Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 – Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cơ chế điều hòa hoạt động gene ở operon Lac của vi khuẩn E. coli chủ yếu diễn ra ở giai đoạn nào trong quá trình biểu hiện gene?

  • A. Phiên mã
  • B. Dịch mã
  • C. Sau phiên mã
  • D. Sau dịch mã

Câu 2: Thành phần nào sau đây không phải là một phần cấu trúc của operon Lac ở vi khuẩn E. coli?

  • A. Vùng khởi động (P)
  • B. Vùng vận hành (O)
  • C. Nhóm gene cấu trúc (Z, Y, A)
  • D. Gene điều hòa (R)

Câu 3: Trong operon Lac, protein ức chế được tạo ra bởi gene điều hòa sẽ gắn vào cấu trúc nào khi môi trường không có lactose?

  • A. Vùng khởi động (P)
  • B. Vùng vận hành (O)
  • C. Gene cấu trúc Z
  • D. Enzyme RNA polymerase

Câu 4: Lactose đóng vai trò gì trong cơ chế điều hòa operon Lac khi nó xuất hiện trong môi trường?

  • A. Ức chế enzyme RNA polymerase
  • B. Gắn vào vùng vận hành để ngăn chặn phiên mã
  • C. Liên kết với protein ức chế, làm protein này mất khả năng gắn vào vùng vận hành
  • D. Kích hoạt gene điều hòa sản xuất protein ức chế

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình phiên mã của các gene cấu trúc Z, Y, A trong operon Lac khi môi trường lactose và không có glucose?

  • A. Phiên mã diễn ra mạnh mẽ
  • B. Phiên mã bị ức chế hoàn toàn
  • C. Phiên mã diễn ra ở mức độ cơ bản
  • D. Không thể xác định được

Câu 6: Ở tế bào nhân thực, mức độ điều hòa biểu hiện gene nào xảy ra trước khi mRNA rời khỏi nhân tế bào?

  • A. Điều hòa dịch mã
  • B. Điều hòa sau dịch mã
  • C. Điều hòa vận chuyển mRNA ra khỏi nhân
  • D. Điều hòa phiên mã và chế biến mRNA

Câu 7: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong điều hòa phiên mã ở sinh vật nhân thực bằng cách tương tác với các trình tự DNA đặc biệt gần gene?

  • A. Ribosome
  • B. Protein hoạt hóa và protein ức chế
  • C. tRNA
  • D. Enzyme рестриктаза

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản trong điều hòa biểu hiện gene giữa tế bào nhân sơ và nhân thực là gì?

  • A. Tế bào nhân sơ không có cơ chế điều hòa biểu hiện gene
  • B. Điều hòa biểu hiện gene ở tế bào nhân sơ phức tạp hơn
  • C. Tế bào nhân thực có nhiều cấp độ điều hòa phức tạp hơn so với tế bào nhân sơ
  • D. Cả hai loại tế bào có cơ chế điều hòa giống nhau

Câu 9: Trong điều hòa biểu hiện gene ở tế bào nhân thực, enhancer (vùng tăng cường) có vai trò gì?

  • A. Tăng cường mức độ phiên mã của gene
  • B. Ngăn chặn sự phiên mã của gene
  • C. Ổn định phân tử mRNA
  • D. Thúc đẩy quá trình dịch mã

Câu 10: Cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào sau đây liên quan đến việc thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể để gene có thể được phiên mã hay không?

  • A. Điều hòa hoạt động của operon
  • B. Điều hòa bằng protein ức chế
  • C. Điều hòa dịch mã
  • D. Biến đổi cấu trúc хроматин (nhiễm sắc thể)

Câu 11: Điều hòa biểu hiện gene có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển và chức năng của tế bào?

  • A. Đảm bảo gene được biểu hiện đúng thời điểm, đúng vị trí và với mức độ phù hợp
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự biểu hiện của gene
  • C. Làm tăng đột biến gene
  • D. Chỉ cần thiết cho tế bào nhân sơ

Câu 12: Trong cơ chế điều hòa sau phiên mã ở tế bào nhân thực, quá trình nào có thể quyết định thời gian tồn tại và khả năng dịch mã của mRNA?

  • A. Hoạt động của ribosome
  • B. Chế biến mRNA (splicing, gắn mũ, đuôi polyA)
  • C. Cấu trúc operon
  • D. Quá trình nhân đôi DNA

Câu 13: Cho sơ đồ operon Lac. Khi protein ức chế bị đột biến mất chức năng gắn vào vùng vận hành, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Phiên mã của gene cấu trúc chỉ xảy ra khi có lactose
  • B. Operon sẽ không hoạt động trong mọi điều kiện
  • C. Các gene cấu trúc Z, Y, A sẽ luôn được phiên mã, ngay cả khi không có lactose
  • D. Protein ức chế đột biến sẽ hoạt động mạnh hơn

Câu 14: Một đột biến xảy ra ở vùng khởi động (promoter) của operon Lac làm cho RNA polymerase không thể gắn vào. Hậu quả là gì?

  • A. Các gene cấu trúc Z, Y, A sẽ được phiên mã mạnh hơn
  • B. Các gene cấu trúc Z, Y, A sẽ không được phiên mã trong mọi điều kiện
  • C. Chỉ phiên mã khi có mặt lactose
  • D. Chỉ phiên mã khi không có lactose

Câu 15: Trong thí nghiệm về điều hòa operon Lac, người ta loại bỏ gene điều hòa (R). Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc Z, Y, A?

  • A. Các gene cấu trúc Z, Y, A sẽ luôn được phiên mã, cả khi có và không có lactose
  • B. Các gene cấu trúc Z, Y, A sẽ không bao giờ được phiên mã
  • C. Phiên mã chỉ xảy ra khi không có lactose
  • D. Không có sự thay đổi so với operon bình thường

Câu 16: Ở tế bào nhân thực, methyl hóa DNA thường liên quan đến hiện tượng nào trong điều hòa biểu hiện gene?

  • A. Tăng cường phiên mã gene
  • B. Ổn định mRNA
  • C. Thúc đẩy dịch mã
  • D. Ức chế phiên mã gene

Câu 17: Acetyl hóa histone có tác động gì đến cấu trúc nhiễm sắc thể và quá trình phiên mã?

  • A. Làm хроматин (nhiễm sắc thể) co xoắn chặt hơn, ức chế phiên mã
  • B. Làm хроматин (nhiễm sắc thể) duỗi xoắn, tạo điều kiện cho phiên mã
  • C. Không ảnh hưởng đến cấu trúc хроматин (nhiễm sắc thể)
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình dịch mã

Câu 18: Trong điều hòa dịch mã, yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự khởi đầu dịch mã của mRNA?

  • A. Enzyme RNA polymerase
  • B. Vùng vận hành (operator)
  • C. Protein liên kết mRNA
  • D. DNA polymerase

Câu 19: Cho ví dụ về một yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến sự biểu hiện gene ở sinh vật.

  • A. Nhiệt độ
  • B. Số lượng ribosome
  • C. Cấu trúc operon
  • D. Trình tự gene

Câu 20: Sự điều hòa biểu hiện gene theo kiểu operon thường gặp ở loại tế bào nào?

  • A. Tế bào nhân thực (Eukaryote)
  • B. Tế bào nhân sơ (Prokaryote)
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào thực vật

Câu 21: Điều hòa biểu hiện gene mang lại lợi ích tiến hóa nào cho sinh vật?

  • A. Làm tăng tốc độ sinh sản
  • B. Giảm số lượng gene cần thiết
  • C. Giúp sinh vật thích ứng với sự thay đổi của môi trường
  • D. Tăng kích thước tế bào

Câu 22: Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để phân tích mức độ biểu hiện gene của một số lượng lớn gene cùng một lúc?

  • A. Điện di protein
  • B. Giải trình tự DNA
  • C. PCR
  • D. Microarray hoặc RNA-Seq

Câu 23: Loại đột biến nào ở gene điều hòa của operon Lac có thể dẫn đến việc protein ức chế mất hoàn toàn khả năng liên kết với lactose?

  • A. Đột biến ở vùng liên kết DNA của protein ức chế
  • B. Đột biến làm thay đổi cấu trúc vùng liên kết lactose của protein ức chế
  • C. Đột biến làm tăng sản xuất protein ức chế
  • D. Đột biến ở vùng khởi động của gene điều hòa

Câu 24: Nếu một gene luôn được biểu hiện ở mức độ ổn định trong mọi loại tế bào và điều kiện môi trường, gene đó được gọi là gene gì?

  • A. Gene điều hòa
  • B. Gene đột biến
  • C. Gene cấu trúc (housekeeping gene)
  • D. Gene chỉ thị

Câu 25: Trong quá trình phát triển phôi ở động vật đa bào, điều hòa biểu hiện gene đóng vai trò quyết định trong việc gì?

  • A. Biệt hóa tế bào và hình thành các mô, cơ quan
  • B. Nhân đôi DNA của tế bào phôi
  • C. Di chuyển của tế bào phôi
  • D. Tổng hợp ribosome cho tế bào phôi

Câu 26: Loại phân tử RNA nào tham gia vào cơ chế điều hòa biểu hiện gene bằng cách gây ra sự thoái hóa mRNA mục tiêu hoặc ức chế dịch mã?

  • A. tRNA (transfer RNA)
  • B. rRNA (ribosomal RNA)
  • C. mRNA (messenger RNA)
  • D. miRNA (microRNA) và siRNA (small interfering RNA)

Câu 27: So sánh cơ chế điều hòa âm tính và điều hòa dương tính của operon. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Điều hòa âm tính chỉ xảy ra ở nhân sơ, điều hòa dương tính ở nhân thực.
  • B. Trong điều hòa dương tính, chất điều hòa cần thiết để khởi động phiên mã, trong khi điều hòa âm tính thì chất điều hòa ngăn chặn phiên mã.
  • C. Điều hòa âm tính luôn ức chế gene, điều hòa dương tính luôn hoạt hóa gene.
  • D. Không có sự khác biệt chính giữa hai cơ chế này.

Câu 28: Trong công nghệ sinh học, điều hòa biểu hiện gene được ứng dụng để làm gì?

  • A. Tạo ra đột biến gene
  • B. Thay đổi trình tự gene
  • C. Kiểm soát sự sản xuất protein tái tổ hợp trong tế bào chủ
  • D. Nhân bản vô tính sinh vật

Câu 29: Xét một tế bào E. coli có operon Trp (điều hòa tổng hợp tryptophan). Khi nồng độ tryptophan trong tế bào cao, điều gì sẽ xảy ra với operon Trp?

  • A. Operon Trp được hoạt hóa mạnh mẽ, tăng tổng hợp tryptophan
  • B. Operon Trp không bị ảnh hưởng
  • C. Operon Trp chuyển sang tổng hợp lactose
  • D. Operon Trp bị ức chế, ngừng tổng hợp tryptophan

Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra nếu vùng vận hành (operator) của operon Lac bị mất đi?

  • A. Protein ức chế không thể gắn vào, gene cấu trúc luôn được phiên mã (ở mức độ cơ bản)
  • B. Protein ức chế gắn chặt hơn, gene cấu trúc không bao giờ được phiên mã
  • C. Operon hoạt động bình thường
  • D. Không ảnh hưởng đến hoạt động của operon

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Cơ chế điều hòa hoạt động gene ở operon Lac của vi khuẩn E. coli chủ yếu diễn ra ở giai đoạn nào trong quá trình biểu hiện gene?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Thành phần nào sau đây *không phải* là một phần cấu trúc của operon Lac ở vi khuẩn E. coli?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong operon Lac, protein ức chế được tạo ra bởi gene điều hòa sẽ gắn vào cấu trúc nào khi môi trường *không có* lactose?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Lactose đóng vai trò gì trong cơ chế điều hòa operon Lac khi nó xuất hiện trong môi trường?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình phiên mã của các gene cấu trúc Z, Y, A trong operon Lac khi môi trường *có* lactose và *không có* glucose?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Ở tế bào nhân thực, mức độ điều hòa biểu hiện gene nào xảy ra *trước* khi mRNA rời khỏi nhân tế bào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong điều hòa phiên mã ở sinh vật nhân thực bằng cách tương tác với các trình tự DNA đặc biệt gần gene?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản trong điều hòa biểu hiện gene giữa tế bào nhân sơ và nhân thực là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong điều hòa biểu hiện gene ở tế bào nhân thực, enhancer (vùng tăng cường) có vai trò gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào sau đây liên quan đến việc thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể để gene có thể được phiên mã hay không?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Điều hòa biểu hiện gene có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển và chức năng của tế bào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong cơ chế điều hòa sau phiên mã ở tế bào nhân thực, quá trình nào có thể quyết định thời gian tồn tại và khả năng dịch mã của mRNA?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Cho sơ đồ operon Lac. Khi protein ức chế bị đột biến mất chức năng gắn vào vùng vận hành, điều gì sẽ xảy ra?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một đột biến xảy ra ở vùng khởi động (promoter) của operon Lac làm cho RNA polymerase không thể gắn vào. Hậu quả là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong thí nghiệm về điều hòa operon Lac, người ta loại bỏ gene điều hòa (R). Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc Z, Y, A?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Ở tế bào nhân thực, methyl hóa DNA thường liên quan đến hiện tượng nào trong điều hòa biểu hiện gene?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Acetyl hóa histone có tác động gì đến cấu trúc nhiễm sắc thể và quá trình phiên mã?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong điều hòa dịch mã, yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự khởi đầu dịch mã của mRNA?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Cho ví dụ về một yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến sự biểu hiện gene ở sinh vật.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Sự điều hòa biểu hiện gene theo kiểu operon thường gặp ở loại tế bào nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Điều hòa biểu hiện gene mang lại lợi ích tiến hóa nào cho sinh vật?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để phân tích mức độ biểu hiện gene của một số lượng lớn gene cùng một lúc?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Loại đột biến nào ở gene điều hòa của operon Lac có thể dẫn đến việc protein ức chế *mất hoàn toàn* khả năng liên kết với lactose?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Nếu một gene luôn được biểu hiện ở mức độ ổn định trong mọi loại tế bào và điều kiện môi trường, gene đó được gọi là gene gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong quá trình phát triển phôi ở động vật đa bào, điều hòa biểu hiện gene đóng vai trò quyết định trong việc gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Loại phân tử RNA nào tham gia vào cơ chế điều hòa biểu hiện gene bằng cách gây ra sự thoái hóa mRNA mục tiêu hoặc ức chế dịch mã?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: So sánh cơ chế điều hòa âm tính và điều hòa dương tính của operon. Điểm khác biệt chính là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong công nghệ sinh học, điều hòa biểu hiện gene được ứng dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Xét một tế bào E. coli có operon Trp (điều hòa tổng hợp tryptophan). Khi nồng độ tryptophan trong tế bào cao, điều gì sẽ xảy ra với operon Trp?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra nếu vùng vận hành (operator) của operon Lac bị mất đi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cơ chế điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân sơ diễn ra chủ yếu ở giai đoạn nào trong quá trình biểu hiện gene?

  • A. Phiên mã
  • B. Dịch mã
  • C. Sau phiên mã
  • D. Sau dịch mã

Câu 2: Thành phần nào sau đây không thuộc cấu trúc của operon Lac ở vi khuẩn E. coli?

  • A. Vùng khởi động (P)
  • B. Vùng vận hành (O)
  • C. Nhóm gen cấu trúc (Z, Y, A)
  • D. Gen điều hòa (R)

Câu 3: Trong operon Lac, protein ức chế được tạo ra bởi gen nào?

  • A. Gen cấu trúc Z
  • B. Vùng vận hành O
  • C. Gen điều hòa R
  • D. Vùng khởi động P

Câu 4: Vai trò của lactose trong điều hòa operon Lac là gì?

  • A. Liên kết với vùng vận hành để khởi động phiên mã
  • B. Chất cảm ứng, làm bất hoạt protein ức chế
  • C. Ức chế hoạt động của ARN polymerase
  • D. Cung cấp năng lượng cho quá trình phiên mã

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra với operon Lac khi môi trường không có lactose?

  • A. Các gen cấu trúc được phiên mã mạnh mẽ
  • B. Protein ức chế bị bất hoạt
  • C. Protein ức chế gắn vào vùng vận hành, ngăn cản phiên mã
  • D. ARN polymerase không thể gắn vào vùng khởi động

Câu 6: Ở sinh vật nhân thực, mức độ điều hòa biểu hiện gene nào diễn ra ở nhân tế bào?

  • A. Điều hòa ở mức nhiễm sắc thể, phiên mã và sau phiên mã
  • B. Điều hòa dịch mã và sau dịch mã
  • C. Chỉ điều hòa phiên mã
  • D. Chỉ điều hòa sau dịch mã

Câu 7: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến mức độ cuộn xoắn của nhiễm sắc thể, từ đó ảnh hưởng đến phiên mã?

  • A. Sự phosphoryl hóa protein ức chế
  • B. Sự methyl hóa DNA và acetyl hóa histone
  • C. Hoạt động của ribosome
  • D. Sự gắn kết của lactose

Câu 8: Điều hòa biểu hiện gene sau phiên mã ở sinh vật nhân thực bao gồm quá trình nào?

  • A. Tổng hợp protein trên ribosome
  • B. Điều chỉnh tốc độ dịch mã
  • C. Biến đổi protein sau dịch mã
  • D. Chế biến mRNA (cắt nối, thêm mũ, đuôi polyA)

Câu 9: Loại đột biến nào ở vùng vận hành (O) của operon Lac có thể dẫn đến việc các gen cấu trúc Z, Y, A luôn được phiên mã, ngay cả khi không có lactose?

  • A. Đột biến làm tăng ái lực của vùng vận hành với protein ức chế
  • B. Đột biến ở gen điều hòa làm tăng sản xuất protein ức chế
  • C. Đột biến làm vùng vận hành không còn khả năng liên kết với protein ức chế
  • D. Đột biến ở vùng khởi động làm tăng ái lực với ARN polymerase

Câu 10: Trong thí nghiệm về operon Lac, một chủng vi khuẩn E. coli bị đột biến ở gen điều hòa (R) khiến protein ức chế bị mất chức năng hoàn toàn. Điều gì sẽ xảy ra khi chủng vi khuẩn này được nuôi cấy trong môi trường không có lactose?

  • A. Operon Lac sẽ bị tắt hoàn toàn
  • B. Các gen cấu trúc Z, Y, A vẫn được phiên mã
  • C. Chỉ có gen cấu trúc Z được phiên mã
  • D. Quá trình phiên mã diễn ra không ổn định

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản trong điều hòa biểu hiện gene giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì?

  • A. Sinh vật nhân sơ không có cơ chế điều hòa biểu hiện gene
  • B. Sinh vật nhân thực chỉ điều hòa ở giai đoạn dịch mã
  • C. Cơ chế điều hòa ở hai nhóm sinh vật là hoàn toàn giống nhau
  • D. Điều hòa ở sinh vật nhân thực phức tạp và đa dạng hơn so với sinh vật nhân sơ

Câu 12: Các yếu tố phiên mã (transcription factors) đóng vai trò quan trọng trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực. Chúng thường tác động trực tiếp lên giai đoạn nào?

  • A. Phiên mã
  • B. Dịch mã
  • C. Sau phiên mã
  • D. Sau dịch mã

Câu 13: Điều hòa biểu hiện gene có vai trò quan trọng như thế nào đối với tế bào và cơ thể sinh vật?

  • A. Chỉ đảm bảo sự sinh sản của tế bào
  • B. Chỉ giúp tế bào thích nghi với môi trường
  • C. Đảm bảo sự phát triển, phân hóa tế bào và thích ứng với môi trường
  • D. Không có vai trò quan trọng, chỉ là cơ chế tự nhiên của tế bào

Câu 14: Xét một operon giả định có chức năng tổng hợp enzyme X. Enzyme X chỉ cần thiết khi môi trường có chất Y. Operon này có khả năng là operon cảm ứng hay operon ức chế?

  • A. Operon cảm ứng
  • B. Operon ức chế
  • C. Cả hai loại operon
  • D. Không thể xác định

Câu 15: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, nếu nồng độ glucose trong môi trường thấp và nồng độ lactose cao, điều gì sẽ xảy ra với mức độ biểu hiện của operon Lac?

  • A. Operon Lac sẽ bị tắt hoàn toàn
  • B. Operon Lac được biểu hiện ở mức độ cao nhất
  • C. Operon Lac được biểu hiện ở mức độ thấp
  • D. Mức độ biểu hiện không thay đổi

Câu 16: Hiện tượng "công tắc gene" (gene switch) thường được sử dụng để mô tả cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

  • A. Phiên mã
  • B. Dịch mã
  • C. Sau phiên mã
  • D. Sau dịch mã

Câu 17: Trong điều hòa sau dịch mã, phương thức nào sau đây có thể thay đổi chức năng hoặc hoạt tính của protein?

  • A. Cắt bỏ intron khỏi mRNA
  • B. Thêm mũ và đuôi polyA vào mRNA
  • C. Phosphoryl hóa hoặc glycosyl hóa protein
  • D. Điều chỉnh tốc độ phiên mã

Câu 18: Một tế bào gan và một tế bào thần kinh của cùng một cơ thể người có bộ gene giống nhau, nhưng lại thực hiện các chức năng khác nhau. Điều này là do đâu?

  • A. Do đột biến gene khác nhau ở mỗi loại tế bào
  • B. Do cơ chế điều hòa biểu hiện gene khác nhau ở mỗi loại tế bào
  • C. Do môi trường sống khác nhau của mỗi loại tế bào
  • D. Do quá trình dịch mã diễn ra khác nhau ở mỗi loại tế bào

Câu 19: Trong công nghệ sinh học, hiểu biết về điều hòa biểu hiện gene được ứng dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ quá trình phiên mã và dịch mã
  • B. Thay đổi cấu trúc của DNA
  • C. Ngăn chặn sự phát sinh đột biến
  • D. Sản xuất protein tái tổ hợp và điều trị bệnh

Câu 20: Xét một đoạn DNA ở sinh vật nhân thực đang ở trạng thái euchromatin. Trạng thái này có đặc điểm gì liên quan đến quá trình phiên mã?

  • A. DNA cuộn xoắn chặt chẽ, ngăn cản phiên mã
  • B. DNA ít cuộn xoắn, dễ dàng cho phiên mã
  • C. Chỉ chứa các gene không hoạt động
  • D. Chỉ xuất hiện trong tế bào sinh sản

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu vùng khởi động (P) của operon Lac bị mất chức năng do đột biến?

  • A. Operon Lac sẽ được biểu hiện mạnh mẽ hơn
  • B. Protein ức chế sẽ không thể gắn vào vùng vận hành
  • C. Lactose sẽ không thể liên kết với protein ức chế
  • D. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ không được phiên mã

Câu 22: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, enhancer và silencer là gì?

  • A. Các loại enzyme tham gia phiên mã
  • B. Các protein ức chế hoặc hoạt hóa phiên mã
  • C. Các trình tự DNA điều hòa phiên mã
  • D. Các phân tử RNA điều hòa dịch mã

Câu 23: Một loại thuốc ức chế histone deacetylase (HDAC) được sử dụng trong điều trị ung thư. Cơ chế tác động của thuốc này có thể liên quan đến điều hòa biểu hiện gene như thế nào?

  • A. Tăng cường methyl hóa DNA, ức chế phiên mã gene ung thư
  • B. Ức chế deacetyl hóa histone, tăng cường phiên mã gene ức chế khối u
  • C. Kích thích hoạt động của protein ức chế trong operon Lac
  • D. Thay đổi trình tự nucleotide của gene ung thư

Câu 24: Hiện tượng "in dấu gene" (genomic imprinting) là một ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở mức độ nào?

  • A. Mức độ nhiễm sắc thể
  • B. Mức độ phiên mã
  • C. Mức độ dịch mã
  • D. Mức độ sau dịch mã

Câu 25: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của protein ức chế trong operon Lac đối với vùng vận hành (O)?

  • A. Trình tự nucleotide của gen điều hòa (R)
  • B. Trình tự nucleotide của vùng khởi động (P)
  • C. Cấu trúc không gian của protein ức chế
  • D. Sự có mặt của lactose trong môi trường

Câu 26: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính, sản phẩm của quá trình biểu hiện gene thường có vai trò gì?

  • A. Kích thích quá trình biểu hiện gene
  • B. Ức chế quá trình biểu hiện gene
  • C. Không ảnh hưởng đến quá trình biểu hiện gene
  • D. Thay đổi cấu trúc của DNA

Câu 27: Xét một tế bào vi khuẩn E. coli đang phát triển trong môi trường giàu glucose và không có lactose. Operon Lac ở trạng thái nào?

  • A. Được biểu hiện ở mức độ cao nhất
  • B. Được biểu hiện ở mức độ thấp
  • C. Bị tắt (không biểu hiện)
  • D. Biểu hiện không ổn định

Câu 28: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, vai trò của các miRNA (microRNA) là gì?

  • A. Hoạt hóa quá trình phiên mã của gene mục tiêu
  • B. Điều hòa cấu trúc nhiễm sắc thể
  • C. Tham gia vào quá trình chế biến mRNA
  • D. Ức chế dịch mã hoặc làm phân hủy mRNA mục tiêu

Câu 29: Một đột biến điểm xảy ra ở vùng mã hóa của gen cấu trúc Z trong operon Lac, làm thay đổi một amino acid trong enzyme β-galactosidase. Loại đột biến này ảnh hưởng đến điều hòa operon Lac như thế nào?

  • A. Làm operon Lac luôn được biểu hiện
  • B. Không ảnh hưởng trực tiếp đến cơ chế điều hòa operon Lac
  • C. Làm protein ức chế mất chức năng
  • D. Ngăn cản lactose liên kết với protein ức chế

Câu 30: Trong nghiên cứu về điều hòa biểu hiện gene, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để xác định mức độ biểu hiện của một gene cụ thể?

  • A. Điện di gel agarose
  • B. Giải trình tự gene (DNA sequencing)
  • C. RT-PCR (Real-time PCR)
  • D. Kỹ thuật nuôi cấy tế bào

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Cơ chế điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân sơ diễn ra chủ yếu ở giai đoạn nào trong quá trình biểu hiện gene?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Thành phần nào sau đây *không* thuộc cấu trúc của operon Lac ở vi khuẩn E. coli?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong operon Lac, protein ức chế được tạo ra bởi gen nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Vai trò của lactose trong điều hòa operon Lac là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra với operon Lac khi môi trường *không* có lactose?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Ở sinh vật nhân thực, mức độ điều hòa biểu hiện gene nào diễn ra ở nhân tế bào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến mức độ cuộn xoắn của nhiễm sắc thể, từ đó ảnh hưởng đến phiên mã?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Điều hòa biểu hiện gene sau phiên mã ở sinh vật nhân thực bao gồm quá trình nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Loại đột biến nào ở vùng vận hành (O) của operon Lac có thể dẫn đến việc các gen cấu trúc Z, Y, A luôn được phiên mã, ngay cả khi không có lactose?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong thí nghiệm về operon Lac, một chủng vi khuẩn E. coli bị đột biến ở gen điều hòa (R) khiến protein ức chế bị mất chức năng hoàn toàn. Điều gì sẽ xảy ra khi chủng vi khuẩn này được nuôi cấy trong môi trường *không* có lactose?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản trong điều hòa biểu hiện gene giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Các yếu tố phiên mã (transcription factors) đóng vai trò quan trọng trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực. Chúng thường tác động trực tiếp lên giai đoạn nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Điều hòa biểu hiện gene có vai trò quan trọng như thế nào đối với tế bào và cơ thể sinh vật?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Xét một operon giả định có chức năng tổng hợp enzyme X. Enzyme X chỉ cần thiết khi môi trường có chất Y. Operon này có khả năng là operon cảm ứng hay operon ức chế?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, nếu nồng độ glucose trong môi trường thấp và nồng độ lactose cao, điều gì sẽ xảy ra với mức độ biểu hiện của operon Lac?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Hiện tượng 'công tắc gene' (gene switch) thường được sử dụng để mô tả cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong điều hòa sau dịch mã, phương thức nào sau đây có thể thay đổi chức năng hoặc hoạt tính của protein?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một tế bào gan và một tế bào thần kinh của cùng một cơ thể người có bộ gene giống nhau, nhưng lại thực hiện các chức năng khác nhau. Điều này là do đâu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong công nghệ sinh học, hiểu biết về điều hòa biểu hiện gene được ứng dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Xét một đoạn DNA ở sinh vật nhân thực đang ở trạng thái euchromatin. Trạng thái này có đặc điểm gì liên quan đến quá trình phiên mã?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu vùng khởi động (P) của operon Lac bị mất chức năng do đột biến?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, enhancer và silencer là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một loại thuốc ức chế histone deacetylase (HDAC) được sử dụng trong điều trị ung thư. Cơ chế tác động của thuốc này có thể liên quan đến điều hòa biểu hiện gene như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Hiện tượng 'in dấu gene' (genomic imprinting) là một ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở mức độ nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của protein ức chế trong operon Lac đối với vùng vận hành (O)?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính, sản phẩm của quá trình biểu hiện gene thường có vai trò gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Xét một tế bào vi khuẩn E. coli đang phát triển trong môi trường giàu glucose và không có lactose. Operon Lac ở trạng thái nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, vai trò của các miRNA (microRNA) là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một đột biến điểm xảy ra ở vùng mã hóa của gen cấu trúc Z trong operon Lac, làm thay đổi một amino acid trong enzyme β-galactosidase. Loại đột biến này ảnh hưởng đến điều hòa operon Lac như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong nghiên cứu về điều hòa biểu hiện gene, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để xác định mức độ biểu hiện của một gene cụ thể?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong mô hình operon Lac ở vi khuẩn E. coli, vùng nào sau đây đóng vai trò là nơi liên kết đặc hiệu với protein ức chế?

  • A. Vùng khởi động (Promoter - P)
  • B. Gen điều hòa (Regulator - R)
  • C. Vùng vận hành (Operator - O)
  • D. Các gen cấu trúc (Z, Y, A)

Câu 2: Xét cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở E. coli. Khi môi trường nuôi cấy có lactozo nhưng không có glucose, protein ức chế sẽ thay đổi trạng thái như thế nào?

  • A. Liên kết với lactozo và không thể bám vào vùng vận hành (O).
  • B. Liên kết chặt chẽ hơn với vùng vận hành (O).
  • C. Không bị ảnh hưởng và vẫn bám vào vùng vận hành (O).
  • D. Bị phân giải hoàn toàn bởi lactozo.

Câu 3: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực lại phức tạp hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ?

  • A. Vì sinh vật nhân thực có kích thước lớn hơn.
  • B. Vì sinh vật nhân thực chỉ có một loại RNA polymerase.
  • C. Vì genome của sinh vật nhân thực nhỏ hơn.
  • D. Vì có nhiều cấp độ điều hòa (NST, phiên mã, sau phiên mã, dịch mã, sau dịch mã) và sự biệt hóa tế bào.

Câu 4: Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac, gen điều hòa (R) có chức năng gì?

  • A. Tổng hợp enzim phân giải lactozo.
  • B. Tổng hợp protein ức chế liên kết với vùng vận hành (O).
  • C. Là nơi bám của RNA polymerase.
  • D. Là vùng chứa các gen cấu trúc Z, Y, A.

Câu 5: Một chủng E. coli bị đột biến ở vùng vận hành (O) của operon Lac khiến vùng này không thể liên kết với protein ức chế. Hiện tượng gì sẽ xảy ra với các gen cấu trúc (Z, Y, A) của operon này khi không có lactozo trong môi trường?

  • A. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ luôn được phiên mã.
  • B. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ không bao giờ được phiên mã.
  • C. Các gen cấu trúc Z, Y, A chỉ được phiên mã khi có lactozo.
  • D. Protein ức chế sẽ bị phân giải.

Câu 6: Cấp độ điều hòa biểu hiện gene nào ở sinh vật nhân thực liên quan đến việc thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể, ví dụ như tháo xoắn hay đóng gói chặt lại?

  • A. Điều hòa ở cấp độ nhiễm sắc thể.
  • B. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • C. Điều hòa ở cấp độ sau phiên mã.
  • D. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.

Câu 7: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, yếu tố nào sau đây thường liên kết với vùng tăng cường (enhancer) để tăng tốc độ phiên mã của gen?

  • A. Protein ức chế (Repressor).
  • B. RNA polymerase.
  • C. Yếu tố phiên mã hoạt hóa (Activator).
  • D. Ribosome.

Câu 8: Hiện tượng nào sau đây ở sinh vật nhân thực giúp một gen có thể tạo ra nhiều loại protein khác nhau?

  • A. Nhân đôi ADN.
  • B. Phiên mã ngược.
  • C. Biến đổi sau dịch mã.
  • D. Cắt nối RNA thay thế (Alternative splicing).

Câu 9: Một tế bào chuyên biệt như tế bào thần kinh và tế bào cơ ở cùng một cơ thể người có bộ gene giống hệt nhau. Tuy nhiên, chức năng của chúng rất khác biệt. Sự khác biệt này chủ yếu là do:

  • A. Các tế bào này có các đột biến gene khác nhau.
  • B. Các tế bào này biểu hiện các tập hợp gene khác nhau.
  • C. ADN trong các tế bào này đã bị biến đổi cấu trúc.
  • D. Chúng tổng hợp cùng loại protein nhưng ở số lượng khác nhau.

Câu 10: Trong mô hình operon Lac, khi cả lactozo và glucose đều có mặt trong môi trường, mức độ biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) sẽ như thế nào so với khi chỉ có lactozo?

  • A. Cao hơn nhiều.
  • B. Tương đương.
  • C. Thấp hơn.
  • D. Không xảy ra phiên mã.

Câu 11: Tại sao sự biến đổi sau dịch mã lại quan trọng trong việc điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực?

  • A. Quyết định trình tự nucleotide của mRNA.
  • B. Quyết định hoạt tính và thời gian tồn tại của protein.
  • C. Kiểm soát tốc độ tổng hợp chuỗi polypeptide.
  • D. Xác định loại amino acid được tổng hợp.

Câu 12: Một nhà sinh học nghiên cứu một loại tế bào ung thư và phát hiện một gen X liên tục được biểu hiện ở mức độ rất cao, ngay cả khi không có tín hiệu kích thích từ môi trường. Điều này có thể do nguyên nhân nào sau đây ở cấp độ điều hòa phiên mã?

  • A. Đột biến làm protein X bị phân giải nhanh chóng.
  • B. Tăng cường hoạt động của miRNA ức chế mRNA của gen X.
  • C. Giảm hoạt động của ribosome.
  • D. Yếu tố phiên mã hoạt hóa (activator) của gen X hoạt động quá mức hoặc bị sản xuất liên tục.

Câu 13: Trong điều hòa dương tính operon Lac, phức hợp CAP-cAMP liên kết với vùng nào của operon để tăng cường phiên mã?

  • A. Vùng khởi động (Promoter - P).
  • B. Vùng vận hành (Operator - O).
  • C. Gen điều hòa (R).
  • D. Các gen cấu trúc (Z, Y, A).

Câu 14: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau phiên mã có thể bao gồm các cơ chế nào sau đây?

  • A. Acetyl hóa histone và methyl hóa ADN.
  • B. Liên kết protein ức chế với vùng vận hành.
  • C. Hoạt động của RNA polymerase.
  • D. Cắt nối RNA, kiểm soát vận chuyển mRNA, kiểm soát độ bền vững của mRNA.

Câu 15: Một vi khuẩn được nuôi trong môi trường chỉ có glucose. Dự đoán về trạng thái hoạt động của operon Lac là gì?

  • A. Hoạt động mạnh.
  • B. Không hoạt động.
  • C. Hoạt động yếu.
  • D. Hoạt động không ổn định.

Câu 16: Methyl hóa ADN (DNA methylation) là một cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực. Sự methyl hóa thường liên quan đến việc:

  • A. Làm tăng tốc độ phiên mã.
  • B. Thay đổi trình tự nucleotide của gen.
  • C. Làm nén cấu trúc chromatin và ức chế phiên mã.
  • D. Kích hoạt hoạt động của ribosome.

Câu 17: Giả sử một tế bào cần sản xuất một lượng lớn một loại protein nhất định. Cơ chế điều hòa gene nào sau đây có thể được tăng cường hoạt động để đáp ứng nhu cầu này?

  • A. Tăng cường hoạt động của các yếu tố phiên mã hoạt hóa (activators).
  • B. Tăng cường hoạt động của protein ức chế (repressors).
  • C. Giảm tốc độ dịch mã.
  • D. Tăng tốc độ phân giải mRNA.

Câu 18: Vai trò của các trình tự lặp lại và các đoạn intron trong genome của sinh vật nhân thực thường liên quan đến điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

  • A. Chỉ ở cấp độ dịch mã.
  • B. Chủ yếu ở cấp độ nhiễm sắc thể và phiên mã.
  • C. Chỉ ở cấp độ sau dịch mã.
  • D. Không có vai trò trong điều hòa gene.

Câu 19: Một chủng E. coli bị đột biến ở gen điều hòa R làm cho protein ức chế luôn ở trạng thái không hoạt động (không thể bám vào vùng O), bất kể có lactozo hay không. Khi nuôi chủng này trong môi trường có lactozo, dự đoán gì về hoạt động của operon Lac?

  • A. Operon Lac sẽ hoạt động mạnh.
  • B. Operon Lac sẽ không hoạt động.
  • C. Operon Lac hoạt động yếu.
  • D. Sự hoạt động phụ thuộc vào nồng độ glucose.

Câu 20: miRNA (microRNA) là các phân tử RNA nhỏ không mã hóa protein, đóng vai trò quan trọng trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực. miRNA thường hoạt động ở cấp độ nào?

  • A. Phiên mã.
  • B. Nhân đôi ADN.
  • C. Sau phiên mã (kiểm soát mRNA).
  • D. Sau dịch mã.

Câu 21: Giả sử có một gen ở sinh vật nhân thực mã hóa một loại enzim chỉ cần thiết cho một phản ứng đặc biệt xảy ra ở giai đoạn cuối của quá trình phát triển. Cơ chế điều hòa biểu hiện gen này có khả năng diễn ra như thế nào?

  • A. Gen này có thể được điều hòa chủ yếu ở cấp độ phiên mã, chỉ được bật vào giai đoạn cần thiết.
  • B. Gen này luôn được phiên mã nhưng mRNA bị phân giải nhanh ở các giai đoạn đầu.
  • C. Protein của gen này luôn được tổng hợp nhưng bị bất hoạt ở các giai đoạn đầu.
  • D. Gen này chỉ tồn tại trong genome ở giai đoạn cuối phát triển.

Câu 22: Sự khác biệt về kiểu hình giữa các tế bào trong cùng một cơ thể đa bào (ví dụ: tế bào gan và tế bào cơ) chủ yếu là kết quả của:

  • A. Sự khác biệt về trình tự ADN.
  • B. Các đột biến ngẫu nhiên tích lũy khác nhau.
  • C. Sự biểu hiện chọn lọc của các gen.
  • D. Sự khác biệt về số lượng nhiễm sắc thể.

Câu 23: Trong mô hình operon Lac, gen cấu trúc Z mã hóa enzim beta-galactosidase, gen Y mã hóa permease, và gen A mã hóa transacetylase. Tại sao cả ba gen này thường được phiên mã cùng lúc thành một phân tử mRNA duy nhất?

  • A. Để tiết kiệm năng lượng cho quá trình dịch mã.
  • B. Vì chúng nằm trong cùng một operon và được phiên mã từ một promoter duy nhất.
  • C. Vì chúng có chức năng hoàn toàn giống nhau.
  • D. Để đảm bảo các protein được tổng hợp với số lượng khác nhau.

Câu 24: Acetyl hóa histone là một cơ chế điều hòa biểu hiện gene. Khi các nhóm acetyl được gắn vào đuôi của protein histone, điều gì thường xảy ra với cấu trúc chromatin và hoạt động phiên mã?

  • A. Chromatin trở nên lỏng lẻo hơn, tăng cường phiên mã.
  • B. Chromatin trở nên chặt chẽ hơn, tăng cường phiên mã.
  • C. Chromatin trở nên lỏng lẻo hơn, ức chế phiên mã.
  • D. Không ảnh hưởng đến cấu trúc chromatin nhưng ức chế phiên mã.

Câu 25: Xét một gen ở sinh vật nhân thực được điều hòa bởi cả yếu tố hoạt hóa (activator) và yếu tố ức chế (repressor). Để gen này được biểu hiện ở mức độ cao, điều kiện nào sau đây là cần thiết?

  • A. Chỉ cần có yếu tố ức chế hoạt động.
  • B. Cả yếu tố hoạt hóa và yếu tố ức chế cùng bám vào ADN.
  • C. Chỉ cần vắng mặt yếu tố hoạt hóa.
  • D. Yếu tố hoạt hóa phải có mặt và hoạt động, yếu tố ức chế vắng mặt hoặc không hoạt động.

Câu 26: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, sự tồn tại của màng nhân có ý nghĩa gì?

  • A. Ngăn cản sự nhân đôi ADN.
  • B. Phân tách không gian và thời gian giữa phiên mã và dịch mã, tạo điều kiện cho điều hòa sau phiên mã.
  • C. Là nơi duy nhất diễn ra quá trình dịch mã.
  • D. Chỉ cho phép các protein đi vào nhân.

Câu 27: Một nhà khoa học muốn ức chế biểu hiện của một gen cụ thể ở tế bào nuôi cấy. Phương pháp nào sau đây tác động ở cấp độ sau phiên mã có thể được sử dụng?

  • A. Sử dụng siRNA hoặc miRNA để phân giải mRNA của gen đó.
  • B. Sử dụng thuốc ức chế hoạt động của RNA polymerase.
  • C. Thay đổi trình tự vùng promoter của gen.
  • D. Tiêm protein ức chế vào nhân tế bào.

Câu 28: Operon là một đơn vị cấu trúc và chức năng của hệ gene ở sinh vật nhân sơ. Thành phần nào sau đây không thuộc về cấu trúc của operon?

  • A. Vùng khởi động (P).
  • B. Vùng vận hành (O).
  • C. Gen cấu trúc (Z, Y, A).
  • D. Gen điều hòa (R).

Câu 29: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, sự gắn thêm nhóm ubiquitin vào protein có thể dẫn đến kết quả gì?

  • A. Làm tăng hoạt tính của protein.
  • B. Giúp protein liên kết với ADN.
  • C. Đánh dấu protein để phân giải.
  • D. Thay đổi vị trí của protein trong tế bào.

Câu 30: Tại sao việc điều hòa biểu hiện gene lại cần thiết cho sự sống của cả sinh vật nhân sơ và nhân thực?

  • A. Để đảm bảo tất cả các gen luôn được biểu hiện.
  • B. Để ngăn chặn hoàn toàn mọi hoạt động tổng hợp protein.
  • C. Chỉ cần thiết cho sinh vật đa bào để phân hóa tế bào.
  • D. Để tế bào chỉ tổng hợp protein cần thiết vào thời điểm và số lượng phù hợp, thích ứng với môi trường và thực hiện chức năng chuyên biệt.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong mô hình operon Lac ở vi khuẩn E. coli, vùng nào sau đây đóng vai trò là nơi liên kết đặc hiệu với protein ức chế?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Xét cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở E. coli. Khi môi trường nuôi cấy có lactozo nhưng không có glucose, protein ức chế sẽ thay đổi trạng thái như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực lại phức tạp hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac, gen điều hòa (R) có chức năng gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một chủng E. coli bị đột biến ở vùng vận hành (O) của operon Lac khiến vùng này không thể liên kết với protein ức chế. Hiện tượng gì sẽ xảy ra với các gen cấu trúc (Z, Y, A) của operon này khi không có lactozo trong môi trường?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Cấp độ điều hòa biểu hiện gene nào ở sinh vật nhân thực liên quan đến việc thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể, ví dụ như tháo xoắn hay đóng gói chặt lại?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, yếu tố nào sau đây thường liên kết với vùng tăng cường (enhancer) để tăng tốc độ phiên mã của gen?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Hiện tượng nào sau đây ở sinh vật nhân thực giúp một gen có thể tạo ra nhiều loại protein khác nhau?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một tế bào chuyên biệt như tế bào thần kinh và tế bào cơ ở cùng một cơ thể người có bộ gene giống hệt nhau. Tuy nhiên, chức năng của chúng rất khác biệt. Sự khác biệt này chủ yếu là do:

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong mô hình operon Lac, khi cả lactozo và glucose đều có mặt trong môi trường, mức độ biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) sẽ như thế nào so với khi chỉ có lactozo?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tại sao sự biến đổi sau dịch mã lại quan trọng trong việc điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một nhà sinh học nghiên cứu một loại tế bào ung thư và phát hiện một gen X liên tục được biểu hiện ở mức độ rất cao, ngay cả khi không có tín hiệu kích thích từ môi trường. Điều này có thể do nguyên nhân nào sau đây ở cấp độ điều hòa phiên mã?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong điều hòa dương tính operon Lac, phức hợp CAP-cAMP liên kết với vùng nào của operon để tăng cường phiên mã?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau phiên mã có thể bao gồm các cơ chế nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một vi khuẩn được nuôi trong môi trường chỉ có glucose. Dự đoán về trạng thái hoạt động của operon Lac là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Methyl hóa ADN (DNA methylation) là một cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực. Sự methyl hóa thường liên quan đến việc:

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Giả sử một tế bào cần sản xuất một lượng lớn một loại protein nhất định. Cơ chế điều hòa gene nào sau đây có thể được tăng cường hoạt động để đáp ứng nhu cầu này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Vai trò của các trình tự lặp lại và các đoạn intron trong genome của sinh vật nhân thực thường liên quan đến điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một chủng E. coli bị đột biến ở gen điều hòa R làm cho protein ức chế luôn ở trạng thái không hoạt động (không thể bám vào vùng O), bất kể có lactozo hay không. Khi nuôi chủng này trong môi trường có lactozo, dự đoán gì về hoạt động của operon Lac?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: miRNA (microRNA) là các phân tử RNA nhỏ không mã hóa protein, đóng vai trò quan trọng trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực. miRNA thường hoạt động ở cấp độ nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Giả sử có một gen ở sinh vật nhân thực mã hóa một loại enzim chỉ cần thiết cho một phản ứng đặc biệt xảy ra ở giai đoạn cuối của quá trình phát triển. Cơ chế điều hòa biểu hiện gen này có khả năng diễn ra như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Sự khác biệt về kiểu hình giữa các tế bào trong cùng một cơ thể đa bào (ví dụ: tế bào gan và tế bào cơ) chủ yếu là kết quả của:

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong mô hình operon Lac, gen cấu trúc Z mã hóa enzim beta-galactosidase, gen Y mã hóa permease, và gen A mã hóa transacetylase. Tại sao cả ba gen này thường được phiên mã cùng lúc thành một phân tử mRNA duy nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Acetyl hóa histone là một cơ chế điều hòa biểu hiện gene. Khi các nhóm acetyl được gắn vào đuôi của protein histone, điều gì thường xảy ra với cấu trúc chromatin và hoạt động phiên mã?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Xét một gen ở sinh vật nhân thực được điều hòa bởi cả yếu tố hoạt hóa (activator) và yếu tố ức chế (repressor). Để gen này được biểu hiện ở mức độ cao, điều kiện nào sau đây là cần thiết?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, sự tồn tại của màng nhân có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một nhà khoa học muốn ức chế biểu hiện của một gen cụ thể ở tế bào nuôi cấy. Phương pháp nào sau đây tác động ở cấp độ sau phiên mã có thể được sử dụng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Operon là một đơn vị cấu trúc và chức năng của hệ gene ở sinh vật nhân sơ. Thành phần nào sau đây không thuộc về cấu trúc của operon?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, sự gắn thêm nhóm ubiquitin vào protein có thể dẫn đến kết quả gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tại sao việc điều hòa biểu hiện gene lại cần thiết cho sự sống của cả sinh vật nhân sơ và nhân thực?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao tế bào cần điều hòa hoạt động của gen?

  • A. Để tăng tốc độ nhân đôi ADN.
  • B. Để đảm bảo tất cả các gen đều được biểu hiện liên tục.
  • C. Để tổng hợp protein chỉ khi cần thiết và với lượng phù hợp.
  • D. Để ngăn chặn đột biến gen.

Câu 2: Ở sinh vật nhân sơ, cơ chế điều hòa hoạt động gen chủ yếu diễn ra ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ sau dịch mã.
  • B. Cấp độ dịch mã.
  • C. Cấp độ sau phiên mã.
  • D. Cấp độ phiên mã.

Câu 3: Thành phần nào sau đây không thuộc cấu trúc của một operon Lac điển hình ở vi khuẩn E. coli?

  • A. Vùng khởi động (Promoter).
  • B. Vùng vận hành (Operator).
  • C. Gen điều hòa (Regulatory gene - R).
  • D. Nhóm gen cấu trúc (Z, Y, A).

Câu 4: Trong mô hình operon Lac, vùng nào là nơi enzyme RNA polymerase bám vào để bắt đầu quá trình phiên mã các gen cấu trúc?

  • A. Vùng vận hành (Operator).
  • B. Vùng khởi động (Promoter).
  • C. Gen điều hòa (Regulatory gene).
  • D. Gen cấu trúc Z.

Câu 5: Protein ức chế trong cơ chế điều hòa operon Lac được tổng hợp từ đâu?

  • A. Gen cấu trúc Z.
  • B. Gen cấu trúc Y.
  • C. Gen điều hòa R.
  • D. Vùng vận hành O.

Câu 6: Khi môi trường không có lactozo, điều gì xảy ra trong cơ chế điều hòa operon Lac ở E. coli?

  • A. Protein ức chế liên kết với vùng khởi động (P), ngăn cản RNA polymerase.
  • B. Protein ức chế liên kết với vùng vận hành (O), ngăn cản RNA polymerase trượt dọc theo gen cấu trúc.
  • C. RNA polymerase bám vào vùng khởi động (P) và phiên mã các gen cấu trúc.
  • D. Gen điều hòa R ngừng tổng hợp protein ức chế.

Câu 7: Khi môi trường lactozo, điều gì xảy ra trong cơ chế điều hòa operon Lac ở E. coli?

  • A. Lactozo liên kết với vùng vận hành (O), đẩy protein ức chế ra.
  • B. Protein ức chế liên kết với lactozo, làm thay đổi cấu hình và không thể bám vào vùng vận hành (O).
  • C. RNA polymerase không thể bám vào vùng khởi động (P).
  • D. Gen điều hòa R ngừng hoạt động.

Câu 8: Giả sử có đột biến tại vùng vận hành (O) của operon Lac làm cho protein ức chế không thể bám vào. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) khi môi trường không có lactozo?

  • A. Gen Z, Y, A sẽ không được phiên mã.
  • B. Gen Z, Y, A sẽ được phiên mã liên tục.
  • C. Gen Z, Y, A chỉ được phiên mã khi có glucose.
  • D. Sự biểu hiện gen không bị ảnh hưởng bởi đột biến này.

Câu 9: Giả sử có đột biến tại gen điều hòa (R) làm cho nó tổng hợp ra protein ức chế bị bất hoạt (không thể liên kết với vùng vận hành O). Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) khi môi trường không có lactozo?

  • A. Gen Z, Y, A sẽ không được phiên mã.
  • B. Gen Z, Y, A sẽ được phiên mã liên tục.
  • C. Gen Z, Y, A chỉ được phiên mã khi có glucose.
  • D. Sự biểu hiện gen vẫn được điều hòa bình thường.

Câu 10: Giả sử có đột biến tại vùng khởi động (P) của operon Lac làm cho RNA polymerase không thể bám vào. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) khi môi trường có lactozo?

  • A. Gen Z, Y, A vẫn được phiên mã bình thường.
  • B. Gen Z, Y, A sẽ được phiên mã liên tục.
  • C. Gen Z, Y, A sẽ không được phiên mã.
  • D. Sự biểu hiện gen chỉ xảy ra khi không có protein ức chế.

Câu 11: Ở sinh vật nhân thực, điều hòa biểu hiện gen diễn ra ở những cấp độ nào?

  • A. Chỉ ở cấp độ phiên mã và dịch mã.
  • B. Chỉ ở cấp độ phiên mã và sau dịch mã.
  • C. Từ cấp độ nhiễm sắc thể đến sau dịch mã.
  • D. Chỉ ở cấp độ phiên mã.

Câu 12: Cấp độ điều hòa biểu hiện gen nào ở sinh vật nhân thực liên quan đến việc thay đổi mức độ xoắn của ADN quanh protein histone?

  • A. Cấp độ phiên mã.
  • B. Cấp độ sau phiên mã.
  • C. Cấp độ dịch mã.
  • D. Cấp độ nhiễm sắc thể.

Câu 13: Quá trình cắt bỏ intron và nối các exon (splicing) để tạo mRNA trưởng thành ở sinh vật nhân thực thuộc cấp độ điều hòa nào?

  • A. Cấp độ phiên mã.
  • B. Cấp độ sau phiên mã.
  • C. Cấp độ dịch mã.
  • D. Cấp độ sau dịch mã.

Câu 14: Sự khác biệt chính về cấu trúc gen giữa sinh vật nhân sơ và nhân thực, cho phép cơ chế cắt nối RNA thay thế (alternative splicing) ở nhân thực, là gì?

  • A. Sinh vật nhân thực có operon.
  • B. Sinh vật nhân thực có vùng khởi động.
  • C. Gen ở sinh vật nhân thực có cấu trúc phân mảnh (exon/intron).
  • D. Sinh vật nhân sơ có cấu trúc chromatin phức tạp.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khởi đầu phiên mã ở sinh vật nhân thực bằng cách liên kết với các trình tự ADN đặc hiệu và tương tác với bộ máy phiên mã?

  • A. Histone.
  • B. microRNA (miRNA).
  • C. Ribosome.
  • D. Yếu tố phiên mã (Transcription factors).

Câu 16: Vùng trình tự ADN nào ở sinh vật nhân thực có thể nằm cách xa gen cấu trúc nhưng vẫn có khả năng tăng cường tốc độ phiên mã của gen đó khi các protein điều hòa bám vào?

  • A. Promoter.
  • B. Operator.
  • C. Enhancer.
  • D. Silencer.

Câu 17: Vùng trình tự ADN nào ở sinh vật nhân thực có chức năng ức chế tốc độ phiên mã của một gen?

  • A. Promoter.
  • B. Operator.
  • C. Enhancer.
  • D. Silencer.

Câu 18: Điều gì có thể xảy ra ở cấp độ dịch mã để điều hòa lượng protein được tổng hợp từ một phân tử mRNA?

  • A. Thay đổi cấu trúc chromatin.
  • B. Cắt bỏ intron.
  • C. Điều chỉnh tốc độ ribosome trượt trên mRNA hoặc số lượng ribosome bám vào mRNA.
  • D. Biến đổi cấu trúc protein sau khi tổng hợp.

Câu 19: Điều hòa ở cấp độ sau dịch mã chủ yếu liên quan đến việc gì?

  • A. Tổng hợp mRNA.
  • B. Biến đổi cấu trúc hoặc hoạt tính của protein sau khi nó được tổng hợp.
  • C. Phân hủy mRNA.
  • D. Vận chuyển protein đến vị trí hoạt động.

Câu 20: Tại sao các tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể đa bào lại có chức năng và cấu trúc khác nhau, mặc dù chúng có cùng bộ gen?

  • A. Do các tế bào có số lượng gen khác nhau.
  • B. Do chỉ một phần nhỏ bộ gen được biểu hiện (điều hòa biểu hiện gen).
  • C. Do đột biến gen xảy ra ở các tế bào khác nhau.
  • D. Do sự khác biệt trong quá trình nhân đôi ADN.

Câu 21: Một nhà khoa học thêm một loại đường mới (không phải lactozo) vào môi trường nuôi cấy vi khuẩn E. coli chứa operon Lac bình thường. Loại đường này liên kết với protein ức chế và làm protein này không thể bám vào vùng vận hành (O). Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc Z, Y, A?

  • A. Gen Z, Y, A sẽ không được phiên mã.
  • B. Gen Z, Y, A sẽ được phiên mã liên tục.
  • C. Gen Z, Y, A chỉ được phiên mã khi có lactozo.
  • D. Sự biểu hiện gen sẽ bị ức chế.

Câu 22: Ở sinh vật nhân thực, cơ chế điều hòa nào sau đây có thể dẫn đến việc tạo ra nhiều loại protein khác nhau từ cùng một gen duy nhất?

  • A. Điều hòa ở cấp độ nhiễm sắc thể.
  • B. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • C. Cắt nối RNA thay thế (Alternative splicing) ở cấp độ sau phiên mã.
  • D. Điều hòa ở cấp độ sau dịch mã.

Câu 23: So với sinh vật nhân sơ, điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn đáng kể chủ yếu là do:

  • A. Kích thước bộ gen nhỏ hơn.
  • B. Thiếu cấu trúc operon.
  • C. Có cấu trúc nhân phức tạp và nhiều cấp độ điều hòa.
  • D. Tốc độ phiên mã nhanh hơn.

Câu 24: microRNA (miRNA) điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ nào và thường tác động bằng cách nào?

  • A. Phiên mã, bằng cách bám vào promoter.
  • B. Sau phiên mã, bằng cách bám vào mRNA và gây ức chế dịch mã hoặc phân hủy mRNA.
  • C. Dịch mã, bằng cách thay đổi cấu trúc ribosome.
  • D. Sau dịch mã, bằng cách biến đổi protein.

Câu 25: Trong điều hòa operon Lac, vai trò của vùng vận hành (O) là gì?

  • A. Nơi bám của RNA polymerase.
  • B. Nơi bám của protein ức chế.
  • C. Nơi bám của chất cảm ứng lactozo.
  • D. Nơi bám của gen điều hòa R.

Câu 26: Một loại tế bào trong cơ thể người cần sản xuất một loại enzyme đặc biệt chỉ khi có một tín hiệu hóa học từ môi trường ngoài (ví dụ: hormone). Cơ chế điều hòa gen nào ở cấp độ phiên mã có thể giúp tế bào đáp ứng nhanh chóng và đặc hiệu với tín hiệu này?

  • A. Thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • B. Hoạt động của các yếu tố phiên mã đặc hiệu (specific transcription factors) liên kết với vùng tăng cường (enhancer).
  • C. Cắt nối RNA thay thế.
  • D. Biến đổi protein sau dịch mã.

Câu 27: Điều hòa ở cấp độ nào cho phép tế bào kiểm soát nhanh nhất hoạt động của một loại protein đã được tổng hợp?

  • A. Phiên mã.
  • B. Sau phiên mã.
  • C. Dịch mã.
  • D. Sau dịch mã.

Câu 28: Tại sao việc điều hòa gen ở cấp độ phiên mã thường được coi là điểm kiểm soát quan trọng nhất trong biểu hiện gen?

  • A. Vì nó là cấp độ duy nhất có thể thay đổi cấu trúc protein.
  • B. Vì nó ngăn chặn việc sử dụng năng lượng cho các bước tổng hợp protein không cần thiết ngay từ đầu.
  • C. Vì nó diễn ra nhanh nhất trong tất cả các cấp độ.
  • D. Vì nó chỉ có ở sinh vật nhân thực.

Câu 29: Trong một tế bào nhân thực, một gen được phiên mã thành mRNA với số lượng đáng kể, nhưng lượng protein được tạo ra từ mRNA đó lại rất ít. Nguyên nhân có thể là do điều hòa ở cấp độ nào?

  • A. Chỉ ở cấp độ phiên mã.
  • B. Chỉ ở cấp độ nhiễm sắc thể.
  • C. Cấp độ dịch mã hoặc sau dịch mã, hoặc sau phiên mã (liên quan đến ổn định mRNA).
  • D. Chỉ ở cấp độ sau phiên mã (splicing).

Câu 30: Sự biệt hóa tế bào trong quá trình phát triển phôi thai ở sinh vật đa bào là một ví dụ điển hình cho vai trò của cơ chế nào?

  • A. Điều hòa biểu hiện gen.
  • B. Đột biến gen.
  • C. Nhân đôi ADN.
  • D. Phân bào nguyên nhiễm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Tại sao tế bào cần điều hòa hoạt động của gen?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Ở sinh vật nhân sơ, cơ chế điều hòa hoạt động gen chủ yếu diễn ra ở cấp độ nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Thành phần nào sau đây *không* thuộc cấu trúc của một operon Lac điển hình ở vi khuẩn E. coli?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Trong mô hình operon Lac, vùng nào là nơi enzyme RNA polymerase bám vào để bắt đầu quá trình phiên mã các gen cấu trúc?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Protein ức chế trong cơ chế điều hòa operon Lac được tổng hợp từ đâu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Khi môi trường *không* có lactozo, điều gì xảy ra trong cơ chế điều hòa operon Lac ở E. coli?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Khi môi trường *có* lactozo, điều gì xảy ra trong cơ chế điều hòa operon Lac ở E. coli?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Giả sử có đột biến tại *vùng vận hành (O)* của operon Lac làm cho protein ức chế *không thể bám vào*. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) khi môi trường *không có lactozo*?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Giả sử có đột biến tại *gen điều hòa (R)* làm cho nó tổng hợp ra protein ức chế bị *bất hoạt* (không thể liên kết với vùng vận hành O). Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) khi môi trường *không có lactozo*?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Giả sử có đột biến tại *vùng khởi động (P)* của operon Lac làm cho RNA polymerase *không thể bám vào*. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) khi môi trường *có lactozo*?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Ở sinh vật nhân thực, điều hòa biểu hiện gen diễn ra ở những cấp độ nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Cấp độ điều hòa biểu hiện gen nào ở sinh vật nhân thực liên quan đến việc thay đổi mức độ xoắn của ADN quanh protein histone?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Quá trình cắt bỏ intron và nối các exon (splicing) để tạo mRNA trưởng thành ở sinh vật nhân thực thuộc cấp độ điều hòa nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Sự khác biệt chính về cấu trúc gen giữa sinh vật nhân sơ và nhân thực, cho phép cơ chế cắt nối RNA thay thế (alternative splicing) ở nhân thực, là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa *khởi đầu* phiên mã ở sinh vật nhân thực bằng cách liên kết với các trình tự ADN đặc hiệu và tương tác với bộ máy phiên mã?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Vùng trình tự ADN nào ở sinh vật nhân thực có thể nằm cách xa gen cấu trúc nhưng vẫn có khả năng *tăng cường* tốc độ phiên mã của gen đó khi các protein điều hòa bám vào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Vùng trình tự ADN nào ở sinh vật nhân thực có chức năng *ức chế* tốc độ phiên mã của một gen?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Điều gì có thể xảy ra ở cấp độ *dịch mã* để điều hòa lượng protein được tổng hợp từ một phân tử mRNA?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Điều hòa ở cấp độ *sau dịch mã* chủ yếu liên quan đến việc gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Tại sao các tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể đa bào lại có chức năng và cấu trúc khác nhau, mặc dù chúng có cùng bộ gen?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Một nhà khoa học thêm một loại đường mới (không phải lactozo) vào môi trường nuôi cấy vi khuẩn E. coli chứa operon Lac bình thường. Loại đường này liên kết với protein ức chế và làm protein này *không thể bám vào vùng vận hành (O)*. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc Z, Y, A?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Ở sinh vật nhân thực, cơ chế điều hòa nào sau đây có thể dẫn đến việc tạo ra nhiều loại protein khác nhau từ cùng một gen duy nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

So với sinh vật nhân sơ, điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn đáng kể chủ yếu là do:

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

microRNA (miRNA) điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ nào và thường tác động bằng cách nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Trong điều hòa operon Lac, vai trò của *vùng vận hành (O)* là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Một loại tế bào trong cơ thể người cần sản xuất một loại enzyme đặc biệt chỉ khi có một tín hiệu hóa học từ môi trường ngoài (ví dụ: hormone). Cơ chế điều hòa gen nào ở cấp độ phiên mã có thể giúp tế bào đáp ứng nhanh chóng và đặc hiệu với tín hiệu này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Điều hòa ở cấp độ nào cho phép tế bào kiểm soát nhanh nhất hoạt động của một loại protein đã được tổng hợp?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Tại sao việc điều hòa gen ở cấp độ phiên mã thường được coi là điểm kiểm soát quan trọng nhất trong biểu hiện gen?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Trong một tế bào nhân thực, một gen được phiên mã thành mRNA với số lượng đáng kể, nhưng lượng protein được tạo ra từ mRNA đó lại rất ít. Nguyên nhân có thể là do điều hòa ở cấp độ nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Sự biệt hóa tế bào trong quá trình phát triển phôi thai ở sinh vật đa bào là một ví dụ điển hình cho vai trò của cơ chế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao cơ thể sinh vật cần điều hòa biểu hiện gene?

  • A. Để tất cả các gene luôn được biểu hiện đồng thời, đảm bảo tốc độ sinh trưởng nhanh.
  • B. Để tăng số lượng bản sao của mỗi gene trong tế bào.
  • C. Để ngăn chặn hoàn toàn quá trình tổng hợp protein ở mọi thời điểm.
  • D. Để đáp ứng nhu cầu thay đổi của môi trường hoặc của cơ thể, tiết kiệm năng lượng và thực hiện chuyên hóa tế bào.

Câu 2: Trong mô hình operon Lac ở vi khuẩn E. coli, thành phần nào sau đây đóng vai trò như một "công tắc" cho phép hoặc ngăn cản enzyme ARN polymerase tiếp cận các gene cấu trúc?

  • A. Vùng khởi động (Promoter - P)
  • B. Gen điều hòa (Gen R)
  • C. Vùng vận hành (Operator - O)
  • D. Các gene cấu trúc (Z, Y, A)

Câu 3: Xét operon Lac của E. coli trong môi trường không có lactose. Hiện tượng gì sẽ xảy ra liên quan đến protein ức chế và quá trình phiên mã các gene cấu trúc?

  • A. Protein ức chế bám vào vùng vận hành O, ngăn cản quá trình phiên mã.
  • B. Protein ức chế không bám vào vùng vận hành O, quá trình phiên mã diễn ra mạnh mẽ.
  • C. Lactose hoạt hóa protein ức chế, làm nó bám vào vùng khởi động P.
  • D. Gen điều hòa R bị bất hoạt, không tổng hợp protein ức chế.

Câu 4: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, vai trò của phân tử lactose (hoặc allolactose, một dẫn xuất của lactose) là gì?

  • A. Gắn vào vùng khởi động P để tăng cường hoạt động của ARN polymerase.
  • B. Liên kết với protein ức chế, làm protein này không bám được vào vùng vận hành O.
  • C. Là tín hiệu trực tiếp để enzyme ARN polymerase bắt đầu phiên mã.
  • D. Hoạt hóa gen điều hòa R để tổng hợp nhiều protein ức chế hơn.

Câu 5: Giả sử vi khuẩn E. coli mang đột biến mất chức năng ở vùng vận hành (O) của operon Lac, khiến protein ức chế không thể bám vào vùng này. Trong môi trường không có lactose, điều gì sẽ xảy ra với sự tổng hợp enzyme phân giải lactose?

  • A. Quá trình tổng hợp enzyme bị dừng lại hoàn toàn.
  • B. Lactose sẽ tự động bám vào vùng khởi động P để kích hoạt phiên mã.
  • C. Enzyme vẫn được tổng hợp liên tục dù không có lactose.
  • D. Gen điều hòa R sẽ ngừng hoạt động để tiết kiệm năng lượng.

Câu 6: So với sinh vật nhân sơ, cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn đáng kể. Điều nào sau đây là một lý do chính cho sự phức tạp này?

  • A. Sinh vật nhân thực chỉ có một mức điều hòa duy nhất là ở cấp độ phiên mã.
  • B. Bộ gene của sinh vật nhân thực đơn giản hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ.
  • C. Quá trình dịch mã ở sinh vật nhân thực không cần sự tham gia của ribosome.
  • D. Có nhiều cấp độ điều hòa (từ cấu trúc nhiễm sắc thể, phiên mã, sau phiên mã, dịch mã, sau dịch mã) và sự chuyên hóa cao của các loại tế bào.

Câu 7: Ở sinh vật nhân thực, sự cô đặc hay tháo xoắn của chất nhiễm sắc (chromatin) ảnh hưởng đến biểu hiện gene ở cấp độ nào?

  • A. Cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • B. Dịch mã.
  • C. Sau dịch mã.
  • D. Biến đổi mRNA sau phiên mã.

Câu 8: Quá trình "splicing" (cắt bỏ intron, nối exon) trong tế bào nhân thực diễn ra ở cấp độ điều hòa nào?

  • A. Phiên mã.
  • B. Sau phiên mã.
  • C. Dịch mã.
  • D. Cấu trúc nhiễm sắc thể.

Câu 9: Hiện tượng "splicing thay thế" (alternative splicing) ở sinh vật nhân thực có ý nghĩa gì đối với biểu hiện gene?

  • A. Giúp tăng tốc độ phiên mã của gene.
  • B. Đảm bảo tất cả các exon đều được dịch mã thành protein.
  • C. Làm cho quá trình dịch mã diễn ra trong nhân tế bào.
  • D. Cho phép một gene duy nhất có thể tạo ra nhiều loại protein khác nhau.

Câu 10: Các phân tử miRNA (microRNA) có vai trò điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Liên kết với mRNA đích, dẫn đến phân hủy mRNA hoặc ức chế dịch mã.
  • B. Gắn trực tiếp vào vùng khởi động của gene để ngăn cản phiên mã.
  • C. Biến đổi cấu trúc của protein sau khi dịch mã.
  • D. Tháo xoắn chất nhiễm sắc để gene dễ dàng phiên mã.

Câu 11: Một gene ở sinh vật nhân thực có thể được điều hòa bởi nhiều yếu tố điều hòa (như yếu tố phiên mã, enhancer, silencer). Điều này giúp giải thích đặc điểm nào trong biểu hiện gene?

  • A. Mỗi gene chỉ được biểu hiện ở một thời điểm duy nhất trong vòng đời sinh vật.
  • B. Tất cả các gene trong bộ gene luôn được biểu hiện ở cùng một mức độ.
  • C. Gene có thể được biểu hiện một cách chính xác theo không gian (loại tế bào) và thời gian.
  • D. Gen chỉ có thể được bật hoặc tắt hoàn toàn, không có mức độ biểu hiện trung gian.

Câu 12: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, các yếu tố phiên mã (transcription factors) là gì và chúng thường hoạt động ở cấp độ nào?

  • A. Là các protein liên kết với DNA để điều hòa tốc độ phiên mã.
  • B. Là các phân tử RNA nhỏ giúp phân hủy mRNA.
  • C. Là các enzyme cắt bỏ intron khỏi pre-mRNA.
  • D. Là các tín hiệu hóa học hoạt hóa ribosome để bắt đầu dịch mã.

Câu 13: Xét một loại tế bào chuyên biệt trong cơ thể người, ví dụ tế bào thần kinh. Mặc dù có bộ gene giống hệt các tế bào khác (như tế bào gan), tế bào thần kinh lại có cấu trúc và chức năng khác biệt. Điều này chủ yếu là do:

  • A. Tế bào thần kinh có số lượng gene nhiều hơn tế bào gan.
  • B. Tế bào thần kinh đã loại bỏ vĩnh viễn các gene không cần thiết.
  • C. Tế bào thần kinh có các loại ribosome khác với tế bào gan.
  • D. Chỉ một phần các gene trong bộ gene được biểu hiện ở tế bào thần kinh, khác với tế bào gan.

Câu 14: Trong điều hòa hoạt động của operon Lac, nếu E. coli được nuôi cấy trong môi trường có cả glucose và lactose, thì sự tổng hợp enzyme phân giải lactose sẽ diễn ra như thế nào so với môi trường chỉ có lactose?

  • A. Diễn ra ở mức độ rất thấp hoặc không đáng kể do sự có mặt của glucose.
  • B. Diễn ra mạnh mẽ hơn so với môi trường chỉ có lactose.
  • C. Diễn ra ở cùng mức độ với môi trường chỉ có lactose.
  • D. Hoàn toàn dừng lại do glucose ức chế trực tiếp enzyme phân giải lactose.

Câu 15: Cấp độ điều hòa biểu hiện gene nào sau đây chỉ có ở sinh vật nhân thực mà không có ở sinh vật nhân sơ?

  • A. Phiên mã.
  • B. Dịch mã.
  • C. Biến đổi sau phiên mã (ví dụ: splicing).
  • D. Sau dịch mã.

Câu 16: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau phiên mã (ví dụ: điều hòa mRNA) lại quan trọng đối với tế bào?

  • A. Chỉ là bước loại bỏ các sai sót ngẫu nhiên trong quá trình phiên mã.
  • B. Giúp tế bào điều chỉnh nhanh chóng lượng protein được tổng hợp từ các bản sao mRNA đã có.
  • C. Đảm bảo rằng tất cả các mRNA được phiên mã đều được dịch mã.
  • D. Là cách duy nhất để xác định loại protein nào sẽ được tổng hợp.

Câu 17: Quan sát một sơ đồ mô tả cấu trúc của một gene ở sinh vật nhân thực bao gồm các vùng: Promoter, Exon 1, Intron A, Exon 2, Intron B, Exon 3. Giả sử có hiện tượng splicing thay thế xảy ra, tạo ra một loại mRNA chỉ chứa Exon 1 và Exon 3. Điều này cho thấy:

  • A. Exon 2 đã bị loại bỏ cùng với các intron trong quá trình xử lý pre-mRNA.
  • B. Intron A và Intron B đã được giữ lại trong mRNA trưởng thành.
  • C. Chỉ có Exon 1 và Exon 3 được phiên mã từ đầu.
  • D. Protein được tạo ra từ mRNA này sẽ giống hệt protein tạo ra khi có đủ Exon 1, 2, 3.

Câu 18: Một nhà khoa học nghiên cứu một loại tế bào ung thư và nhận thấy một gene X, bình thường chỉ biểu hiện ở mức thấp, nay lại biểu hiện ở mức rất cao. Phân tích cho thấy không có đột biến nào trên vùng mã hóa của gene X. Nguyên nhân có thể là do sự thay đổi trong:

  • A. Cấu trúc nhiễm sắc thể bị cô đặc chặt chẽ hơn ở vùng chứa gene X.
  • B. Tế bào đã ngừng quá trình dịch mã đối với mRNA của gene X.
  • C. Lactose được thêm vào môi trường nuôi cấy tế bào ung thư.
  • D. Các yếu tố điều hòa phiên mã hoặc sau phiên mã liên quan đến gene X.

Câu 19: Trong cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, vùng nào sau đây có thể nằm cách xa gene cấu trúc nhưng vẫn có vai trò quan trọng trong việc tăng cường hoặc ức chế phiên mã?

  • A. Enhancer (vùng tăng cường) và Silencer (vùng ức chế).
  • B. Vùng vận hành (Operator).
  • C. Vùng mã hóa (Coding region).
  • D. Ribosome binding site.

Câu 20: Phân biệt sự khác nhau cơ bản nhất giữa điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực về cấp độ diễn ra.

  • A. Nhân sơ chỉ điều hòa ở dịch mã, nhân thực điều hòa ở phiên mã.
  • B. Nhân sơ điều hòa sau dịch mã, nhân thực điều hòa trước phiên mã.
  • C. Nhân sơ chủ yếu điều hòa ở phiên mã, nhân thực điều hòa ở nhiều cấp độ phức tạp hơn.
  • D. Nhân sơ không có điều hòa biểu hiện gene, nhân thực mới có.

Câu 21: Trong mô hình operon Lac, nếu gen điều hòa R bị đột biến tạo ra protein ức chế không thể liên kết với lactose. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc (Z, Y, A) khi có lactose trong môi trường?

  • A. Biểu hiện mạnh mẽ do lactose hoạt hóa protein ức chế.
  • B. Không biểu hiện hoặc biểu hiện rất yếu do protein ức chế luôn bám vào O.
  • C. Biểu hiện ở mức độ trung bình, không bị ảnh hưởng bởi lactose.
  • D. Chỉ gene Z được biểu hiện, Y và A thì không.

Câu 22: Phân tích một kết quả thí nghiệm cho thấy mức độ mRNA của một gene X giảm đáng kể trong một loại tế bào nhất định, trong khi tốc độ phiên mã của gene này không thay đổi. Điều này gợi ý rằng cơ chế điều hòa nào có thể đang hoạt động?

  • A. Điều hòa ở cấp độ cấu trúc nhiễm sắc thể (tháo/xoắn chromatin).
  • B. Điều hòa ở cấp độ phiên mã (liên quan đến yếu tố phiên mã).
  • C. Điều hòa ở cấp độ dịch mã (kiểm soát hoạt động ribosome).
  • D. Điều hòa ở cấp độ sau phiên mã (kiểm soát sự ổn định hoặc xử lý mRNA).

Câu 23: Tại sao điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau dịch mã lại cần thiết?

  • A. Để biến đổi protein sau khi tổng hợp thành dạng có hoạt tính sinh học hoặc kiểm soát thời gian tồn tại của protein.
  • B. Để xác định trình tự amino acid của protein được tổng hợp.
  • C. Để cắt bỏ các intron khỏi phân tử protein.
  • D. Để quyết định gene nào sẽ được phiên mã thành mRNA.

Câu 24: Trong operon Lac, vùng khởi động (Promoter - P) có chức năng gì?

  • A. Nơi bám của protein ức chế.
  • B. Nơi bám của lactose.
  • C. Trình tự mã hóa cho các enzyme phân giải lactose.
  • D. Nơi enzyme ARN polymerase bám vào để khởi động phiên mã.

Câu 25: Hiện tượng nào sau đây thể hiện sự điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã?

  • A. Sự tháo xoắn của chất nhiễm sắc.
  • B. Cắt bỏ intron khỏi pre-mRNA.
  • C. Protein điều hòa bám vào mRNA ngăn cản ribosome hoạt động.
  • D. Biến đổi hóa học trên protein sau khi tổng hợp.

Câu 26: So sánh operon Lac (sinh vật nhân sơ) và điều hòa phiên mã ở sinh vật nhân thực. Điểm khác biệt nào sau đây là đúng?

  • A. Operon Lac điều hòa một nhóm gene cấu trúc chung, trong khi ở nhân thực, các gene thường được điều hòa riêng lẻ.
  • B. Operon Lac chỉ có điều hòa dương tính, trong khi nhân thực chỉ có điều hòa âm tính.
  • C. Ở operon Lac, protein ức chế hoạt động bằng cách bám vào promoter, còn ở nhân thực thì bám vào enhancer.
  • D. Phiên mã ở nhân sơ cần nhiều loại ARN polymerase hơn ở nhân thực.

Câu 27: Một tế bào cần phản ứng nhanh chóng với sự thay đổi của môi trường bằng cách tăng cường tổng hợp một loại protein cụ thể. Cấp độ điều hòa biểu hiện gene nào có khả năng cung cấp phản ứng nhanh nhất?

  • A. Điều hòa cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • B. Điều hòa phiên mã.
  • C. Điều hòa biến đổi sau phiên mã.
  • D. Điều hòa dịch mã hoặc sau dịch mã.

Câu 28: Nhận định nào sau đây về điều hòa biểu hiện gene là không chính xác?

  • A. Điều hòa biểu hiện gene giúp tiết kiệm năng lượng cho tế bào.
  • B. Tất cả các gene trong bộ gene của một sinh vật luôn được biểu hiện đồng thời.
  • C. Điều hòa biểu hiện gene giúp tạo ra sự khác biệt giữa các loại tế bào trong cơ thể đa bào.
  • D. Sự điều hòa có thể diễn ra ở nhiều cấp độ khác nhau, từ DNA đến protein.

Câu 29: Trong mô hình operon Lac, nếu vi khuẩn E. coli được chuyển từ môi trường không có lactose sang môi trường có lactose, điều gì sẽ xảy ra đầu tiên để kích hoạt sự biểu hiện của các gene cấu trúc?

  • A. ARN polymerase tự động bám vào vùng khởi động P.
  • B. Gen điều hòa R ngừng tổng hợp protein ức chế.
  • C. Lactose liên kết với protein ức chế, làm protein này tách khỏi vùng vận hành O.

Câu 30: Một nghiên cứu phát hiện một protein X trong tế bào nhân thực có khả năng liên kết đặc hiệu với một trình tự DNA nằm cách xa vùng khởi động của gene Y và làm tăng tốc độ phiên mã của gene Y. Protein X này có thể được phân loại là gì?

  • A. Yếu tố hoạt hóa phiên mã (Activator).
  • B. Protein ức chế (Repressor).
  • C. Enzyme ARN polymerase.
  • D. Protein histone.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Tại sao cơ thể sinh vật cần điều hòa biểu hiện gene?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong mô hình operon Lac ở vi khuẩn E. coli, thành phần nào sau đây đóng vai trò như một 'công tắc' cho phép hoặc ngăn cản enzyme ARN polymerase tiếp cận các gene cấu trúc?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Xét operon Lac của E. coli trong môi trường không có lactose. Hiện tượng gì sẽ xảy ra liên quan đến protein ức chế và quá trình phiên mã các gene cấu trúc?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, vai trò của phân tử lactose (hoặc allolactose, một dẫn xuất của lactose) là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Giả sử vi khuẩn E. coli mang đột biến mất chức năng ở vùng vận hành (O) của operon Lac, khiến protein ức chế không thể bám vào vùng này. Trong môi trường không có lactose, điều gì sẽ xảy ra với sự tổng hợp enzyme phân giải lactose?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: So với sinh vật nhân sơ, cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn đáng kể. Điều nào sau đây là một lý do chính cho sự phức tạp này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Ở sinh vật nhân thực, sự cô đặc hay tháo xoắn của chất nhiễm sắc (chromatin) ảnh hưởng đến biểu hiện gene ở cấp độ nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Quá trình 'splicing' (cắt bỏ intron, nối exon) trong tế bào nhân thực diễn ra ở cấp độ điều hòa nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Hiện tượng 'splicing thay thế' (alternative splicing) ở sinh vật nhân thực có ý nghĩa gì đối với biểu hiện gene?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Các phân tử miRNA (microRNA) có vai trò điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực chủ yếu bằng cách nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một gene ở sinh vật nhân thực có thể được điều hòa bởi nhiều yếu tố điều hòa (như yếu tố phiên mã, enhancer, silencer). Điều này giúp giải thích đặc điểm nào trong biểu hiện gene?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, các yếu tố phiên mã (transcription factors) là gì và chúng thường hoạt động ở cấp độ nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Xét một loại tế bào chuyên biệt trong cơ thể người, ví dụ tế bào thần kinh. Mặc dù có bộ gene giống hệt các tế bào khác (như tế bào gan), tế bào thần kinh lại có cấu trúc và chức năng khác biệt. Điều này chủ yếu là do:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong điều hòa hoạt động của operon Lac, nếu E. coli được nuôi cấy trong môi trường có cả glucose và lactose, thì sự tổng hợp enzyme phân giải lactose sẽ diễn ra như thế nào so với môi trường chỉ có lactose?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Cấp độ điều hòa biểu hiện gene nào sau đây chỉ có ở sinh vật nhân thực mà không có ở sinh vật nhân sơ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau phiên mã (ví dụ: điều hòa mRNA) lại quan trọng đối với tế bào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Quan sát một sơ đồ mô tả cấu trúc của một gene ở sinh vật nhân thực bao gồm các vùng: Promoter, Exon 1, Intron A, Exon 2, Intron B, Exon 3. Giả sử có hiện tượng splicing thay thế xảy ra, tạo ra một loại mRNA chỉ chứa Exon 1 và Exon 3. Điều này cho thấy:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một nhà khoa học nghiên cứu một loại tế bào ung thư và nhận thấy một gene X, bình thường chỉ biểu hiện ở mức thấp, nay lại biểu hiện ở mức rất cao. Phân tích cho thấy không có đột biến nào trên vùng mã hóa của gene X. Nguyên nhân có thể là do sự thay đổi trong:

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, vùng nào sau đây có thể nằm cách xa gene cấu trúc nhưng vẫn có vai trò quan trọng trong việc tăng cường hoặc ức chế phiên mã?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân biệt sự khác nhau cơ bản nhất giữa điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực về cấp độ diễn ra.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong mô hình operon Lac, nếu gen điều hòa R bị đột biến tạo ra protein ức chế không thể liên kết với lactose. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc (Z, Y, A) khi có lactose trong môi trường?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích một kết quả thí nghiệm cho thấy mức độ mRNA của một gene X giảm đáng kể trong một loại tế bào nhất định, trong khi tốc độ phiên mã của gene này không thay đổi. Điều này gợi ý rằng cơ chế điều hòa nào có thể đang hoạt động?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau dịch mã lại cần thiết?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong operon Lac, vùng khởi động (Promoter - P) có chức năng gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Hiện tượng nào sau đây thể hiện sự điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: So sánh operon Lac (sinh vật nhân sơ) và điều hòa phiên mã ở sinh vật nhân thực. Điểm khác biệt nào sau đây là đúng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một tế bào cần phản ứng nhanh chóng với sự thay đổi của môi trường bằng cách tăng cường tổng hợp một loại protein cụ thể. Cấp độ điều hòa biểu hiện gene nào có khả năng cung cấp phản ứng nhanh nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Nhận định nào sau đây về điều hòa biểu hiện gene là không chính xác?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong mô hình operon Lac, nếu vi khuẩn E. coli được chuyển từ môi trường không có lactose sang môi trường có lactose, điều gì sẽ xảy ra đầu tiên để kích hoạt sự biểu hiện của các gene cấu trúc?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Một nghiên cứu phát hiện một protein X trong tế bào nhân thực có khả năng liên kết đặc hiệu với một trình tự DNA nằm cách xa vùng khởi động của gene Y và làm tăng tốc độ phiên mã của gene Y. Protein X này có thể được phân loại là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong cơ chế điều hòa hoạt động operon Lac ở vi khuẩn E. coli, chất cảm ứng lactozo đóng vai trò chính yếu nào?

  • A. Liên kết với vùng khởi động (P) để khởi đầu phiên mã.
  • B. Liên kết với protein ức chế, làm thay đổi cấu hình protein này và ngăn nó liên kết với vùng vận hành (O).
  • C. Cung cấp năng lượng cho quá trình phiên mã của các gen cấu trúc.
  • D. Đóng vai trò là coenzim hoạt hóa enzim ARN polimeraza.

Câu 2: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình phiên mã các gen cấu trúc của operon Lac khi môi trường chứa đồng thời glucose và lactose?

  • A. Phiên mã diễn ra mạnh mẽ nhất do cả glucose và lactose đều là nguồn năng lượng.
  • B. Phiên mã bị ức chế hoàn toàn do glucose ngăn cản sự xâm nhập của lactose.
  • C. Phiên mã diễn ra ở mức độ rất thấp hoặc không đáng kể do nồng độ cAMP thấp làm CAP không hoạt động.
  • D. Phiên mã diễn ra bình thường như khi chỉ có lactose trong môi trường.

Câu 3: Xét một tế bào nhân thực, mức độ điều hòa biểu hiện gene nào xảy ra đầu tiên trong quá trình từ DNA đến protein chức năng?

  • A. Điều hòa ở mức độ nhiễm sắc thể (chromatin remodeling).
  • B. Điều hòa phiên mã (transcriptional control).
  • C. Điều hòa dịch mã (translational control).
  • D. Điều hòa sau dịch mã (post-translational control).

Câu 4: Trong tế bào nhân thực, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hoạt hóa hoặc ức chế phiên mã bằng cách liên kết với các trình tự DNA đặc biệt gần gene?

  • A. ARN polimeraza.
  • B. Các protein điều hòa phiên mã (transcription factors).
  • C. Riboxom.
  • D. Các phân tử miRNA (microRNA).

Câu 5: Cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào sau đây cho phép một gene có thể tạo ra nhiều loại protein khác nhau?

  • A. Điều hòa khởi đầu phiên mã.
  • B. Điều hòa tốc độ dịch mã.
  • C. Điều hòa protein sau dịch mã.
  • D. Splicing thay thế (alternative splicing) của ARN sơ cấp.

Câu 6: Một đột biến xảy ra ở vùng gen điều hòa (R) của operon Lac khiến protein ức chế bị mất hoàn toàn chức năng. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?

  • A. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ được phiên mã ngay cả khi không có lactose.
  • B. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ không bao giờ được phiên mã.
  • C. Operon Lac chỉ hoạt động khi có mặt glucose.
  • D. Hoạt động của operon Lac không bị ảnh hưởng bởi đột biến này.

Câu 7: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, các đoạn DNA nào có thể nằm cách xa gene được điều hòa nhưng vẫn có khả năng tăng cường phiên mã khi liên kết với protein hoạt hóa?

  • A. Vùng khởi động (promoter).
  • B. Vùng vận hành (operator).
  • C. Vùng tăng cường (enhancer).
  • D. Vùng khởi đầu dịch mã (translation initiation site).

Câu 8: Loại phân tử ARN nào đóng vai trò điều hòa biểu hiện gene sau phiên mã bằng cách gây ra sự phân hủy mRNA hoặc ức chế quá trình dịch mã?

  • A. rRNA (ribosomal RNA).
  • B. miRNA (microRNA).
  • C. tRNA (transfer RNA).
  • D. mARN (messenger RNA).

Câu 9: Hãy so sánh cơ chế điều hòa operon Lac ở E. coli và điều hòa biểu hiện gene ở tế bào gan người. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Operon Lac sử dụng protein ức chế, tế bào gan người thì không.
  • B. Điều hòa ở tế bào gan người chỉ xảy ra ở mức độ dịch mã.
  • C. Operon Lac chịu sự điều hòa bởi chất cảm ứng, tế bào gan người thì không.
  • D. Điều hòa biểu hiện gene ở tế bào gan người phức tạp hơn nhiều, diễn ra ở nhiều cấp độ khác nhau so với operon Lac.

Câu 10: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ vùng vận hành (O) khỏi operon Lac. Điều gì sẽ xảy ra khi môi trường không có lactose?

  • A. Các gen cấu trúc Z, Y, A vẫn được phiên mã.
  • B. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ không được phiên mã.
  • C. Phiên mã chỉ xảy ra khi có mặt glucose.
  • D. Hoạt động của operon không thay đổi so với bình thường.

Câu 11: Khi nói về điều hòa biểu hiện gene, khái niệm "gen cấu trúc" và "gen điều hòa" khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Vị trí của chúng trên nhiễm sắc thể.
  • B. Chức năng của sản phẩm gene tạo ra.
  • C. Thời điểm hoạt động của gene trong tế bào.
  • D. Khả năng bị đột biến của gene.

Câu 12: Ở sinh vật nhân thực, sự biến đổi cấu trúc nhiễm sắc thể từ dạng sợi nhiễm sắc (chromatin) sang dạng sợi siêu xoắn có tác động như thế nào đến quá trình phiên mã?

  • A. Tăng cường quá trình phiên mã do DNA được duỗi xoắn.
  • B. Không ảnh hưởng đến quá trình phiên mã.
  • C. Ức chế quá trình phiên mã do DNA trở nên khó tiếp cận với enzyme và protein phiên mã.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến phiên mã của một số gene nhất định.

Câu 13: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, protein ức chế được tổng hợp bởi gen nào?

  • A. Gen cấu trúc Z.
  • B. Gen cấu trúc Y.
  • C. Vùng vận hành (O).
  • D. Gen điều hòa (R).

Câu 14: Điều hòa biểu hiện gene mang lại ý nghĩa sinh học quan trọng nhất nào đối với tế bào và cơ thể sinh vật?

  • A. Đảm bảo quá trình nhân đôi DNA diễn ra chính xác.
  • B. Giúp tế bào và cơ thể có thể phản ứng và thích nghi với các thay đổi của môi trường, đồng thời phát triển một cách có trật tự.
  • C. Tăng tốc độ tổng hợp protein trong tế bào.
  • D. Ngăn chặn sự phát sinh đột biến gene.

Câu 15: Cho sơ đồ một operon. Vùng trình tự DNA nào là nơi ARN polimeraza bám vào để bắt đầu quá trình phiên mã?

  • A. Vùng khởi động (P).
  • B. Vùng vận hành (O).
  • C. Gen cấu trúc.
  • D. Gen điều hòa (R).

Câu 16: Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac, khi môi trường có lactose, lactose tương tác với protein ức chế như thế nào?

  • A. Lactose làm tăng ái lực của protein ức chế với vùng vận hành.
  • B. Lactose ngăn cản protein ức chế được tổng hợp.
  • C. Lactose liên kết với protein ức chế, làm thay đổi cấu hình không gian của protein này và làm giảm ái lực của nó với vùng vận hành.
  • D. Lactose phân hủy protein ức chế.

Câu 17: Xét tế bào vi khuẩn E. coli trong môi trường chỉ chứa glucose. Operon Lac sẽ ở trạng thái nào?

  • A. Hoạt động mạnh mẽ để phân giải glucose.
  • B. Bị ức chế (tắt) do không cần thiết phải phân giải lactose.
  • C. Hoạt động ở mức độ trung bình.
  • D. Hoạt động không ổn định, lúc bật lúc tắt.

Câu 18: Trong tế bào nhân thực, protein điều hòa phiên mã có thể tác động lên quá trình phiên mã bằng cách nào?

  • A. Trực tiếp liên kết với ARN polimeraza để ngăn chặn enzyme này hoạt động.
  • B. Phân hủy ARN polimeraza.
  • C. Thay đổi cấu trúc của riboxom.
  • D. Liên kết với các trình tự DNA đặc biệt và tương tác với các yếu tố phiên mã khác hoặc ARN polimeraza để hoạt hóa hoặc ức chế phiên mã.

Câu 19: Nếu một gene mã hóa cho một protein cấu trúc quan trọng cho chức năng sống của tế bào, kiểu điều hòa biểu hiện gene nào có khả năng xảy ra nhất đối với gene này?

  • A. Điều hòa dương tính, đảm bảo gene luôn được biểu hiện ở mức độ cần thiết.
  • B. Điều hòa âm tính, gene chỉ biểu hiện khi có tín hiệu đặc biệt.
  • C. Không có cơ chế điều hòa đặc biệt, gene luôn biểu hiện tối đa.
  • D. Điều hòa phức tạp, thay đổi tùy theo giai đoạn phát triển của tế bào.

Câu 20: Trong quá trình phát triển phôi ở động vật, điều hòa biểu hiện gene đóng vai trò quyết định trong quá trình nào?

  • A. Nhân đôi nhiễm sắc thể.
  • B. Phân bào nguyên nhiễm.
  • C. Biệt hóa tế bào (cell differentiation).
  • D. Di cư tế bào.

Câu 21: Để nghiên cứu cơ chế điều hòa biểu hiện gene, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để đo mức độ biểu hiện của gene (lượng mRNA hoặc protein) trong các điều kiện khác nhau?

  • A. Giải trình tự gene (gene sequencing).
  • B. Real-time PCR và Western blotting.
  • C. Điện di protein (protein electrophoresis).
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang (fluorescence microscopy).

Câu 22: Hiện tượng "im lặng gene" (gene silencing) đề cập đến cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào?

  • A. Tăng cường phiên mã của gene.
  • B. Tăng tốc độ dịch mã của mRNA.
  • C. Ổn định protein sau dịch mã.
  • D. Ức chế hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn sự biểu hiện của gene.

Câu 23: Trong operon Lac, CAP (protein hoạt hóa dị hóa) đóng vai trò gì trong điều kiện môi trường glucose thấp và lactose có mặt?

  • A. Ức chế phiên mã operon Lac.
  • B. Liên kết với vùng vận hành (O) để ngăn chặn protein ức chế.
  • C. Liên kết với vùng khởi động (P) và tăng cường khả năng gắn của ARN polimeraza, làm tăng phiên mã.
  • D. Phân giải lactose thành glucose và galactose.

Câu 24: Điều gì sẽ xảy ra nếu trình tự Shine-Dalgarno (ở prokaryote) hoặc trình tự Kozak (ở eukaryote) bị đột biến mất chức năng?

  • A. Phiên mã sẽ bị ức chế.
  • B. Quá trình dịch mã sẽ bị ức chế hoặc không xảy ra.
  • C. Protein tạo ra sẽ bị đột biến.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến biểu hiện gene.

Câu 25: Xét một tế bào đang biệt hóa thành tế bào cơ. Điều gì xảy ra với biểu hiện gene trong quá trình này?

  • A. Tất cả các gene trong tế bào đều được biểu hiện mạnh mẽ.
  • B. Không có gene nào được biểu hiện.
  • C. Chỉ có các gene cần thiết cho sự sống cơ bản được biểu hiện.
  • D. Một số gene đặc hiệu cho chức năng cơ được hoạt hóa và biểu hiện, trong khi các gene khác không cần thiết cho tế bào cơ bị ức chế.

Câu 26: Trong cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở eukaryote, quá trình phosphoryl hóa protein có thể đóng vai trò gì?

  • A. Điều chỉnh hoạt tính của protein điều hòa phiên mã, protein cấu trúc hoặc enzyme.
  • B. Điều chỉnh tốc độ phiên mã của gene.
  • C. Điều chỉnh quá trình splicing ARN.
  • D. Điều chỉnh độ ổn định của mRNA.

Câu 27: Cho một đoạn mạch khuôn của gene cấu trúc Z trong operon Lac: 3"-ATGGCC-5". Đoạn mRNA được phiên mã từ mạch khuôn này là gì?

  • A. 5"-ATGGCC-3"
  • B. 3"-UAXGGX-5"
  • C. 5"-UACCGG-3"
  • D. 3"-ATGGCC-5"

Câu 28: Nếu một tế bào ung thư có đột biến làm mất chức năng của một gene ức chế khối u (tumor suppressor gene), hậu quả có thể là gì?

  • A. Tế bào sẽ chết theo chương trình (apoptosis).
  • B. Tế bào có thể tăng sinh không kiểm soát và hình thành khối u.
  • C. Tế bào sẽ ngừng phân chia vĩnh viễn.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến tế bào.

Câu 29: Trong thí nghiệm về operon Lac, người ta tạo ra một chủng vi khuẩn E. coli đột biến ở vùng promoter (P). Đột biến này làm giảm đáng kể ái lực của ARN polimeraza với promoter. Điều gì sẽ xảy ra với mức độ biểu hiện của các gen cấu trúc Z, Y, A?

  • A. Mức độ biểu hiện của các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ tăng lên.
  • B. Mức độ biểu hiện của các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ không thay đổi.
  • C. Mức độ biểu hiện của các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ giảm xuống.
  • D. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ ngừng biểu hiện hoàn toàn.

Câu 30: Hãy sắp xếp các bước điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực theo thứ tự thời gian từ sớm đến muộn nhất:
A. Điều hòa dịch mã
B. Điều hòa sau dịch mã
C. Điều hòa phiên mã
D. Điều hòa mức nhiễm sắc thể

  • A. A → B → C → D
  • B. C → A → B → D
  • C. D → B → A → C
  • D. D → C → A → B

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong cơ chế điều hòa hoạt động operon Lac ở vi khuẩn E. coli, chất cảm ứng lactozo đóng vai trò chính yếu nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình phiên mã các gen cấu trúc của operon Lac khi môi trường chứa đồng thời glucose và lactose?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Xét một tế bào nhân thực, mức độ điều hòa biểu hiện gene nào xảy ra đầu tiên trong quá trình từ DNA đến protein chức năng?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong tế bào nhân thực, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hoạt hóa hoặc ức chế phiên mã bằng cách liên kết với các trình tự DNA đặc biệt gần gene?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào sau đây cho phép một gene có thể tạo ra nhiều loại protein khác nhau?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một đột biến xảy ra ở vùng gen điều hòa (R) của operon Lac khiến protein ức chế bị mất hoàn toàn chức năng. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, các đoạn DNA nào có thể nằm cách xa gene được điều hòa nhưng vẫn có khả năng tăng cường phiên mã khi liên kết với protein hoạt hóa?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Loại phân tử ARN nào đóng vai trò điều hòa biểu hiện gene sau phiên mã bằng cách gây ra sự phân hủy mRNA hoặc ức chế quá trình dịch mã?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Hãy so sánh cơ chế điều hòa operon Lac ở E. coli và điều hòa biểu hiện gene ở tế bào gan người. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ vùng vận hành (O) khỏi operon Lac. Điều gì sẽ xảy ra khi môi trường không có lactose?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi nói về điều hòa biểu hiện gene, khái niệm 'gen cấu trúc' và 'gen điều hòa' khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Ở sinh vật nhân thực, sự biến đổi cấu trúc nhiễm sắc thể từ dạng sợi nhiễm sắc (chromatin) sang dạng sợi siêu xoắn có tác động như thế nào đến quá trình phiên mã?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, protein ức chế được tổng hợp bởi gen nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Điều hòa biểu hiện gene mang lại ý nghĩa sinh học quan trọng nhất nào đối với tế bào và cơ thể sinh vật?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Cho sơ đồ một operon. Vùng trình tự DNA nào là nơi ARN polimeraza bám vào để bắt đầu quá trình phiên mã?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac, khi môi trường có lactose, lactose tương tác với protein ức chế như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Xét tế bào vi khuẩn E. coli trong môi trường chỉ chứa glucose. Operon Lac sẽ ở trạng thái nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong tế bào nhân thực, protein điều hòa phiên mã có thể tác động lên quá trình phiên mã bằng cách nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Nếu một gene mã hóa cho một protein cấu trúc quan trọng cho chức năng sống của tế bào, kiểu điều hòa biểu hiện gene nào có khả năng xảy ra nhất đối với gene này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong quá trình phát triển phôi ở động vật, điều hòa biểu hiện gene đóng vai trò quyết định trong quá trình nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Để nghiên cứu cơ chế điều hòa biểu hiện gene, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để đo mức độ biểu hiện của gene (lượng mRNA hoặc protein) trong các điều kiện khác nhau?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Hiện tượng 'im lặng gene' (gene silencing) đề cập đến cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong operon Lac, CAP (protein hoạt hóa dị hóa) đóng vai trò gì trong điều kiện môi trường glucose thấp và lactose có mặt?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Điều gì sẽ xảy ra nếu trình tự Shine-Dalgarno (ở prokaryote) hoặc trình tự Kozak (ở eukaryote) bị đột biến mất chức năng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Xét một tế bào đang biệt hóa thành tế bào cơ. Điều gì xảy ra với biểu hiện gene trong quá trình này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở eukaryote, quá trình phosphoryl hóa protein có thể đóng vai trò gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Cho một đoạn mạch khuôn của gene cấu trúc Z trong operon Lac: 3'-ATGGCC-5'. Đoạn mRNA được phiên mã từ mạch khuôn này là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Nếu một tế bào ung thư có đột biến làm mất chức năng của một gene ức chế khối u (tumor suppressor gene), hậu quả có thể là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong thí nghiệm về operon Lac, người ta tạo ra một chủng vi khuẩn E. coli đột biến ở vùng promoter (P). Đột biến này làm giảm đáng kể ái lực của ARN polimeraza với promoter. Điều gì sẽ xảy ra với mức độ biểu hiện của các gen cấu trúc Z, Y, A?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Hãy sắp xếp các bước điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực theo thứ tự thời gian từ sớm đến muộn nhất:
A. Điều hòa dịch mã
B. Điều hòa sau dịch mã
C. Điều hòa phiên mã
D. Điều hòa mức nhiễm sắc thể

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cơ chế điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân sơ diễn ra chủ yếu ở giai đoạn nào trong quá trình biểu hiện gen?

  • A. Dịch mã
  • B. Phiên mã
  • C. Sau dịch mã
  • D. Sau phiên mã

Câu 2: Thành phần nào sau đây không thuộc cấu trúc của operon Lac ở vi khuẩn E. coli?

  • A. Vùng khởi động (Promoter)
  • B. Vùng vận hành (Operator)
  • C. Nhóm gen cấu trúc
  • D. Gen điều hòa (Regulator gene)

Câu 3: Trong operon Lac, protein ức chế được tổng hợp bởi gen nào?

  • A. Gen cấu trúc Z
  • B. Vùng vận hành O
  • C. Gen điều hòa R
  • D. Vùng khởi động P

Câu 4: Lactose đóng vai trò gì trong cơ chế điều hòa operon Lac khi môi trường có lactose?

  • A. Chất cảm ứng, làm bất hoạt protein ức chế
  • B. Chất ức chế, ngăn cản phiên mã
  • C. Cung cấp năng lượng cho phiên mã
  • D. Nguyên liệu tổng hợp protein ức chế

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra với operon Lac khi môi trường không có lactose?

  • A. Các gen cấu trúc được phiên mã mạnh mẽ
  • B. Protein ức chế bị bất hoạt
  • C. Protein ức chế liên kết vùng vận hành, ngăn phiên mã
  • D. Lactose liên kết vùng vận hành, ngăn phiên mã

Câu 6: Enzim ARN polymerase bám vào vị trí nào trên operon để bắt đầu phiên mã?

  • A. Vùng vận hành (Operator)
  • B. Vùng khởi động (Promoter)
  • C. Gen cấu trúc Z
  • D. Gen điều hòa R

Câu 7: Mục đích chính của điều hòa biểu hiện gen là gì?

  • A. Tăng tốc độ phiên mã và dịch mã
  • B. Đảm bảo tất cả các gen luôn được biểu hiện
  • C. Thay đổi cấu trúc của ADN
  • D. Đảm bảo biểu hiện gen đúng thời điểm, đúng tế bào, đúng số lượng

Câu 8: Ở sinh vật nhân thực, mức độ điều hòa biểu hiện gen nào diễn ra trước giai đoạn phiên mã?

  • A. Điều hòa mức độ nhiễm sắc thể
  • B. Điều hòa phiên mã
  • C. Điều hòa dịch mã
  • D. Điều hòa sau dịch mã

Câu 9: Yếu tố nào sau đây tham gia điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực bằng cách tương tác với trình tự DNA đặc biệt, làm tăng cường phiên mã?

  • A. Protein ức chế
  • B. Chất hoạt hóa
  • C. ARN polymerase
  • D. Histone

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản trong điều hòa biểu hiện gen giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì?

  • A. Nhân sơ chỉ điều hòa ở mức dịch mã, nhân thực chỉ điều hòa ở mức phiên mã
  • B. Nhân sơ có operon, nhân thực không có operon
  • C. Nhân thực có nhiều cấp độ điều hòa phức tạp hơn nhân sơ
  • D. Nhân thực sử dụng chất ức chế, nhân sơ sử dụng chất hoạt hóa

Câu 11: Đột biến ở vùng vận hành (O) của operon Lac có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Operon Lac không thể hoạt động ngay cả khi có lactose
  • B. Protein ức chế liên kết mạnh hơn với vùng vận hành
  • C. Gen điều hòa không tổng hợp protein ức chế
  • D. Các gen cấu trúc luôn được phiên mã dù có hay không lactose

Câu 12: Trong thí nghiệm về operon Lac, nếu môi trường có glucose nhưng không có lactose, điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc Lac?

  • A. Các gen cấu trúc Lac không được phiên mã
  • B. Các gen cấu trúc Lac được phiên mã ở mức độ cao
  • C. Chỉ có gen LacZ được phiên mã
  • D. Chỉ có gen LacY và LacA được phiên mã

Câu 13: Tại sao điều hòa biểu hiện gen lại quan trọng đối với sự phát triển và biệt hóa tế bào ở sinh vật đa bào?

  • A. Để đảm bảo tất cả các tế bào đều giống nhau về chức năng
  • B. Để tạo ra các loại tế bào chuyên biệt với chức năng khác nhau
  • C. Để tăng tốc độ sinh sản của tế bào
  • D. Để loại bỏ các gen không cần thiết

Câu 14: Loại protein nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa phiên mã ở cả sinh vật nhân sơ và nhân thực?

  • A. Enzim tiêu hóa
  • B. Protein cấu trúc
  • C. Protein điều hòa phiên mã
  • D. Protein vận tải

Câu 15: Cơ chế điều hòa ngược âm tính (negative feedback) trong biểu hiện gen có vai trò gì?

  • A. Tăng cường biểu hiện gen liên tục
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn biểu hiện gen
  • C. Thay đổi cấu trúc gen
  • D. Duy trì sự ổn định và kiểm soát mức độ biểu hiện gen

Câu 16: Phương thức điều hòa biểu hiện gen nào cho phép một gen có thể tạo ra nhiều loại protein khác nhau?

  • A. Điều hòa mức độ nhiễm sắc thể
  • B. Cắt và nối ARN khác nhau
  • C. Điều hòa dịch mã
  • D. Điều hòa sau dịch mã

Câu 17: Cho sơ đồ operon Lac. Vùng được đánh dấu "O" có chức năng gì?

  • A. Nơi ARN polymerase bám vào
  • B. Mã hóa protein ức chế
  • C. Nơi protein ức chế liên kết
  • D. Mã hóa enzim phân giải lactose

Câu 18: Điều gì xảy ra nếu gen điều hòa (R) của operon Lac bị đột biến mất chức năng?

  • A. Operon Lac không hoạt động
  • B. Operon Lac chỉ hoạt động khi không có lactose
  • C. Protein ức chế liên kết mạnh hơn với vùng vận hành
  • D. Operon Lac luôn hoạt động, các gen cấu trúc luôn được phiên mã

Câu 19: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, sự kiện nào sau đây không phụ thuộc vào sự có mặt của lactose?

  • A. Tổng hợp protein ức chế từ gen điều hòa
  • B. Lactose liên kết với protein ức chế
  • C. Protein ức chế tách khỏi vùng vận hành
  • D. Phiên mã các gen cấu trúc Lac

Câu 20: Điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực có thể diễn ra ở bao nhiêu cấp độ chính?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 5
  • D. Vô số

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra với mức độ biểu hiện gen nếu vùng promoter của một gen bị methyl hóa mạnh ở sinh vật nhân thực?

  • A. Mức độ biểu hiện gen tăng lên
  • B. Mức độ biểu hiện gen giảm xuống hoặc ngừng hẳn
  • C. Không ảnh hưởng đến biểu hiện gen
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến dịch mã, không ảnh hưởng phiên mã

Câu 22: Vai trò của các yếu tố phiên mã (transcription factors) trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực là gì?

  • A. Điều khiển sự bắt đầu và mức độ phiên mã
  • B. Điều khiển quá trình dịch mã
  • C. Thay đổi cấu trúc protein sau dịch mã
  • D. Sao chép ADN

Câu 23: Cho ví dụ về một cơ chế điều hòa biểu hiện gen sau phiên mã ở sinh vật nhân thực.

  • A. Methyl hóa DNA
  • B. Cấu trúc chromatin
  • C. Phân giải mARN
  • D. Hoạt hóa yếu tố phiên mã

Câu 24: Trong operon Lac, các gen cấu trúc Z, Y, A mã hóa cho các protein nào?

  • A. Protein ức chế, ARN polymerase, riboxom
  • B. β-galactosidase, permease, transacetylase
  • C. Histone, DNA polymerase, ligase
  • D. Insulin, glucagon, hormone tăng trưởng

Câu 25: Điều gì quyết định kiểu hình của một tế bào chuyên biệt trong cơ thể đa bào?

  • A. Bộ gen của tế bào
  • B. Môi trường bên ngoài tế bào
  • C. Số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào
  • D. Sự biểu hiện chọn lọc của các gen

Câu 26: Xét một tế bào vi khuẩn E. coli. Nếu đột biến xảy ra làm cho protein ức chế của operon Lac mất khả năng liên kết với lactose, điều gì sẽ xảy ra khi môi trường có lactose?

  • A. Operon Lac sẽ luôn bị ức chế, không phiên mã
  • B. Operon Lac sẽ hoạt động bình thường khi có lactose
  • C. Operon Lac hoạt động mạnh hơn bình thường khi có lactose
  • D. Protein ức chế sẽ liên kết với vùng khởi động thay vì vùng vận hành

Câu 27: Trong thí nghiệm, người ta loại bỏ vùng vận hành (O) của operon Lac. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc Lac?

  • A. Operon Lac sẽ không hoạt động
  • B. Operon Lac chỉ hoạt động khi không có lactose
  • C. Operon Lac luôn hoạt động, các gen cấu trúc luôn được phiên mã
  • D. Hoạt động của operon Lac không thay đổi

Câu 28: So sánh cơ chế điều hòa operon Lac và điều hòa bằng chất hoạt hóa ở sinh vật nhân thực. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Operon Lac là cơ chế dương tính, điều hòa hoạt hóa là cơ chế âm tính
  • B. Operon Lac là cơ chế âm tính, điều hòa hoạt hóa là cơ chế dương tính
  • C. Operon Lac diễn ra ở nhân thực, điều hòa hoạt hóa ở nhân sơ
  • D. Không có sự khác biệt chính giữa hai cơ chế

Câu 29: Cho một tế bào gan và một tế bào thần kinh của cùng một cơ thể. Điều gì giống nhau về bộ gen của hai tế bào này?

  • A. Trình tự DNA (bộ gen)
  • B. Loại protein được tổng hợp
  • C. Chức năng tế bào
  • D. Hình dạng tế bào

Câu 30: Điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ dịch mã có thể kiểm soát yếu tố nào?

  • A. Tốc độ phiên mã
  • B. Cấu trúc của mARN
  • C. Tốc độ tổng hợp protein
  • D. Cấu trúc của ADN

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Cơ chế điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân sơ diễn ra chủ yếu ở giai đoạn nào trong quá trình biểu hiện gen?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Thành phần nào sau đây *không* thuộc cấu trúc của operon Lac ở vi khuẩn E. coli?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong operon Lac, protein ức chế được tổng hợp bởi gen nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Lactose đóng vai trò gì trong cơ chế điều hòa operon Lac khi môi trường có lactose?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra với operon Lac khi môi trường *không* có lactose?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Enzim ARN polymerase bám vào vị trí nào trên operon để bắt đầu phiên mã?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Mục đích chính của điều hòa biểu hiện gen là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Ở sinh vật nhân thực, mức độ điều hòa biểu hiện gen nào diễn ra *trước* giai đoạn phiên mã?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Yếu tố nào sau đây tham gia điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực bằng cách tương tác với trình tự DNA đặc biệt, làm tăng cường phiên mã?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản trong điều hòa biểu hiện gen giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đột biến ở vùng vận hành (O) của operon Lac có thể dẫn đến hậu quả gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong thí nghiệm về operon Lac, nếu môi trường có glucose nhưng *không* có lactose, điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc Lac?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Tại sao điều hòa biểu hiện gen lại quan trọng đối với sự phát triển và biệt hóa tế bào ở sinh vật đa bào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Loại protein nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa phiên mã ở cả sinh vật nhân sơ và nhân thực?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Cơ chế điều hòa ngược âm tính (negative feedback) trong biểu hiện gen có vai trò gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phương thức điều hòa biểu hiện gen nào cho phép một gen có thể tạo ra nhiều loại protein khác nhau?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Cho sơ đồ operon Lac. Vùng được đánh dấu 'O' có chức năng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Điều gì xảy ra nếu gen điều hòa (R) của operon Lac bị đột biến mất chức năng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, sự kiện nào sau đây *không* phụ thuộc vào sự có mặt của lactose?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực có thể diễn ra ở bao nhiêu cấp độ chính?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra với mức độ biểu hiện gen nếu vùng promoter của một gen bị methyl hóa mạnh ở sinh vật nhân thực?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Vai trò của các yếu tố phiên mã (transcription factors) trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Cho ví dụ về một cơ chế điều hòa biểu hiện gen sau phiên mã ở sinh vật nhân thực.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong operon Lac, các gen cấu trúc Z, Y, A mã hóa cho các protein nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Điều gì quyết định kiểu hình của một tế bào chuyên biệt trong cơ thể đa bào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Xét một tế bào vi khuẩn E. coli. Nếu đột biến xảy ra làm cho protein ức chế của operon Lac mất khả năng liên kết với lactose, điều gì sẽ xảy ra khi môi trường có lactose?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong thí nghiệm, người ta loại bỏ vùng vận hành (O) của operon Lac. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc Lac?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: So sánh cơ chế điều hòa operon Lac và điều hòa bằng chất hoạt hóa ở sinh vật nhân thực. Điểm khác biệt chính là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Cho một tế bào gan và một tế bào thần kinh của cùng một cơ thể. Điều gì giống nhau về bộ gen của hai tế bào này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ dịch mã có thể kiểm soát yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong điều hòa hoạt động của operon Lac ở vi khuẩn E. coli, khi môi trường có đường lactose, phân tử nào đóng vai trò là chất cảm ứng (inducer) và tác động như thế nào?

  • A. Protein ức chế; liên kết với vùng khởi động (P) làm ngừng phiên mã.
  • B. ARN polimerase; liên kết với vùng vận hành (O) để bắt đầu phiên mã.
  • C. Lactose; liên kết với protein ức chế làm nó không bám được vào vùng vận hành (O).
  • D. Gen điều hòa (R); tổng hợp protein hoạt hóa giúp ARN polimerase hoạt động.

Câu 2: Giả sử một chủng vi khuẩn E. coli bị đột biến ở gen điều hòa (R) làm cho protein ức chế được tổng hợp có khả năng liên kết vĩnh viễn với vùng vận hành (O), bất kể có lactose hay không. Hiện tượng gì sẽ xảy ra đối với operon Lac trong môi trường có lactose?

  • A. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ phiên mã liên tục với tốc độ cao.
  • B. Sự phiên mã của các gen cấu trúc sẽ diễn ra bình thường khi có lactose.
  • C. Protein ức chế sẽ liên kết với lactose thay vì vùng vận hành.
  • D. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ không được phiên mã do protein ức chế luôn gắn vào vùng vận hành.

Câu 3: Trong điều hòa hoạt động gene ở sinh vật nhân thực, việc tháo xoắn và đóng xoắn của nhiễm sắc thể (NST) có vai trò gì?

  • A. Điều hòa sự tiếp cận của enzyme phiên mã và các yếu tố điều hòa tới ADN.
  • B. Quyết định trình tự các nucleotide sẽ được phiên mã.
  • C. Kiểm soát tốc độ dịch mã của mARN.
  • D. Ảnh hưởng đến sự phân giải protein sau dịch mã.

Câu 4: So với sinh vật nhân sơ, cơ chế điều hòa hoạt động gene ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn ở nhiều mức độ. Mức độ điều hòa sau phiên mã ở sinh vật nhân thực bao gồm những cơ chế nào?

  • A. Biến đổi cấu trúc nhiễm sắc thể và hoạt động của promoter.
  • B. Cắt bỏ intron, nối exon và điều hòa sự bền vững của mARN.
  • C. Hoạt động của protein ức chế và protein hoạt hóa phiên mã.
  • D. Biến đổi protein sau dịch mã và sự phân giải protein.

Câu 5: Một tế bào thực vật cần tổng hợp một loại enzyme đặc hiệu chỉ khi có ánh sáng. Cơ chế điều hòa biểu hiện gene tổng hợp enzyme này có khả năng diễn ra chủ yếu ở mức độ nào để đảm bảo tính hiệu quả và tiết kiệm năng lượng nhất?

  • A. Phiên mã.
  • B. Sau phiên mã.
  • C. Dịch mã.
  • D. Sau dịch mã.

Câu 6: Trong operon Lac, vùng nào là nơi mà ARN polimerase nhận biết và bám vào để bắt đầu quá trình phiên mã các gen cấu trúc?

  • A. Vùng vận hành (Operator - O).
  • B. Gen điều hòa (Regulator - R).
  • C. Gen cấu trúc (Z, Y, A).
  • D. Vùng khởi động (Promoter - P).

Câu 7: Tại sao cơ chế điều hòa hoạt động gene ở sinh vật nhân thực lại phức tạp hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ?

  • A. Sinh vật nhân thực có tốc độ sinh sản nhanh hơn.
  • B. Bộ gene của sinh vật nhân thực có cấu trúc phức tạp hơn và cần điều hòa sự biệt hóa tế bào.
  • C. Sinh vật nhân thực không có gen điều hòa.
  • D. Quá trình dịch mã ở sinh vật nhân thực diễn ra trong nhân.

Câu 8: Một đoạn mARN sơ cấp ở sinh vật nhân thực chứa 3 đoạn exon và 2 đoạn intron. Quá trình xử lý mARN sau phiên mã (splicing) diễn ra như thế nào đối với đoạn mARN này?

  • A. Hai đoạn intron bị loại bỏ và ba đoạn exon được nối lại.
  • B. Ba đoạn exon bị loại bỏ và hai đoạn intron được nối lại.
  • C. Cả năm đoạn (3 exon và 2 intron) đều được giữ lại trong mARN trưởng thành.
  • D. Quá trình này chỉ diễn ra ở sinh vật nhân sơ.

Câu 9: Cơ chế điều hòa hoạt động gene dựa trên các phân tử RNA nhỏ (ví dụ: miRNA, siRNA) được gọi là gì và diễn ra chủ yếu ở mức độ nào?

  • A. Điều hòa phiên mã; mức độ phiên mã.
  • B. Biến đổi sau dịch mã; mức độ sau dịch mã.
  • C. RNA interference (RNAi); mức độ sau phiên mã.
  • D. Methyl hóa ADN; mức độ trước phiên mã.

Câu 10: Trong mô hình operon Lac, nếu gen cấu trúc Z bị đột biến mất chức năng, trong môi trường có lactose, sản phẩm enzyme do gen Z quy định (beta-galactosidase) sẽ như thế nào? Các enzyme do gen Y và A quy định thì sao?

  • A. Cả ba enzyme Z, Y, A đều không được tổng hợp.
  • B. Enzyme Z mất chức năng, nhưng enzyme Y và A vẫn được tổng hợp bình thường.
  • C. Chỉ có enzyme Z được tổng hợp nhưng mất chức năng.
  • D. Sự có mặt của lactose sẽ không còn ảnh hưởng đến hoạt động của operon.

Câu 11: Một trong những điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc bộ gene ảnh hưởng đến điều hòa hoạt động gene giữa sinh vật nhân sơ và nhân thực là sự tồn tại của các đoạn nào trong gene mã hóa protein ở sinh vật nhân thực?

  • A. Intron và exon.
  • B. Promoter và operator.
  • C. Codon và anticodon.
  • D. Vùng mã hóa và vùng kết thúc.

Câu 12: Trong điều hòa hoạt động gene ở sinh vật nhân thực, các yếu tố phiên mã (transcription factors) là các protein có vai trò gì?

  • A. Cắt bỏ các đoạn intron khỏi mARN sơ cấp.
  • B. Vận chuyển mARN ra khỏi nhân tế bào.
  • C. Tổng hợp protein từ mARN.
  • D. Liên kết với ADN và tương tác với ARN polimerase để điều hòa phiên mã.

Câu 13: Tại sao sự điều hòa hoạt động gene lại là cần thiết cho sự sống của tế bào và cơ thể?

  • A. Để tăng tốc độ đột biến.
  • B. Để tất cả các gen đều được biểu hiện đồng thời.
  • C. Để tế bào chỉ tổng hợp các sản phẩm gene cần thiết vào đúng thời điểm và nhu cầu.
  • D. Để ngăn chặn quá trình nhân đôi ADN.

Câu 14: Operon là một đơn vị cấu trúc và chức năng của bộ gene ở sinh vật nhân sơ. Các thành phần chính của một operon bao gồm:

  • A. Vùng khởi động, vùng vận hành và các gen cấu trúc.
  • B. Gen điều hòa, vùng khởi động và các gen cấu trúc.
  • C. Vùng vận hành, gen điều hòa và các gen cấu trúc.
  • D. Vùng khởi động, vùng vận hành và gen điều hòa.

Câu 15: Trong điều hòa hoạt động gene ở sinh vật nhân thực, cơ chế nào cho phép từ một gene mã hóa có thể tạo ra nhiều loại mARN trưởng thành khác nhau, dẫn đến nhiều loại protein khác nhau?

  • A. Biến đổi protein sau dịch mã.
  • B. Cắt nối mARN thay thế (alternative splicing).
  • C. Hoạt động của các yếu tố phiên mã.
  • D. Methyl hóa ADN.

Câu 16: Quan sát sơ đồ mô tả một con đường tín hiệu trong tế bào nhân thực: Tín hiệu ngoại bào -> Thụ thể màng -> Chuỗi phản ứng nội bào -> Hoạt hóa yếu tố phiên mã -> Liên kết với vùng điều hòa trên ADN -> Tăng cường/ức chế phiên mã gene đích. Sơ đồ này minh họa cơ chế điều hòa hoạt động gene ở mức độ nào?

  • A. Phiên mã, được điều khiển bởi tín hiệu ngoại bào.
  • B. Sau phiên mã, thông qua xử lý mARN.
  • C. Dịch mã, thông qua kiểm soát ribosome.
  • D. Sau dịch mã, thông qua biến đổi protein.

Câu 17: Trong mô hình operon Lac, gen điều hòa (R) luôn hoạt động (phiên mã và dịch mã) ở mức độ nhất định, bất kể có hay không có lactose trong môi trường. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự điều hòa operon?

  • A. Đảm bảo các gen cấu trúc luôn được phiên mã.
  • B. Giúp ARN polimerase bám vào vùng promoter dễ dàng hơn.
  • C. Ngăn cản hoàn toàn sự phiên mã của operon.
  • D. Đảm bảo luôn có protein ức chế để kiểm soát hoạt động của operon khi không có lactose.

Câu 18: Một đột biến xảy ra ở vùng vận hành (O) của operon Lac làm cho vùng này không thể liên kết được với protein ức chế. Hiện tượng gì sẽ xảy ra với sự phiên mã của các gen cấu trúc (Z, Y, A) trong môi trường không có lactose?

  • A. Các gen cấu trúc sẽ được phiên mã liên tục.
  • B. Các gen cấu trúc sẽ không được phiên mã.
  • C. Sự phiên mã chỉ xảy ra khi có lactose.
  • D. Protein ức chế sẽ liên kết với vùng promoter thay thế.

Câu 19: Tại sao điều hòa hoạt động gene ở mức độ dịch mã lại kém hiệu quả hơn so với điều hòa ở mức độ phiên mã xét về mặt tiết kiệm năng lượng?

  • A. Điều hòa dịch mã diễn ra nhanh hơn.
  • B. Điều hòa dịch mã chỉ ảnh hưởng đến một loại protein duy nhất.
  • C. Điều hòa dịch mã không cần sự tham gia của protein.
  • D. Điều hòa dịch mã xảy ra sau khi mARN đã được tổng hợp, đã tiêu tốn năng lượng cho phiên mã.

Câu 20: Trong tế bào nhân thực, các đoạn trình tự ADN không mã hóa (non-coding DNA) chiếm tỉ lệ lớn. Một trong những vai trò quan trọng của các đoạn này trong điều hòa hoạt động gene là gì?

  • A. Chỉ đóng vai trò vật liệu di truyền dự trữ.
  • B. Chỉ là các đoạn thừa không có chức năng.
  • C. Chứa các trình tự điều hòa (enhancer, silencer, promoter) nơi các yếu tố phiên mã liên kết.
  • D. Là nơi tổng hợp tất cả các loại protein trong tế bào.

Câu 21: Một loại hormone steroid tác động lên tế bào đích bằng cách đi qua màng tế bào, liên kết với thụ thể nội bào, sau đó phức hợp hormone-thụ thể di chuyển vào nhân và liên kết trực tiếp với các vùng điều hòa trên ADN để điều chỉnh phiên mã của các gene mục tiêu. Cơ chế điều hòa này thuộc mức độ nào?

  • A. Phiên mã.
  • B. Sau phiên mã.
  • C. Dịch mã.
  • D. Sau dịch mã.

Câu 22: Trong mô hình operon Lac, nếu môi trường vừa có glucose vừa có lactose, thì operon Lac sẽ hoạt động như thế nào?

  • A. Phiên mã mạnh mẽ do có lactose.
  • B. Phiên mã rất yếu hoặc không đáng kể do ưu tiên sử dụng glucose.
  • C. Hoạt động tương tự như khi chỉ có lactose.
  • D. Bị ức chế hoàn toàn bởi protein ức chế.

Câu 23: Biến đổi protein sau dịch mã (Post-translational modification - PTM) là một mức độ điều hòa hoạt động gene. Ví dụ của PTM là gì và nó ảnh hưởng đến protein như thế nào?

  • A. Cắt bỏ intron khỏi mARN sơ cấp, làm thay đổi trình tự mARN.
  • B. Liên kết của protein ức chế với vùng operator, ngăn cản phiên mã.
  • C. Thêm nhóm phosphate vào protein, làm thay đổi hoạt tính enzyme.
  • D. Sự liên kết của yếu tố phiên mã với promoter, ảnh hưởng tốc độ phiên mã.

Câu 24: Tại sao nói rằng điều hòa hoạt động gene ở cấp độ cấu trúc nhiễm sắc thể là mức độ sớm nhất và mang tính toàn diện nhất ở sinh vật nhân thực?

  • A. Nó ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận của bộ máy phiên mã tới ADN.
  • B. Nó chỉ kiểm soát sự biểu hiện của một gene duy nhất.
  • C. Nó diễn ra sau khi mARN đã được tổng hợp.
  • D. Nó chỉ liên quan đến sự phân giải protein.

Câu 25: Một chủng E. coli bị đột biến ở vùng promoter (P) của operon Lac làm giảm khả năng liên kết của ARN polimerase. Hiện tượng gì sẽ xảy ra với sự phiên mã của các gen cấu trúc (Z, Y, A) trong môi trường có lactose?

  • A. Phiên mã sẽ diễn ra mạnh mẽ hơn bình thường.
  • B. Phiên mã sẽ bị dừng lại hoàn toàn.
  • C. Protein ức chế sẽ liên kết mạnh hơn với vùng operator.
  • D. Tốc độ phiên mã của các gen cấu trúc sẽ bị giảm so với chủng bình thường.

Câu 26: Ở sinh vật nhân thực, các trình tự tăng cường (enhancer) có vai trò gì trong điều hòa phiên mã?

  • A. Là nơi protein ức chế liên kết để ngăn cản phiên mã.
  • B. Là nơi các protein hoạt hóa liên kết để tăng cường tốc độ phiên mã.
  • C. Là nơi ARN polimerase bắt đầu tổng hợp mARN.
  • D. Là các đoạn được loại bỏ trong quá trình xử lý mARN.

Câu 27: Giả sử bạn đang nghiên cứu một gene ở người chỉ biểu hiện ở tế bào gan. Điều hòa hoạt động của gene này có khả năng diễn ra chủ yếu thông qua cơ chế nào để đảm bảo tính đặc hiệu cho từng loại tế bào?

  • A. Sự hiện diện và hoạt động của các yếu tố phiên mã đặc hiệu cho tế bào gan.
  • B. Tốc độ phân giải mARN của gene đó.
  • C. Sự biến đổi sau dịch mã của protein sản phẩm.
  • D. Cấu trúc của ribosome trong tế bào gan.

Câu 28: Trong điều hòa hoạt động gene ở sinh vật nhân sơ, cơ chế nào giúp tế bào vi khuẩn ưu tiên sử dụng glucose làm nguồn năng lượng khi cả glucose và lactose đều có mặt?

  • A. Protein ức chế liên kết mạnh hơn với operator khi có glucose.
  • B. Glucose hoạt hóa gen điều hòa R.
  • C. Lactose bị phân giải nhanh hơn khi có glucose.
  • D. Nồng độ cAMP giảm khi có glucose, làm giảm hoạt động của phức hợp CAP-cAMP cần cho phiên mã mạnh mẽ.

Câu 29: Các phân tử microRNA (miRNA) là các RNA nhỏ, không mã hóa protein, có vai trò quan trọng trong điều hòa hoạt động gene ở sinh vật nhân thực. Cơ chế tác động chính của miRNA là gì?

  • A. Liên kết với ADN để ngăn cản phiên mã.
  • B. Liên kết với mARN đích để ức chế dịch mã hoặc gây phân giải mARN.
  • C. Hoạt hóa enzyme phiên mã.
  • D. Biến đổi cấu trúc protein sau dịch mã.

Câu 30: Sự methyl hóa ADN (DNA methylation), đặc biệt là ở các vùng promoter giàu dinucleotide CG (CpG islands), là một cơ chế điều hòa gene quan trọng ở sinh vật nhân thực. Thông thường, sự methyl hóa các vùng promoter này có xu hướng ảnh hưởng đến biểu hiện gene như thế nào?

  • A. Ức chế hoạt động phiên mã của gene.
  • B. Tăng cường hoạt động phiên mã của gene.
  • C. Không ảnh hưởng đến phiên mã mà chỉ ảnh hưởng đến dịch mã.
  • D. Gây ra đột biến tại trình tự promoter.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong điều hòa hoạt động của operon Lac ở vi khuẩn E. coli, khi môi trường có đường lactose, phân tử nào đóng vai trò là chất cảm ứng (inducer) và tác động như thế nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Giả sử một chủng vi khuẩn E. coli bị đột biến ở gen điều hòa (R) làm cho protein ức chế được tổng hợp có khả năng liên kết vĩnh viễn với vùng vận hành (O), bất kể có lactose hay không. Hiện tượng gì sẽ xảy ra đối với operon Lac trong môi trường có lactose?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong điều hòa hoạt động gene ở sinh vật nhân thực, việc tháo xoắn và đóng xoắn của nhiễm sắc thể (NST) có vai trò gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: So với sinh vật nhân sơ, cơ chế điều hòa hoạt động gene ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn ở nhiều mức độ. Mức độ điều hòa sau phiên mã ở sinh vật nhân thực bao gồm những cơ chế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một tế bào thực vật cần tổng hợp một loại enzyme đặc hiệu chỉ khi có ánh sáng. Cơ chế điều hòa biểu hiện gene tổng hợp enzyme này có khả năng diễn ra chủ yếu ở mức độ nào để đảm bảo tính hiệu quả và tiết kiệm năng lượng nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong operon Lac, vùng nào là nơi mà ARN polimerase nhận biết và bám vào để bắt đầu quá trình phiên mã các gen cấu trúc?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tại sao cơ chế điều hòa hoạt động gene ở sinh vật nhân thực lại phức tạp hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một đoạn mARN sơ cấp ở sinh vật nhân thực chứa 3 đoạn exon và 2 đoạn intron. Quá trình xử lý mARN sau phiên mã (splicing) diễn ra như thế nào đối với đoạn mARN này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Cơ chế điều hòa hoạt động gene dựa trên các phân tử RNA nhỏ (ví dụ: miRNA, siRNA) được gọi là gì và diễn ra chủ yếu ở mức độ nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong mô hình operon Lac, nếu gen cấu trúc Z bị đột biến mất chức năng, trong môi trường có lactose, sản phẩm enzyme do gen Z quy định (beta-galactosidase) sẽ như thế nào? Các enzyme do gen Y và A quy định thì sao?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một trong những điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc bộ gene ảnh hưởng đến điều hòa hoạt động gene giữa sinh vật nhân sơ và nhân thực là sự tồn tại của các đoạn nào trong gene mã hóa protein ở sinh vật nhân thực?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong điều hòa hoạt động gene ở sinh vật nhân thực, các yếu tố phiên mã (transcription factors) là các protein có vai trò gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Tại sao sự điều hòa hoạt động gene lại là cần thiết cho sự sống của tế bào và cơ thể?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Operon là một đơn vị cấu trúc và chức năng của bộ gene ở sinh vật nhân sơ. Các thành phần chính của một operon bao gồm:

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong điều hòa hoạt động gene ở sinh vật nhân thực, cơ chế nào cho phép từ một gene mã hóa có thể tạo ra nhiều loại mARN trưởng thành khác nhau, dẫn đến nhiều loại protein khác nhau?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Quan sát sơ đồ mô tả một con đường tín hiệu trong tế bào nhân thực: Tín hiệu ngoại bào -> Thụ thể màng -> Chuỗi phản ứng nội bào -> Hoạt hóa yếu tố phiên mã -> Liên kết với vùng điều hòa trên ADN -> Tăng cường/ức chế phiên mã gene đích. Sơ đồ này minh họa cơ chế điều hòa hoạt động gene ở mức độ nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong mô hình operon Lac, gen điều hòa (R) luôn hoạt động (phiên mã và dịch mã) ở mức độ nhất định, bất kể có hay không có lactose trong môi trường. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự điều hòa operon?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một đột biến xảy ra ở vùng vận hành (O) của operon Lac làm cho vùng này không thể liên kết được với protein ức chế. Hiện tượng gì sẽ xảy ra với sự phiên mã của các gen cấu trúc (Z, Y, A) trong môi trường không có lactose?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tại sao điều hòa hoạt động gene ở mức độ dịch mã lại kém hiệu quả hơn so với điều hòa ở mức độ phiên mã xét về mặt tiết kiệm năng lượng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong tế bào nhân thực, các đoạn trình tự ADN không mã hóa (non-coding DNA) chiếm tỉ lệ lớn. Một trong những vai trò quan trọng của các đoạn này trong điều hòa hoạt động gene là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một loại hormone steroid tác động lên tế bào đích bằng cách đi qua màng tế bào, liên kết với thụ thể nội bào, sau đó phức hợp hormone-thụ thể di chuyển vào nhân và liên kết trực tiếp với các vùng điều hòa trên ADN để điều chỉnh phiên mã của các gene mục tiêu. Cơ chế điều hòa này thuộc mức độ nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong mô hình operon Lac, nếu môi trường vừa có glucose vừa có lactose, thì operon Lac sẽ hoạt động như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Biến đổi protein sau dịch mã (Post-translational modification - PTM) là một mức độ điều hòa hoạt động gene. Ví dụ của PTM là gì và nó ảnh hưởng đến protein như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tại sao nói rằng điều hòa hoạt động gene ở cấp độ cấu trúc nhiễm sắc thể là mức độ sớm nhất và mang tính toàn diện nhất ở sinh vật nhân thực?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một chủng E. coli bị đột biến ở vùng promoter (P) của operon Lac làm giảm khả năng liên kết của ARN polimerase. Hiện tượng gì sẽ xảy ra với sự phiên mã của các gen cấu trúc (Z, Y, A) trong môi trường có lactose?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Ở sinh vật nhân thực, các trình tự tăng cường (enhancer) có vai trò gì trong điều hòa phiên mã?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Giả sử bạn đang nghiên cứu một gene ở người chỉ biểu hiện ở tế bào gan. Điều hòa hoạt động của gene này có khả năng diễn ra chủ yếu thông qua cơ chế nào để đảm bảo tính đặc hiệu cho từng loại tế bào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong điều hòa hoạt động gene ở sinh vật nhân sơ, cơ chế nào giúp tế bào vi khuẩn ưu tiên sử dụng glucose làm nguồn năng lượng khi cả glucose và lactose đều có mặt?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Các phân tử microRNA (miRNA) là các RNA nhỏ, không mã hóa protein, có vai trò quan trọng trong điều hòa hoạt động gene ở sinh vật nhân thực. Cơ chế tác động chính của miRNA là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Sự methyl hóa ADN (DNA methylation), đặc biệt là ở các vùng promoter giàu dinucleotide CG (CpG islands), là một cơ chế điều hòa gene quan trọng ở sinh vật nhân thực. Thông thường, sự methyl hóa các vùng promoter này có xu hướng ảnh hưởng đến biểu hiện gene như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao tế bào cần điều hòa biểu hiện gene?

  • A. Để tất cả các gene trong tế bào hoạt động cùng lúc.
  • B. Để tăng tốc độ tổng hợp protein cho mọi gene.
  • C. Để đảm bảo mỗi tế bào con nhận đủ bộ gene ban đầu.
  • D. Để tế bào chỉ tổng hợp sản phẩm của gene khi cần thiết, thích nghi với môi trường và thực hiện chức năng chuyên biệt.

Câu 2: Trong mô hình Operon Lac ở vi khuẩn E. coli, thành phần nào sau đây đóng vai trò là nơi bám của enzyme RNA polymerase để khởi đầu quá trình phiên mã các gene cấu trúc?

  • A. Vùng vận hành (Operator - O)
  • B. Gene điều hòa (Regulator gene - R)
  • C. Vùng khởi động (Promoter - P)
  • D. Nhóm gene cấu trúc (Structural genes - Z, Y, A)

Câu 3: Khi môi trường KHÔNG có lactose, protein ức chế trong Operon Lac hoạt động như thế nào?

  • A. Gắn vào vùng vận hành (O), ngăn cản phiên mã các gene cấu trúc.
  • B. Gắn vào vùng khởi động (P), hoạt hóa phiên mã các gene cấu trúc.
  • C. Không gắn vào bất kỳ vùng nào, cho phép phiên mã diễn ra.
  • D. Bị biến đổi cấu hình và mất khả năng gắn vào vùng vận hành.

Câu 4: Khi môi trường CÓ lactose, lactose (hoặc chất chuyển hóa của nó là allolactose) đóng vai trò gì trong cơ chế điều hòa Operon Lac?

  • A. Hoạt hóa trực tiếp enzyme RNA polymerase.
  • B. Gắn vào protein ức chế làm protein ức chế mất khả năng gắn vào vùng vận hành.
  • C. Gắn trực tiếp vào vùng khởi động (P), tăng cường liên kết với RNA polymerase.
  • D. Gắn trực tiếp vào các gene cấu trúc (Z, Y, A) để khởi đầu phiên mã.

Câu 5: Xét Operon Lac ở E. coli. Giả sử gen điều hòa (R) bị đột biến khiến protein ức chế được tổng hợp nhưng không thể liên kết với lactose. Hiện tượng gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) khi môi trường CÓ lactose?

  • A. Các gene cấu trúc sẽ không được phiên mã.
  • B. Các gene cấu trúc sẽ được phiên mã liên tục ở mức độ cao.
  • C. Các gene cấu trúc sẽ được phiên mã nhưng sản phẩm protein bị mất chức năng.
  • D. Sự phiên mã sẽ diễn ra ngẫu nhiên, không phụ thuộc vào sự có mặt của lactose.

Câu 6: Xét Operon Lac ở E. coli. Giả sử vùng vận hành (O) bị đột biến khiến protein ức chế không thể liên kết với nó. Hiện tượng gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) khi môi trường KHÔNG CÓ lactose?

  • A. Các gene cấu trúc sẽ không được phiên mã.
  • B. Các gene cấu trúc sẽ được phiên mã liên tục.
  • C. Protein ức chế sẽ gắn chặt hơn vào vùng khởi động (P).
  • D. Sự biểu hiện của gene điều hòa (R) sẽ bị dừng lại.

Câu 7: Điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn ở sinh vật nhân sơ vì:

  • A. Hệ gene của sinh vật nhân thực nhỏ hơn và đơn giản hơn.
  • B. Sinh vật nhân thực chỉ có một cấp độ điều hòa duy nhất là phiên mã.
  • C. Môi trường sống của sinh vật nhân thực ổn định hơn nên ít cần điều hòa.
  • D. Sinh vật nhân thực có nhiều cấp độ điều hòa khác nhau và hệ gene phức tạp hơn.

Câu 8: Cấp độ điều hòa biểu hiện gene nào sau đây chỉ có ở sinh vật nhân thực mà không có ở sinh vật nhân sơ?

  • A. Điều hòa ở mức độ cấu trúc nhiễm sắc thể (chromatin).
  • B. Điều hòa ở mức độ phiên mã.
  • C. Điều hòa ở mức độ dịch mã.
  • D. Điều hòa ở mức độ sau dịch mã.

Câu 9: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, các yếu tố phiên mã (transcription factors) có vai trò chủ yếu ở cấp độ nào?

  • A. Điều hòa ở mức độ sau dịch mã.
  • B. Điều hòa ở mức độ phiên mã.
  • C. Điều hòa ở mức độ dịch mã.
  • D. Điều hòa ở mức độ cấu trúc nhiễm sắc thể.

Câu 10: Quá trình cắt bỏ intron và nối các exon lại với nhau để tạo thành mRNA trưởng thành là một ví dụ về điều hòa ở cấp độ nào trong sinh vật nhân thực?

  • A. Điều hòa ở mức độ phiên mã.
  • B. Điều hòa ở mức độ dịch mã.
  • C. Điều hòa ở mức độ sau phiên mã.
  • D. Điều hòa ở mức độ sau dịch mã.

Câu 11: Sự thêm nhóm methyl (-CH3) vào các nucleotide cytosine trong ADN (DNA methylation) thường có tác động như thế nào đến sự biểu hiện của gene ở sinh vật nhân thực?

  • A. Làm giảm sự biểu hiện của gene.
  • B. Làm tăng sự biểu hiện của gene.
  • C. Không ảnh hưởng đến sự biểu hiện của gene.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến sự biểu hiện của gene ở cấp độ dịch mã.

Câu 12: Một loại thuốc mới được phát triển có khả năng ức chế hoạt động của enzyme histone acetyltransferase. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc chromatin và sự biểu hiện gene?

  • A. Làm chromatin lỏng lẻo hơn, tăng biểu hiện gene.
  • B. Làm chromatin chặt hơn, giảm biểu hiện gene.
  • C. Không ảnh hưởng đến cấu trúc chromatin nhưng làm tăng dịch mã.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến sự ổn định của mRNA.

Câu 13: Trong điều hòa dịch mã ở sinh vật nhân thực, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát tốc độ và thời điểm bắt đầu tổng hợp protein?

  • A. Enzyme RNA polymerase.
  • B. Protein ức chế phiên mã.
  • C. Cấu trúc nucleosome.
  • D. Các yếu tố khởi đầu dịch mã (initiation factors).

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản về vị trí diễn ra điều hòa phiên mã giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì?

  • A. Nhân sơ điều hòa trong nhân, nhân thực điều hòa trong tế bào chất.
  • B. Cả hai đều điều hòa trong nhân.
  • C. Nhân sơ điều hòa trong tế bào chất, nhân thực điều hòa chủ yếu trong nhân.
  • D. Cả hai đều điều hòa trong tế bào chất.

Câu 15: Một gene mã hóa cho một enzyme chỉ cần thiết cho tế bào khi có một loại chất dinh dưỡng cụ thể trong môi trường. Cơ chế điều hòa nào có khả năng hoạt động hiệu quả nhất để bật gene này khi chất dinh dưỡng xuất hiện và tắt khi nó biến mất ở vi khuẩn?

  • A. Điều hòa hoạt động của operon.
  • B. Điều hòa ở mức độ sau dịch mã bằng cách phân hủy enzyme.
  • C. Điều hòa ở mức độ dịch mã bằng cách kiểm soát ribosome.
  • D. Điều hòa ở mức độ cấu trúc nhiễm sắc thể.

Câu 16: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gene đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển và biệt hóa tế bào ở các sinh vật đa bào nhân thực?

  • A. Để mỗi tế bào con nhận được một bộ gene khác nhau.
  • B. Để tăng tốc độ nhân đôi ADN trong quá trình phát triển.
  • C. Để các tế bào có thể biệt hóa thành các loại khác nhau với chức năng chuyên biệt mặc dù có cùng bộ gene.
  • D. Để ngăn chặn sự đột biến gene xảy ra trong quá trình phát triển.

Câu 17: Quan sát sơ đồ mô tả một Operon ở vi khuẩn. Thành phần được ký hiệu là "O" (Operator) có chức năng gì?

  • A. Nơi tổng hợp protein ức chế.
  • B. Nơi bám của RNA polymerase.
  • C. Các gene mã hóa cho enzyme chuyển hóa chất.
  • D. Trình tự liên kết với protein ức chế để điều hòa phiên mã.

Câu 18: Trong điều hòa sau phiên mã ở sinh vật nhân thực, hiện tượng cắt nối RNA thay thế (alternative splicing) có ý nghĩa gì?

  • A. Làm tăng tốc độ phân hủy mRNA.
  • B. Cho phép một gene duy nhất mã hóa cho nhiều loại protein khác nhau.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn quá trình dịch mã.
  • D. Chỉ xảy ra ở sinh vật nhân sơ.

Câu 19: Một nhà nghiên cứu phát hiện một đột biến ở vi khuẩn làm cho gene điều hòa (R) của Operon Lac tổng hợp ra protein ức chế luôn ở dạng không hoạt động (không gắn được vào vùng O). Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của gene Z trong Operon Lac khi môi trường không có lactose?

  • A. Gene Z sẽ không được phiên mã.
  • B. Gene Z chỉ được phiên mã khi có lactose.
  • C. Gene Z sẽ được phiên mã với tốc độ rất chậm.
  • D. Gene Z sẽ được phiên mã liên tục.

Câu 20: Trong điều hòa sau dịch mã, một protein được tổng hợp ở dạng tiền chất không hoạt động và cần được cắt bỏ một đoạn peptide để trở thành dạng hoạt động. Đây là ví dụ về loại biến đổi nào?

  • A. Cắt bỏ protein (protein cleavage).
  • B. Thêm nhóm methyl vào protein.
  • C. Gắn protein vào màng tế bào.
  • D. Biến đổi ở mức độ phiên mã.

Câu 21: Sự có mặt của glucose trong môi trường ảnh hưởng đến Operon Lac như thế nào, ngoài cơ chế điều hòa bởi lactose?

  • A. Glucose hoạt hóa protein ức chế làm nó gắn chặt hơn vào vùng O.
  • B. Glucose liên kết trực tiếp với RNA polymerase làm nó hoạt động mạnh hơn.
  • C. Glucose làm giảm nồng độ cAMP, ảnh hưởng đến sự gắn kết của phức hợp CAP-cAMP và làm giảm tốc độ phiên mã.
  • D. Glucose cạnh tranh trực tiếp với lactose để gắn vào protein ức chế.

Câu 22: Một gene được gọi là gene "housekeeping" (gene gia đình) thường có đặc điểm gì về sự biểu hiện?

  • A. Được biểu hiện liên tục ở hầu hết các tế bào.
  • B. Chỉ được biểu hiện trong các giai đoạn phát triển nhất định.
  • C. Chỉ được biểu hiện khi có tín hiệu từ môi trường bên ngoài.
  • D. Chỉ được biểu hiện ở một loại tế bào chuyên biệt.

Câu 23: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, các trình tự tăng cường (enhancer) có đặc điểm gì?

  • A. Luôn nằm ngay cạnh vùng promoter.
  • B. Là nơi protein ức chế gắn vào để ngăn chặn phiên mã.
  • C. Chỉ hoạt động ở cấp độ dịch mã.
  • D. Có thể nằm cách xa gene, nhưng khi liên kết với yếu tố phiên mã thì tăng cường phiên mã.

Câu 24: MicroRNA (miRNA) và small interfering RNA (siRNA) là các phân tử RNA nhỏ đóng vai trò quan trọng trong điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

  • A. Điều hòa ở mức độ phiên mã.
  • B. Điều hòa ở mức độ sau phiên mã và/hoặc dịch mã.
  • C. Điều hòa ở mức độ cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • D. Điều hòa ở mức độ sau dịch mã.

Câu 25: Sự gắn thêm nhóm phosphate (phosphorylation) vào một protein sau khi nó được tổng hợp là một ví dụ về điều hòa ở cấp độ nào?

  • A. Điều hòa ở mức độ phiên mã.
  • B. Điều hòa ở mức độ dịch mã.
  • C. Điều hòa ở mức độ sau dịch mã.
  • D. Điều hòa ở mức độ sau phiên mã.

Câu 26: Giả sử một đột biến xảy ra ở vùng promoter của một gene cấu trúc trong Operon Lac, làm giảm khả năng liên kết của RNA polymerase. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của gene này khi môi trường CÓ lactose?

  • A. Sự biểu hiện của gene sẽ tăng lên.
  • B. Sự biểu hiện của gene sẽ giảm xuống.
  • C. Sự biểu hiện của gene không bị ảnh hưởng.
  • D. Gene sẽ không được phiên mã hoàn toàn.

Câu 27: So với sinh vật nhân sơ, tốc độ điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực thường diễn ra như thế nào?

  • A. Chậm hơn.
  • B. Nhanh hơn.
  • C. Tương đương.
  • D. Chỉ nhanh hơn ở cấp độ dịch mã.

Câu 28: Một tế bào cần tổng hợp một lượng lớn protein X trong một thời gian ngắn. Cấp độ điều hòa nào sau đây, nếu được tác động, có khả năng mang lại hiệu quả nhanh chóng nhất trong việc tăng sản lượng protein X?

  • A. Điều hòa ở mức độ sau dịch mã (ổn định protein).
  • B. Điều hòa ở mức độ dịch mã (tăng tốc độ dịch mã).
  • C. Điều hòa ở mức độ sau phiên mã (tăng ổn định mRNA).
  • D. Điều hòa ở mức độ phiên mã (tăng tốc độ khởi đầu phiên mã).

Câu 29: Protein CAP (Catabolite Activator Protein) trong Operon Lac hoạt động như thế nào khi nồng độ glucose thấp và nồng độ cAMP cao?

  • A. Liên kết với cAMP, tạo phức hợp gắn vào vùng promoter và tăng cường phiên mã.
  • B. Liên kết trực tiếp với protein ức chế làm nó mất hoạt tính.
  • C. Ngăn cản sự gắn kết của RNA polymerase với promoter.
  • D. Phân hủy lactose thành glucose và galactose.

Câu 30: Một đột biến ở sinh vật nhân thực làm cho một loại microRNA (miRNA) mất khả năng liên kết với mRNA mục tiêu của nó. Điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến sự biểu hiện của gene mã hóa mRNA mục tiêu đó?

  • A. Làm giảm mức độ biểu hiện của gene mục tiêu.
  • B. Làm tăng mức độ biểu hiện của gene mục tiêu.
  • C. Không ảnh hưởng đến mức độ biểu hiện gene.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ phiên mã của gene mục tiêu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Tại sao tế bào cần điều hòa biểu hiện gene?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong mô hình Operon Lac ở vi khuẩn E. coli, thành phần nào sau đây đóng vai trò là nơi bám của enzyme RNA polymerase để khởi đầu quá trình phiên mã các gene cấu trúc?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi môi trường KHÔNG có lactose, protein ức chế trong Operon Lac hoạt động như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi môi trường CÓ lactose, lactose (hoặc chất chuyển hóa của nó là allolactose) đóng vai trò gì trong cơ chế điều hòa Operon Lac?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Xét Operon Lac ở E. coli. Giả sử gen điều hòa (R) bị đột biến khiến protein ức chế được tổng hợp nhưng không thể liên kết với lactose. Hiện tượng gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) khi môi trường CÓ lactose?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Xét Operon Lac ở E. coli. Giả sử vùng vận hành (O) bị đột biến khiến protein ức chế không thể liên kết với nó. Hiện tượng gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) khi môi trường KHÔNG CÓ lactose?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn ở sinh vật nhân sơ vì:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Cấp độ điều hòa biểu hiện gene nào sau đây chỉ có ở sinh vật nhân thực mà không có ở sinh vật nhân sơ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, các yếu tố phiên mã (transcription factors) có vai trò chủ yếu ở cấp độ nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Quá trình cắt bỏ intron và nối các exon lại với nhau để tạo thành mRNA trưởng thành là một ví dụ về điều hòa ở cấp độ nào trong sinh vật nhân thực?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Sự thêm nhóm methyl (-CH3) vào các nucleotide cytosine trong ADN (DNA methylation) thường có tác động như thế nào đến sự biểu hiện của gene ở sinh vật nhân thực?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một loại thuốc mới được phát triển có khả năng ức chế hoạt động của enzyme histone acetyltransferase. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc chromatin và sự biểu hiện gene?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong điều hòa dịch mã ở sinh vật nhân thực, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát tốc độ và thời điểm bắt đầu tổng hợp protein?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản về vị trí diễn ra điều hòa phiên mã giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một gene mã hóa cho một enzyme chỉ cần thiết cho tế bào khi có một loại chất dinh dưỡng cụ thể trong môi trường. Cơ chế điều hòa nào có khả năng hoạt động hiệu quả nhất để bật gene này khi chất dinh dưỡng xuất hiện và tắt khi nó biến mất ở vi khuẩn?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gene đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển và biệt hóa tế bào ở các sinh vật đa bào nhân thực?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Quan sát sơ đồ mô tả một Operon ở vi khuẩn. Thành phần được ký hiệu là 'O' (Operator) có chức năng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong điều hòa sau phiên mã ở sinh vật nhân thực, hiện tượng cắt nối RNA thay thế (alternative splicing) có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một nhà nghiên cứu phát hiện một đột biến ở vi khuẩn làm cho gene điều hòa (R) của Operon Lac tổng hợp ra protein ức chế luôn ở dạng không hoạt động (không gắn được vào vùng O). Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của gene Z trong Operon Lac khi môi trường không có lactose?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong điều hòa sau dịch mã, một protein được tổng hợp ở dạng tiền chất không hoạt động và cần được cắt bỏ một đoạn peptide để trở thành dạng hoạt động. Đây là ví dụ về loại biến đổi nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Sự có mặt của glucose trong môi trường ảnh hưởng đến Operon Lac như thế nào, ngoài cơ chế điều hòa bởi lactose?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một gene được gọi là gene 'housekeeping' (gene gia đình) thường có đặc điểm gì về sự biểu hiện?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, các trình tự tăng cường (enhancer) có đặc điểm gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: MicroRNA (miRNA) và small interfering RNA (siRNA) là các phân tử RNA nhỏ đóng vai trò quan trọng trong điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Sự gắn thêm nhóm phosphate (phosphorylation) vào một protein sau khi nó được tổng hợp là một ví dụ về điều hòa ở cấp độ nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Giả sử một đột biến xảy ra ở vùng promoter của một gene cấu trúc trong Operon Lac, làm giảm khả năng liên kết của RNA polymerase. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của gene này khi môi trường CÓ lactose?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: So với sinh vật nhân sơ, tốc độ điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực thường diễn ra như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một tế bào cần tổng hợp một lượng lớn protein X trong một thời gian ngắn. Cấp độ điều hòa nào sau đây, nếu được tác động, có khả năng mang lại hiệu quả nhanh chóng nhất trong việc tăng sản lượng protein X?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Protein CAP (Catabolite Activator Protein) trong Operon Lac hoạt động như thế nào khi nồng độ glucose thấp và nồng độ cAMP cao?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một đột biến ở sinh vật nhân thực làm cho một loại microRNA (miRNA) mất khả năng liên kết với mRNA mục tiêu của nó. Điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến sự biểu hiện của gene mã hóa mRNA mục tiêu đó?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao tế bào cần điều hòa hoạt động của gene?

  • A. Để tăng tốc độ tổng hợp protein.
  • B. Để đảm bảo tất cả các gene đều được biểu hiện.
  • C. Để ngăn chặn đột biến gene xảy ra.
  • D. Để tế bào tổng hợp các sản phẩm gene phù hợp với nhu cầu và điều kiện môi trường.

Câu 2: Ở sinh vật nhân sơ, cấp độ điều hòa biểu hiện gene diễn ra chủ yếu ở giai đoạn nào?

  • A. Phiên mã.
  • B. Dịch mã.
  • C. Sau dịch mã.
  • D. Sau phiên mã.

Câu 3: Operon Lac ở vi khuẩn E. coli bao gồm các thành phần chính nào theo trình tự từ đầu 5" đến 3" trên mạch mã gốc của DNA?

  • A. Gene điều hòa (R), Vùng vận hành (O), Vùng khởi động (P), Nhóm gene cấu trúc (Z, Y, A).
  • B. Vùng vận hành (O), Vùng khởi động (P), Nhóm gene cấu trúc (Z, Y, A).
  • C. Vùng khởi động (P), Vùng vận hành (O), Nhóm gene cấu trúc (Z, Y, A).
  • D. Vùng khởi động (P), Nhóm gene cấu trúc (Z, Y, A), Vùng vận hành (O).

Câu 4: Trong operon Lac, gene điều hòa (gen R) có chức năng gì?

  • A. Là nơi RNA polymerase bám vào để bắt đầu phiên mã.
  • B. Tổng hợp protein ức chế.
  • C. Là trình tự nucleotide mà protein ức chế bám vào.
  • D. Mã hóa các enzyme phân giải lactose.

Câu 5: Vùng vận hành (Operator - O) trong operon Lac có vai trò gì?

  • A. Là nơi protein ức chế bám vào để ngăn cản phiên mã.
  • B. Là nơi RNA polymerase bám vào để bắt đầu phiên mã.
  • C. Mã hóa các enzyme phân giải lactose.
  • D. Điều hòa hoạt động của gene điều hòa R.

Câu 6: Khi môi trường không có lactose, hoạt động của operon Lac ở E. coli diễn ra như thế nào?

  • A. Lactose gắn vào protein ức chế, làm protein ức chế không bám được vào vùng O, operon hoạt động mạnh.
  • B. RNA polymerase bám vào vùng P và phiên mã các gene cấu trúc Z, Y, A.
  • C. Protein ức chế không được tổng hợp, operon hoạt động.
  • D. Protein ức chế bám vào vùng O, ngăn cản RNA polymerase phiên mã các gene cấu trúc Z, Y, A.

Câu 7: Khi môi trường có lactose, lactose đóng vai trò gì trong cơ chế điều hòa operon Lac?

  • A. Gắn trực tiếp vào vùng vận hành O.
  • B. Hoạt hóa RNA polymerase.
  • C. Gắn vào protein ức chế, làm bất hoạt protein ức chế.
  • D. Gắn vào vùng khởi động P.

Câu 8: Giả sử vi khuẩn E. coli mang đột biến ở gene điều hòa (gen R) làm cho protein ức chế bị mất khả năng liên kết với vùng vận hành O. Khi môi trường không có lactose, hoạt động của operon Lac sẽ như thế nào?

  • A. Operon Lac sẽ hoạt động liên tục (phiên mã các gene Z, Y, A).
  • B. Operon Lac sẽ không hoạt động.
  • C. Operon Lac chỉ hoạt động khi có lactose.
  • D. Hoạt động của operon Lac không bị ảnh hưởng bởi đột biến này.

Câu 9: Giả sử vi khuẩn E. coli mang đột biến ở vùng vận hành (O) làm cho vùng này không thể liên kết với protein ức chế. Khi môi trường có hoặc không có lactose, hoạt động của operon Lac sẽ như thế nào?

  • A. Operon Lac sẽ không hoạt động trong cả hai trường hợp.
  • B. Operon Lac chỉ hoạt động khi có lactose.
  • C. Operon Lac chỉ hoạt động khi không có lactose.
  • D. Operon Lac sẽ hoạt động liên tục trong cả hai trường hợp (có và không có lactose).

Câu 10: Giả sử vi khuẩn E. coli mang đột biến ở vùng khởi động (P) của operon Lac làm cho RNA polymerase không thể bám vào. Khi môi trường có lactose, hoạt động của operon Lac sẽ như thế nào?

  • A. Operon Lac sẽ hoạt động liên tục.
  • B. Operon Lac sẽ không hoạt động.
  • C. Operon Lac vẫn hoạt động bình thường vì có lactose.
  • D. Chỉ gene điều hòa R bị ảnh hưởng, các gene cấu trúc vẫn phiên mã.

Câu 11: So với sinh vật nhân sơ, điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Phức tạp hơn, diễn ra ở nhiều cấp độ khác nhau.
  • B. Đơn giản hơn, chỉ diễn ra ở cấp độ phiên mã.
  • C. Chỉ điều hòa các gene cấu trúc, không điều hòa gene điều hòa.
  • D. Luôn diễn ra đồng thời ở tất cả các gene.

Câu 12: Cấp độ điều hòa biểu hiện gene sớm nhất và quan trọng nhất ở sinh vật nhân thực là cấp độ nào?

  • A. Sau dịch mã.
  • B. Phiên mã.
  • C. Dịch mã.
  • D. Sau phiên mã.

Câu 13: Cơ chế nào dưới đây là một ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ cấu trúc nhiễm sắc thể (chromatin) ở sinh vật nhân thực?

  • A. Gắn protein ức chế vào vùng operator.
  • B. Cắt bỏ intron và nối exon trong mRNA.
  • C. Methyl hóa DNA hoặc acetyl hóa histone.
  • D. Phân giải protein sau khi tổng hợp.

Câu 14: Khi vùng DNA chứa một gene được acetyl hóa các histone, điều này thường dẫn đến hiệu quả gì đối với biểu hiện của gene đó?

  • A. Tăng cường biểu hiện gene.
  • B. Ức chế biểu hiện gene.
  • C. Không ảnh hưởng đến biểu hiện gene.
  • D. Dẫn đến đột biến gene.

Câu 15: Các trình tự tăng cường (enhancers) và trình tự giảm cường (silencers) trong gene nhân thực có vai trò gì?

  • A. Mã hóa cho các enzyme hoạt động trong tế bào chất.
  • B. Là nơi RNA polymerase bám vào để bắt đầu phiên mã.
  • C. Là nơi protein ức chế bám vào để ngăn cản phiên mã.
  • D. Liên kết với các yếu tố phiên mã để điều chỉnh mức độ hoạt động của promoter.

Câu 16: Quá trình cắt bỏ intron và nối các exon lại với nhau để tạo ra mRNA trưởng thành ở sinh vật nhân thực diễn ra ở cấp độ điều hòa nào?

  • A. Phiên mã.
  • B. Dịch mã.
  • C. Sau dịch mã.
  • D. Sau phiên mã.

Câu 17: Hiện tượng splicing thay thế (alternative splicing) ở sinh vật nhân thực có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp loại bỏ các đoạn mã hóa vô nghĩa (intron).
  • B. Cho phép một gene duy nhất mã hóa cho nhiều loại protein khác nhau.
  • C. Ổn định phân tử mRNA, kéo dài thời gian tồn tại của nó.
  • D. Điều chỉnh tốc độ dịch mã protein.

Câu 18: MicroRNA (miRNA) có vai trò gì trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực?

  • A. Liên kết với mRNA đích để ức chế dịch mã hoặc gây phân giải mRNA.
  • B. Là nơi RNA polymerase bám vào để bắt đầu phiên mã.
  • C. Mã hóa cho các protein điều hòa.
  • D. Cắt bỏ intron khỏi mRNA.

Câu 19: Tốc độ phân giải (thời gian tồn tại) của phân tử mRNA có thể ảnh hưởng đến biểu hiện gene ở cấp độ nào?

  • A. Cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • B. Phiên mã.
  • C. Dịch mã.
  • D. Sau phiên mã và dịch mã (ảnh hưởng đến lượng mRNA sẵn sàng dịch mã).

Câu 20: Điều hòa hoạt động gene ở cấp độ sau dịch mã bao gồm các cơ chế nào?

  • A. Splicing mRNA và thêm đuôi poly-A.
  • B. Biến đổi protein (ví dụ: phosphoryl hóa) hoặc phân giải protein.
  • C. Gắn RNA polymerase vào promoter.
  • D. Tổng hợp protein ức chế.

Câu 21: Tại sao điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực cần nhiều cấp độ phức tạp hơn so với sinh vật nhân sơ?

  • A. Do sinh vật nhân thực có ít gene hơn.
  • B. Do sinh vật nhân thực không có khả năng điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • C. Do có sự biệt hóa tế bào, cấu trúc genome phức tạp, và môi trường nội bào/ngoại bào đa dạng.
  • D. Do quá trình dịch mã ở nhân thực diễn ra nhanh hơn.

Câu 22: Một tế bào chuyên hóa (ví dụ: tế bào cơ) chỉ biểu hiện một tập hợp các gene nhất định, trong khi các gene khác bị "tắt". Điều này là minh chứng cho khía cạnh nào của điều hòa biểu hiện gene?

  • A. Tất cả các tế bào trong cơ thể có cùng bộ gene đều biểu hiện tất cả các gene như nhau.
  • B. Điều hòa biểu hiện gene cho phép các tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể thực hiện các chức năng chuyên biệt.
  • C. Điều hòa biểu hiện gene chỉ xảy ra ở sinh vật nhân sơ.
  • D. Sự biệt hóa tế bào không liên quan đến biểu hiện gene.

Câu 23: Cơ chế nào dưới đây có thể dẫn đến việc tạo ra nhiều loại protein khác nhau từ cùng một gene duy nhất ở sinh vật nhân thực?

  • A. Nhân đôi DNA.
  • B. Biến đổi sau dịch mã (ví dụ: phosphoryl hóa).
  • C. Cắt nối RNA thay thế (alternative splicing).
  • D. Gắn protein ức chế vào operator.

Câu 24: Một loại thuốc được thiết kế để ngăn chặn quá trình gắn thêm đuôi poly-A vào mRNA ở tế bào ung thư. Thuốc này đang tác động vào cấp độ điều hòa biểu hiện gene nào?

  • A. Phiên mã.
  • B. Dịch mã.
  • C. Cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • D. Sau phiên mã.

Câu 25: Điều gì xảy ra với operon Lac khi cả glucose và lactose đều có mặt trong môi trường nuôi cấy vi khuẩn E. coli?

  • A. Operon Lac hoạt động mạnh nhất vì có cả hai nguồn năng lượng.
  • B. Operon Lac hoạt động rất yếu hoặc không hoạt động do sự có mặt của glucose.
  • C. Operon Lac hoạt động bình thường như khi chỉ có lactose.
  • D. Protein ức chế vẫn bám vào vùng O.

Câu 26: Một nhà nghiên cứu quan sát thấy một loại protein X được tổng hợp với số lượng rất ít trong tế bào, mặc dù lượng mRNA mã hóa cho protein X rất dồi dào. Điều này có thể gợi ý rằng sự điều hòa biểu hiện gene của protein X đang diễn ra chủ yếu ở cấp độ nào?

  • A. Phiên mã.
  • B. Cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • C. Dịch mã hoặc sau dịch mã.
  • D. Chỉ ở cấp độ phiên mã và sau phiên mã.

Câu 27: Gen "nhà" (housekeeping genes) là những gene thường xuyên được biểu hiện ở hầu hết các loại tế bào. Điều này cho thấy hoạt động của các gene này thường được điều hòa theo cơ chế nào?

  • A. Biểu hiện mang tính cấu thành (constitutive expression), ít bị điều hòa tiêu cực.
  • B. Bị ức chế mạnh mẽ và chỉ được hoạt hóa khi cần thiết.
  • C. Chỉ được biểu hiện ở cấp độ sau dịch mã.
  • D. Hoạt động theo mô hình operon cảm ứng.

Câu 28: Trong operon Lac, sự kiện nào sau đây chỉ xảy ra khi có lactose trong môi trường?

  • A. RNA polymerase bám vào vùng promoter P.
  • B. Lactose (hoặc allolactose) liên kết với protein ức chế.
  • C. Gene điều hòa R tổng hợp protein ức chế.
  • D. Các gene cấu trúc Z, Y, A bị phiên mã.

Câu 29: Methyl hóa DNA thường liên quan đến việc ức chế biểu hiện gene. Điều này xảy ra chủ yếu ở những vùng nào của DNA?

  • A. Các đảo CpG trong vùng promoter.
  • B. Trong các intron của gene.
  • C. Trong các vùng mã hóa (exon).
  • D. Chỉ ở các vùng enhancer.

Câu 30: Một gene ở sinh vật nhân thực được điều hòa bởi một yếu tố phiên mã (transcription factor) hoạt hóa. Yếu tố này chỉ có mặt trong tế bào khi có tín hiệu X từ môi trường ngoài. Đây là ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

  • A. Phiên mã.
  • B. Dịch mã.
  • C. Sau dịch mã.
  • D. Sau phiên mã.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Tại sao tế bào cần điều hòa hoạt động của gene?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Ở sinh vật nhân sơ, cấp độ điều hòa biểu hiện gene diễn ra chủ yếu ở giai đoạn nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Operon Lac ở vi khuẩn E. coli bao gồm các thành phần chính nào theo trình tự từ đầu 5' đến 3' trên mạch mã gốc của DNA?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong operon Lac, gene điều hòa (gen R) có chức năng gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Vùng vận hành (Operator - O) trong operon Lac có vai trò gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi môi trường không có lactose, hoạt động của operon Lac ở E. coli diễn ra như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi môi trường có lactose, lactose đóng vai trò gì trong cơ chế điều hòa operon Lac?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Giả sử vi khuẩn E. coli mang đột biến ở gene điều hòa (gen R) làm cho protein ức chế bị mất khả năng liên kết với vùng vận hành O. Khi môi trường không có lactose, hoạt động của operon Lac sẽ như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Giả sử vi khuẩn E. coli mang đột biến ở vùng vận hành (O) làm cho vùng này không thể liên kết với protein ức chế. Khi môi trường có hoặc không có lactose, hoạt động của operon Lac sẽ như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Giả sử vi khuẩn E. coli mang đột biến ở vùng khởi động (P) của operon Lac làm cho RNA polymerase không thể bám vào. Khi môi trường có lactose, hoạt động của operon Lac sẽ như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: So với sinh vật nhân sơ, điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực có đặc điểm gì nổi bật?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Cấp độ điều hòa biểu hiện gene sớm nhất và quan trọng nhất ở sinh vật nhân thực là cấp độ nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Cơ chế nào dưới đây là một ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ cấu trúc nhiễm sắc thể (chromatin) ở sinh vật nhân thực?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi vùng DNA chứa một gene được acetyl hóa các histone, điều này thường dẫn đến hiệu quả gì đối với biểu hiện của gene đó?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Các trình tự tăng cường (enhancers) và trình tự giảm cường (silencers) trong gene nhân thực có vai trò gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Quá trình cắt bỏ intron và nối các exon lại với nhau để tạo ra mRNA trưởng thành ở sinh vật nhân thực diễn ra ở cấp độ điều hòa nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hiện tượng splicing thay thế (alternative splicing) ở sinh vật nhân thực có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: MicroRNA (miRNA) có vai trò gì trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tốc độ phân giải (thời gian tồn tại) của phân tử mRNA có thể ảnh hưởng đến biểu hiện gene ở cấp độ nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Điều hòa hoạt động gene ở cấp độ sau dịch mã bao gồm các cơ chế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực cần nhiều cấp độ phức tạp hơn so với sinh vật nhân sơ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một tế bào chuyên hóa (ví dụ: tế bào cơ) chỉ biểu hiện một tập hợp các gene nhất định, trong khi các gene khác bị 'tắt'. Điều này là minh chứng cho khía cạnh nào của điều hòa biểu hiện gene?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Cơ chế nào dưới đây có thể dẫn đến việc tạo ra nhiều loại protein khác nhau từ cùng một gene duy nhất ở sinh vật nhân thực?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một loại thuốc được thiết kế để ngăn chặn quá trình gắn thêm đuôi poly-A vào mRNA ở tế bào ung thư. Thuốc này đang tác động vào cấp độ điều hòa biểu hiện gene nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Điều gì xảy ra với operon Lac khi cả glucose và lactose đều có mặt trong môi trường nuôi cấy vi khuẩn E. coli?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một nhà nghiên cứu quan sát thấy một loại protein X được tổng hợp với số lượng rất ít trong tế bào, mặc dù lượng mRNA mã hóa cho protein X rất dồi dào. Điều này có thể gợi ý rằng sự điều hòa biểu hiện gene của protein X đang diễn ra chủ yếu ở cấp độ nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Gen 'nhà' (housekeeping genes) là những gene thường xuyên được biểu hiện ở hầu hết các loại tế bào. Điều này cho thấy hoạt động của các gene này thường được điều hòa theo cơ chế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong operon Lac, sự kiện nào sau đây chỉ xảy ra khi có lactose trong môi trường?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Methyl hóa DNA thường liên quan đến việc ức chế biểu hiện gene. Điều này xảy ra chủ yếu ở những vùng nào của DNA?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một gene ở sinh vật nhân thực được điều hòa bởi một yếu tố phiên mã (transcription factor) hoạt hóa. Yếu tố này chỉ có mặt trong tế bào khi có tín hiệu X từ môi trường ngoài. Đây là ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

Viết một bình luận