Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển - Đề 08
Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Chu trình sinh địa hóa (biogeochemical cycle) là gì trong hệ sinh thái?
- A. Là quá trình dòng năng lượng đi qua các bậc dinh dưỡng trong hệ sinh thái.
- B. Là sự luân chuyển các chất hóa học trong hệ sinh thái, từ môi trường vô sinh vào sinh vật và ngược lại.
- C. Là quá trình tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ dưới tác động của ánh sáng.
- D. Là sự phân hủy xác hữu cơ thành chất vô cơ bởi vi sinh vật.
Câu 2: Thành phần nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển hóa các chất vô cơ thành chất hữu cơ trong hầu hết các hệ sinh thái?
- A. Sinh vật tiêu thụ bậc 1.
- B. Sinh vật phân giải.
- C. Sinh vật sản xuất.
- D. Sinh vật tiêu thụ bậc cuối.
Câu 3: Trong chu trình Cacbon, quá trình nào sau đây giúp chuyển Cacbon từ dạng khí (CO2) trong khí quyển vào sinh vật?
- A. Quang hợp.
- B. Hô hấp tế bào.
- C. Phân giải xác hữu cơ.
- D. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch.
Câu 4: Một khu rừng nhiệt đới rộng lớn bị chặt phá và đốt cháy để làm đất nông nghiệp. Hành động này có khả năng gây ra tác động đáng kể nào đến chu trình Cacbon toàn cầu?
- A. Làm tăng khả năng hấp thụ CO2 của hệ sinh thái.
- B. Không ảnh hưởng đáng kể đến nồng độ CO2 trong khí quyển.
- C. Chuyển hóa toàn bộ Cacbon trong cây gỗ thành Cacbonat vô cơ.
- D. Góp phần làm tăng nồng độ CO2 trong khí quyển.
Câu 5: Quá trình nào sau đây trong chu trình Nitơ do vi khuẩn thực hiện, giúp chuyển Nitơ tự do (N2) trong khí quyển thành dạng hợp chất chứa Nitơ (ví dụ: NH3) mà thực vật có thể hấp thụ được?
- A. Nitrat hóa.
- B. Cố định nitơ.
- C. Amon hóa.
- D. Phản nitrat hóa.
Câu 6: Sau khi chất hữu cơ chứa Nitơ trong xác sinh vật hoặc chất thải được phân giải, Amoniac (NH3) hoặc ion Amoni (NH4+) được tạo ra. Quá trình tiếp theo, do vi khuẩn nitrat hóa thực hiện, là chuyển NH4+ thành NO2- và sau đó thành NO3-. Dạng Nitơ nào phổ biến nhất mà thực vật có thể dễ dàng hấp thụ từ đất?
- A. N2 (Nitơ tự do).
- B. NH3 (Amoniac).
- C. NO2- (Nitrit).
- D. NO3- (Nitrat).
Câu 7: Trong điều kiện thiếu khí (yếm khí) ở đất ngập nước hoặc đáy ao hồ, một số vi khuẩn có thể chuyển hóa Nitrat (NO3-) thành khí Nitơ (N2) và trả lại khí quyển. Quá trình này được gọi là gì và có ý nghĩa gì đối với sự mất Nitơ khỏi hệ sinh thái?
- A. Phản nitrat hóa, làm mất Nitơ ra khỏi đất.
- B. Cố định nitơ, làm tăng lượng Nitơ hữu ích trong đất.
- C. Nitrat hóa, làm tăng lượng Nitơ hữu ích trong đất.
- D. Amon hóa, làm tăng lượng Amoni trong đất.
Câu 8: Việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học chứa Nitơ trong nông nghiệp có thể dẫn đến hiện tượng phú dưỡng hóa ở các thủy vực lân cận. Hiện tượng này xảy ra do đâu?
- A. Làm giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước.
- B. Ức chế sự phát triển của tảo và thực vật thủy sinh.
- C. Tăng nồng độ Nitrat trong nước, kích thích sự phát triển của tảo.
- D. Làm tăng độ trong suốt của nước.
Câu 9: So với chu trình Cacbon, chu trình Phốt pho có một đặc điểm khác biệt cơ bản. Đặc điểm đó là gì?
- A. Phốt pho chỉ tồn tại ở dạng hữu cơ.
- B. Chu trình Phốt pho không có pha khí đáng kể.
- C. Phốt pho được cố định trực tiếp từ khí quyển bởi thực vật.
- D. Chu trình Phốt pho nhanh hơn chu trình Cacbon.
Câu 10: Rừng có vai trò quan trọng trong chu trình nước như thế nào?
- A. Rừng chỉ làm tăng tốc độ dòng chảy bề mặt.
- B. Rừng ngăn cản quá trình bốc hơi nước.
- C. Rừng không ảnh hưởng đến lượng nước ngấm xuống đất.
- D. Rừng giúp giữ nước, điều hòa dòng chảy và tăng lượng nước bốc hơi/thoát hơi.
Câu 11: Khí nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng mưa acid, có liên quan chặt chẽ đến chu trình Lưu huỳnh?
- A. CO2.
- B. N2.
- C. SO2.
- D. CH4.
Câu 12: Sinh quyển được định nghĩa là gì?
- A. Toàn bộ các hệ sinh thái trên Trái Đất.
- B. Lớp khí quyển bao quanh Trái Đất.
- C. Lớp nước bao phủ bề mặt Trái Đất.
- D. Phần vỏ Trái Đất chứa đất và đá.
Câu 13: Giới hạn trên của Sinh quyển thường được xác định ở độ cao nào trong khí quyển?
- A. Khoảng 1 km.
- B. Khoảng 5 km.
- C. Khoảng 20-30 km.
- D. Vô tận trong không gian.
Câu 14: Sinh quyển được cấu tạo bởi các thành phần chính nào?
- A. Chỉ bao gồm các loài động vật và thực vật.
- B. Chỉ bao gồm khí quyển và thủy quyển.
- C. Chỉ bao gồm thạch quyển và sinh vật.
- D. Bao gồm sinh vật và các phần của khí quyển, thủy quyển, thạch quyển có sự sống.
Câu 15: Khu sinh học trên cạn nào sau đây thường có lượng mưa rất thấp, thảm thực vật thưa thớt chủ yếu là xương rồng và cây bụi chịu hạn, và sự chênh lệch nhiệt độ ngày đêm lớn?
- A. Rừng mưa nhiệt đới.
- B. Thảo nguyên.
- C. Sa mạc.
- D. Đài nguyên.
Câu 16: Khu sinh học trên cạn nào sau đây có đặc trưng là mùa đông lạnh kéo dài, lớp đất đóng băng vĩnh cửu (permafrost) ngăn cản sự phát triển của cây gỗ lớn, và thảm thực vật chủ yếu là rêu, địa y, cỏ và cây bụi lùn?
- A. Đài nguyên.
- B. Rừng lá kim phương Bắc.
- C. Rừng lá rộng ôn đới.
- D. Thảo nguyên.
Câu 17: Khu sinh học nước ngọt nào sau đây có dòng chảy một chiều, mang theo chất dinh dưỡng và oxy hòa tan, và sinh vật phải có khả năng thích nghi với dòng chảy?
- A. Hồ.
- B. Đầm lầy.
- C. Ao.
- D. Sông, suối.
Câu 18: Vùng nào trong khu sinh học biển có sự biến động lớn về nhiệt độ, độ mặn và độ ẩm do chịu ảnh hưởng của thủy triều lên xuống hàng ngày?
- A. Vùng biển khơi.
- B. Vùng triều.
- C. Vùng đáy biển sâu.
- D. Vùng nước lợ cửa sông.
Câu 19: Rạn san hô là một khu sinh học biển có đa dạng sinh học rất cao. Chúng phát triển mạnh ở vùng nào của đại dương?
- A. Vùng nước nông, ấm áp, giàu ánh sáng.
- B. Vùng nước sâu, lạnh giá.
- C. Vùng nước lợ cửa sông.
- D. Vùng biển khơi xa bờ.
Câu 20: Sự phân bố các khu sinh học trên cạn chủ yếu chịu ảnh hưởng của các yếu tố khí hậu nào?
- A. Độ cao và độ sâu.
- B. Áp suất và độ mặn.
- C. Nhiệt độ và lượng mưa.
- D. Độ pH và thành phần đất.
Câu 21: Tại sao đa dạng sinh học lại có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và hiệu quả của các chu trình sinh địa hóa?
- A. Các loài khác nhau cạnh tranh gay gắt, làm chậm chu trình.
- B. Nhiều loài khác nhau thực hiện các chức năng chuyển hóa, đảm bảo chu trình diễn ra liên tục và linh hoạt.
- C. Đa dạng sinh học chỉ ảnh hưởng đến dòng năng lượng, không ảnh hưởng đến chu trình vật chất.
- D. Sự tuyệt chủng của một vài loài không ảnh hưởng đến chu trình.
Câu 22: Hoạt động nào của con người được xem là nguyên nhân chính gây ra sự gia tăng nồng độ CO2 trong khí quyển và góp phần lớn vào biến đổi khí hậu toàn cầu?
- A. Trồng rừng quy mô lớn.
- B. Sử dụng năng lượng mặt trời.
- C. Phân hủy chất thải hữu cơ.
- D. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch.
Câu 23: Tại sao việc bảo vệ các vùng đất ngập nước (như đầm lầy, rừng ngập mặn) lại quan trọng đối với chu trình Nitơ và Cacbon?
- A. Chúng là nơi diễn ra các quá trình chuyển hóa Nitơ và là "bể chứa" Cacbon quan trọng.
- B. Chúng chỉ có vai trò lọc nước, không liên quan đến chu trình vật chất.
- C. Chúng làm tăng tốc độ phản nitrat hóa, gây mất Nitơ nhanh chóng.
- D. Chúng chỉ quan trọng đối với chu trình nước.
Câu 24: Quan sát sự thay đổi của thảm thực vật khi đi từ chân lên đỉnh một ngọn núi cao ở vùng nhiệt đới, ta thường thấy sự phân bố theo tầng rõ rệt, từ rừng mưa nhiệt đới ở chân núi đến cây bụi và đồng cỏ trên cao, thậm chí có thể có tuyết vĩnh cửu ở đỉnh. Sự phân bố này phản ánh quy luật phân bố sinh vật nào?
- A. Phân bố theo vĩ độ.
- B. Phân bố theo độ sâu.
- C. Phân bố theo độ cao.
- D. Phân bố theo mùa.
Câu 25: Trong khu sinh học biển, vùng nào là nơi có độ chiếu sáng yếu nhất và áp suất nước cao nhất, với sinh vật phải thích nghi với điều kiện khắc nghiệt như vậy?
- A. Vùng mặt (vùng quang hợp).
- B. Vùng giữa (vùng chạng vạng).
- C. Vùng cửa sông.
- D. Vùng đáy biển sâu.
Câu 26: Mối liên hệ giữa chu trình sinh địa hóa và dòng năng lượng trong hệ sinh thái là gì?
- A. Năng lượng luân chuyển theo chu trình giống như vật chất.
- B. Năng lượng cung cấp động lực cho sự luân chuyển vật chất, và vật chất mang theo năng lượng qua các bậc dinh dưỡng.
- C. Vật chất cung cấp động lực cho dòng năng lượng.
- D. Chu trình sinh địa hóa và dòng năng lượng là hai quá trình hoàn toàn độc lập.
Câu 27: Nhóm sinh vật nào sau đây đóng vai trò thiết yếu trong việc trả lại các chất dinh dưỡng vô cơ (như Nitrat, Phosphat) vào môi trường đất và nước từ xác hữu cơ của sinh vật chết?
- A. Sinh vật sản xuất.
- B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1.
- C. Sinh vật phân giải.
- D. Sinh vật tiêu thụ bậc cuối.
Câu 28: Việc khai thác quá mức nguồn nước ngầm ở các vùng ven biển có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với môi trường?
- A. Làm tăng lượng nước ngọt trong các sông hồ.
- B. Gây ra hiện tượng xâm nhập mặn vào tầng nước ngầm.
- C. Làm giảm tốc độ bốc hơi nước.
- D. Không ảnh hưởng đến chất lượng nước.
Câu 29: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động nông nghiệp đến chu trình Nitơ và Phốt pho, góp phần bảo vệ môi trường nước?
- A. Sử dụng phân bón hữu cơ và áp dụng kỹ thuật bón phân hợp lý.
- B. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ.
- C. Thoát nước thải nông nghiệp trực tiếp ra sông hồ.
- D. Phá rừng đầu nguồn để mở rộng diện tích canh tác.
Câu 30: Sinh quyển được xem là một hệ thống mở hay đóng về mặt năng lượng và vật chất?
- A. Đóng về năng lượng và đóng về vật chất.
- B. Mở về năng lượng và mở về vật chất.
- C. Mở về năng lượng và đóng về vật chất.
- D. Đóng về năng lượng và mở về vật chất.