Bài Tập Trắc nghiệm Tây Tiến- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phong cách sáng tác của nhà thơ Quang Dũng, thể hiện rõ nét trong bài thơ "Tây Tiến", được nhận định là mang đặc điểm nào?
- A. Chất trữ tình chính trị sâu sắc, đậm chất sử thi.
- B. Hồn thơ phóng khoáng, lãng mạn, tài hoa và hào hùng.
- C. Giàu suy tưởng triết lý, mang vẻ đẹp trí tuệ.
- D. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống.
Câu 2: Đoàn quân Tây Tiến, bối cảnh lịch sử ra đời bài thơ, được thành lập với nhiệm vụ chính là gì?
- A. Bảo vệ biên giới phía Bắc, chống quân Tưởng Giới Thạch.
- B. Tiến về giải phóng thủ đô Hà Nội.
- C. Phối hợp với bộ đội Lào bảo vệ biên giới Việt - Lào và đánh tiêu hao lực lượng Pháp.
- D. Khảo sát địa hình và mở đường Trường Sơn.
Câu 3: Trong đoạn đầu bài thơ, câu thơ "Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên hình ảnh gì về cuộc hành quân?
- A. Nhân hóa (ẩn dụ), gợi sự khắc nghiệt, mệt mỏi của người lính trước thiên nhiên.
- B. So sánh, nhấn mạnh sự dày đặc của sương.
- C. Hoán dụ, chỉ khó khăn chồng chất mà người lính phải đối mặt.
- D. Điệp từ, tạo nhịp điệu chậm rãi, nặng nề.
Câu 4: Hình ảnh "Heo hút cồn mây súng ngửi trời" trong bài thơ "Tây Tiến" chủ yếu khắc họa điều gì về địa hình và tinh thần người lính?
- A. Sự hiểm trở, ghê rợn của núi rừng và sự sợ hãi của người lính.
- B. Không gian chật hẹp, thiếu thốn trên đường hành quân.
- C. Sự mệt mỏi, rệu rã của đoàn quân khi leo dốc cao.
- D. Độ cao chót vót của núi rừng và tư thế ngang tàng, kiêu bạc của người lính.
Câu 5: Cảm xúc chủ đạo chi phối toàn bộ bài thơ "Tây Tiến" là gì?
- A. Nỗi nhớ da diết về đồng đội và miền đất Tây Tiến.
- B. Niềm vui chiến thắng và khát vọng hòa bình.
- C. Sự căm thù giặc sâu sắc và ý chí quyết tâm chiến đấu.
- D. Nỗi buồn man mác trước sự chia ly và mất mát.
Câu 6: Hình ảnh "Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa" trong đoạn thơ thứ hai gợi tả không khí gì?
- A. Không khí trang nghiêm, thiêng liêng của một buổi lễ.
- B. Không khí tưng bừng, ấm áp, lãng mạn của đêm liên hoan văn nghệ.
- C. Không khí căng thẳng, chuẩn bị cho một trận đánh lớn.
- D. Không khí yên tĩnh, thanh bình của cuộc sống thường ngày.
Câu 7: Hình ảnh "dáng người trên độc mộc / Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa" trong bài thơ gợi lên vẻ đẹp nào của con người và thiên nhiên miền Tây?
- A. Sự dữ dội, nguy hiểm của dòng nước lũ.
- B. Cuộc sống khó khăn, vất vả của người dân nơi đây.
- C. Vẻ đẹp uyển chuyển, duyên dáng của con người hòa quyện với sự thơ mộng, hoang dại của thiên nhiên.
- D. Cảnh vật tiêu điều, hoang vắng, thiếu sức sống.
Câu 8: Đoạn thơ miêu tả người lính Tây Tiến với các chi tiết "Mắt trừng gửi mộng qua biên giới", "Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm" chủ yếu khắc họa khía cạnh nào trong tâm hồn họ?
- A. Sự căm thù giặc sâu sắc và ý chí quyết tử cho Tổ quốc.
- B. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.
- C. Tinh thần cảnh giác cao độ, luôn sẵn sàng chiến đấu.
- D. Sự kết hợp giữa lý tưởng chiến đấu và những mộng mơ lãng mạn, hào hoa.
Câu 9: Khi miêu tả sự hy sinh của người lính, Quang Dũng viết: "Áo bào thay chiếu anh về đất". Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ gì và có tác dụng gì trong việc thể hiện cái chết?
- A. Nói giảm nói tránh, làm giảm nhẹ nỗi đau thương, đồng thời gợi sự hóa thân cao cả.
- B. Hoán dụ, nhấn mạnh sự thiếu thốn, khó khăn trong chiến tranh.
- C. Ẩn dụ, so sánh cái chết với một giấc ngủ yên bình.
- D. Nhân hóa, biến cái chết thành một hành trình trở về quê hương.
Câu 10: Câu thơ "Sông Mã gầm lên khúc độc hành" khi miêu tả sự hy sinh của người lính có ý nghĩa gì?
- A. Tiếng gầm của sông Mã thể hiện sự giận dữ, căm thù giặc.
- B. Nhấn mạnh sự cô đơn, lẻ loi của người lính khi hy sinh.
- C. Tiếng gầm của sông Mã là khúc ca bi tráng tiễn đưa người lính, thể hiện sự dữ dội, hào hùng của thiên nhiên trước sự hy sinh cao cả.
- D. Sông Mã báo hiệu một điềm gở, sự mất mát lớn lao.
Câu 11: Hình ảnh "Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc / Quân xanh màu lá dữ oai hùm" khắc họa chân dung người lính Tây Tiến với những đặc điểm nào?
- A. Vẻ đẹp khỏe khoắn, cường tráng của những người lính.
- B. Vẻ ngoài tiều tụy vì bệnh tật, sốt rét nhưng vẫn toát lên sự dữ dằn, oai phong.
- C. Sự thiếu thốn về trang phục, vũ khí.
- D. Tinh thần lạc quan, yêu đời của người lính.
Câu 12: Trong bài thơ, Quang Dũng đã sử dụng nhiều địa danh cụ thể như Sài Khao, Mường Lát, Châu Mộc, Mường Hịch, Pha Luông, Mai Châu... Việc này có tác dụng gì?
- A. Tạo không khí bí ẩn, xa lạ cho bài thơ.
- B. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc của tác giả về địa lý miền Tây.
- C. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, phức tạp.
- D. Gợi không gian địa lý cụ thể, chân thực của miền Tây Bắc, đồng thời khơi gợi nỗi nhớ về những địa danh gắn bó với kỷ niệm.
Câu 13: Câu thơ "Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh" thể hiện phẩm chất cao đẹp nào của người lính Tây Tiến?
- A. Tinh thần hy sinh cao cả, sẵn sàng dâng hiến tuổi trẻ cho Tổ quốc.
- B. Sự liều lĩnh, bất chấp nguy hiểm.
- C. Nỗi buồn khi phải xa rời tuổi trẻ.
- D. Sự ngây thơ, chưa hiểu hết giá trị của cuộc sống.
Câu 14: So sánh hai câu thơ "Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm" và "Ngàn thước lên cao ngàn thước xuống", ta thấy tác giả sử dụng kỹ thuật miêu tả nào để nhấn mạnh sự hiểm trở của địa hình?
- A. Sử dụng nhiều tính từ miêu tả.
- B. Liệt kê các loại địa hình khác nhau.
- C. Sử dụng cấu trúc đối xứng, tương phản và các từ ngữ gợi hình, gợi cảm giác mạnh.
- D. Miêu tả từ xa đến gần, từ tổng quát đến chi tiết.
Câu 15: Đoạn thơ miêu tả đêm liên hoan ("Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa... man điệu") có vai trò gì trong cấu trúc và ý nghĩa của bài thơ?
- A. Làm giảm nhẹ không khí bi tráng của chiến tranh.
- B. Tạo sự cân bằng với những đoạn thơ tả cảnh thiên nhiên và hành quân gian khổ, khắc họa vẻ đẹp lãng mạn, hào hoa của người lính và tình quân dân.
- C. Chỉ đơn thuần là một kỷ niệm vui trong cuộc đời người lính.
- D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa cuộc sống ở chiến trường và hậu phương.
Câu 16: Câu thơ "Tây Tiến người đi không hẹn ước" trong đoạn cuối bài thơ thể hiện điều gì về tinh thần của người lính?
- A. Họ ra đi mà không biết ngày trở về.
- B. Họ không quan tâm đến tương lai hay lời hứa.
- C. Họ không có người thân để chờ đợi.
- D. Họ ra đi với tinh thần dấn thân, chấp nhận hy sinh mà không màng đến ngày trở lại, thể hiện lý tưởng "quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh".
Câu 17: Hình ảnh "Mường Lát hoa về trong đêm hơi" được hiểu như thế nào trong ngữ cảnh bài thơ?
- A. Gợi không gian mờ ảo, thơ mộng của núi rừng trong sương đêm, có thể là hình ảnh hoa rừng hoặc vẻ đẹp của con người ẩn hiện trong màn đêm.
- B. Miêu tả cảnh hoa nở rộ vào ban đêm ở Mường Lát.
- C. Nói về một lễ hội hoa diễn ra vào ban đêm.
- D. Ẩn dụ cho những gian khổ mà người lính phải vượt qua.
Câu 18: Nét đặc sắc trong bút pháp miêu tả thiên nhiên Tây Bắc của Quang Dũng trong bài thơ là gì?
- A. Hoàn toàn tả thực, chi tiết, chính xác về địa hình.
- B. Chỉ tập trung vào vẻ đẹp dữ dội, hoang sơ.
- C. Kết hợp hài hòa giữa hiện thực và lãng mạn, vừa khắc họa sự hiểm trở, dữ dội, vừa gợi vẻ đẹp thơ mộng, kỳ ảo.
- D. Thiên nhiên chỉ là phông nền cho hình ảnh người lính.
Câu 19: Hình ảnh "Đoàn quân không mọc tóc" và "Quân xanh màu lá" là những chi tiết tả thực về điều gì mà người lính Tây Tiến phải đối mặt?
- A. Họ cạo trọc đầu để tiện chiến đấu.
- B. Hậu quả của bệnh sốt rét rừng và những thiếu thốn, gian khổ trên đường hành quân.
- C. Họ ngụy trang bằng lá cây.
- D. Đó chỉ là cách nói cường điệu, không có thực.
Câu 20: Câu thơ "Nhớ ôi Tây Tiến cơm lên khói / Mai Châu mùa em thơm nếp xôi" gợi lên điều gì về cuộc sống và tình cảm quân dân?
- A. Nỗi nhớ về những bữa cơm thiếu thốn.
- B. Miêu tả sự giàu có, sung túc của Mai Châu.
- C. Nỗi nhớ quê nhà, nhớ gia đình.
- D. Nỗi nhớ về không khí ấm áp, bình yên của những đêm dừng chân, gợi tình cảm gắn bó sâu nặng giữa người lính và đồng bào miền Tây.
Câu 21: Từ "chơi vơi" trong câu "Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi" diễn tả sắc thái nỗi nhớ như thế nào?
- A. Nỗi nhớ cụ thể, rõ ràng về một điều gì đó.
- B. Nỗi nhớ mang tính chất tạm thời, thoáng qua.
- C. Nỗi nhớ mơ hồ, da diết, lửng lơ, vừa đầy ắp, vừa như không thể nắm bắt.
- D. Nỗi nhớ buồn bã, tuyệt vọng.
Câu 22: Hình ảnh "Mồ viễn xứ" trong bài thơ trực tiếp nói về điều gì?
- A. Những ngôi mộ cổ của người dân tộc.
- B. Nơi chôn cất những người lính Tây Tiến đã hy sinh ở nơi đất khách quê người.
- C. Những địa danh xa xôi mà đoàn quân đã đi qua.
- D. Những khó khăn, thử thách mà người lính phải đối mặt.
Câu 23: Đoạn thơ thứ ba, tập trung khắc họa hình tượng người lính Tây Tiến, đã làm nổi bật những vẻ đẹp nào của họ?
- A. Chủ yếu là sự khắc khổ, tiều tụy do chiến tranh.
- B. Chỉ là tinh thần lạc quan, yêu đời.
- C. Chỉ là lý tưởng chiến đấu cao cả.
- D. Vẻ đẹp bi tráng (khắc khổ, hy sinh) và vẻ đẹp lãng mạn, hào hoa (mộng mơ, tài hoa).
Câu 24: Cảm hứng chủ đạo trong đoạn thơ cuối bài ("Tây Tiến người đi không hẹn ước... Sông Mã gầm lên khúc độc hành") là gì?
- A. Cảm hứng bi tráng về sự hy sinh của người lính và lời thề gắn bó với đoàn quân.
- B. Cảm hứng lãng mạn về những kỷ niệm đẹp đẽ.
- C. Cảm hứng tự hào về những chiến công.
- D. Cảm hứng buồn bã, tiếc nuối về quá khứ.
Câu 25: Việc sử dụng nhiều thanh trắc (như "khúc khuỷu", "thăm thẳm", "heo hút", "dốc") trong đoạn thơ đầu có tác dụng gì trong việc miêu tả?
- A. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp.
- B. Gợi cảm giác gập ghềnh, trắc trở, hiểm trở của địa hình núi rừng.
- C. Làm cho câu thơ trở nên nhẹ nhàng, bay bổng.
- D. Nhấn mạnh sự cô đơn, tĩnh lặng.
Câu 26: Hình ảnh "hoa đong đưa" trong câu "Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa" có thể được hiểu theo những cách nào?
- A. Chỉ đơn thuần là hoa rừng trôi trên sông.
- B. Ẩn dụ cho những khó khăn, thử thách.
- C. Biểu tượng cho vẻ đẹp thuần khiết của thiên nhiên.
- D. Vừa có thể là hình ảnh thực của hoa rừng trôi theo dòng nước, vừa gợi liên tưởng đến hình ảnh duyên dáng của những cô gái Thái bên bờ sông, tạo nên vẻ đẹp thơ mộng, lãng mạn.
Câu 27: Bài thơ "Tây Tiến" được sáng tác khi Quang Dũng đã chuyển sang đơn vị khác. Điều này có ý nghĩa gì đối với cảm hứng và giọng điệu của bài thơ?
- A. Bài thơ là dòng hồi tưởng, kỷ niệm về đoàn quân cũ, do đó mang đậm chất trữ tình, lãng mạn và nỗi nhớ da diết.
- B. Bài thơ mang tính chất báo cáo, tổng kết về hoạt động của đoàn quân.
- C. Bài thơ có giọng điệu khách quan, lạnh lùng khi miêu tả chiến tranh.
- D. Bài thơ thể hiện sự vui mừng khi được rời khỏi Tây Tiến.
Câu 28: Phân tích cấu trúc bài thơ "Tây Tiến", ta thấy bài thơ được tổ chức chủ yếu theo mạch cảm xúc nào?
- A. Theo trình tự thời gian của cuộc hành quân.
- B. Theo diễn biến của một trận đánh lớn.
- C. Theo dòng hồi tưởng, nỗi nhớ của nhà thơ về đoàn quân Tây Tiến và miền đất đã gắn bó.
- D. Theo sự thay đổi của mùa trong năm.
Câu 29: Ý nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật tiêu biểu của bài thơ "Tây Tiến"?
- A. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa bút pháp hiện thực và lãng mạn.
- B. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, đặc biệt là các từ Hán Việt cổ kính và từ láy.
- C. Xây dựng thành công hình tượng người lính Tây Tiến mang vẻ đẹp bi tráng và hào hoa.
- D. Giọng thơ trầm lắng, suy tư về thân phận con người trong chiến tranh.
Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị nội dung của bài thơ "Tây Tiến"?
- A. Bài thơ là bức tranh hoành tráng, độc đáo về thiên nhiên miền Tây Bắc và hình tượng người lính Tây Tiến mang vẻ đẹp lãng mạn, hào hoa, bi tráng, thể hiện nỗi nhớ da diết của nhà thơ.
- B. Bài thơ là bản cáo trạng đanh thép tố cáo tội ác của chiến tranh.
- C. Bài thơ chủ yếu ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên Tây Bắc.
- D. Bài thơ chỉ đơn thuần là những kỷ niệm buồn vui của người lính.