Đề Trắc Nghiệm Sống Hay Không Sống – Đó Là Vấn Đề – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn độc thoại

  • A. Romeo và Juliet, Hồi II
  • B. Othello, Hồi IV
  • C. Hamlet, Hồi III
  • D. King Lear, Hồi I

Câu 2: Trong bối cảnh nào, Hãm-lét thực hiện đoạn độc thoại

  • A. Trước khi quyết định trả thù cho cha.
  • B. Khi đang ở trong tình trạng băn khoăn sâu sắc về ý nghĩa tồn tại và hành động.
  • C. Sau khi nói chuyện với hồn ma của cha.
  • D. Khi bày tỏ tình yêu với Ô-phê-li-a.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của câu hỏi tu từ mở đầu đoạn độc thoại:

  • A. Đặt ra vấn đề sống còn mang tính triết học sâu sắc, là sự giằng xé giữa chấp nhận đau khổ hay tìm đến cái chết.
  • B. Thể hiện sự tức giận của Hãm-lét trước hoàn cảnh.
  • C. Là câu hỏi Hãm-lét muốn hỏi người khác.
  • D. Hãm-lét đang phân vân nên hành động hay không nên hành động.

Câu 4: Khi Hãm-lét nói về việc

  • A. Những lời chỉ trích từ người khác.
  • B. Các cuộc chiến tranh và xung đột.
  • C. Những đau khổ, bất công và thử thách do cuộc đời mang lại.
  • D. Sự phản bội của những người xung quanh.

Câu 5: Cụm từ

  • A. So sánh, làm nổi bật sự dữ dội của đau khổ.
  • B. Nhân hóa, khiến nỗi khổ có sức mạnh như con người.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại của khó khăn.
  • D. Ẩn dụ, hình dung nỗi khổ như một vùng biển rộng lớn, nhấn mạnh sự bao la, ngập tràn và khó vượt qua.

Câu 6: Theo Hãm-lét, hành động

  • A. Quyết định tự sát ngay lập tức.
  • B. Hành động phản kháng, đấu tranh quyết liệt chống lại những bất công, đau khổ.
  • C. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác.
  • D. Chấp nhận số phận một cách thụ động.

Câu 7: Hãm-lét ví cái chết như một

  • A. Sự kết thúc nhẹ nhàng, một dạng nghỉ ngơi khỏi cuộc đời đầy khổ đau.
  • B. Sự trừng phạt cho những lỗi lầm.
  • C. Một cuộc phiêu lưu mới đầy thú vị.
  • D. Một trạng thái tỉnh táo hoàn toàn.

Câu 8: Tuy nhiên, Hãm-lét lại băn khoăn về

  • A. Anh sợ sẽ không được nghỉ ngơi đầy đủ.
  • B. Anh lo sợ bị đánh thức dậy sau khi chết.
  • C. Anh hy vọng sẽ có những giấc mơ đẹp sau khi chết.
  • D. Anh lo sợ về những điều bí ẩn, không thể biết trước sẽ xảy ra ở thế giới bên kia, khiến cái chết trở nên đáng sợ.

Câu 9:

  • A. Một vùng đất xa xôi trên thế giới.
  • B. Thế giới bên kia, sau cái chết.
  • C. Một vương quốc bí ẩn.
  • D. Quá khứ đã trôi qua và không thể trở lại.

Câu 10: Theo Hãm-lét, nỗi sợ hãi nào khiến con người

  • A. Sợ làm người khác đau khổ.
  • B. Sợ bỏ lỡ những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
  • C. Sợ những gì sẽ xảy ra sau khi chết, cái
  • D. Sợ bị người đời phán xét.

Câu 11: Hãm-lét nhận định:

  • A. Ý thức về đạo đức, điều đúng sai.
  • B. Sự đồng cảm với người khác.
  • C. Nỗi ăn năn về quá khứ.
  • D. Sự suy nghĩ, cân nhắc, phân tích quá nhiều, dẫn đến do dự và không hành động quyết đoán.

Câu 12: Theo Hãm-lét, cái gì đã làm cho

  • A. Sự suy nghĩ, cân nhắc, phân tích quá mức (lương tri).
  • B. Sự can thiệp của người khác.
  • C. Nỗi sợ thất bại.
  • D. Thiếu dũng khí bẩm sinh.

Câu 13: Bi kịch của Hãm-lét được thể hiện rõ nhất qua đoạn độc thoại này là gì?

  • A. Bi kịch vì bị người yêu phản bội.
  • B. Bi kịch của một con người trí thức phải đối mặt với một hiện thực tàn bạo, đầy rẫy cái ác, và sự giằng xé giữa ý chí hành động và sự do dự, suy tư.
  • C. Bi kịch vì mất đi ngai vàng.
  • D. Bi kịch của sự cô đơn, không ai thấu hiểu.

Câu 14: Đoạn độc thoại này đóng vai trò quan trọng trong việc khắc họa điều gì ở nhân vật Hãm-lét?

  • A. Khả năng chiến đấu phi thường.
  • B. Sự khôn ngoan trong việc đối phó với kẻ thù.
  • C. Chiều sâu nội tâm, sự phức tạp trong suy nghĩ, mâu thuẫn giữa trí tuệ và hành động.
  • D. Tính cách vui vẻ, lạc quan.

Câu 15: Hình ảnh

  • A. Sự vất vả, khó khăn, áp lực và những khổ cực mà con người phải chịu đựng trong cuộc sống.
  • B. Công việc lao động chân tay nặng nhọc.
  • C. Trách nhiệm của một người cai trị.
  • D. Nỗi buồn vì tình yêu tan vỡ.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc Hãm-lét liên tục sử dụng các câu hỏi tu từ trong đoạn độc thoại.

  • A. Để chất vấn người nghe.
  • B. Để thể hiện sự tức giận.
  • C. Để yêu cầu lời khuyên.
  • D. Thể hiện sự băn khoăn, giằng xé nội tâm sâu sắc, sự tìm tòi, nghiền ngẫm về những vấn đề triết học lớn lao.

Câu 17: Đoạn độc thoại này cho thấy Hãm-lét là một nhân vật như thế nào về mặt tính cách và suy nghĩ?

  • A. Nóng vội, bốc đồng, hành động không suy nghĩ.
  • B. Trí tuệ, sâu sắc, hay suy tư, giằng xé nội tâm và do dự trước khi hành động.
  • C. Lạc quan, yêu đời, luôn tìm cách vượt qua khó khăn.
  • D. Thực dụng, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.

Câu 18: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng những

  • A. Sự áp bức của kẻ bạo ngược.
  • B. Những nỗi dày vò của tình yêu tuyệt vọng.
  • C. Sự trì chậm của công lý.
  • D. Nỗi lo về cơm áo gạo tiền hàng ngày.

Câu 19:

  • A. Sự e ngại, sợ hãi trước những điều chưa biết ở thế giới bên kia, khiến anh chấp nhận thực tại đau khổ.
  • B. Sự hài lòng với cuộc sống hiện tại.
  • C. Niềm tin rằng cuộc sống sau cái chết sẽ còn tồi tệ hơn.
  • D. Sự kiên cường, quyết tâm đối mặt với mọi khó khăn.

Câu 20: Đoạn độc thoại này cho thấy William Shakespeare đã có đóng góp lớn vào nghệ thuật kịch ở khía cạnh nào?

  • A. Tạo ra những cảnh chiến đấu hoành tráng.
  • B. Xây dựng cốt truyện đơn giản, dễ hiểu.
  • C. Khám phá và thể hiện chiều sâu tâm lý phức tạp của nhân vật thông qua độc thoại nội tâm.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi với khán giả.

Câu 21: Khi Hãm-lét nói

  • A. Khả năng nói nhiều.
  • B. Ý chí hành động mạnh mẽ, sự quyết đoán tự nhiên của con người.
  • C. Tính cách hòa đồng.
  • D. Năng khiếu nghệ thuật.

Câu 22: Dòng thơ

  • A. Ẩn dụ và nhân hóa (sắc hồng của hành động, sắc nhợt nhạt của suy nghĩ).
  • B. So sánh và điệp ngữ.
  • C. Hoán dụ và đối lập.
  • D. Nói quá và liệt kê.

Câu 23: Chủ đề chính mà đoạn độc thoại

  • A. Tình yêu và sự phản bội.
  • B. Khát vọng quyền lực.
  • C. Sự giằng xé giữa tồn tại và không tồn tại, giữa hành động và sự do dự, cùng nỗi sợ hãi trước cái chết và điều bí ẩn sau nó.
  • D. Lòng trung thành và sự phản quốc.

Câu 24: Đoạn độc thoại này thường được xem là biểu tượng cho khía cạnh nào trong tâm lý con người?

  • A. Sự tự tin thái quá.
  • B. Khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng.
  • C. Sự ích kỷ.
  • D. Sự băn khoăn, do dự, và nỗi sợ hãi trước những quyết định lớn lao, đặc biệt là liên quan đến số phận và cái chết.

Câu 25: Phân tích cảm xúc chủ đạo của Hãm-lét trong phần lớn đoạn độc thoại này.

  • A. U sầu, bi quan, băn khoăn, giằng xé.
  • B. Tức giận, căm phẫn.
  • C. Sợ hãi tột độ.
  • D. Hy vọng, lạc quan.

Câu 26: Dòng thơ

  • A. Hành động dẫn đến suy nghĩ sâu sắc hơn.
  • B. Suy nghĩ quá nhiều làm tê liệt, suy yếu ý chí hành động.
  • C. Quyết tâm bẩm sinh giúp xua tan mọi suy nghĩ tiêu cực.
  • D. Sắc hồng của hành động làm cho suy nghĩ trở nên nhạt nhòa.

Câu 27: Đoạn độc thoại kết thúc khi Hãm-lét nhìn thấy Ô-phê-li-a. Sự xuất hiện của nàng ảnh hưởng như thế nào đến dòng suy nghĩ của Hãm-lét tại thời điểm đó?

  • A. Khiến Hãm-lét tiếp tục suy nghĩ về cái chết.
  • B. Thúc đẩy Hãm-lét hành động ngay lập tức.
  • C. Chuyển hướng sự chú ý của Hãm-lét khỏi cuộc đấu tranh nội tâm sang tương tác với Ô-phê-li-a, tạm dừng dòng suy tư về sống chết.
  • D. Làm cho Hãm-lét càng thêm tức giận.

Câu 28: Giá trị nhân đạo của đoạn trích

  • A. Ca ngợi tình yêu đôi lứa.
  • B. Lên án chế độ phong kiến.
  • C. Mô tả chi tiết cuộc sống của người nghèo.
  • D. Thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với những băn khoăn, đau khổ, và cuộc đấu tranh nội tâm của con người trước những vấn đề lớn lao của cuộc đời và cái chết.

Câu 29: Đoạn độc thoại này có ý nghĩa vượt thời gian như thế nào đối với độc giả hiện đại?

  • A. Nó vẫn chạm đến những băn khoăn, lo âu, và sự giằng xé nội tâm phổ biến mà con người ở mọi thời đại đều có thể trải qua.
  • B. Nó chỉ còn giá trị nghiên cứu lịch sử.
  • C. Nó cung cấp giải pháp cụ thể cho các vấn đề cuộc sống.
  • D. Nó chỉ hấp dẫn những người quan tâm đến lịch sử kịch nghệ.

Câu 30: Thông qua đoạn độc thoại này, Shakespeare muốn truyền tải thông điệp chính nào về con người và cuộc sống?

  • A. Con người nên hành động một cách bốc đồng.
  • B. Cái chết luôn là lối thoát tốt nhất cho mọi đau khổ.
  • C. Cuộc sống đầy rẫy khổ đau và bất công, và con người luôn phải đối mặt với sự lựa chọn khó khăn giữa cam chịu hay đấu tranh, đồng thời bị tê liệt bởi nỗi sợ hãi trước những điều chưa biết và sự suy tư quá mức.
  • D. Hạnh phúc chỉ đến khi con người ngừng suy nghĩ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đoạn độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" được trích từ tác phẩm nào của William Shakespeare và nằm ở hồi thứ mấy?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong bối cảnh nào, Hãm-lét thực hiện đoạn độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề"?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của câu hỏi tu từ mở đầu đoạn độc thoại: "Sống hay không sống – Đó là vấn đề"?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi Hãm-lét nói về việc "cam chịu tất cả những mũi tên hòn đá của số phận phũ phàng", anh đang đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Cụm từ "biển khổ" (sea of troubles) được Hãm-lét sử dụng là biện pháp tu từ gì và có tác dụng như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Theo Hãm-lét, hành động "cầm gươm" chống lại "biển khổ" tượng trưng cho điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Hãm-lét ví cái chết như một "giấc ngủ" (sleep). Hình ảnh này gợi lên điều gì về quan niệm của anh về cái chết?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Tuy nhiên, Hãm-lét lại băn khoăn về "những giấc mơ có thể đến trong giấc ngủ chết". Điều này cho thấy khía cạnh nào khác trong suy nghĩ của anh về cái chết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: "Đất nước chưa hề có ai đi về" (the undiscovered country) là cách Hãm-lét nói về điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Theo Hãm-lét, nỗi sợ hãi nào khiến con người "cam chịu những nỗi khổ nhục trên cõi thế" mà không tìm đến cái chết?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Hãm-lét nhận định: "Lương tri làm cho tất cả chúng ta thành hèn nhát". Từ "lương tri" (conscience) ở đây nên được hiểu theo nghĩa nào trong ngữ cảnh đoạn độc thoại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Theo Hãm-lét, cái gì đã làm cho "những ý định kiên quyết đầy nhuệ khí" bị "nhạt đi cái sắc hồng của hành động"?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Bi kịch của Hãm-lét được thể hiện rõ nhất qua đoạn độc thoại này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đoạn độc thoại này đóng vai trò quan trọng trong việc khắc họa điều gì ở nhân vật Hãm-lét?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Hình ảnh "những gánh nặng nhọc nhằn / Dưới một cuộc đời mệt mỏi vã mồ hôi" (the weary life) là ẩn dụ cho điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc Hãm-lét liên tục sử dụng các câu hỏi tu từ trong đoạn độc thoại.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đoạn độc thoại này cho thấy Hãm-lét là một nhân vật như thế nào về mặt tính cách và suy nghĩ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng những "khổ nhục trên cõi thế" mà Hãm-lét liệt kê hoặc ám chỉ trong đoạn độc thoại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: "Thà cứ chịu đựng những cái khổ ta đang có / Còn hơn là bay đi tìm những cái khổ khác mà ta chưa hề biết tới". Câu này thể hiện điều gì trong suy nghĩ của Hãm-lét?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đoạn độc thoại này cho thấy William Shakespeare đã có đóng góp lớn vào nghệ thuật kịch ở khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi Hãm-lét nói "Thế là cái quyết tâm bẩm sinh của ta...", từ "quyết tâm bẩm sinh" (native hue of resolution) ám chỉ điều gì ở con người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Dòng thơ "Và những ý định kiên quyết đầy nhuệ khí / Với cái tên suy nghĩ đã nhạt đi cái sắc hồng của hành động" (And thus the native hue of resolution / Is sicklied o'er with the pale cast of thought) sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả sự tê liệt của ý chí?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Chủ đề chính mà đoạn độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" tập trung khám phá là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đoạn độc thoại này thường được xem là biểu tượng cho khía cạnh nào trong tâm lý con người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích cảm xúc chủ đạo của Hãm-lét trong phần lớn đoạn độc thoại này.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Dòng thơ "Thế là cái quyết tâm bẩm sinh của ta / Với cái tên suy nghĩ đã nhạt đi cái sắc hồng của hành động" cho thấy mối quan hệ nhân quả nào theo quan điểm của Hãm-lét?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đoạn độc thoại kết thúc khi Hãm-lét nhìn thấy Ô-phê-li-a. Sự xuất hiện của nàng ảnh hưởng như thế nào đến dòng suy nghĩ của Hãm-lét tại thời điểm đó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Giá trị nhân đạo của đoạn trích "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" thể hiện ở điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đoạn độc thoại này có ý nghĩa vượt thời gian như thế nào đối với độc giả hiện đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Thông qua đoạn độc thoại này, Shakespeare muốn truyền tải thông điệp chính nào về con người và cuộc sống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn độc thoại

  • A. Rô-mê-ô và Giu-li-ét
  • B. Hăm-lét
  • C. Ô-ten-lô
  • D. Vua Lia

Câu 2: Đoạn độc thoại

  • A. Sau khi Hăm-lét giết Pô-lô-ni-uýt.
  • B. Trước khi Hăm-lét gặp bóng ma của phụ vương.
  • C. Khi Hăm-lét đang dằn vặt về sự tồn tại, trong lúc bị vua Claudius và Pô-lô-ni-uýt theo dõi.
  • D. Trong cảnh cuối cùng khi Hăm-lét đối mặt với La-éc-tơ.

Câu 3: Trong câu mở đầu

  • A. Sự khẳng định chắc chắn về mục đích sống.
  • B. Sự thờ ơ trước số phận.
  • C. Sự chấp nhận dễ dàng mọi hoàn cảnh.
  • D. Sự trăn trở, băn khoăn về lựa chọn tồn tại hay không tồn tại.

Câu 4: Hăm-lét so sánh việc chịu đựng

  • A. Chịu đựng một cách thụ động những bất hạnh do số phận gây ra.
  • B. Hành động quyết liệt để thay đổi số phận.
  • C. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • D. Lẩn tránh thực tại khắc nghiệt.

Câu 5: Theo Hăm-lét, hành động

  • A. Tìm cách giải quyết vấn đề bằng bạo lực.
  • B. Đối diện trực diện với những khó khăn.
  • C. Kết liễu cuộc đời để chấm dứt đau khổ.
  • D. Tự cô lập bản thân khỏi thế giới.

Câu 6: Hăm-lét ví cái chết như một giấc ngủ. Điều gì khiến giấc ngủ này trở nên đáng sợ?

  • A. Sự đau đớn về thể xác khi chết.
  • B. Sự không chắc chắn về những gì sẽ xảy ra sau khi chết.
  • C. Nỗi sợ bị lãng quên sau khi chết.
  • D. Sự tiếc nuối cuộc sống đã qua.

Câu 7: Theo Hăm-lét, tại sao con người lại chịu đựng những khổ đau của cuộc sống thay vì tìm đến cái chết để giải thoát?

  • A. Vì họ hy vọng cuộc sống sẽ tốt đẹp hơn.
  • B. Vì họ yêu cuộc sống này quá nhiều.
  • C. Vì họ sợ làm tổn thương người khác.
  • D. Vì nỗi sợ về điều chưa biết ở thế giới bên kia (sau cái chết).

Câu 8: Hăm-lét liệt kê nhiều

  • A. Nhấn mạnh gánh nặng và sự tàn khốc của cuộc sống hiện tại.
  • B. Thể hiện sự trách móc đối với những người gây ra khổ đau.
  • C. Tìm kiếm sự đồng cảm từ người nghe.
  • D. Làm giảm nhẹ tầm quan trọng của sự sống.

Câu 9: Hăm-lét sử dụng hình ảnh

  • A. Ý thức về đạo đức và luân lý thông thường.
  • B. Nỗi sợ bị người khác đánh giá.
  • C. Sự suy nghĩ, cân nhắc quá mức về hậu quả, đặc biệt là về thế giới sau cái chết.
  • D. Tình yêu thương đối với gia đình và người thân.

Câu 10: Đoạn độc thoại

  • A. Sự dũng cảm, quyết đoán.
  • B. Sự vô cảm, lạnh lùng.
  • C. Sự hài hước, lạc quan.
  • D. Sự suy tư, dằn vặt, nội tâm sâu sắc.

Câu 11: Sau đoạn độc thoại, Hăm-lét có cuộc đối thoại với Ô-phê-li-a. Thái độ của Hăm-lét đối với nàng trong cảnh này thể hiện điều gì về sự thay đổi trong chàng?

  • A. Sự mất niềm tin, cay đắng, và có phần tàn nhẫn do những trải nghiệm đau khổ và sự nghi ngờ.
  • B. Sự dịu dàng, quan tâm như trước đây.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến cảm xúc của nàng.
  • D. Sự cố gắng hàn gắn mối quan hệ.

Câu 12: Lời độc thoại của Hăm-lét được xem là một trong những đoạn văn kinh điển nhất của văn học thế giới vì lý do chính nào?

  • A. Nó có cấu trúc câu phức tạp và dài nhất trong vở kịch.
  • B. Nó tiết lộ toàn bộ âm mưu của vua Claudius.
  • C. Nó sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu và cổ xưa.
  • D. Nó đặt ra và khám phá sâu sắc những vấn đề triết học cơ bản về sự tồn tại và thân phận con người.

Câu 13: Phép tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 14: Sự đối lập giữa hai lựa chọn

  • A. Giữa tình yêu và thù hận.
  • B. Giữa lý trí và tình cảm.
  • C. Giữa việc chịu đựng đau khổ hiện tại và tìm đến cái chết đầy bí ẩn.
  • D. Giữa trung thành và phản bội.

Câu 15: Hăm-lét nhắc đến

  • A. Sự hỗn loạn và bất an.
  • B. Sự bình yên, chấm dứt mọi mệt mỏi và đau khổ.
  • C. Sự tỉnh táo và nhận thức rõ ràng.
  • D. Sự tiếp tục của những vấn đề chưa giải quyết.

Câu 16: Khi Hăm-lét nói

  • A. Những khó khăn, vất vả và sự mệt mỏi tinh thần của cuộc sống.
  • B. Trọng trách làm vua.
  • C. Những lời đàm tiếu của thiên hạ.
  • D. Sự phản bội của những người thân yêu.

Câu 17: Đoạn độc thoại của Hăm-lét thể hiện rõ nét đặc điểm nào của bi kịch thời Phục hưng?

  • A. Sự đơn giản trong cấu trúc kịch.
  • B. Chỉ tập trung vào hành động bên ngoài.
  • C. Nhân vật có tính cách đơn giản, dễ đoán.
  • D. Khám phá sâu sắc nội tâm phức tạp, những dằn vặt triết học của nhân vật.

Câu 18: Sự xuất hiện của Ô-phê-li-a sau đoạn độc thoại ảnh hưởng như thế nào đến tâm trạng và hành vi của Hăm-lét?

  • A. Làm bộc lộ sự tổn thương, mất niềm tin và thái độ gay gắt của Hăm-lét do hoàn cảnh và sự nghi ngờ.
  • B. Giúp Hăm-lét lấy lại sự bình tĩnh và hy vọng.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến tâm trạng của chàng.
  • D. Khiến Hăm-lét bày tỏ tình yêu sâu đậm hơn.

Câu 19: Khi Hăm-lét nói

  • A. Thể hiện sự quan tâm và mong muốn Ô-phê-li-a có cuộc sống hạnh phúc.
  • B. Là lời khuyên chân thành dựa trên sự tôn trọng.
  • C. Biểu lộ tình yêu mãnh liệt nhưng không thể thổ lộ.
  • D. Thể hiện cái nhìn bi quan, mất niềm tin vào phụ nữ và tình yêu trong thế giới đầy giả dối và xấu xa mà chàng đang thấy.

Câu 20: Đoạn trích

  • A. Nó mô tả chính xác cuộc sống ở nước Anh thời Phục hưng.
  • B. Nó đặt ra và khám phá những câu hỏi triết học cơ bản về sự tồn tại, thân phận con người mà ai cũng có thể đồng cảm.
  • C. Nó có cấu trúc kịch độc đáo chưa từng thấy.
  • D. Nó chỉ phản ánh riêng bi kịch của nhân vật Hăm-lét.

Câu 21: Khi Hăm-lét nói về

  • A. Những kỷ niệm đẹp đẽ về cuộc sống.
  • B. Sự giải thoát hoàn toàn khỏi mọi suy nghĩ.
  • C. Những điều chưa biết, những khả năng có thể xảy ra ở thế giới sau khi chết.
  • D. Sự tái sinh ở một kiếp khác.

Câu 22: Đoạn độc thoại của Hăm-lét thể hiện sự xung đột giữa yếu tố nào trong con người chàng?

  • A. Giữa mong muốn chấm dứt đau khổ và nỗi sợ hãi về cái chết.
  • B. Giữa tình yêu dành cho Ô-phê-li-a và sự thù hận Claudius.
  • C. Giữa lòng trung thành với phụ vương và tình cảm với mẫu hậu.
  • D. Giữa nhiệm vụ trả thù và mong muốn sống cuộc sống bình thường.

Câu 23:

  • A. Những nguyên nhân khiến con người trở nên tốt đẹp hơn.
  • B. Những điều chỉ xảy ra với Hăm-lét.
  • C. Những khổ đau, bất công mà con người phải gánh chịu trên cõi đời.
  • D. Những lý do để hy vọng vào tương lai.

Câu 24: Câu

  • A. Lương tâm thúc đẩy con người hành động dũng cảm.
  • B. Sự suy nghĩ, cân nhắc quá nhiều về hậu quả khiến con người do dự, không dám hành động.
  • C. Chỉ những người thiếu lương tâm mới dám hành động.
  • D. Lương tâm giúp con người đưa ra quyết định nhanh chóng.

Câu 25: Về mặt cấu trúc kịch, đoạn độc thoại

  • A. Bộc lộ sâu sắc nhất nội tâm, mâu thuẫn và sự dằn vặt của nhân vật chính, giải thích nguyên nhân sự trì hoãn hành động của chàng.
  • B. Đẩy nhanh tiến độ cốt truyện.
  • C. Giới thiệu một nhân vật mới.
  • D. Cung cấp thông tin về quá khứ của các nhân vật phụ.

Câu 26: Hình ảnh

  • A. Quê hương xa xôi.
  • B. Một vùng đất bị lãng quên.
  • C. Tương lai không thể đoán trước.
  • D. Thế giới sau khi chết.

Câu 27: Đoạn đối thoại giữa Hăm-lét và Ô-phê-li-a sau đoạn độc thoại có thể được hiểu là Hăm-lét đang làm gì?

  • A. Cố tình thể hiện sự điên loạn và xa lánh để che giấu mục đích thực sự hoặc bày tỏ sự phẫn uất.
  • B. Thật lòng bày tỏ sự ghét bỏ đối với Ô-phê-li-a.
  • C. Tìm kiếm sự an ủi từ Ô-phê-li-a.
  • D. Thăm dò xem Ô-phê-li-a có biết về tội ác của Claudius không.

Câu 28: Phân tích tâm trạng của Ô-phê-li-a sau cuộc đối thoại với Hăm-lét trong cảnh này?

  • A. Vui vẻ và nhẹ nhõm.
  • B. Đau khổ, bàng hoàng và suy sụp tinh thần.
  • C. Giận dữ và muốn trả thù.
  • D. Thờ ơ và không bị ảnh hưởng.

Câu 29: Đoạn trích

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình của con người.
  • B. Chỉ trích những thói hư tật xấu của xã hội.
  • C. Đề cao giá trị con người, khám phá sâu sắc những dằn vặt nội tâm và quyền được suy ngẫm về sự tồn tại.
  • D. Mô tả chi tiết các sự kiện lịch sử.

Câu 30: Lời độc thoại của Hăm-lét kết thúc bằng việc chàng nhận ra điều gì?

  • A. Chàng đã tìm ra câu trả lời cho vấn đề sống hay chết.
  • B. Chàng quyết định sẽ trả thù ngay lập tức.
  • C. Chàng nhận ra tình yêu của Ô-phê-li-a.
  • D. Sự suy nghĩ quá nhiều (lương tâm) đã làm tê liệt khả năng hành động của con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đoạn độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" của Hăm-lét được trích từ vở kịch nào của Uy-li-am Sếch-xpia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đoạn độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" diễn ra trong bối cảnh nào của vở kịch Hăm-lét?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong câu mở đầu "Sống hay không sống – Đó là vấn đề", cụm từ "Đó là vấn đề" thể hiện điều gì về trạng thái tinh thần của Hăm-lét?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Hăm-lét so sánh việc chịu đựng "những mũi tên, hòn đá của số phận phũ phàng" với hành động nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Theo Hăm-lét, hành động "cầm vũ khí chống lại biển khổ" và kết thúc nó bằng cách nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Hăm-lét ví cái chết như một giấc ngủ. Điều gì khiến giấc ngủ này trở nên đáng sợ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Theo Hăm-lét, tại sao con người lại chịu đựng những khổ đau của cuộc sống thay vì tìm đến cái chết để giải thoát?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Hăm-lét liệt kê nhiều "khổ nhục trên cõi thế" mà con người phải chịu đựng. Điều này nhằm mục đích gì trong lập luận của chàng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Hăm-lét sử dụng hình ảnh "lương tâm làm cho tất cả chúng ta thành hèn nhát". "Lương tâm" ở đây có thể hiểu là gì trong bối cảnh đoạn độc thoại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đoạn độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" chủ yếu thể hiện điều gì về tính cách của Hăm-lét?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Sau đoạn độc thoại, Hăm-lét có cuộc đối thoại với Ô-phê-li-a. Thái độ của Hăm-lét đối với nàng trong cảnh này thể hiện điều gì về sự thay đổi trong chàng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Lời độc thoại của Hăm-lét được xem là một trong những đoạn văn kinh điển nhất của văn học thế giới vì lý do chính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phép tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu "Chịu đựng những mũi tên, hòn đá của số phận phũ phàng, hay là cầm vũ khí chống lại biển khổ...".

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Sự đối lập giữa hai lựa chọn "Sống" và "Không sống" trong đoạn độc thoại của Hăm-lét đại diện cho sự giằng xé nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Hăm-lét nhắc đến "giấc ngủ của cái chết". Hình ảnh này gợi lên điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi Hăm-lét nói "ai lại muốn mang gánh nặng, rên rỉ dưới gánh nặng của cuộc đời mệt mỏi", chàng đang ám chỉ điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đoạn độc thoại của Hăm-lét thể hiện rõ nét đặc điểm nào của bi kịch thời Phục hưng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Sự xuất hiện của Ô-phê-li-a sau đoạn độc thoại ảnh hưởng như thế nào đến tâm trạng và hành vi của Hăm-lét?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi Hăm-lét nói "Hãy vào tu viện đi!", lời nói này thể hiện điều gì về cái nhìn của chàng đối với phụ nữ và tình yêu trong hoàn cảnh hiện tại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đoạn trích "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" có ý nghĩa phổ quát, vượt thời gian và không gian vì lý do nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi Hăm-lét nói về "những giấc mơ đến trong giấc ngủ của cái chết", chàng đang đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đoạn độc thoại của Hăm-lét thể hiện sự xung đột giữa yếu tố nào trong con người chàng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: "Những cú sỉ nhục của thời thế", "sự áp bức của kẻ bạo ngược", "những nỗi giày vò của tình yêu tuyệt vọng" là những ví dụ Hăm-lét dùng để minh họa cho điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Câu "Thế là, lương tâm làm cho tất cả chúng ta thành hèn nhát" có ý nghĩa gì đối với hành động của con người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Về mặt cấu trúc kịch, đoạn độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" có chức năng gì quan trọng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Hình ảnh "một vùng đất chưa ai về kể lại" được Hăm-lét dùng để nói về điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đoạn đối thoại giữa Hăm-lét và Ô-phê-li-a sau đoạn độc thoại có thể được hiểu là Hăm-lét đang làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích tâm trạng của Ô-phê-li-a sau cuộc đối thoại với Hăm-lét trong cảnh này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đoạn trích "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" thể hiện rõ tư tưởng nhân văn sâu sắc của Sếch-xpia ở điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Lời độc thoại của Hăm-lét kết thúc bằng việc chàng nhận ra điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Câu mở đầu nổi tiếng "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" trong đoạn độc thoại của Hăm-lét đặt ra suy ngẫm sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Sự lựa chọn giữa tình yêu và thù hận.
  • B. Vấn đề danh dự và sự trả thù cho người cha.
  • C. Việc tuân theo luật lệ xã hội hay hành động theo lương tâm cá nhân.
  • D. Sự cân nhắc giữa việc tiếp tục tồn tại trong đau khổ và chấm dứt cuộc sống.

Câu 2: Khi Hăm-lét nói về việc "cam chịu những mũi tên, ngọn giáo phũ phàng của số phận phẫn nộ", hình ảnh "mũi tên, ngọn giáo" (slings and arrows) tượng trưng cho điều gì trong cuộc đời?

  • A. Những lời chỉ trích và phán xét từ người khác.
  • B. Cuộc chiến tranh giành quyền lực và địa vị.
  • C. Những khổ đau, bất công và nghịch cảnh do số phận gây ra.
  • D. Sự phản bội và lừa dối trong các mối quan hệ.

Câu 3: Hăm-lét so sánh cái chết với "giấc ngủ". Phép so sánh này gợi lên ý nghĩa gì về cái chết trong suy nghĩ của chàng?

  • A. Một sự nghỉ ngơi, chấm dứt mọi khổ đau và phiền muộn.
  • B. Một trạng thái vô thức, không còn tồn tại.
  • C. Một cơ hội để mơ những giấc mơ đẹp đẽ.
  • D. Sự tái sinh ở một thế giới khác tốt đẹp hơn.

Câu 4: Tuy nhiên, Hăm-lét lại do dự trước cái chết vì "cái sợ hãi về một cái gì đó sau cái chết, cái miền đất lạ chưa hề ai đi về...". Điều này cho thấy nỗi sợ lớn nhất của chàng là gì?

  • A. Sợ phải chịu sự trừng phạt vì tội lỗi.
  • B. Sợ sự không chắc chắn và bí ẩn về thế giới sau cái chết.
  • C. Sợ bị lãng quên sau khi chết.
  • D. Sợ làm tổn thương những người còn sống.

Câu 5: Theo Hăm-lét trong đoạn độc thoại này, yếu tố nào khiến con người trở nên "hèn nhát" và không dám hành động quyết liệt để chấm dứt khổ đau?

  • A. Thiếu dũng khí bẩm sinh.
  • B. Ảnh hưởng tiêu cực từ xã hội.
  • C. Nỗi sợ bị người khác phán xét.
  • D. Sự suy nghĩ, cân nhắc và lo sợ về hậu quả (lương tâm).

Câu 6: Đoạn độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" chủ yếu thể hiện khía cạnh nào trong nội tâm phức tạp của nhân vật Hăm-lét?

  • A. Lòng căm thù và khao khát trả thù.
  • B. Sự băn khoăn, do dự và đấu tranh nội tâm trước nghịch cảnh.
  • C. Tình yêu mãnh liệt dành cho Ô-phê-li-a.
  • D. Sự khinh miệt đối với những kẻ xấu xa trong triều đình.

Câu 7: Hình ảnh "biển khổ" (a sea of troubles) trong lời Hăm-lét là ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Sự vô tận và khó khăn khi đối mặt với những đau khổ của cuộc đời.
  • B. Đại dương ngăn cách giữa sự sống và cái chết.
  • C. Nước mắt của sự tuyệt vọng.
  • D. Sự hỗn loạn và bất ổn của xã hội.

Câu 8: Đoạn độc thoại này có ý nghĩa quan trọng trong vở kịch Hamlet vì nó:

  • A. Tiết lộ kế hoạch trả thù chi tiết của Hăm-lét.
  • B. Là lời thú nhận tình yêu của Hăm-lét với Ô-phê-li-a.
  • C. Cho thấy chiều sâu suy tư và sự giằng xé nội tâm của nhân vật chính.
  • D. Thúc đẩy cốt truyện phát triển nhanh chóng hơn.

Câu 9: Hăm-lét liệt kê hàng loạt "khổ nhục trên cõi thế" như "roi vọt và khinh bỉ của thời thế", "sự áp bức của kẻ bạo ngược", "sự chậm trễ của công lí", v.v. Mục đích của việc liệt kê này là gì?

  • A. Thể hiện sự tức giận của Hăm-lét đối với những người gây ra khổ đau.
  • B. Kêu gọi sự đồng cảm từ người nghe (nếu có).
  • C. Phê phán trực diện những tệ nạn trong xã hội Đan Mạch.
  • D. Minh họa cho những gánh nặng và sự tàn khốc của cuộc sống mà con người phải chịu đựng.

Câu 10: Cụm từ "cái bước chuyển từ rực rỡ sang u ám của nghị lực" (the native hue of resolution is sicklied o"er with the pale cast of thought) nói lên điều gì về ảnh hưởng của "suy nghĩ" đối với "nghị lực"?

  • A. Suy nghĩ giúp nghị lực trở nên chín chắn và mạnh mẽ hơn.
  • B. Suy nghĩ quá nhiều làm suy yếu và làm mất đi ý chí hành động quyết liệt.
  • C. Nghị lực chỉ có thể tồn tại khi không có suy nghĩ.
  • D. Suy nghĩ và nghị lực luôn song hành và bổ trợ cho nhau.

Câu 11: Trong đoạn độc thoại này, Hăm-lét dường như đang tranh luận với chính mình về hai lựa chọn sống cơ bản. Đó là hai lựa chọn nào?

  • A. Sống trong cô độc hay tìm kiếm tình yêu.
  • B. Sống theo lý trí hay sống theo cảm xúc.
  • C. Cam chịu và chịu đựng khổ đau hay chống lại nó bằng cách chấm dứt cuộc sống.
  • D. Sống để trả thù hay sống để quên đi quá khứ.

Câu 12: "Miền đất lạ chưa hề ai đi về" (the undiscovered country from whose bourn no traveller returns) là hình ảnh ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Một vùng đất xa xôi trên trái đất.
  • B. Thế giới sau cái chết.
  • C. Tương lai không thể đoán trước.
  • D. Những bí mật sâu kín trong tâm hồn con người.

Câu 13: Đoạn độc thoại của Hăm-lét được coi là một trong những đoạn văn nổi tiếng nhất trong văn học thế giới bởi vì nó:

  • A. Chạm đến những vấn đề triết lý sâu sắc và phổ quát về con người và cuộc sống.
  • B. Tiết lộ một bí mật động trời trong cốt truyện.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ rất đơn giản và dễ hiểu.
  • D. Là đoạn duy nhất Hăm-lét bộc lộ cảm xúc thật của mình.

Câu 14: Phân tích cách sử dụng các câu hỏi tu từ ("Sống hay không sống – Đó là vấn đề", "Cam chịu... hay chống lại...", "Ngủ, có thể mơ chăng?") trong đoạn độc thoại. Tác dụng chính của chúng là gì?

  • A. Thu hút sự chú ý của khán giả.
  • B. Yêu cầu người khác đưa ra lời khuyên.
  • C. Thể hiện trực tiếp sự băn khoăn, trăn trở và đấu tranh nội tâm của nhân vật.
  • D. Nhấn mạnh sự tuyệt vọng và mất mát niềm tin.

Câu 15: Hăm-lét cho rằng nỗi sợ về "cái gì đó sau cái chết" khiến con người "thích chịu đựng những khổ nhục hiện tại hơn là bay đến những cái chưa biết". Điều này cho thấy sự lựa chọn của con người thường bị chi phối bởi yếu tố nào?

  • A. Lòng dũng cảm đối mặt với thử thách.
  • B. Niềm tin vào tương lai tốt đẹp hơn.
  • C. Trách nhiệm đối với người thân.
  • D. Nỗi sợ hãi trước sự không chắc chắn và những điều chưa biết.

Câu 16: Đoạn độc thoại này được xếp vào loại hình kịch nào của Sếch-xpia?

  • A. Bi kịch.
  • B. Hài kịch.
  • C. Chính kịch.
  • D. Kịch lịch sử.

Câu 17: "Và thế là những ý định lớn lao và trọng đại / Bởi lẽ đó mà chệch hướng dòng chảy / Và mất đi cái tên hành động của mình." Câu này diễn đạt hậu quả của điều gì đối với hành động của Hăm-lét?

  • A. Sự can thiệp của kẻ thù.
  • B. Sự suy tư, do dự và băn khoăn quá mức.
  • C. Sự thiếu hỗ trợ từ những người xung quanh.
  • D. Những khó khăn khách quan từ hoàn cảnh.

Câu 18: Trong đoạn độc thoại, Hăm-lét sử dụng hình ảnh "cuộn chỉ" (coil) khi nói về cuộc sống. Hình ảnh này gợi liên tưởng gì về cuộc đời?

  • A. Một sự vướng mắc, rắc rối, hoặc gánh nặng khó gỡ.
  • B. Một hành trình dài và quanh co.
  • C. Một sợi dây kết nối con người với nhau.
  • D. Một vòng tuần hoàn không bao giờ kết thúc.

Câu 19: Đoạn độc thoại này là một ví dụ điển hình của thể loại nào trong kịch?

  • A. Đối thoại (Dialogue).
  • B. Bàng thoại (Aside).
  • C. Phụ thoại (Chorus).
  • D. Độc thoại (Soliloquy).

Câu 20: Việc Hăm-lét suy ngẫm về cái chết như một "giấc ngủ" sau đó lại băn khoăn về "những giấc mơ" trong giấc ngủ đó cho thấy điều gì trong tư duy của chàng?

  • A. Chàng tin vào kiếp sau và sự tái sinh.
  • B. Chàng chỉ đơn thuần sợ hãi việc không còn nhận thức.
  • C. Tư duy suy xét kỹ lưỡng, đặt ra các lo ngại về cả những điều chưa biết.
  • D. Chàng nhầm lẫn giữa giấc ngủ và cái chết.

Câu 21: Đoạn độc thoại của Hăm-lét thể hiện rõ nét đặc điểm nào của bi kịch thời Phục Hưng?

  • A. Tập trung vào các sự kiện siêu nhiên và huyền bí.
  • B. Khắc họa chiều sâu tâm lý và đấu tranh nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • C. Đề cao chủ nghĩa anh hùng và hành động quyết liệt.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố hài hước để giảm bớt bi kịch.

Câu 22: Cụm từ "cái gánh nặng nhọc nhằn của cuộc đời" (the weary life) được Hăm-lét sử dụng để mô tả điều gì?

  • A. Sự mệt mỏi, khó khăn và đầy áp lực của cuộc sống.
  • B. Trách nhiệm của người thừa kế ngai vàng.
  • C. Những bí mật mà chàng phải giữ kín.
  • D. Nỗi buồn vì mất đi người thân yêu.

Câu 23: Theo Hăm-lét, tại sao con người lại "chấp nhận" chịu đựng những khổ đau của cuộc sống thay vì tìm đến cái chết như một giải pháp?

  • A. Vì họ tin rằng mọi đau khổ sẽ sớm kết thúc.
  • B. Vì họ không có đủ dũng khí để hành động.
  • C. Vì họ sợ những điều bí ẩn và không chắc chắn sau cái chết.
  • D. Vì họ có trách nhiệm phải sống vì người khác.

Câu 24: Đoạn độc thoại này thể hiện Hăm-lét là một nhân vật như thế nào?

  • A. Quyết đoán và mạnh mẽ.
  • B. Sâu sắc, suy tư nhưng băn khoăn, do dự.
  • C. Lạnh lùng và vô cảm.
  • D. Hời hợt và thiếu trách nhiệm.

Câu 25: Khi Hăm-lét nói "Không ai muốn vác cái gánh nặng nhọc nhằn ấy, rên rỉ và đổ mồ hôi dưới gánh nặng của cuộc đời mệt mỏi...", chàng đang ám chỉ điều gì về bản chất của cuộc sống?

  • A. Cuộc sống luôn công bằng với mọi người.
  • B. Con người luôn tìm thấy niềm vui trong khó khăn.
  • C. Cuộc sống chỉ đáng sống khi không có gánh nặng.
  • D. Cuộc sống là một gánh nặng đầy gian nan và đòi hỏi sự chịu đựng.

Câu 26: Lời độc thoại của Hăm-lét được đặt ở Hồi III, Cảnh I của vở kịch. Vị trí này có ý nghĩa gì về mặt kịch tính?

  • A. Nằm ở điểm giữa của vở kịch, làm sâu sắc thêm tình trạng tâm lý nhân vật trước khi kịch tính gia tăng.
  • B. Là phần mở đầu giới thiệu về mâu thuẫn chính của vở kịch.
  • C. Là lời kết thúc, tóm tắt toàn bộ nội dung vở kịch.
  • D. Được đặt ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt về cấu trúc kịch.

Câu 27: "Đến thế thì ai còn vác cái gánh nặng nhọc nhằn ấy, rên rỉ và đổ mồ hôi dưới gánh nặng của cuộc đời mệt mỏi, nếu không phải chỉ vì sợ một cái gì đó mênh mang sau khi chết...". Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức biểu cảm?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Câu hỏi tu từ.

Câu 28: Đoạn độc thoại của Hăm-lét thể hiện sự xung đột giữa hai khuynh hướng tư tưởng nào của thời đại Phục Hưng?

  • A. Khuynh hướng lãng mạn và khuynh hướng hiện thực.
  • B. Khuynh hướng duy tâm (sợ thế giới sau cái chết) và khuynh hướng nhân văn (đề cao ý chí, hành động cá nhân).
  • C. Khuynh hướng cổ điển và khuynh hướng hiện đại.
  • D. Khuynh hướng bi quan và khuynh hướng lạc quan.

Câu 29: "Và thế là những ý định lớn lao và trọng đại / Bởi lẽ đó mà chệch hướng dòng chảy / Và mất đi cái tên hành động của mình." Câu này cho thấy Hăm-lét nhận thức được điều gì về bản thân?

  • A. Chàng là người duy nhất có đủ khả năng thực hiện ý định lớn lao.
  • B. Những ý định của chàng quá lớn so với khả năng thực tế.
  • C. Sự do dự, suy nghĩ quá nhiều đang cản trở khả năng hành động của chàng.
  • D. Chàng cần sự giúp đỡ từ người khác để thực hiện kế hoạch.

Câu 30: Nhìn chung, đoạn độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" không chỉ là lời bộc bạch của Hăm-lét mà còn phản ánh điều gì về thân phận con người nói chung?

  • A. Thân phận đầy bi kịch, luôn phải đối mặt với những lựa chọn khó khăn và nỗi sợ hãi trước cái chết/cái chưa biết.
  • B. Khả năng vượt qua mọi nghịch cảnh bằng ý chí phi thường.
  • C. Số phận con người đã được định đoạt từ trước và không thể thay đổi.
  • D. Con người luôn tìm thấy niềm an ủi trong tình yêu và sự kết nối xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Câu mở đầu nổi tiếng 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' trong đoạn độc thoại của Hăm-lét đặt ra suy ngẫm sâu sắc nhất về điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi Hăm-lét nói về việc 'cam chịu những mũi tên, ngọn giáo phũ phàng của số phận phẫn nộ', hình ảnh 'mũi tên, ngọn giáo' (slings and arrows) tượng trưng cho điều gì trong cuộc đời?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Hăm-lét so sánh cái chết với 'giấc ngủ'. Phép so sánh này gợi lên ý nghĩa gì về cái chết trong suy nghĩ của chàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tuy nhiên, Hăm-lét lại do dự trước cái chết vì 'cái sợ hãi về một cái gì đó sau cái chết, cái miền đất lạ chưa hề ai đi về...'. Điều này cho thấy nỗi sợ lớn nhất của chàng là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Theo Hăm-lét trong đoạn độc thoại này, yếu tố nào khiến con người trở nên 'hèn nhát' và không dám hành động quyết liệt để chấm dứt khổ đau?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đoạn độc thoại 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' chủ yếu thể hiện khía cạnh nào trong nội tâm phức tạp của nhân vật Hăm-lét?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Hình ảnh 'biển khổ' (a sea of troubles) trong lời Hăm-lét là ẩn dụ cho điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đoạn độc thoại này có ý nghĩa quan trọng trong vở kịch Hamlet vì nó:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Hăm-lét liệt kê hàng loạt 'khổ nhục trên cõi thế' như 'roi vọt và khinh bỉ của thời thế', 'sự áp bức của kẻ bạo ngược', 'sự chậm trễ của công lí', v.v. Mục đích của việc liệt kê này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Cụm từ 'cái bước chuyển từ rực rỡ sang u ám của nghị lực' (the native hue of resolution is sicklied o'er with the pale cast of thought) nói lên điều gì về ảnh hưởng của 'suy nghĩ' đối với 'nghị lực'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong đoạn độc thoại này, Hăm-lét dường như đang tranh luận với chính mình về hai lựa chọn sống cơ bản. Đó là hai lựa chọn nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: 'Miền đất lạ chưa hề ai đi về' (the undiscovered country from whose bourn no traveller returns) là hình ảnh ẩn dụ cho điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đoạn độc thoại của Hăm-lét được coi là một trong những đoạn văn nổi tiếng nhất trong văn học thế giới bởi vì nó:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phân tích cách sử dụng các câu hỏi tu từ ('Sống hay không sống – Đó là vấn đề', 'Cam chịu... hay chống lại...', 'Ngủ, có thể mơ chăng?') trong đoạn độc thoại. Tác dụng chính của chúng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Hăm-lét cho rằng nỗi sợ về 'cái gì đó sau cái chết' khiến con người 'thích chịu đựng những khổ nhục hiện tại hơn là bay đến những cái chưa biết'. Điều này cho thấy sự lựa chọn của con người thường bị chi phối bởi yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đoạn độc thoại này được xếp vào loại hình kịch nào của Sếch-xpia?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: 'Và thế là những ý định lớn lao và trọng đại / Bởi lẽ đó mà chệch hướng dòng chảy / Và mất đi cái tên hành động của mình.' Câu này diễn đạt hậu quả của điều gì đối với hành động của Hăm-lét?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong đoạn độc thoại, Hăm-lét sử dụng hình ảnh 'cuộn chỉ' (coil) khi nói về cuộc sống. Hình ảnh này gợi liên tưởng gì về cuộc đời?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đoạn độc thoại này là một ví dụ điển hình của thể loại nào trong kịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Việc Hăm-lét suy ngẫm về cái chết như một 'giấc ngủ' sau đó lại băn khoăn về 'những giấc mơ' trong giấc ngủ đó cho thấy điều gì trong tư duy của chàng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đoạn độc thoại của Hăm-lét thể hiện rõ nét đặc điểm nào của bi kịch thời Phục Hưng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Cụm từ 'cái gánh nặng nhọc nhằn của cuộc đời' (the weary life) được Hăm-lét sử dụng để mô tả điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Theo Hăm-lét, tại sao con người lại 'chấp nhận' chịu đựng những khổ đau của cuộc sống thay vì tìm đến cái chết như một giải pháp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đoạn độc thoại này thể hiện Hăm-lét là một nhân vật như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi Hăm-lét nói 'Không ai muốn vác cái gánh nặng nhọc nhằn ấy, rên rỉ và đổ mồ hôi dưới gánh nặng của cuộc đời mệt mỏi...', chàng đang ám chỉ điều gì về bản chất của cuộc sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Lời độc thoại của Hăm-lét được đặt ở Hồi III, Cảnh I của vở kịch. Vị trí này có ý nghĩa gì về mặt kịch tính?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: 'Đến thế thì ai còn vác cái gánh nặng nhọc nhằn ấy, rên rỉ và đổ mồ hôi dưới gánh nặng của cuộc đời mệt mỏi, nếu không phải chỉ vì sợ một cái gì đó mênh mang sau khi chết...'. Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức biểu cảm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đoạn độc thoại của Hăm-lét thể hiện sự xung đột giữa hai khuynh hướng tư tưởng nào của thời đại Phục Hưng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: 'Và thế là những ý định lớn lao và trọng đại / Bởi lẽ đó mà chệch hướng dòng chảy / Và mất đi cái tên hành động của mình.' Câu này cho thấy Hăm-lét nhận thức được điều gì về bản thân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nhìn chung, đoạn độc thoại 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' không chỉ là lời bộc bạch của Hăm-lét mà còn phản ánh điều gì về thân phận con người nói chung?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" được trích từ tác phẩm bi kịch nổi tiếng nào của William Shakespeare?

  • A. Romeo và Juliet
  • B. Othello
  • C. Hamlet
  • D. King Lear

Câu 2: Lời độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật Hamlet tại thời điểm đó?

  • A. Sự giằng xé nội tâm sâu sắc giữa tồn tại và không tồn tại, giữa hành động và cam chịu.
  • B. Nỗi tức giận tột độ trước sự phản bội của chú mình.
  • C. Tình yêu mãnh liệt và sự thất vọng đối với Ophelia.
  • D. Quyết tâm trả thù cho cái chết của cha mình.

Câu 3: Trong lời độc thoại, Hamlet suy ngẫm về việc "cam chịu những mũi tên, hòn đá của số phận phũ phàng". Hình ảnh "mũi tên, hòn đá" là ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Những lời đe dọa từ kẻ thù.
  • B. Những khó khăn, đau khổ, bất công trong cuộc sống.
  • C. Những thử thách về thể chất.
  • D. Sự phán xét của xã hội.

Câu 4: Hamlet đặt ra câu hỏi liệu cao thượng hơn là "cam chịu" hay "vùng dậy chống lại". Sự đối lập này thể hiện điều gì về mâu thuẫn trong suy nghĩ của chàng?

  • A. Giữa tình yêu và lòng thù hận.
  • B. Giữa trung thành và phản bội.
  • C. Giữa thái độ cam chịu số phận và thái độ đấu tranh.
  • D. Giữa lý trí và cảm xúc.

Câu 5: Hamlet ví cái chết như một "giấc ngủ". Hình ảnh này gợi lên cảm giác gì về cái chết?

  • A. Sự nghỉ ngơi, giải thoát khỏi khổ đau trần thế.
  • B. Sự kết thúc đột ngột và đau đớn.
  • C. Sự tái sinh ở một thế giới khác.
  • D. Sự quên lãng và biến mất hoàn toàn.

Câu 6: Dù ban đầu ví cái chết như giấc ngủ, Hamlet vẫn do dự và sợ hãi. Nguyên nhân chính của sự sợ hãi này là gì theo lời độc thoại?

  • A. Sợ làm tổn thương những người còn sống.
  • B. Sợ bỏ lỡ cơ hội trả thù.
  • C. Sợ bị phán xét sau khi chết.
  • D. Sợ những gì sẽ xảy ra trong "giấc mơ" sau khi chết (những điều chưa biết ở thế giới bên kia).

Câu 7: Hamlet nhận định: "Lương tâm khiến ta thành hèn nhát". Từ "lương tâm" ở đây nên được hiểu theo nghĩa nào phù hợp nhất với bối cảnh lời độc thoại?

  • A. Ý thức về đạo đức, điều thiện.
  • B. Sự suy nghĩ, cân nhắc quá nhiều, sự tự vấn làm nảy sinh do dự.
  • C. Nỗi sợ bị người khác lên án.
  • D. Trách nhiệm đối với vương quốc.

Câu 8: Lời độc thoại của Hamlet được đặt ở Hồi III, Cảnh 1. Vị trí này có ý nghĩa gì trong cấu trúc và sự phát triển của vở kịch?

  • A. Mở đầu cho bi kịch của Hamlet.
  • B. Kết thúc chuỗi sự kiện quan trọng, dẫn đến hồi kết.
  • C. Đặt ở điểm thắt nút, thể hiện đỉnh cao của mâu thuẫn nội tâm trước khi bi kịch tiến triển.
  • D. Là lời tóm tắt lại toàn bộ nội dung vở kịch.

Câu 9: Trước khi Hamlet xuất hiện và độc thoại, cảnh kịch có sự xuất hiện của Claudius, Polonius và Ophelia. Chi tiết này tạo nên bầu không khí và gợi ý điều gì về hoàn cảnh của Hamlet?

  • A. Tạo bầu không khí căng thẳng, cho thấy Hamlet đang bị theo dõi và nghi ngờ.
  • B. Thể hiện tình yêu sâu đậm giữa Hamlet và Ophelia.
  • C. Nhấn mạnh sự cô lập hoàn toàn của Hamlet.
  • D. Gợi ý về kế hoạch hành động sắp tới của Hamlet.

Câu 10: Đoạn trích "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" không chỉ là tiếng nói của Hamlet mà còn mang ý nghĩa triết lý sâu sắc về thân phận con người. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Ca ngợi lòng dũng cảm của con người khi đối mặt với cái chết.
  • B. Khẳng định rằng cái chết là giải thoát duy nhất khỏi khổ đau.
  • C. Phê phán sự yếu đuối và hèn nhát của con người.
  • D. Đặt ra vấn đề muôn thuở về sự tồn tại, ý nghĩa cuộc sống và lựa chọn của con người trước khổ đau và cái chết.

Câu 11: Điểm đặc sắc về nghệ thuật của đoạn độc thoại này là gì?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố hài hước.
  • B. Khắc họa sâu sắc diễn biến tâm lý nhân vật thông qua lời độc thoại nội tâm.
  • C. Xây dựng cốt truyện gay cấn, nhiều nút thắt.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời thường.

Câu 12: Sau lời độc thoại, Ophelia xuất hiện và nói chuyện với Hamlet. Thái độ ban đầu của Hamlet đối với Ophelia trong cảnh này thể hiện điều gì về tâm trạng của chàng?

  • A. Lạnh lùng, nghiệt ngã, thể hiện sự tổn thương và hoài nghi.
  • B. Âu yếm, dịu dàng, bày tỏ tình yêu.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm.
  • D. Vui vẻ, trêu chọc.

Câu 13: Bi kịch Hamlet của Shakespeare được xếp vào loại bi kịch Phục hưng. Đặc điểm nào sau đây là nổi bật của bi kịch Phục hưng, thể hiện rõ trong Hamlet?

  • A. Nhân vật chính luôn là người có địa vị thấp kém trong xã hội.
  • B. Số phận nhân vật hoàn toàn do thần linh quyết định.
  • C. Cốt truyện đơn giản, ít kịch tính.
  • D. Khắc họa sâu sắc những xung đột nội tâm, những giằng xé tâm lý phức tạp của con người cá nhân.

Câu 14: Câu "Chết, ngủ, ngủ, có lẽ chỉ là mơ..." cho thấy sự chuyển biến trong suy nghĩ của Hamlet về cái chết như thế nào?

  • A. Từ coi cái chết là giải thoát đơn thuần sang nhận ra sự không chắc chắn và sợ hãi về thế giới bên kia.
  • B. Từ sợ hãi cái chết sang mong muốn cái chết.
  • C. Từ coi cái chết là kết thúc sang tin vào sự tái sinh.
  • D. Từ coi cái chết là giấc ngủ sang coi đó là sự trừng phạt.

Câu 15: Theo lời độc thoại của Hamlet, điều gì khiến con người "chịu đựng hết mọi tai ương" thay vì chọn cái chết để giải thoát?

  • A. Lòng yêu đời mãnh liệt.
  • B. Nỗi sợ hãi về "cái gì đó sau khi chết", một miền đất bí ẩn chưa ai trở về.
  • C. Trách nhiệm với gia đình và xã hội.
  • D. Hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn.

Câu 16: Đoạn trích "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" là một ví dụ điển hình cho phong cách nghệ thuật nào của Shakespeare?

  • A. Chú trọng vào hành động bên ngoài.
  • B. Ngôn ngữ đơn giản, trực tiếp.
  • C. Khả năng phân tích tâm lý nhân vật một cách sâu sắc và tinh tế.
  • D. Xây dựng nhân vật theo kiểu mẫu lý tưởng.

Câu 17: Lời độc thoại của Hamlet được coi là một trong những đoạn văn nổi tiếng nhất trong văn học thế giới. Điều gì tạo nên sức hấp dẫn vượt thời gian của đoạn trích này?

  • A. Cốt truyện gay cấn, hồi hộp.
  • B. Ngôn ngữ hài hước, châm biếm.
  • C. Khắc họa một bối cảnh lịch sử cụ thể, chi tiết.
  • D. Chạm đến những vấn đề triết lý phổ quát về thân phận con người, sự tồn tại và ý nghĩa cuộc sống.

Câu 18: "Thế là cái nghị lực bẩm sinh bị cái vẩn vơ của ý nghĩ làm cho nhợt nhạt". Câu nói này cho thấy Hamlet tự nhận thức điều gì về bản thân?

  • A. Chàng là người mạnh mẽ, quyết đoán.
  • B. Chàng quá yếu đuối, không có khả năng hành động.
  • C. Sự suy nghĩ, phân tích quá nhiều đã cản trở khả năng hành động của chàng.
  • D. Chàng bị ảnh hưởng bởi lời nói của người khác.

Câu 19: William Shakespeare là nhà viết kịch vĩ đại của thời kỳ nào trong lịch sử văn học Anh?

  • A. Thời kỳ Phục hưng (Elizabethan era).
  • B. Thời kỳ Trung cổ.
  • C. Thời kỳ Khai sáng.
  • D. Thời kỳ Lãng mạn.

Câu 20: Lời độc thoại "Sống hay không sống..." thể hiện rõ nhất mâu thuẫn giữa hai yếu tố nào trong con người Hamlet?

  • A. Giữa tình yêu và lòng thù hận.
  • B. Giữa một trí tuệ siêu việt, giàu suy tư và yêu cầu hành động trả thù tàn khốc của hoàn cảnh.
  • C. Giữa ước mơ và hiện thực.
  • D. Giữa lòng trung thành với vua cha và sự phản bội của chú.

Câu 21: Trong lời độc thoại, Hamlet liệt kê hàng loạt "khổ nhục trên cõi thế". Việc liệt kê này có tác dụng gì về mặt biểu cảm?

  • A. Thể hiện sự tức giận của Hamlet.
  • B. Làm giảm nhẹ mức độ đau khổ.
  • C. Nhấn mạnh sự chồng chất, đa dạng và nặng nề của những khổ đau trong cuộc sống.
  • D. Tạo không khí vui tươi, hài hước.

Câu 22: Đoạn trích giúp người đọc hiểu thêm điều gì về bối cảnh xã hội thời bấy giờ mà Shakespeare phản ánh?

  • A. Một xã hội đầy rẫy sự lừa lọc, tội ác, nơi cái thiện khó tồn tại và hành động.
  • B. Một xã hội lý tưởng, con người sống lương thiện.
  • C. Một xã hội đề cao quyền lực của nhà vua tuyệt đối.
  • D. Một xã hội con người sống tách biệt, không quan tâm lẫn nhau.

Câu 23: Điều gì khiến cho quyết định "sống" hay "không sống" trở nên khó khăn đối với Hamlet?

  • A. Chỉ vì chàng quá yếu đuối, không dám đối mặt với khó khăn.
  • B. Chỉ vì chàng sợ chết.
  • C. Chỉ vì cuộc sống quá tồi tệ.
  • D. Vì cả sự đau khổ tột cùng của cuộc sống hiện tại và sự không chắc chắn, sợ hãi về những gì sẽ xảy ra sau cái chết.

Câu 24: Khi Hamlet nói về "đất lạ chưa ai về", chàng đang nói đến điều gì?

  • A. Một quốc gia xa xôi.
  • B. Thế giới sau khi chết.
  • C. Một nơi cô lập, không có ai sinh sống.
  • D. Tương lai không chắc chắn.

Câu 25: Lời độc thoại của Hamlet trong đoạn trích thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của chủ nghĩa nhân văn thời Phục hưng?

  • A. Đề cao con người, sự suy tư, tự vấn về thân phận và ý nghĩa cuộc sống.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Phê phán gay gắt chế độ phong kiến.
  • D. Nhấn mạnh vai trò của tôn giáo trong đời sống.

Câu 26: Thái độ của Ophelia khi trả lại những món quà cho Hamlet thể hiện điều gì?

  • A. Sự khinh miệt đối với Hamlet.
  • B. Sự vui vẻ, nhẹ nhõm khi kết thúc mối quan hệ.
  • C. Sự buồn bã, tổn thương và có thể là sự vâng lời người lớn.
  • D. Sự tức giận, muốn trả thù Hamlet.

Câu 27: Nhận xét nào sau đây là đúng nhất về vai trò của lời độc thoại trong kịch Shakespeare nói chung và trong đoạn trích này nói riêng?

  • A. Chỉ dùng để cung cấp thông tin về bối cảnh.
  • B. Chủ yếu dùng để đẩy nhanh cốt truyện.
  • C. Là lời nói trực tiếp với khán giả, phá vỡ kịch tính.
  • D. Là công cụ hiệu quả nhất để bộc lộ thế giới nội tâm phức tạp, giằng xé của nhân vật.

Câu 28: Từ "do dự" (hay "chần chừ") là một từ khóa quan trọng khi nói về Hamlet. Lời độc thoại "Sống hay không sống..." giải thích nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến sự do dự của chàng?

  • A. Chỉ vì chàng sợ kẻ thù quá mạnh.
  • B. Do sự suy tư quá mức, nỗi sợ hãi về cái chưa biết sau cái chết và mâu thuẫn giữa lý tưởng và hiện thực tàn khốc.
  • C. Do thiếu sự hỗ trợ từ những người xung quanh.
  • D. Do chàng không có đủ bằng chứng về tội ác của Claudius.

Câu 29: Đoạn trích thể hiện cái nhìn bi quan hay lạc quan về cuộc sống con người?

  • A. Bi quan, khi nhấn mạnh những khổ đau và sự bế tắc của thân phận con người.
  • B. Lạc quan, khi tin vào khả năng vượt qua khó khăn của con người.
  • C. Trung lập, chỉ trình bày sự việc mà không đưa ra nhận xét.
  • D. Vừa bi quan vừa lạc quan xen kẽ.

Câu 30: Nếu phân tích đoạn trích dưới góc độ tâm lý học, Hamlet đang đối mặt với loại khủng hoảng nào?

  • A. Khủng hoảng danh tính (Identity crisis).
  • B. Khủng hoảng tình yêu (Love crisis).
  • C. Khủng hoảng tài chính (Financial crisis).
  • D. Khủng hoảng hiện sinh (Existential crisis).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đoạn trích 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' được trích từ tác phẩm bi kịch nổi tiếng nào của William Shakespeare?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Lời độc thoại 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật Hamlet tại thời điểm đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong lời độc thoại, Hamlet suy ngẫm về việc 'cam chịu những mũi tên, hòn đá của số phận phũ phàng'. Hình ảnh 'mũi tên, hòn đá' là ẩn dụ cho điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Hamlet đặt ra câu hỏi liệu cao thượng hơn là 'cam chịu' hay 'vùng dậy chống lại'. Sự đối lập này thể hiện điều gì về mâu thuẫn trong suy nghĩ của chàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Hamlet ví cái chết như một 'giấc ngủ'. Hình ảnh này gợi lên cảm giác gì về cái chết?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Dù ban đầu ví cái chết như giấc ngủ, Hamlet vẫn do dự và sợ hãi. Nguyên nhân chính của sự sợ hãi này là gì theo lời độc thoại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hamlet nhận định: 'Lương tâm khiến ta thành hèn nhát'. Từ 'lương tâm' ở đây nên được hiểu theo nghĩa nào phù hợp nhất với bối cảnh lời độc thoại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Lời độc thoại của Hamlet được đặt ở Hồi III, Cảnh 1. Vị trí này có ý nghĩa gì trong cấu trúc và sự phát triển của vở kịch?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trước khi Hamlet xuất hiện và độc thoại, cảnh kịch có sự xuất hiện của Claudius, Polonius và Ophelia. Chi tiết này tạo nên bầu không khí và gợi ý điều gì về hoàn cảnh của Hamlet?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đoạn trích 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' không chỉ là tiếng nói của Hamlet mà còn mang ý nghĩa triết lý sâu sắc về thân phận con người. Ý nghĩa đó là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Điểm đặc sắc về nghệ thuật của đoạn độc thoại này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Sau lời độc thoại, Ophelia xuất hiện và nói chuyện với Hamlet. Thái độ ban đầu của Hamlet đối với Ophelia trong cảnh này thể hiện điều gì về tâm trạng của chàng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Bi kịch Hamlet của Shakespeare được xếp vào loại bi kịch Phục hưng. Đặc điểm nào sau đây là nổi bật của bi kịch Phục hưng, thể hiện rõ trong Hamlet?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Câu 'Chết, ngủ, ngủ, có lẽ chỉ là mơ...' cho thấy sự chuyển biến trong suy nghĩ của Hamlet về cái chết như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Theo lời độc thoại của Hamlet, điều gì khiến con người 'chịu đựng hết mọi tai ương' thay vì chọn cái chết để giải thoát?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đoạn trích 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' là một ví dụ điển hình cho phong cách nghệ thuật nào của Shakespeare?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Lời độc thoại của Hamlet được coi là một trong những đoạn văn nổi tiếng nhất trong văn học thế giới. Điều gì tạo nên sức hấp dẫn vượt thời gian của đoạn trích này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: 'Thế là cái nghị lực bẩm sinh bị cái vẩn vơ của ý nghĩ làm cho nhợt nhạt'. Câu nói này cho thấy Hamlet tự nhận thức điều gì về bản thân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: William Shakespeare là nhà viết kịch vĩ đại của thời kỳ nào trong lịch sử văn học Anh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Lời độc thoại 'Sống hay không sống...' thể hiện rõ nhất mâu thuẫn giữa hai yếu tố nào trong con người Hamlet?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong lời độc thoại, Hamlet liệt kê hàng loạt 'khổ nhục trên cõi thế'. Việc liệt kê này có tác dụng gì về mặt biểu cảm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đoạn trích giúp người đọc hiểu thêm điều gì về bối cảnh xã hội thời bấy giờ mà Shakespeare phản ánh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Điều gì khiến cho quyết định 'sống' hay 'không sống' trở nên khó khăn đối với Hamlet?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi Hamlet nói về 'đất lạ chưa ai về', chàng đang nói đến điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Lời độc thoại của Hamlet trong đoạn trích thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của chủ nghĩa nhân văn thời Phục hưng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Thái độ của Ophelia khi trả lại những món quà cho Hamlet thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nhận xét nào sau đây là đúng nhất về vai trò của lời độc thoại trong kịch Shakespeare nói chung và trong đoạn trích này nói riêng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Từ 'do dự' (hay 'chần chừ') là một từ khóa quan trọng khi nói về Hamlet. Lời độc thoại 'Sống hay không sống...' giải thích nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến sự do dự của chàng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đoạn trích thể hiện cái nhìn bi quan hay lạc quan về cuộc sống con người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nếu phân tích đoạn trích dưới góc độ tâm lý học, Hamlet đang đối mặt với loại khủng hoảng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" được rút ra từ vở bi kịch nổi tiếng nào của William Shakespeare?

  • A. Romeo và Juliet
  • B. Hamlet
  • C. Othello
  • D. King Lear

Câu 2: Lời độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" thường được đặt ở hồi nào trong vở kịch Hamlet?

  • A. Hồi I
  • B. Hồi II
  • C. Hồi III
  • D. Hồi IV

Câu 3: Câu hỏi "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" (To be, or not to be: that is the question) thể hiện trực tiếp điều gì về trạng thái tinh thần của Hamlet?

  • A. Sự giằng xé nội tâm sâu sắc và lưỡng lự trước những lựa chọn sinh tồn.
  • B. Nỗi sợ hãi tột cùng trước kẻ thù.
  • C. Quyết tâm trả thù cho cái chết của phụ thân.
  • D. Sự chán ghét mọi người xung quanh.

Câu 4: Trong lời độc thoại, Hamlet ví cuộc đời đầy đau khổ như "biển khổ". Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và nó gợi lên cảm giác gì?

  • A. So sánh - Gợi cảm giác nhẹ nhàng, yên bình.
  • B. Nhân hóa - Gợi cảm giác cuộc sống có sức sống mãnh liệt.
  • C. Hoán dụ - Gợi cảm giác cuộc sống rất ngắn ngủi.
  • D. Ẩn dụ - Gợi cảm giác sự khổ đau tràn ngập, mênh mông, khó vượt qua.

Câu 5: Theo Hamlet, hành động "cầm vũ khí vùng lên chống lại biển khổ" (to take arms against a sea of troubles) có ý nghĩa là gì?

  • A. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác.
  • B. Chủ động đối mặt, đấu tranh với những khó khăn, bất công trong cuộc sống.
  • C. Chấp nhận số phận, cam chịu mọi đau khổ.
  • D. Rút lui, trốn tránh khỏi thực tại.

Câu 6: Đâu là lý do chính, theo Hamlet, khiến con người do dự, không dám kết thúc cuộc sống đầy khổ đau của mình?

  • A. Lòng yêu đời mãnh liệt và sự gắn bó với cuộc sống.
  • B. Trách nhiệm đối với người thân và gia đình.
  • C. Nỗi sợ về những gì sẽ xảy ra sau cái chết, vùng đất chưa được khám phá.
  • D. Thiếu dũng khí và sức mạnh để hành động.

Câu 7: Hamlet mô tả cái chết như một "giấc ngủ". Tuy nhiên, điều gì trong giấc ngủ đó khiến chàng lo ngại?

  • A. Không được gặp lại những người mình yêu thương.
  • B. Sự cô đơn và lạnh lẽo vĩnh cửu.
  • C. Không còn cảm nhận được niềm vui của cuộc sống.
  • D. Những giấc mơ có thể đến trong giấc ngủ đó (những điều không biết sau khi chết).

Câu 8: Theo Hamlet, "lương tâm biến tất cả thành kẻ hèn nhát" (conscience does make cowards of us all). "Lương tâm" ở đây có thể được hiểu là gì trong bối cảnh độc thoại?

  • A. Cảm giác tội lỗi về những hành động sai trái trong quá khứ.
  • B. Sự suy nghĩ, cân nhắc, phân tích quá nhiều khiến ý chí hành động bị suy yếu.
  • C. Nỗi sợ bị người khác lên án, chỉ trích.
  • D. Tình yêu thương và sự đồng cảm với người khác.

Câu 9: Hamlet liệt kê hàng loạt những "khổ nhục" của cuộc đời. Điều này nhằm mục đích gì trong mạch suy nghĩ của chàng?

  • A. Làm nổi bật sự tăm tối, đáng sợ của cuộc sống hiện tại để so sánh với cái chết.
  • B. Biện minh cho sự tức giận và căm thù của bản thân.
  • C. Kêu gọi sự đồng cảm và giúp đỡ từ người nghe.
  • D. Thể hiện sự bất lực và chấp nhận số phận.

Câu 10: Cụm từ "shuffled off this mortal coil" (rũ bỏ cái vòng đời trần tục này) trong lời độc thoại của Hamlet có nghĩa là gì?

  • A. Thoát khỏi những ràng buộc xã hội.
  • B. Từ bỏ trách nhiệm của bản thân.
  • C. Kết thúc cuộc sống, chết đi.
  • D. Thay đổi cách sống, làm lại từ đầu.

Câu 11: Hamlet ví cái chết như một "vùng đất chưa được khám phá" (the undiscover"d country). Hình ảnh này nhấn mạnh điều gì về cái chết?

  • A. Sự bí ẩn, không chắc chắn và nỗi sợ hãi về những gì nằm ngoài kinh nghiệm của con người.
  • B. Một nơi yên bình và hạnh phúc sau cuộc sống.
  • C. Nơi linh hồn được tái sinh.
  • D. Một thế giới hoàn toàn khác biệt và xa lạ.

Câu 12: Đâu KHÔNG phải là một trong những "khổ nhục" trên đời mà Hamlet liệt kê trong lời độc thoại?

  • A. Roi vọt và khinh bỉ của thời thế.
  • B. Sự áp bức của kẻ bạo ngược.
  • C. Nỗi dày vò của tình yêu tuyệt vọng.
  • D. Sự thiếu thốn về vật chất.

Câu 13: Lời độc thoại của Hamlet được xem là một trong những đoạn văn tiêu biểu nhất của văn học thế giới bởi vì nó thể hiện sâu sắc điều gì?

  • A. Vẻ đẹp của ngôn ngữ thơ ca Anh.
  • B. Sự thông thái uyên bác của nhân vật.
  • C. Bi kịch hiện sinh, sự đấu tranh nội tâm của con người trước các vấn đề tồn tại.
  • D. Lòng trung thành và tinh thần trách nhiệm đối với vương quốc.

Câu 14: Khi Hamlet nói "Thus conscience does make cowards of us all", chàng đang giải thích cho điều gì?

  • A. Việc con người thường chọn chịu đựng khổ đau thay vì hành động quyết liệt (bao gồm cả việc kết thúc cuộc đời).
  • B. Lý do chàng không tin tưởng vào Ophelia.
  • C. Vì sao tội ác của Claudius chưa bị vạch trần.
  • D. Tại sao con người lại sợ hãi những điều nhỏ nhặt.

Câu 15: Lời độc thoại này chủ yếu phản ánh điều gì về thế giới quan của Hamlet tại thời điểm đó?

  • A. Lạc quan, tin tưởng vào khả năng thay đổi thế giới.
  • B. Bi quan, tuyệt vọng trước hiện thực và nghi ngờ về ý nghĩa tồn tại.
  • C. Thờ ơ, lãnh đạm trước mọi vấn đề.
  • D. Căm phẫn, chỉ muốn hủy diệt mọi thứ.

Câu 16: Cấu trúc của lời độc thoại bắt đầu bằng một câu hỏi lớn, sau đó là gì?

  • A. Đưa ra ngay câu trả lời dứt khoát.
  • B. Kể lại một câu chuyện về quá khứ.
  • C. Chuyển sang chỉ trích những người xung quanh.
  • D. Phân tích, cân nhắc hai mặt của vấn đề (sống và chết), đưa ra các lý lẽ và nỗi sợ hãi.

Câu 17: Hamlet sử dụng hình ảnh "màu sắc tự nhiên của ý chí quyết tâm" (the native hue of resolution) đối lập với điều gì?

  • A. Màu nhợt nhạt của suy nghĩ (the pale cast of thought).
  • B. Sự cuồng nhiệt của tuổi trẻ.
  • C. Bóng tối của tuyệt vọng.
  • D. Vẻ rực rỡ của chiến thắng.

Câu 18: Sự đối lập giữa "màu sắc tự nhiên của ý chí quyết tâm" và "màu nhợt nhạt của suy nghĩ" nhấn mạnh điều gì về Hamlet?

  • A. Chàng là người hành động trước khi suy nghĩ.
  • B. Chàng thiếu khả năng suy nghĩ logic.
  • C. Sự suy nghĩ, cân nhắc quá mức đã làm suy yếu khả năng hành động quyết đoán của chàng.
  • D. Chàng là người có ý chí mạnh mẽ không gì lay chuyển được.

Câu 19: Hamlet đề cập đến "sự trì chậm của công lý" (the law"s delay) như một trong những "khổ nhục" của cuộc đời. Chi tiết này phản ánh điều gì về xã hội trong kịch?

  • A. Hệ thống pháp luật rất công bằng và hiệu quả.
  • B. Sự mục nát, bất công và trì trệ trong hệ thống pháp luật.
  • C. Mọi người đều tuân thủ pháp luật nghiêm ngặt.
  • D. Pháp luật không tồn tại trong xã hội đó.

Câu 20: Lời độc thoại của Hamlet có thể được xem là sự suy ngẫm về điều gì mang tính phổ quát của con người?

  • A. Ước mơ về một thế giới hòa bình.
  • B. Khát vọng về tình yêu vĩnh cửu.
  • C. Nỗi sợ bị phản bội.
  • D. Cuộc đấu tranh nội tâm giữa khao khát sống và ý nghĩ về cái chết, giữa hành động và sự bất lực.

Câu 21: Khi Hamlet nói về việc "chịu đựng roi vọt và khinh bỉ của thời thế", chàng đang nói đến điều gì?

  • A. Những hình phạt về thể xác.
  • B. Sự chỉ trích từ gia đình.
  • C. Những đau khổ, bất công, sỉ nhục mà con người phải gánh chịu trong cuộc sống.
  • D. Những khó khăn trong việc học tập.

Câu 22: Ý nào sau đây khái quát đúng nhất về "gánh nặng của cuộc đời mệt mỏi" (the weary life) mà Hamlet đề cập?

  • A. Tổng hợp tất cả những đau khổ, áp lực, bất công mà con người phải đối mặt hàng ngày.
  • B. Chỉ đơn thuần là sự mệt mỏi về thể chất.
  • C. Nỗi buồn khi không đạt được danh vọng.
  • D. Gánh nặng của việc cai trị vương quốc.

Câu 23: Lời độc thoại này diễn ra trong bối cảnh nào của vở kịch?

  • A. Sau khi Hamlet lần đầu gặp hồn ma của cha.
  • B. Trước khi Hamlet lên đường đi Anh.
  • C. Sau khi Hamlet giết Polonius.
  • D. Trước khi Hamlet dàn dựng vở kịch "Cái bẫy chuột".

Câu 24: Việc Hamlet sử dụng các câu hỏi tu từ liên tiếp trong lời độc thoại có tác dụng gì?

  • A. Tìm kiếm câu trả lời từ người nghe.
  • B. Nhấn mạnh sự trăn trở, băn khoăn và tự vấn của chính bản thân Hamlet.
  • C. Thách thức quan điểm của người khác.
  • D. Thể hiện sự tức giận và thất vọng.

Câu 25: Hình ảnh "những mũi tên và hòn đá của số phận tàn bạo" (the slings and arrows of outrageous fortune) là ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Những khó khăn, tai ương, bất hạnh do cuộc đời hoặc số phận mang lại.
  • B. Những lời chỉ trích và phán xét từ người khác.
  • C. Những vũ khí được sử dụng trong chiến tranh.
  • D. Những thử thách trong tình yêu.

Câu 26: Theo lời độc thoại, cái chết được xem như một "điểm cuối cùng đáng mong mỏi" (a consummation devoutly to be wish"d). Điều này cho thấy Hamlet nhìn nhận cái chết như thế nào?

  • A. Là sự kết thúc đầy đau đớn.
  • B. Là khởi đầu của một cuộc sống mới.
  • C. Là sự giải thoát khỏi những khổ đau của cuộc đời.
  • D. Là cơ hội để gặp lại những người đã mất.

Câu 27: Hamlet cho rằng "những cuộc phiêu lưu lớn lao và tầm cỡ" (enterprises of great pith and moment) có thể bị chệch hướng bởi điều gì?

  • A. Sự can thiệp của kẻ thù.
  • B. Thiếu nguồn lực vật chất.
  • C. Sự phản bội của bạn bè.
  • D. Sự suy nghĩ quá nhiều, nỗi sợ hãi về những điều không biết.

Câu 28: Đâu là một trong những đặc điểm nghệ thuật nổi bật của lời độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề"?

  • A. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời thường.
  • B. Sử dụng phong phú các hình ảnh ẩn dụ, so sánh để diễn tả chiều sâu tư tưởng và cảm xúc.
  • C. Cấu trúc đối thoại giữa nhiều nhân vật.
  • D. Nhịp điệu nhanh, dồn dập thể hiện sự gấp gáp.

Câu 29: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa hai lựa chọn mà Hamlet đặt ra: "chịu đựng" và "đấu tranh".

  • A. "Chịu đựng" là thái độ bị động, cam chịu; "đấu tranh" là thái độ chủ động, phản kháng.
  • B. "Chịu đựng" là hành động dũng cảm; "đấu tranh" là hành động hèn nhát.
  • C. "Chịu đựng" dẫn đến giải thoát; "đấu tranh" dẫn đến bế tắc.
  • D. Cả hai lựa chọn đều mang ý nghĩa tiêu cực như nhau.

Câu 30: Lời độc thoại này đóng vai trò gì trong việc phát triển tính cách và hành động của Hamlet trong phần còn lại của vở kịch?

  • A. Là điểm kết thúc cho sự do dự của chàng, dẫn đến hành động trả thù ngay lập tức.
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể, chỉ là một suy nghĩ thoáng qua.
  • C. Khiến Hamlet hoàn toàn buông xuôi, không còn quan tâm đến mọi việc.
  • D. Lý giải sâu sắc nguyên nhân sự trì hoãn và phức tạp trong hành động của Hamlet sau này.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đoạn trích 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' được rút ra từ vở bi kịch nổi tiếng nào của William Shakespeare?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Lời độc thoại 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' thường được đặt ở hồi nào trong vở kịch Hamlet?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Câu hỏi 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' (To be, or not to be: that is the question) thể hiện trực tiếp điều gì về trạng thái tinh thần của Hamlet?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong lời độc thoại, Hamlet ví cuộc đời đầy đau khổ như 'biển khổ'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và nó gợi lên cảm giác gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Theo Hamlet, hành động 'cầm vũ khí vùng lên chống lại biển khổ' (to take arms against a sea of troubles) có ý nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đâu là lý do chính, theo Hamlet, khiến con người do dự, không dám kết thúc cuộc sống đầy khổ đau của mình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Hamlet mô tả cái chết như một 'giấc ngủ'. Tuy nhiên, điều gì trong giấc ngủ đó khiến chàng lo ngại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Theo Hamlet, 'lương tâm biến tất cả thành kẻ hèn nhát' (conscience does make cowards of us all). 'Lương tâm' ở đây có thể được hiểu là gì trong bối cảnh độc thoại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Hamlet liệt kê hàng loạt những 'khổ nhục' của cuộc đời. Điều này nhằm mục đích gì trong mạch suy nghĩ của chàng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Cụm từ 'shuffled off this mortal coil' (rũ bỏ cái vòng đời trần tục này) trong lời độc thoại của Hamlet có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Hamlet ví cái chết như một 'vùng đất chưa được khám phá' (the undiscover'd country). Hình ảnh này nhấn mạnh điều gì về cái chết?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đâu KHÔNG phải là một trong những 'khổ nhục' trên đời mà Hamlet liệt kê trong lời độc thoại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Lời độc thoại của Hamlet được xem là một trong những đoạn văn tiêu biểu nhất của văn học thế giới bởi vì nó thể hiện sâu sắc điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi Hamlet nói 'Thus conscience does make cowards of us all', chàng đang giải thích cho điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Lời độc thoại này chủ yếu phản ánh điều gì về thế giới quan của Hamlet tại thời điểm đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Cấu trúc của lời độc thoại bắt đầu bằng một câu hỏi lớn, sau đó là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Hamlet sử dụng hình ảnh 'màu sắc tự nhiên của ý chí quyết tâm' (the native hue of resolution) đối lập với điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Sự đối lập giữa 'màu sắc tự nhiên của ý chí quyết tâm' và 'màu nhợt nhạt của suy nghĩ' nhấn mạnh điều gì về Hamlet?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Hamlet đề cập đến 'sự trì chậm của công lý' (the law's delay) như một trong những 'khổ nhục' của cuộc đời. Chi tiết này phản ánh điều gì về xã hội trong kịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Lời độc thoại của Hamlet có thể được xem là sự suy ngẫm về điều gì mang tính phổ quát của con người?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi Hamlet nói về việc 'chịu đựng roi vọt và khinh bỉ của thời thế', chàng đang nói đến điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Ý nào sau đây khái quát đúng nhất về 'gánh nặng của cuộc đời mệt mỏi' (the weary life) mà Hamlet đề cập?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Lời độc thoại này diễn ra trong bối cảnh nào của vở kịch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Việc Hamlet sử dụng các câu hỏi tu từ liên tiếp trong lời độc thoại có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Hình ảnh 'những mũi tên và hòn đá của số phận tàn bạo' (the slings and arrows of outrageous fortune) là ẩn dụ cho điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Theo lời độc thoại, cái chết được xem như một 'điểm cuối cùng đáng mong mỏi' (a consummation devoutly to be wish'd). Điều này cho thấy Hamlet nhìn nhận cái chết như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Hamlet cho rằng 'những cuộc phiêu lưu lớn lao và tầm cỡ' (enterprises of great pith and moment) có thể bị chệch hướng bởi điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đâu là một trong những đặc điểm nghệ thuật nổi bật của lời độc thoại 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa hai lựa chọn mà Hamlet đặt ra: 'chịu đựng' và 'đấu tranh'.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Lời độc thoại này đóng vai trò gì trong việc phát triển tính cách và hành động của Hamlet trong phần còn lại của vở kịch?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Câu mở đầu

  • A. Sự quyết tâm cao độ trước một lựa chọn khó khăn.
  • B. Thái độ bất cần, phó mặc số phận.
  • C. Sự giằng xé, phân vân tột cùng giữa hai lựa chọn đối lập.
  • D. Niềm tin mãnh liệt vào tương lai tươi sáng.

Câu 2: Khi Hăm-lét nói về việc

  • A. Sống trong giàu sang và sống trong nghèo khổ.
  • B. Làm người tốt và làm người xấu.
  • C. Yêu và ghét.
  • D. Cam chịu thụ động và phản kháng quyết liệt.

Câu 3: Cụm từ

  • A. Sự mênh mông, đầy rẫy những khó khăn, đau khổ.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của cuộc đời.
  • C. Sự tĩnh lặng, bình yên tuyệt đối.
  • D. Sự thuận lợi, dễ dàng trong mọi việc.

Câu 4:

  • A. Cái chết chắc chắn là sự giải thoát hoàn toàn khỏi mọi khổ đau.
  • B. Cái chết có thể chỉ là một giấc ngủ, nhưng điều đáng sợ là những giấc mơ (những điều chưa biết) có thể đến sau đó.
  • C. Cái chết là điều không đáng sợ, chỉ như một giấc ngủ say.
  • D. Cái chết mang lại sức mạnh và sự bất tử.

Câu 5: Hăm-lét liệt kê hàng loạt những

  • A. Thể hiện sự giàu có về ngôn ngữ của tác giả.
  • B. Làm cho đoạn độc thoại trở nên dài hơn.
  • C. Nhấn mạnh sự tàn khốc, bất công và vô nghĩa của cuộc sống khiến Hăm-lét muốn từ bỏ.
  • D. Chứng minh rằng cuộc sống vẫn còn nhiều điều tốt đẹp.

Câu 6:

  • A. Sự hài lòng với cuộc sống hiện tại.
  • B. Sự kêu gọi mọi người cùng nhau đấu tranh.
  • C. Thái độ tuyệt vọng, muốn tìm đến cái chết như một giải pháp.
  • D. Sự khó hiểu trước việc con người lại chịu đựng khổ đau thay vì chọn cái chết dễ dàng hơn.

Câu 7:

  • A. Nỗi sợ hãi về những điều không biết, không chắc chắn sẽ xảy ra ở thế giới bên kia.
  • B. Tình yêu cuộc sống mãnh liệt.
  • C. Trách nhiệm với gia đình và xã hội.
  • D. Sự tự tin vào khả năng vượt qua mọi khó khăn.

Câu 8: Cụm từ

  • A. Một vùng đất xa xôi, bí ẩn trên Trái Đất.
  • B. Tương lai tươi sáng mà con người hướng tới.
  • C. Thế giới bên kia sau khi chết, điều mà con người không thể biết chắc chắn.
  • D. Quá khứ đã bị lãng quên.

Câu 9:

  • A. Cảm giác tội lỗi về những việc đã làm sai.
  • B. Sự suy nghĩ, cân nhắc, lo sợ về hậu quả (đặc biệt là ở thế giới bên kia) khiến ý chí hành động bị tê liệt.
  • C. Lòng trắc ẩn, không muốn làm tổn thương người khác.
  • D. Sự tuân thủ các quy tắc đạo đức xã hội.

Câu 10:

  • A. Tư duy quá nhiều, suy tính quá kỹ lưỡng làm suy yếu, làm nhụt ý chí hành động.
  • B. Tư duy sâu sắc giúp tăng cường nghị lực hành động.
  • C. Tư duy và nghị lực không liên quan gì đến nhau.
  • D. Nghị lực mạnh mẽ sẽ hạn chế khả năng tư duy.

Câu 11: Toàn bộ đoạn độc thoại

  • A. Sự dũng cảm, quyết đoán.
  • B. Tính cách hài hước, lạc quan.
  • C. Sự đơn giản, thẳng thắn trong suy nghĩ.
  • D. Sự trầm tư, u uất và tính do dự, thiếu quyết đoán.

Câu 12: Đoạn độc thoại diễn ra trong bối cảnh nào của vở kịch Hamlet?

  • A. Khi Hamlet đang vui vẻ ăn mừng.
  • B. Khi Hamlet đang suy tư sâu sắc về tình cảnh của mình và cuộc đời, trước khi gặp Ophelia và kế hoạch
  • C. Sau khi Hamlet đã trả thù thành công.
  • D. Trong lúc Hamlet đang diễn kịch giả điên để đánh lừa mọi người.

Câu 13: Phân tích cấu trúc của đoạn độc thoại, có thể thấy Hăm-lét đi từ việc đặt ra câu hỏi cốt lõi đến việc suy xét điều gì?

  • A. Chỉ suy xét về lợi ích cá nhân.
  • B. Chỉ suy xét về quá khứ.
  • C. So sánh hai lựa chọn (sống cam chịu vs. chết/phản kháng) và những lý do khiến con người chọn chịu đựng, cuối cùng đi đến kết luận về sự tê liệt do suy nghĩ.
  • D. Chỉ suy xét về tương lai tươi sáng.

Câu 14: Hình ảnh

  • A. Cái chết.
  • B. Một giấc ngủ rất sâu và ngon.
  • C. Sự lãng quên.
  • D. Sự bất tỉnh tạm thời.

Câu 15:

  • A. Sự can thiệp của kẻ thù.
  • B. Thiếu tài năng.
  • C. Hoàn cảnh kinh tế khó khăn.
  • D. Sự do dự, thiếu quyết đoán do suy nghĩ quá nhiều hoặc sợ hãi điều chưa biết.

Câu 16: Đoạn độc thoại

  • A. Sự hài hước, châm biếm nhẹ nhàng.
  • B. Khả năng khắc họa sâu sắc nội tâm nhân vật, đặc biệt là những dằn vặt, đấu tranh tư tưởng.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ giản dị, đời thường.
  • D. Tập trung miêu tả ngoại cảnh và hành động bên ngoài.

Câu 17: Khi Hăm-lét nói

  • A. Điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • B. Sự thay đổi về thời trang.
  • C. Những biến động, bất công, sự mục ruỗng của xã hội mà Hamlet đang sống.
  • D. Những quy tắc về thời gian.

Câu 18: Lời độc thoại của Hăm-lét được xem là kinh điển bởi vì nó chạm đến vấn đề gì mang tính phổ quát của con người?

  • A. Sự tồn tại, ý nghĩa cuộc sống, nỗi sợ cái chết và sự do dự trước những lựa chọn lớn lao.
  • B. Tình yêu đôi lứa.
  • C. Khát vọng làm giàu.
  • D. Niềm vui trong cuộc sống thường ngày.

Câu 19: Bi kịch của Hăm-lét trong đoạn độc thoại này không chỉ là bi kịch cá nhân mà còn phản ánh bi kịch của con người thời đại nào?

  • A. Thời Trung cổ với niềm tin tôn giáo tuyệt đối.
  • B. Thời hiện đại với sự phát triển của công nghệ.
  • C. Thời tiền sử khi con người còn sống hoang dã.
  • D. Thời Phục hưng, khi con người bắt đầu ý thức về bản thân, lý trí nhưng vẫn đối mặt với sự mục ruỗng, bất công và những bí ẩn của vũ trụ/số phận.

Câu 20:

  • A. Con người thích chịu đựng đau khổ.
  • B. Nỗi sợ về thế giới bên kia là lý do chính khiến con người không tìm đến cái chết để giải thoát khỏi khổ đau trần thế.
  • C. Cuộc sống trần thế thực sự rất dễ dàng.
  • D. Con người không hề sợ cái chết.

Câu 21: Đoạn độc thoại này sử dụng nhiều câu hỏi tu từ liên tiếp. Tác dụng của việc này là gì?

  • A. Để người đọc trả lời các câu hỏi đó.
  • B. Để khẳng định chắc chắn một điều gì đó.
  • C. Thể hiện sự băn khoăn, trăn trở, tìm tòi lời giải đáp cho những câu hỏi lớn về sự tồn tại.
  • D. Làm cho đoạn văn trở nên nhàm chán.

Câu 22: Phân tích cụm từ

  • A. Những đòn tấn công bất ngờ, tàn khốc và liên tiếp từ định mệnh.
  • B. Những món quà may mắn từ cuộc sống.
  • C. Những lời khen ngợi, động viên.
  • D. Những chuyến đi phiêu lưu thú vị.

Câu 23:

  • A. Sự thiếu tiền bạc.
  • B. Sự phản bội của bạn bè.
  • C. Hoàn cảnh chính trị thuận lợi.
  • D. Nỗi sợ hãi về điều chưa biết sau cái chết và sự do dự, tê liệt hành động do suy nghĩ quá nhiều.

Câu 24: Đoạn độc thoại này có thể được xem là một ví dụ điển hình của thể loại kịch nào trong phân loại của Sếch-xpia?

  • A. Hài kịch.
  • B. Bi kịch.
  • C. Chính kịch.
  • D. Kịch lịch sử.

Câu 25: Khi Hăm-lét nói

  • A. Thà chịu đựng cái khổ đã biết còn hơn đối mặt với cái khổ chưa biết và có thể còn tệ hơn.
  • B. Cái chết chắc chắn sẽ tốt hơn cuộc sống hiện tại.
  • C. Mọi tai ương đều có thể vượt qua dễ dàng.
  • D. Không có sự khác biệt giữa khổ đau hiện tại và điều chưa biết sau cái chết.

Câu 26: Đoạn độc thoại này hé lộ điều gì về quan niệm của Hăm-lét về bản chất con người khi đối diện với khó khăn và sự không chắc chắn?

  • A. Con người luôn mạnh mẽ và quyết đoán.
  • B. Con người luôn tìm cách né tránh mọi vấn đề.
  • C. Con người thường bị chi phối bởi nỗi sợ hãi về điều chưa biết, dẫn đến sự do dự và bất động.
  • D. Con người chỉ quan tâm đến lợi ích vật chất.

Câu 27:

  • A. Là nguồn cảm hứng cho hành động.
  • B. Là cái bóng che phủ, làm suy yếu, làm mất đi sức sống của ý chí hành động.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến nghị lực.
  • D. Làm cho hành động trở nên mù quáng.

Câu 28: Đoạn độc thoại kết thúc mà không đưa ra một quyết định dứt khoát nào về việc

  • A. Nhấn mạnh tính cách do dự, luôn bị giằng xé bởi những suy tư và không thể đi đến hành động cuối cùng.
  • B. Cho thấy Hamlet đã hoàn toàn từ bỏ ý định trả thù.
  • C. Chứng tỏ Hamlet là người rất lạc quan.
  • D. Thể hiện Hamlet đã tìm thấy sự bình yên nội tâm.

Câu 29: Đặt đoạn độc thoại này vào bối cảnh chung của bi kịch Hamlet, nó phục vụ mục đích quan trọng nào đối với cốt truyện và sự phát triển nhân vật?

  • A. Giới thiệu một nhân vật mới.
  • B. Giải quyết tất cả các mâu thuẫn trong vở kịch.
  • C. Làm chậm hoàn toàn cốt truyện.
  • D. Làm sâu sắc thêm sự phức tạp trong nội tâm Hamlet, giải thích lý do cho sự chậm trễ trong việc thực hiện nhiệm vụ trả thù và đặt nền tảng cho các hành động sau này của chàng.

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà đoạn trích

  • A. Khuyến khích mọi người tìm đến cái chết khi gặp khó khăn.
  • B. Phản ánh sự phức tạp, đầy mâu thuẫn trong nội tâm con người khi đối diện với sự tồn tại, khổ đau và bí ẩn của cái chết, cũng như sự giằng xé giữa suy tư và hành động.
  • C. Khẳng định cuộc sống luôn tươi đẹp và không có gì phải lo sợ.
  • D. Chỉ trích những người suy nghĩ quá nhiều.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Câu mở đầu "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" thể hiện trực tiếp điều gì về tâm trạng và suy tư của nhân vật Hăm-lét?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi Hăm-lét nói về việc "chịu đựng tất cả những mũi tên, ngọn sóng phũ phàng của số mệnh" và đối lập nó với việc "cầm vũ khí vùng dậy chống lại bể khổ", chàng đang so sánh hai thái cực nào của cuộc sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Cụm từ "bể khổ" (a sea of troubles) mà Hăm-lét sử dụng là một hình ảnh ẩn dụ (metaphor) nhằm nhấn mạnh điều gì về cuộc sống con người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: "Chết, ngủ... Ngủ, có lẽ chỉ là mơ". Dòng suy nghĩ này cho thấy điều gì về cái chết trong hình dung của Hăm-lét?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hăm-lét liệt kê hàng loạt những "khổ nhục trên cõi thế" mà con người phải chịu đựng. Việc liệt kê này có tác dụng nghệ thuật chủ yếu gì trong đoạn độc thoại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: "Ai chịu đựng được những roi vọt, khinh bỉ của thời thế, sự áp bức của kẻ bạo ngược... khi chính mình có thể kết thúc tất cả chỉ bằng một nhát dao trần?". Câu hỏi tu từ này thể hiện điều gì về suy nghĩ của Hăm-lét?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: "Nhưng chính ý nghĩ về một cái gì đó sau khi chết – cái miền đất lạ chưa hề có ai đi về – làm cho mọi người phải băn khoăn". Điều gì khiến Hăm-lét và theo chàng là cả nhân loại, phải do dự trước cái chết?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Cụm từ "miền đất lạ chưa hề có ai đi về" (the undiscovered country) là một ẩn dụ chỉ điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: "Lương tâm làm cho con người thành hèn nhát" (conscience does make cowards of us all). Theo Hăm-lét, "lương tâm" ở đây chủ yếu được hiểu là gì khiến con người không hành động (bao gồm cả việc tự kết liễu)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: "...và như thế, những sắc thái tự nhiên của nghị lực đều nhợt nhạt dưới bóng tư duy". Câu này cho thấy mối quan hệ giữa "tư duy" (thought) và "nghị lực" (resolution) theo quan niệm của Hăm-lét trong đoạn độc thoại là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Toàn bộ đoạn độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" là ví dụ điển hình nhất cho khía cạnh nào trong tính cách phức tạp của Hăm-lét?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đoạn độc thoại diễn ra trong bối cảnh nào của vở kịch Hamlet?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích cấu trúc của đoạn độc thoại, có thể thấy Hăm-lét đi từ việc đặt ra câu hỏi cốt lõi đến việc suy xét điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Hình ảnh "giấc ngủ ngàn thu" (to sleep of death) là cách nói giảm nói tránh (euphemism) cho điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: "Và như thế, mọi công trình vĩ đại, những dự định lớn lao... đều chệch đường, mất tên". Hăm-lét đang nói về hậu quả của điều gì khiến những kế hoạch tốt đẹp bị thất bại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đoạn độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" thể hiện rõ nhất phong cách nghệ thuật nào của Sếch-xpia?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi Hăm-lét nói "Ai chịu đựng được những roi vọt, khinh bỉ của thời thế...?", "thời thế" ở đây có thể hiểu là gì trong bối cảnh của vở kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Lời độc thoại của Hăm-lét được xem là kinh điển bởi vì nó chạm đến vấn đề gì mang tính phổ quát của con người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Bi kịch của Hăm-lét trong đoạn độc thoại này không chỉ là bi kịch cá nhân mà còn phản ánh bi kịch của con người thời đại nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: "Ai lại mang nặng gánh nặng cuộc đời mệt mỏi, rên rỉ dưới gánh nặng ấy... nếu không phải vì sợ một cái gì đó mênh mang sau khi chết?". Câu này củng cố lại luận điểm nào của Hăm-lét?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đoạn độc thoại này sử dụng nhiều câu hỏi tu từ liên tiếp. Tác dụng của việc này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích cụm từ "những mũi tên, ngọn sóng phũ phàng của số mệnh" (the slings and arrows of outrageous fortune). Đây là hình ảnh ẩn dụ (metaphor) so sánh những thử thách, khó khăn trong cuộc sống với điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: "Đó là điều ngăn trở chí lớn". "Điều ngăn trở chí lớn" mà Hăm-lét nhắc đến ở cuối đoạn độc thoại là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đoạn độc thoại này có thể được xem là một ví dụ điển hình của thể loại kịch nào trong phân loại của Sếch-xpia?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi Hăm-lét nói "Thà chịu đựng những tai ương hiện tại đang đày đọa, còn hơn lao vào những tai ương khác chưa biết chừng nào khủng khiếp hơn", chàng đang áp dụng suy nghĩ nào để biện minh cho việc tiếp tục sống dù đau khổ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đoạn độc thoại này hé lộ điều gì về quan niệm của Hăm-lét về bản chất con người khi đối diện với khó khăn và sự không chắc chắn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: "Và như thế, màu da tự nhiên của nghị lực đều nhợt nhạt dưới bóng tư duy". Nếu coi "nghị lực" là khả năng hành động, thì "tư duy" ở đây đang được miêu tả như một yếu tố có tác động tiêu cực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đoạn độc thoại kết thúc mà không đưa ra một quyết định dứt khoát nào về việc "sống hay không sống". Điều này có ý nghĩa gì trong việc khắc họa nhân vật Hăm-lét?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đặt đoạn độc thoại này vào bối cảnh chung của bi kịch Hamlet, nó phục vụ mục đích quan trọng nào đối với cốt truyện và sự phát triển nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà đoạn trích "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" mang lại cho người đọc/khán giả là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lời độc thoại nổi tiếng "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" được trích từ vở kịch nào của William Shakespeare?

  • A. Romeo và Juliet
  • B. Hamlet
  • C. Macbeth
  • D. Othello

Câu 2: Trong lời độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề", "vấn đề" cốt lõi mà Hamlet đang suy ngẫm là gì?

  • A. Nên trả thù cho cha hay không?
  • B. Có nên tin tưởng vào tình yêu của Ophelia không?
  • C. Nên tiếp tục chịu đựng cuộc sống đầy khổ đau hay kết liễu nó?
  • D. Làm thế nào để trở thành một vị vua tốt?

Câu 3: Hamlet so sánh việc "chịu đựng những mũi tên, hòn đá của số phận phũ phàng" với hành động nào?

  • A. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác.
  • B. Lẩn trốn khỏi thực tại.
  • C. Cầu nguyện để số phận thay đổi.
  • D. Cầm vũ khí chống lại "biển khổ".

Câu 4: Hamlet miêu tả cái chết ban đầu như một "giấc ngủ". Phép ẩn dụ này gợi lên điều gì về cái chết?

  • A. Sự chấm dứt của mọi khổ đau và phiền muộn.
  • B. Cơ hội để bắt đầu một cuộc sống mới.
  • C. Trạng thái vô thức vĩnh viễn.
  • D. Sự đoàn tụ với những người đã khuất.

Câu 5: Điều gì được Hamlet xem là "cái vướng mắc" ("the rub") khiến giấc ngủ của cái chết trở nên đáng sợ?

  • A. Nỗi đau thể xác trước khi chết.
  • B. Việc phải rời xa những người thân yêu.
  • C. Những giấc mơ có thể đến sau khi chết.
  • D. Sự phán xét của Chúa.

Câu 6: Cụm từ "miền đất chưa ai về" ("the undiscovered country") là phép ẩn dụ chỉ điều gì?

  • A. Một vùng đất xa lạ ở thế giới thực.
  • B. Thế giới sau khi chết, cõi vĩnh hằng.
  • C. Tương lai không thể đoán trước của cuộc đời.
  • D. Tâm trí phức tạp của con người.

Câu 7: Theo Hamlet, chính sự sợ hãi về "miền đất chưa ai về" đã khiến con người có xu hướng lựa chọn điều gì?

  • A. Chịu đựng những khổ đau hiện tại thay vì tìm đến cái chết.
  • B. Dũng cảm đối mặt với mọi thử thách.
  • C. Tìm kiếm niềm vui và hạnh phúc trong cuộc sống.
  • D. Phản kháng lại mọi bất công.

Câu 8: Hamlet liệt kê hàng loạt "roi vọt và sự khinh bỉ của thời đại". Những điều này đại diện cho khía cạnh nào của cuộc sống mà con người phải đối mặt?

  • A. Chỉ là những khó khăn nhỏ nhặt trong cuộc sống hàng ngày.
  • B. Chủ yếu là nỗi đau thể xác.
  • C. Những thách thức để con người trưởng thành.
  • D. Những khổ đau, bất công và sự sỉ nhục mà con người phải chịu đựng từ xã hội và số phận.

Câu 9: Lời độc thoại của Hamlet chủ yếu phơi bày điều gì về trạng thái tâm lý của nhân vật?

  • A. Sự giằng xé, băn khoăn sâu sắc trước những lựa chọn sinh tử.
  • B. Nỗi tức giận và khao khát trả thù mãnh liệt.
  • C. Sự tuyệt vọng hoàn toàn và ý định tự sát đã được quyết định.
  • D. Niềm tin vào công lý và tương lai tốt đẹp hơn.

Câu 10: Hamlet nói rằng "lương tâm làm cho tất cả chúng ta thành hèn nhát". Trong bối cảnh này, "lương tâm" ("conscience") nên được hiểu chủ yếu theo nghĩa nào?

  • A. Ý thức về đạo đức và điều thiện.
  • B. Sự suy nghĩ, lo ngại về hậu quả (đặc biệt là sau khi chết).
  • C. Nỗi ân hận về những lỗi lầm trong quá khứ.
  • D. Lòng trắc ẩn đối với người khác.

Câu 11: Theo Hamlet, "ánh nhợt của tư tưởng" ("the pale cast of thought") có tác động như thế nào đến "ý chí kiên quyết" ("resolution")?

  • A. Làm cho ý chí trở nên mạnh mẽ hơn.
  • B. Giúp ý chí được định hướng rõ ràng hơn.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến ý chí.
  • D. Làm suy yếu, làm nhạt đi ý chí hành động.

Câu 12: Hamlet nhận thấy rằng vì sự do dự, "những công việc lớn lao và quan trọng" ("enterprises of great pitch and moment") thường có kết cục ra sao?

  • A. Được thực hiện thành công hơn.
  • B. Trở nên dễ dàng hơn.
  • C. Bị chệch hướng và mất đi khả năng hành động.
  • D. Nhận được sự ủng hộ của mọi người.

Câu 13: Đoạn độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" chủ yếu sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự giằng xé nội tâm?

  • A. So sánh
  • B. Câu hỏi tu từ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 14: Phép so sánh "cái chết... như một giấc ngủ" và sau đó là "giấc ngủ... có thể có những giấc mơ" cho thấy điều gì trong lập luận của Hamlet?

  • A. Sự phát triển từ một ý nghĩ đơn giản đến một lo ngại phức tạp hơn.
  • B. Sự mâu thuẫn rõ ràng trong suy nghĩ của anh ta.
  • C. Việc anh ta đã đưa ra quyết định cuối cùng.
  • D. Sự lạc quan về cái chết.

Câu 15: Bầu không khí bao trùm đoạn độc thoại này là gì?

  • A. Lạc quan và hy vọng.
  • B. Giận dữ và quyết liệt.
  • C. U uất và đầy suy tư.
  • D. Hào hứng và tràn đầy năng lượng.

Câu 16: Đoạn độc thoại này có vai trò quan trọng như thế nào trong việc khắc họa nhân vật Hamlet?

  • A. Cho thấy Hamlet là một người đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Chứng minh Hamlet là người điên loạn thực sự.
  • C. Làm giảm đi chiều sâu tâm lý của nhân vật.
  • D. Làm nổi bật chiều sâu tư tưởng và sự giằng xé nội tâm của nhân vật.

Câu 17: Khi Hamlet nói về việc "chịu đựng... hay là cầm vũ khí chống lại", anh ta đang đề cập đến hai thái độ sống cơ bản nào?

  • A. Thụ động cam chịu và chủ động phản kháng.
  • B. Ích kỷ và vị tha.
  • C. Khôn ngoan và liều lĩnh.
  • D. Tin vào số phận và tin vào bản thân.

Câu 18: Hamlet ám chỉ rằng điều gì khiến con người "trì hoãn lâu đến thế" việc kết liễu cuộc đời đau khổ?

  • A. Tình yêu đối với cuộc sống.
  • B. Nỗi sợ hãi về những gì không biết sau cái chết.
  • C. Hy vọng vào sự thay đổi của số phận.
  • D. Trách nhiệm đối với gia đình và xã hội.

Câu 19: Cụm từ "biển khổ" ("sea of troubles") là một phép ẩn dụ mạnh mẽ. Nó nhấn mạnh điều gì về những khó khăn trong cuộc sống?

  • A. Sự rộng lớn, dữ dội và khó vượt qua của những khó khăn.
  • B. Sự ngọt ngào và lãng mạn của cuộc sống.
  • C. Tính chất tạm thời và dễ dàng giải quyết của vấn đề.
  • D. Sự cô lập và đơn độc khi đối mặt với khó khăn.

Câu 20: Hamlet đặt ra câu hỏi "Ai lại muốn vác gánh nặng này, càu nhàu rên rỉ, đổ mồ hôi dưới gánh nặng của một cuộc đời mệt mỏi...?". Câu hỏi này có tác dụng gì về mặt tu từ?

  • A. Biểu lộ sự tò mò muốn biết câu trả lời.
  • B. Hỏi ý kiến của người khác.
  • C. Nhấn mạnh sự nặng nề và phi lý của việc phải chịu đựng cuộc sống.
  • D. Thể hiện sự nghi ngờ về sự tồn tại của khổ đau.

Câu 21: Lời độc thoại kết thúc mà không đưa ra một quyết định rõ ràng. Điều này phản ánh điều gì về Hamlet tại thời điểm đó?

  • A. Anh ta đã quyết định sẽ sống tiếp.
  • B. Anh ta vẫn đang ở trong trạng thái băn khoăn, do dự.
  • C. Anh ta đã quyết định sẽ chết.
  • D. Anh ta không còn quan tâm đến vấn đề này nữa.

Câu 22: Đoạn độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" tập trung vào chủ đề triết học nào?

  • A. Ý nghĩa của sự tồn tại, cuộc sống và cái chết.
  • B. Bản chất của tình yêu và sự phản bội.
  • C. Công lý và sự trả thù.
  • D. Sức mạnh của quyền lực và sự cai trị.

Câu 23: Cụm từ "thoát khỏi cái xác trần tục này" ("shuffle off this mortal coil") là cách nói ẩn dụ chỉ hành động nào?

  • A. Thay đổi trang phục.
  • B. Du lịch đến một nơi xa.
  • C. Từ bỏ trách nhiệm.
  • D. Chết, kết thúc cuộc đời.

Câu 24: Sự xuất hiện của đoạn độc thoại này trong vở kịch (trước khi Hamlet thực hiện hành động lớn) có ý nghĩa gì về mặt cấu trúc kịch?

  • A. Làm nổi bật sự đấu tranh nội tâm của Hamlet trước khi anh ta có những hành động quan trọng.
  • B. Cung cấp thông tin về quá khứ của nhân vật.
  • C. Giúp khán giả thư giãn sau những cảnh căng thẳng.
  • D. Dự báo một kết thúc có hậu cho vở kịch.

Câu 25: Đoạn độc thoại cho thấy Hamlet nhìn nhận cuộc sống trần thế như thế nào?

  • A. Là một cuộc phiêu lưu thú vị và đáng sống.
  • B. Là nơi con người có thể đạt được hạnh phúc viên mãn.
  • C. Là một gánh nặng đầy khổ đau, bất công và sự sỉ nhục.
  • D. Là cơ hội để thể hiện bản lĩnh và tài năng.

Câu 26: Tính chất "bi kịch" của xung đột nội tâm trong Hamlet được thể hiện rõ nhất qua lời độc thoại này ở điểm nào?

  • A. Việc nhân vật bế tắc, không thể đưa ra quyết định dứt khoát trước lựa chọn sinh tử và gánh nặng trách nhiệm.
  • B. Anh ta phải đối mặt với kẻ thù hùng mạnh.
  • C. Anh ta bị mọi người xung quanh xa lánh.
  • D. Anh ta mất đi người mình yêu thương.

Câu 27: Theo lời độc thoại, điều gì là nguyên nhân chính khiến "những công việc lớn lao và quan trọng" bị "chệch hướng"?

  • A. Sự can thiệp của kẻ thù.
  • B. Sự suy nghĩ quá nhiều, do dự và sợ hãi về hậu quả.
  • C. Thiếu nguồn lực và sự hỗ trợ.
  • D. Hoàn cảnh khách quan không thuận lợi.

Câu 28: Hamlet sử dụng hình ảnh "dòng nước xiết" ("currents") để nói về điều gì khi kết thúc đoạn độc thoại?

  • A. Những yếu tố chi phối, làm trôi đi ý chí hành động.
  • B. Cơ hội để hành động mạnh mẽ.
  • C. Dòng chảy của thời gian.
  • D. Những khó khăn có thể dễ dàng vượt qua.

Câu 29: Lời độc thoại này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của Shakespeare?

  • A. Tập trung vào các sự kiện lịch sử.
  • B. Khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.
  • D. Xây dựng cốt truyện tuyến tính, dễ đoán.

Câu 30: Đặt đoạn độc thoại này trong bối cảnh chung của vở kịch Hamlet, nó chủ yếu giải thích điều gì về hành động (hoặc sự thiếu hành động) của nhân vật?

  • A. Lý do Hamlet nhanh chóng thực hiện kế hoạch trả thù.
  • B. Sự tự tin và quyết đoán của Hamlet.
  • C. Nguồn gốc của sự do dự và trì hoãn trong hành động trả thù của Hamlet.
  • D. Việc Hamlet đã hoàn toàn từ bỏ ý định trả thù.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Lời độc thoại nổi tiếng 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' được trích từ vở kịch nào của William Shakespeare?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong lời độc thoại 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề', 'vấn đề' cốt lõi mà Hamlet đang suy ngẫm là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Hamlet so sánh việc 'chịu đựng những mũi tên, hòn đá của số phận phũ phàng' với hành động nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Hamlet miêu tả cái chết ban đầu như một 'giấc ngủ'. Phép ẩn dụ này gợi lên điều gì về cái chết?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Điều gì được Hamlet xem là 'cái vướng mắc' ('the rub') khiến giấc ngủ của cái chết trở nên đáng sợ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Cụm từ 'miền đất chưa ai về' ('the undiscovered country') là phép ẩn dụ chỉ điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Theo Hamlet, chính sự sợ hãi về 'miền đất chưa ai về' đã khiến con người có xu hướng lựa chọn điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Hamlet liệt kê hàng loạt 'roi vọt và sự khinh bỉ của thời đại'. Những điều này đại diện cho khía cạnh nào của cuộc sống mà con người phải đối mặt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Lời độc thoại của Hamlet chủ yếu phơi bày điều gì về trạng thái tâm lý của nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Hamlet nói rằng 'lương tâm làm cho tất cả chúng ta thành hèn nhát'. Trong bối cảnh này, 'lương tâm' ('conscience') nên được hiểu chủ yếu theo nghĩa nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Theo Hamlet, 'ánh nhợt của tư tưởng' ('the pale cast of thought') có tác động như thế nào đến 'ý chí kiên quyết' ('resolution')?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Hamlet nhận thấy rằng vì sự do dự, 'những công việc lớn lao và quan trọng' ('enterprises of great pitch and moment') thường có kết cục ra sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đoạn độc thoại 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' chủ yếu sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự giằng xé nội tâm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phép so sánh 'cái chết... như một giấc ngủ' và sau đó là 'giấc ngủ... có thể có những giấc mơ' cho thấy điều gì trong lập luận của Hamlet?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Bầu không khí bao trùm đoạn độc thoại này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đoạn độc thoại này có vai trò quan trọng như thế nào trong việc khắc họa nhân vật Hamlet?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi Hamlet nói về việc 'chịu đựng... hay là cầm vũ khí chống lại', anh ta đang đề cập đến hai thái độ sống cơ bản nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Hamlet ám chỉ rằng điều gì khiến con người 'trì hoãn lâu đến thế' việc kết liễu cuộc đời đau khổ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Cụm từ 'biển khổ' ('sea of troubles') là một phép ẩn dụ mạnh mẽ. Nó nhấn mạnh điều gì về những khó khăn trong cuộc sống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Hamlet đặt ra câu hỏi 'Ai lại muốn vác gánh nặng này, càu nhàu rên rỉ, đổ mồ hôi dưới gánh nặng của một cuộc đời mệt mỏi...?'. Câu hỏi này có tác dụng gì về mặt tu từ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Lời độc thoại kết thúc mà không đưa ra một quyết định rõ ràng. Điều này phản ánh điều gì về Hamlet tại thời điểm đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đoạn độc thoại 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' tập trung vào chủ đề triết học nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Cụm từ 'thoát khỏi cái xác trần tục này' ('shuffle off this mortal coil') là cách nói ẩn dụ chỉ hành động nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Sự xuất hiện của đoạn độc thoại này trong vở kịch (trước khi Hamlet thực hiện hành động lớn) có ý nghĩa gì về mặt cấu trúc kịch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đoạn độc thoại cho thấy Hamlet nhìn nhận cuộc sống trần thế như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tính chất 'bi kịch' của xung đột nội tâm trong Hamlet được thể hiện rõ nhất qua lời độc thoại này ở điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Theo lời độc thoại, điều gì là nguyên nhân chính khiến 'những công việc lớn lao và quan trọng' bị 'chệch hướng'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Hamlet sử dụng hình ảnh 'dòng nước xiết' ('currents') để nói về điều gì khi kết thúc đoạn độc thoại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Lời độc thoại này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của Shakespeare?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đặt đoạn độc thoại này trong bối cảnh chung của vở kịch Hamlet, nó chủ yếu giải thích điều gì về hành động (hoặc sự thiếu hành động) của nhân vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lời độc thoại

  • A. Trước khi Hăm-lét gặp hồn ma phụ vương.
  • B. Sau khi Hăm-lét giết Pô-lô-ni-uýt.
  • C. Khi Hăm-lét đang vật lộn với ý định trả thù và sự nghi ngờ về cuộc sống.
  • D. Sau khi Hăm-lét đăng quang làm vua.

Câu 2: Câu hỏi tu từ mở đầu đoạn độc thoại

  • A. Sự quyết tâm cao độ để hành động.
  • B. Sự hài lòng với cuộc sống hiện tại.
  • C. Sự phẫn nộ và muốn nổi loạn ngay lập tức.
  • D. Sự giằng xé nội tâm sâu sắc và bế tắc trước lựa chọn.

Câu 3: Trong lời độc thoại, Hăm-lét so sánh việc chịu đựng

  • A. Việc chủ động tấn công kẻ thù.
  • B. Việc cam chịu, nhẫn nhục trước số phận và bất công.
  • C. Việc tìm đến cái chết để giải thoát.
  • D. Việc đấu tranh đến cùng cho công lý.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Ẩn dụ; gợi sự mênh mông, dữ dội và khó khăn để vượt qua.
  • B. So sánh; gợi sự nhỏ bé, dễ dàng để đối phó.
  • C. Nhân hóa; gợi sự sống động, gần gũi của khó khăn.
  • D. Hoán dụ; gợi sự trừu tượng, khó nắm bắt của đau khổ.

Câu 5: Theo Hăm-lét, hành động

  • A. Tìm kiếm sự nghỉ ngơi tạm thời.
  • B. Thực hiện một kế hoạch trả thù.
  • C. Kết liễu cuộc sống, tìm đến cái chết.
  • D. Ngừng suy nghĩ và hành động.

Câu 6: Hăm-lét xem cái chết như một

  • A. Nỗi sợ bỏ lỡ những niềm vui trong cuộc sống.
  • B. Trách nhiệm phải bảo vệ vương quốc.
  • C. Tình yêu dành cho Ô-phê-li-a.
  • D. Nỗi lo về những giấc mộng (điều không biết) sẽ đến trong giấc ngủ của cái chết.

Câu 7: Hăm-lét liệt kê hàng loạt những

  • A. Để chứng minh cuộc sống hoàn toàn không có giá trị.
  • B. Để biện minh cho mong muốn thoát ly khỏi cuộc sống đầy đau khổ.
  • C. Để khoe khoang về những trải nghiệm cá nhân.
  • D. Để kêu gọi mọi người cùng nhau đấu tranh chống lại bất công.

Câu 8: Câu nói

  • A. Nỗi sợ hãi về sự không chắc chắn của thế giới bên kia.
  • B. Hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn.
  • C. Tình yêu và trách nhiệm với gia đình.
  • D. Lòng dũng cảm và ý chí kiên cường.

Câu 9: Hăm-lét sử dụng cụm từ

  • A. Một vùng đất hứa trong tương lai.
  • B. Quá khứ đã bị lãng quên.
  • C. Thế giới sau khi chết, nơi bí ẩn và không thể biết trước.
  • D. Những suy nghĩ sâu kín trong tâm trí con người.

Câu 10: Theo Hăm-lét, điều gì khiến

  • A. Sự thiếu hiểu biết về luật pháp.
  • B. Lòng trắc ẩn quá mức đối với kẻ thù.
  • C. Áp lực từ dư luận xã hội.
  • D. Sự suy tư, cân nhắc quá nhiều về hậu quả và điều chưa biết.

Câu 11: Hăm-lét nói:

  • A. Suy nghĩ quá nhiều dẫn đến do dự và tê liệt hành động.
  • B. Suy nghĩ chín chắn là nền tảng cho hành động đúng đắn.
  • C. Hành động thúc đẩy quá trình suy nghĩ.
  • D. Suy nghĩ và hành động không liên quan đến nhau.

Câu 12: Bi kịch của Hăm-lét trong đoạn độc thoại này chủ yếu xuất phát từ sự giằng xé giữa hai điều gì?

  • A. Tình yêu và lòng thù hận.
  • B. Ý chí hành động để trả thù và sự do dự bởi những suy tư triết lý về cuộc sống/cái chết.
  • C. Trách nhiệm với vương quốc và mong muốn sống cuộc đời bình yên.
  • D. Sự thật về tội ác và việc che giấu nó.

Câu 13: Đoạn độc thoại

  • A. Là đoạn tóm tắt toàn bộ cốt truyện của vở kịch.
  • B. Chỉ là một đoạn chuyển cảnh không quan trọng.
  • C. Là lời than vãn cá nhân của nhân vật, không mang ý nghĩa triết lý sâu sắc.
  • D. Là đỉnh cao thể hiện nội tâm nhân vật, đặt ra những vấn đề triết lý phổ quát về con người và cuộc đời.

Câu 14: Phân tích cấu trúc lập luận của Hăm-lét trong đoạn độc thoại, có thể thấy chàng đi từ việc đặt ra vấn đề trung tâm đến việc gì?

  • A. Phân tích hai lựa chọn (sống/chết), cân nhắc ưu nhược điểm của mỗi lựa chọn, và chỉ ra nguyên nhân của sự do dự.
  • B. Đưa ra kết luận cuối cùng về việc nên sống hay chết.
  • C. Kêu gọi sự giúp đỡ từ người khác để giải quyết vấn đề.
  • D. Mô tả chi tiết kế hoạch trả thù.

Câu 15: Những hình ảnh như

  • A. Một xã hội công bằng, văn minh.
  • B. Một xã hội yên bình, không có xung đột.
  • C. Một xã hội đầy rẫy bất công, cường quyền và sự tha hóa.
  • D. Một xã hội lý tưởng chỉ tồn tại trong suy nghĩ.

Câu 16: Lời độc thoại của Hăm-lét thể hiện đặc điểm nào của thể loại bi kịch thời Phục hưng?

  • A. Tập trung vào các sự kiện hài hước, mua vui.
  • B. Đề cao vai trò của định mệnh, con người không thể chống lại.
  • C. Diễn tả cuộc sống đơn giản, không có mâu thuẫn nội tâm.
  • D. Khắc họa sâu sắc nội tâm phức tạp, những xung đột tinh thần và triết lý của nhân vật.

Câu 17: Khi Hăm-lét nói về việc

  • A. Những vất vả, khó khăn, sự nhọc nhằn mà con người phải chịu đựng trong cuộc sống.
  • B. Việc lao động chân tay nặng nhọc.
  • C. Sự lười biếng, không muốn cố gắng.
  • D. Niềm vui khi hoàn thành công việc khó khăn.

Câu 18: Theo Hăm-lét, sự khác biệt giữa việc

  • A. Một bên là đấu tranh, một bên là đầu hàng kẻ thù.
  • B. Một bên là chờ đợi, một bên là tìm kiếm sự giúp đỡ.
  • C. Một bên là chấp nhận số phận một cách thụ động, một bên là hành động để thay đổi hoặc kết thúc tình cảnh đau khổ.
  • D. Một bên là nói, một bên là im lặng.

Câu 19: Lời độc thoại của Hăm-lét về cuộc sống và cái chết đã vượt ra khỏi bối cảnh cá nhân của chàng để chạm đến vấn đề gì?

  • A. Chỉ là sự than thở nhất thời của một người đang gặp khó khăn.
  • B. Vấn đề trả thù trong hoàng tộc Đan Mạch.
  • C. Mối quan hệ phức tạp giữa Hăm-lét và Ô-phê-li-a.
  • D. Những câu hỏi triết học muôn thuở về ý nghĩa tồn tại, sự lựa chọn của con người trước đau khổ và cái chết.

Câu 20: Đoạn độc thoại kết thúc khi Hăm-lét nhìn thấy Ô-phê-li-a. Sự xuất hiện của nàng có tác động gì đến dòng suy nghĩ của Hăm-lét lúc đó?

  • A. Làm gián đoạn dòng suy tư về cái chết và chuyển hướng sự chú ý của chàng.
  • B. Thúc đẩy chàng đưa ra quyết định cuối cùng về việc sống hay chết.
  • C. Khiến chàng tiếp tục sâu sắc hơn vào suy nghĩ về sự tồn tại.
  • D. Không có bất kỳ tác động nào.

Câu 21: Câu

  • A. Những kế hoạch quan trọng sẽ thành công nhờ suy nghĩ cẩn thận.
  • B. Sự do dự, suy nghĩ quá nhiều khiến những ý định lớn lao không thể biến thành hành động.
  • C. Hành động vội vàng sẽ dẫn đến thất bại.
  • D. Sự băn khoăn giúp con người tìm ra con đường mới.

Câu 22: Từ

  • A. Bản chất hèn nhát bẩm sinh của Hăm-lét.
  • B. Sự sợ hãi trước sức mạnh của kẻ thù.
  • C. Sự thiếu tự tin vào khả năng của bản thân.
  • D. Tác động tê liệt của sự suy tư, băn khoăn lên ý chí hành động.

Câu 23: Đoạn độc thoại của Hăm-lét được đánh giá cao bởi điều gì trong nghệ thuật kịch?

  • A. Khả năng khắc họa sâu sắc và chân thực nội tâm phức tạp, đa chiều của nhân vật.
  • B. Việc sử dụng ngôn ngữ đối thoại nhanh, hài hước.
  • C. Tạo ra những tình huống hành động gay cấn liên tục.
  • D. Đưa ra giải pháp rõ ràng cho mọi vấn đề.

Câu 24: Khi Hăm-lét cân nhắc giữa

  • A. Sống vì người khác và sống vì bản thân.
  • B. Cam chịu thụ động trước nghịch cảnh và chủ động phản kháng hoặc kết thúc nó.
  • C. Theo đuổi danh vọng và sống ẩn dật.
  • D. Tin vào lý trí và tin vào cảm xúc.

Câu 25: Lời độc thoại

  • A. Đơn giản, dễ đoán, chỉ hành động theo bản năng.
  • B. Chỉ quan tâm đến tình yêu và lãng mạn.
  • C. Phức tạp, giàu suy tư triết lý, mang nặng mâu thuẫn nội tâm.
  • D. Luôn quyết đoán và không bao giờ do dự.

Câu 26: Shakespeare đã sử dụng hình thức độc thoại (soliloquy) trong đoạn trích này với mục đích chính là gì?

  • A. Bộc lộ trực tiếp những suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn sâu kín nhất trong tâm hồn nhân vật mà không bị chi phối bởi giao tiếp với người khác.
  • B. Cung cấp thông tin về bối cảnh và cốt truyện cho khán giả một cách nhanh chóng.
  • C. Đối thoại với một nhân vật khác đang ẩn mình.
  • D. Kể lại một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

Câu 27: Khi Hăm-lét nói về

  • A. Hệ thống pháp luật hoạt động hiệu quả.
  • B. Mọi tội ác đều bị trừng trị nhanh chóng.
  • C. Công lý luôn được thực thi một cách công bằng.
  • D. Sự mục nát, chậm trễ, hoặc bị thao túng trong hệ thống pháp luật và quản lý.

Câu 28: Đoạn độc thoại của Hăm-lét có thể được liên hệ với quan điểm triết học nào về sự tồn tại của con người?

  • A. Chủ nghĩa hiện sinh (Existentialism), khi con người phải đối mặt với sự tự do lựa chọn và trách nhiệm trong một thế giới vô nghĩa.
  • B. Chủ nghĩa duy vật (Materialism), tập trung vào thực tại vật chất.
  • C. Chủ nghĩa duy tâm (Idealism), đề cao vai trò của ý thức và tinh thần thuần túy.
  • D. Chủ nghĩa khắc kỷ (Stoicism), đề cao việc chấp nhận số phận và kiểm soát cảm xúc.

Câu 29: Phân tích cảm xúc chủ đạo của Hăm-lét trong đoạn độc thoại này là gì?

  • A. Vui vẻ, lạc quan.
  • B. Tức giận, căm phẫn.
  • C. U sầu, băn khoăn, bế tắc, đầy suy tư.
  • D. Bình tĩnh, tự tin.

Câu 30: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất được thể hiện qua đoạn độc thoại này là gì?

  • A. Đề cao quyền lực và sự thống trị.
  • B. Khẳng định giá trị của con người ở khả năng suy tư, trăn trở về ý nghĩa tồn tại, dù phải đối mặt với bi kịch và sự lựa chọn khó khăn.
  • C. Khuyến khích con người né tránh mọi khó khăn trong cuộc sống.
  • D. Tôn vinh sự giàu có và danh vọng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Lời độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" của Hăm-lét được đặt trong bối cảnh nào của vở kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Câu hỏi tu từ mở đầu đoạn độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" thể hiện điều gì về trạng thái tinh thần của Hăm-lét?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong lời độc thoại, Hăm-lét so sánh việc chịu đựng "tên và đạn của Trời bạo tàn" với điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Hình ảnh "biển khổ" (a sea of troubles) trong câu "Hay là cầm vũ khí chống lại biển khổ" là biện pháp tu từ gì và gợi ý điều gì về những khó khăn Hăm-lét đối mặt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Theo Hăm-lét, hành động "chấm dứt bằng một giấc ngủ" ám chỉ điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Hăm-lét xem cái chết như một "giấc ngủ". Tuy nhiên, điều gì khiến ông do dự khi nghĩ đến "giấc ngủ ấy"?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Hăm-lét liệt kê hàng loạt những "khổ nhục trên cõi thế" mà con người phải chịu đựng. Mục đích của việc liệt kê này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Câu nói "Ai chịu đựng được những roi vọt và khinh bỉ của thời thế... nếu không phải chỉ vì sợ một cái gì đó mênh mang sau khi chết?" cho thấy nguyên nhân chính khiến con người tiếp tục sống theo quan điểm của Hăm-lét lúc này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hăm-lét sử dụng cụm từ "miền đất chưa ai về" để nói về điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Theo Hăm-lét, điều gì khiến "lương tâm làm ta nhút nhát" và cản trở hành động quyết đoán?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Hăm-lét nói: "Như thế, suy nghĩ làm cho ta thảy đều thành nhút nhát". Câu này thể hiện mối quan hệ nào giữa suy nghĩ và hành động trong triết lý của Hăm-lét lúc này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Bi kịch của Hăm-lét trong đoạn độc thoại này chủ yếu xuất phát từ sự giằng xé giữa hai điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đoạn độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" có ý nghĩa như thế nào đối với vở kịch *Hamlet* và văn học thế giới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phân tích cấu trúc lập luận của Hăm-lét trong đoạn độc thoại, có thể thấy chàng đi từ việc đặt ra vấn đề trung tâm đến việc gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Những hình ảnh như "roi vọt và khinh bỉ của thời thế", "áp bức của kẻ bạo ngược", "hống hách của kẻ kiêu căng"... trong lời Hăm-lét gợi lên bức tranh xã hội như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Lời độc thoại của Hăm-lét thể hiện đặc điểm nào của thể loại bi kịch thời Phục hưng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi Hăm-lét nói về việc "đổ mồ hôi dưới gánh nặng của cuộc đời mệt mỏi", cụm từ này là hình ảnh ẩn dụ cho điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Theo Hăm-lét, sự khác biệt giữa việc "chịu đựng" và "cầm vũ khí chống lại" là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Lời độc thoại của Hăm-lét về cuộc sống và cái chết đã vượt ra khỏi bối cảnh cá nhân của chàng để chạm đến vấn đề gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đoạn độc thoại kết thúc khi Hăm-lét nhìn thấy Ô-phê-li-a. Sự xuất hiện của nàng có tác động gì đến dòng suy nghĩ của Hăm-lét lúc đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Câu "Như thế, những cuộc phiêu lưu lớn lao đầy ý nghĩa chỉ vì nỗi băn khoăn ấy mà đổi hướng, không còn mang tên hành động nữa" có ý nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Từ "nhút nhát" được lặp lại trong đoạn độc thoại ("lương tâm làm ta nhút nhát", "suy nghĩ làm cho ta thảy đều thành nhút nhát"). Việc lặp lại này nhấn mạnh điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đoạn độc thoại của Hăm-lét được đánh giá cao bởi điều gì trong nghệ thuật kịch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi Hăm-lét cân nhắc giữa "chịu đựng" và "chống lại", chàng đang đứng trước sự lựa chọn giữa những thái độ sống nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Lời độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" cho thấy Hăm-lét là một nhân vật như thế nào so với các nhân vật bi kịch truyền thống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Shakespeare đã sử dụng hình thức độc thoại (soliloquy) trong đoạn trích này với mục đích chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi Hăm-lét nói về "sự trì chậm của công lí", chàng đang phản ánh thực trạng nào trong xã hội Đan Mạch lúc bấy giờ (như được khắc họa trong vở kịch)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đoạn độc thoại của Hăm-lét có thể được liên hệ với quan điểm triết học nào về sự tồn tại của con người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích cảm xúc chủ đạo của Hăm-lét trong đoạn độc thoại này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất được thể hiện qua đoạn độc thoại này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khổ tâm lớn nhất mà nhân vật Hăm-lét đối diện trong đoạn độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" là gì?

  • A. Nỗi sợ cái chết thể xác.
  • B. Sự giằng xé giữa cam chịu đau khổ và hành động chống lại bất công.
  • C. Mâu thuẫn giữa tình yêu và thù hận.
  • D. Áp lực phải trả thù cho cha.

Câu 2: Khi Hăm-lét nói "cam chịu những mũi tên, hòn đá của số phận phũ phàng", chàng đang đề cập đến khía cạnh nào của cuộc sống?

  • A. Những thử thách vật chất.
  • B. Những bất công, đau khổ và tổn thương tinh thần do ngoại cảnh gây ra.
  • C. Cảm giác cô đơn, lạc lõng.
  • D. Sự khó khăn trong việc đưa ra quyết định.

Câu 3: Hành động "vùng dậy chống lại bể khổ" mà Hăm-lét cân nhắc có ý nghĩa gì?

  • A. Nổi loạn chống lại chính quyền.
  • B. Tìm cách quên đi nỗi đau.
  • C. Đối mặt và phản kháng lại những đau khổ, bất công trong cuộc đời, có thể dẫn đến cái chết.
  • D. Rút lui khỏi xã hội.

Câu 4: Hai lựa chọn cơ bản mà Hăm-lét đặt ra cho bản thân trong đoạn độc thoại là gì?

  • A. Yêu Ophelia hay không yêu Ophelia.
  • B. Trả thù Claudius hay không trả thù Claudius.
  • C. Chấp nhận cuộc sống đau khổ (sống) hay kết thúc nó (không sống/chống lại).
  • D. Ở lại Đan Mạch hay đi nơi khác.

Câu 5: Cụm từ "giấc ngủ ngàn thu" trong lời độc thoại của Hăm-lét là một phép ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Giấc ngủ yên bình sau một ngày mệt mỏi.
  • B. Cái chết.
  • C. Sự lãng quên.
  • D. Một cuộc sống không còn đau khổ.

Câu 6: Yếu tố nào khiến Hăm-lét do dự, không dám dứt khoát chọn "giấc ngủ ngàn thu"?

  • A. Tình yêu với Ophelia.
  • B. Trách nhiệm với vương quốc.
  • C. Nỗi sợ hãi về những gì có thể xảy ra sau khi chết (giấc mơ trong cõi chết).
  • D. Thiếu vũ khí để tự sát.

Câu 7: Mâu thuẫn nội tâm sâu sắc nhất của Hăm-lét trong đoạn trích này thể hiện ở điều gì?

  • A. Giữa lý trí và tình cảm.
  • B. Giữa hành động và sự do dự.
  • C. Giữa lòng trung thành và sự phản bội.
  • D. Giữa hy vọng và tuyệt vọng.

Câu 8: Phân tích vai trò của "nỗi sợ một cái gì đó mênh mang sau khi chết" đối với quyết định của Hăm-lét.

  • A. Nó thúc đẩy chàng hành động nhanh chóng hơn.
  • B. Nó làm tê liệt ý chí hành động và khiến chàng chấp nhận chịu đựng khổ đau.
  • C. Nó khiến chàng tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác.
  • D. Nó không ảnh hưởng đáng kể đến suy nghĩ của chàng.

Câu 9: Câu nói "Lương tri làm cho tất cả chúng ta thành hèn nhát" có ý nghĩa gì trong bối cảnh đoạn độc thoại?

  • A. Con người trở nên hèn nhát vì lương tâm cắn rứt.
  • B. Việc suy nghĩ, cân nhắc quá nhiều (lương tri) khiến con người ngại hành động, sợ rủi ro.
  • C. Lương tri ngăn cản con người làm điều ác.
  • D. Chỉ những người có lương tri mới biết sợ hãi.

Câu 10: Hăm-lét liệt kê những "khổ nhục trên cõi thế" nào mà con người phải gánh chịu?

  • A. Chỉ những nỗi đau về thể xác.
  • B. Chỉ những bất công xã hội.
  • C. Nhiều loại khổ đau khác nhau, bao gồm bất công xã hội, sự khinh miệt, tình yêu tuyệt vọng, sự chậm trễ của công lý.
  • D. Những khó khăn do nghèo đói gây ra.

Câu 11: Dựa vào lời độc thoại, Hăm-lét nhìn nhận cái chết chủ yếu như thế nào?

  • A. Là sự giải thoát khỏi mọi khổ đau.
  • B. Là một giấc ngủ yên bình, không mộng mị.
  • C. Là một vùng đất bí ẩn chứa đựng những điều đáng sợ không thể biết trước.
  • D. Là cơ hội để gặp lại những người đã khuất.

Câu 12: Đoạn độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" đóng vai trò gì quan trọng trong việc khắc họa nhân vật Hăm-lét?

  • A. Cho thấy chàng là một người lãng mạn, đa sầu đa cảm.
  • B. Bộc lộ chiều sâu tư tưởng, sự giằng xé nội tâm phức tạp và những trăn trở triết lý của chàng.
  • C. Chứng minh chàng thực sự bị điên.
  • D. Thể hiện quyết tâm trả thù mãnh liệt của chàng.

Câu 13: Cấu trúc của đoạn độc thoại, bắt đầu bằng câu hỏi lưỡng phân và sau đó là việc cân nhắc các lựa chọn, phản ánh điều gì về tâm trạng của Hăm-lét?

  • A. Sự tự tin vào quyết định của mình.
  • B. Một tâm trí đang phân vân, đấu tranh để tìm ra con đường đúng đắn.
  • C. Sự thờ ơ với số phận.
  • D. Nỗi buồn đơn thuần.

Câu 14: Giọng điệu chủ đạo xuyên suốt đoạn độc thoại của Hăm-lét là gì?

  • A. Phẫn nộ, căm thù.
  • B. Bi quan, trầm tư, đầy suy ngẫm.
  • C. Lạc quan, yêu đời.
  • D. Hài hước, châm biếm.

Câu 15: Theo Hăm-lét, điều gì ngăn cản con người thoát ly khỏi cuộc sống đầy khổ ải bằng cái chết?

  • A. Tình yêu thương gia đình.
  • B. Lẽ phải và đạo đức.
  • C. Nỗi sợ hãi về những điều chưa biết ở thế giới bên kia.
  • D. Thiếu lòng dũng cảm.

Câu 16: Việc Hăm-lét độc thoại trong khi Claudius và Polonius đang rình nghe tạo ra hiệu ứng kịch gì?

  • A. Tăng tính hài hước cho cảnh kịch.
  • B. Tạo ra sự căng thẳng và kịch tính thông qua sự mỉa mai của số phận (dramatic irony).
  • C. Giúp khán giả hiểu rõ hơn về kế hoạch của Claudius.
  • D. Làm giảm đi ý nghĩa triết lý của lời độc thoại.

Câu 17: Nếu Hăm-lét chọn "vùng dậy chống lại bể khổ", điều gì có khả năng xảy ra dựa trên bối cảnh của vở kịch?

  • A. Chàng sẽ tìm được hạnh phúc và bình yên.
  • B. Chàng sẽ đối mặt với nhiều nguy hiểm, xung đột, và có thể là cái chết.
  • C. Chàng sẽ được mọi người ủng hộ.
  • D. Chàng sẽ từ bỏ ý định trả thù.

Câu 18: Cụm từ "những nỗi dày vò của tình yêu tuyệt vọng" có thể ám chỉ mối quan hệ nào trong cuộc đời Hăm-lét?

  • A. Tình yêu với mẹ.
  • B. Tình bạn với Horatio.
  • C. Mối quan hệ phức tạp và đầy đau khổ với Ophelia.
  • D. Tình yêu với ngai vàng.

Câu 19: Phép tu từ nào nổi bật trong cụm từ "những mũi tên, hòn đá của số phận phũ phàng"?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 20: Sự "trì chậm của công lí" được Hăm-lét nhắc đến phản ánh thực trạng nào trong vương quốc Đan Mạch ở thời điểm đó?

  • A. Hệ thống pháp luật kém hiệu quả.
  • B. Sự bất công, tham nhũng khiến công lý không được thực thi.
  • C. Mọi người không quan tâm đến công lý.
  • D. Công lý chỉ thuộc về kẻ mạnh.

Câu 21: Khi Hăm-lét cân nhắc việc "sống" (cam chịu), lập luận chính của chàng là gì?

  • A. Hy vọng mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn.
  • B. Tránh đối mặt với những điều không biết sau cái chết.
  • C. Muốn ở bên cạnh Ophelia.
  • D. Sợ làm cha mình thất vọng.

Câu 22: Lập luận nào không được Hăm-lét sử dụng để biện minh cho việc chọn "không sống" (chống lại/kết thúc cuộc sống)?

  • A. Để thoát khỏi những khổ nhục trần thế.
  • B. Để chấm dứt sự giằng xé nội tâm.
  • C. Để thực hiện lời hứa với hồn ma.
  • D. Để tìm kiếm một cuộc sống tốt đẹp hơn ở thế giới bên kia.

Câu 23: Bối cảnh vương quốc Đan Mạch đầy rẫy sự dối trá và tội ác (do Claudius cai trị) ảnh hưởng gián tiếp đến tâm trạng Hăm-lét trong đoạn độc thoại này như thế nào?

  • A. Nó khiến chàng cảm thấy cuộc sống càng thêm vô nghĩa và đầy đau khổ.
  • B. Nó thúc đẩy chàng tìm cách hòa nhập với xã hội.
  • C. Nó làm chàng tin tưởng hơn vào con người.
  • D. Nó khiến chàng quên đi nỗi đau cá nhân.

Câu 24: Từ việc liệt kê các "khổ nhục" chung của con người, Hăm-lét chuyển sang suy ngẫm về điều gì?

  • A. Tình hình chính trị Đan Mạch.
  • B. Những lý do khiến chàng do dự hành động.
  • C. Vẻ đẹp của cuộc sống.
  • D. Kế hoạch trả thù cụ thể.

Câu 25: Đoạn độc thoại của Hăm-lét đặt ra vấn đề mang tính phổ quát về con người khi đối mặt với nghịch cảnh lớn, đó là gì?

  • A. Sự lựa chọn giữa tiền tài và danh vọng.
  • B. Sự đấu tranh giữa ý chí hành động và nỗi sợ hãi, sự không chắc chắn.
  • C. Việc tìm kiếm tình yêu đích thực.
  • D. Cách đối phó với sự phản bội.

Câu 26: Cụm từ "những cuộc phiêu lưu không ai về kể lại" (the undiscovered country, from whose bourn no traveller returns) ám chỉ điều gì?

  • A. Những chuyến đi xa.
  • B. Thế giới bên kia cái chết.
  • C. Những bí mật hoàng cung.
  • D. Quá khứ đã bị lãng quên.

Câu 27: Mối quan hệ giữa "suy nghĩ" và "hành động" được thể hiện trong đoạn độc thoại này như thế nào?

  • A. Suy nghĩ dẫn đến hành động quyết đoán.
  • B. Suy nghĩ quá nhiều làm cản trở hành động.
  • C. Hành động không cần đến suy nghĩ.
  • D. Suy nghĩ và hành động luôn song hành.

Câu 28: Sự xuất hiện của Ophelia sau đoạn độc thoại có tác dụng gì về mặt kịch tính?

  • A. Làm dịu đi tâm trạng căng thẳng của Hăm-lét.
  • B. Làm nổi bật sự tương phản giữa thế giới nội tâm sâu sắc của Hăm-lét và các mối quan hệ bên ngoài.
  • C. Cung cấp cho Hăm-lét giải pháp cho vấn đề của mình.
  • D. Cho thấy Hăm-lét đã quên đi những suy nghĩ về cái chết.

Câu 29: Tính phổ quát của câu hỏi "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" nằm ở chỗ nó đề cập đến điều gì?

  • A. Vấn đề trả thù trong lịch sử.
  • B. Sự lựa chọn mang tính bản lề mà bất kỳ con người nào trong nghịch cảnh cũng có thể phải đối mặt.
  • C. Cuộc đấu tranh giữa các tầng lớp xã hội.
  • D. Khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ.

Câu 30: Dựa trên lời độc thoại, đâu là điều mà Hăm-lét không coi là "khổ nhục trên cõi thế"?

  • A. Sự áp bức của kẻ bạo ngược.
  • B. Những nỗi dày vò của tình yêu tuyệt vọng.
  • C. Nỗi sợ hãi về cái chết.
  • D. Sự trì chậm của công lí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khổ tâm lớn nhất mà nhân vật Hăm-lét đối diện trong đoạn độc thoại 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi Hăm-lét nói 'cam chịu những mũi tên, hòn đá của số phận phũ phàng', chàng đang đề cập đến khía cạnh nào của cuộc sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Hành động 'vùng dậy chống lại bể khổ' mà Hăm-lét cân nhắc có ý nghĩa gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Hai lựa chọn cơ bản mà Hăm-lét đặt ra cho bản thân trong đoạn độc thoại là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Cụm từ 'giấc ngủ ngàn thu' trong lời độc thoại của Hăm-lét là một phép ẩn dụ cho điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Yếu tố nào khiến Hăm-lét do dự, không dám dứt khoát chọn 'giấc ngủ ngàn thu'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Mâu thuẫn nội tâm sâu sắc nhất của Hăm-lét trong đoạn trích này thể hiện ở điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích vai trò của 'nỗi sợ một cái gì đó mênh mang sau khi chết' đối với quyết định của Hăm-lét.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Câu nói 'Lương tri làm cho tất cả chúng ta thành hèn nhát' có ý nghĩa gì trong bối cảnh đoạn độc thoại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Hăm-lét liệt kê những 'khổ nhục trên cõi thế' nào mà con người phải gánh chịu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Dựa vào lời độc thoại, Hăm-lét nhìn nhận cái chết chủ yếu như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đoạn độc thoại 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' đóng vai trò gì quan trọng trong việc khắc họa nhân vật Hăm-lét?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Cấu trúc của đoạn độc thoại, bắt đầu bằng câu hỏi lưỡng phân và sau đó là việc cân nhắc các lựa chọn, phản ánh điều gì về tâm trạng của Hăm-lét?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Giọng điệu chủ đạo xuyên suốt đoạn độc thoại của Hăm-lét là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Theo Hăm-lét, điều gì ngăn cản con người thoát ly khỏi cuộc sống đầy khổ ải bằng cái chết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Việc Hăm-lét độc thoại trong khi Claudius và Polonius đang rình nghe tạo ra hiệu ứng kịch gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Nếu Hăm-lét chọn 'vùng dậy chống lại bể khổ', điều gì có khả năng xảy ra dựa trên bối cảnh của vở kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Cụm từ 'những nỗi dày vò của tình yêu tuyệt vọng' có thể ám chỉ mối quan hệ nào trong cuộc đời Hăm-lét?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phép tu từ nào nổi bật trong cụm từ 'những mũi tên, hòn đá của số phận phũ phàng'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Sự 'trì chậm của công lí' được Hăm-lét nhắc đến phản ánh thực trạng nào trong vương quốc Đan Mạch ở thời điểm đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi Hăm-lét cân nhắc việc 'sống' (cam chịu), lập luận chính của chàng là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Lập luận nào *không* được Hăm-lét sử dụng để biện minh cho việc chọn 'không sống' (chống lại/kết thúc cuộc sống)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Bối cảnh vương quốc Đan Mạch đầy rẫy sự dối trá và tội ác (do Claudius cai trị) ảnh hưởng gián tiếp đến tâm trạng Hăm-lét trong đoạn độc thoại này như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Từ việc liệt kê các 'khổ nhục' chung của con người, Hăm-lét chuyển sang suy ngẫm về điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đoạn độc thoại của Hăm-lét đặt ra vấn đề mang tính phổ quát về con người khi đối mặt với nghịch cảnh lớn, đó là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Cụm từ 'những cuộc phiêu lưu không ai về kể lại' (the undiscovered country, from whose bourn no traveller returns) ám chỉ điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Mối quan hệ giữa 'suy nghĩ' và 'hành động' được thể hiện trong đoạn độc thoại này như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Sự xuất hiện của Ophelia sau đoạn độc thoại có tác dụng gì về mặt kịch tính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Tính phổ quát của câu hỏi 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' nằm ở chỗ nó đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Dựa trên lời độc thoại, đâu là điều mà Hăm-lét *không* coi là 'khổ nhục trên cõi thế'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Hamlet
  • B. Romeo và Juliet
  • C. Othello
  • D. Macbeth

Câu 2: Đoạn trích

  • A. Hồi I
  • B. Hồi II
  • C. Hồi III
  • D. Hồi IV

Câu 3: Câu độc thoại nổi tiếng

  • A. Vấn đề tình yêu và thù hận.
  • B. Vấn đề giàu nghèo và bất công xã hội.
  • C. Vấn đề danh vọng và sự lãng quên.
  • D. Vấn đề tồn tại hay không tồn tại, sự sống và cái chết.

Câu 4: Trong câu

  • A. Theo đuổi tình yêu hay trả thù cho cha.
  • B. Tiếp tục chịu đựng những khổ đau của cuộc sống hay tìm đến cái chết.
  • C. Làm vua hay thoái vị.
  • D. Tin vào lời hồn ma hay không tin.

Câu 5: Hamlet miêu tả những khổ đau của cuộc đời bằng hình ảnh ẩn dụ nào?

  • A. Một giấc mộng dài.
  • B. Một gánh nặng không thể vứt bỏ.
  • C. Những mũi tên, hòn đá của số phận phũ phàng và một biển khổ.
  • D. Một nhà tù tăm tối.

Câu 6: Lựa chọn thứ hai mà Hamlet cân nhắc, đối lập với việc chịu đựng khổ đau, là gì?

  • A. Cầm vũ khí chống lại biển khổ và kết liễu nó.
  • B. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác.
  • C. Chạy trốn khỏi thực tại.
  • D. Cầu nguyện để được giải thoát.

Câu 7: Điều gì khiến Hamlet do dự, không dám tìm đến cái chết để chấm dứt khổ đau?

  • A. Nỗi sợ bị người đời phán xét.
  • B. Lòng yêu cuộc sống mãnh liệt.
  • C. Trách nhiệm phải trả thù cho cha.
  • D. Nỗi sợ về những gì có thể xảy ra sau khi chết, vùng đất chưa ai biết tới.

Câu 8: Hamlet gọi cái chết là gì trong đoạn độc thoại?

  • A. Sự giải thoát cuối cùng.
  • B. Giấc ngủ.
  • C. Sự lãng quên.
  • D. Sự trừng phạt.

Câu 9: Theo Hamlet, điều gì biến con người thành hèn nhát và làm những quyết tâm mạnh mẽ nhạt dần?

  • A. Lương tâm (Thought/Conscience).
  • B. Tình yêu.
  • C. Nỗi sợ hãi từ kẻ thù.
  • D. Sự cô đơn.

Câu 10: Hamlet liệt kê những

  • A. Cuộc sống đầy lạc quan và hy vọng.
  • B. Cuộc sống bình yên, ít biến động.
  • C. Cuộc sống đầy bất công, đau khổ và sự tha hóa.
  • D. Cuộc sống đơn giản, không phức tạp.

Câu 11: Đoạn độc thoại của Hamlet sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để thể hiện dòng suy nghĩ nội tâm?

  • A. Đối thoại.
  • B. Bình luận của người dẫn chuyện.
  • C. Độc thoại ngoại cảnh.
  • D. Độc thoại nội tâm (Soliloquy).

Câu 12: Mục đích chính của biện pháp độc thoại nội tâm trong đoạn trích này là gì?

  • A. Để Hamlet thông báo cho khán giả về kế hoạch hành động của mình.
  • B. Để phơi bày trực tiếp những suy nghĩ, trăn trở sâu sắc nhất trong tâm hồn Hamlet.
  • C. Để giải thích bối cảnh câu chuyện cho người xem.
  • D. Để Hamlet luyện tập bài phát biểu trước khi nói chuyện với người khác.

Câu 13: Sự xuất hiện của Ophelia ngay sau đoạn độc thoại của Hamlet có tác dụng gì đối với mạch cảm xúc và suy nghĩ của chàng?

  • A. Làm dịu đi tâm trạng căng thẳng của Hamlet.
  • B. Giúp Hamlet đưa ra quyết định cuối cùng.
  • C. Chuyển hướng suy nghĩ của Hamlet từ vấn đề tồn tại sang mối quan hệ cá nhân và sự ngờ vực.
  • D. Khẳng định tình yêu của Hamlet dành cho Ophelia.

Câu 14: Thái độ của Hamlet đối với Ophelia trong cuộc đối thoại này cho thấy điều gì về sự thay đổi trong con người chàng?

  • A. Chàng vẫn giữ nguyên tình yêu nồng cháy.
  • B. Chàng trở nên vui vẻ và hòa đồng hơn.
  • C. Chàng hoàn toàn tin tưởng và chia sẻ mọi điều với nàng.
  • D. Chàng trở nên cay nghiệt, ngờ vực, và có phần xa lánh do ảnh hưởng của bi kịch và sự tha hóa xung quanh.

Câu 15: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự sống động, tràn đầy năng lượng.
  • B. Biểu tượng cho cái chết, sự chấm dứt tạm thời hoặc vĩnh viễn.
  • C. Biểu tượng cho hy vọng và tương lai tươi sáng.
  • D. Biểu tượng cho sự lãng quên quá khứ.

Câu 16: Câu

  • A. Cuộc sống đầy rẫy sự sỉ nhục và áp bức.
  • B. Cuộc sống mang lại nhiều cơ hội và thành công.
  • C. Cuộc sống công bằng và đáng sống.
  • D. Cuộc sống là một cuộc phiêu lưu thú vị.

Câu 17: Lời độc thoại của Hamlet cho thấy sự giằng xé nội tâm giữa hành động và sự suy tư. Hệ quả của sự giằng xé này là gì?

  • A. Thúc đẩy Hamlet hành động quyết liệt hơn.
  • B. Giúp Hamlet tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn.
  • C. Dẫn đến việc Hamlet đưa ra quyết định nhanh chóng.
  • D. Khiến Hamlet rơi vào trạng thái do dự, trì hoãn, không thể hành động dứt khoát.

Câu 18: Đoạn trích này có giá trị nghệ thuật đặc sắc ở việc sử dụng ngôn ngữ như thế nào?

  • A. Ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, mang tính khẩu ngữ.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu tượng, mang tính triết lý sâu sắc.
  • C. Ngôn ngữ khoa trương, cường điệu để gây ấn tượng mạnh.
  • D. Ngôn ngữ hài hước, châm biếm.

Câu 19: Thông qua đoạn độc thoại, Shakespeare muốn gửi gắm thông điệp gì về thân phận con người?

  • A. Con người luôn phải đối mặt với những lựa chọn khó khăn, những khổ đau và sự bất định của số phận.
  • B. Con người có khả năng kiểm soát hoàn toàn số phận của mình.
  • C. Cuộc sống con người luôn tràn đầy niềm vui và hạnh phúc.
  • D. Mọi vấn đề trong cuộc sống đều có giải pháp dễ dàng.

Câu 20: Phân tích câu

  • A. Ý thức đạo đức về đúng sai.
  • B. Nỗi sợ bị trừng phạt bởi pháp luật.
  • C. Khả năng suy nghĩ, cân nhắc, phân tích khiến con người lo sợ về hậu quả và sự không chắc chắn.
  • D. Sự yếu đuối về thể chất.

Câu 21: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ

  • A. Ẩn dụ.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 22: Theo lời độc thoại của Hamlet, tại sao cái chết lại được coi là

  • A. Vì không ai sống sót trở về từ cõi chết để kể lại.
  • B. Vì nó là một nơi xa xôi, hẻo lánh.
  • C. Vì con người không quan tâm đến nó.
  • D. Vì bản chất của cái chết và thế giới sau cái chết là hoàn toàn bí ẩn và không chắc chắn đối với người sống.

Câu 23: Đoạn trích

  • A. Xây dựng các nhân vật phẳng, đơn giản.
  • B. Khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm phức tạp, đầy mâu thuẫn của nhân vật.
  • C. Tập trung vào các sự kiện hành động bên ngoài.
  • D. Sử dụng lối nói hoa mỹ, ít gần gũi với đời sống.

Câu 24: Khi Hamlet nói với Ophelia

  • A. Hamlet chỉ đơn thuần hỏi về tính cách của Ophelia.
  • B. Hamlet muốn Ophelia thú nhận tình cảm của mình.
  • C. Hamlet nghi ngờ Ophelia đang che giấu điều gì đó hoặc bị người khác lợi dụng để do thám chàng.
  • D. Hamlet đang thử lòng trung thành của Ophelia một cách ngẫu nhiên.

Câu 25: Đoạn trích này thường được coi là đỉnh cao của nghệ thuật độc thoại trong kịch Shakespeare vì lý do nào?

  • A. Nó phơi bày một cách chân thực và sâu sắc cuộc đấu tranh nội tâm, những trăn trở triết lý phổ quát của con người.
  • B. Nó có cấu trúc vần điệu hoàn hảo.
  • C. Nó sử dụng ngôn ngữ rất đơn giản và dễ hiểu.
  • D. Nó chỉ đơn thuần tóm tắt lại cốt truyện.

Câu 26: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng một trong những

  • A. Sự áp bức của kẻ bạo ngược.
  • B. Sự hống hách của kẻ kiêu căng.
  • C. Những nỗi dày vò của tình yêu tuyệt vọng.
  • D. Niềm vui của sự giàu có và danh vọng.

Câu 27: Cụm từ

  • A. Nỗi đau khổ trong mối quan hệ của Hamlet với Ophelia hoặc cảm giác bị phản bội/không được đáp lại trong tình yêu.
  • B. Nỗi đau khổ của Ophelia đối với Hamlet.
  • C. Nỗi đau khổ của Hoàng hậu Gertrude.
  • D. Nỗi đau khổ của nhà vua Claudius.

Câu 28: Lời độc thoại

  • A. Chủ đề tình yêu lãng mạn.
  • B. Chủ đề hài hước, giải trí.
  • C. Chủ đề về sự mục nát, tha hóa và cái chết trong vương quốc Đan Mạch.
  • D. Chủ đề về lòng trung thành tuyệt đối.

Câu 29: Đoạn độc thoại này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nhân vật Hamlet như thế nào?

  • A. Làm cho Hamlet trở nên đơn giản và dễ đoán hơn.
  • B. Chứng minh Hamlet là một kẻ điên hoàn toàn.
  • C. Giảm bớt sự phức tạp trong tính cách của chàng.
  • D. Khẳng định Hamlet là một nhân vật bi kịch phức tạp, đa chiều, với những suy tư sâu sắc về cuộc đời và cái chết.

Câu 30: Khi Hamlet nói

  • A. Một lời khuyên chân thành (hoặc cay nghiệt) để Ophelia tránh xa sự mục nát của thế giới (đặc biệt là triều đình).
  • B. Một lời mời Ophelia cùng chàng đến tu viện để tìm sự bình yên.
  • C. Một sự từ chối phũ phàng mối quan hệ, coi tình yêu là vô nghĩa trong thế giới đầy dối trá.
  • D. Một biểu hiện của sự điên loạn hoặc giả vờ điên của Hamlet.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đoạn trích "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" được trích từ tác phẩm kịch nào của U. Shakespeare?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đoạn trích "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" thuộc hồi thứ mấy trong vở kịch Hamlet?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Câu độc thoại nổi tiếng "To be or not to be, that is the question" của Hamlet đặt ra vấn đề triết lý cốt lõi gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong câu "Sống hay không sống – Đó là vấn đề", Hamlet đang cân nhắc giữa hai lựa chọn chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hamlet miêu tả những khổ đau của cuộc đời bằng hình ảnh ẩn dụ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Lựa chọn thứ hai mà Hamlet cân nhắc, đối lập với việc chịu đựng khổ đau, là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Điều gì khiến Hamlet do dự, không dám tìm đến cái chết để chấm dứt khổ đau?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hamlet gọi cái chết là gì trong đoạn độc thoại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Theo Hamlet, điều gì biến con người thành hèn nhát và làm những quyết tâm mạnh mẽ nhạt dần?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hamlet liệt kê những "khổ nhục trên cõi thế" mà con người phải chịu đựng, điều này thể hiện cái nhìn của chàng về hiện thực xã hội đương thời như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đoạn độc thoại của Hamlet sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để thể hiện dòng suy nghĩ nội tâm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Mục đích chính của biện pháp độc thoại nội tâm trong đoạn trích này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Sự xuất hiện của Ophelia ngay sau đoạn độc thoại của Hamlet có tác dụng gì đối với mạch cảm xúc và suy nghĩ của chàng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Thái độ của Hamlet đối với Ophelia trong cuộc đối thoại này cho thấy điều gì về sự thay đổi trong con người chàng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hình ảnh "giấc mộng" (sleep) được Hamlet sử dụng trong đoạn độc thoại có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Câu "Ai chịu đựng được những roi vọt và khinh bỉ của thời thế?" thể hiện điều gì về cảm nhận của Hamlet về cuộc sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Lời độc thoại của Hamlet cho thấy sự giằng xé nội tâm giữa hành động và sự suy tư. Hệ quả của sự giằng xé này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đoạn trích này có giá trị nghệ thuật đặc sắc ở việc sử dụng ngôn ngữ như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Thông qua đoạn độc thoại, Shakespeare muốn gửi gắm thông điệp gì về thân phận con người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích câu "Và thế là, lương tâm biến tất cả chúng ta thành kẻ hèn nhát". Từ "lương tâm" (conscience/thought) ở đây nên được hiểu theo nghĩa nào trong bối cảnh suy tư của Hamlet?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ "biển khổ" (a sea of troubles)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Theo lời độc thoại của Hamlet, tại sao cái chết lại được coi là "vùng đất chưa ai biết tới" (the undiscover'd country)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đoạn trích "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" thể hiện rõ nét đặc điểm nào của bi kịch Shakespeare?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi Hamlet nói với Ophelia "Em có trung thực không?", câu hỏi này mang hàm ý gì trong bối cảnh vở kịch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đoạn trích này thường được coi là đỉnh cao của nghệ thuật độc thoại trong kịch Shakespeare vì lý do nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng một trong những "khổ nhục" mà Hamlet đề cập?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Cụm từ "sự giày vò của tình yêu tuyệt vọng" (the pangs of dispriz'd love) trong lời độc thoại của Hamlet có thể ám chỉ điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Lời độc thoại "Sống hay không sống" có thể được xem là sự mở rộng của chủ đề nào đã xuất hiện sớm hơn trong vở kịch Hamlet?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đoạn độc thoại này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nhân vật Hamlet như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi Hamlet nói "Hãy vào tu viện đi!" với Ophelia, điều này có thể được diễn giải theo nhiều cách. Ý nào sau đây KHÔNG phải là một cách diễn giải phổ biến?

Viết một bình luận