Đề Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ, yếu tố nào sau đây thường được xem là điểm khởi đầu quan trọng nhất để tìm ra sự khác biệt và tương đồng?

  • A. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.
  • B. Năm sáng tác và tiểu sử tác giả.
  • C. Chủ đề hoặc đề tài trung tâm của bài thơ.
  • D. Loại hình vần (vần chân, vần lưng, vần liền...).

Câu 2: Phân tích cách sử dụng biện pháp tu từ "ẩn dụ" trong hai bài thơ khác nhau đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào là chính?

  • A. Ghi nhớ định nghĩa về ẩn dụ.
  • B. Phân tích ý nghĩa biểu tượng và tác dụng của ẩn dụ trong từng văn cảnh cụ thể.
  • C. Liệt kê tất cả các loại biện pháp tu từ có trong bài thơ.
  • D. Đánh giá xem bài thơ nào có nhiều ẩn dụ hơn.

Câu 3: Giả sử Bài thơ A sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, còn Bài thơ B sử dụng thể thơ tự do. Việc so sánh hai bài thơ này về mặt hình thức sẽ tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào?

  • A. So sánh độ dài tổng thể của hai bài thơ.
  • B. So sánh số lượng từ láy được sử dụng.
  • C. So sánh mức độ biểu cảm của ngôn ngữ.
  • D. So sánh cấu trúc câu, nhịp điệu, vần điệu và cách tổ chức khổ thơ.

Câu 4: Khi đánh giá "giá trị nghệ thuật" của một bài thơ, nhà phê bình thường dựa vào những tiêu chí nào?

  • A. Sự độc đáo trong hình ảnh, ngôn ngữ, cấu trúc và các biện pháp nghệ thuật.
  • B. Mức độ nổi tiếng của tác giả và thời điểm bài thơ ra đời.
  • C. Bài thơ có được đưa vào sách giáo khoa hay không.
  • D. Số lượng bản dịch của bài thơ sang các ngôn ngữ khác.

Câu 5: Hai bài thơ cùng viết về đề tài tình yêu, nhưng một bài mang âm hưởng lãng mạn, bay bổng, còn bài kia lại trầm buồn, day dứt. Sự khác biệt rõ rệt nhất về mặt nào đã tạo nên hai âm hưởng đối lập này?

  • A. Số lượng chữ Hán Việt được sử dụng.
  • B. Giọng điệu, sắc điệu cảm xúc chủ đạo của bài thơ.
  • C. Việc sử dụng các từ ngữ địa phương.
  • D. Bài thơ có chia khổ hay không.

Câu 6: So sánh cách hai tác giả sử dụng "không gian nghệ thuật" trong thơ (ví dụ: không gian đô thị tấp nập vs. không gian làng quê yên bình) giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

  • A. Nơi chốn cụ thể mà nhà thơ đã sinh sống.
  • B. Chiều dài của bài thơ.
  • C. Quan niệm, cảm xúc và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm qua bối cảnh.
  • D. Tần suất xuất hiện của các danh từ chỉ địa điểm.

Câu 7: Để đánh giá "sức gợi" của ngôn từ trong một bài thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Khả năng khơi gợi liên tưởng, cảm xúc, hình ảnh và nhiều tầng nghĩa từ ngữ.
  • B. Số lượng từ khó hiểu trong bài thơ.
  • C. Việc sử dụng các từ đồng nghĩa.
  • D. Bài thơ có vần điệu đều đặn hay không.

Câu 8: Khi so sánh hai bài thơ về "nhịp điệu", chúng ta đang phân tích điều gì?

  • A. Tốc độ đọc nhanh hay chậm của người đọc.
  • B. Số lần một từ lặp lại trong bài thơ.
  • C. Mức độ phổ biến của bài thơ.
  • D. Cách ngắt nghỉ, lên xuống giọng khi đọc, tạo nên dòng chảy âm thanh và cảm xúc.

Câu 9: Đánh giá "tính độc đáo" của một bài thơ so với các tác phẩm cùng thời hoặc cùng đề tài đòi hỏi người đọc phải có khả năng tư duy nào?

  • A. Khả năng ghi nhớ nhiều bài thơ khác.
  • B. Khả năng so sánh, đối chiếu và nhận diện những điểm mới lạ, sáng tạo.
  • C. Khả năng tìm kiếm thông tin trên Internet.
  • D. Khả năng đọc thơ thật to và rõ ràng.

Câu 10: Hai bài thơ cùng viết về mùa xuân, nhưng Bài thơ A tập trung vào vẻ đẹp thiên nhiên tươi sáng, còn Bài thơ B lại nhấn mạnh cảm xúc bâng khuâng, tiếc nuối trước dòng chảy thời gian. Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào khi so sánh?

  • A. Số lượng từ chỉ màu sắc.
  • B. Việc sử dụng từ Hán Việt.
  • C. Sắc thái biểu cảm và cách thể hiện chủ đề.
  • D. Độ dài của bài thơ.

Câu 11: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích vai trò của "người kể chuyện/người trữ tình" (speaker) giúp chúng ta hiểu điều gì?

  • A. Góc nhìn, cảm xúc, suy nghĩ và quan điểm được thể hiện trong bài thơ.
  • B. Thông tin tiểu sử chính xác về tác giả.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong bài thơ.
  • D. Thể loại văn học của bài thơ.

Câu 12: Đánh giá "tính thời đại" của một bài thơ đòi hỏi người đọc phải xem xét mối liên hệ giữa tác phẩm và yếu tố nào sau đây?

  • A. Mức độ phổ biến của bài thơ trên mạng xã hội.
  • B. Số lượng giải thưởng mà bài thơ nhận được.
  • C. Khả năng dự đoán tương lai của bài thơ.
  • D. Bối cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa và tư tưởng của thời đại sáng tác.

Câu 13: Khi so sánh hai bài thơ, việc nhận diện và phân tích "mô-típ" (motif) chung xuất hiện trong cả hai tác phẩm (ví dụ: mô-típ "chia ly", "trăng", "con thuyền") giúp ích gì cho việc đánh giá?

  • A. Chứng minh rằng hai bài thơ là đạo văn lẫn nhau.
  • B. Làm nổi bật sự khác biệt trong cách hai tác giả diễn giải và sử dụng yếu tố biểu tượng chung.
  • C. Xác định bài thơ nào được sáng tác trước.
  • D. Đếm số lần xuất hiện của mô-típ đó trong mỗi bài.

Câu 14: Đánh giá "sự chân thành" của cảm xúc trong bài thơ là một việc khó khăn và mang tính chủ quan. Tuy nhiên, người đọc có thể dựa vào yếu tố nào để đưa ra nhận định của mình?

  • A. Bài thơ có được viết bằng chữ viết tay hay không.
  • B. Tác giả có khóc khi viết bài thơ đó không.
  • C. Cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh có tự nhiên, chân thực, và nhất quán với cảm xúc thể hiện không.
  • D. Độ dài của bài thơ.

Câu 15: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích "tác động của bài thơ đối với người đọc" (ví dụ: gợi lên suy ngẫm, lay động cảm xúc, thay đổi nhận thức) thuộc về khía cạnh đánh giá nào?

  • A. Giá trị nội dung và ý nghĩa xã hội của bài thơ.
  • B. Cấu trúc hình thức của bài thơ.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của tác giả.
  • D. Số lượng từ vựng được sử dụng.

Câu 16: Giả sử Bài thơ C và Bài thơ D cùng sử dụng biện pháp "nhân hóa". Để so sánh hiệu quả sử dụng biện pháp này, người đọc cần tập trung vào điều gì?

  • A. Số lần nhân hóa xuất hiện trong mỗi bài.
  • B. Loại sự vật được nhân hóa (con vật, cây cối...).
  • C. Vị trí của câu thơ có nhân hóa trong bài.
  • D. Tác dụng cụ thể của việc nhân hóa trong việc biểu đạt cảm xúc, hình ảnh và ý nghĩa ở mỗi bài.

Câu 17: Khi đánh giá một bài thơ, việc xem xét "sự hài hòa" giữa nội dung và hình thức có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Góp phần tạo nên giá trị thẩm mỹ và hiệu quả biểu đạt của bài thơ.
  • B. Giúp bài thơ dễ dàng được phổ nhạc.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chứng tỏ tác giả là người rất cẩn thận.

Câu 18: So sánh hai bài thơ về "cách gieo vần và phối thanh" (bằng trắc) giúp người đọc nhận ra điều gì về âm nhạc của bài thơ?

  • A. Tốc độ đọc trung bình của bài thơ.
  • B. Số lượng từ phức trong bài thơ.
  • C. Nhạc điệu, âm hưởng và cảm xúc được tạo ra từ âm thanh.
  • D. Mức độ khó hay dễ khi đọc thuộc lòng bài thơ.

Câu 19: Để đánh giá "sự ảnh hưởng" của một bài thơ đối với các tác phẩm sau này hoặc đối với đời sống văn hóa, người đọc cần dựa vào những bằng chứng nào?

  • A. Số lượt thích (like) bài thơ trên mạng xã hội.
  • B. Các công trình phê bình, nghiên cứu về bài thơ, sự xuất hiện của nó trong các tuyển tập, chương trình giáo dục.
  • C. Giá bán của các ấn bản bài thơ trên thị trường.
  • D. Việc tác giả có viết thêm bài thơ nào khác hay không.

Câu 20: Khi so sánh hai bài thơ cùng viết về người lính, một bài khắc họa sự hào hùng, lý tưởng, bài kia lại nhấn mạnh nỗi nhớ quê hương, tình cảm gia đình. Điều này cho thấy sự khác biệt trong cách hai tác giả khai thác khía cạnh nào của đề tài?

  • A. Số lượng từ ngữ quân sự.
  • B. Độ tuổi của người lính được miêu tả.
  • C. Loại vũ khí mà người lính sử dụng.
  • D. Góc độ tiếp cận và khía cạnh của đề tài được tập trung thể hiện.

Câu 21: Đâu là một tiêu chí quan trọng để đánh giá "tính biểu cảm" của ngôn ngữ trong thơ?

  • A. Khả năng truyền tải cảm xúc, thái độ của người viết một cách hiệu quả.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ láy.
  • C. Số lượng câu hỏi tu từ.
  • D. Bài thơ có được in trên giấy màu hay không.

Câu 22: Khi so sánh hai bài thơ, việc xem xét "đối tượng hướng đến" của mỗi bài (ví dụ: một bài viết cho thiếu nhi, một bài viết cho người lớn) có thể ảnh hưởng đến việc phân tích những yếu tố nào?

  • A. Kích thước chữ khi in bài thơ.
  • B. Nơi tác giả sinh ra.
  • C. Ngôn ngữ, chủ đề, cấu trúc và cách thể hiện cảm xúc.
  • D. Số lượng người đã đọc bài thơ.

Câu 23: Đâu là một sai lầm phổ biến khi so sánh hai bài thơ?

  • A. Đọc kỹ cả hai bài thơ trước khi so sánh.
  • B. Xác định tiêu chí so sánh rõ ràng.
  • C. Tập trung vào việc phân tích ý nghĩa của các yếu tố nghệ thuật.
  • D. Chỉ liệt kê các điểm giống và khác nhau một cách hời hợt mà không phân tích ý nghĩa.

Câu 24: Khi đánh giá một bài thơ, câu hỏi "Bài thơ có gợi lên những suy ngẫm sâu sắc về con người và cuộc đời không?" tập trung vào khía cạnh giá trị nào?

  • A. Giá trị hình thức nghệ thuật.
  • B. Giá trị tư tưởng, nhân văn.
  • C. Giá trị lịch sử.
  • D. Giá trị giải trí.

Câu 25: So sánh cách hai bài thơ cùng miêu tả "nỗi nhớ" (ví dụ: nỗi nhớ da diết, khắc khoải vs. nỗi nhớ thoáng qua, nhẹ nhàng) đòi hỏi người đọc phân tích chủ yếu yếu tố nào?

  • A. Số lượng từ "nhớ" xuất hiện trong bài.
  • B. Đối tượng được nhớ đến là ai.
  • C. Từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu và cách thể hiện sắc thái cảm xúc.
  • D. Bài thơ nào dài hơn.

Câu 26: Khi đánh giá sự thành công của một bài thơ, việc xem xét "tính nguyên bản" của nó đề cập đến điều gì?

  • A. Sự mới lạ, độc đáo trong cách thể hiện, không lặp lại các mô-típ, hình ảnh cũ một cách sáo rỗng.
  • B. Bài thơ được viết bằng tay lần đầu tiên.
  • C. Bài thơ được xuất bản lần đầu tiên.
  • D. Tác giả là người đầu tiên viết về đề tài đó.

Câu 27: So sánh hai bài thơ về "cách xây dựng hình tượng nghệ thuật" (ví dụ: hình tượng người mẹ, hình tượng quê hương) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về phong cách tác giả?

  • A. Số lượng từ miêu tả ngoại hình của hình tượng.
  • B. Màu sắc chủ đạo được sử dụng trong bài thơ.
  • C. Tên thật của hình tượng nghệ thuật đó.
  • D. Cách tác giả quan sát, cảm nhận, lựa chọn chi tiết và sử dụng ngôn ngữ để tạo nên hình ảnh độc đáo.

Câu 28: Khi đánh giá một bài thơ, việc xem xét "tính lan tỏa" của nó trong cộng đồng (được nhiều người biết đến, yêu thích, truyền tụng) liên quan đến khía cạnh giá trị nào?

  • A. Giá trị kinh tế.
  • B. Giá trị thẩm mỹ và ý nghĩa đối với công chúng.
  • C. Giá trị lịch sử.
  • D. Giá trị nghiên cứu.

Câu 29: Để viết một bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, sau khi phân tích từng bài, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm kiếm các bài phân tích sẵn trên mạng.
  • B. Chỉ tập trung vào bài thơ mình yêu thích hơn.
  • C. Đặt hai bài thơ trong mối quan hệ so sánh, đối chiếu dựa trên các tiêu chí đã xác định.
  • D. Đếm số lượng từ trong mỗi bài.

Câu 30: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích "bối cảnh ra đời" của mỗi bài có thể giúp người đọc lý giải điều gì?

  • A. Lý giải sự lựa chọn đề tài, cảm xúc, tư tưởng và cách thể hiện của tác giả.
  • B. Dự đoán tương lai của bài thơ.
  • C. Xác định giá trị tiền tệ của bài thơ.
  • D. So sánh chiều cao của hai tác giả.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ, yếu tố nào sau đây thường được xem là điểm khởi đầu quan trọng nhất để tìm ra sự khác biệt và tương đồng?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phân tích cách sử dụng biện pháp tu từ 'ẩn dụ' trong hai bài thơ khác nhau đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào là chính?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Giả sử Bài thơ A sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, còn Bài thơ B sử dụng thể thơ tự do. Việc so sánh hai bài thơ này về mặt hình thức sẽ tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi đánh giá 'giá trị nghệ thuật' của một bài thơ, nhà phê bình thường dựa vào những tiêu chí nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Hai bài thơ cùng viết về đề tài tình yêu, nhưng một bài mang âm hưởng lãng mạn, bay bổng, còn bài kia lại trầm buồn, day dứt. Sự khác biệt rõ rệt nhất về mặt nào đã tạo nên hai âm hưởng đối lập này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: So sánh cách hai tác giả sử dụng 'không gian nghệ thuật' trong thơ (ví dụ: không gian đô thị tấp nập vs. không gian làng quê yên bình) giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Để đánh giá 'sức gợi' của ngôn từ trong một bài thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi so sánh hai bài thơ về 'nhịp điệu', chúng ta đang phân tích điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đánh giá 'tính độc đáo' của một bài thơ so với các tác phẩm cùng thời hoặc cùng đề tài đòi hỏi người đọc phải có khả năng tư duy nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Hai bài thơ cùng viết về mùa xuân, nhưng Bài thơ A tập trung vào vẻ đẹp thiên nhiên tươi sáng, còn Bài thơ B lại nhấn mạnh cảm xúc bâng khuâng, tiếc nuối trước dòng chảy thời gian. Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào khi so sánh?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích vai trò của 'người kể chuyện/người trữ tình' (speaker) giúp chúng ta hiểu điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đánh giá 'tính thời đại' của một bài thơ đòi hỏi người đọc phải xem xét mối liên hệ giữa tác phẩm và yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi so sánh hai bài thơ, việc nhận diện và phân tích 'mô-típ' (motif) chung xuất hiện trong cả hai tác phẩm (ví dụ: mô-típ 'chia ly', 'trăng', 'con thuyền') giúp ích gì cho việc đánh giá?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đánh giá 'sự chân thành' của cảm xúc trong bài thơ là một việc khó khăn và mang tính chủ quan. Tuy nhiên, người đọc có thể dựa vào yếu tố nào để đưa ra nhận định của mình?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích 'tác động của bài thơ đối với người đọc' (ví dụ: gợi lên suy ngẫm, lay động cảm xúc, thay đổi nhận thức) thuộc về khía cạnh đánh giá nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Giả sử Bài thơ C và Bài thơ D cùng sử dụng biện pháp 'nhân hóa'. Để so sánh hiệu quả sử dụng biện pháp này, người đọc cần tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi đánh giá một bài thơ, việc xem xét 'sự hài hòa' giữa nội dung và hình thức có ý nghĩa như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: So sánh hai bài thơ về 'cách gieo vần và phối thanh' (bằng trắc) giúp người đọc nhận ra điều gì về âm nhạc của bài thơ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Để đánh giá 'sự ảnh hưởng' của một bài thơ đối với các tác phẩm sau này hoặc đối với đời sống văn hóa, người đọc cần dựa vào những bằng chứng nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi so sánh hai bài thơ cùng viết về người lính, một bài khắc họa sự hào hùng, lý tưởng, bài kia lại nhấn mạnh nỗi nhớ quê hương, tình cảm gia đình. Điều này cho thấy sự khác biệt trong cách hai tác giả khai thác khía cạnh nào của đề tài?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đâu là một tiêu chí quan trọng để đánh giá 'tính biểu cảm' của ngôn ngữ trong thơ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi so sánh hai bài thơ, việc xem xét 'đối tượng hướng đến' của mỗi bài (ví dụ: một bài viết cho thiếu nhi, một bài viết cho người lớn) có thể ảnh hưởng đến việc phân tích những yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đâu là một *sai lầm phổ biến* khi so sánh hai bài thơ?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi đánh giá một bài thơ, câu hỏi 'Bài thơ có gợi lên những suy ngẫm sâu sắc về con người và cuộc đời không?' tập trung vào khía cạnh giá trị nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: So sánh cách hai bài thơ cùng miêu tả 'nỗi nhớ' (ví dụ: nỗi nhớ da diết, khắc khoải vs. nỗi nhớ thoáng qua, nhẹ nhàng) đòi hỏi người đọc phân tích chủ yếu yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi đánh giá sự thành công của một bài thơ, việc xem xét 'tính nguyên bản' của nó đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: So sánh hai bài thơ về 'cách xây dựng hình tượng nghệ thuật' (ví dụ: hình tượng người mẹ, hình tượng quê hương) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về phong cách tác giả?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi đánh giá một bài thơ, việc xem xét 'tính lan tỏa' của nó trong cộng đồng (được nhiều người biết đến, yêu thích, truyền tụng) liên quan đến khía cạnh giá trị nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Để viết một bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, sau khi phân tích từng bài, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích 'bối cảnh ra đời' của mỗi bài có thể giúp người đọc lý giải điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm thường được xem xét để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương đồng về nội dung?

  • A. Chủ đề chính được thể hiện.
  • B. Thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.
  • C. Cảm xúc chủ đạo được bộc lộ.
  • D. Độ dài ngắn của nhan đề.

Câu 2: Phân tích và so sánh cách sử dụng hình ảnh trong hai bài thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Phong cách nghệ thuật riêng của mỗi tác giả và hiệu quả biểu đạt.
  • B. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong mỗi bài.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của từng bài thơ.
  • D. Mức độ nổi tiếng của hai tác phẩm.

Câu 3: Giả sử bạn đang so sánh bài thơ A với bài thơ B. Bài A sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác tươi sáng, hy vọng, trong khi bài B lại dùng từ ngữ u ám, khắc khoải. Điểm khác biệt rõ nét nhất về mặt nghệ thuật bạn có thể phân tích ở đây là gì?

  • A. Cấu trúc câu thơ.
  • B. Vần điệu.
  • C. Giọng điệu và không khí thơ.
  • D. Thể loại thơ.

Câu 4: Khi đánh giá giá trị của một bài thơ, yếu tố nào sau đây mang tính chủ quan NHẤT đối với người đọc?

  • A. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Sự đồng cảm và rung động cá nhân.
  • C. Tính chính xác của thông tin lịch sử (nếu có).
  • D. Việc tuân thủ luật thơ (nếu là thể thơ truyền thống).

Câu 5: Để so sánh hiệu quả biểu đạt của biện pháp tu từ "ẩn dụ" trong hai bài thơ khác nhau, bạn cần tập trung phân tích điều gì?

  • A. Ý nghĩa biểu tượng, liên tưởng được gợi ra và đóng góp của nó vào chủ đề/cảm xúc chung.
  • B. Vị trí của từ ngữ ẩn dụ trong câu thơ.
  • C. Độ dài của câu thơ chứa ẩn dụ.
  • D. Tần suất xuất hiện của biện pháp ẩn dụ trong bài thơ.

Câu 6: Khi so sánh hai bài thơ có cùng chủ đề (ví dụ: tình yêu quê hương), sự khác biệt về khía cạnh nào sau đây thường thể hiện rõ nhất dấu ấn cá nhân và phong cách của nhà thơ?

  • A. Số lượng khổ thơ.
  • B. Việc sử dụng từ láy.
  • C. Độ tuổi của nhà thơ khi sáng tác.
  • D. Cách cảm nhận, diễn đạt cảm xúc và sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh.

Câu 7: Giả sử Bài thơ X kết thúc bằng một hình ảnh mở, gợi nhiều suy ngẫm, còn Bài thơ Y kết thúc bằng một lời khẳng định trực tiếp. Khi so sánh hai cách kết thúc này, bạn đang phân tích khía cạnh nào về cấu trúc và ý nghĩa?

  • A. Cách tổ chức cấu tứ và hiệu quả kết thúc của mỗi bài.
  • B. Số lượng từ cuối cùng của bài thơ.
  • C. Việc sử dụng dấu chấm câu cuối bài.
  • D. Thể loại của hai bài thơ.

Câu 8: Đánh giá tính độc đáo trong nghệ thuật của một bài thơ đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Chỉ ra tất cả các từ khó hiểu trong bài.
  • B. Tìm kiếm thông tin về giải thưởng mà bài thơ đã đạt được.
  • C. Nhận diện và phân tích những yếu tố sáng tạo, mới lạ trong cách thể hiện của tác giả.
  • D. Đếm số lượng câu thơ trong bài.

Câu 9: Khi so sánh hai bài thơ, việc đặt chúng trong bối cảnh ra đời (lịch sử, xã hội, cuộc đời tác giả) giúp ích gì cho quá trình phân tích và đánh giá?

  • A. Xác định thể loại thơ một cách dễ dàng hơn.
  • B. Hiểu rõ hơn nguồn gốc cảm hứng, ý nghĩa sâu xa và giá trị của tác phẩm.
  • C. Đếm số lượng từ ngữ chính xác trong mỗi bài.
  • D. Biết được số lượng độc giả đã đọc hai bài thơ.

Câu 10: Phân tích sự khác biệt về nhịp điệu và âm hưởng giữa hai bài thơ chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Kiểm tra khả năng đếm nhịp của người đọc.
  • B. Xác định năm sáng tác chính xác của bài thơ.
  • C. So sánh số lượng từ có vần.
  • D. Làm rõ cách tác giả sử dụng yếu tố âm nhạc để bộc lộ cảm xúc và ý nghĩa.

Câu 11: Đâu là một tiêu chí quan trọng để đánh giá tính nhân văn của một bài thơ?

  • A. Bài thơ có nhiều từ ngữ cổ.
  • B. Bài thơ được in trong nhiều tập sách.
  • C. Bài thơ thể hiện sự trân trọng, đề cao giá trị, phẩm chất tốt đẹp của con người.
  • D. Bài thơ có độ dài vừa phải, dễ nhớ.

Câu 12: Khi so sánh hai bài thơ, việc chỉ ra những điểm tương đồng về mặt hình thức (ví dụ: cùng thể thơ 7 chữ) giúp người đọc nhận diện điều gì?

  • A. Ai là người sáng tác trước.
  • B. Cơ sở chung về cấu trúc hoặc thể loại trước khi đi sâu vào khác biệt.
  • C. Bài thơ nào hay hơn.
  • D. Số lượng độc giả yêu thích bài thơ đó.

Câu 13: Giả sử Bài thơ C tập trung miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ, còn Bài thơ D tập trung vào vẻ đẹp bình dị của làng quê. Khi so sánh, bạn có thể nhận xét về sự khác biệt trong cách nhìn và đối tượng phản ánh của hai tác giả. Đây là việc so sánh về mặt nào?

  • A. Vần điệu.
  • B. Số lượng câu thơ.
  • C. Ngôn ngữ sử dụng (tiếng Việt).
  • D. Đối tượng phản ánh và góc nhìn nghệ thuật.

Câu 14: Đâu là một ví dụ về câu hỏi so sánh, đánh giá hai bài thơ tập trung vào kỹ năng phân tích?

  • A. Bài thơ A và bài thơ B có bao nhiêu câu?
  • B. Bài thơ nào được sáng tác vào năm nào?
  • C. Phân tích cách hình ảnh và từ ngữ trong mỗi bài thơ góp phần thể hiện cảm xúc chủ đạo như thế nào?
  • D. Tên tác giả của hai bài thơ là gì?

Câu 15: Khi đánh giá hiệu quả của một bài thơ, người đọc cần xem xét mối quan hệ giữa các yếu tố nào?

  • A. Nội dung (ý nghĩa, cảm xúc) và hình thức nghệ thuật (ngôn ngữ, hình ảnh, cấu tứ...).
  • B. Số lượng từ ngữ và số lượng khổ thơ.
  • C. Tên tác giả và tên bài thơ.
  • D. Năm sáng tác và nơi sáng tác.

Câu 16: Việc so sánh cách gieo vần và ngắt nhịp trong hai bài thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất về khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Chủ đề chính của bài thơ.
  • B. Nhạc điệu, tiết tấu và âm hưởng chung của bài thơ.
  • C. Thông điệp mà tác giả muốn truyền tải.
  • D. Số lượng biện pháp so sánh được sử dụng.

Câu 17: Đánh giá tính thời sự hoặc giá trị vượt thời gian của một bài thơ dựa trên cơ sở nào?

  • A. Số lượng bản in của bài thơ.
  • B. Độ dài của bài thơ.
  • C. Khả năng kết nối, gợi suy ngẫm về những vấn đề, cảm xúc chung của con người ở nhiều thời đại.
  • D. Việc bài thơ có sử dụng từ Hán Việt hay không.

Câu 18: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích cách tác giả sử dụng các từ láy, từ tượng thanh, tượng hình có tác dụng gì?

  • A. Làm rõ cách tác giả tạo ra hiệu ứng gợi tả, biểu cảm trong ngôn ngữ thơ.
  • B. Xác định thể loại của bài thơ.
  • C. Đếm số lượng câu thơ lục bát.
  • D. Tìm hiểu về tiểu sử của tác giả.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây thường được xem là điểm khởi đầu để tìm ra những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai bài thơ?

  • A. Số lượng dòng thơ.
  • B. Tên của nhà xuất bản.
  • C. Năm xuất bản.
  • D. Chủ đề hoặc đối tượng được phản ánh.

Câu 20: Giả sử Bài thơ E sử dụng lối diễn đạt trực tiếp, bộc lộ cảm xúc mãnh liệt, còn Bài thơ F lại dùng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng, hàm ẩn ý nghĩa. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?

  • A. Số lượng từ vựng.
  • B. Bút pháp nghệ thuật và cách biểu đạt cảm xúc/ý nghĩa.
  • C. Độ dài của mỗi bài thơ.
  • D. Số lượng dấu chấm câu.

Câu 21: Để đánh giá sự thành công của một bài thơ trong việc truyền tải thông điệp, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Bài thơ có bao nhiêu từ ghép.
  • B. Bài thơ có được phổ nhạc hay không.
  • C. Thông điệp có được thể hiện rõ ràng, sâu sắc, có sức lay động và thuyết phục người đọc hay không.
  • D. Bài thơ có sử dụng nhiều từ địa phương không.

Câu 22: Khi so sánh hai bài thơ, việc chỉ ra điểm khác biệt về kết cấu (ví dụ: bài theo dòng thời gian, bài theo mạch cảm xúc) giúp người đọc hiểu rõ nhất về điều gì?

  • A. Cách tổ chức, sắp xếp ý tứ và cảm xúc của mỗi tác giả.
  • B. Số lượng từ Hán Việt trong bài.
  • C. Độ tuổi của tác giả.
  • D. Số lượng người đọc bài thơ đó.

Câu 23: Đánh giá tính sáng tạo của một bài thơ có thể dựa vào tiêu chí nào?

  • A. Bài thơ có vần điệu đều đặn.
  • B. Bài thơ có sử dụng nhiều danh từ.
  • C. Bài thơ có độ dài nhất định.
  • D. Cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ mới lạ, độc đáo, gợi nhiều liên tưởng bất ngờ.

Câu 24: Khi so sánh hai bài thơ trữ tình, yếu tố nào thường được xem là cốt lõi để phân tích sự khác biệt về nội dung và cảm xúc?

  • A. Số lượng chữ cái trong bài thơ.
  • B. Năm xuất bản của bài thơ.
  • C. Cảm xúc, tâm trạng chủ đạo của chủ thể trữ tình.
  • D. Tên của nhân vật (nếu có).

Câu 25: Giả sử Bài thơ G sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, còn Bài thơ H lại chủ yếu là câu trần thuật. Khi so sánh, bạn đang phân tích sự khác biệt về mặt nào trong phong cách diễn đạt?

  • A. Cú pháp thơ và hiệu quả biểu đạt của các kiểu câu.
  • B. Số lượng từ đồng nghĩa.
  • C. Thời gian sáng tác của bài thơ.
  • D. Số lượng khổ thơ.

Câu 26: Đánh giá giá trị nhận thức của một bài thơ đòi hỏi người đọc phải xác định điều gì?

  • A. Bài thơ có được in trên báo hay không.
  • B. Bài thơ mang lại những hiểu biết, suy ngẫm mới mẻ về cuộc sống, con người, hoặc thế giới.
  • C. Bài thơ có sử dụng vần lưng.
  • D. Số lượng từ tiếng Anh được sử dụng.

Câu 27: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng các biện pháp điệp ngữ, lặp cấu trúc có tác dụng gì?

  • A. Xác định độ tuổi của tác giả.
  • B. Đếm số lượng từ trong bài.
  • C. Tìm hiểu về hoàn cảnh lịch sử.
  • D. Làm rõ hiệu quả nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu và bộc lộ cảm xúc.

Câu 28: Đánh giá tính thẩm mỹ của một bài thơ chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Vẻ đẹp của ngôn ngữ, hình ảnh, nhạc điệu và cách tổ chức câu chữ.
  • B. Số lượng người bình luận về bài thơ.
  • C. Bài thơ có được dịch sang tiếng nước ngoài không.
  • D. Độ dài của bài thơ.

Câu 29: Khi so sánh hai bài thơ, nếu một bài sử dụng nhiều tính từ miêu tả cụ thể, chi tiết, còn bài kia lại dùng nhiều động từ mạnh, gợi hành động, bạn đang phân tích sự khác biệt về khía cạnh nào?

  • A. Thể loại thơ.
  • B. Chủ đề chính.
  • C. Đặc điểm ngôn ngữ và hiệu quả gợi tả/gợi cảm.
  • D. Số lượng khổ thơ.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây là kết quả của quá trình phân tích và so sánh hai bài thơ, thể hiện góc nhìn và sự cảm thụ riêng của người đọc?

  • A. Số lượng từ vựng được sử dụng chung trong cả hai bài.
  • B. Tổng số câu thơ của hai bài cộng lại.
  • C. Tên của hai tác giả.
  • D. Nhận xét, đánh giá cá nhân về giá trị và sức hấp dẫn của mỗi bài.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm thường được xem xét để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương đồng về nội dung?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phân tích và so sánh cách sử dụng hình ảnh trong hai bài thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Giả sử bạn đang so sánh bài thơ A với bài thơ B. Bài A sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác tươi sáng, hy vọng, trong khi bài B lại dùng từ ngữ u ám, khắc khoải. Điểm khác biệt rõ nét nhất về mặt nghệ thuật bạn có thể phân tích ở đây là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi đánh giá giá trị của một bài thơ, yếu tố nào sau đây mang tính chủ quan NHẤT đối với người đọc?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Để so sánh hiệu quả biểu đạt của biện pháp tu từ 'ẩn dụ' trong hai bài thơ khác nhau, bạn cần tập trung phân tích điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi so sánh hai bài thơ có cùng chủ đề (ví dụ: tình yêu quê hương), sự khác biệt về khía cạnh nào sau đây thường thể hiện rõ nhất dấu ấn cá nhân và phong cách của nhà thơ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Giả sử Bài thơ X kết thúc bằng một hình ảnh mở, gợi nhiều suy ngẫm, còn Bài thơ Y kết thúc bằng một lời khẳng định trực tiếp. Khi so sánh hai cách kết thúc này, bạn đang phân tích khía cạnh nào về cấu trúc và ý nghĩa?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đánh giá tính độc đáo trong nghệ thuật của một bài thơ đòi hỏi người đọc phải làm gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi so sánh hai bài thơ, việc đặt chúng trong bối cảnh ra đời (lịch sử, xã hội, cuộc đời tác giả) giúp ích gì cho quá trình phân tích và đánh giá?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phân tích sự khác biệt về nhịp điệu và âm hưởng giữa hai bài thơ chủ yếu nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Đâu là một tiêu chí quan trọng để đánh giá tính nhân văn của một bài thơ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi so sánh hai bài thơ, việc chỉ ra những điểm tương đồng về mặt hình thức (ví dụ: cùng thể thơ 7 chữ) giúp người đọc nhận diện điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Giả sử Bài thơ C tập trung miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ, còn Bài thơ D tập trung vào vẻ đẹp bình dị của làng quê. Khi so sánh, bạn có thể nhận xét về sự khác biệt trong cách nhìn và đối tượng phản ánh của hai tác giả. Đây là việc so sánh về mặt nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đâu là một ví dụ về câu hỏi so sánh, đánh giá hai bài thơ tập trung vào kỹ năng phân tích?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi đánh giá hiệu quả của một bài thơ, người đọc cần xem xét mối quan hệ giữa các yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Việc so sánh cách gieo vần và ngắt nhịp trong hai bài thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất về khía cạnh nào của tác phẩm?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đánh giá tính thời sự hoặc giá trị vượt thời gian của một bài thơ dựa trên cơ sở nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích cách tác giả sử dụng các từ láy, từ tượng thanh, tượng hình có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Yếu tố nào sau đây thường được xem là điểm khởi đầu để tìm ra những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai bài thơ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Giả sử Bài thơ E sử dụng lối diễn đạt trực tiếp, bộc lộ cảm xúc mãnh liệt, còn Bài thơ F lại dùng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng, hàm ẩn ý nghĩa. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Để đánh giá sự thành công của một bài thơ trong việc truyền tải thông điệp, người đọc cần chú ý đến điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi so sánh hai bài thơ, việc chỉ ra điểm khác biệt về kết cấu (ví dụ: bài theo dòng thời gian, bài theo mạch cảm xúc) giúp người đọc hiểu rõ nhất về điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đánh giá tính sáng tạo của một bài thơ có thể dựa vào tiêu chí nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi so sánh hai bài thơ trữ tình, yếu tố nào thường được xem là cốt lõi để phân tích sự khác biệt về nội dung và cảm xúc?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Giả sử Bài thơ G sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, còn Bài thơ H lại chủ yếu là câu trần thuật. Khi so sánh, bạn đang phân tích sự khác biệt về mặt nào trong phong cách diễn đạt?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đánh giá giá trị nhận thức của một bài thơ đòi hỏi người đọc phải xác định điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng các biện pháp điệp ngữ, lặp cấu trúc có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đánh giá tính thẩm mỹ của một bài thơ chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi so sánh hai bài thơ, nếu một bài sử dụng nhiều tính từ miêu tả cụ thể, chi tiết, còn bài kia lại dùng nhiều động từ mạnh, gợi hành động, bạn đang phân tích sự khác biệt về khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Yếu tố nào sau đây là kết quả của quá trình phân tích và so sánh hai bài thơ, thể hiện góc nhìn và sự cảm thụ riêng của người đọc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ, yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi nhất để xác định điểm tương đồng hoặc khác biệt về nội dung và cảm xúc?

  • A. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ
  • B. Việc sử dụng từ láy và từ ghép
  • C. Chủ đề (đề tài) và cảm hứng chủ đạo của bài thơ
  • D. Năm sáng tác và hoàn cảnh ra đời cụ thể

Câu 2: Để đánh giá sự độc đáo trong nghệ thuật của một bài thơ, người đọc thường tập trung phân tích điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật trữ tình xuất hiện trong bài thơ
  • B. Mức độ phổ biến của chủ đề trong văn học cùng thời
  • C. Độ dài ngắn của bài thơ
  • D. Cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu và biện pháp tu từ

Câu 3: Giả sử bạn đang so sánh hai bài thơ cùng viết về đề tài tình yêu quê hương. Bài thơ A sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng, khái quát (ví dụ: "dòng sông", "ngọn núi"), trong khi bài thơ B lại đi sâu vào những chi tiết cụ thể, gần gũi (ví dụ: "cây đa đầu làng", "giếng nước sân đình"). Sự khác biệt này chủ yếu thuộc về phương diện nào khi so sánh?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác của hai bài thơ
  • B. Cách xây dựng hình ảnh, chi tiết nghệ thuật
  • C. Nhịp điệu và vần thơ
  • D. Cảm hứng chủ đạo của hai bài thơ

Câu 4: Khi đánh giá giá trị của một bài thơ, ngoài nội dung và nghệ thuật, người đọc thường cân nhắc thêm yếu tố nào để xem bài thơ có sức sống lâu bền hay không?

  • A. Sức lay động, khả năng gợi mở suy nghĩ và cảm xúc cho người đọc
  • B. Số lượng giải thưởng mà bài thơ nhận được
  • C. Độ dài của bài thơ so với các tác phẩm cùng thời
  • D. Số lượng từ ngữ khó hiểu được sử dụng

Câu 5: So sánh hai bài thơ, bạn nhận thấy bài A có giọng điệu trầm buồn, suy tư, còn bài B có giọng điệu sôi nổi, lạc quan. Sự khác biệt này chủ yếu phản ánh điều gì?

  • A. Sự khác biệt về thể loại thơ
  • B. Sự khác biệt về cấu trúc bài thơ
  • C. Thái độ, tâm trạng của chủ thể trữ tình
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả

Câu 6: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích hoàn cảnh ra đời của mỗi bài thơ có vai trò gì?

  • A. Giúp xác định bài thơ nào hay hơn
  • B. Giúp hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cảm xúc của tác phẩm trong bối cảnh cụ thể
  • C. Là yếu tố bắt buộc phải có để so sánh
  • D. Chỉ quan trọng khi so sánh thơ cổ

Câu 7: Giả sử bạn so sánh bài thơ "Đồng chí" của Chính Hữu và "Bài thơ về tiểu đội xe không kính" của Phạm Tiến Duật. Cả hai bài đều viết về người lính trong chiến tranh. Tuy nhiên, "Đồng chí" nhấn mạnh tình đồng đội dựa trên sự sẻ chia gian khổ, còn "Bài thơ về tiểu đội xe không kính" lại khắc họa hình ảnh người lính trẻ trung, ngang tàng, lạc quan. Điểm khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?

  • A. Thể thơ
  • B. Số lượng khổ thơ
  • C. Nhịp điệu chung của bài thơ
  • D. Cách khắc họa hình tượng người lính (nhân vật trữ tình)

Câu 8: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích cấu trúc của mỗi bài (ví dụ: cách triển khai ý, sự sắp xếp các khổ thơ, câu thơ) giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Cách tác giả tổ chức dòng chảy cảm xúc, suy nghĩ và hình ảnh
  • B. Thể loại chính xác của bài thơ
  • C. Số lượng từ vựng mà tác giả sử dụng
  • D. Mức độ ảnh hưởng của bài thơ đối với xã hội

Câu 9: Để đánh giá hiệu quả nghệ thuật của một biện pháp tu từ (ẩn dụ, so sánh, điệp ngữ,...) trong bài thơ, người đọc cần xem xét điều gì?

  • A. Biện pháp đó có tên gọi là gì
  • B. Biện pháp đó xuất hiện bao nhiêu lần trong bài
  • C. Biện pháp đó giúp làm rõ, gợi cảm hóa điều gì và góp phần thể hiện nội dung, tư tưởng bài thơ như thế nào
  • D. Biện pháp đó có được sử dụng trong nhiều bài thơ khác hay không

Câu 10: Khi so sánh hai bài thơ, nếu một bài sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi, còn bài kia sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu tính ước lệ, sự khác biệt này chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ và giọng điệu chung
  • B. Chủ đề và cảm hứng chủ đạo
  • C. Hoàn cảnh sáng tác
  • D. Cấu trúc bài thơ

Câu 11: So sánh hai bài thơ cùng viết về mùa xuân. Bài thơ A khắc họa mùa xuân rộn ràng, tươi mới với nhiều âm thanh, màu sắc. Bài thơ B lại cảm nhận mùa xuân qua những rung cảm tinh tế, sâu lắng trong lòng người. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở đâu?

  • A. Thể thơ được sử dụng
  • B. Số lượng khổ thơ
  • C. Góc nhìn, cách cảm nhận và thể hiện cảm hứng về mùa xuân
  • D. Năm sáng tác của hai bài thơ

Câu 12: Khi đánh giá tính nhân văn của một bài thơ, người đọc thường xem xét điều gì?

  • A. Việc sử dụng nhiều từ ngữ địa phương
  • B. Thái độ của tác phẩm đối với con người, những thông điệp về tình yêu thương, lòng trắc ẩn
  • C. Bài thơ có vần điệu dễ nhớ hay không
  • D. Bài thơ có được đưa vào sách giáo khoa hay không

Câu 13: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ. Bài A có nhịp điệu nhanh, gấp gáp, nhiều câu cảm thán. Bài B có nhịp điệu chậm rãi, đều đặn, ít sử dụng dấu câu đặc biệt. Sự khác biệt về nhịp điệu này thường liên quan mật thiết đến yếu tố nào của bài thơ?

  • A. Chủ đề chính của bài thơ
  • B. Số lượng nhân vật trữ tình
  • C. Hoàn cảnh ra đời của bài thơ
  • D. Cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình

Câu 14: Khi so sánh hai bài thơ, việc chỉ ra những điểm giống và khác nhau về mặt nội dung đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác chính nào?

  • A. Đếm số lượng từ ngữ khó hiểu trong mỗi bài
  • B. Đọc hiểu, tóm tắt các ý chính, chủ đề và cảm xúc của mỗi bài
  • C. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của từng câu thơ
  • D. Tìm kiếm thông tin về tiểu sử tác giả

Câu 15: Để đánh giá sự thành công của một bài thơ, người đọc cần xem xét mối quan hệ giữa những yếu tố nào?

  • A. Sự thống nhất và hiệu quả tương hỗ giữa nội dung và hình thức nghệ thuật
  • B. Độ dài của bài thơ và số lượng từ vựng phong phú
  • C. Số lượng người đọc yêu thích bài thơ
  • D. Bài thơ có được phổ nhạc thành bài hát hay không

Câu 16: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích hình ảnh thơ (imagery) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Số lượng âm tiết trong mỗi câu thơ
  • B. Loại hình vần được sử dụng
  • C. Những gì tác giả muốn gợi tả, thể hiện về cảm xúc, suy nghĩ, hiện thực
  • D. Tên thật của nhân vật trữ tình

Câu 17: Giả sử bạn so sánh bài thơ A (thơ cổ điển) và bài thơ B (thơ hiện đại). Bài thơ A tuân thủ chặt chẽ các quy tắc về niêm, luật, vần, đối. Bài thơ B lại tự do về hình thức, ngắt nhịp tùy ý, không theo vần cố định. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Chủ đề của bài thơ
  • B. Cảm hứng chủ đạo
  • C. Hoàn cảnh sáng tác
  • D. Thể loại/hình thức thơ và cách sử dụng các yếu tố hình thức (vần, nhịp, cấu trúc)

Câu 18: Khi đánh giá giá trị nhận thức của một bài thơ, người đọc thường xem xét bài thơ đó mang đến cho họ điều gì?

  • A. Những hiểu biết sâu sắc hơn về cuộc sống, con người, xã hội hoặc chính bản thân
  • B. Cảm giác vui vẻ, giải trí
  • C. Khả năng ghi nhớ dễ dàng
  • D. Số lượng từ mới học được

Câu 19: Khi so sánh hai bài thơ, nếu một bài sử dụng nhiều biện pháp ẩn dụ, hoán dụ, còn bài kia chủ yếu dùng so sánh tu từ trực tiếp, sự khác biệt này nói lên điều gì về phong cách nghệ thuật của tác giả?

  • A. Sự khác biệt về chủ đề
  • B. Sự khác biệt về bút pháp, cách tạo hình ảnh và biểu đạt ý nghĩa
  • C. Sự khác biệt về hoàn cảnh sáng tác
  • D. Sự khác biệt về thể loại thơ

Câu 20: Để đưa ra đánh giá chủ quan (ý kiến cá nhân) về một bài thơ hoặc khi so sánh hai bài thơ, người đọc cần dựa trên cơ sở nào để ý kiến đó có sức thuyết phục?

  • A. Chỉ dựa vào cảm xúc tức thời khi đọc
  • B. Sao chép ý kiến của người khác
  • C. Chỉ tập trung vào việc bài thơ có vần hay không
  • D. Dựa trên sự phân tích khách quan về nội dung, nghệ thuật và sự liên hệ với trải nghiệm, hiểu biết cá nhân

Câu 21: Khi so sánh hai bài thơ, nếu một bài sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả âm thanh, còn bài kia chú trọng từ ngữ gợi tả màu sắc và đường nét, điều này cho thấy sự khác biệt về điều gì trong nghệ thuật miêu tả?

  • A. Chủ đề chính
  • B. Cấu trúc bài thơ
  • C. Cách huy động các giác quan trong miêu tả, tạo hình ảnh
  • D. Số lượng khổ thơ

Câu 22: Khi đánh giá tính thời đại của một bài thơ, người đọc thường xem xét bài thơ đó phản ánh điều gì?

  • A. Những vấn đề, tư tưởng, cảm xúc đặc trưng của thời kỳ bài thơ ra đời
  • B. Việc sử dụng ngôn ngữ cổ
  • C. Khả năng được dịch sang nhiều thứ tiếng
  • D. Số lượng ấn bản đã được phát hành

Câu 23: So sánh hai bài thơ, bài A có nhiều câu hỏi tu từ, còn bài B chủ yếu là những câu trần thuật. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Số lượng từ vựng
  • B. Cách thể hiện tâm trạng, giọng điệu và ý đồ biểu đạt của tác giả
  • C. Hoàn cảnh sáng tác
  • D. Số lượng khổ thơ

Câu 24: Để so sánh hai bài thơ một cách hiệu quả, người đọc cần thực hiện những bước cơ bản nào theo trình tự hợp lý?

  • A. Đánh giá chung -> Đọc hiểu từng bài -> Tìm điểm riêng
  • B. Tìm điểm chung -> Đánh giá chung -> Tìm điểm riêng
  • C. Chỉ đọc hiểu từng bài -> Kết luận
  • D. Đọc hiểu từng bài -> Tìm điểm chung -> Tìm điểm riêng -> Đánh giá chung

Câu 25: Khi đánh giá tính sáng tạo của một bài thơ, người đọc thường xem xét bài thơ đó có những điểm mới mẻ nào so với các tác phẩm cùng chủ đề hoặc cùng thời?

  • A. Cách khai thác chủ đề, sử dụng hình ảnh, ngôn ngữ, cấu trúc độc đáo, khác biệt
  • B. Độ dài của bài thơ
  • C. Bài thơ có được in trên báo, tạp chí hay không
  • D. Số lượng từ láy được sử dụng

Câu 26: Giả sử bạn so sánh bài thơ A và bài thơ B. Cả hai đều viết về mùa thu, nhưng bài A gợi tả mùa thu ở thành phố với sự hối hả, náo nhiệt, còn bài B gợi tả mùa thu ở nông thôn với vẻ yên bình, tĩnh lặng. Sự khác biệt này thuộc về khía cạnh nào?

  • A. Thể thơ
  • B. Nhịp điệu chung
  • C. Không gian, bối cảnh được miêu tả và cảm nhận về không gian đó
  • D. Số lượng câu thơ

Câu 27: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích giọng điệu (tone) của mỗi bài giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Số lượng từ vựng phức tạp
  • B. Cấu trúc ngữ pháp
  • C. Số lượng ẩn dụ
  • D. Thái độ, cảm xúc của chủ thể trữ tình

Câu 28: Để làm bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, phần nào trong bài viết cần tập trung làm rõ những điểm giống và khác nhau giữa hai tác phẩm?

  • A. Phần mở bài
  • B. Phần thân bài
  • C. Phần kết bài
  • D. Phần tiểu sử tác giả

Câu 29: Khi đánh giá sự ảnh hưởng của một bài thơ đối với bạn đọc, bạn sẽ cân nhắc điều gì?

  • A. Bài thơ đó gợi lên những cảm xúc, suy nghĩ gì trong bạn, có làm thay đổi cách nhìn nhận của bạn về điều gì không
  • B. Bài thơ đó có vần dễ thuộc hay không
  • C. Bài thơ đó có nhiều người chia sẻ trên mạng xã hội hay không
  • D. Bài thơ đó có độ dài phù hợp với bạn hay không

Câu 30: Giả sử bạn so sánh bài thơ A (viết năm 1930) và bài thơ B (viết năm 1970) cùng về đề tài người phụ nữ Việt Nam. Bài A có thể khắc họa người phụ nữ truyền thống, cam chịu, còn bài B có thể khắc họa người phụ nữ hiện đại, năng động, yêu nước. Sự khác biệt này chịu ảnh hưởng lớn nhất từ yếu tố nào?

  • A. Thể thơ
  • B. Số lượng khổ thơ
  • C. Bối cảnh lịch sử, xã hội của thời đại sáng tác
  • D. Việc sử dụng từ láy

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ, yếu tố nào sau đây thường được xem là *cốt lõi* nhất để xác định điểm tương đồng hoặc khác biệt về nội dung và cảm xúc?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Để đánh giá *sự độc đáo* trong nghệ thuật của một bài thơ, người đọc thường tập trung phân tích điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Giả sử bạn đang so sánh hai bài thơ cùng viết về đề tài tình yêu quê hương. Bài thơ A sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng, khái quát (ví dụ: 'dòng sông', 'ngọn núi'), trong khi bài thơ B lại đi sâu vào những chi tiết cụ thể, gần gũi (ví dụ: 'cây đa đầu làng', 'giếng nước sân đình'). Sự khác biệt này chủ yếu thuộc về phương diện nào khi so sánh?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi đánh giá *giá trị* của một bài thơ, ngoài nội dung và nghệ thuật, người đọc thường cân nhắc thêm yếu tố nào để xem bài thơ có sức sống lâu bền hay không?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: So sánh hai bài thơ, bạn nhận thấy bài A có giọng điệu trầm buồn, suy tư, còn bài B có giọng điệu sôi nổi, lạc quan. Sự khác biệt này chủ yếu phản ánh điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích *hoàn cảnh ra đời* của mỗi bài thơ có vai trò gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Giả sử bạn so sánh bài thơ 'Đồng chí' của Chính Hữu và 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' của Phạm Tiến Duật. Cả hai bài đều viết về người lính trong chiến tranh. Tuy nhiên, 'Đồng chí' nhấn mạnh tình đồng đội dựa trên sự sẻ chia gian khổ, còn 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' lại khắc họa hình ảnh người lính trẻ trung, ngang tàng, lạc quan. Điểm khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích *cấu trúc* của mỗi bài (ví dụ: cách triển khai ý, sự sắp xếp các khổ thơ, câu thơ) giúp người đọc nhận ra điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Để đánh giá *hiệu quả nghệ thuật* của một biện pháp tu từ (ẩn dụ, so sánh, điệp ngữ,...) trong bài thơ, người đọc cần xem xét điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi so sánh hai bài thơ, nếu một bài sử dụng *ngôn ngữ giản dị, gần gũi*, còn bài kia sử dụng *ngôn ngữ trang trọng, giàu tính ước lệ*, sự khác biệt này chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: So sánh hai bài thơ cùng viết về mùa xuân. Bài thơ A khắc họa mùa xuân rộn ràng, tươi mới với nhiều âm thanh, màu sắc. Bài thơ B lại cảm nhận mùa xuân qua những rung cảm tinh tế, sâu lắng trong lòng người. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở đâu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi đánh giá tính *nhân văn* của một bài thơ, người đọc thường xem xét điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ. Bài A có nhịp điệu nhanh, gấp gáp, nhiều câu cảm thán. Bài B có nhịp điệu chậm rãi, đều đặn, ít sử dụng dấu câu đặc biệt. Sự khác biệt về nhịp điệu này thường liên quan mật thiết đến yếu tố nào của bài thơ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi so sánh hai bài thơ, việc chỉ ra những điểm giống và khác nhau về mặt *nội dung* đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác chính nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Để đánh giá *sự thành công* của một bài thơ, người đọc cần xem xét mối quan hệ giữa những yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích *hình ảnh thơ* (imagery) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Giả sử bạn so sánh bài thơ A (thơ cổ điển) và bài thơ B (thơ hiện đại). Bài thơ A tuân thủ chặt chẽ các quy tắc về niêm, luật, vần, đối. Bài thơ B lại tự do về hình thức, ngắt nhịp tùy ý, không theo vần cố định. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi đánh giá *giá trị nhận thức* của một bài thơ, người đọc thường xem xét bài thơ đó mang đến cho họ điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi so sánh hai bài thơ, nếu một bài sử dụng nhiều *biện pháp ẩn dụ, hoán dụ*, còn bài kia chủ yếu dùng *so sánh tu từ* trực tiếp, sự khác biệt này nói lên điều gì về phong cách nghệ thuật của tác giả?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Để đưa ra *đánh giá chủ quan* (ý kiến cá nhân) về một bài thơ hoặc khi so sánh hai bài thơ, người đọc cần dựa trên cơ sở nào để ý kiến đó có sức thuyết phục?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi so sánh hai bài thơ, nếu một bài sử dụng nhiều *từ ngữ gợi tả âm thanh*, còn bài kia chú trọng *từ ngữ gợi tả màu sắc và đường nét*, điều này cho thấy sự khác biệt về điều gì trong nghệ thuật miêu tả?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi đánh giá *tính thời đại* của một bài thơ, người đọc thường xem xét bài thơ đó phản ánh điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: So sánh hai bài thơ, bài A có nhiều *câu hỏi tu từ*, còn bài B chủ yếu là *những câu trần thuật*. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Để so sánh hai bài thơ một cách hiệu quả, người đọc cần thực hiện những bước cơ bản nào theo trình tự hợp lý?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi đánh giá *tính sáng tạo* của một bài thơ, người đọc thường xem xét bài thơ đó có những điểm mới mẻ nào so với các tác phẩm cùng chủ đề hoặc cùng thời?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Giả sử bạn so sánh bài thơ A và bài thơ B. Cả hai đều viết về mùa thu, nhưng bài A gợi tả mùa thu ở thành phố với sự hối hả, náo nhiệt, còn bài B gợi tả mùa thu ở nông thôn với vẻ yên bình, tĩnh lặng. Sự khác biệt này thuộc về khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích *giọng điệu* (tone) của mỗi bài giúp người đọc nhận ra điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Để làm bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, phần nào trong bài viết cần tập trung làm rõ những điểm giống và khác nhau giữa hai tác phẩm?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi đánh giá *sự ảnh hưởng* của một bài thơ đối với bạn đọc, bạn sẽ cân nhắc điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giả sử bạn so sánh bài thơ A (viết năm 1930) và bài thơ B (viết năm 1970) cùng về đề tài người phụ nữ Việt Nam. Bài A có thể khắc họa người phụ nữ truyền thống, cam chịu, còn bài B có thể khắc họa người phụ nữ hiện đại, năng động, yêu nước. Sự khác biệt này chịu ảnh hưởng lớn nhất từ yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ, yếu tố nào thuộc về **hình thức nghệ thuật** mà người đọc cần chú ý phân tích để thấy được sự khác biệt hoặc tương đồng trong cách thể hiện?

  • A. Chủ đề và tư tưởng
  • B. Cảm hứng chủ đạo
  • C. Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh
  • D. Thể thơ, nhịp điệu và cách gieo vần

Câu 2: Giả sử bạn so sánh bài thơ A với bài thơ B cùng viết về chủ đề tình yêu quê hương. Bài A sử dụng nhiều hình ảnh quen thuộc, bình dị (cây đa, bến nước, con đò), còn bài B lại tập trung vào cảm xúc nội tâm sâu lắng, ít dùng hình ảnh cụ thể. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện ở phương diện nào khi so sánh?

  • A. Sự khác biệt về thể thơ
  • B. Sự khác biệt về cách xây dựng hình tượng và biểu đạt cảm xúc
  • C. Sự khác biệt về cấu trúc bài thơ
  • D. Sự khác biệt về số lượng khổ thơ

Câu 3: Khi đánh giá giá trị của một bài thơ, việc xem xét bài thơ đó có "rung động sâu sắc" hay không thường liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Giá trị biểu cảm và khả năng lay động người đọc
  • B. Sự chặt chẽ trong cấu trúc
  • C. Tính độc đáo của vần điệu
  • D. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng

Câu 4: Bạn được yêu cầu so sánh hai bài thơ trữ tình. Để làm nổi bật sự khác biệt trong **giọng điệu**, bạn cần tập trung phân tích điều gì?

  • A. Nội dung cốt truyện (nếu có)
  • B. Số lượng câu thơ trong mỗi khổ
  • C. Cách sử dụng từ ngữ, cấu trúc câu, và nhịp điệu để thể hiện thái độ, cảm xúc của chủ thể trữ tình
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả

Câu 5: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích bối cảnh lịch sử, xã hội mà tác phẩm ra đời có vai trò gì?

  • A. Giúp xác định thể thơ chính xác
  • B. Giúp hiểu rõ hơn nguồn gốc cảm hứng, tư tưởng, và thái độ của tác giả được thể hiện trong tác phẩm
  • C. Là yếu tố bắt buộc để xác định giá trị nghệ thuật của bài thơ
  • D. Chỉ quan trọng đối với thơ ca cổ điển

Câu 6: Đọc hai bài thơ và nhận thấy cả hai đều sử dụng biện pháp tu từ **điệp ngữ**. Khi so sánh, bạn nên phân tích gì về việc sử dụng biện pháp này ở hai bài thơ?

  • A. Chỉ cần liệt kê số lần điệp ngữ xuất hiện ở mỗi bài.
  • B. Chỉ cần khẳng định cả hai đều dùng điệp ngữ là đủ.
  • C. So sánh xem bài nào dùng điệp ngữ nhiều hơn.
  • D. Phân tích hiệu quả biểu đạt, mục đích sử dụng, và ý nghĩa mà điệp ngữ mang lại trong ngữ cảnh riêng của mỗi bài thơ.

Câu 7: Khi so sánh hai bài thơ, điểm khác biệt về **cấu trúc** có thể thể hiện ở những khía cạnh nào?

  • A. Sự khác biệt về chủ đề chính.
  • B. Sự khác biệt về ý nghĩa của các từ ngữ.
  • C. Cách tổ chức các khổ thơ, sự chuyển biến của mạch cảm xúc hoặc ý tưởng.
  • D. Sự khác biệt về hoàn cảnh sáng tác.

Câu 8: Giả sử Bài X kết thúc bằng một câu hỏi tu từ đầy day dứt, còn Bài Y kết thúc bằng một lời khẳng định mạnh mẽ. Sự khác biệt trong cách kết thúc này có thể được phân tích dưới góc độ nào khi so sánh?

  • A. Tác động đến cảm xúc và suy ngẫm của người đọc, thể hiện thái độ cuối cùng của chủ thể trữ tình.
  • B. Sự khác biệt về số lượng chữ trong câu cuối.
  • C. Sự khác biệt về thể thơ.
  • D. Sự khác biệt về số lượng biện pháp tu từ ở cuối bài.

Câu 9: Khi so sánh hai bài thơ, việc nhận xét về sự **độc đáo, sáng tạo** của mỗi tác phẩm đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Chỉ ra những lỗi chính tả hoặc ngữ pháp.
  • B. Đếm số lượng các từ khó hiểu.
  • C. So sánh độ dài ngắn giữa hai bài.
  • D. Chỉ ra những điểm mới lạ, riêng biệt trong cách thể hiện nội dung hoặc sử dụng hình thức nghệ thuật so với các tác phẩm khác.

Câu 10: Đọc hai bài thơ viết về mùa xuân. Bài P tả cảnh mùa xuân bằng những hình ảnh rực rỡ, tràn đầy sức sống. Bài Q lại miêu tả mùa xuân qua những cảm xúc bâng khuâng, man mác. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở phương diện nào?

  • A. Sự khác biệt về thể thơ.
  • B. Sự khác biệt về cảm hứng chủ đạo và góc nhìn tiếp cận chủ đề.
  • C. Sự khác biệt về số lượng khổ thơ.
  • D. Sự khác biệt về số lượng từ Hán Việt.

Câu 11: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích tác động của **nhịp điệu** trong mỗi bài thơ giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Chủ đề chính của bài thơ.
  • B. Số lượng câu thơ.
  • C. Nhạc điệu, tốc độ diễn đạt, và góp phần thể hiện cảm xúc, ý thơ.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác.

Câu 12: Mục đích chính của việc so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ là gì?

  • A. Để tìm ra bài thơ nào hay hơn bài thơ nào một cách tuyệt đối.
  • B. Để chứng minh tác giả này giỏi hơn tác giả kia.
  • C. Để liệt kê càng nhiều điểm giống và khác nhau càng tốt.
  • D. Để hiểu sâu sắc hơn giá trị, nét đặc sắc của mỗi tác phẩm khi đặt trong mối quan hệ với tác phẩm còn lại, từ đó nâng cao năng lực cảm thụ.

Câu 13: Khi so sánh hai bài thơ, nếu một bài sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm, còn bài kia lại dùng từ ngữ giản dị, mộc mạc, điều này phản ánh sự khác biệt chủ yếu về phương diện nào?

  • A. Chủ đề của bài thơ.
  • B. Phong cách ngôn ngữ và giọng điệu.
  • C. Số lượng khổ thơ.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác.

Câu 14: Giả sử cả hai bài thơ bạn đang so sánh đều sử dụng hình ảnh "mặt trời". Để so sánh hiệu quả việc sử dụng hình ảnh này, bạn cần phân tích điều gì?

  • A. Chỉ cần nhận xét cả hai đều dùng hình ảnh mặt trời.
  • B. So sánh xem hình ảnh mặt trời ở bài nào to hơn.
  • C. Đếm số lần hình ảnh mặt trời xuất hiện ở mỗi bài.
  • D. Phân tích ý nghĩa biểu tượng, cảm xúc mà hình ảnh "mặt trời" gợi ra trong ngữ cảnh riêng của mỗi bài thơ và vai trò của nó.

Câu 15: Khi đánh giá hai bài thơ, nếu bạn nhận xét rằng Bài A có "cấu tứ chặt chẽ, logic" còn Bài B có "cấu tứ phóng khoáng, tự do", bạn đang đánh giá chủ yếu về phương diện nào?

  • A. Cấu trúc và cách triển khai ý tưởng, cảm xúc.
  • B. Nhịp điệu của bài thơ.
  • C. Số lượng biện pháp tu từ.
  • D. Chủ đề chính của bài thơ.

Câu 16: Giả sử bạn so sánh bài thơ "Đồng chí" (Chính Hữu) và "Bài thơ về tiểu đội xe không kính" (Phạm Tiến Duật). Cả hai đều viết về người lính trong chiến tranh. Điểm giống nhau về **đề tài** này cho phép bạn đi sâu so sánh những khía cạnh nào khác của hai bài thơ?

  • A. Chỉ so sánh số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • B. Chỉ so sánh hoàn cảnh sáng tác của hai tác giả.
  • C. Cách mỗi nhà thơ thể hiện hình tượng người lính, những cảm xúc, suy nghĩ, vẻ đẹp tâm hồn của họ; ngôn ngữ, giọng điệu và các biện pháp nghệ thuật đặc sắc.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tìm ra bài thơ nào có nhiều từ Hán Việt hơn.

Câu 17: Khi đánh giá một bài thơ, nhận xét "Bài thơ mang đậm dấu ấn phong cách Nguyễn Du" (khi nói về "Truyện Kiều", đoạn trích Chị em Thúy Kiều) dựa trên cơ sở nào?

  • A. Dựa trên những nét riêng biệt, độc đáo trong cách nhìn, cách cảm, cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, giọng điệu... lặp lại ở nhiều tác phẩm của Nguyễn Du.
  • B. Dựa trên việc bài thơ sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • C. Dựa trên độ dài của bài thơ.
  • D. Dựa trên việc bài thơ được viết bằng chữ Nôm.

Câu 18: Bạn so sánh Bài A và Bài B, đều viết về tình mẹ. Bài A dùng hình ảnh "dòng sông" lặng lẽ, chở che. Bài B dùng hình ảnh "ngọn lửa" ấm áp, cháy mãi. Việc phân tích sự khác biệt trong việc sử dụng các hình ảnh biểu tượng này giúp bạn hiểu sâu hơn điều gì?

  • A. Sự khác biệt về số khổ thơ.
  • B. Sự khác biệt về cấu trúc ngữ pháp.
  • C. Sự khác biệt về số lượng từ láy.
  • D. Sự đa dạng, phong phú trong cách cảm nhận và thể hiện về cùng một chủ đề (tình mẹ) qua các biểu tượng khác nhau.

Câu 19: Khi so sánh hai bài thơ có cùng thể loại (ví dụ: cùng là thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật), trọng tâm so sánh về hình thức nghệ thuật có thể tập trung vào điều gì?

  • A. Sự khác biệt về số lượng câu thơ (vì cùng thể loại nên số câu thường giống nhau).
  • B. Sự tinh tế trong cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, điển cố, cách gieo vần, ngắt nhịp, hoặc những sáng tạo trong khuôn khổ thể loại.
  • C. Sự khác biệt về hoàn cảnh sáng tác.
  • D. Sự khác biệt về tên tác giả.

Câu 20: Đánh giá "Bài thơ này có giá trị hiện thực sâu sắc" nghĩa là bài thơ đó đã thành công trong việc gì?

  • A. Phản ánh chân thực, sinh động những vấn đề, hiện tượng, con người của đời sống xã hội trong một giai đoạn lịch sử nhất định.
  • B. Gợi lên những cảm xúc lãng mạn, bay bổng.
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • D. Có vần điệu rất dễ nhớ.

Câu 21: Khi so sánh hai bài thơ, việc chỉ ra những điểm tương đồng về chủ đề liệu có đủ để hoàn thành bài so sánh không? Vì sao?

  • A. Đủ, vì chủ đề là yếu tố quan trọng nhất của bài thơ.
  • B. Không đủ, vì cần đi sâu vào cách mỗi tác giả thể hiện chủ đề đó qua các yếu tố nghệ thuật (hình ảnh, ngôn ngữ, giọng điệu...) và sự khác biệt trong cảm xúc, tư tưởng.
  • C. Chỉ đủ nếu hai bài thơ có cùng tác giả.
  • D. Chỉ đủ nếu hai bài thơ có cùng độ dài.

Câu 22: Giả sử bạn so sánh một bài thơ trung đại và một bài thơ hiện đại cùng viết về thiên nhiên. Sự khác biệt lớn nhất có thể nằm ở đâu?

  • A. Số lượng câu thơ.
  • B. Tên các loại cây, con vật được nhắc đến.
  • C. Góc nhìn, cảm xúc của chủ thể trữ tình (ước lệ, khách quan vs cá nhân, chủ quan), cách sử dụng ngôn ngữ (quy phạm vs đời thường, phá cách), và cấu trúc bài thơ.
  • D. Việc có sử dụng vần hay không.

Câu 23: Khi đánh giá một bài thơ, nhận xét "Ngôn ngữ thơ giàu sức gợi hình, gợi cảm" có nghĩa là gì?

  • A. Các từ ngữ được sử dụng có khả năng tạo ra hình ảnh cụ thể, sinh động và khơi gợi những cảm xúc sâu sắc trong tâm trí người đọc.
  • B. Bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, trừu tượng.
  • C. Bài thơ có nhiều từ đồng nghĩa.
  • D. Bài thơ có cấu trúc ngữ pháp phức tạp.

Câu 24: Trong quá trình so sánh, đánh giá hai bài thơ, việc đặt chúng trong mối tương quan với nhau giúp chúng ta nhận ra điều gì mà khi đọc riêng từng bài khó thấy được?

  • A. Số lượng độc giả yêu thích mỗi bài.
  • B. Những nét độc đáo, riêng biệt về nội dung và nghệ thuật của mỗi bài thơ được bộc lộ rõ hơn khi đặt trong sự đối sánh.
  • C. Ngày, tháng, năm sáng tác chính xác của mỗi bài.
  • D. Giá bán của sách in bài thơ đó.

Câu 25: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ sử dụng thể thơ lục bát. Để làm nổi bật sự khác biệt về **nhạc điệu**, bạn cần chú ý phân tích điều gì?

  • A. Số lượng từ Hán Việt.
  • B. Chủ đề của bài thơ.
  • C. Cách gieo vần (vần lưng, vần chân), luật bằng trắc và cách ngắt nhịp trong từng câu thơ.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác.

Câu 26: Khi đánh giá một bài thơ, nhận xét "Bài thơ mang đậm tính biểu tượng" có nghĩa là gì?

  • A. Bài thơ có nhiều câu thơ trực tiếp thể hiện cảm xúc.
  • B. Bài thơ sử dụng các hình ảnh, từ ngữ có khả năng gợi ra nhiều tầng ý nghĩa, liên tưởng sâu sắc, mang tính khái quát cao.
  • C. Bài thơ có nhiều biện pháp tu từ so sánh.
  • D. Bài thơ có cấu trúc đơn giản, dễ hiểu.

Câu 27: Bạn đang so sánh hai bài thơ có cùng chủ đề về thiên nhiên nhưng được sáng tác ở hai giai đoạn lịch sử khác nhau. Điều gì có thể là yếu tố quan trọng tạo nên sự khác biệt về **cảm quan thẩm mỹ** đối với thiên nhiên trong hai bài thơ?

  • A. Số lượng khổ thơ.
  • B. Việc sử dụng các từ đồng nghĩa.
  • C. Độ dài của bài thơ.
  • D. Bối cảnh văn hóa, xã hội, và hệ tư tưởng của thời đại mà mỗi bài thơ ra đời.

Câu 28: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích sự khác biệt về **mạch cảm xúc** giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Sự vận động, phát triển, chuyển biến của cảm xúc chủ đạo trong mỗi bài thơ.
  • B. Số lượng hình ảnh được sử dụng.
  • C. Số lượng từ láy.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.

Câu 29: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ viết về người mẹ, một bài của tác giả X và một bài của tác giả Y. Bài của tác giả X tập trung khắc họa nỗi vất vả, hy sinh của mẹ, còn bài của tác giả Y lại nhấn mạnh vẻ đẹp dịu hiền, bao dung của mẹ. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện ở phương diện nào?

  • A. Sự khác biệt về thể thơ.
  • B. Sự khác biệt về số lượng câu thơ.
  • C. Sự khác biệt trong góc nhìn và khía cạnh được khai thác về đối tượng (người mẹ).
  • D. Sự khác biệt về số lượng từ ngữ phức tạp.

Câu 30: Khi kết thúc bài viết so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, việc đưa ra nhận định khái quát về giá trị và ý nghĩa của hai bài thơ trong nền văn học hoặc đối với người đọc hiện nay thuộc bước nào trong quy trình nghị luận?

  • A. Phần Mở bài.
  • B. Phần Thân bài (chỉ ra điểm giống).
  • C. Phần Thân bài (chỉ ra điểm khác).
  • D. Phần Kết bài.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ, yếu tố nào thuộc về **hình thức nghệ thuật** mà người đọc cần chú ý phân tích để thấy được sự khác biệt hoặc tương đồng trong cách thể hiện?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Giả sử bạn so sánh bài thơ A với bài thơ B cùng viết về chủ đề tình yêu quê hương. Bài A sử dụng nhiều hình ảnh quen thuộc, bình dị (cây đa, bến nước, con đò), còn bài B lại tập trung vào cảm xúc nội tâm sâu lắng, ít dùng hình ảnh cụ thể. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện ở phương diện nào khi so sánh?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi đánh giá giá trị của một bài thơ, việc xem xét bài thơ đó có 'rung động sâu sắc' hay không thường liên quan đến yếu tố nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Bạn được yêu cầu so sánh hai bài thơ trữ tình. Để làm nổi bật sự khác biệt trong **giọng điệu**, bạn cần tập trung phân tích điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích bối cảnh lịch sử, xã hội mà tác phẩm ra đời có vai trò gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đọc hai bài thơ và nhận thấy cả hai đều sử dụng biện pháp tu từ **điệp ngữ**. Khi so sánh, bạn nên phân tích gì về việc sử dụng biện pháp này ở hai bài thơ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi so sánh hai bài thơ, điểm khác biệt về **cấu trúc** có thể thể hiện ở những khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Giả sử Bài X kết thúc bằng một câu hỏi tu từ đầy day dứt, còn Bài Y kết thúc bằng một lời khẳng định mạnh mẽ. Sự khác biệt trong cách kết thúc này có thể được phân tích dưới góc độ nào khi so sánh?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi so sánh hai bài thơ, việc nhận xét về sự **độc đáo, sáng tạo** của mỗi tác phẩm đòi hỏi người đọc phải làm gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đọc hai bài thơ viết về mùa xuân. Bài P tả cảnh mùa xuân bằng những hình ảnh rực rỡ, tràn đầy sức sống. Bài Q lại miêu tả mùa xuân qua những cảm xúc bâng khuâng, man mác. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở phương diện nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích tác động của **nhịp điệu** trong mỗi bài thơ giúp người đọc nhận biết điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Mục đích chính của việc so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi so sánh hai bài thơ, nếu một bài sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm, còn bài kia lại dùng từ ngữ giản dị, mộc mạc, điều này phản ánh sự khác biệt chủ yếu về phương diện nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Giả sử cả hai bài thơ bạn đang so sánh đều sử dụng hình ảnh 'mặt trời'. Để so sánh hiệu quả việc sử dụng hình ảnh này, bạn cần phân tích điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi đánh giá hai bài thơ, nếu bạn nhận xét rằng Bài A có 'cấu tứ chặt chẽ, logic' còn Bài B có 'cấu tứ phóng khoáng, tự do', bạn đang đánh giá chủ yếu về phương diện nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Giả sử bạn so sánh bài thơ 'Đồng chí' (Chính Hữu) và 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' (Phạm Tiến Duật). Cả hai đều viết về người lính trong chiến tranh. Điểm giống nhau về **đề tài** này cho phép bạn đi sâu so sánh những khía cạnh nào khác của hai bài thơ?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi đánh giá một bài thơ, nhận xét 'Bài thơ mang đậm dấu ấn phong cách Nguyễn Du' (khi nói về 'Truyện Kiều', đoạn trích Chị em Thúy Kiều) dựa trên cơ sở nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Bạn so sánh Bài A và Bài B, đều viết về tình mẹ. Bài A dùng hình ảnh 'dòng sông' lặng lẽ, chở che. Bài B dùng hình ảnh 'ngọn lửa' ấm áp, cháy mãi. Việc phân tích sự khác biệt trong việc sử dụng các hình ảnh biểu tượng này giúp bạn hiểu sâu hơn điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi so sánh hai bài thơ có cùng thể loại (ví dụ: cùng là thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật), trọng tâm so sánh về hình thức nghệ thuật có thể tập trung vào điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đánh giá 'Bài thơ này có giá trị hiện thực sâu sắc' nghĩa là bài thơ đó đã thành công trong việc gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi so sánh hai bài thơ, việc chỉ ra những điểm tương đồng về chủ đề liệu có đủ để hoàn thành bài so sánh không? Vì sao?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Giả sử bạn so sánh một bài thơ trung đại và một bài thơ hiện đại cùng viết về thiên nhiên. Sự khác biệt lớn nhất có thể nằm ở đâu?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi đánh giá một bài thơ, nhận xét 'Ngôn ngữ thơ giàu sức gợi hình, gợi cảm' có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong quá trình so sánh, đánh giá hai bài thơ, việc đặt chúng trong mối tương quan với nhau giúp chúng ta nhận ra điều gì mà khi đọc riêng từng bài khó thấy được?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ sử dụng thể thơ lục bát. Để làm nổi bật sự khác biệt về **nhạc điệu**, bạn cần chú ý phân tích điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi đánh giá một bài thơ, nhận xét 'Bài thơ mang đậm tính biểu tượng' có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Bạn đang so sánh hai bài thơ có cùng chủ đề về thiên nhiên nhưng được sáng tác ở hai giai đoạn lịch sử khác nhau. Điều gì có thể là yếu tố quan trọng tạo nên sự khác biệt về **cảm quan thẩm mỹ** đối với thiên nhiên trong hai bài thơ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích sự khác biệt về **mạch cảm xúc** giúp người đọc nhận ra điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ viết về người mẹ, một bài của tác giả X và một bài của tác giả Y. Bài của tác giả X tập trung khắc họa nỗi vất vả, hy sinh của mẹ, còn bài của tác giả Y lại nhấn mạnh vẻ đẹp dịu hiền, bao dung của mẹ. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện ở phương diện nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi kết thúc bài viết so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, việc đưa ra nhận định khái quát về giá trị và ý nghĩa của hai bài thơ trong nền văn học hoặc đối với người đọc hiện nay thuộc bước nào trong quy trình nghị luận?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích cấu trúc (ví dụ: số khổ, số câu, cách gieo vần) giúp người đọc hiểu rõ nhất về khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Chủ đề tư tưởng chính mà tác giả muốn truyền tải.
  • B. Cách thức tổ chức ý thơ và hình thức thể hiện nội dung.
  • C. Bối cảnh lịch sử, văn hóa khi tác phẩm ra đời.
  • D. Cảm xúc chủ đạo và giọng điệu của bài thơ.

Câu 2: Hai bài thơ cùng viết về đề tài "mùa xuân". Bài thơ A sử dụng nhiều hình ảnh tươi sáng (nắng vàng, hoa nở, chim hót), còn bài thơ B lại tập trung vào sự chuyển mình tinh tế (lộc non chồi biếc, mưa bụi giăng). Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất ở yếu tố nào khi so sánh?

  • A. Nhịp điệu và âm hưởng chung của bài thơ.
  • B. Giọng điệu và thái độ của nhà thơ.
  • C. Hệ thống hình ảnh, biểu tượng và cách xây dựng không gian thơ.
  • D. Biện pháp tu từ chủ đạo được sử dụng.

Câu 3: Khi so sánh hai bài thơ có cùng chủ đề "tình yêu quê hương", bài A thể hiện tình cảm một cách trực tiếp, mãnh liệt, còn bài B lại kín đáo, sâu lắng qua những chi tiết, kỷ niệm nhỏ. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Cấu trúc và hình thức của bài thơ.
  • B. Biện pháp nghệ thuật ẩn dụ, hoán dụ.
  • C. Bối cảnh sáng tác của mỗi bài thơ.
  • D. Giọng điệu và cách biểu lộ cảm xúc của người viết.

Câu 4: Đánh giá giá trị của một bài thơ bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Giá trị tư tưởng, cảm xúc và giá trị nghệ thuật.
  • B. Số lượng người đọc và sự phổ biến của bài thơ.
  • C. Tính hiện thực và sự phản ánh đúng đắn cuộc sống.
  • D. Độ dài ngắn và số lượng từ ngữ khó hiểu.

Câu 5: Hai bài thơ cùng sử dụng thể thơ tự do. Tuy nhiên, bài A có nhịp điệu nhanh, gấp gáp, còn bài B lại chậm rãi, ngân nga. Sự khác biệt này chủ yếu do yếu tố nào tạo nên?

  • A. Số lượng khổ thơ và câu thơ trong mỗi bài.
  • B. Cách ngắt dòng, ngắt nhịp, sự phối hợp thanh điệu và điệp từ/cấu trúc.
  • C. Chủ đề và nội dung mà bài thơ đề cập.
  • D. Bối cảnh sáng tác và tiểu sử của nhà thơ.

Câu 6: Khi so sánh hai bài thơ, việc xem xét bối cảnh lịch sử - văn hóa ra đời của chúng giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Ý nghĩa của các hình ảnh, biểu tượng và thông điệp mà tác giả gửi gắm.
  • B. Sự thành công hay thất bại về mặt nghệ thuật của bài thơ.
  • C. Số lượng độc giả yêu thích bài thơ ở thời điểm hiện tại.
  • D. Thể loại thơ mà tác giả sử dụng trong bài.

Câu 7: Hai bài thơ cùng miêu tả cảnh vật thiên nhiên. Bài thơ X sử dụng ngôn ngữ giàu tính tạo hình, gợi nhiều liên tưởng về màu sắc, hình khối. Bài thơ Y lại dùng từ ngữ gợi cảm giác về âm thanh, mùi hương. Sự khác biệt này phản ánh rõ nhất điều gì về phong cách nghệ thuật của hai tác giả?

  • A. Quan điểm chính trị của nhà thơ.
  • B. Trình độ học vấn của nhà thơ.
  • C. Đặc điểm phong cách nghệ thuật trong việc sử dụng ngôn từ và khai thác giác quan.
  • D. Thể loại thơ mà họ ưa chuộng.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí quan trọng khi so sánh và đánh giá giá trị nghệ thuật của hai bài thơ?

  • A. Tính độc đáo và sáng tạo trong cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh.
  • B. Sự hài hòa giữa nội dung và hình thức.
  • C. Hiệu quả biểu đạt cảm xúc và tư tưởng thông qua các biện pháp nghệ thuật.
  • D. Số lượng giải thưởng mà bài thơ hoặc tác giả đã đạt được.

Câu 9: Khi so sánh hai bài thơ có cùng chủ đề "người lính", bài M khắc họa hình tượng người lính với vẻ ngoài rắn rỏi, kiên cường, còn bài N lại tập trung vào thế giới nội tâm, những suy tư, nỗi nhớ. Sự khác biệt trong cách xây dựng hình tượng này cho thấy điều gì?

  • A. Góc nhìn và cách tiếp cận đối tượng miêu tả của mỗi nhà thơ.
  • B. Thể loại thơ khác nhau được sử dụng.
  • C. Sự khác biệt về trình độ ngôn ngữ của hai tác giả.
  • D. Chủ đề thực sự của hai bài thơ là khác nhau.

Câu 10: Để đánh giá tính độc đáo trong cách sử dụng ngôn ngữ của một bài thơ khi so sánh với bài thơ khác, người đọc cần chú ý điều gì?

  • A. Số lượng từ vựng được sử dụng trong bài thơ.
  • B. Việc sử dụng từ ngữ mới lạ, cách kết hợp từ độc đáo, và hiệu quả của các biện pháp tu từ.
  • C. Độ dài trung bình của mỗi câu thơ.
  • D. Số lượng danh từ riêng xuất hiện trong bài.

Câu 11: Khi so sánh hai bài thơ trữ tình, yếu tố nào giúp nhận biết rõ nhất sự khác biệt về "tiếng nói" hay "cái tôi" trữ tình của tác giả?

  • A. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • B. Cách gieo vần và luật thơ.
  • C. Giọng điệu, thái độ, và cách xưng hô của chủ thể trữ tình.
  • D. Các sự kiện lịch sử được nhắc đến trong bài.

Câu 12: Hai bài thơ cùng sử dụng biện pháp so sánh. Tuy nhiên, bài A so sánh những điều gần gũi, quen thuộc (ví dụ: "mắt em đen như hòn than"), còn bài B sử dụng những liên tưởng xa lạ, bất ngờ (ví dụ: "nỗi buồn như con tàu không số"). Sự khác biệt này thể hiện điều gì về tư duy hình tượng của hai tác giả?

  • A. Khả năng sử dụng từ điển của nhà thơ.
  • B. Số lượng bài thơ đã sáng tác.
  • C. Thể loại văn xuôi mà họ cũng viết.
  • D. Tính độc đáo, mới mẻ và phạm vi liên tưởng trong tư duy hình tượng.

Câu 13: Khi đánh giá sự thành công của một bài thơ về mặt cảm xúc, người đọc cần dựa vào yếu tố nào là chính?

  • A. Khả năng bài thơ lay động, truyền tải và gợi lên cảm xúc ở người đọc.
  • B. Số lượng từ láy, từ tượng thanh được sử dụng.
  • C. Độ dài của bài thơ.
  • D. Việc sử dụng các từ ngữ cổ kính, trang trọng.

Câu 14: Hai bài thơ cùng sử dụng mô típ "con thuyền và biển". Bài P nói về khát vọng ra khơi, chinh phục. Bài Q lại nói về sự lênh đênh, tìm về bến bờ. Sự khác biệt trong ý nghĩa biểu tượng của mô típ này cho thấy điều gì?

  • A. Sự khác biệt về thể thơ.
  • B. Sự khác biệt về chủ đề, tư tưởng và thông điệp chính của mỗi bài.
  • C. Sự khác biệt về cấu trúc ngữ pháp.
  • D. Sự khác biệt về số lượng khổ thơ.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG được coi là trọng tâm khi so sánh hai bài thơ để làm nổi bật phong cách nghệ thuật của tác giả?

  • A. Cách lựa chọn và sử dụng ngôn từ.
  • B. Hệ thống hình ảnh, biểu tượng.
  • C. Số lượng ấn bản đã được phát hành.
  • D. Nhịp điệu và âm hưởng thơ.

Câu 16: Khi so sánh hai bài thơ có cùng số câu, số chữ trong mỗi câu và cùng gieo vần chân, nhưng một bài đọc lên nghe du dương, nhẹ nhàng, còn bài kia lại trầm lắng, suy tư. Sự khác biệt về âm hưởng này có thể do yếu tố nào chi phối nhiều nhất?

  • A. Chủ đề của bài thơ.
  • B. Bối cảnh ra đời của bài thơ.
  • C. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Cách phối hợp thanh điệu, phụ âm, nguyên âm và cách ngắt nhịp câu thơ.

Câu 17: Đánh giá tính sáng tạo của một bài thơ đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Nhận diện và phân tích những yếu tố mới lạ, độc đáo trong cách thể hiện nội dung và hình thức so với truyền thống hoặc các tác phẩm cùng đề tài.
  • B. Kiểm tra xem bài thơ có tuân thủ chặt chẽ các luật thơ truyền thống hay không.
  • C. Tìm kiếm thông tin về việc tác giả có đạo ý tưởng từ ai khác không.
  • D. Đếm số lượng từ ngữ mới, chưa từng xuất hiện trong từ điển.

Câu 18: Hai bài thơ cùng viết về "nỗi nhớ". Bài A dùng hình ảnh cụ thể, gắn với không gian, thời gian (ví dụ: "nhớ con sông quê", "nhớ buổi chiều hôm"). Bài B dùng hình ảnh trừu tượng, gợi cảm giác lan tỏa, thường trực (ví dụ: "nỗi nhớ không hình hài", "vấn vương không dứt"). Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất điều gì về cách cảm nhận và biểu đạt nỗi nhớ của hai tác giả?

  • A. Sự khác biệt về thể loại (tự sự hay trữ tình).
  • B. Sự khác biệt về số lượng khổ thơ.
  • C. Sự khác biệt về cách hình tượng hóa cảm xúc và mức độ cụ thể/trừu tượng trong biểu đạt.

Câu 19: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích vai trò của người kể/người nói trong bài thơ (chủ thể trữ tình) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Tiểu sử chi tiết của tác giả.
  • B. Góc nhìn, cảm xúc và thái độ của "cái tôi" trữ tình trong bài thơ.
  • C. Số lượng độc giả đã đọc bài thơ.
  • D. Các sự kiện chính trong cốt truyện (nếu có).

Câu 20: Để đánh giá mức độ thành công của một bài thơ trong việc sử dụng biện pháp ẩn dụ, người đọc cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Số lượng từ ngữ khó hiểu trong câu thơ có ẩn dụ.
  • B. Việc ẩn dụ có được giải thích rõ ràng ngay sau đó không.
  • C. Việc ẩn dụ có tuân thủ các quy tắc ngữ pháp nghiêm ngặt không.
  • D. Sự liên tưởng giữa các sự vật, hiện tượng có hợp lý, mới mẻ và tạo hiệu quả biểu đạt cao không.

Câu 21: Khi so sánh hai bài thơ, nếu bài A sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, còn bài B lại chủ yếu dùng câu trần thuật, sự khác biệt này có thể gợi ý điều gì về giọng điệu và ý đồ biểu đạt của mỗi bài?

  • A. Bài A có thể mang giọng điệu trăn trở, băn khoăn, nhấn mạnh cảm xúc, trong khi bài B có thể mang giọng điệu khẳng định, miêu tả hoặc kể.
  • B. Bài A chắc chắn là thơ hiện đại, còn bài B là thơ truyền thống.
  • C. Bài A dài hơn bài B.
  • D. Bài A viết về một chủ đề phức tạp hơn bài B.

Câu 22: Để đánh giá sự đóng góp của một bài thơ vào nền thơ ca dân tộc, người đọc cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Bài thơ có được in trong sách giáo khoa hay không.
  • B. Bài thơ có được phổ nhạc thành bài hát không.
  • C. Tính độc đáo, mới mẻ trong tư tưởng, cảm xúc, nghệ thuật và ảnh hưởng của bài thơ đối với sự phát triển của thơ ca.
  • D. Số lượng ngôn ngữ khác nhau mà bài thơ đã được dịch sang.

Câu 23: Khi so sánh hai bài thơ có cùng đề tài "thiên nhiên", bài A miêu tả cảnh vật tĩnh lặng, u buồn, còn bài B miêu tả cảnh vật sống động, tràn đầy sức sống. Sự khác biệt này chủ yếu do yếu tố nào tạo nên?

  • A. Tâm trạng, cảm xúc và góc nhìn của chủ thể trữ tình đối với cảnh vật.
  • B. Thể loại thơ được sử dụng.
  • C. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • D. Bối cảnh lịch sử ra đời của bài thơ.

Câu 24: Việc so sánh hai bài thơ giúp người đọc đạt được mục đích gì trong quá trình tìm hiểu và thưởng thức văn học?

  • A. Chỉ ra bài thơ nào hay hơn bài thơ nào một cách tuyệt đối.
  • B. Học thuộc lòng cả hai bài thơ một cách dễ dàng hơn.
  • C. Tìm ra lỗi sai trong mỗi bài thơ.
  • D. Nhận diện những điểm giống và khác nhau để hiểu sâu hơn về đặc sắc nghệ thuật, nội dung, tư tưởng, và phong cách của mỗi tác phẩm.

Câu 25: Khi đánh giá tính chân thực của cảm xúc trong một bài thơ, người đọc cần dựa vào yếu tố nào?

  • A. Việc tác giả có viết bài thơ đó dựa trên một sự kiện có thật trong đời sống của ông/bà hay không.
  • B. Sự tự nhiên, tinh tế, và khả năng lay động, thuyết phục người đọc về cảm xúc được thể hiện.
  • C. Số lượng từ ngữ biểu cảm mạnh mẽ (ví dụ: "rất", "lắm", "vô cùng").
  • D. Việc bài thơ được đăng trên tạp chí văn học uy tín.

Câu 26: Hai bài thơ cùng sử dụng vần lưng. Bài R tạo cảm giác nhịp nhàng, liền mạch, còn bài S lại tạo điểm nhấn bất ngờ, ngắt quãng. Sự khác biệt này có thể do yếu tố nào tạo nên?

  • A. Chủ đề của bài thơ.
  • B. Bối cảnh sáng tác.
  • C. Vị trí của tiếng gieo vần trong câu và cách ngắt nhịp.
  • D. Số lượng khổ thơ.

Câu 27: Khi so sánh hai bài thơ, việc tìm hiểu về cuộc đời và con người tác giả (tiểu sử) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn về nguồn cảm hứng, tư tưởng, và những trải nghiệm cá nhân ảnh hưởng đến tác phẩm.
  • B. Giúp xác định bài thơ nào được viết trước.
  • C. Giúp dự đoán số lượng độc giả sẽ yêu thích bài thơ.
  • D. Giúp quyết định bài thơ nào có giá trị nghệ thuật cao hơn.

Câu 28: Hai bài thơ cùng có hình ảnh "ánh trăng". Trong bài T, ánh trăng là biểu tượng của sự lãng mạn, tình yêu đôi lứa. Trong bài U, ánh trăng lại gợi lên nỗi cô đơn, hoài niệm về quá khứ. Sự khác biệt trong ý nghĩa biểu tượng của cùng một hình ảnh cho thấy điều gì?

  • A. Sự khác biệt về thể loại thơ.
  • B. Sự khác biệt về cấu trúc bài thơ.
  • C. Sự khác biệt về nhịp điệu.
  • D. Sự khác biệt về chủ đề, cảm xúc và tư tưởng mà tác giả muốn thể hiện.

Câu 29: Khi đánh giá tính hàm súc, đa nghĩa của một bài thơ, người đọc cần tập trung phân tích yếu tố nào?

  • A. Khả năng ngôn từ, hình ảnh, biểu tượng gợi ra nhiều lớp nghĩa, nhiều liên tưởng sâu sắc.
  • B. Số lượng từ ngữ khó hiểu trong bài thơ.
  • C. Độ dài ngắn của bài thơ.
  • D. Việc tác giả có sử dụng nhiều từ Hán Việt hay không.

Câu 30: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích cách tác giả sử dụng các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ, nhân hóa,...) nhằm mục đích gì?

  • A. Để đếm số lượng các biện pháp tu từ có trong mỗi bài.
  • B. Để làm rõ cách tác giả tạo hình ảnh, biểu đạt cảm xúc, tư tưởng và làm nên phong cách nghệ thuật riêng.
  • C. Để kiểm tra xem tác giả có sử dụng đúng ngữ pháp tiếng Việt hay không.
  • D. Để xác định độ tuổi của tác giả khi viết bài thơ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích cấu trúc (ví dụ: số khổ, số câu, cách gieo vần) giúp người đọc hiểu rõ nhất về khía cạnh nào của tác phẩm?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Hai bài thơ cùng viết về đề tài 'mùa xuân'. Bài thơ A sử dụng nhiều hình ảnh tươi sáng (nắng vàng, hoa nở, chim hót), còn bài thơ B lại tập trung vào sự chuyển mình tinh tế (lộc non chồi biếc, mưa bụi giăng). Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất ở yếu tố nào khi so sánh?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi so sánh hai bài thơ có cùng chủ đề 'tình yêu quê hương', bài A thể hiện tình cảm một cách trực tiếp, mãnh liệt, còn bài B lại kín đáo, sâu lắng qua những chi tiết, kỷ niệm nhỏ. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đánh giá giá trị của một bài thơ bao gồm những khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Hai bài thơ cùng sử dụng thể thơ tự do. Tuy nhiên, bài A có nhịp điệu nhanh, gấp gáp, còn bài B lại chậm rãi, ngân nga. Sự khác biệt này chủ yếu do yếu tố nào tạo nên?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi so sánh hai bài thơ, việc xem xét bối cảnh lịch sử - văn hóa ra đời của chúng giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Hai bài thơ cùng miêu tả cảnh vật thiên nhiên. Bài thơ X sử dụng ngôn ngữ giàu tính tạo hình, gợi nhiều liên tưởng về màu sắc, hình khối. Bài thơ Y lại dùng từ ngữ gợi cảm giác về âm thanh, mùi hương. Sự khác biệt này phản ánh rõ nhất điều gì về phong cách nghệ thuật của hai tác giả?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí quan trọng khi so sánh và đánh giá giá trị nghệ thuật của hai bài thơ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi so sánh hai bài thơ có cùng chủ đề 'người lính', bài M khắc họa hình tượng người lính với vẻ ngoài rắn rỏi, kiên cường, còn bài N lại tập trung vào thế giới nội tâm, những suy tư, nỗi nhớ. Sự khác biệt trong cách xây dựng hình tượng này cho thấy điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Để đánh giá tính độc đáo trong cách sử dụng ngôn ngữ của một bài thơ khi so sánh với bài thơ khác, người đọc cần chú ý điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi so sánh hai bài thơ trữ tình, yếu tố nào giúp nhận biết rõ nhất sự khác biệt về 'tiếng nói' hay 'cái tôi' trữ tình của tác giả?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Hai bài thơ cùng sử dụng biện pháp so sánh. Tuy nhiên, bài A so sánh những điều gần gũi, quen thuộc (ví dụ: 'mắt em đen như hòn than'), còn bài B sử dụng những liên tưởng xa lạ, bất ngờ (ví dụ: 'nỗi buồn như con tàu không số'). Sự khác biệt này thể hiện điều gì về tư duy hình tượng của hai tác giả?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi đánh giá sự thành công của một bài thơ về mặt cảm xúc, người đọc cần dựa vào yếu tố nào là chính?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Hai bài thơ cùng sử dụng mô típ 'con thuyền và biển'. Bài P nói về khát vọng ra khơi, chinh phục. Bài Q lại nói về sự lênh đênh, tìm về bến bờ. Sự khác biệt trong ý nghĩa biểu tượng của mô típ này cho thấy điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG được coi là trọng tâm khi so sánh hai bài thơ để làm nổi bật phong cách nghệ thuật của tác giả?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi so sánh hai bài thơ có cùng số câu, số chữ trong mỗi câu và cùng gieo vần chân, nhưng một bài đọc lên nghe du dương, nhẹ nhàng, còn bài kia lại trầm lắng, suy tư. Sự khác biệt về âm hưởng này có thể do yếu tố nào chi phối nhiều nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đánh giá tính sáng tạo của một bài thơ đòi hỏi người đọc phải làm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Hai bài thơ cùng viết về 'nỗi nhớ'. Bài A dùng hình ảnh cụ thể, gắn với không gian, thời gian (ví dụ: 'nhớ con sông quê', 'nhớ buổi chiều hôm'). Bài B dùng hình ảnh trừu tượng, gợi cảm giác lan tỏa, thường trực (ví dụ: 'nỗi nhớ không hình hài', 'vấn vương không dứt'). Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất điều gì về cách cảm nhận và biểu đạt nỗi nhớ của hai tác giả?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích vai trò của người kể/người nói trong bài thơ (chủ thể trữ tình) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Để đánh giá mức độ thành công của một bài thơ trong việc sử dụng biện pháp ẩn dụ, người đọc cần xem xét yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi so sánh hai bài thơ, nếu bài A sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, còn bài B lại chủ yếu dùng câu trần thuật, sự khác biệt này có thể gợi ý điều gì về giọng điệu và ý đồ biểu đạt của mỗi bài?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Để đánh giá sự đóng góp của một bài thơ vào nền thơ ca dân tộc, người đọc cần xem xét yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi so sánh hai bài thơ có cùng đề tài 'thiên nhiên', bài A miêu tả cảnh vật tĩnh lặng, u buồn, còn bài B miêu tả cảnh vật sống động, tràn đầy sức sống. Sự khác biệt này chủ yếu do yếu tố nào tạo nên?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Việc so sánh hai bài thơ giúp người đọc đạt được mục đích gì trong quá trình tìm hiểu và thưởng thức văn học?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi đánh giá tính chân thực của cảm xúc trong một bài thơ, người đọc cần dựa vào yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Hai bài thơ cùng sử dụng vần lưng. Bài R tạo cảm giác nhịp nhàng, liền mạch, còn bài S lại tạo điểm nhấn bất ngờ, ngắt quãng. Sự khác biệt này có thể do yếu tố nào tạo nên?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi so sánh hai bài thơ, việc tìm hiểu về cuộc đời và con người tác giả (tiểu sử) có ý nghĩa như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Hai bài thơ cùng có hình ảnh 'ánh trăng'. Trong bài T, ánh trăng là biểu tượng của sự lãng mạn, tình yêu đôi lứa. Trong bài U, ánh trăng lại gợi lên nỗi cô đơn, hoài niệm về quá khứ. Sự khác biệt trong ý nghĩa biểu tượng của cùng một hình ảnh cho thấy điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi đánh giá tính hàm súc, đa nghĩa của một bài thơ, người đọc cần tập trung phân tích yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích cách tác giả sử dụng các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ, nhân hóa,...) nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ, mục đích cuối cùng và quan trọng nhất của hoạt động này là gì?

  • A. Tìm ra bài thơ nào hay hơn bài thơ nào một cách tuyệt đối.
  • B. Liệt kê tất cả những điểm giống và khác nhau giữa hai bài thơ.
  • C. Chứng minh một bài thơ chịu ảnh hưởng từ bài thơ kia.
  • D. Hiểu rõ hơn đặc sắc nghệ thuật, tư tưởng, tình cảm của mỗi bài và nâng cao năng lực cảm thụ thơ.

Câu 2: Hai bài thơ cùng viết về chủ đề "tình yêu quê hương". Khi so sánh, tiêu chí nào sau đây giúp người đọc phân tích sâu sắc nhất sự khác biệt về cảm xúc và sắc thái biểu đạt của hai tác giả?

  • A. Số lượng câu thơ trong mỗi bài.
  • B. Năm sáng tác của hai bài thơ.
  • C. Giọng điệu, ngôn ngữ, hình ảnh và nhịp điệu của mỗi bài.
  • D. Thể loại thơ (ví dụ: thơ lục bát, thơ tự do).

Câu 3: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích bối cảnh sáng tác (lịch sử, xã hội, hoàn cảnh tác giả) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp xác định bài thơ nào ra đời trước, bài thơ nào ra đời sau.
  • B. Giúp lý giải vì sao tác giả thể hiện nội dung, cảm xúc như vậy và hiểu rõ hơn thông điệp của tác phẩm.
  • C. Chỉ cần thiết khi so sánh thơ cổ, không quan trọng với thơ hiện đại.
  • D. Không ảnh hưởng trực tiếp đến việc đánh giá giá trị nghệ thuật của bài thơ.

Câu 4: Hai bài thơ A và B cùng sử dụng hình ảnh "con thuyền" để nói về cuộc đời. Bài A dùng hình ảnh con thuyền "lênh đênh" trên biển "sóng gió", còn bài B dùng hình ảnh con thuyền "neo đậu bình yên" ở bến "sông quê". Sự khác biệt trong việc sử dụng hình ảnh này gợi ý điều gì về nội dung và cảm xúc của hai bài thơ?

  • A. Sự khác biệt về cái nhìn, thái độ của tác giả trước cuộc sống hoặc số phận.
  • B. Sự khác biệt về trình độ sử dụng ngôn ngữ của hai tác giả.
  • C. Sự khác biệt về thể loại thơ mà hai tác giả sử dụng.
  • D. Sự khác biệt về năm sinh của hai tác giả.

Câu 5: Khi đánh giá giá trị nghệ thuật của hai bài thơ, tiêu chí nào sau đây thể hiện rõ nhất sự sáng tạo và tài năng độc đáo của nhà thơ trong việc sử dụng ngôn từ?

  • A. Bài thơ có số lượng từ vựng phong phú.
  • B. Bài thơ sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • C. Bài thơ tuân thủ chặt chẽ luật thơ truyền thống.
  • D. Tính độc đáo, sáng tạo trong cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ.

Câu 6: Hai bài thơ cùng viết về đề tài người phụ nữ nhưng một bài tập trung khắc họa vẻ đẹp ngoại hình, một bài đi sâu vào vẻ đẹp tâm hồn và số phận. Khi so sánh, đây là sự khác biệt chủ yếu về khía cạnh nào?

  • A. Khía cạnh khai thác chủ đề.
  • B. Thể loại thơ.
  • C. Nhịp điệu và vần luật.
  • D. Số lượng khổ thơ.

Câu 7: Một bài thơ có nhịp điệu nhanh, dồn dập, sử dụng nhiều từ láy mạnh và câu cảm thán. Một bài thơ khác có nhịp điệu chậm rãi, êm đềm, sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả sự tĩnh lặng. Sự khác biệt về nhịp điệu và ngôn ngữ này ảnh hưởng lớn nhất đến yếu tố nào của bài thơ?

  • A. Độ dài của bài thơ.
  • B. Số lượng nhân vật trữ tình.
  • C. Giọng điệu và cảm xúc của bài thơ.
  • D. Bối cảnh lịch sử ra đời.

Câu 8: Khi so sánh hai bài thơ, một trong những kỹ năng quan trọng nhất là khả năng "phân tích". Kỹ năng phân tích trong trường hợp này đòi hỏi người đọc làm gì?

  • A. Thuộc lòng nội dung và các biện pháp tu từ.
  • B. Đọc lại bài thơ nhiều lần.
  • C. Tìm kiếm thông tin về tác giả trên mạng.
  • D. Chia nhỏ bài thơ thành các yếu tố (ngôn ngữ, hình ảnh, cấu trúc...) và xem xét mối liên hệ giữa chúng.

Câu 9: Hai bài thơ cùng thể hiện nỗi nhớ. Bài A sử dụng hình ảnh cụ thể, gần gũi (nhớ cành cây, góc phố). Bài B sử dụng hình ảnh trừu tượng, khái quát (nhớ "một thời", "một khoảng trời"). Sự khác biệt này nói lên điều gì về cách biểu đạt nỗi nhớ của hai tác giả?

  • A. Một bài thơ hay hơn bài thơ kia.
  • B. Sự khác biệt về phong cách nghệ thuật và cách thức biểu đạt cảm xúc.
  • C. Một bài thơ viết cho trẻ em, một bài viết cho người lớn.
  • D. Sự khác biệt về quốc tịch của hai tác giả.

Câu 10: Khi đánh giá một bài thơ, tiêu chí nào sau đây thể hiện khả năng của bài thơ trong việc tạo ra sự đồng cảm, suy ngẫm và tác động sâu sắc đến tâm hồn người đọc?

  • A. Giá trị nhân văn và khả năng khơi gợi cảm xúc, suy ngẫm ở độc giả.
  • B. Bài thơ có sử dụng nhiều từ láy.
  • C. Số lượng bản in của bài thơ.
  • D. Bài thơ được sáng tác bằng chữ Nôm.

Câu 11: Khi so sánh hai bài thơ, việc nhận diện và phân tích sự khác biệt trong cách gieo vần và ngắt nhịp giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Năm sáng tác của bài thơ.
  • B. Số lượng câu trong mỗi khổ thơ.
  • C. Chủ đề chính của bài thơ.
  • D. Âm điệu, nhịp điệu và cảm xúc mà bài thơ gợi lên.

Câu 12: Một bài thơ sử dụng nhiều biện pháp so sánh, ẩn dụ để gợi tả. Bài thơ khác lại tập trung vào liệt kê các sự vật, hiện tượng một cách chân thực. Khi so sánh, đây là sự khác biệt về khía cạnh nào trong nghệ thuật thơ?

  • A. Độ dài của bài thơ.
  • B. Thủ pháp nghệ thuật (biện pháp tu từ) được sử dụng.
  • C. Đối tượng được nói đến trong bài thơ.
  • D. Số lượng khổ thơ.

Câu 13: Khi so sánh hai bài thơ, điều gì thường gây khó khăn nhất cho người đọc, đặc biệt là học sinh?

  • A. Tìm hiểu thông tin về tác giả.
  • B. Đọc hiểu nghĩa đen của từ ngữ.
  • C. Xác định các tiêu chí so sánh sâu sắc và có ý nghĩa nghệ thuật.
  • D. Nhớ tên hai bài thơ.

Câu 14: Một bài nghị luận so sánh hai bài thơ về chủ đề "người lính". Luận điểm chính là "Cả hai bài thơ đều thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời của người lính dù trong hoàn cảnh khó khăn". Để làm sáng tỏ luận điểm này, người viết cần tập trung phân tích những yếu tố nào trong thơ?

  • A. Các hình ảnh, từ ngữ, giọng điệu thể hiện niềm tin, yêu đời, sự vui tươi của người lính.
  • B. Số lượng khổ thơ và số lượng câu thơ trong mỗi bài.
  • C. Biện pháp tu từ điệp ngữ được sử dụng trong bài thơ.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của từng bài thơ.

Câu 15: Khi so sánh hai bài thơ, người đọc cần tránh điều gì để đảm bảo tính khách quan và chiều sâu của bài phân tích?

  • A. So sánh cả điểm giống và khác nhau.
  • B. Phân tích cả nội dung và hình thức nghệ thuật.
  • C. Đưa ra nhận định cá nhân dựa trên phân tích.
  • D. Chỉ liệt kê các chi tiết giống nhau mà không phân tích ý nghĩa, hoặc chỉ tập trung vào một yếu tố hình thức đơn lẻ.

Câu 16: Hai bài thơ cùng sử dụng hình ảnh "mặt trời". Bài A dùng "mặt trời" như biểu tượng của sức sống, hy vọng. Bài B dùng "mặt trời" như biểu tượng của sự tàn lụi, kết thúc. Đây là sự khác biệt về khía cạnh nào của hình ảnh thơ?

  • A. Màu sắc của hình ảnh.
  • B. Vị trí của hình ảnh trong bài thơ.
  • C. Ý nghĩa biểu tượng (ẩn dụ, tượng trưng) của hình ảnh.
  • D. Từ loại của từ "mặt trời".

Câu 17: Khi đánh giá hai bài thơ, nếu một bài thơ được cho là "có giá trị vượt thời gian", điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Bài thơ rất dài.
  • B. Bài thơ vẫn giữ được ý nghĩa, sức hấp dẫn và khả động tác động đến độc giả ở các thời đại khác nhau.
  • C. Bài thơ được viết bằng ngôn ngữ cổ.
  • D. Bài thơ được dịch ra nhiều thứ tiếng.

Câu 18: Khi so sánh hai bài thơ theo thể lục bát, người đọc cần chú ý đến những điểm tương đồng và khác biệt nào về hình thức?

  • A. Số lượng khổ thơ.
  • B. Chủ đề chính của bài thơ.
  • C. Bối cảnh sáng tác.
  • D. Cách gieo vần, ngắt nhịp và biến thể (nếu có) so với luật thơ lục bát truyền thống.

Câu 19: Khi so sánh hai bài thơ, việc tìm ra "điểm đồng quy" (điểm gặp gỡ, tương đồng) giữa chúng có ý nghĩa gì trong bài phân tích?

  • A. Giúp thiết lập cơ sở để đặt hai bài thơ cạnh nhau và làm nổi bật những điểm khác biệt.
  • B. Chứng tỏ một bài thơ bắt chước bài thơ kia.
  • C. Kết thúc quá trình so sánh.
  • D. Không có ý nghĩa quan trọng.

Câu 20: Khi đánh giá hai bài thơ, yếu tố nào sau đây thường được xem xét để nhận định về "tính chân thực" hoặc "sự trải nghiệm" của nhà thơ trong tác phẩm?

  • A. Số lượng biện pháp tu từ phức tạp.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ cổ.
  • C. Những chi tiết cụ thể, giàu sức gợi cảm, ngôn ngữ chân thực và giọng điệu tự nhiên.
  • D. Bài thơ có nhiều khổ thơ.

Câu 21: Hai bài thơ cùng viết về đề tài "người mẹ". Bài A tập trung miêu tả công lao, sự hy sinh thầm lặng. Bài B tập trung thể hiện tình yêu thương, sự gắn bó và nỗi nhớ khi xa mẹ. Đây là sự khác biệt chủ yếu về mặt nào?

  • A. Khía cạnh cụ thể của đề tài được khai thác.
  • B. Số lượng câu thơ.
  • C. Thể loại thơ.
  • D. Năm sinh của tác giả.

Câu 22: Khi so sánh hai bài thơ, bước nào sau đây là ít quan trọng nhất đối với việc phân tích sâu sắc?

  • A. Đọc kỹ và hiểu nội dung, cảm xúc của từng bài.
  • B. Phân tích các yếu tố nghệ thuật (hình ảnh, ngôn ngữ, vần, nhịp...).
  • C. Xác định các điểm giống và khác nhau dựa trên các tiêu chí đã chọn.
  • D. Tìm hiểu tên thật của nhân vật trữ tình (nếu có).

Câu 23: Một bài thơ sử dụng nhiều câu hỏi tu từ để bộc lộ tâm trạng hoài nghi, trăn trở. Bài thơ khác sử dụng nhiều câu khẳng định mạnh mẽ để thể hiện sự quyết tâm. Đây là sự khác biệt về khía cạnh nào của nghệ thuật thơ?

  • A. Chủ đề của bài thơ.
  • B. Cấu trúc câu và biện pháp tu từ (câu hỏi tu từ).
  • C. Số lượng khổ thơ.
  • D. Bối cảnh lịch sử.

Câu 24: Khi đánh giá hai bài thơ cùng thể loại, tiêu chí nào sau đây giúp nhận định bài thơ nào có tính "cách tân" hoặc "phá cách" hơn?

  • A. Những sáng tạo, biến đổi so với quy luật truyền thống của thể loại (về cấu trúc, ngôn ngữ, vần, nhịp).
  • B. Bài thơ có độ dài ngắn hơn.
  • C. Bài thơ sử dụng nhiều từ địa phương.
  • D. Bài thơ được nhiều người biết đến hơn.

Câu 25: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích "nhân vật trữ tình" (người bộc lộ cảm xúc trong thơ) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp xác định năm sinh của tác giả.
  • B. Giúp đếm số lượng câu thơ.
  • C. Giúp tìm ra lỗi chính tả trong bài thơ.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn góc nhìn, tâm trạng, thái độ của người bộc lộ cảm xúc trong bài thơ.

Câu 26: Hai bài thơ cùng viết về "mùa thu". Bài A tả cảnh thu qua thị giác (lá vàng rơi, trời xanh ngắt). Bài B tả cảnh thu qua thính giác (tiếng lá xào xạc, tiếng chim kêu). Sự khác biệt này thể hiện điều gì trong nghệ thuật miêu tả?

  • A. Sự khác biệt trong việc sử dụng các giác quan để xây dựng hình ảnh thơ.
  • B. Sự khác biệt về độ dài của bài thơ.
  • C. Sự khác biệt về số lượng khổ thơ.
  • D. Sự khác biệt về thể loại thơ.

Câu 27: Khi đánh giá hai bài thơ, tiêu chí "sự cô đọng, hàm súc" của ngôn ngữ có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Bài thơ có nhiều từ khó hiểu.
  • B. Bài thơ sử dụng nhiều từ địa phương.
  • C. Bài thơ truyền tải được nhiều ý nghĩa, cảm xúc sâu sắc chỉ bằng ít từ ngữ.
  • D. Bài thơ có vần điệu dễ nhớ.

Câu 28: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích cấu trúc (ví dụ: bố cục theo thời gian, không gian, tâm trạng) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Số lượng từ trong bài thơ.
  • B. Cách sắp xếp ý thơ, hình ảnh, cảm xúc và sự phát triển của mạch thơ.
  • C. Năm xuất bản của bài thơ.
  • D. Số lượng độc giả yêu thích bài thơ.

Câu 29: Một trong những lỗi cần tránh khi so sánh, đánh giá hai bài thơ là gì?

  • A. Chỉ dựa vào cảm nhận cá nhân mà không phân tích, dẫn chứng từ bài thơ.
  • B. So sánh cả điểm giống và khác nhau.
  • C. Phân tích các biện pháp tu từ.
  • D. Tìm hiểu thông tin về tác giả.

Câu 30: Khi so sánh hai bài thơ, yếu tố nào sau đây ít được coi là tiêu chí chính để đánh giá giá trị nội dung của bài thơ?

  • A. Chiều sâu tư tưởng, ý nghĩa nhân sinh.
  • B. Sự chân thành, xúc động của tình cảm.
  • C. Thông điệp mà bài thơ muốn truyền tải.
  • D. Bài thơ có được phổ nhạc hay không.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ, mục đích cuối cùng và quan trọng nhất của hoạt động này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Hai bài thơ cùng viết về chủ đề 'tình yêu quê hương'. Khi so sánh, tiêu chí nào sau đây giúp người đọc phân tích sâu sắc nhất sự khác biệt về cảm xúc và sắc thái biểu đạt của hai tác giả?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích bối cảnh sáng tác (lịch sử, xã hội, hoàn cảnh tác giả) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Hai bài thơ A và B cùng sử dụng hình ảnh 'con thuyền' để nói về cuộc đời. Bài A dùng hình ảnh con thuyền 'lênh đênh' trên biển 'sóng gió', còn bài B dùng hình ảnh con thuyền 'neo đậu bình yên' ở bến 'sông quê'. Sự khác biệt trong việc sử dụng hình ảnh này gợi ý điều gì về nội dung và cảm xúc của hai bài thơ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi đánh giá giá trị nghệ thuật của hai bài thơ, tiêu chí nào sau đây thể hiện rõ nhất sự sáng tạo và tài năng độc đáo của nhà thơ trong việc sử dụng ngôn từ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Hai bài thơ cùng viết về đề tài người phụ nữ nhưng một bài tập trung khắc họa vẻ đẹp ngoại hình, một bài đi sâu vào vẻ đẹp tâm hồn và số phận. Khi so sánh, đây là sự khác biệt chủ yếu về khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một bài thơ có nhịp điệu nhanh, dồn dập, sử dụng nhiều từ láy mạnh và câu cảm thán. Một bài thơ khác có nhịp điệu chậm rãi, êm đềm, sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả sự tĩnh lặng. Sự khác biệt về nhịp điệu và ngôn ngữ này ảnh hưởng lớn nhất đến yếu tố nào của bài thơ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi so sánh hai bài thơ, một trong những kỹ năng quan trọng nhất là khả năng 'phân tích'. Kỹ năng phân tích trong trường hợp này đòi hỏi người đọc làm gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Hai bài thơ cùng thể hiện nỗi nhớ. Bài A sử dụng hình ảnh cụ thể, gần gũi (nhớ cành cây, góc phố). Bài B sử dụng hình ảnh trừu tượng, khái quát (nhớ 'một thời', 'một khoảng trời'). Sự khác biệt này nói lên điều gì về cách biểu đạt nỗi nhớ của hai tác giả?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi đánh giá một bài thơ, tiêu chí nào sau đây thể hiện khả năng của bài thơ trong việc tạo ra sự đồng cảm, suy ngẫm và tác động sâu sắc đến tâm hồn người đọc?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi so sánh hai bài thơ, việc nhận diện và phân tích sự khác biệt trong cách gieo vần và ngắt nhịp giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một bài thơ sử dụng nhiều biện pháp so sánh, ẩn dụ để gợi tả. Bài thơ khác lại tập trung vào liệt kê các sự vật, hiện tượng một cách chân thực. Khi so sánh, đây là sự khác biệt về khía cạnh nào trong nghệ thuật thơ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi so sánh hai bài thơ, điều gì thường gây khó khăn nhất cho người đọc, đặc biệt là học sinh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một bài nghị luận so sánh hai bài thơ về chủ đề 'người lính'. Luận điểm chính là 'Cả hai bài thơ đều thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời của người lính dù trong hoàn cảnh khó khăn'. Để làm sáng tỏ luận điểm này, người viết cần tập trung phân tích những yếu tố nào trong thơ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi so sánh hai bài thơ, người đọc cần tránh điều gì để đảm bảo tính khách quan và chiều sâu của bài phân tích?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Hai bài thơ cùng sử dụng hình ảnh 'mặt trời'. Bài A dùng 'mặt trời' như biểu tượng của sức sống, hy vọng. Bài B dùng 'mặt trời' như biểu tượng của sự tàn lụi, kết thúc. Đây là sự khác biệt về khía cạnh nào của hình ảnh thơ?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi đánh giá hai bài thơ, nếu một bài thơ được cho là 'có giá trị vượt thời gian', điều đó có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi so sánh hai bài thơ theo thể lục bát, người đọc cần chú ý đến những điểm tương đồng và khác biệt nào về hình thức?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi so sánh hai bài thơ, việc tìm ra 'điểm đồng quy' (điểm gặp gỡ, tương đồng) giữa chúng có ý nghĩa gì trong bài phân tích?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi đánh giá hai bài thơ, yếu tố nào sau đây thường được xem xét để nhận định về 'tính chân thực' hoặc 'sự trải nghiệm' của nhà thơ trong tác phẩm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Hai bài thơ cùng viết về đề tài 'người mẹ'. Bài A tập trung miêu tả công lao, sự hy sinh thầm lặng. Bài B tập trung thể hiện tình yêu thương, sự gắn bó và nỗi nhớ khi xa mẹ. Đây là sự khác biệt chủ yếu về mặt nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi so sánh hai bài thơ, bước nào sau đây là *ít* quan trọng nhất đối với việc phân tích sâu sắc?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một bài thơ sử dụng nhiều câu hỏi tu từ để bộc lộ tâm trạng hoài nghi, trăn trở. Bài thơ khác sử dụng nhiều câu khẳng định mạnh mẽ để thể hiện sự quyết tâm. Đây là sự khác biệt về khía cạnh nào của nghệ thuật thơ?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi đánh giá hai bài thơ cùng thể loại, tiêu chí nào sau đây giúp nhận định bài thơ nào có tính 'cách tân' hoặc 'phá cách' hơn?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích 'nhân vật trữ tình' (người bộc lộ cảm xúc trong thơ) có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Hai bài thơ cùng viết về 'mùa thu'. Bài A tả cảnh thu qua thị giác (lá vàng rơi, trời xanh ngắt). Bài B tả cảnh thu qua thính giác (tiếng lá xào xạc, tiếng chim kêu). Sự khác biệt này thể hiện điều gì trong nghệ thuật miêu tả?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi đánh giá hai bài thơ, tiêu chí 'sự cô đọng, hàm súc' của ngôn ngữ có ý nghĩa như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích cấu trúc (ví dụ: bố cục theo thời gian, không gian, tâm trạng) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một trong những lỗi cần tránh khi so sánh, đánh giá hai bài thơ là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi so sánh hai bài thơ, yếu tố nào sau đây *ít* được coi là tiêu chí chính để đánh giá giá trị nội dung của bài thơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ, yếu tố cốt lõi nào giúp người đọc nhận diện được sự khác biệt sâu sắc trong cách thể hiện cảm xúc của mỗi tác giả, ngay cả khi họ cùng viết về một chủ đề chung như tình yêu quê hương?

  • A. Năm sáng tác của bài thơ
  • B. Hệ thống hình ảnh, ngôn ngữ và các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Số lượng khổ thơ và dòng thơ.
  • D. Hoàn cảnh ra đời chi tiết của mỗi bài thơ.

Câu 2: Cho hai đoạn thơ sau:

Đoạn A (Từ bài thơ X):

  • A. Cấu trúc câu thơ.
  • B. Cách sử dụng vần điệu.
  • C. Sắc thái biểu cảm và tâm trạng.
  • D. Số lượng sự vật được miêu tả.

Câu 3: Khi đánh giá giá trị nghệ thuật của một bài thơ, việc xem xét sự "độc đáo" trong cách sử dụng ngôn từ và hình ảnh nghĩa là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ khó hiểu, ít dùng.
  • B. Lặp lại các hình ảnh quen thuộc từ thơ ca truyền thống.
  • C. Tuân thủ chặt chẽ các quy tắc về niêm luật, vần điệu.
  • D. Tạo ra những liên tưởng, hình ảnh mới lạ, bất ngờ, thể hiện góc nhìn riêng của tác giả.

Câu 4: Hai bài thơ A và B cùng viết về chủ đề "mùa thu". Bài A sử dụng nhiều hình ảnh mang tính ước lệ, cổ điển (lá vàng rơi, trăng thanh). Bài B sử dụng hình ảnh gần gũi, hiện đại (tiếng rao đêm, mùi cốm). Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất điều gì khi so sánh hai bài thơ?

  • A. Bút pháp nghệ thuật và phong cách miêu tả.
  • B. Chủ đề chính của bài thơ.
  • C. Thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.
  • D. Hiệu quả của việc sử dụng biện pháp tu từ.

Câu 5: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích "nhịp điệu" của mỗi bài (được tạo nên từ cách ngắt nhịp, gieo vần, sắp xếp thanh điệu) giúp người đọc cảm nhận được điều gì về tác phẩm?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể.
  • B. Ý nghĩa ẩn dụ của các hình ảnh.
  • C. Tâm trạng, cảm xúc và tốc độ dòng chảy suy tư của bài thơ.
  • D. Mối quan hệ giữa tác giả và độc giả.

Câu 6: Tiêu chí nào sau đây thường được dùng để đánh giá "chiều sâu tư tưởng" của một bài thơ?

  • A. Số lượng từ láy và từ ghép được sử dụng.
  • B. Khả năng gợi mở những suy ngẫm về con người, cuộc đời, thiên nhiên.
  • C. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về luật thơ truyền thống.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ địa phương hoặc khẩu ngữ.

Câu 7: Hai bài thơ cùng viết về người mẹ. Bài P tập trung vào hình ảnh người mẹ tần tảo, vất vả. Bài Q tập trung vào ánh mắt hiền từ, lời ru ngọt ngào của mẹ. Khi so sánh, ta thấy rõ sự khác biệt trong việc khai thác khía cạnh nào của chủ thể trữ tình?

  • A. Khía cạnh được tập trung miêu tả về người mẹ.
  • B. Thời gian sáng tác của hai bài thơ.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong bài.
  • D. Thể loại thơ (ví dụ: thơ lục bát, thơ tự do).

Câu 8: Việc so sánh hai bài thơ có cùng chủ đề nhưng khác biệt về hoàn cảnh sáng tác (ví dụ: một bài ra đời trong chiến tranh, một bài ra đời thời bình) giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Sự ưu việt tuyệt đối của bài thơ ra đời sau.
  • B. Tài năng của tác giả bài thơ ra đời trước.
  • C. Chất lượng giấy và mực in của bản thảo gốc.
  • D. Sự tác động của bối cảnh lịch sử, xã hội đến nội dung và cách thể hiện của tác phẩm.

Câu 9: Khi đánh giá "tính biểu cảm" của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sự phong phú về từ vựng.
  • B. Khả năng khơi gợi và truyền tải cảm xúc, rung động đến người đọc.
  • C. Độ dài của bài thơ.
  • D. Việc sử dụng các thuật ngữ khoa học.

Câu 10: Bài thơ M sử dụng nhiều từ ngữ và hình ảnh mang tính ước lệ, trang trọng, gợi không khí cổ kính. Bài thơ N sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi, hình ảnh đời thường. Sự khác biệt này phản ánh chủ yếu điều gì về phong cách của hai bài thơ?

  • A. Phong cách ngôn ngữ và hình tượng nghệ thuật.
  • B. Đối tượng độc giả mục tiêu.
  • C. Khu vực địa lý nơi tác giả sinh sống.
  • D. Thể loại văn xuôi hay thơ.

Câu 11: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích cách tác giả "ngắt dòng, xuống dòng" có thể giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Độ khó của bài thơ.
  • B. Chủ đề chính của bài thơ.
  • C. Số lượng vần chân được sử dụng.
  • D. Nhịp điệu, sự nhấn nhá và ý đồ biểu đạt của tác giả.

Câu 12: Để đánh giá "tính sáng tạo" của một bài thơ, người đọc cần xem xét bài thơ đó so với yếu tố nào?

  • A. Số lượng giải thưởng mà bài thơ đã đạt được.
  • B. Lượng người đọc yêu thích bài thơ.
  • C. Những quy ước, motif, và thành tựu của thơ ca truyền thống cùng đề tài.
  • D. Giá bán của tập thơ chứa bài thơ đó.

Câu 13: Hai bài thơ cùng viết về đề tài "chiến tranh". Bài X tập trung miêu tả sự khốc liệt, mất mát. Bài Y lại nhấn mạnh tinh thần lạc quan, ý chí chiến đấu. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện ở yếu tố nào?

  • A. Số lượng khổ thơ.
  • B. Góc nhìn, thái độ và thông điệp của tác giả.
  • C. Cách sử dụng từ Hán Việt.
  • D. Chiều dài trung bình của các câu thơ.

Câu 14: Việc phân tích "giọng điệu" (tone of voice) của một bài thơ (ví dụ: trầm buồn, hóm hỉnh, mỉa mai, thiết tha) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về tác giả và tác phẩm?

  • A. Thái độ, tình cảm và cảm xúc của chủ thể trữ tình đối với đối tượng/vấn đề được nói đến.
  • B. Trình độ học vấn của nhà thơ.
  • C. Số lượng bản in của bài thơ.
  • D. Năm xuất bản lần đầu tiên.

Câu 15: Khi so sánh và đánh giá hai bài thơ, việc nhận xét về mối quan hệ giữa "hình thức" (thể thơ, vần, nhịp, cấu trúc) và "nội dung" (chủ đề, tư tưởng, cảm xúc) có ý nghĩa gì?

  • A. Xác định xem bài thơ nào dài hơn.
  • B. Kiểm tra xem tác giả có tuân thủ đúng luật thơ hay không.
  • C. Đếm số từ trong mỗi câu thơ.
  • D. Đánh giá sự phù hợp và hiệu quả của hình thức trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc.

Câu 16: Cho hai bài thơ cùng sử dụng biện pháp ẩn dụ. Bài A dùng ẩn dụ về "con thuyền" để nói về cuộc đời. Bài B dùng ẩn dụ về "cánh chim" để nói về khát vọng tự do. Khi so sánh, ta thấy sự tương đồng về biện pháp tu từ nhưng khác biệt về điều gì?

  • A. Số lượng khổ thơ.
  • B. Nhịp điệu của bài thơ.
  • C. Đối tượng được ẩn dụ và ý nghĩa biểu tượng.
  • D. Cách gieo vần.

Câu 17: Khi đánh giá một bài thơ, việc nhận xét "bài thơ có sức gợi" nghĩa là gì?

  • A. Bài thơ sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh không chỉ miêu tả mà còn mở ra nhiều liên tưởng, cảm xúc, suy ngẫm cho người đọc.
  • B. Bài thơ kể một câu chuyện rõ ràng, dễ hiểu.
  • C. Bài thơ có nhiều từ ngữ khó hiểu, bí ẩn.
  • D. Bài thơ sử dụng các câu hỏi tu từ liên tục.

Câu 18: Hai bài thơ V và W đều thể hiện tình yêu đôi lứa. Bài V dùng giọng điệu thiết tha, mãnh liệt với nhiều từ ngữ bộc lộ trực tiếp cảm xúc. Bài W dùng giọng điệu dịu dàng, kín đáo với nhiều hình ảnh ẩn dụ, biểu tượng. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở yếu tố nào?

  • A. Số lượng chữ cái trong tên tác giả.
  • B. Năm in ấn lần đầu.
  • C. Chủ đề chính của bài thơ.
  • D. Giọng điệu và cách thức biểu đạt cảm xúc.

Câu 19: Khi so sánh hai bài thơ, việc chỉ ra những điểm tương đồng về "cảm hứng chủ đạo" (ví dụ: cảm hứng về thiên nhiên, cảm hứng về lịch sử) có ý nghĩa gì?

  • A. Chứng minh rằng một bài thơ sao chép bài thơ kia.
  • B. Xác định điểm xuất phát chung về mạch cảm xúc hoặc đề tài của hai tác phẩm.
  • C. Đánh giá độ dài ngắn của bài thơ.
  • D. Phân tích cấu trúc ngữ pháp trong câu thơ.

Câu 20: Để đánh giá một bài thơ có "tính nhạc" tốt, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Sự phối hợp hài hòa giữa vần, nhịp, thanh điệu và các yếu tố âm thanh khác.
  • B. Việc sử dụng các thuật ngữ âm nhạc chuyên ngành.
  • C. Khả năng bài thơ có thể được phổ nhạc thành bài hát.
  • D. Số lượng các từ có chứa nguyên âm đôi.

Câu 21: Hai bài thơ cùng miêu tả một sự vật (ví dụ: con sông). Bài S dùng nhiều tính từ miêu tả vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng của dòng sông. Bài T dùng động từ mạnh, hình ảnh gợi sự chuyển động, dữ dội của dòng sông. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện ở điều gì?

  • A. Chủ đề chính của bài thơ.
  • B. Số lượng khổ thơ.
  • C. Năm xuất bản.
  • D. Cách lựa chọn ngôn ngữ và góc nhìn miêu tả sự vật.

Câu 22: Khi đánh giá "sức lay động" của một bài thơ, người đọc cần xem xét khả năng của bài thơ trong việc gì?

  • A. Cung cấp nhiều thông tin về lịch sử.
  • B. Sử dụng các từ ngữ khó hiểu.
  • C. Tác động mạnh mẽ đến cảm xúc, tâm hồn và nhận thức của người đọc.
  • D. Có nhiều hình ảnh về thiên nhiên.

Câu 23: Hai bài thơ cùng thể hiện tình yêu quê hương, nhưng bài K tập trung vào cảnh vật, phong tục làng quê, còn bài L lại tập trung vào con người, giọng nói, nụ cười. Sự khác biệt này cho thấy điều gì về cách tiếp cận chủ đề?

  • A. Khía cạnh của quê hương được tập trung thể hiện.
  • B. Số lượng khổ thơ.
  • C. Số lượng từ láy.
  • D. Năm in ấn.

Câu 24: Việc phân tích "vần" trong hai bài thơ (ví dụ: vần liền, vần cách, vần lưng) giúp người đọc nhận ra điều gì về mặt hình thức?

  • A. Ý nghĩa ẩn dụ của các hình ảnh.
  • B. Thái độ của tác giả.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác.
  • D. Tính nhạc, sự liên kết giữa các dòng thơ và khổ thơ.

Câu 25: Khi đánh giá sự "hài hòa" giữa nội dung và hình thức của một bài thơ, người đọc cần xem xét điều gì?

  • A. Nội dung có kể một câu chuyện hay không.
  • B. Các yếu tố hình thức (ngôn ngữ, vần, nhịp, cấu trúc) có làm nổi bật và tăng cường hiệu quả biểu đạt cho nội dung hay không.
  • C. Bài thơ có dễ hiểu hay không.
  • D. Bài thơ có được in ấn đẹp mắt hay không.

Câu 26: Hai bài thơ cùng viết về "mùa xuân". Bài C miêu tả mùa xuân bằng những hình ảnh tươi sáng, rộn rã, gợi cảm giác vui tươi, hy vọng. Bài D miêu tả mùa xuân bằng những hình ảnh dịu dàng, man mác, gợi cảm giác bâng khuâng, nuối tiếc. Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Số lượng từ vựng được sử dụng.
  • B. Chiều dài của bài thơ.
  • C. Tâm trạng, cảm xúc chủ đạo mà bài thơ truyền tải.
  • D. Năm xuất bản.

Câu 27: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích "tính biểu tượng" của các hình ảnh (ví dụ: hình ảnh "ngọn lửa" trong bài này và "dòng sông" trong bài khác) giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Tầng nghĩa sâu sắc, ý niệm trừu tượng mà tác giả muốn gửi gắm.
  • B. Số lượng âm tiết trong mỗi câu thơ.
  • C. Loại giấy được dùng để in thơ.
  • D. Độ tuổi của tác giả.

Câu 28: Tiêu chí nào sau đây KHÔNG PHẢI là một tiêu chí thường được dùng để đánh giá giá trị nội dung của một bài thơ?

  • A. Chiều sâu tư tưởng.
  • B. Giá trị nhân văn.
  • C. Sức lay động về cảm xúc.
  • D. Sự mới lạ trong cách gieo vần.

Câu 29: Khi so sánh hai bài thơ, việc nhận xét về "cấu trúc" của mỗi bài (ví dụ: cấu trúc thời gian, cấu trúc không gian, cấu trúc tâm lý) giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Giá tiền của bài thơ.
  • B. Cách tác giả tổ chức mạch cảm xúc, suy nghĩ hoặc các lớp hình ảnh trong tác phẩm.
  • C. Số lượng bản dịch của bài thơ.
  • D. Độ nổi tiếng của nhà thơ.

Câu 30: Mục đích cuối cùng và quan trọng nhất của việc so sánh và đánh giá hai tác phẩm thơ là gì?

  • A. Chỉ ra bài thơ nào hay hơn bài thơ nào một cách tuyệt đối.
  • B. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ có trong hai bài thơ.
  • C. Hiểu sâu sắc hơn về giá trị nghệ thuật, nội dung và phong cách của từng bài thơ, đồng thời thấy được sự độc đáo của mỗi tác phẩm trong mối tương quan.
  • D. Thuộc lòng cả hai bài thơ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ, yếu tố cốt lõi nào giúp người đọc nhận diện được sự khác biệt sâu sắc trong cách thể hiện cảm xúc của mỗi tác giả, ngay cả khi họ cùng viết về một chủ đề chung như tình yêu quê hương?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Cho hai đoạn thơ sau:

Đoạn A (Từ bài thơ X): "Ao nhà ai cánh bèo xanh mướt / Vầng trăng nghiêng đáy nước lung linh"
Đoạn B (Từ bài thơ Y): "Mặt ao tù đọng vẩn đục buồn thiu / Trăng nhợt nhạt soi bóng cô liêu"

Hai đoạn thơ trên, khi so sánh, thể hiện rõ nhất sự khác biệt về yếu tố nào trong việc miêu tả cảnh vật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi đánh giá giá trị nghệ thuật của một bài thơ, việc xem xét sự 'độc đáo' trong cách sử dụng ngôn từ và hình ảnh nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Hai bài thơ A và B cùng viết về chủ đề 'mùa thu'. Bài A sử dụng nhiều hình ảnh mang tính ước lệ, cổ điển (lá vàng rơi, trăng thanh). Bài B sử dụng hình ảnh gần gũi, hiện đại (tiếng rao đêm, mùi cốm). Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất điều gì khi so sánh hai bài thơ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích 'nhịp điệu' của mỗi bài (được tạo nên từ cách ngắt nhịp, gieo vần, sắp xếp thanh điệu) giúp người đọc cảm nhận được điều gì về tác phẩm?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tiêu chí nào sau đây thường được dùng để đánh giá 'chiều sâu tư tưởng' của một bài thơ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Hai bài thơ cùng viết về người mẹ. Bài P tập trung vào hình ảnh người mẹ tần tảo, vất vả. Bài Q tập trung vào ánh mắt hiền từ, lời ru ngọt ngào của mẹ. Khi so sánh, ta thấy rõ sự khác biệt trong việc khai thác khía cạnh nào của chủ thể trữ tình?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Việc so sánh hai bài thơ có cùng chủ đề nhưng khác biệt về hoàn cảnh sáng tác (ví dụ: một bài ra đời trong chiến tranh, một bài ra đời thời bình) giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi đánh giá 'tính biểu cảm' của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Bài thơ M sử dụng nhiều từ ngữ và hình ảnh mang tính ước lệ, trang trọng, gợi không khí cổ kính. Bài thơ N sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi, hình ảnh đời thường. Sự khác biệt này phản ánh chủ yếu điều gì về phong cách của hai bài thơ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích cách tác giả 'ngắt dòng, xuống dòng' có thể giúp người đọc nhận ra điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Để đánh giá 'tính sáng tạo' của một bài thơ, người đọc cần xem xét bài thơ đó so với yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Hai bài thơ cùng viết về đề tài 'chiến tranh'. Bài X tập trung miêu tả sự khốc liệt, mất mát. Bài Y lại nhấn mạnh tinh thần lạc quan, ý chí chiến đấu. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện ở yếu tố nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Việc phân tích 'giọng điệu' (tone of voice) của một bài thơ (ví dụ: trầm buồn, hóm hỉnh, mỉa mai, thiết tha) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về tác giả và tác phẩm?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi so sánh và đánh giá hai bài thơ, việc nhận xét về mối quan hệ giữa 'hình thức' (thể thơ, vần, nhịp, cấu trúc) và 'nội dung' (chủ đề, tư tưởng, cảm xúc) có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Cho hai bài thơ cùng sử dụng biện pháp ẩn dụ. Bài A dùng ẩn dụ về 'con thuyền' để nói về cuộc đời. Bài B dùng ẩn dụ về 'cánh chim' để nói về khát vọng tự do. Khi so sánh, ta thấy sự tương đồng về biện pháp tu từ nhưng khác biệt về điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi đánh giá một bài thơ, việc nhận xét 'bài thơ có sức gợi' nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Hai bài thơ V và W đều thể hiện tình yêu đôi lứa. Bài V dùng giọng điệu thiết tha, mãnh liệt với nhiều từ ngữ bộc lộ trực tiếp cảm xúc. Bài W dùng giọng điệu dịu dàng, kín đáo với nhiều hình ảnh ẩn dụ, biểu tượng. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi so sánh hai bài thơ, việc chỉ ra những điểm tương đồng về 'cảm hứng chủ đạo' (ví dụ: cảm hứng về thiên nhiên, cảm hứng về lịch sử) có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Để đánh giá một bài thơ có 'tính nhạc' tốt, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Hai bài thơ cùng miêu tả một sự vật (ví dụ: con sông). Bài S dùng nhiều tính từ miêu tả vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng của dòng sông. Bài T dùng động từ mạnh, hình ảnh gợi sự chuyển động, dữ dội của dòng sông. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện ở điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi đánh giá 'sức lay động' của một bài thơ, người đọc cần xem xét khả năng của bài thơ trong việc gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Hai bài thơ cùng thể hiện tình yêu quê hương, nhưng bài K tập trung vào cảnh vật, phong tục làng quê, còn bài L lại tập trung vào con người, giọng nói, nụ cười. Sự khác biệt này cho thấy điều gì về cách tiếp cận chủ đề?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Việc phân tích 'vần' trong hai bài thơ (ví dụ: vần liền, vần cách, vần lưng) giúp người đọc nhận ra điều gì về mặt hình thức?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi đánh giá sự 'hài hòa' giữa nội dung và hình thức của một bài thơ, người đọc cần xem xét điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Hai bài thơ cùng viết về 'mùa xuân'. Bài C miêu tả mùa xuân bằng những hình ảnh tươi sáng, rộn rã, gợi cảm giác vui tươi, hy vọng. Bài D miêu tả mùa xuân bằng những hình ảnh dịu dàng, man mác, gợi cảm giác bâng khuâng, nuối tiếc. Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích 'tính biểu tượng' của các hình ảnh (ví dụ: hình ảnh 'ngọn lửa' trong bài này và 'dòng sông' trong bài khác) giúp người đọc nhận ra điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tiêu chí nào sau đây KHÔNG PHẢI là một tiêu chí thường được dùng để đánh giá giá trị nội dung của một bài thơ?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi so sánh hai bài thơ, việc nhận xét về 'cấu trúc' của mỗi bài (ví dụ: cấu trúc thời gian, cấu trúc không gian, cấu trúc tâm lý) giúp người đọc hiểu điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Mục đích cuối cùng và quan trọng nhất của việc so sánh và đánh giá hai tác phẩm thơ là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ cùng viết về chủ đề thiên nhiên, Bài thơ A sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, cổ điển (như tùng, cúc, trúc, mai), trong khi Bài thơ B tập trung miêu tả cảnh vật gần gũi, bình dị (như hàng cau, giậu mồng tơi). Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện điều gì về phong cách nghệ thuật của hai tác giả?

  • A. Sự khác biệt về nhịp điệu và âm điệu của bài thơ.
  • B. Sự khác biệt về cách lựa chọn và sử dụng chất liệu hình ảnh, gợi ý phong cách nghệ thuật.
  • C. Sự khác biệt về cấu trúc và bố cục của bài thơ.
  • D. Sự khác biệt về số lượng khổ thơ và câu thơ.

Câu 2: Giả sử Bài thơ X mang giọng điệu trầm buồn, suy tư về sự vô thường của cuộc sống, còn Bài thơ Y lại có giọng điệu lạc quan, tin yêu vào tương lai, dù cùng viết về một sự kiện lịch sử. Để làm rõ sự khác biệt về giọng điệu này khi so sánh, người đọc cần tập trung phân tích yếu tố nào trong mỗi bài thơ?

  • A. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
  • B. Biện pháp tu từ ẩn dụ và hoán dụ.
  • C. Cách lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu, nhịp thơ và thái độ của chủ thể trữ tình.
  • D. Năm sáng tác và hoàn cảnh ra đời của bài thơ.

Câu 3: Khi so sánh hai bài thơ, việc đặt chúng trong bối cảnh văn hóa, xã hội, lịch sử cụ thể khi chúng ra đời giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa, giá trị và những đặc trưng riêng biệt của mỗi tác phẩm.
  • B. Xác định bài thơ nào có vần điệu phức tạp hơn.
  • C. Đếm số lượng biện pháp điệp ngữ trong mỗi bài.
  • D. Biết được bài thơ nào được nhiều người yêu thích hơn.

Câu 4: Bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh và một bài thơ khác cùng viết về tình yêu. Khi so sánh, điểm khác biệt rõ nét nhất về cách thể hiện tình yêu trong "Sóng" so với nhiều bài thơ truyền thống là gì?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Thể hiện sự chủ động, mãnh liệt và những khao khát khám phá bản thể của người phụ nữ trong tình yêu.
  • C. Tập trung miêu tả vẻ đẹp ngoại hình của người yêu.
  • D. Sử dụng thể thơ lục bát truyền thống.

Câu 5: Tiêu chí "độc đáo trong sáng tạo nghệ thuật" khi đánh giá một bài thơ có thể bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
  • B. Độ dài của bài thơ.
  • C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ quen thuộc.
  • D. Sự mới mẻ, riêng biệt trong cách nhìn nhận vấn đề, xây dựng hình ảnh, sử dụng ngôn từ, hoặc cấu trúc thơ.

Câu 6: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích hiệu quả của biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ, so sánh) trong mỗi bài giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

  • A. Tác động của ngôn ngữ thơ đến việc biểu đạt cảm xúc, hình ảnh và tư tưởng của tác giả.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong bài thơ.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác chính xác của bài thơ.
  • D. Loại hình thơ (tự sự, trữ tình, kịch).

Câu 7: Giả sử cả hai bài thơ đang so sánh đều sử dụng hình ảnh "mặt trời". Bài thơ A dùng "mặt trời" để chỉ sự sống, hy vọng. Bài thơ B dùng "mặt trời" để chỉ sự khắc nghiệt, tàn phá. Sự khác biệt trong ý nghĩa biểu tượng của cùng một hình ảnh này đòi hỏi người đọc phải lưu ý điều gì khi so sánh?

  • A. Màu sắc chủ đạo được miêu tả trong bài thơ.
  • B. Số lần hình ảnh "mặt trời" xuất hiện.
  • C. Ngữ cảnh cụ thể trong mỗi bài thơ và dụng ý riêng của tác giả khi sử dụng hình ảnh đó.
  • D. Thể thơ mà mỗi bài sử dụng.

Câu 8: Khi so sánh hai bài thơ trữ tình, việc phân tích sự khác biệt về cấu tứ (cách tổ chức mạch cảm xúc, suy nghĩ) giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Tác giả có sử dụng vần lưng hay không.
  • B. Cách tác giả dẫn dắt, triển khai mạch cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ.
  • C. Bài thơ có bao nhiêu dòng.
  • D. Tác giả có sử dụng từ láy tượng thanh hay không.

Câu 9: Tiêu chí "giá trị nhân văn" khi đánh giá một bài thơ thường đề cập đến điều gì?

  • A. Những thông điệp về tình yêu thương con người, lòng trắc ẩn, khát vọng sống tốt đẹp, đấu tranh cho công lý, tự do.
  • B. Việc bài thơ có được đưa vào sách giáo khoa hay không.
  • C. Sự giàu có về mặt vật chất của tác giả.
  • D. Bài thơ có sử dụng nhiều từ ngữ địa phương hay không.

Câu 10: Giả sử bạn đang so sánh hai bài thơ về đề tài người lính. Bài thơ A khắc họa người lính với vẻ ngoài gai góc, mạnh mẽ, còn Bài thơ B lại đi sâu vào nội tâm, sự cô đơn và nỗi nhớ nhà của họ. Sự khác biệt này thể hiện điều gì trong góc nhìn của tác giả?

  • A. Sự khác biệt về thể thơ.
  • B. Sự khác biệt về số lượng khổ thơ.
  • C. Sự khác biệt về cách gieo vần.
  • D. Sự khác biệt trong góc nhìn khai thác đề tài (từ bên ngoài hay đi sâu vào nội tâm).

Câu 11: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích điểm giống và khác nhau về nhịp điệu và âm điệu (vần, phối âm) có thể giúp làm rõ điều gì về tính chất của mỗi bài?

  • A. Tính nhạc, cảm xúc chủ đạo và đôi khi là cả ý nghĩa biểu đạt của bài thơ.
  • B. Số lượng danh từ riêng.
  • C. Hoàn cảnh ra đời cụ thể (ngày, tháng, năm).
  • D. Bài thơ được viết theo thể loại tự sự hay trữ tình.

Câu 12: Để đánh giá một bài thơ có "giá trị nghệ thuật" cao hay không, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Bài thơ có được in trong tập thơ nổi tiếng hay không.
  • B. Tác giả có phải là nhà thơ đã đoạt giải thưởng lớn hay không.
  • C. Sự độc đáo trong cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, cấu trúc, biện pháp tu từ để truyền tải nội dung.
  • D. Bài thơ có độ dài phù hợp với một khổ giấy A4.

Câu 13: Giả sử bạn so sánh Bài thơ A (thể thơ tự do) và Bài thơ B (thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật) cùng viết về nỗi nhớ quê hương. Sự khác biệt về thể thơ này có khả năng ảnh hưởng rõ rệt nhất đến khía cạnh nào khi bạn phân tích?

  • A. Số lượng danh từ chung.
  • B. Cấu trúc, nhịp điệu, vần điệu và cách triển khai ý tứ, cảm xúc.
  • C. Năm sinh của tác giả.
  • D. Việc sử dụng từ ngữ tượng thanh.

Câu 14: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích sự khác biệt về "người kể chuyện/chủ thể trữ tình" (point of view) giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Màu sắc yêu thích của tác giả.
  • B. Số lượng bài thơ tác giả đã sáng tác.
  • C. Loại giấy mà bài thơ được in ấn.
  • D. Góc nhìn, thái độ, cảm xúc và trải nghiệm được truyền tải đến người đọc.

Câu 15: Bạn đang viết bài nghị luận so sánh hai bài thơ. Để bài viết có sức thuyết phục, bạn cần đảm bảo điều gì khi đưa ra các luận điểm so sánh?

  • A. Mỗi luận điểm so sánh phải được làm rõ và chứng minh bằng các dẫn chứng cụ thể, phân tích từ hai bài thơ.
  • B. Chỉ cần nêu ra các điểm giống và khác nhau mà không cần phân tích.
  • C. Sử dụng càng nhiều từ ngữ chuyên ngành càng tốt.
  • D. Tập trung chủ yếu vào tiểu sử của tác giả.

Câu 16: Khi đánh giá giá trị của một bài thơ, tiêu chí nào sau đây ít quan trọng nhất so với các tiêu chí còn lại?

  • A. Giá trị tư tưởng, cảm xúc.
  • B. Giá trị nghệ thuật (hình ảnh, ngôn ngữ, cấu tứ...).
  • C. Sự độc đáo, sáng tạo.
  • D. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong bài.

Câu 17: Giả sử Bài thơ P sử dụng nhiều câu hỏi tu từ và lời độc thoại nội tâm, trong khi Bài thơ Q sử dụng nhiều câu trần thuật và miêu tả khách quan. Sự khác biệt này chủ yếu ảnh hưởng đến khía cạnh nào của bài thơ?

  • A. Số lượng danh từ riêng.
  • B. Thể thơ được sử dụng.
  • C. Cách biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ và tính chất của giọng thơ (chủ quan/khách quan).
  • D. Năm xuất bản lần đầu.

Câu 18: Khi so sánh hai bài thơ cùng viết về tình mẫu tử, Bài thơ C tập trung vào sự hy sinh thầm lặng của người mẹ, còn Bài thơ D lại khắc họa niềm vui, hạnh phúc khi được chăm sóc con. Điều này thể hiện sự khác biệt về điều gì?

  • A. Góc độ và khía cạnh khác nhau khi khai thác cùng một chủ đề.
  • B. Sự khác biệt về số lượng khổ thơ.
  • C. Sự khác biệt về vần chân và vần lưng.
  • D. Sự khác biệt về độ dài của mỗi câu thơ.

Câu 19: Đánh giá "ý nghĩa xã hội" của một bài thơ là xem xét điều gì?

  • A. Bài thơ có được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội hay không.
  • B. Bài thơ phản ánh hiện thực xã hội như thế nào, có ý nghĩa gì đối với cộng đồng và thời đại.
  • C. Tác giả có tham gia các hoạt động xã hội hay không.
  • D. Số lượng người đọc thuộc các tầng lớp xã hội khác nhau.

Câu 20: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung bài thơ ở mỗi tác phẩm có thể giúp làm rõ điều gì?

  • A. Kích thước của khổ giấy in bài thơ.
  • B. Số lượng từ đồng âm khác nghĩa.
  • C. Bài thơ được sáng tác vào mùa nào trong năm.
  • D. Chủ đề, cảm hứng chính hoặc cách tác giả khái quát nội dung bài thơ.

Câu 21: Bạn đọc một bài phê bình so sánh hai bài thơ và thấy tác giả bài phê bình chỉ tập trung vào việc tìm lỗi ngữ pháp và chính tả trong hai bài thơ đó. Theo bạn, cách phê bình này có giá trị không và vì sao?

  • A. Có giá trị, vì ngữ pháp và chính tả là yếu tố quan trọng nhất của thơ.
  • B. Có giá trị, vì nó giúp người đọc tránh mắc lỗi tương tự khi viết thơ.
  • C. Không có nhiều giá trị, vì phê bình thơ chủ yếu tập trung vào giá trị nội dung, nghệ thuật và ý nghĩa của tác phẩm, không phải lỗi kỹ thuật nhỏ.
  • D. Không có giá trị, vì thơ không cần tuân thủ ngữ pháp và chính tả.

Câu 22: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng "không gian" (ví dụ: không gian hẹp/rộng, thực/ảo, quen thuộc/xa lạ) có thể giúp làm rõ điều gì?

  • A. Chi phí in ấn của bài thơ.
  • B. Bối cảnh, tâm trạng, cảm xúc hoặc ý niệm mà nhà thơ muốn thể hiện.
  • C. Tên thật của tác giả.
  • D. Số lượng từ láy tượng hình.

Câu 23: Giả sử Bài thơ M kết thúc bằng một hình ảnh mở, gợi nhiều suy ngẫm, còn Bài thơ N kết thúc bằng một câu khẳng định dứt khoát. So sánh hai cách kết thúc này giúp người đọc nhận ra điều gì về dụng ý nghệ thuật của hai bài thơ?

  • A. Cách tác giả muốn để lại ấn tượng cho người đọc, gợi suy ngẫm hay khẳng định một điều gì đó.
  • B. Bài thơ nào có nhiều câu hơn.
  • C. Bài thơ nào được viết trước.
  • D. Tác giả có sử dụng bút danh hay không.

Câu 24: Để đánh giá tính "sáng tạo" của một bài thơ khi so sánh với các tác phẩm cùng đề tài, người đọc cần xem xét điều gì?

  • A. Bài thơ có sử dụng ngôn ngữ của thế kỷ 21 hay không.
  • B. Bài thơ có độ dài khác biệt so với các bài thơ khác.
  • C. Bài thơ có cách thể hiện, góc nhìn, sử dụng ngôn từ, hình ảnh mới mẻ, khác biệt so với các tác phẩm đã có về đề tài đó.
  • D. Tác giả có phải là người trẻ tuổi hay không.

Câu 25: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng "thời gian" (ví dụ: thời gian tuyến tính/phi tuyến tính, thời gian tâm lý/thời gian thực) có thể giúp làm rõ điều gì?

  • A. Số lượng câu thơ có chứa trạng ngữ chỉ thời gian.
  • B. Bài thơ được viết vào buổi sáng hay buổi tối.
  • C. Tốc độ đọc của bài thơ.
  • D. Mạch cảm xúc, dòng suy nghĩ và cách nhà thơ cảm nhận, thể hiện về sự trôi chảy của thời gian hoặc sự chi phối của thời gian đối với con người/cảnh vật.

Câu 26: Giả sử cả hai bài thơ bạn so sánh đều có những câu thơ khó hiểu, đa nghĩa. Để so sánh và đánh giá hiệu quả của việc sử dụng "tính đa nghĩa" này, bạn cần làm gì?

  • A. Phân tích xem tính đa nghĩa trong mỗi bài có tạo ra nhiều tầng ý nghĩa thú vị, gợi suy ngẫm hay chỉ đơn thuần gây khó hiểu cho người đọc.
  • B. Đếm số lượng câu thơ có chứa từ đồng âm.
  • C. Tìm kiếm trên mạng xem có ai giải thích được ý nghĩa của các câu thơ đó không.
  • D. Bỏ qua các câu thơ khó hiểu và chỉ phân tích các câu dễ hiểu.

Câu 27: Khi so sánh hai bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là điểm khác biệt cốt lõi nhất, chi phối nhiều yếu tố nghệ thuật khác?

  • A. Số lượng từ vựng.
  • B. Năm xuất bản.
  • C. Cảm xúc chủ đạo và thái độ của chủ thể trữ tình.
  • D. Loại hình minh họa đi kèm (nếu có).

Câu 28: Bạn đọc một bài nghị luận so sánh hai bài thơ và thấy đoạn kết luận chỉ đơn thuần tóm tắt lại các điểm giống và khác nhau đã trình bày ở thân bài. Theo bạn, đoạn kết luận này đã làm tốt vai trò của nó chưa? Vì sao?

  • A. Rồi, vì kết luận chỉ cần tóm tắt lại nội dung đã nói.
  • B. Chưa tốt, vì kết luận cần nâng cao vấn đề, khẳng định ý nghĩa, giá trị hoặc đưa ra nhận định tổng quát về hai tác phẩm sau khi so sánh.
  • C. Rồi, vì nó giúp người đọc nhớ lại các ý chính.
  • D. Không thể đánh giá nếu không đọc toàn bộ bài viết.

Câu 29: Tiêu chí "sự ảnh hưởng và đóng góp" khi đánh giá một bài thơ đề cập đến điều gì?

  • A. Tác phẩm có sức lan tỏa, ảnh hưởng đến các tác giả, tác phẩm sau này, hoặc có đóng góp vào sự phát triển của nền văn học dân tộc hay không.
  • B. Tác giả có nhiều fan hâm mộ hay không.
  • C. Bài thơ có được dịch ra nhiều thứ tiếng hay không.
  • D. Bài thơ có độ dài vượt trội so với các bài thơ khác.

Câu 30: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích sự khác biệt về cách sử dụng "biểu tượng" (symbolism) có thể giúp làm rõ điều gì?

  • A. Số lượng tính từ được sử dụng.
  • B. Tốc độ đọc trung bình của bài thơ.
  • C. Những ý niệm, tư tưởng sâu sắc, khái quát mà nhà thơ muốn gửi gắm thông qua hình ảnh, sự vật cụ thể.
  • D. Loại font chữ được sử dụng khi in bài thơ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ cùng viết về chủ đề thiên nhiên, Bài thơ A sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, cổ điển (như tùng, cúc, trúc, mai), trong khi Bài thơ B tập trung miêu tả cảnh vật gần gũi, bình dị (như hàng cau, giậu mồng tơi). Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện điều gì về phong cách nghệ thuật của hai tác giả?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Giả sử Bài thơ X mang giọng điệu trầm buồn, suy tư về sự vô thường của cuộc sống, còn Bài thơ Y lại có giọng điệu lạc quan, tin yêu vào tương lai, dù cùng viết về một sự kiện lịch sử. Để làm rõ sự khác biệt về giọng điệu này khi so sánh, người đọc cần tập trung phân tích yếu tố nào trong mỗi bài thơ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi so sánh hai bài thơ, việc đặt chúng trong bối cảnh văn hóa, xã hội, lịch sử cụ thể khi chúng ra đời giúp người đọc điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Bài thơ 'Sóng' của Xuân Quỳnh và một bài thơ khác cùng viết về tình yêu. Khi so sánh, điểm khác biệt rõ nét nhất về cách thể hiện tình yêu trong 'Sóng' so với nhiều bài thơ truyền thống là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tiêu chí 'độc đáo trong sáng tạo nghệ thuật' khi đánh giá một bài thơ có thể bao gồm những khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích hiệu quả của biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ, so sánh) trong mỗi bài giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Giả sử cả hai bài thơ đang so sánh đều sử dụng hình ảnh 'mặt trời'. Bài thơ A dùng 'mặt trời' để chỉ sự sống, hy vọng. Bài thơ B dùng 'mặt trời' để chỉ sự khắc nghiệt, tàn phá. Sự khác biệt trong ý nghĩa biểu tượng của cùng một hình ảnh này đòi hỏi người đọc phải lưu ý điều gì khi so sánh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi so sánh hai bài thơ trữ tình, việc phân tích sự khác biệt về cấu tứ (cách tổ chức mạch cảm xúc, suy nghĩ) giúp người đọc nhận ra điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Tiêu chí 'giá trị nhân văn' khi đánh giá một bài thơ thường đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Giả sử bạn đang so sánh hai bài thơ về đề tài người lính. Bài thơ A khắc họa người lính với vẻ ngoài gai góc, mạnh mẽ, còn Bài thơ B lại đi sâu vào nội tâm, sự cô đơn và nỗi nhớ nhà của họ. Sự khác biệt này thể hiện điều gì trong góc nhìn của tác giả?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích điểm giống và khác nhau về nhịp điệu và âm điệu (vần, phối âm) có thể giúp làm rõ điều gì về tính chất của mỗi bài?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Để đánh giá một bài thơ có 'giá trị nghệ thuật' cao hay không, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Giả sử bạn so sánh Bài thơ A (thể thơ tự do) và Bài thơ B (thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật) cùng viết về nỗi nhớ quê hương. Sự khác biệt về thể thơ này có khả năng ảnh hưởng rõ rệt nhất đến khía cạnh nào khi bạn phân tích?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích sự khác biệt về 'người kể chuyện/chủ thể trữ tình' (point of view) giúp người đọc nhận ra điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Bạn đang viết bài nghị luận so sánh hai bài thơ. Để bài viết có sức thuyết phục, bạn cần đảm bảo điều gì khi đưa ra các luận điểm so sánh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi đánh giá giá trị của một bài thơ, tiêu chí nào sau đây *ít quan trọng nhất* so với các tiêu chí còn lại?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Giả sử Bài thơ P sử dụng nhiều câu hỏi tu từ và lời độc thoại nội tâm, trong khi Bài thơ Q sử dụng nhiều câu trần thuật và miêu tả khách quan. Sự khác biệt này chủ yếu ảnh hưởng đến khía cạnh nào của bài thơ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi so sánh hai bài thơ cùng viết về tình mẫu tử, Bài thơ C tập trung vào sự hy sinh thầm lặng của người mẹ, còn Bài thơ D lại khắc họa niềm vui, hạnh phúc khi được chăm sóc con. Điều này thể hiện sự khác biệt về điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đánh giá 'ý nghĩa xã hội' của một bài thơ là xem xét điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung bài thơ ở mỗi tác phẩm có thể giúp làm rõ điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Bạn đọc một bài phê bình so sánh hai bài thơ và thấy tác giả bài phê bình chỉ tập trung vào việc tìm lỗi ngữ pháp và chính tả trong hai bài thơ đó. Theo bạn, cách phê bình này có giá trị không và vì sao?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng 'không gian' (ví dụ: không gian hẹp/rộng, thực/ảo, quen thuộc/xa lạ) có thể giúp làm rõ điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Giả sử Bài thơ M kết thúc bằng một hình ảnh mở, gợi nhiều suy ngẫm, còn Bài thơ N kết thúc bằng một câu khẳng định dứt khoát. So sánh hai cách kết thúc này giúp người đọc nhận ra điều gì về dụng ý nghệ thuật của hai bài thơ?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Để đánh giá tính 'sáng tạo' của một bài thơ khi so sánh với các tác phẩm cùng đề tài, người đọc cần xem xét điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng 'thời gian' (ví dụ: thời gian tuyến tính/phi tuyến tính, thời gian tâm lý/thời gian thực) có thể giúp làm rõ điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Giả sử cả hai bài thơ bạn so sánh đều có những câu thơ khó hiểu, đa nghĩa. Để so sánh và đánh giá hiệu quả của việc sử dụng 'tính đa nghĩa' này, bạn cần làm gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi so sánh hai bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là điểm khác biệt cốt lõi nhất, chi phối nhiều yếu tố nghệ thuật khác?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Bạn đọc một bài nghị luận so sánh hai bài thơ và thấy đoạn kết luận chỉ đơn thuần tóm tắt lại các điểm giống và khác nhau đã trình bày ở thân bài. Theo bạn, đoạn kết luận này đã làm tốt vai trò của nó chưa? Vì sao?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tiêu chí 'sự ảnh hưởng và đóng góp' khi đánh giá một bài thơ đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích sự khác biệt về cách sử dụng 'biểu tượng' (symbolism) có thể giúp làm rõ điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ, yếu tố nào sau đây THƯỜNG được xem là điểm khởi đầu quan trọng nhất để xác định sự tương đồng hoặc khác biệt?

  • A. Chủ đề hoặc đề tài chính.
  • B. Năm sáng tác của bài thơ.
  • C. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • D. Tiểu sử của nhà thơ.

Câu 2: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ cùng viết về mùa xuân. Bài thơ A sử dụng nhiều hình ảnh "lộc non", "chồi biếc", "tiếng chim hót vang", trong khi bài thơ B tập trung vào "cơn mưa bụi", "bầu trời xám", "con đường vắng". Sự khác biệt rõ rệt nhất giữa hai bài thơ này nằm ở khía cạnh nào?

  • A. Cấu trúc và bố cục.
  • B. Thể thơ được sử dụng.
  • C. Hệ thống hình ảnh và cảm hứng.
  • D. Số lượng từ Hán Việt.

Câu 3: Khi đánh giá hiệu quả của một biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ) trong bài thơ, người đọc cần tập trung vào điều gì?

  • A. Việc biện pháp đó có xuất hiện nhiều lần trong bài thơ hay không.
  • B. Biện pháp đó có phải là biện pháp khó nhận biết hay không.
  • C. Tên gọi chính xác của biện pháp tu từ đó.
  • D. Tác dụng gợi hình, gợi cảm, nhấn mạnh ý nghĩa hoặc tạo nhịp điệu của biện pháp đó.

Câu 4: So sánh hai bài thơ A và B, bạn nhận thấy cả hai đều có những câu thơ dài, ngắn đan xen, không tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật hay vần điệu truyền thống. Đặc điểm này cho thấy sự tương đồng về khía cạnh nào trong hai bài thơ?

  • A. Chủ đề trữ tình.
  • B. Hình thức thể thơ (thường là thơ tự do hoặc văn xuôi).
  • C. Giọng điệu bài thơ.
  • D. Thời điểm ra đời của tác phẩm.

Câu 5: Khi so sánh hai bài thơ có cùng chủ đề tình yêu, bài thơ X thể hiện tình yêu một cách nồng cháy, mãnh liệt với nhiều từ ngữ biểu cảm mạnh. Bài thơ Y lại diễn tả tình yêu một cách nhẹ nhàng, sâu lắng qua các hình ảnh thiên nhiên tinh tế. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?

  • A. Cấu trúc bài thơ.
  • B. Số lượng khổ thơ.
  • C. Giọng điệu và cách bộc lộ cảm xúc.
  • D. Sự kiện lịch sử được nhắc đến.

Câu 6: Đánh giá một bài thơ có "giá trị" hay không là một nhận định mang tính chủ quan nhưng cần dựa trên các căn cứ khách quan. Căn cứ khách quan nào sau đây là ÍT quan trọng nhất khi đánh giá giá trị của một bài thơ?

  • A. Sự độc đáo, sáng tạo trong cách sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh.
  • B. Chiều sâu tư tưởng, cảm xúc mà bài thơ truyền tải.
  • C. Tính hài hòa giữa nội dung và hình thức nghệ thuật.
  • D. Số lượng người đọc hoặc yêu thích bài thơ.

Câu 7: Khi so sánh cách sử dụng vần trong hai bài thơ, bạn nhận thấy bài A chủ yếu dùng vần chân (vần ở cuối dòng), còn bài B lại kết hợp cả vần chân và vần lưng (vần ở giữa dòng). Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố nào của bài thơ?

  • A. Nhịp điệu và nhạc điệu.
  • B. Ý nghĩa ẩn dụ.
  • C. Số lượng nhân vật trữ tình.
  • D. Chủ đề bài thơ.

Câu 8: Để đánh giá tính độc đáo của một bài thơ, người đọc cần so sánh nó với những gì?

  • A. Các tác phẩm văn xuôi cùng thời.
  • B. Các tác phẩm thơ khác cùng chủ đề, cùng giai đoạn hoặc của cùng tác giả.
  • C. Các tác phẩm kịch.
  • D. Các bản tin tức đương thời.

Câu 9: Phân tích cấu trúc của bài thơ liên quan đến việc xem xét các yếu tố nào sau đây?

  • A. Ý nghĩa của từng từ riêng lẻ.
  • B. Tiểu sử của nhà thơ.
  • C. Cách sắp xếp các khổ thơ, mạch cảm xúc, mạch suy tưởng hoặc câu chuyện.
  • D. Số lượng người đọc bài thơ.

Câu 10: Khi so sánh hai bài thơ, việc đặt chúng vào bối cảnh lịch sử, văn hóa mà chúng ra đời giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định bài thơ nào dài hơn.
  • B. Đếm số từ trong mỗi bài.
  • C. Biết được nhà thơ có giàu có hay không.
  • D. Hiểu rõ hơn về ý nghĩa, giá trị của tác phẩm và những ảnh hưởng chi phối nó.

Câu 11: Đâu là một tiêu chí quan trọng để đánh giá chiều sâu tư tưởng của một bài thơ?

  • A. Bài thơ có khả năng gợi ra những suy ngẫm sâu sắc về con người, cuộc đời hoặc các vấn đề xã hội.
  • B. Bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • C. Bài thơ có nhiều khổ thơ.
  • D. Bài thơ được in trong nhiều tập sách.

Câu 12: Khi so sánh hai bài thơ, việc nhận diện và phân tích "người kể chuyện" hoặc "chủ thể trữ tình" (persona) là quan trọng vì:

  • A. Giúp biết được tên thật của nhà thơ.
  • B. Xác định bài thơ thuộc thể loại nào.
  • C. Hiểu được góc nhìn, giọng điệu và cảm xúc chủ đạo được thể hiện trong tác phẩm.
  • D. Đếm số lượng câu trong bài thơ.

Câu 13: Giả sử bạn đọc hai bài thơ về đề tài chiến tranh. Bài thơ P khắc họa sự khốc liệt, mất mát bằng ngôn ngữ mạnh mẽ, trực diện. Bài thơ Q lại tập trung vào nỗi nhớ quê hương, tình đồng chí bằng giọng thơ trầm buồn, man mác. Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất ở:

  • A. Khía cạnh hiện thực và trữ tình được khai thác.
  • B. Số lượng từ láy.
  • C. Số lượng khổ thơ.
  • D. Việc sử dụng dấu chấm hỏi.

Câu 14: Đánh giá tính nhạc điệu của một bài thơ cần chú ý đến các yếu tố nào?

  • A. Nội dung câu chuyện bài thơ kể.
  • B. Tên của nhà thơ.
  • C. Số lượng câu thơ trong một khổ.
  • D. Sự phối hợp của vần, nhịp, thanh điệu và âm hưởng của từ ngữ.

Câu 15: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích các biểu tượng (symbols) xuất hiện trong tác phẩm giúp người đọc:

  • A. Xác định bài thơ được viết bằng chữ gì.
  • B. Khám phá những tầng ý nghĩa sâu sắc, hàm ẩn mà tác giả muốn gửi gắm.
  • C. Đếm số lượng danh từ.
  • D. Biết bài thơ có bao nhiêu khổ.

Câu 16: Một trong những thách thức khi so sánh và đánh giá hai bài thơ là gì?

  • A. Tìm được hai bài thơ để so sánh.
  • B. Bài thơ quá ngắn.
  • C. Tính chủ quan trong cảm nhận và diễn giải của người đọc.
  • D. Bài thơ quá dài.

Câu 17: Để bài viết so sánh, đánh giá hai bài thơ được thuyết phục, người viết cần chú trọng điều gì?

  • A. Nêu rõ các luận điểm so sánh/đánh giá và sử dụng dẫn chứng (câu thơ, từ ngữ, hình ảnh) từ tác phẩm để minh họa.
  • B. Chỉ cần nêu cảm nhận cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • C. Kể lại toàn bộ nội dung của cả hai bài thơ.
  • D. Chép lại tiểu sử của hai nhà thơ.

Câu 18: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích sự khác biệt về "nhịp" (rhythm) giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Năm sinh của nhà thơ.
  • B. Số lượng khổ thơ.
  • C. Chủ đề của bài thơ.
  • D. Sự vận động của cảm xúc, suy nghĩ hoặc hình ảnh trong bài thơ.

Câu 19: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ cùng viết về người mẹ. Bài A tập trung khắc họa hình ảnh mẹ tần tảo, vất vả. Bài B lại nhấn mạnh tình yêu thương vô bờ bến và sự hy sinh thầm lặng của mẹ. Sự khác biệt này thể hiện ở khía cạnh nào của chủ đề?

  • A. Thể thơ.
  • B. Góc độ, khía cạnh khác nhau của cùng một chủ đề.
  • C. Số lượng từ đồng âm.
  • D. Năm xuất bản.

Câu 20: Đánh giá tính sáng tạo của một bài thơ có thể dựa vào tiêu chí nào sau đây?

  • A. Bài thơ có độ dài bao nhiêu.
  • B. Bài thơ sử dụng nhiều từ thông dụng.
  • C. Cách thể hiện mới mẻ, độc đáo về ngôn ngữ, hình ảnh, cấu trúc, không lặp lại lối mòn.
  • D. Bài thơ có vần điệu dễ thuộc.

Câu 21: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích các điệp ngữ (repetition) và điệp cấu trúc giúp người đọc nhận ra điều gì về cảm xúc hoặc ý đồ nghệ thuật của nhà thơ?

  • A. Sự nhấn mạnh vào một ý tưởng, cảm xúc hoặc tạo nhịp điệu đặc biệt.
  • B. Số lượng từ trong bài thơ.
  • C. Màu sắc chủ đạo được nhắc đến.
  • D. Tuổi của nhà thơ khi sáng tác.

Câu 22: Đâu là một sai lầm phổ biến khi so sánh hai bài thơ?

  • A. Chỉ ra điểm giống nhau giữa hai bài.
  • B. Chỉ ra điểm khác nhau giữa hai bài.
  • C. Sử dụng dẫn chứng từ bài thơ.
  • D. Chỉ trình bày đặc điểm riêng của từng bài mà không chỉ ra mối liên hệ, điểm giống và khác nhau giữa chúng.

Câu 23: Khi đánh giá sự thành công của một bài thơ trong việc truyền tải cảm xúc, người đọc nên dựa vào yếu tố nào?

  • A. Bài thơ có khả năng gợi lên sự đồng cảm, rung động và cảm xúc tương ứng nơi người đọc hay không, thông qua ngôn ngữ và hình ảnh.
  • B. Bài thơ có nhiều câu hỏi tu từ.
  • C. Bài thơ có vần lưng.
  • D. Bài thơ được phổ nhạc.

Câu 24: Khi so sánh hai bài thơ có cùng thể loại (ví dụ: thơ lục bát), bạn cần chú ý đến sự khác biệt hoặc tương đồng trong việc tuân thủ hoặc biến tấu các quy tắc về:

  • A. Màu sắc yêu thích của nhà thơ.
  • B. Niêm, luật, vần, nhịp, và số tiếng trong câu.
  • C. Số lượng bản in của bài thơ.
  • D. Số lượng nhân vật được nhắc tên.

Câu 25: Đánh giá tính thời sự hoặc tính vượt thời gian của một bài thơ dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Bài thơ có nhắc đến các sự kiện chính trị hiện tại hay không.
  • B. Bài thơ có được viết bằng ngôn ngữ cổ hay hiện đại.
  • C. Bài thơ có được dịch sang nhiều thứ tiếng hay không.
  • D. Bài thơ phản ánh các vấn đề, cảm xúc chỉ thuộc về một giai đoạn lịch sử cụ thể hay có ý nghĩa, giá trị còn nguyên vẹn với độc giả ở nhiều thời đại khác nhau.

Câu 26: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích cách sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, cú pháp) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Tuổi nghề của nhà thơ.
  • B. Số lượng giải thưởng nhà thơ đã đạt được.
  • C. Phong cách riêng của tác giả, sắc thái biểu cảm và hiệu quả nghệ thuật.
  • D. Nơi nhà thơ sinh sống.

Câu 27: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ cùng viết về quê hương. Bài thơ S sử dụng nhiều từ ngữ gợi hình ảnh cụ thể, gần gũi (cây đa, bến nước, sân đình). Bài thơ T lại dùng nhiều từ ngữ trừu tượng, khái quát (nỗi nhớ, tình yêu, gắn bó). Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở:

  • A. Thể thơ.
  • B. Cách sử dụng từ ngữ (cụ thể/trừu tượng).
  • C. Số lượng khổ thơ.
  • D. Chủ đề bài thơ.

Câu 28: Đánh giá tính chân thực (sự thành thật trong cảm xúc) của một bài thơ là việc khó khăn, nhưng có thể dựa vào:

  • A. Việc nhà thơ có nổi tiếng hay không.
  • B. Bài thơ có được in trong sách giáo khoa không.
  • C. Sự nhất quán, tự nhiên trong cách thể hiện cảm xúc qua ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu.
  • D. Số lượng câu thơ trong bài.

Câu 29: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung bài thơ giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu rõ hơn về chủ đề, cảm hứng chính hoặc ý nghĩa khái quát mà nhà thơ muốn gửi gắm.
  • B. Biết được bài thơ được viết khi nào.
  • C. Đếm số lượng từ trong nhan đề.
  • D. Xác định bài thơ có phải là thơ tự do hay không.

Câu 30: Đâu là mục đích chính của việc so sánh và đánh giá hai tác phẩm thơ?

  • A. Tìm xem bài thơ nào hay hơn bài thơ nào một cách tuyệt đối.
  • B. Chỉ ra tất cả các biện pháp tu từ có trong mỗi bài.
  • C. Liệt kê mọi điểm giống và khác nhau một cách máy móc.
  • D. Hiểu sâu sắc hơn về đặc điểm nội dung và nghệ thuật, giá trị riêng của mỗi tác phẩm thông qua việc đặt chúng cạnh nhau để đối chiếu và nhận định.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ, yếu tố nào sau đây THƯỜNG được xem là điểm khởi đầu quan trọng nhất để xác định sự tương đồng hoặc khác biệt?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ cùng viết về mùa xuân. Bài thơ A sử dụng nhiều hình ảnh 'lộc non', 'chồi biếc', 'tiếng chim hót vang', trong khi bài thơ B tập trung vào 'cơn mưa bụi', 'bầu trời xám', 'con đường vắng'. Sự khác biệt rõ rệt nhất giữa hai bài thơ này nằm ở khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi đánh giá hiệu quả của một biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ) trong bài thơ, người đọc cần tập trung vào điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: So sánh hai bài thơ A và B, bạn nhận thấy cả hai đều có những câu thơ dài, ngắn đan xen, không tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật hay vần điệu truyền thống. Đặc điểm này cho thấy sự tương đồng về khía cạnh nào trong hai bài thơ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi so sánh hai bài thơ có cùng chủ đề tình yêu, bài thơ X thể hiện tình yêu một cách nồng cháy, mãnh liệt với nhiều từ ngữ biểu cảm mạnh. Bài thơ Y lại diễn tả tình yêu một cách nhẹ nhàng, sâu lắng qua các hình ảnh thiên nhiên tinh tế. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đánh giá một bài thơ có 'giá trị' hay không là một nhận định mang tính chủ quan nhưng cần dựa trên các căn cứ khách quan. Căn cứ khách quan nào sau đây là ÍT quan trọng nhất khi đánh giá giá trị của một bài thơ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi so sánh cách sử dụng vần trong hai bài thơ, bạn nhận thấy bài A chủ yếu dùng vần chân (vần ở cuối dòng), còn bài B lại kết hợp cả vần chân và vần lưng (vần ở giữa dòng). Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố nào của bài thơ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Để đánh giá tính độc đáo của một bài thơ, người đọc cần so sánh nó với những gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phân tích cấu trúc của bài thơ liên quan đến việc xem xét các yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi so sánh hai bài thơ, việc đặt chúng vào bối cảnh lịch sử, văn hóa mà chúng ra đời giúp người đọc điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đâu là một tiêu chí quan trọng để đánh giá chiều sâu tư tưởng của một bài thơ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi so sánh hai bài thơ, việc nhận diện và phân tích 'người kể chuyện' hoặc 'chủ thể trữ tình' (persona) là quan trọng vì:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Giả sử bạn đọc hai bài thơ về đề tài chiến tranh. Bài thơ P khắc họa sự khốc liệt, mất mát bằng ngôn ngữ mạnh mẽ, trực diện. Bài thơ Q lại tập trung vào nỗi nhớ quê hương, tình đồng chí bằng giọng thơ trầm buồn, man mác. Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất ở:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đánh giá tính nhạc điệu của một bài thơ cần chú ý đến các yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích các biểu tượng (symbols) xuất hiện trong tác phẩm giúp người đọc:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một trong những thách thức khi so sánh và đánh giá hai bài thơ là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Để bài viết so sánh, đánh giá hai bài thơ được thuyết phục, người viết cần chú trọng điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích sự khác biệt về 'nhịp' (rhythm) giúp người đọc nhận ra điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ cùng viết về người mẹ. Bài A tập trung khắc họa hình ảnh mẹ tần tảo, vất vả. Bài B lại nhấn mạnh tình yêu thương vô bờ bến và sự hy sinh thầm lặng của mẹ. Sự khác biệt này thể hiện ở khía cạnh nào của chủ đề?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đánh giá tính sáng tạo của một bài thơ có thể dựa vào tiêu chí nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích các điệp ngữ (repetition) và điệp cấu trúc giúp người đọc nhận ra điều gì về cảm xúc hoặc ý đồ nghệ thuật của nhà thơ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đâu là một sai lầm phổ biến khi so sánh hai bài thơ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi đánh giá sự thành công của một bài thơ trong việc truyền tải cảm xúc, người đọc nên dựa vào yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi so sánh hai bài thơ có cùng thể loại (ví dụ: thơ lục bát), bạn cần chú ý đến sự khác biệt hoặc tương đồng trong việc tuân thủ hoặc biến tấu các quy tắc về:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đánh giá tính thời sự hoặc tính vượt thời gian của một bài thơ dựa trên tiêu chí nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích cách sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, cú pháp) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ cùng viết về quê hương. Bài thơ S sử dụng nhiều từ ngữ gợi hình ảnh cụ thể, gần gũi (cây đa, bến nước, sân đình). Bài thơ T lại dùng nhiều từ ngữ trừu tượng, khái quát (nỗi nhớ, tình yêu, gắn bó). Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở:

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đánh giá tính chân thực (sự thành thật trong cảm xúc) của một bài thơ là việc khó khăn, nhưng có thể dựa vào:

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung bài thơ giúp người đọc điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đâu là mục đích chính của việc so sánh và đánh giá hai tác phẩm thơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ cùng viết về chủ đề tình yêu quê hương, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất để đánh giá sự độc đáo và sâu sắc trong cách thể hiện của mỗi tác giả?

  • A. Hệ thống hình ảnh và biểu tượng được sử dụng.
  • B. Mạch cảm xúc và giọng điệu chủ đạo.
  • C. Cách tổ chức cấu trúc bài thơ và nhịp điệu.
  • D. Tên tác giả và năm sáng tác.

Câu 2: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ: Bài A sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng và hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ; Bài B sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi và hình ảnh sinh hoạt giản dị. Sự khác biệt rõ rệt nhất về phương diện nào của hai bài thơ này?

  • A. Phong cách nghệ thuật và giọng điệu.
  • B. Chủ đề và tư tưởng.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • D. Đối tượng độc giả mục tiêu.

Câu 3: Khi so sánh cách sử dụng biện pháp tu từ điệp ngữ trong hai bài thơ, bạn cần tập trung phân tích điều gì để thấy rõ hiệu quả nghệ thuật riêng của mỗi bài?

  • A. Số lần điệp ngữ xuất hiện trong mỗi bài.
  • B. Vị trí của điệp ngữ trong các câu thơ.
  • C. Ý nghĩa nhấn mạnh, cảm xúc và âm hưởng mà điệp ngữ tạo ra trong ngữ cảnh mỗi bài.
  • D. Loại từ được lặp lại (danh từ, động từ, tính từ...).

Câu 4: Để đánh giá tính độc đáo trong cách thể hiện cảm xúc của hai nhà thơ khi cùng viết về nỗi nhớ, người đọc cần làm gì?

  • A. Đọc thuộc lòng cả hai bài thơ.
  • B. Phân tích cách mỗi nhà thơ sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu để cụ thể hóa và truyền tải nỗi nhớ.
  • C. Tìm hiểu tiểu sử của hai nhà thơ.
  • D. Chỉ ra những từ ngữ giống nhau xuất hiện trong cả hai bài.

Câu 5: Khi so sánh cấu trúc của hai bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem xét để nhận diện sự khác biệt trong mạch cảm xúc hoặc cách triển khai ý thơ?

  • A. Số lượng câu thơ trong mỗi bài.
  • B. Kiểu vần được sử dụng (ví dụ: vần chân, vần lưng).
  • C. Sự sắp xếp các khổ thơ, sự chuyển đổi giữa các phần, hoặc sự thay đổi đột ngột trong giọng điệu.
  • D. Việc sử dụng các từ láy.

Câu 6: Một nhà phê bình nhận xét: "Bài thơ X thể hiện nỗi buồn man mác, còn bài thơ Y lại bộc lộ nỗi buồn dữ dội, quằn quại." Để kiểm chứng và đánh giá nhận xét này, người đọc cần tập trung vào điều gì khi so sánh hai bài thơ?

  • A. Phân tích ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu và giọng điệu trong mỗi bài để xem chúng thể hiện sắc thái nỗi buồn như thế nào.
  • B. Tìm hiểu xem bài thơ nào được sáng tác trước.
  • C. So sánh số lượng từ ngữ chỉ cảm xúc trong mỗi bài.
  • D. Đọc các bài phê bình khác về hai bài thơ này.

Câu 7: Khi so sánh hai bài thơ có cùng thể loại (ví dụ: cùng là thơ lục bát), điểm khác biệt nào sau đây thường thể hiện rõ nhất cá tính sáng tạo của mỗi nhà thơ?

  • A. Việc tuân thủ đúng luật thơ lục bát (số tiếng, vần).
  • B. Sử dụng các từ ngữ phổ biến, dễ hiểu.
  • C. Độ dài ngắn của bài thơ.
  • D. Cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ và tạo nhạc điệu riêng.

Câu 8: Giả sử Bài thơ C kết thúc bằng một hình ảnh mở đầy suy tư, còn Bài thơ D kết thúc bằng một lời khẳng định dứt khoát. Sự khác biệt này thể hiện điều gì trong cách mỗi nhà thơ muốn tác động đến người đọc?

  • A. Bài C được sáng tác sau Bài D.
  • B. Bài C khuyến khích người đọc suy ngẫm, liên tưởng thêm, còn Bài D muốn truyền tải một thông điệp hoặc cảm xúc rõ ràng, đúc kết.
  • C. Tác giả Bài C có tâm trạng buồn hơn tác giả Bài D.
  • D. Bài D có số lượng câu thơ ít hơn Bài C.

Câu 9: Khi so sánh hai bài thơ, việc đặt chúng vào bối cảnh lịch sử và văn hóa có thể giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Độ nổi tiếng của hai bài thơ.
  • B. Số lượng người đã đọc hai bài thơ.
  • C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.
  • D. Ý nghĩa của các chi tiết, hình ảnh, và tư tưởng được thể hiện trong tác phẩm, liên hệ với thời đại sáng tác.

Câu 10: Giả sử Bài thơ E sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, còn Bài thơ F lại chủ yếu dùng câu trần thuật. Sự khác biệt này có thể nói lên điều gì về thái độ, tâm trạng hoặc mục đích của tác giả?

  • A. Tác giả Bài E có trình độ học vấn cao hơn tác giả Bài F.
  • B. Bài E được sáng tác cho đối tượng độc giả nhỏ tuổi hơn Bài F.
  • C. Tác giả Bài E có thể đang thể hiện sự băn khoăn, trăn trở, hoặc muốn gợi suy ngẫm ở độc giả, trong khi tác giả Bài F có thể đang khẳng định, miêu tả hoặc bày tỏ trực tiếp.
  • D. Bài F có nhiều vần hơn Bài E.

Câu 11: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích nhịp điệu của mỗi bài có thể giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Chủ đề chính của bài thơ.
  • B. Tâm trạng, cảm xúc và tốc độ diễn đạt mà tác giả muốn truyền tải.
  • C. Số lượng khổ thơ trong bài.
  • D. Ý nghĩa của các từ ngữ khó hiểu.

Câu 12: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ về mùa xuân. Bài G tràn ngập hình ảnh tươi sáng, âm thanh rộn rã; Bài H lại tập trung vào sự tĩnh lặng, hơi se lạnh và những suy tư về thời gian. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở phương diện nào?

  • A. Cách cảm nhận và thể hiện thiên nhiên, từ đó tạo nên không khí và cảm xúc khác nhau.
  • B. Thể loại thơ.
  • C. Số lượng câu thơ.
  • D. Năm xuất bản của hai bài thơ.

Câu 13: Để đánh giá sự thành công trong việc thể hiện chủ đề của hai bài thơ, người đọc cần xem xét mối quan hệ giữa chủ đề và yếu tố nào sau đây?

  • A. Số lượng độc giả yêu thích bài thơ.
  • B. Độ dài của bài thơ.
  • C. Cách các yếu tố nghệ thuật (ngôn ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ...) được sử dụng để làm nổi bật và sâu sắc hóa chủ đề.
  • D. Số lượng giải thưởng mà bài thơ đã đạt được.

Câu 14: Khi so sánh cách hai nhà thơ sử dụng biểu tượng (ví dụ: biểu tượng "con thuyền" trong thơ), bạn cần chú ý đến điều gì để thấy được sự khác biệt trong tư tưởng của họ?

  • A. Màu sắc của con thuyền được miêu tả.
  • B. Số lượng con thuyền xuất hiện trong bài thơ.
  • C. Kích thước của con thuyền.
  • D. Ý nghĩa mà biểu tượng đó đại diện trong ngữ cảnh cụ thể của mỗi bài thơ và cách nó góp phần thể hiện tư tưởng của tác giả.

Câu 15: Giả sử Bài thơ I có nhiều câu thơ dài, nhịp chậm, còn Bài thơ K có nhiều câu thơ ngắn, nhịp nhanh, gấp gáp. Sự khác biệt này có thể liên quan đến điều gì trong nội dung hoặc cảm xúc của hai bài?

  • A. Tâm trạng, cảm xúc hoặc tốc độ diễn tả sự vật, hiện tượng.
  • B. Số lượng khổ thơ.
  • C. Thể loại thơ.
  • D. Đối tượng độc giả.

Câu 16: Khi so sánh hai bài thơ, việc nhận diện và phân tích các "từ khóa" hoặc "hình ảnh trung tâm" lặp đi lặp lại trong mỗi bài có ý nghĩa gì?

  • A. Chứng tỏ tác giả bị lặp ý.
  • B. Chỉ ra lỗi trong cách viết của tác giả.
  • C. Giúp nhận diện chủ đề, cảm xúc hoặc tư tưởng cốt lõi mà tác giả muốn nhấn mạnh.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là sự trùng hợp.

Câu 17: Để đánh giá sự ảnh hưởng của hoàn cảnh sáng tác đến nội dung của hai bài thơ, người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ đọc bài thơ mà không cần tìm hiểu gì thêm.
  • B. Tìm hiểu thông tin về thời đại, xã hội, cuộc đời và tâm trạng của tác giả khi sáng tác, sau đó liên hệ với nội dung và cảm xúc trong bài thơ.
  • C. So sánh số lượng từ ngữ khó hiểu trong hai bài.
  • D. Chỉ tập trung vào các biện pháp tu từ.

Câu 18: Khi so sánh hai bài thơ, việc chú ý đến "khoảng trống" hoặc những điều không được nói trực tiếp trong mỗi bài có thể giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Tác giả quên chưa viết hết.
  • B. Bài thơ chưa hoàn chỉnh.
  • C. Tác giả không có đủ từ ngữ để diễn đạt.
  • D. Những ý nghĩa ẩn sâu, những cảm xúc tinh tế hoặc những điều tác giả muốn gợi mở cho độc giả tự suy ngẫm.

Câu 19: Giả sử Bài thơ L sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng truyền thống, còn Bài thơ M lại sử dụng hình ảnh độc đáo, mới lạ, mang tính cá nhân cao. Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự khác biệt trong phong cách nghệ thuật và mức độ sáng tạo cá nhân trong việc xây dựng hình ảnh.
  • B. Sự khác biệt về chủ đề.
  • C. Sự khác biệt về thể loại thơ.
  • D. Sự khác biệt về năm sáng tác.

Câu 20: Khi đánh giá giá trị của hai bài thơ, ngoài nội dung và hình thức nghệ thuật, người đọc có thể dựa vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Giá bán của tập thơ chứa hai bài đó.
  • B. Số lượng trang giấy in hai bài thơ.
  • C. Khả năng tác động đến cảm xúc, tư tưởng của người đọc, sự gợi mở và tính vượt thời gian của tác phẩm.
  • D. Loại giấy được dùng để in bài thơ.

Câu 21: So sánh hai bài thơ, Bài N có giọng điệu trầm buồn, suy tư, còn Bài P có giọng điệu sôi nổi, hào hứng. Sự khác biệt về giọng điệu này chủ yếu do yếu tố nào tạo nên?

  • A. Số lượng khổ thơ.
  • B. Chủ đề của bài thơ.
  • C. Tên của bài thơ.
  • D. Sự kết hợp của ngôn ngữ, nhịp điệu, vần điệu và cách thể hiện cảm xúc của tác giả.

Câu 22: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích sự tương đồng và khác biệt trong cách gieo vần và ngắt nhịp có thể giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Nội dung chính của bài thơ.
  • B. Nhạc điệu, âm hưởng và cách tác giả kiểm soát dòng chảy cảm xúc.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác.
  • D. Số lượng từ Hán Việt trong bài thơ.

Câu 23: Giả sử hai bài thơ cùng miêu tả cảnh vật thiên nhiên, nhưng Bài Q tập trung vào vẻ đẹp hài hòa, yên bình, còn Bài R lại nhấn mạnh sự khắc nghiệt, dữ dội. Sự khác biệt này thể hiện điều gì về góc nhìn của hai nhà thơ?

  • A. Bài Q được sáng tác ở nông thôn, Bài R ở thành thị.
  • B. Một bài viết về mùa xuân, một bài viết về mùa đông.
  • C. Sự khác biệt trong cách cảm nhận, quan sát và thái độ của mỗi người đối với thiên nhiên.
  • D. Thể loại thơ của hai bài.

Câu 24: Khi đánh giá hai bài thơ, việc đưa ra nhận xét cá nhân và giải thích lý do dựa trên các chi tiết trong bài thơ thể hiện kỹ năng nào của người đọc?

  • A. Kỹ năng đánh giá và lập luận dựa trên bằng chứng từ văn bản.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ.
  • C. Kỹ năng đọc nhanh.
  • D. Kỹ năng viết chữ đẹp.

Câu 25: So sánh hai bài thơ, Bài S sử dụng nhiều phép so sánh, còn Bài T sử dụng nhiều phép ẩn dụ. Sự khác biệt này thể hiện điều gì trong cách tạo hình ảnh của mỗi tác giả?

  • A. Bài S dễ hiểu hơn Bài T.
  • B. Bài T được viết trước Bài S.
  • C. Chủ đề của hai bài thơ.
  • D. Sự khác biệt trong cách tạo dựng hình ảnh liên tưởng và mức độ gợi mở ý nghĩa.

Câu 26: Khi so sánh hai bài thơ, việc tìm ra những điểm tương đồng về chủ đề hoặc cảm hứng có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp xác định phạm vi so sánh và là cơ sở để làm nổi bật những điểm khác biệt độc đáo.
  • B. Chứng tỏ hai tác giả sao chép lẫn nhau.
  • C. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần tìm điểm khác biệt.
  • D. Chứng tỏ hai bài thơ có cùng giá trị nghệ thuật.

Câu 27: Giả sử Bài thơ U có bố cục theo trình tự thời gian (sáng - trưa - chiều), còn Bài thơ V có bố cục theo trình tự không gian (từ gần đến xa). Sự khác biệt về bố cục này ảnh hưởng đến điều gì trong cách người đọc tiếp nhận bài thơ?

  • A. Độ dài của bài thơ.
  • B. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Cách người đọc theo dõi và cảm nhận sự phát triển của nội dung và mạch cảm xúc.
  • D. Số lượng từ Hán Việt.

Câu 28: Khi đánh giá tính hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ trong hai bài thơ, bạn cần xem xét điều gì?

  • A. Ngôn ngữ có dễ hiểu với mọi người không.
  • B. Ngôn ngữ có sử dụng nhiều từ mới không.
  • C. Ngôn ngữ có giống với ngôn ngữ đời thường không.
  • D. Ngôn ngữ có chính xác, gợi cảm, giàu hình ảnh và phù hợp với nội dung, cảm xúc mà tác giả muốn truyền tải không.

Câu 29: So sánh hai bài thơ, Bài W sử dụng nhiều âm thanh (tiếng chim hót, tiếng suối chảy), còn Bài X sử dụng nhiều màu sắc (xanh, đỏ, vàng). Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở phương diện nào trong cách tạo hình ảnh?

  • A. Thể loại thơ.
  • B. Cách sử dụng các giác quan (thính giác, thị giác) để xây dựng hình ảnh thơ.
  • C. Chủ đề bài thơ.
  • D. Số lượng khổ thơ.

Câu 30: Để đánh giá sự sáng tạo của hai nhà thơ khi cùng viết về một đề tài quen thuộc, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Cách tiếp cận, góc nhìn, và việc sử dụng các yếu tố nghệ thuật để thể hiện đề tài một cách mới mẻ, độc đáo.
  • B. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
  • C. Bài thơ có vần hay không vần.
  • D. Độ dài của bài thơ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ cùng viết về chủ đề tình yêu quê hương, yếu tố nào sau đây *ít quan trọng nhất* để đánh giá sự độc đáo và sâu sắc trong cách thể hiện của mỗi tác giả?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ: Bài A sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng và hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ; Bài B sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi và hình ảnh sinh hoạt giản dị. Sự khác biệt rõ rệt nhất về phương diện nào của hai bài thơ này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi so sánh cách sử dụng biện pháp tu từ điệp ngữ trong hai bài thơ, bạn cần tập trung phân tích điều gì để thấy rõ hiệu quả nghệ thuật riêng của mỗi bài?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Để đánh giá tính độc đáo trong cách thể hiện cảm xúc của hai nhà thơ khi cùng viết về nỗi nhớ, người đọc cần làm gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Khi so sánh cấu trúc của hai bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem xét để nhận diện sự khác biệt trong mạch cảm xúc hoặc cách triển khai ý thơ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Một nhà phê bình nhận xét: 'Bài thơ X thể hiện nỗi buồn man mác, còn bài thơ Y lại bộc lộ nỗi buồn dữ dội, quằn quại.' Để kiểm chứng và đánh giá nhận xét này, người đọc cần tập trung vào điều gì khi so sánh hai bài thơ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Khi so sánh hai bài thơ có cùng thể loại (ví dụ: cùng là thơ lục bát), điểm khác biệt nào sau đây thường thể hiện rõ nhất cá tính sáng tạo của mỗi nhà thơ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Giả sử Bài thơ C kết thúc bằng một hình ảnh mở đầy suy tư, còn Bài thơ D kết thúc bằng một lời khẳng định dứt khoát. Sự khác biệt này thể hiện điều gì trong cách mỗi nhà thơ muốn tác động đến người đọc?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Khi so sánh hai bài thơ, việc đặt chúng vào bối cảnh lịch sử và văn hóa có thể giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Giả sử Bài thơ E sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, còn Bài thơ F lại chủ yếu dùng câu trần thuật. Sự khác biệt này có thể nói lên điều gì về thái độ, tâm trạng hoặc mục đích của tác giả?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích nhịp điệu của mỗi bài có thể giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Giả sử bạn so sánh hai bài thơ về mùa xuân. Bài G tràn ngập hình ảnh tươi sáng, âm thanh rộn rã; Bài H lại tập trung vào sự tĩnh lặng, hơi se lạnh và những suy tư về thời gian. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở phương diện nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Để đánh giá sự thành công trong việc thể hiện chủ đề của hai bài thơ, người đọc cần xem xét mối quan hệ giữa chủ đề và yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Khi so sánh cách hai nhà thơ sử dụng biểu tượng (ví dụ: biểu tượng 'con thuyền' trong thơ), bạn cần chú ý đến điều gì để thấy được sự khác biệt trong tư tưởng của họ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Giả sử Bài thơ I có nhiều câu thơ dài, nhịp chậm, còn Bài thơ K có nhiều câu thơ ngắn, nhịp nhanh, gấp gáp. Sự khác biệt này có thể liên quan đến điều gì trong nội dung hoặc cảm xúc của hai bài?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Khi so sánh hai bài thơ, việc nhận diện và phân tích các 'từ khóa' hoặc 'hình ảnh trung tâm' lặp đi lặp lại trong mỗi bài có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Để đánh giá sự ảnh hưởng của hoàn cảnh sáng tác đến nội dung của hai bài thơ, người đọc cần làm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Khi so sánh hai bài thơ, việc chú ý đến 'khoảng trống' hoặc những điều không được nói trực tiếp trong mỗi bài có thể giúp người đọc nhận ra điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Giả sử Bài thơ L sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng truyền thống, còn Bài thơ M lại sử dụng hình ảnh độc đáo, mới lạ, mang tính cá nhân cao. Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Khi đánh giá giá trị của hai bài thơ, ngoài nội dung và hình thức nghệ thuật, người đọc có thể dựa vào yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

So sánh hai bài thơ, Bài N có giọng điệu trầm buồn, suy tư, còn Bài P có giọng điệu sôi nổi, hào hứng. Sự khác biệt về giọng điệu này chủ yếu do yếu tố nào tạo nên?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích sự tương đồng và khác biệt trong cách gieo vần và ngắt nhịp có thể giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Giả sử hai bài thơ cùng miêu tả cảnh vật thiên nhiên, nhưng Bài Q tập trung vào vẻ đẹp hài hòa, yên bình, còn Bài R lại nhấn mạnh sự khắc nghiệt, dữ dội. Sự khác biệt này thể hiện điều gì về góc nhìn của hai nhà thơ?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Khi đánh giá hai bài thơ, việc đưa ra nhận xét cá nhân và giải thích lý do dựa trên các chi tiết trong bài thơ thể hiện kỹ năng nào của người đọc?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

So sánh hai bài thơ, Bài S sử dụng nhiều phép so sánh, còn Bài T sử dụng nhiều phép ẩn dụ. Sự khác biệt này thể hiện điều gì trong cách tạo hình ảnh của mỗi tác giả?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Khi so sánh hai bài thơ, việc tìm ra những điểm tương đồng về chủ đề hoặc cảm hứng có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Giả sử Bài thơ U có bố cục theo trình tự thời gian (sáng - trưa - chiều), còn Bài thơ V có bố cục theo trình tự không gian (từ gần đến xa). Sự khác biệt về bố cục này ảnh hưởng đến điều gì trong cách người đọc tiếp nhận bài thơ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Khi đánh giá tính hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ trong hai bài thơ, bạn cần xem xét điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

So sánh hai bài thơ, Bài W sử dụng nhiều âm thanh (tiếng chim hót, tiếng suối chảy), còn Bài X sử dụng nhiều màu sắc (xanh, đỏ, vàng). Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở phương diện nào trong cách tạo hình ảnh?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Để đánh giá sự sáng tạo của hai nhà thơ khi cùng viết về một đề tài quen thuộc, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

Viết một bình luận