Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 22: Sinh thái học quần xã - Đề 08
Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 22: Sinh thái học quần xã - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một khu vực rừng nhiệt đới bao gồm rất nhiều loài thực vật (cây gỗ, cây bụi, dây leo), động vật (côn trùng, chim, thú, bò sát), nấm, vi khuẩn,... cùng tồn tại và tương tác phức tạp với nhau trong cùng một không gian và thời gian. Tập hợp sinh vật này được gọi là gì trong sinh thái học?
- A. Quần thể sinh vật
- B. Hệ sinh thái
- C. Quần xã sinh vật
- D. Sinh quyển
Câu 2: Mối quan hệ sinh thái nào mô tả trường hợp hai loài cùng sống chung và cả hai đều bị hại do cạnh tranh trực tiếp hoặc gián tiếp để giành nguồn sống chung như thức ăn, nơi ở, ánh sáng?
- A. Quan hệ vật ăn thịt - con mồi
- B. Quan hệ kí sinh
- C. Quan hệ hội sinh
- D. Quan hệ cạnh tranh khác loài
Câu 3: Trong một ao hồ, loài cá A ăn phù du thực vật, còn loài cá B ăn côn trùng dưới nước. Cả hai loài cá này đều là thức ăn cho loài chim C. Mối quan hệ giữa loài cá A và loài cá B trong trường hợp này là gì?
- A. Quan hệ trung tính hoặc ít cạnh tranh trực tiếp
- B. Quan hệ cạnh tranh gay gắt
- C. Quan hệ hỗ sinh
- D. Quan hệ vật ăn thịt - con mồi (Cá A ăn cá B hoặc ngược lại)
Câu 4: Loài nào sau đây, dù có số lượng cá thể không lớn, nhưng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng, chi phối cấu trúc và sự tồn tại của nhiều loài khác trong quần xã, và sự vắng mặt của nó có thể gây ra sự sụp đổ của toàn bộ quần xã?
- A. Loài ưu thế
- B. Loài chủ chốt
- C. Loài đặc trưng
- D. Loài ngẫu nhiên
Câu 5: Trong một quần xã rừng, sự phân bố của các loài thực vật thành các tầng theo chiều thẳng đứng (tầng vượt tán, tầng tán chính, tầng dưới tán, tầng thảm rừng) là biểu hiện rõ nét nhất của đặc điểm cấu trúc nào của quần xã?
- A. Thành phần loài và sự đa dạng loài
- B. Phân bố cá thể theo chiều ngang
- C. Phân tầng không gian
- D. Mối quan hệ dinh dưỡng
Câu 6: Mối quan hệ nào mô tả trường hợp một loài sống nhờ trên cơ thể loài khác, lấy chất dinh dưỡng từ cơ thể vật chủ và gây hại cho vật chủ?
- A. Quan hệ kí sinh
- B. Quan hệ hội sinh
- C. Quan hệ hợp tác (một dạng hỗ sinh)
- D. Quan hệ ức chế - cảm nhiễm
Câu 7: Một hồ nước ngọt bị ô nhiễm nghiêm trọng bởi chất thải công nghiệp, dẫn đến sự suy giảm mạnh mẽ số lượng và loài của các sinh vật sống trong hồ. Sau khi nguồn ô nhiễm được kiểm soát, quần xã sinh vật trong hồ dần phục hồi và thay đổi theo thời gian, từ các loài chịu ô nhiễm sang các loài nhạy cảm hơn. Quá trình thay đổi này là một ví dụ về hiện tượng gì?
- A. Sự tăng trưởng của quần thể
- B. Sự biến động số lượng cá thể
- C. Sự phân hóa ổ sinh thái
- D. Diễn thế sinh thái
Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa diễn thế nguyên sinh và diễn thế thứ sinh là gì?
- A. Tốc độ diễn ra quá trình
- B. Môi trường khởi đầu quá trình diễn thế
- C. Thành phần loài ở giai đoạn cuối
- D. Sự tham gia của các yếu tố vô sinh
Câu 9: Quan hệ giữa chim sáo và trâu, trong đó chim sáo đậu trên lưng trâu để bắt ve, bét (kí sinh trùng của trâu) làm thức ăn, còn trâu được làm sạch kí sinh trùng, là ví dụ về mối quan hệ nào?
- A. Quan hệ kí sinh
- B. Quan hệ hội sinh
- C. Quan hệ hỗ sinh
- D. Quan hệ ức chế - cảm nhiễm
Câu 10: Kiểu phân bố cá thể theo từng đám hoặc nhóm trong không gian của quần xã thường phản ánh điều gì về môi trường sống hoặc tập tính của loài?
- A. Điều kiện môi trường phân bố không đồng đều hoặc tập tính sống bầy đàn
- B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các cá thể
- C. Điều kiện môi trường đồng nhất và không có cạnh tranh
- D. Sự phân tán ngẫu nhiên của hạt hoặc ấu trùng
Câu 11: Khi nghiên cứu một quần xã thực vật trên sườn núi, người ta nhận thấy có sự thay đổi rõ rệt về thành phần loài và mật độ cây cối khi di chuyển từ chân núi lên đỉnh núi. Điều này thể hiện đặc điểm cấu trúc nào của quần xã?
- A. Phân tầng theo chiều thẳng đứng
- B. Mối quan hệ dinh dưỡng phức tạp
- C. Giai đoạn diễn thế đỉnh cực
- D. Phân bố cá thể theo chiều ngang
Câu 12: Mối quan hệ giữa nấm và rễ cây (nấm rễ), trong đó nấm giúp cây hấp thụ nước và khoáng, ngược lại cây cung cấp chất hữu cơ cho nấm, và cả hai không thể sống độc lập, là ví dụ điển hình về mối quan hệ nào?
- A. Quan hệ cộng sinh (dạng hỗ sinh bắt buộc)
- B. Quan hệ hội sinh
- C. Quan hệ kí sinh
- D. Quan hệ ức chế - cảm nhiễm
Câu 13: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định sự đa dạng loài và thành phần loài của một quần xã sinh vật?
- A. Chỉ số sinh sản của loài ưu thế
- B. Điều kiện môi trường sống và các mối quan hệ giữa các loài
- C. Tổng sinh khối của toàn bộ quần xã
- D. Tần suất xuất hiện các loài ngẫu nhiên
Câu 14: Diễn thế sinh thái thường làm tăng hay giảm tính ổn định và khả năng chống chịu của quần xã trước các biến động môi trường? Vì sao?
- A. Giảm, vì làm giảm số lượng cá thể.
- B. Giảm, vì lưới thức ăn trở nên đơn giản hơn.
- C. Tăng, vì làm tăng đa dạng loài và sự phức tạp của lưới thức ăn.
- D. Không ảnh hưởng, vì ổn định chỉ phụ thuộc vào yếu tố vô sinh.
Câu 15: Mối quan hệ giữa vi khuẩn lam và một số loài tảo trong hiện tượng "tảo nở hoa", khi vi khuẩn lam tiết ra chất độc làm chết cá và các sinh vật khác trong nước, là ví dụ về mối quan hệ nào?
- A. Quan hệ cạnh tranh
- B. Quan hệ kí sinh
- C. Quan hệ vật ăn thịt - con mồi
- D. Quan hệ ức chế - cảm nhiễm
Câu 16: Giai đoạn nào của diễn thế sinh thái thường có lưới thức ăn đơn giản nhất, số lượng loài ít và tính ổn định thấp nhất?
- A. Giai đoạn tiên phong
- B. Giai đoạn giữa diễn thế
- C. Giai đoạn đỉnh cực
- D. Giai đoạn suy thoái
Câu 17: Trong một quần xã đồng cỏ, loài cỏ A có sinh khối lớn nhất và số lượng cá thể nhiều nhất, tạo nên môi trường sống chủ yếu cho nhiều loài động vật ăn cỏ khác. Loài cỏ A trong trường hợp này có thể được xem là gì?
- A. Loài chủ chốt
- B. Loài đặc trưng
- C. Loài ưu thế
- D. Loài ngẫu nhiên
Câu 18: Mối quan hệ giữa cây phong lan sống bám trên thân cây gỗ lớn để nhận ánh sáng và không gian, trong khi cây gỗ không bị ảnh hưởng gì (không có lợi cũng không có hại), là ví dụ về mối quan hệ nào?
- A. Quan hệ kí sinh
- B. Quan hệ hội sinh
- C. Quan hệ hỗ sinh
- D. Quan hệ cạnh tranh
Câu 19: Lưới thức ăn trong quần xã sinh vật thể hiện điều gì?
- A. Các mối quan hệ dinh dưỡng phức tạp giữa các loài trong quần xã
- B. Sự phân bố không gian của các loài
- C. Tốc độ sinh sản của các loài
- D. Các giai đoạn của diễn thế sinh thái
Câu 20: Khi một khu rừng bị cháy hoàn toàn, sau đó đất bị xói mòn và chỉ còn lại các lớp đất nghèo dinh dưỡng. Quá trình diễn thế sinh thái bắt đầu từ đây sẽ là loại diễn thế nào?
- A. Diễn thế nguyên sinh
- B. Diễn thế thứ sinh
- C. Diễn thế đỉnh cực
- D. Diễn thế phân hủy
Câu 21: Vai trò của nhóm sinh vật phân giải (như vi khuẩn và nấm) trong quần xã sinh vật là gì?
- A. Sản xuất chất hữu cơ từ chất vô cơ
- B. Tiêu thụ sinh vật sản xuất
- C. Phân giải chất hữu cơ của sinh vật chết thành chất vô cơ
- D. Điều hòa số lượng cá thể của các loài khác
Câu 22: Sự phân hóa ổ sinh thái giữa các loài trong quần xã có ý nghĩa sinh thái quan trọng nào?
- A. Làm tăng sự cạnh tranh giữa các loài
- B. Làm giảm đa dạng loài trong quần xã
- C. Buộc các loài phải có cùng tập tính sống
- D. Giúp các loài cùng tồn tại, giảm cạnh tranh và tăng khả năng sử dụng nguồn sống
Câu 23: Một quần xã được xem là có tính ổn định cao khi nào?
- A. Có khả năng duy trì tương đối ổn định cấu trúc và chức năng qua thời gian trước biến động
- B. Có số lượng cá thể của tất cả các loài luôn ở mức rất cao
- C. Không bao giờ xảy ra các mối quan hệ cạnh tranh
- D. Luôn ở giai đoạn diễn thế nguyên sinh
Câu 24: Quan hệ giữa cây nắp ấm bắt côn trùng là ví dụ về mối quan hệ sinh thái nào?
- A. Quan hệ kí sinh
- B. Quan hệ hội sinh
- C. Quan hệ vật ăn thịt - con mồi
- D. Quan hệ ức chế - cảm nhiễm
Câu 25: Trong quá trình diễn thế sinh thái, thành phần loài của quần xã thường thay đổi theo xu hướng nào?
- A. Giảm dần số lượng loài từ giai đoạn tiên phong đến đỉnh cực
- B. Không thay đổi số lượng loài, chỉ thay đổi mật độ
- C. Tăng đột ngột số lượng loài ở giai đoạn cuối
- D. Thường tăng số lượng loài ở các giai đoạn giữa, sau đó ổn định hoặc thay đổi ít hơn ở giai đoạn đỉnh cực, đồng thời thay thế các loài sớm bằng các loài muộn.
Câu 26: Hoạt động nào của con người có thể đẩy nhanh quá trình diễn thế thứ sinh hoặc gây ra diễn thế suy thoái?
- A. Chặt phá rừng, đốt nương làm rẫy, gây ô nhiễm môi trường
- B. Thành lập khu bảo tồn thiên nhiên
- C. Trồng cây xanh và phục hồi rừng
- D. Nghiên cứu và thống kê các loài sinh vật
Câu 27: Loài đặc trưng của một quần xã có đặc điểm gì nổi bật?
- A. Là loài có số lượng cá thể lớn nhất trong quần xã
- B. Là loài chỉ thị cho một quần xã nhất định hoặc có vai trò đặc biệt hơn hẳn các loài khác
- C. Là loài có ảnh hưởng lớn nhất đến sự thay đổi của môi trường
- D. Là loài đầu tiên xuất hiện trong diễn thế nguyên sinh
Câu 28: Mối quan hệ giữa cây tầm gửi sống trên cây thân gỗ, hút nhựa cây và làm cây gỗ suy yếu dần, là ví dụ về mối quan hệ nào?
- A. Quan hệ hội sinh
- B. Quan hệ hỗ sinh
- C. Quan hệ vật ăn thịt - con mồi
- D. Quan hệ kí sinh
Câu 29: Lưới thức ăn càng phức tạp, với nhiều mắt xích và nhiều chuỗi thức ăn đan xen, thì quần xã sinh vật thường có đặc điểm gì?
- A. Tính ổn định và khả năng chống chịu trước biến động cao hơn
- B. Dễ bị sụp đổ hơn khi có một loài biến mất
- C. Số lượng cá thể của mỗi loài đều giảm
- D. Chỉ tồn tại ở các quần xã nhân tạo
Câu 30: Trong một quần xã, sự hiện diện của nhiều ổ sinh thái khác nhau cho phép nhiều loài cùng tồn tại. Điều này giải thích cho đặc điểm cấu trúc nào của quần xã?
- A. Sự phân tầng theo chiều thẳng đứng
- B. Kiểu phân bố theo chiều ngang
- C. Sự đa dạng về thành phần loài
- D. Mối quan hệ vật ăn thịt - con mồi