Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 08
Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong điều hòa hoạt động của operon Lac ở vi khuẩn E. coli, khi môi trường có đường lactose, phân tử nào đóng vai trò là chất cảm ứng (inducer) và tác động như thế nào?
- A. Protein ức chế; liên kết với vùng khởi động (P) làm ngừng phiên mã.
- B. ARN polimerase; liên kết với vùng vận hành (O) để bắt đầu phiên mã.
- C. Lactose; liên kết với protein ức chế làm nó không bám được vào vùng vận hành (O).
- D. Gen điều hòa (R); tổng hợp protein hoạt hóa giúp ARN polimerase hoạt động.
Câu 2: Giả sử một chủng vi khuẩn E. coli bị đột biến ở gen điều hòa (R) làm cho protein ức chế được tổng hợp có khả năng liên kết vĩnh viễn với vùng vận hành (O), bất kể có lactose hay không. Hiện tượng gì sẽ xảy ra đối với operon Lac trong môi trường có lactose?
- A. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ phiên mã liên tục với tốc độ cao.
- B. Sự phiên mã của các gen cấu trúc sẽ diễn ra bình thường khi có lactose.
- C. Protein ức chế sẽ liên kết với lactose thay vì vùng vận hành.
- D. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ không được phiên mã do protein ức chế luôn gắn vào vùng vận hành.
Câu 3: Trong điều hòa hoạt động gene ở sinh vật nhân thực, việc tháo xoắn và đóng xoắn của nhiễm sắc thể (NST) có vai trò gì?
- A. Điều hòa sự tiếp cận của enzyme phiên mã và các yếu tố điều hòa tới ADN.
- B. Quyết định trình tự các nucleotide sẽ được phiên mã.
- C. Kiểm soát tốc độ dịch mã của mARN.
- D. Ảnh hưởng đến sự phân giải protein sau dịch mã.
Câu 4: So với sinh vật nhân sơ, cơ chế điều hòa hoạt động gene ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn ở nhiều mức độ. Mức độ điều hòa sau phiên mã ở sinh vật nhân thực bao gồm những cơ chế nào?
- A. Biến đổi cấu trúc nhiễm sắc thể và hoạt động của promoter.
- B. Cắt bỏ intron, nối exon và điều hòa sự bền vững của mARN.
- C. Hoạt động của protein ức chế và protein hoạt hóa phiên mã.
- D. Biến đổi protein sau dịch mã và sự phân giải protein.
Câu 5: Một tế bào thực vật cần tổng hợp một loại enzyme đặc hiệu chỉ khi có ánh sáng. Cơ chế điều hòa biểu hiện gene tổng hợp enzyme này có khả năng diễn ra chủ yếu ở mức độ nào để đảm bảo tính hiệu quả và tiết kiệm năng lượng nhất?
- A. Phiên mã.
- B. Sau phiên mã.
- C. Dịch mã.
- D. Sau dịch mã.
Câu 6: Trong operon Lac, vùng nào là nơi mà ARN polimerase nhận biết và bám vào để bắt đầu quá trình phiên mã các gen cấu trúc?
- A. Vùng vận hành (Operator - O).
- B. Gen điều hòa (Regulator - R).
- C. Gen cấu trúc (Z, Y, A).
- D. Vùng khởi động (Promoter - P).
Câu 7: Tại sao cơ chế điều hòa hoạt động gene ở sinh vật nhân thực lại phức tạp hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ?
- A. Sinh vật nhân thực có tốc độ sinh sản nhanh hơn.
- B. Bộ gene của sinh vật nhân thực có cấu trúc phức tạp hơn và cần điều hòa sự biệt hóa tế bào.
- C. Sinh vật nhân thực không có gen điều hòa.
- D. Quá trình dịch mã ở sinh vật nhân thực diễn ra trong nhân.
Câu 8: Một đoạn mARN sơ cấp ở sinh vật nhân thực chứa 3 đoạn exon và 2 đoạn intron. Quá trình xử lý mARN sau phiên mã (splicing) diễn ra như thế nào đối với đoạn mARN này?
- A. Hai đoạn intron bị loại bỏ và ba đoạn exon được nối lại.
- B. Ba đoạn exon bị loại bỏ và hai đoạn intron được nối lại.
- C. Cả năm đoạn (3 exon và 2 intron) đều được giữ lại trong mARN trưởng thành.
- D. Quá trình này chỉ diễn ra ở sinh vật nhân sơ.
Câu 9: Cơ chế điều hòa hoạt động gene dựa trên các phân tử RNA nhỏ (ví dụ: miRNA, siRNA) được gọi là gì và diễn ra chủ yếu ở mức độ nào?
- A. Điều hòa phiên mã; mức độ phiên mã.
- B. Biến đổi sau dịch mã; mức độ sau dịch mã.
- C. RNA interference (RNAi); mức độ sau phiên mã.
- D. Methyl hóa ADN; mức độ trước phiên mã.
Câu 10: Trong mô hình operon Lac, nếu gen cấu trúc Z bị đột biến mất chức năng, trong môi trường có lactose, sản phẩm enzyme do gen Z quy định (beta-galactosidase) sẽ như thế nào? Các enzyme do gen Y và A quy định thì sao?
- A. Cả ba enzyme Z, Y, A đều không được tổng hợp.
- B. Enzyme Z mất chức năng, nhưng enzyme Y và A vẫn được tổng hợp bình thường.
- C. Chỉ có enzyme Z được tổng hợp nhưng mất chức năng.
- D. Sự có mặt của lactose sẽ không còn ảnh hưởng đến hoạt động của operon.
Câu 11: Một trong những điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc bộ gene ảnh hưởng đến điều hòa hoạt động gene giữa sinh vật nhân sơ và nhân thực là sự tồn tại của các đoạn nào trong gene mã hóa protein ở sinh vật nhân thực?
- A. Intron và exon.
- B. Promoter và operator.
- C. Codon và anticodon.
- D. Vùng mã hóa và vùng kết thúc.
Câu 12: Trong điều hòa hoạt động gene ở sinh vật nhân thực, các yếu tố phiên mã (transcription factors) là các protein có vai trò gì?
- A. Cắt bỏ các đoạn intron khỏi mARN sơ cấp.
- B. Vận chuyển mARN ra khỏi nhân tế bào.
- C. Tổng hợp protein từ mARN.
- D. Liên kết với ADN và tương tác với ARN polimerase để điều hòa phiên mã.
Câu 13: Tại sao sự điều hòa hoạt động gene lại là cần thiết cho sự sống của tế bào và cơ thể?
- A. Để tăng tốc độ đột biến.
- B. Để tất cả các gen đều được biểu hiện đồng thời.
- C. Để tế bào chỉ tổng hợp các sản phẩm gene cần thiết vào đúng thời điểm và nhu cầu.
- D. Để ngăn chặn quá trình nhân đôi ADN.
Câu 14: Operon là một đơn vị cấu trúc và chức năng của bộ gene ở sinh vật nhân sơ. Các thành phần chính của một operon bao gồm:
- A. Vùng khởi động, vùng vận hành và các gen cấu trúc.
- B. Gen điều hòa, vùng khởi động và các gen cấu trúc.
- C. Vùng vận hành, gen điều hòa và các gen cấu trúc.
- D. Vùng khởi động, vùng vận hành và gen điều hòa.
Câu 15: Trong điều hòa hoạt động gene ở sinh vật nhân thực, cơ chế nào cho phép từ một gene mã hóa có thể tạo ra nhiều loại mARN trưởng thành khác nhau, dẫn đến nhiều loại protein khác nhau?
- A. Biến đổi protein sau dịch mã.
- B. Cắt nối mARN thay thế (alternative splicing).
- C. Hoạt động của các yếu tố phiên mã.
- D. Methyl hóa ADN.
Câu 16: Quan sát sơ đồ mô tả một con đường tín hiệu trong tế bào nhân thực: Tín hiệu ngoại bào -> Thụ thể màng -> Chuỗi phản ứng nội bào -> Hoạt hóa yếu tố phiên mã -> Liên kết với vùng điều hòa trên ADN -> Tăng cường/ức chế phiên mã gene đích. Sơ đồ này minh họa cơ chế điều hòa hoạt động gene ở mức độ nào?
- A. Phiên mã, được điều khiển bởi tín hiệu ngoại bào.
- B. Sau phiên mã, thông qua xử lý mARN.
- C. Dịch mã, thông qua kiểm soát ribosome.
- D. Sau dịch mã, thông qua biến đổi protein.
Câu 17: Trong mô hình operon Lac, gen điều hòa (R) luôn hoạt động (phiên mã và dịch mã) ở mức độ nhất định, bất kể có hay không có lactose trong môi trường. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự điều hòa operon?
- A. Đảm bảo các gen cấu trúc luôn được phiên mã.
- B. Giúp ARN polimerase bám vào vùng promoter dễ dàng hơn.
- C. Ngăn cản hoàn toàn sự phiên mã của operon.
- D. Đảm bảo luôn có protein ức chế để kiểm soát hoạt động của operon khi không có lactose.
Câu 18: Một đột biến xảy ra ở vùng vận hành (O) của operon Lac làm cho vùng này không thể liên kết được với protein ức chế. Hiện tượng gì sẽ xảy ra với sự phiên mã của các gen cấu trúc (Z, Y, A) trong môi trường không có lactose?
- A. Các gen cấu trúc sẽ được phiên mã liên tục.
- B. Các gen cấu trúc sẽ không được phiên mã.
- C. Sự phiên mã chỉ xảy ra khi có lactose.
- D. Protein ức chế sẽ liên kết với vùng promoter thay thế.
Câu 19: Tại sao điều hòa hoạt động gene ở mức độ dịch mã lại kém hiệu quả hơn so với điều hòa ở mức độ phiên mã xét về mặt tiết kiệm năng lượng?
- A. Điều hòa dịch mã diễn ra nhanh hơn.
- B. Điều hòa dịch mã chỉ ảnh hưởng đến một loại protein duy nhất.
- C. Điều hòa dịch mã không cần sự tham gia của protein.
- D. Điều hòa dịch mã xảy ra sau khi mARN đã được tổng hợp, đã tiêu tốn năng lượng cho phiên mã.
Câu 20: Trong tế bào nhân thực, các đoạn trình tự ADN không mã hóa (non-coding DNA) chiếm tỉ lệ lớn. Một trong những vai trò quan trọng của các đoạn này trong điều hòa hoạt động gene là gì?
- A. Chỉ đóng vai trò vật liệu di truyền dự trữ.
- B. Chỉ là các đoạn thừa không có chức năng.
- C. Chứa các trình tự điều hòa (enhancer, silencer, promoter) nơi các yếu tố phiên mã liên kết.
- D. Là nơi tổng hợp tất cả các loại protein trong tế bào.
Câu 21: Một loại hormone steroid tác động lên tế bào đích bằng cách đi qua màng tế bào, liên kết với thụ thể nội bào, sau đó phức hợp hormone-thụ thể di chuyển vào nhân và liên kết trực tiếp với các vùng điều hòa trên ADN để điều chỉnh phiên mã của các gene mục tiêu. Cơ chế điều hòa này thuộc mức độ nào?
- A. Phiên mã.
- B. Sau phiên mã.
- C. Dịch mã.
- D. Sau dịch mã.
Câu 22: Trong mô hình operon Lac, nếu môi trường vừa có glucose vừa có lactose, thì operon Lac sẽ hoạt động như thế nào?
- A. Phiên mã mạnh mẽ do có lactose.
- B. Phiên mã rất yếu hoặc không đáng kể do ưu tiên sử dụng glucose.
- C. Hoạt động tương tự như khi chỉ có lactose.
- D. Bị ức chế hoàn toàn bởi protein ức chế.
Câu 23: Biến đổi protein sau dịch mã (Post-translational modification - PTM) là một mức độ điều hòa hoạt động gene. Ví dụ của PTM là gì và nó ảnh hưởng đến protein như thế nào?
- A. Cắt bỏ intron khỏi mARN sơ cấp, làm thay đổi trình tự mARN.
- B. Liên kết của protein ức chế với vùng operator, ngăn cản phiên mã.
- C. Thêm nhóm phosphate vào protein, làm thay đổi hoạt tính enzyme.
- D. Sự liên kết của yếu tố phiên mã với promoter, ảnh hưởng tốc độ phiên mã.
Câu 24: Tại sao nói rằng điều hòa hoạt động gene ở cấp độ cấu trúc nhiễm sắc thể là mức độ sớm nhất và mang tính toàn diện nhất ở sinh vật nhân thực?
- A. Nó ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận của bộ máy phiên mã tới ADN.
- B. Nó chỉ kiểm soát sự biểu hiện của một gene duy nhất.
- C. Nó diễn ra sau khi mARN đã được tổng hợp.
- D. Nó chỉ liên quan đến sự phân giải protein.
Câu 25: Một chủng E. coli bị đột biến ở vùng promoter (P) của operon Lac làm giảm khả năng liên kết của ARN polimerase. Hiện tượng gì sẽ xảy ra với sự phiên mã của các gen cấu trúc (Z, Y, A) trong môi trường có lactose?
- A. Phiên mã sẽ diễn ra mạnh mẽ hơn bình thường.
- B. Phiên mã sẽ bị dừng lại hoàn toàn.
- C. Protein ức chế sẽ liên kết mạnh hơn với vùng operator.
- D. Tốc độ phiên mã của các gen cấu trúc sẽ bị giảm so với chủng bình thường.
Câu 26: Ở sinh vật nhân thực, các trình tự tăng cường (enhancer) có vai trò gì trong điều hòa phiên mã?
- A. Là nơi protein ức chế liên kết để ngăn cản phiên mã.
- B. Là nơi các protein hoạt hóa liên kết để tăng cường tốc độ phiên mã.
- C. Là nơi ARN polimerase bắt đầu tổng hợp mARN.
- D. Là các đoạn được loại bỏ trong quá trình xử lý mARN.
Câu 27: Giả sử bạn đang nghiên cứu một gene ở người chỉ biểu hiện ở tế bào gan. Điều hòa hoạt động của gene này có khả năng diễn ra chủ yếu thông qua cơ chế nào để đảm bảo tính đặc hiệu cho từng loại tế bào?
- A. Sự hiện diện và hoạt động của các yếu tố phiên mã đặc hiệu cho tế bào gan.
- B. Tốc độ phân giải mARN của gene đó.
- C. Sự biến đổi sau dịch mã của protein sản phẩm.
- D. Cấu trúc của ribosome trong tế bào gan.
Câu 28: Trong điều hòa hoạt động gene ở sinh vật nhân sơ, cơ chế nào giúp tế bào vi khuẩn ưu tiên sử dụng glucose làm nguồn năng lượng khi cả glucose và lactose đều có mặt?
- A. Protein ức chế liên kết mạnh hơn với operator khi có glucose.
- B. Glucose hoạt hóa gen điều hòa R.
- C. Lactose bị phân giải nhanh hơn khi có glucose.
- D. Nồng độ cAMP giảm khi có glucose, làm giảm hoạt động của phức hợp CAP-cAMP cần cho phiên mã mạnh mẽ.
Câu 29: Các phân tử microRNA (miRNA) là các RNA nhỏ, không mã hóa protein, có vai trò quan trọng trong điều hòa hoạt động gene ở sinh vật nhân thực. Cơ chế tác động chính của miRNA là gì?
- A. Liên kết với ADN để ngăn cản phiên mã.
- B. Liên kết với mARN đích để ức chế dịch mã hoặc gây phân giải mARN.
- C. Hoạt hóa enzyme phiên mã.
- D. Biến đổi cấu trúc protein sau dịch mã.
Câu 30: Sự methyl hóa ADN (DNA methylation), đặc biệt là ở các vùng promoter giàu dinucleotide CG (CpG islands), là một cơ chế điều hòa gene quan trọng ở sinh vật nhân thực. Thông thường, sự methyl hóa các vùng promoter này có xu hướng ảnh hưởng đến biểu hiện gene như thế nào?
- A. Ức chế hoạt động phiên mã của gene.
- B. Tăng cường hoạt động phiên mã của gene.
- C. Không ảnh hưởng đến phiên mã mà chỉ ảnh hưởng đến dịch mã.
- D. Gây ra đột biến tại trình tự promoter.