Đề Trắc nghiệm Tháng Tư – Cánh diều (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà dịch tễ học muốn nghiên cứu mối liên hệ giữa việc hút thuốc lá và nguy cơ mắc ung thư phổi. Họ bắt đầu theo dõi một nhóm 1000 người trưởng thành không mắc ung thư phổi vào năm 2000, ghi nhận tình trạng hút thuốc của họ. Sau 10 năm, họ kiểm tra xem ai trong nhóm đã phát triển ung thư phổi. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu bệnh-chứng (Case-control study)
  • B. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • C. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (Randomized Controlled Trial)

Câu 2: Trong một nghiên cứu thuần tập theo dõi 500 người uống cà phê thường xuyên và 500 người không uống cà phê thường xuyên trong 5 năm để xem xét sự xuất hiện của một bệnh tim mạch. Sau 5 năm, có 50 trường hợp bệnh mới xuất hiện ở nhóm uống cà phê và 20 trường hợp bệnh mới ở nhóm không uống cà phê. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) của bệnh tim mạch trong nhóm uống cà phê là bao nhiêu?

  • A. 10%
  • B. 4%
  • C. 7%
  • D. 25%

Câu 3: Dựa trên dữ liệu từ Câu 2, hãy tính Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của bệnh tim mạch ở nhóm uống cà phê so với nhóm không uống cà phê.

  • A. 0.4
  • B. 2.0
  • C. 3.0
  • D. 2.5

Câu 4: Một nghiên cứu được thiết kế bằng cách chọn ra 200 bệnh nhân mới được chẩn đoán mắc một bệnh hiếm gặp (nhóm bệnh) và so sánh tiền sử phơi nhiễm của họ với một nhóm 400 người khỏe mạnh được chọn từ cùng cộng đồng (nhóm chứng). Loại hình nghiên cứu này là gì?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh-chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Nghiên cứu sinh thái (Ecological study)

Câu 5: Trong nghiên cứu bệnh-chứng (Case-control study), chỉ số đo lường mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh thường được sử dụng là gì?

  • A. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR)
  • B. Tỷ lệ mới mắc (Incidence Rate - IR)
  • C. Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR)
  • D. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)

Câu 6: Một cuộc điều tra được thực hiện tại một trường học vào một ngày cụ thể để xác định tỷ lệ học sinh đang bị cảm cúm. Kết quả cho thấy có 50 học sinh bị cảm cúm trong tổng số 1000 học sinh. Chỉ số dịch tễ học nào đang được đo lường ở đây?

  • A. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence)
  • B. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence)
  • C. Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate)
  • D. Tỷ lệ tử vong (Mortality Rate)

Câu 7: Sự khác biệt chính giữa Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) và Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) là gì?

  • A. Tỷ lệ mới mắc đo lường bệnh mạn tính, Tỷ lệ hiện mắc đo lường bệnh cấp tính.
  • B. Tỷ lệ mới mắc bao gồm cả ca cũ và ca mới, Tỷ lệ hiện mắc chỉ bao gồm ca mới.
  • C. Tỷ lệ mới mắc chỉ tính trong bệnh viện, Tỷ lệ hiện mắc tính trong cộng đồng.
  • D. Tỷ lệ mới mắc đo lường nguy cơ mắc bệnh trong một khoảng thời gian, Tỷ lệ hiện mắc đo lường gánh nặng bệnh tật tại một thời điểm hoặc trong một khoảng thời gian.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của một bệnh trong cộng đồng mà không làm thay đổi Tỷ lệ mới mắc (Incidence)?

  • A. Gia tăng số ca mắc mới hàng năm.
  • B. Kéo dài thời gian sống của bệnh nhân nhờ các phương pháp điều trị tốt hơn.
  • C. Tăng tỷ lệ tử vong do bệnh.
  • D. Giảm thời gian ủ bệnh.

Câu 9: Trong một nghiên cứu dịch tễ học, "thiên lệch chọn mẫu" (selection bias) xảy ra khi nào?

  • A. Cách thức chọn người tham gia nghiên cứu dẫn đến sự khác biệt không ngẫu nhiên giữa các nhóm hoặc giữa mẫu nghiên cứu và quần thể đích.
  • B. Thông tin thu thập về phơi nhiễm hoặc kết cục bệnh không chính xác.
  • C. Một yếu tố thứ ba (biến nhiễu) ảnh hưởng đồng thời đến cả phơi nhiễm và kết cục bệnh.
  • D. Người tham gia nghiên cứu thay đổi hành vi của họ khi biết mình đang bị quan sát.

Câu 10: Biến nhiễu (confounding) trong một nghiên cứu dịch tễ học là gì?

  • A. Một lỗi trong quá trình thu thập dữ liệu.
  • B. Sự khác biệt ngẫu nhiên giữa các nhóm nghiên cứu.
  • C. Một yếu tố có liên quan đến cả phơi nhiễm và kết cục bệnh, làm sai lệch mối liên hệ quan sát được.
  • D. Việc người tham gia nghiên cứu bỏ cuộc giữa chừng.

Câu 11: Giả sử một nghiên cứu thuần tập cho thấy RR = 1.5 (Khoảng tin cậy 95% từ 1.2 đến 1.8) cho mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại di động và nguy cơ u não. Ý nghĩa của Khoảng tin cậy 95% này là gì?

  • A. Có 95% khả năng RR thực trong quần thể là đúng 1.5.
  • B. Nếu lặp lại nghiên cứu nhiều lần, 95% các khoảng tin cậy tính được sẽ chứa giá trị RR thực của quần thể.
  • C. Chỉ có 5% khả năng RR thực trong quần thể nằm ngoài khoảng (1.2; 1.8).
  • D. Nguy cơ u não tăng thêm 95% khi sử dụng điện thoại di động.

Câu 12: Trong một nghiên cứu bệnh-chứng về mối liên hệ giữa việc tiếp xúc với hóa chất X và bệnh Y, Odds Ratio (OR) được tính là 4.0 với Khoảng tin cậy 95% là (2.5 - 6.4). Kết luận nào sau đây là phù hợp nhất dựa trên kết quả này?

  • A. Không có mối liên hệ có ý nghĩa thống kê giữa hóa chất X và bệnh Y.
  • B. Tiếp xúc với hóa chất X làm giảm 4 lần nguy cơ mắc bệnh Y.
  • C. Tiếp xúc với hóa chất X chắc chắn gây ra bệnh Y.
  • D. Tiếp xúc với hóa chất X có liên quan có ý nghĩa thống kê với việc tăng nguy cơ mắc bệnh Y.

Câu 13: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) thường được coi là thiết kế nghiên cứu mạnh nhất để chứng minh mối quan hệ nhân quả giữa một can thiệp (ví dụ: thuốc mới) và một kết cục (ví dụ: khỏi bệnh). Lý do chính là gì?

  • A. Việc phân bổ ngẫu nhiên giúp kiểm soát các yếu tố gây nhiễu (confounders).
  • B. Nghiên cứu được thực hiện trên số lượng lớn người tham gia.
  • C. Người tham gia và nhà nghiên cứu đều không biết ai thuộc nhóm nào (mù đôi).
  • D. Nghiên cứu theo dõi người tham gia trong một thời gian dài.

Câu 14: Một nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study) có điểm mạnh chính nào sau đây?

  • A. Có khả năng thiết lập mối quan hệ nhân quả rõ ràng.
  • B. Thích hợp cho việc nghiên cứu các bệnh hiếm gặp.
  • C. Tương đối nhanh chóng và ít tốn kém, thích hợp để ước tính tỷ lệ hiện mắc.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi thiên lệch nhớ lại (recall bias).

Câu 15: Khi diễn giải kết quả của một nghiên cứu dịch tễ học, việc xác định mối quan hệ là "mối liên hệ nhân quả" (causal association) đòi hỏi xem xét nhiều tiêu chí. Tiêu chí nào sau đây là một trong những tiêu chí Bradford Hill về mối liên hệ nhân quả?

  • A. Kích thước mẫu lớn.
  • B. Khoảng tin cậy hẹp.
  • C. P-value nhỏ hơn 0.05.
  • D. Tính nhất quán (Consistency) - Mối liên hệ được quan sát thấy trong nhiều nghiên cứu khác nhau.

Câu 16: Một xét nghiệm sàng lọc mới được đánh giá về khả năng phát hiện bệnh X. Kết quả cho thấy xét nghiệm có Độ nhạy (Sensitivity) là 90% và Độ đặc hiệu (Specificity) là 80%. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. 90% người có kết quả dương tính thực sự mắc bệnh X, và 80% người có kết quả âm tính thực sự không mắc bệnh X.
  • B. Trong số những người mắc bệnh X, 90% sẽ có kết quả xét nghiệm dương tính, và trong số những người không mắc bệnh X, 80% sẽ có kết quả xét nghiệm âm tính.
  • C. Trong số những người mắc bệnh X, 90% sẽ có kết quả xét nghiệm dương tính, và trong số những người không mắc bệnh X, 80% sẽ có kết quả xét nghiệm âm tính.
  • D. Xét nghiệm cho kết quả đúng 90% thời gian đối với người bệnh và 80% thời gian đối với người khỏe mạnh.

Câu 17: Trong một cộng đồng có tỷ lệ hiện mắc bệnh Y là 10%. Một xét nghiệm sàng lọc bệnh Y có Độ nhạy 95% và Độ đặc hiệu 90%. Giá trị tiên đoán dương (Positive Predictive Value - PPV) của xét nghiệm này là bao nhiêu?

  • A. 95%
  • B. Khoảng 51.4%
  • C. 90%
  • D. Khoảng 89.5%

Câu 18: Tại sao Giá trị tiên đoán dương (PPV) của một xét nghiệm sàng lọc lại thấp ở những bệnh hiếm gặp, ngay cả khi xét nghiệm đó có Độ nhạy và Độ đặc hiệu cao?

  • A. Số lượng kết quả dương tính giả có xu hướng cao hơn so với số lượng kết quả dương tính thật.
  • B. Xét nghiệm có xu hướng cho kết quả âm tính giả nhiều hơn.
  • C. Độ nhạy của xét nghiệm tự động giảm khi tỷ lệ hiện mắc thấp.
  • D. Độ đặc hiệu của xét nghiệm tự động giảm khi tỷ lệ hiện mắc thấp.

Câu 19: Một nhà dịch tễ học muốn mô tả sự phân bố của một bệnh trong một cộng đồng theo thời gian, địa điểm và con người (who, when, where). Loại hình nghiên cứu nào là phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh-chứng (Case-control study)
  • C. Thử nghiệm lâm sàng (Clinical trial)
  • D. Nghiên cứu mô tả (Descriptive study)

Câu 20: Một nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa việc tiêu thụ đường và nguy cơ béo phì (RR = 1.8). Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu nghi ngờ rằng mức độ hoạt động thể chất có thể là một biến nhiễu. Để hoạt động thể chất là biến nhiễu, nó cần thỏa mãn điều kiện nào?

  • A. Hoạt động thể chất liên quan đến cả mức tiêu thụ đường và nguy cơ béo phì, và không nằm trên con đường nhân quả giữa đường và béo phì.
  • B. Hoạt động thể chất chỉ liên quan đến mức tiêu thụ đường.
  • C. Hoạt động thể chất chỉ liên quan đến nguy cơ béo phì.
  • D. Hoạt động thể chất là hậu quả trực tiếp của việc tiêu thụ đường.

Câu 21: Một trong những hạn chế chính của nghiên cứu cắt ngang khi cố gắng thiết lập mối quan hệ nhân quả là gì?

  • A. Khó tìm đủ số lượng người tham gia.
  • B. Không thể thiết lập rõ ràng trình tự thời gian giữa phơi nhiễm và kết cục.
  • C. Chi phí thực hiện quá cao.
  • D. Không thể tính toán tỷ lệ hiện mắc.

Câu 22: Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate - IR) khác với Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence - CI) ở điểm nào?

  • A. IR tính đến thời gian theo dõi của từng cá nhân (person-time), trong khi CI chỉ dựa vào tổng số người có nguy cơ ban đầu.
  • B. IR được sử dụng cho bệnh mạn tính, CI cho bệnh cấp tính.
  • C. IR được tính trong nghiên cứu bệnh-chứng, CI trong nghiên cứu thuần tập.
  • D. IR không thể tính được nếu có người bỏ cuộc giữa chừng, CI thì có thể.

Câu 23: Khi nào thì Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) trong một nghiên cứu bệnh-chứng là một ước lượng tốt cho Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) trong một nghiên cứu thuần tập?

  • A. Khi nghiên cứu được thực hiện trên quần thể lớn.
  • B. Khi tỷ lệ phơi nhiễm cao trong nhóm chứng.
  • C. Khi bệnh đang được nghiên cứu là bệnh hiếm trong quần thể nguồn.
  • D. Khi thời gian theo dõi trong nghiên cứu bệnh-chứng rất dài.

Câu 24: Giả sử một nghiên cứu thuần tập về mối liên hệ giữa chế độ ăn nhiều chất béo và bệnh tim mạch cho kết quả RR = 2.0. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Những người ăn nhiều chất béo có nguy cơ mắc bệnh tim mạch tăng thêm 2%.
  • B. Có 20% người ăn nhiều chất béo sẽ mắc bệnh tim mạch.
  • C. Những người ăn nhiều chất béo có nguy cơ mắc bệnh tim mạch bằng một nửa so với người ăn ít chất béo.
  • D. Những người ăn nhiều chất béo có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao gấp đôi so với người ăn ít chất béo.

Câu 25: Chỉ số nào sau đây đo lường số ca tử vong do một bệnh cụ thể trong một quần thể cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định, chia cho tổng số người trong quần thể đó (thường là trung bình dân số) trong cùng khoảng thời gian?

  • A. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
  • B. Tỷ lệ mới mắc (Incidence)
  • C. Tỷ suất tử vong (Mortality Rate)
  • D. Tỷ lệ sống sót (Survival Rate)

Câu 26: Một nghiên cứu muốn đánh giá hiệu quả của một chương trình tiêm chủng mới trong việc ngăn ngừa bệnh sởi. Họ chọn ngẫu nhiên các trường học để thực hiện chương trình tiêm chủng (nhóm can thiệp) và các trường học khác không thực hiện (nhóm đối chứng), sau đó theo dõi tỷ lệ mắc sởi ở học sinh trong các trường này. Loại hình nghiên cứu này là gì?

  • A. Nghiên cứu bệnh-chứng (Case-control study)
  • B. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Thử nghiệm (Trial)

Câu 27: Điều nào sau đây là một ví dụ về thiên lệch thông tin (information bias) trong một nghiên cứu bệnh-chứng về mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và ung thư dạ dày?

  • A. Nhóm bệnh và nhóm chứng khác nhau về độ tuổi trung bình.
  • B. Bệnh nhân ung thư dạ dày nhớ lại chi tiết hơn về các loại thực phẩm đã ăn trong quá khứ so với nhóm chứng khỏe mạnh.
  • C. Một yếu tố khác (ví dụ: tình trạng hút thuốc) liên quan đến cả chế độ ăn và ung thư dạ dày.
  • D. Tỷ lệ người từ chối tham gia nghiên cứu khác nhau giữa nhóm bệnh và nhóm chứng.

Câu 28: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 1000 người. Sau 5 năm, 100 người đã bỏ cuộc và 50 người tử vong vì nguyên nhân khác không liên quan đến bệnh đang nghiên cứu. Có 80 trường hợp bệnh mới xuất hiện trong số những người còn lại được theo dõi đầy đủ. Để tính Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence), mẫu số phù hợp nhất là:

  • A. 1000 (Tổng số người ban đầu)
  • B. 850 (1000 - 100 - 50)
  • C. 900 (1000 - 100)
  • D. 80 (Số ca bệnh mới)

Câu 29: Chỉ số nào sau đây đo lường số trường hợp bệnh mới xuất hiện trong một quần thể trong một khoảng thời gian nhất định, chia cho tổng thời gian mà tất cả các cá nhân trong quần thể có nguy cơ mắc bệnh trong khoảng thời gian đó?

  • A. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence)
  • B. Tỷ lệ hiện mắc kỳ (Period Prevalence)
  • C. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence)
  • D. Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate)

Câu 30: Một nghiên cứu muốn đánh giá hiệu quả của một phương pháp giáo dục sức khỏe mới trong việc giảm tỷ lệ hút thuốc ở thanh thiếu niên. Họ chọn ngẫu nhiên các trường học và áp dụng phương pháp giáo dục mới ở một số trường (nhóm can thiệp) và duy trì chương trình giáo dục thông thường ở các trường khác (nhóm đối chứng). Sau 2 năm, họ so sánh tỷ lệ hút thuốc ở hai nhóm. Đây là loại hình nghiên cứu nào?

  • A. Thử nghiệm cộng đồng (Community Trial)
  • B. Nghiên cứu bệnh-chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một nhà dịch tễ học muốn nghiên cứu mối liên hệ giữa việc hút thuốc lá và nguy cơ mắc ung thư phổi. Họ bắt đầu theo dõi một nhóm 1000 người trưởng thành không mắc ung thư phổi vào năm 2000, ghi nhận tình trạng hút thuốc của họ. Sau 10 năm, họ kiểm tra xem ai trong nhóm đã phát triển ung thư phổi. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong một nghiên cứu thuần tập theo dõi 500 người uống cà phê thường xuyên và 500 người không uống cà phê thường xuyên trong 5 năm để xem xét sự xuất hiện của một bệnh tim mạch. Sau 5 năm, có 50 trường hợp bệnh mới xuất hiện ở nhóm uống cà phê và 20 trường hợp bệnh mới ở nhóm không uống cà phê. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) của bệnh tim mạch trong nhóm uống cà phê là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Dựa trên dữ liệu từ Câu 2, hãy tính Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của bệnh tim mạch ở nhóm uống cà phê so với nhóm không uống cà phê.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một nghiên cứu được thiết kế bằng cách chọn ra 200 bệnh nhân mới được chẩn đoán mắc một bệnh hiếm gặp (nhóm bệnh) và so sánh tiền sử phơi nhiễm của họ với một nhóm 400 người khỏe mạnh được chọn từ cùng cộng đồng (nhóm chứng). Loại hình nghiên cứu này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong nghiên cứu bệnh-chứng (Case-control study), chỉ số đo lường mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh thường được sử dụng là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một cuộc điều tra được thực hiện tại một trường học vào một ngày cụ thể để xác định tỷ lệ học sinh đang bị cảm cúm. Kết quả cho thấy có 50 học sinh bị cảm cúm trong tổng số 1000 học sinh. Chỉ số dịch tễ học nào đang được đo lường ở đây?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Sự khác biệt chính giữa Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) và Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của một bệnh trong cộng đồng mà không làm thay đổi Tỷ lệ mới mắc (Incidence)?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong một nghiên cứu dịch tễ học, 'thiên lệch chọn mẫu' (selection bias) xảy ra khi nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Biến nhiễu (confounding) trong một nghiên cứu dịch tễ học là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Giả sử một nghiên cứu thuần tập cho thấy RR = 1.5 (Khoảng tin cậy 95% từ 1.2 đến 1.8) cho mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại di động và nguy cơ u não. Ý nghĩa của Khoảng tin cậy 95% này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong một nghiên cứu bệnh-chứng về mối liên hệ giữa việc tiếp xúc với hóa chất X và bệnh Y, Odds Ratio (OR) được tính là 4.0 với Khoảng tin cậy 95% là (2.5 - 6.4). Kết luận nào sau đây là phù hợp nhất dựa trên kết quả này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) thường được coi là thiết kế nghiên cứu mạnh nhất để chứng minh mối quan hệ nhân quả giữa một can thiệp (ví dụ: thuốc mới) và một kết cục (ví dụ: khỏi bệnh). Lý do chính là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study) có điểm mạnh chính nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi diễn giải kết quả của một nghiên cứu dịch tễ học, việc xác định mối quan hệ là 'mối liên hệ nhân quả' (causal association) đòi hỏi xem xét nhiều tiêu chí. Tiêu chí nào sau đây là một trong những tiêu chí Bradford Hill về mối liên hệ nhân quả?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một xét nghiệm sàng lọc mới được đánh giá về khả năng phát hiện bệnh X. Kết quả cho thấy xét nghiệm có Độ nhạy (Sensitivity) là 90% và Độ đặc hiệu (Specificity) là 80%. Điều này có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong một cộng đồng có tỷ lệ hiện mắc bệnh Y là 10%. Một xét nghiệm sàng lọc bệnh Y có Độ nhạy 95% và Độ đặc hiệu 90%. Giá trị tiên đoán dương (Positive Predictive Value - PPV) của xét nghiệm này là bao nhiêu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Tại sao Giá trị tiên đoán dương (PPV) của một xét nghiệm sàng lọc lại thấp ở những bệnh hiếm gặp, ngay cả khi xét nghiệm đó có Độ nhạy và Độ đặc hiệu cao?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một nhà dịch tễ học muốn mô tả sự phân bố của một bệnh trong một cộng đồng theo thời gian, địa điểm và con người (who, when, where). Loại hình nghiên cứu nào là phù hợp nhất cho mục đích này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa việc tiêu thụ đường và nguy cơ béo phì (RR = 1.8). Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu nghi ngờ rằng mức độ hoạt động thể chất có thể là một biến nhiễu. Để hoạt động thể chất là biến nhiễu, nó cần thỏa mãn điều kiện nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một trong những hạn chế chính của nghiên cứu cắt ngang khi cố gắng thiết lập mối quan hệ nhân quả là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate - IR) khác với Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence - CI) ở điểm nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi nào thì Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) trong một nghiên cứu bệnh-chứng là một ước lượng tốt cho Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) trong một nghiên cứu thuần tập?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Giả sử một nghiên cứu thuần tập về mối liên hệ giữa chế độ ăn nhiều chất béo và bệnh tim mạch cho kết quả RR = 2.0. Điều này có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Chỉ số nào sau đây đo lường số ca tử vong do một bệnh cụ thể trong một quần thể cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định, chia cho tổng số người trong quần thể đó (thường là trung bình dân số) trong cùng khoảng thời gian?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một nghiên cứu muốn đánh giá hiệu quả của một chương trình tiêm chủng mới trong việc ngăn ngừa bệnh sởi. Họ chọn ngẫu nhiên các trường học để thực hiện chương trình tiêm chủng (nhóm can thiệp) và các trường học khác không thực hiện (nhóm đối chứng), sau đó theo dõi tỷ lệ mắc sởi ở học sinh trong các trường này. Loại hình nghiên cứu này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Điều nào sau đây là một ví dụ về thiên lệch thông tin (information bias) trong một nghiên cứu bệnh-chứng về mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và ung thư dạ dày?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 1000 người. Sau 5 năm, 100 người đã bỏ cuộc và 50 người tử vong vì nguyên nhân khác không liên quan đến bệnh đang nghiên cứu. Có 80 trường hợp bệnh mới xuất hiện trong số những người còn lại được theo dõi đầy đủ. Để tính Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence), mẫu số phù hợp nhất là:

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Chỉ số nào sau đây đo lường số trường hợp bệnh mới xuất hiện trong một quần thể trong một khoảng thời gian nhất định, chia cho tổng thời gian mà tất cả các cá nhân trong quần thể có nguy cơ mắc bệnh trong khoảng thời gian đó?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một nghiên cứu muốn đánh giá hiệu quả của một phương pháp giáo dục sức khỏe mới trong việc giảm tỷ lệ hút thuốc ở thanh thiếu niên. Họ chọn ngẫu nhiên các trường học và áp dụng phương pháp giáo dục mới ở một số trường (nhóm can thiệp) và duy trì chương trình giáo dục thông thường ở các trường khác (nhóm đối chứng). Sau 2 năm, họ so sánh tỷ lệ hút thuốc ở hai nhóm. Đây là loại hình nghiên cứu nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự gắn bó giữa con người và thiên nhiên?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ kết hợp từ láy
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong một bài nghị luận văn học, việc đưa ra các dẫn chứng (câu thơ, đoạn văn) từ tác phẩm nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Kéo dài độ dài của bài viết
  • B. Minh họa và chứng minh cho luận điểm
  • C. Giới thiệu về tác giả và tác phẩm
  • D. Thể hiện sự am hiểu rộng về nhiều tác phẩm khác

Câu 3: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc chú ý đến nhịp điệu câu văn, cách sử dụng dấu câu, và sự biến đổi của giọng điệu có thể giúp người đọc nhận ra điều gì về tác giả?

  • A. Quê quán và hoàn cảnh sống của tác giả
  • B. Số lượng tác phẩm mà tác giả đã sáng tác
  • C. Chỉ ra lỗi ngữ pháp trong văn bản
  • D. Cảm xúc, thái độ hoặc phong cách nghệ thuật của tác giả

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định điều gì thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong suy nghĩ của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự đối lập giữa niềm vui ban đầu và nỗi lo âu sau đó
  • B. Việc sử dụng các câu văn ngắn
  • C. Sự xuất hiện của hình ảnh bông lúa ngả vàng
  • D. Việc nhân vật dừng lại giữa cánh đồng

Câu 5: Khi phân tích bài thơ

  • A. Chỉ ra các lỗi sai về địa danh trong bài thơ
  • B. Xác định chính xác thể loại và số lượng câu thơ
  • C. Lý giải nguồn cảm hứng, tâm trạng và bối cảnh tư tưởng của bài thơ
  • D. So sánh bài thơ với các tác phẩm khác của tác giả

Câu 6: Một đoạn trích nghị luận xã hội bàn về vai trò của sách trong cuộc sống. Để bài viết có sức thuyết phục, ngoài việc đưa ra các lý lẽ chặt chẽ, người viết cần làm gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp
  • B. Trích dẫn càng nhiều câu nói của người nổi tiếng càng tốt
  • C. Chỉ tập trung vào việc phê phán những người không đọc sách
  • D. Đưa ra các dẫn chứng, ví dụ cụ thể từ thực tế cuộc sống hoặc lịch sử

Câu 7: Phân tích đoạn thơ sau:

  • A. Ước nguyện được sống một cuộc sống giàu sang, sung túc
  • B. Ước nguyện được cống hiến, hòa nhập và làm đẹp cho cuộc đời
  • C. Ước nguyện được bay nhảy tự do như chim trời
  • D. Ước nguyện được trở thành một nhạc sĩ nổi tiếng

Câu 8: Trong tác phẩm

  • A. Là biểu tượng cho vẻ đẹp bề ngoài, thơ mộng, đối lập với hiện thực cuộc sống ẩn giấu bên trong.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp vĩnh cửu của biển cả và thiên nhiên.
  • C. Phê phán sự lạc hậu của phương tiện đánh bắt cá.
  • D. Thể hiện sự bế tắc của người nghệ sĩ trước hiện thực.

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, bản tin thời sự), kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi một cách hiệu quả?

  • A. Phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng
  • B. Tìm hiểu tiểu sử của người viết bài báo
  • C. Phân tích và tổng hợp thông tin chính, xác định luận điểm và bằng chứng
  • D. Nhận xét về cách sử dụng ngôn ngữ địa phương

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Miêu tả vẻ đẹp của đất nước trong chiến tranh.
  • B. Ca ngợi tinh thần chiến đấu và khát vọng hòa bình của dân tộc.
  • C. Phê phán sự tàn khốc của chiến tranh.
  • D. Nói về vai trò của người phụ nữ trong chiến tranh.

Câu 11: Trong bài thơ

  • A. Gắn với những điều bình dị, gần gũi trong đời sống và tình cảm cá nhân.
  • B. Chỉ ra các mốc lịch sử quan trọng của Đất Nước.
  • C. Liệt kê các địa danh nổi tiếng trên khắp mọi miền Tổ quốc.
  • D. Nêu bật vai trò của các anh hùng dân tộc.

Câu 12: Để phân tích hiệu quả việc sử dụng từ ngữ trong một bài thơ, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

  • A. Chỉ ra từ loại của từng từ (danh từ, động từ, tính từ...).
  • B. Đếm số lượng từ được sử dụng trong bài thơ.
  • C. Phân tích nghĩa của từ (nghĩa gốc, nghĩa chuyển, hàm ý) và tác dụng biểu đạt của nó.
  • D. Tìm các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với từ đó.

Câu 13: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề bảo vệ môi trường, việc sử dụng các số liệu thống kê về ô nhiễm hoặc hậu quả của biến đổi khí hậu có tác dụng gì đối với lập luận?

  • A. Làm cho bài nói/viết dài hơn.
  • B. Gây khó hiểu cho người nghe/đọc.
  • C. Chỉ thể hiện sự am hiểu về toán học.
  • D. Tăng cường tính khách quan, xác thực và sức thuyết phục của lập luận.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:

  • A. Khoa học hoặc Báo chí
  • B. Nghệ thuật
  • C. Sinh hoạt
  • D. Hành chính - công vụ

Câu 15: Phân tích câu thơ

  • A. Miêu tả ánh sáng tự nhiên chiếu vào lăng Bác.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa mặt trời tự nhiên và mặt trời trong lăng.
  • C. Thể hiện sự ngạc nhiên của tác giả khi nhìn thấy Bác.
  • D. Thể hiện sự tôn kính, ngợi ca công lao vĩ đại và sự trường tồn của Bác Hồ.

Câu 16: Khi đọc một tác phẩm văn học hiện thực (ví dụ: truyện ngắn của Nguyễn Minh Châu), người đọc nên chú ý nhất đến điều gì để hiểu đúng giá trị của tác phẩm?

  • A. Tìm hiểu về cuộc đời và sở thích cá nhân của tác giả.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tìm ra các câu văn hay, giàu hình ảnh.
  • C. Phân tích hiện thực xã hội, số phận con người được phản ánh và tư tưởng nhân đạo của tác phẩm.
  • D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm cùng thể loại của nước ngoài.

Câu 17: Giả sử bạn đang viết một bài văn phân tích đoạn thơ

  • A. Nguyễn Khoa Điềm là một nhà thơ tiêu biểu của nền văn học Việt Nam hiện đại.
  • B. Tác giả đã định nghĩa Đất Nước bằng một cái nhìn mới mẻ, gần gũi, gắn với đời sống thường ngày của nhân dân.
  • C. Bài thơ được sáng tác trong hoàn cảnh đất nước có nhiều biến động.
  • D. Nghệ thuật sử dụng ngôn từ và hình ảnh trong bài thơ rất độc đáo.

Câu 18: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc xác định cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người đọc nắm bắt được mạch cảm xúc, hiểu được thông điệp và đồng cảm với tác giả.
  • B. Chỉ để phân loại bài thơ thuộc thể loại gì.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng học thuộc bài thơ hơn.
  • D. Để so sánh cảm xúc đó với cảm xúc của các nhân vật khác.

Câu 19: Trong văn nghị luận, nếu luận điểm không rõ ràng hoặc thiếu chính xác, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Bài viết sẽ trở nên quá ngắn.
  • B. Người đọc sẽ dễ dàng đồng ý với ý kiến của người viết.
  • C. Bài viết sẽ thiếu trọng tâm, khó thuyết phục người đọc.
  • D. Người viết sẽ sử dụng quá nhiều dẫn chứng.

Câu 20: Xét câu văn:

  • A. Một dẫn chứng cụ thể
  • B. Một luận điểm
  • C. Một câu kết luận
  • D. Một câu hỏi tu từ

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho quá khứ nghĩa tình, thiên nhiên bình dị, nhắc nhở về sự thủy chung, không quên nguồn cội.
  • B. Biểu tượng cho sự cô đơn, lạc lõng của con người trong cuộc sống hiện đại.
  • C. Biểu tượng cho vẻ đẹp lãng mạn của tình yêu đôi lứa.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.

Câu 22: Khi đọc một đoạn kịch, việc chú ý đến lời thoại của nhân vật và hành động sân khấu (chỉ dẫn của tác giả) giúp người đọc/người xem hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trên sân khấu.
  • B. Chi phí sản xuất vở kịch.
  • C. Ý kiến cá nhân của tác giả về một vấn đề xã hội.
  • D. Tính cách, nội tâm, hành động và mối quan hệ giữa các nhân vật.

Câu 23: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của câu hỏi tu từ trong văn bản.

  • A. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • B. Bộc lộ cảm xúc, thái độ, tạo điểm nhấn, hoặc gợi suy ngẫm.
  • C. Yêu cầu người đọc trả lời.
  • D. Chỉ ra lỗi sai trong lập luận.

Câu 24: Khi viết một bài văn nghị luận văn học so sánh hai tác phẩm, cấu trúc nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Phân tích xong tác phẩm A rồi mới phân tích tác phẩm B.
  • B. Chỉ tập trung phân tích điểm giống nhau giữa hai tác phẩm.
  • C. So sánh từng khía cạnh cụ thể (nội dung, nghệ thuật, hình ảnh...) giữa hai tác phẩm.
  • D. Chỉ tập trung phân tích điểm khác nhau giữa hai tác phẩm.

Câu 25: Trong tác phẩm

  • A. Phản ánh nạn đói khủng khiếp và sự cùng quẫn, bế tắc của con người trong hoàn cảnh đó.
  • B. Thể hiện sự dễ dãi, thiếu suy nghĩ của
  • C. Nhấn mạnh sự giàu có bất ngờ của Tràng.
  • D. Miêu tả phong tục cưới hỏi truyền thống.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Chỉ là một loại cây bình thường ở Tây Nguyên.
  • B. Biểu tượng cho sự lãng mạn của núi rừng.
  • C. Biểu tượng cho nỗi nhớ nhà của người lính.
  • D. Biểu tượng cho sự gắn bó với quê hương, đất nước và tinh thần bất khuất của người dân Tây Nguyên.

Câu 27: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, để đánh giá tính logic và chặt chẽ của lập luận, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì?

  • A. Mối quan hệ giữa các luận điểm, luận cứ và dẫn chứng; sự sắp xếp các ý có hợp lý không.
  • B. Số lượng từ được sử dụng trong đoạn văn.
  • C. Việc sử dụng các từ ngữ khó hiểu.
  • D. Chỉ ra các lỗi chính tả và ngữ pháp.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chứng minh
  • B. Giải thích
  • C. Phân tích, so sánh (mặt lợi và mặt hại)
  • D. Bác bỏ

Câu 29: Trong bài thơ

  • A. Phương tiện giao thông hiện đại.
  • B. Biểu tượng cho tâm hồn, khát vọng tìm về với nhân dân, với cuộc sống lớn lao.
  • C. Biểu tượng cho sự chia ly, xa cách.
  • D. Biểu tượng cho sự bế tắc, lạc lõng.

Câu 30: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc liên hệ, mở rộng sang các tác phẩm khác cùng đề tài hoặc cùng phong cách có tác dụng gì?

  • A. Giúp hiểu sâu sắc hơn về giá trị, vị trí của tác phẩm trong bối cảnh văn học rộng hơn.
  • B. Làm cho bài viết dài thêm một cách không cần thiết.
  • C. Chỉ để thể hiện sự hiểu biết của người phân tích.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể trong việc phân tích tác phẩm chính.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự gắn bó giữa con người và thiên nhiên?
"Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi.
Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi,
Mường Lát hoa về trong đêm hơi."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong một bài nghị luận văn học, việc đưa ra các dẫn chứng (câu thơ, đoạn văn) từ tác phẩm nhằm mục đích chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc chú ý đến nhịp điệu câu văn, cách sử dụng dấu câu, và sự biến đổi của giọng điệu có thể giúp người đọc nhận ra điều gì về tác giả?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định điều gì thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong suy nghĩ của nhân vật trữ tình?
"Tôi đi giữa đồng lúa xanh non. Gió mơn man. Lòng tôi vui phơi phới. Chợt nhìn thấy bông lúa ngả vàng. Một bông, rồi hai bông... Cả cánh đồng bắt đầu chuyển màu. Tôi dừng lại. Không còn là niềm vui vô tư nữa. Là sự lo âu, trăn trở về mùa màng, về cuộc sống."

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi phân tích bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác (năm 1967, trong chuyến đi thực tế ở vùng biển Diêm Điền) giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một đoạn trích nghị luận xã hội bàn về vai trò của sách trong cuộc sống. Để bài viết có sức thuyết phục, ngoài việc đưa ra các lý lẽ chặt chẽ, người viết cần làm gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phân tích đoạn thơ sau:
"Ta làm con chim hót
Ta làm một cành hoa
Ta nhập vào hòa ca
Một bản tình ca"
Các hình ảnh "con chim hót", "cành hoa", "hòa ca", "bản tình ca" thể hiện ước nguyện gì của nhân vật trữ tình?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu, chi tiết chiếc thuyền lưới vó ẩn hiện trong sương sớm được miêu tả "từ từ tiến lại... một vẻ đẹp thực đơn giản và toàn bích". Chi tiết này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tư tưởng của tác phẩm?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, bản tin thời sự), kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi một cách hiệu quả?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:
"Đất nghèo nuôi những anh hùng
Chìm trong máu lửa lại vùng đứng lên
Đạp quân thù xuống đất đen
Súng gươm vứt bỏ lại hiền như xưa."
(Nguyễn Duy - Ánh Trăng)
Nội dung chính của đoạn thơ này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong bài thơ "Đất Nước" của Nguyễn Khoa Điềm, đoạn "Đất Nước là nơi anh đến trường / Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm" sử dụng cách diễn đạt nào để định nghĩa về Đất Nước?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Để phân tích hiệu quả việc sử dụng từ ngữ trong một bài thơ, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề bảo vệ môi trường, việc sử dụng các số liệu thống kê về ô nhiễm hoặc hậu quả của biến đổi khí hậu có tác dụng gì đối với lập luận?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:
"Theo báo cáo của Bộ Y tế, trong quý I năm 2024, số ca mắc sốt xuất huyết trên cả nước đã giảm 15% so với cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, các chuyên gia vẫn khuyến cáo người dân không nên chủ quan, cần tiếp tục thực hiện các biện pháp phòng chống dịch bệnh."

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích câu thơ "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ" (Viễn Phương - Viếng lăng Bác). Biện pháp tu từ ẩn dụ ở đây có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi đọc một tác phẩm văn học hiện thực (ví dụ: truyện ngắn của Nguyễn Minh Châu), người đọc nên chú ý nhất đến điều gì để hiểu đúng giá trị của tác phẩm?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Giả sử bạn đang viết một bài văn phân tích đoạn thơ "Đất Nước" của Nguyễn Khoa Điềm. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để triển khai sau khi đã giới thiệu về tác giả và tác phẩm?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc xác định cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong văn nghị luận, nếu luận điểm không rõ ràng hoặc thiếu chính xác, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Xét câu văn: "Trước Cách mạng tháng Tám, số phận người phụ nữ trong xã hội cũ thật bi thảm." Đây là một câu văn có thể sử dụng làm gì trong bài nghị luận?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "vầng trăng tình nghĩa" trong bài thơ "Ánh Trăng" của Nguyễn Duy.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi đọc một đoạn kịch, việc chú ý đến lời thoại của nhân vật và hành động sân khấu (chỉ dẫn của tác giả) giúp người đọc/người xem hiểu rõ nhất điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của câu hỏi tu từ trong văn bản.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi viết một bài văn nghị luận văn học so sánh hai tác phẩm, cấu trúc nào sau đây là hợp lý nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân, chi tiết "thị" theo Tràng về nhà chỉ với "bốn bát bánh đúc" thể hiện điều gì về hoàn cảnh và tâm lý nhân vật?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "bóng cây Kơ-nia" trong bài thơ cùng tên của Ngọc Anh.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, để đánh giá tính logic và chặt chẽ của lập luận, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:
"Internet mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng tiềm ẩn không ít nguy cơ. Một mặt, nó mở ra kho tri thức khổng lồ, kết nối mọi người trên toàn cầu. Mặt khác, thông tin sai lệch lan truyền nhanh chóng, vấn đề an ninh mạng ngày càng phức tạp."
Đoạn văn này sử dụng cách lập luận nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong bài thơ "Tiếng hát con tàu" của Chế Lan Viên, hình ảnh "con tàu" có ý nghĩa biểu tượng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc liên hệ, mở rộng sang các tác phẩm khác cùng đề tài hoặc cùng phong cách có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện sự gắn bó sâu sắc giữa người đi và người ở trong bài thơ "Việt Bắc" của Tố Hữu?
"Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng
Mình về mình có nhớ không
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn?"

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Đối đáp (mô típ ca dao)
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Trong bài thơ "Đất Nước" của Nguyễn Khoa Điềm, quan niệm về Đất Nước được thể hiện như thế nào qua câu thơ "Đất Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm"?

  • A. Đất Nước là những chiến công hiển hách của cha ông.
  • B. Đất Nước gắn liền với cuộc sống bình dị, tình cảm riêng tư của mỗi con người.
  • C. Đất Nước là những giá trị văn hóa, phong tục tập quán thiêng liêng.
  • D. Đất Nước là không gian địa lý rộng lớn, hùng vĩ.

Câu 3: Hình ảnh "Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc / Quân xanh màu lá dữ oai hùm" trong bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng thể hiện rõ nhất điều gì về người lính Tây Tiến?

  • A. Sự khốc liệt của chiến tranh và nỗi sợ hãi của người lính.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn, hào hoa của người lính trước khi ra trận.
  • C. Sức khỏe yếu kém do điều kiện chiến đấu khó khăn.
  • D. Vẻ đẹp bi tráng: sự khắc nghiệt của hoàn cảnh và tinh thần quả cảm, lãng mạn.

Câu 4: Phân tích tâm trạng của nhân vật "em" trong khổ thơ sau của bài "Sóng" (Xuân Quỳnh):
"Dẫu xuôi về phương Bắc
Dẫu ngược về phương Nam
Nơi nào em cũng nghĩ
Hướng về anh - một phương"

  • A. Tình yêu mãnh liệt, vượt qua mọi không gian và hướng về người yêu.
  • B. Nỗi buồn man mác khi phải xa cách người yêu.
  • C. Sự băn khoăn, lưỡng lự trước những lựa chọn trong tình yêu.
  • D. Khát vọng được đi khắp nơi để tìm kiếm tình yêu đích thực.

Câu 5: Truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân lấy bối cảnh nạn đói năm 1945. Tuy nhiên, giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm không chỉ nằm ở việc tố cáo tội ác của thực dân, phát xít mà còn ở việc khám phá và khẳng định điều gì ở con người?

  • A. Sự cam chịu, nhẫn nhục trước số phận nghiệt ngã.
  • B. Tinh thần đấu tranh cách mạng quyết liệt.
  • C. Khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc và tình người ấm áp ngay cả trong hoàn cảnh bi thảm.
  • D. Sự bế tắc, tuyệt vọng hoàn toàn trước cái đói.

Câu 6: Hình ảnh cây xà nu trong truyện ngắn "Rừng xà nu" của Nguyễn Trung Thành mang nhiều ý nghĩa biểu tượng. Ý nghĩa nào dưới đây KHÔNG phải là một trong những biểu tượng chính của cây xà nu trong tác phẩm?

  • A. Sức sống mãnh liệt, bất diệt của sự sống.
  • B. Nỗi cô đơn, lạc lõng của con người trước thiên nhiên.
  • C. Tinh thần quật cường, bất khuất của cộng đồng.
  • D. Sự hy sinh, nối tiếp của các thế hệ.

Câu 7: Truyện ngắn "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu đặt ra một vấn đề nhức nhối về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống. Theo tác phẩm, người nghệ sĩ cần phải làm gì để sáng tạo ra những tác phẩm chân thực và có giá trị?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng.
  • B. Tách rời hoàn toàn cuộc sống hiện thực để sáng tạo trong thế giới riêng.
  • C. Ưu tiên phản ánh những mặt tích cực, tươi sáng của cuộc sống.
  • D. Phải nhìn cuộc sống một cách đa chiều, phát hiện ra cả những góc khuất, nghịch lý đằng sau vẻ đẹp bề ngoài.

Câu 8: So sánh hai nhân vật Tnú ("Rừng xà nu") và Việt ("Những đứa con trong gia đình" - Nguyễn Thi). Điểm chung nổi bật trong quá trình trưởng thành và đấu tranh của hai nhân vật này là gì?

  • A. Cả hai đều trưởng thành từ đau thương, mất mát và biến thù nhà thành nợ nước để chiến đấu.
  • B. Cả hai đều có tính cách lãng mạn, hào hoa của người chiến sĩ.
  • C. Cả hai đều là những trí thức trẻ tham gia kháng chiến.
  • D. Cả hai đều là những người lính chỉ chiến đấu bằng sức mạnh cá nhân, không dựa vào tập thể.

Câu 9: Trong văn học Việt Nam hiện đại, chủ nghĩa hiện thực thường tập trung phản ánh những vấn đề gì của đời sống xã hội?

  • A. Những giấc mơ lãng mạn, bay bổng về tương lai tươi sáng.
  • B. Vẻ đẹp siêu nhiên, kỳ ảo của thế giới tâm linh.
  • C. Hiện thực xã hội với những mặt trái, số phận con người và các mối quan hệ phức tạp.
  • D. Lịch sử hào hùng của dân tộc với những anh hùng huyền thoại.

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và gọi tên đúng các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, điệp ngữ,...) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Chứng tỏ người đọc có kiến thức lý thuyết về văn học.
  • B. Giúp ghi nhớ dễ dàng hơn nội dung bài thơ.
  • C. Làm cho bài phân tích trở nên dài và chi tiết hơn.
  • D. Hiểu được cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo hình ảnh, cảm xúc và truyền tải thông điệp.

Câu 11: Đoạn văn sau trích từ một tác phẩm văn học. Dựa vào đặc điểm ngôn ngữ và cách xây dựng nhân vật, đây có thể là phong cách của tác giả nào? "Hắn về làng này được ngót nghét hai năm rồi đấy nhỉ? Hai năm chứ ít ỏi gì. Thế mà hắn vẫn chưa hết cái tật kháy. Cái tật kháy của hắn có từ ngày hắn còn là anh thanh niên cơ. Ngày ấy, hắn là bí thư chi đoàn, cái gì hắn cũng kháy, kháy đáo để..." (Trích một đoạn)

  • A. Nguyễn Khải
  • B. Nguyễn Minh Châu
  • C. Nguyễn Tuân
  • D. Kim Lân

Câu 12: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định điểm nhìn trần thuật (ngôi kể thứ nhất, ngôi kể thứ ba toàn tri, ngôi kể thứ ba hạn tri...) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Xác định thời gian và không gian xảy ra câu chuyện.
  • B. Hiểu được cách câu chuyện được kể, ai là người truyền tải thông tin và thái độ của người kể.
  • C. Nhận diện các biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn văn.
  • D. Đếm được số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn văn.

Câu 13: Đọc câu thơ "Đêm đêm rì rầm trong tiếng đất" trong bài "Đất Nước" của Nguyễn Khoa Điềm và cho biết "tiếng đất" ở đây gợi lên điều gì về lịch sử, văn hóa dân tộc?

  • A. Âm thanh của thiên nhiên vào ban đêm.
  • B. Tiếng nói của những người nông dân làm việc trên đồng ruộng.
  • C. Âm vang của lịch sử, của những câu chuyện, ký ức từ ngàn xưa còn lưu lại.
  • D. Tiếng động của các phương tiện giao thông hiện đại.

Câu 14: Trong "Tuyên ngôn Độc lập" của Hồ Chí Minh, việc trích dẫn bản "Tuyên ngôn Độc lập" của Mỹ và "Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền" của Pháp có ý nghĩa lập luận quan trọng nhất là gì?

  • A. Thể hiện sự hiểu biết rộng rãi về luật pháp quốc tế của Hồ Chí Minh.
  • B. Tạo cơ sở pháp lý vững chắc, sử dụng lập luận "gậy ông đập lưng ông" để khẳng định quyền độc lập của Việt Nam.
  • C. Kêu gọi sự giúp đỡ từ các nước Mỹ và Pháp.
  • D. Cho thấy Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa phương Tây.

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo được thể hiện:
"Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về"

  • A. Nỗi nhớ da diết về con người và cảnh vật Việt Bắc.
  • B. Tình yêu lãng mạn của đôi lứa trong chiến khu.
  • C. Nỗi buồn man mác trước sự chia ly.

Câu 16: Trong truyện ngắn "Chiếc thuyền ngoài xa", chi tiết người đàn bà hàng chài không muốn ly hôn dù thường xuyên bị chồng bạo hành đặt ra vấn đề phức tạp nào về cuộc sống và hạnh phúc?

  • A. Phụ nữ vùng biển thường cam chịu số phận.
  • B. Bạo lực gia đình là vấn đề không thể giải quyết.
  • C. Hạnh phúc chỉ đơn giản là không có bạo lực.
  • D. Hạnh phúc và sự tồn tại của con người trong cuộc sống thực tế phức tạp hơn nhiều so với những lý lẽ đơn giản, đôi khi phải chấp nhận đau khổ để duy trì sự sống cho những người mình yêu thương.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "những cánh buồm" trong khổ cuối bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh:
"Làm sao được tan ra
Thành trăm con sóng nhỏ
Giữa biển lớn tình yêu
Để muôn đời vỗ mãi"

  • A. Khát vọng tình yêu vĩnh cửu, muốn hòa nhập cái tôi cá nhân vào sự bất diệt của tình yêu.
  • B. Nỗi sợ hãi trước sự tan biến, mất mát trong tình yêu.
  • C. Mong muốn được đi thật xa để tìm kiếm tình yêu mới.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời rộng lớn.

Câu 18: Trong tác phẩm "Vợ nhặt", chi tiết "hai hào dầu" thắp sáng trong đêm tân hôn của Tràng và Thị có ý nghĩa biểu tượng gì sâu sắc?

  • A. Sự giàu có, sung túc của gia đình Tràng.
  • B. Sự xa hoa, lãng phí trong thời điểm khó khăn.
  • C. Nỗi sợ hãi, u ám bao trùm không gian.
  • D. Ánh sáng của sự sống, của hạnh phúc và hy vọng nhen nhóm trong hoàn cảnh bi thảm.

Câu 19: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm, luận cứ và lập luận của tác giả giúp người đọc làm gì?

  • A. Biết được tác giả là ai và viết văn bản vào thời điểm nào.
  • B. Nắm bắt được tư tưởng, quan điểm chính của tác giả và cách tác giả xây dựng lý lẽ để bảo vệ quan điểm đó.
  • C. Tìm ra tất cả các lỗi chính tả và ngữ pháp trong văn bản.
  • D. Học thuộc lòng toàn bộ nội dung văn bản một cách dễ dàng.

Câu 20: Đoạn văn "Trong những năm kháng chiến chống Pháp, Việt Bắc là thủ đô gió ngàn, là căn cứ địa vững chắc của cách mạng Việt Nam..." cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử cho bài thơ "Việt Bắc" của Tố Hữu. Việc hiểu rõ bối cảnh này giúp ích gì cho việc phân tích bài thơ?

  • A. Giúp người đọc biết thêm thông tin về địa lý Việt Bắc.
  • B. Chỉ làm cho bài phân tích trở nên phức tạp hơn.
  • C. Hiểu sâu sắc hơn về tình cảm quân dân, lý do của cuộc chia ly và ý nghĩa của các sự kiện, kỷ niệm được nhắc đến trong bài thơ.
  • D. Không có ảnh hưởng gì đến việc phân tích các biện pháp nghệ thuật.

Câu 21: Hình tượng người lính trong bài thơ "Tây Tiến" và trong thơ ca kháng chiến chống Pháp nói chung thường mang vẻ đẹp nào là chủ đạo?

  • A. Bi tráng và lãng mạn.
  • B. Hiện thực và bi quan.
  • C. Chỉ có vẻ đẹp hào hùng, chiến thắng.
  • D. Chỉ có vẻ đẹp đau thương, mất mát.

Câu 22: Khi nhận xét về ngôn ngữ văn học, ý kiến nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Ngôn ngữ văn học giống hệt ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
  • B. Ngôn ngữ văn học chỉ sử dụng từ ngữ khó hiểu, bóng bẩy.
  • C. Ngôn ngữ văn học chỉ có chức năng thông báo tin tức.
  • D. Ngôn ngữ văn học là ngôn ngữ được chọn lọc, tổ chức một cách nghệ thuật, có chức năng thông tin và thẩm mỹ, biểu cảm.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của câu kết "Tháng Tư về, gió lay trên tóc non" (một câu thơ giả định, mang cảm hứng về tháng Tư). Câu thơ gợi lên cảm xúc, hình ảnh gì?

  • A. Sự già cỗi, héo tàn của thời gian.
  • B. Sự tươi mới, non tơ, sức sống của tuổi trẻ và mùa mới.
  • C. Nỗi buồn man mác trước sự chia ly.
  • D. Sự tĩnh lặng, bất động của không gian.

Câu 24: Giả sử bạn được yêu cầu so sánh cách thể hiện tình yêu quê hương đất nước trong bài "Việt Bắc" (Tố Hữu) và "Đất Nước" (Nguyễn Khoa Điềm). Bạn sẽ tập trung vào những điểm khác biệt chính nào?

  • A. Cả hai bài đều thể hiện tình yêu lãng mạn của đôi lứa.
  • B. Cả hai bài đều chỉ nói về vẻ đẹp thiên nhiên.
  • C. Một bài thiên về tình cảm gắn bó với căn cứ địa cách mạng (Việt Bắc), một bài đưa ra quan niệm mới mẻ về Đất Nước gắn liền với văn hóa và đời sống nhân dân (Đất Nước).
  • D. Một bài viết về chiến tranh, một bài viết về hòa bình.

Câu 25: "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" của Lưu Quang Vũ là một vở kịch. Đặc trưng cơ bản của kịch là gì, khác với thơ và truyện?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ và giàu nhạc điệu.
  • B. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ đối thoại và độc thoại của nhân vật, được viết để biểu diễn trên sân khấu.
  • C. Có cốt truyện phức tạp với nhiều sự kiện và nhân vật.
  • D. Thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của người viết.

Câu 26: Vấn đề "sống là chính mình" được đặt ra gay gắt qua bi kịch của nhân vật Hồn Trương Ba trong vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt". Theo vở kịch, điều gì xảy ra khi con người không được sống là chính mình, phải sống nhờ, sống gửi trong một thân xác xa lạ?

  • A. Con người dần đánh mất đi bản thân, bị tha hóa nhân cách, trở nên xa lạ với chính mình và những người xung quanh.
  • B. Con người trở nên mạnh mẽ hơn, thích nghi tốt hơn với mọi hoàn cảnh.
  • C. Con người tìm thấy sự tự do tuyệt đối khi không còn ràng buộc bởi thân xác cũ.
  • D. Con người trở nên bất tử, vượt qua quy luật sinh tử.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả muốn phê phán điều gì qua hình ảnh "khuôn mặt" và "nụ cười" của vợ người đàn bà hàng chài khi đối diện với chánh án Đẩu và Phùng?
"...Người đàn bà bỗng chốc thay đổi hẳn giọng điệu, từ vẻ cam chịu, nhẫn nhục chuyển sang van xin, thậm chí là liều lĩnh. Cái khuôn mặt rỗ chằng chịt của mụ bỗng sáng bừng lên một thứ ánh sáng hầu như là đạo đức. Mụ cúi đầu xuống: “Con lạy quý tòa...” rồi mụ đưa mắt nhìn xuống chân. Một lát sau, mụ lại ngẩng mặt lên, cái mặt vừa xấu xí, vừa khắc khổ, lại đáng thương, với một nụ cười gần như là tươi tỉnh..." (Trích "Chiếc thuyền ngoài xa" - Nguyễn Minh Châu)

  • A. Sự độc ác, tàn nhẫn của người chồng.
  • B. Sự thiếu hiểu biết của người đàn bà hàng chài về luật pháp.
  • C. Cái nhìn đơn giản, phiến diện của người nghệ sĩ và người thực thi công lý trước sự phức tạp của cuộc sống.
  • D. Sự yếu đuối, cam chịu của người phụ nữ trước bạo lực.

Câu 28: Trong bài thơ "Tây Tiến", câu thơ "Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!" vừa là tiếng gọi, vừa là lời cảm thán. Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng ở đây và tác dụng của nó là gì?

  • A. Nhân hóa, làm cho dòng sông trở nên sống động.
  • B. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp của dòng sông.
  • C. Ẩn dụ, chỉ sự xa cách về mặt địa lý.
  • D. Gọi đáp và cảm thán, thể hiện trực tiếp nỗi nhớ thương da diết.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "bếp lửa" trong đoạn thơ "Nhớ từng bản khói cùng sương / Sớm khuya bếp lửa người thương đi về" (Việt Bắc - Tố Hữu).

  • A. Biểu tượng cho sự lạnh lẽo, cô đơn.
  • B. Biểu tượng cho hơi ấm gia đình, tình người, sự gắn bó, sẻ chia.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • D. Biểu tượng cho công việc sản xuất, lao động.

Câu 30: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó gợi lên điều gì về thân phận người phụ nữ trong xã hội cũ:
"Thân em như tấm lụa đào
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai?"
(Ca dao)

  • A. Thân phận bấp bênh, không được làm chủ cuộc đời, phụ thuộc vào người khác.
  • B. Vẻ đẹp quý phái, sang trọng của người phụ nữ.
  • C. Sự tự do, phóng khoáng của người phụ nữ hiện đại.
  • D. Nỗi buồn khi phải sống xa quê hương.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện sự gắn bó sâu sắc giữa người đi và người ở trong bài thơ 'Việt Bắc' của Tố Hữu?
'Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng
Mình về mình có nhớ không
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn?'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong bài thơ 'Đất Nước' của Nguyễn Khoa Điềm, quan niệm về Đất Nước được thể hiện như thế nào qua câu thơ 'Đất Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm'?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Hình ảnh 'Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc / Quân xanh màu lá dữ oai hùm' trong bài thơ 'Tây Tiến' của Quang Dũng thể hiện rõ nhất điều gì về người lính Tây Tiến?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích tâm trạng của nhân vật 'em' trong khổ thơ sau của bài 'Sóng' (Xuân Quỳnh):
'Dẫu xuôi về phương Bắc
Dẫu ngược về phương Nam
Nơi nào em cũng nghĩ
Hướng về anh - một phương'

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân lấy bối cảnh nạn đói năm 1945. Tuy nhiên, giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm không chỉ nằm ở việc tố cáo tội ác của thực dân, phát xít mà còn ở việc khám phá và khẳng định điều gì ở con người?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Hình ảnh cây xà nu trong truyện ngắn 'Rừng xà nu' của Nguyễn Trung Thành mang nhiều ý nghĩa biểu tượng. Ý nghĩa nào dưới đây KHÔNG phải là một trong những biểu tượng chính của cây xà nu trong tác phẩm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Truyện ngắn 'Chiếc thuyền ngoài xa' của Nguyễn Minh Châu đặt ra một vấn đề nhức nhối về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống. Theo tác phẩm, người nghệ sĩ cần phải làm gì để sáng tạo ra những tác phẩm chân thực và có giá trị?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: So sánh hai nhân vật Tnú ('Rừng xà nu') và Việt ('Những đứa con trong gia đình' - Nguyễn Thi). Điểm chung nổi bật trong quá trình trưởng thành và đấu tranh của hai nhân vật này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong văn học Việt Nam hiện đại, chủ nghĩa hiện thực thường tập trung phản ánh những vấn đề gì của đời sống xã hội?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và gọi tên đúng các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, điệp ngữ,...) có vai trò quan trọng nhất là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đoạn văn sau trích từ một tác phẩm văn học. Dựa vào đặc điểm ngôn ngữ và cách xây dựng nhân vật, đây có thể là phong cách của tác giả nào? 'Hắn về làng này được ngót nghét hai năm rồi đấy nhỉ? Hai năm chứ ít ỏi gì. Thế mà hắn vẫn chưa hết cái tật kháy. Cái tật kháy của hắn có từ ngày hắn còn là anh thanh niên cơ. Ngày ấy, hắn là bí thư chi đoàn, cái gì hắn cũng kháy, kháy đáo để...' (Trích một đoạn)

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định điểm nhìn trần thuật (ngôi kể thứ nhất, ngôi kể thứ ba toàn tri, ngôi kể thứ ba hạn tri...) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đọc câu thơ 'Đêm đêm rì rầm trong tiếng đất' trong bài 'Đất Nước' của Nguyễn Khoa Điềm và cho biết 'tiếng đất' ở đây gợi lên điều gì về lịch sử, văn hóa dân tộc?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong 'Tuyên ngôn Độc lập' của Hồ Chí Minh, việc trích dẫn bản 'Tuyên ngôn Độc lập' của Mỹ và 'Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền' của Pháp có ý nghĩa lập luận quan trọng nhất là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo được thể hiện:
'Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về'

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong truyện ngắn 'Chiếc thuyền ngoài xa', chi tiết người đàn bà hàng chài không muốn ly hôn dù thường xuyên bị chồng bạo hành đặt ra vấn đề phức tạp nào về cuộc sống và hạnh phúc?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'những cánh buồm' trong khổ cuối bài thơ 'Sóng' của Xuân Quỳnh:
'Làm sao được tan ra
Thành trăm con sóng nhỏ
Giữa biển lớn tình yêu
Để muôn đời vỗ mãi'

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong tác phẩm 'Vợ nhặt', chi tiết 'hai hào dầu' thắp sáng trong đêm tân hôn của Tràng và Thị có ý nghĩa biểu tượng gì sâu sắc?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm, luận cứ và lập luận của tác giả giúp người đọc làm gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đoạn văn 'Trong những năm kháng chiến chống Pháp, Việt Bắc là thủ đô gió ngàn, là căn cứ địa vững chắc của cách mạng Việt Nam...' cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử cho bài thơ 'Việt Bắc' của Tố Hữu. Việc hiểu rõ bối cảnh này giúp ích gì cho việc phân tích bài thơ?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Hình tượng người lính trong bài thơ 'Tây Tiến' và trong thơ ca kháng chiến chống Pháp nói chung thường mang vẻ đẹp nào là chủ đạo?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi nhận xét về ngôn ngữ văn học, ý kiến nào sau đây là chính xác nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của câu kết 'Tháng Tư về, gió lay trên tóc non' (một câu thơ giả định, mang cảm hứng về tháng Tư). Câu thơ gợi lên cảm xúc, hình ảnh gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Giả sử bạn được yêu cầu so sánh cách thể hiện tình yêu quê hương đất nước trong bài 'Việt Bắc' (Tố Hữu) và 'Đất Nước' (Nguyễn Khoa Điềm). Bạn sẽ tập trung vào những điểm khác biệt chính nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: 'Hồn Trương Ba, da hàng thịt' của Lưu Quang Vũ là một vở kịch. Đặc trưng cơ bản của kịch là gì, khác với thơ và truyện?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Vấn đề 'sống là chính mình' được đặt ra gay gắt qua bi kịch của nhân vật Hồn Trương Ba trong vở kịch 'Hồn Trương Ba, da hàng thịt'. Theo vở kịch, điều gì xảy ra khi con người không được sống là chính mình, phải sống nhờ, sống gửi trong một thân xác xa lạ?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả muốn phê phán điều gì qua hình ảnh 'khuôn mặt' và 'nụ cười' của vợ người đàn bà hàng chài khi đối diện với chánh án Đẩu và Phùng?
'...Người đàn bà bỗng chốc thay đổi hẳn giọng điệu, từ vẻ cam chịu, nhẫn nhục chuyển sang van xin, thậm chí là liều lĩnh. Cái khuôn mặt rỗ chằng chịt của mụ bỗng sáng bừng lên một thứ ánh sáng hầu như là đạo đức. Mụ cúi đầu xuống: “Con lạy quý tòa...” rồi mụ đưa mắt nhìn xuống chân. Một lát sau, mụ lại ngẩng mặt lên, cái mặt vừa xấu xí, vừa khắc khổ, lại đáng thương, với một nụ cười gần như là tươi tỉnh...' (Trích 'Chiếc thuyền ngoài xa' - Nguyễn Minh Châu)

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong bài thơ 'Tây Tiến', câu thơ 'Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!' vừa là tiếng gọi, vừa là lời cảm thán. Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng ở đây và tác dụng của nó là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'bếp lửa' trong đoạn thơ 'Nhớ từng bản khói cùng sương / Sớm khuya bếp lửa người thương đi về' (Việt Bắc - Tố Hữu).

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó gợi lên điều gì về thân phận người phụ nữ trong xã hội cũ:
'Thân em như tấm lụa đào
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai?'
(Ca dao)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện nỗi nhớ da diết của nhân vật trữ tình:

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian (như

  • A. Tạo không khí vui tươi, sôi động cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự trôi chảy không ngừng của thời gian.
  • C. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên một cách khách quan.
  • D. Gợi không gian tĩnh lặng, cô đơn, làm sâu sắc thêm nỗi nhớ.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Mâu thuẫn giữa tình yêu thương và sự ích kỷ.
  • B. Mâu thuẫn giữa mong muốn được nhận ra cha và sự e sợ.
  • C. Mâu thuẫn giữa tình cảm với má và sự xa lánh với người cha xa lạ.
  • D. Mâu thuẫn giữa sự bướng bỉnh và lòng hiếu thảo.

Câu 4: Từ đoạn văn ở Câu 3, có thể suy luận gì về tình huống truyện đã dẫn đến phản ứng của bé Thu?

  • A. Bé Thu rất yêu quý ông Sáu từ trước đó.
  • B. Ông Sáu vắng nhà đã lâu và bé Thu không nhận ra ông.
  • C. Ông Sáu đã làm điều gì đó khiến bé Thu sợ hãi.
  • D. Bé Thu đang giận dỗi ông Sáu vì một lý do nào đó.

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định chủ đề của bài thơ có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

  • A. Hiểu được vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính mà tác giả muốn gửi gắm.
  • B. Nhận diện các biện pháp tu từ phức tạp được sử dụng.
  • C. Xác định thể loại và bố cục của bài thơ.
  • D. Phân biệt giọng điệu và nhịp điệu của bài thơ.

Câu 6: Đọc đoạn đối thoại sau:

Nhân vật A:

  • A. Xung đột giữa con người với thiên nhiên.
  • B. Xung đột xã hội (giai cấp, tầng lớp).
  • C. Xung đột về lời hứa, niềm tin cá nhân.
  • D. Xung đột giữa truyền thống và hiện đại.

Câu 7: Trong phân tích văn học, khái niệm

  • A. Toàn bộ cốt truyện từ đầu đến cuối.
  • B. Một sự kiện bất ngờ, gây sốc trong truyện.
  • C. Bối cảnh không gian và thời gian diễn ra câu chuyện.
  • D. Hoàn cảnh đặc biệt, nơi các mâu thuẫn và tính cách nhân vật được bộc lộ tập trung nhất.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh và nhân hóa.
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • C. Liệt kê và điệp ngữ.
  • D. Nói quá và nói giảm nói tránh.

Câu 9: Trong một bài nghị luận văn học, việc trích dẫn các câu thơ, câu văn từ tác phẩm có mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Thể hiện người viết đã đọc tác phẩm.
  • C. Thay thế cho việc phân tích của người viết.
  • D. Làm bằng chứng cụ thể, minh họa và chứng minh cho luận điểm.

Câu 10: Đọc đoạn kịch sau:

Nhân vật X:

  • A. Cẩn trọng, suy nghĩ thấu đáo.
  • B. Thiếu quyết đoán, do dự.
  • C. Hay nghi ngờ, không tin tưởng người khác.
  • D. Quan tâm đến lợi ích cá nhân.

Câu 11: Khi phân tích một tác phẩm tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết), việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử - xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc:

  • A. Thuộc lòng ngày tháng, sự kiện lịch sử.
  • B. Đánh giá tác phẩm dựa trên quan điểm hiện đại.
  • C. Hiểu rõ hơn động cơ, hành động của nhân vật và các vấn đề tác phẩm đặt ra.
  • D. So sánh tác phẩm với các tài liệu lịch sử khác.

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Vui tươi, phấn khởi.
  • B. Buồn man mác, triền miên.
  • C. Tức giận, bất mãn.
  • D. Hy vọng, lạc quan.

Câu 13: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ hiện đại, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào ngoài bố cục truyền thống (khổ, dòng)?

  • A. Số lượng từ trong mỗi dòng.
  • B. Chỉ cần đếm số khổ và số dòng.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc gieo vần.
  • D. Sự sắp xếp, kết nối giữa các hình ảnh, ý tứ; sự chuyển đổi cảm xúc; cách ngắt dòng, ngắt khổ.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả ngoại hình kết hợp với khắc họa nội tâm.
  • B. Sử dụng nhiều từ láy và từ ghép.
  • C. Tạo tình huống bất ngờ, kịch tính.
  • D. Đối thoại trực tiếp giữa các nhân vật.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Nỗi buồn, sự cô đơn.
  • C. Ước mơ, khát vọng vươn cao nhưng vẫn gắn bó với cội nguồn/thực tại.
  • D. Sức mạnh thể chất, sự bền bỉ.

Câu 16: Trong một bài thơ, việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác mạnh (ví dụ:

  • A. Làm cho bài thơ dễ thuộc hơn.
  • B. Tạo vần điệu cho bài thơ.
  • C. Miêu tả cảnh vật một cách chi tiết.
  • D. Nhấn mạnh cường độ cảm xúc, gây ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhân hóa, làm cho ánh mắt có cảm xúc.
  • B. So sánh, diễn tả chiều sâu và sự phong phú của kỷ niệm trong ánh mắt.
  • C. Ẩn dụ, biến ánh mắt thành một kỷ vật.
  • D. Hoán dụ, lấy ánh mắt để chỉ tâm trạng buồn bã.

Câu 18: Trong tác phẩm kịch,

  • A. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn bên trong của nhân vật.
  • B. Tạo ra cuộc tranh luận giữa các nhân vật.
  • C. Miêu tả bối cảnh sân khấu.
  • D. Cung cấp thông tin về các nhân vật khác.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự tức giận, căm phẫn.
  • B. Sự vui vẻ, hài hước.
  • C. Nỗi đau khổ, sự đáng thương.
  • D. Sự kiên cường, bất khuất.

Câu 20: Khi phân tích một tác phẩm văn học dưới góc độ phê bình xã hội, người đọc sẽ tập trung vào điều gì?

  • A. Phân tích cấu trúc ngôn ngữ và hình thức bài thơ.
  • B. Xem xét tác phẩm như sự phản ánh hiện thực xã hội, các vấn đề về con người và xã hội.
  • C. Nghiên cứu tiểu sử và cuộc đời của tác giả.
  • D. Tìm hiểu các yếu tố thần thoại và biểu tượng cổ xưa.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tạo sự tương phản, làm nổi bật vẻ đẹp và sức sống hiếm hoi giữa không gian cũ kỹ, tàn phai.
  • B. Miêu tả chính xác màu sắc của hoa giấy.
  • C. Gợi không khí u ám, đáng sợ.
  • D. Nhấn mạnh sự giàu có của chủ nhà.

Câu 22: Khi đọc một tác phẩm văn học mang tính biểu tượng cao, người đọc cần làm gì để giải mã ý nghĩa của các biểu tượng?

  • A. Chỉ cần tra từ điển nghĩa đen của từ đó.
  • B. Chỉ tập trung vào cảm xúc cá nhân khi đọc.
  • C. Kết hợp nghĩa đen với nghĩa bóng, liên hệ với bối cảnh văn hóa và vị trí của biểu tượng trong tác phẩm.
  • D. Bỏ qua các chi tiết khó hiểu và chỉ đọc lướt.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Anh ta là người rất vui vẻ, hòa đồng.
  • B. Anh ta có vẻ lạnh lùng, không chân thành hoặc đang che giấu điều gì đó.
  • C. Anh ta là người rất nhiệt tình, cởi mở.
  • D. Anh ta đang cảm thấy rất hạnh phúc.

Câu 24: Trong một bài thơ trữ tình, giọng điệu (tone) của bài thơ là yếu tố quan trọng thể hiện điều gì?

  • A. Tốc độ đọc bài thơ.
  • B. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
  • C. Thái độ, cảm xúc của nhân vật trữ tình đối với đối tượng hoặc vấn đề được nói đến.
  • D. Độ dài của bài thơ.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sức tàn phá, sự khủng khiếp của thiên tai.
  • B. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • C. Sự bình yên, tĩnh lặng của làng quê.
  • D. Hoạt động sản xuất của người dân.

Câu 26: Khi so sánh hai tác phẩm văn học cùng chủ đề nhưng khác thời đại, yếu tố quan trọng nhất cần xem xét là gì để hiểu sự khác biệt trong cách thể hiện?

  • A. Số lượng nhân vật trong mỗi tác phẩm.
  • B. Độ dài của tác phẩm.
  • C. Số lượng từ khó được sử dụng.
  • D. Bối cảnh lịch sử - xã hội và quan niệm thẩm mỹ của thời đại sáng tác.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả ngoại hình chi tiết.
  • B. Tạo sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động.
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp so sánh.
  • D. Kể lại quá khứ của nhân vật.

Câu 28: Khi phân tích một đoạn thơ lục bát, ngoài việc chú ý đến vần và nhịp, người đọc cần quan tâm đặc biệt đến yếu tố nào để cảm nhận được nhạc điệu đặc trưng của thể thơ này?

  • A. Số lượng chữ Hán Việt.
  • B. Nội dung lịch sử được đề cập.
  • C. Sự phối hợp thanh điệu (bằng, trắc) trong câu thơ.
  • D. Tên của tác giả.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Làm cho không gian thêm ồn ào.
  • B. Báo hiệu sự xuất hiện của một nhân vật mới.
  • C. Miêu tả chính xác hoạt động giao thông.
  • D. Là tín hiệu khơi gợi, đánh thức dòng hồi tưởng, nỗi nhớ về quá khứ.

Câu 30: Trong phân tích một bài thơ, việc nhận xét về nhịp điệu của bài thơ có ý nghĩa gì?

  • A. Góp phần tạo nên nhạc điệu và thể hiện cảm xúc, ý tứ của bài thơ.
  • B. Giúp người đọc đếm được số dòng thơ.
  • C. Xác định chủ đề của bài thơ.
  • D. Phân biệt thơ với văn xuôi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện nỗi nhớ da diết của nhân vật trữ tình:

"Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương
Nhớ từng giọt nước suối vương
Nhớ từng ngọn cỏ, cánh sương buổi chiều"

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian (như "nắng chiều", "buổi chiều") trong đoạn thơ ở Câu 1 đối với việc thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:

"Ông Sáu đưa tay vuốt tóc con bé. Nó giật mình, tròn mắt nhìn ông, rồi vụt chạy, kêu thét lên: 'Má! Má!'. Tiếng kêu xé lòng, xé cả ruột gan ông, khiến ông không thể đứng vững được nữa."

Đoạn văn trên khắc họa thành công mâu thuẫn nào trong diễn biến tâm lý của nhân vật bé Thu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Từ đoạn văn ở Câu 3, có thể suy luận gì về tình huống truyện đã dẫn đến phản ứng của bé Thu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định chủ đề của bài thơ có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đọc đoạn đối thoại sau:

Nhân vật A: "Tôi không hiểu tại sao anh lại làm như vậy! Anh đã hứa với tôi rồi mà."
Nhân vật B: "Hoàn cảnh đã thay đổi. Anh phải hiểu cho tôi chứ."
Nhân vật A: "Hoàn cảnh nào khiến anh quên đi lời hứa? Đó chỉ là ngụy biện!"

Đoạn đối thoại này chủ yếu thể hiện loại xung đột nào giữa hai nhân vật?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong phân tích văn học, khái niệm "tình huống truyện" được hiểu là:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:

"Con đường làng quanh co dẫn qua những cánh đồng lúa đang thì con gái, xanh mướt một màu. Gió thổi nhè nhẹ, mang theo hương lúa non và mùi đất ẩm. Xa xa, lũy tre làng rì rào trong nắng sớm, như đang kể những câu chuyện cổ tích."

Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để cảnh vật trở nên sinh động và gần gũi?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong một bài nghị luận văn học, việc trích dẫn các câu thơ, câu văn từ tác phẩm có mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đọc đoạn kịch sau:

Nhân vật X: "Anh có chắc là quyết định này đúng không? Nó sẽ ảnh hưởng đến rất nhiều người đấy."
Nhân vật Y: "Tôi đã cân nhắc kỹ rồi. Đây là con đường duy nhất."
Nhân vật X: "Nhưng liệu anh có lường hết được hậu quả không?"

Đoạn kịch này tập trung thể hiện khía cạnh nào trong tính cách của Nhân vật X?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi phân tích một tác phẩm tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết), việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử - xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc:

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau:

"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song."

Hình ảnh "buồn điệp điệp" kết hợp với nhịp điệu câu thơ gợi lên cảm giác gì về tâm trạng nhân vật trữ tình?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ hiện đại, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào ngoài bố cục truyền thống (khổ, dòng)?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:

"Trong ánh đèn dầu leo lét, khuôn mặt mẹ hằn lên những nếp nhăn của năm tháng nhọc nhằn. Đôi mắt mẹ vẫn ánh lên tia nhìn yêu thương, dù bàn tay mẹ đã chai sạn vì sương gió."

Đoạn văn sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự vất vả và tình yêu thương của người mẹ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "cánh diều" trong văn học hoặc đời sống tinh thần của con người.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong một bài thơ, việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác mạnh (ví dụ: "đau đớn xé lòng", "cháy bỏng") có tác dụng chủ yếu gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

"Anh ấy đứng đó, lặng lẽ nhìn theo bóng con tàu xa dần. Ánh mắt anh đượm buồn, như chứa đựng cả một chân trời kỷ niệm."

Câu "Ánh mắt anh đượm buồn, như chứa đựng cả một chân trời kỷ niệm" sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong tác phẩm kịch, "độc thoại nội tâm" của nhân vật có vai trò chủ yếu gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

"Lão Hạc nhìn tôi, đôi mắt ầng ậc nước. Cái miệng móm mém của lão mếu như đứa trẻ. Lão muốn khóc, cái sự khổ sở của lão làm tôi cũng muốn khóc theo."

Đoạn văn này chủ yếu khắc họa điều gì ở nhân vật Lão Hạc?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi phân tích một tác phẩm văn học dưới góc độ phê bình xã hội, người đọc sẽ tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

"Căn nhà cũ kỹ nằm khuất dưới bóng cây cổ thụ. Mái ngói rêu phong, tường vôi đã bong tróc. Chỉ có giàn hoa giấy trước cửa vẫn nở rộ, như một nụ cười hiếm hoi giữa cảnh tàn phai."

Hình ảnh "giàn hoa giấy... như một nụ cười hiếm hoi" có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh vật và gợi cảm xúc?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi đọc một tác phẩm văn học mang tính biểu tượng cao, người đọc cần làm gì để giải mã ý nghĩa của các biểu tượng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

"Anh ta bước vào phòng, mang theo một luồng khí lạnh. Nụ cười trên môi anh ta chỉ đến từ khóe miệng, không chạm tới ánh mắt."

Đoạn văn này gợi ý điều gì về tính cách hoặc tâm trạng của "anh ta"?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong một bài thơ trữ tình, giọng điệu (tone) của bài thơ là yếu tố quan trọng thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:

"Năm ấy, lũ về. Nước dâng nhanh như một con quái vật khổng lồ nuốt chửng nhà cửa, cây cối. Tiếng kêu khóc, tiếng đổ vỡ vang lên khắp nơi, xé lòng."

Đoạn văn sử dụng hình ảnh và âm thanh để làm nổi bật khía cạnh nào của trận lũ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi so sánh hai tác phẩm văn học cùng chủ đề nhưng khác thời đại, yếu tố quan trọng nhất cần xem xét là gì để hiểu sự khác biệt trong cách thể hiện?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:

"Anh ta nói rất hùng hồn về tình yêu quê hương, nhưng chưa bao giờ thấy anh ta tham gia bất kỳ hoạt động cộng đồng nào ở địa phương."

Đoạn văn này sử dụng thủ pháp nào để phê phán nhân vật "anh ta"?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi phân tích một đoạn thơ lục bát, ngoài việc chú ý đến vần và nhịp, người đọc cần quan tâm đặc biệt đến yếu tố nào để cảm nhận được nhạc điệu đặc trưng của thể thơ này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

"Tiếng còi tàu đêm khuya vọng lại, kéo theo nỗi nhớ miên man về một thời đã xa. Những gương mặt thân yêu, những con đường quen thuộc, tất cả như hiện về rõ nét trong màn đêm tĩnh mịch."

Âm thanh tiếng còi tàu trong đoạn văn có vai trò gì đối với dòng cảm xúc của nhân vật?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong phân tích một bài thơ, việc nhận xét về nhịp điệu của bài thơ có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn thơ sau đây gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về hình tượng người lính trong thơ ca kháng chiến chống Mỹ?

  • A. Người lính chỉ hiện lên với vẻ đẹp lãng mạn, bay bổng giữa thiên nhiên.
  • B. Người lính hiện lên với sự đơn độc, chán nản trước cuộc sống gian khổ.
  • C. Người lính hiện lên với tinh thần kiên cường, bất chấp gian khổ, thử thách khắc nghiệt của hoàn cảnh chiến đấu.
  • D. Người lính chỉ là biểu tượng chung chung cho lòng yêu nước, không có nét riêng biệt.

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi hiện đại, việc chú ý đến điểm nhìn trần thuật (ngôi kể) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ giúp xác định tác giả là ai.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ kể chuyện.
  • C. Chủ yếu làm cho câu chuyện thêm phần kịch tính.
  • D. Quyết định góc nhìn, phạm vi miêu tả, mức độ khách quan/chủ quan và ảnh hưởng đến cách người đọc tiếp nhận thông tin về nhân vật, sự kiện.

Câu 3: Trong tác phẩm

  • A. Sự lạc hậu, thiếu hiểu biết về pháp luật của người lao động.
  • B. Sự phức tạp, đa chiều của cuộc sống và con người, đặc biệt là tình mẫu tử và gánh nặng mưu sinh có thể khiến con người chấp nhận những điều phi lý.
  • C. Chỉ là sự bế tắc, tuyệt vọng hoàn toàn của người phụ nữ trước bạo lực.
  • D. Tác giả đang lên án gay gắt chế độ hôn nhân cũ.

Câu 4: Phân tích cấu trúc lập luận trong một bài văn nghị luận xã hội đòi hỏi người đọc phải xác định được những yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Luận điểm, luận cứ và cách lập luận (trình tự, mối quan hệ giữa luận điểm và luận cứ).
  • B. Chỉ cần tìm các câu văn chứa từ khóa chính.
  • C. Chỉ cần xác định đoạn mở bài, thân bài, kết bài.
  • D. Chỉ cần đếm số lượng dẫn chứng được sử dụng.

Câu 5: Khi nghiên cứu một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử - xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp chúng ta điều gì?

  • A. Chỉ giúp xác định tác giả thuộc thế hệ nào.
  • B. Chỉ là thông tin bên lề, không quan trọng để hiểu tác phẩm.
  • C. Hiểu sâu sắc hơn về các vấn đề, hiện thực được phản ánh, tư tưởng, tình cảm của tác giả và nhân vật, từ đó giải mã ý nghĩa tác phẩm một cách chính xác hơn.
  • D. Chỉ giúp so sánh tác phẩm đó với các tác phẩm khác cùng thời.

Câu 6: Đoạn văn sau đây sử dụng biện pháp tu từ nổi bật nào và thể hiện điều gì về tâm trạng nhân vật?

  • A. So sánh, thể hiện sự vui vẻ, lạc quan.
  • B. Nhân hóa, thể hiện sự buồn bã.
  • C. Ẩn dụ, thể hiện sự tức giận.
  • D. Điệp ngữ (lặp cấu trúc, từ ngữ) kết hợp với miêu tả chi tiết bằng giác quan, thể hiện nỗi nhớ da diết, mãnh liệt về quê hương, biển cả.

Câu 7: Trong quá trình chuẩn bị cho một bài nói hoặc bài viết thuyết minh về một vấn đề khoa học hoặc xã hội, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính chính xác và thuyết phục của nội dung?

  • A. Chỉ cần nghĩ ra các ý tưởng ngẫu nhiên.
  • B. Tìm kiếm, thu thập và chọn lọc thông tin, dữ liệu từ các nguồn đáng tin cậy (sách, báo khoa học, trang web chính thống...).
  • C. Viết ngay dàn ý chi tiết mà không cần tìm hiểu trước.
  • D. Chỉ cần dựa vào kinh nghiệm cá nhân.

Câu 8: Đoạn thơ:

  • A. Chỉ tập trung vào các khái niệm chính trị, pháp lý.
  • B. Hoàn toàn giống với cách định nghĩa trong sách giáo khoa Lịch sử.
  • C. Định nghĩa Đất Nước bằng những điều bình dị, gần gũi với đời sống cá nhân, tình yêu lứa đôi, và các yếu tố văn hóa, phong tục, truyền thống dân tộc.
  • D. Chỉ liệt kê các địa danh nổi tiếng trên bản đồ.

Câu 9: Phân tích tâm trạng nhân vật Phùng trong

  • A. Phùng cảm thấy hả hê vì phát hiện ra sự thật.
  • B. Phùng chỉ thấy cuộc sống hoàn toàn đen tối, bế tắc.
  • C. Nguyễn Minh Châu chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp lãng mạn của cuộc sống.
  • D. Phùng từ ngỡ ngàng, đau đớn đến suy tư sâu sắc, nhận ra hiện thực cuộc sống còn nhiều góc khuất, phức tạp, không chỉ có vẻ đẹp như anh thấy qua ống kính. Điều này thể hiện cái nhìn hiện thực đa chiều của Nguyễn Minh Châu.

Câu 10: Giả sử bạn đang viết một bài luận phân tích về ý nghĩa của hình tượng

  • A. Hình tượng ánh trăng trong thơ Hồ Chí Minh không chỉ là vẻ đẹp thiên nhiên mà còn là biểu tượng cho tâm hồn lạc quan, yêu đời và phong thái ung dung, tự tại của người chiến sĩ cách mạng.
  • B. Hồ Chí Minh là một nhà thơ vĩ đại.
  • C. Ánh trăng xuất hiện rất nhiều trong thơ ca Việt Nam.
  • D. Chúng ta cần phải bảo vệ môi trường và vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Chủ đề tình yêu đôi lứa.
  • B. Chủ đề về người lính, tình đồng chí và lý tưởng cách mạng.
  • C. Chủ đề về cuộc sống lao động thường ngày ở nông thôn.
  • D. Chủ đề về đô thị hiện đại.

Câu 12: Khi đánh giá một bài thuyết minh về một sự kiện lịch sử, tiêu chí nào sau đây ít quan trọng nhất?

  • A. Tính chính xác của thông tin, dữ liệu.
  • B. Tính khách quan, tránh đưa ý kiến chủ quan quá nhiều.
  • C. Sự rõ ràng, mạch lạc trong cách trình bày thông tin.
  • D. Số lượng hình ảnh minh họa được sử dụng.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Con thuyền là biểu tượng cho cuộc sống mưu sinh đầy vất vả, bấp bênh của người dân chài trên biển cả rộng lớn, đối lập với vẻ đẹp lãng mạn của cảnh biển.
  • B. Con thuyền và biển cả chỉ là phông nền cho câu chuyện.
  • C. Con thuyền biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • D. Biển cả biểu tượng cho sự bình yên, hạnh phúc.

Câu 14: Trong một buổi thảo luận về tác phẩm văn học, để đưa ra ý kiến phản biện một cách hiệu quả và tôn trọng, chúng ta nên chú ý điều gì?

  • A. Ngắt lời người khác ngay khi họ nói sai.
  • B. Chỉ trích thẳng thừng ý kiến khác mà không giải thích.
  • C. Lắng nghe cẩn thận ý kiến của người khác, đưa ra lý lẽ và dẫn chứng cụ thể để làm rõ hoặc bảo vệ quan điểm của mình một cách xây dựng.
  • D. Cố gắng nói to hơn để lấn át ý kiến khác.

Câu 15: Phân tích vai trò của chi tiết

  • A. Tấm ảnh chỉ đơn thuần là kỷ niệm của nhân vật Phùng.
  • B. Tấm ảnh là biểu tượng cho mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, ban đầu chỉ ghi lại vẻ đẹp bề ngoài, che khuất hiện thực nghiệt ngã, sau đó giúp Phùng nhận ra sự thật phũ phàng.
  • C. Tấm ảnh là bằng chứng pháp lý về tội bạo hành.
  • D. Tấm ảnh không có vai trò gì đặc biệt trong truyện.

Câu 16: Khi đọc một bài thơ trữ tình hiện đại, việc nhận diện và phân tích các biện pháp nghệ thuật (như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh, điệp ngữ...) giúp chúng ta điều gì?

  • A. Hiểu sâu sắc hơn về cảm xúc, suy tư của tác giả, vẻ đẹp ngôn ngữ và hình ảnh, từ đó cảm nhận được giá trị thẩm mỹ và nội dung tư tưởng của bài thơ.
  • B. Chỉ làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chủ yếu để đếm xem có bao nhiêu biện pháp tu từ.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể trong việc cảm thụ thơ.

Câu 17: Giả sử bạn đang nghiên cứu về phong cách sáng tác của nhà văn Nguyễn Minh Châu. Việc đọc và so sánh nhiều tác phẩm khác nhau của ông (ví dụ:

  • A. Chỉ biết thêm nhiều câu chuyện khác nhau.
  • B. Chỉ để tìm ra tác phẩm hay nhất của ông.
  • C. Nhận diện được những nét đặc trưng lặp lại hoặc phát triển trong đề tài, chủ đề, nhân vật, ngôn ngữ, cách xây dựng cốt truyện,... từ đó khái quát được phong cách sáng tác riêng của nhà văn.
  • D. Chỉ để thuộc lòng nội dung tất cả các truyện.

Câu 18: Phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật trữ tình trong một bài thơ, ví dụ như từ buồn bã sang hy vọng, hoặc từ hoài niệm sang suy tư về hiện tại, giúp chúng ta hiểu điều gì về bài thơ?

  • A. Chỉ biết nhân vật đang vui hay buồn.
  • B. Chỉ giúp xác định thể loại bài thơ.
  • C. Không có ý nghĩa quan trọng đối với việc hiểu bài thơ.
  • D. Hiểu được chiều sâu cảm xúc, sự vận động trong suy nghĩ của tác giả/nhân vật trữ tình, từ đó làm sáng tỏ chủ đề và thông điệp của bài thơ.

Câu 19: Khi lập dàn ý cho một bài viết nghiên cứu về một vấn đề văn học (ví dụ:

  • A. Phần mở bài.
  • B. Phần thân bài.
  • C. Phần kết bài.
  • D. Phần tài liệu tham khảo.

Câu 20: Giả sử bạn đang phân tích đoạn cuối bài thơ

  • A. Chỉ để kết thúc bài thơ một cách đột ngột.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Nhấn mạnh, khẳng định trách nhiệm trực tiếp, cụ thể của thế hệ trẻ đối với Đất Nước trong hiện tại và tương lai, từ đó thôi thúc hành động.
  • D. Chỉ là sự lặp lại của các ý trước đó.

Câu 21: Trong tác phẩm

  • A. Thể hiện sự đói khát cùng cực và khát vọng sống mãnh liệt, bản năng của con người trong nạn đói.
  • B. Chỉ đơn giản là miêu tả hành động ăn uống.
  • C. Cho thấy sự giàu có của gia đình Tràng.
  • D. Biểu tượng cho sự no đủ, hạnh phúc.

Câu 22: Khi so sánh hai tác phẩm văn học (ví dụ: hai bài thơ cùng viết về mùa xuân), chúng ta nên tập trung vào những khía cạnh nào để thấy được sự khác biệt và nét độc đáo của mỗi tác phẩm?

  • A. Chỉ cần tìm những câu thơ giống nhau.
  • B. Chỉ so sánh về độ dài của bài thơ.
  • C. Chỉ so sánh về số lượng nhân vật.
  • D. So sánh về đề tài, chủ đề, tư tưởng, hình tượng, ngôn ngữ, giọng điệu, cấu trúc, các biện pháp nghệ thuật đặc sắc được sử dụng.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của tình huống truyện

  • A. Là tình huống độc đáo, éo le, làm nổi bật giá trị hiện thực (nạn đói, thân phận con người) và giá trị nhân đạo (khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc, tình người).
  • B. Chỉ là cách để tác giả giới thiệu nhân vật Tràng.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên lãng mạn.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là một sự kiện ngẫu nhiên.

Câu 24: Khi viết một bài báo cáo nghiên cứu về một chủ đề văn học, phần nào trong cấu trúc bài cần trình bày mục tiêu nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu và phạm vi nghiên cứu?

  • A. Phần mở đầu (Giới thiệu).
  • B. Phần nội dung chính (Thân bài).
  • C. Phần kết luận.
  • D. Phần danh mục tài liệu tham khảo.

Câu 25: Phân tích sự thay đổi trong cách nhìn của nhân vật Phùng về cuộc sống và nghệ thuật sau khi chứng kiến cảnh bạo hành trên bãi biển.

  • A. Phùng vẫn giữ nguyên cái nhìn lãng mạn về cuộc sống.
  • B. Phùng trở nên hoàn toàn bi quan, chán ghét cuộc sống.
  • C. Phùng chỉ quan tâm đến việc chụp ảnh đẹp hơn.
  • D. Phùng nhận ra rằng cuộc sống không đơn giản như vẻ đẹp anh thấy qua ống kính, hiện thực còn đầy rẫy những nghịch lý, đau khổ. Từ đó, anh có cái nhìn sâu sắc hơn, đa chiều hơn về con người và cuộc đời, về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống.

Câu 26: Khi viết bài văn nghị luận về một tư tưởng đạo lý, để phần lập luận trở nên thuyết phục, bên cạnh lý lẽ, người viết cần sử dụng hiệu quả yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đưa ra thật nhiều ý kiến chủ quan.
  • B. Các dẫn chứng (ví dụ thực tế, số liệu, trích dẫn...) phong phú, xác đáng và được phân tích, làm rõ.
  • C. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • D. Viết thật dài mà không cần cấu trúc rõ ràng.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của chi tiết

  • A. Chỉ đơn thuần là một bữa ăn bình thường.
  • B. Cho thấy sự sung túc của gia đình Tràng.
  • C. Phản ánh hiện thực nạn đói thê thảm, đồng thời thể hiện tình yêu thương, sự sẻ chia, đùm bọc và khát vọng sống, niềm tin vào tương lai của những người dân nghèo.
  • D. Chỉ là chi tiết gây cười.

Câu 28: Khi trình bày kết quả nghiên cứu hoặc ý kiến cá nhân về một vấn đề phức tạp, việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan (như biểu đồ, hình ảnh, video ngắn) có tác dụng gì?

  • A. Chỉ làm mất thời gian của người nghe/đọc.
  • B. Làm cho nội dung trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Không có tác dụng gì đáng kể, chỉ là hình thức.
  • D. Giúp làm rõ, minh họa cho các ý tưởng phức tạp, làm cho bài trình bày/báo cáo trở nên sinh động, dễ hiểu, thu hút sự chú ý và tăng tính thuyết phục.

Câu 29: Phân tích sự đối lập giữa cảnh

  • A. Sự đối lập này không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • B. Làm nổi bật sự đối lập giữa vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của nghệ thuật và hiện thực cuộc sống trần trụi, khắc nghiệt, từ đó thể hiện cái nhìn đa chiều của tác giả về mối quan hệ giữa nghệ thuật và đời sống.
  • C. Cho thấy tác giả không biết cách miêu tả.
  • D. Chỉ là sự sắp xếp ngẫu nhiên của các cảnh.

Câu 30: Khi trích dẫn một đoạn văn hoặc thơ vào bài viết của mình để làm dẫn chứng, chúng ta cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính chính xác và tôn trọng bản quyền?

  • A. Chỉ cần chép lại nội dung chính mà không cần chính xác từng chữ.
  • B. Không cần ghi nguồn gốc của đoạn trích.
  • C. Trích dẫn chính xác nguyên văn (hoặc đảm bảo ý nghĩa nếu diễn đạt lại), đặt trong dấu ngoặc kép (nếu là trích dẫn trực tiếp) và ghi rõ nguồn (tên tác giả, tác phẩm).
  • D. Chỉ cần ghi tên tác phẩm mà không cần tên tác giả.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đoạn thơ sau đây gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về hình tượng người lính trong thơ ca kháng chiến chống Mỹ?
"Anh đứng gác trời khuya. Đảo vắng.
Sao đầu non và sao ngọn sóng
Rát mặt anh như lửa cháy lòng."
(Trích thơ Việt Nam hiện đại)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi hiện đại, việc chú ý đến điểm nhìn trần thuật (ngôi kể) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu, chi tiết "người đàn bà hàng chài" cam chịu bị chồng bạo hành nhưng vẫn từ chối ly hôn gợi cho anh/chị suy ngẫm sâu sắc nhất về điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích cấu trúc lập luận trong một bài văn nghị luận xã hội đòi hỏi người đọc phải xác định được những yếu tố cốt lõi nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi nghiên cứu một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử - xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp chúng ta điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đoạn văn sau đây sử dụng biện pháp tu từ nổi bật nào và thể hiện điều gì về tâm trạng nhân vật?
"Trời xanh ngắt và cao. Nắng bắt đầu vàng hoe. Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá, cái mùi của biển, mùi của những tấm lưới, con cá vừa kéo lưới lên. Mùi của đất đèn, cá rạ. Tôi nhớ cái vị giác của mình quá. Cái mặn chát của nước biển lúc bất ngờ bị ngã hoặc bị sóng dập vào mặt." (Phỏng theo một tác phẩm văn xuôi hiện đại)

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong quá trình chuẩn bị cho một bài nói hoặc bài viết thuyết minh về một vấn đề khoa học hoặc xã hội, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính chính xác và thuyết phục của nội dung?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đoạn thơ:
"Đất nước là nơi anh đến trường
Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm
Đất là nơi 'con chim Phượng hoàng bay về hòn núi bạc'
Nước là nơi 'con cá Ngư ông móng nước biển Đông'"
(Trích "Đất Nước" - Nguyễn Khoa Điềm)
Cách định nghĩa Đất Nước trong đoạn thơ trên có gì khác biệt so với cách định nghĩa truyền thống (ví dụ: lãnh thổ, chủ quyền)?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phân tích tâm trạng nhân vật Phùng trong "Chiếc thuyền ngoài xa" khi chứng kiến cảnh bạo hành gia đình trên bãi biển, từ đó rút ra nhận xét về cái nhìn hiện thực của Nguyễn Minh Châu.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Giả sử bạn đang viết một bài luận phân tích về ý nghĩa của hình tượng "ánh trăng" trong thơ Hồ Chí Minh. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để mở đầu cho một đoạn phân tích cụ thể?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:
"Sống cùng đồng đội, đêm ra bờ suối
Nhìn ánh trăng soi, nghe tiếng suối trong
Ngâm thơ Bác, thấy lòng thêm sáng
Yêu Đất Nước, yêu đồng chí, đồng bào."
(Phỏng theo thơ Tố Hữu)
Đoạn thơ thể hiện rõ nhất chủ đề nào thường gặp trong thơ ca cách mạng Việt Nam?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi đánh giá một bài thuyết minh về một sự kiện lịch sử, tiêu chí nào sau đây *ít* quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con thuyền" và "biển cả" trong tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong một buổi thảo luận về tác phẩm văn học, để đưa ra ý kiến phản biện một cách hiệu quả và tôn trọng, chúng ta nên chú ý điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích vai trò của chi tiết "tấm ảnh" trong truyện ngắn "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi đọc một bài thơ trữ tình hiện đại, việc nhận diện và phân tích các biện pháp nghệ thuật (như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh, điệp ngữ...) giúp chúng ta điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Giả sử bạn đang nghiên cứu về phong cách sáng tác của nhà văn Nguyễn Minh Châu. Việc đọc và so sánh nhiều tác phẩm khác nhau của ông (ví dụ: "Chiếc thuyền ngoài xa", "Mảnh trăng cuối rừng", "Người đàn bà trên chuyến tàu tốc hành") sẽ giúp bạn làm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật trữ tình trong một bài thơ, ví dụ như từ buồn bã sang hy vọng, hoặc từ hoài niệm sang suy tư về hiện tại, giúp chúng ta hiểu điều gì về bài thơ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi lập dàn ý cho một bài viết nghiên cứu về một vấn đề văn học (ví dụ: "Giá trị nhân đạo trong thơ Tố Hữu"), phần nào trong dàn ý cần trình bày các luận điểm chính và các dẫn chứng, phân tích để làm sáng tỏ luận điểm đó?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Giả sử bạn đang phân tích đoạn cuối bài thơ "Đất Nước" (Nguyễn Khoa Điềm), nơi tác giả nói về trách nhiệm của thế hệ trẻ. Ý nghĩa của việc tác giả chuyển giọng điệu, từ suy ngẫm về quá khứ, truyền thống sang trực tiếp nói về trách nhiệm của "em" và "anh" (thế hệ hiện tại) là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân, chi tiết người vợ nhặt "cắm đầu ăn một chặp hết nhẵn hai bát bánh đúc" trong bối cảnh nạn đói và sự nghèo khó của Tràng gợi lên ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi so sánh hai tác phẩm văn học (ví dụ: hai bài thơ cùng viết về mùa xuân), chúng ta nên tập trung vào những khía cạnh nào để thấy được sự khác biệt và nét độc đáo của mỗi tác phẩm?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của tình huống truyện "nhặt vợ" trong tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi viết một bài báo cáo nghiên cứu về một chủ đề văn học, phần nào trong cấu trúc bài cần trình bày mục tiêu nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu và phạm vi nghiên cứu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích sự thay đổi trong cách nhìn của nhân vật Phùng về cuộc sống và nghệ thuật sau khi chứng kiến cảnh bạo hành trên bãi biển.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi viết bài văn nghị luận về một tư tưởng đạo lý, để phần lập luận trở nên thuyết phục, bên cạnh lý lẽ, người viết cần sử dụng hiệu quả yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "bữa cơm ngày đói" trong "Vợ nhặt" của Kim Lân.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi trình bày kết quả nghiên cứu hoặc ý kiến cá nhân về một vấn đề phức tạp, việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan (như biểu đồ, hình ảnh, video ngắn) có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích sự đối lập giữa cảnh "chiếc thuyền ngoài xa" lúc bình minh và cảnh bạo lực gia đình diễn ra trên bãi biển ngay sau đó trong truyện ngắn của Nguyễn Minh Châu.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi trích dẫn một đoạn văn hoặc thơ vào bài viết của mình để làm dẫn chứng, chúng ta cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính chính xác và tôn trọng bản quyền?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một tác phẩm văn học có tên "Tháng Tư - Cánh diều", nếu đoạn mở đầu miêu tả hình ảnh những cánh diều bay lượn trên bầu trời trong xanh của tháng Tư, chi tiết này có khả năng gợi mở chủ đề nào nhất?

  • A. Nỗi buồn về sự tàn phai của thời gian.
  • B. Khát vọng tự do, ước mơ của tuổi trẻ.
  • C. Sự khắc nghiệt của thiên nhiên vào mùa hè.
  • D. Mối quan hệ phức tạp giữa con người và xã hội hiện đại.

Câu 2: Giả sử trong "Tháng Tư - Cánh diều" có nhân vật tên An, luôn nhìn theo những cánh diều với ánh mắt đầy khao khát nhưng lại bị ràng buộc bởi hoàn cảnh gia đình. Xung đột chính trong nội tâm nhân vật này là gì?

  • A. Xung đột với thiên nhiên khắc nghiệt.
  • B. Xung đột với một nhân vật phản diện.
  • C. Xung đột giữa quá khứ và hiện tại.
  • D. Xung đột giữa ước mơ, khát vọng và hoàn cảnh thực tế.

Câu 3: Một đoạn văn miêu tả: "Gió tháng Tư mơn man, mang theo mùi đất ẩm và tiếng sáo diều văng vẳng. Cánh diều giấy nhỏ bé, chao liệng như muốn thoát khỏi sợi dây mỏng manh." Phép tu từ nổi bật được sử dụng trong câu cuối ("Cánh diều giấy nhỏ bé, chao liệng như muốn thoát khỏi sợi dây mỏng manh") là gì và tác dụng của nó?

  • A. So sánh và nhân hóa, diễn tả khát vọng tự do, vượt thoát.
  • B. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự nhỏ bé của cánh diều.
  • C. Hoán dụ, chỉ sự mong manh, dễ vỡ.
  • D. Nói giảm nói tránh, làm nhẹ đi hình ảnh sợi dây ràng buộc.

Câu 4: Nếu tác phẩm "Tháng Tư - Cánh diều" được kể theo ngôi thứ nhất, người kể chuyện xưng "tôi". Việc lựa chọn ngôi kể này có ưu điểm gì nổi bật trong việc truyền tải nội dung và cảm xúc?

  • A. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về sự kiện.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng dự đoán diễn biến câu chuyện.
  • C. Cho phép người đọc thâm nhập sâu vào thế giới nội tâm của nhân vật.
  • D. Làm tăng tính bí ẩn, khó đoán của cốt truyện.

Câu 5: Giả sử tác phẩm sử dụng cấu trúc truyện lồng ghép, với một câu chuyện hiện tại về nhân vật An trưởng thành nhìn lại quá khứ tuổi thơ gắn với cánh diều tháng Tư. Cấu trúc này giúp tác giả đạt được hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Làm nổi bật sự đối chiếu giữa quá khứ và hiện tại, tạo chiều sâu cho chủ đề hồi tưởng hoặc trưởng thành.
  • B. Tăng tốc độ kể chuyện, tạo kịch tính liên tục.
  • C. Đảm bảo tính khách quan tuyệt đối cho câu chuyện.
  • D. Giới hạn góc nhìn của người đọc chỉ trong một không gian hẹp.

Câu 6: Trong bối cảnh của tác phẩm "Tháng Tư - Cánh diều", nếu tháng Tư được miêu tả không chỉ là thời gian mà còn là một không gian đầy kỷ niệm và ước mơ dang dở. Cách xây dựng bối cảnh này thể hiện điều gì về vai trò của không gian và thời gian trong tác phẩm văn học?

  • A. Thời gian và không gian chỉ đóng vai trò phụ, làm nền cho nhân vật.
  • B. Tác giả đang cố gắng tạo ra một bối cảnh lịch sử chính xác.
  • C. Thời gian luôn trôi đi và không gian luôn tĩnh tại.
  • D. Thời gian và không gian là những yếu tố nghệ thuật mang tính biểu tượng, chứa đựng cảm xúc và ý nghĩa.

Câu 7: Một nhà phê bình cho rằng "Tháng Tư - Cánh diều" là tác phẩm mang đậm tính lãng mạn. Dựa vào các yếu tố nào trong tác phẩm, nhận định này có thể được chứng minh (giả sử tác phẩm có các yếu tố đó)?

  • A. Sử dụng nhiều chi tiết hiện thực, miêu tả cuộc sống nghèo khó.
  • B. Đề cao cảm xúc, trí tưởng tượng, miêu tả vẻ đẹp lý tưởng của thiên nhiên và con người.
  • C. Phản ánh chân thực các vấn đề xã hội đương thời một cách trần trụi.
  • D. Xây dựng cốt truyện dựa trên các sự kiện lịch sử có thật.

Câu 8: Nếu trong tác phẩm, hình ảnh "sợi dây mỏng manh" giữ cánh diều được lặp đi lặp lại và luôn đi kèm với cảm giác bất lực của nhân vật. Hình ảnh này có thể được coi là một motif biểu trưng cho điều gì?

  • A. Sự kết nối bền chặt giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Tình yêu thương giữa các thành viên trong gia đình.
  • C. Những ràng buộc, giới hạn ngăn cản con người đạt tới ước mơ, tự do.
  • D. Sức mạnh của ý chí, khả năng vượt qua mọi khó khăn.

Câu 9: Đoạn kết của "Tháng Tư - Cánh diều" miêu tả nhân vật An trưởng thành đứng nhìn một đứa trẻ thả diều và nở nụ cười man mác. Chi tiết này gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì?

  • A. Sự trôi chảy của thời gian và những ký ức tuổi thơ đã qua.
  • B. Quyết tâm thực hiện ước mơ còn dang dở.
  • C. Nỗi sợ hãi về tương lai bất định.
  • D. Sự hài lòng tuyệt đối với cuộc sống hiện tại.

Câu 10: Giả sử tác phẩm "Tháng Tư - Cánh diều" được đặt trong bối cảnh những năm sau 1975 ở một vùng quê Việt Nam. Việc lựa chọn bối cảnh này có thể nhằm mục đích gì về mặt chủ đề?

  • A. Nhấn mạnh sự giàu có và phồn thịnh của đất nước.
  • B. Phản ánh không khí thời đại, những thách thức và hy vọng trong giai đoạn tái thiết sau chiến tranh.
  • C. Làm nổi bật sự xa hoa, phù phiếm của cuộc sống.
  • D. Tạo bối cảnh hoàn toàn tách rời thực tại xã hội.

Câu 11: Nếu tác giả sử dụng nhiều câu văn ngắn, dứt khoát, nhịp điệu nhanh khi miêu tả cảnh nhân vật An chạy theo cánh diều bị đứt dây. Hiệu quả nghệ thuật của việc lựa chọn kiểu câu và nhịp điệu này là gì?

  • A. Làm chậm lại diễn biến câu chuyện, tạo không khí trầm lắng.
  • B. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật.
  • C. Biểu thị sự do dự, lưỡng lự của nhân vật.
  • D. Diễn tả sự gấp gáp, hồi hộp, dồn dập của hành động và tâm trạng nhân vật.

Câu 12: Giả sử tác giả xây dựng nhân vật ông Sáu - một người già lặng lẽ ngồi làm diều bên hiên nhà. Nhân vật này có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào trong tác phẩm "Tháng Tư - Cánh diều"?

  • A. Biểu tượng cho sức mạnh của sự thay đổi và hiện đại hóa.
  • B. Biểu tượng cho sự gìn giữ những giá trị truyền thống, kinh nghiệm sống hoặc sự kết nối thế hệ.
  • C. Biểu tượng cho sự nổi loạn, phá bỏ quy tắc.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.

Câu 13: Phân tích cách tác giả sử dụng ánh sáng (ví dụ: nắng vàng tháng Tư, ánh chiều tà) trong miêu tả cảnh thả diều. Việc này góp phần thể hiện điều gì về không gian và tâm trạng?

  • A. Tạo không khí tươi sáng, thơ mộng hoặc man mác, hoài niệm, góp phần thể hiện tâm trạng nhân vật.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về thời gian trong ngày.
  • C. Nhấn mạnh sự u ám, tối tăm của bối cảnh.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.

Câu 14: Nếu tác phẩm kết thúc mở, không cho biết rõ số phận cuối cùng của nhân vật An và ước mơ của cậu. Kiểu kết thúc này thường mang lại hiệu quả nào cho người đọc?

  • A. Làm câu chuyện trở nên nhàm chán, thiếu hấp dẫn.
  • B. Cung cấp câu trả lời rõ ràng cho mọi thắc mắc của người đọc.
  • C. Tạo dư âm, buộc người đọc phải suy ngẫm và tưởng tượng về số phận nhân vật.
  • D. Chứng tỏ tác giả chưa hoàn thành việc viết truyện.

Câu 15: Giả sử tác phẩm có đoạn đối thoại giữa An và bạn thân về việc "liệu cánh diều có bao giờ chạm tới mây được không?". Đoạn đối thoại này có ý nghĩa gì trong việc khắc họa nhân vật và chủ đề?

  • A. Chỉ là cuộc nói chuyện phiếm không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Cho thấy sự thiếu hiểu biết của nhân vật về khoa học.
  • C. Làm cho câu chuyện dài dòng, lê thê.
  • D. Tiết lộ những suy tư, trăn trở của nhân vật về ước mơ và khả năng đạt được chúng.

Câu 16: Để phân tích chủ đề "Khát vọng tự do" trong "Tháng Tư - Cánh diều", bạn sẽ tập trung vào những yếu tố nào của tác phẩm?

  • A. Hình ảnh cánh diều, suy nghĩ và hành động của nhân vật về ước mơ, các chi tiết miêu tả sự ràng buộc và không gian rộng lớn.
  • B. Chỉ tập trung vào bối cảnh lịch sử của tác phẩm.
  • C. Chỉ liệt kê các sự kiện chính trong cốt truyện.
  • D. Phân tích cấu trúc câu và các loại từ được sử dụng.

Câu 17: Giả sử tác phẩm có một đoạn hồi tưởng về một lễ hội thả diều truyền thống. Việc đưa chi tiết văn hóa này vào tác phẩm có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu đối với độc giả quốc tế.
  • B. Chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin lịch sử đơn thuần.
  • C. Làm giàu thêm bối cảnh văn hóa, tạo chiều sâu cho câu chuyện và có thể liên kết với các chủ đề truyền thống/hiện đại.
  • D. Làm giảm đi sự tập trung vào nhân vật chính.

Câu 18: Khi so sánh tác phẩm "Tháng Tư - Cánh diều" với một bài thơ khác cũng viết về cánh diều. Bạn sẽ cần chú ý đến những điểm nào để thấy sự khác biệt trong cách biểu đạt chủ đề?

  • A. Chỉ cần đếm số lần xuất hiện của từ "cánh diều" trong hai tác phẩm.
  • B. Cách sử dụng hình ảnh cánh diều, ngôn ngữ, cảm xúc chủ đạo và ý nghĩa biểu tượng mà mỗi tác giả gán cho cánh diều.
  • C. So sánh độ dài của hai tác phẩm.
  • D. Tìm hiểu xem tác giả nào nổi tiếng hơn.

Câu 19: Nếu tác phẩm sử dụng nhiều hình ảnh tương phản, ví dụ: cánh diều bay cao tự do >< sợi dây níu giữ; bầu trời rộng lớn >< căn nhà chật hẹp. Việc sử dụng phép tương phản này có tác dụng gì?

  • A. Làm nổi bật và khắc sâu sự đối lập giữa các yếu tố, nhấn mạnh xung đột hoặc chủ đề.
  • B. Khiến cho câu chuyện trở nên đơn điệu, thiếu sức sống.
  • C. Làm giảm đi ý nghĩa của các hình ảnh riêng lẻ.
  • D. Chỉ mang tính trang trí, không có ý nghĩa nội dung.

Câu 20: Một nhà phê bình khác cho rằng "Tháng Tư - Cánh diều" thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc. Để chứng minh điều này, bạn sẽ tìm kiếm các chi tiết nào trong tác phẩm?

  • A. Các đoạn miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
  • B. Những chi tiết về chiến tranh, bạo lực.
  • C. Sự đồng cảm với số phận bất hạnh của nhân vật, trân trọng ước mơ, khát vọng của con người, hoặc lên án những thế lực kìm hãm con người.
  • D. Các đoạn miêu tả cuộc sống giàu sang, phú quý.

Câu 21: Giả sử trong tác phẩm, nhân vật An có một hành động mang tính bước ngoặt: tự tay làm một cánh diều mới sau khi cánh diều cũ bị đứt dây. Hành động này thể hiện điều gì về sự phát triển của nhân vật?

  • A. Sự phụ thuộc vào người khác.
  • B. Sự chán nản, bỏ cuộc trước khó khăn.
  • C. Tính cách ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • D. Sự trưởng thành, chủ động, không từ bỏ ước mơ dù gặp trở ngại.

Câu 22: Nếu tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu chất thơ, nhiều hình ảnh ẩn dụ, so sánh khi miêu tả bầu trời tháng Tư. Việc này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Gợi cảm xúc lãng mạn, bay bổng, làm cho cảnh vật trở nên sống động và giàu ý nghĩa biểu tượng.
  • B. Cung cấp thông tin khoa học chính xác về thời tiết.
  • C. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu, phức tạp.
  • D. Nhấn mạnh sự khô khan, tẻ nhạt của cảnh vật.

Câu 23: Phân tích vai trò của âm thanh (tiếng sáo diều, tiếng gió, tiếng cười trẻ thơ) trong "Tháng Tư - Cánh diều". Các âm thanh này góp phần tạo nên điều gì cho không khí tác phẩm?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên im lặng, thiếu sức sống.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về môi trường xung quanh.
  • C. Góp phần tạo nên không khí đặc trưng (yên bình, sống động, hoài niệm), gợi cảm xúc và làm giàu thêm lớp nghĩa cho tác phẩm.
  • D. Khiến người đọc cảm thấy khó chịu, ồn ào.

Câu 24: Giả sử có một đoạn văn miêu tả chi tiết quá trình làm diều của nhân vật An. Chi tiết này có thể được phân tích để làm rõ khía cạnh nào của nhân vật?

  • A. Sự giàu có về vật chất của nhân vật.
  • B. Sự tỉ mỉ, kiên nhẫn, đam mê hoặc khả năng sáng tạo của nhân vật.
  • C. Sự lười biếng và thiếu trách nhiệm.
  • D. Mối quan hệ xấu với các nhân vật khác.

Câu 25: Nếu tác phẩm được viết theo dòng ý thức (stream of consciousness) của nhân vật An khi đang ngắm cánh diều. Kiểu kể chuyện này giúp tác giả thể hiện điều gì?

  • A. Tái hiện chân thực và sâu sắc dòng chảy suy nghĩ, cảm xúc phức tạp trong tâm trí nhân vật.
  • B. Đảm bảo tính logic và trình tự thời gian tuyệt đối của câu chuyện.
  • C. Tạo khoảng cách giữa người đọc và nhân vật.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả hành động bên ngoài của nhân vật.

Câu 26: Giả sử có một nhân vật phụ, ví dụ cô giáo cũ của An, xuất hiện và nói về những ước mơ thời trẻ. Vai trò của nhân vật phụ này đối với câu chuyện chính là gì?

  • A. Làm loãng mạch truyện chính, gây phân tán.
  • B. Chỉ có vai trò lấp đầy khoảng trống trong tác phẩm.
  • C. Là nhân vật phản diện gây khó khăn cho nhân vật chính.
  • D. Làm nền, đối chiếu hoặc bổ sung cho nhân vật chính và chủ đề, mở rộng góc nhìn về ước mơ qua các thế hệ.

Câu 27: Để đánh giá tính "giá trị thực sự" của tác phẩm "Tháng Tư - Cánh diều" như mục tiêu của bạn, bạn sẽ dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Chiều sâu tư tưởng, giá trị nhân văn, tính độc đáo trong nghệ thuật biểu đạt, khả năng gợi suy ngẫm và liên kết với đời sống.
  • B. Số lượng từ ngữ khó hiểu được sử dụng.
  • C. Tác phẩm có được nhiều người biết đến trên mạng xã hội hay không.
  • D. Tác phẩm có miêu tả chi tiết tất cả các loại diều hay không.

Câu 28: Nếu tác phẩm sử dụng biện pháp lặp cấu trúc câu hoặc đoạn văn ở những thời điểm quan trọng. Tác dụng của việc lặp lại này là gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, khó đọc.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua các chi tiết quan trọng.
  • C. Nhấn mạnh một ý tưởng, cảm xúc hoặc chi tiết quan trọng, tạo nhịp điệu và sức gợi.
  • D. Chứng tỏ tác giả thiếu vốn từ vựng.

Câu 29: Giả sử tác phẩm "Tháng Tư - Cánh diều" được chuyển thể thành phim hoạt hình. Theo bạn, yếu tố nào của tác phẩm sẽ là thách thức lớn nhất khi chuyển thể để vẫn giữ được linh hồn của nó?

  • A. Việc miêu tả hình dáng cánh diều.
  • B. Truyền tải thế giới nội tâm phức tạp, những suy tư, cảm xúc tinh tế và ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh.
  • C. Miêu tả cảnh bầu trời và gió.
  • D. Việc xây dựng ngoại hình nhân vật.

Câu 30: Dựa trên chủ đề và hình ảnh trung tâm ("Tháng Tư", "Cánh diều"), tác phẩm này có khả năng gợi liên tưởng mạnh mẽ nhất đến giai đoạn nào trong cuộc đời con người?

  • A. Tuổi trẻ và những khát vọng, ước mơ.
  • B. Tuổi già và sự suy ngẫm về cuộc đời.
  • C. Tuổi trung niên với những lo toan cuộc sống.
  • D. Giai đoạn sơ sinh, bắt đầu cuộc sống.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong một tác phẩm văn học có tên 'Tháng Tư - Cánh diều', nếu đoạn mở đầu miêu tả hình ảnh những cánh diều bay lượn trên bầu trời trong xanh của tháng Tư, chi tiết này có khả năng gợi mở chủ đề nào nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Giả sử trong 'Tháng Tư - Cánh diều' có nhân vật tên An, luôn nhìn theo những cánh diều với ánh mắt đầy khao khát nhưng lại bị ràng buộc bởi hoàn cảnh gia đình. Xung đột chính trong nội tâm nhân vật này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một đoạn văn miêu tả: 'Gió tháng Tư mơn man, mang theo mùi đất ẩm và tiếng sáo diều văng vẳng. Cánh diều giấy nhỏ bé, chao liệng như muốn thoát khỏi sợi dây mỏng manh.' Phép tu từ nổi bật được sử dụng trong câu cuối ('Cánh diều giấy nhỏ bé, chao liệng như muốn thoát khỏi sợi dây mỏng manh') là gì và tác dụng của nó?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Nếu tác phẩm 'Tháng Tư - Cánh diều' được kể theo ngôi thứ nhất, người kể chuyện xưng 'tôi'. Việc lựa chọn ngôi kể này có ưu điểm gì nổi bật trong việc truyền tải nội dung và cảm xúc?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Giả sử tác phẩm sử dụng cấu trúc truyện lồng ghép, với một câu chuyện hiện tại về nhân vật An trưởng thành nhìn lại quá khứ tuổi thơ gắn với cánh diều tháng Tư. Cấu trúc này giúp tác giả đạt được hiệu quả nghệ thuật nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong bối cảnh của tác phẩm 'Tháng Tư - Cánh diều', nếu tháng Tư được miêu tả không chỉ là thời gian mà còn là một không gian đầy kỷ niệm và ước mơ dang dở. Cách xây dựng bối cảnh này thể hiện điều gì về vai trò của không gian và thời gian trong tác phẩm văn học?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một nhà phê bình cho rằng 'Tháng Tư - Cánh diều' là tác phẩm mang đậm tính lãng mạn. Dựa vào các yếu tố nào trong tác phẩm, nhận định này có thể được chứng minh (giả sử tác phẩm có các yếu tố đó)?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Nếu trong tác phẩm, hình ảnh 'sợi dây mỏng manh' giữ cánh diều được lặp đi lặp lại và luôn đi kèm với cảm giác bất lực của nhân vật. Hình ảnh này có thể được coi là một motif biểu trưng cho điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đoạn kết của 'Tháng Tư - Cánh diều' miêu tả nhân vật An trưởng thành đứng nhìn một đứa trẻ thả diều và nở nụ cười man mác. Chi tiết này gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Giả sử tác phẩm 'Tháng Tư - Cánh diều' được đặt trong bối cảnh những năm sau 1975 ở một vùng quê Việt Nam. Việc lựa chọn bối cảnh này có thể nhằm mục đích gì về mặt chủ đề?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Nếu tác giả sử dụng nhiều câu văn ngắn, dứt khoát, nhịp điệu nhanh khi miêu tả cảnh nhân vật An chạy theo cánh diều bị đứt dây. Hiệu quả nghệ thuật của việc lựa chọn kiểu câu và nhịp điệu này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Giả sử tác giả xây dựng nhân vật ông Sáu - một người già lặng lẽ ngồi làm diều bên hiên nhà. Nhân vật này có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào trong tác phẩm 'Tháng Tư - Cánh diều'?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích cách tác giả sử dụng ánh sáng (ví dụ: nắng vàng tháng Tư, ánh chiều tà) trong miêu tả cảnh thả diều. Việc này góp phần thể hiện điều gì về không gian và tâm trạng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nếu tác phẩm kết thúc mở, không cho biết rõ số phận cuối cùng của nhân vật An và ước mơ của cậu. Kiểu kết thúc này thường mang lại hiệu quả nào cho người đọc?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Giả sử tác phẩm có đoạn đối thoại giữa An và bạn thân về việc 'liệu cánh diều có bao giờ chạm tới mây được không?'. Đoạn đối thoại này có ý nghĩa gì trong việc khắc họa nhân vật và chủ đề?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Để phân tích chủ đề 'Khát vọng tự do' trong 'Tháng Tư - Cánh diều', bạn sẽ tập trung vào những yếu tố nào của tác phẩm?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Giả sử tác phẩm có một đoạn hồi tưởng về một lễ hội thả diều truyền thống. Việc đưa chi tiết văn hóa này vào tác phẩm có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi so sánh tác phẩm 'Tháng Tư - Cánh diều' với một bài thơ khác cũng viết về cánh diều. Bạn sẽ cần chú ý đến những điểm nào để thấy sự khác biệt trong cách biểu đạt chủ đề?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Nếu tác phẩm sử dụng nhiều hình ảnh tương phản, ví dụ: cánh diều bay cao tự do >< sợi dây níu giữ; bầu trời rộng lớn >< căn nhà chật hẹp. Việc sử dụng phép tương phản này có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một nhà phê bình khác cho rằng 'Tháng Tư - Cánh diều' thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc. Để chứng minh điều này, bạn sẽ tìm kiếm các chi tiết nào trong tác phẩm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Giả sử trong tác phẩm, nhân vật An có một hành động mang tính bước ngoặt: tự tay làm một cánh diều mới sau khi cánh diều cũ bị đứt dây. Hành động này thể hiện điều gì về sự phát triển của nhân vật?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Nếu tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu chất thơ, nhiều hình ảnh ẩn dụ, so sánh khi miêu tả bầu trời tháng Tư. Việc này nhằm mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích vai trò của âm thanh (tiếng sáo diều, tiếng gió, tiếng cười trẻ thơ) trong 'Tháng Tư - Cánh diều'. Các âm thanh này góp phần tạo nên điều gì cho không khí tác phẩm?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Giả sử có một đoạn văn miêu tả chi tiết quá trình làm diều của nhân vật An. Chi tiết này có thể được phân tích để làm rõ khía cạnh nào của nhân vật?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Nếu tác phẩm được viết theo dòng ý thức (stream of consciousness) của nhân vật An khi đang ngắm cánh diều. Kiểu kể chuyện này giúp tác giả thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Giả sử có một nhân vật phụ, ví dụ cô giáo cũ của An, xuất hiện và nói về những ước mơ thời trẻ. Vai trò của nhân vật phụ này đối với câu chuyện chính là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Để đánh giá tính 'giá trị thực sự' của tác phẩm 'Tháng Tư - Cánh diều' như mục tiêu của bạn, bạn sẽ dựa trên những tiêu chí nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Nếu tác phẩm sử dụng biện pháp lặp cấu trúc câu hoặc đoạn văn ở những thời điểm quan trọng. Tác dụng của việc lặp lại này là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Giả sử tác phẩm 'Tháng Tư - Cánh diều' được chuyển thể thành phim hoạt hình. Theo bạn, yếu tố nào của tác phẩm sẽ là thách thức lớn nhất khi chuyển thể để vẫn giữ được linh hồn của nó?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Dựa trên chủ đề và hình ảnh trung tâm ('Tháng Tư', 'Cánh diều'), tác phẩm này có khả năng gợi liên tưởng mạnh mẽ nhất đến giai đoạn nào trong cuộc đời con người?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng để diễn tả cảm xúc của nhân vật trữ tình trước sự chuyển mình của đất nước vào tháng Tư:

  • A. Hoán dụ
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ và điệp ngữ
  • D. Chỉ liệt kê

Câu 2: Trong bối cảnh văn học Việt Nam giai đoạn 1975 trở về sau, chủ đề "Tháng Tư" thường được khai thác dưới góc độ nào là chủ yếu? (Chọn ý bao quát nhất)

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên mùa xuân.
  • B. Phê phán những mặt trái của xã hội hiện đại.
  • C. Nghiên cứu sâu về văn hóa dân gian.
  • D. Khắc họa sự kiện lịch sử giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước và những cảm xúc, suy tư đi kèm.

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các động từ mạnh như "bừng sáng", "hồi sinh" trong các tác phẩm viết về tháng Tư lịch sử?

  • A. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
  • B. Nhấn mạnh sức sống mãnh liệt, sự đổi thay tích cực và ý nghĩa lịch sử trọng đại.
  • C. Chỉ đơn thuần miêu tả hành động.
  • D. Gây khó hiểu cho người đọc.

Câu 4: Giả sử bạn đọc một bài thơ viết vào năm 1976 về tháng Tư. Theo bạn, cảm xúc chủ đạo nào sẽ thường thấy trong bài thơ đó, phản ánh không khí chung của thời đại?

  • A. Niềm vui chiến thắng, tự hào dân tộc và hy vọng vào tương lai.
  • B. Nỗi buồn chia ly và sự tiếc nuối quá khứ.
  • C. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước các sự kiện.
  • D. Nỗi sợ hãi và bất an về tình hình đất nước.

Câu 5: Một nhà văn muốn viết truyện ngắn về cuộc sống của người dân Sài Gòn những ngày cuối tháng Tư năm 1975. Để câu chuyện có chiều sâu và chân thực, nhà văn cần chú ý khai thác những khía cạnh tâm lý nào của nhân vật?

  • A. Chỉ tập trung vào niềm vui hân hoan.
  • B. Chỉ miêu tả sự tức giận và chống đối.
  • C. Sự hoang mang, lo sợ, hy vọng, chờ đợi, sự bất định về tương lai.
  • D. Tâm lý bình thản, không có gì thay đổi.

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ cụ thể về tháng Tư, ngoài nội dung và nghệ thuật, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp hiểu đúng và sâu sắc tác phẩm?

  • A. Số lượng từ vựng khó trong bài.
  • B. Màu sắc của trang giấy in bài thơ.
  • C. Độ dài của bài thơ.
  • D. Bối cảnh lịch sử và hoàn cảnh sáng tác cụ thể.

Câu 7: So sánh cách thể hiện cảm xúc về quê hương, đất nước trong thơ ca kháng chiến chống Mỹ (trước 1975) và thơ ca sau 1975 viết về tháng Tư. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Thơ trước 1975 tập trung vào chiến đấu, hy sinh; thơ sau 1975 (về tháng Tư) tập trung vào hòa bình, thống nhất và xây dựng.
  • B. Thơ trước 1975 chỉ viết về miền Bắc; thơ sau 1975 chỉ viết về miền Nam.
  • C. Thơ trước 1975 sử dụng nhiều từ Hán Việt; thơ sau 1975 sử dụng nhiều từ mượn tiếng Pháp.
  • D. Thơ trước 1975 chỉ có vần điệu; thơ sau 1975 không có vần điệu.

Câu 8: Một nhà phê bình văn học nhận định: "Các tác phẩm viết về tháng Tư sau năm 1975 không chỉ là bản hùng ca chiến thắng mà còn là những chiêm nghiệm sâu sắc về con người và số phận trong chiến tranh". Nhận định này gợi ý điều gì về chiều sâu của văn học giai đoạn này?

  • A. Văn học chỉ đơn giản là ghi chép sự kiện lịch sử.
  • B. Văn học chỉ tập trung vào miêu tả các trận đánh.
  • C. Văn học thiếu tính nhân văn.
  • D. Văn học đã phát triển chiều sâu, đi từ việc ca ngợi sự kiện đến khám phá nội tâm con người và hậu quả của chiến tranh.

Câu 9: Khi đọc một đoạn trích hồi ký của một người lính tham gia chiến dịch giải phóng miền Nam, đặc điểm nào về giọng điệu và ngôn ngữ sẽ giúp bạn nhận ra đó là hồi ký chứ không phải truyện hư cấu?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng.
  • B. Giọng điệu chân thực, ngôn ngữ gần gũi, tập trung vào trải nghiệm cá nhân có thật.
  • C. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • D. Sử dụng người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri.

Câu 10: Một bài thơ viết về tháng Tư có câu: "Đường phố hôm nay lạ lùng/ Nụ cười sao bỗng rưng rưng khóe mi". Phân tích sự đối lập trong hai câu thơ này và ý nghĩa của nó.

  • A. Thể hiện sự mâu thuẫn không thể giải thích.
  • B. Chỉ đơn giản là miêu tả hai trạng thái cảm xúc khác nhau.
  • C. Thể hiện sự đan xen phức tạp giữa niềm vui chiến thắng và sự xúc động, có thể là cả những mất mát, hy sinh.
  • D. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.

Câu 11: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài nghị luận văn học về "Hình tượng người lính trong văn học về tháng Tư 1975". Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để làm nổi bật sự khác biệt so với hình tượng người lính trong văn học thời kỳ kháng chiến chống Pháp?

  • A. Hình tượng người lính nào cũng giống nhau.
  • B. Người lính trong tháng Tư 1975 chỉ biết chiến đấu.
  • C. Người lính trong kháng chiến chống Pháp chỉ biết hy sinh.
  • D. Hình tượng người lính trong tháng Tư 1975 được khắc họa với tâm thế của người chiến thắng, người trở về, mang theo cả niềm vui và những ám ảnh chiến tranh.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:

  • A. Phong cách khoa học.
  • B. Phong cách nghệ thuật.
  • C. Phong cách hành chính.
  • D. Phong cách sinh hoạt.

Câu 13: Tại sao các tác phẩm văn học viết về tháng Tư lịch sử (1975) thường có sức lay động mạnh mẽ đối với nhiều thế hệ độc giả Việt Nam?

  • A. Vì chúng chỉ sử dụng các từ ngữ đơn giản.
  • B. Vì chúng chỉ kể những câu chuyện cổ tích.
  • C. Vì chúng chạm đến những sự kiện, cảm xúc, giá trị cốt lõi của dân tộc và khắc họa chân thực trải nghiệm con người trong thời khắc lịch sử.
  • D. Vì chúng được viết bằng tiếng nước ngoài.

Câu 14: Một nhà thơ viết về tháng Tư với hình ảnh: "Cánh chim bay qua nỗi đau/ Tìm về tổ ấm một màu xanh xưa". Hình ảnh "cánh chim" và "một màu xanh xưa" có thể được hiểu theo ý nghĩa biểu tượng nào trong bối cảnh này?

  • A. Biểu tượng cho khát vọng hòa bình, tự do và sự trở về với quê hương bình yên sau chiến tranh.
  • B. Biểu tượng cho sự chia ly vĩnh viễn.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • D. Biểu tượng cho nỗi sợ hãi, tuyệt vọng.

Câu 15: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh đoàn quân tiến vào Sài Gòn ngày 30/4/1975, ngoài việc nhận xét về hình ảnh, âm thanh, bạn cần chú ý phân tích yếu tố nào để làm rõ không khí và ý nghĩa của khoảnh khắc đó?

  • A. Số lượng người xuất hiện trong đoạn văn.
  • B. Loại phương tiện di chuyển của đoàn quân.
  • C. Màu sắc trang phục của người dân.
  • D. Cảm xúc của đám đông, sự tương tác giữa người lính và người dân, ý nghĩa biểu tượng của các chi tiết.

Câu 16: Đọc câu thơ: "Tháng Tư về trên những mái nhà/ Giọt mưa cuối mùa đậu lật phật". Nếu bài thơ này viết về tháng Tư của hòa bình, hình ảnh "giọt mưa cuối mùa" có thể gợi lên cảm nhận gì?

  • A. Sự buồn bã, u ám kéo dài.
  • B. Sự chuyển giao nhẹ nhàng, kết thúc của một chu kỳ khó khăn và báo hiệu sự tươi mới, bình yên.
  • C. Một trận lụt sắp xảy ra.
  • D. Sự nóng bức, khô hạn.

Câu 17: Khi phân tích một tác phẩm kịch nói về đề tài hậu chiến, lấy bối cảnh tháng Tư, yếu tố nào trong cấu trúc kịch (như xung đột, đối thoại, hành động) sẽ giúp làm nổi bật những vấn đề xã hội và tâm lý phức tạp sau chiến tranh?

  • A. Chỉ cần chú ý đến trang phục của diễn viên.
  • B. Chỉ cần xem bối cảnh sân khấu có đẹp không.
  • C. Xung đột giữa các nhân vật/quan điểm, đối thoại thể hiện tâm lý và mâu thuẫn, hành động bộc lộ tính cách và tình huống.
  • D. Chỉ cần nhớ tên các nhân vật.

Câu 18: Giả sử một bài thơ về tháng Tư kết thúc bằng hình ảnh "Đứa trẻ chạy giữa đồng cỏ xanh". Hình ảnh này mang ý nghĩa gì trong việc thể hiện niềm tin vào tương lai?

  • A. Biểu tượng cho thế hệ tương lai được sống trong hòa bình, tự do và phát triển trên đất nước thống nhất.
  • B. Biểu tượng cho sự cô đơn, lạc lõng.
  • C. Biểu tượng cho sự nghèo đói, khó khăn.
  • D. Biểu tượng cho quá khứ đau buồn.

Câu 19: Trong các tác phẩm văn học (thơ, truyện, kịch) về tháng Tư, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo không khí trang nghiêm nhưng cũng tràn đầy cảm xúc?

  • A. Sử dụng nhiều từ lóng.
  • B. Miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường.
  • C. Chỉ tập trung vào những chi tiết nhỏ nhặt.
  • D. Kết hợp miêu tả sự kiện lịch sử trọng đại, địa danh quen thuộc với cảm xúc cá nhân, hồi ức.

Câu 20: Nếu được yêu cầu viết một bài văn cảm nhận về một bài thơ tháng Tư, bạn sẽ tập trung phân tích những khía cạnh nào để bài viết không chỉ là tóm tắt nội dung?

  • A. Chỉ tóm tắt lại nội dung bài thơ.
  • B. Phân tích giá trị nội dung (cảm xúc, thông điệp) và nghệ thuật (từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ) cùng với bối cảnh sáng tác.
  • C. Chỉ kể lại cuộc đời tác giả.
  • D. Chỉ liệt kê các từ khó trong bài.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Anh Tư chỉ đơn thuần là vui khi về nhà.
  • B. Anh Tư cảm thấy xa lạ với quê hương.
  • C. Tâm trạng phức tạp, đan xen giữa niềm vui trở về sau hòa bình và nỗi buồn, ám ảnh từ chiến tranh hoặc sự thay đổi của bản thân.
  • D. Anh Tư đang tức giận về điều gì đó.

Câu 22: Tác phẩm văn học về tháng Tư không chỉ có vai trò ghi lại lịch sử mà còn có vai trò quan trọng trong việc giáo dục thế hệ trẻ. Vai trò đó thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Giúp thế hệ trẻ hiểu về quá khứ hào hùng, giá trị của hòa bình và bồi dưỡng lòng yêu nước, tự hào dân tộc.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin khô khan về các sự kiện.
  • C. Chỉ để giải trí sau giờ học.
  • D. Giúp học sinh học thuộc lòng các ngày tháng lịch sử.

Câu 23: Khi đọc một bài thơ tự sự về một câu chuyện cụ thể xảy ra vào tháng Tư 1975, bạn cần chú ý phân tích yếu tố nào để hiểu được thông điệp mà tác giả muốn truyền tải qua câu chuyện đó?

  • A. Chỉ cần tìm hiểu tác giả là ai.
  • B. Mối quan hệ giữa câu chuyện được kể và cảm xúc, suy ngẫm được thể hiện qua giọng điệu, hình ảnh.
  • C. Độ dài của mỗi dòng thơ.
  • D. Số lượng khổ thơ trong bài.

Câu 24: Một tác phẩm văn xuôi về tháng Tư sử dụng rất nhiều chi tiết miêu tả đời sống sinh hoạt bình dị của người dân trong những ngày cuối cùng trước giải phóng. Việc tập trung vào các chi tiết này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.
  • B. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • C. Chỉ để kéo dài độ dài tác phẩm.
  • D. Làm chân thực bối cảnh lịch sử, làm nổi bật sự tương phản giữa cái bình dị và biến động, giúp người đọc đồng cảm với số phận con người.

Câu 25: Trong các tác phẩm viết về tháng Tư, hình ảnh "hoa phượng nở đỏ" thường xuất hiện. Hình ảnh này mang ý nghĩa biểu tượng nào phù hợp nhất với chủ đề lịch sử của tháng Tư?

  • A. Biểu tượng cho sự lạnh lẽo, cô đơn.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • C. Biểu tượng cho tuổi trẻ, nhiệt huyết, sự hy sinh và sự kết thúc của một giai đoạn (chiến tranh) để mở ra tương lai.
  • D. Biểu tượng cho nỗi sợ hãi.

Câu 26: Khi đọc một đoạn trích từ hồi ký của một người dân Sài Gòn những ngày cuối tháng Tư 1975, bạn có thể nhận ra cảm xúc phức tạp của họ qua những chi tiết nào?

  • A. Họ chỉ miêu tả thời tiết nắng đẹp.
  • B. Họ chỉ kể về việc ăn uống hàng ngày.
  • C. Họ chỉ nói về những bộ phim đã xem.
  • D. Miêu tả sự chờ đợi thấp thỏm, những cuộc chia ly, hình ảnh mới lạ xuất hiện trên phố và phản ứng đa dạng (sợ hãi, tò mò, vui mừng).

Câu 27: Việc các tác phẩm văn học về tháng Tư thường lồng ghép yếu tố hồi ức về quá khứ chiến tranh vào câu chuyện hiện tại (sau 1975) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện bị gián đoạn, khó theo dõi.
  • B. Làm rõ giá trị của hòa bình hiện tại, tạo chiều sâu cho nhân vật và khẳng định ý nghĩa của sự kiện lịch sử.
  • C. Không có tác dụng gì, chỉ là thêm chi tiết thừa.
  • D. Làm cho người đọc quên đi bối cảnh hiện tại.

Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm thơ về tháng Tư, việc chú ý đến nhịp điệu và âm điệu của bài thơ có thể giúp bạn cảm nhận được điều gì?

  • A. Cảm nhận được không khí, cảm xúc (hào hùng, trầm lắng, vui tươi...) và làm tăng tính nhạc điệu, sức biểu cảm của bài thơ.
  • B. Chỉ giúp đếm số câu thơ.
  • C. Không có tác dụng gì trong việc cảm nhận ý nghĩa.
  • D. Chỉ làm cho bài thơ khó đọc hơn.

Câu 29: Giả sử bạn đọc hai bài thơ khác nhau cùng viết về đề tài "người mẹ trong tháng Tư lịch sử". Để so sánh và làm rõ sự độc đáo của mỗi bài, bạn cần tập trung vào những điểm nào?

  • A. Chỉ so sánh số lượng khổ thơ.
  • B. Chỉ so sánh tên tác giả.
  • C. Chỉ so sánh năm sáng tác.
  • D. So sánh góc nhìn của tác giả, cảm xúc chủ đạo, hệ thống hình ảnh, ngôn ngữ và thông điệp riêng về người mẹ.

Câu 30: Kết thúc một bài văn xuôi về tháng Tư là hình ảnh "Dòng sông vẫn chảy êm đềm, mang theo phù sa bồi đắp cho những mùa màng mới". Hình ảnh này mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh hậu chiến?

  • A. Biểu tượng cho sự trì trệ, không thay đổi.
  • B. Biểu tượng cho sự bình yên, sự tái thiết, xây dựng và hy vọng vào một tương lai tươi sáng, thịnh vượng.
  • C. Biểu tượng cho sự tàn phá của chiến tranh.
  • D. Biểu tượng cho nỗi buồn vĩnh cửu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng để diễn tả cảm xúc của nhân vật trữ tình trước sự chuyển mình của đất nước vào tháng Tư:
"Tôi nghe trong gió có tiếng reo vui
Trong lá cành có tiếng hát mặt trời
Trong mạch đất có dòng máu hồi sinh
Tháng Tư về, ngàn năm bừng sáng."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong bối cảnh văn học Việt Nam giai đoạn 1975 trở về sau, chủ đề 'Tháng Tư' thường được khai thác dưới góc độ nào là chủ yếu? (Chọn ý bao quát nhất)

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các động từ mạnh như 'bừng sáng', 'hồi sinh' trong các tác phẩm viết về tháng Tư lịch sử?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Giả sử bạn đọc một bài thơ viết vào năm 1976 về tháng Tư. Theo bạn, cảm xúc chủ đạo nào sẽ thường thấy trong bài thơ đó, phản ánh không khí chung của thời đại?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một nhà văn muốn viết truyện ngắn về cuộc sống của người dân Sài Gòn những ngày cuối tháng Tư năm 1975. Để câu chuyện có chiều sâu và chân thực, nhà văn cần chú ý khai thác những khía cạnh tâm lý nào của nhân vật?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ cụ thể về tháng Tư, ngoài nội dung và nghệ thuật, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp hiểu đúng và sâu sắc tác phẩm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: So sánh cách thể hiện cảm xúc về quê hương, đất nước trong thơ ca kháng chiến chống Mỹ (trước 1975) và thơ ca sau 1975 viết về tháng Tư. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một nhà phê bình văn học nhận định: 'Các tác phẩm viết về tháng Tư sau năm 1975 không chỉ là bản hùng ca chiến thắng mà còn là những chiêm nghiệm sâu sắc về con người và số phận trong chiến tranh'. Nhận định này gợi ý điều gì về chiều sâu của văn học giai đoạn này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi đọc một đoạn trích hồi ký của một người lính tham gia chiến dịch giải phóng miền Nam, đặc điểm nào về giọng điệu và ngôn ngữ sẽ giúp bạn nhận ra đó là hồi ký chứ không phải truyện hư cấu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một bài thơ viết về tháng Tư có câu: 'Đường phố hôm nay lạ lùng/ Nụ cười sao bỗng rưng rưng khóe mi'. Phân tích sự đối lập trong hai câu thơ này và ý nghĩa của nó.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài nghị luận văn học về 'Hình tượng người lính trong văn học về tháng Tư 1975'. Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để làm nổi bật sự khác biệt so với hình tượng người lính trong văn học thời kỳ kháng chiến chống Pháp?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:
"Sài Gòn những ngày cuối tháng Tư, nắng như đổ lửa. Tiếng loa phóng thanh vang vọng khắp phố phường, lẫn trong tiếng xe cộ hối hả. Người ta đổ ra đường, ánh mắt vừa lo âu, vừa mong chờ. Một sự thay đổi lớn lao đang đến gần, không ai biết chắc điều gì sẽ xảy ra, chỉ cảm nhận được dòng chảy cuồn cuộn của lịch sử."

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Tại sao các tác phẩm văn học viết về tháng Tư lịch sử (1975) thường có sức lay động mạnh mẽ đối với nhiều thế hệ độc giả Việt Nam?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một nhà thơ viết về tháng Tư với hình ảnh: 'Cánh chim bay qua nỗi đau/ Tìm về tổ ấm một màu xanh xưa'. Hình ảnh 'cánh chim' và 'một màu xanh xưa' có thể được hiểu theo ý nghĩa biểu tượng nào trong bối cảnh này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh đoàn quân tiến vào Sài Gòn ngày 30/4/1975, ngoài việc nhận xét về hình ảnh, âm thanh, bạn cần chú ý phân tích yếu tố nào để làm rõ không khí và ý nghĩa của khoảnh khắc đó?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đọc câu thơ: 'Tháng Tư về trên những mái nhà/ Giọt mưa cuối mùa đậu lật phật'. Nếu bài thơ này viết về tháng Tư của hòa bình, hình ảnh 'giọt mưa cuối mùa' có thể gợi lên cảm nhận gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi phân tích một tác phẩm kịch nói về đề tài hậu chiến, lấy bối cảnh tháng Tư, yếu tố nào trong cấu trúc kịch (như xung đột, đối thoại, hành động) sẽ giúp làm nổi bật những vấn đề xã hội và tâm lý phức tạp sau chiến tranh?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Giả sử một bài thơ về tháng Tư kết thúc bằng hình ảnh 'Đứa trẻ chạy giữa đồng cỏ xanh'. Hình ảnh này mang ý nghĩa gì trong việc thể hiện niềm tin vào tương lai?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong các tác phẩm văn học (thơ, truyện, kịch) về tháng Tư, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo không khí trang nghiêm nhưng cũng tràn đầy cảm xúc?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Nếu được yêu cầu viết một bài văn cảm nhận về một bài thơ tháng Tư, bạn sẽ tập trung phân tích những khía cạnh nào để bài viết không chỉ là tóm tắt nội dung?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:
"Anh Tư trở về làng sau bao năm xa cách. Tháng Tư này, làng vẫn đó, con đường đất quen thuộc vẫn in dấu chân anh thuở nhỏ. Nhưng trong ánh mắt anh, có điều gì đó đã khác. Nụ cười nở trên môi, nhưng phảng phất nỗi buồn không tên."
Phân tích tâm trạng của nhân vật anh Tư qua chi tiết 'ánh mắt khác', 'nụ cười... phảng phất nỗi buồn'.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tác phẩm văn học về tháng Tư không chỉ có vai trò ghi lại lịch sử mà còn có vai trò quan trọng trong việc giáo dục thế hệ trẻ. Vai trò đó thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi đọc một bài thơ tự sự về một câu chuyện cụ thể xảy ra vào tháng Tư 1975, bạn cần chú ý phân tích yếu tố nào để hiểu được thông điệp mà tác giả muốn truyền tải qua câu chuyện đó?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một tác phẩm văn xuôi về tháng Tư sử dụng rất nhiều chi tiết miêu tả đời sống sinh hoạt bình dị của người dân trong những ngày cuối cùng trước giải phóng. Việc tập trung vào các chi tiết này có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong các tác phẩm viết về tháng Tư, hình ảnh 'hoa phượng nở đỏ' thường xuất hiện. Hình ảnh này mang ý nghĩa biểu tượng nào phù hợp nhất với chủ đề lịch sử của tháng Tư?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi đọc một đoạn trích từ hồi ký của một người dân Sài Gòn những ngày cuối tháng Tư 1975, bạn có thể nhận ra cảm xúc phức tạp của họ qua những chi tiết nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Việc các tác phẩm văn học về tháng Tư thường lồng ghép yếu tố hồi ức về quá khứ chiến tranh vào câu chuyện hiện tại (sau 1975) có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm thơ về tháng Tư, việc chú ý đến nhịp điệu và âm điệu của bài thơ có thể giúp bạn cảm nhận được điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Giả sử bạn đọc hai bài thơ khác nhau cùng viết về đề tài 'người mẹ trong tháng Tư lịch sử'. Để so sánh và làm rõ sự độc đáo của mỗi bài, bạn cần tập trung vào những điểm nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Kết thúc một bài văn xuôi về tháng Tư là hình ảnh 'Dòng sông vẫn chảy êm đềm, mang theo phù sa bồi đắp cho những mùa màng mới'. Hình ảnh này mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh hậu chiến?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả không khí trang nghiêm, cổ kính của đền đài, miếu mạo:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Liệt kê

Câu 2: Một truyện ngắn hiện đại xây dựng nhân vật chính là người trẻ tuổi đứng trước nhiều lựa chọn về nghề nghiệp và lối sống trong bối cảnh xã hội có nhiều biến động. Nhân vật này thường xuyên tự vấn, đấu tranh nội tâm giữa lý tưởng và thực tế, giữa cá nhân và cộng đồng. Kiểu nhân vật này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của văn học giai đoạn hiện đại?

  • A. Nhân vật anh hùng lý tưởng hóa
  • B. Nhân vật đại diện cho tầng lớp xã hội
  • C. Nhân vật mang tính cá thể, phức tạp, nội tâm phong phú
  • D. Nhân vật chỉ có một chiều tính cách

Câu 3: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc xác định "giọng điệu" của bài thơ có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc hiểu nội dung và cảm xúc tác giả?

  • A. Giúp xác định thể loại của bài thơ.
  • B. Chỉ đơn thuần là cách đọc to bài thơ.
  • C. Giúp đếm số lượng câu, chữ trong bài thơ.
  • D. Thể hiện thái độ, cảm xúc của tác giả, định hướng cách cảm nhận của người đọc.

Câu 4: Phân tích cấu trúc lập luận trong một bài văn nghị luận về tác hại của biến đổi khí hậu. Đoạn văn mở đầu trình bày thực trạng và các biểu hiện của biến đổi khí hậu. Đoạn tiếp theo nêu lên các nguyên nhân chính. Đoạn thứ ba phân tích các hậu quả nghiêm trọng đối với môi trường và con người. Đoạn kết đưa ra giải pháp và lời kêu gọi hành động. Cấu trúc này thuộc dạng nào?

  • A. Cấu trúc so sánh - đối chiếu
  • B. Cấu trúc trình bày vấn đề (Thực trạng - Nguyên nhân - Hậu quả - Giải pháp)
  • C. Cấu trúc diễn dịch
  • D. Cấu trúc quy nạp

Câu 5: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng ngôn ngữ phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu) đóng vai trò gì so với ngôn ngữ lời nói?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ lời nói.
  • B. Chỉ có tác dụng làm đẹp cho lời nói.
  • C. Bổ sung, nhấn mạnh, hoặc làm rõ ý nghĩa cho ngôn ngữ lời nói.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông điệp.

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm văn học mang tính biểu tượng cao (ví dụ: hình ảnh "chiếc thuyền" trong "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu), người đọc cần vận dụng kỹ năng phân tích nào là chủ yếu để hiểu tầng sâu ý nghĩa?

  • A. Kỹ năng suy luận, liên tưởng và giải mã ý nghĩa ẩn dụ, biểu tượng.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ các chi tiết sự kiện.
  • C. Kỹ năng tóm tắt cốt truyện.
  • D. Kỹ năng tra từ điển nghĩa đen.

Câu 7: Một bài phát biểu chào mừng năm học mới của hiệu trưởng thường sử dụng các từ ngữ trang trọng, câu văn dài, mang tính hô hào, khích lệ. Phong cách ngôn ngữ này thuộc loại nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Phong cách ngôn ngữ chính luận

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Miêu tả
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 9: Khi đọc một bài thơ hiện đại có cấu trúc tự do, không tuân theo niêm luật chặt chẽ về vần, nhịp, số câu, số chữ, người đọc cần chú ý phân tích yếu tố nào để cảm nhận nhạc điệu và tiết tấu của bài thơ?

  • A. Số lượng chữ cố định trên mỗi dòng.
  • B. Quy tắc gieo vần ở cuối mỗi dòng thơ.
  • C. Nhịp điệu của câu thơ, cách ngắt dòng, phối thanh, điệp âm/điệp ngữ.
  • D. Tuân thủ chặt chẽ luật bằng trắc.

Câu 10: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn nghị luận khoảng 200 chữ về vai trò của sách đối với giới trẻ. Để đoạn văn có sức thuyết phục, bạn nên tập trung vào điều gì nhất?

  • A. Tập trung vào một hoặc hai luận điểm cốt lõi, có dẫn chứng chọn lọc và phân tích sâu.
  • B. Liệt kê càng nhiều tác dụng của sách càng tốt.
  • C. Chỉ nêu ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.

Câu 11: Phân tích đoạn văn sau:

  • A. Hoán dụ và liệt kê.
  • B. So sánh ẩn dụ và đối lập hình ảnh.
  • C. Nhân hóa và điệp ngữ.
  • D. Chỉ là miêu tả thông thường.

Câu 12: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề bảo vệ môi trường, một người đưa ra ý kiến:

  • A. Nêu lên ý kiến hoàn toàn trái ngược mà không giải thích.
  • B. Chỉ trích cá nhân người đưa ra ý kiến.
  • C. Phân tích các khía cạnh lợi ích khác của tái chế (môi trường, tài nguyên, xã hội) hoặc đặt vấn đề về cách tính toán chi phí/lợi ích.
  • D. Đồng ý với ý kiến đó để tránh xung đột.

Câu 13: Văn học trung đại Việt Nam thường có xu hướng sử dụng các điển tích, điển cố, hình ảnh ước lệ. Việc này thể hiện đặc điểm nào về quan niệm thẩm mỹ và cách biểu đạt của thời kỳ đó?

  • A. Thể hiện tính quy phạm, ước lệ, hướng về cái chung, cái cao cả theo quan niệm thẩm mỹ truyền thống.
  • B. Nhấn mạnh cái tôi cá nhân độc đáo, khác biệt.
  • C. Phản ánh trực tiếp hiện thực đời sống một cách trần trụi.
  • D. Chỉ là cách để làm cho văn thơ thêm phức tạp.

Câu 14: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong một bài thơ trữ tình về tình yêu quê hương.

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời.
  • B. Làm cho bài thơ dài hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng về mặt ngữ pháp.
  • D. Bộc lộ cảm xúc, suy tư của nhân vật trữ tình, tạo nhịp điệu và gợi sự đồng cảm.

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin về một sự kiện lịch sử phức tạp, kỹ năng nào sau đây giúp bạn hiểu rõ mối liên hệ nhân quả giữa các sự kiện và đánh giá tính xác thực của thông tin?

  • A. Ghi nhớ tất cả các tên riêng và ngày tháng.
  • B. Tóm tắt lại nội dung chính.
  • C. Phân tích mối quan hệ nhân quả, so sánh thông tin từ các nguồn khác nhau, và đánh giá tính khách quan của người viết.
  • D. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chính.

Câu 16: Trong một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong truyện, việc một nhân vật sử dụng nhiều từ ngữ địa phương và ít dùng từ Hán Việt cho thấy điều gì về nhân vật đó?

  • A. Gợi ý về xuất thân, môi trường sống hoặc tính cách giản dị, gần gũi của nhân vật.
  • B. Cho thấy nhân vật là người có học thức cao.
  • C. Chứng tỏ nhân vật đang nói dối.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Miêu tả
  • D. Ẩn dụ

Câu 18: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột và diễn biến tâm lý nhân vật?

  • A. Lời kể của người dẫn chuyện.
  • B. Các đoạn miêu tả phong cảnh dài.
  • C. Phần chú thích của tác giả (ngoài lời thoại).
  • D. Lời thoại (đối thoại và độc thoại) của nhân vật.

Câu 19: Một bài báo khoa học trình bày kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của tiếng ồn đô thị đến sức khỏe. Bài báo này thường sử dụng phong cách ngôn ngữ nào và có đặc điểm gì về câu văn, từ ngữ?

  • A. Phong cách nghệ thuật, sử dụng nhiều hình ảnh so sánh, ẩn dụ.
  • B. Phong cách khoa học, sử dụng từ ngữ chuyên ngành, câu văn mạch lạc, chính xác.
  • C. Phong cách sinh hoạt, sử dụng từ ngữ gần gũi, khẩu ngữ.
  • D. Phong cách chính luận, sử dụng từ ngữ hô hào, kêu gọi.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "chiếc lá cuối cùng" trong truyện ngắn cùng tên của O. Henry. Chi tiết này mang tính biểu tượng cho điều gì?

  • A. Biểu tượng cho hy vọng sống và tình yêu thương, sự hy sinh.
  • B. Biểu tượng cho sự lãng quên.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có.
  • D. Biểu tượng cho cái chết chắc chắn.

Câu 21: Khi đọc một bài thơ lục bát, việc nhận diện và phân tích "tiếng thơ" (cá tính, giọng điệu riêng của tác giả) giúp người đọc điều gì?

  • A. Giúp thuộc lòng bài thơ nhanh hơn.
  • B. Giúp đếm chính xác số câu, số chữ.
  • C. Giúp cảm nhận được cá tính sáng tạo, giọng điệu riêng và chiều sâu tư tưởng, cảm xúc của tác giả.
  • D. Giúp xác định năm sáng tác của bài thơ.

Câu 22: Phân tích vai trò của yếu tố "không gian" trong việc xây dựng bối cảnh và góp phần thể hiện chủ đề trong một truyện ngắn hiện thực phê phán (ví dụ: một khu ổ chuột tăm tối, một công sở ngột ngạt).

  • A. Chỉ là nơi diễn ra hành động, không có ý nghĩa gì khác.
  • B. Chỉ làm đẹp thêm cho câu chuyện.
  • C. Giúp người đọc dễ hình dung ngoại hình nhân vật.
  • D. Góp phần khắc họa hoàn cảnh sống, tâm trạng nhân vật, tạo không khí và thể hiện chủ đề tác phẩm.

Câu 23: So sánh sự khác biệt cơ bản trong mục đích và cách biểu đạt giữa văn bản nghị luận xã hội và văn bản nghị luận văn học.

  • A. Nghị luận xã hội dùng lý lẽ, nghị luận văn học dùng cảm xúc.
  • B. Nghị luận xã hội bàn về vấn đề đời sống, nghị luận văn học phân tích tác phẩm văn học.
  • C. Nghị luận xã hội chỉ có một đoạn, nghị luận văn học có nhiều đoạn.
  • D. Hai loại văn bản này không có gì khác biệt.

Câu 24: Khi đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh mang tính siêu thực, phi logic (ví dụ: "những con mắt cười trong bóng tối", "những bức tường biết nói"), người đọc cần tiếp cận như thế nào để giải mã ý nghĩa?

  • A. Cố gắng tìm nghĩa đen chính xác của từng hình ảnh.
  • B. Bỏ qua các hình ảnh khó hiểu.
  • C. Liên tưởng, suy đoán các tầng ý nghĩa ẩn dụ, biểu tượng dựa trên văn cảnh và cảm nhận cá nhân.
  • D. Cho rằng bài thơ không có ý nghĩa gì cả.

Câu 25: Phân tích chức năng của lời dẫn trực tiếp và lời dẫn gián tiếp trong văn kể chuyện.

  • A. Lời dẫn trực tiếp giữ nguyên lời nói gốc (tạo sự chân thực), lời dẫn gián tiếp thuật lại theo lời người kể (tóm lược, chuyển ý).
  • B. Lời dẫn trực tiếp dùng cho hội thoại, lời dẫn gián tiếp dùng cho độc thoại.
  • C. Lời dẫn trực tiếp có dấu ngoặc kép, lời dẫn gián tiếp không có.
  • D. Hai loại lời dẫn này có chức năng giống nhau.

Câu 26: Khi xem xét một bộ phim chuyển thể từ tác phẩm văn học, điểm nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quan trọng để đánh giá sự thành công của bản chuyển thể?

  • A. Khả năng truyền tải tinh thần và chủ đề của tác phẩm gốc.
  • B. Sự sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ điện ảnh (hình ảnh, âm thanh, diễn xuất).
  • C. Việc giữ nguyên 100% lời thoại gốc của các nhân vật.
  • D. Sự phù hợp của diễn viên và bối cảnh với miêu tả trong truyện.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh thiên nhiên trong thơ ca cổ điển Việt Nam (ví dụ: tùng, cúc, trúc, mai, trăng, hoa, tuyết, núi, sông).

  • A. Thường mang tính ước lệ, tượng trưng cho phẩm chất con người, khí tiết quân tử hoặc vẻ đẹp thanh cao.
  • B. Chỉ đơn thuần là miêu tả cảnh vật thực tế.
  • C. Thể hiện cái tôi cá nhân nổi loạn của tác giả.
  • D. Báo hiệu trước các sự kiện sẽ xảy ra trong cốt truyện.

Câu 28: Khi đọc một bài văn có sử dụng yếu tố châm biếm, mỉa mai, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng dụng ý của tác giả?

  • A. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của từng câu.
  • B. Bỏ qua những câu khó hiểu.
  • C. Tin vào những gì tác giả nói một cách trực tiếp.
  • D. Nhận ra sự mâu thuẫn giữa lời nói và ý nghĩa thực sự, chú ý giọng điệu và bối cảnh để giải mã thông điệp phê phán.

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc thay đổi điểm nhìn (góc nhìn) trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: từ điểm nhìn người kể chuyện toàn tri sang điểm nhìn nhân vật).

  • A. Làm cho câu chuyện khó hiểu hơn.
  • B. Giúp câu chuyện trở nên đa chiều, cho phép người đọc tiếp cận sự kiện và nhân vật từ nhiều góc độ, hiểu sâu hơn về nội tâm.
  • C. Chỉ là cách để tác giả thể hiện sự khéo léo về kỹ thuật.
  • D. Không ảnh hưởng đến nội dung câu chuyện.

Câu 30: Trong một bài phát biểu chuẩn bị cho buổi thảo luận nhóm về chủ đề "Trách nhiệm của công dân trẻ đối với xã hội", bạn nên sử dụng các phương tiện ngôn ngữ nào để tăng tính thuyết phục và tương tác với người nghe?

  • A. Kết hợp lý lẽ chặt chẽ, dẫn chứng cụ thể với ngôn ngữ biểu cảm, và sử dụng các câu hỏi tu từ, giao tiếp phi ngôn ngữ.
  • B. Chỉ đọc thuộc lòng nội dung đã chuẩn bị.
  • C. Sử dụng càng nhiều từ ngữ chuyên ngành càng tốt.
  • D. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả không khí trang nghiêm, cổ kính của đền đài, miếu mạo:

"Những đền đài miếu mạo cũ kỹ
Nằm im lìm dưới bóng cây đa
Tiếng chuông chiều vẳng xa lay động
Hồn sông núi nghìn năm vọng về."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một truyện ngắn hiện đại xây dựng nhân vật chính là người trẻ tuổi đứng trước nhiều lựa chọn về nghề nghiệp và lối sống trong bối cảnh xã hội có nhiều biến động. Nhân vật này thường xuyên tự vấn, đấu tranh nội tâm giữa lý tưởng và thực tế, giữa cá nhân và cộng đồng. Kiểu nhân vật này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của văn học giai đoạn hiện đại?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc xác định 'giọng điệu' của bài thơ có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc hiểu nội dung và cảm xúc tác giả?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích cấu trúc lập luận trong một bài văn nghị luận về tác hại của biến đổi khí hậu. Đoạn văn mở đầu trình bày thực trạng và các biểu hiện của biến đổi khí hậu. Đoạn tiếp theo nêu lên các nguyên nhân chính. Đoạn thứ ba phân tích các hậu quả nghiêm trọng đối với môi trường và con người. Đoạn kết đưa ra giải pháp và lời kêu gọi hành động. Cấu trúc này thuộc dạng nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng ngôn ngữ phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu) đóng vai trò gì so với ngôn ngữ lời nói?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm văn học mang tính biểu tượng cao (ví dụ: hình ảnh 'chiếc thuyền' trong 'Chiếc thuyền ngoài xa' của Nguyễn Minh Châu), người đọc cần vận dụng kỹ năng phân tích nào là chủ yếu để hiểu tầng sâu ý nghĩa?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một bài phát biểu chào mừng năm học mới của hiệu trưởng thường sử dụng các từ ngữ trang trọng, câu văn dài, mang tính hô hào, khích lệ. Phong cách ngôn ngữ này thuộc loại nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:

"Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc. Những đàn chim én từ phương Nam bay về ríu rít. Nắng vàng trải nhẹ trên khắp nẻo đường. Lòng người bỗng thấy rộn ràng, phơi phới một niềm vui khó tả."

Đoạn văn trên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để gợi cảm xúc về mùa xuân?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi đọc một bài thơ hiện đại có cấu trúc tự do, không tuân theo niêm luật chặt chẽ về vần, nhịp, số câu, số chữ, người đọc cần chú ý phân tích yếu tố nào để cảm nhận nhạc điệu và tiết tấu của bài thơ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn nghị luận khoảng 200 chữ về vai trò của sách đối với giới trẻ. Để đoạn văn có sức thuyết phục, bạn nên tập trung vào điều gì nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phân tích đoạn văn sau:

"Bóng tối sà xuống nhanh chóng. Màn đêm như một tấm chăn đen khổng lồ trùm phủ vạn vật. Chỉ còn ánh đèn vàng vọt từ những ngôi nhà xa xa le lói."

Đoạn văn sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để gợi tả không gian và tâm trạng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề bảo vệ môi trường, một người đưa ra ý kiến: "Việc tái chế rác thải là vô ích vì chi phí cao hơn lợi ích." Để phản biện ý kiến này một cách hiệu quả, bạn nên tập trung vào điểm nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Văn học trung đại Việt Nam thường có xu hướng sử dụng các điển tích, điển cố, hình ảnh ước lệ. Việc này thể hiện đặc điểm nào về quan niệm thẩm mỹ và cách biểu đạt của thời kỳ đó?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong một bài thơ trữ tình về tình yêu quê hương.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin về một sự kiện lịch sử phức tạp, kỹ năng nào sau đây giúp bạn hiểu rõ mối liên hệ nhân quả giữa các sự kiện và đánh giá tính xác thực của thông tin?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong truyện, việc một nhân vật sử dụng nhiều từ ngữ địa phương và ít dùng từ Hán Việt cho thấy điều gì về nhân vật đó?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

"Mẹ tôi, một người phụ nữ lam lũ, tảo tần, sớm hôm lo toan cho gia đình. Đôi mắt mẹ hằn sâu những nếp nhăn của năm tháng vất vả, nhưng vẫn ánh lên tia nhìn trìu mến, bao dung."

Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng để khắc họa hình ảnh người mẹ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột và diễn biến tâm lý nhân vật?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một bài báo khoa học trình bày kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của tiếng ồn đô thị đến sức khỏe. Bài báo này thường sử dụng phong cách ngôn ngữ nào và có đặc điểm gì về câu văn, từ ngữ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'chiếc lá cuối cùng' trong truyện ngắn cùng tên của O. Henry. Chi tiết này mang tính biểu tượng cho điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi đọc một bài thơ lục bát, việc nhận diện và phân tích 'tiếng thơ' (cá tính, giọng điệu riêng của tác giả) giúp người đọc điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích vai trò của yếu tố 'không gian' trong việc xây dựng bối cảnh và góp phần thể hiện chủ đề trong một truyện ngắn hiện thực phê phán (ví dụ: một khu ổ chuột tăm tối, một công sở ngột ngạt).

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: So sánh sự khác biệt cơ bản trong mục đích và cách biểu đạt giữa văn bản nghị luận xã hội và văn bản nghị luận văn học.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh mang tính siêu thực, phi logic (ví dụ: 'những con mắt cười trong bóng tối', 'những bức tường biết nói'), người đọc cần tiếp cận như thế nào để giải mã ý nghĩa?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích chức năng của lời dẫn trực tiếp và lời dẫn gián tiếp trong văn kể chuyện.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi xem xét một bộ phim chuyển thể từ tác phẩm văn học, điểm nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quan trọng để đánh giá sự thành công của bản chuyển thể?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh thiên nhiên trong thơ ca cổ điển Việt Nam (ví dụ: tùng, cúc, trúc, mai, trăng, hoa, tuyết, núi, sông).

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi đọc một bài văn có sử dụng yếu tố châm biếm, mỉa mai, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng dụng ý của tác giả?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc thay đổi điểm nhìn (góc nhìn) trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: từ điểm nhìn người kể chuyện toàn tri sang điểm nhìn nhân vật).

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong một bài phát biểu chuẩn bị cho buổi thảo luận nhóm về chủ đề 'Trách nhiệm của công dân trẻ đối với xã hội', bạn nên sử dụng các phương tiện ngôn ngữ nào để tăng tính thuyết phục và tương tác với người nghe?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh "cánh diều" trong ngữ cảnh này chủ yếu tượng trưng cho điều gì?
"Cánh diều ơi, tuổi thơ ta đó
Bay lên cao, mang theo bao ước mơ
Sợi dây mỏng, níu giữ hồn trên đất
Để lòng này còn mãi những ngây thơ."

  • A. Sự giàu có, sung túc
  • B. Ước mơ và kỷ niệm tuổi thơ
  • C. Nỗi buồn, sự cô đơn
  • D. Sức mạnh vật chất

Câu 2: Trong một bài thơ tả cảnh tháng Tư, tác giả viết: "Tháng Tư về, nắng vàng như mật/ Rải khắp triền đê, gió hát ca". Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong hai câu thơ này là gì và nó gợi tả không khí như thế nào?

  • A. Ẩn dụ và Hoán dụ, gợi không khí trầm buồn.
  • B. Nhân hóa và Điệp ngữ, gợi không khí ảm đạm.
  • C. So sánh và Nhân hóa, gợi không khí tươi sáng, vui tươi.
  • D. So sánh và Ẩn dụ, gợi không khí tĩnh lặng.

Câu 3: Phân tích vai trò của "sợi dây" trong hình ảnh "cánh diều" ở Câu 1. Nó thể hiện mối quan hệ phức tạp nào trong tâm hồn con người?

  • A. Sự kìm hãm hoàn toàn ước mơ của con người.
  • B. Sự tách rời hoàn toàn giữa khát vọng và thực tại.
  • C. Biểu tượng cho sự tự do tuyệt đối.
  • D. Mối liên hệ giữa khát vọng vươn cao và sự gắn bó với cội nguồn/thực tại.

Câu 4: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn miêu tả cảnh thả diều trong tháng Tư. Để làm nổi bật cảm giác tự do và bay bổng, bạn nên tập trung miêu tả những chi tiết nào?

  • A. Tiếng sáo diều vi vút trong gió, hình dáng cánh diều nhỏ dần trên nền trời xanh, cảm giác sợi dây căng nhẹ trong tay.
  • B. Đám đông người xem hò reo, sợi dây nặng trĩu kéo xuống, mặt đất lầy lội sau cơn mưa.
  • C. Màu sắc rực rỡ của cánh diều, tiếng cười nói ồn ào, bóng đổ dài trên mặt đất.
  • D. Khung tre chắc chắn của cánh diều, cách buộc dây phức tạp, sự tĩnh lặng của không gian.

Câu 5: So sánh hình ảnh "tháng Tư" trong bài thơ trữ tình và trong một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu. Điểm khác biệt cốt lõi trong cách tiếp cận và mục đích miêu tả là gì?

  • A. Bài thơ tập trung vào số liệu, bài báo tập trung vào cảm xúc.
  • B. Bài thơ mang tính biểu cảm, chủ quan; bài báo mang tính khách quan, dựa trên dữ liệu.
  • C. Bài thơ dùng ngôn ngữ khoa học, bài báo dùng ngôn ngữ giàu hình ảnh.
  • D. Cả hai đều có cùng mục đích là cung cấp thông tin chính xác về thời tiết.

Câu 6: Phân tích mối liên hệ giữa "cánh diều" và "gió". Gió đóng vai trò như thế nào đối với sự tồn tại và chuyển động của cánh diều, và điều này có thể ẩn dụ cho điều gì trong cuộc sống?

  • A. Gió là điều kiện cần để diều bay, ẩn dụ cho hoàn cảnh/cơ hội giúp con người vươn lên.
  • B. Gió là trở ngại khiến diều không bay được, ẩn dụ cho khó khăn trong cuộc sống.
  • C. Gió và diều không có mối liên hệ, chỉ là hai hình ảnh riêng biệt.
  • D. Gió chỉ làm diều bay theo hướng bất định, ẩn dụ cho sự mất phương hướng.

Câu 7: Một nhà thơ muốn thể hiện sự nuối tiếc về một mùa xuân tháng Tư đã qua. Anh ấy nên chọn những từ ngữ và hình ảnh nào để hiệu quả nhất trong việc truyền tải cảm xúc này?

  • A. Nắng chói chang, gió lồng lộng, cánh diều vút cao.
  • B. Mưa phùn lất phất, sương giăng mắc, cánh diều ẩn hiện.
  • C. Nắng nhạt màu, gió heo may se lạnh, cánh diều lạc lõng.
  • D. Hoa nở rộ, chim hót vang, cánh diều no gió.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: "Tháng Tư, trên cánh đồng quê, những cánh diều đủ màu sắc bay lượn. Tiếng sáo diều vi vút như lời tự tình của đất trời. Trẻ con chạy nhảy, tiếng cười giòn tan vang vọng." Đoạn văn này chủ yếu khắc họa điều gì về không gian và con người trong tháng Tư?

  • A. Sự tĩnh mịch và cô đơn của vùng quê.
  • B. Không khí ồn ào, tấp nập của thành thị.
  • C. Cảnh vật thiên nhiên hoang sơ, bí ẩn.
  • D. Không gian nông thôn yên bình, sinh động và tràn đầy sức sống.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của việc "cánh diều đứt dây" trong văn học. Nó thường được sử dụng để thể hiện trạng thái hoặc sự kiện nào?

  • A. Sự gắn bó chặt chẽ với gia đình.
  • B. Ước mơ được thực hiện một cách dễ dàng.
  • C. Sự mất mát, chia ly, tan vỡ ước mơ hoặc sự lạc lõng.
  • D. Khả năng tự chủ hoàn toàn, không cần ai giúp đỡ.

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ về "Tháng Tư", việc xác định chủ đề và cảm hứng chủ đạo là quan trọng. Nếu bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh tương phản giữa "nắng rực rỡ" và "cơn mưa bất chợt", "tiếng cười trẻ thơ" và "nỗi buồn man mác", chủ đề nào có khả năng cao nhất được tác giả khai thác?

  • A. Vẻ đẹp tuyệt đối, không tì vết của thiên nhiên.
  • B. Sự phức tạp, đa diện của cảm xúc và cuộc sống.
  • C. Nỗi thất vọng và bi quan về tương lai.
  • D. Sự đơn giản, dễ đoán của các hiện tượng tự nhiên.

Câu 11: Trong bối cảnh văn học hiện đại, hình ảnh "cánh diều" có thể được diễn giải theo những tầng nghĩa mới nào, khác với ý nghĩa truyền thống (tuổi thơ, ước mơ)?

  • A. Vẫn chỉ là biểu tượng của trò chơi dân gian.
  • B. Chỉ còn ý nghĩa về sự nghèo khó, thiếu thốn.
  • C. Được dùng để chỉ các phương tiện giao thông hiện đại.
  • D. Biểu tượng cho kết nối xa xôi, sự mong manh của hy vọng, hoặc tự do trong thế giới số.

Câu 12: Đọc đoạn thơ:
"Tháng Tư về, con đường quen lối cũ
Hoa gạo rơi, đỏ cả một góc trời
Nhớ ngày xưa, cùng nhau thả diều chơi
Tiếng cười trong veo, giờ xa vời vợi."
Cảm xúc chủ đạo mà đoạn thơ gợi lên là gì?

  • A. Nhớ nhung, nuối tiếc về quá khứ.
  • B. Niềm vui hân hoan khi tháng Tư về.
  • C. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước cảnh vật.
  • D. Nỗi sợ hãi về sự thay đổi.

Câu 13: Phân tích cách sử dụng hình ảnh "hoa gạo rơi" trong đoạn thơ ở Câu 12. Nó đóng vai trò gì trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. Làm nền cho cảnh vật thêm rực rỡ, tươi vui.
  • B. Biểu tượng cho sức sống mãnh liệt, vĩnh cửu.
  • C. Gợi ý về một tương lai tươi sáng phía trước.
  • D. Dấu hiệu thời gian trôi chảy, gợi nhắc kỷ niệm và làm sâu sắc nỗi nhớ, nuối tiếc.

Câu 14: Nếu một tác phẩm văn xuôi miêu tả một nhân vật trưởng thành nhìn lại cánh diều trên bầu trời tháng Tư với cảm xúc phức tạp, không chỉ là vui tươi mà còn pha lẫn suy tư về cuộc đời. Tác giả có thể sử dụng những kỹ thuật nào để thể hiện chiều sâu cảm xúc này?

  • A. Sử dụng độc thoại nội tâm của nhân vật, lồng ghép hồi tưởng về quá khứ và miêu tả tinh tế nét mặt, cử chỉ.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả màu sắc sặc sỡ của cánh diều.
  • C. Miêu tả chi tiết cách làm ra cánh diều.
  • D. Kể lại một cách khách quan các sự kiện xảy ra trong tháng Tư.

Câu 15: Trong văn học, hình ảnh "tháng Tư" không chỉ là thời gian mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng. Nếu "tháng Tư" được miêu tả trong bối cảnh một sự kiện lịch sử quan trọng của đất nước (ví dụ: tháng 4 năm 1975 ở Việt Nam), ý nghĩa biểu tượng của nó có thể là gì?

  • A. Biểu tượng cho sự khởi đầu của một cuộc chiến tranh mới.
  • B. Biểu tượng cho sự kết thúc chiến tranh, độc lập, thống nhất đất nước.
  • C. Chỉ là một tháng bình thường trong năm.
  • D. Biểu tượng cho sự chia rẽ, mất mát.

Câu 16: Phân tích cách tác giả sử dụng động từ trong câu thơ: "Cánh diều bay, lượn giữa trời xanh". Việc sử dụng hai động từ này liên tiếp có tác dụng gì?

  • A. Gợi tả sự linh hoạt, uyển chuyển, tự do và nhịp điệu của cánh diều.
  • B. Nhấn mạnh sự nặng nề, khó khăn khi diều bay.
  • C. Thể hiện sự tĩnh lặng, yên ả của bầu trời.
  • D. Chỉ đơn thuần thông báo về vị trí của cánh diều.

Câu 17: Một bài thơ tả cảnh tháng Tư ở vùng núi cao, nơi có gió mạnh. Hình ảnh "cánh diều" trong bối cảnh này có thể mang ý nghĩa khác biệt so với cánh diều ở đồng bằng. Ý nghĩa nào sau đây có thể phù hợp với bối cảnh vùng núi gió mạnh?

  • A. Sự yếu đuối, dễ dàng bị gió cuốn đi.
  • B. Nỗi sợ hãi trước thiên nhiên.
  • C. Sự nhàm chán, vô vị.
  • D. Sự kiên cường, khả năng vượt qua thử thách.

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa tự nhiên ("tháng Tư", "gió", "bầu trời") và con người ("thả diều", "ước mơ", "kỷ niệm") trong các tác phẩm về chủ đề này. Mối quan hệ này thường được thể hiện như thế nào?

  • A. Tự nhiên và con người hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B. Tự nhiên là chất xúc tác, là biểu tượng cho tâm trạng, suy tư của con người.
  • C. Con người hoàn toàn thống trị và kiểm soát tự nhiên.
  • D. Tự nhiên luôn đối lập và xung đột với con người.

Câu 19: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài thơ 4 câu về "Tháng Tư và Cánh Diều". Câu thơ nào sau đây không phù hợp với việc thể hiện sự liên kết giữa hai hình ảnh này và gợi lên không khí trữ tình?

  • A. Tháng Tư về, diều ai bay cao lắm
  • B. Gió tháng Tư mang cánh diều mơ mộng
  • C. Tháng Tư về, giá diều là 20 nghìn đồng
  • D. Nhớ tháng Tư, con diều giấy tuổi thơ

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong đoạn thơ: "Gió vi vút, diều chao lượn. Bầu trời xanh ngắt."

  • A. Làm cho câu thơ trở nên dài hơn.
  • B. Tăng tính tạo hình, gợi cảm, làm cảnh vật sinh động hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng vần điệu.
  • D. Khiến người đọc khó hiểu ý nghĩa.

Câu 21: Nếu một bài thơ về tháng Tư tập trung vào sự "chuyển mình" của thiên nhiên (từ xuân sang hè), hình ảnh "cánh diều" có thể được sử dụng để ẩn dụ cho điều gì liên quan đến con người trong sự chuyển mình đó?

  • A. Những khát vọng mới, sự vươn lên trong cuộc sống.
  • B. Sự trì trệ, không thay đổi.
  • C. Nỗi sợ hãi trước tương lai.
  • D. Sự gắn bó mãi mãi với quá khứ.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong cảm nhận về "cánh diều" giữa một đứa trẻ lần đầu tiên nhìn thấy và một người già đang hồi tưởng về tuổi thơ. Điều này nói lên điều gì về vai trò của trải nghiệm và thời gian đối với ý nghĩa biểu tượng?

  • A. Cánh diều luôn mang một ý nghĩa duy nhất cho mọi người.
  • B. Trải nghiệm cá nhân không ảnh hưởng đến việc cảm nhận biểu tượng.
  • C. Chỉ có người già mới cảm nhận được ý nghĩa của cánh diều.
  • D. Ý nghĩa biểu tượng thay đổi theo trải nghiệm cá nhân, bối cảnh và thời gian.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
"Tháng Tư này, tôi không còn là đứa trẻ chạy theo cánh diều trên triền đê nữa. Giờ đây, tôi nhìn cánh diều từ khung cửa sổ thành phố, giữa những tòa nhà cao tầng. Cánh diều vẫn bay, nhưng sao thấy xa lạ quá."
Đoạn văn thể hiện sự thay đổi nào trong cuộc đời nhân vật và cảm xúc đi kèm là gì?

  • A. Thay đổi từ cuộc sống nông thôn sang thành thị và cảm giác lạc lõng, hoài niệm.
  • B. Sự trưởng thành và niềm vui khi khám phá cuộc sống mới.
  • C. Sự thất bại trong việc giữ gìn kỷ niệm.
  • D. Nỗi sợ hãi trước sự phát triển của thành phố.

Câu 24: Phân tích tại sao việc sử dụng hình ảnh "cánh diều" lại phổ biến trong văn học viết về tuổi thơ và ước mơ.

  • A. Vì cánh diều là biểu tượng của sự giàu có.
  • B. Vì cánh diều là trò chơi chỉ dành cho người lớn.
  • C. Vì cánh diều gắn liền với tuổi thơ, hành động bay lên gợi ước mơ, và sợi dây thể hiện mối liên hệ với thực tại.
  • D. Vì cánh diều là biểu tượng của nỗi buồn và sự cô đơn.

Câu 25: Trong một bài thơ triết lý, hình ảnh "cánh diều" có thể được sử dụng để bàn về mối quan hệ giữa con người và số phận hoặc giữa tự do và định mệnh. Nếu cánh diều bay cao nhưng bị "sợi dây vô hình" kéo lại, nó có thể ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Những ràng buộc của số phận, định mệnh, hoặc quy luật cuộc sống.
  • B. Sự hỗ trợ, giúp đỡ từ người khác.
  • C. Khả năng tự do tuyệt đối của con người.
  • D. Sự dễ dàng đạt được mọi mục tiêu.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của tác giả khi miêu tả cảnh tháng Tư và cánh diều:
"Tháng Tư về, mang theo nỗi buồn lãng đãng. Bầu trời vẫn xanh đấy, diều vẫn bay đấy, nhưng sao lòng người cứ chùng xuống. Cánh diều mỏng manh như nỗi nhớ, chao nghiêng trong gió heo may."

  • A. Vui tươi, hân hoan.
  • B. Hùng tráng, mạnh mẽ.
  • C. Buồn, hoài niệm, suy tư.
  • D. Khách quan, trung lập.

Câu 27: Phân tích cấu trúc thời gian trong một tác phẩm kết hợp miêu tả "tháng Tư hiện tại" và "kỷ niệm thả diều ngày xưa". Cấu trúc này thường được sử dụng để đạt được hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • B. Tạo sự đối chiếu giữa hiện tại và quá khứ, làm sâu sắc cảm xúc và suy tư về thời gian.
  • C. Giúp tác giả tránh miêu tả chi tiết cảnh vật.
  • D. Chỉ đơn thuần liệt kê các sự kiện theo trình tự ngẫu nhiên.

Câu 28: Liên hệ hình ảnh "cánh diều" với chủ đề "Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ" (một chủ đề gợi ý từ Data Training). "Cánh diều" có thể được sử dụng như một ẩn dụ để nói về khía cạnh nào của chủ đề này?

  • A. Biểu tượng cho sự lạc hậu, không theo kịp thời đại.
  • B. Chỉ là một trò chơi giải trí trong thời đại công nghệ.
  • C. Ẩn dụ cho sự nguy hiểm của công nghệ.
  • D. Ẩn dụ cho những ý tưởng/dự án sáng tạo, cần môi trường và sự điều khiển để phát triển.

Câu 29: Đánh giá tính hiệu quả của việc sử dụng lặp lại cụm từ "Tháng Tư" ở đầu mỗi khổ thơ trong một bài thơ. Tác dụng chính của kỹ thuật này là gì?

  • A. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh chủ đề "Tháng Tư" và gợi cảm giác về thời gian hoặc sự tuần hoàn.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên đơn điệu, nhàm chán.
  • C. Chỉ có tác dụng kéo dài độ dài bài thơ.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua nội dung chính.

Câu 30: Giả sử bạn đang phân tích một bức tranh có hình ảnh cánh diều bay trên bầu trời tháng Tư. Để hiểu sâu hơn ý nghĩa của bức tranh, bạn cần xem xét những yếu tố nào ngoài hình ảnh trực tiếp của diều và bầu trời?

  • A. Chỉ cần biết tên tác giả và năm sáng tác.
  • B. Chỉ cần đếm số lượng cánh diều trong tranh.
  • C. Chỉ cần biết kích thước của bức tranh.
  • D. Màu sắc tổng thể, ánh sáng, bố cục, và các chi tiết bối cảnh khác (nếu có).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh 'cánh diều' trong ngữ cảnh này chủ yếu tượng trưng cho điều gì?
'Cánh diều ơi, tuổi thơ ta đó
Bay lên cao, mang theo bao ước mơ
Sợi dây mỏng, níu giữ hồn trên đất
Để lòng này còn mãi những ngây thơ.'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong một bài thơ tả cảnh tháng Tư, tác giả viết: 'Tháng Tư về, nắng vàng như mật/ Rải khắp triền đê, gió hát ca'. Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong hai câu thơ này là gì và nó gợi tả không khí như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích vai trò của 'sợi dây' trong hình ảnh 'cánh diều' ở Câu 1. Nó thể hiện mối quan hệ phức tạp nào trong tâm hồn con người?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn miêu tả cảnh thả diều trong tháng Tư. Để làm nổi bật cảm giác tự do và bay bổng, bạn nên tập trung miêu tả những chi tiết nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: So sánh hình ảnh 'tháng Tư' trong bài thơ trữ tình và trong một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu. Điểm khác biệt cốt lõi trong cách tiếp cận và mục đích miêu tả là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tích mối liên hệ giữa 'cánh diều' và 'gió'. Gió đóng vai trò như thế nào đối với sự tồn tại và chuyển động của cánh diều, và điều này có thể ẩn dụ cho điều gì trong cuộc sống?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một nhà thơ muốn thể hiện sự nuối tiếc về một mùa xuân tháng Tư đã qua. Anh ấy nên chọn những từ ngữ và hình ảnh nào để hiệu quả nhất trong việc truyền tải cảm xúc này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: 'Tháng Tư, trên cánh đồng quê, những cánh diều đủ màu sắc bay lượn. Tiếng sáo diều vi vút như lời tự tình của đất trời. Trẻ con chạy nhảy, tiếng cười giòn tan vang vọng.' Đoạn văn này chủ yếu khắc họa điều gì về không gian và con người trong tháng Tư?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của việc 'cánh diều đứt dây' trong văn học. Nó thường được sử dụng để thể hiện trạng thái hoặc sự kiện nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ về 'Tháng Tư', việc xác định chủ đề và cảm hứng chủ đạo là quan trọng. Nếu bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh tương phản giữa 'nắng rực rỡ' và 'cơn mưa bất chợt', 'tiếng cười trẻ thơ' và 'nỗi buồn man mác', chủ đề nào có khả năng cao nhất được tác giả khai thác?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong bối cảnh văn học hiện đại, hình ảnh 'cánh diều' có thể được diễn giải theo những tầng nghĩa mới nào, khác với ý nghĩa truyền thống (tuổi thơ, ước mơ)?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đọc đoạn thơ:
'Tháng Tư về, con đường quen lối cũ
Hoa gạo rơi, đỏ cả một góc trời
Nhớ ngày xưa, cùng nhau thả diều chơi
Tiếng cười trong veo, giờ xa vời vợi.'
Cảm xúc chủ đạo mà đoạn thơ gợi lên là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Phân tích cách sử dụng hình ảnh 'hoa gạo rơi' trong đoạn thơ ở Câu 12. Nó đóng vai trò gì trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Nếu một tác phẩm văn xuôi miêu tả một nhân vật trưởng thành nhìn lại cánh diều trên bầu trời tháng Tư với cảm xúc phức tạp, không chỉ là vui tươi mà còn pha lẫn suy tư về cuộc đời. Tác giả có thể sử dụng những kỹ thuật nào để thể hiện chiều sâu cảm xúc này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong văn học, hình ảnh 'tháng Tư' không chỉ là thời gian mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng. Nếu 'tháng Tư' được miêu tả trong bối cảnh một sự kiện lịch sử quan trọng của đất nước (ví dụ: tháng 4 năm 1975 ở Việt Nam), ý nghĩa biểu tượng của nó có thể là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích cách tác giả sử dụng động từ trong câu thơ: 'Cánh diều *bay*, *lượn* giữa trời xanh'. Việc sử dụng hai động từ này liên tiếp có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một bài thơ tả cảnh tháng Tư ở vùng núi cao, nơi có gió mạnh. Hình ảnh 'cánh diều' trong bối cảnh này có thể mang ý nghĩa khác biệt so với cánh diều ở đồng bằng. Ý nghĩa nào sau đây có thể phù hợp với bối cảnh vùng núi gió mạnh?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa tự nhiên ('tháng Tư', 'gió', 'bầu trời') và con người ('thả diều', 'ước mơ', 'kỷ niệm') trong các tác phẩm về chủ đề này. Mối quan hệ này thường được thể hiện như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài thơ 4 câu về 'Tháng Tư và Cánh Diều'. Câu thơ nào sau đây *không* phù hợp với việc thể hiện sự liên kết giữa hai hình ảnh này và gợi lên không khí trữ tình?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong đoạn thơ: 'Gió *vi vút*, diều *chao lượn*. Bầu trời *xanh ngắt*.'

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Nếu một bài thơ về tháng Tư tập trung vào sự 'chuyển mình' của thiên nhiên (từ xuân sang hè), hình ảnh 'cánh diều' có thể được sử dụng để ẩn dụ cho điều gì liên quan đến con người trong sự chuyển mình đó?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong cảm nhận về 'cánh diều' giữa một đứa trẻ lần đầu tiên nhìn thấy và một người già đang hồi tưởng về tuổi thơ. Điều này nói lên điều gì về vai trò của trải nghiệm và thời gian đối với ý nghĩa biểu tượng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
'Tháng Tư này, tôi không còn là đứa trẻ chạy theo cánh diều trên triền đê nữa. Giờ đây, tôi nhìn cánh diều từ khung cửa sổ thành phố, giữa những tòa nhà cao tầng. Cánh diều vẫn bay, nhưng sao thấy xa lạ quá.'
Đoạn văn thể hiện sự thay đổi nào trong cuộc đời nhân vật và cảm xúc đi kèm là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích tại sao việc sử dụng hình ảnh 'cánh diều' lại phổ biến trong văn học viết về tuổi thơ và ước mơ.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong một bài thơ triết lý, hình ảnh 'cánh diều' có thể được sử dụng để bàn về mối quan hệ giữa con người và số phận hoặc giữa tự do và định mệnh. Nếu cánh diều bay cao nhưng bị 'sợi dây vô hình' kéo lại, nó có thể ẩn dụ cho điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của tác giả khi miêu tả cảnh tháng Tư và cánh diều:
'Tháng Tư về, mang theo nỗi buồn lãng đãng. Bầu trời vẫn xanh đấy, diều vẫn bay đấy, nhưng sao lòng người cứ chùng xuống. Cánh diều mỏng manh như nỗi nhớ, chao nghiêng trong gió heo may.'

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích cấu trúc thời gian trong một tác phẩm kết hợp miêu tả 'tháng Tư hiện tại' và 'kỷ niệm thả diều ngày xưa'. Cấu trúc này thường được sử dụng để đạt được hiệu quả nghệ thuật gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Liên hệ hình ảnh 'cánh diều' với chủ đề 'Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ' (một chủ đề gợi ý từ Data Training). 'Cánh diều' có thể được sử dụng như một ẩn dụ để nói về khía cạnh nào của chủ đề này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đánh giá tính hiệu quả của việc sử dụng lặp lại cụm từ 'Tháng Tư' ở đầu mỗi khổ thơ trong một bài thơ. Tác dụng chính của kỹ thuật này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Giả sử bạn đang phân tích một bức tranh có hình ảnh cánh diều bay trên bầu trời tháng Tư. Để hiểu sâu hơn ý nghĩa của bức tranh, bạn cần xem xét những yếu tố nào ngoài hình ảnh trực tiếp của diều và bầu trời?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một đoạn văn miêu tả không gian "Tháng Tư" với những hình ảnh như "nắng vàng như mật", "tiếng chim hót rộn rã trong vòm lá", "hương hoa sữa thoang thoảng". Các hình ảnh này chủ yếu gợi lên điều gì về không khí của tháng Tư?

  • A. Sự tĩnh lặng, u buồn.
  • B. Sự tươi mới, rộn rã và tràn đầy sức sống.
  • C. Không khí lạnh lẽo, ảm đạm.
  • D. Sự khắc nghiệt của thiên nhiên.

Câu 2: Trong một bài thơ, tác giả viết: "Tháng Tư về, mang theo nỗi nhớ / Một cánh diều lạc giữa trời xanh". Hình ảnh "cánh diều lạc" trong ngữ cảnh này có thể biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự tự do, bay bổng không giới hạn.
  • B. Ước mơ sắp thành hiện thực.
  • C. Nỗi buồn man mác, sự mất mát hoặc hoài niệm về quá khứ.
  • D. Khát vọng chinh phục những đỉnh cao mới.

Câu 3: Phân tích đoạn văn sau: "Tháng Tư không chỉ là những cơn mưa rào bất chợt, không chỉ là tiếng ve gọi hè, mà còn là thời điểm những ký ức xưa cũ ùa về, đánh thức trong ta những rung cảm dịu dàng nhất." Đoạn văn sử dụng cấu trúc câu và cách diễn đạt nào để nhấn mạnh ý nghĩa của tháng Tư?

  • A. Cấu trúc liệt kê kết hợp tăng tiến để khẳng định ý nghĩa đặc biệt của tháng Tư.
  • B. Biện pháp so sánh ngầm để liên kết tháng Tư với ký ức.
  • C. Sử dụng nhiều từ láy để tăng tính gợi hình.
  • D. Cấu trúc phủ định lặp lại nhằm bác bỏ hoàn toàn các đặc điểm thông thường.

Câu 4: Trong việc phân tích một tác phẩm văn học lấy bối cảnh tháng Tư, việc tìm hiểu các sự kiện lịch sử hoặc văn hóa quan trọng thường diễn ra vào tháng Tư có thể giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Hiểu rõ hơn về tính cách của nhân vật chính.
  • B. Xác định chính xác thể loại của tác phẩm.
  • C. Nắm vững cốt truyện một cách chi tiết.
  • D. Nhận diện các tầng nghĩa biểu tượng, liên tưởng lịch sử/xã hội mà tác giả gửi gắm.

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau: "Em bay đi, cánh diều ơi, bay đi / Mang theo cả tuổi thơ tôi ở lại / Chỉ còn đây những sợi dây níu mãi / Một khoảng trời đầy vơi nỗi chờ mong." Tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình được thể hiện qua đoạn thơ này là gì?

  • A. Hân hoan, vui sướng.
  • B. Buồn bã, nuối tiếc và hoài niệm.
  • C. Tức giận, bất mãn.
  • D. Bình thản, vô cảm.

Câu 6: Khi phân tích một bài văn nghị luận bàn về vai trò của trí thức trong kỷ nguyên số (chủ đề có thể liên quan đến "Tháng Tư - Cánh diều"), người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Số lượng từ ngữ chuyên ngành được sử dụng.
  • B. Cách tác giả sử dụng các biện pháp tu từ.
  • C. Hệ thống luận điểm, luận cứ và cách lập luận của tác giả.
  • D. Độ dài của bài viết.

Câu 7: Trong bài thơ, hình ảnh "cánh diều" xuất hiện nhiều lần với những sắc thái khác nhau (ví dụ: "cánh diều no gió", "cánh diều tuổi thơ", "cánh diều lạc"). Việc lặp lại và biến hóa hình ảnh này có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện chủ đề và cảm xúc?

  • A. Làm nổi bật và đa dạng hóa ý nghĩa biểu tượng của "cánh diều", góp phần làm sâu sắc chủ đề và cảm xúc.
  • B. Gây cảm giác nhàm chán, đơn điệu cho người đọc.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách để kéo dài bài thơ.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng nhận ra tác giả là ai.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: "Tháng Tư về trên từng góc phố nhỏ, mang theo cái hanh hao của nắng, cái dịu dàng của gió. Không còn cái rét cắt da của mùa đông, cũng chưa tới cái oi ả của mùa hè. Tháng Tư là khoảng lặng giao mùa, để lòng người chợt thấy bình yên." Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật chính nào để khắc họa không khí tháng Tư?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Miêu tả (đặc tả không khí và cảm giác).

Câu 9: Khi đọc một văn bản bàn về vấn đề "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" (chủ đề có thể liên quan đến "Tháng Tư - Cánh diều"), để hiểu rõ quan điểm của tác giả, người đọc cần tập trung phân tích điều gì?

  • A. Luận đề, các luận điểm và hệ thống luận cứ được đưa ra.
  • B. Tiểu sử của tác giả.
  • C. Số lượng hình ảnh hoán dụ được sử dụng.
  • D. Độ dài trung bình của mỗi câu trong văn bản.

Câu 10: Đọc đoạn thơ: "Tôi tìm về cánh diều năm xưa / Nơi đồng xanh, nơi nắng vẫn vừa / Gió vẫn hát khúc ca dịu dàng / Sao giờ đây lòng thấy miên man?" Cảm xúc "miên man" ở cuối đoạn thơ gợi ý điều gì về sự thay đổi trong cảm nhận của nhân vật trữ tình so với ký ức?

  • A. Sự vui sướng tột độ khi tìm lại kỷ niệm.
  • B. Sự tức giận vì cảnh vật đã thay đổi.
  • C. Sự bâng khuâng, xao xuyến, có chút nuối tiếc khi đối diện với sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến kỷ niệm.

Câu 11: Một bài văn nghị luận đưa ra quan điểm rằng "Công nghệ 4.0 đang làm thay đổi vai trò truyền thống của người trí thức, buộc họ phải thích ứng nhanh chóng với các công cụ mới và phương thức làm việc linh hoạt hơn." Để phản biện lại quan điểm này một cách hiệu quả, người đọc có thể sử dụng lập luận nào?

  • A. Đồng ý hoàn toàn với quan điểm của tác giả và đưa ra thêm ví dụ.
  • B. Chỉ ra rằng dù công nghệ thay đổi, vai trò cốt lõi của người trí thức (tư duy phản biện, sáng tạo, định hướng giá trị) vẫn không thay đổi.
  • C. Tập trung vào việc chỉ trích lỗi chính tả trong bài viết.
  • D. Nêu bật những lợi ích to lớn mà công nghệ 4.0 mang lại cho xã hội.

Câu 12: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của câu thơ: "Tháng Tư gõ cửa, mang theo nụ cười".

  • A. Sử dụng biện pháp nhân hóa, làm cho tháng Tư trở nên sống động, gần gũi và mang lại cảm giác vui tươi, tích cực.
  • B. Sử dụng biện pháp so sánh, làm nổi bật vẻ đẹp của tháng Tư.
  • C. Sử dụng biện pháp ẩn dụ, gợi lên sự bí ẩn của tháng Tư.
  • D. Sử dụng biện pháp hoán dụ, nhấn mạnh sự khắc nghiệt của tháng Tư.

Câu 13: Giả sử bạn đang viết một bài văn miêu tả cảnh sắc tháng Tư ở quê hương. Để bài viết giàu sức gợi và mang đậm dấu ấn cá nhân, bạn nên tập trung khai thác những yếu tố nào?

  • A. Chỉ liệt kê càng nhiều sự vật xuất hiện trong tháng Tư càng tốt.
  • B. Sao chép các đoạn miêu tả tháng Tư trong sách giáo khoa.
  • C. Tập trung phân tích các số liệu khí hậu của tháng Tư.
  • D. Quan sát chi tiết cảnh vật, kết hợp với cảm xúc, kỷ niệm cá nhân và sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm.

Câu 14: Khi phân tích mối liên hệ giữa con người và thiên nhiên trong một tác phẩm (ví dụ lấy bối cảnh tháng Tư), người đọc cần chú ý đến những chi tiết nào?

  • A. Chỉ quan tâm đến tên các loài cây, loài vật xuất hiện.
  • B. Cách thiên nhiên được miêu tả có ảnh hưởng hay tương đồng với tâm trạng, số phận, hành động của nhân vật như thế nào.
  • C. Độ dài của các đoạn văn miêu tả thiên nhiên.
  • D. Tìm kiếm các lỗi sai về mặt khoa học trong miêu tả thiên nhiên.

Câu 15: Đọc đoạn văn: "Tháng Tư, mùa của những chuyến đi xa, mùa của những lời hẹn ước. Gió mơn man qua kẽ lá, mang theo hơi ấm của ngày mới. Bầu trời cao và xanh thăm thẳm, như mở ra những chân trời mới." Cảm hứng chủ đạo của đoạn văn này là gì?

  • A. Sự buồn bã, tiếc nuối.
  • B. Nỗi sợ hãi, lo âu.
  • C. Sự lạc quan, hy vọng và khát vọng khám phá.
  • D. Sự tức giận, bất mãn.

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ hiện đại có sử dụng hình ảnh "cánh diều", người đọc cần lưu ý điều gì về ý nghĩa của hình ảnh này so với thơ truyền thống?

  • A. Ý nghĩa của "cánh diều" có thể được cá nhân hóa, mang nhiều tầng nghĩa phức tạp và cần được giải mã trong ngữ cảnh của chính bài thơ đó.
  • B. Ý nghĩa của "cánh diều" trong thơ hiện đại luôn giống hệt trong thơ truyền thống.
  • C. Thơ hiện đại không sử dụng các biểu tượng quen thuộc như "cánh diều".
  • D. Chỉ cần biết định nghĩa chung về "cánh diều" là đủ để hiểu ý nghĩa trong mọi bài thơ.

Câu 17: Một tác giả sử dụng liên tục các từ ngữ gợi cảm giác nhẹ nhàng, bay bổng, trong sáng khi miêu tả không gian tháng Tư và hình ảnh cánh diều (ví dụ: "mong manh", "lướt nhẹ", "phiêu lãng", "trong veo"). Việc lựa chọn từ ngữ này có tác dụng gì trong việc tạo dựng không khí và biểu đạt cảm xúc?

  • A. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu.
  • B. Gợi cảm giác nặng nề, u ám.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách để tác giả thể hiện vốn từ vựng.
  • D. Tạo dựng một không khí nhẹ nhàng, thơ mộng, lãng mạn và góp phần biểu đạt những cảm xúc tinh tế, trong trẻo.

Câu 18: Đọc đoạn văn: "Tháng Tư trôi đi, nhanh như một cái chớp mắt. Những dự định còn dang dở, những ước mơ còn bỏ ngỏ. Ta nhìn theo cánh diều cuối cùng khuất dần sau rặng tre, lòng đầy những suy tư về thời gian và sự trôi chảy của cuộc đời." Chủ đề chính được gợi mở qua đoạn văn này là gì?

  • A. Sự trôi chảy của thời gian và những nuối tiếc về những điều chưa trọn vẹn.
  • B. Vẻ đẹp bất diệt của tháng Tư.
  • C. Niềm vui khi đạt được ước mơ.
  • D. Sự ổn định, không thay đổi của cuộc sống.

Câu 19: Khi phân tích một văn bản thông tin hoặc nghị luận về chủ đề "Tin học có phải là khoa học?" (chủ đề có thể liên quan đến "Tháng Tư - Cánh diều"), người đọc cần làm gì để xác định quan điểm của tác giả về câu hỏi này?

  • A. Đếm số lần từ "khoa học" xuất hiện trong bài.
  • B. Chỉ đọc lướt qua phần mở đầu và kết luận.
  • C. Tìm kiếm câu trả lời trực tiếp hoặc gián tiếp cho câu hỏi, các luận điểm và bằng chứng mà tác giả sử dụng để bảo vệ quan điểm của mình.
  • D. Tập trung vào việc tác giả sử dụng kiểu chữ nào.

Câu 20: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn miêu tả về một kỷ niệm tuổi thơ gắn liền với tháng Tư và cánh diều. Để đoạn văn gây xúc động và chân thực, bạn nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Liệt kê thật nhiều sự kiện xảy ra trong tháng Tư năm đó.
  • B. Chỉ miêu tả chung chung về cánh diều và bầu trời.
  • C. Tập trung vào việc giải thích cấu tạo của cánh diều.
  • D. Khai thác chi tiết cụ thể về cảnh vật, hoạt động, cảm xúc của bản thân và mối liên hệ giữa chúng với cánh diều và không khí tháng Tư.

Câu 21: Đọc đoạn thơ: "Cánh diều bay, mang theo bao mơ ước / Về một ngày mai nắng ấm chan hòa / Không còn chiến tranh, không còn ly tán / Chỉ có tiếng cười, tiếng hát ngân nga." Đoạn thơ thể hiện khát vọng nào của con người?

  • A. Khát vọng chinh phục vũ trụ.
  • B. Khát vọng về hòa bình, hạnh phúc và một cuộc sống tốt đẹp.
  • C. Khát vọng trở nên giàu có.
  • D. Khát vọng được đi du lịch khắp nơi.

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả sự đối lập giữa cảnh vật tháng Tư xưa và nay, người đọc cần làm gì để làm nổi bật sự thay đổi và cảm xúc của tác giả?

  • A. Chỉ ra các yếu tố đối lập cụ thể giữa cảnh xưa và nay, phân tích ngôn ngữ và cảm xúc tác giả thể hiện qua sự đối lập đó.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả lại cảnh vật hiện tại.
  • C. Chỉ liệt kê các sự vật xuất hiện mà không so sánh.
  • D. Đánh giá xem sự thay đổi là tốt hay xấu theo quan điểm cá nhân.

Câu 23: Một bài viết bàn về vai trò của người phụ nữ trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa (chủ đề có thể liên quan đến "Tháng Tư - Cánh diều"). Nếu bài viết sử dụng nhiều ví dụ về các bà mẹ, người vợ truyền dạy các giá trị gia đình, phong tục tập quán cho thế hệ sau, thì phương pháp lập luận chính mà tác giả đang sử dụng là gì?

  • A. Giải thích.
  • B. Chứng minh.
  • C. Phân tích.
  • D. So sánh.

Câu 24: Đọc đoạn văn: "Tháng Tư về, mang theo tiếng sấm đầu mùa. Tiếng sấm giật mình, như đánh thức cả đất trời sau giấc ngủ dài. Rồi cơn mưa ào ạt trút xuống, gột rửa bụi bặm, mang lại sự trong lành." Biện pháp nghệ thuật chính được sử dụng để miêu tả tiếng sấm và tác dụng của nó là gì?

  • A. Ẩn dụ, gợi sự nguy hiểm.
  • B. Hoán dụ, nhấn mạnh sức mạnh của tiếng sấm.
  • C. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu.
  • D. Nhân hóa và so sánh, làm cho cảnh vật sống động, gợi sự chuyển mình mạnh mẽ của thiên nhiên.

Câu 25: Hình ảnh "cánh diều" trong thơ ca Việt Nam thường gợi liên tưởng đến những điều gì?

  • A. Tuổi thơ, ước mơ, khát vọng bay cao, tự do.
  • B. Sự giàu có, quyền lực.
  • C. Nỗi sợ hãi, tuyệt vọng.
  • D. Sự tù túng, gò bó.

Câu 26: Khi đọc một tác phẩm văn học có bối cảnh tháng Tư và xuất hiện hình ảnh "cánh diều", để phân tích chủ đề một cách toàn diện, người đọc cần kết hợp xem xét những yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tìm xem tác phẩm thuộc thể loại nào.
  • B. Chỉ phân tích ý nghĩa riêng lẻ của hình ảnh "cánh diều".
  • C. Xem xét mối quan hệ giữa bối cảnh "tháng Tư", hình ảnh "cánh diều", nội dung câu chuyện (nếu có) và cảm xúc được thể hiện.
  • D. Chỉ quan tâm đến số lượng khổ thơ hoặc đoạn văn.

Câu 27: Đọc đoạn văn: "Tháng Tư, những con đường ngập tràn sắc tím hoa bằng lăng. Phượng chưa vội vàng khoe sắc đỏ, nhưng đâu đó đã nghe tiếng ve ran nhẹ. Gió mơn man, mang theo hơi ấm của ngày hè sắp tới, nhưng vẫn còn vương vấn chút se lạnh của mùa xuân." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

  • A. Thính giác.
  • B. Vị giác và khứu giác.
  • C. Chỉ thị giác.
  • D. Thị giác, thính giác và xúc giác.

Câu 28: Khi viết về chủ đề "Tháng Tư và tuổi trẻ", để thể hiện một góc nhìn mới mẻ, người viết có thể tập trung khai thác khía cạnh nào ít phổ biến hơn?

  • A. Chỉ nói về những ước mơ viển vông, không thực tế.
  • B. Lặp lại những suy nghĩ quen thuộc về tuổi trẻ và ước mơ.
  • C. Khai thác những thử thách, vấp ngã, sự trưởng thành từ khó khăn trong hành trình tuổi trẻ, liên hệ với hình ảnh cánh diều gặp gió lớn hoặc đứt dây.
  • D. Tập trung vào việc phê phán những người trẻ không có ước mơ.

Câu 29: Một bài thơ về tháng Tư kết thúc bằng câu: "Chỉ còn tôi với cánh diều câm lặng". Từ "câm lặng" ở đây có thể gợi lên trạng thái cảm xúc nào của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự trống vắng, cô đơn, mất mát hoặc không còn khả năng chia sẻ cảm xúc.
  • B. Sự phấn khích, vui sướng tột độ.
  • C. Sự tức giận, phản kháng.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm.

Câu 30: Giả sử bạn đang thảo luận về tác động của mạng xã hội đối với việc đọc sách của giới trẻ (chủ đề có thể liên quan đến "Tháng Tư - Cánh diều" thông qua "vai trò của trí thức", "tin học"). Để làm rõ quan điểm của mình, bạn nên sử dụng phương pháp lập luận nào hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ sử dụng phương pháp miêu tả.
  • B. Chỉ sử dụng phương pháp chứng minh bằng cách đưa ra duy nhất một ví dụ.
  • C. Chỉ sử dụng phương pháp giải thích định nghĩa về mạng xã hội.
  • D. Sử dụng phối hợp phương pháp phân tích (tác động đa chiều) và so sánh (so sánh thói quen đọc trước và sau).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một đoạn văn miêu tả không gian 'Tháng Tư' với những hình ảnh như 'nắng vàng như mật', 'tiếng chim hót rộn rã trong vòm lá', 'hương hoa sữa thoang thoảng'. Các hình ảnh này chủ yếu gợi lên điều gì về không khí của tháng Tư?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một bài thơ, tác giả viết: 'Tháng Tư về, mang theo nỗi nhớ / Một cánh diều lạc giữa trời xanh'. Hình ảnh 'cánh diều lạc' trong ngữ cảnh này có thể biểu tượng cho điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích đoạn văn sau: 'Tháng Tư không chỉ là những cơn mưa rào bất chợt, không chỉ là tiếng ve gọi hè, mà còn là thời điểm những ký ức xưa cũ ùa về, đánh thức trong ta những rung cảm dịu dàng nhất.' Đoạn văn sử dụng cấu trúc câu và cách diễn đạt nào để nhấn mạnh ý nghĩa của tháng Tư?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong việc phân tích một tác phẩm văn học lấy bối cảnh tháng Tư, việc tìm hiểu các sự kiện lịch sử hoặc văn hóa quan trọng thường diễn ra vào tháng Tư có thể giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn khía cạnh nào của tác phẩm?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau: 'Em bay đi, cánh diều ơi, bay đi / Mang theo cả tuổi thơ tôi ở lại / Chỉ còn đây những sợi dây níu mãi / Một khoảng trời đầy vơi nỗi chờ mong.' Tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình được thể hiện qua đoạn thơ này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi phân tích một bài văn nghị luận bàn về vai trò của trí thức trong kỷ nguyên số (chủ đề có thể liên quan đến 'Tháng Tư - Cánh diều'), người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong bài thơ, hình ảnh 'cánh diều' xuất hiện nhiều lần với những sắc thái khác nhau (ví dụ: 'cánh diều no gió', 'cánh diều tuổi thơ', 'cánh diều lạc'). Việc lặp lại và biến hóa hình ảnh này có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện chủ đề và cảm xúc?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: 'Tháng Tư về trên từng góc phố nhỏ, mang theo cái hanh hao của nắng, cái dịu dàng của gió. Không còn cái rét cắt da của mùa đông, cũng chưa tới cái oi ả của mùa hè. Tháng Tư là khoảng lặng giao mùa, để lòng người chợt thấy bình yên.' Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật chính nào để khắc họa không khí tháng Tư?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi đọc một văn bản bàn về vấn đề 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' (chủ đề có thể liên quan đến 'Tháng Tư - Cánh diều'), để hiểu rõ quan điểm của tác giả, người đọc cần tập trung phân tích điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc đoạn thơ: 'Tôi tìm về cánh diều năm xưa / Nơi đồng xanh, nơi nắng vẫn vừa / Gió vẫn hát khúc ca dịu dàng / Sao giờ đây lòng thấy miên man?' Cảm xúc 'miên man' ở cuối đoạn thơ gợi ý điều gì về sự thay đổi trong cảm nhận của nhân vật trữ tình so với ký ức?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một bài văn nghị luận đưa ra quan điểm rằng 'Công nghệ 4.0 đang làm thay đổi vai trò truyền thống của người trí thức, buộc họ phải thích ứng nhanh chóng với các công cụ mới và phương thức làm việc linh hoạt hơn.' Để phản biện lại quan điểm này một cách hiệu quả, người đọc có thể sử dụng lập luận nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của câu thơ: 'Tháng Tư gõ cửa, mang theo nụ cười'.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Giả sử bạn đang viết một bài văn miêu tả cảnh sắc tháng Tư ở quê hương. Để bài viết giàu sức gợi và mang đậm dấu ấn cá nhân, bạn nên tập trung khai thác những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi phân tích mối liên hệ giữa con người và thiên nhiên trong một tác phẩm (ví dụ lấy bối cảnh tháng Tư), người đọc cần chú ý đến những chi tiết nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đọc đoạn văn: 'Tháng Tư, mùa của những chuyến đi xa, mùa của những lời hẹn ước. Gió mơn man qua kẽ lá, mang theo hơi ấm của ngày mới. Bầu trời cao và xanh thăm thẳm, như mở ra những chân trời mới.' Cảm hứng chủ đạo của đoạn văn này là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ hiện đại có sử dụng hình ảnh 'cánh diều', người đọc cần lưu ý điều gì về ý nghĩa của hình ảnh này so với thơ truyền thống?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một tác giả sử dụng liên tục các từ ngữ gợi cảm giác nhẹ nhàng, bay bổng, trong sáng khi miêu tả không gian tháng Tư và hình ảnh cánh diều (ví dụ: 'mong manh', 'lướt nhẹ', 'phiêu lãng', 'trong veo'). Việc lựa chọn từ ngữ này có tác dụng gì trong việc tạo dựng không khí và biểu đạt cảm xúc?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đọc đoạn văn: 'Tháng Tư trôi đi, nhanh như một cái chớp mắt. Những dự định còn dang dở, những ước mơ còn bỏ ngỏ. Ta nhìn theo cánh diều cuối cùng khuất dần sau rặng tre, lòng đầy những suy tư về thời gian và sự trôi chảy của cuộc đời.' Chủ đề chính được gợi mở qua đoạn văn này là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi phân tích một văn bản thông tin hoặc nghị luận về chủ đề 'Tin học có phải là khoa học?' (chủ đề có thể liên quan đến 'Tháng Tư - Cánh diều'), người đọc cần làm gì để xác định quan điểm của tác giả về câu hỏi này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn miêu tả về một kỷ niệm tuổi thơ gắn liền với tháng Tư và cánh diều. Để đoạn văn gây xúc động và chân thực, bạn nên tập trung vào yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc đoạn thơ: 'Cánh diều bay, mang theo bao mơ ước / Về một ngày mai nắng ấm chan hòa / Không còn chiến tranh, không còn ly tán / Chỉ có tiếng cười, tiếng hát ngân nga.' Đoạn thơ thể hiện khát vọng nào của con người?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả sự đối lập giữa cảnh vật tháng Tư xưa và nay, người đọc cần làm gì để làm nổi bật sự thay đổi và cảm xúc của tác giả?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một bài viết bàn về vai trò của người phụ nữ trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa (chủ đề có thể liên quan đến 'Tháng Tư - Cánh diều'). Nếu bài viết sử dụng nhiều ví dụ về các bà mẹ, người vợ truyền dạy các giá trị gia đình, phong tục tập quán cho thế hệ sau, thì phương pháp lập luận chính mà tác giả đang sử dụng là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đọc đoạn văn: 'Tháng Tư về, mang theo tiếng sấm đầu mùa. Tiếng sấm giật mình, như đánh thức cả đất trời sau giấc ngủ dài. Rồi cơn mưa ào ạt trút xuống, gột rửa bụi bặm, mang lại sự trong lành.' Biện pháp nghệ thuật chính được sử dụng để miêu tả tiếng sấm và tác dụng của nó là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Hình ảnh 'cánh diều' trong thơ ca Việt Nam thường gợi liên tưởng đến những điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi đọc một tác phẩm văn học có bối cảnh tháng Tư và xuất hiện hình ảnh 'cánh diều', để phân tích chủ đề một cách toàn diện, người đọc cần kết hợp xem xét những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đọc đoạn văn: 'Tháng Tư, những con đường ngập tràn sắc tím hoa bằng lăng. Phượng chưa vội vàng khoe sắc đỏ, nhưng đâu đó đã nghe tiếng ve ran nhẹ. Gió mơn man, mang theo hơi ấm của ngày hè sắp tới, nhưng vẫn còn vương vấn chút se lạnh của mùa xuân.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi viết về chủ đề 'Tháng Tư và tuổi trẻ', để thể hiện một góc nhìn mới mẻ, người viết có thể tập trung khai thác khía cạnh nào ít phổ biến hơn?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một bài thơ về tháng Tư kết thúc bằng câu: 'Chỉ còn tôi với cánh diều câm lặng'. Từ 'câm lặng' ở đây có thể gợi lên trạng thái cảm xúc nào của nhân vật trữ tình?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tháng Tư - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử bạn đang thảo luận về tác động của mạng xã hội đối với việc đọc sách của giới trẻ (chủ đề có thể liên quan đến 'Tháng Tư - Cánh diều' thông qua 'vai trò của trí thức', 'tin học'). Để làm rõ quan điểm của mình, bạn nên sử dụng phương pháp lập luận nào hiệu quả nhất?

Viết một bình luận