Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 – Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về giai đoạn tiến hóa hóa học trong quá trình phát sinh sự sống trên Trái Đất?

  • A. Giai đoạn hình thành các tế bào sơ khai đầu tiên có khả năng tự nhân đôi.
  • B. Giai đoạn các chất vô cơ đơn giản kết hợp thành các hợp chất hữu cơ phức tạp như protein và axit nucleic.
  • C. Giai đoạn các loài sinh vật đầu tiên xuất hiện và bắt đầu quá trình tiến hóa sinh học.
  • D. Giai đoạn bầu khí quyển nguyên thủy giàu oxygen và tầng ozone được hình thành.

Câu 2: Thí nghiệm Miller-Urey, mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy, đã chứng minh điều gì?

  • A. Các chất hữu cơ đơn giản như amino acid có thể được hình thành từ các chất vô cơ trong điều kiện Trái Đất nguyên thủy.
  • B. Sự sống có thể tự phát sinh từ vật chất không sống trong môi trường giàu năng lượng.
  • C. RNA có vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của sự sống trước khi DNA xuất hiện.
  • D. Các tế bào sơ khai đã hình thành trong các đại dương nguyên thủy giàu chất hữu cơ.

Câu 3: Giả thuyết "thế giới RNA" đề xuất vai trò trung tâm của RNA trong giai đoạn đầu phát sinh sự sống vì RNA có đặc tính nào?

  • A. RNA có cấu trúc mạch kép bền vững hơn DNA, bảo vệ thông tin di truyền tốt hơn.
  • B. RNA có khả năng tự nhân đôi chính xác hơn DNA, đảm bảo sự truyền đạt thông tin di truyền.
  • C. RNA vừa có khả năng lưu trữ thông tin di truyền vừa có vai trò xúc tác như enzyme (ribozyme).
  • D. RNA có khả năng liên kết với protein mạnh mẽ hơn, tạo thành các phức hệ protein-RNA ổn định.

Câu 4: Coacervate, tiền tế bào sơ khai, được hình thành từ quá trình nào?

  • A. Quá trình tổng hợp protein từ amino acid trên ribosome nguyên thủy.
  • B. Quá trình nhân đôi RNA xúc tác bởi ribozyme trong môi trường nước.
  • C. Quá trình hình thành màng tế bào từ phospholipid trong đại dương nguyên thủy.
  • D. Quá trình tự tập hợp của các phân tử hữu cơ phức tạp như protein và lipid trong môi trường nước.

Câu 5: Hóa thạch được coi là bằng chứng trực tiếp và quan trọng nhất về lịch sử tiến hóa của sinh vật vì sao?

  • A. Hóa thạch cho thấy sự tương đồng về cấu trúc giữa các loài sinh vật khác nhau.
  • B. Hóa thạch là di tích hoặc dấu vết của sinh vật cổ xưa để lại trong các lớp đất đá, cho thấy sự thay đổi của sinh vật qua thời gian.
  • C. Hóa thạch giúp xác định tuổi tuyệt đối của các lớp đất đá và các sự kiện địa chất.
  • D. Hóa thạch cung cấp thông tin về môi trường sống của sinh vật trong quá khứ.

Câu 6: Cơ quan tương đồng (homologous organs) là bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học.
  • C. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • D. Bằng chứng địa lý sinh học.

Câu 7: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự chuyển đổi quan trọng từ sinh vật dị dưỡng sang sinh vật tự dưỡng trong lịch sử phát triển sự sống?

  • A. Sự xuất hiện của tế bào nhân thực.
  • B. Sự phát triển của khả năng quang hợp ở vi khuẩn lam.
  • C. Sự hình thành màng tế bào bao bọc vật chất di truyền.
  • D. Sự xuất hiện của hô hấp hiếu khí sử dụng oxygen.

Câu 8: Đại Cổ Sinh (Paleozoic) được biết đến với sự kiện bùng nổ sinh vật kỷ Cambri (Cambrian explosion). Điều gì là đặc trưng chính của sự kiện này?

  • A. Sự tuyệt chủng hàng loạt của khủng long và các loài bò sát lớn.
  • B. Sự xuất hiện của các loài thực vật có mạch đầu tiên trên cạn.
  • C. Sự thống trị của các loài động vật có vú và chim.
  • D. Sự đa dạng hóa nhanh chóng của các ngành động vật, bao gồm nhiều nhóm có cấu trúc cơ thể phức tạp.

Câu 9: Kỷ nào trong đại Trung Sinh (Mesozoic) được gọi là "kỷ khủng long" vì sự thống trị của chúng?

  • A. Kỷ Trias (Triassic).
  • B. Kỷ Jura (Jurassic).
  • C. Kỷ Phấn Trắng (Cretaceous).
  • D. Cả ba kỷ trên.

Câu 10: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt cuối kỷ Phấn Trắng (Cretaceous-Paleogene extinction) đã tạo điều kiện cho sự phát triển mạnh mẽ của nhóm sinh vật nào sau đó?

  • A. Động vật có vú.
  • B. Khủng long.
  • C. Côn trùng.
  • D. Thực vật hạt kín.

Câu 11: Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên đối tượng nào trong quần thể?

  • A. Gen.
  • B. Kiểu hình.
  • C. Kiểu gen.
  • D. Alen.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây không phải là nhân tố tiến hóa?

  • A. Đột biến.
  • B. Di nhập gen.
  • C. Chọn lọc tự nhiên.
  • D. Giao phối ngẫu nhiên.

Câu 13: Loài mới có thể được hình thành nhanh chóng trong cùng khu vực địa lý (sympatric speciation) thông qua cơ chế nào?

  • A. Cách ly địa lý.
  • B. Chọn lọc vận động.
  • C. Đa bội hóa.
  • D. Giao phối cận huyết.

Câu 14: Trong quá trình hình thành loài bằng con đường địa lý, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự khác biệt giữa các quần thể?

  • A. Cách ly sinh sản.
  • B. Chọn lọc tự nhiên.
  • C. Đột biến.
  • D. Giao phối không ngẫu nhiên.

Câu 15: Loài người (Homo sapiens) thuộc chi (genus) nào?

  • A. Australopithecus.
  • B. Homo.
  • C. Paranthropus.
  • D. Ardipithecus.

Câu 16: Đặc điểm nổi bật nào phân biệt người tinh khôn (Homo sapiens) với các loài vượn người khác và các loài người cổ?

  • A. Dáng đi thẳng đứng hoàn toàn.
  • B. Khả năng sử dụng công cụ bằng đá.
  • C. Thể tích não lớn hơn so với vượn người.
  • D. Phát triển ngôn ngữ, tư duy trừu tượng và văn hóa phức tạp.

Câu 17: Tổ tiên chung gần nhất của loài người và tinh tinh là loài nào?

  • A. Australopithecus afarensis.
  • B. Homo erectus.
  • C. Một loài vượn người chưa được xác định sống ở châu Phi khoảng 5-7 triệu năm trước.
  • D. Ardipithecus ramidus.

Câu 18: Sự kiện nào sau đây được coi là bước ngoặt quan trọng trong quá trình tiến hóa văn hóa của loài người?

  • A. Sử dụng công cụ bằng đá.
  • B. Phát minh ra lửa.
  • C. Phát triển ngôn ngữ.
  • D. Xuất hiện nông nghiệp.

Câu 19: Phân tích bộ xương hóa thạch của một loài vượn người cổ cho thấy xương chậu ngắn và rộng, cột sống cong hình chữ S. Đặc điểm này cho thấy loài này có khả năng thích nghi với lối sống nào?

  • A. Đi bằng hai chân (dáng đi thẳng đứng).
  • B. Leo trèo cây cối.
  • C. Bơi lội dưới nước.
  • D. Đào hang dưới lòng đất.

Câu 20: So sánh bộ não của Homo neanderthalensis và Homo sapiens, phát hiện nào là đúng?

  • A. Homo neanderthalensis có bộ não nhỏ hơn đáng kể so với Homo sapiens.
  • B. Thể tích não của Homo neanderthalensis có thể lớn hơn hoặc tương đương Homo sapiens, nhưng cấu trúc não có thể khác biệt.
  • C. Cấu trúc não của Homo neanderthalensis phức tạp hơn Homo sapiens, cho thấy khả năng nhận thức cao hơn.
  • D. Bộ não của cả hai loài hoàn toàn giống nhau về kích thước và cấu trúc.

Câu 21: Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về màu da giữa các chủng tộc người khác nhau là gì?

  • A. Do sự khác biệt về chế độ ăn uống giữa các quần thể người.
  • B. Do đột biến ngẫu nhiên không chịu tác động của chọn lọc tự nhiên.
  • C. Do sự thích nghi với cường độ bức xạ UV khác nhau ở các vùng địa lý khác nhau.
  • D. Do ảnh hưởng của văn hóa và phong tục tập quán.

Câu 22: Phát biểu nào sau đây đúng về tiến hóa văn hóa của loài người?

  • A. Tiến hóa văn hóa diễn ra chậm hơn nhiều so với tiến hóa sinh học.
  • B. Tiến hóa văn hóa chỉ ảnh hưởng đến các khía cạnh tinh thần, không liên quan đến thể chất.
  • C. Tiến hóa văn hóa không tuân theo các quy luật của chọn lọc tự nhiên.
  • D. Tiến hóa văn hóa cho phép loài người thích nghi với môi trường nhanh chóng hơn thông qua học hỏi và truyền đạt kinh nghiệm.

Câu 23: Trong các nhân tố tiến hóa, yếu tố nào tạo ra nguồn biến dị di truyền sơ cấp cho quá trình tiến hóa?

  • A. Đột biến.
  • B. Giao phối không ngẫu nhiên.
  • C. Chọn lọc tự nhiên.
  • D. Di nhập gen.

Câu 24: Hiện tượng trôi dạt di truyền (genetic drift) có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến quần thể có đặc điểm nào?

  • A. Quần thể lớn với sự đa dạng di truyền cao.
  • B. Quần thể nhỏ bị cách ly.
  • C. Quần thể chịu áp lực chọn lọc mạnh.
  • D. Quần thể có tốc độ sinh sản nhanh.

Câu 25: Loại bằng chứng tiến hóa nào được nghiên cứu bằng cách so sánh trình tự nucleotide của DNA hoặc amino acid của protein giữa các loài?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • D. Bằng chứng hóa thạch.

Câu 26: Cơ quan thoái hóa (vestigial organs) như ruột thừa ở người được xem là bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • D. Bằng chứng hóa thạch.

Câu 27: Hiện tượng các loài khác nhau sống trong môi trường tương tự nhau lại phát triển các đặc điểm tương đồng (tiến hóa hội tụ) là bằng chứng cho thấy vai trò của yếu tố nào trong tiến hóa?

  • A. Đột biến ngẫu nhiên.
  • B. Chọn lọc tự nhiên và áp lực môi trường tương tự.
  • C. Trôi dạt di truyền.
  • D. Di nhập gen.

Câu 28: Sự hình thành các đảo đại dương thường tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hình thành loài bằng con đường nào?

  • A. Hình thành loài bằng con đường sinh thái.
  • B. Hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội hóa.
  • C. Hình thành loài bằng con đường địa lý.
  • D. Hình thành loài bằng con đường cách ly sinh sản trước hợp tử.

Câu 29: Nếu tần số alen lặn gây bệnh ở người trong quần thể là 0.01, tần số người mang alen bệnh (dị hợp tử) trong quần thể (giả sử quần thể cân bằng Hardy-Weinberg) là bao nhiêu?

  • A. 0.01%
  • B. 1.98%
  • C. 98.01%
  • D. 0.99%

Câu 30: Phát biểu nào sau đây không phù hợp với quan điểm tiến hóa hiện đại (thuyết tiến hóa tổng hợp)?

  • A. Tiến hóa nhỏ diễn ra trong phạm vi quần thể, là quá trình biến đổi tần số alen và tần số kiểu gen.
  • B. Chọn lọc tự nhiên là nhân tố chính quy định chiều hướng tiến hóa.
  • C. Các nhân tố tiến hóa tác động lên vốn gen của quần thể, làm thay đổi thành phần kiểu gen của quần thể.
  • D. Biến dị di truyền phát sinh một cách có định hướng để đáp ứng nhu cầu của môi trường.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về giai đoạn tiến hóa hóa học trong quá trình phát sinh sự sống trên Trái Đất?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Thí nghiệm Miller-Urey, mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy, đã chứng minh điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Giả thuyết 'thế giới RNA' đề xuất vai trò trung tâm của RNA trong giai đoạn đầu phát sinh sự sống vì RNA có đặc tính nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Coacervate, tiền tế bào sơ khai, được hình thành từ quá trình nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Hóa thạch được coi là bằng chứng trực tiếp và quan trọng nhất về lịch sử tiến hóa của sinh vật vì sao?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Cơ quan tương đồng (homologous organs) là bằng chứng tiến hóa nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự chuyển đổi quan trọng từ sinh vật dị dưỡng sang sinh vật tự dưỡng trong lịch sử phát triển sự sống?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đại Cổ Sinh (Paleozoic) được biết đến với sự kiện bùng nổ sinh vật kỷ Cambri (Cambrian explosion). Điều gì là đặc trưng chính của sự kiện này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Kỷ nào trong đại Trung Sinh (Mesozoic) được gọi là 'kỷ khủng long' vì sự thống trị của chúng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt cuối kỷ Phấn Trắng (Cretaceous-Paleogene extinction) đã tạo điều kiện cho sự phát triển mạnh mẽ của nhóm sinh vật nào sau đó?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên đối tượng nào trong quần thể?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Yếu tố nào sau đây không phải là nhân tố tiến hóa?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Loài mới có thể được hình thành nhanh chóng trong cùng khu vực địa lý (sympatric speciation) thông qua cơ chế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong quá trình hình thành loài bằng con đường địa lý, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự khác biệt giữa các quần thể?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Loài người (Homo sapiens) thuộc chi (genus) nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đặc điểm nổi bật nào phân biệt người tinh khôn (Homo sapiens) với các loài vượn người khác và các loài người cổ?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Tổ tiên chung gần nhất của loài người và tinh tinh là loài nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Sự kiện nào sau đây được coi là bước ngoặt quan trọng trong quá trình tiến hóa văn hóa của loài người?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích bộ xương hóa thạch của một loài vượn người cổ cho thấy xương chậu ngắn và rộng, cột sống cong hình chữ S. Đặc điểm này cho thấy loài này có khả năng thích nghi với lối sống nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: So sánh bộ não của Homo neanderthalensis và Homo sapiens, phát hiện nào là đúng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về màu da giữa các chủng tộc người khác nhau là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phát biểu nào sau đây đúng về tiến hóa văn hóa của loài người?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong các nhân tố tiến hóa, yếu tố nào tạo ra nguồn biến dị di truyền sơ cấp cho quá trình tiến hóa?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Hiện tượng trôi dạt di truyền (genetic drift) có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến quần thể có đặc điểm nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Loại bằng chứng tiến hóa nào được nghiên cứu bằng cách so sánh trình tự nucleotide của DNA hoặc amino acid của protein giữa các loài?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Cơ quan thoái hóa (vestigial organs) như ruột thừa ở người được xem là bằng chứng tiến hóa nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Hiện tượng các loài khác nhau sống trong môi trường tương tự nhau lại phát triển các đặc điểm tương đồng (tiến hóa hội tụ) là bằng chứng cho thấy vai trò của yếu tố nào trong tiến hóa?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Sự hình thành các đảo đại dương thường tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hình thành loài bằng con đường nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nếu tần số alen lặn gây bệnh ở người trong quần thể là 0.01, tần số người mang alen bệnh (dị hợp tử) trong quần thể (giả sử quần thể cân bằng Hardy-Weinberg) là bao nhiêu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phát biểu nào sau đây không phù hợp với quan điểm tiến hóa hiện đại (thuyết tiến hóa tổng hợp)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo giả thuyết tiến hóa hóa học của Oparin và Haldane, điều kiện khí quyển nguyên thủy của Trái Đất khác biệt đáng kể so với khí quyển hiện tại. Đặc điểm nào sau đây được xem là quan trọng nhất cho quá trình tổng hợp các chất hữu cơ đơn giản từ các chất vô cơ?

  • A. Sự hiện diện của một lượng lớn khí oxy tự do.
  • B. Nhiệt độ rất thấp, gần điểm đóng băng.
  • C. Khí quyển có tính khử mạnh, chứa các hợp chất như CH4, NH3, H2O, H2.
  • D. Sự vắng mặt hoàn toàn của nước.

Câu 2: Thí nghiệm nổi tiếng của Stanley Miller và Harold Urey (1953) đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm ủng hộ giả thuyết nào về nguồn gốc sự sống?

  • A. Sự sống đến từ ngoài Trái Đất (thuyết Panspermia).
  • B. Tổng hợp các chất hữu cơ đơn giản từ chất vô cơ trong điều kiện khí quyển nguyên thủy.
  • C. Sự hình thành các sinh vật đa bào từ sinh vật đơn bào.
  • D. Vai trò trung tâm của DNA trong các cơ thể sống đầu tiên.

Câu 3: Quá trình tiến hóa tiền sinh học được cho là trải qua các giai đoạn chính. Giai đoạn nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng nhất từ các đại phân tử hữu cơ phức tạp sang cấu trúc có khả năng tự tái bản và trao đổi chất sơ khai?

  • A. Tổng hợp các nucleotide từ các chất vô cơ.
  • B. Trùng hợp các nucleotide thành các chuỗi polynucleotide (RNA, DNA).
  • C. Trùng hợp các amino acid thành protein.
  • D. Hình thành các cấu trúc tiền tế bào (protobiont) có màng bao bọc và khả năng tự sao chép/tự lắp ráp.

Câu 4: Giả thuyết "Thế giới RNA" (RNA World Hypothesis) cho rằng RNA, chứ không phải DNA hay protein, đóng vai trò trung tâm trong các dạng sống rất sơ khai. Vai trò nào của RNA là cơ sở chính cho giả thuyết này?

  • A. RNA có thể vừa mang thông tin di truyền vừa có hoạt tính xúc tác (ribozyme).
  • B. RNA bền vững hơn DNA trong môi trường khắc nghiệt.
  • C. RNA là thành phần chính của ribôxôm.
  • D. RNA có cấu trúc mạch kép tương tự DNA.

Câu 5: Dấu vết hóa thạch cổ nhất của sự sống được tìm thấy thường là của dạng sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn kị khí, dị dưỡng.
  • B. Động vật đa bào đơn giản.
  • C. Thực vật có mạch.
  • D. Nấm.

Câu 6: Đại Tiền Cambri (Precambrian) chiếm phần lớn lịch sử Trái Đất. Sự kiện sinh học quan trọng nào đã xảy ra trong đại này, làm thay đổi cơ bản thành phần khí quyển và mở đường cho sự phát triển của các dạng sống phức tạp hơn?

  • A. Sự xuất hiện của thực vật có hoa.
  • B. Sự đa dạng hóa đột ngột của động vật có xương sống.
  • C. Sự tiến hóa của quang hợp, dẫn đến tích lũy oxy trong khí quyển.
  • D. Sự hình thành các lục địa hiện đại.

Câu 7: Đại Cổ sinh (Paleozoic) được biết đến với "Sự bùng nổ Cambri". Hiện tượng này đề cập đến sự kiện gì?

  • A. Sự xuất hiện đột ngột của thực vật trên cạn.
  • B. Sự tuyệt chủng hàng loạt lớn nhất trong lịch sử Trái Đất.
  • C. Sự hình thành các dãy núi lớn.
  • D. Sự đa dạng hóa nhanh chóng và xuất hiện của hầu hết các ngành động vật hiện đại trong một khoảng thời gian địa chất tương đối ngắn.

Câu 8: Cuối Đại Cổ sinh (Paleozoic) xảy ra một cuộc tuyệt chủng hàng loạt quy mô lớn được gọi là sự kiện tuyệt chủng Permi-Trias. Hậu quả chính của sự kiện này đối với sự phát triển sự sống ở đại tiếp theo (Đại Trung sinh - Mesozoic) là gì?

  • A. Dẫn đến sự suy tàn của bò sát và sự thống trị của động vật có vú.
  • B. Mở ra các "ổ sinh thái" trống, tạo điều kiện cho các nhóm sinh vật còn sót lại (đặc biệt là bò sát) đa dạng hóa và chiếm ưu thế.
  • C. Gây ra sự biến mất của tất cả các loài thực vật trên cạn.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của đời sống dưới nước và làm suy giảm đời sống trên cạn.

Câu 9: Đại Trung sinh (Mesozoic) thường được gọi là "Kỷ nguyên Khủng long". Bên cạnh sự thống trị của khủng long, đại này còn chứng kiến sự xuất hiện và tiến hóa ban đầu của những nhóm sinh vật quan trọng nào?

  • A. Thực vật có mạch và động vật lưỡng cư.
  • B. Cá và côn trùng cánh.
  • C. Chim và động vật có vú (dạng nhỏ).
  • D. Thực vật có hoa và linh trưởng.

Câu 10: Cuối Đại Trung sinh (Mesozoic), một cuộc tuyệt chủng hàng loạt khác đã xảy ra, được biết đến nhiều nhất với sự biến mất của hầu hết các loài khủng long. Bằng chứng khoa học hiện tại ủng hộ giả thuyết chính nào về nguyên nhân của sự kiện này?

  • A. Va chạm của một tiểu hành tinh lớn hoặc sao chổi với Trái Đất.
  • B. Sự thay đổi dần dần của khí hậu toàn cầu.
  • C. Cạnh tranh bởi sự phát triển mạnh mẽ của động vật có vú.
  • D. Sự bùng phát dịch bệnh trên diện rộng.

Câu 11: Đại Tân sinh (Cenozoic) được gọi là "Kỷ nguyên Động vật có vú". Sự kiện nào sau đây giải thích tại sao động vật có vú lại đa dạng hóa và chiếm ưu thế nhanh chóng trong đại này?

  • A. Sự phát triển hệ thần kinh phức tạp ở động vật có vú ngay từ đầu đại.
  • B. Khí hậu toàn cầu trở nên ấm áp và ổn định hơn.
  • C. Sự tuyệt chủng của thực vật có hoa, nguồn thức ăn chính của bò sát.
  • D. Sự tuyệt chủng của khủng long tạo ra nhiều ổ sinh thái trống và giảm bớt áp lực cạnh tranh/săn mồi.

Câu 12: Trong lịch sử phát triển sự sống, sự xuất hiện của thực vật có hoa (Angiosperms) vào cuối Đại Trung sinh và sự đa dạng hóa mạnh mẽ của chúng trong Đại Tân sinh có ý nghĩa sinh thái quan trọng như thế nào?

  • A. Làm giảm lượng oxy trong khí quyển.
  • B. Tạo ra nguồn thức ăn phong phú và đa dạng, thúc đẩy sự tiến hóa đồng thời của côn trùng, chim và động vật có vú ăn hạt/quả/thụ phấn.
  • C. Dẫn đến sự biến mất của tất cả các loài thực vật hạt trần.
  • D. Làm giảm nhiệt độ toàn cầu một cách đáng kể.

Câu 13: Loài người hiện đại (Homo sapiens) thuộc Bộ Linh trưởng (Primates). Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng tiến hóa quan trọng nhất, phân biệt con người với các loài linh trưởng khác và đóng vai trò quyết định trong sự phát triển văn hóa và xã hội?

  • A. Khả năng leo trèo cây giỏi.
  • B. Sự hiện diện của lông bao phủ cơ thể.
  • C. Bộ não lớn và phát triển phức tạp, đặc biệt là vỏ não trước trán.
  • D. Chế độ ăn chủ yếu là thực vật.

Câu 14: Hóa thạch "Lucy" (Australopithecus afarensis) là một trong những bằng chứng quan trọng nhất về giai đoạn đầu của sự tiến hóa loài người. Đặc điểm nào ở Lucy cung cấp bằng chứng rõ ràng nhất về sự thích nghi với lối đi đứng thẳng (bipedalism)?

  • A. Kích thước hộp sọ lớn.
  • B. Răng nanh nhỏ.
  • C. Cánh tay dài so với chân.
  • D. Cấu trúc xương chậu và xương chân (đùi, chày) cho thấy dáng đi thẳng đứng.

Câu 15: Loài Homo habilis được đặt tên là "người khéo léo" dựa trên bằng chứng hóa thạch nào?

  • A. Khả năng sử dụng lửa.
  • B. Sự tìm thấy các công cụ đá thô sơ cùng với hóa thạch của họ.
  • C. Kích thước não bộ tương đương với người hiện đại.
  • D. Khả năng di cư ra khỏi châu Phi.

Câu 16: Homo erectus ("người đứng thẳng") là loài vượn người đầu tiên được biết đến có những đặc điểm tiến hóa quan trọng như sử dụng lửa, chế tác công cụ đá phức tạp hơn và di cư rộng rãi ra khỏi châu Phi. Điều này cho thấy sự phát triển đáng kể về mặt nào so với các loài vượn người trước đó?

  • A. Khả năng thích ứng với môi trường đa dạng, kỹ năng sinh tồn và tổ chức xã hội sơ khai.
  • B. Sự tăng trưởng đột ngột về kích thước cơ thể.
  • C. Chỉ số IQ cao hơn hẳn các loài linh trưởng hiện đại.
  • D. Khả năng bay lượn trên không.

Câu 17: Người Neanderthal (Homo neanderthalensis) là một nhánh vượn người đã tuyệt chủng, cùng tồn tại với Homo sapiens trong một thời gian. Dựa trên bằng chứng di truyền hiện đại, mối quan hệ giữa Homo sapiens và Homo neanderthalensis là gì?

  • A. Homo sapiens tiến hóa trực tiếp từ Homo neanderthalensis.
  • B. Họ là hai loài hoàn toàn không liên quan đến nhau.
  • C. Homo neanderthalensis là tổ tiên của các loài linh trưởng hiện đại khác.
  • D. Có sự lai giống giữa Homo sapiens và Homo neanderthalensis ở một số khu vực.

Câu 18: Sự tiến hóa của loài người không chỉ bao gồm tiến hóa sinh học mà còn cả tiến hóa văn hóa. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ ràng nhất của tiến hóa văn hóa ở loài người?

  • A. Sự thay đổi kích thước răng theo thời gian.
  • B. Sự tăng trưởng của lông trên cơ thể.
  • C. Sự phát triển ngôn ngữ phức tạp, nghệ thuật, tín ngưỡng và công nghệ truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • D. Sự thay đổi cấu trúc xương chậu để đi đứng thẳng.

Câu 19: So sánh với các loài linh trưởng khác, sự khác biệt về cấu trúc bàn tay và ngón tay của con người (đặc biệt là ngón cái đối diện) có ý nghĩa tiến hóa quan trọng nào?

  • A. Giúp cầm nắm chính xác và chế tác công cụ phức tạp.
  • B. Hỗ trợ khả năng bơi lội tốt hơn.
  • C. Giúp tăng tốc độ chạy trên mặt đất.
  • D. Đóng vai trò chính trong việc giữ thăng bằng khi đi đứng thẳng.

Câu 20: Quá trình hình thành loài người hiện đại (Homo sapiens) được cho là diễn ra chủ yếu ở đâu trước khi di cư ra khắp thế giới?

  • A. Châu Âu.
  • B. Châu Phi.
  • C. Châu Á.
  • D. Châu Mỹ.

Câu 21: Sự kiện nào được xem là ranh giới phân chia giữa Đại Trung sinh (Mesozoic) và Đại Tân sinh (Cenozoic)?

  • A. Sự xuất hiện của các loài cá xương đầu tiên.
  • B. Sự bùng nổ đa dạng sinh học ở kỷ Cambri.
  • C. Sự kiện tuyệt chủng kỷ Phấn trắng-Đệ Tam (K-Pg extinction) làm biến mất khủng long và nhiều loài khác.
  • D. Sự hình thành siêu lục địa Pangea.

Câu 22: Tại sao sự phát triển của quang hợp ở các vi sinh vật nhân sơ (như vi khuẩn lam) trong Đại Tiền Cambri lại là một bước ngoặt cực kỳ quan trọng trong lịch sử sự sống?

  • A. Nó làm giảm đáng kể lượng khí CO2 trong khí quyển, gây ra kỷ băng hà.
  • B. Nó tạo ra nitơ, một yếu tố cần thiết cho sự sống.
  • C. Nó chỉ cung cấp năng lượng cho chính vi khuẩn quang hợp.
  • D. Nó giải phóng một lượng lớn oxy vào khí quyển, tạo điều kiện cho sự hô hấp hiếu khí và hình thành tầng ozon.

Câu 23: Các coacervate hoặc microsphere được hình thành trong các thí nghiệm mô phỏng điều kiện nguyên thủy được coi là mô hình ban đầu cho cấu trúc nào của tế bào?

  • A. Màng tế bào.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Ty thể.
  • D. Nhân tế bào.

Câu 24: Dựa trên kiến thức về lịch sử Trái Đất, nếu một lớp đá chứa hóa thạch của khủng long và các loài cây hạt trần chiếm ưu thế, bạn có thể xác định lớp đá đó thuộc đại địa chất nào?

  • A. Đại Cổ sinh (Paleozoic).
  • B. Đại Tân sinh (Cenozoic).
  • C. Đại Trung sinh (Mesozoic).
  • D. Đại Tiền Cambri (Precambrian).

Câu 25: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt cuối kỷ Permi có tác động đặc biệt nghiêm trọng đến sự sống trên Trái Đất, làm biến mất khoảng 96% số loài sinh vật biển. Điều này cho thấy:

  • A. Các hệ sinh thái trên cạn không bị ảnh hưởng bởi sự kiện này.
  • B. Sự đa dạng sinh học có thể bị suy giảm nghiêm trọng trong một khoảng thời gian địa chất ngắn do các yếu tố thảm khốc.
  • C. Chỉ có các loài động vật lớn mới bị ảnh hưởng bởi tuyệt chủng.
  • D. Sự tuyệt chủng chỉ xảy ra ở một khu vực địa lý hẹp.

Câu 26: Sự phát triển của bộ não ở dòng vượn người được cho là liên quan chặt chẽ đến những yếu tố nào sau đây?

  • A. Chế độ ăn chỉ toàn thực vật.
  • B. Môi trường sống ổn định, ít thay đổi.
  • C. Giảm dần sự tương tác xã hội.
  • D. Chế độ ăn giàu năng lượng (thịt), sử dụng công cụ, giao tiếp xã hội phức tạp và thích nghi với môi trường thay đổi.

Câu 27: Tại sao việc tìm thấy hóa thạch của cùng một loài động vật có vú cổ xưa trên các lục địa hiện nay cách xa nhau (ví dụ: Nam Mỹ và châu Phi) lại là bằng chứng quan trọng ủng hộ thuyết trôi dạt lục địa và hiểu biết về sự phân bố sinh vật trong quá khứ?

  • A. Nó cho thấy các lục địa này từng nối liền với nhau, cho phép loài vật di chuyển giữa chúng.
  • B. Nó chứng minh rằng loài vật có khả năng bơi qua đại dương rộng lớn.
  • C. Nó chỉ ra rằng khí hậu trên các lục địa này luôn giống nhau.
  • D. Nó là bằng chứng về sự tiến hóa hội tụ.

Câu 28: Giả sử bạn tìm thấy một lớp đá chứa hóa thạch của cây dương xỉ khổng lồ và côn trùng có cánh lớn. Lớp đá này có khả năng cao thuộc đại địa chất nào?

  • A. Đại Cổ sinh (Paleozoic), đặc biệt là kỷ Carbon.
  • B. Đại Trung sinh (Mesozoic).
  • C. Đại Tân sinh (Cenozoic).
  • D. Đại Tiền Cambri (Precambrian).

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc điểm tiến hóa chính trên con đường hình thành loài người từ vượn người cổ đại?

  • A. Đi đứng thẳng bằng hai chân.
  • B. Bộ não phát triển lớn hơn.
  • C. Hàm răng và xương hàm trở nên lớn và khỏe hơn để ăn thực vật cứng.
  • D. Chế tạo và sử dụng công cụ.

Câu 30: Sự xuất hiện và đa dạng hóa của thực vật có hoa trong Đại Tân sinh đã tác động như thế nào đến sự tiến hóa của các loài động vật thụ phấn (như côn trùng, chim, một số động vật có vú)?

  • A. Làm giảm số lượng các loài động vật thụ phấn do cạnh tranh nguồn thức ăn.
  • B. Thúc đẩy sự tiến hóa đồng thời (coevolution) giữa thực vật có hoa và động vật thụ phấn, dẫn đến sự đa dạng hóa của cả hai nhóm.
  • C. Không có tác động đáng kể vì động vật thụ phấn đã tồn tại từ trước.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài côn trùng, không ảnh hưởng đến chim và động vật có vú.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Theo giả thuyết tiến hóa hóa học của Oparin và Haldane, điều kiện khí quyển nguyên thủy của Trái Đất khác biệt đáng kể so với khí quyển hiện tại. Đặc điểm nào sau đây được xem là quan trọng nhất cho quá trình tổng hợp các chất hữu cơ đơn giản từ các chất vô cơ?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Thí nghiệm nổi tiếng của Stanley Miller và Harold Urey (1953) đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm ủng hộ giả thuyết nào về nguồn gốc sự sống?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Quá trình tiến hóa tiền sinh học được cho là trải qua các giai đoạn chính. Giai đoạn nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng nhất từ các đại phân tử hữu cơ phức tạp sang cấu trúc có khả năng tự tái bản và trao đổi chất sơ khai?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Giả thuyết 'Thế giới RNA' (RNA World Hypothesis) cho rằng RNA, chứ không phải DNA hay protein, đóng vai trò trung tâm trong các dạng sống rất sơ khai. Vai trò nào của RNA là cơ sở chính cho giả thuyết này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Dấu vết hóa thạch cổ nhất của sự sống được tìm thấy thường là của dạng sinh vật nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đại Tiền Cambri (Precambrian) chiếm phần lớn lịch sử Trái Đất. Sự kiện sinh học quan trọng nào đã xảy ra trong đại này, làm thay đổi cơ bản thành phần khí quyển và mở đường cho sự phát triển của các dạng sống phức tạp hơn?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đại Cổ sinh (Paleozoic) được biết đến với 'Sự bùng nổ Cambri'. Hiện tượng này đề cập đến sự kiện gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Cuối Đại Cổ sinh (Paleozoic) xảy ra một cuộc tuyệt chủng hàng loạt quy mô lớn được gọi là sự kiện tuyệt chủng Permi-Trias. Hậu quả chính của sự kiện này đối với sự phát triển sự sống ở đại tiếp theo (Đại Trung sinh - Mesozoic) là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đại Trung sinh (Mesozoic) thường được gọi là 'Kỷ nguyên Khủng long'. Bên cạnh sự thống trị của khủng long, đại này còn chứng kiến sự xuất hiện và tiến hóa ban đầu của những nhóm sinh vật quan trọng nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Cuối Đại Trung sinh (Mesozoic), một cuộc tuyệt chủng hàng loạt khác đã xảy ra, được biết đến nhiều nhất với sự biến mất của hầu hết các loài khủng long. Bằng chứng khoa học hiện tại ủng hộ giả thuyết chính nào về nguyên nhân của sự kiện này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Đại Tân sinh (Cenozoic) được gọi là 'Kỷ nguyên Động vật có vú'. Sự kiện nào sau đây giải thích tại sao động vật có vú lại đa dạng hóa và chiếm ưu thế nhanh chóng trong đại này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong lịch sử phát triển sự sống, sự xuất hiện của thực vật có hoa (Angiosperms) vào cuối Đại Trung sinh và sự đa dạng hóa mạnh mẽ của chúng trong Đại Tân sinh có ý nghĩa sinh thái quan trọng như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Loài người hiện đại (Homo sapiens) thuộc Bộ Linh trưởng (Primates). Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng tiến hóa quan trọng nhất, phân biệt con người với các loài linh trưởng khác và đóng vai trò quyết định trong sự phát triển văn hóa và xã hội?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hóa thạch 'Lucy' (Australopithecus afarensis) là một trong những bằng chứng quan trọng nhất về giai đoạn đầu của sự tiến hóa loài người. Đặc điểm nào ở Lucy cung cấp bằng chứng rõ ràng nhất về sự thích nghi với lối đi đứng thẳng (bipedalism)?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Loài Homo habilis được đặt tên là 'người khéo léo' dựa trên bằng chứng hóa thạch nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Homo erectus ('người đứng thẳng') là loài vượn người đầu tiên được biết đến có những đặc điểm tiến hóa quan trọng như sử dụng lửa, chế tác công cụ đá phức tạp hơn và di cư rộng rãi ra khỏi châu Phi. Điều này cho thấy sự phát triển đáng kể về mặt nào so với các loài vượn người trước đó?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Người Neanderthal (Homo neanderthalensis) là một nhánh vượn người đã tuyệt chủng, cùng tồn tại với Homo sapiens trong một thời gian. Dựa trên bằng chứng di truyền hiện đại, mối quan hệ giữa Homo sapiens và Homo neanderthalensis là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Sự tiến hóa của loài người không chỉ bao gồm tiến hóa sinh học mà còn cả tiến hóa văn hóa. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ ràng nhất của tiến hóa văn hóa ở loài người?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: So sánh với các loài linh trưởng khác, sự khác biệt về cấu trúc bàn tay và ngón tay của con người (đặc biệt là ngón cái đối diện) có ý nghĩa tiến hóa quan trọng nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Quá trình hình thành loài người hiện đại (Homo sapiens) được cho là diễn ra chủ yếu ở đâu trước khi di cư ra khắp thế giới?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Sự kiện nào được xem là ranh giới phân chia giữa Đại Trung sinh (Mesozoic) và Đại Tân sinh (Cenozoic)?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tại sao sự phát triển của quang hợp ở các vi sinh vật nhân sơ (như vi khuẩn lam) trong Đại Tiền Cambri lại là một bước ngoặt cực kỳ quan trọng trong lịch sử sự sống?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Các coacervate hoặc microsphere được hình thành trong các thí nghiệm mô phỏng điều kiện nguyên thủy được coi là mô hình ban đầu cho cấu trúc nào của tế bào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Dựa trên kiến thức về lịch sử Trái Đất, nếu một lớp đá chứa hóa thạch của khủng long và các loài cây hạt trần chiếm ưu thế, bạn có thể xác định lớp đá đó thuộc đại địa chất nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt cuối kỷ Permi có tác động đặc biệt nghiêm trọng đến sự sống trên Trái Đất, làm biến mất khoảng 96% số loài sinh vật biển. Điều này cho thấy:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Sự phát triển của bộ não ở dòng vượn người được cho là liên quan chặt chẽ đến những yếu tố nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tại sao việc tìm thấy hóa thạch của cùng một loài động vật có vú cổ xưa trên các lục địa hiện nay cách xa nhau (ví dụ: Nam Mỹ và châu Phi) lại là bằng chứng quan trọng ủng hộ thuyết trôi dạt lục địa và hiểu biết về sự phân bố sinh vật trong quá khứ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Giả sử bạn tìm thấy một lớp đá chứa hóa thạch của cây dương xỉ khổng lồ và côn trùng có cánh lớn. Lớp đá này có khả năng cao thuộc đại địa chất nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc điểm tiến hóa chính trên con đường hình thành loài người từ vượn người cổ đại?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Sự xuất hiện và đa dạng hóa của thực vật có hoa trong Đại Tân sinh đã tác động như thế nào đến sự tiến hóa của các loài động vật thụ phấn (như côn trùng, chim, một số động vật có vú)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điều kiện tiên quyết cho sự hình thành sự sống trên Trái Đất sơ khai, theo quan điểm hiện đại, là gì?

  • A. Sự tồn tại của tầng ozon bảo vệ
  • B. Sự hình thành các hợp chất hữu cơ đơn giản từ chất vô cơ
  • C. Sự xuất hiện của sinh vật nhân thực
  • D. Nguồn năng lượng mặt trời dồi dào

Câu 2: Thí nghiệm Miller-Urey, mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy, đã chứng minh điều gì?

  • A. Sự hình thành các tế bào sống đầu tiên
  • B. Quá trình tự nhân đôi của DNA
  • C. Cơ chế hình thành màng tế bào
  • D. Các chất hữu cơ đơn giản có thể được tạo thành từ chất vô cơ

Câu 3: Giả thuyết "thế giới RNA" đề xuất vai trò trung tâm của RNA trong giai đoạn đầu của sự sống vì RNA có đặc tính nào sau đây?

  • A. Cấu trúc xoắn kép bền vững hơn DNA
  • B. Khả năng phiên mã ngược thành DNA
  • C. Vừa có khả năng mang thông tin di truyền, vừa có vai trò xúc tác
  • D. Tính phổ biến trong mọi tế bào sống hiện nay

Câu 4: Sự kiện nào sau đây được xem là bước ngoặt lớn trong quá trình phát triển sự sống, dẫn đến sự gia tăng đáng kể về đa dạng sinh vật?

  • A. Sự xuất hiện của sinh vật nhân thực
  • B. Sự hình thành tầng ozon
  • C. Sự phát triển của quang hợp
  • D. Sự kiện "bùng nổ kỷ Cambri"

Câu 5: Phát biểu nào sau đây không đúng về sinh vật nhân sơ?

  • A. Có khả năng thích nghi cao với nhiều môi trường sống khác nhau
  • B. Xuất hiện trước sinh vật nhân thực trong lịch sử tiến hóa
  • C. Kích thước tế bào thường lớn hơn tế bào nhân thực
  • D. Không có màng nhân bao bọc vật chất di truyền

Câu 6: Sự kiện nào sau đây tạo điều kiện cho sinh vật chuyển từ môi trường dưới nước lên môi trường trên cạn?

  • A. Sự xuất hiện của hô hấp hiếu khí
  • B. Sự hình thành tầng ozon
  • C. Sự phát triển của hệ mạch dẫn ở thực vật
  • D. Sự xuất hiện của xương sống ở động vật

Câu 7: Hóa thạch được xem là bằng chứng quan trọng trong nghiên cứu lịch sử phát triển của sự sống. Hóa thạch có giá trị nhất trong việc xác định điều gì?

  • A. Cấu trúc DNA của các loài sinh vật đã tuyệt chủng
  • B. Mối quan hệ sinh thái giữa các loài sinh vật cổ đại
  • C. Cơ chế di truyền của các loài sinh vật cổ đại
  • D. Hình dạng, cấu trúc và thời gian tồn tại của các loài sinh vật cổ đại

Câu 8: Phân tích so sánh bộ xương chi trước của người, mèo, cá voi và dơi cho thấy chúng có cấu trúc xương tương đồng. Đây là bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học
  • B. Bằng chứng địa lý sinh vật học
  • C. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương đồng)
  • D. Bằng chứng tế bào học

Câu 9: Trong quá trình tiến hóa hình thành loài người, đặc điểm nào sau đây xuất hiện đầu tiên ở dòng dõi người?

  • A. Dung tích hộp sọ lớn
  • B. Khả năng đi bằng hai chân (dáng đứng thẳng)
  • C. Sử dụng công cụ lao động phức tạp
  • D. Phát triển ngôn ngữ và tư duy trừu tượng

Câu 10: Loài vượn người nào sau đây có họ hàng gần gũi nhất với loài người hiện đại?

  • A. Đười ươi (Orangutan)
  • B. Khỉ đột (Gorilla)
  • C. Vượn Gibbon
  • D. Tinh tinh (Chimpanzee)

Câu 11: Sự kiện nào sau đây trong lịch sử phát triển sự sống diễn ra ở đại Cổ sinh (Paleozoic)?

  • A. Sự xuất hiện của thực vật có mạch và động vật có xương sống đầu tiên
  • B. Sự thống trị của khủng long
  • C. Sự xuất hiện của loài người
  • D. Sự hình thành các đại dương

Câu 12: Chọn trình tự đúng về các giai đoạn tiến hóa lớn của sự sống trên Trái Đất, từ sớm đến muộn.

  • A. Sinh vật nhân sơ → Chất hữu cơ → Sinh vật nhân thực → Sinh vật đa bào
  • B. Chất hữu cơ → Sinh vật nhân thực → Sinh vật nhân sơ → Sinh vật đa bào
  • C. Chất hữu cơ → Sinh vật nhân sơ → Sinh vật nhân thực → Sinh vật đa bào
  • D. Sinh vật đa bào → Sinh vật nhân thực → Sinh vật nhân sơ → Chất hữu cơ

Câu 13: Đâu là bằng chứng sinh học phân tử mạnh mẽ nhất ủng hộ thuyết tiến hóa chung của sự sống?

  • A. Sự tương đồng về hình thái giữa các loài
  • B. Sự tương đồng về mã di truyền và các cơ chế sinh học cơ bản
  • C. Bằng chứng hóa thạch phong phú
  • D. Sự phân bố địa lý của các loài

Câu 14: Trong quá trình tiến hóa của loài người, việc sử dụng lửa có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp tăng kích thước não bộ
  • B. Dẫn đến dáng đi thẳng hoàn toàn
  • C. Phát triển ngôn ngữ phức tạp
  • D. Cung cấp nguồn nhiệt, ánh sáng, thức ăn chín và bảo vệ khỏi thú dữ

Câu 15: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy quá trình tiến hóa của loài người từ vượn người?

  • A. Đột biến gen ngẫu nhiên
  • B. Giao phối cận huyết
  • C. Thay đổi môi trường sống và áp lực chọn lọc tự nhiên
  • D. Di nhập gen từ các loài khác

Câu 16: Loài Homo neanderthalensis (người Neanderthal) khác với Homo sapiens (người hiện đại) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Kích thước cơ thể to lớn hơn
  • B. Khả năng tư duy trừu tượng và ngôn ngữ kém phát triển hơn
  • C. Tuổi thọ trung bình cao hơn
  • D. Khả năng thích nghi với biến đổi khí hậu tốt hơn

Câu 17: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt lớn nhất trong lịch sử Trái Đất, thường được gọi là "Đại Tuyệt Chủng Permi-Trias", đã gây ra hậu quả gì?

  • A. Sự xuất hiện của loài người
  • B. Sự thống trị của khủng long
  • C. Làm thay đổi sâu sắc hướng tiến hóa của sự sống, mở đường cho các nhóm sinh vật mới phát triển
  • D. Sự hình thành các lục địa

Câu 18: Trong các giai đoạn tiến hóa tiền sinh học, cấu trúc nào được xem là "tế bào sơ khai" đầu tiên, có khả năng tự duy trì và nhân lên?

  • A. Protobiont (giọt keo)
  • B. Coacervate
  • C. Liposome
  • D. Microsphere

Câu 19: Nguyên tố hóa học nào sau đây có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc tạo nên sự đa dạng của các hợp chất hữu cơ, nền tảng của sự sống?

  • A. Oxy (O)
  • B. Nitơ (N)
  • C. Carbon (C)
  • D. Hydro (H)

Câu 20: Đâu là đặc điểm tiến hóa quan trọng nhất giúp phân biệt chi Homo (Người) với các chi vượn người khác?

  • A. Dáng đi thẳng hoàn toàn
  • B. Bàn tay có khả năng cầm nắm linh hoạt
  • C. Khả năng sử dụng lửa
  • D. Dung tích não lớn và phát triển trí tuệ

Câu 21: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc của giai đoạn tiến hóa hóa học và bắt đầu giai đoạn tiến hóa tiền sinh học?

  • A. Sự xuất hiện của tế bào nhân sơ
  • B. Sự hình thành các đại phân tử hữu cơ (protein và nucleic acid)
  • C. Sự phát triển của khả năng tự nhân đôi
  • D. Sự hình thành màng tế bào

Câu 22: Quan điểm nào sau đây về nguồn gốc sự sống được khoa học hiện đại chấp nhận rộng rãi nhất?

  • A. Sự sống được tạo ra bởi một đấng siêu nhiên
  • B. Sự sống có nguồn gốc từ ngoài Trái Đất (thuyết panspermia)
  • C. Sự sống phát sinh từ chất vô cơ qua quá trình tiến hóa
  • D. Sự sống luôn tồn tại và không có nguồn gốc

Câu 23: Hãy sắp xếp các loài Homo sau đây theo thứ tự xuất hiện từ sớm đến muộn: Homo habilis, Homo erectus, Homo sapiens, Homo neanderthalensis.

  • A. Homo sapiens → Homo neanderthalensis → Homo erectus → Homo habilis
  • B. Homo habilis → Homo erectus → Homo neanderthalensis → Homo sapiens
  • C. Homo erectus → Homo habilis → Homo sapiens → Homo neanderthalensis
  • D. Homo neanderthalensis → Homo sapiens → Homo habilis → Homo erectus

Câu 24: Trong quá trình tiến hóa, cơ chế nào tạo ra sự đa dạng di truyền, nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên?

  • A. Đột biến gen
  • B. Chọn lọc tự nhiên
  • C. Giao phối ngẫu nhiên
  • D. Cách ly địa lý

Câu 25: Phát biểu nào sau đây đúng về quá trình hình thành loài người hiện đại (Homo sapiens)?

  • A. Hình thành từ nhiều dòng vượn người khác nhau ở các khu vực địa lý khác nhau
  • B. Tiến hóa tuyến tính từ Homo erectus mà không có sự phân nhánh
  • C. Xuất hiện đồng thời với Homo neanderthalensis và cạnh tranh trực tiếp dẫn đến tuyệt chủng của Neanderthal
  • D. Có nguồn gốc từ châu Phi và di cư ra khắp thế giới, thay thế các loài Homo khác

Câu 26: Dựa vào hóa thạch, các nhà khoa học ước tính tuổi của Trái Đất là khoảng bao nhiêu?

  • A. 4.5 triệu năm
  • B. 450 triệu năm
  • C. 4.5 tỷ năm
  • D. 45 tỷ năm

Câu 27: Trong các bằng chứng tiến hóa, "cơ quan thoái hóa" (vestigial organs) cung cấp thông tin gì?

  • A. Sự tương đồng về chức năng giữa các loài khác nhau
  • B. Mối quan hệ tổ tiên chung và quá trình biến đổi trong tiến hóa
  • C. Quá trình phát sinh phôi thai của các loài
  • D. Sự phân bố địa lý của các loài

Câu 28: Loại bằng chứng tiến hóa nào được nghiên cứu bằng cách so sánh trình tự DNA và protein giữa các loài?

  • A. Giải phẫu so sánh
  • B. Phôi sinh học so sánh
  • C. Hóa thạch học
  • D. Sinh học phân tử

Câu 29: Điều gì quyết định hướng và tốc độ của quá trình tiến hóa?

  • A. Đột biến gen ngẫu nhiên
  • B. Chọn lọc tự nhiên và môi trường sống
  • C. Giao phối không ngẫu nhiên
  • D. Yếu tố di truyền và biến dị tổ hợp

Câu 30: Nếu một quần thể sinh vật bị cách ly địa lý hoàn toàn, điều này có thể dẫn đến hệ quả tiến hóa nào?

  • A. Tăng cường sự đa dạng di truyền trong quần thể gốc
  • B. Giảm tốc độ tiến hóa của quần thể
  • C. Hình thành loài mới do sự phân hóa vốn gen và chọn lọc tự nhiên khác nhau
  • D. Duy trì sự ổn định di truyền của quần thể

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Điều kiện tiên quyết cho sự hình thành sự sống trên Trái Đất sơ khai, theo quan điểm hiện đại, là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Thí nghiệm Miller-Urey, mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy, đã chứng minh điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Giả thuyết 'thế giới RNA' đề xuất vai trò trung tâm của RNA trong giai đoạn đầu của sự sống vì RNA có đặc tính nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Sự kiện nào sau đây được xem là bước ngoặt lớn trong quá trình phát triển sự sống, dẫn đến sự gia tăng đáng kể về đa dạng sinh vật?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phát biểu nào sau đây không đúng về sinh vật nhân sơ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Sự kiện nào sau đây tạo điều kiện cho sinh vật chuyển từ môi trường dưới nước lên môi trường trên cạn?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Hóa thạch được xem là bằng chứng quan trọng trong nghiên cứu lịch sử phát triển của sự sống. Hóa thạch có giá trị nhất trong việc xác định điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phân tích so sánh bộ xương chi trước của người, mèo, cá voi và dơi cho thấy chúng có cấu trúc xương tương đồng. Đây là bằng chứng tiến hóa nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong quá trình tiến hóa hình thành loài người, đặc điểm nào sau đây xuất hiện đầu tiên ở dòng dõi người?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Loài vượn người nào sau đây có họ hàng gần gũi nhất với loài người hiện đại?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Sự kiện nào sau đây trong lịch sử phát triển sự sống diễn ra ở đại Cổ sinh (Paleozoic)?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Chọn trình tự đúng về các giai đoạn tiến hóa lớn của sự sống trên Trái Đất, từ sớm đến muộn.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đâu là bằng chứng sinh học phân tử mạnh mẽ nhất ủng hộ thuyết tiến hóa chung của sự sống?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong quá trình tiến hóa của loài người, việc sử dụng lửa có vai trò quan trọng như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy quá trình tiến hóa của loài người từ vượn người?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Loài *Homo neanderthalensis* (người Neanderthal) khác với *Homo sapiens* (người hiện đại) chủ yếu ở điểm nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt lớn nhất trong lịch sử Trái Đất, thường được gọi là 'Đại Tuyệt Chủng Permi-Trias', đã gây ra hậu quả gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong các giai đoạn tiến hóa tiền sinh học, cấu trúc nào được xem là 'tế bào sơ khai' đầu tiên, có khả năng tự duy trì và nhân lên?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Nguyên tố hóa học nào sau đây có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc tạo nên sự đa dạng của các hợp chất hữu cơ, nền tảng của sự sống?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đâu là đặc điểm tiến hóa quan trọng nhất giúp phân biệt chi *Homo* (Người) với các chi vượn người khác?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc của giai đoạn tiến hóa hóa học và bắt đầu giai đoạn tiến hóa tiền sinh học?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Quan điểm nào sau đây về nguồn gốc sự sống được khoa học hiện đại chấp nhận rộng rãi nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Hãy sắp xếp các loài *Homo* sau đây theo thứ tự xuất hiện từ sớm đến muộn: *Homo habilis, Homo erectus, Homo sapiens, Homo neanderthalensis*.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong quá trình tiến hóa, cơ chế nào tạo ra sự đa dạng di truyền, nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phát biểu nào sau đây đúng về quá trình hình thành loài người hiện đại (*Homo sapiens*)?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Dựa vào hóa thạch, các nhà khoa học ước tính tuổi của Trái Đất là khoảng bao nhiêu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong các bằng chứng tiến hóa, 'cơ quan thoái hóa' (vestigial organs) cung cấp thông tin gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Loại bằng chứng tiến hóa nào được nghiên cứu bằng cách so sánh trình tự DNA và protein giữa các loài?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Điều gì quyết định hướng và tốc độ của quá trình tiến hóa?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nếu một quần thể sinh vật bị cách ly địa lý hoàn toàn, điều này có thể dẫn đến hệ quả tiến hóa nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giả thuyết về “thế giới RNA” đề xuất vai trò trung tâm của RNA trong giai đoạn đầu phát sinh sự sống. Phát biểu nào sau đây không phải là bằng chứng ủng hộ giả thuyết này?

  • A. RNA có khả năng tự nhân đôi trong điều kiện phòng thí nghiệm.
  • B. RNA có thể hoạt động như enzyme xúc tác các phản ứng sinh hóa (ribozyme).
  • C. Trong tế bào hiện đại, RNA tham gia vào nhiều quá trình quan trọng như dịch mã, phiên mã.
  • D. DNA là vật chất di truyền phổ quát ở tất cả các dạng sống hiện nay.

Câu 2: Thí nghiệm Miller-Urey (1952) đã mô phỏng điều kiện môi trường Trái Đất nguyên thủy để kiểm chứng giả thuyết về sự hình thành các hợp chất hữu cơ đơn giản từ chất vô cơ. Thành phần không có trong khí quyển mô phỏng của thí nghiệm này là:

  • A. Hơi nước (H₂O)
  • B. Amoniac (NH₃)
  • C. Oxy phân tử (O₂)
  • D. Metan (CH₄)

Câu 3: Sự kiện nào sau đây được xem là mốc đánh dấu sự chuyển từ giai đoạn tiến hóa hóa học sang tiến hóa tiền sinh học trong quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Hình thành các hợp chất hữu cơ đơn giản từ chất vô cơ.
  • B. Hình thành các tế bào sơ khai (protobiont) có khả năng tự duy trì và sinh sản.
  • C. Xuất hiện khả năng tự nhân đôi của các phân tử RNA.
  • D. Tổng hợp các protein và axit nucleic phức tạp.

Câu 4: Xét về mặt địa chất, đại nào chiếm thời gian dài nhất trong lịch sử phát triển của sự sống trên Trái Đất, đồng thời chứng kiến sự xuất hiện của những dạng sống đầu tiên?

  • A. Đại Thái Cổ (Archaean)
  • B. Đại Nguyên Sinh (Proterozoic)
  • C. Đại Cổ Sinh (Paleozoic)
  • D. Đại Trung Sinh (Mesozoic)

Câu 5: Trong các kỷ địa chất của đại Cổ Sinh, kỷ nào được mệnh danh là “kỷ cá” do sự đa dạng hóa và thống trị của các loài cá trên Trái Đất?

  • A. Kỷ Cambri
  • B. Kỷ Silur
  • C. Kỷ Devon
  • D. Kỷ Than Đá

Câu 6: Sự kiện “bùng nổ kỷ Cambri” (Cambrian explosion) đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử sự sống. Nội dung chính của sự kiện này là gì?

  • A. Sự tuyệt chủng hàng loạt của hầu hết các nhóm sinh vật.
  • B. Sự xuất hiện đột ngột và đa dạng hóa nhanh chóng của nhiều ngành động vật.
  • C. Sự hình thành tầng ozone bảo vệ Trái Đất khỏi tia tử ngoại.
  • D. Sự trôi dạt lục địa và thay đổi khí hậu toàn cầu.

Câu 7: Loài thực vật có mạch đầu tiên xuất hiện trên cạn vào kỷ nào của đại Cổ Sinh, đánh dấu sự chinh phục môi trường sống trên cạn của giới thực vật?

  • A. Kỷ Cambri
  • B. Kỷ Silur
  • C. Kỷ Devon
  • D. Kỷ Than Đá

Câu 8: Đại Trung Sinh được mệnh danh là “kỷ nguyên bò sát” do sự thống trị của khủng long. Tuy nhiên, đại Trung Sinh còn chứng kiến sự xuất hiện của một nhóm động vật có xương sống khác, tiền thân của lớp chim và lớp thú hiện nay. Nhóm động vật đó là:

  • A. Lưỡng cư
  • B. Cá xương
  • C. Cá sụn
  • D. Bò sát răng thú

Câu 9: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỷ Phấn Trắng (Cretaceous) đã tạo điều kiện cho sự phát triển mạnh mẽ của nhóm sinh vật nào trong đại Tân Sinh?

  • A. Thực vật hạt kín
  • B. Bò sát
  • C. Động vật có vú
  • D. Côn trùng

Câu 10: Loài vượn người hóa thạch nào sau đây được xem là có niên đại cổ xưa nhất và có thể là tổ tiên chung của cả người và các loài vượn người khác?

  • A. Sahelanthropus tchadensis
  • B. Australopithecus afarensis
  • C. Homo habilis
  • D. Homo erectus

Câu 11: Đặc điểm hình thái nào sau đây không phải là đặc điểm thích nghi của người Homo erectus với lối sống trên cạn và di chuyển bằng hai chân?

  • A. Khung chậu ngắn và rộng
  • B. Cột sống cong hình chữ S
  • C. Ngón chân cái nằm trên cùng mặt phẳng với các ngón chân khác
  • D. Xương cánh tay dài hơn xương chân

Câu 12: So sánh bộ não của người Neanderthal với người Homo sapiens hiện đại, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Bộ não của người Neanderthal nhỏ hơn đáng kể so với người Homo sapiens.
  • B. Bộ não của người Neanderthal có kích thước trung bình tương đương hoặc lớn hơn một chút so với người Homo sapiens.
  • C. Cấu trúc não bộ của người Neanderthal đơn giản hơn nhiều so với người Homo sapiens.
  • D. Chức năng não bộ của người Neanderthal kém phát triển hơn so với người Homo sapiens.

Câu 13: Bằng chứng di truyền học nào sau đây cho thấy có sự giao phối giữa người Neanderthal và người Homo sapiens?

  • A. Người Neanderthal và Homo sapiens có bộ gene hoàn toàn khác biệt.
  • B. Không tìm thấy gene của người Neanderthal trong bộ gene của người Homo sapiens hiện đại.
  • C. Một tỷ lệ nhỏ gene của người Neanderthal được tìm thấy trong bộ gene của người Homo sapiens hiện đại không phải gốc Phi.
  • D. Người Neanderthal có số lượng nhiễm sắc thể khác với người Homo sapiens.

Câu 14: Trong quá trình tiến hóa hình thành loài người, yếu tố văn hóa đóng vai trò ngày càng quan trọng. Yếu tố văn hóa nào sau đây được xem là có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển xã hội và trí tuệ của loài người?

  • A. Sử dụng công cụ đá
  • B. Phát triển ngôn ngữ
  • C. Sử dụng lửa
  • D. Chế độ ăn thịt

Câu 15: Quan điểm tiến hóa hiện đại cho rằng loài người hiện đại (Homo sapiens) có nguồn gốc từ châu Phi và sau đó di cư ra khắp thế giới, thay thế các quần thể người cổ khác. Quan điểm này được gọi là:

  • A. Mô hình “Nguồn gốc châu Phi” (Out of Africa)
  • B. Mô hình “Đa vùng” (Multiregional evolution)
  • C. Mô hình “Tiến hóa song song”
  • D. Mô hình “Lai tạp và thay thế”

Câu 16: Phát biểu nào sau đây không đúng về quá trình tiến hóa của loài người?

  • A. Tiến hóa người là một quá trình phân nhánh phức tạp, không phải là một chuỗi tuyến tính.
  • B. Các loài vượn người hóa thạch khác nhau có thể đã từng cùng tồn tại ở một thời điểm.
  • C. Người Homo sapiens tiến hóa trực tiếp từ người Neanderthal.
  • D. Chọn lọc tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các đặc điểm thích nghi của loài người.

Câu 17: Cho sơ đồ phả hệ tiến hóa của một nhóm động vật có xương sống. Để xác định mối quan hệ họ hàng gần gũi nhất giữa loài A và loài D, ta cần dựa vào điểm nút nào trên sơ đồ?

  • A. Nút xa nhất gốc
  • B. Nút chung gần nhất với cả A và D
  • C. Nút gần gốc nhất
  • D. Nút nằm trên nhánh của loài A

Câu 18: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định niên đại của các hóa thạch cổ sinh vật học có độ tuổi hàng triệu năm?

  • A. Đồng hồ phân tử
  • B. Phân tích ADN
  • C. So sánh hình thái
  • D. Đồng vị phóng xạ

Câu 19: Cơ quan tương đồng (homologous organs) là bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng địa lý sinh vật học
  • D. Bằng chứng tế bào học

Câu 20: Phân tích trình tự nucleotide của gene cytochrome c ở nhiều loài sinh vật khác nhau cho thấy mức độ tương đồng cao. Đây là bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử
  • D. Bằng chứng phôi sinh học

Câu 21: Điều kiện môi trường nào sau đây được cho là đã thúc đẩy sự hình thành các tế bào nhân thực từ tế bào nhân sơ?

  • A. Sự gia tăng nồng độ CO₂ trong khí quyển
  • B. Sự gia tăng nồng độ O₂ trong khí quyển
  • C. Sự giảm nhiệt độ toàn cầu
  • D. Sự gia tăng hoạt động núi lửa

Câu 22: Trong quá trình tiến hóa của sự sống, sự kiện nào sau đây diễn ra sau sự xuất hiện của tế bào nhân sơ?

  • A. Hình thành các hợp chất hữu cơ đơn giản
  • B. Hình thành tế bào sơ khai (protobiont)
  • C. Xuất hiện tế bào nhân thực
  • D. Xuất hiện khả năng tự nhân đôi của RNA

Câu 23: Động lực chính của quá trình tiến hóa sinh học theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại là gì?

  • A. Chọn lọc tự nhiên tác động lên các biến dị di truyền
  • B. Đột biến gene xảy ra ngẫu nhiên
  • C. Giao phối không ngẫu nhiên
  • D. Sự cách ly địa lý

Câu 24: Hiện tượng nào sau đây thể hiện sự tiến hóa hội tụ (convergent evolution)?

  • A. Sự hình thành các loài chim sẻ Darwin ở quần đảo Galapagos từ một tổ tiên chung.
  • B. Sự phát triển cánh ở dơi (động vật có vú) và côn trùng (động vật không xương sống).
  • C. Sự đa dạng hóa của các loài khủng long trong đại Trung Sinh.
  • D. Sự tiến hóa của các loài vượn người thành người hiện đại.

Câu 25: Trong quá trình hình thành loài bằng con đường địa lý, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?

  • A. Chọn lọc tự nhiên
  • B. Giao phối ngẫu nhiên
  • C. Cách ly địa lý
  • D. Đột biến gene

Câu 26: Loài người hiện đại (Homo sapiens) thuộc giới, giới phụ, lớp và bộ nào trong hệ thống phân loại sinh học?

  • A. Giới Thực vật, Giới phụ Hai lá mầm, Lớp Khỉ, Bộ Linh trưởng
  • B. Giới Nấm, Giới phụ Nấm đảm, Lớp Nấm túi, Bộ Nấm rơm
  • C. Giới Nguyên sinh, Giới phụ Trùng roi, Lớp Trùng cỏ, Bộ Trùng giày
  • D. Giới Động vật, Giới phụ Động vật có xương sống, Lớp Thú, Bộ Linh trưởng

Câu 27: Nghiên cứu về sự phát sinh và phát triển của sự sống trên Trái Đất có ý nghĩa thực tiễn nào đối với con người?

  • A. Giúp dự đoán chính xác thời điểm xảy ra các trận động đất và núi lửa.
  • B. Cung cấp cơ sở khoa học để tạo ra các giống cây trồng và vật nuôi mới năng suất cao.
  • C. Mở rộng hiểu biết về sự sống, giúp tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất và bảo vệ sự sống trên hành tinh của chúng ta.
  • D. Cho phép tái tạo lại chính xác quá trình tiến hóa của loài người trong phòng thí nghiệm.

Câu 28: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi số lượng loài qua các đại địa chất. Đại nào có số lượng loài sinh vật đa dạng nhất?

  • A. Đại Thái Cổ
  • B. Đại Nguyên Sinh
  • C. Đại Cổ Sinh
  • D. Đại Tân Sinh

Câu 29: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa biến đổi khí hậu và sự phát triển của sự sống trên Trái Đất?

  • A. Biến đổi khí hậu chỉ gây ra các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt, không có tác động tích cực đến sự phát triển sự sống.
  • B. Biến đổi khí hậu vừa là yếu tố gây ra các sự kiện tuyệt chủng, vừa là động lực thúc đẩy sự đa dạng hóa và thích nghi của sinh vật.
  • C. Sự phát triển của sự sống trên Trái Đất hoàn toàn độc lập với các biến đổi khí hậu.
  • D. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến các loài động vật, không tác động đến thực vật và vi sinh vật.

Câu 30: Nếu Trái Đất không có tầng ozone, điều gì có thể xảy ra đối với sự sống trên cạn?

  • A. Sinh vật trên cạn sẽ phát triển mạnh mẽ hơn do không bị giới hạn bởi tia UV.
  • B. Không có sự thay đổi đáng kể nào vì sinh vật có thể tự thích nghi với tia UV.
  • C. Sự sống trên cạn sẽ gặp nhiều khó khăn do tia tử ngoại (UV) gây hại, có thể hạn chế sự đa dạng và phân bố.
  • D. Tầng ozone không liên quan đến sự sống trên cạn, chỉ ảnh hưởng đến sinh vật biển.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Giả thuyết về “thế giới RNA” đề xuất vai trò trung tâm của RNA trong giai đoạn đầu phát sinh sự sống. Phát biểu nào sau đây *không* phải là bằng chứng ủng hộ giả thuyết này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Thí nghiệm Miller-Urey (1952) đã mô phỏng điều kiện môi trường Trái Đất nguyên thủy để kiểm chứng giả thuyết về sự hình thành các hợp chất hữu cơ đơn giản từ chất vô cơ. Thành phần *không* có trong khí quyển mô phỏng của thí nghiệm này là:

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Sự kiện nào sau đây được xem là mốc đánh dấu sự chuyển từ giai đoạn tiến hóa hóa học sang tiến hóa tiền sinh học trong quá trình phát sinh sự sống?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Xét về mặt địa chất, đại nào chiếm thời gian dài nhất trong lịch sử phát triển của sự sống trên Trái Đất, đồng thời chứng kiến sự xuất hiện của những dạng sống đầu tiên?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong các kỷ địa chất của đại Cổ Sinh, kỷ nào được mệnh danh là “kỷ cá” do sự đa dạng hóa và thống trị của các loài cá trên Trái Đất?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Sự kiện “bùng nổ kỷ Cambri” (Cambrian explosion) đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử sự sống. Nội dung chính của sự kiện này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Loài thực vật có mạch đầu tiên xuất hiện trên cạn vào kỷ nào của đại Cổ Sinh, đánh dấu sự chinh phục môi trường sống trên cạn của giới thực vật?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đại Trung Sinh được mệnh danh là “kỷ nguyên bò sát” do sự thống trị của khủng long. Tuy nhiên, đại Trung Sinh còn chứng kiến sự xuất hiện của một nhóm động vật có xương sống khác, tiền thân của lớp chim và lớp thú hiện nay. Nhóm động vật đó là:

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỷ Phấn Trắng (Cretaceous) đã tạo điều kiện cho sự phát triển mạnh mẽ của nhóm sinh vật nào trong đại Tân Sinh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Loài vượn người hóa thạch nào sau đây được xem là có niên đại cổ xưa nhất và có thể là tổ tiên chung của cả người và các loài vượn người khác?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đặc điểm hình thái nào sau đây *không* phải là đặc điểm thích nghi của người Homo erectus với lối sống trên cạn và di chuyển bằng hai chân?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: So sánh bộ não của người Neanderthal với người Homo sapiens hiện đại, phát biểu nào sau đây là đúng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Bằng chứng di truyền học nào sau đây cho thấy có sự giao phối giữa người Neanderthal và người Homo sapiens?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong quá trình tiến hóa hình thành loài người, yếu tố văn hóa đóng vai trò ngày càng quan trọng. Yếu tố văn hóa nào sau đây được xem là có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển xã hội và trí tuệ của loài người?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Quan điểm tiến hóa hiện đại cho rằng loài người hiện đại (Homo sapiens) có nguồn gốc từ châu Phi và sau đó di cư ra khắp thế giới, thay thế các quần thể người cổ khác. Quan điểm này được gọi là:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phát biểu nào sau đây *không* đúng về quá trình tiến hóa của loài người?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Cho sơ đồ phả hệ tiến hóa của một nhóm động vật có xương sống. Để xác định mối quan hệ họ hàng gần gũi nhất giữa loài A và loài D, ta cần dựa vào điểm nút nào trên sơ đồ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định niên đại của các hóa thạch cổ sinh vật học có độ tuổi hàng triệu năm?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Cơ quan tương đồng (homologous organs) là bằng chứng tiến hóa nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích trình tự nucleotide của gene cytochrome c ở nhiều loài sinh vật khác nhau cho thấy mức độ tương đồng cao. Đây là bằng chứng tiến hóa nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Điều kiện môi trường nào sau đây được cho là đã thúc đẩy sự hình thành các tế bào nhân thực từ tế bào nhân sơ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong quá trình tiến hóa của sự sống, sự kiện nào sau đây diễn ra *sau* sự xuất hiện của tế bào nhân sơ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Động lực chính của quá trình tiến hóa sinh học theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Hiện tượng nào sau đây thể hiện sự tiến hóa hội tụ (convergent evolution)?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong quá trình hình thành loài bằng con đường địa lý, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Loài người hiện đại (Homo sapiens) thuộc giới, giới phụ, lớp và bộ nào trong hệ thống phân loại sinh học?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nghiên cứu về sự phát sinh và phát triển của sự sống trên Trái Đất có ý nghĩa thực tiễn nào đối với con người?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi số lượng loài qua các đại địa chất. Đại nào có số lượng loài sinh vật đa dạng nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa biến đổi khí hậu và sự phát triển của sự sống trên Trái Đất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nếu Trái Đất không có tầng ozone, điều gì có thể xảy ra đối với sự sống trên cạn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giai đoạn nào trong quá trình phát sinh sự sống trên Trái Đất được đặc trưng bởi sự hình thành các hợp chất hữu cơ đơn giản từ các chất vô cơ dưới tác động của năng lượng tự nhiên (sét, bức xạ UV)?

  • A. Tiến hóa hóa học
  • B. Tiến hóa tiền sinh học
  • C. Tiến hóa sinh học
  • D. Tiến hóa xã hội

Câu 2: Thí nghiệm của Miller và Urey (1953) mô phỏng điều kiện khí quyển nguyên thủy của Trái Đất. Kết quả thí nghiệm này đã cung cấp bằng chứng quan trọng hỗ trợ cho giả thuyết nào về nguồn gốc sự sống?

  • A. Sự sống được tạo ra từ vật chất sống có sẵn.
  • B. Sự sống đến từ vũ trụ.
  • C. Các hợp chất hữu cơ có thể được tổng hợp từ chất vô cơ trong điều kiện Trái Đất nguyên thủy.
  • D. Các phân tử RNA là vật chất di truyền đầu tiên.

Câu 3: Giả thuyết "Thế giới RNA" (RNA world) cho rằng RNA, chứ không phải DNA hay protein, là phân tử mang thông tin di truyền và có khả năng xúc tác (ribozyme) trong giai đoạn đầu của sự sống. Giả thuyết này thuộc về giai đoạn nào trong quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Tiến hóa hóa học
  • B. Tiến hóa tiền sinh học
  • C. Tiến hóa sinh học
  • D. Giai đoạn hình thành tế bào nhân thực.

Câu 4: Các cấu trúc đá phiến nhiều lớp được tạo bởi vi khuẩn lam cổ đại, gọi là Stromatolite, là bằng chứng hóa thạch cổ xưa nhất cho thấy sự tồn tại của dạng sống nào trên Trái Đất?

  • A. Sinh vật nhân sơ
  • B. Sinh vật nhân thực đơn bào
  • C. Thực vật đa bào
  • D. Động vật không xương sống

Câu 5: Sự kiện "Đại oxy hóa" (Great Oxidation Event) xảy ra khoảng 2,4 tỷ năm trước, dẫn đến sự gia tăng đáng kể nồng độ oxy trong khí quyển và đại dương. Sự kiện này chủ yếu là hệ quả của hoạt động của nhóm sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn kị khí
  • B. Vi khuẩn hóa tổng hợp
  • C. Sinh vật nhân thực đầu tiên
  • D. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)

Câu 6: Thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory) giải thích nguồn gốc của các bào quan như ti thể và lục lạp trong tế bào nhân thực. Theo thuyết này, các bào quan này có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Sự gấp nếp của màng tế bào chất.
  • B. Vi khuẩn bị tế bào chủ nhân sơ lớn hơn "nuốt" vào và sống cộng sinh.
  • C. Sự tiến hóa độc lập từ các túi màng trong tế bào.
  • D. Các bào quan được tổng hợp mới hoàn toàn trong quá trình tiến hóa.

Câu 7: Sự kiện "Bùng nổ Cambri" (Cambrian Explosion) đánh dấu sự xuất hiện đột ngột và đa dạng hóa nhanh chóng của hầu hết các ngành động vật hiện đại. Sự kiện này xảy ra vào đầu đại nào trong lịch sử địa chất?

  • A. Đại Paleozoi
  • B. Đại Mesozoi
  • C. Đại Kainozoi
  • D. Đại Tiền Cambri

Câu 8: Quá trình sinh vật di cư và chinh phục đất liền là một bước tiến hóa vĩ đại. Nhóm sinh vật nào sau đây được xem là những sinh vật đầu tiên di cư lên đất liền thành công trong đại Paleozoi?

  • A. Cá sụn và cá xương
  • B. Bò sát và chim
  • C. Thực vật và nấm
  • D. Động vật có vú

Câu 9: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt kỷ Permi (Permian-Triassic extinction event), còn gọi là "Đại diệt chủng", là sự kiện tuyệt chủng tồi tệ nhất trong lịch sử Trái Đất. Sự kiện này đánh dấu sự kết thúc của đại nào?

  • A. Đại Paleozoi
  • B. Đại Mesozoi
  • C. Đại Kainozoi
  • D. Đại Tiền Cambri

Câu 10: Đại Mesozoi thường được gọi là "Kỷ nguyên khủng long". Đặc điểm nổi bật nhất về sự phát triển của sinh vật trong đại này là gì?

  • A. Sự bùng nổ của động vật không xương sống biển.
  • B. Sự thống trị của bò sát và sự xuất hiện của chim, động vật có vú.
  • C. Sự đa dạng hóa của động vật có vú và chim.
  • D. Sự xuất hiện của các dạng cá xương đầu tiên.

Câu 11: Sự kiện tuyệt chủng kỷ Phấn Trắng-Cổ Cận (Cretaceous–Paleogene extinction event), nổi tiếng với sự biến mất của khủng long phi điểu, đánh dấu sự kết thúc của đại nào?

  • A. Đại Paleozoi
  • B. Đại Mesozoi
  • C. Đại Kainozoi
  • D. Đại Tiền Cambri

Câu 12: Đại Kainozoi, đại hiện tại chúng ta đang sống, thường được gọi là "Kỷ nguyên động vật có vú và chim". Sự đa dạng hóa mạnh mẽ của các nhóm này sau sự kiện tuyệt chủng K-Pg là một ví dụ điển hình về hiện tượng tiến hóa nào?

  • A. Đồng tiến hóa
  • B. Tiến hóa song song
  • C. Bức xạ thích nghi
  • D. Tiến hóa phân ly

Câu 13: Dựa vào kiến thức về lịch sử phát triển sinh giới, hãy phân tích mối liên hệ giữa các sự kiện địa chất (như trôi dạt lục địa, hoạt động núi lửa, va chạm thiên thạch) và các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt.

  • A. Các sự kiện địa chất chỉ ảnh hưởng đến sự sống ở quy mô nhỏ, không gây tuyệt chủng hàng loạt.
  • B. Tuyệt chủng hàng loạt là do sự cạnh tranh giữa các loài chứ không liên quan đến địa chất.
  • C. Các sự kiện địa chất luôn thúc đẩy sự đa dạng hóa sinh học.
  • D. Các sự kiện địa chất có thể gây thay đổi môi trường đột ngột, nghiêm trọng, vượt quá khả năng thích nghi của nhiều loài, dẫn đến tuyệt chủng hàng loạt.

Câu 14: Phân tích sơ đồ cây phát sinh chủng loại của bộ Linh trưởng (Primates). Vượn người (hominoids) có những đặc điểm chung nào cho thấy mối quan hệ họ hàng gần gũi với loài người?

  • A. Bộ gen (DNA) có nhiều điểm tương đồng, cấu tạo cơ thể gần giống nhau.
  • B. Khả năng sử dụng công cụ và ngôn ngữ phức tạp như người.
  • C. Hành vi xã hội phức tạp và khả năng xây dựng nền văn hóa.
  • D. Chúng đều đi thẳng hoàn toàn và có bộ não phát triển tương đương.

Câu 15: Hóa thạch của Ardipithecus ramidus (Ardi), Australopithecus afarensis (Lucy), Homo erectus, Homo neanderthalensis là những bằng chứng quan trọng trong nghiên cứu sự phát sinh loài người. Những hóa thạch này cung cấp thông tin chủ yếu về khía cạnh nào của tiến hóa người?

  • A. Sự phát triển của ngôn ngữ và chữ viết.
  • B. Những thay đổi về cấu trúc giải phẫu và kích thước não bộ qua các giai đoạn.
  • C. Sự hình thành các nền văn minh cổ đại.
  • D. Quan hệ xã hội và tổ chức bầy đàn của người tiền sử.

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây được xem là một trong những bước tiến hóa quan trọng nhất, tạo tiền đề cho sự phát triển của não bộ và khả năng sử dụng công cụ ở tổ tiên loài người?

  • A. Ăn thịt.
  • B. Sống trên cây.
  • C. Đi thẳng bằng hai chân (bipedalism).
  • D. Có bộ lông dày.

Câu 17: So sánh hộp sọ của Australopithecus afarensis và Homo erectus, ta nhận thấy sự khác biệt rõ rệt về kích thước hộp sọ và cấu trúc khuôn mặt. Sự khác biệt này phản ánh xu hướng tiến hóa nào ở người?

  • A. Kích thước cơ thể giảm dần.
  • B. Hàm răng ngày càng lớn hơn.
  • C. Kích thước não bộ giảm đi.
  • D. Kích thước não bộ tăng lên và cấu trúc khuôn mặt thay đổi.

Câu 18: Việc phát hiện các công cụ đá ghè đẽo thô sơ gắn liền với hóa thạch của Homo habilis (người khéo léo) có ý nghĩa gì trong nghiên cứu tiến hóa người?

  • A. Bằng chứng sớm nhất về khả năng chế tạo và sử dụng công cụ.
  • B. Bằng chứng về khả năng đi thẳng hoàn toàn.
  • C. Bằng chứng về sự hình thành ngôn ngữ.
  • D. Bằng chứng về khả năng kiểm soát lửa.

Câu 19: Homo erectus (người đứng thẳng) là loài người tiền sử đầu tiên được biết đến đã di cư ra khỏi châu Phi, lan rộng khắp châu Á và châu Âu. Khả năng nào của Homo erectus được cho là yếu tố quan trọng giúp họ thực hiện cuộc di cư quy mô lớn này?

  • A. Hộp sọ lớn hơn Homo sapiens.
  • B. Chỉ sống được ở vùng khí hậu nhiệt đới.
  • C. Không có khả năng chế tạo công cụ.
  • D. Khả năng kiểm soát lửa.

Câu 20: So với các loài vượn người hóa thạch và người tiền sử khác, Homo sapiens (người hiện đại) có đặc điểm nổi bật nào về hộp sọ?

  • A. Hộp sọ tròn, cao, trán thẳng đứng và có cằm.
  • B. Hộp sọ dẹt và có gờ lông mày rất lớn.
  • C. Kích thước hộp sọ nhỏ hơn Homo erectus.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể so với Homo neanderthalensis.

Câu 21: Ngoài chọn lọc tự nhiên, yếu tố nào sau đây đóng vai trò ngày càng quan trọng trong quá trình tiến hóa và phát triển của loài người hiện đại?

  • A. Đột biến gen.
  • B. Giao phối ngẫu nhiên.
  • C. Tiến hóa văn hóa và xã hội.
  • D. Sự cách li địa lí.

Câu 22: Phân tích vai trò của lao động trong quá trình hình thành và phát triển loài người theo quan điểm của Ăng-ghen.

  • A. Lao động giúp phát triển bàn tay, bộ não và khả năng giao tiếp.
  • B. Lao động chỉ đơn thuần là hoạt động kiếm ăn.
  • C. Lao động làm giảm vai trò của chọn lọc tự nhiên.
  • D. Lao động là nguyên nhân duy nhất dẫn đến sự khác biệt giữa người và vượn.

Câu 23: Đặc điểm nào dưới đây KHÔNG phải là đặc điểm riêng có của loài người so với các loài linh trưởng khác?

  • A. Đi thẳng hoàn toàn bằng hai chân.
  • B. Bộ não phát triển đặc biệt, có khả năng tư duy trừu tượng.
  • C. Có tiếng nói, chữ viết và khả năng truyền đạt văn hóa phức tạp.
  • D. Có cuộc sống xã hội và khả năng học hỏi.

Câu 24: Dựa vào các bằng chứng hóa thạch và di truyền, loài người hiện đại (Homo sapiens) được cho là có nguồn gốc từ châu lục nào?

  • A. Châu Âu
  • B. Châu Phi
  • C. Châu Á
  • D. Châu Mỹ

Câu 25: Tại sao sự xuất hiện của quá trình quang hợp giải phóng oxy lại là một bước ngoặt lớn trong lịch sử phát triển sự sống?

  • A. Nó làm giảm nhiệt độ Trái Đất.
  • B. Nó chỉ cung cấp năng lượng cho các sinh vật nhân sơ.
  • C. Nó chỉ tạo ra thức ăn cho các sinh vật khác.
  • D. Nó làm thay đổi thành phần khí quyển, tạo điều kiện cho hô hấp hiếu khí và hình thành tầng ozon.

Câu 26: Giả sử một nhà khoa học tìm thấy một hóa thạch vượn người có dung tích hộp sọ khoảng 650 cm³ và có dấu hiệu sử dụng công cụ đá thô. Dựa vào thông tin này, hóa thạch này có khả năng thuộc về loài nào đã học?

  • A. Homo habilis
  • B. Australopithecus afarensis
  • C. Homo erectus
  • D. Homo neanderthalensis

Câu 27: Tại sao sự kiện tuyệt chủng cuối kỷ Phấn Trắng (K-Pg) lại tạo điều kiện thuận lợi cho sự bùng nổ và đa dạng hóa của động vật có vú và chim trong đại Kainozoi?

  • A. Sự kiện này làm tăng nguồn thức ăn cho động vật có vú và chim.
  • B. Sự biến mất của khủng long đã loại bỏ đối thủ cạnh tranh và kẻ săn mồi chính.
  • C. Sự kiện này làm tăng nhiệt độ toàn cầu, thuận lợi cho động vật máu nóng.
  • D. Động vật có vú và chim đã tiến hóa khả năng chống lại thảm họa này.

Câu 28: Việc phát hiện hóa thạch "Người Hobbit" (Homo floresiensis) trên đảo Flores, Indonesia, với kích thước nhỏ bé và bộ não nhỏ nhưng có bằng chứng về việc sử dụng công cụ tinh vi, đặt ra thách thức gì đối với các giả thuyết truyền thống về tiến hóa người?

  • A. Chứng minh rằng người hiện đại có nguồn gốc từ châu Á.
  • B. Khẳng định chỉ có một dòng dõi tiến hóa duy nhất dẫn đến Homo sapiens.
  • C. Cho thấy sự đa dạng hơn trong chi Homo và mối quan hệ phức tạp giữa kích thước não và khả năng nhận thức.
  • D. Phủ nhận vai trò của chọn lọc tự nhiên trong tiến hóa người.

Câu 29: Đặc điểm nào ở người hiện đại (Homo sapiens) là kết quả của cả tiến hóa sinh học (thông qua chọn lọc tự nhiên) và tiến hóa văn hóa (thông qua học hỏi và truyền đạt)?

  • A. Đi thẳng bằng hai chân.
  • B. Có ngón cái đối diện.
  • C. Kích thước bộ não lớn.
  • D. Khả năng sử dụng ngôn ngữ phức tạp.

Câu 30: Dựa trên lịch sử phát triển sinh giới, hãy dự đoán hệ quả lâu dài đối với sự đa dạng sinh học nếu Trái Đất trải qua một sự kiện thay đổi khí hậu toàn cầu đột ngột và nghiêm trọng (ví dụ: tăng nhiệt độ cực đoan do hiệu ứng nhà kính mất kiểm soát).

  • A. Sự đa dạng sinh học sẽ tăng lên ngay lập tức do các loài đột biến để thích nghi.
  • B. Có thể xảy ra tuyệt chủng hàng loạt, sau đó là giai đoạn phục hồi và bức xạ thích nghi của các nhóm sống sót.
  • C. Sự đa dạng sinh học sẽ không thay đổi đáng kể.
  • D. Chỉ các loài sinh vật nhân sơ mới bị ảnh hưởng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Giai đoạn nào trong quá trình phát sinh sự sống trên Trái Đất được đặc trưng bởi sự hình thành các hợp chất hữu cơ đơn giản từ các chất vô cơ dưới tác động của năng lượng tự nhiên (sét, bức xạ UV)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Thí nghiệm của Miller và Urey (1953) mô phỏng điều kiện khí quyển nguyên thủy của Trái Đất. Kết quả thí nghiệm này đã cung cấp bằng chứng quan trọng hỗ trợ cho giả thuyết nào về nguồn gốc sự sống?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Giả thuyết 'Thế giới RNA' (RNA world) cho rằng RNA, chứ không phải DNA hay protein, là phân tử mang thông tin di truyền và có khả năng xúc tác (ribozyme) trong giai đoạn đầu của sự sống. Giả thuyết này thuộc về giai đoạn nào trong quá trình phát sinh sự sống?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Các cấu trúc đá phiến nhiều lớp được tạo bởi vi khuẩn lam cổ đại, gọi là Stromatolite, là bằng chứng hóa thạch cổ xưa nhất cho thấy sự tồn tại của dạng sống nào trên Trái Đất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Sự kiện 'Đại oxy hóa' (Great Oxidation Event) xảy ra khoảng 2,4 tỷ năm trước, dẫn đến sự gia tăng đáng kể nồng độ oxy trong khí quyển và đại dương. Sự kiện này chủ yếu là hệ quả của hoạt động của nhóm sinh vật nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory) giải thích nguồn gốc của các bào quan như ti thể và lục lạp trong tế bào nhân thực. Theo thuyết này, các bào quan này có nguồn gốc từ đâu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Sự kiện 'Bùng nổ Cambri' (Cambrian Explosion) đánh dấu sự xuất hiện đột ngột và đa dạng hóa nhanh chóng của hầu hết các ngành động vật hiện đại. Sự kiện này xảy ra vào đầu đại nào trong lịch sử địa chất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Quá trình sinh vật di cư và chinh phục đất liền là một bước tiến hóa vĩ đại. Nhóm sinh vật nào sau đây được xem là những sinh vật đầu tiên di cư lên đất liền thành công trong đại Paleozoi?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt kỷ Permi (Permian-Triassic extinction event), còn gọi là 'Đại diệt chủng', là sự kiện tuyệt chủng tồi tệ nhất trong lịch sử Trái Đất. Sự kiện này đánh dấu sự kết thúc của đại nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đại Mesozoi thường được gọi là 'Kỷ nguyên khủng long'. Đặc điểm nổi bật nhất về sự phát triển của sinh vật trong đại này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Sự kiện tuyệt chủng kỷ Phấn Trắng-Cổ Cận (Cretaceous–Paleogene extinction event), nổi tiếng với sự biến mất của khủng long phi điểu, đánh dấu sự kết thúc của đại nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đại Kainozoi, đại hiện tại chúng ta đang sống, thường được gọi là 'Kỷ nguyên động vật có vú và chim'. Sự đa dạng hóa mạnh mẽ của các nhóm này sau sự kiện tuyệt chủng K-Pg là một ví dụ điển hình về hiện tượng tiến hóa nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Dựa vào kiến thức về lịch sử phát triển sinh giới, hãy phân tích mối liên hệ giữa các sự kiện địa chất (như trôi dạt lục địa, hoạt động núi lửa, va chạm thiên thạch) và các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích sơ đồ cây phát sinh chủng loại của bộ Linh trưởng (Primates). Vượn người (hominoids) có những đặc điểm chung nào cho thấy mối quan hệ họ hàng gần gũi với loài người?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Hóa thạch của Ardipithecus ramidus (Ardi), Australopithecus afarensis (Lucy), Homo erectus, Homo neanderthalensis là những bằng chứng quan trọng trong nghiên cứu sự phát sinh loài người. Những hóa thạch này cung cấp thông tin chủ yếu về khía cạnh nào của tiến hóa người?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây được xem là một trong những bước tiến hóa quan trọng nhất, tạo tiền đề cho sự phát triển của não bộ và khả năng sử dụng công cụ ở tổ tiên loài người?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: So sánh hộp sọ của Australopithecus afarensis và Homo erectus, ta nhận thấy sự khác biệt rõ rệt về kích thước hộp sọ và cấu trúc khuôn mặt. Sự khác biệt này phản ánh xu hướng tiến hóa nào ở người?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Việc phát hiện các công cụ đá ghè đẽo thô sơ gắn liền với hóa thạch của Homo habilis (người khéo léo) có ý nghĩa gì trong nghiên cứu tiến hóa người?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Homo erectus (người đứng thẳng) là loài người tiền sử đầu tiên được biết đến đã di cư ra khỏi châu Phi, lan rộng khắp châu Á và châu Âu. Khả năng nào của Homo erectus được cho là yếu tố quan trọng giúp họ thực hiện cuộc di cư quy mô lớn này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: So với các loài vượn người hóa thạch và người tiền sử khác, Homo sapiens (người hiện đại) có đặc điểm nổi bật nào về hộp sọ?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Ngoài chọn lọc tự nhiên, yếu tố nào sau đây đóng vai trò ngày càng quan trọng trong quá trình tiến hóa và phát triển của loài người hiện đại?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích vai trò của lao động trong quá trình hình thành và phát triển loài người theo quan điểm của Ăng-ghen.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đặc điểm nào dưới đây KHÔNG phải là đặc điểm riêng có của loài người so với các loài linh trưởng khác?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Dựa vào các bằng chứng hóa thạch và di truyền, loài người hiện đại (Homo sapiens) được cho là có nguồn gốc từ châu lục nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tại sao sự xuất hiện của quá trình quang hợp giải phóng oxy lại là một bước ngoặt lớn trong lịch sử phát triển sự sống?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Giả sử một nhà khoa học tìm thấy một hóa thạch vượn người có dung tích hộp sọ khoảng 650 cm³ và có dấu hiệu sử dụng công cụ đá thô. Dựa vào thông tin này, hóa thạch này có khả năng thuộc về loài nào đã học?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tại sao sự kiện tuyệt chủng cuối kỷ Phấn Trắng (K-Pg) lại tạo điều kiện thuận lợi cho sự bùng nổ và đa dạng hóa của động vật có vú và chim trong đại Kainozoi?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Việc phát hiện hóa thạch 'Người Hobbit' (Homo floresiensis) trên đảo Flores, Indonesia, với kích thước nhỏ bé và bộ não nhỏ nhưng có bằng chứng về việc sử dụng công cụ tinh vi, đặt ra thách thức gì đối với các giả thuyết truyền thống về tiến hóa người?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đặc điểm nào ở người hiện đại (Homo sapiens) là kết quả của cả tiến hóa sinh học (thông qua chọn lọc tự nhiên) và tiến hóa văn hóa (thông qua học hỏi và truyền đạt)?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa trên lịch sử phát triển sinh giới, hãy dự đoán hệ quả lâu dài đối với sự đa dạng sinh học nếu Trái Đất trải qua một sự kiện thay đổi khí hậu toàn cầu đột ngột và nghiêm trọng (ví dụ: tăng nhiệt độ cực đoan do hiệu ứng nhà kính mất kiểm soát).

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giả thuyết nào sau đây cho rằng sự sống đầu tiên trên Trái Đất có thể đã bắt nguồn từ các lỗ phun thủy nhiệt ở đáy đại dương?

  • A. Giả thuyết thế giới RNA
  • B. Giả thuyết tự sinh
  • C. Giả thuyết Panspermia
  • D. Giả thuyết lỗ phun thủy nhiệt

Câu 2: Thí nghiệm Miller-Urey (1952) đã chứng minh điều gì về quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Sự hình thành tế bào sống đầu tiên trong điều kiện phòng thí nghiệm.
  • B. Các phân tử hữu cơ đơn giản có thể hình thành từ chất vô cơ trong điều kiện nguyên thủy của Trái Đất.
  • C. RNA là vật chất di truyền đầu tiên của sự sống.
  • D. Quá trình quang hợp đã xuất hiện từ rất sớm trong lịch sử sự sống.

Câu 3: Loại bằng chứng tiến hóa nào sau đây được xem là trực tiếp nhất, cho phép chúng ta quan sát sự thay đổi của sinh vật qua thời gian địa chất?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • B. Bằng chứng sinh học phân tử
  • C. Bằng chứng hóa thạch
  • D. Bằng chứng phôi sinh học

Câu 4: Sự kiện nào sau đây được xem là bước ngoặt lớn trong quá trình tiến hóa của sự sống, dẫn đến sự gia tăng đáng kể về đa dạng sinh vật vào kỷ Cambri?

  • A. Sự xuất hiện của tế bào nhân sơ
  • B. Vụ nổ Cambri
  • C. Sự phát triển của thực vật có mạch
  • D. Đại tuyệt chủng Permi-Trias

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "thế giới RNA" trong giai đoạn tiến hóa hóa học?

  • A. RNA có khả năng vừa lưu trữ thông tin di truyền vừa xúc tác các phản ứng sinh hóa.
  • B. Thế giới sống đầu tiên dựa trên DNA, sau đó mới chuyển sang RNA.
  • C. RNA chỉ đóng vai trò truyền tin, còn DNA mới là vật chất di truyền chính.
  • D. Protein là vật chất di truyền đầu tiên, RNA xuất hiện sau.

Câu 6: Trong quá trình phát triển của sự sống, nhóm sinh vật nào sau đây xuất hiện đầu tiên trên Trái Đất?

  • A. Động vật đa bào
  • B. Thực vật có hoa
  • C. Vi khuẩn
  • D. Nấm

Câu 7: Sự kiện nào sau đây có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo ra tầng ozone bảo vệ Trái Đất, giúp sinh vật có thể di cư lên cạn?

  • A. Sự hình thành lục địa Pangea
  • B. Vụ phun trào núi lửa lớn
  • C. Sự xuất hiện của động vật có xương sống
  • D. Sự phát triển của quang hợp ở vi khuẩn lam

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng tiến hóa từ giải phẫu so sánh?

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan tương tự
  • C. Sự tương đồng về trình tự DNA giữa các loài
  • D. Cơ quan thoái hóa

Câu 9: Trong lịch sử phát triển của loài người, giai đoạn nào sau đây đánh dấu sự xuất hiện của công cụ đá phức tạp, nghệ thuật hang động và nghi lễ chôn cất?

  • A. Homo habilis
  • B. Homo sapiens
  • C. Homo erectus
  • D. Australopithecus

Câu 10: So sánh bộ xương chi trước của cá voi, dơi và người, chúng được xem là cơ quan tương đồng. Điều này phản ánh điều gì về mối quan hệ tiến hóa giữa các loài này?

  • A. Chúng có chức năng chi trước giống nhau.
  • B. Chúng sống trong cùng môi trường.
  • C. Chúng tiến hóa hội tụ.
  • D. Chúng có chung tổ tiên.

Câu 11: Loại đại tuyệt chủng nào sau đây được cho là gây ra sự biến mất của khủng long và mở đường cho sự phát triển của động vật có vú?

  • A. Đại tuyệt chủng Creta-Paleogen (K-Pg)
  • B. Đại tuyệt chủng Permi-Trias
  • C. Đại tuyệt chủng Ordovic-Silur
  • D. Đại tuyệt chủng Devon muộn

Câu 12: Sự xuất hiện của loài Homo erectus đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình tiến hóa loài người. Đâu là đặc điểm nổi bật của Homo erectus so với các loài hominin trước đó?

  • A. Khả năng đi thẳng hoàn toàn trên hai chân
  • B. Bộ não lớn hơn so với Homo sapiens
  • C. Sử dụng lửa và di cư ra khỏi châu Phi
  • D. Chế tạo công cụ đá tinh xảo nhất

Câu 13: Cơ chế tiến hóa nào sau đây KHÔNG đóng vai trò trực tiếp trong việc tạo ra sự đa dạng di truyền ban đầu trong quần thể?

  • A. Đột biến gene
  • B. Đột biến nhiễm sắc thể
  • C. Di nhập gen
  • D. Chọn lọc tự nhiên

Câu 14: Trong quá trình tiến hóa, sự kiện nào sau đây dẫn đến sự hình thành của tế bào nhân thực từ tế bào nhân sơ?

  • A. Sự tự nhân đôi của DNA
  • B. Thuyết nội cộng sinh
  • C. Sự xuất hiện của ribosome
  • D. Quá trình hô hấp tế bào

Câu 15: Quan sát phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau ở giai đoạn sớm cho thấy sự tương đồng lớn. Đây là bằng chứng ủng hộ cho loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng địa lý sinh vật học
  • C. Bằng chứng phôi sinh học
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử

Câu 16: Trong các loài hominin, loài nào sau đây được xem là có quan hệ gần gũi nhất với Homo sapiens và từng cùng tồn tại với Homo sapiens?

  • A. Australopithecus afarensis
  • B. Homo habilis
  • C. Homo erectus
  • D. Homo neanderthalensis

Câu 17: Giả sử một quần thể thỏ rừng bị chia cắt bởi một dòng sông lớn, ngăn cản sự trao đổi gen giữa hai nhóm thỏ. Lâu dần, sự cách ly này có thể dẫn đến hiện tượng gì?

  • A. Thoái hóa giống
  • B. Hình thành loài mới
  • C. Tăng cường sự đa dạng di truyền trong quần thể
  • D. Giảm kích thước quần thể

Câu 18: Phân tích DNA ty thể của người hiện đại cho thấy nguồn gốc tổ tiên chung của loài người có thể được truy về châu Phi. Đây là bằng chứng của ngành khoa học nào?

  • A. Cổ sinh vật học
  • B. Giải phẫu so sánh
  • C. Phôi sinh học
  • D. Sinh học phân tử

Câu 19: Đặc điểm tiến hóa nào sau đây của loài người được xem là quan trọng nhất trong việc thích nghi với môi trường sống trên cạn và giải phóng đôi tay cho các hoạt động khác?

  • A. Dáng đi thẳng đứng trên hai chân
  • B. Bộ não phát triển lớn
  • C. Khả năng ngôn ngữ
  • D. Chế tạo công cụ tinh xảo

Câu 20: Trong quá trình tiến hóa, sự thay đổi lớn nào trong khí quyển Trái Đất đã tạo điều kiện cho sự phát triển của các sinh vật hiếu khí?

  • A. Sự gia tăng khí metan
  • B. Sự giảm lượng CO2
  • C. Sự gia tăng nồng độ oxy
  • D. Sự hình thành tầng ozone

Câu 21: Cho biểu đồ phả hệ sau về một nhóm linh trưởng. Loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với tinh tinh?

  • A. Khỉ đột
  • B. Bonobo
  • C. Đười ươi
  • D. Vượn cáo

Câu 22: Nếu một gen quy định màu lông ở một loài động vật trải qua đột biến và tạo ra alen mới quy định màu lông sáng hơn, alen mới này có thể trở nên phổ biến trong quần thể hơn nếu:

  • A. Đột biến xảy ra với tần số cao.
  • B. Màu lông sáng không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
  • C. Màu lông sáng giúp động vật ngụy trang tốt hơn và tăng khả năng sống sót, sinh sản.
  • D. Quần thể có kích thước rất nhỏ.

Câu 23: Trong lịch sử Trái Đất, sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm đại tuyệt chủng lớn?

  • A. Tuyệt chủng kỷ Ordovic-Silur
  • B. Tuyệt chủng kỷ Devon muộn
  • C. Tuyệt chủng kỷ Permi-Trias
  • D. Tuyệt chủng kỷ Eocen-Oligocen

Câu 24: Loài nào sau đây thuộc chi Homo nhưng đã tuyệt chủng và không phải là tổ tiên trực tiếp của Homo sapiens?

  • A. Homo habilis
  • B. Homo neanderthalensis
  • C. Homo erectus
  • D. Homo sapiens

Câu 25: Bằng chứng sinh học phân tử nào sau đây thường được sử dụng để xác định mối quan hệ họ hàng giữa các loài ở mức độ phân loại cao (ví dụ: giữa các ngành, lớp)?

  • A. Trình tự gene rRNA
  • B. Trình tự gene mã hóa protein
  • C. DNA ty thể
  • D. DNA lục lạp

Câu 26: Quan điểm hiện đại về tiến hóa (thuyết tiến hóa tổng hợp) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào sau đây là nguồn nguyên liệu sơ cấp cho quá trình tiến hóa?

  • A. Chọn lọc tự nhiên
  • B. Giao phối không ngẫu nhiên
  • C. Đột biến
  • D. Di nhập gen

Câu 27: Trong quá trình tiến hóa văn hóa của loài người, sự kiện nào sau đây có ý nghĩa quyết định trong việc chuyển từ xã hội săn bắt hái lượm sang xã hội nông nghiệp định cư?

  • A. Sử dụng lửa
  • B. Phát minh ra nông nghiệp
  • C. Chế tạo công cụ đá
  • D. Phát triển ngôn ngữ

Câu 28: Nếu bạn so sánh trình tự DNA của một gene cụ thể giữa người và tinh tinh, bạn có thể thấy sự khác biệt khoảng 1-2%. Điều này cho thấy điều gì về mối quan hệ tiến hóa giữa người và tinh tinh?

  • A. Người và tinh tinh không có quan hệ họ hàng.
  • B. Tinh tinh tiến hóa từ người.
  • C. Người tiến hóa từ tinh tinh.
  • D. Người và tinh tinh có chung tổ tiên gần gũi.

Câu 29: Cho sơ đồ cây phát sinh loài đơn giản hóa sau. Nhóm nào là nhóm chị em (sister group) với nhóm Chim?

  • A. Lưỡng cư
  • B. Cá sấu
  • C. Bò sát
  • D. Động vật có vú

Câu 30: Trong quá trình tiến hóa, sự kiện "Đại oxy hóa" có thể đã gây ra một cuộc khủng hoảng sinh thái lớn đối với các sinh vật kỵ khí. Tuy nhiên, nó lại mở ra cơ hội cho sự phát triển của:

  • A. Vi khuẩn kỵ khí bắt buộc
  • B. Sinh vật hiếu khí
  • C. Virus
  • D. Sinh vật hóa dị dưỡng

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Giả thuyết nào sau đây cho rằng sự sống đầu tiên trên Trái Đất có thể đã bắt nguồn từ các lỗ phun thủy nhiệt ở đáy đại dương?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Thí nghiệm Miller-Urey (1952) đã chứng minh điều gì về quá trình phát sinh sự sống?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Loại bằng chứng tiến hóa nào sau đây được xem là trực tiếp nhất, cho phép chúng ta quan sát sự thay đổi của sinh vật qua thời gian địa chất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Sự kiện nào sau đây được xem là bước ngoặt lớn trong quá trình tiến hóa của sự sống, dẫn đến sự gia tăng đáng kể về đa dạng sinh vật vào kỷ Cambri?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'thế giới RNA' trong giai đoạn tiến hóa hóa học?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong quá trình phát triển của sự sống, nhóm sinh vật nào sau đây xuất hiện đầu tiên trên Trái Đất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Sự kiện nào sau đây có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo ra tầng ozone bảo vệ Trái Đất, giúp sinh vật có thể di cư lên cạn?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng tiến hóa từ giải phẫu so sánh?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong lịch sử phát triển của loài người, giai đoạn nào sau đây đánh dấu sự xuất hiện của công cụ đá phức tạp, nghệ thuật hang động và nghi lễ chôn cất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: So sánh bộ xương chi trước của cá voi, dơi và người, chúng được xem là cơ quan tương đồng. Điều này phản ánh điều gì về mối quan hệ tiến hóa giữa các loài này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Loại đại tuyệt chủng nào sau đây được cho là gây ra sự biến mất của khủng long và mở đường cho sự phát triển của động vật có vú?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Sự xuất hiện của loài Homo erectus đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình tiến hóa loài người. Đâu là đặc điểm nổi bật của Homo erectus so với các loài hominin trước đó?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Cơ chế tiến hóa nào sau đây KHÔNG đóng vai trò trực tiếp trong việc tạo ra sự đa dạng di truyền ban đầu trong quần thể?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong quá trình tiến hóa, sự kiện nào sau đây dẫn đến sự hình thành của tế bào nhân thực từ tế bào nhân sơ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Quan sát phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau ở giai đoạn sớm cho thấy sự tương đồng lớn. Đây là bằng chứng ủng hộ cho loại bằng chứng tiến hóa nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong các loài hominin, loài nào sau đây được xem là có quan hệ gần gũi nhất với Homo sapiens và từng cùng tồn tại với Homo sapiens?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Giả sử một quần thể thỏ rừng bị chia cắt bởi một dòng sông lớn, ngăn cản sự trao đổi gen giữa hai nhóm thỏ. Lâu dần, sự cách ly này có thể dẫn đến hiện tượng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích DNA ty thể của người hiện đại cho thấy nguồn gốc tổ tiên chung của loài người có thể được truy về châu Phi. Đây là bằng chứng của ngành khoa học nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đặc điểm tiến hóa nào sau đây của loài người được xem là quan trọng nhất trong việc thích nghi với môi trường sống trên cạn và giải phóng đôi tay cho các hoạt động khác?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong quá trình tiến hóa, sự thay đổi lớn nào trong khí quyển Trái Đất đã tạo điều kiện cho sự phát triển của các sinh vật hiếu khí?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Cho biểu đồ phả hệ sau về một nhóm linh trưởng. Loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với tinh tinh?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Nếu một gen quy định màu lông ở một loài động vật trải qua đột biến và tạo ra alen mới quy định màu lông sáng hơn, alen mới này có thể trở nên phổ biến trong quần thể hơn nếu:

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong lịch sử Trái Đất, sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm đại tuyệt chủng lớn?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Loài nào sau đây thuộc chi Homo nhưng đã tuyệt chủng và không phải là tổ tiên trực tiếp của Homo sapiens?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Bằng chứng sinh học phân tử nào sau đây thường được sử dụng để xác định mối quan hệ họ hàng giữa các loài ở mức độ phân loại cao (ví dụ: giữa các ngành, lớp)?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Quan điểm hiện đại về tiến hóa (thuyết tiến hóa tổng hợp) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào sau đây là nguồn nguyên liệu sơ cấp cho quá trình tiến hóa?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong quá trình tiến hóa văn hóa của loài người, sự kiện nào sau đây có ý nghĩa quyết định trong việc chuyển từ xã hội săn bắt hái lượm sang xã hội nông nghiệp định cư?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Nếu bạn so sánh trình tự DNA của một gene cụ thể giữa người và tinh tinh, bạn có thể thấy sự khác biệt khoảng 1-2%. Điều này cho thấy điều gì về mối quan hệ tiến hóa giữa người và tinh tinh?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Cho sơ đồ cây phát sinh loài đơn giản hóa sau. Nhóm nào là nhóm chị em (sister group) với nhóm Chim?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong quá trình tiến hóa, sự kiện 'Đại oxy hóa' có thể đã gây ra một cuộc khủng hoảng sinh thái lớn đối với các sinh vật kỵ khí. Tuy nhiên, nó lại mở ra cơ hội cho sự phát triển của:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giả thuyết về nguồn gốc nội cộng sinh (endosymbiotic theory) chủ yếu giải thích nguồn gốc của bào quan nào trong tế bào nhân thực?

  • A. Lưới nội chất và bộ Golgi
  • B. Ti thể và lục lạp
  • C. Nhân tế bào và ribosom
  • D. Lysosome và peroxisome

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về giai đoạn hình thành các hợp chất hữu cơ đơn giản từ chất vô cơ trong quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Các hợp chất hữu cơ phức tạp tự lắp ráp từ các nguyên tố vô cơ trong khí quyển nguyên thủy.
  • B. Chất hữu cơ đơn giản được tổng hợp trong các đại dương nóng bỏng nhờ hoạt động núi lửa.
  • C. Năng lượng từ bức xạ mặt trời và sấm sét cung cấp năng lượng cho phản ứng tổng hợp chất hữu cơ đơn giản từ chất vô cơ.
  • D. Chất hữu cơ đơn giản được vận chuyển từ ngoài vũ trụ vào Trái Đất sơ khai.

Câu 3: Thí nghiệm Miller-Urey (1952) đã chứng minh điều gì về quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Các hợp chất hữu cơ đơn giản có thể được hình thành từ chất vô cơ trong điều kiện Trái Đất nguyên thủy.
  • B. Tế bào sống đầu tiên có thể tự phát sinh từ các chất hữu cơ phức tạp.
  • C. ADN và protein là những phân tử đầu tiên được hình thành trên Trái Đất.
  • D. Quá trình hô hấp hiếu khí đã xuất hiện từ giai đoạn đầu của sự sống.

Câu 4: Sự kiện nào sau đây được xem là bước ngoặt quan trọng trong quá trình tiến hóa hóa học, dẫn đến sự hình thành các đại phân tử hữu cơ?

  • A. Hình thành các tế bào sơ khai (protobionts)
  • B. Xuất hiện khả năng tự nhân đôi của ARN
  • C. Phát sinh cơ chế phiên mã và dịch mã
  • D. Quá trình polymer hóa các monome hữu cơ

Câu 5: Trong các giai đoạn phát sinh sự sống, sự kiện nào đánh dấu sự chuyển từ giai đoạn tiến hóa hóa học sang tiến hóa tiền sinh học?

  • A. Tổng hợp các phân tử hữu cơ đơn giản
  • B. Hình thành các tế bào sơ khai (protobionts) có màng bao
  • C. Xuất hiện cơ chế di truyền dựa trên ADN
  • D. Phát triển khả năng quang hợp ở sinh vật

Câu 6: Hóa thạch được xem là bằng chứng trực tiếp và quan trọng nhất về quá trình tiến hóa của sự sống. Hóa thạch có giá trị như thế nào trong việc nghiên cứu lịch sử sự sống?

  • A. Hóa thạch giúp xác định tuổi tuyệt đối của các lớp đá địa chất.
  • B. Hóa thạch cho phép nghiên cứu sự thay đổi khí hậu Trái Đất qua các thời kỳ.
  • C. Hóa thạch cung cấp hình ảnh về cấu trúc và hình dạng của các sinh vật đã từng tồn tại, giúp nghiên cứu lịch sử phát triển của sự sống.
  • D. Hóa thạch giúp phân tích thành phần hóa học của khí quyển nguyên thủy.

Câu 7: Đại Cổ sinh (Paleozoic) là một trong những đại địa chất quan trọng trong lịch sử phát triển sự sống. Sự kiện nổi bật nào diễn ra trong đại Cổ sinh?

  • A. Sự xuất hiện của loài người và các loài linh trưởng.
  • B. Sự bùng nổ Cambrian và đa dạng hóa nhanh chóng của sinh vật biển.
  • C. Kỷ nguyên khủng long thống trị trên cạn.
  • D. Sự hình thành các lục địa và đại dương như ngày nay.

Câu 8: Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến sự tuyệt chủng hàng loạt của khủng long vào cuối kỷ Phấn trắng (Cretaceous)?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các loài khủng long.
  • B. Sự thay đổi chậm chạp của mực nước biển.
  • C. Va chạm của một thiên thạch lớn vào Trái Đất.
  • D. Sự bùng phát của các dịch bệnh truyền nhiễm.

Câu 9: Trong quá trình phát triển của loài người, chi Homo (Người) được phân biệt với các chi vượn người khác bởi đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Khả năng đi bằng hai chân hoàn toàn (dáng đứng thẳng).
  • B. Bộ răng nanh nhỏ và hàm răng hình parabol.
  • C. Cấu trúc xương bàn tay thích nghi với việc leo trèo.
  • D. Dung tích não lớn và khả năng sử dụng công cụ lao động phức tạp.

Câu 10: Loài vượn người hóa thạch nào sau đây được xem là tổ tiên chung gần nhất của người hiện đại (Homo sapiens) và tinh tinh (Pan troglodytes)?

  • A. Australopithecus afarensis
  • B. Homo habilis
  • C. Một loài vượn người chưa được xác định hóa thạch cụ thể, tồn tại ở châu Phi khoảng 5-7 triệu năm trước.
  • D. Homo neanderthalensis

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa người Neanderthal (Homo neanderthalensis) và người Homo sapiens thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Kích thước cơ thể và sức mạnh thể chất.
  • B. Công cụ lao động và kỹ năng săn bắn.
  • C. Khả năng thích nghi với các môi trường sống khác nhau.
  • D. Khả năng tư duy trừu tượng, sáng tạo và phát triển văn hóa phức tạp.

Câu 12: Yếu tố văn hóa đóng vai trò quan trọng trong sự tiến hóa của loài người. Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của văn hóa trong quá trình này?

  • A. Văn hóa giúp con người thay đổi đặc điểm di truyền để thích nghi với môi trường.
  • B. Văn hóa cho phép con người tích lũy và truyền đạt kinh nghiệm, thích nghi với môi trường sống nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • C. Văn hóa làm giảm sự cạnh tranh sinh tồn giữa các cá thể người.
  • D. Văn hóa hạn chế sự biến đổi của môi trường sống.

Câu 13: Nghiên cứu nào sau đây cung cấp bằng chứng mạnh mẽ nhất về nguồn gốc chung của sự sống trên Trái Đất?

  • A. Sự phổ biến của bộ mã di truyền và các cơ chế di truyền tương tự ở mọi sinh vật.
  • B. Sự tương đồng về hình thái và cấu trúc giữa các loài sinh vật khác nhau.
  • C. Hóa thạch của các sinh vật cổ đại được tìm thấy ở khắp nơi trên thế giới.
  • D. Thí nghiệm Miller-Urey chứng minh sự hình thành chất hữu cơ từ vô cơ.

Câu 14: Trật tự nào sau đây phản ánh đúng trình tự xuất hiện của các nhóm sinh vật chính trong lịch sử phát triển sự sống trên Trái Đất?

  • A. Động vật không xương sống → Thực vật có mạch → Cá → Lưỡng cư → Bò sát → Chim → Thú
  • B. Thực vật → Động vật → Nấm → Vi khuẩn
  • C. Vi khuẩn cổ → Vi khuẩn thật → Sinh vật nhân thực đơn bào → Sinh vật nhân thực đa bào
  • D. Nấm → Thực vật hạt kín → Động vật có vú → Người

Câu 15: Phát biểu nào sau đây không đúng về quá trình phát sinh sự sống trên Trái Đất?

  • A. Sự sống phát sinh từ chất vô cơ qua nhiều giai đoạn phức tạp.
  • B. ARN có thể đóng vai trò vừa mang thông tin di truyền vừa xúc tác phản ứng sinh hóa.
  • C. Tế bào nhân thực được cho là hình thành từ tế bào nhân sơ qua quá trình nội cộng sinh.
  • D. Quá trình phát sinh sự sống đã hoàn tất và không còn tiếp diễn trên Trái Đất ngày nay.

Câu 16: Cho sơ đồ các giai đoạn phát sinh sự sống: (1) Hình thành chất hữu cơ đơn giản, (2) Hình thành chất hữu cơ phức tạp, (3) Hình thành tế bào sơ khai, (4) Tiến hóa sinh học. Hãy sắp xếp các giai đoạn theo trình tự thời gian hợp lý.

  • A. (1) → (3) → (2) → (4)
  • B. (1) → (2) → (3) → (4)
  • C. (2) → (1) → (4) → (3)
  • D. (3) → (4) → (1) → (2)

Câu 17: Dựa trên các bằng chứng khoa học, khoảng thời gian nào được cho là sự sống bắt đầu xuất hiện trên Trái Đất?

  • A. Khoảng 540 triệu năm trước (kỷ Cambri)
  • B. Khoảng 2.5 tỷ năm trước (đại Nguyên sinh)
  • C. Khoảng 3.5 - 4 tỷ năm trước (trước đại Thái cổ)
  • D. Khoảng 65 triệu năm trước (kỷ Paleogen)

Câu 18: Trong quá trình tiến hóa của loài người, việc sử dụng lửa mang lại lợi thế tiến hóa nào quan trọng nhất?

  • A. Nấu chín thức ăn, giúp tăng cường dinh dưỡng và năng lượng cho cơ thể, đặc biệt là não bộ.
  • B. Xua đuổi thú dữ, giảm nguy cơ bị tấn công.
  • C. Sưởi ấm cơ thể trong điều kiện khí hậu lạnh.
  • D. Chế tạo công cụ lao động bằng cách nung nóng kim loại.

Câu 19: Điều gì quyết định sự khác biệt về màu da giữa các chủng tộc người khác nhau trên thế giới?

  • A. Do chế độ ăn uống và môi trường sống khác nhau.
  • B. Do sự khác biệt về cường độ bức xạ tử ngoại (UV) ở các vùng địa lý khác nhau.
  • C. Do yếu tố văn hóa và phong tục tập quán.
  • D. Do sự khác biệt về gen quyết định nhóm máu.

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa biến đổi khí hậu và sự tiến hóa của loài người. Biến đổi khí hậu trong lịch sử Trái Đất đã tác động như thế nào đến quá trình tiến hóa này?

  • A. Biến đổi khí hậu không có tác động đáng kể đến tiến hóa loài người.
  • B. Biến đổi khí hậu chỉ gây ra sự tuyệt chủng của một số loài vượn người, không ảnh hưởng đến dòng dõi tiến hóa của Homo sapiens.
  • C. Biến đổi khí hậu tạo ra áp lực chọn lọc tự nhiên, thúc đẩy sự xuất hiện và củng cố các đặc điểm thích nghi mới ở tổ tiên loài người.
  • D. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến sự phân bố địa lý của các quần thể người, không tác động đến quá trình tiến hóa sinh học.

Câu 21: Trong thí nghiệm về sự phát sinh sự sống, các nhà khoa học tạo ra môi trường có chứa các chất khí như CH4, NH3, H2O, H2 và phóng tia lửa điện. Mục đích của việc phóng tia lửa điện trong thí nghiệm này là gì?

  • A. Để khử trùng môi trường thí nghiệm, đảm bảo vô trùng.
  • B. Để cung cấp năng lượng hoạt hóa cho các phản ứng hóa học giữa các chất khí, tạo thành chất hữu cơ.
  • C. Để tạo ra môi trường nhiệt độ cao, mô phỏng điều kiện núi lửa hoạt động.
  • D. Để tạo ra dòng điện, kích thích sự hình thành màng tế bào.

Câu 22: Giả sử các nhà khoa học tìm thấy một hành tinh có điều kiện tương tự Trái Đất nguyên thủy. Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để sự sống có thể phát sinh trên hành tinh đó?

  • A. Sự tồn tại của nước ở dạng lỏng trên bề mặt hành tinh.
  • B. Khí quyển giàu oxi và nitơ.
  • C. Sự có mặt của từ trường mạnh để bảo vệ khỏi bức xạ vũ trụ.
  • D. Nguồn năng lượng (ví dụ: bức xạ từ ngôi sao trung tâm) để cung cấp cho các phản ứng hóa học.

Câu 23: Loài Homo sapiens có nguồn gốc từ châu Phi và sau đó di cư ra khắp thế giới. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong sự di cư và thích nghi của loài người ở các môi trường đa dạng?

  • A. Sự thay đổi về cấu trúc gen để thích nghi với từng môi trường cụ thể.
  • B. Sự phát triển của các đặc điểm hình thái cố định, phù hợp với từng vùng khí hậu.
  • C. Khả năng học hỏi, sáng tạo, và truyền đạt văn hóa, cho phép thích nghi linh hoạt với các điều kiện môi trường khác nhau.
  • D. Sự hợp tác và cạnh tranh giữa các quần thể người khác nhau.

Câu 24: So sánh sự khác biệt về dung tích hộp sọ giữa Australopithecus, Homo habilis và Homo erectus. Sự gia tăng dung tích hộp sọ này phản ánh điều gì về quá trình tiến hóa của chi Homo?

  • A. Dung tích hộp sọ tăng dần từ Australopithecus đến Homo habilis và Homo erectus, phản ánh sự phát triển của não bộ và trí tuệ.
  • B. Dung tích hộp sọ giảm dần, cho thấy não bộ của các loài Homo cổ đại nhỏ hơn so với tổ tiên.
  • C. Dung tích hộp sọ không thay đổi đáng kể, cho thấy kích thước não bộ không phải là yếu tố quan trọng trong tiến hóa.
  • D. Dung tích hộp sọ biến động ngẫu nhiên, không có xu hướng rõ ràng.

Câu 25: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu hiện nay, loài người đang phải đối mặt với những thách thức mới. Dựa trên hiểu biết về lịch sử tiến hóa sự sống, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của loài người?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của con người.
  • B. Phát triển công nghệ để kiểm soát hoàn toàn môi trường tự nhiên.
  • C. Tập trung vào cạnh tranh giữa các quốc gia để giành lợi thế trong thích ứng với biến đổi khí hậu.
  • D. Thúc đẩy hợp tác quốc tế, phát triển kinh tế xanh và lối sống bền vững, hài hòa với thiên nhiên.

Câu 26: Xét về mặt sinh học, điều gì làm cho loài người trở nên độc đáo và khác biệt so với các loài sinh vật khác trên Trái Đất?

  • A. Kích thước cơ thể lớn và tuổi thọ cao.
  • B. Khả năng tư duy trừu tượng, ngôn ngữ phức tạp, văn hóa và đạo đức.
  • C. Khả năng thích nghi với nhiều môi trường sống khác nhau.
  • D. Sự đa dạng về kiểu hình và di truyền.

Câu 27: Trong các giai đoạn tiến hóa tiền sinh học, các phân tử hữu cơ phức tạp như protein và axit nucleic được cho là đã tập hợp lại trong các cấu trúc tự lắp ráp. Cấu trúc nào sau đây được xem là mô hình gần đúng nhất cho tế bào sơ khai?

  • A. Tinh thể muối khoáng.
  • B. Giọt dầu trong nước.
  • C. Micelles và liposome (các giọt hình thành từ lipid).
  • D. Mạng lưới protein dạng sợi.

Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của ARN trong giai đoạn đầu của sự sống?

  • A. ARN chỉ đóng vai trò truyền thông tin di truyền từ ADN sang protein.
  • B. ARN có thể vừa mang thông tin di truyền, vừa có khả năng xúc tác các phản ứng sinh hóa (vai trò enzyme).
  • C. ARN là phân tử cấu trúc chính của màng tế bào sơ khai.
  • D. ARN chỉ có vai trò trong quá trình tổng hợp protein, không liên quan đến thông tin di truyền.

Câu 29: Trong lịch sử tiến hóa của loài người, giai đoạn nào chứng kiến sự xuất hiện của nghệ thuật, tôn giáo và các hình thức văn hóa phức tạp khác?

  • A. Giai đoạn người Homo sapiens sơ khai (Cro-Magnon) xuất hiện.
  • B. Giai đoạn người Homo erectus bắt đầu sử dụng lửa.
  • C. Giai đoạn người Homo habilis chế tạo công cụ đá.
  • D. Giai đoạn người Australopithecus đi bằng hai chân.

Câu 30: Giả thuyết "vườn địa đàng châu Phi" (Out of Africa) về nguồn gốc loài người hiện đại (Homo sapiens) dựa trên bằng chứng khoa học chủ yếu nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch về người Homo sapiens cổ nhất được tìm thấy ở châu Á.
  • B. Sự tương đồng về ngôn ngữ và văn hóa giữa các chủng tộc người trên thế giới.
  • C. Phân tích di truyền (ADN ty thể và ADN nhiễm sắc thể Y) cho thấy tổ tiên chung của loài người hiện đại có nguồn gốc từ châu Phi.
  • D. Nghiên cứu khảo cổ học về các công cụ đá cổ nhất được tìm thấy ở châu Âu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Giả thuyết về nguồn gốc nội cộng sinh (endosymbiotic theory) chủ yếu giải thích nguồn gốc của bào quan nào trong tế bào nhân thực?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về giai đoạn hình thành các hợp chất hữu cơ đơn giản từ chất vô cơ trong quá trình phát sinh sự sống?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Thí nghiệm Miller-Urey (1952) đã chứng minh điều gì về quá trình phát sinh sự sống?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Sự kiện nào sau đây được xem là bước ngoặt quan trọng trong quá trình tiến hóa hóa học, dẫn đến sự hình thành các đại phân tử hữu cơ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong các giai đoạn phát sinh sự sống, sự kiện nào đánh dấu sự chuyển từ giai đoạn tiến hóa hóa học sang tiến hóa tiền sinh học?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Hóa thạch được xem là bằng chứng trực tiếp và quan trọng nhất về quá trình tiến hóa của sự sống. Hóa thạch có giá trị như thế nào trong việc nghiên cứu lịch sử sự sống?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đại Cổ sinh (Paleozoic) là một trong những đại địa chất quan trọng trong lịch sử phát triển sự sống. Sự kiện nổi bật nào diễn ra trong đại Cổ sinh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến sự tuyệt chủng hàng loạt của khủng long vào cuối kỷ Phấn trắng (Cretaceous)?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong quá trình phát triển của loài người, chi Homo (Người) được phân biệt với các chi vượn người khác bởi đặc điểm nổi bật nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Loài vượn người hóa thạch nào sau đây được xem là tổ tiên chung gần nhất của người hiện đại (Homo sapiens) và tinh tinh (Pan troglodytes)?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa người Neanderthal (Homo neanderthalensis) và người Homo sapiens thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Yếu tố văn hóa đóng vai trò quan trọng trong sự tiến hóa của loài người. Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của văn hóa trong quá trình này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Nghiên cứu nào sau đây cung cấp bằng chứng mạnh mẽ nhất về nguồn gốc chung của sự sống trên Trái Đất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trật tự nào sau đây phản ánh đúng trình tự xuất hiện của các nhóm sinh vật chính trong lịch sử phát triển sự sống trên Trái Đất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phát biểu nào sau đây không đúng về quá trình phát sinh sự sống trên Trái Đất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Cho sơ đồ các giai đoạn phát sinh sự sống: (1) Hình thành chất hữu cơ đơn giản, (2) Hình thành chất hữu cơ phức tạp, (3) Hình thành tế bào sơ khai, (4) Tiến hóa sinh học. Hãy sắp xếp các giai đoạn theo trình tự thời gian hợp lý.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Dựa trên các bằng chứng khoa học, khoảng thời gian nào được cho là sự sống bắt đầu xuất hiện trên Trái Đất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong quá trình tiến hóa của loài người, việc sử dụng lửa mang lại lợi thế tiến hóa nào quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Điều gì quyết định sự khác biệt về màu da giữa các chủng tộc người khác nhau trên thế giới?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa biến đổi khí hậu và sự tiến hóa của loài người. Biến đổi khí hậu trong lịch sử Trái Đất đã tác động như thế nào đến quá trình tiến hóa này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong thí nghiệm về sự phát sinh sự sống, các nhà khoa học tạo ra môi trường có chứa các chất khí như CH4, NH3, H2O, H2 và phóng tia lửa điện. Mục đích của việc phóng tia lửa điện trong thí nghiệm này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Giả sử các nhà khoa học tìm thấy một hành tinh có điều kiện tương tự Trái Đất nguyên thủy. Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để sự sống có thể phát sinh trên hành tinh đó?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Loài Homo sapiens có nguồn gốc từ châu Phi và sau đó di cư ra khắp thế giới. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong sự di cư và thích nghi của loài người ở các môi trường đa dạng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: So sánh sự khác biệt về dung tích hộp sọ giữa Australopithecus, Homo habilis và Homo erectus. Sự gia tăng dung tích hộp sọ này phản ánh điều gì về quá trình tiến hóa của chi Homo?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu hiện nay, loài người đang phải đối mặt với những thách thức mới. Dựa trên hiểu biết về lịch sử tiến hóa sự sống, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của loài người?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Xét về mặt sinh học, điều gì làm cho loài người trở nên độc đáo và khác biệt so với các loài sinh vật khác trên Trái Đất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong các giai đoạn tiến hóa tiền sinh học, các phân tử hữu cơ phức tạp như protein và axit nucleic được cho là đã tập hợp lại trong các cấu trúc tự lắp ráp. Cấu trúc nào sau đây được xem là mô hình gần đúng nhất cho tế bào sơ khai?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của ARN trong giai đoạn đầu của sự sống?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong lịch sử tiến hóa của loài người, giai đoạn nào chứng kiến sự xuất hiện của nghệ thuật, tôn giáo và các hình thức văn hóa phức tạp khác?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Giả thuyết 'vườn địa đàng châu Phi' (Out of Africa) về nguồn gốc loài người hiện đại (Homo sapiens) dựa trên bằng chứng khoa học chủ yếu nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giả thuyết nào về sự phát sinh sự sống cho rằng sự sống có thể bắt nguồn từ các vật chất không sống thông qua một quá trình tiến hóa hóa học phức tạp dưới các điều kiện đặc thù của Trái Đất sơ khai?

  • A. Giả thuyết siêu nhiên
  • B. Giả thuyết vũ trụ
  • C. Giả thuyết tự sinh
  • D. Giả thuyết hóa học

Câu 2: Trong thí nghiệm nổi tiếng của Miller và Urey mô phỏng điều kiện Trái Đất sơ khai, họ đã sử dụng hỗn hợp các chất khí nào để tạo ra các phân tử hữu cơ đơn giản?

  • A. O2, CO2, N2, H2O
  • B. CO2, NH3, O2, H2
  • C. CH4, NH3, H2, H2O
  • D. N2, H2O, O2, CH4

Câu 3: Giai đoạn nào trong sự phát sinh sự sống được đặc trưng bởi sự hình thành các cấu trúc tiền tế bào (protobiont) có khả năng phân chia và duy trì sự khác biệt với môi trường xung quanh?

  • A. Tiến hóa hóa học
  • B. Tiến hóa tiền sinh học
  • C. Tiến hóa sinh học
  • D. Sự hình thành sinh vật đa bào

Câu 4: Axit nucleic nào được cho là vật chất di truyền chủ yếu ở những dạng sống sơ khai nhất, trước khi DNA chiếm vai trò trung tâm?

  • A. RNA
  • B. DNA
  • C. Protein
  • D. Lipid

Câu 5: Sự kiện sinh học quan trọng nào đã làm thay đổi đáng kể thành phần khí quyển Trái Đất, đặc biệt là sự gia tăng nồng độ oxygen, mở đường cho sự phát triển của các dạng sống hiếu khí?

  • A. Sự hình thành tầng ozon
  • B. Sự xuất hiện của sinh vật đa bào
  • C. Sự xuất hiện của quang hợp
  • D. Sự xâm chiếm đất liền của sinh vật

Câu 6: Đại địa chất nào được mệnh danh là "Kỷ nguyên của Khủng long" và chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của thực vật hạt trần?

  • A. Đại Nguyên sinh
  • B. Đại Trung sinh
  • C. Đại Cổ sinh
  • D. Đại Tân sinh

Câu 7: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt nào đã kết thúc Đại Cổ sinh và là một trong những sự kiện tuyệt chủng nghiêm trọng nhất trong lịch sử Trái Đất?

  • A. Tuyệt chủng cuối kỷ Permi
  • B. Tuyệt chủng cuối kỷ Phấn Trắng
  • C. Tuyệt chủng cuối kỷ Đệ Tam
  • D. Tuyệt chủng cuối kỷ Cambri

Câu 8: Đại địa chất nào chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của động vật có vú, thực vật hạt kín và sự xuất hiện của loài người?

  • A. Đại Nguyên sinh
  • B. Đại Trung sinh
  • C. Đại Cổ sinh
  • D. Đại Tân sinh

Câu 9: Hãy phân tích vai trò của sự kiện tuyệt chủng cuối kỷ Phấn Trắng đối với sự phát triển của động vật có vú và thực vật hạt kín trong Đại Tân sinh.

  • A. Sự kiện này làm giảm số lượng động vật có vú và thực vật hạt kín, buộc chúng phải tiến hóa nhanh hơn.
  • B. Sự kiện này không ảnh hưởng đáng kể đến động vật có vú và thực vật hạt kín vì chúng đã chiếm ưu thế từ trước.
  • C. Sự kiện này loại bỏ các đối thủ cạnh tranh lớn (khủng long), tạo điều kiện cho động vật có vú và thực vật hạt kín đa dạng hóa và phát triển.
  • D. Sự kiện này chỉ ảnh hưởng đến động vật trên cạn, không tác động đến thực vật và động vật dưới nước.

Câu 10: Hóa thạch của sinh vật nhân thực cổ nhất được tìm thấy thuộc đại địa chất nào?

  • A. Đại Nguyên sinh
  • B. Đại Cổ sinh
  • C. Đại Trung sinh
  • D. Đại Tân sinh

Câu 11: Dựa vào sơ đồ tiến hóa của giới thực vật, sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc thực vật chinh phục môi trường cạn?

  • A. Sự xuất hiện của tảo lục đơn bào
  • B. Sự xuất hiện của thực vật có mạch
  • C. Sự xuất hiện của thực vật hạt trần
  • D. Sự xuất hiện của thực vật hạt kín

Câu 12: Nhóm động vật nào được xem là tổ tiên trực tiếp của động vật có xương sống trên cạn (tetrapods)?

  • A. Cá sụn
  • B. Cá xương tia
  • C. Cá vây tay
  • D. Động vật không xương sống

Câu 13: Đặc điểm nổi bật nào của hóa thạch Australopithecus afarensis (ví dụ: "Lucy") cung cấp bằng chứng quan trọng cho thấy tổ tiên loài người đã bắt đầu đi thẳng bằng hai chân?

  • A. Kích thước não bộ lớn
  • B. Khả năng sử dụng công cụ đá phức tạp
  • C. Răng nanh lớn
  • D. Cấu trúc xương chậu và xương chân

Câu 14: So với các loài vượn người khác, Homo erectus có đặc điểm tiến hóa nổi bật nào liên quan đến khả năng thích nghi và mở rộng phạm vi sống?

  • A. Chỉ sống ở châu Phi
  • B. Sử dụng lửa và di cư ra khỏi châu Phi
  • C. Kích thước não bộ nhỏ hơn Australopithecus
  • D. Chỉ ăn thực vật

Câu 15: Hóa thạch nào dưới đây KHÔNG thuộc chi Homo?

  • A. Australopithecus afarensis
  • B. Homo habilis
  • C. Homo erectus
  • D. Homo neanderthalensis

Câu 16: Dựa trên các bằng chứng hóa thạch và di truyền hiện tại, giả thuyết nào về nguồn gốc của người hiện đại (Homo sapiens) được chấp nhận rộng rãi nhất?

  • A. Giả thuyết đa vùng (Multiregional hypothesis)
  • B. Giả thuyết người khổng lồ (Giant hypothesis)
  • C. Giả thuyết người ngoài hành tinh (Alien hypothesis)
  • D. Giả thuyết nguồn gốc châu Phi gần đây (Out of Africa)

Câu 17: Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng tiến hóa quan trọng nhất phân biệt chi Homo với chi Australopithecus?

  • A. Đi thẳng bằng hai chân
  • B. Có răng nanh nhỏ
  • C. Kích thước não bộ lớn hơn và khả năng chế tạo công cụ
  • D. Chỉ sống trên cây

Câu 18: Sự phát triển của ngôn ngữ và văn hóa được xem là những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự tiến hóa của loài người hiện đại. Yếu tố nào trong các lựa chọn sau đây có liên quan mật thiết nhất đến sự phát triển này?

  • A. Sự phát triển của não bộ
  • B. Khả năng chạy nhanh
  • C. Chế độ ăn chỉ thực vật
  • D. Kích thước cơ thể lớn

Câu 19: Nếu một hóa thạch vượn người được tìm thấy có niên đại khoảng 2 triệu năm trước, hộp sọ nhỏ hơn nhiều so với người hiện đại nhưng có bằng chứng về việc sử dụng công cụ đá thô sơ, nó có khả năng thuộc loài nào nhất?

  • A. Australopithecus afarensis
  • B. Homo habilis
  • C. Homo erectus
  • D. Homo neanderthalensis

Câu 20: Đại địa chất nào được đặc trưng bởi sự "bùng nổ Cambri" - sự xuất hiện đột ngột và đa dạng hóa nhanh chóng của hầu hết các nhóm động vật chính?

  • A. Đại Nguyên sinh
  • B. Đại Trung sinh
  • C. Đại Cổ sinh
  • D. Đại Tân sinh

Câu 21: Sự kiện nào dưới đây xảy ra sớm nhất trong lịch sử phát triển sự sống trên Trái Đất?

  • A. Sự xuất hiện của sinh vật nhân thực
  • B. Sự xuất hiện của sinh vật đa bào
  • C. Sự xâm chiếm đất liền của thực vật
  • D. Sự xuất hiện của vi khuẩn lam (cyanobacteria)

Câu 22: Các cấu trúc nào được hình thành trong giai đoạn tiến hóa hóa học, được xem là tiền thân của tế bào sống, có khả năng tập trung các phân tử hữu cơ và duy trì môi trường bên trong khác biệt với bên ngoài?

  • A. Coacervate và microsphere
  • B. Ribosome và enzyme
  • C. DNA và RNA
  • D. Mitochondria và chloroplast

Câu 23: Nếu một nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài linh trưởng có bộ não tương đối nhỏ, đi thẳng hai chân và sống cách đây khoảng 3 triệu năm ở Đông Phi, loài này có khả năng thuộc nhóm nào?

  • A. Chi Homo
  • B. Vượn người hiện đại
  • C. Australopithecus
  • D. Người Neanderthal

Câu 24: Sự phát triển của thực vật hạt kín trong Đại Tân sinh có ý nghĩa gì đối với sự tiến hóa của động vật, đặc biệt là côn trùng và chim?

  • A. Tạo ra nguồn thức ăn và môi trường sống phong phú, thúc đẩy sự đa dạng hóa của côn trùng và chim.
  • B. Cạnh tranh trực tiếp với côn trùng và chim, làm giảm số lượng của chúng.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể vì côn trùng và chim đã tiến hóa hoàn chỉnh từ trước.
  • D. Dẫn đến sự tuyệt chủng của nhiều loài côn trùng và chim.

Câu 25: Giả sử bạn tìm thấy một lớp đá có chứa hóa thạch khủng long và thực vật hạt trần. Lớp đá này có khả năng thuộc đại địa chất nào?

  • A. Đại Cổ sinh
  • B. Đại Trung sinh
  • C. Đại Tân sinh
  • D. Đại Nguyên sinh

Câu 26: Quá trình hình thành loài người hiện đại (Homo sapiens) từ các dạng vượn người hóa thạch là một quá trình phức tạp, không theo một đường thẳng duy nhất. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân biệt các loài trong chi Homo?

  • A. Khả năng đi thẳng hoàn toàn
  • B. Chế độ ăn thịt
  • C. Kích thước cơ thể
  • D. Kích thước và cấu trúc não bộ

Câu 27: Sự xuất hiện của sinh vật đa bào được xem là một bước tiến hóa quan trọng. Điều này xảy ra vào cuối đại địa chất nào?

  • A. Đại Nguyên sinh
  • B. Đại Cổ sinh
  • C. Đại Trung sinh
  • D. Đại Tân sinh

Câu 28: So sánh Homo neanderthalensis với Homo sapiens, điểm khác biệt đáng chú ý nào về mặt hình thái và hành vi được ghi nhận từ các bằng chứng hóa thạch và khảo cổ?

  • A. Người Neanderthal có não bộ nhỏ hơn đáng kể và không sử dụng công cụ.
  • B. Người Neanderthal chỉ ăn thực vật trong khi Homo sapiens ăn thịt.
  • C. Người Neanderthal có cấu trúc xương chắc nịch hơn và hộp sọ khác biệt, có bằng chứng về văn hóa nhưng có thể kém phức tạp hơn Homo sapiens.
  • D. Người Neanderthal đi bằng bốn chân trong khi Homo sapiens đi bằng hai chân.

Câu 29: Yếu tố môi trường nào được cho là đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tiến hóa dáng đi thẳng hai chân ở tổ tiên loài người?

  • A. Sự phát triển của rừng rậm.
  • B. Sự mở rộng của các đồng cỏ savan.
  • C. Sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu.
  • D. Sự xuất hiện của kỷ băng hà.

Câu 30: Giả sử bạn đang nghiên cứu một lớp đất đá cổ và tìm thấy hóa thạch của loài cá, lưỡng cư và bò sát cổ. Lớp đất đá này có khả năng thuộc đại địa chất nào?

  • A. Đại Nguyên sinh
  • B. Đại Trung sinh
  • C. Đại Cổ sinh
  • D. Đại Tân sinh

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Giả thuyết nào về sự phát sinh sự sống cho rằng sự sống có thể bắt nguồn từ các vật chất không sống thông qua một quá trình tiến hóa hóa học phức tạp dưới các điều kiện đặc thù của Trái Đất sơ khai?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong thí nghiệm nổi tiếng của Miller và Urey mô phỏng điều kiện Trái Đất sơ khai, họ đã sử dụng hỗn hợp các chất khí nào để tạo ra các phân tử hữu cơ đơn giản?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Giai đoạn nào trong sự phát sinh sự sống được đặc trưng bởi sự hình thành các cấu trúc tiền tế bào (protobiont) có khả năng phân chia và duy trì sự khác biệt với môi trường xung quanh?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Axit nucleic nào được cho là vật chất di truyền chủ yếu ở những dạng sống sơ khai nhất, trước khi DNA chiếm vai trò trung tâm?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Sự kiện sinh học quan trọng nào đã làm thay đổi đáng kể thành phần khí quyển Trái Đất, đặc biệt là sự gia tăng nồng độ oxygen, mở đường cho sự phát triển của các dạng sống hiếu khí?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đại địa chất nào được mệnh danh là 'Kỷ nguyên của Khủng long' và chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của thực vật hạt trần?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt nào đã kết thúc Đại Cổ sinh và là một trong những sự kiện tuyệt chủng nghiêm trọng nhất trong lịch sử Trái Đất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đại địa chất nào chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của động vật có vú, thực vật hạt kín và sự xuất hiện của loài người?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hãy phân tích vai trò của sự kiện tuyệt chủng cuối kỷ Phấn Trắng đối với sự phát triển của động vật có vú và thực vật hạt kín trong Đại Tân sinh.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Hóa thạch của sinh vật nhân thực cổ nhất được tìm thấy thuộc đại địa chất nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Dựa vào sơ đồ tiến hóa của giới thực vật, sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc thực vật chinh phục môi trường cạn?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Nhóm động vật nào được xem là tổ tiên trực tiếp của động vật có xương sống trên cạn (tetrapods)?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đặc điểm nổi bật nào của hóa thạch *Australopithecus afarensis* (ví dụ: 'Lucy') cung cấp bằng chứng quan trọng cho thấy tổ tiên loài người đã bắt đầu đi thẳng bằng hai chân?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: So với các loài vượn người khác, *Homo erectus* có đặc điểm tiến hóa nổi bật nào liên quan đến khả năng thích nghi và mở rộng phạm vi sống?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Hóa thạch nào dưới đây KHÔNG thuộc chi *Homo*?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Dựa trên các bằng chứng hóa thạch và di truyền hiện tại, giả thuyết nào về nguồn gốc của người hiện đại (*Homo sapiens*) được chấp nhận rộng rãi nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng tiến hóa quan trọng nhất phân biệt chi *Homo* với chi *Australopithecus*?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Sự phát triển của ngôn ngữ và văn hóa được xem là những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự tiến hóa của loài người hiện đại. Yếu tố nào trong các lựa chọn sau đây có liên quan mật thiết nhất đến sự phát triển này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Nếu một hóa thạch vượn người được tìm thấy có niên đại khoảng 2 triệu năm trước, hộp sọ nhỏ hơn nhiều so với người hiện đại nhưng có bằng chứng về việc sử dụng công cụ đá thô sơ, nó có khả năng thuộc loài nào nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đại địa chất nào được đặc trưng bởi sự 'bùng nổ Cambri' - sự xuất hiện đột ngột và đa dạng hóa nhanh chóng của hầu hết các nhóm động vật chính?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Sự kiện nào dưới đây xảy ra sớm nhất trong lịch sử phát triển sự sống trên Trái Đất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Các cấu trúc nào được hình thành trong giai đoạn tiến hóa hóa học, được xem là tiền thân của tế bào sống, có khả năng tập trung các phân tử hữu cơ và duy trì môi trường bên trong khác biệt với bên ngoài?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Nếu một nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài linh trưởng có bộ não tương đối nhỏ, đi thẳng hai chân và sống cách đây khoảng 3 triệu năm ở Đông Phi, loài này có khả năng thuộc nhóm nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Sự phát triển của thực vật hạt kín trong Đại Tân sinh có ý nghĩa gì đối với sự tiến hóa của động vật, đặc biệt là côn trùng và chim?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Giả sử bạn tìm thấy một lớp đá có chứa hóa thạch khủng long và thực vật hạt trần. Lớp đá này có khả năng thuộc đại địa chất nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Quá trình hình thành loài người hiện đại (*Homo sapiens*) từ các dạng vượn người hóa thạch là một quá trình phức tạp, không theo một đường thẳng duy nhất. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân biệt các loài trong chi *Homo*?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Sự xuất hiện của sinh vật đa bào được xem là một bước tiến hóa quan trọng. Điều này xảy ra vào cuối đại địa chất nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: So sánh *Homo neanderthalensis* với *Homo sapiens*, điểm khác biệt đáng chú ý nào về mặt hình thái và hành vi được ghi nhận từ các bằng chứng hóa thạch và khảo cổ?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Yếu tố môi trường nào được cho là đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tiến hóa dáng đi thẳng hai chân ở tổ tiên loài người?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Giả sử bạn đang nghiên cứu một lớp đất đá cổ và tìm thấy hóa thạch của loài cá, lưỡng cư và bò sát cổ. Lớp đất đá này có khả năng thuộc đại địa chất nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thí nghiệm kinh điển của Miller và Urey (1953) mô phỏng điều kiện khí quyển nguyên thủy của Trái Đất. Họ đã sử dụng hỗn hợp các chất khí nào để đại diện cho bầu khí quyển đó?

  • A. O2, N2, CO2, H2O
  • B. CO2, H2O, O3, N2
  • C. CH4, CO2, N2, O2
  • D. CH4, NH3, H2, H2O

Câu 2: Kết quả thí nghiệm của Miller và Urey cho thấy từ các chất vô cơ đơn giản trong điều kiện khí quyển nguyên thủy và năng lượng (phóng điện), có thể tổng hợp được các chất hữu cơ nào?

  • A. Các amino acid
  • B. Các nucleotide
  • C. Các polysaccharide
  • D. Các lipid phức tạp

Câu 3: Giai đoạn tiến hóa tiền sinh học được đặc trưng bởi sự kiện quan trọng nào?

  • A. Tổng hợp các chất hữu cơ đơn giản từ vô cơ.
  • B. Sự xuất hiện của tế bào nhân thực.
  • C. Hình thành các cấu trúc tiền tế bào (giọt coacervate, microsphere) có màng và khả năng trao đổi chất sơ khai.
  • D. Sự phát triển của sinh vật đa bào.

Câu 4: Giả thuyết "Thế giới RNA" (RNA World) cho rằng phân tử nào đóng vai trò chính trong cả việc lưu trữ thông tin di truyền và xúc tác các phản ứng hóa học ở giai đoạn đầu của sự sống?

  • A. DNA
  • B. RNA
  • C. Protein
  • D. Lipid

Câu 5: Sự kiện sinh học quan trọng đánh dấu sự kết thúc giai đoạn tiến hóa tiền sinh học và mở đầu giai đoạn tiến hóa sinh học là gì?

  • A. Sự xuất hiện của oxy trong khí quyển.
  • B. Sự hình thành các đại phân tử hữu cơ.
  • C. Sự phát triển của sinh vật đa bào.
  • D. Sự xuất hiện của tế bào nhân sơ đầu tiên.

Câu 6: Tế bào nhân sơ (Prokaryote) đầu tiên xuất hiện trên Trái Đất có đặc điểm chủ yếu nào về kiểu dinh dưỡng?

  • A. Dị dưỡng kị khí
  • B. Tự dưỡng quang hợp
  • C. Tự dưỡng hóa tổng hợp
  • D. Dị dưỡng hiếu khí

Câu 7: Sự kiện sinh học nào được cho là nguyên nhân chính dẫn đến sự tích lũy dần oxy tự do trong khí quyển Trái Đất, mở đường cho sự phát triển của các sinh vật hiếu khí?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Phân giải kị khí
  • C. Quang hợp của vi khuẩn lam
  • D. Hoạt động núi lửa

Câu 8: Lịch sử phát triển sự sống trên Trái Đất được chia thành các đại địa chất. Đại nào được mệnh danh là "kỷ nguyên của bò sát" và chứng kiến sự thống trị của khủng long?

  • A. Đại Cổ sinh (Paleozoic)
  • B. Đại Trung sinh (Mesozoic)
  • C. Đại Tân sinh (Cenozoic)
  • D. Đại Tiền Cambri (Precambrian)

Câu 9: Một trong những sự kiện tuyệt chủng hàng loạt lớn nhất trong lịch sử sự sống xảy ra vào cuối Đại Cổ sinh (cuối kỷ Permi). Hậu quả chính của sự kiện này là gì?

  • A. Xóa sổ phần lớn các loài sinh vật, mở đường cho sự phát triển của các nhóm mới ở đại tiếp theo.
  • B. Dẫn đến sự xuất hiện đột ngột của thực vật có hoa.
  • C. Gây ra sự di cư hàng loạt của các loài động vật lên cạn.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến sinh vật sống dưới nước.

Câu 10: Đại Tân sinh (Cenozoic) được đặc trưng bởi sự kiện sinh học nổi bật nào?

  • A. Sự xuất hiện của các loài thực vật có hạt trần.
  • B. Sự thống trị của bò sát khổng lồ.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ và đa dạng hóa của động vật có vú và chim.
  • D. Sự hình thành các rạn san hô đầu tiên.

Câu 11: Dựa vào hóa thạch, loài vượn người hóa thạch nào được xem là đại diện sớm nhất và có vai trò quan trọng trong việc xác định nguồn gốc trực tiếp của chi Homo?

  • A. Australopithecus
  • B. Paranthropus
  • C. Ardipithecus
  • D. Sahelanthropus

Câu 12: Loài nào trong chi Homo được biết đến với khả năng chế tạo và sử dụng công cụ đá thô sơ đầu tiên, được gọi là "người khéo léo"?

  • A. Homo erectus
  • B. Homo habilis
  • C. Homo neanderthalensis
  • D. Homo sapiens

Câu 13: Đặc điểm nào dưới đây KHÔNG phải là sự khác biệt cơ bản giữa người hiện đại (Homo sapiens) và các loài vượn người lớn (như tinh tinh, gorila)?

  • A. Tư thế đi thẳng hoàn toàn và bộ xương chậu thích nghi.
  • B. Dung tích hộp sọ và kích thước não bộ lớn hơn đáng kể.
  • C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ trừu tượng và phát triển văn hóa phức tạp.
  • D. Có 5 ngón ở bàn tay và bàn chân.

Câu 14: Sự kiện nào được xem là một bước ngoặt quan trọng trong sự tiến hóa của dòng dõi người, cho phép mở rộng phạm vi sinh sống và thay đổi chế độ ăn?

  • A. Sự phát triển của ngón cái đối diện.
  • B. Kiểm soát và sử dụng lửa.
  • C. Phát minh ra nông nghiệp.
  • D. Sự hình thành các nhóm xã hội lớn.

Câu 15: Quan sát biểu đồ đơn giản về lịch sử sự sống: Thời kỳ A (xuất hiện tế bào nhân sơ), Thời kỳ B (xuất hiện tế bào nhân thực), Thời kỳ C (xuất hiện sinh vật đa bào), Thời kỳ D (đa dạng hóa động vật có xương sống, thực vật lên cạn), Thời kỳ E (thống trị của bò sát), Thời kỳ F (phát triển động vật có vú, chim). Thứ tự các thời kỳ này theo thời gian từ cổ xưa đến hiện đại là gì?

  • A. A → C → B → D → E → F
  • B. A → B → C → E → D → F
  • C. A → B → C → D → E → F
  • D. B → A → C → D → E → F

Câu 16: Dựa trên bằng chứng hóa thạch và di truyền, loài người hiện đại (Homo sapiens) được cho là có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Châu Phi
  • B. Châu Á
  • C. Châu Âu
  • D. Châu Mỹ

Câu 17: So với các loài vượn người hóa thạch trước đó (ví dụ: Australopithecus), loài trong chi Homo (ví dụ: Homo erectus) cho thấy sự tiến hóa đáng chú ý nhất ở đặc điểm nào?

  • A. Kích thước răng nanh.
  • B. Chiều dài cánh tay.
  • C. Độ cong của cột sống.
  • D. Dung tích hộp sọ.

Câu 18: Sự phát triển của văn hóa và xã hội ở người (ví dụ: nghệ thuật, tôn giáo, tổ chức xã hội phức tạp) được xem là kết quả chủ yếu của yếu tố nào?

  • A. Thay đổi chế độ ăn.
  • B. Sự tuyệt chủng của các loài cạnh tranh.
  • C. Sự tiến hóa của bộ não và khả năng nhận thức.
  • D. Di cư đến môi trường sống mới.

Câu 19: Tại sao việc phát hiện các hóa thạch vượn người có niên đại và đặc điểm khác nhau ở nhiều địa điểm trên thế giới lại quan trọng trong nghiên cứu sự hình thành loài người?

  • A. Chứng minh rằng tất cả các loài vượn người hóa thạch đều là tổ tiên trực tiếp của người hiện đại.
  • B. Cung cấp bằng chứng về sự đa dạng của các loài hominin và giúp xây dựng cây phả hệ tiến hóa của loài người.
  • C. Xác định chính xác thời điểm con người bắt đầu sử dụng công cụ.
  • D. Giải thích tại sao chỉ có Homo sapiens tồn tại đến ngày nay.

Câu 20: So sánh giữa Homo erectus và Homo sapiens, đặc điểm nào cho thấy bước tiến đáng kể về khả năng nhận thức và xã hội ở Homo sapiens?

  • A. Khả năng đi thẳng bằng hai chân.
  • B. Sử dụng công cụ đá.
  • C. Sự xuất hiện của nghệ thuật, ngôn ngữ phức tạp và các nghi thức.
  • D. Kích thước cơ thể lớn hơn.

Câu 21: Một nhà khoa học phát hiện hóa thạch của một sinh vật cổ đại có cấu trúc tế bào nhân thực, nhưng vẫn sống đơn lẻ (không tạo thành tập đoàn hoặc mô). Dựa vào lịch sử phát triển sự sống, hóa thạch này có thể thuộc về thời kỳ nào?

  • A. Sau khi xuất hiện tế bào nhân thực, trước khi sinh vật đa bào phổ biến.
  • B. Trước khi xuất hiện tế bào nhân sơ.
  • C. Trong giai đoạn tiến hóa hóa học.
  • D. Song song với sự phát triển của bò sát khổng lồ.

Câu 22: Tại sao sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối Đại Trung sinh (kỷ Phấn Trắng) lại tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của động vật có vú và chim ở Đại Tân sinh?

  • A. Vì khí hậu trở nên lạnh hơn, chỉ có động vật có vú và chim chịu được.
  • B. Vì thực vật có hoa xuất hiện, cung cấp nguồn thức ăn mới cho chúng.
  • C. Vì mực nước biển dâng cao, tạo ra nhiều môi trường sống mới dưới nước.
  • D. Vì sự tuyệt chủng của khủng long đã loại bỏ các đối thủ cạnh tranh và kẻ săn mồi chính.

Câu 23: Một nhà nhân chủng học so sánh cấu trúc xương chậu của một bộ xương hóa thạch vượn người với xương chậu của tinh tinh và người hiện đại. Bà nhận thấy xương chậu hóa thạch rộng và ngắn hơn so với tinh tinh, nhưng vẫn chưa hoàn toàn giống với xương chậu của người hiện đại. Phát hiện này có ý nghĩa gì trong việc hiểu sự tiến hóa của loài người?

  • A. Nó cung cấp bằng chứng về quá trình chuyển tiếp trong sự tiến hóa của tư thế đi thẳng bằng hai chân.
  • B. Nó chứng tỏ rằng vượn người hóa thạch này có khả năng leo cây tốt hơn tinh tinh.
  • C. Nó chỉ ra rằng kích thước não bộ là yếu tố quyết định tư thế đi thẳng.
  • D. Nó bác bỏ giả thuyết về nguồn gốc chung giữa người và vượn người lớn.

Câu 24: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài thuộc chi Homo có niên đại khoảng 1,8 triệu năm trước, sống ngoài châu Phi. Dựa trên kiến thức về sự hình thành loài người, loài này có khả năng cao là loài nào?

  • A. Homo habilis
  • B. Homo erectus
  • C. Homo neanderthalensis
  • D. Australopithecus afarensis

Câu 25: Phân tích bộ gene của người hiện đại cho thấy có sự tồn tại của một phần nhỏ DNA từ người Neanderthal (Homo neanderthalensis) trong các quần thể người ngoài châu Phi. Phát hiện này ủng hộ giả thuyết nào về mối quan hệ giữa Homo sapiens và Homo neanderthalensis?

  • A. Homo sapiens tiến hóa trực tiếp từ Homo neanderthalensis.
  • B. Homo neanderthalensis là tổ tiên chung của tất cả các loài người hiện đại.
  • C. Đã có sự lai giống giữa Homo sapiens và Homo neanderthalensis.
  • D. Hai loài này không bao giờ cùng tồn tại trên cùng một khu vực địa lý.

Câu 26: Tại sao sự xuất hiện của lớp Ozôn (O3) trong khí quyển lại là yếu tố quan trọng cho sự sống phát triển trên cạn?

  • A. Lớp Ozôn cung cấp oxy cho hô hấp.
  • B. Lớp Ozôn hấp thụ bức xạ cực tím có hại, bảo vệ sinh vật trên cạn.
  • C. Lớp Ozôn giúp điều hòa nhiệt độ Trái Đất.
  • D. Lớp Ozôn là nguồn nitơ chính cho thực vật.

Câu 27: Sự đa dạng hóa bùng nổ của các loài động vật có xương sống và sự di cư của thực vật, động vật lên cạn là đặc điểm nổi bật của đại địa chất nào?

  • A. Đại Cổ sinh (Paleozoic)
  • B. Đại Trung sinh (Mesozoic)
  • C. Đại Tân sinh (Cenozoic)
  • D. Đại Tiền Cambri (Precambrian)

Câu 28: Phân tích hình thái hộp sọ của Homo habilis, Homo erectus và Homo sapiens cho thấy xu hướng tiến hóa rõ rệt nào về kích thước não bộ?

  • A. Kích thước não bộ giảm dần.
  • B. Kích thước não bộ không thay đổi đáng kể.
  • C. Kích thước não bộ tăng rồi giảm đột ngột.
  • D. Kích thước não bộ tăng dần qua các loài.

Câu 29: Bằng chứng nào từ giải phẫu so sánh giữa người và vượn người lớn ủng hộ quan điểm về nguồn gốc chung của chúng?

  • A. Sự tương đồng về cấu trúc giải phẫu của các cơ quan.
  • B. Khả năng sử dụng công cụ phức tạp như nhau.
  • C. Kích thước cơ thể và cân nặng tương đương.
  • D. Chế độ ăn hoàn toàn giống nhau.

Câu 30: Dựa trên các bằng chứng hóa thạch và di truyền, quá trình hình thành loài người là một quá trình tiến hóa theo kiểu nào?

  • A. Một đường thẳng liên tục từ vượn cổ đến người hiện đại.
  • B. Một cây tiến hóa với nhiều nhánh, trong đó chỉ có một nhánh dẫn đến loài người hiện đại.
  • C. Một quá trình đột biến lớn duy nhất tạo ra Homo sapiens.
  • D. Sự tiến hóa độc lập hoàn toàn của người và vượn người lớn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Thí nghiệm kinh điển của Miller và Urey (1953) mô phỏng điều kiện khí quyển nguyên thủy của Trái Đất. Họ đã sử dụng hỗn hợp các chất khí nào để đại diện cho bầu khí quyển đó?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Kết quả thí nghiệm của Miller và Urey cho thấy từ các chất vô cơ đơn giản trong điều kiện khí quyển nguyên thủy và năng lượng (phóng điện), có thể tổng hợp được các chất hữu cơ nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Giai đoạn tiến hóa tiền sinh học được đặc trưng bởi sự kiện quan trọng nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Giả thuyết 'Thế giới RNA' (RNA World) cho rằng phân tử nào đóng vai trò chính trong cả việc lưu trữ thông tin di truyền và xúc tác các phản ứng hóa học ở giai đoạn đầu của sự sống?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Sự kiện sinh học quan trọng đánh dấu sự kết thúc giai đoạn tiến hóa tiền sinh học và mở đầu giai đoạn tiến hóa sinh học là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tế bào nhân sơ (Prokaryote) đầu tiên xuất hiện trên Trái Đất có đặc điểm chủ yếu nào về kiểu dinh dưỡng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Sự kiện sinh học nào được cho là nguyên nhân chính dẫn đến sự tích lũy dần oxy tự do trong khí quyển Trái Đất, mở đường cho sự phát triển của các sinh vật hiếu khí?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Lịch sử phát triển sự sống trên Trái Đất được chia thành các đại địa chất. Đại nào được mệnh danh là 'kỷ nguyên của bò sát' và chứng kiến sự thống trị của khủng long?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một trong những sự kiện tuyệt chủng hàng loạt lớn nhất trong lịch sử sự sống xảy ra vào cuối Đại Cổ sinh (cuối kỷ Permi). Hậu quả chính của sự kiện này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đại Tân sinh (Cenozoic) được đặc trưng bởi sự kiện sinh học nổi bật nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Dựa vào hóa thạch, loài vượn người hóa thạch nào được xem là đại diện sớm nhất và có vai trò quan trọng trong việc xác định nguồn gốc trực tiếp của chi Homo?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Loài nào trong chi Homo được biết đến với khả năng chế tạo và sử dụng công cụ đá thô sơ đầu tiên, được gọi là 'người khéo léo'?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đặc điểm nào dưới đây KHÔNG phải là sự khác biệt cơ bản giữa người hiện đại (Homo sapiens) và các loài vượn người lớn (như tinh tinh, gorila)?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Sự kiện nào được xem là một bước ngoặt quan trọng trong sự tiến hóa của dòng dõi người, cho phép mở rộng phạm vi sinh sống và thay đổi chế độ ăn?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Quan sát biểu đồ đơn giản về lịch sử sự sống: Thời kỳ A (xuất hiện tế bào nhân sơ), Thời kỳ B (xuất hiện tế bào nhân thực), Thời kỳ C (xuất hiện sinh vật đa bào), Thời kỳ D (đa dạng hóa động vật có xương sống, thực vật lên cạn), Thời kỳ E (thống trị của bò sát), Thời kỳ F (phát triển động vật có vú, chim). Thứ tự các thời kỳ này theo thời gian từ cổ xưa đến hiện đại là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Dựa trên bằng chứng hóa thạch và di truyền, loài người hiện đại (Homo sapiens) được cho là có nguồn gốc từ đâu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: So với các loài vượn người hóa thạch trước đó (ví dụ: Australopithecus), loài trong chi Homo (ví dụ: Homo erectus) cho thấy sự tiến hóa đáng chú ý nhất ở đặc điểm nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Sự phát triển của văn hóa và xã hội ở người (ví dụ: nghệ thuật, tôn giáo, tổ chức xã hội phức tạp) được xem là kết quả chủ yếu của yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Tại sao việc phát hiện các hóa thạch vượn người có niên đại và đặc điểm khác nhau ở nhiều địa điểm trên thế giới lại quan trọng trong nghiên cứu sự hình thành loài người?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: So sánh giữa Homo erectus và Homo sapiens, đặc điểm nào cho thấy bước tiến đáng kể về khả năng nhận thức và xã hội ở Homo sapiens?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một nhà khoa học phát hiện hóa thạch của một sinh vật cổ đại có cấu trúc tế bào nhân thực, nhưng vẫn sống đơn lẻ (không tạo thành tập đoàn hoặc mô). Dựa vào lịch sử phát triển sự sống, hóa thạch này có thể thuộc về thời kỳ nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Tại sao sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối Đại Trung sinh (kỷ Phấn Trắng) lại tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của động vật có vú và chim ở Đại Tân sinh?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một nhà nhân chủng học so sánh cấu trúc xương chậu của một bộ xương hóa thạch vượn người với xương chậu của tinh tinh và người hiện đại. Bà nhận thấy xương chậu hóa thạch rộng và ngắn hơn so với tinh tinh, nhưng vẫn chưa hoàn toàn giống với xương chậu của người hiện đại. Phát hiện này có ý nghĩa gì trong việc hiểu sự tiến hóa của loài người?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài thuộc chi Homo có niên đại khoảng 1,8 triệu năm trước, sống ngoài châu Phi. Dựa trên kiến thức về sự hình thành loài người, loài này có khả năng cao là loài nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích bộ gene của người hiện đại cho thấy có sự tồn tại của một phần nhỏ DNA từ người Neanderthal (Homo neanderthalensis) trong các quần thể người ngoài châu Phi. Phát hiện này ủng hộ giả thuyết nào về mối quan hệ giữa Homo sapiens và Homo neanderthalensis?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Tại sao sự xuất hiện của lớp Ozôn (O3) trong khí quyển lại là yếu tố quan trọng cho sự sống phát triển trên cạn?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Sự đa dạng hóa bùng nổ của các loài động vật có xương sống và sự di cư của thực vật, động vật lên cạn là đặc điểm nổi bật của đại địa chất nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân tích hình thái hộp sọ của Homo habilis, Homo erectus và Homo sapiens cho thấy xu hướng tiến hóa rõ rệt nào về kích thước não bộ?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Bằng chứng nào từ giải phẫu so sánh giữa người và vượn người lớn ủng hộ quan điểm về nguồn gốc chung của chúng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Dựa trên các bằng chứng hóa thạch và di truyền, quá trình hình thành loài người là một quá trình tiến hóa theo kiểu nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giả thuyết hiện đại về sự phát sinh sự sống trên Trái Đất thường mô tả quá trình này qua các giai đoạn chính. Thứ tự nào sau đây phản ánh đúng trình tự các giai đoạn được chấp nhận rộng rãi nhất?

  • A. Tiến hóa sinh học → Tiến hóa tiền sinh học → Tiến hóa hóa học.
  • B. Tiến hóa tiền sinh học → Tiến hóa hóa học → Tiến hóa sinh học.
  • C. Tiến hóa hóa học → Tiến hóa tiền sinh học → Tiến hóa sinh học.
  • D. Tiến hóa hóa học → Tiến hóa sinh học → Tiến hóa tiền sinh học.

Câu 2: Khí quyển Trái Đất nguyên thủy được cho là có tính khử mạnh, với các thành phần như H2O, N2, CO, CO2, H2, H2S, CH4 và hầu như không có O2 tự do. Đặc điểm này quan trọng đối với giai đoạn tiến hóa hóa học vì:

  • A. Nó cung cấp năng lượng cho quá trình tổng hợp các chất hữu cơ.
  • B. Nó ngăn chặn sự phân hủy các hợp chất hữu cơ mới được tổng hợp.
  • C. Nó tạo điều kiện cho sự phát triển của các sinh vật hiếu khí đầu tiên.
  • D. Nó bảo vệ bề mặt Trái Đất khỏi bức xạ tia cực tím mạnh.

Câu 3: Thí nghiệm nổi tiếng của Miller và Urey vào năm 1953, mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy (hỗn hợp khí, hơi nước, nguồn năng lượng điện), đã thu được các axit amin. Kết quả này cung cấp bằng chứng thực nghiệm ủng hộ cho khía cạnh nào của giả thuyết phát sinh sự sống?

  • A. Sự hình thành các đại phân tử hữu cơ từ các đơn phân.
  • B. Sự hình thành các cấu trúc tiền tế bào (ví dụ: Coacervate).
  • C. Sự phát sinh của vật chất di truyền (ví dụ: RNA).
  • D. Sự tổng hợp các hợp chất hữu cơ đơn giản từ chất vô cơ.

Câu 4: Giai đoạn tiến hóa tiền sinh học được đặc trưng bởi sự hình thành các cấu trúc có khả năng tự tái bản và phân chia, được xem là tiền thân của tế bào sống. Đặc điểm quan trọng nhất của các cấu trúc này so với các hợp chất hữu cơ đơn thuần là gì?

  • A. Có khả năng tự tái bản và duy trì sự toàn vẹn cấu trúc.
  • B. Có khả năng quang hợp để tạo năng lượng.
  • C. Có hệ thống enzyme phức tạp để thực hiện trao đổi chất.
  • D. Có thành tế bào vững chắc để bảo vệ.

Câu 5: Bằng chứng hóa thạch lâu đời nhất về sự sống trên Trái Đất là các cấu trúc vi hóa thạch của sinh vật nhân sơ, có niên đại khoảng 3.5 tỷ năm trước. Sự xuất hiện của sinh vật nhân sơ đánh dấu sự khởi đầu của giai đoạn nào trong lịch sử phát sinh sự sống?

  • A. Tiến hóa hóa học.
  • B. Tiến hóa tiền sinh học.
  • C. Hình thành các đại phân tử hữu cơ.
  • D. Tiến hóa sinh học.

Câu 6: Sinh vật nhân sơ quang hợp, đặc biệt là vi khuẩn lam (cyanobacteria), xuất hiện trong Đại Nguyên sinh (Proterozoic) đã có tác động cách mạng đến khí quyển Trái Đất. Tác động chính đó là gì?

  • A. Làm giảm đáng kể nồng độ CO2 trong khí quyển.
  • B. Giải phóng một lượng lớn oxi tự do vào khí quyển.
  • C. Tạo ra các hợp chất hữu cơ phức tạp đầu tiên.
  • D. Gây ra sự tuyệt chủng của hầu hết các sinh vật yếm khí.

Câu 7: Sự kiện nào sau đây được xem là một bước ngoặt quan trọng trong tiến hóa sinh học, xảy ra khoảng 1.5 - 2 tỷ năm trước trong Đại Nguyên sinh, mở đường cho sự đa dạng hóa của các dạng sống phức tạp hơn?

  • A. Sự hình thành tầng ozon.
  • B. Sự xuất hiện của quang hợp.
  • C. Sự xuất hiện của tế bào nhân thực.
  • D. Sự bùng nổ của các loài động vật không xương sống.

Câu 8: Đại Cổ sinh (Paleozoic) bắt đầu khoảng 541 triệu năm trước và kéo dài đến 252 triệu năm trước. Sự kiện nào được xem là đặc trưng cho sự khởi đầu của Đại Cổ sinh, đánh dấu sự gia tăng đột ngột về đa dạng và số lượng các loài động vật?

  • A. Sự bùng nổ đa dạng của các loài động vật không xương sống trong kỷ Cambri.
  • B. Sự xuất hiện của thực vật có hoa.
  • C. Sự thống trị của khủng long.
  • D. Sự hình thành các dãy núi lửa lớn.

Câu 9: Trong Đại Cổ sinh, sự sống đã chuyển từ chủ yếu ở dưới nước lên môi trường đất liền. Nhóm sinh vật nào sau đây đầu tiên chinh phục môi trường trên cạn một cách thành công, tạo tiền đề cho sự phát triển của hệ sinh thái trên cạn?

  • A. Cá xương.
  • B. Côn trùng.
  • C. Lưỡng cư.
  • D. Thực vật (dạng rêu, dương xỉ nguyên thủy).

Câu 10: Cuối Đại Cổ sinh, khoảng 252 triệu năm trước, xảy ra đợt tuyệt chủng hàng loạt nghiêm trọng nhất trong lịch sử Trái Đất (tuyệt chủng Pecmi-Trias). Hậu quả tiến hóa chính của sự kiện này đối với Đại Trung sinh tiếp theo là gì?

  • A. Sự biến mất hoàn toàn của các loài thực vật.
  • B. Sự thống trị ngay lập tức của động vật có vú.
  • C. Mở đường cho sự đa dạng hóa và thống trị của bò sát (bao gồm khủng long).
  • D. Sự xuất hiện đột ngột của các loài chim hiện đại.

Câu 11: Đại Trung sinh (Mesozoic), kéo dài từ 252 đến 66 triệu năm trước, thường được gọi là kỷ nguyên của khủng long. Bên cạnh sự thống trị của bò sát khổng lồ, nhóm sinh vật nào sau đây cũng xuất hiện và bắt đầu đa dạng hóa trong đại này, mặc dù chưa chiếm ưu thế?

  • A. Cá xương hiện đại và lưỡng cư.
  • B. Động vật có vú và chim.
  • C. Cây hạt kín và côn trùng xã hội.
  • D. Thực vật có mạch và cá sụn.

Câu 12: Vào cuối Đại Trung sinh, khoảng 66 triệu năm trước, xảy ra đợt tuyệt chủng K-Pg (trước đây gọi là K-T), được cho là do va chạm của một tiểu hành tinh lớn. Hậu quả chính của sự kiện này đối với Đại Tân sinh tiếp theo là gì?

  • A. Sự xuất hiện và đa dạng hóa của khủng long.
  • B. Sự biến mất hoàn toàn của thực vật có hoa.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của các loài cá cổ.
  • D. Mở đường cho sự đa dạng hóa và thống trị của động vật có vú và chim.

Câu 13: Đại Tân sinh (Cenozoic), kéo dài từ 66 triệu năm trước đến nay, thường được gọi là kỷ nguyên của động vật có vú và chim. Điều gì đã thúc đẩy sự đa dạng hóa mạnh mẽ của các nhóm này trong đại này?

  • A. Sự xuất hiện của các lục địa mới.
  • B. Khí hậu toàn cầu trở nên lạnh và khô hơn.
  • C. Các hốc sinh thái trống do sự tuyệt chủng hàng loạt ở cuối Đại Trung sinh.
  • D. Sự phát triển của thực vật hạt trần.

Câu 14: Quá trình hình thành loài người là một phần của lịch sử tiến hóa sự sống trên Trái Đất. Loài người hiện đại (Homo sapiens) thuộc bộ linh trưởng. Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng tiến hóa quan trọng nhất phân biệt nhánh linh trưởng dẫn đến loài người với các nhánh linh trưởng khác (như vượn người hiện đại)?

  • A. Kích thước răng nanh lớn.
  • B. Khả năng đi đứng thẳng bằng hai chân.
  • C. Chế độ ăn chỉ dựa vào thực vật.
  • D. Tuổi thọ ngắn hơn.

Câu 15: Chi Australopithecus là một chi vượn người hóa thạch quan trọng trong lịch sử tiến hóa loài người, sống cách đây khoảng 4 đến 2 triệu năm. Đặc điểm nổi bật nào ở chi này cho thấy sự chuyển tiếp tiến hóa về phía loài người?

  • A. Có bằng chứng rõ ràng về khả năng đi đứng bằng hai chân.
  • B. Có kích thước não bộ lớn hơn đáng kể so với vượn người hiện đại.
  • C. Đã biết chế tạo và sử dụng công cụ đá tinh xảo.
  • D. Đã biết sử dụng lửa một cách có kiểm soát.

Câu 16: Các loài thuộc chi Homo xuất hiện sau chi Australopithecus. So với Australopithecus, các loài Homo đầu tiên (như Homo habilis) thể hiện sự tiến bộ rõ rệt nhất ở khía cạnh nào, được phản ánh qua tên gọi "người khéo léo"?

  • A. Kích thước cơ thể và chiều cao vượt trội.
  • B. Khả năng leo trèo nhanh nhẹn.
  • C. Kích thước não bộ lớn hơn và khả năng chế tạo công cụ đá thô sơ.
  • D. Chế độ ăn chỉ dựa vào thịt.

Câu 17: Homo erectus ("người đứng thẳng") là loài người đầu tiên có phạm vi phân bố rộng lớn ngoài châu Phi. Thành tựu quan trọng nào của Homo erectus được xem là bước tiến lớn trong việc kiểm soát môi trường và thay đổi lối sống?

  • A. Phát minh ra nông nghiệp.
  • B. Phát triển ngôn ngữ nói phức tạp.
  • C. Chế tạo công cụ bằng kim loại.
  • D. Kiểm soát và sử dụng lửa.

Câu 18: Người Neanderthal (Homo neanderthalensis) là một loài người tuyệt chủng sống ở châu Âu và Tây Á, tồn tại song song với Homo sapiens trong một thời gian. Bằng chứng di truyền gần đây (phân tích ADN cổ) đã tiết lộ điều gì về mối quan hệ giữa Người Neanderthal và Homo sapiens?

  • A. Người Neanderthal là tổ tiên trực tiếp của Homo sapiens.
  • B. Có sự lai giống (giao phối và có con lai) giữa Homo sapiensHomo neanderthalensis.
  • C. Hai loài này hoàn toàn cách ly sinh sản với nhau.
  • D. Người Neanderthal tuyệt chủng trước khi Homo sapiens rời châu Phi.

Câu 19: Giả thuyết "Rời khỏi châu Phi" (Out of Africa) là mô hình được chấp nhận rộng rãi nhất về nguồn gốc và sự di cư của Homo sapiens. Giả thuyết này khẳng định điều gì?

  • A. Homo sapiens tiến hóa đồng thời ở nhiều khu vực trên thế giới từ các quần thể Homo erectus khác nhau.
  • B. Loài người hiện đại có nguồn gốc từ châu Âu và sau đó di cư đến các châu lục khác.
  • C. Homo sapiens tiến hóa ở châu Phi và sau đó di cư ra khắp thế giới, thay thế các loài người cổ xưa khác.
  • D. Loài người hiện đại là kết quả của sự lai giống quy mô lớn giữa các loài người cổ xưa khác nhau ở khắp nơi.

Câu 20: Sự tiến hóa của loài người không chỉ dừng lại ở tiến hóa sinh học mà còn có sự đóng góp to lớn của tiến hóa văn hóa. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ rệt nhất của tiến hóa văn hóa ở Homo sapiens?

  • A. Sự phát triển của ngôn ngữ, nghệ thuật, tín ngưỡng và công nghệ.
  • B. Sự tăng kích thước não bộ qua các thế hệ.
  • C. Sự thay đổi về hình dạng hộp sọ và xương hàm.
  • D. Khả năng thích nghi với các loại thức ăn khác nhau.

Câu 21: Mối quan hệ giữa tiến hóa sinh học và tiến hóa văn hóa ở loài người là mối quan hệ tương hỗ. Một ví dụ về sự tương tác này là việc sử dụng lửa và nấu chín thức ăn đã tạo áp lực chọn lọc thúc đẩy sự thay đổi sinh học nào ở loài người?

  • A. Giảm khả năng đi đứng thẳng.
  • B. Thúc đẩy sự tăng kích thước não bộ.
  • C. Làm giảm tuổi thọ trung bình.
  • D. Dẫn đến sự phát triển của đuôi.

Câu 22: Dựa vào hóa thạch và các phương pháp định tuổi, các nhà khoa học đã xây dựng cây phát sinh chủng loại của bộ Linh trưởng và phân tích mối quan hệ giữa loài người với các loài vượn người hiện đại. Bằng chứng nào sau đây không được sử dụng để xác định mối quan hệ họ hàng gần gũi giữa người và vượn người?

  • A. Đặc điểm giải phẫu và hình thái xương (ví dụ: cấu trúc xương chậu, hộp sọ).
  • B. Sự tương đồng về trình tự ADN và protein.
  • C. Màu sắc da và cấu trúc lông tóc.
  • D. Bằng chứng hóa thạch của các dạng chuyển tiếp.

Câu 23: Trong thang địa chất, các đại được phân chia thành các kỷ. Kỷ nào sau đây thuộc Đại Cổ sinh?

  • A. Kỷ Cambri.
  • B. Kỷ Jura.
  • C. Kỷ Phấn trắng.
  • D. Kỷ Đệ Tam.

Câu 24: Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của Đại Trung sinh và mở đầu cho Đại Tân sinh?

  • A. Sự hình thành siêu lục địa Pangaea.
  • B. Sự xuất hiện của thực vật có hoa.
  • C. Đợt tuyệt chủng hàng loạt K-Pg (K-T).
  • D. Sự xuất hiện của các sinh vật đa bào đầu tiên.

Câu 25: Quá trình hình thành loài người diễn ra qua nhiều bước với sự xuất hiện của các loài chuyển tiếp. Căn cứ vào các hóa thạch được tìm thấy, loài nào sau đây được xem là có bộ não lớn nhất trong số các loài Homo cổ xưa (trước Homo sapiens) và có khả năng chế tạo công cụ phức tạp hơn Homo erectus?

  • A. Homo habilis.
  • B. Homo erectus.
  • C. Australopithecus afarensis.
  • D. Homo heidelbergensis.

Câu 26: Sự đa dạng hóa của thực vật có hoa (Angiosperms) trong Đại Tân sinh có tác động đáng kể đến sự tiến hóa của nhóm động vật nào?

  • A. Côn trùng, chim và động vật có vú (đặc biệt là linh trưởng).
  • B. Cá sụn và bò sát biển.
  • C. Lưỡng cư và cá phổi.
  • D. Khủng long và thằn lằn bay.

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các sinh vật khi chuyển từ môi trường nước lên môi trường cạn trong Đại Cổ sinh là gì?

  • A. Thiếu ánh sáng mặt trời.
  • B. Nguy cơ mất nước.
  • C. Nhiệt độ quá ổn định.
  • D. Thiếu khí CO2 cho quang hợp.

Câu 28: Kỷ Băng hà cuối cùng (trong Kỷ Đệ Tứ của Đại Tân sinh) đã có những tác động đáng kể đến sự di cư và tiến hóa của Homo sapiens. Tác động đó chủ yếu là gì?

  • A. Tạo ra các cầu đất liền do mực nước biển hạ thấp, tạo điều kiện cho sự di cư.
  • B. Gây ra sự tuyệt chủng hoàn toàn của Homo sapiens ở các vĩ độ cao.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của nông nghiệp ở vùng ôn đới.
  • D. Làm tăng tính đa dạng sinh học ở các vùng cực.

Câu 29: Sự phát triển vượt bậc về kích thước não bộ ở các loài thuộc chi Homo được xem là yếu tố then chốt dẫn đến sự hình thành nền văn hóa và xã hội phức tạp. Điều gì đã tạo điều kiện cho bộ não lớn này phát triển, xét về mặt năng lượng?

  • A. Chỉ ăn thực vật có hàm lượng calo thấp.
  • B. Giảm hoạt động thể chất để tiết kiệm năng lượng.
  • C. Sự co lại của hệ tiêu hóa.
  • D. Chế độ ăn đa dạng hơn, giàu năng lượng (như thịt) và khả năng nấu chín thức ăn.

Câu 30: So với các loài linh trưởng khác, quá trình sinh trưởng và phát triển của con người có một đặc điểm nổi bật là giai đoạn thơ ấu kéo dài. Đặc điểm này có ý nghĩa tiến hóa gì?

  • A. Giúp con người trưởng thành về mặt sinh sản sớm hơn.
  • B. Làm giảm sự phụ thuộc của con non vào bố mẹ.
  • C. Tạo điều kiện cho sự phát triển não bộ và học hỏi các kỹ năng phức tạp, tri thức văn hóa.
  • D. Chỉ là tàn tích của quá trình tiến hóa không còn ý nghĩa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Giả thuyết hiện đại về sự phát sinh sự sống trên Trái Đất thường mô tả quá trình này qua các giai đoạn chính. Thứ tự nào sau đây phản ánh đúng trình tự các giai đoạn được chấp nhận rộng rãi nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khí quyển Trái Đất nguyên thủy được cho là có tính khử mạnh, với các thành phần như H2O, N2, CO, CO2, H2, H2S, CH4 và hầu như không có O2 tự do. Đặc điểm này quan trọng đối với giai đoạn tiến hóa hóa học vì:

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Thí nghiệm nổi tiếng của Miller và Urey vào năm 1953, mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy (hỗn hợp khí, hơi nước, nguồn năng lượng điện), đã thu được các axit amin. Kết quả này cung cấp bằng chứng thực nghiệm ủng hộ cho khía cạnh nào của giả thuyết phát sinh sự sống?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Giai đoạn tiến hóa tiền sinh học được đặc trưng bởi sự hình thành các cấu trúc có khả năng tự tái bản và phân chia, được xem là tiền thân của tế bào sống. Đặc điểm quan trọng nhất của các cấu trúc này so với các hợp chất hữu cơ đơn thuần là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Bằng chứng hóa thạch lâu đời nhất về sự sống trên Trái Đất là các cấu trúc vi hóa thạch của sinh vật nhân sơ, có niên đại khoảng 3.5 tỷ năm trước. Sự xuất hiện của sinh vật nhân sơ đánh dấu sự khởi đầu của giai đoạn nào trong lịch sử phát sinh sự sống?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Sinh vật nhân sơ quang hợp, đặc biệt là vi khuẩn lam (cyanobacteria), xuất hiện trong Đại Nguyên sinh (Proterozoic) đã có tác động cách mạng đến khí quyển Trái Đất. Tác động chính đó là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Sự kiện nào sau đây được xem là một bước ngoặt quan trọng trong tiến hóa sinh học, xảy ra khoảng 1.5 - 2 tỷ năm trước trong Đại Nguyên sinh, mở đường cho sự đa dạng hóa của các dạng sống phức tạp hơn?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đại Cổ sinh (Paleozoic) bắt đầu khoảng 541 triệu năm trước và kéo dài đến 252 triệu năm trước. Sự kiện nào được xem là đặc trưng cho sự khởi đầu của Đại Cổ sinh, đánh dấu sự gia tăng đột ngột về đa dạng và số lượng các loài động vật?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong Đại Cổ sinh, sự sống đã chuyển từ chủ yếu ở dưới nước lên môi trường đất liền. Nhóm sinh vật nào sau đây đầu tiên chinh phục môi trường trên cạn một cách thành công, tạo tiền đề cho sự phát triển của hệ sinh thái trên cạn?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Cuối Đại Cổ sinh, khoảng 252 triệu năm trước, xảy ra đợt tuyệt chủng hàng loạt nghiêm trọng nhất trong lịch sử Trái Đất (tuyệt chủng Pecmi-Trias). Hậu quả tiến hóa chính của sự kiện này đối với Đại Trung sinh tiếp theo là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đại Trung sinh (Mesozoic), kéo dài từ 252 đến 66 triệu năm trước, thường được gọi là kỷ nguyên của khủng long. Bên cạnh sự thống trị của bò sát khổng lồ, nhóm sinh vật nào sau đây cũng xuất hiện và bắt đầu đa dạng hóa trong đại này, mặc dù chưa chiếm ưu thế?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Vào cuối Đại Trung sinh, khoảng 66 triệu năm trước, xảy ra đợt tuyệt chủng K-Pg (trước đây gọi là K-T), được cho là do va chạm của một tiểu hành tinh lớn. Hậu quả chính của sự kiện này đối với Đại Tân sinh tiếp theo là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đại Tân sinh (Cenozoic), kéo dài từ 66 triệu năm trước đến nay, thường được gọi là kỷ nguyên của động vật có vú và chim. Điều gì đã thúc đẩy sự đa dạng hóa mạnh mẽ của các nhóm này trong đại này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Quá trình hình thành loài người là một phần của lịch sử tiến hóa sự sống trên Trái Đất. Loài người hiện đại (*Homo sapiens*) thuộc bộ linh trưởng. Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng tiến hóa quan trọng nhất phân biệt nhánh linh trưởng dẫn đến loài người với các nhánh linh trưởng khác (như vượn người hiện đại)?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Chi *Australopithecus* là một chi vượn người hóa thạch quan trọng trong lịch sử tiến hóa loài người, sống cách đây khoảng 4 đến 2 triệu năm. Đặc điểm nổi bật nào ở chi này cho thấy sự chuyển tiếp tiến hóa về phía loài người?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Các loài thuộc chi *Homo* xuất hiện sau chi *Australopithecus*. So với *Australopithecus*, các loài *Homo* đầu tiên (như *Homo habilis*) thể hiện sự tiến bộ rõ rệt nhất ở khía cạnh nào, được phản ánh qua tên gọi 'người khéo léo'?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: *Homo erectus* ('người đứng thẳng') là loài người đầu tiên có phạm vi phân bố rộng lớn ngoài châu Phi. Thành tựu quan trọng nào của *Homo erectus* được xem là bước tiến lớn trong việc kiểm soát môi trường và thay đổi lối sống?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Người Neanderthal (*Homo neanderthalensis*) là một loài người tuyệt chủng sống ở châu Âu và Tây Á, tồn tại song song với *Homo sapiens* trong một thời gian. Bằng chứng di truyền gần đây (phân tích ADN cổ) đã tiết lộ điều gì về mối quan hệ giữa Người Neanderthal và *Homo sapiens*?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Giả thuyết 'Rời khỏi châu Phi' (Out of Africa) là mô hình được chấp nhận rộng rãi nhất về nguồn gốc và sự di cư của *Homo sapiens*. Giả thuyết này khẳng định điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Sự tiến hóa của loài người không chỉ dừng lại ở tiến hóa sinh học mà còn có sự đóng góp to lớn của tiến hóa văn hóa. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ rệt nhất của tiến hóa văn hóa ở *Homo sapiens*?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Mối quan hệ giữa tiến hóa sinh học và tiến hóa văn hóa ở loài người là mối quan hệ tương hỗ. Một ví dụ về sự tương tác này là việc sử dụng lửa và nấu chín thức ăn đã tạo áp lực chọn lọc thúc đẩy sự thay đổi sinh học nào ở loài người?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Dựa vào hóa thạch và các phương pháp định tuổi, các nhà khoa học đã xây dựng cây phát sinh chủng loại của bộ Linh trưởng và phân tích mối quan hệ giữa loài người với các loài vượn người hiện đại. Bằng chứng nào sau đây *không* được sử dụng để xác định mối quan hệ họ hàng gần gũi giữa người và vượn người?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong thang địa chất, các đại được phân chia thành các kỷ. Kỷ nào sau đây thuộc Đại Cổ sinh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của Đại Trung sinh và mở đầu cho Đại Tân sinh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Quá trình hình thành loài người diễn ra qua nhiều bước với sự xuất hiện của các loài chuyển tiếp. Căn cứ vào các hóa thạch được tìm thấy, loài nào sau đây được xem là có bộ não lớn nhất trong số các loài *Homo* cổ xưa (trước *Homo sapiens*) và có khả năng chế tạo công cụ phức tạp hơn *Homo erectus*?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Sự đa dạng hóa của thực vật có hoa (Angiosperms) trong Đại Tân sinh có tác động đáng kể đến sự tiến hóa của nhóm động vật nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các sinh vật khi chuyển từ môi trường nước lên môi trường cạn trong Đại Cổ sinh là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Kỷ Băng hà cuối cùng (trong Kỷ Đệ Tứ của Đại Tân sinh) đã có những tác động đáng kể đến sự di cư và tiến hóa của *Homo sapiens*. Tác động đó chủ yếu là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Sự phát triển vượt bậc về kích thước não bộ ở các loài thuộc chi *Homo* được xem là yếu tố then chốt dẫn đến sự hình thành nền văn hóa và xã hội phức tạp. Điều gì đã tạo điều kiện cho bộ não lớn này phát triển, xét về mặt năng lượng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: So với các loài linh trưởng khác, quá trình sinh trưởng và phát triển của con người có một đặc điểm nổi bật là giai đoạn thơ ấu kéo dài. Đặc điểm này có ý nghĩa tiến hóa gì?

Viết một bình luận