Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 09
Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một khu rừng nhiệt đới bị chặt phá nặng nề để lấy gỗ và đất trồng trọt. Đất đai bị xói mòn, thảm thực vật còn lại rất ít. Để phục hồi hệ sinh thái này một cách hiệu quả và nhanh chóng, phương pháp sinh thái học phục hồi nào sau đây có khả năng mang lại kết quả tốt nhất trong thời gian ngắn?
- A. Chỉ phục hồi tự nhiên (natural regeneration) và chờ đợi.
- B. Kết hợp phục hồi tự nhiên với phục hồi chủ động (active restoration).
- C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ các loài động vật còn sót lại.
- D. Loại bỏ hoàn toàn thảm thực vật còn lại để bắt đầu lại từ đầu.
Câu 2: Trong quá trình phục hồi một khu vực đất bị ô nhiễm kim loại nặng do hoạt động khai thác mỏ, các nhà khoa học quyết định sử dụng một số loài thực vật có khả năng hấp thụ và tích lũy kim loại nặng trong mô của chúng. Sau khi thực vật phát triển, chúng sẽ được thu hoạch và xử lý an toàn. Phương pháp này được gọi là gì trong sinh thái học phục hồi?
- A. Tái tạo môi trường sống (Habitat recreation).
- B. Nuôi trồng chuyển chỗ (Ex-situ cultivation).
- C. Phục hồi sinh học (Bioremediation).
- D. Kiểm soát loài xâm lấn (Invasive species control).
Câu 3: Đa dạng sinh học được xem xét ở ba cấp độ chính: đa dạng di truyền, đa dạng loài và đa dạng hệ sinh thái. Việc bảo tồn đa dạng ở cấp độ nào thường được coi là nền tảng, đảm bảo khả năng thích ứng và tồn tại lâu dài của các loài trước sự thay đổi của môi trường?
- A. Đa dạng di truyền.
- B. Đa dạng loài.
- C. Đa dạng hệ sinh thái.
- D. Cả ba cấp độ có tầm quan trọng như nhau trong mọi trường hợp.
Câu 4: Một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với đa dạng sinh học hiện nay là sự phân mảnh môi trường sống (habitat fragmentation). Hậu quả chính của sự phân mảnh này đối với các quần thể sinh vật là gì?
- A. Tăng cường luồng gene giữa các quần thể.
- B. Tạo điều kiện cho các loài mới di cư vào khu vực.
- C. Làm giảm kích thước quần thể, cô lập các quần thể và giảm đa dạng di truyền.
- D. Giảm cạnh tranh giữa các loài bản địa.
Câu 5: Loài xâm lấn sinh học (invasive alien species) có thể gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng đến đa dạng sinh học bản địa. Cơ chế tác động phổ biến nhất của loài xâm lấn là gì?
- A. Tăng cường khả năng chống chịu bệnh tật cho loài bản địa.
- B. Cạnh tranh gay gắt về tài nguyên hoặc ăn thịt loài bản địa.
- C. Hỗ trợ quá trình thụ phấn cho các loài thực vật bản địa.
- D. Tăng cường sự ổn định của hệ sinh thái bản địa.
Câu 6: Biến đổi khí hậu được dự báo sẽ gây ra sự thay đổi đáng kể về nhiệt độ và lượng mưa ở nhiều khu vực. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến đa dạng sinh học?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến các loài sống ở vùng cực.
- B. Chỉ làm tăng số lượng loài chịu nhiệt và khô hạn.
- C. Làm cho môi trường sống của các loài trở nên ổn định hơn.
- D. Thay đổi phạm vi phân bố của loài, gây mất môi trường sống và làm mất cân bằng hệ sinh thái.
Câu 7: Khu bảo tồn thiên nhiên (Nature Reserve) là một ví dụ điển hình của phương pháp bảo tồn nào và có ưu điểm chính là gì?
- A. Bảo tồn tại chỗ (In-situ conservation), bảo vệ toàn bộ hệ sinh thái và quá trình tiến hóa tự nhiên.
- B. Bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ conservation), tập trung bảo vệ từng loài riêng lẻ.
- C. Bảo tồn chuyển chỗ, dễ dàng nghiên cứu và nhân giống loài.
- D. Bảo tồn tại chỗ, chi phí thấp và không cần sự tham gia của cộng đồng địa phương.
Câu 8: Một vườn bách thảo (Botanic Garden) đang lưu giữ và nhân giống một số loài thực vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng cao trong tự nhiên. Đây là ví dụ về phương pháp bảo tồn nào và vai trò chính của nó là gì?
- A. Bảo tồn tại chỗ, bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên.
- B. Bảo tồn tại chỗ, cho phép loài tự phục hồi trong môi trường gốc.
- C. Bảo tồn chuyển chỗ, tập trung vào việc khôi phục chức năng hệ sinh thái.
- D. Bảo tồn chuyển chỗ, lưu giữ nguồn gene, nhân giống và phục vụ nghiên cứu, giáo dục.
Câu 9: Một dự án phát triển cơ sở hạ tầng (ví dụ: xây dựng đường cao tốc) được đề xuất đi qua một khu rừng nguyên sinh. Việc này chắc chắn sẽ gây ra mất mát môi trường sống và phân mảnh. Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến đa dạng sinh học, nguyên tắc phát triển bền vững nào cần được ưu tiên áp dụng?
- A. Ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá để nâng cao đời sống người dân.
- B. Ngừng hoàn toàn mọi hoạt động phát triển để bảo vệ môi trường.
- C. Tìm kiếm giải pháp cân bằng giữa nhu cầu phát triển và bảo vệ môi trường, đảm bảo sử dụng tài nguyên hiệu quả cho hiện tại và tương lai.
- D. Chỉ tập trung vào việc tái định cư cho người dân bị ảnh hưởng bởi dự án.
Câu 10: Tại sao việc bảo tồn các loài "chủ chốt" (keystone species) lại đặc biệt quan trọng đối với việc duy trì sự ổn định và đa dạng của toàn bộ hệ sinh thái?
- A. Sự hiện diện hoặc biến mất của chúng có ảnh hưởng không cân xứng đến cấu trúc và chức năng của toàn bộ hệ sinh thái.
- B. Chúng là những loài có số lượng cá thể lớn nhất trong hệ sinh thái.
- C. Chúng là những loài chỉ ăn một loại thức ăn duy nhất.
- D. Chúng chỉ sống ở những môi trường đặc biệt và khó tiếp cận.
Câu 11: Một khu vực ven biển bị suy thoái nghiêm trọng do nuôi trồng thủy sản không bền vững, dẫn đến mất rừng ngập mặn và xói lở bờ biển. Kỹ thuật phục hồi hệ sinh thái rừng ngập mặn hiệu quả thường bao gồm những bước nào?
- A. Chỉ đơn giản là ngừng hoạt động nuôi trồng thủy sản và chờ cây mọc lại.
- B. Xây dựng các công trình bê tông để chống xói lở trước khi trồng cây.
- C. Cải tạo điều kiện thủy văn, chuẩn bị mặt bằng và trồng các loài cây ngập mặn bản địa.
- D. Trồng bất kỳ loài cây chịu mặn nào có tốc độ sinh trưởng nhanh, kể cả loài ngoại lai.
Câu 12: Việc thành lập các hành lang sinh thái (ecological corridors) giữa các khu bảo tồn bị chia cắt bởi hoạt động của con người nhằm mục đích chính là gì?
- A. Ngăn chặn hoàn toàn sự di chuyển của động vật.
- B. Chỉ dành cho mục đích du lịch sinh thái.
- C. Tạo ra các khu vực săn bắn mới cho con người.
- D. Kết nối các môi trường sống bị chia cắt, tạo điều kiện cho sự di chuyển và trao đổi gene giữa các quần thể, giảm thiểu tác động của phân mảnh.
Câu 13: Ngân hàng hạt giống (Seed Bank) là một cơ sở bảo tồn chuyển chỗ quan trọng. Vai trò chính của ngân hàng hạt giống trong bảo tồn đa dạng thực vật là gì?
- A. Là nơi trưng bày các loài thực vật quý hiếm cho công chúng tham quan.
- B. Lưu trữ nguồn gene của các loài thực vật dưới dạng hạt giống để bảo tồn lâu dài và sử dụng trong tương lai.
- C. Thực hiện các thí nghiệm biến đổi gene trên thực vật.
- D. Chỉ tập trung vào việc nhân giống các loại cây lương thực.
Câu 14: Một vùng đất ngập nước bị ô nhiễm do nước thải công nghiệp. Sau khi nguồn ô nhiễm được kiểm soát, biện pháp phục hồi sinh thái nào sau đây là phù hợp nhất để xử lý ô nhiễm còn sót lại trong đất và nước một cách tự nhiên?
- A. Sử dụng các biện pháp phục hồi sinh học (Bioremediation).
- B. Đổ bê tông toàn bộ khu vực bị ô nhiễm để cô lập chất độc.
- C. Đốt cháy thảm thực vật bị ô nhiễm.
- D. Chỉ tưới nước sạch liên tục để làm loãng chất ô nhiễm.
Câu 15: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại đóng vai trò quan trọng trong việc ứng phó và thích ứng với biến đổi khí hậu?
- A. Đa dạng sinh học làm chậm quá trình nóng lên toàn cầu.
- B. Chỉ các loài ngoại lai mới có khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu.
- C. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến các khu vực có đa dạng sinh học thấp.
- D. Hệ sinh thái đa dạng và khỏe mạnh có khả năng chống chịu tốt hơn trước các biến động môi trường, cung cấp nguồn gene cho sự thích nghi và các dịch vụ giúp giảm nhẹ tác động của biến đổi khí hậu.
Câu 16: Một khu vực rừng sau khai thác gỗ đã bị thoái hóa. Các nhà sinh thái học quyết định thực hiện phục hồi chủ động bằng cách trồng lại cây. Tuy nhiên, họ ưu tiên trồng các loài cây bản địa có khả năng phát triển tốt trong điều kiện hiện tại và thu hút động vật. Mục tiêu chính của việc lựa chọn loài cây này là gì?
- A. Chỉ đơn giản là để phủ xanh đồi trọc.
- B. Tạo nguồn gỗ khai thác mới trong tương lai gần.
- C. Thúc đẩy quá trình phục hồi tự nhiên của hệ sinh thái bằng cách thu hút động vật phát tán hạt và tái thiết lập các mối quan hệ sinh thái.
- D. Loại bỏ hoàn toàn các loài thực vật không mong muốn còn sót lại.
Câu 17: Việc nuôi nhốt các loài động vật hoang dã quý hiếm trong vườn thú hoặc trung tâm cứu hộ là một biện pháp bảo tồn. Đây thuộc loại bảo tồn nào và mục đích chính thường là gì?
- A. Bảo tồn chuyển chỗ, nhằm bảo vệ cá thể/quần thể, nhân giống và có thể tái thả về tự nhiên.
- B. Bảo tồn tại chỗ, giúp động vật thích nghi với môi trường nhân tạo.
- C. Bảo tồn tại chỗ, tạo điều kiện cho động vật tự sinh sản trong môi trường tự nhiên.
- D. Chỉ nhằm mục đích giải trí cho con người.
Câu 18: Một khu vực rừng trước đây bị cháy nặng. Sau vụ cháy, một số loài thực vật thân thảo, có hạt nhẹ dễ phát tán và sinh trưởng nhanh chóng xuất hiện đầu tiên trên nền đất trống. Đây là những loài gì và vai trò của chúng trong quá trình phục hồi là gì?
- A. Loài ngoại lai xâm lấn, cạnh tranh với các loài bản địa.
- B. Loài tiên phong (pioneer species), giúp cải tạo môi trường và mở đường cho các loài khác.
- C. Loài chủ chốt (keystone species), kiểm soát cấu trúc của toàn bộ hệ sinh thái.
- D. Loài đặc hữu (endemic species), chỉ sống ở khu vực này.
Câu 19: Tại sao sự tham gia của cộng đồng địa phương lại đóng vai trò quan trọng, thậm chí quyết định, đối với sự thành công lâu dài của các dự án bảo tồn và phục hồi hệ sinh thái?
- A. Chỉ vì họ cung cấp nguồn lao động giá rẻ cho dự án.
- B. Chỉ vì họ có kiến thức khoa học chuyên sâu về hệ sinh thái.
- C. Sự tham gia của họ không quan trọng bằng sự quản lý của chính phủ.
- D. Họ là những người chịu ảnh hưởng trực tiếp và có vai trò quan trọng trong việc giám sát, bảo vệ, sử dụng tài nguyên bền vững và thực thi các quy định bảo tồn.
Câu 20: Khi đánh giá mức độ thành công của một dự án phục hồi rạn san hô, chỉ số nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đánh giá sức khỏe và chức năng của hệ sinh thái rạn san hô được phục hồi?
- A. Tổng lượng trầm tích lắng đọng trên rạn.
- B. Độ phủ của san hô sống và sự đa dạng của các loài cá rạn san hô.
- C. Độ đục của nước biển xung quanh rạn.
- D. Số lượng khách du lịch ghé thăm khu vực.
Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất trong bảo tồn các loài động vật di cư (migratory species) là gì?
- A. Chúng không thể sinh sản trong điều kiện nuôi nhốt.
- B. Chúng thường có số lượng cá thể rất ít.
- C. Chúng cần được bảo vệ trên nhiều môi trường sống khác nhau dọc theo tuyến di cư, đòi hỏi sự phối hợp giữa nhiều quốc gia/khu vực.
- D. Chúng ít bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
Câu 22: Hệ sinh thái rừng cung cấp nhiều dịch vụ cho con người, bao gồm điều hòa khí hậu, lọc nước, chống xói mòn đất, và cung cấp lâm sản. Những lợi ích này được gọi chung là gì trong sinh thái học?
- A. Dịch vụ hệ sinh thái (Ecosystem services).
- B. Tài nguyên tái tạo (Renewable resources).
- C. Chức năng sinh thái (Ecological functions).
- D. Tiềm năng kinh tế (Economic potential).
Câu 23: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, một chiến lược bảo tồn quan trọng là giúp các loài hoặc hệ sinh thái có khả năng "di chuyển" hoặc "thích ứng" với điều kiện mới. Biện pháp nào sau đây trực tiếp hỗ trợ khả năng di chuyển của động vật giữa các khu vực sống?
- A. Xây dựng thêm vườn thú.
- B. Tăng cường nuôi trồng thủy sản.
- C. Thiết lập các hành lang sinh thái (ecological corridors).
- D. Chỉ bảo vệ các loài có khả năng chịu nhiệt cao.
Câu 24: Một khu rừng ngập mặn được phục hồi thành công không chỉ giúp bảo tồn đa dạng sinh học mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng địa phương thông qua du lịch sinh thái và nghề cá bền vững. Điều này thể hiện mối quan hệ giữa sinh thái học phục hồi/bảo tồn và khái niệm nào?
- A. Công nghiệp hóa hiện đại hóa.
- B. Toàn cầu hóa.
- C. Đô thị hóa.
- D. Phát triển bền vững (Sustainable development).
Câu 25: Tại sao việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái, đặc biệt là rừng và đất ngập nước, được coi là một giải pháp dựa vào tự nhiên (Nature-based Solution) quan trọng để giảm nhẹ biến đổi khí hậu?
- A. Các hệ sinh thái này có khả năng hấp thụ và lưu trữ một lượng lớn carbon dioxide (CO2) từ khí quyển.
- B. Chúng giúp tăng cường hiệu ứng nhà kính.
- C. Chúng làm giảm nhiệt độ trung bình toàn cầu một cách trực tiếp.
- D. Chúng chỉ có vai trò trong việc thích ứng, không phải giảm nhẹ biến đổi khí hậu.
Câu 26: Một khu vực được xác định là "điểm nóng" đa dạng sinh học (biodiversity hotspot). Tiêu chí chính để một khu vực được công nhận là điểm nóng đa dạng sinh học là gì?
- A. Có diện tích rất lớn và dân số đông đúc.
- B. Chỉ có nhiều loài ngoại lai xâm lấn.
- C. Có tính đa dạng sinh học cao (nhiều loài đặc hữu) và đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi hoạt động của con người.
- D. Là nơi tập trung nhiều ngành công nghiệp phát triển.
Câu 27: Giả sử bạn đang quản lý một dự án phục hồi một con sông bị ô nhiễm nặng bởi nước thải sinh hoạt. Sau khi hệ thống xử lý nước thải được xây dựng và vận hành hiệu quả, chất lượng nước đã cải thiện đáng kể. Bước tiếp theo quan trọng trong quá trình phục hồi sinh thái con sông là gì?
- A. Ngừng mọi hoạt động giám sát và can thiệp.
- B. Hỗ trợ sự phục hồi của quần xã sinh vật (thực vật thủy sinh, cá, động vật không xương sống) và cấu trúc vật lý của sông.
- C. Chỉ tập trung vào việc làm sạch đáy sông bằng hóa chất.
- D. Xây dựng thêm đập để kiểm soát dòng chảy.
Câu 28: Việc bảo tồn đa dạng sinh học không chỉ mang lại lợi ích sinh thái mà còn có giá trị kinh tế, xã hội và văn hóa. Lợi ích nào sau đây thuộc về giá trị kinh tế trực tiếp của đa dạng sinh học?
- A. Duy trì sự ổn định của khí hậu toàn cầu.
- B. Cung cấp nguồn cảm hứng cho nghệ thuật và văn hóa.
- C. Đảm bảo các chu trình sinh địa hóa diễn ra bình thường.
- D. Cung cấp nguồn thực phẩm, dược liệu, gỗ và tiềm năng cho du lịch sinh thái.
Câu 29: Khi một loài động vật trở nên cực kỳ hiếm trong tự nhiên và có nguy cơ tuyệt chủng rất cao, biện pháp bảo tồn nào sau đây thường được xem xét như một lựa chọn cuối cùng để cứu vãn loài đó?
- A. Chỉ bảo vệ nghiêm ngặt môi trường sống còn lại của chúng.
- B. Thực hiện chương trình nhân giống bảo tồn (captive breeding) trong môi trường nuôi nhốt.
- C. Đưa chúng đến sống ở một hệ sinh thái hoàn toàn mới lạ.
- D. Để quá trình chọn lọc tự nhiên diễn ra và hy vọng chúng sẽ thích nghi.
Câu 30: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của sinh thái học phục hồi là "hướng đến hệ sinh thái bản địa". Điều này có nghĩa là gì?
- A. Mục tiêu là tái tạo lại hệ sinh thái tương tự như trạng thái tự nhiên ban đầu của khu vực, ưu tiên sử dụng các loài bản địa.
- B. Chỉ cần trồng bất kỳ loại cây nào có thể phát triển ở khu vực đó.
- C. Tạo ra một hệ sinh thái hoàn toàn mới, khác biệt với trạng thái ban đầu.
- D. Chỉ tập trung vào việc làm sạch ô nhiễm mà không quan tâm đến thành phần loài.