Trắc nghiệm Tây Tiến - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Câu thơ mở đầu bài "Tây Tiến", "Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!", thể hiện rõ nhất mạch cảm xúc chủ đạo nào của bài thơ?
- A. Tâm trạng háo hức, phấn khởi trước cuộc hành quân.
- B. Nỗi buồn chia ly, lưu luyến khi rời xa đơn vị.
- C. Nỗi nhớ da diết, hoài niệm về một thời đã qua.
- D. Sự quyết tâm, ý chí chiến đấu mãnh liệt.
Câu 2: Hình ảnh "Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi / Mường Lát hoa về trong đêm hơi" trong khổ 1 chủ yếu khắc họa điều gì về cuộc sống của đoàn quân Tây Tiến?
- A. Sự bình yên, thơ mộng của cảnh vật Tây Bắc.
- B. Tinh thần vui tươi, lạc quan của người lính.
- C. Những chiến thắng vẻ vang, rực rỡ.
- D. Hiện thực gian khổ, khắc nghiệt nhưng vẫn lồng ghép vẻ đẹp lãng mạn.
Câu 3: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của điệp từ "dốc" trong câu thơ "Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm / Heo hút cồn mây súng ngửi trời".
- A. Nhấn mạnh sự lặp lại của những chặng đường bằng phẳng, dễ đi.
- B. Gợi tả độ cao, độ dốc liên tiếp, trùng điệp, đầy thử thách của núi rừng.
- C. Diễn tả sự mệt mỏi, chán nản của người lính khi hành quân.
- D. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho câu thơ.
Câu 4: Hình ảnh "Súng ngửi trời" là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật nào của Quang Dũng trong bài thơ "Tây Tiến"?
- A. Hiện thực trần trụi.
- B. Tượng trưng, siêu thực.
- C. Lãng mạn, pha chút tinh nghịch, ngạo nghễ.
- D. Chủ nghĩa cổ điển nghiêm trang.
Câu 5: Câu thơ "Chiều chiều Oai linh thác gầm thét / Đêm đêm Mường Hịch cọp trêu người" sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả sự hoang dã, hiểm nguy của núi rừng?
- A. Nhân hóa và từ láy tượng thanh/tượng hình.
- B. So sánh và ẩn dụ.
- C. Điệp cấu trúc và hoán dụ.
- D. Nói quá và liệt kê.
Câu 6: "Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi" - Hình ảnh này trong khổ 1 gợi lên cảm giác gì về cảnh vật và tâm trạng của người lính?
- A. Sự cô đơn, lạc lõng giữa núi rừng.
- B. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê da diết.
- C. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên.
- D. Một khoảnh khắc dừng chân, thả hồn lãng mạn giữa không gian mờ ảo, xa xăm.
Câu 7: Khổ thơ thứ hai khắc họa vẻ đẹp gì đặc trưng của vùng đất Tây Bắc qua cái nhìn của người lính Tây Tiến?
- A. Vẻ đẹp khắc nghiệt, dữ dội của địa hình.
- B. Vẻ đẹp văn hóa, con người miền Tây qua các lễ hội và hình ảnh "cô gái".
- C. Vẻ đẹp của những cánh đồng lúa chín vàng.
- D. Vẻ đẹp của các khu căn cứ quân sự.
Câu 8: Dòng thơ "Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa / Kìa em xiêm áo tự bao giờ / Khèn lên man điệu nhảy theo mùa" thể hiện điều gì về đời sống tinh thần của người lính Tây Tiến?
- A. Sự lãng mạn, tươi vui, hòa mình vào không khí văn hóa địa phương.
- B. Nỗi nhớ nhà, nhớ người yêu da diết.
- C. Tinh thần chiến đấu căng thẳng, không ngơi nghỉ.
- D. Sự mệt mỏi, chán nản sau những chặng đường hành quân.
Câu 9: Hình ảnh "Người đi Châu Mộc chiều sương ấy / Có thấy hồn lau nẻo bến bờ / Có nhớ dáng người trên độc mộc / Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa" chủ yếu gợi tả điều gì?
- A. Sự hiểm nguy, chết chóc của dòng sông.
- B. Cảnh vật hoang tàn, tiêu điều sau chiến tranh.
- C. Vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình và hình ảnh con người Tây Bắc ẩn hiện trong màn sương, trên dòng nước.
- D. Nỗi sợ hãi của người lính khi vượt sông.
Câu 10: Từ "đong đưa" trong câu "Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa" gợi cảm giác gì về vẻ đẹp của hoa rừng?
- A. Sự mạnh mẽ, kiên cường trước dòng nước lũ.
- B. Sự tàn lụi, úa tàn của hoa.
- C. Sự tĩnh lặng, bất động.
- D. Vẻ đẹp nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển theo dòng nước.
Câu 11: Khổ thơ thứ ba tập trung khắc họa chân dung người lính Tây Tiến với những đặc điểm nào là nổi bật nhất?
- A. Vẻ ngoài khỏe mạnh, cường tráng.
- B. Sự sợ hãi, nhụt chí trước khó khăn.
- C. Vẻ ngoài tiều tụy vì gian khổ nhưng mang vẻ đẹp lãng mạn, hào hoa, bi tráng.
- D. Tinh thần chiến thắng tuyệt đối, không hề có mất mát.
Câu 12: Hình ảnh "Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc / Quân xanh màu lá dữ oai hùm" miêu tả hiện thực nào của người lính, đồng thời thể hiện tinh thần gì?
- A. Hiện thực bệnh tật, thiếu thốn (sốt rét) nhưng vẫn toát lên vẻ dữ dằn, oai phong.
- B. Hiện thực chiến đấu ác liệt, thương vong nặng nề.
- C. Vẻ ngoài phong trần, bụi bặm của người lính.
- D. Sự hòa hợp tuyệt đối với thiên nhiên rừng núi.
Câu 13: Câu thơ "Mắt trừng gửi mộng qua biên giới / Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm" thể hiện khía cạnh nào trong tâm hồn người lính Tây Tiến?
- A. Sự căm thù giặc sâu sắc.
- B. Khát vọng chiến đấu bảo vệ Tổ quốc (gửi mộng qua biên giới) và nỗi nhớ về cuộc sống thanh bình, lãng mạn nơi quê nhà (mơ Hà Nội).
- C. Nỗi buồn chán, muốn từ bỏ cuộc chiến.
- D. Sự tập trung cao độ vào nhiệm vụ trước mắt.
Câu 14: Cụm từ "Chẳng tiếc đời xanh" trong khổ 3 thể hiện rõ nhất điều gì về phẩm chất của người lính Tây Tiến?
- A. Sự trẻ tuổi, non nớt.
- B. Sự thờ ơ, vô cảm với cái chết.
- C. Tinh thần bi quan, tuyệt vọng.
- D. Sự dũng cảm, sẵn sàng hy sinh tuổi trẻ, tính mạng cho Tổ quốc.
Câu 15: Hình ảnh "Áo bào thay chiếu anh về đất / Sông Mã gầm lên khúc độc hành" mang đậm tinh thần gì?
- A. Bi lụy, đau thương trước sự hy sinh.
- B. Thản nhiên, lạnh lùng trước cái chết.
- C. Bi tráng – vừa xót xa trước sự hy sinh, vừa ngợi ca sự hy sinh cao cả như những tráng sĩ thời xưa.
- D. Tức giận, căm phẫn trước kẻ thù.
Câu 16: Từ "áo bào" trong câu thơ "Áo bào thay chiếu anh về đất" gợi liên tưởng đến điều gì, làm tăng thêm vẻ đẹp bi tráng cho sự hy sinh?
- A. Trang phục của tráng sĩ, tướng lĩnh thời xưa, gợi sự trang trọng, lẫm liệt.
- B. Chiếc áo đơn sơ, giản dị của người lính.
- C. Tấm chăn ấm áp che chở người lính.
- D. Màu xanh của lá rừng, ngụy trang cho người lính.
Câu 17: Tiếng "gầm lên" của sông Mã trong câu "Sông Mã gầm lên khúc độc hành" có ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Sự tức giận của thiên nhiên trước chiến tranh.
- B. Tiếng vọng đau thương, dữ dội của núi rừng tiễn đưa người lính hy sinh, như một khúc ca bi tráng.
- C. Âm thanh đơn thuần của thác nước.
- D. Tiếng reo hò chiến thắng của đoàn quân.
Câu 18: Khổ thơ cuối bài "Tây Tiến" thể hiện tình cảm, thái độ nào của tác giả đối với đoàn quân và miền đất Tây Tiến?
- A. Sự quên lãng, không còn vương vấn.
- B. Nỗi buồn chán, muốn thoát ly.
- C. Sự giận dữ, căm ghét khó khăn.
- D. Sự gắn bó sâu nặng, lời thề thủy chung son sắt với đoàn quân và miền đất kỷ niệm.
Câu 19: Câu thơ "Tây Tiến người đi không hẹn ước / Đường lên thăm thẳm một chia phôi" nói lên điều gì về cuộc chia ly của người lính Tây Tiến?
- A. Cuộc chia ly không hẹn ngày gặp lại, mang tính vĩnh biệt.
- B. Cuộc chia ly tạm thời, sẽ sớm gặp lại.
- C. Cuộc chia ly đầy hứa hẹn về tương lai.
- D. Cuộc chia ly diễn ra trong sự vội vã.
Câu 20: Từ "thăm thẳm" trong "Đường lên thăm thẳm một chia phôi" vừa gợi tả không gian địa lý, vừa gợi tả điều gì?
- A. Sự dễ dàng, bằng phẳng của con đường.
- B. Niềm vui, hạnh phúc của người đi.
- C. Chiều sâu của nỗi nhớ, sự xa cách về không gian và thời gian.
- D. Sự vội vàng, gấp gáp của bước chân.
Câu 21: "Ai lên Tây Tiến mùa xuân ấy / Hồn về Sầm Nứa chẳng về xuôi" - Hai câu thơ này khẳng định điều gì về tâm hồn của người lính Tây Tiến?
- A. Tâm hồn bi quan, muốn bỏ cuộc.
- B. Tâm hồn luôn hướng về quá khứ, không quan tâm hiện tại.
- C. Tâm hồn chỉ nhớ về những khó khăn, gian khổ.
- D. Tâm hồn mãi mãi gắn bó, thuộc về miền đất và đồng đội Tây Tiến dù thân xác có thể đã rời xa hoặc hy sinh.
Câu 22: Nhận xét nào khái quát đúng nhất về sự kết hợp giữa hiện thực và lãng mạn trong bài thơ "Tây Tiến"?
- A. Bài thơ khắc họa hiện thực gian khổ, khắc nghiệt của chiến tranh bằng bút pháp lãng mạn, tô đậm vẻ đẹp hào hùng, tài hoa, lãng mạn của người lính.
- B. Bài thơ chỉ tập trung vào hiện thực chiến đấu tàn khốc, không có yếu tố lãng mạn.
- C. Bài thơ hoàn toàn lãng mạn, không phản ánh hiện thực chiến tranh.
- D. Bài thơ sử dụng yếu tố hiện thực và lãng mạn một cách tách biệt, không hòa quyện.
Câu 23: Tinh thần "bi tráng" trong "Tây Tiến" được thể hiện rõ nhất qua những hình ảnh nào?
- A. Cảnh đêm hội đuốc hoa vui tươi.
- B. Nỗi nhớ Hà Nội "dáng kiều thơm".
- C. Sự hy sinh "Áo bào thay chiếu anh về đất" và tiếng "Sông Mã gầm lên khúc độc hành".
- D. Cảnh thiên nhiên thơ mộng "Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi".
Câu 24: Nghệ thuật sử dụng từ Hán Việt cổ kính ("chiêu", "cồn mây", "oai linh", "độc hành", "áo bào", "chia phôi") trong bài thơ "Tây Tiến" có tác dụng chủ yếu là gì?
- A. Làm cho bài thơ khó hiểu, xa lạ với người đọc.
- B. Tạo không khí trang trọng, cổ kính, góp phần khắc họa vẻ đẹp bi tráng, lẫm liệt của người lính.
- C. Chỉ đơn thuần là thói quen dùng từ của tác giả.
- D. Làm giảm tính hiện thực của bài thơ.
Câu 25: So với các bài thơ cùng thời viết về người lính, "Tây Tiến" của Quang Dũng có nét độc đáo nào về hình tượng người lính?
- A. Khắc họa chân dung người lính vừa là chiến sĩ vừa là những chàng trai Hà Nội tài hoa, lãng mạn.
- B. Chỉ tập trung miêu tả sự dũng cảm, kiên cường trong chiến đấu.
- C. Chỉ nhấn mạnh sự gian khổ, hy sinh.
- D. Khắc họa người lính một cách trần trụi, không có yếu tố lãng mạn.
Câu 26: Mạch cảm xúc "hồi tưởng, hoài niệm" được thể hiện rõ nhất ở phần nào của bài thơ?
- A. Chỉ ở khổ thơ đầu tiên.
- B. Chỉ ở khổ thơ cuối cùng.
- C. Xuyên suốt toàn bộ bài thơ, từ mở đầu đến kết thúc.
- D. Chỉ xuất hiện ngắt quãng ở một vài câu thơ.
Câu 27: Bài thơ "Tây Tiến" được viết theo thể thơ nào?
- A. Lục bát.
- B. Thất ngôn trường thiên (biến thể).
- C. Tự do.
- D. Song thất lục bát.
Câu 28: Nhịp điệu của bài thơ "Tây Tiến" thường thay đổi linh hoạt. Nhịp điệu ở những câu thơ miêu tả cảnh hành quân gian khổ ("Dốc lên khúc khuỷu...") có xu hướng như thế nào?
- A. Ngắt nhịp ngắn, gấp gáp, gập ghềnh, gợi cảm giác khó khăn, vất vả.
- B. Nhịp đều đặn, chậm rãi, êm đềm.
- C. Nhịp nhanh, liền mạch, trôi chảy.
- D. Nhịp chậm, buồn bã, uể oải.
Câu 29: Phép đối lập nào được Quang Dũng sử dụng hiệu quả trong bài thơ để làm nổi bật chủ đề?
- A. Đối lập giữa ngày và đêm.
- B. Đối lập giữa quá khứ và tương lai.
- C. Đối lập giữa thành thị và nông thôn.
- D. Đối lập giữa hiện thực gian khổ, khốc liệt và vẻ đẹp lãng mạn, hào hoa, bi tráng của người lính và cảnh vật.
Câu 30: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ "Tây Tiến" là sự kết hợp của yếu tố nào?
- A. Hiện thực và châm biếm.
- B. Lãng mạn và bi tráng.
- C. Anh hùng ca và trào phúng.
- D. Sử thi và trữ tình cá nhân đơn thuần.