Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 – Bài 24: Chu trình sinh – địa – hoá và Sinh quyển (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong chu trình sinh - địa - hoá, nhóm sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển hoá vật chất hữu cơ phức tạp thành các chất vô cơ đơn giản, trả lại cho môi trường?

  • A. Sinh vật sản xuất (Producer)
  • B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1 (Primary consumer)
  • C. Sinh vật tiêu thụ bậc cao (Secondary consumer)
  • D. Sinh vật phân giải (Decomposer)

Câu 2: Xét chu trình cacbon, hoạt động nào sau đây của con người trực tiếp làm tăng lượng CO2 trong khí quyển, gây ra hiệu ứng nhà kính?

  • A. Trồng rừng và phục hồi rừng (Afforestation and reforestation)
  • B. Đốt nhiên liệu hóa thạch (Burning fossil fuels)
  • C. Quá trình quang hợp của thực vật (Photosynthesis by plants)
  • D. Hô hấp của sinh vật (Respiration of organisms)

Câu 3: Trong chu trình nitơ, quá trình nào biến đổi nitơ phân tử (N2) trong khí quyển thành dạng nitơ khoáng (NH4+ hoặc NO3-) mà thực vật có thể hấp thụ?

  • A. Amon hóa (Ammonification)
  • B. Phản nitrat hóa (Denitrification)
  • C. Cố định nitơ (Nitrogen fixation)
  • D. Nitrat hóa (Nitrification)

Câu 4: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các hệ sinh thái nước thường gây ra bởi sự dư thừa của chất dinh dưỡng nào sau đây?

  • A. Nitơ và phốt pho (Nitrogen and phosphorus)
  • B. Cacbon và oxy (Carbon and oxygen)
  • C. Kali và canxi (Potassium and calcium)
  • D. Lưu huỳnh và magiê (Sulfur and magnesium)

Câu 5: Sinh quyển được định nghĩa là?

  • A. Tổng hợp tất cả các hệ sinh thái trên cạn.
  • B. Toàn bộ khu vực của Trái Đất có sự sống tồn tại.
  • C. Tập hợp các quần xã sinh vật trên một vùng địa lý nhất định.
  • D. Hệ thống các mối quan hệ giữa sinh vật và môi trường vô sinh.

Câu 6: Thành phần nào sau đây không thuộc về sinh quyển?

  • A. Khí quyển (Atmosphere)
  • B. Thủy quyển (Hydrosphere)
  • C. Lõi Trái Đất (Earth"s core)
  • D. Sinh vật (Biota)

Câu 7: Chu trình nước (thuỷ văn) chủ yếu được thúc đẩy bởi nguồn năng lượng nào?

  • A. Năng lượng mặt trời (Solar energy)
  • B. Năng lượng địa nhiệt (Geothermal energy)
  • C. Năng lượng gió (Wind energy)
  • D. Năng lượng thủy triều (Tidal energy)

Câu 8: Quá trình nào sau đây trong chu trình nước đưa nước từ bề mặt Trái Đất trở lại khí quyển?

  • A. Ngưng tụ (Condensation)
  • B. Kết tủa (Precipitation)
  • C. Thấm lọc (Infiltration)
  • D. Bốc hơi và thoát hơi nước (Evaporation and transpiration)

Câu 9: Trong chu trình phốt pho, phốt pho chủ yếu tồn tại trong tự nhiên ở dạng nào?

  • A. Khí photphin (Phosphine gas)
  • B. Phốt pho hòa tan trong nước (Dissolved phosphorus in water)
  • C. Đá và trầm tích (Rocks and sediments)
  • D. Chất hữu cơ trong sinh vật sống (Organic matter in living organisms)

Câu 10: Điều gì khiến chu trình phốt pho khác biệt đáng kể so với chu trình cacbon và nitơ?

  • A. Phốt pho là chất dinh dưỡng thiết yếu duy nhất.
  • B. Không có pha khí trong chu trình phốt pho.
  • C. Chu trình phốt pho diễn ra nhanh hơn các chu trình khác.
  • D. Phốt pho không bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người.

Câu 11: Rừng đóng vai trò quan trọng trong chu trình cacbon bằng cách nào?

  • A. Hấp thụ CO2 từ khí quyển thông qua quang hợp.
  • B. Giải phóng CO2 vào khí quyển thông qua hô hấp.
  • C. Ngăn chặn sự phân hủy chất hữu cơ.
  • D. Tăng cường quá trình phản nitrat hóa.

Câu 12: Điều gì xảy ra nếu quá trình phân giải chất hữu cơ bị chậm lại đáng kể trong một hệ sinh thái?

  • A. Lượng chất dinh dưỡng trong môi trường vô cơ tăng lên.
  • B. Sinh vật sản xuất sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
  • C. Chất dinh dưỡng có thể bị mắc kẹt trong vật chất hữu cơ và ít sẵn sàng cho sinh vật.
  • D. Chu trình nước sẽ diễn ra nhanh hơn.

Câu 13: Hoạt động nông nghiệp nào sau đây có thể làm giảm lượng nitơ hữu dụng trong đất thông qua quá trình phản nitrat hóa?

  • A. Bón phân hữu cơ (Organic fertilization)
  • B. Ngập úng đất (Soil flooding)
  • C. Luân canh cây trồng họ đậu (Crop rotation with legumes)
  • D. Cày xới đất (Soil tillage)

Câu 14: Biện pháp nào sau đây giúp bảo tồn chu trình nước và giảm thiểu tác động tiêu cực đến nguồn nước?

  • A. Xây dựng đập và hồ chứa nước (Building dams and reservoirs)
  • B. Sử dụng rộng rãi phân bón hóa học (Extensive use of chemical fertilizers)
  • C. Trồng cây gây rừng và bảo vệ rừng đầu nguồn (Afforestation and protection of headwater forests)
  • D. Bơm nước ngầm quá mức cho tưới tiêu (Over-pumping groundwater for irrigation)

Câu 15: Trong một hệ sinh thái, dòng năng lượng và chu trình vật chất khác nhau như thế nào?

  • A. Cả năng lượng và vật chất đều tuần hoàn trong hệ sinh thái.
  • B. Cả năng lượng và vật chất đều chảy một chiều qua hệ sinh thái.
  • C. Năng lượng tuần hoàn, còn vật chất thì chảy một chiều.
  • D. Năng lượng chảy một chiều, còn vật chất thì tuần hoàn.

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra với chu trình cacbon nếu tất cả sinh vật phân giải trên Trái Đất biến mất?

  • A. Chu trình cacbon sẽ không bị ảnh hưởng.
  • B. Cacbon sẽ tích tụ trong vật chất hữu cơ chết và không quay trở lại môi trường vô cơ.
  • C. Lượng CO2 trong khí quyển sẽ giảm mạnh.
  • D. Quá trình quang hợp sẽ tăng lên để bù đắp.

Câu 17: Đâu là bể chứa cacbon lớn nhất trên Trái Đất?

  • A. Sinh quyển (Biosphere)
  • B. Khí quyển (Atmosphere)
  • C. Đại dương (Oceans)
  • D. Đất (Soil)

Câu 18: Loại vi khuẩn nào đóng vai trò chính trong quá trình phản nitrat hóa?

  • A. Vi khuẩn cố định nitơ (Nitrogen-fixing bacteria)
  • B. Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrifying bacteria)
  • C. Vi khuẩn amon hóa (Ammonifying bacteria)
  • D. Vi khuẩn phản nitrat hóa (Denitrifying bacteria)

Câu 19: Sự thay đổi nào trong chu trình nước có thể dẫn đến hạn hán nghiêm trọng?

  • A. Giảm lượng mưa và tăng bốc hơi (Decreased precipitation and increased evaporation)
  • B. Tăng lượng mưa và giảm bốc hơi (Increased precipitation and decreased evaporation)
  • C. Tăng cường quá trình ngưng tụ (Increased condensation)
  • D. Giảm dòng chảy bề mặt (Decreased surface runoff)

Câu 20: Quan hệ giữa chu trình sinh - địa - hoá và hệ sinh thái là gì?

  • A. Chu trình sinh - địa - hoá là một phần của hệ sinh thái, nhưng không quyết định sự tồn tại của hệ sinh thái.
  • B. Chu trình sinh - địa - hoá cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự sống trong hệ sinh thái và duy trì hoạt động của hệ sinh thái.
  • C. Hệ sinh thái điều khiển hoàn toàn các chu trình sinh - địa - hoá.
  • D. Chu trình sinh - địa - hoá và hệ sinh thái là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.

Câu 21: Giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu lượng phốt pho dư thừa từ hoạt động nông nghiệp xâm nhập vào các hệ sinh thái nước?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học chứa phốt pho.
  • B. Xây dựng nhiều ao hồ chứa nước thải nông nghiệp.
  • C. Phá rừng để mở rộng diện tích canh tác.
  • D. Quản lý dòng chảy và sử dụng phân bón hợp lý trong nông nghiệp.

Câu 22: Hiện tượng mưa axit liên quan chủ yếu đến chu trình sinh - địa - hoá nào?

  • A. Chu trình cacbon (Carbon cycle)
  • B. Chu trình nước (Water cycle)
  • C. Chu trình lưu huỳnh và nitơ (Sulfur and nitrogen cycles)
  • D. Chu trình phốt pho (Phosphorus cycle)

Câu 23: Điều gì thể hiện vai trò của sinh quyển trong việc điều hòa khí hậu Trái Đất?

  • A. Sinh quyển làm tăng lượng khí nhà kính trong khí quyển.
  • B. Thực vật hấp thụ CO2 và giải phóng O2, giúp cân bằng thành phần khí quyển.
  • C. Sinh vật phân giải tạo ra nhiệt lượng lớn, làm ấm Trái Đất.
  • D. Động vật thải ra CO2, góp phần làm Trái Đất nóng lên.

Câu 24: Biện pháp nào sau đây không góp phần giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu liên quan đến chu trình cacbon?

  • A. Phát triển năng lượng tái tạo (Developing renewable energy)
  • B. Bảo vệ và phục hồi rừng (Protecting and restoring forests)
  • C. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch (Increasing the use of fossil fuels)
  • D. Tiết kiệm năng lượng và sử dụng năng lượng hiệu quả (Energy conservation and efficiency)

Câu 25: Tại sao chu trình sinh - địa - hoá được coi là "chu trình kín" trong sinh quyển?

  • A. Vì vật chất được tái chế và tuần hoàn liên tục trong sinh quyển.
  • B. Vì năng lượng được tuần hoàn hoàn toàn trong sinh quyển.
  • C. Vì không có vật chất nào từ bên ngoài xâm nhập vào sinh quyển.
  • D. Vì các chu trình diễn ra độc lập và không liên quan đến nhau.

Câu 26: Cho sơ đồ chu trình nitơ đơn giản: Khí quyển N2 → (X) → NH4+ → NO2- → NO3- → (Y) → Khí quyển N2. X và Y lần lượt là quá trình nào?

  • A. X: Nitrat hóa; Y: Amon hóa
  • B. X: Cố định nitơ; Y: Phản nitrat hóa
  • C. X: Amon hóa; Y: Nitrat hóa
  • D. X: Phản nitrat hóa; Y: Cố định nitơ

Câu 27: Ảnh hưởng của việc phá rừng đến chu trình nước là gì?

  • A. Tăng lượng mưa tại chỗ.
  • B. Giảm dòng chảy bề mặt và tăng thấm nước.
  • C. Tăng dòng chảy bề mặt và giảm thấm nước.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến chu trình nước.

Câu 28: Trong chu trình phốt pho, quá trình nào diễn ra chậm nhất và thường là yếu tố giới hạn tốc độ của chu trình?

  • A. Hấp thụ phốt pho bởi thực vật.
  • B. Phân giải chất hữu cơ chứa phốt pho.
  • C. Di chuyển phốt pho qua chuỗi thức ăn.
  • D. Phong hóa đá và giải phóng phốt pho vào đất.

Câu 29: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến chu trình cacbon, biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên trong ngành giao thông vận tải?

  • A. Tăng cường xây dựng đường cao tốc để giảm ùn tắc.
  • B. Phát triển và khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng và xe điện.
  • C. Sử dụng xăng có chỉ số octan cao hơn để tăng hiệu suất động cơ.
  • D. Giảm thuế xăng dầu để khuyến khích sử dụng xe cá nhân.

Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra nếu lượng lớn lưu huỳnh dioxide (SO2) và nitrogen oxides (NOx) được thải vào khí quyển?

  • A. Cải thiện chất lượng không khí và giảm hiệu ứng nhà kính.
  • B. Tăng cường quá trình quang hợp của thực vật.
  • C. Gây ra mưa axit và các vấn đề ô nhiễm môi trường khác.
  • D. Không có tác động đáng kể đến môi trường.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong chu trình sinh - địa - hoá, nhóm sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển hoá vật chất hữu cơ phức tạp thành các chất vô cơ đơn giản, trả lại cho môi trường?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Xét chu trình cacbon, hoạt động nào sau đây của con người trực tiếp làm tăng lượng CO2 trong khí quyển, gây ra hiệu ứng nhà kính?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong chu trình nitơ, quá trình nào biến đổi nitơ phân tử (N2) trong khí quyển thành dạng nitơ khoáng (NH4+ hoặc NO3-) mà thực vật có thể hấp thụ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các hệ sinh thái nước thường gây ra bởi sự dư thừa của chất dinh dưỡng nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Sinh quyển được định nghĩa là?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Thành phần nào sau đây không thuộc về sinh quyển?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Chu trình nước (thuỷ văn) chủ yếu được thúc đẩy bởi nguồn năng lượng nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Quá trình nào sau đây trong chu trình nước đưa nước từ bề mặt Trái Đất trở lại khí quyển?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong chu trình phốt pho, phốt pho chủ yếu tồn tại trong tự nhiên ở dạng nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Điều gì khiến chu trình phốt pho khác biệt đáng kể so với chu trình cacbon và nitơ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Rừng đóng vai trò quan trọng trong chu trình cacbon bằng cách nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Điều gì xảy ra nếu quá trình phân giải chất hữu cơ bị chậm lại đáng kể trong một hệ sinh thái?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Hoạt động nông nghiệp nào sau đây có thể làm giảm lượng nitơ hữu dụng trong đất thông qua quá trình phản nitrat hóa?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Biện pháp nào sau đây giúp bảo tồn chu trình nước và giảm thiểu tác động tiêu cực đến nguồn nước?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong một hệ sinh thái, dòng năng lượng và chu trình vật chất khác nhau như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra với chu trình cacbon nếu tất cả sinh vật phân giải trên Trái Đất biến mất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đâu là bể chứa cacbon lớn nhất trên Trái Đất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Loại vi khuẩn nào đóng vai trò chính trong quá trình phản nitrat hóa?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Sự thay đổi nào trong chu trình nước có thể dẫn đến hạn hán nghiêm trọng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Quan hệ giữa chu trình sinh - địa - hoá và hệ sinh thái là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu lượng phốt pho dư thừa từ hoạt động nông nghiệp xâm nhập vào các hệ sinh thái nước?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Hiện tượng mưa axit liên quan chủ yếu đến chu trình sinh - địa - hoá nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Điều gì thể hiện vai trò của sinh quyển trong việc điều hòa khí hậu Trái Đất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Biện pháp nào sau đây không góp phần giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu liên quan đến chu trình cacbon?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Tại sao chu trình sinh - địa - hoá được coi là 'chu trình kín' trong sinh quyển?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Cho sơ đồ chu trình nitơ đơn giản: Khí quyển N2 → (X) → NH4+ → NO2- → NO3- → (Y) → Khí quyển N2. X và Y lần lượt là quá trình nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Ảnh hưởng của việc phá rừng đến chu trình nước là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong chu trình phốt pho, quá trình nào diễn ra chậm nhất và thường là yếu tố giới hạn tốc độ của chu trình?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến chu trình cacbon, biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên trong ngành giao thông vận tải?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra nếu lượng lớn lưu huỳnh dioxide (SO2) và nitrogen oxides (NOx) được thải vào khí quyển?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chu trình sinh địa hóa là gì?

  • A. Là quá trình chuyển hóa năng lượng trong hệ sinh thái.
  • B. Là con đường di chuyển của các chất từ môi trường vào cơ thể sinh vật và ngược lại.
  • C. Là chu trình trao đổi vật chất trong sinh quyển, bao gồm sự tham gia của các yếu tố sinh học, địa chất và hóa học.
  • D. Là quá trình phân giải xác hữu cơ của sinh vật chết.

Câu 2: Vai trò quan trọng nhất của chu trình sinh địa hóa đối với sự sống trên Trái Đất là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống.
  • B. Tạo ra các loài sinh vật mới thích nghi với môi trường.
  • C. Ngăn chặn sự biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • D. Duy trì sự luân chuyển và tái sử dụng các nguyên tố hóa học cần thiết cho sự sống.

Câu 3: Trong chu trình cacbon, quá trình nào sau đây chuyển cacbon từ dạng vô cơ trong khí quyển (CO2) thành dạng hữu cơ trong sinh vật?

  • A. Quang hợp.
  • B. Hô hấp.
  • C. Phân giải.
  • D. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch.

Câu 4: Bể chứa (kho dự trữ) cacbon lớn nhất trên Trái Đất là gì?

  • A. Khí quyển.
  • B. Sinh khối sinh vật.
  • C. Trầm tích và đá (đặc biệt là đá vôi).
  • D. Đại dương (dạng hòa tan).

Câu 5: Quá trình nào trong chu trình nitơ giúp chuyển nitơ từ dạng khí N2 trong khí quyển thành các dạng hợp chất nitơ mà thực vật có thể hấp thụ?

  • A. Quá trình nitrat hóa.
  • B. Quá trình cố định nitơ.
  • C. Quá trình phản nitrat hóa.
  • D. Quá trình amon hóa.

Câu 6: Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò trung tâm trong quá trình chuyển đổi amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-) và sau đó thành nitrat (NO3-) trong đất?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • B. Vi khuẩn phản nitrat hóa.
  • C. Vi khuẩn cố định nitơ.
  • D. Vi khuẩn amon hóa.

Câu 7: Chu trình phốt pho khác biệt cơ bản so với chu trình cacbon và nitơ ở điểm nào?

  • A. Không có sự tham gia của vi sinh vật.
  • B. Chỉ diễn ra trên cạn, không có trong môi trường nước.
  • C. Bể chứa chính là khí quyển.
  • D. Không có giai đoạn khí, chủ yếu là chu trình trầm tích.

Câu 8: Quá trình nào sau đây trong chu trình nước đưa nước từ bề mặt Trái Đất vào khí quyển?

  • A. Ngưng tụ.
  • B. Bay hơi và thoát hơi nước.
  • C. Thấm lọc.
  • D. Dòng chảy mặt.

Câu 9: Hoạt động nào của con người gây ảnh hưởng tiêu cực rõ rệt nhất đến chu trình cacbon, góp phần làm tăng hiệu ứng nhà kính?

  • A. Trồng rừng.
  • B. Sử dụng năng lượng gió.
  • C. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch.
  • D. Tái chế chất thải hữu cơ.

Câu 10: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) các thủy vực thường liên quan trực tiếp đến sự gia tăng nồng độ của các nguyên tố nào do hoạt động của con người?

  • A. Nitơ và Phốt pho.
  • B. Cacbon và Oxy.
  • C. Lưu huỳnh và Nitơ.
  • D. Kali và Magiê.

Câu 11: Sinh quyển là gì?

  • A. Là toàn bộ các hệ sinh thái trên Trái Đất.
  • B. Là lớp vỏ Trái Đất có sự sống tồn tại.
  • C. Là tập hợp tất cả các quần xã sinh vật.
  • D. Là toàn bộ sinh vật sống và môi trường vô sinh nơi chúng tồn tại trên Trái Đất.

Câu 12: Sinh quyển bao gồm những thành phần chủ yếu nào?

  • A. Khí quyển và thủy quyển.
  • B. Sinh vật và môi trường vô sinh (khí quyển, thủy quyển, thạch quyển).
  • C. Quần thể, quần xã và hệ sinh thái.
  • D. Đất, nước, không khí và ánh sáng.

Câu 13: Ranh giới của sinh quyển được xác định bởi yếu tố chính nào?

  • A. Độ cao của các dãy núi cao nhất.
  • B. Độ sâu của các vực biển sâu nhất.
  • C. Sự tồn tại của sự sống.
  • D. Giới hạn phân bố của thực vật.

Câu 14: Lớp nào của khí quyển là một phần của sinh quyển, nơi diễn ra các hoạt động sống và trao đổi chất mạnh mẽ nhất?

  • A. Tầng đối lưu (Troposphere).
  • B. Tầng bình lưu (Stratosphere).
  • C. Tầng trung lưu (Mesosphere).
  • D. Tầng nhiệt (Thermosphere).

Câu 15: Độ đa dạng sinh học cao nhất trong sinh quyển thường tập trung ở khu vực nào?

  • A. Vùng cực.
  • B. Sa mạc.
  • C. Rừng ôn đới.
  • D. Rừng mưa nhiệt đới.

Câu 16: Sự khác biệt về nhiệt độ, lượng mưa và ánh sáng theo vĩ độ và độ cao dẫn đến sự phân bố không đồng đều của các khu sinh học trên cạn. Đây là biểu hiện của cấu trúc nào của sinh quyển?

  • A. Cấu trúc địa lý.
  • B. Cấu trúc thẳng đứng.
  • C. Cấu trúc loài.
  • D. Cấu trúc dinh dưỡng.

Câu 17: Tầng đất nào trong thạch quyển là bộ phận quan trọng nhất của sinh quyển trên cạn, nơi diễn ra các quá trình sinh học và hóa học phức tạp?

  • A. Tầng đá gốc.
  • B. Tầng phong hóa sâu.
  • C. Tầng đất (Soil profile).
  • D. Lớp vỏ trái đất.

Câu 18: Tại sao các chu trình sinh địa hóa lại có vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự ổn định của sinh quyển?

  • A. Vì chúng tạo ra năng lượng cho sinh vật.
  • B. Vì chúng chỉ diễn ra ở các khu vực có đa dạng sinh học cao.
  • C. Vì chúng ngăn chặn sự tuyệt chủng của các loài.
  • D. Vì chúng đảm bảo sự luân chuyển các nguyên tố dinh dưỡng, ngăn không cho chúng bị tích đọng hoặc cạn kiệt ở một nơi.

Câu 19: Khi một khu rừng bị chặt phá hoàn toàn, chu trình nào sau đây có khả năng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất, dẫn đến xói mòn đất và lũ lụt?

  • A. Chu trình nước.
  • B. Chu trình cacbon.
  • C. Chu trình nitơ.
  • D. Chu trình phốt pho.

Câu 20: Quá trình nào sau đây là ví dụ về sự chuyển hóa vật chất từ môi trường vô sinh vào sinh vật?

  • A. Hô hấp của động vật.
  • B. Phân giải xác chết.
  • C. Thực vật hấp thụ khoáng chất từ đất.
  • D. Vi khuẩn phản nitrat hóa giải phóng N2.

Câu 21: Tại sao sinh vật phân giải (vi khuẩn, nấm) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong các chu trình sinh địa hóa?

  • A. Chúng tạo ra năng lượng cho các sinh vật khác.
  • B. Chúng cố định các nguyên tố từ khí quyển.
  • C. Chúng hấp thụ trực tiếp CO2 từ khí quyển.
  • D. Chúng biến đổi xác hữu cơ thành các chất vô cơ trả lại môi trường.

Câu 22: Khi con người sử dụng phân bón hóa học chứa nitơ và phốt pho quá mức, điều gì có thể xảy ra đối với các thủy vực gần đó?

  • A. Gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa, làm suy giảm oxy hòa tan và chết cá.
  • B. Làm tăng độ trong của nước.
  • C. Tăng đa dạng sinh vật dưới nước.
  • D. Không ảnh hưởng gì vì các chất dinh dưỡng này chỉ có lợi cho thực vật.

Câu 23: Biểu đồ dưới đây mô tả sự thay đổi nồng độ CO2 trong khí quyển qua các năm. Sự gia tăng nồng độ CO2 này chủ yếu do hoạt động nào của con người?

  • A. Sử dụng năng lượng hạt nhân.
  • B. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch và phá rừng.
  • C. Phát triển nông nghiệp hữu cơ.
  • D. Xử lý nước thải công nghiệp.

Câu 24: Tại sao việc bảo vệ các khu rừng và đại dương lại quan trọng đối với chu trình cacbon toàn cầu?

  • A. Vì rừng và đại dương là nguồn cung cấp cacbon chính cho khí quyển.
  • B. Vì rừng và đại dương tạo ra năng lượng từ cacbon.
  • C. Vì rừng (qua quang hợp) và đại dương (qua hấp thụ và sinh vật phù du) là những bể chứa và hấp thụ CO2 quan trọng.
  • D. Vì rừng và đại dương chỉ tham gia vào chu trình nước.

Câu 25: Chu trình sinh địa hóa không chỉ là sự luân chuyển vật chất mà còn là con đường năng lượng di chuyển trong hệ sinh thái. Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

  • A. Đúng, vì vật chất và năng lượng luôn đi cùng nhau.
  • B. Sai, chu trình sinh địa hóa là sự luân chuyển vật chất. Năng lượng chỉ truyền theo một chiều và bị thất thoát dần.
  • C. Đúng, vì năng lượng được tích trữ trong vật chất khi di chuyển.
  • D. Sai, vì năng lượng không tham gia vào bất kỳ chu trình nào.

Câu 26: Lớp đất có độ dày trung bình khoảng vài chục cm đến vài mét là bộ phận quan trọng của sinh quyển. Tại sao lớp đất lại có ý nghĩa đặc biệt trong các chu trình sinh địa hóa?

  • A. Vì đất là nơi duy nhất có nước.
  • B. Vì đất chứa toàn bộ oxy của sinh quyển.
  • C. Vì đất chỉ là nơi neo giữ thực vật.
  • D. Vì đất là nơi diễn ra quá trình phân giải chất hữu cơ, chuyển hóa các nguyên tố bởi vi sinh vật và là nguồn cung cấp dinh dưỡng cho thực vật.

Câu 27: Hoạt động nào sau đây của con người có thể làm gián đoạn nghiêm trọng chu trình nitơ trong đất, dẫn đến suy thoái đất và ô nhiễm nguồn nước ngầm?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu và diệt cỏ hóa học.
  • B. Luân canh cây trồng.
  • C. Bón phân hữu cơ.
  • D. Trồng cây họ đậu.

Câu 28: Sinh quyển được xem là một hệ thống mở về mặt năng lượng nhưng đóng về mặt vật chất. Nhận định này có ý nghĩa gì?

  • A. Năng lượng được tái sử dụng liên tục, còn vật chất thì không.
  • B. Vật chất được thêm vào liên tục từ bên ngoài, còn năng lượng thì không.
  • C. Năng lượng đi vào (chủ yếu từ Mặt Trời) và thoát ra, còn vật chất được tái sử dụng và luân chuyển trong nội bộ sinh quyển.
  • D. Cả năng lượng và vật chất đều được thêm vào và thoát ra khỏi sinh quyển.

Câu 29: Giả sử một lượng lớn chất hữu cơ bị chôn vùi sâu dưới lòng đất và không tiếp xúc với oxy trong hàng triệu năm. Điều này có ảnh hưởng thế nào đến chu trình cacbon?

  • A. Làm tăng tốc độ luân chuyển cacbon trong khí quyển.
  • B. Tạo thành các bể chứa cacbon khổng lồ (như than đá, dầu mỏ), làm chậm chu trình cacbon.
  • C. Không ảnh hưởng gì vì cacbon chỉ luân chuyển ở bề mặt.
  • D. Làm giảm lượng CO2 trong khí quyển ngay lập tức.

Câu 30: Khí nào sau đây được giải phóng vào khí quyển chủ yếu thông qua quá trình phản nitrat hóa bởi vi khuẩn kị khí trong đất và nước?

  • A. NH3 (Amoniac).
  • B. NO2- (Nitrit).
  • C. NO3- (Nitrat).
  • D. N2 (Nitơ phân tử).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Chu trình sinh địa hóa là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Vai trò quan trọng nhất của chu trình sinh địa hóa đối với sự sống trên Trái Đất là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong chu trình cacbon, quá trình nào sau đây chuyển cacbon từ dạng vô cơ trong khí quyển (CO2) thành dạng hữu cơ trong sinh vật?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Bể chứa (kho dự trữ) cacbon lớn nhất trên Trái Đất là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Quá trình nào trong chu trình nitơ giúp chuyển nitơ từ dạng khí N2 trong khí quyển thành các dạng hợp chất nitơ mà thực vật có thể hấp thụ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò trung tâm trong quá trình chuyển đổi amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-) và sau đó thành nitrat (NO3-) trong đất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Chu trình phốt pho khác biệt cơ bản so với chu trình cacbon và nitơ ở điểm nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Quá trình nào sau đây trong chu trình nước đưa nước từ bề mặt Trái Đất vào khí quyển?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Hoạt động nào của con người gây ảnh hưởng tiêu cực rõ rệt nhất đến chu trình cacbon, góp phần làm tăng hiệu ứng nhà kính?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) các thủy vực thường liên quan trực tiếp đến sự gia tăng nồng độ của các nguyên tố nào do hoạt động của con người?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Sinh quyển là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Sinh quyển bao gồm những thành phần chủ yếu nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Ranh giới của sinh quyển được xác định bởi yếu tố chính nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Lớp nào của khí quyển là một phần của sinh quyển, nơi diễn ra các hoạt động sống và trao đổi chất mạnh mẽ nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Độ đa dạng sinh học cao nhất trong sinh quyển thường tập trung ở khu vực nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Sự khác biệt về nhiệt độ, lượng mưa và ánh sáng theo vĩ độ và độ cao dẫn đến sự phân bố không đồng đều của các khu sinh học trên cạn. Đây là biểu hiện của cấu trúc nào của sinh quyển?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tầng đất nào trong thạch quyển là bộ phận quan trọng nhất của sinh quyển trên cạn, nơi diễn ra các quá trình sinh học và hóa học phức tạp?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tại sao các chu trình sinh địa hóa lại có vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự ổn định của sinh quyển?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi một khu rừng bị chặt phá hoàn toàn, chu trình nào sau đây có khả năng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất, dẫn đến xói mòn đất và lũ lụt?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Quá trình nào sau đây là ví dụ về sự chuyển hóa vật chất từ môi trường vô sinh vào sinh vật?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao sinh vật phân giải (vi khuẩn, nấm) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong các chu trình sinh địa hóa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi con người sử dụng phân bón hóa học chứa nitơ và phốt pho quá mức, điều gì có thể xảy ra đối với các thủy vực gần đó?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Biểu đồ dưới đây mô tả sự thay đổi nồng độ CO2 trong khí quyển qua các năm. Sự gia tăng nồng độ CO2 này chủ yếu do hoạt động nào của con người?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao việc bảo vệ các khu rừng và đại dương lại quan trọng đối với chu trình cacbon toàn cầu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Chu trình sinh địa hóa không chỉ là sự luân chuyển vật chất mà còn là con đường năng lượng di chuyển trong hệ sinh thái. Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Lớp đất có độ dày trung bình khoảng vài chục cm đến vài mét là bộ phận quan trọng của sinh quyển. Tại sao lớp đất lại có ý nghĩa đặc biệt trong các chu trình sinh địa hóa?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Hoạt động nào sau đây của con người có thể làm gián đoạn nghiêm trọng chu trình nitơ trong đất, dẫn đến suy thoái đất và ô nhiễm nguồn nước ngầm?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Sinh quyển được xem là một hệ thống mở về mặt năng lượng nhưng đóng về mặt vật chất. Nhận định này có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Giả sử một lượng lớn chất hữu cơ bị chôn vùi sâu dưới lòng đất và không tiếp xúc với oxy trong hàng triệu năm. Điều này có ảnh hưởng thế nào đến chu trình cacbon?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khí nào sau đây được giải phóng vào khí quyển chủ yếu thông qua quá trình phản nitrat hóa bởi vi khuẩn kị khí trong đất và nước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong chu trình cacbon, quá trình nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển đổi cacbon vô cơ trong khí quyển thành cacbon hữu cơ trong sinh vật?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Quang hợp
  • C. Phân hủy chất hữu cơ
  • D. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch

Câu 2: Vi khuẩn Rhizobium sống cộng sinh trong rễ cây họ đậu có vai trò gì trong chu trình nitơ?

  • A. Chuyển hóa nitrat thành nitrit
  • B. Phân hủy chất hữu cơ chứa nitơ
  • C. Cố định nitơ khí quyển thành amoniac
  • D. Khử nitrat thành nitơ phân tử (N2)

Câu 3: Trong chu trình nước, quá trình nào đưa nước từ bề mặt Trái Đất trở lại khí quyển?

  • A. Bốc hơi và thoát hơi nước
  • B. Ngưng tụ
  • C. Lắng đọng
  • D. Thấm vào đất

Câu 4: Chu trình sinh địa hóa nào sau đây chủ yếu diễn ra trong tầng trầm tích và liên quan đến sự phong hóa đá?

  • A. Chu trình cacbon
  • B. Chu trình nitơ
  • C. Chu trình nước
  • D. Chu trình phốt pho

Câu 5: Sinh quyển được định nghĩa là gì?

  • A. Tập hợp các quần xã sinh vật trên cạn
  • B. Toàn bộ hệ sinh thái trên Trái Đất, bao gồm cả sinh vật và môi trường sống của chúng
  • C. Lớp vỏ khí của Trái Đất nơi có sự sống
  • D. Các chu trình vật chất trong tự nhiên

Câu 6: Hoạt động nào của con người gây ảnh hưởng lớn nhất đến chu trình cacbon, dẫn đến biến đổi khí hậu?

  • A. Phá rừng
  • B. Sử dụng phân bón hóa học
  • C. Đốt nhiên liệu hóa thạch
  • D. Chăn nuôi gia súc

Câu 7: Quá trình khử nitrat (denitrification) trong chu trình nitơ có vai trò gì?

  • A. Chuyển amoniac thành nitrit
  • B. Cố định nitơ khí quyển
  • C. Chuyển nitrit thành nitrat
  • D. Trả lại nitơ phân tử (N2) vào khí quyển

Câu 8: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong các hệ sinh thái nước thường do sự dư thừa chất dinh dưỡng nào gây ra?

  • A. Cacbon và oxy
  • B. Nitơ và phốt pho
  • C. Kali và canxi
  • D. Sắt và magie

Câu 9: Trong một hệ sinh thái rừng, nhóm sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc phân hủy chất hữu cơ và trả lại chất dinh dưỡng cho môi trường?

  • A. Sinh vật sản xuất
  • B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1
  • C. Sinh vật phân hủy
  • D. Sinh vật tiêu thụ bậc 2

Câu 10: Vòng tuần hoàn nước có vai trò quan trọng đối với sinh quyển như thế nào?

  • A. Cung cấp nước cho các hoạt động sống và điều hòa khí hậu
  • B. Cung cấp năng lượng cho hệ sinh thái
  • C. Loại bỏ chất thải khỏi môi trường
  • D. Duy trì thành phần khí quyển ổn định

Câu 11: Xét một hệ sinh thái đồng cỏ. Nếu lượng mưa giảm mạnh trong một thời gian dài, chu trình sinh địa hóa nào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nhanh nhất?

  • A. Chu trình cacbon
  • B. Chu trình nitơ
  • C. Chu trình nước
  • D. Chu trình phốt pho

Câu 12: Trong chu trình phốt pho, phốt pho từ đá đi vào chu trình sinh học chủ yếu qua con đường nào?

  • A. Quá trình hô hấp của sinh vật
  • B. Quá trình phong hóa đá
  • C. Quá trình cố định phốt pho bởi vi khuẩn
  • D. Quá trình lắng đọng vật chất hữu cơ

Câu 13: Sự khác biệt chính giữa chu trình cacbon và chu trình phốt pho là gì?

  • A. Chu trình cacbon diễn ra nhanh hơn chu trình phốt pho
  • B. Chu trình phốt pho có vai trò quan trọng hơn đối với sinh vật
  • C. Chu trình cacbon chỉ diễn ra trong môi trường nước, chu trình phốt pho chỉ diễn ra trên cạn
  • D. Chu trình cacbon có một pha khí quyển quan trọng, còn chu trình phốt pho thì không

Câu 14: Để giảm thiểu tác động của con người đến chu trình nitơ, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất trong nông nghiệp?

  • A. Sử dụng phân bón hữu cơ thay vì phân bón hóa học chứa nitơ
  • B. Tăng cường tưới tiêu để rửa trôi nitrat dư thừa
  • C. Đốt đồng sau thu hoạch để loại bỏ nitơ
  • D. Trồng độc canh các loại cây cần nhiều nitơ

Câu 15: Sinh vật nào sau đây đóng vai trò trung gian giữa chu trình cacbon và chu trình nitơ trong hệ sinh thái?

  • A. Vi khuẩn phân hủy
  • B. Thực vật
  • C. Động vật ăn cỏ
  • D. Nấm

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình phân hủy chất hữu cơ trong chu trình cacbon bị chậm lại đáng kể?

  • A. Lượng CO2 trong khí quyển sẽ tăng lên
  • B. Tốc độ quang hợp của thực vật sẽ tăng lên
  • C. Cacbon hữu cơ sẽ tích tụ trong đất và sinh vật chết
  • D. Chu trình nitơ sẽ diễn ra nhanh hơn

Câu 17: Trong chu trình nước, nước ngầm được hình thành từ quá trình nào?

  • A. Bốc hơi
  • B. Thoát hơi nước
  • C. Ngưng tụ
  • D. Thấm vào đất (infiltration)

Câu 18: Loại phân bón nào sau đây có thể gây ra hiện tượng phú dưỡng nếu sử dụng quá mức?

  • A. Phân bón hóa học chứa nitơ và phốt pho
  • B. Phân hữu cơ đã ủ hoai
  • C. Vôi bột
  • D. Phân vi sinh

Câu 19: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng thứ tự trong chu trình nitơ: 1) Nitrat hóa, 2) Cố định nitơ, 3) Khử nitrat, 4) Amon hóa.

  • A. 1 - 2 - 3 - 4
  • B. 4 - 1 - 2 - 3
  • C. 2 - 4 - 1 - 3
  • D. 3 - 1 - 4 - 2

Câu 20: Sinh quyển bao gồm các thành phần nào sau đây?

  • A. Khí quyển, thủy quyển, thạch quyển
  • B. Tất cả các hệ sinh thái trên Trái Đất
  • C. Các quần xã sinh vật trên cạn và dưới nước
  • D. Các khu vực có khí hậu ôn hòa

Câu 21: Cho sơ đồ chu trình cacbon đơn giản: Khí quyển → Thực vật → Động vật → Vi sinh vật → Khí quyển. Mũi tên nào biểu thị quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Khí quyển → Thực vật
  • B. Thực vật → Động vật
  • C. Động vật → Vi sinh vật
  • D. Vi sinh vật → Khí quyển

Câu 22: Điều gì xảy ra với phốt pho khi sinh vật chết đi?

  • A. Phốt pho bị mất khỏi chu trình
  • B. Phốt pho chuyển thành dạng khí và bay vào khí quyển
  • C. Phốt pho được phân hủy và trả lại môi trường đất và nước
  • D. Phốt pho được tích lũy trong cơ thể sinh vật khác

Câu 23: Vì sao chu trình nước được coi là "chu trình toàn cầu"?

  • A. Vì nước là thành phần quan trọng của mọi hệ sinh thái
  • B. Vì nước di chuyển liên tục và bao phủ khắp Trái Đất
  • C. Vì chu trình nước không bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người
  • D. Vì nước tồn tại ở cả ba trạng thái: rắn, lỏng, khí

Câu 24: Trong chu trình cacbon, đại dương đóng vai trò như một "bể chứa" cacbon. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Đại dương hấp thụ và lưu trữ một lượng lớn CO2 từ khí quyển
  • B. Đại dương là nguồn cung cấp cacbon chính cho khí quyển
  • C. Đại dương không tham gia vào chu trình cacbon
  • D. Đại dương chỉ chứa cacbon hữu cơ, không chứa cacbon vô cơ

Câu 25: Loại vi khuẩn nào thực hiện quá trình nitrat hóa trong chu trình nitơ?

  • A. Vi khuẩn Rhizobium
  • B. Vi khuẩn phân hủy
  • C. Vi khuẩn khử nitrat
  • D. Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrosomonas và Nitrobacter)

Câu 26: Biện pháp nào sau đây không phải là cách bảo vệ chu trình nước tự nhiên?

  • A. Trồng rừng và bảo vệ rừng đầu nguồn
  • B. Hạn chế sử dụng nước ngầm quá mức
  • C. Xây dựng nhiều đập thủy điện lớn
  • D. Xử lý nước thải trước khi thải ra môi trường

Câu 27: Nếu nồng độ CO2 trong khí quyển tiếp tục tăng, điều gì có thể xảy ra với độ pH của nước biển?

  • A. Độ pH của nước biển sẽ tăng lên
  • B. Độ pH của nước biển sẽ giảm xuống
  • C. Độ pH của nước biển không thay đổi
  • D. Độ pH của nước biển sẽ dao động mạnh

Câu 28: Trong chu trình sinh địa hóa, "bể chứa" (reservoir) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Nơi chất dinh dưỡng được sinh vật hấp thụ
  • B. Nơi chất dinh dưỡng được chuyển hóa qua các quá trình sinh học
  • C. Nơi chất dinh dưỡng bị mất khỏi chu trình
  • D. Nơi tích lũy một lượng lớn chất dinh dưỡng trong thời gian dài

Câu 29: Quan hệ giữa chu trình cacbon và chu trình oxy trong sinh quyển là gì?

  • A. Quang hợp sử dụng CO2 và tạo ra O2, hô hấp sử dụng O2 và tạo ra CO2
  • B. Chu trình cacbon cung cấp năng lượng cho chu trình oxy
  • C. Chu trình oxy điều khiển tốc độ của chu trình cacbon
  • D. Không có mối quan hệ trực tiếp giữa hai chu trình này

Câu 30: Cho tình huống: Một khu rừng bị cháy lớn, phá hủy nhiều sinh vật và thảm thực vật. Sau vụ cháy, chu trình sinh địa hóa nào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và gây hậu quả lâu dài nhất?

  • A. Chu trình nước
  • B. Chu trình cacbon
  • C. Chu trình nitơ
  • D. Chu trình phốt pho

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong chu trình cacbon, quá trình nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển đổi cacbon vô cơ trong khí quyển thành cacbon hữu cơ trong sinh vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Vi khuẩn Rhizobium sống cộng sinh trong rễ cây họ đậu có vai trò gì trong chu trình nitơ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong chu trình nước, quá trình nào đưa nước từ bề mặt Trái Đất trở lại khí quyển?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Chu trình sinh địa hóa nào sau đây chủ yếu diễn ra trong tầng trầm tích và liên quan đến sự phong hóa đá?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Sinh quyển được định nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Hoạt động nào của con người gây ảnh hưởng lớn nhất đến chu trình cacbon, dẫn đến biến đổi khí hậu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Quá trình khử nitrat (denitrification) trong chu trình nitơ có vai trò gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong các hệ sinh thái nước thường do sự dư thừa chất dinh dưỡng nào gây ra?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong một hệ sinh thái rừng, nhóm sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc phân hủy chất hữu cơ và trả lại chất dinh dưỡng cho môi trường?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Vòng tuần hoàn nước có vai trò quan trọng đối với sinh quyển như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Xét một hệ sinh thái đồng cỏ. Nếu lượng mưa giảm mạnh trong một thời gian dài, chu trình sinh địa hóa nào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nhanh nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong chu trình phốt pho, phốt pho từ đá đi vào chu trình sinh học chủ yếu qua con đường nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Sự khác biệt chính giữa chu trình cacbon và chu trình phốt pho là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Để giảm thiểu tác động của con người đến chu trình nitơ, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất trong nông nghiệp?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Sinh vật nào sau đây đóng vai trò trung gian giữa chu trình cacbon và chu trình nitơ trong hệ sinh thái?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình phân hủy chất hữu cơ trong chu trình cacbon bị chậm lại đáng kể?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong chu trình nước, nước ngầm được hình thành từ quá trình nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Loại phân bón nào sau đây có thể gây ra hiện tượng phú dưỡng nếu sử dụng quá mức?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng thứ tự trong chu trình nitơ: 1) Nitrat hóa, 2) Cố định nitơ, 3) Khử nitrat, 4) Amon hóa.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Sinh quyển bao gồm các thành phần nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Cho sơ đồ chu trình cacbon đơn giản: Khí quyển → Thực vật → Động vật → Vi sinh vật → Khí quyển. Mũi tên nào biểu thị quá trình hô hấp tế bào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Điều gì xảy ra với phốt pho khi sinh vật chết đi?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Vì sao chu trình nước được coi là 'chu trình toàn cầu'?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong chu trình cacbon, đại dương đóng vai trò như một 'bể chứa' cacbon. Điều này có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Loại vi khuẩn nào thực hiện quá trình nitrat hóa trong chu trình nitơ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Biện pháp nào sau đây không phải là cách bảo vệ chu trình nước tự nhiên?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Nếu nồng độ CO2 trong khí quyển tiếp tục tăng, điều gì có thể xảy ra với độ pH của nước biển?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong chu trình sinh địa hóa, 'bể chứa' (reservoir) dùng để chỉ điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Quan hệ giữa chu trình cacbon và chu trình oxy trong sinh quyển là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Cho tình huống: Một khu rừng bị cháy lớn, phá hủy nhiều sinh vật và thảm thực vật. Sau vụ cháy, chu trình sinh địa hóa nào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và gây hậu quả lâu dài nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong chu trình cacbon, quá trình nào sau đây đóng vai trò chính trong việc chuyển đổi cacbon vô cơ trong khí quyển thành cacbon hữu cơ trong sinh vật?

  • A. Hô hấp
  • B. Quang hợp
  • C. Phân hủy
  • D. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch

Câu 2: Vi khuẩn Rhizobium sống cộng sinh trong nốt sần rễ cây họ Đậu đóng vai trò quan trọng trong chu trình nào sau đây?

  • A. Chu trình cacbon
  • B. Chu trình nước
  • C. Chu trình nitơ
  • D. Chu trình photpho

Câu 3: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các водоемы (ao, hồ) thường gây ra bởi sự dư thừa của nguyên tố dinh dưỡng nào?

  • A. Cacbon
  • B. Kali
  • C. Canxi
  • D. Photpho và nitơ

Câu 4: Quá trình nào trong chu trình nước giúp đưa nước từ bề mặt Trái Đất trở lại khí quyển?

  • A. Bốc hơi và thoát hơi nước
  • B. Ngưng tụ và mưa
  • C. Thấm và dòng chảy
  • D. Lắng đọng và tích tụ

Câu 5: Trong hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới, phần lớn chất dinh dưỡng tuần hoàn diễn ra ở đâu?

  • A. Trong đất
  • B. Trong sinh khối sống
  • C. Trong khí quyển
  • D. Trong các dòng sông và suối

Câu 6: Hoạt động nào của con người gây ảnh hưởng lớn nhất đến chu trình cacbon toàn cầu, dẫn đến sự gia tăng hiệu ứng nhà kính?

  • A. Trồng rừng
  • B. Sử dụng năng lượng mặt trời
  • C. Chăn nuôi gia súc
  • D. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch

Câu 7: Trong chu trình nitơ, quá trình nào chuyển đổi nitrat (NO3-) trở lại thành nitơ phân tử (N2) trong khí quyển?

  • A. Amon hóa
  • B. Nitrat hóa
  • C. Phản nitrat hóa
  • D. Cố định đạm

Câu 8: Nguyên tố nào sau đây là thành phần chính của axit nucleic và ATP, đồng thời cũng là yếu tố giới hạn trong nhiều hệ sinh thái?

  • A. Cacbon
  • B. Photpho
  • C. Nitơ
  • D. Oxy

Câu 9: Sinh quyển được định nghĩa là gì?

  • A. Tất cả các dạng sống trên Trái Đất
  • B. Các hệ sinh thái trên cạn
  • C. Toàn bộ hệ sinh thái trên Trái Đất, bao gồm cả sinh vật và môi trường sống của chúng
  • D. Lớp vỏ khí của Trái Đất

Câu 10: Chu trình sinh - địa - hóa có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự sống trên Trái Đất?

  • A. Đảm bảo sự tuần hoàn vật chất và năng lượng, duy trì sự sống
  • B. Giúp điều hòa khí hậu toàn cầu
  • C. Tạo ra các nguồn tài nguyên thiên nhiên
  • D. Ngăn chặn ô nhiễm môi trường

Câu 11: Xét một hệ sinh thái rừng. Nếu toàn bộ cây xanh bị chặt phá, chu trình cacbon sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp như thế nào?

  • A. Lượng CO2 trong khí quyển giảm
  • B. Tốc độ phân hủy chất hữu cơ giảm
  • C. Lượng CO2 trong khí quyển tăng
  • D. Chu trình cacbon không bị ảnh hưởng

Câu 12: Việc sử dụng phân bón hóa học chứa nitơ và photpho trong nông nghiệp có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường nước?

  • A. Giảm độ pH của nước
  • B. Gây phú dưỡng hóa водоемы
  • C. Tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước
  • D. Giảm sự đa dạng sinh học dưới nước

Câu 13: Trong chu trình photpho, photpho chủ yếu tồn tại ở dạng nào trong tự nhiên?

  • A. Khí photpho trong khí quyển
  • B. Photpho hòa tan trong nước biển
  • C. Photpho hữu cơ trong sinh vật
  • D. Trong đá và trầm tích

Câu 14: Quá trình đốt rừng để lấy đất canh tác ảnh hưởng đến cả chu trình cacbon và chu trình nitơ như thế nào?

  • A. Tăng CO2 và nitơ oxit trong khí quyển
  • B. Giảm CO2 và tăng nitơ phân tử trong khí quyển
  • C. Tăng CO2 và giảm nitrat trong đất
  • D. Giảm CO2 và nitơ oxit trong khí quyển

Câu 15: Trong một hệ sinh thái dưới nước, sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc phân hủy chất hữu cơ và trả lại chất dinh dưỡng cho môi trường?

  • A. Thực vật phù du
  • B. Vi khuẩn và nấm
  • C. Động vật ăn thực vật
  • D. Động vật ăn thịt

Câu 16: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng thứ tự trong chu trình nitơ: (1) Nitrat hóa, (2) Cố định đạm, (3) Amon hóa, (4) Phản nitrat hóa.

  • A. (1) - (2) - (3) - (4)
  • B. (2) - (1) - (3) - (4)
  • C. (2) - (3) - (1) - (4)
  • D. (3) - (2) - (1) - (4)

Câu 17: Trong chu trình nước, quá trình nào tạo ra mây?

  • A. Bốc hơi
  • B. Ngưng tụ
  • C. Mưa
  • D. Thấm

Câu 18: Loại chu trình sinh - địa - hóa nào mà nguyên tố dinh dưỡng không có pha khí trong khí quyển?

  • A. Chu trình cacbon
  • B. Chu trình nitơ
  • C. Chu trình nước
  • D. Chu trình photpho

Câu 19: Sinh vật nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cố định cacbon trong đại dương?

  • A. Thực vật phù du
  • B. Động vật phù du
  • C. Cá
  • D. Vi khuẩn phân hủy

Câu 20: Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng khí quyển Trái Đất giữ lại nhiệt, chủ yếu do sự gia tăng nồng độ của loại khí nào?

  • A. Oxy (O2)
  • B. Nitơ (N2)
  • C. Cacbon dioxide (CO2)
  • D. Argon (Ar)

Câu 21: Hãy phân tích mối quan hệ giữa chu trình sinh - địa - hóa và dòng năng lượng trong hệ sinh thái.

  • A. Chu trình sinh - địa - hóa tạo ra năng lượng cho hệ sinh thái
  • B. Chu trình sinh - địa - hóa vận chuyển vật chất, dòng năng lượng cung cấp động lực cho chu trình
  • C. Dòng năng lượng điều khiển chu trình sinh - địa - hóa
  • D. Hai quá trình này độc lập và không liên quan đến nhau

Câu 22: Trong một hệ sinh thái đồng cỏ, điều gì sẽ xảy ra với chu trình nitơ nếu số lượng động vật ăn cỏ tăng đột ngột?

  • A. Chu trình nitơ sẽ chậm lại
  • B. Lượng nitơ trong đất giảm
  • C. Tốc độ amon hóa và nitrat hóa có thể tăng
  • D. Chu trình nitơ không bị ảnh hưởng

Câu 23: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của con người đến chu trình cacbon?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch
  • B. Trồng rừng và bảo vệ rừng
  • C. Đốt chất thải nông nghiệp
  • D. Phát triển công nghiệp nặng

Câu 24: Nếu một khu vực bị ô nhiễm bởi thuốc trừ sâu, chu trình sinh - địa - hóa nào có thể bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Chu trình nước
  • B. Chu trình cacbon
  • C. Chu trình nitơ
  • D. Chu trình photpho

Câu 25: Sự khác biệt chính giữa chu trình vật chất và dòng năng lượng trong hệ sinh thái là gì?

  • A. Chu trình vật chất diễn ra trong sinh vật, dòng năng lượng diễn ra trong môi trường
  • B. Chu trình vật chất phụ thuộc vào năng lượng, dòng năng lượng không phụ thuộc vào vật chất
  • C. Chu trình vật chất là quá trình hóa học, dòng năng lượng là quá trình vật lý
  • D. Vật chất tuần hoàn trong hệ sinh thái, năng lượng truyền một chiều và không tuần hoàn

Câu 26: Trong chu trình cacbon, quá trình hô hấp của sinh vật trả lại cacbon cho môi trường ở dạng nào?

  • A. Cacbon dioxide (CO2)
  • B. Glucôzơ (C6H12O6)
  • C. Nước (H2O)
  • D. Oxy (O2)

Câu 27: Loại vi khuẩn nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình amon hóa của chu trình nitơ?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa
  • B. Vi khuẩn phân hủy
  • C. Vi khuẩn cố định đạm
  • D. Vi khuẩn phản nitrat hóa

Câu 28: Trong chu trình photpho, quá trình nào giúp đưa photpho từ đá vào chu trình sinh học?

  • A. Phân hủy
  • B. Hấp thụ
  • C. Phong hóa
  • D. Lắng đọng

Câu 29: Sinh quyển bao gồm các thành phần nào của Trái Đất?

  • A. Khí quyển và thủy quyển
  • B. Thủy quyển và thạch quyển
  • C. Thạch quyển và khí quyển
  • D. Khí quyển, thủy quyển và thạch quyển

Câu 30: Nếu nồng độ CO2 trong khí quyển tiếp tục tăng, hậu quả lâu dài nào có thể xảy ra đối với sinh quyển?

  • A. Sự đa dạng sinh học tăng lên
  • B. Biến đổi khí hậu và các tác động tiêu cực đến hệ sinh thái
  • C. Mực nước biển hạ thấp
  • D. Cân bằng sinh thái được cải thiện

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong chu trình cacbon, quá trình nào sau đây đóng vai trò chính trong việc chuyển đổi cacbon vô cơ trong khí quyển thành cacbon hữu cơ trong sinh vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Vi khuẩn Rhizobium sống cộng sinh trong nốt sần rễ cây họ Đậu đóng vai trò quan trọng trong chu trình nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các водоемы (ao, hồ) thường gây ra bởi sự dư thừa của nguyên tố dinh dưỡng nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Quá trình nào trong chu trình nước giúp đưa nước từ bề mặt Trái Đất trở lại khí quyển?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới, phần lớn chất dinh dưỡng tuần hoàn diễn ra ở đâu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Hoạt động nào của con người gây ảnh hưởng lớn nhất đến chu trình cacbon toàn cầu, dẫn đến sự gia tăng hiệu ứng nhà kính?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong chu trình nitơ, quá trình nào chuyển đổi nitrat (NO3-) trở lại thành nitơ phân tử (N2) trong khí quyển?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Nguyên tố nào sau đây là thành phần chính của axit nucleic và ATP, đồng thời cũng là yếu tố giới hạn trong nhiều hệ sinh thái?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Sinh quyển được định nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Chu trình sinh - địa - hóa có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự sống trên Trái Đất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Xét một hệ sinh thái rừng. Nếu toàn bộ cây xanh bị chặt phá, chu trình cacbon sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Việc sử dụng phân bón hóa học chứa nitơ và photpho trong nông nghiệp có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường nước?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong chu trình photpho, photpho chủ yếu tồn tại ở dạng nào trong tự nhiên?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Quá trình đốt rừng để lấy đất canh tác ảnh hưởng đến cả chu trình cacbon và chu trình nitơ như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong một hệ sinh thái dưới nước, sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc phân hủy chất hữu cơ và trả lại chất dinh dưỡng cho môi trường?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng thứ tự trong chu trình nitơ: (1) Nitrat hóa, (2) Cố định đạm, (3) Amon hóa, (4) Phản nitrat hóa.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong chu trình nước, quá trình nào tạo ra mây?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Loại chu trình sinh - địa - hóa nào mà nguyên tố dinh dưỡng không có pha khí trong khí quyển?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Sinh vật nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cố định cacbon trong đại dương?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng khí quyển Trái Đất giữ lại nhiệt, chủ yếu do sự gia tăng nồng độ của loại khí nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Hãy phân tích mối quan hệ giữa chu trình sinh - địa - hóa và dòng năng lượng trong hệ sinh thái.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong một hệ sinh thái đồng cỏ, điều gì sẽ xảy ra với chu trình nitơ nếu số lượng động vật ăn cỏ tăng đột ngột?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của con người đến chu trình cacbon?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nếu một khu vực bị ô nhiễm bởi thuốc trừ sâu, chu trình sinh - địa - hóa nào có thể bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Sự khác biệt chính giữa chu trình vật chất và dòng năng lượng trong hệ sinh thái là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong chu trình cacbon, quá trình hô hấp của sinh vật trả lại cacbon cho môi trường ở dạng nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Loại vi khuẩn nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình amon hóa của chu trình nitơ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong chu trình photpho, quá trình nào giúp đưa photpho từ đá vào chu trình sinh học?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Sinh quyển bao gồm các thành phần nào của Trái Đất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nếu nồng độ CO2 trong khí quyển tiếp tục tăng, hậu quả lâu dài nào có thể xảy ra đối với sinh quyển?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chu trình sinh - địa - hoá là gì và tại sao nó lại quan trọng đối với sự sống trên Trái Đất?

  • A. Là quá trình chuyển hóa năng lượng trong hệ sinh thái, đảm bảo năng lượng được tái sử dụng hoàn toàn.
  • B. Là sự di chuyển của các loài sinh vật giữa các khu vực địa lý khác nhau để tìm kiếm thức ăn.
  • C. Là sự luân chuyển của các nguyên tố hóa học thiết yếu (carbon, nitrogen, phosphorus, nước...) giữa các thành phần vô sinh và hữu sinh của hệ sinh thái, duy trì sự cân bằng và tính liên tục của sự sống.
  • D. Là quá trình tiến hóa của các loài sinh vật để thích nghi với môi trường sống thay đổi.

Câu 2: Phân tích vai trò chính của vi sinh vật trong các chu trình sinh - địa - hoá như carbon, nitrogen. Tại sao không có vi sinh vật, các chu trình này sẽ bị gián đoạn nghiêm trọng?

  • A. Vi sinh vật là nguồn thức ăn chính cho sinh vật tiêu thụ bậc thấp, giúp chuỗi thức ăn hoạt động.
  • B. Vi sinh vật giúp tăng cường quá trình quang hợp của thực vật, đẩy nhanh chu trình carbon.
  • C. Vi sinh vật chỉ đóng vai trò nhỏ trong việc phân hủy xác hữu cơ, không ảnh hưởng lớn đến chu trình.
  • D. Vi sinh vật thực hiện các quá trình chuyển hóa hóa học phức tạp (như cố định đạm, nitrat hóa, phản nitrat hóa, phân giải chất hữu cơ) mà các sinh vật khác không làm được, là mắt xích quan trọng duy trì sự luân chuyển của các nguyên tố.

Câu 3: Quan sát sơ đồ chu trình carbon. Khí carbon dioxide (CO2) trong khí quyển được đưa vào sinh vật sống chủ yếu thông qua quá trình nào?

  • A. Quang hợp của thực vật và tảo.
  • B. Hô hấp của động vật và thực vật.
  • C. Sự phân giải xác hữu cơ bởi vi sinh vật.
  • D. Hoạt động đốt cháy nhiên liệu hóa thạch.

Câu 4: Trong chu trình carbon, quá trình nào sau đây trả lại carbon về dạng CO2 trong khí quyển?

  • A. Quang hợp của thực vật.
  • B. Sự lắng đọng carbon trong trầm tích.
  • C. Quá trình cố định carbon bởi vi khuẩn.
  • D. Hô hấp của sinh vật, phân giải chất hữu cơ và đốt cháy nhiên liệu.

Câu 5: Chu trình nitrogen khác biệt với chu trình carbon ở điểm cốt lõi nào về mặt các dạng vật chất tham gia và quá trình chuyển hóa?

  • A. Chu trình carbon chỉ diễn ra trên cạn, còn chu trình nitrogen diễn ra cả trên cạn và dưới nước.
  • B. Nitrogen khí (N2) trong khí quyển phải trải qua quá trình cố định (bởi vi sinh vật hoặc hiện tượng vật lý) để chuyển thành dạng hợp chất nitrogen (như amoni, nitrat) mà thực vật có thể hấp thụ, trong khi carbon khí (CO2) được thực vật hấp thụ trực tiếp qua quang hợp.
  • C. Chu trình nitrogen có sự tham gia của vi sinh vật, còn chu trình carbon thì không.
  • D. Chu trình carbon là chu trình mở, còn chu trình nitrogen là chu trình kín.

Câu 6: Quá trình cố định nitrogen trong chu trình nitrogen là gì và vai trò của nó?

  • A. Là quá trình cây hấp thụ nitrat từ đất.
  • B. Là quá trình chuyển nitrat thành nitrogen khí bởi vi khuẩn kị khí.
  • C. Là quá trình chuyển nitrogen khí (N2) thành các hợp chất chứa nitrogen (như amoniac) bởi vi sinh vật hoặc các hiện tượng tự nhiên (sét), là bước đầu tiên đưa nitrogen từ khí quyển vào sinh quyển.
  • D. Là quá trình phân hủy protein trong xác hữu cơ thành amoniac.

Câu 7: Một người nông dân nhận thấy đất trồng của mình bị bạc màu, thiếu dinh dưỡng, đặc biệt là nitrogen. Anh ta quyết định trồng xen canh cây họ đậu. Giải thích tại sao việc này có thể giúp cải thiện hàm lượng nitrogen trong đất dựa trên kiến thức về chu trình nitrogen?

  • A. Cây họ đậu có mối quan hệ cộng sinh với vi khuẩn Rhizobium trong nốt sần rễ. Vi khuẩn này có khả năng cố định nitrogen khí (N2) từ khí quyển thành dạng amoni (NH4+) mà cây có thể hấp thụ, làm tăng lượng nitrogen trong đất.
  • B. Cây họ đậu có rễ sâu hơn nên hấp thụ được nhiều nitrat ở tầng đất sâu hơn.
  • C. Lá của cây họ đậu chứa nhiều protein, khi rụng xuống sẽ phân hủy nhanh chóng giải phóng nitrogen.
  • D. Cây họ đậu cần ít nitrogen hơn các loại cây khác nên không làm cạn kiệt nguồn nitrogen trong đất.

Câu 8: Chu trình phosphorus khác biệt đáng kể so với chu trình carbon và nitrogen ở điểm nào?

  • A. Chu trình phosphorus không có sự tham gia của sinh vật phân giải.
  • B. Chu trình phosphorus không có pha khí đáng kể; phosphorus chủ yếu tồn tại và luân chuyển dưới dạng hợp chất trong đất, nước và trầm tích.
  • C. Phosphorus là nguyên tố không thiết yếu đối với sinh vật sống.
  • D. Phosphorus chỉ được hấp thụ bởi động vật, không phải thực vật.

Câu 9: Quan sát một hệ sinh thái hồ nước ngọt. Phosphorus trong hồ chủ yếu tồn tại dưới dạng nào và làm thế nào nó đi vào chuỗi thức ăn?

  • A. Dưới dạng khí PO4 và được hấp thụ trực tiếp bởi cá.
  • B. Dưới dạng kim loại P và được sinh vật phù du hấp thụ.
  • C. Chủ yếu dưới dạng ion phosphate (PO4^3-) hòa tan hoặc liên kết với trầm tích, được thực vật thủy sinh và tảo hấp thụ làm dinh dưỡng.
  • D. Dưới dạng hợp chất hữu cơ phức tạp và chỉ được vi khuẩn phân giải sử dụng.

Câu 10: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) ở các thủy vực thường liên quan đến sự gia tăng đột ngột của nguyên tố nào trong nước, và nguyên nhân chính gây ra sự gia tăng này là gì?

  • A. Carbon; do tăng lượng CO2 hòa tan từ khí quyển.
  • B. Oxygen; do sự gia tăng hô hấp của cá.
  • C. Nước; do lượng mưa lớn bất thường.
  • D. Nitrogen và Phosphorus; chủ yếu do ô nhiễm từ nước thải sinh hoạt, công nghiệp, và phân bón nông nghiệp chảy vào.

Câu 11: Chu trình nước có vai trò đặc biệt quan trọng như thế nào trong việc kết nối và duy trì hoạt động của các chu trình sinh - địa - hoá khác?

  • A. Nước là chất xúc tác cho tất cả các phản ứng hóa học trong các chu trình khác.
  • B. Nước là dung môi hòa tan và vận chuyển các chất dinh dưỡng (như nitrat, phosphate) giữa các thành phần của hệ sinh thái (đất, sinh vật, khí quyển), là môi trường cho nhiều quá trình sinh hóa diễn ra.
  • C. Sự bay hơi của nước cung cấp năng lượng cho các chu trình khác hoạt động.
  • D. Nước là nguồn nguyên liệu chính cho quá trình hô hấp của sinh vật.

Câu 12: Quan sát một khu rừng bị chặt phá. Sự thay đổi nào trong chu trình nước có khả năng xảy ra nhất sau sự kiện này?

  • A. Giảm lượng nước bốc hơi và thoát hơi nước, tăng dòng chảy bề mặt, tăng xói mòn đất, giảm lượng nước ngầm.
  • B. Tăng lượng mưa trong khu vực do không còn cây cản gió.
  • C. Tăng lượng nước ngầm do không còn rễ cây hút nước.
  • D. Giảm dòng chảy bề mặt do đất trống dễ thấm nước hơn.

Câu 13: Sinh quyển là gì? Thành phần nào sau đây không phải là một phần cấu tạo nên sinh quyển?

  • A. Lớp đất đá (thạch quyển) nơi có sự sống.
  • B. Lớp nước (thủy quyển) nơi có sự sống.
  • C. Lớp không khí (khí quyển) nơi có sự sống.
  • D. Lõi Trái Đất (nhân Trái Đất).

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa sinh quyển và các chu trình sinh - địa - hoá. Tại sao nói sinh quyển tồn tại và phát triển được là nhờ vào hoạt động của các chu trình này?

  • A. Các chu trình sinh - địa - hoá luân chuyển các nguyên tố thiết yếu (như C, N, P, O, H) và nước giữa môi trường vô sinh và sinh vật, cung cấp nguồn vật chất và năng lượng cần thiết để duy trì sự sống, sự đa dạng sinh học và ổn định của sinh quyển.
  • B. Sinh quyển cung cấp năng lượng cho các chu trình sinh - địa - hoá hoạt động.
  • C. Các chu trình sinh - địa - hoá chỉ là kết quả phụ của hoạt động trong sinh quyển.
  • D. Mối quan hệ giữa sinh quyển và các chu trình là một chiều, sinh quyển chỉ chịu ảnh hưởng từ chu trình.

Câu 15: Hoạt động nào của con người gây ảnh hưởng tiêu cực nhất đến chu trình carbon, dẫn đến gia tăng hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu?

  • A. Trồng rừng và bảo vệ rừng.
  • B. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên) với quy mô lớn.
  • C. Sử dụng năng lượng mặt trời và gió.
  • D. Chuyển đổi nitrogen khí thành phân đạm.

Câu 16: Việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học chứa nitrogen và phosphorus trong nông nghiệp gây ra hậu quả gì đối với các chu trình sinh - địa - hoá tự nhiên và môi trường nước?

  • A. Làm chậm tốc độ chu trình nitrogen và phosphorus, giảm lượng dinh dưỡng trong đất.
  • B. Tăng cường quá trình cố định nitrogen khí trong đất.
  • C. Gia tăng lượng nitrogen và phosphorus trong nước do rửa trôi, dẫn đến hiện tượng phú dưỡng, suy giảm chất lượng nước và gây hại cho sinh vật thủy sinh.
  • D. Giảm lượng carbon dioxide trong khí quyển.

Câu 17: Quan sát sơ đồ đơn giản về chu trình nitrogen. Bước nào trong chu trình này được thực hiện chủ yếu bởi vi khuẩn kị khí trong điều kiện thiếu oxy?

  • A. Cố định nitrogen (Nitrogen fixation).
  • B. Amon hóa (Ammonification).
  • C. Nitrat hóa (Nitrification).
  • D. Phản nitrat hóa (Denitrification).

Câu 18: Giả sử có một vùng đất ngập nước bị ô nhiễm nặng bởi chất thải hữu cơ. Phân tích xem quá trình nào trong chu trình carbon và nitrogen có khả năng được đẩy mạnh trong điều kiện thiếu oxy ở vùng đất này?

  • A. Quá trình phân giải kị khí chất hữu cơ (tạo khí metan) và quá trình phản nitrat hóa (giải phóng N2 về khí quyển).
  • B. Quá trình quang hợp và cố định nitrogen.
  • C. Quá trình hô hấp hiếu khí và nitrat hóa.
  • D. Quá trình amon hóa và hấp thụ nitrat của thực vật.

Câu 19: Sinh quyển được cấu tạo từ các lớp nào của Trái Đất nơi có sự sống tồn tại?

  • A. Chỉ bao gồm lớp đất và nước.
  • B. Chỉ bao gồm lớp không khí và nước.
  • C. Bao gồm phần dưới của khí quyển, toàn bộ thủy quyển và lớp trên của thạch quyển.
  • D. Bao gồm toàn bộ Trái Đất từ tâm ra ngoài.

Câu 20: Tại sao việc bảo vệ rừng và trồng cây xanh lại được xem là một giải pháp quan trọng để chống biến đổi khí hậu liên quan đến chu trình carbon?

  • A. Cây xanh hấp thụ carbon dioxide (CO2) từ khí quyển thông qua quá trình quang hợp, tích trữ carbon trong sinh khối (gỗ, lá, rễ) và đất, giúp giảm lượng CO2 - khí nhà kính chính - trong khí quyển.
  • B. Rừng làm tăng lượng mưa, giúp làm mát Trái Đất.
  • C. Cây xanh giải phóng oxy, làm giảm hiệu ứng nhà kính.
  • D. Rừng ngăn chặn sự phát thải khí metan từ đất.

Câu 21: Trong chu trình phosphorus, phần lớn phosphorus trên Trái Đất tồn tại ở dạng nào và nguồn gốc chính của nó là từ đâu?

  • A. Dạng khí trong khí quyển; từ hoạt động núi lửa.
  • B. Dạng hòa tan trong nước; từ mưa.
  • C. Dạng hữu cơ trong sinh vật sống; từ sự phân hủy chất hữu cơ.
  • D. Dạng vô cơ trong các loại đá khoáng và trầm tích; từ sự phong hóa đá.

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình vật chất và dòng năng lượng trong hệ sinh thái là gì?

  • A. Vật chất được truyền đi một chiều, còn năng lượng được tái sử dụng.
  • B. Vật chất được luân chuyển theo chu trình kín hoặc gần kín, còn năng lượng được truyền đi theo dòng một chiều và thất thoát dần qua các bậc dinh dưỡng dưới dạng nhiệt.
  • C. Cả vật chất và năng lượng đều được luân chuyển theo chu trình.
  • D. Cả vật chất và năng lượng đều được truyền đi một chiều.

Câu 23: Quan sát một sơ đồ chu trình carbon phức tạp bao gồm cả các hồ chứa carbon dài hạn (long-term reservoirs). Hồ chứa carbon dài hạn chủ yếu bao gồm những dạng nào?

  • A. Nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên), đá trầm tích (đá vôi), và đáy đại dương.
  • B. Sinh khối thực vật và động vật.
  • C. Carbon dioxide trong khí quyển.
  • D. Chất hữu cơ hòa tan trong nước.

Câu 24: Tại sao việc tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) lại góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của con người lên chu trình carbon?

  • A. Năng lượng tái tạo giúp tăng cường quá trình quang hợp.
  • B. Năng lượng tái tạo làm giảm lượng nitrogen trong khí quyển.
  • C. Sử dụng năng lượng tái tạo thay thế cho nhiên liệu hóa thạch, làm giảm lượng carbon dioxide (CO2) thải ra khí quyển từ hoạt động đốt cháy, từ đó làm chậm sự gia tăng nồng độ CO2 trong khí quyển.
  • D. Năng lượng tái tạo giúp cố định carbon trực tiếp từ khí quyển.

Câu 25: Quá trình nào sau đây trong chu trình nitrogen chuyển amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-) và sau đó thành nitrat (NO3-), là dạng nitrogen chủ yếu được thực vật hấp thụ?

  • A. Nitrat hóa (Nitrification).
  • B. Amon hóa (Ammonification).
  • C. Cố định nitrogen (Nitrogen fixation).
  • D. Phản nitrat hóa (Denitrification).

Câu 26: Phân tích hậu quả sinh thái của việc phá rừng trên diện rộng đối với chu trình nước và chu trình carbon trong khu vực đó.

  • A. Tăng lượng mưa và tăng khả năng hấp thụ CO2.
  • B. Giảm xói mòn đất và tăng lượng carbon tích trữ trong đất.
  • C. Giảm dòng chảy bề mặt và tăng lượng oxygen trong khí quyển.
  • D. Giảm lượng nước bốc hơi và thoát hơi nước, tăng dòng chảy bề mặt và xói mòn đất (ảnh hưởng chu trình nước); giảm khả năng hấp thụ CO2 và giải phóng carbon tích trữ trong cây và đất (ảnh hưởng chu trình carbon).

Câu 27: Sinh quyển có tính chất nào thể hiện sự phụ thuộc lẫn nhau và tương tác phức tạp giữa các thành phần sinh vật và vô sinh trên quy mô toàn cầu?

  • A. Tính độc lập.
  • B. Tính thống nhất và toàn vẹn.
  • C. Tính cô lập.
  • D. Tính đơn giản.

Câu 28: Giả sử một loại vi khuẩn mới được phát hiện có khả năng chuyển hóa trực tiếp nitrogen khí (N2) thành nitrat (NO3-). Nếu loại vi khuẩn này phổ biến rộng rãi, nó sẽ ảnh hưởng như thế nào đến chu trình nitrogen?

  • A. Làm cho quá trình cố định nitrogen và nitrat hóa diễn ra nhanh hơn và hiệu quả hơn, có thể dẫn đến sự gia tăng lượng nitrat trong đất và nước.
  • B. Làm chậm quá trình amon hóa.
  • C. Không ảnh hưởng đến chu trình nitrogen vì nitrat chỉ được tạo ra từ quá trình phản nitrat hóa.
  • D. Làm giảm lượng nitrogen khí trong khí quyển đột ngột.

Câu 29: Phân tích vai trò của sinh vật tiêu thụ (động vật) trong các chu trình sinh - địa - hoá chính (carbon, nitrogen, phosphorus).

  • A. Sinh vật tiêu thụ là nguồn cung cấp năng lượng chính cho toàn bộ chu trình.
  • B. Sinh vật tiêu thụ thực hiện quá trình cố định các nguyên tố từ môi trường vô sinh.
  • C. Sinh vật tiêu thụ lấy vật chất (carbon, nitrogen, phosphorus...) từ sinh vật sản xuất hoặc sinh vật tiêu thụ khác thông qua ăn uống, chuyển hóa một phần, và thải hồi phần còn lại dưới dạng chất thải hoặc khi chết đi, trả lại vật chất cho môi trường để sinh vật phân giải xử lý.
  • D. Sinh vật tiêu thụ chỉ đóng vai trò thụ động, không tham gia vào chu trình vật chất.

Câu 30: Quan sát biểu đồ thể hiện sự thay đổi nồng độ CO2 trong khí quyển qua các năm và nhiệt độ trung bình toàn cầu. Mối tương quan nào giữa hai yếu tố này thường được các nhà khoa học nhấn mạnh khi nói về biến đổi khí hậu?

  • A. Khi nồng độ CO2 trong khí quyển tăng lên, nhiệt độ trung bình toàn cầu có xu hướng tăng theo do hiệu ứng nhà kính.
  • B. Khi nồng độ CO2 tăng, nhiệt độ trung bình toàn cầu có xu hướng giảm.
  • C. Không có mối tương quan rõ ràng giữa nồng độ CO2 và nhiệt độ toàn cầu.
  • D. Nhiệt độ tăng lên là nguyên nhân chính làm tăng nồng độ CO2.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Chu trình sinh - địa - hoá là gì và tại sao nó lại quan trọng đối với sự sống trên Trái Đất?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích vai trò chính của vi sinh vật trong các chu trình sinh - địa - hoá như carbon, nitrogen. Tại sao không có vi sinh vật, các chu trình này sẽ bị gián đoạn nghiêm trọng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Quan sát sơ đồ chu trình carbon. Khí carbon dioxide (CO2) trong khí quyển được đưa vào sinh vật sống chủ yếu thông qua quá trình nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong chu trình carbon, quá trình nào sau đây trả lại carbon về dạng CO2 trong khí quyển?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Chu trình nitrogen khác biệt với chu trình carbon ở điểm cốt lõi nào về mặt các dạng vật chất tham gia và quá trình chuyển hóa?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Quá trình cố định nitrogen trong chu trình nitrogen là gì và vai trò của nó?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một người nông dân nhận thấy đất trồng của mình bị bạc màu, thiếu dinh dưỡng, đặc biệt là nitrogen. Anh ta quyết định trồng xen canh cây họ đậu. Giải thích tại sao việc này có thể giúp cải thiện hàm lượng nitrogen trong đất dựa trên kiến thức về chu trình nitrogen?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Chu trình phosphorus khác biệt đáng kể so với chu trình carbon và nitrogen ở điểm nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Quan sát một hệ sinh thái hồ nước ngọt. Phosphorus trong hồ chủ yếu tồn tại dưới dạng nào và làm thế nào nó đi vào chuỗi thức ăn?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) ở các thủy vực thường liên quan đến sự gia tăng đột ngột của nguyên tố nào trong nước, và nguyên nhân chính gây ra sự gia tăng này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Chu trình nước có vai trò đặc biệt quan trọng như thế nào trong việc kết nối và duy trì hoạt động của các chu trình sinh - địa - hoá khác?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Quan sát một khu rừng bị chặt phá. Sự thay đổi nào trong chu trình nước có khả năng xảy ra nhất sau sự kiện này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Sinh quyển là gì? Thành phần nào sau đây *không* phải là một phần cấu tạo nên sinh quyển?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa sinh quyển và các chu trình sinh - địa - hoá. Tại sao nói sinh quyển tồn tại và phát triển được là nhờ vào hoạt động của các chu trình này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Hoạt động nào của con người gây ảnh hưởng tiêu cực nhất đến chu trình carbon, dẫn đến gia tăng hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học chứa nitrogen và phosphorus trong nông nghiệp gây ra hậu quả gì đối với các chu trình sinh - địa - hoá tự nhiên và môi trường nước?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Quan sát sơ đồ đơn giản về chu trình nitrogen. Bước nào trong chu trình này được thực hiện chủ yếu bởi vi khuẩn kị khí trong điều kiện thiếu oxy?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Giả sử có một vùng đất ngập nước bị ô nhiễm nặng bởi chất thải hữu cơ. Phân tích xem quá trình nào trong chu trình carbon và nitrogen có khả năng được đẩy mạnh trong điều kiện thiếu oxy ở vùng đất này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Sinh quyển được cấu tạo từ các lớp nào của Trái Đất nơi có sự sống tồn tại?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tại sao việc bảo vệ rừng và trồng cây xanh lại được xem là một giải pháp quan trọng để chống biến đổi khí hậu liên quan đến chu trình carbon?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong chu trình phosphorus, phần lớn phosphorus trên Trái Đất tồn tại ở dạng nào và nguồn gốc chính của nó là từ đâu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình vật chất và dòng năng lượng trong hệ sinh thái là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Quan sát một sơ đồ chu trình carbon phức tạp bao gồm cả các hồ chứa carbon dài hạn (long-term reservoirs). Hồ chứa carbon dài hạn chủ yếu bao gồm những dạng nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tại sao việc tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) lại góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của con người lên chu trình carbon?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Quá trình nào sau đây trong chu trình nitrogen chuyển amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-) và sau đó thành nitrat (NO3-), là dạng nitrogen chủ yếu được thực vật hấp thụ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích hậu quả sinh thái của việc phá rừng trên diện rộng đối với chu trình nước và chu trình carbon trong khu vực đó.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Sinh quyển có tính chất nào thể hiện sự phụ thuộc lẫn nhau và tương tác phức tạp giữa các thành phần sinh vật và vô sinh trên quy mô toàn cầu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Giả sử một loại vi khuẩn mới được phát hiện có khả năng chuyển hóa trực tiếp nitrogen khí (N2) thành nitrat (NO3-). Nếu loại vi khuẩn này phổ biến rộng rãi, nó sẽ ảnh hưởng như thế nào đến chu trình nitrogen?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích vai trò của sinh vật tiêu thụ (động vật) trong các chu trình sinh - địa - hoá chính (carbon, nitrogen, phosphorus).

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Quan sát biểu đồ thể hiện sự thay đổi nồng độ CO2 trong khí quyển qua các năm và nhiệt độ trung bình toàn cầu. Mối tương quan nào giữa hai yếu tố này thường được các nhà khoa học nhấn mạnh khi nói về biến đổi khí hậu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về chu trình sinh - địa - hoá?

  • A. Dòng năng lượng một chiều từ sinh vật sản xuất đến sinh vật tiêu thụ.
  • B. Sự biến đổi năng lượng mặt trời thành năng lượng hoá học trong quá trình quang hợp.
  • C. Quá trình phân giải chất hữu cơ thành chất vô cơ bởi sinh vật phân giải.
  • D. Sự vận chuyển và biến đổi tuần hoàn của vật chất giữa sinh vật và môi trường.

Câu 2: Trong chu trình carbon, quá trình nào sau đây đóng vai trò chính trong việc chuyển carbon từ khí quyển vào sinh vật?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Quang hợp
  • C. Phân giải chất hữu cơ
  • D. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch

Câu 3: Vai trò chủ yếu của vi khuẩn cố định nitơ trong chu trình nitơ là gì?

  • A. Chuyển đổi nitrat (NO3-) thành nitơ khí (N2).
  • B. Phân giải các hợp chất hữu cơ chứa nitơ.
  • C. Chuyển đổi nitơ khí (N2) thành dạng amoni (NH4+) hoặc nitrat (NO3-).
  • D. Hấp thụ nitrat (NO3-) từ đất và chuyển vào cây.

Câu 4: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các hệ sinh thái nước thường xảy ra do sự dư thừa chất dinh dưỡng nào?

  • A. Nitơ và phosphorus
  • B. Carbon và oxygen
  • C. Lưu huỳnh và kali
  • D. Sắt và canxi

Câu 5: Quá trình nào sau đây trả lại carbon dioxide vào khí quyển trong chu trình carbon?

  • A. Quang hợp
  • B. Cố định nitơ
  • C. Hình thành than đá và dầu mỏ
  • D. Hô hấp, phân giải và đốt cháy nhiên liệu hóa thạch

Câu 6: Sinh quyển được định nghĩa là gì?

  • A. Tập hợp tất cả các quần xã sinh vật trên cạn.
  • B. Toàn bộ hệ sinh thái trên Trái Đất, bao gồm tất cả các khu vực có sự sống.
  • C. Lớp vỏ khí của Trái Đất nơi diễn ra các chu trình sinh - địa - hoá.
  • D. Các khu vực địa lý khác nhau trên Trái Đất.

Câu 7: Chu trình nước (thuỷ văn) có vai trò quan trọng như thế nào đối với sinh quyển?

  • A. Chỉ cung cấp môi trường sống cho sinh vật dưới nước.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến khí hậu toàn cầu.
  • C. Cung cấp nước cho mọi hoạt động sống, điều hòa khí hậu và vận chuyển chất dinh dưỡng.
  • D. Chỉ liên quan đến quá trình quang hợp của thực vật.

Câu 8: Hoạt động nào của con người gây ảnh hưởng lớn nhất đến chu trình carbon, dẫn đến biến đổi khí hậu?

  • A. Đốt nhiên liệu hóa thạch và phá rừng
  • B. Sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp
  • C. Xây dựng các đập thủy điện lớn
  • D. Khai thác khoáng sản

Câu 9: Trong chu trình phosphorus, phosphorus chủ yếu tồn tại ở dạng nào trong tự nhiên?

  • A. Khí quyển
  • B. Đá và trầm tích
  • C. Sinh vật
  • D. Nước biển

Câu 10: Vì sao chu trình phosphorus diễn ra chậm hơn so với chu trình carbon và nitơ?

  • A. Do phosphorus ít quan trọng hơn carbon và nitơ.
  • B. Do sinh vật không sử dụng phosphorus nhiều.
  • C. Do phosphorus tan ít trong nước.
  • D. Do chu trình phosphorus chủ yếu diễn ra trong đất và nước, ít có pha khí quyển.

Câu 11: Sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân giải chất hữu cơ và trả lại các chất vô cơ cho môi trường?

  • A. Sinh vật sản xuất (thực vật)
  • B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1 (động vật ăn thực vật)
  • C. Sinh vật phân giải (vi khuẩn và nấm)
  • D. Sinh vật tiêu thụ bậc cao (động vật ăn thịt)

Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra nếu chu trình sinh - địa - hoá bị gián đoạn hoặc mất cân bằng?

  • A. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hệ sinh thái.
  • B. Gây ra sự suy thoái hệ sinh thái, mất cân bằng sinh thái và ảnh hưởng đến sự sống.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến một số loài sinh vật nhất định.
  • D. Làm tăng đa dạng sinh học.

Câu 13: Trong chu trình nitơ, quá trình khử nitrat (denitrification) có vai trò gì?

  • A. Trả lại nitơ khí (N2) vào khí quyển.
  • B. Chuyển đổi amoni (NH4+) thành nitrat (NO3-).
  • C. Cố định nitơ khí (N2) thành amoni (NH4+).
  • D. Hấp thụ nitrat (NO3-) từ đất vào cây.

Câu 14: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ chu trình nước và nguồn nước?

  • A. Tăng cường sử dụng nước ngầm.
  • B. Xây dựng nhiều đập thủy điện hơn.
  • C. Tiết kiệm nước, xử lý nước thải và bảo vệ rừng.
  • D. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng sang đất nông nghiệp.

Câu 15: Loại chu trình sinh - địa - hoá nào ít chịu ảnh hưởng trực tiếp từ hoạt động của con người nhất?

  • A. Chu trình carbon
  • B. Chu trình nitơ
  • C. Chu trình phosphorus
  • D. Chu trình nước (thuỷ văn)

Câu 16: Cho sơ đồ chu trình carbon đơn giản: Khí quyển CO2 → (A) → Sinh vật tiêu thụ → (B) → Khí quyển CO2. (A) và (B) lần lượt là quá trình nào?

  • A. (A) Hô hấp, (B) Quang hợp
  • B. (A) Quang hợp, (B) Hô hấp
  • C. (A) Phân giải, (B) Đốt cháy
  • D. (A) Cố định nitơ, (B) Khử nitrat

Câu 17: Trong một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới, sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc trả lại phosphorus từ xác sinh vật về đất?

  • A. Động vật ăn thực vật
  • B. Thực vật hấp thụ phosphorus
  • C. Vi khuẩn và nấm phân giải
  • D. Động vật ăn thịt

Câu 18: Nếu lượng mưa giảm đáng kể ở một khu vực, chu trình sinh - địa - hoá nào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nhanh chóng nhất?

  • A. Chu trình nước (thuỷ văn)
  • B. Chu trình carbon
  • C. Chu trình nitơ
  • D. Chu trình phosphorus

Câu 19: Hiện tượng nào sau đây là hậu quả của việc đốt rừng và thảm thực vật trên quy mô lớn đối với chu trình carbon?

  • A. Giảm lượng carbon dioxide trong khí quyển.
  • B. Tăng lượng carbon dioxide trong khí quyển.
  • C. Tăng lượng oxygen trong khí quyển.
  • D. Không ảnh hưởng đến chu trình carbon.

Câu 20: Trong chu trình nitơ, quá trình amon hóa (ammonification) là gì?

  • A. Quá trình chuyển đổi nitơ khí thành amoni.
  • B. Quá trình chuyển đổi amoni thành nitrit và nitrat.
  • C. Quá trình phân giải chất hữu cơ chứa nitơ thành amoni.
  • D. Quá trình chuyển đổi nitrat thành nitơ khí.

Câu 21: Sinh quyển bao gồm các thành phần nào sau đây?

  • A. Chỉ khí quyển và thuỷ quyển.
  • B. Chỉ thuỷ quyển và thạch quyển.
  • C. Chỉ khí quyển và thạch quyển.
  • D. Khí quyển, thuỷ quyển và thạch quyển (những nơi có sự sống).

Câu 22: Điều gì quyết định tốc độ của các chu trình sinh - địa - hoá?

  • A. Áp suất khí quyển.
  • B. Nhiệt độ và độ ẩm.
  • C. Độ pH của đất.
  • D. Thành phần loài sinh vật.

Câu 23: Trong chu trình phosphorus, phosphorus từ đá và trầm tích đến được sinh vật chủ yếu qua con đường nào?

  • A. Qua khí quyển.
  • B. Qua quá trình cố định phosphorus bởi vi khuẩn.
  • C. Qua quá trình hòa tan và hấp thụ bởi thực vật.
  • D. Qua hoạt động của động vật ăn thực vật.

Câu 24: Hãy sắp xếp các quá trình sau theo đúng thứ tự trong chu trình nitơ: (1) Nitrat hóa, (2) Cố định nitơ, (3) Khử nitrat, (4) Amon hóa.

  • A. 1 → 2 → 3 → 4
  • B. 2 → 1 → 4 → 3
  • C. 3 → 4 → 1 → 2
  • D. 2 → 4 → 1 → 3

Câu 25: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của sinh quyển trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu?

  • A. Rừng Amazon hấp thụ lượng lớn CO2 và giải phóng oxygen.
  • B. Sa mạc Sahara phản xạ ánh sáng mặt trời trở lại vũ trụ.
  • C. Đại dương hấp thụ nhiệt từ khí quyển.
  • D. Núi Himalaya ngăn chặn gió mùa đông lạnh từ phía Bắc.

Câu 26: Nếu tất cả sinh vật phân giải biến mất khỏi sinh quyển, điều gì sẽ xảy ra với chu trình sinh - địa - hoá?

  • A. Chu trình sinh - địa - hoá sẽ diễn ra nhanh hơn.
  • B. Chu trình sinh - địa - hoá sẽ không bị ảnh hưởng.
  • C. Chu trình sinh - địa - hoá sẽ bị ngưng trệ do thiếu quá trình phân giải chất hữu cơ.
  • D. Chu trình sinh - địa - hoá sẽ chỉ ảnh hưởng đến chu trình carbon.

Câu 27: Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, biện pháp nào liên quan đến chu trình carbon là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • B. Giảm phát thải khí nhà kính và tăng cường trồng rừng.
  • C. Xây dựng nhiều nhà máy điện hạt nhân.
  • D. Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng mặt trời hoàn toàn.

Câu 28: Cho biết mối quan hệ giữa chu trình sinh - địa - hoá và hệ sinh thái.

  • A. Chu trình sinh - địa - hoá là cơ chế vận hành vật chất trong hệ sinh thái.
  • B. Hệ sinh thái điều khiển chu trình sinh - địa - hoá.
  • C. Chu trình sinh - địa - hoá và hệ sinh thái không liên quan đến nhau.
  • D. Chu trình sinh - địa - hoá chỉ diễn ra bên ngoài hệ sinh thái.

Câu 29: Trong chu trình lưu huỳnh, nguồn lưu huỳnh chủ yếu trong khí quyển đến từ đâu?

  • A. Quá trình phân giải protein.
  • B. Hô hấp của sinh vật.
  • C. Quá trình quang hợp.
  • D. Hoạt động núi lửa và đốt nhiên liệu hóa thạch.

Câu 30: Phát biểu nào sau đây SAI về sinh quyển?

  • A. Sinh quyển là hệ thống sống lớn nhất trên Trái Đất.
  • B. Sinh quyển là một hệ thống đóng hoàn toàn, không trao đổi vật chất và năng lượng với bên ngoài.
  • C. Sinh quyển bao gồm nhiều hệ sinh thái khác nhau.
  • D. Sinh quyển có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về chu trình sinh - địa - hoá?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong chu trình carbon, quá trình nào sau đây đóng vai trò chính trong việc chuyển carbon từ khí quyển vào sinh vật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Vai trò chủ yếu của vi khuẩn cố định nitơ trong chu trình nitơ là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các hệ sinh thái nước thường xảy ra do sự dư thừa chất dinh dưỡng nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Quá trình nào sau đây trả lại carbon dioxide vào khí quyển trong chu trình carbon?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Sinh quyển được định nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Chu trình nước (thuỷ văn) có vai trò quan trọng như thế nào đối với sinh quyển?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hoạt động nào của con người gây ảnh hưởng lớn nhất đến chu trình carbon, dẫn đến biến đổi khí hậu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong chu trình phosphorus, phosphorus chủ yếu tồn tại ở dạng nào trong tự nhiên?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Vì sao chu trình phosphorus diễn ra chậm hơn so với chu trình carbon và nitơ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân giải chất hữu cơ và trả lại các chất vô cơ cho môi trường?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra nếu chu trình sinh - địa - hoá bị gián đoạn hoặc mất cân bằng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong chu trình nitơ, quá trình khử nitrat (denitrification) có vai trò gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ chu trình nước và nguồn nước?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Loại chu trình sinh - địa - hoá nào ít chịu ảnh hưởng trực tiếp từ hoạt động của con người nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Cho sơ đồ chu trình carbon đơn giản: Khí quyển CO2 → (A) → Sinh vật tiêu thụ → (B) → Khí quyển CO2. (A) và (B) lần lượt là quá trình nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới, sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc trả lại phosphorus từ xác sinh vật về đất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Nếu lượng mưa giảm đáng kể ở một khu vực, chu trình sinh - địa - hoá nào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nhanh chóng nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Hiện tượng nào sau đây là hậu quả của việc đốt rừng và thảm thực vật trên quy mô lớn đối với chu trình carbon?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong chu trình nitơ, quá trình amon hóa (ammonification) là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Sinh quyển bao gồm các thành phần nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Điều gì quyết định tốc độ của các chu trình sinh - địa - hoá?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong chu trình phosphorus, phosphorus từ đá và trầm tích đến được sinh vật chủ yếu qua con đường nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Hãy sắp xếp các quá trình sau theo đúng thứ tự trong chu trình nitơ: (1) Nitrat hóa, (2) Cố định nitơ, (3) Khử nitrat, (4) Amon hóa.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của sinh quyển trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Nếu tất cả sinh vật phân giải biến mất khỏi sinh quyển, điều gì sẽ xảy ra với chu trình sinh - địa - hoá?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, biện pháp nào liên quan đến chu trình carbon là hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Cho biết mối quan hệ giữa chu trình sinh - địa - hoá và hệ sinh thái.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong chu trình lưu huỳnh, nguồn lưu huỳnh chủ yếu trong khí quyển đến từ đâu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phát biểu nào sau đây SAI về sinh quyển?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong chu trình sinh - địa - hoá, nhóm sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân giải chất hữu cơ từ sinh vật chết trả lại môi trường vô cơ?

  • A. Sinh vật sản xuất (thực vật)
  • B. Sinh vật phân giải (vi khuẩn, nấm)
  • C. Sinh vật tiêu thụ bậc 1 (động vật ăn thực vật)
  • D. Sinh vật tiêu thụ bậc cao (động vật ăn thịt)

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm "chu trình sinh - địa - hoá"?

  • A. Dòng năng lượng một chiều trong hệ sinh thái.
  • B. Quá trình biến đổi năng lượng mặt trời thành năng lượng hoá học.
  • C. Sự tuần hoàn vật chất từ môi trường vô cơ vào sinh vật và ngược lại.
  • D. Sự cạnh tranh giữa các loài sinh vật để giành nguồn sống.

Câu 3: Trong chu trình cacbon, hoạt động nào của con người gây ra sự gia tăng lớn nhất lượng cacbon điôxít (CO2) trong khí quyển?

  • A. Trồng rừng và phục hồi rừng.
  • B. Sử dụng năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
  • C. Chăn nuôi gia súc.
  • D. Đốt nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt).

Câu 4: Quá trình nào sau đây trong chu trình nitơ chuyển đổi nitơ phân tử (N2) trong khí quyển thành dạng nitơ mà thực vật có thể hấp thụ được?

  • A. Cố định nitơ.
  • B. Amôn hóa.
  • C. Nitrat hóa.
  • D. Khử nitrat.

Câu 5: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) ở các водохранилище và hồ thường do dư thừa chất dinh dưỡng nào gây ra?

  • A. Cacbon và oxy.
  • B. Lưu huỳnh và kali.
  • C. Nitơ và phốt pho.
  • D. Canxi và magiê.

Câu 6: Sinh quyển được định nghĩa là gì?

  • A. Tập hợp tất cả các quần xã sinh vật trên cạn.
  • B. Toàn bộ sinh vật sống và môi trường vô sinh mà chúng tương tác trên Trái Đất.
  • C. Khu vực khí quyển nơi có sự sống tồn tại.
  • D. Các hệ sinh thái nước ngọt và nước mặn trên Trái Đất.

Câu 7: Trong chu trình nước, quá trình nào đưa nước từ bề mặt Trái Đất trở lại khí quyển?

  • A. Bốc hơi và thoát hơi nước.
  • B. Ngưng tụ và kết tủa.
  • C. Thấm lọc và dòng chảy ngầm.
  • D. Hấp thụ nước qua rễ cây.

Câu 8: Vì sao chu trình sinh - địa - hoá lại quan trọng đối với sự sống trên Trái Đất?

  • A. Giúp điều hòa nhiệt độ Trái Đất.
  • B. Tạo ra năng lượng cho sinh vật.
  • C. Đảm bảo sự tuần hoàn và tái sử dụng các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự sống.
  • D. Duy trì sự ổn định của áp suất khí quyển.

Câu 9: Trong chu trình phốt pho, phốt pho chủ yếu tồn tại trong môi trường vô sinh ở dạng nào?

  • A. Khí photphin (PH3) trong khí quyển.
  • B. Các hợp chất phốt phát trong đá và trầm tích.
  • C. Phốt pho hữu cơ trong sinh vật.
  • D. Phốt pho hòa tan trong nước biển.

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra nếu chu trình cacbon bị gián đoạn nghiêm trọng?

  • A. Lượng mưa trên toàn cầu sẽ tăng lên.
  • B. Năng suất cây trồng sẽ tăng đáng kể.
  • C. Đa dạng sinh học sẽ tăng lên.
  • D. Gây ra biến đổi khí hậu do sự gia tăng hiệu ứng nhà kính.

Câu 11: Sinh vật nào đóng vai trò trung tâm trong việc chuyển hóa lưu huỳnh từ dạng vô cơ sang dạng hữu cơ trong chu trình lưu huỳnh?

  • A. Thực vật.
  • B. Động vật.
  • C. Vi khuẩn.
  • D. Nấm.

Câu 12: Trong các hệ sinh thái trên cạn, nguồn dự trữ cacbon lớn nhất nằm ở đâu?

  • A. Khí quyển.
  • B. Sinh vật và đất.
  • C. Đại dương.
  • D. Đá vôi.

Câu 13: Quá trình nào sau đây không phải là một phần của chu trình nitơ?

  • A. Cố định nitơ.
  • B. Nitrat hóa.
  • C. Khử nitrat.
  • D. Quang hợp.

Câu 14: Sinh quyển bao gồm các quyển nào của Trái Đất?

  • A. Khí quyển, thuỷ quyển và thạch quyển.
  • B. Chỉ khí quyển và thuỷ quyển.
  • C. Chỉ thạch quyển và thuỷ quyển.
  • D. Chỉ khí quyển và thạch quyển.

Câu 15: Hoạt động nào của con người có thể làm giảm lượng phốt pho trong chu trình phốt pho tự nhiên?

  • A. Đốt rừng.
  • B. Khai thác và sử dụng phân bón phốt phát.
  • C. Sử dụng năng lượng hạt nhân.
  • D. Xây dựng đập thủy điện.

Câu 16: Trong một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới, chu trình sinh - địa - hoá nào diễn ra nhanh chóng nhất?

  • A. Chu trình phốt pho.
  • B. Chu trình nitơ.
  • C. Chu trình cacbon.
  • D. Chu trình lưu huỳnh.

Câu 17: Sinh vật nào sau đây tham gia vào quá trình khử nitrat, trả lại nitơ phân tử (N2) cho khí quyển?

  • A. Vi khuẩn cố định nitơ.
  • B. Vi khuẩn amôn hóa.
  • C. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • D. Vi khuẩn khử nitrat.

Câu 18: Sự khác biệt chính giữa chu trình phốt pho và các chu trình sinh - địa - hoá khác (như cacbon, nitơ, nước) là gì?

  • A. Chu trình phốt pho diễn ra nhanh hơn.
  • B. Chu trình phốt pho không có pha khí quan trọng trong khí quyển.
  • C. Chu trình phốt pho ít bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người.
  • D. Chu trình phốt pho chỉ diễn ra trong môi trường nước.

Câu 19: Điều gì quyết định tốc độ của chu trình sinh - địa - hoá trong một hệ sinh thái?

  • A. Các yếu tố sinh thái như nhiệt độ, độ ẩm và thành phần sinh vật.
  • B. Kích thước của hệ sinh thái.
  • C. Vị trí địa lý của hệ sinh thái.
  • D. Số lượng loài trong hệ sinh thái.

Câu 20: Loại chu trình sinh - địa - hoá nào có vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa nhiệt độ Trái Đất?

  • A. Chu trình phốt pho.
  • B. Chu trình nitơ.
  • C. Chu trình nước và cacbon.
  • D. Chu trình lưu huỳnh.

Câu 21: Cho sơ đồ chu trình cacbon đơn giản: CO2 (khí quyển) → A → Chất hữu cơ (sinh vật) → B → CO2 (khí quyển). A và B lần lượt là quá trình nào?

  • A. A: Hô hấp; B: Quang hợp.
  • B. A: Quang hợp; B: Hô hấp/Phân giải.
  • C. A: Nitrat hóa; B: Khử nitrat.
  • D. A: Amôn hóa; B: Nitrat hóa.

Câu 22: Điều gì có thể xảy ra với chu trình nitơ nếu hoạt động của vi khuẩn cố định nitơ bị suy giảm?

  • A. Lượng nitơ phân tử trong khí quyển sẽ giảm.
  • B. Tốc độ nitrat hóa sẽ tăng lên.
  • C. Nguồn cung cấp nitơ hữu dụng cho thực vật sẽ giảm.
  • D. Hiện tượng phú dưỡng hóa sẽ giảm.

Câu 23: Trong chu trình nước, nước tồn tại ở những trạng thái nào?

  • A. Rắn, lỏng và khí.
  • B. Chỉ lỏng và khí.
  • C. Chỉ rắn và lỏng.
  • D. Chỉ tồn tại ở dạng lỏng.

Câu 24: Xét về mặt sinh thái, sinh quyển có thể được coi là một hệ thống gì?

  • A. Hệ thống mở về cả vật chất và năng lượng.
  • B. Hệ thống kín về năng lượng và mở về vật chất.
  • C. Hệ thống mở về vật chất và kín về năng lượng.
  • D. Hệ thống tương đối khép kín về vật chất và trao đổi năng lượng với vũ trụ.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của con người đến chu trình cacbon?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Phát triển năng lượng tái tạo và trồng rừng.
  • C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
  • D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện.

Câu 26: Trong chu trình lưu huỳnh, khí nào sau đây gây ra mưa axit?

  • A. H2S.
  • B. S.
  • C. SO2 và SO3.
  • D. Sulfat (SO42-).

Câu 27: Vì sao việc phá rừng có thể làm gián đoạn chu trình nước?

  • A. Làm tăng lượng mưa cục bộ.
  • B. Tăng cường quá trình ngưng tụ.
  • C. Giảm lượng nước ngầm.
  • D. Giảm thoát hơi nước và tăng dòng chảy bề mặt.

Câu 28: Trong chu trình phốt pho, quá trình nào đưa phốt pho từ đá vào chu trình sinh học?

  • A. Quá trình đồng hóa.
  • B. Phong hóa và xói mòn đá.
  • C. Phân giải chất hữu cơ.
  • D. Hấp thụ qua rễ cây.

Câu 29: Phát biểu nào sau đây không đúng về sinh quyển?

  • A. Sinh quyển là hệ thống sống lớn nhất trên Trái Đất.
  • B. Sinh quyển bao gồm nhiều hệ sinh thái khác nhau.
  • C. Sinh quyển là một hệ thống hoàn toàn khép kín, không trao đổi vật chất với bên ngoài.
  • D. Sinh quyển đóng vai trò quan trọng trong các chu trình sinh - địa - hoá.

Câu 30: Để nghiên cứu chu trình sinh - địa - hoá trong một hệ sinh thái cụ thể, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Phương pháp quan sát hành vi động vật.
  • B. Phương pháp phân tích gen.
  • C. Phương pháp nuôi cấy vi sinh vật.
  • D. Phương pháp theo dõi và đo đạc các dòng vật chất và năng lượng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong chu trình sinh - địa - hoá, nhóm sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân giải chất hữu cơ từ sinh vật chết trả lại môi trường vô cơ?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm 'chu trình sinh - địa - hoá'?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong chu trình cacbon, hoạt động nào của con người gây ra sự gia tăng lớn nhất lượng cacbon điôxít (CO2) trong khí quyển?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Quá trình nào sau đây trong chu trình nitơ chuyển đổi nitơ phân tử (N2) trong khí quyển thành dạng nitơ mà thực vật có thể hấp thụ được?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) ở các водохранилище và hồ thường do dư thừa chất dinh dưỡng nào gây ra?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Sinh quyển được định nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong chu trình nước, quá trình nào đưa nước từ bề mặt Trái Đất trở lại khí quyển?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Vì sao chu trình sinh - địa - hoá lại quan trọng đối với sự sống trên Trái Đất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong chu trình phốt pho, phốt pho chủ yếu tồn tại trong môi trường vô sinh ở dạng nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra nếu chu trình cacbon bị gián đoạn nghiêm trọng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Sinh vật nào đóng vai trò trung tâm trong việc chuyển hóa lưu huỳnh từ dạng vô cơ sang dạng hữu cơ trong chu trình lưu huỳnh?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong các hệ sinh thái trên cạn, nguồn dự trữ cacbon lớn nhất nằm ở đâu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Quá trình nào sau đây không phải là một phần của chu trình nitơ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Sinh quyển bao gồm các quyển nào của Trái Đất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Hoạt động nào của con người có thể làm giảm lượng phốt pho trong chu trình phốt pho tự nhiên?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới, chu trình sinh - địa - hoá nào diễn ra nhanh chóng nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Sinh vật nào sau đây tham gia vào quá trình khử nitrat, trả lại nitơ phân tử (N2) cho khí quyển?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Sự khác biệt chính giữa chu trình phốt pho và các chu trình sinh - địa - hoá khác (như cacbon, nitơ, nước) là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Điều gì quyết định tốc độ của chu trình sinh - địa - hoá trong một hệ sinh thái?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Loại chu trình sinh - địa - hoá nào có vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa nhiệt độ Trái Đất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Cho sơ đồ chu trình cacbon đơn giản: CO2 (khí quyển) → A → Chất hữu cơ (sinh vật) → B → CO2 (khí quyển). A và B lần lượt là quá trình nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Điều gì có thể xảy ra với chu trình nitơ nếu hoạt động của vi khuẩn cố định nitơ bị suy giảm?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong chu trình nước, nước tồn tại ở những trạng thái nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Xét về mặt sinh thái, sinh quyển có thể được coi là một hệ thống gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của con người đến chu trình cacbon?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong chu trình lưu huỳnh, khí nào sau đây gây ra mưa axit?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Vì sao việc phá rừng có thể làm gián đoạn chu trình nước?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong chu trình phốt pho, quá trình nào đưa phốt pho từ đá vào chu trình sinh học?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phát biểu nào sau đây không đúng về sinh quyển?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Để nghiên cứu chu trình sinh - địa - hoá trong một hệ sinh thái cụ thể, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chu trình sinh địa hóa (biogeochemical cycle) là gì trong hệ sinh thái?

  • A. Là quá trình dòng năng lượng đi qua các bậc dinh dưỡng trong hệ sinh thái.
  • B. Là sự luân chuyển các chất hóa học trong hệ sinh thái, từ môi trường vô sinh vào sinh vật và ngược lại.
  • C. Là quá trình tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ dưới tác động của ánh sáng.
  • D. Là sự phân hủy xác hữu cơ thành chất vô cơ bởi vi sinh vật.

Câu 2: Thành phần nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển hóa các chất vô cơ thành chất hữu cơ trong hầu hết các hệ sinh thái?

  • A. Sinh vật tiêu thụ bậc 1.
  • B. Sinh vật phân giải.
  • C. Sinh vật sản xuất.
  • D. Sinh vật tiêu thụ bậc cuối.

Câu 3: Trong chu trình Cacbon, quá trình nào sau đây giúp chuyển Cacbon từ dạng khí (CO2) trong khí quyển vào sinh vật?

  • A. Quang hợp.
  • B. Hô hấp tế bào.
  • C. Phân giải xác hữu cơ.
  • D. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch.

Câu 4: Một khu rừng nhiệt đới rộng lớn bị chặt phá và đốt cháy để làm đất nông nghiệp. Hành động này có khả năng gây ra tác động đáng kể nào đến chu trình Cacbon toàn cầu?

  • A. Làm tăng khả năng hấp thụ CO2 của hệ sinh thái.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể đến nồng độ CO2 trong khí quyển.
  • C. Chuyển hóa toàn bộ Cacbon trong cây gỗ thành Cacbonat vô cơ.
  • D. Góp phần làm tăng nồng độ CO2 trong khí quyển.

Câu 5: Quá trình nào sau đây trong chu trình Nitơ do vi khuẩn thực hiện, giúp chuyển Nitơ tự do (N2) trong khí quyển thành dạng hợp chất chứa Nitơ (ví dụ: NH3) mà thực vật có thể hấp thụ được?

  • A. Nitrat hóa.
  • B. Cố định nitơ.
  • C. Amon hóa.
  • D. Phản nitrat hóa.

Câu 6: Sau khi chất hữu cơ chứa Nitơ trong xác sinh vật hoặc chất thải được phân giải, Amoniac (NH3) hoặc ion Amoni (NH4+) được tạo ra. Quá trình tiếp theo, do vi khuẩn nitrat hóa thực hiện, là chuyển NH4+ thành NO2- và sau đó thành NO3-. Dạng Nitơ nào phổ biến nhất mà thực vật có thể dễ dàng hấp thụ từ đất?

  • A. N2 (Nitơ tự do).
  • B. NH3 (Amoniac).
  • C. NO2- (Nitrit).
  • D. NO3- (Nitrat).

Câu 7: Trong điều kiện thiếu khí (yếm khí) ở đất ngập nước hoặc đáy ao hồ, một số vi khuẩn có thể chuyển hóa Nitrat (NO3-) thành khí Nitơ (N2) và trả lại khí quyển. Quá trình này được gọi là gì và có ý nghĩa gì đối với sự mất Nitơ khỏi hệ sinh thái?

  • A. Phản nitrat hóa, làm mất Nitơ ra khỏi đất.
  • B. Cố định nitơ, làm tăng lượng Nitơ hữu ích trong đất.
  • C. Nitrat hóa, làm tăng lượng Nitơ hữu ích trong đất.
  • D. Amon hóa, làm tăng lượng Amoni trong đất.

Câu 8: Việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học chứa Nitơ trong nông nghiệp có thể dẫn đến hiện tượng phú dưỡng hóa ở các thủy vực lân cận. Hiện tượng này xảy ra do đâu?

  • A. Làm giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước.
  • B. Ức chế sự phát triển của tảo và thực vật thủy sinh.
  • C. Tăng nồng độ Nitrat trong nước, kích thích sự phát triển của tảo.
  • D. Làm tăng độ trong suốt của nước.

Câu 9: So với chu trình Cacbon, chu trình Phốt pho có một đặc điểm khác biệt cơ bản. Đặc điểm đó là gì?

  • A. Phốt pho chỉ tồn tại ở dạng hữu cơ.
  • B. Chu trình Phốt pho không có pha khí đáng kể.
  • C. Phốt pho được cố định trực tiếp từ khí quyển bởi thực vật.
  • D. Chu trình Phốt pho nhanh hơn chu trình Cacbon.

Câu 10: Rừng có vai trò quan trọng trong chu trình nước như thế nào?

  • A. Rừng chỉ làm tăng tốc độ dòng chảy bề mặt.
  • B. Rừng ngăn cản quá trình bốc hơi nước.
  • C. Rừng không ảnh hưởng đến lượng nước ngấm xuống đất.
  • D. Rừng giúp giữ nước, điều hòa dòng chảy và tăng lượng nước bốc hơi/thoát hơi.

Câu 11: Khí nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng mưa acid, có liên quan chặt chẽ đến chu trình Lưu huỳnh?

  • A. CO2.
  • B. N2.
  • C. SO2.
  • D. CH4.

Câu 12: Sinh quyển được định nghĩa là gì?

  • A. Toàn bộ các hệ sinh thái trên Trái Đất.
  • B. Lớp khí quyển bao quanh Trái Đất.
  • C. Lớp nước bao phủ bề mặt Trái Đất.
  • D. Phần vỏ Trái Đất chứa đất và đá.

Câu 13: Giới hạn trên của Sinh quyển thường được xác định ở độ cao nào trong khí quyển?

  • A. Khoảng 1 km.
  • B. Khoảng 5 km.
  • C. Khoảng 20-30 km.
  • D. Vô tận trong không gian.

Câu 14: Sinh quyển được cấu tạo bởi các thành phần chính nào?

  • A. Chỉ bao gồm các loài động vật và thực vật.
  • B. Chỉ bao gồm khí quyển và thủy quyển.
  • C. Chỉ bao gồm thạch quyển và sinh vật.
  • D. Bao gồm sinh vật và các phần của khí quyển, thủy quyển, thạch quyển có sự sống.

Câu 15: Khu sinh học trên cạn nào sau đây thường có lượng mưa rất thấp, thảm thực vật thưa thớt chủ yếu là xương rồng và cây bụi chịu hạn, và sự chênh lệch nhiệt độ ngày đêm lớn?

  • A. Rừng mưa nhiệt đới.
  • B. Thảo nguyên.
  • C. Sa mạc.
  • D. Đài nguyên.

Câu 16: Khu sinh học trên cạn nào sau đây có đặc trưng là mùa đông lạnh kéo dài, lớp đất đóng băng vĩnh cửu (permafrost) ngăn cản sự phát triển của cây gỗ lớn, và thảm thực vật chủ yếu là rêu, địa y, cỏ và cây bụi lùn?

  • A. Đài nguyên.
  • B. Rừng lá kim phương Bắc.
  • C. Rừng lá rộng ôn đới.
  • D. Thảo nguyên.

Câu 17: Khu sinh học nước ngọt nào sau đây có dòng chảy một chiều, mang theo chất dinh dưỡng và oxy hòa tan, và sinh vật phải có khả năng thích nghi với dòng chảy?

  • A. Hồ.
  • B. Đầm lầy.
  • C. Ao.
  • D. Sông, suối.

Câu 18: Vùng nào trong khu sinh học biển có sự biến động lớn về nhiệt độ, độ mặn và độ ẩm do chịu ảnh hưởng của thủy triều lên xuống hàng ngày?

  • A. Vùng biển khơi.
  • B. Vùng triều.
  • C. Vùng đáy biển sâu.
  • D. Vùng nước lợ cửa sông.

Câu 19: Rạn san hô là một khu sinh học biển có đa dạng sinh học rất cao. Chúng phát triển mạnh ở vùng nào của đại dương?

  • A. Vùng nước nông, ấm áp, giàu ánh sáng.
  • B. Vùng nước sâu, lạnh giá.
  • C. Vùng nước lợ cửa sông.
  • D. Vùng biển khơi xa bờ.

Câu 20: Sự phân bố các khu sinh học trên cạn chủ yếu chịu ảnh hưởng của các yếu tố khí hậu nào?

  • A. Độ cao và độ sâu.
  • B. Áp suất và độ mặn.
  • C. Nhiệt độ và lượng mưa.
  • D. Độ pH và thành phần đất.

Câu 21: Tại sao đa dạng sinh học lại có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và hiệu quả của các chu trình sinh địa hóa?

  • A. Các loài khác nhau cạnh tranh gay gắt, làm chậm chu trình.
  • B. Nhiều loài khác nhau thực hiện các chức năng chuyển hóa, đảm bảo chu trình diễn ra liên tục và linh hoạt.
  • C. Đa dạng sinh học chỉ ảnh hưởng đến dòng năng lượng, không ảnh hưởng đến chu trình vật chất.
  • D. Sự tuyệt chủng của một vài loài không ảnh hưởng đến chu trình.

Câu 22: Hoạt động nào của con người được xem là nguyên nhân chính gây ra sự gia tăng nồng độ CO2 trong khí quyển và góp phần lớn vào biến đổi khí hậu toàn cầu?

  • A. Trồng rừng quy mô lớn.
  • B. Sử dụng năng lượng mặt trời.
  • C. Phân hủy chất thải hữu cơ.
  • D. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch.

Câu 23: Tại sao việc bảo vệ các vùng đất ngập nước (như đầm lầy, rừng ngập mặn) lại quan trọng đối với chu trình Nitơ và Cacbon?

  • A. Chúng là nơi diễn ra các quá trình chuyển hóa Nitơ và là "bể chứa" Cacbon quan trọng.
  • B. Chúng chỉ có vai trò lọc nước, không liên quan đến chu trình vật chất.
  • C. Chúng làm tăng tốc độ phản nitrat hóa, gây mất Nitơ nhanh chóng.
  • D. Chúng chỉ quan trọng đối với chu trình nước.

Câu 24: Quan sát sự thay đổi của thảm thực vật khi đi từ chân lên đỉnh một ngọn núi cao ở vùng nhiệt đới, ta thường thấy sự phân bố theo tầng rõ rệt, từ rừng mưa nhiệt đới ở chân núi đến cây bụi và đồng cỏ trên cao, thậm chí có thể có tuyết vĩnh cửu ở đỉnh. Sự phân bố này phản ánh quy luật phân bố sinh vật nào?

  • A. Phân bố theo vĩ độ.
  • B. Phân bố theo độ sâu.
  • C. Phân bố theo độ cao.
  • D. Phân bố theo mùa.

Câu 25: Trong khu sinh học biển, vùng nào là nơi có độ chiếu sáng yếu nhất và áp suất nước cao nhất, với sinh vật phải thích nghi với điều kiện khắc nghiệt như vậy?

  • A. Vùng mặt (vùng quang hợp).
  • B. Vùng giữa (vùng chạng vạng).
  • C. Vùng cửa sông.
  • D. Vùng đáy biển sâu.

Câu 26: Mối liên hệ giữa chu trình sinh địa hóa và dòng năng lượng trong hệ sinh thái là gì?

  • A. Năng lượng luân chuyển theo chu trình giống như vật chất.
  • B. Năng lượng cung cấp động lực cho sự luân chuyển vật chất, và vật chất mang theo năng lượng qua các bậc dinh dưỡng.
  • C. Vật chất cung cấp động lực cho dòng năng lượng.
  • D. Chu trình sinh địa hóa và dòng năng lượng là hai quá trình hoàn toàn độc lập.

Câu 27: Nhóm sinh vật nào sau đây đóng vai trò thiết yếu trong việc trả lại các chất dinh dưỡng vô cơ (như Nitrat, Phosphat) vào môi trường đất và nước từ xác hữu cơ của sinh vật chết?

  • A. Sinh vật sản xuất.
  • B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1.
  • C. Sinh vật phân giải.
  • D. Sinh vật tiêu thụ bậc cuối.

Câu 28: Việc khai thác quá mức nguồn nước ngầm ở các vùng ven biển có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với môi trường?

  • A. Làm tăng lượng nước ngọt trong các sông hồ.
  • B. Gây ra hiện tượng xâm nhập mặn vào tầng nước ngầm.
  • C. Làm giảm tốc độ bốc hơi nước.
  • D. Không ảnh hưởng đến chất lượng nước.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động nông nghiệp đến chu trình Nitơ và Phốt pho, góp phần bảo vệ môi trường nước?

  • A. Sử dụng phân bón hữu cơ và áp dụng kỹ thuật bón phân hợp lý.
  • B. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ.
  • C. Thoát nước thải nông nghiệp trực tiếp ra sông hồ.
  • D. Phá rừng đầu nguồn để mở rộng diện tích canh tác.

Câu 30: Sinh quyển được xem là một hệ thống mở hay đóng về mặt năng lượng và vật chất?

  • A. Đóng về năng lượng và đóng về vật chất.
  • B. Mở về năng lượng và mở về vật chất.
  • C. Mở về năng lượng và đóng về vật chất.
  • D. Đóng về năng lượng và mở về vật chất.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Chu trình sinh địa hóa (biogeochemical cycle) là gì trong hệ sinh thái?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Thành phần nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển hóa các chất vô cơ thành chất hữu cơ trong hầu hết các hệ sinh thái?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong chu trình Cacbon, quá trình nào sau đây giúp chuyển Cacbon từ dạng khí (CO2) trong khí quyển vào sinh vật?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một khu rừng nhiệt đới rộng lớn bị chặt phá và đốt cháy để làm đất nông nghiệp. Hành động này có khả năng gây ra tác động đáng kể nào đến chu trình Cacbon toàn cầu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Quá trình nào sau đây trong chu trình Nitơ do vi khuẩn thực hiện, giúp chuyển Nitơ tự do (N2) trong khí quyển thành dạng hợp chất chứa Nitơ (ví dụ: NH3) mà thực vật có thể hấp thụ được?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Sau khi chất hữu cơ chứa Nitơ trong xác sinh vật hoặc chất thải được phân giải, Amoniac (NH3) hoặc ion Amoni (NH4+) được tạo ra. Quá trình tiếp theo, do vi khuẩn nitrat hóa thực hiện, là chuyển NH4+ thành NO2- và sau đó thành NO3-. Dạng Nitơ nào phổ biến nhất mà thực vật có thể dễ dàng hấp thụ từ đất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong điều kiện thiếu khí (yếm khí) ở đất ngập nước hoặc đáy ao hồ, một số vi khuẩn có thể chuyển hóa Nitrat (NO3-) thành khí Nitơ (N2) và trả lại khí quyển. Quá trình này được gọi là gì và có ý nghĩa gì đối với sự mất Nitơ khỏi hệ sinh thái?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học chứa Nitơ trong nông nghiệp có thể dẫn đến hiện tượng phú dưỡng hóa ở các thủy vực lân cận. Hiện tượng này xảy ra do đâu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: So với chu trình Cacbon, chu trình Phốt pho có một đặc điểm khác biệt cơ bản. Đặc điểm đó là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Rừng có vai trò quan trọng trong chu trình nước như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khí nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng mưa acid, có liên quan chặt chẽ đến chu trình Lưu huỳnh?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Sinh quyển được định nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Giới hạn trên của Sinh quyển thường được xác định ở độ cao nào trong khí quyển?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Sinh quyển được cấu tạo bởi các thành phần chính nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khu sinh học trên cạn nào sau đây thường có lượng mưa rất thấp, thảm thực vật thưa thớt chủ yếu là xương rồng và cây bụi chịu hạn, và sự chênh lệch nhiệt độ ngày đêm lớn?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khu sinh học trên cạn nào sau đây có đặc trưng là mùa đông lạnh kéo dài, lớp đất đóng băng vĩnh cửu (permafrost) ngăn cản sự phát triển của cây gỗ lớn, và thảm thực vật chủ yếu là rêu, địa y, cỏ và cây bụi lùn?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khu sinh học nước ngọt nào sau đây có dòng chảy một chiều, mang theo chất dinh dưỡng và oxy hòa tan, và sinh vật phải có khả năng thích nghi với dòng chảy?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Vùng nào trong khu sinh học biển có sự biến động lớn về nhiệt độ, độ mặn và độ ẩm do chịu ảnh hưởng của thủy triều lên xuống hàng ngày?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Rạn san hô là một khu sinh học biển có đa dạng sinh học rất cao. Chúng phát triển mạnh ở vùng nào của đại dương?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Sự phân bố các khu sinh học trên cạn chủ yếu chịu ảnh hưởng của các yếu tố khí hậu nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao đa dạng sinh học lại có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và hiệu quả của các chu trình sinh địa hóa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Hoạt động nào của con người được xem là nguyên nhân chính gây ra sự gia tăng nồng độ CO2 trong khí quyển và góp phần lớn vào biến đổi khí hậu toàn cầu?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tại sao việc bảo vệ các vùng đất ngập nước (như đầm lầy, rừng ngập mặn) lại quan trọng đối với chu trình Nitơ và Cacbon?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Quan sát sự thay đổi của thảm thực vật khi đi từ chân lên đỉnh một ngọn núi cao ở vùng nhiệt đới, ta thường thấy sự phân bố theo tầng rõ rệt, từ rừng mưa nhiệt đới ở chân núi đến cây bụi và đồng cỏ trên cao, thậm chí có thể có tuyết vĩnh cửu ở đỉnh. Sự phân bố này phản ánh quy luật phân bố sinh vật nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong khu sinh học biển, vùng nào là nơi có độ chiếu sáng yếu nhất và áp suất nước cao nhất, với sinh vật phải thích nghi với điều kiện khắc nghiệt như vậy?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Mối liên hệ giữa chu trình sinh địa hóa và dòng năng lượng trong hệ sinh thái là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Nhóm sinh vật nào sau đây đóng vai trò thiết yếu trong việc trả lại các chất dinh dưỡng vô cơ (như Nitrat, Phosphat) vào môi trường đất và nước từ xác hữu cơ của sinh vật chết?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Việc khai thác quá mức nguồn nước ngầm ở các vùng ven biển có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với môi trường?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động nông nghiệp đến chu trình Nitơ và Phốt pho, góp phần bảo vệ môi trường nước?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Sinh quyển được xem là một hệ thống mở hay đóng về mặt năng lượng và vật chất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chu trình sinh - địa - hoá là gì và vai trò cốt lõi của nó đối với sự duy trì sự sống trên Trái Đất là gì?

  • A. Là quá trình chuyển hóa năng lượng giữa các bậc dinh dưỡng, vai trò chính là cung cấp năng lượng cho sinh vật.
  • B. Là sự lưu thông của nước trong khí quyển, vai trò chính là điều hòa khí hậu toàn cầu.
  • C. Là sự phân hủy chất thải hữu cơ, vai trò chính là làm sạch môi trường.
  • D. Là con đường di chuyển của các nguyên tố hóa học giữa các thành phần của hệ sinh thái (vô sinh và hữu sinh), vai trò chính là tái chế và luân chuyển vật chất thiết yếu cho sự sống.

Câu 2: Thành phần nào trong hệ sinh thái đóng vai trò chủ chốt trong việc chuyển hóa vật chất từ dạng vô cơ thành dạng hữu cơ, khởi đầu cho hầu hết các chu trình vật chất đi vào chuỗi thức ăn?

  • A. Sinh vật sản xuất (Producers)
  • B. Sinh vật tiêu thụ (Consumers)
  • C. Sinh vật phân giải (Decomposers)
  • D. Vật chất vô cơ trong môi trường

Câu 3: Quá trình nào trong chu trình nước chịu trách nhiệm chính trong việc đưa nước từ bề mặt Trái Đất (sông, hồ, đại dương, đất) vào khí quyển dưới dạng hơi nước?

  • A. Ngưng tụ (Condensation)
  • B. Bay hơi và thoát hơi nước (Evaporation and Transpiration)
  • C. Kết tủa (Precipitation)
  • D. Thấm lọc (Infiltration)

Câu 4: Việc bê tông hóa đô thị và xây dựng các công trình kiên cố trên diện rộng có thể ảnh hưởng như thế nào đến chu trình nước tại khu vực đó?

  • A. Làm tăng lượng nước ngầm do thoát hơi nước giảm.
  • B. Giảm dòng chảy bề mặt do nước dễ dàng thấm vào đất.
  • C. Tăng dòng chảy bề mặt và giảm lượng nước ngấm xuống đất, làm giảm trữ lượng nước ngầm.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến chu trình nước.

Câu 5: Trong chu trình carbon, nguồn dự trữ carbon lớn nhất trên Trái Đất tồn tại dưới dạng nào?

  • A. Khí CO2 trong khí quyển
  • B. Sinh vật sống (sinh khối)
  • C. Chất hữu cơ trong đất
  • D. Trầm tích đá vôi, đá carbonat và nhiên liệu hóa thạch

Câu 6: Quá trình quang hợp của thực vật và vi khuẩn lam đóng vai trò nào trong chu trình carbon?

  • A. Hấp thụ CO2 từ khí quyển và chuyển hóa thành chất hữu cơ.
  • B. Giải phóng CO2 vào khí quyển thông qua phân giải chất hữu cơ.
  • C. Chuyển hóa carbon hữu cơ thành carbon vô cơ trong đất.
  • D. Lưu trữ carbon dưới dạng nhiên liệu hóa thạch.

Câu 7: Hoạt động nào của con người được xem là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng nồng độ CO2 trong khí quyển trong vài thế kỷ qua?

  • A. Trồng rừng và bảo vệ rừng.
  • B. Nông nghiệp thâm canh.
  • C. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (than, dầu mỏ, khí tự nhiên).
  • D. Phân hủy xác hữu cơ tự nhiên.

Câu 8: Nitrogen (N) là nguyên tố thiết yếu đối với mọi sinh vật vì nó là thành phần cấu tạo nên các đại phân tử sinh học nào sau đây?

  • A. Chất béo (Lipids) và Carbohydrate.
  • B. Cellulose và Tinh bột.
  • C. Vitamin và Khoáng chất.
  • D. Protein và Acid nucleic.

Câu 9: Dạng nitrogen nào chiếm tỉ lệ lớn nhất trong khí quyển nhưng hầu hết sinh vật không thể trực tiếp sử dụng được?

  • A. Amoni (NH4+)
  • B. Khí nitrogen (N2)
  • C. Nitrat (NO3-)
  • D. Nitrit (NO2-)

Câu 10: Quá trình cố định nitrogen (Nitrogen fixation) là quá trình chuyển hóa dạng nitrogen nào thành dạng nào?

  • A. Từ Nitrat (NO3-) thành khí N2.
  • B. Từ Amoni (NH4+) thành Nitrat (NO3-).
  • C. Từ khí N2 thành Amoni (NH4+).
  • D. Từ chất hữu cơ chứa nitrogen thành Amoni (NH4+).

Câu 11: Nhóm sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình cố định nitrogen sinh học trong đất và hệ sinh thái dưới nước?

  • A. Vi khuẩn và vi khuẩn lam (cyanobacteria).
  • B. Nấm và xạ khuẩn.
  • C. Động vật nguyên sinh và tảo.
  • D. Thực vật bậc cao.

Câu 12: Quá trình nitrat hóa (Nitrification) trong chu trình nitrogen là quá trình chuyển hóa amoni (NH4+) thành dạng nào, chủ yếu do hoạt động của vi khuẩn nitrat hóa?

  • A. Khí N2.
  • B. Nitrogen hữu cơ.
  • C. Amino acid.
  • D. Nitrat (NO3-).

Câu 13: Trong điều kiện đất ngập nước hoặc thiếu oxy, vi khuẩn khử nitrat (denitrifying bacteria) thực hiện quá trình khử nitrat. Quá trình này có tác động gì đến lượng nitrogen trong đất?

  • A. Làm tăng lượng nitrogen có sẵn cho thực vật.
  • B. Chuyển nitrat thành khí nitrogen, làm giảm lượng nitrogen trong đất.
  • C. Cố định nitrogen từ khí quyển vào đất.
  • D. Chuyển nitrogen hữu cơ thành amoni.

Câu 14: Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học chứa nitrogen trong nông nghiệp có thể dẫn đến hiện tượng "nước nở hoa" (algal bloom) và thiếu oxy trong các thủy vực lân cận. Đây là hậu quả của sự mất cân bằng trong chu trình nào?

  • A. Chu trình nitrogen và phosphorus.
  • B. Chu trình carbon và nước.
  • C. Chỉ chu trình carbon.
  • D. Chỉ chu trình nước.

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chu trình phosphorus so với chu trình carbon và nitrogen là gì?

  • A. Không có sự tham gia của vi sinh vật.
  • B. Không có giai đoạn khí quyển đáng kể.
  • C. Chỉ diễn ra trong môi trường nước.
  • D. Phosphorus không phải là nguyên tố thiết yếu cho sinh vật.

Câu 16: Nguồn dự trữ phosphorus lớn nhất trên Trái Đất chủ yếu nằm ở đâu?

  • A. Khí quyển.
  • B. Sinh vật sống.
  • C. Các loại đá khoáng và trầm tích.
  • D. Nước biển (dạng hòa tan).

Câu 17: Khái niệm Sinh quyển (Biosphere) được hiểu là gì?

  • A. Chỉ bao gồm các hệ sinh thái trên cạn.
  • B. Chỉ bao gồm các sinh vật sống trên Trái Đất.
  • C. Chỉ bao gồm lớp vỏ Trái Đất nơi có sự sống.
  • D. Toàn bộ các hệ sinh thái trên Trái Đất, bao gồm sinh vật và môi trường sống của chúng.

Câu 18: Giới hạn trên của sinh quyển trong khí quyển chủ yếu được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Nồng độ oxy thấp, nhiệt độ khắc nghiệt và bức xạ tử ngoại cao.
  • B. Áp suất khí quyển quá lớn.
  • C. Thiếu ánh sáng mặt trời.
  • D. Nồng độ CO2 quá cao.

Câu 19: Giới hạn dưới của sinh quyển trong lòng đất và dưới đáy đại dương chủ yếu bị chi phối bởi yếu tố nào?

  • A. Thiếu ánh sáng mặt trời.
  • B. Nồng độ CO2 quá thấp.
  • C. Nhiệt độ và áp suất cao, thiếu oxy và chất dinh dưỡng.
  • D. Sự có mặt của nước.

Câu 20: Tại sao các khu vực gần xích đạo thường có đa dạng sinh học cao hơn đáng kể so với các vùng cực?

  • A. Nồng độ oxy trong không khí cao hơn.
  • B. Khí hậu ấm áp, ổn định, lượng mưa và ánh sáng dồi dào quanh năm.
  • C. Ít chịu ảnh hưởng của hoạt động con người.
  • D. Đất đai màu mỡ hơn.

Câu 21: Khi phân tích mối liên hệ giữa các chu trình sinh - địa - hoá, chu trình nào được xem là "động lực" kết nối và thúc đẩy sự vận chuyển của nhiều chu trình khác?

  • A. Chu trình nước.
  • B. Chu trình carbon.
  • C. Chu trình nitrogen.
  • D. Chu trình phosphorus.

Câu 22: Một khu rừng nhiệt đới bị chặt phá để lấy gỗ và chuyển đổi thành đất nông nghiệp. Hoạt động này có tác động tiêu cực rõ rệt nhất đến chu trình nào dưới đây, bên cạnh chu trình carbon?

  • A. Chu trình phosphorus.
  • B. Chu trình nước.
  • C. Chu trình sulfur.
  • D. Chu trình oxygen (khác với carbon).

Câu 23: Giả sử một nhà máy xử lý nước thải xả nước thải chứa hàm lượng nitrat (NO3-) và phosphat (PO43-) cao ra một hồ nước ngọt. Hiện tượng môi trường nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Giảm nồng độ oxy hòa tan trong hồ.
  • B. Tăng độ trong của nước hồ.
  • C. Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) và "nước nở hoa".
  • D. Giảm sự phát triển của thực vật thủy sinh.

Câu 24: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của việc sử dụng phân bón hóa học đến chu trình nitrogen và phosphorus trong nông nghiệp?

  • A. Tăng lượng phân bón hóa học để cây hấp thụ hết.
  • B. Chỉ sử dụng một loại phân bón hóa học duy nhất.
  • C. Tưới nước liên tục để pha loãng nồng độ phân bón.
  • D. Sử dụng phân bón hữu cơ và áp dụng các kỹ thuật canh tác bền vững (như bón phân đúng liều lượng, đúng thời điểm).

Câu 25: Sinh quyển không phải là một hệ thống đồng nhất. Sự phân bố không đồng đều của sinh vật trong sinh quyển chủ yếu là do sự khác biệt về yếu tố nào?

  • A. Các nhân tố sinh thái (khí hậu, địa hình, đất đai, nước...).
  • B. Chỉ do sự cạnh tranh giữa các loài sinh vật.
  • C. Chỉ do hoạt động di cư của động vật.
  • D. Chỉ do sự khác biệt về thành phần hóa học của không khí.

Câu 26: Biến đổi khí hậu toàn cầu, với các biểu hiện như tăng nhiệt độ trung bình, mực nước biển dâng, và các hiện tượng thời tiết cực đoan, chủ yếu là hậu quả của sự mất cân bằng trong chu trình sinh - địa - hoá nào?

  • A. Chu trình nước.
  • B. Chu trình carbon.
  • C. Chu trình nitrogen.
  • D. Chu trình phosphorus.

Câu 27: Quá trình nào sau đây trong chu trình nitrogen giúp trả lại nitrogen dưới dạng khí N2 về khí quyển, hoàn thành vòng tuần hoàn?

  • A. Cố định nitrogen.
  • B. Amon hóa.
  • C. Nitrat hóa.
  • D. Khử nitrat.

Câu 28: Một khu vực nông nghiệp sử dụng hệ thống tưới tiêu kém hiệu quả dẫn đến tình trạng ngập úng kéo dài trên đồng ruộng. Điều này có thể thúc đẩy quá trình nào trong chu trình nitrogen, làm giảm năng suất cây trồng?

  • A. Cố định nitrogen.
  • B. Khử nitrat (Denitrification).
  • C. Nitrat hóa (Nitrification).
  • D. Amon hóa (Ammonification).

Câu 29: So với chu trình carbon và nitrogen, chu trình phosphorus được xem là chậm hơn đáng kể. Nguyên nhân chính dẫn đến sự chậm chạp này là gì?

  • A. Không có giai đoạn khí quyển và sự giải phóng từ đá thông qua phong hóa diễn ra rất chậm.
  • B. Không có sự tham gia của vi sinh vật.
  • C. Phosphorus dễ dàng hòa tan trong nước và di chuyển nhanh.
  • D. Chỉ có một lượng nhỏ phosphorus trên Trái Đất.

Câu 30: Biện pháp nào sau đây đóng góp hiệu quả nhất vào việc bảo tồn đa dạng sinh học và duy trì sự cân bằng của các chu trình sinh - địa - hoá trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.
  • B. Chỉ tập trung vào việc làm sạch các khu vực ô nhiễm nặng.
  • C. Bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên (rừng, rạn san hô, đất ngập nước...).
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ để giải quyết các vấn đề môi trường.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Chu trình sinh - địa - hoá là gì và vai trò cốt lõi của nó đối với sự duy trì sự sống trên Trái Đất là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Thành phần nào trong hệ sinh thái đóng vai trò chủ chốt trong việc chuyển hóa vật chất từ dạng vô cơ thành dạng hữu cơ, khởi đầu cho hầu hết các chu trình vật chất đi vào chuỗi thức ăn?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Quá trình nào trong chu trình nước chịu trách nhiệm chính trong việc đưa nước từ bề mặt Trái Đất (sông, hồ, đại dương, đất) vào khí quyển dưới dạng hơi nước?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Việc bê tông hóa đô thị và xây dựng các công trình kiên cố trên diện rộng có thể ảnh hưởng như thế nào đến chu trình nước tại khu vực đó?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong chu trình carbon, nguồn dự trữ carbon lớn nhất trên Trái Đất tồn tại dưới dạng nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Quá trình quang hợp của thực vật và vi khuẩn lam đóng vai trò nào trong chu trình carbon?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Hoạt động nào của con người được xem là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng nồng độ CO2 trong khí quyển trong vài thế kỷ qua?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Nitrogen (N) là nguyên tố thiết yếu đối với mọi sinh vật vì nó là thành phần cấu tạo nên các đại phân tử sinh học nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Dạng nitrogen nào chiếm tỉ lệ lớn nhất trong khí quyển nhưng hầu hết sinh vật không thể trực tiếp sử dụng được?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Quá trình cố định nitrogen (Nitrogen fixation) là quá trình chuyển hóa dạng nitrogen nào thành dạng nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Nhóm sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình cố định nitrogen sinh học trong đất và hệ sinh thái dưới nước?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Quá trình nitrat hóa (Nitrification) trong chu trình nitrogen là quá trình chuyển hóa amoni (NH4+) thành dạng nào, chủ yếu do hoạt động của vi khuẩn nitrat hóa?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong điều kiện đất ngập nước hoặc thiếu oxy, vi khuẩn khử nitrat (denitrifying bacteria) thực hiện quá trình khử nitrat. Quá trình này có tác động gì đến lượng nitrogen trong đất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học chứa nitrogen trong nông nghiệp có thể dẫn đến hiện tượng 'nước nở hoa' (algal bloom) và thiếu oxy trong các thủy vực lân cận. Đây là hậu quả của sự mất cân bằng trong chu trình nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chu trình phosphorus so với chu trình carbon và nitrogen là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Nguồn dự trữ phosphorus lớn nhất trên Trái Đất chủ yếu nằm ở đâu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khái niệm Sinh quyển (Biosphere) được hiểu là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Giới hạn trên của sinh quyển trong khí quyển chủ yếu được xác định bởi yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Giới hạn dưới của sinh quyển trong lòng đất và dưới đáy đại dương chủ yếu bị chi phối bởi yếu tố nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tại sao các khu vực gần xích đạo thường có đa dạng sinh học cao hơn đáng kể so với các vùng cực?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi phân tích mối liên hệ giữa các chu trình sinh - địa - hoá, chu trình nào được xem là 'động lực' kết nối và thúc đẩy sự vận chuyển của nhiều chu trình khác?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một khu rừng nhiệt đới bị chặt phá để lấy gỗ và chuyển đổi thành đất nông nghiệp. Hoạt động này có tác động tiêu cực rõ rệt nhất đến chu trình nào dưới đây, bên cạnh chu trình carbon?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Giả sử một nhà máy xử lý nước thải xả nước thải chứa hàm lượng nitrat (NO3-) và phosphat (PO43-) cao ra một hồ nước ngọt. Hiện tượng môi trường nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của việc sử dụng phân bón hóa học đến chu trình nitrogen và phosphorus trong nông nghiệp?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Sinh quyển không phải là một hệ thống đồng nhất. Sự phân bố không đồng đều của sinh vật trong sinh quyển chủ yếu là do sự khác biệt về yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Biến đổi khí hậu toàn cầu, với các biểu hiện như tăng nhiệt độ trung bình, mực nước biển dâng, và các hiện tượng thời tiết cực đoan, chủ yếu là hậu quả của sự mất cân bằng trong chu trình sinh - địa - hoá nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Quá trình nào sau đây trong chu trình nitrogen giúp trả lại nitrogen dưới dạng khí N2 về khí quyển, hoàn thành vòng tuần hoàn?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một khu vực nông nghiệp sử dụng hệ thống tưới tiêu kém hiệu quả dẫn đến tình trạng ngập úng kéo dài trên đồng ruộng. Điều này có thể thúc đẩy quá trình nào trong chu trình nitrogen, làm giảm năng suất cây trồng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: So với chu trình carbon và nitrogen, chu trình phosphorus được xem là chậm hơn đáng kể. Nguyên nhân chính dẫn đến sự chậm chạp này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Biện pháp nào sau đây đóng góp hiệu quả nhất vào việc bảo tồn đa dạng sinh học và duy trì sự cân bằng của các chu trình sinh - địa - hoá trên phạm vi toàn cầu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chu trình sinh - địa - hoá là gì?

  • A. Là chu trình chuyển hóa năng lượng trong hệ sinh thái.
  • B. Là chu trình luân chuyển các nguyên tố hóa học trong tự nhiên.
  • C. Là sự trao đổi khí giữa sinh vật và môi trường.
  • D. Là sự di chuyển của nước trong khí quyển.

Câu 2: Trong chu trình carbon, quá trình nào sau đây đóng vai trò đưa carbon từ khí quyển vào sinh vật sản xuất?

  • A. Hô hấp
  • B. Phân giải
  • C. Quang hợp
  • D. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch

Câu 3: Tại sao sự hoạt động của vi khuẩn đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong chu trình nitrogen?

  • A. Vi khuẩn là nguồn cung cấp năng lượng chính cho chu trình.
  • B. Vi khuẩn giúp thực vật hấp thụ trực tiếp N2 từ khí quyển.
  • C. Vi khuẩn chỉ tham gia vào quá trình phân giải chất hữu cơ chứa nitrogen.
  • D. Vi khuẩn thực hiện các quá trình biến đổi dạng nitrogen mà các sinh vật khác không làm được, như cố định N2.

Câu 4: Khác biệt cơ bản nhất giữa chu trình carbon và chu trình phosphorus là gì?

  • A. Chu trình carbon có bể chứa lớn trong khí quyển, còn chu trình phosphorus chủ yếu trong lớp vỏ Trái Đất và trầm tích.
  • B. Chu trình carbon cần vi khuẩn tham gia, còn chu trình phosphorus thì không.
  • C. Chu trình carbon luân chuyển nhanh hơn chu trình phosphorus.
  • D. Carbon là nguyên tố đa lượng, còn phosphorus là nguyên tố vi lượng.

Câu 5: Khi nói về năng lượng trong sinh quyển, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Năng lượng được tái chế hoàn toàn trong sinh quyển.
  • B. Năng lượng trong sinh quyển chủ yếu đến từ Mặt Trời và truyền theo một chiều qua các bậc dinh dưỡng.
  • C. Năng lượng được luân chuyển giống như các nguyên tố hóa học trong chu trình sinh - địa - hoá.
  • D. Sinh vật tiêu thụ là nguồn cung cấp năng lượng chính cho hệ sinh thái.

Câu 6: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) các thủy vực thường liên quan đến sự gia tăng đột ngột của nguyên tố nào trong nước?

  • A. Carbon
  • B. Oxy
  • C. Nitrogen và Phosphorus
  • D. Lưu huỳnh

Câu 7: Hoạt động nào của con người góp phần lớn nhất làm tăng nồng độ CO2 trong khí quyển, gây hiệu ứng nhà kính?

  • A. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch
  • B. Trồng rừng
  • C. Quang hợp của cây xanh
  • D. Hô hấp của động vật

Câu 8: Quá trình nào trong chu trình nitrogen chuyển amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-) và sau đó thành nitrat (NO3-), dạng nitrogen chính thực vật dễ dàng hấp thụ?

  • A. Cố định nitrogen
  • B. Nitrat hóa
  • C. Phản nitrat hóa
  • D. Amon hóa

Câu 9: Sinh quyển là gì?

  • A. Toàn bộ các hệ sinh thái trên Trái Đất.
  • B. Lớp không khí bao quanh Trái Đất.
  • C. Toàn bộ lượng nước trên Trái Đất.
  • D. Toàn bộ phần Trái Đất có sự sống tồn tại.

Câu 10: Quan sát sơ đồ chu trình nước. Nếu diện tích rừng bị suy giảm nghiêm trọng, quá trình nào trong chu trình nước có khả năng bị ảnh hưởng nhiều nhất?

  • A. Thoát hơi nước
  • B. Giáng thủy (mưa)
  • C. Dòng chảy bề mặt
  • D. Bay hơi từ mặt nước

Câu 11: Tại sao chu trình phosphorus được coi là chậm hơn so với chu trình carbon và nitrogen?

  • A. Vì phosphorus là nguyên tố vi lượng.
  • B. Vì phosphorus chỉ có thể được thực vật hấp thụ trực tiếp.
  • C. Vì phosphorus không có dạng khí và chủ yếu luân chuyển từ đá/trầm tích qua phong hóa chậm.
  • D. Vì phosphorus chỉ tồn tại trong cơ thể sinh vật.

Câu 12: Vai trò của sinh vật phân giải (vi khuẩn, nấm) trong các chu trình sinh - địa - hoá là gì?

  • A. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.
  • B. Cung cấp năng lượng cho toàn bộ hệ sinh thái.
  • C. Hấp thụ trực tiếp các nguyên tố từ khí quyển.
  • D. Phân hủy chất hữu cơ chết, giải phóng nguyên tố trở lại môi trường.

Câu 13: Quá trình nào trong chu trình nitrogen giúp trả lại khí N2 vào khí quyển từ các hợp chất nitrogen trong đất?

  • A. Cố định nitrogen
  • B. Nitrat hóa
  • C. Phản nitrat hóa
  • D. Amon hóa

Câu 14: Một hồ nước ngọt bị ô nhiễm bởi nước thải từ trang trại chăn nuôi. Điều này có khả năng ảnh hưởng mạnh nhất đến chu trình của nguyên tố nào trong hồ?

  • A. Carbon
  • B. Oxy
  • C. Lưu huỳnh
  • D. Nitrogen và Phosphorus

Câu 15: Bể chứa carbon lớn nhất trên Trái Đất nằm ở đâu?

  • A. Trong khí quyển
  • B. Trong đá và trầm tích
  • C. Trong sinh vật sống
  • D. Trong đại dương dưới dạng CO2 hòa tan

Câu 16: Năng lượng trong sinh quyển chủ yếu được chuyển hóa và sử dụng như thế nào?

  • A. Năng lượng ánh sáng → Năng lượng hóa học (sinh vật sản xuất) → Năng lượng nhiệt (mất dần qua các bậc dinh dưỡng).
  • B. Năng lượng hóa học → Năng lượng ánh sáng → Năng lượng nhiệt.
  • C. Năng lượng nhiệt → Năng lượng hóa học → Năng lượng ánh sáng.
  • D. Năng lượng được tái chế hoàn toàn giữa các sinh vật.

Câu 17: Một khu rừng bị chặt phá để làm nông nghiệp. Sự thay đổi này có khả năng ảnh hưởng đến chu trình carbon như thế nào ở khu vực đó?

  • A. Làm tăng khả năng hấp thụ CO2 từ khí quyển.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể đến chu trình carbon.
  • C. Làm giảm lượng carbon giải phóng vào khí quyển.
  • D. Làm tăng lượng carbon giải phóng vào khí quyển dưới dạng CO2.

Câu 18: Trong chu trình nitrogen, quá trình amon hóa (ammonification) là gì?

  • A. Phân hủy hợp chất hữu cơ chứa nitrogen thành amoni (NH4+).
  • B. Chuyển hóa N2 trong khí quyển thành amoni.
  • C. Chuyển hóa amoni thành nitrit và nitrat.
  • D. Chuyển hóa nitrat thành khí N2.

Câu 19: Sinh quyển được cấu tạo bởi các thành phần chính nào?

  • A. Khí quyển và thủy quyển.
  • B. Thủy quyển và thạch quyển.
  • C. Phần thấp khí quyển, toàn bộ thủy quyển và lớp trên thạch quyển.
  • D. Chỉ bao gồm các hệ sinh thái trên cạn.

Câu 20: Tại sao việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học (chứa N và P) trong nông nghiệp lại có thể gây hại cho môi trường nước?

  • A. Gây phú dưỡng hóa thủy vực.
  • B. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
  • C. Giúp nước trở nên trong sạch hơn.
  • D. Không ảnh hưởng đến môi trường nước.

Câu 21: So sánh dòng năng lượng và chu trình vật chất trong sinh quyển. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Cả hai đều là dòng một chiều và không được tái chế.
  • B. Dòng năng lượng là một chiều và bị mất dần, còn vật chất luân chuyển theo chu trình và được tái sử dụng.
  • C. Cả hai đều luân chuyển theo chu trình và được tái sử dụng hoàn toàn.
  • D. Dòng năng lượng luân chuyển theo chu trình, còn vật chất là dòng một chiều.

Câu 22: Giả sử một hệ sinh thái rừng bị cháy lớn. Điều này sẽ ảnh hưởng đến chu trình carbon như thế nào trong thời gian ngắn?

  • A. Giải phóng lượng lớn CO2 vào khí quyển.
  • B. Tăng khả năng hấp thụ CO2 của khu vực.
  • C. Làm chậm quá trình luân chuyển carbon.
  • D. Không ảnh hưởng đến chu trình carbon.

Câu 23: Thực vật hấp thụ phosphorus từ môi trường dưới dạng ion nào là chủ yếu?

  • A. P4
  • B. PH3
  • C. P2O5
  • D. PO4^3-

Câu 24: Quá trình bay hơi (evaporation) trong chu trình nước là gì?

  • A. Nước ngưng tụ tạo thành mây.
  • B. Nước lỏng chuyển thành hơi nước.
  • C. Hơi nước trong khí quyển tạo thành mưa.
  • D. Nước thấm xuống đất.

Câu 25: Lượng lớn nitrogen trong khí quyển (khoảng 78%) tồn tại ở dạng nào?

  • A. Khí N2
  • B. Amoni (NH4+)
  • C. Nitrat (NO3-)
  • D. Nitrit (NO2-)

Câu 26: Hoạt động nào sau đây của con người giúp giảm lượng carbon trong khí quyển?

  • A. Đốt rừng làm nương rẫy.
  • B. Trồng rừng và bảo vệ rừng.
  • C. Sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
  • D. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn.

Câu 27: Sinh quyển có vai trò gì đối với sự tồn tại của sinh vật trên Trái Đất?

  • A. Chỉ là nơi chứa đựng sinh vật.
  • B. Chỉ có vai trò điều hòa khí hậu.
  • C. Chỉ cung cấp năng lượng cho sinh vật.
  • D. Là nơi cung cấp không gian sống, vật chất và năng lượng cho sinh vật.

Câu 28: Tại sao việc bảo vệ hệ sinh thái rừng ngập mặn lại quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu liên quan đến chu trình carbon?

  • A. Rừng ngập mặn giúp tăng lượng oxy trong không khí.
  • B. Rừng ngập mặn giúp cố định nitrogen trong khí quyển.
  • C. Rừng ngập mặn là bể chứa carbon hiệu quả, giúp giữ carbon khỏi khí quyển.
  • D. Rừng ngập mặn giúp tăng tốc độ phong hóa đá, giải phóng phosphorus.

Câu 29: Quá trình nào trong chu trình nước giúp đưa nước từ bề mặt đất và thực vật trở lại khí quyển?

  • A. Giáng thủy và dòng chảy.
  • B. Ngưng tụ và thấm.
  • C. Dòng chảy và bay hơi.
  • D. Bay hơi và thoát hơi nước.

Câu 30: Nếu số lượng sinh vật phân giải trong một hệ sinh thái bị suy giảm đáng kể, điều gì có khả năng xảy ra đối với chu trình vật chất?

  • A. Sự phân giải chất hữu cơ chậm lại, làm giảm lượng chất dinh dưỡng trở lại môi trường.
  • B. Làm tăng tốc độ luân chuyển các nguyên tố hóa học.
  • C. Tăng lượng chất dinh dưỡng sẵn sàng cho thực vật.
  • D. Không ảnh hưởng đến chu trình vật chất.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Chu trình sinh - địa - hoá là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong chu trình carbon, quá trình nào sau đây đóng vai trò đưa carbon từ khí quyển vào sinh vật sản xuất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tại sao sự hoạt động của vi khuẩn đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong chu trình nitrogen?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khác biệt cơ bản nhất giữa chu trình carbon và chu trình phosphorus là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi nói về năng lượng trong sinh quyển, phát biểu nào sau đây là đúng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) các thủy vực thường liên quan đến sự gia tăng đột ngột của nguyên tố nào trong nước?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hoạt động nào của con người góp phần lớn nhất làm tăng nồng độ CO2 trong khí quyển, gây hiệu ứng nhà kính?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Quá trình nào trong chu trình nitrogen chuyển amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-) và sau đó thành nitrat (NO3-), dạng nitrogen chính thực vật dễ dàng hấp thụ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sinh quyển là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Quan sát sơ đồ chu trình nước. Nếu diện tích rừng bị suy giảm nghiêm trọng, quá trình nào trong chu trình nước có khả năng bị ảnh hưởng nhiều nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tại sao chu trình phosphorus được coi là chậm hơn so với chu trình carbon và nitrogen?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Vai trò của sinh vật phân giải (vi khuẩn, nấm) trong các chu trình sinh - địa - hoá là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Quá trình nào trong chu trình nitrogen giúp trả lại khí N2 vào khí quyển từ các hợp chất nitrogen trong đất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một hồ nước ngọt bị ô nhiễm bởi nước thải từ trang trại chăn nuôi. Điều này có khả năng ảnh hưởng mạnh nhất đến chu trình của nguyên tố nào trong hồ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Bể chứa carbon lớn nhất trên Trái Đất nằm ở đâu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Năng lượng trong sinh quyển chủ yếu được chuyển hóa và sử dụng như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một khu rừng bị chặt phá để làm nông nghiệp. Sự thay đổi này có khả năng ảnh hưởng đến chu trình carbon như thế nào ở khu vực đó?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong chu trình nitrogen, quá trình amon hóa (ammonification) là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Sinh quyển được cấu tạo bởi các thành phần chính nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tại sao việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học (chứa N và P) trong nông nghiệp lại có thể gây hại cho môi trường nước?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: So sánh dòng năng lượng và chu trình vật chất trong sinh quyển. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Giả sử một hệ sinh thái rừng bị cháy lớn. Điều này sẽ ảnh hưởng đến chu trình carbon như thế nào trong thời gian ngắn?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Thực vật hấp thụ phosphorus từ môi trường dưới dạng ion nào là chủ yếu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Quá trình bay hơi (evaporation) trong chu trình nước là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Lượng lớn nitrogen trong khí quyển (khoảng 78%) tồn tại ở dạng nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hoạt động nào sau đây của con người giúp giảm lượng carbon trong khí quyển?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Sinh quyển có vai trò gì đối với sự tồn tại của sinh vật trên Trái Đất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tại sao việc bảo vệ hệ sinh thái rừng ngập mặn lại quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu liên quan đến chu trình carbon?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Quá trình nào trong chu trình nước giúp đưa nước từ bề mặt đất và thực vật trở lại khí quyển?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu số lượng sinh vật phân giải trong một hệ sinh thái bị suy giảm đáng kể, điều gì có khả năng xảy ra đối với chu trình vật chất?

Viết một bình luận