Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 06
Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Theo quan điểm của tác giả Trần Quốc Vượng trong văn bản, yếu tố nào được xem là nền tảng, tạo nên "hằng số" trong văn hóa Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?
- A. Sự giao thoa mạnh mẽ với văn hóa phương Tây.
- B. Truyền thống quân sự và phòng thủ quốc gia.
- C. Các yếu tố địa - văn hóa cố định và bền vững.
- D. Sự phát triển vượt bậc về kinh tế thương mại.
Câu 2: Tác giả phân tích văn hóa Thăng Long - Hà Nội qua nhiều lớp cắt lịch sử. Lớp cắt nào dưới đây được tác giả nhấn mạnh là giai đoạn định hình những đặc trưng cơ bản của đô thị này với tư cách kinh đô?
- A. Thời Lý - Trần.
- B. Thời Lê sơ - Mạc.
- C. Thời Nguyễn.
- D. Thời kỳ Pháp thuộc.
Câu 3: Khi nói Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội là nơi "hội tụ và kết tinh" tinh hoa văn hóa Việt Nam, tác giả muốn làm nổi bật điều gì?
- A. Chỉ có văn hóa từ các vùng đồng bằng sông Hồng mới tập trung về đây.
- B. Văn hóa từ khắp các vùng miền đất nước được mang về, chọn lọc và phát triển tại kinh đô.
- C. Thăng Long là nơi duy nhất sáng tạo ra văn hóa mới.
- D. Đây là trung tâm văn hóa duy nhất của Việt Nam qua các thời kỳ.
Câu 4: Tác giả sử dụng cụm từ "Kẻ Chợ" để chỉ Thăng Long - Hà Nội trong một số ngữ cảnh. Việc sử dụng tên gọi này gợi lên đặc điểm nào của đô thị?
- A. Tính chất khép kín, ít giao lưu.
- B. Vai trò trung tâm chính trị thuần túy.
- C. Văn hóa cung đình là chủ yếu.
- D. Tính chất trung tâm thương mại, nơi buôn bán sầm uất.
Câu 5: Phân tích cấu trúc của văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã tiếp cận chủ đề "hằng số văn hóa" của Thăng Long - Hà Nội chủ yếu từ góc độ khoa học nào?
- A. Địa - văn hóa và Lịch sử văn hóa.
- B. Xã hội học và Kinh tế học.
- C. Ngôn ngữ học và Văn học.
- D. Dân tộc học và Chính trị học.
Câu 6: Tác giả nhận định văn hóa Thăng Long - Hà Nội có sự kết hợp giữa yếu tố "sang trọng" và "phong lưu". Yếu tố nào dưới đây góp phần tạo nên sắc thái "sang trọng"?
- A. Hoạt động sản xuất nông nghiệp.
- B. Giao lưu với văn hóa Chăm-pa.
- C. Ảnh hưởng từ văn hóa cung đình và tầng lớp quý tộc, quan lại.
- D. Sự phát triển của các làng nghề thủ công nhỏ lẻ.
Câu 7: Văn bản đề cập đến vai trò của các làng nghề, làng buôn quanh Thăng Long. Mối quan hệ giữa kinh đô và các làng này thể hiện đặc điểm nào trong cấu trúc văn hóa đô thị của Hà Nội xưa?
- A. Sự tách biệt hoàn toàn giữa đô thị và nông thôn.
- B. Mối liên hệ hữu cơ, đô thị là nơi tiêu thụ và kết tinh sản phẩm, văn hóa từ các làng quê.
- C. Các làng quê chỉ đóng vai trò cung cấp lao động giá rẻ.
- D. Đô thị hoàn toàn tự cung tự cấp, không phụ thuộc vào làng quê.
Câu 8: Khi phân tích về "nếp sống thanh lịch" của người Hà Nội, tác giả gợi ý rằng yếu tố nào dưới đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành nên nếp sống đó?
- A. Khí hậu đặc trưng của vùng đồng bằng.
- B. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
- C. Chỉ đơn thuần là truyền thống gia đình.
- D. Sự hội tụ, chọn lọc tinh hoa từ nhiều vùng miền cùng với truyền thống hiếu học và giao lưu văn hóa.
Câu 9: Tác giả sử dụng hình ảnh "cánh diều" trong nhan đề phụ của văn bản. Hình ảnh này có thể được hiểu như thế nào trong ngữ cảnh nói về văn hóa Thăng Long - Hà Nội?
- A. Biểu tượng cho sự tự do, bay bổng, nhưng vẫn gắn bó với mặt đất (truyền thống, cội nguồn).
- B. Chỉ đơn thuần là một trò chơi dân gian phổ biến ở Hà Nội.
- C. Biểu tượng cho sự tĩnh lặng, ít biến động.
- D. Thể hiện sự ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa nước ngoài.
Câu 10: Đoạn văn bản phân tích về sự đa dạng của văn hóa tín ngưỡng tại Thăng Long - Hà Nội (Phật giáo, Đạo giáo, Nho giáo, tín ngưỡng dân gian...). Điều này cho thấy đặc điểm gì của trung tâm văn hóa này?
- A. Sự xung đột gay gắt giữa các loại hình tín ngưỡng.
- B. Mỗi tín ngưỡng tồn tại biệt lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
- C. Khả năng dung hợp, tiếp nhận và cùng tồn tại của nhiều loại hình tín ngưỡng khác nhau.
- D. Một tín ngưỡng duy nhất chiếm ưu thế tuyệt đối.
Câu 11: Tác giả đề cập đến "36 phố phường" của Hà Nội xưa như một ví dụ tiêu biểu. Sự hình thành và tồn tại của các phố nghề này phản ánh điều gì về đời sống kinh tế và xã hội của Thăng Long?
- A. Sự tập trung sản xuất nông nghiệp trong nội đô.
- B. Sự chuyên môn hóa cao trong sản xuất thủ công và buôn bán, tạo nên đặc trưng đô thị cổ.
- C. Mỗi phố chỉ buôn bán một loại hàng hóa duy nhất từ nước ngoài.
- D. Không có sự phân chia ngành nghề rõ ràng.
Câu 12: Văn bản của Trần Quốc Vượng có tính chất của một bài tiểu luận khoa học. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất này?
- A. Sử dụng nhiều hình ảnh thơ mộng, lãng mạn.
- B. Chủ yếu dựa vào cảm xúc cá nhân của người viết.
- C. Trình bày các sự kiện lịch sử một cách khô khan, thiếu phân tích.
- D. Trình bày luận điểm một cách logic, có hệ thống, kết hợp dẫn chứng từ lịch sử, địa lý, văn hóa.
Câu 13: Tác giả nhấn mạnh Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội là "một hằng số văn hóa". "Hằng số" ở đây hàm ý điều gì về văn hóa của đô thị này qua các thời kỳ?
- A. Có những giá trị cốt lõi, những đặc trưng bền vững tồn tại và phát triển xuyên suốt lịch sử.
- B. Văn hóa không có bất kỳ sự thay đổi hay biến đổi nào.
- C. Chỉ giữ nguyên những yếu tố văn hóa từ thời Lý.
- D. Hoàn toàn bị động trước các tác động bên ngoài.
Câu 14: Theo tác giả, yếu tố "địa - văn hóa" nào của Thăng Long có ảnh hưởng quyết định đến sự hình thành và phát triển của văn hóa nơi đây?
- A. Vị trí gần biển, thuận lợi cho giao thương hàng hải quốc tế.
- B. Vị trí trung tâm vùng châu thổ sông Hồng, đầu mối giao thông đường thủy, đường bộ, nơi hội tụ cư dân và sản vật.
- C. Là vùng đất đồi núi hiểm trở, khó tiếp cận.
- D. Khí hậu khô hạn, khắc nghiệt.
Câu 15: Tác giả có so sánh văn hóa Thăng Long với văn hóa của một số trung tâm đô thị khác trong lịch sử Việt Nam. Mục đích của việc so sánh này là gì?
- A. Chỉ để liệt kê các đô thị cổ.
- B. Nhấn mạnh sự thua kém của Thăng Long so với các đô thị khác.
- C. Khẳng định Thăng Long là đô thị cổ duy nhất có giá trị.
- D. Làm nổi bật những nét đặc thù, vị thế và vai trò trung tâm văn hóa độc đáo của Thăng Long.
Câu 16: Văn bản sử dụng nhiều dẫn chứng từ ca dao, tục ngữ, tên đất, tên làng. Việc này nhằm mục đích gì trong việc làm rõ các luận điểm về văn hóa Hà Nội?
- A. Chỉ để tăng tính giải trí cho bài viết.
- B. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.
- C. Cung cấp bằng chứng cụ thể, sinh động, gần gũi để minh họa và củng cố cho các phân tích khoa học.
- D. Thay thế hoàn toàn cho các phân tích lý luận.
Câu 17: Theo tác giả, sự "phong lưu" trong văn hóa Thăng Long - Hà Nội được thể hiện qua những khía cạnh nào?
- A. Lối sống tinh tế, trọng tình cảm, yêu nghệ thuật, biết thưởng thức cái đẹp trong đời sống thường ngày.
- B. Chỉ là sự giàu có về vật chất.
- C. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc xã hội.
- D. Khả năng kinh doanh giỏi.
Câu 18: Văn bản gợi ý rằng sự "thanh lịch" của người Hà Nội không phải là bẩm sinh mà là kết quả của quá trình tích tụ, chọn lọc văn hóa. Quá trình này liên quan mật thiết đến yếu tố nào?
- A. Chỉ sự ảnh hưởng từ văn hóa ngoại nhập.
- B. Vị trí trung tâm, nơi hội tụ cư dân và tinh hoa từ khắp nơi, cùng với truyền thống giáo dục.
- C. Sự cô lập với các vùng miền khác.
- D. Chỉ do điều kiện tự nhiên thuận lợi.
Câu 19: Tác giả phân tích về sự đa dạng của các lễ hội dân gian ở Thăng Long - Hà Nội. Sự đa dạng này phản ánh điều gì về đời sống tinh thần của cư dân?
- A. Sự thống nhất hoàn toàn trong tín ngưỡng.
- B. Sự thờ ơ với các giá trị truyền thống.
- C. Chỉ tập trung vào một vài loại hình giải trí.
- D. Đời sống tinh thần phong phú, đa dạng, kết hợp nhiều loại hình tín ngưỡng và hoạt động cộng đồng.
Câu 20: Văn bản của Trần Quốc Vượng được viết với thái độ như thế nào đối với đối tượng nghiên cứu (văn hóa Thăng Long - Hà Nội)?
- A. Khách quan, khoa học kết hợp với tình yêu và sự trân trọng.
- B. Hoàn toàn khách quan, không bộc lộ cảm xúc.
- C. Thiên về phê phán, chỉ ra những hạn chế.
- D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các sự kiện.
Câu 21: Theo văn bản, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc "lọc" và "chọn" những gì tinh hoa nhất từ khắp nơi về Thăng Long - Hà Nội?
- A. Sự can thiệp trực tiếp của nhà nước phong kiến vào mọi mặt đời sống.
- B. Địa hình hiểm trở ngăn cản sự tiếp xúc.
- C. Nhu cầu thẩm mỹ cao, khả năng lựa chọn và thị hiếu tinh tế của cư dân đô thị trung tâm.
- D. Chỉ đơn thuần là sự ngẫu nhiên.
Câu 22: Khái niệm "hằng số văn hóa" mà tác giả sử dụng có thể được hiểu như là sự bền vững của:
- A. Chỉ tên gọi của đô thị qua các thời kỳ.
- B. Số lượng dân cư sinh sống tại đô thị.
- C. Các công trình kiến trúc cổ.
- D. Những đặc trưng cốt lõi, bản sắc văn hóa được định hình bởi các yếu tố địa - văn hóa và lịch sử, ít thay đổi qua thời gian.
Câu 23: Tác giả có nhắc đến câu ca dao "Chẳng thơm cũng thể hoa nhài / Dẫu không thanh lịch cũng người Thượng Kinh". Câu ca dao này được dùng để minh họa cho điều gì về nhận thức của dân gian về người Thăng Long?
- A. Người Thượng Kinh luôn có mùi thơm đặc trưng.
- B. Người Thượng Kinh (Hà Nội) được coi trọng, gắn liền với hình ảnh thanh lịch, dù thực tế có thể không phải ai cũng vậy.
- C. Hoa nhài chỉ trồng được ở Thượng Kinh.
- D. Người Thượng Kinh không quan tâm đến sự thanh lịch.
Câu 24: Văn bản giúp người đọc hiểu rằng văn hóa Thăng Long - Hà Nội không chỉ gói gọn trong khu vực phố cổ mà còn liên kết chặt chẽ với:
- A. Vùng phụ cận với các làng nghề, làng buôn, làng văn hóa truyền thống.
- B. Chỉ các di tích lịch sử trong Hoàng thành.
- C. Hoàn toàn tách biệt với văn hóa nông thôn.
- D. Chỉ văn hóa của tầng lớp quý tộc.
Câu 25: Tác giả Trần Quốc Vượng là một nhà sử học, nhà nghiên cứu văn hóa. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến cách ông tiếp cận và phân tích chủ đề Thăng Long - Hà Nội?
- A. Khiến bài viết chỉ tập trung vào các sự kiện lịch sử khô khan.
- B. Làm cho văn bản khó hiểu đối với người đọc phổ thông.
- C. Chỉ quan tâm đến khía cạnh chính trị của đô thị.
- D. Giúp ông có cái nhìn sâu sắc, hệ thống, kết nối các yếu tố lịch sử, địa lý, xã hội để lý giải các hiện tượng văn hóa.
Câu 26: Văn bản gợi mở suy nghĩ gì về vai trò của Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội trong dòng chảy lịch sử văn hóa Việt Nam?
- A. Là một trung tâm văn hóa tồn tại biệt lập, không ảnh hưởng đến cả nước.
- B. Chỉ là nơi tiếp nhận thụ động văn hóa từ bên ngoài.
- C. Là trung tâm quan trọng, nơi hội tụ, kết tinh, lan tỏa và bảo lưu những giá trị văn hóa cốt lõi của dân tộc.
- D. Vai trò của nó ngày càng giảm dần theo thời gian.
Câu 27: Khi tác giả nói về sự "lưu giữ" các lớp trầm tích văn hóa tại Hà Nội, ông muốn nói đến điều gì?
- A. Các giá trị văn hóa từ các thời kỳ lịch sử khác nhau vẫn còn tồn tại, thể hiện trong đời sống, phong tục, kiến trúc của Hà Nội hiện tại.
- B. Chỉ có các di tích vật chất được bảo tồn.
- C. Mọi thứ từ quá khứ đã biến mất hoàn toàn.
- D. Văn hóa Hà Nội chỉ được tạo nên từ một thời kỳ duy nhất.
Câu 28: Đọc văn bản, ta có thể suy ra rằng khái niệm "hằng số văn hóa" không có nghĩa là văn hóa không thay đổi, mà là:
- A. Văn hóa hoàn toàn tĩnh tại, không có sự tiếp biến.
- B. Văn hóa chỉ thay đổi theo chiều hướng tiêu cực.
- C. Chỉ có những yếu tố vật chất là không thay đổi.
- D. Có những yếu tố cốt lõi, bản sắc được duy trì, làm nền tảng cho sự tiếp biến và phát triển trong dòng chảy lịch sử.
Câu 29: Liên hệ với thực tế ngày nay, những yếu tố nào trong văn hóa Hà Nội được tác giả đề cập trong văn bản vẫn có thể được nhận thấy rõ nét?
- A. Chỉ còn lại các công trình kiến trúc cổ.
- B. Không còn bất kỳ dấu vết nào của văn hóa truyền thống.
- C. Nếp sống, phong thái của người Hà Nội, sự đa dạng của ẩm thực, các lễ hội truyền thống, sự tồn tại của các phố nghề...
- D. Chỉ còn tồn tại trong sách vở.
Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản "Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam" là gì?
- A. Nhấn mạnh sự ưu việt tuyệt đối của văn hóa Hà Nội so với các vùng khác.
- B. Làm rõ vị thế, vai trò và những giá trị văn hóa cốt lõi, bền vững của Thăng Long - Hà Nội trong lịch sử và hiện tại của Việt Nam.
- C. Chỉ mô tả các di tích lịch sử của Hà Nội.
- D. Kêu gọi bảo tồn nguyên trạng mọi thứ thuộc về quá khứ.