Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 03
Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong công nghệ di truyền, để cắt phân tử ADN tại những vị trí đặc hiệu nhằm tạo ra các đoạn ADN cần thiết cho việc tạo ADN tái tổ hợp, người ta sử dụng loại enzyme nào sau đây?
- A. Enzyme ligase
- B. Enzyme giới hạn (Restriction enzyme)
- C. Enzyme ADN polymerase
- D. Enzyme reverse transcriptase
Câu 2: Một trong những vai trò chính của enzyme ligase trong kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp là gì?
- A. Tách mạch đôi ADN thành hai mạch đơn
- B. Tổng hợp mạch ADN mới dựa trên mạch khuôn
- C. Cắt ADN tại các vị trí đặc hiệu
- D. Nối các đoạn ADN lại với nhau
Câu 3: Plasmid là một trong những vector chuyển gen phổ biến nhất được sử dụng trong công nghệ di truyền, đặc biệt là ở vi khuẩn. Đặc điểm nào của plasmid giúp nó phù hợp làm vector?
- A. Là ADN mạch thẳng, kích thước lớn
- B. Chỉ tồn tại trong nhân tế bào
- C. Có khả năng tự sao chép độc lập và mang gen đánh dấu
- D. Bắt buộc phải tích hợp vào nhiễm sắc thể của tế bào chủ để tồn tại
Câu 4: Quy trình tạo ra một chủng vi khuẩn có khả năng sản xuất insulin người bằng công nghệ gen bao gồm các bước cơ bản. Trình tự đúng của các bước này là gì? (1) Tách gen mã hóa insulin từ tế bào người. (2) Tách plasmid từ vi khuẩn và cắt bằng enzyme giới hạn. (3) Chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn. (4) Nối gen insulin vào plasmid đã cắt bằng enzyme ligase. (5) Nuôi cấy chọn lọc và nhân dòng vi khuẩn mang ADN tái tổ hợp.
- A. (1) → (2) → (4) → (3) → (5)
- B. (2) → (1) → (4) → (3) → (5)
- C. (1) → (4) → (2) → (3) → (5)
- D. (2) → (4) → (1) → (3) → (5)
Câu 5: Để chuyển gen vào tế bào thực vật một cách hiệu quả và tạo ra cây trồng biến đổi gen, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng phổ biến dựa trên khả năng gây khối u tự nhiên của một loại vi khuẩn?
- A. Phương pháp vi tiêm (microinjection)
- B. Sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens
- C. Phương pháp xung điện (electroporation)
- D. Phương pháp bắn gen (gene gun)
Câu 6: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa có khả năng kháng sâu bệnh bằng cách chuyển gen Bt (từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis) vào cây lúa. Sau khi chuyển gen thành công, để đảm bảo gen Bt được biểu hiện và cây lúa thực sự kháng sâu, điều gì là quan trọng nhất cần xảy ra trong tế bào lúa?
- A. Gen Bt phải được phiên mã và dịch mã tạo ra protein độc tố Bt.
- B. Gen Bt phải tích hợp vào nhiễm sắc thể lúa.
- C. Cây lúa phải được tưới đủ nước và bón phân.
- D. Protein độc tố Bt phải phân hủy ngay sau khi được tạo ra.
Câu 7: Sản xuất insulin người bằng công nghệ gen ở vi khuẩn E.coli là một thành tựu nổi bật. Ưu điểm chính của phương pháp này so với việc chiết xuất insulin từ động vật (ví dụ: lợn) là gì?
- A. Insulin từ E.coli có cấu trúc hóa học khác biệt hoàn toàn với insulin người, dễ sử dụng hơn.
- B. Quy trình chiết xuất từ động vật đơn giản và rẻ hơn nhiều so với công nghệ gen.
- C. Insulin từ động vật gây ít phản ứng phụ hơn cho người bệnh.
- D. Cho phép sản xuất lượng lớn insulin người với độ tinh khiết cao, giảm nguy cơ dị ứng và đảm bảo nguồn cung.
Câu 8: Liệu pháp gen (gene therapy) là một ứng dụng tiềm năng của công nghệ gen trong y học. Mục đích chính của liệu pháp gen là gì?
- A. Chữa trị các bệnh di truyền hoặc bệnh khác bằng cách sửa chữa hoặc thay thế gen lỗi.
- B. Tạo ra các loại thuốc mới từ thực vật biến đổi gen.
- C. Nhân bản vô tính các cơ quan để cấy ghép.
- D. Phát hiện sớm các loại virus gây bệnh.
Câu 9: Cây trồng biến đổi gen (GMO) có thể mang lại nhiều lợi ích trong nông nghiệp. Tuy nhiên, việc sử dụng và phát triển cây trồng GMO cũng đặt ra những lo ngại về môi trường. Lo ngại nào sau đây là một rủi ro tiềm ẩn đối với môi trường khi trồng cây GMO kháng thuốc diệt cỏ?
- A. Giảm đa dạng sinh học do cây GMO cạnh tranh với cây trồng truyền thống.
- B. Sự phát tán gen kháng thuốc diệt cỏ sang các loài cỏ dại, tạo ra "siêu cỏ" kháng thuốc.
- C. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, gây ô nhiễm đất và nước.
- D. Gây hại trực tiếp cho các loài côn trùng có ích như ong bướm.
Câu 10: Việc tạo ra động vật biến đổi gen, ví dụ như lợn mang gen sinh trưởng của bò để tăng hiệu quả chăn nuôi, thường gặp nhiều thách thức hơn so với vi khuẩn hoặc thực vật. Thách thức chủ yếu trong quy trình chuyển gen vào động vật có vú là gì?
- A. Tế bào động vật không có thành tế bào, khó đưa gen vào.
- B. Enzyme giới hạn không hoạt động hiệu quả trên ADN động vật.
- C. Động vật không có plasmid để sử dụng làm vector.
- D. Hiệu quả chuyển gen vào tế bào nhận và khả năng tích hợp gen vào dòng mầm còn thấp.
Câu 11: Trong kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp, sau khi cắt ADN chứa gen cần chuyển và vector bằng cùng một loại enzyme giới hạn, người ta thu được các đoạn ADN có các "đầu dính" (sticky ends) hoặc "đầu bằng" (blunt ends) tương thích. Tại sao việc sử dụng cùng một loại enzyme giới hạn cho cả gen và vector lại quan trọng?
- A. Để tạo ra các đầu cắt (đầu dính hoặc đầu bằng) tương thích giữa gen và vector, thuận lợi cho việc nối.
- B. Để đảm bảo chỉ có gen cần chuyển được cắt, vector không bị ảnh hưởng.
- C. Để tăng cường hoạt động của enzyme ligase.
- D. Để ngăn chặn sự tích hợp của gen vào nhiễm sắc thể của tế bào nhận.
Câu 12: Một sinh viên thực hiện thí nghiệm chuyển gen kháng kháng sinh vào vi khuẩn E.coli sử dụng plasmid làm vector. Sau khi thực hiện các bước tạo ADN tái tổ hợp và chuyển vào vi khuẩn, sinh viên cấy hỗn hợp vi khuẩn lên môi trường nuôi cấy có chứa loại kháng sinh tương ứng. Mục đích của việc cấy trên môi trường có kháng sinh là gì?
- A. Để kiểm tra khả năng phân giải kháng sinh của vi khuẩn.
- B. Để kích thích vi khuẩn biểu hiện gen kháng kháng sinh.
- C. Để chọn lọc các tế bào vi khuẩn đã nhận được vector mang gen kháng kháng sinh.
- D. Để tiêu diệt tất cả các tế bào vi khuẩn không nhận được gen.
Câu 13: Trong công nghệ di truyền, khái niệm "vector" dùng để chỉ điều gì?
- A. Một loại enzyme dùng để cắt ADN.
- B. Phân tử mang gen cần chuyển vào tế bào nhận.
- C. Tế bào nhận được gen ngoại lai.
- D. Sản phẩm protein được tạo ra từ gen chuyển.
Câu 14: Một ứng dụng quan trọng của công nghệ gen trong nông nghiệp là tạo ra cây trồng có khả năng tự tổng hợp chất diệt côn trùng, ví dụ như cây bông Bt. Cơ chế hoạt động của cây bông Bt trong việc chống lại côn trùng gây hại là gì?
- A. Cây bông Bt tiết ra chất làm xua đuổi côn trùng.
- B. Cây bông Bt có lớp vỏ cứng hơn, khó bị côn trùng tấn công.
- C. Cây bông Bt tạo ra kháng thể chống lại côn trùng.
- D. Tế bào cây bông Bt tổng hợp protein độc tố gây hại cho côn trùng khi chúng ăn phải.
Câu 15: Kỹ thuật chuyển gen vào tế bào động vật (như vi tiêm vào hợp tử) thường được áp dụng để tạo ra động vật biến đổi gen có gen ngoại lai hiện diện trong tất cả các tế bào, bao gồm cả tế bào sinh dục. Điều này có ý nghĩa gì?
- A. Gen ngoại lai chỉ biểu hiện ở một số mô nhất định của cơ thể.
- B. Gen ngoại lai sẽ được truyền lại cho thế hệ sau thông qua sinh sản hữu tính.
- C. Động vật biến đổi gen sẽ không thể sinh sản hữu tính.
- D. Gen ngoại lai sẽ bị loại bỏ khỏi cơ thể theo thời gian.
Câu 16: Bên cạnh plasmid, virus cũng được sử dụng làm vector trong công nghệ gen. Ưu điểm của việc sử dụng virus làm vector là gì?
- A. Có khả năng nhiễm tự nhiên vào tế bào chủ và đưa gen vào hiệu quả.
- B. Dễ dàng tách chiết và thao tác hơn plasmid.
- C. Kích thước bộ gen rất lớn, có thể mang nhiều gen ngoại lai cùng lúc.
- D. Không gây ra bất kỳ phản ứng miễn dịch nào ở tế bào nhận.
Câu 17: Để gen ngoại lai được biểu hiện (phiên mã và dịch mã) trong tế bào nhận (ví dụ: vi khuẩn hoặc thực vật), ngoài bản thân gen mã hóa protein, vector chuyển gen cần phải chứa ít nhất một yếu tố điều hòa quan trọng nào sau đây?
- A. Gen kháng kháng sinh
- B. Vị trí nhận biết của enzyme ligase
- C. Vùng điều hòa (promoter)
- D. Trình tự kết thúc (terminator)
Câu 18: Trong công nghệ di truyền, "thư viện gen" (gene library) là gì?
- A. Nơi lưu trữ thông tin về trình tự ADN của các loài sinh vật.
- B. Một cơ sở dữ liệu trực tuyến về các gen đã biết.
- C. Tập hợp tất cả các enzyme được sử dụng trong công nghệ gen.
- D. Tập hợp các dòng tế bào chứa các đoạn ADN khác nhau từ bộ gen của một sinh vật.
Câu 19: Một trong những ứng dụng tiềm năng của công nghệ gen trong xử lý môi trường là sử dụng vi sinh vật biến đổi gen để phân hủy các chất ô nhiễm như dầu mỏ. Nguyên tắc cơ bản đằng sau ứng dụng này là gì?
- A. Chuyển gen mã hóa enzyme phân hủy chất ô nhiễm vào vi sinh vật để tăng khả năng làm sạch.
- B. Tạo ra thực vật biến đổi gen có khả năng hấp thụ chất ô nhiễm từ đất.
- C. Sử dụng virus biến đổi gen để tiêu diệt các nguồn gây ô nhiễm.
- D. Tạo ra các loại hóa chất mới từ vi sinh vật biến đổi gen để trung hòa chất ô nhiễm.
Câu 20: Cây "gạo vàng" (Golden Rice) là một ví dụ về cây trồng biến đổi gen nhằm cải thiện giá trị dinh dưỡng. Cây gạo vàng được biến đổi gen để tổng hợp một tiền chất của vitamin A (beta-carotene) trong hạt gạo. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc giải quyết vấn đề sức khỏe nào ở các nước đang phát triển?
- A. Thiếu sắt (anemia)
- B. Thiếu vitamin A (Vitamin A deficiency - VAD)
- C. Bệnh tiểu đường
- D. Suy dinh dưỡng protein-năng lượng
Câu 21: Kỹ thuật "bắn gen" (gene gun) là một phương pháp chuyển gen trực tiếp vào tế bào, thường được sử dụng cho thực vật. Nguyên lý của phương pháp này là gì?
- A. Sử dụng dòng điện để tạo lỗ tạm thời trên màng tế bào cho ADN đi vào.
- B. Sử dụng virus đã biến đổi làm vật trung gian mang gen.
- C. Trộn ADN với liposome để ADN dễ dàng xuyên qua màng tế bào.
- D. Phủ ADN lên các hạt kim loại nhỏ và bắn chúng vào tế bào.
Câu 22: Trong quy trình tạo ADN tái tổ hợp, sau khi cắt ADN cho và vector, bước tiếp theo là nối chúng lại với nhau. Enzyme nào thực hiện chức năng này?
- A. Ligase
- B. Restriction enzyme
- C. Helicase
- D. Polymerase
Câu 23: Sinh vật biến đổi gen (SVG) là sinh vật mà hệ gen của nó đã bị biến đổi bằng công nghệ gen. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về một sinh vật được coi là SVG?
- A. Sinh vật được tạo ra từ phương pháp lai tạo truyền thống.
- B. Sinh vật có đột biến tự nhiên trong bộ gen.
- C. Sinh vật có gen ngoại lai được đưa vào bằng công nghệ gen.
- D. Sinh vật được nhân giống bằng phương pháp nuôi cấy mô.
Câu 24: Gen chỉ thị (marker gene) trong vector chuyển gen có vai trò gì trong quá trình chọn lọc tế bào nhận?
- A. Kích thích sự biểu hiện của gen cần chuyển.
- B. Giúp nhận biết và chọn lọc các tế bào đã nhận được vector.
- C. Tăng cường khả năng tự sao chép của vector.
- D. Ngăn chặn sự tấn công của virus vào tế bào nhận.
Câu 25: Giả sử bạn muốn tạo ra một loại vi khuẩn biến đổi gen có khả năng tổng hợp một loại enzyme công nghiệp mới. Sau khi tạo được ADN tái tổ hợp chứa gen mã hóa enzyme và vector plasmid phù hợp, bước tiếp theo cần làm là gì để thu được vi khuẩn biến đổi gen?
- A. Chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn chủ và tiến hành chọn lọc.
- B. Cho ADN tái tổ hợp tự nhân đôi trong ống nghiệm.
- C. Trộn ADN tái tổ hợp với enzyme giới hạn.
- D. Phân tích trình tự nucleotit của ADN tái tổ hợp.
Câu 26: Công nghệ gen có tiềm năng lớn trong việc sản xuất các loại vaccine tái tổ hợp. Cơ sở của việc tạo vaccine bằng công nghệ gen là gì?
- A. Sử dụng toàn bộ vi sinh vật gây bệnh đã biến đổi gen.
- B. Sản xuất kháng thể trực tiếp từ vi sinh vật biến đổi gen.
- C. Sử dụng các đoạn ADN của mầm bệnh làm vaccine.
- D. Sản xuất protein kháng nguyên đặc hiệu của mầm bệnh bằng sinh vật biến đổi gen.
Câu 27: Khi chuyển gen vào tế bào thực vật bằng phương pháp sử dụng Agrobacterium tumefaciens, gen cần chuyển thường được đưa vào đoạn T-ADN của plasmid Ti đã được bất hoạt khả năng gây khối u. Tại sao việc đưa gen vào T-ADN lại quan trọng?
- A. T-ADN là đoạn duy nhất của plasmid Ti có khả năng được chuyển vào hệ gen thực vật.
- B. T-ADN chứa gen kháng kháng sinh giúp chọn lọc.
- C. T-ADN mã hóa enzyme ligase cần cho việc nối gen.
- D. T-ADN giúp virus bám vào tế bào thực vật.
Câu 28: Sinh vật biến đổi gen có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Hãy phân tích và xác định ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của sinh vật biến đổi gen?
- A. Sản xuất insulin người ở vi khuẩn.
- B. Tạo giống lúa chịu hạn, chịu mặn.
- C. Sản xuất vaccine tái tổ hợp.
- D. Nhân bản vô tính cừu Dolly.
Câu 29: Khi phân tích một phân tử ADN tái tổ hợp được tạo ra từ plasmid và một đoạn gen ngoại lai, người ta có thể nhận biết sự có mặt của gen ngoại lai dựa vào đặc điểm nào sau đây?
- A. Nó luôn có dạng mạch thẳng.
- B. Nó có màu sắc khác biệt so với ADN ban đầu.
- C. Kích thước phân tử lớn hơn vector ban đầu do có thêm đoạn gen ngoại lai.
- D. Nó chỉ chứa các nucleotit loại A và T.
Câu 30: Một trong những lo ngại về đạo đức và xã hội liên quan đến công nghệ gen và sinh vật biến đổi gen là khả năng gây ra những tác động không lường trước đến hệ sinh thái hoặc sức khỏe con người. Để giảm thiểu rủi ro này, cần có những biện pháp kiểm soát nào?
- A. Xây dựng và thực thi các quy định pháp lý chặt chẽ về an toàn sinh học đối với SVG.
- B. Ngừng hoàn toàn việc nghiên cứu và ứng dụng công nghệ gen.
- C. Chỉ ứng dụng công nghệ gen trong y học, không áp dụng trong nông nghiệp.
- D. Khuyến khích sử dụng rộng rãi SVG mà không cần kiểm soát.