Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 34: Phát triển bền vững - Đề 08
Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 34: Phát triển bền vững - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng giữa ba trụ cột chính. Ba trụ cột đó là gì?
- A. Công nghệ, Giáo dục, Y tế
- B. Nông nghiệp, Công nghiệp, Dịch vụ
- C. Kinh tế, Xã hội, Môi trường
- D. Chính trị, Văn hóa, Khoa học
Câu 2: Một quốc gia đang trải qua quá trình đô thị hóa nhanh chóng, dẫn đến ô nhiễm không khí gia tăng tại các thành phố lớn và áp lực lên hệ thống xử lý chất thải. Vấn đề này chủ yếu liên quan đến thách thức nào trong phát triển bền vững?
- A. Bất bình đẳng xã hội gia tăng
- B. Suy thoái môi trường
- C. Tăng trưởng kinh tế chậm lại
- D. Thiếu hụt nguồn nhân lực
Câu 3: Việc áp dụng các kỹ thuật canh tác bền vững như luân canh cây trồng, sử dụng phân bón hữu cơ, và quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) đóng góp như thế nào vào phát triển bền vững?
- A. Chỉ tăng năng suất cây trồng ngắn hạn.
- B. Chỉ giải quyết vấn đề kinh tế cho người nông dân.
- C. Chủ yếu giảm chi phí sản xuất.
- D. Bảo vệ tài nguyên đất, nước, đa dạng sinh học và đảm bảo sản xuất lâu dài.
Câu 4: Giới hạn sức chứa (carrying capacity) của môi trường là một khái niệm sinh học quan trọng liên quan đến phát triển bền vững. Nếu quần thể sinh vật (bao gồm cả con người) vượt quá sức chứa của môi trường sống trong thời gian dài, hậu quả sinh thái nào rất có thể xảy ra?
- A. Suy thoái tài nguyên, gia tăng cạnh tranh và suy giảm kích thước quần thể.
- B. Môi trường tự điều chỉnh để tăng sức chứa.
- C. Quần thể sẽ thích nghi bằng cách giảm nhu cầu tài nguyên.
- D. Đa dạng sinh học trong khu vực sẽ gia tăng.
Câu 5: Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint) là một chỉ số được sử dụng để đo lường mức độ tiêu thụ tài nguyên và tạo ra chất thải của con người so với khả năng tái tạo và hấp thụ của Trái Đất. Một quốc gia có dấu chân sinh thái trên đầu người cao hơn khả năng sinh học (biocapacity) của mình cho thấy điều gì?
- A. Quốc gia đó đang sử dụng tài nguyên hiệu quả.
- B. Quốc gia đó đang có khả năng tự cung tự cấp cao về tài nguyên.
- C. Quốc gia đó đang tiêu thụ tài nguyên vượt quá khả năng tái tạo của Trái Đất.
- D. Quốc gia đó đã đạt được phát triển bền vững.
Câu 6: Việc bảo tồn đa dạng sinh học được coi là trụ cột quan trọng của phát triển bền vững, đặc biệt liên quan đến trụ cột môi trường và xã hội. Tại sao mất đa dạng sinh học lại là thách thức lớn đối với phát triển bền vững?
- A. Vì nó chỉ ảnh hưởng đến các loài động vật hoang dã quý hiếm.
- B. Vì nó làm suy giảm các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu cho sự sống và phát triển của con người.
- C. Vì nó chỉ là vấn đề thẩm mỹ, không ảnh hưởng đến kinh tế.
- D. Vì nó chỉ tác động tiêu cực đến các quốc gia nghèo.
Câu 7: Một công ty sản xuất áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn, trong đó chất thải từ quá trình sản xuất được thu gom, phân loại và tái chế thành nguyên liệu đầu vào cho sản xuất hoặc các ngành khác. Hành động này đóng góp chủ yếu vào mục tiêu phát triển bền vững nào?
- A. Sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu ô nhiễm.
- B. Tăng cường bất bình đẳng xã hội.
- C. Thúc đẩy sự phụ thuộc vào tài nguyên hóa thạch.
- D. Giảm cơ hội việc làm trong ngành công nghiệp.
Câu 8: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức toàn cầu lớn nhất đối với phát triển bền vững. Nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu hiện nay là gì?
- A. Sự thay đổi tự nhiên trong quỹ đạo Trái Đất.
- B. Hoạt động phun trào núi lửa.
- C. Sự gia tăng nồng độ khí nhà kính do hoạt động của con người.
- D. Bức xạ mặt trời tăng đột ngột.
Câu 9: Đảm bảo công bằng xã hội, giảm nghèo đói và cải thiện sức khỏe cộng đồng là những mục tiêu quan trọng của phát triển bền vững. Tại sao việc giải quyết các vấn đề xã hội này lại cần thiết cho sự bền vững lâu dài?
- A. Vì nó chỉ là trách nhiệm của chính phủ, không liên quan đến môi trường hay kinh tế.
- B. Vì nó giúp tăng trưởng kinh tế nhanh hơn bằng mọi giá.
- C. Vì các vấn đề xã hội không ảnh hưởng đến môi trường.
- D. Vì một xã hội công bằng và ổn định là cần thiết để huy động sự tham gia và hành động vì môi trường và kinh tế bền vững.
Câu 10: Chỉ thị RoHS của Liên minh Châu Âu, hạn chế sử dụng các chất độc hại trong thiết bị điện và điện tử, là một ví dụ về chính sách đóng góp vào phát triển bền vững. Chính sách này chủ yếu nhằm mục tiêu nào?
- A. Thúc đẩy thương mại quốc tế.
- B. Giảm thiểu ô nhiễm từ chất thải nguy hại.
- C. Tăng cường cạnh tranh giữa các nhà sản xuất.
- D. Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng về giá cả.
Câu 11: Một dự án phát triển cộng đồng ở vùng nông thôn giúp người dân áp dụng kỹ thuật trồng trọt tiết kiệm nước, xây dựng hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt quy mô nhỏ và thành lập hợp tác xã sản xuất các sản phẩm thủ công từ nguyên liệu tái chế. Dự án này thể hiện sự tích hợp của các trụ cột nào trong phát triển bền vững?
- A. Chỉ trụ cột Kinh tế và Môi trường.
- B. Chỉ trụ cột Xã hội và Môi trường.
- C. Chỉ trụ cột Kinh tế và Xã hội.
- D. Tích hợp cả ba trụ cột: Kinh tế, Xã hội và Môi trường.
Câu 12: Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) kết hợp các yếu tố như tuổi thọ trung bình, trình độ học vấn và thu nhập bình quân đầu người. Chỉ số này chủ yếu đo lường sự tiến bộ của quốc gia ở trụ cột nào trong phát triển bền vững?
- A. Trụ cột Kinh tế.
- B. Trụ cột Xã hội.
- C. Trụ cột Môi trường.
- D. Cả ba trụ cột một cách đồng đều.
Câu 13: Năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện nhỏ) được coi là giải pháp quan trọng cho phát triển bền vững. Lợi ích chính của việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo là gì?
- A. Giảm phát thải khí nhà kính và ô nhiễm môi trường.
- B. Chi phí sản xuất luôn thấp hơn năng lượng hóa thạch.
- C. Luôn ổn định và không phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
- D. Không cần đầu tư cơ sở hạ tầng ban đầu.
Câu 14: Tại sao giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về các vấn đề môi trường và xã hội lại là yếu tố then chốt để đạt được phát triển bền vững?
- A. Vì nó chỉ cần thiết cho các nhà khoa học và chuyên gia.
- B. Vì nó giúp mọi người chấp nhận các chính sách phát triển không bền vững.
- C. Vì nó giúp mọi người hiểu rõ thách thức, thay đổi hành vi và tham gia hành động vì sự bền vững.
- D. Vì nó chỉ liên quan đến trụ cột xã hội, không ảnh hưởng đến kinh tế hay môi trường.
Câu 15: Sự cạn kiệt tài nguyên nước ngọt do sử dụng quá mức, ô nhiễm và biến đổi khí hậu là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Giải pháp nào sau đây không trực tiếp góp phần vào việc quản lý bền vững tài nguyên nước?
- A. Áp dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước trong nông nghiệp.
- B. Xử lý và tái sử dụng nước thải.
- C. Bảo vệ các lưu vực sông và nguồn nước ngầm.
- D. Xây thêm nhiều đập thủy điện quy mô lớn.
Câu 16: Hệ sinh thái rừng ngập mặn cung cấp nhiều dịch vụ quan trọng như bảo vệ bờ biển khỏi xói lở, là nơi sinh sản của các loài thủy sản, và hấp thụ carbon. Việc phá hủy rừng ngập mặn để xây dựng khu công nghiệp hoặc nuôi trồng thủy sản thiếu kiểm soát sẽ gây ra hậu quả gì đối với phát triển bền vững của khu vực ven biển?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà không tác động đến kinh tế hay xã hội.
- B. Làm suy giảm khả năng chống chịu của bờ biển, mất nguồn lợi thủy sản và giảm khả năng ứng phó với biến đổi khí hậu.
- C. Giúp tăng trưởng kinh tế bền vững nhờ tạo ra nhiều việc làm mới.
- D. Không có tác động đáng kể vì các chức năng của rừng ngập mặn có thể được thay thế dễ dàng.
Câu 17: Mục tiêu phát triển bền vững số 12 (SDG 12) của Liên Hợp Quốc là
- A. Vì nó chỉ giúp giảm giá thành sản phẩm.
- B. Vì nó chỉ áp dụng cho các nước đang phát triển.
- C. Vì nó giúp tăng cường sản xuất hàng loạt.
- D. Vì các mô hình hiện tại đang gây cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
Câu 18: Tỷ lệ gia tăng dân số cao ở nhiều quốc gia đang phát triển thường đi kèm với những thách thức về phát triển bền vững. Thách thức nào sau đây là hậu quả trực tiếp nhất của gia tăng dân số nhanh chóng lên trụ cột Môi trường?
- A. Gia tăng áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và gây ô nhiễm môi trường.
- B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
- C. Tăng cường hệ thống giáo dục và y tế.
- D. Thúc đẩy bình đẳng giới.
Câu 19: Khái niệm "Công bằng liên thế hệ" (Intergenerational Equity) là một nguyên tắc cốt lõi của phát triển bền vững. Nguyên tắc này đòi hỏi điều gì?
- A. Các thế hệ hiện tại phải ưu tiên nhu cầu của mình hơn nhu cầu của tương lai.
- B. Tài nguyên chỉ nên được sử dụng bởi thế hệ hiện tại.
- C. Các thế hệ tương lai có quyền được thừa hưởng một môi trường và nguồn tài nguyên tương tự như thế hệ hiện tại.
- D. Chỉ các thế hệ tương lai mới có trách nhiệm bảo vệ môi trường.
Câu 20: Một trong những thách thức lớn trong việc đạt được phát triển bền vững là sự mâu thuẫn hoặc đánh đổi (trade-off) giữa các mục tiêu của ba trụ cột. Ví dụ, một dự án phát triển kinh tế (trụ cột Kinh tế) có thể gây ra tác động tiêu cực đáng kể lên môi trường (trụ cột Môi trường). Để giải quyết mâu thuẫn này, cần phải làm gì?
- A. Tìm kiếm các giải pháp tích hợp, cân bằng lợi ích kinh tế với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
- B. Luôn ưu tiên mục tiêu kinh tế hơn các mục tiêu khác.
- C. Ngừng tất cả các dự án phát triển có tác động môi trường.
- D. Chỉ tập trung vào một trụ cột duy nhất tại một thời điểm.
Câu 21: Quản lý rừng bền vững bao gồm việc khai thác gỗ có chọn lọc, tái trồng rừng, bảo vệ đa dạng sinh học trong rừng và đảm bảo sinh kế cho cộng đồng sống phụ thuộc vào rừng. Việc này đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?
- A. Chỉ tăng lợi nhuận từ việc bán gỗ.
- B. Chỉ bảo vệ động vật hoang dã.
- C. Chỉ tạo việc làm cho người dân địa phương.
- D. Đảm bảo cả lợi ích kinh tế, bảo vệ môi trường và hỗ trợ cộng đồng địa phương.
Câu 22: Việc sử dụng túi ni lông dùng một lần tràn lan gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, đặc biệt là ô nhiễm rác thải nhựa. Biện pháp nào sau đây là một giải pháp bền vững để giảm thiểu vấn đề này?
- A. Đốt tất cả túi ni lông sau khi sử dụng.
- B. Khuyến khích và sử dụng rộng rãi túi tái sử dụng thay thế túi ni lông.
- C. Chôn lấp túi ni lông ở các bãi rác khổng lồ.
- D. Sơn màu cho túi ni lông để trông đẹp hơn.
Câu 23: Nông nghiệp hữu cơ, không sử dụng hóa chất tổng hợp (thuốc trừ sâu, phân bón hóa học), mang lại những lợi ích gì cho phát triển bền vững?
- A. Chỉ làm tăng giá thành sản phẩm nông nghiệp.
- B. Chỉ giúp đất bạc màu nhanh hơn.
- C. Không ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
- D. Giảm ô nhiễm môi trường, bảo vệ sức khỏe con người và cải thiện chất lượng đất.
Câu 24: Khái niệm "Nền kinh tế xanh" (Green Economy) là một phần quan trọng của chiến lược phát triển bền vững. Nền kinh tế xanh được đặc trưng bởi điều gì?
- A. Tăng trưởng kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường.
- B. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các loài động vật hoang dã.
- C. Ưu tiên tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
- D. Giảm thiểu mọi hoạt động sản xuất công nghiệp.
Câu 25: Việc xây dựng các thành phố thông minh (Smart Cities) với hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, sử dụng năng lượng tái tạo, quản lý chất thải tiên tiến và không gian xanh rộng rãi là một chiến lược phát triển bền vững. Chiến lược này nhằm giải quyết những thách thức nào của đô thị hóa?
- A. Chỉ giải quyết vấn đề giao thông.
- B. Chỉ tập trung vào việc sử dụng công nghệ cao.
- C. Giải quyết đồng thời các vấn đề về môi trường, giao thông, năng lượng và chất lượng sống.
- D. Chỉ nhằm mục đích thu hút đầu tư nước ngoài.
Câu 26: Tại sao việc bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên (rừng, rạn san hô, vùng đất ngập nước...) lại là một giải pháp dựa vào tự nhiên (Nature-based Solution) quan trọng cho phát triển bền vững?
- A. Vì các hệ sinh thái khỏe mạnh cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho con người và có khả năng tự phục hồi.
- B. Vì chúng chỉ có giá trị du lịch.
- C. Vì chúng là nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu.
- D. Vì chúng không cần sự can thiệp của con người để tồn tại.
Câu 27: Khai thác quá mức nguồn lợi thủy sản (đánh bắt cá trái phép, sử dụng ngư cụ hủy diệt...) dẫn đến suy giảm nghiêm trọng trữ lượng cá và ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển. Để đạt được ngành thủy sản bền vững, cần áp dụng những biện pháp nào?
- A. Tăng cường công suất tàu thuyền để đánh bắt nhiều hơn.
- B. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu thủy sản.
- C. Ngăn cấm hoàn toàn hoạt động đánh bắt.
- D. Áp dụng hạn ngạch đánh bắt, chống đánh bắt trái phép và bảo vệ môi trường sống biển.
Câu 28: Sự tham gia của cộng đồng địa phương vào quá trình ra quyết định liên quan đến các dự án phát triển tại địa phương họ là một yếu tố quan trọng của phát triển bền vững, đặc biệt liên quan đến trụ cột Xã hội. Tại sao sự tham gia này lại cần thiết?
- A. Vì cộng đồng luôn phản đối mọi dự án phát triển.
- B. Vì nó đảm bảo tính công bằng, minh bạch và giúp các dự án phù hợp với điều kiện địa phương.
- C. Vì sự tham gia của cộng đồng làm chậm quá trình ra quyết định.
- D. Vì cộng đồng không có kiến thức chuyên môn về phát triển.
Câu 29: Việc phát triển du lịch sinh thái (ecotourism) tại các khu bảo tồn thiên nhiên, nơi du khách có thể trải nghiệm vẻ đẹp tự nhiên và tìm hiểu về đa dạng sinh học, đồng thời đóng góp cho công tác bảo tồn và sinh kế của người dân địa phương, là một ví dụ về mô hình phát triển nào?
- A. Chỉ là một hình thức giải trí.
- B. Chỉ nhằm mục đích thương mại hóa tài nguyên thiên nhiên.
- C. Chỉ có lợi cho du khách.
- D. Là một mô hình phát triển kinh tế bền vững, kết hợp bảo tồn môi trường và lợi ích cộng đồng.
Câu 30: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn một cách bền vững, cần có sự phối hợp của nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây là giải pháp dài hạn và mang tính hệ thống nhất?
- A. Đầu tư phát triển hệ thống giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng năng lượng sạch.
- B. Phun nước lên không khí mỗi ngày.
- C. Di dời toàn bộ nhà máy ra khỏi thành phố (không khả thi và không giải quyết giao thông).
- D. Khuyến khích mọi người sử dụng xe cá nhân ít hơn (chưa đủ mạnh mẽ nếu không có lựa chọn thay thế).