Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 – Bài 19: Sự phát triển sự sống (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giả thuyết nào sau đây cho rằng các phân tử hữu cơ đầu tiên trên Trái Đất được hình thành từ các chất vô cơ đơn giản dưới tác động của năng lượng tự nhiên?

  • A. Giả thuyết tự nhiên phát sinh (abiogenesis)
  • B. Giả thuyết nguồn gốc vũ trụ
  • C. Giả thuyết thế giới RNA
  • D. Giả thuyết tế bào nhân sơ cộng sinh

Câu 2: Thí nghiệm Miller-Urey, mô phỏng điều kiện khí quyển nguyên thủy của Trái Đất, đã tạo ra được loại phân tử hữu cơ nào?

  • A. Nucleotide
  • B. Polysaccharide
  • C. Amino acid
  • D. Lipid

Câu 3: Trong giai đoạn tiến hóa hóa học, các phân tử hữu cơ đơn giản (monomer) có thể kết hợp với nhau để tạo thành các phân tử phức tạp (polymer) nhờ quá trình nào?

  • A. Phản ứng thủy phân
  • B. Phản ứng trùng ngưng
  • C. Quá trình phosphoryl hóa
  • D. Quá trình khử carboxyl

Câu 4: Giả thuyết "thế giới RNA" đề xuất RNA có vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của sự sống vì RNA có khả năng nào mà DNA không có?

  • A. Khả năng tự nhân đôi chính xác hơn DNA
  • B. Khả năng lưu trữ thông tin di truyền ổn định hơn DNA
  • C. Khả năng dễ dàng bị thủy phân hơn DNA
  • D. Khả năng hoạt động như enzyme (ribozyme)

Câu 5: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng từ tiến hóa hóa học sang tiến hóa tiền sinh học?

  • A. Hình thành các phân tử hữu cơ đơn giản
  • B. Xuất hiện khả năng tự sao chép của RNA
  • C. Hình thành các tế bào sơ khai (protobiont)
  • D. Phát sinh quá trình hô hấp tế bào

Câu 6: Protobiont, tiền thân của tế bào sống, có đặc điểm cơ bản nào?

  • A. Có khả năng tự tổng hợp protein và DNA
  • B. Là tập hợp các phân tử hữu cơ được bao bọc bởi màng
  • C. Có bộ máy di truyền hoàn chỉnh
  • D. Có khả năng phân chia tế bào độc lập

Câu 7: Tế bào nhân sơ đầu tiên xuất hiện trên Trái Đất có phương thức dinh dưỡng chủ yếu nào?

  • A. Dị dưỡng
  • B. Tự dưỡng quang hợp
  • C. Tự dưỡng hóa tổng hợp
  • D. Hóa dị dưỡng

Câu 8: Sự kiện nào sau đây tạo ra bước ngoặt lớn trong lịch sử phát triển sự sống, dẫn đến sự gia tăng nồng độ oxygen trong khí quyển?

  • A. Xuất hiện tế bào nhân sơ
  • B. Phát minh ra quang hợp
  • C. Hình thành lục địa
  • D. Xuất hiện sinh vật đa bào

Câu 9: Sinh vật nhân thực đầu tiên được cho là hình thành bằng cơ chế nào?

  • A. Tự phát sinh
  • B. Phân hóa từ tế bào nhân sơ
  • C. Cộng sinh
  • D. Do virus xâm nhập tế bào nhân sơ

Câu 10: Bằng chứng nào ủng hộ mạnh mẽ nhất cho giả thuyết cộng sinh về nguồn gốc tế bào nhân thực?

  • A. Tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào nhân thực có hệ thống nội màng phức tạp
  • C. Tế bào nhân thực có ribosome
  • D. Ty thể và lục lạp có DNA và ribosome riêng

Câu 11: Sự kiện "bùng nổ kỷ Cambri" đánh dấu điều gì trong lịch sử tiến hóa sự sống?

  • A. Sự đa dạng hóa nhanh chóng của các loài động vật
  • B. Sự xuất hiện của thực vật có mạch đầu tiên
  • C. Sự tuyệt chủng hàng loạt của các loài khủng long
  • D. Sự hình thành lớp vỏ Trái Đất ổn định

Câu 12: Thực vật di cư lên cạn đã mang lại lợi ích sinh thái quan trọng nào cho các sinh vật khác?

  • A. Giảm nồng độ CO2 trong khí quyển
  • B. Tạo ra môi trường sống và nguồn thức ăn cho động vật trên cạn
  • C. Tăng cường bức xạ UV đến bề mặt Trái Đất
  • D. Ổn định nhiệt độ toàn cầu

Câu 13: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt nào đã mở đường cho sự phát triển mạnh mẽ của động vật có vú?

  • A. Tuyệt chủng kỷ Permi - Trias
  • B. Tuyệt chủng kỷ Ordovic - Silur
  • C. Tuyệt chủng kỷ Devon muộn
  • D. Tuyệt chủng kỷ Phấn Trắng - Paleogen (K-Pg)

Câu 14: Đặc điểm tiến hóa nào giúp động vật lớp bò sát thích nghi thành công với môi trường sống trên cạn khô ráo?

  • A. Hô hấp bằng mang
  • B. Chi có màng bơi
  • C. Trứng có vỏ cứng và da dày
  • D. Thân nhiệt không ổn định

Câu 15: Trong quá trình tiến hóa của loài người, yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc hình thành loài Homo sapiens từ các loài vượn người trước đó?

  • A. Đi thẳng bằng hai chân hoàn toàn
  • B. Phát triển não bộ và tư duy phức tạp
  • C. Khả năng sử dụng lửa
  • D. Sống thành bầy đàn

Câu 16: Phân tích sự khác biệt chính giữa tiến hóa hóa học và tiến hóa sinh học.

  • A. Tiến hóa hóa học diễn ra nhanh hơn tiến hóa sinh học.
  • B. Tiến hóa sinh học chỉ xảy ra trong môi trường nước, tiến hóa hóa học xảy ra trên cạn.
  • C. Tiến hóa hóa học diễn ra với các phân tử vô cơ và hữu cơ, tiến hóa sinh học diễn ra với các sinh vật sống.
  • D. Tiến hóa hóa học chịu sự tác động của chọn lọc tự nhiên, tiến hóa sinh học thì không.

Câu 17: Tại sao sự xuất hiện của quang hợp được coi là một cuộc cách mạng trong lịch sử sự sống?

  • A. Giải phóng oxygen vào khí quyển, tạo điều kiện cho sự phát triển của sinh vật hiếu khí.
  • B. Tạo ra nguồn năng lượng vô tận từ ánh sáng mặt trời.
  • C. Giảm nhiệt độ bề mặt Trái Đất.
  • D. Tăng cường đa dạng sinh học dưới đại dương.

Câu 18: So sánh và đối chiếu vai trò của RNA và DNA trong giai đoạn đầu của sự sống theo giả thuyết "thế giới RNA".

  • A. RNA và DNA đều có chức năng enzyme trong giai đoạn đầu.
  • B. RNA vừa là vật chất di truyền vừa có chức năng enzyme xúc tác phản ứng, trong khi DNA chủ yếu lưu trữ thông tin.
  • C. DNA là vật chất di truyền duy nhất trong "thế giới RNA".
  • D. RNA chỉ đóng vai trò cấu trúc, DNA mới có chức năng di truyền.

Câu 19: Giải thích tại sao sự kiện "bùng nổ kỷ Cambri" lại xảy ra sau hàng tỷ năm tiến hóa của sinh vật nhân sơ.

  • A. Sinh vật nhân sơ cần thời gian để tiến hóa thành sinh vật nhân thực trước khi đa dạng hóa.
  • B. Sự kiện "bùng nổ kỷ Cambri" thực chất xảy ra đồng thời với sự xuất hiện sinh vật nhân sơ.
  • C. Do sự thay đổi đột ngột của nhiệt độ toàn cầu.
  • D. Cần có thời gian dài để tích lũy đủ oxygen trong khí quyển và tiến hóa các cơ chế di truyền phức tạp.

Câu 20: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với sự đa dạng sinh học nếu một sự kiện tuyệt chủng hàng loạt khác xảy ra trên Trái Đất.

  • A. Đa dạng sinh học sẽ tăng lên ngay lập tức do loại bỏ các loài cạnh tranh.
  • B. Đa dạng sinh học sẽ không bị ảnh hưởng bởi tuyệt chủng hàng loạt.
  • C. Đa dạng sinh học sẽ giảm mạnh trong ngắn hạn, nhưng có thể phục hồi và thậm chí tăng lên trong dài hạn.
  • D. Đa dạng sinh học sẽ giảm vĩnh viễn và không thể phục hồi.

Câu 21: Cho sơ đồ thí nghiệm Miller-Urey. Xác định chất nào sau đây có trong bình chứa khí mô phỏng khí quyển nguyên thủy?

  • A. CO2, O2, N2, H2O
  • B. CH4, NH3, H2O, H2
  • C. O2, CH4, NH3, H2
  • D. N2, O2, H2, CH4

Câu 22: Xét tình huống một hành tinh mới được phát hiện có điều kiện tương tự Trái Đất nguyên thủy. Theo giả thuyết abiogenesis, quá trình nào có khả năng xảy ra đầu tiên?

  • A. Tổng hợp các phân tử hữu cơ đơn giản từ chất vô cơ
  • B. Hình thành tế bào nhân sơ
  • C. Phát triển khả năng quang hợp
  • D. Xuất hiện sinh vật đa bào

Câu 23: Quan sát hóa thạch của một sinh vật đơn bào cổ đại. Dựa vào đặc điểm nào để phân loại sinh vật đó thuộc giới Khởi sinh (Monera) hay giới Nguyên sinh (Protista)?

  • A. Kích thước tế bào
  • B. Hình dạng tế bào
  • C. Sự có mặt hay không có của nhân tế bào có màng bao bọc
  • D. Màu sắc của hóa thạch

Câu 24: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi nồng độ oxygen trong khí quyển Trái Đất qua các thời kỳ địa chất. Giai đoạn nào nồng độ oxygen tăng mạnh nhất?

  • A. Hỏa đại
  • B. Nguyên sinh
  • C. Trung sinh
  • D. Đại Cổ sinh

Câu 25: Một quần thể vi sinh vật sống trong môi trường giàu chất hữu cơ. Phương thức dinh dưỡng nào có khả năng được tổ tiên của chúng sử dụng đầu tiên?

  • A. Dị dưỡng
  • B. Tự dưỡng quang hợp
  • C. Tự dưỡng hóa tổng hợp
  • D. Hoại sinh

Câu 26: Đánh giá tính hợp lý của lập luận sau: "Sự xuất hiện của sinh vật đa bào là kết quả tất yếu của quá trình tiến hóa, không cần có sự kiện môi trường đặc biệt nào xúc tác".

  • A. Lập luận hợp lý vì đa bào là giai đoạn tiến hóa tiếp theo sau đơn bào.
  • B. Lập luận không hợp lý vì các sự kiện môi trường như tăng oxygen có thể đóng vai trò xúc tác.
  • C. Lập luận không hợp lý vì sự xuất hiện đa bào là ngẫu nhiên hoàn toàn.
  • D. Lập luận hợp lý vì tiến hóa luôn diễn ra theo hướng phức tạp hóa.

Câu 27: Phân loại các sự kiện sau theo thứ tự thời gian xuất hiện trong lịch sử phát triển sự sống: (1) Xuất hiện sinh vật nhân thực, (2) Bùng nổ kỷ Cambri, (3) Phát minh quang hợp, (4) Hình thành Trái Đất.

  • A. (1) → (2) → (3) → (4)
  • B. (4) → (2) → (1) → (3)
  • C. (4) → (3) → (1) → (2)
  • D. (3) → (4) → (1) → (2)

Câu 28: Mô tả một kịch bản có thể dẫn đến sự xuất hiện của virus trong giai đoạn tiến hóa tiền sinh học.

  • A. Các đoạn vật chất di truyền "trốn thoát" khỏi tế bào sơ khai và phát triển khả năng tự nhân lên và lây nhiễm.
  • B. Virus là dạng sống đầu tiên xuất hiện trước tế bào.
  • C. Virus hình thành do sự thoái hóa của tế bào nhân thực phức tạp.
  • D. Virus có nguồn gốc từ các thiên thạch ngoài hành tinh.

Câu 29: Nếu Trái Đất không có từ trường, điều gì có thể xảy ra với quá trình phát triển sự sống?

  • A. Khí quyển Trái Đất sẽ bị thổi bay vào vũ trụ.
  • B. Bức xạ vũ trụ mạnh hơn có thể gây đột biến và ảnh hưởng đến sự ổn định của vật chất di truyền.
  • C. Nhiệt độ Trái Đất sẽ giảm xuống mức đóng băng.
  • D. Quá trình quang hợp của thực vật sẽ bị ngừng trệ.

Câu 30: Đề xuất một thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết cho rằng lipid có thể hình thành màng bao bọc tự phát trong môi trường nước, tạo tiền đề cho sự hình thành protobiont.

  • A. Đun nóng lipid và nước để tăng tốc độ phản ứng.
  • B. Thêm protein vào hỗn hợp lipid và nước.
  • C. Khuấy lipid vào nước và quan sát dưới kính hiển vi để xem có hình thành cấu trúc màng không.
  • D. Để hỗn hợp lipid và nước trong môi trường chân không.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Giả thuyết nào sau đây cho rằng các phân tử hữu cơ đầu tiên trên Trái Đất được hình thành từ các chất vô cơ đơn giản dưới tác động của năng lượng tự nhiên?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Thí nghiệm Miller-Urey, mô phỏng điều kiện khí quyển nguyên thủy của Trái Đất, đã tạo ra được loại phân tử hữu cơ nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong giai đoạn tiến hóa hóa học, các phân tử hữu cơ đơn giản (monomer) có thể kết hợp với nhau để tạo thành các phân tử phức tạp (polymer) nhờ quá trình nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Giả thuyết 'thế giới RNA' đề xuất RNA có vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của sự sống vì RNA có khả năng nào mà DNA không có?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng từ tiến hóa hóa học sang tiến hóa tiền sinh học?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Protobiont, tiền thân của tế bào sống, có đặc điểm cơ bản nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tế bào nhân sơ đầu tiên xuất hiện trên Trái Đất có phương thức dinh dưỡng chủ yếu nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Sự kiện nào sau đây tạo ra bước ngoặt lớn trong lịch sử phát triển sự sống, dẫn đến sự gia tăng nồng độ oxygen trong khí quyển?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Sinh vật nhân thực đầu tiên được cho là hình thành bằng cơ chế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Bằng chứng nào ủng hộ mạnh mẽ nhất cho giả thuyết cộng sinh về nguồn gốc tế bào nhân thực?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Sự kiện 'bùng nổ kỷ Cambri' đánh dấu điều gì trong lịch sử tiến hóa sự sống?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Thực vật di cư lên cạn đã mang lại lợi ích sinh thái quan trọng nào cho các sinh vật khác?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt nào đã mở đường cho sự phát triển mạnh mẽ của động vật có vú?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đặc điểm tiến hóa nào giúp động vật lớp bò sát thích nghi thành công với môi trường sống trên cạn khô ráo?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong quá trình tiến hóa của loài người, yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc hình thành loài Homo sapiens từ các loài vượn người trước đó?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích sự khác biệt chính giữa tiến hóa hóa học và tiến hóa sinh học.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Tại sao sự xuất hiện của quang hợp được coi là một cuộc cách mạng trong lịch sử sự sống?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: So sánh và đối chiếu vai trò của RNA và DNA trong giai đoạn đầu của sự sống theo giả thuyết 'thế giới RNA'.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Giải thích tại sao sự kiện 'bùng nổ kỷ Cambri' lại xảy ra sau hàng tỷ năm tiến hóa của sinh vật nhân sơ.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với sự đa dạng sinh học nếu một sự kiện tuyệt chủng hàng loạt khác xảy ra trên Trái Đất.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Cho sơ đồ thí nghiệm Miller-Urey. Xác định chất nào sau đây có trong bình chứa khí mô phỏng khí quyển nguyên thủy?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Xét tình huống một hành tinh mới được phát hiện có điều kiện tương tự Trái Đất nguyên thủy. Theo gi??? thuyết abiogenesis, quá trình nào có khả năng xảy ra đầu tiên?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Quan sát hóa thạch của một sinh vật đơn bào cổ đại. Dựa vào đặc điểm nào để phân loại sinh vật đó thuộc giới Khởi sinh (Monera) hay giới Nguyên sinh (Protista)?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi nồng độ oxygen trong khí quyển Trái Đất qua các thời kỳ địa chất. Giai đoạn nào nồng độ oxygen tăng mạnh nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một quần thể vi sinh vật sống trong môi trường giàu chất hữu cơ. Phương thức dinh dưỡng nào có khả năng được tổ tiên của chúng sử dụng đầu tiên?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đánh giá tính hợp lý của lập luận sau: 'Sự xuất hiện của sinh vật đa bào là kết quả tất yếu của quá trình tiến hóa, không cần có sự kiện môi trường đặc biệt nào xúc tác'.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân loại các sự kiện sau theo thứ tự thời gian xuất hiện trong lịch sử phát triển sự sống: (1) Xuất hiện sinh vật nhân thực, (2) Bùng nổ kỷ Cambri, (3) Phát minh quang hợp, (4) Hình thành Trái Đất.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Mô tả một kịch bản có thể dẫn đến sự xuất hiện của virus trong giai đoạn tiến hóa tiền sinh học.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nếu Trái Đất không có từ trường, điều gì có thể xảy ra với quá trình phát triển sự sống?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đề xuất một thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết cho rằng lipid có thể hình thành màng bao bọc tự phát trong môi trường nước, tạo tiền đề cho sự hình thành protobiont.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về quá trình hình thành các hợp chất hữu cơ phức tạp đầu tiên từ các chất vô cơ trên Trái Đất nguyên thủy?

  • A. Các hợp chất hữu cơ phức tạp được mang đến Trái Đất từ ngoài vũ trụ qua các thiên thạch.
  • B. Năng lượng từ bức xạ mặt trời và núi lửa hoạt động đã cung cấp năng lượng cho các phản ứng hóa học giữa các chất vô cơ.
  • C. Các hợp chất hữu cơ phức tạp hình thành từ các chất vô cơ trong môi trường nước biển sâu do hoạt động của vi khuẩn hóa tổng hợp.
  • D. Sự sống đầu tiên tự phát sinh từ các hợp chất hữu cơ đơn giản trong khí quyển nguyên thủy.

Câu 2: Thí nghiệm Miller-Urey, mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy, đã chứng minh điều gì?

  • A. Sự hình thành tế bào sống đầu tiên từ các chất vô cơ.
  • B. Quá trình tự nhân đôi của RNA trong môi trường nguyên thủy.
  • C. Các hợp chất hữu cơ đơn giản như amino acid có thể hình thành từ các chất vô cơ trong điều kiện Trái Đất nguyên thủy.
  • D. Khả năng tồn tại của sự sống trong điều kiện khắc nghiệt của Trái Đất nguyên thủy.

Câu 3: RNA được cho là đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của sự sống vì khả năng nào sau đây?

  • A. RNA có cấu trúc bền vững hơn DNA, phù hợp với điều kiện khắc nghiệt của Trái Đất nguyên thủy.
  • B. RNA có khả năng tự nhân đôi chính xác hơn DNA, đảm bảo sự truyền đạt thông tin di truyền.
  • C. RNA có thể trực tiếp tham gia vào cấu trúc màng tế bào nguyên thủy.
  • D. RNA vừa có khả năng lưu trữ thông tin di truyền vừa có vai trò xúc tác như enzyme (ribozyme).

Câu 4: Phát biểu nào sau đây không phải là đặc điểm của tế bào nhân sơ?

  • A. Không có nhân tế bào được bao bọc bởi màng.
  • B. Kích thước nhỏ hơn nhiều so với tế bào nhân thực.
  • C. Có hệ thống nội màng phức tạp như lưới nội chất và bộ Golgi.
  • D. Thành tế bào thường được cấu tạo từ peptidoglycan.

Câu 5: Sự kiện nào sau đây được xem là bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển sự sống, dẫn đến sự gia tăng đáng kể lượng oxygen trong khí quyển Trái Đất?

  • A. Sự xuất hiện của quang hợp ở vi khuẩn lam.
  • B. Sự hình thành lục lạp trong tế bào nhân thực.
  • C. Sự phát triển của hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn.
  • D. Sự xuất hiện của tầng ozone bảo vệ Trái Đất khỏi tia UV.

Câu 6: Bằng chứng hóa thạch nào sau đây cung cấp thông tin về sự tồn tại của sinh vật nhân sơ cổ đại?

  • A. Hóa thạch của khủng long.
  • B. Hóa thạch stromatolite do vi khuẩn lam tạo thành.
  • C. Hóa thạch của thực vật có mạch đầu tiên.
  • D. Hóa thạch của động vật có xương sống.

Câu 7: Nội cộng sinh (endosymbiosis) là quá trình nào và có vai trò gì trong sự phát triển của tế bào nhân thực?

  • A. Quá trình tế bào nhân thực phân chia để tạo ra tế bào nhân sơ, giúp tăng số lượng tế bào.
  • B. Quá trình các tế bào nhân sơ hợp nhất lại để tạo thành tế bào nhân thực phức tạp hơn.
  • C. Quá trình tế bào nhân thực hấp thụ các chất dinh dưỡng từ môi trường xung quanh.
  • D. Quá trình một tế bào nhân sơ lớn nuốt tế bào nhân sơ nhỏ hơn, dẫn đến hình thành các bào quan như mitochondria và chloroplast.

Câu 8: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự xuất hiện của sinh vật nhân thực trên Trái Đất?

  • A. Sự hình thành Trái Đất.
  • B. Sự xuất hiện của đại dương.
  • C. Sự kiện nội cộng sinh tạo ra mitochondria và chloroplast.
  • D. Sự bùng nổ kỷ Cambri.

Câu 9: Tại sao sự xuất hiện của sinh vật đa bào được coi là một bước tiến hóa lớn?

  • A. Sinh vật đa bào có khả năng quang hợp hiệu quả hơn sinh vật đơn bào.
  • B. Sinh vật đa bào có sự chuyên hóa tế bào, cho phép thực hiện các chức năng phức tạp hơn.
  • C. Sinh vật đa bào có khả năng di chuyển nhanh hơn sinh vật đơn bào.
  • D. Sinh vật đa bào có khả năng sinh sản vô tính nhanh hơn sinh vật đơn bào.

Câu 10: Kỷ Cambri được biết đến với sự kiện "bùng nổ kỷ Cambri". Sự kiện này có ý nghĩa gì?

  • A. Sự xuất hiện đột ngột và đa dạng hóa nhanh chóng của nhiều nhóm động vật đa bào.
  • B. Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt lớn nhất trong lịch sử Trái Đất.
  • C. Sự hình thành các lục địa và đại dương như ngày nay.
  • D. Sự xuất hiện của loài người trên Trái Đất.

Câu 11: Thực vật trên cạn có nguồn gốc từ nhóm sinh vật nào dưới nước?

  • A. Vi khuẩn lam.
  • B. Nấm.
  • C. Tảo lục.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 12: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với thực vật khi chuyển lên cạn sinh sống?

  • A. Thiếu ánh sáng mặt trời.
  • B. Nguy cơ mất nước và thiếu nước.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các loài động vật ăn thực vật.
  • D. Nhiệt độ môi trường trên cạn quá thấp.

Câu 13: Động vật có xương sống đầu tiên xuất hiện ở môi trường nào?

  • A. Trên cạn.
  • B. Trong không khí.
  • C. Trong hang động.
  • D. Dưới nước.

Câu 14: Loài nào sau đây không thuộc nhóm động vật lưỡng cư?

  • A. Ếch.
  • B. Nhái.
  • C. Cá sấu.
  • D. Kỳ giông.

Câu 15: Đặc điểm tiến hóa quan trọng nào giúp bò sát thích nghi tốt hơn với môi trường sống trên cạn so với lưỡng cư?

  • A. Trứng có vỏ cứng và khả năng thụ tinh trong.
  • B. Da trần và hô hấp bằng da.
  • C. Biến nhiệt (thân nhiệt thay đổi theo môi trường).
  • D. Giai đoạn ấu trùng sống dưới nước.

Câu 16: Chim có nguồn gốc tiến hóa từ nhóm động vật nào?

  • A. Lưỡng cư.
  • B. Bò sát.
  • C. Cá.
  • D. Động vật có vú.

Câu 17: Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của lớp Thú (Động vật có vú)?

  • A. Đẻ trứng và nuôi con bằng sữa.
  • B. Thân nhiệt biến đổi và hô hấp bằng da.
  • C. Có lông vũ và xương rỗng.
  • D. Có lông mao và tuyến sữa.

Câu 18: Sự phát triển của não bộ ở động vật có vú, đặc biệt là ở linh trưởng và con người, có vai trò gì trong sự tiến hóa?

  • A. Giúp động vật có vú thích nghi tốt hơn với môi trường nước.
  • B. Tăng cường khả năng bay lượn và di chuyển trên không.
  • C. Phát triển các hành vi phức tạp, khả năng học tập và giải quyết vấn đề, tăng cơ hội sinh tồn.
  • D. Giúp động vật có vú duy trì thân nhiệt ổn định trong môi trường lạnh.

Câu 19: Loài người (Homo sapiens) thuộc giới (kingdom) nào?

  • A. Khởi sinh (Monera).
  • B. Động vật (Animalia).
  • C. Thực vật (Plantae).
  • D. Nấm (Fungi).

Câu 20: Trong quá trình phát triển sự sống, sự kiện nào xảy ra ở đại Cổ sinh (Paleozoic Era)?

  • A. Sự xuất hiện của loài người.
  • B. Sự thống trị của khủng long.
  • C. Sự xuất hiện của tế bào nhân thực.
  • D. Sự đa dạng hóa của động vật có xương sống dưới nước và thực vật trên cạn.

Câu 21: Đại Trung sinh (Mesozoic Era) còn được gọi là "kỷ nguyên của loài bò sát". Vì sao?

  • A. Bò sát, đặc biệt là khủng long, là nhóm động vật thống trị trên cạn, dưới nước và trên không trong đại này.
  • B. Các loài bò sát cổ đại đã tuyệt chủng hoàn toàn trong đại này.
  • C. Bò sát là nhóm động vật có xương sống đầu tiên xuất hiện trong đại này.
  • D. Bò sát có kích thước cơ thể nhỏ bé và ít đa dạng trong đại này.

Câu 22: Sự kiện nào được cho là nguyên nhân chính dẫn đến sự tuyệt chủng hàng loạt của khủng long vào cuối đại Trung sinh?

  • A. Sự gia tăng đột ngột nhiệt độ toàn cầu.
  • B. Va chạm của thiên thạch lớn vào Trái Đất.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các loài động vật có vú.
  • D. Sự suy giảm nguồn thức ăn do thực vật bị bệnh.

Câu 23: Đại Tân sinh (Cenozoic Era) là "kỷ nguyên của động vật có vú". Phát biểu nào sau đây giải thích đúng nhất cho tên gọi này?

  • A. Động vật có vú đã tuyệt chủng hoàn toàn vào cuối đại này.
  • B. Động vật có vú chỉ mới xuất hiện vào cuối đại này.
  • C. Động vật có vú đa dạng hóa và trở thành nhóm động vật thống trị trên cạn sau sự tuyệt chủng của khủng long.
  • D. Động vật có vú có kích thước nhỏ bé và ít đa dạng trong đại này.

Câu 24: Hóa thạch được hình thành như thế nào?

  • A. Xác sinh vật bị phân hủy hoàn toàn trong môi trường đất đá.
  • B. Xác sinh vật bị biến đổi thành đá do nhiệt độ và áp suất cao.
  • C. Xác sinh vật bị phân hủy một phần, để lại dấu vết trong lớp băng vĩnh cửu.
  • D. Xác sinh vật được chôn vùi nhanh chóng trong trầm tích và trải qua quá trình khoáng hóa thay thế các chất hữu cơ.

Câu 25: Tại sao hóa thạch là bằng chứng quan trọng trong nghiên cứu về sự phát triển sự sống?

  • A. Hóa thạch cung cấp thông tin về môi trường sống của sinh vật hiện đại.
  • B. Hóa thạch cung cấp bằng chứng trực tiếp về sự tồn tại và hình dạng của các sinh vật đã sống trong quá khứ, giúp tái tạo lịch sử sự sống.
  • C. Hóa thạch giúp xác định tuổi thọ của các loài sinh vật hiện nay.
  • D. Hóa thạch cho phép chúng ta nghiên cứu DNA của các loài sinh vật cổ đại.

Câu 26: Phương pháp đồng vị phóng xạ được sử dụng để làm gì trong nghiên cứu hóa thạch?

  • A. Xác định thành phần hóa học của hóa thạch.
  • B. Phân tích cấu trúc tế bào của hóa thạch.
  • C. Xác định tuổi tuyệt đối của hóa thạch dựa trên sự phân rã của các đồng vị phóng xạ.
  • D. So sánh hình dạng hóa thạch với sinh vật hiện đại.

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là bằng chứng ủng hộ thuyết tiến hóa?

  • A. Bằng chứng hóa thạch về sự thay đổi hình dạng sinh vật qua thời gian.
  • B. Sự tương đồng về cấu trúc giải phẫu giữa các loài khác nhau (cơ quan tương đồng).
  • C. Sự tương đồng về trình tự DNA và protein giữa các loài.
  • D. Sự xuất hiện đồng thời của tất cả các loài sinh vật trên Trái Đất.

Câu 28: Cơ quan tương đồng (homologous structures) là gì và chúng cung cấp bằng chứng gì về tiến hóa?

  • A. Các cơ quan có chức năng tương tự nhưng nguồn gốc khác nhau, chứng tỏ sự tiến hóa hội tụ.
  • B. Các cơ quan có cấu trúc cơ bản giống nhau nhưng chức năng có thể khác nhau, chứng tỏ nguồn gốc chung và sự tiến hóa phân ly.
  • C. Các cơ quan không có chức năng và không có nguồn gốc rõ ràng.
  • D. Các cơ quan phát triển hoàn toàn độc lập ở các loài khác nhau.

Câu 29: Phân tích DNA của các loài sinh vật khác nhau cung cấp bằng chứng gì về mối quan hệ tiến hóa?

  • A. DNA chỉ ra sự khác biệt hoàn toàn giữa các loài sinh vật.
  • B. DNA không liên quan đến quá trình tiến hóa.
  • C. Sự tương đồng về trình tự DNA phản ánh mối quan hệ họ hàng gần gũi hơn giữa các loài.
  • D. DNA chỉ cung cấp thông tin về đặc điểm hình thái của sinh vật.

Câu 30: Dựa trên hiểu biết về sự phát triển sự sống, dự đoán điều gì có thể xảy ra nếu Trái Đất tiếp tục nóng lên do biến đổi khí hậu?

  • A. Nhiều loài sinh vật có thể không kịp thích nghi với sự thay đổi môi trường nhanh chóng và dẫn đến tuyệt chủng hàng loạt.
  • B. Sự đa dạng sinh học sẽ tăng lên do môi trường ấm áp hơn tạo điều kiện cho nhiều loài phát triển.
  • C. Chỉ có con người bị ảnh hưởng, còn các loài sinh vật khác sẽ không bị tác động nhiều.
  • D. Biến đổi khí hậu không có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển sự sống trên Trái Đất.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về quá trình hình thành các hợp chất hữu cơ phức tạp đầu tiên từ các chất vô cơ trên Trái Đất nguyên thủy?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Thí nghiệm Miller-Urey, mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy, đã chứng minh điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: RNA được cho là đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của sự sống vì khả năng nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phát biểu nào sau đây không phải là đặc điểm của tế bào nhân sơ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Sự kiện nào sau đây được xem là bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển sự sống, dẫn đến sự gia tăng đáng kể lượng oxygen trong khí quyển Trái Đất?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Bằng chứng hóa thạch nào sau đây cung cấp thông tin về sự tồn tại của sinh vật nhân sơ cổ đại?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Nội cộng sinh (endosymbiosis) là quá trình nào và có vai trò gì trong sự phát triển của tế bào nhân thực?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự xuất hiện của sinh vật nhân thực trên Trái Đất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Tại sao sự xuất hiện của sinh vật đa bào được coi là một bước tiến hóa lớn?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Kỷ Cambri được biết đến với sự kiện 'bùng nổ kỷ Cambri'. Sự kiện này có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Thực vật trên cạn có nguồn gốc từ nhóm sinh vật nào dưới nước?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với thực vật khi chuyển lên cạn sinh sống?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Động vật có xương sống đầu tiên xuất hiện ở môi trường nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Loài nào sau đây không thuộc nhóm động vật lưỡng cư?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đặc điểm tiến hóa quan trọng nào giúp bò sát thích nghi tốt hơn với môi trường sống trên cạn so với lưỡng cư?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Chim có nguồn gốc tiến hóa từ nhóm động vật nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của lớp Thú (Động vật có vú)?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Sự phát triển của não bộ ở động vật có vú, đặc biệt là ở linh trưởng và con người, có vai trò gì trong sự tiến hóa?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Loài người (Homo sapiens) thuộc giới (kingdom) nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong quá trình phát triển sự sống, sự kiện nào xảy ra ở đại Cổ sinh (Paleozoic Era)?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đại Trung sinh (Mesozoic Era) còn được gọi là 'kỷ nguyên của loài bò sát'. Vì sao?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Sự kiện nào được cho là nguyên nhân chính dẫn đến sự tuyệt chủng hàng loạt của khủng long vào cuối đại Trung sinh?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đại Tân sinh (Cenozoic Era) là 'kỷ nguyên của động vật có vú'. Phát biểu nào sau đây giải thích đúng nhất cho tên gọi này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Hóa thạch được hình thành như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tại sao hóa thạch là bằng chứng quan trọng trong nghiên cứu về sự phát triển sự sống?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phương pháp đồng vị phóng xạ được sử dụng để làm gì trong nghiên cứu hóa thạch?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là bằng chứng ủng hộ thuyết tiến hóa?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Cơ quan tương đồng (homologous structures) là gì và chúng cung cấp bằng chứng gì về tiến hóa?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích DNA của các loài sinh vật khác nhau cung cấp bằng chứng gì về mối quan hệ tiến hóa?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Dựa trên hiểu biết về sự phát triển sự sống, dự đoán điều gì có thể xảy ra nếu Trái Đất tiếp tục nóng lên do biến đổi khí hậu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giả thuyết "Thế giới RNA" cho rằng RNA, chứ không phải DNA, có thể là vật chất di truyền đầu tiên. Điều nào sau đây là bằng chứng mạnh mẽ nhất ủng hộ giả thuyết này?

  • A. DNA có cấu trúc xoắn kép ổn định hơn RNA.
  • B. RNA phổ biến hơn DNA trong tế bào nhân sơ hiện đại.
  • C. Các nucleotid RNA đơn giản hơn các nucleotid DNA.
  • D. RNA có thể vừa mang thông tin di truyền vừa hoạt động như enzyme xúc tác các phản ứng.

Câu 2: Trong thí nghiệm Miller-Urey, các nhà khoa học đã tạo ra môi trường mô phỏng Trái Đất nguyên thủy và phóng tia lửa điện vào hỗn hợp khí. Mục đích chính của thí nghiệm này là gì?

  • A. Chứng minh sự sống có thể tự phát sinh từ vật chất không sống.
  • B. Kiểm tra giả thuyết các chất hữu cơ đơn giản có thể hình thành từ chất vô cơ trong điều kiện Trái Đất nguyên thủy.
  • C. Tạo ra tế bào sống đầu tiên trong ống nghiệm.
  • D. Xác định thành phần hóa học chính xác của khí quyển Trái Đất nguyên thủy.

Câu 3: Sự kiện nào sau đây được xem là bước ngoặt lớn trong quá trình phát triển sự sống, dẫn đến sự gia tăng đáng kể oxy trong khí quyển Trái Đất?

  • A. Sự hình thành lớp vỏ Trái Đất.
  • B. Sự xuất hiện của tế bào nhân sơ.
  • C. Sự phát minh ra quang hợp tạo oxy.
  • D. Sự kiện đại tuyệt chủng Permi-Trias.

Câu 4: Hóa thạch được xem là bằng chứng quan trọng trong nghiên cứu sự phát triển sự sống. Loại hóa thạch nào sau đây cung cấp thông tin trực tiếp nhất về hình dạng và cấu trúc cơ thể của sinh vật cổ đại?

  • A. Hóa thạch thân (ví dụ: xương, răng, vỏ).
  • B. Hóa thạch dấu vết (ví dụ: dấu chân, hang đào).
  • C. Hóa thạch vi sinh vật (microfossils).
  • D. Hóa thạch chỉ thị (index fossils).

Câu 5: Phân tích so sánh DNA giữa các loài khác nhau là một bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ. Sự tương đồng về trình tự DNA giữa người và tinh tinh cho thấy điều gì?

  • A. Người và tinh tinh có môi trường sống tương tự nhau.
  • B. Người và tinh tinh có tổ tiên chung trong quá khứ.
  • C. Quá trình tiến hóa của người và tinh tinh diễn ra song song.
  • D. DNA của người và tinh tinh tiến hóa với tốc độ như nhau.

Câu 6: Cơ quan tương đồng (homologous organs) là bằng chứng tiến hóa quan trọng. Ví dụ nào sau đây là cặp cơ quan tương đồng?

  • A. Cánh chim và cánh côn trùng.
  • B. Mang cá và phổi người.
  • C. Cánh dơi và chi trước của người.
  • D. Mắt người và mắt mực ống.

Câu 7: Chọn lọc tự nhiên là cơ chế chính của tiến hóa. Điều kiện tiên quyết nào sau đây là bắt buộc để chọn lọc tự nhiên có thể diễn ra?

  • A. Môi trường sống ổn định.
  • B. Sự tồn tại của biến dị di truyền.
  • C. Kích thước quần thể lớn.
  • D. Tỷ lệ đột biến cao.

Câu 8: Trong một quần thể bướm, màu sắc cánh được quy định bởi một gen có hai alen: alen trội (B) quy định cánh đen, alen lặn (b) quy định cánh trắng. Quần thể ban đầu có tần số alen b là 0.4. Nếu chọn lọc tự nhiên chống lại bướm trắng, tần số alen b sẽ thay đổi như thế nào qua các thế hệ?

  • A. Giảm dần.
  • B. Tăng dần.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Dao động ngẫu nhiên.

Câu 9: Trôi dạt di truyền (genetic drift) là một cơ chế tiến hóa khác ngoài chọn lọc tự nhiên. Trôi dạt di truyền có tác động mạnh nhất đến quần thể có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Quần thể có kích thước lớn.
  • B. Quần thể có tính đa dạng di truyền cao.
  • C. Quần thể đang chịu áp lực chọn lọc mạnh.
  • D. Quần thể có kích thước nhỏ.

Câu 10: Hiện tượng "sáng lập quần thể" (founder effect) là một dạng đặc biệt của trôi dạt di truyền. Nó xảy ra khi nào?

  • A. Quần thể trải qua sự suy giảm kích thước do thiên tai.
  • B. Các cá thể trong quần thể giao phối ngẫu nhiên.
  • C. Một nhóm nhỏ cá thể di cư đến một khu vực mới và thiết lập quần thể mới.
  • D. Quần thể bị chia cắt thành nhiều quần thể nhỏ bởi rào cản địa lý.

Câu 11: Dòng gen (gene flow) là sự di chuyển alen giữa các quần thể. Dòng gen có xu hướng làm tăng hay giảm sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?

  • A. Giảm.
  • B. Tăng.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Tùy thuộc vào kích thước quần thể.

Câu 12: Đột biến gen là nguồn gốc của sự biến dị di truyền. Đột biến gen có vai trò như thế nào trong quá trình tiến hóa?

  • A. Làm giảm tính đa dạng di truyền của quần thể.
  • B. Cung cấp nguồn biến dị di truyền sơ cấp cho tiến hóa.
  • C. Luôn tạo ra các đặc điểm có lợi cho sinh vật.
  • D. Chỉ xảy ra khi môi trường thay đổi.

Câu 13: Loài mới có thể hình thành thông qua quá trình hình thành loài. Hình thức hình thành loài phổ biến nhất ở động vật là gì?

  • A. Hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội hóa.
  • B. Hình thành loài cùng khu vực.
  • C. Hình thành loài khác khu vực.
  • D. Hình thành loài nhờ chọn lọc nhân tạo.

Câu 14: Cách ly sinh sản là yếu tố quan trọng trong quá trình hình thành loài. Loại cách ly sinh sản nào xảy ra khi hai loài giao phối nhưng không tạo ra con lai hữu thụ?

  • A. Cách ly tập tính.
  • B. Cách ly cơ học.
  • C. Cách ly thời gian.
  • D. Cách ly sau hợp tử.

Câu 15: Sự kiện đại tuyệt chủng (mass extinction) đã xảy ra nhiều lần trong lịch sử Trái Đất. Hậu quả chính của các sự kiện đại tuyệt chủng đối với sự phát triển sự sống là gì?

  • A. Làm chậm quá trình tiến hóa.
  • B. Mở đường cho sự bức xạ thích nghi và hình thành các nhóm sinh vật mới.
  • C. Làm tăng tính đa dạng di truyền của sinh giới.
  • D. Dẫn đến sự ổn định của hệ sinh thái.

Câu 16: Kỷ Cambri được biết đến với sự kiện "bùng nổ kỷ Cambri" (Cambrian explosion). Điều gì làm cho kỷ Cambri trở nên đặc biệt trong lịch sử sự sống?

  • A. Sự xuất hiện của thực vật có mạch đầu tiên.
  • B. Sự thống trị của khủng long.
  • C. Sự đa dạng hóa nhanh chóng của động vật, với sự xuất hiện của nhiều ngành động vật.
  • D. Sự kiện đại tuyệt chủng lớn nhất trong lịch sử.

Câu 17: Phát sinh loài (phylogeny) là môn khoa học nghiên cứu về quan hệ tiến hóa giữa các loài. Cây phát sinh loài (phylogenetic tree) được xây dựng dựa trên những loại dữ liệu nào?

  • A. Chỉ dữ liệu hóa thạch.
  • B. Chỉ dữ liệu hình thái và giải phẫu.
  • C. Chỉ dữ liệu sinh học phân tử.
  • D. Dữ liệu hóa thạch, hình thái, giải phẫu, phôi sinh học và sinh học phân tử.

Câu 18: Trong cây phát sinh loài, các nhánh (branches) biểu thị điều gì?

  • A. Mức độ đa dạng di truyền của loài.
  • B. Dòng dõi tiến hóa của một nhóm sinh vật.
  • C. Môi trường sống của loài.
  • D. Thời gian tồn tại của loài.

Câu 19: Loài người (Homo sapiens) thuộc giới Động vật, ngành Dây sống, lớp Thú, bộ Linh trưởng, họ Người. Thứ bậc phân loại nào thể hiện mối quan hệ họ hàng gần gũi nhất giữa người và tinh tinh?

  • A. Lớp Thú.
  • B. Ngành Dây sống.
  • C. Bộ Linh trưởng.
  • D. Họ Người.

Câu 20: Sự phát triển của công nghệ giải trình tự gene đã có tác động lớn đến nghiên cứu tiến hóa. Ứng dụng quan trọng nhất của công nghệ này trong nghiên cứu tiến hóa là gì?

  • A. Phân tích hóa thạch cổ đại.
  • B. Nghiên cứu hình thái và giải phẫu so sánh.
  • C. Xác định quan hệ họ hàng giữa các loài dựa trên dữ liệu DNA.
  • D. Tái tạo các sinh vật đã tuyệt chủng.

Câu 21: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo thứ tự thời gian xuất hiện trong lịch sử phát triển sự sống trên Trái Đất: (1) Xuất hiện sinh vật nhân thực, (2) Hình thành Trái Đất, (3) Xuất hiện sinh vật nhân sơ, (4) Bùng nổ kỷ Cambri.

  • A. (1) -> (2) -> (3) -> (4)
  • B. (2) -> (3) -> (1) -> (4)
  • C. (3) -> (2) -> (1) -> (4)
  • D. (4) -> (3) -> (1) -> (2)

Câu 22: Điều nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng ủng hộ thuyết tiến hóa?

  • A. Sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa.
  • B. Sự tương đồng về cấu trúc phôi ở các loài khác nhau.
  • C. Sự giống nhau hoàn toàn về trình tự DNA giữa các loài.
  • D. Sự phân bố địa lý của các loài sinh vật.

Câu 23: Trong quá trình tiến hóa hóa học, các phân tử hữu cơ đơn giản (monomer) đã liên kết với nhau tạo thành các đại phân tử (polymer) như protein và acid nucleic. Quá trình này được gọi là gì?

  • A. Trùng hợp (polymer hóa).
  • B. Thủy phân.
  • C. Oxy hóa khử.
  • D. Tự lắp ráp.

Câu 24: Giả sử một quần thể cá có hai kiểu hình màu sắc: xanh lam và bạc. Màu xanh lam trội hơn bạc. Nghiên cứu cho thấy cá màu xanh lam dễ bị chim săn mồi hơn ở vùng nước nông, nhưng cá màu bạc lại dễ bị cá lớn săn mồi hơn ở vùng nước sâu. Đây là ví dụ về kiểu chọn lọc tự nhiên nào?

  • A. Chọn lọc ổn định.
  • B. Chọn lọc định hướng.
  • C. Chọn lọc giới tính.
  • D. Chọn lọc phân hóa.

Câu 25: Một nhóm sinh viên nghiên cứu sự tiến hóa của một loài thực vật trên một hòn đảo. Họ nhận thấy rằng kích thước hoa của loài cây này lớn hơn ở vùng đất ẩm ướt so với vùng đất khô cằn. Để xác định xem sự khác biệt này là do chọn lọc tự nhiên hay không, họ cần thực hiện thêm nghiên cứu gì?

  • A. Đo kích thước hoa trung bình của loài cây này trên nhiều hòn đảo khác nhau.
  • B. Xác định xem kích thước hoa có tính di truyền hay không và đánh giá khả năng sinh sản của cây có kích thước hoa khác nhau ở mỗi vùng.
  • C. Phân tích thành phần dinh dưỡng của đất ở vùng đất ẩm ướt và khô cằn.
  • D. So sánh loài cây này với các loài thực vật khác trên đảo.

Câu 26: Điều gì sau đây là đặc điểm chung của tất cả các dạng sống trên Trái Đất?

  • A. Khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.
  • B. Cấu tạo đơn bào.
  • C. Sử dụng năng lượng ánh sáng mặt trời.
  • D. Khả năng trao đổi chất và sinh sản.

Câu 27: Giả thuyết "vùng nước nóng thủy nhiệt" cho rằng sự sống có thể đã bắt nguồn từ các lỗ phun thủy nhiệt dưới đáy đại dương. Điều nào sau đây là bằng chứng ủng hộ giả thuyết này?

  • A. Thí nghiệm Miller-Urey đã tạo ra amino acid trong điều kiện mô phỏng khí quyển Trái Đất nguyên thủy.
  • B. Hóa thạch cổ nhất của tế bào nhân sơ được tìm thấy trong đá trầm tích cổ.
  • C. Sự tồn tại của các vi khuẩn hóa tự dưỡng sống ở các lỗ phun thủy nhiệt hiện đại.
  • D. RNA có khả năng tự sao chép và xúc tác phản ứng.

Câu 28: Thời gian bán hủy của Carbon-14 là khoảng 5.730 năm. Nếu một mẫu hóa thạch chứa 1/8 lượng Carbon-14 so với sinh vật sống, thì hóa thạch này có niên đại khoảng bao nhiêu năm?

  • A. 2.865 năm.
  • B. 17.190 năm.
  • C. 22.920 năm.
  • D. 45.840 năm.

Câu 29: Quan sát hình ảnh các giai đoạn phát triển phôi của nhiều loài động vật có xương sống, người ta nhận thấy có sự tương đồng lớn ở giai đoạn đầu. Bằng chứng phôi sinh học này ủng hộ điều gì?

  • A. Các loài động vật có xương sống có kiểu phát triển phôi giống nhau do sống trong môi trường tương tự.
  • B. Phôi thai của các loài động vật có xương sống phát triển theo cùng một hướng do chịu tác động của các yếu tố chọn lọc giống nhau.
  • C. Các loài động vật có xương sống có tổ tiên chung.
  • D. Quá trình phát triển phôi thai của động vật có xương sống không thay đổi qua thời gian.

Câu 30: Hãy cho biết ý nghĩa tiến hóa của sự xuất hiện sinh vật nhân thực so với sinh vật nhân sơ.

  • A. Sinh vật nhân thực có khả năng quang hợp hiệu quả hơn sinh vật nhân sơ.
  • B. Sinh vật nhân thực có cấu trúc tế bào phức tạp hơn, tạo tiền đề cho sự xuất hiện sinh vật đa bào và đa dạng hóa sự sống.
  • C. Sinh vật nhân thực có khả năng thích nghi với môi trường khắc nghiệt tốt hơn sinh vật nhân sơ.
  • D. Sinh vật nhân thực có tốc độ sinh sản nhanh hơn sinh vật nhân sơ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Giả thuyết 'Thế giới RNA' cho rằng RNA, chứ không phải DNA, có thể là vật chất di truyền đầu tiên. Điều nào sau đây là bằng chứng mạnh mẽ nhất ủng hộ giả thuyết này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong thí nghiệm Miller-Urey, các nhà khoa học đã tạo ra môi trường mô phỏng Trái Đất nguyên thủy và phóng tia lửa điện vào hỗn hợp khí. Mục đích chính của thí nghiệm này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Sự kiện nào sau đây được xem là bước ngoặt lớn trong quá trình phát triển sự sống, dẫn đến sự gia tăng đáng kể oxy trong khí quyển Trái Đất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hóa thạch được xem là bằng chứng quan trọng trong nghiên cứu sự phát triển sự sống. Loại hóa thạch nào sau đây cung cấp thông tin trực tiếp nhất về hình dạng và cấu trúc cơ thể của sinh vật cổ đại?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tích so sánh DNA giữa các loài khác nhau là một bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ. Sự tương đồng về trình tự DNA giữa người và tinh tinh cho thấy điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Cơ quan tương đồng (homologous organs) là bằng chứng tiến hóa quan trọng. Ví dụ nào sau đây là cặp cơ quan tương đồng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Chọn lọc tự nhiên là cơ chế chính của tiến hóa. Điều kiện tiên quyết nào sau đây là *bắt buộc* để chọn lọc tự nhiên có thể diễn ra?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong một quần thể bướm, màu sắc cánh được quy định bởi một gen có hai alen: alen trội (B) quy định cánh đen, alen lặn (b) quy định cánh trắng. Quần thể ban đầu có tần số alen b là 0.4. Nếu chọn lọc tự nhiên chống lại bướm trắng, tần số alen b sẽ thay đổi như thế nào qua các thế hệ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trôi dạt di truyền (genetic drift) là một cơ chế tiến hóa khác ngoài chọn lọc tự nhiên. Trôi dạt di truyền có tác động mạnh nhất đến quần thể có đặc điểm nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Hiện tượng 'sáng lập quần thể' (founder effect) là một dạng đặc biệt của trôi dạt di truyền. Nó xảy ra khi nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Dòng gen (gene flow) là sự di chuyển alen giữa các quần thể. Dòng gen có xu hướng làm tăng hay giảm sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đột biến gen là nguồn gốc của sự biến dị di truyền. Đột biến gen có vai trò như thế nào trong quá trình tiến hóa?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Loài mới có thể hình thành thông qua quá trình hình thành loài. Hình thức hình thành loài phổ biến nhất ở động vật là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Cách ly sinh sản là yếu tố quan trọng trong quá trình hình thành loài. Loại cách ly sinh sản nào xảy ra khi hai loài giao phối nhưng không tạo ra con lai hữu thụ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Sự kiện đại tuyệt chủng (mass extinction) đã xảy ra nhiều lần trong lịch sử Trái Đất. Hậu quả chính của các sự kiện đại tuyệt chủng đối với sự phát triển sự sống là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Kỷ Cambri được biết đến với sự kiện 'bùng nổ kỷ Cambri' (Cambrian explosion). Điều gì làm cho kỷ Cambri trở nên đặc biệt trong lịch sử sự sống?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phát sinh loài (phylogeny) là môn khoa học nghiên cứu về quan hệ tiến hóa giữa các loài. Cây phát sinh loài (phylogenetic tree) được xây dựng dựa trên những loại dữ liệu nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong cây phát sinh loài, các nhánh (branches) biểu thị điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Loài người (Homo sapiens) thuộc giới Động vật, ngành Dây sống, lớp Thú, bộ Linh trưởng, họ Người. Thứ bậc phân loại nào thể hiện mối quan hệ họ hàng gần gũi nhất giữa người và tinh tinh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Sự phát triển của công nghệ giải trình tự gene đã có tác động lớn đến nghiên cứu tiến hóa. Ứng dụng quan trọng nhất của công nghệ này trong nghiên cứu tiến hóa là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo thứ tự thời gian xuất hiện trong lịch sử phát triển sự sống trên Trái Đất: (1) Xuất hiện sinh vật nhân thực, (2) Hình thành Trái Đất, (3) Xuất hiện sinh vật nhân sơ, (4) Bùng nổ kỷ Cambri.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Điều nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng ủng hộ thuyết tiến hóa?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong quá trình tiến hóa hóa học, các phân tử hữu cơ đơn giản (monomer) đã liên kết với nhau tạo thành các đại phân tử (polymer) như protein và acid nucleic. Quá trình này được gọi là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Giả sử một quần thể cá có hai kiểu hình màu sắc: xanh lam và bạc. Màu xanh lam trội hơn bạc. Nghiên cứu cho thấy cá màu xanh lam dễ bị chim săn mồi hơn ở vùng nước nông, nhưng cá màu bạc lại dễ bị cá lớn săn mồi hơn ở vùng nước sâu. Đây là ví dụ về kiểu chọn lọc tự nhiên nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một nhóm sinh viên nghiên cứu sự tiến hóa của một loài thực vật trên một hòn đảo. Họ nhận thấy rằng kích thước hoa của loài cây này lớn hơn ở vùng đất ẩm ướt so với vùng đất khô cằn. Để xác định xem sự khác biệt này là do chọn lọc tự nhiên hay không, họ cần thực hiện thêm nghiên cứu gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Điều gì sau đây là đặc điểm chung của tất cả các dạng sống trên Trái Đất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Giả thuyết 'vùng nước nóng thủy nhiệt' cho rằng sự sống có thể đã bắt nguồn từ các lỗ phun thủy nhiệt dưới đáy đại dương. Điều nào sau đây là bằng chứng ủng hộ giả thuyết này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Thời gian bán hủy của Carbon-14 là khoảng 5.730 năm. Nếu một mẫu hóa thạch chứa 1/8 lượng Carbon-14 so với sinh vật sống, thì hóa thạch này có niên đại khoảng bao nhiêu năm?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Quan sát hình ảnh các giai đoạn phát triển phôi của nhiều loài động vật có xương sống, người ta nhận thấy có sự tương đồng lớn ở giai đoạn đầu. Bằng chứng phôi sinh học này ủng hộ điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Hãy cho biết ý nghĩa tiến hóa của sự xuất hiện sinh vật nhân thực so với sinh vật nhân sơ.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trái Đất được hình thành cách đây khoảng 4.6 tỉ năm. Giai đoạn nào sau đây được xem là khoảng thời gian xuất hiện và phát triển của sự sống sơ khai, chủ yếu là các sinh vật nhân sơ kị khí?

  • A. Đại Cổ sinh (Paleozoic)
  • B. Đại Trung sinh (Mesozoic)
  • C. Đại Tân sinh (Cenozoic)
  • D. Giai đoạn Tiền Cambri (Precambrian)

Câu 2: Sự kiện nào được xem là một trong những bước ngoặt quan trọng nhất trong lịch sử sự sống, dẫn đến sự gia tăng đột ngột về số lượng và sự đa dạng của các nhóm động vật chính, đặc biệt là động vật có bộ xương ngoài hoặc vỏ cứng?

  • A. Sự xuất hiện của sinh vật nhân thực
  • B. Sự di cư của sinh vật lên cạn
  • C. Sự bùng nổ Cambri
  • D. Sự tuyệt chủng cuối kỷ Creta

Câu 3: Quan sát sơ đồ địa tầng cho thấy các hóa thạch của dương xỉ khổng lồ, côn trùng có cánh lớn và động vật lưỡng cư chiếm ưu thế ở các lớp đá thuộc kỷ Than đá (Carboniferous). Điều này phản ánh điều kiện môi trường nào phổ biến trong kỷ này, hỗ trợ sự phát triển mạnh mẽ của các sinh vật đó?

  • A. Khí hậu khô hạn, sa mạc hóa
  • B. Khí hậu ấm áp, ẩm ướt với nhiều đầm lầy
  • C. Khí hậu lạnh giá, băng hà bao phủ
  • D. Môi trường biển sâu, ít ánh sáng

Câu 4: Đợt tuyệt chủng hàng loạt nào được coi là nghiêm trọng nhất trong lịch sử Trái Đất, dẫn đến sự biến mất của khoảng 96% loài sinh vật biển và 70% loài sinh vật trên cạn?

  • A. Tuyệt chủng cuối kỷ Permi
  • B. Tuyệt chủng cuối kỷ Creta
  • C. Tuyệt chủng cuối kỷ Đệ Tam
  • D. Tuyệt chủng kỷ Devon muộn

Câu 5: Đại Trung sinh (Mesozoic) thường được mệnh danh là "Kỷ nguyên Khủng long". Bên cạnh sự thống trị của khủng long, sự kiện tiến hóa quan trọng nào khác cũng diễn ra trong đại này, đặc biệt vào cuối đại?

  • A. Sự xuất hiện của động vật có xương sống đầu tiên
  • B. Sự di cư của thực vật lên cạn
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của các loài thú cỡ lớn
  • D. Sự xuất hiện và đa dạng hóa của thực vật có hoa

Câu 6: Giả thuyết phổ biến nhất về nguyên nhân của đợt tuyệt chủng cuối kỷ Creta (K/Pg extinction), đánh dấu sự kết thúc của Đại Trung sinh và sự biến mất của khủng long (không phải chim), là gì?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa khủng long và động vật có vú
  • B. Tác động của một thiên thể lớn (tiểu hành tinh/sao chổi)
  • C. Sự bùng phát dịch bệnh toàn cầu ở khủng long
  • D. Thay đổi mực nước biển đột ngột trên toàn cầu

Câu 7: Đại Tân sinh (Cenozoic) được mệnh danh là "Kỷ nguyên của Thú". Sau sự kiện tuyệt chủng cuối Đại Trung sinh, nhóm sinh vật nào đã trải qua sự đa dạng hóa mạnh mẽ (adaptive radiation) để chiếm lĩnh các ổ sinh thái còn trống?

  • A. Côn trùng
  • B. Lưỡng cư
  • C. Thú và Chim
  • D. Cá sụn

Câu 8: Sự di cư của thực vật từ môi trường nước lên môi trường cạn là một bước tiến hóa khổng lồ. Những thách thức chính mà thực vật phải đối mặt khi chuyển lên cạn và những thích nghi ban đầu nào đã giúp chúng vượt qua?

  • A. Nguy cơ mất nước, thiếu nâng đỡ; Lớp cutin, mô nâng đỡ.
  • B. Thiếu ánh sáng, nhiệt độ thấp; Phát triển lá rộng, rễ sâu.
  • C. Nồng độ CO2 thấp, thiếu chất dinh dưỡng; Cộng sinh với nấm, vi khuẩn.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt, động vật ăn thực vật; Phát triển gai, chất độc.

Câu 9: Quá trình chuyển đổi từ động vật có xương sống dưới nước sang động vật có xương sống trên cạn (ví dụ: từ cá vây chân sang lưỡng cư) đòi hỏi những thay đổi lớn về cấu trúc và chức năng. Thích nghi quan trọng nhất liên quan đến hô hấp ở nhóm động vật chuyển tiếp này là gì?

  • A. Phát triển vây thành chi để di chuyển
  • B. Phát triển da có vảy để chống mất nước
  • C. Phát triển hệ tuần hoàn kín hoàn chỉnh
  • D. Phát triển phổi để hô hấp không khí

Câu 10: Giả sử bạn tìm thấy một lớp đá có chứa hóa thạch của khủng long bạo chúa (Tyrannosaurus rex) và ngay phía trên lớp đó là một lớp mỏng chứa hàm lượng Iridium cao bất thường, tiếp theo là lớp đá chứa hóa thạch của động vật có vú nhỏ và thực vật có hoa. Lớp Iridium này là bằng chứng hỗ trợ cho sự kiện nào trong lịch sử sự sống?

  • A. Sự bùng nổ Cambri
  • B. Sự tuyệt chủng cuối kỷ Permi
  • C. Sự kiện tuyệt chủng cuối kỷ Creta
  • D. Sự di cư của thực vật lên cạn

Câu 11: Bằng chứng quan trọng nhất và trực tiếp nhất để nghiên cứu về hình thái, cấu trúc của các sinh vật đã tuyệt chủng và xác định niên đại tương đối của các lớp đá chứa chúng là gì?

  • A. Hóa thạch
  • B. So sánh giải phẫu học
  • C. So sánh sinh học phân tử
  • D. Địa tầng học

Câu 12: So với Đại Cổ sinh, hệ sinh thái trên cạn trong Đại Trung sinh có đặc điểm thực vật và động vật nổi bật nào khác biệt?

  • A. Thực vật chủ yếu là rêu và tảo; Động vật chủ yếu là cá.
  • B. Thực vật hạt trần chiếm ưu thế; Động vật bò sát (khủng long) thống trị.
  • C. Thực vật có hoa phát triển mạnh; Động vật có vú cỡ lớn chiếm ưu thế.
  • D. Hệ sinh thái đơn giản, ít đa dạng; Sinh vật nhân sơ là chủ yếu.

Câu 13: Sự trôi dạt lục địa (continental drift) được cho là có ảnh hưởng lớn đến sự tiến hóa của sự sống. Cơ chế nào sau đây mô tả đúng nhất một trong những tác động của trôi dạt lục địa đến sinh giới?

  • A. Làm tăng đột ngột nồng độ oxy trong khí quyển.
  • B. Gây ra các đợt bùng nổ sinh sản đồng loạt ở nhiều loài.
  • C. Thay đổi môi trường sống và tạo ra rào cản địa lý, ảnh hưởng đến sự phân bố và tiến hóa của loài.
  • D. Kích thích sự phát triển của thực vật có hoa trên toàn cầu.

Câu 14: Sự xuất hiện của tế bào nhân thực (eukaryotic cells) là một sự kiện tiến hóa quan trọng, mở đường cho sự đa dạng hóa của sinh vật phức tạp hơn. Thuyết nào giải thích phổ biến nhất về nguồn gốc của các bào quan có màng như ti thể và lục lạp trong tế bào nhân thực?

  • A. Thuyết tự sinh
  • B. Thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory)
  • C. Thuyết tiến hóa phân ly
  • D. Thuyết chọn lọc tự nhiên

Câu 15: Sự chuyển đổi từ sinh vật đơn bào sang sinh vật đa bào cho phép các tế bào chuyên hóa chức năng và hình thành các mô, cơ quan phức tạp. Sự kiện này được cho là đã xảy ra vào liên đại nào trong giai đoạn Tiền Cambri?

  • A. Liên đại Thái cổ (Archaean)
  • B. Liên đại Hiển sinh (Phanerozoic)
  • C. Liên đại Nguyên sinh (Proterozoic)
  • D. Kỷ Cambri

Câu 16: Một nhà khoa học nghiên cứu các hóa thạch thực vật từ kỷ Devon và kỷ Than đá. Bà nhận thấy rằng sự đa dạng về hình thái và kích thước của thực vật tăng lên đáng kể giữa hai kỷ này, đặc biệt là sự xuất hiện của thực vật có mạch và hạt. Hiện tượng này phản ánh điều gì về tốc độ tiến hóa của thực vật trong giai đoạn đó?

  • A. Tốc độ tiến hóa của thực vật trên cạn diễn ra nhanh chóng.
  • B. Tiến hóa của thực vật bị chậm lại do điều kiện khắc nghiệt.
  • C. Không có sự thay đổi đáng kể trong cấu trúc thực vật giữa hai kỷ.
  • D. Sự đa dạng hóa chỉ xảy ra ở thực vật dưới nước.

Câu 17: Sự phát triển của bộ xương ngoài bằng kitin (ở động vật chân khớp) hoặc vỏ đá vôi (ở động vật thân mềm) trong Đại Cổ sinh mang lại những lợi ích tiến hóa quan trọng nào cho các nhóm sinh vật này?

  • A. Giúp hấp thụ ánh sáng hiệu quả hơn.
  • B. Tăng khả năng quang hợp dưới nước.
  • C. Giúp duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định.
  • D. Cung cấp sự bảo vệ, hỗ trợ cấu trúc và điểm tựa cho cơ bắp.

Câu 18: Sau một đợt tuyệt chủng hàng loạt, số lượng loài giảm mạnh, để lại nhiều ổ sinh thái trống. Hiện tượng các nhóm sinh vật còn sót lại nhanh chóng đa dạng hóa, tiến hóa để thích nghi và chiếm lĩnh các ổ sinh thái mới được gọi là gì?

  • A. Đồng quy tiến hóa (Convergent evolution)
  • B. Đa dạng hóa thích nghi (Adaptive radiation)
  • C. Tiến hóa song song (Parallel evolution)
  • D. Tuyệt chủng hàng loạt (Mass extinction)

Câu 19: Trong lịch sử Trái Đất, nồng độ oxy trong khí quyển đã thay đổi đáng kể. Sự gia tăng nồng độ oxy, đặc biệt là trong liên đại Nguyên sinh và Đại Cổ sinh, được cho là có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tiến hóa của sinh vật. Vai trò đó là gì?

  • A. Làm giảm nhiệt độ toàn cầu, tạo điều kiện hình thành băng hà.
  • B. Giúp thực vật hấp thụ CO2 hiệu quả hơn.
  • C. Gây ra sự phân mảnh của các lục địa.
  • D. Cung cấp nguồn năng lượng dồi dào cho hô hấp hiếu khí, thúc đẩy sự phát triển của sinh vật phức tạp.

Câu 20: Đại Tân sinh chứng kiến sự phát triển vượt trội của động vật có vú. Sự đa dạng hóa này diễn ra như thế nào và điều kiện nào thuận lợi cho chúng?

  • A. Đa dạng hóa thích nghi sau sự tuyệt chủng của khủng long, chiếm lĩnh các ổ sinh thái mới.
  • B. Tiến hóa chậm chạp và cạnh tranh trực tiếp với khủng long để giành môi trường sống.
  • C. Chỉ phát triển ở các vùng cực lạnh giá, tránh được sự cạnh tranh.
  • D. Xuất hiện đột ngột với kích thước lớn ngay từ đầu đại.

Câu 21: Các nhà khoa học sử dụng nhiều phương pháp để xác định niên đại của hóa thạch và các sự kiện địa chất. Phương pháp nào sau đây dựa trên sự phân rã của các đồng vị phóng xạ để xác định tuổi tuyệt đối của đá và hóa thạch?

  • A. So sánh địa tầng (Stratigraphy)
  • B. So sánh hóa thạch chỉ thị (Index fossils)
  • C. Định tuổi bằng đồng vị phóng xạ (Radiometric dating)
  • D. So sánh giải phẫu học

Câu 22: Giả sử sơ đồ phả hệ tiến hóa cho thấy một nhóm thực vật A xuất hiện vào kỷ Devon, phân nhánh thành nhiều loài trong kỷ Than đá và sau đó suy tàn dần vào cuối kỷ Permi. Một nhóm thực vật B xuất hiện vào đầu Đại Trung sinh và đa dạng hóa mạnh mẽ trong kỷ Creta. Dựa vào sơ đồ này, kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Nhóm B là hậu duệ trực tiếp của nhóm A.
  • B. Nhóm B có thể đã chiếm lĩnh các ổ sinh thái mà nhóm A để lại sau đợt suy tàn.
  • C. Nhóm A và nhóm B cùng tồn tại và cạnh tranh gay gắt trong suốt Đại Trung sinh.
  • D. Sự phát triển của nhóm A không liên quan gì đến sự xuất hiện của nhóm B.

Câu 23: Sắp xếp các sự kiện tiến hóa sau theo trình tự thời gian từ sớm nhất đến muộn nhất: (1) Sự xuất hiện của thực vật có hoa; (2) Sự xuất hiện của sinh vật nhân thực; (3) Sự di cư của động vật lên cạn; (4) Sự bùng nổ Cambri.

  • A. (1), (2), (3), (4)
  • B. (4), (3), (2), (1)
  • C. (2), (3), (4), (1)
  • D. (2), (4), (3), (1)

Câu 24: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của một đợt tuyệt chủng hàng loạt (mass extinction)?

  • A. Xảy ra trên quy mô địa lý rộng lớn.
  • B. Gây ra sự suy giảm đáng kể về số lượng loài.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến một nhóm sinh vật duy nhất (ví dụ: chỉ khủng long).
  • D. Diễn ra trong một khoảng thời gian địa chất tương đối ngắn.

Câu 25: Có nhiều giả thuyết về nguyên nhân gây ra các đợt tuyệt chủng hàng loạt trong quá khứ, bao gồm biến đổi khí hậu, hoạt động núi lửa siêu cấp, va chạm thiên thể, và thay đổi mực nước biển. Việc tìm thấy bằng chứng đồng thời về sự gia tăng mạnh mẽ của khí CO2 trong khí quyển và các trầm tích tro núi lửa trên diện rộng ở cuối một kỷ địa chất sẽ ủng hộ giả thuyết nào cho đợt tuyệt chủng xảy ra vào thời điểm đó?

  • A. Va chạm thiên thể.
  • B. Hoạt động núi lửa siêu cấp.
  • C. Biến đổi từ trường Trái Đất.
  • D. Sự xuất hiện của loài săn mồi mới.

Câu 26: Sự xuất hiện của thực vật có hoa (Angiosperms) vào cuối Đại Trung sinh và sự đa dạng hóa nhanh chóng của chúng trong Đại Tân sinh đã có tác động sâu sắc đến sự tiến hóa của các nhóm sinh vật khác. Tác động nổi bật nhất là gì?

  • A. Làm giảm đáng kể lượng oxy trong khí quyển.
  • B. Gây ra sự tuyệt chủng hàng loạt của côn trùng.
  • C. Thúc đẩy sự cộng tiến hóa và đa dạng hóa của côn trùng và các động vật thụ phấn/ăn quả.
  • D. Chỉ giới hạn sự sống ở môi trường nước ngọt.

Câu 27: Khả năng bay đã tiến hóa độc lập ít nhất ba lần ở động vật có xương sống: ở thằn lằn có cánh (Pterosaurs) trong Đại Trung sinh, ở chim (Birds) từ khủng long chân thú trong Đại Trung sinh/Đại Tân sinh, và ở dơi (Bats) trong Đại Tân sinh. Đây là ví dụ về hiện tượng tiến hóa nào?

  • A. Đồng quy tiến hóa (Convergent evolution)
  • B. Đa dạng hóa thích nghi (Adaptive radiation)
  • C. Tiến hóa phân ly (Divergent evolution)
  • D. Tiến hóa song song (Parallel evolution)

Câu 28: Một nhà cổ sinh vật học tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú nguyên thủy trong lớp đá A và hóa thạch của một loài linh trưởng hiện đại trong lớp đá B. Dựa trên nguyên tắc địa tầng và lịch sử phát triển sự sống đã biết, nếu lớp đá A nằm dưới lớp đá B, kết luận hợp lý nhất về niên đại của hai hóa thạch này là gì?

  • A. Hóa thạch trong lớp đá A trẻ hơn hóa thạch trong lớp đá B.
  • B. Hóa thạch trong lớp đá A cổ hơn hóa thạch trong lớp đá B.
  • C. Hai hóa thạch có cùng niên đại.
  • D. Không thể kết luận về niên đại chỉ dựa vào vị trí lớp đá.

Câu 29: Sự tiến hóa của loài người (Homo sapiens) là một phần của lịch sử sự sống trên Trái Đất. Loài người hiện đại xuất hiện vào kỷ nào trong Đại Tân sinh?

  • A. Kỷ Paleogen
  • B. Kỷ Neogen
  • C. Kỷ Creta
  • D. Kỷ Đệ Tứ (Quaternary)

Câu 30: Nhìn lại toàn bộ lịch sử phát triển sự sống trên Trái Đất, đặc điểm nổi bật nhất về mô hình tiến hóa là gì?

  • A. Tiến hóa diễn ra không đồng đều, xen kẽ các giai đoạn ổn định với các sự kiện bùng nổ đa dạng hóa và tuyệt chủng hàng loạt.
  • B. Tiến hóa là một quá trình tuyến tính, chậm rãi và liên tục tăng dần sự phức tạp.
  • C. Sự sống chỉ phát triển trong các kỷ có khí hậu ấm áp, ổn định.
  • D. Các nhóm sinh vật cổ đại luôn bị thay thế hoàn toàn bởi các nhóm hiện đại hơn mà không để lại hậu duệ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trái Đất được hình thành cách đây khoảng 4.6 tỉ năm. Giai đoạn nào sau đây được xem là khoảng thời gian xuất hiện và phát triển của sự sống sơ khai, chủ yếu là các sinh vật nhân sơ kị khí?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Sự kiện nào được xem là một trong những bước ngoặt quan trọng nhất trong lịch sử sự sống, dẫn đến sự gia tăng đột ngột về số lượng và sự đa dạng của các nhóm động vật chính, đặc biệt là động vật có bộ xương ngoài hoặc vỏ cứng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Quan sát sơ đồ địa tầng cho thấy các hóa thạch của dương xỉ khổng lồ, côn trùng có cánh lớn và động vật lưỡng cư chiếm ưu thế ở các lớp đá thuộc kỷ Than đá (Carboniferous). Điều này phản ánh điều kiện môi trường nào phổ biến trong kỷ này, hỗ trợ sự phát triển mạnh mẽ của các sinh vật đó?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đợt tuyệt chủng hàng loạt nào được coi là nghiêm trọng nhất trong lịch sử Trái Đất, dẫn đến sự biến mất của khoảng 96% loài sinh vật biển và 70% loài sinh vật trên cạn?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đại Trung sinh (Mesozoic) thường được mệnh danh là 'Kỷ nguyên Khủng long'. Bên cạnh sự thống trị của khủng long, sự kiện tiến hóa quan trọng nào khác cũng diễn ra trong đại này, đặc biệt vào cuối đại?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Giả thuyết phổ biến nhất về nguyên nhân của đợt tuyệt chủng cuối kỷ Creta (K/Pg extinction), đánh dấu sự kết thúc của Đại Trung sinh và sự biến mất của khủng long (không phải chim), là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đại Tân sinh (Cenozoic) được mệnh danh là 'Kỷ nguyên của Thú'. Sau sự kiện tuyệt chủng cuối Đại Trung sinh, nhóm sinh vật nào đã trải qua sự đa dạng hóa mạnh mẽ (adaptive radiation) để chiếm lĩnh các ổ sinh thái còn trống?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Sự di cư của thực vật từ môi trường nước lên môi trường cạn là một bước tiến hóa khổng lồ. Những thách thức chính mà thực vật phải đối mặt khi chuyển lên cạn và những thích nghi ban đầu nào đã giúp chúng vượt qua?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Quá trình chuyển đổi từ động vật có xương sống dưới nước sang động vật có xương sống trên cạn (ví dụ: từ cá vây chân sang lưỡng cư) đòi hỏi những thay đổi lớn về cấu trúc và chức năng. Thích nghi quan trọng nhất liên quan đến hô hấp ở nhóm động vật chuyển tiếp này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Giả sử bạn tìm thấy một lớp đá có chứa hóa thạch của khủng long bạo chúa (Tyrannosaurus rex) và ngay phía trên lớp đó là một lớp mỏng chứa hàm lượng Iridium cao bất thường, tiếp theo là lớp đá chứa hóa thạch của động vật có vú nhỏ và thực vật có hoa. Lớp Iridium này là bằng chứng hỗ trợ cho sự kiện nào trong lịch sử sự sống?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Bằng chứng quan trọng nhất và trực tiếp nhất để nghiên cứu về hình thái, cấu trúc của các sinh vật đã tuyệt chủng và xác định niên đại tương đối của các lớp đá chứa chúng là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: So với Đại Cổ sinh, hệ sinh thái trên cạn trong Đại Trung sinh có đặc điểm thực vật và động vật nổi bật nào khác biệt?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Sự trôi dạt lục địa (continental drift) được cho là có ảnh hưởng lớn đến sự tiến hóa của sự sống. Cơ chế nào sau đây mô tả đúng nhất một trong những tác động của trôi dạt lục địa đến sinh giới?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Sự xuất hiện của tế bào nhân thực (eukaryotic cells) là một sự kiện tiến hóa quan trọng, mở đường cho sự đa dạng hóa của sinh vật phức tạp hơn. Thuyết nào giải thích phổ biến nhất về nguồn gốc của các bào quan có màng như ti thể và lục lạp trong tế bào nhân thực?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Sự chuyển đổi từ sinh vật đơn bào sang sinh vật đa bào cho phép các tế bào chuyên hóa chức năng và hình thành các mô, cơ quan phức tạp. Sự kiện này được cho là đã xảy ra vào liên đại nào trong giai đoạn Tiền Cambri?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một nhà khoa học nghiên cứu các hóa thạch thực vật từ kỷ Devon và kỷ Than đá. Bà nhận thấy rằng sự đa dạng về hình thái và kích thước của thực vật tăng lên đáng kể giữa hai kỷ này, đặc biệt là sự xuất hiện của thực vật có mạch và hạt. Hiện tượng này phản ánh điều gì về tốc độ tiến hóa của thực vật trong giai đoạn đó?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Sự phát triển của bộ xương ngoài bằng kitin (ở động vật chân khớp) hoặc vỏ đá vôi (ở động vật thân mềm) trong Đại Cổ sinh mang lại những lợi ích tiến hóa quan trọng nào cho các nhóm sinh vật này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Sau một đợt tuyệt chủng hàng loạt, số lượng loài giảm mạnh, để lại nhiều ổ sinh thái trống. Hiện tượng các nhóm sinh vật còn sót lại nhanh chóng đa dạng hóa, tiến hóa để thích nghi và chiếm lĩnh các ổ sinh thái mới được gọi là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong lịch sử Trái Đất, nồng độ oxy trong khí quyển đã thay đổi đáng kể. Sự gia tăng nồng độ oxy, đặc biệt là trong liên đại Nguyên sinh và Đại Cổ sinh, được cho là có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tiến hóa của sinh vật. Vai trò đó là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đại Tân sinh chứng kiến sự phát triển vượt trội của động vật có vú. Sự đa dạng hóa này diễn ra như thế nào và điều kiện nào thuận lợi cho chúng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Các nhà khoa học sử dụng nhiều phương pháp để xác định niên đại của hóa thạch và các sự kiện địa chất. Phương pháp nào sau đây dựa trên sự phân rã của các đồng vị phóng xạ để xác định tuổi tuyệt đối của đá và hóa thạch?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Giả sử sơ đồ phả hệ tiến hóa cho thấy một nhóm thực vật A xuất hiện vào kỷ Devon, phân nhánh thành nhiều loài trong kỷ Than đá và sau đó suy tàn dần vào cuối kỷ Permi. Một nhóm thực vật B xuất hiện vào đầu Đại Trung sinh và đa dạng hóa mạnh mẽ trong kỷ Creta. Dựa vào sơ đồ này, kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Sắp xếp các sự kiện tiến hóa sau theo trình tự thời gian từ sớm nhất đến muộn nhất: (1) Sự xuất hiện của thực vật có hoa; (2) Sự xuất hiện của sinh vật nhân thực; (3) Sự di cư của động vật lên cạn; (4) Sự bùng nổ Cambri.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của một đợt tuyệt chủng hàng loạt (mass extinction)?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Có nhiều giả thuyết về nguyên nhân gây ra các đợt tuyệt chủng hàng loạt trong quá khứ, bao gồm biến đổi khí hậu, hoạt động núi lửa siêu cấp, va chạm thiên thể, và thay đổi mực nước biển. Việc tìm thấy bằng chứng đồng thời về sự gia tăng mạnh mẽ của khí CO2 trong khí quyển và các trầm tích tro núi lửa trên diện rộng ở cuối một kỷ địa chất sẽ ủng hộ giả thuyết nào cho đợt tuyệt chủng xảy ra vào thời điểm đó?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Sự xuất hiện của thực vật có hoa (Angiosperms) vào cuối Đại Trung sinh và sự đa dạng hóa nhanh chóng của chúng trong Đại Tân sinh đã có tác động sâu sắc đến sự tiến hóa của các nhóm sinh vật khác. Tác động nổi bật nhất là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khả năng bay đã tiến hóa độc lập ít nhất ba lần ở động vật có xương sống: ở thằn lằn có cánh (Pterosaurs) trong Đại Trung sinh, ở chim (Birds) từ khủng long chân thú trong Đại Trung sinh/Đại Tân sinh, và ở dơi (Bats) trong Đại Tân sinh. Đây là ví dụ về hiện tượng tiến hóa nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một nhà cổ sinh vật học tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú nguyên thủy trong lớp đá A và hóa thạch của một loài linh trưởng hiện đại trong lớp đá B. Dựa trên nguyên tắc địa tầng và lịch sử phát triển sự sống đã biết, nếu lớp đá A nằm dưới lớp đá B, kết luận hợp lý nhất về niên đại của hai hóa thạch này là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Sự tiến hóa của loài người (Homo sapiens) là một phần của lịch sử sự sống trên Trái Đất. Loài người hiện đại xuất hiện vào kỷ nào trong Đại Tân sinh?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nhìn lại toàn bộ lịch sử phát triển sự sống trên Trái Đất, đặc điểm nổi bật nhất về mô hình tiến hóa là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện địa chất và sinh học nổi bật nào sau đây đánh dấu sự chuyển tiếp từ Đại Nguyên sinh sang Đại Cổ sinh?

  • A. Sự hình thành khí quyển giàu oxygen.
  • B. Sự xuất hiện của sinh vật nhân thực đầu tiên.
  • C. Sự bùng nổ đa dạng của động vật không xương sống (Bùng nổ Cambri).
  • D. Sự tuyệt chủng hàng loạt cuối kỉ Creta.

Câu 2: Bằng chứng nào về sự phát triển sự sống cho thấy sự tương đồng về cấu trúc giải phẫu giữa các cơ quan ở các loài khác nhau, phản ánh nguồn gốc chung và sự phân hóa thích nghi?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng hóa thạch.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật.

Câu 3: Giả sử bạn tìm thấy một hóa thạch của một loài thực vật có mạch nhưng chưa có hoa, lá kim. Dựa vào kiến thức về lịch sử phát triển sự sống, hóa thạch này có khả năng cao được tìm thấy trong địa tầng thuộc đại địa chất nào?

  • A. Đại Thái cổ.
  • B. Đại Nguyên sinh.
  • C. Đại Trung sinh.
  • D. Đại Tân sinh.

Câu 4: Sự kiện nào được xem là có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra bầu khí quyển giàu oxygen của Trái Đất, mở đường cho sự phát triển của các dạng sống hiếu khí phức tạp?

  • A. Sự phun trào núi lửa.
  • B. Hoạt động quang hợp của vi khuẩn lam.
  • C. Sự hình thành tầng ozon.
  • D. Sự phân hủy xác hữu cơ.

Câu 5: Khi so sánh phôi của cá, lưỡng cư, bò sát, chim và thú ở giai đoạn phát triển sớm, người ta nhận thấy chúng có nhiều điểm tương đồng (ví dụ: khe mang, đuôi). Điều này cung cấp bằng chứng gì về sự phát triển sự sống?

  • A. Sự sống bắt nguồn từ đại dương.
  • B. Sự phát triển của từng cá thể lặp lại lịch sử phát triển của loài (quy luật sinh vật phát triển).
  • C. Các loài có chung nguồn gốc và tiến hóa từ những dạng tổ tiên chung.
  • D. Môi trường có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của phôi.

Câu 6: Đại địa chất nào được mệnh danh là "Kỉ nguyên của bò sát" do sự thống trị và đa dạng hóa mạnh mẽ của nhóm này, bao gồm cả khủng long?

  • A. Đại Cổ sinh.
  • B. Đại Nguyên sinh.
  • C. Đại Trung sinh.
  • D. Đại Tân sinh.

Câu 7: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỉ Creta (K-Pg) được cho là đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển mạnh mẽ của nhóm sinh vật nào trong Đại Tân sinh?

  • A. Thực vật hạt trần.
  • B. Cá sụn và cá xương.
  • C. Lưỡng cư và bò sát nhỏ.
  • D. Chim và thú.

Câu 8: Bằng chứng sinh học phân tử, đặc biệt là so sánh trình tự nucleotide của DNA hoặc amino acid của protein, cung cấp thông tin gì về sự phát triển sự sống?

  • A. Mức độ quan hệ họ hàng giữa các loài và lịch sử tiến hóa của chúng.
  • B. Hình thái bên ngoài của các loài đã tuyệt chủng.
  • C. Điều kiện môi trường sống của các loài trong quá khứ.
  • D. Trình tự xuất hiện của các nhóm sinh vật trên Trái Đất.

Câu 9: Đại Cổ sinh được chia thành nhiều kỉ địa chất. Kỉ nào trong Đại Cổ sinh chứng kiến sự xâm chiếm đất liền đầu tiên của thực vật và động vật?

  • A. Kỉ Cambri.
  • B. Kỉ Silur.
  • C. Kỉ Pecmi.
  • D. Kỉ Than đá.

Câu 10: Bằng chứng nào về sự phát triển sự sống dựa trên sự phân bố địa lý của các loài sinh vật hiện tại và hóa thạch để giải thích lịch sử di cư và tiến hóa?

  • A. Bằng chứng hóa thạch.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật.

Câu 11: Sự xuất hiện của sinh vật nhân thực trong Đại Nguyên sinh là một bước tiến hóa vĩ đại. Đặc điểm cơ bản phân biệt sinh vật nhân thực với sinh vật nhân sơ là gì?

  • A. Có màng nhân bao bọc vật chất di truyền và các bào quan có màng.
  • B. Có khả năng quang hợp.
  • C. Có kích thước lớn hơn.
  • D. Có thành tế bào vững chắc.

Câu 12: Đại Tân sinh được chia thành hai kỉ là Đệ Tam và Đệ Tứ. Kỉ Đệ Tứ có sự kiện sinh học nổi bật nào liên quan đến loài người?

  • A. Sự tuyệt chủng của khủng long.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của thực vật hạt trần.
  • C. Sự xuất hiện của động vật có xương sống đầu tiên.
  • D. Sự xuất hiện và tiến hóa của loài người.

Câu 13: Tại sao việc chuyển từ môi trường nước lên cạn đòi hỏi sinh vật phải có những đặc điểm thích nghi mới về cấu tạo và sinh lý?

  • A. Môi trường cạn có nguồn thức ăn phong phú hơn.
  • B. Môi trường cạn khô hơn, chịu tác động của trọng lực và biến động nhiệt độ lớn hơn.
  • C. Môi trường cạn có ít kẻ thù hơn.
  • D. Môi trường cạn có nồng độ oxygen cao hơn.

Câu 14: Hóa thạch được coi là bằng chứng trực tiếp nhất về lịch sử phát triển sự sống. Tuy nhiên, việc nghiên cứu hóa thạch gặp phải những hạn chế nhất định, chủ yếu là do:

  • A. Quá trình hóa thạch là rất hiếm, không phải mọi sinh vật đều có thể hóa thạch và được tìm thấy.
  • B. Hóa thạch thường bị biến dạng và khó nhận dạng.
  • C. Không thể xác định chính xác tuổi của hóa thạch.
  • D. Hóa thạch chỉ cung cấp thông tin về hình thái bên ngoài.

Câu 15: Trong Đại Cổ sinh, thực vật có mạch lần đầu tiên xuất hiện và sau đó phát triển mạnh mẽ. Sự kiện này có ý nghĩa tiến hóa quan trọng vì:

  • A. Giúp thực vật sinh sản không cần nước.
  • B. Tăng khả năng quang hợp.
  • C. Cho phép thực vật mọc cao hơn và sống ở môi trường khô hơn trên cạn.
  • D. Tăng khả năng chống chịu với nhiệt độ khắc nghiệt.

Câu 16: So sánh cánh dơi và tay người là ví dụ về cơ quan tương đồng, còn so sánh cánh dơi và cánh côn trùng là ví dụ về cơ quan tương tự. Sự khác biệt cốt lõi giữa cơ quan tương đồng và cơ quan tương tự là gì?

  • A. Cơ quan tương đồng có chung nguồn gốc, cơ quan tương tự có chung chức năng.
  • B. Cơ quan tương đồng có chung chức năng, cơ quan tương tự có chung nguồn gốc.
  • C. Cơ quan tương đồng chỉ có ở động vật, cơ quan tương tự chỉ có ở thực vật.
  • D. Cơ quan tương đồng là bằng chứng trực tiếp, cơ quan tương tự là bằng chứng gián tiếp.

Câu 17: Trong lịch sử phát triển sự sống, đã có nhiều đợt tuyệt chủng hàng loạt. Hậu quả chung của các đợt tuyệt chủng này là gì?

  • A. Làm giảm hoàn toàn sự đa dạng sinh học trên Trái Đất.
  • B. Loại bỏ nhiều nhóm sinh vật, tạo điều kiện cho các nhóm khác phát triển và đa dạng hóa.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài động vật có kích thước lớn.
  • D. Luôn dẫn đến sự xuất hiện ngay lập tức của loài người.

Câu 18: Đại Nguyên sinh chứng kiến sự xuất hiện của sinh vật đa bào. Sự khác biệt cơ bản giữa sinh vật đa bào và sinh vật đơn bào là gì?

  • A. Sinh vật đa bào có khả năng quang hợp.
  • B. Sinh vật đa bào có kích thước lớn hơn.
  • C. Sinh vật đa bào có thể di chuyển.
  • D. Sinh vật đa bào có các tế bào chuyên hóa và phân công chức năng.

Câu 19: Giả sử bạn phân tích DNA của ba loài A, B và C. Kết quả cho thấy loài A có 98% trình tự DNA giống loài B, và 85% trình tự DNA giống loài C. Loài B có 87% trình tự DNA giống loài C. Kết luận nào sau đây có thể rút ra về quan hệ họ hàng của ba loài này?

  • A. Loài A và loài B có quan hệ họ hàng gần gũi hơn loài A với loài C hoặc loài B với loài C.
  • B. Loài C là tổ tiên của loài A và B.
  • C. Ba loài này không có quan hệ họ hàng.
  • D. Loài A và C có quan hệ họ hàng gần gũi nhất.

Câu 20: Trong quá trình phát triển sự sống, sự xuất hiện của thực vật hạt kín trong Đại Trung sinh và sự phát triển ưu thế của chúng trong Đại Tân sinh được giải thích chủ yếu do đặc điểm nào?

  • A. Kích thước lớn hơn thực vật hạt trần.
  • B. Khả năng sống sót trong điều kiện khí hậu lạnh giá.
  • C. Hệ rễ phát triển mạnh hơn.
  • D. Cấu trúc hoa và quả giúp thụ phấn, thụ tinh hiệu quả và phát tán hạt tốt hơn.

Câu 21: Bằng chứng địa tầng cho thấy các lớp đá trầm tích được xếp chồng lên nhau theo trình tự thời gian, với các lớp dưới cổ hơn các lớp trên. Điều này giúp các nhà khoa học làm gì trong nghiên cứu lịch sử sự sống?

  • A. Xác định tuổi tương đối của các lớp đá và hóa thạch, từ đó suy ra trình tự xuất hiện của các loài.
  • B. Xác định thành phần hóa học chính của khí quyển cổ đại.
  • C. Dự đoán sự xuất hiện của các loài mới trong tương lai.
  • D. Giải thích nguyên nhân của các đợt tuyệt chủng hàng loạt.

Câu 22: Đại Thái cổ và Đại Nguyên sinh là hai đại đầu tiên trong lịch sử Trái Đất. Đặc điểm chung nào sau đây mô tả đúng điều kiện sinh vật trong phần lớn hai đại này?

  • A. Sự đa dạng của động vật và thực vật trên cạn.
  • B. Sự sống chủ yếu là các dạng sinh vật đơn bào nhân sơ và nhân thực đơn giản.
  • C. Sự thống trị của bò sát khổng lồ.
  • D. Sự xuất hiện của các loài chim và thú đầu tiên.

Câu 23: Kỉ Than đá trong Đại Cổ sinh nổi tiếng với sự phát triển mạnh mẽ của thực vật trên cạn, hình thành nên các khu rừng nguyên sinh khổng lồ. Điều này có tác động quan trọng gì đến khí quyển Trái Đất?

  • A. Làm giảm nồng độ CO2 và tăng nồng độ O2 trong khí quyển.
  • B. Làm tăng nồng độ CO2 và giảm nồng độ O2 trong khí quyển.
  • C. Không ảnh hưởng đến thành phần khí quyển.
  • D. Làm tăng nồng độ khí methane trong khí quyển.

Câu 24: Bằng chứng phôi sinh học so sánh cho thấy ở giai đoạn phôi sớm, các loài động vật có xương sống có cấu trúc tương tự nhau, sau đó mới phân hóa dần. Hiện tượng này phản ánh điều gì về mối quan hệ tiến hóa?

  • A. Mỗi loài tiến hóa một cách độc lập.
  • B. Sự phát triển của phôi không liên quan đến tiến hóa.
  • C. Các loài có xương sống có chung nguồn gốc và trải qua các giai đoạn phát triển phôi tương tự nhau ở buổi đầu.
  • D. Môi trường sống quyết định sự phát triển của phôi.

Câu 25: Đại Tân sinh được gọi là "Kỉ nguyên của chim và thú". Sự đa dạng và phát triển mạnh mẽ của hai nhóm này trong đại này có liên quan chặt chẽ đến yếu tố nào?

  • A. Sự xuất hiện của thực vật hạt trần.
  • B. Khí hậu ấm áp và ổn định.
  • C. Sự biến mất của tất cả các loài bò sát.
  • D. Sự tuyệt chủng hàng loạt cuối Đại Trung sinh và sự thay đổi khí hậu.

Câu 26: Khi nghiên cứu một lớp địa tầng, các nhà khoa học phát hiện hóa thạch của các loài sinh vật chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian địa chất tương đối ngắn nhưng phân bố rộng rãi. Loại hóa thạch này được gọi là gì và có giá trị đặc biệt trong việc xác định tuổi địa tầng?

  • A. Hóa thạch chỉ thị.
  • B. Hóa thạch sống.
  • C. Hóa thạch chuyển tiếp.
  • D. Hóa thạch nguyên thủy.

Câu 27: Sự xuất hiện của bộ xương ngoài bằng kitin ở động vật không xương sống (ví dụ: côn trùng, giáp xác) trong Đại Cổ sinh được coi là một bước tiến hóa quan trọng vì:

  • A. Giúp chúng di chuyển nhanh hơn trong nước.
  • B. Tăng khả năng hô hấp dưới nước.
  • C. Cung cấp sự nâng đỡ, bảo vệ và giúp chống mất nước.
  • D. Giúp chúng hấp thụ chất dinh dưỡng hiệu quả hơn.

Câu 28: Dựa vào kiến thức về sự phát triển sự sống, hãy sắp xếp các nhóm sinh vật có xương sống sau đây theo thứ tự xuất hiện từ sớm nhất đến muộn nhất: Cá, Lưỡng cư, Bò sát, Thú, Chim.

  • A. Cá → Bò sát → Lưỡng cư → Chim → Thú.
  • B. Cá → Lưỡng cư → Bò sát → Chim và Thú.
  • C. Lưỡng cư → Cá → Bò sát → Thú → Chim.
  • D. Cá → Chim → Thú → Lưỡng cư → Bò sát.

Câu 29: Bằng chứng sinh học phân tử, cụ thể là sự tương đồng về mã di truyền ở hầu hết các loài, cho thấy điều gì về nguồn gốc chung của sự sống?

  • A. Các loài khác nhau có thể trao đổi gen với nhau.
  • B. Mã di truyền là ngẫu nhiên ở mỗi loài.
  • C. Chỉ có các loài gần nhau mới có mã di truyền giống nhau.
  • D. Tất cả các dạng sống hiện tại đều có chung một nguồn gốc tổ tiên.

Câu 30: Các sự kiện địa chất lớn như trôi dạt lục địa, hình thành núi, thay đổi mực nước biển có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển và đa dạng của sinh vật?

  • A. Tạo ra các môi trường sống mới, chia cắt quần thể, dẫn đến sự hình thành loài mới và đa dạng hóa.
  • B. Luôn gây ra sự tuyệt chủng hàng loạt trên toàn cầu.
  • C. Làm chậm lại quá trình tiến hóa của các loài.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật trên cạn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Sự kiện địa chất và sinh học nổi bật nào sau đây đánh dấu sự chuyển tiếp từ Đại Nguyên sinh sang Đại Cổ sinh?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Bằng chứng nào về sự phát triển sự sống cho thấy sự tương đồng về cấu trúc giải phẫu giữa các cơ quan ở các loài khác nhau, phản ánh nguồn gốc chung và sự phân hóa thích nghi?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Giả sử bạn tìm thấy một hóa thạch của một loài thực vật có mạch nhưng chưa có hoa, lá kim. Dựa vào kiến thức về lịch sử phát triển sự sống, hóa thạch này có khả năng cao được tìm thấy trong địa tầng thuộc đại địa chất nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Sự kiện nào được xem là có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra bầu khí quyển giàu oxygen của Trái Đất, mở đường cho sự phát triển của các dạng sống hiếu khí phức tạp?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi so sánh phôi của cá, lưỡng cư, bò sát, chim và thú ở giai đoạn phát triển sớm, người ta nhận thấy chúng có nhiều điểm tương đồng (ví dụ: khe mang, đuôi). Điều này cung cấp bằng chứng gì về sự phát triển sự sống?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đại địa chất nào được mệnh danh là 'Kỉ nguyên của bò sát' do sự thống trị và đa dạng hóa mạnh mẽ của nhóm này, bao gồm cả khủng long?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỉ Creta (K-Pg) được cho là đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển mạnh mẽ của nhóm sinh vật nào trong Đại Tân sinh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Bằng chứng sinh học phân tử, đặc biệt là so sánh trình tự nucleotide của DNA hoặc amino acid của protein, cung cấp thông tin gì về sự phát triển sự sống?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đại Cổ sinh được chia thành nhiều kỉ địa chất. Kỉ nào trong Đại Cổ sinh chứng kiến sự xâm chiếm đất liền đầu tiên của thực vật và động vật?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Bằng chứng nào về sự phát triển sự sống dựa trên sự phân bố địa lý của các loài sinh vật hiện tại và hóa thạch để giải thích lịch sử di cư và tiến hóa?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Sự xuất hiện của sinh vật nhân thực trong Đại Nguyên sinh là một bước tiến hóa vĩ đại. Đặc điểm cơ bản phân biệt sinh vật nhân thực với sinh vật nhân sơ là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đại Tân sinh được chia thành hai kỉ là Đệ Tam và Đệ Tứ. Kỉ Đệ Tứ có sự kiện sinh học nổi bật nào liên quan đến loài người?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Tại sao việc chuyển từ môi trường nước lên cạn đòi hỏi sinh vật phải có những đặc điểm thích nghi mới về cấu tạo và sinh lý?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Hóa thạch được coi là bằng chứng trực tiếp nhất về lịch sử phát triển sự sống. Tuy nhiên, việc nghiên cứu hóa thạch gặp phải những hạn chế nhất định, chủ yếu là do:

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong Đại Cổ sinh, thực vật có mạch lần đầu tiên xuất hiện và sau đó phát triển mạnh mẽ. Sự kiện này có ý nghĩa tiến hóa quan trọng vì:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: So sánh cánh dơi và tay người là ví dụ về cơ quan tương đồng, còn so sánh cánh dơi và cánh côn trùng là ví dụ về cơ quan tương tự. Sự khác biệt cốt lõi giữa cơ quan tương đồng và cơ quan tương tự là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong lịch sử phát triển sự sống, đã có nhiều đợt tuyệt chủng hàng loạt. Hậu quả chung của các đợt tuyệt chủng này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đại Nguyên sinh chứng kiến sự xuất hiện của sinh vật đa bào. Sự khác biệt cơ bản giữa sinh vật đa bào và sinh vật đơn bào là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Giả sử bạn phân tích DNA của ba loài A, B và C. Kết quả cho thấy loài A có 98% trình tự DNA giống loài B, và 85% trình tự DNA giống loài C. Loài B có 87% trình tự DNA giống loài C. Kết luận nào sau đây có thể rút ra về quan hệ họ hàng của ba loài này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong quá trình phát triển sự sống, sự xuất hiện của thực vật hạt kín trong Đại Trung sinh và sự phát triển ưu thế của chúng trong Đại Tân sinh được giải thích chủ yếu do đặc điểm nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Bằng chứng địa tầng cho thấy các lớp đá trầm tích được xếp chồng lên nhau theo trình tự thời gian, với các lớp dưới cổ hơn các lớp trên. Điều này giúp các nhà khoa học làm gì trong nghiên cứu lịch sử sự sống?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đại Thái cổ và Đại Nguyên sinh là hai đại đầu tiên trong lịch sử Trái Đất. Đặc điểm chung nào sau đây mô tả đúng điều kiện sinh vật trong phần lớn hai đại này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Kỉ Than đá trong Đại Cổ sinh nổi tiếng với sự phát triển mạnh mẽ của thực vật trên cạn, hình thành nên các khu rừng nguyên sinh khổng lồ. Điều này có tác động quan trọng gì đến khí quyển Trái Đất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Bằng chứng phôi sinh học so sánh cho thấy ở giai đoạn phôi sớm, các loài động vật có xương sống có cấu trúc tương tự nhau, sau đó mới phân hóa dần. Hiện tượng này phản ánh điều gì về mối quan hệ tiến hóa?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đại Tân sinh được gọi là 'Kỉ nguyên của chim và thú'. Sự đa dạng và phát triển mạnh mẽ của hai nhóm này trong đại này có liên quan chặt chẽ đến yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi nghiên cứu một lớp địa tầng, các nhà khoa học phát hiện hóa thạch của các loài sinh vật chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian địa chất tương đối ngắn nhưng phân bố rộng rãi. Loại hóa thạch này được gọi là gì và có giá trị đặc biệt trong việc xác định tuổi địa tầng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Sự xuất hiện của bộ xương ngoài bằng kitin ở động vật không xương sống (ví dụ: côn trùng, giáp xác) trong Đại Cổ sinh được coi là một bước tiến hóa quan trọng vì:

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Dựa vào kiến thức về sự phát triển sự sống, hãy sắp xếp các nhóm sinh vật có xương sống sau đây theo thứ tự xuất hiện từ sớm nhất đến muộn nhất: Cá, Lưỡng cư, Bò sát, Thú, Chim.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Bằng chứng sinh học phân tử, cụ thể là sự tương đồng về mã di truyền ở hầu hết các loài, cho thấy điều gì về nguồn gốc chung của sự sống?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Các sự kiện địa chất lớn như trôi dạt lục địa, hình thành núi, thay đổi mực nước biển có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển và đa dạng của sinh vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong các giai đoạn phát triển của sự sống trên Trái Đất, giai đoạn nào đánh dấu sự xuất hiện của các sinh vật nhân thực đầu tiên?

  • A. Giai đoạn hình thành Trái Đất và đại dương nguyên thủy
  • B. Giai đoạn phát sinh sự sống từ chất vô cơ
  • C. Giai đoạn tiến hóa hóa học và tiến hóa tiền sinh học
  • D. Giai đoạn bùng nổ sinh vật ক্যামব্রি (Cambrian)

Câu 2: Thí nghiệm Miller-Urey và các thí nghiệm tương tự đã chứng minh điều gì về quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Sự hình thành các tế bào sống đầu tiên trong điều kiện nguyên thủy.
  • B. Các hợp chất hữu cơ đơn giản có thể tự phát sinh từ chất vô cơ trong điều kiện nguyên thủy.
  • C. Quá trình tiến hóa hóa học diễn ra sau khi có sự sống.
  • D. Nguồn gốc sự sống bắt nguồn từ vũ trụ và xâm nhập vào Trái Đất.

Câu 3: Giả thuyết "Thế giới RNA" đề xuất vai trò trung tâm của RNA trong giai đoạn đầu của sự sống vì RNA có khả năng nào sau đây?

  • A. Chỉ mang thông tin di truyền, tương tự như DNA.
  • B. Chỉ có khả năng xúc tác các phản ứng sinh hóa, tương tự enzyme protein.
  • C. Ổn định và bền vững hơn DNA trong môi trường nguyên thủy.
  • D. Vừa mang thông tin di truyền, vừa có khả năng xúc tác như enzyme (ribozyme).

Câu 4: Sự kiện "Đại Tuyệt Chủng Permi-Trias" được coi là sự kiện tuyệt chủng lớn nhất trong lịch sử Trái Đất. Hậu quả chính của sự kiện này đối với sự phát triển của sự sống là gì?

  • A. Sự xuất hiện đột ngột của các loài khủng long.
  • B. Sự hình thành các đại lục và đại dương như ngày nay.
  • C. Mở ra cơ hội cho sự đa dạng hóa và phát triển của các nhóm sinh vật còn sống sót.
  • D. Sự kết thúc hoàn toàn của sự sống trên Trái Đất và bắt đầu một kỷ nguyên mới.

Câu 5: Bằng chứng nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng ủng hộ thuyết tiến hóa bằng chọn lọc tự nhiên của Darwin?

  • A. Sự tương đồng về trình tự DNA giữa các loài khác nhau.
  • B. Sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa ở nhiều loài sinh vật.
  • C. Sự phân bố địa lý của các loài sinh vật trên các lục địa.
  • D. Hóa thạch của các loài trung gian trong các lớp đá khác nhau.

Câu 6: Hiện tượng "nút cổ chai" (bottleneck effect) trong tiến hóa có thể dẫn đến hậu quả nào đối với quần thể sinh vật?

  • A. Tăng tính đa dạng di truyền của quần thể.
  • B. Giảm tính đa dạng di truyền và tăng nguy cơ giao phối cận huyết.
  • C. Tăng cường khả năng thích nghi của quần thể với môi trường.
  • D. Ổn định tần số alen và kiểu gen trong quần thể.

Câu 7: Cơ chế cách ly sinh sản đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành loài mới. Loại cách ly sinh sản nào xảy ra khi hai loài giao phối nhưng tạo ra con lai bất thụ?

  • A. Cách ly tập tính
  • B. Cách ly sinh thái
  • C. Cách ly sau hợp tử
  • D. Cách ly thời gian

Câu 8: Sự kiện "bùng nổ sinh vật Cambrian" (Cambrian explosion) đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử sự sống. Điều gì là đặc trưng nổi bật của giai đoạn này?

  • A. Sự xuất hiện của các loài thực vật có mạch đầu tiên.
  • B. Sự thống trị của các loài khủng long trên cạn.
  • C. Sự hình thành lớp vỏ ozone bảo vệ Trái Đất.
  • D. Sự đa dạng hóa nhanh chóng và đột ngột của các ngành động vật.

Câu 9: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về quá trình tiến hóa hóa học?

  • A. Diễn ra trong điều kiện khí quyển nguyên thủy giàu chất khử.
  • B. Tạo ra các hợp chất hữu cơ đơn giản từ chất vô cơ.
  • C. Kết quả là hình thành nên các tế bào sống hoàn chỉnh đầu tiên.
  • D. Được mô phỏng thành công trong các thí nghiệm như Miller-Urey.

Câu 10: Trong quá trình tiến hóa, sự kiện nào được xem là bước ngoặt quan trọng dẫn đến sự xuất hiện của sinh vật nhân thực từ sinh vật nhân sơ?

  • A. Sự hình thành màng tế bào kép.
  • B. Sự nội cộng sinh của vi khuẩn hiếu khí và vi khuẩn lam.
  • C. Sự xuất hiện khả năng quang hợp.
  • D. Sự phát triển khả năng di chuyển bằng roi và lông.

Câu 11: Đâu là bằng chứng sinh học phân tử mạnh mẽ nhất ủng hộ nguồn gốc chung của mọi sinh vật sống trên Trái Đất?

  • A. Tính phổ quát của mã di truyền (bộ ba mã hóa axit amin).
  • B. Sự tương đồng về hình thái giữa các loài.
  • C. Sự giống nhau về môi trường sống của các loài.
  • D. Khả năng lai giống giữa các loài gần nhau.

Câu 12: Loại hóa thạch nào cung cấp thông tin chi tiết nhất về hình dạng và cấu trúc cơ thể của sinh vật cổ đại?

  • A. Hóa thạch dấu vết (vết chân, hang ổ).
  • B. Hóa thạch toàn thân (hóa đá, xác ướp).
  • C. Hóa thạch khuôn (khuôn trong, khuôn ngoài).
  • D. Hóa thạch chỉ thị (xác định tuổi địa tầng).

Câu 13: Trong các cơ chế tiến hóa, yếu tố nào tạo ra nguồn biến dị di truyền sơ cấp cho quá trình tiến hóa?

  • A. Chọn lọc tự nhiên.
  • B. Giao phối không ngẫu nhiên.
  • C. Di nhập gen.
  • D. Đột biến.

Câu 14: Hiện tượng trôi dạt di truyền (genetic drift) có tác động mạnh mẽ nhất đến quần thể có đặc điểm nào?

  • A. Quần thể có kích thước nhỏ.
  • B. Quần thể có kích thước lớn.
  • C. Quần thể có sự đa dạng di truyền cao.
  • D. Quần thể sống trong môi trường ổn định.

Câu 15: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "tiến hóa hội tụ" (convergent evolution)?

  • A. Các loài có nguồn gốc chung phát triển theo các hướng khác nhau.
  • B. Sự trao đổi gen giữa các loài khác nhau.
  • C. Các loài không có quan hệ họ hàng gần phát triển các đặc điểm tương tự nhau do môi trường sống tương tự.
  • D. Sự hình thành các cơ quan tương đồng ở các loài có tổ tiên chung.

Câu 16: Cơ quan tương đồng (homologous organs) là bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học.
  • D. Bằng chứng địa lý sinh vật học.

Câu 17: Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên đối tượng nào trong quần thể?

  • A. Alen.
  • B. Kiểu gen.
  • C. Kiểu hình.
  • D. Nòi (chủng).

Câu 18: Điều kiện địa chất nào sau đây KHÔNG thuận lợi cho việc hình thành hóa thạch?

  • A. Môi trường trầm tích (bùn, cát).
  • B. Môi trường yếm khí (thiếu oxy).
  • C. Môi trường trung tính hoặc kiềm.
  • D. Môi trường axit và giàu oxy.

Câu 19: Trong quá trình hình thành loài bằng con đường địa lý, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn chặn dòng gen giữa các quần thể?

  • A. Cách ly địa lý (rào cản địa lý).
  • B. Chọn lọc tự nhiên.
  • C. Đột biến.
  • D. Giao phối ngẫu nhiên.

Câu 20: Thời đại nào trong lịch sử Trái Đất được mệnh danh là "Kỷ nguyên của loài bò sát"?

  • A. Đại Cổ Sinh (Paleozoic).
  • B. Đại Trung Sinh (Mesozoic).
  • C. Đại Tân Sinh (Cenozoic).
  • D. Đại Nguyên Sinh (Proterozoic).

Câu 21: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của chọn lọc vận động (directional selection) trong tiến hóa?

  • A. Duy trì sự ổn định của các kiểu hình trung bình trong quần thể.
  • B. Tạo ra sự đa dạng kiểu hình trong quần thể.
  • C. Làm thay đổi giá trị trung bình của tính trạng theo một hướng xác định.
  • D. Loại bỏ cả hai kiểu hình cực đoan và ưu thế kiểu hình trung bình.

Câu 22: Loại bằng chứng tiến hóa nào được nghiên cứu bằng cách so sánh sự phát triển phôi thai của các loài khác nhau?

  • A. Bằng chứng hóa thạch.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học.
  • D. Bằng chứng địa lý sinh vật học.

Câu 23: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt nào đã tạo điều kiện cho sự phát triển mạnh mẽ của các loài thú (mammals) vào đại Tân Sinh?

  • A. Đại Tuyệt Chủng Permi-Trias.
  • B. Tuyệt chủng Ordovic-Silur.
  • C. Tuyệt chủng Devon muộn.
  • D. Tuyệt chủng K-T (Creta-Paleogen).

Câu 24: Cơ chế cách ly sinh sản nào ngăn cản sự giao phối giữa hai loài do sự khác biệt về mùa sinh sản?

  • A. Cách ly tập tính.
  • B. Cách ly thời gian.
  • C. Cách ly cơ học.
  • D. Cách ly sinh thái.

Câu 25: Trong các yếu tố tiến hóa, yếu tố nào có xu hướng làm tăng sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?

  • A. Chọn lọc tự nhiên và trôi dạt di truyền.
  • B. Giao phối ngẫu nhiên.
  • C. Di nhập gen.
  • D. Đột biến trung tính.

Câu 26: Cơ quan thoái hóa (vestigial organs) ở sinh vật là bằng chứng cho thấy điều gì?

  • A. Sự tiến hóa đồng quy.
  • B. Nguồn gốc chung và quá trình tiến hóa phân ly.
  • C. Khả năng thích nghi hoàn hảo của sinh vật.
  • D. Sự xuất hiện đột ngột của các đặc điểm mới.

Câu 27: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về vai trò của đột biến trong quá trình tiến hóa?

  • A. Đột biến là nguồn cung cấp nguyên liệu sơ cấp cho tiến hóa.
  • B. Đột biến có thể tạo ra các alen mới trong quần thể.
  • C. Đột biến luôn phát sinh để đáp ứng nhu cầu thích nghi của sinh vật.
  • D. Đột biến có thể có lợi, có hại hoặc trung tính đối với sinh vật.

Câu 28: Hiện tượng di nhập gen (gene flow) có xu hướng làm thay đổi quần thể theo hướng nào?

  • A. Tăng sự đa dạng di truyền trong mỗi quần thể và giữa các quần thể.
  • B. Giảm sự đa dạng di truyền trong mỗi quần thể.
  • C. Tăng sự khác biệt di truyền giữa các quần thể.
  • D. Giảm sự khác biệt di truyền giữa các quần thể và tăng tính đồng nhất.

Câu 29: Loại hình chọn lọc tự nhiên nào có xu hướng duy trì các kiểu hình trung bình và loại bỏ các kiểu hình cực đoan?

  • A. Chọn lọc ổn định (stabilizing selection).
  • B. Chọn lọc vận động (directional selection).
  • C. Chọn lọc phân hóa (disruptive selection).
  • D. Chọn lọc giới tính (sexual selection).

Câu 30: Trong quá trình tiến hóa, "đồng hồ phân tử" (molecular clock) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định tuổi tuyệt đối của hóa thạch.
  • B. Phân loại sinh vật dựa trên đặc điểm hình thái.
  • C. Ước tính thời gian phân nhánh tiến hóa của các loài.
  • D. Nghiên cứu sự thay đổi tần số alen trong quần thể.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong các giai đoạn phát triển của sự sống trên Trái Đất, giai đoạn nào đánh dấu sự xuất hiện của các sinh vật nhân thực đầu tiên?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Thí nghiệm Miller-Urey và các thí nghiệm tương tự đã chứng minh điều gì về quá trình phát sinh sự sống?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Giả thuyết 'Thế giới RNA' đề xuất vai trò trung tâm của RNA trong giai đoạn đầu của sự sống vì RNA có khả năng nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Sự kiện 'Đại Tuyệt Chủng Permi-Trias' được coi là sự kiện tuyệt chủng lớn nhất trong lịch sử Trái Đất. Hậu quả chính của sự kiện này đối với sự phát triển của sự sống là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Bằng chứng nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng ủng hộ thuyết tiến hóa bằng chọn lọc tự nhiên của Darwin?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Hiện tượng 'nút cổ chai' (bottleneck effect) trong tiến hóa có thể dẫn đến hậu quả nào đối với quần thể sinh vật?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Cơ chế cách ly sinh sản đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành loài mới. Loại cách ly sinh sản nào xảy ra khi hai loài giao phối nhưng tạo ra con lai bất thụ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Sự kiện 'bùng nổ sinh vật Cambrian' (Cambrian explosion) đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử sự sống. Điều gì là đặc trưng nổi bật của giai đoạn này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về quá trình tiến hóa hóa học?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong quá trình tiến hóa, sự kiện nào được xem là bước ngoặt quan trọng dẫn đến sự xuất hiện của sinh vật nhân thực từ sinh vật nhân sơ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đâu là bằng chứng sinh học phân tử mạnh mẽ nhất ủng hộ nguồn gốc chung của mọi sinh vật sống trên Trái Đất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Loại hóa thạch nào cung cấp thông tin chi tiết nhất về hình dạng và cấu trúc cơ thể của sinh vật cổ đại?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong các cơ chế tiến hóa, yếu tố nào tạo ra nguồn biến dị di truyền sơ cấp cho quá trình tiến hóa?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Hiện tượng trôi dạt di truyền (genetic drift) có tác động mạnh mẽ nhất đến quần thể có đặc điểm nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'tiến hóa hội tụ' (convergent evolution)?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Cơ quan tương đồng (homologous organs) là bằng chứng tiến hóa nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên đối tượng nào trong quần thể?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Điều kiện địa chất nào sau đây KHÔNG thuận lợi cho việc hình thành hóa thạch?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong quá trình hình thành loài bằng con đường địa lý, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn chặn dòng gen giữa các quần thể?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Thời đại nào trong lịch sử Trái Đất được mệnh danh là 'Kỷ nguyên của loài bò sát'?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của chọn lọc vận động (directional selection) trong tiến hóa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Loại bằng chứng tiến hóa nào được nghiên cứu bằng cách so sánh sự phát triển phôi thai của các loài khác nhau?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt nào đã tạo điều kiện cho sự phát triển mạnh mẽ của các loài thú (mammals) vào đại Tân Sinh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Cơ chế cách ly sinh sản nào ngăn cản sự giao phối giữa hai loài do sự khác biệt về mùa sinh sản?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong các yếu tố tiến hóa, yếu tố nào có xu hướng làm tăng sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Cơ quan thoái hóa (vestigial organs) ở sinh vật là bằng chứng cho thấy điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về vai trò của đột biến trong quá trình tiến hóa?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Hiện tượng di nhập gen (gene flow) có xu hướng làm thay đổi quần thể theo hướng nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Loại hình chọn lọc tự nhiên nào có xu hướng duy trì các kiểu hình trung bình và loại bỏ các kiểu hình cực đoan?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong quá trình tiến hóa, 'đồng hồ phân tử' (molecular clock) được sử dụng để làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giả thuyết nào sau đây cho rằng các phân tử hữu cơ đầu tiên trên Trái Đất được hình thành từ các chất vô cơ đơn giản dưới tác động của năng lượng tự nhiên như bức xạ tia cực tím và phóng điện trong khí quyển nguyên thủy?

  • A. Giả thuyết thế giới RNA
  • B. Giả thuyết tự phát sinh
  • C. Giả thuyết Panspermia
  • D. Giả thuyết nguồn gốc từ miệng phun thủy nhiệt

Câu 2: Thí nghiệm Miller-Urey (1952) đã chứng minh điều gì về sự hình thành các phân tử hữu cơ trên Trái Đất nguyên thủy?

  • A. Các amino acid và nucleotide có thể được tạo ra từ các chất vô cơ trong điều kiện khí quyển nguyên thủy.
  • B. Tế bào sống đầu tiên có thể tự phát sinh trong điều kiện phòng thí nghiệm.
  • C. RNA có khả năng tự sao chép và là vật chất di truyền đầu tiên.
  • D. Các miệng phun thủy nhiệt là môi trường lý tưởng cho sự sống hình thành.

Câu 3: Tại sao RNA được xem là có vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của sự sống, theo giả thuyết "thế giới RNA"?

  • A. RNA có cấu trúc mạch kép ổn định hơn DNA.
  • B. RNA có khả năng tự nhân đôi chính xác hơn DNA.
  • C. RNA vừa có khả năng lưu trữ thông tin di truyền, vừa có chức năng xúc tác như enzyme.
  • D. RNA dễ dàng hình thành từ các chất vô cơ hơn DNA.

Câu 4: Sự kiện nào sau đây được xem là bước ngoặt quan trọng trong quá trình tiến hóa của sự sống, dẫn đến sự xuất hiện của sinh vật nhân thực?

  • A. Sự hình thành màng tế bào
  • B. Sự xuất hiện khả năng quang hợp
  • C. Sự hình thành DNA mạch kép
  • D. Sự cộng sinh nội bào (endosymbiosis)

Câu 5: Trong quá trình tiến hóa của sự sống, sinh vật nào sau đây xuất hiện đầu tiên?

  • A. Sinh vật nhân sơ
  • B. Sinh vật nhân thực đơn bào
  • C. Sinh vật nhân thực đa bào
  • D. Động vật có xương sống

Câu 6: Sự kiện "bùng nổ kỷ Cambri" đánh dấu điều gì trong lịch sử sự sống?

  • A. Sự xuất hiện của thực vật có mạch
  • B. Sự đa dạng hóa nhanh chóng của các ngành động vật
  • C. Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt lớn nhất trong lịch sử
  • D. Sự hình thành các đại lục

Câu 7: Loài nào sau đây được xem là cầu nối tiến hóa giữa cá và động vật lưỡng cư?

  • A. Khủng long
  • B. Chim thủy tổ
  • C. Cá vây chân (cá phổi)
  • D. Động vật có vú đơn huyệt

Câu 8: Điều gì đã tạo điều kiện cho thực vật và động vật có thể xâm chiếm môi trường cạn?

  • A. Sự gia tăng nồng độ CO2 trong khí quyển
  • B. Sự giảm nhiệt độ toàn cầu
  • C. Sự xuất hiện tầng ozone
  • D. Sự phát triển các đặc điểm thích nghi với môi trường khô cạn

Câu 9: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt nào đã tạo điều kiện cho sự phát triển mạnh mẽ của động vật có vú?

  • A. Tuyệt chủng kỷ Permi-Trias
  • B. Tuyệt chủng kỷ Creta-Paleogen
  • C. Tuyệt chủng kỷ Ordovic-Silur
  • D. Tuyệt chủng kỷ Devon muộn

Câu 10: Kỷ nào trong đại Trung sinh được gọi là "kỷ nguyên của khủng long"?

  • A. Kỷ Trias
  • B. Kỷ Creta
  • C. Kỷ Jura
  • D. Kỷ Permi

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa sự thay đổi khí hậu toàn cầu và các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt trong lịch sử sự sống. Điều gì có thể rút ra từ mối quan hệ này?

  • A. Biến đổi khí hậu đột ngột và cực đoan thường là nguyên nhân chính gây ra các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt.
  • B. Các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt không liên quan đến biến đổi khí hậu.
  • C. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến một số loài, không gây ra tuyệt chủng hàng loạt.
  • D. Sự đa dạng sinh học luôn tăng lên sau mỗi sự kiện biến đổi khí hậu.

Câu 12: Cho sơ đồ phả hệ tiến hóa của các nhóm động vật. Dựa vào sơ đồ, hãy xác định nhóm động vật nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với động vật có xương sống trên cạn (Tetrapoda).

  • A. Động vật thân mềm (Mollusca)
  • B. Động vật chân khớp (Arthropoda)
  • C. Cá vây thùy (Sarcopterygii)
  • D. Động vật da gai (Echinodermata)

Câu 13: Tại sao sự xuất hiện của quang hợp hiếu khí được xem là một cuộc cách mạng trong lịch sử sự sống?

  • A. Quang hợp hiếu khí tạo ra glucose làm nguồn năng lượng cho mọi sinh vật.
  • B. Quang hợp hiếu khí giải phóng oxy vào khí quyển, tạo ra tầng ozone và mở đường cho hô hấp hiếu khí.
  • C. Quang hợp hiếu khí giúp cố định CO2, làm giảm hiệu ứng nhà kính.
  • D. Quang hợp hiếu khí cho phép sinh vật sống dưới nước sâu.

Câu 14: Giả sử một hành tinh X có điều kiện tương tự Trái Đất nguyên thủy. Theo thí nghiệm Miller-Urey, bạn dự đoán các phân tử hữu cơ nào có thể hình thành trên hành tinh này?

  • A. DNA và RNA
  • B. Protein phức tạp
  • C. Polysaccharide
  • D. Amino acid và nucleotide đơn giản

Câu 15: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực về cấu trúc tế bào và tổ chức di truyền.

  • A. Cả hai đều có nhân và ribosome.
  • B. Sinh vật nhân sơ không có nhân và các bào quan có màng, vật chất di truyền là DNA vòng; sinh vật nhân thực có nhân và các bào quan có màng, vật chất di truyền là DNA mạch thẳng.
  • C. Sinh vật nhân sơ có kích thước lớn hơn và phức tạp hơn sinh vật nhân thực.
  • D. Sinh vật nhân thực chỉ có ở môi trường cạn, sinh vật nhân sơ chỉ có ở môi trường nước.

Câu 16: Trong các giai đoạn phát triển của sự sống, giai đoạn nào đánh dấu sự chuyển từ sự sống đơn bào sang đa bào?

  • A. Sự hình thành tế bào nhân sơ
  • B. Sự xuất hiện quang hợp hiếu khí
  • C. Sự xuất hiện sinh vật nhân thực đa bào
  • D. Sự xâm chiếm môi trường cạn

Câu 17: Yếu tố nào sau đây không phải là bằng chứng ủng hộ thuyết tiến hóa?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử
  • D. Quan niệm về sự bất biến của loài

Câu 18: Điều gì có thể xảy ra nếu tầng ozone bị suy giảm nghiêm trọng?

  • A. Nhiệt độ Trái Đất giảm xuống
  • B. Tia UV gây hại đến DNA và tăng nguy cơ đột biến, ảnh hưởng đến sự sống.
  • C. Mực nước biển dâng cao
  • D. Lượng mưa toàn cầu tăng lên

Câu 19: Dựa trên hiểu biết về lịch sử sự sống, hãy sắp xếp các sự kiện sau theo thứ tự thời gian xuất hiện: (1) Sinh vật nhân thực đa bào, (2) Quang hợp hiếu khí, (3) Sinh vật nhân sơ, (4) "Bùng nổ kỷ Cambri".

  • A. (1) - (2) - (3) - (4)
  • B. (4) - (3) - (2) - (1)
  • C. (3) - (2) - (1) - (4)
  • D. (2) - (3) - (4) - (1)

Câu 20: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu hiện nay, điều gì có thể dự đoán về tương lai phát triển của sự sống trên Trái Đất?

  • A. Có thể xảy ra một đợt tuyệt chủng hàng loạt mới, đặc biệt là đối với các loài không thích nghi kịp với biến đổi khí hậu.
  • B. Biến đổi khí hậu sẽ thúc đẩy sự đa dạng sinh học hơn nữa.
  • C. Sự sống trên Trái Đất sẽ không bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
  • D. Chỉ có con người bị ảnh hưởng, các loài sinh vật khác sẽ thích nghi dễ dàng.

Câu 21: Loại bằng chứng tiến hóa nào được minh họa rõ nhất khi nghiên cứu sự tương đồng về cấu trúc xương chi trước của người, mèo, cá voi và dơi?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương đồng)
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử
  • D. Bằng chứng phôi sinh học

Câu 22: Điều gì là đặc điểm chung của tất cả các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt trong lịch sử Trái Đất?

  • A. Do tác động của thiên thạch duy nhất
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến động vật trên cạn
  • C. Sự suy giảm đa dạng sinh học trên diện rộng trong thời gian ngắn
  • D. Luôn dẫn đến sự kết thúc của sự sống trên Trái Đất

Câu 23: Cho một mẫu hóa thạch của một loài sinh vật biển đã tuyệt chủng. Các nhà khoa học có thể sử dụng phương pháp nào để xác định tuổi của hóa thạch này?

  • A. So sánh hình thái với các loài hiện đại
  • B. Phân tích DNA của hóa thạch
  • C. Đếm vòng sinh trưởng trên vỏ hóa thạch
  • D. Đo tỷ lệ đồng vị phóng xạ trong mẫu hóa thạch hoặc lớp đá chứa hóa thạch

Câu 24: Trong quá trình tiến hóa của thực vật, sự kiện nào sau đây cho phép thực vật sinh sản độc lập với môi trường nước?

  • A. Sự phát triển hạt phấn và hạt
  • B. Sự xuất hiện mạch dẫn
  • C. Sự hình thành rễ, thân, lá
  • D. Sự phát triển khả năng quang hợp

Câu 25: Điều gì phân biệt kỷ Nguyên Sinh (Proterozoic Eon) với kỷ Thái Cổ (Archean Eon) trong lịch sử sự sống?

  • A. Kỷ Thái Cổ có sự sống phức tạp hơn kỷ Nguyên Sinh.
  • B. Kỷ Nguyên Sinh chứng kiến sự xuất hiện của sinh vật nhân thực và sinh vật đa bào, trong khi kỷ Thái Cổ chủ yếu là sinh vật nhân sơ.
  • C. Kỷ Thái Cổ có khí quyển giàu oxy hơn kỷ Nguyên Sinh.
  • D. Kỷ Nguyên Sinh là kỷ đầu tiên có sự sống xuất hiện.

Câu 26: Phân tích vai trò của sự trôi dạt lục địa (continental drift) đối với sự phân bố và tiến hóa của sinh vật trên Trái Đất.

  • A. Sự trôi dạt lục địa không ảnh hưởng đến sinh vật.
  • B. Sự trôi dạt lục địa chỉ ảnh hưởng đến sinh vật biển.
  • C. Sự trôi dạt lục địa tạo ra các rào cản địa lý, dẫn đến cách ly sinh sản và hình thành loài mới, đồng thời thay đổi môi trường sống và phân bố loài.
  • D. Sự trôi dạt lục địa chỉ làm thay đổi khí hậu toàn cầu, không ảnh hưởng trực tiếp đến sinh vật.

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính thúc đẩy sự đa dạng hóa của sự sống?

  • A. Đột biến gen và biến dị tổ hợp
  • B. Chọn lọc tự nhiên
  • C. Cách ly địa lý và sinh sản
  • D. Sự ổn định tuyệt đối của môi trường

Câu 28: Cho một đoạn văn mô tả môi trường sống của Trái Đất ở kỷ Devon. Dựa vào đoạn văn, hãy suy luận đặc điểm nổi bật của hệ sinh thái trên cạn ở kỷ này.

  • A. Rừng cây hạt kín chiếm ưu thế
  • B. Rừng cây dương xỉ và thực vật hạt trần sơ khai phát triển mạnh mẽ, động vật lưỡng cư đa dạng
  • C. Động vật có vú thống trị hệ sinh thái
  • D. Hệ sinh thái trên cạn còn nghèo nàn, chủ yếu là vi khuẩn và tảo

Câu 29: Trong tương lai, yếu tố nào có thể gây ra sự kiện tuyệt chủng hàng loạt thứ sáu trên Trái Đất?

  • A. Hoạt động núi lửa
  • B. Va chạm thiên thạch
  • C. Hoạt động của con người (phá hủy môi trường sống, biến đổi khí hậu, ô nhiễm)
  • D. Chu kỳ băng hà tự nhiên

Câu 30: Hãy đánh giá vai trò của các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt trong việc định hình lịch sử tiến hóa của sự sống. Chúng có phải chỉ là thảm họa, hay còn có vai trò tích cực?

  • A. Chỉ là thảm họa, luôn làm suy giảm đa dạng sinh học vĩnh viễn.
  • B. Có vai trò tích cực duy nhất là loại bỏ các loài yếu kém.
  • C. Không có vai trò gì đáng kể trong lịch sử tiến hóa.
  • D. Vừa là thảm họa, vừa mở ra cơ hội cho các nhóm sinh vật mới phát triển và đa dạng hóa, thay đổi hướng tiến hóa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Giả thuyết nào sau đây cho rằng các phân tử hữu cơ đầu tiên trên Trái Đất được hình thành từ các chất vô cơ đơn giản dưới tác động của năng lượng tự nhiên như bức xạ tia cực tím và phóng điện trong khí quyển nguyên thủy?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Thí nghiệm Miller-Urey (1952) đã chứng minh điều gì về sự hình thành các phân tử hữu cơ trên Trái Đất nguyên thủy?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tại sao RNA được xem là có vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của sự sống, theo giả thuyết 'thế giới RNA'?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Sự kiện nào sau đây được xem là bước ngoặt quan trọng trong quá trình tiến hóa của sự sống, dẫn đến sự xuất hiện của sinh vật nhân thực?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong quá trình tiến hóa của sự sống, sinh vật nào sau đây xuất hiện đầu tiên?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Sự kiện 'bùng nổ kỷ Cambri' đánh dấu điều gì trong lịch sử sự sống?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Loài nào sau đây được xem là cầu nối tiến hóa giữa cá và động vật lưỡng cư?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Điều gì đã tạo điều kiện cho thực vật và động vật có thể xâm chiếm môi trường cạn?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt nào đã tạo điều kiện cho sự phát triển mạnh mẽ của động vật có vú?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Kỷ nào trong đại Trung sinh được gọi là 'kỷ nguyên của khủng long'?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa sự thay đổi khí hậu toàn cầu và các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt trong lịch sử sự sống. Điều gì có thể rút ra từ mối quan hệ này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Cho sơ đồ phả hệ tiến hóa của các nhóm động vật. Dựa vào sơ đồ, hãy xác định nhóm động vật nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với động vật có xương sống trên cạn (Tetrapoda).

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Tại sao sự xuất hiện của quang hợp hiếu khí được xem là một cuộc cách mạng trong lịch sử sự sống?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Giả sử một hành tinh X có điều kiện tương tự Trái Đất nguyên thủy. Theo thí nghiệm Miller-Urey, bạn dự đoán các phân tử hữu cơ nào có thể hình thành trên hành tinh này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực về cấu trúc tế bào và tổ chức di truyền.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong các giai đoạn phát triển của sự sống, giai đoạn nào đánh dấu sự chuyển từ sự sống đơn bào sang đa bào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Yếu tố nào sau đây không phải là bằng chứng ủng hộ thuyết tiến hóa?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Điều gì có thể xảy ra nếu tầng ozone bị suy giảm nghiêm trọng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Dựa trên hiểu biết về lịch sử sự sống, hãy sắp xếp các sự kiện sau theo thứ tự thời gian xuất hiện: (1) Sinh vật nhân thực đa bào, (2) Quang hợp hiếu khí, (3) Sinh vật nhân sơ, (4) 'Bùng nổ kỷ Cambri'.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu hiện nay, điều gì có thể dự đoán về tương lai phát triển của sự sống trên Trái Đất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Loại bằng chứng tiến hóa nào được minh họa rõ nhất khi nghiên cứu sự tương đồng về cấu trúc xương chi trước của người, mèo, cá voi và dơi?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Điều gì là đặc điểm chung của tất cả các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt trong lịch sử Trái Đất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Cho một mẫu hóa thạch của một loài sinh vật biển đã tuyệt chủng. Các nhà khoa học có thể sử dụng phương pháp nào để xác định tuổi của hóa thạch này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong quá trình tiến hóa của thực vật, sự kiện nào sau đây cho phép thực vật sinh sản độc lập với môi trường nước?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Điều gì phân biệt kỷ Nguyên Sinh (Proterozoic Eon) với kỷ Thái Cổ (Archean Eon) trong lịch sử sự sống?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích vai trò của sự trôi dạt lục địa (continental drift) đối với sự phân bố và tiến hóa của sinh vật trên Trái Đất.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính thúc đẩy sự đa dạng hóa của sự sống?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Cho một đoạn văn mô tả môi trường sống của Trái Đất ở kỷ Devon. Dựa vào đoạn văn, hãy suy luận đặc điểm nổi bật của hệ sinh thái trên cạn ở kỷ này.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong tương lai, yếu tố nào có thể gây ra sự kiện tuyệt chủng hàng loạt thứ sáu trên Trái Đất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Hãy đánh giá vai trò của các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt trong việc định hình lịch sử tiến hóa của sự sống. Chúng có phải chỉ là thảm họa, hay còn có vai trò tích cực?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự sống trên Trái Đất đã trải qua những giai đoạn phát triển lâu dài gắn liền với lịch sử địa chất. Đại Cổ sinh (Paleozoic) được đánh dấu bằng sự kiện tiến hóa quan trọng nào ở thực vật, tạo tiền đề cho sự đa dạng hóa sinh giới trên cạn?

  • A. Sự xuất hiện của thực vật hạt kín.
  • B. Sự xuất hiện của thực vật có mạch.
  • C. Sự xuất hiện của rêu và tảo.
  • D. Sự phân hóa thành thực vật hạt trần và hạt kín.

Câu 2: Kỉ Cambri (Cambrian) thuộc Đại Cổ sinh nổi tiếng với sự kiện "Bùng nổ Cambri". Hiện tượng này được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Sự tuyệt chủng hàng loạt của các loài sinh vật biển.
  • B. Sự di cư ồ ạt của động vật từ biển lên cạn.
  • C. Sự xuất hiện và đa dạng hóa nhanh chóng của nhiều ngành động vật đa bào.
  • D. Sự hình thành các lục địa và đại dương mới.

Câu 3: Hãy phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của thực vật có hạt (hạt trần, hạt kín) và sự đa dạng hóa của động vật, đặc biệt là côn trùng và chim, trong Đại Trung sinh (Mesozoic) và Đại Tân sinh (Cenozoic).

  • A. Thực vật có hạt cung cấp nguồn thức ăn và môi trường sống đa dạng, thúc đẩy sự tiến hóa đồng thời với động vật thụ phấn và ăn hạt/quả.
  • B. Động vật ăn thực vật có hạt đã làm giảm số lượng cá thể thực vật, buộc chúng phải tiến hóa nhanh hơn để tồn tại.
  • C. Sự phát triển của thực vật có hạt chỉ ảnh hưởng đến động vật ăn thực vật, không liên quan đến động vật ăn thịt.
  • D. Động vật xuất hiện trước và tạo điều kiện cho thực vật có hạt phát triển.

Câu 4: Kỉ Pecmi (Permian) cuối Đại Cổ sinh chứng kiến sự kiện tuyệt chủng hàng loạt lớn nhất trong lịch sử Trái Đất. Hậu quả chính của sự kiện này đối với sự phát triển sự sống là gì?

  • A. Làm tăng đột ngột sự đa dạng của các ngành động vật mới.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của thực vật có mạch.
  • C. Dẫn đến sự tuyệt chủng hoàn toàn của động vật có xương sống.
  • D. Xóa sổ phần lớn các loài, tạo cơ hội cho các nhóm còn sống sót đa dạng hóa và chiếm lĩnh các ổ sinh thái trống.

Câu 5: Đại Trung sinh (Mesozoic) thường được gọi là "Kỉ nguyên của khủng long". Bên cạnh sự thống trị của bò sát khổng lồ, Đại Trung sinh còn chứng kiến sự xuất hiện của những nhóm sinh vật quan trọng nào khác?

  • A. Chim, thú và thực vật hạt kín.
  • B. Cá xương và lưỡng cư.
  • C. Thực vật có mạch và côn trùng.
  • D. Động vật không xương sống ở biển.

Câu 6: Kỉ Tam Điệp (Triassic) là kỉ mở đầu Đại Trung sinh. Đặc điểm nổi bật về khí hậu và địa chất trong kỉ này có ảnh hưởng như thế nào đến sự phục hồi và phát triển của sinh giới sau sự kiện tuyệt chủng Pecmi?

  • A. Khí hậu mát mẻ và ẩm ướt, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phục hồi của rừng.
  • B. Khí hậu nóng và khô, siêu lục địa Pangea, tạo môi trường chọn lọc khắc nghiệt nhưng mở đường cho nhóm thích nghi tốt như bò sát.
  • C. Băng hà lan rộng, dẫn đến sự tuyệt chủng mới.
  • D. Mực nước biển dâng cao, nhấn chìm phần lớn đất liền.

Câu 7: Sự kiện nào được xem là nguyên nhân chính dẫn đến sự kết thúc của Đại Trung sinh và sự tuyệt chủng của khủng long cùng nhiều nhóm sinh vật khác?

  • A. Sự xuất hiện của con người săn bắt khủng long.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa khủng long và động vật có vú.
  • C. Tác động của thiên thạch hoặc hoạt động núi lửa quy mô lớn gây biến đổi khí hậu đột ngột.
  • D. Sự phát triển quá mức của thực vật hạt kín làm thay đổi hệ sinh thái.

Câu 8: Đại Tân sinh (Cenozoic) được đặc trưng bởi sự phát triển vượt bậc và chiếm ưu thế của những nhóm sinh vật nào?

  • A. Khủng long và bò sát khổng lồ.
  • B. Cá sụn và thực vật có mạch.
  • C. Lưỡng cư và thực vật hạt trần.
  • D. Thú, chim và thực vật hạt kín.

Câu 9: Kỉ Đệ Tam (Tertiary) và Kỉ Đệ Tứ (Quaternary) thuộc Đại Tân sinh chứng kiến sự kiện tiến hóa quan trọng nhất đối với lịch sử sinh giới hiện đại là gì?

  • A. Sự đa dạng hóa và chiếm ưu thế của thú và chim.
  • B. Sự xuất hiện của thực vật có hoa.
  • C. Sự di cư của động vật lên cạn.
  • D. Sự hình thành các đại dương hiện đại.

Câu 10: Dựa vào kiến thức về lịch sử phát triển sự sống, hãy giải thích tại sao thực vật hạt kín lại trở thành nhóm thực vật chiếm ưu thế và đa dạng nhất trên cạn trong Đại Tân sinh?

  • A. Chúng là nhóm thực vật đầu tiên xuất hiện trên cạn.
  • B. Chúng có khả năng quang hợp hiệu quả hơn tất cả các nhóm thực vật khác.
  • C. Chúng có nhiều đặc điểm tiến hóa vượt trội như thụ tinh kép, cấu trúc hoa/quả đa dạng, hệ mạch phát triển giúp thích nghi và phát tán.
  • D. Chúng không cần nước để sinh sản, giúp sống sót ở môi trường khô hạn.

Câu 11: Hoạt động của vi khuẩn lam (cyanobacteria) trong Đại Nguyên sinh (Proterozoic) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thay đổi khí quyển Trái Đất và ảnh hưởng đến sự phát triển sự sống sau này?

  • A. Giải phóng oxy vào khí quyển, tạo điều kiện cho hô hấp hiếu khí và hình thành tầng ozon.
  • B. Làm giảm nồng độ CO2, gây ra kỷ băng hà.
  • C. Tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp đầu tiên.
  • D. Phân hủy xác hữu cơ, trả lại chất dinh dưỡng cho môi trường.

Câu 12: Sự xuất hiện của tế bào nhân thực (eukaryotic cell) là một bước ngoặt lớn trong lịch sử tiến hóa. Đặc điểm chính của tế bào nhân thực mang lại lợi thế tiến hóa so với tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Kích thước nhỏ hơn giúp trao đổi chất nhanh hơn.
  • B. Chỉ có một nhiễm sắc thể duy nhất.
  • C. Không có thành tế bào.
  • D. Có màng nhân và các bào quan có màng, phân hóa chức năng bên trong tế bào.

Câu 13: Sự hình thành siêu lục địa Pangea vào cuối Đại Cổ sinh và sự chia tách của nó trong Đại Trung sinh đã ảnh hưởng như thế nào đến sự đa dạng sinh học?

  • A. Hình thành Pangea góp phần tuyệt chủng, chia tách Pangea thúc đẩy hình thành loài và đa dạng hóa do cô lập địa lý.
  • B. Hình thành Pangea thúc đẩy đa dạng hóa, chia tách Pangea gây tuyệt chủng.
  • C. Sự hình thành và chia tách Pangea không ảnh hưởng đáng kể đến sự sống.
  • D. Sự hình thành Pangea chỉ ảnh hưởng đến sinh vật trên cạn, chia tách chỉ ảnh hưởng đến sinh vật biển.

Câu 14: Kỉ Than Đá (Carboniferous) thuộc Đại Cổ sinh được biết đến với sự phát triển mạnh mẽ của thực vật trên cạn, tạo thành các khu rừng khổng lồ. Sự kiện này có ý nghĩa gì về mặt địa chất và sinh thái?

  • A. Dẫn đến sự tuyệt chủng của hầu hết động vật ăn thực vật.
  • B. Hấp thụ CO2 làm thay đổi khí hậu và tạo thành các mỏ than đá khổng lồ.
  • C. Cản trở sự tiến hóa của động vật có xương sống.
  • D. Làm tăng nồng độ oxy đến mức gây độc cho nhiều loài.

Câu 15: Tại sao sự xuất hiện của trứng ối (amniotic egg) được coi là một bước tiến hóa quan trọng giúp bò sát và các nhóm sau này (chim, thú) thích nghi hoàn toàn với đời sống trên cạn?

  • A. Trứng ối có kích thước lớn hơn trứng của lưỡng cư.
  • B. Trứng ối có vỏ cứng giúp chống lại kẻ thù.
  • C. Trứng ối cần môi trường nước để phát triển.
  • D. Trứng ối cung cấp môi trường nước và chất dinh dưỡng cho phôi, cho phép sinh sản trên cạn mà không phụ thuộc vào nước.

Câu 16: Kỉ Jura (Jurassic) và Kỉ Creta (Cretaceous) thuộc Đại Trung sinh là thời kỳ thống trị của khủng long. Đặc điểm môi trường nào trong hai kỉ này đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và đa dạng hóa của chúng?

  • A. Khí hậu ấm áp, ẩm ướt và hệ thực vật phát triển phong phú.
  • B. Khí hậu lạnh giá và khô hạn.
  • C. Hoạt động núi lửa dữ dội liên tục.
  • D. Sự xuất hiện của các loài săn mồi mới hiệu quả hơn.

Câu 17: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt cuối kỉ Creta đã mở ra "kỉ nguyên của thú". Hãy phân tích lý do tại sao động vật có vú, vốn nhỏ bé trong Đại Trung sinh, lại có thể nhanh chóng đa dạng hóa và chiếm lĩnh các ổ sinh thái sau khi khủng long biến mất.

  • A. Thú có khả năng bay lượn tốt hơn khủng long.
  • B. Thú có kích thước lớn hơn và sức mạnh vượt trội.
  • C. Thú có khả năng thích nghi tốt hơn với biến đổi khí hậu đột ngột và khai thác các ổ sinh thái trống sau tuyệt chủng.
  • D. Thú xuất hiện số lượng lớn hơn khủng long ngay từ đầu Đại Trung sinh.

Câu 18: Quá trình hình thành loài người hiện đại (Homo sapiens) diễn ra chủ yếu trong Kỉ Đệ Tứ (Quaternary) của Đại Tân sinh. Đặc điểm nổi bật về môi trường trong kỉ này có ảnh hưởng như thế nào đến sự tiến hóa của chi Homo?

  • A. Khí hậu ổn định, tạo điều kiện cho lối sống định cư.
  • B. Các chu kỳ băng hà và gian băng gây biến động môi trường, thúc đẩy tiến hóa thích nghi.
  • C. Mực nước biển dâng cao liên tục, buộc phải phát triển khả năng bơi lội.
  • D. Sự xuất hiện của các loài săn mồi khổng lồ mới.

Câu 19: So với thực vật hạt trần, thực vật hạt kín có lợi thế tiến hóa nào trong quá trình sinh sản giúp chúng thích nghi và đa dạng hóa mạnh mẽ hơn?

  • A. Chỉ sinh sản vô tính.
  • B. Không cần thụ phấn.
  • C. Có hoa và quả, thụ tinh kép, nội nhũ phát triển, thụ phấn và phát tán hiệu quả hơn.
  • D. Hạt không được bảo vệ bởi quả.

Câu 20: Giả sử phát hiện một hóa thạch động vật có xương sống có cả mang và phổi thô sơ, chi giống vây cá nhưng có cấu trúc xương để chống đỡ cơ thể. Hóa thạch này có khả năng thuộc về giai đoạn chuyển tiếp nào trong lịch sử tiến hóa?

  • A. Từ động vật không xương sống sang cá.
  • B. Từ cá sang lưỡng cư.
  • C. Từ lưỡng cư sang bò sát.
  • D. Từ bò sát sang chim.

Câu 21: Sự xuất hiện của bộ xương ngoài bằng kitin ở côn trùng và giáp xác trong Đại Cổ sinh mang lại lợi ích tiến hóa nào cho chúng?

  • A. Nâng đỡ cơ thể, bảo vệ và là điểm bám cho cơ bắp.
  • B. Giúp điều hòa thân nhiệt hiệu quả.
  • C. Giúp quang hợp tạo năng lượng.
  • D. Làm giảm khả năng di chuyển.

Câu 22: Kỉ Silua (Silurian) thuộc Đại Cổ sinh đánh dấu một sự kiện quan trọng ở thực vật. Dựa vào biểu đồ thời gian địa chất, hãy xác định sự kiện đó và phân tích ý nghĩa của nó.

  • A. Sự xuất hiện của thực vật hạt kín, thống trị hệ sinh thái.
  • B. Sự phát triển của rừng cây hạt trần.
  • C. Sự tuyệt chủng hàng loạt của thực vật biển.
  • D. Những thực vật đầu tiên bắt đầu chinh phục đất liền.

Câu 23: Kỉ Đêvôn (Devonian) còn được gọi là "Kỉ nguyên của cá". Sự đa dạng hóa mạnh mẽ của cá trong kỉ này có liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Môi trường nước đa dạng (biển nông, hồ, sông) và nguồn thức ăn dồi dào.
  • B. Sự tuyệt chủng của hầu hết động vật săn mồi dưới nước.
  • C. Khả năng bay lượn dưới nước.
  • D. Chỉ có một loại môi trường sống duy nhất dưới nước.

Câu 24: So sánh đặc điểm sinh sản của lưỡng cư và bò sát để thấy rõ bước tiến hóa giúp bò sát thích nghi tốt hơn với môi trường cạn.

  • A. Lưỡng cư đẻ trứng có vỏ, bò sát đẻ trứng không vỏ.
  • B. Lưỡng cư thụ tinh trong, bò sát thụ tinh ngoài.
  • C. Lưỡng cư sinh sản phụ thuộc nước, bò sát sinh sản trên cạn nhờ trứng ối và thụ tinh trong.
  • D. Lưỡng cư đẻ con, bò sát đẻ trứng.

Câu 25: Đại Nguyên sinh (Proterozoic) chứng kiến sự xuất hiện của sinh vật đa bào. Lợi ích tiến hóa chính của cơ thể đa bào so với cơ thể đơn bào là gì?

  • A. Trao đổi chất với môi trường nhanh hơn.
  • B. Phân hóa tế bào thành các bộ phận chuyên hóa chức năng, tăng hiệu quả hoạt động sống.
  • C. Khả năng sinh sản vô tính nhanh hơn.
  • D. Không cần năng lượng để duy trì sự sống.

Câu 26: Kỉ Kỉ Phấn Trắng (Cretaceous) kết thúc bằng một sự kiện tuyệt chủng hàng loạt. Bên cạnh khủng long, nhóm sinh vật nào khác cũng chịu ảnh hưởng nặng nề và suy giảm đáng kể trong sự kiện này?

  • A. Chim và thú.
  • B. Cá xương và lưỡng cư.
  • C. Thực vật hạt kín và côn trùng.
  • D. Thằn lằn bay, bò sát biển lớn, cúc đá và nhiều nhóm sinh vật biển/cạn khác.

Câu 27: Kỉ Tam Điệp, Kỉ Jura, Kỉ Phấn Trắng lần lượt thuộc đại nào trong lịch sử Trái Đất?

  • A. Đại Trung sinh.
  • B. Đại Cổ sinh.
  • C. Đại Tân sinh.
  • D. Đại Thái cổ.

Câu 28: Sự xuất hiện của thực vật hạt kín vào cuối Đại Trung sinh và sự đa dạng hóa của chúng trong Đại Tân sinh đã tạo ra những thay đổi cơ bản nào trong hệ sinh thái trên cạn so với thời kỳ thực vật hạt trần chiếm ưu thế?

  • A. Làm giảm sự đa dạng của động vật ăn thực vật.
  • B. Tạo ra các hệ sinh thái phức tạp hơn, đa dạng nguồn thức ăn và môi trường sống, thúc đẩy tiến hóa đồng thời với động vật.
  • C. Chỉ phù hợp với khí hậu khô hạn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn thực vật hạt trần khỏi hệ sinh thái.

Câu 29: Tại sao nghiên cứu các hóa thạch chuyển tiếp (transitional fossils) lại có vai trò quan trọng trong việc minh chứng cho lịch sử phát triển sự sống?

  • A. Chúng cho biết tuổi chính xác của Trái Đất.
  • B. Chúng là bằng chứng duy nhất về sự sống trong quá khứ.
  • C. Chúng chỉ tìm thấy ở một số ít địa điểm trên thế giới.
  • D. Chúng thể hiện các đặc điểm trung gian giữa các nhóm sinh vật khác nhau, minh chứng cho quá trình tiến hóa có sự chuyển đổi.

Câu 30: Dựa vào lịch sử phát triển sự sống, hãy dự đoán xu hướng tiến hóa chính của sinh giới trong tương lai gần, nếu giả định các yếu tố môi trường (khí hậu, địa chất) tiếp tục biến đổi theo xu hướng hiện tại (ấm lên toàn cầu, hoạt động con người)?

  • A. Chọn lọc tự nhiên sẽ ưu tiên các loài có khả năng thích nghi nhanh với biến đổi khí hậu và tác động của con người; nhiều loài có thể bị tuyệt chủng do tốc độ biến đổi quá nhanh.
  • B. Sự sống sẽ ngừng tiến hóa do môi trường đã ổn định.
  • C. Các loài sinh vật sẽ phát triển kích thước lớn hơn để chống chọi với môi trường.
  • D. Chỉ có vi sinh vật mới có thể tồn tại trong tương lai.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Sự sống trên Trái Đất đã trải qua những giai đoạn phát triển lâu dài gắn liền với lịch sử địa chất. Đại Cổ sinh (Paleozoic) được đánh dấu bằng sự kiện tiến hóa quan trọng nào ở thực vật, tạo tiền đề cho sự đa dạng hóa sinh giới trên cạn?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Kỉ Cambri (Cambrian) thuộc Đại Cổ sinh nổi tiếng với sự kiện 'Bùng nổ Cambri'. Hiện tượng này được đặc trưng bởi điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Hãy phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của thực vật có hạt (hạt trần, hạt kín) và sự đa dạng hóa của động vật, đặc biệt là côn trùng và chim, trong Đại Trung sinh (Mesozoic) và Đại Tân sinh (Cenozoic).

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Kỉ Pecmi (Permian) cuối Đại Cổ sinh chứng kiến sự kiện tuyệt chủng hàng loạt lớn nhất trong lịch sử Trái Đất. Hậu quả chính của sự kiện này đối với sự phát triển sự sống là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đại Trung sinh (Mesozoic) thường được gọi là 'Kỉ nguyên của khủng long'. Bên cạnh sự thống trị của bò sát khổng lồ, Đại Trung sinh còn chứng kiến sự xuất hiện của những nhóm sinh vật quan trọng nào khác?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Kỉ Tam Điệp (Triassic) là kỉ mở đầu Đại Trung sinh. Đặc điểm nổi bật về khí hậu và địa chất trong kỉ này có ảnh hưởng như thế nào đến sự phục hồi và phát triển của sinh giới sau sự kiện tuyệt chủng Pecmi?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Sự kiện nào được xem là nguyên nhân chính dẫn đến sự kết thúc của Đại Trung sinh và sự tuyệt chủng của khủng long cùng nhiều nhóm sinh vật khác?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đại Tân sinh (Cenozoic) được đặc trưng bởi sự phát triển vượt bậc và chiếm ưu thế của những nhóm sinh vật nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Kỉ Đệ Tam (Tertiary) và Kỉ Đệ Tứ (Quaternary) thuộc Đại Tân sinh chứng kiến sự kiện tiến hóa quan trọng nhất đối với lịch sử sinh giới hiện đại là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Dựa vào kiến thức về lịch sử phát triển sự sống, hãy giải thích tại sao thực vật hạt kín lại trở thành nhóm thực vật chiếm ưu thế và đa dạng nhất trên cạn trong Đại Tân sinh?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Hoạt động của vi khuẩn lam (cyanobacteria) trong Đại Nguyên sinh (Proterozoic) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thay đổi khí quyển Trái Đất và ảnh hưởng đến sự phát triển sự sống sau này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Sự xuất hiện của tế bào nhân thực (eukaryotic cell) là một bước ngoặt lớn trong lịch sử tiến hóa. Đặc điểm chính của tế bào nhân thực mang lại lợi thế tiến hóa so với tế bào nhân sơ là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Sự hình thành siêu lục địa Pangea vào cuối Đại Cổ sinh và sự chia tách của nó trong Đại Trung sinh đã ảnh hưởng như thế nào đến sự đa dạng sinh học?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Kỉ Than Đá (Carboniferous) thuộc Đại Cổ sinh được biết đến với sự phát triển mạnh mẽ của thực vật trên cạn, tạo thành các khu rừng khổng lồ. Sự kiện này có ý nghĩa gì về mặt địa chất và sinh thái?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tại sao sự xuất hiện của trứng ối (amniotic egg) được coi là một bước tiến hóa quan trọng giúp bò sát và các nhóm sau này (chim, thú) thích nghi hoàn toàn với đời sống trên cạn?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Kỉ Jura (Jurassic) và Kỉ Creta (Cretaceous) thuộc Đại Trung sinh là thời kỳ thống trị của khủng long. Đặc điểm môi trường nào trong hai kỉ này đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và đa dạng hóa của chúng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt cuối kỉ Creta đã mở ra 'kỉ nguyên của thú'. Hãy phân tích lý do tại sao động vật có vú, vốn nhỏ bé trong Đại Trung sinh, lại có thể nhanh chóng đa dạng hóa và chiếm lĩnh các ổ sinh thái sau khi khủng long biến mất.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Quá trình hình thành loài người hiện đại (Homo sapiens) diễn ra chủ yếu trong Kỉ Đệ Tứ (Quaternary) của Đại Tân sinh. Đặc điểm nổi bật về môi trường trong kỉ này có ảnh hưởng như thế nào đến sự tiến hóa của chi Homo?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: So với thực vật hạt trần, thực vật hạt kín có lợi thế tiến hóa nào trong quá trình sinh sản giúp chúng thích nghi và đa dạng hóa mạnh mẽ hơn?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Giả sử phát hiện một hóa thạch động vật có xương sống có cả mang và phổi thô sơ, chi giống vây cá nhưng có cấu trúc xương để chống đỡ cơ thể. Hóa thạch này có khả năng thuộc về giai đoạn chuyển tiếp nào trong lịch sử tiến hóa?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Sự xuất hiện của bộ xương ngoài bằng kitin ở côn trùng và giáp xác trong Đại Cổ sinh mang lại lợi ích tiến hóa nào cho chúng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Kỉ Silua (Silurian) thuộc Đại Cổ sinh đánh dấu một sự kiện quan trọng ở thực vật. Dựa vào biểu đồ thời gian địa chất, hãy xác định sự kiện đó và phân tích ý nghĩa của nó.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Kỉ Đêvôn (Devonian) còn được gọi là 'Kỉ nguyên của cá'. Sự đa dạng hóa mạnh mẽ của cá trong kỉ này có liên quan đến yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: So sánh đặc điểm sinh sản của lưỡng cư và bò sát để thấy rõ bước tiến hóa giúp bò sát thích nghi tốt hơn với môi trường cạn.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đại Nguyên sinh (Proterozoic) chứng kiến sự xuất hiện của sinh vật đa bào. Lợi ích tiến hóa chính của cơ thể đa bào so với cơ thể đơn bào là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Kỉ Kỉ Phấn Trắng (Cretaceous) kết thúc bằng một sự kiện tuyệt chủng hàng loạt. Bên cạnh khủng long, nhóm sinh vật nào khác cũng chịu ảnh hưởng nặng nề và suy giảm đáng kể trong sự kiện này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Kỉ Tam Điệp, Kỉ Jura, Kỉ Phấn Trắng lần lượt thuộc đại nào trong lịch sử Trái Đất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Sự xuất hiện của thực vật hạt kín vào cuối Đại Trung sinh và sự đa dạng hóa của chúng trong Đại Tân sinh đã tạo ra những thay đổi cơ bản nào trong hệ sinh thái trên cạn so với thời kỳ thực vật hạt trần chiếm ưu thế?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tại sao nghiên cứu các hóa thạch chuyển tiếp (transitional fossils) lại có vai trò quan trọng trong việc minh chứng cho lịch sử phát triển sự sống?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Dựa vào lịch sử phát triển sự sống, hãy dự đoán xu hướng tiến hóa chính của sinh giới trong tương lai gần, nếu giả định các yếu tố môi trường (khí hậu, địa chất) tiếp tục biến đổi theo xu hướng hiện tại (ấm lên toàn cầu, hoạt động con người)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giai đoạn nào trong lịch sử phát triển sự sống trên Trái Đất được đặc trưng bởi sự xuất hiện của các sinh vật nhân sơ đầu tiên và sự bắt đầu quá trình quang hợp, dẫn đến tích lũy oxy trong khí quyển?

  • A. Nguyên Thái cổ và Nguyên Sinh.
  • B. Đại Cổ Sinh.
  • C. Đại Trung Sinh.
  • D. Đại Tân Sinh.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa tiến hóa quan trọng nhất của sự xuất hiện tế bào nhân thực trong lịch sử sự sống.

  • A. Giúp sinh vật thích nghi với môi trường nước.
  • B. Cho phép sinh vật thực hiện quang hợp hiệu quả hơn.
  • C. Tạo tiền đề cho sự hình thành sinh vật đa bào và đa dạng hóa hình thái.
  • D. Giúp sinh vật di chuyển nhanh hơn.

Câu 3: Sự kiện "Bùng nổ Cambri" vào đầu Đại Cổ Sinh được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Sự tuyệt chủng hàng loạt của sinh vật biển.
  • B. Sự xuất hiện đột ngột và đa dạng hóa mạnh mẽ của các ngành động vật không xương sống.
  • C. Thực vật có mạch lần đầu tiên chinh phục đất liền.
  • D. Sự thống trị của khủng long trên cạn.

Câu 4: Khi phân tích một lớp trầm tích thuộc kỷ Silur (Đại Cổ Sinh), nhà cổ sinh vật học có khả năng cao tìm thấy hóa thạch của nhóm sinh vật nào lần đầu tiên xuất hiện và bắt đầu đa dạng hóa mạnh mẽ?

  • A. Khủng long và chim.
  • B. Thực vật hạt kín.
  • C. Động vật có vú.
  • D. Thực vật có mạch trên cạn và cá có hàm.

Câu 5: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỷ Pecmi (Permian) là thảm họa lớn nhất trong lịch sử sự sống. Phân tích hậu quả chính của sự kiện này đối với quá trình tiến hóa sau đó.

  • A. Mở đường cho các nhóm sinh vật sống sót (như bò sát) đa dạng hóa và chiếm lĩnh các ổ sinh thái mới.
  • B. Dẫn đến sự suy thoái hoàn toàn của sự sống trên Trái Đất.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài cá xương.
  • D. Gây ra sự di cư hàng loạt của động vật lên cạn.

Câu 6: Đại Trung Sinh (Mesozoic) thường được gọi là "Kỷ nguyên Khủng long". Bên cạnh khủng long, nhóm thực vật nào cũng trở nên phổ biến và đa dạng trong giai đoạn này?

  • A. Rêu và Quyết.
  • B. Thực vật hạt trần (như cây lá kim, tuế).
  • C. Thực vật hạt kín.
  • D. Tảo biển.

Câu 7: Phân tích lợi thế tiến hóa của trứng ối (amniotic egg) giúp động vật có xương sống thích nghi thành công với đời sống trên cạn.

  • A. Giúp phôi hô hấp dưới nước.
  • B. Cho phép con non tự kiếm ăn ngay sau khi nở.
  • C. Cung cấp môi trường ẩm và bảo vệ phôi, giúp sinh sản không cần nước.
  • D. Giúp trứng chống lại nhiệt độ cao.

Câu 8: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỷ Creta (Cretaceous), được biết đến nhiều nhất với sự biến mất của khủng long, đã tạo cơ hội cho nhóm sinh vật nào đa dạng hóa mạnh mẽ và thống trị trong Đại Tân Sinh (Cenozoic)?

  • A. Động vật có vú và chim.
  • B. Cá sụn.
  • C. Thực vật hạt trần.
  • D. Lưỡng cư.

Câu 9: Đại Tân Sinh (Cenozoic) thường được gọi là "Kỷ nguyên Động vật có vú" và "Kỷ nguyên Chim". Phân tích yếu tố nào đã góp phần vào sự thành công và đa dạng của hai nhóm này trong kỷ nguyên này.

  • A. Sự phát triển của bộ xương ngoài cứng chắc.
  • B. Khả năng sống hoàn toàn dưới nước.
  • C. Chỉ ăn thực vật.
  • D. Khả năng điều hòa thân nhiệt và sự vắng mặt của các loài bò sát khổng lồ cạnh tranh.

Câu 10: Khi xem xét sự phát triển của thực vật trên cạn, sự kiện nào sau đây đánh dấu bước tiến quan trọng nhất giúp chúng có thể sinh sản độc lập với nước?

  • A. Sự xuất hiện của mô mạch.
  • B. Sự xuất hiện của hạt và phấn hoa.
  • C. Sự phát triển của lá và rễ.
  • D. Sự hình thành tầng cutin.

Câu 11: Dựa vào hiểu biết về các kỷ địa chất, nếu tìm thấy một hóa thạch động vật có vú nguyên thủy cùng với hóa thạch của cây hạt trần trong cùng một lớp đất, lớp đất đó có khả năng thuộc về đại nào?

  • A. Đại Cổ Sinh.
  • B. Nguyên Sinh.
  • C. Đại Trung Sinh.
  • D. Đại Tân Sinh.

Câu 12: Khoảng 2.5 tỷ năm trước, nồng độ oxy trong khí quyển Trái Đất bắt đầu tăng đáng kể. Sự thay đổi này chủ yếu là do hoạt động của nhóm sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria).
  • B. Nấm.
  • C. Động vật nguyên sinh.
  • D. Thực vật có hoa.

Câu 13: Phân tích vai trò của sự trôi dạt lục địa (continental drift) đối với sự tiến hóa của sinh vật.

  • A. Chỉ gây ra sự tuyệt chủng hàng loạt.
  • B. Làm giảm sự đa dạng sinh học toàn cầu.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến sinh vật biển.
  • D. Thay đổi môi trường sống, tạo ra rào cản địa lý, thúc đẩy hình thành loài và tuyệt chủng.

Câu 14: Nhóm sinh vật nào sau đây được coi là tổ tiên trực tiếp của thực vật có mạch?

  • A. Vi khuẩn lam.
  • B. Nấm.
  • C. Tảo lục.
  • D. Rêu.

Câu 15: Sự kiện tiến hóa nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng từ đời sống dưới nước lên đời sống trên cạn của động vật có xương sống?

  • A. Sự xuất hiện của cá sụn.
  • B. Sự xuất hiện của động vật lưỡng cư.
  • C. Sự xuất hiện của bò sát.
  • D. Sự xuất hiện của chim.

Câu 16: Dựa trên lịch sử tiến hóa, sự xuất hiện của nhóm sinh vật nào sau đây diễn ra muộn nhất?

  • A. Cá xương.
  • B. Thực vật hạt trần.
  • C. Khủng long.
  • D. Thực vật hạt kín.

Câu 17: Trong quá trình tiến hóa của động vật có vú, đặc điểm nào sau đây được xem là lợi thế thích nghi quan trọng giúp chúng tồn tại và đa dạng hóa sau sự kiện tuyệt chủng cuối kỷ Creta?

  • A. Có khả năng điều hòa thân nhiệt và sinh sản bằng thai sống.
  • B. Kích thước cơ thể lớn.
  • C. Chỉ ăn thực vật.
  • D. Có bộ xương ngoài cứng chắc.

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa sự đa dạng hóa của thực vật hạt kín và sự đa dạng hóa của côn trùng trong Đại Tân Sinh.

  • A. Thực vật hạt kín cạnh tranh với côn trùng, làm giảm số lượng chúng.
  • B. Côn trùng chỉ ăn thực vật hạt trần, không liên quan đến hạt kín.
  • C. Sự đa dạng của hoa và quả ở hạt kín tạo nguồn thức ăn, thúc đẩy côn trùng đa dạng hóa và ngược lại (thụ phấn).
  • D. Hai nhóm này tiến hóa hoàn toàn độc lập.

Câu 19: Dựa trên đặc điểm hóa thạch, kỷ Cacbon (Carboniferous) của Đại Cổ Sinh nổi tiếng với sự phát triển mạnh mẽ của rừng cây nào, góp phần hình thành các mỏ than đá ngày nay?

  • A. Rừng cây Hạt kín.
  • B. Rừng cây Quyết khổng lồ và Hạt trần nguyên thủy.
  • C. Rừng cây lá kim.
  • D. Thảm thực vật rêu.

Câu 20: Quá trình hình thành Trái Đất và sự sống ban đầu diễn ra trong khoảng thời gian dài nhất trong lịch sử địa chất. Giai đoạn này được gọi là gì?

  • A. Liên đại Thái cổ và Liên đại Nguyên Sinh (hoặc thời kỳ Tiền Cambri).
  • B. Đại Cổ Sinh.
  • C. Đại Trung Sinh.
  • D. Đại Tân Sinh.

Câu 21: Phân tích tại sao sự phát triển của bộ xương ngoài ở động vật không xương sống được xem là một yếu tố quan trọng góp phần vào "Bùng nổ Cambri".

  • A. Giúp chúng hấp thụ ánh sáng tốt hơn.
  • B. Cho phép chúng sống ở môi trường khô hạn.
  • C. Giúp chúng thực hiện quang hợp.
  • D. Cung cấp sự bảo vệ, nâng đỡ, và điểm tựa cho cơ, thúc đẩy đa dạng hóa hình thái và lối sống.

Câu 22: Nếu tìm thấy một hóa thạch của thực vật có hoa cùng với hóa thạch của một loài khủng long mỏ vịt, lớp trầm tích đó có khả năng thuộc về kỷ nào?

  • A. Kỷ Creta (Cretaceous).
  • B. Kỷ Jura (Jurassic).
  • C. Kỷ Trias (Triassic).
  • D. Kỷ Pecmi (Permian).

Câu 23: Phân tích vai trò của sự hình thành tầng ozon đối với sự phát triển của sự sống trên Trái Đất.

  • A. Giúp tăng nhiệt độ Trái Đất.
  • B. Hấp thụ tia cực tím có hại, tạo điều kiện cho sinh vật lên cạn.
  • C. Cung cấp oxy cho hô hấp.
  • D. Làm tăng nồng độ CO2 trong khí quyển.

Câu 24: Sự kiện nào được xem là dấu mốc quan trọng nhất mở đầu cho Đại Tân Sinh?

  • A. Bùng nổ Cambri.
  • B. Sự kiện oxy hóa lớn.
  • C. Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt cuối kỷ Creta (K-Pg).
  • D. Sự xuất hiện của con người.

Câu 25: Dựa trên lịch sử tiến hóa, nhóm động vật có xương sống nào sau đây xuất hiện sớm nhất?

  • A. Cá không hàm.
  • B. Lưỡng cư.
  • C. Bò sát.
  • D. Chim.

Câu 26: Phân tích tác động của các kỷ băng hà lớn trong Đại Tân Sinh đối với sự tiến hóa của sinh vật.

  • A. Chỉ làm giảm số lượng cá thể mà không ảnh hưởng đến loài.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của các loài ưa nhiệt.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến tiến hóa.
  • D. Gây ra tuyệt chủng cục bộ, cô lập quần thể, thúc đẩy thích nghi với lạnh và hình thành loài mới.

Câu 27: Sự kiện nào sau đây được xem là bằng chứng quan trọng nhất cho thấy sự sống có nguồn gốc từ một tổ tiên chung?

  • A. Sự đa dạng của các loài trên Trái Đất.
  • B. Sự tương đồng trong mã di truyền và các con đường trao đổi chất cơ bản ở hầu hết sinh vật.
  • C. Sự xuất hiện của các hóa thạch chuyển tiếp.
  • D. Sự phân bố địa lý của các loài.

Câu 28: So sánh đặc điểm sinh sản giữa thực vật hạt trần và thực vật hạt kín, điểm khác biệt tiến hóa quan trọng nhất là gì?

  • A. Hạt trần sinh sản bằng bào tử, hạt kín bằng hạt.
  • B. Hạt trần cần nước để thụ tinh, hạt kín không cần.
  • C. Hạt trần có hoa đơn tính, hạt kín có hoa lưỡng tính.
  • D. Hạt kín có hoa và quả, giúp thụ phấn và phát tán hiệu quả hơn hạt trần.

Câu 29: Phân tích vai trò của sự tuyệt chủng hàng loạt trong quá trình tiến hóa dài hạn của sự sống.

  • A. Loại bỏ các nhóm kém thích nghi, giải phóng ổ sinh thái cho các nhóm khác đa dạng hóa và phát triển.
  • B. Chỉ làm giảm số lượng cá thể của các loài hiện có.
  • C. Ngăn cản quá trình hình thành loài mới.
  • D. Làm cho khí hậu Trái Đất ổn định hơn.

Câu 30: Dựa trên các bằng chứng hóa thạch và sinh học phân tử, sự kiện nào sau đây đánh dấu sự phân tách dòng dẫn đến sự xuất hiện của loài người?

  • A. Sự xuất hiện của động vật có vú.
  • B. Sự xuất hiện của động vật linh trưởng.
  • C. Sự phân tách dòng vượn người (Hominini) khỏi các loài linh trưởng khác.
  • D. Sự kiện tuyệt chủng cuối kỷ Creta.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Giai đoạn nào trong lịch sử phát triển sự sống trên Trái Đất được đặc trưng bởi sự xuất hiện của các sinh vật nhân sơ đầu tiên và sự bắt đầu quá trình quang hợp, dẫn đến tích lũy oxy trong khí quyển?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích ý nghĩa tiến hóa quan trọng nhất của sự xuất hiện tế bào nhân thực trong lịch sử sự sống.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Sự kiện 'Bùng nổ Cambri' vào đầu Đại Cổ Sinh được đặc trưng bởi điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi phân tích một lớp trầm tích thuộc kỷ Silur (Đại Cổ Sinh), nhà cổ sinh vật học có khả năng cao tìm thấy hóa thạch của nhóm sinh vật nào lần đầu tiên xuất hiện và bắt đầu đa dạng hóa mạnh mẽ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỷ Pecmi (Permian) là thảm họa lớn nhất trong lịch sử sự sống. Phân tích hậu quả chính của sự kiện này đối với quá trình tiến hóa sau đó.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đại Trung Sinh (Mesozoic) thường được gọi là 'Kỷ nguyên Khủng long'. Bên cạnh khủng long, nhóm thực vật nào cũng trở nên phổ biến và đa dạng trong giai đoạn này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phân tích lợi thế tiến hóa của trứng ối (amniotic egg) giúp động vật có xương sống thích nghi thành công với đời sống trên cạn.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỷ Creta (Cretaceous), được biết đến nhiều nhất với sự biến mất của khủng long, đã tạo cơ hội cho nhóm sinh vật nào đa dạng hóa mạnh mẽ và thống trị trong Đại Tân Sinh (Cenozoic)?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đại Tân Sinh (Cenozoic) thường được gọi là 'Kỷ nguyên Động vật có vú' và 'Kỷ nguyên Chim'. Phân tích yếu tố nào đã góp phần vào sự thành công và đa dạng của hai nhóm này trong kỷ nguyên này.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi xem xét sự phát triển của thực vật trên cạn, sự kiện nào sau đây đánh dấu bước tiến quan trọng nhất giúp chúng có thể sinh sản độc lập với nước?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Dựa vào hiểu biết về các kỷ địa chất, nếu tìm thấy một hóa thạch động vật có vú nguyên thủy cùng với hóa thạch của cây hạt trần trong cùng một lớp đất, lớp đất đó có khả năng thuộc về đại nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khoảng 2.5 tỷ năm trước, nồng độ oxy trong khí quyển Trái Đất bắt đầu tăng đáng kể. Sự thay đổi này chủ yếu là do hoạt động của nhóm sinh vật nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Phân tích vai trò của sự trôi dạt lục địa (continental drift) đối với sự tiến hóa của sinh vật.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Nhóm sinh vật nào sau đây được coi là tổ tiên trực tiếp của thực vật có mạch?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Sự kiện tiến hóa nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng từ đời sống dưới nước lên đời sống trên cạn của động vật có xương sống?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Dựa trên lịch sử tiến hóa, sự xuất hiện của nhóm sinh vật nào sau đây diễn ra muộn nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong quá trình tiến hóa của động vật có vú, đặc điểm nào sau đây được xem là lợi thế thích nghi quan trọng giúp chúng tồn tại và đa dạng hóa sau sự kiện tuyệt chủng cuối kỷ Creta?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa sự đa dạng hóa của thực vật hạt kín và sự đa dạng hóa của côn trùng trong Đại Tân Sinh.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Dựa trên đặc điểm hóa thạch, kỷ Cacbon (Carboniferous) của Đại Cổ Sinh nổi tiếng với sự phát triển mạnh mẽ của rừng cây nào, góp phần hình thành các mỏ than đá ngày nay?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Quá trình hình thành Trái Đất và sự sống ban đầu diễn ra trong khoảng thời gian dài nhất trong lịch sử địa chất. Giai đoạn này được gọi là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích tại sao sự phát triển của bộ xương ngoài ở động vật không xương sống được xem là một yếu tố quan trọng góp phần vào 'Bùng nổ Cambri'.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Nếu tìm thấy một hóa thạch của thực vật có hoa cùng với hóa thạch của một loài khủng long mỏ vịt, lớp trầm tích đó có khả năng thuộc về kỷ nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích vai trò của sự hình thành tầng ozon đối với sự phát triển của sự sống trên Trái Đất.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Sự kiện nào được xem là dấu mốc quan trọng nhất mở đầu cho Đại Tân Sinh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Dựa trên lịch sử tiến hóa, nhóm động vật có xương sống nào sau đây xuất hiện sớm nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích tác động của các kỷ băng hà lớn trong Đại Tân Sinh đối với sự tiến hóa của sinh vật.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Sự kiện nào sau đây được xem là bằng chứng quan trọng nhất cho thấy sự sống có nguồn gốc từ một tổ tiên chung?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: So sánh đặc điểm sinh sản giữa thực vật hạt trần và thực vật hạt kín, điểm khác biệt tiến hóa quan trọng nhất là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích vai trò của sự tuyệt chủng hàng loạt trong quá trình tiến hóa dài hạn của sự sống.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Dựa trên các bằng chứng hóa thạch và sinh học phân tử, sự kiện nào sau đây đánh dấu sự phân tách dòng dẫn đến sự xuất hiện của loài người?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giai đoạn nào trong lịch sử phát triển của sự sống chứng kiến sự xuất hiện và thống trị của các loài bò sát khổng lồ, đặc biệt là khủng long?

  • A. Đại Cổ sinh
  • B. Đại Tiền Cambri
  • C. Đại Trung sinh
  • D. Đại Tân sinh

Câu 2: Sự kiện địa chất và sinh học quan trọng nào được xem là đánh dấu sự kết thúc của Đại Trung sinh và mở ra Đại Tân sinh?

  • A. Sự kiện bùng nổ Cambri.
  • B. Sự hình thành lớp vỏ Ozon.
  • C. Sự xuất hiện của thực vật có mạch.
  • D. Sự tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỉ Creta.

Câu 3: Tại sao sự xuất hiện của thực vật có mạch ở Đại Cổ sinh lại được coi là một bước tiến hóa quan trọng, tạo tiền đề cho sự sống chuyển lên cạn thành công?

  • A. Chúng có hệ thống mạch dẫn giúp vận chuyển nước và chất dinh dưỡng, chống đỡ cây trên môi trường khô cạn.
  • B. Chúng có khả năng quang hợp mạnh mẽ hơn các dạng tảo.
  • C. Chúng phát triển hệ rễ cố định và hút nước từ đất.
  • D. Chúng tạo ra bào tử có khả năng phát tán rộng rãi trên cạn.

Câu 4: Giả sử một nhà khoa học phát hiện hóa thạch của một loài động vật có xương sống hoàn chỉnh đầu tiên xuất hiện trên cạn. Dựa vào kiến thức về lịch sử sự sống, hóa thạch này có khả năng cao được tìm thấy trong các lớp đất đá thuộc đại/kỉ nào?

  • A. Đại Tiền Cambri
  • B. Đại Cổ sinh
  • C. Đại Trung sinh
  • D. Đại Tân sinh

Câu 5: Sự kiện nào trong Đại Tiền Cambri được cho là đã tạo ra một lượng lớn khí Oxygen trong khí quyển, làm thay đổi căn bản môi trường sống trên Trái Đất?

  • A. Sự hình thành các lục địa đầu tiên.
  • B. Sự xuất hiện của tế bào nhân thực.
  • C. Hoạt động quang hợp của vi khuẩn lam.
  • D. Sự kiện bùng nổ Cambri.

Câu 6: Kỉ Cambri, được biết đến với "sự bùng nổ Cambri", có đặc điểm nổi bật nào về sự sống?

  • A. Sự đa dạng hóa đột ngột và nhanh chóng của hầu hết các ngành động vật đa bào.
  • B. Sự xuất hiện của thực vật có hạt đầu tiên.
  • C. Sự thống trị của các loài bò sát.
  • D. Sự tiến hóa của loài người.

Câu 7: So với Đại Cổ sinh và Đại Trung sinh, Đại Tân sinh có đặc điểm nổi bật nào về sự phát triển của giới động vật?

  • A. Sự thống trị của động vật không xương sống biển.
  • B. Sự phát triển vượt trội của các loài bò sát khổng lồ.
  • C. Sự xuất hiện lần đầu tiên của động vật có xương sống.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ và đa dạng hóa của động vật có vú và chim.

Câu 8: Sự kiện địa chất nào trong Đại Trung sinh được cho là có ảnh hưởng lớn đến sự phân bố địa lí của các loài sinh vật trên Trái Đất?

  • A. Sự hình thành dãy núi Himalaya.
  • B. Sự phân tách của siêu lục địa Pangaea.
  • C. Sự hình thành và tan chảy các sông băng lớn.
  • D. Sự xuất hiện của các đại dương sâu.

Câu 9: Tại sao kỉ Than đá (Carboniferous) trong Đại Cổ sinh lại được đặt tên như vậy?

  • A. Đây là kỉ mà than đá lần đầu tiên được con người khai thác.
  • B. Khí hậu trong kỉ này rất lạnh, giống như than đá.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của các khu rừng dương xỉ khổng lồ đã tạo ra các mỏ than đá sau này.
  • D. Đây là kỉ mà than đá được hình thành từ các loại đá trầm tích.

Câu 10: Sự kiện nào sau đây được cho là có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển của thực vật hạt kín và côn trùng trong Đại Tân sinh?

  • A. Mối quan hệ cộng tiến hóa giữa thực vật hạt kín và côn trùng thụ phấn.
  • B. Sự tuyệt chủng của khủng long ăn thực vật.
  • C. Sự hình thành các dãy núi lớn.
  • D. Sự phát triển của động vật có vú ăn hạt.

Câu 11: Lớp vỏ Ozon trong khí quyển được hình thành chủ yếu trong giai đoạn nào của lịch sử sự sống và có ý nghĩa gì đối với sinh vật trên cạn?

  • A. Đại Trung sinh; giúp duy trì nhiệt độ ổn định trên cạn.
  • B. Đại Tân sinh; cung cấp nguồn khí Oxygen dồi dào cho sinh vật.
  • C. Đại Cổ sinh; ngăn chặn sự va chạm của các thiên thạch nhỏ.
  • D. Đại Cổ sinh; hấp thụ tia cực tím có hại từ Mặt Trời.

Câu 12: Sự kiện "Bùng nổ Cambri" chủ yếu diễn ra trong môi trường nào?

  • A. Môi trường trên cạn.
  • B. Môi trường biển.
  • C. Môi trường nước ngọt.
  • D. Môi trường dưới lòng đất.

Câu 13: Kỉ nào trong Đại Cổ sinh được biết đến với sự xuất hiện và đa dạng hóa mạnh mẽ của các loài cá có hàm?

  • A. Kỉ Cambri
  • B. Kỉ Silua
  • C. Kỉ Đêvôn
  • D. Kỉ Pecmi

Câu 14: Nếu bạn tìm thấy hóa thạch của một loài thực vật hạt trần nguyên thủy và một loài bò sát dạng thằn lằn cỡ lớn trong cùng một lớp địa tầng, lớp địa tầng đó có khả năng thuộc về đại/kỉ nào?

  • A. Đại Cổ sinh (trừ kỉ Pecmi)
  • B. Đại Tân sinh
  • C. Đại Trung sinh
  • D. Đại Tiền Cambri

Câu 15: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt nào được coi là nghiêm trọng nhất trong lịch sử sự sống, xóa sổ khoảng 96% số loài sinh vật biển?

  • A. Tuyệt chủng cuối kỉ Đêvôn.
  • B. Tuyệt chủng cuối kỉ Pecmi.
  • C. Tuyệt chủng cuối kỉ Trias.
  • D. Tuyệt chủng cuối kỉ Creta.

Câu 16: Yếu tố môi trường nào được xem là nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của các loài cây hạt kín và côn trùng thụ phấn trong Đại Tân sinh?

  • A. Khí hậu ấm áp và tương đối ổn định ở đầu đại.
  • B. Sự xuất hiện của các loài săn mồi mới.
  • C. Sự phân tách của các lục địa.
  • D. Nồng độ CO2 trong khí quyển giảm mạnh.

Câu 17: Sự xuất hiện của loài người (Homo sapiens) và sự phát triển của nền văn minh thuộc về đại/kỉ nào trong lịch sử sự sống?

  • A. Đại Cổ sinh
  • B. Đại Trung sinh
  • C. Đại Tiền Cambri
  • D. Đại Tân sinh

Câu 18: Tại sao giai đoạn đầu của Đại Tiền Cambri lại thiếu vắng các hóa thạch của sinh vật đa bào phức tạp?

  • A. Trái Đất chưa có khí quyển.
  • B. Sự sống chủ yếu là các dạng đơn bào và sinh vật đa bào thân mềm, khó hóa thạch.
  • C. Môi trường nước quá nóng không cho phép sinh vật đa bào tồn tại.
  • D. Các loại đá cổ nhất đã bị biến đổi hoàn toàn.

Câu 19: Kỉ nào trong Đại Trung sinh được xem là đỉnh cao của sự phát triển khủng long?

  • A. Kỉ Trias
  • B. Kỉ Pecmi
  • C. Kỉ Đêvôn
  • D. Kỉ Jura và Kỉ Creta

Câu 20: Sự kiện tuyệt chủng cuối kỉ Pecmi và cuối kỉ Creta đều là những đợt tuyệt chủng hàng loạt. Điểm khác biệt cơ bản nào về nguyên nhân giữa hai sự kiện này?

  • A. Một cái do khí hậu nóng lên, một cái do khí hậu lạnh đi.
  • B. Một cái chỉ ảnh hưởng đến sinh vật biển, một cái ảnh hưởng cả trên cạn.
  • C. Tuyệt chủng cuối Pecmi liên quan chủ yếu đến hoạt động núi lửa quy mô lớn, còn cuối Creta liên quan đến va chạm thiên thạch.
  • D. Một cái do sự cạnh tranh của các loài mới, một cái do bệnh dịch.

Câu 21: Tại sao sự xuất hiện của hoa ở thực vật hạt kín được xem là một lợi thế tiến hóa lớn giúp chúng chiếm ưu thế trong Đại Tân sinh?

  • A. Hoa thu hút động vật thụ phấn, giúp tăng hiệu quả sinh sản và đa dạng hóa.
  • B. Hoa giúp cây hấp thụ ánh sáng mặt trời tốt hơn.
  • C. Hoa bảo vệ hạt khỏi bị động vật ăn.
  • D. Hoa chỉ thị cho sự có mặt của quả.

Câu 22: Kỉ nào trong Đại Cổ sinh chứng kiến sự chuyển cư lớn của thực vật và động vật lên môi trường cạn?

  • A. Kỉ Cambri
  • B. Kỉ Silua và Kỉ Đêvôn
  • C. Kỉ Pecmi
  • D. Kỉ Trias

Câu 23: Sự phát triển của các loài động vật có vú và chim trong Đại Tân sinh được giải thích chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Sự xuất hiện của các loài thực vật mới làm thức ăn.
  • B. Khí hậu trở nên lạnh hơn.
  • C. Sự tuyệt chủng của các loài bò sát khổng lồ (khủng long), tạo ra các ổ sinh thái trống.
  • D. Sự hình thành các đại dương mới.

Câu 24: Hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới, với sự đa dạng sinh học cực kỳ cao, chủ yếu phát triển mạnh mẽ trong đại/kỉ nào của lịch sử sự sống?

  • A. Đại Cổ sinh
  • B. Đại Trung sinh
  • C. Đại Tiền Cambri
  • D. Đại Tân sinh

Câu 25: Bằng chứng hóa thạch cho thấy những dạng sống đơn giản nhất, như vi khuẩn và vi khuẩn lam, đã xuất hiện từ khi nào?

  • A. Trong Đại Tiền Cambri.
  • B. Trong Đại Cổ sinh.
  • C. Trong Đại Trung sinh.
  • D. Trong Đại Tân sinh.

Câu 26: Sự kiện nào trong Đại Tân sinh được cho là đã thúc đẩy sự tiến hóa và đa dạng hóa của các loài linh trưởng, cuối cùng dẫn đến sự xuất hiện của loài người?

  • A. Sự xuất hiện của các loài săn mồi mới.
  • B. Sự mở rộng của các khu rừng.
  • C. Sự hình thành các sa mạc lớn.
  • D. Sự xuất hiện của kỉ băng hà.

Câu 27: Kỉ nào trong Đại Tân sinh đặc trưng bởi sự thay đổi khí hậu mạnh mẽ, bao gồm nhiều giai đoạn băng hà và gian băng, có ảnh hưởng lớn đến sự phân bố và tiến hóa của sinh vật, đặc biệt là loài người?

  • A. Kỉ Cổ Cận
  • B. Kỉ Tân Cận
  • C. Kỉ Đệ Tam
  • D. Kỉ Đệ Tứ

Câu 28: Trong lịch sử sự sống, sự chuyển đổi từ sinh vật sống dưới nước lên sống trên cạn đòi hỏi những thích nghi quan trọng nào về mặt sinh lí và cấu tạo cơ thể?

  • A. Khả năng bơi lội nhanh hơn và hô hấp bằng mang hiệu quả.
  • B. Phát triển thị giác tốt hơn và khả năng bay lượn.
  • C. Thích nghi chống mất nước, nâng đỡ cơ thể, hô hấp bằng phổi hoặc khí quản, và phương thức sinh sản trên cạn.
  • D. Khả năng lặn sâu và chịu áp lực cao.

Câu 29: Hóa thạch được tìm thấy trong các lớp địa tầng thường cung cấp bằng chứng quan trọng nhất về điều gì trong lịch sử sự sống?

  • A. Các dạng sống đã tồn tại trong quá khứ và sự thay đổi của chúng theo thời gian địa chất.
  • B. Thành phần hóa học chính của khí quyển Trái Đất ở các thời kỳ khác nhau.
  • C. Tốc độ chuyển động của các mảng kiến tạo lục địa.
  • D. Nhiệt độ trung bình chính xác của Trái Đất trong các đại địa chất.

Câu 30: Sự đa dạng sinh học trên Trái Đất không tăng trưởng liên tục mà trải qua các giai đoạn bùng nổ và suy giảm đột ngột. Yếu tố nào giải thích cho sự suy giảm đột ngột này?

  • A. Sự cạnh tranh liên tục giữa các loài.
  • B. Tốc độ tiến hóa chậm lại của một số nhóm sinh vật.
  • C. Các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt do biến đổi môi trường đột ngột.
  • D. Sự di cư của các loài từ môi trường này sang môi trường khác.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Giai đoạn nào trong lịch sử phát triển của sự sống chứng kiến sự xuất hiện và thống trị của các loài bò sát khổng lồ, đặc biệt là khủng long?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Sự kiện địa chất và sinh học quan trọng nào được xem là đánh dấu sự kết thúc của Đại Trung sinh và mở ra Đại Tân sinh?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tại sao sự xuất hiện của thực vật có mạch ở Đại Cổ sinh lại được coi là một bước tiến hóa quan trọng, tạo tiền đề cho sự sống chuyển lên cạn thành công?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Giả sử một nhà khoa học phát hiện hóa thạch của một loài động vật có xương sống hoàn chỉnh đầu tiên xuất hiện trên cạn. Dựa vào kiến thức về lịch sử sự sống, hóa thạch này có khả năng cao được tìm thấy trong các lớp đất đá thuộc đại/kỉ nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sự kiện nào trong Đại Tiền Cambri được cho là đã tạo ra một lượng lớn khí Oxygen trong khí quyển, làm thay đổi căn bản môi trường sống trên Trái Đất?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Kỉ Cambri, được biết đến với 'sự bùng nổ Cambri', có đặc điểm nổi bật nào về sự sống?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: So với Đại Cổ sinh và Đại Trung sinh, Đại Tân sinh có đặc điểm nổi bật nào về sự phát triển của giới động vật?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sự kiện địa chất nào trong Đại Trung sinh được cho là có ảnh hưởng lớn đến sự phân bố địa lí của các loài sinh vật trên Trái Đất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tại sao kỉ Than đá (Carboniferous) trong Đại Cổ sinh lại được đặt tên như vậy?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Sự kiện nào sau đây được cho là có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển của thực vật hạt kín và côn trùng trong Đại Tân sinh?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Lớp vỏ Ozon trong khí quyển được hình thành chủ yếu trong giai đoạn nào của lịch sử sự sống và có ý nghĩa gì đối với sinh vật trên cạn?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Sự kiện 'Bùng nổ Cambri' chủ yếu diễn ra trong môi trường nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Kỉ nào trong Đại Cổ sinh được biết đến với sự xuất hiện và đa dạng hóa mạnh mẽ của các loài cá có hàm?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nếu bạn tìm thấy hóa thạch của một loài thực vật hạt trần nguyên thủy và một loài bò sát dạng thằn lằn cỡ lớn trong cùng một lớp địa tầng, lớp địa tầng đó có khả năng thuộc về đại/kỉ nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt nào được coi là nghiêm trọng nhất trong lịch sử sự sống, xóa sổ khoảng 96% số loài sinh vật biển?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Yếu tố môi trường nào được xem là nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của các loài cây hạt kín và côn trùng thụ phấn trong Đại Tân sinh?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Sự xuất hiện của loài người (Homo sapiens) và sự phát triển của nền văn minh thuộc về đại/kỉ nào trong lịch sử sự sống?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao giai đoạn đầu của Đại Tiền Cambri lại thiếu vắng các hóa thạch của sinh vật đa bào phức tạp?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Kỉ nào trong Đại Trung sinh được xem là đỉnh cao của sự phát triển khủng long?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Sự kiện tuyệt chủng cuối kỉ Pecmi và cuối kỉ Creta đều là những đợt tuyệt chủng hàng loạt. Điểm khác biệt cơ bản nào về nguyên nhân giữa hai sự kiện này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao sự xuất hiện của hoa ở thực vật hạt kín được xem là một lợi thế tiến hóa lớn giúp chúng chiếm ưu thế trong Đại Tân sinh?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Kỉ nào trong Đại Cổ sinh chứng kiến sự chuyển cư lớn của thực vật và động vật lên môi trường cạn?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Sự phát triển của các loài động vật có vú và chim trong Đại Tân sinh được giải thích chủ yếu do yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới, với sự đa dạng sinh học cực kỳ cao, chủ yếu phát triển mạnh mẽ trong đại/kỉ nào của lịch sử sự sống?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Bằng chứng hóa thạch cho thấy những dạng sống đơn giản nhất, như vi khuẩn và vi khuẩn lam, đã xuất hiện từ khi nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Sự kiện nào trong Đại Tân sinh được cho là đã thúc đẩy sự tiến hóa và đa dạng hóa của các loài linh trưởng, cuối cùng dẫn đến sự xuất hiện của loài người?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Kỉ nào trong Đại Tân sinh đặc trưng bởi sự thay đổi khí hậu mạnh mẽ, bao gồm nhiều giai đoạn băng hà và gian băng, có ảnh hưởng lớn đến sự phân bố và tiến hóa của sinh vật, đặc biệt là loài người?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong lịch sử sự sống, sự chuyển đổi từ sinh vật sống dưới nước lên sống trên cạn đòi hỏi những thích nghi quan trọng nào về mặt sinh lí và cấu tạo cơ thể?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Hóa thạch được tìm thấy trong các lớp địa tầng thường cung cấp bằng chứng quan trọng nhất về điều gì trong lịch sử sự sống?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Sự đa dạng sinh học trên Trái Đất không tăng trưởng liên tục mà trải qua các giai đoạn bùng nổ và suy giảm đột ngột. Yếu tố nào giải thích cho sự suy giảm đột ngột này?

Viết một bình luận