Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 10
Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một khu rừng nguyên sinh bị suy thoái nghiêm trọng do khai thác gỗ trái phép và cháy rừng. Theo các nguyên tắc của sinh thái học phục hồi, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
- A. Tiến hành trồng ngay các loài cây bản địa.
- B. Đánh giá mức độ suy thoái, xác định nguyên nhân và đặt mục tiêu phục hồi.
- C. Khoanh vùng bảo vệ nghiêm ngặt, cấm mọi hoạt động của con người.
- D. Thu thập hạt giống của các loài cây quý hiếm trong khu vực.
Câu 2: Mục tiêu cốt lõi và lâu dài mà sinh thái học phục hồi hướng tới cho một hệ sinh thái bị suy thoái là gì?
- A. Trả lại hệ sinh thái đúng trạng thái ban đầu trước khi bị suy thoái.
- B. Tăng số lượng cá thể của các loài nguy cấp trong khu vực.
- C. Biến khu vực suy thoái thành khu du lịch sinh thái hấp dẫn.
- D. Thiết lập một hệ sinh thái có khả năng tự duy trì và tiến hóa.
Câu 3: Một con sông bị ô nhiễm nặng do nước thải công nghiệp chứa hóa chất độc hại. Biện pháp phục hồi sinh thái nào sau đây mang tính chiến lược và hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề gốc rễ của sự suy thoái này?
- A. Xử lý nước thải tại nguồn gây ô nhiễm trước khi xả ra sông.
- B. Thả các loài cá ăn tảo để làm sạch nước.
- C. Tái trồng cây xanh dày đặc dọc hai bờ sông.
- D. Nạo vét bùn và chất thải tích tụ dưới đáy sông.
Câu 4: Vườn quốc gia Cúc Phương và Vườn bách thảo Hà Nội là hai ví dụ về các hình thức bảo tồn đa dạng sinh học. Hãy phân loại hai địa điểm này thuộc hình thức bảo tồn nào?
- A. Cả hai đều là bảo tồn tại chỗ.
- B. Cả hai đều là bảo tồn ngoại chỗ.
- C. Vườn quốc gia Cúc Phương là bảo tồn tại chỗ, Vườn bách thảo Hà Nội là bảo tồn ngoại chỗ.
- D. Vườn quốc gia Cúc Phương là bảo tồn ngoại chỗ, Vườn bách thảo Hà Nội là bảo tồn tại chỗ.
Câu 5: Tại sao bảo tồn đa dạng sinh học tại chỗ (in-situ) thường được coi là phương pháp hiệu quả và bền vững nhất trong dài hạn?
- A. Bảo vệ loài trong môi trường sống tự nhiên, cho phép chúng tiếp tục tiến hóa và tương tác sinh thái.
- B. Chi phí thực hiện thấp hơn đáng kể so với bảo tồn ngoại chỗ.
- C. Dễ dàng quản lý và giám sát hơn so với các cơ sở bảo tồn ngoại chỗ.
- D. Có thể bảo tồn số lượng cá thể lớn hơn nhiều so với bảo tồn ngoại chỗ.
Câu 6: Đa dạng sinh học được xem xét ở nhiều cấp độ khác nhau. Cấp độ nào sau đây phản ánh sự khác biệt về gen giữa các cá thể trong cùng một loài hoặc giữa các quần thể khác nhau của cùng một loài?
- A. Đa dạng hệ sinh thái
- B. Đa dạng di truyền
- C. Đa dạng loài
- D. Đa dạng quần thể
Câu 7: Trong các nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học toàn cầu, nguyên nhân nào được coi là tác động mạnh mẽ và phổ biến nhất?
- A. Biến đổi khí hậu.
- B. Ô nhiễm môi trường.
- C. Mất và phân mảnh môi trường sống.
- D. Sự xâm lấn của các loài ngoại lai.
Câu 8: Một loài thực vật quý hiếm chỉ còn lại rất ít cá thể trong tự nhiên và đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao. Biện pháp bảo tồn ngoại chỗ nào có thể được ưu tiên áp dụng để bảo tồn nguồn gen của loài này cho mục đích phục hồi trong tương lai?
- A. Thành lập khu bảo tồn loài tại nơi phân bố tự nhiên.
- B. Nuôi trồng nhân tạo trong vườn thực vật thông thường.
- C. Nhân giống vô tính và trồng đại trà.
- D. Lưu trữ hạt giống trong ngân hàng hạt giống.
Câu 9: So với việc bảo tồn thực vật trong các vườn bách thảo, việc lưu trữ hạt giống trong ngân hàng hạt giống có ưu điểm nổi bật nào?
- A. Hạt giống có thể nảy mầm và phát triển ngay lập tức khi cần.
- B. Lưu trữ được số lượng lớn nguồn gen của nhiều loài trong không gian nhỏ và chi phí thấp.
- C. Môi trường lưu trữ giống hệt môi trường sống tự nhiên của cây.
- D. Cây từ hạt giống luôn có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn cây trồng từ phương pháp khác.
Câu 10: Trong các khu bảo tồn thiên nhiên hoặc vườn quốc gia, khái niệm
- A. Giảm thiểu tác động tiêu cực từ bên ngoài vào vùng lõi và hỗ trợ phát triển bền vững cho cộng đồng địa phương.
- B. Là nơi cho phép khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách tự do.
- C. Chỉ dành riêng cho các hoạt động nghiên cứu khoa học.
- D. Là khu vực cấm hoàn toàn mọi sự tiếp cận của con người.
Câu 11: Biến đổi khí hậu đang tác động mạnh mẽ đến đa dạng sinh học. Mối liên hệ nào sau đây mô tả đúng nhất cách biến đổi khí hậu gây suy giảm đa dạng sinh học?
- A. Biến đổi khí hậu trực tiếp giết chết các cá thể trong quần thể.
- B. Biến đổi khí hậu làm tăng khả năng chống chịu của các loài đối với bệnh tật.
- C. Biến đổi khí hậu làm thay đổi môi trường sống, vượt quá khả năng thích ứng của nhiều loài.
- D. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến các loài ở vùng cực, không ảnh hưởng đến vùng nhiệt đới.
Câu 12: Một dự án phục hồi thảm thực vật tại một khu vực đồi trọc sau khai thác than đã thất bại sau vài năm trồng cây. Nguyên nhân có khả năng cao nhất dẫn đến thất bại này, xét về mặt sinh thái học phục hồi, là gì?
- A. Lựa chọn các loài cây phát triển nhanh thay vì cây bản địa.
- B. Không có hàng rào bảo vệ khu vực trồng cây.
- C. Không tưới nước thường xuyên cho cây con.
- D. Chưa cải tạo chất lượng đất bị suy thoái nghiêm trọng trước khi trồng cây.
Câu 13: Vai trò của cộng đồng địa phương trong các dự án bảo tồn và phục hồi sinh thái là vô cùng quan trọng. Vai trò đó thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
- A. Họ là nguồn cung cấp lao động giá rẻ cho dự án.
- B. Sự tham gia và hỗ trợ của họ quyết định sự bền vững và hiệu quả lâu dài của dự án.
- C. Họ chỉ cần tuân thủ các quy định do ban quản lý đưa ra.
- D. Họ là đối tượng duy nhất được hưởng lợi từ các dự án này.
Câu 14: Phục hồi các hệ sinh thái phức tạp như rạn san hô đang đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức lớn nhất mang tính toàn cầu hiện nay đối với việc phục hồi rạn san hô là gì?
- A. Kỹ thuật cấy ghép san hô vẫn còn thô sơ.
- B. Sự thiếu hụt các loài cá hỗ trợ sự phát triển của san hô.
- C. Chi phí cho các dự án phục hồi quá cao.
- D. Biến đổi khí hậu gây tăng nhiệt độ và axit hóa đại dương.
Câu 15: Trường hợp nào sau đây là một ví dụ điển hình về hình thức bảo tồn đa dạng sinh học ngoại chỗ (ex-situ)?
- A. Thành lập khu bảo tồn loài tại một khu rừng ngập mặn.
- B. Bảo vệ nghiêm ngặt một hang động chứa loài dơi quý hiếm.
- C. Nuôi dưỡng và nhân giống một loài hổ nguy cấp trong vườn thú.
- D. Thiết lập hành lang sinh thái nối liền hai khu rừng tự nhiên.
Câu 16: Một nghiên cứu theo dõi quần thể một loài chim quý hiếm tại khu vực được phục hồi. Biểu đồ cho thấy số lượng cá thể của loài tăng dần qua các năm sau khi dự án phục hồi môi trường sống hoàn thành. Điều này cho thấy điều gì về dự án phục hồi?
- A. Dự án đã thất bại vì loài chim không quay trở lại ngay lập tức.
- B. Dự án phục hồi môi trường sống đã có hiệu quả tích cực đối với quần thể loài chim.
- C. Sự tăng số lượng này không liên quan gì đến dự án phục hồi.
- D. Số lượng cá thể tăng cho thấy môi trường sống đã trở lại trạng thái nguyên thủy ban đầu.
Câu 17: Trong các nguyên tắc cơ bản của sinh thái học phục hồi, nguyên tắc nào sau đây tập trung vào việc đảm bảo các nỗ lực phục hồi mang lại lợi ích cho cả con người và tự nhiên một cách công bằng và bền vững?
- A. Nguyên tắc dựa vào kiến thức khoa học.
- B. Nguyên tắc hướng tới mục tiêu cụ thể.
- C. Nguyên tắc thích ứng và linh hoạt.
- D. Nguyên tắc công bằng xã hội và kinh tế.
Câu 18: Phân biệt giữa phục hồi sinh thái (restoration) và tái tạo (rehabilitation) một khu vực bị suy thoái. Điểm khác biệt chính nằm ở mục tiêu cuối cùng. Mục tiêu của tái tạo thường là gì?
- A. Phục hồi một số chức năng hoặc cấu trúc để khu vực có thể sử dụng được cho mục đích nhất định.
- B. Trả lại hệ sinh thái đúng trạng thái nguyên thủy ban đầu.
- C. Thiết lập một hệ sinh thái có khả năng tự duy trì hoàn toàn.
- D. Loại bỏ hoàn toàn mọi dấu vết của sự suy thoái.
Câu 19: Thuật ngữ nào trong sinh thái học bảo tồn mô tả hành động đưa một loài động vật hoặc thực vật đã từng tồn tại trong một khu vực nhưng đã biến mất khỏi tự nhiên ở đó, trở lại môi trường sống cũ của nó?
- A. Tăng cường (augmentation)
- B. Tái du nhập (reintroduction)
- C. Bảo tồn ngoại chỗ (ex-situ conservation)
- D. Phục hồi sinh thái (ecological restoration)
Câu 20: Một vùng đất ngập nước ven biển bị suy thoái do xây dựng đập và xâm nhập mặn. Biện pháp phục hồi sinh thái nào sau đây là cần thiết và mang tính quyết định để giải quyết vấn đề gốc rễ của sự suy thoái này?
- A. Điều chỉnh hoặc dỡ bỏ các công trình gây cản trở dòng chảy tự nhiên và xâm nhập mặn.
- B. Trồng các loài cây ngập mặn chịu được điều kiện khắc nghiệt.
- C. Thả các loài thủy sản có giá trị kinh tế vào khu vực.
- D. Xây dựng các công trình đê điều để ngăn mặn hoàn toàn.
Câu 21: Loài ngoại lai xâm hại (invasive alien species) gây hại cho đa dạng sinh học bản địa thông qua những cơ chế nào?
- A. Chỉ cạnh tranh về thức ăn với loài bản địa.
- B. Chỉ lây lan dịch bệnh cho loài bản địa.
- C. Chỉ thay đổi cấu trúc đất và nước.
- D. Cạnh tranh, ăn thịt, ký sinh hoặc lai giống với loài bản địa.
Câu 22: Công ước quốc tế nào được xem là khuôn khổ pháp lý toàn cầu quan trọng nhất liên quan trực tiếp đến bảo tồn đa dạng sinh học?
- A. Công ước về Đa dạng sinh học (CBD).
- B. Nghị định thư Kyoto.
- C. Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi khí hậu (UNFCCC).
- D. Công ước Ramsar về Đất ngập nước.
Câu 23: Nghiên cứu khoa học đóng vai trò thiết yếu như thế nào trong sinh thái học phục hồi và bảo tồn?
- A. Chỉ để theo dõi số lượng loài sau khi phục hồi.
- B. Chỉ để xác định các loài mới.
- C. Cung cấp kiến thức nền tảng, đánh giá hiệu quả và phát triển các phương pháp mới.
- D. Không cần thiết nếu đã có kinh nghiệm thực tế.
Câu 24: Khi đánh giá mức độ thành công của một dự án phục hồi rừng, chỉ số nào sau đây là ít quan trọng nhất để kết luận rằng hệ sinh thái rừng đang phục hồi tốt và có khả năng tự duy trì?
- A. Tổng số lượng cây con được trồng trong năm đầu tiên.
- B. Tỷ lệ sống và sinh trưởng của các loài cây bản địa được trồng.
- C. Sự trở lại và đa dạng của các loài động vật (côn trùng, chim, động vật có vú).
- D. Sự cải thiện chất lượng đất và khả năng giữ nước của đất.
Câu 25: Mối quan hệ giữa bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển kinh tế thường được coi là mâu thuẫn, nhưng thực tế chúng có thể hỗ trợ lẫn nhau. Mối quan hệ hỗ trợ đó thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Phát triển kinh tế luôn đòi hỏi hy sinh đa dạng sinh học.
- B. Bảo tồn chỉ tốn kém và không mang lại lợi ích kinh tế.
- C. Chỉ có các nước giàu mới có thể bảo tồn đa dạng sinh học.
- D. Bảo tồn đa dạng sinh học duy trì các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu, hỗ trợ phát triển các ngành kinh tế bền vững.
Câu 26: Một vùng đất ngập nước ngọt bị thu hẹp và suy thoái do khai thác nước ngầm quá mức cho nông nghiệp. Ngoài việc giảm lượng nước ngầm khai thác, biện pháp phục hồi sinh thái nào sau đây có thể giúp cải thiện nhanh chóng tình trạng này?
- A. Trồng cây trên vùng đất ngập nước đã khô hạn.
- B. Tái cấp nước cho vùng đất ngập nước từ nguồn phù hợp.
- C. Thả cá giống vào khu vực.
- D. Xây dựng khu dân cư mới xung quanh vùng đất ngập nước.
Câu 27: Giám sát (monitoring) là một giai đoạn quan trọng trong quá trình phục hồi sinh thái. Mục đích chính của việc giám sát là gì?
- A. Chỉ để báo cáo cho các nhà tài trợ.
- B. Chỉ để so sánh với các khu vực khác.
- C. Theo dõi tiến độ, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh các hoạt động phục hồi.
- D. Chỉ để thu thập dữ liệu cho mục đích nghiên cứu khoa học đơn thuần.
Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện các dự án phục hồi sinh thái ở quy mô lớn là gì?
- A. Nguồn lực tài chính và kỹ thuật cần thiết rất lớn.
- B. Luôn thiếu các loài bản địa để trồng lại.
- C. Con người không thể tác động để phục hồi hệ sinh thái.
- D. Thời gian phục hồi luôn rất ngắn, không đủ để đánh giá.
Câu 29: Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học toàn cầu, đặc biệt nổi tiếng với công cụ nào sau đây?
- A. Ngân hàng hạt giống toàn cầu Svalbard.
- B. Công ước CITES (Công ước về buôn bán quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp).
- C. Quỹ Động vật Hoang dã Thế giới (WWF).
- D. Sách Đỏ IUCN (IUCN Red List of Threatened Species).
Câu 30: Một khu vực ven biển đang chịu ảnh hưởng kép: suy thoái rừng ngập mặn và suy giảm quần thể các loài thủy sản. Để giải quyết vấn đề này một cách tổng hợp, biện pháp nào sau đây kết hợp cả phục hồi sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học một cách hiệu quả?
- A. Trồng và phục hồi rừng ngập mặn kết hợp thiết lập khu vực cấm đánh bắt thủy sản.
- B. Chỉ tập trung vào việc thả thêm nhiều loài thủy sản vào khu vực.
- C. Chỉ bảo vệ nghiêm ngặt diện tích rừng ngập mặn còn lại.
- D. Xây dựng các công trình nhân tạo để làm nơi trú ẩn cho thủy sản.