Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 01
Bài Tập Trắc nghiệm Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Hiện tượng nào sau đây là hậu quả trực tiếp của việc chất dinh dưỡng (như nitrat, photphat) từ hoạt động nông nghiệp và sinh hoạt chảy vào các thủy vực?
- A. Tăng nồng độ oxy hòa tan (DO) trong nước.
- B. Hiện tượng phú dưỡng (Eutrophication).
- C. Giảm độ đục của nước.
- D. Tăng đa dạng sinh học dưới nước.
Câu 2: Một nhà máy xử lý nước thải công nghiệp xả nước sau xử lý ra sông. Kết quả đo đạc cho thấy chỉ số BOD (Nhu cầu Oxy Sinh hóa) của nước xả thải cao hơn nhiều so với quy định. Điều này cho thấy điều gì về nước thải của nhà máy?
- A. Nước thải chứa nhiều kim loại nặng.
- B. Nước thải có tính axit cao.
- C. Nước thải chứa nhiều chất hữu cơ cần oxy để phân hủy.
- D. Nước thải có nhiệt độ quá cao.
Câu 3: Tại sao việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học tràn lan trong nông nghiệp lại là nguồn gây ô nhiễm nước nghiêm trọng?
- A. Chúng chỉ làm tăng độ đục của nước.
- B. Chúng bay hơi nhanh chóng và không ảnh hưởng đến nước.
- C. Chúng chỉ gây ô nhiễm đất chứ không ảnh hưởng đến nước.
- D. Chúng chứa các hóa chất độc hại có thể bị rửa trôi hoặc ngấm vào nguồn nước.
Câu 4: Một hồ nước bị ô nhiễm nặng bởi chất thải công nghiệp chứa kim loại nặng như chì (Pb) và thủy ngân (Hg). Theo thời gian, nồng độ các kim loại này trong cơ thể cá sống trong hồ có xu hướng tăng lên qua các bậc dinh dưỡng. Hiện tượng này được gọi là gì?
- A. Tích lũy sinh học và khuếch đại sinh học.
- B. Phân hủy sinh học.
- C. Bay hơi.
- D. Lắng đọng.
Câu 5: Nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý thường chứa lượng lớn vi khuẩn và virus gây bệnh. Loại ô nhiễm này có thể gây ra những bệnh truyền nhiễm nào cho con người khi sử dụng nguồn nước bị ô nhiễm?
- A. Bệnh tim mạch.
- B. Bệnh hô hấp mãn tính.
- C. Các bệnh về đường tiêu hóa như tả, lỵ, thương hàn.
- D. Bệnh ung thư da.
Câu 6: Tại sao việc xả nước làm mát từ các nhà máy nhiệt điện hoặc khu công nghiệp vào sông, hồ lại được coi là một dạng ô nhiễm nước?
- A. Chỉ vì nước thải có màu sắc khác biệt.
- B. Nước nóng không chứa chất độc hại nên không gây ô nhiễm.
- C. Nước nóng chỉ làm tăng tốc độ dòng chảy.
- D. Nước nóng làm giảm lượng oxy hòa tan trong nước và ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh.
Câu 7: Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để kiểm soát ô nhiễm nguồn nước từ các khu đô thị tập trung?
- A. Xây dựng và vận hành hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt tập trung.
- B. Khuyến khích người dân sử dụng nước giếng khoan thay vì nước máy.
- C. Chỉ xử lý sơ bộ nước thải tại từng hộ gia đình.
- D. Tăng cường sử dụng túi ni lông để đựng rác thải.
Câu 8: Chỉ số DO (Dissolved Oxygen) là gì và ý nghĩa của nó trong việc đánh giá chất lượng nước?
- A. Là chỉ số đo độ axit của nước, DO cao nước càng axit.
- B. Là lượng oxy hòa tan trong nước, DO thấp chứng tỏ nước bị ô nhiễm hữu cơ nặng.
- C. Là chỉ số đo độ đục của nước.
- D. Là chỉ số đo hàm lượng kim loại nặng trong nước.
Câu 9: Khi hiện tượng phú dưỡng xảy ra nghiêm trọng, điều gì thường xảy ra với hệ sinh thái dưới nước?
- A. Tăng đa dạng loài cá và sinh vật thủy sinh.
- B. Nước trở nên trong sạch hơn.
- C. Nồng độ oxy hòa tan tăng lên đáng kể.
- D. Tảo phát triển mạnh, sau đó chết đi và phân hủy làm cạn kiệt oxy, gây chết cá hàng loạt.
Câu 10: Một nguồn nước ngầm được phát hiện nhiễm Asen (thạch tín) vượt mức cho phép. Đây là loại ô nhiễm nước nào và nguồn gốc phổ biến của nó ở một số vùng?
- A. Ô nhiễm kim loại nặng, có thể từ nguồn gốc tự nhiên hoặc hoạt động con người.
- B. Ô nhiễm vi sinh vật, chủ yếu từ chất thải sinh hoạt.
- C. Ô nhiễm nhiệt, từ các nhà máy công nghiệp.
- D. Ô nhiễm chất dinh dưỡng, từ phân bón nông nghiệp.
Câu 11: Biện pháp nào sau đây không góp phần giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước?
- A. Tăng cường tái chế và tái sử dụng nước.
- B. Xả trực tiếp nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý ra sông, hồ.
- C. Kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng hóa chất trong nông nghiệp.
- D. Trồng cây xanh bảo vệ nguồn nước đầu nguồn.
Câu 12: Nước mưa chảy tràn qua các khu công nghiệp, đô thị, hoặc vùng nông nghiệp có thể mang theo bụi bẩn, dầu mỡ, hóa chất, phân bón, thuốc trừ sâu... vào các thủy vực. Đây được gọi là nguồn ô nhiễm gì?
- A. Nguồn ô nhiễm điểm (Point source pollution).
- B. Nguồn ô nhiễm tự nhiên.
- C. Nguồn ô nhiễm phân tán (Non-point source pollution).
- D. Ô nhiễm nhiệt.
Câu 13: Một cộng đồng sống gần một nhà máy hóa chất bị phát hiện có tỷ lệ mắc bệnh ung thư cao hơn đáng kể so với các cộng đồng khác. Nghi ngờ ban đầu cho rằng nguyên nhân có thể liên quan đến việc nhà máy xả thải hóa chất độc hại ra nguồn nước ngầm mà cộng đồng sử dụng. Để kiểm chứng giả thuyết này, cần tiến hành loại nghiên cứu dịch tễ học nào là phù hợp nhất?
- A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study).
- B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study).
- C. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT).
- D. Nghiên cứu mô tả (Descriptive study).
Câu 14: Biểu đồ dưới đây cho thấy nồng độ Nitrat (mg/L) tại 4 điểm quan trắc trên một con sông trong 12 tháng. Theo quy chuẩn quốc gia, nồng độ Nitrat cho phép đối với nguồn nước mặt loại A2 (dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt nhưng cần các biện pháp xử lý phù hợp) là ≤ 10 mg/L. Dựa vào biểu đồ, điểm quan trắc nào có nguy cơ cao nhất không đạt chuẩn Nitrat cho mục đích cấp nước sinh hoạt?
- A. Điểm 1
- B. Điểm 2
- C. Điểm 3
- D. Điểm 4
Câu 15: Chất nào sau đây, khi có mặt trong nước uống vượt quá nồng độ cho phép, có thể gây ra bệnh "bàn chân đen" và ung thư da?
- A. Asen (Thạch tín).
- B. Thủy ngân (Mercury).
- C. Chì (Lead).
- D. Cadmi (Cadmium).
Câu 16: Một hồ nước ngọt bị ô nhiễm bởi hóa chất từ một vụ tràn dầu. Các nhà khoa học quyết định sử dụng phương pháp xử lý sinh học bằng cách đưa vào hồ các vi sinh vật có khả năng phân hủy các hợp chất hydrocacbon trong dầu. Đây là ví dụ về biện pháp xử lý ô nhiễm nào?
- A. Xử lý hóa học.
- B. Xử lý vật lý.
- C. Xử lý cơ học.
- D. Xử lý sinh học.
Câu 17: Tại sao rác thải nhựa trôi nổi trên mặt nước lại gây hại nghiêm trọng cho môi trường thủy sinh?
- A. Chúng không phân hủy, gây nguy hiểm cho sinh vật biển (nhầm là thức ăn, mắc kẹt) và giải phóng hóa chất độc hại.
- B. Chúng chỉ làm mất mỹ quan chứ không ảnh hưởng đến sinh vật.
- C. Chúng làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
- D. Chúng giúp lọc sạch các chất độc hại khác trong nước.
Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc kiểm soát ô nhiễm nguồn nước phân tán (như từ nông nghiệp, đô thị không có hệ thống thoát nước riêng) là gì?
- A. Các chất gây ô nhiễm luôn có nồng độ rất thấp.
- B. Chỉ xảy ra vào mùa khô.
- C. Rất khó xác định chính xác nguồn gốc và thu gom để xử lý.
- D. Chỉ gây ô nhiễm ở nước ngầm chứ không ảnh hưởng nước mặt.
Câu 19: Nước thải từ các bệnh viện, phòng thí nghiệm có nguy cơ chứa loại chất gây ô nhiễm đặc biệt nào cần được xử lý cẩn thận?
- A. Chỉ chứa chất dinh dưỡng dư thừa.
- B. Chỉ chứa nước nóng.
- C. Chỉ chứa chất rắn lơ lửng.
- D. Chứa mầm bệnh nguy hiểm, hóa chất độc hại, và có thể cả chất phóng xạ.
Câu 20: Một vùng ven biển bị ảnh hưởng bởi sự xâm nhập mặn do mực nước biển dâng và khai thác nước ngầm quá mức. Mặc dù không phải là ô nhiễm do chất thải, tình trạng này vẫn được coi là suy thoái chất lượng nguồn nước. Hậu quả chính của xâm nhập mặn đối với nguồn nước ngọt là gì?
- A. Tăng nồng độ oxy hòa tan.
- B. Nước trở nên quá mặn không thể sử dụng cho sinh hoạt và tưới tiêu.
- C. Giảm độ đục của nước.
- D. Làm tăng khả năng tự làm sạch của nguồn nước.
Câu 21: Để đánh giá mức độ ô nhiễm vi sinh vật trong nguồn nước (ví dụ: nước sông, nước giếng), chỉ tiêu phổ biến nhất thường được sử dụng là gì?
- A. BOD5.
- B. COD.
- C. Coliform/E. coli.
- D. pH.
Câu 22: Theo một báo cáo, 60% lượng rác thải nhựa đổ ra đại dương hàng năm đến từ các con sông. Dữ liệu này nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc kiểm soát ô nhiễm tại đâu để bảo vệ môi trường biển?
- A. Tại các nguồn nước ngọt trên đất liền (sông, hồ, kênh rạch).
- B. Chỉ tại các vùng ven biển.
- C. Chỉ tập trung làm sạch trên đại dương.
- D. Chỉ kiểm soát ở các đảo xa bờ.
Câu 23: Giả sử bạn là cán bộ môi trường được giao nhiệm vụ đánh giá chất lượng nước của một con suối chảy qua khu dân cư và trang trại chăn nuôi. Ngoài việc đo các chỉ tiêu hóa lý cơ bản, bạn cần lấy mẫu nước để phân tích chỉ tiêu nào để đánh giá nguy cơ ô nhiễm từ hoạt động sinh hoạt và chăn nuôi?
- A. Nhiệt độ và độ pH.
- B. Độ đục và màu sắc.
- C. Hàm lượng kim loại nặng (Chì, Thủy ngân).
- D. Chỉ số Coliform/E. coli và hàm lượng Nitrat, Photphat.
Câu 24: Việc phá rừng đầu nguồn có thể ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng nguồn nước mặt ở hạ lưu?
- A. Làm tăng khả năng tự làm sạch của nguồn nước.
- B. Tăng lượng phù sa, bùn đất và chất ô nhiễm bị rửa trôi xuống nguồn nước.
- C. Giảm nhiệt độ của nước.
- D. Tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
Câu 25: Các chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy sinh học (Persistent Organic Pollutants - POPs), ví dụ như một số loại thuốc trừ sâu cũ hoặc PCB, đặc biệt nguy hiểm cho môi trường nước vì lý do gì?
- A. Chúng tồn tại lâu trong môi trường, tích lũy trong chuỗi thức ăn và có thể di chuyển đi xa.
- B. Chúng chỉ gây ô nhiễm nhiệt.
- C. Chúng dễ dàng bị phân hủy bởi vi sinh vật.
- D. Chúng chỉ gây ô nhiễm ở thể khí.
Câu 26: Biện pháp nào sau đây thể hiện vai trò của cộng đồng trong việc bảo vệ nguồn nước?
- A. Chỉ phụ thuộc vào nhà nước và các cơ quan chức năng.
- B. Không có vai trò gì vì ô nhiễm là vấn đề kỹ thuật.
- C. Chỉ cần đóng thuế môi trường là đủ.
- D. Tham gia giám sát chất lượng nước, báo cáo các hành vi gây ô nhiễm và thực hành tiết kiệm nước, xử lý rác thải đúng cách.
Câu 27: Sự cố tràn dầu trên biển hoặc sông là một dạng ô nhiễm nước nghiêm trọng. Hậu quả trước mắt và lâu dài của sự cố này đối với hệ sinh thái là gì?
- A. Gây ngạt cho sinh vật thủy sinh, phá hủy môi trường sống, tích lũy chất độc trong chuỗi thức ăn.
- B. Làm tăng nhiệt độ nước, thúc đẩy sự phát triển của tảo.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài chim biển chứ không ảnh hưởng đến sinh vật dưới nước.
- D. Giúp tăng cường khả năng tự làm sạch của nước.
Câu 28: Khi phân tích một mẫu nước thải công nghiệp, kết quả cho thấy nồng độ các ion kim loại nặng như Crom (Cr), Niken (Ni), Kẽm (Zn) vượt quá giới hạn cho phép. Loại công nghệ xử lý nước thải nào thường được ưu tiên sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng này một cách hiệu quả?
- A. Xử lý sinh học bằng bể Aerotank.
- B. Lọc cát chậm.
- C. Các phương pháp hóa lý như kết tủa, trao đổi ion.
- D. Chỉ cần khử trùng bằng Clo.
Câu 29: Theo Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA), nước uống có hàm lượng chì (Pb) vượt quá 15 ppb (parts per billion) có thể gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là trẻ em. Nếu một mẫu nước có nồng độ chì là 0.02 mg/L, nồng độ này có vượt quá giới hạn của EPA không? (Biết 1 mg/L = 1000 ppb)
- A. Có, 0.02 mg/L tương đương 20 ppb, vượt quá giới hạn 15 ppb.
- B. Không, 0.02 mg/L tương đương 0.02 ppb, thấp hơn giới hạn.
- C. Không, 0.02 mg/L tương đương 2 ppb, thấp hơn giới hạn.
- D. Không thể so sánh vì đơn vị khác nhau.
Câu 30: Tầm nhìn về phát triển bền vững liên quan đến tài nguyên nước nhấn mạnh điều gì?
- A. Chỉ tập trung khai thác tối đa tài nguyên nước cho phát triển kinh tế hiện tại.
- B. Chỉ bảo vệ nguồn nước mà không sử dụng cho mục đích phát triển.
- C. Chỉ giải quyết vấn đề ô nhiễm khi nó trở nên nghiêm trọng.
- D. Sử dụng và quản lý tài nguyên nước một cách hiệu quả, công bằng giữa các thế hệ và đảm bảo hệ sinh thái nước khỏe mạnh.