Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 23: Môi trường và các nhân tố sinh thái - Đề 06
Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 23: Môi trường và các nhân tố sinh thái - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất môi trường sống của sinh vật?
- A. Chỉ là nơi ở của sinh vật, không bao gồm các yếu tố ảnh hưởng.
- B. Toàn bộ các yếu tố xung quanh sinh vật, có ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến đời sống của chúng.
- C. Chỉ bao gồm các nhân tố vô sinh như nhiệt độ, ánh sáng, nước.
- D. Chỉ bao gồm các sinh vật khác sống cùng khu vực với sinh vật đó.
Câu 2: Một cây hoa hồng được trồng trong vườn. Các nhân tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố hữu sinh ảnh hưởng đến cây hoa hồng?
- A. Ánh sáng mặt trời, nhiệt độ không khí, sâu bọ ăn lá.
- B. Độ ẩm đất, lượng mưa, nấm gây bệnh.
- C. Sâu bọ ăn lá, nấm gây bệnh, vi sinh vật trong đất.
- D. Nhiệt độ không khí, vi sinh vật trong đất, lượng mưa.
Câu 3: Khi nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ lên tốc độ phát triển của một loài vi khuẩn, người ta thấy tốc độ phát triển đạt cao nhất ở 30°C, giảm dần khi nhiệt độ tăng hoặc giảm và ngừng phát triển ở dưới 5°C và trên 45°C. Khoảng nhiệt độ từ 5°C đến 45°C được gọi là gì đối với loài vi khuẩn này?
- A. Giới hạn sinh thái về nhiệt độ.
- B. Điểm cực thuận về nhiệt độ.
- C. Khoảng thuận lợi về nhiệt độ.
- D. Giới hạn chịu đựng về nhiệt độ.
Câu 4: Một loài cá sống trong hồ nước ngọt có giới hạn sinh thái về nhiệt độ từ 10°C đến 30°C, với điểm cực thuận là 22°C. Điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với loài cá này nếu nhiệt độ nước hồ tăng lên 35°C trong một thời gian dài?
- A. Cá sẽ phát triển nhanh hơn bình thường.
- B. Tốc độ sinh sản của cá sẽ tăng lên đáng kể.
- C. Cá sẽ chuyển sang trạng thái ngủ đông để thích nghi.
- D. Cá có thể chết hàng loạt do nhiệt độ vượt quá giới hạn chịu đựng.
Câu 5: Trong một khu rừng, ánh sáng mặt trời chiếu xuống thảm thực vật dưới tán cây thường rất yếu. Những loài thực vật nào có khả năng tồn tại và phát triển tốt nhất trong điều kiện ánh sáng này?
- A. Các loài cây ưa sáng, có lá nhỏ và dày.
- B. Các loài cây ưa bóng, có lá to, mỏng và phiến lá rộng.
- C. Các loài cây mọng nước, tích trữ nước trong thân và lá.
- D. Các loài cây có rễ bám sâu và lan rộng để tìm kiếm nước.
Câu 6: Tại sao ở vùng hoang mạc nóng, nhiều loài động vật lại kiếm ăn vào ban đêm và ẩn náu vào ban ngày?
- A. Để dễ dàng săn mồi hơn do con mồi hoạt động mạnh vào ban đêm.
- B. Để tránh bị kẻ thù phát hiện trong ánh sáng ban ngày.
- C. Để tránh nhiệt độ cao và mất nước nghiêm trọng vào ban ngày.
- D. Do nguồn thức ăn chủ yếu chỉ có sẵn vào ban đêm.
Câu 7: Hiện tượng cá chết hàng loạt trong các ao nuôi vào mùa hè nắng nóng kéo dài, kèm theo mực nước giảm và tảo nở hoa mạnh có thể là do nhân tố sinh thái nào trở thành nhân tố giới hạn chính?
- A. Nhiệt độ nước quá cao.
- B. Nồng độ oxy hòa tan trong nước quá thấp.
- C. Ánh sáng mặt trời quá mạnh.
- D. Sự cạnh tranh về thức ăn giữa cá và tảo.
Câu 8: Quan hệ nào sau đây giữa hai loài sinh vật được xem là quan hệ đối địch?
- A. Nấm và tảo trong địa y.
- B. Cây phong lan sống bám trên cây gỗ lớn.
- C. Chim sáo đậu trên lưng trâu rừng để bắt côn trùng.
- D. Mèo rừng bắt chuột đồng để ăn.
Câu 9: Một nhóm cây thông mọc gần nhau trong rừng. Các cây thông có xu hướng phát triển thẳng và cao hơn khi đứng riêng lẻ. Đây là biểu hiện của mối quan hệ nào giữa các cá thể cùng loài?
- A. Hỗ trợ về dinh dưỡng.
- B. Cạnh tranh về ánh sáng.
- C. Hỗ trợ về chống kẻ thù.
- D. Hỗ trợ về sinh sản.
Câu 10: Giới hạn sinh thái của một loài về một nhân tố môi trường được xác định bởi các điểm nào trên đồ thị biểu diễn mức độ phản ứng của sinh vật đối với nhân tố đó?
- A. Điểm cực thuận.
- B. Khoảng thuận lợi.
- C. Giới hạn dưới và giới hạn trên.
- D. Giới hạn dưới, điểm cực thuận và giới hạn trên.
Câu 11: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, nhiều loài động vật có vú ở vùng nóng thường có tai lớn hơn và chi dài hơn so với họ hàng ở vùng lạnh. Đặc điểm này giúp chúng làm gì?
- A. Tăng khả năng tỏa nhiệt để làm mát cơ thể.
- B. Giảm diện tích tiếp xúc với môi trường để giữ nhiệt.
- C. Tăng khả năng thu nhận âm thanh từ xa.
- D. Giúp di chuyển nhanh hơn trên địa hình phức tạp.
Câu 12: Tại sao độ ẩm không khí và độ ẩm đất lại là hai nhân tố sinh thái quan trọng đối với thực vật?
- A. Chỉ vì nước là thành phần cấu tạo của tế bào thực vật.
- B. Chỉ vì nước cần cho quá trình quang hợp.
- C. Vì nước là thành phần cấu tạo, tham gia quang hợp, vận chuyển chất và ảnh hưởng đến quá trình thoát hơi nước.
- D. Vì độ ẩm chỉ ảnh hưởng đến sự phân bố của thực vật trên Trái Đất.
Câu 13: Khi một loài cây bị sâu bệnh tấn công mạnh, năng suất và khả năng sinh sản của quần thể cây đó giảm sút đáng kể. Đây là ví dụ về ảnh hưởng của nhân tố sinh thái nào?
- A. Nhân tố vô sinh.
- B. Nhân tố hữu sinh.
- C. Nhân tố khí hậu.
- D. Nhân tố thổ nhưỡng.
Câu 14: Trong một hệ sinh thái, sự xuất hiện của loài săn mồi (ví dụ: hổ) có thể ảnh hưởng như thế nào đến số lượng cá thể của loài con mồi (ví dụ: hươu)?
- A. Làm giảm số lượng cá thể của loài con mồi.
- B. Làm tăng số lượng cá thể của loài con mồi.
- C. Không ảnh hưởng trực tiếp đến số lượng con mồi.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến kích thước của con mồi chứ không phải số lượng.
Câu 15: Một loài thực vật có giới hạn sinh thái về pH đất là từ 5.0 đến 7.0, với điểm cực thuận là 6.0. Nếu trồng loài cây này trên nền đất có pH là 4.5, điều gì có khả năng xảy ra nhất?
- A. Cây sẽ phát triển tốt hơn bình thường.
- B. Cây vẫn sống và phát triển bình thường.
- C. Cây có thể bị chết hoặc phát triển rất kém.
- D. Cây sẽ thích nghi bằng cách thay đổi pH của đất xung quanh rễ.
Câu 16: Trong mối quan hệ cộng sinh giữa vi khuẩn Rhizobium và rễ cây họ Đậu, cả hai loài đều có lợi. Vi khuẩn cung cấp nitơ cho cây, còn cây cung cấp nơi ở và chất dinh dưỡng cho vi khuẩn. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho khía cạnh nào trong ảnh hưởng của nhân tố hữu sinh?
- A. Quan hệ hỗ trợ giữa các loài khác nhau.
- B. Quan hệ đối địch giữa các loài khác nhau.
- C. Quan hệ cạnh tranh cùng loài.
- D. Ảnh hưởng của nhân tố vô sinh.
Câu 17: Tại sao các cây mọc trong rừng thưa hoặc ven đường thường có tán lá rộng và thấp hơn so với các cây cùng loài mọc trong rừng rậm?
- A. Do khác biệt về chất dinh dưỡng trong đất.
- B. Do nhiệt độ và độ ẩm khác nhau giữa hai môi trường.
- C. Để giảm thiểu sự thoát hơi nước.
- D. Do điều kiện ánh sáng và sự cạnh tranh ánh sáng khác nhau.
Câu 18: Khi đánh giá khả năng sinh trưởng của một loài cây ở các vùng địa lý khác nhau, người ta cần xem xét đồng thời nhiều nhân tố như nhiệt độ, lượng mưa, ánh sáng, loại đất, và cả sự có mặt của các loài sâu bệnh, vật ăn lá. Điều này thể hiện quy luật nào trong sinh thái học?
- A. Quy luật tác động tổng hợp của các nhân tố sinh thái.
- B. Quy luật giới hạn sinh thái.
- C. Quy luật phân bố ngẫu nhiên.
- D. Quy luật về chuỗi thức ăn.
Câu 19: Một loài chim sống trên đảo có giới hạn sinh thái về nhiệt độ là 15°C - 35°C. Một năm, nhiệt độ trung bình trên đảo đột ngột tăng lên 38°C trong suốt mùa sinh sản của loài chim này. Điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với quần thể chim?
- A. Kích thước quần thể sẽ tăng nhanh do nhiệt độ thuận lợi cho sinh sản.
- B. Khả năng sinh sản và tỉ lệ sống sót của chim non sẽ giảm, dẫn đến suy giảm quần thể.
- C. Loài chim sẽ di cư đến vùng có nhiệt độ thấp hơn ngay lập tức.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể vì nhiệt độ chỉ vượt giới hạn một chút.
Câu 20: Trong quan hệ vật chủ - vật kí sinh, vật kí sinh thường có kích thước nhỏ hơn và số lượng nhiều hơn so với vật chủ. Mối quan hệ này có đặc điểm gì?
- A. Vật kí sinh luôn giết chết vật chủ ngay sau khi tấn công.
- B. Cả vật chủ và vật kí sinh đều có lợi từ mối quan hệ này.
- C. Vật kí sinh sống nhờ trên cơ thể vật chủ, lấy chất dinh dưỡng và thường gây hại cho vật chủ.
- D. Vật kí sinh chỉ sống tạm thời trên vật chủ và không gây bất kỳ ảnh hưởng nào.
Câu 21: Khi một vùng đất bị ô nhiễm nặng bởi kim loại nặng, đa số thực vật không thể sống sót. Tuy nhiên, một số loài thực vật đặc biệt vẫn có thể tồn tại và phát triển. Điều này chứng tỏ điều gì về giới hạn sinh thái của các loài?
- A. Giới hạn sinh thái của tất cả các loài thực vật là giống nhau.
- B. Kim loại nặng không phải là nhân tố sinh thái đối với thực vật.
- C. Các loài thực vật đều có khả năng thích nghi ngay lập tức với mọi điều kiện ô nhiễm.
- D. Giới hạn sinh thái về nồng độ kim loại nặng là khác nhau ở các loài thực vật khác nhau.
Câu 22: Trong một quần thể động vật, khi mật độ cá thể tăng quá cao, có thể dẫn đến sự gia tăng cạnh tranh về thức ăn, nơi ở, và thậm chí là lây lan dịch bệnh nhanh hơn. Đây là ví dụ về ảnh hưởng của nhân tố nào?
- A. Nhân tố vô sinh, cụ thể là sự khan hiếm tài nguyên.
- B. Nhân tố hữu sinh, cụ thể là cạnh tranh cùng loài và mật độ quần thể.
- C. Nhân tố khí hậu, cụ thể là nhiệt độ cao.
- D. Nhân tố địa hình, cụ thể là không gian sống bị thu hẹp.
Câu 23: Tại sao thực vật ở vùng khí hậu ôn đới thường rụng lá vào mùa đông?
- A. Để giảm sự thoát hơi nước khi nhiệt độ thấp và khó khăn trong việc hút nước từ đất đóng băng.
- B. Để tăng khả năng quang hợp trong điều kiện ánh sáng yếu của mùa đông.
- C. Để chuẩn bị cho quá trình ra hoa vào mùa xuân.
- D. Để tránh bị sâu bệnh tấn công vào mùa đông.
Câu 24: Một hồ nước bị ô nhiễm bởi hóa chất công nghiệp làm giảm nồng độ oxy hòa tan và tăng nồng độ các chất độc hại. Loài cá nào có khả năng tồn tại lâu nhất trong điều kiện này?
- A. Loài cá có giới hạn sinh thái hẹp về oxy hòa tan và nhạy cảm với hóa chất độc.
- B. Loài cá chỉ sống được trong môi trường nước sạch, giàu oxy.
- C. Loài cá có điểm cực thuận về oxy hòa tan rất cao.
- D. Loài cá có giới hạn sinh thái rộng (khả năng chịu đựng cao) đối với nồng độ oxy thấp và chất độc.
Câu 25: Tại sao ở vùng nhiệt đới gió mùa, động vật thường có chu kỳ sinh sản tập trung vào mùa mưa?
- A. Vì mùa mưa có nguồn thức ăn dồi dào, thuận lợi cho sự phát triển của con non.
- B. Vì nhiệt độ không khí trong mùa mưa luôn ổn định và cao.
- C. Vì ánh sáng mặt trời mạnh hơn trong mùa mưa.
- D. Để tránh bị lũ lụt cuốn trôi tổ và con non.
Câu 26: Mối quan hệ nào sau đây giữa hai loài sinh vật được xếp vào nhóm quan hệ hỗ trợ?
- A. Cây cỏ và cây bụi cạnh tranh ánh sáng.
- B. Hổ săn bắt hươu.
- C. Giun đũa sống trong ruột người.
- D. Nấm và rễ cây tạo thành nấm rễ (mycorrhiza), giúp cây hấp thụ nước và khoáng tốt hơn.
Câu 27: Tại sao mật độ cá thể trong quần thể lại được xem là một nhân tố sinh thái phụ thuộc vào mật độ?
- A. Vì ảnh hưởng của nó đến sự sinh trưởng, phát triển và sinh sản của cá thể phụ thuộc vào số lượng cá thể trong quần thể.
- B. Vì nó là nhân tố vô sinh, không bị ảnh hưởng bởi số lượng cá thể.
- C. Vì nó luôn giữ ổn định và không thay đổi.
- D. Vì nó chỉ ảnh hưởng khi quần thể có kích thước rất nhỏ.
Câu 28: Một nhà khoa học nghiên cứu một loài thực vật ở sa mạc. Ông thấy loài cây này có lá biến thành gai, thân mọng nước và bộ rễ nông nhưng lan rộng. Những đặc điểm này giúp cây thích nghi chủ yếu với những nhân tố sinh thái nào của môi trường sa mạc?
- A. Ánh sáng và nhiệt độ.
- B. Độ ẩm và sự cạnh tranh cùng loài.
- C. Độ ẩm (thiếu nước) và nhiệt độ cao.
- D. Loại đất và gió.
Câu 29: Trong một thí nghiệm, người ta trồng cây A ở các điều kiện nhiệt độ và cường độ ánh sáng khác nhau. Kết quả cho thấy cây A phát triển tốt nhất ở nhiệt độ 25°C và cường độ ánh sáng trung bình. Khi nhiệt độ là 25°C nhưng ánh sáng rất yếu hoặc rất mạnh, cây phát triển kém hơn. Khi ánh sáng trung bình nhưng nhiệt độ quá thấp (dưới 10°C) hoặc quá cao (trên 40°C), cây cũng phát triển kém hoặc chết. Điều này minh họa cho điều gì?
- A. Sự tồn tại và phát triển của sinh vật phụ thuộc vào sự tương tác và giới hạn của nhiều nhân tố sinh thái.
- B. Chỉ nhân tố nhiệt độ mới ảnh hưởng đến sự phát triển của cây A.
- C. Chỉ nhân tố ánh sáng mới ảnh hưởng đến sự phát triển của cây A.
- D. Cây A có thể phát triển tốt trong mọi điều kiện nhiệt độ và ánh sáng.
Câu 30: Mối quan hệ giữa cây tầm gửi và cây chủ là mối quan hệ nào?
- A. Cộng sinh.
- B. Vật kí sinh - vật chủ.
- C. Hội sinh.
- D. Cạnh tranh khác loài.