Trắc nghiệm Thần Trụ Trời - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Truyện "Thần Trụ Trời" thuộc nhóm thần thoại suy nguyên. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "suy nguyên" của truyện?
- A. Nhân vật chính là thần linh có sức mạnh phi thường.
- B. Bối cảnh diễn ra trong thời kỳ vũ trụ còn hỗn mang.
- C. Truyện giải thích nguồn gốc, sự hình thành của trời đất và các hiện tượng tự nhiên.
- D. Kết thúc truyện có nhắc đến nhiều vị thần khác.
Câu 2: Trước khi Thần Trụ Trời xuất hiện và hành động, trạng thái của vũ trụ được miêu tả như thế nào trong truyện?
- A. Chỉ là một vùng hỗn độn, tối tăm và lạnh lẽo.
- B. Trời và đất đã phân chia rõ ràng nhưng rất gần nhau.
- C. Đã có muôn vật và loài người sinh sống.
- D. Có một cột trụ khổng lồ nối liền trời và đất.
Câu 3: Hành động "đào đất, đắp đá, đắp thành một cái cột vừa cao vừa to" của Thần Trụ Trời thể hiện quan niệm gì của người Việt cổ về công cuộc tạo lập thế giới?
- A. Thế giới tự nhiên tự hình thành mà không cần tác động.
- B. Việc tạo lập thế giới là một quá trình diễn ra tự động.
- C. Thế giới được tạo ra bởi nhiều vị thần cùng hợp sức.
- D. Việc phân chia trời đất là một công việc nặng nhọc, đòi hỏi sức mạnh phi thường của thần linh.
Câu 4: Chi tiết "cái cột cứ cao mãi lên, đẩy vòm trời lên mãi phía mây xanh mù mịt" và "Trời đất mới phân đôi" giải thích cho hiện tượng tự nhiên nào mà người Việt cổ quan sát được?
- A. Sự xuất hiện của các vì sao trên trời.
- B. Sự cách biệt giữa bầu trời và mặt đất.
- C. Sự thay đổi của các mùa trong năm.
- D. Sự hình thành của núi non và sông suối.
Câu 5: Quan niệm "đất phẳng như cái mâm vuông, trời trùm lên như cái bát úp, chỗ trời đất giáp nhau gọi là chân trời" trong truyện Thần Trụ Trời gợi liên tưởng đến hình ảnh quen thuộc nào trong văn hóa Việt Nam, thể hiện sự hài hòa âm dương?
- A. Bánh chưng và bánh dày.
- B. Nón lá và áo dài.
- C. Cây đa và giếng nước.
- D. Con rồng cháu tiên.
Câu 6: Sau khi hoàn thành công việc chống trời, Thần Trụ Trời phá bỏ cột trụ và ném đất đá đi khắp nơi. Hành động này được truyện giải thích cho hiện tượng tự nhiên nào trên mặt đất ngày nay?
- A. Sự hình thành của các đại dương.
- B. Sự xuất hiện của các loài cây.
- C. Sự không bằng phẳng của mặt đất (núi, đồi, thung lũng).
- D. Sự phân bố của các loài động vật.
Câu 7: Dựa vào các hành động của Thần Trụ Trời (đào đất, đắp đá, đẩy trời), có thể nhận xét gì về tính cách và vai trò của vị thần này trong quan niệm của người Việt cổ?
- A. Hiền lành, từ bi, chuyên giúp đỡ con người.
- B. Mạnh mẽ, kiên trì, là người tạo lập và định hình thế giới.
- C. Hiếu chiến, thích gây ra thiên tai.
- D. Thông thái, chuyên giải quyết các vấn đề phức tạp.
Câu 8: Đoạn kết của truyện "Thần Trụ Trời" có nhắc đến nhiều vị thần khác như Ông Đếm sao, Ông Tát bể, Ông Kể sao, Ông Đào sông, Ông Xây rú. Việc liệt kê này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện quan niệm về vũ trụ của người xưa?
- A. Khẳng định Thần Trụ Trời là vị thần duy nhất và quan trọng nhất.
- B. Cho thấy sự hỗn loạn, vô tổ chức của thế giới sau khi được tạo lập.
- C. Nhấn mạnh vai trò của con người trong việc hoàn thiện thế giới.
- D. Thể hiện quan niệm thế giới được hoàn thiện bởi sự tham gia của nhiều vị thần, mỗi vị phụ trách một công việc cụ thể.
Câu 9: So sánh với các thần thoại sáng tạo khác trên thế giới (ví dụ: thần thoại Hy Lạp về Gaia và Uranus, thần thoại Ai Cập về Ra), truyện "Thần Trụ Trời" của Việt Nam có điểm gì độc đáo trong cách giải thích nguồn gốc vũ trụ?
- A. Vũ trụ được tạo ra từ một vụ nổ lớn.
- B. Thế giới được hình thành từ một quả trứng vũ trụ.
- C. Việc phân tách trời đất được thực hiện bằng cách xây dựng một cột trụ khổng lồ.
- D. Thế giới được tạo ra từ hỗn mang do sự xung đột của các vị thần.
Câu 10: Chi tiết "chỗ trời đất giáp nhau gọi là chân trời" là một cách giải thích suy nguyên. Cách giải thích này dựa trên cơ sở nào?
- A. Quan sát trực quan về đường chân trời khi nhìn từ mặt đất.
- B. Kiến thức khoa học về cấu tạo khí quyển.
- C. Các phép đo đạc khoảng cách giữa trời và đất.
- D. Tưởng tượng về nơi các vị thần sinh sống.
Câu 11: Thái độ của người kể chuyện (và có thể là cộng đồng sáng tạo ra truyện) đối với Thần Trụ Trời được thể hiện qua những chi tiết nào?
- A. Sự sợ hãi, khiếp đảm trước sức mạnh của thần.
- B. Sự thờ ơ, không quan tâm đến hành động của thần.
- C. Sự chỉ trích, phê phán cách làm việc của thần.
- D. Sự ngưỡng mộ, tôn kính trước công lao và sức mạnh của thần.
Câu 12: Truyện "Thần Trụ Trời" phản ánh "quan niệm, nhận thức của người nguyên thủy về thế giới tự nhiên". Điều này có ý nghĩa gì đối với việc nghiên cứu văn hóa và lịch sử?
- A. Chứng minh rằng người nguyên thủy đã có kiến thức khoa học chính xác.
- B. Giúp hiểu cách người xưa lý giải các hiện tượng tự nhiên và nguồn gốc thế giới bằng trí tưởng tượng và quan sát.
- C. Cho thấy người nguyên thủy không có bất kỳ nhận thức nào về thế giới.
- D. Phản ánh ảnh hưởng của các nền văn minh khác đến nhận thức của người Việt cổ.
Câu 13: Yếu tố "thời gian cổ xưa, không xác định" và "không gian vũ trụ, không cụ thể" là đặc điểm chung của thể loại thần thoại. Trong "Thần Trụ Trời", yếu tố này được thể hiện qua những cụm từ nào?
- A. "Ngày xửa ngày xưa", "ở một vương quốc xa xôi".
- B. "Năm... tháng...", "tại kinh thành Thăng Long".
- C. "Thuở ấy", "Trời và đất".
- D. "Vào một buổi sáng đẹp trời", "bên bờ sông".
Câu 14: Ngoài chức năng suy nguyên (giải thích nguồn gốc), truyện "Thần Trụ Trời" còn thể hiện chức năng nào khác của thần thoại?
- A. Thể hiện khát vọng của con người về khả năng chinh phục, định hình thế giới.
- B. Nhắc nhở về bài học đạo đức, cách ứng xử trong xã hội.
- C. Ghi chép lại các sự kiện lịch sử quan trọng của dân tộc.
- D. Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa.
Câu 15: Nếu so sánh Thần Trụ Trời với các nhân vật anh hùng trong truyền thuyết (ví dụ: Thánh Gióng), điểm khác biệt cốt lõi về bản chất nhân vật là gì?
- A. Thần Trụ Trời có sức mạnh, Thánh Gióng thì không.
- B. Thần Trụ Trời là người phàm, Thánh Gióng là thần.
- C. Thần Trụ Trời chống giặc ngoại xâm, Thánh Gióng tạo lập thế giới.
- D. Thần Trụ Trời là vị thần sáng tạo vũ trụ, Thánh Gióng là anh hùng mang tính biểu tượng cho sức mạnh dân tộc trong đấu tranh.
Câu 16: Chi tiết "Vóc dáng khổng lồ, chân dài, có thể bước từ vùng này qua vùng khác" miêu tả Thần Trụ Trời. Chi tiết này nhấn mạnh điều gì về vị thần?
- A. Sự thân thiện, gần gũi với con người.
- B. Sự tinh nghịch, thích đi lại khám phá.
- C. Sức mạnh phi thường, khả năng bao quát và tác động lên không gian rộng lớn.
- D. Sự mệt mỏi, vất vả khi thực hiện công việc.
Câu 17: Trong câu chuyện, việc Thần Trụ Trời dùng đất đá để đắp cột trụ thể hiện quan niệm gì của người xưa về vật liệu tạo nên thế giới?
- A. Thế giới được tạo ra từ những vật liệu quý giá, hiếm có.
- B. Thế giới được tạo ra từ những vật liệu thô sơ, có sẵn trong tự nhiên (đất, đá).
- C. Thế giới được tạo ra từ các yếu tố vô hình, không nhìn thấy được.
- D. Việc tạo ra thế giới không cần đến vật chất.
Câu 18: Truyện "Thần Trụ Trời" được kể theo ngôi thứ ba. Việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng gì?
- A. Tạo cái nhìn khách quan, bao quát về quá trình tạo lập vũ trụ và hành động của thần linh.
- B. Nhấn mạnh cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của nhân vật Thần Trụ Trời.
- C. Khiến câu chuyện trở nên gần gũi, thân mật như lời tâm sự.
- D. Tạo sự bí ẩn, khó hiểu cho câu chuyện.
Câu 19: Việc Thần Trụ Trời phá bỏ cột trụ sau khi hoàn thành nhiệm vụ có thể được hiểu theo nhiều cách. Cách hiểu nào sau đây là hợp lý nhất trong bối cảnh truyện thần thoại suy nguyên?
- A. Thần lười biếng nên không muốn giữ cột trụ nữa.
- B. Cột trụ bị hỏng và không còn tác dụng.
- C. Thần muốn thử thách khả năng tồn tại của trời đất mà không cần cột trụ.
- D. Đó là cách để giải thích sự hình thành của núi non, gò đống trên mặt đất sau khi trời đất đã được phân tách vững chắc.
Câu 20: Đoạn vè ở cuối truyện liệt kê tên các vị thần. Dạng kết thúc này có ý nghĩa gì về mặt hình thức và nội dung trong văn học dân gian?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp, khó nhớ.
- B. Giúp người nghe/đọc dễ ghi nhớ, truyền miệng và thể hiện sự tôn vinh công lao của các vị thần.
- C. Nhằm mục đích giáo huấn, răn dạy con người.
- D. Tạo không khí hồi hộp, kịch tính cho câu chuyện.
Câu 21: Văn bản "Thần Trụ Trời" được xếp vào thể loại thần thoại. Điều này có nghĩa là văn bản:
- A. Ghi chép chính xác các sự kiện lịch sử đã xảy ra.
- B. Là câu chuyện hư cấu hoàn toàn, không có liên quan đến thực tế.
- C. Phản ánh nhận thức, quan niệm của người xưa về vũ trụ, con người và thế giới, mang tính thiêng liêng và thường gắn với các hiện tượng tự nhiên.
- D. Chủ yếu dùng để giải trí, mua vui cho con người.
Câu 22: Chi tiết "chân dài, có thể bước từ vùng này qua vùng khác" của Thần Trụ Trời có thể được xem là một hình thức "phóng đại" nghệ thuật. Phóng đại ở đây nhằm mục đích gì?
- A. Nhấn mạnh sức mạnh, tầm vóc vĩ đại và khả năng phi thường của vị thần sáng tạo.
- B. Làm cho nhân vật trở nên hài hước, gây cười.
- C. Mô tả chính xác chiều cao thực tế của thần.
- D. Thể hiện sự yếu đuối, nhỏ bé của thần.
Câu 23: Truyện "Thần Trụ Trời" giải thích nguồn gốc "chân trời". Điều này cho thấy thần thoại không chỉ giải thích những sự vật, hiện tượng lớn lao (trời đất) mà còn cả những chi tiết nhỏ hơn trong vũ trụ theo quan sát của con người. Nhận định này đúng hay sai?
- A. Đúng.
- B. Sai.
- C. Chỉ đúng với thần thoại Việt Nam.
- D. Chỉ đúng với thần thoại suy nguyên.
Câu 24: Bối cảnh "thuở ấy, chưa có vũ trụ, chưa có muôn vật và loài người" trong truyện là một đặc trưng của thần thoại nào?
- A. Thần thoại về các anh hùng văn hóa.
- B. Thần thoại về các vị thần nông nghiệp.
- C. Thần thoại sáng tạo vũ trụ (thần thoại suy nguyên về nguồn gốc thế giới).
- D. Thần thoại về sự ra đời của loài người.
Câu 25: Việc Thần Trụ Trời dùng sức mạnh cơ bắp để "đào", "đắp", "đẩy" trời đất cho thấy người Việt cổ có xu hướng hình dung về quá trình tạo lập thế giới như một công việc mang tính gì?
- A. Lao động chân tay khổng lồ.
- B. Phép thuật siêu nhiên.
- C. Hoạt động trí tuệ.
- D. Cuộc chiến tranh giữa các vị thần.
Câu 26: Đoạn văn "Từ đó, trời đất mới phân đôi. Đất phẳng như cái mâm vuông, trời trùm lên như cái bát úp, chỗ trời đất giáp nhau gọi là chân trời." cho thấy cách người xưa mô tả thế giới dựa trên những vật thể quen thuộc trong đời sống hàng ngày. Mục đích của việc này là gì?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn hơn.
- B. Thể hiện sự giàu có của người xưa.
- C. Chứng minh sự khác biệt giữa thần và người.
- D. Giúp người nghe/đọc dễ hình dung, liên tưởng về một thế giới còn sơ khai.
Câu 27: Truyện "Thần Trụ Trời" kết thúc bằng việc liệt kê các vị thần khác. Điều này có thể gợi ý rằng công cuộc tạo lập thế giới không chỉ là công lao của riêng Thần Trụ Trời mà còn là sự đóng góp của nhiều lực lượng thần thánh khác nhau. Nhận định này đúng hay sai?
- A. Đúng.
- B. Sai.
- C. Chỉ đúng một phần, Thần Trụ Trời vẫn là quan trọng nhất.
- D. Không liên quan đến nội dung truyện.
Câu 28: Nếu một nhà địa chất học đọc truyện "Thần Trụ Trời", họ sẽ nhìn nhận cách giải thích sự hình thành núi non, gò đống như thế nào so với kiến thức khoa học hiện đại về kiến tạo địa chất?
- A. Hoàn toàn chính xác và phù hợp với khoa học.
- B. Chỉ là một câu chuyện ngụ ngôn không có giá trị giải thích.
- C. Là một cách giải thích mang tính tưởng tượng, dựa trên quan sát trực quan, khác biệt với cơ chế khoa học phức tạp.
- D. Cung cấp bằng chứng mới mẻ cho khoa học địa chất.
Câu 29: Thông qua hình tượng Thần Trụ Trời, người Việt cổ đã gửi gắm điều gì về ước mơ và khát vọng của mình trong mối quan hệ với thế giới tự nhiên?
- A. Ước mơ được sống hòa mình vào thiên nhiên hoang dã.
- B. Khát vọng về khả năng làm chủ, sắp đặt và định hình thế giới của con người (thông qua hình tượng thần đại diện).
- C. Mong muốn được thiên nhiên che chở, bảo vệ.
- D. Nỗi sợ hãi trước sức mạnh vô biên của tự nhiên.
Câu 30: Truyện "Thần Trụ Trời" giúp chúng ta hiểu thêm điều gì về tư duy và cách nhận thức thế giới của người Việt cổ?
- A. Họ chỉ quan tâm đến cuộc sống hiện tại mà không suy nghĩ về nguồn gốc.
- B. Họ có tư duy khoa học phát triển và đã khám phá ra nhiều quy luật tự nhiên.
- C. Họ hoàn toàn phụ thuộc vào các nền văn minh khác để giải thích thế giới.
- D. Họ có nhu cầu lý giải các hiện tượng tự nhiên và nguồn gốc vũ trụ bằng trí tưởng tượng phong phú và gắn liền với các lực lượng siêu nhiên.