Bài Tập Trắc nghiệm Tác giả Hồ Chí Minh- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi bàn về mục đích và đối tượng sáng tác, Chủ tịch Hồ Chí Minh thường đặt câu hỏi: "Viết cho ai?", "Viết để làm gì?". Quan điểm này thể hiện rõ nhất điều gì trong tư duy sáng tác của Người?
- A. Đề cao sự ngẫu hứng và cảm xúc cá nhân của người nghệ sĩ.
- B. Nhấn mạnh tính mục đích và đối tượng phục vụ của tác phẩm văn học.
- C. Ưu tiên hình thức nghệ thuật độc đáo, mới lạ hơn nội dung.
- D. Coi trọng việc khám phá cái "Tôi" riêng biệt trong sáng tác.
Câu 2: Trong bài "Nâng cao đạo đức cách mạng, quét sạch chủ nghĩa cá nhân", Chủ tịch Hồ Chí Minh viết: "Mỗi cán bộ, đảng viên phải đặt lợi ích của cách mạng, của Đảng, của nhân dân lên trên hết, trước hết. Phải kiên quyết quét sạch chủ nghĩa cá nhân, nâng cao đạo đức cách mạng, bồi dưỡng tư tưởng tập thể, tinh thần đoàn kết, tính tổ chức và tính kỷ luật." Đoạn trích này thể hiện rõ phong cách văn chính luận Hồ Chí Minh ở đặc điểm nào?
- A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, lãng mạn và bay bổng.
- B. Giọng điệu khách quan, chỉ trình bày sự kiện một cách trung lập.
- C. Tính chiến đấu, lập luận chặt chẽ, ngôn ngữ trực tiếp, giàu sức thuyết phục.
- D. Tập trung vào miêu tả nội tâm, cảm xúc phức tạp.
Câu 3: Đọc đoạn thơ sau trong "Nhật ký trong tù":
"Thân thể ở trong lao,
Tinh thần ở ngoài lao.
Muốn nên sự nghiệp lớn,
Tinh thần phải càng cao."
Ý thơ này thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của người chiến sĩ cộng sản Hồ Chí Minh?
- A. Ý chí kiên cường, tinh thần lạc quan cách mạng dù trong hoàn cảnh tù đày.
- B. Nỗi buồn nhớ quê hương, gia đình sâu sắc.
- C. Sự chán nản, tuyệt vọng trước cuộc sống tù ngục.
- D. Mong muốn được giải thoát khỏi tù đày bằng mọi cách.
Câu 4: Vì sao có thể nói phong cách nghệ thuật của Hồ Chí Minh vừa thống nhất lại vừa đa dạng?
- A. Thống nhất ở việc chỉ sử dụng một thể loại duy nhất, đa dạng ở nội dung.
- B. Thống nhất ở giọng điệu phê phán, đa dạng ở cách dùng từ ngữ.
- C. Thống nhất ở đối tượng tiếp nhận, đa dạng ở cách tổ chức câu văn.
- D. Thống nhất ở mục đích và quan điểm sáng tác, đa dạng ở thể loại và giọng điệu.
Câu 5: Tác phẩm "Bản án chế độ thực dân Pháp" (Le Procès de la colonisation française) của Nguyễn Ái Quốc (Hồ Chí Minh) là một tác phẩm văn chính luận. Điểm nổi bật về nội dung của tác phẩm này là gì?
- A. Tố cáo tội ác tàn bạo của chủ nghĩa thực dân Pháp đối với các dân tộc thuộc địa.
- B. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và con người Việt Nam dưới ách đô hộ.
- C. Phân tích sâu sắc các lý thuyết kinh tế của chủ nghĩa tư bản.
- D. Kể lại hành trình tìm đường cứu nước của tác giả.
Câu 6: Khi viết truyện ngắn như "Vi hành", "Lời than vãn của bà Trưng Trắc", Hồ Chí Minh thường sử dụng giọng điệu và bút pháp trào phúng, châm biếm. Mục đích chính của Người khi sử dụng bút pháp này là gì?
- A. Gây cười đơn thuần để giải trí cho độc giả.
- B. Miêu tả hiện thực xã hội một cách chân thực, khách quan.
- C. Lật tẩy, vạch trần bản chất xấu xa, lố bịch của kẻ thù và thói hư tật xấu.
- D. Thể hiện nỗi buồn, sự cô đơn của nhân vật.
Câu 7: Bài thơ "Ngắm trăng" ("Vọng nguyệt") trong "Nhật ký trong tù" thể hiện tâm hồn cao đẹp của Hồ Chí Minh. Hãy phân tích tâm trạng của Bác qua hai câu thơ sau:
"Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ,
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ."
- A. Nỗi buồn nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.
- B. Sự giao hòa, đồng điệu giữa tâm hồn người tù và vẻ đẹp của vầng trăng, thể hiện sự tự do tinh thần.
- C. Sự tức giận, bất lực trước cảnh tù đày.
- D. Ước muốn thoát khỏi nhà tù để được tự do ngắm trăng.
Câu 8: Trong "Tuyên ngôn Độc lập", Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trích dẫn bản Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791). Việc làm này có ý nghĩa gì về mặt lập luận trong văn chính luận?
- A. Thể hiện sự ngưỡng mộ tuyệt đối đối với các cuộc cách mạng ở Mỹ và Pháp.
- B. Nhằm chứng minh Việt Nam là một quốc gia có lịch sử lâu đời như Mỹ và Pháp.
- C. Chỉ đơn thuần là mở đầu bài văn bằng những câu nói nổi tiếng.
- D. Tạo cơ sở pháp lý và đạo lý vững chắc cho bản Tuyên ngôn, gia tăng tính chính nghĩa và sức thuyết phục.
Câu 9: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là nét tiêu biểu trong phong cách thơ Hồ Chí Minh?
- A. Sự kết hợp hài hòa giữa chất thép và chất trữ tình.
- B. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương, cầu kỳ, nhiều điển tích khó hiểu.
- C. Ngôn ngữ giản dị, hàm súc, giàu sức gợi.
- D. Thể hiện bản lĩnh kiên cường và tâm hồn lạc quan.
Câu 10: Nhận định nào sau đây khái quát đúng và đầy đủ nhất giá trị của sự nghiệp văn học Hồ Chí Minh?
- A. Chỉ là những tác phẩm mang tính giải trí đơn thuần.
- B. Chủ yếu có giá trị lịch sử, ít giá trị văn chương.
- C. Là di sản tinh thần vô giá, là vũ khí chiến đấu sắc bén, là tấm gương đạo đức và phong cách sống cao đẹp, gắn liền với sự nghiệp cách mạng của dân tộc.
- D. Chỉ có giá trị đối với độc giả Việt Nam, ít được thế giới biết đến.
Câu 11: Trong bài thơ "Mộ" ("Chiều tối"), Hồ Chí Minh viết:
"Mỏi gối ôm súng chẹn đường xa,
Giải đi trăm dặm núi khe già.
Chiềng Chá giải tù đi đến đó,
Giải người, người ngắm ánh chiều tà."
Những câu thơ này, đặc biệt là câu cuối, thể hiện điều gì về tâm trạng của Bác?
- A. Sự mệt mỏi tột độ, chỉ muốn nghỉ ngơi.
- B. Nỗi căm giận quân thù đến tột cùng.
- C. Sự chán nản, không còn thiết tha gì nữa.
- D. Tâm hồn nhạy cảm trước thiên nhiên và tinh thần lạc quan, vượt lên hoàn cảnh tù đày.
Câu 12: Tác phẩm "Không có gì quý hơn độc lập tự do" là một lời hiệu triệu, một tuyên ngôn bất hủ của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Lời tuyên bố này được đưa ra trong bối cảnh lịch sử nào?
- A. Trong Lời kêu gọi đồng bào và chiến sĩ cả nước chống Mỹ cứu nước năm 1966.
- B. Trong bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945.
- C. Trong bài thơ "Nhật ký trong tù".
- D. Trong bài viết "Bản án chế độ thực dân Pháp".
Câu 13: Trong văn chính luận, Hồ Chí Minh thường sử dụng những câu văn ngắn gọn, súc tích, lập luận chặt chẽ và bằng chứng xác thực. Điều này thể hiện hiệu quả gì trong việc truyền tải thông điệp?
- A. Làm cho bài viết trở nên phức tạp, khó hiểu.
- B. Chỉ phù hợp với một nhóm độc giả nhỏ, có trình độ cao.
- C. Giúp người đọc dễ nắm bắt vấn đề cốt lõi, tăng tính thuyết phục và sức mạnh chiến đấu của bài viết.
- D. Khiến bài viết thiếu cảm xúc, khô khan.
Câu 14: Hình ảnh "chòm râu" của Bác Hồ đã trở thành một biểu tượng quen thuộc trong thơ ca và hội họa Việt Nam. Trong bài thơ "Cảnh khuya", hình ảnh này xuất hiện:
"Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ,
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà."
Kết hợp hình ảnh "chòm râu" (liên tưởng đến Bác) với câu thơ cuối, ta thấy rõ nhất điều gì về con người Hồ Chí Minh?
- A. Tấm lòng yêu nước thương dân sâu sắc, sự hy sinh quên mình vì sự nghiệp giải phóng dân tộc.
- B. Nỗi buồn khi phải sống xa quê hương.
- C. Sự say mê vẻ đẹp của thiên nhiên ban đêm.
- D. Thói quen làm việc muộn của Người.
Câu 15: Tại sao có thể nói "Nhật ký trong tù" là một bức chân dung tự họa về người chiến sĩ cộng sản Hồ Chí Minh?
- A. Vì tập thơ chỉ đơn thuần ghi lại các sự kiện diễn ra hàng ngày trong tù.
- B. Vì tập thơ được vẽ minh họa bằng hình ảnh Bác.
- C. Vì tập thơ tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên nơi Bác bị giam giữ.
- D. Vì tập thơ bộc lộ thế giới nội tâm phong phú, bản lĩnh kiên cường và nhân cách cao đẹp của Bác trong hoàn cảnh khắc nghiệt.
Câu 16: Hãy phân tích ý nghĩa của việc Hồ Chí Minh sử dụng thể loại thơ Đường luật (thất ngôn tứ tuyệt, thất ngôn bát cú) trong "Nhật ký trong tù".
- A. Thể hiện sự uyên bác, am hiểu văn hóa cổ điển và khả năng vận dụng thể thơ truyền thống để diễn tả tâm trạng hiện đại.
- B. Vì đây là thể thơ duy nhất Bác biết sử dụng.
- C. Nhằm làm cho bài thơ trở nên khó hiểu đối với độc giả.
- D. Để bắt chước phong cách thơ của các thi sĩ Trung Quốc.
Câu 17: Trong "Tuyên ngôn Độc lập", Hồ Chí Minh đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh sự thật về quyền con người và quyền dân tộc?
- A. Ẩn dụ
- B. Điệp ngữ
- C. So sánh
- D. Nhân hóa
Câu 18: Phong cách viết của Hồ Chí Minh được đánh giá là "ngắn gọn, súc tích". Điều này thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào trong các tác phẩm của Người?
- A. Thường xuyên sử dụng những câu văn rất dài và phức tạp.
- B. Lặp đi lặp lại một ý nhiều lần.
- C. Ưu tiên miêu tả chi tiết, tỉ mỉ mọi khía cạnh của vấn đề.
- D. Diễn đạt ý tưởng một cách cô đọng, dùng từ chính xác, không dài dòng.
Câu 19: Tác phẩm nào sau đây của Hồ Chí Minh thuộc thể loại truyện ký, sử dụng bút pháp châm biếm để vạch trần bộ mặt giả nhân giả nghĩa của kẻ thù?
- A. Vi hành
- B. Bản án chế độ thực dân Pháp
- C. Tuyên ngôn Độc lập
- D. Nhật ký trong tù
Câu 20: Trong "Tuyên ngôn Độc lập", Hồ Chí Minh đã vạch trần tội ác của thực dân Pháp trong suốt hơn 80 năm đô hộ Việt Nam. Tội ác nào sau đây được Người đặc biệt nhấn mạnh, thể hiện sự tàn bạo và phi nhân tính của chế độ thực dân?
- A. Xây dựng nhiều trường học để khai hóa văn minh.
- B. Đầu tư phát triển công nghiệp nặng cho Việt Nam.
- C. Áp bức, bóc lột tàn bạo về kinh tế, bóp nghẹt tự do, đàn áp dã man các cuộc đấu tranh yêu nước, đầu độc nhân dân bằng rượu cồn, thuốc phiện.
- D. Tôn trọng các phong tục, tập quán truyền thống của người Việt.
Câu 21: Bài thơ "Nguyên tiêu" ("Rằm tháng Giêng") là một bài thơ nổi tiếng của Hồ Chí Minh. Hãy phân tích sự kết hợp giữa yếu tố thiên nhiên, con người và hoạt động cách mạng trong bài thơ này.
- A. Thiên nhiên đối lập hoàn toàn với hoạt động cách mạng.
- B. Thiên nhiên tươi đẹp, thơ mộng làm nền và hòa quyện với hoạt động bàn bạc việc nước của con người, thể hiện sự ung dung, lạc quan.
- C. Con người bị lấn át hoàn toàn bởi vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
- D. Hoạt động cách mạng diễn ra một cách khô khan, tách biệt khỏi cuộc sống.
Câu 22: Phong cách văn chính luận Hồ Chí Minh có đặc điểm "giàu tính luận chiến". Điều này được thể hiện như thế nào trong "Bản án chế độ thực dân Pháp"?
- A. Trực diện phê phán, vạch trần và phản bác các luận điệu tuyên truyền, ngụy biện của chủ nghĩa thực dân Pháp.
- B. Chỉ trình bày sự thật mà không đưa ra bất kỳ nhận xét hay đánh giá nào.
- C. Kêu gọi hòa giải, đối thoại với kẻ thù.
- D. Sử dụng ngôn ngữ nhẹ nhàng, uyển chuyển để tránh gây mâu thuẫn.
Câu 23: Vì sao Chủ tịch Hồ Chí Minh coi văn học là "vũ khí sắc bén" trong cuộc đấu tranh cách mạng?
- A. Vì văn học có thể giết chết kẻ thù bằng lời nói.
- B. Vì văn học mang lại sự giàu có cho đất nước.
- C. Vì văn học có khả năng thức tỉnh quần chúng, tố cáo kẻ thù, cổ vũ tinh thần chiến đấu, phục vụ đắc lực cho mục tiêu cách mạng.
- D. Vì văn học chỉ đơn thuần là phương tiện giải trí.
Câu 24: Trong "Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến" (19/12/1946), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã dùng những từ ngữ, hình ảnh nào để khơi dậy tinh thần yêu nước và quyết tâm chiến đấu của toàn dân?
- A. Miêu tả chi tiết các loại vũ khí hiện đại.
- B. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học, kỹ thuật.
- C. Tập trung vào phân tích tình hình kinh tế đất nước.
- D. Sử dụng ngôn ngữ hiệu triệu mạnh mẽ, kêu gọi trực tiếp, khẳng định quyết tâm "Thà hy sinh tất cả...", khơi dậy truyền thống yêu nước.
Câu 25: Một người đang nghiên cứu về tư tưởng nhân văn trong các tác phẩm của Hồ Chí Minh. Họ đọc "Nhật ký trong tù", "Tuyên ngôn Độc lập", và một số bài viết về đạo đức cách mạng. Người này đang áp dụng kỹ năng tư duy nào là chủ yếu?
- A. Ghi nhớ
- B. Phân tích và tổng hợp
- C. Đánh giá
- D. Áp dụng công thức
Câu 26: Khi đọc một bài viết của Hồ Chí Minh và nhận xét rằng "bài viết này rất dễ hiểu, gần gũi với mọi tầng lớp nhân dân", bạn đang đánh giá đặc điểm nào trong phong cách của Người?
- A. Tính bác học, uyên thâm.
- B. Tính lãng mạn, bay bổng.
- C. Tính giản dị, trong sáng, đại chúng.
- D. Tính bí ẩn, khó nắm bắt.
Câu 27: Trong "Nhật ký trong tù", bên cạnh những bài thơ thể hiện tinh thần thép, còn có những bài bộc lộ tình yêu thiên nhiên sâu sắc của Bác. Điều này cho thấy sự hòa hợp giữa những phẩm chất nào trong con người Hồ Chí Minh?
- A. Chất chiến sĩ và chất thi sĩ.
- B. Chất thực tế và chất ảo mộng.
- C. Chất lý trí và chất bản năng.
- D. Chất truyền thống và chất hiện đại.
Câu 28: Tác phẩm nào của Hồ Chí Minh được coi là văn kiện lịch sử quan trọng, đánh dấu sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?
- A. Bản án chế độ thực dân Pháp
- B. Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
- C. Tuyên ngôn Độc lập
- D. Nhật ký trong tù
Câu 29: Khi đọc một bài thơ của Bác viết về cảnh lao động của nhân dân, bạn cảm nhận được sự đồng cảm, thấu hiểu và tình yêu thương của Người đối với quần chúng lao động. Đây là biểu hiện rõ nét nhất của đặc điểm nào trong văn học Hồ Chí Minh?
- A. Tính trào phúng.
- B. Tính nhân văn sâu sắc.
- C. Tính bác học.
- D. Tính lãng mạn.
Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa sự nghiệp văn học và sự nghiệp cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
- A. Sự nghiệp văn học hoàn toàn tách biệt với sự nghiệp cách mạng.
- B. Sự nghiệp văn học chỉ là sở thích cá nhân, không liên quan đến cách mạng.
- C. Sự nghiệp cách mạng cản trở sự phát triển của sự nghiệp văn học.
- D. Sự nghiệp văn học là một bộ phận hữu cơ, phục vụ đắc lực cho sự nghiệp cách mạng vĩ đại của Người và của dân tộc.
Câu 31: Trong bài thơ "Đi đường" ("Tẩu lộ"), Bác viết: "Tẩu lộ tài tri tẩu lộ nan / Trùng san chi ngoại hựu trùng san". (Đi đường mới biết đường hiểm trở / Non xanh trùng điệp nối non xanh). Ý thơ này gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì trong hành trình cách mạng?
- A. Con đường cách mạng đầy gian nan, thử thách, đòi hỏi ý chí kiên cường để vượt qua.
- B. Vẻ đẹp hùng vĩ của núi rừng Việt Nam.
- C. Nỗi sợ hãi khi phải đi đường xa.
- D. Kinh nghiệm đi bộ để rèn luyện sức khỏe.
Câu 32: Phong cách văn chính luận Hồ Chí Minh thường có sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa mạch lí luận và mạch cảm xúc. Điều này có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài viết trở nên khô khan, thiếu sức sống.
- B. Chỉ phù hợp với những vấn đề mang tính cá nhân.
- C. Làm giảm tính khách quan và độ tin cậy của bài viết.
- D. Khiến bài viết vừa chặt chẽ, sắc bén về lý lẽ, vừa giàu sức truyền cảm, dễ đi vào lòng người đọc.
Câu 33: Một học sinh đang tìm hiểu về cuộc sống của Hồ Chí Minh trong thời gian hoạt động ở Pháp. Họ đọc các tác phẩm "Vi hành", "Bản án chế độ thực dân Pháp" và các bài báo Bác viết trên báo "Người cùng khổ". Cách tiếp cận này giúp học sinh hiểu thêm điều gì về tác giả Hồ Chí Minh?
- A. Hiểu rõ hơn về cuộc đời hoạt động cách mạng, tư tưởng đấu tranh và phong cách viết của Bác trong giai đoạn ở Pháp.
- B. Chỉ giúp học sinh biết tên các tác phẩm Bác đã viết.
- C. Giúp học sinh học cách viết văn chính luận.
- D. Hiểu về tình hình chính trị nước Pháp thời bấy giờ một cách toàn diện.
Câu 34: Trong "Nhật ký trong tù", bài thơ "Giải đi sớm" ("Tảo giải") có câu: "Ngục trung vô tửu diệc vô hoa / Đối thử lương tiêu nại nhược hà?" (Trong tù không rượu cũng không hoa / Trước cảnh đêm nay biết làm sao?). Câu thơ này thể hiện tâm trạng gì của người tù?
- A. Sự chán nản, tuyệt vọng vì cuộc sống thiếu thốn trong tù.
- B. Nỗi băn khoăn, tiếc nuối của tâm hồn thi sĩ trước cảnh đêm đẹp mà không có điều kiện thưởng thức trọn vẹn.
- C. Sự tức giận vì bị tước đoạt quyền tự do.
- D. Ước muốn có rượu và hoa để quên đi nỗi buồn.
Câu 35: Khi nghiên cứu về "Tác giả Hồ Chí Minh - Kết nối tri thức", việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa nơi Bác sống và hoạt động có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ làm cho việc học trở nên phức tạp hơn.
- B. Không liên quan đến việc hiểu tác phẩm văn học.
- C. Giúp hiểu sâu sắc hơn về động cơ sáng tác, nội dung tư tưởng, ý nghĩa và giá trị của các tác phẩm, thấy được sự gắn bó giữa văn học với cuộc đời và sự nghiệp cách mạng của Người.
- D. Chỉ cần đọc tác phẩm là đủ, không cần quan tâm bối cảnh.
Câu 36: Trong các tác phẩm của Hồ Chí Minh, hình ảnh "người chiến sĩ" và "người thi sĩ" thường hòa quyện. Sự hòa quyện này thể hiện rõ nhất điều gì về con người Bác?
- A. Sự thống nhất hài hòa giữa một nhà cách mạng vĩ đại và một tâm hồn nghệ sĩ lớn.
- B. Sự mâu thuẫn giữa lý tưởng cách mạng và tình yêu nghệ thuật.
- C. Việc Bác dùng nghệ thuật để che giấu hoạt động cách mạng.
- D. Chỉ là sự ngẫu nhiên trong các sáng tác của Người.
Câu 37: Đoạn trích sau từ một bài viết của Bác:
"Bây giờ nói tóm tắt: Muốn viết cho đúng, viết cho hay, viết cho gọn gàng, thì phải: 1. Có mục đích và đối tượng rõ ràng. 2. Phải suy nghĩ, phải chuẩn bị. 3. Phải biết cách viết. 4. Phải kiểm soát lại."
Lời khuyên này thể hiện quan điểm nào của Hồ Chí Minh về việc sáng tác văn chương?
- A. Sáng tác văn chương là việc ngẫu hứng, không cần chuẩn bị.
- B. Sáng tác văn chương là một quá trình đòi hỏi sự nghiêm túc, có phương pháp, chuẩn bị kỹ lưỡng.
- C. Chỉ cần có tài năng bẩm sinh là có thể viết hay.
- D. Nội dung không quan trọng bằng hình thức thể hiện.
Câu 38: Tác phẩm "Những trò lố hay là Va-ren và Phan Bội Châu" là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách nào trong văn xuôi của Hồ Chí Minh?
- A. Trào phúng, châm biếm sắc sảo.
- B. Lãng mạn, trữ tình.
- C. Hùng tráng, sử thi.
- D. Bi lụy, sầu muộn.
Câu 39: Tìm điểm khác biệt cơ bản về đối tượng phê phán giữa "Bản án chế độ thực dân Pháp" và "Những trò lố hay là Va-ren và Phan Bội Châu".
- A. "Bản án..." phê phán người Việt Nam, còn "Những trò lố..." phê phán người Pháp.
- B. "Bản án..." phê phán tầng lớp nông dân, còn "Những trò lố..." phê phán tầng lớp trí thức.
- C. "Bản án..." phê phán một cách hệ thống, toàn diện về chế độ thực dân Pháp, còn "Những trò lố..." tập trung phê phán một cá nhân cụ thể (Va-ren) và sự kiện cụ thể (vụ án Phan Bội Châu) để làm nổi bật bản chất của chế độ.
- D. Cả hai tác phẩm đều chỉ phê phán những vấn đề nhỏ nhặt, không mang tính hệ thống.
Câu 40: Phân tích vai trò của yếu tố trữ tình trong thơ Hồ Chí Minh, đặc biệt là trong "Nhật ký trong tù" và "Nguyên tiêu".
- A. Làm cho thơ Bác thêm mềm mại, sâu lắng, thể hiện tâm hồn nhạy cảm, yêu thiên nhiên, yêu con người, là nguồn sức mạnh tinh thần giúp người chiến sĩ vượt qua hoàn cảnh khắc nghiệt.
- B. Làm cho thơ Bác trở nên yếu đuối, ủy mị.
- C. Không có vai trò gì đáng kể, chỉ là yếu tố phụ.
- D. Chỉ nhằm mục đích miêu tả cảnh vật một cách khách quan.
Câu 41: Trong "Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến", Bác viết: "Bất kỳ đàn ông, đàn bà, bất kỳ người già, người trẻ, không chia tôn giáo, đảng phái, dân tộc, hễ là người Việt Nam thì phải đứng lên đánh thực dân Pháp để cứu Tổ quốc." Đoạn văn này thể hiện rõ nhất tư tưởng nào của Hồ Chí Minh?
- A. Chỉ dựa vào lực lượng quân đội chính quy.
- B. Phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
- C. Ưu tiên một nhóm người hoặc đảng phái cụ thể.
- D. Tư tưởng đại đoàn kết toàn dân tộc, huy động sức mạnh tổng hợp của mọi người Việt Nam.
Câu 42: Đọc đoạn văn sau:
"Viết là một công tác quan trọng. Nó giúp tuyên truyền, giáo dục, tổ chức và lãnh đạo quần chúng. Nó giúp đấu tranh chống kẻ thù. Nó giúp xây dựng xã hội mới."
Đoạn văn này khái quát vai trò gì của hoạt động viết (văn chương, báo chí) theo quan điểm của Hồ Chí Minh?
- A. Là một công cụ sắc bén phục vụ sự nghiệp cách mạng và xây dựng xã hội mới.
- B. Là phương tiện để người viết thể hiện tài năng cá nhân.
- C. Chỉ có tác dụng giải trí.
- D. Chỉ dành cho một bộ phận nhỏ trong xã hội.
Câu 43: Tác phẩm "Con người biết mùi hun khói" của Hồ Chí Minh thuộc thể loại nào và có nội dung chính là gì?
- A. Thơ, ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên.
- B. Truyện ngắn, phê phán thói quan liêu, xa rời quần chúng.
- C. Văn chính luận, phân tích tình hình kinh tế.
- D. Ký, ghi lại hành trình đi nước ngoài.
Câu 44: Khi đọc "Nhật ký trong tù", người đọc không chỉ thấy một nhà thơ mà còn thấy một người tù. Sự đối lập giữa hoàn cảnh thể chất và tinh thần trong tập thơ này thể hiện rõ nhất điều gì?
- A. Sự yếu đuối, dễ bị hoàn cảnh chi phối.
- B. Sự thờ ơ, không quan tâm đến hoàn cảnh.
- C. Sự bi quan, chán nản trước cuộc sống.
- D. Bản lĩnh kiên cường, sức mạnh tinh thần phi thường, vượt lên trên hoàn cảnh vật chất khắc nghiệt.
Câu 45: Tại sao các tác phẩm văn học của Hồ Chí Minh, dù viết bằng nhiều thể loại và ngôn ngữ khác nhau (Việt, Pháp, Hán), vẫn có một "mẫu số chung" về nội dung và mục đích?
- A. Đều hướng tới mục tiêu phục vụ sự nghiệp cách mạng, giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước, thể hiện tư tưởng yêu nước, nhân văn cao cả.
- B. Chỉ nhằm mục đích ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên.
- C. Đều tập trung phê phán một đối tượng duy nhất.
- D. Chỉ mang tính chất tự sự, ghi lại cuộc đời cá nhân.
Câu 46: Đọc đoạn thơ sau trong "Nhật ký trong tù":
"Gà gáy một hồi đêm chửa tan,
Chòm sao Bắc Đẩu vẫn còn ngang.
Khách thơ đi dạo cùng trăng bạc,
Theo dõi luồng mây đến cuối ngàn."
Những câu thơ này thể hiện điều gì về tâm hồn của Bác khi ở trong tù?
- A. Sự lo lắng, bồn chồn không yên.
- B. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.
- C. Tâm hồn ung dung, tự tại, hòa hợp với thiên nhiên, vượt lên hoàn cảnh tù đày.
- D. Sự tuyệt vọng, buông xuôi.
Câu 47: Trong việc sử dụng ngôn ngữ, Hồ Chí Minh luôn chú trọng tính trong sáng của tiếng Việt. Điều này thể hiện qua việc Người thường làm gì khi viết?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ, ít dùng.
- B. Sử dụng từ ngữ giản dị, trong sáng, dễ hiểu, gần gũi với tiếng nói và tư duy của quần chúng.
- C. Ưu tiên dùng tiếng nước ngoài hơn tiếng Việt.
- D. Tạo ra nhiều từ ngữ mới, phức tạp.
Câu 48: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của Hồ Chí Minh đối với văn học dân tộc?
- A. Chỉ là người đọc và yêu thích văn học.
- B. Chỉ là người sưu tầm các tác phẩm văn học dân gian.
- C. Là người dịch các tác phẩm văn học nước ngoài sang tiếng Việt.
- D. Là một nhà văn, nhà thơ lớn, người đã khai sáng và định hướng cho sự phát triển của nền văn học cách mạng Việt Nam, tạo ra một phong cách độc đáo.
Câu 49: Tác phẩm nào sau đây của Hồ Chí Minh được viết dưới dạng các bài báo ngắn, châm biếm, tố cáo tội ác của thực dân Pháp và tay sai?
- A. Bản án chế độ thực dân Pháp
- B. Tuyên ngôn Độc lập
- C. Nhật ký trong tù
- D. Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
Câu 50: Khi học về Tác giả Hồ Chí Minh, việc phân tích các tác phẩm của Người trong mối liên hệ với bối cảnh lịch sử cụ thể (ví dụ: "Tuyên ngôn Độc lập" với Cách mạng tháng Tám 1945, "Nhật ký trong tù" với thời kỳ bị giam ở Trung Quốc) giúp người học đạt được kỹ năng gì?
- A. Chỉ đơn thuần ghi nhớ ngày tháng, sự kiện.
- B. Viết lại nội dung tác phẩm một cách máy móc.
- C. Phân tích mối quan hệ giữa văn học và hiện thực đời sống, hiểu sâu sắc giá trị và ý nghĩa của tác phẩm trong bối cảnh lịch sử cụ thể.
- D. Tưởng tượng ra các tình huống không có thật.
Câu 51: Tác phẩm nào sau đây của Hồ Chí Minh được viết bằng chữ Hán, thể hiện tâm trạng, suy tư của Người trong hoàn cảnh tù đày?
- A. Bản án chế độ thực dân Pháp
- B. Nhật ký trong tù
- C. Vi hành
- D. Tuyên ngôn Độc lập