Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 05
Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Cánh diều - Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ. Theo quan điểm sinh học, yếu tố cốt lõi nào sau đây phản ánh mối quan hệ giữa con người và môi trường cần được đảm bảo để đạt được sự bền vững?
- A. Tăng trưởng kinh tế ở mức tối đa để tạo ra của cải cho xã hội.
- B. Đảm bảo mọi người đều có việc làm và thu nhập cao.
- C. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên và tác động đến môi trường ở mức độ cho phép hệ sinh thái có khả năng phục hồi và duy trì chức năng.
- D. Phát triển khoa học công nghệ để khai thác triệt để tài nguyên phục vụ cuộc sống.
Câu 2: Một khu rừng nhiệt đới đang bị đe dọa bởi nạn phá rừng để lấy đất trồng cây công nghiệp. Suy giảm diện tích rừng này có thể gây ra những hậu quả sinh học nào ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của khu vực?
I. Giảm đa dạng sinh học cục bộ và toàn cầu.
II. Tăng nguy cơ xói mòn đất và lũ lụt.
III. Thay đổi chu trình nước và khí hậu địa phương.
IV. Giảm khả năng hấp thụ CO2, góp phần vào biến đổi khí hậu toàn cầu.
- A. Chỉ I và II.
- B. Chỉ I, II và III.
- C. Chỉ II, III và IV.
- D. Cả I, II, III và IV.
Câu 3: Nông nghiệp bền vững là một mô hình sản xuất hướng tới việc đáp ứng nhu cầu lương thực hiện tại mà không làm suy thoái đất đai và các hệ sinh thái liên quan. Biện pháp sinh học nào sau đây được xem là cốt lõi trong việc nâng cao tính bền vững của hoạt động nông nghiệp, đặc biệt là trong việc duy trì độ phì nhiêu của đất và giảm phụ thuộc vào hóa chất?
- A. Sử dụng lượng lớn phân bón hóa học để tăng năng suất.
- B. Áp dụng luân canh cây trồng và sử dụng phân bón hữu cơ.
- C. Chỉ trồng một loại cây duy nhất trên diện tích lớn (độc canh).
- D. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học liều cao để diệt sâu bệnh.
Câu 4: Một thành phố đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng do khí thải công nghiệp và giao thông. Để hướng tới phát triển bền vững, thành phố cần áp dụng các giải pháp. Giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng kiến thức sinh học để cải thiện chất lượng không khí?
- A. Tăng cường trồng cây xanh và phát triển các công viên đô thị.
- B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý rác thải.
- C. Áp dụng thuế môi trường đối với các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
- D. Mở rộng hệ thống đường cao tốc để giảm ùn tắc giao thông.
Câu 5: Đa dạng sinh học đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự ổn định và khả năng chống chịu của hệ sinh thái, từ đó đảm bảo các dịch vụ hệ sinh thái cung cấp cho con người. Khi đa dạng sinh học suy giảm, hệ sinh thái trở nên kém bền vững hơn. Hiện tượng nào sau đây là minh chứng rõ ràng nhất cho việc suy giảm đa dạng sinh học làm giảm khả năng chống chịu của hệ sinh thái trước các biến động môi trường?
- A. Một khu rừng nguyên sinh có nhiều loài cây khác nhau vẫn phát triển tốt sau một trận bão.
- B. Năng suất của một cánh đồng lúa tăng lên sau khi sử dụng phân bón hóa học.
- C. Một khu rừng chỉ trồng một loại cây duy nhất bị tàn phá nặng nề bởi một loại sâu bệnh.
- D. Số lượng cá thể của một loài động vật tăng lên sau khi được bảo vệ nghiêm ngặt.
Câu 6: Biến đổi khí hậu toàn cầu là một thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững, có nguyên nhân chính từ hoạt động của con người. Từ góc độ sinh học, hiện tượng nào sau đây phản ánh trực tiếp tác động của biến đổi khí hậu lên các hệ sinh thái tự nhiên?
- A. Tăng lượng khí thải CO2 từ các nhà máy nhiệt điện.
- B. Phát triển công nghệ năng lượng tái tạo.
- C. Sự nóng lên của Trái Đất do hiệu ứng nhà kính.
- D. Sự dịch chuyển phạm vi phân bố địa lý của nhiều loài sinh vật.
Câu 7: Quản lý tài nguyên nước ngọt một cách bền vững là cực kỳ quan trọng. Hoạt động nào sau đây của con người có thể dẫn đến suy thoái nguồn nước ngọt dưới góc độ sinh học, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến các hệ sinh thái thủy sinh và sức khỏe con người?
- A. Áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt tiết kiệm nước trong nông nghiệp.
- B. Xây dựng các hồ chứa nước ngọt để điều tiết dòng chảy.
- C. Tái sử dụng nước thải sau khi đã xử lý đạt tiêu chuẩn.
- D. Xả nước thải sinh hoạt và công nghiệp chưa xử lý trực tiếp ra sông, hồ.
Câu 8: Bảo tồn đa dạng sinh học là một trụ cột quan trọng của phát triển bền vững. Chiến lược bảo tồn nào sau đây được xem là hiệu quả nhất về mặt sinh học trong việc bảo vệ các loài hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng?
- A. Thành lập và quản lý hiệu quả các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia.
- B. Nuôi nhốt các loài trong vườn thú hoặc ngân hàng gen.
- C. Ban hành lệnh cấm săn bắt các loài quý hiếm.
- D. Nhân giống vô tính các loài có nguy cơ tuyệt chủng trong phòng thí nghiệm.
Câu 9: Sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, sinh khối) thay thế cho năng lượng hóa thạch là một bước đi quan trọng hướng tới phát triển bền vững. Về mặt sinh học, lợi ích chính của việc chuyển đổi này là gì?
- A. Giảm chi phí sản xuất điện.
- B. Giảm đáng kể lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính và ô nhiễm không khí.
- C. Tăng cường an ninh năng lượng quốc gia.
- D. Dễ dàng vận chuyển và lưu trữ hơn năng lượng hóa thạch.
Câu 10: Ô nhiễm môi trường do rác thải nhựa là một vấn đề toàn cầu. Từ góc độ sinh học, tác động nguy hiểm nhất của rác thải nhựa đối với các hệ sinh thái (đặc biệt là hệ sinh thái biển) là gì?
- A. Làm mất mỹ quan đô thị và bãi biển.
- B. Gây khó khăn cho việc thu gom và xử lý rác thải.
- C. Gây hại trực tiếp cho động vật khi chúng ăn nhầm hoặc bị mắc kẹt, và vi nhựa tích lũy trong chuỗi thức ăn.
- D. Làm tăng chi phí cho các hoạt động du lịch biển.
Câu 11: Khái niệm “dịch vụ hệ sinh thái” (ecosystem services) mô tả những lợi ích mà con người nhận được từ hệ sinh thái tự nhiên. Dịch vụ nào sau đây thuộc nhóm "dịch vụ điều tiết" (regulating services) của hệ sinh thái, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng môi trường?
- A. Cung cấp gỗ và lâm sản.
- B. Thụ phấn cho cây trồng.
- C. Cơ hội giải trí và du lịch sinh thái.
- D. Lọc và làm sạch nước.
Câu 12: Phục hồi sinh thái (ecological restoration) là quá trình hỗ trợ sự phục hồi của một hệ sinh thái đã bị suy thoái hoặc phá hủy. Mục tiêu sinh học chính của hoạt động này, góp phần vào phát triển bền vững, là gì?
- A. Tạo cảnh quan đẹp để phát triển du lịch.
- B. Cung cấp việc làm cho người dân địa phương.
- C. Khôi phục cấu trúc, chức năng và đa dạng sinh học của hệ sinh thái.
- D. Trồng lại một số loài cây chủ chốt đã biến mất.
Câu 13: Công nghệ sinh học có nhiều ứng dụng tiềm năng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững. Kỹ thuật bioremediation (xử lý ô nhiễm bằng sinh vật) dựa trên nguyên lý sinh học nào?
- A. Sử dụng khả năng trao đổi chất của sinh vật để phân giải hoặc loại bỏ chất ô nhiễm.
- B. Sử dụng sóng siêu âm để phá vỡ cấu trúc hóa học của chất ô nhiễm.
- C. Lọc cơ học các chất ô nhiễm ra khỏi môi trường.
- D. Đốt cháy chất ô nhiễm ở nhiệt độ cao.
Câu 14: Biến đổi khí hậu dẫn đến mực nước biển dâng cao, gây ngập mặn vùng ven biển. Từ góc độ sinh học, tác động trực tiếp và nghiêm trọng nhất của hiện tượng ngập mặn đối với các hệ sinh thái nông nghiệp và tự nhiên vùng đồng bằng sông Cửu Long là gì?
- A. Làm tăng lượng phù sa bồi đắp cho đồng ruộng.
- B. Gây chết hoặc suy giảm năng suất các loài thực vật không chịu mặn.
- C. Làm tăng mật độ các loài cá nước ngọt.
- D. Giảm số lượng muỗi truyền bệnh.
Câu 15: Hệ sinh thái rừng ngập mặn ven biển có vai trò sinh học đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển bền vững của vùng bờ. Vai trò nào sau đây của rừng ngập mặn là minh chứng rõ ràng nhất cho khả năng "chống chịu" và "phục hồi" của hệ sinh thái trước tác động của thiên tai?
- A. Cung cấp nguồn lợi thủy sản (tôm, cá).
- B. Là bãi đẻ và nơi cư trú của nhiều loài thủy sinh.
- C. Giảm thiểu thiệt hại do bão, sóng thần, xói lở bờ biển.
- D. Tham gia vào chu trình carbon và nitơ.
Câu 16: Khai thác quá mức các loài sinh vật biển (đánh bắt cá, tôm,...) là một mối đe dọa lớn đối với đa dạng sinh học và sự bền vững của nguồn lợi thủy sản. Hậu quả sinh học trực tiếp của việc khai thác quá mức, làm suy giảm quần thể loài, là gì?
- A. Làm tăng giá bán của các sản phẩm thủy sản.
- B. Gây mất cân bằng trong chuỗi thức ăn.
- C. Khuyến khích phát triển nghề nuôi trồng thủy sản.
- D. Giảm kích thước quần thể xuống dưới mức có thể tự phục hồi.
Câu 17: Một trong những mục tiêu của phát triển bền vững là đảm bảo công bằng xã hội. Liên hệ với sinh học, việc tiếp cận không công bằng các nguồn tài nguyên sinh học (như đất đai, nước sạch, tài nguyên rừng) giữa các nhóm người khác nhau trong xã hội có thể gây ra hậu quả gì, ảnh hưởng đến sự bền vững chung?
- A. Thúc đẩy sự hợp tác giữa các cộng đồng.
- B. Gia tăng áp lực khai thác tài nguyên không bền vững từ các nhóm yếu thế và gây bất ổn xã hội.
- C. Làm tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên.
- D. Khuyến khích sự đa dạng trong các mô hình quản lý tài nguyên.
Câu 18: Sản xuất và tiêu dùng bền vững là một phần quan trọng của phát triển bền vững. Về mặt sinh học, việc áp dụng các nguyên tắc của kinh tế tuần hoàn (circular economy) trong sản xuất mang lại lợi ích gì so với mô hình kinh tế tuyến tính (linear economy: khai thác - sản xuất - tiêu dùng - vứt bỏ)?
- A. Làm tăng tốc độ tăng trưởng GDP.
- B. Giảm chi phí lao động trong sản xuất.
- C. Giảm nhu cầu khai thác tài nguyên thiên nhiên và giảm lượng chất thải ra môi trường.
- D. Tăng sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
Câu 19: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về môi trường và phát triển bền vững đóng vai trò quan trọng. Từ góc độ sinh học, việc hiểu rõ các quy luật sinh thái và mối liên hệ giữa con người với thiên nhiên giúp cá nhân đưa ra những quyết định và hành động nào?
- A. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế ngắn hạn.
- B. Phụ thuộc hoàn toàn vào các quy định của nhà nước.
- C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách triệt để.
- D. Có ý thức hơn trong việc sử dụng tài nguyên và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Câu 20: Biến đổi khí hậu đang gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán kéo dài ở một số vùng. Về mặt sinh học, việc phát triển và sử dụng các giống cây trồng chịu hạn là một ví dụ về biện pháp nào trong bối cảnh biến đổi khí hậu?
- A. Giảm thiểu (Mitigation).
- B. Thích ứng (Adaptation).
- C. Bảo tồn (Conservation).
- D. Phục hồi (Restoration).
Câu 21: Một cộng đồng dân cư sống phụ thuộc vào khu rừng lân cận để lấy gỗ, lâm sản ngoài gỗ và đất canh tác. Để đạt được sự phát triển bền vững cho cả cộng đồng và khu rừng, giải pháp nào sau đây thể hiện sự cân bằng giữa nhu cầu con người và bảo tồn sinh thái?
- A. Cho phép khai thác gỗ và lâm sản không giới hạn để tăng thu nhập.
- B. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác trong rừng.
- C. Di dời toàn bộ cộng đồng ra khỏi khu vực rừng.
- D. Áp dụng các mô hình lâm nghiệp cộng đồng bền vững kết hợp phát triển sinh kế dựa vào rừng (như du lịch sinh thái).
Câu 22: Sự suy giảm các loài côn trùng thụ phấn (ong, bướm,...) do sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học trong nông nghiệp là một vấn đề môi trường nghiêm trọng. Từ góc độ sinh học, hậu quả trực tiếp và quan trọng nhất của sự suy giảm này đối với sản xuất nông nghiệp và hệ sinh thái là gì?
- A. Làm tăng chi phí cho việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
- B. Gây ô nhiễm nguồn nước do thuốc trừ sâu.
- C. Giảm năng suất và sản lượng của nhiều loại cây trồng cần thụ phấn nhờ côn trùng, ảnh hưởng đến sự sinh sản của thực vật hoang dã.
- D. Làm tăng số lượng các loài sâu hại.
Câu 23: Dấu chân sinh thái (ecological footprint) là một công cụ đo lường mức độ tiêu thụ tài nguyên của con người và khả năng tái tạo của Trái Đất. Về bản chất sinh học, dấu chân sinh thái phản ánh điều gì?
- A. Tổng số lượng tiền mà một quốc gia chi cho bảo vệ môi trường.
- B. Diện tích đất và nước cần thiết để hỗ trợ lối sống và tiêu dùng của con người, so với khả năng cung cấp của Trái Đất.
- C. Lượng khí thải carbon mà một cá nhân hoặc quốc gia tạo ra.
- D. Số lượng các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng trong một khu vực nhất định.
Câu 24: Sự cạn kiệt nguồn nước ngầm ở nhiều nơi trên thế giới là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Về mặt sinh học, việc khai thác nước ngầm quá mức có thể dẫn đến hậu quả nào đối với các hệ sinh thái cạn và hệ sinh thái đất ngập nước phụ thuộc vào nguồn nước này?
- A. Gây ra hiện tượng sụt lún mặt đất.
- B. Làm tăng chi phí cho việc bơm nước.
- C. Làm chết hoặc suy giảm sức sống của thực vật, gây suy thoái các hệ sinh thái phụ thuộc vào nước ngầm.
- D. Tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước ngầm.
Câu 25: Đa dạng di truyền (genetic diversity) trong quần thể các loài hoang dã và cây trồng, vật nuôi có vai trò quan trọng đối với sự bền vững sinh học. Vai trò đó thể hiện ở khía cạnh nào?
- A. Làm tăng kích thước cơ thể của cá thể.
- B. Giảm số lượng cá thể trong quần thể.
- C. Chỉ có lợi cho các loài đang bị đe dọa tuyệt chủng.
- D. Tăng khả năng thích nghi và chống chịu của quần thể trước những thay đổi của môi trường.
Câu 26: Nông nghiệp hữu cơ (organic farming) là một phương pháp canh tác góp phần vào phát triển bền vững. Về mặt sinh học, điểm khác biệt cốt lõi của nông nghiệp hữu cơ so với nông nghiệp thông thường (sử dụng hóa chất) là gì?
- A. Chỉ trồng các loại cây bản địa.
- B. Hạn chế hoặc cấm sử dụng hóa chất tổng hợp (phân bón, thuốc trừ sâu) và dựa vào các quá trình sinh học tự nhiên.
- C. Luôn cho năng suất cao hơn nông nghiệp thông thường.
- D. Không cần tưới tiêu.
Câu 27: Một con sông bị ô nhiễm nghiêm trọng bởi nước thải công nghiệp chứa kim loại nặng. Để phục hồi hệ sinh thái sông này theo hướng bền vững, biện pháp sinh học nào sau đây có thể được áp dụng?
- A. Xây dựng đập để ngăn nước ô nhiễm.
- B. Nạo vét bùn đáy sông bị ô nhiễm.
- C. Sử dụng hóa chất để kết tủa kim loại nặng.
- D. Trồng các loài thực vật thủy sinh hoặc sử dụng vi sinh vật có khả năng hấp thụ kim loại nặng.
Câu 28: Sự nóng lên toàn cầu do tăng nồng độ khí nhà kính đang gây ra hiện tượng tẩy trắng san hô trên diện rộng ở các rạn san hô. Về mặt sinh học, hiện tượng này ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái rạn san hô như thế nào?
- A. Làm tăng tốc độ sinh trưởng của san hô.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc mà không ảnh hưởng đến sự sống của san hô.
- C. San hô mất tảo cộng sinh, suy yếu và chết, dẫn đến suy thoái toàn bộ hệ sinh thái rạn san hô.
- D. Thu hút thêm các loài cá đến rạn san hô.
Câu 29: Để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững liên quan đến bảo tồn biển, việc thiết lập các khu bảo tồn biển (Marine Protected Areas - MPAs) là một chiến lược quan trọng. Về mặt sinh học, lợi ích chính của MPAs là gì?
- A. Bảo vệ môi trường sống, cho phép quần thể sinh vật biển phục hồi và lan tỏa ra các khu vực lân cận.
- B. Tăng cường hoạt động đánh bắt cá ở các khu vực ngoài MPAs.
- C. Giảm hoàn toàn chi phí quản lý thủy sản.
- D. Chỉ bảo vệ các loài cá lớn.
Câu 30: Phát triển du lịch sinh thái là một cách tiếp cận du lịch có trách nhiệm, tập trung vào bảo tồn môi trường và nâng cao phúc lợi cho cộng đồng địa phương. Yếu tố sinh học nào sau đây là nền tảng để phát triển du lịch sinh thái một cách bền vững?
- A. Xây dựng nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng hiện đại.
- B. Đầu tư hệ thống giao thông thuận tiện.
- C. Duy trì tính toàn vẹn, sự phong phú và đa dạng của các hệ sinh thái tự nhiên.
- D. Quảng bá rộng rãi hình ảnh điểm đến trên truyền thông.