Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 – Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ở vi khuẩn E. coli, operon Lac điều khiển quá trình chuyển hóa lactose. Trong môi trường không có lactose, điều gì xảy ra để ngăn chặn việc biểu hiện các gen cấu trúc của operon Lac?

  • A. Protein ức chế được tổng hợp từ gen điều hòa liên kết với vùng vận hành, ngăn cản RNA polymerase bám vào vùng khởi động.
  • B. Lactose liên kết với protein ức chế, làm protein này không thể gắn vào vùng vận hành, cho phép phiên mã.
  • C. Gen điều hòa ngừng tổng hợp protein ức chế, cho phép các gen cấu trúc được phiên mã.
  • D. RNA polymerase không thể nhận biết vùng khởi động khi không có lactose trong môi trường.

Câu 2: Điều gì là điểm khác biệt cơ bản trong điều hòa biểu hiện gene giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Tế bào nhân sơ chỉ điều hòa ở giai đoạn phiên mã, trong khi nhân thực điều hòa ở dịch mã.
  • B. Operon là cơ chế điều hòa chính ở tế bào nhân thực, không có ở nhân sơ.
  • C. Tế bào nhân thực có nhiều cấp độ điều hòa biểu hiện gene hơn, từ mức độ nhiễm sắc thể đến sau dịch mã.
  • D. Chỉ tế bào nhân thực mới sử dụng protein ức chế trong điều hòa biểu hiện gene.

Câu 3: Xét một tế bào nhân thực, sự acetyl hóa histone thường có tác động gì đến quá trình biểu hiện gene?

  • A. Làm tăng sự cuộn xoắn của nhiễm sắc thể, ức chế phiên mã.
  • B. Làm giảm sự cuộn xoắn của nhiễm sắc thể, tạo điều kiện cho phiên mã.
  • C. Không ảnh hưởng đến cấu trúc nhiễm sắc thể nhưng ức chế dịch mã.
  • D. Kích thích sự nhân đôi ADN, gián tiếp tăng biểu hiện gene.

Câu 4: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, lactose đóng vai trò là chất cảm ứng. Điều này có nghĩa là lactose:

  • A. Liên kết với vùng khởi động (promoter) để kích thích RNA polymerase hoạt động.
  • B. Cung cấp năng lượng cho quá trình phiên mã các gen cấu trúc.
  • C. Đóng vai trò là co-repressor, tăng cường hoạt động của protein ức chế.
  • D. Liên kết với protein ức chế, làm thay đổi cấu hình protein này và khiến nó không gắn được vào vùng vận hành.

Câu 5: Một đột biến xảy ra ở vùng vận hành (operator) của operon Lac làm cho protein ức chế không thể liên kết được. Hậu quả nào có thể xảy ra?

  • A. Operon sẽ luôn bị ức chế, ngay cả khi có lactose.
  • B. Operon chỉ được biểu hiện khi môi trường không có lactose.
  • C. Các gen cấu trúc của operon sẽ được phiên mã liên tục, bất kể môi trường có lactose hay không.
  • D. Protein ức chế sẽ liên kết với vùng khởi động thay vì vùng vận hành.

Câu 6: Ở tế bào nhân thực, các yếu tố phiên mã (transcription factors) đóng vai trò quan trọng trong điều hòa biểu hiện gene. Chúng thường tác động trực tiếp lên giai đoạn nào?

  • A. Điều hòa cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • B. Khởi đầu và điều chỉnh tốc độ phiên mã.
  • C. Xử lý và biến đổi RNA sau phiên mã.
  • D. Điều khiển quá trình dịch mã tại ribosome.

Câu 7: So sánh cơ chế điều hòa operon Lac (điều hòa âm tính) và operon Trp (điều hòa âm tính suy giảm). Điểm khác biệt chính giữa hai cơ chế này là gì?

  • A. Operon Lac sử dụng chất cảm ứng (lactose) để bất hoạt protein ức chế, trong khi operon Trp sử dụng chất đồng ức chế (tryptophan) để hoạt hóa protein ức chế.
  • B. Operon Lac điều hòa quá trình tổng hợp enzyme, operon Trp điều hòa quá trình phân giải chất.
  • C. Operon Lac chỉ có ở vi khuẩn Gram âm, operon Trp chỉ có ở vi khuẩn Gram dương.
  • D. Operon Lac điều hòa ở cấp độ phiên mã, operon Trp điều hòa ở cấp độ dịch mã.

Câu 8: Trong điều hòa biểu hiện gene ở tế bào nhân thực, enhancer (vùng tăng cường) là gì?

  • A. Một đoạn DNA nằm gần vùng khởi động, luôn ức chế phiên mã.
  • B. Một protein liên kết với vùng khởi động để bắt đầu phiên mã.
  • C. Một đoạn RNA giúp ổn định mRNA và tăng hiệu quả dịch mã.
  • D. Một đoạn DNA có thể nằm xa gene được điều hòa, khi liên kết với protein hoạt hóa sẽ làm tăng cường phiên mã.

Câu 9: Một loại hormone steroid có thể ảnh hưởng đến biểu hiện gene của tế bào đích. Cơ chế tác động chung của hormone steroid là gì?

  • A. Liên kết với thụ thể trên màng tế bào và hoạt hóa chuỗi truyền tin nội bào.
  • B. Xâm nhập vào tế bào, liên kết với thụ thể trong tế bào chất hoặc nhân, tạo phức hợp hormone-thụ thể tác động lên phiên mã.
  • C. Ảnh hưởng trực tiếp đến ribosome, điều chỉnh tốc độ dịch mã.
  • D. Thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể một cách trực tiếp, làm gene dễ biểu hiện hơn.

Câu 10: Hiện tượng “in dấu gene” (genomic imprinting) là một ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở mức độ nào?

  • A. Điều hòa phiên mã.
  • B. Điều hòa dịch mã.
  • C. Điều hòa epigenetic (ngoài di truyền học).
  • D. Điều hòa sau dịch mã.

Câu 11: Xét một gene mã hóa protein ở tế bào nhân thực. Vùng nào sau đây thường chứa các trình tự điều hòa phiên mã như hộp TATA?

  • A. Vùng khởi động (promoter).
  • B. Vùng mã hóa exon.
  • C. Vùng intron.
  • D. Vùng kết thúc (terminator).

Câu 12: Điều gì có thể xảy ra nếu protein SUMO (Small Ubiquitin-like Modifier) gắn vào một yếu tố phiên mã?

  • A. Tăng cường khả năng liên kết của yếu tố phiên mã với DNA.
  • B. Thúc đẩy quá trình dịch mã của mRNA do yếu tố phiên mã điều khiển.
  • C. Bảo vệ yếu tố phiên mã khỏi bị phân hủy bởi proteasome.
  • D. Thay đổi hoạt tính hoặc vị trí của yếu tố phiên mã, có thể ảnh hưởng đến phiên mã.

Câu 13: Trong quá trình phát triển phôi thai ở động vật, sự điều hòa biểu hiện gene đóng vai trò quan trọng trong:

  • A. Duy trì sự đồng nhất về chức năng giữa các tế bào.
  • B. Biệt hóa tế bào để hình thành các mô và cơ quan khác nhau.
  • C. Đảm bảo tất cả các gene đều được biểu hiện ở mọi loại tế bào.
  • D. Tăng tốc độ phân chia tế bào một cách đồng đều.

Câu 14: Một tế bào ung thư thường có sự thay đổi trong điều hòa biểu hiện gene so với tế bào bình thường. Thay đổi nào sau đây có thể góp phần vào sự phát triển ung thư?

  • A. Sự tăng cường biểu hiện của các gene ức chế khối u.
  • B. Sự giảm biểu hiện của các gene sửa chữa DNA.
  • C. Sự tăng biểu hiện của các gene gây ung thư (oncogenes) và giảm biểu hiện của các gene ức chế khối u.
  • D. Sự biểu hiện đồng đều của tất cả các gene trong tế bào.

Câu 15: RNA can thiệp (RNA interference - RNAi) là một cơ chế điều hòa biểu hiện gene sau phiên mã. Cơ chế này hoạt động bằng cách nào?

  • A. Kích thích phiên mã của các gene mục tiêu.
  • B. Thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể để ức chế phiên mã.
  • C. Ức chế quá trình dịch mã bằng cách cạnh tranh với ribosome.
  • D. Sử dụng các phân tử RNA nhỏ (siRNA, miRNA) để phân hủy mRNA mục tiêu hoặc ức chế dịch mã.

Câu 16: Ở sinh vật nhân thực, quá trình xử lý RNA (RNA processing) bao gồm các giai đoạn nào có vai trò điều hòa biểu hiện gene?

  • A. Gắn mũ 5’ và gắn đuôi poly-A.
  • B. Cắt nối RNA (splicing), đặc biệt là cắt nối RNA chọn lọc.
  • C. Vận chuyển mRNA ra khỏi nhân.
  • D. Biên tập RNA (RNA editing).

Câu 17: Một tế bào cơ và một tế bào thần kinh có bộ gene giống nhau, nhưng lại có chức năng khác nhau. Điều này chủ yếu là do:

  • A. Bộ gene của chúng khác nhau do đột biến soma.
  • B. Chúng có số lượng nhiễm sắc thể khác nhau.
  • C. Sự biểu hiện gene của chúng khác nhau, dẫn đến tổng hợp các protein khác nhau.
  • D. Chúng có môi trường sống khác nhau.

Câu 18: Quá trình phosphoryl hóa protein có thể ảnh hưởng đến hoạt động của protein đó. Đây là một ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ:

  • A. Phiên mã.
  • B. Xử lý RNA.
  • C. Dịch mã.
  • D. Sau dịch mã.

Câu 19: Trong thí nghiệm về operon Lac, người ta quan sát thấy rằng khi có cả glucose và lactose trong môi trường, vi khuẩn E. coli ưu tiên sử dụng glucose trước. Hiện tượng này được gọi là gì và cơ chế nào giải thích hiện tượng này?

  • A. Ức chế dị hóa, do nồng độ cAMP thấp khi có glucose, làm giảm hoạt động của CAP và giảm phiên mã operon Lac.
  • B. Ưu tiên glucose, do glucose ức chế protein ức chế của operon Lac.
  • C. Ức chế lactose, do lactose cạnh tranh với glucose trong quá trình vận chuyển vào tế bào.
  • D. Đồng hóa glucose và lactose, do vi khuẩn có enzyme phân giải cả hai loại đường cùng lúc.

Câu 20: Nếu một gene mã hóa một protein cấu trúc luôn được biểu hiện ở mức độ ổn định trong mọi loại tế bào và mọi điều kiện môi trường, gene đó được gọi là:

  • A. Gene điều hòa.
  • B. Gene housekeeping (gene thiết yếu).
  • C. Oncogene (gene gây ung thư).
  • D. Gene ức chế khối u.

Câu 21: Một đột biến điểm xảy ra trong vùng khởi động (promoter) của một gene làm giảm ái lực liên kết của RNA polymerase. Hậu quả nào có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Tăng cường phiên mã của gene.
  • B. Phiên mã của gene không bị ảnh hưởng.
  • C. Giảm mức độ phiên mã của gene.
  • D. Phiên mã của gene hoàn toàn bị ngừng lại.

Câu 22: Trong cơ chế điều hòa operon Trp, tryptophan đóng vai trò là chất đồng ức chế. Khi nồng độ tryptophan trong tế bào cao, điều gì xảy ra?

  • A. Protein ức chế bị bất hoạt và không thể liên kết với vùng vận hành.
  • B. Tryptophan liên kết với protein ức chế, làm protein này có thể liên kết với vùng vận hành và ngăn chặn phiên mã.
  • C. Các gen cấu trúc của operon Trp được phiên mã mạnh mẽ hơn.
  • D. RNA polymerase không thể bám vào vùng khởi động.

Câu 23: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để nghiên cứu biểu hiện gene ở quy mô lớn, ví dụ như xác định mức độ biểu hiện của hàng ngàn gene cùng một lúc?

  • A. Điện di protein (protein electrophoresis).
  • B. Kỹ thuật Southern blot.
  • C. Giải trình tự DNA (DNA sequencing).
  • D. Microarray hoặc RNA-Seq.

Câu 24: Sự methyl hóa DNA thường liên quan đến việc ức chế biểu hiện gene. Cơ chế chính của sự ức chế này là gì?

  • A. Methyl hóa DNA thường làm tăng sự cuộn xoắn của nhiễm sắc thể, khiến DNA khó tiếp cận với các yếu tố phiên mã.
  • B. Methyl hóa DNA trực tiếp ngăn chặn sự liên kết của RNA polymerase với promoter.
  • C. Methyl hóa DNA làm tăng tốc độ phân hủy mRNA.
  • D. Methyl hóa DNA gây đột biến gene, làm mất chức năng gene.

Câu 25: Một ví dụ về điều hòa biểu hiện gene đáp ứng với tín hiệu từ môi trường bên ngoài là:

  • A. Sự nhân đôi DNA trước khi phân bào.
  • B. Sự sửa chữa sai hỏng DNA.
  • C. Operon Lac ở vi khuẩn E. coli điều chỉnh enzyme phân giải lactose khi có lactose trong môi trường.
  • D. Quá trình phiên mã rRNA để tổng hợp ribosome.

Câu 26: Điều gì là vai trò của proteasome trong điều hòa biểu hiện gene?

  • A. Tổng hợp protein từ mRNA.
  • B. Phân hủy các protein bị lỗi hoặc không cần thiết, điều chỉnh nồng độ protein trong tế bào.
  • C. Gắn các nhóm phosphate vào protein để kích hoạt chúng.
  • D. Vận chuyển protein đến các bào quan khác nhau trong tế bào.

Câu 27: Xét một đoạn mạch khuôn của gene có trình tự 3"-TAX GGG AAA TTT-5". Đoạn mRNA được phiên mã từ mạch khuôn này sẽ có trình tự bổ sung nào?

  • A. 5"-AUG XXX UUU AAA-3"
  • B. 5"-TTA AAA CCC XAT-3"
  • C. 5"-AUG CCC UUU AAA-3"
  • D. 3"-TAX GGG AAA TTT-5"

Câu 28: Một protein điều hòa có vùng DNA-binding domain (vùng liên kết DNA). Vùng này có chức năng chính là gì?

  • A. Liên kết với các trình tự DNA đặc hiệu để điều chỉnh phiên mã.
  • B. Liên kết với ribosome để điều chỉnh dịch mã.
  • C. Liên kết với các protein điều hòa khác để tạo phức hợp.
  • D. Liên kết với mRNA để ổn định mRNA.

Câu 29: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, CAP (Catabolite Activator Protein) là một protein hoạt hóa. CAP hoạt động như thế nào để tăng cường phiên mã operon Lac?

  • A. CAP liên kết với lactose và đưa lactose vào tế bào.
  • B. Phức hợp cAMP-CAP liên kết với vùng khởi động, giúp RNA polymerase bám vào và khởi đầu phiên mã hiệu quả hơn.
  • C. CAP ức chế hoạt động của protein ức chế.
  • D. CAP kích thích dịch mã các mRNA của operon Lac.

Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra với biểu hiện của các gene cấu trúc operon Lac nếu gen điều hòa (gen lacI) bị đột biến mất chức năng?

  • A. Operon Lac sẽ không bao giờ được biểu hiện.
  • B. Operon Lac chỉ được biểu hiện khi có glucose.
  • C. Operon Lac sẽ được biểu hiện liên tục, ngay cả khi không có lactose.
  • D. Biểu hiện của operon Lac không thay đổi so với bình thường.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Ở vi khuẩn *E. coli*, operon Lac điều khiển quá trình chuyển hóa lactose. Trong môi trường không có lactose, điều gì xảy ra để ngăn chặn việc biểu hiện các gen cấu trúc của operon Lac?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Điều gì là điểm khác biệt cơ bản trong điều hòa biểu hiện gene giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Xét một tế bào nhân thực, sự acetyl hóa histone thường có tác động gì đến quá trình biểu hiện gene?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, lactose đóng vai trò là chất cảm ứng. Điều này có nghĩa là lactose:

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một đột biến xảy ra ở vùng vận hành (operator) của operon Lac làm cho protein ức chế không thể liên kết được. Hậu quả nào có thể xảy ra?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Ở tế bào nhân thực, các yếu tố phiên mã (transcription factors) đóng vai trò quan trọng trong điều hòa biểu hiện gene. Chúng thường tác động trực tiếp lên giai đoạn nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: So sánh cơ chế điều hòa operon Lac (điều hòa âm tính) và operon Trp (điều hòa âm tính suy giảm). Điểm khác biệt chính giữa hai cơ chế này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong điều hòa biểu hiện gene ở tế bào nhân thực, enhancer (vùng tăng cường) là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một loại hormone steroid có thể ảnh hưởng đến biểu hiện gene của tế bào đích. Cơ chế tác động chung của hormone steroid là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Hiện tượng “in dấu gene” (genomic imprinting) là một ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở mức độ nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Xét một gene mã hóa protein ở tế bào nhân thực. Vùng nào sau đây thường chứa các trình tự điều hòa phiên mã như hộp TATA?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Điều gì có thể xảy ra nếu protein SUMO (Small Ubiquitin-like Modifier) gắn vào một yếu tố phiên mã?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong quá trình phát triển phôi thai ở động vật, sự điều hòa biểu hiện gene đóng vai trò quan trọng trong:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một tế bào ung thư thường có sự thay đổi trong điều hòa biểu hiện gene so với tế bào bình thường. Thay đổi nào sau đây có thể góp phần vào sự phát triển ung thư?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: RNA can thiệp (RNA interference - RNAi) là một cơ chế điều hòa biểu hiện gene sau phiên mã. Cơ chế này hoạt động bằng cách nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Ở sinh vật nhân thực, quá trình xử lý RNA (RNA processing) bao gồm các giai đoạn nào có vai trò điều hòa biểu hiện gene?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một tế bào cơ và một tế bào thần kinh có bộ gene giống nhau, nhưng lại có chức năng khác nhau. Điều này chủ yếu là do:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Quá trình phosphoryl hóa protein có thể ảnh hưởng đến hoạt động của protein đó. Đây là một ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ:

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong thí nghiệm về operon Lac, người ta quan sát thấy rằng khi có cả glucose và lactose trong môi trường, vi khuẩn *E. coli* ưu tiên sử dụng glucose trước. Hiện tượng này được gọi là gì và cơ chế nào giải thích hiện tượng này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Nếu một gene mã hóa một protein cấu trúc luôn được biểu hiện ở mức độ ổn định trong mọi loại tế bào và mọi điều kiện môi trường, gene đó được gọi là:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một đột biến điểm xảy ra trong vùng khởi động (promoter) của một gene làm giảm ái lực liên kết của RNA polymerase. Hậu quả nào có khả năng xảy ra nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong cơ chế điều hòa operon Trp, tryptophan đóng vai trò là chất đồng ức chế. Khi nồng độ tryptophan trong tế bào cao, điều gì xảy ra?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để nghiên cứu biểu hiện gene ở quy mô lớn, ví dụ như xác định mức độ biểu hiện của hàng ngàn gene cùng một lúc?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Sự methyl hóa DNA thường liên quan đến việc ức chế biểu hiện gene. Cơ chế chính của sự ức chế này là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một ví dụ về điều hòa biểu hiện gene đáp ứng với tín hiệu từ môi trường bên ngoài là:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Điều gì là vai trò của proteasome trong điều hòa biểu hiện gene?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Xét một đoạn mạch khuôn của gene có trình tự 3'-TAX GGG AAA TTT-5'. Đoạn mRNA được phiên mã từ mạch khuôn này sẽ có trình tự bổ sung nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một protein điều hòa có vùng DNA-binding domain (vùng liên kết DNA). Vùng này có chức năng chính là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, CAP (Catabolite Activator Protein) là một protein hoạt hóa. CAP hoạt động như thế nào để tăng cường phiên mã operon Lac?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra với biểu hiện của các gene cấu trúc operon Lac nếu gen điều hòa (gen *lacI*) bị đột biến mất chức năng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cơ chế điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân sơ, như operon Lac ở E. coli, chủ yếu diễn ra ở giai đoạn nào trong quá trình biểu hiện gen?

  • A. Dịch mã
  • B. Phiên mã
  • C. Sau dịch mã
  • D. Sau phiên mã

Câu 2: Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc của operon Lac ở vi khuẩn E. coli?

  • A. Vùng khởi động (P)
  • B. Vùng vận hành (O)
  • C. Gen cấu trúc (Z, Y, A)
  • D. Gen điều hòa (R)

Câu 3: Trong operon Lac, protein ức chế được tổng hợp bởi gen nào?

  • A. Gen cấu trúc Z
  • B. Vùng vận hành O
  • C. Gen điều hòa R
  • D. Vùng khởi động P

Câu 4: Lactozo đóng vai trò gì trong cơ chế điều hòa operon Lac khi môi trường có lactozo?

  • A. Chất cảm ứng, làm bất hoạt protein ức chế
  • B. Chất ức chế, ngăn cản phiên mã
  • C. Cung cấp năng lượng cho quá trình phiên mã
  • D. Liên kết với ARN polymerase để khởi động phiên mã

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra với operon Lac khi môi trường không có lactozo?

  • A. Các gen cấu trúc Z, Y, A được phiên mã mạnh mẽ
  • B. Protein ức chế không được tổng hợp
  • C. Protein ức chế gắn vào vùng vận hành, ngăn cản phiên mã
  • D. Lactozo liên kết với vùng khởi động, kích thích phiên mã

Câu 6: Ở sinh vật nhân thực, mức độ điều hòa biểu hiện gen nào diễn ra ở giai đoạn trước khi mRNA rời khỏi nhân?

  • A. Điều hòa dịch mã
  • B. Điều hòa sau dịch mã
  • C. Điều hòa vận chuyển mRNA ra khỏi nhân
  • D. Điều hòa quá trình chế biến RNA

Câu 7: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong điều hòa phiên mã ở sinh vật nhân thực?

  • A. Ribosome
  • B. Yếu tố phiên mã
  • C. ARN polymerase
  • D. Protein ức chế

Câu 8: Sự khác biệt chính trong điều hòa biểu hiện gen giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì?

  • A. Sinh vật nhân sơ có ít cơ chế điều hòa hơn
  • B. Sinh vật nhân thực chỉ điều hòa ở mức dịch mã
  • C. Sinh vật nhân thực có nhiều cấp độ điều hòa phức tạp hơn
  • D. Cơ chế điều hòa ở cả hai nhóm sinh vật là giống nhau

Câu 9: Xét một tế bào nhân thực, sự kiện nào sau đây thể hiện mức độ điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ sau dịch mã?

  • A. Protein được hoạt hóa bằng cách thêm nhóm phosphate
  • B. mRNA được cắt bỏ intron và nối exon
  • C. Gen được hoạt hóa bằng cách acetyl hóa histone
  • D. Quá trình phiên mã bị ức chế do protein ức chế

Câu 10: Điều hòa biểu hiện gen có vai trò quan trọng như thế nào đối với tế bào và cơ thể sinh vật?

  • A. Chỉ quan trọng đối với sinh vật nhân sơ
  • B. Giúp tế bào và cơ thể thích ứng với môi trường và phát triển
  • C. Chỉ cần thiết trong giai đoạn phát triển phôi thai
  • D. Không có vai trò quan trọng, gen luôn biểu hiện tối đa

Câu 11: Trong thí nghiệm về operon Lac, nếu đột biến xảy ra ở gen điều hòa (R) làm protein ức chế mất chức năng liên kết với vùng vận hành, điều gì sẽ xảy ra khi môi trường không có lactozo?

  • A. Operon Lac sẽ hoàn toàn ngừng hoạt động
  • B. Chỉ các gen cấu trúc Z và Y được phiên mã
  • C. Operon Lac chỉ hoạt động khi có lactozo
  • D. Operon Lac luôn hoạt động, các gen cấu trúc luôn được phiên mã

Câu 12: Cho sơ đồ operon Lac. Vùng P là nơi liên kết của phân tử nào để khởi đầu phiên mã?

  • A. Protein ức chế
  • B. Lactozo
  • C. ARN polymerase
  • D. Gen điều hòa

Câu 13: Xét một operon giả định điều hòa tổng hợp enzyme X. Protein ức chế của operon này chỉ bị bất hoạt khi liên kết với chất Y. Chất Y trong trường hợp này đóng vai trò là gì?

  • A. Chất ức chế
  • B. Chất cảm ứng
  • C. Coenzyme
  • D. Sản phẩm của enzyme X

Câu 14: Ở sinh vật nhân thực, acetyl hóa histone thường dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Tăng cường phiên mã
  • B. Ức chế phiên mã
  • C. Ổn định cấu trúc nhiễm sắc thể
  • D. Thúc đẩy quá trình dịch mã

Câu 15: Methyl hóa DNA thường liên quan đến quá trình nào trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực?

  • A. Tăng cường phiên mã
  • B. Ức chế phiên mã
  • C. Tăng cường dịch mã
  • D. Ổn định mRNA

Câu 16: Một đột biến điểm xảy ra ở vùng vận hành (O) của operon Lac khiến vùng này không còn khả năng liên kết với protein ức chế. Hậu quả là gì?

  • A. Operon Lac chỉ hoạt động khi có lactozo
  • B. Operon Lac ngừng hoạt động hoàn toàn
  • C. Operon Lac luôn hoạt động, ngay cả khi không có lactozo
  • D. Protein ức chế sẽ liên kết với vùng khởi động thay vì vùng vận hành

Câu 17: Xét tế bào gan và tế bào thần kinh ở người. Mặc dù cùng bộ gen, nhưng hai loại tế bào này có chức năng khác nhau rõ rệt. Nguyên nhân chính là do đâu?

  • A. Bộ gen của hai loại tế bào khác nhau
  • B. Tốc độ phiên mã và dịch mã ở hai loại tế bào giống nhau
  • C. Số lượng nhiễm sắc thể trong hai loại tế bào khác nhau
  • D. Sự điều hòa biểu hiện gen khác nhau ở mỗi loại tế bào

Câu 18: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính, sản phẩm của con đường chuyển hóa thường tác động lên giai đoạn nào?

  • A. Ức chế giai đoạn đầu của con đường chuyển hóa
  • B. Kích thích giai đoạn cuối của con đường chuyển hóa
  • C. Tăng cường biểu hiện của tất cả các gen liên quan
  • D. Không ảnh hưởng đến con đường chuyển hóa

Câu 19: Loại enzyme nào đóng vai trò chính trong quá trình phiên mã?

  • A. DNA polymerase
  • B. Ribonuclease
  • C. ARN polymerase
  • D. Restrictase

Câu 20: Một đoạn DNA ở sinh vật nhân thực được quấn quanh protein histone tạo thành cấu trúc nào?

  • A. Operon
  • B. Nucleosome
  • C. Plasmid
  • D. Telomere

Câu 21: Để nghiên cứu biểu hiện gen ở mức độ phiên mã, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để đo lượng mRNA?

  • A. Điện di protein
  • B. Giải trình tự gene
  • C. Western blotting
  • D. Real-time PCR (qPCR)

Câu 22: Trong thí nghiệm, người ta loại bỏ vùng khởi động (P) của operon Lac. Điều gì sẽ xảy ra với hoạt động của các gen cấu trúc Z, Y, A?

  • A. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ không được phiên mã
  • B. Các gen cấu trúc Z, Y, A vẫn được phiên mã bình thường
  • C. Chỉ gen cấu trúc Z được phiên mã
  • D. Phiên mã diễn ra mạnh mẽ hơn bình thường

Câu 23: Splicing (cắt nối RNA) là quá trình điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ nào?

  • A. Phiên mã
  • B. Dịch mã
  • C. Sau phiên mã
  • D. Sau dịch mã

Câu 24: Một loại thuốc ức chế quá trình acetyl hóa histone. Thuốc này có thể có tác dụng gì lên biểu hiện gen?

  • A. Tăng cường biểu hiện của một số gen
  • B. Ức chế biểu hiện của nhiều gen
  • C. Tăng cường biểu hiện của tất cả các gen
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến biểu hiện của một số gen nhất định

Câu 25: Cho rằng gen A mã hóa protein enzyme quan trọng cho quá trình tổng hợp chất dinh dưỡng X. Nếu nồng độ chất X trong tế bào tăng cao, cơ chế điều hòa nào có thể giúp giảm biểu hiện của gen A?

  • A. Điều hòa dương tính, chất X kích thích biểu hiện gen A
  • B. Điều hòa trung tính, chất X không ảnh hưởng đến biểu hiện gen A
  • C. Điều hòa ngược âm tính, chất X ức chế biểu hiện gen A
  • D. Điều hòa tiến hóa, biểu hiện gen A tăng lên theo thời gian

Câu 26: Ở sinh vật nhân thực, vùng tăng cường (enhancer) có vai trò gì trong điều hòa phiên mã?

  • A. Tăng cường mức độ phiên mã của gen
  • B. Ức chế quá trình phiên mã của gen
  • C. Ổn định cấu trúc mRNA sau phiên mã
  • D. Khởi đầu quá trình dịch mã của mRNA

Câu 27: Một tế bào ung thư thường có sự thay đổi lớn trong biểu hiện gen so với tế bào bình thường. Điều này có thể liên quan đến những cơ chế điều hòa nào?

  • A. Chỉ rối loạn điều hòa ở cấp độ dịch mã
  • B. Chỉ rối loạn điều hòa ở cấp độ sau dịch mã
  • C. Chỉ rối loạn điều hòa ở cấp độ phiên mã
  • D. Rối loạn điều hòa ở nhiều cấp độ khác nhau

Câu 28: Trong công nghệ sinh học, người ta thường sử dụng các yếu tố điều hòa gen để làm gì?

  • A. Thay đổi trình tự nucleotide của gen
  • B. Kiểm soát biểu hiện gen trong tế bào tái tổ hợp
  • C. Thay đổi cấu trúc DNA của sinh vật
  • D. Tăng tốc độ sinh trưởng của tế bào

Câu 29: Hiện tượng epigentic liên quan đến sự thay đổi nào trong biểu hiện gen?

  • A. Thay đổi cấu trúc protein
  • B. Thay đổi số lượng nhiễm sắc thể
  • C. Thay đổi biểu hiện gen không do thay đổi trình tự DNA
  • D. Thay đổi trình tự nucleotide của gen

Câu 30: Để tăng cường biểu hiện của một gen mong muốn ở tế bào nhân thực, người ta có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Sử dụng yếu tố phiên mã hoạt hóa
  • B. Ức chế quá trình methyl hóa DNA
  • C. Loại bỏ intron khỏi mRNA
  • D. Tăng cường quá trình dịch mã protein

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Cơ chế điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân sơ, như operon Lac ở E. coli, chủ yếu diễn ra ở giai đoạn nào trong quá trình biểu hiện gen?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc của operon Lac ở vi khuẩn E. coli?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong operon Lac, protein ức chế được tổng hợp bởi gen nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Lactozo đóng vai trò gì trong cơ chế điều hòa operon Lac khi môi trường có lactozo?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra với operon Lac khi môi trường không có lactozo?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Ở sinh vật nhân thực, mức độ điều hòa biểu hiện gen nào diễn ra ở giai đoạn trước khi mRNA rời khỏi nhân?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong điều hòa phiên mã ở sinh vật nhân thực?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Sự khác biệt chính trong điều hòa biểu hiện gen giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Xét một tế bào nhân thực, sự kiện nào sau đây thể hiện mức độ điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ sau dịch mã?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Điều hòa biểu hiện gen có vai trò quan trọng như thế nào đối với tế bào và cơ thể sinh vật?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong thí nghiệm về operon Lac, nếu đột biến xảy ra ở gen điều hòa (R) làm protein ức chế mất chức năng liên kết với vùng vận hành, điều gì sẽ xảy ra khi môi trường không có lactozo?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Cho sơ đồ operon Lac. Vùng P là nơi liên kết của phân tử nào để khởi đầu phiên mã?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Xét một operon giả định điều hòa tổng hợp enzyme X. Protein ức chế của operon này chỉ bị bất hoạt khi liên kết với chất Y. Chất Y trong trường hợp này đóng vai trò là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Ở sinh vật nhân thực, acetyl hóa histone thường dẫn đến hậu quả gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Methyl hóa DNA thường liên quan đến quá trình nào trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một đột biến điểm xảy ra ở vùng vận hành (O) của operon Lac khiến vùng này không còn khả năng liên kết với protein ức chế. Hậu quả là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Xét tế bào gan và tế bào thần kinh ở người. Mặc dù cùng bộ gen, nhưng hai loại tế bào này có chức năng khác nhau rõ rệt. Nguyên nhân chính là do đâu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính, sản phẩm của con đường chuyển hóa thường tác động lên giai đoạn nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Loại enzyme nào đóng vai trò chính trong quá trình phiên mã?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một đoạn DNA ở sinh vật nhân thực được quấn quanh protein histone tạo thành cấu trúc nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Để nghiên cứu biểu hiện gen ở mức độ phiên mã, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để đo lượng mRNA?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong thí nghiệm, người ta loại bỏ vùng khởi động (P) của operon Lac. Điều gì sẽ xảy ra với hoạt động của các gen cấu trúc Z, Y, A?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Splicing (cắt nối RNA) là quá trình điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một loại thuốc ức chế quá trình acetyl hóa histone. Thuốc này có thể có tác dụng gì lên biểu hiện gen?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Cho rằng gen A mã hóa protein enzyme quan trọng cho quá trình tổng hợp chất dinh dưỡng X. Nếu nồng độ chất X trong tế bào tăng cao, cơ chế điều hòa nào có thể giúp giảm biểu hiện của gen A?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Ở sinh vật nhân thực, vùng tăng cường (enhancer) có vai trò gì trong điều hòa phiên mã?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một tế bào ung thư thường có sự thay đổi lớn trong biểu hiện gen so với tế bào bình thường. Điều này có thể liên quan đến những cơ chế điều hòa nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong công nghệ sinh học, người ta thường sử dụng các yếu tố điều hòa gen để làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Hiện tượng epigentic liên quan đến sự thay đổi nào trong biểu hiện gen?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Để tăng cường biểu hiện của một gen mong muốn ở tế bào nhân thực, người ta có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở vi khuẩn E. coli, sự kiện nào sau đây chỉ xảy ra khi môi trường không có lactose?

  • A. Gen điều hòa (R) tổng hợp protein ức chế.
  • B. Lactose liên kết với protein ức chế làm biến đổi cấu hình không gian của nó.
  • C. Protein ức chế bám vào vùng vận hành (O).
  • D. Enzyme RNA polymerase bám vào vùng khởi động (P) và phiên mã nhóm gen cấu trúc.

Câu 2: Một chủng vi khuẩn E. coli bị đột biến ở gen điều hòa (R) làm cho protein ức chế được tạo ra luôn ở trạng thái không thể liên kết với vùng vận hành (O), bất kể có hay không có lactose. Dự đoán nào sau đây về sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) trong operon Lac ở chủng đột biến này là đúng?

  • A. Các gen cấu trúc Z, Y, A chỉ phiên mã khi có lactose trong môi trường.
  • B. Các gen cấu trúc Z, Y, A không bao giờ phiên mã.
  • C. Các gen cấu trúc Z, Y, A phiên mã với tốc độ rất thấp.
  • D. Các gen cấu trúc Z, Y, A phiên mã liên tục, bất kể có hay không có lactose.

Câu 3: Giả sử một chủng E. coli bị đột biến ở vùng vận hành (O) của operon Lac làm cho vùng này không thể liên kết với protein ức chế. Khi môi trường không có lactose, điều gì sẽ xảy ra với sự phiên mã của nhóm gen cấu trúc (Z, Y, A)?

  • A. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ phiên mã liên tục.
  • B. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ không phiên mã.
  • C. Các gen cấu trúc Z, Y, A chỉ phiên mã khi có lactose.
  • D. Sự phiên mã sẽ diễn ra ngẫu nhiên, không theo quy luật.

Câu 4: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, vai trò của lactose (chất cảm ứng) là gì?

  • A. Liên kết trực tiếp với vùng khởi động (P) để kích hoạt phiên mã.
  • B. Liên kết trực tiếp với vùng vận hành (O) để ngăn chặn protein ức chế bám vào.
  • C. Liên kết với protein ức chế, làm bất hoạt khả năng bám vào vùng vận hành của nó.
  • D. Hoạt hóa enzyme RNA polymerase để tăng cường quá trình phiên mã.

Câu 5: So với sinh vật nhân sơ, điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn đáng kể. Sự phức tạp này thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Chỉ diễn ra ở cấp độ phiên mã.
  • B. Chỉ có một gen điều hòa duy nhất kiểm soát nhiều gen cấu trúc.
  • C. Protein điều hòa chỉ có chức năng ức chế.
  • D. Diễn ra ở nhiều cấp độ khác nhau (nhiễm sắc thể, phiên mã, sau phiên mã, dịch mã, sau dịch mã).

Câu 6: Sự thay đổi cấu trúc chromatin, chẳng hạn như tháo xoắn hoặc đóng xoắn chặt chẽ hơn, là một cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực. Điều hòa ở cấp độ này ảnh hưởng chủ yếu đến quá trình nào?

  • A. Phiên mã.
  • B. Dịch mã.
  • C. Biến đổi sau dịch mã.
  • D. Nhân đôi ADN.

Câu 7: Acetyl hóa histone (thêm nhóm acetyl vào protein histone) thường có tác dụng gì đối với cấu trúc chromatin và biểu hiện gene?

  • A. Làm chromatin đóng xoắn chặt hơn, ức chế biểu hiện gene.
  • B. Làm chromatin tháo xoắn, kích hoạt biểu hiện gene.
  • C. Không ảnh hưởng đến cấu trúc chromatin, chỉ ảnh hưởng đến dịch mã.
  • D. Gây ra đột biến trên trình tự ADN.

Câu 8: MiRNA (microRNA) là các phân tử RNA không mã hóa có vai trò quan trọng trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực. Cơ chế hoạt động chính của miRNA là gì?

  • A. Biến đổi protein sau dịch mã.
  • B. Tháo xoắn chromatin để tăng cường phiên mã.
  • C. Gắn vào vùng khởi động (P) để kích hoạt phiên mã.
  • D. Liên kết với mRNA và gây ức chế dịch mã hoặc phân giải mRNA.

Câu 9: Một gene ở người có thể tạo ra các loại protein khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào hoặc giai đoạn phát triển. Hiện tượng này chủ yếu được giải thích bằng cơ chế điều hòa nào ở cấp độ sau phiên mã?

  • A. Cắt nối RNA thay thế (alternative splicing).
  • B. Methyl hóa ADN.
  • C. Acetyl hóa histone.
  • D. Liên kết của protein ức chế vào vùng vận hành.

Câu 10: Khi nồng độ glucose trong môi trường nuôi cấy E. coli cao, sự biểu hiện của operon Lac sẽ bị ức chế mạnh, ngay cả khi có lactose. Hiện tượng này được gọi là ức chế dị hóa (catabolite repression). Cơ chế chính của ức chế dị hóa trong trường hợp này là gì?

  • A. Glucose liên kết trực tiếp với protein ức chế của operon Lac.
  • B. Nồng độ glucose cao làm giảm nồng độ cAMP, ảnh hưởng đến sự liên kết của phức hợp CAP-cAMP với promoter.
  • C. Glucose cạnh tranh trực tiếp với lactose để liên kết với protein ức chế.
  • D. Glucose gây đột biến làm bất hoạt gen cấu trúc Z, Y, A.

Câu 11: Vùng nào trong operon Lac là nơi enzyme RNA polymerase bám vào để bắt đầu quá trình phiên mã?

  • A. Vùng khởi động (P).
  • B. Vùng vận hành (O).
  • C. Gen điều hòa (R).
  • D. Các gen cấu trúc (Z, Y, A).

Câu 12: Tại sao việc điều hòa biểu hiện gene lại quan trọng đối với sự sống của sinh vật?

  • A. Để đảm bảo tất cả các gene trong tế bào luôn hoạt động.
  • B. Để ngăn chặn hoàn toàn sự tổng hợp protein.
  • C. Chỉ để đối phó với sự thay đổi của môi trường.
  • D. Để tế bào chỉ tổng hợp các protein cần thiết, đúng thời điểm và đúng số lượng, giúp tiết kiệm năng lượng và thực hiện chức năng chuyên biệt.

Câu 13: Methyl hóa ADN (thêm nhóm methyl vào các base C trong trình tự CpG) là một cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực. Hiện tượng này thường liên quan đến:

  • A. Tăng cường phiên mã.
  • B. Tăng cường dịch mã.
  • C. Ức chế phiên mã (làm tắt gene).
  • D. Thay đổi trình tự nucleotit của gene.

Câu 14: Protein p53 là một yếu tố phiên mã quan trọng được gọi là "người gác cổng của bộ gene" vì nó có thể kích hoạt biểu hiện của các gene sửa chữa ADN hoặc gene gây chết tế bào theo chương trình khi phát hiện tổn thương ADN. Vai trò của p53 là một ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

  • A. Phiên mã.
  • B. Sau phiên mã.
  • C. Dịch mã.
  • D. Sau dịch mã.

Câu 15: Một loại thuốc mới được phát triển nhằm mục đích ngăn chặn sự phân giải các phân tử mRNA trong tế bào ung thư, với hy vọng duy trì mức độ biểu hiện của các gene ức chế khối u. Loại thuốc này đang tác động chủ yếu đến cơ chế điều hòa gene ở cấp độ nào?

  • A. Phiên mã.
  • B. Sau phiên mã.
  • C. Dịch mã.
  • D. Sau dịch mã.

Câu 16: Ở sinh vật nhân thực, các trình tự ADN được gọi là "enhancer" (vùng tăng cường) có thể nằm cách xa gene mà chúng điều hòa, thậm chí ở trên nhiễm sắc thể khác. Cơ chế nào giúp vùng enhancer tương tác và ảnh hưởng đến sự phiên mã của gene đích?

  • A. Enhancer di chuyển đến vị trí của promoter.
  • B. Enhancer sao chép trình tự của nó vào promoter.
  • C. ADN uốn cong lại, cho phép protein liên kết với enhancer tương tác với bộ máy phiên mã ở promoter.
  • D. Enhancer tạo ra một phân tử RNA trung gian để điều hòa gene đích.

Câu 17: Trong điều hòa operon Lac, nếu môi trường có cả glucose và lactose, sự biểu hiện của operon Lac sẽ như thế nào so với khi chỉ có lactose?

  • A. Phiên mã mạnh mẽ hơn do có cả hai nguồn năng lượng.
  • B. Phiên mã yếu hơn do sự có mặt của glucose gây ức chế dị hóa.
  • C. Không có sự phiên mã nào xảy ra.
  • D. Sự phiên mã diễn ra ở mức độ tương đương như khi chỉ có lactose.

Câu 18: Sự biệt hóa tế bào ở sinh vật đa bào (ví dụ: tế bào thần kinh, tế bào cơ, tế bào gan) là kết quả của quá trình nào sau đây?

  • A. Đột biến gene xảy ra đặc hiệu ở từng loại tế bào.
  • B. Mất đi các gene không cần thiết ở từng loại tế bào.
  • C. Sự thay đổi trình tự ADN của các gene.
  • D. Điều hòa biểu hiện gene một cách chọn lọc, dẫn đến các tập hợp protein khác nhau được tổng hợp ở các loại tế bào khác nhau.

Câu 19: Một phân tử mRNA mới được tổng hợp từ quá trình phiên mã (pre-mRNA) ở sinh vật nhân thực cần trải qua các bước chế biến sau phiên mã như cắt bỏ intron, gắn mũ 5", và thêm đuôi poly-A. Nếu một trong các bước này bị lỗi, điều gì có thể xảy ra?

  • A. mRNA có thể bị phân giải nhanh chóng, không được vận chuyển ra ngoài nhân hoặc dịch mã sai.
  • B. Quá trình phiên mã sẽ dừng lại ngay lập tức.
  • C. Protein được tổng hợp sẽ có chức năng tăng cường.
  • D. ADN sẽ bị thay đổi trình tự.

Câu 20: Sự phosphoryl hóa (thêm nhóm phosphate) vào một protein sau khi nó đã được dịch mã là một ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

  • A. Phiên mã.
  • B. Sau phiên mã.
  • C. Dịch mã.
  • D. Sau dịch mã.

Câu 21: Xét operon Lac ở E. coli. Khi môi trường chỉ có lactose và không có glucose, sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) sẽ như thế nào?

  • A. Không phiên mã.
  • B. Phiên mã ở mức độ rất thấp.
  • C. Phiên mã mạnh mẽ.
  • D. Phiên mã liên tục không kiểm soát.

Câu 22: Các yếu tố phiên mã (transcription factors) ở sinh vật nhân thực có thể hoạt động như các yếu tố hoạt hóa (activator) hoặc yếu tố ức chế (repressor). Chúng thực hiện chức năng này bằng cách nào?

  • A. Liên kết với các trình tự ADN điều hòa và tương tác với bộ máy phiên mã.
  • B. Biến đổi cấu trúc của mRNA sau phiên mã.
  • C. Thay đổi trình tự nucleotit của gene.
  • D. Trực tiếp phân giải protein đã được tổng hợp.

Câu 23: Một nhà nghiên cứu phát hiện một loại phân tử RNA nhỏ (không phải mRNA, tRNA, hay rRNA) có khả năng liên kết với một protein mục tiêu và làm thay đổi hoạt tính của protein đó. Đây có thể là một ví dụ về điều hòa gene ở cấp độ nào?

  • A. Phiên mã.
  • B. Sau phiên mã.
  • C. Dịch mã.
  • D. Sau dịch mã.

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản trong cấu trúc của operon (ở sinh vật nhân sơ) so với cách tổ chức gene ở sinh vật nhân thực là gì?

  • A. Operon chứa các intron và exon, trong khi gene nhân thực không có.
  • B. Operon là một đơn vị phiên mã chứa nhiều gene cấu trúc được điều hòa chung, trong khi gene nhân thực thường được điều hòa riêng lẻ.
  • C. Operon chỉ có vùng mã hóa, không có vùng điều hòa.
  • D. Operon chỉ tồn tại ở sinh vật nhân thực.

Câu 25: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, các tín hiệu từ môi trường ngoại bào (ví dụ: hormone, yếu tố tăng trưởng) thường tác động lên biểu hiện gene thông qua cơ chế nào?

  • A. Hoạt hóa hoặc bất hoạt các yếu tố phiên mã.
  • B. Trực tiếp làm thay đổi trình tự ADN của gene.
  • C. Gây ra sự phân giải hàng loạt các phân tử mRNA.
  • D. Thay đổi cấu trúc của ribosome.

Câu 26: Nếu một đột biến xảy ra ở vùng promoter (P) của operon Lac làm giảm khả năng liên kết của RNA polymerase, điều gì sẽ xảy ra với sự phiên mã của các gen cấu trúc Z, Y, A khi môi trường lactose?

  • A. Phiên mã mạnh mẽ hơn so với chủng không đột biến.
  • B. Phiên mã ở mức độ thấp hơn so với chủng không đột biến.
  • C. Không có phiên mã nào xảy ra.
  • D. Phiên mã liên tục không kiểm soát.

Câu 27: Cấp độ điều hòa biểu hiện gene nào quyết định loại protein nào sẽ được tổng hợp từ một phân tử mRNA nhất định?

  • A. Phiên mã.
  • B. Sau phiên mã.
  • C. Dịch mã.
  • D. Sau dịch mã.

Câu 28: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau dịch mã bao gồm những loại biến đổi nào?

  • A. Methyl hóa ADN và acetyl hóa histone.
  • B. Cắt nối RNA thay thế và gắn đuôi poly-A.
  • C. Liên kết của RNA polymerase với promoter.
  • D. Gấp cuộn protein, biến đổi hóa học (phosphoryl hóa, glycosyl hóa), cắt protein, hoặc phân giải protein.

Câu 29: Tại sao operon Lac được coi là một hệ thống điều hòa "cảm ứng" (inducible)?

  • A. Sự biểu hiện của nó thường bị ức chế và chỉ được kích hoạt khi có chất cảm ứng (lactose) xuất hiện.
  • B. Sự biểu hiện của nó luôn diễn ra liên tục.
  • C. Nó bị ức chế bởi sản phẩm cuối cùng của con đường chuyển hóa.
  • D. Nó chỉ hoạt động khi không có nguồn năng lượng ưu tiên (glucose).

Câu 30: Các yếu tố nào sau đây là đặc trưng cho cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực mà không có ở sinh vật nhân sơ?

  • A. Sự tham gia của RNA polymerase.
  • B. Sự tồn tại của vùng promoter và operator.
  • C. Sự tổng hợp protein ức chế.
  • D. Cấu trúc chromatin và quá trình cắt nối RNA thay thế (splicing).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở vi khuẩn E. coli, sự kiện nào sau đây chỉ xảy ra khi môi trường *không có* lactose?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một chủng vi khuẩn E. coli bị đột biến ở gen điều hòa (R) làm cho protein ức chế được tạo ra luôn ở trạng thái *không thể* liên kết với vùng vận hành (O), bất kể có hay không có lactose. Dự đoán nào sau đây về sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) trong operon Lac ở chủng đột biến này là đúng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Giả sử một chủng E. coli bị đột biến ở vùng vận hành (O) của operon Lac làm cho vùng này *không thể* liên kết với protein ức chế. Khi môi trường *không có* lactose, điều gì sẽ xảy ra với sự phiên mã của nhóm gen cấu trúc (Z, Y, A)?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, vai trò của lactose (chất cảm ứng) là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: So với sinh vật nhân sơ, điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn đáng kể. Sự phức tạp này thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Sự thay đổi cấu trúc chromatin, chẳng hạn như tháo xoắn hoặc đóng xoắn chặt chẽ hơn, là một cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực. Điều hòa ở cấp độ này ảnh hưởng chủ yếu đến quá trình nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Acetyl hóa histone (thêm nhóm acetyl vào protein histone) thường có tác dụng gì đối với cấu trúc chromatin và biểu hiện gene?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: MiRNA (microRNA) là các phân tử RNA không mã hóa có vai trò quan trọng trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực. Cơ chế hoạt động chính của miRNA là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một gene ở người có thể tạo ra các loại protein khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào hoặc giai đoạn phát triển. Hiện tượng này chủ yếu được giải thích bằng cơ chế điều hòa nào ở cấp độ sau phiên mã?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi nồng độ glucose trong môi trường nuôi cấy E. coli cao, sự biểu hiện của operon Lac sẽ bị ức chế mạnh, ngay cả khi có lactose. Hiện tượng này được gọi là ức chế dị hóa (catabolite repression). Cơ chế chính của ức chế dị hóa trong trường hợp này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Vùng nào trong operon Lac là nơi enzyme RNA polymerase bám vào để bắt đầu quá trình phiên mã?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tại sao việc điều hòa biểu hiện gene lại quan trọng đối với sự sống của sinh vật?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Methyl hóa ADN (thêm nhóm methyl vào các base C trong trình tự CpG) là một cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực. Hiện tượng này thường liên quan đến:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Protein p53 là một yếu tố phiên mã quan trọng được gọi là 'người gác cổng của bộ gene' vì nó có thể kích hoạt biểu hiện của các gene sửa chữa ADN hoặc gene gây chết tế bào theo chương trình khi phát hiện tổn thương ADN. Vai trò của p53 là một ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một loại thuốc mới được phát triển nhằm mục đích ngăn chặn sự phân giải các phân tử mRNA trong tế bào ung thư, với hy vọng duy trì mức độ biểu hiện của các gene ức chế khối u. Loại thuốc này đang tác động chủ yếu đến cơ chế điều hòa gene ở cấp độ nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Ở sinh vật nhân thực, các trình tự ADN được gọi là 'enhancer' (vùng tăng cường) có thể nằm cách xa gene mà chúng điều hòa, thậm chí ở trên nhiễm sắc thể khác. Cơ chế nào giúp vùng enhancer tương tác và ảnh hưởng đến sự phiên mã của gene đích?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong điều hòa operon Lac, nếu môi trường có cả glucose và lactose, sự biểu hiện của operon Lac sẽ như thế nào so với khi chỉ có lactose?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Sự biệt hóa tế bào ở sinh vật đa bào (ví dụ: tế bào thần kinh, tế bào cơ, tế bào gan) là kết quả của quá trình nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một phân tử mRNA mới được tổng hợp từ quá trình phiên mã (pre-mRNA) ở sinh vật nhân thực cần trải qua các bước chế biến sau phiên mã như cắt bỏ intron, gắn mũ 5', và thêm đuôi poly-A. Nếu một trong các bước này bị lỗi, điều gì có thể xảy ra?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Sự phosphoryl hóa (thêm nhóm phosphate) vào một protein sau khi nó đã được dịch mã là một ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Xét operon Lac ở E. coli. Khi môi trường *chỉ có* lactose và *không có* glucose, sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) sẽ như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Các yếu tố phiên mã (transcription factors) ở sinh vật nhân thực có thể hoạt động như các yếu tố hoạt hóa (activator) hoặc yếu tố ức chế (repressor). Chúng thực hiện chức năng này bằng cách nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một nhà nghiên cứu phát hiện một loại phân tử RNA nhỏ (không phải mRNA, tRNA, hay rRNA) có khả năng liên kết với một protein mục tiêu và làm thay đổi hoạt tính của protein đó. Đây có thể là một ví dụ về điều hòa gene ở cấp độ nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản trong cấu trúc của operon (ở sinh vật nhân sơ) so với cách tổ chức gene ở sinh vật nhân thực là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, các tín hiệu từ môi trường ngoại bào (ví dụ: hormone, yếu tố tăng trưởng) thường tác động lên biểu hiện gene thông qua cơ chế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Nếu một đột biến xảy ra ở vùng promoter (P) của operon Lac làm giảm khả năng liên kết của RNA polymerase, điều gì sẽ xảy ra với sự phiên mã của các gen cấu trúc Z, Y, A khi môi trường *có* lactose?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Cấp độ điều hòa biểu hiện gene nào quyết định loại protein nào sẽ được tổng hợp từ một phân tử mRNA nhất định?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau dịch mã bao gồm những loại biến đổi nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Tại sao operon Lac được coi là một hệ thống điều hòa 'cảm ứng' (inducible)?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Các yếu tố nào sau đây là *đặc trưng* cho cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực mà *không* có ở sinh vật nhân sơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao tế bào cần điều hòa biểu hiện gene?

  • A. Để tất cả các gene đều được biểu hiện liên tục, đảm bảo tế bào luôn có đầy đủ các loại protein cần thiết.
  • B. Để ngăn chặn hoàn toàn quá trình phiên mã và dịch mã ở một số gene.
  • C. Để tế bào chỉ tổng hợp protein khi cần thiết, phù hợp với nhu cầu hoạt động và điều kiện môi trường, giúp tiết kiệm năng lượng và vật chất.
  • D. Để tạo ra sự đồng nhất về bộ protein trong tất cả các loại tế bào của cùng một cơ thể.

Câu 2: Trong mô hình Operon Lac ở vi khuẩn E. coli, vùng nào là nơi enzyme ARN polymerase bám vào để khởi đầu quá trình phiên mã các gene cấu trúc?

  • A. Vùng khởi động (Promoter - P)
  • B. Vùng vận hành (Operator - O)
  • C. Gen điều hòa (Regulator gene - R)
  • D. Các gene cấu trúc (Z, Y, A)

Câu 3: Khi môi trường không có lactose, protein ức chế trong operon Lac hoạt động như thế nào?

  • A. Protein ức chế liên kết với lactose và bị bất hoạt.
  • B. Protein ức chế liên kết với vùng vận hành (O), ngăn cản ARN polymerase trượt dọc theo mạch khuôn.
  • C. Protein ức chế liên kết với vùng khởi động (P), ngăn cản ARN polymerase bám vào.
  • D. Protein ức chế bị phân hủy hoàn toàn.

Câu 4: Giả sử một chủng E. coli bị đột biến mất khả năng tổng hợp protein ức chế của operon Lac. Điều gì sẽ xảy ra với hoạt động của các gene cấu trúc (Z, Y, A) trong môi trường không có lactose?

  • A. Các gene cấu trúc sẽ không được phiên mã do thiếu lactose.
  • B. Các gene cấu trúc sẽ được phiên mã nhưng với tốc độ rất chậm.
  • C. Các gene cấu trúc sẽ chỉ phiên mã khi có tín hiệu từ bên ngoài tế bào.
  • D. Các gene cấu trúc sẽ được phiên mã liên tục (biểu hiện thường xuyên).

Câu 5: Vai trò của lactose trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac là gì?

  • A. Là nguồn năng lượng chính cho quá trình phiên mã.
  • B. Liên kết trực tiếp với vùng khởi động (P) để hoạt hóa quá trình phiên mã.
  • C. Là chất cảm ứng, liên kết với protein ức chế làm bất hoạt protein này.
  • D. Ức chế hoạt động của enzyme ARN polymerase.

Câu 6: Mức độ điều hòa biểu hiện gene nào sau đây chỉ có ở sinh vật nhân thực mà không có ở sinh vật nhân sơ?

  • A. Điều hòa sau phiên mã (ví dụ: xử lý mRNA)
  • B. Điều hòa phiên mã
  • C. Điều hòa dịch mã
  • D. Điều hòa sau dịch mã

Câu 7: Tại sao điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực lại phức tạp hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ?

  • A. Vì sinh vật nhân thực có tốc độ sinh sản nhanh hơn.
  • B. Vì bộ gene của sinh vật nhân thực lớn hơn, có cấu trúc phức tạp (nhiễm sắc thể), có nhiều cấp độ điều hòa và sự biệt hóa tế bào.
  • C. Vì sinh vật nhân thực chỉ có một mức điều hòa duy nhất là điều hòa phiên mã.
  • D. Vì gene ở sinh vật nhân thực không có intron và exon.

Câu 8: Một gene ở sinh vật nhân thực chỉ biểu hiện ở tế bào gan mà không biểu hiện ở tế bào cơ. Điều này minh chứng cho cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào?

  • A. Điều hòa theo chu kì tế bào.
  • B. Điều hòa theo nhiệt độ môi trường.
  • C. Điều hòa theo sự có mặt của chất cảm ứng.
  • D. Điều hòa biểu hiện gene đặc hiệu theo loại tế bào/mô.

Câu 9: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, các yếu tố phiên mã (transcription factors) có vai trò chủ yếu ở mức độ nào?

  • A. Điều hòa phiên mã.
  • B. Điều hòa sau phiên mã.
  • C. Điều hòa dịch mã.
  • D. Điều hòa sau dịch mã.

Câu 10: Epigenetic là sự thay đổi biểu hiện gene mà không làm thay đổi trình tự nucleotide của DNA. Cơ chế epigenetic nào sau đây có thể dẫn đến sự bất hoạt (tắt) của một gene?

  • A. Acetyl hóa histone làm DNA cuộn chặt hơn.
  • B. Methyl hóa DNA ở vùng promoter.
  • C. Phosphoryl hóa protein sau dịch mã.
  • D. Cắt nối intron/exon khác nhau (alternative splicing).

Câu 11: Một đoạn RNA nhỏ (miRNA) được tổng hợp trong tế bào nhân thực. Đoạn RNA này có thể ảnh hưởng đến biểu hiện gene ở mức độ nào?

  • A. Điều hòa phiên mã bằng cách liên kết với vùng promoter.
  • B. Điều hòa sau dịch mã bằng cách biến đổi protein.
  • C. Điều hòa sau phiên mã hoặc dịch mã bằng cách tương tác với mRNA.
  • D. Điều hòa cấu trúc nhiễm sắc thể.

Câu 12: So với sinh vật nhân sơ, bộ gene của sinh vật nhân thực có đặc điểm nào dẫn đến sự phức tạp hơn trong điều hòa gene?

  • A. Bộ gene nhỏ hơn và đơn giản hơn.
  • B. Chỉ có các gene mã hóa protein.
  • C. Các gene được sắp xếp thành operon.
  • D. Chứa nhiều trình tự DNA không mã hóa có vai trò điều hòa, gene có cấu trúc phân mảnh (intron/exon), và DNA liên kết với protein histone tạo cấu trúc nhiễm sắc thể.

Câu 13: Trong điều hòa hoạt động của operon Lac, vùng nào là nơi protein ức chế bám vào để ngăn cản quá trình phiên mã?

  • A. Vùng khởi động (P)
  • B. Vùng vận hành (O)
  • C. Gen điều hòa (R)
  • D. Gen cấu trúc Z

Câu 14: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ cấu trúc nhiễm sắc thể liên quan đến sự thay đổi nào của DNA?

  • A. Thay đổi trình tự nucleotide của gene.
  • B. Cắt bỏ các đoạn intron khỏi mRNA.
  • C. Thay đổi mức độ cuộn xoắn của DNA (ví dụ: tháo xoắn để phiên mã).
  • D. Biến đổi protein sau khi tổng hợp.

Câu 15: Một chủng E. coli đột biến ở vùng vận hành (O) của operon Lac làm cho vùng này không thể liên kết với protein ức chế. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc (Z, Y, A) khi có lactose trong môi trường?

  • A. Các gene cấu trúc vẫn được phiên mã.
  • B. Các gene cấu trúc sẽ không được phiên mã.
  • C. Sự phiên mã sẽ bị ức chế mạnh hơn.
  • D. Sự phiên mã sẽ bị ảnh hưởng bởi nồng độ glucose.

Câu 16: Tiếp tục với chủng E. coli đột biến ở vùng vận hành (O) làm cho vùng này không thể liên kết với protein ức chế (như ở Câu 15). Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc (Z, Y, A) khi KHÔNG có lactose trong môi trường?

  • A. Các gene cấu trúc sẽ không được phiên mã.
  • B. Sự phiên mã sẽ bị ức chế hoàn toàn.
  • C. Các gene cấu trúc vẫn được phiên mã (biểu hiện liên tục).
  • D. Sự phiên mã sẽ bị ảnh hưởng bởi sự có mặt của tryptophan.

Câu 17: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, tại sao sự có mặt của glucose lại có thể ảnh hưởng đến sự biểu hiện của các gene cấu trúc, ngay cả khi có lactose?

  • A. Glucose cạnh tranh trực tiếp với lactose để liên kết với protein ức chế.
  • B. Glucose liên kết với vùng vận hành (O) và ngăn cản phiên mã.
  • C. Glucose làm bất hoạt enzyme tổng hợp protein ức chế.
  • D. Glucose làm giảm nồng độ cAMP, dẫn đến phức hợp CAP-cAMP không được hình thành đầy đủ, làm giảm khả năng bám của ARN polymerase vào promoter mạnh mẽ.

Câu 18: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã ở sinh vật nhân thực có thể xảy ra thông qua cơ chế nào?

  • A. Điều chỉnh tốc độ khởi đầu dịch mã hoặc sự ổn định của phân tử mRNA.
  • B. Cắt bỏ các đoạn intron khỏi mRNA.
  • C. Biến đổi protein sau khi tổng hợp (ví dụ: cắt, thêm nhóm hóa học).
  • D. Thay đổi cấu trúc cuộn xoắn của DNA.

Câu 19: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào ung thư và phát hiện một gene nhất định biểu hiện ở mức độ rất cao so với tế bào bình thường. Điều này có thể là kết quả của sự rối loạn trong cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

  • A. Chỉ ở cấp độ sau dịch mã.
  • B. Có thể ở nhiều cấp độ, nhưng điều hòa phiên mã thường là điểm kiểm soát chính.
  • C. Chỉ ở cấp độ dịch mã.
  • D. Chỉ ở cấp độ xử lý mRNA.

Câu 20: So sánh điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ và nhân thực, điểm khác biệt nổi bật nhất ở cấp độ tổ chức gene là gì?

  • A. Cả hai đều tổ chức gene thành operon.
  • B. Sinh vật nhân sơ có gene cấu trúc phân mảnh, còn nhân thực thì không.
  • C. Sinh vật nhân sơ thường tổ chức gene thành operon, còn nhân thực gene thường đứng độc lập và có cấu trúc phân mảnh (intron/exon).
  • D. Cả hai đều có gene đứng độc lập và không có intron/exon.

Câu 21: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, các trình tự tăng cường (enhancers) và trình tự giảm cường (silencers) có vai trò gì?

  • A. Là các trình tự DNA liên kết với yếu tố phiên mã để điều hòa tốc độ phiên mã (tăng hoặc giảm).
  • B. Là các đoạn RNA nhỏ ức chế dịch mã.
  • C. Là các protein biến đổi cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • D. Là các vị trí khởi đầu cho quá trình dịch mã.

Câu 22: Giả sử có một chủng E. coli bị đột biến ở gen điều hòa (R) của operon Lac, làm cho protein ức chế được tổng hợp nhưng không thể liên kết với lactose. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc (Z, Y, A) khi có lactose trong môi trường?

  • A. Các gene cấu trúc sẽ được phiên mã liên tục.
  • B. Các gene cấu trúc sẽ không được phiên mã.
  • C. Sự phiên mã sẽ phụ thuộc vào nồng độ glucose.
  • D. Sự phiên mã sẽ diễn ra với tốc độ chậm.

Câu 23: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau dịch mã liên quan chủ yếu đến sự thay đổi nào của protein?

  • A. Cắt bỏ các đoạn intron khỏi mRNA.
  • B. Điều chỉnh tốc độ phiên mã.
  • C. Thay đổi tốc độ dịch mã.
  • D. Biến đổi cấu trúc hoặc chức năng của protein sau khi tổng hợp (ví dụ: cắt mạch, thêm nhóm phosphate).

Câu 24: Sự khác biệt lớn nhất về vị trí địa lý (trong tế bào) diễn ra quá trình phiên mã và dịch mã giữa sinh vật nhân sơ và nhân thực ảnh hưởng như thế nào đến điều hòa biểu hiện gene?

  • A. Ở sinh vật nhân thực, sự tách biệt không gian và thời gian giữa phiên mã (trong nhân) và dịch mã (ngoài nhân) tạo ra thêm các cấp độ điều hòa sau phiên mã.
  • B. Ở sinh vật nhân sơ, phiên mã và dịch mã xảy ra ở các ngăn khác nhau, tạo điều kiện điều hòa phức tạp hơn.
  • C. Ở sinh vật nhân thực, phiên mã và dịch mã xảy ra đồng thời, đơn giản hóa cơ chế điều hòa.
  • D. Vị trí diễn ra phiên mã và dịch mã không ảnh hưởng đến cơ chế điều hòa.

Câu 25: Trong một thí nghiệm, người ta thêm một chất hóa học vào môi trường nuôi cấy E. coli làm bất hoạt enzyme ARN polymerase. Điều này sẽ ảnh hưởng đến sự biểu hiện của các gene cấu trúc (Z, Y, A) trong operon Lac như thế nào khi có lactose?

  • A. Các gene cấu trúc sẽ được phiên mã với tốc độ tăng lên.
  • B. Protein ức chế sẽ liên kết mạnh hơn với vùng vận hành.
  • C. Các gene cấu trúc sẽ không được phiên mã.
  • D. Sự dịch mã của mRNA operon Lac sẽ bị ức chế.

Câu 26: Điều hòa hoạt động gene ở sinh vật nhân thực còn có thể xảy ra ở cấp độ nào liên quan đến sự vận chuyển phân tử?

  • A. Vận chuyển enzyme phiên mã vào nhân.
  • B. Vận chuyển protein ức chế ra khỏi nhân.
  • C. Vận chuyển ribosome vào nhân.
  • D. Vận chuyển mRNA từ nhân ra tế bào chất.

Câu 27: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gene lại đặc biệt quan trọng trong quá trình phát triển phôi và biệt hóa tế bào ở sinh vật đa bào nhân thực?

  • A. Để các tế bào có cùng bộ gene có thể biểu hiện các gene khác nhau, tạo ra các loại tế bào, mô, cơ quan chuyên hóa với chức năng riêng biệt.
  • B. Để tất cả các tế bào trong cơ thể đều biểu hiện cùng một bộ gene.
  • C. Để ngăn chặn hoàn toàn sự biểu hiện gene ở các tế bào phôi.
  • D. Để tăng tốc độ phân chia tế bào trong quá trình phát triển.

Câu 28: Giả sử một chủng E. coli đột biến ở vùng khởi động (P) của operon Lac làm giảm khả năng bám của ARN polymerase. Điều gì sẽ xảy ra với mức độ phiên mã của các gene cấu trúc (Z, Y, A) khi có lactose trong môi trường?

  • A. Mức độ phiên mã sẽ tăng lên đáng kể.
  • B. Các gene cấu trúc sẽ không được phiên mã.
  • C. Mức độ phiên mã không thay đổi.
  • D. Mức độ phiên mã sẽ giảm.

Câu 29: Các protein histone đóng vai trò quan trọng trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực ở cấp độ nào?

  • A. Điều hòa dịch mã.
  • B. Điều hòa cấu trúc nhiễm sắc thể (chromatin).
  • C. Điều hòa sau dịch mã.
  • D. Điều hòa xử lý mRNA.

Câu 30: Cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào sau đây giúp tế bào vi khuẩn E. coli ưu tiên sử dụng glucose làm nguồn năng lượng hơn là lactose?

  • A. Điều hòa dương tính thông qua phức hợp CAP-cAMP.
  • B. Điều hòa âm tính thông qua protein ức chế.
  • C. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • D. Điều hòa bằng cách cắt bỏ intron.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Tại sao tế bào cần điều hòa biểu hiện gene?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong mô hình Operon Lac ở vi khuẩn E. coli, vùng nào là nơi enzyme ARN polymerase bám vào để khởi đầu quá trình phiên mã các gene cấu trúc?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi môi trường không có lactose, protein ức chế trong operon Lac hoạt động như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Giả sử một chủng E. coli bị đột biến mất khả năng tổng hợp protein ức chế của operon Lac. Điều gì sẽ xảy ra với hoạt động của các gene cấu trúc (Z, Y, A) trong môi trường không có lactose?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Vai trò của lactose trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Mức độ điều hòa biểu hiện gene nào sau đây chỉ có ở sinh vật nhân thực mà không có ở sinh vật nhân sơ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Tại sao điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực lại phức tạp hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một gene ở sinh vật nhân thực chỉ biểu hiện ở tế bào gan mà không biểu hiện ở tế bào cơ. Điều này minh chứng cho cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, các yếu tố phiên mã (transcription factors) có vai trò chủ yếu ở mức độ nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Epigenetic là sự thay đổi biểu hiện gene mà không làm thay đổi trình tự nucleotide của DNA. Cơ chế epigenetic nào sau đây có thể dẫn đến sự bất hoạt (tắt) của một gene?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một đoạn RNA nhỏ (miRNA) được tổng hợp trong tế bào nhân thực. Đoạn RNA này có thể ảnh hưởng đến biểu hiện gene ở mức độ nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: So với sinh vật nhân sơ, bộ gene của sinh vật nhân thực có đặc điểm nào dẫn đến sự phức tạp hơn trong điều hòa gene?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong điều hòa hoạt động của operon Lac, vùng nào là nơi protein ức chế bám vào để ngăn cản quá trình phiên mã?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ cấu trúc nhiễm sắc thể liên quan đến sự thay đổi nào của DNA?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một chủng E. coli đột biến ở vùng vận hành (O) của operon Lac làm cho vùng này không thể liên kết với protein ức chế. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc (Z, Y, A) khi có lactose trong môi trường?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Tiếp tục với chủng E. coli đột biến ở vùng vận hành (O) làm cho vùng này không thể liên kết với protein ức chế (như ở Câu 15). Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc (Z, Y, A) khi KHÔNG có lactose trong môi trường?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, tại sao sự có mặt của glucose lại có thể ảnh hưởng đến sự biểu hiện của các gene cấu trúc, ngay cả khi có lactose?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã ở sinh vật nhân thực có thể xảy ra thông qua cơ chế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào ung thư và phát hiện một gene nhất định biểu hiện ở mức độ rất cao so với tế bào bình thường. Điều này có thể là kết quả của sự rối loạn trong cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: So sánh điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ và nhân thực, điểm khác biệt nổi bật nhất ở cấp độ tổ chức gene là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, các trình tự tăng cường (enhancers) và trình tự giảm cường (silencers) có vai trò gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Giả sử có một chủng E. coli bị đột biến ở gen điều hòa (R) của operon Lac, làm cho protein ức chế được tổng hợp nhưng không thể liên kết với lactose. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc (Z, Y, A) khi có lactose trong môi trường?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau dịch mã liên quan chủ yếu đến sự thay đổi nào của protein?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Sự khác biệt lớn nhất về vị trí địa lý (trong tế bào) diễn ra quá trình phiên mã và dịch mã giữa sinh vật nhân sơ và nhân thực ảnh hưởng như thế nào đến điều hòa biểu hiện gene?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong một thí nghiệm, người ta thêm một chất hóa học vào môi trường nuôi cấy E. coli làm bất hoạt enzyme ARN polymerase. Điều này sẽ ảnh hưởng đến sự biểu hiện của các gene cấu trúc (Z, Y, A) trong operon Lac như thế nào khi có lactose?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Điều hòa hoạt động gene ở sinh vật nhân thực còn có thể xảy ra ở cấp độ nào liên quan đến sự vận chuyển phân tử?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gene lại đặc biệt quan trọng trong quá trình phát triển phôi và biệt hóa tế bào ở sinh vật đa bào nhân thực?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Giả sử một chủng E. coli đột biến ở vùng khởi động (P) của operon Lac làm giảm khả năng bám của ARN polymerase. Điều gì sẽ xảy ra với mức độ phiên mã của các gene cấu trúc (Z, Y, A) khi có lactose trong môi trường?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Các protein histone đóng vai trò quan trọng trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực ở cấp độ nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào sau đây giúp tế bào vi khuẩn E. coli ưu tiên sử dụng glucose làm nguồn năng lượng hơn là lactose?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gene lại cần thiết cho các sinh vật, đặc biệt là sinh vật đa bào?

  • A. Để đảm bảo tất cả các gene đều hoạt động cùng lúc, tối đa hóa hiệu suất tổng hợp protein.
  • B. Chỉ để đối phó với sự thay đổi của môi trường ở sinh vật nhân sơ.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn quá trình phiên mã của mọi gene.
  • D. Để tế bào chỉ tổng hợp các sản phẩm cần thiết vào đúng lúc, đúng nơi, và phân hóa chức năng tế bào.

Câu 2: Trong mô hình operon Lac ở vi khuẩn E. coli, thành phần nào sau đây chịu trách nhiệm mang thông tin mã hóa cho protein ức chế?

  • A. Gene điều hòa (R)
  • B. Vùng khởi động (P)
  • C. Vùng vận hành (O)
  • D. Các gene cấu trúc (Z, Y, A)

Câu 3: Khi môi trường nuôi cấy vi khuẩn E. coli KHÔNG có lactose, điều gì xảy ra đối với hoạt động của operon Lac?

  • A. Lactose hoạt hóa protein ức chế, khiến nó gắn vào vùng vận hành.
  • B. Enzyme RNA polymerase dễ dàng gắn vào vùng khởi động và phiên mã các gene cấu trúc.
  • C. Protein ức chế gắn vào vùng vận hành, ngăn cản RNA polymerase tiếp cận các gene cấu trúc.
  • D. Các gene cấu trúc Z, Y, A được phiên mã mạnh mẽ để phân giải lactose.

Câu 4: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, vai trò của lactose (chính xác hơn là allolactose, dẫn xuất của lactose) là gì?

  • A. Hoạt hóa enzyme RNA polymerase.
  • B. Liên kết với protein ức chế, làm bất hoạt protein ức chế.
  • C. Gắn trực tiếp vào vùng khởi động (P).
  • D. Ức chế hoạt động của gene điều hòa (R).

Câu 5: Xét một chủng vi khuẩn E. coli đột biến ở gene điều hòa (R) làm cho protein ức chế bị thay đổi cấu trúc và không còn khả năng gắn vào vùng vận hành (O). Khi nuôi chủng đột biến này trong môi trường KHÔNG có lactose, điều gì sẽ xảy ra với operon Lac?

  • A. Các gene cấu trúc Z, Y, A vẫn được phiên mã liên tục.
  • B. Các gene cấu trúc Z, Y, A bị ức chế hoàn toàn.
  • C. Sự phiên mã chỉ diễn ra khi có mặt lactose.
  • D. Protein ức chế sẽ gắn chặt hơn vào vùng vận hành.

Câu 6: Xét một chủng vi khuẩn E. coli đột biến ở vùng vận hành (O) làm cho vùng này không thể liên kết được với protein ức chế. Khi nuôi chủng đột biến này trong môi trường CÓ lactose, điều gì sẽ xảy ra với operon Lac so với chủng bình thường?

  • A. Hoạt động phiên mã bị ức chế hoàn toàn.
  • B. Hoạt động phiên mã bị giảm đi đáng kể.
  • C. Hoạt động phiên mã diễn ra giống như chủng bình thường khi không có lactose.
  • D. Hoạt động phiên mã diễn ra liên tục và mạnh mẽ hơn so với chủng bình thường.

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản nhất trong cơ chế điều hòa biểu hiện gene giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì?

  • A. Sinh vật nhân thực có nhiều mức độ điều hòa phức tạp hơn và có cấu trúc chromatin.
  • B. Sinh vật nhân sơ chỉ điều hòa ở cấp độ phiên mã, còn sinh vật nhân thực thì không.
  • C. Gene ở sinh vật nhân sơ không có intron, còn ở sinh vật nhân thực thì có.
  • D. Sự điều hòa ở sinh vật nhân sơ luôn thông qua operon cảm ứng, còn sinh vật nhân thực thông qua operon kìm hãm.

Câu 8: Ở sinh vật nhân thực, mức độ điều hòa biểu hiện gene nào được coi là quan trọng nhất và diễn ra sớm nhất?

  • A. Điều hòa sau dịch mã.
  • B. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • C. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • D. Điều hòa ở cấp độ xử lý mRNA.

Câu 9: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở sinh vật nhân thực và đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa biểu hiện gene bằng cách thay đổi mức độ đóng gói của ADN?

  • A. Operon.
  • B. Plasmid.
  • C. Chromatin.
  • D. Vùng vận hành (Operator).

Câu 10: Yếu tố nào sau đây ở sinh vật nhân thực có thể nằm cách xa gene, thậm chí ở vùng intron hoặc vùng liên gene, nhưng vẫn có khả năng tăng cường hoạt động phiên mã của gene đó?

  • A. Enhancer (vùng tăng cường).
  • B. Promoter (vùng khởi động).
  • C. Operator (vùng vận hành).
  • D. Terminator (vùng kết thúc phiên mã).

Câu 11: Quá trình nào sau đây ở sinh vật nhân thực cho phép một gene duy nhất có thể tạo ra nhiều loại protein khác nhau?

  • A. Biến đổi sau dịch mã.
  • B. Phiên mã.
  • C. Dịch mã.
  • D. Cắt nối RNA thay thế (alternative splicing).

Câu 12: MicroRNA (miRNA) là các phân tử RNA nhỏ, không mã hóa protein, đóng vai trò quan trọng trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực bằng cách nào?

  • A. Gắn vào vùng khởi động (promoter) để ngăn cản phiên mã.
  • B. Liên kết với mRNA mục tiêu gây phân giải hoặc ức chế dịch mã.
  • C. Hoạt hóa enzyme RNA polymerase.
  • D. Biến đổi cấu trúc chromatin để gene dễ phiên mã hơn.

Câu 13: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, khi vi khuẩn E. coli được chuyển từ môi trường không lactose sang môi trường có lactose, trình tự các sự kiện diễn ra ở cấp độ phân tử là gì?

  • A. Protein ức chế gắn vào O → Lactose liên kết với protein ức chế → Protein ức chế rời O → Phiên mã.
  • B. Lactose liên kết với O → RNA polymerase gắn vào P → Phiên mã.
  • C. Protein ức chế gắn vào O (ban đầu không có lactose) → Lactose (khi có) liên kết với protein ức chế → Protein ức chế rời O → RNA polymerase gắn vào P → Phiên mã.
  • D. RNA polymerase gắn vào P → Phiên mã → Protein ức chế gắn vào O.

Câu 14: Tại sao điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã lại cần thiết, mặc dù đã có sự điều hòa ở các cấp độ trước đó (phiên mã, xử lý RNA)?

  • A. Để điều chỉnh nhanh chóng lượng protein tổng hợp từ mRNA đã có sẵn.
  • B. Để loại bỏ các intron còn sót lại trên mRNA.
  • C. Để biến đổi cấu trúc protein sau khi tổng hợp.
  • D. Chỉ xảy ra khi có đột biến gene.

Câu 15: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, nếu vùng khởi động (P) bị đột biến làm giảm khả năng liên kết của RNA polymerase, điều gì sẽ xảy ra với hoạt động của các gene cấu trúc Z, Y, A?

  • A. Các gene cấu trúc sẽ phiên mã mạnh mẽ hơn.
  • B. Các gene cấu trúc sẽ phiên mã yếu hoặc không phiên mã.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến phiên mã của gene Z.
  • D. Protein ức chế sẽ không gắn được vào vùng vận hành.

Câu 16: Ở sinh vật nhân thực, sự thay đổi nào của histone (protein lõi của nucleosome) thường dẫn đến sự tăng cường hoạt động phiên mã của gene?

  • A. Methylation (gắn nhóm methyl) làm chromatin cô đặc.
  • B. Phosphorylation (gắn nhóm phosphate) làm chromatin cô đặc.
  • C. Acetylation (gắn nhóm acetyl) làm chromatin lỏng lẻo.
  • D. Ubiquitination (gắn ubiquitin) dẫn đến phân giải protein.

Câu 17: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau dịch mã lại kém hiệu quả hơn về mặt tiết kiệm năng lượng so với điều hòa ở cấp độ phiên mã?

  • A. Vì tế bào đã tốn năng lượng để phiên mã và dịch mã trước khi điều hòa.
  • B. Vì nó chỉ xảy ra ở sinh vật nhân thực.
  • C. Vì nó liên quan đến sự thay đổi cấu trúc 3D của protein.
  • D. Vì nó không thể điều chỉnh nhanh chóng hoạt động của protein.

Câu 18: Operon Lac được coi là một operon cảm ứng vì sự hoạt động của nó được "cảm ứng" (kích hoạt) bởi sự có mặt của chất nền (lactose). Vậy operon kìm hãm (ví dụ: operon Trp) thì sao?

  • A. Sự hoạt động của nó được cảm ứng bởi sự có mặt của sản phẩm cuối cùng.
  • B. Sự hoạt động của nó bị kìm hãm bởi sự có mặt của sản phẩm cuối cùng.
  • C. Nó luôn luôn hoạt động không cần điều hòa.
  • D. Nó chỉ có ở sinh vật nhân thực.

Câu 19: Trong quá trình phát triển phôi thai ở sinh vật đa bào, sự biệt hóa tế bào (hình thành các loại tế bào khác nhau như tế bào thần kinh, tế bào cơ,...) chủ yếu là do sự điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

  • A. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • B. Điều hòa ở cấp độ sau dịch mã.
  • C. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • D. Điều hòa ở cấp độ xử lý mRNA.

Câu 20: Giả sử một gene ở sinh vật nhân thực được phiên mã liên tục nhưng lượng protein tương ứng trong tế bào rất ít. Khả năng cao nhất sự điều hòa đang diễn ra ở cấp độ nào?

  • A. Điều hòa ở cấp độ phiên mã (vì phiên mã diễn ra liên tục).
  • B. Điều hòa ở cấp độ cấu trúc chromatin.
  • C. Điều hòa ở cấp độ xử lý mRNA (trừ cắt nối thay thế).
  • D. Điều hòa ở cấp độ dịch mã hoặc điều hòa sau phiên mã (ổn định mRNA).

Câu 21: Yếu tố phiên mã (transcription factor) ở sinh vật nhân thực là các protein có vai trò gì trong điều hòa biểu hiện gene?

  • A. Là các enzyme phân giải protein ức chế.
  • B. Liên kết với ADN và/hoặc RNA polymerase để điều hòa khởi đầu phiên mã.
  • C. Biến đổi protein sau khi dịch mã.
  • D. Vận chuyển mRNA ra khỏi nhân.

Câu 22: Sự methyl hóa (gắn nhóm methyl) vào các cytosine trong vùng promoter của một gene ở sinh vật nhân thực thường có tác động như thế nào đến biểu hiện của gene đó?

  • A. Thường làm kìm hãm (giảm) biểu hiện gene.
  • B. Thường làm tăng cường biểu hiện gene.
  • C. Không ảnh hưởng đến biểu hiện gene.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình dịch mã.

Câu 23: Xét một operon Lac ở E. coli có đột biến ở vùng khởi động (P) làm tăng ái lực liên kết của RNA polymerase. Điều gì sẽ xảy ra với sự phiên mã của các gene cấu trúc Z, Y, A?

  • A. Phiên mã bị ức chế hoàn toàn.
  • B. Phiên mã chỉ diễn ra khi có lactose.
  • C. Phiên mã diễn ra với tốc độ bình thường.
  • D. Phiên mã diễn ra mạnh mẽ hơn (nếu protein ức chế không gắn vào O).

Câu 24: Mức độ điều hòa biểu hiện gene nào ở sinh vật nhân thực liên quan trực tiếp đến việc kiểm soát số lượng phân tử mRNA tồn tại trong tế bào và thời gian chúng tồn tại?

  • A. Điều hòa sau phiên mã.
  • B. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • C. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • D. Điều hòa ở cấp độ cấu trúc chromatin.

Câu 25: Protein p53, còn được gọi là "người gác cổng bộ gene", là một ví dụ về protein điều hòa phiên mã ở sinh vật nhân thực. Khi ADN bị tổn thương, p53 được hoạt hóa và có thể kích hoạt biểu hiện của các gene sửa chữa ADN hoặc gene gây chết tế bào theo chương trình (apoptosis). Điều này minh họa vai trò của điều hòa biểu hiện gene trong:

  • A. Chỉ điều hòa hoạt động của operon.
  • B. Điều hòa biểu hiện gene chỉ xảy ra ở sinh vật nhân sơ.
  • C. Đáp ứng của tế bào với tín hiệu môi trường hoặc nội bào.
  • D. Chỉ xảy ra ở cấp độ sau dịch mã.

Câu 26: So với sinh vật nhân sơ, sinh vật nhân thực có thêm các cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào liên quan trực tiếp đến cấu trúc nhiễm sắc thể?

  • A. Điều hòa bởi protein ức chế và cảm ứng.
  • B. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • C. Điều hòa bằng operon.
  • D. Điều hòa bằng biến đổi cấu trúc chromatin và methyl hóa ADN.

Câu 27: Khi một tế bào ở sinh vật đa bào chuyển từ trạng thái không hoạt động sang trạng thái hoạt động mạnh mẽ (ví dụ: tế bào tuyến bắt đầu tiết enzyme), sự thay đổi nào sau đây ở cấp độ phân tử có khả năng xảy ra để tăng cường tổng hợp protein cần thiết?

  • A. Hoạt hóa các yếu tố phiên mã đặc hiệu.
  • B. Tăng cường phân giải mRNA.
  • C. Kìm hãm hoạt động của ribosome.
  • D. Tăng cường methyl hóa ADN ở vùng promoter.

Câu 28: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau dịch mã liên quan đến việc biến đổi cấu trúc hoặc hoạt động của protein sau khi nó đã được tổng hợp. Ví dụ điển hình của cơ chế này là:

  • A. Cắt bỏ intron khỏi pre-mRNA.
  • B. Liên kết của protein ức chế với vùng vận hành.
  • C. Phosphoryl hóa một enzyme để làm nó hoạt động.
  • D. Sự liên kết của ribosome với mRNA.

Câu 29: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ phiên mã lại được xem là điểm kiểm soát chính trong biểu hiện gene ở cả sinh vật nhân sơ và nhân thực?

  • A. Vì nó là cấp độ duy nhất có thể điều chỉnh hoạt động của gene.
  • B. Vì nó ngăn chặn việc tổng hợp mRNA ngay từ đầu, tiết kiệm năng lượng và vật chất.
  • C. Vì nó quyết định cấu trúc cuối cùng của protein.
  • D. Vì nó chỉ xảy ra khi có tín hiệu từ môi trường.

Câu 30: Giả sử bạn đang nghiên cứu một gene ở sinh vật nhân thực và phát hiện rằng mặc dù có nhiều phân tử mRNA của gene này trong tế bào, nhưng lượng protein được tổng hợp lại rất ít. Cơ chế điều hòa nào sau đây có khả năng cao nhất đang diễn ra?

  • A. Điều hòa ở cấp độ phiên mã (vì mRNA đã được tạo ra nhiều).
  • B. Điều hòa ở cấp độ cấu trúc chromatin.
  • C. Điều hòa bằng biến đổi histone.
  • D. Điều hòa ở cấp độ dịch mã hoặc điều hòa sau phiên mã.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gene lại cần thiết cho các sinh vật, đặc biệt là sinh vật đa bào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong mô hình operon Lac ở vi khuẩn E. coli, thành phần nào sau đây chịu trách nhiệm mang thông tin mã hóa cho protein ức chế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi môi trường nuôi cấy vi khuẩn E. coli KHÔNG có lactose, điều gì xảy ra đối với hoạt động của operon Lac?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, vai trò của lactose (chính xác hơn là allolactose, dẫn xuất của lactose) là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Xét một chủng vi khuẩn E. coli đột biến ở gene điều hòa (R) làm cho protein ức chế bị thay đổi cấu trúc và không còn khả năng gắn vào vùng vận hành (O). Khi nuôi chủng đột biến này trong môi trường KHÔNG có lactose, điều gì sẽ xảy ra với operon Lac?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Xét một chủng vi khuẩn E. coli đột biến ở vùng vận hành (O) làm cho vùng này không thể liên kết được với protein ức chế. Khi nuôi chủng đột biến này trong môi trường CÓ lactose, điều gì sẽ xảy ra với operon Lac so với chủng bình thường?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản nhất trong cơ chế điều hòa biểu hiện gene giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Ở sinh vật nhân thực, mức độ điều hòa biểu hiện gene nào được coi là quan trọng nhất và diễn ra sớm nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở sinh vật nhân thực và đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa biểu hiện gene bằng cách thay đổi mức độ đóng gói của ADN?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Yếu tố nào sau đây ở sinh vật nhân thực có thể nằm cách xa gene, thậm chí ở vùng intron hoặc vùng liên gene, nhưng vẫn có khả năng tăng cường hoạt động phiên mã của gene đó?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Quá trình nào sau đây ở sinh vật nhân thực cho phép một gene duy nhất có thể tạo ra nhiều loại protein khác nhau?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: MicroRNA (miRNA) là các phân tử RNA nhỏ, không mã hóa protein, đóng vai trò quan trọng trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực bằng cách nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, khi vi khuẩn E. coli được chuyển từ môi trường không lactose sang môi trường có lactose, trình tự các sự kiện diễn ra ở cấp độ phân tử là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tại sao điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã lại cần thiết, mặc dù đã có sự điều hòa ở các cấp độ trước đó (phiên mã, xử lý RNA)?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, nếu vùng khởi động (P) bị đột biến làm giảm khả năng liên kết của RNA polymerase, điều gì sẽ xảy ra với hoạt động của các gene cấu trúc Z, Y, A?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Ở sinh vật nhân thực, sự thay đổi nào của histone (protein lõi của nucleosome) thường dẫn đến sự tăng cường hoạt động phiên mã của gene?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau dịch mã lại kém hiệu quả hơn về mặt tiết kiệm năng lượng so với điều hòa ở cấp độ phiên mã?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Operon Lac được coi là một operon cảm ứng vì sự hoạt động của nó được 'cảm ứng' (kích hoạt) bởi sự có mặt của chất nền (lactose). Vậy operon kìm hãm (ví dụ: operon Trp) thì sao?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong quá trình phát triển phôi thai ở sinh vật đa bào, sự biệt hóa tế bào (hình thành các loại tế bào khác nhau như tế bào thần kinh, tế bào cơ,...) chủ yếu là do sự điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Giả sử một gene ở sinh vật nhân thực được phiên mã liên tục nhưng lượng protein tương ứng trong tế bào rất ít. Khả năng cao nhất sự điều hòa đang diễn ra ở cấp độ nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Yếu tố phiên mã (transcription factor) ở sinh vật nhân thực là các protein có vai trò gì trong điều hòa biểu hiện gene?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Sự methyl hóa (gắn nhóm methyl) vào các cytosine trong vùng promoter của một gene ở sinh vật nhân thực thường có tác động như thế nào đến biểu hiện của gene đó?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Xét một operon Lac ở E. coli có đột biến ở vùng khởi động (P) làm tăng ái lực liên kết của RNA polymerase. Điều gì sẽ xảy ra với sự phiên mã của các gene cấu trúc Z, Y, A?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Mức độ điều hòa biểu hiện gene nào ở sinh vật nhân thực liên quan trực tiếp đến việc kiểm soát số lượng phân tử mRNA tồn tại trong tế bào và thời gian chúng tồn tại?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Protein p53, còn được gọi là 'người gác cổng bộ gene', là một ví dụ về protein điều hòa phiên mã ở sinh vật nhân thực. Khi ADN bị tổn thương, p53 được hoạt hóa và có thể kích hoạt biểu hiện của các gene sửa chữa ADN hoặc gene gây chết tế bào theo chương trình (apoptosis). Điều này minh họa vai trò của điều hòa biểu hiện gene trong:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: So với sinh vật nhân sơ, sinh vật nhân thực có thêm các cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào liên quan trực tiếp đến cấu trúc nhiễm sắc thể?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi một tế bào ở sinh vật đa bào chuyển từ trạng thái không hoạt động sang trạng thái hoạt động mạnh mẽ (ví dụ: tế bào tuyến bắt đầu tiết enzyme), sự thay đổi nào sau đây ở cấp độ phân tử có khả năng xảy ra để tăng cường tổng hợp protein cần thiết?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau dịch mã liên quan đến việc biến đổi cấu trúc hoặc hoạt động của protein sau khi nó đã được tổng hợp. Ví dụ điển hình của cơ chế này là:

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ phiên mã lại được xem là điểm kiểm soát chính trong biểu hiện gene ở cả sinh vật nhân sơ và nhân thực?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Giả sử bạn đang nghiên cứu một gene ở sinh vật nhân thực và phát hiện rằng mặc dù có nhiều phân tử mRNA của gene này trong tế bào, nhưng lượng protein được tổng hợp lại rất ít. Cơ chế điều hòa nào sau đây có khả năng cao nhất đang diễn ra?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao điều hòa hoạt động biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ chủ yếu diễn ra ở cấp độ phiên mã?

  • A. Vì sinh vật nhân sơ không có màng nhân, nên dịch mã diễn ra trong nhân.
  • B. Vì tất cả các gene ở sinh vật nhân sơ đều hoạt động cùng lúc.
  • C. Vì protein được tổng hợp ngay sau khi phiên mã hoàn thành.
  • D. Vì phiên mã và dịch mã xảy ra đồng thời trong tế bào chất, kiểm soát ở cấp độ phiên mã giúp điều chỉnh lượng mARN và protein kịp thời.

Câu 2: Trong mô hình operon Lac ở E. coli, vùng nào là nơi enzyme ARN polymerase bám vào để khởi động quá trình phiên mã các gene cấu trúc?

  • A. Vùng vận hành (Operator - O)
  • B. Vùng khởi động (Promoter - P)
  • C. Gen điều hòa (R)
  • D. Các gene cấu trúc (Z, Y, A)

Câu 3: Vai trò chính của gene điều hòa (R) trong operon Lac là gì?

  • A. Tổng hợp enzyme phân giải lactose.
  • B. Nơi bám vào của enzyme ARN polymerase.
  • C. Tổng hợp protein ức chế điều hòa hoạt động của operon.
  • D. Nơi liên kết của lactose để hoạt hóa phiên mã.

Câu 4: Khi môi trường nuôi cấy vi khuẩn E. coli KHÔNG có lactose, điều gì xảy ra với operon Lac?

  • A. Protein ức chế bám vào vùng vận hành (O), ngăn cản phiên mã các gene cấu trúc.
  • B. Lactose bám vào protein ức chế, giải phóng vùng vận hành (O).
  • C. ARN polymerase bám vào vùng khởi động (P) và phiên mã liên tục.
  • D. Các gene cấu trúc Z, Y, A vẫn phiên mã ở mức độ cao.

Câu 5: Khi môi trường nuôi cấy vi khuẩn E. coli CÓ lactose, điều gì xảy ra với operon Lac?

  • A. Protein ức chế bám chặt hơn vào vùng vận hành (O).
  • B. Lactose trực tiếp hoạt hóa enzyme ARN polymerase.
  • C. Gen điều hòa (R) ngừng tổng hợp protein ức chế.
  • D. Lactose liên kết với protein ức chế, giải phóng vùng vận hành (O), cho phép phiên mã các gene cấu trúc.

Câu 6: Nếu gene điều hòa (R) của operon Lac bị đột biến dẫn đến protein ức chế được tổng hợp không thể liên kết với lactose, thì điều gì sẽ xảy ra khi có mặt lactose trong môi trường?

  • A. Operon Lac sẽ được phiên mã liên tục (biểu hiện cảm ứng).
  • B. Operon Lac sẽ không được phiên mã hoặc phiên mã rất ít (biểu hiện kìm hãm).
  • C. Chỉ gene Z được phiên mã, còn Y và A thì không.
  • D. Phiên mã vẫn diễn ra bình thường như khi không có đột biến.

Câu 7: Nếu vùng vận hành (O) của operon Lac bị đột biến khiến protein ức chế không thể bám vào, thì điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc Z, Y, A?

  • A. Các gene cấu trúc sẽ được phiên mã liên tục, bất kể có lactose hay không.
  • B. Các gene cấu trúc chỉ được phiên mã khi có lactose.
  • C. Các gene cấu trúc sẽ không bao giờ được phiên mã.
  • D. Chỉ gene Z được phiên mã, còn Y và A thì không.

Câu 8: Mức độ điều hòa biểu hiện gene nào ở sinh vật nhân thực cho phép kiểm soát lượng protein được tạo ra từ cùng một phân tử mARN bằng cách thay đổi tốc độ dịch mã hoặc độ bền của mARN?

  • A. Điều hòa ở cấp độ nhiễm sắc thể.
  • B. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • C. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • D. Điều hòa ở cấp độ sau dịch mã.

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản nhất trong điều hòa biểu hiện gene giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì?

  • A. Sinh vật nhân sơ chỉ có điều hòa dương tính, còn nhân thực chỉ có điều hòa âm tính.
  • B. Sinh vật nhân thực có nhiều cấp độ và cơ chế điều hòa phức tạp hơn sinh vật nhân sơ.
  • C. Gen ở sinh vật nhân sơ không có vùng mã hóa, còn nhân thực thì có.
  • D. Phiên mã ở nhân sơ diễn ra trong nhân, còn ở nhân thực diễn ra trong tế bào chất.

Câu 10: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, sự thay đổi trong cấu trúc nhiễm sắc thể (ví dụ: đóng gói, tháo xoắn) ảnh hưởng đến biểu hiện gene ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ nhiễm sắc thể.
  • B. Cấp độ phiên mã.
  • C. Cấp độ sau phiên mã.
  • D. Cấp độ dịch mã.

Câu 11: Quá trình splicing (cắt intron, nối exon) của mARN tiền thân ở sinh vật nhân thực là một ví dụ về điều hòa ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ phiên mã.
  • B. Cấp độ dịch mã.
  • C. Cấp độ sau phiên mã.
  • D. Cấp độ sau dịch mã.

Câu 12: Tại sao các tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể đa bào lại có chức năng chuyên biệt, mặc dù chúng có bộ gene giống nhau?

  • A. Do các tế bào có bộ gene khác nhau.
  • B. Do các tế bào có số lượng nhiễm sắc thể khác nhau.
  • C. Do môi trường bên ngoài tác động làm thay đổi trình tự ADN.
  • D. Do sự điều hòa biểu hiện gene khác biệt, chỉ một số gene nhất định được biểu hiện ở mỗi loại tế bào.

Câu 13: Một protein sau khi được tổng hợp có thể được biến đổi (ví dụ: gắn thêm nhóm phosphate, cắt nhỏ) để trở nên hoạt động hoặc bị bất hoạt. Đây là ví dụ về điều hòa ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ phiên mã.
  • B. Cấp độ dịch mã.
  • C. Cấp độ sau phiên mã.
  • D. Cấp độ sau dịch mã.

Câu 14: Trong mô hình operon Lac, chất nào đóng vai trò là chất cảm ứng (inducer), khi có mặt sẽ làm tăng cường sự biểu hiện của các gene cấu trúc?

  • A. Protein ức chế.
  • B. Enzyme ARN polymerase.
  • C. Lactose.
  • D. Vùng vận hành (O).

Câu 15: Xét một chủng E. coli bị đột biến ở gen cấu trúc Y (mã hóa enzyme permease) làm cho enzyme này bị mất chức năng. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene Z và A trong operon Lac khi có lactose?

  • A. Gene Z và A vẫn được phiên mã và dịch mã bình thường khi có lactose.
  • B. Tất cả các gene cấu trúc (Z, Y, A) sẽ không được phiên mã.
  • C. Chỉ gene Z được phiên mã, A thì không.
  • D. Phiên mã diễn ra liên tục bất kể có lactose hay không.

Câu 16: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gene là cần thiết cho sự sống của cả sinh vật nhân sơ và nhân thực?

  • A. Chỉ để kiểm soát số lượng nhiễm sắc thể.
  • B. Chỉ để ngăn chặn đột biến xảy ra.
  • C. Chỉ cần thiết ở sinh vật đa bào để duy trì sự sống.
  • D. Để tiết kiệm năng lượng, tài nguyên và đảm bảo tế bào/cơ thể thực hiện đúng chức năng cần thiết tại đúng thời điểm.

Câu 17: Trong một tế bào nhân thực, vùng ADN được cuộn chặt với protein histone tạo thành chất nhiễm sắc (chromatin) ở dạng nào thì khả năng phiên mã của các gene trong vùng đó thường bị ức chế?

  • A. Heterochromatin (chất nhiễm sắc dị nhiễm)
  • B. Euchromatin (chất nhiễm sắc nguyên nhiễm)
  • C. Cả hai dạng đều có khả năng phiên mã như nhau.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào sự có mặt của enzyme ARN polymerase.

Câu 18: Yếu tố phiên mã (transcription factors) ở sinh vật nhân thực có vai trò chủ yếu trong điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ dịch mã.
  • B. Cấp độ phiên mã.
  • C. Cấp độ sau dịch mã.
  • D. Cấp độ sau phiên mã.

Câu 19: Một cơ chế điều hòa sau phiên mã ở sinh vật nhân thực là sự kiểm soát độ bền (stability) của phân tử mARN. Nếu một phân tử mARN bị phân giải nhanh chóng trong tế bào chất, điều này sẽ ảnh hưởng thế nào đến lượng protein được tổng hợp từ mARN đó?

  • A. Lượng protein được tổng hợp sẽ tăng lên.
  • B. Lượng protein được tổng hợp sẽ không thay đổi.
  • C. Lượng protein được tổng hợp sẽ giảm đi.
  • D. Quá trình dịch mã sẽ dừng lại hoàn toàn.

Câu 20: Trong mô hình operon Lac, nếu cả glucose và lactose đều có mặt trong môi trường, sự biểu hiện của operon Lac sẽ như thế nào so với khi chỉ có lactose?

  • A. Biểu hiện mạnh hơn vì có cả hai nguồn carbon.
  • B. Biểu hiện yếu hơn (bị kìm hãm) do ưu tiên sử dụng glucose.
  • C. Không biểu hiện hoàn toàn.
  • D. Biểu hiện liên tục ở mức độ cao.

Câu 21: Giả sử có một chủng E. coli bị đột biến ở gene mã hóa protein CAP (Catabolite Activator Protein) làm cho protein này không hoạt động. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của operon Lac khi môi trường chỉ có lactose (không có glucose)?

  • A. Operon Lac sẽ được phiên mã liên tục ở mức độ cao.
  • B. Operon Lac sẽ không được phiên mã hoàn toàn.
  • C. Operon Lac sẽ được phiên mã ở mức độ rất thấp.
  • D. Sự biểu hiện không bị ảnh hưởng bởi đột biến CAP.

Câu 22: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau phiên mã ở sinh vật nhân thực có thể bao gồm các cơ chế nào sau đây?

  • A. Splicing (cắt nối mARN), kiểm soát độ bền mARN, vận chuyển mARN.
  • B. Biến đổi histone, methyl hóa ADN.
  • C. Liên kết của yếu tố phiên mã với promoter.
  • D. Biến đổi hóa học trên protein sau tổng hợp.

Câu 23: Tại sao sự biệt hóa tế bào trong quá trình phát triển phôi ở sinh vật đa bào liên quan chặt chẽ đến điều hòa biểu hiện gene?

  • A. Vì biệt hóa làm thay đổi trình tự ADN của các tế bào.
  • B. Vì biệt hóa làm tăng số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào.
  • C. Vì tất cả các gene đều được biểu hiện đồng nhất trong quá trình biệt hóa.
  • D. Vì các tế bào khác nhau biểu hiện các bộ gene khác nhau một cách có chọn lọc, dẫn đến tổng hợp các loại protein đặc trưng.

Câu 24: Một cơ chế điều hòa ở cấp độ sau dịch mã là ubiquitination, một quá trình đánh dấu protein bằng chuỗi ubiquitin để đưa đến bộ máy phân giải protein (proteasome). Cơ chế này có vai trò gì trong điều hòa biểu hiện gene?

  • A. Kiểm soát thời gian tồn tại và hoạt động của protein.
  • B. Điều chỉnh tốc độ phiên mã của gene.
  • C. Thay đổi trình tự amino acid của protein.
  • D. Ngăn chặn sự dịch mã của mARN.

Câu 25: Trong điều hòa hoạt động operon Lac, vai trò của vùng vận hành (O) có thể được so sánh với bộ phận nào trong một công tắc điện?

  • A. Nguồn điện.
  • B. Bóng đèn (sản phẩm).
  • C. Công tắc (điểm điều khiển bật/tắt).
  • D. Dây dẫn điện.

Câu 26: Sự kiện nào sau đây chỉ xảy ra ở sinh vật nhân thực trong quá trình biểu hiện gene?

  • A. Phiên mã tạo ra mARN.
  • B. Cắt bỏ intron khỏi mARN tiền thân.
  • C. Sự liên kết của enzyme ARN polymerase với vùng promoter.
  • D. Dịch mã tổng hợp protein.

Câu 27: Giả sử một tế bào E. coli được chuyển từ môi trường chỉ chứa glucose sang môi trường chỉ chứa lactose. Sự thay đổi trong hoạt động của operon Lac sẽ diễn ra như thế nào ngay sau khi chuyển sang môi trường lactose?

  • A. Operon Lac ngay lập tức được phiên mã ở mức độ cao.
  • B. Operon Lac vẫn bị ức chế hoàn toàn.
  • C. Operon Lac chỉ được phiên mã ở mức độ rất thấp và không thay đổi.
  • D. Operon Lac ban đầu biểu hiện thấp, sau đó tăng dần mức độ phiên mã.

Câu 28: Điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ. Điều này có thể được giải thích bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Bộ gene lớn hơn, cấu trúc nhiễm sắc thể phức tạp, sự có mặt của intron, và sự biệt hóa tế bào.
  • B. Chỉ có một mức độ điều hòa duy nhất là phiên mã.
  • C. Thiếu protein ức chế để kiểm soát phiên mã.
  • D. Không có sự phân chia giữa phiên mã và dịch mã.

Câu 29: Alternative splicing (cắt nối thay thế) là một cơ chế điều hòa sau phiên mã ở sinh vật nhân thực. Cơ chế này cho phép tạo ra nhiều loại protein khác nhau từ cùng một gene duy nhất bằng cách nào?

  • A. Thay đổi trình tự nucleotide trong vùng mã hóa của ADN.
  • B. Thêm hoặc bớt các nucleotide vào mARN sau khi splicing.
  • C. Cắt bỏ các intron và nối các exon theo các tổ hợp khác nhau.
  • D. Thay đổi tốc độ dịch mã của ribosome trên mARN.

Câu 30: Trong mô hình operon Lac, sự tương tác giữa protein ức chế và vùng vận hành (O) là một ví dụ về kiểu điều hòa nào?

  • A. Điều hòa âm tính (Negative control).
  • B. Điều hòa dương tính (Positive control).
  • C. Điều hòa cảm ứng (Inducible control).
  • D. Điều hòa đồng hóa (Repressible control).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Tại sao điều hòa hoạt động biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ chủ yếu diễn ra ở cấp độ phiên mã?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong mô hình operon Lac ở E. coli, vùng nào là nơi enzyme ARN polymerase bám vào để khởi động quá trình phiên mã các gene cấu trúc?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Vai trò chính của gene điều hòa (R) trong operon Lac là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi môi trường nuôi cấy vi khuẩn E. coli KHÔNG có lactose, điều gì xảy ra với operon Lac?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi môi trường nuôi cấy vi khuẩn E. coli CÓ lactose, điều gì xảy ra với operon Lac?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Nếu gene điều hòa (R) của operon Lac bị đột biến dẫn đến protein ức chế được tổng hợp không thể liên kết với lactose, thì điều gì sẽ xảy ra khi có mặt lactose trong môi trường?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Nếu vùng vận hành (O) của operon Lac bị đột biến khiến protein ức chế không thể bám vào, thì điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc Z, Y, A?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Mức độ điều hòa biểu hiện gene nào ở sinh vật nhân thực cho phép kiểm soát lượng protein được tạo ra từ cùng một phân tử mARN bằng cách thay đổi tốc độ dịch mã hoặc độ bền của mARN?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản nhất trong điều hòa biểu hiện gene giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, sự thay đổi trong cấu trúc nhiễm sắc thể (ví dụ: đóng gói, tháo xoắn) ảnh hưởng đến biểu hiện gene ở cấp độ nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Quá trình splicing (cắt intron, nối exon) của mARN tiền thân ở sinh vật nhân thực là một ví dụ về điều hòa ở cấp độ nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tại sao các tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể đa bào lại có chức năng chuyên biệt, mặc dù chúng có bộ gene giống nhau?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một protein sau khi được tổng hợp có thể được biến đổi (ví dụ: gắn thêm nhóm phosphate, cắt nhỏ) để trở nên hoạt động hoặc bị bất hoạt. Đây là ví dụ về điều hòa ở cấp độ nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong mô hình operon Lac, chất nào đóng vai trò là chất cảm ứng (inducer), khi có mặt sẽ làm tăng cường sự biểu hiện của các gene cấu trúc?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Xét một chủng E. coli bị đột biến ở gen cấu trúc Y (mã hóa enzyme permease) làm cho enzyme này bị mất chức năng. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene Z và A trong operon Lac khi có lactose?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gene là cần thiết cho sự sống của cả sinh vật nhân sơ và nhân thực?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong một tế bào nhân thực, vùng ADN được cuộn chặt với protein histone tạo thành chất nhiễm sắc (chromatin) ở dạng nào thì khả năng phiên mã của các gene trong vùng đó thường bị ức chế?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Yếu tố phiên mã (transcription factors) ở sinh vật nhân thực có vai trò chủ yếu trong điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một cơ chế điều hòa sau phiên mã ở sinh vật nhân thực là sự kiểm soát độ bền (stability) của phân tử mARN. Nếu một phân tử mARN bị phân giải nhanh chóng trong tế bào chất, điều này sẽ ảnh hưởng thế nào đến lượng protein được tổng hợp từ mARN đó?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong mô hình operon Lac, nếu cả glucose và lactose đều có mặt trong môi trường, sự biểu hiện của operon Lac sẽ như thế nào so với khi chỉ có lactose?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Giả sử có một chủng E. coli bị đột biến ở gene mã hóa protein CAP (Catabolite Activator Protein) làm cho protein này không hoạt động. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của operon Lac khi môi trường chỉ có lactose (không có glucose)?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau phiên mã ở sinh vật nhân thực có thể bao gồm các cơ chế nào sau đây?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tại sao sự biệt hóa tế bào trong quá trình phát triển phôi ở sinh vật đa bào liên quan chặt chẽ đến điều hòa biểu hiện gene?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một cơ chế điều hòa ở cấp độ sau dịch mã là ubiquitination, một quá trình đánh dấu protein bằng chuỗi ubiquitin để đưa đến bộ máy phân giải protein (proteasome). Cơ chế này có vai trò gì trong điều hòa biểu hiện gene?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong điều hòa hoạt động operon Lac, vai trò của vùng vận hành (O) có thể được so sánh với bộ phận nào trong một công tắc điện?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Sự kiện nào sau đây chỉ xảy ra ở sinh vật nhân thực trong quá trình biểu hiện gene?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Giả sử một tế bào E. coli được chuyển từ môi trường chỉ chứa glucose sang môi trường chỉ chứa lactose. Sự thay đổi trong hoạt động của operon Lac sẽ diễn ra như thế nào ngay sau khi chuyển sang môi trường lactose?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ. Điều này có thể được giải thích bởi yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Alternative splicing (cắt nối thay thế) là một cơ chế điều hòa sau phiên mã ở sinh vật nhân thực. Cơ chế này cho phép tạo ra nhiều loại protein khác nhau từ cùng một gene duy nhất bằng cách nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong mô hình operon Lac, sự tương tác giữa protein ức chế và vùng vận hành (O) là một ví dụ về kiểu điều hòa nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao tế bào cần điều hòa hoạt động biểu hiện gene?

  • A. Để tất cả các gene đều được biểu hiện đồng thời, đảm bảo mọi chức năng đều hoạt động.
  • B. Để tế bào tổng hợp protein phù hợp với nhu cầu và điều kiện môi trường, tránh lãng phí năng lượng.
  • C. Để ngăn chặn hoàn toàn sự biểu hiện của các gene, giúp tế bào nghỉ ngơi.
  • D. Để tăng tốc độ tổng hợp tất cả các loại protein cần thiết cho tế bào.

Câu 2: Cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ (ví dụ: vi khuẩn E. coli) chủ yếu diễn ra ở cấp độ nào?

  • A. Phiên mã
  • B. Dịch mã
  • C. Sau dịch mã
  • D. Sau phiên mã

Câu 3: Operon là gì?

  • A. Là một đoạn ADN chỉ chứa các gene cấu trúc.
  • B. Là một đoạn ARN mang thông tin mã hóa protein.
  • C. Là tập hợp các enzyme tham gia vào quá trình phiên mã.
  • D. Là một cụm các gene cấu trúc có liên quan chức năng, nằm cạnh nhau và chịu sự điều hòa chung của một bộ phận điều khiển.

Câu 4: Thành phần nào của operon Lac đóng vai trò là nơi bám của enzyme ARN polymerase để khởi đầu phiên mã?

  • A. Vùng khởi động (Promoter - P)
  • B. Vùng vận hành (Operator - O)
  • C. Gen điều hòa (R)
  • D. Các gen cấu trúc (Z, Y, A)

Câu 5: Trong mô hình operon Lac, gen điều hòa (R) có chức năng gì?

  • A. Mã hóa enzyme phân giải lactozo.
  • B. Là nơi bám của ARN polymerase.
  • C. Mã hóa protein ức chế.
  • D. Là nơi bám của protein ức chế.

Câu 6: Khi môi trường không có lactozo, sự kiện nào sau đây xảy ra trong operon Lac của vi khuẩn E. coli?

  • A. Lactozo gắn vào protein ức chế, làm protein ức chế không bám vào vùng vận hành.
  • B. Protein ức chế do gen R tổng hợp bám vào vùng vận hành (O), ngăn cản ARN polymerase trượt trên ADN.
  • C. Các gen cấu trúc Z, Y, A được phiên mã mạnh mẽ.
  • D. Vùng khởi động (P) bị bất hoạt hoàn toàn.

Câu 7: Khi môi trường có lactozo, lactozo đóng vai trò gì trong cơ chế điều hòa operon Lac?

  • A. Là chất cảm ứng, liên kết với protein ức chế làm protein ức chế không bám vào vùng vận hành.
  • B. Là chất ức chế, liên kết trực tiếp với vùng vận hành (O).
  • C. Là enzyme xúc tác cho quá trình phiên mã.
  • D. Là tín hiệu hoạt hóa trực tiếp enzyme ARN polymerase.

Câu 8: Giả sử gen điều hòa (R) của operon Lac bị đột biến dẫn đến protein ức chế không còn khả năng liên kết với vùng vận hành (O). Hiện tượng gì sẽ xảy ra khi môi trường không có lactozo?

  • A. Các gen cấu trúc Z, Y, A vẫn bị ức chế phiên mã.
  • B. Các gen cấu trúc Z, Y, A chỉ được phiên mã khi có lactozo.
  • C. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ được phiên mã liên tục.
  • D. Enzyme ARN polymerase không thể bám vào vùng khởi động (P).

Câu 9: Giả sử vùng vận hành (O) của operon Lac bị đột biến, làm mất khả năng liên kết với protein ức chế. Hiện tượng gì sẽ xảy ra khi môi trường có lactozo?

  • A. Các gen cấu trúc Z, Y, A vẫn được phiên mã liên tục.
  • B. Các gen cấu trúc Z, Y, A chỉ được phiên mã khi không có lactozo.
  • C. Protein ức chế vẫn bám vào vùng vận hành, ngăn cản phiên mã.
  • D. Enzyme ARN polymerase bị ngăn cản bám vào vùng khởi động.

Câu 10: Sự điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn ở sinh vật nhân sơ vì lý do nào sau đây là không chính xác?

  • A. Hệ gene lớn hơn và cấu trúc phức tạp hơn (ADN liên kết với protein histone).
  • B. Có nhiều cấp độ điều hòa khác nhau (nhiễm sắc thể, phiên mã, sau phiên mã, dịch mã, sau dịch mã).
  • C. Quá trình phiên mã và dịch mã xảy ra ở các ngăn khác nhau trong tế bào (nhân và tế bào chất).
  • D. Tất cả các gene trong tế bào nhân thực đều hoạt động đồng thời và liên tục.

Câu 11: Cấp độ điều hòa biểu hiện gene nào ở sinh vật nhân thực liên quan đến việc thay đổi mức độ xoắn và nén của sợi chất nhiễm sắc?

  • A. Cấp độ nhiễm sắc thể
  • B. Cấp độ phiên mã
  • C. Cấp độ dịch mã
  • D. Cấp độ sau phiên mã

Câu 12: Yếu tố nào sau đây không trực tiếp tham gia điều hòa phiên mã ở sinh vật nhân thực?

  • A. Các yếu tố phiên mã (Transcription factors)
  • B. Vùng tăng cường (Enhancer)
  • C. Vùng giảm cường (Silencer)
  • D. Ribosome

Câu 13: Một gene ở sinh vật nhân thực có thể được biểu hiện ở một loại tế bào này nhưng không biểu hiện ở loại tế bào khác trong cùng cơ thể. Điều này thể hiện đặc điểm nào của điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực?

  • A. Điều hòa sau dịch mã.
  • B. Điều hòa theo đặc thù tế bào và giai đoạn phát triển.
  • C. Điều hòa chỉ ở cấp độ dịch mã.
  • D. Điều hòa chỉ phụ thuộc vào môi trường ngoài.

Câu 14: Quá trình nào sau đây là một ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau phiên mã tại sinh vật nhân thực?

  • A. Protein ức chế bám vào vùng vận hành.
  • B. ADN được tháo xoắn để lộ trình tự gene.
  • C. Splicing (cắt bỏ intron, nối exon) của mARN sơ khai.
  • D. Tổng hợp chuỗi polypeptide từ mARN.

Câu 15: Vai trò của các microARN (miRNA) trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực là gì?

  • A. Liên kết với mARN đích, gây phân giải hoặc ức chế dịch mã mARN đó.
  • B. Hoạt hóa enzyme ARN polymerase.
  • C. Thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • D. Tổng hợp protein ức chế phiên mã.

Câu 16: So sánh điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ và nhân thực, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc đơn vị điều hòa phiên mã là gì?

  • A. Sinh vật nhân sơ có operon, nhân thực không có operon.
  • B. Sinh vật nhân sơ thường có các gene liên quan chức năng tập hợp thành operon, nhân thực các gene thường đứng độc lập và được điều hòa riêng lẻ hoặc theo nhóm phức tạp.
  • C. Sinh vật nhân sơ chỉ có một loại ARN polymerase, nhân thực có nhiều loại.
  • D. Sinh vật nhân sơ điều hòa chủ yếu ở cấp độ phiên mã, nhân thực điều hòa ở nhiều cấp độ.

Câu 17: Quan sát sơ đồ đơn giản của một operon cảm ứng. Nếu vùng khởi động (P) bị đột biến làm giảm ái lực liên kết với ARN polymerase, hậu quả là gì?

  • A. Protein ức chế không thể bám vào vùng vận hành (O).
  • B. Các gene cấu trúc Z, Y, A sẽ được phiên mã liên tục.
  • C. Chất cảm ứng (ví dụ: lactozo) không thể hoạt động.
  • D. Khả năng phiên mã các gene cấu trúc Z, Y, A sẽ bị giảm hoặc dừng lại, bất kể có chất cảm ứng hay không.

Câu 18: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, histone acetylase là enzyme có vai trò thêm nhóm acetyl vào protein histone. Điều này thường dẫn đến kết quả gì?

  • A. Làm giảm liên kết giữa histone và ADN, khiến sợi chất nhiễm sắc lỏng lẻo hơn, tạo điều kiện cho phiên mã.
  • B. Làm tăng liên kết giữa histone và ADN, khiến sợi chất nhiễm sắc chặt chẽ hơn, ức chế phiên mã.
  • C. Trực tiếp ức chế hoạt động của enzyme ARN polymerase.
  • D. Gây phân giải mARN sau khi phiên mã.

Câu 19: Xét một tế bào nhân thực. Nếu một gene nhất định đang được biểu hiện mạnh, khả năng cao là vùng ADN chứa gene đó đang ở trạng thái nào?

  • A. Nhiễm sắc thể ở dạng dị sắc chất (heterochromatin) rất cô đặc.
  • B. Nhiễm sắc thể ở dạng nguyên sắc chất (euchromatin) được tháo xoắn.
  • C. ADN được methyl hóa mạnh mẽ tại vùng promoter.
  • D. Các intron chưa được cắt bỏ khỏi mARN.

Câu 20: Một loại protein điều hòa ở sinh vật nhân thực liên kết với vùng giảm cường (silencer) của một gene. Chức năng chính của protein này có thể là gì?

  • A. Hoạt hóa quá trình phiên mã của gene đó.
  • B. Tăng tốc độ dịch mã của mARN.
  • C. Ức chế quá trình phiên mã của gene đó.
  • D. Điều hòa quá trình sửa đổi sau dịch mã.

Câu 21: Tại sao điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã và sau dịch mã lại quan trọng ở sinh vật nhân thực?

  • A. Vì đây là cấp độ duy nhất có thể kiểm soát số lượng protein tạo thành.
  • B. Vì các cấp độ trước (phiên mã, sau phiên mã) không đủ hiệu quả.
  • C. Vì quá trình dịch mã và sau dịch mã chỉ xảy ra trong nhân tế bào.
  • D. Để có thể nhanh chóng điều chỉnh lượng và hoạt tính của protein sau khi mARN đã được tạo ra, đáp ứng kịp thời với thay đổi của tế bào hoặc môi trường.

Câu 22: Trong operon Lac, nếu có một đột biến tại gen cấu trúc Z làm mất chức năng của enzyme beta-galactosidase, hiện tượng gì sẽ xảy ra khi môi trường có lactozo?

  • A. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ không được phiên mã.
  • B. Các gen cấu trúc Z, Y, A vẫn được phiên mã bình thường, nhưng enzyme beta-galactosidase tạo ra không hoạt động.
  • C. Protein ức chế sẽ bám vào vùng vận hành (O).
  • D. Lactozo sẽ không thể xâm nhập vào tế bào.

Câu 23: Sự methyl hóa ADN (thêm nhóm methyl vào các base cytosine) tại vùng promoter của một gene ở sinh vật nhân thực thường có tác động gì đến biểu hiện gene đó?

  • A. Hoạt hóa quá trình phiên mã.
  • B. Không ảnh hưởng đến phiên mã.
  • C. Ức chế quá trình phiên mã.
  • D. Tăng tốc độ dịch mã.

Câu 24: Một đột biến ở sinh vật nhân thực làm cho một vùng tăng cường (enhancer) của gene X bị xóa bỏ. Khả năng cao hậu quả là gì?

  • A. Sự phiên mã của gene X sẽ bị giảm đáng kể hoặc dừng lại.
  • B. Sự phiên mã của gene X sẽ tăng lên.
  • C. Protein do gene X mã hóa sẽ bị phân giải nhanh hơn.
  • D. ADN tại vùng promoter của gene X sẽ bị methyl hóa.

Câu 25: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, quá trình phosphoryl hóa một loại protein điều hòa có thể dẫn đến kết quả nào?

  • A. Luôn luôn làm protein đó mất hoạt tính.
  • B. Luôn luôn làm protein đó bám chặt vào ADN.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • D. Thay đổi hoạt tính của protein đó (hoạt hóa hoặc ức chế), ảnh hưởng đến khả năng tương tác với ADN hoặc protein khác, từ đó điều chỉnh phiên mã hoặc dịch mã.

Câu 26: Sự khác biệt chính trong việc điều hòa hoạt động của các gene cấu trúc trong operon Lac so với các gene cấu trúc ở sinh vật nhân thực là gì?

  • A. Các gene trong operon Lac được phiên mã riêng lẻ, còn ở nhân thực thì thành cụm.
  • B. Các gene trong operon Lac không có promoter, còn ở nhân thực thì có.
  • C. Các gene trong operon Lac được phiên mã thành một phân tử mARN đa cistron, còn ở nhân thực mỗi gene thường phiên mã thành một mARN đơn cistron.
  • D. Điều hòa operon Lac chỉ phụ thuộc vào protein ức chế, còn nhân thực thì không.

Câu 27: Nếu một vi khuẩn E. coli được nuôi trong môi trường có cả glucose và lactozo, operon Lac sẽ hoạt động như thế nào?

  • A. Hoạt động mạnh mẽ vì có lactozo làm chất cảm ứng.
  • B. Hoạt động mạnh mẽ hơn so với khi chỉ có lactozo.
  • C. Hoạt động ở mức độ trung bình.
  • D. Hoạt động rất yếu hoặc không hoạt động, vì glucose là nguồn năng lượng ưa thích và ức chế sự hoạt động của operon Lac (thông qua cơ chế điều hòa tích cực liên quan đến cAMP và CAP).

Câu 28: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau dịch mã bao gồm các hoạt động nào?

  • A. Biến đổi protein (ví dụ: cắt mạch, thêm nhóm chức), lắp ráp phức hợp protein, phân giải protein.
  • B. Cắt bỏ intron và nối exon trên mARN.
  • C. Tốc độ dịch mã trên ribosome.
  • D. Methyl hóa ADN tại vùng promoter.

Câu 29: Xét một tế bào nhân thực đang biệt hóa thành tế bào cơ. Các gene mã hóa protein cấu trúc cơ sẽ được điều hòa biểu hiện chủ yếu bằng cách nào so với các gene "quản gia" (housekeeping genes) hoạt động trong mọi loại tế bào?

  • A. Các gene cấu trúc cơ sẽ bị ức chế phiên mã hoàn toàn.
  • B. Cả hai loại gene đều được điều hòa chủ yếu ở cấp độ dịch mã.
  • C. Các gene cấu trúc cơ sẽ được hoạt hóa phiên mã mạnh mẽ nhờ các yếu tố phiên mã và vùng tăng cường đặc thù, trong khi gene quản gia hoạt động ổn định.
  • D. Các gene cấu trúc cơ chỉ được điều hòa ở cấp độ sau dịch mã.

Câu 30: Một loại ARN không mã hóa (non-coding RNA) được phát hiện có khả năng liên kết với ADN và thay đổi cấu trúc chromatin, dẫn đến ức chế biểu hiện của một nhóm gene lân cận. Đây là ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ sau dịch mã.
  • B. Cấp độ nhiễm sắc thể (Epigenetic regulation).
  • C. Cấp độ dịch mã.
  • D. Cấp độ sau phiên mã (trừ splicing).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Tại sao tế bào cần điều hòa hoạt động biểu hiện gene?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ (ví dụ: vi khuẩn E. coli) chủ yếu diễn ra ở cấp độ nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Operon là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Thành phần nào của operon Lac đóng vai trò là nơi bám của enzyme ARN polymerase để khởi đầu phiên mã?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong mô hình operon Lac, gen điều hòa (R) có chức năng gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi môi trường không có lactozo, sự kiện nào sau đây xảy ra trong operon Lac của vi khuẩn E. coli?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi môi trường có lactozo, lactozo đóng vai trò gì trong cơ chế điều hòa operon Lac?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Giả sử gen điều hòa (R) của operon Lac bị đột biến dẫn đến protein ức chế không còn khả năng liên kết với vùng vận hành (O). Hiện tượng gì sẽ xảy ra khi môi trường không có lactozo?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Giả sử vùng vận hành (O) của operon Lac bị đột biến, làm mất khả năng liên kết với protein ức chế. Hiện tượng gì sẽ xảy ra khi môi trường có lactozo?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Sự điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn ở sinh vật nhân sơ vì lý do nào sau đây là không chính xác?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Cấp độ điều hòa biểu hiện gene nào ở sinh vật nhân thực liên quan đến việc thay đổi mức độ xoắn và nén của sợi chất nhiễm sắc?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Yếu tố nào sau đây không trực tiếp tham gia điều hòa phiên mã ở sinh vật nhân thực?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một gene ở sinh vật nhân thực có thể được biểu hiện ở một loại tế bào này nhưng không biểu hiện ở loại tế bào khác trong cùng cơ thể. Điều này thể hiện đặc điểm nào của điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Quá trình nào sau đây là một ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau phiên mã tại sinh vật nhân thực?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Vai trò của các microARN (miRNA) trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: So sánh điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ và nhân thực, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc đơn vị điều hòa phiên mã là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Quan sát sơ đồ đơn giản của một operon cảm ứng. Nếu vùng khởi động (P) bị đột biến làm giảm ái lực liên kết với ARN polymerase, hậu quả là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, histone acetylase là enzyme có vai trò thêm nhóm acetyl vào protein histone. Điều này thường dẫn đến kết quả gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Xét một tế bào nhân thực. Nếu một gene nhất định đang được biểu hiện mạnh, khả năng cao là vùng ADN chứa gene đó đang ở trạng thái nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một loại protein điều hòa ở sinh vật nhân thực liên kết với vùng giảm cường (silencer) của một gene. Chức năng chính của protein này có thể là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tại sao điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã và sau dịch mã lại quan trọng ở sinh vật nhân thực?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong operon Lac, nếu có một đột biến tại gen cấu trúc Z làm mất chức năng của enzyme beta-galactosidase, hiện tượng gì sẽ xảy ra khi môi trường có lactozo?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Sự methyl hóa ADN (thêm nhóm methyl vào các base cytosine) tại vùng promoter của một gene ở sinh vật nhân thực thường có tác động gì đến biểu hiện gene đó?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một đột biến ở sinh vật nhân thực làm cho một vùng tăng cường (enhancer) của gene X bị xóa bỏ. Khả năng cao hậu quả là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, quá trình phosphoryl hóa một loại protein điều hòa có thể dẫn đến kết quả nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Sự khác biệt chính trong việc điều hòa hoạt động của các gene cấu trúc trong operon Lac so với các gene cấu trúc ở sinh vật nhân thực là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Nếu một vi khuẩn E. coli được nuôi trong môi trường có cả glucose và lactozo, operon Lac sẽ hoạt động như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau dịch mã bao gồm các hoạt động nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Xét một tế bào nhân thực đang biệt hóa thành tế bào cơ. Các gene mã hóa protein cấu trúc cơ sẽ được điều hòa biểu hiện chủ yếu bằng cách nào so với các gene 'quản gia' (housekeeping genes) hoạt động trong mọi loại tế bào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một loại ARN không mã hóa (non-coding RNA) được phát hiện có khả năng liên kết với ADN và thay đổi cấu trúc chromatin, dẫn đến ức chế biểu hiện của một nhóm gene lân cận. Đây là ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ, operon là cấu trúc bao gồm các thành phần nào sau đây?

  • A. Gen điều hòa, vùng vận hành, vùng khởi động, nhóm gen cấu trúc.
  • B. Vùng khởi động, gen điều hòa, vùng vận hành, nhóm gen cấu trúc.
  • C. Gen điều hòa, vùng khởi động, vùng vận hành, nhóm gen cấu trúc.
  • D. Vùng khởi động, vùng vận hành, nhóm gen cấu trúc.

Câu 2: Xét operon Lac ở vi khuẩn E. coli. Khi môi trường nuôi cấy có đủ lactozo, sự kiện nào sau đây diễn ra?

  • A. Protein ức chế bám vào vùng vận hành (O) ngăn cản phiên mã.
  • B. ARN polymerase không gắn được vào vùng khởi động (P).
  • C. Protein ức chế bị biến đổi cấu hình, không bám được vào vùng vận hành (O), các gen cấu trúc được phiên mã.
  • D. Gen điều hòa (R) ngừng hoạt động, không tổng hợp protein ức chế.

Câu 3: Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac, nếu gen điều hòa (R) bị đột biến dẫn đến protein ức chế bị mất khả năng liên kết với lactozo, thì operon Lac sẽ hoạt động như thế nào khi có lactozo?

  • A. Operon Lac không được phiên mã (hoặc phiên mã rất yếu) ngay cả khi có lactozo.
  • B. Operon Lac được phiên mã liên tục không phụ thuộc vào sự có mặt của lactozo.
  • C. Operon Lac chỉ được phiên mã khi không có lactozo.
  • D. ARN polymerase vẫn bám vào vùng khởi động nhưng không thể di chuyển qua vùng vận hành.

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản trong cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực so với sinh vật nhân sơ là gì?

  • A. Chỉ diễn ra ở cấp độ phiên mã.
  • B. Diễn ra ở nhiều cấp độ khác nhau (từ cấu trúc nhiễm sắc thể đến sau dịch mã).
  • C. Chỉ có các gen cấu trúc được điều hòa hoạt động.
  • D. Protein ức chế luôn đóng vai trò chính trong việc tắt/mở gene.

Câu 5: Một gene ở sinh vật nhân thực có thể tạo ra nhiều loại protein khác nhau từ cùng một bản phiên mã mRNA sơ cấp. Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng này?

  • A. Cắt nối RNA thay thế (Alternative splicing).
  • B. Biến đổi sau dịch mã (Post-translational modification).
  • C. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • D. Nhân đôi gene (Gene duplication).

Câu 6: Một tế bào cần tổng hợp một lượng lớn protein X. Mức độ điều hòa biểu hiện gene hiệu quả nhất để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu này thường diễn ra ở cấp độ nào?

  • A. Sau dịch mã.
  • B. Phiên mã.
  • C. Dịch mã.
  • D. Vận chuyển mRNA ra khỏi nhân.

Câu 7: Acetyl hóa histone là một ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào ở sinh vật nhân thực?

  • A. Biến đổi cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • B. Phiên mã.
  • C. Xử lý RNA.
  • D. Dịch mã.

Câu 8: Trong operon Lac, vùng nào là nơi ARN polymerase bám vào để khởi đầu quá trình phiên mã?

  • A. Vùng vận hành (O).
  • B. Gen điều hòa (R).
  • C. Vùng khởi động (P).
  • D. Nhóm gen cấu trúc (Z, Y, A).

Câu 9: Vai trò của protein ức chế trong cơ chế điều hòa operon Lac khi môi trường không có lactozo là gì?

  • A. Bám vào vùng khởi động (P) để tăng cường phiên mã.
  • B. Bám vào các gen cấu trúc (Z, Y, A) để ngăn cản dịch mã.
  • C. Liên kết với lactozo để hoạt hóa phiên mã.
  • D. Bám vào vùng vận hành (O) để ngăn cản ARN polymerase phiên mã các gen cấu trúc.

Câu 10: Một đoạn ADN ở sinh vật nhân thực nằm xa gene nhưng có khả năng liên kết với các yếu tố phiên mã đặc hiệu, làm tăng tốc độ phiên mã của gene đó. Đoạn ADN này được gọi là gì?

  • A. Vùng vận hành (Operator).
  • B. Vùng tăng cường (Enhancer).
  • C. Vùng khởi động (Promoter).
  • D. Vùng im lặng (Silencer).

Câu 11: Điều hòa biểu hiện gene sau dịch mã có thể bao gồm các cơ chế nào sau đây?

  • A. Cắt nối intron/exon.
  • B. Thêm mũ và đuôi poly-A vào mRNA.
  • C. Biến đổi cấu trúc không gian của protein hoặc gắn thêm nhóm chức.
  • D. Tốc độ phân hủy mRNA.

Câu 12: Giả sử một tế bào vi khuẩn E. coli có đột biến tại vùng vận hành (O) của operon Lac khiến protein ức chế không thể bám vào đó. Hiện tượng gì sẽ xảy ra với sự tổng hợp các enzim phân giải lactozo khi môi trường không có lactozo?

  • A. Các enzim vẫn không được tổng hợp vì không có lactozo là chất cảm ứng.
  • B. Các enzim sẽ được tổng hợp liên tục.
  • C. Sự tổng hợp enzim sẽ giảm đi đáng kể.
  • D. Chỉ có một số enzim được tổng hợp ngẫu nhiên.

Câu 13: miRNA (microRNA) là các phân tử RNA nhỏ có vai trò quan trọng trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực. miRNA thường tác động ở cấp độ nào?

  • A. Phiên mã.
  • B. Biến đổi cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • C. Sau dịch mã.
  • D. Sau phiên mã (xử lý RNA và dịch mã).

Câu 14: Tại sao điều hòa biểu hiện gene lại cần thiết đối với tế bào?

  • A. Giúp tế bào tiết kiệm năng lượng và thích ứng với môi trường, đảm bảo sự phát triển bình thường.
  • B. Giúp tăng tốc độ nhân đôi ADN.
  • C. Giúp ngăn chặn tất cả các đột biến xảy ra.
  • D. Giúp tất cả các gene luôn hoạt động ở mức tối đa.

Câu 15: Ở sinh vật nhân thực, sự khác biệt về kiểu hình giữa các loại tế bào (ví dụ: tế bào thần kinh, tế bào cơ) trong cùng một cơ thể là do chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Sự khác biệt về bộ gene.
  • B. Tốc độ nhân đôi ADN khác nhau.
  • C. Biểu hiện các tập hợp gene khác nhau.
  • D. Sự khác biệt về số lượng nhiễm sắc thể.

Câu 16: Trong mô hình operon Lac, gen cấu trúc Z, Y, A mã hóa cho các enzim liên quan đến chuyển hóa lactozo. Chúng được phiên mã thành một phân tử mRNA duy nhất. Điều này thể hiện đặc điểm gì của operon?

  • A. Mỗi gen có promoter riêng.
  • B. Các gen được phiên mã thành một mRNA đa cistron.
  • C. Các gen được dịch mã độc lập mà không cần AUG khởi đầu.
  • D. Chỉ có gen Z được phiên mã khi có lactozo.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây có vai trò như một tín hiệu "tắt" hoặc "giảm" tốc độ phiên mã của một gene ở sinh vật nhân thực khi liên kết với các protein ức chế?

  • A. Vùng im lặng (Silencer).
  • B. Vùng tăng cường (Enhancer).
  • C. Vùng khởi động (Promoter).
  • D. Vùng vận hành (Operator).

Câu 18: Methyl hóa ADN (DNA methylation) thường liên quan đến hiện tượng nào trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực?

  • A. Tăng cường phiên mã.
  • B. Tăng tốc độ dịch mã.
  • C. Cắt bỏ intron.
  • D. Làm im lặng gene (gene silencing).

Câu 19: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, các yếu tố phiên mã (transcription factors) là các protein đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của chúng là gì?

  • A. Mang thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất.
  • B. Liên kết với ADN và/hoặc ARN polymerase để điều hòa phiên mã.
  • C. Xúc tác cho quá trình dịch mã.
  • D. Phân hủy các phân tử mRNA không cần thiết.

Câu 20: Quá trình nào sau đây chỉ diễn ra trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, không có ở sinh vật nhân sơ?

  • A. Xử lý mRNA sau phiên mã (ví dụ: cắt nối intron/exon).
  • B. Tổng hợp protein ức chế.
  • C. ARN polymerase bám vào promoter.
  • D. Điều hòa hoạt động của enzim sau khi được tổng hợp.

Câu 21: Giả sử một gene ở sinh vật nhân thực bị đột biến ở vùng khởi động (promoter) làm giảm khả năng liên kết của ARN polymerase. Điều này có khả năng ảnh hưởng đến biểu hiện gene đó như thế nào?

  • A. Tốc độ dịch mã sẽ tăng lên.
  • B. Quá trình cắt nối mRNA sẽ bị lỗi.
  • C. Tốc độ phiên mã của gene sẽ giảm.
  • D. Protein được tổng hợp sẽ bị mất chức năng.

Câu 22: Trong cơ chế điều hòa dương tính operon Lac, yếu tố nào khi liên kết với CAP (Catabolite Activator Protein) sẽ giúp tăng cường phiên mã khi nồng độ glucose thấp?

  • A. Lactozo.
  • B. Protein ức chế.
  • C. Glucose.
  • D. cAMP (cyclic AMP).

Câu 23: Một gene ở sinh vật nhân thực mã hóa cho một protein màng. Sau khi được tổng hợp, protein này cần được gắn thêm các chuỗi carbohydrate để hoạt động chức năng. Quá trình gắn carbohydrate này là một dạng điều hòa ở cấp độ nào?

  • A. Sau dịch mã.
  • B. Dịch mã.
  • C. Xử lý RNA.
  • D. Phiên mã.

Câu 24: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật đa bào lại phức tạp hơn nhiều so với sinh vật đơn bào?

  • A. Do sinh vật đa bào có kích thước lớn hơn.
  • B. Để đảm bảo sự biệt hóa tế bào và phối hợp hoạt động giữa các loại tế bào.
  • C. Do môi trường sống của sinh vật đa bào luôn biến động.
  • D. Do tốc độ trao đổi chất ở sinh vật đa bào chậm hơn.

Câu 25: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, sự dịch chuyển nucleosome dọc theo ADN hoặc thay đổi cấu trúc của chúng (ví dụ: thông qua phức hệ SWI/SNF) ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận của bộ máy phiên mã với ADN. Đây là điều hòa ở cấp độ nào?

  • A. Biến đổi cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • B. Xử lý RNA.
  • C. Dịch mã.
  • D. Sau dịch mã.

Câu 26: Một loại hormone nhất định được đưa vào môi trường nuôi cấy tế bào. Sau đó, người ta quan sát thấy sự gia tăng đáng kể tốc độ tổng hợp một loại protein đặc hiệu. Cơ chế nào có khả năng nhất giải thích sự tăng tốc độ tổng hợp protein này do hormone gây ra?

  • A. Hormone làm tăng tốc độ dịch mã trực tiếp trên ribosome.
  • B. Hormone gây phân hủy các protein ức chế đã tồn tại.
  • C. Hormone kích hoạt quá trình cắt nối mRNA thay thế.
  • D. Hormone hoặc phức hợp của nó tác động lên các yếu tố phiên mã, điều hòa tốc độ khởi đầu phiên mã của gene đích.

Câu 27: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, sự ổn định của phân tử mRNA trong tế bào chất có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?

  • A. Trình tự intron trong mRNA.
  • B. Sự có mặt của vùng tăng cường (enhancer).
  • C. Độ dài của đuôi poly-A ở đầu 3" của mRNA.
  • D. Sự methyl hóa ADN.

Câu 28: Một đột biến xảy ra tại gen điều hòa (R) của operon Lac khiến protein ức chế luôn bám chặt vào vùng vận hành (O), không bị ảnh hưởng bởi lactozo. Khi môi trường có lactozo, các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ như thế nào?

  • A. Phiên mã liên tục ở mức độ cao.
  • B. Không được phiên mã.
  • C. Phiên mã ở mức độ thấp.
  • D. Chỉ được phiên mã khi không có glucose.

Câu 29: Ở sinh vật nhân thực, vùng nào của gene thường chứa các trình tự liên kết với các yếu tố phiên mã cơ bản (basal transcription factors) để tạo thành phức hợp khởi đầu phiên mã?

  • A. Vùng khởi động (Promoter).
  • B. Vùng tăng cường (Enhancer).
  • C. Vùng im lặng (Silencer).
  • D. Vùng vận hành (Operator).

Câu 30: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã lại quan trọng, mặc dù đã có sự kiểm soát chặt chẽ ở cấp độ phiên mã?

  • A. Để đảm bảo tất cả các phân tử mRNA đều được dịch mã.
  • B. Để sửa chữa các đột biến trên phân tử mRNA.
  • C. Để xác định trình tự các amino acid trong chuỗi polypeptide.
  • D. Để điều chỉnh lượng protein được tổng hợp từ mRNA một cách nhanh chóng và linh hoạt.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ, operon là cấu trúc bao gồm các thành phần nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Xét operon Lac ở vi khuẩn E. coli. Khi môi trường nuôi cấy có đủ lactozo, sự kiện nào sau đây diễn ra?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac, nếu gen điều hòa (R) bị đột biến dẫn đến protein ức chế bị mất khả năng liên kết với lactozo, thì operon Lac sẽ hoạt động như thế nào khi có lactozo?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản trong cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực so với sinh vật nhân sơ là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một gene ở sinh vật nhân thực có thể tạo ra nhiều loại protein khác nhau từ cùng một bản phiên mã mRNA sơ cấp. Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một tế bào cần tổng hợp một lượng lớn protein X. Mức độ điều hòa biểu hiện gene hiệu quả nhất để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu này thường diễn ra ở cấp độ nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Acetyl hóa histone là một ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào ở sinh vật nhân thực?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong operon Lac, vùng nào là nơi ARN polymerase bám vào để khởi đầu quá trình phiên mã?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Vai trò của protein ức chế trong cơ chế điều hòa operon Lac khi môi trường không có lactozo là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một đoạn ADN ở sinh vật nhân thực nằm xa gene nhưng có khả năng liên kết với các yếu tố phiên mã đặc hiệu, làm tăng tốc độ phiên mã của gene đó. Đoạn ADN này được gọi là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Điều hòa biểu hiện gene sau dịch mã có thể bao gồm các cơ chế nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Giả sử một tế bào vi khuẩn E. coli có đột biến tại vùng vận hành (O) của operon Lac khiến protein ức chế không thể bám vào đó. Hiện tượng gì sẽ xảy ra với sự tổng hợp các enzim phân giải lactozo khi môi trường không có lactozo?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: miRNA (microRNA) là các phân tử RNA nhỏ có vai trò quan trọng trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực. miRNA thường tác động ở cấp độ nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tại sao điều hòa biểu hiện gene lại cần thiết đối với tế bào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Ở sinh vật nhân thực, sự khác biệt về kiểu hình giữa các loại tế bào (ví dụ: tế bào thần kinh, tế bào cơ) trong cùng một cơ thể là do chủ yếu bởi yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong mô hình operon Lac, gen cấu trúc Z, Y, A mã hóa cho các enzim liên quan đến chuyển hóa lactozo. Chúng được phiên mã thành một phân tử mRNA duy nhất. Điều này thể hiện đặc điểm gì của operon?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Yếu tố nào sau đây có vai trò như một tín hiệu 'tắt' hoặc 'giảm' tốc độ phiên mã của một gene ở sinh vật nhân thực khi liên kết với các protein ức chế?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Methyl hóa ADN (DNA methylation) thường liên quan đến hiện tượng nào trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, các yếu tố phiên mã (transcription factors) là các protein đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của chúng là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Quá trình nào sau đây *chỉ* diễn ra trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, không có ở sinh vật nhân sơ?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Giả sử một gene ở sinh vật nhân thực bị đột biến ở vùng khởi động (promoter) làm giảm khả năng liên kết của ARN polymerase. Điều này có khả năng ảnh hưởng đến biểu hiện gene đó như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong cơ chế điều hòa dương tính operon Lac, yếu tố nào khi liên kết với CAP (Catabolite Activator Protein) sẽ giúp tăng cường phiên mã khi nồng độ glucose thấp?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một gene ở sinh vật nhân thực mã hóa cho một protein màng. Sau khi được tổng hợp, protein này cần được gắn thêm các chuỗi carbohydrate để hoạt động chức năng. Quá trình gắn carbohydrate này là một dạng điều hòa ở cấp độ nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật đa bào lại phức tạp hơn nhiều so với sinh vật đơn bào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, sự dịch chuyển nucleosome dọc theo ADN hoặc thay đổi cấu trúc của chúng (ví dụ: thông qua phức hệ SWI/SNF) ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận của bộ máy phiên mã với ADN. Đây là điều hòa ở cấp độ nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một loại hormone nhất định được đưa vào môi trường nuôi cấy tế bào. Sau đó, người ta quan sát thấy sự gia tăng đáng kể tốc độ tổng hợp một loại protein đặc hiệu. Cơ chế nào có khả năng nhất giải thích sự tăng tốc độ tổng hợp protein này do hormone gây ra?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, sự ổn định của phân tử mRNA trong tế bào chất có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một đột biến xảy ra tại gen điều hòa (R) của operon Lac khiến protein ức chế luôn bám chặt vào vùng vận hành (O), không bị ảnh hưởng bởi lactozo. Khi môi trường có lactozo, các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Ở sinh vật nhân thực, vùng nào của gene thường chứa các trình tự liên kết với các yếu tố phiên mã cơ bản (basal transcription factors) để tạo thành phức hợp khởi đầu phiên mã?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã lại quan trọng, mặc dù đã có sự kiểm soát chặt chẽ ở cấp độ phiên mã?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao việc điều hòa biểu hiện gene lại cần thiết ở cả sinh vật nhân sơ và nhân thực?

  • A. Để đảm bảo tất cả các gene đều hoạt động liên tục với cường độ tối đa, đáp ứng mọi nhu cầu của tế bào.
  • B. Chỉ cần thiết ở sinh vật nhân thực để biệt hóa tế bào; ở nhân sơ không cần điều hòa.
  • C. Để ngăn chặn hoàn toàn việc tổng hợp protein từ các gene không cần thiết.
  • D. Để giúp sinh vật thích ứng với điều kiện môi trường thay đổi và tiết kiệm năng lượng bằng cách chỉ tổng hợp protein khi cần thiết.

Câu 2: Cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở E. coli diễn ra chủ yếu ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ sau dịch mã.
  • B. Cấp độ dịch mã.
  • C. Cấp độ phiên mã.
  • D. Cấp độ sau phiên mã.

Câu 3: Trong mô hình operon Lac, thành phần nào mang thông tin di truyền quy định cấu trúc của protein ức chế?

  • A. Gene điều hòa (R).
  • B. Vùng khởi động (P).
  • C. Vùng vận hành (O).
  • D. Các gene cấu trúc (Z, Y, A).

Câu 4: Khi môi trường nuôi cấy vi khuẩn E. coli KHÔNG CÓ lactose, điều gì xảy ra với protein ức chế và operon Lac?

  • A. Protein ức chế bị bất hoạt và không gắn vào vùng vận hành, các gene cấu trúc được phiên mã.
  • B. Protein ức chế gắn vào vùng vận hành, ngăn cản ARN polymerase phiên mã các gene cấu trúc.
  • C. Lactose gắn vào protein ức chế, làm protein ức chế không gắn được vào vùng vận hành.
  • D. Vùng khởi động (P) bị khóa, ARN polymerase không thể bám vào.

Câu 5: Lactose đóng vai trò gì trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac?

  • A. Gắn trực tiếp vào vùng vận hành (O) để kích hoạt phiên mã.
  • B. Gắn vào ARN polymerase để tăng cường hoạt động của enzyme này.
  • C. Hoạt hóa gene điều hòa (R) để tổng hợp protein ức chế.
  • D. Gắn vào protein ức chế, làm bất hoạt protein ức chế và giải phóng vùng vận hành (O).

Câu 6: Giả sử có một đột biến xảy ra tại vùng vận hành (O) của operon Lac làm cho protein ức chế không thể gắn vào vùng này. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc (Z, Y, A) khi môi trường KHÔNG CÓ lactose?

  • A. Các gene cấu trúc sẽ được phiên mã liên tục, bất kể có hay không có lactose.
  • B. Các gene cấu trúc sẽ không bao giờ được phiên mã.
  • C. Các gene cấu trúc chỉ được phiên mã khi có lactose.
  • D. Sự phiên mã vẫn diễn ra như bình thường khi không có đột biến.

Câu 7: Giả sử có một đột biến xảy ra ở gene điều hòa (R) của operon Lac làm cho protein ức chế được tạo ra nhưng bị mất khả năng gắn với lactose. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc (Z, Y, A) khi môi trường CÓ lactose?

  • A. Các gene cấu trúc sẽ được phiên mã liên tục.
  • B. Các gene cấu trúc sẽ không được phiên mã.
  • C. Các gene cấu trúc được phiên mã ở mức độ thấp.
  • D. Sự phiên mã vẫn diễn ra như bình thường khi có lactose.

Câu 8: Điểm khác biệt CƠ BẢN nhất trong cơ chế điều hòa biểu hiện gene giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì?

  • A. Sinh vật nhân sơ chỉ điều hòa ở cấp độ phiên mã, còn nhân thực điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • B. Sinh vật nhân sơ không có protein điều hòa, còn nhân thực thì có.
  • C. Sinh vật nhân thực có nhiều cấp độ điều hòa phức tạp hơn, bao gồm cả điều hòa cấu trúc nhiễm sắc thể và xử lý RNA sau phiên mã.
  • D. Sinh vật nhân sơ điều hòa dựa vào operon, còn nhân thực điều hòa dựa vào promoter.

Câu 9: Ở sinh vật nhân thực, cấp độ điều hòa biểu hiện gene sớm nhất và liên quan đến cấu trúc nhiễm sắc thể là gì?

  • A. Điều hòa cấu trúc nhiễm sắc thể (chromatin).
  • B. Điều hòa phiên mã.
  • C. Điều hòa xử lý RNA (RNA processing).
  • D. Điều hòa dịch mã.

Câu 10: Acetyl hóa histone (thêm nhóm acetyl vào đuôi histone) thường có tác động như thế nào đến sự biểu hiện của gene?

  • A. Làm chặt cấu trúc chromatin, ức chế phiên mã.
  • B. Làm lỏng cấu trúc chromatin, tạo điều kiện thuận lợi cho phiên mã.
  • C. Không ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc chromatin mà chỉ ảnh hưởng đến dịch mã.
  • D. Chỉ xảy ra ở sinh vật nhân sơ để điều hòa operon.

Câu 11: Ở sinh vật nhân thực, các trình tự DNA đặc biệt nằm xa gene đích nhưng có khả năng tương tác với promoter thông qua các yếu tố phiên mã để TĂNG cường mức độ phiên mã được gọi là gì?

  • A. Enhancer (Vùng tăng cường).
  • B. Silencer (Vùng giảm cường).
  • C. Promoter (Vùng khởi động).
  • D. Operator (Vùng vận hành).

Câu 12: Quá trình nào sau đây ở sinh vật nhân thực cho phép một gene duy nhất có thể tạo ra nhiều loại protein khác nhau với chức năng hơi khác biệt?

  • A. Methyl hóa DNA.
  • B. Acetyl hóa histone.
  • C. Cắt nối RNA thay thế (Alternative splicing).
  • D. Biến đổi sau dịch mã.

Câu 13: Vai trò của các miRNA (microRNA) trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực là gì?

  • A. Tăng cường tốc độ phiên mã của các gene đích.
  • B. Ức chế dịch mã hoặc gây phân hủy mRNA đích.
  • C. Tham gia vào quá trình biến đổi sau dịch mã của protein.
  • D. Giúp tháo xoắn cấu trúc chromatin để tăng cường phiên mã.

Câu 14: Một tế bào thần kinh và một tế bào cơ ở cùng một người có bộ gene giống hệt nhau. Tuy nhiên, chúng có cấu trúc và chức năng khác nhau rõ rệt. Sự khác biệt này chủ yếu là do:

  • A. Sự điều hòa biểu hiện gene một cách chọn lọc, khiến các loại tế bào khác nhau biểu hiện các bộ gene khác nhau.
  • B. Các đột biến gene xảy ra khác nhau trong quá trình phát triển của hai loại tế bào.
  • C. Tế bào thần kinh và tế bào cơ có các bộ gene hoàn toàn khác nhau.
  • D. Môi trường bên ngoài tác động khác nhau lên hai loại tế bào.

Câu 15: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, khi môi trường có lactose, ARN polymerase có thể trượt trên mạch khuôn để phiên mã các gene cấu trúc. Điều này xảy ra vì:

  • A. Protein ức chế gắn chặt hơn vào vùng vận hành (O).
  • B. ARN polymerase gắn trực tiếp vào vùng vận hành (O).
  • C. Protein ức chế bị bất hoạt do gắn với lactose và không gắn vào vùng vận hành (O).
  • D. Vùng khởi động (P) bị biến đổi cấu trúc.

Câu 16: Thành phần nào của operon Lac là nơi mà ARN polymerase bám vào để bắt đầu quá trình phiên mã?

  • A. Vùng vận hành (O).
  • B. Vùng khởi động (P).
  • C. Gene điều hòa (R).
  • D. Các gene cấu trúc (Z, Y, A).

Câu 17: Giả sử một chủng E. coli bị đột biến ở gene cấu trúc Z làm cho enzyme $eta$-galactosidase bị mất chức năng. Điều gì sẽ xảy ra khi chủng này được nuôi trong môi trường chỉ chứa lactose làm nguồn carbon duy nhất?

  • A. Vi khuẩn sẽ phát triển mạnh hơn bình thường do không phải sản xuất enzyme.
  • B. Các gene Y và A sẽ được phiên mã liên tục, nhưng gene Z thì không.
  • C. Vi khuẩn vẫn phát triển bình thường vì các gene Y và A vẫn hoạt động.
  • D. Vi khuẩn sẽ không phát triển hoặc phát triển rất kém vì không thể phân giải lactose.

Câu 18: Ở sinh vật nhân thực, điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ xử lý RNA (RNA processing) bao gồm các cơ chế nào sau đây?

  • A. Methyl hóa DNA và acetyl hóa histone.
  • B. Gắn protein ức chế vào vùng vận hành.
  • C. Cắt bỏ intron, nối exon (cắt nối thay thế), thêm mũ 5" và đuôi poly(A).
  • D. Ức chế dịch mã bởi miRNA.

Câu 19: Các yếu tố phiên mã (transcription factors) ở sinh vật nhân thực đóng vai trò quan trọng trong điều hòa ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • B. Cấp độ phiên mã.
  • C. Cấp độ xử lý RNA.
  • D. Cấp độ dịch mã.

Câu 20: Sự methyl hóa DNA (thêm nhóm methyl vào các base cytosine) thường có tác động như thế nào đến sự biểu hiện của gene ở sinh vật nhân thực?

  • A. Ức chế phiên mã của gene.
  • B. Tăng cường phiên mã của gene.
  • C. Không ảnh hưởng đến phiên mã mà chỉ ảnh hưởng đến dịch mã.
  • D. Chỉ xảy ra ở sinh vật nhân sơ.

Câu 21: Tại sao điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ?

  • A. Vì sinh vật nhân thực có tốc độ sinh sản chậm hơn.
  • B. Vì sinh vật nhân thực chỉ có một loại RNA polymerase.
  • C. Vì sinh vật nhân thực không có intron trong gene.
  • D. Vì sinh vật nhân thực có nhiều loại tế bào chuyên hóa, genome lớn hơn, cấu trúc nhiễm sắc thể phức tạp và có màng nhân.

Câu 22: Cho một đoạn pre-mRNA của sinh vật nhân thực có trình tự các exon và intron như sau: Exon1 - IntronA - Exon2 - IntronB - Exon3. Cơ chế cắt nối RNA thay thế có thể tạo ra những phân tử mRNA trưởng thành nào từ đoạn pre-mRNA này?

  • A. Chỉ có một loại mRNA trưởng thành duy nhất là Exon1-Exon2-Exon3.
  • B. Có thể tạo ra các loại mRNA trưởng thành như Exon1-Exon2-Exon3 hoặc Exon1-Exon3.
  • C. Có thể tạo ra các loại mRNA trưởng thành như IntronA-IntronB hoặc Exon1-Exon2-Exon3.
  • D. Chỉ tạo ra các đoạn intron.

Câu 23: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, tín hiệu từ môi trường bên ngoài (ví dụ: hormone, yếu tố tăng trưởng) thường tác động đến cấp độ điều hòa nào đầu tiên và quan trọng nhất?

  • A. Cấp độ phiên mã (thông qua hoạt hóa/bất hoạt các yếu tố phiên mã).
  • B. Cấp độ dịch mã.
  • C. Cấp độ xử lý RNA.
  • D. Cấp độ biến đổi sau dịch mã.

Câu 24: Giả sử một đột biến xảy ra ở vùng khởi động (P) của operon Lac làm giảm khả năng bám của ARN polymerase. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc (Z, Y, A) khi môi trường CÓ lactose?

  • A. Các gene cấu trúc sẽ được phiên mã liên tục ở mức độ cao.
  • B. Các gene cấu trúc sẽ không bao giờ được phiên mã.
  • C. Các gene cấu trúc sẽ được phiên mã ở mức độ rất thấp hoặc không đáng kể.
  • D. Protein ức chế sẽ gắn chặt hơn vào vùng vận hành.

Câu 25: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, mối quan hệ giữa nồng độ lactose và mức độ phiên mã của các gene cấu trúc là gì?

  • A. Nồng độ lactose càng cao, mức độ phiên mã càng tăng.
  • B. Nồng độ lactose càng cao, mức độ phiên mã càng giảm.
  • C. Nồng độ lactose không ảnh hưởng đến mức độ phiên mã.
  • D. Mức độ phiên mã cao nhất khi không có lactose.

Câu 26: Ngoài operon Lac, vi khuẩn còn có các operon khác như operon Trp (operon tryptophan). Operon Trp khác với operon Lac ở điểm cơ bản nào về cơ chế điều hòa?

  • A. Operon Trp điều hòa ở cấp độ dịch mã, còn operon Lac ở cấp độ phiên mã.
  • B. Operon Trp là operon kìm hãm (bị tắt khi có chất đồng kìm hãm), còn operon Lac là operon cảm ứng (bị bật khi có chất cảm ứng).
  • C. Operon Trp không có vùng vận hành (O), còn operon Lac thì có.
  • D. Operon Trp chỉ có một gene cấu trúc, còn operon Lac có nhiều gene cấu trúc.

Câu 27: Tại sao quá trình biến đổi sau dịch mã (post-translational modification) lại được coi là một cấp độ điều hòa biểu hiện gene?

  • A. Vì nó quyết định protein có được tổng hợp hay không.
  • B. Vì nó ảnh hưởng đến trình tự nucleotide của mRNA.
  • C. Vì nó xác định vị trí của protein trong tế bào.
  • D. Vì nó làm thay đổi hoạt tính, chức năng hoặc thời gian tồn tại của protein đã được tổng hợp.

Câu 28: Khái niệm "biểu hiện gene" (gene expression) được hiểu là gì?

  • A. Quá trình mà thông tin từ gene được sử dụng để tổng hợp các sản phẩm chức năng (protein hoặc RNA) và thể hiện thành tính trạng.
  • B. Quá trình nhân đôi DNA trước khi tế bào phân chia.
  • C. Quá trình sửa chữa các đột biến trên DNA.
  • D. Quá trình đóng gói DNA thành nhiễm sắc thể.

Câu 29: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của một loại thuốc mới lên sự biểu hiện của một gene cụ thể ở tế bào ung thư người. Ông sử dụng kỹ thuật đo lường mức độ mRNA của gene đó sau khi xử lý thuốc. Đây là việc nghiên cứu điều hòa gene ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ dịch mã.
  • B. Cấp độ phiên mã (hoặc trước phiên mã ảnh hưởng đến phiên mã).
  • C. Cấp độ biến đổi sau dịch mã.
  • D. Cấp độ cấu trúc nhiễm sắc thể.

Câu 30: Trong điều hòa hoạt động gene, protein ức chế (repressor protein) thường có ái lực cao với vùng nào trên DNA?

  • A. Vùng khởi động (Promoter).
  • B. Các gene cấu trúc.
  • C. Vùng vận hành (Operator).
  • D. Gene điều hòa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Tại sao việc điều hòa biểu hiện gene lại cần thiết ở cả sinh vật nhân sơ và nhân thực?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở E. coli diễn ra chủ yếu ở cấp độ nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong mô hình operon Lac, thành phần nào mang thông tin di truyền quy định cấu trúc của protein ức chế?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi môi trường nuôi cấy vi khuẩn E. coli KHÔNG CÓ lactose, điều gì xảy ra với protein ức chế và operon Lac?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Lactose đóng vai trò gì trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Giả sử có một đột biến xảy ra tại vùng vận hành (O) của operon Lac làm cho protein ức chế không thể gắn vào vùng này. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc (Z, Y, A) khi môi trường KHÔNG CÓ lactose?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Giả sử có một đột biến xảy ra ở gene điều hòa (R) của operon Lac làm cho protein ức chế được tạo ra nhưng bị mất khả năng gắn với lactose. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc (Z, Y, A) khi môi trường CÓ lactose?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Điểm khác biệt CƠ BẢN nhất trong cơ chế điều hòa biểu hiện gene giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Ở sinh vật nhân thực, cấp độ điều hòa biểu hiện gene sớm nhất và liên quan đến cấu trúc nhiễm sắc thể là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Acetyl hóa histone (thêm nhóm acetyl vào đuôi histone) thường có tác động như thế nào đến sự biểu hiện của gene?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Ở sinh vật nhân thực, các trình tự DNA đặc biệt nằm xa gene đích nhưng có khả năng tương tác với promoter thông qua các yếu tố phiên mã để TĂNG cường mức độ phiên mã được gọi là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Quá trình nào sau đây ở sinh vật nhân thực cho phép một gene duy nhất có thể tạo ra nhiều loại protein khác nhau với chức năng hơi khác biệt?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Vai trò của các miRNA (microRNA) trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một tế bào thần kinh và một tế bào cơ ở cùng một người có bộ gene giống hệt nhau. Tuy nhiên, chúng có cấu trúc và chức năng khác nhau rõ rệt. Sự khác biệt này chủ yếu là do:

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, khi môi trường có lactose, ARN polymerase có thể trượt trên mạch khuôn để phiên mã các gene cấu trúc. Điều này xảy ra vì:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Thành phần nào của operon Lac là nơi mà ARN polymerase bám vào để bắt đầu quá trình phiên mã?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Giả sử một chủng E. coli bị đột biến ở gene cấu trúc Z làm cho enzyme $eta$-galactosidase bị mất chức năng. Điều gì sẽ xảy ra khi chủng này được nuôi trong môi trường chỉ chứa lactose làm nguồn carbon duy nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Ở sinh vật nhân thực, điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ xử lý RNA (RNA processing) bao gồm các cơ chế nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Các yếu tố phiên mã (transcription factors) ở sinh vật nhân thực đóng vai trò quan trọng trong điều hòa ở cấp độ nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Sự methyl hóa DNA (thêm nhóm methyl vào các base cytosine) thường có tác động như thế nào đến sự biểu hiện của gene ở sinh vật nhân thực?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tại sao điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Cho một đoạn pre-mRNA của sinh vật nhân thực có trình tự các exon và intron như sau: Exon1 - IntronA - Exon2 - IntronB - Exon3. Cơ chế cắt nối RNA thay thế có thể tạo ra những phân tử mRNA trưởng thành nào từ đoạn pre-mRNA này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, tín hiệu từ môi trường bên ngoài (ví dụ: hormone, yếu tố tăng trưởng) thường tác động đến cấp độ điều hòa nào đầu tiên và quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Giả sử một đột biến xảy ra ở vùng khởi động (P) của operon Lac làm giảm khả năng bám của ARN polymerase. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc (Z, Y, A) khi môi trường CÓ lactose?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, mối quan hệ giữa nồng độ lactose và mức độ phiên mã của các gene cấu trúc là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Ngoài operon Lac, vi khuẩn còn có các operon khác như operon Trp (operon tryptophan). Operon Trp khác với operon Lac ở điểm cơ bản nào về cơ chế điều hòa?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tại sao quá trình biến đổi sau dịch mã (post-translational modification) lại được coi là một cấp độ điều hòa biểu hiện gene?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khái niệm 'biểu hiện gene' (gene expression) được hiểu là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của một loại thuốc mới lên sự biểu hiện của một gene cụ thể ở tế bào ung thư người. Ông sử dụng kỹ thuật đo lường mức độ mRNA của gene đó sau khi xử lý thuốc. Đây là việc nghiên cứu điều hòa gene ở cấp độ nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong điều hòa hoạt động gene, protein ức chế (repressor protein) thường có ái lực cao với vùng nào trên DNA?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ chủ yếu diễn ra ở cấp độ nào, và tại sao cấp độ này lại hiệu quả nhất?

  • A. Cấp độ dịch mã; vì điều khiển trực tiếp việc tạo ra protein chức năng.
  • B. Cấp độ sau dịch mã; vì điều chỉnh hoạt tính cuối cùng của protein.
  • C. Cấp độ phiên mã; vì ngăn chặn tổng hợp mRNA và protein không cần thiết, tiết kiệm năng lượng.
  • D. Cấp độ sau phiên mã; vì xử lý mRNA giúp tạo ra protein đa dạng hơn.

Câu 2: Trong mô hình Operon Lac ở E. coli, vùng nào có chức năng là nơi bám của enzyme RNA polymerase để khởi đầu quá trình phiên mã các gene cấu trúc?

  • A. Vùng khởi động (Promoter - P)
  • B. Vùng vận hành (Operator - O)
  • C. Gene điều hòa (Regulatory gene - R)
  • D. Các gene cấu trúc (Structural genes - Z, Y, A)

Câu 3: Khi môi trường nuôi cấy vi khuẩn E. coli KHÔNG có đường lactose, điều gì xảy ra trong hoạt động của Operon Lac?

  • A. Protein ức chế bị bất hoạt bởi lactose, operon được phiên mã.
  • B. Protein ức chế gắn vào vùng vận hành, ngăn cản phiên mã các gene cấu trúc.
  • C. RNA polymerase gắn vào vùng khởi động và phiên mã các gene cấu trúc bình thường.
  • D. Gene điều hòa (R) ngừng hoạt động.

Câu 4: Lactose có vai trò gì trong cơ chế điều hòa Operon Lac ở E. coli?

  • A. Hoạt hóa gene điều hòa (R) để tổng hợp protein ức chế.
  • B. Liên kết trực tiếp với vùng khởi động (P) để tăng cường phiên mã.
  • C. Liên kết trực tiếp với các gene cấu trúc (Z, Y, A) để kích hoạt chúng.
  • D. Liên kết với protein ức chế, làm bất hoạt protein ức chế và giải phóng vùng vận hành (O).

Câu 5: Xét một chủng E. coli bị đột biến tại vùng vận hành (O) của Operon Lac làm cho protein ức chế không thể gắn vào vùng O này. Khi môi trường nuôi cấy KHÔNG có lactose, điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc Z, Y, A?

  • A. Các gene Z, Y, A vẫn được phiên mã mạnh mẽ.
  • B. Các gene Z, Y, A không được phiên mã.
  • C. Các gene Z, Y, A được phiên mã với tốc độ rất thấp.
  • D. Chỉ gene Z được phiên mã, còn Y và A thì không.

Câu 6: So sánh cơ chế điều hòa Operon Lac (cảm ứng) và Operon Trp (bị kìm hãm). Điểm khác biệt cơ bản nhất về vai trò của chất cảm ứng/chất đồng kìm hãm là gì?

  • A. Lactose làm hoạt hóa protein ức chế, còn Tryptophan làm bất hoạt protein ức chế.
  • B. Lactose làm bất hoạt protein ức chế, còn Tryptophan làm hoạt hóa protein ức chế.
  • C. Lactose gắn vào vùng P, còn Tryptophan gắn vào vùng O.
  • D. Lactose điều hòa phiên mã, còn Tryptophan điều hòa dịch mã.

Câu 7: Sự điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ. Một trong những lý do chính là do sự khác biệt về:

  • A. Tốc độ sinh trưởng nhanh hơn.
  • B. Kích thước bộ gene nhỏ hơn.
  • C. Có nhiều cấp độ điều hòa khác nhau, từ cấu trúc nhiễm sắc thể đến sau dịch mã.
  • D. Không có màng nhân.

Câu 8: Ở sinh vật nhân thực, việc tháo xoắn các vùng nhiễm sắc thể từ dị nhiễm sắc (heterochromatin) sang nguyên nhiễm sắc (euchromatin) chủ yếu ảnh hưởng đến cấp độ điều hòa biểu hiện gene nào?

  • A. Điều hòa phiên mã.
  • B. Điều hòa dịch mã.
  • C. Điều hòa sau dịch mã.
  • D. Điều hòa sau phiên mã (xử lý mRNA).

Câu 9: Quá trình cắt nối mRNA (splicing) ở sinh vật nhân thực là một ví dụ về điều hòa ở cấp độ nào? Vai trò của quá trình này là gì?

  • A. Điều hòa phiên mã; giúp enzyme RNA polymerase nhận biết vùng promoter.
  • B. Điều hòa dịch mã; giúp ribosome gắn vào mRNA.
  • C. Điều hòa sau dịch mã; thay đổi cấu trúc không gian của protein.
  • D. Điều hòa sau phiên mã; tạo ra các loại mRNA trưởng thành khác nhau từ cùng một pre-mRNA, tăng tính đa dạng protein.

Câu 10: Small interfering RNA (siRNA) và microRNA (miRNA) là các phân tử RNA nhỏ đóng vai trò quan trọng trong việc làm im lặng gene (gene silencing). Chúng thường hoạt động bằng cách:

  • A. Gắn vào vùng promoter và ngăn cản RNA polymerase.
  • B. Thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể để làm gene không thể phiên mã.
  • C. Liên kết với mRNA đích và gây phân giải mRNA hoặc ức chế dịch mã.
  • D. Biến đổi protein sau khi tổng hợp.

Câu 11: Một gene ở sinh vật nhân thực được biểu hiện ở mức độ cao trong tế bào gan nhưng lại biểu hiện rất thấp hoặc không biểu hiện trong tế bào thần kinh. Hiện tượng này minh họa cho khía cạnh nào của điều hòa biểu hiện gene?

  • A. Điều hòa theo chu kỳ tế bào.
  • B. Điều hòa biểu hiện gene đặc hiệu theo loại tế bào.
  • C. Điều hòa biểu hiện gene theo giới tính.
  • D. Điều hòa biểu hiện gene theo tuổi của sinh vật.

Câu 12: Ở sinh vật nhân thực, một cách để điều hòa hoạt động của protein sau khi nó đã được tổng hợp là thông qua biến đổi sau dịch mã. Ví dụ phổ biến nhất của biến đổi này là:

  • A. Cắt bỏ intron khỏi mRNA.
  • B. Tổng hợp nhiều chuỗi polypeptide từ một mRNA duy nhất.
  • C. Phosphoryl hóa hoặc glycosyl hóa protein.
  • D. Sự liên kết của miRNA với mRNA.

Câu 13: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại thuốc mới có khả năng làm tăng mức độ acetyl hóa histone trong một vùng nhiễm sắc thể cụ thể. Dựa trên kiến thức về điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, bạn dự đoán thuốc này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến các gene nằm trong vùng đó?

  • A. Làm tăng cường độ phiên mã của các gene đó.
  • B. Làm giảm cường độ phiên mã của các gene đó.
  • C. Không ảnh hưởng đến phiên mã, chỉ ảnh hưởng đến dịch mã.
  • D. Gây ra sự phân giải mRNA của các gene đó.

Câu 14: Trong điều hòa Operon Lac, nếu có một đột biến ở gene điều hòa (R) làm cho protein ức chế được tổng hợp nhưng nó mất khả năng liên kết với lactose. Khi môi trường có lactose, điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc Z, Y, A?

  • A. Các gene Z, Y, A được phiên mã mạnh mẽ.
  • B. Các gene Z, Y, A không được phiên mã.
  • C. Các gene Z, Y, A được phiên mã với tốc độ rất thấp.
  • D. Chỉ gene Z được phiên mã.

Câu 15: So sánh điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ phiên mã giữa sinh vật nhân sơ và nhân thực. Điểm khác biệt NỔI BẬT nhất là:

  • A. Sinh vật nhân sơ sử dụng operon, nhân thực thì không.
  • B. Sinh vật nhân sơ chỉ có điều hòa dương tính, nhân thực có cả dương tính và âm tính.
  • C. Sinh vật nhân sơ không có yếu tố phiên mã, nhân thực thì có.
  • D. Sinh vật nhân thực có cấu trúc nhiễm sắc thể phức tạp và hệ thống yếu tố phiên mã đa dạng hơn nhiều so với nhân sơ.

Câu 16: Một nhà khoa học phát hiện một gene ở người tạo ra hai loại protein khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào. Phân tích cho thấy cả hai loại protein đều được mã hóa bởi cùng một gene duy nhất. Cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào có khả năng giải thích hiện tượng này?

  • A. Cắt nối thay thế (Alternative splicing).
  • B. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • C. Biến đổi sau dịch mã.
  • D. Làm im lặng gene bằng miRNA.

Câu 17: Tại sao việc điều hòa biểu hiện gene lại quan trọng đối với sự phát triển phôi thai và biệt hóa tế bào ở sinh vật đa bào?

  • A. Để đảm bảo tất cả các gene đều hoạt động trong mọi tế bào.
  • B. Để thay đổi trình tự nucleotide của các gene khác nhau.
  • C. Để các tế bào khác nhau có thể biểu hiện các tập hợp gene khác nhau, dẫn đến sự biệt hóa chức năng.
  • D. Để làm tăng số lượng bản sao của tất cả các gene.

Câu 18: Trong Operon Lac, nếu có một đột biến làm cho vùng khởi động (P) của operon bị hỏng và không thể liên kết với RNA polymerase. Khi môi trường có lactose, điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc Z, Y, A?

  • A. Các gene Z, Y, A được phiên mã mạnh mẽ.
  • B. Các gene Z, Y, A không được phiên mã.
  • C. Các gene Z, Y, A được phiên mã với tốc độ rất thấp.
  • D. Sự biểu hiện của gene R cũng bị ảnh hưởng.

Câu 19: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã có thể xảy ra bằng cách nào?

  • A. Thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • B. Kiểm soát sự bám của RNA polymerase vào promoter.
  • C. Cắt bỏ intron khỏi pre-mRNA.
  • D. Protein điều hòa gắn vào mRNA làm thay đổi khả năng dịch mã của ribosome.

Câu 20: Tại sao điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau dịch mã thường là cơ chế điều hòa nhanh nhất để thay đổi hoạt động của tế bào?

  • A. Nó tác động trực tiếp lên protein đã được tổng hợp, thay đổi hoạt tính hoặc sự ổn định của chúng.
  • B. Nó xảy ra trước các cấp độ khác trong quá trình biểu hiện gene.
  • C. Nó chỉ liên quan đến các phân tử nhỏ, dễ dàng di chuyển trong tế bào.
  • D. Nó làm thay đổi trình tự DNA.

Câu 21: Trong mô hình Operon Lac, sự kiện nào sau đây chỉ xảy ra khi môi trường có lactose?

  • A. Gene điều hòa (R) tổng hợp protein ức chế.
  • B. Protein ức chế gắn vào vùng vận hành (O).
  • C. Protein ức chế bị bất hoạt do liên kết với lactose.
  • D. RNA polymerase gắn vào vùng khởi động (P).

Câu 22: Một đột biến xảy ra ở gene cấu trúc Z của Operon Lac, làm cho enzyme beta-galactosidase được tổng hợp bị mất chức năng. Khi môi trường có lactose, điều gì sẽ xảy ra với các sản phẩm của gene Y và A?

  • A. Các enzyme do gene Y và A quy định vẫn được tổng hợp bình thường.
  • B. Các enzyme do gene Y và A quy định không được tổng hợp.
  • C. Chỉ enzyme do gene Y quy định được tổng hợp, enzyme do gene A thì không.
  • D. Lượng enzyme do gene Y và A quy định bị giảm đáng kể.

Câu 23: Ở sinh vật nhân thực, các trình tự điều hòa xa như Enhancer (vùng tăng cường) có thể nằm cách xa gene mà chúng điều hòa hàng nghìn hoặc chục nghìn cặp base. Làm thế nào các trình tự này có thể ảnh hưởng đến quá trình phiên mã?

  • A. Chúng di chuyển dọc theo sợi DNA đến vùng promoter.
  • B. Chúng liên kết với protein hoạt hóa phiên mã và tương tác với bộ máy phiên mã tại promoter thông qua sự uốn cong của DNA.
  • C. Chúng mã hóa cho các phân tử miRNA ức chế phiên mã.
  • D. Chúng thay đổi trình tự nucleotide tại vùng promoter.

Câu 24: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau phiên mã bao gồm những cơ chế nào?

  • A. Tháo xoắn nhiễm sắc thể và liên kết của yếu tố phiên mã.
  • B. Liên kết của ribosome với mRNA và biến đổi protein.
  • C. Tổng hợp protein ức chế và hoạt hóa.
  • D. Xử lý mRNA, vận chuyển mRNA, sự ổn định của mRNA và sự can thiệp của RNA nhỏ.

Câu 25: Giả sử bạn quan sát thấy một loại mRNA trong tế bào có thời gian tồn tại rất ngắn trước khi bị phân giải, trong khi một loại mRNA khác lại rất bền vững. Sự khác biệt về thời gian tồn tại của mRNA là một ví dụ về điều hòa ở cấp độ nào?

  • A. Điều hòa phiên mã.
  • B. Điều hòa dịch mã.
  • C. Điều hòa sau phiên mã.
  • D. Điều hòa sau dịch mã.

Câu 26: Tại sao tế bào nhân thực cần nhiều cấp độ điều hòa biểu hiện gene phức tạp hơn tế bào nhân sơ?

  • A. Để thực hiện sự biệt hóa tế bào, phát triển đa bào và đáp ứng linh hoạt với môi trường phức tạp.
  • B. Để tăng tốc độ phiên mã và dịch mã.
  • C. Để giảm kích thước bộ gene.
  • D. Chỉ đơn giản là do chúng có kích thước lớn hơn.

Câu 27: Giả sử một tế bào cần nhanh chóng sản xuất một lượng lớn một loại protein cụ thể để đáp ứng với tín hiệu từ môi trường. Cấp độ điều hòa biểu hiện gene nào có thể được sử dụng để đạt được sự tăng cường sản xuất protein nhanh chóng này?

  • A. Điều hòa cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • B. Điều hòa phiên mã.
  • C. Điều hòa dịch mã và sau dịch mã.
  • D. Chỉ điều hòa sau phiên mã (xử lý mRNA).

Câu 28: Trong Operon Lac, protein ức chế có ái lực liên kết với vùng nào của operon?

  • A. Vùng khởi động (Promoter - P).
  • B. Vùng vận hành (Operator - O).
  • C. Các gene cấu trúc (Z, Y, A).
  • D. Gene điều hòa (R).

Câu 29: Một đột biến ở gene điều hòa (R) của Operon Lac làm cho protein ức chế được tổng hợp nhưng nó mất khả năng liên kết với vùng vận hành (O). Khi môi trường không có lactose, điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc Z, Y, A?

  • A. Các gene Z, Y, A vẫn được phiên mã mạnh mẽ.
  • B. Các gene Z, Y, A không được phiên mã.
  • C. Các gene Z, Y, A được phiên mã với tốc độ rất thấp.
  • D. Sự biểu hiện của gene R cũng bị ảnh hưởng.

Câu 30: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, sự thêm đuôi poly-A vào đầu 3" của mRNA có vai trò chính là gì?

  • A. Giúp RNA polymerase gắn vào vùng promoter.
  • B. Loại bỏ các đoạn intron khỏi mRNA.
  • C. Giúp ribosome nhận diện điểm bắt đầu dịch mã.
  • D. Bảo vệ mRNA khỏi bị phân giải và hỗ trợ vận chuyển, dịch mã.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Sự điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ chủ yếu diễn ra ở cấp độ nào, và tại sao cấp độ này lại hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong mô hình Operon Lac ở E. coli, vùng nào có chức năng là nơi bám của enzyme RNA polymerase để khởi đầu quá trình phiên mã các gene cấu trúc?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi môi trường nuôi cấy vi khuẩn E. coli KHÔNG có đường lactose, điều gì xảy ra trong hoạt động của Operon Lac?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Lactose có vai trò gì trong cơ chế điều hòa Operon Lac ở E. coli?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Xét một chủng E. coli bị đột biến tại vùng vận hành (O) của Operon Lac làm cho protein ức chế không thể gắn vào vùng O này. Khi môi trường nuôi cấy KHÔNG có lactose, điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc Z, Y, A?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: So sánh cơ chế điều hòa Operon Lac (cảm ứng) và Operon Trp (bị kìm hãm). Điểm khác biệt cơ bản nhất về vai trò của chất cảm ứng/chất đồng kìm hãm là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Sự điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ. Một trong những lý do chính là do sự khác biệt về:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Ở sinh vật nhân thực, việc tháo xoắn các vùng nhiễm sắc thể từ dị nhiễm sắc (heterochromatin) sang nguyên nhiễm sắc (euchromatin) chủ yếu ảnh hưởng đến cấp độ điều hòa biểu hiện gene nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Quá trình cắt nối mRNA (splicing) ở sinh vật nhân thực là một ví dụ về điều hòa ở cấp độ nào? Vai trò của quá trình này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Small interfering RNA (siRNA) và microRNA (miRNA) là các phân tử RNA nhỏ đóng vai trò quan trọng trong việc làm im lặng gene (gene silencing). Chúng thường hoạt động bằng cách:

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một gene ở sinh vật nhân thực được biểu hiện ở mức độ cao trong tế bào gan nhưng lại biểu hiện rất thấp hoặc không biểu hiện trong tế bào thần kinh. Hiện tượng này minh họa cho khía cạnh nào của điều hòa biểu hiện gene?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Ở sinh vật nhân thực, một cách để điều hòa hoạt động của protein sau khi nó đã được tổng hợp là thông qua biến đổi sau dịch mã. Ví dụ phổ biến nhất của biến đổi này là:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại thuốc mới có khả năng làm tăng mức độ acetyl hóa histone trong một vùng nhiễm sắc thể cụ thể. Dựa trên kiến thức về điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, bạn dự đoán thuốc này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến các gene nằm trong vùng đó?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong điều hòa Operon Lac, nếu có một đột biến ở gene điều hòa (R) làm cho protein ức chế được tổng hợp nhưng nó mất khả năng liên kết với lactose. Khi môi trường có lactose, điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc Z, Y, A?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: So sánh điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ phiên mã giữa sinh vật nhân sơ và nhân thực. Điểm khác biệt NỔI BẬT nhất là:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một nhà khoa học phát hiện một gene ở người tạo ra hai loại protein khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào. Phân tích cho thấy cả hai loại protein đều được mã hóa bởi cùng một gene duy nhất. Cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào có khả năng giải thích hiện tượng này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao việc điều hòa biểu hiện gene lại quan trọng đối với sự phát triển phôi thai và biệt hóa tế bào ở sinh vật đa bào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong Operon Lac, nếu có một đột biến làm cho vùng khởi động (P) của operon bị hỏng và không thể liên kết với RNA polymerase. Khi môi trường có lactose, điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc Z, Y, A?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã có thể xảy ra bằng cách nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tại sao điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau dịch mã thường là cơ chế điều hòa nhanh nhất để thay đổi hoạt động của tế bào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong mô hình Operon Lac, sự kiện nào sau đây chỉ xảy ra khi môi trường có lactose?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một đột biến xảy ra ở gene cấu trúc Z của Operon Lac, làm cho enzyme beta-galactosidase được tổng hợp bị mất chức năng. Khi môi trường có lactose, điều gì sẽ xảy ra với các sản phẩm của gene Y và A?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Ở sinh vật nhân thực, các trình tự điều hòa xa như Enhancer (vùng tăng cường) có thể nằm cách xa gene mà chúng điều hòa hàng nghìn hoặc chục nghìn cặp base. Làm thế nào các trình tự này có thể ảnh hưởng đến quá trình phiên mã?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau phiên mã bao gồm những cơ chế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Giả sử bạn quan sát thấy một loại mRNA trong tế bào có thời gian tồn tại rất ngắn trước khi bị phân giải, trong khi một loại mRNA khác lại rất bền vững. Sự khác biệt về thời gian tồn tại của mRNA là một ví dụ về điều hòa ở cấp độ nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao tế bào nhân thực cần nhiều cấp độ điều hòa biểu hiện gene phức tạp hơn tế bào nhân sơ?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Giả sử một tế bào cần nhanh chóng sản xuất một lượng lớn một loại protein cụ thể để đáp ứng với tín hiệu từ môi trường. Cấp độ điều hòa biểu hiện gene nào có thể được sử dụng để đạt được sự tăng cường sản xuất protein nhanh chóng này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong Operon Lac, protein ức chế có ái lực liên kết với vùng nào của operon?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một đột biến ở gene điều hòa (R) của Operon Lac làm cho protein ức chế được tổng hợp nhưng nó mất khả năng liên kết với vùng vận hành (O). Khi môi trường không có lactose, điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc Z, Y, A?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, sự thêm đuôi poly-A vào đầu 3' của mRNA có vai trò chính là gì?

Viết một bình luận