Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 30: Diễn thế sinh thái - Đề 08
Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 30: Diễn thế sinh thái - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Quan sát một khu vực sau trận cháy rừng lớn, ban đầu chỉ còn tro tàn và một số hạt giống còn sót lại trong đất. Sau vài năm, các loài cỏ dại, cây bụi nhỏ bắt đầu xuất hiện và phát triển mạnh. Hiện tượng thay đổi quần xã này được gọi là gì?
- A. Biến đổi khí hậu
- B. Suy thoái môi trường
- C. Phân hóa ổ sinh thái
- D. Diễn thế sinh thái
Câu 2: Một dòng dung nham núi lửa mới nguội đi, tạo thành một vùng đá trơ hoàn toàn chưa có sự sống và đất. Theo thời gian, các loài địa y và rêu bắt đầu xâm chiếm, sau đó là các loài thực vật nhỏ hơn. Kiểu diễn thế khởi đầu trên nền đá trơ này là diễn thế gì?
- A. Diễn thế nguyên sinh
- B. Diễn thế thứ sinh
- C. Diễn thế phân hủy
- D. Diễn thế tuần hoàn
Câu 3: Một khu rừng bị chặt phá toàn bộ cây gỗ lớn, nhưng lớp đất và thảm mục vẫn còn nguyên vẹn, cùng với nhiều hạt giống và mầm cây. Sau đó, khu vực này được phục hồi tự nhiên. Kiểu diễn thế diễn ra trong trường hợp này là diễn thế gì?
- A. Diễn thế nguyên sinh
- B. Diễn thế thứ sinh
- C. Diễn thế đỉnh cực
- D. Diễn thế phân hủy
Câu 4: Giai đoạn đầu tiên của diễn thế, khi các sinh vật đầu tiên xâm nhập vào môi trường trống trải, thường được gọi là quần xã gì?
- A. Quần xã ổn định
- B. Quần xã giữa
- C. Quần xã tiên phong
- D. Quần xã đỉnh cực
Câu 5: Quần xã đỉnh cực (climax community) trong diễn thế sinh thái được đặc trưng bởi điều gì?
- A. Độ đa dạng loài thấp và cấu trúc đơn giản.
- B. Sinh khối nhỏ và năng suất sơ cấp cao.
- C. Các loài tiên phong chiếm ưu thế.
- D. Trạng thái tương đối ổn định và cân bằng với điều kiện môi trường.
Câu 6: Trong quá trình diễn thế từ quần xã tiên phong đến quần xã đỉnh cực, xu hướng chung về độ đa dạng loài của quần xã thường thay đổi như thế nào?
- A. Ban đầu tăng, sau đó có thể ổn định hoặc giảm nhẹ.
- B. Luôn tăng dần từ đầu đến cuối.
- C. Luôn giảm dần từ đầu đến cuối.
- D. Không thay đổi đáng kể.
Câu 7: Nguyên nhân nào sau đây được xem là nguyên nhân nội tại thúc đẩy quá trình diễn thế sinh thái?
- A. Biến đổi khí hậu toàn cầu.
- B. Sự xuất hiện của một loài ngoại lai xâm hại.
- C. Sự tích lũy dần vật chất hữu cơ (mùn) trong đất do sinh vật chết đi.
- D. Ảnh hưởng của hoạt động khai thác gỗ bừa bãi.
Câu 8: Một hồ nước ngọt theo thời gian bị bồi lắng phù sa, mực nước giảm dần, các loài thực vật thủy sinh phát triển mạnh, dần biến thành đầm lầy, rồi đồng cỏ, và cuối cùng có thể thành rừng. Đây là ví dụ điển hình về diễn thế gì?
- A. Diễn thế trên môi trường nước.
- B. Diễn thế đảo ngược.
- C. Diễn thế bị động.
- D. Diễn thế nhân tạo.
Câu 9: So sánh diễn thế nguyên sinh và diễn thế thứ sinh, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?
- A. Tốc độ diễn ra quá trình.
- B. Số lượng loài tham gia.
- C. Trạng thái ban đầu của môi trường (có hay không có đất và mầm mống sự sống).
- D. Kiểu quần xã đỉnh cực đạt được.
Câu 10: Trong một khu rừng đang diễn ra diễn thế, giai đoạn quần xã giữa (intermediate stage) thường có đặc điểm gì so với quần xã tiên phong?
- A. Độ đa dạng loài thấp hơn.
- B. Cấu trúc phức tạp hơn và sinh khối lớn hơn.
- C. Chỉ bao gồm các loài cây gỗ lớn.
- D. Hoàn toàn không ổn định.
Câu 11: Con người có thể tác động đến diễn thế sinh thái theo hướng nào?
- A. Chỉ làm chậm lại quá trình diễn thế.
- B. Chỉ làm đảo ngược quá trình diễn thế.
- C. Chỉ thúc đẩy quá trình diễn thế theo hướng có lợi.
- D. Làm chậm lại, ngừng, đảo ngược hoặc thúc đẩy diễn thế theo các hướng khác nhau.
Câu 12: Xét về lưới thức ăn và chuỗi thức ăn, sự thay đổi nào thường xảy ra từ quần xã tiên phong đến quần xã đỉnh cực?
- A. Lưới thức ăn trở nên phức tạp hơn.
- B. Chuỗi thức ăn trở nên ngắn hơn.
- C. Số lượng mắt xích trong chuỗi thức ăn giảm.
- D. Lưới thức ăn trở nên đơn giản hơn.
Câu 13: Tại sao các loài ở quần xã tiên phong thường có khả năng phát tán hạt/bào tử tốt và sinh sản nhanh?
- A. Vì chúng là những loài cạnh tranh kém.
- B. Để nhanh chóng đạt được quần xã đỉnh cực.
- C. Để dễ dàng xâm nhập và khai thác môi trường ban đầu.
- D. Vì chúng không cần nhiều năng lượng để tồn tại.
Câu 14: Sự thay đổi nào sau đây không phải là đặc điểm chung của diễn thế sinh thái tiến triển từ quần xã tiên phong đến đỉnh cực?
- A. Tăng sinh khối toàn bộ quần xã.
- B. Tăng năng suất sinh vật sơ cấp ròng.
- C. Tăng tính ổn định của quần xã.
- D. Tăng mức độ phức tạp của cấu trúc quần xã.
Câu 15: Khi nghiên cứu một quá trình diễn thế, việc theo dõi sự thay đổi của yếu tố nào sau đây cung cấp thông tin quan trọng nhất về sự phát triển của quần xã?
- A. Nhiệt độ trung bình hàng năm.
- B. Lượng mưa theo mùa.
- C. Độ pH của nước (đối với diễn thế trên cạn).
- D. Thành phần loài và cấu trúc của quần xã.
Câu 16: Tại sao quần xã đỉnh cực lại có tính ổn định cao hơn so với các giai đoạn trước?
- A. Vì có cấu trúc phức tạp, nhiều mối quan hệ tương hỗ và lưới thức ăn chằng chịt.
- B. Vì chỉ bao gồm các loài cây gỗ lớn và động vật ăn thịt đầu bảng.
- C. Vì các loài ở giai đoạn này có tốc độ sinh sản rất nhanh.
- D. Vì môi trường ở giai đoạn này hoàn toàn không thay đổi.
Câu 17: Sự cạnh tranh gay gắt giữa các loài để giành tài nguyên (ánh sáng, nước, dinh dưỡng) có vai trò gì trong quá trình diễn thế?
- A. Làm dừng quá trình diễn thế.
- B. Loại bỏ các loài kém thích nghi, thúc đẩy sự thay thế loài.
- C. Giảm độ đa dạng loài một cách ngẫu nhiên.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến quần xã tiên phong.
Câu 18: Con người tác động nào sau đây có thể làm đảo ngược hoặc làm chậm đáng kể quá trình diễn thế hướng tới quần xã đỉnh cực?
- A. Trồng cây gây rừng trên đất trống đồi trọc.
- B. Kiểm soát loài ngoại lai xâm hại.
- C. Thiết lập khu bảo tồn thiên nhiên.
- D. Khai thác gỗ bừa bãi và gây ô nhiễm môi trường trầm trọng.
Câu 19: Giả sử có hai khu vực A và B cùng kích thước và điều kiện khí hậu tương đương. Khu vực A là một bãi cát mới bồi, khu vực B là một khu ruộng lúa bỏ hoang. Quá trình diễn thế ở khu vực nào có xu hướng diễn ra nhanh hơn và tại sao?
- A. Khu vực A, vì bãi cát dễ bị xói mòn nên quá trình thay đổi nhanh.
- B. Khu vực B, vì ruộng bỏ hoang còn lớp đất và mầm mống sự sống.
- C. Khu vực A và B diễn ra với tốc độ như nhau vì cùng điều kiện khí hậu.
- D. Khu vực B, vì có nhiều loài động vật lớn hơn.
Câu 20: Trong quá trình diễn thế trên một cồn cát ven biển, những loài thực vật đầu tiên có khả năng cố định cát và chịu hạn tốt (như cỏ, cây bụi nhỏ) đóng vai trò gì?
- A. Cải tạo môi trường, tạo điều kiện cho các loài tiếp theo phát triển.
- B. Cạnh tranh loại bỏ hoàn toàn các loài sau.
- C. Làm cho môi trường trở nên khắc nghiệt hơn.
- D. Không có vai trò đáng kể trong quá trình diễn thế.
Câu 21: Quan sát sự thay đổi của một quần xã thực vật trên một sườn đồi theo thời gian. Ban đầu là cỏ, sau đó xuất hiện cây bụi, rồi cây gỗ nhỏ, và cuối cùng là rừng cây gỗ lớn. Sự thay đổi này thể hiện điều gì về cấu trúc không gian và thành phần loài của quần xã?
- A. Cấu trúc không gian trở nên đơn giản hơn.
- B. Thành phần loài ngày càng đồng nhất.
- C. Cấu trúc không gian (phân tầng) và thành phần loài trở nên phức tạp hơn.
- D. Chỉ có cấu trúc không gian thay đổi, thành phần loài giữ nguyên.
Câu 22: Tại sao việc nghiên cứu diễn thế sinh thái lại có ý nghĩa quan trọng trong công tác bảo tồn và phục hồi hệ sinh thái?
- A. Vì nó cho biết chính xác thời gian cần thiết để một hệ sinh thái phục hồi hoàn toàn.
- B. Vì nó giúp xác định loài nào cần được loại bỏ khỏi hệ sinh thái.
- C. Vì nó chỉ ra rằng tất cả các hệ sinh thái cuối cùng đều đạt đến quần xã đỉnh cực.
- D. Vì nó giúp dự đoán xu hướng thay đổi và đưa ra chiến lược quản lý, bảo tồn, phục hồi hiệu quả.
Câu 23: Trong diễn thế thứ sinh, sự tồn tại của ngân hàng hạt (seed bank) trong đất có vai trò gì?
- A. Làm chậm quá trình diễn thế.
- B. Cung cấp nguồn mầm mống sự sống, thúc đẩy quá trình tái lập quần xã.
- C. Ngăn cản sự xâm nhập của các loài mới.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài động vật.
Câu 24: Khi diễn thế tiến tới quần xã đỉnh cực, tỷ lệ giữa năng suất sinh vật sơ cấp ròng (NPP) và hô hấp của quần xã (R) thường thay đổi như thế nào?
- A. Tăng dần và lớn hơn 1.
- B. Giảm dần nhưng luôn lớn hơn 1.
- C. Giảm dần và tiến tới 1.
- D. Giảm dần và tiến tới 0.
Câu 25: Mô hình diễn thế nào đề xuất rằng các loài tiên phong làm thay đổi môi trường theo hướng bất lợi cho chính chúng nhưng lại có lợi cho các loài ở giai đoạn sau?
- A. Mô hình tạo điều kiện (Facilitation).
- B. Mô hình ức chế (Inhibition).
- C. Mô hình dung thứ (Tolerance).
- D. Mô hình ngẫu nhiên (Random).
Câu 26: Mô hình diễn thế nào đề xuất rằng các loài tiên phong làm thay đổi môi trường theo hướng bất lợi cho sự xâm nhập của cả các loài tiên phong và các loài ở giai đoạn sau, và các loài sau chỉ xuất hiện khi các loài tiên phong bị chết đi?
- A. Mô hình tạo điều kiện (Facilitation).
- B. Mô hình ức chế (Inhibition).
- C. Mô hình dung thứ (Tolerance).
- D. Mô hình ngẫu nhiên (Random).
Câu 27: Mô hình diễn thế nào đề xuất rằng các loài ở giai đoạn sau có thể xâm nhập và phát triển ngay từ đầu, không phụ thuộc vào sự thay đổi môi trường do các loài tiên phong gây ra, mà chỉ đơn giản là chúng có khả năng cạnh tranh và tồn tại tốt hơn trong điều kiện đó?
- A. Mô hình tạo điều kiện (Facilitation).
- B. Mô hình ức chế (Inhibition).
- C. Mô hình dung thứ (Tolerance).
- D. Mô hình ngẫu nhiên (Random).
Câu 28: Một khu vực đầm lầy đang có xu hướng bị lấp đầy và chuyển dần thành đồng cỏ. Nếu con người muốn duy trì trạng thái đầm lầy vì mục đích bảo tồn đa dạng sinh học thủy sinh, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Nạo vét định kỳ để loại bỏ trầm tích và thực vật.
- B. Trồng thêm nhiều cây gỗ lớn xung quanh đầm lầy.
- C. Thả thêm cá ăn thực vật thủy sinh với số lượng lớn.
- D. Giảm thiểu lượng nước chảy vào đầm lầy.
Câu 29: Nhận định nào sau đây về diễn thế sinh thái là sai?
- A. Diễn thế là quá trình thay thế tuần tự của các quần xã sinh vật.
- B. Diễn thế có thể do các nguyên nhân nội tại hoặc ngoại cảnh gây ra.
- C. Diễn thế là một quá trình ngẫu nhiên, không có định hướng rõ ràng.
- D. Kết quả cuối cùng của diễn thế thường là một quần xã tương đối ổn định.
Câu 30: Trong một quần xã đang ở giai đoạn diễn thế thứ sinh sau một vụ cháy rừng, loài nào sau đây có khả năng xuất hiện sớm và chiếm ưu thế trong những năm đầu tiên?
- A. Cây gỗ lâu năm và có tán lá rộng.
- B. Các loài cỏ dại và cây bụi nhỏ thân thảo.
- C. Các loài động vật ăn thịt lớn.
- D. Các loài nấm và vi khuẩn phân hủy.