Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 – Bài 5: Công nghệ di truyền (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong quy trình tạo dòng tế bào mang gene mong muốn bằng công nghệ DNA tái tổ hợp, bước nào sau đây KHÔNG THỰC HIỆN?

  • A. Tạo DNA tái tổ hợp mang gene mục tiêu.
  • B. Chuyển DNA tái tổ hợp vào tế bào nhận.
  • C. Phân lập dòng tế bào chứa DNA tái tổ hợp.
  • D. Lai hữu tính các tế bào nhận đã biến đổi.

Câu 2: Enzyme рестриктаза (restriction enzyme) được sử dụng trong công nghệ DNA tái tổ hợp có vai trò chính là gì?

  • A. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
  • B. Cắt DNA tại vị trí nucleotide đặc hiệu.
  • C. Tổng hợp đoạn DNA từ khuôn mẫu RNA.
  • D. Nhân đôi DNA trong ống nghiệm.

Câu 3: Plasmid thường được sử dụng làm vector chuyển gene trong công nghệ di truyền vì đặc điểm nào sau đây?

  • A. Có kích thước lớn, dễ dàng mang gene kích thước lớn.
  • B. Có khả năng tự nhân đôi độc lập với hệ gene của tế bào nhận là virus.
  • C. Có khả năng tự nhân đôi độc lập với hệ gene của tế bào nhận là vi khuẩn.
  • D. Luôn có khả năng biểu hiện gene mạnh mẽ trong mọi loại tế bào.

Câu 4: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đưa DNA tái tổ hợp chứa gene mong muốn vào tế bào vi khuẩn?

  • A. Biến nạp (transformation) tế bào.
  • B. Vi tiêm (microinjection) DNA.
  • C. Điện di (electrophoresis) DNA.
  • D. Dung hợp tế bào trần (protoplast fusion).

Câu 5: Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được ứng dụng rộng rãi trong công nghệ di truyền với mục đích chính là gì?

  • A. Giải trình tự gene.
  • B. Nhân nhanh một đoạn DNA mục tiêu.
  • C. Cắt DNA thành các đoạn nhỏ.
  • D. Chuyển gene vào tế bào.

Câu 6: Trong công nghệ tạo giống cây trồng biến đổi gene, gene kháng sâu bệnh thường được chuyển vào cây nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng năng suất sinh khối của cây.
  • B. Cải thiện chất lượng dinh dưỡng của sản phẩm.
  • C. Giảm nhu cầu sử dụng phân bón hóa học.
  • D. Giảm hoặc loại bỏ nhu cầu sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG PHẢI là thành tựu của công nghệ di truyền trong lĩnh vực y học?

  • A. Sản xuất insulin chữa bệnh tiểu đường.
  • B. Sản xuất vaccine phòng bệnh.
  • C. Tạo giống vật nuôi có năng suất cao.
  • D. Liệu pháp gene chữa bệnh di truyền.

Câu 8: Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về cây trồng biến đổi gene (GMO)?

  • A. Cây trồng GMO luôn có hại cho sức khỏe con người.
  • B. Cây trồng GMO được tạo ra bằng cách chuyển gene từ loài khác vào.
  • C. Cây trồng GMO không thể sinh sản hữu tính.
  • D. Cây trồng GMO luôn có năng suất thấp hơn cây trồng truyền thống.

Câu 9: Trong công nghệ di truyền, "thư viện gene" (gene library) là gì?

  • A. Bộ sưu tập các enzyme рестриктаза.
  • B. Bộ sưu tập các vector chuyển gene.
  • C. Tập hợp các đoạn DNA khác nhau của một hệ gene được lưu trữ trong vector.
  • D. Danh sách các gene đã được giải trình tự của một loài.

Câu 10: Kỹ thuật "knock-out gene" (vô hiệu hóa gene) được sử dụng trong nghiên cứu chức năng gene với mục đích gì?

  • A. Xác định vai trò của gene bằng cách loại bỏ chức năng của nó.
  • B. Tăng cường biểu hiện của một gene cụ thể.
  • C. Chuyển gene từ loài này sang loài khác.
  • D. Sửa chữa gene bị đột biến.

Câu 11: Phương pháp nào sau đây KHÔNG được xem là ứng dụng của công nghệ di truyền trong bảo vệ môi trường?

  • A. Sử dụng vi sinh vật biến đổi gene để xử lý ô nhiễm dầu.
  • B. Tạo cây trồng có khả năng chịu hạn, giảm nhu cầu tưới tiêu.
  • C. Sản xuất nhiên liệu sinh học từ vi tảo biến đổi gene.
  • D. Tạo giống vật nuôi có khả năng kháng bệnh để tăng sản lượng.

Câu 12: Trong công nghệ sản xuất protein tái tổ hợp, tế bào "vật chủ" (host cell) thường được sử dụng là gì?

  • A. Tế bào hồng cầu người.
  • B. Tế bào vi khuẩn E. coli.
  • C. Tế bào thần kinh.
  • D. Tế bào biểu mô.

Câu 13: Điều gì KHÔNG PHẢI là một ưu điểm của việc sử dụng công nghệ di truyền trong sản xuất dược phẩm so với phương pháp truyền thống?

  • A. Sản xuất protein phức tạp với số lượng lớn.
  • B. Giảm chi phí sản xuất và thời gian sản xuất.
  • C. Sản phẩm luôn có độ tinh khiết tuyệt đối và không gây tác dụng phụ.
  • D. Sản xuất các protein có cấu trúc và chức năng tương tự protein tự nhiên.

Câu 14: Xét về khía cạnh đạo đức sinh học, vấn đề nào sau đây thường được đặt ra đối với công nghệ di truyền?

  • A. Nguy cơ gây ra các tác động không mong muốn lên hệ sinh thái và sức khỏe con người.
  • B. Khả năng tăng năng suất cây trồng và vật nuôi.
  • C. Tiềm năng chữa trị các bệnh di truyền.
  • D. Sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ.

Câu 15: Trong công nghệ di truyền thực vật, phương pháp "súng bắn gene" (gene gun) thường được sử dụng để đưa DNA vào loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào thực vật.
  • C. Tế bào động vật.
  • D. Tế bào nấm men.

Câu 16: Để xác định một dòng vi khuẩn có mang gene mong muốn hay không sau khi biến nạp, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Kỹ thuật điện di trên gel agarose.
  • B. Kỹ thuật PCR in vitro.
  • C. Kỹ thuật lai phân tử (DNA hybridization).
  • D. Kỹ thuật nuôi cấy tế bào.

Câu 17: Trong liệu pháp gene (gene therapy), vector virus được sử dụng để chuyển gene vào tế bào người với ưu điểm chính là gì?

  • A. Dễ dàng sản xuất với chi phí thấp.
  • B. Không gây ra phản ứng miễn dịch ở người.
  • C. Có thể mang gene kích thước lớn.
  • D. Có hiệu quả cao trong việc xâm nhập và chuyển gene vào tế bào.

Câu 18: Công nghệ CRISPR-Cas9 được ứng dụng trong công nghệ di truyền với vai trò chính là gì?

  • A. Nhân bản vô tính động vật.
  • B. Chỉnh sửa gene một cách chính xác và hiệu quả.
  • C. Phân tích trình tự DNA.
  • D. Tổng hợp protein trong ống nghiệm.

Câu 19: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống cây trồng mới có khả năng chịu mặn tốt hơn. Biện pháp công nghệ di truyền nào sau đây có thể được áp dụng?

  • A. Gây đột biến bằng tia xạ.
  • B. Lai hữu tính giữa các giống cây khác nhau.
  • C. Chuyển gene chịu mặn từ loài cây hoang dại vào giống cây trồng.
  • D. Nuôi cấy mô tế bào thực vật.

Câu 20: Phân tích dữ liệu: Một nghiên cứu so sánh năng suất của giống lúa biến đổi gene (GMO) kháng thuốc diệt cỏ và giống lúa không biến đổi gene (non-GMO) trong cùng điều kiện canh tác. Kết quả cho thấy năng suất của giống lúa GMO cao hơn 20% so với giống lúa non-GMO. Kết luận nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Công nghệ di truyền có tiềm năng tăng năng suất cây trồng.
  • B. Cây trồng GMO luôn có năng suất cao hơn cây trồng non-GMO trong mọi điều kiện.
  • C. Thuốc diệt cỏ chỉ có tác dụng với cây trồng non-GMO.
  • D. Nghiên cứu này chứng minh cây trồng GMO hoàn toàn an toàn cho môi trường.

Câu 21: So sánh phương pháp tạo giống bằng công nghệ di truyền và phương pháp lai giống truyền thống, ưu điểm nổi bật của công nghệ di truyền là gì?

  • A. Đơn giản và dễ thực hiện hơn.
  • B. Chuyển gene đặc biệt mong muốn từ loài khác loài vào cây trồng.
  • C. Thời gian tạo giống nhanh hơn.
  • D. Chi phí thấp hơn.

Câu 22: Cho tình huống: Một bệnh nhân mắc bệnh di truyền do đột biến gene. Liệu pháp gene được đề xuất để điều trị. Phương pháp liệu pháp gene nào sau đây là "ex vivo"?

  • A. Tiêm trực tiếp vector chứa gene lành vào cơ thể bệnh nhân.
  • B. Sử dụng virus để chuyển gene lành vào tế bào bệnh nhân ngay trong cơ thể.
  • C. Tế bào của bệnh nhân được lấy ra, biến đổi gene bên ngoài cơ thể, sau đó đưa trở lại cơ thể.
  • D. Sử dụng thuốc để kích hoạt gene lành trong cơ thể bệnh nhân.

Câu 23: Đánh giá rủi ro: Một số ý kiến lo ngại về việc sử dụng cây trồng biến đổi gene có thể gây ra hiện tượng "ô nhiễm gene" cho các giống cây trồng bản địa. "Ô nhiễm gene" trong trường hợp này có thể hiểu là gì?

  • A. Sự thoái hóa chất lượng gene của cây trồng bản địa.
  • B. Sự xâm lấn của cây trồng GMO vào môi trường tự nhiên.
  • C. Sự suy giảm đa dạng sinh học do cây trồng GMO.
  • D. Sự phát tán gene từ cây trồng GMO sang các giống cây trồng bản địa hoặc hoang dại.

Câu 24: Trong quá trình tạo DNA tái tổ hợp, enzyme ligase có vai trò gì?

  • A. Nối các đoạn DNA có đầu dính lại với nhau.
  • B. Cắt DNA thành các đoạn nhỏ.
  • C. Nhân đôi DNA trong ống nghiệm.
  • D. Giải mã trình tự nucleotide của DNA.

Câu 25: Mục tiêu chính của việc tạo ra động vật biến đổi gene là gì?

  • A. Bảo tồn đa dạng sinh học.
  • B. Cải thiện năng suất, chất lượng sản phẩm và tạo ra các đặc tính mới có lợi.
  • C. Nghiên cứu quá trình phát triển phôi.
  • D. Tạo ra các loài động vật mới.

Câu 26: Để tăng hiệu quả chuyển gene vào tế bào thực vật, người ta thường sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens vì vi khuẩn này có đặc tính gì?

  • A. Có khả năng tự nhân đôi nhanh chóng.
  • B. Có kích thước nhỏ, dễ dàng xâm nhập tế bào thực vật.
  • C. Có khả năng tự nhiên chuyển DNA vào tế bào thực vật.
  • D. Có khả năng phân giải thành tế bào thực vật.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để tạo ra sinh vật biến đổi gene?

  • A. Chuyển gene bằng vector plasmid.
  • B. Chuyển gene bằng súng bắn gene.
  • C. Chuyển gene nhờ vi khuẩn Agrobacterium.
  • D. Lai giống khác loài.

Câu 28: Trong công nghệ sản xuất protein tái tổ hợp, "promoter" (vùng khởi động) có vai trò gì?

  • A. Mã hóa trình tự amino acid của protein.
  • B. Điều khiển quá trình phiên mã của gene.
  • C. Đánh dấu vị trí cắt của enzyme рестриктаза.
  • D. Ổn định cấu trúc DNA tái tổ hợp.

Câu 29: Ưu điểm của việc sử dụng vi sinh vật biến đổi gene trong sản xuất enzyme công nghiệp là gì?

  • A. Enzyme sản xuất ra luôn có giá thành cao.
  • B. Vi sinh vật GMO khó nuôi cấy và bảo quản.
  • C. Sản xuất enzyme với số lượng lớn, nhanh chóng và chi phí thấp.
  • D. Enzyme sản xuất ra có hoạt tính thấp hơn enzyme tự nhiên.

Câu 30: Dự đoán: Nếu một gene quy định khả năng chịu lạnh được chuyển thành công vào cây cà chua, điều gì có thể xảy ra với cây cà chua biến đổi gene này khi trồng ở vùng khí hậu lạnh?

  • A. Cây cà chua sẽ phát triển nhanh hơn trong điều kiện ấm áp.
  • B. Cây cà chua sẽ mất khả năng tạo quả.
  • C. Cây cà chua sẽ trở nên nhạy cảm hơn với bệnh tật.
  • D. Cây cà chua có khả năng sinh trưởng và phát triển tốt hơn trong điều kiện lạnh so với giống cà chua thông thường.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong quy trình tạo dòng tế bào mang gene mong muốn bằng công nghệ DNA tái tổ hợp, bước nào sau đây KHÔNG THỰC HIỆN?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Enzyme рестриктаза (restriction enzyme) được sử dụng trong công nghệ DNA tái tổ hợp có vai trò chính là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Plasmid thường được sử dụng làm vector chuyển gene trong công nghệ di truyền vì đặc điểm nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đưa DNA tái tổ hợp chứa gene mong muốn vào tế bào vi khuẩn?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được ứng dụng rộng rãi trong công nghệ di truyền với mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong công nghệ t??o giống cây trồng biến đổi gene, gene kháng sâu bệnh thường được chuyển vào cây nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG PHẢI là thành tựu của công nghệ di truyền trong lĩnh vực y học?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về cây trồng biến đổi gene (GMO)?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong công nghệ di truyền, 'thư viện gene' (gene library) là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Kỹ thuật 'knock-out gene' (vô hiệu hóa gene) được sử dụng trong nghiên cứu chức năng gene với mục đích gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phương pháp nào sau đây KHÔNG được xem là ứng dụng của công nghệ di truyền trong bảo vệ môi trường?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong công nghệ sản xuất protein tái tổ hợp, tế bào 'vật chủ' (host cell) thường được sử dụng là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Điều gì KHÔNG PHẢI là một ưu điểm của việc sử dụng công nghệ di truyền trong sản xuất dược phẩm so với phương pháp truyền thống?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Xét về khía cạnh đạo đức sinh học, vấn đề nào sau đây thường được đặt ra đối với công nghệ di truyền?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong công nghệ di truyền thực vật, phương pháp 'súng bắn gene' (gene gun) thường được sử dụng để đưa DNA vào loại tế bào nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Để xác định một dòng vi khuẩn có mang gene mong muốn hay không sau khi biến nạp, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong liệu pháp gene (gene therapy), vector virus được sử dụng để chuyển gene vào tế bào người với ưu điểm chính là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Công nghệ CRISPR-Cas9 được ứng dụng trong công nghệ di truyền với vai trò chính là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống cây trồng mới có khả năng chịu mặn tốt hơn. Biện pháp công nghệ di truyền nào sau đây có thể được áp dụng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích dữ liệu: Một nghiên cứu so sánh năng suất của giống lúa biến đổi gene (GMO) kháng thuốc diệt cỏ và giống lúa không biến đổi gene (non-GMO) trong cùng điều kiện canh tác. Kết quả cho thấy năng suất của giống lúa GMO cao hơn 20% so với giống lúa non-GMO. Kết luận nào sau đây là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: So sánh phương pháp tạo giống bằng công nghệ di truyền và phương pháp lai giống truyền thống, ưu điểm nổi bật của công nghệ di truyền là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Cho tình huống: Một bệnh nhân mắc bệnh di truyền do đột biến gene. Liệu pháp gene được đề xuất để điều trị. Phương pháp liệu pháp gene nào sau đây là 'ex vivo'?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đánh giá rủi ro: Một số ý kiến lo ngại về việc sử dụng cây trồng biến đổi gene có thể gây ra hiện tượng 'ô nhiễm gene' cho các giống cây trồng bản địa. 'Ô nhiễm gene' trong trường hợp này có thể hiểu là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong quá trình tạo DNA tái tổ hợp, enzyme ligase có vai trò gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Mục tiêu chính của việc tạo ra động vật biến đổi gene là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Để tăng hiệu quả chuyển gene vào tế bào thực vật, người ta thường sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens vì vi khuẩn này có đặc tính gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để tạo ra sinh vật biến đổi gene?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong công nghệ sản xuất protein tái tổ hợp, 'promoter' (vùng khởi động) có vai trò gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Ưu điểm của việc sử dụng vi sinh vật biến đổi gene trong sản xuất enzyme công nghiệp là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Dự đoán: Nếu một gene quy định khả năng chịu lạnh được chuyển thành công vào cây cà chua, điều gì có thể xảy ra với cây cà chua biến đổi gene này khi trồng ở vùng khí hậu lạnh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc công nghệ di truyền?

  • A. Kỹ thuật tái tổ hợp DNA
  • B. Kỹ thuật chuyển gen
  • C. Kỹ thuật nhân bản gen
  • D. Lai hữu tính

Câu 2: Enzyme рестриктаза (restriction enzyme) được sử dụng trong công nghệ di truyền có vai trò chính là gì?

  • A. Nối các đoạn DNA lại với nhau
  • B. Cắt DNA tại vị trí đặc hiệu
  • C. Nhân bản DNA
  • D. Tổng hợp DNA từ khuôn mẫu RNA

Câu 3: Vector (thể truyền) trong kỹ thuật chuyển gen có chức năng chính là:

  • A. Mang gen cần chuyển vào tế bào nhận
  • B. Cắt gen cần chuyển ra khỏi tế bào cho
  • C. Tổng hợp protein từ gen đã chuyển
  • D. Bảo vệ tế bào nhận khỏi sự xâm nhập của DNA lạ

Câu 4: Quy trình tạo dòng vô tính cừu Dolly KHÔNG sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Tách nhân tế bào trứng
  • B. Chuyển nhân tế bào sinh dưỡng
  • C. Chuyển gen
  • D. Nuôi cấy phôi

Câu 5: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là thành tựu của công nghệ di truyền trong nông nghiệp?

  • A. Tạo giống cây trồng biến đổi gen kháng sâu bệnh
  • B. Tạo giống cây trồng biến đổi gen chịu hạn
  • C. Tạo giống vật nuôi chuyển gen cho năng suất cao
  • D. Luân canh cây trồng để cải tạo đất

Câu 6: Trong y học, công nghệ gen được ứng dụng để sản xuất insulin chữa bệnh tiểu đường bằng cách nào?

  • A. Chiết xuất insulin trực tiếp từ cơ thể người
  • B. Chuyển gen insulin của người vào vi khuẩn E. coli
  • C. Sử dụng enzyme để tổng hợp insulin hóa học
  • D. Thay đổi chế độ ăn uống để cơ thể tự sản xuất insulin

Câu 7: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đưa DNA tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn?

  • A. Vi tiêm (Microinjection)
  • B. Súng bắn gen (Gene gun)
  • C. Biến nạp (Transformation)
  • D. Dung hợp tế bào (Cell fusion)

Câu 8: Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để làm gì trong công nghệ di truyền?

  • A. Nhân nhanh một đoạn DNA mong muốn
  • B. Giải trình tự DNA
  • C. Cắt DNA thành các đoạn nhỏ
  • D. Chuyển DNA vào tế bào thực vật

Câu 9: Phát biểu nào sau đây đúng về sinh vật biến đổi gen (GMO)?

  • A. GMO chỉ được tạo ra bằng phương pháp lai hữu tính
  • B. GMO mang gen của loài khác hoặc gen đã bị biến đổi
  • C. GMO luôn có hại cho sức khỏe con người và môi trường
  • D. GMO không có khả năng sinh sản

Câu 10: Ứng dụng của công nghệ di truyền trong bảo tồn đa dạng sinh học là:

  • A. Tạo ra các loài sinh vật mới
  • B. Tăng năng suất cây trồng và vật nuôi
  • C. Chữa trị các bệnh di truyền
  • D. Xây dựng ngân hàng gen để bảo tồn nguồn gen quý

Câu 11: Để tạo ra một giống cây trồng biến đổi gen kháng thuốc diệt cỏ, người ta thường chuyển gen nào vào cây?

  • A. Gen kháng sâu bệnh
  • B. Gen kháng thuốc diệt cỏ
  • C. Gen tăng năng suất
  • D. Gen chịu hạn

Câu 12: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức của công nghệ di truyền là gì?

  • A. Chi phí nghiên cứu và phát triển quá cao
  • B. Khả năng ứng dụng còn hạn chế
  • C. Nguy cơ gây ra những hậu quả không lường trước về môi trường và sức khỏe
  • D. Sự phức tạp của quy trình kỹ thuật

Câu 13: Trong kỹ thuật chuyển gen vào tế bào động vật, phương pháp vi tiêm (microinjection) thường được sử dụng để đưa DNA vào đâu?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Tế bào chất
  • C. Màng tế bào
  • D. Ti thể

Câu 14: Mục tiêu của liệu pháp gen (gene therapy) là gì?

  • A. Tăng cường sức khỏe cho người bình thường
  • B. Chữa trị các bệnh di truyền bằng cách tác động vào gen
  • C. Phát triển các loại thuốc mới
  • D. Nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của gen

Câu 15: Để kiểm tra xem một gen đã được chuyển thành công vào tế bào nhận hay chưa, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Quan sát hình thái tế bào
  • B. Đếm số lượng tế bào
  • C. Phân tích DNA của tế bào nhận
  • D. Đo kích thước tế bào

Câu 16: Trong quy trình tạo DNA tái tổ hợp, enzyme ligase có vai trò gì?

  • A. Nối các đoạn DNA lại với nhau
  • B. Cắt DNA tại vị trí đặc hiệu
  • C. Nhân bản DNA
  • D. Phân tích trình tự DNA

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ di truyền có tiềm năng lớn trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường?

  • A. Tạo ra các loại phân bón hóa học mới
  • B. Phát triển các giống cây trồng chịu thuốc trừ sâu
  • C. Sản xuất nhiên liệu sinh học từ thực vật biến đổi gen
  • D. Sử dụng vi sinh vật biến đổi gen để phân hủy chất thải ô nhiễm

Câu 18: Để tạo ra một thư viện gen (gene library), người ta cần sử dụng enzyme nào sau đây để cắt toàn bộ hệ gen thành các đoạn nhỏ?

  • A. DNA ligase
  • B. Enzyme рестриктаза (restriction enzyme)
  • C. DNA polymerase
  • D. RNA polymerase

Câu 19: Phát biểu nào sau đây SAI về công nghệ tế bào gốc?

  • A. Tế bào gốc có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau
  • B. Tế bào gốc có tiềm năng ứng dụng trong điều trị nhiều bệnh
  • C. Tế bào gốc có thể được lấy từ nhiều nguồn khác nhau như phôi, tủy xương
  • D. Công nghệ tế bào gốc là một phần không thể thiếu của công nghệ di truyền

Câu 20: Cho sơ đồ quy trình tạo giống cây trồng biến đổi gen:
(1) Tạo DNA tái tổ hợp
(2) Chọn lọc dòng tế bào biến đổi gen
(3) Chuyển gen vào tế bào thực vật
(4) Nuôi cấy mô tế bào thực vật
Trình tự đúng của các bước là:

  • A. (1) → (3) → (2) → (4)
  • B. (3) → (1) → (4) → (2)
  • C. (1) → (3) → (4) → (2)
  • D. (3) → (4) → (1) → (2)

Câu 21: Trong công nghệ di truyền, plasmid thường được sử dụng làm vector vì đặc điểm nào sau đây?

  • A. Có kích thước lớn, dễ dàng mang gen kích thước lớn
  • B. Là phân tử DNA vòng nhỏ, có khả năng tự nhân đôi
  • C. Có khả năng tích hợp vào hệ gen của tế bào nhận
  • D. Có nguồn gốc từ virus, dễ dàng xâm nhập vào tế bào

Câu 22: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống lúa gạo có khả năng tổng hợp vitamin A (gạo vàng). Họ cần chuyển gen tổng hợp β-carotene (tiền chất vitamin A) vào cây lúa. Gen này có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Từ chính cây lúa gạo
  • B. Từ vi khuẩn sống trong đất
  • C. Từ một loài thực vật khác có khả năng tổng hợp β-carotene (ví dụ cà rốt)
  • D. Tổng hợp hóa học trong phòng thí nghiệm

Câu 23: Trong kỹ thuật chuyển gen vào thực vật, phương pháp nào sau đây sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens làm trung gian?

  • A. Phương pháp sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens
  • B. Phương pháp súng bắn gen (gene gun)
  • C. Phương pháp vi tiêm (microinjection)
  • D. Phương pháp biến nạp DNA trực tiếp

Câu 24: Một công ty công nghệ sinh học tạo ra một loại enzyme protease biến đổi gen để sử dụng trong bột giặt. Ưu điểm của việc sử dụng enzyme biến đổi gen so với enzyme tự nhiên là gì?

  • A. Giá thành sản xuất enzyme biến đổi gen rẻ hơn
  • B. Enzyme biến đổi gen có hoạt tính sinh học cao hơn enzyme tự nhiên
  • C. Enzyme biến đổi gen dễ dàng chiết xuất từ tự nhiên hơn
  • D. Enzyme biến đổi gen có thể được cải thiện về độ ổn định và hiệu quả trong điều kiện công nghiệp

Câu 25: Phân tích dữ liệu: Một nghiên cứu so sánh năng suất ngô biến đổi gen kháng sâu bệnh (Bt ngô) với ngô thường trong cùng điều kiện canh tác. Kết quả cho thấy Bt ngô có năng suất trung bình cao hơn 15% so với ngô thường. Tuy nhiên, chi phí hạt giống Bt ngô cao hơn 25%. Nhận định nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Bt ngô luôn là lựa chọn kinh tế hiệu quả hơn ngô thường
  • B. Năng suất cao hơn của Bt ngô chắc chắn bù đắp được chi phí hạt giống
  • C. Cần phân tích thêm các yếu tố kinh tế khác để đánh giá hiệu quả kinh tế tổng thể của Bt ngô
  • D. Nghiên cứu này chứng minh Bt ngô không có lợi ích kinh tế

Câu 26: Cho tình huống: Một bệnh nhân mắc bệnh di truyền do đột biến gen lặn trên nhiễm sắc thể thường. Bố mẹ bệnh nhân đều không mắc bệnh nhưng mang gen bệnh. Công nghệ di truyền nào có thể giúp chẩn đoán bệnh trước sinh?

  • A. Liệu pháp gen
  • B. Xét nghiệm di truyền (phân tích DNA)
  • C. Nhân bản vô tính
  • D. Công nghệ tế bào gốc

Câu 27: Một nhóm nghiên cứu muốn tạo ra một loại vaccine ăn được từ thực vật. Họ dự định chuyển gen mã hóa kháng nguyên của virus gây bệnh vào cây cà chua. Thách thức chính trong việc phát triển vaccine ăn được từ thực vật là gì?

  • A. Đảm bảo kháng nguyên được biểu hiện đủ mạnh và có hoạt tính sinh học trong thực vật và sau khi tiêu hóa
  • B. Tìm gen mã hóa kháng nguyên phù hợp
  • C. Chuyển gen vào cây cà chua
  • D. Nuôi trồng cây cà chua biến đổi gen

Câu 28: Trong một thí nghiệm, các nhà khoa học chuyển gen chịu mặn từ một loài cây chịu mặn sang cây lúa. Sau khi chuyển gen thành công, để đánh giá khả năng chịu mặn của cây lúa biến đổi gen, họ cần thực hiện bước nào tiếp theo?

  • A. Phân tích DNA của cây lúa biến đổi gen
  • B. Quan sát hình thái cây lúa biến đổi gen
  • C. Trồng cây lúa biến đổi gen trong điều kiện đất nhiễm mặn và so sánh với cây lúa thường
  • D. Đo hàm lượng muối trong tế bào cây lúa biến đổi gen

Câu 29: Một công ty muốn sản xuất một loại protein enzyme quy mô lớn bằng công nghệ di truyền. Họ lựa chọn sử dụng vi khuẩn E. coli làm vật chủ. Lý do chính khiến vi khuẩn E. coli được ưa chuộng làm vật chủ sản xuất protein tái tổ hợp là gì?

  • A. E. coli có khả năng tổng hợp protein phức tạp giống người
  • B. E. coli có tốc độ sinh trưởng nhanh, dễ nuôi cấy và dễ dàng biến đổi gen
  • C. E. coli có khả năng tiết protein ra môi trường nuôi cấy
  • D. E. coli là loài vi khuẩn phổ biến trong tự nhiên, dễ dàng thu thập

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9 có tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực y học nào sau đây?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh truyền nhiễm
  • B. Phát triển thuốc kháng sinh mới
  • C. Tạo ra các cơ quan nội tạng nhân tạo để cấy ghép
  • D. Điều trị các bệnh di truyền bằng cách chỉnh sửa gen gây bệnh

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc công nghệ di truyền?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Enzyme рестриктаза (restriction enzyme) được sử dụng trong công nghệ di truyền có vai trò chính là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Vector (thể truyền) trong kỹ thuật chuyển gen có chức năng chính là:

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Quy trình tạo dòng vô tính cừu Dolly KHÔNG sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là thành tựu của công nghệ di truyền trong nông nghiệp?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong y học, công nghệ gen được ứng dụng để sản xuất insulin chữa bệnh tiểu đường bằng cách nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đưa DNA tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để làm gì trong công nghệ di truyền?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phát biểu nào sau đây đúng về sinh vật biến đổi gen (GMO)?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Ứng dụng của công nghệ di truyền trong bảo tồn đa dạng sinh học là:

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Để tạo ra một giống cây trồng biến đổi gen kháng thuốc diệt cỏ, người ta thường chuyển gen nào vào cây?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức của công nghệ di truyền là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong kỹ thuật chuyển gen vào tế bào động vật, phương pháp vi tiêm (microinjection) thường được sử dụng để đưa DNA vào đâu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Mục tiêu của liệu pháp gen (gene therapy) là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Để kiểm tra xem một gen đã được chuyển thành công vào tế bào nhận hay chưa, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong quy trình tạo DNA tái tổ hợp, enzyme ligase có vai trò gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ di truyền có tiềm năng lớn trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Để tạo ra một thư viện gen (gene library), người ta cần sử dụng enzyme nào sau đây để cắt toàn bộ hệ gen thành các đoạn nhỏ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phát biểu nào sau đây SAI về công nghệ tế bào gốc?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Cho sơ đồ quy trình tạo giống cây trồng biến đổi gen:
(1) Tạo DNA tái tổ hợp
(2) Chọn lọc dòng tế bào biến đổi gen
(3) Chuyển gen vào tế bào thực vật
(4) Nuôi cấy mô tế bào thực vật
Trình tự đúng của các bước là:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong công nghệ di truyền, plasmid thường được sử dụng làm vector vì đặc điểm nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống lúa gạo có khả năng tổng hợp vitamin A (gạo vàng). Họ cần chuyển gen tổng hợp β-carotene (tiền chất vitamin A) vào cây lúa. Gen này có nguồn gốc từ đâu?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong kỹ thuật chuyển gen vào thực vật, phương pháp nào sau đây sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens làm trung gian?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một công ty công nghệ sinh học tạo ra một loại enzyme protease biến đổi gen để sử dụng trong bột giặt. Ưu điểm của việc sử dụng enzyme biến đổi gen so với enzyme tự nhiên là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích dữ liệu: Một nghiên cứu so sánh năng suất ngô biến đổi gen kháng sâu bệnh (Bt ngô) với ngô thường trong cùng điều kiện canh tác. Kết quả cho thấy Bt ngô có năng suất trung bình cao hơn 15% so với ngô thường. Tuy nhiên, chi phí hạt giống Bt ngô cao hơn 25%. Nhận định nào sau đây phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Cho tình huống: Một bệnh nhân mắc bệnh di truyền do đột biến gen lặn trên nhiễm sắc thể thường. Bố mẹ bệnh nhân đều không mắc bệnh nhưng mang gen bệnh. Công nghệ di truyền nào có thể giúp chẩn đoán bệnh trước sinh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một nhóm nghiên cứu muốn tạo ra một loại vaccine ăn được từ thực vật. Họ dự định chuyển gen mã hóa kháng nguyên của virus gây bệnh vào cây cà chua. Thách thức chính trong việc phát triển vaccine ăn được từ thực vật là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong một thí nghiệm, các nhà khoa học chuyển gen chịu mặn từ một loài cây chịu mặn sang cây lúa. Sau khi chuyển gen thành công, để đánh giá khả năng chịu mặn của cây lúa biến đổi gen, họ cần thực hiện bước nào tiếp theo?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một công ty muốn sản xuất một loại protein enzyme quy mô lớn bằng công nghệ di truyền. Họ lựa chọn sử dụng vi khuẩn E. coli làm vật chủ. Lý do chính khiến vi khuẩn E. coli được ưa chuộng làm vật chủ sản xuất protein tái tổ hợp là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9 có tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực y học nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong công nghệ di truyền, để cắt phân tử ADN tại những vị trí đặc hiệu nhằm tạo ra các đoạn ADN cần thiết cho việc tạo ADN tái tổ hợp, người ta sử dụng loại enzyme nào sau đây?

  • A. Enzyme ligase
  • B. Enzyme giới hạn (Restriction enzyme)
  • C. Enzyme ADN polymerase
  • D. Enzyme reverse transcriptase

Câu 2: Một trong những vai trò chính của enzyme ligase trong kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp là gì?

  • A. Tách mạch đôi ADN thành hai mạch đơn
  • B. Tổng hợp mạch ADN mới dựa trên mạch khuôn
  • C. Cắt ADN tại các vị trí đặc hiệu
  • D. Nối các đoạn ADN lại với nhau

Câu 3: Plasmid là một trong những vector chuyển gen phổ biến nhất được sử dụng trong công nghệ di truyền, đặc biệt là ở vi khuẩn. Đặc điểm nào của plasmid giúp nó phù hợp làm vector?

  • A. Là ADN mạch thẳng, kích thước lớn
  • B. Chỉ tồn tại trong nhân tế bào
  • C. Có khả năng tự sao chép độc lập và mang gen đánh dấu
  • D. Bắt buộc phải tích hợp vào nhiễm sắc thể của tế bào chủ để tồn tại

Câu 4: Quy trình tạo ra một chủng vi khuẩn có khả năng sản xuất insulin người bằng công nghệ gen bao gồm các bước cơ bản. Trình tự đúng của các bước này là gì? (1) Tách gen mã hóa insulin từ tế bào người. (2) Tách plasmid từ vi khuẩn và cắt bằng enzyme giới hạn. (3) Chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn. (4) Nối gen insulin vào plasmid đã cắt bằng enzyme ligase. (5) Nuôi cấy chọn lọc và nhân dòng vi khuẩn mang ADN tái tổ hợp.

  • A. (1) → (2) → (4) → (3) → (5)
  • B. (2) → (1) → (4) → (3) → (5)
  • C. (1) → (4) → (2) → (3) → (5)
  • D. (2) → (4) → (1) → (3) → (5)

Câu 5: Để chuyển gen vào tế bào thực vật một cách hiệu quả và tạo ra cây trồng biến đổi gen, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng phổ biến dựa trên khả năng gây khối u tự nhiên của một loại vi khuẩn?

  • A. Phương pháp vi tiêm (microinjection)
  • B. Sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens
  • C. Phương pháp xung điện (electroporation)
  • D. Phương pháp bắn gen (gene gun)

Câu 6: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa có khả năng kháng sâu bệnh bằng cách chuyển gen Bt (từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis) vào cây lúa. Sau khi chuyển gen thành công, để đảm bảo gen Bt được biểu hiện và cây lúa thực sự kháng sâu, điều gì là quan trọng nhất cần xảy ra trong tế bào lúa?

  • A. Gen Bt phải được phiên mã và dịch mã tạo ra protein độc tố Bt.
  • B. Gen Bt phải tích hợp vào nhiễm sắc thể lúa.
  • C. Cây lúa phải được tưới đủ nước và bón phân.
  • D. Protein độc tố Bt phải phân hủy ngay sau khi được tạo ra.

Câu 7: Sản xuất insulin người bằng công nghệ gen ở vi khuẩn E.coli là một thành tựu nổi bật. Ưu điểm chính của phương pháp này so với việc chiết xuất insulin từ động vật (ví dụ: lợn) là gì?

  • A. Insulin từ E.coli có cấu trúc hóa học khác biệt hoàn toàn với insulin người, dễ sử dụng hơn.
  • B. Quy trình chiết xuất từ động vật đơn giản và rẻ hơn nhiều so với công nghệ gen.
  • C. Insulin từ động vật gây ít phản ứng phụ hơn cho người bệnh.
  • D. Cho phép sản xuất lượng lớn insulin người với độ tinh khiết cao, giảm nguy cơ dị ứng và đảm bảo nguồn cung.

Câu 8: Liệu pháp gen (gene therapy) là một ứng dụng tiềm năng của công nghệ gen trong y học. Mục đích chính của liệu pháp gen là gì?

  • A. Chữa trị các bệnh di truyền hoặc bệnh khác bằng cách sửa chữa hoặc thay thế gen lỗi.
  • B. Tạo ra các loại thuốc mới từ thực vật biến đổi gen.
  • C. Nhân bản vô tính các cơ quan để cấy ghép.
  • D. Phát hiện sớm các loại virus gây bệnh.

Câu 9: Cây trồng biến đổi gen (GMO) có thể mang lại nhiều lợi ích trong nông nghiệp. Tuy nhiên, việc sử dụng và phát triển cây trồng GMO cũng đặt ra những lo ngại về môi trường. Lo ngại nào sau đây là một rủi ro tiềm ẩn đối với môi trường khi trồng cây GMO kháng thuốc diệt cỏ?

  • A. Giảm đa dạng sinh học do cây GMO cạnh tranh với cây trồng truyền thống.
  • B. Sự phát tán gen kháng thuốc diệt cỏ sang các loài cỏ dại, tạo ra "siêu cỏ" kháng thuốc.
  • C. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, gây ô nhiễm đất và nước.
  • D. Gây hại trực tiếp cho các loài côn trùng có ích như ong bướm.

Câu 10: Việc tạo ra động vật biến đổi gen, ví dụ như lợn mang gen sinh trưởng của bò để tăng hiệu quả chăn nuôi, thường gặp nhiều thách thức hơn so với vi khuẩn hoặc thực vật. Thách thức chủ yếu trong quy trình chuyển gen vào động vật có vú là gì?

  • A. Tế bào động vật không có thành tế bào, khó đưa gen vào.
  • B. Enzyme giới hạn không hoạt động hiệu quả trên ADN động vật.
  • C. Động vật không có plasmid để sử dụng làm vector.
  • D. Hiệu quả chuyển gen vào tế bào nhận và khả năng tích hợp gen vào dòng mầm còn thấp.

Câu 11: Trong kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp, sau khi cắt ADN chứa gen cần chuyển và vector bằng cùng một loại enzyme giới hạn, người ta thu được các đoạn ADN có các "đầu dính" (sticky ends) hoặc "đầu bằng" (blunt ends) tương thích. Tại sao việc sử dụng cùng một loại enzyme giới hạn cho cả gen và vector lại quan trọng?

  • A. Để tạo ra các đầu cắt (đầu dính hoặc đầu bằng) tương thích giữa gen và vector, thuận lợi cho việc nối.
  • B. Để đảm bảo chỉ có gen cần chuyển được cắt, vector không bị ảnh hưởng.
  • C. Để tăng cường hoạt động của enzyme ligase.
  • D. Để ngăn chặn sự tích hợp của gen vào nhiễm sắc thể của tế bào nhận.

Câu 12: Một sinh viên thực hiện thí nghiệm chuyển gen kháng kháng sinh vào vi khuẩn E.coli sử dụng plasmid làm vector. Sau khi thực hiện các bước tạo ADN tái tổ hợp và chuyển vào vi khuẩn, sinh viên cấy hỗn hợp vi khuẩn lên môi trường nuôi cấy có chứa loại kháng sinh tương ứng. Mục đích của việc cấy trên môi trường có kháng sinh là gì?

  • A. Để kiểm tra khả năng phân giải kháng sinh của vi khuẩn.
  • B. Để kích thích vi khuẩn biểu hiện gen kháng kháng sinh.
  • C. Để chọn lọc các tế bào vi khuẩn đã nhận được vector mang gen kháng kháng sinh.
  • D. Để tiêu diệt tất cả các tế bào vi khuẩn không nhận được gen.

Câu 13: Trong công nghệ di truyền, khái niệm "vector" dùng để chỉ điều gì?

  • A. Một loại enzyme dùng để cắt ADN.
  • B. Phân tử mang gen cần chuyển vào tế bào nhận.
  • C. Tế bào nhận được gen ngoại lai.
  • D. Sản phẩm protein được tạo ra từ gen chuyển.

Câu 14: Một ứng dụng quan trọng của công nghệ gen trong nông nghiệp là tạo ra cây trồng có khả năng tự tổng hợp chất diệt côn trùng, ví dụ như cây bông Bt. Cơ chế hoạt động của cây bông Bt trong việc chống lại côn trùng gây hại là gì?

  • A. Cây bông Bt tiết ra chất làm xua đuổi côn trùng.
  • B. Cây bông Bt có lớp vỏ cứng hơn, khó bị côn trùng tấn công.
  • C. Cây bông Bt tạo ra kháng thể chống lại côn trùng.
  • D. Tế bào cây bông Bt tổng hợp protein độc tố gây hại cho côn trùng khi chúng ăn phải.

Câu 15: Kỹ thuật chuyển gen vào tế bào động vật (như vi tiêm vào hợp tử) thường được áp dụng để tạo ra động vật biến đổi gen có gen ngoại lai hiện diện trong tất cả các tế bào, bao gồm cả tế bào sinh dục. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Gen ngoại lai chỉ biểu hiện ở một số mô nhất định của cơ thể.
  • B. Gen ngoại lai sẽ được truyền lại cho thế hệ sau thông qua sinh sản hữu tính.
  • C. Động vật biến đổi gen sẽ không thể sinh sản hữu tính.
  • D. Gen ngoại lai sẽ bị loại bỏ khỏi cơ thể theo thời gian.

Câu 16: Bên cạnh plasmid, virus cũng được sử dụng làm vector trong công nghệ gen. Ưu điểm của việc sử dụng virus làm vector là gì?

  • A. Có khả năng nhiễm tự nhiên vào tế bào chủ và đưa gen vào hiệu quả.
  • B. Dễ dàng tách chiết và thao tác hơn plasmid.
  • C. Kích thước bộ gen rất lớn, có thể mang nhiều gen ngoại lai cùng lúc.
  • D. Không gây ra bất kỳ phản ứng miễn dịch nào ở tế bào nhận.

Câu 17: Để gen ngoại lai được biểu hiện (phiên mã và dịch mã) trong tế bào nhận (ví dụ: vi khuẩn hoặc thực vật), ngoài bản thân gen mã hóa protein, vector chuyển gen cần phải chứa ít nhất một yếu tố điều hòa quan trọng nào sau đây?

  • A. Gen kháng kháng sinh
  • B. Vị trí nhận biết của enzyme ligase
  • C. Vùng điều hòa (promoter)
  • D. Trình tự kết thúc (terminator)

Câu 18: Trong công nghệ di truyền, "thư viện gen" (gene library) là gì?

  • A. Nơi lưu trữ thông tin về trình tự ADN của các loài sinh vật.
  • B. Một cơ sở dữ liệu trực tuyến về các gen đã biết.
  • C. Tập hợp tất cả các enzyme được sử dụng trong công nghệ gen.
  • D. Tập hợp các dòng tế bào chứa các đoạn ADN khác nhau từ bộ gen của một sinh vật.

Câu 19: Một trong những ứng dụng tiềm năng của công nghệ gen trong xử lý môi trường là sử dụng vi sinh vật biến đổi gen để phân hủy các chất ô nhiễm như dầu mỏ. Nguyên tắc cơ bản đằng sau ứng dụng này là gì?

  • A. Chuyển gen mã hóa enzyme phân hủy chất ô nhiễm vào vi sinh vật để tăng khả năng làm sạch.
  • B. Tạo ra thực vật biến đổi gen có khả năng hấp thụ chất ô nhiễm từ đất.
  • C. Sử dụng virus biến đổi gen để tiêu diệt các nguồn gây ô nhiễm.
  • D. Tạo ra các loại hóa chất mới từ vi sinh vật biến đổi gen để trung hòa chất ô nhiễm.

Câu 20: Cây "gạo vàng" (Golden Rice) là một ví dụ về cây trồng biến đổi gen nhằm cải thiện giá trị dinh dưỡng. Cây gạo vàng được biến đổi gen để tổng hợp một tiền chất của vitamin A (beta-carotene) trong hạt gạo. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc giải quyết vấn đề sức khỏe nào ở các nước đang phát triển?

  • A. Thiếu sắt (anemia)
  • B. Thiếu vitamin A (Vitamin A deficiency - VAD)
  • C. Bệnh tiểu đường
  • D. Suy dinh dưỡng protein-năng lượng

Câu 21: Kỹ thuật "bắn gen" (gene gun) là một phương pháp chuyển gen trực tiếp vào tế bào, thường được sử dụng cho thực vật. Nguyên lý của phương pháp này là gì?

  • A. Sử dụng dòng điện để tạo lỗ tạm thời trên màng tế bào cho ADN đi vào.
  • B. Sử dụng virus đã biến đổi làm vật trung gian mang gen.
  • C. Trộn ADN với liposome để ADN dễ dàng xuyên qua màng tế bào.
  • D. Phủ ADN lên các hạt kim loại nhỏ và bắn chúng vào tế bào.

Câu 22: Trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp, sau khi cắt ADN cho và vector, bước tiếp theo là nối chúng lại với nhau. Enzyme nào thực hiện chức năng này?

  • A. Ligase
  • B. Restriction enzyme
  • C. Helicase
  • D. Polymerase

Câu 23: Sinh vật biến đổi gen (SVG) là sinh vật mà hệ gen của nó đã bị biến đổi bằng công nghệ gen. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về một sinh vật được coi là SVG?

  • A. Sinh vật được tạo ra từ phương pháp lai tạo truyền thống.
  • B. Sinh vật có đột biến tự nhiên trong bộ gen.
  • C. Sinh vật có gen ngoại lai được đưa vào bằng công nghệ gen.
  • D. Sinh vật được nhân giống bằng phương pháp nuôi cấy mô.

Câu 24: Gen chỉ thị (marker gene) trong vector chuyển gen có vai trò gì trong quá trình chọn lọc tế bào nhận?

  • A. Kích thích sự biểu hiện của gen cần chuyển.
  • B. Giúp nhận biết và chọn lọc các tế bào đã nhận được vector.
  • C. Tăng cường khả năng tự sao chép của vector.
  • D. Ngăn chặn sự tấn công của virus vào tế bào nhận.

Câu 25: Giả sử bạn muốn tạo ra một loại vi khuẩn biến đổi gen có khả năng tổng hợp một loại enzyme công nghiệp mới. Sau khi tạo được ADN tái tổ hợp chứa gen mã hóa enzyme và vector plasmid phù hợp, bước tiếp theo cần làm là gì để thu được vi khuẩn biến đổi gen?

  • A. Chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn chủ và tiến hành chọn lọc.
  • B. Cho ADN tái tổ hợp tự nhân đôi trong ống nghiệm.
  • C. Trộn ADN tái tổ hợp với enzyme giới hạn.
  • D. Phân tích trình tự nucleotit của ADN tái tổ hợp.

Câu 26: Công nghệ gen có tiềm năng lớn trong việc sản xuất các loại vaccine tái tổ hợp. Cơ sở của việc tạo vaccine bằng công nghệ gen là gì?

  • A. Sử dụng toàn bộ vi sinh vật gây bệnh đã biến đổi gen.
  • B. Sản xuất kháng thể trực tiếp từ vi sinh vật biến đổi gen.
  • C. Sử dụng các đoạn ADN của mầm bệnh làm vaccine.
  • D. Sản xuất protein kháng nguyên đặc hiệu của mầm bệnh bằng sinh vật biến đổi gen.

Câu 27: Khi chuyển gen vào tế bào thực vật bằng phương pháp sử dụng Agrobacterium tumefaciens, gen cần chuyển thường được đưa vào đoạn T-ADN của plasmid Ti đã được bất hoạt khả năng gây khối u. Tại sao việc đưa gen vào T-ADN lại quan trọng?

  • A. T-ADN là đoạn duy nhất của plasmid Ti có khả năng được chuyển vào hệ gen thực vật.
  • B. T-ADN chứa gen kháng kháng sinh giúp chọn lọc.
  • C. T-ADN mã hóa enzyme ligase cần cho việc nối gen.
  • D. T-ADN giúp virus bám vào tế bào thực vật.

Câu 28: Sinh vật biến đổi gen có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Hãy phân tích và xác định ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của sinh vật biến đổi gen?

  • A. Sản xuất insulin người ở vi khuẩn.
  • B. Tạo giống lúa chịu hạn, chịu mặn.
  • C. Sản xuất vaccine tái tổ hợp.
  • D. Nhân bản vô tính cừu Dolly.

Câu 29: Khi phân tích một phân tử ADN tái tổ hợp được tạo ra từ plasmid và một đoạn gen ngoại lai, người ta có thể nhận biết sự có mặt của gen ngoại lai dựa vào đặc điểm nào sau đây?

  • A. Nó luôn có dạng mạch thẳng.
  • B. Nó có màu sắc khác biệt so với ADN ban đầu.
  • C. Kích thước phân tử lớn hơn vector ban đầu do có thêm đoạn gen ngoại lai.
  • D. Nó chỉ chứa các nucleotit loại A và T.

Câu 30: Một trong những lo ngại về đạo đức và xã hội liên quan đến công nghệ gen và sinh vật biến đổi gen là khả năng gây ra những tác động không lường trước đến hệ sinh thái hoặc sức khỏe con người. Để giảm thiểu rủi ro này, cần có những biện pháp kiểm soát nào?

  • A. Xây dựng và thực thi các quy định pháp lý chặt chẽ về an toàn sinh học đối với SVG.
  • B. Ngừng hoàn toàn việc nghiên cứu và ứng dụng công nghệ gen.
  • C. Chỉ ứng dụng công nghệ gen trong y học, không áp dụng trong nông nghiệp.
  • D. Khuyến khích sử dụng rộng rãi SVG mà không cần kiểm soát.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong công nghệ di truyền, để cắt phân tử ADN tại những vị trí đặc hiệu nhằm tạo ra các đoạn ADN cần thiết cho việc tạo ADN tái tổ hợp, người ta sử dụng loại enzyme nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một trong những vai trò chính của enzyme ligase trong kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Plasmid là một trong những vector chuyển gen phổ biến nhất được sử dụng trong công nghệ di truyền, đặc biệt là ở vi khuẩn. Đặc điểm nào của plasmid giúp nó phù hợp làm vector?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Quy trình tạo ra một chủng vi khuẩn có khả năng sản xuất insulin người bằng công nghệ gen bao gồm các bước cơ bản. Trình tự đúng của các bước này là gì? (1) Tách gen mã hóa insulin từ tế bào người. (2) Tách plasmid từ vi khuẩn và cắt bằng enzyme giới hạn. (3) Chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn. (4) Nối gen insulin vào plasmid đã cắt bằng enzyme ligase. (5) Nuôi cấy chọn lọc và nhân dòng vi khuẩn mang ADN tái tổ hợp.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Để chuyển gen vào tế bào thực vật một cách hiệu quả và tạo ra cây trồng biến đổi gen, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng phổ biến dựa trên khả năng gây khối u tự nhiên của một loại vi khuẩn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa có khả năng kháng sâu bệnh bằng cách chuyển gen Bt (từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis) vào cây lúa. Sau khi chuyển gen thành công, để đảm bảo gen Bt được biểu hiện và cây lúa thực sự kháng sâu, điều gì là quan trọng nhất cần xảy ra trong tế bào lúa?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Sản xuất insulin người bằng công nghệ gen ở vi khuẩn E.coli là một thành tựu nổi bật. Ưu điểm chính của phương pháp này so với việc chiết xuất insulin từ động vật (ví dụ: lợn) là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Liệu pháp gen (gene therapy) là một ứng dụng tiềm năng của công nghệ gen trong y học. Mục đích chính của liệu pháp gen là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Cây trồng biến đổi gen (GMO) có thể mang lại nhiều lợi ích trong nông nghiệp. Tuy nhiên, việc sử dụng và phát triển cây trồng GMO cũng đặt ra những lo ngại về môi trường. Lo ngại nào sau đây là một rủi ro tiềm ẩn đối với môi trường khi trồng cây GMO kháng thuốc diệt cỏ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Việc tạo ra động vật biến đổi gen, ví dụ như lợn mang gen sinh trưởng của bò để tăng hiệu quả chăn nuôi, thường gặp nhiều thách thức hơn so với vi khuẩn hoặc thực vật. Thách thức chủ yếu trong quy trình chuyển gen vào động vật có vú là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp, sau khi cắt ADN chứa gen cần chuyển và vector bằng cùng một loại enzyme giới hạn, người ta thu được các đoạn ADN có các 'đầu dính' (sticky ends) hoặc 'đầu bằng' (blunt ends) tương thích. Tại sao việc sử dụng cùng một loại enzyme giới hạn cho cả gen và vector lại quan trọng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một sinh viên thực hiện thí nghiệm chuyển gen kháng kháng sinh vào vi khuẩn E.coli sử dụng plasmid làm vector. Sau khi thực hiện các bước tạo ADN tái tổ hợp và chuyển vào vi khuẩn, sinh viên cấy hỗn hợp vi khuẩn lên môi trường nuôi cấy có chứa loại kháng sinh tương ứng. Mục đích của việc cấy trên môi trường có kháng sinh là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong công nghệ di truyền, khái niệm 'vector' dùng để chỉ điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một ứng dụng quan trọng của công nghệ gen trong nông nghiệp là tạo ra cây trồng có khả năng tự tổng hợp chất diệt côn trùng, ví dụ như cây bông Bt. Cơ chế hoạt động của cây bông Bt trong việc chống lại côn trùng gây hại là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Kỹ thuật chuyển gen vào tế bào động vật (như vi tiêm vào hợp tử) thường được áp dụng để tạo ra động vật biến đổi gen có gen ngoại lai hiện diện trong tất cả các tế bào, bao gồm cả tế bào sinh dục. Điều này có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Bên cạnh plasmid, virus cũng được sử dụng làm vector trong công nghệ gen. Ưu điểm của việc sử dụng virus làm vector là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Để gen ngoại lai được biểu hiện (phiên mã và dịch mã) trong tế bào nhận (ví dụ: vi khuẩn hoặc thực vật), ngoài bản thân gen mã hóa protein, vector chuyển gen cần phải chứa ít nhất một yếu tố điều hòa quan trọng nào sau đây?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong công nghệ di truyền, 'thư viện gen' (gene library) là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một trong những ứng dụng tiềm năng của công nghệ gen trong xử lý môi trường là sử dụng vi sinh vật biến đổi gen để phân hủy các chất ô nhiễm như dầu mỏ. Nguyên tắc cơ bản đằng sau ứng dụng này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Cây 'gạo vàng' (Golden Rice) là một ví dụ về cây trồng biến đổi gen nhằm cải thiện giá trị dinh dưỡng. Cây gạo vàng được biến đổi gen để tổng hợp một tiền chất của vitamin A (beta-carotene) trong hạt gạo. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc giải quyết vấn đề sức khỏe nào ở các nước đang phát triển?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Kỹ thuật 'bắn gen' (gene gun) là một phương pháp chuyển gen trực tiếp vào tế bào, thường được sử dụng cho thực vật. Nguyên lý của phương pháp này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp, sau khi cắt ADN cho và vector, bước tiếp theo là nối chúng lại với nhau. Enzyme nào thực hiện chức năng này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Sinh vật biến đổi gen (SVG) là sinh vật mà hệ gen của nó đã bị biến đổi bằng công nghệ gen. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về một sinh vật được coi là SVG?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Gen chỉ thị (marker gene) trong vector chuyển gen có vai trò gì trong quá trình chọn lọc tế bào nhận?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Giả sử bạn muốn tạo ra một loại vi khuẩn biến đổi gen có khả năng tổng hợp một loại enzyme công nghiệp mới. Sau khi tạo được ADN tái tổ hợp chứa gen mã hóa enzyme và vector plasmid phù hợp, bước tiếp theo cần làm là gì để thu được vi khuẩn biến đổi gen?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Công nghệ gen có tiềm năng lớn trong việc sản xuất các loại vaccine tái tổ hợp. Cơ sở của việc tạo vaccine bằng công nghệ gen là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi chuyển gen vào tế bào thực vật bằng phương pháp sử dụng Agrobacterium tumefaciens, gen cần chuyển thường được đưa vào đoạn T-ADN của plasmid Ti đã được bất hoạt khả năng gây khối u. Tại sao việc đưa gen vào T-ADN lại quan trọng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Sinh vật biến đổi gen có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Hãy phân tích và xác định ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của sinh vật biến đổi gen?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi phân tích một phân tử ADN tái tổ hợp được tạo ra từ plasmid và một đoạn gen ngoại lai, người ta có thể nhận biết sự có mặt của gen ngoại lai dựa vào đặc điểm nào sau đây?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một trong những lo ngại về đạo đức và xã hội liên quan đến công nghệ gen và sinh vật biến đổi gen là khả năng gây ra những tác động không lường trước đến hệ sinh thái hoặc sức khỏe con người. Để giảm thiểu rủi ro này, cần có những biện pháp kiểm soát nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Enzyme nào sau đây có vai trò cắt ADN mạch kép tại những trình tự nucleotide đặc hiệu, tạo ra các đầu dính hoặc đầu bằng, là công cụ không thể thiếu trong công nghệ di truyền để tạo ADN tái tổ hợp?

  • A. ADN polymerase
  • B. Enzyme cắt giới hạn (Restriction enzyme)
  • C. ADN ligase
  • D. ARN polymerase

Câu 2: Khi sử dụng enzyme cắt giới hạn tạo ra các đầu dính (sticky ends) trên ADN, ưu điểm của việc này so với tạo đầu bằng (blunt ends) trong quá trình tạo ADN tái tổ hợp là gì?

  • A. Giúp enzyme ligase hoạt động nhanh hơn gấp đôi.
  • B. Ngăn chặn sự tự nối lại của thể truyền.
  • C. Tăng hiệu quả nối gen lạ vào thể truyền nhờ khả năng bắt cặp bổ sung giữa các đầu dính.
  • D. Chỉ cắt được các đoạn ADN ngắn hơn.

Câu 3: Thể truyền (vector) được sử dụng trong công nghệ di truyền cần có những đặc điểm nào để có thể nhân lên trong tế bào chủ và mang gen lạ?

  • A. Chỉ cần có khả năng tự nhân đôi trong tế bào chủ.
  • B. Chỉ cần có vị trí nhận biết đặc hiệu của enzyme cắt giới hạn.
  • C. Chỉ cần mang gen đánh dấu để dễ dàng chọn lọc.
  • D. Có khả năng tự nhân đôi, có trình tự nhận biết của enzyme cắt giới hạn (vị trí đa dòng), và mang gen đánh dấu.

Câu 4: Plasmid là thể truyền phổ biến nhất trong công nghệ di truyền ở vi khuẩn. Đặc điểm nào của plasmid làm cho nó phù hợp như một thể truyền?

  • A. Là phân tử ADN vòng nhỏ, dễ dàng thao tác, có khả năng tự sao chép độc lập với hệ gen tế bào chủ.
  • B. Có kích thước lớn, mang được nhiều gen khác nhau.
  • C. Chỉ tồn tại trong tế bào nhân thực, không có ở vi khuẩn.
  • D. Luôn tích hợp vào nhiễm sắc thể của tế bào chủ.

Câu 5: Quá trình tạo ADN tái tổ hợp bao gồm các bước chính. Trình tự đúng của các bước này là gì?

  • A. Tách gen cần chuyển → Nối gen vào thể truyền → Cắt ADN của thể truyền → Tách thể truyền.
  • B. Tách gen cần chuyển và thể truyền → Cắt gen và thể truyền bằng enzyme cắt giới hạn → Nối gen vào thể truyền bằng enzyme ligase.
  • C. Cắt gen cần chuyển → Tách thể truyền → Nối gen vào thể truyền → Cắt thể truyền.
  • D. Nối gen vào thể truyền → Cắt gen và thể truyền → Tách gen và thể truyền.

Câu 6: Để chuyển gen từ tế bào cho sang tế bào nhận, người ta sử dụng nhiều phương pháp khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào nhận. Phương pháp nào thường được sử dụng để chuyển gen vào tế bào thực vật?

  • A. Biến nạp (Transformation) ở vi khuẩn.
  • B. Tải nạp (Transduction) bằng thực khuẩn thể.
  • C. Sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens hoặc súng bắn gen.
  • D. Tiêm ADN trực tiếp vào nhân tế bào động vật.

Câu 7: Sau khi chuyển gen vào tế bào nhận, bước tiếp theo quan trọng là chọn lọc các tế bào đã nhận được ADN tái tổ hợp. Nếu thể truyền mang gen kháng kháng sinh ampicillin, làm thế nào để chọn lọc được các tế bào vi khuẩn đã nhận plasmid?

  • A. Nuôi cấy tất cả các tế bào lên môi trường không có kháng sinh.
  • B. Kiểm tra dưới kính hiển vi xem tế bào nào có kích thước lớn hơn.
  • C. Nuôi cấy tất cả các tế bào lên môi trường có bổ sung ampicillin.
  • D. Nuôi cấy các tế bào lên môi trường có chứa ampicillin; chỉ những tế bào nhận được plasmid mang gen kháng ampicillin mới sống sót và phân chia tạo khuẩn lạc.

Câu 8: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) có vai trò gì trong công nghệ di truyền?

  • A. Khuếch đại (tăng số lượng bản sao) một đoạn ADN đích.
  • B. Cắt ADN tại các vị trí đặc hiệu.
  • C. Nối các đoạn ADN lại với nhau.
  • D. Tạo ra ADN tái tổ hợp.

Câu 9: Ứng dụng nổi bật nhất của công nghệ di truyền trong y học là sản xuất các loại protein chữa bệnh. Ví dụ điển hình là việc sản xuất insulin người bằng vi khuẩn E. coli biến đổi gen. Lợi ích chính của phương pháp này so với việc tách insulin từ động vật là gì?

  • A. Insulin tạo ra có hoạt tính mạnh hơn insulin từ động vật.
  • B. Sản xuất được insulin người với số lượng lớn, giá thành rẻ, ít gây phản ứng miễn dịch cho bệnh nhân.
  • C. Quy trình sản xuất đơn giản và nhanh hơn rất nhiều so với tách chiết.
  • D. Chỉ có vi khuẩn E. coli mới sản xuất được insulin người.

Câu 10: Cây trồng biến đổi gen (GMO) mang gen kháng sâu bệnh (ví dụ: ngô Bt mang gen từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis) mang lại lợi ích gì cho nông nghiệp?

  • A. Giảm năng suất cây trồng.
  • B. Yêu cầu sử dụng nhiều thuốc bảo vệ thực vật hơn.
  • C. Giảm sự phá hoại của côn trùng gây hại, từ đó giảm sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
  • D. Chỉ có khả năng chống chịu với một loại sâu bệnh duy nhất.

Câu 11: Động vật biến đổi gen có thể được sử dụng để sản xuất các protein có giá trị y học trong sữa của chúng (ví dụ: dê biến đổi gen sản xuất protein chống đông máu). Đây là ứng dụng thuộc lĩnh vực nào của công nghệ di truyền?

  • A. Sản xuất protein tái tổ hợp trong y dược.
  • B. Cải tạo giống vật nuôi lấy thịt.
  • C. Tăng sức đề kháng với bệnh tật trong chăn nuôi.
  • D. Nhân bản vô tính động vật.

Câu 12: Kỹ thuật chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9 đang cách mạng hóa công nghệ di truyền. Cơ chế hoạt động cơ bản của hệ thống này là gì?

  • A. Sử dụng enzyme ligase để cắt ADN tại vị trí mong muốn.
  • B. Dùng nhiệt độ cao để làm biến tính và cắt ADN.
  • C. Sử dụng các protein nhận biết trình tự ADN và tự cắt.
  • D. Sử dụng ARN hướng dẫn (gRNA) để dẫn enzyme Cas9 đến vị trí ADN đích và cắt ADN mạch kép.

Câu 13: So với các phương pháp chỉnh sửa gen trước đây (ví dụ: ZFNs, TALENs), ưu điểm nổi bật của hệ thống CRISPR-Cas9 là gì?

  • A. Độ chính xác thấp hơn.
  • B. Đơn giản, chi phí thấp hơn và dễ thiết kế để nhắm mục tiêu vào các trình tự ADN khác nhau.
  • C. Chỉ hoạt động trên tế bào vi khuẩn.
  • D. Yêu cầu trình độ kỹ thuật cao hơn nhiều.

Câu 14: Một trong những mối lo ngại về đạo đức khi áp dụng công nghệ di truyền trên con người là khả năng chỉnh sửa dòng mầm (germline editing), tức là chỉnh sửa gen trong tế bào sinh dục hoặc phôi sớm. Mối lo ngại này xuất phát từ lý do nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến cá thể được chỉnh sửa, không di truyền cho thế hệ sau.
  • B. Không thể thực hiện được trên thực tế.
  • C. Những thay đổi di truyền sẽ được truyền lại cho các thế hệ tương lai, có thể tạo ra những hậu quả không mong muốn hoặc các vấn đề xã hội phức tạp.
  • D. Chỉ có thể sử dụng để chữa bệnh, không thể dùng cho mục đích khác.

Câu 15: Một rủi ro tiềm ẩn về môi trường liên quan đến cây trồng biến đổi gen kháng thuốc diệt cỏ là gì?

  • A. Sự truyền gen kháng thuốc diệt cỏ sang các loài cỏ dại thông qua thụ phấn chéo, tạo ra cỏ dại khó kiểm soát.
  • B. Làm giảm đa dạng sinh học của cây trồng.
  • C. Yêu cầu giảm sử dụng thuốc diệt cỏ.
  • D. Gây hại trực tiếp cho côn trùng thụ phấn như ong.

Câu 16: Trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp, sau khi cắt gen cần chuyển và thể truyền bằng enzyme cắt giới hạn, enzyme nào được sử dụng để nối hai đoạn ADN này lại với nhau?

  • A. ADN polymerase
  • B. ARN polymerase
  • C. Enzyme cắt giới hạn
  • D. ADN ligase

Câu 17: Mục đích của gen đánh dấu (marker gene), thường là gen kháng kháng sinh, trên thể truyền là gì?

  • A. Giúp nhận biết và chọn lọc các tế bào đã nhận được thể truyền (biến nạp thành công).
  • B. Giúp gen mục tiêu được biểu hiện mạnh hơn.
  • C. Giúp thể truyền tự nhân đôi nhanh hơn.
  • D. Giúp enzyme cắt giới hạn nhận biết vị trí cắt.

Câu 18: Tại sao khi sản xuất protein tái tổ hợp trong vi khuẩn (ví dụ insulin), gen mã hóa protein của người thường phải được phiên mã ngược từ mARN thành cADN trước khi chèn vào thể truyền?

  • A. Vi khuẩn không có khả năng đọc trình tự ADN mạch kép.
  • B. mARN bền vững hơn ADN trong môi trường tế bào vi khuẩn.
  • C. Gen của người có các đoạn intron, trong khi vi khuẩn không có bộ máy để loại bỏ intron khỏi mARN.
  • D. cADN giúp quá trình biến nạp vào vi khuẩn dễ dàng hơn.

Câu 19: Kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra hàng triệu bản sao của một đoạn ADN đặc thù từ một lượng rất nhỏ mẫu ban đầu, được ứng dụng rộng rãi trong xét nghiệm y tế, pháp y và nghiên cứu khoa học?

  • A. Giải trình tự gen (DNA sequencing)
  • B. Phản ứng chuỗi polymerase (PCR)
  • C. Điện di trên gel (Gel electrophoresis)
  • D. Chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9

Câu 20: Trong kỹ thuật PCR, nhiệt độ được thay đổi liên tục qua các chu kỳ. Bước nào trong mỗi chu kỳ PCR yêu cầu nhiệt độ cao nhất (khoảng 94-96°C)?

  • A. Biến tính (Denaturation) để tách hai mạch ADN mẫu.
  • B. Nối mồi (Annealing) để mồi bắt cặp với ADN mẫu.
  • C. Kéo dài mạch (Extension) bởi ADN polymerase.
  • D. Làm lạnh để enzyme hoạt động.

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện liệu pháp gen trên người là gì?

  • A. Chi phí quá thấp.
  • B. Luôn đạt hiệu quả 100% ngay lần đầu tiên.
  • C. Không gặp phải rào cản đạo đức hay pháp lý nào.
  • D. Đảm bảo gen được đưa vào đúng tế bào đích, biểu hiện ở mức độ phù hợp và an toàn cho bệnh nhân (tránh phản ứng miễn dịch, chèn gen sai vị trí).

Câu 22: Cây "lúa vàng" (Golden Rice) được biến đổi gen để tổng hợp beta-carotene (tiền chất vitamin A). Mục đích chính của việc tạo ra giống lúa này là gì?

  • A. Giải quyết vấn đề thiếu hụt vitamin A ở những vùng dân cư chủ yếu ăn lúa gạo.
  • B. Tăng năng suất lúa một cách đáng kể.
  • C. Giúp lúa chống chịu hoàn toàn với sâu bệnh.
  • D. Thay đổi màu sắc hạt lúa cho mục đích thẩm mỹ.

Câu 23: Xét nghiệm ADN trong pháp y thường sử dụng kỹ thuật PCR và phân tích các đoạn lặp ngắn nối tiếp (STR). Kỹ thuật PCR đóng vai trò gì trong quy trình này?

  • A. Cắt ADN thành các đoạn STR.
  • B. Khuếch đại các đoạn STR từ lượng ADN mẫu rất nhỏ.
  • C. Nối các đoạn STR lại với nhau.
  • D. Xác định trình tự chính xác của các đoạn STR.

Câu 24: Một nhà khoa học muốn tạo ra một dòng vi khuẩn phát sáng bằng cách chuyển gen phát sáng từ đom đóm vào plasmid và sau đó biến nạp vào vi khuẩn. Sau khi biến nạp, nhà khoa học cần làm gì để nhận biết các khuẩn lạc vi khuẩn đã nhận thành công plasmid tái tổ hợp mang gen phát sáng?

  • A. Kiểm tra khả năng kháng kháng sinh của khuẩn lạc.
  • B. Nuôi cấy trong môi trường thiếu dinh dưỡng.
  • C. Chỉ cần nhìn bằng mắt thường, tất cả khuẩn lạc mọc đều đã nhận gen.
  • D. Quan sát dưới đèn chiếu sáng phù hợp để tìm các khuẩn lạc phát sáng.

Câu 25: Công nghệ di truyền có thể được ứng dụng trong xử lý ô nhiễm môi trường bằng cách tạo ra vi sinh vật biến đổi gen có khả năng phân hủy các chất độc hại. Ứng dụng này được gọi là gì?

  • A. Xử lý sinh học (Bioremediation).
  • B. Nhân bản vô tính.
  • C. Liệu pháp gen.
  • D. Tạo giống lai.

Câu 26: Phân tích kết quả điện di trên gel agar sau khi cắt một plasmid bằng enzyme cắt giới hạn giúp xác định điều gì về plasmid đó?

  • A. Trình tự nucleotide đầy đủ của plasmid.
  • B. Khả năng tự nhân đôi của plasmid.
  • C. Kích thước của plasmid và số lượng vị trí cắt của enzyme giới hạn trên đó.
  • D. Khả năng biểu hiện gen của plasmid.

Câu 27: Khi tạo ra cây trồng chuyển gen bằng phương pháp súng bắn gen (gene gun), nguyên lý hoạt động cơ bản là gì?

  • A. Sử dụng dòng điện để tạo lỗ tạm thời trên màng tế bào.
  • B. Dùng áp lực cao bắn các hạt kim loại nhỏ phủ ADN vào tế bào thực vật.
  • C. Sử dụng virus làm vật trung gian mang gen vào tế bào.
  • D. Ngâm tế bào trong dung dịch chứa ADN và hóa chất đặc biệt.

Câu 28: Ngoài plasmid, virus cũng có thể được sử dụng làm thể truyền trong công nghệ di truyền, đặc biệt là trong liệu pháp gen. Ưu điểm của virus khi làm thể truyền là gì?

  • A. Có khả năng lây nhiễm tự nhiên vào tế bào chủ, giúp chuyển gen hiệu quả.
  • B. Có kích thước rất nhỏ, chỉ mang được các đoạn gen rất ngắn.
  • C. Không gây ra bất kỳ phản ứng miễn dịch nào trong cơ thể chủ.
  • D. Luôn tích hợp ngẫu nhiên vào bộ gen của tế bào chủ.

Câu 29: Công nghệ di truyền mở ra khả năng tạo ra các loài sinh vật mới hoặc thay đổi đặc điểm của sinh vật hiện có một cách chính xác. Điều này khác biệt cơ bản như thế nào so với phương pháp chọn giống truyền thống?

  • A. Công nghệ di truyền chỉ áp dụng cho thực vật, còn chọn giống truyền thống cho động vật.
  • B. Công nghệ di truyền chỉ tạo ra biến đổi nhỏ, chọn giống truyền thống tạo biến đổi lớn.
  • C. Công nghệ di truyền dựa vào lai tạo và chọn lọc, chọn giống truyền thống dựa vào biến đổi gen.
  • D. Công nghệ di truyền can thiệp trực tiếp và chính xác vào vật chất di truyền, chuyển gen đích, trong khi chọn giống truyền thống dựa vào sự tổ hợp ngẫu nhiên của vật chất di truyền qua lai tạo và chọn lọc kiểu hình.

Câu 30: Trong một thí nghiệm tạo ADN tái tổ hợp, gen cần chuyển và thể truyền được cắt bằng cùng một loại enzyme cắt giới hạn. Điều này đảm bảo điều gì cho quá trình nối gen?

  • A. Tạo ra các đầu cắt (đầu dính hoặc đầu bằng) tương thích giữa gen và thể truyền, giúp enzyme ligase nối chúng lại hiệu quả.
  • B. Ngăn chặn sự tự nối lại của thể truyền.
  • C. Giúp gen cần chuyển tự động chèn vào thể truyền mà không cần enzyme ligase.
  • D. Làm tăng kích thước của thể truyền sau khi cắt.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Enzyme nào sau đây có vai trò cắt ADN mạch kép tại những trình tự nucleotide đặc hiệu, tạo ra các đầu dính hoặc đầu bằng, là công cụ không thể thiếu trong công nghệ di truyền để tạo ADN tái tổ hợp?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi sử dụng enzyme cắt giới hạn tạo ra các đầu dính (sticky ends) trên ADN, ưu điểm của việc này so với tạo đầu bằng (blunt ends) trong quá trình tạo ADN tái tổ hợp là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Thể truyền (vector) được sử dụng trong công nghệ di truyền cần có những đặc điểm nào để có thể nhân lên trong tế bào chủ và mang gen lạ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Plasmid là thể truyền phổ biến nhất trong công nghệ di truyền ở vi khuẩn. Đặc điểm nào của plasmid làm cho nó phù hợp như một thể truyền?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Quá trình tạo ADN tái tổ hợp bao gồm các bước chính. Trình tự đúng của các bước này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Để chuyển gen từ tế bào cho sang tế bào nhận, người ta sử dụng nhiều phương pháp khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào nhận. Phương pháp nào thường được sử dụng để chuyển gen vào tế bào thực vật?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Sau khi chuyển gen vào tế bào nhận, bước tiếp theo quan trọng là chọn lọc các tế bào đã nhận được ADN tái tổ hợp. Nếu thể truyền mang gen kháng kháng sinh ampicillin, làm thế nào để chọn lọc được các tế bào vi khuẩn đã nhận plasmid?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) có vai trò gì trong công nghệ di truyền?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Ứng dụng nổi bật nhất của công nghệ di truyền trong y học là sản xuất các loại protein chữa bệnh. Ví dụ điển hình là việc sản xuất insulin người bằng vi khuẩn E. coli biến đổi gen. Lợi ích chính của phương pháp này so với việc tách insulin từ động vật là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Cây trồng biến đổi gen (GMO) mang gen kháng sâu bệnh (ví dụ: ngô Bt mang gen từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis) mang lại lợi ích gì cho nông nghiệp?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Động vật biến đổi gen có thể được sử dụng để sản xuất các protein có giá trị y học trong sữa của chúng (ví dụ: dê biến đổi gen sản xuất protein chống đông máu). Đây là ứng dụng thuộc lĩnh vực nào của công nghệ di truyền?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Kỹ thuật chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9 đang cách mạng hóa công nghệ di truyền. Cơ chế hoạt động cơ bản của hệ thống này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: So với các phương pháp chỉnh sửa gen trước đây (ví dụ: ZFNs, TALENs), ưu điểm nổi bật của hệ thống CRISPR-Cas9 là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một trong những mối lo ngại về đạo đức khi áp dụng công nghệ di truyền trên con người là khả năng chỉnh sửa dòng mầm (germline editing), tức là chỉnh sửa gen trong tế bào sinh dục hoặc phôi sớm. Mối lo ngại này xuất phát từ lý do nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một rủi ro tiềm ẩn về môi trường liên quan đến cây trồng biến đổi gen kháng thuốc diệt cỏ là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp, sau khi cắt gen cần chuyển và thể truyền bằng enzyme cắt giới hạn, enzyme nào được sử dụng để nối hai đoạn ADN này lại với nhau?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Mục đích của gen đánh dấu (marker gene), thường là gen kháng kháng sinh, trên thể truyền là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tại sao khi sản xuất protein tái tổ hợp trong vi khuẩn (ví dụ insulin), gen mã hóa protein của người thường phải được phiên mã ngược từ mARN thành cADN trước khi chèn vào thể truyền?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra hàng triệu bản sao của một đoạn ADN đặc thù từ một lượng rất nhỏ mẫu ban đầu, được ứng dụng rộng rãi trong xét nghiệm y tế, pháp y và nghiên cứu khoa học?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong kỹ thuật PCR, nhiệt độ được thay đổi liên tục qua các chu kỳ. Bước nào trong mỗi chu kỳ PCR yêu cầu nhiệt độ cao nhất (khoảng 94-96°C)?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện liệu pháp gen trên người là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Cây 'lúa vàng' (Golden Rice) được biến đổi gen để tổng hợp beta-carotene (tiền chất vitamin A). Mục đích chính của việc tạo ra giống lúa này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Xét nghiệm ADN trong pháp y thường sử dụng kỹ thuật PCR và phân tích các đoạn lặp ngắn nối tiếp (STR). Kỹ thuật PCR đóng vai trò gì trong quy trình này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một nhà khoa học muốn tạo ra một dòng vi khuẩn phát sáng bằng cách chuyển gen phát sáng từ đom đóm vào plasmid và sau đó biến nạp vào vi khuẩn. Sau khi biến nạp, nhà khoa học cần làm gì để nhận biết các khuẩn lạc vi khuẩn đã nhận thành công plasmid tái tổ hợp mang gen phát sáng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Công nghệ di truyền có thể được ứng dụng trong xử lý ô nhiễm môi trường bằng cách tạo ra vi sinh vật biến đổi gen có khả năng phân hủy các chất độc hại. Ứng dụng này được gọi là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích kết quả điện di trên gel agar sau khi cắt một plasmid bằng enzyme cắt giới hạn giúp xác định điều gì về plasmid đó?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi tạo ra cây trồng chuyển gen bằng phương pháp súng bắn gen (gene gun), nguyên lý hoạt động cơ bản là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Ngoài plasmid, virus cũng có thể được sử dụng làm thể truyền trong công nghệ di truyền, đặc biệt là trong liệu pháp gen. Ưu điểm của virus khi làm thể truyền là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Công nghệ di truyền mở ra khả năng tạo ra các loài sinh vật mới hoặc thay đổi đặc điểm của sinh vật hiện có một cách chính xác. Điều này khác biệt cơ bản như thế nào so với phương pháp chọn giống truyền thống?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong một thí nghiệm tạo ADN tái tổ hợp, gen cần chuyển và thể truyền được cắt bằng cùng một loại enzyme cắt giới hạn. Điều này đảm bảo điều gì cho quá trình nối gen?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong công nghệ di truyền, enzyme nào được sử dụng để cắt DNA tại các vị trí trình tự nucleotide đặc hiệu?

  • A. DNA ligase
  • B. Enzyme cắt giới hạn (Restriction enzyme)
  • C. DNA polymerase
  • D. RNA polymerase

Câu 2: Để tạo ra phân tử ADN tái tổ hợp, sau khi cắt gen cần chuyển và vector bằng cùng một loại enzyme cắt giới hạn, người ta cần sử dụng enzyme nào để nối chúng lại với nhau?

  • A. DNA ligase
  • B. Helicase
  • C. Primase
  • D. Restriction enzyme

Câu 3: Plasmid thường được sử dụng làm vector chuyển gen trong công nghệ di truyền vì những đặc điểm nào sau đây? (Chọn phương án đúng nhất)

  • A. Là vật chất di truyền chính của tế bào nhân thực.
  • B. Chỉ có ở virus và không có khả năng tự nhân đôi.
  • C. Là các protein đặc hiệu có khả năng gắn vào DNA.
  • D. Là phân tử DNA vòng nhỏ, có khả năng tự nhân đôi và chứa các điểm cắt đặc hiệu.

Câu 4: Quy trình tạo ra một sinh vật biến đổi gen (GMO) thường bao gồm các bước cơ bản nào? (Sắp xếp theo trình tự hợp lý)

  • A. Tách gen → Chuyển gen vào tế bào nhận → Tạo ADN tái tổ hợp → Chọn lọc.
  • B. Tạo ADN tái tổ hợp → Tách gen → Chuyển gen vào tế bào nhận → Chọn lọc.
  • C. Tách gen → Tạo ADN tái tổ hợp → Chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào nhận → Chọn lọc.
  • D. Chuyển gen vào tế bào nhận → Tách gen → Tạo ADN tái tổ hợp → Chọn lọc.

Câu 5: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của công nghệ gen trong y học là sản xuất các protein có hoạt tính sinh học cao với số lượng lớn. Ví dụ điển hình là sản xuất hormone insulin của người bằng vi khuẩn E.coli. Điều này được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Nuôi cấy tế bào tuyến tụy người trong môi trường nhân tạo.
  • B. Chuyển gen mã hóa insulin người vào vi khuẩn E.coli và nuôi cấy chúng.
  • C. Tổng hợp hóa học hormone insulin trong phòng thí nghiệm.
  • D. Tách trực tiếp insulin từ tuyến tụy của động vật như bò, lợn.

Câu 6: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được sử dụng phổ biến trong công nghệ di truyền để làm gì?

  • A. Cắt DNA tại các vị trí đặc hiệu.
  • B. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
  • C. Nhân bản nhanh chóng một đoạn DNA đặc hiệu.
  • D. Phân tách các đoạn DNA dựa trên kích thước.

Câu 7: Trong kỹ thuật chuyển gen vào thực vật, phương pháp nào sau đây thường sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens làm vector?

  • A. Sử dụng Agrobacterium tumefaciens.
  • B. Biến nạp trực tiếp bằng súng bắn gen.
  • C. Microinjection (vi tiêm).
  • D. Điện biến nạp (Electroporation).

Câu 8: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa có khả năng kháng sâu bệnh bằng cách chuyển gen Bt (gen sản xuất protein độc đối với sâu) từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis vào cây lúa. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình này là gì?

  • A. Chuyển gen Bt vào plasmid của vi khuẩn Agrobacterium.
  • B. Nuôi cấy mô sẹo (callus) của cây lúa.
  • C. Tạo ADN tái tổ hợp chứa gen Bt.
  • D. Tách gen Bt từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis.

Câu 9: Việc sử dụng sinh vật biến đổi gen (GMO) trong nông nghiệp mang lại những lợi ích tiềm năng nào?

  • A. Giảm đa dạng sinh học cây trồng.
  • B. Tăng nguy cơ gây dị ứng cho người tiêu dùng.
  • C. Luôn đòi hỏi lượng phân bón và thuốc trừ sâu nhiều hơn.
  • D. Tăng năng suất, cải thiện chất lượng dinh dưỡng, hoặc tăng khả năng chống chịu sâu bệnh/môi trường.

Câu 10: Vi tiêm (Microinjection) là phương pháp chuyển gen thường được áp dụng cho đối tượng nào trong công nghệ di truyền?

  • A. Tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào thực vật có thành tế bào.
  • C. Tế bào trứng hoặc hợp tử động vật.
  • D. Virus.

Câu 11: Enzyme phiên mã ngược (Reverse transcriptase) đóng vai trò gì trong công nghệ di truyền?

  • A. Cắt DNA tại các vị trí đặc hiệu.
  • B. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
  • C. Tổng hợp RNA từ mạch khuôn DNA.
  • D. Tổng hợp mạch DNA từ mạch khuôn RNA.

Câu 12: Để chuyển gen vào tế bào nhận là vi khuẩn, phương pháp biến nạp (transformation) thường được sử dụng. Phương pháp này dựa trên cơ chế nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn nhận DNA từ môi trường.
  • B. Virus mang gen xâm nhập vào tế bào vi khuẩn.
  • C. Tiêm DNA trực tiếp vào tế bào vi khuẩn.
  • D. Dung hợp hai tế bào vi khuẩn.

Câu 13: Gen đánh dấu (marker gene) trong vector chuyển gen có vai trò gì trong quy trình công nghệ di truyền?

  • A. Giúp gen cần chuyển biểu hiện mạnh hơn.
  • B. Giúp nhận biết các tế bào đã nhận được vector chuyển gen.
  • C. Tăng cường khả năng tự nhân đôi của vector.
  • D. Cắt DNA tại vị trí đặc hiệu.

Câu 14: Một trong những thách thức khi chuyển gen từ sinh vật nhân thực (ví dụ: người) sang sinh vật nhân sơ (ví dụ: vi khuẩn) để sản xuất protein là gì?

  • A. Enzyme cắt giới hạn của vi khuẩn không nhận biết DNA người.
  • B. Vector plasmid không tương thích với DNA người.
  • C. Sự khác biệt về cấu trúc gen (có intron ở nhân thực, không có ở nhân sơ).
  • D. Tế bào vi khuẩn không thể hấp thụ DNA lớn.

Câu 15: Ứng dụng nào của công nghệ gen giúp tạo ra các dòng tế bào hoặc sinh vật có khả năng phân hủy các chất ô nhiễm trong môi trường?

  • A. Tạo vi sinh vật/thực vật biến đổi gen xử lý ô nhiễm.
  • B. Sản xuất thuốc kháng sinh mới.
  • C. Tạo giống cây trồng kháng sâu bệnh.
  • D. Chẩn đoán bệnh di truyền.

Câu 16: Khi tạo ra một cây trồng biến đổi gen kháng thuốc diệt cỏ, gen kháng thuốc được chuyển vào cây có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Một loại cây trồng khác có khả năng kháng thuốc tự nhiên.
  • B. Các loài vi khuẩn đất.
  • C. Được tổng hợp hóa học hoàn toàn trong phòng thí nghiệm.
  • D. Các loài côn trùng gây hại.

Câu 17: Việc sử dụng công nghệ gen để tạo ra các loại vaccine tái tổ hợp (recombinant vaccines) mang lại lợi ích gì so với vaccine truyền thống?

  • A. Giá thành sản xuất luôn rẻ hơn.
  • B. Kích thích miễn dịch yếu hơn.
  • C. Chỉ có thể sử dụng để phòng bệnh cho động vật.
  • D. An toàn hơn vì không chứa toàn bộ tác nhân gây bệnh sống hoặc đã làm yếu.

Câu 18: Kỹ thuật nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp chuyển gen phổ biến vào tế bào động vật?

  • A. Microinjection.
  • B. Sử dụng virus làm vector.
  • C. Sử dụng Agrobacterium tumefaciens.
  • D. Điện biến nạp (Electroporation).

Câu 19: Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ gen trong công nghiệp thực phẩm?

  • A. Tạo ra giống bò sữa cho nhiều sữa hơn.
  • B. Sản xuất enzyme rennin (chế biến phô mai) bằng vi sinh vật.
  • C. Chẩn đoán bệnh trên cây trồng.
  • D. Phân hủy rác thải hữu cơ.

Câu 20: Tại sao việc sử dụng các virus đã làm suy yếu hoặc bất hoạt để làm vector chuyển gen vào tế bào động vật lại tiềm ẩn rủi ro?

  • A. Virus có thể phục hồi khả năng gây bệnh hoặc gây phản ứng miễn dịch không mong muốn.
  • B. Virus không thể mang gen có kích thước lớn.
  • C. Virus chỉ có thể chuyển gen vào một loại tế bào duy nhất.
  • D. Virus dễ bị hệ miễn dịch vật chủ tiêu diệt trước khi chuyển gen.

Câu 21: Một nhà nghiên cứu muốn xác định xem một cây trồng đã được chuyển gen thành công hay chưa. Phương pháp nào sau đây có thể giúp kiểm tra sự hiện diện của gen ngoại lai trong hệ gen của cây?

  • A. Quan sát hình thái bên ngoài của cây.
  • B. Đo tốc độ quang hợp của lá cây.
  • C. Sử dụng kỹ thuật PCR với mồi đặc hiệu cho gen ngoại lai.
  • D. Kiểm tra khả năng chống chịu sâu bệnh của cây ngay lập tức.

Câu 22: Công nghệ gen đã đóng góp đáng kể vào việc sản xuất các loại thuốc điều trị bệnh. Ngoài insulin, loại protein hoặc hormone nào khác thường được sản xuất bằng công nghệ gen?

  • A. Hormone sinh trưởng người.
  • B. Adrenaline.
  • C. Thyroxin.
  • D. Glucagon.

Câu 23: Khi nói về đạo đức trong công nghệ di truyền, vấn đề nào sau đây thường gây tranh cãi nhất?

  • A. Sản xuất insulin bằng vi khuẩn.
  • B. Tạo cây trồng biến đổi gen kháng sâu bệnh.
  • C. Sử dụng virus làm vector chuyển gen trị liệu.
  • D. Can thiệp vào dòng mầm (germline) người.

Câu 24: Tại sao việc sử dụng cây trồng biến đổi gen (GMO) có khả năng tự sản xuất thuốc trừ sâu (như cây ngô Bt) lại được coi là có lợi cho môi trường ở một khía cạnh nào đó?

  • A. Tăng khả năng chống chịu hạn hán.
  • B. Giảm lượng thuốc trừ sâu hóa học cần sử dụng.
  • C. Làm tăng đa dạng sinh học trên đồng ruộng.
  • D. Giúp cây hấp thụ nhiều CO2 hơn.

Câu 25: Trong kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp, tại sao gen cần chuyển và vector thường được cắt bằng CÙNG một loại enzyme cắt giới hạn?

  • A. Để tạo ra các đầu cắt (đầu dính hoặc đầu bằng) tương thích giữa gen và vector, giúp enzyme nối hoạt động hiệu quả.
  • B. Để đảm bảo gen cần chuyển chỉ cắt ở một vị trí duy nhất.
  • C. Để vector không bị cắt.
  • D. Để tăng tốc độ phản ứng nối của enzyme ligase.

Câu 26: Một trong những rào cản lớn khi chuyển gen vào tế bào thực vật là sự hiện diện của thành tế bào cứng. Phương pháp nào sau đây giúp khắc phục rào cản này để DNA ngoại lai có thể đi vào bên trong tế bào?

  • A. Sử dụng virus làm vector.
  • B. Vi tiêm (Microinjection).
  • C. Sử dụng súng bắn gen (Gene gun).
  • D. Biến nạp bằng sốc nhiệt.

Câu 27: Tại sao khi sản xuất protein tái tổ hợp (ví dụ: insulin) trong tế bào vi khuẩn, người ta thường sử dụng plasmid có chứa promotor mạnh điều khiển sự biểu hiện của gen chuyển?

  • A. Để tăng cường quá trình phiên mã, sản xuất lượng lớn mRNA và protein.
  • B. Để giúp gen chuyển tích hợp vào hệ gen vi khuẩn.
  • C. Để gen chuyển chỉ biểu hiện ở một số điều kiện nhất định.
  • D. Để giúp chọn lọc các tế bào đã nhận plasmid.

Câu 28: Công nghệ gen được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh di truyền bằng cách nào?

  • A. Sản xuất thuốc điều trị bệnh.
  • B. Tạo sinh vật mẫu mang bệnh để nghiên cứu.
  • C. Thay thế các gen bị lỗi trong cơ thể.
  • D. Phát hiện các đột biến hoặc thay đổi trong trình tự DNA/RNA gây bệnh.

Câu 29: So sánh công nghệ gen và công nghệ tế bào, điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa hai lĩnh vực này là gì?

  • A. Công nghệ gen chỉ áp dụng cho vi sinh vật, còn công nghệ tế bào áp dụng cho thực vật và động vật.
  • B. Công nghệ gen thao tác chủ yếu trên vật liệu di truyền (gen), còn công nghệ tế bào thao tác chủ yếu trên tế bào.
  • C. Công nghệ gen tạo ra sinh vật biến đổi gen, còn công nghệ tế bào tạo ra sinh vật vô tính.
  • D. Công nghệ gen chỉ sử dụng enzyme, còn công nghệ tế bào sử dụng hormone.

Câu 30: Khi tạo ra một động vật chuyển gen, gen ngoại lai được đưa vào giai đoạn phát triển nào của động vật để đảm bảo gen đó có mặt trong tất cả các tế bào của cơ thể và có thể di truyền cho thế hệ sau?

  • A. Vào tế bào soma của động vật trưởng thành.
  • B. Vào tế bào sinh dục của động vật đã trưởng thành.
  • C. Vào hợp tử hoặc tế bào gốc phôi sớm.
  • D. Vào tế bào máu của động vật con.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong công nghệ di truyền, enzyme nào được sử dụng để cắt DNA tại các vị trí trình tự nucleotide đặc hiệu?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Để tạo ra phân tử ADN tái tổ hợp, sau khi cắt gen cần chuyển và vector bằng cùng một loại enzyme cắt giới hạn, người ta cần sử dụng enzyme nào để nối chúng lại với nhau?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Plasmid thường được sử dụng làm vector chuyển gen trong công nghệ di truyền vì những đặc điểm nào sau đây? (Chọn phương án đúng nhất)

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Quy trình tạo ra một sinh vật biến đổi gen (GMO) thường bao gồm các bước cơ bản nào? (Sắp xếp theo trình tự hợp lý)

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của công nghệ gen trong y học là sản xuất các protein có hoạt tính sinh học cao với số lượng lớn. Ví dụ điển hình là sản xuất hormone insulin của người bằng vi khuẩn E.coli. Điều này được thực hiện bằng cách nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được sử dụng phổ biến trong công nghệ di truyền để làm gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong kỹ thuật chuyển gen vào thực vật, phương pháp nào sau đây thường sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens làm vector?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa có khả năng kháng sâu bệnh bằng cách chuyển gen Bt (gen sản xuất protein độc đối với sâu) từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis vào cây lúa. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Việc sử dụng sinh vật biến đổi gen (GMO) trong nông nghiệp mang lại những lợi ích tiềm năng nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Vi tiêm (Microinjection) là phương pháp chuyển gen thường được áp dụng cho đối tượng nào trong công nghệ di truyền?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Enzyme phiên mã ngược (Reverse transcriptase) đóng vai trò gì trong công nghệ di truyền?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Để chuyển gen vào tế bào nhận là vi khuẩn, phương pháp biến nạp (transformation) thường được sử dụng. Phương pháp này dựa trên cơ chế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Gen đánh dấu (marker gene) trong vector chuyển gen có vai trò gì trong quy trình công nghệ di truyền?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một trong những thách thức khi chuyển gen từ sinh vật nhân thực (ví dụ: người) sang sinh vật nhân sơ (ví dụ: vi khuẩn) để sản xuất protein là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Ứng dụng nào của công nghệ gen giúp tạo ra các dòng tế bào hoặc sinh vật có khả năng phân hủy các chất ô nhiễm trong môi trường?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi tạo ra một cây trồng biến đổi gen kháng thuốc diệt cỏ, gen kháng thuốc được chuyển vào cây có nguồn gốc từ đâu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Việc sử dụng công nghệ gen để tạo ra các loại vaccine tái tổ hợp (recombinant vaccines) mang lại lợi ích gì so với vaccine truyền thống?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Kỹ thuật nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp chuyển gen phổ biến vào tế bào động vật?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ gen trong công nghiệp thực phẩm?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tại sao việc sử dụng các virus đã làm suy yếu hoặc bất hoạt để làm vector chuyển gen vào tế bào động vật lại tiềm ẩn rủi ro?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một nhà nghiên cứu muốn xác định xem một cây trồng đã được chuyển gen thành công hay chưa. Phương pháp nào sau đây có thể giúp kiểm tra sự hiện diện của gen ngoại lai trong hệ gen của cây?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Công nghệ gen đã đóng góp đáng kể vào việc sản xuất các loại thuốc điều trị bệnh. Ngoài insulin, loại protein hoặc hormone nào khác thường được sản xuất bằng công nghệ gen?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi nói về đạo đức trong công nghệ di truyền, vấn đề nào sau đây thường gây tranh cãi nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tại sao việc sử dụng cây trồng biến đổi gen (GMO) có khả năng tự sản xuất thuốc trừ sâu (như cây ngô Bt) lại được coi là có lợi cho môi trường ở một khía cạnh nào đó?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp, tại sao gen cần chuyển và vector thường được cắt bằng CÙNG một loại enzyme cắt giới hạn?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một trong những rào cản lớn khi chuyển gen vào tế bào thực vật là sự hiện diện của thành tế bào cứng. Phương pháp nào sau đây giúp khắc phục rào cản này để DNA ngoại lai có thể đi vào bên trong tế bào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tại sao khi sản xuất protein tái tổ hợp (ví dụ: insulin) trong tế bào vi khuẩn, người ta thường sử dụng plasmid có chứa promotor mạnh điều khiển sự biểu hiện của gen chuyển?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Công nghệ gen được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh di truyền bằng cách nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: So sánh công nghệ gen và công nghệ tế bào, điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa hai lĩnh vực này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi tạo ra một động vật chuyển gen, gen ngoại lai được đưa vào giai đoạn phát triển nào của động vật để đảm bảo gen đó có mặt trong tất cả các tế bào của cơ thể và có thể di truyền cho thế hệ sau?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ di truyền (kĩ thuật gen) là gì?

  • A. Ngành khoa học nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của gen.
  • B. Quy trình tạo ra các cá thể mới mang đặc điểm di truyền mong muốn bằng cách lai tạo và chọn lọc.
  • C. Kĩ thuật nuôi cấy tế bào và mô trong môi trường nhân tạo để tạo ra các cá thể hoàn chỉnh.
  • D. Quy trình tạo ra những tế bào hoặc sinh vật mang gen đã bị biến đổi hoặc có thêm gen mới.

Câu 2: Enzym nào sau đây đóng vai trò "cắt" ADN tại những vị trí xác định để tạo ra các đoạn ADN cần thiết cho kĩ thuật gen?

  • A. Enzym cắt giới hạn (Restriction enzyme)
  • B. Enzym nối (Ligase)
  • C. Enzym phiên mã ngược (Reverse transcriptase)
  • D. ADN pôlimeraza (DNA polymerase)

Câu 3: Trong kĩ thuật tạo ADN tái tổ hợp, phân tử nào đóng vai trò "phương tiện vận chuyển" để đưa gen cần chuyển từ tế bào cho sang tế bào nhận?

  • A. Gen cần chuyển
  • B. Enzym cắt giới hạn
  • C. Vectơ thể truyền (Plasmid hoặc virus)
  • D. Tế bào nhận

Câu 4: Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp là gì?

  • A. Chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào nhận.
  • B. Tạo điều kiện cho gen được biểu hiện trong tế bào nhận.
  • C. Tạo ADN tái tổ hợp bằng cách nối gen cần chuyển vào vectơ.
  • D. Tách chiết ADN từ tế bào cho và tế bào nhận, sau đó cắt gen cần chuyển và vectơ bằng enzym cắt giới hạn.

Câu 5: Enzym nào sau đây có khả năng "nối" đoạn gen cần chuyển vào vectơ (đã được cắt mở vòng) để tạo thành ADN tái tổ hợp?

  • A. Enzym cắt giới hạn
  • B. Enzym nối (Ligase)
  • C. Enzym phiên mã ngược
  • D. ADN pôlimeraza

Câu 6: Để chuyển gen từ tế bào cho sang tế bào nhận là vi khuẩn E.coli, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Sử dụng thể thực khuẩn (phage) hoặc biến nạp bằng sốc nhiệt/điện.
  • B. Tiêm gen trực tiếp vào nhân tế bào.
  • C. Sử dụng súng bắn gen.
  • D. Sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens.

Câu 7: Sau khi chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào nhận, bước tiếp theo trong quy trình công nghệ gen là gì?

  • A. Tách chiết sản phẩm của gen được chuyển.
  • B. Tạo ADN tái tổ hợp.
  • C. Chọn lọc và nhân dòng các tế bào nhận đã biến đổi gen.
  • D. Cắt gen cần chuyển và vectơ.

Câu 8: Tại sao trong kĩ thuật chuyển gen vào vi khuẩn, người ta thường sử dụng plasmid làm vectơ thể truyền?

  • A. Vì plasmid có kích thước rất lớn, dễ dàng mang nhiều gen.
  • B. Vì plasmid tồn tại độc lập với nhiễm sắc thể vi khuẩn và có khả năng tự nhân đôi.
  • C. Vì plasmid chỉ có ở các tế bào nhân thực.
  • D. Vì plasmid có khả năng biểu hiện gen ngay lập tức mà không cần chọn lọc.

Câu 9: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của công nghệ gen trong y học là sản xuất các loại protein trị liệu. Ví dụ điển hình cho ứng dụng này là gì?

  • A. Tạo ra cây trồng kháng sâu bệnh.
  • B. Nhân bản vô tính động vật.
  • C. Xử lý ô nhiễm môi trường bằng vi sinh vật.
  • D. Sản xuất insulin người bằng vi khuẩn E.coli.

Câu 10: Để tạo ra cây trồng biến đổi gen kháng thuốc diệt cỏ, người ta thường làm cách nào?

  • A. Biến cây trồng thành sinh vật nhân bản vô tính.
  • B. Lai tạo cây trồng với vi khuẩn kháng thuốc diệt cỏ.
  • C. Chuyển gen kháng thuốc diệt cỏ từ vi khuẩn vào tế bào thực vật, sau đó nuôi cấy tạo cây hoàn chỉnh.
  • D. Gây đột biến nhân tạo trên cây trồng để tạo gen kháng thuốc.

Câu 11: Vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens thường được sử dụng làm vectơ để chuyển gen vào loại sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Thực vật
  • C. Động vật
  • D. Nấm men

Câu 12: Kĩ thuật nào cho phép đưa gen trực tiếp vào tế bào nhận mà không cần sử dụng vectơ thể truyền?

  • A. Súng bắn gen (Gene gun)
  • B. Sử dụng plasmid
  • C. Sử dụng virus
  • D. Biến nạp

Câu 13: Sinh vật biến đổi gen (GMO) là gì?

  • A. Sinh vật được tạo ra từ phương pháp nuôi cấy mô.
  • B. Sinh vật có bộ gen bị thay đổi do đột biến tự nhiên.
  • C. Sinh vật mà hệ gen của nó đã bị biến đổi bằng cách thêm một hoặc một số gen mới từ loài khác hoặc chính loài đó.
  • D. Sinh vật được tạo ra bằng cách lai tạo giữa hai loài khác nhau.

Câu 14: Tại sao việc tạo ra các chủng vi sinh vật biến đổi gen lại có tiềm năng lớn trong xử lý ô nhiễm môi trường?

  • A. Vì vi sinh vật biến đổi gen có thể tự nhân lên vô tính rất nhanh.
  • B. Vì vi sinh vật biến đổi gen có khả năng phân giải các chất độc hại một cách tự nhiên.
  • C. Vì vi sinh vật biến đổi gen có thể sống sót trong mọi điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • D. Vì có thể chuyển các gen mã hóa enzyme phân giải chất độc hại vào vi sinh vật, giúp chúng phân hủy hiệu quả hơn các chất ô nhiễm khó phân hủy.

Câu 15: Phân tích nào sau đây là một trong những lo ngại về mặt đạo đức và an toàn khi sử dụng sinh vật biến đổi gen, đặc biệt là cây trồng biến đổi gen?

  • A. Nguy cơ gen kháng thuốc kháng sinh (từ vectơ) có thể lây lan sang vi khuẩn gây bệnh ở người.
  • B. Sinh vật biến đổi gen có tốc độ sinh trưởng quá chậm.
  • C. Sản phẩm từ sinh vật biến đổi gen luôn gây dị ứng cho người tiêu dùng.
  • D. Sinh vật biến đổi gen không có khả năng sinh sản hữu tính.

Câu 16: Để sản xuất một lượng lớn protein người (ví dụ: hormone sinh trưởng) trong vi khuẩn E.coli, sau khi tạo được chủng vi khuẩn mang gen, bước tiếp theo cần làm là gì?

  • A. Tách chiết ADN tái tổ hợp từ vi khuẩn.
  • B. Nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường thích hợp để chúng sinh sản và biểu hiện gen.
  • C. Lai tạo vi khuẩn biến đổi gen với các chủng vi khuẩn khác.
  • D. Chiếu xạ vi khuẩn để gây đột biến.

Câu 17: Enzym phiên mã ngược (Reverse transcriptase) được sử dụng trong kĩ thuật gen khi nào?

  • A. Để cắt ADN tại vị trí đặc hiệu.
  • B. Để nối các đoạn ADN lại với nhau.
  • C. Để tổng hợp ADN từ khuôn mẫu ARN thông tin (mRNA).
  • D. Để nhân đôi ADN.

Câu 18: Giả sử bạn muốn chuyển một gen từ tế bào động vật có vú sang vi khuẩn E.coli để sản xuất protein. Tại sao việc sử dụng mRNA của gen đó làm khuôn để tổng hợp ADN bổ sung (cDNA) lại hiệu quả hơn việc sử dụng trực tiếp ADN bộ gen?

  • A. Vì mRNA dễ dàng tách chiết hơn ADN bộ gen.
  • B. Vì mRNA có kích thước nhỏ hơn ADN bộ gen.
  • C. Vì mRNA có khả năng tự nhân đôi trong vi khuẩn.
  • D. Vì cDNA được tổng hợp từ mRNA đã loại bỏ các đoạn intron (không mã hóa), phù hợp với bộ máy biểu hiện gen không có khả năng cắt intron của vi khuẩn nhân sơ.

Câu 19: Vectơ plasmid dùng trong công nghệ gen thường có những đặc điểm nào?

  • A. Có điểm cắt cho nhiều loại enzym cắt giới hạn, có gen chỉ thị (marker gene) và điểm khởi đầu nhân đôi (origin of replication).
  • B. Chỉ có một điểm cắt cho enzym cắt giới hạn duy nhất.
  • C. Tích hợp cố định vào nhiễm sắc thể của tế bào nhận.
  • D. Không có khả năng tự nhân đôi.

Câu 20: Gen chỉ thị (marker gene) trong vectơ plasmid có vai trò gì trong kĩ thuật gen?

  • A. Giúp gen cần chuyển được biểu hiện mạnh hơn.
  • B. Giúp nhận biết và chọn lọc các tế bào nhận đã nhận được vectơ (có hoặc không có gen cần chuyển).
  • C. Giúp enzym cắt giới hạn nhận biết vị trí cắt.
  • D. Giúp enzym nối hoạt động hiệu quả hơn.

Câu 21: Kĩ thuật "súng bắn gen" (gene gun) thường được ứng dụng để chuyển gen vào loại tế bào nào một cách hiệu quả?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Virus
  • C. Tế bào thực vật có thành tế bào cứng.
  • D. Nấm men

Câu 22: Giả sử bạn muốn tạo ra một giống lúa có khả năng tổng hợp vitamin A trong hạt để giải quyết vấn đề thiếu vitamin A ở một số vùng. Đây là một ví dụ về ứng dụng công nghệ gen trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp (tạo giống cây trồng biến đổi gen).
  • B. Y học (sản xuất thuốc).
  • C. Công nghiệp (sản xuất enzyme).
  • D. Môi trường (xử lý ô nhiễm).

Câu 23: Khi chuyển gen vào tế bào động vật, phương pháp tiêm gen trực tiếp vào nhân của hợp tử thường được sử dụng để tạo ra động vật biến đổi gen. Tại sao phương pháp này lại được ưu tiên cho việc tạo dòng động vật biến đổi gen?

  • A. Vì tế bào hợp tử có kích thước lớn nhất trong các loại tế bào.
  • B. Vì tế bào hợp tử không có màng nhân.
  • C. Vì tế bào hợp tử dễ dàng nuôi cấy trong phòng thí nghiệm.
  • D. Vì gen được đưa vào hợp tử có khả năng tích hợp vào bộ gen của tế bào và được truyền lại cho tất cả các tế bào con, tạo ra cá thể biến đổi gen ở tất cả các mô.

Câu 24: Công nghệ gen đã mở ra khả năng sản xuất các loại vắc-xin tái tổ hợp. Nguyên tắc cơ bản của việc tạo vắc-xin tái tổ hợp là gì?

  • A. Sản xuất một lượng lớn protein kháng nguyên đặc hiệu (không gây bệnh) của tác nhân gây bệnh trong tế bào chủ (vi khuẩn, nấm men) để kích thích hệ miễn dịch.
  • B. Sử dụng toàn bộ tác nhân gây bệnh đã bị làm suy yếu hoặc chết để tiêm vào cơ thể.
  • C. Chuyển gen gây bệnh vào cơ thể để tạo miễn dịch tự nhiên.
  • D. Sử dụng kháng thể được sản xuất trong phòng thí nghiệm để tiêm vào cơ thể.

Câu 25: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu chức năng của một gen mới được phát hiện ở người. Kĩ thuật công nghệ gen nào có thể giúp nhà khoa học này tạo ra một lượng lớn protein do gen đó mã hóa để tiện cho việc nghiên cứu?

  • A. Nhân bản vô tính tế bào người.
  • B. Chuyển gen đó vào vi khuẩn hoặc nấm men, sau đó nuôi cấy để biểu hiện gen và thu protein.
  • C. Gây đột biến trên gen đó ở người.
  • D. Lai tạo người với các sinh vật có khả năng sản xuất protein đó.

Câu 26: Tại sao việc chọn lọc các tế bào nhận đã biến đổi gen là bước cần thiết sau khi chuyển gen?

  • A. Để đảm bảo tất cả các tế bào nhận đều đã chết.
  • B. Để loại bỏ các tế bào nhận đã biểu hiện gen quá mạnh.
  • C. Vì chỉ một tỷ lệ rất nhỏ tế bào nhận thực sự nhận và tích hợp được ADN tái tổ hợp.
  • D. Để ngăn chặn sự nhân lên của các tế bào nhận.

Câu 27: Gen chỉ thị thường được sử dụng trong plasmid là gen kháng lại một loại kháng sinh nào đó. Nếu sử dụng plasmid này để chuyển gen vào vi khuẩn, làm thế nào để chọn lọc được các vi khuẩn đã nhận được plasmid?

  • A. Nuôi cấy vi khuẩn trên môi trường không có kháng sinh.
  • B. Nuôi cấy vi khuẩn trên môi trường chỉ chứa gen cần chuyển.
  • C. Kiểm tra trực tiếp sự biểu hiện của gen cần chuyển ở từng tế bào.
  • D. Nuôi cấy vi khuẩn trên môi trường có chứa loại kháng sinh mà gen chỉ thị quy định tính kháng.

Câu 28: Trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp, việc sử dụng cùng một loại enzym cắt giới hạn để cắt cả gen cần chuyển và vectơ là rất quan trọng. Tại sao?

  • A. Để tạo ra các đầu mút (sticky ends hoặc blunt ends) tương thích, giúp gen cần chuyển và vectơ dễ dàng nối lại với nhau nhờ enzym nối.
  • B. Để đảm bảo gen cần chuyển và vectơ có cùng kích thước.
  • C. Để ngăn chặn sự tự nối lại của vectơ.
  • D. Để loại bỏ các đoạn intron khỏi gen cần chuyển.

Câu 29: Công nghệ di truyền đã góp phần quan trọng vào việc chẩn đoán và điều trị bệnh di truyền ở người thông qua liệu pháp gen. Liệu pháp gen về bản chất là gì?

  • A. Sử dụng thuốc để sửa chữa protein bị lỗi do gen đột biến gây ra.
  • B. Thay thế bộ gen bị lỗi bằng bộ gen hoàn chỉnh từ người khác.
  • C. Đưa gen lành vào tế bào của bệnh nhân để thay thế hoặc bổ sung cho gen bị lỗi, nhằm khôi phục chức năng bình thường.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các tế bào mang gen bệnh ra khỏi cơ thể.

Câu 30: Phân tích tình huống: Một nhà khoa học muốn tạo ra một loại cây cảnh có khả năng phát sáng trong tối bằng cách chuyển gen phát sáng từ đom đóm vào cây. Quy trình cơ bản để thực hiện điều này sẽ bao gồm các bước nào?

  • A. Tách chiết protein phát sáng -> Lai tạo cây cảnh với đom đóm -> Chọn lọc cây phát sáng.
  • B. Tách chiết gen phát sáng từ đom đóm -> Tạo ADN tái tổ hợp chứa gen phát sáng và vectơ phù hợp (ví dụ: plasmid Agrobacterium) -> Chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào thực vật -> Nuôi cấy tế bào biến đổi gen thành cây hoàn chỉnh -> Chọn lọc cây phát sáng.
  • C. Gây đột biến trên cây cảnh để tạo khả năng phát sáng -> Chọn lọc các cây phát sáng.
  • D. Tiêm trực tiếp dung dịch chiết xuất từ đom đóm vào thân cây cảnh để cây hấp thụ gen.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Công nghệ di truyền (kĩ thuật gen) là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Enzym nào sau đây đóng vai trò 'cắt' ADN tại những vị trí xác định để tạo ra các đoạn ADN cần thiết cho kĩ thuật gen?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong kĩ thuật tạo ADN tái tổ hợp, phân tử nào đóng vai trò 'phương tiện vận chuyển' để đưa gen cần chuyển từ tế bào cho sang tế bào nhận?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Enzym nào sau đây có khả năng 'nối' đoạn gen cần chuyển vào vectơ (đã được cắt mở vòng) để tạo thành ADN tái tổ hợp?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Để chuyển gen từ tế bào cho sang tế bào nhận là vi khuẩn E.coli, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Sau khi chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào nhận, bước tiếp theo trong quy trình công nghệ gen là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tại sao trong kĩ thuật chuyển gen vào vi khuẩn, người ta thường sử dụng plasmid làm vectơ thể truyền?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của công nghệ gen trong y học là sản xuất các loại protein trị liệu. Ví dụ điển hình cho ứng dụng này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Để tạo ra cây trồng biến đổi gen kháng thuốc diệt cỏ, người ta thường làm cách nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens thường được sử dụng làm vectơ để chuyển gen vào loại sinh vật nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Kĩ thuật nào cho phép đưa gen trực tiếp vào tế bào nhận mà không cần sử dụng vectơ thể truyền?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Sinh vật biến đổi gen (GMO) là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tại sao việc tạo ra các chủng vi sinh vật biến đổi gen lại có tiềm năng lớn trong xử lý ô nhiễm môi trường?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích nào sau đây là một trong những lo ngại về mặt đạo đức và an toàn khi sử dụng sinh vật biến đổi gen, đặc biệt là cây trồng biến đổi gen?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Để sản xuất một lượng lớn protein người (ví dụ: hormone sinh trưởng) trong vi khuẩn E.coli, sau khi tạo được chủng vi khuẩn mang gen, bước tiếp theo cần làm là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Enzym phiên mã ngược (Reverse transcriptase) được sử dụng trong kĩ thuật gen khi nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Giả sử bạn muốn chuyển một gen từ tế bào động vật có vú sang vi khuẩn E.coli để sản xuất protein. Tại sao việc sử dụng mRNA của gen đó làm khuôn để tổng hợp ADN bổ sung (cDNA) lại hiệu quả hơn việc sử dụng trực tiếp ADN bộ gen?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Vectơ plasmid dùng trong công nghệ gen thường có những đặc điểm nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Gen chỉ thị (marker gene) trong vectơ plasmid có vai trò gì trong kĩ thuật gen?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Kĩ thuật 'súng bắn gen' (gene gun) thường được ứng dụng để chuyển gen vào loại tế bào nào một cách hiệu quả?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Giả sử bạn muốn tạo ra một giống lúa có khả năng tổng hợp vitamin A trong hạt để giải quyết vấn đề thiếu vitamin A ở một số vùng. Đây là một ví dụ về ứng dụng công nghệ gen trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi chuyển gen vào tế bào động vật, phương pháp tiêm gen trực tiếp vào nhân của hợp tử thường được sử dụng để tạo ra động vật biến đổi gen. Tại sao phương pháp này lại được ưu tiên cho việc tạo dòng động vật biến đổi gen?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Công nghệ gen đã mở ra khả năng sản xuất các loại vắc-xin tái tổ hợp. Nguyên tắc cơ bản của việc tạo vắc-xin tái tổ hợp là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu chức năng của một gen mới được phát hiện ở người. Kĩ thuật công nghệ gen nào có thể giúp nhà khoa học này tạo ra một lượng lớn protein do gen đó mã hóa để tiện cho việc nghiên cứu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Tại sao việc chọn lọc các tế bào nhận đã biến đổi gen là bước cần thiết sau khi chuyển gen?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Gen chỉ thị thường được sử dụng trong plasmid là gen kháng lại một loại kháng sinh nào đó. Nếu sử dụng plasmid này để chuyển gen vào vi khuẩn, làm thế nào để chọn lọc được các vi khuẩn đã nhận được plasmid?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp, việc sử dụng cùng một loại enzym cắt giới hạn để cắt cả gen cần chuyển và vectơ là rất quan trọng. Tại sao?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Công nghệ di truyền đã góp phần quan trọng vào việc chẩn đoán và điều trị bệnh di truyền ở người thông qua liệu pháp gen. Liệu pháp gen về bản chất là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tích tình huống: Một nhà khoa học muốn tạo ra một loại cây cảnh có khả năng phát sáng trong tối bằng cách chuyển gen phát sáng từ đom đóm vào cây. Quy trình cơ bản để thực hiện điều này sẽ bao gồm các bước nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong công nghệ gen, enzyme nào đóng vai trò cắt ADN tại các trình tự nucleotide đặc hiệu, tạo ra các đoạn ADN có đầu dính hoặc đầu bằng?

  • A. Enzyme ligase
  • B. Enzyme cắt giới hạn (Restriction enzyme)
  • C. Enzyme ARN polymerase
  • D. Enzyme ADN polymerase

Câu 2: Thể truyền (vector) được sử dụng trong công nghệ gen có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Cắt gen cần chuyển ra khỏi ADN cho.
  • B. Nối gen cần chuyển vào ADN của tế bào nhận.
  • C. Mang gen cần chuyển vào trong tế bào nhận và giúp gen đó nhân lên.
  • D. Tổng hợp protein từ gen được chuyển.

Câu 3: Để tạo ra ADN tái tổ hợp, người ta cần sử dụng những thành phần cơ bản nào?

  • A. Gen cần chuyển và enzyme cắt giới hạn.
  • B. Thể truyền và enzyme nối (ligase).
  • C. Gen cần chuyển và thể truyền.
  • D. Gen cần chuyển, thể truyền, enzyme cắt giới hạn và enzyme nối (ligase).

Câu 4: Quy trình chuyển gen vào tế bào vi khuẩn E.coli để sản xuất insulin người bao gồm các bước chính. Bước nào sau đây thuộc giai đoạn tạo ADN tái tổ hợp?

  • A. Sử dụng enzyme cắt giới hạn để cắt gen mã hóa insulin và plasmid tại vị trí xác định.
  • B. Đưa plasmid tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn E.coli.
  • C. Nuôi cấy vi khuẩn E.coli mang plasmid tái tổ hợp trong môi trường thích hợp.
  • D. Tách chiết và tinh sạch protein insulin từ tế bào vi khuẩn.

Câu 5: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chuyển gen vào tế bào thực vật, đặc biệt là khi sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens làm thể truyền?

  • A. Vi tiêm (Microinjection)
  • B. Biến nạp (Transformation) gián tiếp qua Agrobacterium
  • C. Súng bắn gen (Gene gun)
  • D. Tải nạp (Transduction)

Câu 6: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của công nghệ gen trong y học là sản xuất các loại protein có hoạt tính sinh học cao với số lượng lớn. Ví dụ điển hình là sản xuất hormone nào sau đây?

  • A. Adrenaline
  • B. Testosterone
  • C. Estrogen
  • D. Insulin

Câu 7: Tại sao plasmid thường được sử dụng làm thể truyền trong công nghệ gen, đặc biệt là khi chuyển gen vào vi khuẩn?

  • A. Plasmid là ADN mạch thẳng.
  • B. Plasmid có kích thước rất lớn.
  • C. Plasmid có khả năng tự nhân đôi độc lập với ADN nhiễm sắc thể và thường mang gen kháng kháng sinh.
  • D. Plasmid chỉ tồn tại trong tế bào nhân thực.

Câu 8: Khi chuyển gen kháng sâu vào cây ngô, người ta đã tạo ra cây ngô biến đổi gen. Sản phẩm gen kháng sâu thường là một loại protein độc đối với côn trùng. Điều này thể hiện ứng dụng nào của công nghệ gen trong nông nghiệp?

  • A. Tạo giống cây trồng có khả năng kháng sâu bệnh.
  • B. Tăng năng suất quang hợp của cây trồng.
  • C. Tạo giống cây trồng chịu hạn tốt hơn.
  • D. Tăng hàm lượng vitamin trong cây trồng.

Câu 9: Liệu pháp gen (gene therapy) là một kỹ thuật đầy tiềm năng trong y học. Bản chất của liệu pháp gen là gì?

  • A. Sử dụng thuốc để ức chế hoạt động của gen gây bệnh.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn gen gây bệnh ra khỏi cơ thể.
  • C. Thay thế protein bị lỗi do gen gây bệnh tạo ra.
  • D. Đưa gen lành vào cơ thể người bệnh để thay thế hoặc bổ sung cho gen bị lỗi.

Câu 10: Để xác định một sinh vật (ví dụ: vi khuẩn, cây trồng) có thực sự mang gen tái tổ hợp hay không, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Quan sát hình thái bên ngoài của sinh vật.
  • B. Kiểm tra khả năng sinh sản của sinh vật.
  • C. Sử dụng các kỹ thuật phân tích ADN như PCR hoặc lai phân tử để phát hiện sự có mặt của gen mới.
  • D. Đo tốc độ sinh trưởng của sinh vật.

Câu 11: Giả sử bạn muốn chuyển một gen từ người vào vi khuẩn. Sau khi cắt gen và plasmid bằng cùng một loại enzyme cắt, bạn cần sử dụng enzyme nào để nối gen vào plasmid tạo thành ADN tái tổ hợp?

  • A. ADN ligase
  • B. ARN polymerase
  • C. Helicase
  • D. Restriction enzyme

Câu 12: Kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra hàng triệu bản sao của một đoạn ADN đặc hiệu chỉ từ một lượng nhỏ ADN ban đầu, rất hữu ích cho việc phân tích gen trong công nghệ di truyền?

  • A. Lai phân tử (Southern blotting)
  • B. Điện di trên gel (Gel electrophoresis)
  • C. Giải trình tự gen (DNA sequencing)
  • D. Phản ứng chuỗi polymerase (PCR)

Câu 13: Một trong những lo ngại chính về sinh vật biến đổi gen (GMO) là khả năng gen được chuyển có thể thoát ra môi trường và lan sang các sinh vật khác. Vấn đề này liên quan đến khía cạnh nào của GMO?

  • A. Hiệu quả kinh tế.
  • B. An toàn môi trường.
  • C. Chất lượng dinh dưỡng.
  • D. Khả năng chống chịu sâu bệnh.

Câu 14: Để chuyển gen vào tế bào động vật, phương pháp nào thường được coi là hiệu quả nhất để đưa ADN trực tiếp vào nhân tế bào?

  • A. Vi tiêm (Microinjection)
  • B. Súng bắn gen (Gene gun)
  • C. Biến nạp bằng sốc nhiệt (Heat shock transformation)
  • D. Biến nạp bằng Agrobacterium

Câu 15: Sản phẩm của công nghệ gen không chỉ là sinh vật biến đổi gen mà còn là các protein tái tổ hợp. Protein tái tổ hợp là gì?

  • A. Protein được tổng hợp nhân tạo trong phòng thí nghiệm.
  • B. Protein được tách chiết từ các sinh vật tự nhiên.
  • C. Protein được sản xuất bởi sinh vật nhận sau khi được chuyển gen từ sinh vật khác.
  • D. Protein bị biến tính do tác động của nhiệt độ.

Câu 16: Công nghệ gen mở ra khả năng tạo ra thực vật có khả năng tự tổng hợp một số vitamin thiết yếu (ví dụ: gạo vàng tổng hợp beta-carotene tiền chất vitamin A). Ứng dụng này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • B. Cải thiện giá trị dinh dưỡng của cây trồng.
  • C. Tăng khả năng chống chịu của cây với điều kiện môi trường bất lợi.
  • D. Tạo ra các giống cây mới có màu sắc hấp dẫn hơn.

Câu 17: Phân tích sơ đồ quy trình tạo sinh vật biến đổi gen dưới đây và cho biết bước (3) đại diện cho hoạt động nào?
(1) Tách gen cần chuyển và thể truyền.
(2) Cắt gen và thể truyền bằng enzyme cắt.
(3) ?
(4) Chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào nhận.
(5) Phân lập và nuôi cấy tế bào biến đổi gen.

  • A. Nối gen cần chuyển vào thể truyền bằng enzyme nối.
  • B. Nhân bản gen cần chuyển bằng PCR.
  • C. Tách chiết protein từ tế bào nhận.
  • D. Kiểm tra khả năng biểu hiện của gen.

Câu 18: Một nhóm nghiên cứu muốn tạo ra giống lợn có khả năng tổng hợp axit béo omega-3. Họ đã phân lập gen tổng hợp omega-3 từ một loài cá và dự định chuyển gen này vào phôi lợn. Phương pháp chuyển gen nào sau đây có khả năng được ưu tiên sử dụng trong trường hợp này?

  • A. Biến nạp bằng Agrobacterium.
  • B. Súng bắn gen vào mô lá.
  • C. Biến nạp bằng sốc nhiệt.
  • D. Vi tiêm vào phôi hoặc tế bào trứng đã thụ tinh.

Câu 19: Công nghệ gen có thể được ứng dụng để tạo ra vaccine tái tổ hợp. Bản chất của loại vaccine này là gì?

  • A. Sử dụng toàn bộ vi sinh vật gây bệnh đã làm yếu hoặc chết.
  • B. Sử dụng một phần protein hoặc kháng nguyên đặc hiệu của tác nhân gây bệnh, được sản xuất bằng công nghệ gen.
  • C. Sử dụng kháng thể được sản xuất từ cơ thể người hoặc động vật.
  • D. Sử dụng thuốc kháng sinh để kích thích hệ miễn dịch.

Câu 20: Việc tạo ra cừu Dolly bằng kỹ thuật chuyển nhân (cloning) không phải là một ứng dụng trực tiếp của công nghệ gen theo nghĩa chuyển một gen cụ thể từ sinh vật này sang sinh vật khác để thay đổi tính trạng. Kỹ thuật chuyển nhân thuộc lĩnh vực nào của công nghệ sinh học?

  • A. Công nghệ enzyme.
  • B. Công nghệ vi sinh.
  • C. Công nghệ tế bào.
  • D. Công nghệ nano sinh học.

Câu 21: Khi sử dụng enzyme cắt giới hạn để cắt ADN, enzyme này nhận biết và cắt tại các trình tự nucleotide đặc hiệu. Nếu một enzyme cắt nhận biết trình tự GAATTC, thì nó sẽ cắt như thế nào trên mạch bổ sung?

  • A. Cắt tại trình tự CTTAAG trên mạch bổ sung.
  • B. Cắt tại trình tự GAATTC trên mạch bổ sung.
  • C. Không cắt trên mạch bổ sung.
  • D. Cắt ngẫu nhiên trên mạch bổ sung.

Câu 22: So sánh phương pháp chuyển gen bằng súng bắn gen và vi tiêm. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai phương pháp này là gì?

  • A. Súng bắn gen chỉ dùng cho thực vật, vi tiêm chỉ dùng cho động vật.
  • B. Súng bắn gen đưa ADN vào nhân, vi tiêm đưa ADN vào tế bào chất.
  • C. Súng bắn gen sử dụng thể truyền, vi tiêm không sử dụng thể truyền.
  • D. Súng bắn gen đưa ADN bọc trên hạt kim loại vào tế bào, vi tiêm đưa ADN trực tiếp vào tế bào bằng kim tiêm cực nhỏ.

Câu 23: Việc tạo ra sinh vật biến đổi gen cần phải trải qua quá trình thử nghiệm và đánh giá nghiêm ngặt về an toàn trước khi được đưa vào sử dụng rộng rãi. Lý do chính cho sự cần thiết này là gì?

  • A. Để đảm bảo sinh vật biến đổi gen có năng suất cao hơn sinh vật gốc.
  • B. Để kiểm tra xem gen mới có biểu hiện hay không.
  • C. Để đánh giá các rủi ro tiềm ẩn đối với sức khỏe con người, môi trường và đa dạng sinh học.
  • D. Để xác định chi phí sản xuất sinh vật biến đổi gen.

Câu 24: Giả sử bạn muốn tạo ra một chủng vi khuẩn có khả năng phân hủy dầu loang để xử lý ô nhiễm môi trường. Bạn cần tìm kiếm gen có chức năng này từ đâu để sử dụng trong công nghệ gen?

  • A. Từ các loài vi sinh vật tự nhiên đã có khả năng phân hủy dầu.
  • B. Từ các loài thực vật chịu được môi trường ô nhiễm dầu.
  • C. Từ các loài động vật biển sống trong môi trường dầu loang.
  • D. Tự tổng hợp một gen mới hoàn toàn trong phòng thí nghiệm.

Câu 25: Trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp, sau khi cắt gen cần chuyển và thể truyền bằng enzyme cắt, bước tiếp theo là gì?

  • A. Tách chiết protein.
  • B. Nhân bản ADN bằng PCR.
  • C. Chuyển ADN vào tế bào nhận.
  • D. Trộn gen cần chuyển và thể truyền đã cắt với enzyme nối ligase.

Câu 26: Một trong những lợi ích của việc sử dụng công nghệ gen để sản xuất hormone insulin là gì?

  • A. Insulin sản xuất bằng công nghệ gen có mùi vị ngon hơn.
  • B. Insulin sản xuất bằng công nghệ gen có màu sắc đặc trưng.
  • C. Có thể sản xuất lượng lớn insulin tinh khiết, giá thành hợp lý và ít gây phản ứng miễn dịch so với insulin từ động vật.
  • D. Insulin sản xuất bằng công nghệ gen chỉ dùng cho một số ít bệnh nhân.

Câu 27: Kỹ thuật "dấu vân tay ADN" (DNA fingerprinting) là một ứng dụng của công nghệ gen trong lĩnh vực nào?

  • A. Pháp y, xác định huyết thống.
  • B. Cải thiện năng suất cây trồng.
  • C. Sản xuất vaccine.
  • D. Điều trị bệnh di truyền.

Câu 28: Virus có thể được sử dụng làm thể truyền trong công nghệ gen. Ưu điểm của việc sử dụng virus làm thể truyền là gì?

  • A. Virus có kích thước rất nhỏ, dễ dàng tiêm vào tế bào.
  • B. Virus có khả năng xâm nhập và đưa vật liệu di truyền vào tế bào nhận một cách tự nhiên và hiệu quả.
  • C. Virus không gây bệnh cho tế bào nhận.
  • D. Virus chỉ mang được các gen có kích thước lớn.

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển liệu pháp gen là gì?

  • A. Chi phí sản xuất gen lành quá cao.
  • B. Không tìm được gen lành để thay thế.
  • C. Gen lành không thể tồn tại trong cơ thể người.
  • D. Đảm bảo gen được chuyển đến đúng tế bào mục tiêu, biểu hiện ổn định và không gây ra tác dụng phụ không mong muốn.

Câu 30: Khả năng một sinh vật biến đổi gen có thể lây truyền gen mới của nó cho các sinh vật khác thông qua quá trình sinh sản tự nhiên hoặc trao đổi vật chất di truyền (ví dụ: lúa biến đổi gen kháng thuốc diệt cỏ truyền gen kháng thuốc cho cỏ dại) được gọi là hiện tượng gì?

  • A. Dòng gen (Gene flow) không mong muốn.
  • B. Biến đổi gen (Genetic modification).
  • C. Nhân bản vô tính (Cloning).
  • D. Đột biến (Mutation).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong công nghệ gen, enzyme nào đóng vai trò cắt ADN tại các trình tự nucleotide đặc hiệu, tạo ra các đoạn ADN có đầu dính hoặc đầu bằng?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Thể truyền (vector) được sử dụng trong công nghệ gen có vai trò chủ yếu là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Để tạo ra ADN tái tổ hợp, người ta cần sử dụng những thành phần cơ bản nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Quy trình chuyển gen vào tế bào vi khuẩn E.coli để sản xuất insulin người bao gồm các bước chính. Bước nào sau đây thuộc giai đoạn tạo ADN tái tổ hợp?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chuyển gen vào tế bào thực vật, đặc biệt là khi sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens làm thể truyền?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của công nghệ gen trong y học là sản xuất các loại protein có hoạt tính sinh học cao với số lượng lớn. Ví dụ điển hình là sản xuất hormone nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tại sao plasmid thường được sử dụng làm thể truyền trong công nghệ gen, đặc biệt là khi chuyển gen vào vi khuẩn?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi chuyển gen kháng sâu vào cây ngô, người ta đã tạo ra cây ngô biến đổi gen. Sản phẩm gen kháng sâu thường là một loại protein độc đối với côn trùng. Điều này thể hiện ứng dụng nào của công nghệ gen trong nông nghiệp?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Liệu pháp gen (gene therapy) là một kỹ thuật đầy tiềm năng trong y học. Bản chất của liệu pháp gen là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Để xác định một sinh vật (ví dụ: vi khuẩn, cây trồng) có thực sự mang gen tái tổ hợp hay không, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Giả sử bạn muốn chuyển một gen từ người vào vi khuẩn. Sau khi cắt gen và plasmid bằng cùng một loại enzyme cắt, bạn cần sử dụng enzyme nào để nối gen vào plasmid tạo thành ADN tái tổ hợp?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra hàng triệu bản sao của một đoạn ADN đặc hiệu chỉ từ một lượng nhỏ ADN ban đầu, rất hữu ích cho việc phân tích gen trong công nghệ di truyền?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một trong những lo ngại chính về sinh vật biến đổi gen (GMO) là khả năng gen được chuyển có thể thoát ra môi trường và lan sang các sinh vật khác. Vấn đề này liên quan đến khía cạnh nào của GMO?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Để chuyển gen vào tế bào động vật, phương pháp nào thường được coi là hiệu quả nhất để đưa ADN trực tiếp vào nhân tế bào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Sản phẩm của công nghệ gen không chỉ là sinh vật biến đổi gen mà còn là các protein tái tổ hợp. Protein tái tổ hợp là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Công nghệ gen mở ra khả năng tạo ra thực vật có khả năng tự tổng hợp một số vitamin thiết yếu (ví dụ: gạo vàng tổng hợp beta-carotene tiền chất vitamin A). Ứng dụng này nhằm mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích sơ đồ quy trình tạo sinh vật biến đổi gen dưới đây và cho biết bước (3) đại diện cho hoạt động nào?
(1) Tách gen cần chuyển và thể truyền.
(2) Cắt gen và thể truyền bằng enzyme cắt.
(3) ?
(4) Chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào nhận.
(5) Phân lập và nuôi cấy tế bào biến đổi gen.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một nhóm nghiên cứu muốn tạo ra giống lợn có khả năng tổng hợp axit béo omega-3. Họ đã phân lập gen tổng hợp omega-3 từ một loài cá và dự định chuyển gen này vào phôi lợn. Phương pháp chuyển gen nào sau đây có khả năng được ưu tiên sử dụng trong trường hợp này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Công nghệ gen có thể được ứng dụng để tạo ra vaccine tái tổ hợp. Bản chất của loại vaccine này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Việc tạo ra cừu Dolly bằng kỹ thuật chuyển nhân (cloning) không phải là một ứng dụng trực tiếp của công nghệ gen theo nghĩa chuyển một gen cụ thể từ sinh vật này sang sinh vật khác để thay đổi tính trạng. Kỹ thuật chuyển nhân thuộc lĩnh vực nào của công nghệ sinh học?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi sử dụng enzyme cắt giới hạn để cắt ADN, enzyme này nhận biết và cắt tại các trình tự nucleotide đặc hiệu. Nếu một enzyme cắt nhận biết trình tự GAATTC, thì nó sẽ cắt như thế nào trên mạch bổ sung?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: So sánh phương pháp chuyển gen bằng súng bắn gen và vi tiêm. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai phương pháp này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Việc tạo ra sinh vật biến đổi gen cần phải trải qua quá trình thử nghiệm và đánh giá nghiêm ngặt về an toàn trước khi được đưa vào sử dụng rộng rãi. Lý do chính cho sự cần thiết này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Giả sử bạn muốn tạo ra một chủng vi khuẩn có khả năng phân hủy dầu loang để xử lý ô nhiễm môi trường. Bạn cần tìm kiếm gen có chức năng này từ đâu để sử dụng trong công nghệ gen?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp, sau khi cắt gen cần chuyển và thể truyền bằng enzyme cắt, bước tiếp theo là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một trong những lợi ích của việc sử dụng công nghệ gen để sản xuất hormone insulin là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Kỹ thuật 'dấu vân tay ADN' (DNA fingerprinting) là một ứng dụng của công nghệ gen trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Virus có thể được sử dụng làm thể truyền trong công nghệ gen. Ưu điểm của việc sử dụng virus làm thể truyền là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển liệu pháp gen là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khả năng một sinh vật biến đổi gen có thể lây truyền gen mới của nó cho các sinh vật khác thông qua quá trình sinh sản tự nhiên hoặc trao đổi vật chất di truyền (ví dụ: lúa biến đổi gen kháng thuốc diệt cỏ truyền gen kháng thuốc cho cỏ dại) được gọi là hiện tượng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ di truyền (công nghệ gen) là gì?

  • A. Ngành khoa học nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của gen.
  • B. Tập hợp các kỹ thuật nuôi cấy tế bào và mô để tạo ra sinh vật hoàn chỉnh.
  • C. Lĩnh vực ứng dụng các quá trình sinh học vào sản xuất công nghiệp.
  • D. Ngành khoa học nghiên cứu và ứng dụng các phương pháp tác động vào vật liệu di truyền để tạo ra những sinh vật mang đặc điểm mới.

Câu 2: Để tạo ra ADN tái tổ hợp, người ta cần sử dụng những loại enzyme nào?

  • A. Enzyme ARN polymerase và enzyme ligase.
  • B. Enzyme ADN polymerase và enzyme giới hạn.
  • C. Enzyme giới hạn và enzyme ligase.
  • D. Enzyme helicase và enzyme giới hạn.

Câu 3: Thể truyền (vector) trong công nghệ gen có vai trò chính là gì?

  • A. Mang gen cần chuyển từ tế bào cho vào tế bào nhận.
  • B. Cắt gen cần chuyển và thể truyền.
  • C. Nối gen cần chuyển vào thể truyền.
  • D. Phân lập dòng tế bào chứa ADN tái tổ hợp.

Câu 4: Plasmid được sử dụng phổ biến làm thể truyền trong công nghệ gen vì nó có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Là phân tử ADN mạch thẳng.
  • B. Có khả năng tự nhân đôi độc lập với ADN nhiễm sắc thể của tế bào chủ.
  • C. Chỉ tồn tại trong tế bào động vật.
  • D. Có kích thước rất lớn, chứa nhiều gen.

Câu 5: Bước nào trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp quyết định khả năng gen ngoại lai biểu hiện được trong tế bào nhận?

  • A. Tách ADN của tế bào cho và tách thể truyền.
  • B. Cắt ADN của tế bào cho và thể truyền bằng enzyme giới hạn.
  • C. Chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào nhận.
  • D. Nối gen cần chuyển vào thể truyền bằng enzyme ligase.

Câu 6: Trong công nghệ di truyền, để phân lập dòng tế bào chứa ADN tái tổ hợp, người ta thường sử dụng dấu chuẩn (marker) là gì?

  • A. Gen quy định tổng hợp protein đặc hiệu.
  • B. Vị trí cắt của enzyme giới hạn.
  • C. Điểm khởi đầu sao chép (origin of replication).
  • D. Gen kháng kháng sinh.

Câu 7: Việc tạo ra giống cây trồng biến đổi gen mang đặc điểm kháng sâu bệnh là một ứng dụng thuộc lĩnh vực nào của công nghệ di truyền?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Y học.
  • C. Công nghiệp.
  • D. Môi trường.

Câu 8: Kỹ thuật nào sau đây không phải là kỹ thuật chuyển gen phổ biến vào tế bào thực vật?

  • A. Sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens.
  • B. Súng bắn gen (gene gun).
  • C. Vi tiêm (microinjection).
  • D. Xử lý bằng xung điện (electroporation).

Câu 9: Một trong những thành tựu quan trọng của công nghệ gen trong y học là sản xuất các loại protein chữa bệnh trên quy mô công nghiệp. Loại protein nào sau đây thường được sản xuất bằng phương pháp này để điều trị bệnh đái tháo đường?

  • A. Glucagon.
  • B. Adrenaline.
  • C. Tiroxin.
  • D. Insulin.

Câu 10: Khi chuyển gen vào tế bào động vật (ví dụ: trứng hoặc hợp tử), phương pháp phổ biến nhất là gì?

  • A. Sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens.
  • B. Vi tiêm (microinjection).
  • C. Súng bắn gen (gene gun).
  • D. Xử lý bằng xung điện (electroporation).

Câu 11: Sinh vật biến đổi gen (GMO) là sinh vật như thế nào?

  • A. Sinh vật mà hệ gen của nó đã bị biến đổi bằng cách đưa thêm gen lạ vào.
  • B. Sinh vật được tạo ra từ phương pháp lai tạo truyền thống.
  • C. Sinh vật được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm.
  • D. Sinh vật bị đột biến tự nhiên.

Câu 12: Mục đích chính của việc tạo ra động vật biến đổi gen là gì?

  • A. Tăng khả năng quang hợp.
  • B. Tạo ra giống có màu sắc sặc sỡ.
  • C. Giảm kích thước cơ thể.
  • D. Cải thiện năng suất, chất lượng, khả năng chống bệnh hoặc làm mô hình nghiên cứu.

Câu 13: Enzyme giới hạn có đặc điểm nào giúp chúng được sử dụng trong công nghệ gen?

  • A. Nhận biết và cắt ADN tại các trình tự nucleotide đặc hiệu.
  • B. Nối các đoạn ADN lại với nhau.
  • C. Tổng hợp mạch ADN mới.
  • D. Tháo xoắn mạch ADN kép.

Câu 14: Quá trình nào sau đây không thuộc các bước cơ bản trong quy trình chuyển gen tạo sinh vật biến đổi gen?

  • A. Tạo ADN tái tổ hợp.
  • B. Chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào nhận.
  • C. Phân lập dòng tế bào chứa ADN tái tổ hợp.
  • D. Nhân bản vô tính.

Câu 15: Giả sử bạn muốn chuyển một gen kháng thuốc diệt cỏ vào cây ngô. Để làm được điều này bằng công nghệ gen, bạn cần chuẩn bị những thành phần cơ bản nào?

  • A. Gen kháng thuốc diệt cỏ, thể truyền phù hợp, tế bào ngô.
  • B. Enzyme ADN polymerase, ribôxôm, tế bào ngô.
  • C. Môi trường dinh dưỡng đặc biệt, gen kháng thuốc diệt cỏ, ánh sáng.
  • D. Chỉ cần gen kháng thuốc diệt cỏ và tế bào ngô.

Câu 16: Tại sao vi khuẩn E. coli thường được sử dụng làm tế bào nhận trong công nghệ gen để sản xuất protein như insulin?

  • A. Có khả năng tổng hợp tất cả các loại protein.
  • B. Không có thành tế bào, dễ dàng tiếp nhận ADN.
  • C. Sinh sản nhanh, dễ nuôi cấy, có plasmid dễ thao tác.
  • D. Có hệ gen phức tạp, giống với sinh vật nhân thực.

Câu 17: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa có khả năng tổng hợp beta-caroten (tiền chất vitamin A) bằng cách chuyển gen. Loại gen nào cần được chuyển vào cây lúa?

  • A. Gen kháng sâu bệnh.
  • B. Gen mã hóa enzyme tổng hợp beta-caroten.
  • C. Gen quy định màu sắc hạt.
  • D. Gen tăng cường khả năng hấp thụ nước.

Câu 18: Công nghệ chỉnh sửa gen (ví dụ: CRISPR-Cas9) khác biệt cơ bản với công nghệ chuyển gen truyền thống ở điểm nào?

  • A. Cho phép chỉnh sửa, thêm hoặc bớt ADN tại các vị trí đích xác định trong hệ gen.
  • B. Chỉ có thể thêm gen ngoại lai vào hệ gen.
  • C. Chỉ có thể loại bỏ gen khỏi hệ gen.
  • D. Không sử dụng enzyme giới hạn và ligase.

Câu 19: Một ứng dụng tiềm năng của công nghệ gen trong y học là liệu pháp gen. Liệu pháp gen là gì?

  • A. Sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị bệnh do vi khuẩn.
  • B. Ghép tạng từ người hiến tặng.
  • C. Sử dụng gen để điều trị hoặc phòng ngừa bệnh tật.
  • D. Sử dụng tế bào gốc để tái tạo mô.

Câu 20: Khi tạo ra động vật biến đổi gen, việc chuyển gen thường được thực hiện vào giai đoạn phát triển nào của cá thể?

  • A. Giai đoạn trưởng thành.
  • B. Giai đoạn phôi thai muộn.
  • C. Giai đoạn con non.
  • D. Giai đoạn trứng đã thụ tinh hoặc tế bào gốc phôi.

Câu 21: Điều gì xảy ra nếu enzyme giới hạn được sử dụng để cắt gen cần chuyển và thể truyền là khác loại?

  • A. Quá trình cắt sẽ không xảy ra.
  • B. Gen cần chuyển sẽ không thể nối được vào thể truyền.
  • C. Gen cần chuyển và thể truyền sẽ tự động nối lại.
  • D. Enzyme ligase sẽ hoạt động mạnh hơn.

Câu 22: Một nhà khoa học muốn tạo ra một loại vi khuẩn có khả năng phân hủy dầu loang trên biển. Ông ta cần tìm gen mã hóa enzyme có chức năng này từ một loại vi sinh vật khác và chuyển vào vi khuẩn mục tiêu. Đây là ứng dụng của công nghệ gen trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Môi trường.

Câu 23: Tại sao sau khi chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào nhận, cần phải tiến hành phân lập dòng tế bào chứa ADN tái tổ hợp?

  • A. Vì không phải tất cả các tế bào nhận đều nhận được ADN tái tổ hợp.
  • B. Để loại bỏ các tế bào đã chết.
  • C. Để tăng tốc độ sinh trưởng của tế bào nhận.
  • D. Để kiểm tra xem gen ngoại lai có bị đột biến không.

Câu 24: Gen được chuyển vào sinh vật nhận có thể biểu hiện được các đặc điểm của nó là nhờ vào nguyên tắc chung nào trong Sinh học phân tử?

  • A. ADN có cấu trúc xoắn kép.
  • B. Quá trình nhân đôi ADN là bán bảo toàn.
  • C. Mã di truyền có tính phổ biến.
  • D. Gen nằm trên nhiễm sắc thể.

Câu 25: Liệu pháp gen soma là gì?

  • A. Đưa gen vào tế bào sinh dưỡng để điều trị bệnh, không di truyền cho thế hệ sau.
  • B. Đưa gen vào tế bào sinh dục hoặc hợp tử, có thể di truyền cho thế hệ sau.
  • C. Loại bỏ gen gây bệnh khỏi hệ gen.
  • D. Sử dụng thuốc để kích hoạt gen có lợi.

Câu 26: Một trong những lo ngại về an toàn khi sử dụng cây trồng biến đổi gen là gì?

  • A. Cây trồng biến đổi gen luôn có năng suất thấp hơn cây trồng truyền thống.
  • B. Cây trồng biến đổi gen cần nhiều thuốc trừ sâu hơn.
  • C. Nguy cơ phát tán gen kháng thuốc diệt cỏ sang cỏ dại.
  • D. Cây trồng biến đổi gen không thể sinh sản hữu tính.

Câu 27: Trong công nghệ gen, enzyme ligase có vai trò gì?

  • A. Cắt ADN tại các trình tự đặc hiệu.
  • B. Nhân đôi ADN.
  • C. Phiên mã từ ADN sang ARN.
  • D. Nối các đoạn ADN lại với nhau.

Câu 28: Liệu pháp gen dòng mầm (germline gene therapy) là gì và tại sao nó gây nhiều tranh cãi về mặt đạo đức?

  • A. Đưa gen vào tế bào sinh dưỡng; gây tranh cãi vì chi phí cao.
  • B. Đưa gen vào tế bào sinh dục/hợp tử, di truyền cho thế hệ sau; gây tranh cãi vì thay đổi vĩnh viễn hệ gen loài người.
  • C. Chỉ loại bỏ gen gây bệnh; gây tranh cãi vì không thể áp dụng cho mọi bệnh.
  • D. Sử dụng virus làm thể truyền; gây tranh cãi vì nguy cơ gây bệnh.

Câu 29: Một nhà nghiên cứu sử dụng kỹ thuật công nghệ gen để tạo ra vi khuẩn có khả năng sản xuất một loại enzyme công nghiệp mới. Quy trình cơ bản sẽ bao gồm các bước nào theo thứ tự hợp lý?

  • A. Cắt ADN → Nối gen → Tách gen → Chuyển gen → Phân lập.
  • B. Nối gen → Cắt ADN → Tách gen → Chuyển gen → Phân lập.
  • C. Tách gen và thể truyền → Cắt gen và thể truyền → Nối gen vào thể truyền → Chuyển ADN tái tổ hợp → Phân lập dòng.
  • D. Chuyển gen → Tách gen → Nối gen → Cắt ADN → Phân lập.

Câu 30: Tại sao virus đôi khi được sử dụng làm thể truyền trong công nghệ gen, đặc biệt là khi chuyển gen vào tế bào động vật?

  • A. Virus có kích thước lớn hơn plasmid.
  • B. Virus có khả năng xâm nhập và đưa vật liệu di truyền vào tế bào chủ một cách tự nhiên.
  • C. Virus có khả năng tự tổng hợp protein ngoại lai.
  • D. Virus không gây bệnh cho tế bào động vật.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Công nghệ di truyền (công nghệ gen) là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Để tạo ra ADN tái tổ hợp, người ta cần sử dụng những loại enzyme nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Thể truyền (vector) trong công nghệ gen có vai trò chính là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Plasmid được sử dụng phổ biến làm thể truyền trong công nghệ gen vì nó có đặc điểm nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Bước nào trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp quyết định khả năng gen ngoại lai biểu hiện được trong tế bào nhận?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong công nghệ di truyền, để phân lập dòng tế bào chứa ADN tái tổ hợp, người ta thường sử dụng dấu chuẩn (marker) là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Việc tạo ra giống cây trồng biến đổi gen mang đặc điểm kháng sâu bệnh là một ứng dụng thuộc lĩnh vực nào của công nghệ di truyền?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Kỹ thuật nào sau đây không phải là kỹ thuật chuyển gen phổ biến vào tế bào thực vật?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một trong những thành tựu quan trọng của công nghệ gen trong y học là sản xuất các loại protein chữa bệnh trên quy mô công nghiệp. Loại protein nào sau đây thường được sản xuất bằng phương pháp này để điều trị bệnh đái tháo đường?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi chuyển gen vào tế bào động vật (ví dụ: trứng hoặc hợp tử), phương pháp phổ biến nhất là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Sinh vật biến đổi gen (GMO) là sinh vật như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Mục đích chính của việc tạo ra động vật biến đổi gen là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Enzyme giới hạn có đặc điểm nào giúp chúng được sử dụng trong công nghệ gen?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Quá trình nào sau đây không thuộc các bước cơ bản trong quy trình chuyển gen tạo sinh vật biến đổi gen?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Giả sử bạn muốn chuyển một gen kháng thuốc diệt cỏ vào cây ngô. Để làm được điều này bằng công nghệ gen, bạn cần chuẩn bị những thành phần cơ bản nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Tại sao vi khuẩn E. coli thường được sử dụng làm tế bào nhận trong công nghệ gen để sản xuất protein như insulin?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa có khả năng tổng hợp beta-caroten (tiền chất vitamin A) bằng cách chuyển gen. Loại gen nào cần được chuyển vào cây lúa?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Công nghệ chỉnh sửa gen (ví dụ: CRISPR-Cas9) khác biệt cơ bản với công nghệ chuyển gen truyền thống ở điểm nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một ứng dụng tiềm năng của công nghệ gen trong y học là liệu pháp gen. Liệu pháp gen là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi tạo ra động vật biến đổi gen, việc chuyển gen thường được thực hiện vào giai đoạn phát triển nào của cá thể?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Điều gì xảy ra nếu enzyme giới hạn được sử dụng để cắt gen cần chuyển và thể truyền là khác loại?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một nhà khoa học muốn tạo ra một loại vi khuẩn có khả năng phân hủy dầu loang trên biển. Ông ta cần tìm gen mã hóa enzyme có chức năng này từ một loại vi sinh vật khác và chuyển vào vi khuẩn mục tiêu. Đây là ứng dụng của công nghệ gen trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tại sao sau khi chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào nhận, cần phải tiến hành phân lập dòng tế bào chứa ADN tái tổ hợp?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Gen được chuyển vào sinh vật nhận có thể biểu hiện được các đặc điểm của nó là nhờ vào nguyên tắc chung nào trong Sinh học phân tử?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Liệu pháp gen soma là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một trong những lo ngại về an toàn khi sử dụng cây trồng biến đổi gen là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong công nghệ gen, enzyme ligase có vai trò gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Liệu pháp gen dòng mầm (germline gene therapy) là gì và tại sao nó gây nhiều tranh cãi về mặt đạo đức?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một nhà nghiên cứu sử dụng kỹ thuật công nghệ gen để tạo ra vi khuẩn có khả năng sản xuất một loại enzyme công nghiệp mới. Quy trình cơ bản sẽ bao gồm các bước nào theo thứ tự hợp lý?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tại sao virus đôi khi được sử dụng làm thể truyền trong công nghệ gen, đặc biệt là khi chuyển gen vào tế bào động vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp, enzyme nào có vai trò cắt phân tử ADN tại các vị trí trình tự nucleotit đặc hiệu, tạo điều kiện cho việc gắn gen cần chuyển vào vector?

  • A. Enzyme ligase
  • B. Enzyme giới hạn (Restriction enzyme)
  • C. Enzyme reverse transcriptase
  • D. Enzyme polymerase

Câu 2: Một nhà khoa học muốn tạo ra vi khuẩn E. coli có khả năng sản xuất một loại protein của người. Sau khi đã tách được gen mã hóa protein đó, bước tiếp theo trong quy trình kĩ thuật gen là gì trước khi chuyển gen vào tế bào vi khuẩn?

  • A. Phân lập dòng tế bào vi khuẩn chứa protein mục tiêu
  • B. Nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường đặc biệt
  • C. Tạo ADN tái tổ hợp bằng cách gắn gen vào vector
  • D. Trích rút protein từ tế bào vi khuẩn

Câu 3: Vector chuyển gen (ví dụ: plasmid) đóng vai trò quan trọng trong kĩ thuật gen vì nó có khả năng:

  • A. Mang gen lạ vào trong tế bào nhận và giúp gen lạ nhân lên
  • B. Cắt các đoạn ADN tại vị trí đặc hiệu
  • C. Nối các đoạn ADN lại với nhau
  • D. Tổng hợp protein từ gen lạ

Câu 4: Enzyme ADN ligase được sử dụng trong công nghệ gen có vai trò gì trong việc tạo ra ADN tái tổ hợp?

  • A. Sao chép ADN
  • B. Cắt ADN tại trình tự đặc hiệu
  • C. Tổng hợp ARN từ khuôn ADN
  • D. Nối các đoạn ADN lại với nhau

Câu 5: Một trong những phương pháp phổ biến để chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn là sử dụng "sốc nhiệt" hoặc "xung điện". Mục đích chính của việc xử lý tế bào vi khuẩn bằng các phương pháp này là gì?

  • A. Kích thích vi khuẩn sinh sản nhanh hơn
  • B. Làm tăng tính thấm của màng tế bào để ADN dễ dàng đi vào
  • C. Phá hủy thành tế bào vi khuẩn
  • D. Hoạt hóa enzyme giới hạn trong tế bào vi khuẩn

Câu 6: Để xác định các tế bào vi khuẩn đã nhận được ADN tái tổ hợp (chứa gen kháng kháng sinh), người ta thường cấy chúng lên môi trường có chứa kháng sinh tương ứng. Cơ sở khoa học của phương pháp chọn lọc này là gì?

  • A. Chỉ những tế bào vi khuẩn nhận được ADN tái tổ hợp mới có khả năng kháng kháng sinh và sống sót
  • B. Kháng sinh giúp ADN tái tổ hợp nhân lên nhanh hơn trong tế bào
  • C. Kháng sinh giết chết các tế bào vi khuẩn đã nhận ADN tái tổ hợp
  • D. Môi trường kháng sinh kích thích biểu hiện gen lạ

Câu 7: Công nghệ gen đã mang lại những thành tựu to lớn trong y học, đặc biệt là sản xuất các loại protein trị liệu. Ví dụ điển hình nhất là việc sản xuất insulin người nhờ vi khuẩn E. coli. Quá trình này đòi hỏi sự kết hợp của các yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần gen mã hóa insulin và tế bào vi khuẩn E. coli
  • B. Gen mã hóa insulin, enzyme giới hạn và nuôi cấy vi khuẩn
  • C. Vector chuyển gen, enzyme ligase và môi trường nuôi cấy đặc biệt
  • D. Gen mã hóa insulin người, vector chuyển gen, enzyme giới hạn, enzyme ligase và tế bào vi khuẩn E. coli

Câu 8: Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ gen trong nông nghiệp là tạo ra cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng sâu bệnh (ví dụ: cây ngô Bt). Cơ chế kháng sâu của cây ngô Bt dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Cây tự tổng hợp thuốc trừ sâu hóa học
  • B. Gen lạ làm thay đổi cấu trúc lá cây khiến sâu không ăn được
  • C. Cây tổng hợp protein độc tố gây hại cho sâu bệnh
  • D. Gen lạ kích thích cây phát triển nhanh hơn, vượt qua giai đoạn bị sâu tấn công

Câu 9: Kĩ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) thường được sử dụng trong công nghệ gen với mục đích chính là:

  • A. Khuếch đại (tăng số lượng bản sao) một đoạn ADN đặc hiệu
  • B. Cắt ADN tại các vị trí đặc hiệu
  • C. Nối các đoạn ADN lại với nhau
  • D. Tổng hợp protein từ gen

Câu 10: Trong các bước của kĩ thuật PCR, bước nào đòi hỏi nhiệt độ cao nhất (khoảng 94-98°C)?

  • A. Bước gắn mồi (Annealing)
  • B. Bước biến tính (Denaturation)
  • C. Bước kéo dài mạch (Extension)
  • D. Bước làm lạnh sản phẩm

Câu 11: Tại sao enzyme ADN polymerase được sử dụng trong kĩ thuật PCR phải là loại chịu nhiệt, ví dụ như Taq polymerase?

  • A. Enzyme này giúp gắn mồi vào mạch khuôn hiệu quả hơn
  • B. Enzyme này có khả năng sửa chữa sai sót tốt hơn
  • C. Enzyme này không bị biến tính ở nhiệt độ cao trong quá trình biến tính ADN
  • D. Enzyme này tổng hợp ADN nhanh hơn các loại khác

Câu 12: Sinh vật biến đổi gen (GMO) là sinh vật mà hệ gen của nó đã được thay đổi bằng cách sử dụng công nghệ gen. Mục đích chính của việc tạo ra GMO thường là gì?

  • A. Làm cho sinh vật có kích thước lớn hơn
  • B. Giảm tuổi thọ của sinh vật
  • C. Tăng cường khả năng cạnh tranh với các loài hoang dã
  • D. Tạo ra các đặc tính mới hoặc cải thiện đặc tính hiện có theo hướng có lợi

Câu 13: Để tạo ra cây trồng biến đổi gen, người ta có thể sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens để chuyển gen. Cơ chế của phương pháp này dựa trên khả năng tự nhiên nào của vi khuẩn này?

  • A. Khả năng chuyển một đoạn ADN của plasmid Ti vào hệ gen thực vật
  • B. Khả năng tổng hợp hormone kích thích sinh trưởng thực vật
  • C. Khả năng phân hủy thành tế bào thực vật
  • D. Khả năng sống cộng sinh trong mô thực vật

Câu 14: So với thư viện gen hệ gen (genomic library), thư viện ADN bổ sung (cDNA library) có ưu điểm nổi bật nào khi muốn biểu hiện gen của sinh vật nhân thực trong tế bào nhân sơ (ví dụ: vi khuẩn)?

  • A. Thư viện cDNA chứa toàn bộ hệ gen của sinh vật
  • B. Thư viện cDNA chỉ chứa các đoạn mã hóa (exon) và không có intron
  • C. Thư viện cDNA dễ tạo hơn so với thư viện gen hệ gen
  • D. Thư viện cDNA có kích thước lớn hơn thư viện gen hệ gen

Câu 15: Enzyme nào được sử dụng để tổng hợp ADN bổ sung (cDNA) từ khuôn mẫu ARN thông tin (mRNA) trong quá trình tạo thư viện cDNA?

  • A. ADN polymerase
  • B. ARN polymerase
  • C. Reverse transcriptase (Enzyme sao chép ngược)
  • D. Enzyme giới hạn

Câu 16: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức và xã hội khi sử dụng công nghệ gen là khả năng ảnh hưởng đến đa dạng sinh học. Lo ngại này thường liên quan đến vấn đề nào sau đây?

  • A. Nguy cơ giảm sự đa dạng của các giống cây trồng truyền thống và các loài hoang dã liên quan
  • B. Chi phí sản xuất cây trồng biến đổi gen quá cao
  • C. Cây trồng biến đổi gen cần nhiều nước và phân bón hơn
  • D. Khả năng cây trồng biến đổi gen bị côn trùng tấn công mạnh hơn

Câu 17: Công nghệ gen có tiềm năng ứng dụng trong xử lý ô nhiễm môi trường (công nghệ sinh học môi trường). Ví dụ, người ta có thể tạo ra vi sinh vật biến đổi gen có khả năng phân hủy các chất độc hại trong đất hoặc nước. Ứng dụng này dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Vi sinh vật biến đổi gen có thể hút các chất độc ra khỏi môi trường
  • B. Gen lạ giúp vi sinh vật phát triển mạnh hơn trong môi trường ô nhiễm
  • C. Gen lạ làm cho vi sinh vật trở nên kháng lại các chất độc
  • D. Gen lạ cung cấp cho vi sinh vật khả năng phân hủy hoặc chuyển hóa các chất ô nhiễm

Câu 18: Giả sử bạn muốn tạo ra một loại thuốc mới bằng công nghệ gen, và thuốc đó là một protein phức tạp cần được biến đổi sau dịch mã (post-translational modification) mà vi khuẩn không thể thực hiện. Loại tế bào nhận nào sau đây sẽ là lựa chọn phù hợp hơn vi khuẩn để biểu hiện gen này?

  • A. Tế bào vi khuẩn E. coli
  • B. Tế bào nấm mốc
  • C. Tế bào nấm men hoặc tế bào động vật có vú nuôi cấy
  • D. Thực khuẩn thể (bacteriophage)

Câu 19: Khi nói về các phương pháp chuyển gen vào tế bào thực vật, ngoài sử dụng Agrobacterium, người ta còn có thể dùng "súng bắn gen" (gene gun). Nguyên lý hoạt động của súng bắn gen là gì?

  • A. Sử dụng xung điện để tạo lỗ tạm thời trên màng tế bào
  • B. Bắn các hạt kim loại bọc ADN vào tế bào
  • C. Dùng virus làm vật mang ADN
  • D. Ngâm tế bào trong dung dịch chứa ADN và hóa chất đặc biệt

Câu 20: Một trong những ứng dụng tiềm năng (và còn nhiều tranh cãi) của công nghệ gen ở người là liệu pháp gen. Mục tiêu của liệu pháp gen là gì?

  • A. Đưa gen chức năng vào tế bào người bệnh để sửa chữa sai hỏng di truyền
  • B. Tạo ra thế hệ con cái có đặc điểm mong muốn
  • C. Nhân bản vô tính toàn bộ cơ thể người
  • D. Phân tích trình tự ADN của một cá thể

Câu 21: Công nghệ gen cho phép tạo ra các dòng tế bào hoặc sinh vật có khả năng sản xuất một lượng lớn một loại protein cụ thể. Điều này đặc biệt có ý nghĩa trong sản xuất các sản phẩm như hormone, enzyme, hoặc kháng thể đơn dòng cho mục đích y tế. Quá trình này được gọi là gì?

  • A. Nhân bản vô tính
  • B. Lai hữu tính
  • C. Gây đột biến nhân tạo
  • D. Sản xuất protein tái tổ hợp

Câu 22: Khi sử dụng enzyme giới hạn để cắt ADN, một số enzyme tạo ra "đầu dính" (sticky ends), tức là các trình tự nucleotit đơn kéo dài ở hai đầu của đoạn ADN. Đặc điểm này có lợi ích gì trong việc tạo ADN tái tổ hợp?

  • A. Giúp ADN tái tổ hợp dễ dàng đi vào tế bào nhận
  • B. Bảo vệ ADN khỏi bị phân hủy bởi enzyme khác
  • C. Tăng hiệu quả và tính đặc hiệu của quá trình nối gen bằng enzyme ligase
  • D. Kích thích gen lạ biểu hiện mạnh hơn

Câu 23: Một trong những thách thức khi chuyển gen từ sinh vật nhân thực vào tế bào nhân sơ (như vi khuẩn) là sự khác biệt trong cơ chế biểu hiện gen (ví dụ: có intron ở nhân thực, không có intron ở nhân sơ). Để khắc phục điều này, người ta thường sử dụng loại ADN nào của gen nhân thực để chuyển vào vi khuẩn?

  • A. Toàn bộ gen bao gồm cả intron và exon
  • B. Chỉ đoạn promoter của gen
  • C. Chỉ đoạn terminator của gen
  • D. ADN bổ sung (cDNA) được tổng hợp từ mRNA trưởng thành

Câu 24: Trong công nghệ gen, việc sử dụng các gen chỉ thị (marker genes), ví dụ gen kháng kháng sinh hoặc gen phát huỳnh quang, có vai trò chính là gì?

  • A. Tăng hiệu quả chuyển gen vào tế bào
  • B. Giúp nhận biết và chọn lọc các tế bào đã nhận được ADN tái tổ hợp
  • C. Làm tăng khả năng biểu hiện của gen cần chuyển
  • D. Bảo vệ ADN tái tổ hợp khỏi bị phân hủy

Câu 25: Công nghệ gen có thể được ứng dụng để tạo ra các loại vaccine mới (vaccine tái tổ hợp). Nguyên tắc cơ bản của việc tạo vaccine này là gì?

  • A. Sản xuất kháng nguyên (protein đặc hiệu) của tác nhân gây bệnh bằng công nghệ gen để làm vaccine
  • B. Sử dụng virus biến đổi gen làm suy yếu hệ miễn dịch
  • C. Tiêm trực tiếp ADN của tác nhân gây bệnh vào cơ thể
  • D. Sử dụng toàn bộ tác nhân gây bệnh đã bị làm chết hoặc làm suy yếu

Câu 26: Một nhà khoa học sử dụng enzyme giới hạn EcoRI để cắt một plasmid và gen X. Cả hai đều có vị trí nhận biết cho EcoRI. Sau khi cắt và trộn lẫn, enzyme ligase được thêm vào. Sản phẩm có khả năng tạo ra là gì?

  • A. Chỉ có plasmid bị cắt nhỏ và gen X bị phân hủy
  • B. Plasmid và gen X vẫn tách rời nhau
  • C. Plasmid tái tổ hợp chứa gen X
  • D. Gen X tự nối với nhau thành một vòng tròn

Câu 27: Kĩ thuật di truyền cho phép chuyển gen giữa các loài rất xa nhau trong bậc thang phân loại (ví dụ: chuyển gen từ vi khuẩn vào thực vật). Điều này có ý nghĩa gì so với phương pháp tạo giống truyền thống (lai tạo)?

  • A. Chỉ có thể chuyển được các gen đơn giản
  • B. Tốn kém và mất nhiều thời gian hơn lai tạo truyền thống
  • C. Chỉ áp dụng được cho thực vật và vi sinh vật
  • D. Vượt qua rào cản loài, cho phép chuyển gen giữa các sinh vật không có quan hệ họ hàng

Câu 28: Giả sử bạn muốn khuếch đại một đoạn ADN mục tiêu từ một mẫu máu rất nhỏ để chuẩn đoán bệnh. Kĩ thuật nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện việc này một cách nhanh chóng và hiệu quả?

  • A. Kĩ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction)
  • B. Kĩ thuật tạo ADN tái tổ hợp
  • C. Kĩ thuật chuyển gen vào tế bào
  • D. Kĩ thuật tạo thư viện gen

Câu 29: Một trong những rủi ro tiềm ẩn về môi trường khi trồng cây trồng biến đổi gen kháng thuốc diệt cỏ là khả năng gen kháng thuốc diệt cỏ chuyển sang các loài cỏ dại thông qua thụ phấn chéo. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Đột biến
  • B. Dòng gen (Gene flow)
  • C. Chọn lọc tự nhiên
  • D. Biến dị tổ hợp

Câu 30: Để tạo ra một dòng vi khuẩn biến đổi gen sản xuất insulin người ổn định và hiệu quả, sau khi chuyển ADN tái tổ hợp vào vi khuẩn, bước cuối cùng và quan trọng là gì?

  • A. Tách chiết enzyme giới hạn từ vi khuẩn
  • B. Tổng hợp ARN thông tin từ gen insulin
  • C. Tách chiết insulin từ môi trường nuôi cấy
  • D. Nuôi cấy và phân lập dòng tế bào vi khuẩn chứa ADN tái tổ hợp

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp, enzyme nào có vai trò cắt phân tử ADN tại các vị trí trình tự nucleotit đặc hiệu, tạo điều kiện cho việc gắn gen cần chuyển vào vector?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một nhà khoa học muốn tạo ra vi khuẩn E. coli có khả năng sản xuất một loại protein của người. Sau khi đã tách được gen mã hóa protein đó, bước tiếp theo trong quy trình kĩ thuật gen là gì trước khi chuyển gen vào tế bào vi khuẩn?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Vector chuyển gen (ví dụ: plasmid) đóng vai trò quan trọng trong kĩ thuật gen vì nó có khả năng:

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Enzyme ADN ligase được sử dụng trong công nghệ gen có vai trò gì trong việc tạo ra ADN tái tổ hợp?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một trong những phương pháp phổ biến để chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn là sử dụng 'sốc nhiệt' hoặc 'xung điện'. Mục đích chính của việc xử lý tế bào vi khuẩn bằng các phương pháp này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Để xác định các tế bào vi khuẩn đã nhận được ADN tái tổ hợp (chứa gen kháng kháng sinh), người ta thường cấy chúng lên môi trường có chứa kháng sinh tương ứng. Cơ sở khoa học của phương pháp chọn lọc này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Công nghệ gen đã mang lại những thành tựu to lớn trong y học, đặc biệt là sản xuất các loại protein trị liệu. Ví dụ điển hình nhất là việc sản xuất insulin người nhờ vi khuẩn E. coli. Quá trình này đòi hỏi sự kết hợp của các yếu tố nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ gen trong nông nghiệp là tạo ra cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng sâu bệnh (ví dụ: cây ngô Bt). Cơ chế kháng sâu của cây ngô Bt dựa trên nguyên tắc nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Kĩ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) thường được sử dụng trong công nghệ gen với mục đích chính là:

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong các bước của kĩ thuật PCR, bước nào đòi hỏi nhiệt độ cao nhất (khoảng 94-98°C)?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tại sao enzyme ADN polymerase được sử dụng trong kĩ thuật PCR phải là loại chịu nhiệt, ví dụ như Taq polymerase?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Sinh vật biến đổi gen (GMO) là sinh vật mà hệ gen của nó đã được thay đổi bằng cách sử dụng công nghệ gen. Mục đích chính của việc tạo ra GMO thường là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Để tạo ra cây trồng biến đổi gen, người ta có thể sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens để chuyển gen. Cơ chế của phương pháp này dựa trên khả năng tự nhiên nào của vi khuẩn này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: So với thư viện gen hệ gen (genomic library), thư viện ADN bổ sung (cDNA library) có ưu điểm nổi bật nào khi muốn biểu hiện gen của sinh vật nhân thực trong tế bào nhân sơ (ví dụ: vi khuẩn)?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Enzyme nào được sử dụng để tổng hợp ADN bổ sung (cDNA) từ khuôn mẫu ARN thông tin (mRNA) trong quá trình tạo thư viện cDNA?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức và xã hội khi sử dụng công nghệ gen là khả năng ảnh hưởng đến đa dạng sinh học. Lo ngại này thường liên quan đến vấn đề nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Công nghệ gen có tiềm năng ứng dụng trong xử lý ô nhiễm môi trường (công nghệ sinh học môi trường). Ví dụ, người ta có thể tạo ra vi sinh vật biến đổi gen có khả năng phân hủy các chất độc hại trong đất hoặc nước. Ứng dụng này dựa trên nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Giả sử bạn muốn tạo ra một loại thuốc mới bằng công nghệ gen, và thuốc đó là một protein phức tạp cần được biến đổi sau dịch mã (post-translational modification) mà vi khuẩn không thể thực hiện. Loại tế bào nhận nào sau đây sẽ là lựa chọn phù hợp hơn vi khuẩn để biểu hiện gen này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi nói về các phương pháp chuyển gen vào tế bào thực vật, ngoài sử dụng Agrobacterium, người ta còn có thể dùng 'súng bắn gen' (gene gun). Nguyên lý hoạt động của súng bắn gen là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một trong những ứng dụng tiềm năng (và còn nhiều tranh cãi) của công nghệ gen ở người là liệu pháp gen. Mục tiêu của liệu pháp gen là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Công nghệ gen cho phép tạo ra các dòng tế bào hoặc sinh vật có khả năng sản xuất một lượng lớn một loại protein cụ thể. Điều này đặc biệt có ý nghĩa trong sản xuất các sản phẩm như hormone, enzyme, hoặc kháng thể đơn dòng cho mục đích y tế. Quá trình này được gọi là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi sử dụng enzyme giới hạn để cắt ADN, một số enzyme tạo ra 'đầu dính' (sticky ends), tức là các trình tự nucleotit đơn kéo dài ở hai đầu của đoạn ADN. Đặc điểm này có lợi ích gì trong việc tạo ADN tái tổ hợp?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một trong những thách thức khi chuyển gen từ sinh vật nhân thực vào tế bào nhân sơ (như vi khuẩn) là sự khác biệt trong cơ chế biểu hiện gen (ví dụ: có intron ở nhân thực, không có intron ở nhân sơ). Để khắc phục điều này, người ta thường sử dụng loại ADN nào của gen nhân thực để chuyển vào vi khuẩn?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong công nghệ gen, việc sử dụng các gen chỉ thị (marker genes), ví dụ gen kháng kháng sinh hoặc gen phát huỳnh quang, có vai trò chính là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Công nghệ gen có thể được ứng dụng để tạo ra các loại vaccine mới (vaccine tái tổ hợp). Nguyên tắc cơ bản của việc tạo vaccine này là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một nhà khoa học sử dụng enzyme giới hạn EcoRI để cắt một plasmid và gen X. Cả hai đều có vị trí nhận biết cho EcoRI. Sau khi cắt và trộn lẫn, enzyme ligase được thêm vào. Sản phẩm có khả năng tạo ra là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Kĩ thuật di truyền cho phép chuyển gen giữa các loài rất xa nhau trong bậc thang phân loại (ví dụ: chuyển gen từ vi khuẩn vào thực vật). Điều này có ý nghĩa gì so với phương pháp tạo giống truyền thống (lai tạo)?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Giả sử bạn muốn khuếch đại một đoạn ADN mục tiêu từ một mẫu máu rất nhỏ để chuẩn đoán bệnh. Kĩ thuật nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện việc này một cách nhanh chóng và hiệu quả?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một trong những rủi ro tiềm ẩn về môi trường khi trồng cây trồng biến đổi gen kháng thuốc diệt cỏ là khả năng gen kháng thuốc diệt cỏ chuyển sang các loài cỏ dại thông qua thụ phấn chéo. Hiện tượng này được gọi là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Để tạo ra một dòng vi khuẩn biến đổi gen sản xuất insulin người ổn định và hiệu quả, sau khi chuyển ADN tái tổ hợp vào vi khuẩn, bước cuối cùng và quan trọng là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ di truyền (kĩ thuật gen) là gì?

  • A. Ngành khoa học nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của gen.
  • B. Tập hợp các kĩ thuật tạo ra sinh vật mới bằng cách lai tạo và chọn lọc.
  • C. Tập hợp các kĩ thuật tác động lên vật chất di truyền ở mức độ phân tử.
  • D. Kĩ thuật nuôi cấy tế bào và mô trong môi trường nhân tạo.

Câu 2: Thành tựu nào sau đây là kết quả của việc ứng dụng công nghệ di truyền để sản xuất protein có hoạt tính sinh học cao trong y học?

  • A. Tạo ra giống lúa có năng suất cao hơn.
  • B. Nhân nhanh các giống cây quý hiếm.
  • C. Phát triển các loại vaccine truyền thống.
  • D. Sản xuất insulin người bằng vi khuẩn E. coli.

Câu 3: Để tạo ra một phân tử ADN tái tổ hợp, người ta cần sử dụng những thành phần cơ bản nào?

  • A. Gen cần chuyển và thể truyền.
  • B. Enzyme restrictase và enzyme ligase.
  • C. Tế bào nhận và môi trường nuôi cấy.
  • D. Plasmid và nhiễm sắc thể.

Câu 4: Trong kĩ thuật tạo ADN tái tổ hợp, enzyme nào có vai trò cắt phân tử ADN tại những vị trí xác định?

  • A. Enzyme ligase.
  • B. Enzyme restrictase.
  • C. Enzyme polymerase.
  • D. Enzyme reverse transcriptase.

Câu 5: Chức năng chính của enzyme ligase trong kĩ thuật tạo ADN tái tổ hợp là gì?

  • A. Cắt ADN tại các vị trí đặc hiệu.
  • B. Tổng hợp mạch ADN mới.
  • C. Nối các đoạn ADN lại với nhau.
  • D. Sao chép ARN thành ADN.

Câu 6: Thể truyền (vector) được sử dụng trong công nghệ di truyền phải có những đặc điểm nào để có thể mang gen lạ vào tế bào nhận?

  • A. Có khả năng tự nhân đôi độc lập với hệ gen của tế bào nhận.
  • B. Kích thước lớn để mang được nhiều gen.
  • C. Chỉ tồn tại trong nhân tế bào.
  • D. Không bị enzyme giới hạn nhận biết.

Câu 7: Plasmid là gì và tại sao nó thường được sử dụng làm thể truyền trong công nghệ di truyền, đặc biệt là ở vi khuẩn?

  • A. Là một loại virus gây bệnh ở vi khuẩn, dùng để đưa gen vào tế bào.
  • B. Là enzyme dùng để cắt ADN tại vị trí đặc hiệu.
  • C. Là một đoạn mồi ARN dùng để khởi đầu quá trình sao chép.
  • D. Là phân tử ADN vòng, nằm ngoài nhiễm sắc thể, có khả năng tự nhân đôi độc lập.

Câu 8: Quy trình tạo ADN tái tổ hợp bao gồm các bước chính nào?

  • A. Tách chiết ADN, nối gen, cắt ADN.
  • B. Tách chiết ADN, cắt ADN, nối gen.
  • C. Cắt ADN, nối gen, tách chiết ADN.
  • D. Nối gen, cắt ADN, tách chiết ADN.

Câu 9: Sau khi tạo được ADN tái tổ hợp, bước tiếp theo trong quy trình chuyển gen là gì?

  • A. Nuôi cấy và phân lập dòng tế bào.
  • B. Kiểm tra hoạt động của gen chuyển.
  • C. Đưa ADN tái tổ hợp vào tế bào nhận.
  • D. Tách chiết gen cần chuyển.

Câu 10: Để đưa ADN tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Biến nạp (sử dụng hóa chất hoặc sốc nhiệt).
  • B. Vi tiêm (microinjection).
  • C. Súng bắn gen (gene gun).
  • D. Tái sinh cây từ mô sẹo.

Câu 11: Phương pháp nào thường được sử dụng để đưa gen vào tế bào thực vật?

  • A. Biến nạp.
  • B. Vi tiêm.
  • C. Dung hợp tế bào trần.
  • D. Sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens hoặc súng bắn gen.

Câu 12: Trong quy trình tạo sinh vật biến đổi gen, sau khi đưa ADN tái tổ hợp vào tế bào nhận, bước tiếp theo là gì và tại sao nó lại quan trọng?

  • A. Kiểm tra hoạt động của enzyme giới hạn để đảm bảo gen đã được cắt đúng vị trí.
  • B. Nuôi cấy và phân lập các dòng tế bào chứa ADN tái tổ hợp để chọn lọc tế bào biến đổi thành công.
  • C. Tách chiết protein tái tổ hợp từ tất cả các tế bào trong môi trường nuôi cấy.
  • D. Nhân bản vô tính các tế bào chưa nhận được gen chuyển để tăng số lượng.

Câu 13: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng trong công nghệ di truyền với mục đích chính là gì?

  • A. Khuếch đại (nhân bản) một đoạn ADN đặc hiệu.
  • B. Cắt ADN tại các vị trí đặc hiệu.
  • C. Nối các đoạn ADN lại với nhau.
  • D. Phân tách các đoạn ADN dựa trên kích thước.

Câu 14: Giả sử bạn muốn tạo ra một giống lúa có khả năng kháng sâu bệnh bằng công nghệ di truyền. Bạn cần thực hiện những bước cơ bản nào theo đúng trình tự?

  • A. Tạo ADN tái tổ hợp → Tách gen kháng sâu bệnh → Chuyển gen vào tế bào lúa → Nuôi cấy tạo cây.
  • B. Chuyển gen vào tế bào lúa → Tách gen kháng sâu bệnh → Tạo ADN tái tổ hợp → Nuôi cấy tạo cây.
  • C. Tách gen kháng sâu bệnh → Tạo ADN tái tổ hợp → Chuyển gen vào tế bào lúa → Nuôi cấy tạo cây.
  • D. Nuôi cấy tạo cây → Tách gen kháng sâu bệnh → Tạo ADN tái tổ hợp → Chuyển gen vào tế bào lúa.

Câu 15: Tại sao việc tạo ra các sinh vật biến đổi gen (GMO) trong nông nghiệp lại có ý nghĩa quan trọng?

  • A. Tạo ra các giống cây trồng, vật nuôi có đặc điểm tốt hơn như năng suất cao, khả năng chống chịu sâu bệnh/điều kiện bất lợi.
  • B. Giúp bảo tồn đa dạng sinh học tự nhiên của các loài cây trồng, vật nuôi.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp.
  • D. Chỉ có ý nghĩa trong nghiên cứu khoa học, không có ứng dụng thực tiễn trong sản xuất.

Câu 16: Liệu pháp gen là gì và nó được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào?

  • A. Kĩ thuật tạo ra các loại thuốc kháng sinh mới.
  • B. Sử dụng gen để điều trị các bệnh di truyền hoặc các bệnh khác.
  • C. Kĩ thuật chẩn đoán bệnh dựa trên phân tích ADN.
  • D. Sản xuất vaccine phòng bệnh truyền nhiễm.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng công nghệ di truyền để tạo ra sinh vật biến đổi gen là gì?

  • A. Chi phí sản xuất quá thấp, không tạo ra lợi nhuận.
  • B. Thời gian tạo ra sản phẩm biến đổi gen quá nhanh.
  • C. Những lo ngại về an toàn sinh học và các vấn đề đạo đức, xã hội.
  • D. Việc ứng dụng chỉ giới hạn ở một số ít loài sinh vật.

Câu 18: Để tạo ra giống cây trồng có khả năng chống chịu thuốc diệt cỏ, gen kháng thuốc diệt cỏ cần được tách chiết từ đâu?

  • A. Các loài vi khuẩn hoặc sinh vật có khả năng kháng thuốc diệt cỏ tự nhiên.
  • B. Luôn luôn phải tổng hợp nhân tạo trong phòng thí nghiệm.
  • C. Chỉ có thể tách chiết từ các loại cây trồng đã biến đổi gen trước đó.
  • D. Từ bất kỳ tế bào thực vật nào cũng có thể tách được gen kháng thuốc diệt cỏ.

Câu 19: Giả sử bạn có một đoạn gen mã hóa protein X. Bạn muốn sử dụng công nghệ di truyền để sản xuất protein X với số lượng lớn trong vi khuẩn E. coli. Vai trò của plasmid trong quá trình này là gì?

  • A. Cắt đoạn gen mã hóa protein X thành nhiều mảnh nhỏ.
  • B. Tổng hợp trực tiếp protein X từ đoạn gen.
  • C. Bảo vệ đoạn gen mã hóa protein X khỏi bị phân hủy bên ngoài tế bào.
  • D. Mang đoạn gen mã hóa protein X vào tế bào E. coli và giúp nó được nhân bản và biểu hiện.

Câu 20: Tại sao sau khi chuyển gen vào tế bào nhận, người ta cần phải phân lập (chọn lọc) các dòng tế bào đã nhận được gen?

  • A. Để kiểm tra xem gen chuyển có bị đột biến trong quá trình chuyển hay không.
  • B. Vì chỉ một số ít tế bào nhận được gen chuyển thành công, cần phân lập để nhân dòng chúng.
  • C. Để loại bỏ các tế bào bị chết trong quá trình chuyển gen.
  • D. Để xác định vị trí chính xác của gen chuyển trong hệ gen tế bào nhận.

Câu 21: Trong công nghệ di truyền, thuật ngữ "thể truyền" (vector) dùng để chỉ:

  • A. Phân tử ADN dùng để mang gen lạ vào tế bào nhận.
  • B. Loại enzyme dùng để cắt ADN.
  • C. Tế bào nhận gen từ bên ngoài.
  • D. Đoạn gen cần chuyển vào tế bào nhận.

Câu 22: Kĩ thuật nào cho phép tạo ra số lượng lớn bản sao của một đoạn ADN đặc hiệu từ một lượng mẫu rất nhỏ?

  • A. Công nghệ nuôi cấy mô.
  • B. Kĩ thuật giải trình tự gen.
  • C. Kĩ thuật PCR.
  • D. Kĩ thuật điện di ADN.

Câu 23: Việc sử dụng virus làm thể truyền trong công nghệ di truyền dựa trên đặc điểm nào của virus?

  • A. Khả năng nhiễm vào tế bào chủ và đưa vật chất di truyền của chúng vào bên trong.
  • B. Kích thước rất nhỏ, dễ dàng đi qua màng tế bào.
  • C. Chỉ chứa ARN làm vật chất di truyền.
  • D. Có khả năng tự tổng hợp protein mà không cần bộ máy của tế bào chủ.

Câu 24: Sản phẩm nào sau đây được tạo ra nhờ công nghệ di truyền để điều trị bệnh thiếu hormone sinh trưởng ở người?

  • A. Vaccine phòng bệnh cúm.
  • B. Hormone sinh trưởng người (hGH).
  • C. Kháng sinh penicillin.
  • D. Vitamin C.

Câu 25: Một trong những mục tiêu của việc tạo ra cây trồng biến đổi gen kháng sâu là gì?

  • A. Tăng kích thước quả và hạt.
  • B. Kéo dài thời gian bảo quản nông sản.
  • C. Giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
  • D. Tăng hàm lượng vitamin trong cây trồng.

Câu 26: Kĩ thuật nào sau đây KHÔNG phải là một kĩ thuật được sử dụng trong công nghệ di truyền?

  • A. Tạo ADN tái tổ hợp.
  • B. Chuyển gen.
  • C. PCR.
  • D. Lai tạo giống theo phương pháp Mendel.

Câu 27: Trong công nghệ di truyền, làm thế nào để biết một tế bào nhận đã tiếp nhận thành công ADN tái tổ hợp?

  • A. Sử dụng gen chỉ thị (marker gene) có trong thể truyền để sàng lọc trên môi trường chọn lọc.
  • B. Quan sát dưới kính hiển vi để thấy sự thay đổi hình dạng tế bào.
  • C. Đo tốc độ sinh trưởng của tế bào, tế bào nhận gen sẽ sinh trưởng chậm hơn.
  • D. Chỉ có thể biết sau khi tế bào đã biểu hiện gen chuyển và tạo ra sản phẩm.

Câu 28: Ứng dụng nào của công nghệ di truyền đang được nghiên cứu để giúp làm sạch các khu vực bị ô nhiễm bởi dầu hoặc hóa chất độc hại?

  • A. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.
  • B. Tạo giống cây trồng chịu hạn.
  • C. Sản xuất nhiên liệu sinh học từ thực vật.
  • D. Tạo vi sinh vật biến đổi gen có khả năng phân hủy chất ô nhiễm.

Câu 29: Một nhà khoa học muốn tạo ra một loại enzyme công nghiệp mới bằng cách sử dụng công nghệ di truyền trên vi khuẩn. Sau khi tạo ADN tái tổ hợp và chuyển vào vi khuẩn, bước tiếp theo họ cần làm là gì để thu được enzyme?

  • A. Phá hủy tất cả vi khuẩn để giải phóng ADN tái tổ hợp.
  • B. Tiêm ADN tái tổ hợp vào động vật để kiểm tra hoạt tính enzyme.
  • C. Nuôi cấy vi khuẩn biến đổi gen, sau đó tách chiết và tinh sạch enzyme.
  • D. Sử dụng PCR để khuếch đại số lượng enzyme.

Câu 30: Công nghệ di truyền có những đóng góp tiềm năng nào trong việc giải quyết vấn đề an ninh lương thực toàn cầu?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn nhu cầu về phân bón hóa học.
  • B. Chỉ giúp tăng sản lượng ở các nước phát triển.
  • C. Chỉ có tác dụng với cây trồng, không ảnh hưởng đến vật nuôi.
  • D. Tạo ra các giống cây trồng, vật nuôi có năng suất cao hơn, khả năng chống chịu tốt hơn, và giá trị dinh dưỡng tăng cường.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Công nghệ di truyền (kĩ thuật gen) là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Thành tựu nào sau đây là kết quả của việc ứng dụng công nghệ di truyền để sản xuất protein có hoạt tính sinh học cao trong y học?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để tạo ra một phân tử ADN tái tổ hợp, người ta cần sử dụng những thành phần cơ bản nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong kĩ thuật tạo ADN tái tổ hợp, enzyme nào có vai trò cắt phân tử ADN tại những vị trí xác định?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chức năng chính của enzyme ligase trong kĩ thuật tạo ADN tái tổ hợp là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Thể truyền (vector) được sử dụng trong công nghệ di truyền phải có những đặc điểm nào để có thể mang gen lạ vào tế bào nhận?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Plasmid là gì và tại sao nó thường được sử dụng làm thể truyền trong công nghệ di truyền, đặc biệt là ở vi khuẩn?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Quy trình tạo ADN tái tổ hợp bao gồm các bước chính nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sau khi tạo được ADN tái tổ hợp, bước tiếp theo trong quy trình chuyển gen là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để đưa ADN tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phương pháp nào thường được sử dụng để đưa gen vào tế bào thực vật?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong quy trình tạo sinh vật biến đổi gen, sau khi đưa ADN tái tổ hợp vào tế bào nhận, bước tiếp theo là gì và tại sao nó lại quan trọng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng trong công nghệ di truyền với mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Giả sử bạn muốn tạo ra một giống lúa có khả năng kháng sâu bệnh bằng công nghệ di truyền. Bạn cần thực hiện những bước cơ bản nào theo đúng trình tự?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tại sao việc tạo ra các sinh vật biến đổi gen (GMO) trong nông nghiệp lại có ý nghĩa quan trọng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Liệu pháp gen là gì và nó được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng công nghệ di truyền để tạo ra sinh vật biến đổi gen là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để tạo ra giống cây trồng có khả năng chống chịu thuốc diệt cỏ, gen kháng thuốc diệt cỏ cần được tách chiết từ đâu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Giả sử bạn có một đoạn gen mã hóa protein X. Bạn muốn sử dụng công nghệ di truyền để sản xuất protein X với số lượng lớn trong vi khuẩn E. coli. Vai trò của plasmid trong quá trình này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tại sao sau khi chuyển gen vào tế bào nhận, người ta cần phải phân lập (chọn lọc) các dòng tế bào đã nhận được gen?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong công nghệ di truyền, thuật ngữ 'thể truyền' (vector) dùng để chỉ:

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Kĩ thuật nào cho phép tạo ra số lượng lớn bản sao của một đoạn ADN đặc hiệu từ một lượng mẫu rất nhỏ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Việc sử dụng virus làm thể truyền trong công nghệ di truyền dựa trên đặc điểm nào của virus?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Sản phẩm nào sau đây được tạo ra nhờ công nghệ di truyền để điều trị bệnh thiếu hormone sinh trưởng ở người?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một trong những mục tiêu của việc tạo ra cây trồng biến đổi gen kháng sâu là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Kĩ thuật nào sau đây KHÔNG phải là một kĩ thuật được sử dụng trong công nghệ di truyền?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong công nghệ di truyền, làm thế nào để biết một tế bào nhận đã tiếp nhận thành công ADN tái tổ hợp?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Ứng dụng nào của công nghệ di truyền đang được nghiên cứu để giúp làm sạch các khu vực bị ô nhiễm bởi dầu hoặc hóa chất độc hại?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một nhà khoa học muốn tạo ra một loại enzyme công nghiệp mới bằng cách sử dụng công nghệ di truyền trên vi khuẩn. Sau khi tạo ADN tái tổ hợp và chuyển vào vi khuẩn, bước tiếp theo họ cần làm là gì để thu được enzyme?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Công nghệ di truyền có những đóng góp tiềm năng nào trong việc giải quyết vấn đề an ninh lương thực toàn cầu?

Viết một bình luận