Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 08
Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khí quyển nguyên thủy của Trái Đất, theo giả thuyết hiện đại về tiến hóa hóa học, có thành phần chủ yếu bao gồm các khí như CH₄, NH₃, H₂, và hơi nước. Điều kiện khí quyển này được mô tả là "khí quyển khử". Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất tại sao khí quyển nguyên thủy lại có tính chất khử và ý nghĩa của nó đối với sự phát sinh sự sống?
- A. Khí quyển chứa nhiều CO₂, là chất khử mạnh, giúp tổng hợp glucose.
- B. Khí quyển chứa nhiều O₂, là chất oxi hóa, cung cấp năng lượng cho phản ứng.
- C. Khí quyển thiếu O₂ tự do và giàu các chất có khả năng nhường electron, tạo điều kiện thuận lợi cho tổng hợp hợp chất hữu cơ.
- D. Khí quyển giàu các khí hiếm như Heli và Neon, thúc đẩy liên kết hóa học.
Câu 2: Thí nghiệm nổi tiếng của Miller và Urey (1953) đã mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy. Họ sử dụng bình kín chứa hỗn hợp khí CH₄, NH₃, H₂, H₂O, tạo ra các tia lửa điện và làm lạnh hơi nước để ngưng tụ. Kết quả thí nghiệm này có ý nghĩa khoa học quan trọng nhất là gì?
- A. Chứng minh sự hình thành tế bào sống đầu tiên từ các chất vô cơ.
- B. Chứng minh các hợp chất hữu cơ đơn giản có thể được tổng hợp từ chất vô cơ trong điều kiện Trái Đất nguyên thủy.
- C. Chứng minh protein và nucleic acid có thể tự sao chép.
- D. Chứng minh sự xuất hiện của quang hợp trên Trái Đất nguyên thủy.
Câu 3: Sau khi các đơn phân hữu cơ đơn giản (như amino acid, nucleotide) hình thành, giai đoạn tiếp theo của tiến hóa hóa học là sự trùng hợp chúng thành các pôlime phức tạp (protein, nucleic acid). Quá trình này được cho là diễn ra trên các bề mặt rắn, nóng hoặc trong các môi trường đặc biệt. Phân tích nào sau đây giải thích tại sao sự trùng hợp này khó xảy ra trong dung dịch nước loãng và cần các điều kiện khác?
- A. Phản ứng trùng hợp giải phóng nước, và trong dung dịch nước loãng, phản ứng thủy phân (ngược lại) dễ xảy ra hơn.
- B. Các đơn phân hữu cơ không tan trong nước, nên không thể phản ứng trong dung dịch loãng.
- C. Nước là chất ức chế hoạt động của enzyme xúc tác cho quá trình trùng hợp.
- D. Nước làm giảm nhiệt độ, không đủ năng lượng cho phản ứng trùng hợp.
Câu 4: Giai đoạn tiến hóa tiền sinh học được đặc trưng bởi sự hình thành các cấu trúc tiền tế bào (protobionts) như coacervates hoặc microspheres. Mặc dù chưa phải là tế bào thực sự, các cấu trúc này có một số đặc điểm giống tế bào sống. Đặc điểm quan trọng nhất của protobionts giúp chúng tiến gần hơn đến cấu trúc tế bào là gì?
- A. Khả năng tự tổng hợp protein và nucleic acid.
- B. Khả năng tự sao chép thông tin di truyền.
- C. Sự hiện diện của enzyme xúc tác các phản ứng trao đổi chất phức tạp.
- D. Sự hình thành một lớp màng bao bọc, tạo môi trường bên trong tách biệt với bên ngoài.
Câu 5: Giả thuyết
- A. RNA bền vững hơn DNA trong điều kiện khắc nghiệt của Trái Đất nguyên thủy.
- B. RNA có cấu trúc xoắn kép, dễ dàng sao chép hơn DNA.
- C. RNA vừa có khả năng mang thông tin di truyền, vừa có khả năng xúc tác các phản ứng hóa học (ribozyme).
- D. RNA có thể tự tổng hợp từ các phân tử vô cơ đơn giản.
Câu 6: Sự xuất hiện của tế bào nhân sơ (prokaryotes) đánh dấu mốc quan trọng trong tiến hóa sinh học. So với các cấu trúc tiền tế bào (protobionts), tế bào nhân sơ có đặc điểm vượt trội nào, cho phép chúng được coi là dạng sống thực sự đầu tiên?
- A. Có màng nhân bảo vệ vật liệu di truyền.
- B. Có hệ thống di truyền hoàn chỉnh (DNA) và khả năng tự sinh sản, trao đổi chất.
- C. Có các bào quan có màng bao bọc như ti thể và lục lạp.
- D. Có khả năng hình thành các mô và cơ quan.
Câu 7: Khoảng 2.5 tỷ năm trước, một nhóm vi khuẩn nhân sơ gọi là vi khuẩn lam (cyanobacteria) xuất hiện và bắt đầu thực hiện quá trình quang hợp giải phóng oxy. Phân tích nào sau đây mô tả chính xác nhất tác động lâu dài và sâu sắc của sự kiện này đối với Trái Đất và sự tiến hóa của sự sống?
- A. Làm tăng nồng độ oxy trong khí quyển, tạo điều kiện cho hô hấp hiếu khí và sự tiến hóa của sinh vật phức tạp.
- B. Làm giảm nhiệt độ Trái Đất, dẫn đến kỷ băng hà đầu tiên.
- C. Tạo ra lớp ozone bảo vệ Trái Đất khỏi tia cực tím ngay lập tức.
- D. Dẫn đến sự tuyệt chủng của tất cả các sinh vật kỵ khí.
Câu 8: Thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic Theory) giải thích sự hình thành của tế bào nhân thực (eukaryotes). Theo thuyết này, một số bào quan có màng bao bọc trong tế bào nhân thực ngày nay (như ti thể và lục lạp) có nguồn gốc từ vi khuẩn nhân sơ sống cộng sinh bên trong một tế bào chủ lớn hơn. Bằng chứng nào sau đây không ủng hộ thuyết nội cộng sinh?
- A. Ti thể và lục lạp có DNA vòng riêng, khác với DNA trong nhân tế bào.
- B. Ti thể và lục lạp có ribosome kiểu 70S, giống ribosome của vi khuẩn nhân sơ.
- C. Ti thể và lục lạp chỉ có một lớp màng bao bọc.
- D. Ti thể và lục lạp tự nhân lên bằng cách phân đôi, độc lập với chu kỳ tế bào chủ.
Câu 9: Sự xuất hiện của sinh vật đa bào là một bước tiến hóa vĩ đại, cho phép các tế bào chuyên hóa thực hiện các chức năng khác nhau và tạo ra các cấu trúc phức tạp hơn. So với sinh vật đơn bào, sinh vật đa bào có lợi thế tiến hóa rõ rệt nào?
- A. Có tốc độ sinh sản nhanh hơn sinh vật đơn bào.
- B. Có khả năng phân hóa tế bào, chuyên trách chức năng, tăng hiệu quả hoạt động và thích nghi.
- C. Ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường hơn sinh vật đơn bào.
- D. Chỉ tồn tại trong môi trường nước.
Câu 10: Giả sử bạn tìm thấy một mẫu hóa thạch từ kỷ Cambri (khoảng 541-485 triệu năm trước). Dựa trên kiến thức về sự phát triển sự sống, bạn có khả năng tìm thấy dạng sống nào trong mẫu hóa thạch này?
- A. Các loài vi khuẩn nhân sơ đầu tiên.
- B. Thực vật có mạch trên cạn.
- C. Động vật có xương sống hoàn chỉnh.
- D. Các dạng động vật đa bào phức tạp với bộ xương ngoài.
Câu 11: Các bằng chứng về sự phát sinh sự sống chủ yếu dựa vào hóa thạch, địa chất và hóa sinh. Phân tích nào sau đây cho thấy hóa thạch của vi khuẩn lam cổ nhất (Stromatolites) cung cấp bằng chứng trực tiếp cho sự kiện tiến hóa quan trọng nào?
- A. Sự hình thành các đại phân tử hữu cơ từ chất vô cơ.
- B. Sự xuất hiện của quang hợp giải phóng oxy.
- C. Sự hình thành tế bào nhân thực từ tế bào nhân sơ.
- D. Sự tiến hóa của sinh vật đa bào.
Câu 12: Giả sử một nhà khoa học tìm thấy một dạng sống mới trong môi trường cực đoan (ví dụ: miệng núi lửa dưới đáy biển) có những đặc điểm sau: không có màng nhân, vật liệu di truyền là DNA vòng, và màng tế bào chứa các lipid đặc biệt khác với vi khuẩn và sinh vật nhân thực. Dựa trên những đặc điểm này, dạng sống này có khả năng thuộc về giới nào?
- A. Giới Khởi sinh (Monera) - chỉ bao gồm Vi khuẩn thực sự.
- B. Giới Nguyên sinh (Protista).
- C. Giới Khởi sinh (Monera) - bao gồm cả Vi khuẩn thực sự và Vi khuẩn cổ.
- D. Giới Nấm (Fungi).
Câu 13: Trong quá trình tiến hóa hóa học, năng lượng cần thiết để tổng hợp các hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ được cho là đến từ nhiều nguồn khác nhau trên Trái Đất nguyên thủy. Nguồn năng lượng nào sau đây được coi là quan trọng nhất và được mô phỏng trong nhiều thí nghiệm?
- A. Năng lượng từ phản ứng hạt nhân trong lòng đất.
- B. Năng lượng từ sấm sét và bức xạ cực tím.
- C. Năng lượng từ quá trình phân giải vật chất hữu cơ.
- D. Năng lượng từ thủy triều.
Câu 14: Giả thuyết về sự sống ngoài Trái Đất (Panspermia) cho rằng mầm sống có thể đã đến Trái Đất từ không gian bên ngoài (ví dụ: thông qua thiên thạch). Giả thuyết này có giải thích được nguồn gốc thực sự của sự sống không? Phân tích nào sau đây là đúng?
- A. Có, vì nó giải thích cách các phân tử hữu cơ phức tạp được mang đến Trái Đất.
- B. Có, vì nó chứng minh sự sống có thể tồn tại trong môi trường khắc nghiệt của không gian.
- C. Không, vì nó chỉ giải thích sự sống đến Trái Đất như thế nào, chứ không giải thích sự sống bắt nguồn từ đâu.
- D. Không, vì không có bằng chứng trực tiếp nào ủng hộ giả thuyết này.
Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc giải thích sự phát sinh sự sống là làm thế nào các đại phân tử (protein, nucleic acid) có thể xuất hiện và sau đó tổ chức lại thành các cấu trúc có khả năng tự sao chép và trao đổi chất. Giai đoạn nào trong tiến hóa hóa học và tiền sinh học giải quyết trực tiếp thách thức về sự tổ chức này?
- A. Giai đoạn tổng hợp các đơn phân hữu cơ từ chất vô cơ.
- B. Giai đoạn trùng hợp các đơn phân thành đại phân tử.
- C. Giai đoạn hình thành các cấu trúc tiền tế bào (protobionts).
- D. Giai đoạn xuất hiện của quang hợp.
Câu 16: So sánh đặc điểm của vi khuẩn lam (cyanobacteria) và thực vật. Mặc dù cả hai đều thực hiện quang hợp, nhưng có sự khác biệt cơ bản về cấu trúc tế bào. Phân tích nào sau đây nêu bật sự khác biệt quan trọng nhất liên quan đến sự tiến hóa?
- A. Vi khuẩn lam là nhân sơ, quang hợp trên màng tế bào; Thực vật là nhân thực, quang hợp trong lục lạp.
- B. Vi khuẩn lam sử dụng CO₂ và nước; Thực vật chỉ sử dụng CO₂.
- C. Vi khuẩn lam giải phóng oxy; Thực vật không giải phóng oxy.
- D. Vi khuẩn lam là đơn bào; Thực vật là đa bào (luôn luôn).
Câu 17: Một trong những khó khăn khi nghiên cứu sự phát sinh sự sống là thiếu các bằng chứng trực tiếp, đặc biệt là hóa thạch của các dạng sống rất sơ khai. Tại sao việc tìm thấy hóa thạch của các cấu trúc tiền tế bào (protobionts) lại cực kỳ khó khăn?
- A. Chúng chỉ tồn tại trong thời gian rất ngắn.
- B. Chúng chỉ sống ở những nơi không thuận lợi cho sự hóa thạch (ví dụ: trên cạn).
- C. Chúng bị các sinh vật khác ăn hết ngay sau khi hình thành.
- D. Chúng không có cấu trúc cứng và dễ bị phân hủy, rất khó bảo tồn thành hóa thạch.
Câu 18: Giả sử bạn đang xem xét một dòng thời gian tiến hóa. Sự kiện nào sau đây, theo trình tự tiến hóa sinh học, xảy ra sau cùng so với các sự kiện còn lại?
- A. Sự xuất hiện của thực vật có mạch.
- B. Sự xuất hiện của tế bào nhân thực đơn bào.
- C. Sự xuất hiện của vi khuẩn lam (quang hợp).
- D. Sự hình thành các cấu trúc tiền tế bào (protobionts).
Câu 19: Các nhà khoa học tin rằng Trái Đất nguyên thủy có nhiều núi lửa hoạt động mạnh. Phân tích nào sau đây giải thích vai trò tiềm năng của hoạt động núi lửa đối với tiến hóa hóa học?
- A. Tạo ra oxy tự do, làm thay đổi tính chất khí quyển.
- B. Phá hủy tất cả các hợp chất hữu cơ đã hình thành.
- C. Làm giảm nhiệt độ Trái Đất, thúc đẩy quá trình đông băng.
- D. Giải phóng khí góp phần tạo khí quyển nguyên thủy và cung cấp năng lượng/xúc tác cho phản ứng hóa học.
Câu 20: Thuyết tiến hóa tiền sinh học cho rằng các đại phân tử (protein, nucleic acid) có thể tự lắp ráp thành các cấu trúc có màng bao bọc. Cơ chế nào sau đây giải thích khả năng tự lắp ráp của các phân tử lipid để hình thành màng?
- A. Tính chất lưỡng cực (ưa nước và kỵ nước) của các phân tử lipid.
- B. Hoạt động của enzyme xúc tác quá trình lắp ráp.
- C. Năng lượng từ ánh sáng mặt trời.
- D. Sự hiện diện của các ion kim loại nặng.
Câu 21: Sự xuất hiện của hệ thống di truyền (vật liệu di truyền và cơ chế sao chép) là bước đột phá quan trọng nhất đánh dấu sự ra đời của sự sống thực sự. Tại sao khả năng tự sao chép lại quan trọng đến vậy?
- A. Giúp sinh vật di chuyển nhanh hơn.
- B. Cho phép thông tin di truyền được truyền lại và là cơ sở cho tiến hóa.
- C. Giúp sinh vật hấp thụ năng lượng hiệu quả hơn.
- D. Bảo vệ sinh vật khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Câu 22: Dựa trên các bằng chứng địa chất, khí quyển Trái Đất đã thay đổi đáng kể qua hàng tỷ năm. Sự thay đổi từ khí quyển khử sang khí quyển oxi hóa được cho là liên quan trực tiếp đến sự kiện sinh học nào?
- A. Sự hình thành các đại dương.
- B. Hoạt động núi lửa gia tăng.
- C. Sự xuất hiện của vi khuẩn lam và quang hợp giải phóng oxy.
- D. Sự va chạm của thiên thạch.
Câu 23: Thuyết nội cộng sinh giải thích sự xuất hiện của ti thể và lục lạp. Nếu thuyết này là đúng, thì ti thể có nguồn gốc từ loại vi khuẩn nào?
- A. Vi khuẩn quang hợp giải phóng oxy.
- B. Vi khuẩn hiếu khí.
- C. Vi khuẩn kỵ khí bắt buộc.
- D. Vi khuẩn sản sinh metan.
Câu 24: Giả sử bạn đang nghiên cứu một hóa thạch vi sinh vật cổ đại. Bằng cách nào bạn có thể phân biệt được đó là hóa thạch của tế bào nhân sơ hay tế bào nhân thực?
- A. Tìm kiếm bằng chứng về sự hiện diện của màng nhân hoặc các bào quan có màng bao bọc và kích thước tế bào.
- B. Phân tích thành phần hóa học của vách tế bào.
- C. Xác định loại vật liệu di truyền (DNA hay RNA).
- D. Kiểm tra khả năng di chuyển của hóa thạch.
Câu 25: Tại sao sự xuất hiện của cơ chế di truyền (DNA -> RNA -> Protein) được coi là "trái tim" của sự sống và là bước tiến hóa quan trọng nhất sau khi các đại phân tử hình thành?
- A. Giúp tế bào hấp thụ ánh sáng hiệu quả hơn.
- B. Tăng cường độ bền vững của màng tế bào.
- C. Liên kết thông tin di truyền với chức năng (tổng hợp protein) và cho phép tự sao chép, tiến hóa.
- D. Giúp sinh vật tổng hợp carbohydrate phức tạp.
Câu 26: Hãy sắp xếp các giai đoạn chính trong quá trình phát sinh sự sống theo trình tự thời gian từ sớm nhất đến muộn nhất:
- A. Tiến hóa hóa học → Tiến hóa tiền sinh học → Tiến hóa sinh học.
- B. Tiến hóa sinh học → Tiến hóa hóa học → Tiến hóa tiền sinh học.
- C. Tiến hóa tiền sinh học → Tiến hóa hóa học → Tiến hóa sinh học.
- D. Tiến hóa hóa học → Tiến hóa sinh học → Tiến hóa tiền sinh học.
Câu 27: Các miệng núi lửa dưới đáy biển sâu (hydrothermal vents) được coi là một môi trường tiềm năng cho sự phát sinh sự sống. Phân tích nào sau đây giải thích lý do ủng hộ giả thuyết này?
- A. Chúng cung cấp oxy tự do cho các phản ứng hóa học.
- B. Chúng cung cấp năng lượng nhiệt, hóa chất và môi trường được bảo vệ khỏi bức xạ UV.
- C. Chúng là nơi duy nhất trên Trái Đất nguyên thủy có nước lỏng.
- D. Chúng là nơi tập trung nhiều loại enzyme xúc tác tự nhiên.
Câu 28: Nếu giả thuyết
- A. DNA có khả năng xúc tác phản ứng tốt hơn RNA.
- B. DNA có tốc độ sao chép nhanh hơn RNA.
- C. DNA dễ dàng tổng hợp từ các chất vô cơ hơn RNA.
- D. DNA bền vững hơn RNA, giúp lưu trữ thông tin di truyền ổn định hơn.
Câu 29: Quá trình tiến hóa sinh học sau khi tế bào nhân sơ xuất hiện bao gồm nhiều bước quan trọng. So sánh sự khác biệt về mặt trao đổi chất giữa vi khuẩn kỵ khí đầu tiên và vi khuẩn lam quang hợp. Sự khác biệt này phản ánh bước tiến hóa nào?
- A. Chuyển từ sử dụng năng lượng hóa học/hữu cơ sang sử dụng năng lượng ánh sáng và CO₂.
- B. Chuyển từ hô hấp hiếu khí sang hô hấp kỵ khí.
- C. Chuyển từ đơn bào sang đa bào.
- D. Chuyển từ sống trong nước sang sống trên cạn.
Câu 30: Một số nhà khoa học đề xuất rằng sự sống có thể đã bắt nguồn trong các hồ nước ngọt nông thay vì đại dương. Phân tích nào sau đây có thể ủng hộ giả thuyết về hồ nước ngọt?
- A. Hồ nước ngọt chứa nhiều muối khoáng hơn đại dương.
- B. Nhiệt độ trong hồ nước ngọt ổn định hơn đại dương.
- C. Sự bốc hơi trong hồ nước nông có thể làm cô đặc các dung dịch chứa đơn phân, thúc đẩy trùng hợp.
- D. Hồ nước ngọt có nhiều oxy hòa tan hơn đại dương nguyên thủy.