Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 04
Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trái Đất được hình thành cách đây khoảng 4.6 tỉ năm. Giai đoạn nào sau đây được xem là khoảng thời gian xuất hiện và phát triển của sự sống sơ khai, chủ yếu là các sinh vật nhân sơ kị khí?
- A. Đại Cổ sinh (Paleozoic)
- B. Đại Trung sinh (Mesozoic)
- C. Đại Tân sinh (Cenozoic)
- D. Giai đoạn Tiền Cambri (Precambrian)
Câu 2: Sự kiện nào được xem là một trong những bước ngoặt quan trọng nhất trong lịch sử sự sống, dẫn đến sự gia tăng đột ngột về số lượng và sự đa dạng của các nhóm động vật chính, đặc biệt là động vật có bộ xương ngoài hoặc vỏ cứng?
- A. Sự xuất hiện của sinh vật nhân thực
- B. Sự di cư của sinh vật lên cạn
- C. Sự bùng nổ Cambri
- D. Sự tuyệt chủng cuối kỷ Creta
Câu 3: Quan sát sơ đồ địa tầng cho thấy các hóa thạch của dương xỉ khổng lồ, côn trùng có cánh lớn và động vật lưỡng cư chiếm ưu thế ở các lớp đá thuộc kỷ Than đá (Carboniferous). Điều này phản ánh điều kiện môi trường nào phổ biến trong kỷ này, hỗ trợ sự phát triển mạnh mẽ của các sinh vật đó?
- A. Khí hậu khô hạn, sa mạc hóa
- B. Khí hậu ấm áp, ẩm ướt với nhiều đầm lầy
- C. Khí hậu lạnh giá, băng hà bao phủ
- D. Môi trường biển sâu, ít ánh sáng
Câu 4: Đợt tuyệt chủng hàng loạt nào được coi là nghiêm trọng nhất trong lịch sử Trái Đất, dẫn đến sự biến mất của khoảng 96% loài sinh vật biển và 70% loài sinh vật trên cạn?
- A. Tuyệt chủng cuối kỷ Permi
- B. Tuyệt chủng cuối kỷ Creta
- C. Tuyệt chủng cuối kỷ Đệ Tam
- D. Tuyệt chủng kỷ Devon muộn
Câu 5: Đại Trung sinh (Mesozoic) thường được mệnh danh là "Kỷ nguyên Khủng long". Bên cạnh sự thống trị của khủng long, sự kiện tiến hóa quan trọng nào khác cũng diễn ra trong đại này, đặc biệt vào cuối đại?
- A. Sự xuất hiện của động vật có xương sống đầu tiên
- B. Sự di cư của thực vật lên cạn
- C. Sự phát triển mạnh mẽ của các loài thú cỡ lớn
- D. Sự xuất hiện và đa dạng hóa của thực vật có hoa
Câu 6: Giả thuyết phổ biến nhất về nguyên nhân của đợt tuyệt chủng cuối kỷ Creta (K/Pg extinction), đánh dấu sự kết thúc của Đại Trung sinh và sự biến mất của khủng long (không phải chim), là gì?
- A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa khủng long và động vật có vú
- B. Tác động của một thiên thể lớn (tiểu hành tinh/sao chổi)
- C. Sự bùng phát dịch bệnh toàn cầu ở khủng long
- D. Thay đổi mực nước biển đột ngột trên toàn cầu
Câu 7: Đại Tân sinh (Cenozoic) được mệnh danh là "Kỷ nguyên của Thú". Sau sự kiện tuyệt chủng cuối Đại Trung sinh, nhóm sinh vật nào đã trải qua sự đa dạng hóa mạnh mẽ (adaptive radiation) để chiếm lĩnh các ổ sinh thái còn trống?
- A. Côn trùng
- B. Lưỡng cư
- C. Thú và Chim
- D. Cá sụn
Câu 8: Sự di cư của thực vật từ môi trường nước lên môi trường cạn là một bước tiến hóa khổng lồ. Những thách thức chính mà thực vật phải đối mặt khi chuyển lên cạn và những thích nghi ban đầu nào đã giúp chúng vượt qua?
- A. Nguy cơ mất nước, thiếu nâng đỡ; Lớp cutin, mô nâng đỡ.
- B. Thiếu ánh sáng, nhiệt độ thấp; Phát triển lá rộng, rễ sâu.
- C. Nồng độ CO2 thấp, thiếu chất dinh dưỡng; Cộng sinh với nấm, vi khuẩn.
- D. Sự cạnh tranh gay gắt, động vật ăn thực vật; Phát triển gai, chất độc.
Câu 9: Quá trình chuyển đổi từ động vật có xương sống dưới nước sang động vật có xương sống trên cạn (ví dụ: từ cá vây chân sang lưỡng cư) đòi hỏi những thay đổi lớn về cấu trúc và chức năng. Thích nghi quan trọng nhất liên quan đến hô hấp ở nhóm động vật chuyển tiếp này là gì?
- A. Phát triển vây thành chi để di chuyển
- B. Phát triển da có vảy để chống mất nước
- C. Phát triển hệ tuần hoàn kín hoàn chỉnh
- D. Phát triển phổi để hô hấp không khí
Câu 10: Giả sử bạn tìm thấy một lớp đá có chứa hóa thạch của khủng long bạo chúa (Tyrannosaurus rex) và ngay phía trên lớp đó là một lớp mỏng chứa hàm lượng Iridium cao bất thường, tiếp theo là lớp đá chứa hóa thạch của động vật có vú nhỏ và thực vật có hoa. Lớp Iridium này là bằng chứng hỗ trợ cho sự kiện nào trong lịch sử sự sống?
- A. Sự bùng nổ Cambri
- B. Sự tuyệt chủng cuối kỷ Permi
- C. Sự kiện tuyệt chủng cuối kỷ Creta
- D. Sự di cư của thực vật lên cạn
Câu 11: Bằng chứng quan trọng nhất và trực tiếp nhất để nghiên cứu về hình thái, cấu trúc của các sinh vật đã tuyệt chủng và xác định niên đại tương đối của các lớp đá chứa chúng là gì?
- A. Hóa thạch
- B. So sánh giải phẫu học
- C. So sánh sinh học phân tử
- D. Địa tầng học
Câu 12: So với Đại Cổ sinh, hệ sinh thái trên cạn trong Đại Trung sinh có đặc điểm thực vật và động vật nổi bật nào khác biệt?
- A. Thực vật chủ yếu là rêu và tảo; Động vật chủ yếu là cá.
- B. Thực vật hạt trần chiếm ưu thế; Động vật bò sát (khủng long) thống trị.
- C. Thực vật có hoa phát triển mạnh; Động vật có vú cỡ lớn chiếm ưu thế.
- D. Hệ sinh thái đơn giản, ít đa dạng; Sinh vật nhân sơ là chủ yếu.
Câu 13: Sự trôi dạt lục địa (continental drift) được cho là có ảnh hưởng lớn đến sự tiến hóa của sự sống. Cơ chế nào sau đây mô tả đúng nhất một trong những tác động của trôi dạt lục địa đến sinh giới?
- A. Làm tăng đột ngột nồng độ oxy trong khí quyển.
- B. Gây ra các đợt bùng nổ sinh sản đồng loạt ở nhiều loài.
- C. Thay đổi môi trường sống và tạo ra rào cản địa lý, ảnh hưởng đến sự phân bố và tiến hóa của loài.
- D. Kích thích sự phát triển của thực vật có hoa trên toàn cầu.
Câu 14: Sự xuất hiện của tế bào nhân thực (eukaryotic cells) là một sự kiện tiến hóa quan trọng, mở đường cho sự đa dạng hóa của sinh vật phức tạp hơn. Thuyết nào giải thích phổ biến nhất về nguồn gốc của các bào quan có màng như ti thể và lục lạp trong tế bào nhân thực?
- A. Thuyết tự sinh
- B. Thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory)
- C. Thuyết tiến hóa phân ly
- D. Thuyết chọn lọc tự nhiên
Câu 15: Sự chuyển đổi từ sinh vật đơn bào sang sinh vật đa bào cho phép các tế bào chuyên hóa chức năng và hình thành các mô, cơ quan phức tạp. Sự kiện này được cho là đã xảy ra vào liên đại nào trong giai đoạn Tiền Cambri?
- A. Liên đại Thái cổ (Archaean)
- B. Liên đại Hiển sinh (Phanerozoic)
- C. Liên đại Nguyên sinh (Proterozoic)
- D. Kỷ Cambri
Câu 16: Một nhà khoa học nghiên cứu các hóa thạch thực vật từ kỷ Devon và kỷ Than đá. Bà nhận thấy rằng sự đa dạng về hình thái và kích thước của thực vật tăng lên đáng kể giữa hai kỷ này, đặc biệt là sự xuất hiện của thực vật có mạch và hạt. Hiện tượng này phản ánh điều gì về tốc độ tiến hóa của thực vật trong giai đoạn đó?
- A. Tốc độ tiến hóa của thực vật trên cạn diễn ra nhanh chóng.
- B. Tiến hóa của thực vật bị chậm lại do điều kiện khắc nghiệt.
- C. Không có sự thay đổi đáng kể trong cấu trúc thực vật giữa hai kỷ.
- D. Sự đa dạng hóa chỉ xảy ra ở thực vật dưới nước.
Câu 17: Sự phát triển của bộ xương ngoài bằng kitin (ở động vật chân khớp) hoặc vỏ đá vôi (ở động vật thân mềm) trong Đại Cổ sinh mang lại những lợi ích tiến hóa quan trọng nào cho các nhóm sinh vật này?
- A. Giúp hấp thụ ánh sáng hiệu quả hơn.
- B. Tăng khả năng quang hợp dưới nước.
- C. Giúp duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định.
- D. Cung cấp sự bảo vệ, hỗ trợ cấu trúc và điểm tựa cho cơ bắp.
Câu 18: Sau một đợt tuyệt chủng hàng loạt, số lượng loài giảm mạnh, để lại nhiều ổ sinh thái trống. Hiện tượng các nhóm sinh vật còn sót lại nhanh chóng đa dạng hóa, tiến hóa để thích nghi và chiếm lĩnh các ổ sinh thái mới được gọi là gì?
- A. Đồng quy tiến hóa (Convergent evolution)
- B. Đa dạng hóa thích nghi (Adaptive radiation)
- C. Tiến hóa song song (Parallel evolution)
- D. Tuyệt chủng hàng loạt (Mass extinction)
Câu 19: Trong lịch sử Trái Đất, nồng độ oxy trong khí quyển đã thay đổi đáng kể. Sự gia tăng nồng độ oxy, đặc biệt là trong liên đại Nguyên sinh và Đại Cổ sinh, được cho là có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tiến hóa của sinh vật. Vai trò đó là gì?
- A. Làm giảm nhiệt độ toàn cầu, tạo điều kiện hình thành băng hà.
- B. Giúp thực vật hấp thụ CO2 hiệu quả hơn.
- C. Gây ra sự phân mảnh của các lục địa.
- D. Cung cấp nguồn năng lượng dồi dào cho hô hấp hiếu khí, thúc đẩy sự phát triển của sinh vật phức tạp.
Câu 20: Đại Tân sinh chứng kiến sự phát triển vượt trội của động vật có vú. Sự đa dạng hóa này diễn ra như thế nào và điều kiện nào thuận lợi cho chúng?
- A. Đa dạng hóa thích nghi sau sự tuyệt chủng của khủng long, chiếm lĩnh các ổ sinh thái mới.
- B. Tiến hóa chậm chạp và cạnh tranh trực tiếp với khủng long để giành môi trường sống.
- C. Chỉ phát triển ở các vùng cực lạnh giá, tránh được sự cạnh tranh.
- D. Xuất hiện đột ngột với kích thước lớn ngay từ đầu đại.
Câu 21: Các nhà khoa học sử dụng nhiều phương pháp để xác định niên đại của hóa thạch và các sự kiện địa chất. Phương pháp nào sau đây dựa trên sự phân rã của các đồng vị phóng xạ để xác định tuổi tuyệt đối của đá và hóa thạch?
- A. So sánh địa tầng (Stratigraphy)
- B. So sánh hóa thạch chỉ thị (Index fossils)
- C. Định tuổi bằng đồng vị phóng xạ (Radiometric dating)
- D. So sánh giải phẫu học
Câu 22: Giả sử sơ đồ phả hệ tiến hóa cho thấy một nhóm thực vật A xuất hiện vào kỷ Devon, phân nhánh thành nhiều loài trong kỷ Than đá và sau đó suy tàn dần vào cuối kỷ Permi. Một nhóm thực vật B xuất hiện vào đầu Đại Trung sinh và đa dạng hóa mạnh mẽ trong kỷ Creta. Dựa vào sơ đồ này, kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Nhóm B là hậu duệ trực tiếp của nhóm A.
- B. Nhóm B có thể đã chiếm lĩnh các ổ sinh thái mà nhóm A để lại sau đợt suy tàn.
- C. Nhóm A và nhóm B cùng tồn tại và cạnh tranh gay gắt trong suốt Đại Trung sinh.
- D. Sự phát triển của nhóm A không liên quan gì đến sự xuất hiện của nhóm B.
Câu 23: Sắp xếp các sự kiện tiến hóa sau theo trình tự thời gian từ sớm nhất đến muộn nhất: (1) Sự xuất hiện của thực vật có hoa; (2) Sự xuất hiện của sinh vật nhân thực; (3) Sự di cư của động vật lên cạn; (4) Sự bùng nổ Cambri.
- A. (1), (2), (3), (4)
- B. (4), (3), (2), (1)
- C. (2), (3), (4), (1)
- D. (2), (4), (3), (1)
Câu 24: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của một đợt tuyệt chủng hàng loạt (mass extinction)?
- A. Xảy ra trên quy mô địa lý rộng lớn.
- B. Gây ra sự suy giảm đáng kể về số lượng loài.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến một nhóm sinh vật duy nhất (ví dụ: chỉ khủng long).
- D. Diễn ra trong một khoảng thời gian địa chất tương đối ngắn.
Câu 25: Có nhiều giả thuyết về nguyên nhân gây ra các đợt tuyệt chủng hàng loạt trong quá khứ, bao gồm biến đổi khí hậu, hoạt động núi lửa siêu cấp, va chạm thiên thể, và thay đổi mực nước biển. Việc tìm thấy bằng chứng đồng thời về sự gia tăng mạnh mẽ của khí CO2 trong khí quyển và các trầm tích tro núi lửa trên diện rộng ở cuối một kỷ địa chất sẽ ủng hộ giả thuyết nào cho đợt tuyệt chủng xảy ra vào thời điểm đó?
- A. Va chạm thiên thể.
- B. Hoạt động núi lửa siêu cấp.
- C. Biến đổi từ trường Trái Đất.
- D. Sự xuất hiện của loài săn mồi mới.
Câu 26: Sự xuất hiện của thực vật có hoa (Angiosperms) vào cuối Đại Trung sinh và sự đa dạng hóa nhanh chóng của chúng trong Đại Tân sinh đã có tác động sâu sắc đến sự tiến hóa của các nhóm sinh vật khác. Tác động nổi bật nhất là gì?
- A. Làm giảm đáng kể lượng oxy trong khí quyển.
- B. Gây ra sự tuyệt chủng hàng loạt của côn trùng.
- C. Thúc đẩy sự cộng tiến hóa và đa dạng hóa của côn trùng và các động vật thụ phấn/ăn quả.
- D. Chỉ giới hạn sự sống ở môi trường nước ngọt.
Câu 27: Khả năng bay đã tiến hóa độc lập ít nhất ba lần ở động vật có xương sống: ở thằn lằn có cánh (Pterosaurs) trong Đại Trung sinh, ở chim (Birds) từ khủng long chân thú trong Đại Trung sinh/Đại Tân sinh, và ở dơi (Bats) trong Đại Tân sinh. Đây là ví dụ về hiện tượng tiến hóa nào?
- A. Đồng quy tiến hóa (Convergent evolution)
- B. Đa dạng hóa thích nghi (Adaptive radiation)
- C. Tiến hóa phân ly (Divergent evolution)
- D. Tiến hóa song song (Parallel evolution)
Câu 28: Một nhà cổ sinh vật học tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú nguyên thủy trong lớp đá A và hóa thạch của một loài linh trưởng hiện đại trong lớp đá B. Dựa trên nguyên tắc địa tầng và lịch sử phát triển sự sống đã biết, nếu lớp đá A nằm dưới lớp đá B, kết luận hợp lý nhất về niên đại của hai hóa thạch này là gì?
- A. Hóa thạch trong lớp đá A trẻ hơn hóa thạch trong lớp đá B.
- B. Hóa thạch trong lớp đá A cổ hơn hóa thạch trong lớp đá B.
- C. Hai hóa thạch có cùng niên đại.
- D. Không thể kết luận về niên đại chỉ dựa vào vị trí lớp đá.
Câu 29: Sự tiến hóa của loài người (Homo sapiens) là một phần của lịch sử sự sống trên Trái Đất. Loài người hiện đại xuất hiện vào kỷ nào trong Đại Tân sinh?
- A. Kỷ Paleogen
- B. Kỷ Neogen
- C. Kỷ Creta
- D. Kỷ Đệ Tứ (Quaternary)
Câu 30: Nhìn lại toàn bộ lịch sử phát triển sự sống trên Trái Đất, đặc điểm nổi bật nhất về mô hình tiến hóa là gì?
- A. Tiến hóa diễn ra không đồng đều, xen kẽ các giai đoạn ổn định với các sự kiện bùng nổ đa dạng hóa và tuyệt chủng hàng loạt.
- B. Tiến hóa là một quá trình tuyến tính, chậm rãi và liên tục tăng dần sự phức tạp.
- C. Sự sống chỉ phát triển trong các kỷ có khí hậu ấm áp, ổn định.
- D. Các nhóm sinh vật cổ đại luôn bị thay thế hoàn toàn bởi các nhóm hiện đại hơn mà không để lại hậu duệ.