Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 10
Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Giả thuyết hiện đại về sự phát sinh sự sống trên Trái Đất thường mô tả quá trình này qua các giai đoạn chính. Thứ tự nào sau đây phản ánh đúng trình tự các giai đoạn được chấp nhận rộng rãi nhất?
- A. Tiến hóa sinh học → Tiến hóa tiền sinh học → Tiến hóa hóa học.
- B. Tiến hóa tiền sinh học → Tiến hóa hóa học → Tiến hóa sinh học.
- C. Tiến hóa hóa học → Tiến hóa tiền sinh học → Tiến hóa sinh học.
- D. Tiến hóa hóa học → Tiến hóa sinh học → Tiến hóa tiền sinh học.
Câu 2: Khí quyển Trái Đất nguyên thủy được cho là có tính khử mạnh, với các thành phần như H2O, N2, CO, CO2, H2, H2S, CH4 và hầu như không có O2 tự do. Đặc điểm này quan trọng đối với giai đoạn tiến hóa hóa học vì:
- A. Nó cung cấp năng lượng cho quá trình tổng hợp các chất hữu cơ.
- B. Nó ngăn chặn sự phân hủy các hợp chất hữu cơ mới được tổng hợp.
- C. Nó tạo điều kiện cho sự phát triển của các sinh vật hiếu khí đầu tiên.
- D. Nó bảo vệ bề mặt Trái Đất khỏi bức xạ tia cực tím mạnh.
Câu 3: Thí nghiệm nổi tiếng của Miller và Urey vào năm 1953, mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy (hỗn hợp khí, hơi nước, nguồn năng lượng điện), đã thu được các axit amin. Kết quả này cung cấp bằng chứng thực nghiệm ủng hộ cho khía cạnh nào của giả thuyết phát sinh sự sống?
- A. Sự hình thành các đại phân tử hữu cơ từ các đơn phân.
- B. Sự hình thành các cấu trúc tiền tế bào (ví dụ: Coacervate).
- C. Sự phát sinh của vật chất di truyền (ví dụ: RNA).
- D. Sự tổng hợp các hợp chất hữu cơ đơn giản từ chất vô cơ.
Câu 4: Giai đoạn tiến hóa tiền sinh học được đặc trưng bởi sự hình thành các cấu trúc có khả năng tự tái bản và phân chia, được xem là tiền thân của tế bào sống. Đặc điểm quan trọng nhất của các cấu trúc này so với các hợp chất hữu cơ đơn thuần là gì?
- A. Có khả năng tự tái bản và duy trì sự toàn vẹn cấu trúc.
- B. Có khả năng quang hợp để tạo năng lượng.
- C. Có hệ thống enzyme phức tạp để thực hiện trao đổi chất.
- D. Có thành tế bào vững chắc để bảo vệ.
Câu 5: Bằng chứng hóa thạch lâu đời nhất về sự sống trên Trái Đất là các cấu trúc vi hóa thạch của sinh vật nhân sơ, có niên đại khoảng 3.5 tỷ năm trước. Sự xuất hiện của sinh vật nhân sơ đánh dấu sự khởi đầu của giai đoạn nào trong lịch sử phát sinh sự sống?
- A. Tiến hóa hóa học.
- B. Tiến hóa tiền sinh học.
- C. Hình thành các đại phân tử hữu cơ.
- D. Tiến hóa sinh học.
Câu 6: Sinh vật nhân sơ quang hợp, đặc biệt là vi khuẩn lam (cyanobacteria), xuất hiện trong Đại Nguyên sinh (Proterozoic) đã có tác động cách mạng đến khí quyển Trái Đất. Tác động chính đó là gì?
- A. Làm giảm đáng kể nồng độ CO2 trong khí quyển.
- B. Giải phóng một lượng lớn oxi tự do vào khí quyển.
- C. Tạo ra các hợp chất hữu cơ phức tạp đầu tiên.
- D. Gây ra sự tuyệt chủng của hầu hết các sinh vật yếm khí.
Câu 7: Sự kiện nào sau đây được xem là một bước ngoặt quan trọng trong tiến hóa sinh học, xảy ra khoảng 1.5 - 2 tỷ năm trước trong Đại Nguyên sinh, mở đường cho sự đa dạng hóa của các dạng sống phức tạp hơn?
- A. Sự hình thành tầng ozon.
- B. Sự xuất hiện của quang hợp.
- C. Sự xuất hiện của tế bào nhân thực.
- D. Sự bùng nổ của các loài động vật không xương sống.
Câu 8: Đại Cổ sinh (Paleozoic) bắt đầu khoảng 541 triệu năm trước và kéo dài đến 252 triệu năm trước. Sự kiện nào được xem là đặc trưng cho sự khởi đầu của Đại Cổ sinh, đánh dấu sự gia tăng đột ngột về đa dạng và số lượng các loài động vật?
- A. Sự bùng nổ đa dạng của các loài động vật không xương sống trong kỷ Cambri.
- B. Sự xuất hiện của thực vật có hoa.
- C. Sự thống trị của khủng long.
- D. Sự hình thành các dãy núi lửa lớn.
Câu 9: Trong Đại Cổ sinh, sự sống đã chuyển từ chủ yếu ở dưới nước lên môi trường đất liền. Nhóm sinh vật nào sau đây đầu tiên chinh phục môi trường trên cạn một cách thành công, tạo tiền đề cho sự phát triển của hệ sinh thái trên cạn?
- A. Cá xương.
- B. Côn trùng.
- C. Lưỡng cư.
- D. Thực vật (dạng rêu, dương xỉ nguyên thủy).
Câu 10: Cuối Đại Cổ sinh, khoảng 252 triệu năm trước, xảy ra đợt tuyệt chủng hàng loạt nghiêm trọng nhất trong lịch sử Trái Đất (tuyệt chủng Pecmi-Trias). Hậu quả tiến hóa chính của sự kiện này đối với Đại Trung sinh tiếp theo là gì?
- A. Sự biến mất hoàn toàn của các loài thực vật.
- B. Sự thống trị ngay lập tức của động vật có vú.
- C. Mở đường cho sự đa dạng hóa và thống trị của bò sát (bao gồm khủng long).
- D. Sự xuất hiện đột ngột của các loài chim hiện đại.
Câu 11: Đại Trung sinh (Mesozoic), kéo dài từ 252 đến 66 triệu năm trước, thường được gọi là kỷ nguyên của khủng long. Bên cạnh sự thống trị của bò sát khổng lồ, nhóm sinh vật nào sau đây cũng xuất hiện và bắt đầu đa dạng hóa trong đại này, mặc dù chưa chiếm ưu thế?
- A. Cá xương hiện đại và lưỡng cư.
- B. Động vật có vú và chim.
- C. Cây hạt kín và côn trùng xã hội.
- D. Thực vật có mạch và cá sụn.
Câu 12: Vào cuối Đại Trung sinh, khoảng 66 triệu năm trước, xảy ra đợt tuyệt chủng K-Pg (trước đây gọi là K-T), được cho là do va chạm của một tiểu hành tinh lớn. Hậu quả chính của sự kiện này đối với Đại Tân sinh tiếp theo là gì?
- A. Sự xuất hiện và đa dạng hóa của khủng long.
- B. Sự biến mất hoàn toàn của thực vật có hoa.
- C. Sự phát triển mạnh mẽ của các loài cá cổ.
- D. Mở đường cho sự đa dạng hóa và thống trị của động vật có vú và chim.
Câu 13: Đại Tân sinh (Cenozoic), kéo dài từ 66 triệu năm trước đến nay, thường được gọi là kỷ nguyên của động vật có vú và chim. Điều gì đã thúc đẩy sự đa dạng hóa mạnh mẽ của các nhóm này trong đại này?
- A. Sự xuất hiện của các lục địa mới.
- B. Khí hậu toàn cầu trở nên lạnh và khô hơn.
- C. Các hốc sinh thái trống do sự tuyệt chủng hàng loạt ở cuối Đại Trung sinh.
- D. Sự phát triển của thực vật hạt trần.
Câu 14: Quá trình hình thành loài người là một phần của lịch sử tiến hóa sự sống trên Trái Đất. Loài người hiện đại (Homo sapiens) thuộc bộ linh trưởng. Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng tiến hóa quan trọng nhất phân biệt nhánh linh trưởng dẫn đến loài người với các nhánh linh trưởng khác (như vượn người hiện đại)?
- A. Kích thước răng nanh lớn.
- B. Khả năng đi đứng thẳng bằng hai chân.
- C. Chế độ ăn chỉ dựa vào thực vật.
- D. Tuổi thọ ngắn hơn.
Câu 15: Chi Australopithecus là một chi vượn người hóa thạch quan trọng trong lịch sử tiến hóa loài người, sống cách đây khoảng 4 đến 2 triệu năm. Đặc điểm nổi bật nào ở chi này cho thấy sự chuyển tiếp tiến hóa về phía loài người?
- A. Có bằng chứng rõ ràng về khả năng đi đứng bằng hai chân.
- B. Có kích thước não bộ lớn hơn đáng kể so với vượn người hiện đại.
- C. Đã biết chế tạo và sử dụng công cụ đá tinh xảo.
- D. Đã biết sử dụng lửa một cách có kiểm soát.
Câu 16: Các loài thuộc chi Homo xuất hiện sau chi Australopithecus. So với Australopithecus, các loài Homo đầu tiên (như Homo habilis) thể hiện sự tiến bộ rõ rệt nhất ở khía cạnh nào, được phản ánh qua tên gọi "người khéo léo"?
- A. Kích thước cơ thể và chiều cao vượt trội.
- B. Khả năng leo trèo nhanh nhẹn.
- C. Kích thước não bộ lớn hơn và khả năng chế tạo công cụ đá thô sơ.
- D. Chế độ ăn chỉ dựa vào thịt.
Câu 17: Homo erectus ("người đứng thẳng") là loài người đầu tiên có phạm vi phân bố rộng lớn ngoài châu Phi. Thành tựu quan trọng nào của Homo erectus được xem là bước tiến lớn trong việc kiểm soát môi trường và thay đổi lối sống?
- A. Phát minh ra nông nghiệp.
- B. Phát triển ngôn ngữ nói phức tạp.
- C. Chế tạo công cụ bằng kim loại.
- D. Kiểm soát và sử dụng lửa.
Câu 18: Người Neanderthal (Homo neanderthalensis) là một loài người tuyệt chủng sống ở châu Âu và Tây Á, tồn tại song song với Homo sapiens trong một thời gian. Bằng chứng di truyền gần đây (phân tích ADN cổ) đã tiết lộ điều gì về mối quan hệ giữa Người Neanderthal và Homo sapiens?
- A. Người Neanderthal là tổ tiên trực tiếp của Homo sapiens.
- B. Có sự lai giống (giao phối và có con lai) giữa Homo sapiens và Homo neanderthalensis.
- C. Hai loài này hoàn toàn cách ly sinh sản với nhau.
- D. Người Neanderthal tuyệt chủng trước khi Homo sapiens rời châu Phi.
Câu 19: Giả thuyết "Rời khỏi châu Phi" (Out of Africa) là mô hình được chấp nhận rộng rãi nhất về nguồn gốc và sự di cư của Homo sapiens. Giả thuyết này khẳng định điều gì?
- A. Homo sapiens tiến hóa đồng thời ở nhiều khu vực trên thế giới từ các quần thể Homo erectus khác nhau.
- B. Loài người hiện đại có nguồn gốc từ châu Âu và sau đó di cư đến các châu lục khác.
- C. Homo sapiens tiến hóa ở châu Phi và sau đó di cư ra khắp thế giới, thay thế các loài người cổ xưa khác.
- D. Loài người hiện đại là kết quả của sự lai giống quy mô lớn giữa các loài người cổ xưa khác nhau ở khắp nơi.
Câu 20: Sự tiến hóa của loài người không chỉ dừng lại ở tiến hóa sinh học mà còn có sự đóng góp to lớn của tiến hóa văn hóa. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ rệt nhất của tiến hóa văn hóa ở Homo sapiens?
- A. Sự phát triển của ngôn ngữ, nghệ thuật, tín ngưỡng và công nghệ.
- B. Sự tăng kích thước não bộ qua các thế hệ.
- C. Sự thay đổi về hình dạng hộp sọ và xương hàm.
- D. Khả năng thích nghi với các loại thức ăn khác nhau.
Câu 21: Mối quan hệ giữa tiến hóa sinh học và tiến hóa văn hóa ở loài người là mối quan hệ tương hỗ. Một ví dụ về sự tương tác này là việc sử dụng lửa và nấu chín thức ăn đã tạo áp lực chọn lọc thúc đẩy sự thay đổi sinh học nào ở loài người?
- A. Giảm khả năng đi đứng thẳng.
- B. Thúc đẩy sự tăng kích thước não bộ.
- C. Làm giảm tuổi thọ trung bình.
- D. Dẫn đến sự phát triển của đuôi.
Câu 22: Dựa vào hóa thạch và các phương pháp định tuổi, các nhà khoa học đã xây dựng cây phát sinh chủng loại của bộ Linh trưởng và phân tích mối quan hệ giữa loài người với các loài vượn người hiện đại. Bằng chứng nào sau đây không được sử dụng để xác định mối quan hệ họ hàng gần gũi giữa người và vượn người?
- A. Đặc điểm giải phẫu và hình thái xương (ví dụ: cấu trúc xương chậu, hộp sọ).
- B. Sự tương đồng về trình tự ADN và protein.
- C. Màu sắc da và cấu trúc lông tóc.
- D. Bằng chứng hóa thạch của các dạng chuyển tiếp.
Câu 23: Trong thang địa chất, các đại được phân chia thành các kỷ. Kỷ nào sau đây thuộc Đại Cổ sinh?
- A. Kỷ Cambri.
- B. Kỷ Jura.
- C. Kỷ Phấn trắng.
- D. Kỷ Đệ Tam.
Câu 24: Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của Đại Trung sinh và mở đầu cho Đại Tân sinh?
- A. Sự hình thành siêu lục địa Pangaea.
- B. Sự xuất hiện của thực vật có hoa.
- C. Đợt tuyệt chủng hàng loạt K-Pg (K-T).
- D. Sự xuất hiện của các sinh vật đa bào đầu tiên.
Câu 25: Quá trình hình thành loài người diễn ra qua nhiều bước với sự xuất hiện của các loài chuyển tiếp. Căn cứ vào các hóa thạch được tìm thấy, loài nào sau đây được xem là có bộ não lớn nhất trong số các loài Homo cổ xưa (trước Homo sapiens) và có khả năng chế tạo công cụ phức tạp hơn Homo erectus?
- A. Homo habilis.
- B. Homo erectus.
- C. Australopithecus afarensis.
- D. Homo heidelbergensis.
Câu 26: Sự đa dạng hóa của thực vật có hoa (Angiosperms) trong Đại Tân sinh có tác động đáng kể đến sự tiến hóa của nhóm động vật nào?
- A. Côn trùng, chim và động vật có vú (đặc biệt là linh trưởng).
- B. Cá sụn và bò sát biển.
- C. Lưỡng cư và cá phổi.
- D. Khủng long và thằn lằn bay.
Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các sinh vật khi chuyển từ môi trường nước lên môi trường cạn trong Đại Cổ sinh là gì?
- A. Thiếu ánh sáng mặt trời.
- B. Nguy cơ mất nước.
- C. Nhiệt độ quá ổn định.
- D. Thiếu khí CO2 cho quang hợp.
Câu 28: Kỷ Băng hà cuối cùng (trong Kỷ Đệ Tứ của Đại Tân sinh) đã có những tác động đáng kể đến sự di cư và tiến hóa của Homo sapiens. Tác động đó chủ yếu là gì?
- A. Tạo ra các cầu đất liền do mực nước biển hạ thấp, tạo điều kiện cho sự di cư.
- B. Gây ra sự tuyệt chủng hoàn toàn của Homo sapiens ở các vĩ độ cao.
- C. Thúc đẩy sự phát triển của nông nghiệp ở vùng ôn đới.
- D. Làm tăng tính đa dạng sinh học ở các vùng cực.
Câu 29: Sự phát triển vượt bậc về kích thước não bộ ở các loài thuộc chi Homo được xem là yếu tố then chốt dẫn đến sự hình thành nền văn hóa và xã hội phức tạp. Điều gì đã tạo điều kiện cho bộ não lớn này phát triển, xét về mặt năng lượng?
- A. Chỉ ăn thực vật có hàm lượng calo thấp.
- B. Giảm hoạt động thể chất để tiết kiệm năng lượng.
- C. Sự co lại của hệ tiêu hóa.
- D. Chế độ ăn đa dạng hơn, giàu năng lượng (như thịt) và khả năng nấu chín thức ăn.
Câu 30: So với các loài linh trưởng khác, quá trình sinh trưởng và phát triển của con người có một đặc điểm nổi bật là giai đoạn thơ ấu kéo dài. Đặc điểm này có ý nghĩa tiến hóa gì?
- A. Giúp con người trưởng thành về mặt sinh sản sớm hơn.
- B. Làm giảm sự phụ thuộc của con non vào bố mẹ.
- C. Tạo điều kiện cho sự phát triển não bộ và học hỏi các kỹ năng phức tạp, tri thức văn hóa.
- D. Chỉ là tàn tích của quá trình tiến hóa không còn ý nghĩa.