Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 04
Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, động lực chính thúc đẩy quá trình tiến hóa, dẫn đến sự hình thành các đặc điểm thích nghi ở sinh vật là gì?
- A. Sự thay đổi đột ngột của môi trường.
- B. Sự phát triển nội tại của sinh vật theo hướng hoàn thiện.
- C. Đấu tranh sinh tồn và chọn lọc tự nhiên.
- D. Biến dị cá thể theo hướng có lợi.
Câu 2: Darwin giải thích về nguồn gốc của biến dị cá thể trong quần thể như thế nào?
- A. Do tác động trực tiếp và đồng loạt của ngoại cảnh.
- B. Do sự cố gắng của sinh vật để thích nghi với môi trường.
- C. Do đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể.
- D. Ông ghi nhận sự tồn tại của biến dị nhưng chưa giải thích được cơ chế phát sinh.
Câu 3: Theo Darwin, kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên là gì?
- A. Loài mới xuất hiện một cách đột ngột.
- B. Hình thành các đặc điểm thích nghi của sinh vật với môi trường.
- C. Tất cả các cá thể trong quần thể đều trở nên giống nhau.
- D. Tuyệt diệt toàn bộ những loài kém thích nghi.
Câu 4: Quan niệm nào sau đây về đấu tranh sinh tồn là đúng theo học thuyết Darwin?
- A. Là cuộc cạnh tranh giữa các cá thể trong quần thể, giữa các loài khác nhau và sự chống chọi với điều kiện môi trường.
- B. Chỉ là cuộc cạnh tranh khốc liệt giữa các cá thể trong cùng một loài.
- C. Chỉ là sự chống chọi của sinh vật với các yếu tố vô sinh của môi trường.
- D. Là sự hợp tác giữa các cá thể để tồn tại và sinh sản.
Câu 5: Một quần thể bướm sống trong rừng có cả cá thể cánh sáng và cánh tối. Do ô nhiễm công nghiệp, vỏ cây trở nên sẫm màu hơn. Theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với tần số của các cá thể bướm cánh tối trong quần thể này theo thời gian?
- A. Tăng lên do chúng ít bị kẻ thù ăn thịt hơn.
- B. Giảm xuống do chúng khó tìm kiếm thức ăn hơn.
- C. Không thay đổi vì màu cánh không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
- D. Biến mất hoàn toàn do môi trường thay đổi quá nhanh.
Câu 6: Sự khác biệt giữa học thuyết tiến hóa của Lamarck và Darwin về sự hình thành đặc điểm thích nghi là gì?
- A. Lamarck nhấn mạnh vai trò của chọn lọc tự nhiên, còn Darwin nhấn mạnh sự di truyền của tính trạng tập nhiễm.
- B. Lamarck cho rằng tiến hóa diễn ra ngẫu nhiên, còn Darwin cho rằng có hướng xác định.
- C. Lamarck cho rằng đặc điểm thích nghi xuất hiện do sự rèn luyện và được di truyền, còn Darwin cho rằng đặc điểm thích nghi xuất hiện do chọn lọc các biến dị có sẵn.
- D. Lamarck phủ nhận vai trò của môi trường, còn Darwin coi môi trường là yếu tố quyết định.
Câu 7: Theo Darwin, quá trình hình thành loài mới diễn ra như thế nào?
- A. Diễn ra đột ngột do một biến dị lớn.
- B. Chỉ xảy ra khi có sự thay đổi lớn về địa chất.
- C. Do sự lai tạo giữa các loài khác nhau.
- D. Diễn ra chậm chạp, dần dần qua nhiều thế hệ nhờ sự tích lũy biến dị dưới tác động của chọn lọc tự nhiên và phân hóa tính trạng.
Câu 8: Tại sao Darwin lại coi biến dị cá thể là "nguyên liệu" cho quá trình tiến hóa?
- A. Vì biến dị luôn hướng theo chiều hướng có lợi cho sinh vật.
- B. Vì biến dị tạo ra sự khác biệt giữa các cá thể, là cơ sở để chọn lọc tự nhiên phát huy tác dụng.
- C. Vì tất cả các biến dị đều được di truyền cho thế hệ sau.
- D. Vì biến dị làm tăng số lượng cá thể trong quần thể.
Câu 9: Phân tích tình huống sau: Một quần thể thỏ sống ở vùng ôn đới ban đầu có cả lông dày và lông mỏng. Khi khí hậu trở nên lạnh hơn, số lượng thỏ lông dày có xu hướng tăng lên qua các thế hệ. Hiện tượng này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong học thuyết Darwin?
- A. Sự di truyền của tính trạng tập nhiễm.
- B. Sự phát sinh biến dị ngẫu nhiên.
- C. Chọn lọc tự nhiên tác động lên biến dị cá thể.
- D. Sự cố gắng của thỏ để làm lông dày hơn.
Câu 10: Theo Darwin, vai trò của môi trường trong quá trình tiến hóa là gì?
- A. Đóng vai trò là nhân tố chọn lọc, giữ lại những cá thể có biến dị thích nghi.
- B. Gây ra các biến dị theo hướng có lợi cho sinh vật.
- C. Làm cho tất cả các cá thể trong quần thể trở nên đồng nhất.
- D. Không có vai trò trực tiếp trong quá trình tiến hóa.
Câu 11: Khái niệm "đấu tranh sinh tồn" của Darwin KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?
- A. Cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài.
- B. Cạnh tranh giữa các cá thể khác loài.
- C. Sự chống chọi của sinh vật với điều kiện bất lợi của môi trường.
- D. Sự hợp tác hỗ trợ lẫn nhau giữa các cá thể cùng loài.
Câu 12: Tại sao Darwin cho rằng chọn lọc tự nhiên là nhân tố chính trong quá trình hình thành loài?
- A. Vì chọn lọc tự nhiên tạo ra các biến dị mới theo hướng thích nghi.
- B. Vì chọn lọc tự nhiên làm đồng nhất các cá thể trong quần thể.
- C. Vì chọn lọc tự nhiên tích lũy các biến dị có lợi, dẫn đến sự phân hóa tính trạng và hình thành cách li sinh sản.
- D. Vì chọn lọc tự nhiên làm tăng nhanh số lượng cá thể trong quần thể.
Câu 13: Giả sử có một quần thể vi khuẩn bị tấn công bởi kháng sinh. Ban đầu, hầu hết vi khuẩn đều nhạy cảm với kháng sinh, nhưng một số ít có biến dị kháng kháng sinh. Theo học thuyết Darwin, điều gì sẽ xảy ra khi sử dụng kháng sinh liên tục?
- A. Tất cả vi khuẩn sẽ chết, quần thể bị tiêu diệt.
- B. Tần số vi khuẩn kháng kháng sinh sẽ tăng lên trong quần thể.
- C. Kháng sinh sẽ gây ra đột biến tạo ra khả năng kháng thuốc ở tất cả vi khuẩn.
- D. Vi khuẩn sẽ cố gắng rèn luyện để trở nên kháng kháng sinh.
Câu 14: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết tiến hóa của Darwin là gì?
- A. Chưa giải thích được cơ chế phát sinh và di truyền của biến dị.
- B. Chưa làm rõ vai trò của chọn lọc tự nhiên.
- C. Chưa đưa ra khái niệm đấu tranh sinh tồn.
- D. Chưa phân biệt được tiến hóa nhỏ và tiến hóa lớn.
Câu 15: Theo quan niệm của Darwin, sự sống sót của những cá thể thích nghi nhất trong "cuộc đấu tranh sinh tồn" dẫn đến điều gì?
- A. Tất cả cá thể trong quần thể đều trở nên hoàn hảo.
- B. Xuất hiện các biến dị mới theo nhu cầu của môi trường.
- C. Giảm bớt sự cạnh tranh giữa các cá thể.
- D. Duy trì và tích lũy các đặc điểm thích nghi trong quần thể.
Câu 16: Khi nói về vai trò của chọn lọc tự nhiên trong học thuyết Darwin, phát biểu nào sau đây là SAI?
- A. Chọn lọc tự nhiên là nhân tố chính trong quá trình hình thành đặc điểm thích nghi.
- B. Chọn lọc tự nhiên tạo ra các biến dị mới theo hướng thích nghi.
- C. Chọn lọc tự nhiên đào thải các cá thể kém thích nghi.
- D. Chọn lọc tự nhiên dẫn đến sự phân hóa tính trạng giữa các quần thể.
Câu 17: Một quần thể chim sẻ sống trên đảo có kích thước mỏ khác nhau. Khi một loại hạt mới với vỏ cứng xuất hiện làm nguồn thức ăn chính, những chim sẻ có mỏ lớn hơn có lợi thế hơn trong việc phá vỡ vỏ hạt. Theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với kích thước mỏ trung bình của quần thể chim sẻ này qua các thế hệ?
- A. Tăng lên.
- B. Giảm xuống.
- C. Không thay đổi.
- D. Phân hóa thành hai nhóm mỏ lớn và mỏ nhỏ.
Câu 18: Darwin đã dựa vào những quan sát nào trong chuyến đi trên tàu Beagle để xây dựng học thuyết của mình?
- A. Chỉ dựa vào sự phân bố các loài thực vật trên các lục địa.
- B. Chỉ nghiên cứu các hóa thạch cổ xưa.
- C. Chủ yếu dựa vào các thí nghiệm lai tạo trên thực vật.
- D. Quan sát sự đa dạng sinh vật ở các vùng địa lý khác nhau, đặc biệt là trên các đảo, nghiên cứu hóa thạch và địa chất.
Câu 19: Theo Darwin, sự hình thành các nòi (dưới loài) trong tự nhiên là kết quả của quá trình nào?
- A. Chọn lọc tự nhiên diễn ra trong các điều kiện môi trường khác nhau trên cơ sở biến dị cá thể.
- B. Sự cách li địa lí hoàn toàn giữa các quần thể.
- C. Đột biến lớn xảy ra đồng loạt trong quần thể.
- D. Sự di cư của các cá thể từ vùng này sang vùng khác.
Câu 20: Tại sao trong học thuyết Darwin, "đấu tranh sinh tồn" lại là yếu tố tiền đề cho "chọn lọc tự nhiên"?
- A. Đấu tranh sinh tồn tạo ra các biến dị mới cho quần thể.
- B. Đấu tranh sinh tồn làm giảm số lượng cá thể, tạo điều kiện cho chọn lọc.
- C. Đấu tranh sinh tồn là điều kiện để chọn lọc tự nhiên phát huy tác dụng sàng lọc các cá thể.
- D. Đấu tranh sinh tồn giúp các cá thể hợp tác với nhau tốt hơn.
Câu 21: Theo Darwin, sự hình thành loài mới về cơ bản là quá trình tích lũy dần các biến dị nhỏ, riêng lẻ, không xác định theo hướng có lợi dưới tác động của nhân tố nào?
- A. Biến dị đột biến.
- B. Chọn lọc tự nhiên.
- C. Đấu tranh sinh tồn.
- D. Sự cố gắng của sinh vật.
Câu 22: So với chọn lọc nhân tạo, chọn lọc tự nhiên khác biệt chủ yếu ở điểm nào?
- A. Chọn lọc tự nhiên tạo ra biến dị, còn chọn lọc nhân tạo không.
- B. Chọn lọc tự nhiên diễn ra nhanh hơn chọn lọc nhân tạo.
- C. Mục đích và động lực của chọn lọc (con người vs môi trường).
- D. Chỉ có chọn lọc tự nhiên mới dẫn đến hình thành loài mới.
Câu 23: Quan sát một quần thể sóc sống trong rừng, bạn nhận thấy có sự đa dạng về màu sắc lông (từ nâu nhạt đến nâu sẫm). Darwin sẽ giải thích sự tồn tại của sự đa dạng này như thế nào?
- A. Đó là những biến dị cá thể xuất hiện một cách ngẫu nhiên và là nguồn nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên.
- B. Đó là kết quả của sự rèn luyện cơ thể để thích nghi với môi trường.
- C. Đó là do môi trường trực tiếp gây ra những thay đổi trên cơ thể sóc.
- D. Đó là những tính trạng thu được không di truyền.
Câu 24: Giả sử một loài thực vật sống ở vùng đất khô hạn. Theo thời gian, những cá thể có khả năng giữ nước tốt hơn (ví dụ: lá nhỏ, lớp cutin dày) có xu hướng tồn tại và sinh sản nhiều hơn. Đây là ví dụ về quá trình nào theo Darwin?
- A. Sự di truyền của tính trạng tập nhiễm.
- B. Chọn lọc tự nhiên.
- C. Đột biến gen.
- D. Sự cố gắng của cây để thích nghi.
Câu 25: Theo Darwin, sự phân hóa tính trạng giữa các quần thể khác nhau của cùng một loài, sống trong các điều kiện môi trường khác nhau, cuối cùng có thể dẫn đến điều gì?
- A. Làm cho các quần thể trở nên đồng nhất.
- B. Tuyệt diệt toàn bộ loài đó.
- C. Hình thành loài mới.
- D. Giảm bớt sự cạnh tranh cùng loài.
Câu 26: Tại sao Darwin cho rằng tốc độ sinh sản cao của sinh vật là một yếu tố quan trọng dẫn đến đấu tranh sinh tồn?
- A. Tạo ra số lượng cá thể vượt quá khả năng cung cấp của môi trường, dẫn đến cạnh tranh.
- B. Làm giảm sự đa dạng của quần thể.
- C. Giúp tất cả cá thể đều có cơ hội sống sót.
- D. Làm tăng khả năng chống chịu của từng cá thể.
Câu 27: Theo Darwin, cơ chế nào giải thích sự xuất hiện của các cơ quan tương đồng (ví dụ: chi trước của người, mèo, cá voi, dơi đều có cấu tạo xương tương tự)?
- A. Sự cố gắng rèn luyện của sinh vật.
- B. Tác động trực tiếp và đồng loạt của môi trường.
- C. Sự xuất hiện đột ngột của các biến dị lớn.
- D. Tiến hóa phân li từ một tổ tiên chung dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.
Câu 28: Một nhà khoa học quan sát một quần thể côn trùng và thấy rằng những cá thể có màu sắc giúp chúng hòa lẫn vào môi trường xung quanh (ngụy trang tốt hơn) có tỷ lệ sống sót sau các cuộc tấn công của kẻ thù cao hơn đáng kể. Theo Darwin, hiện tượng này minh họa cho điều gì?
- A. Chọn lọc tự nhiên đang diễn ra, ưu tiên những cá thể thích nghi hơn.
- B. Biến dị xuất hiện do nhu cầu ngụy trang.
- C. Tất cả cá thể đang rèn luyện khả năng ngụy trang.
- D. Kẻ thù đang gây ra đột biến màu sắc.
Câu 29: Theo Darwin, sự khác biệt giữa các nòi trong cùng một loài (ví dụ: các giống chó khác nhau) là do đâu?
- A. Sự hình thành loài mới đã hoàn tất.
- B. Tác động trực tiếp của môi trường tự nhiên.
- C. Sự cố gắng của từng cá thể để thay đổi ngoại hình.
- D. Chọn lọc nhân tạo dựa trên biến dị cá thể.
Câu 30: Hạn chế trong quan niệm của Darwin về sự hình thành loài là gì?
- A. Ông không nhận thấy vai trò của chọn lọc tự nhiên.
- B. Ông chưa làm rõ vai trò của sự cách li trong quá trình hình thành loài.
- C. Ông cho rằng loài mới xuất hiện đột ngột.
- D. Ông phủ nhận sự tồn tại của biến dị cá thể.