Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 – Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm của Darwin, nguồn gốc của sự biến dị di truyền trong quần thể sinh vật chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Nhu cầu thích nghi của sinh vật với môi trường.
  • B. Các đột biến ngẫu nhiên phát sinh trong quá trình sinh sản.
  • C. Sự tác động trực tiếp của môi trường lên kiểu hình.
  • D. Cơ chế di truyền Mendel.

Câu 2: Trong quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là "động lực" chính thúc đẩy quá trình tiến hóa?

  • A. Sự thay đổi của môi trường sống một cách đột ngột.
  • B. Xu hướng tự hoàn thiện của sinh vật.
  • C. Sự khác biệt về khả năng sống sót và sinh sản giữa các cá thể.
  • D. Áp lực từ các loài cạnh tranh.

Câu 3: Điều kiện tiên quyết để chọn lọc tự nhiên có thể tác động lên một quần thể sinh vật là gì?

  • A. Quần thể phải có kích thước lớn.
  • B. Môi trường sống phải ổn định.
  • C. Các cá thể trong quần thể phải có tuổi thọ cao.
  • D. Phải có sự biến dị di truyền trong quần thể.

Câu 4: Theo Darwin, đặc điểm thích nghi của sinh vật được hình thành như thế nào?

  • A. Thông qua quá trình chọn lọc tự nhiên, tích lũy các biến dị có lợi.
  • B. Do nhu cầu tự thân của sinh vật muốn thích nghi với môi trường.
  • C. Do môi trường sống thay đổi và tác động trực tiếp lên cơ thể sinh vật.
  • D. Thông qua quá trình lai giống và chọn lọc nhân tạo.

Câu 5: Một quần thể chim sẻ có kích thước mỏ khác nhau. Trong môi trường có hạt lớn chiếm ưu thế, chim sẻ mỏ lớn có lợi thế hơn trong việc kiếm ăn. Đây là ví dụ minh họa cho khái niệm nào trong học thuyết Darwin?

  • A. Biến dị cá thể.
  • B. Chọn lọc tự nhiên.
  • C. Đột biến gen.
  • D. Cách li địa lý.

Câu 6: Trong quá trình chọn lọc tự nhiên, đối tượng tác động trực tiếp của chọn lọc là gì?

  • A. Gen.
  • B. Nhiễm sắc thể.
  • C. Kiểu hình.
  • D. Kiểu gen.

Câu 7: Theo quan niệm của Darwin, loài mới được hình thành chủ yếu thông qua con đường nào?

  • A. Đột biến lớn.
  • B. Lai xa và đa bội hóa.
  • C. Chọn lọc nhân tạo.
  • D. Chọn lọc tự nhiên và cách li sinh sản.

Câu 8: Khái niệm "loài" theo quan điểm sinh học hiện đại nhấn mạnh yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Sự tương đồng về hình thái.
  • B. Khả năng sinh sản và cách li sinh sản.
  • C. Sự giống nhau về môi trường sống.
  • D. Sự tương đồng về cấu trúc gen.

Câu 9: Yếu tố cách li địa lý đóng vai trò như thế nào trong quá trình hình thành loài mới theo quan điểm của Darwin?

  • A. Tăng cường sự giao phối tự do giữa các quần thể.
  • B. Giảm sự biến dị di truyền trong quần thể.
  • C. Ngăn cản dòng gen, tạo điều kiện cho phân hóa kiểu gen.
  • D. Trực tiếp tạo ra các đặc điểm thích nghi mới.

Câu 10: Trong một quần thể sâu bướm, màu sắc cơ thể có hai biến dị: xanh lá cây và nâu. Ở môi trường có cây lá xanh chiếm ưu thế, biến dị màu xanh lá cây có lợi thế hơn. Điều này thể hiện điều gì?

  • A. Giá trị thích nghi của biến dị phụ thuộc vào môi trường.
  • B. Biến dị màu nâu luôn bất lợi.
  • C. Môi trường quyết định sự phát sinh biến dị.
  • D. Biến dị màu xanh lá cây là đột biến có hại.

Câu 11: Điều nào sau đây KHÔNG phải là nội dung chính trong quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên?

  • A. Biến dị di truyền là nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên.
  • B. Chọn lọc tự nhiên tác động thông qua sự khác biệt về khả năng sống sót và sinh sản.
  • C. Đặc điểm thích nghi được hình thành qua quá trình chọn lọc tự nhiên.
  • D. Cơ chế di truyền ở cấp độ phân tử (DNA).

Câu 12: Chọn lọc tự nhiên KHÔNG tạo ra điều gì sau đây?

  • A. Sự thích nghi của sinh vật.
  • B. Biến dị di truyền mới.
  • C. Sự đa dạng sinh học.
  • D. Loài mới.

Câu 13: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình chọn lọc tự nhiên đang diễn ra?

  • A. Sự thay đổi màu da của con người theo địa lý.
  • B. Quá trình thuần hóa các giống vật nuôi, cây trồng.
  • C. Sự gia tăng tỷ lệ vi khuẩn kháng kháng sinh trong bệnh viện.
  • D. Hiện tượng biến đổi khí hậu toàn cầu.

Câu 14: Phát biểu nào sau đây SAI về quan niệm của Darwin về tiến hóa?

  • A. Tiến hóa là quá trình biến đổi từ từ, liên tục.
  • B. Chọn lọc tự nhiên là cơ chế chính của tiến hóa.
  • C. Các loài sinh vật có nguồn gốc chung.
  • D. Tiến hóa diễn ra theo một chiều hướng xác định, hướng tới sự hoàn thiện.

Câu 15: Trong quá trình hình thành loài bằng con đường địa lý, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định sự phân hóa kiểu gen giữa các quần thể?

  • A. Giao phối ngẫu nhiên.
  • B. Chọn lọc tự nhiên.
  • C. Đột biến gen.
  • D. Biến dị tổ hợp.

Câu 16: Một quần thể thực vật giao phấn sống ở hai khu vực có điều kiện chiếu sáng khác nhau. Khu vực nhiều ánh sáng, cây thấp lùn có lợi thế; khu vực ít ánh sáng, cây cao vươn lên có lợi thế. Theo thời gian, có thể dẫn đến hiện tượng gì?

  • A. Tăng cường sự trao đổi gen giữa hai khu vực.
  • B. Giảm sự đa dạng di truyền của quần thể.
  • C. Hình thành hai nòi sinh thái khác nhau, có khả năng cách li sinh sản.
  • D. Các cây ở cả hai khu vực đều trở nên cao hơn.

Câu 17: Theo Darwin, sự giống nhau về cấu trúc xương chi trước của các loài động vật có xương sống (ví dụ: cánh dơi, tay người, vây cá voi) là bằng chứng cho điều gì?

  • A. Nguồn gốc chung của các loài.
  • B. Sự tiến hóa hội tụ do môi trường sống tương tự.
  • C. Sự hoàn hảo trong thiết kế của sinh vật.
  • D. Áp lực chọn lọc theo hướng tương tự.

Câu 18: Trong quan niệm của Darwin, "chọn lọc nhân tạo" khác biệt cơ bản với "chọn lọc tự nhiên" ở điểm nào?

  • A. Chọn lọc nhân tạo diễn ra nhanh hơn chọn lọc tự nhiên.
  • B. Chọn lọc nhân tạo có mục đích, chọn lọc tự nhiên không có mục đích.
  • C. Chọn lọc nhân tạo tạo ra biến dị mới, chọn lọc tự nhiên không tạo ra biến dị.
  • D. Chọn lọc nhân tạo chỉ tác động lên động vật, chọn lọc tự nhiên tác động lên mọi sinh vật.

Câu 19: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài đã có đóng góp quan trọng nào cho sinh học?

  • A. Giải thích được nguồn gốc sự sống trên Trái Đất.
  • B. Tìm ra cơ chế di truyền ở cấp độ phân tử.
  • C. Cung cấp cơ sở khoa học cho sự thống nhất và đa dạng của sinh giới.
  • D. Đưa ra phương pháp lai tạo giống mới hiệu quả.

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu không có sự biến dị di truyền trong quần thể sinh vật?

  • A. Quá trình tiến hóa sẽ diễn ra nhanh hơn.
  • B. Các loài sinh vật sẽ trở nên hoàn hảo hơn.
  • C. Môi trường sống sẽ ổn định hơn.
  • D. Chọn lọc tự nhiên sẽ không thể diễn ra và tiến hóa sẽ ngừng lại.

Câu 21: Chọn lọc tự nhiên có thể dẫn đến những thay đổi nào trong cấu trúc di truyền của quần thể?

  • A. Thay đổi tần số alen và thành phần kiểu gen theo hướng thích nghi.
  • B. Giảm sự đa dạng di truyền của quần thể.
  • C. Tạo ra các đột biến gen có lợi.
  • D. Làm tăng số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào.

Câu 22: Trong một môi trường sống bị ô nhiễm nặng, những cá thể sinh vật có khả năng kháng chịu chất ô nhiễm sẽ có xu hướng như thế nào?

  • A. Ít có khả năng sinh sản hơn so với cá thể không kháng chịu.
  • B. Có khả năng sống sót và sinh sản tốt hơn, số lượng tăng lên.
  • C. Biến đổi kiểu hình để thích nghi với môi trường ô nhiễm.
  • D. Di cư đến môi trường sống khác ít ô nhiễm hơn.

Câu 23: Một nhóm cá thể của một loài bị cách li địa lý trong thời gian dài. Điều gì có thể xảy ra với nhóm cá thể này theo quan điểm của Darwin?

  • A. Trở nên giống hệt với quần thể gốc ban đầu.
  • B. Chắc chắn sẽ bị tuyệt chủng.
  • C. Có thể hình thành loài mới nếu có sự phân hóa kiểu gen và cách li sinh sản.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể nào.

Câu 24: Hiện tượng "cánh tay sinh học" (tức là sự cạnh tranh vũ trang tiến hóa giữa loài săn mồi và con mồi) là một ví dụ minh họa cho điều gì trong học thuyết Darwin?

  • A. Sự tiến hóa theo hướng thoái hóa.
  • B. Sự tiến hóa trung tính.
  • C. Sự tiến hóa hội tụ.
  • D. Áp lực chọn lọc tương hỗ và sự thích nghi tương ứng.

Câu 25: Trong quá trình hình thành loài mới, cách li sinh sản đóng vai trò như thế nào?

  • A. Thúc đẩy sự giao phối tự do giữa các quần thể.
  • B. Ngăn chặn sự trao đổi gen giữa các quần thể đã phân hóa.
  • C. Tăng cường sự biến dị di truyền trong quần thể.
  • D. Trực tiếp tạo ra các đặc điểm thích nghi mới.

Câu 26: Quan điểm của Darwin về tiến hóa có điểm nào khác biệt so với các quan điểm tiến hóa trước đó (ví dụ: Lamarck)?

  • A. Đều cho rằng sinh vật biến đổi theo thời gian.
  • B. Đều nhấn mạnh vai trò của môi trường sống.
  • C. Darwin nhấn mạnh vai trò của chọn lọc tự nhiên và biến dị ngẫu nhiên, Lamarck nhấn mạnh sự cố gắng của sinh vật.
  • D. Darwin cho rằng tiến hóa diễn ra nhanh hơn Lamarck.

Câu 27: Để đánh giá "độ thích nghi" của một cá thể trong quần thể, tiêu chí quan trọng nhất là gì?

  • A. Kích thước cơ thể lớn.
  • B. Tuổi thọ cao.
  • C. Khả năng cạnh tranh mạnh mẽ.
  • D. Số lượng con cái để lại cho đời sau.

Câu 28: Trong một quần thể sâu ăn lá, có một số cá thể có khả năng tiêu hóa chất độc trong lá cây chủ. Theo thời gian, điều gì có thể xảy ra với tần số alen quy định khả năng này?

  • A. Tần số alen quy định khả năng tiêu hóa chất độc sẽ tăng lên.
  • B. Tần số alen quy định khả năng tiêu hóa chất độc sẽ giảm xuống.
  • C. Tần số alen quy định khả năng tiêu hóa chất độc sẽ không thay đổi.
  • D. Alen quy định khả năng tiêu hóa chất độc sẽ biến mất hoàn toàn.

Câu 29: Điều nào sau đây là một ví dụ về "áp lực chọn lọc" trong tự nhiên?

  • A. Sự giao phối ngẫu nhiên trong quần thể.
  • B. Sự phát sinh đột biến gen.
  • C. Sự săn mồi của cáo đối với thỏ.
  • D. Sự cách li địa lý giữa các quần thể.

Câu 30: Hạn chế lớn nhất trong quan niệm của Darwin về tiến hóa khi ông công bố học thuyết là gì?

  • A. Không giải thích được sự đa dạng của sinh giới.
  • B. Chưa giải thích được cơ chế di truyền và nguồn gốc biến dị.
  • C. Không được giới khoa học đương thời chấp nhận.
  • D. Chỉ đúng với động vật, không đúng với thực vật.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Theo quan điểm của Darwin, nguồn gốc của sự biến dị di truyền trong quần thể sinh vật chủ yếu đến từ đâu?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là 'động lực' chính thúc đẩy quá trình tiến hóa?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Điều kiện tiên quyết để chọn lọc tự nhiên có thể tác động lên một quần thể sinh vật là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Theo Darwin, đặc điểm thích nghi của sinh vật được hình thành như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một quần thể chim sẻ có kích thước mỏ khác nhau. Trong môi trường có hạt lớn chiếm ưu thế, chim sẻ mỏ lớn có lợi thế hơn trong việc kiếm ăn. Đây là ví dụ minh họa cho khái niệm nào trong học thuyết Darwin?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong quá trình chọn lọc tự nhiên, đối tượng tác động trực tiếp của chọn lọc là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Theo quan niệm của Darwin, loài mới được hình thành chủ yếu thông qua con đường nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khái niệm 'loài' theo quan điểm sinh học hiện đại nhấn mạnh yếu tố nào là quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Yếu tố cách li địa lý đóng vai trò như thế nào trong quá trình hình thành loài mới theo quan điểm của Darwin?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong một quần thể sâu bướm, màu sắc cơ thể có hai biến dị: xanh lá cây và nâu. Ở môi trường có cây lá xanh chiếm ưu thế, biến dị màu xanh lá cây có lợi thế hơn. Điều này thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Điều nào sau đây KHÔNG phải là nội dung chính trong quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Chọn lọc tự nhiên KHÔNG tạo ra điều gì sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình chọn lọc tự nhiên đang diễn ra?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phát biểu nào sau đây SAI về quan niệm của Darwin về tiến hóa?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong quá trình hình thành loài bằng con đường địa lý, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định sự phân hóa kiểu gen giữa các quần thể?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một quần thể thực vật giao phấn sống ở hai khu vực có điều kiện chiếu sáng khác nhau. Khu vực nhiều ánh sáng, cây thấp lùn có lợi thế; khu vực ít ánh sáng, cây cao vươn lên có lợi thế. Theo thời gian, có thể dẫn đến hiện tượng gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Theo Darwin, sự giống nhau về cấu trúc xương chi trước của các loài động vật có xương sống (ví dụ: cánh dơi, tay người, vây cá voi) là bằng chứng cho điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong quan niệm của Darwin, 'chọn lọc nhân tạo' khác biệt cơ bản với 'chọn lọc tự nhiên' ở điểm nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài đã có đóng góp quan trọng nào cho sinh học?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu không có sự biến dị di truyền trong quần thể sinh vật?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Chọn lọc tự nhiên có thể dẫn đến những thay đổi nào trong cấu trúc di truyền của quần thể?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong một môi trường sống bị ô nhiễm nặng, những cá thể sinh vật có khả năng kháng chịu chất ô nhiễm sẽ có xu hướng như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một nhóm cá thể của một loài bị cách li địa lý trong thời gian dài. Điều gì có thể xảy ra với nhóm cá thể này theo quan điểm của Darwin?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Hiện tượng 'cánh tay sinh học' (tức là sự cạnh tranh vũ trang tiến hóa giữa loài săn mồi và con mồi) là một ví dụ minh họa cho điều gì trong học thuyết Darwin?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong quá trình hình thành loài mới, cách li sinh sản đóng vai trò như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Quan điểm của Darwin về tiến hóa có điểm nào khác biệt so với các quan điểm tiến hóa trước đó (ví dụ: Lamarck)?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Để đánh giá 'độ thích nghi' của một cá thể trong quần thể, tiêu chí quan trọng nhất là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong một quần thể sâu ăn lá, có một số cá thể có khả năng tiêu hóa chất độc trong lá cây chủ. Theo thời gian, điều gì có thể xảy ra với tần số alen quy định khả năng này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Điều nào sau đây là một ví dụ về 'áp lực chọn lọc' trong tự nhiên?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Hạn chế lớn nhất trong quan niệm của Darwin về tiến hóa khi ông công bố học thuyết là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Darwin, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiền đề cho quá trình chọn lọc tự nhiên?

  • A. Sự sinh sản khác biệt giữa các cá thể trong quần thể.
  • B. Tính di truyền của các biến dị.
  • C. Sự tồn tại biến dị di truyền trong quần thể.
  • D. Môi trường sống ổn định, không biến đổi.

Câu 2: Một quần thể chim sẻ có kích thước mỏ khác nhau. Trong môi trường hạn hán kéo dài, chim sẻ mỏ lớn có lợi thế hơn trong việc ăn hạt cứng. Dạng chọn lọc tự nhiên nào đang diễn ra trong trường hợp này?

  • A. Chọn lọc định hướng.
  • B. Chọn lọc ổn định.
  • C. Chọn lọc phân hóa.
  • D. Chọn lọc giới tính.

Câu 3: Trong một quần thể bướm, màu sắc cánh có hai kiểu hình: sáng và tối. Bướm màu sáng dễ bị chim ăn thịt hơn ở khu vực rừng rậm, trong khi bướm màu tối dễ bị chim ăn thịt hơn ở khu vực đồng cỏ. Dạng chọn lọc tự nhiên nào có thể duy trì sự đa hình màu sắc này?

  • A. Chọn lọc định hướng.
  • B. Chọn lọc ổn định.
  • C. Chọn lọc phân hóa.
  • D. Chọn lọc trung tính.

Câu 4: Cơ chế cách ly sinh sản nào sau đây KHÔNG thuộc cách ly trước hợp tử?

  • A. Cách ly nơi ở.
  • B. Cách ly thời gian.
  • C. Cách ly tập tính.
  • D. Bất thụ con lai.

Câu 5: Loài mới có thể hình thành nhanh chóng trong cùng khu vực địa lý nếu có sự kiện nào sau đây xảy ra?

  • A. Di cư của một nhóm cá thể đến môi trường mới.
  • B. Đột biến đa bội hóa.
  • C. Chọn lọc định hướng diễn ra chậm chạp.
  • D. Cạnh tranh giữa các loài trong quần xã.

Câu 6: Trong quá trình hình thành loài bằng con đường địa lý, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?

  • A. Cách ly địa lý.
  • B. Giao phối ngẫu nhiên.
  • C. Chọn lọc ổn định.
  • D. Dòng gen mạnh mẽ.

Câu 7: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên KHÔNG đề cập trực tiếp đến vai trò của yếu tố nào trong tiến hóa?

  • A. Biến dị cá thể.
  • B. Sinh sản khác biệt.
  • C. Đột biến gen.
  • D. Di truyền các đặc tính.

Câu 8: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của chọn lọc tự nhiên?

  • A. Chọn lọc tự nhiên tạo ra các biến dị di truyền mới.
  • B. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên kiểu hình, gián tiếp lên kiểu gen.
  • C. Chọn lọc tự nhiên làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể.
  • D. Chọn lọc tự nhiên chỉ diễn ra trong môi trường sống thay đổi.

Câu 9: Một quần thể thực vật giao phấn, các cá thể có chiều cao trung bình có sức sống và khả năng sinh sản cao nhất so với cá thể quá cao hoặc quá thấp. Dạng chọn lọc tự nhiên nào đang tác động lên quần thể này?

  • A. Chọn lọc định hướng.
  • B. Chọn lọc ổn định.
  • C. Chọn lọc phân hóa.
  • D. Chọn lọc nhân tạo.

Câu 10: Hiện tượng giao phối gần (giao phối cận huyết) có thể ảnh hưởng đến quá trình tiến hóa như thế nào?

  • A. Tăng cường sự đa dạng di truyền.
  • B. Giảm tần số đột biến.
  • C. Tăng nguy cơ suy thoái giống do tích lũy alen lặn có hại.
  • D. Thúc đẩy hình thành loài mới nhanh chóng.

Câu 11: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho sự hình thành loài bằng con đường địa lý?

  • A. Sự xuất hiện các dòng lúa mì đa bội từ lúa mì lưỡng bội.
  • B. Sự hình thành các loài vẹt khác nhau trên các đảo thuộc quần đảo Galapagos.
  • C. Sự kháng thuốc kháng sinh của vi khuẩn.
  • D. Sự đa dạng màu sắc của cá bảy màu trong cùng một hồ.

Câu 12: Cơ chế cách ly sinh sản nào ngăn cản sự thụ tinh giữa trứng và tinh trùng của hai loài khác nhau?

  • A. Cách ly cơ học.
  • B. Cách ly tập tính.
  • C. Cách ly sinh thái.
  • D. Cách ly giao tử.

Câu 13: Trong thí nghiệm của Darwin về chọn lọc nhân tạo trên chim bồ câu, ông đã chứng minh điều gì?

  • A. Chọn lọc tự nhiên là cơ chế duy nhất của tiến hóa.
  • B. Đột biến là nguồn gốc chính của biến dị.
  • C. Biến dị di truyền có thể bị chọn lọc và thay đổi theo hướng xác định.
  • D. Các loài sinh vật có nguồn gốc từ các loài khác nhau.

Câu 14: Hạn chế lớn nhất trong quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên ở thời của ông là gì?

  • A. Chưa giải thích được cơ chế di truyền và nguồn gốc biến dị.
  • B. Không áp dụng được cho thực vật.
  • C. Chỉ đúng với động vật, không đúng với vi sinh vật.
  • D. Mâu thuẫn với các bằng chứng hóa thạch.

Câu 15: Chọn lọc tự nhiên có thể dẫn đến sự hình thành các đặc điểm thích nghi. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm thích nghi?

  • A. Màu sắc ngụy trang của sâu bọ.
  • B. Tốc độ chạy nhanh của linh dương.
  • C. Khả năng chịu hạn của cây xương rồng.
  • D. Màu mắt khác nhau ở người.

Câu 16: Trong quá trình hình thành loài mới, yếu tố nào sau đây có vai trò cung cấp nguồn biến dị di truyền sơ cấp?

  • A. Chọn lọc tự nhiên.
  • B. Đột biến gen.
  • C. Giao phối không ngẫu nhiên.
  • D. Di nhập gen.

Câu 17: Quan niệm của Darwin về hình thành loài mới nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào?

  • A. Đột biến ngẫu nhiên.
  • B. Giao phối không ngẫu nhiên.
  • C. Chọn lọc tự nhiên và cách ly địa lý.
  • D. Dòng gen và biến động di truyền.

Câu 18: Để đánh giá mức độ quan hệ họ hàng giữa các loài, bằng chứng nào sau đây được Darwin sử dụng chủ yếu?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh và phôi sinh học.
  • B. Bằng chứng hóa thạch.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • D. Bằng chứng địa lý sinh vật học.

Câu 19: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng quan điểm của Darwin về tiến hóa?

  • A. Tiến hóa là quá trình biến đổi từ từ, liên tục.
  • B. Chọn lọc tự nhiên là động lực chính của tiến hóa.
  • C. Các loài sinh vật có nguồn gốc chung.
  • D. Tiến hóa diễn ra theo một chiều hướng xác định, hướng tới sự hoàn thiện.

Câu 20: Trong một quần thể sâu bướm, màu sắc cơ thể có hai biến dị: xanh lá cây và nâu. Ở môi trường cây cối xanh tốt, sâu xanh lá cây có lợi thế hơn. Nếu môi trường chuyển sang khô hạn, cây cối chuyển sang màu nâu, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Tần số alen quy định màu xanh lá cây sẽ tiếp tục tăng.
  • B. Tần số alen quy định màu nâu có thể tăng lên do chọn lọc định hướng.
  • C. Quần thể sẽ mất đi sự đa dạng di truyền về màu sắc.
  • D. Không có sự thay đổi nào về tần số alen vì màu sắc không quan trọng.

Câu 21: Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng ủng hộ quan niệm của Darwin về tiến hóa?

  • A. Sự tồn tại các cơ quan thoái hóa.
  • B. Sự tương đồng về cấu trúc phôi ở các loài động vật có xương sống.
  • C. Sự giống nhau về trình tự nucleotide giữa các loài.
  • D. Sự phân bố địa lý của các loài sinh vật.

Câu 22: Cơ chế cách ly sinh sản nào sau đây có thể xảy ra do sự khác biệt về cấu trúc cơ quan sinh sản?

  • A. Cách ly cơ học.
  • B. Cách ly tập tính.
  • C. Cách ly thời gian.
  • D. Cách ly sinh thái.

Câu 23: Một quần thể cá sống trong hồ, một nhóm cá di cư lên thượng nguồn và bị cách ly khỏi quần thể gốc. Sau một thời gian dài, nhóm cá này hình thành loài mới. Đây là hình thức hình thành loài nào?

  • A. Hình thành loài cùng khu vực địa lý.
  • B. Hình thành loài khác khu vực địa lý.
  • C. Hình thành loài nhờ đa bội hóa.
  • D. Hình thành loài lai xa.

Câu 24: Loại bằng chứng tiến hóa nào được minh họa rõ nhất qua sự tương đồng về cấu trúc xương chi trước của người, mèo, cá voi và dơi?

  • A. Bằng chứng hóa thạch.
  • B. Bằng chứng địa lý sinh vật học.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • D. Bằng chứng giải phẫu so sánh.

Câu 25: Trong quan niệm của Darwin, nguồn gốc của biến dị di truyền chủ yếu là do đâu?

  • A. Do nhu cầu thích nghi của sinh vật.
  • B. Do tác động của môi trường sống.
  • C. Phát sinh một cách ngẫu nhiên và vô hướng.
  • D. Do sự lai giống giữa các loài.

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra với một quần thể nếu chọn lọc tự nhiên loại bỏ các kiểu hình trung bình và ưu tiên các kiểu hình cực đoan?

  • A. Quần thể sẽ trở nên đồng nhất hơn về kiểu hình.
  • B. Quần thể sẽ thích nghi tốt hơn với môi trường ổn định.
  • C. Quần thể có thể phân hóa thành hai hoặc nhiều dạng khác nhau.
  • D. Quần thể sẽ bị tiêu diệt do thiếu kiểu hình trung bình.

Câu 27: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất cơ chế cách ly tập tính trong hình thành loài?

  • A. Hai loài rắn sống ở môi trường sống khác nhau.
  • B. Hai loài cây có mùa hoa nở khác nhau.
  • C. Hai loài ruồi giấm có cấu tạo cơ quan sinh sản khác nhau.
  • D. Hai loài ếch có tiếng kêu giao phối khác nhau.

Câu 28: Trong quá trình hình thành loài, yếu tố nào sau đây có vai trò duy trì sự khác biệt giữa các loài sau khi chúng đã được hình thành?

  • A. Các cơ chế cách ly sinh sản.
  • B. Chọn lọc tự nhiên liên tục.
  • C. Đột biến gen mới phát sinh.
  • D. Biến động di truyền ngẫu nhiên.

Câu 29: Sự phát triển của tính kháng thuốc kháng sinh ở vi khuẩn là một ví dụ điển hình cho quá trình nào theo quan điểm của Darwin?

  • A. Hình thành loài mới bằng con đường địa lý.
  • B. Chọn lọc tự nhiên diễn ra trong môi trường thay đổi.
  • C. Hình thành loài mới bằng con đường sinh thái.
  • D. Ảnh hưởng của biến động di truyền đến tiến hóa.

Câu 30: Nếu hai quần thể của cùng một loài bị cách ly địa lý trong một thời gian dài, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Hai quần thể sẽ trở nên giống nhau hơn do môi trường sống tương tự.
  • B. Hai quần thể sẽ không có sự thay đổi nào về mặt di truyền.
  • C. Hai quần thể có thể tiến hóa theo hướng khác nhau và có khả năng hình thành loài mới.
  • D. Hai quần thể sẽ cạnh tranh với nhau khi tái hợp nhất.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Theo Darwin, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiền đề cho quá trình chọn lọc tự nhiên?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một quần thể chim sẻ có kích thước mỏ khác nhau. Trong môi trường hạn hán kéo dài, chim sẻ mỏ lớn có lợi thế hơn trong việc ăn hạt cứng. Dạng chọn lọc tự nhiên nào đang diễn ra trong trường hợp này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong một quần thể bướm, màu sắc cánh có hai kiểu hình: sáng và tối. Bướm màu sáng dễ bị chim ăn thịt hơn ở khu vực rừng rậm, trong khi bướm màu tối dễ bị chim ăn thịt hơn ở khu vực đồng cỏ. Dạng chọn lọc tự nhiên nào có thể duy trì sự đa hình màu sắc này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Cơ chế cách ly sinh sản nào sau đây KHÔNG thuộc cách ly trước hợp tử?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Loài mới có thể hình thành nhanh chóng trong cùng khu vực địa lý nếu có sự kiện nào sau đây xảy ra?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong quá trình hình thành loài bằng con đường địa lý, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên KHÔNG đề cập trực tiếp đến vai trò của yếu tố nào trong tiến hóa?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của chọn lọc tự nhiên?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một quần thể thực vật giao phấn, các cá thể có chiều cao trung bình có sức sống và khả năng sinh sản cao nhất so với cá thể quá cao hoặc quá thấp. Dạng chọn lọc tự nhiên nào đang tác động lên quần thể này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Hiện tượng giao phối gần (giao phối cận huyết) có thể ảnh hưởng đến quá trình tiến hóa như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho sự hình thành loài bằng con đường địa lý?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Cơ chế cách ly sinh sản nào ngăn cản sự thụ tinh giữa trứng và tinh trùng của hai loài khác nhau?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong thí nghiệm của Darwin về chọn lọc nhân tạo trên chim bồ câu, ông đã chứng minh điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hạn chế lớn nhất trong quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên ở thời của ông là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Chọn lọc tự nhiên có thể dẫn đến sự hình thành các đặc điểm thích nghi. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm thích nghi?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong quá trình hình thành loài mới, yếu tố nào sau đây có vai trò cung cấp nguồn biến dị di truyền sơ cấp?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Quan niệm của Darwin về hình thành loài mới nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Để đánh giá mức độ quan hệ họ hàng giữa các loài, bằng chứng nào sau đây được Darwin sử dụng chủ yếu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng quan điểm của Darwin về tiến hóa?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong một quần thể sâu bướm, màu sắc cơ thể có hai biến dị: xanh lá cây và nâu. Ở môi trường cây cối xanh tốt, sâu xanh lá cây có lợi thế hơn. Nếu môi trường chuyển sang khô hạn, cây cối chuyển sang màu nâu, điều gì có thể xảy ra?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng ủng hộ quan niệm của Darwin về tiến hóa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Cơ chế cách ly sinh sản nào sau đây có thể xảy ra do sự khác biệt về cấu trúc cơ quan sinh sản?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một quần thể cá sống trong hồ, một nhóm cá di cư lên thượng nguồn và bị cách ly khỏi quần thể gốc. Sau một thời gian dài, nhóm cá này hình thành loài mới. Đây là hình thức hình thành loài nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Loại bằng chứng tiến hóa nào được minh họa rõ nhất qua sự tương đồng về cấu trúc xương chi trước của người, mèo, cá voi và dơi?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong quan niệm của Darwin, nguồn gốc của biến dị di truyền chủ yếu là do đâu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra với một quần thể nếu chọn lọc tự nhiên loại bỏ các kiểu hình trung bình và ưu tiên các kiểu hình cực đoan?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất cơ chế cách ly tập tính trong hình thành loài?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong quá trình hình thành loài, yếu tố nào sau đây có vai trò duy trì sự khác biệt giữa các loài sau khi chúng đã được hình thành?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Sự phát triển của tính kháng thuốc kháng sinh ở vi khuẩn là một ví dụ điển hình cho quá trình nào theo quan điểm của Darwin?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nếu hai quần thể của cùng một loài bị cách ly địa lý trong một thời gian dài, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, động lực chính thúc đẩy quá trình tiến hóa và hình thành loài trong thế giới tự nhiên là gì?

  • A. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể.
  • B. Biến dị cá thể và di truyền các biến dị đó.
  • C. Đấu tranh sinh tồn giữa các cá thể.
  • D. Chọn lọc tự nhiên tác động lên biến dị cá thể.

Câu 2: Biến dị cá thể theo quan niệm của Darwin được hiểu là gì?

  • A. Những biến đổi đồng loạt, có hướng xác định do tác động của ngoại cảnh.
  • B. Những biến đổi trong vật chất di truyền (ADN, nhiễm sắc thể).
  • C. Sự sai khác giữa các cá thể cùng loài về các đặc điểm hình thái, sinh lí, tập tính.
  • D. Những biến đổi không di truyền do ảnh hưởng trực tiếp của môi trường.

Câu 3: Theo Darwin, "đấu tranh sinh tồn" là gì và vai trò của nó trong tiến hóa như thế nào?

  • A. Là cuộc chiến giữa các loài ăn thịt và con mồi, dẫn đến sự tuyệt chủng của loài yếu thế.
  • B. Là cuộc cạnh tranh giành giật nguồn sống giữa các cá thể trong nội bộ loài, giữa các loài khác nhau và với điều kiện môi trường, tạo áp lực cho chọn lọc tự nhiên.
  • C. Là nỗ lực của sinh vật để tự hoàn thiện bản thân, truyền lại đặc điểm thích nghi cho thế hệ sau.
  • D. Là sự thích nghi thụ động của sinh vật với sự thay đổi của môi trường.

Câu 4: Một quần thể hươu cao cổ ban đầu có chiều dài cổ khác nhau. Trong điều kiện nguồn thức ăn trên cây ngày càng khan hiếm và tập trung ở các cành cao, những con hươu cổ dài hơn có xu hướng sống sót và sinh sản thành công hơn. Theo quan niệm của Darwin, hiện tượng này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của chọn lọc tự nhiên?

  • A. Sự phân hóa khả năng sống sót và sinh sản của các cá thể có biến dị khác nhau.
  • B. Sự phát sinh các biến dị mới có lợi dưới tác động của môi trường.
  • C. Sự di truyền các đặc điểm thu được trong đời sống.
  • D. Sự cố gắng rướn cổ để ăn lá cao hơn của hươu.

Câu 5: Tại sao Darwin lại coi "biến dị cá thể" là nguồn nguyên liệu quan trọng cho quá trình tiến hóa, mặc dù ông chưa hiểu rõ cơ chế di truyền và nguồn gốc của biến dị?

  • A. Vì biến dị cá thể là những biến đổi có định hướng, giúp sinh vật thích nghi ngay lập tức.
  • B. Vì biến dị cá thể tạo ra sự đa dạng giữa các cá thể, là cơ sở để chọn lọc tự nhiên phân hóa và tích lũy.
  • C. Vì biến dị cá thể là những biến đổi lớn, đột ngột, tạo ra loài mới ngay lập tức.
  • D. Vì biến dị cá thể giúp sinh vật tự điều chỉnh để phù hợp với môi trường.

Câu 6: Theo quan niệm của Darwin, kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên là gì?

  • A. Tạo ra các cá thể mới có khả năng sinh sản vô tính cao hơn.
  • B. Dẫn đến sự đồng nhất về kiểu gen trong quần thể.
  • C. Chỉ làm thay đổi tần số kiểu gen mà không tạo ra kiểu gen mới.
  • D. Dẫn đến sự hình thành các đặc điểm thích nghi và cuối cùng là sự hình thành loài mới.

Câu 7: Darwin giải thích sự hình thành loài mới chủ yếu dựa trên cơ chế nào?

  • A. Sự đột biến lớn tạo ra những cá thể hoàn toàn mới.
  • B. Sự cách li sinh sản diễn ra một cách đột ngột.
  • C. Sự tích lũy dần dần các biến dị nhỏ có lợi dưới tác động của chọn lọc tự nhiên trong thời gian dài.
  • D. Lai xa và đa bội hóa.

Câu 8: Vai trò của cách li địa lí trong quá trình hình thành loài theo quan niệm của Darwin là gì?

  • A. Là nguyên nhân trực tiếp gây ra các biến dị mới.
  • B. Tạo ra sự cách li về mặt địa lí, ngăn cản sự giao phối, từ đó làm cho các quần thể tích lũy các biến dị và chịu sự chọn lọc khác nhau, dẫn đến phân hóa.
  • C. Chỉ có vai trò thứ yếu, không quan trọng bằng chọn lọc tự nhiên.
  • D. Làm giảm cường độ đấu tranh sinh tồn giữa các cá thể.

Câu 9: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết tiến hóa của Darwin so với học thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại là gì?

  • A. Chưa giải thích rõ được cơ chế phát sinh biến dị và cơ chế di truyền các biến dị.
  • B. Chưa thấy được vai trò của chọn lọc tự nhiên.
  • C. Chưa đề cập đến vai trò của đấu tranh sinh tồn.
  • D. Chưa phân biệt được biến dị di truyền và biến dị không di truyền.

Câu 10: Quan điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng quan niệm của Darwin về sự hình thành đặc điểm thích nghi?

  • A. Đặc điểm thích nghi là kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên tích lũy các biến dị có lợi.
  • B. Đặc điểm thích nghi giúp sinh vật tồn tại và sinh sản tốt hơn trong môi trường nhất định.
  • C. Đặc điểm thích nghi xuất hiện một cách ngẫu nhiên và sau đó được chọn lọc.
  • D. Môi trường thay đổi sẽ tự động tạo ra các biến dị có lợi tương ứng giúp sinh vật thích nghi.

Câu 11: Giả sử một quần thể chim sẻ sống trên một hòn đảo. Hòn đảo có hai loại hạt chính: hạt nhỏ mềm và hạt lớn cứng. Ban đầu, kích thước mỏ của chim sẻ trong quần thể có sự phân bố đa dạng. Qua nhiều thế hệ, nếu nguồn hạt nhỏ mềm trở nên khan hiếm, trong khi hạt lớn cứng vẫn dồi dào, theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với kích thước mỏ trung bình của quần thể chim sẻ trên đảo?

  • A. Kích thước mỏ trung bình của quần thể sẽ tăng lên do những cá thể mỏ lớn hơn có lợi thế sinh tồn.
  • B. Kích thước mỏ trung bình của quần thể sẽ giảm xuống do những cá thể mỏ nhỏ hơn dễ dàng ăn hạt nhỏ còn sót lại.
  • C. Kích thước mỏ của quần thể sẽ phân hóa thành hai nhóm: mỏ nhỏ và mỏ lớn.
  • D. Kích thước mỏ trung bình của quần thể sẽ không thay đổi đáng kể.

Câu 12: Darwin đã giải thích sự đa dạng của thế giới sống như thế nào?

  • A. Mỗi loài được tạo ra độc lập và không thay đổi.
  • B. Sự đa dạng là do các đột biến lớn xảy ra thường xuyên.
  • C. Do sinh vật cố gắng hoàn thiện bản thân để thích nghi với mọi môi trường.
  • D. Do sự phân li tính trạng từ một tổ tiên chung dưới tác động của chọn lọc tự nhiên trong các điều kiện môi trường khác nhau.

Câu 13: Theo quan niệm của Darwin, điểm khác biệt cơ bản giữa chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo là gì?

  • A. Chọn lọc tự nhiên tạo ra loài mới, còn chọn lọc nhân tạo chỉ tạo ra giống mới.
  • B. Chọn lọc tự nhiên dựa trên biến dị di truyền, còn chọn lọc nhân tạo dựa trên biến dị không di truyền.
  • C.
  • D. Chọn lọc tự nhiên diễn ra nhanh chóng, còn chọn lọc nhân tạo diễn ra rất chậm.

Câu 14: Một trong những minh chứng quan trọng mà Darwin sử dụng để xây dựng học thuyết của mình, đặc biệt là về chọn lọc nhân tạo, là gì?

  • A. Sự đa dạng của các giống vật nuôi, cây trồng được tạo ra bởi con người.
  • B. Sự phát hiện ra cấu trúc ADN.
  • C. Hóa thạch của các loài đã tuyệt chủng.
  • D. Sự tương đồng về cấu trúc giải phẫu giữa các loài khác nhau.

Câu 15: Tại sao học thuyết Darwin lại bị phản đối hoặc nghi ngờ bởi một số người vào thời điểm đó?

  • A. Vì ông giải thích quá rõ ràng cơ chế di truyền, làm mất đi tính bí ẩn của sự sống.
  • B. Vì nó mâu thuẫn với quan niệm về sự bất biến của loài và nguồn gốc siêu nhiên của sinh giới phổ biến lúc bấy giờ.
  • C. Vì ông chỉ tập trung vào động vật mà bỏ qua thực vật.
  • D. Vì ông không đưa ra được bằng chứng hóa thạch nào.

Câu 16: Theo Darwin, yếu tố nào sau đây là KHÔNG cần thiết cho quá trình chọn lọc tự nhiên diễn ra?

  • A. Sự tồn tại của biến dị cá thể trong quần thể.
  • B. Sự di truyền của các biến dị đó cho thế hệ sau.
  • C. Sự cạnh tranh giành giật nguồn sống (đấu tranh sinh tồn).
  • D. Sự can thiệp và lựa chọn của con người.

Câu 17: Một quần thể vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường có kháng sinh. Ban đầu, đa số vi khuẩn bị tiêu diệt, nhưng một số ít cá thể sống sót và tiếp tục sinh sản. Thế hệ sau có tỷ lệ vi khuẩn kháng kháng sinh cao hơn. Theo quan niệm của Darwin, hiện tượng này được giải thích như thế nào?

  • A. Vi khuẩn đã tự biến đổi để thích nghi với kháng sinh.
  • B. Kháng sinh gây ra các đột biến kháng thuốc ở vi khuẩn.
  • C. Trong quần thể ban đầu đã có sẵn các cá thể kháng kháng sinh (biến dị), kháng sinh đóng vai trò chọn lọc những cá thể này.
  • D. Tất cả vi khuẩn đều cố gắng chống lại kháng sinh và một số thành công.

Câu 18: Darwin cho rằng sự tiến hóa diễn ra theo con đường chủ yếu nào?

  • A. Chậm chạp, từ từ, tích lũy dần các biến dị nhỏ.
  • B. Đột ngột, nhanh chóng do các biến đổi lớn.
  • C. Theo hướng cố định, không phụ thuộc vào môi trường.
  • D. Chỉ xảy ra ở những loài kém phát triển.

Câu 19: Phân tích vai trò của "sinh sản dư thừa" trong học thuyết Darwin.

  • A. Giúp tăng cường khả năng sống sót của tất cả các cá thể con.
  • B. Là nguyên nhân trực tiếp gây ra các biến dị mới.
  • C. Làm giảm cường độ đấu tranh sinh tồn.
  • D. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt về nguồn sống, là yếu tố thúc đẩy đấu tranh sinh tồn và chọn lọc tự nhiên.

Câu 20: Một loài thực vật sống trên sườn núi có độ cao khác nhau. Ở độ cao thấp, cây thường cao và lá rộng. Ở độ cao cao hơn, cây thường thấp lùn và lá hẹp hơn. Quan điểm của Darwin giải thích sự khác biệt này như thế nào?

  • A. Cây đã tự biến đổi hình thái để thích nghi với điều kiện ở mỗi độ cao.
  • B. Chọn lọc tự nhiên đã tác động khác nhau lên các biến dị có sẵn trong quần thể ở các độ cao khác nhau.
  • C. Sự khác biệt này là do các đột biến lớn xảy ra riêng biệt ở mỗi độ cao.
  • D. Đây là những biến đổi không di truyền (thường biến) do môi trường gây ra.

Câu 21: Theo Darwin, "chọn lọc tự nhiên" thực chất là gì?

  • A. Quá trình sinh vật tự biến đổi để thích nghi với môi trường.
  • B. Sự phát sinh ngẫu nhiên các biến dị có lợi.
  • C. Sự phân hóa về khả năng sống sót và sinh sản của các cá thể trong quần thể do tác động của môi trường.
  • D. Sự di truyền các đặc điểm thu được trong đời sống.

Câu 22: Phân tích điểm tương đồng cơ bản giữa chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo theo quan điểm của Darwin.

  • A. Đều dựa trên sự tích lũy các biến dị di truyền (biến dị cá thể) qua các thế hệ.
  • B. Đều do con người thực hiện với mục đích kinh tế.
  • C. Đều diễn ra một cách ngẫu nhiên và không có hướng xác định.
  • D. Đều tạo ra những cá thể hoàn toàn mới, khác biệt với bố mẹ.

Câu 23: Theo Darwin, yếu tố nào đóng vai trò "nguyên liệu" cho quá trình tiến hóa?

  • A. Môi trường sống.
  • B. Biến dị cá thể.
  • C. Đấu tranh sinh tồn.
  • D. Chọn lọc tự nhiên.

Câu 24: Một loài bướm đêm sống trong khu rừng có vỏ cây màu nhạt. Đột nhiên, một cá thể bướm xuất hiện có màu cánh sẫm hơn (do biến dị). Nếu môi trường không thay đổi, theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với cá thể bướm cánh sẫm này?

  • A. Nó sẽ sinh sản nhanh hơn và dần thay thế các cá thể cánh nhạt.
  • B. Nó sẽ tự biến đổi màu cánh để phù hợp với môi trường.
  • C. Nó sẽ có lợi thế hơn trong việc tìm kiếm thức ăn.
  • D. Nó có khả năng bị kẻ thù phát hiện và ăn thịt cao hơn, do đó ít có cơ hội sinh sản.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Darwin sử dụng các bằng chứng từ địa lí sinh vật (phân bố các loài) để ủng hộ học thuyết của mình.

  • A. Giải thích sự phân bố các loài trên Trái Đất như là kết quả của sự tiến hóa từ tổ tiên chung và sự phân li theo địa lí.
  • B. Chứng minh rằng các loài được tạo ra ở những trung tâm sáng tạo khác nhau.
  • C. Cho thấy tất cả các loài ở các châu lục khác nhau đều có quan hệ họ hàng gần gũi.
  • D. Phản bác lại vai trò của môi trường trong quá trình tiến hóa.

Câu 26: Theo quan điểm của Darwin, quá trình hình thành nòi (chủng tộc) trong loài người diễn ra như thế nào?

  • A. Là do đột biến lớn xảy ra ở các nhóm người khác nhau.
  • B. Là kết quả của sự cố gắng tự hoàn thiện của từng nhóm người.
  • C. Là kết quả của sự chọn lọc tự nhiên và cách li địa lí tác động lên các biến dị cá thể trong các điều kiện môi trường khác nhau.
  • D. Mỗi chủng tộc được tạo ra độc lập ngay từ đầu.

Câu 27: Tại sao Darwin lại dành sự quan tâm đặc biệt cho các loài sinh vật trên quần đảo Galapagos trong quá trình nghiên cứu của mình?

  • A. Các đảo có hệ sinh vật đặc hữu, đa dạng và có sự khác biệt rõ rệt giữa các đảo, giúp ông quan sát quá trình phân li thích nghi.
  • B. Các loài trên đảo giống hệt với các loài trên đất liền, chứng tỏ sự bất biến của loài.
  • C. Các loài trên đảo đều là hóa thạch sống.
  • D. Môi trường trên các đảo hoàn toàn giống nhau, chứng tỏ sự tác động đồng đều của chọn lọc.

Câu 28: Quan điểm nào sau đây thể hiện đúng nhất sự khác biệt cơ bản giữa học thuyết Lamarck và học thuyết Darwin về cơ chế tiến hóa?

  • A. Lamarck nhấn mạnh vai trò của môi trường, còn Darwin thì không.
  • B. Lamarck tin vào sự bất biến của loài, còn Darwin tin vào sự biến đổi.
  • C. Lamarck cho rằng tiến hóa diễn ra chậm, còn Darwin cho rằng tiến hóa diễn ra nhanh.
  • D. Lamarck cho rằng sinh vật tự biến đổi và di truyền tính tập nhiễm, còn Darwin cho rằng biến dị xuất hiện ngẫu nhiên và chọn lọc tự nhiên tích lũy biến dị có lợi.

Câu 29: Một quần thể cây có hoa màu đỏ và hoa màu trắng. Một loại côn trùng thụ phấn chỉ bị thu hút bởi hoa màu đỏ. Theo thời gian, tỷ lệ cây hoa màu đỏ trong quần thể tăng lên đáng kể. Đây là ví dụ về loại chọn lọc nào theo quan điểm của Darwin?

  • A. Chọn lọc tự nhiên.
  • B. Chọn lọc nhân tạo.
  • C. Đột biến có hướng.
  • D. Biến động di truyền.

Câu 30: Hạn chế trong quan niệm của Darwin về biến dị là gì?

  • A. Ông cho rằng biến dị là có hướng và tương ứng với sự thay đổi của môi trường.
  • B. Ông chưa phân biệt được biến dị di truyền và biến dị không di truyền, cũng như nguồn gốc và cơ chế phát sinh biến dị.
  • C. Ông cho rằng biến dị chỉ xảy ra ở cấp độ cá thể mà không ở cấp độ phân tử.
  • D. Ông không thấy được vai trò của biến dị trong tiến hóa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, động lực chính thúc đẩy quá trình tiến hóa và hình thành loài trong thế giới tự nhiên là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Biến dị cá thể theo quan niệm của Darwin được hiểu là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Theo Darwin, 'đấu tranh sinh tồn' là gì và vai trò của nó trong tiến hóa như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một quần thể hươu cao cổ ban đầu có chiều dài cổ khác nhau. Trong điều kiện nguồn thức ăn trên cây ngày càng khan hiếm và tập trung ở các cành cao, những con hươu cổ dài hơn có xu hướng sống sót và sinh sản thành công hơn. Theo quan niệm của Darwin, hiện tượng này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của chọn lọc tự nhiên?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tại sao Darwin lại coi 'biến dị cá thể' là nguồn nguyên liệu quan trọng cho quá trình tiến hóa, mặc dù ông chưa hiểu rõ cơ chế di truyền và nguồn gốc của biến dị?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Theo quan niệm của Darwin, kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Darwin giải thích sự hình thành loài mới chủ yếu dựa trên cơ chế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Vai trò của cách li địa lí trong quá trình hình thành loài theo quan niệm của Darwin là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết tiến hóa của Darwin so với học thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Quan điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng quan niệm của Darwin về sự hình thành đặc điểm thích nghi?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Giả sử một quần thể chim sẻ sống trên một hòn đảo. Hòn đảo có hai loại hạt chính: hạt nhỏ mềm và hạt lớn cứng. Ban đầu, kích thước mỏ của chim sẻ trong quần thể có sự phân bố đa dạng. Qua nhiều thế hệ, nếu nguồn hạt nhỏ mềm trở nên khan hiếm, trong khi hạt lớn cứng vẫn dồi dào, theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với kích thước mỏ trung bình của quần thể chim sẻ trên đảo?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Darwin đã giải thích sự đa dạng của thế giới sống như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Theo quan niệm của Darwin, điểm khác biệt cơ bản giữa chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một trong những minh chứng quan trọng mà Darwin sử dụng để xây dựng học thuyết của mình, đặc biệt là về chọn lọc nhân tạo, là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Tại sao học thuyết Darwin lại bị phản đối hoặc nghi ngờ bởi một số người vào thời điểm đó?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Theo Darwin, yếu tố nào sau đây là KHÔNG cần thiết cho quá trình chọn lọc tự nhiên diễn ra?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một quần thể vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường có kháng sinh. Ban đầu, đa số vi khuẩn bị tiêu diệt, nhưng một số ít cá thể sống sót và tiếp tục sinh sản. Thế hệ sau có tỷ lệ vi khuẩn kháng kháng sinh cao hơn. Theo quan niệm của Darwin, hiện tượng này được giải thích như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Darwin cho rằng sự tiến hóa diễn ra theo con đường chủ yếu nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích vai trò của 'sinh sản dư thừa' trong học thuyết Darwin.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một loài thực vật sống trên sườn núi có độ cao khác nhau. Ở độ cao thấp, cây thường cao và lá rộng. Ở độ cao cao hơn, cây thường thấp lùn và lá hẹp hơn. Quan điểm của Darwin giải thích sự khác biệt này như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Theo Darwin, 'chọn lọc tự nhiên' thực chất là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích điểm tương đồng cơ bản giữa chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo theo quan điểm của Darwin.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Theo Darwin, yếu tố nào đóng vai trò 'nguyên liệu' cho quá trình tiến hóa?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một loài bướm đêm sống trong khu rừng có vỏ cây màu nhạt. Đột nhiên, một cá thể bướm xuất hiện có màu cánh sẫm hơn (do biến dị). Nếu môi trường không thay đổi, theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với cá thể bướm cánh sẫm này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Darwin sử dụng các bằng chứng từ địa lí sinh vật (phân bố các loài) để ủng hộ học thuyết của mình.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Theo quan điểm của Darwin, quá trình hình thành nòi (chủng tộc) trong loài người diễn ra như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tại sao Darwin lại dành sự quan tâm đặc biệt cho các loài sinh vật trên quần đảo Galapagos trong quá trình nghiên cứu của mình?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Quan điểm nào sau đây thể hiện đúng nhất sự khác biệt cơ bản giữa học thuyết Lamarck và học thuyết Darwin về cơ chế tiến hóa?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một quần thể cây có hoa màu đỏ và hoa màu trắng. Một loại côn trùng thụ phấn chỉ bị thu hút bởi hoa màu đỏ. Theo thời gian, tỷ lệ cây hoa màu đỏ trong quần thể tăng lên đáng kể. Đây là ví dụ về loại chọn lọc nào theo quan điểm của Darwin?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Hạn chế trong quan niệm của Darwin về biến dị là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, động lực chính thúc đẩy quá trình tiến hóa, dẫn đến sự hình thành các đặc điểm thích nghi ở sinh vật là gì?

  • A. Sự thay đổi đột ngột của môi trường.
  • B. Sự phát triển nội tại của sinh vật theo hướng hoàn thiện.
  • C. Đấu tranh sinh tồn và chọn lọc tự nhiên.
  • D. Biến dị cá thể theo hướng có lợi.

Câu 2: Darwin giải thích về nguồn gốc của biến dị cá thể trong quần thể như thế nào?

  • A. Do tác động trực tiếp và đồng loạt của ngoại cảnh.
  • B. Do sự cố gắng của sinh vật để thích nghi với môi trường.
  • C. Do đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể.
  • D. Ông ghi nhận sự tồn tại của biến dị nhưng chưa giải thích được cơ chế phát sinh.

Câu 3: Theo Darwin, kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên là gì?

  • A. Loài mới xuất hiện một cách đột ngột.
  • B. Hình thành các đặc điểm thích nghi của sinh vật với môi trường.
  • C. Tất cả các cá thể trong quần thể đều trở nên giống nhau.
  • D. Tuyệt diệt toàn bộ những loài kém thích nghi.

Câu 4: Quan niệm nào sau đây về đấu tranh sinh tồn là đúng theo học thuyết Darwin?

  • A. Là cuộc cạnh tranh giữa các cá thể trong quần thể, giữa các loài khác nhau và sự chống chọi với điều kiện môi trường.
  • B. Chỉ là cuộc cạnh tranh khốc liệt giữa các cá thể trong cùng một loài.
  • C. Chỉ là sự chống chọi của sinh vật với các yếu tố vô sinh của môi trường.
  • D. Là sự hợp tác giữa các cá thể để tồn tại và sinh sản.

Câu 5: Một quần thể bướm sống trong rừng có cả cá thể cánh sáng và cánh tối. Do ô nhiễm công nghiệp, vỏ cây trở nên sẫm màu hơn. Theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với tần số của các cá thể bướm cánh tối trong quần thể này theo thời gian?

  • A. Tăng lên do chúng ít bị kẻ thù ăn thịt hơn.
  • B. Giảm xuống do chúng khó tìm kiếm thức ăn hơn.
  • C. Không thay đổi vì màu cánh không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
  • D. Biến mất hoàn toàn do môi trường thay đổi quá nhanh.

Câu 6: Sự khác biệt giữa học thuyết tiến hóa của Lamarck và Darwin về sự hình thành đặc điểm thích nghi là gì?

  • A. Lamarck nhấn mạnh vai trò của chọn lọc tự nhiên, còn Darwin nhấn mạnh sự di truyền của tính trạng tập nhiễm.
  • B. Lamarck cho rằng tiến hóa diễn ra ngẫu nhiên, còn Darwin cho rằng có hướng xác định.
  • C. Lamarck cho rằng đặc điểm thích nghi xuất hiện do sự rèn luyện và được di truyền, còn Darwin cho rằng đặc điểm thích nghi xuất hiện do chọn lọc các biến dị có sẵn.
  • D. Lamarck phủ nhận vai trò của môi trường, còn Darwin coi môi trường là yếu tố quyết định.

Câu 7: Theo Darwin, quá trình hình thành loài mới diễn ra như thế nào?

  • A. Diễn ra đột ngột do một biến dị lớn.
  • B. Chỉ xảy ra khi có sự thay đổi lớn về địa chất.
  • C. Do sự lai tạo giữa các loài khác nhau.
  • D. Diễn ra chậm chạp, dần dần qua nhiều thế hệ nhờ sự tích lũy biến dị dưới tác động của chọn lọc tự nhiên và phân hóa tính trạng.

Câu 8: Tại sao Darwin lại coi biến dị cá thể là "nguyên liệu" cho quá trình tiến hóa?

  • A. Vì biến dị luôn hướng theo chiều hướng có lợi cho sinh vật.
  • B. Vì biến dị tạo ra sự khác biệt giữa các cá thể, là cơ sở để chọn lọc tự nhiên phát huy tác dụng.
  • C. Vì tất cả các biến dị đều được di truyền cho thế hệ sau.
  • D. Vì biến dị làm tăng số lượng cá thể trong quần thể.

Câu 9: Phân tích tình huống sau: Một quần thể thỏ sống ở vùng ôn đới ban đầu có cả lông dày và lông mỏng. Khi khí hậu trở nên lạnh hơn, số lượng thỏ lông dày có xu hướng tăng lên qua các thế hệ. Hiện tượng này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong học thuyết Darwin?

  • A. Sự di truyền của tính trạng tập nhiễm.
  • B. Sự phát sinh biến dị ngẫu nhiên.
  • C. Chọn lọc tự nhiên tác động lên biến dị cá thể.
  • D. Sự cố gắng của thỏ để làm lông dày hơn.

Câu 10: Theo Darwin, vai trò của môi trường trong quá trình tiến hóa là gì?

  • A. Đóng vai trò là nhân tố chọn lọc, giữ lại những cá thể có biến dị thích nghi.
  • B. Gây ra các biến dị theo hướng có lợi cho sinh vật.
  • C. Làm cho tất cả các cá thể trong quần thể trở nên đồng nhất.
  • D. Không có vai trò trực tiếp trong quá trình tiến hóa.

Câu 11: Khái niệm "đấu tranh sinh tồn" của Darwin KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

  • A. Cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài.
  • B. Cạnh tranh giữa các cá thể khác loài.
  • C. Sự chống chọi của sinh vật với điều kiện bất lợi của môi trường.
  • D. Sự hợp tác hỗ trợ lẫn nhau giữa các cá thể cùng loài.

Câu 12: Tại sao Darwin cho rằng chọn lọc tự nhiên là nhân tố chính trong quá trình hình thành loài?

  • A. Vì chọn lọc tự nhiên tạo ra các biến dị mới theo hướng thích nghi.
  • B. Vì chọn lọc tự nhiên làm đồng nhất các cá thể trong quần thể.
  • C. Vì chọn lọc tự nhiên tích lũy các biến dị có lợi, dẫn đến sự phân hóa tính trạng và hình thành cách li sinh sản.
  • D. Vì chọn lọc tự nhiên làm tăng nhanh số lượng cá thể trong quần thể.

Câu 13: Giả sử có một quần thể vi khuẩn bị tấn công bởi kháng sinh. Ban đầu, hầu hết vi khuẩn đều nhạy cảm với kháng sinh, nhưng một số ít có biến dị kháng kháng sinh. Theo học thuyết Darwin, điều gì sẽ xảy ra khi sử dụng kháng sinh liên tục?

  • A. Tất cả vi khuẩn sẽ chết, quần thể bị tiêu diệt.
  • B. Tần số vi khuẩn kháng kháng sinh sẽ tăng lên trong quần thể.
  • C. Kháng sinh sẽ gây ra đột biến tạo ra khả năng kháng thuốc ở tất cả vi khuẩn.
  • D. Vi khuẩn sẽ cố gắng rèn luyện để trở nên kháng kháng sinh.

Câu 14: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết tiến hóa của Darwin là gì?

  • A. Chưa giải thích được cơ chế phát sinh và di truyền của biến dị.
  • B. Chưa làm rõ vai trò của chọn lọc tự nhiên.
  • C. Chưa đưa ra khái niệm đấu tranh sinh tồn.
  • D. Chưa phân biệt được tiến hóa nhỏ và tiến hóa lớn.

Câu 15: Theo quan niệm của Darwin, sự sống sót của những cá thể thích nghi nhất trong "cuộc đấu tranh sinh tồn" dẫn đến điều gì?

  • A. Tất cả cá thể trong quần thể đều trở nên hoàn hảo.
  • B. Xuất hiện các biến dị mới theo nhu cầu của môi trường.
  • C. Giảm bớt sự cạnh tranh giữa các cá thể.
  • D. Duy trì và tích lũy các đặc điểm thích nghi trong quần thể.

Câu 16: Khi nói về vai trò của chọn lọc tự nhiên trong học thuyết Darwin, phát biểu nào sau đây là SAI?

  • A. Chọn lọc tự nhiên là nhân tố chính trong quá trình hình thành đặc điểm thích nghi.
  • B. Chọn lọc tự nhiên tạo ra các biến dị mới theo hướng thích nghi.
  • C. Chọn lọc tự nhiên đào thải các cá thể kém thích nghi.
  • D. Chọn lọc tự nhiên dẫn đến sự phân hóa tính trạng giữa các quần thể.

Câu 17: Một quần thể chim sẻ sống trên đảo có kích thước mỏ khác nhau. Khi một loại hạt mới với vỏ cứng xuất hiện làm nguồn thức ăn chính, những chim sẻ có mỏ lớn hơn có lợi thế hơn trong việc phá vỡ vỏ hạt. Theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với kích thước mỏ trung bình của quần thể chim sẻ này qua các thế hệ?

  • A. Tăng lên.
  • B. Giảm xuống.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Phân hóa thành hai nhóm mỏ lớn và mỏ nhỏ.

Câu 18: Darwin đã dựa vào những quan sát nào trong chuyến đi trên tàu Beagle để xây dựng học thuyết của mình?

  • A. Chỉ dựa vào sự phân bố các loài thực vật trên các lục địa.
  • B. Chỉ nghiên cứu các hóa thạch cổ xưa.
  • C. Chủ yếu dựa vào các thí nghiệm lai tạo trên thực vật.
  • D. Quan sát sự đa dạng sinh vật ở các vùng địa lý khác nhau, đặc biệt là trên các đảo, nghiên cứu hóa thạch và địa chất.

Câu 19: Theo Darwin, sự hình thành các nòi (dưới loài) trong tự nhiên là kết quả của quá trình nào?

  • A. Chọn lọc tự nhiên diễn ra trong các điều kiện môi trường khác nhau trên cơ sở biến dị cá thể.
  • B. Sự cách li địa lí hoàn toàn giữa các quần thể.
  • C. Đột biến lớn xảy ra đồng loạt trong quần thể.
  • D. Sự di cư của các cá thể từ vùng này sang vùng khác.

Câu 20: Tại sao trong học thuyết Darwin, "đấu tranh sinh tồn" lại là yếu tố tiền đề cho "chọn lọc tự nhiên"?

  • A. Đấu tranh sinh tồn tạo ra các biến dị mới cho quần thể.
  • B. Đấu tranh sinh tồn làm giảm số lượng cá thể, tạo điều kiện cho chọn lọc.
  • C. Đấu tranh sinh tồn là điều kiện để chọn lọc tự nhiên phát huy tác dụng sàng lọc các cá thể.
  • D. Đấu tranh sinh tồn giúp các cá thể hợp tác với nhau tốt hơn.

Câu 21: Theo Darwin, sự hình thành loài mới về cơ bản là quá trình tích lũy dần các biến dị nhỏ, riêng lẻ, không xác định theo hướng có lợi dưới tác động của nhân tố nào?

  • A. Biến dị đột biến.
  • B. Chọn lọc tự nhiên.
  • C. Đấu tranh sinh tồn.
  • D. Sự cố gắng của sinh vật.

Câu 22: So với chọn lọc nhân tạo, chọn lọc tự nhiên khác biệt chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Chọn lọc tự nhiên tạo ra biến dị, còn chọn lọc nhân tạo không.
  • B. Chọn lọc tự nhiên diễn ra nhanh hơn chọn lọc nhân tạo.
  • C. Mục đích và động lực của chọn lọc (con người vs môi trường).
  • D. Chỉ có chọn lọc tự nhiên mới dẫn đến hình thành loài mới.

Câu 23: Quan sát một quần thể sóc sống trong rừng, bạn nhận thấy có sự đa dạng về màu sắc lông (từ nâu nhạt đến nâu sẫm). Darwin sẽ giải thích sự tồn tại của sự đa dạng này như thế nào?

  • A. Đó là những biến dị cá thể xuất hiện một cách ngẫu nhiên và là nguồn nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên.
  • B. Đó là kết quả của sự rèn luyện cơ thể để thích nghi với môi trường.
  • C. Đó là do môi trường trực tiếp gây ra những thay đổi trên cơ thể sóc.
  • D. Đó là những tính trạng thu được không di truyền.

Câu 24: Giả sử một loài thực vật sống ở vùng đất khô hạn. Theo thời gian, những cá thể có khả năng giữ nước tốt hơn (ví dụ: lá nhỏ, lớp cutin dày) có xu hướng tồn tại và sinh sản nhiều hơn. Đây là ví dụ về quá trình nào theo Darwin?

  • A. Sự di truyền của tính trạng tập nhiễm.
  • B. Chọn lọc tự nhiên.
  • C. Đột biến gen.
  • D. Sự cố gắng của cây để thích nghi.

Câu 25: Theo Darwin, sự phân hóa tính trạng giữa các quần thể khác nhau của cùng một loài, sống trong các điều kiện môi trường khác nhau, cuối cùng có thể dẫn đến điều gì?

  • A. Làm cho các quần thể trở nên đồng nhất.
  • B. Tuyệt diệt toàn bộ loài đó.
  • C. Hình thành loài mới.
  • D. Giảm bớt sự cạnh tranh cùng loài.

Câu 26: Tại sao Darwin cho rằng tốc độ sinh sản cao của sinh vật là một yếu tố quan trọng dẫn đến đấu tranh sinh tồn?

  • A. Tạo ra số lượng cá thể vượt quá khả năng cung cấp của môi trường, dẫn đến cạnh tranh.
  • B. Làm giảm sự đa dạng của quần thể.
  • C. Giúp tất cả cá thể đều có cơ hội sống sót.
  • D. Làm tăng khả năng chống chịu của từng cá thể.

Câu 27: Theo Darwin, cơ chế nào giải thích sự xuất hiện của các cơ quan tương đồng (ví dụ: chi trước của người, mèo, cá voi, dơi đều có cấu tạo xương tương tự)?

  • A. Sự cố gắng rèn luyện của sinh vật.
  • B. Tác động trực tiếp và đồng loạt của môi trường.
  • C. Sự xuất hiện đột ngột của các biến dị lớn.
  • D. Tiến hóa phân li từ một tổ tiên chung dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.

Câu 28: Một nhà khoa học quan sát một quần thể côn trùng và thấy rằng những cá thể có màu sắc giúp chúng hòa lẫn vào môi trường xung quanh (ngụy trang tốt hơn) có tỷ lệ sống sót sau các cuộc tấn công của kẻ thù cao hơn đáng kể. Theo Darwin, hiện tượng này minh họa cho điều gì?

  • A. Chọn lọc tự nhiên đang diễn ra, ưu tiên những cá thể thích nghi hơn.
  • B. Biến dị xuất hiện do nhu cầu ngụy trang.
  • C. Tất cả cá thể đang rèn luyện khả năng ngụy trang.
  • D. Kẻ thù đang gây ra đột biến màu sắc.

Câu 29: Theo Darwin, sự khác biệt giữa các nòi trong cùng một loài (ví dụ: các giống chó khác nhau) là do đâu?

  • A. Sự hình thành loài mới đã hoàn tất.
  • B. Tác động trực tiếp của môi trường tự nhiên.
  • C. Sự cố gắng của từng cá thể để thay đổi ngoại hình.
  • D. Chọn lọc nhân tạo dựa trên biến dị cá thể.

Câu 30: Hạn chế trong quan niệm của Darwin về sự hình thành loài là gì?

  • A. Ông không nhận thấy vai trò của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Ông chưa làm rõ vai trò của sự cách li trong quá trình hình thành loài.
  • C. Ông cho rằng loài mới xuất hiện đột ngột.
  • D. Ông phủ nhận sự tồn tại của biến dị cá thể.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, động lực chính thúc đẩy quá trình tiến hóa, dẫn đến sự hình thành các đặc điểm thích nghi ở sinh vật là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Darwin giải thích về nguồn gốc của biến dị cá thể trong quần thể như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Theo Darwin, kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Quan niệm nào sau đây về đấu tranh sinh tồn là đúng theo học thuyết Darwin?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một quần thể bướm sống trong rừng có cả cá thể cánh sáng và cánh tối. Do ô nhiễm công nghiệp, vỏ cây trở nên sẫm màu hơn. Theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với tần số của các cá thể bướm cánh tối trong quần thể này theo thời gian?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Sự khác biệt giữa học thuyết tiến hóa của Lamarck và Darwin về sự hình thành đặc điểm thích nghi là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Theo Darwin, quá trình hình thành loài mới diễn ra như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tại sao Darwin lại coi biến dị cá thể là 'nguyên liệu' cho quá trình tiến hóa?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tích tình huống sau: Một quần thể thỏ sống ở vùng ôn đới ban đầu có cả lông dày và lông mỏng. Khi khí hậu trở nên lạnh hơn, số lượng thỏ lông dày có xu hướng tăng lên qua các thế hệ. Hiện tượng này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong học thuyết Darwin?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Theo Darwin, vai trò của môi trường trong quá trình tiến hóa là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khái niệm 'đấu tranh sinh tồn' của Darwin KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tại sao Darwin cho rằng chọn lọc tự nhiên là nhân tố chính trong quá trình hình thành loài?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Giả sử có một quần thể vi khuẩn bị tấn công bởi kháng sinh. Ban đầu, hầu hết vi khuẩn đều nhạy cảm với kháng sinh, nhưng một số ít có biến dị kháng kháng sinh. Theo học thuyết Darwin, điều gì sẽ xảy ra khi sử dụng kháng sinh liên tục?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết tiến hóa của Darwin là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Theo quan niệm của Darwin, sự sống sót của những cá thể thích nghi nhất trong 'cuộc đấu tranh sinh tồn' dẫn đến điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi nói về vai trò của chọn lọc tự nhiên trong học thuyết Darwin, phát biểu nào sau đây là SAI?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một quần thể chim sẻ sống trên đảo có kích thước mỏ khác nhau. Khi một loại hạt mới với vỏ cứng xuất hiện làm nguồn thức ăn chính, những chim sẻ có mỏ lớn hơn có lợi thế hơn trong việc phá vỡ vỏ hạt. Theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với kích thước mỏ trung bình của quần thể chim sẻ này qua các thế hệ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Darwin đã dựa vào những quan sát nào trong chuyến đi trên tàu Beagle để xây dựng học thuyết của mình?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Theo Darwin, sự hình thành các nòi (dưới loài) trong tự nhiên là kết quả của quá trình nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tại sao trong học thuyết Darwin, 'đấu tranh sinh tồn' lại là yếu tố tiền đề cho 'chọn lọc tự nhiên'?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Theo Darwin, sự hình thành loài mới về cơ bản là quá trình tích lũy dần các biến dị nhỏ, riêng lẻ, không xác định theo hướng có lợi dưới tác động của nhân tố nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: So với chọn lọc nhân tạo, chọn lọc tự nhiên khác biệt chủ yếu ở điểm nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Quan sát một quần thể sóc sống trong rừng, bạn nhận thấy có sự đa dạng về màu sắc lông (từ nâu nhạt đến nâu sẫm). Darwin sẽ giải thích sự tồn tại của sự đa dạng này như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Giả sử một loài thực vật sống ở vùng đất khô hạn. Theo thời gian, những cá thể có khả năng giữ nước tốt hơn (ví dụ: lá nhỏ, lớp cutin dày) có xu hướng tồn tại và sinh sản nhiều hơn. Đây là ví dụ về quá trình nào theo Darwin?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Theo Darwin, sự phân hóa tính trạng giữa các quần thể khác nhau của cùng một loài, sống trong các điều kiện môi trường khác nhau, cuối cùng có thể dẫn đến điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tại sao Darwin cho rằng tốc độ sinh sản cao của sinh vật là một yếu tố quan trọng dẫn đến đấu tranh sinh tồn?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Theo Darwin, cơ chế nào giải thích sự xuất hiện của các cơ quan tương đồng (ví dụ: chi trước của người, mèo, cá voi, dơi đều có cấu tạo xương tương tự)?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một nhà khoa học quan sát một quần thể côn trùng và thấy rằng những cá thể có màu sắc giúp chúng hòa lẫn vào môi trường xung quanh (ngụy trang tốt hơn) có tỷ lệ sống sót sau các cuộc tấn công của kẻ thù cao hơn đáng kể. Theo Darwin, hiện tượng này minh họa cho điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Theo Darwin, sự khác biệt giữa các nòi trong cùng một loài (ví dụ: các giống chó khác nhau) là do đâu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Hạn chế trong quan niệm của Darwin về sự hình thành loài là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, nguồn nguyên liệu chủ yếu cung cấp cho quá trình tiến hóa là gì?

  • A. Biến dị cá thể.
  • B. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể.
  • C. Biến dị tổ hợp.
  • D. Thường biến.

Câu 2: Một quần thể thỏ sống trong môi trường có tuyết phủ quanh năm. Ban đầu, quần thể có cả thỏ lông trắng và thỏ lông xám. Theo quan niệm của Darwin, yếu tố nào dưới đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm tăng tỉ lệ thỏ lông trắng trong quần thể qua các thế hệ?

  • A. Tốc độ sinh sản của thỏ.
  • B. Sự cạnh tranh giữa thỏ lông trắng và thỏ lông xám.
  • C. Khả năng lẩn tránh kẻ thù của từng cá thể thỏ.
  • D. Chế độ ăn của thỏ.

Câu 3: Đấu tranh sinh tồn theo quan niệm của Darwin bao gồm các hình thức nào?

  • A. Chỉ đấu tranh giữa các cá thể cùng loài.
  • B. Chỉ đấu tranh giữa các cá thể khác loài.
  • C. Chỉ đấu tranh giữa sinh vật với điều kiện ngoại cảnh.
  • D. Đấu tranh cùng loài, đấu tranh khác loài và đấu tranh với điều kiện ngoại cảnh.

Câu 4: Theo học thuyết Darwin, chọn lọc tự nhiên thực chất là quá trình gì?

  • A. Sự đào thải những cá thể yếu kém.
  • B. Sự phân hóa khả năng sống sót và sinh sản của các cá thể có biến dị khác nhau.
  • C. Sự tích lũy các biến dị do con người chọn lọc.
  • D. Quá trình biến đổi các cơ quan do sử dụng hoặc không sử dụng.

Câu 5: Kết quả của chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin là gì?

  • A. Sự hình thành các đặc điểm thích nghi trên cơ thể sinh vật.
  • B. Sự phát sinh các biến dị mới theo hướng có lợi.
  • C. Sự biến đổi đồng loạt của toàn bộ quần thể.
  • D. Sự diệt vong của tất cả các cá thể không hoàn hảo.

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản nhất trong quan niệm về sự tiến hóa giữa học thuyết của Lamac và học thuyết của Darwin là gì?

  • A. Vai trò của ngoại cảnh.
  • B. Sự hình thành loài mới.
  • C. Cơ chế của sự biến đổi và di truyền.
  • D. Sự tồn tại của đấu tranh sinh tồn.

Câu 7: Theo Darwin, hình thành loài mới là một quá trình diễn ra như thế nào?

  • A. Diễn ra một cách đột ngột.
  • B. Diễn ra từ từ, tích lũy các biến dị nhỏ qua nhiều thế hệ.
  • C. Cần có sự cách li sinh sản ngay từ đầu.
  • D. Chỉ xảy ra ở thực vật, không xảy ra ở động vật.

Câu 8: Tại sao Darwin lại cho rằng biến dị cá thể là nguyên liệu cho tiến hóa?

  • A. Vì nó tạo ra sự khác biệt giữa các cá thể, là cơ sở cho chọn lọc.
  • B. Vì nó luôn là biến dị có lợi.
  • C. Vì nó là biến dị đồng loạt theo hướng nhất định.
  • D. Vì nó giúp sinh vật thích nghi ngay lập tức với môi trường.

Câu 9: Phân tích vai trò của sự di truyền trong học thuyết Darwin.

  • A. Tạo ra biến dị mới cho quần thể.
  • B. Đào thải các cá thể không thích nghi.
  • C. Giúp cá thể biến đổi theo hướng có lợi.
  • D. Đảm bảo các đặc điểm thích nghi được truyền lại cho thế hệ sau.

Câu 10: Một trong những hạn chế lớn nhất của học thuyết Darwin khi mới ra đời là gì?

  • A. Chưa thấy vai trò của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Chưa giải thích rõ cơ chế phát sinh và di truyền của biến dị.
  • C. Chưa thấy vai trò của đấu tranh sinh tồn.
  • D. Chưa thấy sự hình thành loài mới.

Câu 11: Theo Darwin, tại sao số lượng cá thể của các loài trong tự nhiên có xu hướng duy trì ở mức độ tương đối ổn định mặc dù sinh vật có khả năng sinh sản rất lớn?

  • A. Do đấu tranh sinh tồn diễn ra quyết liệt.
  • B. Do tất cả cá thể đều chết đi sau khi sinh sản.
  • C. Do môi trường luôn cung cấp đủ nguồn sống.
  • D. Do không có biến dị nào xuất hiện.

Câu 12: Quá trình chọn lọc tự nhiên theo Darwin tác động trực tiếp lên đơn vị nào?

  • A. Quần thể.
  • B. Nòi.
  • C. Cá thể.
  • D. Loài.

Câu 13: Sự hình thành các nòi chó khác nhau (ví dụ: chó kéo xe Husky, chó giữ nhà Becgie, chó cảnh Poodle) từ chó sói hoang dã là ví dụ minh họa rõ nhất cho quá trình nào theo quan điểm của Darwin?

  • A. Chọn lọc tự nhiên.
  • B. Chọn lọc nhân tạo.
  • C. Đấu tranh sinh tồn.
  • D. Biến dị cá thể.

Câu 14: Theo Darwin, sự thích nghi của sinh vật với môi trường là kết quả của quá trình nào?

  • A. Sự cố gắng của bản thân sinh vật để thích nghi.
  • B. Ảnh hưởng trực tiếp của môi trường lên cơ thể.
  • C. Tích lũy các biến dị có lợi dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.
  • D. Sự di truyền các đặc điểm tập nhiễm.

Câu 15: Quan niệm về sự đa dạng của sinh giới trong học thuyết Darwin được giải thích dựa trên cơ sở nào?

  • A. Sự phát sinh đồng loạt các biến dị lớn.
  • B. Sự di truyền các đặc điểm biến đổi do môi trường gây ra.
  • C. Sự cố gắng thích nghi của từng cá thể.
  • D. Sự phân li tính trạng từ một tổ tiên chung dưới tác động của chọn lọc tự nhiên trong các điều kiện môi trường khác nhau.

Câu 16: Một quần thể bướm sống trên cây bạch dương có cả cá thể cánh trắng và cánh đen. Ban đầu, cây có vỏ màu trắng. Sau đó, do ô nhiễm công nghiệp, vỏ cây chuyển sang màu đen. Theo quan niệm Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với tỉ lệ cá thể cánh đen trong quần thể bướm?

  • A. Tỉ lệ cá thể cánh đen có xu hướng tăng lên.
  • B. Tỉ lệ cá thể cánh trắng có xu hướng tăng lên.
  • C. Tỉ lệ cá thể cánh đen và cánh trắng không thay đổi.
  • D. Tất cả cá thể bướm sẽ chuyển sang màu đen.

Câu 17: So sánh chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo, điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở đâu?

  • A. Đơn vị tác động của chọn lọc.
  • B. Nguồn nguyên liệu của chọn lọc.
  • C. Tác nhân và mục đích của chọn lọc.
  • D. Kết quả cuối cùng của chọn lọc.

Câu 18: Tại sao nói sự thích nghi của sinh vật chỉ mang tính tương đối theo quan niệm Darwin?

  • A. Vì chọn lọc tự nhiên diễn ra quá nhanh.
  • B. Vì biến dị luôn có hại.
  • C. Vì sinh vật không có khả năng di truyền.
  • D. Vì sự thích nghi chỉ phù hợp với điều kiện môi trường nhất định và có thể thay đổi khi môi trường thay đổi.

Câu 19: Theo học thuyết Darwin, vai trò của ngoại cảnh (môi trường sống) trong quá trình tiến hóa là gì?

  • A. Gây ra các biến dị theo hướng thích nghi.
  • B. Là điều kiện để chọn lọc tự nhiên diễn ra, sàng lọc các cá thể thích nghi.
  • C. Làm cho tất cả các cá thể trong quần thể biến đổi đồng loạt.
  • D. Không có vai trò gì trong quá trình tiến hóa.

Câu 20: Quan sát một quần thể côn trùng ở vùng nhiệt đới, nhận thấy có nhiều cá thể khác nhau về màu sắc cánh, kích thước cơ thể và khả năng kháng thuốc trừ sâu. Theo Darwin, hiện tượng này minh họa cho khái niệm nào?

  • A. Biến dị cá thể.
  • B. Đấu tranh sinh tồn.
  • C. Chọn lọc tự nhiên.
  • D. Thích nghi.

Câu 21: Học thuyết Darwin đã đóng góp quan trọng nhất vào sự phát triển của sinh học tiến hóa ở điểm nào?

  • A. Chứng minh sinh vật có biến dị.
  • B. Chứng minh sinh vật có khả năng di truyền.
  • C. Phát hiện ra hóa thạch.
  • D. Xây dựng học thuyết tiến hóa dựa trên cơ chế chọn lọc tự nhiên.

Câu 22: Một loài cây A có khả năng sinh ra hàng nghìn hạt mỗi mùa. Tuy nhiên, chỉ một phần nhỏ hạt nảy mầm, phát triển thành cây con và sống sót đến khi trưởng thành, sinh sản. Hiện tượng này minh họa cho khía cạnh nào của học thuyết Darwin?

  • A. Biến dị cá thể.
  • B. Đấu tranh sinh tồn.
  • C. Chọn lọc nhân tạo.
  • D. Di truyền các đặc tính tập nhiễm.

Câu 23: Theo Darwin, sự hình thành loài mới gắn liền với quá trình nào diễn ra trong thời gian dài?

  • A. Tích lũy dần các biến dị nhỏ dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Phát sinh đột ngột các biến dị lớn.
  • C. Sự cách li địa lí hoặc sinh sản ngay lập tức.
  • D. Sự biến đổi đồng loạt của toàn bộ quần thể theo hướng có lợi.

Câu 24: Trong học thuyết Darwin, yếu tố nào quyết định hướng của chọn lọc tự nhiên?

  • A. Ý chí của sinh vật.
  • B. Loại biến dị xuất hiện.
  • C. Tốc độ sinh sản.
  • D. Điều kiện ngoại cảnh và mối quan hệ giữa các sinh vật.

Câu 25: Tại sao các nhà khoa học sau này lại bổ sung và phát triển học thuyết Darwin thành học thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại?

  • A. Để bác bỏ hoàn toàn học thuyết Darwin.
  • B. Vì học thuyết Darwin không có ý nghĩa thực tiễn.
  • C. Để khắc phục những hạn chế của học thuyết Darwin về cơ chế biến dị và di truyền.
  • D. Để chứng minh tiến hóa chỉ xảy ra ở cấp độ phân tử.

Câu 26: Một nhóm cá sống trong hồ có cả cá thể màu sáng và màu tối. Do sự thay đổi khí hậu, nước hồ trở nên đục hơn. Theo quan niệm Darwin, điều gì có thể xảy ra nếu màu sắc cá có tính di truyền?

  • A. Cá màu sáng sẽ sinh sản nhanh hơn.
  • B. Tỉ lệ cá màu tối trong quần thể có thể tăng lên.
  • C. Tất cả cá thể cá sẽ có màu sáng.
  • D. Màu sắc cá không ảnh hưởng đến khả năng sống sót.

Câu 27: Trong quá trình chọn lọc tự nhiên, yếu tố nào đóng vai trò sàng lọc và giữ lại các cá thể thích nghi?

  • A. Biến dị.
  • B. Di truyền.
  • C. Đấu tranh sinh tồn.
  • D. Sự biến đổi trực tiếp của môi trường.

Câu 28: Theo Darwin, sự tiến hóa nhỏ dẫn đến sự hình thành gì?

  • A. Nòi (thứ, dạng) và có thể dẫn đến loài mới.
  • B. Các nhóm phân loại lớn hơn loài (chi, họ...).
  • C. Chỉ làm thay đổi tần số kiểu gen trong quần thể.
  • D. Chỉ tạo ra các biến dị mới.

Câu 29: Mô tả nào dưới đây thể hiện rõ nhất cơ chế của chọn lọc tự nhiên theo Darwin?

  • A. Môi trường thay đổi làm cho tất cả cá thể đều biến đổi theo hướng thích nghi.
  • B. Trong quần thể có biến dị, môi trường sàng lọc những cá thể thích nghi hơn để chúng tồn tại và sinh sản.
  • C. Sinh vật tự biến đổi để phù hợp với môi trường.
  • D. Con người lựa chọn những cá thể có đặc điểm mong muốn để nhân giống.

Câu 30: Phân tích ví dụ về sự hình thành nòi bướm công nghiệp (bướm bạch dương cánh đen) ở Anh để giải thích vai trò của chọn lọc tự nhiên.

  • A. Sự thay đổi màu vỏ cây do ô nhiễm đã tạo áp lực chọn lọc, ưu tiên bướm cánh đen có khả năng ngụy trang tốt hơn.
  • B. Bướm tự biến đổi màu cánh để thích nghi với vỏ cây bị đen.
  • C. Ô nhiễm không khí trực tiếp làm cho cánh bướm chuyển sang màu đen.
  • D. Con người đã chọn lọc bướm cánh đen để chúng sinh sản nhiều hơn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, nguồn nguyên liệu chủ yếu cung cấp cho quá trình tiến hóa là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một quần thể thỏ sống trong môi trường có tuyết phủ quanh năm. Ban đầu, quần thể có cả thỏ lông trắng và thỏ lông xám. Theo quan niệm của Darwin, yếu tố nào dưới đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm tăng tỉ lệ thỏ lông trắng trong quần thể qua các thế hệ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đấu tranh sinh tồn theo quan niệm của Darwin bao gồm các hình thức nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Theo học thuyết Darwin, chọn lọc tự nhiên thực chất là quá trình gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Kết quả của chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản nhất trong quan niệm về sự tiến hóa giữa học thuyết của Lamac và học thuyết của Darwin là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Theo Darwin, hình thành loài mới là một quá trình diễn ra như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Tại sao Darwin lại cho rằng biến dị cá thể là nguyên liệu cho tiến hóa?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phân tích vai trò của sự di truyền trong học thuyết Darwin.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một trong những hạn chế lớn nhất của học thuyết Darwin khi mới ra đời là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Theo Darwin, tại sao số lượng cá thể của các loài trong tự nhiên có xu hướng duy trì ở mức độ tương đối ổn định mặc dù sinh vật có khả năng sinh sản rất lớn?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Quá trình chọn lọc tự nhiên theo Darwin tác động trực tiếp lên đơn vị nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Sự hình thành các nòi chó khác nhau (ví dụ: chó kéo xe Husky, chó giữ nhà Becgie, chó cảnh Poodle) từ chó sói hoang dã là ví dụ minh họa rõ nhất cho quá trình nào theo quan điểm của Darwin?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Theo Darwin, sự thích nghi của sinh vật với môi trường là kết quả của quá trình nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Quan niệm về sự đa dạng của sinh giới trong học thuyết Darwin được giải thích dựa trên cơ sở nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một quần thể bướm sống trên cây bạch dương có cả cá thể cánh trắng và cánh đen. Ban đầu, cây có vỏ màu trắng. Sau đó, do ô nhiễm công nghiệp, vỏ cây chuyển sang màu đen. Theo quan niệm Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với tỉ lệ cá thể cánh đen trong quần thể bướm?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: So sánh chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo, điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở đâu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tại sao nói sự thích nghi của sinh vật chỉ mang tính tương đối theo quan niệm Darwin?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Theo học thuyết Darwin, vai trò của ngoại cảnh (môi trường sống) trong quá trình tiến hóa là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Quan sát một quần thể côn trùng ở vùng nhiệt đới, nhận thấy có nhiều cá thể khác nhau về màu sắc cánh, kích thước cơ thể và khả năng kháng thuốc trừ sâu. Theo Darwin, hiện tượng này minh họa cho khái niệm nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Học thuyết Darwin đã đóng góp quan trọng nhất vào sự phát triển của sinh học tiến hóa ở điểm nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một loài cây A có khả năng sinh ra hàng nghìn hạt mỗi mùa. Tuy nhiên, chỉ một phần nhỏ hạt nảy mầm, phát triển thành cây con và sống sót đến khi trưởng thành, sinh sản. Hiện tượng này minh họa cho khía cạnh nào của học thuyết Darwin?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Theo Darwin, sự hình thành loài mới gắn liền với quá trình nào diễn ra trong thời gian dài?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong học thuyết Darwin, yếu tố nào quyết định hướng của chọn lọc tự nhiên?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tại sao các nhà khoa học sau này lại bổ sung và phát triển học thuyết Darwin thành học thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một nhóm cá sống trong hồ có cả cá thể màu sáng và màu tối. Do sự thay đổi khí hậu, nước hồ trở nên đục hơn. Theo quan niệm Darwin, điều gì có thể xảy ra nếu màu sắc cá có tính di truyền?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong quá trình chọn lọc tự nhiên, yếu tố nào đóng vai trò sàng lọc và giữ lại các cá thể thích nghi?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Theo Darwin, sự tiến hóa nhỏ dẫn đến sự hình thành gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Mô tả nào dưới đây thể hiện rõ nhất cơ chế của chọn lọc tự nhiên theo Darwin?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích ví dụ về sự hình thành nòi bướm công nghiệp (bướm bạch dương cánh đen) ở Anh để giải thích vai trò của chọn lọc tự nhiên.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, yếu tố nào sau đây là nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình tiến hóa?

  • A. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể.
  • B. Thường biến do tác động của môi trường.
  • C. Biến dị cá thể (những sai khác nhỏ giữa các cá thể cùng loài).
  • D. Biến dị đồng loạt do thay đổi ngoại cảnh.

Câu 2: Khái niệm "đấu tranh sinh tồn" trong học thuyết Darwin được hiểu là gì?

  • A. Chỉ sự cạnh tranh giành thức ăn, chỗ ở giữa các cá thể cùng loài.
  • B. Chỉ sự cạnh tranh giữa các loài khác nhau trong quần xã.
  • C. Chỉ sự chống chọi của sinh vật với các yếu tố bất lợi của môi trường.
  • D. Sự cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài, khác loài và sự chống chọi với điều kiện môi trường.

Câu 3: Theo Darwin, nguyên nhân chính dẫn đến sự chọn lọc trong tự nhiên là gì?

  • A. Sự xuất hiện của các biến dị có lợi.
  • B. Khả năng sinh sản vượt quá khả năng cung cấp của môi trường.
  • C. Sự di cư của các cá thể đến môi trường mới.
  • D. Tác động trực tiếp của môi trường lên từng cá thể.

Câu 4: Kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin là gì?

  • A. Tích lũy các biến dị có lợi, đào thải các biến dị có hại, làm tăng khả năng thích nghi và dẫn đến hình thành loài mới.
  • B. Tạo ra các biến dị mới cung cấp nguyên liệu cho tiến hóa.
  • C. Duy trì sự ổn định về kiểu gen và kiểu hình của quần thể.
  • D. Làm xuất hiện các đặc điểm thích nghi một cách ngẫu nhiên.

Câu 5: Một quần thể bướm sống trong khu rừng có vỏ cây màu xám. Ban đầu, quần thể có cả bướm cánh xám và bướm cánh đen. Chim ăn bướm dễ dàng phát hiện và ăn thịt bướm cánh đen đậu trên vỏ cây xám hơn. Theo học thuyết Darwin, hiện tượng này minh họa cho khía cạnh nào của chọn lọc tự nhiên?

  • A. Sự phát sinh biến dị.
  • B. Tác động của môi trường trong việc chọn lọc cá thể.
  • C. Di truyền các biến dị cho thế hệ sau.
  • D. Sự hình thành loài mới.

Câu 6: Vẫn với ví dụ về quần thể bướm ở Câu 5, nếu sau nhiều thế hệ, tỷ lệ bướm cánh xám trong quần thể tăng lên đáng kể so với bướm cánh đen, điều này phản ánh kết quả nào của chọn lọc tự nhiên?

  • A. Sự tích lũy các biến dị có lợi.
  • B. Sự phát sinh các biến dị mới.
  • C. Sự đào thải hoàn toàn bướm cánh đen khỏi quần thể.
  • D. Sự thích nghi đồng loạt của toàn bộ quần thể.

Câu 7: Theo Darwin, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm trong quá trình hình thành loài mới?

  • A. Đột biến.
  • B. Di - nhập gen.
  • C. Cách li địa lí.
  • D. Chọn lọc tự nhiên.

Câu 8: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết tiến hóa của Darwin so với học thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại là gì?

  • A. Chưa thấy được vai trò của đấu tranh sinh tồn.
  • B. Chưa giải thích được cơ chế phát sinh và di truyền của biến dị.
  • C. Chưa thấy được vai trò của chọn lọc tự nhiên.
  • D. Chưa thấy được sự đa dạng của thế giới sống.

Câu 9: Tại sao Darwin lại đặt nặng vai trò của "biến dị cá thể" trong học thuyết của mình?

  • A. Vì biến dị cá thể là nguồn gốc duy nhất của sự sống.
  • B. Vì biến dị cá thể luôn là những biến dị có lợi.
  • C. Vì biến dị cá thể cung cấp sự khác biệt để chọn lọc tự nhiên tác động.
  • D. Vì biến dị cá thể là do môi trường trực tiếp gây ra.

Câu 10: Theo quan niệm của Darwin, sự hình thành các nòi (thứ) khác nhau trong cùng một loài dưới tác động của các điều kiện địa lý khác nhau là do yếu tố nào?

  • A. Chọn lọc tự nhiên diễn ra trong các điều kiện địa lý khác nhau.
  • B. Đột biến xảy ra đồng loạt theo các hướng khác nhau.
  • C. Sự lai giống giữa các cá thể khác loài.
  • D. Tác động trực tiếp của môi trường lên kiểu hình.

Câu 11: Quan niệm của Darwin về sự "di truyền" trong tiến hóa là gì?

  • A. Chỉ di truyền các tính trạng có lợi.
  • B. Chỉ di truyền các tính trạng do đột biến gây ra.
  • C. Sự truyền đạt các đặc điểm thích nghi đã hình thành trong đời sống cá thể.
  • D. Sự truyền đạt các biến dị (sự khác biệt) từ thế hệ bố mẹ sang thế hệ con cái.

Câu 12: Darwin giải thích sự tồn tại của các loài sinh vật có cấu tạo phức tạp và thích nghi cao bằng cơ chế nào?

  • A. Do tác động trực tiếp của môi trường lên cơ thể sinh vật.
  • B. Do chọn lọc tự nhiên tích lũy dần các biến dị có lợi qua nhiều thế hệ.
  • C. Do sinh vật chủ động biến đổi để thích nghi với môi trường.
  • D. Do sự di truyền của các đặc điểm thích nghi thu được trong đời sống cá thể.

Câu 13: Một nhóm cá thể của một loài chim sống trên đất liền vô tình bị cuốn trôi ra một hòn đảo xa. Trên đảo này, nguồn thức ăn khác biệt so với đất liền. Theo quan niệm của Darwin, yếu tố nào dưới đây có khả năng xảy ra đầu tiên và tạo tiền đề cho sự hình thành loài mới trên đảo?

  • A. Cách li địa lí và áp lực chọn lọc tự nhiên khác biệt trên đảo.
  • B. Xuất hiện đột biến lớn tạo ra kiểu hình thích nghi ngay lập tức.
  • C. Sự thay đổi tập tính sinh sản khiến chúng không giao phối với quần thể gốc nữa.
  • D. Di nhập gen liên tục từ đất liền sang đảo.

Câu 14: Quan sát hai loài sóc sống ở hai bên bờ Grand Canyon (Mỹ). Hai loài này rất giống nhau nhưng không thể giao phối với nhau. Theo quan niệm của Darwin, sự hình thành hai loài sóc này có thể giải thích như thế nào?

  • A. Hai loài này được tạo ra độc lập ngay từ đầu.
  • B. Một loài sóc ban đầu đột ngột biến đổi thành hai loài mới.
  • C. Một quần thể sóc ban đầu bị cách li địa lí và trải qua chọn lọc tự nhiên khác biệt ở hai nơi.
  • D. Chúng là kết quả của sự lai xa giữa hai loài khác nhau.

Câu 15: Điểm khác biệt cốt lõi trong quan niệm về sự hình thành đặc điểm thích nghi giữa Lamarck và Darwin là gì?

  • A. Lamarck nhấn mạnh vai trò của môi trường, còn Darwin thì không.
  • B. Darwin tin vào sự di truyền, còn Lamarck thì không.
  • C. Lamarck cho rằng loài luôn tiến hóa theo chiều hướng phức tạp, còn Darwin thì không.
  • D. Lamarck cho rằng sự thích nghi là do rèn luyện và di truyền lại, còn Darwin cho rằng là do chọn lọc các biến dị có sẵn.

Câu 16: Một loài thực vật sống trên vùng đất có nồng độ kim loại nặng cao. Theo quan niệm của Darwin, làm thế nào mà một số cá thể của loài này có thể thích nghi và tồn tại được trong môi trường đó?

  • A. Trong quần thể ban đầu đã có sẵn các biến dị giúp một số cá thể chịu đựng được kim loại nặng, và chọn lọc tự nhiên đã giữ lại chúng.
  • B. Các cá thể thực vật đã chủ động rèn luyện để tăng khả năng chịu đựng kim loại nặng.
  • C. Môi trường kim loại nặng đã gây ra đột biến thích nghi đồng loạt ở tất cả các cá thể.
  • D. Sự di cư của các cá thể đã thích nghi từ nơi khác đến.

Câu 17: Darwin quan sát thấy sự đa dạng về hình dạng mỏ của các loài sẻ trên quần đảo Galapagos. Ông giải thích sự đa dạng này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Sự lai giữa các loài sẻ khác nhau.
  • B. Tác động trực tiếp của thức ăn làm thay đổi hình dạng mỏ.
  • C. Chọn lọc tự nhiên tác động lên các biến dị về mỏ trong các môi trường thức ăn khác nhau.
  • D. Tất cả các loài sẻ ban đầu đều có mỏ giống nhau và đột ngột biến đổi.

Câu 18: Theo Darwin, sự hình thành loài mới thường diễn ra một cách:

  • A. Chậm chạp, liên tục và dần dần.
  • B. Đột ngột, nhanh chóng.
  • C. Theo từng bước nhảy vọt.
  • D. Chỉ xảy ra khi có sự thay đổi lớn của môi trường.

Câu 19: Khái niệm nào sau đây KHÔNG thuộc phạm trù nghiên cứu của Darwin trong học thuyết tiến hóa của ông?

  • A. Biến dị cá thể.
  • B. Đấu tranh sinh tồn.
  • C. Chọn lọc tự nhiên.
  • D. Tần số alen.

Câu 20: Giả sử có một quần thể côn trùng sống trên đồng cỏ. Do biến đổi khí hậu, đồng cỏ dần biến thành sa mạc. Những cá thể côn trùng nào có khả năng sống sót và sinh sản tốt hơn trong môi trường mới này theo quan niệm của Darwin?

  • A. Những cá thể chủ động rèn luyện để chịu hạn tốt hơn.
  • B. Những cá thể ngẫu nhiên mang biến dị có khả năng chịu khô hạn tốt hơn.
  • C. Tất cả các cá thể đều sẽ thích nghi đồng loạt với môi trường mới.
  • D. Những cá thể có kích thước cơ thể lớn nhất.

Câu 21: Theo Darwin, sự đa dạng của các giống vật nuôi, cây trồng được tạo ra chủ yếu bằng cơ chế nào?

  • A. Chọn lọc nhân tạo.
  • B. Chọn lọc tự nhiên.
  • C. Đột biến ngẫu nhiên.
  • D. Di nhập gen.

Câu 22: Tại sao Darwin cho rằng "đấu tranh sinh tồn" là yếu tố quan trọng dẫn đến "chọn lọc tự nhiên"?

  • A. Đấu tranh sinh tồn tạo ra các biến dị mới.
  • B. Đấu tranh sinh tồn là điều kiện để chọn lọc tự nhiên sàng lọc các cá thể.
  • C. Đấu tranh sinh tồn giúp các cá thể yếu hơn biến mất.
  • D. Đấu tranh sinh tồn chỉ xảy ra giữa các loài khác nhau.

Câu 23: Một nhóm cá thể của một loài côn trùng sống trên một cây chủ. Do gió bão, một số cá thể bị cuốn sang một cây chủ khác thuộc cùng loài nhưng ở xa. Cây chủ mới có đặc điểm lá và vỏ cây hơi khác so với cây chủ cũ. Theo quan niệm của Darwin, quá trình nào có thể xảy ra tiếp theo dẫn đến sự phân hóa của hai nhóm côn trùng này?

  • A. Lai xa với các loài côn trùng khác trên cây mới.
  • B. Đột biến lớn xảy ra đồng loạt tạo ra khả năng thích nghi ngay lập tức.
  • C. Tất cả cá thể côn trùng đều biến đổi kiểu hình để thích nghi với cây mới.
  • D. Cách li địa lí và chọn lọc tự nhiên khác biệt trên cây chủ mới.

Câu 24: Darwin nhận định rằng sự hình thành loài mới là một quá trình:

  • A. Được tạo ra một cách độc lập.
  • B. Xuất hiện đột ngột từ vật chất vô cơ.
  • C. Tiến hóa từ các loài có sẵn thông qua tích lũy biến dị dưới chọn lọc.
  • D. Chỉ xảy ra trong điều kiện phòng thí nghiệm.

Câu 25: Một trong những thành công lớn nhất của học thuyết Darwin là giải thích được:

  • A. Sự hình thành các đặc điểm thích nghi ở sinh vật.
  • B. Cơ chế phát sinh và di truyền của biến dị.
  • C. Sự hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội hóa.
  • D. Sự tiến hóa của con người từ vượn người.

Câu 26: Khi nói về vai trò của biến dị trong tiến hóa theo quan điểm của Darwin, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Biến dị luôn là có lợi cho sinh vật.
  • B. Biến dị xuất hiện đồng loạt theo hướng thích nghi.
  • C. Biến dị là kết quả của sự rèn luyện trong đời sống cá thể.
  • D. Biến dị là nguồn nguyên liệu cho quá trình chọn lọc tự nhiên.

Câu 27: So với Lamarck, quan niệm của Darwin về vai trò của môi trường trong tiến hóa khác biệt ở điểm nào?

  • A. Lamarck cho rằng môi trường không có vai trò, còn Darwin thì có.
  • B. Lamarck cho rằng môi trường gây ra biến dị thích nghi, Darwin cho rằng môi trường sàng lọc biến dị có sẵn.
  • C. Darwin cho rằng môi trường gây ra biến dị thích nghi, Lamarck cho rằng môi trường sàng lọc biến dị có sẵn.
  • D. Cả hai đều cho rằng môi trường chỉ là yếu tố thứ yếu.

Câu 28: Một quần thể chim sẻ sống trong khu vực có cả hạt nhỏ và hạt lớn. Ban đầu, quần thể có sự đa dạng về kích thước mỏ. Nếu sau đó, nguồn hạt nhỏ trở nên khan hiếm, chỉ còn chủ yếu hạt lớn, điều gì có khả năng xảy ra đối với kích thước mỏ của quần thể chim sẻ đó theo quan niệm của Darwin?

  • A. Kích thước mỏ trung bình của quần thể sẽ giảm đi.
  • B. Tất cả các cá thể sẽ phát triển mỏ lớn hơn một cách đồng loạt.
  • C. Tần số cá thể có mỏ lớn trong quần thể sẽ tăng lên.
  • D. Không có sự thay đổi nào về kích thước mỏ của quần thể.

Câu 29: Theo Darwin, yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy quá trình tiến hóa, tạo ra sự đa dạng và thích nghi của sinh giới?

  • A. Chọn lọc tự nhiên.
  • B. Biến dị đồng loạt.
  • C. Di truyền tính trạng thu được.
  • D. Sự thay đổi đột ngột của môi trường.

Câu 30: Darwin giải thích sự hình thành loài mới chủ yếu dựa trên sự phân li tính trạng do:

  • A. Đột biến lớn.
  • B. Lai xa.
  • C. Tác động trực tiếp của môi trường lên từng cá thể.
  • D. Chọn lọc tự nhiên diễn ra theo các hướng khác nhau trong các điều kiện môi trường khác nhau.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, yếu tố nào sau đây là nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình tiến hóa?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khái niệm 'đấu tranh sinh tồn' trong học thuyết Darwin được hiểu là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Theo Darwin, nguyên nhân chính dẫn đến sự chọn lọc trong tự nhiên là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một quần thể bướm sống trong khu rừng có vỏ cây màu xám. Ban đầu, quần thể có cả bướm cánh xám và bướm cánh đen. Chim ăn bướm dễ dàng phát hiện và ăn thịt bướm cánh đen đậu trên vỏ cây xám hơn. Theo học thuyết Darwin, hiện tượng này minh họa cho khía cạnh nào của chọn lọc tự nhiên?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Vẫn với ví dụ về quần thể bướm ở Câu 5, nếu sau nhiều thế hệ, tỷ lệ bướm cánh xám trong quần thể tăng lên đáng kể so với bướm cánh đen, điều này phản ánh kết quả nào của chọn lọc tự nhiên?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Theo Darwin, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm trong quá trình hình thành loài mới?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết tiến hóa của Darwin so với học thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Tại sao Darwin lại đặt nặng vai trò của 'biến dị cá thể' trong học thuyết của mình?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Theo quan niệm của Darwin, sự hình thành các nòi (thứ) khác nhau trong cùng một loài dưới tác động của các điều kiện địa lý khác nhau là do yếu tố nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Quan niệm của Darwin về sự 'di truyền' trong tiến hóa là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Darwin giải thích sự tồn tại của các loài sinh vật có cấu tạo phức tạp và thích nghi cao bằng cơ chế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một nhóm cá thể của một loài chim sống trên đất liền vô tình bị cuốn trôi ra một hòn đảo xa. Trên đảo này, nguồn thức ăn khác biệt so với đất liền. Theo quan niệm của Darwin, yếu tố nào dưới đây có khả năng xảy ra đầu tiên và tạo tiền đề cho sự hình thành loài mới trên đảo?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Quan sát hai loài sóc sống ở hai bên bờ Grand Canyon (Mỹ). Hai loài này rất giống nhau nhưng không thể giao phối với nhau. Theo quan niệm của Darwin, sự hình thành hai loài sóc này có thể giải thích như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Điểm khác biệt cốt lõi trong quan niệm về sự hình thành đặc điểm thích nghi giữa Lamarck và Darwin là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một loài thực vật sống trên vùng đất có nồng độ kim loại nặng cao. Theo quan niệm của Darwin, làm thế nào mà một số cá thể của loài này có thể thích nghi và tồn tại được trong môi trường đó?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Darwin quan sát thấy sự đa dạng về hình dạng mỏ của các loài sẻ trên quần đảo Galapagos. Ông giải thích sự đa dạng này chủ yếu là do yếu tố nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Theo Darwin, sự hình thành loài mới thường diễn ra một cách:

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khái niệm nào sau đây KHÔNG thuộc phạm trù nghiên cứu của Darwin trong học thuyết tiến hóa của ông?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Giả sử có một quần thể côn trùng sống trên đồng cỏ. Do biến đổi khí hậu, đồng cỏ dần biến thành sa mạc. Những cá thể côn trùng nào có khả năng sống sót và sinh sản tốt hơn trong môi trường mới này theo quan niệm của Darwin?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Theo Darwin, sự đa dạng của các giống vật nuôi, cây trồng được tạo ra chủ yếu bằng cơ chế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tại sao Darwin cho rằng 'đấu tranh sinh tồn' là yếu tố quan trọng dẫn đến 'chọn lọc tự nhiên'?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một nhóm cá thể của một loài côn trùng sống trên một cây chủ. Do gió bão, một số cá thể bị cuốn sang một cây chủ khác thuộc cùng loài nhưng ở xa. Cây chủ mới có đặc điểm lá và vỏ cây hơi khác so với cây chủ cũ. Theo quan niệm của Darwin, quá trình nào có thể xảy ra tiếp theo dẫn đến sự phân hóa của hai nhóm côn trùng này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Darwin nhận định rằng sự hình thành loài mới là một quá trình:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một trong những thành công lớn nhất của học thuyết Darwin là giải thích được:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi nói về vai trò của biến dị trong tiến hóa theo quan điểm của Darwin, phát biểu nào sau đây là đúng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: So với Lamarck, quan niệm của Darwin về vai trò của môi trường trong tiến hóa khác biệt ở điểm nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một quần thể chim sẻ sống trong khu vực có cả hạt nhỏ và hạt lớn. Ban đầu, quần thể có sự đa dạng về kích thước mỏ. Nếu sau đó, nguồn hạt nhỏ trở nên khan hiếm, chỉ còn chủ yếu hạt lớn, điều gì có khả năng xảy ra đối với kích thước mỏ của quần thể chim sẻ đó theo quan niệm của Darwin?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Theo Darwin, yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy quá trình tiến hóa, tạo ra sự đa dạng và thích nghi của sinh giới?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Darwin giải thích sự hình thành loài mới chủ yếu dựa trên sự phân li tính trạng do:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình tiến hóa là gì?

  • A. Biến dị cá thể.
  • B. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể.
  • C. Biến dị tổ hợp.
  • D. Biến dị ngẫu nhiên và có hướng.

Câu 2: Darwin cho rằng biến dị cá thể là những biến đổi:

  • A. Đồng loạt theo một hướng xác định.
  • B. Phát sinh do tác động trực tiếp của ngoại cảnh và có tính di truyền.
  • C. Nhỏ, riêng lẻ, vô hướng, phát sinh trong quá trình sinh sản.
  • D. Không di truyền và không có ý nghĩa trong tiến hóa.

Câu 3: Yếu tố nào đóng vai trò sàng lọc và tích lũy các biến dị cá thể có lợi trong học thuyết Darwin?

  • A. Quá trình đấu tranh sinh tồn.
  • B. Chọn lọc tự nhiên.
  • C. Tính di truyền của biến dị.
  • D. Sự thay đổi của môi trường.

Câu 4: Theo Darwin, thực chất của chọn lọc tự nhiên là gì?

  • A. Sự đào thải các cá thể có hại.
  • B. Sự tích lũy các biến dị có lợi.
  • C. Sự phân hóa khả năng sống sót và sinh sản của các cá thể.
  • D. Sự sống sót của những cá thể thích nghi nhất và sinh sản ưu thế hơn.

Câu 5: Kết quả chính của quá trình chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin là:

  • A. Sự hình thành các đặc điểm thích nghi trên cơ thể sinh vật.
  • B. Sự phát sinh các biến dị mới.
  • C. Sự duy trì tính trạng gốc của loài.
  • D. Loài mới được hình thành ngay lập tức.

Câu 6: Đấu tranh sinh tồn theo quan niệm của Darwin là:

  • A. Cuộc cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài để giành thức ăn.
  • B. Sự chống chọi giữa sinh vật và điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • C. Quan hệ vật ăn thịt - con mồi.
  • D. Toàn bộ các mối quan hệ giữa sinh vật với môi trường và giữa các sinh vật với nhau.

Câu 7: Theo Darwin, dạng đấu tranh sinh tồn nào khốc liệt nhất và là động lực chính thúc đẩy chọn lọc tự nhiên?

  • A. Đấu tranh cùng loài.
  • B. Đấu tranh khác loài.
  • C. Đấu tranh giữa sinh vật với điều kiện ngoại cảnh.
  • D. Đấu tranh sinh tồn chỉ có một dạng duy nhất.

Câu 8: Sự hình thành loài theo con đường phân li tính trạng được Darwin giải thích dựa trên cơ sở nào?

  • A. Sự phát sinh đột biến có lợi.
  • B. Sự cách li địa lí và cách li sinh sản.
  • C. Sự tích lũy dần các biến dị cá thể dưới tác dụng của chọn lọc tự nhiên trong thời gian dài.
  • D. Tác động trực tiếp của môi trường lên cơ thể sinh vật.

Câu 9: Một quần thể bướm có màu cánh đa dạng (trắng, xám, đen) sống trong rừng bạch dương. Khi môi trường bị ô nhiễm công nghiệp, vỏ cây bạch dương chuyển sang màu sẫm. Dưới tác động của chim ăn bướm, quần thể bướm có xu hướng thay đổi như thế nào theo quan niệm của Darwin?

  • A. Tỉ lệ bướm cánh trắng tăng lên do dễ bị phát hiện.
  • B. Tất cả bướm sẽ chuyển sang màu đen để thích nghi.
  • C. Tỉ lệ các màu cánh vẫn giữ nguyên.
  • D. Tỉ lệ bướm cánh sẫm màu (xám, đen) tăng lên do khó bị phát hiện bởi chim ăn bướm.

Câu 10: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng với quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên?

  • A. Diễn ra liên tục, tích lũy các biến dị có lợi.
  • B. Chỉ tác động lên từng cá thể riêng lẻ, không tác động lên quần thể.
  • C. Là nhân tố chính trong quá trình hình thành đặc điểm thích nghi và loài mới.
  • D. Dẫn đến sự phân hóa về khả năng sống sót và sinh sản giữa các cá thể.

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về nguồn gốc biến dị giữa Lamarck và Darwin là gì?

  • A. Lamarck cho rằng biến dị là ngẫu nhiên, Darwin cho rằng biến dị có hướng.
  • B. Lamarck cho rằng biến dị không di truyền, Darwin cho rằng biến dị di truyền.
  • C. Lamarck cho rằng biến dị phát sinh do ngoại cảnh tác động trực tiếp và có hướng, Darwin cho rằng biến dị cá thể là vô hướng.
  • D. Lamarck không nói về biến dị, Darwin là người đầu tiên đề cập.

Câu 12: Tại sao học thuyết Darwin chưa giải thích cặn kẽ được cơ chế di truyền của biến dị?

  • A. Do khoa học về di truyền ở thời điểm đó chưa phát triển.
  • B. Darwin không quan tâm đến vấn đề di truyền.
  • C. Các biến dị mà Darwin quan sát được đều không di truyền.
  • D. Darwin nhầm lẫn giữa biến dị cá thể và biến dị đột biến.

Câu 13: Trong chọn lọc nhân tạo, nhân tố đóng vai trò sàng lọc và tích lũy các biến dị là:

  • A. Điều kiện tự nhiên.
  • B. Sự cạnh tranh giữa các cá thể.
  • C. Khả năng thích nghi của sinh vật.
  • D. Nhu cầu và thị hiếu của con người.

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo theo Darwin là:

  • A. Tốc độ diễn ra.
  • B. Nhân tố chọn lọc (môi trường tự nhiên vs con người).
  • C. Nguồn nguyên liệu (biến dị).
  • D. Kết quả (hình thành loài mới).

Câu 15: Quan niệm về "đấu tranh sinh tồn" của Darwin được ông tổng hợp từ những quan sát nào?

  • A. Chỉ từ các mối quan hệ cạnh tranh thức ăn.
  • B. Chỉ từ sự thích nghi của sinh vật với môi trường.
  • C. Từ quy luật sinh sản của sinh vật (sinh nhiều con) và sự giới hạn của nguồn sống.
  • D. Từ kết quả của chọn lọc nhân tạo trong chăn nuôi, trồng trọt.

Câu 16: Theo học thuyết Darwin, sự hình thành các nòi vật nuôi, cây trồng là kết quả của quá trình nào?

  • A. Chọn lọc nhân tạo.
  • B. Chọn lọc tự nhiên.
  • C. Đấu tranh sinh tồn.
  • D. Biến dị cá thể.

Câu 17: Hạn chế lớn nhất của học thuyết Darwin khi giải thích cơ chế tiến hóa là:

  • A. Chưa thấy được vai trò của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Chưa phân biệt rõ chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo.
  • C. Chưa giải thích được sự hình thành loài mới.
  • D. Chưa giải thích được cơ chế phát sinh và di truyền của biến dị.

Câu 18: Sự phân li tính trạng trong học thuyết Darwin dẫn đến kết quả gì?

  • A. Toàn bộ cá thể trong loài đều thích nghi với môi trường.
  • B. Các nhóm cá thể trong loài tích lũy các biến dị khác nhau, dần dần phân hóa thành các dạng khác nhau.
  • C. Loài cũ biến mất, loài mới xuất hiện đột ngột.
  • D. Tính trạng ban đầu của loài được giữ vững.

Câu 19: Quan niệm của Darwin về "sự sống sót của những cá thể thích nghi nhất" (survival of the fittest) nên được hiểu là:

  • A. Những cá thể khỏe mạnh nhất, to lớn nhất.
  • B. Những cá thể có khả năng chống chọi môi trường khắc nghiệt nhất.
  • C. Những cá thể có khả năng sống sót và sinh sản để truyền lại các biến dị có lợi cho thế hệ sau.
  • D. Những cá thể có tuổi thọ cao nhất.

Câu 20: Theo Darwin, vai trò chủ yếu của môi trường trong quá trình tiến hóa là:

  • A. Gây phát sinh các biến dị có lợi cho sinh vật.
  • B. Tạo ra sự đồng nhất giữa các cá thể trong loài.
  • C. Làm biến đổi trực tiếp kiểu gen của sinh vật.
  • D. Là sàn lọc, đào thải các cá thể kém thích nghi và tích lũy các cá thể thích nghi.

Câu 21: Tại sao Darwin lại nhấn mạnh đến vai trò của biến dị cá thể (liên tục, nhỏ, vô hướng) làm nguyên liệu cho tiến hóa?

  • A. Vì loại biến dị này rất phổ biến trong quần thể, cung cấp nguồn nguyên liệu phong phú cho chọn lọc.
  • B. Vì biến dị cá thể luôn là biến dị có lợi.
  • C. Vì biến dị cá thể là những biến đổi lớn, rõ rệt, dễ nhận thấy.
  • D. Vì ông không biết đến các loại biến dị khác như đột biến.

Câu 22: Trong một quần thể động vật, các cá thể có màu sắc khác nhau. Khi môi trường sống thay đổi, những cá thể có màu sắc khó bị kẻ thù phát hiện có xu hướng sống sót và sinh sản nhiều hơn. Hiện tượng này, theo Darwin, là biểu hiện của yếu tố nào trong tiến hóa?

  • A. Biến dị cá thể.
  • B. Chọn lọc tự nhiên.
  • C. Đấu tranh cùng loài.
  • D. Di truyền các tính trạng thu được.

Câu 23: Giả sử một quần thể chim ăn hạt có mỏ kích thước khác nhau. Khi nguồn thức ăn chủ yếu là các hạt lớn, cứng, những cá thể có mỏ lớn có lợi thế hơn trong việc kiếm ăn và sinh sản. Theo quan niệm Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với kích thước mỏ trung bình của quần thể này qua nhiều thế hệ?

  • A. Kích thước mỏ trung bình có xu hướng tăng lên.
  • B. Kích thước mỏ trung bình có xu hướng giảm xuống.
  • C. Kích thước mỏ trung bình không thay đổi.
  • D. Quần thể sẽ phân hóa thành hai nhóm có mỏ rất lớn và rất nhỏ.

Câu 24: Tại sao chọn lọc tự nhiên lại dẫn đến sự hình thành các đặc điểm thích nghi ở sinh vật?

  • A. Vì môi trường trực tiếp tạo ra các đặc điểm đó.
  • B. Vì sinh vật chủ động thay đổi để thích nghi.
  • C. Vì chọn lọc tự nhiên giữ lại và tích lũy các biến dị cá thể (có nguồn gốc di truyền) giúp cá thể tồn tại và sinh sản tốt hơn trong môi trường đó.
  • D. Vì đấu tranh sinh tồn làm cho tất cả cá thể đều trở nên thích nghi.

Câu 25: Điểm tiến bộ của học thuyết Darwin so với học thuyết Lamarck là gì?

  • A. Là người đầu tiên đưa ra khái niệm tiến hóa.
  • B. Giải thích được cơ chế di truyền của biến dị.
  • C. Chứng minh được sự tồn tại của biến dị.
  • D. Giải thích được sự hình thành đặc điểm thích nghi và loài mới bằng con đường chọn lọc tự nhiên.

Câu 26: Theo Darwin, yếu tố nào là động lực chính của quá trình tiến hóa, dẫn đến sự đa dạng của thế giới sống?

  • A. Sự tương tác giữa biến dị cá thể và chọn lọc tự nhiên.
  • B. Sự thay đổi đột ngột của môi trường.
  • C. Ý chí của sinh vật trong việc hoàn thiện bản thân.
  • D. Sự di cư của các loài đến môi trường mới.

Câu 27: Một trong những hạn chế của học thuyết Darwin là chưa làm rõ được:

  • A. Vai trò của đấu tranh sinh tồn.
  • B. Nguyên nhân và cơ chế phát sinh biến dị di truyền.
  • C. Sự hình thành đặc điểm thích nghi.
  • D. Sự phân hóa của các giống, loài.

Câu 28: Tại sao Darwin gọi biến dị cá thể là "nguyên liệu cho chọn lọc"?

  • A. Vì biến dị cá thể tự động tạo ra sự thích nghi.
  • B. Vì mọi biến dị cá thể đều có lợi.
  • C. Vì sự tồn tại của các biến dị (dù nhỏ và vô hướng) tạo ra sự khác biệt giữa các cá thể, từ đó chọn lọc tự nhiên có thể tác động, giữ lại những biến dị phù hợp.
  • D. Vì biến dị cá thể là kết quả của chọn lọc.

Câu 29: Phân tích tình huống: Trong một quần thể hươu cao cổ cổ ngắn, xuất hiện một số cá thể có cổ hơi dài hơn do biến dị. Khi nguồn thức ăn ở tầng thấp cạn kiệt, những cá thể cổ hơi dài có lợi thế hơn trong việc ăn lá cây ở tầng cao. Theo Darwin, điều gì sẽ xảy ra nếu tình trạng này kéo dài và biến dị cổ dài có tính di truyền?

  • A. Tất cả hươu cao cổ sẽ đột ngột có cổ rất dài.
  • B. Những cá thể cổ ngắn sẽ tự biến đổi để có cổ dài hơn.
  • C. Quần thể hươu cao cổ sẽ bị tuyệt chủng do thiếu thức ăn.
  • D. Tỉ lệ cá thể có cổ dài hơn trong quần thể sẽ tăng dần qua các thế hệ do chúng sống sót và sinh sản tốt hơn.

Câu 30: Theo quan niệm của Darwin, sự hình thành loài mới về cơ bản là quá trình:

  • A. Phân li tính trạng dưới tác dụng của chọn lọc tự nhiên, tích lũy dần các khác biệt cho đến khi tạo thành dạng mới cách li sinh sản với dạng gốc.
  • B. Phát sinh đột biến lớn, tạo ra loài mới ngay lập tức.
  • C. Sinh vật chủ động thay đổi bản thân để thích nghi với môi trường mới.
  • D. Lai xa và đa bội hóa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Theo quan niệm của Darwin, nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình tiến hóa là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Darwin cho rằng biến dị cá thể là những biến đổi:

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Yếu tố nào đóng vai trò sàng lọc và tích lũy các biến dị cá thể có lợi trong học thuyết Darwin?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Theo Darwin, thực chất của chọn lọc tự nhiên là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Kết quả chính của quá trình chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin là:

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Đấu tranh sinh tồn theo quan niệm của Darwin là:

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Theo Darwin, dạng đấu tranh sinh tồn nào khốc liệt nhất và là động lực chính thúc đẩy chọn lọc tự nhiên?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Sự hình thành loài theo con đường phân li tính trạng được Darwin giải thích dựa trên cơ sở nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Một quần thể bướm có màu cánh đa dạng (trắng, xám, đen) sống trong rừng bạch dương. Khi môi trường bị ô nhiễm công nghiệp, vỏ cây bạch dương chuyển sang màu sẫm. Dưới tác động của chim ăn bướm, quần thể bướm có xu hướng thay đổi như thế nào theo quan niệm của Darwin?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng với quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về nguồn gốc biến dị giữa Lamarck và Darwin là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Tại sao học thuyết Darwin chưa giải thích cặn kẽ được cơ chế di truyền của biến dị?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Trong chọn lọc nhân tạo, nhân tố đóng vai trò sàng lọc và tích lũy các biến dị là:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Sự khác biệt cơ bản nhất giữa chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo theo Darwin là:

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Quan niệm về 'đấu tranh sinh tồn' của Darwin được ông tổng hợp từ những quan sát nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Theo học thuyết Darwin, sự hình thành các nòi vật nuôi, cây trồng là kết quả của quá trình nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Hạn chế lớn nhất của học thuyết Darwin khi giải thích cơ chế tiến hóa là:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Sự phân li tính trạng trong học thuyết Darwin dẫn đến kết quả gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Quan niệm của Darwin về 'sự sống sót của những cá thể thích nghi nhất' (survival of the fittest) nên được hiểu là:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Theo Darwin, vai trò chủ yếu của môi trường trong quá trình tiến hóa là:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Tại sao Darwin lại nhấn mạnh đến vai trò của biến dị cá thể (liên tục, nhỏ, vô hướng) làm nguyên liệu cho tiến hóa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Trong một quần thể động vật, các cá thể có màu sắc khác nhau. Khi môi trường sống thay đổi, những cá thể có màu sắc khó bị kẻ thù phát hiện có xu hướng sống sót và sinh sản nhiều hơn. Hiện tượng này, theo Darwin, là biểu hiện của yếu tố nào trong tiến hóa?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Giả sử một quần thể chim ăn hạt có mỏ kích thước khác nhau. Khi nguồn thức ăn chủ yếu là các hạt lớn, cứng, những cá thể có mỏ lớn có lợi thế hơn trong việc kiếm ăn và sinh sản. Theo quan niệm Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với kích thước mỏ trung bình của quần thể này qua nhiều thế hệ?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Tại sao chọn lọc tự nhiên lại dẫn đến sự hình thành các đặc điểm thích nghi ở sinh vật?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Điểm tiến bộ của học thuyết Darwin so với học thuyết Lamarck là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Theo Darwin, yếu tố nào là động lực chính của quá trình tiến hóa, dẫn đến sự đa dạng của thế giới sống?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Một trong những hạn chế của học thuyết Darwin là chưa làm rõ được:

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Tại sao Darwin gọi biến dị cá thể là 'nguyên liệu cho chọn lọc'?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Phân tích tình huống: Trong một quần thể hươu cao cổ cổ ngắn, xuất hiện một số cá thể có cổ hơi dài hơn do biến dị. Khi nguồn thức ăn ở tầng thấp cạn kiệt, những cá thể cổ hơi dài có lợi thế hơn trong việc ăn lá cây ở tầng cao. Theo Darwin, điều gì sẽ xảy ra nếu tình trạng này kéo dài và biến dị cổ dài có tính di truyền?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 07

Theo quan niệm của Darwin, sự hình thành loài mới về cơ bản là quá trình:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, động lực chính thúc đẩy quá trình tiến hóa, dẫn đến sự hình thành các đặc điểm thích nghi và sự đa dạng của sinh giới là gì?

  • A. Sự thay đổi đột ngột của môi trường.
  • B. Quá trình trao đổi chất của sinh vật.
  • C. Biến dị đồng loạt theo hướng xác định.
  • D. Chọn lọc tự nhiên tác động lên biến dị cá thể.

Câu 2: Darwin quan niệm về "biến dị" như thế nào trong cơ chế tiến hóa của mình?

  • A. Biến dị cá thể, phát sinh ngẫu nhiên, không theo hướng xác định, là nguồn nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên.
  • B. Biến dị cá thể, phát sinh theo hướng xác định, là nguồn nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên.
  • C. Biến dị đồng loạt, phát sinh ngẫu nhiên, là nguồn nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên.
  • D. Biến dị đồng loạt, phát sinh theo hướng xác định, là nguồn nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên.

Câu 3: Khái niệm "đấu tranh sinh tồn" trong học thuyết Darwin được hiểu là gì?

  • A. Chỉ là sự cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài.
  • B. Chỉ là sự cạnh tranh giữa sinh vật với môi trường sống.
  • C. Là sự cạnh tranh giữa các cá thể sinh vật (cùng loài, khác loài) và giữa sinh vật với điều kiện môi trường.
  • D. Là sự hợp tác để cùng tồn tại và phát triển.

Câu 4: Theo Darwin, kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên là gì?

  • A. Sự phát sinh các đột biến mới theo hướng có lợi.
  • B. Sự tích lũy các biến dị có lợi, đào thải biến dị có hại, dẫn đến hình thành đặc điểm thích nghi.
  • C. Sự biến đổi đồng loạt của toàn bộ quần thể theo một hướng nhất định.
  • D. Sự truyền lại các đặc điểm thích nghi đã hình thành trong đời cá thể cho thế hệ sau.

Câu 5: Darwin giải thích sự hình thành loài mới chủ yếu dựa trên cơ chế nào?

  • A. Sự thay đổi kiểu gen do đột biến và biến dị tổ hợp.
  • B. Sự cách ly sinh sản giữa các quần thể.
  • C. Sự di truyền các đặc điểm thu được trong đời sống cá thể.
  • D. Sự phân ly tính trạng do chọn lọc tự nhiên dưới các điều kiện địa lý khác nhau.

Câu 6: Một quần thể bướm sống trong rừng có cả cá thể cánh sáng màu và cánh tối màu. Khi môi trường bị ô nhiễm, vỏ cây chuyển sang màu sẫm, số lượng bướm cánh tối màu tăng lên đáng kể trong khi bướm cánh sáng màu giảm đi. Hiện tượng này theo quan điểm của Darwin là biểu hiện của quá trình nào?

  • A. Chọn lọc tự nhiên.
  • B. Biến dị đồng loạt.
  • C. Di truyền các đặc điểm thu được.
  • D. Đột biến ngẫu nhiên.

Câu 7: Theo Darwin, yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc giữ lại hay loại bỏ các biến dị cá thể trong quần thể?

  • A. Tần số xuất hiện của biến dị.
  • B. Điều kiện môi trường sống.
  • C. Khả năng tự biến đổi của cá thể.
  • D. Quan hệ giữa các cá thể trong quần thể.

Câu 8: So với học thuyết Lamarck, quan niệm của Darwin có điểm tiến bộ nào về nguồn gốc biến dị?

  • A. Darwin cho rằng biến dị phát sinh do tác động của môi trường.
  • B. Darwin cho rằng biến dị là những biến đổi đồng loạt ở toàn bộ cá thể.
  • C. Darwin phân biệt rõ biến dị cá thể (ngẫu nhiên) khác với biến dị đồng loạt (do ngoại cảnh).
  • D. Darwin tin rằng biến dị xuất hiện theo hướng có lợi cho sinh vật.

Câu 9: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết Darwin mà khoa học hiện đại đã bổ sung là gì?

  • A. Chưa giải thích rõ cơ chế phát sinh và di truyền của biến dị.
  • B. Chưa thấy được vai trò của đấu tranh sinh tồn.
  • C. Chưa thấy được vai trò của chọn lọc tự nhiên.
  • D. Chưa đề cập đến sự hình thành loài mới.

Câu 10: Tại sao Darwin lại nhấn mạnh vai trò của "biến dị cá thể" trong quá trình tiến hóa?

  • A. Vì biến dị cá thể luôn là biến dị có lợi.
  • B. Vì biến dị cá thể là nguồn nguyên liệu phong phú, đa dạng cho chọn lọc tự nhiên.
  • C. Vì biến dị cá thể phát sinh đồng loạt và theo hướng thích nghi.
  • D. Vì biến dị cá thể giúp cá thể tự biến đổi để thích nghi với môi trường.

Câu 11: Một loài cây cỏ mọc trên một vùng đất khô cằn. Theo thời gian, những cây có hệ rễ phát triển sâu và rộng hơn có xu hướng sống sót và sinh sản tốt hơn những cây có rễ kém phát triển. Theo Darwin, đây là ví dụ về quá trình nào?

  • A. Di truyền các đặc tính thu được.
  • B. Đột biến ngẫu nhiên.
  • C. Chọn lọc tự nhiên tác động lên biến dị cá thể.
  • D. Biến dị đồng loạt theo hướng thích nghi.

Câu 12: Darwin giải thích nguồn gốc của các loài chim sẻ trên quần đảo Galapagos với những hình dạng mỏ khác nhau như thế nào?

  • A. Mỗi loài chim sẻ được tạo ra riêng biệt với hình dạng mỏ phù hợp với thức ăn trên từng đảo.
  • B. Tổ tiên chung ban đầu phát tán đến các đảo khác nhau, chọn lọc tự nhiên đã giữ lại những biến dị mỏ phù hợp với nguồn thức ăn đặc trưng trên mỗi đảo, dẫn đến sự phân hóa và hình thành loài mới.
  • C. Các loài chim sẻ tự điều chỉnh hình dạng mỏ của mình trong đời sống để phù hợp với loại thức ăn, và đặc điểm này được di truyền lại.
  • D. Sự xuất hiện ngẫu nhiên của các đột biến lớn tạo ra các hình dạng mỏ khác nhau ngay từ đầu.

Câu 13: Theo Darwin, "đấu tranh cùng loài" diễn ra gay gắt nhất vì lý do gì?

  • A. Các cá thể cùng loài có nhu cầu về nguồn sống và điều kiện môi trường giống nhau.
  • B. Các cá thể cùng loài có khả năng chống chịu như nhau.
  • C. Các cá thể cùng loài có số lượng quá lớn.
  • D. Các cá thể cùng loài luôn cạnh tranh trực tiếp để sinh sản.

Câu 14: Khi nói về chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin, phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Chọn lọc tự nhiên là nhân tố tạo ra biến dị mới cho quần thể.
  • B. Chọn lọc tự nhiên chỉ diễn ra khi môi trường thay đổi đột ngột.
  • C. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên kiểu gen của cá thể.
  • D. Chọn lọc tự nhiên là quá trình sàng lọc và tích lũy các biến dị có lợi cho sự tồn tại và sinh sản của sinh vật.

Câu 15: Theo Darwin, sự "phân ly tính trạng" là gì và có vai trò như thế nào trong quá trình hình thành loài?

  • A. Là sự tích lũy các biến dị khác nhau dưới tác động của chọn lọc tự nhiên trong các điều kiện sống khác nhau, dẫn đến sự sai khác giữa các nhóm cá thể và có thể hình thành loài mới.
  • B. Là sự xuất hiện đồng loạt của các biến dị mới theo hướng khác nhau trong quần thể.
  • C. Là quá trình các cá thể có tính trạng khác nhau tự tách khỏi nhau để sống riêng lẻ.
  • D. Là sự biến đổi của một tính trạng duy nhất theo nhiều hướng khác nhau trong cùng một môi trường.

Câu 16: Tại sao Darwin cho rằng chọn lọc tự nhiên có vai trò "chủ yếu" trong quá trình hình thành loài?

  • A. Vì chọn lọc tự nhiên tạo ra các biến dị mới.
  • B. Vì chọn lọc tự nhiên giúp cá thể tự biến đổi để thích nghi.
  • C. Vì chọn lọc tự nhiên chỉ giữ lại những cá thể khỏe mạnh nhất.
  • D. Vì chọn lọc tự nhiên vừa là nhân tố sàng lọc, tích lũy biến dị, vừa là nhân tố định hướng quá trình tiến hóa, làm phân hóa các quần thể ban đầu.

Câu 17: Một quần thể bọ cánh cứng ban đầu có cả màu xanh lá và màu nâu sống trên đồng cỏ xanh. Một phần đồng cỏ bị chặt phá để xây dựng khu dân cư, tạo ra các mảng đất trống màu nâu. Sau một thời gian, số lượng bọ cánh cứng màu nâu ở khu vực đất trống tăng lên đáng kể so với khu vực đồng cỏ còn lại. Hãy phân tích hiện tượng này theo quan điểm của Darwin.

  • A. Bọ cánh cứng màu xanh lá cây tự biến đổi thành màu nâu để thích nghi với môi trường đất trống.
  • B. Sự xuất hiện ngẫu nhiên của đột biến màu nâu chỉ xảy ra ở khu vực đất trống.
  • C. Môi trường đất trống màu nâu đã tạo ra áp lực chọn lọc, ưu tiên những cá thể bọ cánh cứng màu nâu có khả năng ngụy trang tốt hơn, tăng tỉ lệ sống sót và sinh sản của chúng.
  • D. Bọ cánh cứng màu nâu di cư từ nơi khác đến khu vực đất trống do chúng thích sống ở đó.

Câu 18: Theo Darwin, sự khác biệt giữa các nòi (varieties) trong cùng một loài có thể được coi là giai đoạn đầu của quá trình nào?

  • A. Đột biến gen.
  • B. Di truyền liên kết.
  • C. Giao phối ngẫu nhiên.
  • D. Hình thành loài mới.

Câu 19: Darwin chưa giải thích được tại sao các biến dị có lợi lại có thể được tích lũy và di truyền qua các thế hệ. Hạn chế này liên quan đến sự thiếu hiểu biết về lĩnh vực nào vào thời của ông?

  • A. Sinh thái học quần thể.
  • B. Di truyền học.
  • C. Phân loại học.
  • D. Giải phẫu so sánh.

Câu 20: Trong một môi trường sống ổn định, chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin có xu hướng duy trì những cá thể có đặc điểm như thế nào?

  • A. Những cá thể có biến dị mới xuất hiện.
  • B. Những cá thể có khả năng thay đổi đặc điểm của mình.
  • C. Những cá thể mang biến dị giúp thích nghi tốt với điều kiện môi trường hiện tại.
  • D. Những cá thể có kích thước cơ thể lớn nhất.

Câu 21: Một quần thể côn trùng sống trên cây X. Một số cá thể có màu xanh lá cây, một số có màu nâu. Khi cây X bị thay thế bằng cây Y có vỏ màu nâu sẫm, tỉ lệ côn trùng màu xanh lá cây giảm dần qua các thế hệ. Theo Darwin, nguyên nhân chính của sự thay đổi này là gì?

  • A. Côn trùng màu xanh tự biến đổi thành màu nâu.
  • B. Côn trùng màu xanh bị kẻ thù ăn thịt nhiều hơn do không ngụy trang được trên cây Y.
  • C. Côn trùng màu nâu di cư đến từ nơi khác.
  • D. Cây Y tiết ra chất độc hại cho côn trùng màu xanh.

Câu 22: Theo Darwin, vai trò của môi trường sống trong quá trình tiến hóa là gì?

  • A. Là nhân tố trực tiếp tác động, sàng lọc các cá thể thông qua chọn lọc tự nhiên.
  • B. Là nhân tố tạo ra các biến dị mới theo hướng thích nghi.
  • C. Là nơi sinh vật tự biến đổi để phù hợp.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong quá trình tiến hóa.

Câu 23: Học thuyết Darwin giải thích tương đối thành công sự hình thành các đặc điểm thích nghi của sinh vật là nhờ vào khái niệm cốt lõi nào?

  • A. Biến dị đồng loạt.
  • B. Di truyền các đặc tính thu được.
  • C. Đấu tranh sinh tồn.
  • D. Chọn lọc tự nhiên.

Câu 24: Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về tiến hóa của Darwin so với Lamarck nằm ở sự giải thích về cơ chế nào?

  • A. Sự tồn tại của biến dị trong quần thể.
  • B. Vai trò của môi trường sống.
  • C. Cơ chế làm phát sinh và tích lũy các biến dị thích nghi.
  • D. Sự hình thành loài mới từ loài cũ.

Câu 25: Darwin đã sử dụng kết quả của quá trình nào trong chăn nuôi và trồng trọt để làm cơ sở cho lý thuyết chọn lọc tự nhiên của mình?

  • A. Lai tạo giống mới.
  • B. Chọn lọc nhân tạo.
  • C. Gây đột biến.
  • D. Cải tạo môi trường sống.

Câu 26: Giả sử có một quần thể động vật sống trong môi trường lạnh giá. Theo quan niệm của Darwin, những cá thể nào có xu hướng sống sót và sinh sản nhiều hơn?

  • A. Những cá thể có khả năng tự điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.
  • B. Những cá thể ăn được nhiều thức ăn nhất.
  • C. Những cá thể có kích thước nhỏ để giảm tỏa nhiệt.
  • D. Những cá thể mang biến dị giúp tăng khả năng chống chịu với nhiệt độ thấp.

Câu 27: Theo Darwin, sự đa dạng của sinh giới chủ yếu được giải thích bằng sự kết hợp của các yếu tố nào?

  • A. Biến dị cá thể, đấu tranh sinh tồn và chọn lọc tự nhiên.
  • B. Đột biến gen và di nhập gen.
  • C. Cách ly địa lý và cách ly sinh sản.
  • D. Sự thay đổi đột ngột của môi trường.

Câu 28: Quan niệm nào của Darwin đã được khoa học hiện đại chứng minh là KHÔNG chính xác?

  • A. Chọn lọc tự nhiên là động lực chính của tiến hóa.
  • B. Biến dị cá thể là nguồn nguyên liệu cho tiến hóa.
  • C. Sự hình thành loài diễn ra từ từ qua nhiều thế hệ.
  • D. Sự di truyền các đặc tính thu được trong đời sống cá thể.

Câu 29: Khi một loài động vật mở rộng phạm vi phân bố sang các môi trường khác nhau với điều kiện sống khác biệt, theo Darwin, khả năng nào có thể xảy ra theo thời gian?

  • A. Toàn bộ loài sẽ nhanh chóng biến đổi đồng loạt để thích nghi với môi trường mới.
  • B. Các cá thể sẽ ngừng sinh sản để tránh cạnh tranh gay gắt.
  • C. Chọn lọc tự nhiên sẽ tác động khác nhau ở các môi trường, dẫn đến sự phân hóa tính trạng giữa các nhóm, có thể hình thành các nòi địa lý hoặc loài mới.
  • D. Các cá thể sẽ tự thay đổi kiểu gen của mình để phù hợp với môi trường.

Câu 30: Hãy phân tích vai trò của "đấu tranh sinh tồn" trong cơ chế tiến hóa của Darwin.

  • A. Là nguyên nhân trực tiếp tạo ra các biến dị mới trong quần thể.
  • B. Tạo ra áp lực đào thải những cá thể kém thích nghi, là điều kiện để chọn lọc tự nhiên phát huy tác dụng.
  • C. Giúp tất cả các cá thể trong quần thể tồn tại và phát triển.
  • D. Là quá trình các cá thể tự hoàn thiện bản thân để tránh bị đào thải.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, động lực chính thúc đẩy quá trình tiến hóa, dẫn đến sự hình thành các đặc điểm thích nghi và sự đa dạng của sinh giới là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Darwin quan niệm về 'biến dị' như thế nào trong cơ chế tiến hóa của mình?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khái niệm 'đấu tranh sinh tồn' trong học thuyết Darwin được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Theo Darwin, kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Darwin giải thích sự hình thành loài mới chủ yếu dựa trên cơ chế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một quần thể bướm sống trong rừng có cả cá thể cánh sáng màu và cánh tối màu. Khi môi trường bị ô nhiễm, vỏ cây chuyển sang màu sẫm, số lượng bướm cánh tối màu tăng lên đáng kể trong khi bướm cánh sáng màu giảm đi. Hiện tượng này theo quan điểm của Darwin là biểu hiện của quá trình nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Theo Darwin, yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc giữ lại hay loại bỏ các biến dị cá thể trong quần thể?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: So với học thuyết Lamarck, quan niệm của Darwin có điểm tiến bộ nào về nguồn gốc biến dị?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết Darwin mà khoa học hiện đại đã bổ sung là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tại sao Darwin lại nhấn mạnh vai trò của 'biến dị cá thể' trong quá trình tiến hóa?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một loài cây cỏ mọc trên một vùng đất khô cằn. Theo thời gian, những cây có hệ rễ phát triển sâu và rộng hơn có xu hướng sống sót và sinh sản tốt hơn những cây có rễ kém phát triển. Theo Darwin, đây là ví dụ về quá trình nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Darwin giải thích nguồn gốc của các loài chim sẻ trên quần đảo Galapagos với những hình dạng mỏ khác nhau như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Theo Darwin, 'đấu tranh cùng loài' diễn ra gay gắt nhất vì lý do gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi nói về chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin, phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Theo Darwin, sự 'phân ly tính trạng' là gì và có vai trò như thế nào trong quá trình hình thành loài?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Tại sao Darwin cho rằng chọn lọc tự nhiên có vai trò 'chủ yếu' trong quá trình hình thành loài?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một quần thể bọ cánh cứng ban đầu có cả màu xanh lá và màu nâu sống trên đồng cỏ xanh. Một phần đồng cỏ bị chặt phá để xây dựng khu dân cư, tạo ra các mảng đất trống màu nâu. Sau một thời gian, số lượng bọ cánh cứng màu nâu ở khu vực đất trống tăng lên đáng kể so với khu vực đồng cỏ còn lại. Hãy phân tích hiện tượng này theo quan điểm của Darwin.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Theo Darwin, sự khác biệt giữa các nòi (varieties) trong cùng một loài có thể được coi là giai đoạn đầu của quá trình nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Darwin chưa giải thích được tại sao các biến dị có lợi lại có thể được tích lũy và di truyền qua các thế hệ. Hạn chế này liên quan đến sự thiếu hiểu biết về lĩnh vực nào vào thời của ông?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong một môi trường sống ổn định, chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin có xu hướng duy trì những cá thể có đặc điểm như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một quần thể côn trùng sống trên cây X. Một số cá thể có màu xanh lá cây, một số có màu nâu. Khi cây X bị thay thế bằng cây Y có vỏ màu nâu sẫm, tỉ lệ côn trùng màu xanh lá cây giảm dần qua các thế hệ. Theo Darwin, nguyên nhân chính của sự thay đổi này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Theo Darwin, vai trò của môi trường sống trong quá trình tiến hóa là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Học thuyết Darwin giải thích tương đối thành công sự hình thành các đặc điểm thích nghi của sinh vật là nhờ vào khái niệm cốt lõi nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về tiến hóa của Darwin so với Lamarck nằm ở sự giải thích về cơ chế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Darwin đã sử dụng kết quả của quá trình nào trong chăn nuôi và trồng trọt để làm cơ sở cho lý thuyết chọn lọc tự nhiên của mình?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Giả sử có một quần thể động vật sống trong môi trường lạnh giá. Theo quan niệm của Darwin, những cá thể nào có xu hướng sống sót và sinh sản nhiều hơn?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Theo Darwin, sự đa dạng của sinh giới chủ yếu được giải thích bằng sự kết hợp của các yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Quan niệm nào của Darwin đã được khoa học hiện đại chứng minh là KHÔNG chính xác?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi một loài động vật mở rộng phạm vi phân bố sang các môi trường khác nhau với điều kiện sống khác biệt, theo Darwin, khả năng nào có thể xảy ra theo thời gian?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Hãy phân tích vai trò của 'đấu tranh sinh tồn' trong cơ chế tiến hóa của Darwin.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình tiến hóa là gì?

  • A. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể.
  • B. Biến dị tổ hợp do lai giống.
  • C. Thường biến do ảnh hưởng môi trường.
  • D. Biến dị cá thể (những sai khác nhỏ giữa các cá thể).

Câu 2: Darwin giải thích "đấu tranh sinh tồn" là gì trong học thuyết của mình?

  • A. Chỉ là cuộc chiến khốc liệt giữa các loài động vật ăn thịt và con mồi.
  • B. Là sự cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài để giành thức ăn và chỗ ở.
  • C. Là mối quan hệ phức tạp giữa sinh vật với môi trường sống và giữa các sinh vật với nhau, đảm bảo sự tồn tại và sinh sản của những cá thể thích nghi nhất.
  • D. Là quá trình các loài yếu bị đào thải hoàn toàn khỏi môi trường.

Câu 3: Theo Darwin, yếu tố nào đóng vai trò sàng lọc, tích lũy các biến dị có lợi và đào thải biến dị có hại trong quá trình tiến hóa?

  • A. Sự thay đổi đột ngột của môi trường.
  • B. Chọn lọc tự nhiên.
  • C. Biến dị và di truyền.
  • D. Sự phát triển nội tại của sinh vật.

Câu 4: Một quần thể bướm có cả cá thể cánh sáng và cánh tối sống trong rừng bạch dương. Khi khu rừng bị ô nhiễm công nghiệp, vỏ cây trở nên tối màu hơn. Theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra nhất với quần thể bướm này?

  • A. Cả bướm cánh sáng và cánh tối đều sẽ bị đào thải như nhau.
  • B. Bướm cánh sáng sẽ biến đổi màu cánh thành tối để thích nghi.
  • C. Tỷ lệ cá thể bướm cánh tối sẽ tăng lên trong quần thể do chúng ít bị ăn thịt hơn.
  • D. Quần thể bướm sẽ giảm kích thước nghiêm trọng và có nguy cơ tuyệt chủng.

Câu 5: Ưu điểm nổi bật của học thuyết Darwin so với các học thuyết tiến hóa trước đó (ví dụ như Lamarck) là gì?

  • A. Giải thích được sự hình thành các đặc điểm thích nghi của sinh vật bằng cơ chế chọn lọc tự nhiên.
  • B. Giải thích được nguồn gốc của biến dị cá thể.
  • C. Chứng minh được vai trò của ngoại cảnh trong việc tạo ra biến dị theo hướng xác định.
  • D. Lý giải được cơ chế di truyền của các tính trạng từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Câu 6: Theo Darwin, kết quả chính của quá trình chọn lọc tự nhiên là gì?

  • A. Sự phát sinh đột biến mới.
  • B. Sự biến đổi đồng loạt của toàn bộ quần thể theo một hướng.
  • C. Sự diệt vong của tất cả các cá thể kém thích nghi.
  • D. Sự hình thành các đặc điểm thích nghi trên cơ thể sinh vật và sự hình thành loài mới.

Câu 7: Quan niệm nào sau đây KHÔNG đúng với học thuyết tiến hóa của Darwin?

  • A. Tiến hóa là quá trình biến đổi dần dần của loài này thành loài khác dưới tác dụng của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Biến dị là do sự thay đổi cấu trúc của vật chất di truyền (gen, nhiễm sắc thể).
  • C. Đấu tranh sinh tồn dẫn đến chọn lọc tự nhiên.
  • D. Chọn lọc tự nhiên tác động lên biến dị cá thể.

Câu 8: Khi nói về vai trò của biến dị trong học thuyết Darwin, phát biểu nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Biến dị giúp sinh vật tự biến đổi để thích nghi với môi trường.
  • B. Biến dị là kết quả trực tiếp của sự tác động của môi trường.
  • C. Biến dị là nguồn nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên sàng lọc và tích lũy.
  • D. Chỉ có biến dị đột biến mới có ý nghĩa đối với tiến hóa theo Darwin.

Câu 9: Một nhóm cá thể trong quần thể ban đầu có khả năng chịu nhiệt kém hơn. Do biến đổi khí hậu, nhiệt độ môi trường tăng lên. Theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra nhất với nhóm cá thể này trong quá trình chọn lọc tự nhiên?

  • A. Chúng sẽ bị đào thải dần do kém thích nghi với điều kiện nhiệt độ mới.
  • B. Chúng sẽ tự biến đổi để tăng khả năng chịu nhiệt.
  • C. Chúng sẽ cạnh tranh mạnh mẽ hơn để tồn tại và sinh sản.
  • D. Chúng sẽ di cư đến môi trường có nhiệt độ thấp hơn.

Câu 10: Sự hình thành loài mới theo quan niệm của Darwin chủ yếu là kết quả của quá trình nào?

  • A. Sự xuất hiện đột ngột của các đột biến lớn.
  • B. Sự tích lũy dần dần các biến dị nhỏ, có lợi dưới tác dụng của chọn lọc tự nhiên.
  • C. Sự di truyền của các đặc điểm tập nhiễm.
  • D. Sự cách li địa lí giữa các quần thể.

Câu 11: Theo quan niệm của Darwin, "chọn lọc nhân tạo" khác "chọn lọc tự nhiên" ở điểm cơ bản nào?

  • A. Chỉ diễn ra ở động vật và cây trồng.
  • B. Tốc độ diễn ra nhanh hơn.
  • C. Không dựa trên nguyên tắc đấu tranh sinh tồn.
  • D. Động lực và mục đích của quá trình chọn lọc.

Câu 12: Darwin quan sát thấy ở Galapagos, các loài sẻ có hình dạng mỏ khác nhau, tương ứng với nguồn thức ăn chủ yếu trên từng đảo. Quan sát này minh họa cho khía cạnh nào trong học thuyết của ông?

  • A. Sự hình thành các đặc điểm thích nghi dưới tác dụng của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Sự di truyền của các đặc điểm tập nhiễm.
  • C. Vai trò của đột biến lớn trong tiến hóa.
  • D. Sự biến đổi đồng loạt của toàn bộ quần thể.

Câu 13: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết tiến hóa của Darwin vào thời điểm công bố là gì?

  • A. Chưa chỉ ra được vai trò của chọn lọc nhân tạo.
  • B. Chưa thấy được vai trò của đấu tranh sinh tồn.
  • C. Chưa giải thích được cơ chế phát sinh và di truyền của biến dị.
  • D. Chưa đưa ra được bằng chứng về sự tiến hóa.

Câu 14: Giả sử một quần thể thỏ sống ở vùng ôn đới có sự biến dị về màu lông (trắng, xám, nâu). Vào mùa đông có tuyết, thỏ lông trắng dễ lẩn tránh kẻ thù hơn. Theo Darwin, điều này minh họa cho khía cạnh nào của đấu tranh sinh tồn?

  • A. Đấu tranh giữa các cá thể cùng loài (cạnh tranh thức ăn, chỗ ở).
  • B. Đấu tranh giữa sinh vật với điều kiện môi trường (khí hậu, kẻ thù).
  • C. Đấu tranh giữa các loài khác nhau (cạnh tranh, ăn thịt).
  • D. Đấu tranh để sinh sản thành công.

Câu 15: Theo quan niệm của Darwin, sự "sống sót của kẻ thích nghi nhất" (survival of the fittest) thực chất có nghĩa là gì?

  • A. Cá thể khỏe mạnh nhất sẽ chiến thắng trong mọi cuộc chiến.
  • B. Cá thể có tuổi thọ cao nhất sẽ để lại nhiều con cháu nhất.
  • C. Chỉ những cá thể hoàn hảo nhất mới tồn tại.
  • D. Cá thể có khả năng sống sót và sinh sản thành công nhất trong điều kiện môi trường nhất định.

Câu 16: Khi một loài cây được di thực đến một vùng đất mới có điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng khác biệt đáng kể so với nơi ở cũ, quần thể cây này có thể biến đổi như thế nào theo quan niệm của Darwin?

  • A. Toàn bộ quần thể sẽ đồng loạt biến đổi để thích nghi với môi trường mới.
  • B. Chọn lọc tự nhiên sẽ tác động lên các biến dị cá thể có sẵn, làm tăng tần số các cá thể thích nghi tốt hơn với môi trường mới.
  • C. Cây sẽ tự tạo ra các biến dị mới theo hướng có lợi để đối phó với môi trường.
  • D. Nếu không thích nghi ngay, quần thể sẽ nhanh chóng bị diệt vong.

Câu 17: Darwin không giải thích được một trong những vấn đề sau đây. Vấn đề đó là gì?

  • A. Cơ chế phát sinh và di truyền của biến dị.
  • B. Vai trò của chọn lọc tự nhiên trong tiến hóa.
  • C. Mối quan hệ giữa đấu tranh sinh tồn và chọn lọc tự nhiên.
  • D. Sự hình thành các đặc điểm thích nghi.

Câu 18: Xét về mặt bản chất, chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin là quá trình gì?

  • A. Sự biến đổi trực tiếp của cá thể dưới tác động của môi trường.
  • B. Sự đào thải ngẫu nhiên các cá thể trong quần thể.
  • C. Sự phân hóa về khả năng sống sót và sinh sản của các cá thể có biến dị khác nhau.
  • D. Sự phát sinh các biến dị mới theo hướng thích nghi.

Câu 19: Theo Darwin, tại sao số lượng cá thể sinh ra thường lớn hơn nhiều so với số cá thể sống sót đến tuổi sinh sản?

  • A. Để đảm bảo nguồn thức ăn dồi dào cho các loài khác.
  • B. Để bù đắp cho sự mất mát do đột biến gây ra.
  • C. Đây là một đặc điểm ngẫu nhiên không có ý nghĩa tiến hóa.
  • D. Để tạo ra "đấu tranh sinh tồn", làm cơ sở cho chọn lọc tự nhiên tác động.

Câu 20: Một quần thể cây cỏ có sự biến dị về chiều cao. Nếu môi trường có nhiều động vật ăn cỏ, theo quan niệm của Darwin, đặc điểm nào có thể được ưu tiên bởi chọn lọc tự nhiên?

  • A. Chiều cao thấp (ít bị ăn cỏ hơn).
  • B. Chiều cao lớn (hấp thụ ánh sáng tốt hơn).
  • C. Lá to (quang hợp mạnh hơn).
  • D. Hoa màu sắc sặc sỡ (thu hút côn trùng thụ phấn).

Câu 21: Sự hình thành các nòi khác nhau trong cùng một loài vật nuôi, cây trồng (ví dụ: các giống chó khác nhau từ tổ tiên là chó sói) theo quan niệm của Darwin là kết quả của quá trình nào?

  • A. Chọn lọc tự nhiên.
  • B. Sự di truyền của các đặc điểm tập nhiễm.
  • C. Chọn lọc nhân tạo.
  • D. Đột biến lớn.

Câu 22: Theo Darwin, biến dị cá thể có đặc điểm gì quan trọng đối với tiến hóa?

  • A. Xuất hiện ngẫu nhiên, không theo hướng xác định và là nguyên liệu cho chọn lọc.
  • B. Xuất hiện theo một hướng nhất định để thích nghi với môi trường.
  • C. Là những biến đổi lớn, đột ngột trên cơ thể sinh vật.
  • D. Chỉ xuất hiện dưới tác động của ngoại cảnh.

Câu 23: Phân tích một ví dụ về sự thích nghi: Gai xương rồng là biến dạng của lá giúp giảm thoát hơi nước ở môi trường khô hạn. Theo Darwin, sự thích nghi này được hình thành như thế nào?

  • A. Do cây xương rồng tự rèn luyện để lá biến thành gai khi sống ở nơi khô hạn.
  • B. Do đột biến lớn tạo ra ngay lập tức cây xương rồng có gai.
  • C. Do chọn lọc tự nhiên tích lũy các biến dị cá thể về hình dạng lá giúp giảm thoát hơi nước trong môi trường khô hạn.
  • D. Do cây xương rồng di cư đến môi trường khô hạn và bị biến đổi bởi môi trường.

Câu 24: Tại sao Darwin coi đấu tranh sinh tồn là "động lực" của tiến hóa?

  • A. Vì nó làm tăng số lượng cá thể trong quần thể.
  • B. Vì nó tạo ra các biến dị mới cho quần thể.
  • C. Vì nó giúp các cá thể yếu trở nên mạnh hơn.
  • D. Vì nó tạo ra sự phân hóa về khả năng sống sót và sinh sản, làm cơ sở cho chọn lọc tự nhiên.

Câu 25: Một trong những đóng góp lớn nhất của Darwin là chỉ ra được con đường tiến hóa của sinh vật là gì?

  • A. Tiến hóa chỉ diễn ra theo chiều hướng ngày càng hoàn thiện.
  • B. Tiến hóa là quá trình biến đổi dần dần, liên tục từ loài này thành loài khác.
  • C. Tiến hóa là sự phát sinh đột ngột của các dạng sống mới.
  • D. Tiến hóa chỉ xảy ra ở các loài động vật bậc cao.

Câu 26: Quan niệm nào sau đây phản ánh đúng cách Darwin nhìn nhận về vai trò của môi trường đối với tiến hóa?

  • A. Môi trường là nhân tố sàng lọc, giữ lại những cá thể thích nghi và đào thải những cá thể kém thích nghi.
  • B. Môi trường trực tiếp gây ra các biến dị theo hướng có lợi cho sinh vật.
  • C. Môi trường chỉ đóng vai trò thứ yếu, không quan trọng bằng biến dị.
  • D. Môi trường làm cho tất cả các cá thể trong quần thể biến đổi giống nhau.

Câu 27: Giả sử có hai quần thể cùng loài sống ở hai môi trường khác nhau (ví dụ: vùng núi cao và vùng đồng bằng). Theo Darwin, sự khác biệt về môi trường này có thể dẫn đến điều gì?

  • A. Cả hai quần thể sẽ biến đổi giống nhau để thích nghi với điều kiện trung bình.
  • B. Sự khác biệt môi trường không ảnh hưởng đến tiến hóa của quần thể.
  • C. Các cá thể sẽ tự di chuyển giữa hai môi trường để cân bằng đặc điểm.
  • D. Chọn lọc tự nhiên sẽ tác động theo hướng khác nhau, dẫn đến sự phân hóa đặc điểm của hai quần thể.

Câu 28: Darwin đã sử dụng những bằng chứng nào để xây dựng học thuyết của mình?

  • A. Chỉ dựa vào kết quả thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
  • B. Dựa trên các bằng chứng thực tế như sự đa dạng của sinh giới, hóa thạch, phân bố địa lí, và đặc biệt là chọn lọc nhân tạo.
  • C. Chủ yếu dựa vào các suy đoán triết học.
  • D. Dựa vào kết quả nghiên cứu về cấu trúc ADN và gen.

Câu 29: Điểm khác biệt cơ bản giữa quan niệm của Darwin và Lamarck về cơ chế hình thành đặc điểm thích nghi là gì?

  • A. Darwin nhấn mạnh vai trò của biến dị, còn Lamarck không nói về biến dị.
  • B. Lamarck nói về đấu tranh sinh tồn, còn Darwin thì không.
  • C. Lamarck cho rằng đặc điểm tập nhiễm được di truyền, Darwin cho rằng chọn lọc tự nhiên tích lũy biến dị có sẵn.
  • D. Darwin tin vào sự tiến hóa, còn Lamarck thì không.

Câu 30: Theo quan niệm của Darwin, tại sao quá trình hình thành loài mới thường diễn ra rất chậm chạp, đòi hỏi thời gian địa chất lâu dài?

  • A. Vì tiến hóa là sự tích lũy dần dần các biến dị nhỏ dưới tác dụng của chọn lọc tự nhiên trong nhiều thế hệ.
  • B. Vì biến dị xuất hiện rất chậm trong quần thể.
  • C. Vì chọn lọc tự nhiên tác động rất yếu lên sinh vật.
  • D. Vì đấu tranh sinh tồn không diễn ra liên tục.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình tiến hóa là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Darwin giải thích 'đấu tranh sinh tồn' là gì trong học thuyết của mình?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Theo Darwin, yếu tố nào đóng vai trò sàng lọc, tích lũy các biến dị có lợi và đào thải biến dị có hại trong quá trình tiến hóa?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một quần thể bướm có cả cá thể cánh sáng và cánh tối sống trong rừng bạch dương. Khi khu rừng bị ô nhiễm công nghiệp, vỏ cây trở nên tối màu hơn. Theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra nhất với quần thể bướm này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Ưu điểm nổi bật của học thuyết Darwin so với các học thuyết tiến hóa trước đó (ví dụ như Lamarck) là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Theo Darwin, kết quả chính của quá trình chọn lọc tự nhiên là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Quan niệm nào sau đây KHÔNG đúng với học thuyết tiến hóa của Darwin?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi nói về vai trò của biến dị trong học thuyết Darwin, phát biểu nào sau đây là chính xác nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một nhóm cá thể trong quần thể ban đầu có khả năng chịu nhiệt kém hơn. Do biến đổi khí hậu, nhiệt độ môi trường tăng lên. Theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra nhất với nhóm cá thể này trong quá trình chọn lọc tự nhiên?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Sự hình thành loài mới theo quan niệm của Darwin chủ yếu là kết quả của quá trình nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Theo quan niệm của Darwin, 'chọn lọc nhân tạo' khác 'chọn lọc tự nhiên' ở điểm cơ bản nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Darwin quan sát thấy ở Galapagos, các loài sẻ có hình dạng mỏ khác nhau, tương ứng với nguồn thức ăn chủ yếu trên từng đảo. Quan sát này minh họa cho khía cạnh nào trong học thuyết của ông?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết tiến hóa của Darwin vào thời điểm công bố là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Giả sử một quần thể thỏ sống ở vùng ôn đới có sự biến dị về màu lông (trắng, xám, nâu). Vào mùa đông có tuyết, thỏ lông trắng dễ lẩn tránh kẻ thù hơn. Theo Darwin, điều này minh họa cho khía cạnh nào của đấu tranh sinh tồn?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Theo quan niệm của Darwin, sự 'sống sót của kẻ thích nghi nhất' (survival of the fittest) thực chất có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi một loài cây được di thực đến một vùng đất mới có điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng khác biệt đáng kể so với nơi ở cũ, quần thể cây này có thể biến đổi như thế nào theo quan niệm của Darwin?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Darwin không giải thích được một trong những vấn đề sau đây. Vấn đề đó là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Xét về mặt bản chất, chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin là quá trình gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Theo Darwin, tại sao số lượng cá thể sinh ra thường lớn hơn nhiều so với số cá thể sống sót đến tuổi sinh sản?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một quần thể cây cỏ có sự biến dị về chiều cao. Nếu môi trường có nhiều động vật ăn cỏ, theo quan niệm của Darwin, đặc điểm nào có thể được ưu tiên bởi chọn lọc tự nhiên?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Sự hình thành các nòi khác nhau trong cùng một loài vật nuôi, cây trồng (ví dụ: các giống chó khác nhau từ tổ tiên là chó sói) theo quan niệm của Darwin là kết quả của quá trình nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Theo Darwin, biến dị cá thể có đặc điểm gì quan trọng đối với tiến hóa?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích một ví dụ về sự thích nghi: Gai xương rồng là biến dạng của lá giúp giảm thoát hơi nước ở môi trường khô hạn. Theo Darwin, sự thích nghi này được hình thành như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao Darwin coi đấu tranh sinh tồn là 'động lực' của tiến hóa?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một trong những đóng góp lớn nhất của Darwin là chỉ ra được con đường tiến hóa của sinh vật là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Quan niệm nào sau đây phản ánh đúng cách Darwin nhìn nhận về vai trò của môi trường đối với tiến hóa?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Giả sử có hai quần thể cùng loài sống ở hai môi trường khác nhau (ví dụ: vùng núi cao và vùng đồng bằng). Theo Darwin, sự khác biệt về môi trường này có thể dẫn đến điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Darwin đã sử dụng những bằng chứng nào để xây dựng học thuyết của mình?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Điểm khác biệt cơ bản giữa quan niệm của Darwin và Lamarck về cơ chế hình thành đặc điểm thích nghi là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Theo quan niệm của Darwin, tại sao quá trình hình thành loài mới thường diễn ra rất chậm chạp, đòi hỏi thời gian địa chất lâu dài?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình tiến hóa là gì?

  • A. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể.
  • B. Biến dị cá thể (biến dị không xác định).
  • C. Biến dị đồng loạt (biến dị xác định).
  • D. Thường biến.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây, theo Darwin, đóng vai trò sàng lọc và tích lũy các biến dị cá thể theo những hướng xác định, dẫn đến sự hình thành các đặc điểm thích nghi?

  • A. Đấu tranh sinh tồn.
  • B. Biến dị và di truyền.
  • C. Chọn lọc tự nhiên.
  • D. Sự phân ly tính trạng.

Câu 3: Khi nói về đấu tranh sinh tồn theo quan niệm của Darwin, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Chỉ là cuộc cạnh tranh giành thức ăn và nơi ở giữa các cá thể.
  • B. Luôn dẫn đến sự tiêu diệt hoàn toàn các cá thể kém thích nghi.
  • C. Chỉ diễn ra giữa các cá thể khác loài với nhau.
  • D. Là sự cạnh tranh giành quyền sống và quyền sinh sản giữa các cá thể sinh vật.

Câu 4: Một quần thể bướm có cả cá thể cánh sáng và cánh tối. Giả sử ở môi trường bị ô nhiễm, cây cối bị phủ bồ hóng làm vỏ cây sẫm màu hơn. Theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với tần số kiểu hình cánh tối trong quần thể bướm này qua các thế hệ?

  • A. Tần số kiểu hình cánh tối có xu hướng tăng lên do được chọn lọc tự nhiên ưu tiên.
  • B. Tần số kiểu hình cánh sáng có xu hướng tăng lên do dễ dàng bay lượn hơn.
  • C. Tần số kiểu hình cánh tối và cánh sáng sẽ cân bằng nhau do không có sự khác biệt về khả năng thích nghi.
  • D. Tần số kiểu hình cánh tối có xu hướng giảm xuống do dễ bị chim phát hiện hơn.

Câu 5: Theo Darwin, kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên kéo dài trong nhiều thế hệ là gì?

  • A. Sự phát triển nội tại của sinh vật theo hướng hoàn thiện.
  • B. Sự biến đổi đồng loạt của toàn bộ quần thể.
  • C. Sự hình thành các đặc điểm thích nghi trên cơ thể sinh vật và hình thành loài mới.
  • D. Sự tiêu diệt hoàn toàn các loài kém thích nghi.

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về sự hình thành đặc điểm thích nghi giữa Lamarck và Darwin là gì?

  • A. Lamarck nhấn mạnh vai trò của di truyền, Darwin nhấn mạnh vai trò của biến dị.
  • B. Lamarck cho rằng sự thích nghi là kết quả của sự rèn luyện và di truyền tính tập nhiễm, Darwin cho rằng sự thích nghi là kết quả của chọn lọc biến dị có sẵn.
  • C. Lamarck cho rằng môi trường tác động trực tiếp gây biến dị, Darwin cho rằng môi trường chỉ đóng vai trò chọn lọc.
  • D. Lamarck giải thích được cơ chế di truyền, Darwin thì không.

Câu 7: Theo Darwin, tại sao trong tự nhiên, số lượng cá thể của hầu hết các loài có xu hướng duy trì ở mức độ tương đối ổn định, mặc dù chúng có khả năng sinh sản rất lớn?

  • A. Do đấu tranh sinh tồn làm chết đi một số lượng lớn cá thể.
  • B. Do khả năng sinh sản của các loài bị giới hạn bởi yếu tố di truyền.
  • C. Do các cá thể kém thích nghi tự động bị đào thải khỏi quần thể.
  • D. Do môi trường sống luôn ổn định và cung cấp đủ nguồn sống.

Câu 8: Một quần thể hươu cao cổ cổ ngắn sống trong môi trường có lá cây ở thấp. Do biến đổi khí hậu, lá cây chủ yếu mọc ở trên cao. Quan niệm của Darwin sẽ giải thích sự xuất hiện của hươu cao cổ cổ dài như thế nào?

  • A. Các cá thể hươu cổ ngắn vươn cổ để ăn lá trên cao, làm cổ dài ra và đặc điểm này được di truyền cho đời sau.
  • B. Do môi trường thay đổi, tất cả các cá thể hươu đồng loạt biến đổi gen làm cổ dài ra.
  • C. Trong quần thể ban đầu đã tồn tại biến dị cá thể về chiều dài cổ. Cá thể cổ dài có lợi thế trong đấu tranh sinh tồn khi lá cây ở trên cao, được chọn lọc tự nhiên giữ lại và sinh sản, truyền lại đặc điểm cho đời sau.
  • D. Hươu cổ dài là kết quả của một đột biến lớn xuất hiện đồng thời ở nhiều cá thể.

Câu 9: Theo Darwin, vai trò của biến dị cá thể trong quá trình tiến hóa là gì?

  • A. Là nguồn nguyên liệu cho quá trình chọn lọc tự nhiên.
  • B. Là yếu tố trực tiếp quy định chiều hướng tiến hóa.
  • C. Là nguyên nhân duy nhất gây ra sự khác biệt giữa các cá thể.
  • D. Luôn là những biến đổi có lợi cho sinh vật.

Câu 10: Khái niệm "chọn lọc nhân tạo" trong học thuyết Darwin dùng để chỉ quá trình nào?

  • A. Sự cạnh tranh giữa các cá thể trong tự nhiên để sinh tồn.
  • B. Sự chọn lọc của con người nhằm tạo ra các giống vật nuôi, cây trồng mới.
  • C. Quá trình đào thải các cá thể kém thích nghi trong điều kiện môi trường.
  • D. Sự tích lũy các biến dị có lợi dưới tác động của môi trường tự nhiên.

Câu 11: Theo Darwin, sự "phân ly tính trạng" dưới tác động của chọn lọc tự nhiên trong những điều kiện môi trường khác nhau sẽ dẫn đến kết quả gì?

  • A. Sự đồng nhất về kiểu hình của các cá thể trong quần thể.
  • B. Sự tăng cường cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài.
  • C. Sự tiêu diệt hoàn toàn các dạng trung gian.
  • D. Sự hình thành các nòi, các loài mới từ một loài gốc.

Câu 12: Giả sử một quần thể chim sẻ sống trên một hòn đảo. Một nhóm chim di cư đến một hòn đảo lân cận có nguồn thức ăn khác biệt (hạt cứng hơn). Theo quan niệm của Darwin, quá trình nào có thể dẫn đến sự hình thành một nòi chim sẻ mới trên hòn đảo thứ hai?

  • A. Chọn lọc tự nhiên tác động lên các biến dị cá thể về hình dạng mỏ, ưu tiên các cá thể có mỏ phù hợp với loại hạt cứng trên đảo mới.
  • B. Các cá thể chim sẻ chủ động thay đổi hình dạng mỏ để ăn được hạt cứng.
  • C. Sự cách ly địa lý giữa hai hòn đảo là đủ để hình thành loài mới ngay lập tức.
  • D. Đột biến lớn xuất hiện đồng loạt làm thay đổi hình dạng mỏ của toàn bộ nhóm chim di cư.

Câu 13: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết tiến hóa của Darwin so với các học thuyết hiện đại là gì?

  • A. Chưa thấy được vai trò của đấu tranh sinh tồn.
  • B. Chưa giải thích được sự hình thành các đặc điểm thích nghi.
  • C. Chưa nhận thấy vai trò của chọn lọc tự nhiên.
  • D. Chưa giải thích rõ cơ chế phát sinh biến dị và cơ chế di truyền.

Câu 14: Theo quan niệm của Darwin, "biến dị không xác định" có đặc điểm gì?

  • A. Là những biến đổi đồng loạt, tương ứng với điều kiện môi trường.
  • B. Không có tính di truyền.
  • C. Là những biến đổi nhỏ, riêng lẻ, ngẫu nhiên và có tính di truyền.
  • D. Luôn có lợi cho sinh vật.

Câu 15: Darwin cho rằng chọn lọc tự nhiên thực chất là quá trình gì?

  • A. Sàng lọc và tích lũy các biến dị cá thể có lợi cho sự sống sót và sinh sản.
  • B. Sự đào thải hoàn toàn các cá thể mang biến dị có hại.
  • C. Sự thích nghi trực tiếp của cơ thể với môi trường.
  • D. Sự cạnh tranh khốc liệt giữa các cá thể.

Câu 16: Trong một quần thể động vật, các cá thể có khả năng chạy nhanh hơn thường thoát khỏi kẻ thù tốt hơn. Theo quan niệm của Darwin, đây là ví dụ về khía cạnh nào của đấu tranh sinh tồn?

  • A. Đấu tranh cùng loài.
  • B. Đấu tranh khác loài (quan hệ con mồi - vật ăn thịt).
  • C. Đấu tranh với điều kiện môi trường vô sinh.
  • D. Chọn lọc giới tính.

Câu 17: Tại sao Darwin lại cho rằng chọn lọc tự nhiên là "nhân tố kiến tạo" trong quá trình hình thành loài?

  • A. Vì nó tạo ra các biến dị mới cho quần thể.
  • B. Vì nó chỉ đơn thuần là đào thải các cá thể yếu kém.
  • C. Vì nó tích lũy các biến dị có lợi theo những hướng xác định, tạo nên sự đa dạng và thích nghi.
  • D. Vì nó thúc đẩy sự phát triển của các cơ quan do rèn luyện.

Câu 18: Theo Darwin, cơ chế chủ yếu dẫn đến sự hình thành nòi địa lý là gì?

  • A. Sự phân hóa của chọn lọc tự nhiên trong các điều kiện địa lý khác nhau.
  • B. Sự xuất hiện đột ngột của các đột biến lớn.
  • C. Sự cách ly sinh sản ngay từ đầu.
  • D. Sự di cư đồng loạt đến môi trường mới.

Câu 19: Darwin đã sử dụng những bằng chứng nào để xây dựng học thuyết của mình?

  • A. Chủ yếu dựa vào kết quả lai tạo thực nghiệm.
  • B. Chỉ dựa vào các bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • C. Chỉ dựa vào các bằng chứng hóa thạch.
  • D. Dựa vào quan sát thực tế, kết quả chọn lọc nhân tạo, địa lí sinh vật, hóa thạch, v.v.

Câu 20: Phân tích một ví dụ về chọn lọc nhân tạo: Người nông dân chọn những cây lúa có hạt to, năng suất cao để làm giống cho vụ sau. Theo Darwin, quá trình này minh họa điều gì?

  • A. Sự phát sinh biến dị mới do tác động của con người.
  • B. Sự tích lũy các biến dị có lợi dưới tác động của nhân tố chọn lọc (ở đây là con người).
  • C. Sự thích nghi trực tiếp của cây lúa với điều kiện trồng trọt.
  • D. Sự cạnh tranh giữa các cây lúa trong ruộng.

Câu 21: Theo Darwin, "đấu tranh sinh tồn" là nhân tố gì trong quá trình tiến hóa?

  • A. Là nguồn nguyên liệu cho tiến hóa.
  • B. Là kết quả của tiến hóa.
  • C. Là điều kiện (nhân tố) dẫn đến chọn lọc tự nhiên.
  • D. Là cơ chế di truyền các biến dị.

Câu 22: Tại sao Darwin lại gặp khó khăn trong việc giải thích nguồn gốc của các biến dị cá thể và sự di truyền của chúng?

  • A. Vì khoa học về di truyền (đặc biệt là di truyền học Mendel) chưa phát triển vào thời điểm đó.
  • B. Vì ông chỉ nghiên cứu thực vật mà không nghiên cứu động vật.
  • C. Vì ông không tin vào vai trò của biến dị.
  • D. Vì ông chỉ tập trung vào chọn lọc nhân tạo.

Câu 23: Theo quan niệm của Darwin, đặc điểm nào sau đây là kết quả của sự tích lũy lâu dài các biến dị cá thể dưới tác động của chọn lọc tự nhiên?

  • A. Sự đồng nhất hoàn toàn về kiểu gen trong quần thể.
  • B. Sự tiêu diệt tất cả các cá thể mang biến dị.
  • C. Sự xuất hiện đột ngột của loài mới.
  • D. Sự hình thành các đặc điểm thích nghi trên cơ thể sinh vật.

Câu 24: Darwin cho rằng loài mới được hình thành chủ yếu bằng con đường nào?

  • A. Con đường phân ly tính trạng dần dần dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Con đường đột biến lớn xảy ra đồng loạt.
  • C. Con đường lai xa và đa bội hóa.
  • D. Con đường thích nghi trực tiếp với môi trường.

Câu 25: So sánh đấu tranh cùng loài và đấu tranh khác loài theo Darwin. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Đấu tranh khác loài khốc liệt hơn đấu tranh cùng loài.
  • B. Đấu tranh cùng loài thường khốc liệt hơn đấu tranh khác loài do nhu cầu sống tương đồng.
  • C. Chỉ có đấu tranh cùng loài mới dẫn đến chọn lọc tự nhiên.
  • D. Chỉ có đấu tranh khác loài mới tạo ra sự phân hóa về đặc điểm.

Câu 26: Một quần thể côn trùng sống trên cây X. Một số cá thể mang biến dị kháng thuốc trừ sâu Y. Khi phun thuốc trừ sâu Y, hầu hết các cá thể không kháng thuốc bị chết. Các cá thể kháng thuốc sống sót và sinh sản. Theo quan niệm của Darwin, đây là ví dụ về:

  • A. Biến dị đồng loạt do tác động của thuốc trừ sâu.
  • B. Sự thích nghi trực tiếp của cơ thể côn trùng với thuốc.
  • C. Chọn lọc tự nhiên đào thải cá thể không kháng thuốc và giữ lại cá thể kháng thuốc.
  • D. Đấu tranh cùng loài giữa các cá thể côn trùng.

Câu 27: Quan niệm về sự di truyền của Darwin có điểm gì chưa chính xác so với kiến thức di truyền hiện đại?

  • A. Ông không tin vào sự di truyền.
  • B. Ông cho rằng chỉ có biến dị có lợi mới di truyền.
  • C. Ông cho rằng chỉ có biến dị do môi trường mới di truyền.
  • D. Ông tin vào sự di truyền "pha trộn" các đặc điểm của bố mẹ.

Câu 28: Quá trình nào sau đây, theo Darwin, giải thích sự hình thành các giống vật nuôi, cây trồng khác nhau từ một loài tổ tiên hoang dã?

  • A. Chọn lọc nhân tạo.
  • B. Chọn lọc tự nhiên.
  • C. Đấu tranh sinh tồn.
  • D. Biến dị đồng loạt.

Câu 29: Điều gì là điểm cốt lõi tạo nên sự khác biệt về quan niệm tiến hóa giữa Lamarck và Darwin?

  • A. Lamarck tin vào sự tiến hóa, Darwin thì không.
  • B. Lamarck giải thích được sự hình thành loài, Darwin thì không.
  • C. Quan niệm về cơ chế hình thành đặc điểm thích nghi.
  • D. Quan niệm về vai trò của môi trường.

Câu 30: Theo Darwin, sự đa dạng của sinh giới là kết quả của quá trình nào?

  • A. Sự sáng tạo riêng biệt của từng loài.
  • B. Sự biến đổi đồng loạt của tất cả các cá thể.
  • C. Sự rèn luyện của các cơ quan trong môi trường.
  • D. Quá trình tiến hóa theo con đường phân ly tính trạng dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình tiến hóa là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Yếu tố nào sau đây, theo Darwin, đóng vai trò sàng lọc và tích lũy các biến dị cá thể theo những hướng xác định, dẫn đến sự hình thành các đặc điểm thích nghi?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi nói về đấu tranh sinh tồn theo quan niệm của Darwin, nhận định nào sau đây là đúng?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một quần thể bướm có cả cá thể cánh sáng và cánh tối. Giả sử ở môi trường bị ô nhiễm, cây cối bị phủ bồ hóng làm vỏ cây sẫm màu hơn. Theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với tần số kiểu hình cánh tối trong quần thể bướm này qua các thế hệ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Theo Darwin, kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên kéo dài trong nhiều thế hệ là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về sự hình thành đặc điểm thích nghi giữa Lamarck và Darwin là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Theo Darwin, tại sao trong tự nhiên, số lượng cá thể của hầu hết các loài có xu hướng duy trì ở mức độ tương đối ổn định, mặc dù chúng có khả năng sinh sản rất lớn?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một quần thể hươu cao cổ cổ ngắn sống trong môi trường có lá cây ở thấp. Do biến đổi khí hậu, lá cây chủ yếu mọc ở trên cao. Quan niệm của Darwin sẽ giải thích sự xuất hiện của hươu cao cổ cổ dài như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Theo Darwin, vai trò của biến dị cá thể trong quá trình tiến hóa là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khái niệm 'chọn lọc nhân tạo' trong học thuyết Darwin dùng để chỉ quá trình nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Theo Darwin, sự 'phân ly tính trạng' dưới tác động của chọn lọc tự nhiên trong những điều kiện môi trường khác nhau sẽ dẫn đến kết quả gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Giả sử một quần thể chim sẻ sống trên một hòn đảo. Một nhóm chim di cư đến một hòn đảo lân cận có nguồn thức ăn khác biệt (hạt cứng hơn). Theo quan niệm của Darwin, quá trình nào có thể dẫn đến sự hình thành một nòi chim sẻ mới trên hòn đảo thứ hai?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết tiến hóa của Darwin so với các học thuyết hiện đại là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Theo quan niệm của Darwin, 'biến dị không xác định' có đặc điểm gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Darwin cho rằng chọn lọc tự nhiên thực chất là quá trình gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong một quần thể động vật, các cá thể có khả năng chạy nhanh hơn thường thoát khỏi kẻ thù tốt hơn. Theo quan niệm của Darwin, đây là ví dụ về khía cạnh nào của đấu tranh sinh tồn?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao Darwin lại cho rằng chọn lọc tự nhiên là 'nhân tố kiến tạo' trong quá trình hình thành loài?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Theo Darwin, cơ chế chủ yếu dẫn đến sự hình thành nòi địa lý là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Darwin đã sử dụng những bằng chứng nào để xây dựng học thuyết của mình?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích một ví dụ về chọn lọc nhân tạo: Người nông dân chọn những cây lúa có hạt to, năng suất cao để làm giống cho vụ sau. Theo Darwin, quá trình này minh họa điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Theo Darwin, 'đấu tranh sinh tồn' là nhân tố gì trong quá trình tiến hóa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao Darwin lại gặp khó khăn trong việc giải thích nguồn gốc của các biến dị cá thể và sự di truyền của chúng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Theo quan niệm của Darwin, đặc điểm nào sau đây là kết quả của sự tích lũy lâu dài các biến dị cá thể dưới tác động của chọn lọc tự nhiên?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Darwin cho rằng loài mới được hình thành chủ yếu bằng con đường nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: So sánh đấu tranh cùng loài và đấu tranh khác loài theo Darwin. Nhận định nào sau đây là đúng?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một quần thể côn trùng sống trên cây X. Một số cá thể mang biến dị kháng thuốc trừ sâu Y. Khi phun thuốc trừ sâu Y, hầu hết các cá thể không kháng thuốc bị chết. Các cá thể kháng thuốc sống sót và sinh sản. Theo quan niệm của Darwin, đây là ví dụ về:

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Quan niệm về sự di truyền của Darwin có điểm gì chưa chính xác so với kiến thức di truyền hiện đại?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Quá trình nào sau đây, theo Darwin, giải thích sự hình thành các giống vật nuôi, cây trồng khác nhau từ một loài tổ tiên hoang dã?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Điều gì là điểm cốt lõi tạo nên sự khác biệt về quan niệm tiến hóa giữa Lamarck và Darwin?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Theo Darwin, sự đa dạng của sinh giới là kết quả của quá trình nào?

Viết một bình luận