Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 25: Hệ sinh thái - Đề 09
Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 25: Hệ sinh thái - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Quan sát một khu rừng tự nhiên, người ta nhận thấy có sự hiện diện của cây xanh, các loài động vật ăn thực vật và ăn thịt, nấm, vi khuẩn trong đất, cùng với ánh sáng mặt trời, nước mưa, nhiệt độ và độ ẩm không khí. Yếu tố nào dưới đây thuộc thành phần vô sinh của hệ sinh thái rừng này?
- A. Cây xanh
- B. Các loài động vật
- C. Nấm và vi khuẩn
- D. Ánh sáng mặt trời, nước mưa, nhiệt độ
Câu 2: Trong một hệ sinh thái ao cá, tôm sú (ăn các sinh vật đáy) và cá rô phi (ăn thực vật phù du) cùng tồn tại. Tôm sú và cá rô phi thuộc nhóm thành phần sinh vật nào trong hệ sinh thái này?
- A. Sinh vật sản xuất
- B. Sinh vật tiêu thụ
- C. Sinh vật phân giải
- D. Sinh vật tự dưỡng
Câu 3: Chuỗi thức ăn sau đây mô tả sự truyền năng lượng trong một hệ sinh thái đồng cỏ: Cỏ → Sâu ăn lá → Chim sâu → Rắn → Đại bàng. Rắn trong chuỗi thức ăn này thuộc bậc dinh dưỡng (tức là mức độ trong chuỗi thức ăn, không phải bậc phân loại) nào?
- A. Bậc dinh dưỡng cấp 2
- B. Bậc dinh dưỡng cấp 3
- C. Bậc dinh dưỡng cấp 4
- D. Bậc dinh dưỡng cấp 5
Câu 4: Dòng năng lượng trong hệ sinh thái có đặc điểm gì nổi bật so với dòng vật chất?
- A. Năng lượng được truyền theo một chiều và bị thất thoát dần qua các bậc dinh dưỡng.
- B. Năng lượng được tái chế hoàn toàn trong hệ sinh thái.
- C. Năng lượng và vật chất đều được truyền theo một chiều.
- D. Năng lượng chỉ được sử dụng bởi sinh vật sản xuất.
Câu 5: Giả sử hiệu suất truyền năng lượng trung bình giữa các bậc dinh dưỡng là 10%. Nếu sinh vật sản xuất trong một hệ sinh thái tích lũy được 10000 kJ năng lượng, thì sinh vật tiêu thụ bậc 3 (bậc dinh dưỡng cấp 4) sẽ tích lũy được khoảng bao nhiêu năng lượng?
- A. 1000 kJ
- B. 10 kJ
- C. 100 kJ
- D. 1 kJ
Câu 6: Chu trình sinh địa hóa là quá trình trao đổi vật chất trong hệ sinh thái. Yếu tố nào đóng vai trò trung tâm trong việc biến đổi các chất hữu cơ phức tạp thành các chất vô cơ đơn giản để tái sử dụng?
- A. Sinh vật sản xuất
- B. Sinh vật tiêu thụ
- C. Sinh vật phân giải
- D. Ánh sáng mặt trời
Câu 7: Trong chu trình Carbon, quá trình nào sau đây giúp chuyển Carbon từ dạng khí CO2 trong khí quyển vào các hợp chất hữu cơ của sinh vật?
- A. Quang hợp
- B. Hô hấp
- C. Phân giải
- D. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch
Câu 8: Nitơ (N) là một nguyên tố thiết yếu cho sự sống, đặc biệt là trong cấu tạo protein và axit nucleic. Dạng Nitơ nào dưới đây là dạng mà hầu hết thực vật có thể hấp thụ trực tiếp từ đất?
- A. Khí N2 trong khí quyển
- B. Nitơ hữu cơ trong xác sinh vật
- C. Ion nitrat (NO3-) và ion amoni (NH4+)
- D. Nitrit (NO2-)
Câu 9: Sự ổn định của hệ sinh thái được duy trì chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?
- A. Số lượng cá thể của mỗi loài luôn cố định.
- B. Các chuỗi thức ăn đơn giản, ít mắt xích.
- C. Dòng năng lượng luôn chảy theo một chiều.
- D. Sự đa dạng về loài và mối quan hệ phức tạp giữa các thành phần.
Câu 10: Một khu rừng nhiệt đới ẩm thường có độ đa dạng loài rất cao và cấu trúc phức tạp với nhiều tầng tán. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự ổn định của hệ sinh thái rừng?
- A. Tăng khả năng chống chịu và phục hồi trước các biến động của môi trường.
- B. Làm cho dòng năng lượng bị thất thoát nhanh hơn.
- C. Giảm sự cạnh tranh giữa các loài.
- D. Hạn chế sự phát triển của sinh vật phân giải.
Câu 11: Hoạt động nào của con người dưới đây có khả năng gây ra sự suy thoái nghiêm trọng nhất đối với hệ sinh thái tự nhiên?
- A. Phát triển du lịch sinh thái có kiểm soát.
- B. Phá rừng để lấy đất canh tác hoặc xây dựng.
- C. Nuôi trồng thủy sản bền vững.
- D. Áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ.
Câu 12: Hệ sinh thái nhân tạo thường có đặc điểm gì khác biệt so với hệ sinh thái tự nhiên?
- A. Có độ đa dạng sinh học cao hơn.
- B. Có khả năng tự điều chỉnh cao.
- C. Kém ổn định và thường cần sự chăm sóc của con người.
- D. Các chu trình vật chất diễn ra khép kín hoàn toàn.
Câu 13: Trong một lưới thức ăn, nếu số lượng sinh vật tiêu thụ bậc 2 giảm mạnh do dịch bệnh, thì số lượng sinh vật tiêu thụ bậc 1 và sinh vật tiêu thụ bậc 3 có khả năng thay đổi như thế nào?
- A. Sinh vật tiêu thụ bậc 1 có thể tăng, sinh vật tiêu thụ bậc 3 có thể giảm.
- B. Cả sinh vật tiêu thụ bậc 1 và bậc 3 đều giảm.
- C. Cả sinh vật tiêu thụ bậc 1 và bậc 3 đều tăng.
- D. Số lượng các loài khác không bị ảnh hưởng.
Câu 14: Tại sao việc loại bỏ hoàn toàn nhóm sinh vật phân giải (như vi khuẩn, nấm) lại gây hậu quả nghiêm trọng cho hệ sinh thái?
- A. Làm tăng lượng khí CO2 trong khí quyển.
- B. Khiến dòng năng lượng bị ngưng trệ.
- C. Làm tăng sự cạnh tranh giữa các loài tiêu thụ.
- D. Ngăn cản quá trình hoàn trả chất dinh dưỡng về môi trường cho sinh vật sản xuất.
Câu 15: Trong một hệ sinh thái hồ, thực vật thủy sinh sử dụng năng lượng mặt trời để tổng hợp chất hữu cơ. Năng lượng này sau đó được truyền qua các sinh vật ăn thực vật, rồi đến sinh vật ăn thịt. Năng lượng cuối cùng sẽ đi đâu khi các sinh vật chết đi?
- A. Được tái sử dụng hoàn toàn bởi sinh vật sản xuất.
- B. Thất thoát ra môi trường dưới dạng nhiệt.
- C. Tích lũy lại trong xác hữu cơ mãi mãi.
- D. Chuyển hóa thành vật chất vô cơ.
Câu 16: Một vùng đất ngập nước ven biển (rừng ngập mặn) là một hệ sinh thái đặc trưng. Yếu tố vô sinh nào dưới đây đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc định hình cấu trúc và thành phần loài của hệ sinh thái này?
- A. Ánh sáng mặt trời
- B. Nhiệt độ
- C. Độ mặn của nước
- D. Lượng mưa
Câu 17: Khi phân tích thành phần dinh dưỡng trong đất tại một khu rừng, người ta thấy hàm lượng nitrat (NO3-) rất thấp, mặc dù có nhiều xác thực vật và động vật chết. Nguyên nhân có thể là do sự thiếu vắng hoặc hoạt động kém hiệu quả của nhóm sinh vật nào trong chu trình Nitơ?
- A. Vi khuẩn cố định đạm
- B. Vi khuẩn nitrat hóa
- C. Vi khuẩn phản nitrat hóa
- D. Nấm phân giải
Câu 18: Một hệ sinh thái nông nghiệp (như cánh đồng lúa) thường có năng suất sinh học sơ cấp (tổng lượng vật chất do sinh vật sản xuất tạo ra) cao hơn so với nhiều hệ sinh thái tự nhiên. Tuy nhiên, hệ sinh thái này lại kém bền vững hơn. Tại sao?
- A. Có độ đa dạng sinh học thấp và cấu trúc đơn giản.
- B. Dòng năng lượng bị thất thoát ít hơn.
- C. Không có sinh vật phân giải.
- D. Các chu trình vật chất diễn ra hoàn toàn khép kín.
Câu 19: Quan sát sơ đồ lưới thức ăn trong một hệ sinh thái trên cạn, người ta thấy loài X là thức ăn của cả loài Y và loài Z. Loài Y là thức ăn của loài W, còn loài Z là thức ăn của loài V. Nếu loài X bị suy giảm số lượng nghiêm trọng, điều gì có khả năng xảy ra với số lượng của loài Y và loài Z?
- A. Loài Y tăng, loài Z giảm.
- B. Loài Y giảm, loài Z tăng.
- C. Cả loài Y và loài Z đều tăng.
- D. Cả loài Y và loài Z đều giảm.
Câu 20: Quá trình nào sau đây trong chu trình nước giúp chuyển nước từ dạng lỏng trên bề mặt Trái Đất hoặc trong thực vật thành dạng hơi trong khí quyển?
- A. Bốc hơi và thoát hơi nước.
- B. Ngưng tụ và kết tủa.
- C. Dòng chảy và thấm lọc.
- D. Quang hợp và hô hấp.
Câu 21: Giả sử trong một hệ sinh thái, tổng năng lượng mặt trời chiếu xuống là 10^6 kJ. Sinh vật sản xuất chỉ sử dụng được khoảng 1% năng lượng này cho quang hợp. Năng lượng trung bình tích lũy ở bậc sinh vật tiêu thụ bậc 1 (hiệu suất 10% từ bậc sản xuất) là bao nhiêu?
- A. 10^6 kJ
- B. 10^5 kJ
- C. 10^3 kJ
- D. 10^2 kJ
Câu 22: Sự đa dạng sinh học (đa dạng loài, đa dạng di truyền, đa dạng hệ sinh thái) có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự tồn tại và phát triển của hệ sinh thái?
- A. Làm giảm sự cạnh tranh giữa các loài.
- B. Chỉ làm tăng vẻ đẹp cảnh quan.
- C. Làm chậm quá trình truyền năng lượng.
- D. Góp phần duy trì sự ổn định, khả năng chống chịu và cung cấp dịch vụ hệ sinh thái.
Câu 23: Trong chu trình Phospho (P), Phospho chủ yếu tồn tại ở dạng nào trong môi trường đất và nước, là dạng mà thực vật có thể hấp thụ?
- A. Khí P2 trong khí quyển.
- B. Ion phosphat (PO4^3-).
- C. Phospho hữu cơ trong xác sinh vật.
- D. Axit photphoric (H3PO4).
Câu 24: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình vật chất (như chu trình Carbon, Nitơ) và dòng năng lượng trong hệ sinh thái là gì?
- A. Vật chất truyền một chiều, năng lượng theo chu trình.
- B. Cả vật chất và năng lượng đều theo chu trình.
- C. Vật chất theo chu trình, năng lượng truyền một chiều và bị thất thoát.
- D. Vật chất bị mất dần, năng lượng được tái sử dụng.
Câu 25: Hoạt động nào dưới đây của con người có thể làm tăng lượng khí CO2 trong khí quyển, gây ảnh hưởng đến chu trình Carbon và hiệu ứng nhà kính?
- A. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch.
- B. Trồng rừng mới.
- C. Tăng cường quang hợp ở thực vật.
- D. Giảm thiểu ô nhiễm nước.
Câu 26: Trong một hệ sinh thái đồng cỏ, nếu một loài côn trùng ăn cỏ bị tiêu diệt hoàn toàn bởi thuốc trừ sâu, điều gì có khả năng xảy ra trong ngắn hạn?
- A. Số lượng cỏ giảm mạnh.
- B. Số lượng cỏ có thể tăng, số lượng loài ăn côn trùng có thể giảm.
- C. Số lượng tất cả các loài khác đều tăng.
- D. Chu trình vật chất trong đất bị ngưng trệ.
Câu 27: Hệ sinh thái san hô là một trong những hệ sinh thái có năng suất sinh học sơ cấp rất cao mặc dù sống trong vùng biển nhiệt đới nước nghèo dinh dưỡng. Điều này chủ yếu là nhờ mối quan hệ cộng sinh giữa san hô và nhóm sinh vật nào?
- A. Vi khuẩn cố định đạm.
- B. Các loài cá nhỏ.
- C. Tảo sống cộng sinh.
- D. Sinh vật phân giải.
Câu 28: Tại sao việc bảo vệ các loài chủ chốt (keystone species) lại rất quan trọng đối với sự duy trì cấu trúc và chức năng của một hệ sinh thái?
- A. Chúng có ảnh hưởng không cân xứng so với số lượng đến cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái.
- B. Chúng là loài có số lượng cá thể lớn nhất trong hệ sinh thái.
- C. Chúng là những loài chỉ ăn thực vật.
- D. Chúng chỉ sống ở bậc dinh dưỡng thấp nhất.
Câu 29: Quá trình nào trong chu trình Carbon diễn ra chủ yếu vào ban đêm và bởi hầu hết các sinh vật, trả lại CO2 cho môi trường?
- A. Quang hợp.
- B. Đốt cháy.
- C. Phân giải.
- D. Hô hấp.
Câu 30: Khi đánh giá sức khỏe của một hệ sinh thái, các nhà khoa học thường xem xét các chỉ số như độ đa dạng loài, năng suất sinh học, và sự ổn định của các chu trình vật chất. Một hệ sinh thái được coi là khỏe mạnh và bền vững khi nào?
- A. Có độ đa dạng loài cao, các chu trình vật chất diễn ra nhịp nhàng và có khả năng chống chịu tốt.
- B. Chỉ có một vài loài chiếm ưu thế và số lượng rất lớn.
- C. Năng lượng được truyền lên các bậc dinh dưỡng cao nhất mà không bị thất thoát.
- D. Con người can thiệp và kiểm soát hoàn toàn các quá trình.