Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Câu mở đầu nổi tiếng "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" trong đoạn độc thoại của Hăm-lét đặt ra suy ngẫm sâu sắc nhất về điều gì?
- A. Sự lựa chọn giữa tình yêu và thù hận.
- B. Vấn đề danh dự và sự trả thù cho người cha.
- C. Việc tuân theo luật lệ xã hội hay hành động theo lương tâm cá nhân.
- D. Sự cân nhắc giữa việc tiếp tục tồn tại trong đau khổ và chấm dứt cuộc sống.
Câu 2: Khi Hăm-lét nói về việc "cam chịu những mũi tên, ngọn giáo phũ phàng của số phận phẫn nộ", hình ảnh "mũi tên, ngọn giáo" (slings and arrows) tượng trưng cho điều gì trong cuộc đời?
- A. Những lời chỉ trích và phán xét từ người khác.
- B. Cuộc chiến tranh giành quyền lực và địa vị.
- C. Những khổ đau, bất công và nghịch cảnh do số phận gây ra.
- D. Sự phản bội và lừa dối trong các mối quan hệ.
Câu 3: Hăm-lét so sánh cái chết với "giấc ngủ". Phép so sánh này gợi lên ý nghĩa gì về cái chết trong suy nghĩ của chàng?
- A. Một sự nghỉ ngơi, chấm dứt mọi khổ đau và phiền muộn.
- B. Một trạng thái vô thức, không còn tồn tại.
- C. Một cơ hội để mơ những giấc mơ đẹp đẽ.
- D. Sự tái sinh ở một thế giới khác tốt đẹp hơn.
Câu 4: Tuy nhiên, Hăm-lét lại do dự trước cái chết vì "cái sợ hãi về một cái gì đó sau cái chết, cái miền đất lạ chưa hề ai đi về...". Điều này cho thấy nỗi sợ lớn nhất của chàng là gì?
- A. Sợ phải chịu sự trừng phạt vì tội lỗi.
- B. Sợ sự không chắc chắn và bí ẩn về thế giới sau cái chết.
- C. Sợ bị lãng quên sau khi chết.
- D. Sợ làm tổn thương những người còn sống.
Câu 5: Theo Hăm-lét trong đoạn độc thoại này, yếu tố nào khiến con người trở nên "hèn nhát" và không dám hành động quyết liệt để chấm dứt khổ đau?
- A. Thiếu dũng khí bẩm sinh.
- B. Ảnh hưởng tiêu cực từ xã hội.
- C. Nỗi sợ bị người khác phán xét.
- D. Sự suy nghĩ, cân nhắc và lo sợ về hậu quả (lương tâm).
Câu 6: Đoạn độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" chủ yếu thể hiện khía cạnh nào trong nội tâm phức tạp của nhân vật Hăm-lét?
- A. Lòng căm thù và khao khát trả thù.
- B. Sự băn khoăn, do dự và đấu tranh nội tâm trước nghịch cảnh.
- C. Tình yêu mãnh liệt dành cho Ô-phê-li-a.
- D. Sự khinh miệt đối với những kẻ xấu xa trong triều đình.
Câu 7: Hình ảnh "biển khổ" (a sea of troubles) trong lời Hăm-lét là ẩn dụ cho điều gì?
- A. Sự vô tận và khó khăn khi đối mặt với những đau khổ của cuộc đời.
- B. Đại dương ngăn cách giữa sự sống và cái chết.
- C. Nước mắt của sự tuyệt vọng.
- D. Sự hỗn loạn và bất ổn của xã hội.
Câu 8: Đoạn độc thoại này có ý nghĩa quan trọng trong vở kịch Hamlet vì nó:
- A. Tiết lộ kế hoạch trả thù chi tiết của Hăm-lét.
- B. Là lời thú nhận tình yêu của Hăm-lét với Ô-phê-li-a.
- C. Cho thấy chiều sâu suy tư và sự giằng xé nội tâm của nhân vật chính.
- D. Thúc đẩy cốt truyện phát triển nhanh chóng hơn.
Câu 9: Hăm-lét liệt kê hàng loạt "khổ nhục trên cõi thế" như "roi vọt và khinh bỉ của thời thế", "sự áp bức của kẻ bạo ngược", "sự chậm trễ của công lí", v.v. Mục đích của việc liệt kê này là gì?
- A. Thể hiện sự tức giận của Hăm-lét đối với những người gây ra khổ đau.
- B. Kêu gọi sự đồng cảm từ người nghe (nếu có).
- C. Phê phán trực diện những tệ nạn trong xã hội Đan Mạch.
- D. Minh họa cho những gánh nặng và sự tàn khốc của cuộc sống mà con người phải chịu đựng.
Câu 10: Cụm từ "cái bước chuyển từ rực rỡ sang u ám của nghị lực" (the native hue of resolution is sicklied o"er with the pale cast of thought) nói lên điều gì về ảnh hưởng của "suy nghĩ" đối với "nghị lực"?
- A. Suy nghĩ giúp nghị lực trở nên chín chắn và mạnh mẽ hơn.
- B. Suy nghĩ quá nhiều làm suy yếu và làm mất đi ý chí hành động quyết liệt.
- C. Nghị lực chỉ có thể tồn tại khi không có suy nghĩ.
- D. Suy nghĩ và nghị lực luôn song hành và bổ trợ cho nhau.
Câu 11: Trong đoạn độc thoại này, Hăm-lét dường như đang tranh luận với chính mình về hai lựa chọn sống cơ bản. Đó là hai lựa chọn nào?
- A. Sống trong cô độc hay tìm kiếm tình yêu.
- B. Sống theo lý trí hay sống theo cảm xúc.
- C. Cam chịu và chịu đựng khổ đau hay chống lại nó bằng cách chấm dứt cuộc sống.
- D. Sống để trả thù hay sống để quên đi quá khứ.
Câu 12: "Miền đất lạ chưa hề ai đi về" (the undiscovered country from whose bourn no traveller returns) là hình ảnh ẩn dụ cho điều gì?
- A. Một vùng đất xa xôi trên trái đất.
- B. Thế giới sau cái chết.
- C. Tương lai không thể đoán trước.
- D. Những bí mật sâu kín trong tâm hồn con người.
Câu 13: Đoạn độc thoại của Hăm-lét được coi là một trong những đoạn văn nổi tiếng nhất trong văn học thế giới bởi vì nó:
- A. Chạm đến những vấn đề triết lý sâu sắc và phổ quát về con người và cuộc sống.
- B. Tiết lộ một bí mật động trời trong cốt truyện.
- C. Sử dụng ngôn ngữ rất đơn giản và dễ hiểu.
- D. Là đoạn duy nhất Hăm-lét bộc lộ cảm xúc thật của mình.
Câu 14: Phân tích cách sử dụng các câu hỏi tu từ ("Sống hay không sống – Đó là vấn đề", "Cam chịu... hay chống lại...", "Ngủ, có thể mơ chăng?") trong đoạn độc thoại. Tác dụng chính của chúng là gì?
- A. Thu hút sự chú ý của khán giả.
- B. Yêu cầu người khác đưa ra lời khuyên.
- C. Thể hiện trực tiếp sự băn khoăn, trăn trở và đấu tranh nội tâm của nhân vật.
- D. Nhấn mạnh sự tuyệt vọng và mất mát niềm tin.
Câu 15: Hăm-lét cho rằng nỗi sợ về "cái gì đó sau cái chết" khiến con người "thích chịu đựng những khổ nhục hiện tại hơn là bay đến những cái chưa biết". Điều này cho thấy sự lựa chọn của con người thường bị chi phối bởi yếu tố nào?
- A. Lòng dũng cảm đối mặt với thử thách.
- B. Niềm tin vào tương lai tốt đẹp hơn.
- C. Trách nhiệm đối với người thân.
- D. Nỗi sợ hãi trước sự không chắc chắn và những điều chưa biết.
Câu 16: Đoạn độc thoại này được xếp vào loại hình kịch nào của Sếch-xpia?
- A. Bi kịch.
- B. Hài kịch.
- C. Chính kịch.
- D. Kịch lịch sử.
Câu 17: "Và thế là những ý định lớn lao và trọng đại / Bởi lẽ đó mà chệch hướng dòng chảy / Và mất đi cái tên hành động của mình." Câu này diễn đạt hậu quả của điều gì đối với hành động của Hăm-lét?
- A. Sự can thiệp của kẻ thù.
- B. Sự suy tư, do dự và băn khoăn quá mức.
- C. Sự thiếu hỗ trợ từ những người xung quanh.
- D. Những khó khăn khách quan từ hoàn cảnh.
Câu 18: Trong đoạn độc thoại, Hăm-lét sử dụng hình ảnh "cuộn chỉ" (coil) khi nói về cuộc sống. Hình ảnh này gợi liên tưởng gì về cuộc đời?
- A. Một sự vướng mắc, rắc rối, hoặc gánh nặng khó gỡ.
- B. Một hành trình dài và quanh co.
- C. Một sợi dây kết nối con người với nhau.
- D. Một vòng tuần hoàn không bao giờ kết thúc.
Câu 19: Đoạn độc thoại này là một ví dụ điển hình của thể loại nào trong kịch?
- A. Đối thoại (Dialogue).
- B. Bàng thoại (Aside).
- C. Phụ thoại (Chorus).
- D. Độc thoại (Soliloquy).
Câu 20: Việc Hăm-lét suy ngẫm về cái chết như một "giấc ngủ" sau đó lại băn khoăn về "những giấc mơ" trong giấc ngủ đó cho thấy điều gì trong tư duy của chàng?
- A. Chàng tin vào kiếp sau và sự tái sinh.
- B. Chàng chỉ đơn thuần sợ hãi việc không còn nhận thức.
- C. Tư duy suy xét kỹ lưỡng, đặt ra các lo ngại về cả những điều chưa biết.
- D. Chàng nhầm lẫn giữa giấc ngủ và cái chết.
Câu 21: Đoạn độc thoại của Hăm-lét thể hiện rõ nét đặc điểm nào của bi kịch thời Phục Hưng?
- A. Tập trung vào các sự kiện siêu nhiên và huyền bí.
- B. Khắc họa chiều sâu tâm lý và đấu tranh nội tâm phức tạp của nhân vật.
- C. Đề cao chủ nghĩa anh hùng và hành động quyết liệt.
- D. Sử dụng nhiều yếu tố hài hước để giảm bớt bi kịch.
Câu 22: Cụm từ "cái gánh nặng nhọc nhằn của cuộc đời" (the weary life) được Hăm-lét sử dụng để mô tả điều gì?
- A. Sự mệt mỏi, khó khăn và đầy áp lực của cuộc sống.
- B. Trách nhiệm của người thừa kế ngai vàng.
- C. Những bí mật mà chàng phải giữ kín.
- D. Nỗi buồn vì mất đi người thân yêu.
Câu 23: Theo Hăm-lét, tại sao con người lại "chấp nhận" chịu đựng những khổ đau của cuộc sống thay vì tìm đến cái chết như một giải pháp?
- A. Vì họ tin rằng mọi đau khổ sẽ sớm kết thúc.
- B. Vì họ không có đủ dũng khí để hành động.
- C. Vì họ sợ những điều bí ẩn và không chắc chắn sau cái chết.
- D. Vì họ có trách nhiệm phải sống vì người khác.
Câu 24: Đoạn độc thoại này thể hiện Hăm-lét là một nhân vật như thế nào?
- A. Quyết đoán và mạnh mẽ.
- B. Sâu sắc, suy tư nhưng băn khoăn, do dự.
- C. Lạnh lùng và vô cảm.
- D. Hời hợt và thiếu trách nhiệm.
Câu 25: Khi Hăm-lét nói "Không ai muốn vác cái gánh nặng nhọc nhằn ấy, rên rỉ và đổ mồ hôi dưới gánh nặng của cuộc đời mệt mỏi...", chàng đang ám chỉ điều gì về bản chất của cuộc sống?
- A. Cuộc sống luôn công bằng với mọi người.
- B. Con người luôn tìm thấy niềm vui trong khó khăn.
- C. Cuộc sống chỉ đáng sống khi không có gánh nặng.
- D. Cuộc sống là một gánh nặng đầy gian nan và đòi hỏi sự chịu đựng.
Câu 26: Lời độc thoại của Hăm-lét được đặt ở Hồi III, Cảnh I của vở kịch. Vị trí này có ý nghĩa gì về mặt kịch tính?
- A. Nằm ở điểm giữa của vở kịch, làm sâu sắc thêm tình trạng tâm lý nhân vật trước khi kịch tính gia tăng.
- B. Là phần mở đầu giới thiệu về mâu thuẫn chính của vở kịch.
- C. Là lời kết thúc, tóm tắt toàn bộ nội dung vở kịch.
- D. Được đặt ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt về cấu trúc kịch.
Câu 27: "Đến thế thì ai còn vác cái gánh nặng nhọc nhằn ấy, rên rỉ và đổ mồ hôi dưới gánh nặng của cuộc đời mệt mỏi, nếu không phải chỉ vì sợ một cái gì đó mênh mang sau khi chết...". Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức biểu cảm?
- A. So sánh.
- B. Ẩn dụ.
- C. Nhân hóa.
- D. Câu hỏi tu từ.
Câu 28: Đoạn độc thoại của Hăm-lét thể hiện sự xung đột giữa hai khuynh hướng tư tưởng nào của thời đại Phục Hưng?
- A. Khuynh hướng lãng mạn và khuynh hướng hiện thực.
- B. Khuynh hướng duy tâm (sợ thế giới sau cái chết) và khuynh hướng nhân văn (đề cao ý chí, hành động cá nhân).
- C. Khuynh hướng cổ điển và khuynh hướng hiện đại.
- D. Khuynh hướng bi quan và khuynh hướng lạc quan.
Câu 29: "Và thế là những ý định lớn lao và trọng đại / Bởi lẽ đó mà chệch hướng dòng chảy / Và mất đi cái tên hành động của mình." Câu này cho thấy Hăm-lét nhận thức được điều gì về bản thân?
- A. Chàng là người duy nhất có đủ khả năng thực hiện ý định lớn lao.
- B. Những ý định của chàng quá lớn so với khả năng thực tế.
- C. Sự do dự, suy nghĩ quá nhiều đang cản trở khả năng hành động của chàng.
- D. Chàng cần sự giúp đỡ từ người khác để thực hiện kế hoạch.
Câu 30: Nhìn chung, đoạn độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" không chỉ là lời bộc bạch của Hăm-lét mà còn phản ánh điều gì về thân phận con người nói chung?
- A. Thân phận đầy bi kịch, luôn phải đối mặt với những lựa chọn khó khăn và nỗi sợ hãi trước cái chết/cái chưa biết.
- B. Khả năng vượt qua mọi nghịch cảnh bằng ý chí phi thường.
- C. Số phận con người đã được định đoạt từ trước và không thể thay đổi.
- D. Con người luôn tìm thấy niềm an ủi trong tình yêu và sự kết nối xã hội.