Trắc nghiệm Thơ Duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong khổ thơ đầu bài "Thơ Duyên", dòng thơ "Chiều mộng hòa trên nhánh duyên" thể hiện điều gì về mối liên hệ giữa không gian buổi chiều và khái niệm "duyên"?
- A. Sự tách biệt, không liên quan giữa cảnh vật và duyên phận con người.
- B. Khái niệm "duyên" chỉ tồn tại trong tâm tưởng, không gắn với cảnh vật.
- C. Sự hòa quyện, giao thoa tự nhiên giữa vẻ đẹp lãng mạn của buổi chiều và khoảnh khắc "duyên" gặp gỡ.
- D. Buổi chiều là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự hình thành của "duyên".
Câu 2: Hình ảnh "Đổ trời xanh ngọc qua muôn lá" trong khổ 1 gợi lên ấn tượng thị giác và cảm xúc gì về không gian chiều thu?
- A. Sự u ám, nặng nề của bầu trời trước cơn mưa.
- B. Vẻ đẹp khô khan, tàn lụi của lá cây mùa thu.
- C. Sự tĩnh lặng, buồn bã của không gian khi chiều xuống.
- D. Ánh sáng trong trẻo, màu sắc tươi mới của bầu trời len lỏi qua tán lá, tạo cảm giác huyền diệu, sống động.
Câu 3: Cặp chim "ríu rít... chuyền" trên cây me trong khổ thơ đầu đóng vai trò gì trong việc thể hiện tâm trạng và không khí bài thơ?
- A. Nhấn mạnh sự cô đơn, lẻ loi của cảnh vật.
- B. Gợi sự sống động, gắn bó, hòa hợp và niềm vui lứa đôi trong thiên nhiên.
- C. Tạo cảm giác yên bình, trầm mặc cho buổi chiều.
- D. Thể hiện sự vội vã, gấp gáp của thời gian.
Câu 4: Trong khổ thơ thứ hai, hình ảnh "Cành hoang run rẩy mình hạc xương" sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và gợi tả điều gì?
- A. Nhân hóa, gợi tả vẻ gầy gò, khẳng khiu của cành cây khô dưới tác động của ngoại cảnh.
- B. So sánh, so sánh cành cây với hình dáng con hạc.
- C. Ẩn dụ, ẩn dụ cành cây cho một tâm hồn yếu đuối.
- D. Hoán dụ, lấy bộ phận "mình hạc xương" để chỉ toàn bộ cành cây.
Câu 5: Phép đối lập giữa "vườn đêm" và "Đêm hoàng hôn" trong khổ 2 có tác dụng gì?
- A. Làm nổi bật sự tĩnh lặng tuyệt đối của không gian.
- B. Nhấn mạnh sự bí ẩn, đáng sợ của khu vườn vào ban đêm.
- C. Gợi sự chuyển giao thời gian từ chiều sang tối, tạo cảm giác mơ hồ, lãng đãng.
- D. Thể hiện sự mâu thuẫn, không hòa hợp giữa các yếu tố cảnh vật.
Câu 6: Phân tích cách sử dụng từ láy "nhỏ nhỏ", "xiêu xiêu", "nhiều nhiều" trong khổ thơ thứ ba ("Con đường nhỏ nhỏ gió xiêu xiêu / Lá rụng nhiều nhiều chẳng chịu theo..."). Tác dụng của chúng là gì?
- A. Tạo cảm giác gấp gáp, vội vã cho cảnh vật.
- B. Nhấn mạnh sự rộng lớn, mênh mông của không gian.
- C. Diễn tả sự tĩnh tại, bất động của sự vật.
- D. Gợi tả hình ảnh, âm thanh một cách nhẹ nhàng, gợi cảm, tăng tính nhạc điệu và biểu cảm.
Câu 7: Câu thơ "Ay đây lá rụng nhiều nhiều / Như những lời anh nói yêu em nhiều" sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để liên kết thiên nhiên và tình cảm con người?
- A. So sánh (ẩn dụ hoặc trực tiếp).
- B. Nhân hóa.
- C. Điệp ngữ.
- D. Hoán dụ.
Câu 8: Sự lặp lại cấu trúc "Anh với em biết bao là..." và "Em với anh biết bao nhiêu..." ở đầu khổ 4 và 5 thể hiện điều gì về mối quan hệ "duyên" giữa "anh" và "em"?
- A. Sự nhàm chán, đơn điệu trong mối quan hệ.
- B. Sự tính toán, đo đếm trong tình cảm.
- C. Nhấn mạnh sự gắn bó, hòa quyện, khó tả, vượt lên lý lẽ thông thường.
- D. Thể hiện sự phụ thuộc, dựa dẫm lẫn nhau.
Câu 9: Phân tích sự chuyển biến về không khí, tâm trạng từ khổ thơ 1, 2, 3 sang khổ thơ 4. Điều gì đã thay đổi?
- A. Từ buồn bã, u sầu sang vui tươi, phấn khởi.
- B. Từ hòa hợp, giao cảm, say đắm sang lạnh lẽo, chia lìa, cô đơn.
- C. Từ tĩnh lặng, yên bình sang ồn ào, náo nhiệt.
- D. Từ thực tế, cụ thể sang mơ mộng, trừu tượng.
Câu 10: Hình ảnh "Sương xuống, trời ơi! lạnh lắm chiều" và "Chòm mây cô đơn, cánh chim cô độc..." trong khổ 4 gợi tả điều gì về cảm giác của chủ thể trữ tình?
- A. Sự thích thú, sảng khoái khi thời tiết thay đổi.
- B. Nỗi buồn lãng mạn trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
- C. Sự lo lắng về sức khỏe khi trời trở lạnh.
- D. Cảm giác trống trải, cô đơn, dự cảm về sự chia lìa khi cảnh vật cũng trở nên lẻ loi, lạnh lẽo.
Câu 11: Trong khổ thơ cuối, câu hỏi tu từ "Ngăn cách chi duyên một chút thôi" và than thở "Hỡi trời sao nhớ, nhớ làm sao!" thể hiện cảm xúc gì của "anh"?
- A. Nỗi day dứt, luyến tiếc, không chấp nhận sự chia lìa dù chỉ là tạm thời hoặc nhỏ nhoi.
- B. Sự chấp nhận nhẹ nhàng, bình thản trước quy luật của duyên phận.
- C. Sự tức giận, oán trách số phận.
- D. Nỗi nhớ nhung mơ hồ, không rõ ràng.
Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của thiên nhiên trong bài thơ "Thơ Duyên"?
- A. Thiên nhiên chỉ là phông nền tĩnh lặng cho câu chuyện tình yêu.
- B. Thiên nhiên là đối tượng để nhà thơ miêu tả khách quan.
- C. Thiên nhiên là người bạn tri âm, cùng rung động, cùng chia sẻ cảm xúc vui buồn với con người, là nơi nảy sinh và chứng kiến "duyên".
- D. Thiên nhiên đối lập hoàn toàn với tâm trạng con người.
Câu 13: Từ "duyên" trong nhan đề "Thơ Duyên" và trong bài thơ mang những lớp nghĩa nào?
- A. Chỉ vẻ đẹp hình thức của con người.
- B. Chỉ sự sắp đặt của số phận tiền định.
- C. Chỉ sự tình cờ, ngẫu nhiên đơn thuần.
- D. Sự gặp gỡ, gắn bó tự nhiên, kỳ diệu giữa vạn vật trong vũ trụ và giữa con người với con người.
Câu 14: Biện pháp nhân hóa được sử dụng hiệu quả trong bài thơ, đặc biệt qua các hình ảnh như "Lá rụng nhiều nhiều chẳng chịu theo", "Chòm mây cô đơn, cánh chim cô độc...". Tác dụng chính của biện pháp này là gì?
- A. Làm cho cảnh vật trở nên khách quan, xa lạ.
- B. Thổi hồn vào cảnh vật, làm cho chúng có tâm trạng, cảm xúc giống con người, tạo sự giao cảm.
- C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa con người và thiên nhiên.
- D. Làm giảm đi tính lãng mạn của bài thơ.
Câu 15: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Thơ Duyên" của Xuân Diệu là gì?
- A. Tình yêu đôi lứa hòa quyện với tình yêu thiên nhiên, vũ trụ trong khoảnh khắc chiều thu.
- B. Nỗi buồn man mác trước sự tàn phai của thời gian.
- C. Tình yêu quê hương đất nước sâu nặng.
- D. Sự cô đơn, lạc lõng của cái tôi cá nhân.
Câu 16: Từ "mộng" trong "Chiều mộng hòa trên nhánh duyên" gợi lên điều gì về không gian và thời gian trong khổ thơ đầu?
- A. Sự thật thà, giản dị, không chút hư cấu.
- B. Không gian tối tăm, bí ẩn.
- C. Vẻ đẹp huyền ảo, lãng đãng, không thực, như trong giấc mơ.
- D. Thời gian trôi đi rất nhanh chóng.
Câu 17: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả ánh sáng giữa khổ 1 ("Đổ trời xanh ngọc qua muôn lá") và khổ 2 ("Nắng chiều phai điệp vàng"). Sự khác biệt này nói lên điều gì?
- A. Ánh sáng buổi chiều luôn rực rỡ, không thay đổi.
- B. Sự chuyển giao từ ánh sáng tươi mới, trong trẻo của buổi chiều sang ánh sáng yếu ớt, tàn phai của hoàng hôn.
- C. Màu sắc của lá cây thay đổi tùy theo ánh sáng.
- D. Nhà thơ không chú trọng đến việc miêu tả ánh sáng.
Câu 18: Dòng thơ "Đêm thu buồn lắm chị Hằng ơi" gợi nhắc đến yếu tố nào trong thơ ca cổ điển nhưng đã được Xuân Diệu đưa vào một không khí mới?
- A. Hình ảnh con thuyền trên sông.
- B. Hình ảnh cây đa, giếng nước.
- C. Hình ảnh người chinh phụ chờ chồng.
- D. Hình ảnh chị Hằng, biểu tượng của cung trăng và sự cô đơn/tình yêu lứa đôi.
Câu 19: Nhịp điệu của bài thơ "Thơ Duyên" (chủ yếu là thơ 7 chữ) kết hợp với cách gieo vần và sử dụng từ láy tạo nên đặc trưng gì về âm hưởng?
- A. Nhẹ nhàng, lãng đãng, du dương, như một lời thủ thỉ tâm tình.
- B. Dồn dập, mạnh mẽ, thể hiện sự bức bối.
- C. Trầm mặc, u uất, nặng nề.
- D. Hài hước, bông đùa.
Câu 20: So sánh cách Xuân Diệu miêu tả "con đường" trong bài thơ ("Con đường nhỏ nhỏ gió xiêu xiêu") với hình ảnh con đường thường gặp trong thơ cổ điển. Điểm khác biệt cơ bản là gì?
- A. Xuân Diệu miêu tả con đường chi tiết hơn thơ cổ điển.
- B. Con đường trong thơ Xuân Diệu luôn rộng lớn hơn.
- C. Con đường trong "Thơ Duyên" mang tính cá nhân, gắn với bước chân và tâm trạng "anh" và "em", khác với con đường mang tính ước lệ, phiếm chỉ trong thơ cổ.
- D. Thơ cổ điển không bao giờ miêu tả con đường.
Câu 21: Bài thơ "Thơ Duyên" thể hiện rõ nét phong cách "Thơ mới" của Xuân Diệu ở điểm nào?
- A. Chỉ tập trung vào các đề tài truyền thống như phong cảnh, lịch sử.
- B. Sử dụng lối diễn đạt ước lệ, tượng trưng của thơ trung đại.
- C. Thể hiện cái tôi cá nhân một cách khách quan, xa cách.
- D. Thể hiện trực tiếp, nồng nàn cảm xúc của cái tôi cá nhân (tình yêu, nỗi cô đơn), sự giao cảm mãnh liệt với thiên nhiên, sử dụng ngôn ngữ hiện đại, giàu hình ảnh gợi cảm.
Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng đại từ nhân xưng "anh" và "em" trong bài thơ thay vì "tôi" hay "ta".
- A. Tạo không khí gần gũi, thân mật, lãng mạn của tình yêu đôi lứa.
- B. Nhấn mạnh sự cô đơn, lẻ loi của người nói.
- C. Gợi sự trang trọng, khách sáo.
- D. Thể hiện sự xa cách, ngại ngùng.
Câu 23: Hình ảnh "Bướm trắng bay qua, Đêm hoàng hôn" trong khổ 2 có thể được hiểu theo nhiều cách. Cách hiểu nào phổ biến nhất trong mạch cảm xúc của bài thơ?
- A. Hình ảnh tượng trưng cho cái chết và sự kết thúc.
- B. Mô tả đơn thuần một loài côn trùng hoạt động vào buổi tối.
- C. Gợi sự mong manh, lướt qua, thoáng chốc của vẻ đẹp hoặc một khoảnh khắc nào đó trong chiều hoàng hôn.
- D. Biểu tượng cho sự bền vững, vĩnh cửu.
Câu 24: Cảm giác "ngơ ngẩn" được nhắc đến ở cuối bài thơ ("Thu lặng, thu êm, thu ngơ ngẩn") là sự tổng hòa của những cảm xúc nào đã xuất hiện trước đó?
- A. Chỉ đơn thuần là sự yên bình, tĩnh lặng của mùa thu.
- B. Sự vui vẻ, phấn chấn trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
- C. Cảm giác sợ hãi trước sự thay đổi của thời tiết.
- D. Sự luyến tiếc, bâng khuâng, xao xuyến trước khoảnh khắc "duyên" và sự chia lìa sắp đến.
Câu 25: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian (buổi chiều, hoàng hôn, đêm thu) trong việc cấu tứ bài thơ và thể hiện cảm xúc.
- A. Thời gian chỉ là bối cảnh ngẫu nhiên, không ảnh hưởng đến cảm xúc.
- B. Thời gian là yếu tố quan trọng, đánh dấu sự chuyển biến từ khoảnh khắc "duyên" gặp gỡ đầy hòa hợp sang cảm giác chia lìa, luyến tiếc khi ngày tàn.
- C. Thời gian được miêu tả một cách khách quan, khoa học.
- D. Bài thơ không đề cập đến yếu tố thời gian.
Câu 26: Xuân Diệu được mệnh danh là "nhà thơ mới nhất trong các nhà thơ mới" (Hoài Thanh). "Thơ Duyên" góp phần khẳng định nhận định này ở khía cạnh nào?
- A. Sự táo bạo trong việc bày tỏ trực tiếp cảm xúc cá nhân, đặc biệt là tình yêu và sự giao cảm với đời, cùng với cách tân ngôn ngữ, hình ảnh.
- B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc niêm luật của thơ cổ.
- C. Chỉ tập trung vào các đề tài lịch sử, anh hùng ca.
- D. Sử dụng hoàn toàn ngôn ngữ bình dân, không trau chuốt.
Câu 27: Hình ảnh "sương xuống" trong khổ 4 không chỉ tả thực mà còn mang ý nghĩa biểu tượng gì trong không khí chung của bài thơ?
- A. Biểu tượng cho sự tươi mát, trong lành.
- B. Biểu tượng cho sự sống động, vui tươi.
- C. Biểu tượng cho sự lạnh lẽo, chia lìa, báo hiệu sự kết thúc của khoảnh khắc "duyên" hòa hợp.
- D. Biểu tượng cho sự rõ ràng, minh bạch.
Câu 28: Đâu là đặc điểm nổi bật trong cách sử dụng ngôn ngữ của Xuân Diệu trong "Thơ Duyên"?
- A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố từ văn học cổ.
- B. Ngôn ngữ khô khan, thiếu cảm xúc.
- C. Chỉ sử dụng các từ ngữ Hán Việt trang trọng.
- D. Sự kết hợp giữa từ ngữ giản dị, quen thuộc với cách dùng từ mới mẻ, giàu sức gợi cảm, hình ảnh và nhạc điệu.
Câu 29: Từ "phân vân" trong câu "Nhưng mỗi lần lắng nghe đời / Tôi thấy tôi là người phân vân" (khổ 4) thể hiện trạng thái tâm lý gì của "anh"?
- A. Sự quyết đoán, chắc chắn.
- B. Sự lưỡng lự, không dứt khoát, có thể liên quan đến sự lựa chọn hoặc cảm giác mông lung trước đời và tình cảm.
- C. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
- D. Sự tức giận, khó chịu.
Câu 30: Thông điệp chính mà bài thơ "Thơ Duyên" muốn gửi gắm là gì?
- A. Tình yêu là điều vĩnh cửu, không bao giờ thay đổi.
- B. Con người hoàn toàn cô lập với thiên nhiên.
- C. Vẻ đẹp của "duyên" trong sự hòa quyện giữa con người và vũ trụ, đồng thời thể hiện cảm thức về sự mong manh, thoáng chốc và nỗi luyến tiếc trước sự chia lìa.
- D. Cuộc sống chỉ toàn những nỗi buồn và sự chia ly.