Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 20: Môi trường sống và các nhân tố sinh thái - Đề 05
Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 20: Môi trường sống và các nhân tố sinh thái - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Môi trường sống của sinh vật là gì?
- A. Chỉ là không gian sống của sinh vật.
- B. Tập hợp các nhân tố vô sinh tác động lên sinh vật.
- C. Tập hợp các sinh vật khác cùng tồn tại với sinh vật đó.
- D. Tất cả những gì bao quanh sinh vật, ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của chúng.
Câu 2: Khi nghiên cứu một loài thực vật sống trong sa mạc, nhà khoa học quan sát thấy cây có lá biến thành gai, thân mọng nước và bộ rễ rất phát triển, lan rộng hoặc ăn sâu. Đây là những đặc điểm thích nghi chủ yếu với nhân tố sinh thái nào?
- A. Ánh sáng và nhiệt độ.
- B. Nước và độ ẩm.
- C. Đất và không khí.
- D. Các sinh vật tiêu thụ (động vật ăn thực vật).
Câu 3: Phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt động sinh lý của một loài động vật biến nhiệt (ví dụ: ếch). Trong điều kiện nhiệt độ quá thấp hoặc quá cao so với giới hạn chịu đựng, hoạt động sống của ếch sẽ như thế nào?
- A. Tăng cường hoạt động để điều hòa thân nhiệt.
- B. Duy trì hoạt động bình thường nhờ cơ chế điều hòa bên trong.
- C. Bị suy giảm hoặc ngừng lại, có thể dẫn đến chết.
- D. Chuyển sang trạng thái ngủ đông hoặc ngủ hè để thích nghi.
Câu 4: Một quần thể cá chép sống trong ao. Các yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố hữu sinh?
- A. Nồng độ oxygen hòa tan, độ pH của nước, ánh sáng chiếu xuống ao.
- B. Nhiệt độ nước, lượng thức ăn (tảo, sinh vật phù du), bệnh tật do vi khuẩn.
- C. Độ sâu của ao, tốc độ dòng chảy, sự cạnh tranh của các loài cá khác.
- D. Tảo trong ao, vi khuẩn gây bệnh cho cá, sự cạnh tranh của các loài cá khác.
Câu 5: Giả sử một loài vi khuẩn chỉ có thể tồn tại và phát triển trong khoảng nhiệt độ từ 20°C đến 35°C, với nhiệt độ tối ưu là 28°C. Khoảng nhiệt độ 20°C - 35°C này được gọi là gì đối với loài vi khuẩn đó?
- A. Giới hạn sinh thái về nhiệt độ.
- B. Điểm gây chết trên.
- C. Khoảng thuận lợi.
- D. Điểm tối ưu.
Câu 6: Phân tích tại sao ánh sáng lại là nhân tố sinh thái quan trọng hàng đầu đối với thực vật trên cạn?
- A. Ánh sáng giúp thực vật định hướng sinh trưởng.
- B. Ánh sáng ảnh hưởng đến sự ra hoa, kết quả của thực vật.
- C. Ánh sáng là nguồn năng lượng cho quá trình quang hợp tạo chất hữu cơ.
- D. Ánh sáng quyết định nhiệt độ môi trường xung quanh cây.
Câu 7: Quy tắc Bergmann phát biểu rằng các cá thể cùng loài sống ở vùng khí hậu lạnh thường có kích thước cơ thể lớn hơn so với các cá thể sống ở vùng khí hậu ấm áp. Quy tắc này giải thích cho sự thích nghi nào của động vật?
- A. Giảm thiểu sự mất nhiệt.
- B. Tăng cường khả năng kiếm ăn.
- C. Tăng khả năng sinh sản.
- D. Giảm nhu cầu về nước.
Câu 8: Phân tích sự khác biệt giữa môi trường trên cạn và môi trường nước về sự biến động của các nhân tố sinh thái chính (ví dụ: nhiệt độ, ánh sáng, nước).
- A. Môi trường nước có nhiệt độ và ánh sáng biến động lớn hơn môi trường trên cạn.
- B. Môi trường trên cạn có độ ẩm ổn định hơn môi trường nước.
- C. Môi trường nước có nồng độ oxygen luôn cao hơn môi trường trên cạn.
- D. Môi trường trên cạn có sự biến động nhiệt độ và độ ẩm lớn hơn môi trường nước.
Câu 9: Khái niệm ổ sinh thái (ecological niche) của một loài đề cập đến điều gì?
- A. Chỉ là nơi ở cụ thể của loài trong một sinh cảnh.
- B. Khu vực địa lý phân bố của loài.
- C. Tập hợp các điều kiện môi trường và tài nguyên cần thiết cho sự tồn tại và phát triển của loài, cùng với vai trò của nó trong quần xã.
- D. Giới hạn chịu đựng của loài đối với một nhân tố sinh thái duy nhất.
Câu 10: Tại sao sự cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài lại là một nhân tố sinh thái hữu sinh quan trọng?
- A. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh sản và tồn tại của các cá thể trong quần thể.
- B. Nó chỉ xảy ra khi nguồn tài nguyên môi trường rất dồi dào.
- C. Nó là một dạng tác động của môi trường vô sinh.
- D. Nó luôn dẫn đến sự tuyệt chủng của loài yếu thế hơn.
Câu 11: Một loài cá sống trong hang động sâu, nơi không có ánh sáng. Phân tích đặc điểm thích nghi về thị giác của loài cá này so với loài cá sống ở tầng mặt nước có nhiều ánh sáng.
- A. Cá hang động có mắt phát triển hơn để nhìn trong bóng tối.
- B. Cá hang động có mắt tiêu giảm hoặc không có mắt, phát triển các giác quan khác.
- C. Cả hai loài đều có thị giác phát triển như nhau.
- D. Cá hang động có thể tự phát sáng để nhìn.
Câu 12: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao quá điểm tối ưu, khả năng hấp thụ nước của cây có thể bị giảm. Điều này cho thấy sự tác động phức tạp của các nhân tố sinh thái. Đây là ví dụ về điều gì?
- A. Quy luật giới hạn sinh thái.
- B. Sự thích nghi của thực vật với nhiệt độ.
- C. Vai trò của nước là nhân tố giới hạn.
- D. Sự tương tác giữa các nhân tố sinh thái.
Câu 13: Tại sao môi trường trong đất lại được coi là môi trường sống đặc biệt?
- A. Nó là sự kết hợp phức tạp của cả nhân tố vô sinh và hữu sinh, là nơi trú ngụ và nguồn sống của nhiều loài.
- B. Nó chỉ chứa các nhân tố vô sinh như khoáng chất và nước.
- C. Nó chỉ là nơi sinh vật sống tạm thời.
- D. Các nhân tố trong đất luôn ổn định và không thay đổi.
Câu 14: Phân tích vai trò của độ ẩm không khí đối với thực vật sống trên cạn.
- A. Độ ẩm không khí chỉ ảnh hưởng đến sự hấp thụ khoáng chất của rễ.
- B. Độ ẩm không khí ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ thoát hơi nước của lá cây.
- C. Độ ẩm không khí quyết định khả năng quang hợp của cây.
- D. Thực vật không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm không khí.
Câu 15: Trong một khu rừng, sự xuất hiện của các loài nấm hoại sinh trên các xác thực vật chết là ví dụ về nhân tố sinh thái nào tác động lên môi trường?
- A. Nhân tố hữu sinh (quan hệ khác loài).
- B. Nhân tố vô sinh (độ ẩm).
- C. Nhân tố khí hậu (nhiệt độ).
- D. Nhân tố địa hình.
Câu 16: Một hồ nước bị ô nhiễm nghiêm trọng bởi hóa chất công nghiệp. Phân tích hậu quả có thể xảy ra đối với các sinh vật sống trong hồ dựa trên khái niệm giới hạn sinh thái.
- A. Các loài sinh vật sẽ thích nghi nhanh chóng và phát triển mạnh hơn.
- B. Chỉ các loài thực vật phù du bị ảnh hưởng, động vật không sao.
- C. Nhiều loài sinh vật sẽ bị chết hoặc suy giảm số lượng do vượt quá giới hạn chịu đựng với hóa chất.
- D. Sự ô nhiễm chỉ làm thay đổi màu sắc nước hồ, không ảnh hưởng đến sinh vật.
Câu 17: Quy tắc Allen phát biểu rằng các phần phụ của cơ thể (tai, đuôi, chân) ở động vật hằng nhiệt có xu hướng ngắn hơn ở vùng khí hậu lạnh so với vùng khí hậu ấm. Quy tắc này giải thích cho sự thích nghi nào của động vật?
- A. Tăng cường khả năng săn mồi.
- B. Dễ dàng di chuyển trong môi trường lạnh.
- C. Tăng khả năng hấp thụ nhiệt từ môi trường.
- D. Giảm thiểu sự mất nhiệt qua các phần phụ.
Câu 18: Phân tích tại sao đất được coi là một nhân tố sinh thái vô sinh quan trọng đối với sinh vật trên cạn.
- A. Cung cấp nơi neo giữ, nước, khoáng chất và không khí cho rễ cây, ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật.
- B. Chỉ là nơi trú ngụ cho động vật sống trong lòng đất.
- C. Chỉ chứa các vi sinh vật có lợi cho cây trồng.
- D. Đất không ảnh hưởng trực tiếp đến sinh vật, chỉ là nền đỡ.
Câu 19: Khi một loài cây được trồng ở hai vùng có cường độ ánh sáng khác nhau (một vùng nhiều nắng, một vùng ít nắng), cây ở vùng nhiều nắng thường có lá nhỏ, dày hơn, trong khi cây ở vùng ít nắng có lá to, mỏng hơn. Hiện tượng này thể hiện sự thích nghi ở cấp độ nào?
- A. Thích nghi ở cấp độ quần thể (thay đổi tần số alen).
- B. Thích nghi ở cấp độ loài (hình thành nòi địa lý).
- C. Thích nghi ở cấp độ cá thể (mềm dẻo kiểu hình).
- D. Thích nghi ở cấp độ quần xã.
Câu 20: Phân tích ảnh hưởng của gió mạnh, kéo dài đến thực vật trên cạn.
- A. Làm tăng thoát hơi nước, gây khô hạn, có thể làm gãy đổ cây.
- B. Giúp cây hấp thụ CO2 hiệu quả hơn.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến động vật, không ảnh hưởng đến thực vật.
- D. Làm giảm nhiệt độ xung quanh cây, có lợi cho sinh trưởng.
Câu 21: Môi trường sống của các loài kí sinh (ví dụ: sán lá gan sống trong gan bò) thuộc loại môi trường nào?
- A. Môi trường trên cạn.
- B. Môi trường nước.
- C. Môi trường trong đất.
- D. Môi trường sinh vật.
Câu 22: Khi nói về ổ sinh thái, tại sao ổ sinh thái của các loài gần nhau về họ hàng và sống cùng khu vực thường khác nhau?
- A. Để tăng cường sự cạnh tranh giữa các loài.
- B. Để giảm thiểu sự cạnh tranh và cho phép các loài cùng tồn tại.
- C. Do chúng có nhu cầu về môi trường hoàn toàn khác nhau.
- D. Do chúng không có mối quan hệ tương tác nào với nhau.
Câu 23: Phân tích tại sao các loài cây ưa sáng thường có phiến lá nhỏ, dày, màu xanh nhạt, trong khi các loài cây ưa bóng thường có phiến lá to, mỏng, màu xanh sẫm.
- A. Thích nghi với cường độ ánh sáng khác nhau để tối ưu hóa quang hợp và giảm mất nước.
- B. Thích nghi với nhiệt độ môi trường khác nhau.
- C. Thích nghi với độ ẩm đất khác nhau.
- D. Thích nghi với sự cạnh tranh của các loài cây khác.
Câu 24: Trong một khu vực nhất định, nếu lượng mưa giảm đột ngột và kéo dài, nhân tố sinh thái nào có khả năng trở thành nhân tố giới hạn đối với sự sinh trưởng và phát triển của nhiều loài thực vật?
- A. Ánh sáng.
- B. Nhiệt độ.
- C. Nước.
- D. Carbon dioxide.
Câu 25: Mối quan hệ vật ăn thịt - con mồi (ví dụ: hổ và hươu) là một ví dụ điển hình về nhân tố sinh thái nào tác động lên quần thể?
- A. Nhân tố vô sinh (nhiệt độ).
- B. Nhân tố hữu sinh (quan hệ khác loài).
- C. Nhân tố khí hậu (độ ẩm).
- D. Nhân tố địa hình.
Câu 26: Một loài chim di cư hàng năm theo mùa. Hành vi di cư này chủ yếu là sự phản ứng thích nghi với sự thay đổi theo mùa của nhân tố sinh thái nào?
- A. Nhiệt độ và nguồn thức ăn.
- B. Độ ẩm không khí.
- C. Ánh sáng.
- D. Gió và áp suất không khí.
Câu 27: So sánh môi trường sống trong đất và môi trường sinh vật về tính ổn định và sự đa dạng của các nhân tố sinh thái.
- A. Môi trường đất ổn định hơn môi trường sinh vật.
- B. Cả hai môi trường đều rất biến động.
- C. Môi trường đất có đa dạng nhân tố sinh thái hơn môi trường sinh vật.
- D. Môi trường sinh vật thường ổn định hơn môi trường trong đất.
Câu 28: Tại sao sự hiện diện của các loài vi sinh vật trong đất lại có vai trò quan trọng đối với sự sinh trưởng của thực vật?
- A. Vi sinh vật giúp cây chống lại sâu bệnh.
- B. Vi sinh vật làm tăng nhiệt độ của đất.
- C. Vi sinh vật phân giải chất hữu cơ, cung cấp dinh dưỡng khoáng cho cây.
- D. Vi sinh vật làm giảm độ ẩm của đất.
Câu 29: Xét mối quan hệ giữa cây phong lan và cây gỗ trong rừng. Phong lan bám trên thân cây gỗ để lấy chỗ đứng và ánh sáng, nhưng không hút chất dinh dưỡng từ cây gỗ. Mối quan hệ này chịu ảnh hưởng chủ yếu từ nhân tố sinh thái nào và thuộc dạng tương tác nào?
- A. Ánh sáng; Tương tác khác loài (Hữu sinh).
- B. Độ ẩm; Tương tác cùng loài (Hữu sinh).
- C. Nhiệt độ; Tương tác vô sinh.
- D. Chất dinh dưỡng; Tương tác vật ăn thịt - con mồi (Hữu sinh).
Câu 30: Dựa vào khái niệm ổ sinh thái, hãy phân tích tại sao hai loài cùng sống trong một khu vực nhưng có thể cùng tồn tại lâu dài mà không bị cạnh tranh loại trừ hoàn toàn?
- A. Vì chúng có cùng giới hạn sinh thái với mọi nhân tố.
- B. Vì chúng có cùng nhu cầu sử dụng tài nguyên.
- C. Vì chúng có ổ sinh thái khác nhau ở ít nhất một khía cạnh, dẫn đến giảm cạnh tranh.
- D. Vì chúng hoàn toàn không tương tác với nhau.