Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 03
Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở vi khuẩn E. coli, sự kiện nào sau đây chỉ xảy ra khi môi trường không có lactose?
- A. Gen điều hòa (R) tổng hợp protein ức chế.
- B. Lactose liên kết với protein ức chế làm biến đổi cấu hình không gian của nó.
- C. Protein ức chế bám vào vùng vận hành (O).
- D. Enzyme RNA polymerase bám vào vùng khởi động (P) và phiên mã nhóm gen cấu trúc.
Câu 2: Một chủng vi khuẩn E. coli bị đột biến ở gen điều hòa (R) làm cho protein ức chế được tạo ra luôn ở trạng thái không thể liên kết với vùng vận hành (O), bất kể có hay không có lactose. Dự đoán nào sau đây về sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) trong operon Lac ở chủng đột biến này là đúng?
- A. Các gen cấu trúc Z, Y, A chỉ phiên mã khi có lactose trong môi trường.
- B. Các gen cấu trúc Z, Y, A không bao giờ phiên mã.
- C. Các gen cấu trúc Z, Y, A phiên mã với tốc độ rất thấp.
- D. Các gen cấu trúc Z, Y, A phiên mã liên tục, bất kể có hay không có lactose.
Câu 3: Giả sử một chủng E. coli bị đột biến ở vùng vận hành (O) của operon Lac làm cho vùng này không thể liên kết với protein ức chế. Khi môi trường không có lactose, điều gì sẽ xảy ra với sự phiên mã của nhóm gen cấu trúc (Z, Y, A)?
- A. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ phiên mã liên tục.
- B. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ không phiên mã.
- C. Các gen cấu trúc Z, Y, A chỉ phiên mã khi có lactose.
- D. Sự phiên mã sẽ diễn ra ngẫu nhiên, không theo quy luật.
Câu 4: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, vai trò của lactose (chất cảm ứng) là gì?
- A. Liên kết trực tiếp với vùng khởi động (P) để kích hoạt phiên mã.
- B. Liên kết trực tiếp với vùng vận hành (O) để ngăn chặn protein ức chế bám vào.
- C. Liên kết với protein ức chế, làm bất hoạt khả năng bám vào vùng vận hành của nó.
- D. Hoạt hóa enzyme RNA polymerase để tăng cường quá trình phiên mã.
Câu 5: So với sinh vật nhân sơ, điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn đáng kể. Sự phức tạp này thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
- A. Chỉ diễn ra ở cấp độ phiên mã.
- B. Chỉ có một gen điều hòa duy nhất kiểm soát nhiều gen cấu trúc.
- C. Protein điều hòa chỉ có chức năng ức chế.
- D. Diễn ra ở nhiều cấp độ khác nhau (nhiễm sắc thể, phiên mã, sau phiên mã, dịch mã, sau dịch mã).
Câu 6: Sự thay đổi cấu trúc chromatin, chẳng hạn như tháo xoắn hoặc đóng xoắn chặt chẽ hơn, là một cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực. Điều hòa ở cấp độ này ảnh hưởng chủ yếu đến quá trình nào?
- A. Phiên mã.
- B. Dịch mã.
- C. Biến đổi sau dịch mã.
- D. Nhân đôi ADN.
Câu 7: Acetyl hóa histone (thêm nhóm acetyl vào protein histone) thường có tác dụng gì đối với cấu trúc chromatin và biểu hiện gene?
- A. Làm chromatin đóng xoắn chặt hơn, ức chế biểu hiện gene.
- B. Làm chromatin tháo xoắn, kích hoạt biểu hiện gene.
- C. Không ảnh hưởng đến cấu trúc chromatin, chỉ ảnh hưởng đến dịch mã.
- D. Gây ra đột biến trên trình tự ADN.
Câu 8: MiRNA (microRNA) là các phân tử RNA không mã hóa có vai trò quan trọng trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực. Cơ chế hoạt động chính của miRNA là gì?
- A. Biến đổi protein sau dịch mã.
- B. Tháo xoắn chromatin để tăng cường phiên mã.
- C. Gắn vào vùng khởi động (P) để kích hoạt phiên mã.
- D. Liên kết với mRNA và gây ức chế dịch mã hoặc phân giải mRNA.
Câu 9: Một gene ở người có thể tạo ra các loại protein khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào hoặc giai đoạn phát triển. Hiện tượng này chủ yếu được giải thích bằng cơ chế điều hòa nào ở cấp độ sau phiên mã?
- A. Cắt nối RNA thay thế (alternative splicing).
- B. Methyl hóa ADN.
- C. Acetyl hóa histone.
- D. Liên kết của protein ức chế vào vùng vận hành.
Câu 10: Khi nồng độ glucose trong môi trường nuôi cấy E. coli cao, sự biểu hiện của operon Lac sẽ bị ức chế mạnh, ngay cả khi có lactose. Hiện tượng này được gọi là ức chế dị hóa (catabolite repression). Cơ chế chính của ức chế dị hóa trong trường hợp này là gì?
- A. Glucose liên kết trực tiếp với protein ức chế của operon Lac.
- B. Nồng độ glucose cao làm giảm nồng độ cAMP, ảnh hưởng đến sự liên kết của phức hợp CAP-cAMP với promoter.
- C. Glucose cạnh tranh trực tiếp với lactose để liên kết với protein ức chế.
- D. Glucose gây đột biến làm bất hoạt gen cấu trúc Z, Y, A.
Câu 11: Vùng nào trong operon Lac là nơi enzyme RNA polymerase bám vào để bắt đầu quá trình phiên mã?
- A. Vùng khởi động (P).
- B. Vùng vận hành (O).
- C. Gen điều hòa (R).
- D. Các gen cấu trúc (Z, Y, A).
Câu 12: Tại sao việc điều hòa biểu hiện gene lại quan trọng đối với sự sống của sinh vật?
- A. Để đảm bảo tất cả các gene trong tế bào luôn hoạt động.
- B. Để ngăn chặn hoàn toàn sự tổng hợp protein.
- C. Chỉ để đối phó với sự thay đổi của môi trường.
- D. Để tế bào chỉ tổng hợp các protein cần thiết, đúng thời điểm và đúng số lượng, giúp tiết kiệm năng lượng và thực hiện chức năng chuyên biệt.
Câu 13: Methyl hóa ADN (thêm nhóm methyl vào các base C trong trình tự CpG) là một cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực. Hiện tượng này thường liên quan đến:
- A. Tăng cường phiên mã.
- B. Tăng cường dịch mã.
- C. Ức chế phiên mã (làm tắt gene).
- D. Thay đổi trình tự nucleotit của gene.
Câu 14: Protein p53 là một yếu tố phiên mã quan trọng được gọi là "người gác cổng của bộ gene" vì nó có thể kích hoạt biểu hiện của các gene sửa chữa ADN hoặc gene gây chết tế bào theo chương trình khi phát hiện tổn thương ADN. Vai trò của p53 là một ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?
- A. Phiên mã.
- B. Sau phiên mã.
- C. Dịch mã.
- D. Sau dịch mã.
Câu 15: Một loại thuốc mới được phát triển nhằm mục đích ngăn chặn sự phân giải các phân tử mRNA trong tế bào ung thư, với hy vọng duy trì mức độ biểu hiện của các gene ức chế khối u. Loại thuốc này đang tác động chủ yếu đến cơ chế điều hòa gene ở cấp độ nào?
- A. Phiên mã.
- B. Sau phiên mã.
- C. Dịch mã.
- D. Sau dịch mã.
Câu 16: Ở sinh vật nhân thực, các trình tự ADN được gọi là "enhancer" (vùng tăng cường) có thể nằm cách xa gene mà chúng điều hòa, thậm chí ở trên nhiễm sắc thể khác. Cơ chế nào giúp vùng enhancer tương tác và ảnh hưởng đến sự phiên mã của gene đích?
- A. Enhancer di chuyển đến vị trí của promoter.
- B. Enhancer sao chép trình tự của nó vào promoter.
- C. ADN uốn cong lại, cho phép protein liên kết với enhancer tương tác với bộ máy phiên mã ở promoter.
- D. Enhancer tạo ra một phân tử RNA trung gian để điều hòa gene đích.
Câu 17: Trong điều hòa operon Lac, nếu môi trường có cả glucose và lactose, sự biểu hiện của operon Lac sẽ như thế nào so với khi chỉ có lactose?
- A. Phiên mã mạnh mẽ hơn do có cả hai nguồn năng lượng.
- B. Phiên mã yếu hơn do sự có mặt của glucose gây ức chế dị hóa.
- C. Không có sự phiên mã nào xảy ra.
- D. Sự phiên mã diễn ra ở mức độ tương đương như khi chỉ có lactose.
Câu 18: Sự biệt hóa tế bào ở sinh vật đa bào (ví dụ: tế bào thần kinh, tế bào cơ, tế bào gan) là kết quả của quá trình nào sau đây?
- A. Đột biến gene xảy ra đặc hiệu ở từng loại tế bào.
- B. Mất đi các gene không cần thiết ở từng loại tế bào.
- C. Sự thay đổi trình tự ADN của các gene.
- D. Điều hòa biểu hiện gene một cách chọn lọc, dẫn đến các tập hợp protein khác nhau được tổng hợp ở các loại tế bào khác nhau.
Câu 19: Một phân tử mRNA mới được tổng hợp từ quá trình phiên mã (pre-mRNA) ở sinh vật nhân thực cần trải qua các bước chế biến sau phiên mã như cắt bỏ intron, gắn mũ 5", và thêm đuôi poly-A. Nếu một trong các bước này bị lỗi, điều gì có thể xảy ra?
- A. mRNA có thể bị phân giải nhanh chóng, không được vận chuyển ra ngoài nhân hoặc dịch mã sai.
- B. Quá trình phiên mã sẽ dừng lại ngay lập tức.
- C. Protein được tổng hợp sẽ có chức năng tăng cường.
- D. ADN sẽ bị thay đổi trình tự.
Câu 20: Sự phosphoryl hóa (thêm nhóm phosphate) vào một protein sau khi nó đã được dịch mã là một ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?
- A. Phiên mã.
- B. Sau phiên mã.
- C. Dịch mã.
- D. Sau dịch mã.
Câu 21: Xét operon Lac ở E. coli. Khi môi trường chỉ có lactose và không có glucose, sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) sẽ như thế nào?
- A. Không phiên mã.
- B. Phiên mã ở mức độ rất thấp.
- C. Phiên mã mạnh mẽ.
- D. Phiên mã liên tục không kiểm soát.
Câu 22: Các yếu tố phiên mã (transcription factors) ở sinh vật nhân thực có thể hoạt động như các yếu tố hoạt hóa (activator) hoặc yếu tố ức chế (repressor). Chúng thực hiện chức năng này bằng cách nào?
- A. Liên kết với các trình tự ADN điều hòa và tương tác với bộ máy phiên mã.
- B. Biến đổi cấu trúc của mRNA sau phiên mã.
- C. Thay đổi trình tự nucleotit của gene.
- D. Trực tiếp phân giải protein đã được tổng hợp.
Câu 23: Một nhà nghiên cứu phát hiện một loại phân tử RNA nhỏ (không phải mRNA, tRNA, hay rRNA) có khả năng liên kết với một protein mục tiêu và làm thay đổi hoạt tính của protein đó. Đây có thể là một ví dụ về điều hòa gene ở cấp độ nào?
- A. Phiên mã.
- B. Sau phiên mã.
- C. Dịch mã.
- D. Sau dịch mã.
Câu 24: Sự khác biệt cơ bản trong cấu trúc của operon (ở sinh vật nhân sơ) so với cách tổ chức gene ở sinh vật nhân thực là gì?
- A. Operon chứa các intron và exon, trong khi gene nhân thực không có.
- B. Operon là một đơn vị phiên mã chứa nhiều gene cấu trúc được điều hòa chung, trong khi gene nhân thực thường được điều hòa riêng lẻ.
- C. Operon chỉ có vùng mã hóa, không có vùng điều hòa.
- D. Operon chỉ tồn tại ở sinh vật nhân thực.
Câu 25: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, các tín hiệu từ môi trường ngoại bào (ví dụ: hormone, yếu tố tăng trưởng) thường tác động lên biểu hiện gene thông qua cơ chế nào?
- A. Hoạt hóa hoặc bất hoạt các yếu tố phiên mã.
- B. Trực tiếp làm thay đổi trình tự ADN của gene.
- C. Gây ra sự phân giải hàng loạt các phân tử mRNA.
- D. Thay đổi cấu trúc của ribosome.
Câu 26: Nếu một đột biến xảy ra ở vùng promoter (P) của operon Lac làm giảm khả năng liên kết của RNA polymerase, điều gì sẽ xảy ra với sự phiên mã của các gen cấu trúc Z, Y, A khi môi trường có lactose?
- A. Phiên mã mạnh mẽ hơn so với chủng không đột biến.
- B. Phiên mã ở mức độ thấp hơn so với chủng không đột biến.
- C. Không có phiên mã nào xảy ra.
- D. Phiên mã liên tục không kiểm soát.
Câu 27: Cấp độ điều hòa biểu hiện gene nào quyết định loại protein nào sẽ được tổng hợp từ một phân tử mRNA nhất định?
- A. Phiên mã.
- B. Sau phiên mã.
- C. Dịch mã.
- D. Sau dịch mã.
Câu 28: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau dịch mã bao gồm những loại biến đổi nào?
- A. Methyl hóa ADN và acetyl hóa histone.
- B. Cắt nối RNA thay thế và gắn đuôi poly-A.
- C. Liên kết của RNA polymerase với promoter.
- D. Gấp cuộn protein, biến đổi hóa học (phosphoryl hóa, glycosyl hóa), cắt protein, hoặc phân giải protein.
Câu 29: Tại sao operon Lac được coi là một hệ thống điều hòa "cảm ứng" (inducible)?
- A. Sự biểu hiện của nó thường bị ức chế và chỉ được kích hoạt khi có chất cảm ứng (lactose) xuất hiện.
- B. Sự biểu hiện của nó luôn diễn ra liên tục.
- C. Nó bị ức chế bởi sản phẩm cuối cùng của con đường chuyển hóa.
- D. Nó chỉ hoạt động khi không có nguồn năng lượng ưu tiên (glucose).
Câu 30: Các yếu tố nào sau đây là đặc trưng cho cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực mà không có ở sinh vật nhân sơ?
- A. Sự tham gia của RNA polymerase.
- B. Sự tồn tại của vùng promoter và operator.
- C. Sự tổng hợp protein ức chế.
- D. Cấu trúc chromatin và quá trình cắt nối RNA thay thế (splicing).