Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 05
Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khái niệm phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ. Dựa trên định nghĩa này, yếu tố cốt lõi nào sau đây là quan trọng nhất khi xem xét một dự án phát triển có bền vững hay không?
- A. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
- B. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
- C. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường hiện tại.
- D. Cân bằng giữa nhu cầu hiện tại và khả năng đáp ứng của tương lai.
Câu 2: Phát triển bền vững bao gồm ba trụ cột chính: Kinh tế, Xã hội và Môi trường. Một dự án xây dựng khu nghỉ dưỡng sinh thái được quảng bá là "bền vững". Để đánh giá tính bền vững của dự án này một cách toàn diện, cần xem xét những khía cạnh nào?
- A. Chỉ cần đảm bảo lợi nhuận kinh tế cao và sử dụng vật liệu thân thiện môi trường.
- B. Chỉ cần tạo việc làm cho người dân địa phương và bảo vệ cảnh quan thiên nhiên.
- C. Xem xét tác động kinh tế (việc làm, thu nhập), xã hội (văn hóa, cộng đồng) và môi trường (đa dạng sinh học, tài nguyên nước, năng lượng).
- D. Chỉ cần tuân thủ các quy định pháp luật về xây dựng và bảo vệ môi trường.
Câu 3: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững. Hiện tượng này chủ yếu tác động tiêu cực đến trụ cột nào của phát triển bền vững?
- A. Chỉ tác động đến trụ cột Kinh tế.
- B. Chỉ tác động đến trụ cột Xã hội.
- C. Chỉ tác động đến trụ cột Môi trường.
- D. Tác động tiêu cực đến cả ba trụ cột: Kinh tế, Xã hội và Môi trường.
Câu 4: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng suy thoái rừng nghiêm trọng do khai thác gỗ trái phép. Về lâu dài, vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường (mất đa dạng sinh học, xói mòn đất) mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển bền vững của quốc gia đó. Phân tích mối liên hệ này cho thấy sự phụ thuộc lẫn nhau giữa trụ cột Môi trường với những trụ cột nào khác?
- A. Trụ cột Kinh tế và Xã hội.
- B. Chỉ trụ cột Kinh tế.
- C. Chỉ trụ cột Xã hội.
- D. Không liên quan đến các trụ cột khác.
Câu 5: Nền kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) là một mô hình kinh tế nhằm giảm thiểu chất thải và tối đa hóa việc sử dụng tài nguyên bằng cách tái sử dụng, sửa chữa và tái chế sản phẩm. Việc áp dụng mô hình này đóng góp chủ yếu vào trụ cột nào của phát triển bền vững?
- A. Trụ cột Kinh tế.
- B. Trụ cột Xã hội.
- C. Trụ cột Môi trường.
- D. Không đóng góp vào trụ cột nào cụ thể.
Câu 6: Một cộng đồng ven biển đang chịu ảnh hưởng nặng nề của xâm nhập mặn do mực nước biển dâng. Điều này đe dọa nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp và nguồn nước sinh hoạt. Để ứng phó và hướng tới phát triển bền vững, cộng đồng này cần ưu tiên các giải pháp nào?
- A. Chỉ tập trung xây đê ngăn mặn thật kiên cố.
- B. Kết hợp các giải pháp kỹ thuật (đê điều, thủy lợi) với chuyển đổi cơ cấu cây trồng/vật nuôi thích ứng mặn và nâng cao năng lực cộng đồng.
- C. Khuyến khích người dân di cư đến vùng đất khác.
- D. Chỉ chờ đợi sự hỗ trợ từ chính phủ mà không chủ động hành động.
Câu 7: Bất bình đẳng xã hội (khoảng cách giàu nghèo, tiếp cận giáo dục, y tế...) được xem là một rào cản lớn đối với phát triển bền vững. Vì sao giải quyết bất bình đẳng xã hội lại quan trọng cho sự bền vững nói chung?
- A. Bất bình đẳng làm suy yếu sự gắn kết xã hội, có thể dẫn đến xung đột và cản trở nỗ lực chung cho mục tiêu bền vững.
- B. Bất bình đẳng chỉ là vấn đề riêng của trụ cột Xã hội và không ảnh hưởng đến Kinh tế hay Môi trường.
- C. Người nghèo thường ít quan tâm đến vấn đề môi trường.
- D. Giải quyết bất bình đẳng đòi hỏi chi phí lớn, làm chậm tăng trưởng kinh tế.
Câu 8: Giả sử một thành phố đang xem xét hai phương án phát triển hệ thống giao thông công cộng: Phương án A là mở rộng mạng lưới xe buýt sử dụng nhiên liệu hóa thạch, và Phương án B là xây dựng hệ thống tàu điện ngầm sử dụng năng lượng tái tạo. Dựa trên nguyên tắc phát triển bền vững, phương án nào có xu hướng bền vững hơn và vì sao?
- A. Phương án A, vì chi phí ban đầu thấp hơn và dễ triển khai nhanh chóng.
- B. Phương án B, vì giảm phát thải khí nhà kính và sử dụng nguồn năng lượng sạch hơn, thân thiện với môi trường hơn về lâu dài.
- C. Cả hai phương án đều như nhau về tính bền vững, chỉ khác nhau về công nghệ.
- D. Không thể xác định được nếu không biết số lượng hành khách dự kiến.
Câu 9: Đa dạng sinh học cung cấp nhiều "dịch vụ hệ sinh thái" thiết yếu cho con người như làm sạch không khí, cung cấp nước sạch, thụ phấn cho cây trồng, điều hòa khí hậu. Việc suy giảm đa dạng sinh học đe dọa trực tiếp đến khả năng cung cấp các dịch vụ này. Điều này nhấn mạnh vai trò của đa dạng sinh học đối với trụ cột nào trong phát triển bền vững?
- A. Chỉ trụ cột Môi trường.
- B. Chỉ trụ cột Kinh tế (vì cung cấp tài nguyên).
- C. Chỉ trụ cột Xã hội (vì liên quan sức khỏe, đời sống).
- D. Quan trọng cho cả ba trụ cột: Môi trường (sức khỏe hệ sinh thái), Kinh tế (tài nguyên, dịch vụ) và Xã hội (sức khỏe, văn hóa, an ninh lương thực).
Câu 10: Chỉ số Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint) đo lường diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên mà con người tiêu thụ và hấp thụ chất thải mà con người tạo ra. Việc tính toán và giảm thiểu dấu chân sinh thái là một hành động hướng tới phát triển bền vững. Hành động này liên quan chủ yếu đến việc giải quyết vấn đề nào?
- A. Mức độ tiêu thụ tài nguyên của con người vượt quá khả năng tái tạo của Trái Đất.
- B. Sự bất bình đẳng trong phân phối tài nguyên giữa các quốc gia.
- C. Tốc độ tăng trưởng dân số quá nhanh.
- D. Thiếu công nghệ xử lý chất thải hiệu quả.
Câu 11: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách nông nghiệp. Để thúc đẩy nông nghiệp bền vững, bạn sẽ ưu tiên những biện pháp nào?
- A. Tối đa hóa sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu để tăng năng suất.
- B. Chuyển đổi toàn bộ diện tích sang cây công nghiệp xuất khẩu.
- C. Khuyến khích độc canh một loại cây trồng có giá trị kinh tế cao nhất.
- D. Hỗ trợ nông dân áp dụng kỹ thuật canh tác hữu cơ, quản lý dịch hại tổng hợp, bảo vệ nguồn nước và đa dạng cây trồng/vật nuôi.
Câu 12: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng. Hành động này vi phạm nguyên tắc phát triển bền vững ở khía cạnh nào rõ rệt nhất?
- A. Gây tổn hại môi trường và làm suy giảm khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
- B. Làm tăng trưởng kinh tế cho doanh nghiệp.
- C. Tạo thêm việc làm cho công nhân xử lý rác thải (nếu có).
- D. Không liên quan đến phát triển bền vững.
Câu 13: Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Vai trò đó thể hiện rõ nhất qua việc:
- A. Chỉ dạy về các vấn đề môi trường.
- B. Chỉ đào tạo ra các chuyên gia về kinh tế xanh.
- C. Nâng cao nhận thức, kiến thức và kỹ năng cho mọi người để hiểu và hành động vì mục tiêu phát triển bền vững.
- D. Đảm bảo mọi người có việc làm ổn định.
Câu 14: Khi một quốc gia đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) thay vì tiếp tục phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, điều này thể hiện sự ưu tiên cho khía cạnh nào của phát triển bền vững?
- A. Chỉ nhằm mục đích giảm chi phí năng lượng.
- B. Chỉ nhằm mục đích tạo ra công nghệ mới.
- C. Chủ yếu nhằm giải quyết vấn đề thất nghiệp.
- D. Hướng tới bảo vệ môi trường, đảm bảo an ninh năng lượng dài hạn và tạo cơ hội kinh tế xanh.
Câu 15: Khái niệm "công bằng liên thế hệ" (intergenerational equity) trong phát triển bền vững có ý nghĩa là gì?
- A. Đảm bảo sự giàu có được phân phối đều giữa tất cả mọi người đang sống.
- B. Đảm bảo các thế hệ tương lai có khả năng đáp ứng nhu cầu của họ, không bị tổn hại bởi hành động của thế hệ hiện tại.
- C. Đảm bảo mọi người có cơ hội tiếp cận giáo dục như nhau.
- D. Đảm bảo các quốc gia phát triển phải hỗ trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
Câu 16: Việc bảo tồn các loài động thực vật hoang dã và hệ sinh thái tự nhiên đóng vai trò thiết yếu trong phát triển bền vững vì:
- A. Chúng cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái quan trọng, là nguồn tài nguyên di truyền và có giá trị văn hóa, tinh thần.
- B. Chúng chỉ có giá trị thẩm mỹ và giải trí.
- C. Việc bảo tồn giúp tạo ra nhiều việc làm trong ngành du lịch.
- D. Việc bảo tồn chỉ là trách nhiệm của các nhà khoa học và tổ chức phi chính phủ.
Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện phát triển bền vững là mâu thuẫn thường xuyên xảy ra giữa mục tiêu tăng trưởng kinh tế ngắn hạn và mục tiêu bảo vệ môi trường, xã hội dài hạn. Để giải quyết mâu thuẫn này, cần có sự thay đổi chủ yếu ở cấp độ nào?
- A. Chỉ cần sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng của cá nhân.
- B. Chỉ cần các doanh nghiệp áp dụng công nghệ xanh.
- C. Chỉ cần các nhà khoa học tìm ra giải pháp công nghệ mới.
- D. Cần sự thay đổi đồng bộ trong chính sách, quản lý, công nghệ, giáo dục và nhận thức của toàn xã hội.
Câu 18: Biểu đồ dưới đây (giả định) cho thấy xu hướng tiêu thụ nước sạch bình quân đầu người và nguồn nước sẵn có trên một khu vực trong 30 năm qua. Nếu xu hướng này tiếp tục, điều gì có khả năng xảy ra và nó ảnh hưởng thế nào đến phát triển bền vững?
- A. Nhu cầu tiêu thụ nước sẽ giảm dần, đảm bảo đủ nước cho tương lai.
- B. Nguồn nước sẽ tự phục hồi, không cần lo ngại.
- C. Khu vực sẽ đối mặt với khủng hoảng thiếu nước nghiêm trọng, đe dọa an ninh lương thực, sức khỏe và phát triển kinh tế - xã hội.
- D. Công nghệ sẽ giải quyết mọi vấn đề về nước, không cần thay đổi hành vi tiêu dùng.
Câu 19: Khái niệm "sức chứa" (carrying capacity) của môi trường liên quan mật thiết đến phát triển bền vững. Sức chứa là gì và tại sao việc vượt quá sức chứa lại là mối đe dọa lớn?
- A. Sức chứa là khả năng môi trường duy trì số lượng cá thể tối đa của một loài (bao gồm con người) trong thời gian dài; vượt quá sức chứa dẫn đến cạn kiệt tài nguyên và suy thoái môi trường.
- B. Sức chứa là tổng lượng tài nguyên có trong một khu vực; vượt quá sức chứa chỉ ảnh hưởng tạm thời.
- C. Sức chứa là khả năng hấp thụ chất thải của môi trường; vượt quá sức chứa chỉ gây ô nhiễm cục bộ.
- D. Sức chứa chỉ áp dụng cho động vật hoang dã, không liên quan đến con người.
Câu 20: Đói nghèo và bất bình đẳng có thể thúc đẩy các hành vi gây hại môi trường (ví dụ: khai thác tài nguyên trái phép để sinh tồn). Điều này cho thấy mối liên hệ phức tạp giữa trụ cột Xã hội và trụ cột Môi trường. Để giải quyết tận gốc vấn đề này, các giải pháp bền vững cần tập trung vào:
- A. Chỉ tăng cường thực thi pháp luật về bảo vệ môi trường.
- B. Chỉ cung cấp viện trợ lương thực cho người nghèo.
- C. Chỉ tập trung vào các dự án trồng rừng quy mô lớn.
- D. Kết hợp các chương trình xóa đói giảm nghèo, nâng cao dân trí, tạo sinh kế bền vững với các biện pháp bảo vệ và phục hồi môi trường.
Câu 21: Quản lý tổng hợp tài nguyên nước (Integrated Water Resources Management - IWRM) là một phương pháp tiếp cận bền vững nhằm quản lý tài nguyên nước một cách hiệu quả, công bằng và bền vững. Phương pháp này nhấn mạnh sự phối hợp giữa các bên liên quan và xem xét tất cả các khía cạnh của vòng tuần hoàn nước. Điều này thể hiện nguyên tắc bền vững nào?
- A. Tiếp cận tổng thể, có sự tham gia của các bên và cân bằng lợi ích dài hạn.
- B. Chỉ tập trung vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng thủy lợi.
- C. Chỉ ưu tiên sử dụng nước cho sản xuất nông nghiệp.
- D. Chỉ chú trọng đến việc xử lý nước thải công nghiệp.
Câu 22: Một công ty quyết định chuyển đổi toàn bộ sang sử dụng bao bì có thể phân hủy sinh học thay cho nhựa truyền thống. Quyết định này đóng góp trực tiếp vào việc giảm thiểu vấn đề môi trường nào?
- A. Biến đổi khí hậu.
- B. Ô nhiễm rác thải nhựa và tích tụ chất thải trong môi trường.
- C. Suy giảm tầng ozon.
- D. Thiếu hụt năng lượng.
Câu 23: Giả sử một quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên nhưng lại có tỷ lệ nghèo đói cao và hệ thống giáo dục kém phát triển. Quốc gia này đang đối mặt với thách thức lớn nhất ở trụ cột nào của phát triển bền vững?
- A. Trụ cột Kinh tế (do có tài nguyên dồi dào).
- B. Trụ cột Xã hội.
- C. Trụ cột Môi trường (do có tài nguyên dồi dào).
- D. Không có thách thức đáng kể nào.
Câu 24: Việc áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất sạch hơn và giảm thiểu phát thải trong công nghiệp có thể đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu lớn. Tuy nhiên, về lâu dài, điều này lại mang lại lợi ích kinh tế (tiết kiệm năng lượng, nguyên liệu, giảm chi phí xử lý chất thải) và xã hội (sức khỏe người lao động, cộng đồng). Điều này cho thấy sự cần thiết của:
- A. Luôn ưu tiên lợi ích kinh tế ngắn hạn.
- B. Chỉ tập trung vào các giải pháp công nghệ cao.
- C. Cân nhắc lợi ích và chi phí trên cả ba khía cạnh (kinh tế, xã hội, môi trường) trong dài hạn.
- D. Chỉ quan tâm đến việc tuân thủ pháp luật hiện hành.
Câu 25: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm 17 mục tiêu toàn cầu như xóa nghèo, chấm dứt nạn đói, bình đẳng giới, hành động vì khí hậu, bảo tồn đại dương... Sự ra đời và triển khai các SDGs thể hiện điều gì trong nỗ lực toàn cầu hướng tới phát triển bền vững?
- A. Sự nhận thức về tính liên kết của các thách thức toàn cầu và nỗ lực phối hợp ở cấp độ quốc tế.
- B. Chỉ là một tập hợp các mục tiêu mang tính khuyến khích, không có giá trị ràng buộc.
- C. Chứng tỏ rằng phát triển bền vững chỉ là vấn đề của các nước đang phát triển.
- D. Chủ yếu tập trung vào các vấn đề môi trường.
Câu 26: Việc khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng, đi xe đạp hoặc đi bộ thay vì ô tô cá nhân là một biện pháp góp phần vào phát triển bền vững. Biện pháp này tác động tích cực đến những khía cạnh nào?
- A. Chỉ giảm ô nhiễm không khí.
- B. Chỉ cải thiện sức khỏe cộng đồng.
- C. Chỉ giảm chi phí đi lại cho cá nhân.
- D. Giảm ô nhiễm không khí, cải thiện sức khỏe cộng đồng và giảm áp lực lên hạ tầng giao thông.
Câu 27: Trong bối cảnh phát triển bền vững, việc bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên (rừng ngập mặn, rạn san hô, vùng đất ngập nước) có ý nghĩa kép là vừa bảo vệ môi trường, vừa mang lại lợi ích kinh tế và xã hội. Lợi ích kinh tế và xã hội đó có thể là gì?
- A. Cung cấp nguồn lợi thủy sản, du lịch sinh thái, bảo vệ bờ biển khỏi xói lở và bão lũ, cải thiện chất lượng nước.
- B. Chỉ là nơi cư trú cho động vật hoang dã.
- C. Chỉ có giá trị nghiên cứu khoa học.
- D. Làm tăng chi phí quản lý và bảo vệ.
Câu 28: Phân tích một mô hình sản xuất công nghiệp "truyền thống" (khai thác tài nguyên -> sản xuất -> tiêu dùng -> thải bỏ) so với mô hình "tuần hoàn" (khai thác -> sản xuất -> tiêu dùng -> tái sử dụng/tái chế). Sự khác biệt cốt lõi trong cách tiếp cận của hai mô hình này đối với tài nguyên và chất thải là gì?
- A. Mô hình truyền thống hiệu quả hơn trong việc sử dụng tài nguyên.
- B. Mô hình tuần hoàn tạo ra nhiều chất thải hơn.
- C. Mô hình truyền thống dựa trên dòng chảy tuyến tính (tài nguyên -> thải bỏ), trong khi mô hình tuần hoàn tạo ra vòng lặp khép kín, giữ tài nguyên trong hệ thống lâu nhất có thể.
- D. Mô hình tuần hoàn chỉ áp dụng cho một số loại sản phẩm nhất định.
Câu 29: Tham gia của cộng đồng địa phương vào quá trình ra quyết định liên quan đến các dự án phát triển tại khu vực của họ là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính bền vững xã hội và môi trường. Vì sao sự tham gia này lại cần thiết?
- A. Chỉ để giảm bớt trách nhiệm của chính quyền.
- B. Người dân địa phương là người chịu ảnh hưởng trực tiếp và có kiến thức bản địa, sự tham gia của họ giúp các quyết định phù hợp, công bằng và hiệu quả hơn.
- C. Sự tham gia chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến kết quả dự án.
- D. Chỉ cần tham khảo ý kiến của một vài chuyên gia bên ngoài.
Câu 30: Một trong những chỉ số thường được sử dụng để đo lường tiến bộ hướng tới phát triển bền vững là tỷ lệ sử dụng năng lượng tái tạo trong tổng tiêu thụ năng lượng quốc gia. Việc tăng tỷ lệ này phản ánh sự cải thiện ở khía cạnh nào của phát triển bền vững?
- A. Chỉ cải thiện hiệu quả kinh tế.
- B. Chỉ giải quyết vấn đề bất bình đẳng xã hội.
- C. Chỉ tăng cường sản xuất công nghiệp.
- D. Giảm tác động môi trường tiêu cực và tăng cường an ninh năng lượng dài hạn.