Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" thuộc thể loại chèo. Đặc điểm nào sau đây của chèo được thể hiện rõ nét nhất qua hành động và lời nói của nhân vật Thị Mầu trong đoạn trích?
- A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố Hán học.
- B. Ngôn ngữ bác học, trang trọng.
- C. Nhân vật được xây dựng theo kiểu ước lệ, tượng trưng cho một đức tính duy nhất.
- D. Tính cách nhân vật bộc trực, phóng khoáng, gần gũi với đời sống dân gian.
Câu 2: Phân tích thái độ của Thị Mầu khi lần đầu nhìn thấy chú tiểu Kính Tâm qua lời thoại của nàng ("Tôi thấy tôi mê mẩn ngẩn ngơ / Như người trúng gió, ngã vật ra đấy"). Lời thoại này bộc lộ điều gì về tính cách Thị Mầu?
- A. Sự yếu đuối, dễ bị tổn thương.
- B. Sự rụt rè, e ngại trước tình cảm.
- C. Sự chủ động, mãnh liệt và không che giấu cảm xúc.
- D. Sự giả tạo, cố tình gây chú ý.
Câu 3: Chi tiết Thị Mầu "mắt liếc, mày lờ" khi lên chùa được xem là một biểu hiện của nhân vật "nữ lệch" trong chèo. Biểu hiện này chủ yếu nhằm mục đích gì trong nghệ thuật sân khấu chèo?
- A. Nhấn mạnh tính cách lẳng lơ, trêu ghẹo, phá vỡ khuôn phép.
- B. Thể hiện sự kính trọng, thành tâm khi đi lễ chùa.
- C. Bộc lộ nội tâm đau khổ, dằn vặt.
- D. Mô tả vẻ đẹp dịu dàng, thùy mị của người phụ nữ.
Câu 4: Khi Thị Mầu nói với Kính Tâm "Này thầy tiểu ơi, ăn với em miếng trầu đã nào, rồi để mõ đấy em đánh cho!", hành động và lời nói này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong bản chất của Thị Mầu?
- A. Sự hiếu khách và lòng tốt.
- B. Sự táo bạo, vượt ra ngoài lễ giáo và chuẩn mực xã hội lúc bấy giờ.
- C. Sự quan tâm chân thành đến cuộc sống tu hành của Kính Tâm.
- D. Sự tuyệt vọng, muốn tìm kiếm sự giúp đỡ.
Câu 5: Đoạn độc thoại nội tâm của Thị Mầu ("Ấy bốn phen nàng tới nhà thương / Thật sư về chùa chẳng vấn vương sự đời?") có thể được hiểu là gì về tâm trạng và suy nghĩ của Thị Mầu?
- A. Nàng đang hối hận vì hành động của mình.
- B. Nàng đang tự nhủ phải từ bỏ tình cảm với Kính Tâm.
- C. Nàng đang lo sợ bị nhà chùa phát hiện.
- D. Nàng đang thắc mắc, nghi ngờ về thái độ lạnh nhạt của Kính Tâm và không hiểu vì sao tình cảm của mình không được đáp lại.
Câu 6: Chi tiết Kính Tâm "giật mình", "sợ hãi" và "bỏ chạy" khi đối diện với sự tiếp cận táo bạo của Thị Mầu chủ yếu thể hiện điều gì?
- A. Phản ứng tự nhiên của Kính Tâm trước tình huống bất ngờ và đi ngược lại giới tính thật.
- B. Kính Tâm là người nhút nhát, yếu đuối.
- C. Kính Tâm khinh miệt Thị Mầu.
- D. Kính Tâm lo sợ bị Thị Mầu làm hại.
Câu 7: Tiếng đế trong chèo thường đóng vai trò bình luận, đánh giá hành động của nhân vật. Trong đoạn trích "Thị Mầu lên chùa", thái độ của tiếng đế đối với Thị Mầu thể hiện quan điểm nào phổ biến trong xã hội phong kiến?
- A. Đồng cảm, thấu hiểu cho khát vọng tình yêu của Thị Mầu.
- B. Lên án, phê phán những hành vi đi ngược lại lễ giáo, khuôn phép.
- C. Bàng quan, không đưa ra bất kỳ nhận xét nào.
- D. Khen ngợi sự mạnh dạn, cá tính của Thị Mầu.
Câu 8: So sánh nhân vật Thị Mầu trong đoạn trích với hình tượng người phụ nữ truyền thống trong xã hội phong kiến (qua nhân vật Thị Kính trong vở chèo Quan Âm Thị Kính). Điểm khác biệt cốt lõi nhất là gì?
- A. Thị Mầu xinh đẹp hơn Thị Kính.
- B. Thị Mầu giàu có hơn Thị Kính.
- C. Thị Mầu dám bộc lộ và theo đuổi khát vọng cá nhân, trong khi Thị Kính cam chịu và tuân thủ chuẩn mực.
- D. Thị Mầu có học thức hơn Thị Kính.
Câu 9: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" thường được xem là biểu hiện của "cái tôi cá nhân" trong văn học dân gian. "Cái tôi cá nhân" ở đây được thể hiện qua khía cạnh nào của Thị Mầu?
- A. Khát vọng tình yêu tự do, vượt ra ngoài ràng buộc hôn nhân và định kiến xã hội.
- B. Mong muốn có một cuộc sống giàu sang, sung túc.
- C. Ước mơ được đi du học, mở mang kiến thức.
- D. Nhu cầu được nổi tiếng, được mọi người biết đến.
Câu 10: Lời thoại của Thị Mầu thường sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, ví von, ví dụ: "Da trắng như bông bưởi/ Đôi mắt bồ câu/ Lông mày lá liễu...". Việc sử dụng ngôn ngữ này có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?
- A. Làm cho lời thoại trở nên khó hiểu, trừu tượng.
- B. Thể hiện sự thiếu kiến thức, nông cạn của nhân vật.
- C. Góp phần khắc họa vẻ đẹp ngoại hình và sự si mê, say đắm của Thị Mầu.
- D. Nhấn mạnh sự giả dối, không chân thành của nhân vật.
Câu 11: Trong đoạn trích, khi Thị Mầu hỏi "Thầy tiểu đi đâu mà vội?", Kính Tâm trả lời "Tôi đi ra vườn tưới cây, quét lá". Phản ứng của Kính Tâm cho thấy điều gì về cách ứng xử của nhân vật này?
- A. Sự thân thiện, cởi mở.
- B. Sự né tránh, giữ khoảng cách và cố gắng kết thúc cuộc trò chuyện.
- C. Sự tức giận, khó chịu.
- D. Sự quan tâm đến công việc của Thị Mầu.
Câu 12: Đoạn "Hát Cấm giá" của Thị Mầu với những lời lẽ mời gọi, trêu ghẹo chú tiểu được thể hiện bằng làn điệu chèo đặc trưng. Việc sử dụng làn điệu này góp phần quan trọng vào việc gì?
- A. Tăng cường tính biểu cảm, sinh động, thể hiện rõ tâm trạng và hành động của nhân vật trên sân khấu.
- B. Làm cho vở diễn trở nên khô khan, kém hấp dẫn.
- C. Giảm bớt sự chú ý của khán giả vào nội dung.
- D. Chỉ mang tính chất minh họa, không có ý nghĩa nghệ thuật đặc biệt.
Câu 13: Nhân vật Thị Mầu đại diện cho một kiểu nhân vật trong chèo. Kiểu nhân vật này thường có đặc điểm gì về tính cách và vai trò trong vở diễn?
- A. Hiền lành, cam chịu, đại diện cho cái thiện.
- B. Gian ác, mưu mô, đại diện cho cái ác.
- C. Cá tính mạnh mẽ, phá phách, thường đi ngược lại chuẩn mực xã hội, tạo tiếng cười hoặc xung đột.
- D. Nhân vật chính diện, được xây dựng hoàn hảo, không có khuyết điểm.
Câu 14: Trong đoạn trích, Tiếng đế gọi Thị Mầu là "con Mầu". Cách xưng hô này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa Tiếng đế (đại diện cho cộng đồng, xã hội) và Thị Mầu?
- A. Sự yêu mến, gần gũi.
- B. Sự coi thường, đánh giá thấp, xem Thị Mầu như người dưới hoặc người không đứng đắn.
- C. Sự trung lập, khách quan.
- D. Sự sợ hãi, dè chừng.
Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả dân gian đặt bối cảnh cuộc gặp gỡ giữa Thị Mầu và Kính Tâm là ở chốn cửa Phật thanh tịnh.
- A. Nhấn mạnh sự linh thiêng của nơi thờ tự.
- B. Thể hiện lòng thành kính của Thị Mầu.
- C. Làm nổi bật vẻ đẹp của cảnh chùa.
- D. Tạo nên sự đối lập gay gắt giữa không gian thanh tịnh, nghiêm trang và hành động, tâm lý trần tục, táo bạo của Thị Mầu, qua đó làm nổi bật tính cách nhân vật và xung đột giữa cá nhân với lễ giáo.
Câu 16: Khi Thị Mầu nói "Trúc xinh trúc mọc đầu đình / Em xinh em đứng một mình cũng xinh", câu ca dao được vận dụng ở đây nhằm mục đích gì?
- A. Tự khen ngợi vẻ đẹp của bản thân một cách khiêm tốn.
- B. Tự tin khẳng định giá trị của bản thân và ngầm ý trêu ghẹo, mời gọi Kính Tâm.
- C. Bày tỏ sự cô đơn, buồn bã.
- D. Phê phán thói đời trọng hình thức.
Câu 17: Lời thoại của Thị Mầu "Thầy tiểu chẳng yêu thì chớ / Để tôi về lấy người khác vậy" cho thấy điều gì về thái độ của nàng trước sự khước từ?
- A. Sự ngang ngạnh, bất cần, không quá bi lụy và vẫn giữ quyền chủ động.
- B. Sự tuyệt vọng, muốn từ bỏ tất cả.
- C. Sự đe dọa, trả thù.
- D. Sự hối hận, muốn sửa sai.
Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Thị Mầu liên tục hỏi Kính Tâm về quê quán, tên tuổi, gia đình ("Thầy tiểu quê quán ở đâu?", "Thầy tiểu tên gì?", "Thầy tiểu có mẹ cha gì không?").
- A. Thể hiện sự tò mò đơn thuần.
- B. Thể hiện sự lịch sự, xã giao.
- C. Bộc lộ rõ sự quan tâm, muốn tìm hiểu sâu hơn về đối tượng mà nàng si mê, chuẩn bị cho việc tiến tới tình cảm.
- D. Thể hiện sự nghi ngờ, dò xét lai lịch của Kính Tâm.
Câu 19: Khi Thị Mầu thốt lên "Ấy bốn phen nàng tới nhà thương / Thật sư về chùa chẳng vấn vương sự đời?", cụm từ "nhà thương" ở đây có thể hiểu theo nghĩa nào phù hợp nhất với bối cảnh và tâm trạng của Thị Mầu?
- A. Bệnh viện.
- B. Nhà của người mình thương, nơi gửi gắm tình cảm.
- C. Nơi bán thuốc, chữa bệnh.
- D. Nhà tình thương, nơi nuôi trẻ mồ côi.
Câu 20: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" mang giá trị nhân đạo sâu sắc. Giá trị nhân đạo đó được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Lên án gay gắt những người phụ nữ lẳng lơ.
- B. Ca ngợi vẻ đẹp của người tu hành.
- C. Phê phán sự mê tín dị đoan.
- D. Bộc lộ sự đồng cảm, trân trọng với khát vọng sống, khát vọng yêu đương tự do của con người, đặc biệt là người phụ nữ, dù xã hội phong kiến tìm cách kìm hãm.
Câu 21: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" có sự kết hợp giữa ngôn ngữ đời thường, dân dã và ngôn ngữ sân khấu. Sự kết hợp này tạo nên hiệu quả gì?
- A. Làm cho văn bản khó hiểu, xa lạ với người xem.
- B. Chỉ phù hợp với tầng lớp trí thức.
- C. Tạo nên sự gần gũi, sinh động, giàu sức biểu cảm, vừa phản ánh đời sống vừa mang tính ước lệ của sân khấu chèo.
- D. Làm giảm giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
Câu 22: Khi Thị Mầu miêu tả Kính Tâm có "Cổ cao ba ngấn, lông mày nét ngang", đây là những tiêu chuẩn thẩm mỹ về vẻ đẹp con người phổ biến trong giai đoạn nào của văn học dân gian Việt Nam?
- A. Giai đoạn phong kiến.
- B. Giai đoạn hiện đại.
- C. Giai đoạn trung đại.
- D. Giai đoạn tiền sử.
Câu 23: Hành động "sấn sổ" (xông tới một cách mạnh bạo, không e dè) của Thị Mầu đối với Kính Tâm là đỉnh điểm của màn trêu ghẹo. Hành động này thể hiện rõ nhất điều gì về nhân vật?
- A. Sự sợ hãi, muốn bỏ đi.
- B. Sự nhút nhát, rụt rè.
- C. Sự tức giận, muốn gây gổ.
- D. Sự chủ động, táo bạo, vượt qua mọi rào cản để tiếp cận đối tượng.
Câu 24: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" thường được sử dụng để minh họa cho đặc trưng của nghệ thuật chèo. Nếu phải chọn một đặc trưng nổi bật nhất qua đoạn trích này, đó sẽ là gì?
- A. Tính bi kịch sâu sắc.
- B. Tính hài hước, trào lộng và khả năng khắc họa tính cách nhân vật dân dã, bộc trực.
- C. Tính sử thi hào hùng.
- D. Tính lãng mạn bay bổng.
Câu 25: Nhân vật Thị Mầu có thể được xem là biểu tượng cho điều gì trong xã hội phong kiến Việt Nam?
- A. Sự tuân thủ tuyệt đối lễ giáo.
- B. Sự cam chịu, nhẫn nhục.
- C. Khát vọng tình yêu tự do và sự phản kháng ngầm đối với những ràng buộc hà khắc.
- D. Lòng trung thành tuyệt đối với chồng con.
Câu 26: Trong cấu trúc của một vở chèo truyền thống, "bàng thoại" là lời nhân vật nói thẳng với ai?
- A. Khán giả.
- B. Các nhân vật khác trên sân khấu.
- C. Bản thân mình (độc thoại).
- D. Người dẫn chuyện.
Câu 27: Chi tiết Thị Mầu "đánh cắp" tiếng mõ của Kính Tâm khi chú tiểu bỏ chạy có thể được diễn giải như thế nào?
- A. Thị Mầu có ý định phá hoại tài sản nhà chùa.
- B. Thị Mầu muốn học cách đánh mõ.
- C. Thị Mầu muốn giữ lại vật kỷ niệm của Kính Tâm một cách lịch sự.
- D. Hành động táo bạo, chiếm đoạt biểu tượng của sự tu hành, thể hiện sự quyết liệt và mong muốn kéo Kính Tâm về với đời thường.
Câu 28: Từ lời thoại của Thị Mầu ("Tôi thấy tôi mê mẩn ngẩn ngơ / Như người trúng gió, ngã vật ra đấy"), ta có thể suy luận về quan niệm tình yêu của Thị Mầu là gì?
- A. Tình yêu phải theo sự sắp đặt của cha mẹ.
- B. Tình yêu là sự rung động mãnh liệt, bất ngờ, theo tiếng gọi của con tim mà không cần lý trí hay phép tắc.
- C. Tình yêu phải dựa trên sự môn đăng hộ đối.
- D. Tình yêu chỉ có thể xảy ra sau khi kết hôn.
Câu 29: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" là một lớp diễn tiêu biểu trong vở chèo Quan Âm Thị Kính. Vai trò của lớp diễn này trong toàn bộ vở chèo là gì?
- A. Giới thiệu và làm nổi bật tính cách táo bạo, khác thường của Thị Mầu, tạo tiền đề cho những biến cố sau này (vu oan cho Kính Tâm).
- B. Giải quyết mâu thuẫn chính của vở chèo.
- C. Kết thúc câu chuyện về cuộc đời Thị Kính.
- D. Chỉ mang tính chất giải trí đơn thuần, không liên quan đến cốt truyện chính.
Câu 30: Nếu phân tích nhân vật Thị Mầu dưới góc độ tâm lý học hiện đại, hành động và lời nói của nàng chủ yếu thể hiện điều gì?
- A. Sự trầm cảm, thu mình.
- B. Sự lo âu, sợ hãi.
- C. Nhu cầu được bộc lộ cảm xúc, được yêu đương và khẳng định bản thân, bất chấp áp lực xã hội.
- D. Sự thờ ơ, vô cảm.