiền sinh học được đặc trưng bởi sự hình thành các cấu trúc tiền tế bào (protobionts) như coacervates hoặc microspheres. Mặc dù chưa phải là tế bào thực sự, các cấu trúc này có một số đặc điểm giống tế bào sống. Đặc điểm quan trọng nhất của protobionts giúp chúng tiến gần hơn đến cấu trúc tế bào là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Giả thuyết "Thế giới RNA" (RNA World Hypothesis) cho rằng RNA, chứ không phải DNA hay protein, là vật liệu di truyền và enzyme xúc tác chính trong những dạng sống sớm nhất. Phân tích nào sau đây là lý do chính ủng hộ giả thuyết này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Sự xuất hiện của tế bào nhân sơ (prokaryotes) đánh dấu mốc quan trọng trong tiến hóa sinh học. So với các cấu trúc tiền tế bào (protobionts), tế bào nhân sơ có đặc điểm vượt trội nào, cho phép chúng được coi là dạng sống thực sự đầu tiên?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khoảng 2.5 tỷ năm trước, một nhóm vi khuẩn nhân sơ gọi là vi khuẩn lam (cyanobacteria) xuất hiện và bắt đầu thực hiện quá trình quang hợp giải phóng oxy. Phân tích nào sau đây mô tả chính xác nhất tác động lâu dài và sâu sắc của sự kiện này đối với Trái Đất và sự tiến hóa của sự sống?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic Theory) giải thích sự hình thành của tế bào nhân thực (eukaryotes). Theo thuyết này, một số bào quan có màng bao bọc trong tế bào nhân thực ngày nay (như ti thể và lục lạp) có nguồn gốc từ vi khuẩn nhân sơ sống cộng sinh bên trong một tế bào chủ lớn hơn. Bằng chứng nào sau đây *không* ủng hộ thuyết nội cộng sinh?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Sự xuất hiện của sinh vật đa bào là một bước tiến hóa vĩ đại, cho phép các tế bào chuyên hóa thực hiện các chức năng khác nhau và tạo ra các cấu trúc phức tạp hơn. So với sinh vật đơn bào, sinh vật đa bào có lợi thế tiến hóa rõ rệt nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Giả sử bạn tìm thấy một mẫu hóa thạch từ kỷ Cambri (khoảng 541-485 triệu năm trước). Dựa trên kiến thức về sự phát triển sự sống, bạn có khả năng tìm thấy dạng sống nào trong mẫu hóa thạch này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Các bằng chứng về sự phát sinh sự sống chủ yếu dựa vào hóa thạch, địa chất và hóa sinh. Phân tích nào sau đây cho thấy hóa thạch của vi khuẩn lam cổ nhất (Stromatolites) cung cấp bằng chứng trực tiếp cho sự kiện tiến hóa quan trọng nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Giả sử một nhà khoa học tìm thấy một dạng sống mới trong môi trường cực đoan (ví dụ: miệng núi lửa dưới đáy biển) có những đặc điểm sau: không có màng nhân, vật liệu di truyền là DNA vòng, và màng tế bào chứa các lipid đặc biệt khác với vi khuẩn và sinh vật nhân thực. Dựa trên những đặc điểm này, dạng sống này có khả năng thuộc về giới nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong quá trình tiến hóa hóa học, năng lượng cần thiết để tổng hợp các hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ được cho là đến từ nhiều nguồn khác nhau trên Trái Đất nguyên thủy. Nguồn năng lượng nào sau đây được coi là quan trọng nhất và được mô phỏng trong nhiều thí nghiệm?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Giả thuyết về sự sống ngoài Trái Đất (Panspermia) cho rằng mầm sống có thể đã đến Trái Đất từ không gian bên ngoài (ví dụ: thông qua thiên thạch). Giả thuyết này có giải thích được *nguồn gốc* thực sự của sự sống không? Phân tích nào sau đây là đúng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc giải thích sự phát sinh sự sống là làm thế nào các đại phân tử (protein, nucleic acid) có thể xuất hiện và sau đó tổ chức lại thành các cấu trúc có khả năng tự sao chép và trao đổi chất. Giai đoạn nào trong tiến hóa hóa học và tiền sinh học giải quyết trực tiếp thách thức về sự tổ chức này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: So sánh đặc điểm của vi khuẩn lam (cyanobacteria) và thực vật. Mặc dù cả hai đều thực hiện quang hợp, nhưng có sự khác biệt cơ bản về cấu trúc tế bào. Phân tích nào sau đây nêu bật sự khác biệt quan trọng nhất liên quan đến sự tiến hóa?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một trong những khó khăn khi nghiên cứu sự phát sinh sự sống là thiếu các bằng chứng trực tiếp, đặc biệt là hóa thạch của các dạng sống rất sơ khai. Tại sao việc tìm thấy hóa thạch của các cấu trúc tiền tế bào (protobionts) lại cực kỳ khó khăn?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Giả sử bạn đang xem xét một dòng thời gian tiến hóa. Sự kiện nào sau đây, theo trình tự tiến hóa sinh học, xảy ra *sau cùng* so với các sự kiện còn lại?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Các nhà khoa học tin rằng Trái Đất nguyên thủy có nhiều núi lửa hoạt động mạnh. Phân tích nào sau đây giải thích vai trò tiềm năng của hoạt động núi lửa đối với tiến hóa hóa học?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Thuyết tiến hóa tiền sinh học cho rằng các đại phân tử (protein, nucleic acid) có thể tự lắp ráp thành các cấu trúc có màng bao bọc. Cơ chế nào sau đây giải thích khả năng tự lắp ráp của các phân tử lipid để hình thành màng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Sự xuất hiện của hệ thống di truyền (vật liệu di truyền và cơ chế sao chép) là bước đột phá quan trọng nhất đánh dấu sự ra đời của sự sống thực sự. Tại sao khả năng tự sao chép lại quan trọng đến vậy?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Dựa trên các bằng chứng địa chất, khí quyển Trái Đất đã thay đổi đáng kể qua hàng tỷ năm. Sự thay đổi từ khí quyển khử sang khí quyển oxi hóa được cho là liên quan trực tiếp đến sự kiện sinh học nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Thuyết nội cộng sinh giải thích sự xuất hiện của ti thể và lục lạp. Nếu thuyết này là đúng, thì ti thể có nguồn gốc từ loại vi khuẩn nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Giả sử bạn đang nghiên cứu một hóa thạch vi sinh vật cổ đại. Bằng cách nào bạn có thể phân biệt được đó là hóa thạch của tế bào nhân sơ hay tế bào nhân thực?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Tại sao sự xuất hiện của cơ chế di truyền (DNA -> RNA -> Protein) được coi là 'trái tim' của sự sống và là bước tiến hóa quan trọng nhất sau khi các đại phân tử hình thành?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Hãy sắp xếp các giai đoạn chính trong quá trình phát sinh sự sống theo trình tự thời gian từ sớm nhất đến muộn nhất:

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Các miệng núi lửa dưới đáy biển sâu (hydrothermal vents) được coi là một môi trường tiềm năng cho sự phát sinh sự sống. Phân tích nào sau đây giải thích lý do ủng hộ giả thuyết này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Nếu giả thuyết "Thế giới RNA" là đúng, thì sự chuyển đổi từ hệ thống dựa trên RNA sang hệ thống dựa trên DNA (như phần lớn sự sống ngày nay) mang lại lợi ích tiến hóa nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Quá trình tiến hóa sinh học sau khi tế bào nhân sơ xuất hiện bao gồm nhiều bước quan trọng. So sánh sự khác biệt về mặt trao đổi chất giữa vi khuẩn kỵ khí đầu tiên và vi khuẩn lam quang hợp. Sự khác biệt này phản ánh bước tiến hóa nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Một số nhà khoa học đề xuất rằng sự sống có thể đã bắt nguồn trong các hồ nước ngọt nông thay vì đại dương. Phân tích nào sau đây có thể ủng hộ giả thuyết về hồ nước ngọt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan niệm hiện đại về sự phát sinh sự sống, giai đoạn nào được xem là bước khởi đầu, tạo tiền đề cho sự hình thành các hợp chất hữu cơ phức tạp?

  • A. Tiến hóa hóa học
  • B. Tiến hóa tiền sinh học
  • C. Tiến hóa sinh học
  • D. Sự xuất hiện của tế bào nhân thực

Câu 2: Bầu khí quyển nguyên thủy của Trái Đất, theo giả thuyết Oparin và Haldane, khác biệt cơ bản với khí quyển hiện nay ở điểm nào, tạo điều kiện thuận lợi cho sự tổng hợp hóa học các chất hữu cơ?

  • A. Giàu oxy tự do
  • B. Nghèo hơi nước
  • C. Có tính khử mạnh, hầu như không có oxy tự do
  • D. Có thành phần tương tự khí quyển hiện nay

Câu 3: Thí nghiệm của Miller và Urey (1953) mô phỏng điều kiện khí quyển nguyên thủy và kết quả thu được đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm quan trọng cho giai đoạn nào trong quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Sự hình thành các cấu trúc tiền sinh học
  • B. Sự tổng hợp các hợp chất hữu cơ đơn giản từ vô cơ
  • C. Sự trùng hợp các đơn phân thành pôlime
  • D. Sự xuất hiện của cơ chế tự sao chép

Câu 4: Trong quá trình tiến hóa hóa học, sau khi các đơn phân hữu cơ (như amino acid, nucleotide) được hình thành, bước tiếp theo quan trọng là sự trùng hợp các đơn phân này thành các pôlime sinh học (như protein, nucleic acid). Năng lượng cho quá trình này có thể đến từ đâu trong điều kiện nguyên thủy?

  • A. Quá trình hô hấp tế bào của sinh vật
  • B. Sự phân giải các chất hữu cơ phức tạp
  • C. Năng lượng từ quá trình quang hợp
  • D. Nhiệt độ cao từ núi lửa, tia tử ngoại, phóng điện

Câu 5: Giai đoạn tiến hóa tiền sinh học được đặc trưng bởi sự kiện nào sau đây?

  • A. Sự hình thành các cấu trúc có màng ngăn cách với môi trường và khả năng trao đổi chất sơ khai
  • B. Sự tổng hợp các phân tử hữu cơ đơn giản từ chất vô cơ
  • C. Sự tiến hóa của các loài thông qua chọn lọc tự nhiên
  • D. Sự xuất hiện của sinh vật nhân thực

Câu 6: Giả thuyết "Thế giới RNA" cho rằng phân tử nào đóng vai trò trung tâm trong các cấu trúc tiền sinh học ban đầu, vừa mang thông tin di truyền vừa có khả năng xúc tác (như ribozyme)?

  • A. DNA
  • B. RNA
  • C. Protein
  • D. Lipid

Câu 7: Tại sao DNA được coi là vật chất di truyền ổn định và ưu việt hơn RNA trong các tế bào sống hiện đại?

  • A. DNA có khả năng tự sao chép nhanh hơn RNA.
  • B. DNA có khả năng xúc tác các phản ứng hóa học tốt hơn RNA.
  • C. Cấu trúc mạch kép và đường deoxyribose giúp DNA ổn định hơn RNA.
  • D. DNA có khối lượng phân tử nhỏ hơn RNA.

Câu 8: Sự xuất hiện của màng lipid bao bọc quanh các phân tử hữu cơ trong giai đoạn tiền sinh học có ý nghĩa quan trọng gì đối với sự phát triển sự sống?

  • A. Tạo ra nguồn năng lượng cho quá trình sống.
  • B. Giúp tổng hợp các phân tử protein.
  • C. Cung cấp vật liệu di truyền cho thế hệ sau.
  • D. Phân tách các phản ứng hóa học bên trong với môi trường bên ngoài, tạo sự khác biệt về thành phần.

Câu 9: Giai đoạn tiến hóa sinh học bắt đầu khi nào?

  • A. Khi các phân tử hữu cơ đơn giản được tổng hợp.
  • B. Khi xuất hiện các tế bào sống đầu tiên với khả năng tự sao chép và trao đổi chất.
  • C. Khi hình thành các cấu trúc tiền sinh học như coacervate.
  • D. Khi khí quyển Trái Đất bắt đầu có oxy tự do.

Câu 10: Sinh vật nhân sơ (Prokaryote) được xem là dạng sống đầu tiên xuất hiện trên Trái Đất. Đặc điểm nào sau đây của sinh vật nhân sơ phản ánh sự đơn giản và nguyên thủy so với sinh vật nhân thực?

  • A. Có hệ thống nội màng phát triển.
  • B. Vật chất di truyền được bao bọc bởi màng nhân.
  • C. Không có màng nhân và các bào quan có màng.
  • D. Có bộ xương tế bào phức tạp.

Câu 11: Sự xuất hiện của các sinh vật quang hợp sơ khai (ví dụ: vi khuẩn lam) có tác động sâu sắc nhất đến điều kiện môi trường nào trên Trái Đất?

  • A. Thành phần khí quyển, đặc biệt là sự tích lũy oxy tự do.
  • B. Độ mặn của nước biển.
  • C. Nhiệt độ trung bình của Trái Đất.
  • D. Cấu trúc của lớp vỏ Trái Đất.

Câu 12: Tầng ozon (O3) được hình thành ở tầng bình lưu nhờ sự tích lũy của oxy tự do do quang hợp tạo ra. Lớp ozon này có vai trò quan trọng gì đối với sự sống trên cạn?

  • A. Giúp giữ nhiệt cho Trái Đất.
  • B. Hấp thụ tia tử ngoại có hại từ Mặt Trời.
  • C. Cung cấp oxy cho quá trình hô hấp.
  • D. Tăng cường hiệu ứng nhà kính.

Câu 13: So sánh giai đoạn tiến hóa hóa học và tiến hóa tiền sinh học, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Nguồn năng lượng sử dụng.
  • B. Sự có mặt của oxy tự do.
  • C. Sự hình thành các cấu trúc có tổ chức, có ranh giới với môi trường.
  • D. Sự xuất hiện của vật chất di truyền là DNA.

Câu 14: Một nhà khoa học mô phỏng một hệ thống trong ống nghiệm gồm các phân tử RNA, nucleotide tự do và một số enzyme xúc tác. Mục tiêu của thí nghiệm này có thể là để nghiên cứu điều gì liên quan đến sự phát sinh sự sống?

  • A. Khả năng tự sao chép và chức năng xúc tác của RNA.
  • B. Sự tổng hợp amino acid từ chất vô cơ.
  • C. Sự hình thành màng lipid.
  • D. Quá trình quang hợp ở sinh vật nhân sơ.

Câu 15: Giả sử phát hiện một hóa thạch vi sinh vật cổ đại có niên đại khoảng 3.5 tỷ năm trước, có cấu trúc tương tự vi khuẩn lam hiện đại. Phát hiện này cung cấp bằng chứng cho điều gì trong lịch sử phát sinh sự sống?

  • A. Sự xuất hiện của sinh vật nhân thực vào thời điểm đó.
  • B. Trái Đất đã có khí quyển giàu oxy tự do từ 3.5 tỷ năm trước.
  • C. Quá trình tiến hóa hóa học chỉ diễn ra sau 3.5 tỷ năm trước.
  • D. Sự sống dạng nhân sơ và khả năng quang hợp đã tồn tại ít nhất từ 3.5 tỷ năm trước.

Câu 16: Quá trình từ các cấu trúc tiền sinh học (protocell) tiến hóa thành tế bào nhân sơ thực sự đòi hỏi sự kiện đột phá nào?

  • A. Sự hình thành thành tế bào.
  • B. Sự xuất hiện của hô hấp hiếu khí.
  • C. Sự hoàn thiện cơ chế di truyền (tự sao chép, tổng hợp protein) và trao đổi chất.
  • D. Sự xâm nhập của vi khuẩn vào tế bào khác.

Câu 17: Giả thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory) giải thích nguồn gốc của bào quan nào trong tế bào nhân thực?

  • A. Nhân tế bào và lưới nội chất.
  • B. Ty thể và lục lạp.
  • C. Bộ Golgi và lysosome.
  • D. Không bào và ribôxôm.

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây của ty thể và lục lạp củng cố giả thuyết nội cộng sinh?

  • A. Chúng chỉ được tìm thấy trong tế bào nhân thực.
  • B. Chúng có cấu trúc màng đơn.
  • C. Chúng chứa DNA mạch thẳng.
  • D. Chúng có DNA vòng, ribosome 70S và màng kép.

Câu 19: Sự kiện nào sau đây được coi là mốc quan trọng nhất đánh dấu sự chuyển đổi từ tiến hóa hóa học sang tiến hóa tiền sinh học?

  • A. Sự hình thành các cấu trúc có màng bao bọc (coacervate, microsphere).
  • B. Sự tổng hợp amino acid.
  • C. Sự trùng hợp nucleotide thành RNA.
  • D. Sự xuất hiện của quá trình quang hợp.

Câu 20: Khi phân tích các mẫu đá cổ từ thời kỳ tiền Cambri, nhà địa chất phát hiện các cấu trúc dạng sợi, lớp có niên đại khoảng 2.5 tỷ năm trước, được cho là do hoạt động của vi khuẩn lam. Phát hiện này hỗ trợ cho giả thuyết nào về sự phát sinh sự sống?

  • A. Sự sống bắt nguồn từ vũ trụ.
  • B. Sự sống nhân sơ đã xuất hiện và thực hiện quang hợp từ lâu đời.
  • C. Sinh vật nhân thực là dạng sống đầu tiên.
  • D. Tầng ozon đã hình thành hoàn chỉnh từ 2.5 tỷ năm trước.

Câu 21: Giả sử bạn đang thiết kế một thí nghiệm mô phỏng giai đoạn tiến hóa hóa học. Bạn sẽ cần những thành phần cơ bản nào trong hệ thống của mình?

  • A. Protein, DNA, màng lipid và nguồn năng lượng.
  • B. Các loại tế bào nhân sơ khác nhau.
  • C. Chất vô cơ đơn giản, nước, và nguồn năng lượng (nhiệt, điện, UV).
  • D. Khí quyển giàu oxy và ánh sáng mặt trời.

Câu 22: So với sinh vật nhân sơ, sự xuất hiện của sinh vật nhân thực đánh dấu một bước tiến hóa nhảy vọt chủ yếu nhờ đặc điểm cấu trúc và chức năng nào?

  • A. Khả năng quang hợp.
  • B. Khả năng di chuyển.
  • C. Kích thước nhỏ hơn.
  • D. Có màng nhân và hệ thống bào quan có màng, phân hóa chức năng.

Câu 23: Nếu giả thuyết "Thế giới RNA" là đúng, thì chức năng nào của RNA trong các tế bào hiện đại ngày nay là "tàn dư" của vai trò đa năng của nó trong quá khứ?

  • A. Mang thông tin di truyền (mRNA).
  • B. Xúc tác trong tổng hợp protein (rRNA trong ribosome).
  • C. Vận chuyển amino acid (tRNA).
  • D. Điều hòa biểu hiện gen (ví dụ: miRNA).

Câu 24: Tại sao các nhà khoa học tin rằng sự sống đầu tiên có khả năng kị khí?

  • A. Vì khí quyển nguyên thủy thiếu oxy tự do.
  • B. Vì hô hấp hiếu khí phức tạp hơn hô hấp kị khí.
  • C. Vì các phân tử hữu cơ đầu tiên được tổng hợp trong môi trường kị khí.
  • D. Vì sinh vật nhân thực xuất hiện sau khi có oxy.

Câu 25: Giả thuyết Oparin và Haldane về tiến hóa hóa học nhấn mạnh vai trò của nguồn năng lượng nào sau đây trong việc tổng hợp các chất hữu cơ?

  • A. Năng lượng hóa học từ sự phân hủy xác hữu cơ.
  • B. Năng lượng ánh sáng từ quá trình quang hợp.
  • C. Năng lượng từ quá trình hô hấp tế bào.
  • D. Tia chớp, bức xạ tử ngoại, hoạt động núi lửa.

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản giữa tiến hóa tiền sinh học và tiến hóa sinh học là gì?

  • A. Tiến hóa tiền sinh học diễn ra trong nước, tiến hóa sinh học diễn ra trên cạn.
  • B. Tiến hóa tiền sinh học tạo ra chất hữu cơ, tiến hóa sinh học tạo ra tế bào.
  • C. Tiến hóa sinh học có cơ chế di truyền và chọn lọc tự nhiên, tiến hóa tiền sinh học thì không.
  • D. Tiến hóa tiền sinh học cần oxy, tiến hóa sinh học không cần oxy.

Câu 27: Tại sao sự xuất hiện của cơ chế tự sao chép vật chất di truyền lại là một bước ngoặt quyết định trong quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Giúp tế bào tổng hợp năng lượng hiệu quả hơn.
  • B. Cho phép thông tin di truyền được truyền lại và tạo ra biến dị.
  • C. Giúp tế bào di chuyển trong môi trường nước.
  • D. Tạo điều kiện cho sự hình thành màng tế bào.

Câu 28: Giả sử Trái Đất nguyên thủy có khí quyển giàu oxy ngay từ đầu. Điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến quá trình tiến hóa hóa học?

  • A. Ngăn cản sự hình thành và tích lũy các hợp chất hữu cơ.
  • B. Thúc đẩy quá trình tổng hợp protein.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến sự hình thành DNA.

Câu 29: Mốc thời gian nào sau đây được các nhà khoa học ước tính là thời điểm xuất hiện sinh vật nhân thực đầu tiên?

  • A. Khoảng 4.5 tỷ năm trước (thời điểm hình thành Trái Đất).
  • B. Khoảng 3.5 - 4 tỷ năm trước (thời điểm xuất hiện sinh vật nhân sơ).
  • C. Khoảng 1.5 - 2 tỷ năm trước.
  • D. Khoảng 500 triệu năm trước (kỷ Cambri).

Câu 30: Nhận định nào sau đây về quá trình phát sinh sự sống là đúng theo quan điểm tiến hóa sinh học hiện đại?

  • A. Sự sống xuất hiện một cách đột ngột từ vật chất vô sinh đã có tổ chức cao.
  • B. Sự sống chỉ có thể phát sinh từ sự sống có sẵn.
  • C. Sự phát sinh sự sống là một sự kiện ngẫu nhiên, không theo quy luật nào.
  • D. Sự sống phát sinh từ từ qua các giai đoạn tiến hóa hóa học, tiền sinh học và sinh học.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Theo quan niệm hiện đại về sự phát sinh sự sống, giai đoạn nào được xem là bước khởi đầu, tạo tiền đề cho sự hình thành các hợp chất hữu cơ phức tạp?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Bầu khí quyển nguyên thủy của Trái Đất, theo giả thuyết Oparin và Haldane, khác biệt cơ bản với khí quyển hiện nay ở điểm nào, tạo điều kiện thuận lợi cho sự tổng hợp hóa học các chất hữu cơ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Thí nghiệm của Miller và Urey (1953) mô phỏng điều kiện khí quyển nguyên thủy và kết quả thu được đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm quan trọng cho giai đoạn nào trong quá trình phát sinh sự sống?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong quá trình tiến hóa hóa học, sau khi các đơn phân hữu cơ (như amino acid, nucleotide) được hình thành, bước tiếp theo quan trọng là sự trùng hợp các đơn phân này thành các pôlime sinh học (như protein, nucleic acid). Năng lượng cho quá trình này có thể đến từ đâu trong điều kiện nguyên thủy?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Giai đoạn tiến hóa tiền sinh học được đặc trưng bởi sự kiện nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Giả thuyết 'Thế giới RNA' cho rằng phân tử nào đóng vai trò trung tâm trong các cấu trúc tiền sinh học ban đầu, vừa mang thông tin di truyền vừa có khả năng xúc tác (như ribozyme)?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tại sao DNA được coi là vật chất di truyền ổn định và ưu việt hơn RNA trong các tế bào sống hiện đại?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Sự xuất hiện của màng lipid bao bọc quanh các phân tử hữu cơ trong giai đoạn tiền sinh học có ý nghĩa quan trọng gì đối với sự phát triển sự sống?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Giai đoạn tiến hóa sinh học bắt đầu khi nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Sinh vật nhân sơ (Prokaryote) được xem là dạng sống đầu tiên xuất hiện trên Trái Đất. Đặc điểm nào sau đây của sinh vật nhân sơ phản ánh sự đơn giản và nguyên thủy so với sinh vật nhân thực?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Sự xuất hiện của các sinh vật quang hợp sơ khai (ví dụ: vi khuẩn lam) có tác động sâu sắc nhất đến điều kiện môi trường nào trên Trái Đất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tầng ozon (O3) được hình thành ở tầng bình lưu nhờ sự tích lũy của oxy tự do do quang hợp tạo ra. Lớp ozon này có vai trò quan trọng gì đối với sự sống trên cạn?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: So sánh giai đoạn tiến hóa hóa học và tiến hóa tiền sinh học, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một nhà khoa học mô phỏng một hệ thống trong ống nghiệm gồm các phân tử RNA, nucleotide tự do và một số enzyme xúc tác. Mục tiêu của thí nghiệm này có thể là để nghiên cứu điều gì liên quan đến sự phát sinh sự sống?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Giả sử phát hiện một hóa thạch vi sinh vật cổ đại có niên đại khoảng 3.5 tỷ năm trước, có cấu trúc tương tự vi khuẩn lam hiện đại. Phát hiện này cung cấp bằng chứng cho điều gì trong lịch sử phát sinh sự sống?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Quá trình từ các cấu trúc tiền sinh học (protocell) tiến hóa thành tế bào nhân sơ thực sự đòi hỏi sự kiện đột phá nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Giả thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory) giải thích nguồn gốc của bào quan nào trong tế bào nhân thực?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây của ty thể và lục lạp củng cố giả thuyết nội cộng sinh?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Sự kiện nào sau đây được coi là mốc quan trọng nhất đánh dấu sự chuyển đổi từ tiến hóa hóa học sang tiến hóa tiền sinh học?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi phân tích các mẫu đá cổ từ thời kỳ tiền Cambri, nhà địa chất phát hiện các cấu trúc dạng sợi, lớp có niên đại khoảng 2.5 tỷ năm trước, được cho là do hoạt động của vi khuẩn lam. Phát hiện này hỗ trợ cho giả thuyết nào về sự phát sinh sự sống?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Giả sử bạn đang thiết kế một thí nghiệm mô phỏng giai đoạn tiến hóa hóa học. Bạn sẽ cần những thành phần cơ bản nào trong hệ thống của mình?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: So với sinh vật nhân sơ, sự xuất hiện của sinh vật nhân thực đánh dấu một bước tiến hóa nhảy vọt chủ yếu nhờ đặc điểm cấu trúc và chức năng nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Nếu giả thuyết 'Thế giới RNA' là đúng, thì chức năng nào của RNA trong các tế bào hiện đại ngày nay là 'tàn dư' của vai trò đa năng của nó trong quá khứ?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao các nhà khoa học tin rằng sự sống đầu tiên có khả năng kị khí?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Giả thuyết Oparin và Haldane về tiến hóa hóa học nhấn mạnh vai trò của nguồn năng lượng nào sau đây trong việc tổng hợp các chất hữu cơ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản giữa tiến hóa tiền sinh học và tiến hóa sinh học là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tại sao sự xuất hiện của cơ chế tự sao chép vật chất di truyền lại là một bước ngoặt quyết định trong quá trình phát sinh sự sống?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Giả sử Trái Đất nguyên thủy có khí quyển giàu oxy ngay từ đầu. Điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến quá trình tiến hóa hóa học?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Mốc thời gian nào sau đây được các nhà khoa học ước tính là thời điểm xuất hiện sinh vật nhân thực đầu tiên?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nhận định nào sau đây về quá trình phát sinh sự sống là đúng theo quan điểm tiến hóa sinh học hiện đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan niệm hiện đại về sự phát sinh sự sống trên Trái Đất bao gồm mấy giai đoạn chính?

  • A. Hai
  • B. Bốn
  • C. Ba
  • D. Năm

Câu 2: Thí nghiệm nổi tiếng của Miller và Urey nhằm mục đích chứng minh điều gì trong quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Sự hình thành các cấu trúc tiền tế bào từ các đại phân tử.
  • B. Sự tổng hợp các hợp chất hữu cơ đơn giản từ các chất vô cơ trong điều kiện Trái Đất nguyên thủy.
  • C. Sự chuyển đổi từ thế giới RNA sang thế giới DNA-protein.
  • D. Sự phát triển của các sinh vật nhân thực từ sinh vật nhân sơ.

Câu 3: Trong thí nghiệm của Miller và Urey, nguồn năng lượng nào được sử dụng để kích thích các phản ứng tổng hợp các hợp chất hữu cơ?

  • A. Năng lượng mặt trời (tia cực tím).
  • B. Năng lượng từ các núi lửa phun trào.
  • C. Năng lượng từ các phản ứng hóa học tỏa nhiệt.
  • D. Phóng điện (tia lửa điện).

Câu 4: Sản phẩm chính thu được sau thí nghiệm của Miller và Urey, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sự sống, là gì?

  • A. Các amino acid và nucleotide.
  • B. Các phân tử DNA và RNA hoàn chỉnh.
  • C. Các tế bào nhân sơ đầu tiên.
  • D. Các đại phân tử protein và axit nucleic.

Câu 5: Khí quyển Trái Đất nguyên thủy được cho là có thành phần khác biệt đáng kể so với khí quyển hiện nay. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về khí quyển nguyên thủy theo giả thuyết Oparin-Haldane?

  • A. Chứa nhiều khí H2, CH4, NH3.
  • B. Giàu oxy tự do (O2).
  • C. Chứa hơi nước.
  • D. Là khí quyển khử.

Câu 6: Sự hình thành các đại phân tử hữu cơ (như protein từ amino acid) từ các đơn phân diễn ra như thế nào trong giai đoạn tiến hóa hóa học?

  • A. Diễn ra tự phát trong dung dịch lỏng loãng ở đại dương nguyên thủy.
  • B. Cần sự xúc tác của các enzim phức tạp có nguồn gốc từ sinh vật.
  • C. Có thể diễn ra trên bề mặt khoáng sét hoặc tinh thể băng dưới tác động của nhiệt độ.
  • D. Chỉ có thể xảy ra sau khi tế bào sống đầu tiên xuất hiện.

Câu 7: Giai đoạn tiến hóa tiền sinh học được đặc trưng bởi sự kiện quan trọng nào?

  • A. Tổng hợp các hợp chất hữu cơ đơn giản từ chất vô cơ.
  • B. Xuất hiện các tế bào nhân thực đầu tiên.
  • C. Sự hình thành khí quyển giàu oxy.
  • D. Sự hình thành các cấu trúc tiền tế bào có màng bao bọc.

Câu 8: Các cấu trúc tiền tế bào (protocells) như coacervates có những đặc điểm nào sau đây, thể hiện bước chuyển tiếp tới tế bào sống?

  • A. Có màng bao bọc, có khả năng trao đổi chất đơn giản và phân chia.
  • B. Có hệ vật chất di truyền là DNA và bộ máy tổng hợp protein hoàn chỉnh.
  • C. Có khả năng quang hợp hoặc hô hấp hiếu khí.
  • D. Có cấu trúc phức tạp với các bào quan chuyên hóa.

Câu 9: Giả thuyết "Thế giới RNA" (RNA world hypothesis) cho rằng:

  • A. DNA là vật chất di truyền đầu tiên của các tế bào sống.
  • B. RNA là phân tử vừa lưu trữ thông tin di truyền vừa có khả năng xúc tác các phản ứng hóa học.
  • C. Protein là phân tử đầu tiên có khả năng tự sao chép.
  • D. Các coacervates là những tế bào sống đầu tiên.

Câu 10: Tại sao sự chuyển từ thế giới RNA sang thế giới DNA-protein lại được xem là một bước tiến hóa quan trọng?

  • A. DNA dễ bị phân hủy hơn RNA, thúc đẩy quá trình tiến hóa nhanh hơn.
  • B. Protein có khả năng lưu trữ thông tin di truyền tốt hơn RNA.
  • C. DNA ổn định hơn RNA trong việc lưu trữ thông tin, và protein đa dạng chức năng hơn RNA trong xúc tác.
  • D. Thế giới DNA-protein không cần năng lượng để hoạt động.

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây là CỐT LÕI để xác định sự xuất hiện của tế bào sống thực sự, phân biệt với cấu trúc tiền tế bào?

  • A. Có màng lipid kép bao bọc.
  • B. Có khả năng trao đổi chất với môi trường.
  • C. Có khả năng lớn lên và phân chia.
  • D. Có hệ thống di truyền (DNA) và bộ máy tổng hợp protein để tự sao chép và duy trì sự sống.

Câu 12: Sự kiện tiến hóa sinh học nào được xem là có tác động mạnh mẽ nhất làm thay đổi thành phần khí quyển Trái Đất?

  • A. Sự xuất hiện của quang hợp tạo oxy.
  • B. Sự xuất hiện của hô hấp hiếu khí.
  • C. Sự xuất hiện của tế bào nhân thực.
  • D. Sự hình thành các sinh vật đa bào.

Câu 13: Khí quyển ngày càng giàu oxy do quang hợp đã tạo điều kiện cho sự phát triển của những dạng sống nào?

  • A. Các vi khuẩn kị khí bắt buộc.
  • B. Các sinh vật có khả năng hô hấp hiếu khí.
  • C. Các sinh vật chỉ thực hiện quang hợp kị khí.
  • D. Các cấu trúc tiền tế bào.

Câu 14: Thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory) giải thích sự hình thành của bào quan nào trong tế bào nhân thực?

  • A. Bộ máy Golgi và lưới nội chất.
  • B. Nhân tế bào và màng tế bào.
  • C. Ti thể và lục lạp.
  • D. Không bào và lysosome.

Câu 15: Bằng chứng nào sau đây ủng hộ thuyết nội cộng sinh về nguồn gốc của ti thể và lục lạp?

  • A. Chúng chỉ được tìm thấy trong tế bào nhân thực.
  • B. Chúng có màng đơn.
  • C. Chúng chứa protein tương tự như protein của nhân tế bào.
  • D. Chúng có DNA vòng và ribosome riêng, có khả năng tự nhân đôi độc lập.

Câu 16: Sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự xuất hiện trong lịch sử phát sinh sự sống trên Trái Đất: (1) Xuất hiện tế bào nhân thực, (2) Tổng hợp các hợp chất hữu cơ đơn giản, (3) Hình thành các cấu trúc tiền tế bào, (4) Xuất hiện quang hợp tạo oxy.

  • A. (1) -> (2) -> (3) -> (4)
  • B. (2) -> (3) -> (4) -> (1)
  • C. (3) -> (2) -> (1) -> (4)
  • D. (2) -> (4) -> (3) -> (1)

Câu 17: Điều kiện môi trường trên Trái Đất nguyên thủy được mô tả là "khí quyển khử". Điều này có ý nghĩa gì đối với sự tổng hợp các hợp chất hữu cơ?

  • A. Ngăn cản hoàn toàn sự hình thành các liên kết hóa học.
  • B. Thúc đẩy sự phân hủy các hợp chất hữu cơ đã được tạo ra.
  • C. Chỉ cho phép tổng hợp các chất vô cơ.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành các liên kết hóa học phức tạp, tổng hợp hợp chất hữu cơ.

Câu 18: Tại sao các nhà khoa học cho rằng các miệng phun thủy nhiệt dưới đáy biển sâu có thể là một địa điểm tiềm năng cho sự phát sinh sự sống?

  • A. Cung cấp nguồn năng lượng hóa học và nhiệt, cùng với các khoáng chất xúc tác, và được bảo vệ khỏi tia UV.
  • B. Chỉ chứa nước tinh khiết, là dung môi lý tưởng cho phản ứng.
  • C. Có nhiệt độ rất thấp, giúp bảo quản các phân tử hữu cơ.
  • D. Là nơi duy nhất trên Trái Đất có carbon và hydro.

Câu 19: Nếu khí quyển Trái Đất nguyên thủy đã giàu oxy tự do (O2) ngay từ đầu, điều gì có khả năng xảy ra đối với quá trình tiến hóa hóa học?

  • A. Quá trình tiến hóa hóa học sẽ diễn ra nhanh hơn và hiệu quả hơn.
  • B. Các đại phân tử hữu cơ sẽ dễ dàng tự lắp ráp hơn.
  • C. Các hợp chất hữu cơ được tổng hợp sẽ bị oxy hóa và phân hủy nhanh chóng, cản trở quá trình này.
  • D. Sự sống sẽ xuất hiện dưới dạng khác, không dựa trên carbon.

Câu 20: Vai trò của khoáng sét trong giai đoạn tiến hóa hóa học là gì?

  • A. Làm bề mặt xúc tác và tập trung các đơn phân hữu cơ để hình thành các đại phân tử.
  • B. Cung cấp năng lượng cho các phản ứng tổng hợp.
  • C. Hình thành lớp màng bao bọc các cấu trúc tiền tế bào.
  • D. Cung cấp oxy cho khí quyển nguyên thủy.

Câu 21: Giả sử một hành tinh khác có điều kiện tương tự Trái Đất nguyên thủy (khí quyển khử, nguồn năng lượng, nước lỏng). Dựa trên quan niệm hiện đại về sự phát sinh sự sống, khả năng nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Chắc chắn sự sống phức tạp như trên Trái Đất sẽ xuất hiện.
  • B. Có khả năng cao các hợp chất hữu cơ đơn giản và thậm chí là các cấu trúc tiền tế bào sẽ hình thành.
  • C. Không thể có bất kỳ phản ứng hóa học nào xảy ra mà không có sự can thiệp của sinh vật.
  • D. Chỉ có thể hình thành các chất vô cơ đơn giản.

Câu 22: Sự xuất hiện của lớp ozon trong khí quyển có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của sự sống trên cạn?

  • A. Cung cấp nguồn carbon cho quang hợp.
  • B. Giúp Trái Đất giữ nhiệt tốt hơn.
  • C. Làm tăng lượng oxy trong khí quyển.
  • D. Hấp thụ tia cực tím có hại, bảo vệ sinh vật và cho phép sự sống di cư lên cạn.

Câu 23: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa một cấu trúc tiền tế bào (protocell) và tế bào sống đầu tiên (prokaryote) là gì?

  • A. Protocell có màng, còn prokaryote không có màng.
  • B. Prokaryote có khả năng trao đổi chất, còn protocell thì không.
  • C. Prokaryote có hệ thống di truyền (DNA) và bộ máy tổng hợp protein hoàn chỉnh, có khả năng tự sao chép và tiến hóa nhờ chọn lọc tự nhiên.
  • D. Protocell có khả năng hô hấp hiếu khí, còn prokaryote thì không.

Câu 24: Giả thuyết nào cho rằng RNA là phân tử thông tin di truyền đầu tiên, đồng thời có khả năng xúc tác các phản ứng hóa học?

  • A. Thế giới RNA.
  • B. Nội cộng sinh.
  • C. Tiến hóa hóa học.
  • D. Tự sinh.

Câu 25: Tại sao DNA được chọn lọc tự nhiên ưu tiên làm vật chất di truyền chính trong hầu hết các sinh vật hiện đại, thay vì RNA?

  • A. DNA có thể tự sao chép nhanh hơn RNA.
  • B. Cấu trúc mạch kép của DNA bền vững hơn RNA, giúp bảo toàn thông tin di truyền tốt hơn.
  • C. DNA có khả năng xúc tác các phản ứng hóa học đa dạng hơn RNA.
  • D. DNA dễ dàng di chuyển ra khỏi nhân tế bào hơn RNA.

Câu 26: Sự xuất hiện của màng sinh chất ở cấu trúc tiền tế bào (protocell) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp cấu trúc tiền tế bào di chuyển nhanh hơn.
  • B. Cung cấp năng lượng cho các phản ứng.
  • C. Làm cho cấu trúc tiền tế bào trở nên cứng chắc.
  • D. Tạo ra một môi trường bên trong tách biệt, cho phép tập trung các chất và phản ứng cần thiết.

Câu 27: Quá trình nào sau đây là KHÔNG thuộc giai đoạn tiến hóa hóa học?

  • A. Tổng hợp các amino acid từ các chất vô cơ.
  • B. Hình thành các chuỗi polypeptide và polynucleotide.
  • C. Sự xuất hiện của tế bào nhân thực.
  • D. Tích lũy các hợp chất hữu cơ đơn giản trong "súp nguyên thủy".

Câu 28: Sự phát triển của quang hợp tạo oxy đã dẫn đến sự hình thành tầng ozon. Tầng ozon này được hình thành chủ yếu ở tầng khí quyển nào?

  • A. Tầng đối lưu (troposphere).
  • B. Tầng bình lưu (stratosphere).
  • C. Tầng trung lưu (mesosphere).
  • D. Tầng nhiệt quyển (thermosphere).

Câu 29: Nếu một loại protocell giả định chỉ có màng lipid và các phân tử protein tự do bên trong, nhưng không có bất kỳ phân tử axit nucleic nào. Khả năng nào sau đây là HỢP LÝ NHẤT về số phận của cấu trúc này trong môi trường nguyên thủy?

  • A. Nó sẽ nhanh chóng tiến hóa thành tế bào nhân sơ.
  • B. Nó có thể tự sao chép và truyền lại thông tin di truyền.
  • C. Nó sẽ thực hiện quang hợp và tạo ra oxy.
  • D. Nó có thể thực hiện một số phản ứng hóa học nhưng không có khả năng tự sao chép và tiến hóa.

Câu 30: Quan niệm cho rằng sự sống xuất hiện một cách ngẫu nhiên từ vật chất vô sinh dưới tác động của các điều kiện môi trường thích hợp được gọi là:

  • A. Tiến hóa hóa học.
  • B. Tiến hóa sinh học.
  • C. Thuyết tự sinh (Spontaneous generation).
  • D. Thuyết vũ trụ (Panspermia).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Quan niệm hiện đại về sự phát sinh sự sống trên Trái Đất bao gồm mấy giai đoạn chính?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Thí nghiệm nổi tiếng của Miller và Urey nhằm mục đích chứng minh điều gì trong quá trình phát sinh sự sống?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong thí nghiệm của Miller và Urey, nguồn năng lượng nào được sử dụng để kích thích các phản ứng tổng hợp các hợp chất hữu cơ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Sản phẩm chính thu được sau thí nghiệm của Miller và Urey, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sự sống, là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khí quyển Trái Đất nguyên thủy được cho là có thành phần khác biệt đáng kể so với khí quyển hiện nay. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về khí quyển nguyên thủy theo giả thuyết Oparin-Haldane?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Sự hình thành các đại phân tử hữu cơ (như protein từ amino acid) từ các đơn phân diễn ra như thế nào trong giai đoạn tiến hóa hóa học?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Giai đoạn tiến hóa tiền sinh học được đặc trưng bởi sự kiện quan trọng nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Các cấu trúc tiền tế bào (protocells) như coacervates có những đặc điểm nào sau đây, thể hiện bước chuyển tiếp tới tế bào sống?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Giả thuyết 'Thế giới RNA' (RNA world hypothesis) cho rằng:

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tại sao sự chuyển từ thế giới RNA sang thế giới DNA-protein lại được xem là một bước tiến hóa quan trọng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây là CỐT LÕI để xác định sự xuất hiện của tế bào sống thực sự, phân biệt với cấu trúc tiền tế bào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Sự kiện tiến hóa sinh học nào được xem là có tác động mạnh mẽ nhất làm thay đổi thành phần khí quyển Trái Đất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khí quyển ngày càng giàu oxy do quang hợp đã tạo điều kiện cho sự phát triển của những dạng sống nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory) giải thích sự hình thành của bào quan nào trong tế bào nhân thực?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Bằng chứng nào sau đây ủng hộ thuyết nội cộng sinh về nguồn gốc của ti thể và lục lạp?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự xuất hiện trong lịch sử phát sinh sự sống trên Trái Đất: (1) Xuất hiện tế bào nhân thực, (2) Tổng hợp các hợp chất hữu cơ đơn giản, (3) Hình thành các cấu trúc tiền tế bào, (4) Xuất hiện quang hợp tạo oxy.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Điều kiện môi trường trên Trái Đất nguyên thủy được mô tả là 'khí quyển khử'. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự tổng hợp các hợp chất hữu cơ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao các nhà khoa học cho rằng các miệng phun thủy nhiệt dưới đáy biển sâu có thể là một địa điểm tiềm năng cho sự phát sinh sự sống?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nếu khí quyển Trái Đất nguyên thủy đã giàu oxy tự do (O2) ngay từ đầu, điều gì có khả năng xảy ra đối với quá trình tiến hóa hóa học?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Vai trò của khoáng sét trong giai đoạn tiến hóa hóa học là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Giả sử một hành tinh khác có điều kiện tương tự Trái Đất nguyên thủy (khí quyển khử, nguồn năng lượng, nước lỏng). Dựa trên quan niệm hiện đại về sự phát sinh sự sống, khả năng nào sau đây là hợp lý nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Sự xuất hiện của lớp ozon trong khí quyển có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của sự sống trên cạn?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa một cấu trúc tiền tế bào (protocell) và tế bào sống đầu tiên (prokaryote) là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Giả thuyết nào cho rằng RNA là phân tử thông tin di truyền đầu tiên, đồng thời có khả năng xúc tác các phản ứng hóa học?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao DNA được chọn lọc tự nhiên ưu tiên làm vật chất di truyền chính trong hầu hết các sinh vật hiện đại, thay vì RNA?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Sự xuất hiện của màng sinh chất ở cấu trúc tiền tế bào (protocell) có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Quá trình nào sau đây là KHÔNG thuộc giai đoạn tiến hóa hóa học?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Sự phát triển của quang hợp tạo oxy đã dẫn đến sự hình thành tầng ozon. Tầng ozon này được hình thành chủ yếu ở tầng khí quyển nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu một loại protocell giả định chỉ có màng lipid và các phân tử protein tự do bên trong, nhưng không có bất kỳ phân tử axit nucleic nào. Khả năng nào sau đây là HỢP LÝ NHẤT về số phận của cấu trúc này trong môi trường nguyên thủy?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Quan niệm cho rằng sự sống xuất hiện một cách ngẫu nhiên từ vật chất vô sinh dưới tác động của các điều kiện môi trường thích hợp được gọi là:

Viết một bình luận