Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 21: Sinh thái học quần thể - Đề 05
Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 21: Sinh thái học quần thể - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Quần thể sinh vật được định nghĩa là một nhóm cá thể cùng loài, cùng sống trong một khu vực nhất định tại một thời điểm xác định và có khả năng sinh sản để tạo ra thế hệ mới. Đặc điểm nào sau đây là cốt lõi nhất để phân biệt một quần thể sinh vật với một tập hợp các cá thể cùng loài ngẫu nhiên?
- A. Các cá thể cùng loài.
- B. Sống trong một khu vực nhất định.
- C. Sống tại một thời điểm xác định.
- D. Có khả năng sinh sản để tạo ra thế hệ mới.
Câu 2: Mật độ cá thể của quần thể là một trong những đặc trưng cơ bản nhất. Giả sử bạn đang nghiên cứu một quần thể cây dương xỉ trong một khu rừng. Bạn đếm được 150 cây dương xỉ trong một khoảnh rừng có diện tích 300 m². Mật độ cá thể của quần thể dương xỉ này là bao nhiêu?
- A. 150 cây/m²
- B. 300 cây/m²
- C. 0.5 cây/m²
- D. 2 cây/m²
Câu 3: Mật độ cá thể của quần thể có ý nghĩa sinh thái quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ phản ánh số lượng cá thể trong quần thể.
- B. Ảnh hưởng đến mức độ cạnh tranh và các mối quan hệ sinh thái khác trong quần thể.
- C. Xác định tỷ lệ giới tính của quần thể.
- D. Quyết định kiểu phân bố của các cá thể.
Câu 4: Tỷ lệ giới tính của quần thể thường xấp xỉ 1:1 ở nhiều loài sinh vật, đặc biệt là các loài sinh sản hữu tính. Tuy nhiên, tỷ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố. Yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi tỷ lệ giới tính của quần thể?
- A. Mức độ tử vong khác nhau giữa cá thể đực và cái.
- B. Kích thước quần thể.
- C. Kiểu phân bố cá thể.
- D. Thành phần nhóm tuổi.
Câu 5: Thành phần nhóm tuổi của quần thể phản ánh cấu trúc tuổi của các cá thể trong quần thể, thường chia làm 3 nhóm chính: trước sinh sản, sinh sản và sau sinh sản. Một quần thể có số lượng cá thể ở nhóm tuổi trước sinh sản vượt trội so với hai nhóm tuổi còn lại có xu hướng phát triển như thế nào trong tương lai?
- A. Giảm dần kích thước.
- B. Tăng trưởng nhanh chóng.
- C. Duy trì kích thước ổn định.
- D. Biến động thất thường.
Câu 6: Quần thể nào sau đây có biểu đồ tháp tuổi dạng đáy rộng, đỉnh nhọn?
- A. Quần thể đang tăng trưởng nhanh.
- B. Quần thể đang suy thoái.
- C. Quần thể ổn định.
- D. Quần thể có tỷ lệ giới tính cân bằng.
Câu 7: Kiểu phân bố cá thể trong không gian của quần thể bao gồm phân bố đồng đều, phân bố ngẫu nhiên và phân bố theo nhóm. Kiểu phân bố nào thường gặp ở những quần thể sống trong môi trường đồng nhất và không có sự cạnh tranh gay gắt giữa các cá thể?
- A. Phân bố đồng đều.
- B. Phân bố ngẫu nhiên.
- C. Phân bố theo nhóm.
- D. Cả ba kiểu phân bố đều có thể xảy ra.
Câu 8: Kiểu phân bố theo nhóm (phân bố tập trung) là kiểu phân bố phổ biến nhất trong tự nhiên. Kiểu phân bố này mang lại lợi ích gì cho quần thể?
- A. Giảm cạnh tranh giữa các cá thể.
- B. Sử dụng tài nguyên một cách đồng đều.
- C. Hỗ trợ nhau chống lại kẻ thù hoặc tìm kiếm thức ăn.
- D. Tăng khả năng tiếp cận bạn tình một cách ngẫu nhiên.
Câu 9: Kích thước quần thể là số lượng cá thể trong quần thể. Kích thước quần thể không phải là cố định mà luôn biến động. Yếu tố nào sau đây không làm thay đổi kích thước quần thể?
- A. Mức độ sinh sản.
- B. Mức độ tử vong.
- C. Sự di cư (nhập cư và xuất cư).
- D. Mật độ cá thể.
Câu 10: Kích thước tối thiểu của quần thể là số lượng cá thể ít nhất mà quần thể cần có để duy trì nòi giống và tồn tại lâu dài. Nếu kích thước quần thể xuống dưới mức tối thiểu, điều gì có khả năng xảy ra?
- A. Quần thể có nguy cơ bị tuyệt chủng cao.
- B. Quần thể sẽ tăng trưởng nhanh chóng.
- C. Tỷ lệ giới tính sẽ trở nên cân bằng.
- D. Kiểu phân bố cá thể sẽ chuyển sang đồng đều.
Câu 11: Sức chứa (sức tải) của môi trường (K) là số lượng cá thể tối đa mà môi trường có thể duy trì ổn định. Khi kích thước quần thể đạt đến K, tốc độ tăng trưởng của quần thể sẽ như thế nào?
- A. Tăng trưởng theo cấp số nhân (đường cong J).
- B. Tăng trưởng chậm lại nhưng vẫn dương.
- C. Bằng 0 và kích thước quần thể ổn định.
- D. Âm, dẫn đến suy giảm kích thước quần thể.
Câu 12: Đường cong tăng trưởng quần thể theo lý thuyết (đường cong J) mô tả sự tăng trưởng theo cấp số nhân khi quần thể sống trong điều kiện môi trường lý tưởng (không bị giới hạn bởi tài nguyên và không có kẻ thù). Đặc điểm nào sau đây không đúng với đường cong tăng trưởng J?
- A. Tốc độ tăng trưởng riêng (tốc độ tăng trưởng trên mỗi cá thể) là không đổi.
- B. Kích thước quần thể tăng theo cấp số nhân.
- C. Thường xảy ra khi quần thể mới xâm nhập vào môi trường có nguồn sống dồi dào.
- D. Tốc độ tăng trưởng quần thể giảm khi kích thước quần thể tăng.
Câu 13: Đường cong tăng trưởng quần thể trong thực tế thường có dạng chữ S. Giai đoạn nào của đường cong chữ S thể hiện quần thể tăng trưởng chậm lại do bắt đầu bị giới hạn bởi sức chứa môi trường?
- A. Giai đoạn tiềm năng (pha lag).
- B. Giai đoạn tăng trưởng theo cấp số nhân (pha log).
- C. Giai đoạn tăng trưởng chậm lại.
- D. Giai đoạn suy thoái.
Câu 14: Các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến kích thước quần thể được chia thành yếu tố vô sinh và yếu tố hữu sinh. Yếu tố nào sau đây là yếu tố hữu sinh ảnh hưởng đến kích thước quần thể?
- A. Nhiệt độ môi trường.
- B. Sự cạnh tranh giữa các cá thể.
- C. Độ ẩm không khí.
- D. Ánh sáng mặt trời.
Câu 15: Các yếu tố môi trường có thể là yếu tố phụ thuộc mật độ hoặc không phụ thuộc mật độ. Yếu tố nào sau đây là yếu tố phụ thuộc mật độ?
- A. Sự lây lan của dịch bệnh.
- B. Hạn hán kéo dài.
- C. Lũ lụt bất ngờ.
- D. Cháy rừng.
Câu 16: Một quần thể thỏ sống trong môi trường có nguồn thức ăn dồi dào và ít kẻ thù. Quần thể này có khả năng tăng trưởng rất nhanh. Đây là biểu hiện của đặc điểm nào của quần thể?
- A. Sức chứa môi trường.
- B. Mật độ tối đa.
- C. Kích thước tối thiểu.
- D. Tiềm năng sinh học.
Câu 17: Khi nghiên cứu sự biến động số lượng cá thể của một quần thể, người ta thấy số lượng cá thể tăng lên rất nhanh trong một thời gian ngắn, sau đó giảm đột ngột và duy trì ở mức thấp. Kiểu biến động này thường do yếu tố nào chi phối?
- A. Biến động không theo chu kỳ, thường do yếu tố ngẫu nhiên hoặc thay đổi đột ngột của môi trường.
- B. Biến động theo chu kỳ, thường do mối quan hệ vật ăn thịt - con mồi.
- C. Quần thể đang ở trạng thái cân bằng.
- D. Tỷ lệ giới tính đang thay đổi.
Câu 18: Mối quan hệ giữa vật ăn thịt và con mồi có thể gây ra biến động số lượng của cả hai quần thể theo chu kỳ. Hãy phân tích mối quan hệ này: Khi số lượng con mồi tăng, điều gì có xu hướng xảy ra với số lượng vật ăn thịt và ngược lại?
- A. Số lượng con mồi tăng thì số lượng vật ăn thịt giảm; số lượng vật ăn thịt tăng thì số lượng con mồi tăng.
- B. Số lượng con mồi tăng thì số lượng vật ăn thịt giảm; số lượng vật ăn thịt tăng thì số lượng con mồi giảm.
- C. Số lượng con mồi tăng thì số lượng vật ăn thịt tăng theo; số lượng vật ăn thịt tăng thì số lượng con mồi giảm.
- D. Số lượng con mồi và vật ăn thịt luôn biến động độc lập với nhau.
Câu 19: Điều hòa kích thước quần thể là quá trình tự điều chỉnh số lượng cá thể của quần thể sao cho phù hợp với sức chứa của môi trường. Cơ chế tự điều hòa này chủ yếu dựa vào các yếu tố nào?
- A. Chỉ dựa vào sự thay đổi đột ngột của khí hậu.
- B. Chỉ dựa vào sự di cư của các cá thể.
- C. Chỉ dựa vào sự thay đổi tỷ lệ giới tính.
- D. Sự thay đổi tỷ lệ sinh sản và tỷ lệ tử vong dưới tác động của các yếu tố phụ thuộc mật độ.
Câu 20: Khi mật độ quần thể tăng quá cao, các yếu tố nào sau đây có xu hướng gia tăng, góp phần điều chỉnh kích thước quần thể về mức cân bằng?
- A. Cạnh tranh cùng loài, dịch bệnh, vật ăn thịt.
- B. Nguồn thức ăn, không gian sống.
- C. Tỷ lệ sinh sản, tỷ lệ nhập cư.
- D. Khả năng chống chịu với điều kiện bất lợi.
Câu 21: Trong một quần thể cây, người ta quan sát thấy các cá thể mọc cách đều nhau một khoảng nhất định. Kiểu phân bố này có thể là kết quả của yếu tố nào?
- A. Môi trường sống rất đồng nhất.
- B. Cạnh tranh gay gắt giữa các cá thể để giành giật nguồn sống.
- C. Các cá thể có xu hướng sống tập trung thành nhóm.
- D. Không có mối quan hệ tương tác nào giữa các cá thể.
Câu 22: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một quần thể cá trong hồ. Ông bắt ngẫu nhiên 100 con, đánh dấu và thả lại. Sau đó 1 tuần, ông bắt ngẫu nhiên 150 con khác và thấy có 15 con bị đánh dấu. Ước lượng kích thước quần thể cá trong hồ tại thời điểm nghiên cứu là bao nhiêu?
- A. 100 con
- B. 150 con
- C. 1000 con
- D. 1500 con
Câu 23: Trong quản lý tài nguyên sinh vật, việc nắm vững quy luật tăng trưởng và điều hòa kích thước quần thể có ý nghĩa thực tiễn như thế nào?
- A. Chỉ giúp dự đoán số lượng cá thể.
- B. Chỉ áp dụng cho các loài vật nuôi, cây trồng.
- C. Chỉ giúp ngăn chặn sự tuyệt chủng của các loài quý hiếm.
- D. Giúp xây dựng kế hoạch khai thác hợp lý, bảo vệ và phục hồi tài nguyên, hoặc kiểm soát dịch hại.
Câu 24: Một quần thể cây ngô trên đồng ruộng có mật độ rất cao. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì đối với quần thể cây ngô?
- A. Tăng năng suất thu hoạch.
- B. Tăng cạnh tranh về dinh dưỡng, ánh sáng, dễ bị sâu bệnh.
- C. Giảm sự lây lan của sâu bệnh.
- D. Cải thiện khả năng chống chịu hạn hán.
Câu 25: Giả sử bạn có dữ liệu về số lượng cá thể của một loài hươu trong một khu bảo tồn qua các năm. Bạn nhận thấy số lượng hươu tăng mạnh trong vài năm đầu, sau đó tốc độ tăng chậm lại và số lượng dao động quanh một mức nhất định. Biến động số lượng này phù hợp với kiểu tăng trưởng nào?
- A. Tăng trưởng theo đường cong S.
- B. Tăng trưởng theo đường cong J.
- C. Suy thoái quần thể.
- D. Biến động không theo chu kỳ.
Câu 26: Trong một quần thể cá, người ta quan sát thấy tỷ lệ cá cái nhiều hơn cá đực đáng kể. Điều này có thể dẫn đến hệ quả gì đối với quần thể?
- A. Tăng cường cạnh tranh giữa cá đực.
- B. Làm tăng tốc độ tăng trưởng của quần thể.
- C. Có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và duy trì nòi giống của quần thể.
- D. Không ảnh hưởng đến quần thể.
Câu 27: Một quần thể chim sẻ sống trong công viên. Mùa đông lạnh giá khiến một lượng lớn chim non và chim già bị chết. Yếu tố gây tử vong này là yếu tố phụ thuộc mật độ hay không phụ thuộc mật độ?
- A. Yếu tố phụ thuộc mật độ.
- B. Yếu tố không phụ thuộc mật độ.
- C. Vừa phụ thuộc vừa không phụ thuộc mật độ.
- D. Không phải là yếu tố môi trường.
Câu 28: Thành phần nhóm tuổi của quần thể là cơ sở để dự đoán sự phát triển của quần thể trong tương lai. Nếu một quần thể có số lượng cá thể ở nhóm tuổi sau sinh sản chiếm tỷ lệ cao, quần thể đó có xu hướng như thế nào?
- A. Tăng trưởng nhanh.
- B. Ổn định kích thước.
- C. Tăng trưởng chậm.
- D. Suy thoái.
Câu 29: Một loài côn trùng gây hại trên cây trồng thường có khả năng sinh sản rất cao trong điều kiện thuận lợi. Khi điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, nguồn thức ăn) trở nên lý tưởng, số lượng quần thể côn trùng này có thể tăng vọt. Đây là ví dụ minh họa cho đặc điểm nào của quần thể?
- A. Quần thể có tiềm năng sinh học cao.
- B. Môi trường có sức chứa thấp.
- C. Quần thể có tỷ lệ giới tính lệch.
- D. Quần thể có kiểu phân bố đồng đều.
Câu 30: Phân tích đồ thị biến động số lượng một quần thể. Đồ thị cho thấy số lượng cá thể dao động mạnh xung quanh một giá trị trung bình, với các đỉnh và đáy xuất hiện khá đều đặn theo thời gian. Kiểu biến động này có thể giải thích chủ yếu do yếu tố nào?
- A. Sự thay đổi ngẫu nhiên của các yếu tố vô sinh.
- B. Mối quan hệ giữa các loài trong quần xã hoặc sự thay đổi có chu kỳ của môi trường.
- C. Kích thước quần thể luôn duy trì ổn định.
- D. Chỉ do sự thay đổi tỷ lệ sinh sản.