Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 – Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục tiêu chính của sinh thái học phục hồi là gì?

  • A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên từ hệ sinh thái bị suy thoái.
  • B. Hỗ trợ phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái hoặc phá hủy về trạng thái gần với tự nhiên ban đầu.
  • C. Nghiên cứu các hệ sinh thái nguyên vẹn để tìm hiểu quy luật tự nhiên.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn mọi tác động của con người lên hệ sinh thái.

Câu 2: Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp phục hồi hệ sinh thái?

  • A. Loại bỏ các loài xâm lấn khỏi khu vực phục hồi.
  • B. Tái trồng các loài thực vật bản địa đã biến mất.
  • C. Xây dựng khu nghỉ dưỡng sinh thái quy mô lớn trong khu vực cần phục hồi.
  • D. Cải tạo đất bị ô nhiễm để tạo điều kiện cho thực vật phát triển.

Câu 3: Trong quá trình phục hồi rừng ngập mặn bị suy thoái, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất?

  • A. Trồng thuần loài cây ngập mặn có tốc độ sinh trưởng nhanh.
  • B. Sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất cây trồng ngập mặn.
  • C. Xây dựng đê chắn sóng kiên cố để bảo vệ khu vực rừng mới trồng.
  • D. Phục hồi hệ thống thủy văn tự nhiên và đa dạng hóa loài cây bản địa.

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Cung cấp nguồn gen quý giá cho nông nghiệp và y học.
  • B. Đảm bảo sự ổn định và chức năng của hệ sinh thái.
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên không tái tạo.
  • D. Duy trì các dịch vụ hệ sinh thái như điều hòa khí hậu và cung cấp nước sạch.

Câu 5: Khu bảo tồn thiên nhiên có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo tồn đa dạng sinh học theo phương pháp nào?

  • A. Bảo tồn tại chỗ (in situ).
  • B. Bảo tồn chuyển chỗ (ex situ).
  • C. Bảo tồn gen.
  • D. Bảo tồn loài.

Câu 6: Phương pháp bảo tồn chuyển chỗ (ex situ) thường được áp dụng trong trường hợp nào?

  • A. Bảo tồn các loài có số lượng cá thể lớn và phân bố rộng.
  • B. Bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng cao trong môi trường sống tự nhiên.
  • C. Bảo tồn toàn bộ hệ sinh thái tự nhiên.
  • D. Bảo tồn các loài có khả năng tự phục hồi nhanh chóng.

Câu 7: Nguyên tắc "phục hồi dựa vào hệ sinh thái" nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tập trung vào phục hồi số lượng loài ưu thế.
  • B. Ưu tiên sử dụng công nghệ hiện đại trong phục hồi.
  • C. Phục hồi các chức năng và tương tác tự nhiên của hệ sinh thái.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố gây ô nhiễm môi trường.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức chính trong công tác phục hồi hệ sinh thái?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực.
  • B. Sự phức tạp của hệ sinh thái và khó dự đoán kết quả.
  • C. Áp lực từ các hoạt động kinh tế và phát triển xã hội.
  • D. Sự đồng thuận cao từ cộng đồng và chính phủ về bảo tồn.

Câu 9: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa phục hồi hệ sinh thái và phát triển kinh tế bền vững?

  • A. Chuyển đổi toàn bộ diện tích đất nông nghiệp sang rừng tự nhiên.
  • B. Phát triển du lịch sinh thái dựa vào hệ sinh thái đã được phục hồi.
  • C. Xây dựng các nhà máy chế biến nông sản gần khu vực bảo tồn.
  • D. Khai thác gỗ có chọn lọc từ rừng phục hồi để tăng thu nhập.

Câu 10: Chỉ số sinh thái nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của quá trình phục hồi hệ sinh thái?

  • A. Tổng sinh khối của thực vật.
  • B. Số lượng loài cây gỗ lớn.
  • C. Đa dạng loài và cấu trúc quần xã sinh vật.
  • D. Năng suất sơ cấp của hệ sinh thái.

Câu 11: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, phục hồi hệ sinh thái có vai trò đặc biệt quan trọng nào?

  • A. Tăng cường khả năng hấp thụ và lưu trữ carbon, giảm nhẹ biến đổi khí hậu.
  • B. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu lên các loài sinh vật.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • D. Thích ứng với mọi tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.

Câu 12: Loài xâm lấn gây hại cho hệ sinh thái bản địa bằng cách nào?

  • A. Cải thiện chất lượng đất và nguồn nước.
  • B. Tăng cường đa dạng sinh học của hệ sinh thái.
  • C. Hỗ trợ các loài bản địa phát triển mạnh mẽ hơn.
  • D. Cạnh tranh nguồn sống, gây bệnh cho loài bản địa, thay đổi cấu trúc hệ sinh thái.

Câu 13: Biện pháp quản lý loài xâm lấn nào sau đây mang tính phòng ngừa và hiệu quả về lâu dài?

  • A. Sử dụng thuốc hóa học để tiêu diệt loài xâm lấn.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ đường biên giới và các hoạt động nhập khẩu.
  • C. Tăng cường săn bắt và khai thác loài xâm lấn.
  • D. Chấp nhận sự tồn tại của loài xâm lấn và thích ứng với chúng.

Câu 14: Ví dụ nào sau đây thể hiện việc áp dụng sinh thái học phục hồi trong đô thị?

  • A. Khai thác cát sỏi lòng sông để xây dựng.
  • B. Mở rộng khu công nghiệp vào vùng đệm của rừng quốc gia.
  • C. Xây dựng công viên cây xanh trên nền đất ô nhiễm.
  • D. Phá rừng ngập mặn để nuôi tôm công nghiệp.

Câu 15:

  • A. Kết nối các khu vực sống bị chia cắt, tạo điều kiện cho di chuyển và trao đổi gen của sinh vật.
  • B. Tạo ra các khu vực sống mới hoàn toàn tách biệt với môi trường xung quanh.
  • C. Giảm thiểu diện tích rừng tự nhiên để phục vụ phát triển đô thị.
  • D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các loài sinh vật.

Câu 16: Trong quản lý bảo tồn, vùng đệm (buffer zone) có chức năng chính là gì?

  • A. Tập trung các hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực từ bên ngoài vào vùng lõi của khu bảo tồn.
  • C. Phát triển du lịch đại trà để tăng nguồn thu.
  • D. Xây dựng các công trình hạ tầng giao thông.

Câu 17: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tham gia của cộng đồng vào công tác bảo tồn?

  • A. Giao toàn bộ công tác bảo tồn cho các cơ quan nhà nước.
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các dự án bảo tồn.
  • C. Hạn chế tối đa sự tiếp cận của người dân vào khu vực bảo tồn.
  • D. Thành lập các tổ nhóm cộng đồng quản lý và bảo vệ rừng.

Câu 18:

  • A. Tập trung bảo tồn các loài quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng.
  • B. Ưu tiên bảo tồn các hệ sinh thái có giá trị kinh tế cao.
  • C. Xem xét các mối quan hệ và tương tác trong hệ sinh thái khi xây dựng kế hoạch bảo tồn.
  • D. Áp dụng các biện pháp kỹ thuật tiên tiến trong bảo tồn.

Câu 19: Trong phục hồi đất ngập nước bị ô nhiễm, biện pháp sinh học (bioremediation) nào có thể được sử dụng?

  • A. Sử dụng hóa chất để trung hòa chất ô nhiễm.
  • B. Sử dụng thực vật thủy sinh có khả năng hấp thụ chất ô nhiễm (phytoremediation).
  • C. Nạo vét toàn bộ lớp đất ô nhiễm và mang đi xử lý.
  • D. Bơm cát và lấp đất ngập nước để tạo mặt bằng xây dựng.

Câu 20: Điều gì KHÔNG phải là nguyên tắc của sinh thái học phục hồi?

  • A. Phục hồi dựa trên hiểu biết về cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái.
  • B. Ưu tiên các giải pháp tự nhiên và can thiệp tối thiểu.
  • C. Xem xét bối cảnh văn hóa, xã hội và kinh tế của khu vực phục hồi.
  • D. Phục hồi hệ sinh thái về trạng thái hoàn toàn giống với ban đầu, bất kể chi phí.

Câu 21: Cho tình huống: Một khu rừng bị cháy do cháy rừng tự nhiên. Theo quan điểm của sinh thái học phục hồi, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Ngay lập tức trồng lại rừng bằng các loài cây gỗ có giá trị kinh tế cao.
  • B. Để hệ sinh thái tự phục hồi theo diễn thế tự nhiên, chỉ can thiệp khi cần thiết để hỗ trợ quá trình này.
  • C. Phát расчистка toàn bộ khu vực cháy và chuyển đổi sang mục đích sử dụng khác.
  • D. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động của con người trong khu vực rừng bị cháy.

Câu 22: Đâu là thách thức lớn nhất đối với bảo tồn đa dạng sinh học biển?

  • A. Biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng.
  • B. Sự thiếu hiểu biết về các hệ sinh thái biển sâu.
  • C. Ô nhiễm biển từ đất liền và các hoạt động trên biển, cùng với khai thác quá mức tài nguyên.
  • D. Sự cạnh tranh giữa các quốc gia trong việc quản lý biển.

Câu 23:

  • A. Sự suy thoái hệ sinh thái và mất đa dạng sinh học do khai thác quá mức và quản lý không bền vững.
  • B. Số tiền các nước phát triển cam kết hỗ trợ các nước đang phát triển bảo tồn đa dạng sinh học.
  • C. Chi phí phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái.
  • D. Khoản vay các quốc gia sử dụng để đầu tư vào bảo tồn thiên nhiên.

Câu 24: Mô hình

  • A. Giảm chi phí quản lý bảo tồn cho nhà nước.
  • B. Tăng cường sự tham gia và trách nhiệm của cộng đồng địa phương trong bảo tồn.
  • C. Tập trung quyền lực quản lý vào một cơ quan duy nhất.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của các cơ quan nhà nước trong bảo tồn.

Câu 25: Trong chiến lược bảo tồn đa dạng sinh học, ưu tiên bảo tồn

  • A. Bảo tồn đồng đều đa dạng sinh học trên toàn cầu.
  • B. Ưu tiên bảo tồn các loài có giá trị kinh tế cao.
  • C. Phát triển kinh tế ở các khu vực có đa dạng sinh học thấp.
  • D. Tập trung nguồn lực bảo tồn vào các khu vực có đa dạng sinh học cao và đang bị đe dọa nghiêm trọng.

Câu 26: Để đánh giá tính bền vững của một dự án phục hồi hệ sinh thái, cần xem xét yếu tố nào sau đây?

  • A. Tổng chi phí đầu tư cho dự án.
  • B. Tốc độ phục hồi hệ sinh thái trong giai đoạn đầu dự án.
  • C. Khả năng duy trì các chức năng hệ sinh thái và lợi ích cho cộng đồng sau khi dự án kết thúc.
  • D. Mức độ sử dụng công nghệ hiện đại trong dự án.

Câu 27: Trong phục hồi hệ sinh thái nông nghiệp, biện pháp nào sau đây giúp tăng cường đa dạng sinh học và giảm sử dụng hóa chất?

  • A. Trồng xen canh, luân canh và tạo vùng đệm sinh thái.
  • B. Sử dụng giống cây trồng biến đổi gen kháng sâu bệnh.
  • C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất.
  • D. Đơn canh các loài cây trồng có giá trị kinh tế cao.

Câu 28: Vai trò của các loài động vật hoang dã trong phục hồi hệ sinh thái là gì?

  • A. Gây cản trở quá trình phục hồi do phá hoại cây trồng.
  • B. Tham gia vào quá trình thụ phấn, phát tán hạt giống, kiểm soát quần thể loài và duy trì cân bằng hệ sinh thái.
  • C. Không có vai trò đáng kể trong phục hồi hệ sinh thái.
  • D. Chỉ đóng vai trò là đối tượng cần được bảo tồn, không liên quan đến phục hồi.

Câu 29: Để nâng cao hiệu quả công tác bảo tồn và phục hồi hệ sinh thái, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tăng cường đầu tư tài chính từ ngân sách nhà nước.
  • B. Áp dụng công nghệ tiên tiến nhất trong bảo tồn.
  • C. Nâng cao nhận thức và sự tham gia của cộng đồng.
  • D. Xây dựng hệ thống pháp luật chặt chẽ về bảo tồn.

Câu 30: Trong tương lai, hướng phát triển của sinh thái học phục hồi và bảo tồn sẽ tập trung vào điều gì?

  • A. Tập trung vào bảo tồn các loài quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng.
  • B. Phát triển các khu bảo tồn thiên nhiên quy mô lớn.
  • C. Sử dụng công nghệ để giám sát và quản lý đa dạng sinh học.
  • D. Tích hợp các giải pháp dựa vào tự nhiên (Nature-based Solutions) và tiếp cận hệ thống để giải quyết các vấn đề môi trường phức tạp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Mục tiêu chính của sinh thái học phục hồi là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp phục hồi hệ sinh thái?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong quá trình phục hồi rừng ngập mặn bị suy thoái, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc bảo tồn đa dạng sinh học?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khu bảo tồn thiên nhiên có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo tồn đa dạng sinh học theo phương pháp nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Phương pháp bảo tồn chuyển chỗ (ex situ) thường được áp dụng trong trường hợp nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Nguyên tắc 'phục hồi dựa vào hệ sinh thái' nhấn mạnh điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức chính trong công tác phục hồi hệ sinh thái?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa phục hồi hệ sinh thái và phát triển kinh tế bền vững?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Chỉ số sinh thái nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của quá trình phục hồi hệ sinh thái?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, phục hồi hệ sinh thái có vai trò đặc biệt quan trọng nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Loài xâm lấn gây hại cho hệ sinh thái bản địa bằng cách nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Biện pháp quản lý loài xâm lấn nào sau đây mang tính phòng ngừa và hiệu quả về lâu dài?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Ví dụ nào sau đây thể hiện việc áp dụng sinh thái học phục hồi trong đô thị?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 15:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong quản lý bảo tồn, vùng đệm (buffer zone) có chức năng chính là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tham gia của cộng đồng vào công tác bảo tồn?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 18:

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong phục hồi đất ngập nước bị ô nhiễm, biện pháp sinh học (bioremediation) nào có thể được sử dụng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Điều gì KHÔNG phải là nguyên tắc của sinh thái học phục hồi?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Cho tình huống: Một khu rừng bị cháy do cháy rừng tự nhiên. Theo quan điểm của sinh thái học phục hồi, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đâu là thách thức lớn nhất đối với bảo tồn đa dạng sinh học biển?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 23:

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Mô hình

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong chiến lược bảo tồn đa dạng sinh học, ưu tiên bảo tồn

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Để đánh giá tính bền vững của một dự án phục hồi hệ sinh thái, cần xem xét yếu tố nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong phục hồi hệ sinh thái nông nghiệp, biện pháp nào sau đây giúp tăng cường đa dạng sinh học và giảm sử dụng hóa chất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Vai trò của các loài động vật hoang dã trong phục hồi hệ sinh thái là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Để nâng cao hiệu quả công tác bảo tồn và phục hồi hệ sinh thái, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong tương lai, hướng phát triển của sinh thái học phục hồi và bảo tồn sẽ tập trung vào điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục tiêu chính của sinh thái học phục hồi là gì?

  • A. Tối đa hóa sản lượng kinh tế từ hệ sinh thái.
  • B. Ngăn chặn mọi thay đổi trong hệ sinh thái tự nhiên.
  • C. Nghiên cứu các hệ sinh thái nguyên vẹn để hiểu rõ hơn về tự nhiên.
  • D. Khôi phục các hệ sinh thái bị suy thoái để tái thiết lập cấu trúc và chức năng của chúng.

Câu 2: Đâu là một ví dụ về biện pháp phục hồi sinh thái chủ động?

  • A. Để khu vực bị ô nhiễm tự làm sạch theo thời gian.
  • B. Loại bỏ chất ô nhiễm khỏi đất và nước bị ô nhiễm.
  • C. Giảm thiểu tác động của con người lên hệ sinh thái tự nhiên.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học bằng cách xây dựng các khu bảo tồn tự nhiên.

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện phục hồi sinh thái thụ động?

  • A. Trồng rừng trên đất trống sau khai thác gỗ.
  • B. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải để giảm ô nhiễm nguồn nước.
  • C. Ngừng xả thải chất thải công nghiệp vào sông để sông tự làm sạch.
  • D. Di dời các loài xâm lấn khỏi khu vực phục hồi.

Câu 4: Vì sao đa dạng sinh học lại quan trọng trong phục hồi hệ sinh thái?

  • A. Đa dạng sinh học cao giúp hệ sinh thái ổn định và có khả năng phục hồi tốt hơn.
  • B. Đa dạng sinh học cao làm giảm cạnh tranh giữa các loài, giúp hệ sinh thái cân bằng hơn.
  • C. Đa dạng sinh học cao cung cấp nguồn gen phong phú cho phục hồi kinh tế.
  • D. Đa dạng sinh học cao là tiêu chí duy nhất đánh giá thành công của phục hồi sinh thái.

Câu 5: Khu bảo tồn thiên nhiên có vai trò quan trọng nhất trong bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ loài
  • B. Cấp độ hệ sinh thái và quần xã
  • C. Cấp độ gen
  • D. Cấp độ cá thể

Câu 6: Biện pháp bảo tồn ngoại vi (ex-situ) nào sau đây thường được sử dụng để bảo tồn các loài thực vật quý hiếm?

  • A. Bảo tồn trong ngân hàng gen
  • B. Nuôi sinh sản trong điều kiện nuôi nhốt
  • C. Trồng và chăm sóc trong vườn thực vật
  • D. Bảo tồn trong các khu dự trữ sinh quyển

Câu 7: Nguyên nhân chính gây suy thoái hệ sinh thái rừng ngập mặn là gì?

  • A. Biến đổi khí hậu toàn cầu
  • B. Ô nhiễm từ hoạt động công nghiệp
  • C. Khai thác khoáng sản ven biển
  • D. Chuyển đổi thành các khu nuôi trồng thủy sản

Câu 8: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quản lý bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Thiết lập hành lang đa dạng sinh học
  • B. Kiểm soát loài xâm lấn
  • C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để tăng trưởng kinh tế
  • D. Giáo dục cộng đồng về giá trị của đa dạng sinh học

Câu 9: Điều gì thể hiện mối liên hệ giữa phục hồi sinh thái và bảo tồn?

  • A. Bảo tồn là mục tiêu, còn phục hồi sinh thái là biện pháp thực hiện.
  • B. Phục hồi sinh thái là một phần quan trọng của chiến lược bảo tồn đa dạng sinh học.
  • C. Bảo tồn tập trung vào hệ sinh thái nguyên vẹn, phục hồi sinh thái cho hệ sinh thái suy thoái.
  • D. Phục hồi sinh thái và bảo tồn là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập.

Câu 10: Chọn phát biểu đúng về vai trò của sinh vật chỉ thị trong phục hồi sinh thái.

  • A. Sinh vật chỉ thị trực tiếp cải tạo môi trường sống.
  • B. Sinh vật chỉ thị cạnh tranh với loài xâm lấn, giúp hệ sinh thái cân bằng.
  • C. Sinh vật chỉ thị luôn là loài đặc trưng của hệ sinh thái nguyên vẹn.
  • D. Sinh vật chỉ thị giúp đánh giá hiệu quả của quá trình phục hồi sinh thái.

Câu 11: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng trong phục hồi đất bị ô nhiễm kim loại nặng?

  • A. Sử dụng thực vật để chiết xuất kim loại (Phytoextraction)
  • B. Sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất ô nhiễm (Bioremediation)
  • C. Thay thế lớp đất mặt bị ô nhiễm bằng đất sạch
  • D. Sử dụng hóa chất để trung hòa kim loại nặng trong đất

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc thiết lập hành lang đa dạng sinh học?

  • A. Tăng cường sự di chuyển của sinh vật giữa các khu vực sinh sống.
  • B. Mở rộng phạm vi sinh sống hiệu quả cho các loài.
  • C. Cô lập các quần thể nhỏ để ngăn chặn giao phối cận huyết.
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực của sự phân mảnh môi trường sống.

Câu 13: Luật pháp và chính sách đóng vai trò gì trong bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Chỉ mang tính khuyến khích, không có tính ràng buộc.
  • B. Quy định các hành vi bảo vệ đa dạng sinh học và chế tài các hành vi vi phạm.
  • C. Chủ yếu tập trung vào bảo tồn ex-situ, ít liên quan đến bảo tồn in-situ.
  • D. Chỉ có vai trò trong quản lý các khu bảo tồn quốc gia.

Câu 14: Hoạt động nào sau đây có tác động tiêu cực nhất đến đa dạng sinh học biển?

  • A. Du lịch sinh thái biển có kiểm soát
  • B. Nghiên cứu khoa học biển
  • C. Nuôi trồng hải sản bền vững
  • D. Đánh bắt cá bằng lưới quét đáy

Câu 15: Vì sao cần ưu tiên bảo tồn các loài đặc hữu?

  • A. Vì chúng thường có giá trị kinh tế cao hơn các loài khác.
  • B. Vì chúng dễ bị tổn thương hơn trước biến đổi khí hậu.
  • C. Vì sự tuyệt chủng của chúng sẽ gây ra mất mát đa dạng sinh học toàn cầu.
  • D. Vì chúng đóng vai trò quan trọng hơn trong chuỗi thức ăn so với loài khác.

Câu 16: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, phục hồi sinh thái có vai trò gì?

  • A. Tăng cường khả năng chống chịu và phục hồi của hệ sinh thái trước biến đổi khí hậu.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu lên hệ sinh thái.
  • C. Đảo ngược quá trình biến đổi khí hậu thông qua các biện pháp sinh thái.
  • D. Chỉ tập trung vào bảo tồn đa dạng sinh học, ít liên quan đến biến đổi khí hậu.

Câu 17: Mô hình phát triển kinh tế nào được xem là phù hợp nhất với mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Phát triển kinh tế tăng trưởng bằng mọi giá.
  • B. Phát triển kinh tế bền vững.
  • C. Kinh tế chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Mô hình kinh tế khép kín, hạn chế giao thương quốc tế.

Câu 18: Đâu là thách thức lớn nhất trong việc phục hồi các hệ sinh thái bị ô nhiễm dioxin?

  • A. Thiếu kiến thức khoa học về dioxin.
  • B. Dioxin không gây tác động đáng kể đến hệ sinh thái.
  • C. Dioxin rất bền vững và khó phân hủy trong môi trường.
  • D. Chi phí phục hồi thấp, dễ dàng thực hiện trên quy mô lớn.

Câu 19: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu xung đột giữa bảo tồn động vật hoang dã và phát triển nông nghiệp?

  • A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp để tăng sản lượng.
  • B. Di dời động vật hoang dã ra khỏi khu vực nông nghiệp.
  • C. Sử dụng thuốc trừ sâu và bẫy để bảo vệ mùa màng.
  • D. Áp dụng các phương pháp canh tác thân thiện với động vật hoang dã.

Câu 20: Chọn thứ tự các bước cơ bản trong quy trình phục hồi sinh thái.

  • A. Thực hiện biện pháp -> Đánh giá hiện trạng -> Lập kế hoạch -> Xác định mục tiêu -> Theo dõi
  • B. Đánh giá hiện trạng -> Xác định mục tiêu -> Lập kế hoạch -> Thực hiện biện pháp -> Theo dõi
  • C. Xác định mục tiêu -> Thực hiện biện pháp -> Đánh giá hiện trạng -> Lập kế hoạch -> Theo dõi
  • D. Lập kế hoạch -> Thực hiện biện pháp -> Theo dõi -> Đánh giá hiện trạng -> Xác định mục tiêu

Câu 21: Trong bảo tồn đa dạng sinh học, thuật ngữ "điểm nóng đa dạng sinh học" (biodiversity hotspot) dùng để chỉ khu vực nào?

  • A. Khu vực có diện tích rừng nguyên sinh lớn nhất.
  • B. Khu vực có số lượng loài động vật hoang dã lớn nhất.
  • C. Khu vực có đa dạng sinh học cao và đang bị đe dọa.
  • D. Khu vực có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái lớn nhất.

Câu 22: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để kiểm soát loài xâm lấn trong hệ sinh thái tự nhiên?

  • A. Sử dụng thuốc diệt cỏ diện rộng.
  • B. Kiểm soát sinh học bằng cách引入 loài thiên địch.
  • C. Loại bỏ cơ học bằng tay hoặc công cụ.
  • D. Thay đổi điều kiện môi trường sống để bất lợi cho loài xâm lấn.

Câu 23: Vai trò của cộng đồng địa phương trong bảo tồn đa dạng sinh học là gì?

  • A. Chỉ đóng vai trò thụ động, tuân theo hướng dẫn của nhà khoa học.
  • B. Không có vai trò quan trọng, bảo tồn là trách nhiệm của chính phủ và tổ chức quốc tế.
  • C. Chủ yếu tham gia vào các hoạt động du lịch sinh thái để tạo thu nhập.
  • D. Là đối tác quan trọng, có kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn, cần được tham gia vào quá trình bảo tồn.

Câu 24: Điều gì thể hiện sự thành công của một dự án phục hồi sinh thái?

  • A. Diện tích khu vực phục hồi tăng lên đáng kể.
  • B. Hệ sinh thái phục hồi có khả năng tự duy trì và các chức năng hệ sinh thái được tái thiết lập.
  • C. Số lượng loài ngoại lai giảm xuống.
  • D. Chi phí đầu tư cho phục hồi được thu hồi nhanh chóng.

Câu 25: Trong bảo tồn voi, biện pháp nào sau đây tập trung vào giải quyết nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?

  • A. Tăng cường tuần tra và bảo vệ voi trong các khu bảo tồn.
  • B. Di dời voi đến các khu vực an toàn hơn.
  • C. Giảm nhu cầu tiêu thụ ngà voi và các sản phẩm từ voi.
  • D. Nuôi sinh sản voi trong điều kiện nuôi nhốt.

Câu 26: Biện pháp bảo tồn in-situ nào sau đây có thể kết hợp với hoạt động du lịch sinh thái?

  • A. Ngân hàng gen
  • B. Vườn thú
  • C. Vườn thực vật
  • D. Khu dự trữ sinh quyển

Câu 27: Thách thức lớn nhất đối với bảo tồn đa dạng sinh học ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Áp lực từ phát triển kinh tế và gia tăng dân số.
  • B. Thiếu nguồn lực tài chính cho bảo tồn.
  • C. Biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • D. Thiếu hợp tác quốc tế trong bảo tồn.

Câu 28: Vì sao việc phục hồi hệ sinh thái đất ngập nước lại quan trọng?

  • A. Vì đất ngập nước có tiềm năng du lịch lớn.
  • B. Vì đất ngập nước cung cấp nhiều dịch vụ hệ sinh thái quan trọng.
  • C. Vì đất ngập nước là nguồn cung cấp nước ngọt chính.
  • D. Vì đất ngập nước có giá trị kinh tế cao trong nông nghiệp.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa phục hồi sinh thái và phát triển kinh tế?

  • A. Xây dựng đập thủy điện trên sông để tạo năng lượng.
  • B. Chuyển đổi rừng tự nhiên thành đất nông nghiệp.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái dựa trên phục hồi rừng ngập mặn.
  • D. Khai thác cát ven biển để xuất khẩu.

Câu 30: Đâu là nguyên tắc quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững của các nỗ lực phục hồi và bảo tồn?

  • A. Sự tham gia và đồng thuận của cộng đồng địa phương.
  • B. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất.
  • C. Đầu tư nguồn lực tài chính lớn nhất.
  • D. Thực hiện nhanh chóng và trên quy mô lớn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Mục tiêu chính của sinh thái học phục hồi là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đâu là một ví dụ về biện pháp phục hồi sinh thái chủ động?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện phục hồi sinh thái thụ động?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Vì sao đa dạng sinh học lại quan trọng trong phục hồi hệ sinh thái?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khu bảo tồn thiên nhiên có vai trò quan trọng nhất trong bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Biện pháp bảo tồn ngoại vi (ex-situ) nào sau đây thường được sử dụng để bảo tồn các loài thực vật quý hiếm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Nguyên nhân chính gây suy thoái hệ sinh thái rừng ngập mặn là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quản lý bảo tồn đa dạng sinh học?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Điều gì thể hiện mối liên hệ giữa phục hồi sinh thái và bảo tồn?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Chọn phát biểu đúng về vai trò của sinh vật chỉ thị trong phục hồi sinh thái.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng trong phục hồi đất bị ô nhiễm kim loại nặng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc thiết lập hành lang đa dạng sinh học?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Luật pháp và chính sách đóng vai trò gì trong bảo tồn đa dạng sinh học?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hoạt động nào sau đây có tác động tiêu cực nhất đến đa dạng sinh học biển?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Vì sao cần ưu tiên bảo tồn các loài đặc hữu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, phục hồi sinh thái có vai trò gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Mô hình phát triển kinh tế nào được xem là phù hợp nhất với mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đâu là thách thức lớn nhất trong việc phục hồi các hệ sinh thái bị ô nhiễm dioxin?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu xung đột giữa bảo tồn động vật hoang dã và phát triển nông nghiệp?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Chọn thứ tự các bước cơ bản trong quy trình phục hồi sinh thái.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong bảo tồn đa dạng sinh học, thuật ngữ 'điểm nóng đa dạng sinh học' (biodiversity hotspot) dùng để chỉ khu vực nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để kiểm soát loài xâm lấn trong hệ sinh thái tự nhiên?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Vai trò của cộng đồng địa phương trong bảo tồn đa dạng sinh học là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Điều gì thể hiện sự thành công của một dự án phục hồi sinh thái?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong bảo tồn voi, biện pháp nào sau đây tập trung vào giải quyết nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Biện pháp bảo tồn in-situ nào sau đây có thể kết hợp với hoạt động du lịch sinh thái?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Thách thức lớn nhất đối với bảo tồn đa dạng sinh học ở Việt Nam hiện nay là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Vì sao việc phục hồi hệ sinh thái đất ngập nước lại quan trọng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa phục hồi sinh thái và phát triển kinh tế?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đâu là nguyên tắc quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững của các nỗ lực phục hồi và bảo tồn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sinh thái học phục hồi (Restoration Ecology) tập trung vào mục tiêu chính nào sau đây?

  • A. Ngăn chặn sự tuyệt chủng của các loài nguy cấp.
  • B. Khôi phục các hệ sinh thái đã bị suy thoái hoặc phá hủy.
  • C. Phát triển các khu bảo tồn mới.
  • D. Nghiên cứu sự tương tác giữa các loài trong hệ sinh thái.

Câu 2: Một khu rừng ngập mặn ven biển bị tàn phá nặng nề do khai thác gỗ trái phép và ô nhiễm. Để phục hồi hệ sinh thái này, biện pháp nào dưới đây được xem là quan trọng hàng đầu và mang tính nền tảng?

  • A. Thả thêm các loài cá và động vật thân mềm vào khu vực.
  • B. Xây dựng các công trình kè chắn sóng để bảo vệ bờ biển.
  • C. Thiết lập khu du lịch sinh thái để tạo nguồn thu.
  • D. Loại bỏ nguồn gây ô nhiễm và tái trồng các loài cây ngập mặn bản địa.

Câu 3: Quá trình diễn thế sinh thái (Ecological Succession) có vai trò gì trong sinh thái học phục hồi?

  • A. Cung cấp cơ sở để dự đoán và định hướng quá trình phục hồi tự nhiên của hệ sinh thái.
  • B. Là nguyên nhân chính gây ra sự suy thoái của hệ sinh thái.
  • C. Chỉ xảy ra ở các hệ sinh thái nguyên sinh, không áp dụng cho hệ sinh thái bị suy thoái.
  • D. Luôn dẫn đến sự hình thành của một trạng thái đỉnh cực ổn định, không cần can thiệp thêm.

Câu 4: Khi phục hồi một đồng cỏ bị suy thoái do chăn thả quá mức, việc giới thiệu lại các loài thực vật bản địa là cần thiết. Tuy nhiên, việc này cần được thực hiện cẩn trọng. Điều gì có thể xảy ra nếu chỉ đơn thuần gieo hạt mà không xem xét các yếu tố khác?

  • A. Các loài thực vật bản địa sẽ phát triển nhanh chóng và cạnh tranh loại bỏ các loài cỏ dại.
  • B. Đất đai sẽ tự động phục hồi độ phì nhiêu nhờ rễ cây mới.
  • C. Hạt giống có thể không nảy mầm hoặc cây con chết do đất bị nén chặt, thiếu dinh dưỡng hoặc tiếp tục bị chăn thả.
  • D. Các loài động vật ăn cỏ sẽ chuyển sang ăn các loài cây mới thay vì cỏ cũ.

Câu 5: Đa dạng sinh học (Biodiversity) được định nghĩa ở những cấp độ nào?

  • A. Đa dạng di truyền, đa dạng loài, đa dạng hệ sinh thái.
  • B. Đa dạng quần thể, đa dạng quần xã, đa dạng hệ sinh thái.
  • C. Đa dạng thực vật, đa dạng động vật, đa dạng vi sinh vật.
  • D. Đa dạng môi trường nước, đa dạng môi trường cạn, đa dạng môi trường trên không.

Câu 6: Tại sao đa dạng sinh học lại có giá trị đối với con người (giá trị sử dụng)?

  • A. Chỉ vì vẻ đẹp tự nhiên và ý nghĩa tinh thần.
  • B. Chủ yếu là nguồn gen cho nghiên cứu khoa học.
  • C. Cung cấp lương thực, thuốc men, nguyên liệu và các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các nền văn hóa truyền thống, không còn ý nghĩa trong xã hội hiện đại.

Câu 7: Mối đe dọa lớn nhất hiện nay đối với đa dạng sinh học trên phạm vi toàn cầu là gì?

  • A. Săn bắt và buôn bán động vật hoang dã.
  • B. Mất mát và phân mảnh môi trường sống.
  • C. Sự xuất hiện của các loài ngoại lai xâm lấn.
  • D. Ô nhiễm môi trường.

Câu 8: Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến đa dạng sinh học như thế nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến các loài sống ở vùng cực.
  • B. Chỉ làm tăng số lượng loài ở các vùng nhiệt đới.
  • C. Làm cho tất cả các loài thích nghi dễ dàng hơn với môi trường mới.
  • D. Thay đổi môi trường sống, phân bố loài, phá vỡ mối quan hệ sinh thái và tăng nguy cơ tuyệt chủng.

Câu 9:

  • A. Bảo vệ các loài trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
  • B. Nuôi giữ các loài trong vườn thú hoặc vườn thực vật.
  • C. Lưu trữ vật liệu di truyền trong ngân hàng gen.
  • D. Nhân giống các loài trong phòng thí nghiệm.

Câu 10: Vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên, và khu dự trữ sinh quyển là các ví dụ điển hình cho hình thức bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn chuyển chỗ.
  • B. Bảo tồn tại chỗ.
  • C. Bảo tồn cá thể.
  • D. Bảo tồn gen.

Câu 11:

  • A. Bảo vệ môi trường sống để các loài có thể tồn tại.
  • B. Phục hồi các hệ sinh thái đã bị suy thoái.
  • C. Bảo vệ các loài bên ngoài môi trường sống tự nhiên của chúng.
  • D. Tái du nhập các loài đã tuyệt chủng vào tự nhiên.

Câu 12: Ngân hàng hạt giống, vườn bách thảo, vườn thú và các chương trình nhân giống trong điều kiện nuôi nhốt là các ví dụ điển hình cho hình thức bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn chuyển chỗ.
  • B. Bảo tồn tại chỗ.
  • C. Bảo tồn hệ sinh thái.
  • D. Bảo tồn quần thể.

Câu 13: So sánh bảo tồn tại chỗ và bảo tồn chuyển chỗ, chiến lược nào thường được ưu tiên hơn và tại sao?

  • A. Bảo tồn chuyển chỗ, vì dễ dàng kiểm soát điều kiện môi trường và nhân giống.
  • B. Cả hai đều quan trọng như nhau và áp dụng tùy trường hợp cụ thể.
  • C. Bảo tồn chuyển chỗ, vì cho phép nghiên cứu sâu hơn về từng loài.
  • D. Bảo tồn tại chỗ, vì bảo vệ được toàn bộ hệ sinh thái và quá trình tiến hóa tự nhiên.

Câu 14: Một loài động vật quý hiếm chỉ còn số lượng rất ít trong tự nhiên và môi trường sống của chúng đang bị thu hẹp nhanh chóng. Trong trường hợp này, chiến lược bảo tồn nào có thể cần được ưu tiên áp dụng kết hợp với bảo tồn tại chỗ để tăng cơ hội sống sót cho loài?

  • A. Bảo tồn chuyển chỗ (nhân giống, nuôi nhốt) để tạo quần thể dự phòng.
  • B. Chỉ cần bảo tồn tại chỗ bằng cách bảo vệ môi trường sống còn lại.
  • C. Di chuyển toàn bộ số cá thể còn lại đến một môi trường sống mới hoàn toàn.
  • D. Tập trung vào việc cấm săn bắt mà không cần các biện pháp khác.

Câu 15: Một khu vực đầm lầy ven biển bị ô nhiễm hóa chất từ hoạt động công nghiệp. Biện pháp phục hồi nào sau đây là phù hợp nhất để xử lý vấn đề này trước khi tiến hành tái trồng cây?

  • A. Ngay lập tức tái trồng các loài thực vật chịu mặn.
  • B. Tiến hành xử lý ô nhiễm hóa chất trong đất và nước.
  • C. Xây dựng các công trình thủy lợi để thay đổi chế độ nước.
  • D. Thả các loài động vật ăn lọc để làm sạch nước.

Câu 16: Loài ngoại lai xâm lấn gây hại cho đa dạng sinh học bản địa chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Chỉ làm tăng thêm sự đa dạng loài cho hệ sinh thái.
  • B. Luôn sống hòa hợp với các loài bản địa.
  • C. Cạnh tranh với loài bản địa, ăn thịt hoặc truyền bệnh cho chúng, và thay đổi môi trường sống.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài thực vật, không ảnh hưởng đến động vật.

Câu 17: Việc thiết lập hành lang sinh thái (Ecological corridor) giữa các khu bảo tồn có ý nghĩa quan trọng gì trong bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Chỉ để tạo cảnh quan đẹp cho khu vực.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự di chuyển của các loài giữa các khu bảo tồn.
  • C. Làm tăng sự phân mảnh môi trường sống.
  • D. Giúp kết nối các quần thể bị cô lập, tăng cường trao đổi gen và khả năng tồn tại của loài.

Câu 18: Chương trình

  • A. Lưu trữ vật liệu di truyền của các loài để bảo vệ nguồn gen.
  • B. Nhân giống các loài động vật trong điều kiện nuôi nhốt.
  • C. Phục hồi các hệ sinh thái đã bị suy thoái.
  • D. Nghiên cứu tập tính của các loài trong tự nhiên.

Câu 19: Phát triển bền vững (Sustainable Development) liên quan đến bảo tồn đa dạng sinh học như thế nào?

  • A. Phát triển bền vững chỉ tập trung vào kinh tế, không liên quan đến môi trường.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học là trở ngại cho phát triển bền vững.
  • C. Phát triển bền vững có nghĩa là khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên hiện có.
  • D. Phát triển bền vững đòi hỏi sử dụng hợp lý và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, bao gồm đa dạng sinh học, cho hiện tại và tương lai.

Câu 20: Giả sử bạn là người phụ trách phục hồi một khu vực rừng nhiệt đới đã bị chặt phá. Để đánh giá mức độ thành công của quá trình phục hồi sau 5 năm, bạn nên thu thập và phân tích loại dữ liệu nào là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng khách du lịch đến thăm khu vực đó.
  • B. Tổng lượng gỗ có thể khai thác được.
  • C. Sự đa dạng và mật độ của các loài thực vật và động vật, cấu trúc tầng tán rừng, chất lượng đất và nước.
  • D. Số lượng người dân địa phương tham gia vào dự án phục hồi.

Câu 21: Việc tái du nhập (Reintroduction) một loài động vật vào môi trường sống cũ của chúng sau khi chúng đã biến mất tại đó là một biện pháp thuộc chiến lược nào?

  • A. Sinh thái học phục hồi và Bảo tồn tại chỗ.
  • B. Chỉ thuộc Bảo tồn chuyển chỗ.
  • C. Chỉ thuộc Sinh thái học phục hồi.
  • D. Không thuộc lĩnh vực sinh thái học hoặc bảo tồn.

Câu 22: Tại sao việc bảo tồn các loài chủ chốt (Keystone species) lại đặc biệt quan trọng đối với sức khỏe của toàn bộ hệ sinh thái?

  • A. Vì chúng là những loài có số lượng cá thể lớn nhất trong hệ sinh thái.
  • B. Vì chúng là những loài có kích thước cơ thể lớn nhất.
  • C. Vì sự có mặt hoặc vắng mặt của chúng có ảnh hưởng không cân xứng đến cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái.
  • D. Vì chúng là nguồn thức ăn chính cho tất cả các loài khác.

Câu 23: Một nhóm nghiên cứu đang tìm cách phục hồi một khu vực đất ngập nước ngọt bị suy thoái do thoát nước để canh tác. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình phục hồi này là gì?

  • A. Thả các loài cá và động vật thủy sinh vào khu vực.
  • B. Phục hồi chế độ thủy văn ban đầu (ví dụ: chặn kênh thoát nước).
  • C. Tái trồng các loài cây chịu ngập nước.
  • D. Loại bỏ tất cả các loài thực vật đang tồn tại trong khu vực.

Câu 24: Công ước đa dạng sinh học (Convention on Biological Diversity - CBD) là một hiệp định quốc tế quan trọng nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc cấm buôn bán các loài nguy cấp.
  • B. Chỉ nhằm mục đích nghiên cứu khoa học về đa dạng sinh học.
  • C. Chỉ điều chỉnh việc sử dụng các loài cây trồng và vật nuôi.
  • D. Thúc đẩy bảo tồn đa dạng sinh học, sử dụng bền vững và chia sẻ lợi ích từ nguồn gen.

Câu 25: Tại sao sự tham gia của cộng đồng địa phương lại rất quan trọng trong các dự án bảo tồn và phục hồi sinh thái?

  • A. Vì họ là nguồn tài trợ chính cho các dự án.
  • B. Vì họ có kiến thức bản địa, là người chịu ảnh hưởng trực tiếp và sự tham gia của họ đảm bảo tính bền vững của dự án.
  • C. Vì họ là những người duy nhất được phép ra vào các khu vực bảo tồn.
  • D. Vì họ không có tác động gì đến môi trường xung quanh.

Câu 26: Việc sử dụng các loài tiên phong (Pioneer species) trong phục hồi hệ sinh thái bị suy thoái nặng có ý nghĩa gì?

  • A. Chúng giúp cải tạo điều kiện môi trường khắc nghiệt, tạo điều kiện cho các loài khác đến sau.
  • B. Chúng là những loài đỉnh chuỗi thức ăn, kiểm soát quần thể các loài khác.
  • C. Chúng là những loài có giá trị kinh tế cao, mang lại lợi ích cho cộng đồng.
  • D. Chúng chỉ xuất hiện ở giai đoạn cuối của quá trình phục hồi.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây KHÔNG PHẢI là một phần của chiến lược bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên.
  • B. Nhân giống và tái thả các loài nguy cấp vào tự nhiên.
  • C. Xây dựng các đập thủy điện quy mô lớn.
  • D. Kiểm soát và loại bỏ các loài ngoại lai xâm lấn.

Câu 28: Vai trò của giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng trong công tác bảo tồn là gì?

  • A. Chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin giải trí.
  • B. Không có tác động đáng kể đến hành vi bảo tồn của con người.
  • C. Chỉ quan trọng đối với trẻ em, không cần thiết cho người lớn.
  • D. Giúp mọi người hiểu tầm quan trọng của đa dạng sinh học, thay đổi hành vi và ủng hộ công tác bảo tồn.

Câu 29: Khi một khu vực rừng bị cháy, quá trình phục hồi tự nhiên sẽ diễn ra. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cần có sự can thiệp của con người (phục hồi chủ động). Trường hợp nào sau đây đòi hỏi phục hồi chủ động nhiều nhất?

  • A. Cháy rừng nhẹ và chỉ ảnh hưởng đến lớp thực bì dưới tán cây.
  • B. Khu rừng có nguồn hạt giống dồi dào từ các cây còn sót lại hoặc khu vực lân cận.
  • C. Cháy rừng với cường độ cao, lặp đi lặp lại, gây xói mòn đất nghiêm trọng và phá hủy nguồn hạt giống.
  • D. Khu rừng nằm ở vùng có khí hậu thuận lợi cho sự phát triển của thực vật.

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc bảo tồn các loài di cư (ví dụ: chim di cư, cá hồi) là gì?

  • A. Việc bảo tồn đòi hỏi sự phối hợp giữa nhiều quốc gia/khu vực và bảo vệ nhiều môi trường sống dọc theo tuyến di cư.
  • B. Chúng có số lượng cá thể quá lớn nên khó quản lý.
  • C. Chúng không có giá trị kinh tế nên ít được quan tâm bảo tồn.
  • D. Chúng chỉ sống ở những khu vực xa xôi, khó tiếp cận.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Sinh thái học phục hồi (Restoration Ecology) tập trung vào mục tiêu chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một khu rừng ngập mặn ven biển bị tàn phá nặng nề do khai thác gỗ trái phép và ô nhiễm. Để phục hồi hệ sinh thái này, biện pháp nào dưới đây được xem là quan trọng hàng đầu và mang tính nền tảng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Quá trình diễn thế sinh thái (Ecological Succession) có vai trò gì trong sinh thái học phục hồi?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi phục hồi một đồng cỏ bị suy thoái do chăn thả quá mức, việc giới thiệu lại các loài thực vật bản địa là cần thiết. Tuy nhiên, việc này cần được thực hiện cẩn trọng. Điều gì có thể xảy ra nếu chỉ đơn thuần gieo hạt mà không xem xét các yếu tố khác?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Đa dạng sinh học (Biodiversity) được định nghĩa ở những cấp độ nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tại sao đa dạng sinh học lại có giá trị đối với con người (giá trị sử dụng)?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Mối đe dọa lớn nhất hiện nay đối với đa dạng sinh học trên phạm vi toàn cầu là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến đa dạng sinh học như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: "Bảo tồn tại chỗ" (In-situ conservation) là chiến lược bảo tồn như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên, và khu dự trữ sinh quyển là các ví dụ điển hình cho hình thức bảo tồn nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: "Bảo tồn chuyển chỗ" (Ex-situ conservation) là chiến lược bảo tồn như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Ngân hàng hạt giống, vườn bách thảo, vườn thú và các chương trình nhân giống trong điều kiện nuôi nhốt là các ví dụ điển hình cho hình thức bảo tồn nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: So sánh bảo tồn tại chỗ và bảo tồn chuyển chỗ, chiến lược nào thường được ưu tiên hơn và tại sao?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một loài động vật quý hiếm chỉ còn số lượng rất ít trong tự nhiên và môi trường sống của chúng đang bị thu hẹp nhanh chóng. Trong trường hợp này, chiến lược bảo tồn nào có thể cần được ưu tiên áp dụng kết hợp với bảo tồn tại chỗ để tăng cơ hội sống sót cho loài?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một khu vực đầm lầy ven biển bị ô nhiễm hóa chất từ hoạt động công nghiệp. Biện pháp phục hồi nào sau đây là phù hợp nhất để xử lý vấn đề này trước khi tiến hành tái trồng cây?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Loài ngoại lai xâm lấn gây hại cho đa dạng sinh học bản địa chủ yếu bằng cách nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Việc thiết lập hành lang sinh thái (Ecological corridor) giữa các khu bảo tồn có ý nghĩa quan trọng gì trong bảo tồn đa dạng sinh học?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Chương trình "Ngân hàng gen" (Gene bank) là một hình thức bảo tồn chuyển chỗ nhằm mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phát triển bền vững (Sustainable Development) liên quan đến bảo tồn đa dạng sinh học như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Giả sử bạn là người phụ trách phục hồi một khu vực rừng nhiệt đới đã bị chặt phá. Để đánh giá mức độ thành công của quá trình phục hồi sau 5 năm, bạn nên thu thập và phân tích loại dữ liệu nào là quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Việc tái du nhập (Reintroduction) một loài động vật vào môi trường sống cũ của chúng sau khi chúng đã biến mất tại đó là một biện pháp thuộc chiến lược nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tại sao việc bảo tồn các loài chủ chốt (Keystone species) lại đặc biệt quan trọng đối với sức khỏe của toàn bộ hệ sinh thái?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một nhóm nghiên cứu đang tìm cách phục hồi một khu vực đất ngập nước ngọt bị suy thoái do thoát nước để canh tác. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình phục hồi này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Công ước đa dạng sinh học (Convention on Biological Diversity - CBD) là một hiệp định quốc tế quan trọng nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tại sao sự tham gia của cộng đồng địa phương lại rất quan trọng trong các dự án bảo tồn và phục hồi sinh thái?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Việc sử dụng các loài tiên phong (Pioneer species) trong phục hồi hệ sinh thái bị suy thoái nặng có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Biện pháp nào sau đây KHÔNG PHẢI là một phần của chiến lược bảo tồn đa dạng sinh học?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Vai trò của giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng trong công tác bảo tồn là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi một khu vực rừng bị cháy, quá trình phục hồi tự nhiên sẽ diễn ra. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cần có sự can thiệp của con người (phục hồi chủ động). Trường hợp nào sau đây đòi hỏi phục hồi chủ động nhiều nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc bảo tồn các loài di cư (ví dụ: chim di cư, cá hồi) là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi nhất của sinh thái học phục hồi là gì?

  • A. Tăng số lượng cá thể của các loài nguy cấp.
  • B. Xây dựng các khu bảo tồn mới để lưu giữ đa dạng sinh học.
  • C. Khôi phục các hệ sinh thái bị suy thoái hoặc phá hủy về trạng thái gần với tự nhiên.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn sự can thiệp của con người vào tự nhiên.

Câu 2: Một khu rừng ngập mặn ven biển bị khai thác gỗ và nuôi trồng thủy sản quá mức dẫn đến suy thoái nghiêm trọng. Biện pháp phục hồi nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất cho hệ sinh thái này?

  • A. Thả thêm các loài cá nuôi vào khu vực.
  • B. Trồng lại các loài cây ngập mặn bản địa và bảo vệ chúng.
  • C. Xây dựng đê chắn sóng để giảm tác động của biển.
  • D. Chỉ cần cấm khai thác và để tự nhiên phục hồi (thường mất rất nhiều thời gian và không hiệu quả nếu suy thoái nặng).

Câu 3: Phục hồi thủy văn là một kỹ thuật quan trọng trong sinh thái học phục hồi. Kỹ thuật này thường được áp dụng để giải quyết vấn đề nào sau đây?

  • A. Hệ sinh thái đất ngập nước hoặc sông suối bị thay đổi dòng chảy/chế độ nước.
  • B. Đất bị ô nhiễm hóa chất công nghiệp.
  • C. Các loài động vật hoang dã bị săn bắt quá mức.
  • D. Rừng bị cháy do hạn hán kéo dài.

Câu 4: Khi phục hồi một hệ sinh thái, việc lựa chọn loài cây để trồng lại có ý nghĩa quan trọng. Nguyên tắc ưu tiên hàng đầu trong việc lựa chọn này là gì?

  • A. Các loài có tốc độ sinh trưởng nhanh để phủ xanh đất trống nhanh chóng.
  • B. Các loài có giá trị kinh tế cao để tạo thu nhập cho cộng đồng địa phương.
  • C. Các loài có khả năng chịu đựng cao với điều kiện ô nhiễm.
  • D. Các loài thực vật bản địa, phù hợp với điều kiện thổ nhưỡng và khí hậu của khu vực.

Câu 5: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Phục hồi chỉ áp dụng cho thực vật, bảo tồn áp dụng cho động vật.
  • B. Phục hồi tập trung vào việc sửa chữa hệ sinh thái, bảo tồn tập trung vào việc duy trì hệ sinh thái.
  • C. Phục hồi là hoạt động của chính phủ, bảo tồn là hoạt động của các tổ chức phi chính phủ.
  • D. Phục hồi chỉ thực hiện ở khu vực đô thị, bảo tồn chỉ thực hiện ở khu vực nông thôn.

Câu 6: Một khu vực đồi trọc do phá rừng làm nương rẫy lâu năm. Sau khi ngừng canh tác, cỏ dại và cây bụi bắt đầu mọc lên. Đây là ví dụ về quá trình nào?

  • A. Diễn thế nguyên sinh.
  • B. Diễn thế đỉnh cực.
  • C. Diễn thế thứ cấp.
  • D. Phục hồi nhân tạo hoàn toàn.

Câu 7: Việc kiểm soát và loại bỏ các loài ngoại lai xâm lấn (invasive alien species) là một bước thường thấy trong các dự án phục hồi sinh thái. Tại sao việc này lại quan trọng?

  • A. Các loài ngoại lai cạnh tranh và làm suy giảm các loài bản địa, cản trở phục hồi.
  • B. Các loài ngoại lai thường có giá trị kinh tế thấp hơn các loài bản địa.
  • C. Các loài ngoại lai làm cho cảnh quan khu vực phục hồi trở nên kém hấp dẫn.
  • D. Các loài ngoại lai chỉ sống được trong môi trường bị ô nhiễm.

Câu 8: Bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ hệ sinh thái có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ đơn giản là bảo vệ một khu vực địa lý cụ thể.
  • B. Đảm bảo sự tồn tại của một loài động vật hoặc thực vật quý hiếm duy nhất.
  • C. Tập trung vào việc lưu trữ mẫu vật sống trong các vườn bách thảo hoặc vườn thú.
  • D. Duy trì các quá trình sinh thái tự nhiên, bảo vệ môi trường sống cho nhiều loài và đảm bảo dịch vụ sinh thái.

Câu 9: Biện pháp bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation) là gì?

  • A. Bảo vệ các loài sinh vật ngay trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
  • B. Thu thập và lưu trữ hạt giống trong ngân hàng hạt giống.
  • C. Nuôi nhốt động vật trong vườn thú hoặc trung tâm cứu hộ.
  • D. Nhân giống thực vật trong phòng thí nghiệm.

Câu 10: Biện pháp bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ conservation) bao gồm các hoạt động nào?

  • A. Thiết lập các hành lang sinh thái nối liền các khu rừng.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ việc săn bắt trong rừng tự nhiên.
  • C. Lưu giữ mẫu vật trong ngân hàng gen, nuôi cấy mô, vườn bách thảo, vườn thú.
  • D. Ban hành luật cấm buôn bán động vật hoang dã.

Câu 11: Tại sao việc giáo dục nâng cao nhận thức cộng đồng lại là một biện pháp quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Chỉ giúp học sinh có thêm kiến thức về động thực vật.
  • B. Chỉ cần thiết ở các quốc gia đang phát triển.
  • C. Không có tác động trực tiếp đến việc ngăn chặn săn bắt trái phép.
  • D. Giúp người dân hiểu giá trị của đa dạng sinh học, thay đổi hành vi và tham gia tích cực vào các hoạt động bảo tồn.

Câu 12: Phân tích vai trò của đa dạng sinh học đối với sự phục hồi của một hệ sinh thái bị suy thoái.

  • A. Đa dạng sinh học làm chậm quá trình phục hồi vì các loài cạnh tranh lẫn nhau gay gắt hơn.
  • B. Đa dạng loài cung cấp nguồn gen và các vai trò chức năng đa dạng, giúp hệ sinh thái chống chịu và phục hồi tốt hơn.
  • C. Đa dạng sinh học chỉ quan trọng ở giai đoạn cuối của quá trình phục hồi.
  • D. Đa dạng sinh học không ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ phục hồi của hệ sinh thái.

Câu 13: Một dự án phục hồi rừng ở vùng núi bị xói mòn nghiêm trọng. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề xói mòn trong giai đoạn đầu của dự án?

  • A. Chỉ trồng các loài cây gỗ quý hiếm, sinh trưởng chậm.
  • B. Xây dựng các công trình bê tông cốt thép trên sườn dốc.
  • C. Trồng các loài cây tiên phong có khả năng giữ đất tốt và sinh trưởng nhanh.
  • D. Thả các loài động vật ăn cỏ vào khu vực để kiểm soát thảm thực vật.

Câu 14: Phân tích tại sao việc phục hồi các vùng đất ngập nước (như đầm lầy, rừng ngập mặn) lại có ý nghĩa quan trọng đối với cả môi trường và con người.

  • A. Chỉ vì chúng là nơi sinh sống của các loài chim quý hiếm.
  • B. Chúng giúp lọc nước, chống xói lở bờ biển, là nơi sinh sản của thủy sản và hấp thụ carbon.
  • C. Chúng chỉ có giá trị du lịch sinh thái.
  • D. Chúng là nguồn cung cấp gỗ và các sản phẩm lâm nghiệp quan trọng.

Câu 15: Một khu vực san hô bị tẩy trắng do biến đổi khí hậu và ô nhiễm. Biện pháp phục hồi nào sau đây đòi hỏi kỹ thuật cao và thường được áp dụng trong trường hợp này?

  • A. Trồng lại cây ngập mặn ven bờ.
  • B. Thả thêm các loài cá rạn san hô vào khu vực.
  • C. Xây dựng các rạn nhân tạo bằng lốp xe cũ.
  • D. Cấy ghép các mảnh san hô từ vườn ươm hoặc các rạn khỏe mạnh khác.

Câu 16: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện các dự án phục hồi sinh thái quy mô lớn?

  • A. Chi phí cao, thời gian kéo dài và cần sự phối hợp phức tạp.
  • B. Khó tìm được địa điểm phù hợp để phục hồi.
  • C. Thiếu các loài thực vật và động vật cần thiết để phục hồi.
  • D. Sự phản đối từ phía cộng đồng địa phương.

Câu 17: Bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ gen có ý nghĩa gì?

  • A. Đảm bảo tất cả các cá thể trong một loài đều giống hệt nhau.
  • B. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
  • C. Duy trì sự đa dạng di truyền trong một loài, giúp loài có khả năng thích ứng và tồn tại.
  • D. Chỉ áp dụng cho các loài cây trồng và vật nuôi có giá trị kinh tế.

Câu 18: Một khu rừng nhiệt đới bị khai thác gỗ chọn lọc. Mặc dù cấu trúc rừng không bị phá hủy hoàn toàn, nhưng một số loài cây gỗ quý đã bị suy giảm số lượng nghiêm trọng. Để phục hồi đa dạng sinh học trong khu vực này, biện pháp nào sau đây là phù hợp?

  • A. Thực hiện đốt rừng có kiểm soát để kích thích tái sinh.
  • B. Trồng bổ sung các loài cây gỗ quý đã bị khai thác và bảo vệ chúng.
  • C. Chuyển toàn bộ khu vực thành vườn quốc gia và cấm mọi hoạt động.
  • D. Thả các loài động vật ăn hạt vào rừng để giúp phát tán hạt giống.

Câu 19: Tại sao việc bảo tồn các loài chủ chốt (keystone species) lại đặc biệt quan trọng đối với việc duy trì sức khỏe của hệ sinh thái?

  • A. Vai trò sinh thái của chúng có ảnh hưởng lớn đến cấu trúc và sự ổn định của toàn bộ hệ sinh thái.
  • B. Chúng là những loài có số lượng cá thể lớn nhất trong hệ sinh thái.
  • C. Chúng là những loài có giá trị kinh tế cao nhất đối với con người.
  • D. Chúng là những loài có màu sắc sặc sỡ, thu hút khách du lịch.

Câu 20: Một khu vực đồng cỏ tự nhiên bị chuyển đổi thành đất nông nghiệp. Sau nhiều năm canh tác, đất bị bạc màu và nhiễm mặn. Để phục hồi khu vực này về trạng thái đồng cỏ tự nhiên, bước đầu tiên quan trọng cần thực hiện là gì?

  • A. Thu thập hạt giống của các loài động vật bản địa.
  • B. Thả các loài động vật ăn cỏ vào khu vực.
  • C. Xử lý vấn đề đất bị bạc màu và nhiễm mặn.
  • D. Xây dựng hàng rào để ngăn chặn sự xâm nhập của con người.

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên theo quy định của pháp luật về đa dạng sinh học là gì?

  • A. Vườn quốc gia cho phép hoạt động du lịch sinh thái có kiểm soát, trong khi khu bảo tồn thiên nhiên thường bảo vệ nghiêm ngặt hơn và hạn chế hoạt động của con người.
  • B. Vườn quốc gia chỉ bảo vệ động vật, khu bảo tồn thiên nhiên chỉ bảo vệ thực vật.
  • C. Vườn quốc gia do trung ương quản lý, khu bảo tồn thiên nhiên do địa phương quản lý.
  • D. Vườn quốc gia có diện tích nhỏ hơn khu bảo tồn thiên nhiên.

Câu 22: Một trong những nguyên tắc quan trọng khi thực hiện phục hồi sinh thái là "đặt mục tiêu thực tế". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Luôn phải phục hồi hệ sinh thái về đúng trạng thái nguyên thủy ban đầu.
  • B. Mục tiêu phải được tất cả mọi người dân trong vùng đồng ý.
  • C. Chỉ phục hồi những khu vực có giá trị kinh tế cao.
  • D. Mục tiêu phục hồi phải khả thi, dựa trên điều kiện của địa điểm và nguồn lực hiện có, không nhất thiết phải là trạng thái nguyên thủy.

Câu 23: Tại sao việc theo dõi và đánh giá hiệu quả sau khi thực hiện các biện pháp phục hồi sinh thái là cần thiết?

  • A. Để đánh giá mức độ thành công, phát hiện vấn đề và điều chỉnh biện pháp kịp thời.
  • B. Chỉ để báo cáo cho các nhà tài trợ.
  • C. Để chứng minh rằng dự án đã hoàn thành đúng tiến độ.
  • D. Không thực sự cần thiết nếu đã áp dụng đúng các kỹ thuật phục hồi.

Câu 24: Biện pháp nào sau đây thuộc về bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ loài?

  • A. Thành lập một vườn quốc gia.
  • B. Phục hồi một khu rừng ngập mặn.
  • C. Bảo vệ đa dạng di truyền của một giống lúa bản địa.
  • D. Nhân giống và tái thả một loài động vật hoang dã nguy cấp về tự nhiên.

Câu 25: Tại sao sự tham gia của cộng đồng địa phương lại là yếu tố quan trọng quyết định sự thành công bền vững của các dự án bảo tồn?

  • A. Vì họ là nguồn lao động giá rẻ cho dự án.
  • B. Vì họ là những người chịu ảnh hưởng trực tiếp và có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài nguyên tại chỗ.
  • C. Vì họ có kiến thức khoa học chuyên sâu về đa dạng sinh học.
  • D. Vì họ có khả năng cung cấp tài chính cho dự án.

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa sinh thái học phục hồi và phát triển bền vững.

  • A. Sinh thái học phục hồi chỉ là một phần nhỏ không đáng kể trong phát triển bền vững.
  • B. Phát triển bền vững là nguyên nhân chính gây ra sự cần thiết của sinh thái học phục hồi.
  • C. Sinh thái học phục hồi là công cụ quan trọng giúp đạt được mục tiêu môi trường của phát triển bền vững bằng cách tái tạo các hệ sinh thái suy thoái.
  • D. Phục hồi sinh thái và phát triển bền vững là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt.

Câu 27: Một khu vực rừng bị cháy. Sau đám cháy, một số loài cây bắt đầu nảy mầm từ hạt trong đất, và các loài động vật nhỏ quay trở lại. Để thúc đẩy quá trình phục hồi tự nhiên, biện pháp can thiệp nào sau đây là phù hợp nhất trong giai đoạn đầu?

  • A. Kiểm soát xói mòn đất và bảo vệ các cây tái sinh tự nhiên.
  • B. Trồng ngay lập tức các loài cây gỗ quý, sinh trưởng chậm.
  • C. Thả các loài động vật ăn thịt lớn vào khu vực.
  • D. Sử dụng hóa chất để diệt trừ cỏ dại.

Câu 28: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu là gì?

  • A. Sự tiến hóa tự nhiên của các loài.
  • B. Mất và phân mảnh môi trường sống.
  • C. Sự gia tăng số lượng cá thể của các loài bản địa.
  • D. Hoạt động nghiên cứu khoa học về đa dạng sinh học.

Câu 29: Công ước về Đa dạng sinh học (Convention on Biological Diversity - CBD) là một thỏa thuận quốc tế quan trọng nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ các loài chim di cư.
  • B. Thiết lập các quy định về săn bắn động vật hoang dã.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học, sử dụng bền vững các thành phần của nó và chia sẻ lợi ích từ nguồn gen.
  • D. Quản lý việc buôn bán các loài nguy cấp (Đây là mục tiêu của CITES).

Câu 30: Giả sử bạn là người quản lý một dự án phục hồi một khu vực đất ngập nước ngọt bị ô nhiễm nhẹ và xâm nhập bởi một loài thực vật ngoại lai. Kế hoạch hành động phục hồi của bạn nên ưu tiên những bước nào sau đây theo trình tự hợp lý?

  • A. Trồng ngay các loài thực vật bản địa → Kiểm soát ô nhiễm → Loại bỏ loài ngoại lai → Theo dõi.
  • B. Theo dõi → Trồng thực vật bản địa → Loại bỏ loài ngoại lai → Kiểm soát ô nhiễm.
  • C. Chỉ cần loại bỏ loài ngoại lai và để tự nhiên phục hồi.
  • D. Kiểm soát ô nhiễm và loại bỏ loài ngoại lai → Cải tạo môi trường (nếu cần) → Trồng thực vật bản địa → Theo dõi và đánh giá.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi nhất của sinh thái học phục hồi là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một khu rừng ngập mặn ven biển bị khai thác gỗ và nuôi trồng thủy sản quá mức dẫn đến suy thoái nghiêm trọng. Biện pháp phục hồi nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất cho hệ sinh thái này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phục hồi thủy văn là một kỹ thuật quan trọng trong sinh thái học phục hồi. Kỹ thuật này thường được áp dụng để giải quyết vấn đề nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi phục hồi một hệ sinh thái, việc lựa chọn loài cây để trồng lại có ý nghĩa quan trọng. Nguyên tắc ưu tiên hàng đầu trong việc lựa chọn này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh học?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một khu vực đồi trọc do phá rừng làm nương rẫy lâu năm. Sau khi ngừng canh tác, cỏ dại và cây bụi bắt đầu mọc lên. Đây là ví dụ về quá trình nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Việc kiểm soát và loại bỏ các loài ngoại lai xâm lấn (invasive alien species) là một bước thường thấy trong các dự án phục hồi sinh thái. Tại sao việc này lại quan trọng?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ hệ sinh thái có ý nghĩa như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Biện pháp bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation) là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Biện pháp bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ conservation) bao gồm các hoạt động nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tại sao việc giáo dục nâng cao nhận thức cộng đồng lại là một biện pháp quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân tích vai trò của đa dạng sinh học đối với sự phục hồi của một hệ sinh thái bị suy thoái.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một dự án phục hồi rừng ở vùng núi bị xói mòn nghiêm trọng. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề xói mòn trong giai đoạn đầu của dự án?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích tại sao việc phục hồi các vùng đất ngập nước (như đầm lầy, rừng ngập mặn) lại có ý nghĩa quan trọng đối với cả môi trường và con người.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một khu vực san hô bị tẩy trắng do biến đổi khí hậu và ô nhiễm. Biện pháp phục hồi nào sau đây đòi hỏi kỹ thuật cao và thường được áp dụng trong trường hợp này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện các dự án phục hồi sinh thái quy mô lớn?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ gen có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một khu rừng nhiệt đới bị khai thác gỗ chọn lọc. Mặc dù cấu trúc rừng không bị phá hủy hoàn toàn, nhưng một số loài cây gỗ quý đã bị suy giảm số lượng nghiêm trọng. Để phục hồi đa dạng sinh học trong khu vực này, biện pháp nào sau đây là phù hợp?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Tại sao việc bảo tồn các loài chủ chốt (keystone species) lại đặc biệt quan trọng đối với việc duy trì sức khỏe của hệ sinh thái?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một khu vực đồng cỏ tự nhiên bị chuyển đổi thành đất nông nghiệp. Sau nhiều năm canh tác, đất bị bạc màu và nhiễm mặn. Để phục hồi khu vực này về trạng thái đồng cỏ tự nhiên, bước đầu tiên quan trọng cần thực hiện là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên theo quy định của pháp luật về đa dạng sinh học là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một trong những nguyên tắc quan trọng khi thực hiện phục hồi sinh thái là 'đặt mục tiêu thực tế'. Điều này có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Tại sao việc theo dõi và đánh giá hiệu quả sau khi thực hiện các biện pháp phục hồi sinh thái là cần thiết?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Biện pháp nào sau đây thuộc về bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ loài?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tại sao sự tham gia của cộng đồng địa phương lại là yếu tố quan trọng quyết định sự thành công bền vững của các dự án bảo tồn?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa sinh thái học phục hồi và phát triển bền vững.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một khu vực rừng bị cháy. Sau đám cháy, một số loài cây bắt đầu nảy mầm từ hạt trong đất, và các loài động vật nhỏ quay trở lại. Để thúc đẩy quá trình phục hồi tự nhiên, biện pháp can thiệp nào sau đây là phù hợp nhất trong giai đoạn đầu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Công ước về Đa dạng sinh học (Convention on Biological Diversity - CBD) là một thỏa thuận quốc tế quan trọng nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Giả sử bạn là người quản lý một dự án phục hồi một khu vực đất ngập nước ngọt bị ô nhiễm nhẹ và xâm nhập bởi một loài thực vật ngoại lai. Kế hoạch hành động phục hồi của bạn nên ưu tiên những bước nào sau đây theo trình tự hợp lý?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một khu rừng ngập mặn ven biển bị suy thoái nặng do khai thác quá mức và ô nhiễm. Để phục hồi hệ sinh thái này, biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng hàng đầu và mang tính nền tảng?

  • A. Thả các loài động vật biển quý hiếm vào khu vực.
  • B. Kiểm soát và giảm thiểu các nguồn gây ô nhiễm, ngăn chặn khai thác trái phép.
  • C. Xây dựng các công trình nhân tạo để chắn sóng và giữ đất.
  • D. Trồng ngay lập tức một lượng lớn cây đước và cây bần non.

Câu 2: Sinh thái học phục hồi khác biệt cơ bản với bảo tồn ở điểm nào?

  • A. Phục hồi chỉ áp dụng cho hệ sinh thái trên cạn, còn bảo tồn áp dụng cho hệ sinh thái dưới nước.
  • B. Phục hồi chỉ tập trung vào việc bảo vệ loài nguy cấp, còn bảo tồn tập trung vào toàn bộ hệ sinh thái.
  • C. Phục hồi nhằm đưa hệ sinh thái suy thoái trở lại trạng thái ban đầu, còn bảo tồn nhằm duy trì và ngăn chặn suy thoái.
  • D. Phục hồi là hoạt động của chính phủ, còn bảo tồn là hoạt động của các tổ chức phi chính phủ.

Câu 3: Một dự án phục hồi rừng ngập mặn đang xem xét việc trồng các loài cây. Dựa trên nguyên tắc của sinh thái học phục hồi, việc lựa chọn loại cây trồng nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả lâu dài?

  • A. Các loài cây phát triển nhanh, cho năng suất gỗ cao, bất kể nguồn gốc.
  • B. Các loài cây nhập nội có khả năng chịu mặn tốt và ít bị sâu bệnh.
  • C. Chỉ tập trung trồng một loài cây duy nhất có giá trị kinh tế cao nhất.
  • D. Các loài cây bản địa đặc trưng của hệ sinh thái rừng ngập mặn tại khu vực đó.

Câu 4: Khi thực hiện phục hồi một hệ sinh thái, việc theo dõi (monitoring) và đánh giá (evaluation) quá trình phục hồi có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp đánh giá hiệu quả các biện pháp đã thực hiện, phát hiện vấn đề và điều chỉnh kế hoạch kịp thời.
  • B. Chỉ nhằm mục đích báo cáo kết quả cho các nhà tài trợ dự án.
  • C. Là hoạt động không bắt buộc, chỉ thực hiện khi có đủ kinh phí.
  • D. Chủ yếu để so sánh tốc độ phục hồi với các dự án khác trên thế giới.

Câu 5: Biện pháp bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation) là gì và ưu điểm chính của nó so với bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ conservation)?

  • A. Bảo tồn tại chỗ là bảo vệ loài trong vườn bách thảo; ưu điểm là dễ kiểm soát cá thể.
  • B. Bảo tồn tại chỗ là lưu giữ mẫu vật trong ngân hàng gen; ưu điểm là tốn ít chi phí.
  • C. Bảo tồn tại chỗ là bảo vệ loài trong môi trường sống tự nhiên; ưu điểm là duy trì toàn bộ hệ sinh thái và quá trình tiến hóa.
  • D. Bảo tồn tại chỗ là nuôi nhốt cá thể trong vườn thú; ưu điểm là dễ nhân giống.

Câu 6: Việc thành lập các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên là hình thức bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn tại chỗ (In-situ conservation)
  • B. Bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ conservation)
  • C. Bảo tồn gen (Gene conservation)
  • D. Bảo tồn cảnh quan (Landscape conservation)

Câu 7: Ngân hàng hạt giống, vườn thực vật và vườn thú là các ví dụ về hình thức bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn tại chỗ (In-situ conservation)
  • B. Bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ conservation)
  • C. Bảo tồn gen (Gene conservation)
  • D. Bảo tồn cảnh quan (Landscape conservation)

Câu 8: Mục tiêu chính của bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ quần thể là gì?

  • A. Bảo vệ tất cả các loài trong một khu vực nhất định.
  • B. Đảm bảo sự cân bằng giữa các loài trong lưới thức ăn.
  • C. Ngăn chặn sự xâm nhập của các loài ngoại lai.
  • D. Duy trì kích thước quần thể đủ lớn và sự đa dạng di truyền để đảm bảo khả năng tồn tại.

Câu 9: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ hệ sinh thái lại được coi là phương pháp hiệu quả và toàn diện nhất?

  • A. Bảo vệ môi trường sống và các mối quan hệ sinh thái, từ đó bảo vệ nhiều loài và sự đa dạng di truyền cùng lúc.
  • B. Chỉ tập trung vào các loài nguy cấp nhất trong hệ sinh thái.
  • C. Dễ thực hiện hơn so với bảo tồn ở cấp độ loài hoặc quần thể.
  • D. Cung cấp nguồn tài nguyên thiên nhiên cho con người khai thác.

Câu 10: Một khu vực đồi trọc rộng lớn cần được phục hồi. Biện pháp nào sau đây thể hiện nguyên tắc "phục hồi các quá trình sinh thái" trong sinh thái học phục hồi?

  • A. Chỉ trồng duy nhất một loài cây gỗ quý có giá trị kinh tế cao.
  • B. Sử dụng phân bón hóa học liều cao để cây phát triển nhanh.
  • C. Trồng các loài cây tiên phong có khả năng cải tạo đất, thu hút động vật, và tạo điều kiện cho các loài khác phát triển.
  • D. Xây dựng các công trình bê tông kiên cố để chống xói mòn.

Câu 11: Thách thức lớn nhất đối với công tác bảo tồn đa dạng sinh học hiện nay là gì?

  • A. Thiếu kiến thức khoa học về các loài.
  • B. Mất môi trường sống do hoạt động của con người.
  • C. Sự cạnh tranh giữa các nhà khoa học trong lĩnh vực bảo tồn.
  • D. Chi phí cho các dự án bảo tồn quá thấp.

Câu 12: Tại sao việc bảo tồn các loài chủ chốt (keystone species) lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với việc duy trì sức khỏe của hệ sinh thái?

  • A. Vì chúng là những loài có số lượng cá thể lớn nhất trong hệ sinh thái.
  • B. Vì chúng là những loài có giá trị kinh tế cao nhất.
  • C. Vì chúng là những loài dễ dàng nhân giống trong điều kiện nuôi nhốt.
  • D. Vì sự tồn tại của nhiều loài khác và cấu trúc của hệ sinh thái phụ thuộc chặt chẽ vào chúng.

Câu 13: Một khu vực rừng nguyên sinh đang đứng trước nguy cơ bị khai thác gỗ trái phép và săn bắn động vật hoang dã. Biện pháp bảo tồn nào nên được ưu tiên áp dụng tại đây?

  • A. Tăng cường tuần tra, kiểm soát, giáo dục cộng đồng địa phương về luật bảo vệ rừng và động vật hoang dã.
  • B. Thu thập tất cả các loài động vật và thực vật quý hiếm để đưa về nuôi nhốt trong vườn thú và vườn thực vật.
  • C. Chặt bỏ các cây gỗ già cỗi để kích thích cây non phát triển.
  • D. Cho phép khai thác gỗ có giới hạn để tạo thu nhập cho người dân địa phương.

Câu 14: Tại sao việc phục hồi các hành lang sinh thái (ecological corridors) lại quan trọng trong bối cảnh các hệ sinh thái bị chia cắt thành nhiều mảnh nhỏ?

  • A. Giúp ngăn chặn hoàn toàn sự di chuyển của các loài ngoại lai.
  • B. Kết nối các khu vực sống bị chia cắt, tạo điều kiện cho sinh vật di chuyển, trao đổi gen và mở rộng vùng phân bố.
  • C. Chỉ có tác dụng làm tăng cảnh quan đẹp cho khu vực.
  • D. Là nơi tập trung các loài động vật săn mồi, giúp kiểm soát số lượng con mồi.

Câu 15: Khi phục hồi một vùng đất ngập nước đã bị khô hạn do đắp đập, biện pháp kỹ thuật nào sau đây là cần thiết để khởi đầu quá trình phục hồi thủy văn?

  • A. Trồng các loài cây chịu hạn trên vùng đất đó.
  • B. Thả cá và các loài thủy sinh vào khu vực khô hạn.
  • C. Phá bỏ hoặc điều chỉnh cấu trúc đập để nước có thể chảy vào lại khu vực.
  • D. Rải một lớp vật liệu chống thấm xuống lòng đất.

Câu 16: Ý nghĩa kinh tế của việc bảo tồn và phục hồi hệ sinh thái là gì?

  • A. Chỉ làm tăng chi phí cho chính phủ và cộng đồng.
  • B. Chủ yếu tạo việc làm cho các nhà khoa học bảo tồn.
  • C. Không có ý nghĩa kinh tế trực tiếp, chỉ có ý nghĩa về mặt môi trường.
  • D. Cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái có giá trị (du lịch, nguồn nước, nguồn gen...), tạo việc làm và nguồn thu nhập bền vững.

Câu 17: Một trong những nguyên tắc cơ bản của sinh thái học phục hồi là "Hướng tới một quỹ đạo phục hồi bền vững". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Tạo điều kiện để hệ sinh thái phục hồi có khả năng tự duy trì, chống chịu và thích ứng với các biến động trong tương lai.
  • B. Đảm bảo quá trình phục hồi diễn ra thật nhanh chóng trong thời gian ngắn nhất.
  • C. Chỉ phục hồi các chức năng sinh thái có lợi trực tiếp cho con người.
  • D. Sử dụng các công nghệ hiện đại nhất để đẩy nhanh quá trình phục hồi.

Câu 18: Tại sao việc giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng lại là một phần không thể thiếu trong các dự án bảo tồn và phục hồi?

  • A. Chỉ để tăng số lượng người tham gia lao động trong dự án.
  • B. Không quan trọng bằng việc áp dụng các biện pháp kỹ thuật.
  • C. Chủ yếu dành cho trẻ em học sinh.
  • D. Giúp người dân hiểu rõ tầm quan trọng, giảm thiểu các tác động tiêu cực, và tham gia tích cực vào các hoạt động bảo tồn/phục hồi.

Câu 19: Trong một dự án phục hồi đất nông nghiệp bị bạc màu do canh tác độc canh, biện pháp nào sau đây thể hiện việc phục hồi sức khỏe của đất?

  • A. Chỉ sử dụng phân bón hóa học tổng hợp liều cao.
  • B. Bổ sung chất hữu cơ, áp dụng luân canh cây trồng hoặc trồng cây che phủ.
  • C. Trồng một loài cây duy nhất có khả năng chịu được đất bạc màu.
  • D. Tưới nước liên tục cho đất để rửa trôi các chất độc hại.

Câu 20: Một loài động vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng cao trong tự nhiên do săn bắt. Để cứu nguy loài này, biện pháp bảo tồn chuyển chỗ nào sau đây thường được ưu tiên thực hiện đầu tiên?

  • A. Nhân giống tập trung (nuôi nhốt) tại các trung tâm cứu hộ hoặc vườn thú.
  • B. Xây dựng khu bảo tồn lớn trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
  • C. Thành lập ngân hàng gen để lưu trữ mẫu vật.
  • D. Chuyển toàn bộ số cá thể còn lại sang một môi trường sống tự nhiên khác an toàn hơn.

Câu 21: Mối quan hệ giữa sinh thái học phục hồi và bảo tồn là gì?

  • A. Chúng là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
  • B. Chúng là hai lĩnh vực bổ trợ, bảo tồn ngăn chặn suy thoái, phục hồi sửa chữa tổn thương, cùng hướng tới duy trì đa dạng sinh học.
  • C. Phục hồi là một phần nhỏ của bảo tồn, chỉ tập trung vào các hệ sinh thái bị hủy hoại hoàn toàn.
  • D. Bảo tồn là một phần nhỏ của phục hồi, chỉ tập trung vào việc lưu giữ các loài trong phòng thí nghiệm.

Câu 22: Khi lựa chọn địa điểm để thực hiện dự án phục hồi sinh thái, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét nhất?

  • A. Địa điểm gần khu dân cư để dễ dàng huy động lao động.
  • B. Địa điểm có cảnh quan đẹp để thu hút khách du lịch.
  • C. Địa điểm vẫn còn tiềm năng phục hồi tự nhiên và các nguồn gen bản địa.
  • D. Địa điểm có diện tích lớn nhất trong khu vực.

Câu 23: Một trong những thách thức lớn khi tái thả động vật từ môi trường nuôi nhốt về tự nhiên là gì?

  • A. Khả năng thích nghi với môi trường sống tự nhiên, tìm kiếm thức ăn và lẩn tránh kẻ thù bị giảm sút.
  • B. Chúng dễ dàng sinh sản và tạo ra quần thể mới ngay lập tức.
  • C. Không gặp phải sự cạnh tranh từ các cá thể cùng loài trong tự nhiên.
  • D. Chúng mang theo mầm bệnh mới gây hại cho quần thể hoang dã.

Câu 24: Việc kiểm soát và loại bỏ các loài ngoại lai xâm hại là một biện pháp quan trọng trong cả bảo tồn và phục hồi sinh thái. Tại sao các loài ngoại lai xâm hại lại gây ra tác động tiêu cực nghiêm trọng đến đa dạng sinh học bản địa?

  • A. Chúng chỉ làm tăng thêm sự đa dạng về số lượng cá thể trong hệ sinh thái.
  • B. Chúng chỉ sống cộng sinh với các loài bản địa.
  • C. Chúng cạnh tranh tài nguyên, săn mồi, hoặc truyền bệnh, làm suy giảm số lượng và đe dọa sự tồn tại của loài bản địa.
  • D. Chúng không có khả năng sinh sản trong môi trường mới.

Câu 25: Khi tiến hành phục hồi một hệ sinh thái, việc ưu tiên phục hồi các loài nào sau đây thường được xem là có ý nghĩa chiến lược?

  • A. Các loài có giá trị kinh tế cao nhất.
  • B. Các loài dễ nhân giống nhất trong điều kiện nuôi nhốt.
  • C. Các loài có kích thước cơ thể lớn nhất.
  • D. Các loài chủ chốt, loài ô dù, hoặc loài chỉ thị.

Câu 26: Lợi ích văn hóa và tinh thần của việc bảo tồn và phục hồi hệ sinh thái là gì?

  • A. Chỉ liên quan đến việc nghiên cứu khoa học.
  • B. Cung cấp giá trị thẩm mỹ, nguồn cảm hứng nghệ thuật, và gắn liền với bản sắc văn hóa của cộng đồng.
  • C. Chủ yếu phục vụ mục đích giải trí đơn thuần.
  • D. Không có lợi ích rõ ràng, chỉ là quan niệm trừu tượng.

Câu 27: Một khu vực rừng bị cháy rụi trên diện rộng. Quá trình phục hồi tự nhiên sau đám cháy thường bắt đầu bằng sự xuất hiện của nhóm sinh vật nào?

  • A. Các loài động vật ăn thịt lớn.
  • B. Các cây gỗ lớn, trưởng thành.
  • C. Các loài thực vật tiên phong có khả năng phát tán hạt nhanh và chịu đựng điều kiện khắc nghiệt.
  • D. Các loài nấm và vi khuẩn phân giải.

Câu 28: Tại sao việc thiết lập các vùng đệm (buffer zones) xung quanh các khu bảo tồn lại là một biện pháp bảo tồn hiệu quả?

  • A. Giúp giảm áp lực từ các hoạt động của con người ở bên ngoài, bảo vệ vùng lõi khu bảo tồn khỏi các tác động tiêu cực.
  • B. Là nơi chỉ cho phép các hoạt động săn bắn và khai thác tài nguyên.
  • C. Chỉ có tác dụng về mặt hành chính, phân định ranh giới.
  • D. Là nơi tập trung các loài ngoại lai xâm hại để kiểm soát chúng.

Câu 29: Một khu vực đất ngập nước ven biển đang bị suy thoái do nước ngọt từ thượng nguồn bị chặn lại. Biện pháp phục hồi nào sau đây tập trung vào việc khôi phục "chế độ thủy văn" của hệ sinh thái này?

  • A. Chỉ trồng các loài cây chịu mặn.
  • B. Xây dựng các hồ chứa nước ngọt trong khu vực.
  • C. Loại bỏ tất cả các loài cá có trong khu vực.
  • D. Mở lại các kênh dẫn hoặc điều chỉnh đập để đảm bảo dòng chảy nước ngọt từ thượng nguồn.

Câu 30: Nguyên tắc "áp dụng sự can thiệp tối thiểu khi có thể" trong sinh thái học phục hồi có ý nghĩa là gì?

  • A. Chỉ sử dụng các công nghệ phục hồi đơn giản, chi phí thấp.
  • B. Ưu tiên để hệ sinh thái tự phục hồi và chỉ can thiệp để loại bỏ các rào cản hoặc hỗ trợ quá trình tự nhiên.
  • C. Không được phép sử dụng bất kỳ công nghệ nào trong quá trình phục hồi.
  • D. Chỉ áp dụng cho các khu vực bị suy thoái nhẹ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một khu rừng ngập mặn ven biển bị suy thoái nặng do khai thác quá mức và ô nhiễm. Để phục hồi hệ sinh thái này, biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng hàng đầu và mang tính nền tảng?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Sinh thái học phục hồi khác biệt cơ bản với bảo tồn ở điểm nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một dự án phục hồi rừng ngập mặn đang xem xét việc trồng các loài cây. Dựa trên nguyên tắc của sinh thái học phục hồi, việc lựa chọn loại cây trồng nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả lâu dài?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi thực hiện phục hồi một hệ sinh thái, việc theo dõi (monitoring) và đánh giá (evaluation) quá trình phục hồi có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Biện pháp bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation) là gì và ưu điểm chính của nó so với bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ conservation)?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Việc thành lập các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên là hình thức bảo tồn nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Ngân hàng hạt giống, vườn thực vật và vườn thú là các ví dụ về hình thức bảo tồn nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Mục tiêu chính của bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ quần thể là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ hệ sinh thái lại được coi là phương pháp hiệu quả và toàn diện nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một khu vực đồi trọc rộng lớn cần được phục hồi. Biện pháp nào sau đây thể hiện nguyên tắc 'phục hồi các quá trình sinh thái' trong sinh thái học phục hồi?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Thách thức lớn nhất đối với công tác bảo tồn đa dạng sinh học hiện nay là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tại sao việc bảo tồn các loài chủ chốt (keystone species) lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với việc duy trì sức khỏe của hệ sinh thái?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một khu vực rừng nguyên sinh đang đứng trước nguy cơ bị khai thác gỗ trái phép và săn bắn động vật hoang dã. Biện pháp bảo tồn nào nên được ưu tiên áp dụng tại đây?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tại sao việc phục hồi các hành lang sinh thái (ecological corridors) lại quan trọng trong bối cảnh các hệ sinh thái bị chia cắt thành nhiều mảnh nhỏ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi phục hồi một vùng đất ngập nước đã bị khô hạn do đắp đập, biện pháp kỹ thuật nào sau đây là cần thiết để khởi đầu quá trình phục hồi thủy văn?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Ý nghĩa kinh tế của việc bảo tồn và phục hồi hệ sinh thái là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một trong những nguyên tắc cơ bản của sinh thái học phục hồi là 'Hướng tới một quỹ đạo phục hồi bền vững'. Điều này có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tại sao việc giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng lại là một phần không thể thiếu trong các dự án bảo tồn và phục hồi?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong một dự án phục hồi đất nông nghiệp bị bạc màu do canh tác độc canh, biện pháp nào sau đây thể hiện việc phục hồi sức khỏe của đất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một loài động vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng cao trong tự nhiên do săn bắt. Để cứu nguy loài này, biện pháp bảo tồn chuyển chỗ nào sau đây thường được ưu tiên thực hiện đầu tiên?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Mối quan hệ giữa sinh thái học phục hồi và bảo tồn là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi lựa chọn địa điểm để thực hiện dự án phục hồi sinh thái, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một trong những thách thức lớn khi tái thả động vật từ môi trường nuôi nhốt về tự nhiên là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Việc kiểm soát và loại bỏ các loài ngoại lai xâm hại là một biện pháp quan trọng trong cả bảo tồn và phục hồi sinh thái. Tại sao các loài ngoại lai xâm hại lại gây ra tác động tiêu cực nghiêm trọng đến đa dạng sinh học bản địa?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi tiến hành phục hồi một hệ sinh thái, việc ưu tiên phục hồi các loài nào sau đây thường được xem là có ý nghĩa chiến lược?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Lợi ích văn hóa và tinh thần của việc bảo tồn và phục hồi hệ sinh thái là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một khu vực rừng bị cháy rụi trên diện rộng. Quá trình phục hồi tự nhiên sau đám cháy thường bắt đầu bằng sự xuất hiện của nhóm sinh vật nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tại sao việc thiết lập các vùng đệm (buffer zones) xung quanh các khu bảo tồn lại là một biện pháp bảo tồn hiệu quả?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một khu vực đất ngập nước ven biển đang bị suy thoái do nước ngọt từ thượng nguồn bị chặn lại. Biện pháp phục hồi nào sau đây tập trung vào việc khôi phục 'chế độ thủy văn' của hệ sinh thái này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nguyên tắc 'áp dụng sự can thiệp tối thiểu khi có thể' trong sinh thái học phục hồi có ý nghĩa là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một khu vực đất ngập nước bị ô nhiễm nặng do chất thải công nghiệp, dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng số lượng loài cá và chim. Dự án phục hồi sinh thái nào sau đây ít có khả năng được ưu tiên thực hiện đầu tiên để giải quyết vấn đề cốt lõi?

  • A. Xử lý và ngăn chặn nguồn nước thải công nghiệp gây ô nhiễm.
  • B. Trồng lại các loài cây ngập mặn bản địa để ổn định bờ và lọc nước.
  • C. Tái thả các loài cá và chim đặc trưng của khu vực sau khi chất lượng nước cải thiện.
  • D. Xây dựng một khu bảo tồn nghiêm ngặt xung quanh khu vực đất ngập nước.

Câu 2: Sinh thái học phục hồi (Ecological Restoration) chủ yếu tập trung vào mục tiêu nào sau đây?

  • A. Thay thế các loài bản địa bằng các loài ngoại lai có năng suất cao hơn.
  • B. Chuyển đổi hệ sinh thái tự nhiên thành khu vực canh tác nông nghiệp hiệu quả.
  • C. Giúp hệ sinh thái bị suy thoái phục hồi cấu trúc, chức năng và tính đa dạng sinh học.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các loài động vật hoang dã ra khỏi khu vực để bảo vệ cây trồng.

Câu 3: Phương pháp phục hồi sinh thái nào được đặc trưng bởi việc giảm thiểu hoặc ngừng các tác động tiêu cực của con người, cho phép quá trình tự nhiên diễn ra để phục hồi hệ sinh thái?

  • A. Phục hồi thụ động (Passive restoration).
  • B. Phục hồi tích cực (Active restoration).
  • C. Tái tạo môi trường sống (Habitat creation).
  • D. Bảo tồn chuyển vị (Ex-situ conservation).

Câu 4: Dự án trồng hàng triệu cây xanh trên một vùng đồi trọc sau khi rừng bị chặt phá là ví dụ điển hình nhất của phương pháp phục hồi sinh thái nào?

  • A. Phục hồi thụ động (Passive restoration).
  • B. Phục hồi tích cực (Active restoration).
  • C. Giám sát sinh thái (Ecological monitoring).
  • D. Bảo tồn tại chỗ (In-situ conservation).

Câu 5: Yếu tố nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất đối với sự thành công lâu dài của các dự án phục hồi sinh thái ở những khu vực bị suy thoái nặng?

  • A. Sự thiếu hụt các loài động vật ăn cỏ lớn.
  • B. Sự có mặt của một số loài chim di cư theo mùa.
  • C. Tình trạng suy thoái nghiêm trọng của đất và các điều kiện vật lý ban đầu.
  • D. Khoảng cách xa đến các khu rừng nguyên sinh còn sót lại.

Câu 6: Đa dạng sinh học được hiểu là sự phong phú về:

  • A. Chỉ số lượng cá thể trong một quần thể.
  • B. Chỉ số lượng loài khác nhau trong một khu vực.
  • C. Chỉ sự khác biệt về gen giữa các cá thể cùng loài.
  • D. Số lượng loài, sự đa dạng về gen trong loài và sự đa dạng của các hệ sinh thái.

Câu 7: Dịch vụ hệ sinh thái (Ecosystem service) nào sau đây mô tả vai trò của rừng ngập mặn trong việc bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn và bão lụt?

  • A. Dịch vụ cung cấp (Provisioning services - ví dụ: gỗ, cá).
  • B. Dịch vụ điều tiết (Regulating services - ví dụ: lọc nước, điều hòa khí hậu, chống xói mòn).
  • C. Dịch vụ văn hóa (Cultural services - ví dụ: du lịch, giá trị thẩm mỹ).
  • D. Dịch vụ hỗ trợ (Supporting services - ví dụ: hình thành đất, chu trình dinh dưỡng).

Câu 8: Mối đe dọa lớn nhất và phổ biến nhất dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu hiện nay là gì?

  • A. Mất và phân mảnh môi trường sống (Habitat loss and fragmentation).
  • B. Săn bắt và khai thác quá mức (Overexploitation).
  • C. Ô nhiễm môi trường (Pollution).
  • D. Sự du nhập của các loài ngoại lai xâm hại (Invasive alien species).

Câu 9: Một loài thực vật chỉ sống duy nhất trong một hang động đá vôi ở Việt Nam và không tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác trên thế giới. Loài này được xếp vào nhóm nào theo góc độ bảo tồn?

  • A. Loài ngoại lai (Alien species).
  • B. Loài đặc hữu (Endemic species).
  • C. Loài chỉ thị (Indicator species).
  • D. Loài chủ chốt (Keystone species).

Câu 10: Chiến lược bảo tồn nào tập trung vào việc bảo vệ các loài và hệ sinh thái trong chính môi trường sống tự nhiên của chúng?

  • A. Bảo tồn tại chỗ (In-situ conservation).
  • B. Bảo tồn chuyển vị (Ex-situ conservation).
  • C. Phục hồi sinh thái (Ecological restoration).
  • D. Sử dụng bền vững tài nguyên (Sustainable use).

Câu 11: Ngân hàng hạt giống (Seed bank) là một ví dụ điển hình của chiến lược bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn tại chỗ (In-situ conservation).
  • B. Bảo tồn chuyển vị (Ex-situ conservation).
  • C. Phục hồi thụ động (Passive restoration).
  • D. Quản lý hệ sinh thái (Ecosystem management).

Câu 12: So với bảo tồn chuyển vị (Ex-situ), bảo tồn tại chỗ (In-situ) có ưu điểm nổi bật nào trong việc bảo vệ đa dạng sinh học?

  • A. Chi phí hoạt động thường thấp hơn.
  • B. Có thể dễ dàng nhân giống số lượng lớn cá thể.
  • C. Bảo vệ các loài trong môi trường được kiểm soát, ít rủi ro hơn.
  • D. Bảo tồn toàn bộ hệ sinh thái và các quá trình tiến hóa tự nhiên.

Câu 13: Tại sao việc bảo tồn các loài chủ chốt (Keystone species) lại đặc biệt quan trọng trong chiến lược bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Chúng là những loài có số lượng cá thể lớn nhất trong hệ sinh thái.
  • B. Chúng là những loài duy nhất có khả năng thích nghi với biến đổi khí hậu.
  • C. Sự tồn tại của chúng có ảnh hưởng không cân xứng đến cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái.
  • D. Chúng là những loài chỉ ăn một loại thức ăn duy nhất, giúp kiểm soát quần thể con mồi.

Câu 14: Một khu rừng nhiệt đới bị suy thoái nhẹ do khai thác gỗ chọn lọc. Biện pháp phục hồi nào sau đây có thể là cách tiếp cận hiệu quả và ít tốn kém nhất ban đầu?

  • A. Ngừng hoàn toàn hoạt động khai thác gỗ và cho phép rừng tự phục hồi.
  • B. Trồng ngay lập tức hàng triệu cây con của các loài gỗ quý.
  • C. Di chuyển tất cả động vật hoang dã ra khỏi khu vực để giảm áp lực.
  • D. Đốt bỏ toàn bộ thảm thực vật còn lại để bắt đầu lại từ đầu.

Câu 15: Mục tiêu cuối cùng và toàn diện nhất của sự kết hợp giữa sinh thái học phục hồi và bảo tồn là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng cao.
  • B. Chỉ phục hồi các hệ sinh thái về trạng thái nguyên sơ ban đầu.
  • C. Tối đa hóa việc sử dụng tài nguyên sinh học cho mục đích kinh tế.
  • D. Đảm bảo sự tồn tại lâu dài của sự sống trên Trái Đất, bao gồm đa dạng sinh học và chức năng hệ sinh thái, vì lợi ích của tự nhiên và con người.

Câu 16: Một nhóm nghiên cứu đang đánh giá hiệu quả của một dự án phục hồi rừng ngập mặn. Chỉ số nào sau đây là ít phù hợp nhất để đánh giá sự phục hồi của chức năng hệ sinh thái?

  • A. Độ che phủ của cây ngập mặn và mật độ cá thể.
  • B. Số lượng và đa dạng các loài cá, tôm, cua sống trong khu vực.
  • C. Số lượng khách du lịch ghé thăm khu vực hàng năm.
  • D. Chất lượng nước (ví dụ: độ pH, nồng độ oxy hòa tan).

Câu 17: Tại sao việc bảo tồn đa dạng di truyền trong một loài (ví dụ: thông qua ngân hàng gen) lại quan trọng đối với khả năng thích nghi của loài đó trước biến đổi môi trường?

  • A. Nó cung cấp nguồn biến dị di truyền cần thiết cho quá trình chọn lọc tự nhiên.
  • B. Nó làm giảm số lượng cá thể trong quần thể, giảm cạnh tranh.
  • C. Nó đảm bảo tất cả cá thể đều có khả năng chống chịu như nhau.
  • D. Nó chỉ quan trọng đối với các loài thực vật, không ảnh hưởng đến động vật.

Câu 18: Một khu vực rừng nguyên sinh có giá trị đa dạng sinh học rất cao nhưng đang đối mặt với nguy cơ khai thác gỗ trái phép và săn bắn động vật hoang dã. Chiến lược bảo tồn nào sau đây là ưu tiên hàng đầu để bảo vệ khu vực này?

  • A. Thu thập và lưu trữ hạt giống/mẫu vật trong ngân hàng gen (Ex-situ).
  • B. Thành lập vườn bách thảo để trồng các loài thực vật quý hiếm (Ex-situ).
  • C. Thành lập công viên quốc gia hoặc khu bảo tồn thiên nhiên và tăng cường tuần tra, kiểm soát (In-situ).
  • D. Nhân giống các loài động vật quý hiếm trong vườn thú (Ex-situ).

Câu 19: Dự án phục hồi một rạn san hô bị tẩy trắng do biến đổi khí hậu cần xem xét yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công lâu dài?

  • A. Giảm thiểu nguyên nhân gây biến đổi khí hậu và ô nhiễm đại dương ở quy mô lớn.
  • B. Nuôi cấy và cấy ghép các mảnh san hô mới.
  • C. Xây dựng các cấu trúc nhân tạo để san hô bám vào.
  • D. Loại bỏ các loài cá ăn san hô ra khỏi khu vực.

Câu 20: Một quốc gia đang xây dựng chiến lược bảo tồn đa dạng sinh học. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp hiệu quả giữa bảo tồn và phát triển kinh tế địa phương?

  • A. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động của con người trong các khu bảo tồn.
  • B. Phát triển du lịch sinh thái có trách nhiệm, có sự tham gia của cộng đồng địa phương.
  • C. Chuyển đổi các khu rừng tự nhiên thành đồn điền cây công nghiệp.
  • D. Tăng cường săn bắt động vật hoang dã để cung cấp cho thị trường.

Câu 21: Việc du nhập và lây lan nhanh chóng của một loài ốc bươu vàng ở Việt Nam, cạnh tranh thức ăn và phá hoại mùa màng, là ví dụ điển hình của mối đe dọa nào đối với đa dạng sinh học?

  • A. Ô nhiễm môi trường.
  • B. Biến đổi khí hậu.
  • C. Sự du nhập của các loài ngoại lai xâm hại.
  • D. Mất môi trường sống.

Câu 22: Tại sao việc bảo tồn các loài quý hiếm, nguy cấp lại là ưu tiên trong nhiều chương trình bảo tồn?

  • A. Chúng có nguy cơ tuyệt chủng cao và mất mát chúng là vĩnh viễn.
  • B. Chúng luôn là loài chủ chốt trong hệ sinh thái.
  • C. Chúng có khả năng thích nghi tốt hơn các loài phổ biến.
  • D. Số lượng cá thể của chúng rất lớn, dễ dàng phục hồi.

Câu 23: Một khu vực rừng bị cháy rụi. Sau vụ cháy, chính quyền địa phương quyết định không can thiệp, chỉ cắm biển cảnh báo nguy hiểm và hạn chế người vào. Vài năm sau, cây cỏ bắt đầu mọc lại. Đây là ví dụ về quá trình nào?

  • A. Phục hồi tích cực.
  • B. Phục hồi thụ động và diễn thế sinh thái thứ cấp.
  • C. Bảo tồn chuyển vị.
  • D. Sự suy thoái liên tục của hệ sinh thái.

Câu 24: Khi thực hiện phục hồi một hệ sinh thái, việc sử dụng các loài thực vật và động vật bản địa (native species) là rất quan trọng vì:

  • A. Chúng luôn phát triển nhanh hơn các loài ngoại lai.
  • B. Chúng không cần bất kỳ điều kiện môi trường cụ thể nào.
  • C. Chúng có giá trị kinh tế cao hơn các loài khác.
  • D. Chúng đã thích nghi với điều kiện địa phương và hỗ trợ sự phục hồi của các mối quan hệ sinh thái.

Câu 25: Việc xây dựng các hành lang sinh thái (ecological corridors) kết nối các khu rừng bị cô lập nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Ngăn chặn sự di cư của các loài động vật.
  • B. Tăng cường hoạt động khai thác gỗ trong các khu rừng.
  • C. Giảm thiểu tác động của sự phân mảnh môi trường sống bằng cách tạo điều kiện cho sinh vật di chuyển.
  • D. Biến các khu rừng thành khu vực canh tác nông nghiệp.

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện bảo tồn chuyển vị (Ex-situ conservation), đặc biệt là đối với các loài động vật lớn, là gì?

  • A. Chi phí xây dựng các cơ sở bảo tồn rất thấp.
  • B. Duy trì sự đa dạng di truyền đủ lớn để tránh giao phối cận huyết và đảm bảo sức khỏe quần thể.
  • C. Các cá thể được bảo tồn chuyển vị dễ dàng thích nghi khi tái thả về tự nhiên.
  • D. Việc tìm kiếm thức ăn cho chúng trong môi trường nuôi nhốt rất đơn giản.

Câu 27: Tại sao sự tham gia của cộng đồng địa phương lại đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của cả dự án phục hồi sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Họ luôn có nguồn tài chính lớn để đóng góp.
  • B. Họ có thể thay thế hoàn toàn vai trò của các nhà khoa học.
  • C. Họ không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến hệ sinh thái.
  • D. Họ là những người sống gần gũi và chịu ảnh hưởng trực tiếp, có kiến thức địa phương và đóng vai trò quan trọng trong việc thực thi và giám sát.

Câu 28: Một khu vực đầm lầy bị thu hẹp và ô nhiễm do hoạt động nông nghiệp xung quanh. Biện pháp phục hồi nào sau đây vừa giải quyết vấn đề ô nhiễm, vừa góp phần mở rộng diện tích đầm lầy?

  • A. Phục hồi và mở rộng vùng đệm thực vật thủy sinh xung quanh đầm lầy.
  • B. Đào sâu thêm lòng đầm lầy.
  • C. Thả thêm cá vào đầm lầy.
  • D. Xây dựng hàng rào bê tông xung quanh đầm lầy.

Câu 29: Tại sao việc giám sát (monitoring) là một phần không thể thiếu trong các dự án phục hồi sinh thái?

  • A. Chỉ để báo cáo cho các nhà tài trợ về số tiền đã chi tiêu.
  • B. Để chứng minh rằng dự án đã thành công ngay lập tức.
  • C. Nó là yêu cầu bắt buộc của pháp luật nhưng không có giá trị thực tiễn.
  • D. Để đánh giá tiến độ phục hồi, phát hiện các vấn đề và điều chỉnh phương pháp cho phù hợp.

Câu 30: Khi lựa chọn loài để tái thả hoặc trồng trong một dự án phục hồi, yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất?

  • A. Khả năng thích nghi của loài với điều kiện môi trường hiện tại của khu vực phục hồi.
  • B. Màu sắc hoặc kích thước trung bình của cá thể trưởng thành.
  • C. Vai trò sinh thái tiềm năng của loài trong hệ sinh thái mục tiêu.
  • D. Loài đó có phải là loài bản địa của khu vực hay không.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một khu vực đất ngập nước bị ô nhiễm nặng do chất thải công nghiệp, dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng số lượng loài cá và chim. Dự án phục hồi sinh thái nào sau đây *ít có khả năng* được ưu tiên thực hiện đầu tiên để giải quyết vấn đề cốt lõi?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Sinh thái học phục hồi (Ecological Restoration) chủ yếu tập trung vào mục tiêu nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phương pháp phục hồi sinh thái nào được đặc trưng bởi việc giảm thiểu hoặc ngừng các tác động tiêu cực của con người, cho phép quá trình tự nhiên diễn ra để phục hồi hệ sinh thái?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Dự án trồng hàng triệu cây xanh trên một vùng đồi trọc sau khi rừng bị chặt phá là ví dụ điển hình nhất của phương pháp phục hồi sinh thái nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Yếu tố nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất đối với sự thành công lâu dài của các dự án phục hồi sinh thái ở những khu vực bị suy thoái nặng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đa dạng sinh học được hiểu là sự phong phú về:

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Dịch vụ hệ sinh thái (Ecosystem service) nào sau đây mô tả vai trò của rừng ngập mặn trong việc bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn và bão lụt?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Mối đe dọa lớn nhất và phổ biến nhất dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu hiện nay là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một loài thực vật chỉ sống duy nhất trong một hang động đá vôi ở Việt Nam và không tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác trên thế giới. Loài này được xếp vào nhóm nào theo góc độ bảo tồn?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Chiến lược bảo tồn nào tập trung vào việc bảo vệ các loài và hệ sinh thái trong chính môi trường sống tự nhiên của chúng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Ngân hàng hạt giống (Seed bank) là một ví dụ điển hình của chiến lược bảo tồn nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: So với bảo tồn chuyển vị (Ex-situ), bảo tồn tại chỗ (In-situ) có ưu điểm nổi bật nào trong việc bảo vệ đa dạng sinh học?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Tại sao việc bảo tồn các loài chủ chốt (Keystone species) lại đặc biệt quan trọng trong chiến lược bảo tồn đa dạng sinh học?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một khu rừng nhiệt đới bị suy thoái nhẹ do khai thác gỗ chọn lọc. Biện pháp phục hồi nào sau đây có thể là cách tiếp cận hiệu quả và ít tốn kém nhất ban đầu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Mục tiêu cuối cùng và toàn diện nhất của sự kết hợp giữa sinh thái học phục hồi và bảo tồn là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một nhóm nghiên cứu đang đánh giá hiệu quả của một dự án phục hồi rừng ngập mặn. Chỉ số nào sau đây là *ít phù hợp nhất* để đánh giá sự phục hồi của chức năng hệ sinh thái?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tại sao việc bảo tồn đa dạng di truyền trong một loài (ví dụ: thông qua ngân hàng gen) lại quan trọng đối với khả năng thích nghi của loài đó trước biến đổi môi trường?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một khu vực rừng nguyên sinh có giá trị đa dạng sinh học rất cao nhưng đang đối mặt với nguy cơ khai thác gỗ trái phép và săn bắn động vật hoang dã. Chiến lược bảo tồn nào sau đây là ưu tiên hàng đầu để bảo vệ khu vực này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Dự án phục hồi một rạn san hô bị tẩy trắng do biến đổi khí hậu cần xem xét yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công lâu dài?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một quốc gia đang xây dựng chiến lược bảo tồn đa dạng sinh học. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp hiệu quả giữa bảo tồn và phát triển kinh tế địa phương?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Việc du nhập và lây lan nhanh chóng của một loài ốc bươu vàng ở Việt Nam, cạnh tranh thức ăn và phá hoại mùa màng, là ví dụ điển hình của mối đe dọa nào đối với đa dạng sinh học?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tại sao việc bảo tồn các loài quý hiếm, nguy cấp lại là ưu tiên trong nhiều chương trình bảo tồn?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một khu vực rừng bị cháy rụi. Sau vụ cháy, chính quyền địa phương quyết định không can thiệp, chỉ cắm biển cảnh báo nguy hiểm và hạn chế người vào. Vài năm sau, cây cỏ bắt đầu mọc lại. Đây là ví dụ về quá trình nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi thực hiện phục hồi một hệ sinh thái, việc sử dụng các loài thực vật và động vật bản địa (native species) là rất quan trọng vì:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Việc xây dựng các hành lang sinh thái (ecological corridors) kết nối các khu rừng bị cô lập nhằm mục đích chính là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện bảo tồn chuyển vị (Ex-situ conservation), đặc biệt là đối với các loài động vật lớn, là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Tại sao sự tham gia của cộng đồng địa phương lại đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của cả dự án phục hồi sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một khu vực đầm lầy bị thu hẹp và ô nhiễm do hoạt động nông nghiệp xung quanh. Biện pháp phục hồi nào sau đây vừa giải quyết vấn đề ô nhiễm, vừa góp phần mở rộng diện tích đầm lầy?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tại sao việc giám sát (monitoring) là một phần không thể thiếu trong các dự án phục hồi sinh thái?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi lựa chọn loài để tái thả hoặc trồng trong một dự án phục hồi, yếu tố nào sau đây là *ít quan trọng nhất*?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục tiêu chính của sinh thái học phục hồi là gì?

  • A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên từ hệ sinh thái bị suy thoái.
  • B. Hỗ trợ phục hồi các hệ sinh thái đã bị suy thoái hoặc phá hủy về trạng thái ban đầu hoặc gần ban đầu.
  • C. Nghiên cứu các hệ sinh thái nguyên vẹn để tìm hiểu quy luật tự nhiên.
  • D. Ngăn chặn mọi tác động của con người lên các hệ sinh thái tự nhiên.

Câu 2: Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp phục hồi hệ sinh thái?

  • A. Loại bỏ các loài xâm lấn.
  • B. Tái định cư các loài bản địa đã biến mất.
  • C. Xây dựng thêm các khu nghỉ dưỡng sinh thái trong khu vực.
  • D. Cải tạo đất và nguồn nước bị ô nhiễm.

Câu 3: Vì sao đa dạng sinh học được xem là yếu tố quan trọng trong quá trình phục hồi hệ sinh thái?

  • A. Đa dạng sinh học giúp hệ sinh thái có khả năng phục hồi tốt hơn trước các xáo trộn và biến đổi môi trường.
  • B. Đa dạng sinh học làm tăng tính thẩm mỹ của hệ sinh thái, thu hút du lịch.
  • C. Đa dạng sinh học giúp hệ sinh thái sản xuất ra nhiều sinh khối hơn.
  • D. Đa dạng sinh học giúp hệ sinh thái dễ dàng được quản lý và kiểm soát hơn.

Câu 4: Biện pháp bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation) tập trung vào việc bảo vệ đa dạng sinh học ở đâu?

  • A. Trong các vườn thú và trung tâm cứu hộ.
  • B. Trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
  • C. Trong các ngân hàng gen và phòng thí nghiệm.
  • D. Trong các khu vực đô thị và nông nghiệp.

Câu 5: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển...

  • A. chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà không quan tâm đến môi trường.
  • B. chỉ đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không cần quan tâm đến thế hệ tương lai.
  • C. đáp ứng được nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
  • D. chỉ ưu tiên bảo tồn đa dạng sinh học mà hy sinh tăng trưởng kinh tế.

Câu 6: Khu vực nào sau đây thường được ưu tiên phục hồi sinh thái?

  • A. Các khu đô thị mới xây dựng.
  • B. Các khu công nghiệp đang hoạt động hiệu quả.
  • C. Các vùng nông thôn có năng suất cây trồng cao.
  • D. Các vùng đất ngập nước bị ô nhiễm và suy thoái nghiêm trọng.

Câu 7: Điều gì KHÔNG phải là thách thức chính trong phục hồi hệ sinh thái?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực.
  • B. Sự đồng thuận tuyệt đối từ cộng đồng địa phương.
  • C. Sự phức tạp của hệ sinh thái và khó dự đoán kết quả.
  • D. Tác động của biến đổi khí hậu làm thay đổi điều kiện môi trường.

Câu 8: Biện pháp bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ conservation) thường được áp dụng khi nào?

  • A. Khi quần thể loài rất lớn và phân bố rộng rãi.
  • B. Khi môi trường sống của loài vẫn còn nguyên vẹn và ổn định.
  • C. Khi loài đang bị đe dọa tuyệt chủng trong tự nhiên và cần biện pháp khẩn cấp.
  • D. Khi loài có khả năng tự phục hồi quần thể nhanh chóng.

Câu 9: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tham gia của cộng đồng trong bảo tồn?

  • A. Xây dựng các công trình lớn trong khu bảo tồn.
  • B. Ban hành các lệnh cấm nghiêm ngặt đối với mọi hoạt động trong khu vực.
  • C. Thuê các chuyên gia nước ngoài để quản lý khu bảo tồn.
  • D. Giáo dục và khuyến khích người dân địa phương tham gia quản lý và bảo vệ rừng cộng đồng.

Câu 10: Trong một dự án phục hồi rừng ngập mặn, việc đầu tiên cần làm là gì?

  • A. Xác định nguyên nhân gây suy thoái rừng ngập mặn.
  • B. Tiến hành trồng ngay cây ngập mặn trên diện rộng.
  • C. Xây dựng hệ thống đê điều kiên cố.
  • D. Thống kê các loài động vật quý hiếm còn sót lại.

Câu 11: Hệ sinh thái nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu và cần được ưu tiên bảo tồn?

  • A. Hệ sinh thái đồng cỏ.
  • B. Hệ sinh thái sa mạc.
  • C. Hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới.
  • D. Hệ sinh thái núi cao.

Câu 12: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một dự án phục hồi sinh thái?

  • A. Phỏng vấn ý kiến người dân địa phương.
  • B. Theo dõi và giám sát các chỉ số sinh thái theo thời gian.
  • C. Đánh giá dựa trên cảm quan về vẻ đẹp của cảnh quan.
  • D. So sánh chi phí đầu tư với lợi ích kinh tế thu được.

Câu 13: Luật pháp và chính sách đóng vai trò gì trong bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Tạo hành lang pháp lý và cơ chế thực thi để bảo vệ các loài và hệ sinh thái.
  • B. Thay thế các biện pháp bảo tồn dựa vào cộng đồng.
  • C. Giảm thiểu sự cần thiết của các nghiên cứu khoa học về bảo tồn.
  • D. Đảm bảo nguồn tài chính duy nhất cho các hoạt động bảo tồn.

Câu 14: Loài nào sau đây được xem là loài chỉ thị môi trường, có thể giúp đánh giá chất lượng hệ sinh thái?

  • A. Loài chuột nhà.
  • B. Loài gián.
  • C. Loài chim báo tin (ví dụ: chim sẻ).
  • D. Loài muỗi.

Câu 15: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, phục hồi sinh thái cần chú trọng đến yếu tố nào?

  • A. Phục hồi hệ sinh thái về trạng thái chính xác như trước khi bị suy thoái.
  • B. Tập trung vào các loài cây trồng có giá trị kinh tế cao.
  • C. Xây dựng các công trình bảo vệ bờ biển kiên cố.
  • D. Tăng cường khả năng chống chịu và thích ứng của hệ sinh thái với các điều kiện thay đổi.

Câu 16: Điều gì thể hiện mối liên hệ giữa bảo tồn và phát triển kinh tế?

  • A. Bảo tồn luôn là rào cản đối với phát triển kinh tế.
  • B. Bảo tồn hệ sinh thái khỏe mạnh cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái quan trọng cho kinh tế.
  • C. Phát triển kinh tế luôn phải ưu tiên hơn bảo tồn.
  • D. Bảo tồn chỉ có lợi ích về mặt môi trường, không liên quan đến kinh tế.

Câu 17: Nguyên tắc "phòng ngừa" trong bảo tồn có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ hành động khi có đầy đủ bằng chứng khoa học về tác hại.
  • B. Chấp nhận rủi ro môi trường để đạt được lợi ích kinh tế.
  • C. Thận trọng và hành động để ngăn chặn nguy cơ gây hại môi trường ngay cả khi chưa có đầy đủ bằng chứng.
  • D. Ưu tiên các biện pháp khắc phục hậu quả hơn là phòng ngừa.

Câu 18: Trong phục hồi đất nông nghiệp bị thoái hóa, biện pháp sinh học nào sau đây được ưu tiên?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học liều cao.
  • B. Cày xới đất thường xuyên và sâu.
  • C. Đốt bỏ tàn dư thực vật sau thu hoạch.
  • D. Trồng cây che phủ và luân canh cây trồng.

Câu 19: Vì sao việc kiểm soát loài xâm lấn là quan trọng trong phục hồi hệ sinh thái?

  • A. Loài xâm lấn giúp tăng đa dạng sinh học của hệ sinh thái.
  • B. Loài xâm lấn cạnh tranh và lấn át các loài bản địa, gây mất cân bằng hệ sinh thái.
  • C. Loài xâm lấn giúp cải tạo đất và tăng độ phì nhiêu.
  • D. Loài xâm lấn là nguồn thức ăn quan trọng cho các loài bản địa.

Câu 20: Dịch vụ hệ sinh thái nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến quá trình phục hồi và bảo tồn?

  • A. Cung cấp nước sạch.
  • B. Điều hòa khí hậu.
  • C. Sản xuất công nghiệp.
  • D. Cung cấp lương thực và dược liệu.

Câu 21: Cho một khu rừng bị cháy, quá trình phục hồi tự nhiên của khu rừng này tuân theo quy luật sinh thái nào?

  • A. Diễn thế sinh thái thứ sinh.
  • B. Diễn thế sinh thái nguyên sinh.
  • C. Cân bằng sinh thái.
  • D. Khống chế sinh học.

Câu 22: Trong quản lý bảo tồn, hành lang đa dạng sinh học (biological corridor) có vai trò gì?

  • A. Ngăn chặn sự di chuyển của các loài giữa các khu bảo tồn.
  • B. Kết nối các khu bảo tồn bị chia cắt, tạo điều kiện cho loài di chuyển và trao đổi gen.
  • C. Tạo ra các khu vực khai thác tài nguyên thiên nhiên bền vững.
  • D. Giảm thiểu diện tích các khu bảo tồn hiện có.

Câu 23: Để phục hồi một dòng sông bị ô nhiễm bởi nước thải công nghiệp, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng các công viên ven sông để tăng tính thẩm mỹ.
  • B. Nạo vét bùn đáy sông thường xuyên.
  • C. Kiểm soát và xử lý nguồn nước thải công nghiệp trước khi xả ra sông.
  • D. Thả các loài cá cảnh vào sông để cải thiện đa dạng sinh học.

Câu 24: Mô hình "đồng quản lý" trong bảo tồn có nghĩa là gì?

  • A. Chính phủ trung ương quản lý hoàn toàn các khu bảo tồn.
  • B. Khu vực tư nhân đầu tư và quản lý các khu bảo tồn.
  • C. Các tổ chức quốc tế tài trợ và quản lý các khu bảo tồn.
  • D. Sự chia sẻ trách nhiệm và quyền lợi giữa nhà nước, cộng đồng địa phương và các bên liên quan khác trong quản lý bảo tồn.

Câu 25: Trong bảo tồn loài nguy cấp, việc xây dựng "ngân hàng gen" nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra các loài mới có giá trị kinh tế cao.
  • B. Lưu giữ và bảo tồn nguồn vật liệu di truyền của loài để phục vụ cho các mục tiêu bảo tồn trong tương lai.
  • C. Nghiên cứu đặc điểm sinh học của loài trong điều kiện nuôi nhốt.
  • D. Sản xuất các sản phẩm dược liệu từ loài nguy cấp.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với nguyên tắc bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Chuyển đổi diện tích rừng tự nhiên thành rừng trồng cây công nghiệp.
  • B. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên.
  • C. Xây dựng các hành lang xanh kết nối các khu rừng.
  • D. Khuyến khích nông nghiệp hữu cơ và thân thiện với môi trường.

Câu 27: Điều gì làm tăng tính bền vững của một dự án phục hồi sinh thái?

  • A. Sử dụng công nghệ hiện đại và đắt tiền.
  • B. Thực hiện dự án một cách nhanh chóng và quy mô lớn.
  • C. Sự tham gia và hỗ trợ lâu dài của cộng đồng địa phương.
  • D. Chỉ tập trung vào các mục tiêu sinh thái mà không quan tâm đến yếu tố kinh tế, xã hội.

Câu 28: Trong bảo tồn biển, khu bảo tồn biển (Marine Protected Area - MPA) có chức năng chính là gì?

  • A. Khai thác tài nguyên biển một cách triệt để.
  • B. Bảo vệ các hệ sinh thái biển quan trọng và phục hồi nguồn lợi hải sản.
  • C. Phát triển du lịch biển ồ ạt.
  • D. Xây dựng các công trình công nghiệp ven biển.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây suy thoái đa dạng sinh học?

  • A. Mất môi trường sống do chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
  • B. Ô nhiễm môi trường.
  • C. Khai thác quá mức tài nguyên sinh vật.
  • D. Hoạt động du lịch sinh thái có kiểm soát.

Câu 30: Để đảm bảo thành công của một dự án phục hồi sinh thái, giai đoạn nào sau đây cần được chú trọng đặc biệt sau khi dự án hoàn thành?

  • A. Giai đoạn lập kế hoạch dự án.
  • B. Giai đoạn thi công và thực hiện dự án.
  • C. Giai đoạn giám sát, đánh giá và duy trì kết quả sau phục hồi.
  • D. Giai đoạn truyền thông và quảng bá dự án.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Mục tiêu chính của sinh thái học phục hồi là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp phục hồi hệ sinh thái?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Vì sao đa dạng sinh học được xem là yếu tố quan trọng trong quá trình phục hồi hệ sinh thái?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Biện pháp bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation) tập trung vào việc bảo vệ đa dạng sinh học ở đâu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển...

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khu vực nào sau đây thường được ưu tiên phục hồi sinh thái?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Điều gì KHÔNG phải là thách thức chính trong phục hồi hệ sinh thái?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Biện pháp bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ conservation) thường được áp dụng khi nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tham gia của cộng đồng trong bảo tồn?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong một dự án phục hồi rừng ngập mặn, việc đầu tiên cần làm là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Hệ sinh thái nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu và cần được ưu tiên bảo tồn?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một dự án phục hồi sinh thái?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Luật pháp và chính sách đóng vai trò gì trong bảo tồn đa dạng sinh học?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Loài nào sau đây được xem là loài chỉ thị môi trường, có thể giúp đánh giá chất lượng hệ sinh thái?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, phục hồi sinh thái cần chú trọng đến yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Điều gì thể hiện mối liên hệ giữa bảo tồn và phát triển kinh tế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Nguyên tắc 'phòng ngừa' trong bảo tồn có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong phục hồi đất nông nghiệp bị thoái hóa, biện pháp sinh học nào sau đây được ưu tiên?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Vì sao việc kiểm soát loài xâm lấn là quan trọng trong phục hồi hệ sinh thái?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Dịch vụ hệ sinh thái nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến quá trình phục hồi và bảo tồn?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Cho một khu rừng bị cháy, quá trình phục hồi tự nhiên của khu rừng này tuân theo quy luật sinh thái nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong quản lý bảo tồn, hành lang đa dạng sinh học (biological corridor) có vai trò gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Để phục hồi một dòng sông bị ô nhiễm bởi nước thải công nghiệp, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Mô hình 'đồng quản lý' trong bảo tồn có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong bảo tồn loài nguy cấp, việc xây dựng 'ngân hàng gen' nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với nguyên tắc bảo tồn đa dạng sinh học?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Điều gì làm tăng tính bền vững của một dự án phục hồi sinh thái?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong bảo tồn biển, khu bảo tồn biển (Marine Protected Area - MPA) có chức năng chính là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây suy thoái đa dạng sinh học?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Để đảm bảo thành công của một dự án phục hồi sinh thái, giai đoạn nào sau đây cần được chú trọng đặc biệt sau khi dự án hoàn thành?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi nào sau đây phân biệt sinh thái học phục hồi với sinh thái học bảo tồn?

  • A. Nghiên cứu các mối quan hệ giữa sinh vật và môi trường.
  • B. Ngăn chặn sự tuyệt chủng của các loài đang bị đe dọa.
  • C. Đánh giá tác động của con người lên môi trường tự nhiên.
  • D. Tái thiết hoặc hỗ trợ phục hồi các hệ sinh thái đã bị suy thoái hoặc phá hủy.

Câu 2: Một khu rừng bị chặt phá nghiêm trọng, chỉ còn lại vài cây gỗ lớn rải rác và thảm thực vật dưới tán đã biến mất. Để phục hồi hệ sinh thái rừng này, bước ưu tiên hàng đầu theo nguyên tắc sinh thái học phục hồi là gì?

  • A. Nuôi thả các loài động vật quý hiếm vào khu vực.
  • B. Xây dựng các công trình du lịch sinh thái để thu hút khách.
  • C. Trồng lại các loài cây gỗ bản địa phù hợp với điều kiện thổ nhưỡng.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các cây gỗ còn sót lại để dễ quản lý.

Câu 3: Tại sao việc sử dụng các loài thực vật bản địa lại là một nguyên tắc quan trọng trong sinh thái học phục hồi?

  • A. Các loài bản địa thường lớn nhanh hơn và dễ trồng hơn.
  • B. Các loài bản địa đã thích nghi với điều kiện môi trường và có mối quan hệ phức tạp với các loài khác trong hệ sinh thái.
  • C. Việc sử dụng loài bản địa luôn đảm bảo chi phí phục hồi thấp hơn.
  • D. Các loài bản địa ít bị sâu bệnh tấn công.

Câu 4: Một đầm lầy ven biển bị lấp để xây dựng. Sau khi dự án bị hủy bỏ, chính quyền địa phương muốn phục hồi lại hệ sinh thái đầm lầy. Thách thức lớn nhất mà họ có thể gặp phải là gì?

  • A. Khó khăn trong việc tái tạo chế độ thủy văn và thành phần đất ban đầu.
  • B. Thiếu các loài cá và chim di cư quay trở lại khu vực.
  • C. Chi phí mua sắm thiết bị trồng cây quá cao.
  • D. Người dân địa phương không ủng hộ dự án phục hồi.

Câu 5: Việc kiểm soát và loại bỏ các loài ngoại lai xâm lấn thường là một bước quan trọng trong quá trình phục hồi hệ sinh thái. Tại sao loài ngoại lai xâm lấn lại gây trở ngại cho sự phục hồi của các loài bản địa?

  • A. Loài ngoại lai thường là nguồn thức ăn chính cho các loài bản địa.
  • B. Loài ngoại lai giúp tăng cường đa dạng di truyền cho hệ sinh thái.
  • C. Loài ngoại lai cạnh tranh tài nguyên, ăn thịt hoặc làm thay đổi môi trường sống, gây suy giảm quần thể loài bản địa.
  • D. Loài ngoại lai làm tăng khả năng chống chịu của hệ sinh thái đối với biến đổi khí hậu.

Câu 6: Bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ nào được xem là nền tảng và bao trùm các cấp độ còn lại?

  • A. Bảo tồn đa dạng di truyền.
  • B. Bảo tồn loài.
  • C. Bảo tồn hệ sinh thái.
  • D. Bảo tồn đa dạng văn hóa.

Câu 7: Việc thành lập các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên thuộc hình thức bảo tồn nào là chủ yếu?

  • A. Bảo tồn tại chỗ (In situ conservation).
  • B. Bảo tồn chuyển chỗ (Ex situ conservation).
  • C. Bảo tồn gen.
  • D. Bảo tồn loài.

Câu 8: Ngân hàng hạt giống và các vườn thực vật (botanical gardens) là những ví dụ điển hình cho hình thức bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn tại chỗ (In situ conservation).
  • B. Bảo tồn chuyển chỗ (Ex situ conservation).
  • C. Bảo tồn hệ sinh thái.
  • D. Bảo tồn văn hóa.

Câu 9: Một loài động vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng cao trong tự nhiên do mất môi trường sống và săn bắt. Biện pháp nào sau đây là hình thức bảo tồn chuyển chỗ phù hợp nhất để cứu vãn loài này trước mắt?

  • A. Thành lập khu bảo tồn mới trong môi trường sống tự nhiên còn lại của chúng.
  • B. Tăng cường tuần tra chống săn bắt trong khu vực sống của chúng.
  • C. Trồng thêm cây thức ăn cho chúng trong môi trường tự nhiên.
  • D. Thu thập một số cá thể để nuôi nhốt bảo tồn và nhân giống trong điều kiện kiểm soát.

Câu 10: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Yếu tố nào sau đây là trụ cột chính kết nối sinh thái học phục hồi, bảo tồn và phát triển bền vững?

  • A. Bảo vệ và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ.
  • B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá.
  • C. Tập trung vào việc khai thác tối đa các nguồn lợi sinh học.
  • D. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế ngắn hạn.

Câu 11: Khi phục hồi một hệ sinh thái đất ngập nước bị khô hạn do hoạt động nông nghiệp, hành động kỹ thuật quan trọng nhất cần thực hiện đầu tiên là gì?

  • A. Trồng ngay các loài cây ngập nước.
  • B. Tái lập chế độ thủy văn phù hợp (nguồn nước, mực nước, chu kỳ ngập).
  • C. Thả cá và các loài động vật thủy sinh khác.
  • D. Xây dựng đường đi bộ và đài quan sát cho du khách.

Câu 12: Một dự án phục hồi rừng ngập mặn ven biển đang được triển khai. Chỉ tiêu nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ thành công của dự án về mặt chức năng sinh thái?

  • A. Tỷ lệ cây trồng sống sót sau 1 năm.
  • B. Tổng diện tích rừng ngập mặn được trồng.
  • C. Số lượng khách du lịch đến tham quan khu rừng.
  • D. Sự quay trở lại và đa dạng của các loài động vật thủy sinh và chim.

Câu 13: Tại sao việc phục hồi đa dạng di truyền lại quan trọng đối với sự tồn tại lâu dài của một loài, đặc biệt là loài quý hiếm?

  • A. Tăng khả năng thích nghi của quần thể trước sự thay đổi của môi trường và dịch bệnh.
  • B. Làm cho các cá thể trong quần thể giống hệt nhau.
  • C. Giảm số lượng cá thể cần thiết để duy trì quần thể.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn sự xuất hiện của các đột biến.

Câu 14: Một khu rừng bị suy thoái nhẹ do khai thác gỗ chọn lọc. Mục tiêu phục hồi cho khu vực này có thể là gì so với một khu vực bị phá hủy hoàn toàn để làm nông nghiệp?

  • A. Phục hồi về trạng thái gần với ban đầu (phục hồi đầy đủ) thay vì chỉ phục hồi một phần chức năng.
  • B. Phục hồi thành một hệ sinh thái hoàn toàn mới.
  • C. Chỉ cần trồng một vài loài cây nhanh lớn.
  • D. Không cần phục hồi vì mức độ suy thoái nhẹ.

Câu 15: Quan điểm nào sau đây thể hiện vai trò tích cực của con người trong công tác bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Con người chỉ là nguyên nhân gây suy thoái đa dạng sinh học.
  • B. Con người có thể chủ động tham gia vào các hoạt động bảo vệ, phục hồi môi trường sống và quản lý bền vững tài nguyên.
  • C. Công nghệ hiện đại sẽ tự động giải quyết các vấn đề môi trường.
  • D. Bảo tồn là trách nhiệm riêng của các nhà khoa học.

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất đối với công tác bảo tồn đa dạng sinh học hiện nay là gì?

  • A. Thiếu các loài động vật quý hiếm để nghiên cứu.
  • B. Sự gia tăng số lượng các khu bảo tồn.
  • C. Áp lực từ gia tăng dân số, phát triển kinh tế và biến đổi khí hậu.
  • D. Sự quan tâm ngày càng tăng của cộng đồng.

Câu 17: Một khu vực rừng ngập mặn bị ảnh hưởng bởi tràn dầu. Biện pháp phục hồi nào sau đây là cần thiết nhất sau khi đã làm sạch dầu?

  • A. Xây dựng khu nghỉ dưỡng ven biển.
  • B. Trồng lại cây ngập mặn và các loài thực vật đặc trưng khác.
  • C. Để khu vực tự phục hồi hoàn toàn mà không can thiệp.
  • D. Biến khu vực thành hồ nuôi tôm công nghiệp.

Câu 18: Tại sao việc bảo tồn các loài là quan trọng, ngay cả những loài có vẻ ngoài không hấp dẫn hoặc không có giá trị kinh tế trực tiếp?

  • A. Chỉ những loài có giá trị kinh tế mới cần được bảo tồn.
  • B. Bảo tồn chỉ áp dụng cho các loài động vật lớn.
  • C. Các loài không hấp dẫn có thể tự tồn tại mà không cần bảo vệ.
  • D. Mỗi loài đều đóng vai trò trong hệ sinh thái và sự mất mát của chúng có thể ảnh hưởng đến chức năng và sự ổn định của hệ.

Câu 19: Khái niệm "dịch vụ hệ sinh thái" (ecosystem services) là gì và liên quan như thế nào đến sinh thái học phục hồi và bảo tồn?

  • A. Là những lợi ích mà con người thu được từ các hệ sinh thái khỏe mạnh, và sinh thái học phục hồi/bảo tồn giúp duy trì các dịch vụ này.
  • B. Là các hoạt động du lịch sinh thái trong khu bảo tồn.
  • C. Là các sản phẩm gỗ và lâm sản ngoài gỗ được khai thác từ rừng.
  • D. Là chi phí cho các dự án phục hồi môi trường.

Câu 20: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi thực hiện một dự án phục hồi sinh thái là "học hỏi từ tự nhiên". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Để thiên nhiên tự phục hồi mà không cần sự can thiệp của con người.
  • B. Chỉ sử dụng các kỹ thuật phục hồi truyền thống, không áp dụng công nghệ mới.
  • C. Nghiên cứu các hệ sinh thái tự nhiên còn nguyên vẹn hoặc ít bị suy thoái để làm hình mẫu cho việc phục hồi.
  • D. Chỉ tập trung vào việc loại bỏ các yếu tố gây suy thoái.

Câu 21: Biến đổi khí hậu gây ra nhiều tác động tiêu cực đến đa dạng sinh học. Biện pháp bảo tồn nào sau đây có thể giúp các loài sinh vật thích ứng tốt hơn với sự thay đổi khí hậu?

  • A. Chỉ tập trung bảo tồn các loài có khả năng chịu nhiệt cao.
  • B. Xây dựng các bức tường ngăn chặn sự di chuyển của sinh vật.
  • C. Tăng cường nuôi nhốt bảo tồn mà không quan tâm đến môi trường tự nhiên.
  • D. Thiết lập các hành lang sinh thái kết nối các sinh cảnh bị phân mảnh.

Câu 22: Việc sử dụng các loài tiên phong (pioneer species) trong phục hồi sinh thái là một chiến lược hiệu quả vì chúng thường có đặc điểm gì?

  • A. Có khả năng sinh trưởng nhanh, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt và cải tạo đất.
  • B. Là những loài đỉnh chuỗi thức ăn trong hệ sinh thái đã phục hồi.
  • C. Luôn là các loài cây gỗ quý hiếm.
  • D. Chỉ sống được trong các hệ sinh thái nguyên vẹn.

Câu 23: Tại sao sự tham gia của cộng đồng địa phương lại là yếu tố then chốt quyết định sự thành công lâu dài của các dự án phục hồi và bảo tồn?

  • A. Chỉ cần sự tham gia của các chuyên gia và nhà khoa học.
  • B. Cộng đồng địa phương không có vai trò gì trong các dự án khoa học.
  • C. Sự tham gia của cộng đồng chỉ làm tăng chi phí dự án.
  • D. Họ là người trực tiếp gắn bó với khu vực, có kiến thức địa phương và sự tham gia của họ giúp đảm bảo tính bền vững và hiệu quả của các biện pháp.

Câu 24: Đánh giá tính khả thi của một dự án phục hồi sinh thái cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Mức độ suy thoái của hệ sinh thái, nguồn lực tài chính, kỹ thuật và sự tham gia của cộng đồng.
  • B. Chỉ cần đánh giá số lượng cây có thể trồng.
  • C. Chỉ cần xem xét chi phí ban đầu.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào sự quan tâm của chính phủ.

Câu 25: Một hệ sinh thái bị suy thoái được coi là "phục hồi thành công" khi đạt được tiêu chí nào?

  • A. Chỉ cần có cây xanh mọc lại.
  • B. Khi có một vài loài động vật quý hiếm xuất hiện.
  • C. Khi các chức năng sinh thái cốt lõi được tái lập và hệ sinh thái có khả năng tự duy trì.
  • D. Khi khu vực đó trở thành điểm du lịch hấp dẫn.

Câu 26: Biện pháp "tái du nhập loài" (species reintroduction) trong bảo tồn là gì?

  • A. Thu thập các cá thể của loài từ tự nhiên để nuôi nhốt.
  • B. Đưa các cá thể của một loài trở lại môi trường sống tự nhiên trước đây của chúng.
  • C. Di chuyển một loài từ môi trường sống này sang môi trường sống khác hoàn toàn mới.
  • D. Ngăn chặn sự di cư của các loài.

Câu 27: Một khu vực đất nông nghiệp bị bỏ hoang lâu ngày, đất bạc màu và xói mòn. Để phục hồi khu vực này thành đồng cỏ tự nhiên, biện pháp nào sau đây là phù hợp để cải thiện chất lượng đất ban đầu?

  • A. Sử dụng lượng lớn phân bón hóa học tổng hợp.
  • B. Đổ bê tông lên bề mặt đất để ngăn xói mòn.
  • C. Trồng các loài cây phân xanh hoặc bón phân hữu cơ để cải tạo đất.
  • D. Chỉ cần tưới nước thường xuyên.

Câu 28: Tại sao việc giám sát (monitoring) là một phần không thể thiếu của các dự án phục hồi sinh thái?

  • A. Chỉ để báo cáo cho các nhà tài trợ.
  • B. Không cần thiết nếu kế hoạch phục hồi ban đầu đã tốt.
  • C. Chỉ thực hiện một lần duy nhất sau khi dự án kết thúc.
  • D. Để đánh giá hiệu quả, phát hiện sớm các vấn đề và điều chỉnh chiến lược phục hồi khi cần thiết.

Câu 29: Mối đe dọa lớn nhất đối với đa dạng sinh học trên toàn cầu hiện nay được xác định là gì?

  • A. Mất môi trường sống và suy thoái sinh cảnh.
  • B. Ô nhiễm không khí.
  • C. Sự phát triển của công nghệ sinh học.
  • D. Sự gia tăng số lượng các vườn thú.

Câu 30: Công ước Đa dạng sinh học (Convention on Biological Diversity - CBD) là một thỏa thuận quốc tế quan trọng nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ các loài cá voi.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học, sử dụng bền vững các thành phần của nó và chia sẻ lợi ích từ nguồn gen.
  • C. Thiết lập các quy định về thương mại quốc tế các loài động vật.
  • D. Ngăn chặn biến đổi khí hậu bằng cách giảm phát thải khí nhà kính.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi nào sau đây phân biệt sinh thái học phục hồi với sinh thái học bảo tồn?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một khu rừng bị chặt phá nghiêm trọng, chỉ còn lại vài cây gỗ lớn rải rác và thảm thực vật dưới tán đã biến mất. Để phục hồi hệ sinh thái rừng này, bước ưu tiên hàng đầu theo nguyên tắc sinh thái học phục hồi là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tại sao việc sử dụng các loài thực vật bản địa lại là một nguyên tắc quan trọng trong sinh thái học phục hồi?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một đầm lầy ven biển bị lấp để xây dựng. Sau khi dự án bị hủy bỏ, chính quyền địa phương muốn phục hồi lại hệ sinh thái đầm lầy. Thách thức lớn nhất mà họ có thể gặp phải là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Việc kiểm soát và loại bỏ các loài ngoại lai xâm lấn thường là một bước quan trọng trong quá trình phục hồi hệ sinh thái. Tại sao loài ngoại lai xâm lấn lại gây trở ngại cho sự phục hồi của các loài bản địa?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ nào được xem là nền tảng và bao trùm các cấp độ còn lại?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Việc thành lập các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên thuộc hình thức bảo tồn nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Ngân hàng hạt giống và các vườn thực vật (botanical gardens) là những ví dụ điển hình cho hình thức bảo tồn nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một loài động vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng cao trong tự nhiên do mất môi trường sống và săn bắt. Biện pháp nào sau đây là hình thức bảo tồn chuyển chỗ phù hợp nhất để cứu vãn loài này trước mắt?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Yếu tố nào sau đây là trụ cột chính kết nối sinh thái học phục hồi, bảo tồn và phát triển bền vững?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi phục hồi một hệ sinh thái đất ngập nước bị khô hạn do hoạt động nông nghiệp, hành động kỹ thuật quan trọng nhất cần thực hiện đầu tiên là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một dự án phục hồi rừng ngập mặn ven biển đang được triển khai. Chỉ tiêu nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ thành công của dự án về mặt chức năng sinh thái?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Tại sao việc phục hồi đa dạng di truyền lại quan trọng đối với sự tồn tại lâu dài của một loài, đặc biệt là loài quý hiếm?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một khu rừng bị suy thoái nhẹ do khai thác gỗ chọn lọc. Mục tiêu phục hồi cho khu vực này có thể là gì so với một khu vực bị phá hủy hoàn toàn để làm nông nghiệp?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Quan điểm nào sau đây thể hiện vai trò tích cực của con người trong công tác bảo tồn đa dạng sinh học?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất đối với công tác bảo tồn đa dạng sinh học hiện nay là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một khu vực rừng ngập mặn bị ảnh hưởng bởi tràn dầu. Biện pháp phục hồi nào sau đây là cần thiết nhất sau khi đã làm sạch dầu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao việc bảo tồn các loài là quan trọng, ngay cả những loài có vẻ ngoài không hấp dẫn hoặc không có giá trị kinh tế trực tiếp?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khái niệm 'dịch vụ hệ sinh thái' (ecosystem services) là gì và liên quan như thế nào đến sinh thái học phục hồi và bảo tồn?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi thực hiện một dự án phục hồi sinh thái là 'học hỏi từ tự nhiên'. Điều này có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Biến đổi khí hậu gây ra nhiều tác động tiêu cực đến đa dạng sinh học. Biện pháp bảo tồn nào sau đây có thể giúp các loài sinh vật thích ứng tốt hơn với sự thay đổi khí hậu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Việc sử dụng các loài tiên phong (pioneer species) trong phục hồi sinh thái là một chiến lược hiệu quả vì chúng thường có đặc điểm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tại sao sự tham gia của cộng đồng địa phương lại là yếu tố then chốt quyết định sự thành công lâu dài của các dự án phục hồi và bảo tồn?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đánh giá tính khả thi của một dự án phục hồi sinh thái cần xem xét những yếu tố nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một hệ sinh thái bị suy thoái được coi là 'phục hồi thành công' khi đạt được tiêu chí nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Biện pháp 'tái du nhập loài' (species reintroduction) trong bảo tồn là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một khu vực đất nông nghiệp bị bỏ hoang lâu ngày, đất bạc màu và xói mòn. Để phục hồi khu vực này thành đồng cỏ tự nhiên, biện pháp nào sau đây là phù hợp để cải thiện chất lượng đất ban đầu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tại sao việc giám sát (monitoring) là một phần không thể thiếu của các dự án phục hồi sinh thái?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Mối đe dọa lớn nhất đối với đa dạng sinh học trên toàn cầu hiện nay được xác định là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Công ước Đa dạng sinh học (Convention on Biological Diversity - CBD) là một thỏa thuận quốc tế quan trọng nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sinh thái học phục hồi (Restoration Ecology) là lĩnh vực khoa học nghiên cứu và thực hành nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Ngăn chặn sự suy giảm đa dạng sinh học.
  • B. Nghiên cứu mối quan hệ giữa sinh vật và môi trường.
  • C. Đưa các hệ sinh thái bị suy thoái trở lại trạng thái ban đầu hoặc cải thiện chức năng sinh thái.
  • D. Quản lý tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững.

Câu 2: Sinh thái học bảo tồn (Conservation Ecology) tập trung chủ yếu vào hoạt động nào?

  • A. Nghiên cứu quá trình tiến hóa của loài.
  • B. Phục hồi các loài đã tuyệt chủng.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ hoạt động công nghiệp.
  • D. Nghiên cứu và áp dụng các biện pháp để ngăn chặn sự suy giảm đa dạng sinh học và duy trì các hệ sinh thái.

Câu 3: Một khu rừng ngập mặn ven biển bị tàn phá nặng nề do khai thác gỗ trái phép và ô nhiễm. Dự án nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu của sinh thái học phục hồi?

  • A. Thành lập khu bảo tồn biển gần đó để bảo vệ rạn san hô nguyên vẹn.
  • B. Tổ chức trồng lại cây ngập mặn trên diện tích bị tàn phá và làm sạch các khu vực bị ô nhiễm.
  • C. Ban hành luật cấm khai thác gỗ trong rừng ngập mặn trên toàn quốc.
  • D. Nghiên cứu về các loài động vật sống trong rừng ngập mặn còn sót lại.

Câu 4: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa sinh thái học phục hồi và sinh thái học bảo tồn?

  • A. Sinh thái học phục hồi tập trung vào việc sửa chữa các hệ sinh thái bị suy thoái, trong khi sinh thái học bảo tồn tập trung vào việc ngăn chặn suy thoái và bảo vệ các hệ sinh thái hiện có.
  • B. Sinh thái học phục hồi chỉ áp dụng cho các hệ sinh thái trên cạn, còn sinh thái học bảo tồn áp dụng cho cả trên cạn và dưới nước.
  • C. Sinh thái học phục hồi nghiên cứu nguyên nhân gây suy thoái, còn sinh thái học bảo tồn nghiên cứu giải pháp khắc phục.
  • D. Sinh thái học phục hồi là một phần nhỏ của sinh thái học bảo tồn.

Câu 5: Việc thành lập các vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên là một ví dụ điển hình cho phương pháp bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ conservation).
  • B. Phục hồi chức năng hệ sinh thái.
  • C. Bảo tồn tại chỗ (In-situ conservation).
  • D. Tái tạo môi trường sống.

Câu 6: Ngân hàng hạt giống, vườn bách thảo, vườn thú, các trung tâm nuôi dưỡng cứu hộ động vật hoang dã là những ví dụ về phương pháp bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ conservation).
  • B. Bảo tồn tại chỗ (In-situ conservation).
  • C. Phục hồi đa dạng sinh học.
  • D. Quản lý bền vững tài nguyên.

Câu 7: Phương pháp bảo tồn nào được coi là hiệu quả và bền vững nhất về lâu dài để duy trì đa dạng sinh học?

  • A. Bảo tồn chuyển chỗ.
  • B. Bảo tồn tại chỗ.
  • C. Nhân giống vô tính trong phòng thí nghiệm.
  • D. Lập danh sách đỏ các loài nguy cấp.

Câu 8: Một khu vực đất trống đồi trọc sau khi khai thác quặng. Để phục hồi hệ sinh thái tại đây, người ta cần thực hiện nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây thường là bước đầu tiên và quan trọng để tạo nền tảng cho sự phục hồi tiếp theo?

  • A. Thả các loài động vật ăn cỏ vào khu vực.
  • B. Xây dựng hàng rào bảo vệ chống xâm nhập của con người.
  • C. Giới thiệu các loài động vật săn mồi đầu bảng.
  • D. Cải tạo đất, bổ sung dinh dưỡng và vi sinh vật cần thiết.

Câu 9: Trong các dự án phục hồi hệ sinh thái rừng, việc lựa chọn các loài cây để trồng lại là rất quan trọng. Các nhà sinh thái học phục hồi thường ưu tiên lựa chọn loại cây nào trong giai đoạn đầu?

  • A. Các loài cây bản địa, sinh trưởng nhanh, có khả năng cải tạo đất (loài tiên phong).
  • B. Các loài cây gỗ quý hiếm, có giá trị kinh tế cao.
  • C. Các loài cây ngoại lai có khả năng cạnh tranh tốt.
  • D. Các loài cây chỉ ra hoa kết quả đẹp để thu hút du lịch.

Câu 10: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại là một phần không thể thiếu của sinh thái học phục hồi?

  • A. Chỉ các hệ sinh thái giàu đa dạng sinh học mới cần phục hồi.
  • B. Đa dạng sinh học là nguyên nhân chính gây ra sự suy thoái hệ sinh thái.
  • C. Đa dạng sinh học cung cấp các loài và các mối tương tác cần thiết để hệ sinh thái phục hồi và có khả năng chống chịu.
  • D. Phục hồi chỉ đơn thuần là tăng số lượng cá thể của một vài loài chủ chốt.

Câu 11: Một dự án phục hồi thảm cỏ bị suy thoái bởi chăn thả quá mức. Sau khi giảm số lượng vật nuôi, nhóm nghiên cứu quyết định rào chắn một khu vực và gieo hạt của các loài cỏ bản địa. Biện pháp này thuộc về khía cạnh nào của sinh thái học phục hồi?

  • A. Chỉ bảo tồn tại chỗ.
  • B. Chỉ bảo tồn chuyển chỗ.
  • C. Giảm thiểu tác động gây suy thoái.
  • D. Tái lập thành phần loài và cấu trúc hệ sinh thái.

Câu 12: Tại sao việc phục hồi các loài động vật bản địa đóng vai trò quan trọng trong nhiều dự án phục hồi hệ sinh thái?

  • A. Động vật luôn là loài chủ chốt trong mọi hệ sinh thái.
  • B. Động vật tham gia vào các quá trình sinh thái quan trọng như phát tán hạt, thụ phấn, kiểm soát quần thể sinh vật khác, giúp hệ sinh thái vận hành.
  • C. Chỉ cần phục hồi thực vật là đủ, động vật sẽ tự quay trở lại.
  • D. Phục hồi động vật chỉ có ý nghĩa về mặt thẩm mỹ.

Câu 13: Khi đánh giá sự thành công của một dự án phục hồi hệ sinh thái, các nhà khoa học thường dựa vào tiêu chí nào?

  • A. Sự phục hồi của cấu trúc quần xã, chức năng hệ sinh thái và khả năng tự duy trì của hệ.
  • B. Số lượng cây được trồng và tỷ lệ sống sót của chúng.
  • C. Số lượng loài mới xuất hiện sau phục hồi.
  • D. Chi phí đầu tư cho dự án.

Câu 14: Việc sử dụng các loài ngoại lai trong các dự án phục hồi có thể gây ra rủi ro gì?

  • A. Làm tăng nhanh đa dạng sinh học.
  • B. Giúp kiểm soát hiệu quả các loài gây hại bản địa.
  • C. Có thể trở thành loài xâm hại, cạnh tranh và đẩy các loài bản địa đến nguy cơ tuyệt chủng.
  • D. Luôn giúp tăng năng suất sinh học của hệ sinh thái.

Câu 15: Phát triển bền vững (Sustainable Development) có mối liên hệ chặt chẽ với sinh thái học phục hồi và bảo tồn như thế nào?

  • A. Phát triển bền vững là nguyên nhân chính gây ra sự cần thiết phải phục hồi và bảo tồn.
  • B. Sinh thái học phục hồi và bảo tồn cung cấp nền tảng sinh thái cho phát triển bền vững bằng cách duy trì các dịch vụ hệ sinh thái.
  • C. Phát triển bền vững chỉ quan tâm đến khía cạnh kinh tế, không liên quan đến sinh thái.
  • D. Phục hồi và bảo tồn là những rào cản đối với phát triển kinh tế.

Câu 16: Dịch vụ hệ sinh thái (Ecosystem services) là gì và tại sao chúng lại quan trọng trong bối cảnh sinh thái học phục hồi và bảo tồn?

  • A. Là chi phí để phục hồi một hệ sinh thái bị suy thoái; chúng không quan trọng bằng đa dạng sinh học.
  • B. Là các sản phẩm thương mại được tạo ra từ hệ sinh thái; chúng ít liên quan đến bảo tồn.
  • C. Là các quá trình sinh học phức tạp trong hệ sinh thái; chúng chỉ quan trọng đối với các nhà khoa học.
  • D. Là những lợi ích mà con người nhận được từ hệ sinh thái (ví dụ: nước sạch, không khí trong lành, đất màu mỡ); phục hồi và bảo tồn giúp duy trì hoặc tăng cường các dịch vụ này.

Câu 17: Khi một khu rừng nhiệt đới bị chặt phá hoàn toàn. Để phục hồi khu vực này, biện pháp nào sau đây có khả năng mang lại thành công thấp nhất nếu chỉ áp dụng đơn lẻ?

  • A. Chỉ đơn thuần cấm mọi hoạt động khai thác trong khu vực đó.
  • B. Trồng lại các loài cây bản địa phù hợp với điều kiện môi trường.
  • C. Cải tạo chất lượng đất và bổ sung vi sinh vật có lợi.
  • D. Kiểm soát các loài ngoại lai xâm lấn nếu có.

Câu 18: Một hồ nước bị ô nhiễm nghiêm trọng do nước thải công nghiệp, dẫn đến cá chết hàng loạt và mất đa dạng sinh học. Để phục hồi hồ nước này, biện pháp nào nên được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Thả thêm cá giống vào hồ.
  • B. Trồng cây thủy sinh xung quanh bờ hồ.
  • C. Xây dựng khu bảo tồn quanh hồ.
  • D. Ngừng ngay lập tức nguồn nước thải gây ô nhiễm và tiến hành làm sạch nước hồ.

Câu 19: Vai trò của cộng đồng địa phương trong các dự án phục hồi và bảo tồn là gì?

  • A. Họ không có vai trò gì ngoài việc chấp hành các quy định.
  • B. Họ chỉ là nguồn lao động giá rẻ cho dự án.
  • C. Họ là những người trực tiếp chịu ảnh hưởng và có thể đóng góp kiến thức bản địa, tham gia thực hiện, giám sát và đảm bảo tính bền vững của dự án.
  • D. Họ luôn là trở ngại cho các nỗ lực bảo tồn.

Câu 20: Một khu vực đầm lầy quan trọng cho các loài chim di cư bị lấp để xây dựng khu dân cư. Việc này ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng nào của hệ sinh thái đầm lầy?

  • A. Cung cấp môi trường sống (habitat) cho các loài động vật.
  • B. Điều tiết khí hậu toàn cầu.
  • C. Sản xuất gỗ và lâm sản.
  • D. Phát tán hạt giống cây trồng.

Câu 21: Giả sử bạn là người phụ trách một dự án phục hồi rừng trên một vùng đất đã bị thoái hóa nặng nề. Sau khi cải tạo đất và trồng cây, bước tiếp theo quan trọng bạn cần làm là gì để đảm bảo sự thành công lâu dài?

  • A. Ngừng mọi hoạt động và chờ đợi tự nhiên phục hồi.
  • B. Thực hiện các biện pháp bảo vệ (chống cháy, chống chăn thả, kiểm soát dịch hại) và theo dõi, đánh giá sự phát triển của rừng.
  • C. Ngay lập tức thả các loài động vật lớn vào khu vực.
  • D. Biến khu vực thành khu du lịch sinh thái để thu hút nguồn vốn.

Câu 22: Thuật ngữ "tính chống chịu" (resilience) trong sinh thái học phục hồi và bảo tồn đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng của hệ sinh thái sản xuất ra nhiều sinh khối.
  • B. Tốc độ tuyệt chủng của các loài trong hệ sinh thái.
  • C. Tổng số loài có mặt trong hệ sinh thái.
  • D. Khả năng của hệ sinh thái hấp thụ xáo trộn và phục hồi lại trạng thái ban đầu hoặc trạng thái chức năng tương đương.

Câu 23: Loài chủ chốt (Keystone species) là gì và tại sao việc bảo tồn chúng lại cực kỳ quan trọng?

  • A. Là loài có số lượng cá thể lớn nhất trong hệ sinh thái; chúng quan trọng vì cung cấp nguồn thức ăn dồi dào.
  • B. Là loài có vai trò sinh thái độc đáo và ảnh hưởng lớn đến cấu trúc, chức năng của hệ sinh thái; sự biến mất của chúng có thể gây ra sự thay đổi hoặc sụp đổ của hệ.
  • C. Là loài đầu tiên xuất hiện trong quá trình diễn thế sinh thái; chúng giúp cải tạo môi trường ban đầu.
  • D. Là loài chỉ sống ở một khu vực địa lý hẹp; chúng dễ bị tổn thương bởi biến đổi khí hậu.

Câu 24: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện các dự án phục hồi hệ sinh thái quy mô lớn là gì?

  • A. Chi phí lớn, thời gian phục hồi lâu dài và sự phức tạp trong quản lý, theo dõi.
  • B. Thiếu kiến thức khoa học về cách phục hồi hệ sinh thái.
  • C. Các loài cây phục hồi sinh trưởng quá nhanh gây khó khăn.
  • D. Luôn nhận được sự đồng thuận cao từ cộng đồng.

Câu 25: Tại sao việc phục hồi các hành lang sinh thái (ecological corridors) lại quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Chúng chỉ có vai trò làm đẹp cảnh quan.
  • B. Chúng ngăn chặn sự di chuyển của các loài động vật.
  • C. Chúng làm tăng sự cô lập giữa các quần thể sinh vật.
  • D. Chúng kết nối các sinh cảnh bị chia cắt, cho phép sinh vật di chuyển, tìm kiếm thức ăn, bạn tình và trao đổi gen, giúp duy trì sự đa dạng di truyền và chống chịu.

Câu 26: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng sa mạc hóa nghiêm trọng. Biện pháp phục hồi nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả tích cực nhất trong việc ngăn chặn sa mạc hóa và phục hồi đất đai?

  • A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp trên sa mạc.
  • B. Tăng cường khai thác nước ngầm để tưới tiêu.
  • C. Trồng các loài cây chịu hạn, cây chắn gió và áp dụng các kỹ thuật quản lý đất, nước bền vững.
  • D. Nhập khẩu đất màu từ nơi khác về phủ lên bề mặt.

Câu 27: Tại sao việc theo dõi và đánh giá (monitoring and evaluation) là hoạt động không thể thiếu trong các dự án phục hồi và bảo tồn?

  • A. Để đánh giá hiệu quả của các biện pháp đã thực hiện, phát hiện sớm các vấn đề phát sinh và điều chỉnh chiến lược cho phù hợp.
  • B. Chỉ để báo cáo cho nhà tài trợ.
  • C. Hoạt động này không thực sự cần thiết nếu kế hoạch ban đầu đã tốt.
  • D. Chỉ cần thiết ở giai đoạn cuối của dự án.

Câu 28: Một khu vực đất ngập nước ven biển bị suy thoái do nuôi trồng thủy sản quá mức. Biện pháp nào sau đây là một phần quan trọng của kế hoạch phục hồi bền vững khu vực này?

  • A. Tiếp tục mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản.
  • B. Chuyển đổi toàn bộ khu vực thành đất nông nghiệp.
  • C. Trồng lại cây ngập mặn bản địa và quản lý hoạt động khai thác tài nguyên hợp lý.
  • D. Đổ bê tông toàn bộ khu vực để làm đường.

Câu 29: Nguyên nhân chính nào thường dẫn đến sự suy thoái và mất mát đa dạng sinh học, tạo ra nhu cầu cấp thiết cho sinh thái học phục hồi và bảo tồn?

  • A. Các quá trình tiến hóa tự nhiên.
  • B. Các hoạt động của con người như phá hủy môi trường sống, ô nhiễm, khai thác quá mức, biến đổi khí hậu.
  • C. Sự bùng nổ số lượng cá thể của các loài bản địa.
  • D. Các thiên tai như động đất, sóng thần (mặc dù có tác động, nhưng hoạt động con người là nguyên nhân chính trên quy mô toàn cầu).

Câu 30: Liên kết giữa sinh thái học phục hồi, sinh thái học bảo tồn và kinh tế là gì?

  • A. Kinh tế luôn đối lập với phục hồi và bảo tồn.
  • B. Phục hồi và bảo tồn chỉ là gánh nặng kinh tế.
  • C. Kinh tế chỉ cung cấp nguồn vốn, không nhận lại lợi ích gì từ phục hồi/bảo tồn.
  • D. Các hệ sinh thái khỏe mạnh hỗ trợ kinh tế bằng cách cung cấp tài nguyên và dịch vụ; kinh tế cung cấp nguồn lực cho phục hồi/bảo tồn, và các nỗ lực này có thể tạo ra lợi ích kinh tế (ví dụ: du lịch sinh thái, nghề cá bền vững).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Sinh thái học phục hồi (Restoration Ecology) là lĩnh vực khoa học nghiên cứu và thực hành nhằm mục đích chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Sinh thái học bảo tồn (Conservation Ecology) tập trung chủ yếu vào hoạt động nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một khu rừng ngập mặn ven biển bị tàn phá nặng nề do khai thác gỗ trái phép và ô nhiễm. Dự án nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu của *sinh thái học phục hồi*?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa sinh thái học phục hồi và sinh thái học bảo tồn?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Việc thành lập các vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên là một ví dụ điển hình cho phương pháp bảo tồn nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Ngân hàng hạt giống, vườn bách thảo, vườn thú, các trung tâm nuôi dưỡng cứu hộ động vật hoang dã là những ví dụ về phương pháp bảo tồn nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phương pháp bảo tồn nào được coi là hiệu quả và bền vững nhất về lâu dài để duy trì đa dạng sinh học?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một khu vực đất trống đồi trọc sau khi khai thác quặng. Để phục hồi hệ sinh thái tại đây, người ta cần thực hiện nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây thường là bước *đầu tiên và quan trọng* để tạo nền tảng cho sự phục hồi tiếp theo?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong các dự án phục hồi hệ sinh thái rừng, việc lựa chọn các loài cây để trồng lại là rất quan trọng. Các nhà sinh thái học phục hồi thường ưu tiên lựa chọn loại cây nào trong giai đoạn đầu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại là một phần không thể thiếu của sinh thái học phục hồi?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một dự án phục hồi thảm cỏ bị suy thoái bởi chăn thả quá mức. Sau khi giảm số lượng vật nuôi, nhóm nghiên cứu quyết định rào chắn một khu vực và gieo hạt của các loài cỏ bản địa. Biện pháp này thuộc về khía cạnh nào của sinh thái học phục hồi?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tại sao việc phục hồi các loài động vật bản địa đóng vai trò quan trọng trong nhiều dự án phục hồi hệ sinh thái?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi đánh giá sự thành công của một dự án phục hồi hệ sinh thái, các nhà khoa học thường dựa vào tiêu chí nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Việc sử dụng các loài ngoại lai trong các dự án phục hồi có thể gây ra rủi ro gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phát triển bền vững (Sustainable Development) có mối liên hệ chặt chẽ với sinh thái học phục hồi và bảo tồn như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Dịch vụ hệ sinh thái (Ecosystem services) là gì và tại sao chúng lại quan trọng trong bối cảnh sinh thái học phục hồi và bảo tồn?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi một khu rừng nhiệt đới bị chặt phá hoàn toàn. Để phục hồi khu vực này, biện pháp nào sau đây có khả năng mang lại thành công *thấp nhất* nếu chỉ áp dụng đơn lẻ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một hồ nước bị ô nhiễm nghiêm trọng do nước thải công nghiệp, dẫn đến cá chết hàng loạt và mất đa dạng sinh học. Để phục hồi hồ nước này, biện pháp nào nên được ưu tiên hàng đầu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Vai trò của cộng đồng địa phương trong các dự án phục hồi và bảo tồn là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một khu vực đầm lầy quan trọng cho các loài chim di cư bị lấp để xây dựng khu dân cư. Việc này ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng nào của hệ sinh thái đầm lầy?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Giả sử bạn là người phụ trách một dự án phục hồi rừng trên một vùng đất đã bị thoái hóa nặng nề. Sau khi cải tạo đất và trồng cây, bước tiếp theo quan trọng bạn cần làm là gì để đảm bảo sự thành công lâu dài?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Thuật ngữ 'tính chống chịu' (resilience) trong sinh thái học phục hồi và bảo tồn đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Loài chủ chốt (Keystone species) là gì và tại sao việc bảo tồn chúng lại cực kỳ quan trọng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện các dự án phục hồi hệ sinh thái quy mô lớn là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tại sao việc phục hồi các hành lang sinh thái (ecological corridors) lại quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng sa mạc hóa nghiêm trọng. Biện pháp phục hồi nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả tích cực nhất trong việc ngăn chặn sa mạc hóa và phục hồi đất đai?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tại sao việc theo dõi và đánh giá (monitoring and evaluation) là hoạt động không thể thiếu trong các dự án phục hồi và bảo tồn?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một khu vực đất ngập nước ven biển bị suy thoái do nuôi trồng thủy sản quá mức. Biện pháp nào sau đây là một phần quan trọng của kế hoạch phục hồi bền vững khu vực này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Nguyên nhân chính nào thường dẫn đến sự suy thoái và mất mát đa dạng sinh học, tạo ra nhu cầu cấp thiết cho sinh thái học phục hồi và bảo tồn?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Liên kết giữa sinh thái học phục hồi, sinh thái học bảo tồn và kinh tế là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một khu rừng nguyên sinh bị suy thoái nghiêm trọng do khai thác gỗ trái phép và cháy rừng. Theo các nguyên tắc của sinh thái học phục hồi, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Tiến hành trồng ngay các loài cây bản địa.
  • B. Đánh giá mức độ suy thoái, xác định nguyên nhân và đặt mục tiêu phục hồi.
  • C. Khoanh vùng bảo vệ nghiêm ngặt, cấm mọi hoạt động của con người.
  • D. Thu thập hạt giống của các loài cây quý hiếm trong khu vực.

Câu 2: Mục tiêu cốt lõi và lâu dài mà sinh thái học phục hồi hướng tới cho một hệ sinh thái bị suy thoái là gì?

  • A. Trả lại hệ sinh thái đúng trạng thái ban đầu trước khi bị suy thoái.
  • B. Tăng số lượng cá thể của các loài nguy cấp trong khu vực.
  • C. Biến khu vực suy thoái thành khu du lịch sinh thái hấp dẫn.
  • D. Thiết lập một hệ sinh thái có khả năng tự duy trì và tiến hóa.

Câu 3: Một con sông bị ô nhiễm nặng do nước thải công nghiệp chứa hóa chất độc hại. Biện pháp phục hồi sinh thái nào sau đây mang tính chiến lược và hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề gốc rễ của sự suy thoái này?

  • A. Xử lý nước thải tại nguồn gây ô nhiễm trước khi xả ra sông.
  • B. Thả các loài cá ăn tảo để làm sạch nước.
  • C. Tái trồng cây xanh dày đặc dọc hai bờ sông.
  • D. Nạo vét bùn và chất thải tích tụ dưới đáy sông.

Câu 4: Vườn quốc gia Cúc Phương và Vườn bách thảo Hà Nội là hai ví dụ về các hình thức bảo tồn đa dạng sinh học. Hãy phân loại hai địa điểm này thuộc hình thức bảo tồn nào?

  • A. Cả hai đều là bảo tồn tại chỗ.
  • B. Cả hai đều là bảo tồn ngoại chỗ.
  • C. Vườn quốc gia Cúc Phương là bảo tồn tại chỗ, Vườn bách thảo Hà Nội là bảo tồn ngoại chỗ.
  • D. Vườn quốc gia Cúc Phương là bảo tồn ngoại chỗ, Vườn bách thảo Hà Nội là bảo tồn tại chỗ.

Câu 5: Tại sao bảo tồn đa dạng sinh học tại chỗ (in-situ) thường được coi là phương pháp hiệu quả và bền vững nhất trong dài hạn?

  • A. Bảo vệ loài trong môi trường sống tự nhiên, cho phép chúng tiếp tục tiến hóa và tương tác sinh thái.
  • B. Chi phí thực hiện thấp hơn đáng kể so với bảo tồn ngoại chỗ.
  • C. Dễ dàng quản lý và giám sát hơn so với các cơ sở bảo tồn ngoại chỗ.
  • D. Có thể bảo tồn số lượng cá thể lớn hơn nhiều so với bảo tồn ngoại chỗ.

Câu 6: Đa dạng sinh học được xem xét ở nhiều cấp độ khác nhau. Cấp độ nào sau đây phản ánh sự khác biệt về gen giữa các cá thể trong cùng một loài hoặc giữa các quần thể khác nhau của cùng một loài?

  • A. Đa dạng hệ sinh thái
  • B. Đa dạng di truyền
  • C. Đa dạng loài
  • D. Đa dạng quần thể

Câu 7: Trong các nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học toàn cầu, nguyên nhân nào được coi là tác động mạnh mẽ và phổ biến nhất?

  • A. Biến đổi khí hậu.
  • B. Ô nhiễm môi trường.
  • C. Mất và phân mảnh môi trường sống.
  • D. Sự xâm lấn của các loài ngoại lai.

Câu 8: Một loài thực vật quý hiếm chỉ còn lại rất ít cá thể trong tự nhiên và đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao. Biện pháp bảo tồn ngoại chỗ nào có thể được ưu tiên áp dụng để bảo tồn nguồn gen của loài này cho mục đích phục hồi trong tương lai?

  • A. Thành lập khu bảo tồn loài tại nơi phân bố tự nhiên.
  • B. Nuôi trồng nhân tạo trong vườn thực vật thông thường.
  • C. Nhân giống vô tính và trồng đại trà.
  • D. Lưu trữ hạt giống trong ngân hàng hạt giống.

Câu 9: So với việc bảo tồn thực vật trong các vườn bách thảo, việc lưu trữ hạt giống trong ngân hàng hạt giống có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Hạt giống có thể nảy mầm và phát triển ngay lập tức khi cần.
  • B. Lưu trữ được số lượng lớn nguồn gen của nhiều loài trong không gian nhỏ và chi phí thấp.
  • C. Môi trường lưu trữ giống hệt môi trường sống tự nhiên của cây.
  • D. Cây từ hạt giống luôn có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn cây trồng từ phương pháp khác.

Câu 10: Trong các khu bảo tồn thiên nhiên hoặc vườn quốc gia, khái niệm

  • A. Giảm thiểu tác động tiêu cực từ bên ngoài vào vùng lõi và hỗ trợ phát triển bền vững cho cộng đồng địa phương.
  • B. Là nơi cho phép khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách tự do.
  • C. Chỉ dành riêng cho các hoạt động nghiên cứu khoa học.
  • D. Là khu vực cấm hoàn toàn mọi sự tiếp cận của con người.

Câu 11: Biến đổi khí hậu đang tác động mạnh mẽ đến đa dạng sinh học. Mối liên hệ nào sau đây mô tả đúng nhất cách biến đổi khí hậu gây suy giảm đa dạng sinh học?

  • A. Biến đổi khí hậu trực tiếp giết chết các cá thể trong quần thể.
  • B. Biến đổi khí hậu làm tăng khả năng chống chịu của các loài đối với bệnh tật.
  • C. Biến đổi khí hậu làm thay đổi môi trường sống, vượt quá khả năng thích ứng của nhiều loài.
  • D. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến các loài ở vùng cực, không ảnh hưởng đến vùng nhiệt đới.

Câu 12: Một dự án phục hồi thảm thực vật tại một khu vực đồi trọc sau khai thác than đã thất bại sau vài năm trồng cây. Nguyên nhân có khả năng cao nhất dẫn đến thất bại này, xét về mặt sinh thái học phục hồi, là gì?

  • A. Lựa chọn các loài cây phát triển nhanh thay vì cây bản địa.
  • B. Không có hàng rào bảo vệ khu vực trồng cây.
  • C. Không tưới nước thường xuyên cho cây con.
  • D. Chưa cải tạo chất lượng đất bị suy thoái nghiêm trọng trước khi trồng cây.

Câu 13: Vai trò của cộng đồng địa phương trong các dự án bảo tồn và phục hồi sinh thái là vô cùng quan trọng. Vai trò đó thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Họ là nguồn cung cấp lao động giá rẻ cho dự án.
  • B. Sự tham gia và hỗ trợ của họ quyết định sự bền vững và hiệu quả lâu dài của dự án.
  • C. Họ chỉ cần tuân thủ các quy định do ban quản lý đưa ra.
  • D. Họ là đối tượng duy nhất được hưởng lợi từ các dự án này.

Câu 14: Phục hồi các hệ sinh thái phức tạp như rạn san hô đang đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức lớn nhất mang tính toàn cầu hiện nay đối với việc phục hồi rạn san hô là gì?

  • A. Kỹ thuật cấy ghép san hô vẫn còn thô sơ.
  • B. Sự thiếu hụt các loài cá hỗ trợ sự phát triển của san hô.
  • C. Chi phí cho các dự án phục hồi quá cao.
  • D. Biến đổi khí hậu gây tăng nhiệt độ và axit hóa đại dương.

Câu 15: Trường hợp nào sau đây là một ví dụ điển hình về hình thức bảo tồn đa dạng sinh học ngoại chỗ (ex-situ)?

  • A. Thành lập khu bảo tồn loài tại một khu rừng ngập mặn.
  • B. Bảo vệ nghiêm ngặt một hang động chứa loài dơi quý hiếm.
  • C. Nuôi dưỡng và nhân giống một loài hổ nguy cấp trong vườn thú.
  • D. Thiết lập hành lang sinh thái nối liền hai khu rừng tự nhiên.

Câu 16: Một nghiên cứu theo dõi quần thể một loài chim quý hiếm tại khu vực được phục hồi. Biểu đồ cho thấy số lượng cá thể của loài tăng dần qua các năm sau khi dự án phục hồi môi trường sống hoàn thành. Điều này cho thấy điều gì về dự án phục hồi?

  • A. Dự án đã thất bại vì loài chim không quay trở lại ngay lập tức.
  • B. Dự án phục hồi môi trường sống đã có hiệu quả tích cực đối với quần thể loài chim.
  • C. Sự tăng số lượng này không liên quan gì đến dự án phục hồi.
  • D. Số lượng cá thể tăng cho thấy môi trường sống đã trở lại trạng thái nguyên thủy ban đầu.

Câu 17: Trong các nguyên tắc cơ bản của sinh thái học phục hồi, nguyên tắc nào sau đây tập trung vào việc đảm bảo các nỗ lực phục hồi mang lại lợi ích cho cả con người và tự nhiên một cách công bằng và bền vững?

  • A. Nguyên tắc dựa vào kiến thức khoa học.
  • B. Nguyên tắc hướng tới mục tiêu cụ thể.
  • C. Nguyên tắc thích ứng và linh hoạt.
  • D. Nguyên tắc công bằng xã hội và kinh tế.

Câu 18: Phân biệt giữa phục hồi sinh thái (restoration) và tái tạo (rehabilitation) một khu vực bị suy thoái. Điểm khác biệt chính nằm ở mục tiêu cuối cùng. Mục tiêu của tái tạo thường là gì?

  • A. Phục hồi một số chức năng hoặc cấu trúc để khu vực có thể sử dụng được cho mục đích nhất định.
  • B. Trả lại hệ sinh thái đúng trạng thái nguyên thủy ban đầu.
  • C. Thiết lập một hệ sinh thái có khả năng tự duy trì hoàn toàn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn mọi dấu vết của sự suy thoái.

Câu 19: Thuật ngữ nào trong sinh thái học bảo tồn mô tả hành động đưa một loài động vật hoặc thực vật đã từng tồn tại trong một khu vực nhưng đã biến mất khỏi tự nhiên ở đó, trở lại môi trường sống cũ của nó?

  • A. Tăng cường (augmentation)
  • B. Tái du nhập (reintroduction)
  • C. Bảo tồn ngoại chỗ (ex-situ conservation)
  • D. Phục hồi sinh thái (ecological restoration)

Câu 20: Một vùng đất ngập nước ven biển bị suy thoái do xây dựng đập và xâm nhập mặn. Biện pháp phục hồi sinh thái nào sau đây là cần thiết và mang tính quyết định để giải quyết vấn đề gốc rễ của sự suy thoái này?

  • A. Điều chỉnh hoặc dỡ bỏ các công trình gây cản trở dòng chảy tự nhiên và xâm nhập mặn.
  • B. Trồng các loài cây ngập mặn chịu được điều kiện khắc nghiệt.
  • C. Thả các loài thủy sản có giá trị kinh tế vào khu vực.
  • D. Xây dựng các công trình đê điều để ngăn mặn hoàn toàn.

Câu 21: Loài ngoại lai xâm hại (invasive alien species) gây hại cho đa dạng sinh học bản địa thông qua những cơ chế nào?

  • A. Chỉ cạnh tranh về thức ăn với loài bản địa.
  • B. Chỉ lây lan dịch bệnh cho loài bản địa.
  • C. Chỉ thay đổi cấu trúc đất và nước.
  • D. Cạnh tranh, ăn thịt, ký sinh hoặc lai giống với loài bản địa.

Câu 22: Công ước quốc tế nào được xem là khuôn khổ pháp lý toàn cầu quan trọng nhất liên quan trực tiếp đến bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Công ước về Đa dạng sinh học (CBD).
  • B. Nghị định thư Kyoto.
  • C. Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi khí hậu (UNFCCC).
  • D. Công ước Ramsar về Đất ngập nước.

Câu 23: Nghiên cứu khoa học đóng vai trò thiết yếu như thế nào trong sinh thái học phục hồi và bảo tồn?

  • A. Chỉ để theo dõi số lượng loài sau khi phục hồi.
  • B. Chỉ để xác định các loài mới.
  • C. Cung cấp kiến thức nền tảng, đánh giá hiệu quả và phát triển các phương pháp mới.
  • D. Không cần thiết nếu đã có kinh nghiệm thực tế.

Câu 24: Khi đánh giá mức độ thành công của một dự án phục hồi rừng, chỉ số nào sau đây là ít quan trọng nhất để kết luận rằng hệ sinh thái rừng đang phục hồi tốt và có khả năng tự duy trì?

  • A. Tổng số lượng cây con được trồng trong năm đầu tiên.
  • B. Tỷ lệ sống và sinh trưởng của các loài cây bản địa được trồng.
  • C. Sự trở lại và đa dạng của các loài động vật (côn trùng, chim, động vật có vú).
  • D. Sự cải thiện chất lượng đất và khả năng giữ nước của đất.

Câu 25: Mối quan hệ giữa bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển kinh tế thường được coi là mâu thuẫn, nhưng thực tế chúng có thể hỗ trợ lẫn nhau. Mối quan hệ hỗ trợ đó thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Phát triển kinh tế luôn đòi hỏi hy sinh đa dạng sinh học.
  • B. Bảo tồn chỉ tốn kém và không mang lại lợi ích kinh tế.
  • C. Chỉ có các nước giàu mới có thể bảo tồn đa dạng sinh học.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học duy trì các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu, hỗ trợ phát triển các ngành kinh tế bền vững.

Câu 26: Một vùng đất ngập nước ngọt bị thu hẹp và suy thoái do khai thác nước ngầm quá mức cho nông nghiệp. Ngoài việc giảm lượng nước ngầm khai thác, biện pháp phục hồi sinh thái nào sau đây có thể giúp cải thiện nhanh chóng tình trạng này?

  • A. Trồng cây trên vùng đất ngập nước đã khô hạn.
  • B. Tái cấp nước cho vùng đất ngập nước từ nguồn phù hợp.
  • C. Thả cá giống vào khu vực.
  • D. Xây dựng khu dân cư mới xung quanh vùng đất ngập nước.

Câu 27: Giám sát (monitoring) là một giai đoạn quan trọng trong quá trình phục hồi sinh thái. Mục đích chính của việc giám sát là gì?

  • A. Chỉ để báo cáo cho các nhà tài trợ.
  • B. Chỉ để so sánh với các khu vực khác.
  • C. Theo dõi tiến độ, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh các hoạt động phục hồi.
  • D. Chỉ để thu thập dữ liệu cho mục đích nghiên cứu khoa học đơn thuần.

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện các dự án phục hồi sinh thái ở quy mô lớn là gì?

  • A. Nguồn lực tài chính và kỹ thuật cần thiết rất lớn.
  • B. Luôn thiếu các loài bản địa để trồng lại.
  • C. Con người không thể tác động để phục hồi hệ sinh thái.
  • D. Thời gian phục hồi luôn rất ngắn, không đủ để đánh giá.

Câu 29: Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học toàn cầu, đặc biệt nổi tiếng với công cụ nào sau đây?

  • A. Ngân hàng hạt giống toàn cầu Svalbard.
  • B. Công ước CITES (Công ước về buôn bán quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp).
  • C. Quỹ Động vật Hoang dã Thế giới (WWF).
  • D. Sách Đỏ IUCN (IUCN Red List of Threatened Species).

Câu 30: Một khu vực ven biển đang chịu ảnh hưởng kép: suy thoái rừng ngập mặn và suy giảm quần thể các loài thủy sản. Để giải quyết vấn đề này một cách tổng hợp, biện pháp nào sau đây kết hợp cả phục hồi sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học một cách hiệu quả?

  • A. Trồng và phục hồi rừng ngập mặn kết hợp thiết lập khu vực cấm đánh bắt thủy sản.
  • B. Chỉ tập trung vào việc thả thêm nhiều loài thủy sản vào khu vực.
  • C. Chỉ bảo vệ nghiêm ngặt diện tích rừng ngập mặn còn lại.
  • D. Xây dựng các công trình nhân tạo để làm nơi trú ẩn cho thủy sản.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một khu rừng nguyên sinh bị suy thoái nghiêm trọng do khai thác gỗ trái phép và cháy rừng. Theo các nguyên tắc của sinh thái học phục hồi, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Mục tiêu cốt lõi và lâu dài mà sinh thái học phục hồi hướng tới cho một hệ sinh thái bị suy thoái là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một con sông bị ô nhiễm nặng do nước thải công nghiệp chứa hóa chất độc hại. Biện pháp phục hồi sinh thái nào sau đây mang tính chiến lược và hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề gốc rễ của sự suy thoái này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Vườn quốc gia Cúc Phương và Vườn bách thảo Hà Nội là hai ví dụ về các hình thức bảo tồn đa dạng sinh học. Hãy phân loại hai địa điểm này thuộc hình thức bảo tồn nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tại sao bảo tồn đa dạng sinh học tại chỗ (in-situ) thường được coi là phương pháp hiệu quả và bền vững nhất trong dài hạn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đa dạng sinh học được xem xét ở nhiều cấp độ khác nhau. Cấp độ nào sau đây phản ánh sự khác biệt về gen giữa các cá thể trong cùng một loài hoặc giữa các quần thể khác nhau của cùng một loài?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong các nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học toàn cầu, nguyên nhân nào được coi là tác động mạnh mẽ và phổ biến nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một loài thực vật quý hiếm chỉ còn lại rất ít cá thể trong tự nhiên và đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao. Biện pháp bảo tồn ngoại chỗ nào có thể được ưu tiên áp dụng để bảo tồn nguồn gen của loài này cho mục đích phục hồi trong tương lai?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: So với việc bảo tồn thực vật trong các vườn bách thảo, việc lưu trữ hạt giống trong ngân hàng hạt giống có ưu điểm nổi bật nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong các khu bảo tồn thiên nhiên hoặc vườn quốc gia, khái niệm "vùng đệm" (buffer zone) được sử dụng để chỉ khu vực xung quanh vùng lõi được bảo vệ nghiêm ngặt. Chức năng chính của vùng đệm là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Biến đổi khí hậu đang tác động mạnh mẽ đến đa dạng sinh học. Mối liên hệ nào sau đây mô tả đúng nhất cách biến đổi khí hậu gây suy giảm đa dạng sinh học?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một dự án phục hồi thảm thực vật tại một khu vực đồi trọc sau khai thác than đã thất bại sau vài năm trồng cây. Nguyên nhân có khả năng cao nhất dẫn đến thất bại này, xét về mặt sinh thái học phục hồi, là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Vai trò của cộng đồng địa phương trong các dự án bảo tồn và phục hồi sinh thái là vô cùng quan trọng. Vai trò đó thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phục hồi các hệ sinh thái phức tạp như rạn san hô đang đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức lớn nhất mang tính toàn cầu hiện nay đối với việc phục hồi rạn san hô là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trường hợp nào sau đây là một ví dụ điển hình về hình thức bảo tồn đa dạng sinh học ngoại chỗ (ex-situ)?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một nghiên cứu theo dõi quần thể một loài chim quý hiếm tại khu vực được phục hồi. Biểu đồ cho thấy số lượng cá thể của loài tăng dần qua các năm sau khi dự án phục hồi môi trường sống hoàn thành. Điều này cho thấy điều gì về dự án phục hồi?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong các nguyên tắc cơ bản của sinh thái học phục hồi, nguyên tắc nào sau đây tập trung vào việc đảm bảo các nỗ lực phục hồi mang lại lợi ích cho cả con người và tự nhiên một cách công bằng và bền vững?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân biệt giữa phục hồi sinh thái (restoration) và tái tạo (rehabilitation) một khu vực bị suy thoái. Điểm khác biệt chính nằm ở mục tiêu cuối cùng. Mục tiêu của tái tạo thường là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Thuật ngữ nào trong sinh thái học bảo tồn mô tả hành động đưa một loài động vật hoặc thực vật đã từng tồn tại trong một khu vực nhưng đã biến mất khỏi tự nhiên ở đó, trở lại môi trường sống cũ của nó?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một vùng đất ngập nước ven biển bị suy thoái do xây dựng đập và xâm nhập mặn. Biện pháp phục hồi sinh thái nào sau đây là cần thiết và mang tính quyết định để giải quyết vấn đề gốc rễ của sự suy thoái này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Loài ngoại lai xâm hại (invasive alien species) gây hại cho đa dạng sinh học bản địa thông qua những cơ chế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Công ước quốc tế nào được xem là khuôn khổ pháp lý toàn cầu quan trọng nhất liên quan trực tiếp đến bảo tồn đa dạng sinh học?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nghiên cứu khoa học đóng vai trò thiết yếu như thế nào trong sinh thái học phục hồi và bảo tồn?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi đánh giá mức độ thành công của một dự án phục hồi rừng, chỉ số nào sau đây là *ít quan trọng nhất* để kết luận rằng hệ sinh thái rừng đang phục hồi tốt và có khả năng tự duy trì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Mối quan hệ giữa bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển kinh tế thường được coi là mâu thuẫn, nhưng thực tế chúng có thể hỗ trợ lẫn nhau. Mối quan hệ hỗ trợ đó thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một vùng đất ngập nước ngọt bị thu hẹp và suy thoái do khai thác nước ngầm quá mức cho nông nghiệp. Ngoài việc giảm lượng nước ngầm khai thác, biện pháp phục hồi sinh thái nào sau đây có thể giúp cải thiện nhanh chóng tình trạng này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Giám sát (monitoring) là một giai đoạn quan trọng trong quá trình phục hồi sinh thái. Mục đích chính của việc giám sát là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện các dự án phục hồi sinh thái ở quy mô lớn là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học toàn cầu, đặc biệt nổi tiếng với công cụ nào sau đây?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một khu vực ven biển đang chịu ảnh hưởng kép: suy thoái rừng ngập mặn và suy giảm quần thể các loài thủy sản. Để giải quyết vấn đề này một cách tổng hợp, biện pháp nào sau đây kết hợp cả phục hồi sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học một cách hiệu quả?

Viết một bình luận