Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 – Bài 28: Phát triển bền vững (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát triển bền vững là một khái niệm toàn diện, bao gồm nhiều khía cạnh. Theo định nghĩa rộng rãi nhất, phát triển bền vững tập trung vào việc cân bằng những yếu tố nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế tối đa và bảo vệ môi trường.
  • B. Nhu cầu của con người hiện tại và tương lai.
  • C. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và phát triển xã hội.
  • D. Môi trường, xã hội và kinh tế trong hiện tại và tương lai.

Câu 2: Khái niệm "vết chân sinh thái" (ecological footprint) được sử dụng để đo lường điều gì liên quan đến phát triển bền vững?

  • A. Tổng diện tích rừng cần thiết để hấp thụ CO2.
  • B. Tổng diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải của một cá nhân hoặc cộng đồng.
  • C. Số lượng loài sinh vật bị đe dọa do hoạt động của con người.
  • D. Mức độ ô nhiễm không khí và nước ở một khu vực cụ thể.

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc "sử dụng tài nguyên tái tạo một cách bền vững" trong phát triển bền vững?

  • A. Khai thác tối đa than đá để đáp ứng nhu cầu năng lượng.
  • B. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng tự nhiên thành đất nông nghiệp.
  • C. Trồng rừng và khai thác gỗ theo chu kỳ sinh trưởng, đảm bảo tái sinh rừng.
  • D. Sử dụng nước ngầm không kiểm soát cho tưới tiêu nông nghiệp.

Câu 4: Đâu là thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững toàn cầu liên quan đến khía cạnh xã hội?

  • A. Bất bình đẳng gia tăng và phân hóa giàu nghèo.
  • B. Thiếu hụt công nghệ tiên tiến để bảo vệ môi trường.
  • C. Cạn kiệt nguồn tài nguyên thiên nhiên không tái tạo.
  • D. Ô nhiễm môi trường do chất thải công nghiệp.

Câu 5: Mô hình kinh tế tuần hoàn (circular economy) đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Tối đa hóa khai thác tài nguyên thiên nhiên để sản xuất hàng hóa.
  • B. Giảm thiểu chất thải và tận dụng tối đa giá trị tài nguyên thông qua tái chế, tái sử dụng và phục hồi.
  • C. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, bất chấp tác động môi trường.
  • D. Khuyến khích tiêu dùng nhiều hơn để thúc đẩy sản xuất.

Câu 6: Biến đổi khí hậu là một vấn đề môi trường toàn cầu nghiêm trọng. Giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu biến đổi khí hậu trong dài hạn?

  • A. Sử dụng rộng rãi điều hòa không khí để làm mát các thành phố.
  • B. Tăng cường đốt rừng để tạo ra đất nông nghiệp.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn sang sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
  • D. Chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo và giảm phát thải khí nhà kính.

Câu 7: Trong bối cảnh phát triển đô thị nhanh chóng, "đô thị bền vững" (sustainable city) hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Xây dựng các tòa nhà cao tầng để tăng mật độ dân số.
  • B. Mở rộng diện tích đô thị ra các vùng ngoại ô.
  • C. Cung cấp môi trường sống chất lượng cao, thân thiện với môi trường và đáp ứng nhu cầu của cư dân hiện tại và tương lai.
  • D. Tăng cường sử dụng xe cá nhân để cải thiện giao thông.

Câu 8: Bảo tồn đa dạng sinh học đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững vì:

  • A. Đa dạng sinh học chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ và giải trí.
  • B. Đa dạng sinh học cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu như điều hòa khí hậu, cung cấp nước sạch, và duy trì độ phì nhiêu của đất.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học là trách nhiệm của các quốc gia phát triển.
  • D. Đa dạng sinh học không liên quan đến tăng trưởng kinh tế.

Câu 9: "Giáo dục vì sự phát triển bền vững" (Education for Sustainable Development - ESD) có mục tiêu chính là gì?

  • A. Đào tạo ra lực lượng lao động có kỹ năng cao.
  • B. Tăng cường kiến thức khoa học tự nhiên cho học sinh.
  • C. Thúc đẩy sử dụng công nghệ thông tin trong giáo dục.
  • D. Nâng cao nhận thức, kiến thức, kỹ năng và giá trị để người học hành động hướng tới phát triển bền vững.

Câu 10: Nguyên tắc "phòng ngừa" (precautionary principle) trong quản lý môi trường và phát triển bền vững có nghĩa là:

  • A. Khi có nguy cơ gây hại nghiêm trọng hoặc không thể đảo ngược cho môi trường hoặc sức khỏe con người, các biện pháp phòng ngừa nên được thực hiện ngay cả khi chưa có bằng chứng khoa học đầy đủ về mối quan hệ nhân quả.
  • B. Chỉ hành động khi có đầy đủ bằng chứng khoa học chắc chắn về tác hại môi trường.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế trước, sau đó mới xem xét đến bảo vệ môi trường.
  • D. Chấp nhận rủi ro môi trường để đạt được lợi ích kinh tế.

Câu 11: Chỉ số phát triển con người (HDI - Human Development Index) đo lường những khía cạnh nào của phát triển?

  • A. GDP bình quân đầu người và tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • B. Mức độ ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên.
  • C. Tuổi thọ trung bình, trình độ học vấn và thu nhập bình quân đầu người.
  • D. Chỉ số hạnh phúc và mức độ hài lòng của người dân.

Câu 12: Trong nông nghiệp bền vững, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường đất?

  • A. Sử dụng liên tục một loại phân bón hóa học.
  • B. Luân canh cây trồng và sử dụng phân hữu cơ.
  • C. Cày xới đất thường xuyên và sâu.
  • D. Đốt rơm rạ sau thu hoạch để làm sạch đồng ruộng.

Câu 13: "Tiêu dùng bền vững" (sustainable consumption) khuyến khích người tiêu dùng nên ưu tiên điều gì?

  • A. Mua sắm nhiều hàng hóa giảm giá để tiết kiệm chi phí.
  • B. Sử dụng đồ dùng một lần để tiện lợi.
  • C. Chọn sản phẩm có bao bì đẹp và bắt mắt.
  • D. Lựa chọn sản phẩm thân thiện với môi trường, có độ bền cao và có thể tái chế.

Câu 14: Các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs - Sustainable Development Goals) của Liên Hợp Quốc là gì?

  • A. Các mục tiêu kinh tế của các quốc gia phát triển.
  • B. Các tiêu chuẩn môi trường quốc tế.
  • C. Một chương trình nghị sự toàn cầu với 17 mục tiêu nhằm giải quyết các thách thức phát triển bền vững đến năm 2030.
  • D. Các hiệp định thương mại quốc tế.

Câu 15: Giải pháp "giao thông xanh" (green transportation) đóng góp vào phát triển bền vững bằng cách nào?

  • A. Giảm ô nhiễm không khí, tiếng ồn và khí thải nhà kính từ giao thông.
  • B. Tăng cường xây dựng đường cao tốc để giảm ùn tắc.
  • C. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân cỡ lớn.
  • D. Giảm giá vé phương tiện giao thông công cộng để thu hút người dùng.

Câu 16: Theo quan điểm phát triển bền vững, vai trò của doanh nghiệp là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
  • B. Không chỉ tạo ra lợi nhuận mà còn phải hoạt động có trách nhiệm với môi trường và xã hội.
  • C. Tuân thủ pháp luật và quy định hiện hành là đủ.
  • D. Chỉ tập trung vào các hoạt động từ thiện sau khi đã đạt được lợi nhuận cao.

Câu 17: "Du lịch bền vững" (sustainable tourism) khác biệt với du lịch truyền thống ở điểm nào?

  • A. Du lịch bền vững chỉ dành cho khách du lịch có thu nhập cao.
  • B. Du lịch bền vững tập trung vào khai thác tối đa lợi nhuận từ du khách.
  • C. Du lịch bền vững chú trọng giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng.
  • D. Du lịch bền vững hạn chế số lượng khách du lịch để bảo vệ cảnh quan.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với nguyên tắc phát triển bền vững trong quản lý chất thải?

  • A. Đổ rác thải sinh hoạt và công nghiệp trực tiếp ra sông hồ.
  • B. Phân loại rác thải tại nguồn để tái chế và tái sử dụng.
  • C. Xây dựng các nhà máy xử lý rác thải hiện đại.
  • D. Giảm thiểu phát sinh chất thải bằng cách thay đổi thói quen tiêu dùng.

Câu 19: Để đánh giá tiến trình hướng tới phát triển bền vững, người ta thường sử dụng hệ thống các chỉ số. Nhóm chỉ số nào sau đây tập trung vào khía cạnh môi trường?

  • A. Tỷ lệ nghèo đói và tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Mức độ ô nhiễm không khí, chất lượng nước và diện tích rừng bị mất.
  • C. GDP bình quân đầu người và chỉ số HDI.
  • D. Mức độ hài lòng của người dân và tuổi thọ trung bình.

Câu 20: "Năng lượng tái tạo" (renewable energy) đóng góp vào phát triển bền vững vì:

  • A. Năng lượng tái tạo có giá thành rẻ hơn so với nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Năng lượng tái tạo giúp giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng.
  • C. Năng lượng tái tạo tạo ra nhiều việc làm hơn so với ngành năng lượng truyền thống.
  • D. Năng lượng tái tạo giúp giảm phát thải khí nhà kính và ô nhiễm môi trường, sử dụng nguồn tài nguyên vô tận.

Câu 21: Trong quản lý tài nguyên nước bền vững, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng nhiều đập thủy điện lớn để tăng nguồn cung cấp nước.
  • B. Sử dụng nước thoải mái cho mọi mục đích.
  • C. Sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả, giảm thiểu thất thoát và ô nhiễm nguồn nước.
  • D. Chuyển nước từ các khu vực dư thừa sang khu vực thiếu nước bằng mọi giá.

Câu 22: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR - Corporate Social Responsibility) liên quan đến phát triển bền vững như thế nào?

  • A. CSR chỉ là hoạt động từ thiện và quảng bá hình ảnh của doanh nghiệp.
  • B. CSR khuyến khích doanh nghiệp tích hợp các vấn đề môi trường và xã hội vào hoạt động kinh doanh cốt lõi, hướng tới phát triển bền vững.
  • C. CSR là một hình thức can thiệp của chính phủ vào hoạt động của doanh nghiệp.
  • D. CSR chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn và có lợi nhuận cao.

Câu 23: "Nông nghiệp hữu cơ" (organic agriculture) đóng góp vào phát triển bền vững bằng cách nào?

  • A. Nông nghiệp hữu cơ giúp tăng năng suất cây trồng vượt trội so với phương pháp truyền thống.
  • B. Nông nghiệp hữu cơ sử dụng nhiều phân bón hóa học và thuốc trừ sâu để đảm bảo năng suất.
  • C. Nông nghiệp hữu cơ chỉ phù hợp với quy mô nhỏ và không thể đáp ứng nhu cầu lương thực lớn.
  • D. Nông nghiệp hữu cơ bảo vệ sức khỏe con người và môi trường, duy trì độ phì nhiêu của đất và đa dạng sinh học.

Câu 24: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự "công bằng xã hội" trong phát triển bền vững?

  • A. Đảm bảo mọi người dân, không phân biệt giới tính, dân tộc, tôn giáo, đều có cơ hội tiếp cận giáo dục, y tế và các dịch vụ cơ bản.
  • B. Tập trung phát triển kinh tế ở các khu vực thành thị trước, sau đó mới đến nông thôn.
  • C. Ưu tiên các nhóm dân cư có trình độ học vấn cao trong phân phối việc làm.
  • D. Cho phép một số ít người giàu có được hưởng lợi nhiều hơn từ tài nguyên thiên nhiên.

Câu 25: "Quy hoạch đô thị bền vững" (sustainable urban planning) cần xem xét yếu tố nào để tạo ra môi trường sống tốt cho người dân?

  • A. Chỉ tập trung vào xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông.
  • B. Kết hợp hài hòa giữa không gian xanh, giao thông công cộng hiệu quả, nhà ở giá cả phải chăng và các tiện ích công cộng.
  • C. Tối đa hóa diện tích xây dựng nhà ở và thương mại.
  • D. Hạn chế phát triển khu dân cư ở trung tâm thành phố.

Câu 26: "Thương mại công bằng" (fair trade) đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Thương mại công bằng chỉ tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Thương mại công bằng khuyến khích cạnh tranh không lành mạnh giữa các nhà sản xuất.
  • C. Thương mại công bằng đảm bảo người sản xuất, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, nhận được mức giá hợp lý cho sản phẩm của họ, cải thiện điều kiện sống và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
  • D. Thương mại công bằng tạo ra rào cản thương mại đối với hàng hóa nhập khẩu.

Câu 27: "Kinh tế xanh" (green economy) khác biệt với kinh tế truyền thống ở điểm nào?

  • A. Kinh tế xanh tập trung vào tăng trưởng GDP nhanh chóng bằng mọi giá.
  • B. Kinh tế xanh không quan tâm đến vấn đề môi trường.
  • C. Kinh tế xanh chỉ áp dụng cho các ngành công nghiệp xanh.
  • D. Kinh tế xanh chú trọng tăng trưởng kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội, hướng tới sự thịnh vượng chung.

Câu 28: "Phục hồi hệ sinh thái" (ecosystem restoration) là một hoạt động quan trọng trong phát triển bền vững. Mục tiêu chính của phục hồi hệ sinh thái là gì?

  • A. Khai thác tối đa tài nguyên từ hệ sinh thái bị suy thoái.
  • B. Khôi phục các hệ sinh thái bị suy thoái hoặc phá hủy để chúng có thể tiếp tục cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái quan trọng.
  • C. Chuyển đổi hệ sinh thái tự nhiên thành các khu vực đô thị và nông nghiệp.
  • D. Tạo ra các hệ sinh thái nhân tạo hoàn toàn mới.

Câu 29: Để đạt được phát triển bền vững, sự hợp tác giữa các bên liên quan (chính phủ, doanh nghiệp, cộng đồng, tổ chức xã hội...) đóng vai trò như thế nào?

  • A. Chính phủ là bên duy nhất chịu trách nhiệm về phát triển bền vững.
  • B. Doanh nghiệp chỉ cần tuân thủ pháp luật là đủ.
  • C. Sự hợp tác chặt chẽ và phối hợp hành động giữa các bên là yếu tố then chốt để giải quyết các thách thức phức tạp của phát triển bền vững.
  • D. Cộng đồng chỉ cần chấp nhận các quyết định từ chính phủ và doanh nghiệp.

Câu 30: Thách thức nào sau đây là đặc biệt nghiêm trọng đối với phát triển bền vững ở các nước đang phát triển?

  • A. Tình trạng già hóa dân số.
  • B. Mức sống quá cao của người dân.
  • C. Sự dư thừa tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Tình trạng nghèo đói, thiếu cơ sở hạ tầng và áp lực tăng trưởng kinh tế nhanh chóng có thể gây tổn hại môi trường.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Phát triển bền vững là một khái niệm toàn diện, bao gồm nhiều khía cạnh. Theo định nghĩa rộng rãi nhất, phát triển bền vững tập trung vào việc cân bằng những yếu tố nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khái niệm 'vết chân sinh thái' (ecological footprint) được sử dụng để đo lường điều gì liên quan đến phát triển bền vững?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc 'sử dụng tài nguyên tái tạo một cách bền vững' trong phát triển bền vững?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Đâu là thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững toàn cầu liên quan đến khía cạnh xã hội?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Mô hình kinh tế tuần hoàn (circular economy) đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Biến đổi khí hậu là một vấn đề môi trường toàn cầu nghiêm trọng. Giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu biến đổi khí hậu trong dài hạn?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong bối cảnh phát triển đô thị nhanh chóng, 'đô thị bền vững' (sustainable city) hướng tới mục tiêu nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Bảo tồn đa dạng sinh học đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững vì:

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: 'Giáo dục vì sự phát triển bền vững' (Education for Sustainable Development - ESD) có mục tiêu chính là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Nguyên tắc 'phòng ngừa' (precautionary principle) trong quản lý môi trường và phát triển bền vững có nghĩa là:

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Chỉ số phát triển con người (HDI - Human Development Index) đo lường những khía cạnh nào của phát triển?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong nông nghiệp bền vững, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường đất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: 'Tiêu dùng bền vững' (sustainable consumption) khuyến khích người tiêu dùng nên ưu tiên điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs - Sustainable Development Goals) của Liên Hợp Quốc là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Giải pháp 'giao thông xanh' (green transportation) đóng góp vào phát triển bền vững bằng cách nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Theo quan điểm phát triển bền vững, vai trò của doanh nghiệp là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: 'Du lịch bền vững' (sustainable tourism) khác biệt với du lịch truyền thống ở điểm nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với nguyên tắc phát triển bền vững trong quản lý chất thải?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Để đánh giá tiến trình hướng tới phát triển bền vững, người ta thường sử dụng hệ thống các chỉ số. Nhóm chỉ số nào sau đây tập trung vào khía cạnh môi trường?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: 'Năng lượng tái tạo' (renewable energy) đóng góp vào phát triển bền vững vì:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong quản lý tài nguyên nước bền vững, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: 'Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (CSR - Corporate Social Responsibility) liên quan đến phát triển bền vững như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: 'Nông nghiệp hữu cơ' (organic agriculture) đóng góp vào phát triển bền vững bằng cách nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự 'công bằng xã hội' trong phát triển bền vững?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: 'Quy hoạch đô thị bền vững' (sustainable urban planning) cần xem xét yếu tố nào để tạo ra môi trường sống tốt cho người dân?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: 'Thương mại công bằng' (fair trade) đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: 'Kinh tế xanh' (green economy) khác biệt với kinh tế truyền thống ở điểm nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: 'Phục hồi hệ sinh thái' (ecosystem restoration) là một hoạt động quan trọng trong phát triển bền vững. Mục tiêu chính của phục hồi hệ sinh thái là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Để đạt được phát triển bền vững, sự hợp tác giữa các bên liên quan (chính phủ, doanh nghiệp, cộng đồng, tổ chức xã hội...) đóng vai trò như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Thách thức nào sau đây là đặc biệt nghiêm trọng đối với phát triển bền vững ở các nước đang phát triển?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột chính của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế
  • B. Xã hội
  • C. Môi trường
  • D. Văn hóa

Câu 2: Khái niệm "vết chân sinh thái" (ecological footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Mức độ ô nhiễm môi trường của một quốc gia
  • B. Nhu cầu của con người đối với tài nguyên thiên nhiên
  • C. Số lượng loài sinh vật bị tuyệt chủng hàng năm
  • D. Tổng lượng khí thải nhà kính của một ngành công nghiệp

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận "kinh tế tuần hoàn" (circular economy) hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch để sản xuất hàng hóa giá rẻ
  • B. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng
  • C. Thiết kế sản phẩm để có thể tái chế hoặc tái sử dụng sau khi hết vòng đời
  • D. Chôn lấp chất thải rắn ở các bãi chôn lấp hợp vệ sinh

Câu 4: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện phát triển bền vững trên quy mô toàn cầu?

  • A. Mâu thuẫn giữa mục tiêu tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường
  • B. Thiếu hụt các công nghệ xanh và năng lượng tái tạo
  • C. Sự thờ ơ của người dân đối với các vấn đề môi trường
  • D. Khó khăn trong việc đo lường và đánh giá tiến độ phát triển bền vững

Câu 5: Một khu rừng bị suy thoái do khai thác gỗ quá mức. Biện pháp sinh thái học phục hồi nào sau đây phù hợp nhất để khôi phục hệ sinh thái rừng này?

  • A. Xây dựng khu nghỉ dưỡng sinh thái để thu hút khách du lịch
  • B. Trồng lại các loài cây bản địa và kiểm soát khai thác gỗ
  • C. Sử dụng thuốc trừ sâu để loại bỏ các loài sâu bệnh hại cây
  • D. Chuyển đổi khu rừng thành đất nông nghiệp để tăng sản lượng lương thực

Câu 6: "Mục tiêu Phát triển Bền vững" (SDGs) là một chương trình nghị sự toàn cầu do tổ chức quốc tế nào khởi xướng?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • B. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
  • C. Liên Hợp Quốc (UN)
  • D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)

Câu 7: Trong nông nghiệp bền vững, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu xói mòn đất và duy trì độ phì nhiêu của đất?

  • A. Sử dụng độc canh cây trồng để tối đa hóa năng suất
  • B. Cày xới đất thường xuyên để làm tơi xốp đất
  • C. Sử dụng phân bón hóa học liều cao để tăng năng suất
  • D. Luân canh cây trồng và canh tác trên đất không cày xới

Câu 8: Năng lượng tái tạo đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững vì lý do chính nào?

  • A. Giá thành rẻ hơn so với năng lượng hóa thạch
  • B. Giảm phát thải khí nhà kính và ô nhiễm môi trường
  • C. Dễ dàng vận chuyển và lưu trữ hơn năng lượng hóa thạch
  • D. Cung cấp nguồn năng lượng ổn định và liên tục hơn

Câu 9: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với nguyên tắc phát triển bền vững trong quản lý chất thải?

  • A. Tái chế và tái sử dụng chất thải
  • B. Giảm thiểu lượng chất thải phát sinh
  • C. Đốt chất thải không qua xử lý ở quy mô lớn
  • D. Xử lý chất thải hữu cơ bằng phương pháp ủ compost

Câu 10: Đô thị hóa bền vững hướng tới mục tiêu nào quan trọng nhất?

  • A. Tạo ra các thành phố xanh, sạch và đáng sống cho mọi người
  • B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng ở khu vực đô thị
  • C. Xây dựng nhiều tòa nhà cao tầng và trung tâm thương mại hiện đại
  • D. Thu hút dân số từ nông thôn ra thành thị để phát triển kinh tế

Câu 11: Cho tình huống: Một nhà máy giấy xả nước thải chưa qua xử lý trực tiếp vào sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến đời sống thủy sinh vật. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

  • A. Nguyên tắc tăng trưởng kinh tế
  • B. Nguyên tắc công bằng xã hội
  • C. Nguyên tắc bảo vệ môi trường
  • D. Nguyên tắc hợp tác quốc tế

Câu 12: Trong quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững, khái niệm "sức tải của môi trường" (carrying capacity) đề cập đến điều gì?

  • A. Tổng lượng tài nguyên thiên nhiên có sẵn trên Trái Đất
  • B. Số lượng cá thể tối đa mà môi trường có thể nuôi dưỡng bền vững
  • C. Tốc độ phục hồi của hệ sinh thái sau khi bị tác động
  • D. Mức độ đa dạng sinh học của một khu vực

Câu 13: Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu?

  • A. Phát triển và sử dụng năng lượng tái tạo
  • B. Tăng cường khai thác và sử dụng năng lượng hóa thạch
  • C. Chuyển đổi tất cả diện tích rừng thành đất nông nghiệp
  • D. Xây dựng các nhà máy điện hạt nhân ở ven biển

Câu 14: "Tiêu dùng bền vững" khuyến khích người dân ưu tiên hành động nào?

  • A. Mua sắm nhiều hàng hóa để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
  • B. Sử dụng các sản phẩm dùng một lần để tiện lợi
  • C. Giảm thiểu tiêu thụ, tái sử dụng và tái chế sản phẩm
  • D. Chọn mua các sản phẩm có giá thành rẻ nhất

Câu 15: Bảo tồn đa dạng sinh học là yếu tố then chốt của phát triển bền vững vì lý do nào?

  • A. Để tạo ra các khu bảo tồn thiên nhiên hoang dã
  • B. Để phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học
  • C. Để tăng cường vẻ đẹp tự nhiên của Trái Đất
  • D. Đảm bảo các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu cho con người

Câu 16: Một công ty sản xuất thời trang bền vững tập trung vào điều gì trong chuỗi cung ứng của mình?

  • A. Sản xuất hàng loạt với chi phí thấp nhất
  • B. Sử dụng nguyên liệu tái chế và quy trình sản xuất ít chất thải
  • C. Tập trung vào thiết kế theo xu hướng và thay đổi mẫu mã liên tục
  • D. Quảng cáo mạnh mẽ để tăng doanh số bán hàng

Câu 17: Giáo dục đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

  • A. Chỉ cung cấp kiến thức khoa học về môi trường
  • B. Chủ yếu tập trung vào đào tạo kỹ năng kinh tế
  • C. Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi và thúc đẩy hành động
  • D. Chỉ dành cho các nhà lãnh đạo và chuyên gia

Câu 18: "Thương mại công bằng" (Fair Trade) góp phần vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm để tăng sức cạnh tranh
  • B. Tăng cường quảng bá sản phẩm trên toàn cầu
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận cho các nhà đầu tư
  • D. Đảm bảo quyền lợi và điều kiện làm việc tốt cho người sản xuất

Câu 19: Cho biểu đồ thể hiện mức tiêu thụ năng lượng của một quốc gia trong 20 năm qua, trong đó tỷ trọng năng lượng tái tạo tăng chậm, năng lượng hóa thạch vẫn chiếm ưu thế. Xu hướng này cho thấy điều gì về phát triển bền vững của quốc gia đó?

  • A. Quốc gia đó đã đạt được phát triển bền vững về năng lượng
  • B. Quốc gia đó chưa thực sự chú trọng phát triển năng lượng bền vững
  • C. Quốc gia đó có tiềm năng lớn để phát triển năng lượng tái tạo
  • D. Quốc gia đó đang dần chuyển đổi sang nền kinh tế xanh

Câu 20: Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa "phát triển bền vững" và "tăng trưởng kinh tế" truyền thống?

  • A. Phát triển bền vững chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường, còn tăng trưởng kinh tế thì không
  • B. Tăng trưởng kinh tế bền vững hơn phát triển bền vững
  • C. Phát triển bền vững xem xét cả yếu tố môi trường và xã hội, không chỉ kinh tế
  • D. Phát triển bền vững chỉ áp dụng cho các nước đang phát triển

Câu 21: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp "thích ứng" (adaptation) có nghĩa là gì?

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn biến đổi khí hậu
  • B. Điều chỉnh để sống chung và giảm tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu
  • C. Chỉ tập trung vào giảm phát thải khí nhà kính
  • D. Chờ đợi các công nghệ mới giải quyết biến đổi khí hậu

Câu 22: "Lối sống xanh" (green lifestyle) bao gồm những hành động nào?

  • A. Tiết kiệm năng lượng, sử dụng phương tiện công cộng, tái chế
  • B. Mua sắm hàng hiệu, đi du lịch bằng máy bay thường xuyên
  • C. Sử dụng nhiều đồ nhựa dùng một lần để tiện lợi
  • D. Tiêu thụ thịt đỏ hàng ngày

Câu 23: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) liên quan đến khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng lợi nhuận cho cổ đông
  • B. Chỉ tuân thủ luật pháp và quy định của nhà nước
  • C. Chỉ thực hiện các hoạt động từ thiện mang tính hình thức
  • D. Đóng góp vào các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường bền vững

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa gia tăng dân số và phát triển bền vững. Gia tăng dân số có thể gây ra những thách thức nào?

  • A. Gia tăng dân số luôn thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội
  • B. Gia tăng dân số không ảnh hưởng đến tài nguyên và môi trường
  • C. Gây áp lực lên tài nguyên, môi trường, hạ tầng và dịch vụ xã hội
  • D. Gia tăng dân số giúp bảo tồn đa dạng sinh học

Câu 25: Cho một đoạn tin tức về một dự án phát triển thủy điện lớn gây ngập lụt diện tích rừng lớn và di dời dân cư. Dự án này có thể bị đánh giá là không bền vững vì lý do gì?

  • A. Vì dự án không tạo ra lợi nhuận kinh tế
  • B. Vì dự án gây tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội
  • C. Vì dự án không sử dụng công nghệ hiện đại
  • D. Vì dự án không được sự ủng hộ của chính phủ

Câu 26: Đâu là vai trò quan trọng nhất của chính phủ trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

  • A. Xây dựng chính sách, luật pháp và tạo môi trường pháp lý
  • B. Trực tiếp điều hành và quản lý các doanh nghiệp
  • C. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế quốc gia
  • D. Hạn chế sự tham gia của các tổ chức phi chính phủ

Câu 27: Để đánh giá tính bền vững của một sản phẩm, tiêu chí nào sau đây cần được xem xét?

  • A. Giá thành sản phẩm
  • B. Mẫu mã và kiểu dáng sản phẩm
  • C. Tác động môi trường trong suốt vòng đời sản phẩm
  • D. Thương hiệu và uy tín của nhà sản xuất

Câu 28: "Nông nghiệp hữu cơ" (organic farming) đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Tăng năng suất cây trồng tối đa
  • B. Bảo vệ đất, nước, đa dạng sinh học và giảm ô nhiễm
  • C. Sử dụng nhiều phân bón hóa học và thuốc trừ sâu sinh học
  • D. Chỉ tập trung vào sản xuất các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao

Câu 29: Một cộng đồng dân cư ven biển xây dựng hệ thống đê chắn sóng bằng bê tông để bảo vệ nhà cửa khỏi nước biển dâng. Đây là ví dụ về giải pháp nào ứng phó với biến đổi khí hậu?

  • A. Giảm thiểu phát thải
  • B. Ngoại giao khí hậu
  • C. Chuyển đổi năng lượng
  • D. Thích ứng với biến đổi khí hậu

Câu 30: Đâu là hành động cá nhân thể hiện cam kết phát triển bền vững mạnh mẽ nhất?

  • A. Tham gia các hoạt động tình nguyện bảo vệ môi trường một vài lần trong năm
  • B. Tái chế rác thải tại nhà
  • C. Thay đổi thói quen tiêu dùng, lựa chọn sản phẩm bền vững và vận động người khác cùng thực hiện
  • D. Ủng hộ tiền cho các tổ chức môi trường

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột chính của phát triển bền vững?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khái niệm 'vết chân sinh thái' (ecological footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận 'kinh tế tuần hoàn' (circular economy) hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện phát triển bền vững trên quy mô toàn cầu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một khu rừng bị suy thoái do khai thác gỗ quá mức. Biện pháp sinh thái học phục hồi nào sau đây phù hợp nhất để khôi phục hệ sinh thái rừng này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: 'Mục tiêu Phát triển Bền vững' (SDGs) là một chương trình nghị sự toàn cầu do tổ chức quốc tế nào khởi xướng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong nông nghiệp bền vững, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu xói mòn đất và duy trì độ phì nhiêu của đất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Năng lượng tái tạo đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững vì lý do chính nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với nguyên tắc phát triển bền vững trong quản lý chất thải?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đô thị hóa bền vững hướng tới mục tiêu nào quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Cho tình huống: Một nhà máy giấy xả nước thải chưa qua xử lý trực tiếp vào sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến đời sống thủy sinh vật. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững, khái niệm 'sức tải của môi trường' (carrying capacity) đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: 'Tiêu dùng bền vững' khuyến khích người dân ưu tiên hành động nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Bảo tồn đa dạng sinh học là yếu tố then chốt của phát triển bền vững vì lý do nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một công ty sản xuất thời trang bền vững tập trung vào điều gì trong chuỗi cung ứng của mình?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Giáo dục đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: 'Thương mại công bằng' (Fair Trade) góp phần vào phát triển bền vững như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Cho biểu đồ thể hiện mức tiêu thụ năng lượng của một quốc gia trong 20 năm qua, trong đó tỷ trọng năng lượng tái tạo tăng chậm, năng lượng hóa thạch vẫn chiếm ưu thế. Xu hướng này cho thấy điều gì về phát triển bền vững của quốc gia đó?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa 'phát triển bền vững' và 'tăng trưởng kinh tế' truyền thống?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp 'thích ứng' (adaptation) có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: 'Lối sống xanh' (green lifestyle) bao gồm những hành động nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: 'Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (CSR) liên quan đến khía cạnh nào của phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa gia tăng dân số và phát triển bền vững. Gia tăng dân số có thể gây ra những thách thức nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Cho một đoạn tin tức về một dự án phát triển thủy điện lớn gây ngập lụt diện tích rừng lớn và di dời dân cư. Dự án này có thể bị đánh giá là không bền vững vì lý do gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đâu là vai trò quan trọng nhất của chính phủ trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Để đánh giá tính bền vững của một sản phẩm, tiêu chí nào sau đây cần được xem xét?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: 'Nông nghiệp hữu cơ' (organic farming) đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một cộng đồng dân cư ven biển xây dựng hệ thống đê chắn sóng bằng bê tông để bảo vệ nhà cửa khỏi nước biển dâng. Đây là ví dụ về giải pháp nào ứng phó với biến đổi khí hậu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đâu là hành động cá nhân thể hiện cam kết phát triển bền vững mạnh mẽ nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm

  • A. Tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội.
  • B. Bảo vệ môi trường và tiến bộ khoa học.
  • C. Kinh tế, xã hội và môi trường.
  • D. Năng suất lao động và phúc lợi con người.

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng do các nhà máy nhiệt điện than. Chính phủ quyết định đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) và cải thiện hệ thống giao thông công cộng để giảm khí thải. Hành động này chủ yếu thể hiện sự quan tâm đến trụ cột nào trong ba trụ cột của phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột môi trường.
  • B. Trụ cột kinh tế.
  • C. Trụ cột xã hội.
  • D. Trụ cột văn hóa.

Câu 3: Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam đang chịu ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu, đặc biệt là xâm nhập mặn và sạt lở bờ biển. Để hướng tới phát triển bền vững cho khu vực này, cần có những giải pháp tổng hợp. Giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa các trụ cột kinh tế, xã hội và môi trường?

  • A. Xây dựng đê kè kiên cố dọc bờ biển và các cửa sông.
  • B. Cải tạo hệ thống thủy lợi, chuyển đổi cơ cấu sản xuất nông nghiệp theo hướng thích ứng với mặn, hỗ trợ sinh kế cho người dân và tăng cường giáo dục cộng đồng về biến đổi khí hậu.
  • C. Di dời toàn bộ dân cư ra khỏi vùng có nguy cơ sạt lở cao.
  • D. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp sạch để tạo việc làm mới.

Câu 4: Một công ty sản xuất dệt may áp dụng quy trình sản xuất khép kín, tái sử dụng nước thải đã qua xử lý để tưới cây trong khuôn viên, sử dụng sợi vải tái chế, và đảm bảo điều kiện làm việc tốt cho công nhân với mức lương công bằng. Hành động này thể hiện sự đóng góp của doanh nghiệp vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận kinh tế.
  • B. Chủ yếu quan tâm đến trách nhiệm xã hội.
  • C. Chỉ giải quyết vấn đề môi trường.
  • D. Tích hợp cả trách nhiệm môi trường và xã hội vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.

Câu 5: Thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững trên toàn cầu hiện nay, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế mạnh mẽ để giải quyết, thường được xem là gì?

  • A. Thiếu hụt nguồn lao động giá rẻ.
  • B. Sự phát triển quá nhanh của công nghệ thông tin.
  • C. Biến đổi khí hậu và suy thoái đa dạng sinh học.
  • D. Thương mại quốc tế không công bằng.

Câu 6: Sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Lĩnh vực nào của sinh học có thể cung cấp các giải pháp dựa vào tự nhiên để xử lý ô nhiễm môi trường (ví dụ: xử lý nước thải, làm sạch đất bị ô nhiễm)?

  • A. Sinh học tiến hóa.
  • B. Công nghệ sinh học môi trường.
  • C. Sinh học phân tử.
  • D. Sinh lý học thực vật.

Câu 7: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, việc quản lý tài nguyên thiên nhiên cần tuân theo nguyên tắc nào?

  • A. Tối đa hóa khai thác để phục vụ tăng trưởng kinh tế hiện tại.
  • B. Ưu tiên các tài nguyên không tái tạo vì chúng có giá trị cao.
  • C. Chỉ bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
  • D. Sử dụng hợp lý, hiệu quả, tái tạo và bảo tồn để đảm bảo sự tồn tại lâu dài của hệ sinh thái và đáp ứng nhu cầu con người trong tương lai.

Câu 8: Nông nghiệp bền vững là một mô hình quan trọng trong phát triển bền vững. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của nông nghiệp bền vững?

  • A. Tối đa hóa sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học để tăng năng suất ngắn hạn.
  • B. Bảo vệ và cải thiện chất lượng đất.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước.
  • D. Duy trì đa dạng sinh học nông nghiệp.

Câu 9: Một cộng đồng ven biển đang đối mặt với tình trạng suy giảm nguồn lợi thủy sản do khai thác quá mức. Để giải quyết vấn đề này theo hướng phát triển bền vững, giải pháp nào là phù hợp nhất?

  • A. Tăng cường số lượng tàu thuyền và công suất đánh bắt để bù đắp sản lượng.
  • B. Chuyển đổi hoàn toàn sang nuôi trồng thủy sản công nghiệp.
  • C. Xây dựng các nhà máy chế biến thủy sản lớn để tăng giá trị sản phẩm.
  • D. Thiết lập các khu bảo tồn biển, áp dụng các quy định đánh bắt bền vững và hỗ trợ ngư dân chuyển đổi sinh kế phù hợp.

Câu 10: Giáo dục về phát triển bền vững có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy xã hội hướng tới các mục tiêu bền vững?

  • A. Chỉ cung cấp thông tin về các vấn đề môi trường.
  • B. Chủ yếu đào tạo các nhà khoa học chuyên về môi trường.
  • C. Nâng cao nhận thức, trang bị kiến thức, kỹ năng và thay đổi hành vi của cá nhân và cộng đồng để hành động vì sự phát triển bền vững.
  • D. Chỉ tập trung vào việc dạy cách tiết kiệm năng lượng.

Câu 11: Biến đổi khí hậu đang gây ra mực nước biển dâng, ảnh hưởng trực tiếp đến các quốc đảo nhỏ và vùng ven biển. Đây là ví dụ về sự tương tác tiêu cực giữa trụ cột nào với trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế và Xã hội.
  • B. Môi trường và Xã hội/Kinh tế.
  • C. Xã hội và Văn hóa.
  • D. Kinh tế và Môi trường (chỉ một chiều).

Câu 12: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia hoặc khu vực, người ta thường sử dụng các chỉ số. Chỉ số nào sau đây thường được dùng để phản ánh khía cạnh xã hội của phát triển bền vững?

  • A. Tỷ lệ biết chữ của người trưởng thành.
  • B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người.
  • C. Lượng khí thải carbon trên đầu người.
  • D. Tỷ lệ che phủ rừng.

Câu 13: Việc sử dụng quá mức các loại thuốc kháng sinh trong chăn nuôi và y tế đã dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh ngày càng gia tăng, đe dọa sức khỏe con người. Vấn đề này liên quan trực tiếp đến thách thức nào đối với phát triển bền vững?

  • A. Cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Biến đổi khí hậu.
  • C. Mất đa dạng sinh học.
  • D. Các vấn đề sức khỏe toàn cầu.

Câu 14: Một thành phố đang lập kế hoạch phát triển dài hạn. Thay vì chỉ tập trung vào mở rộng đường xá và khu công nghiệp, kế hoạch đề xuất xây dựng thêm công viên cây xanh, cải thiện hệ thống xử lý nước thải, khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng và xe đạp, đồng thời đầu tư vào giáo dục và y tế. Cách tiếp cận này thể hiện điều gì?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế trước rồi mới tính đến môi trường và xã hội.
  • B. Áp dụng cách tiếp cận tích hợp, cân bằng giữa các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường trong quy hoạch đô thị.
  • C. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề môi trường.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn lực từ bên ngoài.

Câu 15: Sự suy thoái đa dạng sinh học, bao gồm sự tuyệt chủng của các loài và mất môi trường sống, ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển bền vững vì:

  • A. Nó làm suy yếu các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu mà con người phụ thuộc vào (như thụ phấn, lọc nước, kiểm soát dịch bệnh) và là nguồn tài nguyên quý giá cho các ngành kinh tế và y tế.
  • B. Nó chỉ ảnh hưởng đến vẻ đẹp cảnh quan.
  • C. Nó chỉ là vấn đề của các nhà khoa học.
  • D. Nó làm tăng chi phí sản xuất công nghiệp.

Câu 16: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường ở quy mô toàn cầu là do:

  • A. Sự thiếu hụt công nghệ hiện đại.
  • B. Tốc độ tăng trưởng dân số chậm.
  • C. Sự hợp tác quốc tế quá mạnh mẽ.
  • D. Mô hình sản xuất và tiêu dùng không bền vững, dựa trên khai thác và xả thải quá mức.

Câu 17: Để thúc đẩy phát triển bền vững trong lĩnh vực năng lượng, giải pháp nào sau đây được khuyến khích mạnh mẽ?

  • A. Tăng cường khai thác than đá và dầu mỏ.
  • B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện than hiệu suất cao.
  • C. Đầu tư và phát triển các nguồn năng lượng tái tạo và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào năng lượng hạt nhân.

Câu 18: Chính sách khuyến khích người dân sử dụng túi vải thay vì túi ni lông khi đi mua sắm là một hành động nhỏ nhưng góp phần vào phát triển bền vững ở khía cạnh nào?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do rác thải nhựa.
  • B. Tăng trưởng kinh tế cho ngành sản xuất túi vải.
  • C. Cải thiện sức khỏe cộng đồng.
  • D. Tăng cường an ninh năng lượng.

Câu 19: Một dự án phát triển du lịch sinh thái tại một khu rừng ngập mặn được triển khai với sự tham gia của cộng đồng địa phương, tạo việc làm cho người dân, bảo tồn đa dạng sinh học của rừng và mang lại doanh thu. Dự án này thể hiện sự hài hòa giữa những khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ kinh tế và môi trường.
  • B. Chỉ xã hội và môi trường.
  • C. Chỉ kinh tế và xã hội.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường.

Câu 20: Theo quan điểm sinh học, việc bảo tồn đa dạng sinh học không chỉ là trách nhiệm đạo đức mà còn là yêu cầu bắt buộc để đạt được phát triển bền vững vì:

  • A. Đa dạng sinh học chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ.
  • B. Đa dạng sinh học duy trì sự ổn định và cung cấp các dịch vụ thiết yếu của hệ sinh thái, là nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của con người.
  • C. Việc bảo tồn giúp tăng số lượng vật nuôi, cây trồng.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học là trách nhiệm riêng của các nhà sinh học.

Câu 21: Một trong những thách thức xã hội lớn nhất đối với phát triển bền vững là tình trạng bất bình đẳng. Bất bình đẳng này có thể biểu hiện ở nhiều khía cạnh, ví dụ như:

  • A. Sự khác biệt về khí hậu giữa các vùng.
  • B. Sự đa dạng về loài sinh vật.
  • C. Bất bình đẳng về thu nhập, giới tính, cơ hội tiếp cận giáo dục và y tế.
  • D. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các quốc gia.

Câu 22: Để đối phó với tình trạng khan hiếm nước ngọt ở nhiều nơi trên thế giới, giải pháp nào sau đây thể hiện tư duy phát triển bền vững?

  • A. Khai thác tối đa các tầng nước ngầm hiện có.
  • B. Chuyển đổi toàn bộ sang các cây trồng cần ít nước.
  • C. Nhập khẩu nước ngọt từ các quốc gia khác.
  • D. Tăng cường tái sử dụng nước, áp dụng công nghệ tiết kiệm nước trong sản xuất và sinh hoạt, bảo vệ các hệ sinh thái cung cấp nước.

Câu 23: Biểu đồ dưới đây cho thấy xu hướng dân số thế giới và mức tiêu thụ năng lượng bình quân đầu người qua các thập kỷ. (Giả định có một biểu đồ cho thấy cả hai đường đều tăng trưởng mạnh). Dựa vào biểu đồ này và kiến thức về phát triển bền vững, bạn suy luận gì về mối quan hệ giữa tăng dân số và tiêu thụ năng lượng với thách thức bền vững?

  • A. Sự gia tăng dân số và tiêu thụ năng lượng là nguyên nhân chính làm tăng áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường, gây khó khăn cho phát triển bền vững.
  • B. Tăng dân số giúp giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động trong ngành năng lượng.
  • C. Tiêu thụ năng lượng tăng cao cho thấy nền kinh tế đang phát triển bền vững.
  • D. Không có mối liên hệ đáng kể giữa các yếu tố này.

Câu 24: Một trong những Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc là

  • A. Giải quyết bất bình đẳng (Xã hội).
  • B. Giải quyết vấn đề năng lượng và khí hậu (Môi trường, Kinh tế, Xã hội).
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học (Môi trường).
  • D. Đảm bảo giáo dục có chất lượng (Xã hội).

Câu 25: Bạn được giao nhiệm vụ đánh giá tính bền vững của một dự án xây dựng khu dân cư mới. Yếu tố nào sau đây, nếu có trong dự án, sẽ cho thấy dự án đang hướng tới phát triển bền vững?

  • A. Sử dụng tối đa vật liệu xây dựng mới và nhập khẩu.
  • B. Thiết kế các tòa nhà kính để tận dụng ánh sáng tự nhiên (nhưng không có giải pháp cách nhiệt).
  • C. Sử dụng vật liệu tái chế, thiết kế tiết kiệm năng lượng, có hệ thống thu gom và xử lý nước mưa, và tích hợp không gian xanh, đảm bảo tiếp cận công cộng và dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chỉ tập trung xây dựng nhà ở giá rẻ mà không quan tâm đến hạ tầng môi trường.

Câu 26: Sinh học ứng dụng có thể đóng góp vào phát triển bền vững trong lĩnh vực nông nghiệp thông qua việc tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen (GMO). Việc sử dụng GMO có thể giúp ích cho nông nghiệp bền vững như thế nào?

  • A. Giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học nhờ khả năng kháng sâu bệnh hoặc chịu điều kiện khắc nghiệt.
  • B. Làm tăng sự phụ thuộc vào các loại hạt giống độc quyền.
  • C. Chỉ làm tăng năng suất mà không có lợi ích môi trường.
  • D. Gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người.

Câu 27: Tại sao việc giảm thiểu phát thải khí nhà kính (như CO2) lại là hành động cốt lõi để đạt được phát triển bền vững?

  • A. Chỉ vì khí CO2 làm ô nhiễm không khí trực tiếp.
  • B. Vì nó giúp tăng hiệu quả sử dụng năng lượng.
  • C. Vì nó làm giảm chi phí sản xuất công nghiệp.
  • D. Vì nó là nguyên nhân chính gây biến đổi khí hậu, ảnh hưởng sâu sắc và tiêu cực đến cả ba trụ cột của phát triển bền vững (môi trường, kinh tế, xã hội).

Câu 28: Một thành phố quyết định đầu tư vào hệ thống thu gom và phân loại rác thải tại nguồn, đồng thời xây dựng nhà máy xử lý rác thải hiện đại kết hợp sản xuất năng lượng sinh học. Hành động này thể hiện sự đóng góp vào phát triển bền vững chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Quản lý tài nguyên và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • B. Tăng cường an ninh quốc phòng.
  • C. Thúc đẩy bình đẳng giới.
  • D. Phát triển ngành du lịch.

Câu 29: Sinh học bảo tồn (Conservation Biology) đóng vai trò thiết yếu trong phát triển bền vững bằng cách nào?

  • A. Tập trung nghiên cứu các loài gây hại cho cây trồng.
  • B. Chỉ nghiên cứu cấu trúc di truyền của sinh vật.
  • C. Cung cấp kiến thức và phương pháp để bảo vệ đa dạng sinh học và các hệ sinh thái, duy trì các dịch vụ mà chúng cung cấp.
  • D. Phát triển các kỹ thuật nhân bản vô tính.

Câu 30: Để thực hiện thành công các mục tiêu phát triển bền vững, cần có sự tham gia và phối hợp của nhiều bên liên quan. Chủ thể nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng chính sách, tạo hành lang pháp lý và điều phối các nỗ lực quốc gia?

  • A. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs).
  • B. Chính phủ và các cơ quan nhà nước.
  • C. Các doanh nghiệp tư nhân.
  • D. Các cá nhân và hộ gia đình.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khái niệm "Phát triển bền vững" được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Định nghĩa này nhấn mạnh sự cân bằng giữa những khía cạnh nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng do các nhà máy nhiệt điện than. Chính phủ quyết định đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) và cải thiện hệ thống giao thông công cộng để giảm khí thải. Hành động này chủ yếu thể hiện sự quan tâm đến trụ cột nào trong ba trụ cột của phát triển bền vững?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam đang chịu ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu, đặc biệt là xâm nhập mặn và sạt lở bờ biển. Để hướng tới phát triển bền vững cho khu vực này, cần có những giải pháp tổng hợp. Giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa các trụ cột kinh tế, xã hội và môi trường?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một công ty sản xuất dệt may áp dụng quy trình sản xuất khép kín, tái sử dụng nước thải đã qua xử lý để tưới cây trong khuôn viên, sử dụng sợi vải tái chế, và đảm bảo điều kiện làm việc tốt cho công nhân với mức lương công bằng. Hành động này thể hiện sự đóng góp của doanh nghiệp vào phát triển bền vững như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững trên toàn cầu hiện nay, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế mạnh mẽ để giải quyết, thường được xem là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Lĩnh vực nào của sinh học có thể cung cấp các giải pháp dựa vào tự nhiên để xử lý ô nhiễm môi trường (ví dụ: xử lý nước thải, làm sạch đất bị ô nhiễm)?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, việc quản lý tài nguyên thiên nhiên cần tuân theo nguyên tắc nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Nông nghiệp bền vững là một mô hình quan trọng trong phát triển bền vững. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của nông nghiệp bền vững?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một cộng đồng ven biển đang đối mặt với tình trạng suy giảm nguồn lợi thủy sản do khai thác quá mức. Để giải quyết vấn đề này theo hướng phát triển bền vững, giải pháp nào là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Giáo dục về phát triển bền vững có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy xã hội hướng tới các mục tiêu bền vững?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Biến đổi khí hậu đang gây ra mực nước biển dâng, ảnh hưởng trực tiếp đến các quốc đảo nhỏ và vùng ven biển. Đây là ví dụ về sự tương tác tiêu cực giữa trụ cột nào với trụ cột nào của phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia hoặc khu vực, người ta thường sử dụng các chỉ số. Chỉ số nào sau đây thường được dùng để phản ánh khía cạnh xã hội của phát triển bền vững?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Việc sử dụng quá mức các loại thuốc kháng sinh trong chăn nuôi và y tế đã dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh ngày càng gia tăng, đe dọa sức khỏe con người. Vấn đề này liên quan trực tiếp đến thách thức nào đối với phát triển bền vững?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một thành phố đang lập kế hoạch phát triển dài hạn. Thay vì chỉ tập trung vào mở rộng đường xá và khu công nghiệp, kế hoạch đề xuất xây dựng thêm công viên cây xanh, cải thiện hệ thống xử lý nước thải, khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng và xe đạp, đồng thời đầu tư vào giáo dục và y tế. Cách tiếp cận này thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Sự suy thoái đa dạng sinh học, bao gồm sự tuyệt chủng của các loài và mất môi trường sống, ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển bền vững vì:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường ở quy mô toàn cầu là do:

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Để thúc đẩy phát triển bền vững trong lĩnh vực năng lượng, giải pháp nào sau đây được khuyến khích mạnh mẽ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Chính sách khuyến khích người dân sử dụng túi vải thay vì túi ni lông khi đi mua sắm là một hành động nhỏ nhưng góp phần vào phát triển bền vững ở khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một dự án phát triển du lịch sinh thái tại một khu rừng ngập mặn được triển khai với sự tham gia của cộng đồng địa phương, tạo việc làm cho người dân, bảo tồn đa dạng sinh học của rừng và mang lại doanh thu. Dự án này thể hiện sự hài hòa giữa những khía cạnh nào của phát triển bền vững?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Theo quan điểm sinh học, việc bảo tồn đa dạng sinh học không chỉ là trách nhiệm đạo đức mà còn là yêu cầu bắt buộc để đạt được phát triển bền vững vì:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một trong những thách thức xã hội lớn nhất đối với phát triển bền vững là tình trạng bất bình đẳng. Bất bình đẳng này có thể biểu hiện ở nhiều khía cạnh, ví dụ như:

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Để đối phó với tình trạng khan hiếm nước ngọt ở nhiều nơi trên thế giới, giải pháp nào sau đây thể hiện tư duy phát triển bền vững?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Biểu đồ dưới đây cho thấy xu hướng dân số thế giới và mức tiêu thụ năng lượng bình quân đầu người qua các thập kỷ. (Giả định có một biểu đồ cho thấy cả hai đường đều tăng trưởng mạnh). Dựa vào biểu đồ này và kiến thức về phát triển bền vững, bạn suy luận gì về mối quan hệ giữa tăng dân số và tiêu thụ năng lượng với thách thức bền vững?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một trong những Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc là "Đảm bảo mọi người được tiếp cận năng lượng sạch, đáng tin cậy và có khả năng chi trả". Mục tiêu này liên quan trực tiếp đến việc giải quyết thách thức nào và thúc đẩy trụ cột nào của phát triển bền vững?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Bạn được giao nhiệm vụ đánh giá tính bền vững của một dự án xây dựng khu dân cư mới. Yếu tố nào sau đây, nếu có trong dự án, sẽ cho thấy dự án đang hướng tới phát triển bền vững?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Sinh học ứng dụng có thể đóng góp vào phát triển bền vững trong lĩnh vực nông nghiệp thông qua việc tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen (GMO). Việc sử dụng GMO có thể giúp ích cho nông nghiệp bền vững như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tại sao việc giảm thiểu phát thải khí nhà kính (như CO2) lại là hành động cốt lõi để đạt được phát triển bền vững?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một thành phố quyết định đầu tư vào hệ thống thu gom và phân loại rác thải tại nguồn, đồng thời xây dựng nhà máy xử lý rác thải hiện đại kết hợp sản xuất năng lượng sinh học. Hành động này thể hiện sự đóng góp vào phát triển bền vững chủ yếu ở khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Sinh học bảo tồn (Conservation Biology) đóng vai trò thiết yếu trong phát triển bền vững bằng cách nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Để thực hiện thành công các mục tiêu phát triển bền vững, cần có sự tham gia và phối hợp của nhiều bên liên quan. Chủ thể nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng chính sách, tạo hành lang pháp lý và điều phối các nỗ lực quốc gia?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng các nhu cầu của chính họ. Khía cạnh nào sau đây không phải là trụ cột chính của Phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế
  • B. Xã hội
  • C. Môi trường
  • D. Chính trị

Câu 2: Một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững hiện nay, đặc biệt là từ góc độ sinh học, là sự suy giảm đa dạng sinh học. Hiện tượng nào sau đây không trực tiếp góp phần gây ra suy giảm đa dạng sinh học?

  • A. Mất môi trường sống do phá rừng và đô thị hóa.
  • B. Biến đổi khí hậu làm thay đổi vùng phân bố của loài.
  • C. Sự du nhập và lây lan của các loài ngoại lai xâm hại.
  • D. Tăng cường nghiên cứu khoa học về các loài sinh vật.

Câu 3: Mục tiêu Phát triển bền vững số 14 của Liên Hợp Quốc tập trung vào "Bảo tồn và sử dụng bền vững đại dương, biển và các nguồn tài nguyên biển cho phát triển bền vững". Điều này liên quan mật thiết đến khía cạnh sinh học nào?

  • A. Bảo tồn đa dạng sinh học biển và hệ sinh thái biển.
  • B. Phát triển nông nghiệp bền vững trên đất liền.
  • C. Tăng cường giáo dục về sức khỏe cộng đồng.
  • D. Thúc đẩy năng lượng tái tạo trên đất liền.

Câu 4: Việc áp dụng các kỹ thuật canh tác nông nghiệp hữu cơ (không sử dụng hóa chất tổng hợp) và luân canh cây trồng góp phần vào phát triển bền vững ở khía cạnh nào là rõ rệt nhất?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Bình đẳng xã hội.
  • C. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Phát triển công nghiệp nặng.

Câu 5: Một khu vực ven biển đang đối mặt với tình trạng xói lở bờ biển nghiêm trọng do mất rừng ngập mặn. Để giải quyết vấn đề này theo hướng phát triển bền vững, giải pháp sinh học nào nên được ưu tiên áp dụng?

  • A. Xây dựng đê bê tông kiên cố dọc bờ biển.
  • B. Tái trồng và phục hồi rừng ngập mặn.
  • C. Di dời toàn bộ dân cư ra khỏi khu vực.
  • D. Khai thác cát đáy biển để bồi đắp bờ.

Câu 6: Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy triều thay thế nhiên liệu hóa thạch góp phần quan trọng vào phát triển bền vững chủ yếu nhờ tác động tích cực nào?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản.
  • C. Thúc đẩy sự gia tăng dân số.
  • D. Giảm chi phí sản xuất công nghiệp ngắn hạn.

Câu 7: Quản lý tài nguyên nước ngọt một cách bền vững là yếu tố then chốt cho cả sinh học và phát triển xã hội. Hành động nào sau đây không thuộc về quản lý nước bền vững?

  • A. Tái sử dụng và xử lý nước thải hiệu quả.
  • B. Bảo vệ và phục hồi rừng đầu nguồn.
  • C. Áp dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước trong nông nghiệp.
  • D. Xả thải công nghiệp chưa xử lý ra sông hồ.

Câu 8: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả đóng vai trò gì trong phát triển bền vững?

  • A. Chỉ giải quyết vấn đề kinh tế.
  • B. Tạo ra sự thay đổi hành vi và thái độ tích cực trong cộng đồng.
  • C. Làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • D. Chỉ áp dụng cho các quốc gia phát triển.

Câu 9: Một khu rừng nguyên sinh đang bị đe dọa do khai thác gỗ trái phép và săn bắt động vật hoang dã. Để bảo tồn khu rừng này theo hướng bền vững, cần kết hợp các giải pháp nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ tăng cường tuần tra và xử phạt nghiêm.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giáo dục cộng đồng địa phương.
  • C. Chỉ phát triển du lịch sinh thái mà không kiểm soát.
  • D. Kết hợp thực thi pháp luật, giáo dục cộng đồng và phát triển sinh kế bền vững cho người dân địa phương.

Câu 10: Biến đổi khí hậu toàn cầu, một thách thức lớn đối với phát triển bền vững, có ảnh hưởng sinh học nào sau đây là rõ rệt nhất?

  • A. Thay đổi vùng phân bố của các loài sinh vật và nguy cơ tuyệt chủng tăng lên.
  • B. Làm tăng diện tích rừng tự nhiên.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài cây trồng nông nghiệp.
  • D. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các loài trong hệ sinh thái.

Câu 11: Nông nghiệp bền vững là một phần quan trọng của phát triển bền vững. Mục tiêu chính của nông nghiệp bền vững là gì?

  • A. Tối đa hóa sản lượng cây trồng trong một vụ.
  • B. Chỉ sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất.
  • C. Sản xuất lương thực và thực phẩm an toàn, hiệu quả, đồng thời bảo vệ môi trường và tài nguyên.
  • D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nông sản.

Câu 12: Việc quản lý chất thải rắn hiệu quả, bao gồm giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế, đóng góp vào phát triển bền vững bằng cách nào?

  • A. Tăng cường tiêu thụ hàng hóa.
  • B. Giảm ô nhiễm môi trường và tiết kiệm tài nguyên.
  • C. Thúc đẩy công nghiệp khai khoáng.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế ngắn hạn.

Câu 13: Phát triển du lịch sinh thái (ecotourism) tại các khu bảo tồn thiên nhiên có thể góp phần vào phát triển bền vững nếu được quản lý đúng cách. Lợi ích chính của du lịch sinh thái theo hướng bền vững là gì?

  • A. Chỉ mang lại lợi nhuận tối đa cho các công ty du lịch.
  • B. Chỉ tập trung vào việc thu hút càng nhiều du khách càng tốt.
  • C. Chỉ bảo vệ môi trường mà không quan tâm đến lợi ích kinh tế địa phương.
  • D. Tạo nguồn thu nhập cho cộng đồng địa phương, hỗ trợ bảo tồn và nâng cao nhận thức môi trường.

Câu 14: Sự gia tăng dân số toàn cầu là một trong những áp lực lớn nhất lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường. Từ góc độ sinh học, áp lực này thể hiện rõ nhất qua việc gì?

  • A. Tăng nhu cầu về tài nguyên và không gian sống, dẫn đến suy thoái môi trường và mất môi trường sống của các loài.
  • B. Làm giảm nhu cầu về lương thực và nước sạch.
  • C. Thúc đẩy sự phục hồi của các hệ sinh thái tự nhiên.
  • D. Giảm áp lực lên các khu bảo tồn thiên nhiên.

Câu 15: Công nghệ sinh học có thể đóng góp vào phát triển bền vững thông qua những ứng dụng nào sau đây?

  • A. Chỉ tạo ra các loài sinh vật biến đổi gen để tăng năng suất ngắn hạn.
  • B. Chỉ ứng dụng trong y học để chữa bệnh.
  • C. Chỉ tập trung vào việc khai thác gỗ từ rừng nguyên sinh.
  • D. Tạo cây trồng chống chịu, xử lý ô nhiễm môi trường bằng vi sinh vật, sản xuất năng lượng sinh học.

Câu 16: Một quốc gia đang phát triển dựa vào nông nghiệp là chủ yếu. Để đạt được phát triển bền vững, quốc gia này cần chú trọng vào việc gì trong lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Áp dụng các phương pháp canh tác bền vững, quản lý tài nguyên đất và nước, nâng cao chuỗi giá trị nông sản và sinh kế cho nông dân.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu hóa học để tối đa hóa sản lượng.
  • C. Chuyển đổi toàn bộ diện tích sang trồng cây công nghiệp xuất khẩu.
  • D. Hạn chế đầu tư vào nghiên cứu và phát triển nông nghiệp.

Câu 17: Đa dạng sinh học có giá trị nội tại (giá trị tồn tại của bản thân các loài và hệ sinh thái) và giá trị sử dụng (cung cấp hàng hóa, dịch vụ). Phát triển bền vững yêu cầu chúng ta phải cân nhắc cả hai loại giá trị này. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng bền vững giá trị của đa dạng sinh học?

  • A. Săn bắn động vật hoang dã quý hiếm để lấy sừng.
  • B. Phá rừng để lấy đất trồng cây công nghiệp.
  • C. Khai thác cá biển theo hạn ngạch và mùa vụ cho phép.
  • D. Thải nước thải công nghiệp chưa xử lý ra sông có nhiều loài thủy sản.

Câu 18: Sự cạn kiệt tài nguyên không tái tạo (như khoáng sản, nhiên liệu hóa thạch) là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Để giải quyết vấn đề này, cần ưu tiên các giải pháp nào?

  • A. Giảm thiểu sử dụng, tái sử dụng, tái chế và tìm kiếm các nguồn thay thế.
  • B. Tăng cường khai thác để đáp ứng nhu cầu hiện tại.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm mỏ mới.
  • D. Hạn chế hoàn toàn việc sử dụng tài nguyên không tái tạo.

Câu 19: Ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm nhựa, đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho hệ sinh thái biển. Giải pháp nào sau đây góp phần hiệu quả nhất vào việc giải quyết vấn đề ô nhiễm nhựa từ góc độ phát triển bền vững?

  • A. Chỉ tập trung vào việc thu gom rác nhựa trôi nổi trên biển.
  • B. Chỉ cấm sử dụng túi ni lông mà không có giải pháp thay thế.
  • C. Giảm thiểu sản xuất nhựa dùng một lần, tăng cường tái chế và phát triển vật liệu thay thế thân thiện môi trường.
  • D. Đốt tất cả rác thải nhựa để tạo năng lượng.

Câu 20: Sự suy thoái đất do xói mòn, nhiễm mặn, hoang mạc hóa là một thách thức nghiêm trọng đối với an ninh lương thực và phát triển bền vững. Biện pháp sinh học nào sau đây có thể giúp phục hồi đất bị suy thoái?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • B. Trồng cây che phủ và áp dụng các biện pháp chống xói mòn.
  • C. Chặt phá rừng phòng hộ.
  • D. Canh tác độc canh trên diện tích lớn.

Câu 21: Một thành phố đang phát triển nhanh chóng và gặp phải vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng. Để giải quyết vấn đề này theo hướng phát triển bền vững, giải pháp nào sau đây mang tính sinh học và môi trường?

  • A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy sử dụng than đá.
  • B. Mở rộng đường cao tốc để khuyến khích sử dụng xe cá nhân.
  • C. Xây thêm nhiều tòa nhà cao tầng để tăng mật độ dân số.
  • D. Tăng cường trồng cây xanh và phát triển không gian xanh trong đô thị.

Câu 22: Đánh giá tác động môi trường (Environmental Impact Assessment - EIA) là một công cụ quan trọng trong quá trình ra quyết định phát triển bền vững. Mục đích chính của EIA là gì?

  • A. Dự báo và đánh giá tác động tiềm ẩn của các dự án phát triển đối với môi trường và đề xuất biện pháp giảm thiểu.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tính toán chi phí xây dựng dự án.
  • C. Chỉ đảm bảo dự án mang lại lợi nhuận kinh tế cao nhất.
  • D. Chỉ kiểm tra việc tuân thủ luật xây dựng hiện hành.

Câu 23: Một cộng đồng dân cư sống gần khu vực rừng đang được khai thác gỗ. Để đảm bảo phát triển bền vững cho cả cộng đồng và khu rừng, mô hình quản lý rừng nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Khai thác trắng toàn bộ diện tích rừng để lấy đất sản xuất nông nghiệp.
  • B. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động của người dân trong rừng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc trồng rừng gỗ công nghiệp đơn loại.
  • D. Áp dụng các phương pháp quản lý rừng bền vững có sự tham gia của cộng đồng địa phương.

Câu 24: Việc bảo tồn các giống cây trồng và vật nuôi bản địa, có khả năng chống chịu tốt với điều kiện địa phương và dịch bệnh, có ý nghĩa gì đối với phát triển bền vững?

  • A. Làm giảm đa dạng sinh học nông nghiệp.
  • B. Góp phần bảo tồn nguồn gen quý, tăng khả năng chống chịu của hệ thống nông nghiệp và đảm bảo an ninh lương thực.
  • C. Chỉ có giá trị về mặt văn hóa.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất nông nghiệp.

Câu 25: Sự phát triển của các khu công nghiệp thường đi kèm với nguy cơ ô nhiễm môi trường. Để giảm thiểu tác động tiêu cực này theo hướng bền vững, cần áp dụng nguyên tắc nào?

  • A. Chỉ khuyến khích sản xuất tối đa mà không quan tâm đến xử lý chất thải.
  • B. Chuyển toàn bộ chất thải công nghiệp ra biển.
  • C. Áp dụng các công nghệ sản xuất sạch hơn, xử lý chất thải đạt chuẩn và áp dụng nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền".
  • D. Miễn phí xử lý chất thải cho các doanh nghiệp để thu hút đầu tư.

Câu 26: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn có thể cung cấp năng lượng sạch nhưng cũng gây ra những tác động môi trường và xã hội đáng kể (thay đổi dòng chảy, mất môi trường sống, di dời dân cư...). Để đánh giá tính bền vững của một dự án thủy điện, cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ xem xét lượng điện năng sản xuất được.
  • B. Chỉ tập trung vào chi phí xây dựng ban đầu.
  • C. Chỉ đánh giá tác động ngắn hạn đến kinh tế địa phương.
  • D. Đánh giá toàn diện lợi ích năng lượng, tác động môi trường và tác động xã hội trong dài hạn.

Câu 27: Một trong những Mục tiêu Phát triển bền vững (SDGs) liên quan trực tiếp đến việc đảm bảo cuộc sống khỏe mạnh và nâng cao phúc lợi cho mọi người ở mọi lứa tuổi. Điều này thể hiện mối liên hệ giữa phát triển bền vững và lĩnh vực nào?

  • A. Sức khỏe và phúc lợi xã hội.
  • B. Năng lượng sạch.
  • C. Công nghiệp và đổi mới.
  • D. Bình đẳng giới.

Câu 28: Áp dụng nguyên tắc "kinh tế tuần hoàn" (circular economy), trong đó vật liệu và sản phẩm được tái sử dụng, sửa chữa, tái chế càng nhiều càng tốt, có ý nghĩa gì đối với phát triển bền vững?

  • A. Tăng tốc độ khai thác tài nguyên.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tiêu thụ sản phẩm mới.
  • C. Giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và giảm lượng chất thải ra môi trường.
  • D. Làm giảm chất lượng sản phẩm.

Câu 29: Một khu vực nông thôn đang chuyển đổi từ canh tác lúa truyền thống sang mô hình nông lâm kết hợp (trồng cây rừng xen kẽ cây nông nghiệp). Sự chuyển đổi này góp phần vào phát triển bền vững bằng cách nào?

  • A. Tăng đa dạng sinh học nông nghiệp, cải thiện chất lượng đất và nguồn thu nhập cho người dân.
  • B. Làm giảm năng suất cây trồng chính.
  • C. Chỉ có lợi ích về mặt thẩm mỹ.
  • D. Làm tăng nhu cầu sử dụng phân bón hóa học.

Câu 30: Hợp tác quốc tế là yếu tố quan trọng để giải quyết các thách thức toàn cầu liên quan đến phát triển bền vững, như biến đổi khí hậu, suy giảm đa dạng sinh học hay ô nhiễm xuyên biên giới. Điều này thể hiện khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ giải quyết vấn đề kinh tế nội bộ mỗi quốc gia.
  • B. Giải quyết các vấn đề môi trường và xã hội mang tính toàn cầu, chia sẻ trách nhiệm và nguồn lực.
  • C. Làm tăng sự phụ thuộc của các quốc gia phát triển vào các quốc gia đang phát triển.
  • D. Chỉ liên quan đến việc trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng các nhu cầu của chính họ. Khía cạnh nào sau đây *không* phải là trụ cột chính của Phát triển bền vững?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững hiện nay, đặc biệt là từ góc độ sinh học, là sự suy giảm đa dạng sinh học. Hiện tượng nào sau đây *không* trực tiếp góp phần gây ra suy giảm đa dạng sinh học?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Mục tiêu Phát triển bền vững số 14 của Liên Hợp Quốc tập trung vào 'Bảo tồn và sử dụng bền vững đại dương, biển và các nguồn tài nguyên biển cho phát triển bền vững'. Điều này liên quan mật thiết đến khía cạnh sinh học nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Việc áp dụng các kỹ thuật canh tác nông nghiệp hữu cơ (không sử dụng hóa chất tổng hợp) và luân canh cây trồng góp phần vào phát triển bền vững ở khía cạnh nào là rõ rệt nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một khu vực ven biển đang đối mặt với tình trạng xói lở bờ biển nghiêm trọng do mất rừng ngập mặn. Để giải quyết vấn đề này theo hướng phát triển bền vững, giải pháp sinh học nào nên được ưu tiên áp dụng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy triều thay thế nhiên liệu hóa thạch góp phần quan trọng vào phát triển bền vững chủ yếu nhờ tác động tích cực nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Quản lý tài nguyên nước ngọt một cách bền vững là yếu tố then chốt cho cả sinh học và phát triển xã hội. Hành động nào sau đây *không* thuộc về quản lý nước bền vững?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả đóng vai trò gì trong phát triển bền vững?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một khu rừng nguyên sinh đang bị đe dọa do khai thác gỗ trái phép và săn bắt động vật hoang dã. Để bảo tồn khu rừng này theo hướng bền vững, cần kết hợp các giải pháp nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Biến đổi khí hậu toàn cầu, một thách thức lớn đối với phát triển bền vững, có ảnh hưởng sinh học nào sau đây là rõ rệt nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Nông nghiệp bền vững là một phần quan trọng của phát triển bền vững. Mục tiêu chính của nông nghiệp bền vững là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Việc quản lý chất thải rắn hiệu quả, bao gồm giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế, đóng góp vào phát triển bền vững bằng cách nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phát triển du lịch sinh thái (ecotourism) tại các khu bảo tồn thiên nhiên có thể góp phần vào phát triển bền vững nếu được quản lý đúng cách. Lợi ích chính của du lịch sinh thái theo hướng bền vững là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Sự gia tăng dân số toàn cầu là một trong những áp lực lớn nhất lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường. Từ góc độ sinh học, áp lực này thể hiện rõ nhất qua việc gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Công nghệ sinh học có thể đóng góp vào phát triển bền vững thông qua những ứng dụng nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một quốc gia đang phát triển dựa vào nông nghiệp là chủ yếu. Để đạt được phát triển bền vững, quốc gia này cần chú trọng vào việc gì trong lĩnh vực nông nghiệp?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đa dạng sinh học có giá trị nội tại (giá trị tồn tại của bản thân các loài và hệ sinh thái) và giá trị sử dụng (cung cấp hàng hóa, dịch vụ). Phát triển bền vững yêu cầu chúng ta phải cân nhắc cả hai loại giá trị này. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng bền vững giá trị của đa dạng sinh học?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Sự cạn kiệt tài nguyên không tái tạo (như khoáng sản, nhiên liệu hóa thạch) là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Để giải quyết vấn đề này, cần ưu tiên các giải pháp nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm nhựa, đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho hệ sinh thái biển. Giải pháp nào sau đây góp phần hiệu quả nhất vào việc giải quyết vấn đề ô nhiễm nhựa từ góc độ phát triển bền vững?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Sự suy thoái đất do xói mòn, nhiễm mặn, hoang mạc hóa là một thách thức nghiêm trọng đối với an ninh lương thực và phát triển bền vững. Biện pháp sinh học nào sau đây có thể giúp phục hồi đất bị suy thoái?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một thành phố đang phát triển nhanh chóng và gặp phải vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng. Để giải quyết vấn đề này theo hướng phát triển bền vững, giải pháp nào sau đây mang tính sinh học và môi trường?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đánh giá tác động môi trường (Environmental Impact Assessment - EIA) là một công cụ quan trọng trong quá trình ra quyết định phát triển bền vững. Mục đích chính của EIA là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một cộng đồng dân cư sống gần khu vực rừng đang được khai thác gỗ. Để đảm bảo phát triển bền vững cho cả cộng đồng và khu rừng, mô hình quản lý rừng nào sau đây là phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Việc bảo tồn các giống cây trồng và vật nuôi bản địa, có khả năng chống chịu tốt với điều kiện địa phương và dịch bệnh, có ý nghĩa gì đối với phát triển bền vững?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Sự phát triển của các khu công nghiệp thường đi kèm với nguy cơ ô nhiễm môi trường. Để giảm thiểu tác động tiêu cực này theo hướng bền vững, cần áp dụng nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn có thể cung cấp năng lượng sạch nhưng cũng gây ra những tác động môi trường và xã hội đáng kể (thay đổi dòng chảy, mất môi trường sống, di dời dân cư...). Để đánh giá tính bền vững của một dự án thủy điện, cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một trong những Mục tiêu Phát triển bền vững (SDGs) liên quan trực tiếp đến việc đảm bảo cuộc sống khỏe mạnh và nâng cao phúc lợi cho mọi người ở mọi lứa tuổi. Điều này thể hiện mối liên hệ giữa phát triển bền vững và lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Áp dụng nguyên tắc 'kinh tế tuần hoàn' (circular economy), trong đó vật liệu và sản phẩm được tái sử dụng, sửa chữa, tái chế càng nhiều càng tốt, có ý nghĩa gì đối với phát triển bền vững?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một khu vực nông thôn đang chuyển đổi từ canh tác lúa truyền thống sang mô hình nông lâm kết hợp (trồng cây rừng xen kẽ cây nông nghiệp). Sự chuyển đổi này góp phần vào phát triển bền vững bằng cách nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Hợp tác quốc tế là yếu tố quan trọng để giải quyết các thách thức toàn cầu liên quan đến phát triển bền vững, như biến đổi khí hậu, suy giảm đa dạng sinh học hay ô nhiễm xuyên biên giới. Điều này thể hiện khía cạnh nào của phát triển bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ. Dựa trên định nghĩa này, yếu tố cốt lõi nào sau đây là quan trọng nhất khi xem xét một dự án phát triển có bền vững hay không?

  • A. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
  • C. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường hiện tại.
  • D. Cân bằng giữa nhu cầu hiện tại và khả năng đáp ứng của tương lai.

Câu 2: Phát triển bền vững bao gồm ba trụ cột chính: Kinh tế, Xã hội và Môi trường. Một dự án xây dựng khu nghỉ dưỡng sinh thái được quảng bá là "bền vững". Để đánh giá tính bền vững của dự án này một cách toàn diện, cần xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần đảm bảo lợi nhuận kinh tế cao và sử dụng vật liệu thân thiện môi trường.
  • B. Chỉ cần tạo việc làm cho người dân địa phương và bảo vệ cảnh quan thiên nhiên.
  • C. Xem xét tác động kinh tế (việc làm, thu nhập), xã hội (văn hóa, cộng đồng) và môi trường (đa dạng sinh học, tài nguyên nước, năng lượng).
  • D. Chỉ cần tuân thủ các quy định pháp luật về xây dựng và bảo vệ môi trường.

Câu 3: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững. Hiện tượng này chủ yếu tác động tiêu cực đến trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ tác động đến trụ cột Kinh tế.
  • B. Chỉ tác động đến trụ cột Xã hội.
  • C. Chỉ tác động đến trụ cột Môi trường.
  • D. Tác động tiêu cực đến cả ba trụ cột: Kinh tế, Xã hội và Môi trường.

Câu 4: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng suy thoái rừng nghiêm trọng do khai thác gỗ trái phép. Về lâu dài, vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường (mất đa dạng sinh học, xói mòn đất) mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển bền vững của quốc gia đó. Phân tích mối liên hệ này cho thấy sự phụ thuộc lẫn nhau giữa trụ cột Môi trường với những trụ cột nào khác?

  • A. Trụ cột Kinh tế và Xã hội.
  • B. Chỉ trụ cột Kinh tế.
  • C. Chỉ trụ cột Xã hội.
  • D. Không liên quan đến các trụ cột khác.

Câu 5: Nền kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) là một mô hình kinh tế nhằm giảm thiểu chất thải và tối đa hóa việc sử dụng tài nguyên bằng cách tái sử dụng, sửa chữa và tái chế sản phẩm. Việc áp dụng mô hình này đóng góp chủ yếu vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột Kinh tế.
  • B. Trụ cột Xã hội.
  • C. Trụ cột Môi trường.
  • D. Không đóng góp vào trụ cột nào cụ thể.

Câu 6: Một cộng đồng ven biển đang chịu ảnh hưởng nặng nề của xâm nhập mặn do mực nước biển dâng. Điều này đe dọa nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp và nguồn nước sinh hoạt. Để ứng phó và hướng tới phát triển bền vững, cộng đồng này cần ưu tiên các giải pháp nào?

  • A. Chỉ tập trung xây đê ngăn mặn thật kiên cố.
  • B. Kết hợp các giải pháp kỹ thuật (đê điều, thủy lợi) với chuyển đổi cơ cấu cây trồng/vật nuôi thích ứng mặn và nâng cao năng lực cộng đồng.
  • C. Khuyến khích người dân di cư đến vùng đất khác.
  • D. Chỉ chờ đợi sự hỗ trợ từ chính phủ mà không chủ động hành động.

Câu 7: Bất bình đẳng xã hội (khoảng cách giàu nghèo, tiếp cận giáo dục, y tế...) được xem là một rào cản lớn đối với phát triển bền vững. Vì sao giải quyết bất bình đẳng xã hội lại quan trọng cho sự bền vững nói chung?

  • A. Bất bình đẳng làm suy yếu sự gắn kết xã hội, có thể dẫn đến xung đột và cản trở nỗ lực chung cho mục tiêu bền vững.
  • B. Bất bình đẳng chỉ là vấn đề riêng của trụ cột Xã hội và không ảnh hưởng đến Kinh tế hay Môi trường.
  • C. Người nghèo thường ít quan tâm đến vấn đề môi trường.
  • D. Giải quyết bất bình đẳng đòi hỏi chi phí lớn, làm chậm tăng trưởng kinh tế.

Câu 8: Giả sử một thành phố đang xem xét hai phương án phát triển hệ thống giao thông công cộng: Phương án A là mở rộng mạng lưới xe buýt sử dụng nhiên liệu hóa thạch, và Phương án B là xây dựng hệ thống tàu điện ngầm sử dụng năng lượng tái tạo. Dựa trên nguyên tắc phát triển bền vững, phương án nào có xu hướng bền vững hơn và vì sao?

  • A. Phương án A, vì chi phí ban đầu thấp hơn và dễ triển khai nhanh chóng.
  • B. Phương án B, vì giảm phát thải khí nhà kính và sử dụng nguồn năng lượng sạch hơn, thân thiện với môi trường hơn về lâu dài.
  • C. Cả hai phương án đều như nhau về tính bền vững, chỉ khác nhau về công nghệ.
  • D. Không thể xác định được nếu không biết số lượng hành khách dự kiến.

Câu 9: Đa dạng sinh học cung cấp nhiều "dịch vụ hệ sinh thái" thiết yếu cho con người như làm sạch không khí, cung cấp nước sạch, thụ phấn cho cây trồng, điều hòa khí hậu. Việc suy giảm đa dạng sinh học đe dọa trực tiếp đến khả năng cung cấp các dịch vụ này. Điều này nhấn mạnh vai trò của đa dạng sinh học đối với trụ cột nào trong phát triển bền vững?

  • A. Chỉ trụ cột Môi trường.
  • B. Chỉ trụ cột Kinh tế (vì cung cấp tài nguyên).
  • C. Chỉ trụ cột Xã hội (vì liên quan sức khỏe, đời sống).
  • D. Quan trọng cho cả ba trụ cột: Môi trường (sức khỏe hệ sinh thái), Kinh tế (tài nguyên, dịch vụ) và Xã hội (sức khỏe, văn hóa, an ninh lương thực).

Câu 10: Chỉ số Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint) đo lường diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên mà con người tiêu thụ và hấp thụ chất thải mà con người tạo ra. Việc tính toán và giảm thiểu dấu chân sinh thái là một hành động hướng tới phát triển bền vững. Hành động này liên quan chủ yếu đến việc giải quyết vấn đề nào?

  • A. Mức độ tiêu thụ tài nguyên của con người vượt quá khả năng tái tạo của Trái Đất.
  • B. Sự bất bình đẳng trong phân phối tài nguyên giữa các quốc gia.
  • C. Tốc độ tăng trưởng dân số quá nhanh.
  • D. Thiếu công nghệ xử lý chất thải hiệu quả.

Câu 11: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách nông nghiệp. Để thúc đẩy nông nghiệp bền vững, bạn sẽ ưu tiên những biện pháp nào?

  • A. Tối đa hóa sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu để tăng năng suất.
  • B. Chuyển đổi toàn bộ diện tích sang cây công nghiệp xuất khẩu.
  • C. Khuyến khích độc canh một loại cây trồng có giá trị kinh tế cao nhất.
  • D. Hỗ trợ nông dân áp dụng kỹ thuật canh tác hữu cơ, quản lý dịch hại tổng hợp, bảo vệ nguồn nước và đa dạng cây trồng/vật nuôi.

Câu 12: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng. Hành động này vi phạm nguyên tắc phát triển bền vững ở khía cạnh nào rõ rệt nhất?

  • A. Gây tổn hại môi trường và làm suy giảm khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
  • B. Làm tăng trưởng kinh tế cho doanh nghiệp.
  • C. Tạo thêm việc làm cho công nhân xử lý rác thải (nếu có).
  • D. Không liên quan đến phát triển bền vững.

Câu 13: Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Vai trò đó thể hiện rõ nhất qua việc:

  • A. Chỉ dạy về các vấn đề môi trường.
  • B. Chỉ đào tạo ra các chuyên gia về kinh tế xanh.
  • C. Nâng cao nhận thức, kiến thức và kỹ năng cho mọi người để hiểu và hành động vì mục tiêu phát triển bền vững.
  • D. Đảm bảo mọi người có việc làm ổn định.

Câu 14: Khi một quốc gia đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) thay vì tiếp tục phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, điều này thể hiện sự ưu tiên cho khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ nhằm mục đích giảm chi phí năng lượng.
  • B. Chỉ nhằm mục đích tạo ra công nghệ mới.
  • C. Chủ yếu nhằm giải quyết vấn đề thất nghiệp.
  • D. Hướng tới bảo vệ môi trường, đảm bảo an ninh năng lượng dài hạn và tạo cơ hội kinh tế xanh.

Câu 15: Khái niệm "công bằng liên thế hệ" (intergenerational equity) trong phát triển bền vững có ý nghĩa là gì?

  • A. Đảm bảo sự giàu có được phân phối đều giữa tất cả mọi người đang sống.
  • B. Đảm bảo các thế hệ tương lai có khả năng đáp ứng nhu cầu của họ, không bị tổn hại bởi hành động của thế hệ hiện tại.
  • C. Đảm bảo mọi người có cơ hội tiếp cận giáo dục như nhau.
  • D. Đảm bảo các quốc gia phát triển phải hỗ trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.

Câu 16: Việc bảo tồn các loài động thực vật hoang dã và hệ sinh thái tự nhiên đóng vai trò thiết yếu trong phát triển bền vững vì:

  • A. Chúng cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái quan trọng, là nguồn tài nguyên di truyền và có giá trị văn hóa, tinh thần.
  • B. Chúng chỉ có giá trị thẩm mỹ và giải trí.
  • C. Việc bảo tồn giúp tạo ra nhiều việc làm trong ngành du lịch.
  • D. Việc bảo tồn chỉ là trách nhiệm của các nhà khoa học và tổ chức phi chính phủ.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện phát triển bền vững là mâu thuẫn thường xuyên xảy ra giữa mục tiêu tăng trưởng kinh tế ngắn hạn và mục tiêu bảo vệ môi trường, xã hội dài hạn. Để giải quyết mâu thuẫn này, cần có sự thay đổi chủ yếu ở cấp độ nào?

  • A. Chỉ cần sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng của cá nhân.
  • B. Chỉ cần các doanh nghiệp áp dụng công nghệ xanh.
  • C. Chỉ cần các nhà khoa học tìm ra giải pháp công nghệ mới.
  • D. Cần sự thay đổi đồng bộ trong chính sách, quản lý, công nghệ, giáo dục và nhận thức của toàn xã hội.

Câu 18: Biểu đồ dưới đây (giả định) cho thấy xu hướng tiêu thụ nước sạch bình quân đầu người và nguồn nước sẵn có trên một khu vực trong 30 năm qua. Nếu xu hướng này tiếp tục, điều gì có khả năng xảy ra và nó ảnh hưởng thế nào đến phát triển bền vững?

  • A. Nhu cầu tiêu thụ nước sẽ giảm dần, đảm bảo đủ nước cho tương lai.
  • B. Nguồn nước sẽ tự phục hồi, không cần lo ngại.
  • C. Khu vực sẽ đối mặt với khủng hoảng thiếu nước nghiêm trọng, đe dọa an ninh lương thực, sức khỏe và phát triển kinh tế - xã hội.
  • D. Công nghệ sẽ giải quyết mọi vấn đề về nước, không cần thay đổi hành vi tiêu dùng.

Câu 19: Khái niệm "sức chứa" (carrying capacity) của môi trường liên quan mật thiết đến phát triển bền vững. Sức chứa là gì và tại sao việc vượt quá sức chứa lại là mối đe dọa lớn?

  • A. Sức chứa là khả năng môi trường duy trì số lượng cá thể tối đa của một loài (bao gồm con người) trong thời gian dài; vượt quá sức chứa dẫn đến cạn kiệt tài nguyên và suy thoái môi trường.
  • B. Sức chứa là tổng lượng tài nguyên có trong một khu vực; vượt quá sức chứa chỉ ảnh hưởng tạm thời.
  • C. Sức chứa là khả năng hấp thụ chất thải của môi trường; vượt quá sức chứa chỉ gây ô nhiễm cục bộ.
  • D. Sức chứa chỉ áp dụng cho động vật hoang dã, không liên quan đến con người.

Câu 20: Đói nghèo và bất bình đẳng có thể thúc đẩy các hành vi gây hại môi trường (ví dụ: khai thác tài nguyên trái phép để sinh tồn). Điều này cho thấy mối liên hệ phức tạp giữa trụ cột Xã hội và trụ cột Môi trường. Để giải quyết tận gốc vấn đề này, các giải pháp bền vững cần tập trung vào:

  • A. Chỉ tăng cường thực thi pháp luật về bảo vệ môi trường.
  • B. Chỉ cung cấp viện trợ lương thực cho người nghèo.
  • C. Chỉ tập trung vào các dự án trồng rừng quy mô lớn.
  • D. Kết hợp các chương trình xóa đói giảm nghèo, nâng cao dân trí, tạo sinh kế bền vững với các biện pháp bảo vệ và phục hồi môi trường.

Câu 21: Quản lý tổng hợp tài nguyên nước (Integrated Water Resources Management - IWRM) là một phương pháp tiếp cận bền vững nhằm quản lý tài nguyên nước một cách hiệu quả, công bằng và bền vững. Phương pháp này nhấn mạnh sự phối hợp giữa các bên liên quan và xem xét tất cả các khía cạnh của vòng tuần hoàn nước. Điều này thể hiện nguyên tắc bền vững nào?

  • A. Tiếp cận tổng thể, có sự tham gia của các bên và cân bằng lợi ích dài hạn.
  • B. Chỉ tập trung vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng thủy lợi.
  • C. Chỉ ưu tiên sử dụng nước cho sản xuất nông nghiệp.
  • D. Chỉ chú trọng đến việc xử lý nước thải công nghiệp.

Câu 22: Một công ty quyết định chuyển đổi toàn bộ sang sử dụng bao bì có thể phân hủy sinh học thay cho nhựa truyền thống. Quyết định này đóng góp trực tiếp vào việc giảm thiểu vấn đề môi trường nào?

  • A. Biến đổi khí hậu.
  • B. Ô nhiễm rác thải nhựa và tích tụ chất thải trong môi trường.
  • C. Suy giảm tầng ozon.
  • D. Thiếu hụt năng lượng.

Câu 23: Giả sử một quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên nhưng lại có tỷ lệ nghèo đói cao và hệ thống giáo dục kém phát triển. Quốc gia này đang đối mặt với thách thức lớn nhất ở trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột Kinh tế (do có tài nguyên dồi dào).
  • B. Trụ cột Xã hội.
  • C. Trụ cột Môi trường (do có tài nguyên dồi dào).
  • D. Không có thách thức đáng kể nào.

Câu 24: Việc áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất sạch hơn và giảm thiểu phát thải trong công nghiệp có thể đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu lớn. Tuy nhiên, về lâu dài, điều này lại mang lại lợi ích kinh tế (tiết kiệm năng lượng, nguyên liệu, giảm chi phí xử lý chất thải) và xã hội (sức khỏe người lao động, cộng đồng). Điều này cho thấy sự cần thiết của:

  • A. Luôn ưu tiên lợi ích kinh tế ngắn hạn.
  • B. Chỉ tập trung vào các giải pháp công nghệ cao.
  • C. Cân nhắc lợi ích và chi phí trên cả ba khía cạnh (kinh tế, xã hội, môi trường) trong dài hạn.
  • D. Chỉ quan tâm đến việc tuân thủ pháp luật hiện hành.

Câu 25: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm 17 mục tiêu toàn cầu như xóa nghèo, chấm dứt nạn đói, bình đẳng giới, hành động vì khí hậu, bảo tồn đại dương... Sự ra đời và triển khai các SDGs thể hiện điều gì trong nỗ lực toàn cầu hướng tới phát triển bền vững?

  • A. Sự nhận thức về tính liên kết của các thách thức toàn cầu và nỗ lực phối hợp ở cấp độ quốc tế.
  • B. Chỉ là một tập hợp các mục tiêu mang tính khuyến khích, không có giá trị ràng buộc.
  • C. Chứng tỏ rằng phát triển bền vững chỉ là vấn đề của các nước đang phát triển.
  • D. Chủ yếu tập trung vào các vấn đề môi trường.

Câu 26: Việc khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng, đi xe đạp hoặc đi bộ thay vì ô tô cá nhân là một biện pháp góp phần vào phát triển bền vững. Biện pháp này tác động tích cực đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ giảm ô nhiễm không khí.
  • B. Chỉ cải thiện sức khỏe cộng đồng.
  • C. Chỉ giảm chi phí đi lại cho cá nhân.
  • D. Giảm ô nhiễm không khí, cải thiện sức khỏe cộng đồng và giảm áp lực lên hạ tầng giao thông.

Câu 27: Trong bối cảnh phát triển bền vững, việc bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên (rừng ngập mặn, rạn san hô, vùng đất ngập nước) có ý nghĩa kép là vừa bảo vệ môi trường, vừa mang lại lợi ích kinh tế và xã hội. Lợi ích kinh tế và xã hội đó có thể là gì?

  • A. Cung cấp nguồn lợi thủy sản, du lịch sinh thái, bảo vệ bờ biển khỏi xói lở và bão lũ, cải thiện chất lượng nước.
  • B. Chỉ là nơi cư trú cho động vật hoang dã.
  • C. Chỉ có giá trị nghiên cứu khoa học.
  • D. Làm tăng chi phí quản lý và bảo vệ.

Câu 28: Phân tích một mô hình sản xuất công nghiệp "truyền thống" (khai thác tài nguyên -> sản xuất -> tiêu dùng -> thải bỏ) so với mô hình "tuần hoàn" (khai thác -> sản xuất -> tiêu dùng -> tái sử dụng/tái chế). Sự khác biệt cốt lõi trong cách tiếp cận của hai mô hình này đối với tài nguyên và chất thải là gì?

  • A. Mô hình truyền thống hiệu quả hơn trong việc sử dụng tài nguyên.
  • B. Mô hình tuần hoàn tạo ra nhiều chất thải hơn.
  • C. Mô hình truyền thống dựa trên dòng chảy tuyến tính (tài nguyên -> thải bỏ), trong khi mô hình tuần hoàn tạo ra vòng lặp khép kín, giữ tài nguyên trong hệ thống lâu nhất có thể.
  • D. Mô hình tuần hoàn chỉ áp dụng cho một số loại sản phẩm nhất định.

Câu 29: Tham gia của cộng đồng địa phương vào quá trình ra quyết định liên quan đến các dự án phát triển tại khu vực của họ là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính bền vững xã hội và môi trường. Vì sao sự tham gia này lại cần thiết?

  • A. Chỉ để giảm bớt trách nhiệm của chính quyền.
  • B. Người dân địa phương là người chịu ảnh hưởng trực tiếp và có kiến thức bản địa, sự tham gia của họ giúp các quyết định phù hợp, công bằng và hiệu quả hơn.
  • C. Sự tham gia chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến kết quả dự án.
  • D. Chỉ cần tham khảo ý kiến của một vài chuyên gia bên ngoài.

Câu 30: Một trong những chỉ số thường được sử dụng để đo lường tiến bộ hướng tới phát triển bền vững là tỷ lệ sử dụng năng lượng tái tạo trong tổng tiêu thụ năng lượng quốc gia. Việc tăng tỷ lệ này phản ánh sự cải thiện ở khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ cải thiện hiệu quả kinh tế.
  • B. Chỉ giải quyết vấn đề bất bình đẳng xã hội.
  • C. Chỉ tăng cường sản xuất công nghiệp.
  • D. Giảm tác động môi trường tiêu cực và tăng cường an ninh năng lượng dài hạn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khái niệm phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ. Dựa trên định nghĩa này, yếu tố cốt lõi nào sau đây là quan trọng nhất khi xem xét một dự án phát triển có bền vững hay không?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phát triển bền vững bao gồm ba trụ cột chính: Kinh tế, Xã hội và Môi trường. Một dự án xây dựng khu nghỉ dưỡng sinh thái được quảng bá là 'bền vững'. Để đánh giá tính bền vững của dự án này một cách toàn diện, cần xem xét những khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững. Hiện tượng này chủ yếu tác động tiêu cực đến trụ cột nào của phát triển bền vững?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng suy thoái rừng nghiêm trọng do khai thác gỗ trái phép. Về lâu dài, vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường (mất đa dạng sinh học, xói mòn đất) mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển bền vững của quốc gia đó. Phân tích mối liên hệ này cho thấy sự phụ thuộc lẫn nhau giữa trụ cột Môi trường với những trụ cột nào khác?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Nền kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) là một mô hình kinh tế nhằm giảm thiểu chất thải và tối đa hóa việc sử dụng tài nguyên bằng cách tái sử dụng, sửa chữa và tái chế sản phẩm. Việc áp dụng mô hình này đóng góp chủ yếu vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một cộng đồng ven biển đang chịu ảnh hưởng nặng nề của xâm nhập mặn do mực nước biển dâng. Điều này đe dọa nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp và nguồn nước sinh hoạt. Để ứng phó và hướng tới phát triển bền vững, cộng đồng này cần ưu tiên các giải pháp nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Bất bình đẳng xã hội (khoảng cách giàu nghèo, tiếp cận giáo dục, y tế...) được xem là một rào cản lớn đối với phát triển bền vững. Vì sao giải quyết bất bình đẳng xã hội lại quan trọng cho sự bền vững nói chung?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Giả sử một thành phố đang xem xét hai phương án phát triển hệ thống giao thông công cộng: Phương án A là mở rộng mạng lưới xe buýt sử dụng nhiên liệu hóa thạch, và Phương án B là xây dựng hệ thống tàu điện ngầm sử dụng năng lượng tái tạo. Dựa trên nguyên tắc phát triển bền vững, phương án nào có xu hướng bền vững hơn và vì sao?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đa dạng sinh học cung cấp nhiều 'dịch vụ hệ sinh thái' thiết yếu cho con người như làm sạch không khí, cung cấp nước sạch, thụ phấn cho cây trồng, điều hòa khí hậu. Việc suy giảm đa dạng sinh học đe dọa trực tiếp đến khả năng cung cấp các dịch vụ này. Điều này nhấn mạnh vai trò của đa dạng sinh học đối với trụ cột nào trong phát triển bền vững?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Chỉ số Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint) đo lường diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên mà con người tiêu thụ và hấp thụ chất thải mà con người tạo ra. Việc tính toán và giảm thiểu dấu chân sinh thái là một hành động hướng tới phát triển bền vững. Hành động này liên quan chủ yếu đến việc giải quyết vấn đề nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách nông nghiệp. Để thúc đẩy nông nghiệp bền vững, bạn sẽ ưu tiên những biện pháp nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng. Hành động này vi phạm nguyên tắc phát triển bền vững ở khía cạnh nào rõ rệt nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Vai trò đó thể hiện rõ nhất qua việc:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi một quốc gia đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) thay vì tiếp tục phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, điều này thể hiện sự ưu tiên cho khía cạnh nào của phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khái niệm 'công bằng liên thế hệ' (intergenerational equity) trong phát triển bền vững có ý nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Việc bảo tồn các loài động thực vật hoang dã và hệ sinh thái tự nhiên đóng vai trò thiết yếu trong phát triển bền vững vì:

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện phát triển bền vững là mâu thuẫn thường xuyên xảy ra giữa mục tiêu tăng trưởng kinh tế ngắn hạn và mục tiêu bảo vệ môi trường, xã hội dài hạn. Để giải quyết mâu thuẫn này, cần có sự thay đổi chủ yếu ở cấp độ nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Biểu đồ dưới đây (giả định) cho thấy xu hướng tiêu thụ nước sạch bình quân đầu người và nguồn nước sẵn có trên một khu vực trong 30 năm qua. Nếu xu hướng này tiếp tục, điều gì có khả năng xảy ra và nó ảnh hưởng thế nào đến phát triển bền vững?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khái niệm 'sức chứa' (carrying capacity) của môi trường liên quan mật thiết đến phát triển bền vững. Sức chứa là gì và tại sao việc vượt quá sức chứa lại là mối đe dọa lớn?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đói nghèo và bất bình đẳng có thể thúc đẩy các hành vi gây hại môi trường (ví dụ: khai thác tài nguyên trái phép để sinh tồn). Điều này cho thấy mối liên hệ phức tạp giữa trụ cột Xã hội và trụ cột Môi trường. Để giải quyết tận gốc vấn đề này, các giải pháp bền vững cần tập trung vào:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Quản lý tổng hợp tài nguyên nước (Integrated Water Resources Management - IWRM) là một phương pháp tiếp cận bền vững nhằm quản lý tài nguyên nước một cách hiệu quả, công bằng và bền vững. Phương pháp này nhấn mạnh sự phối hợp giữa các bên liên quan và xem xét tất cả các khía cạnh của vòng tuần hoàn nước. Điều này thể hiện nguyên tắc bền vững nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một công ty quyết định chuyển đổi toàn bộ sang sử dụng bao bì có thể phân hủy sinh học thay cho nhựa truyền thống. Quyết định này đóng góp trực tiếp vào việc giảm thiểu vấn đề môi trường nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Giả sử một quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên nhưng lại có tỷ lệ nghèo đói cao và hệ thống giáo dục kém phát triển. Quốc gia này đang đối mặt với thách thức lớn nhất ở trụ cột nào của phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Việc áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất sạch hơn và giảm thiểu phát thải trong công nghiệp có thể đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu lớn. Tuy nhiên, về lâu dài, điều này lại mang lại lợi ích kinh tế (tiết kiệm năng lượng, nguyên liệu, giảm chi phí xử lý chất thải) và xã hội (sức khỏe người lao động, cộng đồng). Điều này cho thấy sự cần thiết của:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm 17 mục tiêu toàn cầu như xóa nghèo, chấm dứt nạn đói, bình đẳng giới, hành động vì khí hậu, bảo tồn đại dương... Sự ra đời và triển khai các SDGs thể hiện điều gì trong nỗ lực toàn cầu hướng tới phát triển bền vững?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Việc khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng, đi xe đạp hoặc đi bộ thay vì ô tô cá nhân là một biện pháp góp phần vào phát triển bền vững. Biện pháp này tác động tích cực đến những khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong bối cảnh phát triển bền vững, việc bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên (rừng ngập mặn, rạn san hô, vùng đất ngập nước) có ý nghĩa kép là vừa bảo vệ môi trường, vừa mang lại lợi ích kinh tế và xã hội. Lợi ích kinh tế và xã hội đó có thể là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích một mô hình sản xuất công nghiệp 'truyền thống' (khai thác tài nguyên -> sản xuất -> tiêu dùng -> thải bỏ) so với mô hình 'tuần hoàn' (khai thác -> sản xuất -> tiêu dùng -> tái sử dụng/tái chế). Sự khác biệt cốt lõi trong cách tiếp cận của hai mô hình này đối với tài nguyên và chất thải là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tham gia của cộng đồng địa phương vào quá trình ra quyết định liên quan đến các dự án phát triển tại khu vực của họ là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính bền vững xã hội và môi trường. Vì sao sự tham gia này lại cần thiết?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Một trong những chỉ số thường được sử dụng để đo lường tiến bộ hướng tới phát triển bền vững là tỷ lệ sử dụng năng lượng tái tạo trong tổng tiêu thụ năng lượng quốc gia. Việc tăng tỷ lệ này phản ánh sự cải thiện ở khía cạnh nào của phát triển bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát triển bền vững là một khái niệm toàn diện, bao gồm nhiều khía cạnh. Theo định nghĩa được chấp nhận rộng rãi của Liên Hợp Quốc, phát triển bền vững tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Trong bối cảnh này, yếu tố nào sau đây được xem là trung tâm của phát triển bền vững?

  • A. Tăng trưởng kinh tế tối đa, bất chấp tác động môi trường.
  • B. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên không giới hạn để thúc đẩy công nghiệp hóa.
  • C. Bảo tồn nguyên trạng môi trường tự nhiên, hạn chế tối đa các hoạt động kinh tế.
  • D. Sự hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.

Câu 2: Một khu công nghiệp mới được xây dựng gần một khu dân cư và một vùng đất ngập nước quan trọng. Để đảm bảo phát triển bền vững, nhà quản lý khu công nghiệp cần ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây trước tiên trong giai đoạn quy hoạch và xây dựng?

  • A. Đầu tư vào các chương trình phúc lợi xã hội cho người dân địa phương sau khi khu công nghiệp đi vào hoạt động.
  • B. Đánh giá tác động môi trường và xã hội (ĐTM) một cách toàn diện để xác định và giảm thiểu rủi ro.
  • C. Xây dựng hệ thống xử lý chất thải hiện đại sau khi khu công nghiệp đã hoạt động ổn định.
  • D. Tăng cường quảng bá hình ảnh "xanh" của khu công nghiệp trên các phương tiện truyền thông.

Câu 3: Việc sử dụng rộng rãi năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, nước) được xem là một giải pháp quan trọng để hướng tới phát triển bền vững. Lợi ích chính của việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn và thời gian xây dựng nhanh hơn.
  • B. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao hơn và ổn định hơn trong mọi điều kiện thời tiết.
  • C. Giảm phát thải khí nhà kính và các chất ô nhiễm, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
  • D. Nguồn cung cấp năng lượng dồi dào và phân bố đồng đều trên toàn cầu, dễ dàng khai thác.

Câu 4: Trong nông nghiệp, việc chuyển từ canh tác độc canh sang canh tác đa dạng sinh học (xen canh, luân canh, nông lâm kết hợp) mang lại nhiều lợi ích cho phát triển bền vững. Lợi ích sinh thái quan trọng nhất của canh tác đa dạng sinh học là gì?

  • A. Tăng cường độ phì nhiêu của đất và khả năng phục hồi của hệ sinh thái nông nghiệp.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu và tăng năng suất cây trồng trong ngắn hạn.
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý nông trại và giảm sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
  • D. Tạo ra sản phẩm nông nghiệp đồng nhất về chất lượng và dễ dàng tiếp cận thị trường quốc tế.

Câu 5: "Kinh tế tuần hoàn" là một mô hình kinh tế hướng tới phát triển bền vững, khác biệt với mô hình kinh tế tuyến tính truyền thống (khai thác - sản xuất - tiêu thụ - thải bỏ). Điểm khác biệt căn bản nhất giữa kinh tế tuần hoàn và kinh tế tuyến tính là gì?

  • A. Kinh tế tuần hoàn tập trung vào sản xuất hàng hóa chất lượng cao, còn kinh tế tuyến tính ưu tiên số lượng sản phẩm.
  • B. Kinh tế tuần hoàn khuyến khích tiêu dùng xanh, còn kinh tế tuyến tính thúc đẩy tiêu dùng tối đa.
  • C. Kinh tế tuần hoàn dựa trên năng lượng tái tạo, còn kinh tế tuyến tính phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch.
  • D. Kinh tế tuần hoàn tái sử dụng và tuần hoàn tài nguyên, giảm thiểu chất thải, còn kinh tế tuyến tính thải bỏ sau sử dụng.

Câu 6: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững toàn cầu. Hậu quả nghiêm trọng nhất của biến đổi khí hậu đối với các hệ sinh thái tự nhiên là gì?

  • A. Sự gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, lũ lụt, hạn hán).
  • B. Sự suy giảm đa dạng sinh học và mất cân bằng sinh thái do thay đổi môi trường sống.
  • C. Sự nóng lên toàn cầu và mực nước biển dâng, gây ngập lụt các vùng ven biển.
  • D. Sự thay đổi phân bố mùa vụ và năng suất cây trồng ở nhiều khu vực nông nghiệp.

Câu 7: "Giảm thiểu" (Mitigation) và "Thích ứng" (Adaptation) là hai chiến lược chính để ứng phó với biến đổi khí hậu. "Giảm thiểu" biến đổi khí hậu tập trung vào hành động nào sau đây?

  • A. Xây dựng các công trình bảo vệ bờ biển và hệ thống đê điều để chống lại mực nước biển dâng.
  • B. Phát triển các giống cây trồng và vật nuôi chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • C. Giảm phát thải khí nhà kính từ các hoạt động sản xuất và tiêu thụ năng lượng.
  • D. Di dời dân cư khỏi các khu vực có nguy cơ cao bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.

Câu 8: "Dấu chân sinh thái" (Ecological Footprint) là một chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ tác động của con người lên môi trường. Dấu chân sinh thái đo lường điều gì?

  • A. Tổng lượng khí thải nhà kính do một cá nhân hoặc cộng đồng tạo ra.
  • B. Diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải của một cá nhân hoặc cộng đồng.
  • C. Số lượng loài sinh vật bị đe dọa hoặc tuyệt chủng do hoạt động của con người.
  • D. Mức độ ô nhiễm môi trường (không khí, nước, đất) tại một khu vực cụ thể.

Câu 9: "Sức chứa của Trái Đất" (Earth"s Carrying Capacity) là một khái niệm liên quan đến khả năng của hành tinh trong việc duy trì sự sống. Sức chứa của Trái Đất đề cập đến điều gì?

  • A. Tổng diện tích bề mặt của Trái Đất có thể sử dụng cho các hoạt động kinh tế.
  • B. Tổng lượng tài nguyên thiên nhiên có sẵn trên Trái Đất, bao gồm cả tài nguyên tái tạo và không tái tạo.
  • C. Số lượng cá thể tối đa của một loài (bao gồm cả con người) mà Trái Đất có thể duy trì được trong dài hạn.
  • D. Khả năng tự phục hồi của các hệ sinh thái trên Trái Đất sau các tác động của con người.

Câu 10: "Mục tiêu Phát triển Bền vững" (Sustainable Development Goals - SDGs) là một chương trình nghị sự toàn cầu do Liên Hợp Quốc đề ra. SDGs bao gồm bao nhiêu mục tiêu cụ thể, bao trùm các lĩnh vực kinh tế, xã hội và môi trường?

  • A. 12
  • B. 17
  • C. 20
  • D. 25

Câu 11: Một công ty sản xuất thời trang nhanh đang xem xét chuyển đổi sang mô hình sản xuất bền vững hơn. Hành động nào sau đây thể hiện cam kết thực sự đối với phát triển bền vững từ phía công ty?

  • A. Sử dụng bao bì tái chế cho sản phẩm.
  • B. Tổ chức các chiến dịch truyền thông về thời trang bền vững.
  • C. Trích một phần lợi nhuận cho các hoạt động từ thiện.
  • D. Thiết kế sản phẩm có độ bền cao, khuyến khích tái sử dụng và tái chế, giảm lượng hàng tồn kho.

Câu 12: Trong quản lý chất thải rắn đô thị, thứ tự ưu tiên theo hướng phát triển bền vững thường được áp dụng là: Giảm thiểu (Reduce) - Tái sử dụng (Reuse) - Tái chế (Recycle) - Phục hồi (Recover) - Tiêu hủy (Dispose). Nguyên tắc "Giảm thiểu" (Reduce) có ý nghĩa gì?

  • A. Ngăn chặn hoặc giảm lượng chất thải phát sinh ngay từ đầu bằng cách thay đổi thói quen tiêu dùng và sản xuất.
  • B. Sử dụng lại các vật phẩm hoặc sản phẩm cho mục đích tương tự hoặc khác trước khi chúng trở thành chất thải.
  • C. Chế biến chất thải thành nguyên liệu hoặc sản phẩm mới thông qua các quy trình công nghiệp.
  • D. Thu hồi năng lượng từ quá trình đốt chất thải hoặc các phương pháp xử lý khác.

Câu 13: "Công bằng xã hội" là một trụ cột quan trọng của phát triển bền vững. Trong bối cảnh phát triển đô thị, hành động nào sau đây thể hiện sự ưu tiên "công bằng xã hội"?

  • A. Xây dựng các khu đô thị hiện đại, tập trung vào các dịch vụ cao cấp và tiện nghi cho người có thu nhập cao.
  • B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại, ưu tiên các tuyến đường phục vụ khu vực trung tâm.
  • C. Đảm bảo nhà ở giá rẻ, tiếp cận dịch vụ y tế và giáo dục chất lượng cho tất cả người dân, không phân biệt thu nhập.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các dự án bất động sản lớn để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế đô thị.

Câu 14: "Vùng đệm" (Buffer Zone) là một khái niệm quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững. Mục đích chính của việc thiết lập vùng đệm xung quanh các khu bảo tồn thiên nhiên là gì?

  • A. Khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách hạn chế để tạo nguồn thu cho hoạt động bảo tồn.
  • B. Giảm thiểu các tác động tiêu cực từ hoạt động của con người ở bên ngoài lên khu bảo tồn lõi.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái để nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo tồn thiên nhiên.
  • D. Tạo điều kiện cho người dân địa phương tiếp cận và sử dụng tài nguyên trong khu bảo tồn.

Câu 15: "Nông nghiệp hữu cơ" được xem là một hướng đi bền vững trong sản xuất lương thực và thực phẩm. Phương pháp canh tác chính trong nông nghiệp hữu cơ để duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất là gì?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học tổng hợp với liều lượng cân đối.
  • B. Canh tác độc canh liên tục để tối ưu hóa năng suất.
  • C. Sử dụng phân hữu cơ (phân chuồng, phân xanh, compost) và luân canh cây trồng.
  • D. Cày xới đất thường xuyên để tăng độ thông thoáng và khả năng giữ nước.

Câu 16: "Tiêu dùng bền vững" đóng vai trò quan trọng trong việc hiện thực hóa phát triển bền vững. Hành vi tiêu dùng nào sau đây thể hiện rõ nhất ý thức "tiêu dùng bền vững"?

  • A. Mua sắm hàng hóa theo xu hướng thời trang mới nhất.
  • B. Ưu tiên lựa chọn sản phẩm có chứng nhận xanh, nhãn sinh thái và có thể tái chế.
  • C. Tiêu thụ nhiều sản phẩm giá rẻ để tiết kiệm chi phí.
  • D. Sử dụng đồ dùng một lần để đảm bảo vệ sinh và tiện lợi.

Câu 17: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) ngày càng được coi trọng trong bối cảnh phát triển bền vững. CSR đề cập đến điều gì?

  • A. Hoạt động từ thiện và tài trợ cho cộng đồng.
  • B. Tuân thủ pháp luật và các quy định của nhà nước.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông và chủ sở hữu.
  • D. Cam kết của doanh nghiệp đóng góp vào sự phát triển kinh tế, xã hội và môi trường bền vững.

Câu 18: "Giáo dục vì sự phát triển bền vững" (Education for Sustainable Development - ESD) có vai trò quan trọng trong việc thay đổi nhận thức và hành vi của con người. Mục tiêu cốt lõi của ESD là gì?

  • A. Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các vấn đề môi trường.
  • B. Đào tạo ra lực lượng lao động có kỹ năng làm việc trong ngành công nghiệp xanh.
  • C. Trang bị cho người học kiến thức, kỹ năng, giá trị và thái độ cần thiết để hành động vì phát triển bền vững.
  • D. Tăng cường sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong giáo dục về môi trường.

Câu 19: "Đô thị hóa bền vững" là một yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh dân số đô thị ngày càng tăng. Một đô thị được coi là phát triển bền vững cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

  • A. Tập trung xây dựng các tòa nhà cao tầng và trung tâm thương mại hiện đại.
  • B. Mở rộng diện tích đô thị ra các vùng ven đô để đáp ứng nhu cầu nhà ở.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

Câu 20: "Du lịch bền vững" là một hình thức du lịch có trách nhiệm với môi trường và xã hội. Nguyên tắc quan trọng nhất của du lịch bền vững là gì?

  • A. Giảm thiểu tối đa tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế và xã hội cho cộng đồng.
  • B. Thu hút đông đảo khách du lịch để tăng doanh thu và lợi nhuận cho ngành du lịch.
  • C. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng và tiện nghi để phục vụ khách du lịch cao cấp.
  • D. Quảng bá hình ảnh du lịch hấp dẫn để cạnh tranh với các điểm đến khác.

Câu 21: Xét về mặt kinh tế, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững của một dự án phát triển?

  • A. Quy mô vốn đầu tư ban đầu lớn.
  • B. Thời gian hoàn vốn nhanh.
  • C. Khả năng tạo ra lợi nhuận ổn định và lâu dài, đồng thời đóng góp vào tăng trưởng kinh tế chung.
  • D. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất.

Câu 22: Trong quản lý tài nguyên nước bền vững, biện pháp nào sau đây có tính chiến lược nhất?

  • A. Xây dựng thêm nhiều hồ chứa và đập thủy điện.
  • B. Nâng cao hiệu quả sử dụng nước trong nông nghiệp, công nghiệp và sinh hoạt.
  • C. Tăng cường khai thác nước ngầm.
  • D. Xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn trước khi thải ra môi trường.

Câu 23: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng các chỉ số tổng hợp. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ số thường được sử dụng để đo lường phát triển bền vững?

  • A. Chỉ số Phát triển Con người (HDI).
  • B. Chỉ số Hành tinh Hạnh phúc (HPI).
  • C. Chỉ số Hiệu suất Môi trường (EPI).
  • D. Tổng Sản phẩm Quốc nội (GDP) bình quân đầu người.

Câu 24: "Thực phẩm bền vững" là một xu hướng ngày càng được quan tâm. Đặc điểm quan trọng nhất của thực phẩm bền vững là gì?

  • A. Được sản xuất và tiêu thụ theo cách giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đảm bảo công bằng xã hội và tốt cho sức khỏe con người.
  • B. Có giá thành rẻ và dễ dàng tiếp cận với mọi người.
  • C. Được chế biến công nghiệp và bảo quản lâu dài.
  • D. Có hương vị thơm ngon và hấp dẫn.

Câu 25: "Năng lượng tái tạo" bao gồm nhiều dạng khác nhau. Dạng năng lượng tái tạo nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn nhất ở Việt Nam, xét về điều kiện tự nhiên và địa lý?

  • A. Năng lượng địa nhiệt.
  • B. Năng lượng mặt trời.
  • C. Năng lượng sóng biển.
  • D. Năng lượng hạt nhân.

Câu 26: Trong lĩnh vực xây dựng, "công trình xanh" (Green Building) đang trở thành xu hướng. Mục tiêu chính của việc xây dựng công trình xanh là gì?

  • A. Tạo ra các công trình kiến trúc độc đáo và ấn tượng.
  • B. Giảm chi phí xây dựng ban đầu.
  • C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng và tài nguyên trong suốt vòng đời công trình.
  • D. Tăng giá trị thương mại của bất động sản.

Câu 27: "Giao thông vận tải bền vững" là một yếu tố quan trọng của đô thị bền vững. Giải pháp nào sau đây góp phần hiệu quả nhất vào việc xây dựng hệ thống giao thông vận tải bền vững trong đô thị?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc và cầu vượt.
  • B. Khuyến khích sử dụng xe ô tô cá nhân tiết kiệm nhiên liệu.
  • C. Tăng cường kiểm soát khí thải của các phương tiện giao thông.
  • D. Phát triển hệ thống giao thông công cộng (xe buýt, tàu điện), xe đạp và đi bộ, hạn chế xe cá nhân.

Câu 28: "Bảo tồn đa dạng sinh học" là một mục tiêu quan trọng của phát triển bền vững. Hành động nào sau đây thể hiện sự đóng góp thiết thực vào bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ cá nhân?

  • A. Tham gia các hoạt động biểu tình phản đối phá rừng.
  • B. Trồng cây xanh bản địa trong vườn nhà và khu dân cư, hạn chế sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
  • C. Ủng hộ tài chính cho các tổ chức bảo tồn quốc tế.
  • D. Nghiên cứu khoa học về đa dạng sinh học.

Câu 29: "Thương mại công bằng" (Fair Trade) là một cách tiếp cận thương mại hướng tới phát triển bền vững và công bằng xã hội. Nguyên tắc cốt lõi của thương mại công bằng là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các nhà bán lẻ và doanh nghiệp thương mại.
  • B. Giảm giá thành sản phẩm để tăng sức cạnh tranh trên thị trường.
  • C. Đảm bảo mức giá công bằng và điều kiện làm việc tốt cho người sản xuất, đặc biệt là các nhà sản xuất nhỏ lẻ ở các nước đang phát triển.
  • D. Thúc đẩy tự do thương mại và cạnh tranh toàn cầu.

Câu 30: "Phát triển bền vững" không chỉ là trách nhiệm của chính phủ và doanh nghiệp mà còn là của mỗi cá nhân. Hành động nào sau đây thể hiện ý thức trách nhiệm của cá nhân đối với phát triển bền vững?

  • A. Tiết kiệm điện, nước, phân loại rác thải tại nhà và tham gia các hoạt động cộng đồng về bảo vệ môi trường.
  • B. Chỉ quan tâm đến các vấn đề môi trường khi có sự kiện lớn hoặc chiến dịch truyền thông.
  • C. Đổ lỗi cho chính phủ và doanh nghiệp về các vấn đề môi trường và xã hội.
  • D. Chấp nhận tình trạng ô nhiễm môi trường và bất bình đẳng xã hội như một điều tất yếu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Phát triển bền vững là một khái niệm toàn diện, bao gồm nhiều khía cạnh. Theo định nghĩa được chấp nhận rộng rãi của Liên Hợp Quốc, phát triển bền vững tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Trong bối cảnh này, yếu tố nào sau đây được xem là *trung tâm* của phát triển bền vững?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một khu công nghiệp mới được xây dựng gần một khu dân cư và một vùng đất ngập nước quan trọng. Để đảm bảo phát triển bền vững, nhà quản lý khu công nghiệp cần ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây *trước tiên* trong giai đoạn quy hoạch và xây dựng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Việc sử dụng rộng rãi năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, nước) được xem là một giải pháp quan trọng để hướng tới phát triển bền vững. Lợi ích *chính* của việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong nông nghiệp, việc chuyển từ canh tác độc canh sang canh tác đa dạng sinh học (xen canh, luân canh, nông lâm kết hợp) mang lại nhiều lợi ích cho phát triển bền vững. Lợi ích *sinh thái* quan trọng nhất của canh tác đa dạng sinh học là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: 'Kinh tế tuần hoàn' là một mô hình kinh tế hướng tới phát triển bền vững, khác biệt với mô hình kinh tế tuyến tính truyền thống (khai thác - sản xuất - tiêu thụ - thải bỏ). Điểm khác biệt *căn bản nhất* giữa kinh tế tuần hoàn và kinh tế tuyến tính là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững toàn cầu. Hậu quả *nghiêm trọng nhất* của biến đổi khí hậu đối với các hệ sinh thái tự nhiên là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: 'Giảm thiểu' (Mitigation) và 'Thích ứng' (Adaptation) là hai chiến lược chính để ứng phó với biến đổi khí hậu. 'Giảm thiểu' biến đổi khí hậu tập trung vào hành động nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: 'Dấu chân sinh thái' (Ecological Footprint) là một chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ tác động của con người lên môi trường. Dấu chân sinh thái đo lường điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: 'Sức chứa của Trái Đất' (Earth's Carrying Capacity) là một khái niệm liên quan đến khả năng của hành tinh trong việc duy trì sự sống. Sức chứa của Trái Đất đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: 'Mục tiêu Phát triển Bền vững' (Sustainable Development Goals - SDGs) là một chương trình nghị sự toàn cầu do Liên Hợp Quốc đề ra. SDGs bao gồm bao nhiêu mục tiêu cụ thể, bao trùm các lĩnh vực kinh tế, xã hội và môi trường?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một công ty sản xuất thời trang nhanh đang xem xét chuyển đổi sang mô hình sản xuất bền vững hơn. Hành động nào sau đây thể hiện cam kết *thực sự* đối với phát triển bền vững từ phía công ty?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong quản lý chất thải rắn đô thị, thứ tự ưu tiên theo hướng phát triển bền vững thường được áp dụng là: Giảm thiểu (Reduce) - Tái sử dụng (Reuse) - Tái chế (Recycle) - Phục hồi (Recover) - Tiêu hủy (Dispose). Nguyên tắc 'Giảm thiểu' (Reduce) có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: 'Công bằng xã hội' là một trụ cột quan trọng của phát triển bền vững. Trong bối cảnh phát triển đô thị, hành động nào sau đây thể hiện sự ưu tiên 'công bằng xã hội'?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: 'Vùng đệm' (Buffer Zone) là một khái niệm quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững. Mục đích chính của việc thiết lập vùng đệm xung quanh các khu bảo tồn thiên nhiên là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: 'Nông nghiệp hữu cơ' được xem là một hướng đi bền vững trong sản xuất lương thực và thực phẩm. Phương pháp canh tác *chính* trong nông nghiệp hữu cơ để duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: 'Tiêu dùng bền vững' đóng vai trò quan trọng trong việc hiện thực hóa phát triển bền vững. Hành vi tiêu dùng nào sau đây thể hiện rõ nhất ý thức 'tiêu dùng bền vững'?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: 'Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (CSR) ngày càng được coi trọng trong bối cảnh phát triển bền vững. CSR đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: 'Giáo dục vì sự phát triển bền vững' (Education for Sustainable Development - ESD) có vai trò quan trọng trong việc thay đổi nhận thức và hành vi của con người. Mục tiêu *cốt lõi* của ESD là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: 'Đô thị hóa bền vững' là một yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh dân số đô thị ngày càng tăng. Một đô thị được coi là phát triển bền vững cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: 'Du lịch bền vững' là một hình thức du lịch có trách nhiệm với môi trường và xã hội. Nguyên tắc *quan trọng nhất* của du lịch bền vững là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Xét về mặt kinh tế, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để đảm bảo tính bền vững của một dự án phát triển?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong quản lý tài nguyên nước bền vững, biện pháp nào sau đây có tính *chiến lược* nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng các chỉ số tổng hợp. Chỉ số nào sau đây *KHÔNG* phải là một chỉ số thường được sử dụng để đo lường phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: 'Thực phẩm bền vững' là một xu hướng ngày càng được quan tâm. Đặc điểm *quan trọng nhất* của thực phẩm bền vững là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: 'Năng lượng tái tạo' bao gồm nhiều dạng khác nhau. Dạng năng lượng tái tạo nào sau đây có tiềm năng phát triển *lớn nhất* ở Việt Nam, xét về điều kiện tự nhiên và địa lý?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong lĩnh vực xây dựng, 'công trình xanh' (Green Building) đang trở thành xu hướng. Mục tiêu *chính* của việc xây dựng công trình xanh là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: 'Giao thông vận tải bền vững' là một yếu tố quan trọng của đô thị bền vững. Giải pháp nào sau đây góp phần *hiệu quả nhất* vào việc xây dựng hệ thống giao thông vận tải bền vững trong đô thị?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: 'Bảo tồn đa dạng sinh học' là một mục tiêu quan trọng của phát triển bền vững. Hành động nào sau đây thể hiện sự đóng góp *thiết thực* vào bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ cá nhân?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: 'Thương mại công bằng' (Fair Trade) là một cách tiếp cận thương mại hướng tới phát triển bền vững và công bằng xã hội. Nguyên tắc *cốt lõi* của thương mại công bằng là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: 'Phát triển bền vững' không chỉ là trách nhiệm của chính phủ và doanh nghiệp mà còn là của mỗi cá nhân. Hành động nào sau đây thể hiện *ý thức trách nhiệm* của cá nhân đối với phát triển bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khái niệm cốt lõi này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Ưu tiên tăng trưởng kinh tế trước mắt để giải quyết các vấn đề xã hội.
  • B. Sự công bằng giữa các thế hệ trong việc tiếp cận và sử dụng tài nguyên.
  • C. Tập trung vào bảo tồn đa dạng sinh học mà không xét đến nhu cầu con người.
  • D. Sử dụng tối đa tài nguyên thiên nhiên để đạt được lợi ích kinh tế cao nhất.

Câu 2: Trong ba trụ cột chính của phát triển bền vững, trụ cột "xã hội" đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Hiệu quả kinh tế và tăng trưởng lợi nhuận.
  • B. Bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên hợp lý.
  • C. Công bằng xã hội, bình đẳng và chất lượng cuộc sống.
  • D. Phát triển công nghệ và đổi mới sáng tạo.

Câu 3: Khái niệm "dấu chân sinh thái" được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Nhu cầu sử dụng tài nguyên thiên nhiên của một cá nhân hoặc cộng đồng.
  • B. Tổng lượng khí thải carbon của một quốc gia.
  • C. Mức độ ô nhiễm môi trường tại một khu vực cụ thể.
  • D. Số lượng loài sinh vật đặc hữu trong một hệ sinh thái.

Câu 4: Biện pháp nào sau đây không phải là một giải pháp phát triển năng lượng bền vững?

  • A. Phát triển điện gió và điện mặt trời.
  • B. Sử dụng năng lượng sinh khối từ phế thải nông nghiệp.
  • C. Tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng trong công nghiệp và sinh hoạt.
  • D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện than.

Câu 5: Ô nhiễm nhựa đang là một vấn đề môi trường toàn cầu. Giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nhựa?

  • A. Tăng cường thu gom và đốt nhựa thải.
  • B. Chôn lấp nhựa thải ở các bãi rác xa khu dân cư.
  • C. Giảm thiểu sử dụng nhựa, tái sử dụng và tái chế nhựa.
  • D. Phát triển các loại nhựa phân hủy sinh học hoàn toàn.

Câu 6: Vì sao bảo tồn đa dạng sinh học là một yếu tố quan trọng của phát triển bền vững?

  • A. Đa dạng sinh học chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ và giải trí.
  • B. Đa dạng sinh học cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu cho con người.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học giúp tăng cường sản lượng nông nghiệp.
  • D. Đa dạng sinh học không liên quan đến phát triển kinh tế.

Câu 7: Biến đổi khí hậu gây ra những thách thức nghiêm trọng đối với phát triển bền vững. Hành động nào sau đây thể hiện sự thích ứng với biến đổi khí hậu?

  • A. Giảm phát thải khí nhà kính từ các ngành công nghiệp.
  • B. Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Trồng rừng và bảo vệ rừng tự nhiên.
  • D. Xây dựng hệ thống đê điều vững chắc để chống lại nước biển dâng.

Câu 8: Trong nông nghiệp bền vững, biện pháp canh tác nào sau đây giúp bảo vệ đất và giảm thiểu xói mòn?

  • A. Canh tác độc canh liên tục trên diện rộng.
  • B. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu liều cao.
  • C. Canh tác xen canh, gối vụ và che phủ đất.
  • D. Cày xới đất thường xuyên và sâu.

Câu 9: Tiêu dùng bền vững là gì?

  • A. Sử dụng hàng hóa và dịch vụ một cách có trách nhiệm, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội.
  • B. Tăng cường mua sắm các sản phẩm giá rẻ để kích thích tăng trưởng kinh tế.
  • C. Ưu tiên sử dụng các sản phẩm nhập khẩu từ các nước phát triển.
  • D. Tiêu dùng theo xu hướng và trào lưu mới nhất.

Câu 10: Vai trò của giáo dục trong phát triển bền vững là gì?

  • A. Giáo dục chỉ tập trung vào phát triển kinh tế và kỹ năng nghề nghiệp.
  • B. Giáo dục nâng cao nhận thức, kiến thức và kỹ năng về phát triển bền vững cho mọi người.
  • C. Giáo dục chỉ dành cho các nhà khoa học và chuyên gia về môi trường.
  • D. Giáo dục không có vai trò đáng kể trong phát triển bền vững.

Câu 11: Một công ty khai thác gỗ chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn mà không quan tâm đến việc tái trồng rừng. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

  • A. Nguyên tắc tăng trưởng kinh tế.
  • B. Nguyên tắc công bằng xã hội.
  • C. Nguyên tắc bảo tồn tài nguyên cho thế hệ tương lai.
  • D. Nguyên tắc cạnh tranh thị trường.

Câu 12: Điều gì thể hiện mối liên hệ giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường trong phát triển bền vững?

  • A. Phát triển kinh tế luôn mâu thuẫn với bảo vệ môi trường.
  • B. Phát triển kinh tế bền vững phải dựa trên việc sử dụng hợp lý và bảo vệ tài nguyên môi trường.
  • C. Bảo vệ môi trường chỉ là trách nhiệm của các tổ chức phi chính phủ.
  • D. Phát triển kinh tế không cần quan tâm đến tác động môi trường.

Câu 13: Các "Mục tiêu Phát triển Bền vững" (SDGs) của Liên Hợp Quốc là gì?

  • A. Các quy định pháp lý quốc tế về bảo vệ môi trường.
  • B. Các hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia.
  • C. Các tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực phát triển.
  • D. Một chương trình nghị sự toàn cầu với 17 mục tiêu nhằm giải quyết các thách thức phát triển bền vững.

Câu 14: Chọn phát biểu đúng về "kinh tế tuần hoàn"?

  • A. Mô hình kinh tế dựa trên khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Mô hình kinh tế chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP.
  • C. Mô hình kinh tế hướng đến việc tái sử dụng, tái chế và kéo dài vòng đời sản phẩm.
  • D. Mô hình kinh tế không quan tâm đến vấn đề chất thải.

Câu 15: Đô thị hóa nhanh chóng và thiếu quy hoạch có thể gây ra những vấn đề gì cho phát triển bền vững đô thị?

  • A. Ô nhiễm môi trường, ùn tắc giao thông, thiếu nhà ở và không gian xanh.
  • B. Tăng trưởng kinh tế nhanh và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Cải thiện chất lượng cuộc sống và dịch vụ công cộng.
  • D. Giảm thiểu khoảng cách giàu nghèo trong xã hội.

Câu 16: Giải pháp nào sau đây không phù hợp với phát triển du lịch bền vững?

  • A. Phát triển du lịch sinh thái và du lịch cộng đồng.
  • B. Bảo tồn các di sản văn hóa và thiên nhiên để phục vụ du lịch.
  • C. Tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức về du lịch bền vững cho du khách và cộng đồng địa phương.
  • D. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng quy mô lớn, tiêu thụ nhiều năng lượng và tài nguyên.

Câu 17: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện phát triển bền vững trên toàn cầu?

  • A. Thiếu công nghệ và nguồn lực tài chính.
  • B. Sự khác biệt về lợi ích và ưu tiên giữa các quốc gia và cộng đồng.
  • C. Thiếu kiến thức khoa học về phát triển bền vững.
  • D. Sự phản đối của các tổ chức phi chính phủ.

Câu 18: Trong quản lý chất thải bền vững, thứ tự ưu tiên nào sau đây là đúng?

  • A. Tái chế - Sử dụng lại - Giảm thiểu.
  • B. Sử dụng lại - Tái chế - Giảm thiểu.
  • C. Giảm thiểu - Sử dụng lại - Tái chế.
  • D. Đốt - Chôn lấp - Tái chế.

Câu 19: Vì sao cần có sự tham gia của cộng đồng trong các dự án phát triển bền vững?

  • A. Để đảm bảo dự án phù hợp với nhu cầu và văn hóa địa phương, tạo sự đồng thuận và trách nhiệm chung.
  • B. Để giảm chi phí thực hiện dự án và tăng tính hiệu quả kinh tế.
  • C. Để dự án được thực hiện nhanh chóng và dễ dàng hơn.
  • D. Sự tham gia của cộng đồng không quan trọng bằng sự hỗ trợ của chính phủ.

Câu 20: Đâu là một ví dụ về "giải pháp dựa vào thiên nhiên" (Nature-based Solutions) để ứng phó với biến đổi khí hậu?

  • A. Xây dựng các nhà máy điện hạt nhân.
  • B. Phục hồi rừng ngập mặn để bảo vệ bờ biển.
  • C. Sử dụng công nghệ hút khí CO2 trực tiếp từ không khí.
  • D. Xây dựng tường chắn sóng bằng bê tông.

Câu 21: Phát triển bền vững trong lĩnh vực y tế tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển công nghệ y tế tiên tiến.
  • B. Ưu tiên xây dựng bệnh viện lớn và hiện đại.
  • C. Cải thiện sức khỏe cộng đồng, giảm thiểu tác động môi trường từ ngành y tế và đảm bảo tiếp cận dịch vụ y tế công bằng.
  • D. Tăng cường nhập khẩu thuốc và thiết bị y tế từ nước ngoài.

Câu 22: Điều gì thể hiện sự khác biệt giữa "tăng trưởng kinh tế" và "phát triển kinh tế" trong bối cảnh phát triển bền vững?

  • A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này đồng nghĩa.
  • B. Tăng trưởng kinh tế bao gồm cả phát triển kinh tế.
  • C. Phát triển kinh tế chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP.
  • D. Phát triển kinh tế chú trọng đến chất lượng cuộc sống, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường, không chỉ là tăng trưởng về số lượng.

Câu 23: "Vòng đời sản phẩm" (Product lifecycle) là gì và tại sao nó quan trọng trong phát triển bền vững?

  • A. Thời gian sản phẩm tồn tại trên thị trường.
  • B. Toàn bộ các giai đoạn từ khai thác nguyên liệu, sản xuất, phân phối, sử dụng đến thải bỏ của sản phẩm; quan trọng vì giúp đánh giá và giảm thiểu tác động môi trường.
  • C. Giá trị kinh tế của sản phẩm trong suốt quá trình sử dụng.
  • D. Quy trình sản xuất sản phẩm từ nguyên liệu tái chế.

Câu 24: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rác thải sinh hoạt tại hộ gia đình theo hướng phát triển bền vững?

  • A. Sử dụng nhiều túi nilon để đựng rác cho gọn.
  • B. Đốt rác thải vườn trong sân nhà.
  • C. Phân loại rác tại nguồn, tái chế và ủ phân hữu cơ từ rác thải hữu cơ.
  • D. Vứt rác thải chung vào một thùng và chuyển cho công ty môi trường.

Câu 25: Vai trò của chính sách và pháp luật trong thúc đẩy phát triển bền vững là gì?

  • A. Chính sách và pháp luật không có vai trò quan trọng, chủ yếu dựa vào ý thức tự giác của người dân.
  • B. Chính sách và pháp luật chỉ nên tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
  • C. Chính sách và pháp luật chỉ cần khuyến khích các doanh nghiệp tự nguyện thực hiện phát triển bền vững.
  • D. Chính sách và pháp luật tạo khung khổ pháp lý, quy định và chế tài để định hướng, kiểm soát và thúc đẩy các hoạt động phát triển bền vững.

Câu 26: Điều gì thể hiện sự công bằng xã hội trong phát triển bền vững?

  • A. Tất cả mọi người đều có mức thu nhập như nhau.
  • B. Mọi người đều có cơ hội tiếp cận các nguồn lực và dịch vụ cơ bản như giáo dục, y tế, nước sạch, vệ sinh môi trường.
  • C. Chỉ những người có đóng góp lớn cho xã hội mới được hưởng lợi từ phát triển.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế ở các khu vực thành thị trước, sau đó mới đến nông thôn.

Câu 27: "Khả năng phục hồi" (Resilience) của hệ sinh thái là gì và tại sao nó quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

  • A. Khả năng hệ sinh thái chống lại mọi tác động tiêu cực.
  • B. Kích thước và diện tích của hệ sinh thái.
  • C. Khả năng hệ sinh thái phục hồi và duy trì chức năng sau khi bị tác động hoặc biến đổi; quan trọng vì giúp hệ sinh thái thích ứng với biến đổi khí hậu và các yếu tố gây căng thẳng khác.
  • D. Số lượng loài sinh vật trong hệ sinh thái.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) đối với phát triển bền vững?

  • A. Đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch hơn và giảm thiểu chất thải.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
  • C. Chi trả lương cao cho nhân viên quản lý.
  • D. Tránh né việc đóng thuế cho nhà nước.

Câu 29: Điều gì là vai trò của khoa học và công nghệ trong phát triển bền vững?

  • A. Khoa học và công nghệ không liên quan đến phát triển bền vững.
  • B. Cung cấp các giải pháp, công cụ và kiến thức để giải quyết các thách thức môi trường, xã hội và kinh tế, thúc đẩy đổi mới và hiệu quả.
  • C. Khoa học và công nghệ chỉ phục vụ cho tăng trưởng kinh tế.
  • D. Khoa học và công nghệ gây ra nhiều vấn đề môi trường hơn là giải quyết chúng.

Câu 30: Hãy sắp xếp các hành động sau theo thứ tự mức độ ưu tiên trong phát triển bền vững: (1) Tái chế, (2) Giảm thiểu, (3) Sử dụng lại.

  • A. (1) - (2) - (3)
  • B. (3) - (1) - (2)
  • C. (2) - (3) - (1)
  • D. (2) - (1) - (3)

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khái niệm cốt lõi này nhấn mạnh điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong ba trụ cột chính của phát triển bền vững, trụ cột 'xã hội' đề cập đến khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khái niệm 'dấu chân sinh thái' được sử dụng để đo lường điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Biện pháp nào sau đây không phải là một giải pháp phát triển năng lượng bền vững?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Ô nhiễm nhựa đang là một vấn đề môi trường toàn cầu. Giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nhựa?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Vì sao bảo tồn đa dạng sinh học là một yếu tố quan trọng của phát triển bền vững?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Biến đổi khí hậu gây ra những thách thức nghiêm trọng đối với phát triển bền vững. Hành động nào sau đây thể hiện sự thích ứng với biến đổi khí hậu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong nông nghiệp bền vững, biện pháp canh tác nào sau đây giúp bảo vệ đất và giảm thiểu xói mòn?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tiêu dùng bền vững là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Vai trò của giáo dục trong phát triển bền vững là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một công ty khai thác gỗ chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn mà không quan tâm đến việc tái trồng rừng. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Điều gì thể hiện mối liên hệ giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường trong phát triển bền vững?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Các 'Mục tiêu Phát triển Bền vững' (SDGs) của Liên Hợp Quốc là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Chọn phát biểu đúng về 'kinh tế tuần hoàn'?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đô thị hóa nhanh chóng và thiếu quy hoạch có thể gây ra những vấn đề gì cho phát triển bền vững đô thị?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Giải pháp nào sau đây không phù hợp với phát triển du lịch bền vững?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện phát triển bền vững trên toàn cầu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong quản lý chất thải bền vững, thứ tự ưu tiên nào sau đây là đúng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Vì sao cần có sự tham gia của cộng đồng trong các dự án phát triển bền vững?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đâu là một ví dụ về 'giải pháp dựa vào thiên nhiên' (Nature-based Solutions) để ứng phó với biến đổi khí hậu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phát triển bền vững trong lĩnh vực y tế tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Điều gì thể hiện sự khác biệt giữa 'tăng trưởng kinh tế' và 'phát triển kinh tế' trong bối cảnh phát triển bền vững?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: 'Vòng đời sản phẩm' (Product lifecycle) là gì và tại sao nó quan trọng trong phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rác thải sinh hoạt tại hộ gia đình theo hướng phát triển bền vững?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Vai trò của chính sách và pháp luật trong thúc đẩy phát triển bền vững là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Điều gì thể hiện sự công bằng xã hội trong phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: 'Khả năng phục hồi' (Resilience) của hệ sinh thái là gì và tại sao nó quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Biện pháp nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) đối với phát triển bền vững?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Điều gì là vai trò của khoa học và công nghệ trong phát triển bền vững?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Hãy sắp xếp các hành động sau theo thứ tự mức độ ưu tiên trong phát triển bền vững: (1) Tái chế, (2) Giảm thiểu, (3) Sử dụng lại.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm "Phát triển bền vững" được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Ba trụ cột chính của phát triển bền vững là gì?

  • A. Kinh tế, Chính trị, Văn hóa
  • B. Kinh tế, Xã hội, Môi trường
  • C. Khoa học, Công nghệ, Giáo dục
  • D. Nông nghiệp, Công nghiệp, Dịch vụ

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng suy thoái rừng nghiêm trọng do khai thác gỗ trái phép và mở rộng đất nông nghiệp. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này cần ưu tiên giải quyết vấn đề nào nhất trong ba trụ cột?

  • A. Kinh tế (tìm nguồn thu nhập khác)
  • B. Xã hội (cải thiện đời sống người dân)
  • C. Môi trường (bảo vệ và phục hồi rừng)
  • D. Chính trị (tăng cường quản lý)

Câu 3: Việc sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) thay thế cho nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ) góp phần chủ yếu vào mục tiêu phát triển bền vững nào?

  • A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • C. Cải thiện công bằng xã hội.
  • D. Tăng cường an ninh quốc phòng.

Câu 4: Một công ty chuyển đổi mô hình sản xuất từ "tuyến tính" (sản xuất - sử dụng - vứt bỏ) sang "tuần hoàn" (tái sử dụng, tái chế, giảm thiểu chất thải). Hành động này thể hiện sự đóng góp vào phát triển bền vững thông qua khía cạnh nào là rõ rệt nhất?

  • A. Tăng lợi nhuận kinh tế.
  • B. Tạo thêm nhiều việc làm.
  • C. Cải thiện điều kiện làm việc.
  • D. Sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu chất thải.

Câu 5: Biến đổi khí hậu được coi là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững toàn cầu. Nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu hiện nay là gì?

  • A. Thay đổi quỹ đạo Trái Đất.
  • B. Hoạt động phát thải khí nhà kính của con người.
  • C. Biến động tự nhiên của Mặt Trời.
  • D. Hoạt động núi lửa gia tăng.

Câu 6: Việc bảo tồn đa dạng sinh học (bảo vệ các loài sinh vật và hệ sinh thái) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong phát triển bền vững?

  • A. Chỉ liên quan đến giá trị thẩm mỹ và du lịch.
  • B. Chủ yếu phục vụ nghiên cứu khoa học.
  • C. Đảm bảo sự ổn định của hệ sinh thái và cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho con người.
  • D. Chỉ có lợi cho các loài hoang dã, không liên quan trực tiếp đến con người.

Câu 7: Một cộng đồng dân cư đang áp dụng các biện pháp canh tác nông nghiệp hữu cơ, giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học. Hành động này thể hiện sự đóng góp vào phát triển bền vững thông qua khía cạnh nào?

  • A. Bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
  • B. Tăng năng suất cây trồng một cách nhanh chóng.
  • C. Giảm chi phí sản xuất đáng kể.
  • D. Tăng cường xuất khẩu nông sản.

Câu 8: Dân số thế giới tăng nhanh đặt ra thách thức lớn đối với phát triển bền vững chủ yếu vì lý do nào?

  • A. Làm tăng nguy cơ chiến tranh.
  • B. Gây khó khăn cho việc quản lý nhà nước.
  • C. Làm giảm sự đa dạng văn hóa.
  • D. Gia tăng áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường.

Câu 9: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về phát triển bền vững đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Thay đổi hành vi, lối sống của cá nhân và cộng đồng theo hướng bền vững.
  • B. Chủ yếu cung cấp kiến thức lý thuyết mà không có tác động thực tế.
  • C. Chỉ có lợi cho các nhà khoa học và hoạch định chính sách.
  • D. Không liên quan trực tiếp đến các vấn đề môi trường và kinh tế.

Câu 10: Chương trình nghị sự 2030 của Liên Hợp Quốc về Phát triển bền vững bao gồm 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs). Mục tiêu số 13 nói về "Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu". Để đạt được mục tiêu này, các quốc gia cần tập trung vào những hành động nào?

  • A. Tăng cường sản xuất công nghiệp để tạo việc làm.
  • B. Giảm phát thải khí nhà kính và tăng khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu.
  • C. Tập trung vào giải quyết xung đột vũ trang.
  • D. Đẩy mạnh du lịch để tăng thu nhập quốc gia.

Câu 11: Một thành phố đang triển khai hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, khuyến khích người dân đi bộ và đi xe đạp. Hành động này góp phần giải quyết những vấn đề nào liên quan đến phát triển bền vững?

  • A. Chỉ giảm chi phí đi lại cho người dân.
  • B. Chỉ làm tăng thu nhập cho ngành giao thông.
  • C. Chỉ cải thiện sức khỏe cá nhân.
  • D. Giảm ô nhiễm, giảm tắc nghẽn giao thông và cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Câu 12: Việc suy giảm nguồn nước ngọt do ô nhiễm và sử dụng lãng phí là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Giải pháp nào dưới đây mang tính bền vững nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Khoan thêm nhiều giếng nước mới.
  • B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý nước thải (mà không giảm nguồn gây ô nhiễm).
  • C. Quản lý tổng hợp tài nguyên nước, bao gồm bảo vệ nguồn, sử dụng hiệu quả và tái chế.
  • D. Nhập khẩu nước ngọt từ các quốc gia khác.

Câu 13: Khai thác quá mức các nguồn tài nguyên không tái tạo (như khoáng sản, nhiên liệu hóa thạch) ảnh hưởng đến phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Làm cạn kiệt nguồn tài nguyên cho các thế hệ tương lai và gây ô nhiễm môi trường.
  • B. Thúc đẩy kinh tế phát triển nhanh chóng và bền vững.
  • C. Không ảnh hưởng đến môi trường vì chúng là tài nguyên tự nhiên.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến kinh tế, không liên quan đến môi trường hay xã hội.

Câu 14: Việc đầu tư vào giáo dục, y tế và giảm bất bình đẳng trong xã hội góp phần vào phát triển bền vững thông qua việc tăng cường khía cạnh nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Môi trường.
  • C. Xã hội.
  • D. Công nghệ.

Câu 15: Một trong những nguyên tắc quan trọng của phát triển bền vững là "nguyên tắc phòng ngừa". Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong việc ra quyết định liên quan đến môi trường?

  • A. Chỉ hành động khi có bằng chứng khoa học chắc chắn về tác hại.
  • B. Áp dụng các biện pháp phòng ngừa ngay cả khi chưa có bằng chứng khoa học đầy đủ về tác hại, nếu có nguy cơ nghiêm trọng.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn là bảo vệ môi trường.
  • D. Chuyển gánh nặng chứng minh tác hại cho các bên liên quan.

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường trong bối cảnh phát triển bền vững. Mối liên hệ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tăng trưởng kinh tế luôn đi kèm với suy thoái môi trường.
  • B. Bảo vệ môi trường luôn cản trở tăng trưởng kinh tế.
  • C. Tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường là hai mục tiêu hoàn toàn tách biệt.
  • D. Tăng trưởng kinh tế bền vững cần dựa trên việc sử dụng hiệu quả tài nguyên và bảo vệ môi trường.

Câu 17: Một quốc gia nông nghiệp đang đối mặt với tình trạng bạc màu đất và thiếu nước cho sản xuất. Để đạt được phát triển bền vững trong nông nghiệp, quốc gia này nên tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Áp dụng các kỹ thuật canh tác bền vững, tiết kiệm nước và phục hồi độ màu mỡ của đất.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất tức thời.
  • C. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang trồng các loại cây công nghiệp cần ít nước.

Câu 18: Tại sao sự tham gia của cộng đồng địa phương lại là yếu tố then chốt trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững?

  • A. Chỉ để tuân thủ quy định của nhà nước.
  • B. Vì họ có nhiều thời gian rảnh rỗi.
  • C. Để giảm bớt gánh nặng cho chính quyền.
  • D. Vì họ là những người trực tiếp chịu ảnh hưởng và thực hiện các giải pháp tại địa phương.

Câu 19: Đô thị hóa nhanh chóng có thể tạo ra những thách thức nào đối với phát triển bền vững?

  • A. Gia tăng ô nhiễm, áp lực lên hạ tầng, và các vấn đề xã hội.
  • B. Luôn tạo ra môi trường sống trong lành và công bằng.
  • C. Giảm thiểu đáng kể việc sử dụng năng lượng.
  • D. Làm giảm nhu cầu về các dịch vụ công cộng.

Câu 20: Công nghệ sinh học có thể đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào nghiên cứu gen mà không có ứng dụng thực tế.
  • B. Luôn gây ra những rủi ro không kiểm soát được cho môi trường.
  • C. Ứng dụng trong nông nghiệp bền vững, xử lý môi trường, năng lượng sinh học.
  • D. Chỉ có lợi cho các nước phát triển.

Câu 21: Một trong những Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) là "Sản xuất và tiêu dùng có trách nhiệm". Điều này đòi hỏi sự thay đổi ở cả người sản xuất và người tiêu dùng như thế nào?

  • A. Người sản xuất tăng sản lượng, người tiêu dùng mua sắm nhiều hơn.
  • B. Người sản xuất giảm chi phí, người tiêu dùng không quan tâm đến nguồn gốc sản phẩm.
  • C. Người sản xuất chỉ tập trung lợi nhuận, người tiêu dùng chỉ quan tâm giá rẻ.
  • D. Người sản xuất áp dụng quy trình bền vững, người tiêu dùng lựa chọn và sử dụng sản phẩm có trách nhiệm.

Câu 22: Việc bảo tồn các nguồn gen cây trồng và vật nuôi bản địa có ý nghĩa gì đối với an ninh lương thực và phát triển nông nghiệp bền vững?

  • A. Cung cấp nguồn gen quý giá cho lai tạo giống, tăng khả năng chống chịu và thích ứng với biến đổi khí hậu.
  • B. Chỉ có giá trị lịch sử và văn hóa.
  • C. Không còn phù hợp với nền nông nghiệp hiện đại.
  • D. Luôn cho năng suất thấp hơn so với giống nhập ngoại.

Câu 23: Phân tích vai trò của các hiệp định quốc tế về môi trường (như Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi khí hậu - UNFCCC) trong việc thúc đẩy phát triển bền vững.

  • A. Không có tác động thực tế, chỉ mang tính hình thức.
  • B. Thiết lập khuôn khổ hợp tác và cam kết giữa các quốc gia để giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu.
  • C. Chỉ áp dụng cho các nước phát triển.
  • D. Làm tăng xung đột giữa các quốc gia.

Câu 24: Một dự án phát triển du lịch sinh thái tại một khu vực có hệ sinh thái nhạy cảm. Để dự án này thực sự bền vững, cần chú trọng yếu tố nào nhất?

  • A. Xây dựng thật nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp.
  • B. Thu hút càng nhiều du khách càng tốt, bất kể sức chứa.
  • C. Bảo vệ nghiêm ngặt hệ sinh thái và văn hóa địa phương, đồng thời đảm bảo lợi ích cho cộng đồng.
  • D. Chỉ tập trung vào lợi nhuận kinh tế ngắn hạn.

Câu 25: Đâu là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc "sức chứa của hệ sinh thái" trong quy hoạch phát triển?

  • A. Xây dựng khu công nghiệp không giới hạn tại vùng đồng bằng.
  • B. Giới hạn số lượng khách du lịch tham quan một khu bảo tồn thiên nhiên mỗi ngày.
  • C. Khai thác tối đa diện tích đất để trồng trọt.
  • D. Cho phép xả thải không kiểm soát vào sông hồ.

Câu 26: Phân tích tác động của ô nhiễm chất dẻo (rác thải nhựa) đến phát triển bền vững.

  • A. Gây hại cho môi trường, sinh vật, sức khỏe con người và thiệt hại kinh tế.
  • B. Chỉ là vấn đề thẩm mỹ, không có tác động nghiêm trọng.
  • C. Thúc đẩy ngành công nghiệp tái chế phát triển nhanh chóng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài chim biển.

Câu 27: Để thúc đẩy tiêu dùng bền vững, biện pháp nào dưới đây có hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ kêu gọi người dân tiết kiệm tiền.
  • B. Chỉ cấm một số loại sản phẩm không bền vững.
  • C. Chỉ dựa vào trách nhiệm cá nhân mà không có hỗ trợ chính sách.
  • D. Kết hợp nâng cao nhận thức, hỗ trợ chính sách và phát triển thị trường sản phẩm bền vững.

Câu 28: Phân tích vai trò của khoa học và công nghệ trong việc đạt được các mục tiêu phát triển bền vững.

  • A. Cung cấp các giải pháp đổi mới về năng lượng, môi trường, nông nghiệp và y tế.
  • B. Chỉ tạo ra các vấn đề mới cho môi trường.
  • C. Không liên quan trực tiếp đến các vấn đề xã hội.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.

Câu 29: Khái niệm "công bằng giữa các thế hệ" là một nguyên tắc cốt lõi của phát triển bền vững. Nguyên tắc này đòi hỏi điều gì?

  • A. Các thế hệ tương lai phải chấp nhận mọi quyết định của thế hệ hiện tại.
  • B. Thế hệ hiện tại có quyền khai thác tối đa tài nguyên vì nhu cầu của mình.
  • C. Thế hệ hiện tại phải đảm bảo rằng các thế hệ tương lai cũng có đủ tài nguyên và môi trường sống tốt đẹp để đáp ứng nhu cầu của họ.
  • D. Chỉ quan tâm đến lợi ích của thế hệ hiện tại.

Câu 30: Một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này nên làm gì với nguồn tài nguyên này?

  • A. Khai thác và xuất khẩu tối đa để thu lợi nhuận nhanh.
  • B. Để nguyên không khai thác.
  • C. Chỉ sử dụng cho mục đích nội địa.
  • D. Sử dụng nguồn thu từ khai thác để đầu tư vào giáo dục, công nghệ sạch và các ngành kinh tế bền vững khác.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khái niệm 'Phát triển bền vững' được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Ba trụ cột chính của phát triển bền vững là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng suy thoái rừng nghiêm trọng do khai thác gỗ trái phép và mở rộng đất nông nghiệp. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này cần ưu tiên giải quyết vấn đề nào nhất trong ba trụ cột?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Việc sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) thay thế cho nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ) góp phần chủ yếu vào mục tiêu phát triển bền vững nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một công ty chuyển đổi mô hình sản xuất từ 'tuyến tính' (sản xuất - sử dụng - vứt bỏ) sang 'tuần hoàn' (tái sử dụng, tái chế, giảm thiểu chất thải). Hành động này thể hiện sự đóng góp vào phát triển bền vững thông qua khía cạnh nào là rõ rệt nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Biến đổi khí hậu được coi là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững toàn cầu. Nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu hiện nay là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Việc bảo tồn đa dạng sinh học (bảo vệ các loài sinh vật và hệ sinh thái) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong phát triển bền vững?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một cộng đồng dân cư đang áp dụng các biện pháp canh tác nông nghiệp hữu cơ, giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học. Hành động này thể hiện sự đóng góp vào phát triển bền vững thông qua khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Dân số thế giới tăng nhanh đặt ra thách thức lớn đối với phát triển bền vững chủ yếu vì lý do nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về phát triển bền vững đóng vai trò quan trọng như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Chương trình nghị sự 2030 của Liên Hợp Quốc về Phát triển bền vững bao gồm 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs). Mục tiêu số 13 nói về 'Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu'. Để đạt được mục tiêu này, các quốc gia cần tập trung vào những hành động nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một thành phố đang triển khai hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, khuyến khích người dân đi bộ và đi xe đạp. Hành động này góp phần giải quyết những vấn đề nào liên quan đến phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Việc suy giảm nguồn nước ngọt do ô nhiễm và sử dụng lãng phí là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Giải pháp nào dưới đây mang tính bền vững nhất để giải quyết vấn đề này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khai thác quá mức các nguồn tài nguyên không tái tạo (như khoáng sản, nhiên liệu hóa thạch) ảnh hưởng đến phát triển bền vững như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Việc đầu tư vào giáo dục, y tế và giảm bất bình đẳng trong xã hội góp phần vào phát triển bền vững thông qua việc tăng cường khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một trong những nguyên tắc quan trọng của phát triển bền vững là 'nguyên tắc phòng ngừa'. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong việc ra quyết định liên quan đến môi trường?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường trong bối cảnh phát triển bền vững. Mối liên hệ nào sau đây là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một quốc gia nông nghiệp đang đối mặt với tình trạng bạc màu đất và thiếu nước cho sản xuất. Để đạt được phát triển bền vững trong nông nghiệp, quốc gia này nên tập trung vào giải pháp nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao sự tham gia của cộng đồng địa phương lại là yếu tố then chốt trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đô thị hóa nhanh chóng có thể tạo ra những thách thức nào đối với phát triển bền vững?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Công nghệ sinh học có thể đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một trong những Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) là 'Sản xuất và tiêu dùng có trách nhiệm'. Điều này đòi hỏi sự thay đổi ở cả người sản xuất và người tiêu dùng như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Việc bảo tồn các nguồn gen cây trồng và vật nuôi bản địa có ý nghĩa gì đối với an ninh lương thực và phát triển nông nghiệp bền vững?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích vai trò của các hiệp định quốc tế về môi trường (như Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi khí hậu - UNFCCC) trong việc thúc đẩy phát triển bền vững.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một dự án phát triển du lịch sinh thái tại một khu vực có hệ sinh thái nhạy cảm. Để dự án này thực sự bền vững, cần chú trọng yếu tố nào nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đâu là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc 'sức chứa của hệ sinh thái' trong quy hoạch phát triển?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích tác động của ô nhiễm chất dẻo (rác thải nhựa) đến phát triển bền vững.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Để thúc đẩy tiêu dùng bền vững, biện pháp nào dưới đây có hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích vai trò của khoa học và công nghệ trong việc đạt được các mục tiêu phát triển bền vững.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khái niệm 'công bằng giữa các thế hệ' là một nguyên tắc cốt lõi của phát triển bền vững. Nguyên tắc này đòi hỏi điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này nên làm gì với nguồn tài nguyên này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững được định nghĩa phổ biến nhất là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng giữa các trụ cột nào?

  • A. Chỉ Kinh tế và Môi trường.
  • B. Chỉ Xã hội và Văn hóa.
  • C. Chỉ Môi trường và Công nghệ.
  • D. Kinh tế, Xã hội và Môi trường.

Câu 2: Trong bối cảnh Phát triển bền vững, Sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để giải quyết các vấn đề môi trường. Vai trò này thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng GDP quốc gia.
  • B. Xây dựng các chính sách ngoại giao.
  • C. Nghiên cứu và bảo tồn đa dạng sinh học, hiểu biết về chức năng hệ sinh thái.
  • D. Phát triển các dịch vụ tài chính mới.

Câu 3: Một khu rừng nguyên sinh đang bị khai thác gỗ trái phép dẫn đến mất môi trường sống của nhiều loài động thực vật quý hiếm. Theo góc độ phát triển bền vững, hành động này vi phạm nghiêm trọng trụ cột nào?

  • A. Môi trường.
  • B. Kinh tế.
  • C. Xã hội.
  • D. Văn hóa.

Câu 4: Việc ứng dụng công nghệ sinh học để tạo ra các giống cây trồng có năng suất cao, chống chịu sâu bệnh tốt, đồng thời giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học, góp phần vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Chỉ giải quyết vấn đề kinh tế thông qua tăng năng suất.
  • B. Chỉ giải quyết vấn đề môi trường thông qua giảm hóa chất.
  • C. Chỉ giải quyết vấn đề xã hội thông qua đảm bảo an ninh lương thực.
  • D. Giải quyết vấn đề kinh tế (năng suất), môi trường (giảm hóa chất) và xã hội (an ninh lương thực), thể hiện sự kết hợp các trụ cột.

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững trên phạm vi toàn cầu là biến đổi khí hậu. Sinh học đóng góp vào việc ứng phó với thách thức này thông qua hướng nghiên cứu nào?

  • A. Phát triển các mô hình dự báo kinh tế.
  • B. Nghiên cứu khả năng hấp thụ CO2 của thực vật và vi sinh vật, tác động của BĐKH lên đa dạng sinh học.
  • C. Thiết kế các công trình xây dựng chịu được bão lụt.
  • D. Xây dựng luật pháp quốc tế về khí thải.

Câu 6: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh môi trường của phát triển bền vững?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
  • B. Chỉ số GINI (đo lường bất bình đẳng thu nhập).
  • C. Tỷ lệ diện tích rừng che phủ.
  • D. Tuổi thọ trung bình.

Câu 7: Việc sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên tái tạo (như nước ngọt, đất đai màu mỡ) có thể dẫn đến suy thoái môi trường và ảnh hưởng tiêu cực đến các thế hệ tương lai. Điều này thể hiện mối liên hệ giữa trụ cột nào?

  • A. Kinh tế và Môi trường.
  • B. Xã hội và Văn hóa.
  • C. Kinh tế và Văn hóa.
  • D. Môi trường và Xã hội.

Câu 8: Nông nghiệp hữu cơ, không sử dụng hóa chất tổng hợp và tập trung vào việc duy trì sức khỏe của đất và hệ sinh thái nông nghiệp, là một ví dụ về mô hình sản xuất góp phần vào phát triển bền vững. Mô hình này chủ yếu giải quyết các vấn đề thuộc trụ cột nào?

  • A. Chỉ Kinh tế và Xã hội.
  • B. Chỉ Môi trường.
  • C. Chỉ Xã hội.
  • D. Cả ba trụ cột: Kinh tế, Xã hội và Môi trường.

Câu 9: Việc bảo tồn các khu rừng ngập mặn ven biển không chỉ giúp bảo vệ đa dạng sinh học mà còn đóng vai trò như một hàng rào tự nhiên chống xói lở bờ biển và giảm thiểu tác động của sóng thần/bão. Lợi ích này thể hiện khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế.
  • B. Chỉ tập trung vào lợi ích xã hội.
  • C. Chỉ tập trung vào lợi ích môi trường.
  • D. Kết hợp lợi ích về môi trường (đa dạng sinh học, chống xói lở), xã hội (bảo vệ cộng đồng) và kinh tế (nguồn lợi).

Câu 10: Tại sao việc gia tăng dân số nhanh chóng, đặc biệt ở các nước đang phát triển, lại được xem là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững?

  • A. Gia tăng áp lực lên tài nguyên thiên nhiên, cơ sở hạ tầng và tạo ra nhiều chất thải hơn.
  • B. Làm giảm nhu cầu về năng lượng tái tạo.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Không có tác động đáng kể đến phát triển bền vững.

Câu 11: Công nghệ xử lý nước thải bằng vi sinh vật (công nghệ sinh học môi trường) góp phần vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và hệ sinh thái thủy sinh.
  • C. Không liên quan đến phát triển bền vững.
  • D. Chỉ có lợi ích về mặt thẩm mỹ.

Câu 12: Việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) thay thế cho nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ) được coi là một giải pháp quan trọng cho phát triển bền vững vì lý do nào?

  • A. Năng lượng tái tạo rẻ hơn nhiều so với nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Năng lượng tái tạo dễ vận chuyển và lưu trữ hơn.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường, khí thải nhà kính và không phụ thuộc vào nguồn tài nguyên hữu hạn.
  • D. Tăng cường sự phụ thuộc vào các quốc gia sản xuất năng lượng.

Câu 13: Một công ty quyết định đầu tư vào việc xây dựng hệ thống xử lý chất thải hiện đại, tái sử dụng nước và giảm thiểu phát thải khí nhà kính trong quá trình sản xuất. Hành động này thể hiện cam kết của công ty đối với khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột môi trường.
  • B. Trụ cột kinh tế.
  • C. Trụ cột xã hội.
  • D. Trụ cột văn hóa.

Câu 14: Chỉ số nào sau đây phản ánh khía cạnh xã hội của phát triển bền vững?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP.
  • B. Lượng phát thải CO2 bình quân đầu người.
  • C. Giá trị xuất khẩu nông sản.
  • D. Tỷ lệ biết chữ và tuổi thọ trung bình.

Câu 15: Việc giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên tiết kiệm là một giải pháp quan trọng để thúc đẩy phát triển bền vững. Giải pháp này chủ yếu tác động đến trụ cột nào?

  • A. Trụ cột kinh tế.
  • B. Trụ cột môi trường.
  • C. Trụ cột xã hội.
  • D. Không liên quan đến các trụ cột.

Câu 16: Một quốc gia đang phát triển đối mặt với áp lực phải tăng trưởng kinh tế nhanh chóng để xóa đói giảm nghèo, nhưng điều này lại dẫn đến suy thoái môi trường nghiêm trọng do khai thác tài nguyên quá mức. Tình huống này minh họa rõ nhất điều gì trong phát triển bền vững?

  • A. Sự dễ dàng đạt được sự cân bằng giữa các trụ cột.
  • B. Thách thức trong việc cân bằng giữa mục tiêu tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
  • C. Ưu tiên tuyệt đối cho phát triển kinh tế.
  • D. Ưu tiên tuyệt đối cho bảo vệ môi trường.

Câu 17: Việc bảo tồn các nguồn gen quý hiếm của cây trồng và vật nuôi bản địa, đặc biệt là những loài có khả năng chống chịu tốt với điều kiện khắc nghiệt, có ý nghĩa gì đối với phát triển bền vững trong nông nghiệp?

  • A. Chỉ có ý nghĩa về mặt văn hóa.
  • B. Làm giảm năng suất nông nghiệp.
  • C. Không liên quan đến phát triển bền vững.
  • D. Đảm bảo nguồn lực di truyền cho việc phát triển các giống cây trồng, vật nuôi thích ứng với điều kiện thay đổi, góp phần đảm bảo an ninh lương thực bền vững.

Câu 18: Để đánh giá mức độ "xanh" của nền kinh tế một quốc gia, người ta có thể sử dụng chỉ số "GDP xanh". Chỉ số này khác với GDP truyền thống ở điểm nào?

  • A. Tính đến chi phí suy thoái môi trường và lợi ích từ các hoạt động bảo vệ môi trường.
  • B. Chỉ tính tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các hoạt động công nghiệp.
  • D. Chỉ tập trung vào các ngành nông nghiệp và lâm nghiệp.

Câu 19: Một dự án phát triển du lịch sinh thái tại một khu vực có đa dạng sinh học cao, nếu được thực hiện đúng cách, có thể góp phần vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho các nhà đầu tư lớn.
  • B. Làm suy giảm đa dạng sinh học do lượng khách tăng.
  • C. Không có tác động đáng kể đến cộng đồng địa phương.
  • D. Tạo thu nhập cho cộng đồng, cung cấp nguồn lực cho bảo tồn, và nâng cao nhận thức về môi trường.

Câu 20: Khái niệm "Dấu chân sinh thái" (Ecological Footprint) được sử dụng để đo lường gì trong bối cảnh phát triển bền vững?

  • A. Diện tích đất và nước cần thiết để duy trì lối sống và tiêu thụ của con người.
  • B. Tổng lượng khí thải nhà kính của một quốc gia.
  • C. Số lượng loài bị đe dọa tuyệt chủng trong một khu vực.
  • D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế bình quân đầu người.

Câu 21: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của phát triển bền vững là "công bằng giữa các thế hệ". Nguyên tắc này đề cập đến điều gì?

  • A. Đảm bảo sự phân phối công bằng tài nguyên trong cùng một thế hệ.
  • B. Ưu tiên lợi ích của thế hệ hiện tại hơn thế hệ tương lai.
  • C. Đảm bảo rằng các thế hệ tương lai cũng có đủ tài nguyên và môi trường sống chất lượng để đáp ứng nhu cầu của họ.
  • D. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các di sản văn hóa.

Câu 22: Việc suy giảm đa dạng sinh học toàn cầu có tác động tiêu cực đến phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Làm tăng khả năng phục hồi của hệ sinh thái.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp khai thác.
  • C. Không ảnh hưởng đến đời sống con người.
  • D. Làm suy yếu các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu, ảnh hưởng đến an ninh lương thực, sức khỏe và nguồn lực kinh tế.

Câu 23: Để đạt được phát triển bền vững, cần có sự phối hợp và hành động của những chủ thể nào trong xã hội?

  • A. Chính phủ, doanh nghiệp, cộng đồng và mỗi cá nhân.
  • B. Chỉ có chính phủ và các tổ chức quốc tế.
  • C. Chỉ có các tập đoàn kinh tế lớn.
  • D. Chỉ có các nhà khoa học và nhà nghiên cứu.

Câu 24: Việc áp dụng các biện pháp quản lý tổng hợp vùng bờ (ICZM - Integrated Coastal Zone Management), kết hợp các yếu tố sinh học, vật lý, kinh tế và xã hội trong quy hoạch và quản lý, là một ví dụ về cách tiếp cận nào đối với phát triển bền vững?

  • A. Tiếp cận đơn ngành.
  • B. Tiếp cận liên ngành và toàn diện.
  • C. Tiếp cận chỉ dựa vào công nghệ.
  • D. Tiếp cận chỉ dựa vào kinh tế.

Câu 25: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng do hoạt động công nghiệp và giao thông. Để giải quyết vấn đề này theo hướng bền vững, giải pháp nào dưới đây mang tính toàn diện nhất?

  • A. Chỉ cấm sử dụng xe máy.
  • B. Chỉ yêu cầu các nhà máy lắp đặt hệ thống lọc bụi.
  • C. Chỉ trồng thêm cây xanh trong đô thị.
  • D. Kết hợp kiểm soát khí thải công nghiệp và giao thông, thúc đẩy sử dụng năng lượng sạch và phương tiện công cộng, nâng cao ý thức cộng đồng.

Câu 26: Tại sao việc bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên (rừng, rạn san hô, vùng đất ngập nước) lại quan trọng đối với phát triển bền vững?

  • A. Chúng cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu cho con người và các hệ thống kinh tế, xã hội.
  • B. Chúng chỉ có giá trị thẩm mỹ.
  • C. Chúng là nơi khai thác tài nguyên không giới hạn.
  • D. Chúng không liên quan trực tiếp đến đời sống con người.

Câu 27: Một cộng đồng ngư dân ven biển chuyển từ đánh bắt hủy diệt sang nuôi trồng thủy sản bền vững, kết hợp với bảo tồn rừng ngập mặn. Sự chuyển đổi này thể hiện sự dịch chuyển theo hướng phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Ưu tiên lợi ích kinh tế ngắn hạn hơn bảo vệ môi trường.
  • B. Không có tác động đến môi trường.
  • C. Kết hợp hài hòa lợi ích kinh tế (nuôi trồng), xã hội (sinh kế cộng đồng) và môi trường (bảo tồn rừng ngập mặn).
  • D. Chỉ tập trung vào bảo tồn mà bỏ qua lợi ích kinh tế.

Câu 28: Các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc là một khuôn khổ toàn cầu nhằm đạt được phát triển bền vững vào năm 2030. Các mục tiêu này bao gồm những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ tập trung vào các vấn đề môi trường.
  • B. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế.
  • C. Chỉ tập trung vào các vấn đề xã hội.
  • D. Bao trùm nhiều lĩnh vực như xóa nghèo, giáo dục, y tế, môi trường, kinh tế, bình đẳng giới, hòa bình và công lý.

Câu 29: Sinh học tổng hợp (Synthetic Biology) có tiềm năng đóng góp vào phát triển bền vững thông qua việc tạo ra các sinh vật hoặc hệ thống sinh học mới có khả năng thực hiện các chức năng hữu ích. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng này?

  • A. Thiết kế sinh vật chỉ để làm vật cảnh độc đáo.
  • B. Thiết kế vi khuẩn để phân hủy chất thải nhựa hoặc sản xuất nhiên liệu sinh học từ nguồn tái tạo.
  • C. Tạo ra các loài sinh vật chỉ có thể sống trong phòng thí nghiệm.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu cơ bản.

Câu 30: Tại sao việc quản lý tài nguyên nước ngọt một cách bền vững lại là ưu tiên hàng đầu ở nhiều quốc gia?

  • A. Nước ngọt là tài nguyên thiết yếu cho sự sống, nông nghiệp, công nghiệp, và nguồn cung đang bị đe dọa bởi ô nhiễm và biến đổi khí hậu.
  • B. Nước ngọt là tài nguyên vô hạn và không bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người.
  • C. Quản lý nước ngọt chỉ liên quan đến ngành nông nghiệp.
  • D. Các vấn đề về nước ngọt không ảnh hưởng đến kinh tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững được định nghĩa phổ biến nhất là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng giữa các trụ cột nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong bối cảnh Phát triển bền vững, Sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để giải quyết các vấn đề môi trường. Vai trò này thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một khu rừng nguyên sinh đang bị khai thác gỗ trái phép dẫn đến mất môi trường sống của nhiều loài động thực vật quý hiếm. Theo góc độ phát triển bền vững, hành động này vi phạm nghiêm trọng trụ cột nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Việc ứng dụng công nghệ sinh học để tạo ra các giống cây trồng có năng suất cao, chống chịu sâu bệnh tốt, đồng thời giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học, góp phần vào phát triển bền vững như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững trên phạm vi toàn cầu là biến đổi khí hậu. Sinh học đóng góp vào việc ứng phó với thách thức này thông qua hướng nghiên cứu nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh môi trường của phát triển bền vững?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Việc sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên tái tạo (như nước ngọt, đất đai màu mỡ) có thể dẫn đến suy thoái môi trường và ảnh hưởng tiêu cực đến các thế hệ tương lai. Điều này thể hiện mối liên hệ giữa trụ cột nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Nông nghiệp hữu cơ, không sử dụng hóa chất tổng hợp và tập trung vào việc duy trì sức khỏe của đất và hệ sinh thái nông nghiệp, là một ví dụ về mô hình sản xuất góp phần vào phát triển bền vững. Mô hình này chủ yếu giải quyết các vấn đề thuộc trụ cột nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Việc bảo tồn các khu rừng ngập mặn ven biển không chỉ giúp bảo vệ đa dạng sinh học mà còn đóng vai trò như một hàng rào tự nhiên chống xói lở bờ biển và giảm thiểu tác động của sóng thần/bão. Lợi ích này thể hiện khía cạnh nào của phát triển bền vững?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tại sao việc gia tăng dân số nhanh chóng, đặc biệt ở các nước đang phát triển, lại được xem là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Công nghệ xử lý nước thải bằng vi sinh vật (công nghệ sinh học môi trường) góp phần vào phát triển bền vững như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) thay thế cho nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ) được coi là một giải pháp quan trọng cho phát triển bền vững vì lý do nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một công ty quyết định đầu tư vào việc xây dựng hệ thống xử lý chất thải hiện đại, tái sử dụng nước và giảm thiểu phát thải khí nhà kính trong quá trình sản xuất. Hành động này thể hiện cam kết của công ty đối với khía cạnh nào của phát triển bền vững?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Chỉ số nào sau đây phản ánh khía cạnh xã hội của phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Việc giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên tiết kiệm là một giải pháp quan trọng để thúc đẩy phát triển bền vững. Giải pháp này chủ yếu tác động đến trụ cột nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một quốc gia đang phát triển đối mặt với áp lực phải tăng trưởng kinh tế nhanh chóng để xóa đói giảm nghèo, nhưng điều này lại dẫn đến suy thoái môi trường nghiêm trọng do khai thác tài nguyên quá mức. Tình huống này minh họa rõ nhất điều gì trong phát triển bền vững?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Việc bảo tồn các nguồn gen quý hiếm của cây trồng và vật nuôi bản địa, đặc biệt là những loài có khả năng chống chịu tốt với điều kiện khắc nghiệt, có ý nghĩa gì đối với phát triển bền vững trong nông nghiệp?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Để đánh giá mức độ 'xanh' của nền kinh tế một quốc gia, người ta có thể sử dụng chỉ số 'GDP xanh'. Chỉ số này khác với GDP truyền thống ở điểm nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một dự án phát triển du lịch sinh thái tại một khu vực có đa dạng sinh học cao, nếu được thực hiện đúng cách, có thể góp phần vào phát triển bền vững như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khái niệm 'Dấu chân sinh thái' (Ecological Footprint) được sử dụng để đo lường gì trong bối cảnh phát triển bền vững?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của phát triển bền vững là 'công bằng giữa các thế hệ'. Nguyên tắc này đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Việc suy giảm đa dạng sinh học toàn cầu có tác động tiêu cực đến phát triển bền vững như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Để đạt được phát triển bền vững, cần có sự phối hợp và hành động của những chủ thể nào trong xã hội?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc áp dụng các biện pháp quản lý tổng hợp vùng bờ (ICZM - Integrated Coastal Zone Management), kết hợp các yếu tố sinh học, vật lý, kinh tế và xã hội trong quy hoạch và quản lý, là một ví dụ về cách tiếp cận nào đối với phát triển bền vững?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng do hoạt động công nghiệp và giao thông. Để giải quyết vấn đề này theo hướng bền vững, giải pháp nào dưới đây mang tính toàn diện nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Tại sao việc bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên (rừng, rạn san hô, vùng đất ngập nước) lại quan trọng đối với phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một cộng đồng ngư dân ven biển chuyển từ đánh bắt hủy diệt sang nuôi trồng thủy sản bền vững, kết hợp với bảo tồn rừng ngập mặn. Sự chuyển đổi này thể hiện sự dịch chuyển theo hướng phát triển bền vững như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc là một khuôn khổ toàn cầu nhằm đạt được phát triển bền vững vào năm 2030. Các mục tiêu này bao gồm những lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Sinh học tổng hợp (Synthetic Biology) có tiềm năng đóng góp vào phát triển bền vững thông qua việc tạo ra các sinh vật hoặc hệ thống sinh học mới có khả năng thực hiện các chức năng hữu ích. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Tại sao việc quản lý tài nguyên nước ngọt một cách bền vững lại là ưu tiên hàng đầu ở nhiều quốc gia?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm "Phát triển bền vững" lần đầu tiên được định nghĩa một cách rõ ràng và phổ biến trong báo cáo nào, nhấn mạnh sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường cho cả thế hệ hiện tại và tương lai?

  • A. Nghị định thư Kyoto
  • B. Công ước Đa dạng sinh học
  • C. Tuyên bố Rio về Môi trường và Phát triển
  • D. Báo cáo Brundtland (Our Common Future)

Câu 2: Ba trụ cột chính thường được nhắc đến khi nói về Phát triển bền vững là gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế, ổn định chính trị, tiến bộ khoa học.
  • B. Giảm nghèo, bảo vệ tài nguyên, phát triển công nghiệp.
  • C. Kinh tế, Xã hội, Môi trường.
  • D. Văn hóa, Giáo dục, Y tế.

Câu 3: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng từ các nhà máy nhiệt điện than. Để hướng tới Phát triển bền vững, quốc gia này nên ưu tiên hành động nào dưới đây?

  • A. Xây thêm nhiều nhà máy nhiệt điện than để đáp ứng nhu cầu năng lượng.
  • B. Đầu tư vào năng lượng tái tạo (mặt trời, gió) và công nghệ xử lý khí thải hiện đại.
  • C. Khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông cá nhân nhiều hơn.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua vấn đề môi trường.

Câu 4: Việc khai thác gỗ trái phép và phá rừng quy mô lớn ở một khu vực có tác động tiêu cực chủ yếu đến trụ cột nào của Phát triển bền vững?

  • A. Môi trường.
  • B. Kinh tế.
  • C. Xã hội.
  • D. Văn hóa.

Câu 5: Mục tiêu nào dưới đây của Liên Hợp Quốc về Phát triển bền vững (SDGs - Sustainable Development Goals) thể hiện rõ nhất sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường?

  • A. Mục tiêu 3: Sức khỏe và Cuộc sống tốt.
  • B. Mục tiêu 4: Giáo dục có chất lượng.
  • C. Mục tiêu 16: Hòa bình, Công lý và các Thể chế vững mạnh.
  • D. Mục tiêu 8: Việc làm tốt và tăng trưởng kinh tế & Mục tiêu 12: Tiêu dùng và sản xuất có trách nhiệm.

Câu 6: Tăng trưởng dân số nhanh có thể gây áp lực lên Phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Gia tăng áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường.
  • B. Thúc đẩy đổi mới công nghệ và tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • C. Giảm thiểu bất bình đẳng xã hội và cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • D. Tăng cường khả năng phục hồi của hệ sinh thái.

Câu 7: Việc áp dụng các biện pháp nông nghiệp hữu cơ, giảm sử dụng hóa chất và phân bón tổng hợp, có đóng góp như thế nào vào Phát triển bền vững?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng năng suất cây trồng bằng mọi giá.
  • B. Chỉ giải quyết vấn đề kinh tế cho người nông dân.
  • C. Chỉ bảo vệ môi trường mà không quan tâm đến năng suất.
  • D. Góp phần bảo vệ môi trường, cải thiện sức khỏe con người và duy trì tính bền vững của hệ thống sản xuất nông nghiệp.

Câu 8: Biến đổi khí hậu là một thách thức lớn đối với Phát triển bền vững vì nó tác động tiêu cực đến yếu tố nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển.
  • B. Chỉ là vấn đề môi trường, không liên quan đến kinh tế hay xã hội.
  • C. Chỉ tác động đến thế hệ tương lai.
  • D. Đe dọa nghiêm trọng đến sự cân bằng của cả ba trụ cột: kinh tế, xã hội và môi trường.

Câu 9: Việc giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của bảo tồn đa dạng sinh học đóng vai trò gì trong Phát triển bền vững?

  • A. Chủ yếu giải quyết vấn đề kinh tế.
  • B. Không liên quan trực tiếp đến PTBV.
  • C. Góp phần xây dựng nền tảng xã hội vững chắc và thúc đẩy hành vi thân thiện với môi trường.
  • D. Chỉ mang tính lý thuyết, không có tác động thực tế.

Câu 10: Một công ty quyết định đầu tư vào công nghệ tái chế nước thải để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do hoạt động sản xuất gây ra. Hành động này thể hiện sự đóng góp vào trụ cột nào của Phát triển bền vững?

  • A. Môi trường.
  • B. Kinh tế.
  • C. Xã hội.
  • D. Chỉ là tuân thủ pháp luật, không phải PTBV.

Câu 11: Giả sử một khu vực ven biển đang đối mặt với tình trạng xói lở bờ biển do biến đổi khí hậu. Giải pháp nào dưới đây thể hiện cách tiếp cận Phát triển bền vững?

  • A. Chỉ xây dựng đê bê tông kiên cố dọc bờ biển.
  • B. Di dời toàn bộ dân cư khỏi khu vực ven biển.
  • C. Trồng rừng ngập mặn để chống xói lở kết hợp với phát triển du lịch sinh thái và nuôi trồng thủy sản bền vững cho cộng đồng địa phương.
  • D. Không làm gì cả và chờ đợi sự thay đổi tự nhiên.

Câu 12: Chỉ số nào dưới đây thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh xã hội của Phát triển bền vững?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp.
  • C. Mức độ phát thải khí nhà kính.
  • D. Chỉ số Phát triển Con người (HDI - Human Development Index).

Câu 13: Tại sao việc bảo tồn và sử dụng bền vững tài nguyên nước ngọt lại là yếu tố then chốt cho Phát triển bền vững?

  • A. Vì nước ngọt chỉ có giá trị kinh tế.
  • B. Vì nước ngọt là tài nguyên thiết yếu cho sự sống, sản xuất và duy trì hệ sinh thái, ảnh hưởng trực tiếp đến cả ba trụ cột PTBV.
  • C. Vì nước ngọt là tài nguyên vô tận, không cần lo lắng về việc cạn kiệt.
  • D. Vì bảo tồn nước ngọt chỉ liên quan đến vấn đề môi trường.

Câu 14: Một dự án xây dựng đập thủy điện lớn được đề xuất. Để đánh giá tính bền vững của dự án này, cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xem xét hiệu quả phát điện.
  • B. Chỉ cần xem xét chi phí xây dựng.
  • C. Chỉ cần xem xét tác động đến môi trường hạ lưu.
  • D. Cần đánh giá toàn diện các tác động về môi trường (hệ sinh thái, dòng chảy), kinh tế (hiệu quả năng lượng, chi phí), và xã hội (tái định cư, sinh kế cộng đồng).

Câu 15: "Nền kinh tế tuần hoàn" (Circular Economy) đóng góp vào Phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Tập trung vào tăng cường sản xuất hàng hóa mới liên tục.
  • B. Chỉ quan tâm đến việc giảm chi phí sản xuất.
  • C. Giảm thiểu chất thải, sử dụng hiệu quả tài nguyên, và tạo ra giá trị từ vật liệu đã qua sử dụng, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế bền vững.
  • D. Không liên quan đến Phát triển bền vững.

Câu 16: Một cộng đồng địa phương đang phát triển du lịch. Để đảm bảo du lịch bền vững, họ nên làm gì?

  • A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng lớn, hiện đại để thu hút khách du lịch cao cấp.
  • B. Tổ chức các tour du lịch mạo hiểm khai thác tối đa tài nguyên tự nhiên.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tăng số lượng khách du lịch đến thăm.
  • D. Phát triển các loại hình du lịch sinh thái, du lịch văn hóa dựa vào cộng đồng, bảo tồn cảnh quan thiên nhiên và giá trị văn hóa bản địa.

Câu 17: Vai trò của khoa học và công nghệ trong việc thúc đẩy Phát triển bền vững là gì?

  • A. Cung cấp các giải pháp đổi mới để giải quyết các thách thức về môi trường, kinh tế và xã hội, như năng lượng sạch, nông nghiệp bền vững, y tế cộng đồng.
  • B. Chỉ đóng vai trò trong việc tăng trưởng kinh tế.
  • C. Chỉ giúp giải quyết các vấn đề môi trường.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong PTBV.

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện Phát triển bền vững ở các quốc gia đang phát triển là gì?

  • A. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Áp lực tăng trưởng kinh tế để giảm nghèo trong khi còn hạn chế về nguồn lực tài chính, công nghệ và năng lực quản lý để giải quyết đồng bộ vấn đề môi trường và xã hội.
  • C. Dân số già hóa nhanh chóng.
  • D. Quá nhiều công nghệ tiên tiến.

Câu 19: Sinh khối (biomass) được sử dụng để sản xuất năng lượng (ví dụ: đốt rơm rạ, gỗ) có thể được coi là nguồn năng lượng tái tạo và góp phần vào Phát triển bền vững nếu đáp ứng điều kiện nào?

  • A. Được khai thác với tốc độ nhanh hơn khả năng tái sinh.
  • B. Chỉ sử dụng cho mục đích công nghiệp quy mô lớn.
  • C. Không cần quan tâm đến tác động của việc khai thác và đốt cháy.
  • D. Được khai thác và sử dụng với tốc độ không vượt quá khả năng tái sinh, kèm theo công nghệ xử lý khí thải và quản lý nguồn cung bền vững.

Câu 20: Chỉ tiêu nào sau đây là một ví dụ về chỉ số đánh giá khía cạnh môi trường trong Phát triển bền vững?

  • A. Tỷ lệ hộ nghèo.
  • B. Tỷ lệ người biết chữ.
  • C. Diện tích rừng che phủ.
  • D. Tỷ lệ tăng trưởng GDP.

Câu 21: Việc khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng và xe đạp thay vì xe cá nhân đóng góp vào Phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Giảm ô nhiễm không khí, giảm ùn tắc giao thông và cải thiện sức khỏe cộng đồng.
  • B. Chỉ làm tăng chi phí đi lại.
  • C. Không có tác động đáng kể đến môi trường.
  • D. Chỉ có lợi cho cá nhân, không ảnh hưởng đến xã hội.

Câu 22: Tại sao việc xóa đói giảm nghèo (Mục tiêu SDG 1) lại được coi là một phần quan trọng của Phát triển bền vững?

  • A. Vì giảm nghèo là mục tiêu duy nhất của PTBV.
  • B. Vì người nghèo không có tác động đến môi trường.
  • C. Vì nghèo đói thường gắn liền với suy thoái môi trường và bất bình đẳng xã hội; xóa đói giảm nghèo tạo điều kiện cho người dân tham gia vào các hoạt động bền vững hơn và cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • D. Vì giảm nghèo chỉ liên quan đến kinh tế.

Câu 23: Một công ty sản xuất đồ nhựa đang tìm cách giảm thiểu tác động môi trường. Biện pháp nào sau đây thể hiện hướng đi bền vững nhất?

  • A. Tăng cường sản xuất các sản phẩm nhựa dùng một lần.
  • B. Xây dựng một nhà máy xử lý chất thải riêng cho công ty.
  • C. Khuyến khích người tiêu dùng đốt bỏ rác thải nhựa tại nhà.
  • D. Đầu tư vào nghiên cứu và sử dụng các vật liệu thay thế thân thiện với môi trường, thiết kế sản phẩm dễ tái chế và xây dựng hệ thống thu hồi, tái chế sản phẩm sau sử dụng.

Câu 24: Việc bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên (rừng, biển, đất ngập nước) có vai trò gì đối với Phát triển bền vững?

  • A. Chỉ giúp duy trì vẻ đẹp cảnh quan.
  • B. Cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu cho sự sống, sản xuất và điều hòa môi trường, là nền tảng cho cả phát triển kinh tế và ổn định xã hội.
  • C. Làm chậm quá trình phát triển kinh tế.
  • D. Không liên quan trực tiếp đến kinh tế và xã hội.

Câu 25: Một quốc gia có tỷ lệ bất bình đẳng thu nhập cao. Để hướng tới Phát triển bền vững, quốc gia này cần chú trọng giải quyết vấn đề nào nhất?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Giảm chi tiêu cho giáo dục và y tế.
  • C. Thúc đẩy công bằng xã hội, cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục, y tế và cơ hội việc làm cho mọi tầng lớp dân cư.
  • D. Chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP.

Câu 26: Việc sử dụng năng lượng hiệu quả (tiết kiệm năng lượng) đóng góp vào Phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Giảm áp lực khai thác tài nguyên năng lượng, giảm ô nhiễm, và giảm chi phí kinh tế.
  • B. Không có tác động đến môi trường.
  • C. Chỉ có lợi cho cá nhân, không ảnh hưởng đến xã hội.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất.

Câu 27: Khái niệm "sức chứa" (carrying capacity) của môi trường liên quan đến Phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Sức chứa của môi trường là vô hạn, không ảnh hưởng đến PTBV.
  • B. PTBV chỉ liên quan đến kinh tế, không liên quan đến giới hạn môi trường.
  • C. Sức chứa chỉ áp dụng cho các loài động vật, không phải con người.
  • D. PTBV đòi hỏi con người phải sống và hoạt động trong giới hạn "sức chứa" của môi trường, đảm bảo không khai thác tài nguyên và gây ô nhiễm vượt quá khả năng phục hồi của hệ sinh thái.

Câu 28: Một dự án phát triển đô thị mới được đề xuất. Yếu tố nào dưới đây thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh xã hội của Phát triển bền vững?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư.
  • B. Sử dụng vật liệu xây dựng rẻ nhất có thể.
  • C. Đảm bảo nhà ở giá cả phải chăng, tiếp cận dịch vụ công cộng và cơ hội việc làm cho người dân địa phương.
  • D. Giảm thiểu lượng chất thải xây dựng đến mức thấp nhất.

Câu 29: Việc bảo tồn đa dạng sinh học không chỉ quan trọng về mặt môi trường mà còn có ý nghĩa kinh tế và xã hội như thế nào đối với Phát triển bền vững?

  • A. Chỉ mang lại lợi ích thẩm mỹ.
  • B. Làm giảm cơ hội phát triển kinh tế.
  • C. Chỉ quan trọng đối với các nhà khoa học.
  • D. Cung cấp nguồn gen quý giá cho nông nghiệp, y học, tạo cơ hội phát triển du lịch sinh thái, duy trì các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu và gắn liền với bản sắc văn hóa cộng đồng.

Câu 30: Để thúc đẩy Phát triển bền vững ở cấp độ cá nhân, mỗi người có thể đóng góp bằng cách nào?

  • A. Chỉ trích những người không sống bền vững.
  • B. Thay đổi thói quen tiêu dùng theo hướng giảm thiểu rác thải, tiết kiệm năng lượng và nước, ưu tiên sản phẩm thân thiện môi trường.
  • C. Chờ đợi chính phủ ban hành luật mới.
  • D. Tiêu dùng nhiều hơn để thúc đẩy kinh tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khái niệm 'Phát triển bền vững' lần đầu tiên được định nghĩa một cách rõ ràng và phổ biến trong báo cáo nào, nhấn mạnh sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường cho cả thế hệ hiện tại và tương lai?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Ba trụ cột chính thường được nhắc đến khi nói về Phát triển bền vững là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng từ các nhà máy nhiệt điện than. Để hướng tới Phát triển bền vững, quốc gia này nên ưu tiên hành động nào dưới đây?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Việc khai thác gỗ trái phép và phá rừng quy mô lớn ở một khu vực có tác động tiêu cực chủ yếu đến trụ cột nào của Phát triển bền vững?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Mục tiêu nào dưới đây của Liên Hợp Quốc về Phát triển bền vững (SDGs - Sustainable Development Goals) thể hiện rõ nhất sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tăng trưởng dân số nhanh có thể gây áp lực lên Phát triển bền vững như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Việc áp dụng các biện pháp nông nghiệp hữu cơ, giảm sử dụng hóa chất và phân bón tổng hợp, có đóng góp như thế nào vào Phát triển bền vững?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Biến đổi khí hậu là một thách thức lớn đối với Phát triển bền vững vì nó tác động tiêu cực đến yếu tố nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Việc giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của bảo tồn đa dạng sinh học đóng vai trò gì trong Phát triển bền vững?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một công ty quyết định đầu tư vào công nghệ tái chế nước thải để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do hoạt động sản xuất gây ra. Hành động này thể hiện sự đóng góp vào trụ cột nào của Phát triển bền vững?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Giả sử một khu vực ven biển đang đối mặt với tình trạng xói lở bờ biển do biến đổi khí hậu. Giải pháp nào dưới đây thể hiện cách tiếp cận Phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chỉ số nào dưới đây thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh xã hội của Phát triển bền vững?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao việc bảo tồn và sử dụng bền vững tài nguyên nước ngọt lại là yếu tố then chốt cho Phát triển bền vững?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một dự án xây dựng đập thủy điện lớn được đề xuất. Để đánh giá tính bền vững của dự án này, cần xem xét những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: 'Nền kinh tế tuần hoàn' (Circular Economy) đóng góp vào Phát triển bền vững như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một cộng đồng địa phương đang phát triển du lịch. Để đảm bảo du lịch bền vững, họ nên làm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Vai trò của khoa học và công nghệ trong việc thúc đẩy Phát triển bền vững là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện Phát triển bền vững ở các quốc gia đang phát triển là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Sinh khối (biomass) được sử dụng để sản xuất năng lượng (ví dụ: đốt rơm rạ, gỗ) có thể được coi là nguồn năng lượng tái tạo và góp phần vào Phát triển bền vững nếu đáp ứng điều kiện nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Chỉ tiêu nào sau đây là một ví dụ về chỉ số đánh giá khía cạnh môi trường trong Phát triển bền vững?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng và xe đạp thay vì xe cá nhân đóng góp vào Phát triển bền vững như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao việc xóa đói giảm nghèo (Mục tiêu SDG 1) lại được coi là một phần quan trọng của Phát triển bền vững?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một công ty sản xuất đồ nhựa đang tìm cách giảm thiểu tác động môi trường. Biện pháp nào sau đây thể hiện hướng đi bền vững nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên (rừng, biển, đất ngập nước) có vai trò gì đối với Phát triển bền vững?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một quốc gia có tỷ lệ bất bình đẳng thu nhập cao. Để hướng tới Phát triển bền vững, quốc gia này cần chú trọng giải quyết vấn đề nào nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Việc sử dụng năng lượng hiệu quả (tiết kiệm năng lượng) đóng góp vào Phát triển bền vững như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khái niệm 'sức chứa' (carrying capacity) của môi trường liên quan đến Phát triển bền vững như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một dự án phát triển đô thị mới được đề xuất. Yếu tố nào dưới đây thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh xã hội của Phát triển bền vững?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việc bảo tồn đa dạng sinh học không chỉ quan trọng về mặt môi trường mà còn có ý nghĩa kinh tế và xã hội như thế nào đối với Phát triển bền vững?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để thúc đẩy Phát triển bền vững ở cấp độ cá nhân, mỗi người có thể đóng góp bằng cách nào?

Viết một bình luận