Đề Trắc nghiệm Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam – Cánh Diều – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Giáo sư Trần Quốc Vượng trong văn bản, yếu tố nào sau đây được xem là "hằng số" tạo nên nền tảng văn hóa của một vùng đất như Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?

  • A. Sự thay đổi liên tục về tên gọi qua các thời kỳ lịch sử.
  • B. Ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa ngoại lai qua các thời đại.
  • C. Yếu tố địa-văn hóa (địa lý và văn hóa) mang tính cố định.
  • D. Tốc độ phát triển kinh tế và đô thị hóa nhanh chóng.

Câu 2: Văn bản của Trần Quốc Vượng sử dụng phương pháp tiếp cận liên ngành nào để phân tích văn hóa Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?

  • A. Chỉ dựa vào các ghi chép lịch sử chính thống.
  • B. Tập trung phân tích các công trình kiến trúc cổ.
  • C. Chủ yếu nghiên cứu các khía cạnh văn học dân gian.
  • D. Kết hợp nhiều lĩnh vực như lịch sử, địa lý, văn hóa học.

Câu 3: Khái niệm "tụ hội và sàng lọc" được tác giả nhắc đến nhằm diễn tả quá trình hình thành và phát triển văn hóa Hà Nội như thế nào?

  • A. Là nơi tiếp nhận tinh hoa từ nhiều vùng miền và có quá trình chọn lọc, tiếp biến.
  • B. Là nơi chỉ giữ gìn những giá trị văn hóa truyền thống cổ xưa.
  • C. Là nơi văn hóa các vùng miền tồn tại song song mà không có sự hòa quyện.
  • D. Là nơi văn hóa bị pha loãng và mất đi bản sắc gốc.

Câu 4: Tác giả Trần Quốc Vượng phân tích những yếu tố nào góp phần tạo nên "cái thanh lịch" của người Hà Nội?

  • A. Chỉ do ảnh hưởng của văn hóa cung đình xưa.
  • B. Chủ yếu là do điều kiện khí hậu và cảnh quan thiên nhiên.
  • C. Phần lớn là do giao lưu với văn hóa phương Tây hiện đại.
  • D. Sự tụ hội của người tài, nhu cầu tiêu dùng, làng nghề đặc sản, truyền thống hiếu học và giao lưu văn hóa.

Câu 5: Khi nói về "trữ lượng folklore" của Hà Nội, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự khan hiếm các yếu tố văn hóa dân gian.
  • B. Sự giàu có, đa dạng của văn hóa dân gian (truyện, ca dao, lễ hội...).
  • C. Việc văn hóa dân gian đã hoàn toàn biến mất.
  • D. Sự đồng nhất của văn hóa dân gian giữa Hà Nội và các vùng miền khác.

Câu 6: Dựa vào cách tác giả sử dụng các tên gọi Thăng Long, Đông Đô, Hà Nội trong văn bản, ta có thể suy luận về quan điểm của ông đối với sự liên tục và biến đổi của văn hóa thủ đô như thế nào?

  • A. Ông cho rằng văn hóa thủ đô đã thay đổi hoàn toàn sau mỗi lần đổi tên.
  • B. Ông chỉ quan tâm đến giai đoạn văn hóa Thăng Long cổ.
  • C. Ông nhấn mạnh sự liên tục của bản sắc văn hóa cốt lõi (hằng số) bất chấp sự thay đổi tên gọi và thời gian.
  • D. Ông coi trọng tên gọi Hà Nội nhất vì nó đại diện cho sự hiện đại.

Câu 7: Đoạn văn nào sau đây trong bài có khả năng cao nhất sử dụng biện pháp so sánh hoặc đối chiếu để làm nổi bật đặc điểm văn hóa Hà Nội?

  • A. Đoạn phân tích sự khác biệt trong nếp sống, phong thái của người Hà Nội so với người dân các vùng quê Bắc Bộ.
  • B. Đoạn liệt kê các di tích lịch sử nổi tiếng tại Hà Nội.
  • C. Đoạn trình bày tiểu sử của tác giả Trần Quốc Vượng.
  • D. Đoạn giới thiệu về vị trí địa lý của Hà Nội.

Câu 8: Tác giả sử dụng các câu ca dao, tục ngữ trong văn bản nhằm mục đích gì?

  • A. Để chứng minh Hà Nội không có văn hóa dân gian.
  • B. Để minh họa và làm tăng tính thuyết phục cho các nhận định về văn hóa, con người Hà Nội.
  • C. Chỉ đơn thuần là thêm yếu tố văn học cho bài viết.
  • D. Để chứng tỏ tác giả là nhà nghiên cứu văn học dân gian.

Câu 9: Khi bàn về vai trò "đầu não" của Thăng Long/Hà Nội, tác giả muốn nói đến chức năng chính nào của vùng đất này trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Là nơi sản xuất nông nghiệp chính của đồng bằng Bắc Bộ.
  • B. Là trung tâm du lịch và giải trí.
  • C. Là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa của quốc gia.
  • D. Là nơi tập trung nhiều trường học và viện nghiên cứu.

Câu 10: Văn bản "Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam" thuộc loại hình văn bản nào?

  • A. Văn bản thông tin (nghiên cứu/khoa học).
  • B. Văn bản tự sự.
  • C. Văn bản biểu cảm.
  • D. Văn bản nghị luận văn học.

Câu 11: Yếu tố "sắc thái sang trọng" trong văn hóa Hà Nội, theo tác giả, chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

  • A. Giao lưu với các nền văn hóa phương Tây.
  • B. Sự phát triển của các khu đô thị hiện đại.
  • C. Đời sống của tầng lớp thương nhân giàu có.
  • D. Ảnh hưởng của văn hóa cung đình và tầng lớp quan lại xưa.

Câu 12: Phân tích cách tác giả sắp xếp các luận điểm về văn hóa Hà Nội (từ vị trí địa lý, lịch sử tên gọi, đến các yếu tố văn hóa cụ thể như folklore, con người), ta thấy tác giả đang xây dựng lập luận theo trình tự nào?

  • A. Từ nền tảng (địa lý, lịch sử) đến biểu hiện cụ thể (văn hóa, con người).
  • B. Từ hiện tại ngược về quá khứ.
  • C. Từ những điều ít quan trọng đến những điều quan trọng nhất.
  • D. Theo trình tự ngẫu nhiên, không có cấu trúc rõ ràng.

Câu 13: Tác giả đề cập đến mạng lưới "làng quê tập trung sản xuất đặc sản chuyên biệt" quanh Hà Nội nhằm mục đích gì?

  • A. Để chứng minh Hà Nội là một vùng nông nghiệp chính.
  • B. Để giải thích nguồn cung cấp "của ngon vật lạ" và ảnh hưởng của nó đến nếp sống người Hà Nội.
  • C. Để phê phán sự phân hóa giàu nghèo giữa thành thị và nông thôn.
  • D. Để kêu gọi bảo tồn các làng nghề truyền thống.

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG nhất quan điểm của tác giả về mối quan hệ giữa Thăng Long/Hà Nội và các vùng miền khác của Việt Nam?

  • A. Hà Nội là một trung tâm văn hóa hoàn toàn độc lập, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Văn hóa Hà Nội chỉ là bản sao của văn hóa các vùng quê Bắc Bộ.
  • C. Hà Nội chỉ tiếp nhận văn hóa từ các nước láng giềng.
  • D. Hà Nội là nơi tụ hội, tiếp nhận và sàng lọc tinh hoa từ khắp các vùng miền đất nước.

Câu 15: Dựa vào lập luận của tác giả, ta có thể suy ra điều gì về khả năng biến đổi của "hằng số văn hóa" Hà Nội trong tương lai?

  • A. Hằng số văn hóa là bất biến và sẽ không bao giờ thay đổi.
  • B. Hằng số văn hóa sẽ biến đổi hoàn toàn theo sự phát triển của xã hội.
  • C. Hằng số văn hóa là nền tảng bền vững, có thể có sự biến đổi nhưng bản sắc cốt lõi vẫn được duy trì.
  • D. Tác giả không đưa ra nhận định nào về tương lai của văn hóa Hà Nội.

Câu 16: Theo tác giả, vai trò của Hồ Gươm trong không gian địa-văn hóa Thăng Long - Hà Nội được thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Là tuyến giao thông đường thủy chính kết nối các khu vực.
  • B. Là nguồn nước cung cấp cho toàn thành phố.
  • C. Là khu vực phát triển công nghiệp quan trọng.
  • D. Là trung tâm cảnh quan, không gian văn hóa và tâm linh gắn với truyền thuyết.

Câu 17: Tác giả Trần Quốc Vượng thường sử dụng cách diễn đạt nào để thể hiện sự uyên bác và góc nhìn đa chiều của mình?

  • A. Kết hợp ngôn ngữ khoa học với lối diễn đạt giàu hình ảnh, liên tưởng.
  • B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ khô khan, mang tính học thuật cao.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khó hiểu.
  • D. Chủ yếu dựa vào các số liệu thống kê.

Câu 18: Khi phân tích về "nếp sống thanh lịch" của người Hà Nội, tác giả muốn phê phán hay ngợi ca?

  • A. Phê phán sự cầu kỳ, kiểu cách của người Hà Nội.
  • B. Ngợi ca một đặc trưng văn hóa độc đáo, đáng tự hào của con người thủ đô.
  • C. Không đưa ra nhận định nào về "thanh lịch".
  • D. Chỉ miêu tả mà không bày tỏ thái độ.

Câu 19: Dựa vào văn bản, yếu tố nào sau đây được tác giả xem là biểu hiện cụ thể của quá trình "sàng lọc" trong văn hóa Hà Nội?

  • A. Việc Hà Nội tiếp nhận và biến đổi các yếu tố văn hóa từ nơi khác để tạo nên nét riêng.
  • B. Sự du nhập ồ ạt của các trào lưu văn hóa ngoại lai.
  • C. Việc người dân Hà Nội ít chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Sự bảo tồn nguyên vẹn tất cả các yếu tố văn hóa truyền thống.

Câu 20: Tại sao tác giả lại gọi Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội là "một hằng số văn hóa Việt Nam"?

  • A. Vì đây là thành phố cổ nhất Việt Nam.
  • B. Vì văn hóa Hà Nội không có gì thay đổi qua hàng nghìn năm.
  • C. Vì đây là nơi duy nhất còn giữ được văn hóa truyền thống.
  • D. Vì nó là nơi hội tụ, lưu giữ những giá trị văn hóa cốt lõi, bền vững của dân tộc Việt Nam.

Câu 21: Câu "Khéo léo tay nghề, đất lề Kẻ Chợ" được tác giả dẫn ra nhằm minh họa cho điều gì về con người Thăng Long xưa?

  • A. Sự lười biếng, không chịu làm lụng.
  • B. Nếp sống giản dị, mộc mạc như ở nông thôn.
  • C. Sự tài hoa, khéo léo trong nghề nghiệp và nếp sống đặc trưng của người dân.
  • D. Việc chỉ quan tâm đến buôn bán, kinh doanh.

Câu 22: Văn bản thể hiện rõ nhất đặc điểm của phong cách nghiên cứu Trần Quốc Vượng ở điểm nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc đưa ra các số liệu thống kê khô khan.
  • B. Kết hợp kiến thức khoa học với góc nhìn nhân văn và lối diễn đạt sinh động.
  • C. Thiếu bằng chứng khoa học, chủ yếu dựa vào cảm nhận cá nhân.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp, khó tiếp cận với độc giả phổ thông.

Câu 23: Theo mạch lập luận của bài viết, sự thay đổi tên gọi từ Thăng Long sang Đông Đô rồi Hà Nội có ý nghĩa gì đối với "hằng số văn hóa"?

  • A. Là sự biến đổi về hình thức bên ngoài, trong khi "hằng số văn hóa" vẫn duy trì sự bền vững bên trong.
  • B. Cho thấy "hằng số văn hóa" đã bị thay đổi hoàn toàn.
  • C. Chứng tỏ "hằng số văn hóa" chỉ tồn tại ở giai đoạn Thăng Long.
  • D. Không có ý nghĩa gì đối với "hằng số văn hóa".

Câu 24: Yếu tố địa lý nào được tác giả nhấn mạnh là có ảnh hưởng lớn đến việc Thăng Long trở thành trung tâm văn hóa, kinh tế?

  • A. Gần biển.
  • B. Địa hình đồi núi hiểm trở.
  • C. Khí hậu khô hạn.
  • D. Vị trí trung tâm đồng bằng, có sông hồ, thuận tiện giao thương.

Câu 25: Khi nói "người Thăng Long/Kẻ Chợ là người biết tụ hội và sàng lọc", tác giả muốn làm rõ điều gì về khả năng tiếp nhận văn hóa của họ?

  • A. Họ tiếp nhận mọi yếu tố văn hóa một cách vô điều kiện.
  • B. Họ có khả năng tiếp nhận chủ động, lựa chọn và biến đổi các yếu tố văn hóa.
  • C. Họ chỉ tiếp nhận văn hóa từ một nguồn duy nhất.
  • D. Họ từ chối tiếp nhận mọi yếu tố văn hóa từ bên ngoài.

Câu 26: Dựa trên văn bản, nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa truyền thống hiếu học và sự hình thành nếp sống thanh lịch ở Hà Nội?

  • A. Hiếu học không liên quan gì đến nếp sống thanh lịch.
  • B. Chỉ có người học cao mới có thể thanh lịch.
  • C. Hiếu học làm cho con người trở nên khô khan, thiếu tinh tế.
  • D. Truyền thống hiếu học góp phần tạo nên tầng lớp trí thức, ảnh hưởng đến phong thái, cách ứng xử thanh lịch.

Câu 27: Tác giả sử dụng cụm từ "Cánh diều" trong nhan đề phụ có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Biểu tượng cho sự vươn lên, bay bổng nhưng vẫn gắn liền với gốc rễ, hằng số văn hóa.
  • B. Chỉ đơn thuần là một hình ảnh ngẫu nhiên không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Tượng trưng cho sự lạc hậu, chậm phát triển.
  • D. Biểu tượng cho sự cô lập, tách rời khỏi các vùng miền khác.

Câu 28: Khi đọc văn bản, người đọc có thể cảm nhận được thái độ chủ đạo nào của tác giả đối với đối tượng nghiên cứu của mình?

  • A. Thái độ thờ ơ, khách quan.
  • B. Sự trân trọng, am hiểu sâu sắc và niềm tự hào.
  • C. Thái độ phê phán, chỉ trích.
  • D. Sự ngạc nhiên, xa lạ.

Câu 29: Đoạn kết của văn bản thường có vai trò gì trong việc củng cố luận điểm chính của tác giả?

  • A. Mở ra một chủ đề hoàn toàn mới.
  • B. Chỉ đơn thuần là nhắc lại tên các địa danh.
  • C. Tổng kết các luận điểm và khẳng định lại giá trị, vị trí của Hà Nội trong văn hóa Việt Nam.
  • D. Đưa ra các câu hỏi bỏ ngỏ cho người đọc.

Câu 30: Văn bản này hữu ích nhất cho đối tượng nào muốn tìm hiểu về Hà Nội?

  • A. Học sinh, sinh viên và những người muốn tìm hiểu sâu sắc về nền tảng và bản sắc văn hóa Hà Nội.
  • B. Khách du lịch chỉ quan tâm đến địa điểm tham quan.
  • C. Các nhà quy hoạch đô thị chỉ chú trọng phát triển hạ tầng.
  • D. Những người chỉ muốn biết các sự kiện lịch sử đơn lẻ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Theo Giáo sư Trần Quốc Vượng trong văn bản, yếu tố nào sau đây được xem là 'hằng số' tạo nên nền tảng văn hóa của một vùng đất như Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Văn bản của Trần Quốc Vượng sử dụng phương pháp tiếp cận liên ngành nào để phân tích văn hóa Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khái niệm 'tụ hội và sàng lọc' được tác giả nhắc đến nhằm diễn tả quá trình hình thành và phát triển văn hóa Hà Nội như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tác giả Trần Quốc Vượng phân tích những yếu tố nào góp phần tạo nên 'cái thanh lịch' của người Hà Nội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi nói về 'trữ lượng folklore' của Hà Nội, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Dựa vào cách tác giả sử dụng các tên gọi Thăng Long, Đông Đô, Hà Nội trong văn bản, ta có thể suy luận về quan điểm của ông đối với sự liên tục và biến đổi của văn hóa thủ đô như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đoạn văn nào sau đây trong bài có khả năng cao nhất sử dụng biện pháp so sánh hoặc đối chiếu để làm nổi bật đặc điểm văn hóa Hà Nội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Tác giả sử dụng các câu ca dao, tục ngữ trong văn bản nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi bàn về vai trò 'đầu não' của Thăng Long/Hà Nội, tác giả muốn nói đến chức năng chính nào của vùng đất này trong lịch sử Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Văn bản 'Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam' thuộc loại hình văn bản nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Yếu tố 'sắc thái sang trọng' trong văn hóa Hà Nội, theo tác giả, chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phân tích cách tác giả sắp xếp các luận điểm về văn hóa Hà Nội (từ vị trí địa lý, lịch sử tên gọi, đến các yếu tố văn hóa cụ thể như folklore, con người), ta thấy tác giả đang xây dựng lập luận theo trình tự nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tác giả đề cập đến mạng lưới 'làng quê tập trung sản xuất đặc sản chuyên biệt' quanh Hà Nội nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG nhất quan điểm của tác giả về mối quan hệ giữa Thăng Long/Hà Nội và các vùng miền khác của Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Dựa vào lập luận của tác giả, ta có thể suy ra điều gì về khả năng biến đổi của 'hằng số văn hóa' Hà Nội trong tương lai?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Theo tác giả, vai trò của Hồ Gươm trong không gian địa-văn hóa Thăng Long - Hà Nội được thể hiện qua khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Tác giả Trần Quốc Vượng thường sử dụng cách diễn đạt nào để thể hiện sự uyên bác và góc nhìn đa chiều của mình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi phân tích về 'nếp sống thanh lịch' của người Hà Nội, tác giả muốn phê phán hay ngợi ca?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Dựa vào văn bản, yếu tố nào sau đây được tác giả xem là biểu hiện cụ thể của quá trình 'sàng lọc' trong văn hóa Hà Nội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tại sao tác giả lại gọi Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội là 'một hằng số văn hóa Việt Nam'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Câu 'Khéo léo tay nghề, đất lề Kẻ Chợ' được tác giả dẫn ra nhằm minh họa cho điều gì về con người Thăng Long xưa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Văn bản thể hiện rõ nhất đặc điểm của phong cách nghiên cứu Trần Quốc Vượng ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Theo mạch lập luận của bài viết, sự thay đổi tên gọi từ Thăng Long sang Đông Đô rồi Hà Nội có ý nghĩa gì đối với 'hằng số văn hóa'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Yếu tố địa lý nào được tác giả nhấn mạnh là có ảnh hưởng lớn đến việc Thăng Long trở thành trung tâm văn hóa, kinh tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi nói 'người Thăng Long/Kẻ Chợ là người biết tụ hội và sàng lọc', tác giả muốn làm rõ điều gì về khả năng tiếp nhận văn hóa của họ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Dựa trên văn bản, nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa truyền thống hiếu học và sự hình thành nếp sống thanh lịch ở Hà Nội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Tác giả sử dụng cụm từ 'Cánh diều' trong nhan đề phụ có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi đọc văn bản, người đọc có thể cảm nhận được thái độ chủ đạo nào của tác giả đối với đối tượng nghiên cứu của mình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đoạn kết của văn bản thường có vai trò gì trong việc củng cố luận điểm chính của tác giả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Văn bản này hữu ích nhất cho đối tượng nào muốn tìm hiểu về Hà Nội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhan đề

  • A. Sự thay đổi không ngừng của văn hóa Hà Nội qua các thời kỳ.
  • B. Sự biến đổi về tên gọi nhưng giữ vững bản sắc văn hóa cốt lõi của vùng đất kinh kỳ.
  • C. Chỉ có tên gọi Hà Nội mới thực sự đại diện cho văn hóa Việt Nam.
  • D. Văn hóa Hà Nội là một hằng số duy nhất, không bị ảnh hưởng bởi lịch sử.

Câu 2: Theo tác giả, yếu tố địa lý nào được coi là

  • A. Khí hậu bốn mùa rõ rệt.
  • B. Sự đa dạng về địa hình (đồng bằng, đồi núi).
  • C. Vị trí trung tâm, nơi sông núi tụ hội, đầu mối giao thông.
  • D. Diện tích tự nhiên của thành phố.

Câu 3: Tác giả phân tích vai trò của các làng nghề truyền thống quanh Thăng Long (như Kẻ Chợ) nhằm làm rõ điều gì về văn hóa Hà Nội?

  • A. Sự giao lưu, hội tụ tinh hoa từ các vùng miền và tính "kén chọn" của kinh kỳ.
  • B. Hà Nội chỉ là nơi tiêu thụ sản phẩm, không có vai trò sáng tạo.
  • C. Văn hóa Hà Nội hoàn toàn tách biệt với văn hóa nông thôn.
  • D. Các làng nghề chỉ tồn tại độc lập, không liên quan đến văn hóa đô thị.

Câu 4: Khi nói về

  • A. Số lượng lớn các di tích lịch sử.
  • B. Lượng sách cổ được lưu trữ.
  • C. Sự phát triển của văn học thành văn.
  • D. Sự phong phú và bền vững của các yếu tố văn hóa dân gian (truyện cổ, ca dao, tục ngữ, lễ hội).

Câu 5: Tác giả sử dụng câu ca dao

  • A. Người Hà Nội luôn coi trọng hình thức bên ngoài.
  • B. Hoa nhài là biểu tượng của Hà Nội.
  • C. Sự tự ý thức về phong thái, cốt cách thanh lịch của người dân kinh kỳ.
  • D. Người Hà Nội không quan tâm đến sự thanh lịch.

Câu 6: Phân tích cách tác giả lồng ghép các câu ca dao, tục ngữ vào bài viết, ta thấy tác giả chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Làm tăng tính xác thực, sinh động và thể hiện góc nhìn dân gian về văn hóa Hà Nội.
  • C. Chứng tỏ tác giả có kiến thức sâu rộng về văn học dân gian.
  • D. Thay thế cho việc phân tích khoa học.

Câu 7: Theo mạch lập luận của tác giả,

  • A. Chỉ do yếu tố địa lý quyết định.
  • B. Chỉ do các triều đại phong kiến tạo nên.
  • C. Chỉ do người dân lao động sáng tạo ra.
  • D. Sự kết hợp giữa yếu tố địa lý (hằng số vũ trụ) và quá trình lịch sử tiếp biến, tích lũy văn hóa.

Câu 8: Tác giả đề cập đến việc Thăng Long là nơi hội tụ của

  • A. Tính mở, khả năng hội tụ, tiếp biến văn hóa từ khắp các vùng miền.
  • B. Sự cô lập, ít giao lưu với bên ngoài.
  • C. Chỉ tiếp nhận văn hóa từ phương Bắc.
  • D. Người từ tứ xứ đến chỉ làm suy yếu văn hóa gốc.

Câu 9: Phân tích đoạn văn nói về

  • A. Do ảnh hưởng trực tiếp từ văn hóa cung đình.
  • B. Là kết quả của quá trình chọn lọc, tiếp biến văn hóa và sự "kén chọn" trong đời sống hàng ngày.
  • C. Chỉ là sự bắt chước từ các nền văn hóa khác.
  • D. Do điều kiện kinh tế giàu có tạo nên.

Câu 10: Tác giả sử dụng cụm từ

  • A. Sự tĩnh tại, không thay đổi của văn hóa.
  • B. Văn hóa Hà Nội là thứ gì đó xa vời, khó nắm bắt.
  • C. Sự phụ thuộc của văn hóa Hà Nội vào yếu tố bên ngoài.
  • D. Sự vươn lên, bay bổng nhưng vẫn gắn liền với cội rễ, bản sắc dân tộc.

Câu 11: Theo tác giả, sự khác biệt cơ bản giữa Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội so với các đô thị khác trong lịch sử Việt Nam nằm ở điểm nào?

  • A. Là trung tâm chính trị, văn hóa, nơi tích lũy và tỏa sáng tinh hoa dân tộc một cách bền vững qua ngàn năm.
  • B. Chỉ là trung tâm kinh tế sầm uất nhất.
  • C. Là đô thị duy nhất có lịch sử lâu đời.
  • D. Có hệ thống sông hồ dày đặc nhất.

Câu 12: Tác giả nhận định

  • A. Hà Nội chỉ là nơi buôn bán, không có yếu tố văn hóa.
  • B. Yếu tố kinh kỳ và Kẻ Chợ hoàn toàn tách biệt ở Hà Nội.
  • C. Sự hòa quyện, dung hợp giữa văn hóa cung đình và văn hóa dân gian, thương mại.
  • D. Yếu tố Kẻ Chợ đã lấn át hoàn toàn yếu tố kinh kỳ.

Câu 13: Khi phân tích sự hình thành văn hóa Thăng Long, tác giả thường xuyên liên hệ đến yếu tố

  • A. Mối quan hệ giữa đặc điểm địa lý tự nhiên và sự hình thành, phát triển của văn hóa.
  • B. Chỉ đơn thuần là vị trí địa lý của thành phố.
  • C. Ảnh hưởng của các nền văn hóa khác đến Hà Nội.
  • D. Lịch sử phát triển của văn hóa qua các triều đại.

Câu 14: Tác giả trích dẫn câu

  • A. Mô tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Minh chứng cho vai trò trung tâm, nơi tụ hội của nhân tài, anh kiệt.
  • C. Nói về sự hoang vắng của vùng đất.
  • D. Thể hiện nỗi buồn của tác giả trước cảnh vật.

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính

  • A. Tốc độ đô thị hóa nhanh chóng.
  • B. Sự du nhập của nhiều nền văn hóa ngoại lai.
  • C. Kiến trúc hiện đại ngày càng phổ biến.
  • D. Sự bền vững của các giá trị văn hóa truyền thống (lễ hội, ẩm thực, phong thái con người) qua bao thăng trầm lịch sử.

Câu 16: Tác giả đề cập đến sự ảnh hưởng của văn hóa cung đình đối với văn hóa Thăng Long - Hà Nội như thế nào?

  • A. Góp phần tạo nên sự sang trọng, tinh tế, hòa quyện với yếu tố dân gian.
  • B. Làm cho văn hóa dân gian bị mai một.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp quý tộc.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể.

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa

  • A. Hai yếu tố này hoàn toàn đối lập và mâu thuẫn nhau.
  • B. Tính Kẻ Chợ làm mất đi nếp sống thanh lịch.
  • C. Tính Kẻ Chợ (sự sầm uất, giao thương) góp phần tạo nên nếp sống thanh lịch thông qua sự chọn lọc, "kén chọn".
  • D. Nếp sống thanh lịch chỉ tồn tại ở giới quý tộc, không liên quan đến Kẻ Chợ.

Câu 18: Tác giả sử dụng phương pháp nghiên cứu nào là chủ yếu để làm sáng tỏ vấn đề

  • A. Chỉ sử dụng phương pháp thống kê.
  • B. Chủ yếu dựa vào khảo sát ý kiến người dân.
  • C. Chỉ phân tích các tài liệu cổ.
  • D. Phương pháp liên ngành, kết hợp lịch sử, địa lý, văn hóa dân gian.

Câu 19: Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm của tác giả về vai trò của Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội trong dòng chảy văn hóa Việt Nam?

  • A. Là một trung tâm văn hóa biệt lập, ít liên quan đến văn hóa chung của cả nước.
  • B. Là nơi kết tinh, hội tụ và tỏa sáng những giá trị văn hóa cốt lõi, là biểu tượng của văn hóa Việt Nam.
  • C. Chỉ là nơi lưu giữ các di tích lịch sử.
  • D. Chịu ảnh hưởng hoàn toàn từ văn hóa nước ngoài.

Câu 20: Đoạn văn mô tả về các món ăn truyền thống của Hà Nội (ví dụ: phở, cốm Vòng) làm nổi bật khía cạnh nào của văn hóa nơi đây?

  • A. Sự tinh tế, cầu kỳ và tính "kén chọn" trong văn hóa ẩm thực.
  • B. Hà Nội có nền ẩm thực đơn giản, dễ làm.
  • C. Các món ăn Hà Nội đều có nguồn gốc từ nơi khác.
  • D. Ẩm thực không phải là yếu tố quan trọng trong văn hóa Hà Nội.

Câu 21: Theo tác giả, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự ổn định, bền vững của

  • A. Việc hoàn toàn đóng cửa, không tiếp nhận văn hóa bên ngoài.
  • B. Chỉ dựa vào sự bảo tồn của nhà nước.
  • C. Sự thay đổi liên tục để thích ứng với thời đại.
  • D. Sự kế thừa, phát huy các giá trị truyền thống và khả năng tiếp biến văn hóa mới một cách có chọn lọc.

Câu 22: Tác giả nhấn mạnh vai trò của các triều đại phong kiến (Lý, Trần, Lê...) trong việc xây dựng và phát triển Thăng Long như thế nào?

  • A. Họ chỉ quan tâm đến việc mở rộng lãnh thổ.
  • B. Họ chọn Thăng Long làm kinh đô, đầu tư xây dựng và tạo nền tảng cho sự phát triển văn hóa.
  • C. Các triều đại này làm suy yếu văn hóa Thăng Long.
  • D. Vai trò của họ không đáng kể so với yếu tố địa lý.

Câu 23: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng cách tác giả nhìn nhận về sự biến đổi của Hà Nội qua các thời kỳ?

  • A. Hà Nội luôn có sự biến đổi, tiếp biến văn hóa.
  • B. Sự biến đổi không làm mất đi hoàn toàn bản sắc văn hóa cốt lõi.
  • C. Mọi sự biến đổi đều dẫn đến việc đánh mất hoàn toàn bản sắc văn hóa truyền thống.
  • D. Tên gọi Thăng Long, Đông Đô, Hà Nội đánh dấu các giai đoạn lịch sử biến đổi.

Câu 24: Tác giả sử dụng hình ảnh

  • A. Sự dung hòa giữa tính biến động (bay bổng) và tính ổn định, cội rễ (dây nối đất).
  • B. Sự mong manh, dễ bị tổn thương của văn hóa.
  • C. Văn hóa Hà Nội chỉ tồn tại trong quá khứ.
  • D. Sự tĩnh lặng, không có sự phát triển.

Câu 25: Luận điểm chính mà tác giả muốn khẳng định về Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội qua bài viết là gì?

  • A. Hà Nội là thành phố có lịch sử lâu đời nhất Việt Nam.
  • B. Văn hóa Hà Nội chỉ là sự pha trộn của nhiều nền văn hóa khác nhau.
  • C. Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội là một trung tâm văn hóa có bản sắc bền vững, là
  • D. Hà Nội ngày nay đã đánh mất hoàn toàn bản sắc văn hóa truyền thống.

Câu 26: Tác giả sử dụng các ví dụ về lễ hội dân gian ở Hà Nội (ví dụ: lễ hội Gióng) để minh chứng cho điều gì?

  • A. Sự phong phú và bền vững của yếu tố văn hóa dân gian trong văn hóa Hà Nội.
  • B. Lễ hội chỉ là hoạt động giải trí.
  • C. Lễ hội ở Hà Nội hoàn toàn khác biệt với các vùng khác.
  • D. Các lễ hội này mới xuất hiện gần đây.

Câu 27: Đoạn văn mô tả vị trí địa lý của Thăng Long với các con sông lớn (sông Hồng, sông Tô Lịch) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để mô tả cảnh quan thiên nhiên.
  • B. Nói về vấn đề ô nhiễm môi trường.
  • C. Minh chứng cho sự biệt lập của Thăng Long.
  • D. Làm rõ vai trò địa lý trong việc tạo nên vị thế trung tâm, giao thương sầm uất và yếu tố phong thủy của kinh thành.

Câu 28: Tác giả Trần Quốc Vượng, với chuyên môn là sử học và văn hóa, có lợi thế gì khi viết về chủ đề Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?

  • A. Ông có thể đưa ra những dự đoán chính xác về tương lai.
  • B. Ông có khả năng phân tích sâu sắc mối quan hệ giữa lịch sử, địa lý và sự hình thành bản sắc văn hóa.
  • C. Ông chỉ đơn thuần kể lại các sự kiện lịch sử.
  • D. Ông chỉ tập trung vào các yếu tố kinh tế.

Câu 29: Ý nào sau đây thể hiện rõ nhất cách tác giả vận dụng kiến thức liên ngành (Lịch sử, Địa lý, Văn hóa) trong bài viết?

  • A. Lý giải sự hình thành và đặc điểm văn hóa Hà Nội bằng cách kết nối các sự kiện lịch sử với yếu tố địa lý và các biểu hiện văn hóa dân gian, cung đình.
  • B. Trình bày riêng rẽ từng lĩnh vực Lịch sử, Địa lý, Văn hóa mà không có sự kết nối.
  • C. Chỉ tập trung vào một trong ba lĩnh vực để phân tích.
  • D. Sử dụng kiến thức các ngành để phê phán văn hóa Hà Nội.

Câu 30: Thông điệp ý nghĩa nhất mà người đọc có thể rút ra sau khi tìm hiểu bài viết

  • A. Việc thay đổi tên gọi của Hà Nội là không cần thiết.
  • B. Văn hóa Hà Nội chỉ dành riêng cho người Hà Nội.
  • C. Lịch sử Hà Nội chỉ toàn những biến động, không có gì ổn định.
  • D. Hiểu rõ giá trị bền vững của văn hóa Hà Nội, nhận thức được vai trò biểu tượng của nó trong dòng chảy văn hóa Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Nhan đề "Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam" thể hiện rõ nhất ý tưởng nào của tác giả Trần Quốc Vượng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Theo tác giả, yếu tố địa lý nào được coi là "hằng số vũ trụ" góp phần tạo nên nền tảng văn hóa Thăng Long - Hà Nội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Tác giả phân tích vai trò của các làng nghề truyền thống quanh Thăng Long (như Kẻ Chợ) nhằm làm rõ điều gì về văn hóa Hà Nội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi nói về "trữ lượng folklore" của Hà Nội, tác giả muốn đề cập đến khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tác giả sử dụng câu ca dao "Chẳng thơm cũng thể hoa nhài / Dẫu không thanh lịch cũng người Thượng Kinh" để minh chứng cho điều gì về người Hà Nội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tích cách tác giả lồng ghép các câu ca dao, tục ngữ vào bài viết, ta thấy tác giả chủ yếu nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Theo mạch lập luận của tác giả, "hằng số văn hóa" của Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội được hình thành và duy trì chủ yếu nhờ sự kết hợp của những yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Tác giả đề cập đến việc Thăng Long là nơi hội tụ của "người tứ xứ". Chi tiết này làm nổi bật đặc điểm nào của văn hóa kinh kỳ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phân tích đoạn văn nói về "nếp sống thanh lịch" của người Hà Nội, ta thấy tác giả chủ yếu lý giải nguồn gốc của nếp sống này từ đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Tác giả sử dụng cụm từ "cánh diều" trong nhan đề phụ "Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều" có thể gợi liên tưởng đến điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Theo tác giả, sự khác biệt cơ bản giữa Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội so với các đô thị khác trong lịch sử Việt Nam nằm ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Tác giả nhận định "Hà Nội không chỉ là đất kinh kỳ, mà còn là đất Kẻ Chợ". Nhận định này làm rõ khía cạnh nào trong văn hóa Hà Nội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi phân tích sự hình thành văn hóa Thăng Long, tác giả thường xuyên liên hệ đến yếu tố "Địa - Văn hóa". Khái niệm này có ý nghĩa gì trong bài viết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tác giả trích dẫn câu "Đất Ba Đình, chim về đậu" (Nguyễn Du) trong ngữ cảnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "hằng số" trong văn hóa Hà Nội theo quan điểm của tác giả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Tác giả đề cập đến sự ảnh hưởng của văn hóa cung đình đối với văn hóa Thăng Long - Hà Nội như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa "tính Kẻ Chợ" và "nếp sống thanh lịch" của người Hà Nội theo cách nhìn của tác giả.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tác giả sử dụng phương pháp nghiên cứu nào là chủ yếu để làm sáng tỏ vấn đề "hằng số văn hóa" của Thăng Long - Hà Nội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm của tác giả về vai trò của Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội trong dòng chảy văn hóa Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đoạn văn mô tả về các món ăn truyền thống của Hà Nội (ví dụ: phở, cốm Vòng) làm nổi bật khía cạnh nào của văn hóa nơi đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Theo tác giả, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự ổn định, bền vững của "hằng số văn hóa" Hà Nội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tác giả nhấn mạnh vai trò của các triều đại phong kiến (Lý, Trần, Lê...) trong việc xây dựng và phát triển Thăng Long như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng cách tác giả nhìn nhận về sự biến đổi của Hà Nội qua các thời kỳ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tác giả sử dụng hình ảnh "cánh diều" trong nhan đề phụ để gợi lên tính chất nào của "hằng số văn hóa"?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Luận điểm chính mà tác giả muốn khẳng định về Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội qua bài viết là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tác giả sử dụng các ví dụ về lễ hội dân gian ở Hà Nội (ví dụ: lễ hội Gióng) để minh chứng cho điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đoạn văn mô tả vị trí địa lý của Thăng Long với các con sông lớn (sông Hồng, sông Tô Lịch) chủ yếu nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tác giả Trần Quốc Vượng, với chuyên môn là sử học và văn hóa, có lợi thế gì khi viết về chủ đề Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Ý nào sau đây thể hiện rõ nhất cách tác giả vận dụng kiến thức liên ngành (Lịch sử, Địa lý, Văn hóa) trong bài viết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Thông điệp ý nghĩa nhất mà người đọc có thể rút ra sau khi tìm hiểu bài viết "Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam" là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm của tác giả Trần Quốc Vượng trong văn bản, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cốt lõi tạo nên "hằng số văn hóa" của Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?

  • A. Sự ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa Trung Hoa qua các triều đại.
  • B. Yếu tố địa - văn hóa (vị trí địa lý, cảnh quan) kết hợp với truyền thống lịch sử lâu đời.
  • C. Sự tập trung của các triều đại phong kiến và tầng lớp quý tộc.
  • D. Quá trình giao lưu và tiếp biến văn hóa với phương Tây từ thời Pháp thuộc.

Câu 2: Tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng cách tiếp cận liên ngành (interdisciplinary) như thế nào để làm rõ đặc trưng văn hóa Thăng Long - Hà Nội?

  • A. Chỉ tập trung vào các ghi chép lịch sử chính thống và khảo cổ học.
  • B. Chủ yếu phân tích các tác phẩm văn học và nghệ thuật dân gian.
  • C. So sánh văn hóa Hà Nội với các thủ đô hiện đại trên thế giới.
  • D. Kết hợp thông tin từ lịch sử, địa lý, văn hóa dân gian (folklore), phong tục tập quán.

Câu 3: Khi phân tích về "nếp sống thanh lịch" của người Hà Nội, tác giả nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc hình thành nên đặc điểm này?

  • A. Sự giàu có về vật chất và địa vị xã hội của cư dân.
  • B. Quá trình đô thị hóa nhanh chóng và hiện đại hóa đời sống.
  • C. Sự hội tụ của tinh hoa từ khắp các miền quê và truyền thống hiếu học.
  • D. Chỉ đơn thuần là kết quả của việc tiếp thu văn hóa cung đình.

Câu 4: Tác giả đưa ra dẫn chứng về các làng nghề truyền thống quanh Thăng Long xưa (như Kẻ Chợ, Kẻ Giò, Kẻ Vòng) để minh họa cho luận điểm nào?

  • A. Mối quan hệ hữu cơ giữa trung tâm đô thị và vùng phụ cận trong việc cung cấp sản vật và hình thành bản sắc văn hóa.
  • B. Sự biệt lập và tự cung tự cấp của các làng quê Việt Nam.
  • C. Vai trò của các làng nghề trong việc xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.
  • D. Quá trình suy tàn của các làng nghề truyền thống dưới tác động của kinh tế thị trường.

Câu 5: Khái niệm "hằng số văn hóa" được tác giả sử dụng trong văn bản hàm chứa ý nghĩa gì về sự phát triển của văn hóa Thăng Long - Hà Nội qua thời gian?

  • A. Văn hóa Hà Nội không thay đổi gì kể từ khi được hình thành.
  • B. Có những yếu tố cốt lõi, bền vững tạo nên bản sắc riêng, tồn tại xuyên suốt các biến động lịch sử.
  • C. Văn hóa Hà Nội luôn tiếp biến một cách ngẫu nhiên và không theo quy luật nào.
  • D. Văn hóa Hà Nội chỉ là tập hợp của các yếu tố văn hóa vay mượn từ bên ngoài.

Câu 6: Bằng cách nào tác giả chứng minh rằng Thăng Long - Hà Nội là nơi hội tụ và kết tinh văn hóa của cả nước?

  • A. Chỉ ra rằng mọi người dân từ các địa phương đều chuyển đến sinh sống tại Hà Nội.
  • B. Thống kê số lượng các di tích lịch sử và văn hóa tại Hà Nội.
  • C. Phân tích kiến trúc của các công trình công cộng ở Hà Nội.
  • D. Dẫn chứng về sự tập trung của nhân tài, thợ giỏi, sản vật từ các vùng miền và sự giao thoa văn hóa.

Câu 7: Đoạn văn miêu tả về "khéo léo tay nghề, đất lề Kẻ Chợ" hay "gắng công kén được cốm Vòng" chủ yếu nhằm làm nổi bật khía cạnh nào trong văn hóa Thăng Long?

  • A. Sự tinh tế, cầu kỳ trong sản xuất và tiêu dùng, góp phần tạo nên nếp sống thanh lịch.
  • B. Tính chất nông nghiệp thuần túy của kinh tế Thăng Long.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các làng nghề truyền thống.
  • D. Vai trò của chợ búa trong việc phân phối hàng hóa.

Câu 8: Tác giả Trần Quốc Vượng được biết đến chủ yếu với vai trò là một nhà nghiên cứu trong lĩnh vực nào?

  • A. Văn học hiện đại.
  • B. Toán học ứng dụng.
  • C. Sử học và văn hóa học.
  • D. Khoa học tự nhiên.

Câu 9: Văn bản "Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam" thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Thơ trữ tình.
  • C. Hồi ký.
  • D. Văn bản thông tin (nghiên cứu khoa học/tiểu luận).

Câu 10: Phân tích nhan đề "Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam", ta thấy tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự liên tục và bền vững của bản sắc văn hóa qua các tên gọi và thời kỳ lịch sử khác nhau của Thủ đô.
  • B. Sự thay đổi hoàn toàn về văn hóa mỗi khi Thủ đô đổi tên.
  • C. Chỉ có văn hóa thời Thăng Long là đáng giá, còn Đông Đô và Hà Nội thì không.
  • D. Việc đổi tên Thủ đô không ảnh hưởng gì đến đời sống của người dân.

Câu 11: Tác giả cho rằng "văn hóa Thăng Long" được xây dựng chủ yếu trên nền tảng của triều đại nào, tạo tiền đề cho sự phát triển văn hóa sau này?

  • A. Triều đại nhà Ngô và Đinh.
  • B. Triều đại nhà Lý và Trần.
  • C. Triều đại nhà Lê sơ.
  • D. Triều đại nhà Nguyễn.

Câu 12: Theo tác giả, điều gì khiến Thăng Long - Hà Nội trở thành một "địa linh", nơi hội tụ khí thiêng sông núi và nhân kiệt?

  • A. Vị trí địa lý trung tâm, được bao bọc bởi sông núi, là đầu mối giao thông quan trọng.
  • B. Chỉ là một quan niệm mang tính tâm linh không có cơ sở thực tế.
  • C. Do có nhiều công trình kiến trúc đồ sộ được xây dựng.
  • D. Vì là nơi đóng đô của nhiều triều đại.

Câu 13: Khi nói về "folk-lore" (văn hóa dân gian) tại Thăng Long - Hà Nội, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về vai trò của nó?

  • A. Folk-lore ở Hà Nội không có gì khác biệt so với các vùng miền khác.
  • B. Folk-lore chỉ mang tính giải trí đơn thuần.
  • C. Folk-lore là một lớp trầm tích văn hóa sâu sắc, góp phần định hình nên bản sắc và nếp sống của người Hà Nội.
  • D. Folk-lore đã hoàn toàn biến mất trong đời sống hiện đại của Hà Nội.

Câu 14: Nhận định "Chẳng thơm cũng thể hoa nhài / Dẫu không thanh lịch cũng người Thượng Kinh" được tác giả dẫn ra để minh chứng cho điều gì?

  • A. Người Hà Nội luôn kiêu ngạo và coi thường người nơi khác.
  • B. Sự tự hào về nguồn gốc và nếp sống của người dân nơi Kinh kỳ, dù giản dị vẫn mang nét riêng.
  • C. Hoa nhài là loài hoa đặc trưng của Hà Nội.
  • D. Việc đánh giá con người chỉ dựa vào vẻ bề ngoài.

Câu 15: Dựa vào văn bản, hãy phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý của Thăng Long (gần sông Hồng, sông Tô Lịch) và sự phát triển văn hóa, kinh tế của vùng đất này.

  • A. Vị trí này gây khó khăn cho giao thông và thương mại, làm hạn chế sự phát triển.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến nông nghiệp, không liên quan đến văn hóa.
  • C. Khiến Thăng Long dễ bị lũ lụt, gây khó khăn cho đời sống.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương, tiếp nhận sản vật từ các vùng miền, thúc đẩy sự giao thoa và phát triển văn hóa đô thị.

Câu 16: Tác giả cho rằng "hằng số văn hóa" của Thăng Long - Hà Nội không chỉ thể hiện ở quá khứ mà còn tiếp diễn trong hiện tại. Điều này ngụ ý gì về vai trò của văn hóa Thủ đô?

  • A. Văn hóa Hà Nội vẫn giữ vai trò trung tâm, là nguồn mạch nuôi dưỡng và phát triển văn hóa dân tộc trong bối cảnh đương đại.
  • B. Văn hóa Hà Nội đã trở nên lỗi thời và không còn phù hợp với xã hội hiện đại.
  • C. Vai trò văn hóa của Hà Nội ngày càng suy giảm so với các địa phương khác.
  • D. Văn hóa Hà Nội chỉ còn tồn tại trong sách vở và các di tích cũ.

Câu 17: Văn bản của Trần Quốc Vượng sử dụng nhiều dẫn chứng từ ca dao, tục ngữ, truyền thuyết. Việc này có tác dụng gì trong việc trình bày luận điểm của tác giả?

  • A. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu và thiếu tính khoa học.
  • B. Chỉ mang tính minh họa đơn thuần, không có giá trị chứng minh.
  • C. Tăng tính thuyết phục, cho thấy văn hóa được thể hiện sâu sắc trong đời sống dân gian và tâm thức cộng đồng.
  • D. Khiến bài viết giống một tác phẩm văn học hơn là một bài nghiên cứu.

Câu 18: Quan niệm về "Kẻ Chợ" trong văn bản không chỉ là một địa danh mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Một khu chợ buôn bán nhỏ lẻ và tự phát.
  • B. Biểu tượng của sự lạc hậu và chậm phát triển.
  • C. Nơi tập trung của tầng lớp lao động nghèo.
  • D. Trung tâm kinh tế sầm uất, nơi giao lưu hàng hóa và văn hóa từ khắp nơi đổ về.

Câu 19: Tác giả đề cập đến sự khác biệt giữa "người Kẻ Chợ" và "người nhà quê" xưa nhằm mục đích gì?

  • A. Làm rõ sự phân hóa xã hội và đặc điểm văn hóa riêng biệt của cư dân đô thị trung tâm so với vùng nông thôn.
  • B. Thể hiện sự kỳ thị và phân biệt đối xử giữa các tầng lớp.
  • C. Chứng minh rằng người nhà quê không có đóng góp gì cho văn hóa Thăng Long.
  • D. Nhấn mạnh sự đồng nhất về mọi mặt giữa người dân ở Kinh kỳ và các vùng khác.

Câu 20: Phân tích cách tác giả sử dụng các tên gọi khác nhau của Thủ đô (Thăng Long, Đông Đô, Hà Nội) trong văn bản, ta thấy ông muốn gợi điều gì?

  • A. Sự hỗn loạn và thiếu ổn định trong lịch sử Thủ đô.
  • B. Mỗi tên gọi ứng với một nền văn hóa hoàn toàn khác nhau.
  • C. Sự biến đổi về tên gọi chỉ là hình thức bên ngoài, còn bản chất văn hóa cốt lõi vẫn được kế thừa và phát triển.
  • D. Tác giả không quan tâm đến ý nghĩa lịch sử của các tên gọi.

Câu 21: Tác giả sử dụng cụm từ "một hằng số văn hóa" để mô tả Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội. Nếu áp dụng khái niệm này vào bối cảnh hiện tại, điều gì về Hà Nội ngày nay có thể được xem là biểu hiện của "hằng số" đó?

  • A. Sự xuất hiện của nhiều tòa nhà cao tầng và trung tâm thương mại hiện đại.
  • B. Việc bảo tồn và phát huy giá trị của khu phố cổ, các di tích lịch sử, và nếp sống thanh lịch trong giao tiếp.
  • C. Số lượng phương tiện giao thông cá nhân ngày càng tăng.
  • D. Sự du nhập ồ ạt của các nền văn hóa ngoại lai mà không có chọn lọc.

Câu 22: Luận điểm chính mà tác giả muốn khẳng định thông qua văn bản này là gì?

  • A. Hà Nội là thành phố cổ nhất ở Việt Nam.
  • B. Văn hóa Hà Nội chỉ đơn thuần là văn hóa của tầng lớp quý tộc phong kiến.
  • C. Quá trình đô thị hóa đã làm mất đi hoàn toàn bản sắc văn hóa truyền thống của Hà Nội.
  • D. Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội là trung tâm văn hóa bền vững, nơi hội tụ và kết tinh bản sắc văn hóa Việt Nam qua hàng ngàn năm lịch sử.

Câu 23: Theo văn bản, yếu tố "địa - văn hóa" nào góp phần tạo nên sự khác biệt trong nếp sống của người Thăng Long so với các vùng khác?

  • A. Vị trí trung tâm, tiếp giáp với nhiều vùng quê giàu truyền thống, tạo điều kiện giao lưu và chọn lọc tinh hoa.
  • B. Khí hậu khắc nghiệt quanh năm.
  • C. Chỉ có một loại hình sản xuất nông nghiệp duy nhất.
  • D. Thiếu các tuyến đường giao thông quan trọng.

Câu 24: Văn bản "Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam" thể hiện rõ đặc điểm nào trong phong cách nghiên cứu của Giáo sư Trần Quốc Vượng?

  • A. Chỉ dựa vào các lý thuyết suông mà không có dẫn chứng thực tế.
  • B. Kết hợp kiến thức chuyên sâu với cách diễn đạt gần gũi, sinh động, có tính tổng hợp cao.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ hàn lâm, khó hiểu đối với độc giả phổ thông.
  • D. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các sự kiện lịch sử đơn lẻ.

Câu 25: Tác giả sử dụng hình ảnh "cánh diều" trong tên sách "Việt Nam cái nhìn Địa - Văn hóa, Cánh diều" (nơi chứa văn bản này). Hình ảnh này có thể gợi liên tưởng gì về cách tiếp cận vấn đề văn hóa của ông?

  • A. Sự nặng nề, cứng nhắc trong nghiên cứu.
  • B. Chỉ nhìn nhận vấn đề một cách hạn hẹp, cục bộ.
  • C. Sự bay bổng, thoát ly khỏi thực tế lịch sử.
  • D. Tầm nhìn bao quát, từ trên cao nhìn xuống để thấy được mối liên hệ tổng thể và chiều sâu của văn hóa trên không gian địa lý.

Câu 26: Tác giả nhấn mạnh rằng Thăng Long không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là trung tâm văn hóa. Điều này thể hiện qua khía cạnh nào được trình bày trong văn bản?

  • A. Số lượng các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh diễn ra tại đây.
  • B. Quy mô và kiến trúc của các cung điện hoàng gia.
  • C. Sự phát triển của các loại hình nghệ thuật, văn hóa dân gian, và truyền thống học vấn.
  • D. Tập trung đông đảo lực lượng quân đội.

Câu 27: Khi đọc văn bản, người đọc có thể rút ra bài học gì về thái độ đối với di sản văn hóa của Thủ đô?

  • A. Cần trân trọng, giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống trong bối cảnh hiện đại.
  • B. Di sản văn hóa là gánh nặng, cản trở sự phát triển.
  • C. Chỉ cần quan tâm đến các khía cạnh kinh tế của Thủ đô.
  • D. Văn hóa của Thủ đô không liên quan đến bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 28: Văn bản gợi ý rằng sự "thanh lịch" của người Hà Nội không phải là bẩm sinh mà được hình thành từ đâu?

  • A. Chỉ do điều kiện kinh tế giàu có.
  • B. Do ảnh hưởng trực tiếp từ văn hóa phương Tây.
  • C. Kết quả của sự cô lập với thế giới bên ngoài.
  • D. Là sản phẩm của quá trình chọn lọc, kết tinh từ nhiều nguồn văn hóa, điều kiện sống đô thị và truyền thống giáo dục.

Câu 29: Bằng cách gọi Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội là "Một hằng số văn hóa Việt Nam", tác giả muốn nhấn mạnh vai trò đặc biệt nào của Thủ đô trong dòng chảy lịch sử và văn hóa dân tộc?

  • A. Là nơi duy nhất còn lưu giữ văn hóa truyền thống.
  • B. Là trung tâm có khả năng duy trì và định hình các giá trị văn hóa cốt lõi của dân tộc qua các thời kỳ biến động.
  • C. Chỉ là một địa phương đóng góp nhỏ bé vào nền văn hóa chung.
  • D. Văn hóa Thủ đô hoàn toàn tách biệt với văn hóa các vùng miền khác.

Câu 30: Văn bản của Trần Quốc Vượng có ý nghĩa như thế nào đối với việc nghiên cứu và hiểu biết về văn hóa Thăng Long - Hà Nội?

  • A. Cung cấp một cái nhìn sâu sắc, tổng thể và khoa học về quá trình hình thành và đặc trưng của văn hóa Thủ đô, góp phần nâng cao nhận thức về giá trị di sản.
  • B. Chỉ mang tính chất giới thiệu chung chung, thiếu chuyên sâu.
  • C. Đưa ra những kết luận lỗi thời, không còn phù hợp với thực tế.
  • D. Gây tranh cãi và phủ nhận các nghiên cứu trước đó.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Theo quan điểm của tác giả Trần Quốc Vượng trong văn bản, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cốt lõi tạo nên 'hằng số văn hóa' của Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng cách tiếp cận liên ngành (interdisciplinary) như thế nào để làm rõ đặc trưng văn hóa Thăng Long - Hà Nội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi phân tích về 'nếp sống thanh lịch' của người Hà Nội, tác giả nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc hình thành nên đặc điểm này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tác giả đưa ra dẫn chứng về các làng nghề truyền thống quanh Thăng Long xưa (như Kẻ Chợ, Kẻ Giò, Kẻ Vòng) để minh họa cho luận điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khái niệm 'hằng số văn hóa' được tác giả sử dụng trong văn bản hàm chứa ý nghĩa gì về sự phát triển của văn hóa Thăng Long - Hà Nội qua thời gian?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Bằng cách nào tác giả chứng minh rằng Thăng Long - Hà Nội là nơi hội tụ và kết tinh văn hóa của cả nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đoạn văn miêu tả về 'khéo léo tay nghề, đất lề Kẻ Chợ' hay 'gắng công kén được cốm Vòng' chủ yếu nhằm làm nổi bật khía cạnh nào trong văn hóa Thăng Long?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tác giả Trần Quốc Vượng được biết đến chủ yếu với vai trò là một nhà nghiên cứu trong lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Văn bản 'Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam' thuộc thể loại văn bản nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân tích nhan đề 'Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam', ta thấy tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tác giả cho rằng 'văn hóa Thăng Long' được xây dựng chủ yếu trên nền tảng của triều đại nào, tạo tiền đề cho sự phát triển văn hóa sau này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Theo tác giả, điều gì khiến Thăng Long - Hà Nội trở thành một 'địa linh', nơi hội tụ khí thiêng sông núi và nhân kiệt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi nói về 'folk-lore' (văn hóa dân gian) tại Thăng Long - Hà Nội, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về vai trò của nó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Nhận định 'Chẳng thơm cũng thể hoa nhài / Dẫu không thanh lịch cũng người Thượng Kinh' được tác giả dẫn ra để minh chứng cho điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Dựa vào văn bản, hãy phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý của Thăng Long (gần sông Hồng, sông Tô Lịch) và sự phát triển văn hóa, kinh tế của vùng đất này.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tác giả cho rằng 'hằng số văn hóa' của Thăng Long - Hà Nội không chỉ thể hiện ở quá khứ mà còn tiếp diễn trong hiện tại. Điều này ngụ ý gì về vai trò của văn hóa Thủ đô?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Văn bản của Trần Quốc Vượng sử dụng nhiều dẫn chứng từ ca dao, tục ngữ, truyền thuyết. Việc này có tác dụng gì trong việc trình bày luận điểm của tác giả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Quan niệm về 'Kẻ Chợ' trong văn bản không chỉ là một địa danh mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Tác giả đề cập đến sự khác biệt giữa 'người Kẻ Chợ' và 'người nhà quê' xưa nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích cách tác giả sử dụng các tên gọi khác nhau của Thủ đô (Thăng Long, Đông Đô, Hà Nội) trong văn bản, ta thấy ông muốn gợi điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tác giả sử dụng cụm từ 'một hằng số văn hóa' để mô tả Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội. Nếu áp dụng khái niệm này vào bối cảnh hiện tại, điều gì về Hà Nội ngày nay có thể được xem là biểu hiện của 'hằng số' đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Luận điểm chính mà tác giả muốn khẳng định thông qua văn bản này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Theo văn bản, yếu tố 'địa - văn hóa' nào góp phần tạo nên sự khác biệt trong nếp sống của người Thăng Long so với các vùng khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Văn bản 'Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam' thể hiện rõ đặc điểm nào trong phong cách nghiên cứu của Giáo sư Trần Quốc Vượng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tác giả sử dụng hình ảnh 'cánh diều' trong tên sách 'Việt Nam cái nhìn Địa - Văn hóa, Cánh diều' (nơi chứa văn bản này). Hình ảnh này có thể gợi liên tưởng gì về cách tiếp cận vấn đề văn hóa của ông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tác giả nhấn mạnh rằng Thăng Long không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là trung tâm văn hóa. Điều này thể hiện qua khía cạnh nào được trình bày trong văn bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi đọc văn bản, người đọc có thể rút ra bài học gì về thái độ đối với di sản văn hóa của Thủ đô?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Văn bản gợi ý rằng sự 'thanh lịch' của người Hà Nội không phải là bẩm sinh mà được hình thành từ đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Bằng cách gọi Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội là 'Một hằng số văn hóa Việt Nam', tác giả muốn nhấn mạnh vai trò đặc biệt nào của Thủ đô trong dòng chảy lịch sử và văn hóa dân tộc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Văn bản của Trần Quốc Vượng có ý nghĩa như thế nào đối với việc nghiên cứu và hiểu biết về văn hóa Thăng Long - Hà Nội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo tác giả Trần Quốc Vượng trong văn bản, yếu tố nào được xem là nền tảng địa-văn hóa tạo nên sự đặc sắc và bền vững của Thăng Long - Hà Nội?

  • A. Vị trí quân sự hiểm yếu, dễ phòng thủ.
  • B. Sự phát triển vượt bậc của công nghiệp và thương mại.
  • C. Vị trí trung tâm đồng bằng Bắc Bộ, nơi hội tụ và giao thoa văn hóa.
  • D. Truyền thống lâu đời về các ngành nghề thủ công mỹ nghệ.

Câu 2: Tác giả sử dụng cụm từ "hằng số văn hóa" để chỉ điều gì ở Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?

  • A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế ổn định qua các thời kỳ.
  • B. Số lượng di tích lịch sử và văn hóa không thay đổi.
  • C. Quy mô dân số và diện tích luôn được duy trì.
  • D. Những đặc điểm văn hóa cốt lõi, bản sắc bền vững qua biến thiên lịch sử và tên gọi.

Câu 3: Phân tích vai trò của Chiếu dời đô của Lý Thái Tổ đối với sự hình thành "hằng số văn hóa" Thăng Long theo quan điểm của tác giả.

  • A. Xác lập vị thế kinh đô, trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, tạo nền tảng cho sự hội tụ tinh hoa.
  • B. Đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ phong kiến phân tán.
  • C. Mở đầu kỷ nguyên giao lưu văn hóa với phương Tây.
  • D. Chỉ đơn thuần là một quyết định hành chính thay đổi địa điểm đóng đô.

Câu 4: Theo tác giả, điều gì tạo nên "nếp sống Kẻ Chợ" đặc trưng, khác biệt với các vùng miền khác?

  • A. Ảnh hưởng trực tiếp từ văn hóa Trung Hoa.
  • B. Sự hội tụ nhân tài, thợ giỏi, thầy hay từ bốn phương và hoạt động giao thương tấp nập.
  • C. Truyền thống sản xuất nông nghiệp lúa nước lâu đời.
  • D. Chỉ là sự kế thừa đơn thuần từ văn hóa dân gian vùng đồng bằng.

Câu 5: Tác giả đề cập đến "văn hóa tiêu dùng tinh hoa" ở Thăng Long - Hà Nội để nhấn mạnh điều gì?

  • A. Người dân chỉ tiêu thụ các sản phẩm xa xỉ.
  • B. Hoạt động buôn bán diễn ra rất sôi động.
  • C. Chỉ có giới quý tộc mới được tiếp cận sản phẩm chất lượng cao.
  • D. Nhu cầu và khả năng lựa chọn, thưởng thức những sản vật, sản phẩm chất lượng cao từ mọi miền đổ về.

Câu 6: Phân tích mối liên hệ giữa các làng nghề truyền thống quanh Thăng Long (như Bưởi, Yên Thái, Nghi Tàm, Kẻ Chợ) và "hằng số văn hóa" của kinh đô.

  • A. Cung cấp sản vật, hàng hóa đặc trưng, góp phần định hình văn hóa vật chất và tinh thần của kinh đô.
  • B. Là nơi cư ngụ chủ yếu của giới quý tộc và quan lại.
  • C. Chỉ là những địa điểm sản xuất nhỏ lẻ, không ảnh hưởng nhiều đến kinh đô.
  • D. Là nơi diễn ra các cuộc khởi nghĩa nông dân.

Câu 7: Theo tác giả, sự "thanh lịch" của người Hà Nội không chỉ là vẻ bề ngoài mà còn xuất phát từ đâu?

  • A. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc phong kiến.
  • B. Sự giao tiếp thường xuyên với người nước ngoài.
  • C. Sự kết hợp của truyền thống gia giáo, nền nếp kinh kỳ và khả năng tiếp thu tinh hoa văn hóa.
  • D. Chỉ đơn giản là bắt chước lối sống của tầng lớp thượng lưu.

Câu 8: Tác giả Trần Quốc Vượng là một nhà nghiên cứu nổi tiếng trong lĩnh vực nào, điều này ảnh hưởng thế nào đến cách ông tiếp cận chủ đề về Hà Nội?

  • A. Văn học, giúp ông tập trung vào vẻ đẹp ngôn từ.
  • B. Kinh tế, khiến ông nhấn mạnh vai trò thương mại.
  • C. Nghệ thuật, làm ông chú trọng các loại hình biểu diễn.
  • D. Sử học và Văn hóa học, cho phép ông phân tích sâu sắc các lớp trầm tích lịch sử và văn hóa.

Câu 9: Khi nói Thăng Long - Hà Nội là nơi "hội tụ tinh hoa bản sắc dân tộc", tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Nơi tiếp nhận, chắt lọc và phát triển những giá trị văn hóa đặc sắc từ mọi miền đất nước.
  • B. Chỉ là nơi tập trung đông dân cư từ các tỉnh thành.
  • C. Nơi bảo tồn nguyên vẹn văn hóa của người Việt cổ.
  • D. Là trung tâm duy nhất sáng tạo ra văn hóa Việt Nam.

Câu 10: Văn bản "Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam" thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Thơ trữ tình.
  • C. Văn bản hành chính.
  • D. Văn bản thông tin (nghị luận/khoa học xã hội).

Câu 11: Tác giả sử dụng những dẫn chứng nào để minh họa cho sự phong phú của văn hóa dân gian (folklore) ở Thăng Long - Hà Nội?

  • A. Số liệu thống kê về dân số qua các thời kỳ.
  • B. Danh sách các vị vua và triều đại.
  • C. Các câu ca dao, tục ngữ, lễ hội truyền thống.
  • D. Những công trình kiến trúc hiện đại.

Câu 12: Ý nghĩa của việc tác giả lần lượt điểm qua các tên gọi Thăng Long, Đông Đô, Hà Nội là gì?

  • A. Cho thấy sự biến thiên về mặt lịch sử nhưng khẳng định sự bền vững của bản sắc văn hóa cốt lõi.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt hoàn toàn về văn hóa giữa các thời kỳ.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin lịch sử về tên gọi.
  • D. Chứng minh rằng tên gọi quyết định đặc điểm văn hóa.

Câu 13: Theo văn bản, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát huy "hằng số văn hóa" của Hà Nội qua các thế hệ?

  • A. Sự can thiệp mạnh mẽ của chính quyền trung ương.
  • B. Việc đóng cửa, không giao lưu với bên ngoài.
  • C. Sự phát triển của các ngành kinh tế mới.
  • D. Truyền thống gia giáo, nếp nhà, và sự kế thừa văn hóa từ đời này sang đời khác.

Câu 14: Tác giả có xu hướng nhìn nhận văn hóa Hà Nội như thế nào?

  • A. Là một nền văn hóa tĩnh tại, ít thay đổi.
  • B. Là sự tổng hòa, kết tinh của nhiều luồng văn hóa khác nhau trên nền tảng bản địa bền vững.
  • C. Chỉ là bản sao của văn hóa cung đình.
  • D. Chủ yếu bị ảnh hưởng bởi văn hóa phương Tây.

Câu 15: Đâu là một trong những luận điểm chính mà tác giả muốn truyền tải qua văn bản này?

  • A. Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội, dù mang tên gọi khác nhau qua lịch sử, vẫn giữ vững những giá trị văn hóa cốt lõi, là biểu tượng của văn hóa Việt Nam.
  • B. Văn hóa Hà Nội đã thay đổi hoàn toàn sau mỗi lần đổi tên.
  • C. Chỉ có văn hóa cung đình mới tạo nên giá trị của Hà Nội.
  • D. Hà Nội không có bản sắc văn hóa riêng biệt.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả lồng ghép các câu ca dao, tục ngữ vào bài viết.

  • A. Chỉ để làm phong phú thêm ngôn ngữ.
  • B. Chứng minh sự lỗi thời của văn hóa dân gian.
  • C. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp trong văn phong khoa học.
  • D. Làm bằng chứng sống động, chân thực về đời sống văn hóa, nếp nghĩ, nếp sống của người dân qua các thời kỳ.

Câu 17: Khái niệm "địa - văn hóa" được tác giả sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh vai trò của địa lý trong việc phân chia ranh giới hành chính.
  • B. Giải thích sự hình thành và đặc điểm văn hóa gắn liền với các yếu tố tự nhiên và vị trí địa lý cụ thể của vùng đất.
  • C. Phê phán sự ảnh hưởng tiêu cực của môi trường đến văn hóa.
  • D. Mô tả cảnh quan thiên nhiên của Hà Nội.

Câu 18: Dựa vào văn bản, hãy suy luận về thái độ của tác giả đối với văn hóa Thăng Long - Hà Nội.

  • A. Trân trọng, tự hào và có cái nhìn phân tích sâu sắc về chiều sâu và sự bền vững của văn hóa.
  • B. Khách quan, chỉ đơn thuần trình bày các sự kiện lịch sử.
  • C. Phê phán một số khía cạnh tiêu cực của văn hóa truyền thống.
  • D. Thờ ơ, không bày tỏ cảm xúc cá nhân.

Câu 19: Tác giả có thể đã viết văn bản này nhằm mục đích chính nào?

  • A. Kêu gọi bảo tồn nguyên trạng tất cả các di tích lịch sử.
  • B. Thuyết phục người đọc chuyển đến sinh sống tại Hà Nội.
  • C. Làm rõ và khẳng định giá trị "hằng số văn hóa" của Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội trong dòng chảy lịch sử Việt Nam.
  • D. Cung cấp cẩm nang du lịch cho du khách đến Hà Nội.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt (nếu có) giữa "văn hóa cung đình" và "văn hóa dân gian" ở Thăng Long - Hà Nội theo cách nhìn của tác giả.

  • A. Văn hóa cung đình là tiêu cực, văn hóa dân gian là tích cực.
  • B. Hai loại hình này tồn tại biệt lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • C. Văn hóa cung đình hoàn toàn lấn át văn hóa dân gian.
  • D. Hai loại hình này vừa có sự khác biệt về nguồn gốc, đặc điểm, vừa có sự giao thoa, ảnh hưởng lẫn nhau trong không gian kinh đô.

Câu 21: Dựa vào văn bản, suy luận về lý do Hà Nội được xem là "trái tim" hay "linh hồn" của Việt Nam.

  • A. Đây là thành phố lớn nhất cả nước.
  • B. Là nơi hội tụ, kết tinh và lưu giữ những giá trị văn hóa, lịch sử cốt lõi, tiêu biểu nhất của dân tộc.
  • C. Vì đây là thủ đô hiện tại của Việt Nam.
  • D. Do có nhiều danh lam thắng cảnh đẹp.

Câu 22: Tác giả sử dụng cấu trúc bài viết như thế nào để làm nổi bật luận điểm về "hằng số văn hóa"?

  • A. Kết hợp phân tích theo chiều dài lịch sử (qua các tên gọi, triều đại) và chiều sâu văn hóa (các yếu tố cấu thành, đặc trưng văn hóa).
  • B. Chỉ đơn thuần liệt kê các sự kiện lịch sử theo trình tự thời gian.
  • C. Chỉ tập trung mô tả cảnh quan thiên nhiên.
  • D. Chỉ so sánh văn hóa Hà Nội với các thủ đô khác trên thế giới.

Câu 23: Theo tác giả, sự "tài hoa" của người Thăng Long - Hà Nội được thể hiện rõ nhất qua những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ qua khả năng ứng xử giao tiếp hàng ngày.
  • B. Chỉ qua việc học hành đỗ đạt cao.
  • C. Chỉ qua khả năng kinh doanh buôn bán.
  • D. Qua khả năng làm nghề giỏi ("tay nghề"), làm thầy giỏi, và sự tinh tế trong đời sống vật chất lẫn tinh thần.

Câu 24: Văn bản gợi cho người đọc suy nghĩ gì về trách nhiệm giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa Hà Nội trong bối cảnh hiện đại?

  • A. Việc giữ gìn văn hóa là không cần thiết trong thời đại hội nhập.
  • B. Cần nhận thức sâu sắc về "hằng số văn hóa" để vừa kế thừa truyền thống, vừa tiếp thu cái mới một cách có chọn lọc.
  • C. Chỉ có các nhà nghiên cứu mới có trách nhiệm này.
  • D. Nên sao chép nguyên xi văn hóa của quá khứ.

Câu 25: Tác giả nhấn mạnh yếu tố nào khi nói về sự giao thoa văn hóa ở Thăng Long?

  • A. Sự áp đặt văn hóa từ bên ngoài.
  • B. Sự hòa tan hoàn toàn các yếu tố văn hóa khác nhau.
  • C. Sự tiếp nhận, chắt lọc và biến đổi các luồng văn hóa khác nhau trên nền tảng bản địa để tạo nên nét riêng.
  • D. Việc loại bỏ hoàn toàn các yếu tố văn hóa ngoại lai.

Câu 26: Dựa vào văn bản, phong tục, tập quán, lễ hội ở Thăng Long - Hà Nội có vai trò gì trong việc thể hiện và duy trì "hằng số văn hóa"?

  • A. Là nơi lưu giữ, trình diễn và tái tạo các giá trị văn hóa truyền thống, kết nối cộng đồng và các thế hệ.
  • B. Chỉ là hoạt động giải trí đơn thuần.
  • C. Gây cản trở sự phát triển kinh tế.
  • D. Là nơi duy nhất văn hóa Hà Nội được thể hiện.

Câu 27: Tác giả có đề cập đến sự ảnh hưởng của yếu tố nào từ bên ngoài đối với văn hóa Thăng Long - Hà Nội?

  • A. Chỉ có ảnh hưởng từ văn hóa phương Tây.
  • B. Chỉ có ảnh hưởng từ văn hóa các nước láng giềng.
  • C. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào từ bên ngoài.
  • D. Có tiếp nhận và chắt lọc ảnh hưởng từ nhiều luồng văn hóa khác nhau trên nền tảng bản địa.

Câu 28: Theo cách phân tích của tác giả, điều gì chứng tỏ "hằng số văn hóa" của Thăng Long - Hà Nội không phải là sự đóng băng mà có tính động?

  • A. Số lượng di tích được phục hồi liên tục.
  • B. Sự ra đời của các công trình kiến trúc mới.
  • C. Khả năng tiếp nhận, biến đổi và dung hợp các yếu tố mới trên nền tảng truyền thống cốt lõi.
  • D. Tốc độ đô thị hóa nhanh chóng.

Câu 29: Văn bản này thể hiện đặc điểm nào trong phong cách nghiên cứu của Trần Quốc Vượng?

  • A. Kết hợp kiến thức sử học, văn hóa học, địa lý với cái nhìn tổng hợp, liên ngành và ngôn ngữ giàu hình ảnh.
  • B. Chỉ sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng.
  • C. Trình bày vấn đề một cách khô khan, thiên về học thuật.
  • D. Phân tích theo lối văn chương, ít dựa vào dẫn chứng khoa học.

Câu 30: Ý nào khái quát nhất về "hằng số văn hóa" của Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội theo quan điểm của tác giả?

  • A. Là sự bảo tồn nguyên vẹn văn hóa từ thời Lý.
  • B. Là sự bền vững của bản sắc văn hóa Việt được chắt lọc, kết tinh tại vị trí trung tâm, thể hiện qua nếp sống, con người, và khả năng dung hợp.
  • C. Chỉ là tên gọi khác nhau của cùng một thành phố.
  • D. Là sự thay đổi liên tục để thích ứng với thời đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Theo tác giả Trần Quốc Vượng trong văn bản, yếu tố nào được xem là nền tảng địa-văn hóa tạo nên sự đặc sắc và bền vững của Thăng Long - Hà Nội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Tác giả sử dụng cụm từ 'hằng số văn hóa' để chỉ điều gì ở Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích vai trò của Chiếu dời đô của Lý Thái Tổ đối với sự hình thành 'hằng số văn hóa' Thăng Long theo quan điểm của tác giả.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Theo tác giả, điều gì tạo nên 'nếp sống Kẻ Chợ' đặc trưng, khác biệt với các vùng miền khác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tác giả đề cập đến 'văn hóa tiêu dùng tinh hoa' ở Thăng Long - Hà Nội để nhấn mạnh điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích mối liên hệ giữa các làng nghề truyền thống quanh Thăng Long (như Bưởi, Yên Thái, Nghi Tàm, Kẻ Chợ) và 'hằng số văn hóa' của kinh đô.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Theo tác giả, sự 'thanh lịch' của người Hà Nội không chỉ là vẻ bề ngoài mà còn xuất phát từ đâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tác giả Trần Quốc Vượng là một nhà nghiên cứu nổi tiếng trong lĩnh vực nào, điều này ảnh hưởng thế nào đến cách ông tiếp cận chủ đề về Hà Nội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi nói Thăng Long - Hà Nội là nơi 'hội tụ tinh hoa bản sắc dân tộc', tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Văn bản 'Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam' thuộc thể loại văn bản nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tác giả sử dụng những dẫn chứng nào để minh họa cho sự phong phú của văn hóa dân gian (folklore) ở Thăng Long - Hà Nội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Ý nghĩa của việc tác giả lần lượt điểm qua các tên gọi Thăng Long, Đông Đô, Hà Nội là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Theo văn bản, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát huy 'hằng số văn hóa' của Hà Nội qua các thế hệ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tác giả có xu hướng nhìn nhận văn hóa Hà Nội như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đâu là một trong những luận điểm chính mà tác giả muốn truyền tải qua văn bản này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả lồng ghép các câu ca dao, tục ngữ vào bài viết.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khái niệm 'địa - văn hóa' được tác giả sử dụng nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Dựa vào văn bản, hãy suy luận về thái độ của tác giả đối với văn hóa Thăng Long - Hà Nội.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Tác giả có thể đã viết văn bản này nhằm mục đích chính nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích sự khác biệt (nếu có) giữa 'văn hóa cung đình' và 'văn hóa dân gian' ở Thăng Long - Hà Nội theo cách nhìn của tác giả.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Dựa vào văn bản, suy luận về lý do Hà Nội được xem là 'trái tim' hay 'linh hồn' của Việt Nam.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tác giả sử dụng cấu trúc bài viết như thế nào để làm nổi bật luận điểm về 'hằng số văn hóa'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Theo tác giả, sự 'tài hoa' của người Thăng Long - Hà Nội được thể hiện rõ nhất qua những khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Văn bản gợi cho người đọc suy nghĩ gì về trách nhiệm giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa Hà Nội trong bối cảnh hiện đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tác giả nhấn mạnh yếu tố nào khi nói về sự giao thoa văn hóa ở Thăng Long?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Dựa vào văn bản, phong tục, tập quán, lễ hội ở Thăng Long - Hà Nội có vai trò gì trong việc thể hiện và duy trì 'hằng số văn hóa'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tác giả có đề cập đến sự ảnh hưởng của yếu tố nào từ bên ngoài đối với văn hóa Thăng Long - Hà Nội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Theo cách phân tích của tác giả, điều gì chứng tỏ 'hằng số văn hóa' của Thăng Long - Hà Nội không phải là sự đóng băng mà có tính động?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Văn bản này thể hiện đặc điểm nào trong phong cách nghiên cứu của Trần Quốc Vượng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Ý nào khái quát nhất về 'hằng số văn hóa' của Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội theo quan điểm của tác giả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo tác giả Trần Quốc Vượng, yếu tố nào sau đây được xem là "hằng số" trong văn hóa Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?

  • A. Sự thay đổi liên tục của các triều đại phong kiến.
  • B. Ảnh hưởng mạnh mẽ và độc quyền của văn hóa Trung Hoa.
  • C. Việc di dời kinh đô ra khỏi vùng đất này.
  • D. Đặc điểm địa - văn hóa và khả năng hội tụ, kết tinh tinh hoa.

Câu 2: Tác giả sử dụng hình ảnh "cánh diều" trong nhan đề gợi liên tưởng chủ yếu đến đặc điểm nào của văn hóa Hà Nội?

  • A. Sự mong manh, dễ bị tổn thương trước biến cố.
  • B. Khả năng bay cao, vươn xa ra thế giới.
  • C. Sự neo giữ bền chặt vào gốc rễ truyền thống dù bay bổng, biến đổi.
  • D. Tính chất tĩnh tại, ít thay đổi qua thời gian.

Câu 3: Phân tích cách tác giả liên hệ địa lý với văn hóa khi nói về vị trí của Thăng Long - Hà Nội. Điều này thể hiện phương pháp nghiên cứu nào của ông?

  • A. Địa - văn hóa (Geoculture).
  • B. Văn hóa so sánh (Comparative Culture).
  • C. Văn hóa học cấu trúc (Structural Culturalism).
  • D. Văn hóa học chức năng (Functional Culturalism).

Câu 4: Theo văn bản, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên "nếp sống thanh lịch" của người Hà Nội?

  • A. Chỉ đơn thuần là truyền thống từ văn hóa cung đình.
  • B. Chỉ là kết quả của sự giao thương buôn bán tại Kẻ Chợ.
  • C. Do sự tách biệt hoàn toàn với văn hóa dân gian các vùng xung quanh.
  • D. Sự hội tụ tinh hoa từ bốn phương, nhu cầu lựa chọn tinh tế và truyền thống hiếu học.

Câu 5: Tác giả đề cập đến "trữ lượng folklore" khi nói về Hà Nội nhằm nhấn mạnh điều gì?

  • A. Hà Nội là nơi duy nhất còn giữ được văn hóa dân gian.
  • B. Hà Nội là trung tâm giàu có về các giá trị văn hóa dân gian (ca dao, tục ngữ, lễ hội...).
  • C. Văn hóa dân gian ở Hà Nội đã hoàn toàn biến mất.
  • D. Văn hóa dân gian chỉ có vai trò nhỏ bé trong văn hóa Hà Nội.

Câu 6: Khi phân tích mối quan hệ giữa Kẻ Chợ (thành thị) và các làng nghề xung quanh, tác giả muốn làm rõ khía cạnh nào của văn hóa Hà Nội?

  • A. Sự tương tác, bổ sung lẫn nhau giữa văn hóa đô thị và văn hóa nông thôn/làng nghề.
  • B. Sự đối lập và mâu thuẫn không thể dung hòa giữa hai khu vực.
  • C. Việc Kẻ Chợ hoàn toàn chi phối và làm biến mất văn hóa làng nghề.
  • D. Việc văn hóa làng nghề hoàn toàn độc lập và không chịu ảnh hưởng từ Kẻ Chợ.

Câu 7: Tại sao tác giả lại sử dụng các tên gọi khác nhau của Hà Nội qua các thời kỳ (Thăng Long, Đông Đô, Hà Nội) trong nhan đề và xuyên suốt văn bản?

  • A. Để liệt kê đơn thuần các tên gọi lịch sử.
  • B. Để cho thấy sự thay đổi hoàn toàn về bản chất qua từng thời kỳ.
  • C. Để nhấn mạnh tính liên tục, sự kế thừa và phát triển của một nền văn hóa trên cùng một không gian địa lý.
  • D. Để chứng minh rằng mỗi tên gọi ứng với một nền văn hóa khác biệt.

Câu 8: Văn bản "Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam" thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản tự sự.
  • B. Văn bản thông tin (nghị luận xã hội/khoa học).
  • C. Văn bản biểu cảm.
  • D. Văn bản miêu tả.

Câu 9: Khi nói Hà Nội là nơi "kết tinh" hay "hội tụ" tinh hoa, tác giả muốn diễn đạt điều gì về văn hóa nơi đây?

  • A. Nơi tiếp nhận, chắt lọc và tổng hợp những giá trị văn hóa tốt đẹp từ nhiều nguồn khác nhau.
  • B. Nơi chỉ giữ gìn những giá trị văn hóa cổ xưa mà không tiếp nhận cái mới.
  • C. Nơi văn hóa bị pha loãng và mất đi bản sắc.
  • D. Nơi văn hóa chỉ phát triển dựa trên nguồn gốc duy nhất.

Câu 10: Tác giả sử dụng câu ca dao, tục ngữ trong văn bản nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Minh họa cho sự lạc hậu của văn hóa dân gian.
  • B. Chỉ để trang trí cho bài viết thêm sinh động.
  • C. Chứng minh văn hóa Hà Nội hoàn toàn khác biệt với các vùng khác.
  • D. Cung cấp bằng chứng từ văn hóa dân gian để làm sáng tỏ các luận điểm về đặc trưng văn hóa Hà Nội.

Câu 11: Dựa vào văn bản, hãy suy luận về thái độ của tác giả đối với văn hóa Hà Nội.

  • A. Khách quan hoàn toàn, không bộc lộ cảm xúc.
  • B. Trân trọng, tự hào nhưng vẫn nhìn nhận một cách khoa học, sâu sắc.
  • C. Phê phán, chỉ ra những hạn chế của văn hóa nơi đây.
  • D. Bàng quan, không mấy quan tâm đến giá trị văn hóa.

Câu 12: Khái niệm "yếu tố địa - văn hóa" mà tác giả nhắc đến có ý nghĩa gì trong việc giải thích sự hình thành văn hóa Hà Nội?

  • A. Chỉ là yếu tố ngẫu nhiên, không ảnh hưởng đến văn hóa.
  • B. Là yếu tố duy nhất quyết định mọi đặc điểm văn hóa.
  • C. Là nền tảng vật chất và tinh thần ban đầu tạo nên những đặc điểm cốt lõi, bền vững của văn hóa vùng đất.
  • D. Là yếu tố chỉ quan trọng trong quá khứ, không còn ảnh hưởng đến hiện tại.

Câu 13: Đoạn văn nói về "của ngon vật lạ" từ các làng nghề đổ về Kẻ Chợ minh chứng cho luận điểm nào của tác giả?

  • A. Hà Nội là nơi tiêu thụ và nâng tầm sản vật địa phương, tạo nên nhu cầu về sự tinh tế, khéo léo.
  • B. Người Hà Nội chỉ biết tiêu thụ mà không biết sản xuất.
  • C. Các làng nghề hoàn toàn độc lập với đời sống đô thị.
  • D. Kinh tế là yếu tố duy nhất quyết định văn hóa Hà Nội.

Câu 14: Luận điểm chính mà tác giả muốn khẳng định về Hà Nội qua văn bản này là gì?

  • A. Hà Nội chỉ là một thủ đô như bao thủ đô khác trên thế giới.
  • B. Văn hóa Hà Nội đã mai một và không còn giá trị.
  • C. Hà Nội là nơi có văn hóa tĩnh tại, không thay đổi.
  • D. Hà Nội, với chiều sâu lịch sử và đặc điểm địa - văn hóa, là một trung tâm văn hóa lớn và bền vững của Việt Nam.

Câu 15: Theo tác giả, điều gì làm nên sự khác biệt và độc đáo của người Hà Nội so với cư dân các vùng khác?

  • A. Họ có nguồn gốc dân tộc hoàn toàn khác biệt.
  • B. Họ không tiếp xúc với văn hóa bên ngoài.
  • C. Sự hội tụ của người tứ xứ giỏi giang, nhu cầu thưởng thức tinh tế và truyền thống học vấn.
  • D. Họ sống cô lập và không giao lưu với ai.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả gọi Hà Nội là "trái tim của cả nước".

  • A. Nhấn mạnh vai trò trung tâm, đầu não về nhiều mặt (chính trị, văn hóa, kinh tế) và nguồn mạch tinh thần của quốc gia.
  • B. Chỉ đơn thuần là vị trí địa lý ở trung tâm đất nước.
  • C. Ý nói Hà Nội là nơi dễ bị tổn thương nhất.
  • D. Thể hiện Hà Nội là nơi có dân số đông nhất.

Câu 17: Dựa vào văn bản, hãy cho biết đặc điểm nào của văn hóa Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội thể hiện rõ nhất tính "động" (sự thay đổi, tiếp biến)?

  • A. Sự tồn tại bền vững của các di tích cổ.
  • B. Việc giữ gìn nguyên vẹn các lễ hội truyền thống.
  • C. Đặc điểm địa lý không thay đổi.
  • D. Khả năng tiếp nhận, chọn lọc và biến đổi văn hóa từ các nguồn khác nhau qua các thời kỳ.

Câu 18: Tác giả sử dụng phương pháp nghiên cứu liên ngành (kết hợp lịch sử, địa lý, văn hóa, văn học...) khi viết về Hà Nội nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • B. Mang đến cái nhìn đa chiều, toàn diện và sâu sắc về văn hóa Hà Nội.
  • C. Chỉ để thể hiện sự uyên bác của người viết.
  • D. Giới hạn phạm vi nghiên cứu chỉ trong một lĩnh vực hẹp.

Câu 19: Đâu là một trong những minh chứng được tác giả đưa ra để làm rõ luận điểm về "hằng số văn hóa" của Hà Nội?

  • A. Sự tồn tại và phát triển liên tục của các giá trị văn hóa cốt lõi qua các biến động lịch sử.
  • B. Việc xây dựng các công trình kiến trúc hiện đại.
  • C. Sự biến mất hoàn toàn của các phong tục cũ.
  • D. Việc nhập khẩu văn hóa nước ngoài một cách thụ động.

Câu 20: Văn bản gợi cho người đọc suy ngẫm gì về vai trò của thủ đô trong sự phát triển văn hóa của một quốc gia?

  • A. Thủ đô chỉ là trung tâm chính trị, không có vai trò văn hóa.
  • B. Thủ đô là nơi văn hóa bị pha tạp và suy thoái.
  • C. Văn hóa thủ đô không liên quan đến văn hóa các vùng khác.
  • D. Thủ đô là nơi hội tụ, chắt lọc và phát tỏa các giá trị văn hóa, đóng vai trò hạt nhân trong việc định hình bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 21: Khi tác giả mô tả Hà Nội là nơi "đất lành chim đậu", ông đang nhấn mạnh đặc điểm nào?

  • A. Hà Nội có nhiều loài chim sinh sống.
  • B. Hà Nội là vùng đất có môi trường sống tốt, thu hút người từ khắp nơi đến sinh sống, làm ăn.
  • C. Hà Nội là nơi chỉ có nông nghiệp phát triển.
  • D. Hà Nội là nơi có khí hậu khắc nghiệt.

Câu 22: Yếu tố "sang trọng" trong văn hóa Hà Nội, theo tác giả, chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Ảnh hưởng của văn hóa cung đình, nơi tập trung tầng lớp quý tộc, quan lại.
  • B. Chỉ do sự giàu có về mặt kinh tế.
  • C. Do giao lưu với văn hóa phương Tây từ rất sớm.
  • D. Hoàn toàn là do văn hóa dân gian tạo nên.

Câu 23: Văn bản cho thấy "hằng số văn hóa" của Hà Nội không có nghĩa là gì?

  • A. Tính bền vững của các giá trị cốt lõi.
  • B. Khả năng thích ứng và tiếp biến.
  • C. Sự đóng băng, không thay đổi, không tiếp nhận cái mới.
  • D. Sự liên tục của dòng chảy văn hóa qua các thời kỳ.

Câu 24: Tác giả sử dụng hình ảnh "cánh diều" và "hằng số" cùng lúc trong nhan đề nhằm tạo hiệu quả gì?

  • A. Tạo sự mâu thuẫn, khó hiểu.
  • B. Nhấn mạnh sự kết hợp biện chứng giữa tính động (bay bổng, tiếp biến) và tính tĩnh (neo giữ, bền vững) của văn hóa Hà Nội.
  • C. Chỉ đơn thuần là lối chơi chữ.
  • D. Thể hiện sự không chắc chắn của tác giả về đề tài.

Câu 25: Dựa trên cách lập luận của tác giả, điều gì xảy ra nếu Hà Nội mất đi khả năng hội tụ và chắt lọc tinh hoa?

  • A. Văn hóa Hà Nội sẽ trở nên phong phú hơn.
  • B. Hà Nội sẽ trở thành trung tâm văn hóa thế giới.
  • C. Hà Nội sẽ chỉ còn giữ lại văn hóa cung đình.
  • D. Văn hóa Hà Nội sẽ mất đi sức sống, sự độc đáo và vai trò trung tâm của mình.

Câu 26: Văn bản cho thấy, bên cạnh yếu tố địa lý và lịch sử, yếu tố nào đóng vai trò nền tảng tạo nên "trữ lượng folklore" phong phú của Hà Nội?

  • A. Sự phát triển của công nghiệp hiện đại.
  • B. Sự cô lập về mặt địa lý.
  • C. Mạng lưới làng xã dày đặc với đời sống văn hóa dân gian sôi động xung quanh trung tâm đô thị.
  • D. Chỉ là sự sáng tạo cá nhân của một vài nghệ nhân.

Câu 27: Phân tích cấu trúc lập luận của văn bản "Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam".

  • A. Trình bày luận đề, sau đó triển khai bằng các luận điểm và dẫn chứng từ nhiều góc độ (lịch sử, địa lý, văn hóa, xã hội).
  • B. Chủ yếu là kể lại các sự kiện lịch sử theo trình tự thời gian.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả phong cảnh và con người Hà Nội.
  • D. Đưa ra các số liệu thống kê khô khan.

Câu 28: Theo cách nhìn của tác giả, sự "thanh lịch" của người Hà Nội là kết quả của sự pha trộn hài hòa giữa những yếu tố nào?

  • A. Chỉ có văn hóa cung đình và hoàn toàn không có yếu tố dân gian.
  • B. Chỉ có văn hóa dân gian và hoàn toàn không có yếu tố cung đình.
  • C. Chỉ là sự bắt chước văn hóa nước ngoài.
  • D. Sự chắt lọc tinh hoa từ văn hóa cung đình, văn hóa dân gian và văn hóa từ các vùng miền khác.

Câu 29: Văn bản "Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách viết của Trần Quốc Vượng?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ khô khan, hàn lâm.
  • B. Kết hợp kiến thức chuyên môn sâu sắc với lối diễn đạt giàu hình ảnh, gần gũi, đôi khi pha chút hóm hỉnh.
  • C. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân để viết.
  • D. Thiếu các bằng chứng cụ thể để minh họa.

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc về Hà Nội là gì?

  • A. Hà Nội không chỉ là thủ đô về mặt hành chính mà còn là trung tâm văn hóa với bản sắc độc đáo, bền vững, có vai trò quan trọng trong dòng chảy văn hóa Việt Nam.
  • B. Hà Nội là một thành phố bình thường, không có gì đặc biệt.
  • C. Văn hóa Hà Nội chỉ còn là quá khứ.
  • D. Hà Nội cần phải thay đổi hoàn toàn để hội nhập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Theo tác giả Trần Quốc Vượng, yếu tố nào sau đây được xem là 'hằng số' trong văn hóa Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Tác giả sử dụng hình ảnh 'cánh diều' trong nhan đề gợi liên tưởng chủ yếu đến đặc điểm nào của văn hóa Hà Nội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích cách tác giả liên hệ địa lý với văn hóa khi nói về vị trí của Thăng Long - Hà Nội. Điều này thể hiện phương pháp nghiên cứu nào của ông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Theo văn bản, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên 'nếp sống thanh lịch' của người Hà Nội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Tác giả đề cập đến 'trữ lượng folklore' khi nói về Hà Nội nhằm nhấn mạnh điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi phân tích mối quan hệ giữa Kẻ Chợ (thành thị) và các làng nghề xung quanh, tác giả muốn làm rõ khía cạnh nào của văn hóa Hà Nội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tại sao tác giả lại sử dụng các tên gọi khác nhau của Hà Nội qua các thời kỳ (Thăng Long, Đông Đô, Hà Nội) trong nhan đề và xuyên suốt văn bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Văn bản 'Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam' thuộc thể loại văn bản nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi nói Hà Nội là nơi 'kết tinh' hay 'hội tụ' tinh hoa, tác giả muốn diễn đạt điều gì về văn hóa nơi đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tác giả sử dụng câu ca dao, tục ngữ trong văn bản nhằm mục đích chủ yếu nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Dựa vào văn bản, hãy suy luận về thái độ của tác giả đối với văn hóa Hà Nội.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khái niệm 'yếu tố địa - văn hóa' mà tác giả nhắc đến có ý nghĩa gì trong việc giải thích sự hình thành văn hóa Hà Nội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đoạn văn nói về 'của ngon vật lạ' từ các làng nghề đổ về Kẻ Chợ minh chứng cho luận điểm nào của tác giả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Luận điểm chính mà tác giả muốn khẳng định về Hà Nội qua văn bản này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Theo tác giả, điều gì làm nên sự khác biệt và độc đáo của người Hà Nội so với cư dân các vùng khác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả gọi Hà Nội là 'trái tim của cả nước'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Dựa vào văn bản, hãy cho biết đặc điểm nào của văn hóa Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội thể hiện rõ nhất tính 'động' (sự thay đổi, tiếp biến)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tác giả sử dụng phương pháp nghiên cứu liên ngành (kết hợp lịch sử, địa lý, văn hóa, văn học...) khi viết về Hà Nội nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đâu là một trong những minh chứng được tác giả đưa ra để làm rõ luận điểm về 'hằng số văn hóa' của Hà Nội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Văn bản gợi cho người đọc suy ngẫm gì về vai trò của thủ đô trong sự phát triển văn hóa của một quốc gia?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi tác giả mô tả Hà Nội là nơi 'đất lành chim đậu', ông đang nhấn mạnh đặc điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Yếu tố 'sang trọng' trong văn hóa Hà Nội, theo tác giả, chủ yếu đến từ đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Văn bản cho thấy 'hằng số văn hóa' của Hà Nội không có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tác giả sử dụng hình ảnh 'cánh diều' và 'hằng số' cùng lúc trong nhan đề nhằm tạo hiệu quả gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Dựa trên cách lập luận của tác giả, điều gì xảy ra nếu Hà Nội mất đi khả năng hội tụ và chắt lọc tinh hoa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Văn bản cho thấy, bên cạnh yếu tố địa lý và lịch sử, yếu tố nào đóng vai trò nền tảng tạo nên 'trữ lượng folklore' phong phú của Hà Nội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích cấu trúc lập luận của văn bản 'Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam'.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Theo cách nhìn của tác giả, sự 'thanh lịch' của người Hà Nội là kết quả của sự pha trộn hài hòa giữa những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Văn bản 'Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam' thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách viết của Trần Quốc Vượng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc về Hà Nội là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm của tác giả Trần Quốc Vượng trong văn bản, yếu tố nào được xem là nền tảng, tạo nên "hằng số" trong văn hóa Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?

  • A. Sự giao thoa mạnh mẽ với văn hóa phương Tây.
  • B. Truyền thống quân sự và phòng thủ quốc gia.
  • C. Các yếu tố địa - văn hóa cố định và bền vững.
  • D. Sự phát triển vượt bậc về kinh tế thương mại.

Câu 2: Tác giả phân tích văn hóa Thăng Long - Hà Nội qua nhiều lớp cắt lịch sử. Lớp cắt nào dưới đây được tác giả nhấn mạnh là giai đoạn định hình những đặc trưng cơ bản của đô thị này với tư cách kinh đô?

  • A. Thời Lý - Trần.
  • B. Thời Lê sơ - Mạc.
  • C. Thời Nguyễn.
  • D. Thời kỳ Pháp thuộc.

Câu 3: Khi nói Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội là nơi "hội tụ và kết tinh" tinh hoa văn hóa Việt Nam, tác giả muốn làm nổi bật điều gì?

  • A. Chỉ có văn hóa từ các vùng đồng bằng sông Hồng mới tập trung về đây.
  • B. Văn hóa từ khắp các vùng miền đất nước được mang về, chọn lọc và phát triển tại kinh đô.
  • C. Thăng Long là nơi duy nhất sáng tạo ra văn hóa mới.
  • D. Đây là trung tâm văn hóa duy nhất của Việt Nam qua các thời kỳ.

Câu 4: Tác giả sử dụng cụm từ "Kẻ Chợ" để chỉ Thăng Long - Hà Nội trong một số ngữ cảnh. Việc sử dụng tên gọi này gợi lên đặc điểm nào của đô thị?

  • A. Tính chất khép kín, ít giao lưu.
  • B. Vai trò trung tâm chính trị thuần túy.
  • C. Văn hóa cung đình là chủ yếu.
  • D. Tính chất trung tâm thương mại, nơi buôn bán sầm uất.

Câu 5: Phân tích cấu trúc của văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã tiếp cận chủ đề "hằng số văn hóa" của Thăng Long - Hà Nội chủ yếu từ góc độ khoa học nào?

  • A. Địa - văn hóa và Lịch sử văn hóa.
  • B. Xã hội học và Kinh tế học.
  • C. Ngôn ngữ học và Văn học.
  • D. Dân tộc học và Chính trị học.

Câu 6: Tác giả nhận định văn hóa Thăng Long - Hà Nội có sự kết hợp giữa yếu tố "sang trọng" và "phong lưu". Yếu tố nào dưới đây góp phần tạo nên sắc thái "sang trọng"?

  • A. Hoạt động sản xuất nông nghiệp.
  • B. Giao lưu với văn hóa Chăm-pa.
  • C. Ảnh hưởng từ văn hóa cung đình và tầng lớp quý tộc, quan lại.
  • D. Sự phát triển của các làng nghề thủ công nhỏ lẻ.

Câu 7: Văn bản đề cập đến vai trò của các làng nghề, làng buôn quanh Thăng Long. Mối quan hệ giữa kinh đô và các làng này thể hiện đặc điểm nào trong cấu trúc văn hóa đô thị của Hà Nội xưa?

  • A. Sự tách biệt hoàn toàn giữa đô thị và nông thôn.
  • B. Mối liên hệ hữu cơ, đô thị là nơi tiêu thụ và kết tinh sản phẩm, văn hóa từ các làng quê.
  • C. Các làng quê chỉ đóng vai trò cung cấp lao động giá rẻ.
  • D. Đô thị hoàn toàn tự cung tự cấp, không phụ thuộc vào làng quê.

Câu 8: Khi phân tích về "nếp sống thanh lịch" của người Hà Nội, tác giả gợi ý rằng yếu tố nào dưới đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành nên nếp sống đó?

  • A. Khí hậu đặc trưng của vùng đồng bằng.
  • B. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Chỉ đơn thuần là truyền thống gia đình.
  • D. Sự hội tụ, chọn lọc tinh hoa từ nhiều vùng miền cùng với truyền thống hiếu học và giao lưu văn hóa.

Câu 9: Tác giả sử dụng hình ảnh "cánh diều" trong nhan đề phụ của văn bản. Hình ảnh này có thể được hiểu như thế nào trong ngữ cảnh nói về văn hóa Thăng Long - Hà Nội?

  • A. Biểu tượng cho sự tự do, bay bổng, nhưng vẫn gắn bó với mặt đất (truyền thống, cội nguồn).
  • B. Chỉ đơn thuần là một trò chơi dân gian phổ biến ở Hà Nội.
  • C. Biểu tượng cho sự tĩnh lặng, ít biến động.
  • D. Thể hiện sự ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa nước ngoài.

Câu 10: Đoạn văn bản phân tích về sự đa dạng của văn hóa tín ngưỡng tại Thăng Long - Hà Nội (Phật giáo, Đạo giáo, Nho giáo, tín ngưỡng dân gian...). Điều này cho thấy đặc điểm gì của trung tâm văn hóa này?

  • A. Sự xung đột gay gắt giữa các loại hình tín ngưỡng.
  • B. Mỗi tín ngưỡng tồn tại biệt lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • C. Khả năng dung hợp, tiếp nhận và cùng tồn tại của nhiều loại hình tín ngưỡng khác nhau.
  • D. Một tín ngưỡng duy nhất chiếm ưu thế tuyệt đối.

Câu 11: Tác giả đề cập đến "36 phố phường" của Hà Nội xưa như một ví dụ tiêu biểu. Sự hình thành và tồn tại của các phố nghề này phản ánh điều gì về đời sống kinh tế và xã hội của Thăng Long?

  • A. Sự tập trung sản xuất nông nghiệp trong nội đô.
  • B. Sự chuyên môn hóa cao trong sản xuất thủ công và buôn bán, tạo nên đặc trưng đô thị cổ.
  • C. Mỗi phố chỉ buôn bán một loại hàng hóa duy nhất từ nước ngoài.
  • D. Không có sự phân chia ngành nghề rõ ràng.

Câu 12: Văn bản của Trần Quốc Vượng có tính chất của một bài tiểu luận khoa học. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất này?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh thơ mộng, lãng mạn.
  • B. Chủ yếu dựa vào cảm xúc cá nhân của người viết.
  • C. Trình bày các sự kiện lịch sử một cách khô khan, thiếu phân tích.
  • D. Trình bày luận điểm một cách logic, có hệ thống, kết hợp dẫn chứng từ lịch sử, địa lý, văn hóa.

Câu 13: Tác giả nhấn mạnh Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội là "một hằng số văn hóa". "Hằng số" ở đây hàm ý điều gì về văn hóa của đô thị này qua các thời kỳ?

  • A. Có những giá trị cốt lõi, những đặc trưng bền vững tồn tại và phát triển xuyên suốt lịch sử.
  • B. Văn hóa không có bất kỳ sự thay đổi hay biến đổi nào.
  • C. Chỉ giữ nguyên những yếu tố văn hóa từ thời Lý.
  • D. Hoàn toàn bị động trước các tác động bên ngoài.

Câu 14: Theo tác giả, yếu tố "địa - văn hóa" nào của Thăng Long có ảnh hưởng quyết định đến sự hình thành và phát triển của văn hóa nơi đây?

  • A. Vị trí gần biển, thuận lợi cho giao thương hàng hải quốc tế.
  • B. Vị trí trung tâm vùng châu thổ sông Hồng, đầu mối giao thông đường thủy, đường bộ, nơi hội tụ cư dân và sản vật.
  • C. Là vùng đất đồi núi hiểm trở, khó tiếp cận.
  • D. Khí hậu khô hạn, khắc nghiệt.

Câu 15: Tác giả có so sánh văn hóa Thăng Long với văn hóa của một số trung tâm đô thị khác trong lịch sử Việt Nam. Mục đích của việc so sánh này là gì?

  • A. Chỉ để liệt kê các đô thị cổ.
  • B. Nhấn mạnh sự thua kém của Thăng Long so với các đô thị khác.
  • C. Khẳng định Thăng Long là đô thị cổ duy nhất có giá trị.
  • D. Làm nổi bật những nét đặc thù, vị thế và vai trò trung tâm văn hóa độc đáo của Thăng Long.

Câu 16: Văn bản sử dụng nhiều dẫn chứng từ ca dao, tục ngữ, tên đất, tên làng. Việc này nhằm mục đích gì trong việc làm rõ các luận điểm về văn hóa Hà Nội?

  • A. Chỉ để tăng tính giải trí cho bài viết.
  • B. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.
  • C. Cung cấp bằng chứng cụ thể, sinh động, gần gũi để minh họa và củng cố cho các phân tích khoa học.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho các phân tích lý luận.

Câu 17: Theo tác giả, sự "phong lưu" trong văn hóa Thăng Long - Hà Nội được thể hiện qua những khía cạnh nào?

  • A. Lối sống tinh tế, trọng tình cảm, yêu nghệ thuật, biết thưởng thức cái đẹp trong đời sống thường ngày.
  • B. Chỉ là sự giàu có về vật chất.
  • C. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc xã hội.
  • D. Khả năng kinh doanh giỏi.

Câu 18: Văn bản gợi ý rằng sự "thanh lịch" của người Hà Nội không phải là bẩm sinh mà là kết quả của quá trình tích tụ, chọn lọc văn hóa. Quá trình này liên quan mật thiết đến yếu tố nào?

  • A. Chỉ sự ảnh hưởng từ văn hóa ngoại nhập.
  • B. Vị trí trung tâm, nơi hội tụ cư dân và tinh hoa từ khắp nơi, cùng với truyền thống giáo dục.
  • C. Sự cô lập với các vùng miền khác.
  • D. Chỉ do điều kiện tự nhiên thuận lợi.

Câu 19: Tác giả phân tích về sự đa dạng của các lễ hội dân gian ở Thăng Long - Hà Nội. Sự đa dạng này phản ánh điều gì về đời sống tinh thần của cư dân?

  • A. Sự thống nhất hoàn toàn trong tín ngưỡng.
  • B. Sự thờ ơ với các giá trị truyền thống.
  • C. Chỉ tập trung vào một vài loại hình giải trí.
  • D. Đời sống tinh thần phong phú, đa dạng, kết hợp nhiều loại hình tín ngưỡng và hoạt động cộng đồng.

Câu 20: Văn bản của Trần Quốc Vượng được viết với thái độ như thế nào đối với đối tượng nghiên cứu (văn hóa Thăng Long - Hà Nội)?

  • A. Khách quan, khoa học kết hợp với tình yêu và sự trân trọng.
  • B. Hoàn toàn khách quan, không bộc lộ cảm xúc.
  • C. Thiên về phê phán, chỉ ra những hạn chế.
  • D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các sự kiện.

Câu 21: Theo văn bản, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc "lọc" và "chọn" những gì tinh hoa nhất từ khắp nơi về Thăng Long - Hà Nội?

  • A. Sự can thiệp trực tiếp của nhà nước phong kiến vào mọi mặt đời sống.
  • B. Địa hình hiểm trở ngăn cản sự tiếp xúc.
  • C. Nhu cầu thẩm mỹ cao, khả năng lựa chọn và thị hiếu tinh tế của cư dân đô thị trung tâm.
  • D. Chỉ đơn thuần là sự ngẫu nhiên.

Câu 22: Khái niệm "hằng số văn hóa" mà tác giả sử dụng có thể được hiểu như là sự bền vững của:

  • A. Chỉ tên gọi của đô thị qua các thời kỳ.
  • B. Số lượng dân cư sinh sống tại đô thị.
  • C. Các công trình kiến trúc cổ.
  • D. Những đặc trưng cốt lõi, bản sắc văn hóa được định hình bởi các yếu tố địa - văn hóa và lịch sử, ít thay đổi qua thời gian.

Câu 23: Tác giả có nhắc đến câu ca dao "Chẳng thơm cũng thể hoa nhài / Dẫu không thanh lịch cũng người Thượng Kinh". Câu ca dao này được dùng để minh họa cho điều gì về nhận thức của dân gian về người Thăng Long?

  • A. Người Thượng Kinh luôn có mùi thơm đặc trưng.
  • B. Người Thượng Kinh (Hà Nội) được coi trọng, gắn liền với hình ảnh thanh lịch, dù thực tế có thể không phải ai cũng vậy.
  • C. Hoa nhài chỉ trồng được ở Thượng Kinh.
  • D. Người Thượng Kinh không quan tâm đến sự thanh lịch.

Câu 24: Văn bản giúp người đọc hiểu rằng văn hóa Thăng Long - Hà Nội không chỉ gói gọn trong khu vực phố cổ mà còn liên kết chặt chẽ với:

  • A. Vùng phụ cận với các làng nghề, làng buôn, làng văn hóa truyền thống.
  • B. Chỉ các di tích lịch sử trong Hoàng thành.
  • C. Hoàn toàn tách biệt với văn hóa nông thôn.
  • D. Chỉ văn hóa của tầng lớp quý tộc.

Câu 25: Tác giả Trần Quốc Vượng là một nhà sử học, nhà nghiên cứu văn hóa. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến cách ông tiếp cận và phân tích chủ đề Thăng Long - Hà Nội?

  • A. Khiến bài viết chỉ tập trung vào các sự kiện lịch sử khô khan.
  • B. Làm cho văn bản khó hiểu đối với người đọc phổ thông.
  • C. Chỉ quan tâm đến khía cạnh chính trị của đô thị.
  • D. Giúp ông có cái nhìn sâu sắc, hệ thống, kết nối các yếu tố lịch sử, địa lý, xã hội để lý giải các hiện tượng văn hóa.

Câu 26: Văn bản gợi mở suy nghĩ gì về vai trò của Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội trong dòng chảy lịch sử văn hóa Việt Nam?

  • A. Là một trung tâm văn hóa tồn tại biệt lập, không ảnh hưởng đến cả nước.
  • B. Chỉ là nơi tiếp nhận thụ động văn hóa từ bên ngoài.
  • C. Là trung tâm quan trọng, nơi hội tụ, kết tinh, lan tỏa và bảo lưu những giá trị văn hóa cốt lõi của dân tộc.
  • D. Vai trò của nó ngày càng giảm dần theo thời gian.

Câu 27: Khi tác giả nói về sự "lưu giữ" các lớp trầm tích văn hóa tại Hà Nội, ông muốn nói đến điều gì?

  • A. Các giá trị văn hóa từ các thời kỳ lịch sử khác nhau vẫn còn tồn tại, thể hiện trong đời sống, phong tục, kiến trúc của Hà Nội hiện tại.
  • B. Chỉ có các di tích vật chất được bảo tồn.
  • C. Mọi thứ từ quá khứ đã biến mất hoàn toàn.
  • D. Văn hóa Hà Nội chỉ được tạo nên từ một thời kỳ duy nhất.

Câu 28: Đọc văn bản, ta có thể suy ra rằng khái niệm "hằng số văn hóa" không có nghĩa là văn hóa không thay đổi, mà là:

  • A. Văn hóa hoàn toàn tĩnh tại, không có sự tiếp biến.
  • B. Văn hóa chỉ thay đổi theo chiều hướng tiêu cực.
  • C. Chỉ có những yếu tố vật chất là không thay đổi.
  • D. Có những yếu tố cốt lõi, bản sắc được duy trì, làm nền tảng cho sự tiếp biến và phát triển trong dòng chảy lịch sử.

Câu 29: Liên hệ với thực tế ngày nay, những yếu tố nào trong văn hóa Hà Nội được tác giả đề cập trong văn bản vẫn có thể được nhận thấy rõ nét?

  • A. Chỉ còn lại các công trình kiến trúc cổ.
  • B. Không còn bất kỳ dấu vết nào của văn hóa truyền thống.
  • C. Nếp sống, phong thái của người Hà Nội, sự đa dạng của ẩm thực, các lễ hội truyền thống, sự tồn tại của các phố nghề...
  • D. Chỉ còn tồn tại trong sách vở.

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản "Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam" là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự ưu việt tuyệt đối của văn hóa Hà Nội so với các vùng khác.
  • B. Làm rõ vị thế, vai trò và những giá trị văn hóa cốt lõi, bền vững của Thăng Long - Hà Nội trong lịch sử và hiện tại của Việt Nam.
  • C. Chỉ mô tả các di tích lịch sử của Hà Nội.
  • D. Kêu gọi bảo tồn nguyên trạng mọi thứ thuộc về quá khứ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Theo quan điểm của tác giả Trần Quốc Vượng trong văn bản, yếu tố nào được xem là nền tảng, tạo nên 'hằng số' trong văn hóa Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Tác giả phân tích văn hóa Thăng Long - Hà Nội qua nhiều lớp cắt lịch sử. Lớp cắt nào dưới đây được tác giả nhấn mạnh là giai đoạn định hình những đặc trưng cơ bản của đô thị này với tư cách kinh đô?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi nói Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội là nơi 'hội tụ và kết tinh' tinh hoa văn hóa Việt Nam, tác giả muốn làm nổi bật điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Tác giả sử dụng cụm từ 'Kẻ Chợ' để chỉ Thăng Long - Hà Nội trong một số ngữ cảnh. Việc sử dụng tên gọi này gợi lên đặc điểm nào của đô thị?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phân tích cấu trúc của văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã tiếp cận chủ đề 'hằng số văn hóa' của Thăng Long - Hà Nội chủ yếu từ góc độ khoa học nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tác giả nhận định văn hóa Thăng Long - Hà Nội có sự kết hợp giữa yếu tố 'sang trọng' và 'phong lưu'. Yếu tố nào dưới đây góp phần tạo nên sắc thái 'sang trọng'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Văn bản đề cập đến vai trò của các làng nghề, làng buôn quanh Thăng Long. Mối quan hệ giữa kinh đô và các làng này thể hiện đặc điểm nào trong cấu trúc văn hóa đô thị của Hà Nội xưa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi phân tích về 'nếp sống thanh lịch' của người Hà Nội, tác giả gợi ý rằng yếu tố nào dưới đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành nên nếp sống đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Tác giả sử dụng hình ảnh 'cánh diều' trong nhan đề phụ của văn bản. Hình ảnh này có thể được hiểu như thế nào trong ngữ cảnh nói về văn hóa Thăng Long - Hà Nội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đoạn văn bản phân tích về sự đa dạng của văn hóa tín ngưỡng tại Thăng Long - Hà Nội (Phật giáo, Đạo giáo, Nho giáo, tín ngưỡng dân gian...). Điều này cho thấy đặc điểm gì của trung tâm văn hóa này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tác giả đề cập đến '36 phố phường' của Hà Nội xưa như một ví dụ tiêu biểu. Sự hình thành và tồn tại của các phố nghề này phản ánh điều gì về đời sống kinh tế và xã hội của Thăng Long?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Văn bản của Trần Quốc Vượng có tính chất của một bài tiểu luận khoa học. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Tác giả nhấn mạnh Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội là 'một hằng số văn hóa'. 'Hằng số' ở đây hàm ý điều gì về văn hóa của đô thị này qua các thời kỳ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Theo tác giả, yếu tố 'địa - văn hóa' nào của Thăng Long có ảnh hưởng quyết định đến sự hình thành và phát triển của văn hóa nơi đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Tác giả có so sánh văn hóa Thăng Long với văn hóa của một số trung tâm đô thị khác trong lịch sử Việt Nam. Mục đích của việc so sánh này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Văn bản sử dụng nhiều dẫn chứng từ ca dao, tục ngữ, tên đất, tên làng. Việc này nhằm mục đích gì trong việc làm rõ các luận điểm về văn hóa Hà Nội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Theo tác giả, sự 'phong lưu' trong văn hóa Thăng Long - Hà Nội được thể hiện qua những khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Văn bản gợi ý rằng sự 'thanh lịch' của người Hà Nội không phải là bẩm sinh mà là kết quả của quá trình tích tụ, chọn lọc văn hóa. Quá trình này liên quan mật thiết đến yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tác giả phân tích về sự đa dạng của các lễ hội dân gian ở Thăng Long - Hà Nội. Sự đa dạng này phản ánh điều gì về đời sống tinh thần của cư dân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Văn bản của Trần Quốc Vượng được viết với thái độ như thế nào đối với đối tượng nghiên cứu (văn hóa Thăng Long - Hà Nội)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Theo văn bản, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc 'lọc' và 'chọn' những gì tinh hoa nhất từ khắp nơi về Thăng Long - Hà Nội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khái niệm 'hằng số văn hóa' mà tác giả sử dụng có thể được hiểu như là sự bền vững của:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tác giả có nhắc đến câu ca dao 'Chẳng thơm cũng thể hoa nhài / Dẫu không thanh lịch cũng người Thượng Kinh'. Câu ca dao này được dùng để minh họa cho điều gì về nhận thức của dân gian về người Thăng Long?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Văn bản giúp người đọc hiểu rằng văn hóa Thăng Long - Hà Nội không chỉ gói gọn trong khu vực phố cổ mà còn liên kết chặt chẽ với:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tác giả Trần Quốc Vượng là một nhà sử học, nhà nghiên cứu văn hóa. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến cách ông tiếp cận và phân tích chủ đề Thăng Long - Hà Nội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Văn bản gợi mở suy nghĩ gì về vai trò của Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội trong dòng chảy lịch sử văn hóa Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi tác giả nói về sự 'lưu giữ' các lớp trầm tích văn hóa tại Hà Nội, ông muốn nói đến điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đọc văn bản, ta có thể suy ra rằng khái niệm 'hằng số văn hóa' không có nghĩa là văn hóa không thay đổi, mà là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Liên hệ với thực tế ngày nay, những yếu tố nào trong văn hóa Hà Nội được tác giả đề cập trong văn bản vẫn có thể được nhận thấy rõ nét?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản 'Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo tác giả Trần Quốc Vượng trong văn bản

  • A. Sự thay đổi liên tục của các triều đại cầm quyền.
  • B. Quá trình giao thoa và tiếp biến văn hóa với bên ngoài.
  • C. Các yếu tố địa-văn hóa mang tính khách quan và cố định.
  • D. Ý chí chủ quan của con người trong việc xây dựng văn hóa.

Câu 2: Tác giả phân tích mối quan hệ giữa yếu tố địa lý và văn hóa ở Thăng Long/Hà Nội như thế nào?

  • A. Địa lý chỉ đóng vai trò thứ yếu, văn hóa được quyết định bởi con người.
  • B. Văn hóa hoàn toàn phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
  • C. Địa lý chỉ ảnh hưởng đến kinh tế, không liên quan đến văn hóa.
  • D. Địa lý tạo nên nền tảng (hằng số địa-văn hóa) ảnh hưởng sâu sắc đến đặc điểm văn hóa.

Câu 3: Văn bản nhấn mạnh vai trò của triều đại nào trong việc định hình nền móng văn hóa Thăng Long, tạo nên những đặc trưng cơ bản ban đầu?

  • A. Triều đại Tiền Lý.
  • B. Triều đại Lý - Trần.
  • C. Triều đại Lê Sơ.
  • D. Triều đại Nguyễn.

Câu 4: Tác giả sử dụng cặp khái niệm nào để làm nổi bật hai luồng ảnh hưởng chính cùng tồn tại và hòa quyện trong văn hóa Thăng Long/Hà Nội?

  • A. Kẻ Chợ và Kinh kỳ.
  • B. Làng quê và Phố thị.
  • C. Văn hóa vật thể và Văn hóa phi vật thể.
  • D. Truyền thống và Hiện đại.

Câu 5: Phân tích của tác giả về

  • A. Văn hóa cung đình và nghi lễ triều đình.
  • B. Các hoạt động chính trị và quân sự quan trọng.
  • C. Hoạt động kinh tế, thủ công nghiệp và văn hóa dân gian từ các miền quê hội tụ.
  • D. Nơi cư ngụ và sinh hoạt của giới trí thức Nho học.

Câu 6: Khái niệm

  • A. Văn hóa cung đình, sự sang trọng, khuôn phép do vai trò là kinh đô.
  • B. Hoạt động buôn bán sầm uất và đa dạng của cư dân.
  • C. Nền tảng văn hóa nông nghiệp và truyền thống làng xã.
  • D. Sự du nhập và ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.

Câu 7: Tác giả lý giải đặc trưng

  • A. Chỉ do ảnh hưởng trực tiếp từ văn hóa cung đình phong kiến.
  • B. Chỉ do sự tập trung của các làng nghề thủ công truyền thống.
  • C. Chỉ do truyền thống hiếu học và thi cử lâu đời.
  • D. Sự hội tụ tinh hoa từ bốn phương, sự sàng lọc của Kẻ Chợ và ảnh hưởng của Kinh kỳ.

Câu 8: Khi nói Thăng Long/Hà Nội là nơi

  • A. Văn hóa Hà Nội hoàn toàn khác biệt và độc lập so với văn hóa các vùng miền khác.
  • B. Hà Nội tiếp nhận, chọn lọc và tổng hợp những nét tinh hoa từ khắp các vùng miền đất nước.
  • C. Văn hóa Hà Nội chỉ là bản sao của văn hóa các triều đại phong kiến.
  • D. Văn hóa Hà Nội chỉ phát triển dựa trên nền tảng của cư dân bản địa ban đầu.

Câu 9: Yếu tố

  • A. Vị trí trung tâm châu thổ sông Hồng, hệ thống sông hồ, địa hình.
  • B. Chỉ có khí hậu và lượng mưa hàng năm.
  • C. Chỉ có tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.
  • D. Chỉ có diện tích đất nông nghiệp xung quanh thành phố.

Câu 10: Tác giả sử dụng phương pháp nghiên cứu nào để phân tích và làm rõ

  • A. Chỉ dựa vào phân tích các tài liệu lịch sử cũ.
  • B. Chỉ tập trung vào khảo sát các công trình kiến trúc cổ.
  • C. Chỉ nghiên cứu các lễ hội và sinh hoạt dân gian hiện tại.
  • D. Kết hợp liên ngành các yếu tố Lịch sử, Địa lý, Văn hóa học, Dân tộc học.

Câu 11: Luận điểm chính mà tác giả muốn khẳng định xuyên suốt văn bản là gì?

  • A. Hà Nội là thủ đô có lịch sử lâu đời nhất Việt Nam.
  • B. Văn hóa Hà Nội đã thay đổi hoàn toàn theo thời gian.
  • C. Hà Nội, qua các tên gọi Thăng Long, Đông Đô, vẫn giữ những đặc trưng văn hóa cốt lõi, là một hằng số trong văn hóa Việt Nam.
  • D. Văn hóa Hà Nội chỉ là sự pha trộn ngẫu nhiên của nhiều yếu tố.

Câu 12: Theo tác giả, điều gì tạo nên sự khác biệt trong phong thái, khí chất của người Hà Nội so với cư dân các vùng miền khác?

  • A. Sự tổng hòa giữa nét tài hoa, khéo léo của Kẻ Chợ và sự sang trọng, khuôn phép của Kinh kỳ.
  • B. Chỉ do điều kiện kinh tế phát triển vượt trội.
  • C. Chỉ do ảnh hưởng của khí hậu ôn hòa.
  • D. Chỉ do họ là những người đến từ nhiều vùng đất khác nhau.

Câu 13: Tác giả đề cập đến vai trò của các làng nghề truyền thống xung quanh Thăng Long/Hà Nội nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng minh Hà Nội không có sản phẩm thủ công đặc trưng.
  • B. Làm rõ sự liên kết giữa khu vực đô thị (Kẻ Chợ) và vùng nông thôn vệ tinh, góp phần tạo nên sự đa dạng và tinh tế trong sinh hoạt.
  • C. Nhấn mạnh sự cô lập về kinh tế giữa thành thị và nông thôn.
  • D. Cho thấy sự suy tàn của các nghề truyền thống.

Câu 14: Ý nghĩa của việc tác giả trích dẫn các câu ca dao, tục ngữ (như

  • A. Chỉ để minh họa cho ngôn ngữ dân gian.
  • B. Chỉ để làm cho bài viết thêm sinh động.
  • C. Chứng minh các câu ca dao này không còn giá trị trong xã hội hiện đại.
  • D. Sử dụng nguồn tư liệu dân gian để củng cố luận điểm về đặc trưng văn hóa (tài hoa, thanh lịch) và mối quan hệ giữa Kẻ Chợ - Kinh kỳ.

Câu 15: Theo tác giả, yếu tố nào dưới đây không được coi là góp phần tạo nên tính

  • A. Vị trí địa lý trung tâm thuận lợi cho giao lưu.
  • B. Truyền thống Kinh đô và sự hội tụ tinh hoa.
  • C. Việc tiếp thu và sao chép nguyên vẹn văn hóa ngoại lai.
  • D. Sự sàng lọc, kết tinh và biến đổi sáng tạo các yếu tố văn hóa.

Câu 16: Tác giả nhìn nhận sự thay đổi tên gọi từ Thăng Long sang Đông Đô rồi Hà Nội như thế nào trong bối cảnh

  • A. Sự thay đổi tên gọi đồng nghĩa với sự mất đi hoàn toàn bản sắc văn hóa cũ.
  • B. Các tên gọi khác nhau không có ý nghĩa gì đối với văn hóa.
  • C. Tên gọi mới chỉ đơn thuần là thay đổi về mặt hành chính.
  • D. Mặc dù tên gọi thay đổi, những đặc trưng văn hóa cốt lõi (hằng số) vẫn được duy trì và phát triển.

Câu 17: Văn bản gợi ý rằng truyền thống hiếu học ở Thăng Long/Hà Nội có mối liên hệ như thế nào với đặc trưng văn hóa của vùng đất này?

  • A. Hiếu học chỉ là một phong trào nhất thời, không ảnh hưởng lâu dài.
  • B. Hiếu học góp phần tạo nên tầng lớp trí thức, quan lại, làm phong phú thêm đời sống tinh thần và sự thanh lịch của Kinh kỳ.
  • C. Hiếu học chỉ phổ biến ở Kẻ Chợ, không có ở Kinh kỳ.
  • D. Truyền thống hiếu học làm suy giảm các hoạt động kinh tế.

Câu 18: Phân tích của tác giả về sự hình thành và phát triển của Thăng Long/Hà Nội cho thấy vai trò quan trọng của yếu tố con người đến từ đâu?

  • A. Chỉ có cư dân bản địa ban đầu của vùng đất.
  • B. Chỉ có tầng lớp quý tộc và quan lại triều đình.
  • C. Sự hội tụ của người tài, thợ giỏi, nhà buôn từ khắp mọi miền đất nước.
  • D. Chỉ có những người từ nước ngoài đến sinh sống.

Câu 19: Tác giả nhấn mạnh Hồ Gươm (Hồ Hoàn Kiếm) không chỉ là một cảnh quan thiên nhiên mà còn là biểu tượng văn hóa mang ý nghĩa gì đối với Thăng Long/Hà Nội?

  • A. Biểu tượng của sự giàu có về tài nguyên nước.
  • B. Chỉ là một điểm du lịch hấp dẫn.
  • C. Biểu tượng cho sự cô lập về địa lý.
  • D. Biểu tượng của lịch sử, truyền thuyết và chiều sâu văn hóa tinh thần của Kinh đô.

Câu 20: Điều gì trong văn bản thể hiện rõ nhất cách tác giả nhìn nhận sự vận động của văn hóa Thăng Long/Hà Nội qua các thời kỳ lịch sử?

  • A. Là quá trình kế thừa, chọn lọc, tổng hợp trên nền tảng hằng số địa-văn hóa, chứ không phải sự đoạn tuyệt hay thay thế hoàn toàn.
  • B. Là sự lặp lại y hệt các đặc điểm của thời kỳ đầu.
  • C. Là sự phát triển ngẫu nhiên, không theo quy luật nào.
  • D. Là sự suy thoái dần các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 21: Tác giả sử dụng thuật ngữ

  • A. Chỉ có con người và các hoạt động kinh tế.
  • B. Chỉ có yếu tố lịch sử và sự kiện chính trị.
  • C. Các yếu tố tự nhiên (địa lý) và các biểu hiện văn hóa của con người trên vùng đất đó.
  • D. Chỉ có yếu tố khí hậu và thời tiết.

Câu 22: Theo văn bản, vai trò của Sông Tô Lịch trong lịch sử và văn hóa Thăng Long xưa là gì?

  • A. Là ranh giới tự nhiên ngăn cách Thăng Long với bên ngoài.
  • B. Là tuyến giao thông, thương mại quan trọng, gắn liền với đời sống và tín ngưỡng dân gian.
  • C. Chỉ là một con kênh thoát nước bình thường.
  • D. Là nơi diễn ra các trận thủy chiến lịch sử.

Câu 23: Nét đặc trưng nào của văn hóa Thăng Long/Hà Nội được thể hiện qua câu nói

  • A. Sự tinh tế, cầu kỳ trong ẩm thực (ăn Bắc) và sự sang trọng, kiểu cách trong trang phục (mặc Kinh).
  • B. Chỉ đơn thuần là thói quen ăn uống và mặc đồ của người Hà Nội.
  • C. Biểu hiện của sự nghèo nàn trong đời sống vật chất.
  • D. Nhấn mạnh sự giản dị, mộc mạc của người Hà Nội.

Câu 24: Tác giả sử dụng cụm từ

  • A. Giữa quá khứ và tương lai.
  • B. Giữa thành thị và nông thôn.
  • C. Giữa kinh tế và chính trị.
  • D. Giữa văn hóa dân gian (folklore) và văn hóa bác học (courtly/learned culture).

Câu 25: Phân tích nào sau đây không phản ánh đúng quan điểm của tác giả về vai trò của Thăng Long/Hà Nội trong bức tranh văn hóa Việt Nam?

  • A. Là nơi hội tụ, kết tinh tinh hoa văn hóa Việt từ nhiều vùng miền.
  • B. Là trung tâm văn hóa lớn, có sức lan tỏa và ảnh hưởng.
  • C. Là một trung tâm văn hóa biệt lập, ít giao lưu với các vùng khác.
  • D. Thể hiện tính

Câu 26: Theo tác giả, sự tồn tại và phát triển của các phường, phố nghề ở Thăng Long xưa cho thấy điều gì về đời sống kinh tế và văn hóa của Kẻ Chợ?

  • A. Sự chuyên môn hóa cao trong sản xuất thủ công, hoạt động buôn bán sầm uất và sự hình thành các cộng đồng dân cư theo nghề nghiệp.
  • B. Đời sống kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp tự cấp tự túc.
  • C. Sự thiếu đa dạng trong các ngành nghề.
  • D. Các hoạt động kinh tế không có liên hệ với đời sống văn hóa.

Câu 27: Tác giả sử dụng từ

  • A. Sự bất biến, không thay đổi dưới mọi tác động.
  • B. Những yếu tố cốt lõi, nền tảng mang tính bền vững, tồn tại xuyên suốt qua các biến thiên lịch sử.
  • C. Sự thay đổi liên tục, không có gì cố định.
  • D. Chỉ là một giai đoạn ngắn ngủi trong lịch sử văn hóa.

Câu 28: Văn bản gợi mở cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa truyền thống và hiện đại trong văn hóa Hà Nội ngày nay?

  • A. Hiện đại đang xóa bỏ hoàn toàn truyền thống.
  • B. Truyền thống và hiện đại tồn tại độc lập, không liên quan.
  • C. Chỉ có truyền thống mới có giá trị, hiện đại là tiêu cực.
  • D. Những giá trị truyền thống (hằng số) vẫn tiềm ẩn và có thể tiếp tục là nền tảng cho sự phát triển văn hóa trong bối cảnh hiện đại.

Câu 29: Khi phân tích về Thăng Long thời Lý-Trần, tác giả có thể đã đề cập đến yếu tố nào sau đây để minh chứng cho sự phát triển văn hóa mạnh mẽ?

  • A. Sự phát triển của Phật giáo, các công trình kiến trúc (chùa, tháp), và hoạt động văn học, nghệ thuật cung đình.
  • B. Chỉ tập trung vào các cuộc chiến tranh và mở rộng lãnh thổ.
  • C. Chỉ nói về sự suy yếu của triều đình.
  • D. Chỉ đề cập đến việc mở rộng diện tích đất nông nghiệp.

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi trong cách tiếp cận của tác giả Trần Quốc Vượng khi nghiên cứu văn hóa Hà Nội so với các nghiên cứu lịch sử truyền thống chỉ tập trung vào sự kiện chính trị?

  • A. Ông chỉ quan tâm đến các sự kiện quân sự.
  • B. Ông chỉ mô tả lại các di tích lịch sử một cách đơn thuần.
  • C. Ông tìm hiểu các quy luật, cấu trúc văn hóa nền tảng (hằng số) bằng cách kết nối địa lý, lịch sử, văn hóa dân gian và bác học.
  • D. Ông chỉ tập trung vào đời sống của tầng lớp quý tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Theo tác giả Trần Quốc Vượng trong văn bản "Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam", khái niệm "hằng số văn hóa" của một vùng đất như Hà Nội chủ yếu được xây dựng dựa trên yếu tố nền tảng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Tác giả phân tích mối quan hệ giữa yếu tố địa lý và văn hóa ở Thăng Long/Hà Nội như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Văn bản nhấn mạnh vai trò của triều đại nào trong việc định hình nền móng văn hóa Thăng Long, tạo nên những đặc trưng cơ bản ban đầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tác giả sử dụng cặp khái niệm nào để làm nổi bật hai luồng ảnh hưởng chính cùng tồn tại và hòa quyện trong văn hóa Thăng Long/Hà Nội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích của tác giả về "Kẻ Chợ" cho thấy đây là nơi tập trung chủ yếu những yếu tố văn hóa nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khái niệm "Kinh kỳ" trong văn bản chủ yếu đề cập đến khía cạnh văn hóa nào của Thăng Long?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tác giả lý giải đặc trưng "thanh lịch" của người Hà Nội bắt nguồn từ sự kết hợp, hòa quyện của những yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi nói Thăng Long/Hà Nội là nơi "hội tụ" và "kết tinh" văn hóa Việt Nam, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Yếu tố "Địa-văn hóa" của Thăng Long/Hà Nội, theo tác giả, bao gồm những khía cạnh tự nhiên nào đóng vai trò nền tảng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Tác giả sử dụng phương pháp nghiên cứu nào để phân tích và làm rõ "hằng số văn hóa" của Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Luận điểm chính mà tác giả muốn khẳng định xuyên suốt văn bản là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Theo tác giả, điều gì tạo nên sự khác biệt trong phong thái, khí chất của người Hà Nội so với cư dân các vùng miền khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Tác giả đề cập đến vai trò của các làng nghề truyền thống xung quanh Thăng Long/Hà Nội nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Ý nghĩa của việc tác giả trích dẫn các câu ca dao, tục ngữ (như "Khéo léo tay nghề, đất lề Kẻ Chợ", "Chẳng thơm cũng thể hoa nhài / Dẫu không thanh lịch cũng người Thượng Kinh") là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Theo tác giả, yếu tố nào dưới đây *không* được coi là góp phần tạo nên tính "hằng số" trong văn hóa Thăng Long/Hà Nội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tác giả nhìn nhận sự thay đổi tên gọi từ Thăng Long sang Đông Đô rồi Hà Nội như thế nào trong bối cảnh "hằng số văn hóa"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Văn bản gợi ý rằng truyền thống hiếu học ở Thăng Long/Hà Nội có mối liên hệ như thế nào với đặc trưng văn hóa của vùng đất này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích của tác giả về sự hình thành và phát triển của Thăng Long/Hà Nội cho thấy vai trò quan trọng của yếu tố con người đến từ đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Tác giả nhấn mạnh Hồ Gươm (Hồ Hoàn Kiếm) không chỉ là một cảnh quan thiên nhiên mà còn là biểu tượng văn hóa mang ý nghĩa gì đối với Thăng Long/Hà Nội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Điều gì trong văn bản thể hiện rõ nhất cách tác giả nhìn nhận sự vận động của văn hóa Thăng Long/Hà Nội qua các thời kỳ lịch sử?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tác giả sử dụng thuật ngữ "Địa-văn hóa" để chỉ mối liên hệ tương tác hai chiều giữa những yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Theo văn bản, vai trò của Sông Tô Lịch trong lịch sử và văn hóa Thăng Long xưa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Nét đặc trưng nào của văn hóa Thăng Long/Hà Nội được thể hiện qua câu nói "ăn Bắc mặc Kinh" mà tác giả đề cập?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tác giả sử dụng cụm từ "chiếc cầu nối" để nói về mối quan hệ giữa yếu tố nào trong văn hóa Thăng Long?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích nào sau đây *không* phản ánh đúng quan điểm của tác giả về vai trò của Thăng Long/Hà Nội trong bức tranh văn hóa Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Theo tác giả, sự tồn tại và phát triển của các phường, phố nghề ở Thăng Long xưa cho thấy điều gì về đời sống kinh tế và văn hóa của Kẻ Chợ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Tác giả sử dụng từ "hằng số" để chỉ đặc điểm nào của văn hóa Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Văn bản gợi mở cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa truyền thống và hiện đại trong văn hóa Hà Nội ngày nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi phân tích về Thăng Long thời Lý-Trần, tác giả có thể đã đề cập đến yếu tố nào sau đây để minh chứng cho sự phát triển văn hóa mạnh mẽ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi trong cách tiếp cận của tác giả Trần Quốc Vượng khi nghiên cứu văn hóa Hà Nội so với các nghiên cứu lịch sử truyền thống chỉ tập trung vào sự kiện chính trị?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo tác giả Trần Quốc Vượng trong văn bản

  • A. Sự thay đổi liên tục của các triều đại cầm quyền.
  • B. Quá trình giao thoa và tiếp biến văn hóa với bên ngoài.
  • C. Các yếu tố địa-văn hóa mang tính khách quan và cố định.
  • D. Ý chí chủ quan của con người trong việc xây dựng văn hóa.

Câu 2: Tác giả phân tích mối quan hệ giữa yếu tố địa lý và văn hóa ở Thăng Long/Hà Nội như thế nào?

  • A. Địa lý chỉ đóng vai trò thứ yếu, văn hóa được quyết định bởi con người.
  • B. Văn hóa hoàn toàn phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
  • C. Địa lý chỉ ảnh hưởng đến kinh tế, không liên quan đến văn hóa.
  • D. Địa lý tạo nên nền tảng (hằng số địa-văn hóa) ảnh hưởng sâu sắc đến đặc điểm văn hóa.

Câu 3: Văn bản nhấn mạnh vai trò của triều đại nào trong việc định hình nền móng văn hóa Thăng Long, tạo nên những đặc trưng cơ bản ban đầu?

  • A. Triều đại Tiền Lý.
  • B. Triều đại Lý - Trần.
  • C. Triều đại Lê Sơ.
  • D. Triều đại Nguyễn.

Câu 4: Tác giả sử dụng cặp khái niệm nào để làm nổi bật hai luồng ảnh hưởng chính cùng tồn tại và hòa quyện trong văn hóa Thăng Long/Hà Nội?

  • A. Kẻ Chợ và Kinh kỳ.
  • B. Làng quê và Phố thị.
  • C. Văn hóa vật thể và Văn hóa phi vật thể.
  • D. Truyền thống và Hiện đại.

Câu 5: Phân tích của tác giả về

  • A. Văn hóa cung đình và nghi lễ triều đình.
  • B. Các hoạt động chính trị và quân sự quan trọng.
  • C. Hoạt động kinh tế, thủ công nghiệp và văn hóa dân gian từ các miền quê hội tụ.
  • D. Nơi cư ngụ và sinh hoạt của giới trí thức Nho học.

Câu 6: Khái niệm

  • A. Văn hóa cung đình, sự sang trọng, khuôn phép do vai trò là kinh đô.
  • B. Hoạt động buôn bán sầm uất và đa dạng của cư dân.
  • C. Nền tảng văn hóa nông nghiệp và truyền thống làng xã.
  • D. Sự du nhập và ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.

Câu 7: Tác giả lý giải đặc trưng

  • A. Chỉ do ảnh hưởng trực tiếp từ văn hóa cung đình phong kiến.
  • B. Chỉ do sự tập trung của các làng nghề thủ công truyền thống.
  • C. Chỉ do truyền thống hiếu học và thi cử lâu đời.
  • D. Sự hội tụ tinh hoa từ bốn phương, sự sàng lọc của Kẻ Chợ và ảnh hưởng của Kinh kỳ.

Câu 8: Khi nói Thăng Long/Hà Nội là nơi

  • A. Văn hóa Hà Nội hoàn toàn khác biệt và độc lập so với văn hóa các vùng miền khác.
  • B. Hà Nội tiếp nhận, chọn lọc và tổng hợp những nét tinh hoa từ khắp các vùng miền đất nước.
  • C. Văn hóa Hà Nội chỉ là bản sao của văn hóa các triều đại phong kiến.
  • D. Văn hóa Hà Nội chỉ phát triển dựa trên nền tảng của cư dân bản địa ban đầu.

Câu 9: Yếu tố

  • A. Vị trí trung tâm châu thổ sông Hồng, hệ thống sông hồ, địa hình.
  • B. Chỉ có khí hậu và lượng mưa hàng năm.
  • C. Chỉ có tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.
  • D. Chỉ có diện tích đất nông nghiệp xung quanh thành phố.

Câu 10: Tác giả sử dụng phương pháp nghiên cứu nào để phân tích và làm rõ

  • A. Chỉ dựa vào phân tích các tài liệu lịch sử cũ.
  • B. Chỉ tập trung vào khảo sát các công trình kiến trúc cổ.
  • C. Chỉ nghiên cứu các lễ hội và sinh hoạt dân gian hiện tại.
  • D. Kết hợp liên ngành các yếu tố Lịch sử, Địa lý, Văn hóa học, Dân tộc học.

Câu 11: Luận điểm chính mà tác giả muốn khẳng định xuyên suốt văn bản là gì?

  • A. Hà Nội là thủ đô có lịch sử lâu đời nhất Việt Nam.
  • B. Văn hóa Hà Nội đã thay đổi hoàn toàn theo thời gian.
  • C. Hà Nội, qua các tên gọi Thăng Long, Đông Đô, vẫn giữ những đặc trưng văn hóa cốt lõi, là một hằng số trong văn hóa Việt Nam.
  • D. Văn hóa Hà Nội chỉ là sự pha trộn ngẫu nhiên của nhiều yếu tố.

Câu 12: Theo tác giả, điều gì tạo nên sự khác biệt trong phong thái, khí chất của người Hà Nội so với cư dân các vùng miền khác?

  • A. Sự tổng hòa giữa nét tài hoa, khéo léo của Kẻ Chợ và sự sang trọng, khuôn phép của Kinh kỳ.
  • B. Chỉ do điều kiện kinh tế phát triển vượt trội.
  • C. Chỉ do ảnh hưởng của khí hậu ôn hòa.
  • D. Chỉ do họ là những người đến từ nhiều vùng đất khác nhau.

Câu 13: Tác giả đề cập đến vai trò của các làng nghề truyền thống xung quanh Thăng Long/Hà Nội nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng minh Hà Nội không có sản phẩm thủ công đặc trưng.
  • B. Làm rõ sự liên kết giữa khu vực đô thị (Kẻ Chợ) và vùng nông thôn vệ tinh, góp phần tạo nên sự đa dạng và tinh tế trong sinh hoạt.
  • C. Nhấn mạnh sự cô lập về kinh tế giữa thành thị và nông thôn.
  • D. Cho thấy sự suy tàn của các nghề truyền thống.

Câu 14: Ý nghĩa của việc tác giả trích dẫn các câu ca dao, tục ngữ (như

  • A. Chỉ để minh họa cho ngôn ngữ dân gian.
  • B. Chỉ để làm cho bài viết thêm sinh động.
  • C. Chứng minh các câu ca dao này không còn giá trị trong xã hội hiện đại.
  • D. Sử dụng nguồn tư liệu dân gian để củng cố luận điểm về đặc trưng văn hóa (tài hoa, thanh lịch) và mối quan hệ giữa Kẻ Chợ - Kinh kỳ.

Câu 15: Theo tác giả, yếu tố nào dưới đây không được coi là góp phần tạo nên tính

  • A. Vị trí địa lý trung tâm thuận lợi cho giao lưu.
  • B. Truyền thống Kinh đô và sự hội tụ tinh hoa.
  • C. Việc tiếp thu và sao chép nguyên vẹn văn hóa ngoại lai.
  • D. Sự sàng lọc, kết tinh và biến đổi sáng tạo các yếu tố văn hóa.

Câu 16: Tác giả nhìn nhận sự thay đổi tên gọi từ Thăng Long sang Đông Đô rồi Hà Nội như thế nào trong bối cảnh

  • A. Sự thay đổi tên gọi đồng nghĩa với sự mất đi hoàn toàn bản sắc văn hóa cũ.
  • B. Các tên gọi khác nhau không có ý nghĩa gì đối với văn hóa.
  • C. Tên gọi mới chỉ đơn thuần là thay đổi về mặt hành chính.
  • D. Mặc dù tên gọi thay đổi, những đặc trưng văn hóa cốt lõi (hằng số) vẫn được duy trì và phát triển.

Câu 17: Văn bản gợi ý rằng truyền thống hiếu học ở Thăng Long/Hà Nội có mối liên hệ như thế nào với đặc trưng văn hóa của vùng đất này?

  • A. Hiếu học chỉ là một phong trào nhất thời, không ảnh hưởng lâu dài.
  • B. Hiếu học góp phần tạo nên tầng lớp trí thức, quan lại, làm phong phú thêm đời sống tinh thần và sự thanh lịch của Kinh kỳ.
  • C. Hiếu học chỉ phổ biến ở Kẻ Chợ, không có ở Kinh kỳ.
  • D. Truyền thống hiếu học làm suy giảm các hoạt động kinh tế.

Câu 18: Phân tích của tác giả về sự hình thành và phát triển của Thăng Long/Hà Nội cho thấy vai trò quan trọng của yếu tố con người đến từ đâu?

  • A. Chỉ có cư dân bản địa ban đầu của vùng đất.
  • B. Chỉ có tầng lớp quý tộc và quan lại triều đình.
  • C. Sự hội tụ của người tài, thợ giỏi, nhà buôn từ khắp mọi miền đất nước.
  • D. Chỉ có những người từ nước ngoài đến sinh sống.

Câu 19: Tác giả nhấn mạnh Hồ Gươm (Hồ Hoàn Kiếm) không chỉ là một cảnh quan thiên nhiên mà còn là biểu tượng văn hóa mang ý nghĩa gì đối với Thăng Long/Hà Nội?

  • A. Biểu tượng của sự giàu có về tài nguyên nước.
  • B. Chỉ là một điểm du lịch hấp dẫn.
  • C. Biểu tượng cho sự cô lập về địa lý.
  • D. Biểu tượng của lịch sử, truyền thuyết và chiều sâu văn hóa tinh thần của Kinh đô.

Câu 20: Điều gì trong văn bản thể hiện rõ nhất cách tác giả nhìn nhận sự vận động của văn hóa Thăng Long/Hà Nội qua các thời kỳ lịch sử?

  • A. Là quá trình kế thừa, chọn lọc, tổng hợp trên nền tảng hằng số địa-văn hóa, chứ không phải sự đoạn tuyệt hay thay thế hoàn toàn.
  • B. Là sự lặp lại y hệt các đặc điểm của thời kỳ đầu.
  • C. Là sự phát triển ngẫu nhiên, không theo quy luật nào.
  • D. Là sự suy thoái dần các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 21: Tác giả sử dụng thuật ngữ

  • A. Chỉ có con người và các hoạt động kinh tế.
  • B. Chỉ có yếu tố lịch sử và sự kiện chính trị.
  • C. Các yếu tố tự nhiên (địa lý) và các biểu hiện văn hóa của con người trên vùng đất đó.
  • D. Chỉ có yếu tố khí hậu và thời tiết.

Câu 22: Theo văn bản, vai trò của Sông Tô Lịch trong lịch sử và văn hóa Thăng Long xưa là gì?

  • A. Là ranh giới tự nhiên ngăn cách Thăng Long với bên ngoài.
  • B. Là tuyến giao thông, thương mại quan trọng, gắn liền với đời sống và tín ngưỡng dân gian.
  • C. Chỉ là một con kênh thoát nước bình thường.
  • D. Là nơi diễn ra các trận thủy chiến lịch sử.

Câu 23: Nét đặc trưng nào của văn hóa Thăng Long/Hà Nội được thể hiện qua câu nói

  • A. Sự tinh tế, cầu kỳ trong ẩm thực (ăn Bắc) và sự sang trọng, kiểu cách trong trang phục (mặc Kinh).
  • B. Chỉ đơn thuần là thói quen ăn uống và mặc đồ của người Hà Nội.
  • C. Biểu hiện của sự nghèo nàn trong đời sống vật chất.
  • D. Nhấn mạnh sự giản dị, mộc mạc của người Hà Nội.

Câu 24: Tác giả sử dụng cụm từ

  • A. Giữa quá khứ và tương lai.
  • B. Giữa thành thị và nông thôn.
  • C. Giữa kinh tế và chính trị.
  • D. Giữa văn hóa dân gian (folklore) và văn hóa bác học (courtly/learned culture).

Câu 25: Phân tích nào sau đây không phản ánh đúng quan điểm của tác giả về vai trò của Thăng Long/Hà Nội trong bức tranh văn hóa Việt Nam?

  • A. Là nơi hội tụ, kết tinh tinh hoa văn hóa Việt từ nhiều vùng miền.
  • B. Là trung tâm văn hóa lớn, có sức lan tỏa và ảnh hưởng.
  • C. Là một trung tâm văn hóa biệt lập, ít giao lưu với các vùng khác.
  • D. Thể hiện tính

Câu 26: Theo tác giả, sự tồn tại và phát triển của các phường, phố nghề ở Thăng Long xưa cho thấy điều gì về đời sống kinh tế và văn hóa của Kẻ Chợ?

  • A. Sự chuyên môn hóa cao trong sản xuất thủ công, hoạt động buôn bán sầm uất và sự hình thành các cộng đồng dân cư theo nghề nghiệp.
  • B. Đời sống kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp tự cấp tự túc.
  • C. Sự thiếu đa dạng trong các ngành nghề.
  • D. Các hoạt động kinh tế không có liên hệ với đời sống văn hóa.

Câu 27: Tác giả sử dụng từ

  • A. Sự bất biến, không thay đổi dưới mọi tác động.
  • B. Những yếu tố cốt lõi, nền tảng mang tính bền vững, tồn tại xuyên suốt qua các biến thiên lịch sử.
  • C. Sự thay đổi liên tục, không có gì cố định.
  • D. Chỉ là một giai đoạn ngắn ngủi trong lịch sử văn hóa.

Câu 28: Văn bản gợi mở cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa truyền thống và hiện đại trong văn hóa Hà Nội ngày nay?

  • A. Hiện đại đang xóa bỏ hoàn toàn truyền thống.
  • B. Truyền thống và hiện đại tồn tại độc lập, không liên quan.
  • C. Chỉ có truyền thống mới có giá trị, hiện đại là tiêu cực.
  • D. Những giá trị truyền thống (hằng số) vẫn tiềm ẩn và có thể tiếp tục là nền tảng cho sự phát triển văn hóa trong bối cảnh hiện đại.

Câu 29: Khi phân tích về Thăng Long thời Lý-Trần, tác giả có thể đã đề cập đến yếu tố nào sau đây để minh chứng cho sự phát triển văn hóa mạnh mẽ?

  • A. Sự phát triển của Phật giáo, các công trình kiến trúc (chùa, tháp), và hoạt động văn học, nghệ thuật cung đình.
  • B. Chỉ tập trung vào các cuộc chiến tranh và mở rộng lãnh thổ.
  • C. Chỉ nói về sự suy yếu của triều đình.
  • D. Chỉ đề cập đến việc mở rộng diện tích đất nông nghiệp.

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi trong cách tiếp cận của tác giả Trần Quốc Vượng khi nghiên cứu văn hóa Hà Nội so với các nghiên cứu lịch sử truyền thống chỉ tập trung vào sự kiện chính trị?

  • A. Ông chỉ quan tâm đến các sự kiện quân sự.
  • B. Ông chỉ mô tả lại các di tích lịch sử một cách đơn thuần.
  • C. Ông tìm hiểu các quy luật, cấu trúc văn hóa nền tảng (hằng số) bằng cách kết nối địa lý, lịch sử, văn hóa dân gian và bác học.
  • D. Ông chỉ tập trung vào đời sống của tầng lớp quý tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Theo tác giả Trần Quốc Vượng trong văn bản "Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam", khái niệm "hằng số văn hóa" của một vùng đất như Hà Nội chủ yếu được xây dựng dựa trên yếu tố nền tảng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Tác giả phân tích mối quan hệ giữa yếu tố địa lý và văn hóa ở Thăng Long/Hà Nội như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Văn bản nhấn mạnh vai trò của triều đại nào trong việc định hình nền móng văn hóa Thăng Long, tạo nên những đặc trưng cơ bản ban đầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tác giả sử dụng cặp khái niệm nào để làm nổi bật hai luồng ảnh hưởng chính cùng tồn tại và hòa quyện trong văn hóa Thăng Long/Hà Nội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phân tích của tác giả về "Kẻ Chợ" cho thấy đây là nơi tập trung chủ yếu những yếu tố văn hóa nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khái niệm "Kinh kỳ" trong văn bản chủ yếu đề cập đến khía cạnh văn hóa nào của Thăng Long?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tác giả lý giải đặc trưng "thanh lịch" của người Hà Nội bắt nguồn từ sự kết hợp, hòa quyện của những yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi nói Thăng Long/Hà Nội là nơi "hội tụ" và "kết tinh" văn hóa Việt Nam, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Yếu tố "Địa-văn hóa" của Thăng Long/Hà Nội, theo tác giả, bao gồm những khía cạnh tự nhiên nào đóng vai trò nền tảng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tác giả sử dụng phương pháp nghiên cứu nào để phân tích và làm rõ "hằng số văn hóa" của Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Luận điểm chính mà tác giả muốn khẳng định xuyên suốt văn bản là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Theo tác giả, điều gì tạo nên sự khác biệt trong phong thái, khí chất của người Hà Nội so với cư dân các vùng miền khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Tác giả đề cập đến vai trò của các làng nghề truyền thống xung quanh Thăng Long/Hà Nội nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Ý nghĩa của việc tác giả trích dẫn các câu ca dao, tục ngữ (như "Khéo léo tay nghề, đất lề Kẻ Chợ", "Chẳng thơm cũng thể hoa nhài / Dẫu không thanh lịch cũng người Thượng Kinh") là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Theo tác giả, yếu tố nào dưới đây *không* được coi là góp phần tạo nên tính "hằng số" trong văn hóa Thăng Long/Hà Nội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Tác giả nhìn nhận sự thay đổi tên gọi từ Thăng Long sang Đông Đô rồi Hà Nội như thế nào trong bối cảnh "hằng số văn hóa"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Văn bản gợi ý rằng truyền thống hiếu học ở Thăng Long/Hà Nội có mối liên hệ như thế nào với đặc trưng văn hóa của vùng đất này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích của tác giả về sự hình thành và phát triển của Thăng Long/Hà Nội cho thấy vai trò quan trọng của yếu tố con người đến từ đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tác giả nhấn mạnh Hồ Gươm (Hồ Hoàn Kiếm) không chỉ là một cảnh quan thiên nhiên mà còn là biểu tượng văn hóa mang ý nghĩa gì đối với Thăng Long/Hà Nội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Điều gì trong văn bản thể hiện rõ nhất cách tác giả nhìn nhận sự vận động của văn hóa Thăng Long/Hà Nội qua các thời kỳ lịch sử?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tác giả sử dụng thuật ngữ "Địa-văn hóa" để chỉ mối liên hệ tương tác hai chiều giữa những yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Theo văn bản, vai trò của Sông Tô Lịch trong lịch sử và văn hóa Thăng Long xưa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Nét đặc trưng nào của văn hóa Thăng Long/Hà Nội được thể hiện qua câu nói "ăn Bắc mặc Kinh" mà tác giả đề cập?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tác giả sử dụng cụm từ "chiếc cầu nối" để nói về mối quan hệ giữa yếu tố nào trong văn hóa Thăng Long?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích nào sau đây *không* phản ánh đúng quan điểm của tác giả về vai trò của Thăng Long/Hà Nội trong bức tranh văn hóa Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Theo tác giả, sự tồn tại và phát triển của các phường, phố nghề ở Thăng Long xưa cho thấy điều gì về đời sống kinh tế và văn hóa của Kẻ Chợ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tác giả sử dụng từ "hằng số" để chỉ đặc điểm nào của văn hóa Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Văn bản gợi mở cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa truyền thống và hiện đại trong văn hóa Hà Nội ngày nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi phân tích về Thăng Long thời Lý-Trần, tác giả có thể đã đề cập đến yếu tố nào sau đây để minh chứng cho sự phát triển văn hóa mạnh mẽ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi trong cách tiếp cận của tác giả Trần Quốc Vượng khi nghiên cứu văn hóa Hà Nội so với các nghiên cứu lịch sử truyền thống chỉ tập trung vào sự kiện chính trị?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm của tác giả Trần Quốc Vượng trong văn bản, yếu tố nào được xem là "hằng số văn hóa" tạo nên bản sắc đặc trưng cho Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?

  • A. Sự giao thoa và tiếp biến văn hóa mạnh mẽ với phương Tây.
  • B. Vai trò là trung tâm kinh tế, thương mại sầm uất nhất cả nước qua các thời kỳ.
  • C. Những yếu tố địa - văn hóa cố định và sự tích tụ, kết tinh tinh hoa từ các vùng miền.
  • D. Truyền thống quân sự, địa điểm chiến lược quan trọng trong lịch sử chống ngoại xâm.

Câu 2: Tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng những bằng chứng nào để làm rõ vai trò của Thăng Long - Hà Nội như một trung tâm hội tụ văn hóa?

  • A. Chỉ dựa vào các ghi chép chính sử về các triều đại phong kiến.
  • B. Chủ yếu phân tích kiến trúc của Hoàng thành Thăng Long.
  • C. Dẫn chứng các thành tựu khoa học kỹ thuật nổi bật.
  • D. Kết hợp phân tích các yếu tố địa lý, lịch sử, văn hóa dân gian (folklore), nghề thủ công truyền thống và phong cách sống con người.

Câu 3: Phân tích lập luận của tác giả về "hằng số văn hóa" của Hà Nội, có thể thấy ông nhấn mạnh điều gì về mối quan hệ giữa địa lý và văn hóa?

  • A. Địa lý chỉ đóng vai trò thứ yếu, văn hóa chủ yếu do ý chí chủ quan con người tạo nên.
  • B. Địa lý (vị trí, địa hình, sông ngòi) tạo nền tảng, khuôn khổ ban đầu quan trọng cho sự hình thành và phát triển văn hóa đặc trưng của vùng đất này.
  • C. Văn hóa hoàn toàn độc lập và không chịu ảnh hưởng của điều kiện địa lý tự nhiên.
  • D. Địa lý chỉ ảnh hưởng đến kinh tế, không liên quan trực tiếp đến văn hóa.

Câu 4: Theo văn bản, nét đặc trưng nào trong phong cách sống của người Hà Nội được tác giả miêu tả như một biểu hiện của sự kết tinh văn hóa?

  • A. Sự thanh lịch, tinh tế, vừa phong lưu vừa sang trọng.
  • B. Tính cách phóng khoáng, bộc trực, ưa mạo hiểm.
  • C. Nét giản dị, chất phác, gần gũi với đời sống nông thôn.
  • D. Sự năng động, cạnh tranh, thích ứng nhanh với cái mới.

Câu 5: Tác giả đề cập đến các làng nghề truyền thống quanh Thăng Long - Hà Nội nhằm mục đích gì trong việc làm rõ "hằng số văn hóa"?

  • A. Chứng minh Hà Nội là trung tâm xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ lớn.
  • B. Nhấn mạnh sự biệt lập, ít giao lưu của các làng nghề với trung tâm thành phố.
  • C. Cho thấy sự lạc hậu, kém phát triển của kinh tế tiểu thủ công nghiệp.
  • D. Minh chứng cho sự tích tụ, kết tinh

Câu 6: Khi phân tích về "trữ lượng folklore" của Thăng Long - Hà Nội, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Hà Nội là nơi duy nhất còn lưu giữ được văn hóa dân gian truyền thống.
  • B. Văn hóa dân gian (ca dao, tục ngữ, lễ hội, truyền thuyết) là một nguồn tài nguyên phong phú, góp phần định hình bản sắc và chiều sâu văn hóa của vùng đất này.
  • C. Folklore là yếu tố ngoại lai, không phải là gốc rễ của văn hóa Hà Nội.
  • D. Trữ lượng folklore ở Hà Nội ít hơn đáng kể so với các vùng miền khác.

Câu 7: Tên gọi "Đông Đô" trong lịch sử Thăng Long - Hà Nội có ý nghĩa gì trong bối cảnh văn hóa được tác giả phân tích?

  • A. Đánh dấu một giai đoạn lịch sử quan trọng, thể hiện sự thay đổi trong cách gọi nhưng vẫn duy trì vai trò trung tâm chính trị, văn hóa.
  • B. Cho thấy đây là kinh đô thứ hai, kém quan trọng hơn so với kinh đô chính.
  • C. Là tên gọi chỉ tồn tại trong thời gian rất ngắn, không có ý nghĩa văn hóa sâu sắc.
  • D. Biểu thị sự suy thoái về mặt văn hóa của vùng đất này.

Câu 8: So sánh quan điểm của tác giả về Thăng Long - Hà Nội với các trung tâm văn hóa khác ở Việt Nam (nếu có đề cập hoặc ngụ ý trong bài), điểm khác biệt nổi bật nhất mà ông nhấn mạnh là gì?

  • A. Hà Nội là nơi duy nhất có bề dày lịch sử hàng nghìn năm.
  • B. Hà Nội là nơi có nhiều di tích lịch sử, văn hóa nhất.
  • C. Hà Nội là nơi hội tụ, kết tinh tinh hoa văn hóa của cả nước, mang tính đại diện, khác biệt với sự đặc trưng vùng miền sâu sắc của các nơi khác.
  • D. Hà Nội là nơi có nền kinh tế phát triển nhất cả nước.

Câu 9: Khi tác giả gọi Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội là "một hằng số văn hóa Việt Nam", ông muốn khẳng định điều gì về vị trí và vai trò của nó?

  • A. Văn hóa Hà Nội không thay đổi qua hàng nghìn năm lịch sử.
  • B. Hà Nội là thủ đô duy nhất trong lịch sử Việt Nam.
  • C. Hà Nội là nơi văn hóa Việt Nam bị đóng băng, không phát triển.
  • D. Hà Nội có một cốt lõi văn hóa bền vững, mang tính ổn định tương đối qua các biến động lịch sử, là đại diện tiêu biểu cho dòng chảy văn hóa Việt Nam.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây, theo tác giả, góp phần tạo nên "sắc thái sang trọng" trong văn hóa và phong cách người Hà Nội?

  • A. Sự ảnh hưởng, kế thừa và kết hợp hài hòa giữa văn hóa dân gian với văn hóa cung đình (kinh đô).
  • B. Chỉ do ảnh hưởng của văn hóa phương Tây trong thời kỳ hiện đại.
  • C. Chủ yếu từ đời sống lao động sản xuất nông nghiệp.
  • D. Do sự tập trung của giới giàu có, thượng lưu.

Câu 11: Đọc văn bản, ta có thể suy luận gì về phương pháp nghiên cứu của Giáo sư Trần Quốc Vượng?

  • A. Ông chỉ dựa vào các tài liệu khảo cổ học.
  • B. Ông chỉ tập trung vào phân tích các văn bia, sử sách cổ.
  • C. Ông có cách tiếp cận liên ngành, kết hợp kiến thức từ lịch sử, địa lý, văn hóa dân gian, khảo cổ học để nghiên cứu một vấn đề văn hóa phức tạp.
  • D. Ông chủ yếu sử dụng phương pháp phỏng vấn, điều tra xã hội học hiện đại.

Câu 12: Tác giả nhắc đến câu ca dao "Chẳng thơm cũng thể hoa nhài / Dẫu không thanh lịch cũng người Thượng Kinh" nhằm mục đích gì?

  • A. Khen ngợi vẻ đẹp ngoại hình của người Hà Nội.
  • B. Minh chứng cho sự tự ý thức và niềm tự hào về phong thái, cốt cách đặc trưng của người dân nơi kinh kỳ, dù không phải ai cũng hoàn hảo.
  • C. Phê phán thói kiêu căng, tự phụ của người Hà Nội.
  • D. So sánh người Hà Nội với hoa nhài về sự giản dị.

Câu 13: Văn bản "Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam" thuộc thể loại văn bản thông tin. Đặc điểm nào của thể loại này được thể hiện rõ nét qua bài viết?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố hư cấu, tưởng tượng.
  • B. Biểu cảm, bộc lộ cảm xúc chủ quan của người viết là chính.
  • C. Kể lại một câu chuyện có cốt truyện, nhân vật rõ ràng.
  • D. Trình bày thông tin, kiến thức một cách khách quan (dựa trên nghiên cứu), có hệ thống, lập luận chặt chẽ và sử dụng bằng chứng để làm sáng tỏ vấn đề.

Câu 14: Dựa vào văn bản, giải thích tại sao Thăng Long - Hà Nội lại trở thành nơi hội tụ "tinh hoa bốn phương"?

  • A. Vị trí địa lý thuận lợi là trung tâm đồng bằng Bắc Bộ, đầu mối giao thông đường thủy và bộ, thu hút dân cư và sản vật từ khắp nơi đổ về.
  • B. Chỉ đơn giản là nơi có dân số đông nhất cả nước.
  • C. Do chính sách cấm vận, hạn chế giao lưu với bên ngoài.
  • D. Vì người dân Hà Nội đi khắp nơi để thu thập tinh hoa.

Câu 15: Tác giả sử dụng cụm từ "cánh diều" trong nhan đề phụ có thể gợi cho người đọc cảm nhận gì về văn hóa Việt Nam nói chung và văn hóa Hà Nội nói riêng?

  • A. Văn hóa Việt Nam nhỏ bé, dễ bị cuốn trôi.
  • B. Văn hóa chỉ mang tính giải trí, vui chơi.
  • C. Sự bay bổng, vươn cao nhưng vẫn gắn liền, kết nối với cội rễ, truyền thống (sợi dây diều).
  • D. Văn hóa chỉ tồn tại trong không gian mở, không có điểm tựa.

Câu 16: Phân tích cách tác giả chuyển đổi giữa các tên gọi Thăng Long, Đông Đô, Hà Nội trong bài viết, ta thấy ông muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự thay đổi hoàn toàn về bản chất văn hóa mỗi khi tên gọi thay đổi.
  • B. Các tên gọi này không có mối liên hệ lịch sử nào với nhau.
  • C. Chỉ là sự thay đổi tên gọi hành chính, không có ý nghĩa văn hóa.
  • D. Dù tên gọi có thay đổi qua các thời kỳ, cốt lõi "hằng số văn hóa" của vùng đất kinh kỳ này vẫn được duy trì và phát triển.

Câu 17: Theo tác giả, ngoài vai trò là trung tâm chính trị, Thăng Long - Hà Nội còn có vai trò quan trọng nào khác trong lịch sử văn hóa Việt Nam?

  • A. Là trung tâm sản xuất nông nghiệp lớn nhất.
  • B. Là trung tâm văn hóa, nơi kết tinh và lan tỏa các giá trị văn hóa dân tộc.
  • C. Chỉ là nơi cư ngụ của vua chúa, quan lại.
  • D. Là trung tâm quân sự thuần túy.

Câu 18: Đọc văn bản, nhận xét nào sau đây đúng về thái độ của tác giả đối với chủ thể nghiên cứu (Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội)?

  • A. Hoàn toàn khách quan, không bộc lộ cảm xúc.
  • B. Phê phán, chỉ ra những hạn chế của văn hóa Hà Nội.
  • C. Trân trọng, tự hào nhưng vẫn giữ thái độ khoa học, phân tích dựa trên bằng chứng.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm sâu sắc.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự "tích tụ tinh hoa bốn phương" tại Thăng Long - Hà Nội được tác giả nhắc đến?

  • A. Chỉ là việc nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài.
  • B. Sự tập trung của các trường đại học lớn.
  • C. Việc xây dựng nhiều công trình kiến trúc hiện đại.
  • D. Sự có mặt của các làng nghề từ khắp đồng bằng Bắc Bộ mang đặc sản, kỹ thuật về kinh thành, cùng với sự hội tụ của người tài, kẻ khéo từ mọi miền đất nước.

Câu 20: Văn bản giúp người đọc hiểu thêm điều gì về ý nghĩa của việc nghiên cứu lịch sử và văn hóa địa phương?

  • A. Hiểu rõ cội nguồn, bản sắc văn hóa dân tộc, thấy được sự gắn kết giữa quá khứ, hiện tại và tương lai.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin về các sự kiện đã qua, không có ý nghĩa thực tiễn.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích du lịch.
  • D. Làm tăng sự chia rẽ giữa các vùng miền.

Câu 21: Cấu trúc lập luận của văn bản chủ yếu đi theo hướng nào?

  • A. Kể chuyện theo trình tự thời gian các sự kiện lịch sử.
  • B. Trình bày khái niệm "hằng số văn hóa", sau đó phân tích các yếu tố (địa lý, lịch sử, văn hóa dân gian, con người...) để chứng minh và làm rõ khái niệm đó.
  • C. So sánh đối chiếu Hà Nội với một thành phố khác từ đầu đến cuối bài.
  • D. Liệt kê các di tích văn hóa một cách ngẫu nhiên.

Câu 22: Tác giả sử dụng các từ ngữ như "kết tinh", "hội tụ", "tích tụ" khi nói về văn hóa Hà Nội nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh sự phân tán, rời rạc của văn hóa Hà Nội.
  • B. Cho thấy văn hóa Hà Nội là sự sao chép từ nơi khác.
  • C. Diễn tả quá trình văn hóa Hà Nội được hình thành từ việc tiếp nhận, chắt lọc và dung hòa các yếu tố từ nhiều nguồn khác nhau để tạo nên bản sắc riêng.
  • D. Miêu tả sự bế tắc, không phát triển của văn hóa.

Câu 23: Điều gì làm nên sự khác biệt trong cách nhìn nhận về Hà Nội của tác giả Trần Quốc Vượng so với cách tiếp cận thông thường?

  • A. Ông không chỉ nhìn Hà Nội như một thủ đô chính trị hay một thành phố cổ, mà xem xét nó như một "hằng số văn hóa", phân tích các yếu tố sâu xa định hình bản sắc xuyên thời gian.
  • B. Ông chỉ tập trung vào các khía cạnh tiêu cực của văn hóa Hà Nội.
  • C. Ông chỉ quan tâm đến lịch sử hiện đại của Hà Nội.
  • D. Ông chỉ dựa vào cảm nhận cá nhân, không có cơ sở khoa học.

Câu 24: Khi bàn về "văn hóa ẩm thực" của Hà Nội (nếu có đề cập hoặc ngụ ý), tác giả có thể sẽ nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự đa dạng do ảnh hưởng của ẩm thực nước ngoài.
  • B. Việc sử dụng nguyên liệu độc đáo chỉ có ở Hà Nội.
  • C. Sự đơn giản, ít cầu kỳ trong chế biến.
  • D. Sự tinh tế trong cách chế biến, trình bày và thưởng thức, phản ánh tính cách thanh lịch và khả năng lựa chọn, kết hợp sản vật từ nhiều vùng miền.

Câu 25: Ý nghĩa của việc tác giả sử dụng nhiều dẫn chứng từ ca dao, tục ngữ, truyền thuyết trong bài viết là gì?

  • A. Chỉ để làm cho bài viết thêm sinh động, hấp dẫn.
  • B. Minh chứng cho "trữ lượng folklore" phong phú, cho thấy văn hóa dân gian là một nguồn mạch quan trọng, phản ánh đời sống tinh thần và nhận thức của người dân về vùng đất kinh kỳ.
  • C. Thể hiện sự thiếu hụt các tài liệu lịch sử chính thống.
  • D. Chỉ nhằm mục đích giải thích nghĩa của các câu ca dao, tục ngữ.

Câu 26: Theo văn bản, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nên "nếp sống thanh lịch" của người Hà Nội?

  • A. Chỉ do điều kiện kinh tế giàu có.
  • B. Hoàn toàn do giáo dục từ nhà trường.
  • C. Chủ yếu do ảnh hưởng từ nước ngoài.
  • D. Là kết quả của sự hội tụ người tài, kẻ khéo, truyền thống hiếu học, khả năng tiếp thu và chắt lọc văn hóa, cùng với nhu cầu và điều kiện hưởng thụ, lựa chọn cái đẹp, cái tinh tế.

Câu 27: Khi tác giả gọi Hà Nội là "cánh diều", điều này có thể gợi ý về mối quan hệ nào giữa văn hóa Hà Nội và văn hóa Việt Nam?

  • A. Hà Nội vừa là biểu tượng bay cao của văn hóa Việt Nam, vừa gắn bó chặt chẽ với nền tảng văn hóa chung của dân tộc (sợi dây).
  • B. Hà Nội là một thực thể văn hóa hoàn toàn tách biệt với phần còn lại của Việt Nam.
  • C. Văn hóa Hà Nội là phiên bản thu nhỏ của văn hóa Việt Nam.
  • D. Văn hóa Việt Nam chỉ tồn tại nhờ có Hà Nội.

Câu 28: Văn bản của Trần Quốc Vượng có ý nghĩa gì đối với việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa Hà Nội trong bối cảnh hiện đại?

  • A. Cho rằng văn hóa Hà Nội đã lỗi thời và cần thay thế.
  • B. Khuyến khích việc sao chép nguyên si văn hóa quá khứ.
  • C. Giúp thế hệ hiện tại hiểu sâu sắc hơn về cội nguồn, bản sắc và giá trị cốt lõi của văn hóa Hà Nội, từ đó có ý thức hơn trong việc gìn giữ và phát triển một cách phù hợp với thời đại.
  • D. Đề xuất việc đóng cửa, không giao lưu văn hóa với bên ngoài.

Câu 29: Phân tích cách dùng từ của tác giả, từ "hằng số" trong nhan đề cho thấy điều gì về quan điểm của ông về văn hóa Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?

  • A. Văn hóa là thứ luôn thay đổi, không có gì cố định.
  • B. Văn hóa Hà Nội là bất biến, không chịu ảnh hưởng của lịch sử.
  • C. Tác giả không tin vào sự tồn tại của văn hóa.
  • D. Tác giả tin rằng dù có những biến động, thay đổi, vẫn có những yếu tố cốt lõi, bền vững, tạo nên bản sắc không thể phủ nhận của văn hóa vùng đất này qua thời gian.

Câu 30: Điều gì làm nên sự khác biệt giữa văn hóa Thăng Long - Hà Nội (như tác giả mô tả) so với văn hóa của một vùng quê thuần nông?

  • A. Văn hóa vùng quê thuần nông không có giá trị.
  • B. Văn hóa Thăng Long - Hà Nội là sự kết hợp, nâng tầm, tinh lọc văn hóa dân gian từ các vùng quê (bao gồm cả văn hóa thuần nông) cùng với văn hóa cung đình và sự giao lưu rộng mở, tạo nên chiều sâu và sự đa dạng đặc thù.
  • C. Văn hóa vùng quê thuần nông phức tạp hơn văn hóa Thăng Long - Hà Nội.
  • D. Văn hóa Thăng Long - Hà Nội hoàn toàn tách rời, không liên quan đến văn hóa nông thôn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Theo quan điểm của tác giả Trần Quốc Vượng trong văn bản, yếu tố nào được xem là 'hằng số văn hóa' tạo nên bản sắc đặc trưng cho Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng những bằng chứng nào để làm rõ vai trò của Thăng Long - Hà Nội như một trung tâm hội tụ văn hóa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích lập luận của tác giả về 'hằng số văn hóa' của Hà Nội, có thể thấy ông nhấn mạnh điều gì về mối quan hệ giữa địa lý và văn hóa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Theo văn bản, nét đặc trưng nào trong phong cách sống của người Hà Nội được tác giả miêu tả như một biểu hiện của sự kết tinh văn hóa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tác giả đề cập đến các làng nghề truyền thống quanh Thăng Long - Hà Nội nhằm mục đích gì trong việc làm rõ 'hằng số văn hóa'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi phân tích về 'trữ lượng folklore' của Thăng Long - Hà Nội, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tên gọi 'Đông Đô' trong lịch sử Thăng Long - Hà Nội có ý nghĩa gì trong bối cảnh văn hóa được tác giả phân tích?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: So sánh quan điểm của tác giả về Thăng Long - Hà Nội với các trung tâm văn hóa khác ở Việt Nam (nếu có đề cập hoặc ngụ ý trong bài), điểm khác biệt nổi bật nhất mà ông nhấn mạnh là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi tác giả gọi Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội là 'một hằng số văn hóa Việt Nam', ông muốn khẳng định điều gì về vị trí và vai trò của nó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Yếu tố nào sau đây, theo tác giả, góp phần tạo nên 'sắc thái sang trọng' trong văn hóa và phong cách người Hà Nội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đọc văn bản, ta có thể suy luận gì về phương pháp nghiên cứu của Giáo sư Trần Quốc Vượng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tác giả nhắc đến câu ca dao 'Chẳng thơm cũng thể hoa nhài / Dẫu không thanh lịch cũng người Thượng Kinh' nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Văn bản 'Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam' thuộc thể loại văn bản thông tin. Đặc điểm nào của thể loại này được thể hiện rõ nét qua bài viết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Dựa vào văn bản, giải thích tại sao Thăng Long - Hà Nội lại trở thành nơi hội tụ 'tinh hoa bốn phương'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tác giả sử dụng cụm từ 'cánh diều' trong nhan đề phụ có thể gợi cho người đọc cảm nhận gì về văn hóa Việt Nam nói chung và văn hóa Hà Nội nói riêng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích cách tác giả chuyển đổi giữa các tên gọi Thăng Long, Đông Đô, Hà Nội trong bài viết, ta thấy ông muốn nhấn mạnh điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Theo tác giả, ngoài vai trò là trung tâm chính trị, Thăng Long - Hà Nội còn có vai trò quan trọng nào khác trong lịch sử văn hóa Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đọc văn bản, nhận xét nào sau đây đúng về thái độ của tác giả đối với chủ thể nghiên cứu (Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự 'tích tụ tinh hoa bốn phương' tại Thăng Long - Hà Nội được tác giả nhắc đến?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Văn bản giúp người đọc hiểu thêm điều gì về ý nghĩa của việc nghiên cứu lịch sử và văn hóa địa phương?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Cấu trúc lập luận của văn bản chủ yếu đi theo hướng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Tác giả sử dụng các từ ngữ như 'kết tinh', 'hội tụ', 'tích tụ' khi nói về văn hóa Hà Nội nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Điều gì làm nên sự khác biệt trong cách nhìn nhận về Hà Nội của tác giả Trần Quốc Vượng so với cách tiếp cận thông thường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi bàn về 'văn hóa ẩm thực' của Hà Nội (nếu có đề cập hoặc ngụ ý), tác giả có thể sẽ nhấn mạnh điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Ý nghĩa của việc tác giả sử dụng nhiều dẫn chứng từ ca dao, tục ngữ, truyền thuyết trong bài viết là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Theo văn bản, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nên 'nếp sống thanh lịch' của người Hà Nội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi tác giả gọi Hà Nội là 'cánh diều', điều này có thể gợi ý về mối quan hệ nào giữa văn hóa Hà Nội và văn hóa Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Văn bản của Trần Quốc Vượng có ý nghĩa gì đối với việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa Hà Nội trong bối cảnh hiện đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích cách dùng từ của tác giả, từ 'hằng số' trong nhan đề cho thấy điều gì về quan điểm của ông về văn hóa Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Điều gì làm nên sự khác biệt giữa văn hóa Thăng Long - Hà Nội (như tác giả mô tả) so với văn hóa của một vùng quê thuần nông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo lập luận của tác giả Trần Quốc Vượng trong văn bản, yếu tố địa lý nào đóng vai trò nền tảng tạo nên đặc điểm văn hóa độc đáo của Thăng Long - Hà Nội?

  • A. Vị trí gần biển, thuận lợi cho giao thương đường thủy quốc tế.
  • B. Nằm ở vùng núi cao, khí hậu mát mẻ quanh năm.
  • C. Nằm ở trung tâm châu thổ sông Hồng, nơi hội tụ của nhiều dòng chảy và các vùng văn hóa.
  • D. Địa hình đồi núi hiểm trở, tạo nên sự biệt lập và bảo tồn văn hóa gốc.

Câu 2: Khái niệm

  • A. Sự thay đổi liên tục của văn hóa thủ đô qua các thời kỳ lịch sử.
  • B. Những đặc điểm văn hóa cốt lõi, bền vững, ít thay đổi theo thời gian và là nền tảng cho sự phát triển văn hóa dân tộc.
  • C. Tổng hợp các di tích lịch sử và công trình kiến trúc cổ kính tại Hà Nội.
  • D. Sự tương đồng về văn hóa giữa Hà Nội và các thủ đô khác trên thế giới.

Câu 3: Phân tích cách tác giả kết nối yếu tố lịch sử và địa lý để giải thích sự hình thành văn hóa Thăng Long - Hà Nội. Yếu tố nào thường được ông nhấn mạnh là điểm khởi đầu?

  • A. Địa lý tự nhiên (vị trí, sông ngòi) là nền tảng ban đầu, sau đó lịch sử (các triều đại, sự kiện) bồi đắp và định hình.
  • B. Lịch sử dựng nước và giữ nước tạo ra văn hóa, còn địa lý chỉ là bối cảnh phụ trợ.
  • C. Hai yếu tố này hoàn toàn tách biệt và được tác giả phân tích riêng rẽ.
  • D. Tác giả chỉ tập trung vào yếu tố lịch sử mà không đề cập nhiều đến địa lý.

Câu 4: Theo văn bản, cụm từ dân gian

  • A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của triều đình.
  • B. Tính chất nông nghiệp thuần túy của vùng đất.
  • C. Sự biệt lập, ít giao thương với bên ngoài.
  • D. Tính chất năng động, sầm uất của trung tâm thương mại, thủ công nghiệp, nơi quy tụ nhiều người tài và có những quy tắc riêng.

Câu 5: Tác giả cho rằng Thăng Long - Hà Nội là nơi

  • A. Chỉ là nơi tập trung các sản vật quý hiếm từ mọi miền.
  • B. Chỉ là nơi diễn ra các sự kiện lịch sử quan trọng.
  • C. Sự giao thoa và tiếp biến giữa văn hóa cung đình, văn hóa dân gian, văn hóa từ các vùng miền khác và cả những ảnh hưởng từ bên ngoài (trong lịch sử).
  • D. Chỉ là nơi sinh sống của tầng lớp quý tộc và quan lại.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng cả ba tên gọi

  • A. Nhấn mạnh tính liên tục, xuyên suốt của dòng chảy văn hóa thủ đô qua các giai đoạn lịch sử với những tên gọi khác nhau.
  • B. Chỉ đơn thuần liệt kê các tên gọi đã từng tồn tại.
  • C. Cho thấy sự khác biệt hoàn toàn về văn hóa giữa các thời kỳ mang tên gọi khác nhau.
  • D. Đề cao tên gọi Hà Nội hiện tại hơn các tên gọi trước đó.

Câu 7: Theo văn bản,

  • A. Chỉ do tiếp thu văn hóa từ phương Tây.
  • B. Chỉ là sự bắt chước phong cách sống của tầng lớp quý tộc.
  • C. Chủ yếu do ảnh hưởng của văn hóa làng xã truyền thống.
  • D. Là sự kết tinh từ vị thế trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, nơi hội tụ tinh hoa, có điều kiện giao lưu và chọn lọc văn hóa, tạo nên sự tinh tế trong giao tiếp, ứng xử và lối sống.

Câu 8: Tác giả có thể ngầm so sánh văn hóa Thăng Long - Hà Nội với một

  • A. Văn hóa Hà Nội là thứ dễ bay đi, không ổn định.
  • B. Văn hóa Hà Nội bay cao, vươn xa nhưng vẫn luôn gắn bó, kết nối với cội rễ, nền tảng văn hóa dân tộc Việt Nam.
  • C. Văn hóa Hà Nội là thứ tĩnh tại, ít biến động.
  • D. Văn hóa Hà Nội là thứ mong manh, dễ bị đứt đoạn.

Câu 9: Dựa vào văn bản, hãy phân tích vai trò của các làng nghề truyền thống xung quanh Thăng Long - Hà Nội trong việc định hình văn hóa Kẻ Chợ.

  • A. Các làng nghề chỉ cung cấp nguyên liệu thô cho Kẻ Chợ.
  • B. Các làng nghề hoạt động độc lập, không liên quan đến văn hóa Kẻ Chợ.
  • C. Các làng nghề là nơi sản xuất ra những sản vật đặc trưng, tinh xảo, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng đa dạng của Kẻ Chợ, góp phần tạo nên sự sầm uất và đặc sắc cho văn hóa đô thị.
  • D. Kẻ Chợ chỉ là nơi tiêu thụ sản phẩm dư thừa của các làng nghề.

Câu 10: Tác giả sử dụng những nguồn tư liệu, dẫn chứng nào để làm rõ đặc điểm văn hóa Thăng Long - Hà Nội?

  • A. Chỉ dựa vào các sách sử chính thống.
  • B. Chỉ dựa vào các ghi chép của người nước ngoài.
  • C. Chỉ dựa vào các câu chuyện dân gian và tục ngữ.
  • D. Huy động đa dạng các nguồn: sử học, địa lý, văn học dân gian (ca dao, tục ngữ), phong tục tập quán, làng nghề, v.v.

Câu 11: Phân tích cách tác giả giải thích mối quan hệ giữa văn hóa cung đình và văn hóa dân gian trong quá trình hình thành văn hóa Thăng Long - Hà Nội.

  • A. Có sự giao thoa, ảnh hưởng lẫn nhau, văn hóa cung đình góp phần tạo nên sắc thái sang trọng, còn văn hóa dân gian là nền tảng bền vững và phong phú.
  • B. Hai dòng văn hóa này hoàn toàn đối lập và xung đột.
  • C. Văn hóa cung đình lấn át và xóa bỏ văn hóa dân gian.
  • D. Văn hóa dân gian chỉ tồn tại ở các làng quê, không ảnh hưởng đến văn hóa cung đình.

Câu 12: Theo tác giả, yếu tố nào tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa văn hóa Thăng Long - Hà Nội và văn hóa của các đô thị khác cùng thời?

  • A. Sự phát triển kinh tế vượt trội.
  • B. Vị thế là kinh đô trung tâm của quốc gia trong thời gian dài, nơi hội tụ và kết tinh văn hóa dân tộc trên nền tảng địa lý đặc thù.
  • C. Quy mô dân số lớn hơn đáng kể.
  • D. Kiến trúc đô thị hiện đại hơn.

Câu 13: Tác giả có đề cập đến sự linh thiêng của Thăng Long - Hà Nội. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sự linh thiêng đó theo cách nhìn của ông?

  • A. Chỉ là các truyền thuyết được thêu dệt sau này.
  • B. Chỉ do có nhiều đền chùa miếu mạo.
  • C. Chỉ là sự tôn sùng thái quá của người dân.
  • D. Kết hợp của yếu tố địa lý (đất thiêng), lịch sử (kinh đô của các triều đại), và văn hóa tâm linh (truyền thuyết, tín ngưỡng, danh nhân).

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của câu tục ngữ/ca dao được tác giả trích dẫn (nếu có) liên quan đến đặc sản hoặc làng nghề của Hà Nội (ví dụ: cốm Vòng, bưởi Bạch Hạc).

  • A. Nhấn mạnh sự chuyên biệt, tinh tế trong sản xuất và tiêu dùng, góp phần tạo nên nét văn hóa vật chất đặc trưng của Hà Nội.
  • B. Chỉ đơn giản là giới thiệu về các loại nông sản.
  • C. Thể hiện sự tự cung tự cấp của người Hà Nội.
  • D. Phê phán thói quen tiêu dùng cầu kỳ.

Câu 15: Văn bản có thể gợi ý về sự thay đổi của Hà Nội trong thời hiện đại. Tuy nhiên, tác giả vẫn khẳng định Hà Nội là

  • A. Văn hóa Hà Nội hoàn toàn không thay đổi trước mọi tác động.
  • B. Văn hóa Hà Nội đã bị mai một hoàn toàn trong thời hiện đại.
  • C. Văn hóa Hà Nội có khả năng tiếp biến, dung nạp yếu tố mới nhưng vẫn giữ được những giá trị cốt lõi, bản sắc đặc trưng.
  • D. Khái niệm

Câu 16: Theo tác giả, vai trò của sông Hồng đối với Thăng Long - Hà Nội không chỉ là nguồn nước. Sông Hồng còn có ý nghĩa văn hóa, lịch sử nào?

  • A. Là ranh giới phân chia các vùng văn hóa.
  • B. Là con đường giao thông huyết mạch, kết nối Thăng Long với các vùng miền và thế giới bên ngoài, tạo điều kiện cho sự giao lưu, hội tụ văn hóa.
  • C. Chỉ là nguồn cung cấp phù sa cho nông nghiệp.
  • D. Là nơi diễn ra các trận chiến lịch sử quan trọng.

Câu 17: Phân tích cách tác giả thể hiện sự uyên bác và kiến thức đa ngành của mình qua việc viết về văn hóa Thăng Long - Hà Nội.

  • A. Chỉ thể hiện kiến thức sâu về một lĩnh vực duy nhất.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp, khó hiểu.
  • C. Chỉ trình bày các sự kiện một cách khô khan.
  • D. Kết hợp nhuần nhuyễn kiến thức từ nhiều lĩnh vực (sử học, địa lý, văn hóa dân gian, ngôn ngữ học) và lối viết giàu hình ảnh, gợi cảm.

Câu 18: Văn bản gợi mở điều gì về vai trò của Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội như một biểu tượng của văn hóa và bản sắc Việt Nam?

  • A. Là nơi kết tinh, hội tụ, và bảo lưu nhiều giá trị văn hóa truyền thống đặc sắc, đồng thời cũng là nơi tiếp nhận và sáng tạo cái mới.
  • B. Chỉ là một thành phố lớn như bất kỳ thành phố nào khác.
  • C. Là biểu tượng của sự lạc hậu, chậm phát triển.
  • D. Chỉ là trung tâm kinh tế mà không có nhiều giá trị văn hóa.

Câu 19: Theo quan điểm của tác giả, những lễ hội truyền thống ở Hà Nội (nếu được nhắc đến) có ý nghĩa gì trong việc duy trì

  • A. Chỉ là hoạt động giải trí đơn thuần.
  • B. Là dịp để quảng bá du lịch.
  • C. Là không gian để tái hiện, truyền giữ các giá trị văn hóa, tín ngưỡng, kết nối cộng đồng qua nhiều thế hệ, thể hiện sự bền vững của văn hóa gốc.
  • D. Là những tàn dư của quá khứ, không còn phù hợp với hiện tại.

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa truyền thống hiếu học và sự phát triển trí tuệ của người Thăng Long - Hà Nội với vai trò là trung tâm văn hóa.

  • A. Không có mối liên hệ nào giữa hai yếu tố này.
  • B. Hiếu học chỉ quan trọng cho cá nhân, không ảnh hưởng đến văn hóa chung.
  • C. Sự phát triển trí tuệ chỉ tập trung ở tầng lớp quan lại.
  • D. Truyền thống hiếu học và sự quy tụ nhân tài từ khắp nơi đã tạo nên một môi trường trí thức sôi động, thúc đẩy sự sáng tạo, tiếp nhận kiến thức mới, góp phần làm phong phú và nâng tầm văn hóa thủ đô.

Câu 21: Tác giả có thể sử dụng các cặp khái niệm đối lập hoặc bổ sung (ví dụ: nội – ngoại, thành thị – nông thôn, tĩnh – động) để làm rõ đặc điểm văn hóa Hà Nội. Phân tích cách ông sử dụng một cặp khái niệm như vậy.

  • A. Sử dụng các cặp khái niệm để làm nổi bật tính phức hợp, đa chiều, sự giao thoa và cân bằng của văn hóa Hà Nội.
  • B. Chỉ đơn thuần liệt kê các khía cạnh khác nhau mà không có sự kết nối.
  • C. Nhấn mạnh sự đối lập tuyệt đối giữa các yếu tố.
  • D. Bỏ qua các yếu tố có vẻ mâu thuẫn.

Câu 22: Văn bản thể hiện thái độ, tình cảm như thế nào của tác giả đối với Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?

  • A. Thái độ thờ ơ, khách quan thuần túy.
  • B. Cái nhìn phê phán, chỉ ra những hạn chế.
  • C. Sự trân trọng, tự hào sâu sắc về chiều sâu văn hóa, lịch sử và vị thế đặc biệt của thủ đô.
  • D. Cái nhìn bi quan về sự mai một của văn hóa truyền thống.

Câu 23: Theo quan điểm của tác giả, sự đa dạng về nguồn gốc dân cư (người từ các vùng miền khác đến sinh sống) đã ảnh hưởng như thế nào đến văn hóa Thăng Long - Hà Nội?

  • A. Gây ra sự xung đột và làm loãng bản sắc văn hóa gốc.
  • B. Làm phong phú thêm văn hóa thủ đô bằng cách mang đến những nét đặc sắc từ các vùng miền, tạo nên sự
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể.
  • D. Khiến văn hóa thủ đô trở nên khó định hình.

Câu 24: Phân tích vai trò của các di tích lịch sử và văn hóa (như Hoàng thành Thăng Long, Văn Miếu - Quốc Tử Giám, các đền chùa cổ) trong việc củng cố khái niệm

  • A. Là minh chứng vật chất cho chiều sâu lịch sử, sự liên tục của văn hóa qua các thời kỳ, và là không gian để bảo tồn, tái hiện các giá trị truyền thống.
  • B. Chỉ là các địa điểm du lịch.
  • C. Không liên quan đến văn hóa hiện tại.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt kiến trúc.

Câu 25: Tác giả có thể sử dụng những từ ngữ hoặc cụm từ mang tính biểu tượng, gợi hình để nói về Hà Nội (ví dụ: đất thiêng, nơi lắng hồn núi sông ngàn năm). Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ này.

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.
  • B. Chỉ là cách diễn đạt khoa trương.
  • C. Tăng tính biểu cảm, gợi cảm, nhấn mạnh chiều sâu văn hóa, lịch sử, và sự linh thiêng của thủ đô trong tâm thức người Việt.
  • D. Làm giảm tính khách quan của văn bản.

Câu 26: Đánh giá tính thuyết phục trong lập luận của tác giả về việc Hà Nội là

  • A. Không thuyết phục vì thiếu bằng chứng cụ thể.
  • B. Chỉ thuyết phục đối với những người đã hiểu rõ về Hà Nội.
  • C. Lập luận lỏng lẻo, thiếu logic.
  • D. Thuyết phục cao nhờ sự kết hợp đa ngành, sử dụng bằng chứng lịch sử, địa lý, văn hóa phong phú và lối phân tích sâu sắc, giàu cảm xúc.

Câu 27: Văn bản gợi ý điều gì về trách nhiệm của thế hệ hiện tại trong việc bảo tồn và phát huy

  • A. Chỉ cần giữ nguyên mọi thứ như cũ.
  • B. Cần hiểu rõ giá trị cốt lõi, tiếp thu có chọn lọc và sáng tạo trên nền tảng truyền thống để văn hóa phát triển bền vững.
  • C. Có thể tùy ý thay đổi văn hóa theo xu hướng hiện đại.
  • D. Không có trách nhiệm gì đối với văn hóa truyền thống.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt (nếu có) trong cách tác giả nhìn nhận vai trò của Thăng Long thời Lý-Trần so với Đông Đô thời Hồ-Lê sơ hoặc Hà Nội các giai đoạn sau.

  • A. Mỗi thời kỳ có những đặc điểm riêng, nhưng tác giả nhấn mạnh sự kế thừa và phát triển liên tục của những giá trị cốt lõi, tạo nên tính
  • B. Các thời kỳ này hoàn toàn tách biệt về văn hóa.
  • C. Tác giả chỉ tập trung phân tích một thời kỳ duy nhất.
  • D. Các tên gọi khác nhau chỉ mang ý nghĩa hành chính, không phản ánh sự khác biệt văn hóa.

Câu 29: Dựa vào văn bản, hãy giải thích vì sao Hà Nội được coi là nơi

  • A. Vì Hà Nội có nhiều núi và sông đẹp.
  • B. Vì Hà Nội là nơi có khí hậu trong lành.
  • C. Đây chỉ là một cách nói phóng đại.
  • D. Vì Hà Nội là nơi hội tụ linh khí của đất trời (địa lý), kết tinh những giá trị lịch sử, văn hóa, tinh thần của dân tộc qua hàng nghìn năm dựng nước và giữ nước.

Câu 30: Văn bản

  • A. Văn bản tự sự, kể lại lịch sử Hà Nội.
  • B. Văn bản nghị luận (khoa học/bình luận văn hóa), trình bày và làm sáng tỏ một vấn đề văn hóa dựa trên cơ sở khoa học và góc nhìn cá nhân.
  • C. Văn bản biểu cảm, bộc lộ tình cảm về Hà Nội.
  • D. Văn bản hành chính, quy định về bảo tồn di sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Theo lập luận của tác giả Trần Quốc Vượng trong văn bản, yếu tố địa lý nào đóng vai trò nền tảng tạo nên đặc điểm văn hóa độc đáo của Thăng Long - Hà Nội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khái niệm "hằng số văn hóa" được tác giả sử dụng để chỉ điều gì về Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích cách tác giả kết nối yếu tố lịch sử và địa lý để giải thích sự hình thành văn hóa Thăng Long - Hà Nội. Yếu tố nào thường được ông nhấn mạnh là điểm khởi đầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Theo văn bản, cụm từ dân gian "đất lề Kẻ Chợ" phản ánh điều gì về đặc trưng văn hóa của Thăng Long xưa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tác giả cho rằng Thăng Long - Hà Nội là nơi "hội tụ tinh hoa bốn phương". Điều này thể hiện qua những khía cạnh văn hóa nào được nhắc đến trong bài?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng cả ba tên gọi "Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội" trong nhan đề văn bản. Điều này gợi lên điều gì về cách ông nhìn nhận lịch sử văn hóa thủ đô?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Theo văn bản, "nếp sống thanh lịch" của người Hà Nội được hình thành và thể hiện như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tác giả có thể ngầm so sánh văn hóa Thăng Long - Hà Nội với một "cánh diều" của văn hóa Việt Nam. Phân tích ý nghĩa của hình ảnh so sánh này.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Dựa vào văn bản, hãy phân tích vai trò của các làng nghề truyền thống xung quanh Thăng Long - Hà Nội trong việc định hình văn hóa Kẻ Chợ.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tác giả sử dụng những nguồn tư liệu, dẫn chứng nào để làm rõ đặc điểm văn hóa Thăng Long - Hà Nội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích cách tác giả giải thích mối quan hệ giữa văn hóa cung đình và văn hóa dân gian trong quá trình hình thành văn hóa Thăng Long - Hà Nội.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Theo tác giả, yếu tố nào tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa văn hóa Thăng Long - Hà Nội và văn hóa của các đô thị khác cùng thời?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tác giả có đề cập đến sự linh thiêng của Thăng Long - Hà Nội. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sự linh thiêng đó theo cách nhìn của ông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của câu tục ngữ/ca dao được tác giả trích dẫn (nếu có) liên quan đến đặc sản hoặc làng nghề của Hà Nội (ví dụ: cốm Vòng, bưởi Bạch Hạc).

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Văn bản có thể gợi ý về sự thay đổi của Hà Nội trong thời hiện đại. Tuy nhiên, tác giả vẫn khẳng định Hà Nội là "một hằng số văn hóa". Điều này hàm ý gì về khả năng thích ứng và bảo tồn của văn hóa Hà Nội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Theo tác giả, vai trò của sông Hồng đối với Thăng Long - Hà Nội không chỉ là nguồn nước. Sông Hồng còn có ý nghĩa văn hóa, lịch sử nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích cách tác giả thể hiện sự uyên bác và kiến thức đa ngành của mình qua việc viết về văn hóa Thăng Long - Hà Nội.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Văn bản gợi mở điều gì về vai trò của Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội như một biểu tượng của văn hóa và bản sắc Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Theo quan điểm của tác giả, những lễ hội truyền thống ở Hà Nội (nếu được nhắc đến) có ý nghĩa gì trong việc duy trì "hằng số văn hóa"?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa truyền thống hiếu học và sự phát triển trí tuệ của người Thăng Long - Hà Nội với vai trò là trung tâm văn hóa.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tác giả có thể sử dụng các cặp khái niệm đối lập hoặc bổ sung (ví dụ: nội – ngoại, thành thị – nông thôn, tĩnh – động) để làm rõ đặc điểm văn hóa Hà Nội. Phân tích cách ông sử dụng một cặp khái niệm như vậy.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Văn bản thể hiện thái độ, tình cảm như thế nào của tác giả đối với Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Theo quan điểm của tác giả, sự đa dạng về nguồn gốc dân cư (người từ các vùng miền khác đến sinh sống) đã ảnh hưởng như thế nào đến văn hóa Thăng Long - Hà Nội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích vai trò của các di tích lịch sử và văn hóa (như Hoàng thành Thăng Long, Văn Miếu - Quốc Tử Giám, các đền chùa cổ) trong việc củng cố khái niệm "hằng số văn hóa" theo quan điểm của tác giả.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tác giả có thể sử dụng những từ ngữ hoặc cụm từ mang tính biểu tượng, gợi hình để nói về Hà Nội (ví dụ: đất thiêng, nơi lắng hồn núi sông ngàn năm). Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ này.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đánh giá tính thuyết phục trong lập luận của tác giả về việc Hà Nội là "một hằng số văn hóa Việt Nam" dựa trên các bằng chứng và cách phân tích của ông.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Văn bản gợi ý điều gì về trách nhiệm của thế hệ hiện tại trong việc bảo tồn và phát huy "hằng số văn hóa" của Hà Nội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích sự khác biệt (nếu có) trong cách tác giả nhìn nhận vai trò của Thăng Long thời Lý-Trần so với Đông Đô thời Hồ-Lê sơ hoặc Hà Nội các giai đoạn sau.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Dựa vào văn bản, hãy giải thích vì sao Hà Nội được coi là nơi "lắng hồn núi sông ngàn năm".

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Văn bản "Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam" thuộc thể loại văn bản nào và có mục đích chính là gì?

Viết một bình luận