Đề Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiện tượng nào sau đây là hậu quả trực tiếp của việc chất dinh dưỡng (như nitrat, photphat) từ hoạt động nông nghiệp và sinh hoạt chảy vào các thủy vực?

  • A. Tăng nồng độ oxy hòa tan (DO) trong nước.
  • B. Hiện tượng phú dưỡng (Eutrophication).
  • C. Giảm độ đục của nước.
  • D. Tăng đa dạng sinh học dưới nước.

Câu 2: Một nhà máy xử lý nước thải công nghiệp xả nước sau xử lý ra sông. Kết quả đo đạc cho thấy chỉ số BOD (Nhu cầu Oxy Sinh hóa) của nước xả thải cao hơn nhiều so với quy định. Điều này cho thấy điều gì về nước thải của nhà máy?

  • A. Nước thải chứa nhiều kim loại nặng.
  • B. Nước thải có tính axit cao.
  • C. Nước thải chứa nhiều chất hữu cơ cần oxy để phân hủy.
  • D. Nước thải có nhiệt độ quá cao.

Câu 3: Tại sao việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học tràn lan trong nông nghiệp lại là nguồn gây ô nhiễm nước nghiêm trọng?

  • A. Chúng chỉ làm tăng độ đục của nước.
  • B. Chúng bay hơi nhanh chóng và không ảnh hưởng đến nước.
  • C. Chúng chỉ gây ô nhiễm đất chứ không ảnh hưởng đến nước.
  • D. Chúng chứa các hóa chất độc hại có thể bị rửa trôi hoặc ngấm vào nguồn nước.

Câu 4: Một hồ nước bị ô nhiễm nặng bởi chất thải công nghiệp chứa kim loại nặng như chì (Pb) và thủy ngân (Hg). Theo thời gian, nồng độ các kim loại này trong cơ thể cá sống trong hồ có xu hướng tăng lên qua các bậc dinh dưỡng. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Tích lũy sinh học và khuếch đại sinh học.
  • B. Phân hủy sinh học.
  • C. Bay hơi.
  • D. Lắng đọng.

Câu 5: Nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý thường chứa lượng lớn vi khuẩn và virus gây bệnh. Loại ô nhiễm này có thể gây ra những bệnh truyền nhiễm nào cho con người khi sử dụng nguồn nước bị ô nhiễm?

  • A. Bệnh tim mạch.
  • B. Bệnh hô hấp mãn tính.
  • C. Các bệnh về đường tiêu hóa như tả, lỵ, thương hàn.
  • D. Bệnh ung thư da.

Câu 6: Tại sao việc xả nước làm mát từ các nhà máy nhiệt điện hoặc khu công nghiệp vào sông, hồ lại được coi là một dạng ô nhiễm nước?

  • A. Chỉ vì nước thải có màu sắc khác biệt.
  • B. Nước nóng không chứa chất độc hại nên không gây ô nhiễm.
  • C. Nước nóng chỉ làm tăng tốc độ dòng chảy.
  • D. Nước nóng làm giảm lượng oxy hòa tan trong nước và ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh.

Câu 7: Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để kiểm soát ô nhiễm nguồn nước từ các khu đô thị tập trung?

  • A. Xây dựng và vận hành hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt tập trung.
  • B. Khuyến khích người dân sử dụng nước giếng khoan thay vì nước máy.
  • C. Chỉ xử lý sơ bộ nước thải tại từng hộ gia đình.
  • D. Tăng cường sử dụng túi ni lông để đựng rác thải.

Câu 8: Chỉ số DO (Dissolved Oxygen) là gì và ý nghĩa của nó trong việc đánh giá chất lượng nước?

  • A. Là chỉ số đo độ axit của nước, DO cao nước càng axit.
  • B. Là lượng oxy hòa tan trong nước, DO thấp chứng tỏ nước bị ô nhiễm hữu cơ nặng.
  • C. Là chỉ số đo độ đục của nước.
  • D. Là chỉ số đo hàm lượng kim loại nặng trong nước.

Câu 9: Khi hiện tượng phú dưỡng xảy ra nghiêm trọng, điều gì thường xảy ra với hệ sinh thái dưới nước?

  • A. Tăng đa dạng loài cá và sinh vật thủy sinh.
  • B. Nước trở nên trong sạch hơn.
  • C. Nồng độ oxy hòa tan tăng lên đáng kể.
  • D. Tảo phát triển mạnh, sau đó chết đi và phân hủy làm cạn kiệt oxy, gây chết cá hàng loạt.

Câu 10: Một nguồn nước ngầm được phát hiện nhiễm Asen (thạch tín) vượt mức cho phép. Đây là loại ô nhiễm nước nào và nguồn gốc phổ biến của nó ở một số vùng?

  • A. Ô nhiễm kim loại nặng, có thể từ nguồn gốc tự nhiên hoặc hoạt động con người.
  • B. Ô nhiễm vi sinh vật, chủ yếu từ chất thải sinh hoạt.
  • C. Ô nhiễm nhiệt, từ các nhà máy công nghiệp.
  • D. Ô nhiễm chất dinh dưỡng, từ phân bón nông nghiệp.

Câu 11: Biện pháp nào sau đây không góp phần giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước?

  • A. Tăng cường tái chế và tái sử dụng nước.
  • B. Xả trực tiếp nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý ra sông, hồ.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng hóa chất trong nông nghiệp.
  • D. Trồng cây xanh bảo vệ nguồn nước đầu nguồn.

Câu 12: Nước mưa chảy tràn qua các khu công nghiệp, đô thị, hoặc vùng nông nghiệp có thể mang theo bụi bẩn, dầu mỡ, hóa chất, phân bón, thuốc trừ sâu... vào các thủy vực. Đây được gọi là nguồn ô nhiễm gì?

  • A. Nguồn ô nhiễm điểm (Point source pollution).
  • B. Nguồn ô nhiễm tự nhiên.
  • C. Nguồn ô nhiễm phân tán (Non-point source pollution).
  • D. Ô nhiễm nhiệt.

Câu 13: Một cộng đồng sống gần một nhà máy hóa chất bị phát hiện có tỷ lệ mắc bệnh ung thư cao hơn đáng kể so với các cộng đồng khác. Nghi ngờ ban đầu cho rằng nguyên nhân có thể liên quan đến việc nhà máy xả thải hóa chất độc hại ra nguồn nước ngầm mà cộng đồng sử dụng. Để kiểm chứng giả thuyết này, cần tiến hành loại nghiên cứu dịch tễ học nào là phù hợp nhất?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study).
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study).
  • C. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT).
  • D. Nghiên cứu mô tả (Descriptive study).

Câu 14: Biểu đồ dưới đây cho thấy nồng độ Nitrat (mg/L) tại 4 điểm quan trắc trên một con sông trong 12 tháng. Theo quy chuẩn quốc gia, nồng độ Nitrat cho phép đối với nguồn nước mặt loại A2 (dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt nhưng cần các biện pháp xử lý phù hợp) là ≤ 10 mg/L. Dựa vào biểu đồ, điểm quan trắc nào có nguy cơ cao nhất không đạt chuẩn Nitrat cho mục đích cấp nước sinh hoạt?

  • A. Điểm 1
  • B. Điểm 2
  • C. Điểm 3
  • D. Điểm 4

Câu 15: Chất nào sau đây, khi có mặt trong nước uống vượt quá nồng độ cho phép, có thể gây ra bệnh "bàn chân đen" và ung thư da?

  • A. Asen (Thạch tín).
  • B. Thủy ngân (Mercury).
  • C. Chì (Lead).
  • D. Cadmi (Cadmium).

Câu 16: Một hồ nước ngọt bị ô nhiễm bởi hóa chất từ một vụ tràn dầu. Các nhà khoa học quyết định sử dụng phương pháp xử lý sinh học bằng cách đưa vào hồ các vi sinh vật có khả năng phân hủy các hợp chất hydrocacbon trong dầu. Đây là ví dụ về biện pháp xử lý ô nhiễm nào?

  • A. Xử lý hóa học.
  • B. Xử lý vật lý.
  • C. Xử lý cơ học.
  • D. Xử lý sinh học.

Câu 17: Tại sao rác thải nhựa trôi nổi trên mặt nước lại gây hại nghiêm trọng cho môi trường thủy sinh?

  • A. Chúng không phân hủy, gây nguy hiểm cho sinh vật biển (nhầm là thức ăn, mắc kẹt) và giải phóng hóa chất độc hại.
  • B. Chúng chỉ làm mất mỹ quan chứ không ảnh hưởng đến sinh vật.
  • C. Chúng làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
  • D. Chúng giúp lọc sạch các chất độc hại khác trong nước.

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc kiểm soát ô nhiễm nguồn nước phân tán (như từ nông nghiệp, đô thị không có hệ thống thoát nước riêng) là gì?

  • A. Các chất gây ô nhiễm luôn có nồng độ rất thấp.
  • B. Chỉ xảy ra vào mùa khô.
  • C. Rất khó xác định chính xác nguồn gốc và thu gom để xử lý.
  • D. Chỉ gây ô nhiễm ở nước ngầm chứ không ảnh hưởng nước mặt.

Câu 19: Nước thải từ các bệnh viện, phòng thí nghiệm có nguy cơ chứa loại chất gây ô nhiễm đặc biệt nào cần được xử lý cẩn thận?

  • A. Chỉ chứa chất dinh dưỡng dư thừa.
  • B. Chỉ chứa nước nóng.
  • C. Chỉ chứa chất rắn lơ lửng.
  • D. Chứa mầm bệnh nguy hiểm, hóa chất độc hại, và có thể cả chất phóng xạ.

Câu 20: Một vùng ven biển bị ảnh hưởng bởi sự xâm nhập mặn do mực nước biển dâng và khai thác nước ngầm quá mức. Mặc dù không phải là ô nhiễm do chất thải, tình trạng này vẫn được coi là suy thoái chất lượng nguồn nước. Hậu quả chính của xâm nhập mặn đối với nguồn nước ngọt là gì?

  • A. Tăng nồng độ oxy hòa tan.
  • B. Nước trở nên quá mặn không thể sử dụng cho sinh hoạt và tưới tiêu.
  • C. Giảm độ đục của nước.
  • D. Làm tăng khả năng tự làm sạch của nguồn nước.

Câu 21: Để đánh giá mức độ ô nhiễm vi sinh vật trong nguồn nước (ví dụ: nước sông, nước giếng), chỉ tiêu phổ biến nhất thường được sử dụng là gì?

  • A. BOD5.
  • B. COD.
  • C. Coliform/E. coli.
  • D. pH.

Câu 22: Theo một báo cáo, 60% lượng rác thải nhựa đổ ra đại dương hàng năm đến từ các con sông. Dữ liệu này nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc kiểm soát ô nhiễm tại đâu để bảo vệ môi trường biển?

  • A. Tại các nguồn nước ngọt trên đất liền (sông, hồ, kênh rạch).
  • B. Chỉ tại các vùng ven biển.
  • C. Chỉ tập trung làm sạch trên đại dương.
  • D. Chỉ kiểm soát ở các đảo xa bờ.

Câu 23: Giả sử bạn là cán bộ môi trường được giao nhiệm vụ đánh giá chất lượng nước của một con suối chảy qua khu dân cư và trang trại chăn nuôi. Ngoài việc đo các chỉ tiêu hóa lý cơ bản, bạn cần lấy mẫu nước để phân tích chỉ tiêu nào để đánh giá nguy cơ ô nhiễm từ hoạt động sinh hoạt và chăn nuôi?

  • A. Nhiệt độ và độ pH.
  • B. Độ đục và màu sắc.
  • C. Hàm lượng kim loại nặng (Chì, Thủy ngân).
  • D. Chỉ số Coliform/E. coli và hàm lượng Nitrat, Photphat.

Câu 24: Việc phá rừng đầu nguồn có thể ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng nguồn nước mặt ở hạ lưu?

  • A. Làm tăng khả năng tự làm sạch của nguồn nước.
  • B. Tăng lượng phù sa, bùn đất và chất ô nhiễm bị rửa trôi xuống nguồn nước.
  • C. Giảm nhiệt độ của nước.
  • D. Tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.

Câu 25: Các chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy sinh học (Persistent Organic Pollutants - POPs), ví dụ như một số loại thuốc trừ sâu cũ hoặc PCB, đặc biệt nguy hiểm cho môi trường nước vì lý do gì?

  • A. Chúng tồn tại lâu trong môi trường, tích lũy trong chuỗi thức ăn và có thể di chuyển đi xa.
  • B. Chúng chỉ gây ô nhiễm nhiệt.
  • C. Chúng dễ dàng bị phân hủy bởi vi sinh vật.
  • D. Chúng chỉ gây ô nhiễm ở thể khí.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây thể hiện vai trò của cộng đồng trong việc bảo vệ nguồn nước?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào nhà nước và các cơ quan chức năng.
  • B. Không có vai trò gì vì ô nhiễm là vấn đề kỹ thuật.
  • C. Chỉ cần đóng thuế môi trường là đủ.
  • D. Tham gia giám sát chất lượng nước, báo cáo các hành vi gây ô nhiễm và thực hành tiết kiệm nước, xử lý rác thải đúng cách.

Câu 27: Sự cố tràn dầu trên biển hoặc sông là một dạng ô nhiễm nước nghiêm trọng. Hậu quả trước mắt và lâu dài của sự cố này đối với hệ sinh thái là gì?

  • A. Gây ngạt cho sinh vật thủy sinh, phá hủy môi trường sống, tích lũy chất độc trong chuỗi thức ăn.
  • B. Làm tăng nhiệt độ nước, thúc đẩy sự phát triển của tảo.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài chim biển chứ không ảnh hưởng đến sinh vật dưới nước.
  • D. Giúp tăng cường khả năng tự làm sạch của nước.

Câu 28: Khi phân tích một mẫu nước thải công nghiệp, kết quả cho thấy nồng độ các ion kim loại nặng như Crom (Cr), Niken (Ni), Kẽm (Zn) vượt quá giới hạn cho phép. Loại công nghệ xử lý nước thải nào thường được ưu tiên sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng này một cách hiệu quả?

  • A. Xử lý sinh học bằng bể Aerotank.
  • B. Lọc cát chậm.
  • C. Các phương pháp hóa lý như kết tủa, trao đổi ion.
  • D. Chỉ cần khử trùng bằng Clo.

Câu 29: Theo Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA), nước uống có hàm lượng chì (Pb) vượt quá 15 ppb (parts per billion) có thể gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là trẻ em. Nếu một mẫu nước có nồng độ chì là 0.02 mg/L, nồng độ này có vượt quá giới hạn của EPA không? (Biết 1 mg/L = 1000 ppb)

  • A. Có, 0.02 mg/L tương đương 20 ppb, vượt quá giới hạn 15 ppb.
  • B. Không, 0.02 mg/L tương đương 0.02 ppb, thấp hơn giới hạn.
  • C. Không, 0.02 mg/L tương đương 2 ppb, thấp hơn giới hạn.
  • D. Không thể so sánh vì đơn vị khác nhau.

Câu 30: Tầm nhìn về phát triển bền vững liên quan đến tài nguyên nước nhấn mạnh điều gì?

  • A. Chỉ tập trung khai thác tối đa tài nguyên nước cho phát triển kinh tế hiện tại.
  • B. Chỉ bảo vệ nguồn nước mà không sử dụng cho mục đích phát triển.
  • C. Chỉ giải quyết vấn đề ô nhiễm khi nó trở nên nghiêm trọng.
  • D. Sử dụng và quản lý tài nguyên nước một cách hiệu quả, công bằng giữa các thế hệ và đảm bảo hệ sinh thái nước khỏe mạnh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Hiện tượng nào sau đây là hậu quả trực tiếp của việc chất dinh dưỡng (như nitrat, photphat) từ hoạt động nông nghiệp và sinh hoạt chảy vào các thủy vực?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một nhà máy xử lý nước thải công nghiệp xả nước sau xử lý ra sông. Kết quả đo đạc cho thấy chỉ số BOD (Nhu cầu Oxy Sinh hóa) của nước xả thải cao hơn nhiều so với quy định. Điều này cho thấy điều gì về nước thải của nhà máy?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Tại sao việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học tràn lan trong nông nghiệp lại là nguồn gây ô nhiễm nước nghiêm trọng?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một hồ nước bị ô nhiễm nặng bởi chất thải công nghiệp chứa kim loại nặng như chì (Pb) và thủy ngân (Hg). Theo thời gian, nồng độ các kim loại này trong cơ thể cá sống trong hồ có xu hướng tăng lên qua các bậc dinh dưỡng. Hiện tượng này được gọi là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý thường chứa lượng lớn vi khuẩn và virus gây bệnh. Loại ô nhiễm này có thể gây ra những bệnh truyền nhiễm nào cho con người khi sử dụng nguồn nước bị ô nhiễm?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tại sao việc xả nước làm mát từ các nhà máy nhiệt điện hoặc khu công nghiệp vào sông, hồ lại được coi là một dạng ô nhiễm nước?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để kiểm soát ô nhiễm nguồn nước từ các khu đô thị tập trung?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Chỉ số DO (Dissolved Oxygen) là gì và ý nghĩa của nó trong việc đánh giá chất lượng nước?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi hiện tượng phú dưỡng xảy ra nghiêm trọng, điều gì thường xảy ra với hệ sinh thái dưới nước?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một nguồn nước ngầm được phát hiện nhiễm Asen (thạch tín) vượt mức cho phép. Đây là loại ô nhiễm nước nào và nguồn gốc phổ biến của nó ở một số vùng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Biện pháp nào sau đây *không* góp phần giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Nước mưa chảy tràn qua các khu công nghiệp, đô thị, hoặc vùng nông nghiệp có thể mang theo bụi bẩn, dầu mỡ, hóa chất, phân bón, thuốc trừ sâu... vào các thủy vực. Đây được gọi là nguồn ô nhiễm gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một cộng đồng sống gần một nhà máy hóa chất bị phát hiện có tỷ lệ mắc bệnh ung thư cao hơn đáng kể so với các cộng đồng khác. Nghi ngờ ban đầu cho rằng nguyên nhân có thể liên quan đến việc nhà máy xả thải hóa chất độc hại ra nguồn nước ngầm mà cộng đồng sử dụng. Để kiểm chứng giả thuyết này, cần tiến hành loại nghiên cứu dịch tễ học nào là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Biểu đồ dưới đây cho thấy nồng độ Nitrat (mg/L) tại 4 điểm quan trắc trên một con sông trong 12 tháng. Theo quy chuẩn quốc gia, nồng độ Nitrat cho phép đối với nguồn nước mặt loại A2 (dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt nhưng cần các biện pháp xử lý phù hợp) là ≤ 10 mg/L. Dựa vào biểu đồ, điểm quan trắc nào có nguy cơ cao nhất không đạt chuẩn Nitrat cho mục đích cấp nước sinh hoạt?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Chất nào sau đây, khi có mặt trong nước uống vượt quá nồng độ cho phép, có thể gây ra bệnh 'bàn chân đen' và ung thư da?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một hồ nước ngọt bị ô nhiễm bởi hóa chất từ một vụ tràn dầu. Các nhà khoa học quyết định sử dụng phương pháp xử lý sinh học bằng cách đưa vào hồ các vi sinh vật có khả năng phân hủy các hợp chất hydrocacbon trong dầu. Đây là ví dụ về biện pháp xử lý ô nhiễm nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Tại sao rác thải nhựa trôi nổi trên mặt nước lại gây hại nghiêm trọng cho môi trường thủy sinh?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc kiểm soát ô nhiễm nguồn nước phân tán (như từ nông nghiệp, đô thị không có hệ thống thoát nước riêng) là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Nước thải từ các bệnh viện, phòng thí nghiệm có nguy cơ chứa loại chất gây ô nhiễm đặc biệt nào cần được xử lý cẩn thận?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một vùng ven biển bị ảnh hưởng bởi sự xâm nhập mặn do mực nước biển dâng và khai thác nước ngầm quá mức. Mặc dù không phải là ô nhiễm do chất thải, tình trạng này vẫn được coi là suy thoái chất lượng nguồn nước. Hậu quả chính của xâm nhập mặn đối với nguồn nước ngọt là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Để đánh giá mức độ ô nhiễm vi sinh vật trong nguồn nước (ví dụ: nước sông, nước giếng), chỉ tiêu phổ biến nhất thường được sử dụng là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Theo một báo cáo, 60% lượng rác thải nhựa đổ ra đại dương hàng năm đến từ các con sông. Dữ liệu này nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc kiểm soát ô nhiễm tại đâu để bảo vệ môi trường biển?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Giả sử bạn là cán bộ môi trường được giao nhiệm vụ đánh giá chất lượng nước của một con suối chảy qua khu dân cư và trang trại chăn nuôi. Ngoài việc đo các chỉ tiêu hóa lý cơ bản, bạn cần lấy mẫu nước để phân tích chỉ tiêu nào để đánh giá nguy cơ ô nhiễm từ hoạt động sinh hoạt và chăn nuôi?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Việc phá rừng đầu nguồn có thể ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng nguồn nước mặt ở hạ lưu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Các chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy sinh học (Persistent Organic Pollutants - POPs), ví dụ như một số loại thuốc trừ sâu cũ hoặc PCB, đặc biệt nguy hiểm cho môi trường nước vì lý do gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Biện pháp nào sau đây thể hiện vai trò của cộng đồng trong việc bảo vệ nguồn nước?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Sự cố tràn dầu trên biển hoặc sông là một dạng ô nhiễm nước nghiêm trọng. Hậu quả trước mắt và lâu dài của sự cố này đối với hệ sinh thái là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi phân tích một mẫu nước thải công nghiệp, kết quả cho thấy nồng độ các ion kim loại nặng như Crom (Cr), Niken (Ni), Kẽm (Zn) vượt quá giới hạn cho phép. Loại công nghệ xử lý nước thải nào thường được ưu tiên sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng này một cách hiệu quả?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Theo Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA), nước uống có hàm lượng chì (Pb) vượt quá 15 ppb (parts per billion) có thể gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là trẻ em. Nếu một mẫu nước có nồng độ chì là 0.02 mg/L, nồng độ này có vượt quá giới hạn của EPA không? (Biết 1 mg/L = 1000 ppb)

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Tầm nhìn về phát triển bền vững liên quan đến tài nguyên nước nhấn mạnh điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguồn ô nhiễm nước bề mặt nào sau đây thường chứa hàm lượng lớn chất dinh dưỡng như nitrat và photphat, gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication)?

  • A. Nước thải công nghiệp không qua xử lý
  • B. Nước chảy tràn từ khu vực nông nghiệp
  • C. Nước thải sinh hoạt từ khu dân cư
  • D. Chất thải rắn đổ trực tiếp xuống sông hồ

Câu 2: Hiện tượng nào xảy ra khi nồng độ chất dinh dưỡng trong nước tăng cao đột ngột, dẫn đến sự phát triển bùng nổ của tảo và thực vật thủy sinh, làm giảm oxy hòa tan và gây hại cho hệ sinh thái dưới nước?

  • A. Sự nhiễm mặn
  • B. Sự axit hóa
  • C. Sự phú dưỡng hóa
  • D. Sự xói mòn

Câu 3: Tại một hồ nước bị ô nhiễm nặng bởi nước thải sinh hoạt, người ta quan sát thấy số lượng cá giảm đáng kể, nước có màu xanh đục và mùi hôi. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiếu oxy gây chết cá trong trường hợp này có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ trong nước thải tiêu thụ lượng lớn oxy hòa tan.
  • B. Nhiệt độ nước tăng cao làm giảm khả năng hòa tan oxy.
  • C. Chất độc hóa học trong nước thải gây ức chế hô hấp của cá.
  • D. Ánh sáng mặt trời bị chặn bởi lớp dầu trên bề mặt nước.

Câu 4: Hợp chất hóa học nào sau đây, thường có trong thuốc trừ sâu và chất dẻo công nghiệp, được biết đến với khả năng tích lũy sinh học (bioaccumulation) trong chuỗi thức ăn, gây độc hại cho sinh vật tiêu thụ bậc cao như chim và cá lớn?

  • A. Muối ăn (NaCl)
  • B. Đường glucose (C6H12O6)
  • C. Carbon dioxide (CO2)
  • D. DDT và các hợp chất hữu cơ khó phân hủy

Câu 5: Tại sao hiện tượng khuếch đại sinh học (biomagnification) lại đặc biệt nguy hiểm đối với các loài động vật ở đỉnh chuỗi thức ăn (ví dụ: đại bàng, cá ngừ lớn, con người)?

  • A. Nồng độ chất độc tích lũy tăng lên theo từng bậc dinh dưỡng, đạt mức cao nhất ở đỉnh chuỗi.
  • B. Các loài này có khả năng hấp thụ chất độc trực tiếp từ môi trường nước cao hơn.
  • C. Chúng có hệ miễn dịch yếu hơn và dễ bị ảnh hưởng bởi chất độc.
  • D. Chất độc làm thay đổi hành vi săn mồi, khiến chúng ăn nhiều hơn.

Câu 6: Một con sông chảy qua khu công nghiệp. Dữ liệu quan trắc cho thấy nồng độ kim loại nặng (như chì, thủy ngân) ở hạ lưu cao hơn đáng kể so với thượng lưu. Biện pháp nào sau đây có khả năng giảm thiểu trực tiếp nguồn ô nhiễm này?

  • A. Tăng cường trồng cây xanh ven sông.
  • B. Khuyến khích người dân không xả rác xuống sông.
  • C. Yêu cầu các nhà máy xây dựng và vận hành hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn.
  • D. Thả thêm cá vào sông để làm sạch nước.

Câu 7: Chất thải rắn như túi ni lông, chai nhựa, và các vật liệu phân hủy chậm khác khi trôi nổi trên mặt nước gây ra những tác động tiêu cực nào đến hệ sinh thái thủy sinh?

  • A. Chỉ làm mất mỹ quan và không ảnh hưởng đến sinh vật.
  • B. Chỉ gây nguy hiểm cho các loài cá lớn.
  • C. Chủ yếu làm tăng nồng độ dinh dưỡng trong nước.
  • D. Gây cản trở ánh sáng, làm suy giảm oxy, làm tắc nghẽn dòng chảy và gây hại trực tiếp cho sinh vật (mắc kẹt, ăn phải).

Câu 8: Bảng dưới đây cho thấy nồng độ Oxy hòa tan (DO) và Nhu cầu Oxy Sinh hóa (BOD5) tại 3 điểm trên một con sông (đơn vị mg/L). Điểm nào có mức độ ô nhiễm chất hữu cơ nặng nhất?

  • A. Điểm A (DO: 6.0, BOD5: 2.0)
  • B. Điểm B (DO: 4.5, BOD5: 5.0)
  • C. Điểm C (DO: 2.0, BOD5: 15.0)
  • D. Không thể xác định từ dữ liệu này.

Câu 9: Tại sao việc kiểm soát ô nhiễm nước từ nguồn phân tán (như nước chảy tràn từ đô thị, nông nghiệp) lại khó khăn hơn so với kiểm soát ô nhiễm từ nguồn điểm (như ống xả thải của nhà máy)?

  • A. Lượng chất ô nhiễm từ nguồn phân tán luôn ít hơn nguồn điểm.
  • B. Nguồn phân tán không có vị trí xả thải cố định, khó thu gom và xử lý.
  • C. Chất ô nhiễm từ nguồn phân tán ít độc hại hơn.
  • D. Chỉ xảy ra vào mùa mưa nên dễ kiểm soát hơn.

Câu 10: Chất nào sau đây khi có mặt trong nguồn nước uống ở nồng độ cao có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như bệnh ngoài da, ung thư da, và ảnh hưởng đến hệ thần kinh?

  • A. Asen (Arsenic)
  • B. Sắt (Iron)
  • C. Canxi (Calcium)
  • D. Natri (Sodium)

Câu 11: Biện pháp nào sau đây không phải là giải pháp kỹ thuật để xử lý nước thải sinh hoạt trước khi xả ra môi trường?

  • A. Lắng lọc và loại bỏ cặn lơ lửng.
  • B. Sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất hữu cơ.
  • C. Khử trùng bằng hóa chất hoặc tia cực tím.
  • D. Tái chế chất thải rắn từ các nguồn khác.

Câu 12: Khái niệm "dấu chân nước" (Water Footprint) đề cập đến điều gì?

  • A. Diện tích bề mặt Trái Đất được bao phủ bởi nước.
  • B. Lượng nước mưa trung bình hàng năm tại một khu vực.
  • C. Tổng lượng nước ngọt được sử dụng để sản xuất hàng hóa và dịch vụ.
  • D. Khoảng cách từ nguồn nước đến nơi sử dụng.

Câu 13: Một nhà máy xả nước thải có nhiệt độ cao hơn đáng kể so với nhiệt độ môi trường nước tiếp nhận. Tác động chính của loại ô nhiễm nhiệt này đến hệ sinh thái thủy sinh là gì?

  • A. Làm tăng nồng độ chất dinh dưỡng trong nước.
  • B. Làm giảm lượng oxy hòa tan trong nước và gây sốc nhiệt cho sinh vật.
  • C. Gây ra hiện tượng axit hóa nguồn nước.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài cá nước lạnh.

Câu 14: Tại sao việc giảm thiểu sử dụng túi ni lông và sản phẩm nhựa dùng một lần được coi là một biện pháp quan trọng trong phòng chống ô nhiễm nước?

  • A. Các sản phẩm này khó phân hủy, tích tụ và tạo thành vi nhựa gây hại cho môi trường nước và sinh vật.
  • B. Chúng chứa các chất độc hại dễ dàng hòa tan trong nước.
  • C. Việc sản xuất chúng tiêu thụ lượng nước ngọt khổng lồ.
  • D. Chúng làm tăng nhiệt độ của nước khi trôi nổi trên bề mặt.

Câu 15: Một khu vực ven biển đang đối mặt với tình trạng xâm nhập mặn nghiêm trọng vào các nguồn nước ngọt. Nguyên nhân chính của hiện tượng này có thể là gì?

  • A. Lượng mưa tăng đột ngột trong mùa mưa.
  • B. Sự phát triển bùng nổ của tảo trong nước ngọt.
  • C. Khai thác nước ngầm quá mức và/hoặc ảnh hưởng của nước biển dâng.
  • D. Ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp.

Câu 16: Chỉ số nào thường được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm vi sinh vật (vi khuẩn gây bệnh) trong nước, đặc biệt là nước uống và nước dùng cho mục đích giải trí?

  • A. Nhu cầu Oxy Hóa học (COD)
  • B. Tổng Coliform và E. coli
  • C. Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
  • D. Độ pH

Câu 17: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại quan trọng đối với việc duy trì chất lượng nguồn nước mặt ở hạ lưu?

  • A. Rừng hấp thụ trực tiếp các chất ô nhiễm từ không khí.
  • B. Lá cây rừng chứa các enzyme phân hủy chất độc trong nước.
  • C. Rễ cây rừng tiết ra chất khử trùng tự nhiên.
  • D. Rừng giúp giữ đất, giảm xói mòn, lọc nước và điều tiết dòng chảy, ngăn chặn bùn đất và chất ô nhiễm.

Câu 18: Chất nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra "bệnh Minamata", một bệnh thần kinh nghiêm trọng liên quan đến việc tiêu thụ hải sản bị ô nhiễm?

  • A. Chì (Lead)
  • B. Cadmi (Cadmium)
  • C. Thủy ngân (Mercury)
  • D. Asen (Arsenic)

Câu 19: Một nghiên cứu cho thấy khu vực A, nơi người dân sử dụng nguồn nước giếng bị ô nhiễm nitrat từ hoạt động nông nghiệp, có tỷ lệ trẻ sơ sinh mắc hội chứng "trẻ xanh" (Blue Baby Syndrome) cao hơn đáng kể so với khu vực B sử dụng nước sạch. Đây là ví dụ về loại bằng chứng nào chứng minh mối liên hệ giữa ô nhiễm nước và sức khỏe con người?

  • A. Bằng chứng dịch tễ học (từ nghiên cứu so sánh tỷ lệ bệnh giữa các nhóm dân cư).
  • B. Bằng chứng thực nghiệm trong phòng thí nghiệm (từ thí nghiệm trên động vật hoặc tế bào).
  • C. Bằng chứng giai thoại (từ các câu chuyện kể cá nhân).
  • D. Bằng chứng lịch sử (từ các tài liệu cổ).

Câu 20: Biện pháp nào sau đây thể hiện vai trò của cộng đồng và cá nhân trong việc giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước?

  • A. Xây dựng nhà máy xử lý nước thải tập trung quy mô lớn.
  • B. Ban hành luật và quy định về bảo vệ môi trường nước.
  • C. Thực hiện các dự án nạo vét sông hồ bị ô nhiễm.
  • D. Phân loại rác thải tại nguồn và không xả trực tiếp xuống ao hồ, sông suối.

Câu 21: Sơ đồ dưới đây mô tả một chu trình. Nếu chất độc A được thải vào nguồn nước và dễ dàng được sinh vật phù du hấp thụ, hãy dự đoán nồng độ của chất A sẽ cao nhất ở sinh vật nào?

  • A. Sinh vật phù du
  • B. Cá nhỏ (ăn sinh vật phù du)
  • C. Cá lớn (ăn cá nhỏ)
  • D. Nước

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc quản lý và xử lý ô nhiễm nguồn nước hiện nay là gì?

  • A. Chi phí đầu tư cho công nghệ xử lý nước thải còn cao và việc thực thi pháp luật chưa nghiêm.
  • B. Thiếu các công nghệ xử lý nước thải hiệu quả.
  • C. Người dân không quan tâm đến vấn đề ô nhiễm nước.
  • D. Biến đổi khí hậu không ảnh hưởng đến chất lượng nước.

Câu 23: Nước mưa khi rơi xuống bề mặt Trái Đất và chảy qua các khu vực đô thị, công nghiệp, nông nghiệp thường chứa nhiều chất ô nhiễm. Loại ô nhiễm này được gọi là gì?

  • A. Ô nhiễm điểm
  • B. Ô nhiễm phân tán (không điểm)
  • C. Ô nhiễm xuyên biên giới
  • D. Ô nhiễm nhiệt

Câu 24: Tại sao việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp một cách bừa bãi lại là nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước mặt?

  • A. Chúng làm tăng nhiệt độ của nước.
  • B. Chúng bay hơi và tạo thành mưa axit.
  • C. Chúng bị rửa trôi bởi nước mưa hoặc thấm xuống đất, đi vào sông hồ và nước ngầm.
  • D. Chúng chỉ gây ô nhiễm không khí, không ảnh hưởng đến nước.

Câu 25: Hậu quả nào sau đây của ô nhiễm nguồn nước không liên quan trực tiếp đến sức khỏe con người?

  • A. Bệnh tả, lỵ, thương hàn do vi sinh vật gây bệnh.
  • B. Ngộ độc kim loại nặng do uống nước hoặc ăn thủy sản ô nhiễm.
  • C. Các bệnh ngoài da, ung thư do tiếp xúc với hóa chất độc hại.
  • D. Suy giảm số lượng và đa dạng các loài thủy sinh.

Câu 26: Để đánh giá chất lượng nước một cách toàn diện, người ta thường sử dụng nhiều chỉ số khác nhau (lý hóa, sinh học). Tại sao việc sử dụng đa dạng các chỉ số lại cần thiết?

  • A. Mỗi chỉ số phản ánh một khía cạnh khác nhau của chất lượng nước, cần kết hợp để có đánh giá toàn diện.
  • B. Sử dụng nhiều chỉ số giúp giảm chi phí phân tích.
  • C. Các chỉ số khác nhau luôn cho kết quả giống nhau.
  • D. Chỉ số lý hóa là đủ để đánh giá chất lượng nước.

Câu 27: Vi nhựa (microplastics) trong môi trường nước là mối đe dọa ngày càng tăng. Nguồn gốc chính của vi nhựa trong sông hồ và đại dương là gì?

  • A. Chỉ từ các nhà máy sản xuất hạt nhựa.
  • B. Chỉ từ sự phân hủy của đá và khoáng chất.
  • C. Chỉ từ chất thải hữu cơ trong nước thải.
  • D. Từ sự phân mảnh của rác thải nhựa lớn, sợi tổng hợp từ quần áo, hạt trong mỹ phẩm và hạt nhựa nguyên sinh.

Câu 28: Giả sử một hồ nước bị ô nhiễm bởi thuốc trừ sâu. Các nhà khoa học muốn theo dõi sự tích lũy của thuốc trừ sâu này trong chuỗi thức ăn của hồ. Họ nên lấy mẫu sinh vật nào để có thể quan sát rõ nhất hiện tượng khuếch đại sinh học?

  • A. Thực vật thủy sinh (rong, rêu)
  • B. Động vật phù du (ăn thực vật thủy sinh)
  • C. Cá ăn thịt (ăn cá nhỏ hơn hoặc động vật phù du)
  • D. Vi khuẩn trong bùn đáy hồ

Câu 29: Đâu là một trong những nguyên tắc quan trọng nhất trong quản lý tổng hợp lưu vực sông để phòng chống ô nhiễm nước?

  • A. Quản lý dựa trên toàn bộ lưu vực sông, xem xét mối liên hệ giữa thượng lưu và hạ lưu, giữa đất và nước.
  • B. Chỉ tập trung xử lý ô nhiễm tại các khu vực đô thị lớn.
  • C. Chỉ ưu tiên kiểm soát ô nhiễm từ các nhà máy công nghiệp.
  • D. Tách biệt hoàn toàn hoạt động nông nghiệp và khu dân cư khỏi sông hồ.

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách môi trường. Để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động chăn nuôi, biện pháp nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả bền vững nhất?

  • A. Tăng cường phạt tiền các trang trại xả thải trái phép.
  • B. Hỗ trợ kỹ thuật và tài chính để các trang trại xây dựng hệ thống xử lý chất thải và khuyến khích tái sử dụng chất thải (ví dụ: làm biogas, phân bón).
  • C. Thường xuyên nạo vét bùn ô nhiễm từ các kênh mương gần khu chăn nuôi.
  • D. Cấm hoàn toàn hoạt động chăn nuôi trong khu vực.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Nguồn ô nhiễm nước bề mặt nào sau đây thường chứa hàm lượng lớn chất dinh dưỡng như nitrat và photphat, gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Hiện tượng nào xảy ra khi nồng độ chất dinh dưỡng trong nước tăng cao đột ngột, dẫn đến sự phát triển bùng nổ của tảo và thực vật thủy sinh, làm giảm oxy hòa tan và gây hại cho hệ sinh thái dưới nước?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Tại một hồ nước bị ô nhiễm nặng bởi nước thải sinh hoạt, người ta quan sát thấy số lượng cá giảm đáng kể, nước có màu xanh đục và mùi hôi. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiếu oxy gây chết cá trong trường hợp này có khả năng cao nhất là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Hợp chất hóa học nào sau đây, thường có trong thuốc trừ sâu và chất dẻo công nghiệp, được biết đến với khả năng tích lũy sinh học (bioaccumulation) trong chuỗi thức ăn, gây độc hại cho sinh vật tiêu thụ bậc cao như chim và cá lớn?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tại sao hiện tượng khuếch đại sinh học (biomagnification) lại đặc biệt nguy hiểm đối với các loài động vật ở đỉnh chuỗi thức ăn (ví dụ: đại bàng, cá ngừ lớn, con người)?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một con sông chảy qua khu công nghiệp. Dữ liệu quan trắc cho thấy nồng độ kim loại nặng (như chì, thủy ngân) ở hạ lưu cao hơn đáng kể so với thượng lưu. Biện pháp nào sau đây có khả năng giảm thiểu trực tiếp nguồn ô nhiễm này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Chất thải rắn như túi ni lông, chai nhựa, và các vật liệu phân hủy chậm khác khi trôi nổi trên mặt nước gây ra những tác động tiêu cực nào đến hệ sinh thái thủy sinh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Bảng dưới đây cho thấy nồng độ Oxy hòa tan (DO) và Nhu cầu Oxy Sinh hóa (BOD5) tại 3 điểm trên một con sông (đơn vị mg/L). Điểm nào có mức độ ô nhiễm chất hữu cơ nặng nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Tại sao việc kiểm soát ô nhiễm nước từ nguồn phân tán (như nước chảy tràn từ đô thị, nông nghiệp) lại khó khăn hơn so với kiểm soát ô nhiễm từ nguồn điểm (như ống xả thải của nhà máy)?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Chất nào sau đây khi có mặt trong nguồn nước uống ở nồng độ cao có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như bệnh ngoài da, ung thư da, và ảnh hưởng đến hệ thần kinh?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Biện pháp nào sau đây không phải là giải pháp kỹ thuật để xử lý nước thải sinh hoạt trước khi xả ra môi trường?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khái niệm 'dấu chân nước' (Water Footprint) đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một nhà máy xả nước thải có nhiệt độ cao hơn đáng kể so với nhiệt độ môi trường nước tiếp nhận. Tác động chính của loại ô nhiễm nhiệt này đến hệ sinh thái thủy sinh là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tại sao việc giảm thiểu sử dụng túi ni lông và sản phẩm nhựa dùng một lần được coi là một biện pháp quan trọng trong phòng chống ô nhiễm nước?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một khu vực ven biển đang đối mặt với tình trạng xâm nhập mặn nghiêm trọng vào các nguồn nước ngọt. Nguyên nhân chính của hiện tượng này có thể là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Chỉ số nào thường được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm vi sinh vật (vi khuẩn gây bệnh) trong nước, đặc biệt là nước uống và nước dùng cho mục đích giải trí?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại quan trọng đối với việc duy trì chất lượng nguồn nước mặt ở hạ lưu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Chất nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra 'bệnh Minamata', một bệnh thần kinh nghiêm trọng liên quan đến việc tiêu thụ hải sản bị ô nhiễm?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một nghiên cứu cho thấy khu vực A, nơi người dân sử dụng nguồn nước giếng bị ô nhiễm nitrat từ hoạt động nông nghiệp, có tỷ lệ trẻ sơ sinh mắc hội chứng 'trẻ xanh' (Blue Baby Syndrome) cao hơn đáng kể so với khu vực B sử dụng nước sạch. Đây là ví dụ về loại bằng chứng nào chứng minh mối liên hệ giữa ô nhiễm nước và sức khỏe con người?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Biện pháp nào sau đây thể hiện vai trò của cộng đồng và cá nhân trong việc giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Sơ đồ dưới đây mô tả một chu trình. Nếu chất độc A được thải vào nguồn nước và dễ dàng được sinh vật phù du hấp thụ, hãy dự đoán nồng độ của chất A sẽ cao nhất ở sinh vật nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc quản lý và xử lý ô nhiễm nguồn nước hiện nay là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Nước mưa khi rơi xuống bề mặt Trái Đất và chảy qua các khu vực đô thị, công nghiệp, nông nghiệp thường chứa nhiều chất ô nhiễm. Loại ô nhiễm này được gọi là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp một cách bừa bãi lại là nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước mặt?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Hậu quả nào sau đây của ô nhiễm nguồn nước không liên quan trực tiếp đến sức khỏe con người?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Để đánh giá chất lượng nước một cách toàn diện, người ta thường sử dụng nhiều chỉ số khác nhau (lý hóa, sinh học). Tại sao việc sử dụng đa dạng các chỉ số lại cần thiết?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Vi nhựa (microplastics) trong môi trường nước là mối đe dọa ngày càng tăng. Nguồn gốc chính của vi nhựa trong sông hồ và đại dương là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Giả sử một hồ nước bị ô nhiễm bởi thuốc trừ sâu. Các nhà khoa học muốn theo dõi sự tích lũy của thuốc trừ sâu này trong chuỗi thức ăn của hồ. Họ nên lấy mẫu sinh vật nào để có thể quan sát rõ nhất hiện tượng khuếch đại sinh học?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đâu là một trong những nguyên tắc quan trọng nhất trong quản lý tổng hợp lưu vực sông để phòng chống ô nhiễm nước?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách môi trường. Để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động chăn nuôi, biện pháp nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả bền vững nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiện tượng nào sau đây là hậu quả trực tiếp và rõ rệt nhất của việc các chất dinh dưỡng dư thừa (như nitrat, phosphat) từ hoạt động nông nghiệp và sinh hoạt đổ vào các vực nước ngọt như hồ, ao?

  • A. Gia tăng độ trong suốt của nước, thuận lợi cho ánh sáng chiếu xuống đáy.
  • B. Hiện tượng phú dưỡng, dẫn đến sự phát triển bùng nổ của tảo và suy giảm oxy hòa tan.
  • C. Giảm nồng độ kim loại nặng trong nước do phản ứng kết tủa.
  • D. Tăng khả năng tự làm sạch của nguồn nước.

Câu 2: Kim loại nặng như thủy ngân (Hg) và chì (Pb) khi xâm nhập vào nguồn nước có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe con người chủ yếu thông qua cơ chế nào?

  • A. Chúng làm tăng nhiệt độ của nước, gây sốc nhiệt cho sinh vật.
  • B. Chúng phản ứng với oxy hòa tan, làm giảm nồng độ oxy cần thiết cho hô hấp.
  • C. Chúng tích lũy trong cơ thể sinh vật và khuếch đại nồng độ qua các bậc dinh dưỡng trong chuỗi thức ăn.
  • D. Chúng tạo ra lớp váng trên bề mặt nước, ngăn cản ánh sáng mặt trời.

Câu 3: Giả sử bạn đang khảo sát một con sông và nhận thấy nồng độ oxy hòa tan (DO) giảm đột ngột ở một đoạn sông chảy qua khu công nghiệp. Chỉ số nào sau đây có khả năng tăng lên đáng kể ở đoạn sông này do hoạt động xả thải của nhà máy?

  • A. BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) và COD (Nhu cầu oxy hóa học).
  • B. pH (Độ axit/kiềm) và độ trong suốt.
  • C. Nồng độ nitrat và phosphat.
  • D. Tổng chất rắn lơ lửng (TSS).

Câu 4: Ô nhiễm nước bởi các vi sinh vật gây bệnh (như E. coli, khuẩn tả) thường có nguồn gốc chính từ đâu?

  • A. Nước thải từ nhà máy sản xuất hóa chất.
  • B. Nước mưa chảy tràn qua các khu vực khai thác khoáng sản.
  • C. Nước thải từ các nhà máy nhiệt điện.
  • D. Nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý và chất thải từ chăn nuôi.

Câu 5: Một vùng hồ đang đối mặt với hiện tượng cá chết hàng loạt. Quan sát cho thấy mặt nước bị bao phủ bởi một lớp tảo dày màu xanh. Phân tích mẫu nước cho thấy nồng độ oxy hòa tan rất thấp. Nguyên nhân khả dĩ nhất dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Nhiệt độ nước tăng cao đột ngột do biến đổi khí hậu.
  • B. Hiện tượng phú dưỡng làm bùng phát tảo, sau đó tảo chết và phân hủy tiêu thụ oxy.
  • C. Sự xâm nhập của loài cá ngoại lai cạnh tranh thức ăn và oxy.
  • D. Nước bị nhiễm kim loại nặng từ hoạt động công nghiệp gần đó.

Câu 6: Trong các biện pháp xử lý nước thải, phương pháp nào chủ yếu sử dụng hoạt động của vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ hòa tan và lơ lửng?

  • A. Phương pháp cơ học (lắng, lọc, sàng).
  • B. Phương pháp hóa học (kết tủa, trung hòa, oxy hóa).
  • C. Phương pháp sinh học (bể hiếu khí, kỵ khí).
  • D. Phương pháp vật lý (hấp phụ, trao đổi ion).

Câu 7: Ô nhiễm nhiệt, thường xảy ra ở các nguồn nước nhận nước thải làm mát từ nhà máy điện hoặc công nghiệp, gây ra hậu quả gì đối với hệ sinh thái thủy sinh?

  • A. Giảm nồng độ oxy hòa tan và ảnh hưởng đến khả năng sống sót của nhiều loài thủy sinh.
  • B. Tăng nồng độ CO2 trong nước, thúc đẩy sự phát triển của thực vật thủy sinh.
  • C. Làm tăng độ pH của nước, gây độc cho cá.
  • D. Thúc đẩy quá trình lắng đọng phù sa ở đáy sông/hồ.

Câu 8: Nguồn gây ô nhiễm nước nào sau đây được coi là nguồn không điểm (non-point source)?

  • A. Ống xả thải từ nhà máy xử lý nước thải đô thị.
  • B. Nước làm mát xả ra từ nhà máy nhiệt điện.
  • C. Nước mưa chảy tràn từ các cánh đồng nông nghiệp mang theo phân bón.
  • D. Nước rỉ từ bãi chôn lấp rác thải tập trung.

Câu 9: Chất nào sau đây, thường có trong thuốc trừ sâu và các sản phẩm công nghiệp, được biết đến là chất gây rối loạn nội tiết (endocrine disruptor) ở động vật thủy sinh và có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản?

  • A. Một số loại thuốc trừ sâu hữu cơ khó phân hủy (ví dụ: DDT).
  • B. Kim loại nặng như sắt và mangan.
  • C. Các ion vô cơ như clorua và sunfat.
  • D. Chất rắn lơ lửng và phù sa.

Câu 10: Tại sao việc ô nhiễm nguồn nước ngầm lại khó phát hiện và xử lý hơn nhiều so với ô nhiễm nước mặt?

  • A. Nước ngầm chứa ít oxy hòa tan hơn nên chất ô nhiễm phân hủy nhanh hơn.
  • B. Các tầng đất đá hoạt động như bộ lọc tự nhiên, ngăn chặn chất ô nhiễm.
  • C. Nước ngầm thường xuyên được bổ sung từ nước mặt đã qua xử lý.
  • D. Nước ngầm khó tiếp cận để quan trắc, dòng chảy chậm khiến chất ô nhiễm tồn tại lâu và khó làm sạch.

Câu 11: Một con sông chảy qua một thành phố lớn. Dữ liệu quan trắc cho thấy nồng độ amoni (NH4+) tăng cao đột ngột sau một trận mưa lớn. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất gây ra sự gia tăng này?

  • A. Nhà máy công nghiệp xả thải trực tiếp vào sông.
  • B. Hiện tượng phú dưỡng làm giảm nồng độ nitrat.
  • C. Nước mưa chảy tràn đô thị cuốn theo chất thải chứa amoni.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của tảo trong sông.

Câu 12: Chỉ số BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) của một mẫu nước thải cao cho thấy điều gì?

  • A. Nước có nồng độ kim loại nặng cao.
  • B. Nước chứa nhiều chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học.
  • C. Nước có độ pH thấp (tính axit cao).
  • D. Nước bị ô nhiễm nhiệt.

Câu 13: Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là tác động trực tiếp của ô nhiễm nước đối với hệ sinh thái thủy sinh?

  • A. Suy giảm đa dạng sinh học của các loài cá, côn trùng thủy sinh.
  • B. Thay đổi cấu trúc quần xã sinh vật nước (ví dụ: tảo phát triển mạnh, một số loài cá biến mất).
  • C. Suy giảm nguồn lợi thủy sản do sinh vật chết hoặc nhiễm độc.
  • D. Gia tăng sa mạc hóa ở các vùng đất liền kề.

Câu 14: Để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động nông nghiệp, biện pháp hiệu quả nhất là gì?

  • A. Áp dụng kỹ thuật canh tác bền vững, giảm thiểu sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý nước thải đô thị.
  • C. Tăng cường khai thác nước ngầm để thay thế nước mặt bị ô nhiễm.
  • D. Trồng cây xanh trên các sườn đồi xa khu vực canh tác.

Câu 15: Một dòng suối chảy qua khu vực khai thác mỏ than. Quan sát cho thấy nước suối có màu vàng cam và độ pH rất thấp. Loại ô nhiễm nào sau đây có khả năng xảy ra nhất ở đây?

  • A. Ô nhiễm chất dinh dưỡng gây phú dưỡng.
  • B. Ô nhiễm nước mỏ axit (Acid Mine Drainage).
  • C. Ô nhiễm vi sinh vật từ nước thải sinh hoạt.
  • D. Ô nhiễm nhiệt từ nhà máy điện.

Câu 16: Lớp váng dầu loang trên bề mặt nước do sự cố tràn dầu gây ra hậu quả gì đối với hệ sinh thái biển/hồ?

  • A. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của các loài tảo có lợi.
  • C. Ngăn cản trao đổi khí giữa nước và không khí, cản ánh sáng, gây hại trực tiếp cho sinh vật.
  • D. Giảm độ đục của nước, cải thiện tầm nhìn dưới nước.

Câu 17: Chất nào sau đây, khi có nồng độ cao trong nước uống, có thể gây ra bệnh "bệnh chân voi" (fluoroza xương) và ảnh hưởng đến hệ thần kinh?

  • A. Nitrat.
  • B. Phốt phát.
  • C. Thủy ngân.
  • D. Flo (Fluoride).

Câu 18: Một trong những vai trò quan trọng nhất của vùng đệm ven sông (riparian buffer zones) trong việc bảo vệ chất lượng nước là gì?

  • A. Lọc và giữ lại phù sa, chất dinh dưỡng, thuốc trừ sâu từ đất liền trước khi chảy vào sông.
  • B. Làm tăng tốc độ dòng chảy của nước sông, cuốn trôi chất ô nhiễm nhanh hơn.
  • C. Tăng nhiệt độ của nước sông, thúc đẩy quá trình tự làm sạch.
  • D. Cung cấp nguồn nước sạch trực tiếp cho sông từ mạch nước ngầm.

Câu 19: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm chất hữu cơ khó phân hủy sinh học trong nước?

  • A. DO (Oxy hòa tan).
  • B. BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa).
  • C. COD (Nhu cầu oxy hóa học).
  • D. pH (Độ axit/kiềm).

Câu 20: Nước thải từ các nhà máy dệt nhuộm thường chứa các loại hóa chất độc hại và kim loại nặng. Nếu không được xử lý đúng cách, loại nước thải này khi xả vào nguồn nước mặt sẽ gây ra tác động gì nổi bật nhất?

  • A. Chủ yếu gây ô nhiễm nhiệt làm cá chết do sốc nhiệt.
  • B. Làm thay đổi màu sắc nước, gây độc cho sinh vật và tích lũy kim loại nặng.
  • C. Gây ra hiện tượng phú dưỡng nghiêm trọng do lượng lớn chất dinh dưỡng.
  • D. Tăng độ trong suốt của nước do các hóa chất làm kết tủa phù sa.

Câu 21: Tại sao các chất hữu cơ khó phân hủy (Persistent Organic Pollutants - POPs) như PCBs hay một số loại thuốc trừ sâu bị cấm sử dụng vẫn là mối đe dọa đối với nguồn nước và sức khỏe con người?

  • A. Chúng dễ dàng bị phân hủy bởi vi sinh vật trong nước.
  • B. Chúng chỉ tồn tại trong thời gian ngắn ở môi trường nước.
  • C. Chúng có khả năng bay hơi và phân tán vào không khí, không ảnh hưởng đến nước.
  • D. Chúng tồn tại rất lâu trong môi trường, tích lũy sinh học và có thể di chuyển xa.

Câu 22: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm giảm thiểu ô nhiễm nước từ nguồn không điểm (non-point source) liên quan đến nước mưa chảy tràn đô thị?

  • A. Xây dựng các khu vực thấm lọc tự nhiên (bioretention areas) và quản lý nước mưa chảy tràn đô thị.
  • B. Lắp đặt hệ thống xử lý nước thải tập trung quy mô lớn.
  • C. Kiểm tra và xử phạt nghiêm các nhà máy xả thải trực tiếp.
  • D. Tăng cường giám sát chất lượng nước tại cửa xả của các khu công nghiệp.

Câu 23: "Vùng chết" (dead zone) là thuật ngữ chỉ khu vực nào trong các vực nước lớn như vịnh hoặc cửa sông?

  • A. Khu vực có nồng độ kim loại nặng vượt ngưỡng an toàn.
  • B. Khu vực bị bao phủ bởi lớp váng dầu dày đặc.
  • C. Khu vực có nhiệt độ nước quá cao do ô nhiễm nhiệt.
  • D. Khu vực có nồng độ oxy hòa tan rất thấp, không đủ duy trì sự sống của hầu hết sinh vật biển.

Câu 24: Khí nhà kính nào sau đây có thể được tạo ra trong quá trình phân hủy kỵ khí (không có oxy) của chất hữu cơ ở đáy các vực nước bị ô nhiễm nặng?

  • A. Carbon dioxide (CO2).
  • B. Metan (CH4).
  • C. Nitrous oxide (N2O).
  • D. Hydrofluorocarbons (HFCs).

Câu 25: Việc sử dụng nước bị ô nhiễm vi sinh vật để tưới rau sống có thể gây ra nguy cơ sức khỏe nào lớn nhất cho người tiêu dùng?

  • A. Ngộ độc kim loại nặng do rau hấp thụ từ nước.
  • B. Tích lũy thuốc trừ sâu trong cơ thể.
  • C. Nhiễm các bệnh đường tiêu hóa do vi khuẩn, virus, ký sinh trùng.
  • D. Dị ứng do tiếp xúc với hóa chất trong nước tưới.

Câu 26: Tích lũy sinh học (bioaccumulation) là quá trình gì?

  • A. Sự gia tăng nồng độ chất độc trong cơ thể một sinh vật theo thời gian.
  • B. Sự gia tăng nồng độ chất độc qua các bậc dinh dưỡng trong chuỗi thức ăn.
  • C. Sự phân hủy chất hữu cơ bởi vi sinh vật trong nước.
  • D. Sự bay hơi của chất lỏng từ bề mặt nước.

Câu 27: Khuếch đại sinh học (biomagnification) khác với tích lũy sinh học (bioaccumulation) ở điểm nào?

  • A. Khuếch đại sinh học chỉ xảy ra ở thực vật, còn tích lũy sinh học xảy ra ở động vật.
  • B. Khuếch đại sinh học là sự gia tăng nồng độ chất độc qua các bậc dinh dưỡng, còn tích lũy sinh học là sự tích tụ trong cơ thể một cá thể.
  • C. Khuếch đại sinh học liên quan đến chất hữu cơ, còn tích lũy sinh học liên quan đến kim loại nặng.
  • D. Khuếch đại sinh học chỉ xảy ra ở nước ngọt, còn tích lũy sinh học xảy ra ở nước mặn.

Câu 28: Giả sử một nghiên cứu cho thấy nồng độ một loại thuốc trừ sâu tăng dần từ tảo -> động vật phù du -> cá nhỏ -> cá lớn trong một hồ nước bị ô nhiễm. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Phú dưỡng hóa.
  • B. Tích lũy sinh học.
  • C. Biến đổi khí hậu.
  • D. Khuếch đại sinh học.

Câu 29: Việc xả rác thải nhựa trực tiếp xuống sông, hồ gây ra hậu quả nào đáng chú ý nhất về mặt vật lý và sinh học?

  • A. Làm tăng nồng độ chất dinh dưỡng gây phú dưỡng.
  • B. Gia tăng nồng độ kim loại nặng trong nước.
  • C. Gây tắc nghẽn dòng chảy, làm mất mỹ quan, và gây hại cho sinh vật khi nuốt phải hoặc vướng víu.
  • D. Làm giảm nhiệt độ của nước, ảnh hưởng đến sinh vật ưa ấm.

Câu 30: Vai trò của các công ước quốc tế về bảo vệ môi trường nước (ví dụ: Công ước Ramsar về bảo vệ vùng đất ngập nước) là gì trong bối cảnh ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất?

  • A. Thiết lập khuôn khổ pháp lý quốc tế, thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia trong bảo vệ nguồn nước và các hệ sinh thái liên quan.
  • B. Cung cấp tài chính trực tiếp cho các dự án xử lý nước thải quy mô lớn ở các quốc gia đang phát triển.
  • C. Chỉ tập trung vào việc cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác tài nguyên nước trên toàn cầu.
  • D. Bắt buộc mọi quốc gia phải áp dụng một công nghệ xử lý nước thải duy nhất.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Hiện tượng nào sau đây là hậu quả trực tiếp và rõ rệt nhất của việc các chất dinh dưỡng dư thừa (như nitrat, phosphat) từ hoạt động nông nghiệp và sinh hoạt đổ vào các vực nước ngọt như hồ, ao?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Kim loại nặng như thủy ngân (Hg) và chì (Pb) khi xâm nhập vào nguồn nước có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe con người chủ yếu thông qua cơ chế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Giả sử bạn đang khảo sát một con sông và nhận thấy nồng độ oxy hòa tan (DO) giảm đột ngột ở một đoạn sông chảy qua khu công nghiệp. Chỉ số nào sau đây có khả năng tăng lên đáng kể ở đoạn sông này do hoạt động xả thải của nhà máy?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Ô nhiễm nước bởi các vi sinh vật gây bệnh (như E. coli, khuẩn tả) thường có nguồn gốc chính từ đâu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một vùng hồ đang đối mặt với hiện tượng cá chết hàng loạt. Quan sát cho thấy mặt nước bị bao phủ bởi một lớp tảo dày màu xanh. Phân tích mẫu nước cho thấy nồng độ oxy hòa tan rất thấp. Nguyên nhân khả dĩ nhất dẫn đến tình trạng này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong các biện pháp xử lý nước thải, phương pháp nào chủ yếu sử dụng hoạt động của vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ hòa tan và lơ lửng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Ô nhiễm nhiệt, thường xảy ra ở các nguồn nước nhận nước thải làm mát từ nhà máy điện hoặc công nghiệp, gây ra hậu quả gì đối với hệ sinh thái thủy sinh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Nguồn gây ô nhiễm nước nào sau đây được coi là nguồn không điểm (non-point source)?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Chất nào sau đây, thường có trong thuốc trừ sâu và các sản phẩm công nghiệp, được biết đến là chất gây rối loạn nội tiết (endocrine disruptor) ở động vật thủy sinh và có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Tại sao việc ô nhiễm nguồn nước ngầm lại khó phát hiện và xử lý hơn nhiều so với ô nhiễm nước mặt?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một con sông chảy qua một thành phố lớn. Dữ liệu quan trắc cho thấy nồng độ amoni (NH4+) tăng cao đột ngột sau một trận mưa lớn. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất gây ra sự gia tăng này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Chỉ số BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) của một mẫu nước thải cao cho thấy điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là tác động trực tiếp của ô nhiễm nước đối với hệ sinh thái thủy sinh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động nông nghiệp, biện pháp hiệu quả nhất là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một dòng suối chảy qua khu vực khai thác mỏ than. Quan sát cho thấy nước suối có màu vàng cam và độ pH rất thấp. Loại ô nhiễm nào sau đây có khả năng xảy ra nhất ở đây?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Lớp váng dầu loang trên bề mặt nước do sự cố tràn dầu gây ra hậu quả gì đối với hệ sinh thái biển/hồ?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Chất nào sau đây, khi có nồng độ cao trong nước uống, có thể gây ra bệnh 'bệnh chân voi' (fluoroza xương) và ảnh hưởng đến hệ thần kinh?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một trong những vai trò quan trọng nhất của vùng đệm ven sông (riparian buffer zones) trong việc bảo vệ chất lượng nước là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm chất hữu cơ khó phân hủy sinh học trong nước?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Nước thải từ các nhà máy dệt nhuộm thường chứa các loại hóa chất độc hại và kim loại nặng. Nếu không được xử lý đúng cách, loại nước thải này khi xả vào nguồn nước mặt sẽ gây ra tác động gì nổi bật nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tại sao các chất hữu cơ khó phân hủy (Persistent Organic Pollutants - POPs) như PCBs hay một số loại thuốc trừ sâu bị cấm sử dụng vẫn là mối đe dọa đối với nguồn nước và sức khỏe con người?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm giảm thiểu ô nhiễm nước từ nguồn không điểm (non-point source) liên quan đến nước mưa chảy tràn đô thị?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: 'Vùng chết' (dead zone) là thuật ngữ chỉ khu vực nào trong các vực nước lớn như vịnh hoặc cửa sông?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khí nhà kính nào sau đây có thể được tạo ra trong quá trình phân hủy kỵ khí (không có oxy) của chất hữu cơ ở đáy các vực nước bị ô nhiễm nặng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Việc sử dụng nước bị ô nhiễm vi sinh vật để tưới rau sống có thể gây ra nguy cơ sức khỏe nào lớn nhất cho người tiêu dùng?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tích lũy sinh học (bioaccumulation) là quá trình gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khuếch đại sinh học (biomagnification) khác với tích lũy sinh học (bioaccumulation) ở điểm nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Giả sử một nghiên cứu cho thấy nồng độ một loại thuốc trừ sâu tăng dần từ tảo -> động vật phù du -> cá nhỏ -> cá lớn trong một hồ nước bị ô nhiễm. Hiện tượng này được gọi là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Việc xả rác thải nhựa trực tiếp xuống sông, hồ gây ra hậu quả nào đáng chú ý nhất về mặt vật lý và sinh học?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Vai trò của các công ước quốc tế về bảo vệ môi trường nước (ví dụ: Công ước Ramsar về bảo vệ vùng đất ngập nước) là gì trong bối cảnh ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ô nhiễm nguồn nước mặt là gì? Chọn định nghĩa chính xác nhất.

  • A. Là sự thay đổi màu sắc của nước do ánh sáng mặt trời.
  • B. Là hiện tượng nước bốc hơi tạo thành mây.
  • C. Là sự suy giảm chất lượng nước do sự xâm nhập của các chất ô nhiễm.
  • D. Là quá trình tự làm sạch của các dòng sông.

Câu 2: Nguồn gây ô nhiễm nước nào sau đây được coi là "nguồn điểm" (point source)?

  • A. Nước mưa chảy tràn qua các cánh đồng nông nghiệp.
  • B. Nước thấm từ các bãi chôn lấp rác thải không được kiểm soát.
  • C. Bụi công nghiệp lắng đọng trên bề mặt nước.
  • D. Ống xả nước thải từ một nhà máy sản xuất giấy.

Câu 3: Hiện tượng "phú dưỡng" (eutrophication) trong các hồ, ao thường do sự dư thừa của loại chất ô nhiễm nào?

  • A. Kim loại nặng.
  • B. Nitrat và photphat.
  • C. Vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Dầu mỏ và sản phẩm dầu.

Câu 4: Quá trình "khuếch đại sinh học" (biomagnification) giải thích điều gì liên quan đến các chất độc hại trong chuỗi thức ăn?

  • A. Nồng độ chất độc tăng lên ở các bậc dinh dưỡng cao hơn.
  • B. Chất độc bị phân hủy hoàn toàn khi đi qua các bậc dinh dưỡng.
  • C. Chất độc chỉ ảnh hưởng đến sinh vật ở bậc dinh dưỡng thấp nhất.
  • D. Sinh vật thải loại chất độc ra khỏi cơ thể một cách hiệu quả.

Câu 5: Tình huống nào sau đây mô tả rõ nhất hậu quả của ô nhiễm nhiệt đối với hệ sinh thái thủy sinh?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của các loài tảo.
  • B. Sự tích tụ kim loại nặng trong cơ thể cá.
  • C. Sự lan truyền của vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Lượng oxy hòa tan trong nước giảm, gây khó khăn cho hô hấp của cá.

Câu 6: Chất nào sau đây, thường có nguồn gốc từ các hoạt động công nghiệp và khai thác mỏ, được biết đến là rất độc hại và có thể gây ung thư khi nhiễm vào nguồn nước uống?

  • A. Natri Clorua (NaCl).
  • B. Canxi Cacbonat (CaCO3).
  • C. Asen (Arsenic).
  • D. Oxy (O2).

Câu 7: Một khu vực ven biển ghi nhận số lượng lớn cá chết đột ngột. Phân tích mẫu nước cho thấy nồng độ oxy hòa tan rất thấp và sự hiện diện của một lượng lớn tảo nở hoa. Nguyên nhân khả năng cao nhất dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Hiện tượng phú dưỡng và sự suy giảm oxy.
  • B. Nhiễm độc kim loại nặng.
  • C. Ô nhiễm nhiệt từ nhà máy.
  • D. Sự xâm nhập của nước mặn.

Câu 8: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nước từ nguồn "phi điểm" (non-point source) trong nông nghiệp?

  • A. Xây dựng nhà máy xử lý nước thải tập trung lớn.
  • B. Lắp đặt các bộ lọc tại cửa cống thoát nước.
  • C. Áp dụng các biện pháp quản lý thực hành nông nghiệp tốt (ví dụ: giảm sử dụng phân bón hóa học, trồng cây chắn đất).
  • D. Tăng cường nạo vét bùn đáy sông.

Câu 9: Tại sao rác thải nhựa là một vấn đề ô nhiễm nghiêm trọng đối với nguồn nước mặt, đặc biệt là đại dương?

  • A. Nhựa làm tăng độ mặn của nước.
  • B. Nhựa rất khó phân hủy và tồn tại lâu trong môi trường.
  • C. Nhựa làm giảm nhiệt độ của nước.
  • D. Nhựa là nguồn dinh dưỡng cho tảo phát triển.

Câu 10: Chất gây ô nhiễm nào sau đây có khả năng làm suy giảm hệ miễn dịch và gây rối loạn hormone ở động vật thủy sinh, ngay cả ở nồng độ rất thấp?

  • A. Thuốc trừ sâu và hóa chất hữu cơ bền.
  • B. Cát và bùn.
  • C. Chất dinh dưỡng (nitrat, photphat).
  • D. Nhiệt độ cao.

Câu 11: Đoạn văn bản "Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả" trong SGK Ngữ văn 12 (Chân trời sáng tạo) chủ yếu sử dụng loại lập luận nào để thuyết phục người đọc?

  • A. Lập luận cảm tính, dựa trên cảm xúc cá nhân.
  • B. Lập luận dựa trên truyền thuyết và chuyện kể dân gian.
  • C. Lập luận dựa trên ý kiến cá nhân và suy đoán.
  • D. Lập luận dựa trên bằng chứng khoa học, số liệu thống kê và kết quả nghiên cứu.

Câu 12: Tại sao việc kiểm soát ô nhiễm nước từ các trang trại chăn nuôi (chất thải động vật) lại gặp nhiều thách thức, đặc biệt là từ nguồn "phi điểm"?

  • A. Chất thải động vật không gây ô nhiễm đáng kể.
  • B. Chỉ có các trang trại lớn mới gây ô nhiễm.
  • C. Chất thải phân tán trên diện rộng và dễ chảy tràn theo nước mưa.
  • D. Không có công nghệ xử lý chất thải động vật.

Câu 13: Khi phân tích một mẫu nước sông, người ta phát hiện nồng độ Coliform (vi khuẩn có trong phân) rất cao. Điều này là dấu hiệu chính của loại ô nhiễm nào?

  • A. Ô nhiễm vi sinh vật (tác nhân gây bệnh).
  • B. Ô nhiễm kim loại nặng.
  • C. Ô nhiễm nhiệt.
  • D. Ô nhiễm dầu.

Câu 14: Giả sử một hồ nước bị ô nhiễm bởi một loại hóa chất A không phân hủy sinh học. Một chuỗi thức ăn trong hồ gồm: Tảo -> Động vật phù du -> Cá nhỏ -> Cá lớn. Nếu nồng độ hóa chất A trong tảo là 0.1 ppm, theo hiện tượng khuếch đại sinh học, nồng độ A ở cá lớn có khả năng sẽ như thế nào?

  • A. Bằng 0.1 ppm.
  • B. Nhỏ hơn 0.1 ppm.
  • C. Tăng nhẹ lên khoảng 0.2 - 0.5 ppm.
  • D. Tăng lên đáng kể, có thể đạt mức rất cao (ví dụ: 10 - 100 ppm).

Câu 15: Việc xây dựng các vùng đệm thực vật (ví dụ: trồng cây xanh) dọc theo bờ sông, suối có tác dụng gì trong việc kiểm soát ô nhiễm nguồn nước?

  • A. Làm tăng nhiệt độ của nước.
  • B. Giảm lượng trầm tích và chất dinh dưỡng chảy vào nguồn nước.
  • C. Tăng tốc độ dòng chảy của nước.
  • D. Chỉ có tác dụng làm đẹp cảnh quan.

Câu 16: Hậu quả nào sau đây của ô nhiễm nguồn nước có ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất đến sức khỏe con người?

  • A. Giảm số lượng cá trong hồ.
  • B. Thay đổi màu sắc của nước.
  • C. Lây truyền các bệnh qua đường nước và gây ngộ độc hóa chất.
  • D. Tăng chi phí xử lý nước cho công nghiệp.

Câu 17: Tại sao việc xử lý nước thải sinh hoạt trước khi xả ra môi trường là cực kỳ quan trọng để bảo vệ nguồn nước mặt?

  • A. Chỉ để làm nước trong hơn.
  • B. Chỉ để giảm mùi hôi.
  • C. Chỉ để loại bỏ rác thải rắn.
  • D. Để loại bỏ chất hữu cơ, dinh dưỡng và vi sinh vật gây bệnh, ngăn ngừa ô nhiễm.

Câu 18: Một nhà máy xả nước thải chứa kim loại nặng như thủy ngân và chì vào sông. Theo thời gian, nồng độ các kim loại này trong cá sống ở sông tăng dần. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Tích lũy sinh học (Bioaccumulation).
  • B. Phú dưỡng (Eutrophication).
  • C. Ô nhiễm nhiệt (Thermal pollution).
  • D. Xói mòn (Erosion).

Câu 19: Ngoài các nguồn điểm và phi điểm, hoạt động nào của con người cũng góp phần đáng kể vào ô nhiễm nguồn nước mặt thông qua lắng đọng từ không khí?

  • A. Khai thác cát trên sông.
  • B. Hoạt động du lịch trên biển.
  • C. Đốt nhiên liệu hóa thạch và phát thải công nghiệp vào không khí.
  • D. Xây dựng đập thủy điện.

Câu 20: Giả sử bạn đang nghiên cứu ảnh hưởng của ô nhiễm từ một nhà máy đến chất lượng nước sông. Bạn thu thập mẫu nước ở hai điểm: một điểm ngay trước khi nước thải nhà máy đổ vào sông (điểm A) và một điểm cách đó 5km về phía hạ lưu (điểm B). Việc so sánh các chỉ số chất lượng nước (ví dụ: BOD, DO, nồng độ kim loại nặng) giữa điểm A và điểm B giúp bạn phân tích được điều gì?

  • A. Tốc độ dòng chảy của sông.
  • B. Mức độ ô nhiễm do nhà máy gây ra cho dòng sông.
  • C. Tổng lượng nước mưa trong khu vực.
  • D. Thành phần địa chất của lòng sông.

Câu 21: Loại chất ô nhiễm nào sau đây có thể gây ra hiện tượng "vết dầu loang" trên bề mặt nước, cản trở quá trình trao đổi khí và ánh sáng, gây hại trực tiếp cho sinh vật thủy sinh?

  • A. Bùn đất.
  • B. Chất phóng xạ.
  • C. Axit.
  • D. Dầu mỏ.

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc quản lý và xử lý ô nhiễm nguồn nước mặt là gì?

  • A. Tính đa dạng của các nguồn ô nhiễm (điểm và phi điểm) và chi phí xử lý cao.
  • B. Việc nước tự làm sạch hoàn toàn.
  • C. Sự thiếu hụt nước trên toàn cầu.
  • D. Sự quan tâm quá mức của cộng đồng.

Câu 23: Theo thông tin từ văn bản "Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả", những hóa chất như DDD và DDE (sản phẩm phân hủy của DDT) được tìm thấy trong cơ thể chim lặn ở hồ Clear cho thấy điều gì về tác động của ô nhiễm?

  • A. Nước hồ Clear không bị ô nhiễm.
  • B. Các hóa chất này không gây hại cho chim.
  • C. Các hóa chất này tích lũy và khuếch đại trong chuỗi thức ăn, ảnh hưởng đến động vật bậc cao.
  • D. Chim lặn chỉ bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm không khí.

Câu 24: Nếu một con sông bị ô nhiễm nặng bởi chất hữu cơ từ nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý, chỉ số nào sau đây trong nước sông có khả năng sẽ giảm đáng kể?

  • A. Độ pH.
  • B. Oxy hòa tan (DO).
  • C. Nhiệt độ.
  • D. Độ đục (Turbidity).

Câu 25: Đâu là một biện pháp hiệu quả ở cấp độ cá nhân để góp phần giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước mặt?

  • A. Hạn chế đổ chất thải nguy hại (như dầu ăn đã qua sử dụng, hóa chất tẩy rửa) xuống cống thoát nước.
  • B. Chỉ sử dụng nước đóng chai.
  • C. Xây dựng nhà máy xử lý nước thải riêng cho gia đình.
  • D. Tăng cường sử dụng túi ni lông.

Câu 26: Chất thải nào từ hoạt động đô thị có khả năng mang theo kim loại nặng, dầu mỡ và các chất ô nhiễm khác vào nguồn nước mặt sau những trận mưa lớn?

  • A. Nước máy sử dụng trong gia đình.
  • B. Nước ngầm từ các giếng khoan.
  • C. Nước mưa chảy tràn (urban runoff).
  • D. Hơi nước bốc lên từ sông hồ.

Câu 27: Một hồ nước bị ô nhiễm bởi thuốc bảo vệ thực vật từ các trang trại xung quanh. Biện pháp nào sau đây không trực tiếp giúp giảm nồng độ thuốc bảo vệ thực vật trong hồ?

  • A. Áp dụng các biện pháp nông nghiệp hữu cơ thay thế hóa chất.
  • B. Xây dựng các vùng đệm thực vật dọc theo bờ hồ và kênh mương.
  • C. Sử dụng công nghệ xử lý nước hồ để loại bỏ hóa chất.
  • D. Xây dựng nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt tập trung cho khu đô thị gần đó.

Câu 28: Tại sao việc giám sát chất lượng nước ở nhiều điểm và thường xuyên lại cần thiết trong quản lý ô nhiễm nguồn nước mặt?

  • A. Chỉ để biết nước có trong hay không.
  • B. Để theo dõi diễn biến chất lượng nước, phát hiện nguồn ô nhiễm và đánh giá hiệu quả quản lý.
  • C. Chỉ cần kiểm tra một lần duy nhất là đủ.
  • D. Chỉ cần giám sát ở các nhà máy xử lý nước.

Câu 29: Biến đổi khí hậu có thể làm trầm trọng thêm tình trạng ô nhiễm nguồn nước mặt như thế nào?

  • A. Làm tăng cường độ mưa, gây rửa trôi chất ô nhiễm từ đất liền ra sông hồ, hoặc gây hạn hán làm tăng nồng độ chất ô nhiễm.
  • B. Làm giảm nhiệt độ nước, giúp oxy hòa tan nhiều hơn.
  • C. Làm các chất ô nhiễm tự phân hủy nhanh hơn.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa biến đổi khí hậu và ô nhiễm nước.

Câu 30: Dựa trên kiến thức về ô nhiễm nguồn nước, tại sao việc sử dụng các chỉ thị sinh học (ví dụ: sự hiện diện hoặc vắng mặt của một số loài côn trùng nước, cá) có thể cung cấp thông tin hữu ích về chất lượng nước?

  • A. Chỉ thị sinh học chỉ dùng để đếm số lượng sinh vật.
  • B. Sinh vật không bị ảnh hưởng bởi chất lượng nước.
  • C. Chỉ thị sinh học chỉ cho biết nhiệt độ nước.
  • D. Sự hiện diện hoặc vắng mặt của các loài sinh vật nhất định phản ánh mức độ và loại ô nhiễm trong môi trường nước.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Ô nhiễm nguồn nước mặt là gì? Chọn định nghĩa chính xác nhất.

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nguồn gây ô nhiễm nước nào sau đây được coi là 'nguồn điểm' (point source)?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Hiện tượng 'phú dưỡng' (eutrophication) trong các hồ, ao thường do sự dư thừa của loại chất ô nhiễm nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Quá trình 'khuếch đại sinh học' (biomagnification) giải thích điều gì liên quan đến các chất độc hại trong chuỗi thức ăn?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tình huống nào sau đây mô tả rõ nhất hậu quả của ô nhiễm nhiệt đối với hệ sinh thái thủy sinh?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Chất nào sau đây, thường có nguồn gốc từ các hoạt động công nghiệp và khai thác mỏ, được biết đến là rất độc hại và có thể gây ung thư khi nhiễm vào nguồn nước uống?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một khu vực ven biển ghi nhận số lượng lớn cá chết đột ngột. Phân tích mẫu nước cho thấy nồng độ oxy hòa tan rất thấp và sự hiện diện của một lượng lớn tảo nở hoa. Nguyên nhân khả năng cao nhất dẫn đến tình trạng này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nước từ nguồn 'phi điểm' (non-point source) trong nông nghiệp?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tại sao rác thải nhựa là một vấn đề ô nhiễm nghiêm trọng đối với nguồn nước mặt, đặc biệt là đại dương?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Chất gây ô nhiễm nào sau đây có khả năng làm suy giảm hệ miễn dịch và gây rối loạn hormone ở động vật thủy sinh, ngay cả ở nồng độ rất thấp?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đoạn văn bản 'Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả' trong SGK Ngữ văn 12 (Chân trời sáng tạo) chủ yếu sử dụng loại lập luận nào để thuyết phục người đọc?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tại sao việc kiểm soát ô nhiễm nước từ các trang trại chăn nuôi (chất thải động vật) lại gặp nhiều thách thức, đặc biệt là từ nguồn 'phi điểm'?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi phân tích một mẫu nước sông, người ta phát hiện nồng độ Coliform (vi khuẩn có trong phân) rất cao. Điều này là dấu hiệu chính của loại ô nhiễm nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Giả sử một hồ nước bị ô nhiễm bởi một loại hóa chất A không phân hủy sinh học. Một chuỗi thức ăn trong hồ gồm: Tảo -> Động vật phù du -> Cá nhỏ -> Cá lớn. Nếu nồng độ hóa chất A trong tảo là 0.1 ppm, theo hiện tượng khuếch đại sinh học, nồng độ A ở cá lớn có khả năng sẽ như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Việc xây dựng các vùng đệm thực vật (ví dụ: trồng cây xanh) dọc theo bờ sông, suối có tác dụng gì trong việc kiểm soát ô nhiễm nguồn nước?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Hậu quả nào sau đây của ô nhiễm nguồn nước có ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất đến sức khỏe con người?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tại sao việc xử lý nước thải sinh hoạt trước khi xả ra môi trường là cực kỳ quan trọng để bảo vệ nguồn nước mặt?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một nhà máy xả nước thải chứa kim loại nặng như thủy ngân và chì vào sông. Theo thời gian, nồng độ các kim loại này trong cá sống ở sông tăng dần. Hiện tượng này được gọi là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Ngoài các nguồn điểm và phi điểm, hoạt động nào của con người cũng góp phần đáng kể vào ô nhiễm nguồn nước mặt thông qua lắng đọng từ không khí?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Giả sử bạn đang nghiên cứu ảnh hưởng của ô nhiễm từ một nhà máy đến chất lượng nước sông. Bạn thu thập mẫu nước ở hai điểm: một điểm ngay trước khi nước thải nhà máy đổ vào sông (điểm A) và một điểm cách đó 5km về phía hạ lưu (điểm B). Việc so sánh các chỉ số chất lượng nước (ví dụ: BOD, DO, nồng độ kim loại nặng) giữa điểm A và điểm B giúp bạn phân tích được điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Loại chất ô nhiễm nào sau đây có thể gây ra hiện tượng 'vết dầu loang' trên bề mặt nước, cản trở quá trình trao đổi khí và ánh sáng, gây hại trực tiếp cho sinh vật thủy sinh?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc quản lý và xử lý ô nhiễm nguồn nước mặt là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Theo thông tin từ văn bản 'Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả', những hóa chất như DDD và DDE (sản phẩm phân hủy của DDT) được tìm thấy trong cơ thể chim lặn ở hồ Clear cho thấy điều gì về tác động của ô nhiễm?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nếu một con sông bị ô nhiễm nặng bởi chất hữu cơ từ nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý, chỉ số nào sau đây trong nước sông có khả năng sẽ giảm đáng kể?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đâu là một biện pháp hiệu quả ở cấp độ cá nhân để góp phần giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước mặt?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Chất thải nào từ hoạt động đô thị có khả năng mang theo kim loại nặng, dầu mỡ và các chất ô nhiễm khác vào nguồn nước mặt sau những trận mưa lớn?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một hồ nước bị ô nhiễm bởi thuốc bảo vệ thực vật từ các trang trại xung quanh. Biện pháp nào sau đây *không* trực tiếp giúp giảm nồng độ thuốc bảo vệ thực vật trong hồ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Tại sao việc giám sát chất lượng nước ở nhiều điểm và thường xuyên lại cần thiết trong quản lý ô nhiễm nguồn nước mặt?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Biến đổi khí hậu có thể làm trầm trọng thêm tình trạng ô nhiễm nguồn nước mặt như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Dựa trên kiến thức về ô nhiễm nguồn nước, tại sao việc sử dụng các chỉ thị sinh học (ví dụ: sự hiện diện hoặc vắng mặt của một số loài côn trùng nước, cá) có thể cung cấp thông tin hữu ích về chất lượng nước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà máy dệt xả nước thải chưa qua xử lý ra sông. Nước thải này chứa nhiều hóa chất nhuộm, kim loại nặng và có nhiệt độ cao. Vấn đề ô nhiễm nào là rõ ràng nhất từ nguồn thải này?

  • A. Ô nhiễm do sinh vật gây bệnh và ô nhiễm dinh dưỡng.
  • B. Ô nhiễm phóng xạ và ô nhiễm chất rắn lơ lửng.
  • C. Ô nhiễm dầu mỏ và ô nhiễm thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Ô nhiễm hóa học và ô nhiễm nhiệt.

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) xảy ra trong các hồ, ao là hậu quả trực tiếp của loại ô nhiễm nào?

  • A. Ô nhiễm dinh dưỡng (do nitơ, phốt pho).
  • B. Ô nhiễm kim loại nặng.
  • C. Ô nhiễm dầu mỏ.
  • D. Ô nhiễm nhiệt.

Câu 3: Khi hiện tượng phú dưỡng xảy ra nghiêm trọng, lượng oxy hòa tan (DO) trong nước thường có xu hướng như thế nào, đặc biệt là vào ban đêm?

  • A. Tăng cao do hoạt động quang hợp của tảo.
  • B. Giảm xuống do vi sinh vật phân hủy xác tảo tiêu thụ oxy.
  • C. Không thay đổi đáng kể.
  • D. Tăng vào ban đêm và giảm vào ban ngày.

Câu 4: Chất nào sau đây là kim loại nặng thường gây ô nhiễm nguồn nước và có độc tính cao đối với con người, tích lũy trong cơ thể gây hại thần kinh, thận?

  • A. Natri (Na).
  • B. Canxi (Ca).
  • C. Thủy ngân (Hg).
  • D. Kali (K).

Câu 5: Khuếch đại sinh học (biomagnification) là quá trình các chất độc hại tăng nồng độ trong cơ thể sinh vật khi di chuyển qua các bậc dinh dưỡng trong chuỗi thức ăn. Điều này có ý nghĩa gì đối với các loài đứng đầu chuỗi thức ăn?

  • A. Chúng ít bị ảnh hưởng bởi chất độc hơn các loài ở bậc thấp.
  • B. Nồng độ chất độc trong cơ thể chúng tương đương với môi trường nước.
  • C. Chúng có khả năng đào thải chất độc hiệu quả hơn.
  • D. Chúng tích lũy nồng độ chất độc cao nhất và chịu ảnh hưởng nặng nề nhất.

Câu 6: Nguồn ô nhiễm nước nào sau đây được coi là "ô nhiễm phân tán" (non-point source pollution) và khó kiểm soát nhất?

  • A. Nước thải từ một nhà máy xử lý nước thải duy nhất.
  • B. Nước làm mát xả ra từ nhà máy điện.
  • C. Nước chảy tràn từ các khu vực đô thị (mưa cuốn theo bụi bẩn, dầu mỡ, rác).
  • D. Nước thải từ một trang trại chăn nuôi lớn tập trung.

Câu 7: Chỉ số BOD (Biochemical Oxygen Demand) dùng để đánh giá điều gì về chất lượng nước?

  • A. Nồng độ kim loại nặng trong nước.
  • B. Lượng oxy cần thiết để vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ.
  • C. Độ pH của nước.
  • D. Nồng độ vi khuẩn E. coli trong nước.

Câu 8: Việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp có thể gây ra hậu quả gì đối với nguồn nước ngầm và nước mặt?

  • A. Gây ô nhiễm dinh dưỡng (phú dưỡng) và ô nhiễm hóa học.
  • B. Chỉ gây ô nhiễm nhiệt.
  • C. Chỉ gây ô nhiễm vi sinh vật.
  • D. Giúp cải thiện chất lượng nước do cung cấp khoáng chất.

Câu 9: Tại sao ô nhiễm nhiệt, do xả nước nóng từ các nhà máy điện hoặc công nghiệp, lại gây hại cho sinh vật thủy sinh?

  • A. Nước nóng làm tăng nồng độ oxy hòa tan.
  • B. Nước nóng không ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh.
  • C. Nước nóng làm giảm lượng oxy hòa tan và tăng nhu cầu oxy của sinh vật.
  • D. Nước nóng chỉ ảnh hưởng đến thực vật thủy sinh chứ không ảnh hưởng đến động vật.

Câu 10: Vi khuẩn Coliform (đặc biệt là E. coli) trong nước là chỉ số quan trọng để đánh giá điều gì?

  • A. Nồng độ kim loại nặng.
  • B. Độ pH của nước.
  • C. Mức độ ô nhiễm thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Sự hiện diện của ô nhiễm phân (ô nhiễm vi sinh vật).

Câu 11: Một trong những hậu quả lâu dài của việc tiếp xúc với nguồn nước bị ô nhiễm Asen (thạch tín) là gì?

  • A. Tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư và các bệnh mãn tính khác.
  • B. Chỉ gây ra các bệnh tiêu hóa cấp tính.
  • C. Không gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến hệ hô hấp.

Câu 12: Đoạn văn sau mô tả hiện tượng gì? "Một hồ nước ban đầu trong xanh, sau đó xuất hiện lớp váng màu xanh lục dày đặc trên bề mặt. Cá trong hồ bắt đầu chết hàng loạt. Nước có mùi hôi khó chịu."

  • A. Ô nhiễm dầu loang.
  • B. Phú dưỡng (eutrophication).
  • C. Nhiễm mặn.
  • D. Nhiễm phèn.

Câu 13: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm giảm thiểu ô nhiễm nước từ nguồn nông nghiệp?

  • A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung cho khu công nghiệp.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ khí thải từ các nhà máy.
  • C. Vệ sinh đường phố định kỳ.
  • D. Sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật theo nguyên tắc "4 đúng".

Câu 14: Chất thải rắn (rác thải) khi không được quản lý tốt có thể gây ô nhiễm nguồn nước như thế nào?

  • A. Các chất độc hại và vi sinh vật từ rác ngấm vào đất và nguồn nước mặt/ngầm.
  • B. Chỉ làm tăng nhiệt độ của nước.
  • C. Chỉ gây ô nhiễm không khí.
  • D. Không ảnh hưởng đến chất lượng nước.

Câu 15: Nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý thường chứa những loại chất gây ô nhiễm nào?

  • A. Chủ yếu là kim loại nặng và dầu mỏ.
  • B. Chủ yếu là chất phóng xạ và nhiệt.
  • C. Chất hữu cơ, chất dinh dưỡng và vi sinh vật gây bệnh.
  • D. Chỉ chứa nước sạch và một ít khoáng chất.

Câu 16: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại quan trọng trong việc phòng chống ô nhiễm và suy thoái nguồn nước?

  • A. Rừng tạo ra mưa axit làm sạch nước.
  • B. Rừng giúp giữ đất, chống xói mòn, lọc nước tự nhiên và điều hòa dòng chảy.
  • C. Rừng chỉ có vai trò về mặt cảnh quan.
  • D. Rừng làm tăng tốc độ dòng chảy, giúp cuốn trôi chất ô nhiễm nhanh hơn.

Câu 17: Chỉ số COD (Chemical Oxygen Demand) khác BOD ở điểm nào?

  • A. COD đo lượng oxy cần để oxy hóa hóa học cả chất hữu cơ dễ và khó phân hủy, trong khi BOD chỉ đo lượng oxy cho phân hủy sinh học.
  • B. COD đo nồng độ kim loại nặng, còn BOD đo nồng độ vi khuẩn.
  • C. COD đo độ đục của nước, còn BOD đo nhiệt độ nước.
  • D. COD và BOD là hai chỉ số hoàn toàn giống nhau.

Câu 18: Một vùng cửa sông bị ô nhiễm dầu do sự cố tràn dầu. Hậu quả tức thời và lâu dài đối với hệ sinh thái khu vực này là gì?

  • A. Chỉ làm thay đổi màu nước tạm thời.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các loài chim sống trên mặt nước.
  • C. Giúp tăng trưởng mạnh mẽ các loài thực vật thủy sinh.
  • D. Gây ngộ độc, chết hàng loạt sinh vật thủy sinh, phá hủy môi trường sống và ảnh hưởng lâu dài đến chuỗi thức ăn.

Câu 19: Công ước quốc tế nào là văn kiện pháp lý quan trọng nhằm ngăn ngừa ô nhiễm biển do tàu gây ra?

  • A. Công ước Basel (về kiểm soát vận chuyển chất thải nguy hại qua biên giới).
  • B. Công ước MARPOL (về ngăn ngừa ô nhiễm biển do tàu).
  • C. Nghị định thư Kyoto (về giảm phát thải khí nhà kính).
  • D. Công ước CITES (về buôn bán quốc tế các loài động thực vật hoang dã nguy cấp).

Câu 20: Nguồn nước bị ô nhiễm bởi chất phóng xạ có thể đến từ đâu?

  • A. Chỉ từ nước mưa.
  • B. Chủ yếu từ hoạt động nông nghiệp.
  • C. Từ các nhà máy điện hạt nhân, khai thác quặng phóng xạ hoặc xử lý chất thải y tế hạt nhân.
  • D. Từ nước thải sinh hoạt thông thường.

Câu 21: Điều gì xảy ra với các loài cá cần nhiều oxy khi nguồn nước bị ô nhiễm hữu cơ nặng và nồng độ DO giảm thấp?

  • A. Chúng sẽ chết hoặc phải di chuyển đến vùng nước khác có đủ oxy.
  • B. Chúng sẽ thích nghi và sống tốt hơn.
  • C. Chúng sẽ sinh sản nhanh hơn.
  • D. Nồng độ oxy thấp không ảnh hưởng đến chúng.

Câu 22: Nước thải từ các bệnh viện, phòng khám có nguy cơ gây ô nhiễm loại nào nghiêm trọng nhất nếu không được xử lý đúng cách?

  • A. Ô nhiễm dầu mỏ.
  • B. Ô nhiễm nhiệt.
  • C. Ô nhiễm phóng xạ.
  • D. Ô nhiễm vi sinh vật và ô nhiễm hóa học (thuốc, hóa chất khử trùng).

Câu 23: Một cộng đồng dân cư sống gần một con sông bị ô nhiễm nặng. Họ có nguy cơ cao mắc phải những bệnh nào?

  • A. Chủ yếu là các bệnh về đường hô hấp.
  • B. Các bệnh về đường tiêu hóa (tả, lỵ, thương hàn), bệnh ngoài da, mắt và các bệnh mãn tính do hóa chất độc.
  • C. Chỉ gây ra các bệnh về tim mạch.
  • D. Không có nguy cơ mắc bệnh nào nếu không uống nước trực tiếp.

Câu 24: Chất nào sau đây là một loại thuốc bảo vệ thực vật nhóm Chlor hữu cơ, có khả năng tồn lưu lâu trong môi trường và tích lũy sinh học cao trong chuỗi thức ăn nước?

  • A. Urea.
  • B. Nitrat.
  • C. DDT.
  • D. Phốt phát.

Câu 25: Khi phân tích mẫu nước từ một khu vực bị nghi ngờ ô nhiễm, việc kiểm tra chỉ số nào sau đây sẽ giúp đánh giá mức độ ô nhiễm bởi các chất lơ lửng (bùn, đất, rác nhỏ)?

  • A. Độ đục (Turbidity).
  • B. Độ pH.
  • C. Nồng độ oxy hòa tan (DO).
  • D. Chỉ số BOD.

Câu 26: Hoạt động nào sau đây của con người ít có khả năng trực tiếp gây ô nhiễm nguồn nước mặt so với các hoạt động còn lại?

  • A. Xả nước thải công nghiệp chưa xử lý.
  • B. Sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón trên diện rộng.
  • C. Sự cố tràn dầu trên sông hoặc biển.
  • D. Đi bộ đường dài (hiking) trên núi (với ý thức bảo vệ môi trường).

Câu 27: Kịch bản nào sau đây minh họa rõ nhất quá trình tích lũy sinh học (bioaccumulation)?

  • A. Một con cá liên tục hấp thụ một lượng nhỏ chất độc từ nước và chất đó tích tụ dần trong mô của nó theo thời gian.
  • B. Nồng độ chất độc tăng lên khi di chuyển từ tảo đến cá nhỏ rồi đến cá lớn.
  • C. Lượng oxy hòa tan trong nước giảm do tảo chết và phân hủy.
  • D. Nước mưa cuốn theo phân bón từ đồng ruộng xuống sông.

Câu 28: Đâu là hậu quả kinh tế - xã hội trực tiếp của tình trạng ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng ở một địa phương?

  • A. Giá nhà đất trong khu vực tăng cao.
  • B. Tăng cường hoạt động du lịch sinh thái.
  • C. Giảm năng suất nông nghiệp, ảnh hưởng đến du lịch và tăng chi phí y tế/xử lý môi trường.
  • D. Cải thiện đa dạng sinh học thủy sinh.

Câu 29: Giả sử bạn đang đánh giá chất lượng nước của một con suối nhỏ. Bạn lấy mẫu và đo được các chỉ số: pH = 6.5, DO = 7 mg/L, BOD = 25 mg/L, Coliform tổng số = 1000 MPN/100mL. Dựa trên các chỉ số này, nhận định nào là phù hợp nhất?

  • A. Nước suối rất sạch, có thể sử dụng cho mục đích sinh hoạt.
  • B. Nước suối bị ô nhiễm nhiệt nặng.
  • C. Nước suối bị ô nhiễm kim loại nặng.
  • D. Nước suối bị ô nhiễm hữu cơ và vi sinh vật khá nặng.

Câu 30: Vai trò quan trọng nhất của cộng đồng và mỗi cá nhân trong việc bảo vệ nguồn nước là gì?

  • A. Nâng cao ý thức, thay đổi hành vi tiêu dùng và sinh hoạt để giảm thiểu phát sinh chất thải gây ô nhiễm nước.
  • B. Chỉ cần trông chờ vào các giải pháp công nghệ xử lý nước của nhà nước.
  • C. Chỉ cần tố cáo các hành vi xả thải của doanh nghiệp.
  • D. Không có vai trò đáng kể, đây là trách nhiệm của chính phủ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một nhà máy dệt xả nước thải chưa qua xử lý ra sông. Nước thải này chứa nhiều hóa chất nhuộm, kim loại nặng và có nhiệt độ cao. Vấn đề ô nhiễm nào là rõ ràng nhất từ nguồn thải này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) xảy ra trong các hồ, ao là hậu quả trực tiếp của loại ô nhiễm nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi hiện tượng phú dưỡng xảy ra nghiêm trọng, lượng oxy hòa tan (DO) trong nước thường có xu hướng như thế nào, đặc biệt là vào ban đêm?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Chất nào sau đây là kim loại nặng thường gây ô nhiễm nguồn nước và có độc tính cao đối với con người, tích lũy trong cơ thể gây hại thần kinh, thận?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khuếch đại sinh học (biomagnification) là quá trình các chất độc hại tăng nồng độ trong cơ thể sinh vật khi di chuyển qua các bậc dinh dưỡng trong chuỗi thức ăn. Điều này có ý nghĩa gì đối với các loài đứng đầu chuỗi thức ăn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Nguồn ô nhiễm nước nào sau đây được coi là 'ô nhiễm phân tán' (non-point source pollution) và khó kiểm soát nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Chỉ số BOD (Biochemical Oxygen Demand) dùng để đánh giá điều gì về chất lượng nước?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp có thể gây ra hậu quả gì đối với nguồn nước ngầm và nước mặt?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tại sao ô nhiễm nhiệt, do xả nước nóng từ các nhà máy điện hoặc công nghiệp, lại gây hại cho sinh vật thủy sinh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Vi khuẩn Coliform (đặc biệt là E. coli) trong nước là chỉ số quan trọng để đánh giá điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một trong những hậu quả lâu dài của việc tiếp xúc với nguồn nước bị ô nhiễm Asen (thạch tín) là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đoạn văn sau mô tả hiện tượng gì? 'Một hồ nước ban đầu trong xanh, sau đó xuất hiện lớp váng màu xanh lục dày đặc trên bề mặt. Cá trong hồ bắt đầu chết hàng loạt. Nước có mùi hôi khó chịu.'

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm giảm thiểu ô nhiễm nước từ nguồn nông nghiệp?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Chất thải rắn (rác thải) khi không được quản lý tốt có thể gây ô nhiễm nguồn nước như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý thường chứa những loại chất gây ô nhiễm nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại quan trọng trong việc phòng chống ô nhiễm và suy thoái nguồn nước?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Chỉ số COD (Chemical Oxygen Demand) khác BOD ở điểm nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một vùng cửa sông bị ô nhiễm dầu do sự cố tràn dầu. Hậu quả tức thời và lâu dài đối với hệ sinh thái khu vực này là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Công ước quốc tế nào là văn kiện pháp lý quan trọng nhằm ngăn ngừa ô nhiễm biển do tàu gây ra?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Nguồn nước bị ô nhiễm bởi chất phóng xạ có thể đến từ đâu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Điều gì xảy ra với các loài cá cần nhiều oxy khi nguồn nước bị ô nhiễm hữu cơ nặng và nồng độ DO giảm thấp?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Nước thải từ các bệnh viện, phòng khám có nguy cơ gây ô nhiễm loại nào nghiêm trọng nhất nếu không được xử lý đúng cách?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một cộng đồng dân cư sống gần một con sông bị ô nhiễm nặng. Họ có nguy cơ cao mắc phải những bệnh nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Chất nào sau đây là một loại thuốc bảo vệ thực vật nhóm Chlor hữu cơ, có khả năng tồn lưu lâu trong môi trường và tích lũy sinh học cao trong chuỗi thức ăn nước?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi phân tích mẫu nước từ một khu vực bị nghi ngờ ô nhiễm, việc kiểm tra chỉ số nào sau đây sẽ giúp đánh giá mức độ ô nhiễm bởi các chất lơ lửng (bùn, đất, rác nhỏ)?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Hoạt động nào sau đây của con người ít có khả năng trực tiếp gây ô nhiễm nguồn nước mặt so với các hoạt động còn lại?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Kịch bản nào sau đây minh họa rõ nhất quá trình tích lũy sinh học (bioaccumulation)?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đâu là hậu quả kinh tế - xã hội trực tiếp của tình trạng ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng ở một địa phương?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Giả sử bạn đang đánh giá chất lượng nước của một con suối nhỏ. Bạn lấy mẫu và đo được các chỉ số: pH = 6.5, DO = 7 mg/L, BOD = 25 mg/L, Coliform tổng số = 1000 MPN/100mL. Dựa trên các chỉ số này, nhận định nào là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Vai trò quan trọng nhất của cộng đồng và mỗi cá nhân trong việc bảo vệ nguồn nước là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một dòng sông chảy qua khu vực nông nghiệp thâm canh bắt đầu xuất hiện hiện tượng phú dưỡng (eutrophication). Dạng ô nhiễm nước nào có khả năng cao nhất gây ra hiện tượng này?

  • A. Ô nhiễm nhiệt
  • B. Ô nhiễm kim loại nặng
  • C. Ô nhiễm vi sinh vật gây bệnh
  • D. Ô nhiễm dinh dưỡng (các hợp chất chứa Nitơ, Phốt pho)

Câu 2: Quan sát một hồ nước có lớp váng xanh dày đặc trên bề mặt, đồng thời ghi nhận lượng oxy hòa tan trong nước thấp vào ban đêm. Hiện tượng này là biểu hiện rõ rệt nhất của hậu quả nào từ ô nhiễm nước?

  • A. Suy giảm oxy hòa tan và ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh
  • B. Gia tăng độ trong của nước
  • C. Tăng cường đa dạng sinh học
  • D. Giảm thiểu sự phát triển của thực vật thủy sinh

Câu 3: Tại sao việc xả trực tiếp nước thải công nghiệp chưa qua xử lý ra sông hồ lại là một trong những nguyên nhân nghiêm trọng nhất gây ô nhiễm nước bề mặt?

  • A. Vì nước thải công nghiệp chỉ chứa các chất hữu cơ dễ phân hủy.
  • B. Vì lượng nước thải công nghiệp thường rất nhỏ so với nguồn nước tiếp nhận.
  • C. Vì nước thải công nghiệp thường chứa nhiều hóa chất độc hại, kim loại nặng, khó xử lý và phân hủy.
  • D. Vì nước thải công nghiệp chỉ làm tăng nhiệt độ của nước.

Câu 4: Một cộng đồng dân cư sử dụng nguồn nước giếng gần khu vực có bãi rác tự phát và hố xí không hợp vệ sinh. Loại chất ô nhiễm nào có nguy cơ cao nhất xâm nhập vào nguồn nước ngầm và gây bệnh cho cộng đồng này?

  • A. Kim loại nặng
  • B. Vi sinh vật gây bệnh (E. coli, Salmonella, virus viêm gan...)
  • C. Hóa chất bảo vệ thực vật
  • D. Dầu mỡ

Câu 5: Hiện tượng "mưa axit" có thể gián tiếp gây ô nhiễm nguồn nước bề mặt bằng cách nào?

  • A. Làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến nước ngầm, không ảnh hưởng đến nước bề mặt.
  • C. Hòa tan các kim loại nặng và chất độc hại từ đất đá vào nguồn nước.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài cá.

Câu 6: Tại sao ô nhiễm nhiệt (do nước làm mát từ nhà máy điện xả ra) lại gây hại cho hệ sinh thái thủy sinh?

  • A. Làm giảm lượng oxy hòa tan và ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất của sinh vật.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến thực vật thủy sinh, không ảnh hưởng đến động vật.
  • C. Làm tăng khả năng tự làm sạch của nguồn nước.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài cá nước lạnh.

Câu 7: Một nghiên cứu về chất lượng nước tại hạ lưu một khu công nghiệp ghi nhận nồng độ chì (Pb) và thủy ngân (Hg) cao vượt ngưỡng cho phép. Đây là ví dụ về loại ô nhiễm nào và hậu quả tiềm tàng nghiêm trọng nhất đối với sức khỏe con người khi sử dụng nguồn nước này là gì?

  • A. Ô nhiễm dinh dưỡng; Gây bệnh đường ruột cấp tính.
  • B. Ô nhiễm vi sinh vật; Gây hiện tượng tảo nở hoa.
  • C. Ô nhiễm nhiệt; Làm giảm khả năng sinh sản của cá.
  • D. Ô nhiễm kim loại nặng; Gây tổn thương hệ thần kinh, thận, gan, có khả năng gây ung thư.

Câu 8: Chất thải nhựa, bao gồm chai lọ, túi ni lông, mảnh vụn nhựa (microplastics), là một vấn đề ô nhiễm nước bề mặt ngày càng nghiêm trọng. Tác động chính của loại ô nhiễm này đến môi trường thủy sinh là gì?

  • A. Chỉ làm tăng độ đục của nước.
  • B. Gây hại trực tiếp cho sinh vật (nuốt phải, mắc kẹt) và đưa hóa chất độc hại vào chuỗi thức ăn.
  • C. Làm giảm nhiệt độ của nước.
  • D. Cung cấp nguồn dinh dưỡng cho vi sinh vật.

Câu 9: Tại sao việc sử dụng quá nhiều thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp lại góp phần gây ô nhiễm nguồn nước bề mặt?

  • A. Các hóa chất trong thuốc bị rửa trôi xuống sông, hồ, kênh rạch.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng đất, không ảnh hưởng đến nước.
  • C. Làm tăng khả năng tự làm sạch của nguồn nước.
  • D. Chỉ gây ô nhiễm không khí.

Câu 10: Hệ thống thoát nước đô thị thường gộp chung nước thải sinh hoạt và nước mưa. Khi xảy ra mưa lớn, hệ thống này có thể tràn và xả trực tiếp ra sông hồ. Vấn đề ô nhiễm chính phát sinh từ tình huống này là gì?

  • A. Chỉ làm tăng nhiệt độ nước.
  • B. Chủ yếu gây ô nhiễm kim loại nặng.
  • C. Xả nước thải sinh hoạt chưa xử lý, chứa vi sinh vật gây bệnh và chất hữu cơ.
  • D. Làm giảm độ đục của nước.

Câu 11: Tại sao việc xây dựng các công trình thủy điện hoặc hồ chứa nước lớn có thể làm thay đổi chất lượng nước ở hạ lưu, đôi khi gây ra các vấn đề về môi trường?

  • A. Làm thay đổi chế độ dòng chảy, nhiệt độ, và lượng oxy hòa tan ở hạ lưu.
  • B. Chỉ làm tăng tốc độ dòng chảy.
  • C. Làm tăng khả năng tự làm sạch của sông.
  • D. Không ảnh hưởng đến chất lượng nước, chỉ ảnh hưởng đến lưu lượng.

Câu 12: Khi phân tích mẫu nước từ một con sông bị ô nhiễm, các nhà khoa học phát hiện nồng độ BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) rất cao. Chỉ số BOD cao cho thấy điều gì về tình trạng ô nhiễm của sông?

  • A. Nước có ít chất hữu cơ và giàu oxy.
  • B. Nước có lượng lớn chất hữu cơ dễ phân hủy, gây thiếu oxy hòa tan.
  • C. Nước bị ô nhiễm kim loại nặng.
  • D. Nước bị ô nhiễm nhiệt.

Câu 13: Tại sao việc khai thác khoáng sản, đặc biệt là khai thác mỏ, có thể gây ô nhiễm nguồn nước bề mặt nghiêm trọng?

  • A. Chỉ làm thay đổi màu sắc của nước.
  • B. Chỉ gây ô nhiễm tiếng ồn.
  • C. Làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước.
  • D. Phát tán các hóa chất độc hại, kim loại nặng từ quặng và chất thải mỏ vào nguồn nước.

Câu 14: Tình trạng xâm nhập mặn ở các vùng cửa sông, ven biển ngày càng nghiêm trọng hơn do biến đổi khí hậu và khai thác nước ngầm quá mức. Đây là một dạng "ô nhiễm" nước tự nhiên, nhưng hậu quả của nó đối với sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt là gì?

  • A. Làm giảm khả năng sử dụng nước cho tưới tiêu và sinh hoạt.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của cây trồng nước ngọt.
  • C. Làm tăng lượng nước ngọt sẵn có.
  • D. Không ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.

Câu 15:

  • A. Tích lũy sinh học là sự gia tăng nồng độ ở các bậc dinh dưỡng cao hơn, còn khuếch đại sinh học là sự tích tụ trong một cơ thể.
  • B. Tích lũy sinh học là sự tích tụ chất độc trong một cơ thể, còn khuếch đại sinh học là sự gia tăng nồng độ chất độc theo chuỗi thức ăn.
  • C. Cả hai quá trình đều giống nhau và chỉ mô tả sự tích tụ chất độc trong nước.
  • D. Tích lũy sinh học chỉ xảy ra ở thực vật, còn khuếch đại sinh học chỉ xảy ra ở động vật.

Câu 16: Nước thải sinh hoạt từ các khu dân cư chưa qua xử lý thường chứa lượng lớn chất hữu cơ. Khi xả ra sông, các chất hữu cơ này gây ra hậu quả gì cho chất lượng nước?

  • A. Làm tăng nhu cầu oxy sinh hóa (BOD) và giảm lượng oxy hòa tan.
  • B. Làm tăng độ trong của nước.
  • C. Chỉ gây ô nhiễm nhiệt.
  • D. Giảm nồng độ các chất dinh dưỡng.

Câu 17: Bảng dưới đây ghi lại nồng độ một chất ô nhiễm X (mg/L) tại 4 điểm khác nhau trên một con sông. Phân tích dữ liệu để đưa ra nhận định hợp lý nhất.

  • A. Chất ô nhiễm X đến từ một nguồn duy nhất ở đầu nguồn sông (Điểm 1).
  • B. Nồng độ chất ô nhiễm X giảm dần về hạ lưu.
  • C. Có khả năng có một nguồn xả thải chất X nằm giữa điểm 2 và điểm 3.
  • D. Con sông có khả năng tự làm sạch rất hiệu quả đối với chất X.

Câu 18: Một trong những hậu quả lâu dài và nghiêm trọng nhất của ô nhiễm nước đối với sức khỏe con người là gì?

  • A. Chỉ gây ra các bệnh đường ruột cấp tính.
  • B. Làm tăng cường hệ miễn dịch.
  • C. Không ảnh hưởng đến sức khỏe con người nếu nước được đun sôi.
  • D. Gây ra các bệnh mãn tính, tổn thương nội tạng, và tăng nguy cơ mắc ung thư do tích lũy chất độc.

Câu 19: So sánh tác động của ô nhiễm dầu tràn trên biển và ô nhiễm dinh dưỡng trong hồ nước ngọt. Điểm khác biệt cơ bản về hậu quả đối với hệ sinh thái là gì?

  • A. Ô nhiễm dầu chỉ ảnh hưởng đến chim, còn ô nhiễm dinh dưỡng chỉ ảnh hưởng đến cá.
  • B. Ô nhiễm dầu gây ngạt, nhiễm độc trực tiếp và phá hủy môi trường sống, còn ô nhiễm dinh dưỡng gây phú dưỡng, suy giảm oxy và thay đổi cấu trúc quần xã.
  • C. Cả hai đều chỉ làm tăng nhiệt độ nước.
  • D. Ô nhiễm dầu chỉ xảy ra ở nước ngọt, còn ô nhiễm dinh dưỡng chỉ xảy ra ở nước mặn.

Câu 20: Tại sao việc quản lý chất thải rắn (rác thải) không tốt lại là một nguyên nhân gây ô nhiễm nguồn nước bề mặt và nước ngầm?

  • A. Nước rỉ rác từ bãi rác chứa chất độc hại, kim loại nặng, vi sinh vật thấm vào đất và chảy ra nguồn nước.
  • B. Rác thải chỉ gây ô nhiễm không khí.
  • C. Rác thải làm tăng khả năng tự làm sạch của nguồn nước.
  • D. Chỉ rác thải nhựa mới gây ô nhiễm nước.

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và sự gia tăng nguy cơ ô nhiễm nguồn nước mặn xâm nhập ở các vùng cửa sông, ven biển.

  • A. Biến đổi khí hậu làm tăng lượng nước ngọt ở cửa sông.
  • B. Mực nước biển hạ thấp do biến đổi khí hậu, ngăn chặn xâm nhập mặn.
  • C. Mực nước biển dâng và thay đổi lượng mưa (hạn hán) làm nước mặn lấn sâu vào nội địa.
  • D. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ nước, không ảnh hưởng đến độ mặn.

Câu 22: Một hồ nước bị ô nhiễm nặng bởi chất thải hữu cơ. Biện pháp nào sau đây có thể giúp phục hồi lượng oxy hòa tan trong hồ một cách hiệu quả?

  • A. Sục khí hoặc sử dụng hệ thống phun nước để tăng cường oxy hòa tan.
  • B. Thả thêm cá vào hồ.
  • C. Thêm chất dinh dưỡng vào hồ để kích thích tảo phát triển.
  • D. Đổ thêm nước thải hữu cơ đã xử lý vào hồ.

Câu 23: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại là một giải pháp quan trọng trong phòng chống ô nhiễm nguồn nước bề mặt?

  • A. Rừng chỉ có tác dụng làm mát nước.
  • B. Rừng làm tăng tốc độ dòng chảy, cuốn trôi chất ô nhiễm nhanh hơn.
  • C. Rừng là nguồn phát sinh chất ô nhiễm hữu cơ.
  • D. Rừng giúp giữ đất, chống xói mòn, lọc bớt chất ô nhiễm trước khi nước chảy xuống hạ lưu.

Câu 24: Giả sử một nhà máy xả nước thải chứa một lượng lớn chất rắn lơ lửng ra sông. Hậu quả trực tiếp nào sẽ xảy ra đối với môi trường nước?

  • A. Làm tăng lượng oxy hòa tan.
  • B. Làm tăng độ đục của nước, cản trở ánh sáng, ảnh hưởng đến sinh vật.
  • C. Chỉ gây ô nhiễm nhiệt.
  • D. Giảm nồng độ kim loại nặng.

Câu 25: Phân tích tác động của ô nhiễm nước đến đa dạng sinh học của các hệ sinh thái thủy sinh (sông, hồ, đầm lầy).

  • A. Ô nhiễm nước làm tăng số lượng loài sinh vật.
  • B. Ô nhiễm nước chỉ ảnh hưởng đến thực vật, không ảnh hưởng đến động vật.
  • C. Ô nhiễm nước làm suy giảm số lượng và chủng loại sinh vật, dẫn đến mất cân bằng và giảm đa dạng sinh học.
  • D. Ô nhiễm nước chỉ ảnh hưởng đến các loài ngoại lai.

Câu 26: Một cộng đồng sống gần một khu công nghiệp cũ bị nghi ngờ gây ô nhiễm nguồn nước ngầm bởi hóa chất. Để xác định mức độ phơi nhiễm của cộng đồng với hóa chất đó qua nước uống, phương pháp nghiên cứu nào là phù hợp nhất?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang kết hợp lấy mẫu nước và khảo sát.
  • B. Chỉ dựa vào báo cáo của nhà máy cũ.
  • C. Chỉ phỏng vấn người dân về triệu chứng bệnh.
  • D. Quan sát từ xa bằng vệ tinh.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động nông nghiệp một cách bền vững?

  • A. Chỉ tăng cường sử dụng thuốc diệt cỏ để làm sạch kênh mương.
  • B. Xây dựng thêm nhiều trang trại chăn nuôi quy mô lớn không có hệ thống xử lý chất thải.
  • C. Sử dụng lượng lớn phân bón hóa học để tăng năng suất.
  • D. Áp dụng các phương pháp canh tác bền vững, giảm thiểu sử dụng hóa chất và quản lý chất thải chăn nuôi.

Câu 28: Nước thải sinh hoạt chứa nhiều mầm bệnh. Việc sử dụng nước sông bị ô nhiễm bởi loại nước thải này cho mục đích sinh hoạt (tắm giặt, ăn uống không qua xử lý) có thể gây ra những bệnh gì phổ biến?

  • A. Bệnh về mắt và da do ô nhiễm nhiệt.
  • B. Các bệnh đường ruột (tả, lỵ, tiêu chảy, thương hàn) và viêm gan.
  • C. Các bệnh về hô hấp do hít phải hơi nước ô nhiễm.
  • D. Bệnh ung thư do kim loại nặng.

Câu 29: Tại sao việc giáo dục cộng đồng về tác hại của ô nhiễm nước và các biện pháp bảo vệ nguồn nước lại là một giải pháp quan trọng, mang tính lâu dài?

  • A. Chỉ cần xây dựng nhà máy xử lý nước thải là đủ.
  • B. Giáo dục không ảnh hưởng đến hành vi của con người.
  • C. Chỉ các nhà khoa học mới cần hiểu về ô nhiễm nước.
  • D. Nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của cộng đồng là yếu tố then chốt để giảm thiểu ô nhiễm từ gốc rễ.

Câu 30: Một con sông bị ô nhiễm bởi dầu thải từ một vụ tai nạn giao thông đường thủy. Biện pháp xử lý khẩn cấp nào thường được ưu tiên áp dụng để hạn chế sự lan rộng của dầu trên mặt nước?

  • A. Sử dụng phao quây (boom) để khoanh vùng dầu tràn.
  • B. Đổ hóa chất tẩy rửa mạnh trực tiếp xuống sông.
  • C. Đốt cháy lớp dầu trên mặt nước.
  • D. Chờ đợi dầu tự phân hủy theo thời gian.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một dòng sông chảy qua khu vực nông nghiệp thâm canh bắt đầu xuất hiện hiện tượng phú dưỡng (eutrophication). Dạng ô nhiễm nước nào có khả năng cao nhất gây ra hiện tượng này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Quan sát một hồ nước có lớp váng xanh dày đặc trên bề mặt, đồng thời ghi nhận lượng oxy hòa tan trong nước thấp vào ban đêm. Hiện tượng này là biểu hiện rõ rệt nhất của hậu quả nào từ ô nhiễm nước?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tại sao việc xả trực tiếp nước thải c??ng nghiệp chưa qua xử lý ra sông hồ lại là một trong những nguyên nhân nghiêm trọng nhất gây ô nhiễm nước bề mặt?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một cộng đồng dân cư sử dụng nguồn nước giếng gần khu vực có bãi rác tự phát và hố xí không hợp vệ sinh. Loại chất ô nhiễm nào có nguy cơ cao nhất xâm nhập vào nguồn nước ngầm và gây bệnh cho cộng đồng này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hiện tượng 'mưa axit' có thể gián tiếp gây ô nhiễm nguồn nước bề mặt bằng cách nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tại sao ô nhiễm nhiệt (do nước làm mát từ nhà máy điện xả ra) lại gây hại cho hệ sinh thái thủy sinh?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một nghiên cứu về chất lượng nước tại hạ lưu một khu công nghiệp ghi nhận nồng độ chì (Pb) và thủy ngân (Hg) cao vượt ngưỡng cho phép. Đây là ví dụ về loại ô nhiễm nào và hậu quả tiềm tàng nghiêm trọng nhất đối với sức khỏe con người khi sử dụng nguồn nước này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Chất thải nhựa, bao gồm chai lọ, túi ni lông, mảnh vụn nhựa (microplastics), là một vấn đề ô nhiễm nước bề mặt ngày càng nghiêm trọng. Tác động chính của loại ô nhiễm này đến môi trường thủy sinh là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Tại sao việc sử dụng quá nhiều thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp lại góp phần gây ô nhiễm nguồn nước bề mặt?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Hệ thống thoát nước đô thị thường gộp chung nước thải sinh hoạt và nước mưa. Khi xảy ra mưa lớn, hệ thống này có thể tràn và xả trực tiếp ra sông hồ. Vấn đề ô nhiễm chính phát sinh từ tình huống này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tại sao việc xây dựng các công trình thủy điện hoặc hồ chứa nước lớn có thể làm thay đổi chất lượng nước ở hạ lưu, đôi khi gây ra các vấn đề về môi trường?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi phân tích mẫu nước từ một con sông bị ô nhiễm, các nhà khoa học phát hiện nồng độ BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) rất cao. Chỉ số BOD cao cho thấy điều gì về tình trạng ô nhiễm của sông?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Tại sao việc khai thác khoáng sản, đặc biệt là khai thác mỏ, có thể gây ô nhiễm nguồn nước bề mặt nghiêm trọng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tình trạng xâm nhập mặn ở các vùng cửa sông, ven biển ngày càng nghiêm trọng hơn do biến đổi khí hậu và khai thác nước ngầm quá mức. Đây là một dạng 'ô nhiễm' nước tự nhiên, nhưng hậu quả của nó đối với sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: "Tích lũy sinh học" (bioaccumulation) và "khuếch đại sinh học" (biomagnification) là hai quá trình quan trọng liên quan đến hậu quả của ô nhiễm nước, đặc biệt là ô nhiễm hóa chất khó phân hủy (như DDT, PCBs, kim loại nặng). Hãy phân tích sự khác biệt cốt lõi giữa hai quá trình này.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Nước thải sinh hoạt từ các khu dân cư chưa qua xử lý thường chứa lượng lớn chất hữu cơ. Khi xả ra sông, các chất hữu cơ này gây ra hậu quả gì cho chất lượng nước?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Bảng dưới đây ghi lại nồng độ một chất ô nhiễm X (mg/L) tại 4 điểm khác nhau trên một con sông. Phân tích dữ liệu để đưa ra nhận định hợp lý nhất.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một trong những hậu quả lâu dài và nghiêm trọng nhất của ô nhiễm nước đối với sức khỏe con người là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: So sánh tác động của ô nhiễm dầu tràn trên biển và ô nhiễm dinh dưỡng trong hồ nước ngọt. Điểm khác biệt cơ bản về hậu quả đối với hệ sinh thái là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Tại sao việc quản lý chất thải rắn (rác thải) không tốt lại là một nguyên nhân gây ô nhiễm nguồn nước bề mặt và nước ngầm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và sự gia tăng nguy cơ ô nhiễm nguồn nước mặn xâm nhập ở các vùng cửa sông, ven biển.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một hồ nước bị ô nhiễm nặng bởi chất thải hữu cơ. Biện pháp nào sau đây có thể giúp phục hồi lượng oxy hòa tan trong hồ một cách hiệu quả?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại là một giải pháp quan trọng trong phòng chống ô nhiễm nguồn nước bề mặt?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Giả sử một nhà máy xả nước thải chứa một lượng lớn chất rắn lơ lửng ra sông. Hậu quả trực tiếp nào sẽ xảy ra đối với môi trường nước?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích tác động của ô nhiễm nước đến đa dạng sinh học của các hệ sinh thái thủy sinh (sông, hồ, đầm lầy).

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một cộng đồng sống gần một khu công nghiệp cũ bị nghi ngờ gây ô nhiễm nguồn nước ngầm bởi hóa chất. Để xác định mức độ phơi nhiễm của cộng đồng với hóa chất đó qua nước uống, phương pháp nghiên cứu nào là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Biện pháp nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động nông nghiệp một cách bền vững?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Nước thải sinh hoạt chứa nhiều mầm bệnh. Việc sử dụng nước sông bị ô nhiễm bởi loại nước thải này cho mục đích sinh hoạt (tắm giặt, ăn uống không qua xử lý) có thể gây ra những bệnh gì phổ biến?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tại sao việc giáo dục cộng đồng về tác hại của ô nhiễm nước và các biện pháp bảo vệ nguồn nước lại là một giải pháp quan trọng, mang tính lâu dài?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một con sông bị ô nhiễm bởi dầu thải từ một vụ tai nạn giao thông đường thủy. Biện pháp xử lý khẩn cấp nào thường được ưu tiên áp dụng để hạn chế sự lan rộng của dầu trên mặt nước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một khu vực nông nghiệp sử dụng lượng lớn phân bón hóa học và thuốc trừ sâu. Nước mưa chảy qua các cánh đồng này và đổ vào một con sông gần đó. Hiện tượng ô nhiễm nguồn nước tại con sông này chủ yếu thuộc loại nào và từ nguồn nào?

  • A. Ô nhiễm sinh học từ nguồn điểm.
  • B. Ô nhiễm vật lý từ nguồn không điểm.
  • C. Ô nhiễm hóa học từ nguồn không điểm.
  • D. Ô nhiễm nhiệt từ nguồn điểm.

Câu 2: Hiện tượng "thủy triều đỏ" (algal bloom) thường xảy ra ở các vùng nước ven biển hoặc hồ nước ngọt bị ô nhiễm. Nguyên nhân chính dẫn đến sự bùng phát quá mức của tảo là do sự gia tăng nồng độ của các chất dinh dưỡng nào trong nước?

  • A. Oxy hòa tan và Carbon dioxide.
  • B. Nitrat và Photphat.
  • C. Kim loại nặng và thuốc trừ sâu.
  • D. Chất rắn lơ lửng và độ đục.

Câu 3: Khi thủy triều đỏ xảy ra, lượng lớn tảo chết đi và bị phân hủy bởi vi khuẩn. Quá trình phân hủy này gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với hệ sinh thái dưới nước?

  • A. Tăng nồng độ oxy hòa tan.
  • B. Giảm độ đục của nước.
  • C. Tăng cường sự phát triển của thực vật thủy sinh bậc cao.
  • D. Giảm nghiêm trọng nồng độ oxy hòa tan.

Câu 4: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông. Nước thải này chứa nhiều chất hữu cơ. Dấu hiệu nào sau đây thường cho thấy con sông đang bị ô nhiễm hữu cơ nặng?

  • A. Nước có màu đục, mùi hôi thối, số lượng cá giảm mạnh.
  • B. Nước trong vắt, nhiều loại cá và thực vật thủy sinh phát triển tốt.
  • C. Nước có nhiệt độ cao bất thường.
  • D. Nước có vị mặn tăng lên.

Câu 5: Hiện tượng sinh vật tích lũy dần các chất độc hại (như kim loại nặng, thuốc trừ sâu DDT) từ môi trường hoặc thức ăn vào cơ thể, và nồng độ chất độc tăng lên qua các bậc dinh dưỡng trong chuỗi thức ăn được gọi là gì?

  • A. Phú dưỡng (Eutrophication).
  • B. Độ pH thấp (Acidification).
  • C. Lắng đọng axit (Acid deposition).
  • D. Sinh vật tích lũy sinh học (Bioaccumulation) và Khuếch đại sinh học (Biomagnification).

Câu 6: Giả sử một loại thuốc trừ sâu X không phân hủy trong môi trường nước. Nồng độ X trong nước là 0.001 ppm. Một loài tảo hấp thụ X và có nồng độ X là 0.1 ppm. Một loài giáp xác ăn tảo có nồng độ X là 1 ppm. Một loài cá nhỏ ăn giáp xác có nồng độ X là 10 ppm. Một loài chim ăn cá nhỏ sống ở đó. Dự đoán nồng độ X trong cơ thể loài chim này sẽ như thế nào so với nồng độ trong cá nhỏ?

  • A. Cao hơn đáng kể.
  • B. Thấp hơn đáng kể.
  • C. Tương đương với nồng độ trong cá nhỏ.
  • D. Không thể dự đoán vì không biết lượng cá chim ăn.

Câu 7: Nước thải sinh hoạt từ các khu dân cư thường chứa nhiều chất ô nhiễm nào sau đây?

  • A. Kim loại nặng và phóng xạ.
  • B. Dầu mỏ và hóa chất công nghiệp.
  • C. Chất hữu cơ, chất dinh dưỡng (N, P) và vi sinh vật gây bệnh.
  • D. Nhiệt dư và chất rắn lơ lửng không phân hủy.

Câu 8: Việc sử dụng các chỉ số sinh học (ví dụ: sự hiện diện hoặc vắng mặt của các loài sinh vật nhạy cảm với ô nhiễm) để đánh giá chất lượng nước dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Nồng độ oxy hòa tan luôn ổn định trong mọi điều kiện.
  • B. Các chất ô nhiễm chỉ ảnh hưởng đến hóa tính của nước.
  • C. Tất cả các loài sinh vật đều có khả năng chống chịu ô nhiễm như nhau.
  • D. Các loài sinh vật khác nhau có mức độ nhạy cảm khác nhau với các chất ô nhiễm.

Câu 9: Nguồn ô nhiễm nước được coi là "nguồn điểm" (point source) khi nào?

  • A. Chất ô nhiễm được xả ra từ một vị trí cụ thể, dễ xác định (ví dụ: ống xả của nhà máy).
  • B. Chất ô nhiễm đến từ một khu vực rộng lớn, phân tán (ví dụ: dòng chảy từ cánh đồng).
  • C. Chất ô nhiễm chỉ là chất hữu cơ.
  • D. Chất ô nhiễm chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nước ngầm.

Câu 10: Chất nào sau đây là một kim loại nặng độc hại thường có trong nước thải công nghiệp hoặc từ quá trình khai thác, có thể gây tổn thương hệ thần kinh và thận cho con người khi tiếp xúc lâu dài?

  • A. Natri (Sodium).
  • B. Chì (Lead).
  • C. Canxi (Calcium).
  • D. Sắt (Iron).

Câu 11: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để kiểm soát ô nhiễm nguồn nước từ các nhà máy công nghiệp?

  • A. Chỉ đơn giản pha loãng nước thải với nước sạch.
  • B. Xây dựng đập ngăn nước thải lan ra.
  • C. Lắp đặt và vận hành hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn trước khi xả.
  • D. Khuyến khích người dân sử dụng ít nước hơn.

Câu 12: Giả sử bạn đang phân tích một mẫu nước sông và phát hiện nồng độ E. coli (một loại vi khuẩn) rất cao. Chỉ số này chủ yếu phản ánh loại ô nhiễm nào?

  • A. Ô nhiễm sinh học (do chất thải sinh hoạt hoặc chất thải động vật).
  • B. Ô nhiễm nhiệt.
  • C. Ô nhiễm kim loại nặng.
  • D. Ô nhiễm do dầu mỏ.

Câu 13: Nước thải từ các nhà máy nhiệt điện thường có nhiệt độ cao hơn môi trường. Việc xả nước thải nóng này vào sông hoặc hồ gây ra loại ô nhiễm nào và hậu quả chính của nó?

  • A. Ô nhiễm hóa học, làm tăng độc tính của hóa chất.
  • B. Ô nhiễm nhiệt, làm giảm lượng oxy hòa tan và ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh.
  • C. Ô nhiễm vật lý, làm tăng độ đục của nước.
  • D. Ô nhiễm sinh học, kích thích sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.

Câu 14: Tốc độ dòng chảy của sông, hình dạng đáy sông, và sự hiện diện của các vật cản (đá, ghềnh) ảnh hưởng như thế nào đến khả năng "tự làm sạch" của dòng sông?

  • A. Tốc độ dòng chảy nhanh và nhiều vật cản giúp tăng lượng oxy hòa tan, thúc đẩy quá trình phân hủy chất ô nhiễm.
  • B. Tốc độ dòng chảy chậm và đáy phẳng giúp chất ô nhiễm lắng đọng nhanh hơn.
  • C. Các yếu tố vật lý này không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng tự làm sạch.
  • D. Tốc độ dòng chảy nhanh làm giảm khả năng tự làm sạch do chất ô nhiễm bị cuốn trôi nhanh chóng.

Câu 15: Một trong những hậu quả lâu dài và nghiêm trọng nhất của việc ô nhiễm hóa chất khó phân hủy (Persistent Organic Pollutants - POPs) trong môi trường nước đối với con người là gì?

  • A. Gây ra các bệnh cấp tính như tiêu chảy.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ của nguồn nước.
  • C. Làm tăng nhiệt độ của nước.
  • D. Tích lũy trong cơ thể qua chuỗi thức ăn và gây các bệnh mãn tính nghiêm trọng (ung thư, rối loạn nội tiết, thần kinh).

Câu 16: Để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước, người ta thường sử dụng chỉ số BOD (Biochemical Oxygen Demand) và COD (Chemical Oxygen Demand). Mối quan hệ giữa hai chỉ số này và mức độ ô nhiễm hữu cơ là gì?

  • A. Chỉ số BOD và COD càng cao thì mức độ ô nhiễm hữu cơ càng nặng.
  • B. Chỉ số BOD và COD càng thấp thì mức độ ô nhiễm hữu cơ càng nặng.
  • C. Chỉ số BOD liên quan đến ô nhiễm hóa học, COD liên quan đến ô nhiễm sinh học.
  • D. Chỉ số BOD và COD chỉ đo lường nồng độ kim loại nặng.

Câu 17: Việc sử dụng quá nhiều nước nóng trong các hộ gia đình và cơ sở dịch vụ (như tiệm giặt ủi, nhà hàng) khi xả ra hệ thống thoát nước công cộng có thể gián tiếp góp phần gây ô nhiễm nguồn nước như thế nào?

  • A. Làm tăng nồng độ kim loại nặng trong nước.
  • B. Góp phần gây ô nhiễm nhiệt và ảnh hưởng đến quá trình xử lý sinh học tại nhà máy xử lý nước thải.
  • C. Chỉ làm tăng thể tích nước thải mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
  • D. Giúp tiêu diệt vi khuẩn có hại trong nước thải.

Câu 18: So sánh tác động của ô nhiễm từ nguồn điểm và ô nhiễm từ nguồn không điểm đối với việc kiểm soát ô nhiễm nguồn nước. Phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Ô nhiễm từ nguồn không điểm dễ kiểm soát hơn vì có thể xác định rõ ràng vị trí xả thải.
  • B. Ô nhiễm từ nguồn điểm thường ít nghiêm trọng hơn ô nhiễm từ nguồn không điểm.
  • C. Ô nhiễm từ nguồn điểm dễ xác định và kiểm soát hơn ô nhiễm từ nguồn không điểm do tính chất phân tán của nó.
  • D. Cả hai loại nguồn ô nhiễm đều có thể dễ dàng kiểm soát bằng cùng một phương pháp.

Câu 19: Một trong những biện pháp kỹ thuật được sử dụng phổ biến để xử lý nước thải sinh hoạt nhằm loại bỏ chất rắn lơ lửng và một phần chất hữu cơ là gì?

  • A. Lắng và lọc (xử lý sơ bộ và bậc 1).
  • B. Oxy hóa bằng Ozone.
  • C. Thẩm thấu ngược.
  • D. Khử trùng bằng tia UV.

Câu 20: Việc phá rừng và thay đổi mục đích sử dụng đất (ví dụ: chuyển đổi rừng thành đất nông nghiệp hoặc đô thị) có thể ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng nguồn nước mặt?

  • A. Làm giảm lượng trầm tích và chất dinh dưỡng chảy vào sông hồ.
  • B. Tăng khả năng tự làm sạch của nguồn nước.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng nước.
  • D. Tăng xói mòn đất, cuốn theo trầm tích và chất ô nhiễm vào nguồn nước, làm giảm chất lượng nước.

Câu 21: Một trong những hậu quả kinh tế trực tiếp của ô nhiễm nguồn nước mặt là gì?

  • A. Tăng sản lượng nông nghiệp do nguồn nước giàu dinh dưỡng.
  • B. Giảm sản lượng thủy sản, ảnh hưởng đến du lịch, và tăng chi phí xử lý nước.
  • C. Kích thích sự phát triển của ngành công nghiệp hóa chất.
  • D. Không có tác động kinh tế đáng kể.

Câu 22: Khái niệm "Dấu chân nước" (Water Footprint) của một cá nhân hoặc tổ chức đề cập đến điều gì?

  • A. Tổng lượng nước ngọt được sử dụng (trực tiếp và gián tiếp) để sản xuất hàng hóa và dịch vụ tiêu thụ.
  • B. Diện tích bề mặt nước mà cá nhân hoặc tổ chức đó sinh sống.
  • C. Số lượng nguồn nước sạch có sẵn trong khu vực.
  • D. Khoảng cách từ nơi sinh sống đến nguồn nước gần nhất.

Câu 23: Tại sao việc kiểm soát ô nhiễm nguồn nước từ các khu chăn nuôi gia súc tập trung lại gặp nhiều thách thức?

  • A. Chất thải chăn nuôi không gây ô nhiễm đáng kể.
  • B. Chất thải chăn nuôi dễ dàng phân hủy trong môi trường tự nhiên.
  • C. Các khu chăn nuôi thường có hệ thống xử lý chất thải hiện đại và hiệu quả.
  • D. Lượng chất thải lớn, giàu chất hữu cơ, dinh dưỡng và vi sinh vật gây bệnh, khó thu gom và xử lý triệt để, dễ gây ô nhiễm nguồn không điểm.

Câu 24: Trong xử lý nước thải, phương pháp sinh học (biological treatment) chủ yếu dựa vào quá trình nào để loại bỏ chất ô nhiễm?

  • A. Sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất hữu cơ.
  • B. Lọc nước qua các lớp vật liệu xốp.
  • C. Sử dụng hóa chất để kết tủa chất ô nhiễm.
  • D. Chiếu tia cực tím để khử trùng.

Câu 25: Tại sao việc ô nhiễm nguồn nước mặt lại có thể ảnh hưởng đến chất lượng nước ngầm, dù chúng là hai nguồn khác nhau?

  • A. Nước mặt và nước ngầm hoàn toàn tách biệt và không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • B. Chất ô nhiễm bay hơi từ nước mặt và rơi xuống làm ô nhiễm nước ngầm.
  • C. Nước từ bề mặt (sông, hồ) có thể thấm xuống và làm ô nhiễm các tầng nước ngầm liên thông.
  • D. Nước ngầm chảy ngược lên làm ô nhiễm nước mặt.

Câu 26: Một trong những mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc liên quan trực tiếp đến vấn đề ô nhiễm nguồn nước và quản lý tài nguyên nước là mục tiêu số mấy?

  • A. SDG 3 (Sức khỏe tốt và Cuộc sống thịnh vượng).
  • B. SDG 7 (Năng lượng sạch và Giá cả phải chăng).
  • C. SDG 13 (Hành động vì Khí hậu).
  • D. SDG 6 (Nước sạch và Vệ sinh).

Câu 27: Phân tích hình ảnh một đoạn sông cho thấy nhiều bọt trắng nổi lên, nước có màu bất thường và ít sinh vật thủy sinh. Dấu hiệu này gợi ý loại ô nhiễm nào là chủ yếu?

  • A. Ô nhiễm nhiệt.
  • B. Ô nhiễm hóa học hoặc hữu cơ nồng độ cao.
  • C. Ô nhiễm do trầm tích.
  • D. Ô nhiễm do vi sinh vật gây bệnh.

Câu 28: Để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động nông nghiệp (nguồn không điểm), biện pháp quản lý nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Áp dụng các kỹ thuật canh tác bền vững, sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật hợp lý, xây dựng vùng đệm thực vật ven sông.
  • B. Xây dựng nhà máy xử lý nước thải tập trung cho toàn bộ khu vực nông nghiệp.
  • C. Khử trùng toàn bộ nước chảy từ cánh đồng trước khi vào sông.
  • D. Chỉ trồng các loại cây không cần phân bón và thuốc trừ sâu.

Câu 29: Tầm quan trọng của việc bảo vệ các vùng đất ngập nước (như đầm lầy, rừng ngập mặn) đối với chất lượng nguồn nước mặt là gì?

  • A. Đất ngập nước làm tăng tốc độ dòng chảy, giúp cuốn trôi chất ô nhiễm nhanh hơn.
  • B. Đất ngập nước chỉ có giá trị đa dạng sinh học chứ không ảnh hưởng đến chất lượng nước.
  • C. Đất ngập nước là nguồn chính gây ô nhiễm vi sinh vật.
  • D. Đất ngập nước hoạt động như bộ lọc tự nhiên, giữ lại trầm tích và hấp thụ chất dinh dưỡng, cải thiện chất lượng nước.

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách địa phương. Để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước mặt trong khu vực, bạn sẽ ưu tiên giải pháp nào dựa trên nguyên tắc phòng ngừa là chính?

  • A. Tăng cường kiểm soát và xử lý nước thải tại nguồn (nhà máy, khu dân cư), khuyến khích sản xuất sạch hơn và thực hành nông nghiệp bền vững.
  • B. Đầu tư xây dựng các hệ thống lọc nước quy mô lớn ở hạ lưu để làm sạch nước bị ô nhiễm.
  • C. Chỉ tập trung vào việc dọn dẹp rác thải trên sông sau khi ô nhiễm đã xảy ra.
  • D. Phạt nặng các cơ sở gây ô nhiễm mà không đầu tư vào giải pháp ngăn chặn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một khu vực nông nghiệp sử dụng lượng lớn phân bón hóa học và thuốc trừ sâu. Nước mưa chảy qua các cánh đồng này và đổ vào một con sông gần đó. Hiện tượng ô nhiễm nguồn nước tại con sông này chủ yếu thuộc loại nào và từ nguồn nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Hiện tượng 'thủy triều đỏ' (algal bloom) thường xảy ra ở các vùng nước ven biển hoặc hồ nước ngọt bị ô nhiễm. Nguyên nhân chính dẫn đến sự bùng phát quá mức của tảo là do sự gia tăng nồng độ của các chất dinh dưỡng nào trong nước?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi thủy triều đỏ xảy ra, lượng lớn tảo chết đi và bị phân hủy bởi vi khuẩn. Quá trình phân hủy này gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với hệ sinh thái dưới nước?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông. Nước thải này chứa nhiều chất hữu cơ. Dấu hiệu nào sau đây thường cho thấy con sông đang bị ô nhiễm hữu cơ nặng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Hiện tượng sinh vật tích lũy dần các chất độc hại (như kim loại nặng, thuốc trừ sâu DDT) từ môi trường hoặc thức ăn vào cơ thể, và nồng độ chất độc tăng lên qua các bậc dinh dưỡng trong chuỗi thức ăn được gọi là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Giả sử một loại thuốc trừ sâu X không phân hủy trong môi trường nước. Nồng độ X trong nước là 0.001 ppm. Một loài tảo hấp thụ X và có nồng độ X là 0.1 ppm. Một loài giáp xác ăn tảo có nồng độ X là 1 ppm. Một loài cá nhỏ ăn giáp xác có nồng độ X là 10 ppm. Một loài chim ăn cá nhỏ sống ở đó. Dự đoán nồng độ X trong cơ thể loài chim này sẽ như thế nào so với nồng độ trong cá nhỏ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Nước thải sinh hoạt từ các khu dân cư thường chứa nhiều chất ô nhiễm nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Việc sử dụng các chỉ số sinh học (ví dụ: sự hiện diện hoặc vắng mặt của các loài sinh vật nhạy cảm với ô nhiễm) để đánh giá chất lượng nước dựa trên nguyên tắc nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Nguồn ô nhiễm nước được coi là 'nguồn điểm' (point source) khi nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Chất nào sau đây là một kim loại nặng độc hại thường có trong nước thải công nghiệp hoặc từ quá trình khai thác, có thể gây tổn thương hệ thần kinh và thận cho con người khi tiếp xúc lâu dài?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để kiểm soát ô nhiễm nguồn nước từ các nhà máy công nghiệp?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Giả sử bạn đang phân tích một mẫu nước sông và phát hiện nồng độ E. coli (một loại vi khuẩn) rất cao. Chỉ số này chủ yếu phản ánh loại ô nhiễm nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Nước thải từ các nhà máy nhiệt điện thường có nhiệt độ cao hơn môi trường. Việc xả nước thải nóng này vào sông hoặc hồ gây ra loại ô nhiễm nào và hậu quả chính của nó?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tốc độ dòng chảy của sông, hình dạng đáy sông, và sự hiện diện của các vật cản (đá, ghềnh) ảnh hưởng như thế nào đến khả năng 'tự làm sạch' của dòng sông?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một trong những hậu quả lâu dài và nghiêm trọng nhất của việc ô nhiễm hóa chất khó phân hủy (Persistent Organic Pollutants - POPs) trong môi trường nước đối với con người là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước, người ta thường sử dụng chỉ số BOD (Biochemical Oxygen Demand) và COD (Chemical Oxygen Demand). Mối quan hệ giữa hai chỉ số này và mức độ ô nhiễm hữu cơ là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Việc sử dụng quá nhiều nước nóng trong các hộ gia đình và cơ sở dịch vụ (như tiệm giặt ủi, nhà hàng) khi xả ra hệ thống thoát nước công cộng có thể gián tiếp góp phần gây ô nhiễm nguồn nước như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: So sánh tác động của ô nhiễm từ nguồn điểm và ô nhiễm từ nguồn không điểm đối với việc kiểm soát ô nhiễm nguồn nước. Phát biểu nào sau đây là đúng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một trong những biện pháp kỹ thuật được sử dụng phổ biến để xử lý nước thải sinh hoạt nhằm loại bỏ chất rắn lơ lửng và một phần chất hữu cơ là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Việc phá rừng và thay đổi mục đích sử dụng đất (ví dụ: chuyển đổi rừng thành đất nông nghiệp hoặc đô thị) có thể ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng nguồn nước mặt?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một trong những hậu quả kinh tế trực tiếp của ô nhiễm nguồn nước mặt là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khái niệm 'Dấu chân nước' (Water Footprint) của một cá nhân hoặc tổ chức đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tại sao việc kiểm soát ô nhiễm nguồn nước từ các khu chăn nuôi gia súc tập trung lại gặp nhiều thách thức?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong xử lý nước thải, phương pháp sinh học (biological treatment) chủ yếu dựa vào quá trình nào để loại bỏ chất ô nhiễm?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tại sao việc ô nhiễm nguồn nước mặt lại có thể ảnh hưởng đến chất lượng nước ngầm, dù chúng là hai nguồn khác nhau?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một trong những mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc liên quan trực tiếp đến vấn đề ô nhiễm nguồn nước và quản lý tài nguyên nước là mục tiêu số mấy?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích hình ảnh một đoạn sông cho thấy nhiều bọt trắng nổi lên, nước có màu bất thường và ít sinh vật thủy sinh. Dấu hiệu này gợi ý loại ô nhiễm nào là chủ yếu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động nông nghiệp (nguồn không điểm), biện pháp quản lý nào sau đây là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Tầm quan trọng của việc bảo vệ các vùng đất ngập nước (như đầm lầy, rừng ngập mặn) đối với chất lượng nguồn nước mặt là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách địa phương. Để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước mặt trong khu vực, bạn sẽ ưu tiên giải pháp nào dựa trên nguyên tắc phòng ngừa là chính?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguồn gây ô nhiễm nước nào sau đây được xem là nguồn điểm (point source)?

  • A. Nước thải từ một nhà máy giấy xả trực tiếp ra sông.
  • B. Nước mưa chảy tràn từ các cánh đồng nông nghiệp mang theo thuốc trừ sâu.
  • C. Dầu loang từ tàu thuyền trên biển.
  • D. Bụi mịn lắng đọng từ không khí xuống mặt hồ.

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong các hồ nước thường do sự gia tăng nồng độ của các chất dinh dưỡng nào?

  • A. Oxy và Carbon Dioxide.
  • B. Các kim loại nặng như chì và thủy ngân.
  • C. Nitơ và Phốt pho.
  • D. Sulfur Dioxide và khí mê-tan.

Câu 3: Sự tích tụ các chất độc hại như thuốc trừ sâu, kim loại nặng trong cơ thể sinh vật ở các bậc dinh dưỡng cao hơn trong chuỗi thức ăn được gọi là hiện tượng gì?

  • A. Phú dưỡng.
  • B. Khuếch đại sinh học (Bioamplification).
  • C. Suy giảm tầng Ozon.
  • D. Hiệu ứng nhà kính.

Câu 4: Đoạn văn bản mô tả: "Một khu vực ven biển đang đối mặt với tình trạng nước biển dâng, kết hợp với việc khai thác nước ngầm quá mức, dẫn đến nước ngọt bị nhiễm mặn nghiêm trọng, ảnh hưởng đến nông nghiệp và nguồn nước sinh hoạt." Vấn đề ô nhiễm nước được đề cập ở đây là loại nào?

  • A. Ô nhiễm nhiệt.
  • B. Ô nhiễm kim loại nặng.
  • C. Ô nhiễm vi sinh vật.
  • D. Nhiễm mặn nguồn nước ngọt.

Câu 5: Chỉ số BOD (Biochemical Oxygen Demand) đo lường lượng oxy cần thiết cho vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ trong nước. Nếu chỉ số BOD của một mẫu nước rất cao, điều đó phản ánh điều gì về chất lượng nước?

  • A. Nước bị ô nhiễm hữu cơ nặng, có thể thiếu oxy hòa tan.
  • B. Nước rất sạch và giàu oxy.
  • C. Nước bị ô nhiễm bởi kim loại nặng.
  • D. Nước có độ pH rất thấp.

Câu 6: Loại ô nhiễm nước nào sau đây có thể gây ra hiện tượng "cá chết hàng loạt" do sự suy giảm đột ngột nồng độ oxy hòa tan trong nước?

  • A. Ô nhiễm nhiệt từ nhà máy điện.
  • B. Ô nhiễm bởi các hạt vi nhựa.
  • C. Ô nhiễm hữu cơ từ nước thải sinh hoạt chưa xử lý.
  • D. Ô nhiễm bởi chất phóng xạ.

Câu 7: Thuốc trừ sâu và phân bón hóa học từ hoạt động nông nghiệp là nguồn gây ô nhiễm nước loại gì?

  • A. Nguồn điểm (Point source).
  • B. Nguồn phi điểm (Non-point source).
  • C. Ô nhiễm xuyên biên giới.
  • D. Ô nhiễm tự nhiên.

Câu 8: Chất nào sau đây, thường có trong nước thải công nghiệp và khai thác mỏ, có thể gây tổn thương hệ thần kinh và tích lũy sinh học trong chuỗi thức ăn?

  • A. Nitrat.
  • B. Phốt phát.
  • C. Amoni.
  • D. Thủy ngân (Mercury).

Câu 9: Tại sao ô nhiễm nhiệt (tăng nhiệt độ nước) từ nước làm mát của các nhà máy điện lại gây hại cho hệ sinh thái thủy sinh?

  • A. Làm giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước và ảnh hưởng đến khả năng chịu nhiệt của sinh vật.
  • B. Làm tăng nồng độ kim loại nặng trong nước.
  • C. Gây ra hiện tượng phú dưỡng.
  • D. Làm tăng độ pH của nước.

Câu 10: Loại ô nhiễm nước nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự lây lan của các bệnh như tả, lỵ, thương hàn?

  • A. Ô nhiễm hóa chất công nghiệp.
  • B. Ô nhiễm bởi thuốc trừ sâu.
  • C. Ô nhiễm vi sinh vật (Microbiological pollution).
  • D. Ô nhiễm bởi hạt vi nhựa.

Câu 11: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nước từ nguồn phi điểm như nông nghiệp?

  • A. Xây dựng thêm nhà máy xử lý nước thải tập trung.
  • B. Cấm hoàn toàn việc sử dụng phân bón hóa học.
  • C. Chỉ tập trung xử lý nước thải công nghiệp.
  • D. Áp dụng các biện pháp quản lý tổng hợp lưu vực sông, khuyến khích nông nghiệp bền vững.

Câu 12: Giả sử một con sông bị ô nhiễm bởi chất hữu cơ. Lượng oxy hòa tan (DO) trong nước sẽ thay đổi như thế nào khi di chuyển xuôi dòng từ điểm xả thải?

  • A. Tăng dần liên tục.
  • B. Giảm mạnh ban đầu, sau đó tăng dần trở lại.
  • C. Giữ nguyên không đổi.
  • D. Tăng mạnh ban đầu, sau đó giảm dần.

Câu 13: Việc sử dụng quá nhiều phân bón nitơ trong nông nghiệp có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nào ở trẻ sơ sinh khi uống nước nhiễm nitrat?

  • A. Hội chứng trẻ xanh (Methemoglobinemia).
  • B. Bệnh tả.
  • C. Ung thư da.
  • D. Tổn thương gan.

Câu 14: Chất nào sau đây, thường có trong nước thải dệt nhuộm, gây màu và độc hại cho môi trường nước?

  • A. Dầu mỡ.
  • B. Chất rắn lơ lửng.
  • C. Thuốc nhuộm.
  • D. Nhiệt độ cao.

Câu 15: Một trong những hậu quả kinh tế của ô nhiễm nguồn nước là gì?

  • A. Tăng năng suất nông nghiệp.
  • B. Giảm năng suất nuôi trồng thủy sản và thiệt hại cho ngành du lịch.
  • C. Giảm chi phí xử lý nước thải.
  • D. Tăng đa dạng sinh học dưới nước.

Câu 16: Phương pháp xử lý nước thải nào sau đây sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất hữu cơ?

  • A. Lắng cát.
  • B. Lọc qua than hoạt tính.
  • C. Khử trùng bằng tia UV.
  • D. Xử lý sinh học (Biological treatment).

Câu 17: Tại sao việc kiểm soát ô nhiễm nước tại nguồn (ngăn chặn chất ô nhiễm đi vào nước) lại quan trọng hơn việc chỉ tập trung xử lý nước bị ô nhiễm?

  • A. Giảm chi phí xử lý, bảo vệ hệ sinh thái và duy trì chất lượng nước tốt hơn.
  • B. Việc xử lý nước bị ô nhiễm là không thể thực hiện được.
  • C. Kiểm soát tại nguồn dễ thực hiện hơn.
  • D. Luật pháp chỉ yêu cầu kiểm soát tại nguồn.

Câu 18: Chất nào sau đây là một chỉ thị phổ biến của ô nhiễm nước thải sinh hoạt và có thể gây hại cho sức khỏe con người?

  • A. Oxy hòa tan (DO).
  • B. Vi khuẩn Coliform.
  • C. Độ đục.
  • D. Độ pH.

Câu 19: Đọc đoạn thông tin sau: "Tại một khu công nghiệp, nước thải chưa xử lý chứa nhiều hóa chất độc hại và kim loại nặng được xả ra một con sông. Dưới hạ lưu, người dân sử dụng nước sông này để tưới tiêu và nuôi cá. Sau một thời gian, các xét nghiệm cho thấy cá có nồng độ kim loại nặng cao vượt ngưỡng an toàn." Đoạn thông tin này minh họa rõ nhất cho vấn đề nào của ô nhiễm nước?

  • A. Phú dưỡng.
  • B. Ô nhiễm nhiệt.
  • C. Sự lan truyền chất độc trong môi trường và chuỗi thức ăn.
  • D. Nhiễm mặn.

Câu 20: Biện pháp "kinh tế tuần hoàn" có thể đóng góp như thế nào vào việc giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước?

  • A. Giảm lượng nước thải phát sinh và khuyến khích tái sử dụng nước đã qua xử lý.
  • B. Chỉ tập trung vào việc làm sạch sông hồ đã bị ô nhiễm.
  • C. Tăng cường sử dụng nước ngầm thay cho nước mặt.
  • D. Khuyến khích xả thải trực tiếp ra biển để pha loãng chất ô nhiễm.

Câu 21: Chất nào sau đây là một loại hạt rắn rất nhỏ (thường dưới 5mm) có nguồn gốc từ sự phân hủy nhựa lớn hơn hoặc từ các sản phẩm tiêu dùng, và đang trở thành mối quan ngại lớn về ô nhiễm nước?

  • A. Chất hữu cơ hòa tan.
  • B. Bùn lắng.
  • C. Kim loại nặng.
  • D. Vi nhựa (Microplastics).

Câu 22: Khi hiện tượng phú dưỡng xảy ra nghiêm trọng, sự phân hủy xác tảo chết bởi vi khuẩn có thể dẫn đến hậu quả trực tiếp nào đối với các loài cá?

  • A. Tăng khả năng sinh sản của cá.
  • B. Thiếu oxy hòa tan, gây ngạt và chết cá.
  • C. Tăng nồng độ kim loại nặng trong cơ thể cá.
  • D. Làm nước ấm lên, thuận lợi cho cá phát triển.

Câu 23: Nước thải từ các bệnh viện có thể chứa những loại chất ô nhiễm đặc thù nào cần được xử lý cẩn thận?

  • A. Vi sinh vật gây bệnh, hóa chất từ thuốc và chất tẩy rửa.
  • B. Chỉ có chất rắn lơ lửng.
  • C. Chỉ có chất hữu cơ dễ phân hủy.
  • D. Chỉ có kim loại nặng.

Câu 24: Một khu vực đô thị đang phát triển nhanh chóng, với hệ thống thoát nước mưa và nước thải kết hợp. Khi có mưa lớn, hệ thống này thường bị quá tải. Vấn đề ô nhiễm nước nào có khả năng xảy ra nhất trong tình huống này?

  • A. Ô nhiễm nhiệt.
  • B. Nhiễm mặn nguồn nước ngầm.
  • C. Nước thải chưa xử lý bị xả tràn (Combined Sewer Overflow - CSO).
  • D. Tích tụ kim loại nặng trong trầm tích.

Câu 25: Chất nào sau đây được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp và hộ gia đình để diệt côn trùng, nhưng lại có khả năng tồn lưu lâu trong môi trường nước và tích lũy trong mô mỡ của sinh vật?

  • A. Thuốc trừ sâu (Pesticides).
  • B. Muối ăn (NaCl).
  • C. Cácbon điôxít (CO2).
  • D. Oxy (O2).

Câu 26: Việc phá rừng đầu nguồn có thể ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng nguồn nước mặt ở hạ lưu?

  • A. Làm giảm độ đục của nước.
  • B. Tăng lượng bùn đất và chất dinh dưỡng chảy vào nguồn nước.
  • C. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan.
  • D. Giảm nhiệt độ của nước.

Câu 27: Đâu là một thách thức lớn trong việc kiểm soát ô nhiễm nước từ các nguồn phi điểm?

  • A. Chất ô nhiễm có nồng độ quá cao.
  • B. Công nghệ xử lý hiện tại không hiệu quả.
  • C. Thiếu hiểu biết về loại chất ô nhiễm.
  • D. Khó xác định và kiểm soát các điểm phát thải phân tán.

Câu 28: Chất rắn lơ lửng (Suspended Solids - SS) trong nước ô nhiễm có thể gây ra hậu quả gì cho hệ sinh thái thủy sinh?

  • A. Làm giảm khả năng quang hợp của thực vật thủy sinh và gây hại cho mang cá.
  • B. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan.
  • C. Gây ra hiện tượng phú dưỡng.
  • D. Làm tăng nhiệt độ nước.

Câu 29: Một cộng đồng dân cư đang xem xét các lựa chọn xử lý nước thải sinh hoạt. Lựa chọn nào sau đây là phương pháp xử lý sơ cấp (primary treatment)?

  • A. Sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất hữu cơ.
  • B. Loại bỏ chất rắn lơ lửng và các vật liệu lớn bằng lắng và lọc thô.
  • C. Sử dụng hóa chất để loại bỏ phốt pho và nitơ.
  • D. Khử trùng nước bằng clo hoặc tia UV.

Câu 30: Đâu là một ví dụ về giải pháp bền vững và thân thiện với môi trường để xử lý nước thải sinh hoạt quy mô nhỏ (ví dụ: cho một hộ gia đình hoặc cụm nhỏ)?

  • A. Xây dựng nhà máy xử lý quy mô công nghiệp.
  • B. Đổ trực tiếp ra sông hồ.
  • C. Sử dụng bể tự hoại cải tiến hoặc hệ thống xử lý dựa trên đất ngập nước nhân tạo.
  • D. Chỉ đun sôi nước trước khi thải ra ngoài.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Nguồn gây ô nhiễm nước nào sau đây được xem là nguồn điểm (point source)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong các hồ nước thường do sự gia tăng nồng độ của các chất dinh dưỡng nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Sự tích tụ các chất độc hại như thuốc trừ sâu, kim loại nặng trong cơ thể sinh vật ở các bậc dinh dưỡng cao hơn trong chuỗi thức ăn được gọi là hiện tượng gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Đoạn văn bản mô tả: 'Một khu vực ven biển đang đối mặt với tình trạng nước biển dâng, kết hợp với việc khai thác nước ngầm quá mức, dẫn đến nước ngọt bị nhiễm mặn nghiêm trọng, ảnh hưởng đến nông nghiệp và nguồn nước sinh hoạt.' Vấn đề ô nhiễm nước được đề cập ở đây là loại nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Chỉ số BOD (Biochemical Oxygen Demand) đo lường lượng oxy cần thiết cho vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ trong nước. Nếu chỉ số BOD của một mẫu nước rất cao, điều đó phản ánh điều gì về chất lượng nước?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Loại ô nhiễm nước nào sau đây có thể gây ra hiện tượng 'cá chết hàng loạt' do sự suy giảm đột ngột nồng độ oxy hòa tan trong nước?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Thuốc trừ sâu và phân bón hóa học từ hoạt động nông nghiệp là nguồn gây ô nhiễm nước loại gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Chất nào sau đây, thường có trong nước thải công nghiệp và khai thác mỏ, có thể gây tổn thương hệ thần kinh và tích lũy sinh học trong chuỗi thức ăn?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Tại sao ô nhiễm nhiệt (tăng nhiệt độ nước) từ nước làm mát của các nhà máy điện lại gây hại cho hệ sinh thái thủy sinh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Loại ô nhiễm nước nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự lây lan của các bệnh như tả, lỵ, thương hàn?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nước từ nguồn phi điểm như nông nghiệp?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Giả sử một con sông bị ô nhiễm bởi chất hữu cơ. Lượng oxy hòa tan (DO) trong nước sẽ thay đổi như thế nào khi di chuyển xuôi dòng từ điểm xả thải?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Việc sử dụng quá nhiều phân bón nitơ trong nông nghiệp có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nào ở trẻ sơ sinh khi uống nước nhiễm nitrat?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Chất nào sau đây, thường có trong nước thải dệt nhuộm, gây màu và độc hại cho môi trường nước?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một trong những hậu quả kinh tế của ô nhiễm nguồn nước là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phương pháp xử lý nước thải nào sau đây sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất hữu cơ?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tại sao việc kiểm soát ô nhiễm nước tại nguồn (ngăn chặn chất ô nhiễm đi vào nước) lại quan trọng hơn việc chỉ tập trung xử lý nước bị ô nhiễm?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Chất nào sau đây là một chỉ thị phổ biến của ô nhiễm nước thải sinh hoạt và có thể gây hại cho sức khỏe con người?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đọc đoạn thông tin sau: 'Tại một khu công nghiệp, nước thải chưa xử lý chứa nhiều hóa chất độc hại và kim loại nặng được xả ra một con sông. Dưới hạ lưu, người dân sử dụng nước sông này để tưới tiêu và nuôi cá. Sau một thời gian, các xét nghiệm cho thấy cá có nồng độ kim loại nặng cao vượt ngưỡng an toàn.' Đoạn thông tin này minh họa rõ nhất cho vấn đề nào của ô nhiễm nước?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Biện pháp 'kinh tế tuần hoàn' có thể đóng góp như thế nào vào việc giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Chất nào sau đây là một loại hạt rắn rất nhỏ (thường dưới 5mm) có nguồn gốc t?? sự phân hủy nhựa lớn hơn hoặc từ các sản phẩm tiêu dùng, và đang trở thành mối quan ngại lớn về ô nhiễm nước?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi hiện tượng phú dưỡng xảy ra nghiêm trọng, sự phân hủy xác tảo chết bởi vi khuẩn có thể dẫn đến hậu quả trực tiếp nào đối với các loài cá?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Nước thải từ các bệnh viện có thể chứa những loại chất ô nhiễm đặc thù nào cần được xử lý cẩn thận?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một khu vực đô thị đang phát triển nhanh chóng, với hệ thống thoát nước mưa và nước thải kết hợp. Khi có mưa lớn, hệ thống này thường bị quá tải. Vấn đề ô nhiễm nước nào có khả năng xảy ra nhất trong tình huống này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Chất nào sau đây được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp và hộ gia đình để diệt côn trùng, nhưng lại có khả năng tồn lưu lâu trong môi trường nước và tích lũy trong mô mỡ của sinh vật?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Việc phá rừng đầu nguồn có thể ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng nguồn nước mặt ở hạ lưu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đâu là một thách thức lớn trong việc kiểm soát ô nhiễm nước từ các nguồn phi điểm?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Chất rắn lơ lửng (Suspended Solids - SS) trong nước ô nhiễm có thể gây ra hậu quả gì cho hệ sinh thái thủy sinh?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một cộng đồng dân cư đang xem xét các lựa chọn xử lý nước thải sinh hoạt. Lựa chọn nào sau đây là phương pháp xử lý sơ cấp (primary treatment)?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đâu là một ví dụ về giải pháp bền vững và thân thiện với môi trường để xử lý nước thải sinh hoạt quy mô nhỏ (ví dụ: cho một hộ gia đình hoặc cụm nhỏ)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một khu dân cư xả trực tiếp nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý ra một con sông gần đó. Hoạt động này được xếp vào loại nguồn gây ô nhiễm nước nào?

  • A. Nguồn ô nhiễm điểm
  • B. Nguồn ô nhiễm không điểm
  • C. Ô nhiễm tự nhiên
  • D. Ô nhiễm nhiệt

Câu 2: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm chất hữu cơ có khả năng phân hủy sinh học trong nước, dựa trên lượng oxy cần thiết cho vi sinh vật phân hủy chúng?

  • A. DO (Dissolved Oxygen)
  • B. pH
  • C. BOD (Biochemical Oxygen Demand)
  • D. TSS (Total Suspended Solids)

Câu 3: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong các ao hồ thường do sự gia tăng nồng độ của các chất dinh dưỡng nào, chủ yếu từ hoạt động nông nghiệp và nước thải?

  • A. Kim loại nặng (như chì, thủy ngân)
  • B. Nitơ và Phốt pho
  • C. Chất rắn lơ lửng
  • D. Thuốc bảo vệ thực vật

Câu 4: Kim loại nặng nào sau đây, khi có mặt trong nguồn nước uống với nồng độ vượt quá giới hạn cho phép, có thể gây ra các bệnh ngoài da, ung thư và ảnh hưởng đến hệ thần kinh?

  • A. Asen (Arsenic)
  • B. Sắt (Iron)
  • C. Canxi (Calcium)
  • D. Natri (Sodium)

Câu 5: Tại sao việc xả nước làm mát từ các nhà máy nhiệt điện hoặc công nghiệp vào sông, hồ được coi là một dạng ô nhiễm nguồn nước?

  • A. Vì nước đó chứa nhiều hóa chất độc hại từ quá trình làm mát.
  • B. Vì nước đó làm tăng độ đục của nguồn nước.
  • C. Vì nước đó mang theo vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Vì nước đó làm tăng nhiệt độ, giảm oxy hòa tan và ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh.

Câu 6: Hiện tượng nồng độ chất độc hại (như thuốc trừ sâu, kim loại nặng) tăng dần qua các bậc dinh dưỡng trong chuỗi thức ăn được gọi là gì?

  • A. Tích lũy sinh học (Biomagnification)
  • B. Phú dưỡng (Eutrophication)
  • C. Thẩm thấu ngược (Reverse Osmosis)
  • D. Phân hủy sinh học (Biodegradation)

Câu 7: Bảng dưới đây cho thấy kết quả phân tích một số chỉ tiêu chất lượng nước tại hai địa điểm trên một con sông. (Giả định giới hạn cho phép của DO > 5 mg/L, BOD < 6 mg/L, Coliform < 3000 MPN/100mL).

  • A. Địa điểm 1 bị ô nhiễm nặng hơn Địa điểm 2.
  • B. Địa điểm 2 bị ô nhiễm nặng hơn Địa điểm 1.
  • C. Cả hai địa điểm đều không bị ô nhiễm theo các chỉ tiêu này.
  • D. Chất lượng nước ở hai địa điểm là tương đương.

Câu 8: Lượng lớn thuốc bảo vệ thực vật (thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ) sử dụng trong nông nghiệp có thể gây ô nhiễm nguồn nước chủ yếu thông qua con đường nào?

  • A. Thải trực tiếp từ nhà máy sản xuất thuốc.
  • B. Rò rỉ từ các bể chứa nhiên liệu.
  • C. Nước mưa chảy tràn từ đồng ruộng và thấm vào đất.
  • D. Khói bụi từ các nhà máy.

Câu 9: Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất của việc suy giảm nồng độ oxy hòa tan (DO) trong môi trường nước đối với hệ sinh thái thủy sinh là gì?

  • A. Gia tăng sự phát triển của tảo độc.
  • B. Cá và các sinh vật thủy sinh khác bị chết do thiếu oxy.
  • C. Nước trở nên trong hơn.
  • D. Tăng cường khả năng tự làm sạch của nguồn nước.

Câu 10: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động chăn nuôi quy mô lớn?

  • A. Tăng cường sử dụng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi.
  • B. Xả thải trực tiếp ra sông hồ vào ban đêm.
  • C. Chỉ cho vật nuôi uống nước sạch.
  • D. Xây dựng và vận hành hiệu quả hệ thống xử lý nước thải chăn nuôi.

Câu 11: Quan sát hình ảnh một đoạn sông bị ô nhiễm nặng với nhiều bọt trắng, váng dầu và rác thải nổi lềnh bềnh. Dựa vào các dấu hiệu trực quan này, bạn có thể suy đoán nguồn ô nhiễm chính có thể đến từ đâu?

  • A. Chỉ có thể từ ô nhiễm tự nhiên (như núi lửa).
  • B. Chủ yếu từ hoạt động xả thải của con người (sinh hoạt, công nghiệp).
  • C. Chỉ do mưa axit gây ra.
  • D. Chắc chắn là do hoạt động khai thác khoáng sản.

Câu 12: Nước thải từ các bệnh viện chứa nhiều mầm bệnh, hóa chất và có thể cả chất phóng xạ ở mức độ thấp. Việc xử lý nước thải y tế cần tuân thủ những nguyên tắc nghiêm ngặt nào để tránh lây lan dịch bệnh và ô nhiễm môi trường?

  • A. Chỉ cần lọc bỏ chất rắn lơ lửng.
  • B. Chỉ cần trung hòa độ pH.
  • C. Cần được khử trùng và xử lý các thành phần độc hại khác.
  • D. Có thể xả trực tiếp nếu lượng thải ít.

Câu 13: Tại sao ô nhiễm nước ngầm thường khó phát hiện và xử lý hơn so với ô nhiễm nước mặt (sông, hồ)?

  • A. Vì nước ngầm không chứa vi sinh vật.
  • B. Vì nước ngầm luôn trong hơn nước mặt.
  • C. Vì các chất ô nhiễm không thể thấm xuống nước ngầm.
  • D. Vì nước ngầm nằm sâu dưới lòng đất, khó tiếp cận để quan sát, lấy mẫu và quá trình tự làm sạch rất chậm.

Câu 14: Một trong những hậu quả kinh tế nghiêm trọng của ô nhiễm nguồn nước là gì?

  • A. Tăng chi phí xử lý nước sạch, thiệt hại cho các ngành kinh tế (nông nghiệp, thủy sản, du lịch).
  • B. Làm tăng năng suất cây trồng và vật nuôi thủy sản.
  • C. Tạo ra nguồn năng lượng mới từ chất thải.
  • D. Giảm chi phí sản xuất công nghiệp.

Câu 15: Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về cách cá nhân/gia đình có thể góp phần giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ sinh hoạt?

  • A. Sử dụng nhiều thuốc kháng sinh hơn.
  • B. Đổ trực tiếp dầu ăn đã qua sử dụng xuống cống.
  • C. Vứt rác thải nhựa xuống sông hồ.
  • D. Hạn chế sử dụng hóa chất tẩy rửa mạnh và không đổ dầu mỡ xuống cống.

Câu 16: Tại sao việc trồng và duy trì các dải cây xanh (vùng đệm) dọc theo bờ sông, hồ được coi là một biện pháp hiệu quả trong việc bảo vệ chất lượng nước?

  • A. Chúng giúp lọc bớt chất ô nhiễm và dinh dưỡng từ nước chảy tràn trước khi vào nguồn nước.
  • B. Chúng làm tăng nhiệt độ của nước, giúp tiêu diệt vi khuẩn.
  • C. Chúng tạo ra oxy hòa tan trong nước.
  • D. Chúng chỉ có tác dụng làm đẹp cảnh quan.

Câu 17: Chất nào sau đây là một chỉ thị phổ biến để đánh giá mức độ ô nhiễm phân từ người và động vật trong nguồn nước, cho thấy nguy cơ ô nhiễm vi sinh vật gây bệnh?

  • A. Chất rắn lơ lửng (TSS)
  • B. Vi khuẩn Coliform
  • C. Nồng độ oxy hòa tan (DO)
  • D. Độ pH

Câu 18: Việc sử dụng nước bị ô nhiễm hóa chất (như kim loại nặng, thuốc trừ sâu) để tưới tiêu trong nông nghiệp có thể gây ra những hậu quả gì đối với sản phẩm nông nghiệp và sức khỏe con người?

  • A. Làm tăng năng suất và chất lượng nông sản.
  • B. Không ảnh hưởng đến nông sản và sức khỏe con người.
  • C. Chất độc tích lũy trong cây trồng, gây hại cho sức khỏe con người khi tiêu thụ.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của nông sản.

Câu 19: Tại sao rác thải nhựa, đặc biệt là vi nhựa (microplastics), lại là một vấn đề ô nhiễm nghiêm trọng đối với môi trường nước và chuỗi thức ăn?

  • A. Chúng dễ dàng bị phân hủy sinh học trong nước.
  • B. Chúng chỉ gây ô nhiễm cảnh quan mà không ảnh hưởng đến sinh vật.
  • C. Chúng là nguồn thức ăn dồi dào cho sinh vật thủy sinh.
  • D. Chúng tồn tại lâu dài, phân rã thành vi nhựa, hấp thụ chất độc và đi vào chuỗi thức ăn.

Câu 20: Hoạt động nào sau đây là nguồn gây ô nhiễm nhiệt đáng kể nhất cho các nguồn nước bề mặt?

  • A. Xả nước làm mát từ nhà máy nhiệt điện và công nghiệp.
  • B. Nước mưa chảy tràn từ mái nhà.
  • C. Nước thải sinh hoạt đã qua xử lý.
  • D. Hoạt động tắm giặt của con người trên sông.

Câu 21: Chỉ số nào sau đây cho biết lượng oxy hòa tan thực tế có trong nước tại một thời điểm nhất định?

  • A. COD (Chemical Oxygen Demand)
  • B. BOD (Biochemical Oxygen Demand)
  • C. DO (Dissolved Oxygen)
  • D. TSS (Total Suspended Solids)

Câu 22: Nước thải từ các nhà máy sản xuất hóa chất, dệt nhuộm, xi mạ... thường chứa nhiều hóa chất độc hại, kim loại nặng, và có độ pH bất thường. Đây là ví dụ điển hình về loại nguồn ô nhiễm nào?

  • A. Nước thải công nghiệp.
  • B. Nước thải sinh hoạt.
  • C. Nước mưa chảy tràn đô thị.
  • D. Ô nhiễm từ hoạt động nông nghiệp.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây không phải là cách hiệu quả để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động nông nghiệp?

  • A. Sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật đúng liều lượng và thời điểm.
  • B. Áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ hoặc tích hợp.
  • C. Xây dựng các vùng đệm thực vật ven bờ sông, kênh rạch.
  • D. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học để diệt sâu bệnh triệt để.

Câu 24: Tại sao nước thải chứa nhiều chất dinh dưỡng (nitơ, phốt pho) có thể gây hại cho môi trường nước, ngay cả khi chúng không phải là chất độc trực tiếp?

  • A. Chúng gây ra hiện tượng phú dưỡng, làm suy giảm oxy hòa tan và ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
  • B. Chúng trực tiếp làm chết cá.
  • C. Chúng làm tăng độ trong của nước.
  • D. Chúng chỉ gây hại khi kết hợp với kim loại nặng.

Câu 25: Nước mưa chảy tràn qua các khu vực đô thị thường mang theo nhiều loại chất ô nhiễm khác nhau như dầu mỡ từ đường sá, rác thải, bụi bẩn, hóa chất từ vỉa hè. Đây là ví dụ về loại nguồn ô nhiễm nào?

  • A. Nguồn ô nhiễm điểm.
  • B. Nguồn ô nhiễm không điểm.
  • C. Ô nhiễm nhiệt.
  • D. Ô nhiễm từ hoạt động nông nghiệp.

Câu 26: Để đánh giá tổng lượng chất hữu cơ có trong nước, bao gồm cả chất có khả năng và không có khả năng phân hủy sinh học, người ta thường sử dụng chỉ số nào?

  • A. COD (Chemical Oxygen Demand)
  • B. BOD (Biochemical Oxygen Demand)
  • C. DO (Dissolved Oxygen)
  • D. TSS (Total Suspended Solids)

Câu 27: Hậu quả nào sau đây của ô nhiễm nguồn nước ảnh hưởng trực tiếp nhất đến sức khỏe cộng đồng?

  • A. Làm giảm số lượng cá trong sông hồ.
  • B. Gây mùi hôi thối cho nguồn nước.
  • C. Làm tăng chi phí xử lý nước thải.
  • D. Lây truyền các bệnh truyền nhiễm và gây bệnh mãn tính cho con người.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây là một trong những cách chính để xử lý nước thải sinh hoạt ở quy mô đô thị (xử lý tập trung)?

  • A. Đổ trực tiếp ra biển.
  • B. Xây dựng nhà máy xử lý nước thải tập trung.
  • C. Chỉ sử dụng bể phốt tại mỗi gia đình.
  • D. Phun hóa chất trực tiếp vào cống thoát nước.

Câu 29: Bảng dưới đây cho thấy nồng độ một chất ô nhiễm (đơn vị ppm - phần triệu) trong các sinh vật ở các bậc dinh dưỡng khác nhau trong một hồ nước. (Giả định chất này có khả năng tích lũy sinh học).

  • A. Hiện tượng phú dưỡng.
  • B. Quá trình tự làm sạch của nguồn nước.
  • C. Hiện tượng tích lũy sinh học (Biomagnification).
  • D. Sự phân hủy chất hữu cơ.

Câu 30: Hành động nào sau đây của mỗi cá nhân thể hiện ý thức và trách nhiệm cao nhất trong việc bảo vệ nguồn nước?

  • A. Tiết kiệm nước, sử dụng sản phẩm thân thiện môi trường, và xử lý rác thải đúng quy định.
  • B. Chỉ cần không vứt rác trực tiếp xuống sông.
  • C. Chỉ quan tâm đến chất lượng nước mình sử dụng.
  • D. Đổ tất cả các loại nước thải ra cống chung.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một khu dân cư xả trực tiếp nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý ra một con sông gần đó. Hoạt động này được xếp vào loại nguồn gây ô nhiễm nước nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm chất hữu cơ có khả năng phân hủy sinh học trong nước, dựa trên lượng oxy cần thiết cho vi sinh vật phân hủy chúng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong các ao hồ thường do sự gia tăng nồng độ của các chất dinh dưỡng nào, chủ yếu từ hoạt động nông nghiệp và nước thải?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Kim loại nặng nào sau đây, khi có mặt trong nguồn nước uống với nồng độ vượt quá giới hạn cho phép, có thể gây ra các bệnh ngoài da, ung thư và ảnh hưởng đến hệ thần kinh?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tại sao việc xả nước làm mát từ các nhà máy nhiệt điện hoặc công nghiệp vào sông, hồ được coi là một dạng ô nhiễm nguồn nước?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Hiện tượng nồng độ chất độc hại (như thuốc trừ sâu, kim loại nặng) tăng dần qua các bậc dinh dưỡng trong chuỗi thức ăn được gọi là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Bảng dưới đây cho thấy kết quả phân tích một số chỉ tiêu chất lượng nước tại hai địa điểm trên một con sông. (Giả định giới hạn cho phép của DO > 5 mg/L, BOD < 6 mg/L, Coliform < 3000 MPN/100mL).

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Lượng lớn thuốc bảo vệ thực vật (thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ) sử dụng trong nông nghiệp có thể gây ô nhiễm nguồn nước chủ yếu thông qua con đường nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất của việc suy giảm nồng độ oxy hòa tan (DO) trong môi trường nước đối với hệ sinh thái thủy sinh là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động chăn nuôi quy mô lớn?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Quan sát hình ảnh một đoạn sông bị ô nhiễm nặng với nhiều bọt trắng, váng dầu và rác thải nổi lềnh bềnh. Dựa vào các dấu hiệu trực quan này, bạn có thể suy đoán nguồn ô nhiễm chính có thể đến từ đâu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Nước thải từ các bệnh viện chứa nhiều mầm bệnh, hóa chất và có thể cả chất phóng xạ ở mức độ thấp. Việc xử lý nước thải y tế cần tuân thủ những nguyên tắc nghiêm ngặt nào để tránh lây lan dịch bệnh và ô nhiễm môi trường?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Tại sao ô nhiễm nước ngầm thường khó phát hiện và xử lý hơn so với ô nhiễm nước mặt (sông, hồ)?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một trong những hậu quả kinh tế nghiêm trọng của ô nhiễm nguồn nước là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về cách cá nhân/gia đình có thể góp phần giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ sinh hoạt?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Tại sao việc trồng và duy trì các dải cây xanh (vùng đệm) dọc theo bờ sông, hồ được coi là một biện pháp hiệu quả trong việc bảo vệ chất lượng nước?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Chất nào sau đây là một chỉ thị phổ biến để đánh giá mức độ ô nhiễm phân từ người và động vật trong nguồn nước, cho thấy nguy cơ ô nhiễm vi sinh vật gây bệnh?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việc sử dụng nước bị ô nhiễm hóa chất (như kim loại nặng, thuốc trừ sâu) để tưới tiêu trong nông nghiệp có thể gây ra những hậu quả gì đối với sản phẩm nông nghiệp và sức khỏe con người?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Tại sao rác thải nhựa, đặc biệt là vi nhựa (microplastics), lại là một vấn đề ô nhiễm nghiêm trọng đối với môi trường nước và chuỗi thức ăn?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Hoạt động nào sau đây là nguồn gây ô nhiễm nhiệt đáng kể nhất cho các nguồn nước bề mặt?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Chỉ số nào sau đây cho biết lượng oxy hòa tan thực tế có trong nước tại một thời điểm nhất định?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Nước thải từ các nhà máy sản xuất hóa chất, dệt nhuộm, xi mạ... thường chứa nhiều hóa chất độc hại, kim loại nặng, và có độ pH bất thường. Đây là ví dụ điển hình về loại nguồn ô nhiễm nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Biện pháp nào sau đây *không* phải là cách hiệu quả để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động nông nghiệp?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao nước thải chứa nhiều chất dinh dưỡng (nitơ, phốt pho) có thể gây hại cho môi trường nước, ngay cả khi chúng không phải là chất độc trực tiếp?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Nước mưa chảy tràn qua các khu vực đô thị thường mang theo nhiều loại chất ô nhiễm khác nhau như dầu mỡ từ đường sá, rác thải, bụi bẩn, hóa chất từ vỉa hè. Đây là ví dụ về loại nguồn ô nhiễm nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Để đánh giá tổng lượng chất hữu cơ có trong nước, bao gồm cả chất có khả năng và không có khả năng phân hủy sinh học, người ta thường sử dụng chỉ số nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Hậu quả nào sau đây của ô nhiễm nguồn nước ảnh hưởng trực tiếp nhất đến sức khỏe cộng đồng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Biện pháp nào sau đây là một trong những cách chính để xử lý nước thải sinh hoạt ở quy mô đô thị (xử lý tập trung)?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Bảng dưới đây cho thấy nồng độ một chất ô nhiễm (đơn vị ppm - phần triệu) trong các sinh vật ở các bậc dinh dưỡng khác nhau trong một hồ nước. (Giả định chất này có khả năng tích lũy sinh học).

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Hành động nào sau đây của mỗi cá nhân thể hiện ý thức và trách nhiệm cao nhất trong việc bảo vệ nguồn nước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ô nhiễm nguồn nước được phân loại thành các nguồn điểm và nguồn không điểm. Nguồn không điểm (non-point source pollution) là gì?

  • A. Ô nhiễm từ một đường ống thoát nước thải cố định của nhà máy.
  • B. Ô nhiễm từ dòng chảy tràn trên bề mặt đất nông nghiệp mang theo thuốc trừ sâu và phân bón.
  • C. Ô nhiễm từ nước làm mát được xả ra từ nhà máy điện.
  • D. Ô nhiễm do rò rỉ từ bể chứa hóa chất ngầm.

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong các thủy vực (ao, hồ, sông) chủ yếu do sự gia tăng nồng độ của những chất dinh dưỡng nào?

  • A. Kim loại nặng (ví dụ: chì, thủy ngân).
  • B. Chất thải rắn và vi nhựa.
  • C. Nitơ và phốt pho.
  • D. Các hợp chất hữu cơ khó phân hủy.

Câu 3: Quá trình sinh học nào sau đây diễn ra trong các thủy vực bị ô nhiễm nặng bởi chất hữu cơ, dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng lượng oxy hòa tan trong nước?

  • A. Hoạt động phân hủy chất hữu cơ của vi khuẩn hiếu khí.
  • B. Quá trình quang hợp của thực vật thủy sinh.
  • C. Sự bay hơi của nước.
  • D. Lắng đọng phù sa ở đáy sông, hồ.

Câu 4: Giả sử một loài cá nhỏ ăn thực vật thủy sinh bị nhiễm một lượng nhỏ thuốc trừ sâu. Sau đó, cá lớn ăn cá nhỏ, và chim bói cá ăn cá lớn. Nồng độ thuốc trừ sâu trong cơ thể chim bói cá sẽ như thế nào so với nồng độ trong thực vật thủy sinh ban đầu? Quá trình này được gọi là gì?

  • A. Thấp hơn; Tích lũy sinh học (Bioaccumulation).
  • B. Tương đương; Sinh vật tích lũy (Bioaccumulation).
  • C. Cao hơn; Tích lũy sinh học (Bioaccumulation).
  • D. Cao hơn; Khuếch đại sinh học (Biomagnification).

Câu 5: Một con sông chảy qua khu vực đô thị đông đúc và tiếp nhận nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý. Dữ liệu quan trắc cho thấy nồng độ BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) tại điểm sau khi tiếp nhận nước thải tăng đột ngột. Điều này cho thấy gì?

  • A. Nước sông đang bị ô nhiễm nặng bởi chất hữu cơ có khả năng phân hủy sinh học.
  • B. Nước sông bị ô nhiễm bởi kim loại nặng.
  • C. Nước sông bị ô nhiễm bởi các chất dinh dưỡng gây phú dưỡng.
  • D. Lượng oxy hòa tan trong nước sông đang ở mức cao.

Câu 6: Kim loại nặng như chì (Pb), thủy ngân (Hg), asen (As) là những chất gây ô nhiễm nguồn nước rất nguy hiểm. Hậu quả chính của việc con người tiếp xúc với kim loại nặng qua nguồn nước ô nhiễm là gì?

  • A. Gây ra các bệnh đường ruột cấp tính.
  • B. Chủ yếu gây ra các vấn đề về da liễu.
  • C. Gây tổn thương các cơ quan nội tạng (thận, gan), hệ thần kinh và có khả năng gây ung thư do tích lũy trong cơ thể.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến thực vật thủy sinh, không ảnh hưởng trực tiếp đến con người.

Câu 7: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ các nguồn không điểm, đặc biệt là trong nông nghiệp?

  • A. Xây dựng nhà máy xử lý nước thải tập trung quy mô lớn.
  • B. Lọc nước tại vòi trước khi sử dụng.
  • C. Đóng cửa tất cả các nhà máy công nghiệp xả thải ra sông.
  • D. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững, quản lý phân bón, thuốc trừ sâu hiệu quả và duy trì thảm thực vật ven bờ sông, hồ.

Câu 8: Nước thải sinh hoạt chứa nhiều vi sinh vật gây bệnh như vi khuẩn E. coli, virus, ký sinh trùng. Loại ô nhiễm này gây ra những hậu quả sức khỏe nào phổ biến nhất cho con người?

  • A. Bệnh về đường hô hấp.
  • B. Các bệnh về đường tiêu hóa như tiêu chảy, tả, lỵ, thương hàn.
  • C. Các bệnh về da và mắt.
  • D. Bệnh ung thư và đột biến gen.

Câu 9: Quan sát biểu đồ dưới đây thể hiện nồng độ oxy hòa tan (DO) và BOD dọc theo một con sông từ thượng nguồn (điểm A) đến hạ lưu (điểm D), với một điểm xả thải tại điểm B. Hãy phân tích và giải thích mối quan hệ giữa DO và BOD tại điểm C (sau điểm xả thải một đoạn).

  • A. BOD cao và DO thấp, do vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ tiêu thụ nhiều oxy.
  • B. BOD thấp và DO cao, cho thấy nước sạch và giàu oxy.
  • C. BOD và DO đều cao, là dấu hiệu của sự phát triển mạnh mẽ của tảo.
  • D. BOD và DO đều thấp, do nhiệt độ nước tăng cao.

Câu 10: Tại sao việc xử lý nước thải công nghiệp trước khi xả ra môi trường lại đặc biệt quan trọng đối với việc bảo vệ nguồn nước bề mặt?

  • A. Chỉ để giảm bớt mùi hôi của nước thải.
  • B. Chủ yếu để loại bỏ chất rắn lơ lửng.
  • C. Để làm cho nước thải trông trong hơn.
  • D. Vì nước thải công nghiệp thường chứa nhiều hóa chất độc hại, kim loại nặng và các chất khó phân hủy có thể gây hại nghiêm trọng cho môi trường và sức khỏe con người.

Câu 11: Ô nhiễm nhiệt là một dạng ô nhiễm nguồn nước. Nguồn chính gây ra ô nhiễm nhiệt là gì và nó ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh như thế nào?

  • A. Nước làm mát từ các nhà máy điện hoặc công nghiệp; làm giảm lượng oxy hòa tan và ảnh hưởng đến sinh lý sinh vật thủy sinh.
  • B. Nước thải sinh hoạt; làm tăng lượng oxy hòa tan và thúc đẩy sự phát triển của cá.
  • C. Dòng chảy từ các khu đô thị; không ảnh hưởng đáng kể đến nhiệt độ nước.
  • D. Nước mưa chảy tràn; chỉ làm thay đổi độ pH của nước.

Câu 12: Chất thải nhựa, đặc biệt là vi nhựa (microplastics), đang trở thành một vấn đề ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng. Tại sao vi nhựa lại gây lo ngại đặc biệt cho môi trường và sức khỏe?

  • A. Vi nhựa dễ dàng phân hủy sinh học trong môi trường nước.
  • B. Vi nhựa chỉ ảnh hưởng đến các loài chim biển, không ảnh hưởng đến sinh vật sống dưới nước.
  • C. Vi nhựa tồn tại lâu trong môi trường, dễ bị sinh vật nuốt phải, tích lũy trong chuỗi thức ăn và có khả năng hấp thụ, vận chuyển các hóa chất độc hại.
  • D. Vi nhựa chỉ làm thay đổi màu sắc của nước, không có tác động sinh học nào.

Câu 13: Một khu vực ven biển đang gặp tình trạng ô nhiễm nước ngầm do sự xâm nhập mặn. Nguyên nhân chính của hiện tượng này có thể là gì?

  • A. Mưa axit làm tăng nồng độ muối trong đất.
  • B. Khai thác nước ngầm quá mức làm hạ thấp mực nước ngầm, cho phép nước mặn từ biển tràn vào.
  • C. Ô nhiễm từ các nhà máy xả nước thải chứa muối.
  • D. Sự phát triển của tảo làm tăng độ mặn của nước.

Câu 14: Phương pháp xử lý nước thải nào sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất hữu cơ trong điều kiện có oxy?

  • A. Lắng cơ học (Primary treatment).
  • B. Hấp phụ bằng than hoạt tính.
  • C. Xử lý sinh học hiếu khí (Aerobic biological treatment).
  • D. Khử trùng bằng tia cực tím (UV).

Câu 15: Tại sao việc bảo vệ các khu rừng đầu nguồn lại có vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước ở hạ lưu?

  • A. Rừng đầu nguồn là nơi sinh sống của nhiều loài động vật ăn thịt.
  • B. Rừng giúp tăng nhiệt độ của nước, thúc đẩy sự phát triển của cá.
  • C. Rừng chỉ có tác dụng tạo cảnh quan đẹp.
  • D. Rừng giúp giữ đất, giảm xói mòn, điều tiết dòng chảy, và hoạt động như một bộ lọc tự nhiên, giữ lại phù sa, chất dinh dưỡng và các chất ô nhiễm khác.

Câu 16: Chất nào sau đây là một ví dụ điển hình về chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy (Persistent Organic Pollutants - POPs) thường được tìm thấy trong nguồn nước và gây hại lâu dài cho môi trường và sức khỏe?

  • A. Đường (Sucrose).
  • B. PCB (Polychlorinated biphenyls).
  • C. Muối ăn (NaCl).
  • D. Oxy hòa tan (DO).

Câu 17: Giả sử bạn đang khảo sát một hồ nước bị ô nhiễm nặng bởi chất thải hữu cơ. Bạn đo được nồng độ oxy hòa tan rất thấp và sự hiện diện của khí H2S (mùi trứng thối). Điều này chứng tỏ điều gì về môi trường trong hồ?

  • A. Môi trường nước giàu oxy và đang có quá trình quang hợp mạnh mẽ.
  • B. Nước bị ô nhiễm bởi kim loại nặng.
  • C. Nước đang trong quá trình tự làm sạch hiệu quả.
  • D. Môi trường nước đang trong tình trạng yếm khí (thiếu oxy nghiêm trọng) do sự phân hủy chất hữu cơ.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích loại bỏ các chất rắn lơ lửng và một phần chất hữu cơ không hòa tan ra khỏi nước thải ở giai đoạn xử lý ban đầu?

  • A. Xử lý bậc một (Primary treatment) bằng phương pháp lắng và lọc cơ học.
  • B. Xử lý bậc hai (Secondary treatment) bằng phương pháp sinh học.
  • C. Xử lý bậc ba (Tertiary treatment) bằng phương pháp hóa học hoặc lọc màng.
  • D. Khử trùng bằng Clo hoặc Ozone.

Câu 19: Nước thải từ các trang trại chăn nuôi (phân, nước tiểu động vật) là nguồn gây ô nhiễm nước đáng kể. Chất ô nhiễm chính từ nguồn này thường là gì và gây ra hậu quả nào?

  • A. Chủ yếu là kim loại nặng, gây ngộ độc kim loại nặng cho sinh vật thủy sinh.
  • B. Chủ yếu là dầu mỡ công nghiệp, gây váng dầu trên mặt nước.
  • C. Chủ yếu là chất hữu cơ, nitơ, phốt pho và vi sinh vật gây bệnh, dẫn đến phú dưỡng và ô nhiễm vi sinh.
  • D. Chủ yếu là các chất phóng xạ, gây nguy hiểm cho sức khỏe con người lâu dài.

Câu 20: Giả sử có một báo cáo về tình trạng cá chết hàng loạt tại một hồ nước vào mùa hè. Nguyên nhân có thể liên quan đến ô nhiễm nước nào sau đây, đặc biệt khi nhiệt độ nước tăng cao?

  • A. Ô nhiễm kim loại nặng trực tiếp gây độc cho cá.
  • B. Hiện tượng phú dưỡng kết hợp với nhiệt độ cao làm giảm oxy hòa tan, dẫn đến thiếu oxy cho cá.
  • C. Ô nhiễm nhiệt làm tăng lượng oxy hòa tan, gây thừa oxy cho cá.
  • D. Ô nhiễm vi sinh vật gây bệnh truyền nhiễm cho cá.

Câu 21: Lớp thảm thực vật (vùng đệm ven sông, hồ) có vai trò gì trong việc giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ đất liền chảy ra?

  • A. Giúp giữ đất, giảm xói mòn, hấp thụ chất dinh dưỡng dư thừa và lọc bớt các chất ô nhiễm khác từ dòng chảy bề mặt.
  • B. Làm tăng tốc độ dòng chảy, giúp nước tự làm sạch nhanh hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng tạo bóng mát cho động vật thủy sinh.
  • D. Làm tăng nhiệt độ của nước, thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái.

Câu 22: Chất nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm vi sinh vật trong nước, đặc biệt là sự hiện diện của phân người và động vật máu nóng?

  • A. Tổng chất rắn lơ lửng (TSS).
  • B. Nhu cầu oxy hóa học (COD).
  • C. Nồng độ nitrat.
  • D. Vi khuẩn E. coli hoặc Coliform tổng số.

Câu 23: Một trong những hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất của ô nhiễm dầu tràn trên biển hoặc sông là gì?

  • A. Làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước.
  • B. Gây ngạt cho sinh vật thủy sinh do màng dầu ngăn cản trao đổi khí và làm hỏng cấu trúc mang/lông của chúng.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của tảo có lợi.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ, không gây hại sinh thái.

Câu 24: Nước thải từ các nhà máy sản xuất giấy hoặc dệt nhuộm thường chứa nhiều chất màu, hóa chất độc hại và chất hữu cơ khó phân hủy. Để xử lý hiệu quả loại nước thải này, cần áp dụng phương pháp xử lý nào sau đây bên cạnh các phương pháp cơ học và sinh học thông thường?

  • A. Chỉ cần lắng và lọc đơn giản.
  • B. Chỉ cần xử lý sinh học hiếu khí.
  • C. Các phương pháp xử lý hóa học (ví dụ: oxy hóa, keo tụ) hoặc hóa lý (ví dụ: hấp phụ, lọc màng) để loại bỏ màu, độc tố và chất hữu cơ khó phân hủy.
  • D. Chỉ cần khử trùng bằng Clo.

Câu 25: Một cộng đồng dân cư sống gần một bãi rác lộ thiên. Theo thời gian, nước mưa thấm qua bãi rác tạo thành nước rỉ rác (leachate) và ngấm xuống đất, có nguy cơ gây ô nhiễm nguồn nước ngầm. Loại chất ô nhiễm nào có khả năng cao xuất hiện trong nước ngầm do tình huống này?

  • A. Kim loại nặng, amoni, và các hợp chất hữu cơ độc hại.
  • B. Chủ yếu là muối ăn (NaCl).
  • C. Chỉ là nước sạch không chứa chất ô nhiễm.
  • D. Chỉ làm tăng nhiệt độ của nước ngầm.

Câu 26: Tác động lâu dài của ô nhiễm nguồn nước đối với đa dạng sinh học trong một hệ sinh thái thủy vực là gì?

  • A. Tăng cường sự phát triển của tất cả các loài sinh vật thủy sinh.
  • B. Không ảnh hưởng đến số lượng loài, chỉ ảnh hưởng đến kích thước cơ thể sinh vật.
  • C. Chỉ gây hại cho các loài cá lớn, không ảnh hưởng đến sinh vật nhỏ.
  • D. Làm suy giảm số lượng loài, mất cân bằng sinh thái, và có thể dẫn đến sự tuyệt chủng của các loài nhạy cảm.

Câu 27: Để đánh giá chất lượng nước một cách toàn diện, người ta thường sử dụng nhiều chỉ tiêu khác nhau. Chỉ tiêu nào sau đây phản ánh trực tiếp lượng chất rắn lơ lửng trong nước, gây đục và ảnh hưởng đến khả năng truyền ánh sáng?

  • A. Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) hoặc Độ đục (Turbidity).
  • B. Nồng độ oxy hòa tan (DO).
  • C. Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD).
  • D. Độ pH.

Câu 28: Mưa axit có thể gây ô nhiễm nguồn nước. Mưa axit hình thành chủ yếu do khí thải từ các hoạt động công nghiệp và giao thông chứa các oxit của nguyên tố nào phản ứng với hơi nước trong khí quyển?

  • A. Oxy và Hydro.
  • B. Carbon và Hydro.
  • C. Lưu huỳnh và Nitơ.
  • D. Phốt pho và Kali.

Câu 29: Việc sử dụng thuốc tránh thai và các loại thuốc tây khác không đúng cách (ví dụ: xả thẳng vào bồn cầu) có thể gây ô nhiễm nguồn nước bởi các hợp chất dược phẩm. Hậu quả tiềm ẩn của loại ô nhiễm này đối với môi trường và sinh vật là gì?

  • A. Gây ra hiện tượng phú dưỡng nhanh chóng.
  • B. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến vi khuẩn, không ảnh hưởng đến động vật thủy sinh lớn hơn.
  • D. Có thể gây rối loạn nội tiết, ảnh hưởng đến sinh sản và sự phát triển của sinh vật thủy sinh.

Câu 30: Dựa trên những kiến thức đã học về sự ô nhiễm nguồn nước, hãy đề xuất một hành động cụ thể mà một học sinh có thể thực hiện hàng ngày để góp phần giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ sinh hoạt.

  • A. Xả tất cả chất thải rắn xuống cống thoát nước để chúng trôi đi.
  • B. Không đổ dầu ăn đã qua sử dụng hoặc hóa chất tẩy rửa mạnh xuống bồn rửa/cống thoát nước.
  • C. Sử dụng thật nhiều nước khi tắm giặt để làm sạch.
  • D. Vứt rác thải nhựa trực tiếp xuống sông, hồ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Ô nhiễm nguồn nước được phân loại thành các nguồn điểm và nguồn không điểm. Nguồn không điểm (non-point source pollution) là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong các thủy vực (ao, hồ, sông) chủ yếu do sự gia tăng nồng độ của những chất dinh dưỡng nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Quá trình sinh học nào sau đây diễn ra trong các thủy vực bị ô nhiễm nặng bởi chất hữu cơ, dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng lượng oxy hòa tan trong nước?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Giả sử một loài cá nhỏ ăn thực vật thủy sinh bị nhiễm một lượng nhỏ thuốc trừ sâu. Sau đó, cá lớn ăn cá nhỏ, và chim bói cá ăn cá lớn. Nồng độ thuốc trừ sâu trong cơ thể chim bói cá sẽ như thế nào so với nồng độ trong thực vật thủy sinh ban đầu? Quá trình này được gọi là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một con sông chảy qua khu vực đô thị đông đúc và tiếp nhận nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý. Dữ liệu quan trắc cho thấy nồng độ BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) tại điểm sau khi tiếp nhận nước thải tăng đột ngột. Điều này cho thấy gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Kim loại nặng như chì (Pb), thủy ngân (Hg), asen (As) là những chất gây ô nhiễm nguồn nước rất nguy hiểm. Hậu quả chính của việc con người tiếp xúc với kim loại nặng qua nguồn nước ô nhiễm là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ các nguồn không điểm, đặc biệt là trong nông nghiệp?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nước thải sinh hoạt chứa nhiều vi sinh vật gây bệnh như vi khuẩn E. coli, virus, ký sinh trùng. Loại ô nhiễm này gây ra những hậu quả sức khỏe nào phổ biến nhất cho con người?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Quan sát biểu đồ dưới đây thể hiện nồng độ oxy hòa tan (DO) và BOD dọc theo một con sông từ thượng nguồn (điểm A) đến hạ lưu (điểm D), với một điểm xả thải tại điểm B. Hãy phân tích và giải thích mối quan hệ giữa DO và BOD tại điểm C (sau điểm xả thải một đoạn).

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tại sao việc xử lý nước thải công nghiệp trước khi xả ra môi trường lại đặc biệt quan trọng đối với việc bảo vệ nguồn nước bề mặt?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Ô nhiễm nhiệt là một dạng ô nhiễm nguồn nước. Nguồn chính gây ra ô nhiễm nhiệt là gì và nó ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chất thải nhựa, đặc biệt là vi nhựa (microplastics), đang trở thành một vấn đề ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng. Tại sao vi nhựa lại gây lo ngại đặc biệt cho môi trường và sức khỏe?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một khu vực ven biển đang gặp tình trạng ô nhiễm nước ngầm do sự xâm nhập mặn. Nguyên nhân chính của hiện tượng này có thể là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phương pháp xử lý nước thải nào sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất hữu cơ trong điều kiện có oxy?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tại sao việc bảo vệ các khu rừng đầu nguồn lại có vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước ở hạ lưu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Chất nào sau đây là một ví dụ điển hình về chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy (Persistent Organic Pollutants - POPs) thường được tìm thấy trong nguồn nước và gây hại lâu dài cho môi trường và sức khỏe?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Giả sử bạn đang khảo sát một hồ nước bị ô nhiễm nặng bởi chất thải hữu cơ. Bạn đo được nồng độ oxy hòa tan rất thấp và sự hiện diện của khí H2S (mùi trứng thối). Điều này chứng tỏ điều gì về môi trường trong hồ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích loại bỏ các chất rắn lơ lửng và một phần chất hữu cơ không hòa tan ra khỏi nước thải ở giai đoạn xử lý ban đầu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nước thải từ các trang trại chăn nuôi (phân, nước tiểu động vật) là nguồn gây ô nhiễm nước đáng kể. Chất ô nhiễm chính từ nguồn này thường là gì và gây ra hậu quả nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giả sử có một báo cáo về tình trạng cá chết hàng loạt tại một hồ nước vào mùa hè. Nguyên nhân có thể liên quan đến ô nhiễm nước nào sau đây, đặc biệt khi nhiệt độ nước tăng cao?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Lớp thảm thực vật (vùng đệm ven sông, hồ) có vai trò gì trong việc giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ đất liền chảy ra?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Chất nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm vi sinh vật trong nước, đặc biệt là sự hiện diện của phân người và động vật máu nóng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một trong những hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất của ô nhiễm dầu tràn trên biển hoặc sông là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nước thải từ các nhà máy sản xuất giấy hoặc dệt nhuộm thường chứa nhiều chất màu, hóa chất độc hại và chất hữu cơ khó phân hủy. Để xử lý hiệu quả loại nước thải này, cần áp dụng phương pháp xử lý nào sau đây bên cạnh các phương pháp cơ học và sinh học thông thường?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một cộng đồng dân cư sống gần một bãi rác lộ thiên. Theo thời gian, nước mưa thấm qua bãi rác tạo thành nước rỉ rác (leachate) và ngấm xuống đất, có nguy cơ gây ô nhiễm nguồn nước ngầm. Loại chất ô nhiễm nào có khả năng cao xuất hiện trong nước ngầm do tình huống này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tác động lâu dài của ô nhiễm nguồn nước đối với đa dạng sinh học trong một hệ sinh thái thủy vực là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để đánh giá chất lượng nước một cách toàn diện, người ta thường sử dụng nhiều chỉ tiêu khác nhau. Chỉ tiêu nào sau đây phản ánh trực tiếp lượng chất rắn lơ lửng trong nước, gây đục và ảnh hưởng đến khả năng truyền ánh sáng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Mưa axit có thể gây ô nhiễm nguồn nước. Mưa axit hình thành chủ yếu do khí thải từ các hoạt động công nghiệp và giao thông chứa các oxit của nguyên tố nào phản ứng với hơi nước trong khí quyển?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việc sử dụng thuốc tránh thai và các loại thuốc tây khác không đúng cách (ví dụ: xả thẳng vào bồn cầu) có thể gây ô nhiễm nguồn nước bởi các hợp chất dược phẩm. Hậu quả tiềm ẩn của loại ô nhiễm này đối với môi trường và sinh vật là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Dựa trên những kiến thức đã học về sự ô nhiễm nguồn nước, hãy đề xuất một hành động cụ thể mà một học sinh có thể thực hiện hàng ngày để góp phần giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ sinh hoạt.

Viết một bình luận