Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái - Đề 10
Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 20: Môi trường và các nhân tố sinh thái - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nhà khoa học nghiên cứu về loài cá A sống trong một hồ nước ngọt. Ông đo đạc các yếu tố môi trường và ghi nhận cá A chỉ sống được trong khoảng nhiệt độ từ 10°C đến 25°C và nồng độ oxy hòa tan từ 4 mg/L đến 8 mg/L. Ngoài ra, cá A cần độ pH của nước từ 6.5 đến 7.5. Những giá trị này thể hiện rõ nhất khái niệm nào sau đây?
- A. Ổ sinh thái
- B. Nơi ở
- C. Giới hạn sinh thái
- D. Khoảng thuận lợi
Câu 2: Dựa vào thông tin ở Câu 1, nếu nhiệt độ nước hồ tăng lên 28°C hoặc nồng độ oxy hòa tan giảm xuống 3 mg/L, điều gì có khả năng xảy ra với loài cá A trong hồ?
- A. Cá A sẽ sinh trưởng và phát triển tốt hơn.
- B. Cá A sẽ giảm khả năng sinh sản nhưng vẫn sống sót.
- C. Cá A sẽ di chuyển đến vùng nước có điều kiện thuận lợi hơn trong hồ.
- D. Cá A có thể chết do điều kiện môi trường vượt quá giới hạn chịu đựng.
Câu 3: Một cánh đồng lúa bị nhiễm phèn nặng, độ pH của đất rất thấp (khoảng 4.0). Dù nông dân đã bón đủ phân đạm, lân, kali và tưới nước đầy đủ, năng suất lúa vẫn rất thấp. Hiện tượng này có thể được giải thích rõ nhất bằng quy luật sinh thái nào?
- A. Quy luật giới hạn (Quy luật Liebig và Quy luật Shelford)
- B. Quy luật tác động tổng hợp của các nhân tố sinh thái
- C. Quy luật phân bố không đồng đều
- D. Quy luật thích nghi
Câu 4: Trong một khu rừng, cây dương xỉ thường mọc dưới tán cây gỗ lớn, nơi ánh sáng yếu. Ngược lại, cây thông lại thường mọc ở những khu vực trống trải, nhiều ánh sáng. Sự khác biệt về nhu cầu ánh sáng của hai loài cây này thể hiện sự phân hóa về nhân tố sinh thái nào và là ví dụ về nhóm thực vật nào?
- A. Nhiệt độ; Cây ưa nhiệt và cây chịu nhiệt
- B. Ánh sáng; Cây ưa bóng và cây ưa sáng
- C. Độ ẩm; Thực vật thủy sinh và thực vật trên cạn
- D. Đất; Cây ưa đất chua và cây ưa đất kiềm
Câu 5: Khi nhiệt độ môi trường xuống rất thấp (ví dụ: dưới 0°C) trong thời gian dài, nhiều loài động vật có vú ở vùng ôn đới có tập tính ngủ đông. Đây là một dạng thích nghi sinh thái nhằm mục đích chủ yếu là gì?
- A. Tăng cường hoạt động kiếm ăn để tích trữ năng lượng.
- B. Giảm nhiệt độ cơ thể xuống bằng nhiệt độ môi trường để tránh sốc nhiệt.
- C. Giảm thiểu tiêu hao năng lượng bằng cách hạ thấp quá trình trao đổi chất.
- D. Tăng khả năng sinh sản trong điều kiện khắc nghiệt.
Câu 6: Tại sao các loài thực vật ở sa mạc thường có lá tiêu biến thành gai, thân mọng nước và bộ rễ phát triển sâu hoặc lan rộng trên diện tích lớn?
- A. Để tăng cường quá trình quang hợp trong điều kiện ánh sáng mạnh.
- B. Để thu hút côn trùng thụ phấn trong môi trường khắc nghiệt.
- C. Để chống lại sự tấn công của động vật ăn thực vật.
- D. Để giảm thiểu sự mất nước và tăng khả năng hấp thụ nước trong điều kiện khô hạn.
Câu 7: Một khu rừng mưa nhiệt đới có độ ẩm không khí rất cao, lượng mưa lớn quanh năm và nhiệt độ ổn định. Các loài thực vật ở đây thường có lá to, bản rộng, bề mặt lá nhẵn bóng, có lớp cutin mỏng và thường có đầu lá nhọn để thoát nước nhanh. Những đặc điểm này thể hiện sự thích nghi với nhân tố sinh thái nào?
- A. Độ ẩm và lượng mưa
- B. Ánh sáng và nhiệt độ
- C. Chất dinh dưỡng trong đất
- D. Sự cạnh tranh với các loài khác
Câu 8: Nhân tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố sinh thái hữu sinh?
- A. Nhiệt độ không khí
- B. Độ pH của đất
- C. Lượng mưa hàng năm
- D. Sự cạnh tranh của cỏ dại
Câu 9: Khi nói về giới hạn sinh thái, phát biểu nào sau đây là SAI?
- A. Điểm cực thuận là giá trị của nhân tố sinh thái mà ở đó sinh vật sinh trưởng và phát triển tốt nhất.
- B. Giới hạn dưới và giới hạn trên là hai điểm cực biên của giới hạn chịu đựng, vượt ra ngoài đó sinh vật sẽ chết.
- C. Khoảng chống chịu là khoảng giá trị của nhân tố sinh thái gây ức chế hoạt động sống của sinh vật.
- D. Khoảng thuận lợi là khoảng giá trị của nhân tố sinh thái mà sinh vật bị chết.
Câu 10: Tại sao sâu bọ thường biến thái và phát triển mạnh vào mùa hè, trong khi nhiều loài thực vật lại ra hoa kết trái vào mùa xuân hoặc mùa thu?
- A. Do sự cạnh tranh giữa sâu bọ và thực vật diễn ra mạnh nhất vào mùa hè.
- B. Do lượng mưa vào mùa hè thuận lợi cho cả sâu bọ và thực vật.
- C. Do nhiệt độ và độ dài ngày phù hợp với chu kỳ sống của từng loài vào những mùa khác nhau.
- D. Do sự phân bố thức ăn thay đổi theo mùa.
Câu 11: Quan sát hình ảnh một khu rừng, bạn nhận thấy thảm thực vật phía dưới tán cây gỗ lớn rất thưa thớt và chỉ bao gồm các loài cây nhỏ, ưa bóng. Lớp thực bì này khác biệt đáng kể so với khu vực trống trải bên ngoài rừng. Sự khác biệt này chủ yếu là do ảnh hưởng của nhân tố sinh thái nào từ cây gỗ lớn?
- A. Ánh sáng (do tán lá che khuất)
- B. Nhiệt độ (do tán lá giữ nhiệt)
- C. Độ ẩm đất (do rễ cây gỗ hút nước)
- D. Chất dinh dưỡng trong đất (do cây gỗ cạnh tranh dinh dưỡng)
Câu 12: Một loài động vật sống ở vùng cực có lớp mỡ dưới da rất dày và tai, đuôi, chân thường ngắn hơn so với các loài họ hàng sống ở vùng nhiệt đới. Những đặc điểm này thể hiện sự thích nghi với nhân tố sinh thái nào, dựa trên những quy tắc sinh học nào?
- A. Ánh sáng; Quy tắc quang hợp
- B. Nhiệt độ; Quy tắc Bergman và Quy tắc Allen
- C. Độ ẩm; Quy tắc thoát hơi nước
- D. Gió; Quy tắc khí động học
Câu 13: Tại sao nhiều loài cá sống ở tầng nước sâu của đại dương thường có cơ thể phát sáng hoặc có cơ quan cảm nhận áp suất nước rất tốt?
- A. Để tăng khả năng bơi lội nhanh hơn.
- B. Để chống lại sự tấn công của các loài cá khác ở tầng nước nông.
- C. Để hấp thụ oxy hiệu quả hơn trong môi trường thiếu khí.
- D. Để thích nghi với điều kiện thiếu ánh sáng và áp suất nước cao.
Câu 14: Trong một thí nghiệm trồng cây, người ta chia thành 3 nhóm: Nhóm A trồng trong đất thiếu Nitơ, Nhóm B trồng trong đất thiếu Phốt pho, Nhóm C trồng trong đất đầy đủ dinh dưỡng. Kết quả cho thấy cây ở Nhóm A và Nhóm B sinh trưởng kém hơn đáng kể so với Nhóm C. Nếu chỉ bổ sung thêm Nitơ cho Nhóm A và Phốt pho cho Nhóm B, liệu tốc độ sinh trưởng của chúng có thể bằng Nhóm C không? Dựa vào kiến thức về nhân tố sinh thái, giải thích lý do.
- A. Có, vì Nitơ và Phốt pho là hai nguyên tố dinh dưỡng quan trọng nhất đối với cây trồng.
- B. Có, vì khi đã xác định được nhân tố thiếu hụt thì việc bổ sung sẽ khắc phục hoàn toàn vấn đề.
- C. Chưa chắc, vì sự sinh trưởng của cây phụ thuộc vào tác động tổng hợp của nhiều nhân tố, và tốc độ sinh trưởng có thể bị giới hạn bởi sự thiếu hụt của nhân tố khác hoặc các điều kiện môi trường khác.
- D. Không, vì cây ở Nhóm A và B đã bị ảnh hưởng nặng nề từ ban đầu nên không thể phục hồi hoàn toàn.
Câu 15: Mối quan hệ nào sau đây giữa hai loài sinh vật được xếp vào nhóm nhân tố sinh thái hữu sinh?
- A. Sự cạnh tranh về thức ăn giữa hai loài chim khác nhau.
- B. Ảnh hưởng của nhiệt độ môi trường lên khả năng sinh sản của cá.
- C. Tác động của độ pH của nước lên sự phát triển của tảo.
- D. Sự thay đổi cường độ ánh sáng theo chu kỳ ngày đêm.
Câu 16: Tại sao ở những vùng khí hậu khắc nghiệt như sa mạc hoặc vùng cực, sự đa dạng loài thường thấp hơn so với các vùng khí hậu ôn hòa hoặc nhiệt đới?
- A. Do sự cạnh tranh giữa các loài diễn ra mạnh mẽ hơn ở vùng khắc nghiệt.
- B. Do các nhân tố sinh thái ở vùng khắc nghiệt thường vượt quá giới hạn chịu đựng của nhiều loài, làm giảm số lượng loài có thể tồn tại.
- C. Do nguồn thức ăn ở vùng khắc nghiệt rất phong phú, dẫn đến một số ít loài chiếm ưu thế.
- D. Do con người ít tác động đến các vùng khí hậu khắc nghiệt.
Câu 17: Một khu vực rừng bị chặt phá, độ che phủ giảm mạnh. Điều này dẫn đến nhiệt độ ban ngày tăng cao hơn, nhiệt độ ban đêm giảm thấp hơn, độ ẩm không khí giảm và tốc độ gió tăng. Sự thay đổi của các nhân tố sinh thái này là ví dụ về tác động của nhân tố nào lên môi trường và ngược lại?
- A. Sinh vật tác động làm thay đổi các nhân tố vô sinh của môi trường.
- B. Các nhân tố vô sinh tác động làm thay đổi sinh vật.
- C. Quan hệ cạnh tranh giữa các loài sinh vật.
- D. Sự biến đổi di truyền của các loài sinh vật.
Câu 18: Trong môi trường nước, nồng độ oxy hòa tan là một nhân tố sinh thái quan trọng. Nồng độ oxy này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhiệt độ, sự khuấy động của nước, và hoạt động quang hợp của thực vật thủy sinh. Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của các nhân tố sinh thái?
- A. Các nhân tố sinh thái luôn ổn định.
- B. Mỗi nhân tố sinh thái chỉ tác động độc lập lên sinh vật.
- C. Các nhân tố sinh thái luôn tác động tổng hợp và tương tác lẫn nhau.
- D. Chỉ có nhân tố vô sinh mới ảnh hưởng đến sinh vật.
Câu 19: Một loài cây X có giới hạn sinh thái về nhiệt độ từ 15°C đến 30°C, với điểm cực thuận là 25°C. Giới hạn sinh thái về độ ẩm đất từ 60% đến 90%, với điểm cực thuận là 75%. Nếu cây X được trồng trong điều kiện nhiệt độ 20°C và độ ẩm đất 80%, tốc độ sinh trưởng của cây sẽ như thế nào?
- A. Sinh trưởng và phát triển tốt.
- B. Sinh trưởng chậm hơn so với khi nhiệt độ là 25°C.
- C. Gặp khó khăn trong sinh trưởng do độ ẩm quá cao.
- D. Có thể bị chết do nhiệt độ và độ ẩm không phù hợp.
Câu 20: Giả sử một hồ nước bị ô nhiễm bởi hóa chất độc hại. Nồng độ hóa chất này vượt quá giới hạn chịu đựng của hầu hết các loài cá sống trong hồ. Dù các nhân tố khác như nhiệt độ, oxy, thức ăn vẫn ở mức bình thường, số lượng loài cá trong hồ giảm sút nghiêm trọng. Hiện tượng này minh họa rõ nhất cho quy luật nào?
- A. Quy luật tác động tổng hợp.
- B. Quy luật giới hạn.
- C. Quy luật phân bố theo chiều thẳng đứng.
- D. Quy luật thích nghi.
Câu 21: Khả năng thích nghi của sinh vật với các nhân tố sinh thái có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự tồn tại và phát triển của chúng như thế nào?
- A. Giúp sinh vật thay đổi hoàn toàn môi trường sống theo ý muốn.
- B. Loại bỏ tác động của tất cả các nhân tố sinh thái bất lợi.
- C. Chỉ giúp sinh vật tồn tại trong khoảng thuận lợi của các nhân tố.
- D. Giúp sinh vật tồn tại, sinh trưởng và phát triển trong điều kiện môi trường nhất định.
Câu 22: Môi trường sống của sinh vật là gì?
- A. Toàn bộ các điều kiện tự nhiên và xã hội bao quanh sinh vật, ảnh hưởng đến đời sống của chúng.
- B. Chỉ bao gồm các yếu tố vô sinh như nhiệt độ, ánh sáng, nước, đất.
- C. Chỉ bao gồm các yếu tố hữu sinh như các sinh vật khác.
- D. Là nơi sinh vật kiếm ăn và sinh sản.
Câu 23: Nhân tố sinh thái nào sau đây thuộc nhóm nhân tố vô sinh?
- A. Vi sinh vật trong đất
- B. Cây cỏ trong rừng
- C. Cường độ ánh sáng mặt trời
- D. Động vật ăn cỏ
Câu 24: Một loài cây chịu hạn tốt có thể sống được ở sa mạc. Tuy nhiên, nếu trồng loài cây này ở vùng nhiệt đới ẩm ướt, cây lại dễ bị nấm bệnh tấn công và kém phát triển. Hiện tượng này cho thấy điều gì về sự thích nghi của sinh vật?
- A. Sự thích nghi của sinh vật là tuyệt đối.
- B. Sự thích nghi với điều kiện này sẽ giúp sinh vật thích nghi tốt với mọi điều kiện khác.
- C. Khả năng chống chịu nấm bệnh của cây sa mạc rất kém.
- D. Sự thích nghi của sinh vật chỉ mang tính tương đối, phù hợp với điều kiện môi trường cụ thể.
Câu 25: Tại sao ở vùng nhiệt đới gió mùa, nhiều loài động vật có tập tính di cư hoặc ngủ hè (ngủ trong mùa khô nóng)?
- A. Để tránh né hoặc vượt qua điều kiện khô hạn, thiếu nước và thức ăn vào mùa khô nóng.
- B. Để tìm kiếm bạn tình vào mùa sinh sản.
- C. Để tăng cường hoạt động trao đổi chất trong điều kiện nhiệt độ cao.
- D. Để giảm bớt sự cạnh tranh với các loài khác.
Câu 26: Khi nghiên cứu về ảnh hưởng của nhiệt độ lên tốc độ phát triển của một loài côn trùng, người ta thu được biểu đồ biểu diễn tốc độ phát triển theo nhiệt độ. Đỉnh của đường cong trên biểu đồ, nơi tốc độ phát triển đạt cao nhất, tương ứng với điểm nào trong giới hạn sinh thái của loài côn trùng đó đối với nhiệt độ?
- A. Giới hạn dưới
- B. Giới hạn trên
- C. Điểm cực thuận
- D. Khoảng chống chịu
Câu 27: Một loài thực vật chỉ có thể sống trong đất có độ pH từ 5.0 đến 7.0. Một vùng đất có độ pH là 4.5. Nếu muốn trồng loài cây này ở đây, biện pháp cải tạo đất nào là phù hợp nhất dựa trên kiến thức về giới hạn sinh thái?
- A. Bón thêm phân đạm để tăng độ phì nhiêu.
- B. Bón vôi để tăng độ pH của đất.
- C. Tưới nước nhiều hơn để giảm nồng độ axit.
- D. Trồng cây che bóng để giảm nhiệt độ đất.
Câu 28: Tại sao ở các vùng núi cao, nhiệt độ trung bình thấp hơn và sự phân bố thực vật thay đổi theo độ cao (từ chân núi lên đỉnh núi)?
- A. Do sự thay đổi của cường độ ánh sáng theo độ cao.
- B. Do sự thay đổi của độ ẩm không khí theo độ cao.
- C. Do nhiệt độ giảm dần theo độ cao, tạo ra các vùng khí hậu khác nhau phù hợp với giới hạn sinh thái của từng loài.
- D. Do áp suất không khí giảm dần theo độ cao.
Câu 29: Hoạt động nào của con người có thể được xem là tạo ra một nhân tố sinh thái mới, ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều loài sinh vật?
- A. Trồng rừng phòng hộ ven biển.
- B. Xây dựng hồ chứa nước ngọt.
- C. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững trong nông nghiệp.
- D. Thải chất thải công nghiệp chưa xử lý ra sông hồ.
Câu 30: Trong điều kiện môi trường biến động mạnh (ví dụ: thay đổi nhiệt độ đột ngột, hạn hán kéo dài), những loài sinh vật nào có khả năng tồn tại và phát triển tốt hơn?
- A. Những loài có giới hạn sinh thái rộng đối với các nhân tố môi trường biến động.
- B. Những loài chỉ sống được trong khoảng thuận lợi hẹp.
- C. Những loài có kích thước cơ thể lớn.
- D. Những loài sinh sản vô tính.