Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 – Bài 26: Phát triển bền vững (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khía cạnh nào sau đây là trọng tâm chính của phát triển bền vững?

  • A. Tăng trưởng kinh tế tối đa trong ngắn hạn.
  • B. Khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên để phục vụ công nghiệp hóa.
  • C. Ưu tiên lợi ích kinh tế hơn các vấn đề môi trường và xã hội.
  • D. Cân bằng giữa nhu cầu kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường cho các thế hệ hiện tại và tương lai.

Câu 2: Trong các trụ cột của phát triển bền vững, yếu tố nào sau đây thuộc về trụ cột "xã hội"?

  • A. Hiệu quả sử dụng năng lượng tái tạo.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học.
  • C. Công bằng và bình đẳng giới.
  • D. Tăng trưởng GDP hàng năm.

Câu 3: Khái niệm "vết chân sinh thái" được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Số lượng loài sinh vật đặc hữu trong một khu vực.
  • B. Tổng diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải của một cá nhân hoặc cộng đồng.
  • C. Mức độ ô nhiễm không khí tại các khu đô thị.
  • D. Tốc độ tăng trưởng dân số hàng năm trên toàn cầu.

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện hành động "tiêu dùng bền vững"?

  • A. Ưu tiên sử dụng sản phẩm có thể tái chế và tái sử dụng.
  • B. Mua sắm hàng hóa giảm giá số lượng lớn để tiết kiệm chi phí.
  • C. Chọn mua các sản phẩm có bao bì đẹp mắt và sang trọng.
  • D. Thường xuyên thay đổi điện thoại và thiết bị điện tử để theo kịp công nghệ.

Câu 5: Vì sao bảo tồn đa dạng sinh học là một yếu tố quan trọng của phát triển bền vững?

  • A. Đa dạng sinh học chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ và du lịch.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học giúp tăng sản lượng nông nghiệp trong ngắn hạn.
  • C. Đa dạng sinh học đảm bảo sự ổn định của hệ sinh thái và cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho con người.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học là trách nhiệm riêng của các quốc gia phát triển.

Câu 6: Ô nhiễm không khí từ các hoạt động công nghiệp có thể gây ra hậu quả nào đối với sức khỏe con người và môi trường?

  • A. Tăng cường khả năng quang hợp của thực vật.
  • B. Gây ra các bệnh về đường hô hấp và mưa axit.
  • C. Làm giảm nhiệt độ trung bình của Trái Đất.
  • D. Cải thiện chất lượng nước ngầm.

Câu 7: Năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời và gió, đóng vai trò gì trong phát triển bền vững?

  • A. Năng lượng tái tạo chỉ phù hợp cho quy mô hộ gia đình, không đáp ứng nhu cầu công nghiệp.
  • B. Sử dụng năng lượng tái tạo không hiệu quả kinh tế bằng năng lượng hóa thạch.
  • C. Năng lượng tái tạo tạo ra nhiều chất thải độc hại hơn năng lượng hóa thạch.
  • D. Năng lượng tái tạo giúp giảm phát thải khí nhà kính và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

Câu 8: Biện pháp nào sau đây không phải là một giải pháp cho phát triển nông nghiệp bền vững?

  • A. Luân canh cây trồng để cải thiện độ phì nhiêu của đất.
  • B. Sử dụng phân bón hữu cơ và thuốc trừ sâu sinh học.
  • C. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học phổ rộng để diệt trừ sâu bệnh triệt để.
  • D. Áp dụng kỹ thuật tưới tiêu tiết kiệm nước.

Câu 9: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây có tính thích ứng cao nhất?

  • A. Tăng cường đốt than đá để sản xuất năng lượng, đáp ứng nhu cầu sưởi ấm.
  • B. Xây dựng hệ thống đê điều vững chắc và trồng rừng ngập mặn để bảo vệ bờ biển.
  • C. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng tự nhiên sang trồng cây công nghiệp.
  • D. Sử dụng rộng rãi xe cá nhân chạy xăng để tăng cường giao thông đô thị.

Câu 10: Kinh tế tuần hoàn là mô hình kinh tế hướng đến mục tiêu nào?

  • A. Giảm thiểu chất thải và kéo dài vòng đời sản phẩm, tài nguyên.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ sản xuất.
  • C. Tập trung vào sản xuất hàng hóa dùng một lần để kích thích tiêu dùng.
  • D. Giảm thuế cho các ngành công nghiệp gây ô nhiễm môi trường.

Câu 11: Điều gì thể hiện sự liên kết giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường trong phát triển bền vững?

  • A. Phát triển kinh tế luôn phải ưu tiên hơn bảo vệ môi trường.
  • B. Bảo vệ môi trường là gánh nặng cho sự phát triển kinh tế.
  • C. Phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường là hai lĩnh vực độc lập, không liên quan.
  • D. Phát triển kinh tế xanh, sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu tác động môi trường.

Câu 12: Giáo dục đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

  • A. Giáo dục chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, không liên quan đến môi trường.
  • B. Giáo dục không có vai trò đáng kể trong việc thay đổi hành vi con người.
  • C. Giáo dục nâng cao nhận thức, kiến thức và kỹ năng để mọi người tham gia vào phát triển bền vững.
  • D. Giáo dục chỉ dành cho các nhà khoa học và chuyên gia về môi trường.

Câu 13: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện phát triển bền vững trên toàn cầu?

  • A. Thiếu công nghệ hiện đại để giải quyết các vấn đề môi trường.
  • B. Sự bất bình đẳng về kinh tế và xã hội giữa các quốc gia và trong mỗi quốc gia.
  • C. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ cao về phát triển bền vững.
  • D. Sự phản đối của người dân đối với các biện pháp bảo vệ môi trường.

Câu 14: Mô hình "kinh tế tuyến tính" (khai thác - sản xuất - tiêu thụ - thải bỏ) gây ra vấn đề gì đối với phát triển bền vững?

  • A. Giúp giảm giá thành sản phẩm và tăng khả năng cạnh tranh.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • C. Gây cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường do chất thải.
  • D. Phù hợp với nguyên tắc phát triển bền vững và kinh tế tuần hoàn.

Câu 15: Giải pháp nào sau đây ưu tiên bảo tồn tài nguyên nước ngọt?

  • A. Áp dụng các biện pháp tưới tiêu tiết kiệm nước trong nông nghiệp.
  • B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy thủy điện lớn trên các dòng sông.
  • C. Tăng cường khai thác nước ngầm để đáp ứng nhu cầu sinh hoạt và sản xuất.
  • D. Xả thải trực tiếp nước thải công nghiệp và sinh hoạt vào sông hồ.

Câu 16: Điều gì thể hiện vai trò của cộng đồng địa phương trong phát triển bền vững?

  • A. Cộng đồng địa phương chỉ cần tuân theo các chính sách của chính phủ.
  • B. Tham gia vào quá trình lập kế hoạch và thực hiện các dự án phát triển bền vững tại địa phương.
  • C. Phát triển bền vững là trách nhiệm của các tổ chức quốc tế và doanh nghiệp lớn.
  • D. Cộng đồng địa phương không có khả năng đóng góp vào phát triển bền vững.

Câu 17: Chính sách "giảm phát thải carbon" nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
  • B. Phá rừng để lấy đất canh tác và xây dựng.
  • C. Giảm lượng khí nhà kính thải vào khí quyển để hạn chế biến đổi khí hậu.
  • D. Tăng cường tiêu thụ các sản phẩm nhựa dùng một lần.

Câu 18: Phương pháp đánh giá tác động môi trường (ĐTM) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ phê duyệt các dự án phát triển kinh tế.
  • B. Giảm chi phí đầu tư cho các dự án xây dựng.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế từ các hoạt động sản xuất.
  • D. Dự báo và giảm thiểu các tác động tiêu cực của dự án đến môi trường và xã hội.

Câu 19: Đâu là ví dụ về "giao thông vận tải bền vững"?

  • A. Sử dụng rộng rãi xe ô tô cá nhân chạy xăng.
  • B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng như xe buýt điện và tàu điện ngầm.
  • C. Khuyến khích sử dụng máy bay cá nhân cho di chuyển đường dài.
  • D. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc để giảm ùn tắc giao thông.

Câu 20: "Sản xuất và tiêu dùng bền vững" hướng tới điều gì trong chuỗi cung ứng sản phẩm?

  • A. Tăng cường sản xuất hàng hóa giá rẻ để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp sản xuất.
  • C. Giảm thiểu tác động môi trường và xã hội trong suốt vòng đời sản phẩm.
  • D. Khuyến khích tiêu dùng quá mức để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Câu 21: Điều gì là mục tiêu của các "thành phố bền vững"?

  • A. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của đô thị.
  • B. Mở rộng diện tích đô thị bằng cách phá bỏ các khu vực tự nhiên xung quanh.
  • C. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch để đáp ứng nhu cầu đô thị.
  • D. Tạo ra môi trường sống đô thị xanh, sạch, an toàn và hiệu quả về tài nguyên.

Câu 22: "Nông nghiệp hữu cơ" đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Giảm thiểu sử dụng hóa chất độc hại, bảo vệ đất và đa dạng sinh học.
  • B. Tăng năng suất cây trồng bằng cách sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • C. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp bằng cách sử dụng giống cây biến đổi gen.
  • D. Tập trung vào xuất khẩu nông sản để tăng thu nhập quốc gia.

Câu 23: Đâu là ví dụ về "du lịch bền vững"?

  • A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng lớn phá hủy hệ sinh thái ven biển.
  • B. Khuyến khích du khách tiêu thụ quá mức tài nguyên địa phương.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái, tôn trọng văn hóa bản địa và bảo vệ môi trường.
  • D. Tập trung vào thu hút khách du lịch bằng mọi giá, kể cả gây ô nhiễm môi trường.

Câu 24: "Kinh tế xanh" khác biệt với "kinh tế truyền thống" ở điểm nào?

  • A. Kinh tế xanh tập trung vào tăng trưởng GDP nhanh hơn kinh tế truyền thống.
  • B. Kinh tế xanh chú trọng đến bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững hơn kinh tế truyền thống.
  • C. Kinh tế xanh sử dụng nhiều lao động thủ công hơn kinh tế truyền thống.
  • D. Kinh tế xanh không quan tâm đến lợi nhuận kinh tế như kinh tế truyền thống.

Câu 25: Điều gì thể hiện sự "công bằng xã hội" trong phát triển bền vững?

  • A. Tập trung vào lợi ích của nhóm người giàu có và quyền lực trong xã hội.
  • B. Chấp nhận sự phân biệt đối xử và bất bình đẳng trong xã hội.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế trước, sau đó mới quan tâm đến vấn đề xã hội.
  • D. Đảm bảo mọi người đều có cơ hội tiếp cận tài nguyên, giáo dục, y tế và việc làm.

Câu 26: Tại sao "hợp tác quốc tế" lại quan trọng để đạt được phát triển bền vững toàn cầu?

  • A. Phát triển bền vững chỉ là vấn đề của từng quốc gia, không cần hợp tác quốc tế.
  • B. Hợp tác quốc tế làm chậm quá trình phát triển kinh tế của các quốc gia.
  • C. Các vấn đề môi trường và xã hội mang tính toàn cầu, cần sự phối hợp và chia sẻ trách nhiệm giữa các quốc gia.
  • D. Hợp tác quốc tế chỉ mang lại lợi ích cho các quốc gia phát triển.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu chất thải rắn sinh hoạt?

  • A. Đốt chất thải rắn sinh hoạt ở các khu dân cư.
  • B. Phân loại và tái chế chất thải tại nguồn.
  • C. Chôn lấp chất thải rắn sinh hoạt không qua xử lý.
  • D. Sử dụng túi ni lông khó phân hủy để đựng rác.

Câu 28: "Mục tiêu phát triển bền vững" (SDGs) là gì?

  • A. Các mục tiêu kinh tế của các quốc gia phát triển.
  • B. Các tiêu chuẩn môi trường quốc tế bắt buộc các quốc gia phải tuân thủ.
  • C. Các chỉ tiêu đánh giá tăng trưởng GDP của các quốc gia.
  • D. Bộ 17 mục tiêu toàn cầu do Liên Hợp Quốc đề ra để giải quyết các thách thức về kinh tế, xã hội và môi trường đến năm 2030.

Câu 29: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) liên quan đến phát triển bền vững như thế nào?

  • A. CSR chỉ là hoạt động từ thiện và quảng bá hình ảnh của doanh nghiệp.
  • B. CSR không liên quan đến mục tiêu lợi nhuận của doanh nghiệp.
  • C. CSR khuyến khích doanh nghiệp hoạt động có trách nhiệm với môi trường và xã hội, đóng góp vào phát triển bền vững.
  • D. CSR là trách nhiệm riêng của chính phủ, không liên quan đến doanh nghiệp.

Câu 30: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo phát triển bền vững cho thế hệ tương lai?

  • A. Thay đổi nhận thức và hành vi của con người theo hướng sống thân thiện với môi trường và có trách nhiệm với xã hội.
  • B. Phát triển nhanh chóng các ngành công nghiệp nặng và khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, bất chấp tác động môi trường và xã hội.
  • D. Chờ đợi các giải pháp công nghệ tiên tiến để giải quyết các vấn đề môi trường trong tương lai.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khía cạnh nào sau đây là trọng tâm chính của phát triển bền vững?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong các trụ cột của phát triển bền vững, yếu tố nào sau đây thuộc về trụ cột 'xã hội'?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khái niệm 'vết chân sinh thái' được sử dụng để đo lường điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện hành động 'tiêu dùng bền vững'?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Vì sao bảo tồn đa dạng sinh học là một yếu tố quan trọng của phát triển bền vững?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Ô nhiễm không khí từ các hoạt động công nghiệp có thể gây ra hậu quả nào đối với sức khỏe con người và môi trường?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời và gió, đóng vai trò gì trong phát triển bền vững?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Biện pháp nào sau đây không phải là một giải pháp cho phát triển nông nghiệp bền vững?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây có tính thích ứng cao nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Kinh tế tuần hoàn là mô hình kinh tế hướng đến mục tiêu nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Điều gì thể hiện sự liên kết giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường trong phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Giáo dục đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện phát triển bền vững trên toàn cầu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Mô hình 'kinh tế tuyến tính' (khai thác - sản xuất - tiêu thụ - thải bỏ) gây ra vấn đề gì đối với phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Giải pháp nào sau đây ưu tiên bảo tồn tài nguyên nước ngọt?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Điều gì thể hiện vai trò của cộng đồng địa phương trong phát triển bền vững?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Chính sách 'giảm phát thải carbon' nhằm mục đích chính là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phương pháp đánh giá tác động môi trường (ĐTM) được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đâu là ví dụ về 'giao thông vận tải bền vững'?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: 'Sản xuất và tiêu dùng bền vững' hướng tới điều gì trong chuỗi cung ứng sản phẩm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Điều gì là mục tiêu của các 'thành phố bền vững'?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: 'Nông nghiệp hữu cơ' đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đâu là ví dụ về 'du lịch bền vững'?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: 'Kinh tế xanh' khác biệt với 'kinh tế truyền thống' ở điểm nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Điều gì thể hiện sự 'công bằng xã hội' trong phát triển bền vững?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tại sao 'hợp tác quốc tế' lại quan trọng để đạt được phát triển bền vững toàn cầu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu chất thải rắn sinh hoạt?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: 'Mục tiêu phát triển bền vững' (SDGs) là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: 'Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (CSR) liên quan đến phát triển bền vững như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo phát triển bền vững cho thế hệ tương lai?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ. Định nghĩa này nhấn mạnh sự cân bằng giữa những trụ cột chính nào?

  • A. Chính trị, Văn hóa và Công nghệ
  • B. Dân số, Tài nguyên và Môi trường
  • C. Kinh tế, Xã hội và Môi trường
  • D. Nông nghiệp, Công nghiệp và Dịch vụ

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng khai thác rừng bừa bãi để lấy gỗ và mở rộng diện tích trồng trọt, dẫn đến suy thoái đất và mất đa dạng sinh học. Hành động này ảnh hưởng tiêu cực chủ yếu đến trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Môi trường
  • B. Kinh tế
  • C. Xã hội
  • D. Cả Kinh tế và Xã hội nhưng không ảnh hưởng Môi trường

Câu 3: Việc đầu tư vào giáo dục chất lượng cao, chăm sóc sức khỏe cộng đồng và đảm bảo công bằng xã hội là những yếu tố cốt lõi để củng cố trụ cột nào trong phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế
  • B. Xã hội
  • C. Môi trường
  • D. An ninh

Câu 4: Một công ty chuyển đổi từ sử dụng năng lượng hóa thạch sang năng lượng mặt trời cho toàn bộ hoạt động sản xuất. Hành động này đóng góp trực tiếp nhất vào việc giải quyết thách thức nào đối với phát triển bền vững?

  • A. Suy giảm đa dạng sinh học
  • B. Thiếu nước sạch
  • C. Biến đổi khí hậu
  • D. Bất bình đẳng xã hội

Câu 5: Sinh học đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững thông qua việc nghiên cứu và ứng dụng các giải pháp dựa vào tự nhiên. Lĩnh vực nào sau đây của Sinh học đóng góp trực tiếp vào việc bảo tồn nguồn gen quý hiếm và hệ sinh thái tự nhiên?

  • A. Công nghệ sinh học nông nghiệp
  • B. Sinh học phân tử
  • C. Sinh lý học thực vật
  • D. Sinh thái học bảo tồn

Câu 6: Việc áp dụng các kỹ thuật canh tác hữu cơ, luân canh cây trồng và sử dụng thuốc trừ sâu sinh học trong nông nghiệp là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

  • A. Sử dụng tài nguyên tái tạo một cách bền vững
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế ngắn hạn
  • C. Tăng cường đô thị hóa
  • D. Phụ thuộc vào tài nguyên hóa thạch

Câu 7: Dân số tăng nhanh có thể tạo áp lực lớn lên các nguồn tài nguyên thiên nhiên (đất, nước, năng lượng) và gây ô nhiễm môi trường. Điều này thể hiện mối liên hệ nào giữa dân số và phát triển bền vững?

  • A. Dân số tăng luôn thúc đẩy phát triển kinh tế.
  • B. Dân số tăng có thể là thách thức lớn đối với sự cân bằng môi trường và tài nguyên.
  • C. Quy mô dân số không liên quan đến phát triển bền vững.
  • D. Dân số giảm là điều kiện tiên quyết duy nhất để đạt được phát triển bền vững.

Câu 8: Chỉ số Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint) được sử dụng để đo lường tác động của con người lên môi trường. Chỉ số này phản ánh điều gì?

  • A. Tổng lượng nước sạch mà một quốc gia sử dụng hàng năm.
  • B. Tổng số loài động vật hoang dã còn tồn tại trong một khu vực.
  • C. Diện tích đất và nước cần thiết để sản xuất tài nguyên tiêu thụ và hấp thụ chất thải của con người.
  • D. Mức độ ô nhiễm không khí tại các thành phố lớn.

Câu 9: Việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái (ví dụ: trồng lại rừng, làm sạch sông hồ) là một chiến lược quan trọng trong phát triển bền vững. Lợi ích sinh học chính của hoạt động này là gì?

  • A. Tăng cường đa dạng sinh học, cải thiện chất lượng không khí và nước, ổn định đất.
  • B. Chỉ đơn thuần tạo ra cảnh quan đẹp hơn cho du lịch.
  • C. Chỉ có lợi ích kinh tế ngắn hạn từ việc khai thác tài nguyên.
  • D. Làm giảm nhiệt độ toàn cầu một cách đáng kể ngay lập tức.

Câu 10: Thành phố A đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng do giao thông và công nghiệp. Để hướng tới phát triển bền vững, chính quyền thành phố nên ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Xây thêm nhiều nhà máy công nghiệp để tăng trưởng kinh tế.
  • B. Khuyến khích người dân sử dụng phương tiện cá nhân.
  • C. Chỉ tập trung vào việc dọn dẹp đường phố.
  • D. Đầu tư vào giao thông công cộng xanh, khuyến khích sử dụng xe điện, kiểm soát khí thải công nghiệp.

Câu 11: Công nghệ sinh học có thể đóng góp vào phát triển bền vững bằng cách nào?

  • A. Chỉ tạo ra các loại cây trồng biến đổi gen để tăng năng suất bằng mọi giá.
  • B. Chỉ tập trung vào nghiên cứu y học chữa bệnh cho con người.
  • C. Phát triển cây trồng chịu hạn/mặn, sản xuất năng lượng sinh học, xử lý ô nhiễm môi trường.
  • D. Chỉ phục vụ cho mục đích quân sự và quốc phòng.

Câu 12: Một cộng đồng ven biển đang khai thác thủy sản quá mức, làm cạn kiệt nguồn lợi và phá hủy rạn san hô. Đây là ví dụ về thách thức nào đối với phát triển bền vững?

  • A. Khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức
  • B. Bất ổn chính trị
  • C. Thiếu lực lượng lao động
  • D. Chỉ là vấn đề kinh tế đơn thuần

Câu 13: Để đảm bảo trụ cột xã hội của phát triển bền vững, cần chú trọng đến những vấn đề nào?

  • A. Chỉ tăng trưởng GDP.
  • B. Chỉ bảo vệ môi trường rừng.
  • C. Chỉ phát triển năng lượng tái tạo.
  • D. Giảm bất bình đẳng, tăng cường tiếp cận giáo dục và y tế, đảm bảo an sinh xã hội.

Câu 14: Biến đổi khí hậu gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng như mực nước biển dâng, hạn hán, lũ lụt. Điều này ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến những trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ trụ cột Môi trường.
  • B. Chỉ trụ cột Kinh tế.
  • C. Cả ba trụ cột: Môi trường, Kinh tế và Xã hội.
  • D. Chỉ trụ cột Xã hội.

Câu 15: Việc tái chế và tái sử dụng vật liệu là một phần quan trọng của nền kinh tế tuần hoàn, đóng góp vào phát triển bền vững. Lợi ích chính của hoạt động này là gì?

  • A. Tăng lượng rác thải ra môi trường.
  • B. Giảm nhu cầu khai thác tài nguyên nguyên sinh, giảm lượng chất thải.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất.
  • D. Không có tác động đáng kể đến môi trường.

Câu 16: Hệ sinh thái rừng ngập mặn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển khỏi xói lở, là nơi sinh sản của nhiều loài thủy sản và hấp thụ carbon. Việc bảo vệ và phục hồi rừng ngập mặn là một ví dụ cụ thể về đóng góp của Sinh học vào khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Bảo tồn đa dạng sinh học và dịch vụ hệ sinh thái
  • B. Phát triển công nghiệp nặng
  • C. Tăng cường hoạt động du lịch đại trà
  • D. Khai thác thủy sản không kiểm soát

Câu 17: Nước ngọt là tài nguyên thiết yếu nhưng đang ngày càng khan hiếm ở nhiều nơi. Để sử dụng tài nguyên nước một cách bền vững, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường xả nước thải công nghiệp ra sông hồ.
  • B. Chỉ sử dụng nước đóng chai.
  • C. Không cần quan tâm đến việc tiết kiệm nước.
  • D. Quản lý tổng hợp tài nguyên nước, xử lý nước thải, sử dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước.

Câu 18: Ô nhiễm nhựa đang là vấn đề môi trường toàn cầu. Để giải quyết thách thức này theo hướng bền vững, cần tập trung vào giải pháp nào từ góc độ tiêu dùng và sản xuất?

  • A. Đốt tất cả rác thải nhựa.
  • B. Giảm thiểu sử dụng nhựa dùng một lần, tăng cường tái chế, tìm vật liệu thay thế thân thiện môi trường.
  • C. Chôn lấp tất cả rác thải nhựa.
  • D. Xuất khẩu rác thải nhựa sang nước khác.

Câu 19: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau. Mục tiêu nào sau đây liên quan trực tiếp nhất đến việc đảm bảo mọi người được tiếp cận với năng lượng sạch, đáng tin cậy và có khả năng chi trả?

  • A. Mục tiêu 1: Xóa nghèo.
  • B. Mục tiêu 4: Giáo dục có chất lượng.
  • C. Mục tiêu 7: Năng lượng sạch với giá thành hợp lý.
  • D. Mục tiêu 14: Cuộc sống dưới nước.

Câu 20: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học lại là yếu tố cốt lõi của phát triển bền vững?

  • A. Vì đa dạng sinh học chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ.
  • B. Vì đa dạng sinh học không liên quan đến con người.
  • C. Vì đa dạng sinh học chỉ quan trọng đối với các nhà khoa học.
  • D. Vì đa dạng sinh học cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu (nước sạch, không khí sạch, thụ phấn cây trồng, kiểm soát dịch bệnh) và nguồn tài nguyên cho con người.

Câu 21: Một dự án phát triển kinh tế tại địa phương X được đề xuất. Dự án này dự kiến tạo ra nhiều việc làm nhưng cũng gây ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng. Để đánh giá dự án này theo quan điểm phát triển bền vững, cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ lợi ích kinh tế mà dự án mang lại.
  • B. Chỉ số lượng việc làm được tạo ra.
  • C. Tác động tổng thể và cân bằng giữa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường trong dài hạn.
  • D. Chỉ ý kiến của nhà đầu tư.

Câu 22: Khái niệm

  • A. Tăng trưởng kinh tế đi đôi với giảm thiểu ô nhiễm, sử dụng hiệu quả tài nguyên và đảm bảo công bằng xã hội.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng trưởng GDP bằng mọi cách.
  • C. Hoàn toàn cấm mọi hoạt động công nghiệp.
  • D. Chỉ phát triển ngành nông nghiệp hữu cơ.

Câu 23: Việc sử dụng năng lượng gió, năng lượng mặt trời thay thế cho than đá, dầu mỏ là một ví dụ điển hình cho giải pháp nào hướng tới phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên hóa thạch.
  • B. Giảm sử dụng năng lượng.
  • C. Phụ thuộc vào nguồn năng lượng không tái tạo.
  • D. Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo.

Câu 24: Tại sao việc giảm phát thải khí nhà kính lại là mục tiêu cấp bách của phát triển bền vững?

  • A. Vì khí nhà kính làm đẹp bầu khí quyển.
  • B. Vì khí nhà kính gây ra biến đổi khí hậu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và đời sống con người.
  • C. Vì khí nhà kính giúp cây trồng phát triển nhanh hơn.
  • D. Vì khí nhà kính là nguồn năng lượng vô tận.

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện phát triển bền vững ở cấp độ toàn cầu là sự khác biệt về lợi ích và khả năng giữa các quốc gia giàu và nghèo. Điều này đòi hỏi sự hợp tác nào?

  • A. Hợp tác quốc tế để chia sẻ kiến thức, công nghệ và nguồn lực.
  • B. Mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề của mình.
  • C. Các quốc gia giàu đơn phương đưa ra quyết định.
  • D. Các quốc gia nghèo phải chịu trách nhiệm hoàn toàn.

Câu 26: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học tràn lan trong nông nghiệp có thể gây ra hậu quả gì đối với phát triển bền vững?

  • A. Chỉ làm tăng năng suất cây trồng.
  • B. Không ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe con người.
  • C. Ô nhiễm đất, nước, không khí; suy giảm đa dạng sinh học; ảnh hưởng sức khỏe con người.
  • D. Làm tăng độ màu mỡ của đất.

Câu 27: Nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững (ví dụ: kiểm soát mật độ nuôi, xử lý chất thải, sử dụng thức ăn thân thiện môi trường) đóng góp vào phát triển bền vững bằng cách nào?

  • A. Tăng cường ô nhiễm nguồn nước.
  • B. Làm giảm đa dạng sinh học thủy sản.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho người nuôi.
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường nước, bảo tồn nguồn lợi thủy sản tự nhiên, đảm bảo an toàn thực phẩm.

Câu 28: Giáo dục về phát triển bền vững trong nhà trường nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Nâng cao nhận thức, kiến thức và kỹ năng để học sinh có thể đóng góp vào việc xây dựng một tương lai bền vững.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin về các vấn đề môi trường.
  • C. Chỉ dạy cách tiết kiệm năng lượng.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong phát triển bền vững.

Câu 29: Việc quy hoạch đô thị theo hướng sử dụng đất hiệu quả, phát triển không gian xanh, hệ thống giao thông công cộng tích hợp là một ví dụ về cách phát triển bền vững được áp dụng trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Đô thị hóa
  • C. Công nghiệp khai khoáng
  • D. Du lịch mạo hiểm

Câu 30: Một trong những nguyên tắc cơ bản của phát triển bền vững là đảm bảo sự công bằng giữa các thế hệ (intergenerational equity). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Thế hệ hiện tại có quyền sử dụng hết tài nguyên mà không cần quan tâm đến tương lai.
  • B. Chỉ thế hệ tương lai mới có quyền sử dụng tài nguyên.
  • C. Thế hệ hiện tại cần sử dụng tài nguyên và môi trường một cách có trách nhiệm để thế hệ tương lai cũng có đủ khả năng đáp ứng nhu cầu của họ.
  • D. Sự công bằng chỉ áp dụng cho những người sống ở cùng một thời điểm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ. Định nghĩa này nhấn mạnh sự cân bằng giữa những trụ cột chính nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng khai thác rừng bừa bãi để lấy gỗ và mở rộng diện tích trồng trọt, dẫn đến suy thoái đất và mất đa dạng sinh học. Hành động này ảnh hưởng tiêu cực chủ yếu đến trụ cột nào của phát triển bền vững?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Việc đầu tư vào giáo dục chất lượng cao, chăm sóc sức khỏe cộng đồng và đảm bảo công bằng xã hội là những yếu tố cốt lõi để củng cố trụ cột nào trong phát triển bền vững?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một công ty chuyển đổi từ sử dụng năng lượng hóa thạch sang năng lượng mặt trời cho toàn bộ hoạt động sản xuất. Hành động này đóng góp trực tiếp nhất vào việc giải quyết thách thức nào đối với phát triển bền vững?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Sinh học đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững thông qua việc nghiên cứu và ứng dụng các giải pháp dựa vào tự nhiên. Lĩnh vực nào sau đây của Sinh học đóng góp trực tiếp vào việc bảo tồn nguồn gen quý hiếm và hệ sinh thái tự nhiên?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Việc áp dụng các kỹ thuật canh tác hữu cơ, luân canh cây trồng và sử dụng thuốc trừ sâu sinh học trong nông nghiệp là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Dân số tăng nhanh có thể tạo áp lực lớn lên các nguồn tài nguyên thiên nhiên (đất, nước, năng lượng) và gây ô nhiễm môi trường. Điều này thể hiện mối liên hệ nào giữa dân số và phát triển bền vững?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Chỉ số Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint) được sử dụng để đo lường tác động của con người lên môi trường. Chỉ số này phản ánh điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái (ví dụ: trồng lại rừng, làm sạch sông hồ) là một chiến lược quan trọng trong phát triển bền vững. Lợi ích sinh học chính của hoạt động này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Thành phố A đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng do giao thông và công nghiệp. Để hướng tới phát triển bền vững, chính quyền thành phố nên ưu tiên giải pháp nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Công nghệ sinh học có thể đóng góp vào phát triển bền vững bằng cách nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một cộng đồng ven biển đang khai thác thủy sản quá mức, làm cạn kiệt nguồn lợi và phá hủy rạn san hô. Đây là ví dụ về thách thức nào đối với phát triển bền vững?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Để đảm bảo trụ cột xã hội của phát triển bền vững, cần chú trọng đến những vấn đề nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Biến đổi khí hậu gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng như mực nước biển dâng, hạn hán, lũ lụt. Điều này ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến những trụ cột nào của phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Việc tái chế và tái sử dụng vật liệu là một phần quan trọng của nền kinh tế tuần hoàn, đóng góp vào phát triển bền vững. Lợi ích chính của hoạt động này là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Hệ sinh thái rừng ngập mặn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển khỏi xói lở, là nơi sinh sản của nhiều loài thủy sản và hấp thụ carbon. Việc bảo vệ và phục hồi rừng ngập mặn là một ví dụ cụ thể về đóng góp của Sinh học vào khía cạnh nào của phát triển bền vững?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Nước ngọt là tài nguyên thiết yếu nhưng đang ngày càng khan hiếm ở nhiều nơi. Để sử dụng tài nguyên nước một cách bền vững, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Ô nhiễm nhựa đang là vấn đề môi trường toàn cầu. Để giải quyết thách thức này theo hướng bền vững, cần tập trung vào giải pháp nào từ góc độ tiêu dùng và sản xuất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau. Mục tiêu nào sau đây liên quan trực tiếp nhất đến việc đảm bảo mọi người được tiếp cận với năng lượng sạch, đáng tin cậy và có khả năng chi trả?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học lại là yếu tố cốt lõi của phát triển bền vững?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một dự án phát triển kinh tế tại địa phương X được đề xuất. Dự án này dự kiến tạo ra nhiều việc làm nhưng cũng gây ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng. Để đánh giá dự án này theo quan điểm phát triển bền vững, cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khái niệm "nền kinh tế xanh" (green economy) liên quan chặt chẽ đến phát triển bền vững. Đặc điểm chính của nền kinh tế xanh là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Việc sử dụng năng lượng gió, năng lượng mặt trời thay thế cho than đá, dầu mỏ là một ví dụ điển hình cho giải pháp nào hướng tới phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao việc giảm phát thải khí nhà kính lại là mục tiêu cấp bách của phát triển bền vững?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện phát triển bền vững ở cấp độ toàn cầu là sự khác biệt về lợi ích và khả năng giữa các quốc gia giàu và nghèo. Điều này đòi hỏi sự hợp tác nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học tràn lan trong nông nghiệp có thể gây ra hậu quả gì đối với phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững (ví dụ: kiểm soát mật độ nuôi, xử lý chất thải, sử dụng thức ăn thân thiện môi trường) đóng góp vào phát triển bền vững bằng cách nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Giáo dục về phát triển bền vững trong nhà trường nhằm mục đích chính là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Việc quy hoạch đô thị theo hướng sử dụng đất hiệu quả, phát triển không gian xanh, hệ thống giao thông công cộng tích hợp là một ví dụ về cách phát triển bền vững được áp dụng trong lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một trong những nguyên tắc cơ bản của phát triển bền vững là đảm bảo sự công bằng giữa các thế hệ (intergenerational equity). Điều này có nghĩa là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột chính của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế
  • B. Xã hội
  • C. Môi trường
  • D. Chính trị ổn định

Câu 2: Khái niệm "vết chân sinh thái" (ecological footprint) được sử dụng để đo lường:

  • A. Tổng lượng khí thải nhà kính của một quốc gia.
  • B. Nhu cầu sử dụng tài nguyên thiên nhiên của con người so với khả năng tái tạo của Trái Đất.
  • C. Mức độ ô nhiễm môi trường ở các khu đô thị lớn.
  • D. Số lượng loài sinh vật bị tuyệt chủng mỗi năm.

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng tài nguyên tái tạo một cách bền vững?

  • A. Khai thác than đá để sản xuất điện.
  • B. Sử dụng xăng dầu cho giao thông vận tải.
  • C. Lắp đặt các tấm pin năng lượng mặt trời trên mái nhà.
  • D. Xây dựng các nhà máy thủy điện lớn trên sông.

Câu 4: Ô nhiễm môi trường gây ra nhiều tác động tiêu cực đến hệ sinh thái và sức khỏe con người. Loại ô nhiễm nào sau đây thường gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) ở các водоемы (ao, hồ)?

  • A. Ô nhiễm chất dinh dưỡng (từ phân bón và nước thải)
  • B. Ô nhiễm tiếng ồn (từ giao thông và công nghiệp)
  • C. Ô nhiễm nhiệt (từ nhà máy điện và khu công nghiệp)
  • D. Ô nhiễm rác thải nhựa (từ sinh hoạt và sản xuất)

Câu 5: Bảo tồn đa dạng sinh học là một yếu tố quan trọng của phát triển bền vững. Hành động nào sau đây góp phần bảo tồn đa dạng sinh học hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp.
  • B. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
  • C. Phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • D. Mở rộng diện tích đô thị và khu dân cư.

Câu 6: Biến đổi khí hậu là một thách thức toàn cầu đối với phát triển bền vững. Đâu là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu?

  • A. Hoạt động của núi lửa và động đất.
  • B. Sự thay đổi quỹ đạo của Trái Đất quanh Mặt Trời.
  • C. Các vụ cháy rừng tự nhiên trên diện rộng.
  • D. Hiệu ứng nhà kính gia tăng do hoạt động của con người.

Câu 7: Trong nông nghiệp bền vững, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học?

  • A. Sử dụng biện pháp sinh học để kiểm soát sâu bệnh.
  • B. Luân canh cây trồng liên tục trên cùng một mảnh đất.
  • C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất.
  • D. Đốt đồng sau mỗi vụ thu hoạch để tiêu diệt sâu bệnh.

Câu 8: Quản lý chất thải bền vững là một phần quan trọng của phát triển bền vững. Nguyên tắc 3R (Reduce, Reuse, Recycle) trong quản lý chất thải có nghĩa là:

  • A. Giảm thiểu, tái chế, và tiêu hủy.
  • B. Tái chế, tái sử dụng, và phục hồi.
  • C. Giảm thiểu, tái sử dụng, và tái chế.
  • D. Phân loại, thu gom, và xử lý.

Câu 9: Đô thị hóa bền vững hướng tới việc tạo ra các thành phố:

  • A. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Xanh, sạch, đáng sống, và thân thiện với môi trường.
  • C. Mở rộng diện tích đô thị một cách tối đa.
  • D. Ưu tiên xây dựng các tòa nhà cao tầng và trung tâm thương mại.

Câu 10: Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững. Mục tiêu chính của giáo dục vì sự phát triển bền vững (Education for Sustainable Development - ESD) là:

  • A. Tăng cường kiến thức về khoa học tự nhiên.
  • B. Nâng cao trình độ học vấn chung cho mọi người.
  • C. Đào tạo lực lượng lao động chất lượng cao.
  • D. Trang bị kiến thức và kỹ năng để thúc đẩy phát triển bền vững.

Câu 11: Xét về mặt kinh tế, phát triển bền vững nhấn mạnh đến sự:

  • A. Phát triển kinh tế công bằng, hiệu quả và lâu dài.
  • B. Tăng trưởng kinh tế với mọi giá.
  • C. Phân phối lại của cải cho người nghèo.
  • D. Ổn định kinh tế trong ngắn hạn.

Câu 12: Trong lĩnh vực năng lượng, giải pháp nào sau đây góp phần vào phát triển bền vững?

  • A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện than.
  • B. Tăng cường khai thác dầu mỏ và khí đốt.
  • C. Phát triển năng lượng gió và năng lượng mặt trời.
  • D. Sử dụng năng lượng hạt nhân.

Câu 13: Ý nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của phát triển bền vững về mặt xã hội?

  • A. Đảm bảo công bằng và bình đẳng xã hội.
  • B. Nâng cao chất lượng cuộc sống và sức khỏe cộng đồng.
  • C. Xóa đói giảm nghèo và tạo việc làm.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.

Câu 14: Để đánh giá tiến trình hướng tới phát triển bền vững, người ta thường sử dụng các:

  • A. Báo cáo tài chính hàng năm.
  • B. Chỉ số phát triển bền vững.
  • C. Kết quả tăng trưởng GDP.
  • D. Thống kê dân số và việc làm.

Câu 15: Trong hệ sinh thái nông nghiệp, đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Giảm năng suất cây trồng và vật nuôi.
  • B. Tăng sự phụ thuộc vào phân bón hóa học.
  • C. Tăng tính ổn định và khả năng phục hồi của hệ sinh thái.
  • D. Gây ô nhiễm nguồn nước và đất đai.

Câu 16: Khái niệm "kinh tế tuần hoàn" (circular economy) tập trung vào việc:

  • A. Tăng cường sản xuất và tiêu thụ hàng hóa.
  • B. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách nhanh chóng.
  • C. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế tuyến tính.
  • D. Khép kín vòng đời sản phẩm và giảm thiểu chất thải.

Câu 17: Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Trồng rừng và phục hồi rừng.
  • C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
  • D. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc.

Câu 18: Trong quản lý tài nguyên nước bền vững, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả.
  • B. Xây dựng nhiều đập thủy điện lớn.
  • C. Khai thác nước ngầm không kiểm soát.
  • D. Chuyển nước từ các khu vực dư thừa đến khu vực thiếu nước.

Câu 19: Phát triển bền vững đòi hỏi sự tham gia của nhiều bên liên quan. Đâu là vai trò quan trọng nhất của cộng đồng địa phương trong phát triển bền vững?

  • A. Cung cấp nguồn vốn đầu tư cho các dự án.
  • B. Xây dựng chính sách và pháp luật về môi trường.
  • C. Tham gia vào quá trình ra quyết định và thực hiện các dự án.
  • D. Cung cấp công nghệ và kỹ thuật tiên tiến.

Câu 20: Mục tiêu số 13 trong 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc tập trung vào:

  • A. Xóa đói giảm nghèo.
  • B. Giáo dục chất lượng.
  • C. Bình đẳng giới.
  • D. Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu.

Câu 21: Cho tình huống: Một khu công nghiệp xả thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến đời sống của người dân xung quanh. Giải pháp phát triển bền vững nào phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Di dời khu công nghiệp đến vùng sâu vùng xa.
  • B. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung cho khu công nghiệp.
  • C. Cung cấp nước sạch đóng chai cho người dân bị ảnh hưởng.
  • D. Tuyên truyền nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho người dân.

Câu 22: Để khuyến khích tiêu dùng bền vững, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng giá các sản phẩm thân thiện với môi trường.
  • B. Hạn chế quảng cáo các sản phẩm không bền vững.
  • C. Nâng cao nhận thức và giáo dục về tiêu dùng bền vững.
  • D. Cấm nhập khẩu các sản phẩm không thân thiện với môi trường.

Câu 23: Một công ty khai thác gỗ cam kết trồng lại rừng sau khi khai thác. Hành động này thể hiện nguyên tắc phát triển bền vững nào?

  • A. Bảo tồn đa dạng sinh học.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • C. Công bằng xã hội.
  • D. Sử dụng tài nguyên tái tạo hợp lý.

Câu 24: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rác thải nhựa đại dương?

  • A. Giảm sử dụng đồ nhựa dùng một lần.
  • B. Tăng cường thu gom rác thải nhựa trên biển.
  • C. Phát triển công nghệ xử lý rác thải nhựa trên biển.
  • D. Tổ chức các chiến dịch làm sạch bãi biển.

Câu 25: Cho biểu đồ về sự thay đổi diện tích rừng tự nhiên của một quốc gia trong 20 năm qua. Đường biểu diễn cho thấy diện tích rừng liên tục giảm. Để phát triển bền vững, quốc gia này cần thực hiện biện pháp nào?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ để xuất khẩu.
  • B. Tăng cường trồng rừng và phục hồi rừng.
  • C. Chuyển đổi diện tích rừng sang đất nông nghiệp.
  • D. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp trong rừng.

Câu 26: Một cộng đồng dân cư quyết định xây dựng một trang trại điện gió để cung cấp năng lượng cho địa phương. Hành động này thể hiện sự đóng góp vào khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế.
  • B. Xã hội.
  • C. Môi trường.
  • D. Chính trị.

Câu 27: Để đảm bảo phát triển bền vững trong ngành du lịch, cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Thu hút càng nhiều khách du lịch càng tốt.
  • B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp và hiện đại.
  • C. Tập trung vào lợi nhuận kinh tế từ du lịch.
  • D. Tôn trọng văn hóa địa phương và bảo vệ môi trường tự nhiên.

Câu 28: Một trường học triển khai chương trình "Vườn trường xanh" để học sinh tự trồng rau và cây xanh. Hoạt động này góp phần giáo dục về:

  • A. Kinh tế thị trường.
  • B. Phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
  • C. Lịch sử và văn hóa địa phương.
  • D. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân.

Câu 29: Trong các mục tiêu phát triển bền vững, mục tiêu "Không còn nạn đói" (Zero Hunger) thuộc nhóm mục tiêu nào?

  • A. Xã hội.
  • B. Môi trường.
  • C. Kinh tế.
  • D. Chính trị.

Câu 30: Để đạt được phát triển bền vững, sự hợp tác giữa các quốc gia trên toàn cầu là:

  • A. Không cần thiết.
  • B. Chỉ cần thiết ở một số lĩnh vực.
  • C. Rất quan trọng và cần thiết.
  • D. Ít quan trọng hơn so với nỗ lực quốc gia.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột chính của phát triển bền vững?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khái niệm 'vết chân sinh thái' (ecological footprint) được sử dụng để đo lường:

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng tài nguyên tái tạo một cách bền vững?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Ô nhiễm môi trường gây ra nhiều tác động tiêu cực đến hệ sinh thái và sức khỏe con người. Loại ô nhiễm nào sau đây thường gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) ở các водоемы (ao, hồ)?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Bảo tồn đa dạng sinh học là một yếu tố quan trọng của phát triển bền vững. Hành động nào sau đây góp phần bảo tồn đa dạng sinh học hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Biến đổi khí hậu là một thách thức toàn cầu đối với phát triển bền vững. Đâu là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong nông nghiệp bền vững, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Quản lý chất thải bền vững là một phần quan trọng của phát triển bền vững. Nguyên tắc 3R (Reduce, Reuse, Recycle) trong quản lý chất thải có nghĩa là:

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đô thị hóa bền vững hướng tới việc tạo ra các thành phố:

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững. Mục tiêu chính của giáo dục vì sự phát triển bền vững (Education for Sustainable Development - ESD) là:

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Xét về mặt kinh tế, phát triển bền vững nhấn mạnh đến sự:

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong lĩnh vực năng lượng, giải pháp nào sau đây góp phần vào phát triển bền vững?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Ý nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của phát triển bền vững về mặt xã hội?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Để đánh giá tiến trình hướng tới phát triển bền vững, người ta thường sử dụng các:

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong hệ sinh thái nông nghiệp, đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi có vai trò quan trọng trong việc:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khái niệm 'kinh tế tuần hoàn' (circular economy) tập trung vào việc:

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong quản lý tài nguyên nước bền vững, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phát triển bền vững đòi hỏi sự tham gia của nhiều bên liên quan. Đâu là vai trò quan trọng nhất của cộng đồng địa phương trong phát triển bền vững?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Mục tiêu số 13 trong 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc tập trung vào:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Cho tình huống: Một khu công nghiệp xả thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến đời sống của người dân xung quanh. Giải pháp phát triển bền vững nào phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Để khuyến khích tiêu dùng bền vững, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một công ty khai thác gỗ cam kết trồng lại rừng sau khi khai thác. Hành động này thể hiện nguyên tắc phát triển bền vững nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rác thải nhựa đại dương?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Cho biểu đồ về sự thay đổi diện tích rừng tự nhiên của một quốc gia trong 20 năm qua. Đường biểu diễn cho thấy diện tích rừng liên tục giảm. Để phát triển bền vững, quốc gia này cần thực hiện biện pháp nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một cộng đồng dân cư quyết định xây dựng một trang trại điện gió để cung cấp năng lượng cho địa phương. Hành động này thể hiện sự đóng góp vào khía cạnh nào của phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Để đảm bảo phát triển bền vững trong ngành du lịch, cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một trường học triển khai chương trình 'Vườn trường xanh' để học sinh tự trồng rau và cây xanh. Hoạt động này góp phần giáo dục về:

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong các mục tiêu phát triển bền vững, mục tiêu 'Không còn nạn đói' (Zero Hunger) thuộc nhóm mục tiêu nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Để đạt được phát triển bền vững, sự hợp tác giữa các quốc gia trên toàn cầu là:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa rộng rãi nhất như là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khái niệm cốt lõi này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế tối đa, bất chấp hậu quả môi trường.
  • B. Ưu tiên lợi ích của thế hệ hiện tại hơn thế hệ tương lai.
  • C. Sự công bằng giữa các thế hệ trong việc tiếp cận và sử dụng tài nguyên.
  • D. Bảo tồn nguyên trạng môi trường tự nhiên, không khai thác tài nguyên.

Câu 2: Trong ba trụ cột chính của phát triển bền vững, trụ cột "xã hội" tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Hiệu quả kinh tế và lợi nhuận doanh nghiệp.
  • B. Công bằng, bình đẳng, và chất lượng cuộc sống của con người.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học và các hệ sinh thái tự nhiên.
  • D. Sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên và giảm thiểu ô nhiễm.

Câu 3: Biến đổi khí hậu toàn cầu gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng. Giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu theo hướng phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch để đáp ứng nhu cầu năng lượng.
  • B. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác và phát triển kinh tế.
  • C. Xây dựng các nhà máy điện hạt nhân không kiểm soát để giảm phát thải CO2.
  • D. Đầu tư vào năng lượng tái tạo và công nghệ sử dụng năng lượng hiệu quả.

Câu 4: Một khu công nghiệp mới được xây dựng gần khu dân cư đã gây ra tình trạng ô nhiễm tiếng ồn và nguồn nước. Điều này mâu thuẫn với nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

  • A. Tăng trưởng kinh tế là ưu tiên hàng đầu.
  • B. Phát triển kinh tế phải độc lập với yếu tố xã hội và môi trường.
  • C. Phát triển kinh tế cần hài hòa với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
  • D. Môi trường và xã hội phải phục vụ cho mục tiêu kinh tế.

Câu 5: Sử dụng phân bón hóa học quá mức trong nông nghiệp có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào cho môi trường và phát triển bền vững?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước, đất đai và suy giảm đa dạng sinh học.
  • B. Tăng năng suất cây trồng và cải thiện chất lượng nông sản.
  • C. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp và tăng lợi nhuận.
  • D. Cải thiện độ phì nhiêu của đất và tăng khả năng giữ nước.

Câu 6: Mô hình kinh tế tuần hoàn (circular economy) đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Thúc đẩy tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên không giới hạn.
  • B. Giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên.
  • C. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế tuyến tính (khai thác - sản xuất - thải bỏ).
  • D. Hạn chế sự đổi mới và sáng tạo trong sản xuất.

Câu 7: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự phát triển đô thị bền vững?

  • A. Mở rộng diện tích đô thị bằng cách bê tông hóa các khu vực tự nhiên.
  • B. Ưu tiên phát triển giao thông cá nhân, hạn chế giao thông công cộng.
  • C. Xây dựng nhà ở mật độ cao, thiếu không gian xanh và tiện ích công cộng.
  • D. Quy hoạch đô thị xanh, sử dụng năng lượng tái tạo và giao thông công cộng hiệu quả.

Câu 8: Bảo tồn đa dạng sinh học có vai trò quan trọng như thế nào đối với phát triển bền vững?

  • A. Đảm bảo nguồn cung cấp tài nguyên thiên nhiên và dịch vụ hệ sinh thái cho tương lai.
  • B. Chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ và giải trí, không liên quan đến kinh tế.
  • C. Cản trở phát triển kinh tế do giới hạn khai thác tài nguyên.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong việc duy trì sự ổn định của hệ sinh thái.

Câu 9: Giáo dục về phát triển bền vững có mục tiêu chính là gì?

  • A. Truyền đạt kiến thức khoa học tự nhiên đơn thuần.
  • B. Đào tạo ra lực lượng lao động có kỹ năng chuyên môn cao.
  • C. Nâng cao nhận thức và hành động của cộng đồng hướng tới phát triển bền vững.
  • D. Tăng cường cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia.

Câu 10: Thực hành "nông nghiệp hữu cơ" đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Tăng năng suất cây trồng một cách nhanh chóng và vượt trội.
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và bảo vệ sức khỏe con người.
  • C. Hạ giá thành sản phẩm nông nghiệp so với nông nghiệp truyền thống.
  • D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu chi phí lao động.

Câu 11: Trong quản lý chất thải rắn đô thị theo hướng bền vững, giải pháp nào được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Chôn lấp chất thải ở các bãi chôn lấp hợp vệ sinh.
  • B. Đốt chất thải để tạo ra năng lượng.
  • C. Giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế chất thải.
  • D. Xuất khẩu chất thải sang các nước đang phát triển.

Câu 12: "Công bằng xã hội" trong phát triển bền vững bao gồm khía cạnh nào?

  • A. Tất cả mọi người đều có mức thu nhập kinh tế như nhau.
  • B. Mọi người đều có cơ hội tiếp cận các nguồn lực và dịch vụ cơ bản.
  • C. Chỉ những người có đóng góp lớn cho xã hội mới được hưởng lợi ích.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế trước, công bằng xã hội sẽ tự đến sau.

Câu 13: "Dấu chân sinh thái" (ecological footprint) là gì và nó liên quan đến phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Diện tích rừng cần thiết để hấp thụ CO2.
  • B. Tổng lượng khí thải nhà kính của một quốc gia.
  • C. Số lượng loài sinh vật quý hiếm cần được bảo tồn.
  • D. Đo lường nhu cầu tài nguyên của con người so với khả năng cung cấp của Trái Đất.

Câu 14: Nguyên tắc "phòng ngừa" (precautionary principle) trong quản lý môi trường có ý nghĩa gì?

  • A. Hành động để ngăn chặn nguy cơ gây hại môi trường ngay cả khi chưa có bằng chứng khoa học đầy đủ.
  • B. Chỉ hành động khi có đầy đủ bằng chứng khoa học về tác hại môi trường.
  • C. Chấp nhận một mức độ rủi ro môi trường nhất định để phát triển kinh tế.
  • D. Ưu tiên khắc phục hậu quả môi trường hơn là phòng ngừa.

Câu 15: Một công ty sản xuất cam kết sử dụng năng lượng tái tạo trong toàn bộ hoạt động và giảm thiểu chất thải. Hành động này thể hiện trách nhiệm nào đối với phát triển bền vững?

  • A. Trách nhiệm xã hội từ thiện.
  • B. Trách nhiệm pháp lý.
  • C. Trách nhiệm môi trường và xã hội.
  • D. Trách nhiệm kinh tế đối với cổ đông.

Câu 16: "Tiêu dùng bền vững" khuyến khích người tiêu dùng ưu tiên lựa chọn sản phẩm và dịch vụ như thế nào?

  • A. Giá thành rẻ nhất, bất chấp nguồn gốc và quy trình sản xuất.
  • B. Ít gây tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội trong suốt vòng đời sản phẩm.
  • C. Mẫu mã đẹp, hợp thời trang và tiện lợi khi sử dụng.
  • D. Được sản xuất bởi các thương hiệu nổi tiếng và có uy tín lâu năm.

Câu 17: "Thương mại công bằng" (fair trade) đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các tập đoàn đa quốc gia.
  • B. Giảm giá thành sản phẩm để tăng sức cạnh tranh.
  • C. Tập trung vào xuất khẩu sang các thị trường phát triển.
  • D. Đảm bảo quyền lợi và điều kiện làm việc tốt hơn cho người sản xuất ở các nước đang phát triển.

Câu 18: "Năng lượng tái tạo" (renewable energy) có vai trò then chốt trong phát triển bền vững vì lý do chính nào?

  • A. Giá thành sản xuất rẻ hơn so với năng lượng hóa thạch.
  • B. Công nghệ khai thác và sử dụng đơn giản, dễ tiếp cận.
  • C. Giảm phát thải khí nhà kính và bảo tồn nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Đáp ứng nhu cầu năng lượng vô hạn của con người.

Câu 19: "Du lịch bền vững" (sustainable tourism) hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng.
  • B. Tối đa hóa số lượng khách du lịch để tăng doanh thu.
  • C. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng, hiện đại, bất chấp tác động môi trường.
  • D. Tập trung khai thác các địa điểm du lịch nổi tiếng, bỏ qua các khu vực kém phát triển.

Câu 20: "Lưới thức ăn" trong hệ sinh thái bị phá vỡ do ô nhiễm sẽ ảnh hưởng đến phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Không ảnh hưởng đáng kể đến phát triển bền vững.
  • B. Chỉ gây ra tác động cục bộ, không lan rộng.
  • C. Làm tăng năng suất sinh học của hệ sinh thái.
  • D. Suy giảm các dịch vụ hệ sinh thái và nguồn tài nguyên thiên nhiên, ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển bền vững.

Câu 21: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
  • B. Chuyển đổi diện tích rừng tự nhiên thành đất nông nghiệp quy mô lớn.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động săn bắt và buôn bán động vật hoang dã.
  • D. Phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái.

Câu 22: Vai trò của cộng đồng địa phương trong phát triển bền vững là gì?

  • A. Chỉ là đối tượng thụ hưởng các thành quả phát triển.
  • B. Không có vai trò đáng kể, mọi quyết định do chính phủ và doanh nghiệp đưa ra.
  • C. Tham gia vào quá trình hoạch định, thực hiện và giám sát các hoạt động phát triển bền vững.
  • D. Chỉ cần tuân thủ các quy định pháp luật, không cần chủ động tham gia.

Câu 23: "Trách nhiệm chung nhưng có phân biệt" (common but differentiated responsibilities) là nguyên tắc quan trọng trong các thỏa thuận quốc tế về biến đổi khí hậu. Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

  • A. Các nước phát triển và đang phát triển có trách nhiệm như nhau trong giảm phát thải khí nhà kính.
  • B. Chỉ các nước phát triển mới có trách nhiệm giảm phát thải khí nhà kính.
  • C. Các nước đang phát triển không cần thực hiện bất kỳ cam kết nào về giảm phát thải.
  • D. Tất cả các nước đều có trách nhiệm giảm phát thải, nhưng mức độ và cách thức thực hiện có thể khác nhau tùy theo điều kiện và năng lực.

Câu 24: "Sản xuất và tiêu dùng bền vững" (sustainable consumption and production) hướng tới thay đổi điều gì?

  • A. Tăng cường sản xuất và tiêu dùng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Giảm thiểu tác động môi trường và xã hội từ quá trình sản xuất và tiêu dùng.
  • C. Tập trung vào sản xuất các sản phẩm cao cấp, đắt tiền.
  • D. Khuyến khích tiêu dùng nhanh và thay thế sản phẩm thường xuyên.

Câu 25: "Thành phố thông minh" (smart city) đóng góp vào phát triển bền vững đô thị như thế nào?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch và tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Gây ra nhiều vấn đề xã hội do tập trung vào công nghệ.
  • C. Ứng dụng công nghệ để quản lý hiệu quả tài nguyên, giảm ô nhiễm và nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • D. Tạo ra sự phụ thuộc vào công nghệ và làm giảm tính cộng đồng.

Câu 26: "Nước thải sau xử lý" có thể được tái sử dụng cho mục đích nào theo hướng phát triển bền vững?

  • A. Tưới tiêu nông nghiệp và bổ cập nước ngầm.
  • B. Cấp nước sinh hoạt trực tiếp cho người dân.
  • C. Xả thẳng ra sông hồ mà không cần kiểm soát.
  • D. Chỉ sử dụng cho mục đích công nghiệp, không dùng cho nông nghiệp.

Câu 27: "Chứng nhận xanh" (green certification) cho sản phẩm và dịch vụ có ý nghĩa gì đối với người tiêu dùng?

  • A. Đảm bảo sản phẩm có giá thành rẻ hơn so với sản phẩm thông thường.
  • B. Cung cấp thông tin đáng tin cậy về sản phẩm thân thiện với môi trường và xã hội.
  • C. Chỉ là một chiêu thức quảng cáo, không có giá trị thực tế.
  • D. Bắt buộc người tiêu dùng phải mua sản phẩm được chứng nhận.

Câu 28: "Khu công nghiệp sinh thái" (eco-industrial park) hoạt động theo nguyên tắc nào?

  • A. Các doanh nghiệp cạnh tranh tối đa để tăng lợi nhuận.
  • B. Mỗi doanh nghiệp hoạt động độc lập, không liên kết với nhau.
  • C. Các doanh nghiệp hợp tác, sử dụng chung tài nguyên và chất thải của nhau.
  • D. Tập trung vào các ngành công nghiệp có lợi nhuận cao nhất.

Câu 29: "Nông nghiệp thông minh" (smart agriculture) ứng dụng công nghệ để đạt được mục tiêu phát triển bền vững nào trong nông nghiệp?

  • A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công trong nông nghiệp.
  • B. Giảm năng suất cây trồng để bảo vệ môi trường.
  • C. Tăng chi phí sản xuất nông nghiệp để đảm bảo chất lượng.
  • D. Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, giảm thiểu tác động môi trường và nâng cao hiệu quả kinh tế.

Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện phát triển bền vững trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Thiếu công nghệ hiện đại để giải quyết các vấn đề môi trường.
  • B. Sự khác biệt về lợi ích, ưu tiên và năng lực giữa các quốc gia.
  • C. Sự thờ ơ của cộng đồng đối với các vấn đề môi trường và xã hội.
  • D. Thiếu nguồn lực tài chính để đầu tư vào phát triển bền vững.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa rộng rãi nhất như là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khái niệm cốt lõi này nhấn mạnh điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong ba trụ cột chính của phát triển bền vững, trụ cột 'xã hội' tập trung vào khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Biến đổi khí hậu toàn cầu gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng. Giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu theo hướng phát triển bền vững?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một khu công nghiệp mới được xây dựng gần khu dân cư đã gây ra tình trạng ô nhiễm tiếng ồn và nguồn nước. Điều này mâu thuẫn với nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Sử dụng phân bón hóa học quá mức trong nông nghiệp có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào cho môi trường và phát triển bền vững?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Mô hình kinh tế tuần hoàn (circular economy) đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự phát triển đô thị bền vững?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Bảo tồn đa dạng sinh học có vai trò quan trọng như thế nào đối với phát triển bền vững?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Giáo dục về phát triển bền vững có mục tiêu chính là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Thực hành 'nông nghiệp hữu cơ' đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong quản lý chất thải rắn đô thị theo hướng bền vững, giải pháp nào được ưu tiên hàng đầu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: 'Công bằng xã hội' trong phát triển bền vững bao gồm khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: 'Dấu chân sinh thái' (ecological footprint) là gì và nó liên quan đến phát triển bền vững như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Nguyên tắc 'phòng ngừa' (precautionary principle) trong quản lý môi trường có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một công ty sản xuất cam kết sử dụng năng lượng tái tạo trong toàn bộ hoạt động và giảm thiểu chất thải. Hành động này thể hiện trách nhiệm nào đối với phát triển bền vững?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: 'Tiêu dùng bền vững' khuyến khích người tiêu dùng ưu tiên lựa chọn sản phẩm và dịch vụ như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: 'Thương mại công bằng' (fair trade) đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: 'Năng lượng tái tạo' (renewable energy) có vai trò then chốt trong phát triển bền vững vì lý do chính nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: 'Du lịch bền vững' (sustainable tourism) hướng tới mục tiêu nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: 'Lưới thức ăn' trong hệ sinh thái bị phá vỡ do ô nhiễm sẽ ảnh hưởng đến phát triển bền vững như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Vai trò của cộng đồng địa phương trong phát triển bền vững là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: 'Trách nhiệm chung nhưng có phân biệt' (common but differentiated responsibilities) là nguyên tắc quan trọng trong các thỏa thuận quốc tế về biến đổi khí hậu. Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: 'Sản xuất và tiêu dùng bền vững' (sustainable consumption and production) hướng tới thay đổi điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: 'Thành phố thông minh' (smart city) đóng góp vào phát triển bền vững đô thị như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: 'Nước thải sau xử lý' có thể được tái sử dụng cho mục đích nào theo hướng phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: 'Chứng nhận xanh' (green certification) cho sản phẩm và dịch vụ có ý nghĩa gì đối với người tiêu dùng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: 'Khu công nghiệp sinh thái' (eco-industrial park) hoạt động theo nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: 'Nông nghiệp thông minh' (smart agriculture) ứng dụng công nghệ để đạt được mục tiêu phát triển bền vững nào trong nông nghiệp?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện phát triển bền vững trên phạm vi toàn cầu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ. Theo quan điểm sinh học, yếu tố cốt lõi nào sau đây phản ánh mối quan hệ giữa con người và môi trường cần được đảm bảo để đạt được sự bền vững?

  • A. Tăng trưởng kinh tế ở mức tối đa để tạo ra của cải cho xã hội.
  • B. Đảm bảo mọi người đều có việc làm và thu nhập cao.
  • C. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên và tác động đến môi trường ở mức độ cho phép hệ sinh thái có khả năng phục hồi và duy trì chức năng.
  • D. Phát triển khoa học công nghệ để khai thác triệt để tài nguyên phục vụ cuộc sống.

Câu 2: Một khu rừng nhiệt đới đang bị đe dọa bởi nạn phá rừng để lấy đất trồng cây công nghiệp. Suy giảm diện tích rừng này có thể gây ra những hậu quả sinh học nào ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của khu vực?
I. Giảm đa dạng sinh học cục bộ và toàn cầu.
II. Tăng nguy cơ xói mòn đất và lũ lụt.
III. Thay đổi chu trình nước và khí hậu địa phương.
IV. Giảm khả năng hấp thụ CO2, góp phần vào biến đổi khí hậu toàn cầu.

  • A. Chỉ I và II.
  • B. Chỉ I, II và III.
  • C. Chỉ II, III và IV.
  • D. Cả I, II, III và IV.

Câu 3: Nông nghiệp bền vững là một mô hình sản xuất hướng tới việc đáp ứng nhu cầu lương thực hiện tại mà không làm suy thoái đất đai và các hệ sinh thái liên quan. Biện pháp sinh học nào sau đây được xem là cốt lõi trong việc nâng cao tính bền vững của hoạt động nông nghiệp, đặc biệt là trong việc duy trì độ phì nhiêu của đất và giảm phụ thuộc vào hóa chất?

  • A. Sử dụng lượng lớn phân bón hóa học để tăng năng suất.
  • B. Áp dụng luân canh cây trồng và sử dụng phân bón hữu cơ.
  • C. Chỉ trồng một loại cây duy nhất trên diện tích lớn (độc canh).
  • D. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học liều cao để diệt sâu bệnh.

Câu 4: Một thành phố đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng do khí thải công nghiệp và giao thông. Để hướng tới phát triển bền vững, thành phố cần áp dụng các giải pháp. Giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng kiến thức sinh học để cải thiện chất lượng không khí?

  • A. Tăng cường trồng cây xanh và phát triển các công viên đô thị.
  • B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý rác thải.
  • C. Áp dụng thuế môi trường đối với các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
  • D. Mở rộng hệ thống đường cao tốc để giảm ùn tắc giao thông.

Câu 5: Đa dạng sinh học đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự ổn định và khả năng chống chịu của hệ sinh thái, từ đó đảm bảo các dịch vụ hệ sinh thái cung cấp cho con người. Khi đa dạng sinh học suy giảm, hệ sinh thái trở nên kém bền vững hơn. Hiện tượng nào sau đây là minh chứng rõ ràng nhất cho việc suy giảm đa dạng sinh học làm giảm khả năng chống chịu của hệ sinh thái trước các biến động môi trường?

  • A. Một khu rừng nguyên sinh có nhiều loài cây khác nhau vẫn phát triển tốt sau một trận bão.
  • B. Năng suất của một cánh đồng lúa tăng lên sau khi sử dụng phân bón hóa học.
  • C. Một khu rừng chỉ trồng một loại cây duy nhất bị tàn phá nặng nề bởi một loại sâu bệnh.
  • D. Số lượng cá thể của một loài động vật tăng lên sau khi được bảo vệ nghiêm ngặt.

Câu 6: Biến đổi khí hậu toàn cầu là một thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững, có nguyên nhân chính từ hoạt động của con người. Từ góc độ sinh học, hiện tượng nào sau đây phản ánh trực tiếp tác động của biến đổi khí hậu lên các hệ sinh thái tự nhiên?

  • A. Tăng lượng khí thải CO2 từ các nhà máy nhiệt điện.
  • B. Phát triển công nghệ năng lượng tái tạo.
  • C. Sự nóng lên của Trái Đất do hiệu ứng nhà kính.
  • D. Sự dịch chuyển phạm vi phân bố địa lý của nhiều loài sinh vật.

Câu 7: Quản lý tài nguyên nước ngọt một cách bền vững là cực kỳ quan trọng. Hoạt động nào sau đây của con người có thể dẫn đến suy thoái nguồn nước ngọt dưới góc độ sinh học, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến các hệ sinh thái thủy sinh và sức khỏe con người?

  • A. Áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt tiết kiệm nước trong nông nghiệp.
  • B. Xây dựng các hồ chứa nước ngọt để điều tiết dòng chảy.
  • C. Tái sử dụng nước thải sau khi đã xử lý đạt tiêu chuẩn.
  • D. Xả nước thải sinh hoạt và công nghiệp chưa xử lý trực tiếp ra sông, hồ.

Câu 8: Bảo tồn đa dạng sinh học là một trụ cột quan trọng của phát triển bền vững. Chiến lược bảo tồn nào sau đây được xem là hiệu quả nhất về mặt sinh học trong việc bảo vệ các loài hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng?

  • A. Thành lập và quản lý hiệu quả các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia.
  • B. Nuôi nhốt các loài trong vườn thú hoặc ngân hàng gen.
  • C. Ban hành lệnh cấm săn bắt các loài quý hiếm.
  • D. Nhân giống vô tính các loài có nguy cơ tuyệt chủng trong phòng thí nghiệm.

Câu 9: Sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, sinh khối) thay thế cho năng lượng hóa thạch là một bước đi quan trọng hướng tới phát triển bền vững. Về mặt sinh học, lợi ích chính của việc chuyển đổi này là gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất điện.
  • B. Giảm đáng kể lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính và ô nhiễm không khí.
  • C. Tăng cường an ninh năng lượng quốc gia.
  • D. Dễ dàng vận chuyển và lưu trữ hơn năng lượng hóa thạch.

Câu 10: Ô nhiễm môi trường do rác thải nhựa là một vấn đề toàn cầu. Từ góc độ sinh học, tác động nguy hiểm nhất của rác thải nhựa đối với các hệ sinh thái (đặc biệt là hệ sinh thái biển) là gì?

  • A. Làm mất mỹ quan đô thị và bãi biển.
  • B. Gây khó khăn cho việc thu gom và xử lý rác thải.
  • C. Gây hại trực tiếp cho động vật khi chúng ăn nhầm hoặc bị mắc kẹt, và vi nhựa tích lũy trong chuỗi thức ăn.
  • D. Làm tăng chi phí cho các hoạt động du lịch biển.

Câu 11: Khái niệm “dịch vụ hệ sinh thái” (ecosystem services) mô tả những lợi ích mà con người nhận được từ hệ sinh thái tự nhiên. Dịch vụ nào sau đây thuộc nhóm "dịch vụ điều tiết" (regulating services) của hệ sinh thái, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng môi trường?

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản.
  • B. Thụ phấn cho cây trồng.
  • C. Cơ hội giải trí và du lịch sinh thái.
  • D. Lọc và làm sạch nước.

Câu 12: Phục hồi sinh thái (ecological restoration) là quá trình hỗ trợ sự phục hồi của một hệ sinh thái đã bị suy thoái hoặc phá hủy. Mục tiêu sinh học chính của hoạt động này, góp phần vào phát triển bền vững, là gì?

  • A. Tạo cảnh quan đẹp để phát triển du lịch.
  • B. Cung cấp việc làm cho người dân địa phương.
  • C. Khôi phục cấu trúc, chức năng và đa dạng sinh học của hệ sinh thái.
  • D. Trồng lại một số loài cây chủ chốt đã biến mất.

Câu 13: Công nghệ sinh học có nhiều ứng dụng tiềm năng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững. Kỹ thuật bioremediation (xử lý ô nhiễm bằng sinh vật) dựa trên nguyên lý sinh học nào?

  • A. Sử dụng khả năng trao đổi chất của sinh vật để phân giải hoặc loại bỏ chất ô nhiễm.
  • B. Sử dụng sóng siêu âm để phá vỡ cấu trúc hóa học của chất ô nhiễm.
  • C. Lọc cơ học các chất ô nhiễm ra khỏi môi trường.
  • D. Đốt cháy chất ô nhiễm ở nhiệt độ cao.

Câu 14: Biến đổi khí hậu dẫn đến mực nước biển dâng cao, gây ngập mặn vùng ven biển. Từ góc độ sinh học, tác động trực tiếp và nghiêm trọng nhất của hiện tượng ngập mặn đối với các hệ sinh thái nông nghiệp và tự nhiên vùng đồng bằng sông Cửu Long là gì?

  • A. Làm tăng lượng phù sa bồi đắp cho đồng ruộng.
  • B. Gây chết hoặc suy giảm năng suất các loài thực vật không chịu mặn.
  • C. Làm tăng mật độ các loài cá nước ngọt.
  • D. Giảm số lượng muỗi truyền bệnh.

Câu 15: Hệ sinh thái rừng ngập mặn ven biển có vai trò sinh học đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển bền vững của vùng bờ. Vai trò nào sau đây của rừng ngập mặn là minh chứng rõ ràng nhất cho khả năng "chống chịu" và "phục hồi" của hệ sinh thái trước tác động của thiên tai?

  • A. Cung cấp nguồn lợi thủy sản (tôm, cá).
  • B. Là bãi đẻ và nơi cư trú của nhiều loài thủy sinh.
  • C. Giảm thiểu thiệt hại do bão, sóng thần, xói lở bờ biển.
  • D. Tham gia vào chu trình carbon và nitơ.

Câu 16: Khai thác quá mức các loài sinh vật biển (đánh bắt cá, tôm,...) là một mối đe dọa lớn đối với đa dạng sinh học và sự bền vững của nguồn lợi thủy sản. Hậu quả sinh học trực tiếp của việc khai thác quá mức, làm suy giảm quần thể loài, là gì?

  • A. Làm tăng giá bán của các sản phẩm thủy sản.
  • B. Gây mất cân bằng trong chuỗi thức ăn.
  • C. Khuyến khích phát triển nghề nuôi trồng thủy sản.
  • D. Giảm kích thước quần thể xuống dưới mức có thể tự phục hồi.

Câu 17: Một trong những mục tiêu của phát triển bền vững là đảm bảo công bằng xã hội. Liên hệ với sinh học, việc tiếp cận không công bằng các nguồn tài nguyên sinh học (như đất đai, nước sạch, tài nguyên rừng) giữa các nhóm người khác nhau trong xã hội có thể gây ra hậu quả gì, ảnh hưởng đến sự bền vững chung?

  • A. Thúc đẩy sự hợp tác giữa các cộng đồng.
  • B. Gia tăng áp lực khai thác tài nguyên không bền vững từ các nhóm yếu thế và gây bất ổn xã hội.
  • C. Làm tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên.
  • D. Khuyến khích sự đa dạng trong các mô hình quản lý tài nguyên.

Câu 18: Sản xuất và tiêu dùng bền vững là một phần quan trọng của phát triển bền vững. Về mặt sinh học, việc áp dụng các nguyên tắc của kinh tế tuần hoàn (circular economy) trong sản xuất mang lại lợi ích gì so với mô hình kinh tế tuyến tính (linear economy: khai thác - sản xuất - tiêu dùng - vứt bỏ)?

  • A. Làm tăng tốc độ tăng trưởng GDP.
  • B. Giảm chi phí lao động trong sản xuất.
  • C. Giảm nhu cầu khai thác tài nguyên thiên nhiên và giảm lượng chất thải ra môi trường.
  • D. Tăng sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.

Câu 19: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về môi trường và phát triển bền vững đóng vai trò quan trọng. Từ góc độ sinh học, việc hiểu rõ các quy luật sinh thái và mối liên hệ giữa con người với thiên nhiên giúp cá nhân đưa ra những quyết định và hành động nào?

  • A. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế ngắn hạn.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào các quy định của nhà nước.
  • C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách triệt để.
  • D. Có ý thức hơn trong việc sử dụng tài nguyên và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Câu 20: Biến đổi khí hậu đang gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán kéo dài ở một số vùng. Về mặt sinh học, việc phát triển và sử dụng các giống cây trồng chịu hạn là một ví dụ về biện pháp nào trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

  • A. Giảm thiểu (Mitigation).
  • B. Thích ứng (Adaptation).
  • C. Bảo tồn (Conservation).
  • D. Phục hồi (Restoration).

Câu 21: Một cộng đồng dân cư sống phụ thuộc vào khu rừng lân cận để lấy gỗ, lâm sản ngoài gỗ và đất canh tác. Để đạt được sự phát triển bền vững cho cả cộng đồng và khu rừng, giải pháp nào sau đây thể hiện sự cân bằng giữa nhu cầu con người và bảo tồn sinh thái?

  • A. Cho phép khai thác gỗ và lâm sản không giới hạn để tăng thu nhập.
  • B. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác trong rừng.
  • C. Di dời toàn bộ cộng đồng ra khỏi khu vực rừng.
  • D. Áp dụng các mô hình lâm nghiệp cộng đồng bền vững kết hợp phát triển sinh kế dựa vào rừng (như du lịch sinh thái).

Câu 22: Sự suy giảm các loài côn trùng thụ phấn (ong, bướm,...) do sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học trong nông nghiệp là một vấn đề môi trường nghiêm trọng. Từ góc độ sinh học, hậu quả trực tiếp và quan trọng nhất của sự suy giảm này đối với sản xuất nông nghiệp và hệ sinh thái là gì?

  • A. Làm tăng chi phí cho việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Gây ô nhiễm nguồn nước do thuốc trừ sâu.
  • C. Giảm năng suất và sản lượng của nhiều loại cây trồng cần thụ phấn nhờ côn trùng, ảnh hưởng đến sự sinh sản của thực vật hoang dã.
  • D. Làm tăng số lượng các loài sâu hại.

Câu 23: Dấu chân sinh thái (ecological footprint) là một công cụ đo lường mức độ tiêu thụ tài nguyên của con người và khả năng tái tạo của Trái Đất. Về bản chất sinh học, dấu chân sinh thái phản ánh điều gì?

  • A. Tổng số lượng tiền mà một quốc gia chi cho bảo vệ môi trường.
  • B. Diện tích đất và nước cần thiết để hỗ trợ lối sống và tiêu dùng của con người, so với khả năng cung cấp của Trái Đất.
  • C. Lượng khí thải carbon mà một cá nhân hoặc quốc gia tạo ra.
  • D. Số lượng các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng trong một khu vực nhất định.

Câu 24: Sự cạn kiệt nguồn nước ngầm ở nhiều nơi trên thế giới là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Về mặt sinh học, việc khai thác nước ngầm quá mức có thể dẫn đến hậu quả nào đối với các hệ sinh thái cạn và hệ sinh thái đất ngập nước phụ thuộc vào nguồn nước này?

  • A. Gây ra hiện tượng sụt lún mặt đất.
  • B. Làm tăng chi phí cho việc bơm nước.
  • C. Làm chết hoặc suy giảm sức sống của thực vật, gây suy thoái các hệ sinh thái phụ thuộc vào nước ngầm.
  • D. Tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước ngầm.

Câu 25: Đa dạng di truyền (genetic diversity) trong quần thể các loài hoang dã và cây trồng, vật nuôi có vai trò quan trọng đối với sự bền vững sinh học. Vai trò đó thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Làm tăng kích thước cơ thể của cá thể.
  • B. Giảm số lượng cá thể trong quần thể.
  • C. Chỉ có lợi cho các loài đang bị đe dọa tuyệt chủng.
  • D. Tăng khả năng thích nghi và chống chịu của quần thể trước những thay đổi của môi trường.

Câu 26: Nông nghiệp hữu cơ (organic farming) là một phương pháp canh tác góp phần vào phát triển bền vững. Về mặt sinh học, điểm khác biệt cốt lõi của nông nghiệp hữu cơ so với nông nghiệp thông thường (sử dụng hóa chất) là gì?

  • A. Chỉ trồng các loại cây bản địa.
  • B. Hạn chế hoặc cấm sử dụng hóa chất tổng hợp (phân bón, thuốc trừ sâu) và dựa vào các quá trình sinh học tự nhiên.
  • C. Luôn cho năng suất cao hơn nông nghiệp thông thường.
  • D. Không cần tưới tiêu.

Câu 27: Một con sông bị ô nhiễm nghiêm trọng bởi nước thải công nghiệp chứa kim loại nặng. Để phục hồi hệ sinh thái sông này theo hướng bền vững, biện pháp sinh học nào sau đây có thể được áp dụng?

  • A. Xây dựng đập để ngăn nước ô nhiễm.
  • B. Nạo vét bùn đáy sông bị ô nhiễm.
  • C. Sử dụng hóa chất để kết tủa kim loại nặng.
  • D. Trồng các loài thực vật thủy sinh hoặc sử dụng vi sinh vật có khả năng hấp thụ kim loại nặng.

Câu 28: Sự nóng lên toàn cầu do tăng nồng độ khí nhà kính đang gây ra hiện tượng tẩy trắng san hô trên diện rộng ở các rạn san hô. Về mặt sinh học, hiện tượng này ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái rạn san hô như thế nào?

  • A. Làm tăng tốc độ sinh trưởng của san hô.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc mà không ảnh hưởng đến sự sống của san hô.
  • C. San hô mất tảo cộng sinh, suy yếu và chết, dẫn đến suy thoái toàn bộ hệ sinh thái rạn san hô.
  • D. Thu hút thêm các loài cá đến rạn san hô.

Câu 29: Để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững liên quan đến bảo tồn biển, việc thiết lập các khu bảo tồn biển (Marine Protected Areas - MPAs) là một chiến lược quan trọng. Về mặt sinh học, lợi ích chính của MPAs là gì?

  • A. Bảo vệ môi trường sống, cho phép quần thể sinh vật biển phục hồi và lan tỏa ra các khu vực lân cận.
  • B. Tăng cường hoạt động đánh bắt cá ở các khu vực ngoài MPAs.
  • C. Giảm hoàn toàn chi phí quản lý thủy sản.
  • D. Chỉ bảo vệ các loài cá lớn.

Câu 30: Phát triển du lịch sinh thái là một cách tiếp cận du lịch có trách nhiệm, tập trung vào bảo tồn môi trường và nâng cao phúc lợi cho cộng đồng địa phương. Yếu tố sinh học nào sau đây là nền tảng để phát triển du lịch sinh thái một cách bền vững?

  • A. Xây dựng nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng hiện đại.
  • B. Đầu tư hệ thống giao thông thuận tiện.
  • C. Duy trì tính toàn vẹn, sự phong phú và đa dạng của các hệ sinh thái tự nhiên.
  • D. Quảng bá rộng rãi hình ảnh điểm đến trên truyền thông.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ. Theo quan điểm sinh học, yếu tố cốt lõi nào sau đây phản ánh mối quan hệ giữa con người và môi trường cần được đảm bảo để đạt được sự bền vững?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một khu rừng nhiệt đới đang bị đe dọa bởi nạn phá rừng để lấy đất trồng cây công nghiệp. Suy giảm diện tích rừng này có thể gây ra những hậu quả sinh học nào ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của khu vực?
I. Giảm đa dạng sinh học cục bộ và toàn cầu.
II. Tăng nguy cơ xói mòn đất và lũ lụt.
III. Thay đổi chu trình nước và khí hậu địa phương.
IV. Giảm khả năng hấp thụ CO2, góp phần vào biến đổi khí hậu toàn cầu.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Nông nghiệp bền vững là một mô hình sản xuất hướng tới việc đáp ứng nhu cầu lương thực hiện tại mà không làm suy thoái đất đai và các hệ sinh thái liên quan. Biện pháp sinh học nào sau đây được xem là cốt lõi trong việc nâng cao tính bền vững của hoạt động nông nghiệp, đặc biệt là trong việc duy trì độ phì nhiêu của đất và giảm phụ thuộc vào hóa chất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một thành phố đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng do khí thải công nghiệp và giao thông. Để hướng tới phát triển bền vững, thành phố cần áp dụng các giải pháp. Giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng kiến thức sinh học để cải thiện chất lượng không khí?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đa dạng sinh học đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự ổn định và khả năng chống chịu của hệ sinh thái, từ đó đảm bảo các dịch vụ hệ sinh thái cung cấp cho con người. Khi đa dạng sinh học suy giảm, hệ sinh thái trở nên kém bền vững hơn. Hiện tượng nào sau đây là minh chứng rõ ràng nhất cho việc suy giảm đa dạng sinh học làm giảm khả năng chống chịu của hệ sinh thái trước các biến động môi trường?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Biến đổi khí hậu toàn cầu là một thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững, có nguyên nhân chính từ hoạt động của con người. Từ góc độ sinh học, hiện tượng nào sau đây phản ánh trực tiếp tác động của biến đổi khí hậu lên các hệ sinh thái tự nhiên?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Quản lý tài nguyên nước ngọt một cách bền vững là cực kỳ quan trọng. Hoạt động nào sau đây của con người có thể dẫn đến suy thoái nguồn nước ngọt dưới góc độ sinh học, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến các hệ sinh thái thủy sinh và sức khỏe con người?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Bảo tồn đa dạng sinh học là một trụ cột quan trọng của phát triển bền vững. Chiến lược bảo tồn nào sau đây được xem là hiệu quả nhất về mặt sinh học trong việc bảo vệ các loài hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, sinh khối) thay thế cho năng lượng hóa thạch là một bước đi quan trọng hướng tới phát triển bền vững. Về mặt sinh học, lợi ích chính của việc chuyển đổi này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Ô nhiễm môi trường do rác thải nhựa là một vấn đề toàn cầu. Từ góc độ sinh học, tác động nguy hiểm nhất của rác thải nhựa đối với các hệ sinh thái (đặc biệt là hệ sinh thái biển) là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khái niệm “dịch vụ hệ sinh thái” (ecosystem services) mô tả những lợi ích mà con người nhận được từ hệ sinh thái tự nhiên. Dịch vụ nào sau đây thuộc nhóm 'dịch vụ điều tiết' (regulating services) của hệ sinh thái, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng môi trường?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phục hồi sinh thái (ecological restoration) là quá trình hỗ trợ sự phục hồi của một hệ sinh thái đã bị suy thoái hoặc phá hủy. Mục tiêu sinh học chính của hoạt động này, góp phần vào phát triển bền vững, là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Công nghệ sinh học có nhiều ứng dụng tiềm năng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững. Kỹ thuật bioremediation (xử lý ô nhiễm bằng sinh vật) dựa trên nguyên lý sinh học nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Biến đổi khí hậu dẫn đến mực nước biển dâng cao, gây ngập mặn vùng ven biển. Từ góc độ sinh học, tác động trực tiếp và nghiêm trọng nhất của hiện tượng ngập mặn đối với các hệ sinh thái nông nghiệp và tự nhiên vùng đồng bằng sông Cửu Long là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Hệ sinh thái rừng ngập mặn ven biển có vai trò sinh học đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển bền vững của vùng bờ. Vai trò nào sau đây của rừng ngập mặn là minh chứng rõ ràng nhất cho khả năng 'chống chịu' và 'phục hồi' của hệ sinh thái trước tác động của thiên tai?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khai thác quá mức các loài sinh vật biển (đánh bắt cá, tôm,...) là một mối đe dọa lớn đối với đa dạng sinh học và sự bền vững của nguồn lợi thủy sản. Hậu quả sinh học trực tiếp của việc khai thác quá mức, làm suy giảm quần thể loài, là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một trong những mục tiêu của phát triển bền vững là đảm bảo công bằng xã hội. Liên hệ với sinh học, việc tiếp cận không công bằng các nguồn tài nguyên sinh học (như đất đai, nước sạch, tài nguyên rừng) giữa các nhóm người khác nhau trong xã hội có thể gây ra hậu quả gì, ảnh hưởng đến sự bền vững chung?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Sản xuất và tiêu dùng bền vững là một phần quan trọng của phát triển bền vững. Về mặt sinh học, việc áp dụng các nguyên tắc của kinh tế tuần hoàn (circular economy) trong sản xuất mang lại lợi ích gì so với mô hình kinh tế tuyến tính (linear economy: khai thác - sản xuất - tiêu dùng - vứt bỏ)?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về môi trường và phát triển bền vững đóng vai trò quan trọng. Từ góc độ sinh học, việc hiểu rõ các quy luật sinh thái và mối liên hệ giữa con người với thiên nhiên giúp cá nhân đưa ra những quyết định và hành động nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Biến đổi khí hậu đang gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán kéo dài ở một số vùng. Về mặt sinh học, việc phát triển và sử dụng các giống cây trồng chịu hạn là một ví dụ về biện pháp nào trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một cộng đồng dân cư sống phụ thuộc vào khu rừng lân cận để lấy gỗ, lâm sản ngoài gỗ và đất canh tác. Để đạt được sự phát triển bền vững cho cả cộng đồng và khu rừng, giải pháp nào sau đây thể hiện sự cân bằng giữa nhu cầu con người và bảo tồn sinh thái?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Sự suy giảm các loài côn trùng thụ phấn (ong, bướm,...) do sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học trong nông nghiệp là một vấn đề môi trường nghiêm trọng. Từ góc độ sinh học, hậu quả trực tiếp và quan trọng nhất của sự suy giảm này đối với sản xuất nông nghiệp và hệ sinh thái là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Dấu chân sinh thái (ecological footprint) là một công cụ đo lường mức độ tiêu thụ tài nguyên của con người và khả năng tái tạo của Trái Đất. Về bản chất sinh học, dấu chân sinh thái phản ánh điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Sự cạn kiệt nguồn nước ngầm ở nhiều nơi trên thế giới là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Về mặt sinh học, việc khai thác nước ngầm quá mức có thể dẫn đến hậu quả nào đối với các hệ sinh thái cạn và hệ sinh thái đất ngập nước phụ thuộc vào nguồn nước này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đa dạng di truyền (genetic diversity) trong quần thể các loài hoang dã và cây trồng, vật nuôi có vai trò quan trọng đối với sự bền vững sinh học. Vai trò đó thể hiện ở khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Nông nghiệp hữu cơ (organic farming) là một phương pháp canh tác góp phần vào phát triển bền vững. Về mặt sinh học, điểm khác biệt cốt lõi của nông nghiệp hữu cơ so với nông nghiệp thông thường (sử dụng hóa chất) là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một con sông bị ô nhiễm nghiêm trọng bởi nước thải công nghiệp chứa kim loại nặng. Để phục hồi hệ sinh thái sông này theo hướng bền vững, biện pháp sinh học nào sau đây có thể được áp dụng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Sự nóng lên toàn cầu do tăng nồng độ khí nhà kính đang gây ra hiện tượng tẩy trắng san hô trên diện rộng ở các rạn san hô. Về mặt sinh học, hiện tượng này ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái rạn san hô như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững liên quan đến bảo tồn biển, việc thiết lập các khu bảo tồn biển (Marine Protected Areas - MPAs) là một chiến lược quan trọng. Về mặt sinh học, lợi ích chính của MPAs là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phát triển du lịch sinh thái là một cách tiếp cận du lịch có trách nhiệm, tập trung vào bảo tồn môi trường và nâng cao phúc lợi cho cộng đồng địa phương. Yếu tố sinh học nào sau đây là nền tảng để phát triển du lịch sinh thái một cách bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa rộng rãi nhất là:

  • A. Sự tăng trưởng kinh tế liên tục mà không quan tâm đến tác động môi trường.
  • B. Việc khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ nhu cầu hiện tại.
  • C. Sự phát triển chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường tự nhiên.
  • D. Sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.

Câu 2: Trụ cột nào sau đây KHÔNG thuộc về ba trụ cột chính của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế
  • B. Xã hội
  • C. Chính trị
  • D. Môi trường

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển bền vững trong nông nghiệp?

  • A. Sử dụng rộng rãi thuốc trừ sâu hóa học để tăng năng suất cây trồng.
  • B. Áp dụng phương pháp canh tác hữu cơ và luân canh để duy trì độ phì nhiêu của đất.
  • C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách phá rừng.
  • D. Tập trung vào trồng độc canh một loại cây có giá trị kinh tế cao.

Câu 4: Vai trò quan trọng nhất của đa dạng sinh học trong phát triển bền vững là gì?

  • A. Đảm bảo sự ổn định của hệ sinh thái và cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu.
  • B. Cung cấp nguồn gen phong phú cho công nghệ sinh học.
  • C. Tạo ra cảnh quan thiên nhiên đẹp phục vụ du lịch.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Câu 5: Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững trong lĩnh vực năng lượng?

  • A. Đầu tư vào năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
  • B. Tăng cường sử dụng năng lượng sinh khối từ phế thải nông nghiệp.
  • C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện than.
  • D. Phát triển các hệ thống giao thông công cộng sử dụng năng lượng điện.

Câu 6: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu theo hướng phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường sử dụng điều hòa nhiệt độ để làm mát nhà ở.
  • B. Trồng rừng và bảo vệ rừng tự nhiên để tăng cường hấp thụ CO2.
  • C. Sử dụng xe ô tô cá nhân thay vì phương tiện công cộng.
  • D. Đốt nhiều than đá hơn để sản xuất điện.

Câu 7: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững toàn cầu?

  • A. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia.
  • B. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • C. Giá cả hàng hóa biến động.
  • D. Sự gia tăng dân số và tiêu thụ quá mức tài nguyên.

Câu 8: Nguyên tắc "Trách nhiệm chung nhưng có phân biệt" trong phát triển bền vững đề cập đến điều gì?

  • A. Tất cả các quốc gia đều có trách nhiệm phát triển kinh tế như nhau.
  • B. Các quốc gia phát triển phải chịu trách nhiệm hoàn toàn về các vấn đề môi trường.
  • C. Các quốc gia có trách nhiệm chung bảo vệ môi trường nhưng mức độ đóng góp khác nhau tùy theo khả năng và lịch sử phát triển.
  • D. Các quốc gia đang phát triển không cần phải tham gia vào phát triển bền vững.

Câu 9: Mô hình kinh tế nào sau đây được xem là phù hợp nhất với phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế tuyến tính (sản xuất - sử dụng - thải bỏ).
  • B. Kinh tế tuần hoàn (tái chế, tái sử dụng, giảm thiểu chất thải).
  • C. Kinh tế tăng trưởng nóng (tập trung vào tăng trưởng GDP nhanh chóng).
  • D. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung (nhà nước kiểm soát toàn bộ nền kinh tế).

Câu 10: Chỉ số "Dấu chân sinh thái" được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Mức độ ô nhiễm không khí ở một khu vực.
  • B. Tỷ lệ che phủ rừng của một quốc gia.
  • C. Số lượng loài động vật quý hiếm đang bị đe dọa.
  • D. Nhu cầu sử dụng tài nguyên thiên nhiên của con người so với khả năng tái tạo của Trái Đất.

Câu 11: Giáo dục đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

  • A. Nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của con người hướng tới lối sống bền vững.
  • B. Cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho các ngành công nghiệp.
  • C. Tăng cường khả năng cạnh tranh kinh tế của một quốc gia.
  • D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp trong xã hội.

Câu 12: Biện pháp nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đối với phát triển bền vững?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
  • B. Giảm chi phí sản xuất để tăng tính cạnh tranh.
  • C. Đầu tư vào công nghệ sạch và giảm phát thải ra môi trường.
  • D. Tăng cường quảng cáo để thu hút khách hàng.

Câu 13: "Mục tiêu phát triển bền vững" (SDGs) là gì?

  • A. Các tiêu chuẩn môi trường quốc tế bắt buộc các quốc gia phải tuân thủ.
  • B. Một chương trình hành động toàn cầu với 17 mục tiêu nhằm giải quyết các thách thức về kinh tế, xã hội và môi trường đến năm 2030.
  • C. Một tổ chức quốc tế giám sát việc thực hiện phát triển bền vững ở các quốc gia.
  • D. Các điều ước quốc tế về bảo vệ đa dạng sinh học.

Câu 14: Trong bối cảnh phát triển đô thị bền vững, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc để giảm ùn tắc giao thông.
  • B. Phát triển các khu dân cư cao tầng ở ngoại ô thành phố.
  • C. Mở rộng diện tích đô thị bằng cách san lấp các khu vực tự nhiên.
  • D. Quy hoạch đô thị xanh, tăng cường không gian xanh và sử dụng năng lượng hiệu quả.

Câu 15: Chọn phát biểu SAI về phát triển bền vững:

  • A. Phát triển bền vững là một quá trình lâu dài và liên tục.
  • B. Phát triển bền vững đòi hỏi sự hợp tác của tất cả các bên liên quan.
  • C. Phát triển bền vững chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường.
  • D. Phát triển bền vững hướng tới sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần bảo tồn tài nguyên nước ngọt?

  • A. Sử dụng hệ thống tưới tiết kiệm nước trong nông nghiệp.
  • B. Xả trực tiếp nước thải công nghiệp chưa qua xử lý ra sông hồ.
  • C. Tái sử dụng nước thải sau khi xử lý cho mục đích sinh hoạt và công nghiệp.
  • D. Nâng cao ý thức cộng đồng về tiết kiệm nước.

Câu 17: Trong quản lý chất thải rắn đô thị theo hướng bền vững, thứ tự ưu tiên nào sau đây là đúng?

  • A. Giảm thiểu (Reduce) - Tái sử dụng (Reuse) - Tái chế (Recycle).
  • B. Tái chế (Recycle) - Tái sử dụng (Reuse) - Giảm thiểu (Reduce).
  • C. Xử lý (Treat) - Chôn lấp (Landfill) - Đốt (Incinerate).
  • D. Thu gom (Collect) - Vận chuyển (Transport) - Xử lý (Treat).

Câu 18: Du lịch sinh thái đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ du khách.
  • B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng để thu hút khách du lịch giàu có.
  • C. Bảo tồn thiên nhiên, tạo thu nhập cho cộng đồng địa phương và nâng cao nhận thức về môi trường.
  • D. Tập trung vào phát triển cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại.

Câu 19: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với phát triển bền vững trong ngành công nghiệp?

  • A. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn.
  • B. Sử dụng năng lượng tái tạo trong sản xuất.
  • C. Tái chế và tái sử dụng phế liệu công nghiệp.
  • D. Xây dựng nhà máy ở khu vực dân cư để giảm chi phí vận chuyển.

Câu 20: Vai trò của người tiêu dùng trong phát triển bền vững là gì?

  • A. Tiêu thụ nhiều hàng hóa hơn để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Lựa chọn sản phẩm thân thiện môi trường, tiết kiệm năng lượng và tài nguyên.
  • C. Mua hàng hóa giá rẻ để tiết kiệm chi phí cá nhân.
  • D. Chỉ quan tâm đến chất lượng sản phẩm mà không cần quan tâm đến nguồn gốc và quy trình sản xuất.

Câu 21: Điều gì thể hiện mối liên hệ giữa phát triển bền vững và công bằng xã hội?

  • A. Phát triển bền vững chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế, không quan tâm đến xã hội.
  • B. Công bằng xã hội là vấn đề riêng biệt, không liên quan đến phát triển bền vững.
  • C. Phát triển bền vững hướng tới sự phân phối công bằng các nguồn lực và cơ hội phát triển cho mọi thành viên trong xã hội.
  • D. Công bằng xã hội chỉ đạt được khi kinh tế phát triển mạnh mẽ.

Câu 22: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự tham gia của cộng đồng vào phát triển bền vững?

  • A. Chính phủ tự quyết định và thực hiện các dự án phát triển.
  • B. Doanh nghiệp tư nhân đầu tư và quản lý các hoạt động phát triển.
  • C. Các tổ chức quốc tế hỗ trợ tài chính và kỹ thuật.
  • D. Người dân địa phương tham gia vào quá trình lập kế hoạch, thực hiện và giám sát các dự án phát triển.

Câu 23: Luật pháp và chính sách đóng vai trò gì trong phát triển bền vững?

  • A. Tạo hành lang pháp lý, định hướng và điều chỉnh các hoạt động kinh tế - xã hội theo hướng bền vững.
  • B. Kiểm soát hoàn toàn nền kinh tế và các hoạt động xã hội.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
  • D. Hạn chế sự tham gia của doanh nghiệp tư nhân vào phát triển kinh tế.

Câu 24: Công nghệ sinh học có thể đóng góp vào phát triển bền vững trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Khai thác khoáng sản.
  • B. Xử lý ô nhiễm môi trường và sản xuất năng lượng sinh học.
  • C. Sản xuất vũ khí hóa học.
  • D. Phá rừng để lấy gỗ.

Câu 25: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo phát triển bền vững ở cấp độ cá nhân?

  • A. Chờ đợi chính phủ và doanh nghiệp hành động.
  • B. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân trước mắt.
  • C. Thay đổi nhận thức và hành vi tiêu dùng theo hướng bền vững.
  • D. Phản đối mọi hình thức phát triển kinh tế.

Câu 26: Tại sao bảo tồn đa dạng sinh học lại quan trọng đối với an ninh lương thực bền vững?

  • A. Đa dạng sinh học làm giảm năng suất cây trồng.
  • B. Đa dạng sinh học không liên quan đến an ninh lương thực.
  • C. Chỉ cần tập trung vào các giống cây trồng năng suất cao là đủ.
  • D. Đa dạng sinh học cung cấp nguồn gen quý giá cho việc cải tạo giống cây trồng và vật nuôi, đồng thời duy trì hệ sinh thái nông nghiệp ổn định.

Câu 27: "Nền kinh tế xanh" khác biệt với "nền kinh tế nâu" như thế nào?

  • A. Nền kinh tế xanh tập trung vào tăng trưởng GDP nhanh hơn nền kinh tế nâu.
  • B. Nền kinh tế xanh chú trọng sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm phát thải và bảo vệ môi trường hơn nền kinh tế nâu.
  • C. Nền kinh tế xanh chỉ phù hợp với các nước phát triển, còn nền kinh tế nâu phù hợp với các nước đang phát triển.
  • D. Nền kinh tế xanh không tạo ra lợi nhuận bằng nền kinh tế nâu.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rác thải nhựa đại dương theo hướng phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường sử dụng đồ nhựa dùng một lần.
  • B. Đổ rác thải nhựa xuống biển để giảm tải cho các bãi chôn lấp.
  • C. Hạn chế sử dụng đồ nhựa, tăng cường tái chế và thu gom rác thải nhựa.
  • D. Phát triển các loại nhựa phân hủy sinh học để thay thế hoàn toàn nhựa truyền thống.

Câu 29: Đâu là ví dụ về "tiêu dùng bền vững" trong lĩnh vực thời trang?

  • A. Mua quần áo từ các thương hiệu sử dụng vật liệu tái chế và quy trình sản xuất thân thiện môi trường.
  • B. Mua quần áo theo xu hướng thời trang mới nhất mỗi mùa.
  • C. Mua quần áo giá rẻ, chất lượng thấp và thay đổi thường xuyên.
  • D. Chỉ mua quần áo hàng hiệu đắt tiền.

Câu 30: Điều gì thể hiện sự kết nối giữa sức khỏe con người và phát triển bền vững?

  • A. Sức khỏe con người không liên quan đến phát triển bền vững.
  • B. Phát triển kinh tế là yếu tố duy nhất quyết định sức khỏe con người.
  • C. Chỉ cần có hệ thống y tế hiện đại là đảm bảo sức khỏe con người.
  • D. Môi trường sống trong lành, nguồn tài nguyên bền vững và xã hội công bằng là nền tảng cho sức khỏe con người.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa rộng rãi nhất là:

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trụ cột nào sau đây KHÔNG thuộc về ba trụ cột chính của phát triển bền vững?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển bền vững trong nông nghiệp?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Vai trò quan trọng nhất của đa dạng sinh học trong phát triển bền vững là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững trong lĩnh vực năng lượng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu theo hướng phát triển bền vững?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững toàn cầu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Nguyên tắc 'Trách nhiệm chung nhưng có phân biệt' trong phát triển bền vững đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Mô hình kinh tế nào sau đây được xem là phù hợp nhất với phát triển bền vững?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Chỉ số 'Dấu chân sinh thái' được sử dụng để đo lường điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Giáo dục đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Biện pháp nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đối với phát triển bền vững?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: 'Mục tiêu phát triển bền vững' (SDGs) là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong bối cảnh phát triển đô thị bền vững, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Chọn phát biểu SAI về phát triển bền vững:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần bảo tồn tài nguyên nước ngọt?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong quản lý chất thải rắn đô thị theo hướng bền vững, thứ tự ưu tiên nào sau đây là đúng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Du lịch sinh thái đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với phát triển bền vững trong ngành công nghiệp?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Vai trò của người tiêu dùng trong phát triển bền vững là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Điều gì thể hiện mối liên hệ giữa phát triển bền vững và công bằng xã hội?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự tham gia của cộng đồng vào phát triển bền vững?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Luật pháp và chính sách đóng vai trò gì trong phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Công nghệ sinh học có thể đóng góp vào phát triển bền vững trong lĩnh vực nào sau đây?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo phát triển bền vững ở cấp độ cá nhân?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Tại sao bảo tồn đa dạng sinh học lại quan trọng đối với an ninh lương thực bền vững?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: 'Nền kinh tế xanh' khác biệt với 'nền kinh tế nâu' như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rác thải nhựa đại dương theo hướng phát triển bền vững?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đâu là ví dụ về 'tiêu dùng bền vững' trong lĩnh vực thời trang?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Điều gì thể hiện sự kết nối giữa sức khỏe con người và phát triển bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba trụ cột chính của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế
  • B. Xã hội
  • C. Môi trường
  • D. Văn hóa

Câu 2: Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Giải pháp nào sau đây KHÔNG góp phần giảm thiểu sự cạn kiệt tài nguyên?

  • A. Tái chế và tái sử dụng vật liệu
  • B. Sử dụng năng lượng tái tạo
  • C. Tăng cường sử dụng tài nguyên không tái tạo
  • D. Tiết kiệm năng lượng và tài nguyên

Câu 3: Biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề môi trường toàn cầu nghiêm trọng nhất. Hoạt động nào của con người là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu?

  • A. Đốt nhiên liệu hóa thạch
  • B. Phá rừng để trồng cây
  • C. Sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp
  • D. Xả thải rác thải sinh hoạt ra môi trường

Câu 4: Đa dạng sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của hệ sinh thái và cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu. Hành động nào sau đây góp phần bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Chuyển đổi đất rừng thành đất nông nghiệp
  • B. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên
  • C. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học trên diện rộng
  • D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức

Câu 5: Ô nhiễm môi trường gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và hệ sinh thái. Loại ô nhiễm nào sau đây thường gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa ở các водоём (ao, hồ)?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn
  • B. Ô nhiễm ánh sáng
  • C. Ô nhiễm dinh dưỡng
  • D. Ô nhiễm nhiệt

Câu 6: Mô hình kinh tế tuần hoàn hướng tới mục tiêu phát triển bền vững bằng cách nào?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • B. Giảm thiểu chất thải và tối đa hóa tái sử dụng
  • C. Thúc đẩy tiêu thụ hàng hóa nhanh chóng
  • D. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá

Câu 7: Năng lượng tái tạo là một giải pháp quan trọng để giảm phát thải khí nhà kính và đảm bảo an ninh năng lượng. Loại năng lượng tái tạo nào sau đây sử dụng sức gió để tạo ra điện?

  • A. Năng lượng mặt trời
  • B. Năng lượng thủy điện
  • C. Năng lượng địa nhiệt
  • D. Năng lượng gió

Câu 8: Trong nông nghiệp bền vững, biện pháp nào sau đây giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất và giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học phổ rộng
  • B. Độc canh liên tục một loại cây
  • C. Luân canh cây trồng
  • D. Cày xới đất thường xuyên

Câu 9: Tiêu dùng bền vững đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tác động môi trường. Hành động nào sau đây thể hiện tiêu dùng bền vững?

  • A. Mua sắm hàng hóa theo xu hướng thời trang mới nhất
  • B. Ưu tiên sử dụng sản phẩm có thể tái chế
  • C. Sử dụng đồ nhựa dùng một lần hàng ngày
  • D. Vứt bỏ đồ đạc cũ còn sử dụng được

Câu 10: Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Mục tiêu chính của giáo dục về phát triển bền vững là gì?

  • A. Tăng cường kiến thức khoa học tự nhiên
  • B. Đào tạo lực lượng lao động cho nền kinh tế
  • C. Nâng cao nhận thức và hành động vì môi trường và xã hội
  • D. Phát triển công nghệ tiên tiến

Câu 11: Trong quản lý chất thải rắn, phương pháp nào sau đây được ưu tiên áp dụng theo thứ tự giảm dần của tính bền vững (từ bền vững nhất đến kém bền vững nhất)?

  • A. Giảm thiểu - Tái sử dụng - Tái chế - Xử lý
  • B. Tái chế - Tái sử dụng - Giảm thiểu - Xử lý
  • C. Xử lý - Tái chế - Tái sử dụng - Giảm thiểu
  • D. Tái sử dụng - Xử lý - Tái chế - Giảm thiểu

Câu 12: Xét một khu dân cư đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm nguồn nước do nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý. Giải pháp nào sau đây là bền vững nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Khuyến khích người dân tự xử lý nước thải bằng hóa chất tại nhà
  • B. Xây dựng các cống xả thải nước thải trực tiếp ra sông hồ
  • C. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung cho khu dân cư
  • D. Chuyển khu dân cư đến nơi khác

Câu 13: Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, giải pháp nào sau đây giúp phát triển đô thị bền vững, hài hòa với thiên nhiên?

  • A. Mở rộng diện tích đô thị bằng cách san lấp ao hồ, đất ngập nước
  • B. Phát triển không gian xanh trong đô thị
  • C. Xây dựng các tòa nhà cao tầng dày đặc
  • D. Loại bỏ cây xanh để tăng diện tích xây dựng

Câu 14: Một công ty sản xuất đồ gỗ muốn thực hiện phát triển bền vững. Hành động nào sau đây thể hiện cam kết của công ty đối với phát triển bền vững trong hoạt động sản xuất?

  • A. Sử dụng gỗ tự nhiên khai thác trái phép để giảm chi phí
  • B. Tăng cường sử dụng hóa chất độc hại trong quy trình sản xuất để tăng năng suất
  • C. Xả thải trực tiếp nước thải sản xuất chưa qua xử lý ra môi trường
  • D. Sử dụng gỗ từ rừng trồng bền vững, được chứng nhận FSC

Câu 15: Hình thức du lịch nào sau đây được coi là bền vững, góp phần bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa địa phương?

  • A. Du lịch sinh thái
  • B. Du lịch đại trà
  • C. Du lịch mạo hiểm
  • D. Du lịch nghỉ dưỡng

Câu 16: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

  • A. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội)
  • B. CPI (Chỉ số giá tiêu dùng)
  • C. HDI (Chỉ số Phát triển Con người)
  • D. GNP (Tổng sản phẩm quốc gia)

Câu 17: Một cộng đồng dân cư ven biển đang phải đối mặt với tình trạng xói lở bờ biển ngày càng nghiêm trọng do biến đổi khí hậu. Biện pháp thích ứng nào sau đây là bền vững nhất để bảo vệ bờ biển?

  • A. Xây dựng đê bê tông kiên cố dọc bờ biển
  • B. Nạo vét cát biển để bồi đắp bờ biển
  • C. Di dời cộng đồng dân cư đến nơi khác
  • D. Trồng rừng ngập mặn ven biển

Câu 18: Trong lĩnh vực năng lượng, giải pháp nào sau đây giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và tăng cường an ninh năng lượng quốc gia?

  • A. Tăng cường khai thác dầu khí trong nước
  • B. Phát triển năng lượng tái tạo
  • C. Nhập khẩu năng lượng từ các nước khác
  • D. Xây dựng thêm nhà máy điện than

Câu 19: Một hộ gia đình muốn thực hành lối sống bền vững. Hành động nào sau đây là thiết thực và dễ thực hiện nhất trong sinh hoạt hàng ngày?

  • A. Tự sản xuất toàn bộ thực phẩm
  • B. Chỉ sử dụng xe đạp hoặc đi bộ
  • C. Tiết kiệm điện và nước
  • D. Chuyển sang sống hoàn toàn ngoài tự nhiên

Câu 20: Trong quản lý rừng bền vững, biện pháp nào sau đây đảm bảo khai thác gỗ không gây suy thoái rừng và duy trì chức năng sinh thái của rừng?

  • A. Khai thác trắng toàn bộ diện tích rừng
  • B. Khai thác chọn lọc, kết hợp trồng lại rừng
  • C. Chuyển đổi rừng tự nhiên thành rừng trồng
  • D. Ngừng hoàn toàn khai thác gỗ từ rừng tự nhiên

Câu 21: Hãy xem xét một hệ sinh thái rừng bị suy thoái do khai thác gỗ quá mức. Biện pháp phục hồi hệ sinh thái rừng nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Xây dựng khu du lịch sinh thái trong rừng
  • B. Chuyển đổi rừng thành đất nông nghiệp
  • C. Tái trồng rừng bằng loài cây bản địa
  • D. Phun thuốc trừ sâu để diệt trừ sâu bệnh

Câu 22: Trong nuôi trồng thủy sản bền vững, phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ hệ sinh thái ven biển?

  • A. Nuôi độc canh mật độ cao trong ao hở
  • B. Sử dụng kháng sinh và hóa chất tràn lan trong nuôi trồng
  • C. Xả thải trực tiếp nước thải nuôi trồng ra biển
  • D. Nuôi trồng đa canh, kết hợp nhiều đối tượng

Câu 23: Một trường học muốn trở thành trường học xanh, hướng tới phát triển bền vững. Hoạt động nào sau đây là phù hợp để thực hiện?

  • A. Tăng cường sử dụng giấy in một mặt
  • B. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa về môi trường
  • C. Lắp điều hòa nhiệt độ ở tất cả các lớp học
  • D. Xây dựng thêm sân bê tông để mở rộng diện tích vui chơi

Câu 24: Trong giao thông vận tải bền vững, giải pháp nào sau đây giúp giảm phát thải khí nhà kính và ô nhiễm không khí đô thị?

  • A. Phát triển giao thông công cộng
  • B. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân cỡ lớn
  • C. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc trong đô thị
  • D. Giảm giá xăng dầu

Câu 25: Một khu công nghiệp muốn hướng tới sản xuất sạch hơn. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu chất thải và ô nhiễm từ hoạt động sản xuất?

  • A. Xây dựng hệ thống xử lý chất thải quy mô lớn ở cuối nguồn
  • B. Chuyển giao chất thải cho các đơn vị xử lý bên ngoài
  • C. Áp dụng công nghệ sản xuất ít chất thải
  • D. Tăng cường xả thải vào ban đêm để tránh bị kiểm tra

Câu 26: Để đạt được phát triển bền vững, sự hợp tác giữa các bên liên quan (nhà nước, doanh nghiệp, cộng đồng, tổ chức xã hội) có vai trò như thế nào?

  • A. Không quan trọng, nhà nước có thể tự quyết định
  • B. Chỉ cần sự tham gia của doanh nghiệp là đủ
  • C. Chủ yếu là vai trò của các tổ chức quốc tế
  • D. Rất quan trọng, cần thiết để đạt được mục tiêu chung

Câu 27: Trong quản lý rác thải nhựa, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm lượng rác thải nhựa đổ ra môi trường?

  • A. Tăng cường chôn lấp rác thải nhựa
  • B. Giảm thiểu sử dụng đồ nhựa dùng một lần
  • C. Đốt rác thải nhựa để phát điện
  • D. Xuất khẩu rác thải nhựa sang các nước khác

Câu 28: Một khu dân cư muốn xây dựng cộng đồng sống xanh, bền vững. Ý tưởng nào sau đây phù hợp để thực hiện?

  • A. Xây dựng thêm nhiều bãi đỗ xe ô tô
  • B. Chuyển đổi tất cả không gian xanh thành khu vui chơi bê tông
  • C. Tổ chức vườn cộng đồng
  • D. Lắp đặt hệ thống chiếu sáng công cộng công suất lớn

Câu 29: Biện pháp nào sau đây thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp đối với phát triển bền vững?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi cách
  • B. Tránh né các quy định về môi trường
  • C. Không quan tâm đến vấn đề xã hội
  • D. Công khai báo cáo phát triển bền vững hàng năm

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, phát triển bền vững đòi hỏi sự hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới. Ví dụ điển hình về hợp tác quốc tế trong lĩnh vực môi trường là gì?

  • A. Nghị định thư Kyoto về biến đổi khí hậu
  • B. Chiến tranh thương mại giữa các quốc gia
  • C. Cạnh tranh kinh tế toàn cầu
  • D. Chạy đua vũ trang giữa các cường quốc

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba trụ cột chính của phát triển bền vững?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Giải pháp nào sau đây KHÔNG góp phần giảm thiểu sự cạn kiệt tài nguyên?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề môi trường toàn cầu nghiêm trọng nhất. Hoạt động nào của con người là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đa dạng sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của hệ sinh thái và cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu. Hành động nào sau đây góp phần bảo tồn đa dạng sinh học?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Ô nhiễm môi trường gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và hệ sinh thái. Loại ô nhiễm nào sau đây thường gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa ở các водоём (ao, hồ)?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Mô hình kinh tế tuần hoàn hướng tới mục tiêu phát triển bền vững bằng cách nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Năng lượng tái tạo là một giải pháp quan trọng để giảm phát thải khí nhà kính và đảm bảo an ninh năng lượng. Loại năng lượng tái tạo nào sau đây sử dụng sức gió để tạo ra điện?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong nông nghiệp bền vững, biện pháp nào sau đây giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất và giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tiêu dùng bền vững đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tác động môi trường. Hành động nào sau đây thể hiện tiêu dùng bền vững?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Mục tiêu chính của giáo dục về phát triển bền vững là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong quản lý chất thải rắn, phương pháp nào sau đây được ưu tiên áp dụng theo thứ tự giảm dần của tính bền vững (từ bền vững nhất đến kém bền vững nhất)?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Xét một khu dân cư đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm nguồn nước do nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý. Giải pháp nào sau đây là bền vững nhất để giải quyết vấn đề này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, giải pháp nào sau đây giúp phát triển đô thị bền vững, hài hòa với thiên nhiên?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một công ty sản xuất đồ gỗ muốn thực hiện phát triển bền vững. Hành động nào sau đây thể hiện cam kết của công ty đối với phát triển bền vững trong hoạt động sản xuất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Hình thức du lịch nào sau đây được coi là bền vững, góp phần bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa địa phương?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một cộng đồng dân cư ven biển đang phải đối mặt với tình trạng xói lở bờ biển ngày càng nghiêm trọng do biến đổi khí hậu. Biện pháp thích ứng nào sau đây là bền vững nhất để bảo vệ bờ biển?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong lĩnh vực năng lượng, giải pháp nào sau đây giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và tăng cường an ninh năng lượng quốc gia?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một hộ gia đình muốn thực hành lối sống bền vững. Hành động nào sau đây là thiết thực và dễ thực hiện nhất trong sinh hoạt hàng ngày?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong quản lý rừng bền vững, biện pháp nào sau đây đảm bảo khai thác gỗ không gây suy thoái rừng và duy trì chức năng sinh thái của rừng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Hãy xem xét một hệ sinh thái rừng bị suy thoái do khai thác gỗ quá mức. Biện pháp phục hồi hệ sinh thái rừng nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong nuôi trồng thủy sản bền vững, phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ hệ sinh thái ven biển?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một trường học muốn trở thành trường học xanh, hướng tới phát triển bền vững. Hoạt động nào sau đây là phù hợp để thực hiện?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong giao thông vận tải bền vững, giải pháp nào sau đây giúp giảm phát thải khí nhà kính và ô nhiễm không khí đô thị?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một khu công nghiệp muốn hướng tới sản xuất sạch hơn. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu chất thải và ô nhiễm từ hoạt động sản xuất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Để đạt được phát triển bền vững, sự hợp tác giữa các bên liên quan (nhà nước, doanh nghiệp, cộng đồng, tổ chức xã hội) có vai trò như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong quản lý rác thải nhựa, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm lượng rác thải nhựa đổ ra môi trường?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một khu dân cư muốn xây dựng cộng đồng sống xanh, bền vững. Ý tưởng nào sau đây phù hợp để thực hiện?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Biện pháp nào sau đây thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp đối với phát triển bền vững?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, phát triển bền vững đòi hỏi sự hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới. Ví dụ điển hình về hợp tác quốc tế trong lĩnh vực môi trường là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững (Sustainable Development) được định nghĩa rộng rãi lần đầu tiên trong báo cáo nào?

  • A. Báo cáo "Giới hạn tăng trưởng" (The Limits to Growth) của Câu lạc bộ Roma.
  • B. Báo cáo "Tương lai chung của chúng ta" (Our Common Future) của Ủy ban Brundtland.
  • C. Tuyên bố Rio về Môi trường và Phát triển.
  • D. Chương trình nghị sự 21 (Agenda 21).

Câu 2: Theo định nghĩa phổ biến, Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của thế hệ tương lai. Định nghĩa này nhấn mạnh mối quan hệ giữa các yếu tố nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học và giảm thiểu ô nhiễm.
  • C. Nhu cầu của thế hệ hiện tại và khả năng đáp ứng của thế hệ tương lai.
  • D. Hợp tác quốc tế và quản lý tài nguyên nước.

Câu 3: Phát triển bền vững thường được xem xét dựa trên sự cân bằng của ba trụ cột chính. Ba trụ cột đó là gì?

  • A. Kinh tế, Xã hội, Môi trường.
  • B. Chính trị, Văn hóa, Giáo dục.
  • C. Công nghiệp, Nông nghiệp, Dịch vụ.
  • D. Tài nguyên, Dân số, Công nghệ.

Câu 4: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng suy thoái rừng nghiêm trọng do khai thác gỗ trái phép và chuyển đổi đất rừng làm nông nghiệp. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này cần ưu tiên giải quyết vấn đề nào trong ba trụ cột chính?

  • A. Kinh tế.
  • B. Xã hội.
  • C. Môi trường.
  • D. Cả ba trụ cột đều có vai trò ngang nhau và không thể ưu tiên.

Câu 5: Biến đổi khí hậu toàn cầu được xem là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững. Về mặt sinh học, biến đổi khí hậu gây ra những tác động tiêu cực chủ yếu nào?

  • A. Chỉ làm tăng năng suất cây trồng ở một số vùng.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các loài động vật máu nóng.
  • C. Chủ yếu làm tăng đa dạng sinh học do tạo ra môi trường mới.
  • D. Gây mất môi trường sống, thay đổi phạm vi phân bố và suy giảm đa dạng sinh học.

Câu 6: Dân số thế giới tiếp tục gia tăng nhanh chóng, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Áp lực dân số lên môi trường và tài nguyên thiên nhiên biểu hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Giảm nhu cầu sử dụng năng lượng hóa thạch.
  • B. Gia tăng áp lực khai thác tài nguyên và phát sinh chất thải.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các hệ sinh thái tự nhiên.
  • D. Làm giảm sự cạnh tranh giữa các loài trong tự nhiên.

Câu 7: Việc sử dụng quá mức các loại thuốc bảo vệ thực vật và phân bón hóa học trong nông nghiệp hiện đại đang tạo ra thách thức lớn cho phát triển bền vững. Vấn đề môi trường nào chủ yếu phát sinh từ thực trạng này?

  • A. Ô nhiễm đất và nguồn nước, ảnh hưởng sức khỏe con người và sinh vật.
  • B. Chỉ gây ra hiện tượng xói mòn đất.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng không khí.
  • D. Thúc đẩy đa dạng sinh học trong hệ sinh thái nông nghiệp.

Câu 8: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững về mặt môi trường, một trong những giải pháp quan trọng là sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý và hiệu quả. Biện pháp nào sau đây thể hiện việc sử dụng tài nguyên nước một cách hiệu quả?

  • A. Xây thêm nhiều đập thủy điện để tăng cường cung cấp nước.
  • B. Bơm nước ngầm lên sử dụng không giới hạn.
  • C. Thải nước thải công nghiệp chưa qua xử lý ra sông hồ.
  • D. Áp dụng các phương pháp tưới tiết kiệm nước như tưới nhỏ giọt trong nông nghiệp.

Câu 9: Bảo tồn đa dạng sinh học là một trụ cột quan trọng của phát triển bền vững. Tại sao việc bảo tồn các loài sinh vật, đặc biệt là các loài quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng, lại cần thiết cho sự phát triển của con người?

  • A. Chỉ vì mục đích thẩm mỹ và du lịch.
  • B. Vì đa dạng sinh học cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu cho sự sống và phát triển của con người.
  • C. Vì các loài quý hiếm thường chứa các khoáng sản có giá trị.
  • D. Vì chúng là nguồn gen duy nhất cho các sinh vật biến đổi gen.

Câu 10: Một nhà máy sản xuất dệt may đang xả nước thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nghiêm trọng nguồn nước sinh hoạt của cộng đồng dân cư hạ lưu. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ vi phạm trụ cột Kinh tế.
  • B. Chỉ vi phạm trụ cột Xã hội.
  • C. Chỉ vi phạm trụ cột Môi trường.
  • D. Vi phạm nghiêm trọng cả trụ cột Môi trường và Xã hội, đi ngược lại nguyên tắc cân bằng của phát triển bền vững.

Câu 11: Năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện nhỏ) đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững. Lý do chính là gì?

  • A. Vì chúng có chi phí sản xuất luôn thấp hơn năng lượng hóa thạch.
  • B. Vì chúng chỉ có thể sử dụng ở các nước phát triển.
  • C. Vì chúng có nguồn gốc từ tự nhiên, ít gây ô nhiễm môi trường và không bị cạn kiệt.
  • D. Vì chúng làm tăng hiệu ứng nhà kính.

Câu 12: Một cộng đồng đang triển khai mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy), trong đó chất thải của ngành này là đầu vào cho ngành khác. Ví dụ: phế phẩm nông nghiệp được dùng làm thức ăn chăn nuôi hoặc sản xuất biogas. Mô hình này góp phần vào phát triển bền vững chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Giảm thiểu chất thải và sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn.
  • B. Chỉ giúp tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • C. Chỉ giải quyết vấn đề bất bình đẳng xã hội.
  • D. Không liên quan đến phát triển bền vững.

Câu 13: Giáo dục về phát triển bền vững đóng vai trò thiết yếu trong việc thực hiện các mục tiêu bền vững. Vai trò quan trọng nhất của giáo dục trong bối cảnh này là gì?

  • A. Chỉ cung cấp kiến thức về các loài động vật quý hiếm.
  • B. Chỉ dạy cách trồng cây xanh.
  • C. Chỉ đào tạo các nhà khoa học môi trường.
  • D. Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi và trang bị năng lực hành động vì phát triển bền vững.

Câu 14: Chỉ số Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint) được sử dụng để đo lường mức độ tiêu thụ tài nguyên của con người. Dấu chân sinh thái của một cá nhân hoặc quốc gia càng lớn thì điều gì xảy ra?

  • A. Mức độ tiêu thụ tài nguyên của người đó/quốc gia đó càng ít.
  • B. Áp lực lên môi trường và tài nguyên thiên nhiên càng lớn.
  • C. Khả năng tái tạo sinh học của Trái Đất càng cao.
  • D. Mức độ phát triển kinh tế càng thấp.

Câu 15: Nghiên cứu sinh học cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho phát triển bền vững. Vai trò nào sau đây thể hiện đóng góp của sinh học đối với việc giải quyết các thách thức môi trường?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm các loài mới.
  • B. Chỉ nghiên cứu cấu tạo cơ thể người.
  • C. Cung cấp hiểu biết về hệ sinh thái, đa dạng sinh học và cơ chế xử lý tự nhiên, từ đó đề xuất giải pháp cho các vấn đề môi trường.
  • D. Chỉ giúp dự báo thời tiết chính xác hơn.

Câu 16: Một khu vực ven biển đang đối mặt với tình trạng sạt lở bờ biển và xâm nhập mặn do nước biển dâng. Giải pháp sinh học nào có thể góp phần ứng phó với vấn đề này theo hướng bền vững?

  • A. Trồng rừng ngập mặn ven biển để chắn sóng, giữ đất.
  • B. Xây dựng các bức tường bê tông dọc bờ biển.
  • C. Bơm nước ngọt từ sông ra biển để giảm độ mặn.
  • D. Di dời toàn bộ dân cư ra khỏi khu vực ven biển.

Câu 17: Để đảm bảo phát triển nông nghiệp bền vững, cần phải áp dụng các biện pháp canh tác thân thiện với môi trường. Biện pháp nào sau đây không phù hợp với mục tiêu nông nghiệp bền vững?

  • A. Áp dụng luân canh và xen canh cây trồng.
  • B. Sử dụng phân bón hữu cơ thay thế một phần phân hóa học.
  • C. Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), hạn chế thuốc trừ sâu hóa học.
  • D. Canh tác độc canh trên diện tích lớn và lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.

Câu 18: Ô nhiễm không khí từ các nhà máy nhiệt điện sử dụng than đá là một vấn đề môi trường lớn. Để giải quyết vấn đề này theo hướng bền vững, giải pháp nào mang tính hiệu quả và lâu dài nhất?

  • A. Di dời nhà máy ra xa khu dân cư.
  • B. Đầu tư phát triển và chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Lắp đặt các thiết bị lọc bụi và khí thải tại ống khói (nhưng vẫn sử dụng than).
  • D. Giảm giờ hoạt động của nhà máy.

Câu 19: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm 17 mục tiêu toàn cầu nhằm chấm dứt nghèo đói, bảo vệ hành tinh và đảm bảo sự thịnh vượng cho tất cả mọi người. Mục tiêu nào sau đây không trực tiếp nằm trong 17 SDGs?

  • A. Không nghèo đói.
  • B. Hành động về khí hậu.
  • C. Chinh phục vũ trụ.
  • D. Giáo dục chất lượng.

Câu 20: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của phát triển bền vững là "nguyên tắc phòng ngừa". Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào trong việc quản lý môi trường?

  • A. Chỉ hành động khi đã có bằng chứng khoa học rõ ràng về thiệt hại.
  • B. Tiến hành các biện pháp phòng ngừa khi có nguy cơ gây hại môi trường nghiêm trọng, ngay cả khi chưa có bằng chứng khoa học đầy đủ.
  • C. Luôn ưu tiên phát triển kinh tế hơn bảo vệ môi trường.
  • D. Chỉ áp dụng cho các nước đang phát triển.

Câu 21: Sinh học tổng hợp (Synthetic Biology) là một lĩnh vực mới có tiềm năng ứng dụng trong phát triển bền vững. Ví dụ, tạo ra vi sinh vật có khả năng phân hủy chất ô nhiễm hoặc sản xuất nhiên liệu sinh học. Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ này cũng đặt ra những thách thức nào về mặt bền vững?

  • A. Chỉ tốn kém về chi phí nghiên cứu.
  • B. Chỉ khó khăn trong việc tìm kiếm nhân lực.
  • C. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất.
  • D. Tiềm ẩn rủi ro đối với môi trường tự nhiên và đa dạng sinh học nếu không được kiểm soát chặt chẽ.

Câu 22: Đô thị hóa nhanh chóng là một xu hướng toàn cầu, tạo ra nhiều thách thức cho phát triển bền vững. Thách thức nào sau đây là không điển hình đối với các đô thị đang phát triển nhanh?

  • A. Gia tăng áp lực lên hạ tầng xã hội và kỹ thuật.
  • B. Giảm áp lực lên hệ thống xử lý chất thải và cung cấp nước sạch.
  • C. Gia tăng ô nhiễm không khí, nước và tiếng ồn.
  • D. Suy giảm diện tích không gian xanh và đa dạng sinh học đô thị.

Câu 23: Để thúc đẩy phát triển bền vững trong lĩnh vực năng lượng, ngoài việc phát triển năng lượng tái tạo, cần chú trọng đến việc sử dụng năng lượng hiệu quả. Biện pháp nào sau đây góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng?

  • A. Áp dụng các công nghệ và thiết bị tiết kiệm năng lượng trong sản xuất và sinh hoạt.
  • B. Tăng giá điện để hạn chế tiêu dùng.
  • C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy điện.
  • D. Khuyến khích sử dụng các thiết bị điện tử đời cũ.

Câu 24: Trong bối cảnh phát triển bền vững, "kinh tế xanh" là một mô hình được khuyến khích. Đặc điểm cốt lõi của "kinh tế xanh" là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP bằng mọi giá.
  • B. Chỉ ưu tiên bảo vệ môi trường mà bỏ qua phát triển kinh tế.
  • C. Tăng trưởng kinh tế gắn liền với giảm thiểu ô nhiễm môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • D. Chỉ áp dụng cho các nước phát triển giàu có.

Câu 25: Giả sử bạn là một nhà quy hoạch đô thị được giao nhiệm vụ thiết kế một khu dân cư mới theo hướng bền vững. Yếu tố nào sau đây bạn sẽ ưu tiên tích hợp vào thiết kế?

  • A. Tối đa hóa diện tích bê tông và đường nhựa để thuận tiện cho ô tô cá nhân.
  • B. Chỉ xây dựng nhà ở mà bỏ qua không gian xanh và tiện ích công cộng.
  • C. Thiết kế hệ thống thoát nước thải trực tiếp ra sông hồ gần đó.
  • D. Tích hợp không gian xanh, hệ thống giao thông công cộng, và sử dụng vật liệu thân thiện môi trường.

Câu 26: Quản lý chất thải rắn (rác thải) là một thách thức lớn ở nhiều đô thị. Phương pháp nào sau đây được xem là ưu tiên hàng đầu trong chuỗi quản lý chất thải bền vững?

  • A. Giảm thiểu lượng rác thải phát sinh tại nguồn.
  • B. Xây dựng thêm nhiều bãi chôn lấp rác.
  • C. Đốt rác để phát điện.
  • D. Xuất khẩu rác thải sang nước khác.

Câu 27: Sinh học có vai trò quan trọng trong việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái. Ví dụ, phục hồi rừng ngập mặn bằng cách trồng cây. Hoạt động này góp phần vào phát triển bền vững chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ giúp tăng thu nhập cho người dân địa phương.
  • B. Chỉ làm tăng diện tích đất liền.
  • C. Chỉ tạo cảnh quan đẹp cho du lịch.
  • D. Phục hồi chức năng hệ sinh thái, bảo vệ đa dạng sinh học và ứng phó với biến đổi khí hậu.

Câu 28: Công nghệ sinh học (biotechnology) có thể được ứng dụng để giải quyết các vấn đề môi trường, ví dụ như sử dụng vi sinh vật để làm sạch nước ô nhiễm (bioremediation). Ứng dụng này thể hiện vai trò của sinh học trong phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Chỉ giúp tăng năng suất cây trồng.
  • B. Cung cấp các giải pháp sinh học để xử lý ô nhiễm môi trường.
  • C. Chỉ giúp phát hiện sớm các loại bệnh.
  • D. Không liên quan đến vấn đề môi trường.

Câu 29: Một dự án phát triển du lịch sinh thái tại một khu rừng tự nhiên được đề xuất. Để đảm bảo dự án này góp phần vào phát triển bền vững, yếu tố nào cần được ưu tiên xem xét và quản lý chặt chẽ nhất?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế từ du lịch.
  • B. Xây dựng càng nhiều tiện nghi hiện đại càng tốt.
  • C. Bảo vệ nguyên vẹn hệ sinh thái tự nhiên và giảm thiểu tác động tiêu cực từ hoạt động du lịch.
  • D. Chỉ tập trung vào việc thu hút khách du lịch quốc tế.

Câu 30: Tại sao việc thúc đẩy bình đẳng giới và trao quyền cho phụ nữ lại được xem là một yếu tố quan trọng trong việc đạt được các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs)?

  • A. Vì phụ nữ chỉ quan tâm đến các vấn đề xã hội, không liên quan đến môi trường hay kinh tế.
  • B. Vì bình đẳng giới là một mục tiêu riêng biệt và không ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác.
  • C. Vì chỉ có nam giới mới có khả năng giải quyết các vấn đề môi trường và kinh tế.
  • D. Vì trao quyền cho phụ nữ góp phần nâng cao sức khỏe, giáo dục, quản lý tài nguyên hiệu quả và đưa ra các quyết định bền vững hơn cho cộng đồng và hành tinh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững (Sustainable Development) được định nghĩa rộng rãi lần đầu tiên trong báo cáo nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Theo định nghĩa phổ biến, Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của thế hệ tương lai. Định nghĩa này nhấn mạnh mối quan hệ giữa các yếu tố nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phát triển bền vững thường được xem xét dựa trên sự cân bằng của ba trụ cột chính. Ba trụ cột đó là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng suy thoái rừng nghiêm trọng do khai thác gỗ trái phép và chuyển đổi đất rừng làm nông nghiệp. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này cần ưu tiên giải quyết vấn đề nào trong ba trụ cột chính?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Biến đổi khí hậu toàn cầu được xem là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững. Về mặt sinh học, biến đổi khí hậu gây ra những tác động tiêu cực chủ yếu nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Dân số thế giới tiếp tục gia tăng nhanh chóng, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Áp lực dân số lên môi trường và tài nguyên thiên nhiên biểu hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Việc sử dụng quá mức các loại thuốc bảo vệ thực vật và phân bón hóa học trong nông nghiệp hiện đại đang tạo ra thách thức lớn cho phát triển bền vững. Vấn đề môi trường nào chủ yếu phát sinh từ thực trạng này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững về mặt môi trường, một trong những giải pháp quan trọng là sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý và hiệu quả. Biện pháp nào sau đây thể hiện việc sử dụng tài nguyên nước một cách hiệu quả?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Bảo tồn đa dạng sinh học là một trụ cột quan trọng của phát triển bền vững. Tại sao việc bảo tồn các loài sinh vật, đặc biệt là các loài quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng, lại cần thiết cho sự phát triển của con người?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một nhà máy sản xuất dệt may đang xả nước thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nghiêm trọng nguồn nước sinh hoạt của cộng đồng dân cư hạ lưu. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện nhỏ) đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững. Lý do chính là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một cộng đồng đang triển khai mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy), trong đó chất thải của ngành này là đầu vào cho ngành khác. Ví dụ: phế phẩm nông nghiệp được dùng làm thức ăn chăn nuôi hoặc sản xuất biogas. Mô hình này góp phần vào phát triển bền vững chủ yếu ở khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Giáo dục về phát triển bền vững đóng vai trò thiết yếu trong việc thực hiện các mục tiêu bền vững. Vai trò quan trọng nhất của giáo dục trong bối cảnh này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Chỉ số Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint) được sử dụng để đo lường mức độ tiêu thụ tài nguyên của con người. Dấu chân sinh thái của một cá nhân hoặc quốc gia càng lớn thì điều gì xảy ra?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Nghiên cứu sinh học cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho phát triển bền vững. Vai trò nào sau đây thể hiện đóng góp của sinh học đối với việc giải quyết các thách thức môi trường?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một khu vực ven biển đang đối mặt với tình trạng sạt lở bờ biển và xâm nhập mặn do nước biển dâng. Giải pháp sinh học nào có thể góp phần ứng phó với vấn đề này theo hướng bền vững?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Để đảm bảo phát triển nông nghiệp bền vững, cần phải áp dụng các biện pháp canh tác thân thiện với môi trường. Biện pháp nào sau đây không phù hợp với mục tiêu nông nghiệp bền vững?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Ô nhiễm không khí từ các nhà máy nhiệt điện sử dụng than đá là một vấn đề môi trường lớn. Để giải quyết vấn đề này theo hướng bền vững, giải pháp nào mang tính hiệu quả và lâu dài nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm 17 mục tiêu toàn cầu nhằm chấm dứt nghèo đói, bảo vệ hành tinh và đảm bảo sự thịnh vượng cho tất cả mọi người. Mục tiêu nào sau đây *không* trực tiếp nằm trong 17 SDGs?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của phát triển bền vững là 'nguyên tắc phòng ngừa'. Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào trong việc quản lý môi trường?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Sinh học tổng hợp (Synthetic Biology) là một lĩnh vực mới có tiềm năng ứng dụng trong phát triển bền vững. Ví dụ, tạo ra vi sinh vật có khả năng phân hủy chất ô nhiễm hoặc sản xuất nhiên liệu sinh học. Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ này cũng đặt ra những thách thức nào về mặt bền vững?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đô thị hóa nhanh chóng là một xu hướng toàn cầu, tạo ra nhiều thách thức cho phát triển bền vững. Thách thức nào sau đây là *không* điển hình đối với các đô thị đang phát triển nhanh?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Để thúc đẩy phát triển bền vững trong lĩnh vực năng lượng, ngoài việc phát triển năng lượng tái tạo, cần chú trọng đến việc sử dụng năng lượng hiệu quả. Biện pháp nào sau đây góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong bối cảnh phát triển bền vững, 'kinh tế xanh' là một mô hình được khuyến khích. Đặc điểm cốt lõi của 'kinh tế xanh' là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Giả sử bạn là một nhà quy hoạch đô thị được giao nhiệm vụ thiết kế một khu dân cư mới theo hướng bền vững. Yếu tố nào sau đây bạn sẽ ưu tiên tích hợp vào thiết kế?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Quản lý chất thải rắn (rác thải) là một thách thức lớn ở nhiều đô thị. Phương pháp nào sau đây được xem là ưu tiên hàng đầu trong chuỗi quản lý chất thải bền vững?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Sinh học có vai trò quan trọng trong việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái. Ví dụ, phục hồi rừng ngập mặn bằng cách trồng cây. Hoạt động này góp phần vào phát triển bền vững chủ yếu ở khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Công nghệ sinh học (biotechnology) có thể được ứng dụng để giải quyết các vấn đề môi trường, ví dụ như sử dụng vi sinh vật để làm sạch nước ô nhiễm (bioremediation). Ứng dụng này thể hiện vai trò của sinh học trong phát triển bền vững như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một dự án phát triển du lịch sinh thái tại một khu rừng tự nhiên được đề xuất. Để đảm bảo dự án này góp phần vào phát triển bền vững, yếu tố nào cần được ưu tiên xem xét và quản lý chặt chẽ nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tại sao việc thúc đẩy bình đẳng giới và trao quyền cho phụ nữ lại được xem là một yếu tố quan trọng trong việc đạt được các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ. Nguyên tắc cốt lõi này nhấn mạnh sự cân bằng giữa những yếu tố nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh và bảo vệ môi trường nghiêm ngặt.
  • B. Tiến bộ xã hội và duy trì ổn định chính trị.
  • C. Khai thác tài nguyên tối đa và giảm thiểu ô nhiễm.
  • D. Phát triển kinh tế, tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường.

Câu 2: Một dự án xây dựng nhà máy xử lý nước thải hiện đại cho một thành phố lớn. Dự án này đóng góp trực tiếp nhất vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế.
  • B. Xã hội.
  • C. Môi trường.
  • D. Văn hóa.

Câu 3: Việc một quốc gia đầu tư mạnh vào giáo dục và y tế cho toàn dân, đặc biệt là các nhóm yếu thế, thể hiện sự quan tâm đến trụ cột nào trong phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế.
  • B. Xã hội.
  • C. Môi trường.
  • D. Công nghệ.

Câu 4: Tình trạng suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu đang đặt ra thách thức nghiêm trọng cho phát triển bền vững. Thách thức này chủ yếu ảnh hưởng tiêu cực đến trụ cột nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Xã hội.
  • C. Môi trường.
  • D. Cả ba trụ cột Kinh tế, Xã hội và Môi trường (nhưng ảnh hưởng ban đầu và trực tiếp nhất là Môi trường).

Câu 5: Việc sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên không tái tạo (như than đá, dầu mỏ) cho mục đích phát triển kinh tế hiện tại gây mâu thuẫn trực tiếp với nguyên tắc cốt lõi nào của phát triển bền vững?

  • A. Đảm bảo khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • C. Nâng cao đời sống xã hội.
  • D. Bảo vệ môi trường hiện tại.

Câu 6: Sinh học đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững thông qua việc nghiên cứu và ứng dụng các giải pháp dựa vào tự nhiên. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này của Sinh học?

  • A. Phát triển các loại vật liệu xây dựng mới.
  • B. Nghiên cứu đa dạng sinh học và chức năng hệ sinh thái.
  • C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất công nghiệp.
  • D. Phân tích dữ liệu kinh tế vĩ mô.

Câu 7: Công nghệ sinh học có thể đóng góp vào phát triển bền vững trong lĩnh vực nông nghiệp bằng cách nào?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
  • B. Chỉ tập trung vào tăng năng suất mà không quan tâm đến môi trường.
  • C. Giảm đa dạng cây trồng bằng cách chỉ trồng các giống biến đổi gen.
  • D. Tạo ra giống cây trồng có khả năng chống chịu sâu bệnh, hạn hán, giúp giảm sử dụng hóa chất và nước.

Câu 8: Việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái (ví dụ: trồng lại rừng trên đất trống đồi trọc, phục hồi rạn san hô) là một chiến lược quan trọng trong phát triển bền vững. Hoạt động này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường khả năng chống chịu và phục hồi của môi trường tự nhiên.
  • B. Tạo ra nguồn thu nhập ngắn hạn từ khai thác gỗ.
  • C. Chỉ làm đẹp cảnh quan mà không có ý nghĩa sinh học.
  • D. Thúc đẩy du lịch đại trà không kiểm soát.

Câu 9: Để đo lường tiến bộ hướng tới phát triển bền vững, người ta không chỉ dựa vào các chỉ số kinh tế truyền thống (như GDP) mà còn sử dụng các chỉ số khác. Ví dụ nào sau đây là một chỉ số quan trọng phản ánh khía cạnh xã hội của phát triển bền vững?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
  • B. Tỷ lệ lạm phát.
  • C. Chỉ số Phát triển Con người (HDI) bao gồm tuổi thọ, giáo dục và thu nhập.
  • D. Tổng lượng khí thải carbon.

Câu 10: Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint) là một chỉ số được sử dụng trong phát triển bền vững để đo lường điều gì?

  • A. Khoảng cách địa lý mà một loài di chuyển.
  • B. Lượng tài nguyên thiên nhiên mà con người sử dụng và lượng chất thải mà họ tạo ra.
  • C. Số lượng loài động vật trong một hệ sinh thái.
  • D. Tỷ lệ tăng trưởng dân số.

Câu 11: Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc bao gồm 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs). Mục tiêu này thể hiện điều gì?

  • A. Một kế hoạch chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế cho các nước đang phát triển.
  • B. Một bộ quy tắc bắt buộc các quốc gia phải tuân thủ về môi trường.
  • C. Các mục tiêu chỉ liên quan đến các nước giàu.
  • D. Một bộ các mục tiêu toàn cầu nhằm giải quyết các thách thức về kinh tế, xã hội và môi trường để đạt được sự phát triển bền vững cho mọi người.

Câu 12: Mục tiêu số 13 của SDGs là "Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu". Mục tiêu này liên quan trực tiếp nhất đến thách thức toàn cầu nào của phát triển bền vững?

  • A. Biến đổi khí hậu.
  • B. Nghèo đói.
  • C. Bất bình đẳng giới.
  • D. Giáo dục có chất lượng.

Câu 13: Một công ty chuyển đổi quy trình sản xuất để sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời) thay vì năng lượng hóa thạch. Hành động này đóng góp vào phát triển bền vững bằng cách nào?

  • A. Tăng chi phí sản xuất.
  • B. Làm giảm chất lượng sản phẩm.
  • C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường do phát thải khí nhà kính.
  • D. Không ảnh hưởng đến phát triển bền vững.

Câu 14: Vai trò của giáo dục trong phát triển bền vững là gì?

  • A. Chỉ tập trung đào tạo các nhà khoa học môi trường.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin về các vấn đề môi trường.
  • C. Bắt buộc mọi người phải sống theo một khuôn mẫu nhất định.
  • D. Nâng cao nhận thức, trang bị kiến thức và kỹ năng để con người hành động vì sự bền vững.

Câu 15: Hành động "Giảm thiểu - Tái sử dụng - Tái chế" (Reduce - Reuse - Recycle) là một nguyên tắc quan trọng trong tiêu dùng bền vững. Nguyên tắc này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm thiểu lượng chất thải và áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Tăng cường sản xuất hàng hóa mới.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm trong ngành công nghiệp xử lý rác.
  • D. Chỉ áp dụng cho các nước phát triển.

Câu 16: Việc một quốc gia ban hành luật cấm săn bắt các loài động vật hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng là một hành động thể hiện sự cam kết đối với phát triển bền vững, chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. Phát triển kinh tế dựa vào khai thác động vật hoang dã.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học.
  • C. Thúc đẩy hoạt động giải trí.
  • D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.

Câu 17: Tại sao sự tham gia của cộng đồng địa phương lại quan trọng trong các dự án phát triển bền vững?

  • A. Để giảm chi phí nhân công.
  • B. Vì họ không có lựa chọn nào khác.
  • C. Chỉ để tham khảo ý kiến một chiều.
  • D. Vì họ là những người chịu ảnh hưởng trực tiếp và có kiến thức địa phương, giúp dự án phù hợp và bền vững hơn.

Câu 18: Một thành phố quyết định đầu tư lớn vào hệ thống giao thông công cộng sạch (xe buýt điện, tàu điện ngầm) và khuyến khích người dân sử dụng xe đạp. Chiến lược này nhằm giải quyết đồng thời những vấn đề nào theo hướng bền vững?

  • A. Chỉ giảm chi phí đi lại cá nhân.
  • B. Chỉ tạo ra nhiều việc làm trong ngành sản xuất xe điện.
  • C. Giảm ô nhiễm không khí, giảm tắc nghẽn giao thông và cải thiện sức khỏe cộng đồng.
  • D. Làm tăng sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.

Câu 19: Trong bối cảnh phát triển bền vững, "kinh tế xanh" (green economy) được hiểu là nền kinh tế nhằm mục tiêu gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc trồng cây xanh.
  • B. Nền kinh tế chỉ dựa vào nông nghiệp.
  • C. Nền kinh tế chỉ chú trọng tăng trưởng GDP bằng mọi giá.
  • D. Nền kinh tế vừa đạt được tăng trưởng, tạo việc làm, vừa giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và đảm bảo công bằng xã hội.

Câu 20: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại có ý nghĩa kinh tế trong phát triển bền vững?

  • A. Cung cấp nguồn tài nguyên cho các ngành công nghiệp (dược phẩm, thực phẩm, vật liệu) và thúc đẩy du lịch sinh thái.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt khoa học.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất.
  • D. Không liên quan đến kinh tế.

Câu 21: Sự bất bình đẳng xã hội (ví dụ: khoảng cách giàu nghèo, thiếu cơ hội tiếp cận dịch vụ cơ bản) có thể cản trở phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh trong xã hội.
  • B. Tạo động lực để các nhóm yếu thế vươn lên.
  • C. Gây mất ổn định xã hội, làm suy yếu sự gắn kết cộng đồng và cản trở việc thực hiện các chính sách bền vững.
  • D. Không ảnh hưởng đến các trụ cột khác của phát triển bền vững.

Câu 22: Việc áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ trong nông nghiệp, không sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học tổng hợp, đóng góp vào phát triển bền vững chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Tăng năng suất cây trồng một cách nhanh chóng.
  • B. Bảo vệ môi trường đất, nước và sức khỏe con người.
  • C. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp ban đầu.
  • D. Chỉ làm tăng giá thành sản phẩm.

Câu 23: Khi đánh giá tính bền vững của một dự án phát triển, cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Chỉ lợi ích kinh tế mang lại.
  • B. Chỉ tác động đến môi trường tự nhiên.
  • C. Chỉ sự chấp nhận của cộng đồng địa phương.
  • D. Tác động toàn diện về kinh tế, xã hội và môi trường trong dài hạn.

Câu 24: Vai trò của khoa học và công nghệ trong việc thúc đẩy phát triển bền vững là gì?

  • A. Cung cấp các giải pháp sáng tạo để giải quyết thách thức môi trường, xã hội và kinh tế.
  • B. Chỉ làm tăng tốc độ khai thác tài nguyên.
  • C. Luôn tạo ra các vấn đề môi trường mới.
  • D. Không liên quan trực tiếp đến phát triển bền vững.

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc đạt được phát triển bền vững trên quy mô toàn cầu là gì?

  • A. Thiếu kiến thức về môi trường ở người dân.
  • B. Khó khăn trong việc hài hòa lợi ích và thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia.
  • C. Sự phản đối của các tổ chức phi chính phủ.
  • D. Chi phí thực hiện các dự án bền vững quá thấp.

Câu 26: Chỉ số nào sau đây không thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh môi trường của phát triển bền vững?

  • A. Chất lượng không khí.
  • B. Diện tích rừng che phủ.
  • C. Số lượng loài bị đe dọa.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp.

Câu 27: Một doanh nghiệp thực hiện chương trình trách nhiệm xã hội (CSR) bằng cách hỗ trợ xây trường học cho trẻ em nghèo và triển khai các biện pháp tiết kiệm năng lượng trong hoạt động sản xuất. Hoạt động CSR này thể hiện sự đóng góp của doanh nghiệp vào phát triển bền vững thông qua việc cân bằng các trụ cột nào?

  • A. Chỉ trụ cột Kinh tế.
  • B. Chỉ trụ cột Xã hội.
  • C. Chỉ trụ cột Môi trường.
  • D. Cả ba trụ cột Kinh tế, Xã hội và Môi trường.

Câu 28: Việc khuyến khích người dân sử dụng các sản phẩm tái chế hoặc sản phẩm có nguồn gốc bền vững (ví dụ: gỗ được chứng nhận) là một biện pháp nhằm thúc đẩy phát triển bền vững thông qua thay đổi hành vi ở cấp độ nào?

  • A. Cá nhân và cộng đồng.
  • B. Chỉ cấp độ quốc gia.
  • C. Chỉ cấp độ doanh nghiệp.
  • D. Chỉ cấp độ toàn cầu.

Câu 29: Tại sao sự mất cân bằng giữa ba trụ cột (Kinh tế, Xã hội, Môi trường) lại dẫn đến sự phát triển không bền vững?

  • A. Vì mỗi trụ cột có thể phát triển độc lập mà không cần liên kết.
  • B. Vì sự suy yếu của một trụ cột sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng duy trì và phát triển của các trụ cột còn lại trong dài hạn.
  • C. Vì chỉ cần một trụ cột phát triển là đủ cho sự bền vững.
  • D. Sự mất cân bằng không ảnh hưởng đến phát triển.

Câu 30: Để giải quyết vấn đề thiếu nước sạch ở một vùng nông thôn, một dự án được đề xuất bao gồm: (A) xây dựng hệ thống lọc nước sử dụng công nghệ mới (công nghệ/môi trường), (B) tập huấn cho người dân về cách sử dụng và bảo quản nguồn nước (xã hội/giáo dục), và (C) thành lập hợp tác xã quản lý và thu phí sử dụng nước hợp lý (kinh tế/xã hội). Sự kết hợp các giải pháp này thể hiện nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

  • A. Tiếp cận liên ngành và tích hợp các giải pháp từ nhiều lĩnh vực.
  • B. Chỉ dựa vào công nghệ cao để giải quyết vấn đề.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí.
  • D. Bỏ qua vai trò của cộng đồng địa phương.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ. Nguyên tắc cốt lõi này nhấn mạnh sự cân bằng giữa những yếu tố nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một dự án xây dựng nhà máy xử lý nước thải hiện đại cho một thành phố lớn. Dự án này đóng góp trực tiếp nhất vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Việc một quốc gia đầu tư mạnh vào giáo dục và y tế cho toàn dân, đặc biệt là các nhóm yếu thế, thể hiện sự quan tâm đến trụ cột nào trong phát triển bền vững?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Tình trạng suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu đang đặt ra thách thức nghiêm trọng cho phát triển bền vững. Thách thức này chủ yếu ảnh hưởng tiêu cực đến trụ cột nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Việc sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên không tái tạo (như than đá, dầu mỏ) cho mục đích phát triển kinh tế hiện tại gây mâu thuẫn trực tiếp với nguyên tắc cốt lõi nào của phát triển bền vững?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Sinh học đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững thông qua việc nghiên cứu và ứng dụng các giải pháp dựa vào tự nhiên. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này của Sinh học?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Công nghệ sinh học có thể đóng góp vào phát triển bền vững trong lĩnh vực nông nghiệp bằng cách nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái (ví dụ: trồng lại rừng trên đất trống đồi trọc, phục hồi rạn san hô) là một chiến lược quan trọng trong phát triển bền vững. Hoạt động này chủ yếu nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Để đo lường tiến bộ hướng tới phát triển bền vững, người ta không chỉ dựa vào các chỉ số kinh tế truyền thống (như GDP) mà còn sử dụng các chỉ số khác. Ví dụ nào sau đây là một chỉ số quan trọng phản ánh khía cạnh xã hội của phát triển bền vững?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint) là một chỉ số được sử dụng trong phát triển bền vững để đo lường điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc bao gồm 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs). Mục tiêu này thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Mục tiêu số 13 của SDGs là 'Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu'. Mục tiêu này liên quan trực tiếp nhất đến thách thức toàn cầu nào của phát triển bền vững?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một công ty chuyển đổi quy trình sản xuất để sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời) thay vì năng lượng hóa thạch. Hành động này đóng góp vào phát triển bền vững bằng cách nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Vai trò của giáo dục trong phát triển bền vững là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Hành động 'Giảm thiểu - Tái sử dụng - Tái chế' (Reduce - Reuse - Recycle) là một nguyên tắc quan trọng trong tiêu dùng bền vững. Nguyên tắc này chủ yếu nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Việc một quốc gia ban hành luật cấm săn bắt các loài động vật hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng là một hành động thể hiện sự cam kết đối với phát triển bền vững, chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Tại sao sự tham gia của cộng đồng địa phương lại quan trọng trong các dự án phát triển bền vững?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một thành phố quyết định đầu tư lớn vào hệ thống giao thông công cộng sạch (xe buýt điện, tàu điện ngầm) và khuyến khích người dân sử dụng xe đạp. Chiến lược này nhằm giải quyết đồng thời những vấn đề nào theo hướng bền vững?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong bối cảnh phát triển bền vững, 'kinh tế xanh' (green economy) được hiểu là nền kinh tế nhằm mục tiêu gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại có ý nghĩa kinh tế trong phát triển bền vững?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Sự bất bình đẳng xã hội (ví dụ: khoảng cách giàu nghèo, thiếu cơ hội tiếp cận dịch vụ cơ bản) có thể cản trở phát triển bền vững như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Việc áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ trong nông nghiệp, không sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học tổng hợp, đóng góp vào phát triển bền vững chủ yếu ở khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi đánh giá tính bền vững của một dự án phát triển, cần xem xét những yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Vai trò của khoa học và công nghệ trong việc thúc đẩy phát triển bền vững là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc đạt được phát triển bền vững trên quy mô toàn cầu là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Chỉ số nào sau đây *không* thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh môi trường của phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một doanh nghiệp thực hiện chương trình trách nhiệm xã hội (CSR) bằng cách hỗ trợ xây trường học cho trẻ em nghèo và triển khai các biện pháp tiết kiệm năng lượng trong hoạt động sản xuất. Hoạt động CSR này thể hiện sự đóng góp của doanh nghiệp vào phát triển bền vững thông qua việc cân bằng các trụ cột nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Việc khuyến khích người dân sử dụng các sản phẩm tái chế hoặc sản phẩm có nguồn gốc bền vững (ví dụ: gỗ được chứng nhận) là một biện pháp nhằm thúc đẩy phát triển bền vững thông qua thay đổi hành vi ở cấp độ nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Tại sao sự mất cân bằng giữa ba trụ cột (Kinh tế, Xã hội, Môi trường) lại dẫn đến sự phát triển không bền vững?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Để giải quyết vấn đề thiếu nước sạch ở một vùng nông thôn, một dự án được đề xuất bao gồm: (A) xây dựng hệ thống lọc nước sử dụng công nghệ mới (công nghệ/môi trường), (B) tập huấn cho người dân về cách sử dụng và bảo quản nguồn nước (xã hội/giáo dục), và (C) thành lập hợp tác xã quản lý và thu phí sử dụng nước hợp lý (kinh tế/xã hội). Sự kết hợp các giải pháp này thể hiện nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm

  • A. Báo cáo Kyoto
  • B. Báo cáo Brundtland (Our Common Future)
  • C. Chương trình Nghị sự 21
  • D. Tuyên bố Rio về Môi trường và Phát triển

Câu 2: Phát triển bền vững thường được mô tả dựa trên sự cân bằng của ba trụ cột chính. Ba trụ cột đó là gì?

  • A. Chính trị, văn hóa, giáo dục
  • B. Công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ
  • C. Tài nguyên, dân số, công nghệ
  • D. Kinh tế, xã hội, môi trường

Câu 3: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nặng nề từ các nhà máy nhiệt điện than và nhu cầu năng lượng ngày càng tăng. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này nên ưu tiên giải pháp nào dưới đây, xét trên khía cạnh cân bằng các trụ cột?

  • A. Đóng cửa tất cả các nhà máy nhiệt điện để bảo vệ môi trường, bất chấp thiếu hụt năng lượng.
  • B. Tiếp tục xây dựng thêm nhà máy nhiệt điện để đáp ứng đủ năng lượng, chấp nhận ô nhiễm.
  • C. Đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo (mặt trời, gió) và công nghệ xử lý khí thải để giảm ô nhiễm trong khi vẫn đảm bảo cung cấp năng lượng.
  • D. Di chuyển các nhà máy nhiệt điện ra xa khu dân cư để giảm thiểu tác động xã hội.

Câu 4: Chỉ số GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) thường được sử dụng để đo lường sự tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, vì sao chỉ số này lại được coi là chưa đủ để đánh giá sự phát triển bền vững của một quốc gia?

  • A. GDP không phản ánh sự suy thoái môi trường và các khía cạnh xã hội như bất bình đẳng hoặc chất lượng cuộc sống.
  • B. GDP chỉ đo lường sản xuất, không đo lường tiêu dùng của người dân.
  • C. GDP không tính đến hoạt động kinh tế phi chính thức.
  • D. GDP chỉ có thể tính toán được ở các nước phát triển.

Câu 5: Một dự án phát triển du lịch cộng đồng tại một vùng nông thôn đang được triển khai. Dự án này tập trung vào việc sử dụng các nguồn tài nguyên địa phương một cách có trách nhiệm, bảo tồn văn hóa truyền thống và tạo việc làm cho người dân địa phương. Dự án này thể hiện sự cân bằng giữa các trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ trụ cột kinh tế.
  • B. Chỉ trụ cột xã hội và môi trường.
  • C. Chỉ trụ cột kinh tế và xã hội.
  • D. Cả ba trụ cột: kinh tế, xã hội và môi trường.

Câu 6: Thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững hiện nay là gì, xét trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường.
  • B. Thiếu hụt nguồn vốn đầu tư cho các nước đang phát triển.
  • C. Xung đột vũ trang giữa các quốc gia.
  • D. Sự phát triển quá nhanh của công nghệ AI.

Câu 7: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc là một bộ các mục tiêu toàn cầu nhằm chấm dứt nghèo đói, bảo vệ hành tinh và đảm bảo sự thịnh vượng cho tất cả mọi người. Bộ SDGs bao gồm bao nhiêu mục tiêu chính?

  • A. 10
  • B. 15
  • C. 17
  • D. 20

Câu 8: Mục tiêu SDG số 13 kêu gọi

  • A. Chỉ trụ cột kinh tế.
  • B. Chủ yếu trụ cột môi trường và xã hội.
  • C. Chỉ trụ cột xã hội.
  • D. Chỉ trụ cột môi trường.

Câu 9: Một công ty sản xuất đang xem xét áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn (circular economy). Điều này có nghĩa là công ty sẽ tập trung vào việc thiết kế sản phẩm dễ sửa chữa, tái sử dụng và tái chế, giảm thiểu chất thải và sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn. Việc áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn đóng góp trực tiếp nhất vào khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn.
  • B. Tăng cường sự bình đẳng xã hội trong công ty.
  • C. Chỉ tập trung vào tăng trưởng lợi nhuận cho công ty.
  • D. Giảm hoàn toàn nhu cầu sử dụng tài nguyên thiên nhiên.

Câu 10: Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững. Vai trò chính của giáo dục trong bối cảnh này là gì?

  • A. Chỉ cung cấp kiến thức về các vấn đề môi trường.
  • B. Chỉ đào tạo ra các nhà khoa học chuyên về môi trường.
  • C. Chỉ giúp người dân tìm được việc làm ổn định.
  • D. Nâng cao nhận thức, trang bị kiến thức và kỹ năng cho mọi người để đưa ra quyết định và hành động hướng tới sự bền vững.

Câu 11: Một cộng đồng ven biển đang chịu ảnh hưởng nặng nề của xói lở bờ biển do mực nước biển dâng. Để thích ứng và phát triển bền vững, cộng đồng này có thể thực hiện biện pháp nào?

  • A. Di chuyển toàn bộ dân cư đến vùng đất cao hơn ngay lập tức.
  • B. Trồng và phục hồi rừng ngập mặn dọc bờ biển để giảm thiểu xói lở và tạo sinh cảnh.
  • C. Xây dựng các công trình bê tông kiên cố dọc bờ biển mà không xem xét tác động môi trường.
  • D. Tiếp tục khai thác tài nguyên biển như trước đây.

Câu 12: Đa dạng sinh học đóng vai trò thiết yếu trong phát triển bền vững vì:

  • A. Chỉ vì nó là một nguồn gen quý giá cho y học.
  • B. Chỉ vì nó thu hút khách du lịch.
  • C. Nó cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu (như làm sạch nước, thụ phấn, điều hòa khí hậu) và là nền tảng cho nhiều ngành kinh tế (nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản).
  • D. Nó chỉ quan trọng đối với các nhà khoa học.

Câu 13:

  • A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, sau đó mới xử lý ô nhiễm.
  • B. Ngừng tăng trưởng kinh tế để bảo vệ môi trường.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp hữu cơ.
  • D. Tăng trưởng kinh tế dựa trên việc sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm phát thải và bảo vệ môi trường.

Câu 14: Một nhà máy áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn, giảm lượng nước thải và khí thải ra môi trường. Hành động này đóng góp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ trụ cột xã hội.
  • B. Chủ yếu trụ cột môi trường và kinh tế.
  • C. Chỉ trụ cột kinh tế.
  • D. Chỉ trụ cột môi trường.

Câu 15: Chỉ số nào dưới đây phản ánh tốt nhất khía cạnh xã hội của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ số Phát triển Con người (HDI)
  • B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
  • C. Tỷ lệ che phủ rừng
  • D. Lượng phát thải khí nhà kính bình quân đầu người

Câu 16: Vấn đề

  • A. Giúp quốc gia có nhiều nguồn lực hơn để đầu tư vào công nghệ xanh.
  • B. Không có liên quan gì đến phát triển bền vững.
  • C. Làm giảm khả năng đầu tư vào công nghệ, giáo dục và cơ sở hạ tầng cần thiết cho sự phát triển kinh tế, xã hội và môi trường bền vững.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến khía cạnh kinh tế, không ảnh hưởng đến xã hội và môi trường.

Câu 17: Việc bảo tồn và sử dụng bền vững các vùng đất ngập nước (như đồng bằng sông Cửu Long) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với phát triển bền vững của một quốc gia nhiệt đới?

  • A. Chỉ vì chúng là nơi sinh sống của nhiều loài động vật quý hiếm.
  • B. Chỉ vì chúng có tiềm năng phát triển du lịch.
  • C. Chỉ vì chúng cung cấp nguồn nước ngọt quan trọng.
  • D. Chúng cung cấp nguồn lợi thủy sản, điều hòa nguồn nước, chống lũ, là nơi cư trú của đa dạng sinh học và có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái, đóng góp vào cả ba trụ cột.

Câu 18: Vai trò của cộng đồng địa phương trong thực hiện phát triển bền vững là gì?

  • A. Chỉ là người thụ hưởng các chính sách từ nhà nước.
  • B. Không có vai trò đáng kể vì các vấn đề bền vững mang tính toàn cầu.
  • C. Tham gia vào quá trình ra quyết định, thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường, phát triển kinh tế địa phương và bảo tồn văn hóa.
  • D. Chỉ đóng góp thông qua việc nộp thuế cho nhà nước.

Câu 19: Nếu một quốc gia tập trung quá mức vào tăng trưởng kinh tế nóng, bỏ qua các yếu tố môi trường và xã hội, điều gì có khả năng xảy ra trong dài hạn?

  • A. Đạt được phát triển bền vững nhanh hơn.
  • B. Suy thoái môi trường nghiêm trọng, gia tăng bất bình đẳng xã hội, và cuối cùng làm suy yếu sự tăng trưởng kinh tế.
  • C. Trở thành quốc gia giàu có nhất thế giới.
  • D. Các vấn đề môi trường và xã hội sẽ tự động được giải quyết khi kinh tế phát triển.

Câu 20: Liên kết giữa đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu trong bối cảnh phát triển bền vững là gì?

  • A. Chúng không có mối liên hệ trực tiếp.
  • B. Đa dạng sinh học gây ra biến đổi khí hậu.
  • C. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến đa dạng sinh học, không có chiều ngược lại.
  • D. Biến đổi khí hậu là mối đe dọa lớn đối với đa dạng sinh học, đồng thời bảo tồn và phục hồi đa dạng sinh học (đặc biệt là hệ sinh thái rừng, đất ngập nước) là giải pháp quan trọng để giảm thiểu và thích ứng với biến đổi khí hậu.

Câu 21: Việc thúc đẩy bình đẳng giới (SDG 5) đóng góp như thế nào vào phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường sự tham gia và đóng góp của phụ nữ vào kinh tế, xã hội và quản lý tài nguyên, thúc đẩy sự phát triển toàn diện và công bằng hơn.
  • B. Chỉ liên quan đến quyền con người, không liên quan đến phát triển bền vững.
  • C. Làm giảm sự cạnh tranh trong thị trường lao động.
  • D. Chỉ có lợi cho phụ nữ, không có lợi cho xã hội nói chung.

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc đạt được Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) ở cấp độ quốc gia là gì?

  • A. Thiếu sự ủng hộ của người dân.
  • B. SDGs quá dễ dàng để đạt được.
  • C. Sự phức tạp và liên kết chồng chéo giữa 17 mục tiêu, đòi hỏi cách tiếp cận tích hợp và phối hợp chính sách giữa các ngành.
  • D. Tất cả các quốc gia đều có đủ nguồn lực tài chính để thực hiện SDGs.

Câu 23: Chỉ số nào sau đây có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả sử dụng tài nguyên và mức độ thân thiện với môi trường trong sản xuất?

  • A. Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint)
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp
  • C. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
  • D. Tỷ lệ nhập cư

Câu 24: Một thành phố đang đầu tư mạnh vào hệ thống giao thông công cộng, khuyến khích sử dụng xe đạp và phát triển không gian xanh. Các hành động này hướng tới mục tiêu phát triển bền vững nào của đô thị?

  • A. Chỉ giảm chi phí đi lại cho người dân.
  • B. Chỉ tăng cường cơ sở hạ tầng đô thị.
  • C. Giảm ô nhiễm không khí, cải thiện sức khỏe cộng đồng và tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng và đất đai.
  • D. Chỉ làm tăng giá trị bất động sản.

Câu 25: Vai trò của hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các thách thức về phát triển bền vững (như biến đổi khí hậu, suy thoái đa dạng sinh học) là gì?

  • A. Không cần thiết vì mỗi quốc gia có thể tự giải quyết vấn đề của mình.
  • B. Chỉ cần thiết cho các nước đang phát triển.
  • C. Chỉ giới hạn ở việc chia sẻ thông tin khoa học.
  • D. Cung cấp khuôn khổ pháp lý, chia sẻ kiến thức, công nghệ và huy động nguồn lực để giải quyết các vấn đề toàn cầu và xuyên biên giới mà một quốc gia đơn lẻ không thể giải quyết hiệu quả.

Câu 26: Năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) được coi là trụ cột quan trọng của phát triển bền vững vì:

  • A. Chúng rẻ hơn nhiên liệu hóa thạch trong mọi trường hợp.
  • B. Chúng giúp giảm phát thải khí nhà kính, bảo vệ môi trường và cung cấp nguồn năng lượng lâu dài, không cạn kiệt.
  • C. Chúng chỉ phù hợp với các nước phát triển.
  • D. Chúng không tạo ra bất kỳ tác động môi trường nào.

Câu 27: Giả sử một cộng đồng nông nghiệp đang sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu hóa học, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng sức khỏe người dân. Biện pháp nào sau đây phù hợp nhất với nguyên tắc phát triển bền vững?

  • A. Tăng gấp đôi lượng thuốc trừ sâu để kiểm soát dịch hại hiệu quả hơn.
  • B. Ngừng sản xuất nông nghiệp hoàn toàn để bảo vệ môi trường nước.
  • C. Chuyển sang sử dụng các loại thuốc trừ sâu hóa học mạnh hơn.
  • D. Áp dụng các phương pháp nông nghiệp bền vững như nông nghiệp hữu cơ, quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) để giảm sử dụng hóa chất độc hại.

Câu 28: Phát triển bền vững đòi hỏi sự thay đổi trong hành vi của mỗi cá nhân. Hành động nào sau đây của cá nhân đóng góp trực tiếp nhất vào phát triển bền vững?

  • A. Chỉ tập trung vào việc kiếm thật nhiều tiền.
  • B. Mua sắm thật nhiều đồ mới để thúc đẩy kinh tế.
  • C. Tiết kiệm năng lượng, nước, giảm thiểu rác thải, và lựa chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường.
  • D. Không quan tâm đến các vấn đề môi trường vì đó là trách nhiệm của nhà nước.

Câu 29: Khi đánh giá một dự án phát triển có bền vững hay không, cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Chỉ xem xét lợi ích kinh tế mà dự án mang lại.
  • B. Chỉ xem xét tác động xã hội của dự án.
  • C. Chỉ xem xét tác động môi trường của dự án.
  • D. Đánh giá toàn diện tác động của dự án lên cả ba khía cạnh: kinh tế, xã hội và môi trường trong dài hạn.

Câu 30: Việc áp dụng các công nghệ mới, tiên tiến trong sản xuất và đời sống có thể đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Luôn gây ra các vấn đề môi trường mới.
  • B. Giúp tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm thiểu chất thải và ô nhiễm, tạo ra các giải pháp sáng tạo cho thách thức bền vững.
  • C. Chỉ làm tăng khoảng cách giàu nghèo.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong phát triển bền vững.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khái niệm "Phát triển bền vững" được định nghĩa rộng rãi nhất là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ. Khái niệm này lần đầu tiên được đưa ra trong báo cáo nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phát triển bền vững thường được mô tả dựa trên sự cân bằng của ba trụ cột chính. Ba trụ cột đó là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nặng nề từ các nhà máy nhiệt điện than và nhu cầu năng lượng ngày càng tăng. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này nên ưu tiên giải pháp nào dưới đây, xét trên khía cạnh cân bằng các trụ cột?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Chỉ số GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) thường được sử dụng để đo lường sự tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, vì sao chỉ số này lại được coi là chưa đủ để đánh giá sự phát triển bền vững của một quốc gia?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một dự án phát triển du lịch cộng đồng tại một vùng nông thôn đang được triển khai. Dự án này tập trung vào việc sử dụng các nguồn tài nguyên địa phương một cách có trách nhiệm, bảo tồn văn hóa truyền thống và tạo việc làm cho người dân địa phương. Dự án này thể hiện sự cân bằng giữa các trụ cột nào của phát triển bền vững?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững hiện nay là gì, xét trên phạm vi toàn cầu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc là một bộ các mục tiêu toàn cầu nhằm chấm dứt nghèo đói, bảo vệ hành tinh và đảm bảo sự thịnh vượng cho tất cả mọi người. Bộ SDGs bao gồm bao nhiêu mục tiêu chính?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Mục tiêu SDG số 13 kêu gọi "Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu". Việc một quốc gia đầu tư vào các hệ thống cảnh báo sớm thiên tai, phát triển cơ sở hạ tầng chống chịu với lũ lụt, và giáo dục cộng đồng về các biện pháp thích ứng với biến đổi khí hậu thể hiện sự đóng góp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một công ty sản xuất đang xem xét áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn (circular economy). Điều này có nghĩa là công ty sẽ tập trung vào việc thiết kế sản phẩm dễ sửa chữa, tái sử dụng và tái chế, giảm thiểu chất thải và sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn. Việc áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn đóng góp trực tiếp nhất vào khía cạnh nào của phát triển bền vững?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững. Vai trò chính của giáo dục trong bối cảnh này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một cộng đồng ven biển đang chịu ảnh hưởng nặng nề của xói lở bờ biển do mực nước biển dâng. Để thích ứng và phát triển bền vững, cộng đồng này có thể thực hiện biện pháp nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đa dạng sinh học đóng vai trò thiết yếu trong phát triển bền vững vì:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: "Tăng trưởng xanh" là một khái niệm liên quan chặt chẽ đến phát triển bền vững. Bản chất của tăng trưởng xanh là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một nhà máy áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn, giảm lượng nước thải và khí thải ra môi trường. Hành động này đóng góp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Chỉ số nào dưới đây phản ánh tốt nhất khía cạnh xã hội của phát triển bền vững?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Vấn đề "bẫy thu nhập trung bình" có thể ảnh hưởng như thế nào đến nỗ lực phát triển bền vững của một quốc gia?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc bảo tồn và sử dụng bền vững các vùng đất ngập nước (như đồng bằng sông Cửu Long) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với phát triển bền vững của một quốc gia nhiệt đới?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Vai trò của cộng đồng địa phương trong thực hiện phát triển bền vững là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nếu một quốc gia tập trung quá mức vào tăng trưởng kinh tế nóng, bỏ qua các yếu tố môi trường và xã hội, điều gì có khả năng xảy ra trong dài hạn?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Liên kết giữa đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu trong bối cảnh phát triển bền vững là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc thúc đẩy bình đẳng giới (SDG 5) đóng góp như thế nào vào phát triển bền vững?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc đạt được Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) ở cấp độ quốc gia là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Chỉ số nào sau đây có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả sử dụng tài nguyên và mức độ thân thiện với môi trường trong sản xuất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một thành phố đang đầu tư mạnh vào hệ thống giao thông công cộng, khuyến khích sử dụng xe đạp và phát triển không gian xanh. Các hành động này hướng tới mục tiêu phát triển bền vững nào của đô thị?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Vai trò của hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các thách thức về phát triển bền vững (như biến đổi khí hậu, suy thoái đa dạng sinh học) là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) được coi là trụ cột quan trọng của phát triển bền vững vì:

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Giả sử một cộng đồng nông nghiệp đang sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu hóa học, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng sức khỏe người dân. Biện pháp nào sau đây phù hợp nhất với nguyên tắc phát triển bền vững?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phát triển bền vững đòi hỏi sự thay đổi trong hành vi của mỗi cá nhân. Hành động nào sau đây của cá nhân đóng góp trực tiếp nhất vào phát triển bền vững?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi đánh giá một dự án phát triển có bền vững hay không, cần xem xét yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Việc áp dụng các công nghệ mới, tiên tiến trong sản xuất và đời sống có thể đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

Viết một bình luận