Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 31: Sinh quyển, khu sinh học và chu trình sinh - địa - hóa - Đề 05
Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 31: Sinh quyển, khu sinh học và chu trình sinh - địa - hóa - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Sinh quyển được định nghĩa là toàn bộ sinh vật sinh sống trên Trái Đất và các điều kiện môi trường mà chúng tồn tại, bao gồm khí quyển (phần thấp), thủy quyển và thạch quyển (phần trên). Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất tính thống nhất của sinh quyển?
- A. Sự phân bố không đồng đều của các loài sinh vật trên các lục địa.
- B. Sự tồn tại của các khu sinh học riêng biệt với đặc điểm khí hậu đặc trưng.
- C. Giới hạn sinh quyển chỉ bao gồm các khu vực có sự sống.
- D. Sự liên kết chặt chẽ giữa các chu trình sinh - địa - hóa toàn cầu duy trì sự sống.
Câu 2: Khu sinh học (biome) là một hệ sinh thái lớn trên Trái Đất được đặc trưng bởi dạng sống thực vật chủ đạo và các điều kiện khí hậu tương ứng. Yếu tố khí hậu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định ranh giới và đặc điểm của các khu sinh học trên cạn?
- A. Độ cao địa hình và hướng sườn núi.
- B. Thành phần hóa học của đất.
- C. Nhiệt độ trung bình và lượng mưa hàng năm.
- D. Ánh sáng mặt trời và tốc độ gió.
Câu 3: Rừng mưa nhiệt đới được biết đến với đa dạng sinh học cao nhất trên Trái Đất. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng điển hình của khu sinh học rừng mưa nhiệt đới?
- A. Có mùa khô kéo dài và lượng mưa thấp trong nhiều tháng.
- B. Nhiệt độ cao và ổn định quanh năm.
- C. Đất thường nghèo dinh dưỡng do quá trình rửa trôi và hấp thụ nhanh.
- D. Cấu trúc tầng tán phức tạp với nhiều tầng thực vật khác nhau.
Câu 4: So sánh khu sinh học đồng rêu đài nguyên (Tundra) và sa mạc nóng (Hot Desert). Điểm khác biệt cơ bản nhất về điều kiện môi trường giữa hai khu sinh học này là gì?
- A. Lượng mưa (đài nguyên mưa nhiều hơn sa mạc).
- B. Nhiệt độ trung bình năm (đài nguyên rất lạnh, sa mạc rất nóng).
- C. Độ đa dạng sinh học (sa mạc đa dạng hơn đài nguyên).
- D. Sự hiện diện của thực vật (sa mạc không có thực vật, đài nguyên có).
Câu 5: Trong các khu sinh học dưới nước, khu vực nào có đa dạng sinh học cao nhất và năng suất sơ cấp lớn nhất, chủ yếu do nhận được nhiều ánh sáng mặt trời và dinh dưỡng từ đất liền?
- A. Vùng cửa sông (Estuary).
- B. Vùng biển khơi (Oceanic zone).
- C. Vùng nước sâu (Abyssal zone).
- D. Vùng hồ nước ngọt sâu (Deep freshwater lake).
Câu 6: Chu trình sinh - địa - hóa mô tả sự vận chuyển và tái sử dụng các nguyên tố hóa học thiết yếu trong sinh quyển. Vai trò trung tâm của vi sinh vật trong các chu trình này là gì?
- A. Tổng hợp năng lượng từ ánh sáng mặt trời.
- B. Hấp thụ trực tiếp các nguyên tố từ khí quyển.
- C. Tạo ra các hợp chất hữu cơ phức tạp từ chất vô cơ.
- D. Phân giải vật chất hữu cơ chết và trả lại dinh dưỡng cho môi trường.
Câu 7: Chu trình Carbon là một trong những chu trình sinh - địa - hóa quan trọng nhất. Hoạt động nào của con người được xem là nguyên nhân chính gây gia tăng nồng độ CO2 trong khí quyển, ảnh hưởng đến hiệu ứng nhà kính?
- A. Quá trình hô hấp của sinh vật.
- B. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch.
- C. Quang hợp của thực vật.
- D. Phân giải vật chất hữu cơ trong đất.
Câu 8: Chu trình Nitrogen (N) phức tạp hơn chu trình Carbon do Nitrogen tồn tại ở nhiều dạng hóa học khác nhau. Quá trình nào trong chu trình Nitrogen chuyển khí Nitrogen (N2) trong khí quyển thành các hợp chất Nitrogen mà thực vật có thể sử dụng được?
- A. Nitrat hóa (Nitrification).
- B. Amon hóa (Ammonification).
- C. Cố định Nitrogen (Nitrogen fixation).
- D. Phản nitrat hóa (Denitrification).
Câu 9: Chu trình Phosphorus (P) khác biệt đáng kể so với chu trình Carbon và Nitrogen ở chỗ nó không có giai đoạn thể khí đáng kể trong khí quyển. Nguồn chính của Phosphorus trong sinh quyển là gì?
- A. Khoáng chất trong đá và trầm tích.
- B. Khí quyển dưới dạng khí phosphate.
- C. Hợp chất hữu cơ trong không khí.
- D. Nước mưa mang theo từ các hoạt động công nghiệp.
Câu 10: Sự phú dưỡng (eutrophication) là hiện tượng gia tăng đột ngột hàm lượng dinh dưỡng (đặc biệt là Nitrogen và Phosphorus) trong các thủy vực, thường do hoạt động của con người (nước thải nông nghiệp, công nghiệp). Hậu quả chính của sự phú dưỡng là gì?
- A. Tăng độ trong của nước.
- B. Giảm năng suất sinh học của thủy vực.
- C. Tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
- D. Giảm nồng độ oxy hòa tan và gây chết sinh vật nước.
Câu 11: Giới hạn trên của sinh quyển chủ yếu được xác định bởi:
- A. Độ cao tối đa máy bay có thể đạt được.
- B. Tầng ozon hấp thụ tia cực tím.
- C. Giới hạn nhiệt độ đóng băng của nước.
- D. Nồng độ oxy trong không khí giảm dần.
Câu 12: Giới hạn dưới của sinh quyển trong thạch quyển chủ yếu được xác định bởi:
- A. Nhiệt độ và áp suất tăng cao.
- B. Sự vắng mặt hoàn toàn của nước.
- C. Sự thiếu hụt ánh sáng.
- D. Độ sâu tối đa các loài động vật có thể đào hang.
Câu 13: Một khu vực có khí hậu đặc trưng bởi mùa đông lạnh giá kéo dài, mùa hè ngắn và ấm áp, lượng mưa vừa phải tập trung vào mùa hè, và thảm thực vật chủ yếu là các loài cây lá kim (thông, vân sam). Đây là đặc điểm của khu sinh học nào?
- A. Đồng rêu đài nguyên (Tundra).
- B. Thảo nguyên (Grassland).
- C. Rừng Taiga (Boreal forest).
- D. Rừng lá rộng ôn đới (Temperate deciduous forest).
Câu 14: Khu sinh học nào trên cạn có đặc điểm khí hậu biến động lớn nhất giữa ngày và đêm, cũng như giữa các mùa (ở sa mạc ôn đới), với lượng mưa cực kỳ thấp?
- A. Rừng nhiệt đới khô (Tropical dry forest).
- B. Sa mạc (Desert).
- C. Savanna.
- D. Rừng lá rộng ôn đới (Temperate deciduous forest).
Câu 15: Trong khu sinh học hồ nước ngọt, vùng nào nhận được nhiều ánh sáng nhất và là nơi diễn ra quá trình quang hợp mạnh mẽ của thực vật nổi (phytoplankton) và thực vật thủy sinh?
- A. Vùng tầng đáy (Benthic zone).
- B. Vùng nước sâu (Profundal zone).
- C. Vùng tầng mặt (Limnetic zone).
- D. Vùng cửa sông (Estuary).
Câu 16: Khu sinh học biển lớn nhất và chiếm diện tích rộng nhất trên Trái Đất là:
- A. Rạn san hô (Coral reef).
- B. Vùng cửa sông (Estuary).
- C. Vùng triều (Intertidal zone).
- D. Vùng biển khơi (Oceanic zone).
Câu 17: Xét chu trình Carbon. Quá trình nào sau đây chuyển carbon từ dạng vô cơ (CO2) sang dạng hữu cơ?
- A. Quang hợp.
- B. Hô hấp.
- C. Đốt cháy.
- D. Phân giải.
Câu 18: Trong chu trình Nitrogen, vi khuẩn nitrat hóa đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi các hợp chất Nitrogen. Chức năng chính của vi khuẩn nitrat hóa là gì?
- A. Chuyển N2 thành NH3.
- B. Chuyển chất hữu cơ chứa Nitrogen thành NH4+.
- C. Chuyển NH4+ thành NO3-.
- D. Chuyển NO3- thành N2.
Câu 19: Hoạt động nào sau đây của con người có thể gây ra sự mất cân bằng trong chu trình Phosphorus, dẫn đến các vấn đề môi trường như phú dưỡng?
- A. Trồng rừng.
- B. Giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
- C. Xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường.
- D. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học chứa Phosphorus trong nông nghiệp.
Câu 20: Phân giải (decomposition) là một quá trình quan trọng trong hầu hết các chu trình sinh - địa - hóa. Vai trò chính của quá trình này là gì?
- A. Tạo ra năng lượng cho hệ sinh thái.
- B. Chuyển hóa vật chất từ dạng hữu cơ phức tạp sang dạng vô cơ đơn giản.
- C. Hấp thụ CO2 từ khí quyển.
- D. Cố định năng lượng ánh sáng mặt trời.
Câu 21: Quan sát sơ đồ chu trình Carbon. Nếu một khu rừng nhiệt đới lớn bị chặt phá và đốt cháy, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến chu trình Carbon toàn cầu?
- A. Làm tăng lượng CO2 trong khí quyển.
- B. Làm giảm lượng CO2 trong khí quyển.
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến chu trình Carbon.
- D. Làm tăng lượng carbon lưu trữ trong đất.
Câu 22: Tại sao chu trình Phosphorus được xem là chậm hơn nhiều so với chu trình Carbon và Nitrogen?
- A. Vì Phosphorus chỉ tồn tại trong sinh vật.
- B. Vì Phosphorus có nhiều dạng khí trong khí quyển.
- C. Vì Phosphorus không tham gia vào quá trình phân giải.
- D. Vì nguồn chính là từ phong hóa đá và không có giai đoạn khí đáng kể.
Câu 23: Khu sinh học nào trên cạn có thảm thực vật chủ yếu là cỏ, chịu ảnh hưởng bởi lượng mưa theo mùa, đủ cho cỏ phát triển nhưng không đủ cho rừng lớn phát triển, và thường có các loài động vật ăn cỏ lớn?
- A. Đồng rêu đài nguyên (Tundra).
- B. Rừng lá rộng ôn đới (Temperate deciduous forest).
- C. Sa mạc (Desert).
- D. Savanna.
Câu 24: Trong khu sinh học biển, vùng nào có sự biến động lớn nhất về nhiệt độ, độ mặn, và mức độ tiếp xúc với không khí do ảnh hưởng của thủy triều?
- A. Vùng triều (Intertidal zone).
- B. Vùng cửa sông (Estuary).
- C. Vùng biển khơi (Oceanic zone).
- D. Vùng nước sâu (Abyssal zone).
Câu 25: Hoạt động nào sau đây của con người làm tăng tốc độ bay hơi và thoát hơi nước trên quy mô lớn, ảnh hưởng đến chu trình Nước?
- A. Xây dựng đập thủy điện.
- B. Sử dụng nước tiết kiệm trong nông nghiệp.
- C. Phá rừng.
- D. Trồng cây xanh trong đô thị.
Câu 26: Xét về năng suất sinh học sơ cấp (lượng vật chất hữu cơ do sinh vật tự dưỡng tạo ra), khu sinh học nào sau đây trên cạn thường có năng suất sơ cấp ròng (Net Primary Production - NPP) cao nhất?
- A. Sa mạc (Desert).
- B. Rừng mưa nhiệt đới (Tropical rainforest).
- C. Đồng rêu đài nguyên (Tundra).
- D. Rừng Taiga (Boreal forest).
Câu 27: Quá trình nào trong chu trình Nitrogen chuyển nitrat (NO3-) thành khí Nitrogen (N2), trả lại Nitrogen về khí quyển?
- A. Cố định Nitrogen (Nitrogen fixation).
- B. Nitrat hóa (Nitrification).
- C. Amon hóa (Ammonification).
- D. Phản nitrat hóa (Denitrification).
Câu 28: Nếu một hồ nước ngọt bị ô nhiễm bởi kim loại nặng từ hoạt động công nghiệp, kim loại nặng này sẽ di chuyển trong hệ sinh thái hồ như thế nào? Áp dụng hiểu biết về chu trình vật chất và lưới thức ăn.
- A. Tích lũy sinh học và khuếch đại nồng độ ở các bậc dinh dưỡng cao hơn trong chuỗi thức ăn.
- B. Bị phân giải hoàn toàn bởi vi sinh vật ở đáy hồ.
- C. Bay hơi vào khí quyển và được vận chuyển đi nơi khác.
- D. Lắng đọng vĩnh viễn ở tầng đáy và không ảnh hưởng đến sinh vật.
Câu 29: Khu sinh học nào trên cạn có đặc điểm là cây rụng lá vào mùa đông để giảm mất nước và chịu đựng nhiệt độ thấp? Khí hậu có bốn mùa rõ rệt: xuân, hạ, thu, đông.
- A. Rừng mưa nhiệt đới.
- B. Rừng Taiga.
- C. Rừng lá rộng ôn đới.
- D. Rừng nhiệt đới khô.
Câu 30: Việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học chứa Nitrogen trong nông nghiệp có thể dẫn đến hậu quả gì đối với môi trường và sức khỏe con người?
- A. Gây ô nhiễm nguồn nước, phú dưỡng thủy vực và tiềm ẩn nguy cơ sức khỏe cho con người.
- B. Làm tăng đa dạng sinh học trong đất nông nghiệp.
- C. Giảm lượng khí nhà kính thải ra môi trường.
- D. Thúc đẩy quá trình cố định Nitrogen tự nhiên.