Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật - Đề 10
Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một khu vực rừng nhiệt đới bị suy thoái nặng do cháy rừng và khai thác gỗ trái phép. Mục tiêu chính của việc áp dụng sinh thái học phục hồi tại khu vực này là gì?
- A. Tăng nhanh số lượng cá thể của một loài cây chủ chốt.
- B. Biến khu vực thành đất nông nghiệp năng suất cao.
- C. Khôi phục chức năng và cấu trúc ban đầu hoặc gần ban đầu của hệ sinh thái.
- D. Xây dựng các công trình du lịch sinh thái để thu hút khách.
Câu 2: Trước khi tiến hành một dự án phục hồi sinh thái tại một vùng đất ngập nước bị ô nhiễm, các nhà khoa học và kỹ sư cần thực hiện bước nào sau đây đầu tiên và quan trọng nhất?
- A. Đánh giá mức độ suy thoái và xác định nguyên nhân gây suy thoái.
- B. Trồng ngay các loài thực vật bản địa chịu được ô nhiễm.
- C. Thả các loài động vật thủy sinh vào khu vực.
- D. Xây dựng hàng rào bảo vệ xung quanh khu vực.
Câu 3: Trong một quần thể hươu nai tại vườn quốc gia, các nhà nghiên cứu ghi nhận sự tồn tại của nhiều biến thể màu lông khác nhau (nâu nhạt, nâu sẫm, đốm trắng). Sự đa dạng này thể hiện cấp độ đa dạng sinh vật nào?
- A. Đa dạng hệ sinh thái.
- B. Đa dạng loài.
- C. Đa dạng quần xã.
- D. Đa dạng di truyền.
Câu 4: Một khu rừng nguyên sinh được khảo sát và phát hiện có hàng trăm loài cây gỗ, dây leo, dương xỉ, nấm, côn trùng, chim, thú khác nhau cùng tồn tại. Khía cạnh đa dạng sinh vật nào được mô tả rõ nhất trong trường hợp này?
- A. Đa dạng di truyền.
- B. Đa dạng loài.
- C. Đa dạng hệ sinh thái.
- D. Đa dạng quần thể.
Câu 5: Một quốc gia có nhiều kiểu cảnh quan khác nhau như rừng mưa nhiệt đới, núi cao phủ tuyết, đồng bằng ngập nước, vùng duyên hải cát trắng. Sự đa dạng này phản ánh cấp độ đa dạng sinh vật nào?
- A. Đa dạng hệ sinh thái.
- B. Đa dạng loài.
- C. Đa dạng di truyền.
- D. Đa dạng quần xã.
Câu 6: Người dân tộc thiểu số ở một vùng núi cao thu hái lá cây X trong rừng để làm thuốc chữa bệnh sốt rét theo kinh nghiệm truyền thống. Việc sử dụng này thể hiện giá trị nào của đa dạng sinh vật?
- A. Giá trị gián tiếp.
- B. Giá trị thẩm mỹ/văn hóa.
- C. Giá trị trực tiếp.
- D. Giá trị tiềm năng.
Câu 7: Rừng ngập mặn ven biển có vai trò quan trọng trong việc làm giảm tốc độ gió bão, ngăn chặn xói lở bờ biển và là nơi sinh sản của nhiều loài thủy sản. Những vai trò này thể hiện giá trị nào của đa dạng sinh vật?
- A. Giá trị gián tiếp.
- B. Giá trị trực tiếp.
- C. Giá trị tiềm năng.
- D. Giá trị thẩm mỹ/văn hóa.
Câu 8: Các nhà khoa học đang nghiên cứu một loài vi sinh vật mới được tìm thấy ở đáy biển sâu, hy vọng nó có thể sản xuất ra hợp chất mới có khả năng điều trị ung thư. Khía cạnh này thể hiện giá trị nào của đa dạng sinh vật?
- A. Giá trị trực tiếp.
- B. Giá trị gián tiếp.
- C. Giá trị thẩm mỹ/văn hóa.
- D. Giá trị tiềm năng.
Câu 9: Hàng năm, hàng triệu du khách đến thăm các công viên quốc gia để chiêm ngưỡng cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ và quan sát các loài động vật hoang dã quý hiếm. Hoạt động này liên quan chủ yếu đến giá trị nào của đa dạng sinh vật?
- A. Giá trị trực tiếp.
- B. Giá trị thẩm mỹ/văn hóa.
- C. Giá trị tiềm năng.
- D. Giá trị gián tiếp.
Câu 10: Việc chuyển đổi các khu rừng tự nhiên thành đất nông nghiệp hoặc khu đô thị là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh vật trên toàn cầu. Nguyên nhân này được gọi là gì?
- A. Mất môi trường sống.
- B. Ô nhiễm môi trường.
- C. Khai thác quá mức.
- D. Biến đổi khí hậu.
Câu 11: Một tuyến đường cao tốc được xây dựng xuyên qua một khu rừng lớn, chia khu rừng thành hai mảnh nhỏ hơn và cô lập các quần thể động vật. Hiện tượng này gây ảnh hưởng tiêu cực đến đa dạng sinh vật thông qua cơ chế nào?
- A. Biến đổi khí hậu.
- B. Sự xâm lấn của sinh vật ngoại lai.
- C. Phân mảnh môi trường sống.
- D. Khai thác quá mức.
Câu 12: Nước thải công nghiệp chứa hóa chất độc hại được xả trực tiếp ra sông, gây chết hàng loạt cá và các sinh vật thủy sinh khác. Đây là ví dụ về nguyên nhân nào gây suy giảm đa dạng sinh vật?
- A. Mất môi trường sống.
- B. Ô nhiễm môi trường.
- C. Khai thác quá mức.
- D. Sự xâm lấn của sinh vật ngoại lai.
Câu 13: Nhiệt độ nước biển tăng lên do biến đổi khí hậu toàn cầu gây ra hiện tượng san hô bị tẩy trắng hàng loạt, dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng của các rạn san hô và hệ sinh thái liên quan. Nguyên nhân chính của sự suy giảm này là gì?
- A. Phân mảnh môi trường sống.
- B. Ô nhiễm môi trường.
- C. Khai thác quá mức.
- D. Biến đổi khí hậu.
Câu 14: Hoạt động đánh bắt cá bằng lưới mắt nhỏ và sử dụng xung điện trên sông đã làm cạn kiệt nhanh chóng nguồn lợi thủy sản, nhiều loài cá không kịp sinh sản đã bị khai thác. Đây là ví dụ về nguyên nhân nào gây suy giảm đa dạng sinh vật?
- A. Khai thác quá mức.
- B. Sự xâm lấn của sinh vật ngoại lai.
- C. Biến đổi khí hậu.
- D. Mất môi trường sống.
Câu 15: Loài ốc bươu vàng được du nhập vào Việt Nam ban đầu với mục đích nuôi làm thực phẩm, nhưng sau đó đã thoát ra môi trường tự nhiên và sinh sôi nhanh chóng, cạnh tranh thức ăn và phá hoại mùa màng của cây lúa. Đây là ví dụ về nguyên nhân nào gây suy giảm đa dạng sinh vật?
- A. Ô nhiễm môi trường.
- B. Sự xâm lấn của sinh vật ngoại lai.
- C. Phân mảnh môi trường sống.
- D. Biến đổi khí hậu.
Câu 16: Hình thức bảo tồn nào tập trung vào việc bảo vệ các loài sinh vật trong chính môi trường sống tự nhiên của chúng, thường thông qua việc thành lập và quản lý các khu bảo tồn?
- A. Bảo tồn chuyển chỗ.
- B. Bảo tồn gen.
- C. Bảo tồn loài.
- D. Bảo tồn tại chỗ.
Câu 17: Hình thức bảo tồn nào liên quan đến việc đưa các loài sinh vật ra khỏi môi trường sống tự nhiên của chúng để bảo vệ, nuôi dưỡng và nhân giống trong các cơ sở nhân tạo như vườn bách thảo, vườn thú, ngân hàng gen?
- A. Bảo tồn chuyển chỗ.
- B. Bảo tồn tại chỗ.
- C. Bảo tồn hệ sinh thái.
- D. Bảo tồn quần thể.
Câu 18: Chính phủ Việt Nam đã thành lập nhiều vườn quốc gia như Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, Vườn quốc gia Cúc Phương. Việc làm này là một ví dụ điển hình của hình thức bảo tồn nào?
- A. Bảo tồn chuyển chỗ.
- B. Bảo tồn tại chỗ.
- C. Bảo tồn gen.
- D. Bảo tồn loài.
Câu 19: Một trung tâm cứu hộ động vật hoang dã đang chăm sóc và nhân giống thành công loài tê tê Java đang có nguy cơ tuyệt chủng cao, với hy vọng có thể tái thả chúng về tự nhiên trong tương lai. Hoạt động này thuộc hình thức bảo tồn nào?
- A. Bảo tồn chuyển chỗ.
- B. Bảo tồn tại chỗ.
- C. Bảo tồn hệ sinh thái.
- D. Bảo tồn quần thể.
Câu 20: Tại sao bảo tồn tại chỗ (in-situ) thường được xem là chiến lược ưu tiên và hiệu quả nhất trong bảo tồn đa dạng sinh vật?
- A. Vì chi phí thực hiện luôn thấp hơn bảo tồn chuyển chỗ.
- B. Vì môi trường nhân tạo luôn tốt hơn môi trường tự nhiên.
- C. Vì nó bảo vệ toàn bộ hệ sinh thái và quá trình tiến hóa tự nhiên.
- D. Vì dễ dàng quản lý và theo dõi số lượng cá thể.
Câu 21: Mặc dù bảo tồn tại chỗ được ưu tiên, nhưng bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ) vẫn đóng vai trò quan trọng. Vai trò bổ trợ chính của bảo tồn chuyển chỗ là gì?
- A. Thay thế hoàn toàn vai trò của bảo tồn tại chỗ khi môi trường bị suy thoái.
- B. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học mà không liên quan đến tái thả.
- C. Tạo ra các loài mới có khả năng thích nghi tốt hơn với biến đổi khí hậu.
- D. Cung cấp "lưới an toàn" cho các loài nguy cấp và nguồn gen cho các chương trình tái thả/phục hồi.
Câu 22: Quốc hội Việt Nam đã ban hành Luật Đa dạng sinh học, trong đó quy định các hành vi bị cấm như săn bắt, buôn bán trái phép các loài nguy cấp, quý, hiếm. Đây là biện pháp bảo tồn đa dạng sinh vật thuộc nhóm nào?
- A. Biện pháp kỹ thuật.
- B. Biện pháp kinh tế.
- C. Biện pháp pháp luật.
- D. Biện pháp giáo dục.
Câu 23: Một tổ chức phi chính phủ đang triển khai các buổi nói chuyện, phát tờ rơi, tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về tầm quan trọng của rừng ngập mặn đối với cộng đồng dân cư ven biển. Hoạt động này nhằm mục đích bảo tồn đa dạng sinh vật thông qua biện pháp nào?
- A. Biện pháp pháp luật.
- B. Biện pháp kỹ thuật.
- C. Biện pháp kinh tế.
- D. Biện pháp giáo dục.
Câu 24: Việt Nam tham gia Công ước về Đa dạng sinh học (CBD) và hợp tác với các quốc gia khác trong khu vực để bảo vệ các loài chim di cư theo các tuyến đường bay quốc tế. Hoạt động này thể hiện biện pháp bảo tồn đa dạng sinh vật nào?
- A. Biện pháp tại chỗ.
- B. Biện pháp hợp tác quốc tế.
- C. Biện pháp chuyển chỗ.
- D. Biện pháp kỹ thuật.
Câu 25: Sau khi khai thác gỗ có kiểm soát tại một khu rừng sản xuất, công ty lâm nghiệp đã tiến hành trồng lại các loài cây bản địa và chăm sóc để rừng phục hồi. Hoạt động này thuộc nhóm biện pháp bảo tồn nào?
- A. Biện pháp phục hồi sinh thái.
- B. Biện pháp pháp luật.
- C. Biện pháp giáo dục.
- D. Biện pháp chuyển chỗ.
Câu 26: Sinh thái học phục hồi có mối liên hệ chặt chẽ với công tác bảo tồn đa dạng sinh vật như thế nào?
- A. Sinh thái học phục hồi chỉ nghiên cứu các hệ sinh thái đã tuyệt chủng.
- B. Sinh thái học phục hồi là nguyên nhân chính gây suy giảm đa dạng sinh vật.
- C. Sinh thái học phục hồi cung cấp các phương pháp để khôi phục môi trường sống, hỗ trợ bảo tồn các loài.
- D. Sinh thái học phục hồi và bảo tồn là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập.
Câu 27: Mục tiêu cuối cùng và toàn diện nhất của các hoạt động bảo tồn đa dạng sinh vật là gì?
- A. Ngăn chặn sự tuyệt chủng của tất cả các loài sinh vật.
- B. Nhân giống số lượng lớn các loài nguy cấp trong điều kiện nuôi nhốt.
- C. Chỉ bảo vệ các khu rừng nguyên sinh còn sót lại.
- D. Sử dụng bền vững đa dạng sinh học vì lợi ích của con người và các thế hệ tương lai.
Câu 28: Một dự án xây dựng đập thủy điện được đề xuất tại khu vực có hệ sinh thái đặc thù và là môi trường sống của nhiều loài quý hiếm. Việc lựa chọn giữa phát triển kinh tế (xây đập) và bảo vệ môi trường (bảo tồn đa dạng sinh vật) đặt ra thách thức lớn nhất trong công tác bảo tồn. Thách thức này liên quan đến khía cạnh nào?
- A. Xung đột giữa phát triển kinh tế và bảo tồn.
- B. Thiếu kiến thức khoa học về các loài.
- C. Sự thiếu quan tâm của cộng đồng địa phương.
- D. Khó khăn trong việc thành lập các khu bảo tồn mới.
Câu 29: Tại một khu bảo tồn cộng đồng, người dân địa phương được tham gia vào việc tuần tra rừng, giám sát hoạt động săn bắt, và phát triển du lịch sinh thái dựa vào tài nguyên bản địa. Vai trò của cộng đồng trong bảo tồn được thể hiện ở đây là gì?
- A. Chỉ là đối tượng được hưởng lợi từ các dự án bảo tồn.
- B. Chỉ có vai trò cung cấp lao động cho các hoạt động bảo tồn.
- C. Là chủ thể tham gia tích cực vào quá trình quản lý, bảo vệ và sử dụng bền vững tài nguyên.
- D. Luôn là nguyên nhân gây suy giảm đa dạng sinh vật.
Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của một dự án phục hồi rừng tại một khu vực đồi trọc, chỉ số nào sau đây phản ánh rõ nhất sự phục hồi về mặt đa dạng sinh vật?
- A. Tổng sản lượng gỗ có thể khai thác.
- B. Số lượng và sự đa dạng của các loài thực vật và động vật xuất hiện trở lại.
- C. Số lượng người dân tham gia vào dự án.
- D. Lượng nước mưa trung bình hàng năm tại khu vực.